You are on page 1of 42

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY


SÁNG CHIỀU TỐI
Tiết Thời gian học Nghỉ Tiết Thời gian học Nghỉ Tiết Thời gian học Nghỉ
1 07h00’  07h50’ 10’ 7 13h00’  13h50’ 10’ 13 19h00’  19h50’ 10’
2 08h00’  08h50’ 10’ 8 14h00’  14h50’ 10’ 14 20h00’  20h50’
3 09h00’  09h50’ 10’ 9 15h00’  15h50’ 10’
4 10h00’  10h50’ 10’ 10 16h00’  16h50’ 10’
5 11h00’  11h50’ 10’ 11 17h00’  17h50’ 10’
6 12h00’  12h50’ 10’ 12 18h00’  18h50’ 10’

Ghi chú: Áp dụng thống nhất đối với cả giờ học tại giảng đường, tại phòng máy tính, phòng thí nghiệm.

1
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HỌC KỲ II NĂM HỌC 2019-2020
Số Ghi
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
SV chú
A. Thời khóa biểu dành cho sinh viên các Chương trình đào tạo chuẩn
Lưu ý: sinh viên các chương trình đào tạo chất lượng cao đáp ứng thông tư 23 không đăng ký vào các lớp học phần
này
Chương trình đào tạo chuẩn
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Cơ kỹ thuật
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 1 90 ThS. Cao Văn Mai Sáng 3 1-2 301-G2 CL
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 1 30 ThS. Cao Văn Mai Chiều 4 10-12 PM202-G2 N1
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 1 30 ThS. Cao Văn Mai Sáng 7 1-3 PM405-E3 N2
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 1 30 ThS. Cao Văn Mai Sáng 7 4-6 PM405-E3 N3
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 1 90 TS. Trần Thanh Hải Sáng 3 3-4 301-G2 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 1 30 TS. Trần Thanh Hải Sáng 5 1-2 303-GĐ2 N1
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 1 30 TS. Trần Thanh Hải Sáng 5 3-4 303-GĐ2 N2
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 1 30 TS. Trần Thanh Hải Sáng 5 5-6 303-GĐ2 N3
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 1,2,4,6,7,9,10,11,13,15 ) 3 PHY1103 1 90 TS. Hồ Thị Anh Sáng 2 3-5 301-G2 CL
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 3,5,8,12,14 ) 3 PHY1103 1 45 ThS. Hồ Anh Tâm Sáng 2 3-4 301-G2 N1
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 3,5,8,12,14 ) 3 PHY1103 1 45 ThS. Hồ Anh Tâm Sáng 2 5-6 301-G2 N2
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 1 90 ThS. Nguyễn Thanh Tùng Sáng 2 1-2 301-G2 CL
Kiến thức bổ trợ 3 tín chỉ 3
BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 BSA2002 3 70 ThS. Phan Thành Hưng Sáng 4 4-6 101-G2 CL
BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 BSA2002 1 70 ThS. Phan Thành Hưng Sáng 4 1-3 101-G2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 2 70 TS. Trần Thanh Hải Sáng 3 5-6 301-G2 CL
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 2 35 TS. Trần Thanh Hải Sáng 7 1-3 PM305-G2 N1
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 2 35 TS. Trần Thanh Hải Sáng 7 4-6 PM305-G2 N2
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 2 70 TS. Nguyễn Văn Quang Chiều 2 7-8 309-GĐ2 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 2 35 TS. Nguyễn Văn Quang Chiều 2 9-10 310-GĐ2 N1
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 2 35 TS. Nguyễn Văn Quang Chiều 2 11-12 310-GĐ2 N2
EPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN1096 1 60 GS.TS. Nguyễn Năng Định Chiều 4 9-10 303-G2 CL
2
Số Ghi
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
SV chú
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 2 60 NCS. Nguyễn Bích Diệp Chiều 4 11-12 303-G2 CL
EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD (8 tuần đầu học kỳ) 2 EMA2032 3 60 ThS. Đinh Trần Hiệp Sáng 6 1-2 101-G2 CL
EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 3 30 ThS. Đinh Trần Hiệp Sáng 6 3-4 PM405-E3 N1
EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 3 30 ThS. Đinh Trần Hiệp Sáng 6 5-6 PM405-E3 N2
ELT2028 Chuyên nghiệp trong Công nghệ 2 ELT2028 2 60 PGS.TS. Nguyễn Nam Hoàng Chiều 3 7-8 103-G2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Vật lý kỹ thuật
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 3 70 TS. Lê Nguyên Khôi Sáng 2 3-4 307-GĐ2 CL
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 3 35 ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang Sáng 5 4-6 PM313-G2 N1
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 3 35 ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang Sáng 5 1-3 PM313-G2 N2
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 3 70 PGS.TS. Trần Thu Hà Sáng 2 1-2 307-GĐ2 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 3 35 ThS. Nguyễn Hồng Phong Chiều 5 9-10 306-GĐ2 N1
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 3 35 ThS. Nguyễn Hồng Phong Chiều 5 7-8 306-GĐ2 N2
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 1,2,4,6,7,9,10,11,13,15 ) 3 PHY1103 2 70 PGS.TS. Đỗ Thị Hương Giang Sáng 3 3-5 307-GĐ2 CL
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 3,5,8,12,14 ) 3 PHY1103 2 35 ThS. Vũ Nguyên Thức Sáng 3 3-4 307-GĐ2 N1
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 3,5,8,12,14 ) 3 PHY1103 2 35 ThS. Vũ Nguyên Thức Sáng 3 5-6 307-GĐ2 N2
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 3 60 ThS. Hoàng Thị Thinh Sáng 3 1-2 307-GĐ2 CL
Kiến thức bổ trợ 2 tín chỉ 2 60
ELT2028 Chuyên nghiệp trong Công nghệ 2 ELT2028 1 60 PGS.TS. Nguyễn Nam Hoàng Sáng 4 3-4 307-GĐ2 CL
MNS1052 Khoa học quản lý đại cương 2 MNS1052 1 60 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 4 1-2 307-GĐ2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Kỹ thuật năng lượng
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 4 70 TS. Lê Nguyên Khôi Chiều 3 9-10 307-GĐ2 CL
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 4 35 ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang Chiều 6 7-9 PM313-G2 N1
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 4 35 ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang Chiều 6 10-12 PM313-G2 N2
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 4 70 ThS. Nguyễn Quang Vinh Chiều 2 7-8 307-GĐ2 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 4 35 ThS. Nguyễn Quang Vinh Chiều 4 7-8 306-GĐ2 N1
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 4 35 ThS. Nguyễn Quang Vinh Chiều 4 9-10 306-GĐ2 N2
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 1,2,4,6,7,9,10,11,13,15 ) 3 PHY1103 3 70 PGS.TS. Đỗ Thị Hương Giang Chiều 2 9-11 307-GĐ2 CL
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 3,5,8,12,14 ) 3 PHY1103 3 35 ThS. Hồ Anh Tâm Chiều 2 9-10 307-GĐ2 N1
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 3,5,8,12,14 ) 3 PHY1103 3 35 ThS. Hồ Anh Tâm Chiều 2 11-12 307-GĐ2 N2
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 4 70 ThS. Hoàng Thị Thinh Chiều 3 7-8 307-GĐ2 CL
Kiến thức bổ trợ 2 tín chỉ 2 70
ELT2028 Chuyên nghiệp trong Công nghệ 2 ELT2028 1 60 PGS.TS. Nguyễn Nam Hoàng Sáng 4 3-4 307-GĐ2 CL

3
Số Ghi
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
SV chú
TS. Bùi Đình Tú
EET2012 Đo lường và tự động hóa các hệ thống năng lượng 2 EET2012 1 25 Sáng 3 2-3 101-G2 CL
TS. Nguyễn Đình Lãm
MNS1052 Khoa học quản lý đại cương 2 MNS1052 1 70 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 4 1-2 307-GĐ2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ nhóm ngành Công nghệ thông tin
Lớp số 1
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 5 90 PGS.TS. Trần Thu Hà Sáng 3 1-2 103-G2 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 5 30 ThS. Dương Thị Thanh Hương Sáng 5 1-2 305-GĐ2 N1
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 5 30 ThS. Dương Thị Thanh Hương Sáng 5 3-4 305-GĐ2 N2
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 5 30 ThS. Dương Thị Thanh Hương Sáng 5 5-6 305-GĐ2 N3
TS. Nguyễn Thị Yến Mai
EPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN1096 2 90 Sáng 3 3-4 103-G2 CL
TS. Tống Quang Công
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 5 90 TS. Nguyễn Thị Thu Hường Sáng 4 1-2 103-G2 CL
INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 1 90 TS. Nguyễn Văn Vinh Sáng 2 1-2 103-G2 CL
INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 1 30 HVCH. Nguyễn Đình Tuân Sáng 5 3-4 PM307-G2 N1
INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 1 30 HVCH. Nguyễn Hoàng Quân Sáng 5 5-6 PM307-G2 N2
INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 1 30 HVCH. Nguyễn Đình Tuân Sáng 5 1-2 PM307-G2 N3
INT1050 Toán học rời rạc 4 INT1050 1 90 TS. Đỗ Đức Đông Sáng 2 3-6 103-G2 CL
Lớp số 2
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 6 90 TS. Nguyễn Quỳnh Nga Sáng 3 3-4 303-G2 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 6 30 TS. Nguyễn Quỳnh Nga Sáng 2 1-2 306-GĐ2 N1
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 6 30 TS. Nguyễn Quỳnh Nga Sáng 2 3-4 306-GĐ2 N2
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 6 30 TS. Nguyễn Quỳnh Nga Sáng 2 5-6 306-GĐ2 N3
EPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN1096 3 90 PGS.TS. Hoàng Nam Nhật Sáng 3 5-6 303-G2 CL
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 6 90 TS. Nguyễn Thị Thu Hường Sáng 4 3-4 303-G2 CL
INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 2 90 TS. Lê Quang Hiếu Sáng 4 1-2 303-G2 CL
INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 2 30 HVCH. Nguyễn Hoàng Quân Sáng 2 1-2 PM307-G2 N3
INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 2 30 HVCH. Triệu Hoàng An Sáng 2 3-4 PM307-G2 N1
INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 2 30 HVCH. Triệu Hoàng An Sáng 2 5-6 PM307-G2 N2
INT1050 Toán học rời rạc 4 INT1050 2 90 TS. Đỗ Đức Đông Sáng 6 3-6 103-G2 CL
Lớp số 3
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 7 80 TS. Đặng Hữu Chung Chiều 6 7-8 101-G2 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 7 40 TS. Nguyễn Minh Tuấn Chiều 3 7-8 306-GĐ2 N1
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 7 40 TS. Nguyễn Minh Tuấn Chiều 3 9-10 306-GĐ2 N2
4
Số Ghi
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
SV chú
EPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN1096 4 80 TS. Nguyễn Đình Lãm Chiều 5 9-10 304-G2 CL
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 7 80 NCS. Nguyễn Thị Mai Chiều 5 7-8 304-G2 CL
INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 3 80 ThS. Nguyễn Minh Thuận Chiều 6 9-10 101-G2 CL
INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 3 40 HVCH. Nguyễn Hoàng Quân Chiều 3 9-10 PM207-G2 N1
INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 3 40 HVCH. Nguyễn Hoàng Quân Chiều 3 11-12 PM207-G2 N2
INT1050 Toán học rời rạc 4 INT1050 3 80 TS. Đặng Thanh Hải Chiều 2 7-10 107-G2 CL
Lớp số 4
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 8 80 PGS.TS. Lã Đức Việt Chiều 3 9-10 107-G2 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 8 40 PGS.TS. Lã Đức Việt Chiều 2 7-8 306-GĐ2 N1
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 8 40 PGS.TS. Lã Đức Việt Chiều 2 9-10 306-GĐ2 N2
EPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN1096 5 80 TS. Hồ Thị Anh Chiều 5 7-8 308-G2 CL
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 8 80 NCS. Nguyễn Thị Mai Chiều 5 9-10 308-G2 CL
INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 4 80 PGS.TS. Nguyễn Việt Anh Chiều 3 7-8 107-G2 CL
INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 4 40 CN. Nguyễn Minh Tuấn Chiều 2 9-10 PM207-G2 N1
INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 4 40 CN. Nguyễn Minh Tuấn Chiều 2 11-12 PM207-G2 N2
INT1050 Toán học rời rạc 4 INT1050 4 80 TS. Đặng Cao Cường Chiều 6 9-12 304-G2 CL
Lớp số 5 (sinh viên ngành Công nghệ thông tin chất lượng cao)
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 15 56 PGS.TS. Trần Thu Hà Sáng 4 1-2 301-GĐ2 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 15 28 ThS. Nguyễn Văn Tùng Sáng 5 1-2 304-GĐ2 N1
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 15 28 ThS. Nguyễn Văn Tùng Sáng 5 3-4 304-GĐ2 N2
EPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN1096 9 56 PGS.TS. Nguyễn Kiên Cường Sáng 2 1-2 301-GĐ2 CL
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 15 56 TS. Nguyễn Thị Thu Hường Sáng 2 3-4 301-GĐ2 CL
INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 6 60 TS. Đặng Cao Cường Sáng 4 3-4 301-GĐ2 CL
INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 6 30 HVCH. Nguyễn Tuấn Anh Chiều 5 9-10 PM405-E3 N1
INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 6 30 HVCH. Nguyễn Tuấn Anh Chiều 5 11-12 PM405-E3 N2
INT1050 Toán học rời rạc 4 INT1050 6 56 TS. Lê Phê Đô Sáng 3 1-4 301-GĐ2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 9 60 PGS.TS. Nguyễn Việt Khoa Sáng 3 1-2 302-GĐ2 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 9 30 PGS.TS. Nguyễn Việt Khoa Chiều 2 9-10 305-GĐ2 N1
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 9 30 PGS.TS. Nguyễn Việt Khoa Chiều 2 11-12 305-GĐ2 N2
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 9 60 NCS. Nguyễn Bích Diệp Sáng 2 1-2 302-GĐ2 CL
INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 5 60 TS. Hoàng Thị Điệp Chiều 5 7-8 307-GĐ2 CL

