(Kèm theo công văn số: 114 /CTSV, ngày 20 tháng 03 năm 2020)
1. Danh sách sinh viên thuộc diện cảnh báo
TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh GT Lớp
1 16021360 Nguyễn Minh Vũ 18/03/1998 Nam K61T 2 17020041 Lê Quang Tuấn 30/05/1999 Nam K62CAC 3 17021258 Trần Hoàng 26/01/1999 Nam K62CACLC1 4 17021290 Nguyễn Thành Lộc 23/03/1999 Nam K62CACLC3 5 17021122 Trịnh Đức Văn 16/10/1999 Nam K62CH 6 17020424 Nguyễn Văn Thạo 08/10/1999 Nam K62M4 7 18021058 Nguyễn Kiến Quốc 22/11/2000 Nam K63CACLC1 8 18020107 Nguyễn Trường An 10/08/1999 Nam K63CACLC3 9 18020705 Trần Ngọc Khánh 24/11/2000 Nam K63H2 10 18020898 Đỗ Đăng Minh 30/08/2000 Nam K63M1 11 19021148 Nguyễn Đình Bá 03/02/2001 Nam K64AE 12 19021158 Vũ Thị Thu Hiên 17/09/2001 Nữ K64AE 13 19020090 Nguyễn Lê Huy 10/10/2001 Nam K64AE 14 19020176 Lương Thành Công 26/08/2000 Nam K64CB 15 19020361 Nguyễn Hữu Mạnh 10/03/2001 Nam K64CB 16 19020027 Nguyễn Thành Minh 07/08/2001 Nam K64CB 17 19020003 Vũ Quốc Đạt 16/06/2001 Nam K64CC 18 19020018 Trịnh Hữu Gia Phúc 13/01/2001 Nam K64CC 19 19020014 Đinh Trường Lãm 23/02/2001 Nam K64CD 20 19020159 Mã Đình Khải 04/11/2000 Nam K64CF 21 19020026 Nguyễn Minh Tùng 04/04/2001 Nam K64CF 22 19021399 Hoàng An 06/11/2001 Nam K64ĐACLC1 23 19021402 Lê Hoàng Anh 11/06/2001 Nam K64ĐACLC1 24 19020121 Đinh Quang Anh 23/03/2001 Nam K64ĐACLC1 25 19021427 Lê Hồng Đăng 22/02/2001 Nam K64ĐACLC1 26 19021442 Trần Nhật Duy 05/10/2000 Nam K64ĐACLC1 27 19021489 Trần Nguyễn Hoàng Nam 15/02/2001 Nam K64ĐACLC1 TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh GT Lớp 28 19021492 Nguyễn Xuân Nam 30/04/2001 Nam K64ĐACLC1 29 19021460 Nguyễn Việt Hoàng 13/10/2001 Nam K64ĐACLC2 30 19020716 Nguyễn Văn Linh 10/02/2001 Nam K64E 31 19020757 Đặng Đức Thắng 20/04/2001 Nam K64E 32 19021070 Nguyễn Trung Kiên 31/03/2001 Nam K64MCLC2 33 19020175 Nguyễn Văn Quân 29/10/2000 Nam K64N 34 19021361 Bàng Ngọc Tân 18/08/2001 Nam K64TCLC 35 19020924 Trần Huy Hoàng 13/07/2001 Nam K64XD 36 19020925 Nguyễn Huy Hoàng 22/02/2001 Nam K64XD 37 19020952 Đào Uyên Minh 27/10/2001 Nam K64XD 38 19020968 Hà Duy Quân 06/01/2001 Nam K64XD 39 19020973 Trịnh Công Sơn 27/04/2001 Nam K64XD 2. Danh sách sinh viên cần được nhắc nhở về kết quả học tập TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh GT Lớp 1 16021369 Đinh Thị Thùy Dung 13/10/1998 Nữ K61CAC 2 16021399 