5
Số Ghi
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
SV chú
INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 5 30 HVCH. Nguyễn Hoàng Quân Chiều 6 9-10 PM305-G2 N1
INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 5 30 HVCH. Nguyễn Hoàng Quân Chiều 6 11-12 PM305-G2 N2
INT1050 Toán học rời rạc 4 INT1050 5 60 TS. Đặng Cao Cường Chiều 4 9-12 305-GĐ2 CL
JAP4022 Tiếng Nhật 1B 4 JAP4022 1 20 Công ty Framgia Sáng 2 3-4 312-GĐ2 N1
JAP4022 Tiếng Nhật 1B 4 JAP4022 1 20 Công ty Framgia Sáng 3 3-4 312-GĐ2 N1
JAP4022 Tiếng Nhật 1B 4 JAP4022 1 20 Công ty Framgia Sáng 4 3-4 312-GĐ2 N1
JAP4022 Tiếng Nhật 1B 4 JAP4022 1 20 Công ty Framgia Sáng 5 3-4 312-GĐ2 N1
JAP4022 Tiếng Nhật 1B 4 JAP4022 1 20 Công ty Framgia Sáng 6 3-4 312-GĐ2 N1
JAP4022 Tiếng Nhật 1B 4 JAP4022 2 20 Công ty Framgia Sáng 2 5-6 312-GĐ2 N2
JAP4022 Tiếng Nhật 1B 4 JAP4022 2 20 Công ty Framgia Sáng 3 5-6 312-GĐ2 N2
JAP4022 Tiếng Nhật 1B 4 JAP4022 2 20 Công ty Framgia Sáng 4 5-6 312-GĐ2 N2
JAP4022 Tiếng Nhật 1B 4 JAP4022 2 20 Công ty Framgia Sáng 5 5-6 312-GĐ2 N2
JAP4022 Tiếng Nhật 1B 4 JAP4022 2 20 Công ty Framgia Sáng 6 5-6 312-GĐ2 N2
JAP4022 Tiếng Nhật 1B 4 JAP4022 3 20 Công ty Framgia Sáng 2 3-4 313-GĐ2 N3
JAP4022 Tiếng Nhật 1B 4 JAP4022 3 20 Công ty Framgia Sáng 3 3-4 313-GĐ2 N3
JAP4022 Tiếng Nhật 1B 4 JAP4022 3 20 Công ty Framgia Sáng 4 3-4 313-GĐ2 N3
JAP4022 Tiếng Nhật 1B 4 JAP4022 3 20 Công ty Framgia Sáng 5 3-4 313-GĐ2 N3
JAP4022 Tiếng Nhật 1B 4 JAP4022 3 20 Công ty Framgia Sáng 6 3-4 313-GĐ2 N3
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Công nghệ nông nghiệp
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 10 70 TS. Nguyễn Thị Thu Hường Chiều 2 9-10 304-G2 CL
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 5 70 TS. Ngô Thị Duyên Chiều 2 7-8 304-G2 CL
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 5 35 HVCH. Triệu Hoàng An Chiều 4 7-9 PM202-G2 N1
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 5 35 HVCH. Triệu Hoàng An Sáng 5 1-3 PM208-G2 N2
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 10 70 TS. Đặng Hữu Chung Chiều 3 7-8 304-G2 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 10 35 TS. Đặng Hữu Chung Chiều 6 9-10 313-GĐ2 N1
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 10 35 TS. Đặng Hữu Chung Chiều 6 11-12 313-GĐ2 N2
EPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN1096 6 70 TS. Bùi Đình Tú Chiều 6 7-8 307-GĐ2 CL
TS. Hà Thị Quyến
AGT2001 Thực vật, động vật và vi sinh vật học 3 AGT2001 1 70 Chiều 3 9-11 304-G2 CL
TS. Trần Đăng Khoa
TS. Trần Đăng Khoa
AGT2002 Các quá trình sinh học ở sinh vật 3 AGT2002 1 70 Chiều 5 7-9 304-GĐ2 CL
TS. Hà Thị Quyến
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 6 70 TS. Ngô Thị Duyên Chiều 2 9-10 101-G2 CL
6
Số Ghi
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
SV chú
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 6 35 ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang Chiều 3 7-9 PM313-G2 N1
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 6 35 ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang Chiều 3 10-12 PM313-G2 N2
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 11 70 TS. Vũ Thị Thùy Anh Chiều 2 7-8 101-G2 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 11 35 ThS. Vũ Minh Anh Sáng 5 5-6 304-GĐ2 N1
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 11 35 TS. Vũ Thị Thùy Anh Chiều 3 7-8 305-GĐ2 N2
CHE1080 Hóa đại cương 3 CHE1080 1 120 PGS.TS. Nguyễn Tiến Thảo Chiều 4 10-11 3-G3 CL
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 11 70 TS. Nguyễn Thị Thu Hường Chiều 2 11-12 101-G2 CL
CTE2001 Cơ học môi trường liên tục 3 CTE2001 1 120 GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức Chiều 5 7-8 3-G3 CL
CTE2001 Cơ học môi trường liên tục 3 CTE2001 1 40 TS. Trần Quốc Quân Chiều 6 7-8 310-GĐ2 N1
CTE2001 Cơ học môi trường liên tục 3 CTE2001 1 40 TS. Trần Quốc Quân Chiều 6 9-10 310-GĐ2 N2
CTE2001 Cơ học môi trường liên tục 3 CTE2001 1 40 TS. Trần Quốc Quân Chiều 6 11-12 310-GĐ2 N3
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Công nghệ hàng không vũ trụ
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 7 70 TS. Ngô Thị Duyên Sáng 3 3-4 308-G2 CL
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 7 35 HVCH. Triệu Hoàng An Chiều 5 7-9 PM208-G2 N1
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 7 35 HVCH. Triệu Hoàng An Chiều 5 10-12 PM208-G2 N2
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 12 70 ThS. Nguyễn Quang Vinh Sáng 3 1-2 308-G2 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 12 35 ThS. Nguyễn Quang Vinh Sáng 2 3-4 302-GĐ2 N1
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 12 35 ThS. Nguyễn Quang Vinh Sáng 2 1-2 312-GĐ2 N2
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 12 60 TS. Ngô Thái Hà Sáng 4 1-2 308-G2 CL
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 1 60 TS. Nguyễn Thị Thu Hường Sáng 2 5-6 107-G2 CL
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 1,2,4,6,7,9,10,11,13,15 ) 3 PHY1103 4 70 PGS.TS. Đỗ Thị Hương Giang Sáng 4 3-5 308-G2 CL
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 3,5,8,12,14 ) 3 PHY1103 4 35 ThS. Vũ Nguyên Thức Sáng 4 3-4 308-G2 N1
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 3,5,8,12,14 ) 3 PHY1103 4 35 ThS. Vũ Nguyên Thức Sáng 4 5-6 308-G2 N2
Kiến thức bổ trợ 2 tín chỉ 2
ELT2028 Chuyên nghiệp trong Công nghệ 2 ELT2028 3 80 TS. Hà Minh Cường Sáng 3 5-6 308-G2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Kỹ thuật máy tính
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 13 100 PGS.TS. Trần Thu Hà Sáng 6 1-2 303-G2 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 13 33 ThS. Dương Thị Thanh Hương Sáng 4 1-2 306-GĐ2 N1
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 13 33 ThS. Dương Thị Thanh Hương Sáng 4 3-4 306-GĐ2 N2
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 13 34 ThS. Dương Thị Thanh Hương Sáng 4 5-6 306-GĐ2 N3
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 13 100 ĐHKT Sáng 6 3-4 303-G2 CL
EPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN1096 7 100 PGS.TS. Nguyễn Kiên Cường Sáng 5 5-6 103-G2 CL

7
Số Ghi
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
SV chú
INT2290 Lập trình 3 INT2290 1 100 TS. Bùi Trung Ninh Sáng 6 5-6 303-G2 CL
INT2290 Lập trình 3 INT2290 1 33 TS. Bùi Trung Ninh Chiều 4 7-8 PM405-E3 N3
INT2290 Lập trình 3 INT2290 1 33 TS. Lâm Sinh Công Sáng 4 1-2 PM405-E3 N2
INT2290 Lập trình 3 INT2290 1 34 TS. Lâm Sinh Công Sáng 4 3-4 PM405-E3 N1
INT2290 Lập trình 3 INT2290 2 60 TS. Lâm Sinh Công Chiều 4 8-9 304-G2 CL
INT2290 Lập trình 3 INT2290 2 30 HVCH. Phạm Hoàng Anh Chiều 2 7-9 PM405-E3 N1
INT2290 Lập trình 3 INT2290 2 30 HVCH. Triệu Hoàng An Chiều 2 10-12 PM405-E3 N2
ELT2030 Kỹ thuật điện 3 ELT2030 1 60 GS.TS. Chử Đức Trình Chiều 6 10-12 303-G2 CL
ELT2030 Kỹ thuật điện 3 ELT2030 2 60 ThS. Trần Như Chí Sáng 3 4-6 309-GĐ2 CL
ELT2032 Linh kiện điện tử 3 ELT2032 1 60 TS. Phạm Ngọc Thảo Sáng 5 2-4 103-G2 CL
ELT2032 Linh kiện điện tử 3 ELT2032 2 60 ThS. Phạm Đình Tuân Chiều 4 10-12 304-G2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Kỹ thuật Robot
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 14 100 PGS.TS. Nguyễn Đình Kiên Sáng 5 5-6 303-G2 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 14 34 ThS. Nguyễn Hồng Phong Chiều 6 7-8 306-GĐ2 N1
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 14 33 ThS. Nguyễn Hồng Phong Chiều 6 9-10 306-GĐ2 N2
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 14 33 ThS. Nguyễn Hồng Phong Chiều 6 11-12 306-GĐ2 N3
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 14 100 TS. Ngô Thái Hà Sáng 4 3-4 301-G2 CL
EPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN1096 8 100 PGS.TS. Hoàng Nam Nhật Sáng 4 1-2 301-G2 CL
RBE1002 Nhập môn lập trình Robot 3 RBE1002 1 100 TS. Trần Quốc Long Sáng 4 5-6 301-G2 CL
RBE1002 Nhập môn lập trình Robot 3 RBE1002 1 34 HVCH. Phan Hoàng Anh Chiều 6 11-12 701-E3 N1
RBE1002 Nhập môn lập trình Robot 3 RBE1002 1 33 HVCH. Phan Hoàng Anh Chiều 6 7-8 701-E3 N2
RBE1002 Nhập môn lập trình Robot 3 RBE1002 1 33 HVCH. Triệu Hoàng An Chiều 6 9-10 701-E3 N3
Prof. Y. Hayashibara
ELT2201 Nguyên lý kỹ thuật điện tử 3 ELT2201 1 100 Sáng 5 2-4 303-G2 CL
PGS.TS. Bùi Thanh Tùng
ThS. Trần Như Chí
ELT3134 Thực tập kỹ thuật điện tử 2 ELT3134 1 30 Sáng 7 1-4 210-G2 N1
HVCH. Nguyễn Như Cường
ThS Nguyễn Vinh Quang
ELT3134 Thực tập kỹ thuật điện tử 2 ELT3134 2 30 Chiều 3 7-10 209-G2 N2
CN. Nguyễn Lương Bằng
ThS. Phạm Đình Tuân
ELT3134 Thực tập kỹ thuật điện tử 2 ELT3134 3 30 Sáng 2 1-4 209-G2 N3
HVCH. Nguyễn Thu Hằng
RBE2031 Toán ứng dụng trong kĩ thuật robot 2 RBE2031 1 100 TS. Hoàng Văn Xiêm Chiều 3 11-12 301-G2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-H
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 08/02 & 29/02/2020) 2 INT1003 2 110 TS. Trần Cường Hưng Sáng 7 2-3 3-G3 CL

8
Số Ghi
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
SV chú
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 10/02 & 02/03/2020) 2 INT1003 2 36 TS. Trần Cường Hưng Sáng 2 1-3 PM208-G2 N1
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 10/02 & 02/03/2020) 2 INT1003 2 36 TS. Trần Cường Hưng Sáng 2 4-6 PM208-G2 N2
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 08/02 & 29/02/2020) 2 INT1003 2 36 TS. Trần Cường Hưng Sáng 7 4-6 PM208-G2 N3
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 2 110 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 2 9-11 3-G3 CL
EMA2037 Cơ học kỹ thuật 2 3 EMA2037 1 60 TS. Bùi Hồng Sơn Chiều 2 7-8 3-G3 CL
EMA2037 Cơ học kỹ thuật 2 3 EMA2037 1 30 TS. Bùi Hồng Sơn Chiều 5 9-10 416-VCH N1
EMA2037 Cơ học kỹ thuật 2 3 EMA2037 1 30 TS. Bùi Hồng Sơn Chiều 5 11-12 416-VCH N2
EMA2037 Cơ học kỹ thuật 2 3 EMA2037 4 60 TS. Bùi Hồng Sơn Chiều 4 10-11 310-GĐ2 CL
EMA2037 Cơ học kỹ thuật 2 3 EMA2037 4 30 TS. Bùi Hồng Sơn Chiều 7 7-8 312-GĐ2 N1
EMA2037 Cơ học kỹ thuật 2 3 EMA2037 4 30 TS. Bùi Hồng Sơn Chiều 7 9-10 312-GĐ2 N2
EMA2004 Cơ học môi trường liên tục 4 EMA2004 1 110 GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức Chiều 3 7-9 3-G3 CL
EMA2004 Cơ học môi trường liên tục 4 EMA2004 1 36 ThS. Nguyễn Cao Sơn Chiều 4 1-2 416-VCH N1
EMA2004 Cơ học môi trường liên tục 4 EMA2004 1 36 ThS. Nguyễn Cao Sơn Chiều 4 3-4 416-VCH N2
EMA2004 Cơ học môi trường liên tục 4 EMA2004 1 36 ThS. Nguyễn Cao Sơn Chiều 5 7-8 416-VCH N3
EMA 2030 Cơ sở dữ liệu và GIS 2 EMA 2030 1 110 PGS.TS. Nguyễn Thị Việt Liên Chiều 6 11-12 3-G3 CL
EMA 2030 Cơ sở dữ liệu và GIS 2 EMA 2030 1 37 PGS.TS. Nguyễn Thị Việt Liên Sáng 6 1-2 PM307-G2 N1
EMA 2030 Cơ sở dữ liệu và GIS 2 EMA 2030 1 37 PGS.TS. Nguyễn Thị Việt Liên Sáng 6 3-4 PM307-G2 N2
EMA 2030 Cơ sở dữ liệu và GIS 2 EMA 2030 1 36 PGS.TS. Nguyễn Thị Việt Liên Sáng 6 5-6 PM307-G2 N3
EMA3090 Kỹ thuật hiển thị máy tính 2 EMA3090 1 108 PGS.TS. Đinh Văn Mạnh Chiều 3 10-11 3-G3 CL
EMA3090 Kỹ thuật hiển thị máy tính 2 EMA3090 1 36 PGS.TS. Nguyễn Đình Kiên Sáng 3 1-2 PM202-G2 N1
EMA3090 Kỹ thuật hiển thị máy tính 2 EMA3090 1 36 PGS.TS. Nguyễn Đình Kiên Sáng 3 3-4 PM202-G2 N2
EMA3090 Kỹ thuật hiển thị máy tính 2 EMA3090 1 36 PGS.TS. Nguyễn Đình Kiên Sáng 5 3-4 PM202-G2 N3
EMA2041 Phương trình vi phân và đạo hàm riêng 4 EMA2041 1 108 TS. Trần Dương Trí Chiều 4 7-9 3-G3 CL
EMA2041 Phương trình vi phân và đạo hàm riêng 4 EMA2041 1 36 TS. Nguyễn Hoàng Quân Sáng 6 1-2 306-GĐ2 N2
EMA2041 Phương trình vi phân và đạo hàm riêng 4 EMA2041 1 36 TS. Nguyễn Hoàng Quân Sáng 6 3-4 306-GĐ2 N3
EMA2041 Phương trình vi phân và đạo hàm riêng 4 EMA2041 1 36 TS. Nguyễn Hoàng Quân Sáng 6 5-6 306-GĐ2 N4
EMA2006 Matlab và ứng dụng 3 EMA2006 1 108 PGS.TS. Đặng Thế Ba Chiều 6 9-10 3-G3 CL
EMA2006 Matlab và ứng dụng 3 EMA2006 1 36 ThS. Nguyễn Cao Sơn Sáng 3 3-4 PM208-G2 N1
EMA2006 Matlab và ứng dụng 3 EMA2006 1 36 ThS. Nguyễn Cao Sơn Sáng 3 1-2 PM208-G2 N2
EMA2006 Matlab và ứng dụng 3 EMA2006 1 36 ThS. Nguyễn Cao Sơn Sáng 5 1-2 PM202-G2 N3
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-M
Lớp số 1

9
Số Ghi
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
SV chú
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 07/02 & 28/2/2020) 2 INT1003 3 80 TS. Trần Cường Hưng Chiều 6 11-12 101-G2 CL
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 17/02 & 16/03/2020) 2 INT1003 3 40 TS. Trần Cường Hưng Chiều 2 7-9 PM305-G2 N1
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 17/02 & 16/03/2020) 2 INT1003 3 40 TS. Trần Cường Hưng Chiều 2 10-12 PM305-G2 N2
EMA2037 Cơ học kỹ thuật 2 3 EMA2037 2 80 PGS.TS. Đào Như Mai Sáng 3 3-4 413-VCH CL
EMA2037 Cơ học kỹ thuật 2 3 EMA2037 2 40 ThS. Đỗ Huy Điệp Sáng 5 1-2 415-VCH N1
EMA2037 Cơ học kỹ thuật 2 3 EMA2037 2 40 ThS. Đỗ Huy Điệp Sáng 5 3-4 415-VCH N2
EMA2013 Lý thuyết điều khiển tự động 3 EMA2013 1 80 TS. Nguyễn Ngọc Linh Sáng 3 1-2 413-VCH CL
EMA2013 Lý thuyết điều khiển tự động 3 EMA2013 1 40 TS. Nguyễn Ngọc Linh Chiều 5 7-8 PM201-G2 N1
EMA2013 Lý thuyết điều khiển tự động 3 EMA2013 1 40 TS. Nguyễn Ngọc Linh Chiều 3 11-12 PM201-G2 N2
EMA2012 Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu 4 EMA2012 1 80 ThS. Nguyễn Cao Sơn Sáng 2 1-3 413-VCH CL
EMA2012 Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu 4 EMA2012 1 40 ThS. Nguyễn Cao Sơn Sáng 6 2-3 415-VCH N1
EMA2012 Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu 4 EMA2012 1 40 ThS. Nguyễn Cao Sơn Sáng 6 4-5 416-VCH N2
EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD (8 tuần đầu học kỳ) 2 EMA2032 1 80 ThS. Phan Thị Trà My Sáng 2 4-5 413-VCH CL
EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 1 40 ThS. Phan Thị Trà My Chiều 6 9-10 PM207-G2 N1
EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 1 40 ThS. Phan Thị Trà My Chiều 6 7-8 PM207-G2 N2
EMA 2027 Nhập môn cơ điện tử 3 EMA 2027 1 80 TS. Đỗ Trần Thắng Sáng 4 1-2 413-VCH CL
EMA 2027 Nhập môn cơ điện tử 3 EMA 2027 1 40 TS. Đỗ Trần Thắng Sáng 6 4-5 415-VCH N1
EMA 2027 Nhập môn cơ điện tử 3 EMA 2027 1 40 TS. Đỗ Trần Thắng Sáng 6 2-3 416-VCH N2
ELT2050 Nguyên lý kỹ thuật điện tử 3 ELT2050 1 80 TS. Phạm Thị Việt Hương Sáng 4 3-4 413-VCH CL
Nguyên lý kỹ thuật điện tử (học từ tuần 9 của học TS. Phạm Thị Việt Hương
ELT2050 3 ELT2050 1 40 Sáng 7 1-5 210-G2
kỳ) HVCH. Trần Xuân Tuyến N1
Nguyên lý kỹ thuật điện tử (học từ tuần 9 của học TS. Phạm Thị Việt Hương
ELT2050 3 ELT2050 1 40 Chiều 7 7-11 210-G2
kỳ) HVCH. Nguyễn Thu Hằng N2
Nguyên lý kỹ thuật điện tử (học từ tuần 9 của học PGS.TS. Bùi Thanh Tùng
ELT2050 3 ELT2050 1 40 Sáng 7 1-5 209-G2
kỳ) CN. Phạm Xuân Lộc N3
Nguyên lý kỹ thuật điện tử (học từ tuần 9 của học ThS. Đặng Anh Việt
ELT2050 3 ELT2050 1 40 Chiều 7 7-11 209-G2
kỳ) CN. Nguyễn Lương Bằng N4
Lớp số 2
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 03/02 & 24/02/2020) 2 INT1003 4 80 TS. Trần Cường Hưng Sáng 2 4-5 303-G2 CL
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 24/02 & 16/03/2020) 2 INT1003 4 40 TS. Trần Cường Hưng Sáng 2 1-3 PM208-G2 N1
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 17/02 & 16/03/2020) 2 INT1003 4 40 TS. Trần Cường Hưng Sáng 2 1-3 PM208-G2 N2
EMA2037 Cơ học kỹ thuật 2 3 EMA2037 3 80 PGS.TS. Đào Như Mai Chiều 2 10-11 413-VCH CL
EMA2037 Cơ học kỹ thuật 2 3 EMA2037 3 40 ThS. Đỗ Huy Điệp Sáng 4 1-2 415-VCH N1

10
Số Ghi
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
SV chú
EMA2037 Cơ học kỹ thuật 2 3 EMA2037 3 40 ThS. Đỗ Huy Điệp Sáng 4 3-4 415-VCH N2
EMA2013 Lý thuyết điều khiển tự động 3 EMA2013 2 80 TS. Trần Cường Hưng Chiều 4 7-8 413-VCH CL
EMA2013 Lý thuyết điều khiển tự động 3 EMA2013 2 40 TS. Trần Cường Hưng Sáng 6 1-2 PM208-G2 N1
EMA2013 Lý thuyết điều khiển tự động 3 EMA2013 2 40 TS. Trần Cường Hưng Sáng 6 3-4 PM208-G2 N2
EMA2012 Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu 4 EMA2012 2 80 ThS. Nguyễn Cao Sơn Chiều 2 7-9 413-VCH CL
EMA2012 Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu 4 EMA2012 2 40 ThS. Nguyễn Cao Sơn Chiều 6 7-8 415-VCH N1
EMA2012 Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu 4 EMA2012 2 40 ThS. Nguyễn Cao Sơn Chiều 6 9-10 416-VCH N2
EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD (8 tuần đầu học kỳ) 2 EMA2032 2 80 ThS. Đinh Trần Hiệp Chiều 3 9-10 413-VCH CL
EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 2 40 ThS. Đinh Trần Hiệp Sáng 3 1-2 PM207-G2 N1
EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 2 40 ThS. Đinh Trần Hiệp Sáng 3 3-4 PM207-G2 N2
EMA 2027 Nhập môn cơ điện tử 3 EMA 2027 2 80 TS. Đỗ Trần Thắng Chiều 4 9-10 413-VCH CL
EMA 2027 Nhập môn cơ điện tử 3 EMA 2027 2 40 TS. Đỗ Trần Thắng Chiều 6 9-10 415-VCH N1
EMA 2027 Nhập môn cơ điện tử 3 EMA 2027 2 40 TS. Đỗ Trần Thắng Chiều 6 7-8 416-VCH N2
ELT2050 Nguyên lý kỹ thuật điện tử 3 ELT2050 2 80 ThS. Phạm Đình Tuân Chiều 3 7-8 413-VCH CL
Nguyên lý kỹ thuật điện tử (học từ tuần 9 của học ThS. Phạm Đình Tuân
ELT2050 3 ELT2050 2 20 Sáng 5 1-5 210-G2
kỳ) CN. Phạm Xuân Lộc N1
Nguyên lý kỹ thuật điện tử (học từ tuần 9 của học ThS. Phạm Đình Tuân
ELT2050 3 ELT2050 2 20 Sáng CN 1-5 210-G2
kỳ) HVCH. Nguyễn Thu Hằng N2
Nguyên lý kỹ thuật điện tử (học từ tuần 9 của học ThS. Đặng Anh Việt
ELT2050 3 ELT2050 2 20 Chiều CN 7-11 210-G2
kỳ) HVCH. Nguyễn Thu Hằng N3
Nguyên lý kỹ thuật điện tử (học từ tuần 9 của học TS. Phạm Ngọc Thảo
ELT2050 3 ELT2050 2 20 Sáng CN 1-5 209-G2
kỳ) HVCH. Trần Xuân Tuyến N4
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-V
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 13/02 và 05/03/2020) 2 INT1003 5 60 TS. Ma Thị Châu Sáng 5 5-6 308-GĐ2 CL
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 24/02 và 23/03/2020) 2 INT1003 5 30 ThS. Nguyễn Đức Thiện Chiều 2 7-9 PM208-G2 N1
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 24/02 và 23/03/2020) 2 INT1003 5 30 ThS. Nguyễn Đức Thiện Chiều 2 10-12 PM208-G2 N2
EPN2050 Vật lý phân tử 3 EPN2050 1 60 GS.TS. Nguyễn Năng Định Sáng 3 1-3 303-GĐ2 CL
EPN2029 Khoa học vật liệu đại cương 3 EPN2029 1 60 GS.TS. Nguyễn Năng Định Sáng 4 1-3 303-GĐ2 CL
EPN2015 Vật lý lượng tử 3 EPN2015 1 60 PGS.TS. Nguyễn Thị Bảo Ngọc Sáng 2 1-3 303-GĐ2 CL
PGS.TS. Phạm Đức Thắng
EPN 2011 Vật lý các hiện tượng từ và ứng dụng 3 EPN 2011 1 60 Sáng 3 4-6 303-GĐ2
TS. Nguyễn Thị Minh Hồng LT
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 1 60 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 6 4-6 303-GĐ2 CL
EPN2030 Vật lý thống kê 3 EPN2030 1 60 PGS.TS. Hoàng Nam Nhật Sáng 6 1-3 303-GĐ2 CL
EMA 2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA 2011 1 60 PGS.TS. Đặng Thế Ba Sáng 4 4-5 303-GĐ2 CL
11
Số Ghi
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
SV chú
EMA 2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA 2011 1 30 ThS. Nguyễn Quang Thái Sáng 5 1-2 302-GĐ2 N1
EMA 2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA 2011 1 30 ThS. Nguyễn Quang Thái Sáng 5 3-4 302-GĐ2 N2
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-E
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 13/02 và 05/03/2020) 2 INT1003 6 64 TS. Ma Thị Châu Chiều 5 9-10 307-GĐ2 CL
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 17/02 & 09/03/2020) 2 INT1003 6 64 ThS. Nguyễn Đức Thiện Chiều 2 7-9 PM208-G2 N1
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 17/02 & 09/03/2020) 2 INT1003 6 64 ThS. Nguyễn Đức Thiện Chiều 2 10-12 PM208-G2 N2
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 3 64 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 6 1-3 307-GĐ2 CL
EMA2038 Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 EMA2038 2 70 PGS.TS. Nguyễn Thế Hiện Sáng 5 1-2 307-GĐ2 CL
EMA2038 Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 EMA2038 2 35 TS. Nguyễn Hoàng Quân Sáng 2 1-2 305-GĐ2 N1
EMA2038 Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 EMA2038 2 35 TS. Nguyễn Hoàng Quân Sáng 2 3-4 305-GĐ2 N2
PGS.TS. Phạm Đức Thắng
EET2003 Cơ sở công nghệ năng lượng 3 EET2003 1 64 Sáng 5 3-5 307-GĐ2 LT
ThS. Nguyễn Thị Dung
TS. Phạm Đức Hạnh
EET2006 Truyền nhiệt và truyền khối 3 EET2006 1 64 Sáng 4 3-5 308-GĐ2 LT
ThS. Nguyễn Thanh Tùng
EPN2014 Vật lý bán dẫn và linh kiện 2 EPN2014 1 64 TS. Nguyễn Đức Cường Sáng 4 1-2 308-GĐ2 CL
EMA 2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA 2011 2 64 TS. Trần Dương Trí Sáng 6 4-5 307-GĐ2 CL
EMA 2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA 2011 2 64 TS. Nguyễn Hoàng Quân Sáng 3 3-4 305-GĐ2 N1
EMA 2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA 2011 2 64 TS. Nguyễn Hoàng Quân Sáng 3 5-6 305-GĐ2 N2
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-C
Lớp số 1
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 07/02 & 28/2/2020) 2 INT1003 7 80 ThS. Lương Việt Nguyên Chiều 6 11-12 107-G2 CL
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 14/02 và 06/03/2020) 2 INT1003 7 40 CN. Nguyễn Thành Sơn Sáng 6 1-3 PM202-G2 N1
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 14/02 và 06/03/2020) 2 INT1003 7 40 CN. Nguyễn Thành Sơn Sáng 6 4-6 PM202-G2 N2
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 4 80 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 2 1-3 304-G2 CL
INT2208 Công nghệ phần mềm 3 INT2208 1 80 TS. Vũ Thị Hồng Nhạn Sáng 3 3-5 107-G2 CL
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 1 80 TS. Lê Hồng Hải Sáng 4 1-2 304-G2 CL
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 1 40 ThS. Vương Thị Hải Yến Chiều 6 9-10 PM202-G2 N1
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 1 40 ThS. Vương Thị Hải Yến Chiều 6 7-8 PM202-G2 N2
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 1 80 PGS.TS. Nguyễn Đình Việt Sáng 3 1-2 107-G2 CL
INT2209 Mạng máy tính (thực hành từ tuần 6 của HK) 3 INT2209 1 40 ThS. Ngô Lê Minh Sáng 6 1-3 PM202-G2 N1
INT2209 Mạng máy tính (thực hành từ tuần 6 của HK) 3 INT2209 1 40 ThS. Ngô Lê Minh Sáng 6 4-6 PM202-G2 N2
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 1 80 TS. Đinh Thị Thái Mai Sáng 4 3-5 304-G2 CL
Môn bổ trợ 3 tín chỉ 3
12
Số Ghi
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
SV chú
INE1050 Kinh tế vi mô 3 INE1050 1 80 PGS.TS. Trần Thị Lan Hương Sáng 2 4-6 304-G2 CL
BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 BSA2002 2 90 ThS. Lê Thị Hải Hà Chiều 5 10-12 303-G2 CL
Lớp số 2
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 14/02 và 06/03/2020) 2 INT1003 8 80 ThS. Lương Việt Nguyên Chiều 6 11-12 107-G2 CL
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 05/02 & 26/02/2020) 2 INT1003 8 40 CN. Nguyễn Thành Sơn Sáng 4 1-3 PM207-G2 N1
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 05/02 & 26/02/2020) 2 INT1003 8 40 CN. Nguyễn Thành Sơn Sáng 4 4-6 PM207-G2 N2
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 5 80 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 2 4-6 308-G2 CL
INT2208 Công nghệ phần mềm 3 INT2208 2 80 PGS.TS. Trương Anh Hoàng Sáng 3 3-5 304-G2 CL
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 2 80 ThS. Dư Phương Hạnh Sáng 5 4-5 304-G2 CL
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 2 40 ThS. Dư Phương Hạnh Chiều 4 7-8 PM201-G2 N1
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 2 40 ThS. Vương Thị Hải Yến Chiều 4 9-10 PM201-G2 N2
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 2 80 PGS.TS. Nguyễn Hoài Sơn Sáng 3 1-2 304-G2 CL
INT2209 Mạng máy tính (thực hành từ tuần 6 của HK) 3 INT2209 2 40 ThS. Đào Minh Thư Sáng 4 1-3 PM207-G2 N1
INT2209 Mạng máy tính (thực hành từ tuần 6 của HK) 3 INT2209 2 40 HVCH. Nguyễn Thị Thu Trang B Sáng 4 4-6 PM207-G2 N2
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 2 80 TS. Trần Thị Thúy Quỳnh Sáng 2 1-3 308-G2 CL
Môn bổ trợ 3 tín chỉ 3
INE1050 Kinh tế vi mô 3 INE1050 2 80 PGS.TS. Trần Thị Lan Hương Sáng 5 1-3 304-G2 CL
BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 BSA2002 2 90 ThS. Lê Thị Hải Hà Chiều 5 10-12 303-G2 CL
Lớp số 3
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 04/02 & 25/02/2020) 2 INT1003 9 80 ThS. Nguyễn Hoài Nam Sáng 3 1-2 303-G2 CL
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 05/02 & 26/02/2020) 2 INT1003 9 40 HVCH. Nguyễn Tuấn Anh Chiều 4 10-12 PM405-E3 N1
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 06/02 & 27/02/2020) 2 INT1003 9 40 HVCH. Nguyễn Tuấn Anh Sáng 5 1-3 PM305-G2 N2
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 06/02 & 27/02/2020) 2 INT1003 9 40 HVCH. Nguyễn Tuấn Anh Sáng 5 4-6 PM305-G2 N3
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 6 80 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 2 10-12 303-G2 CL
INT2208 Công nghệ phần mềm 3 INT2208 3 80 PGS.TS. Trương Anh Hoàng Chiều 3 7-9 303-G2 CL
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 3 80 ThS. Vũ Bá Duy Chiều 4 7-8 303-G2 CL
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 3 40 ThS. Nguyễn Thị Cẩm Vân Chiều 5 11-12 PM313-G2 N1
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 3 40 ThS. Nguyễn Thị Thu Trang A Chiều 5 11-12 PM307-G2 N2
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 3 40 ThS. Nguyễn Thị Cẩm Vân Chiều 5 7-8 PM405-E3 N3
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 3 80 PGS.TS. Nguyễn Hoài Sơn Chiều 3 10-11 303-G2 CL
INT2209 Mạng máy tính (thực hành từ tuần 6 của HK) 3 INT2209 3 40 Khoa CNTT Chiều 4 10-12 PM208-G2 N1
INT2209 Mạng máy tính (thực hành từ tuần 6 của HK) 3 INT2209 3 40 HVCH. Hoàng Đăng Kiên Chiều 5 7-9 PM305-G2 N2