Đỗ Huy Linh 28/03/1998 Nam K61CAC 3 16020281 Trần Xuân Thành 21/01/1998 Nam K61CAC 4 16022148 Trần Minh Trí 11/06/1998 Nam K61CAC 5 16020397 Nguyễn Thanh Lâm 09/06/1998 Nam K61CACLC1 6 16020245 Trịnh Thị Lan 20/06/1998 Nữ K61CACLC1 7 16020249 Đào Xuân Lộc 10/08/1998 Nam K61CACLC1 8 16022414 Nguyễn Xuân Nam 25/03/1993 Nam K61CACLC1 9 16022421 Nguyễn Quang Triệu 24/02/1998 Nam K61CACLC2 10 16020922 Bùi Nhật Duy 26/04/1998 Nam K61CB 11 16020948 Hà Minh Hiếu 14/09/1998 Nam K61CC 12 16020978 Vũ Huy Hoàng 27/07/1997 Nam K61CC 13 16021223 Nguyễn Lê Tùng 18/01/1998 Nam K61CC 14 16020859 Lê Văn Công 05/10/1998 Nam K61CD 15 16020958 Nguyễn Trung Hiếu 19/01/1998 Nam K61CD 16 16020132 Phạm Đình Hoàng 10/01/1998 Nam K61ĐACLC 17 16020185 Lê Thành Vinh 07/12/1998 Nam K61ĐACLC TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh GT Lớp 18 16021477 Nguyễn Văn Khánh 27/06/1997 Nam K61E 19 16022017 Vũ Hoài Mạnh 26/02/1997 Nam K61H 20 16022340 Mai Văn Quang 05/09/1998 Nam K61H 21 16022354 Lương Văn Vịnh 07/09/1998 Nam K61H 22 16022150 Trần Hoàng Anh 15/01/1998 Nam K61N 23 16021571 Trần Đại Trường Giang 20/01/1998 Nam K61N 24 16022199 Vũ Quyền Linh 24/09/1998 Nam K61N 25 16021616 Trương Văn Nam 31/08/1998 Nam K61N 26 16022215 Nguyễn Hữu Phúc 30/04/1998 Nam K61N 27 16022227 Vũ Viết Tuân 04/02/1998 Nam K61N 28 17020616 Nguyễn Duy Chương 01/11/1999 Nam K62CAC 29 17020102 Đỗ Thái Đôn 17/09/1999 Nam K62CAC 30 17021196 Nguyễn Minh Long 09/10/1999 Nam K62CAC 31 17020036 Nguyễn Nhật Nam 17/10/1999 Nam K62CAC 32 17021199 Nguyễn Hoài Nam 13/12/1999 Nam K62CAC 33 17021221 Nguyễn Thành Duy 03/08/1998 Nam K62CACLC2 34 17021222 Nguyễn Tuấn Duy 31/07/1999 Nam K62CACLC2 35 17021244 Hoàng Văn Hiếu 04/09/1999 Nam K62CACLC2 36 17021307 Phạm Đình Nam 15/04/1999 Nam K62CACLC2 37 17021309 Trần Hải Nam 12/07/1999 Nam K62CACLC2 38 17021341 Lê Trung Thông 19/11/1999 Nam K62CACLC2 39 17021218 Đoàn Đình Dũng 17/04/1999 Nam K62CACLC3 40 17021240 Phạm Lê Minh Hải 28/09/1999 Nam K62CACLC3 41 17021245 Lê Văn Trung Hiếu 28/07/1999 Nam K62CACLC3 42 17021255 Nguyễn Minh Hoàng 03/10/1999 Nam K62CACLC3 43 17021260 Nguyễn Quang Hùng 01/01/1999 Nam K62CACLC3 44 17021266 Nguyễn Xuân Huy 26/09/1999 Nam K62CACLC3 45 17021272 Lê Quốc Khánh 02/05/1999 Nam K62CACLC3 46 17020655 Đinh Quý Dương 02/08/1999 Nam K62CB 47 17020031 Nguyễn Thị Ngọc Lan 25/08/1999 Nữ K62CCLC 48 17020569 Hoàng Tuấn Anh 01/10/1999 Nam K62CD TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh GT Lớp 49 17021026 Trịnh Như Thăng 08/03/1997 Nam K62CE 50 17020640 Đoàn Đức Dũng 11/01/1999 Nam K62CF 51 17020186 Hà Trường Sơn 29/11/1998 Nam K62CF 52 17021060 Đặng Ngọc Tiến 24/03/1999 Nam K62CF 53 17021130 Vũ Minh Việt 26/08/1999 Nam K62CF 54 17020749 Nguyễn Trung Hiếu 05/11/1999 Nam K62CG 55 17020938 Phạm Xuân Nguyên 18/05/1999 Nam K62CG 56 17021131 Cao Thế Vinh 03/07/1999 Nam K62CG 57 17020690 Dương Cao Đức 16/02/1999 Nam K62CH 58 17020836 Tăng Ngọc Khánh 14/03/1999 Nam K62CH 59 17020012 Nguyễn Đinh Quang Minh 15/01/1999 Nam K62CH 60 17020185 Trần Tuấn Anh 06/06/1998 Nam K62CK 61 17020184 Nguyễn Mạnh Hưng 01/09/1998 Nam K62CK 62 17020903 Giàng Văn Mừng 21/01/1999 Nam K62CK 63 17020751 Trần Trung Hiếu 26/05/1999 Nam K62CL 64 17020488 Nguyễn Thanh Bình 06/11/1999 Nam K62ĐACLC 65 17020498 Nguyễn Xuân Đức 03/11/1998 Nam K62ĐACLC 66 17020499 Phạm Minh Đức 30/11/1999 Nam K62ĐACLC 67 17020503 Phùng Đông Hải 14/07/1999 Nam K62ĐACLC 68 17020543 Nguyễn Huy Toàn 08/10/1999 Nam K62ĐACLC 69 17020545 Trần Lưu Tôn 03/06/1997 Nam K62ĐACLC 70 17020551 Quách Văn Tuấn 20/02/1999 Nam K62ĐACLC 71 17020607 Phạm Cơ Bình 04/12/1999 Nam K62H 72 17020211 Hồ Sỹ Hưng 30/07/1999 Nam K62H 73 17021147 Hồ Thị Kim Anh 02/04/1999 Nữ K62J 74 17020017 Trần Tuấn Đạt 13/11/1999 Nam K62J 75 17021161 Vũ Trí Kiên 28/02/1999 Nam K62J 76 17020187 Lương Thị Nguyệt 20/03/1998 Nữ K62J 77 17020261 Nguyễn Huy Dư 04/07/1998 Nam K62M1 78 17020318 Bùi Quang Huy 29/11/1999 Nam K62M1 79 17020471 Nguyễn Tiến Tuynh 09/09/1999 Nam K62M1 TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh GT Lớp 80 17020231 Ngô Tuấn Anh 03/06/1999 Nam K62M2 81 17020235 Vũ Tiến Anh 26/01/1999 Nam K62M2 82 17020277 Vũ Trí Đức 13/07/1999 Nam K62M2 83 17020290 Bùi Minh Hiếu 18/03/1999 Nam K62M2 84 17020327 Nguyễn Trần Huy 15/09/1999 Nam K62M2 85 17020460 Ngô Thanh Tùng 11/03/1999 Nam K62M2 86 17020283 Hoàng Văn Hiển 16/07/1999 Nam K62M3 87 17020314 Nguyễn Xuân Hùng 16/02/1999 Nam K62M3 88 17020343 Phạm Đăng Khoa 22/07/1998 Nam K62M3 89 17020416 Nguyễn Đăng Tâm 22/12/1999 Nam K62M4 90 17020469 Hoàng Văn Tuyển 22/03/1999 Nam K62M4 91 17021173 Lê Quang Hưng 07/07/1998 Nam K62T 92 17021407 Trần Bá Hiến 15/09/1999 Nam K62V 93 17021408 Huỳnh Ngọc Hiếu 17/07/1999 