13
Số Ghi
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
SV chú
INT2209 Mạng máy tính (thực hành từ tuần 6 của HK) 3 INT2209 3 40 HVCH. Hoàng Đăng Kiên Chiều 5 10-12 PM305-G2 N3
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 3 80 TS. Lâm Sinh Công Chiều 2 7-9 303-G2 CL
Môn bổ trợ 3 tín chỉ 3
INE1050 Kinh tế vi mô 3 INE1050 3 80 MG Chiều 6 7-9 301-G2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-C-CLC
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 13/02 và 05/03/2020) 2 INT1003 5 80 TS. Ma Thị Châu Sáng 5 5-6 308-GĐ2 CL
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 02/03 & 30/03/2020) 2 INT1003 5 35 ThS. Nguyễn Đức Thiện Chiều 2 10-12 PM208-G2 N3
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 7 40 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 3 10-12 303-GĐ2 CL
INT2208 Công nghệ phần mềm (*) 3 INT2208 4 40 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng Chiều 4 9-11 303-GĐ2 CL
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 4 40 PGS.TS. Nguyễn Hải Châu Chiều 4 7-8 303-GĐ2 CL
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 4 40 ThS. Vương Thị Hải Yến Chiều 2 7-8 PM207-G2 N1
INT2209 Mạng máy tính (*) 3 INT2209 4 40 TS. Trần Trúc Mai Chiều 5 8-9 302-GĐ2 CL
INT2209 Mạng máy tính (học thực hành từ tuần 6 của HK) 3 INT2209 4 40 ThS. Đào Minh Thư Chiều 5 10-12 PM207-G2 N1
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 4 40 TS. Lê Vũ Hà Chiều 3 7-9 303-GĐ2 CL
Môn bổ trợ 3 tín chỉ 3
INE1050 Kinh tế vi mô 3 INE1050 3 40 MG Chiều 6 7-9 301-G2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-T
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 07/02 & 28/2/2020) 2 INT1003 11 70 PGS.TS. Nguyễn Việt Anh Chiều 6 7-8 107-G2 CL
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 10/02 & 02/03/2020) 2 INT1003 11 35 CN. Nguyễn Thành Sơn Chiều 2 7-9 PM202-G2 N1
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 10/02 & 02/03/2020) 2 INT1003 11 35 CN. Nguyễn Thành Sơn Chiều 2 10-12 PM202-G2 N2
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 8 70 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 4 7-9 307-GĐ2 CL
INT2208 Công nghệ phần mềm 3 INT2208 5 70 TS. Vũ Diệu Hương Chiều 6 9-11 307-GĐ2 CL
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 5 70 ThS. Vũ Bá Duy Chiều 4 10-11 307-GĐ2 CL
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 5 35 ThS. Nguyễn Thị Cẩm Vân Chiều 3 7-8 PM207-G2 N1
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 5 35 ThS. Nguyễn Thị Cẩm Vân Sáng 3 5-6 PM208-G2 N2
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 5 70 TS. Hoàng Xuân Tùng Chiều 3 11-12 307-GĐ2 CL
INT2209 Mạng máy tính (học thực hành từ tuần 6 của HK) 3 INT2209 5 35 CN. Nguyễn Thị Thu Trang B Chiều 2 7-9 PM202-G2 N1
INT2209 Mạng máy tính (học thực hành từ tuần 6 của HK) 3 INT2209 5 35 CN. Nguyễn Thị Thu Trang B Chiều 2 10-12 PM202-G2 N2
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 5 70 TS. Trần Thị Thúy Quỳnh Chiều 5 7-9 308-GĐ2 CL
Môn bổ trợ 3 tín chỉ 3
INE1050 Kinh tế vi mô 3 INE1050 5 70 PGS.TS. Trần Thị Lan Hương Chiều 5 10-12 308-GĐ2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-N

14
Số Ghi
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
SV chú
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 14/02 và 06/03/2020) 2 INT1003 12 70 PGS.TS. Nguyễn Việt Anh Chiều 6 7-8 107-G2 CL
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 13/02 và 05/03/2020) 2 INT1003 12 35 CN. Nguyễn Thành Sơn Chiều 5 7-9 PM202-G2 N1
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 13/02 và 05/03/2020) 2 INT1003 12 35 CN. Nguyễn Thành Sơn Chiều 5 10-12 PM202-G2 N2
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 9 64 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 4 10-12 308-GĐ2 CL
ELT2040 Điện tử tương tự 3 ELT2040 3 64 TS. Phạm Thị Việt Hương Chiều 2 7-9 308-GĐ2 CL
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 6 70 ThS. Dư Phương Hạnh Chiều 3 7-8 308-GĐ2 CL
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 6 35 ThS. Dư Phương Hạnh Chiều 6 9-10 PM208-G2 N1
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 6 35 ThS. Nguyễn Thị Thu Trang A Chiều 6 11-12 PM208-G2 N2
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 6 70 TS. Phạm Mạnh Linh Chiều 3 9-10 308-GĐ2 CL
INT2209 Mạng máy tính (học thực hành từ tuần 6 của HK) 3 INT2209 6 35 ThS. Nguyễn Minh Trang Chiều 5 7-9 PM202-G2 N1
INT2209 Mạng máy tính (học thực hành từ tuần 6 của HK) 3 INT2209 6 35 ThS. Nguyễn Minh Trang Chiều 5 10-12 PM202-G2 N2
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 6 64 PGS.TS. Nguyễn Quốc Tuấn Chiều 4 7-9 308-GĐ2 CL
Môn bổ trợ 3 tín chỉ 3
INE1050 Kinh tế vi mô 3 INE1050 6 64 PGS.TS. Trần Thị Lan Hương Chiều 2 10-12 308-GĐ2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-J
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 14/02 và 06/03/2020) 2 INT1003 13 80 TS. Ma Thị Châu Chiều 6 11-12 101-G2 CL
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 15/02 & 07/03/2020) 2 INT1003 13 40 ThS. Nguyễn Vũ Hoàng Vương Sáng 7 1-3 PM201-G2 N1
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 15/02 & 07/03/2020) 2 INT1003 13 40 ThS. Nguyễn Vũ Hoàng Vương Sáng 7 4-6 PM201-G2 N2
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 10 80 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 2 1-3 308-GĐ2 CL
JAP4024 Tiếng Nhật 2B 4 JAP4024 1 30 Công ty Framgia Chiều 2 7-8 312-GĐ2 N1
JAP4024 Tiếng Nhật 2B 4 JAP4024 1 30 Công ty Framgia Chiều 3 7-8 312-GĐ2 N1
JAP4024 Tiếng Nhật 2B 4 JAP4024 1 30 Công ty Framgia Chiều 4 7-8 312-GĐ2 N1
JAP4024 Tiếng Nhật 2B 4 JAP4024 1 30 Công ty Framgia Chiều 5 7-8 312-GĐ2 N1
JAP4024 Tiếng Nhật 2B 4 JAP4024 1 30 Công ty Framgia Chiều 6 7-8 312-GĐ2 N1
JAP4024 Tiếng Nhật 2B 4 JAP4024 2 30 Công ty Framgia Chiều 2 9-10 312-GĐ2 N2
JAP4024 Tiếng Nhật 2B 4 JAP4024 2 30 Công ty Framgia Chiều 3 9-10 312-GĐ2 N2
JAP4024 Tiếng Nhật 2B 4 JAP4024 2 30 Công ty Framgia Chiều 4 9-10 312-GĐ2 N2
JAP4024 Tiếng Nhật 2B 4 JAP4024 2 30 Công ty Framgia Chiều 5 9-10 312-GĐ2 N2
JAP4024 Tiếng Nhật 2B 4 JAP4024 2 30 Công ty Framgia Chiều 6 9-10 312-GĐ2 N2
JAP4024 Tiếng Nhật 2B 4 JAP4024 3 30 Công ty Framgia Chiều 2 7-8 313-GĐ2 N3
JAP4024 Tiếng Nhật 2B 4 JAP4024 3 30 Công ty Framgia Chiều 3 7-8 313-GĐ2 N3
JAP4024 Tiếng Nhật 2B 4 JAP4024 3 30 Công ty Framgia Chiều 4 7-8 313-GĐ2 N3

15
Số Ghi
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
SV chú
JAP4024 Tiếng Nhật 2B 4 JAP4024 3 30 Công ty Framgia Chiều 5 7-8 313-GĐ2 N3
JAP4024 Tiếng Nhật 2B 4 JAP4024 3 30 Công ty Framgia Chiều 6 7-8 313-GĐ2 N3
INT2208 Công nghệ phần mềm 3 INT2208 6 80 ThS. Nguyễn Đức Anh Sáng 3 1-3 308-GĐ2 CL
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 7 80 TS. Lê Hồng Hải Sáng 5 1-2 308-GĐ2 CL
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 7 40 ThS. Nguyễn Thị Thu Trang A Sáng 7 2-3 PM202-G2 N2
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 7 40 ThS. Nguyễn Thị Thu Trang A Sáng 7 4-5 PM202-G2 N1
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 7 80 ThS. Hồ Đắc Phương Sáng 6 1-2 308-GĐ2 CL
INT2209 Mạng máy tính (học thực hành từ tuần 6 của HK) 3 INT2209 7 40 ThS. Nguyễn Minh Trang Sáng 7 1-3 PM201-G2 N1
INT2209 Mạng máy tính (học thực hành từ tuần 6 của HK) 3 INT2209 7 40 ThS. Nguyễn Minh Trang Sáng 7 4-6 PM201-G2 N2
ELT2028 Chuyên nghiệp trong Công nghệ 2 ELT2028 5 80 TS. Đinh Thị Thái Mai Sáng 5 3-4 308-GĐ2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-XD
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 03/02 & 24/02/2020) 2 INT1003 14 80 TS. Lê Hồng Hải Chiều 2 11-12 107-G2 CL
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 15/02 & 07/03/2020) 2 INT1003 14 40 ThS. Nguyễn Minh Hải Sáng 7 1-3 PM201-G2 N1
Phương pháp PTHH trong kết cấu xây dựng - giao
CTE2006 2 CTE2006 1 40 PGS.TS. Đào Như Mai Sáng 6 1-2 312-GĐ2
thông CL
Phương pháp PTHH trong kết cấu xây dựng - giao
CTE2006 2 CTE2006 1 40 NCS. Phạm Đình Nguyện Chiều 6 10-11 305-GĐ2
thông CL
CTE2009 Thủy lực 2 CTE2009 1 40 TS. Vũ Thị Thùy Anh Chiều 4 9-12 301-GĐ2 CL
CTE2008 Vẽ kỹ thuật 2 CTE2008 1 40 TS. Dương Tuấn Mạnh Chiều 2 7-10 301-GĐ2 CL
GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức
CTE2003 Phát triển bền vững trong giao thông và xây dựng 2 CTE2003 1 40 Chiều 4 7-8 301-GĐ2 CL
ThS.Vũ Đình Quang
CTE2004 Cơ học vật rắn biến dạng 3 CTE2004 1 40 TS. Vũ Thị Thùy Anh Chiều 5 7-10 301-GĐ2 CL
CTE2015 Thiết kế hệ thống 2 CTE2015 1 40 ThS. Trần Như Chí Sáng 3 1-2 312-GĐ2 CL
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 11 40 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 6 7-9 308-GĐ2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-AE
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 03/02 & 24/02/2020) 2 INT1003 14 40 TS. Lê Hồng Hải Chiều 2 11-12 107-G2 CL
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 08/02 & 29/02/2020) 2 INT1003 14 40 ThS. Nguyễn Minh Hải Sáng 7 1-3 PM201-G2 N2
AER2001 Giới thiệu về Khoa học Vật liệu 3 AER2001 1 40 PGS.TS. Nguyễn Kiên Cường Chiều 2 7-10 302-GĐ2 CL
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2203 1 40 TS. Ngô Thị Duyên Chiều 5 7-8 303-GĐ2 CL
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2203 1 40 HVCH. Nguyễn Đình Tuân Sáng 4 5-6 PM201-G2 CL
AER2003 Kỹ thuật Điện - Điện tử Hàng không 3 AER2003 1 40 ThS. Lê Tiến Dung Chiều 3 9-11 302-GĐ2 CL
EMA 2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA 2011 3 40 TS. Trần Dương Trí Chiều 3 7-8 302-GĐ2 LT
EMA 2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA 2011 3 40 TS. Nguyễn Hoàng Quân Chiều 4 7-8 305-GĐ2 BT

16
Số Ghi
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
SV chú
Phương pháp số nâng cao cho Công nghệ Hàng
AER2004 3 AER2004 1 40 TS. Lê Đình Anh Chiều 5 10-12 303-GĐ2 CL
không Vũ trụ
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 11 40 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 6 7-9 308-GĐ2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-K
Lớp số 1
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 21/02 & 13/03/2020) 2 INT1003 16 80 ThS. Lương Việt Nguyên Chiều 6 11-12 107-G2 CL
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 22/02 & 14/03/2020) 2 INT1003 16 40 ThS. Lương Việt Nguyên Sáng 7 1-3 PM208-G2 N1
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 22/02 & 14/03/2020) 2 INT1003 16 40 ThS. Lương Việt Nguyên Sáng 7 4-6 PM208-G2 N2
INT2291 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 INT2291 1 80 ThS. Nguyễn Đức Anh Chiều 2 7-9 308-G2 CL
ELT2040 Điện tử tương tự 3 ELT2040 1 80 GS.TS. Bạch Gia Dương Chiều 3 10-12 309-GĐ2 CL
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 13 80 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 3 7-9 309-GĐ2 CL
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 7 80 TS. Lưu Mạnh Hà Chiều 2 10-12 308-G2 CL
ThS. Nguyễn Vinh Quang
ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 2 ELT3102 1 20 Sáng 5 1-5 209-G2 N1
CN. Nguyễn Lương Bằng
ThS. Phạm Đình Tuân
ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 2 ELT3102 2 20 Chiều 5 7-11 209-G2 N2
HVCH. Nguyễn Thu Hằng
ThS. Phạm Đình Tuân
ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 2 ELT3102 3 20 Sáng 6 1-5 209-G2 N3
HVCH. Trần Xuân Tuyến
TS. Phạm Thị Việt Hương
ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 2 ELT3102 4 20 Sáng 3 1-5 209-G2 N4
HVCH. Trần Xuân Tuyến
ELT3047 Kiến trúc máy tính 3 ELT3047 1 80 TS. Phạm Minh Triển Sáng 4 1-3 107-G2 CL
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 8 80 PGS.TS. Nguyễn Đình Việt Sáng 4 4-5 107-G2 CL
INT2209 Mạng máy tính (học thực hành từ tuần 6 của HK) 3 INT2209 8 40 ThS. Đào Minh Thư Sáng 6 1-3 PM201-G2 N1
INT2209 Mạng máy tính (học thực hành từ tuần 6 của HK) 3 INT2209 8 40 ThS. Đào Minh Thư Sáng 6 4-6 PM201-G2 N2
Lớp số 2
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 20/03 & 10/04/2020) 2 INT1003 10 80 ThS. Lương Việt Nguyên Chiều 6 11-12 107-G2 CL
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 21/03 & 11/04/2020) 2 INT1003 10 40 ThS. Lương Việt Nguyên Sáng 7 1-3 PM208-G2 N1
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 21/03 & 11/04/2020) 2 INT1003 10 40 ThS. Lương Việt Nguyên Sáng 7 4-6 PM208-G2 N2
INT2291 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 INT2291 2 80 ThS. Nguyễn Đức Anh Sáng 6 1-3 308-G2 CL
ELT2040 Điện tử tương tự 3 ELT2040 2 80 PGS.TS. Bùi Thanh Tùng Chiều 5 7-9 309-GĐ2 CL
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 12 80 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 6 7-9 309-GĐ2 CL
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 8 80 TS. Lưu Mạnh Hà Chiều 5 10-12 309-GĐ2 CL
ThS. Chu Thị Phương Dung
ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 2 ELT3102 5 20 Sáng 3 1-5 210-G2
CN. Nguyễn Lương Bằng N1