Nam K62V 94 17021442 Nguyễn Đăng Thành 19/12/1999 Nam K62V 95 18020565 Đào Huy Hoàng 21/08/2000 Nam K63CACLC2 96 18020553 Đặng Huy Hoàng 09/11/1997 Nam K63CACLC2 97 18020969 Trần Phan Nguyễn 24/11/2000 Nam K63CACLC2 98 18020808 Nguyễn Hoàng Long 12/02/2000 Nam K63CACLC3 99 18021107 Lê Văn Sỹ 22/04/2000 Nam K63CACLC3 100 18021162 Nguyễn Ngọc Thắng 01/11/2000 Nam K63CACLC3 101 18021278 Trần Sách Tỉnh 26/05/2000 Nam K63CACLC3 102 18020034 Ngô Xuân Long 22/10/2000 Nam K63CB 103 18020937 Nguyễn Thành Nam 07/10/2000 Nam K63CB 104 18021120 Phạm Như Thiên Tân 04/01/2000 Nam K63CB 105 18020203 Nguyễn Gia Bảo 10/12/2000 Nam K63CC 106 18020329 Vũ Minh Đức 28/03/2000 Nam K63CC 107 18020070 Trịnh Tuấn Hùng 05/10/1999 Nam K63CC 108 18020042 Phạm Quang Minh 23/12/2000 Nam K63CC 109 18020073 Trần Minh Toàn 20/12/1999 Nam K63CC 110 18020384 Trần Quốc Dũng 11/05/2000 Nam K63CD TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh GT Lớp 111 18020945 Lê Hữu Nghĩa 03/11/2000 Nam K63CD 112 18020024 Vũ Trần Quang Huy 26/10/2000 Nam K63CE 113 18021112 Thái Duy Tài 16/01/2000 Nam K63CE 114 18021303 Đỗ Công Tráng 06/08/2000 Nam K63CE 115 18021324 Nguyễn Ngọc Trung 23/09/2000 Nam K63CE 116 18020109 Nguyễn Trường An 10/01/2000 Nam K63ĐACLC1 117 18020559 Đặng Huy Hoàng 26/01/2000 Nam K63ĐACLC1 118 18020820 Đại Đức Long 16/05/2000 Nam K63ĐACLC1 119 18020126 Ngô Văn Tiến Anh 28/04/2000 Nam K63E 120 18020752 Nguyễn Ngọc Lân 26/09/2000 Nam K63E 121 18020764 Phạm Quang Linh 13/03/2000 Nam K63E 122 18020859 Nguyễn Xuân Long 12/01/2000 Nam K63E 123 18021097 Nguyễn Văn Sơn 23/03/1999 Nam K63E 124 18020746 Hoàng Xuân Lâm 20/05/2000 Nam K63H1 125 18020470 Lê Đức Hiền 21/10/1999 Nam K63H2 126 18020736 Đỗ Trung Kiên 22/01/2000 Nam K63H2 127 18021305 Nguyễn Minh Trí 27/04/2000 Nam K63H2 128 18020688 Nguyễn Ngọc Khánh 28/12/2000 Nam K63J 129 18020856 Trần Thanh Long 10/02/2000 Nam K63J 130 18020769 Phạm Thị Linh 26/05/2000 Nữ K63K1 131 18020854 Cao Nguyên Long 05/06/2000 Nam K63M2 132 18020707 Lê Quốc Khánh 02/09/2000 Nam K63N 133 18020818 Nguyễn Đức Long 07/11/1999 Nam K63R 134 18020306 Lê Ngọc Đình 17/05/2000 Nam K63T 135 18020556 Dương Minh Hoàng 01/09/2000 Nam K63T 136 18020781 Nguyễn Hữu Lộc 02/03/2000 Nam K63T 137 18020821 Lê Văn Long 03/09/2000 Nam K63T 138 18020902 Trần Công Minh 15/08/2000 Nam K63T 139 18021008 Lưu Hải Phúc 