17
Số Ghi
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
SV chú
TS. Phạm Thị Việt Hương
ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 2 ELT3102 6 20 Chiều 3 7-11 210-G2
HVCH. Nguyễn Như Cường N2
PGS.TS. Bùi Thanh Tùng
ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 2 ELT3102 7 20 Sáng 4 1-5 209-G2
CN. Phạm Xuân Lộc N3
ThS. Chu Thị Phương Dung
ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 2 ELT3102 8 20 Sáng 2 1-5 210-G2
HVCH. Nguyễn Như Cường N4
ELT3047 Kiến trúc máy tính 3 ELT3047 2 80 ThS. Phạm Đình Tuân Chiều 4 7-9 309-GĐ2 CL
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 9 90 ThS. Hồ Đắc Phương Chiều 4 10-11 309-GĐ2 CL
INT2209 Mạng máy tính (học thực hành từ tuần 6 của HK) 3 INT2209 9 30 CN. Nguyễn Thị Thu Trang B Sáng 4 1-3 PM202-G2 N1
INT2209 Mạng máy tính (học thực hành từ tuần 6 của HK) 3 INT2209 9 30 CN. Nguyễn Thị Thu Trang B Sáng 5 1-3 PM201-G2 N2
INT2209 Mạng máy tính (học thực hành từ tuần 6 của HK) 3 INT2209 9 30 CN. Nguyễn Thị Thu Trang B Chiều 3 7-9 PM202-G2 N3
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-RB
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 14/02 và 13/03/2020) 2 INT1003 1 70 TS. Lê Hồng Hải Sáng 6 5-6 101-G2 CL
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 17/02 & 09/03/2020) 2 INT1003 1 35 ThS. Nguyễn Vũ Hoàng Vương Chiều 2 7-9 PM307-G2 N1
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 17/02 & 09/03/2020) 2 INT1003 1 35 ThS. Nguyễn Vũ Hoàng Vương Chiều 2 10-12 PM307-G2 N2
Prof. M. Ohta
ELT3051 Kỹ thuật điều khiển 3 ELT3051 2 70 Chiều 3 7-9 101-G2 CL
TS. Nguyễn Thị Thanh Vân
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 1 70 TS. Trần Thị Thúy Quỳnh Chiều 4 7-9 101-G2 CL
MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 1 70 PGS.TS. Lê Sỹ Vinh Chiều 6 7-9 308-G2 CL
ELT3281 Vi xử lý và hệ thống nhúng 3 ELT3281 1 70 TS. Nguyễn Ngọc An Chiều 3 10-11 101-G2 CL
ELT3281 Vi xử lý và hệ thống nhúng 3 ELT3281 1 70 TS. Nguyễn Ngọc An Chiều 5 7-8 PTN Khoa ĐTVT N1
ELT3281 Vi xử lý và hệ thống nhúng 3 ELT3281 1 70 TS. Nguyễn Ngọc An Chiều 5 9-10 PTN Khoa ĐTVT N2
ELT3281 Vi xử lý và hệ thống nhúng 3 ELT3281 1 70 TS. Nguyễn Ngọc An Chiều 5 11-12 PTN Khoa ĐTVT N3
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2203 2 70 TS. Tạ Việt Cường Chiều 4 10-11 101-G2 CL
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2203 2 70 ThS. Nguyễn Vũ Hoàng Vương Sáng 5 4-6 PM207-G2 N1
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2203 2 70 ThS. Nguyễn Vũ Hoàng Vương Sáng 5 1-3 PM207-G2 N2
1 học phần tự chọn M4.2 2 70
ELT2028 Chuyên nghiệp trong Công nghệ 2 ELT2028 4 70 TS. Hoàng Văn Xiêm Sáng 3 4-5 308-GĐ2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-H
EMA2039 Thủy khí động lực ứng dụng 3 EMA2039 1 50 PGS.TS. Hà Ngọc Hiến Chiều 2 7-8 415-VCH LT
EMA2039 Thủy khí động lực ứng dụng 3 EMA2039 1 50 TS. Nguyễn Tiến Cường Sáng 6 2-3 503-VCH BT
EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA2033 1 50 TS. Trần Thanh Tùng Chiều 2 9-11 415-VCH LT
EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA2033 1 50 TS. Trần Thanh Tùng Chiều 4 9-11 415-VCH BT

18
Số Ghi
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
SV chú
PGS.TS. Bùi Thanh Tùng
EMA2005 Kỹ thuật điện và điện tử 3 EMA2005 1 40 Chiều 3 9-11 415-VCH LT
ThS. Trần Như Chí
ThS. Trần Như Chí
EMA2005 Kỹ thuật điện và điện tử (học từ tuần 8 của Học kỳ) 3 EMA2005 1 20 Sáng 5 1-5 701-E3 N1
HVCH. Nguyễn Thu Hằng
HVCH. Nguyễn Như Cường
EMA2005 Kỹ thuật điện và điện tử (học từ tuần 8 của Học kỳ) 3 EMA2005 1 20 Sáng 4 1-5 701-E3 N2
CN. Nguyễn Lương Bằng
EMA 2015 Phương pháp thực nghiệm trong cơ học 3 EMA 2015 1 50 GS.TSKH. Nguyễn Tiến Khiêm Chiều 3 7-8 415-VCH LT
Phương pháp thực nghiệm trong cơ học (từ tuần 8
EMA 2015 3 EMA 2015 1 50 ThS. Đỗ Nam Sáng 7 2-5 415-VCH BT
của HK)
EMA2038 Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 EMA2038 1 50 PGS.TS. Nguyễn Thế Hiện Chiều 6 7-8 304-GĐ2 LT
EMA2038 Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 EMA2038 1 50 TS. Nguyễn Hoàng Quân Chiều 6 9-10 304-GĐ2 BT
EMA2040 Máy CNC và CAD/CAM 2 EMA2040 1 40 TS. Trần Thanh Tùng Chiều 4 7-8 415-VCH LT
EMA2040 Máy CNC và CAD/CAM 2 EMA2040 1 40 TS. Trần Thanh Tùng Sáng 3 1-2 101-E3B BT
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-M
Kiến trúc máy tính và mạng truyền thông công
INT 2013 3 INT 2013 1 80 ThS. Đặng Anh Việt Chiều 6 7-10 413-VCH
nghiệp
Kiến trúc máy tính và mạng truyền thông công
INT 2013 3 INT 2013 2 80 ThS. Đặng Anh Việt Sáng 6 1-4 413-VCH
nghiệp
Kiến trúc máy tính và mạng truyền thông công
INT 2013 3 INT 2013 3 90 ThS. Đặng Anh Việt Chiều 3 7-10 301-G2
nghiệp
Khối kiến thức định hướng chuyên sâu
Chuyên ngành hệ thống cơ điện tử
Các học phần bắt buộc
EMA3083 Hệ thống cơ điện tử 3 EMA3083 1 80 TS. Nguyễn Ngọc Linh Chiều 5 9-10 3-G3 CL
EMA3083 Hệ thống cơ điện tử 3 EMA3083 1 20 TS. Nguyễn Ngọc Linh Sáng 6 1-3 1.1E3B N1
EMA3083 Hệ thống cơ điện tử 3 EMA3083 1 20 TS. Nguyễn Ngọc Linh Sáng 6 4-6 1.1E3B N2
EMA3083 Hệ thống cơ điện tử 3 EMA3083 1 20 TS. Nguyễn Ngọc Linh Sáng 7 1-3 1.1E3B N3
EMA3083 Hệ thống cơ điện tử 3 EMA3083 1 20 TS. Nguyễn Ngọc Linh Sáng 7 4-6 1.1E3B N4
EMA3084 Vi xử lý và vi điều khiển 3 EMA3084 1 80 PGS.TS. Phạm Mạnh Thắng Chiều 5 11-12 3-G3 CL
EMA3084 Vi xử lý và vi điều khiển 3 EMA3084 1 20 ThS. Hoàng Văn Mạnh Chiều 4 10-12 310-G2 N1
EMA3084 Vi xử lý và vi điều khiển 3 EMA3084 1 20 ThS. Hoàng Văn Mạnh Chiều 4 7-9 310-G2 N2
EMA3084 Vi xử lý và vi điều khiển 3 EMA3084 1 20 CN. Ngô Anh Tuấn Sáng 5 1-3 310-G2 N3
EMA3084 Vi xử lý và vi điều khiển 3 EMA3084 1 20 CN. Ngô Anh Tuấn Sáng 5 4-6 310-G2 N4
EMA3085 Robot công nghiệp 2 EMA3085 1 80 ThS. Đặng Anh Việt Chiều 6 11-12 413-VCH CL

19
Số Ghi
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
SV chú
EMA3062 Điều khiển PLC 3 EMA3062 1 80 PGS.TS. Phạm Mạnh Thắng Chiều 3 11-12 103-G2 CL
EMA3062 Điều khiển PLC 3 EMA3062 1 20 ThS. Hoàng Văn Mạnh Sáng 2 1-3 310-G2 N1
EMA3062 Điều khiển PLC 3 EMA3062 1 20 ThS. Hoàng Văn Mạnh Sáng 2 4-6 310-G2 N2
EMA3062 Điều khiển PLC 3 EMA3062 1 20 CN. Ngô Anh Tuấn Sáng 3 1-3 310-G2 N3
EMA3062 Điều khiển PLC 3 EMA3062 1 20 CN. Ngô Anh Tuấn Sáng 6 1-3 310-G2 N4
Chuyên ngành chế tạo thiết bị
Các học phần bắt buộc
EMA3005 Công nghệ chế tạo máy 3 EMA3005 1 50 TS. Trần Anh Quân Sáng 7 1-3 303-GĐ2 CL
TS. Trần Thanh Tùng
EMA3035 Máy công cụ - CNC 3 EMA3035 1 50 Chiều 2 1-2 313-GĐ2 CL
TS. Nguyễn Trọng Hiếu
TS. Trần Thanh Tùng
EMA3035 Máy công cụ - CNC 3 EMA3035 1 25 Sáng 3 3-4 PM405-E3 N1
TS. Nguyễn Trọng Hiếu
TS. Trần Thanh Tùng
EMA3035 Máy công cụ - CNC 3 EMA3035 1 25 Sáng 3 5-6 PM405-E3 N2
TS. Nguyễn Trọng Hiếu
EMA3004 Công nghệ CAD/CAM/CNC 2 EMA3004 1 50 TS. Trần Anh Quân Sáng 7 4-6 303-GĐ2 CL
EMA3062 Điều khiển PLC 3 EMA3062 2 50 PGS.TS. Phạm Mạnh Thắng Chiều 4 9-10 416-VCH CL
EMA3062 Điều khiển PLC 3 EMA3062 2 25 ThS. Hoàng Văn Mạnh Chiều 2 10-12 310-G2 N1
EMA3062 Điều khiển PLC 3 EMA3062 2 25 CN. Ngô Anh Tuấn Chiều 2 7-9 310-G2 N2
Chuyên ngành Đo lường và điều khiển
Các học phần bắt buộc
EMA3065 Điện tử công suất 2 EMA3065 1 90 ThS. Hoàng Văn Mạnh Sáng 4 3-4 103-G2 CL
EMA3084 Vi xử lý và vi điều khiển 3 EMA3084 3 90 PGS.TS. Phạm Mạnh Thắng Sáng 4 5-6 103-G2 CL
EMA3084 Vi xử lý và vi điều khiển 3 EMA3084 3 23 ThS. Hoàng Văn Mạnh Chiều 5 7-9 310-G2 N1
EMA3084 Vi xử lý và vi điều khiển 3 EMA3084 3 23 ThS. Hoàng Văn Mạnh Chiều 7 7-9 310-G2 N2
EMA3084 Vi xử lý và vi điều khiển 3 EMA3084 3 23 CN. Ngô Anh Tuấn Sáng 7 1-3 310-G2 N3
EMA3084 Vi xử lý và vi điều khiển 3 EMA3084 3 22 CN. Ngô Anh Tuấn Sáng 7 4-6 310-G2 N4
Kỹ thuật xung-số-tương tự và kỹ thuật đo và điều
EMA3028 3 EMA3028 1 90 ThS. Phạm Đình Tuân Chiều 2 7-10 103-G2 CL
khiển
EMA3062 Điều khiển PLC 3 EMA3062 3 90 PGS.TS. Phạm Mạnh Thắng Chiều 2 11-12 103-G2 CL
EMA3062 Điều khiển PLC 3 EMA3062 3 23 ThS. Hoàng Văn Mạnh Chiều 6 7-9 310-G2 N1
EMA3062 Điều khiển PLC 3 EMA3062 3 23 ThS. Hoàng Văn Mạnh Chiều 6 10-12 310-G2 N2
EMA3062 Điều khiển PLC 3 EMA3062 3 23 CN. Ngô Anh Tuấn Chiều 5 10-12 310-G2 N3
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-V