28/12/2000 Nam K63T 140 18021238 Trần Văn Thời 10/12/2000 Nam K63T 141 18020627 Bùi Ngọc Hữu 12/12/2000 Nam K63V TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh GT Lớp 142 18020701 Bùi Quốc Khánh 01/09/2000 Nam K63V 143 18020850 Trần Đức Long 03/08/2000 Nam K63V 144 18021148 Nguyễn Đức Thắng 04/08/2000 Nam K63V 145 19020068 Đặng Khánh Vinh 15/12/2001 Nam K64CACLC2 146 19021338 Hà Phương Nam 14/08/2001 Nam K64CACLC3 147 19020173 Nguyễn Quốc Tuyên 18/01/2000 Nam K64CD 148 19020164 Triệu Minh Đức 06/05/2000 Nam K64CE 149 19021398 Lê Khắc Tuấn An 01/11/2001 Nam K64ĐACLC1 150 19020681 Nguyễn Phan Đông 18/01/2001 Nam K64E 151 19020368 Dương Hồng Minh 11/05/2001 Nam K64N 152 19020023 Nguyễn Bá Toàn Thắng 04/05/2001 Nam K64N 153 19020170 Vi Anh Tuấn 28/03/2000 Nam K64N 154 19020029 Nguyễn Đình Nhật Tân 14/12/2001 Nam K64R 155 19021287 Bùi Công Hoàng 16/07/2001 Nam K64TCLC 156 19020099 Nguyễn Việt Hoàng 24/09/2001 Nam K64TCLC 157 19021375 Lê Quang Trung 12/04/1996 Nam K64TCLC 158 19020735 Phạm Trung Nghĩa 04/08/2001 Nam K64V 159 19020896 Lê Đàm Hồng Đức 27/04/2001 Nam K64XD 160 19020984 Nguyễn Văn Thường 03/06/2001 Nam K64XD 3. Danh sách sinh viên không tương tác học TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh GT Lớp 1 16020209 Phạm Văn Đại 31/01/1998 Nam K61CACLC1 2 16022404 Lưu Trường Giang 06/11/1997 Nam K61CACLC2 3 16021024 Lê Quang Linh 06/11/1998 Nam K61CC 4 16020935 Lã Ngọc Hải 11/12/1998 Nam K61CD 5 16021002 Trần Văn Huy 22/05/1998 Nam K61CD 6 16021217 Trần Mạnh Tuấn 27/10/1998 Nam K61CD 7 16021494 Phạm Hoàng Nam 14/08/1998 Nam K61E 8 16020443 Hà Trường Sơn 05/06/1998 Nam K61H 9 16022041 Hoàng Tiến Thành 07/07/1998 Nam K61H 10 16021554 Phạm Tuấn Anh 10/01/1998 Nam K61N TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh GT Lớp 11 16022436 Nguyễn Huy Hùng 14/12/1995 Nam K61N 12 16022357 Đinh Việt Anh 18/10/1998 Nam K61T 13 16021254 Tạ Hoàng Anh 25/10/1998 Nam K61T 14 16022361 Hoàng Viết Dĩnh 22/01/1998 Nam K61T 15 16021273 Phạm Tuấn Dũng 31/01/1998 Nam K61T 16 16021880 Nguyễn Minh Ngọc 22/06/1998 Nam K61T 17 16022118 Trần Văn Sơn 15/04/1998 Nam K61T 18 17021274 Nguyễn Duy Khánh 09/08/1999 Nam K62CACLC1 19 17021204 Nguyễn Việt An 01/04/1999 Nam K62CACLC3 20 17020174 Nguyễn Thế Duyệt 29/09/1998 Nam K62CACLC3 21 17020578 Nguyễn Hữu Nam Anh 24/01/1999 Nam K62CB 22 17020096 Giang Nam Hải 24/08/1999 Nam K62CB 23 17020843 Phan Thế Kỷ 25/03/1999 Nam K62CB 24 17021043 Nguyễn Văn Thiện 09/03/1999 Nam K62CC 25 17020855 Ngọc Văn Linh 09/09/1999 Nam K62CE 26 17021068 Nguyễn Ngọc Tôn 06/03/1999 Nam K62CF 27 17020840 Ngô Trung Kiên 12/08/1999 Nam K62CG 28 17020548 Nguyễn Thành Trung 02/11/1999 Nam K62ĐACLC 29 17021367 Vũ Thanh Hà 23/07/1997 Nam K62E 30 17020418 Bùi Anh Thái 13/06/1999 Nam K62M3 31 17021401 Nguyễn Anh Duy 29/04/1999 Nam K62V 32 17021406 Trần Hữu Hậu 12/06/1999 Nam K62V 33 17021432 Nguyễn Viết Phúc 22/02/1999 Nam K62V 34 18021229 Tạ Đức Thịnh 05/03/1997 Nam K63AE 35 18021361 Nguyễn Anh Tuấn 30/03/2000 Nam K63CACLC1 36 18020484 Vũ Chí Hiếu 10/05/2000 Nam K63CACLC2 37 18021077 Nguyễn Hoàng Sơn 11/02/2000 Nam K63CACLC2 38 18020964 Vương An Nguyên 20/08/2000 Nam K63CC 39 18021211 Hoàng Văn Thiện 23/04/2000 Nam K63CC 40 18020730 Nguyễn Trung Kiên 15/05/2000 Nam K63CD 41 18020040 Nguyễn Hoàng Hải Minh 27/03/2000 Nam K63CD TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh GT Lớp 42 18020190 Hoàng Đình Bách 02/04/2000 Nam K63ĐACLC2 43 18020225 Vũ Minh Chiến 28/09/2000 Nam K63ĐACLC2 44 18020436 Dương Thị Hà 17/05/2000 Nữ K63ĐACLC2 45 18020475 Trần Minh Hiệp 04/10/2000 Nam K63ĐACLC2 46 18020552 Nguyễn Minh Hoàng 02/09/2000 Nam K63ĐACLC2 47 18020757 Nguyễn Phương Liên 28/11/2000 Nữ K63ĐACLC2 48 18021440 Nguyễn Huy Vũ 16/06/2000 Nam K63ĐACLC2 49 18020232 Nguyễn Văn Chiến 20/11/1999 Nam K63H1 50 18020289 Trần Quang Đạt 25/12/1997 Nam K63H1 51 18021224 Đỗ Đức Thịnh 23/05/2000 Nam K63H1 52 18020118 Cao Tiến Anh 05/06/2000 Nam K63K1 53 18020321 Trần Đức Đức 11/12/2000 Nam K63K1 54 18020354 Hồng Nghĩa Đức 12/12/2000 Nam K63K2 55 18020350 Tăng Minh Đức 10/01/2000 Nam K63K2 56 18020493 Đặng Trung Hiếu 20/07/2000 Nam K63K2 57 18020995 Lê Hải Phong 31/08/2000 Nam K63K2 58 18020135 Nguyễn Tuấn Anh 26/11/2000 Nam K63M1 59 18020307 Vương Duy Định 11/12/2000 Nam K63M1 60 18021067 Bùi Văn Quyền 25/04/2000 Nam K63M1 61 18020433 Nguyễn Khánh Hà 07/11/2000 Nữ K63V 62 18020756 Đinh Thị Liên 24/02/2000 Nữ K63V 63 18020761 Chu Tuấn Linh 05/08/1999 Nam K63V 64 18021270 Nguyễn Đức Tiến 02/06/2000 Nam K63V 65 18021441 Phạm Huy Vũ 05/08/2000 Nam K63V 66 18020843 Hoàng Đức Long 05/08/2000 Nam K63XD 67 18021281 Nguyễn Văn Toàn 03/04/2000 Nam K63XD 68 19020051 Phạm Trung Nghĩa 27/09/2001 Nam K64CD