20
Số Ghi
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
SV chú
EPN2001 Các phương pháp phân tích vật liệu 3 EPN2001 1 56 PGS.TS. Nguyễn Phương Hoài Nam Chiều 3 9-11 304-GĐ2 CL
EPN2005 Quang điện tử 2 EPN2005 1 56 TS. Trần Quốc Tiến Chiều 3 7-8 304-GĐ2 CL
TS. Hồ Thị Anh
EPN2006 Thực hành công nghệ 3 EPN2006 1 20 Sáng 5 1-5 PTN Khoa VLKT N1
ThS. Nguyễn Đăng Cơ
TS. Nguyễn Thị Yến Mai
EPN2006 Thực hành công nghệ 3 EPN2006 2 20 Chiều 6 7-10 PTN Khoa VLKT N2
ThS. Mai Thị Ngọc Ánh
PGS.TS. Nguyễn Phương Hoài Nam
EPN2006 Thực hành công nghệ 3 EPN2006 3 20 Sáng 3 1-4 PTN Khoa VLKT N3
ThS. Nguyễn Thị Dung
PGS.TS. Phạm Đức Thắng
EPN2024 Cơ sở vật lý của một số thiết bị y tế 3 EPN2024 1 56 Chiều 6 7-9 301-GĐ2 CL
TS. Hồ Thị Anh
TS. Nguyễn Thị Yến Mai
EPN2026 Thông tin quang 3 EPN2026 1 56 Chiều 2 7-10 304-GĐ2 CL
TS. Tống Quang Công
Seminar và thảo luận nhóm về công nghệ nano và TS. Nguyễn Đức Cường
EPN2051 2 EPN2051 1 56 Chiều 4 7-9 304-GĐ2 CL
ứng dụng TS. Hồ Thị Anh
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-E
EPN 2004 Mô hình hóa và mô phỏng trong vật lý 3 EPN 2004 1 25 TS. Nguyễn Thùy Trang Chiều 2 7-10 PM313-G2 CL
EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD (8 tuần đầu học kỳ) 2 EMA2032 4 30 ThS. Đỗ Huy Điệp Chiều 4 7-8 302-GĐ2 CL
EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 4 30 ThS. Đỗ Huy Điệp Chiều 4 11-12 PM305-G2 CL
ThS. Mai Thị Ngọc Ánh
ThS. Nguyễn Đăng Cơ
EET2007 Thực hành kỹ thuật năng lượng 3 EET2007 1 25 Chiều 3 7-11 PTN Khoa VLKT CL
ThS. Nguyễn Thị Dung
ThS. Nguyễn Thanh Tùng
EET2005 Vật liệu tiên tiến và composite 2 EET2005 1 25 GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức Chiều 5 11-12 305-GĐ2 CL
EET2009 Hệ thống năng lượng 3 EET2009 1 25 TS. Nguyễn Hoàng Quân Chiều 5 7-10 305-GĐ2 CL
EET2010 Kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí 3 EET2010 1 25 TS. Phạm Đức Hạnh Chiều 6 7-10 303-GĐ2
Kiến thức bổ trợ 2
TS. Bùi Đình Tú
EET2012 Đo lường và tự động hóa các hệ thống năng lượng 2 EET2012 1 25 Sáng 3 2-3 101-G2 CL
TS. Nguyễn Đình Lãm
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-ĐB
ELT2037 Thực tập thiết kế hệ thống 4 ELT2037 1 22 GS.TS. Bạch Gia Dương Sáng 7 2-4 302-GĐ2 CL
12/3
Các học phần tự chọn 22 CL
3
ELT3067 Truyền thông quang 3 ELT3067 1 22 TS. Bùi Trung Ninh Sáng 2 1-3 214-GĐ3
Nhập môn Xử lý tín hiệu cho hệ thống đa phương
ELT3094 3 ELT3094 1 22 TS. Đinh Triều Dương Sáng 4 1-3 214-GĐ3
tiện
ELT3057 Truyền thông số và mã hóa 3 ELT3057 1 22 PGS.TS. Trịnh Anh Vũ Sáng 4 4-6 214-GĐ3
21
Số Ghi
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
SV chú
ELT3062 Mạng truyền thông máy tính 2 3 ELT3062 1 22 PGS.TS. Nguyễn Quốc Tuấn Sáng 6 1-3 213-GĐ3
ELT3163 Mạng truyền thông di động 3 ELT3163 1 50 TS. Lâm Sinh Công Sáng 3 1-3 306-GĐ2
ELT3069 Thiết kế hệ thống máy tính nhúng 3 ELT3069 1 22 TS. Nguyễn Kiêm Hùng Sáng 2 4-5 214-GĐ3
ELT3069 Thiết kế hệ thống máy tính nhúng 3 ELT3069 1 22 TS. Nguyễn Kiêm Hùng Sáng 3 5-6 PM207-G2
PGS.TS. Nguyễn Linh Trung
ELT3095 Xử lý tín hiệu và tạo ảnh y sinh 3 ELT3095 1 22 TS. Lê Vũ Hà Sáng 5 4-6 211-GĐ3
TS. Lưu Mạnh Hà
ELT3048 Hệ thống vi xử lý 3 ELT3048 1 30 ThS. Nguyễn Đình Chinh Chiều 2 11-12 301-GĐ2
ELT3048 Hệ thống vi xử lý 3 ELT3048 1 30 ThS. Nguyễn Đình Chinh Chiều 3 7-8 PM307-G2
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-C
Khối kiến thức theo nhóm ngành/ngành
INT2206 Nguyên lý hệ điều hành 3 INT2206 1 80 TS. Trần Mai Vũ Sáng 2 1-3 107-G2 CL
INT3110 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 INT3110 1 120 TS. Đặng Đức Hạnh Sáng 2 4-6 3-G3 CL
INT2206 Nguyên lý hệ điều hành 3 INT2206 2 80 TS. Trần Mai Vũ Chiều 3 7-9 308-G2 N1
INT3110 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 INT3110 2 80 TS. Tô Văn Khánh Sáng 4 4-6 309-GĐ2 N2
INT2206 Nguyên lý hệ điều hành 3 INT2206 3 80 TS. Nguyễn Thị Hậu Chiều 4 7-9 107-G2 CL
INT3110 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 INT3110 3 80 PGS.TS. Trương Ninh Thuận Chiều 4 10-12 107-G2 N2
INT2206 Nguyên lý hệ điều hành 3 INT2206 4 80 TS. Nguyễn Thị Hậu Chiều 5 7-9 107-G2 N1
INT3110 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 INT3110 4 80 TS. Vũ Diệu Hương Sáng 6 4-6 309-GĐ2 CL
INT2206 Nguyên lý hệ điều hành 3 INT2206 5 80 TS. Lê Đức Trọng Sáng 5 1-3 308-G2 CL
INT3110 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 INT3110 5 80 TS. Vũ Diệu Hương Sáng 5 4-6 308-G2 CL
INT2206 Nguyên lý hệ điều hành 3 INT2206 6 80 TS. Trần Trọng Hiếu Sáng 6 1-3 301-G2 CL
INT3110 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 INT3110 6 80 PGS.TS. Trương Ninh Thuận Sáng 6 4-6 301-G2 CL
INT2206 Nguyên lý hệ điều hành 3 INT2206 7 80 TS. Trần Trọng Hiếu Chiều 5 7-9 301-G2 CL
INT3110 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 INT3110 8 80 TS. Đặng Đức Hạnh Sáng 3 1-3 3-G3 CL
INT2206 Nguyên lý hệ điều hành 3 INT2206 8 80 TS. Lê Đức Trọng Sáng 3 4-6 101-G2 CL
INT3110 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 INT3110 8 80 TS. Đặng Đức Hạnh Sáng 3 1-3 3-G3 CL
Các học phần tự chọn (9TC)
INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng 3 INT3301 1 40 ThS. Ngô Lê Minh Chiều 2 7-11 PM201-G2 CL
INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng 3 INT3301 2 40 HVCH. Đặng Văn Đô Sáng 2 1-5 PM201-G2 CL
INT3310 Quản trị mạng 3 INT3310 1 120 TS. Dương Lê Minh Sáng 6 1-3 3-G3 CL
INT3310 Quản trị mạng 3 INT3310 2 80 ThS. Đỗ Hoàng Kiên Chiều 5 7-9 303-G2 CL
INT3307 An toàn và an ninh Mạng 3 INT3307 1 120 TS. Nguyễn Đại Thọ Sáng 2 1-3 3-G3 CL
22
Số Ghi
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
SV chú
INT3307 An toàn và an ninh Mạng 3 INT3307 2 80 TS. Nguyễn Đại Thọ Chiều 4 10-12 103-G2 CL
INT3207 Kho dữ liệu 3 INT3207 1 90 TS. Bùi Quang Hưng Sáng 4 1-3 3-G3 CL
INT3207 Kho dữ liệu 3 INT3207 2 80 PGS.TS. Nguyễn Hà Nam Sáng 5 4-6 301-G2
INT3506 Các hệ thống thương mai điện tử 3 INT3506 1 100 TS. Trần Trọng Hiếu Sáng 4 4-6 3-G3 CL
INT3506 Các hệ thống thương mai điện tử 3 INT3506 2 90 TS. Trần Trọng Hiếu Chiều 6 7-9 303-G2 CL
INT3403 Đồ họa máy tính 3 INT3403 1 90 TS. Ma Thị Châu Sáng 6 3-4 101-G2 CL
INT3403 Đồ họa máy tính 3 INT3403 1 30 ThS. Nguyễn Minh Trang Chiều 3 7-8 PM405-E3 CL
INT3403 Đồ họa máy tính 3 INT3403 1 30 ThS. Nguyễn Minh Trang Chiều 3 9-10 PM405-E3 N1
INT3403 Đồ họa máy tính 3 INT3403 1 30 ThS. Nguyễn Minh Trang Chiều 3 11-12 PM405-E3 N2
INT3403 Đồ họa máy tính 3 INT3403 2 80 TS. Ma Thị Châu Chiều 6 9-10 107-G2 N3
INT3403 Đồ họa máy tính 3 INT3403 2 40 Khoa CNTT Chiều 6 11-12 PM202-G2 CL
INT3403 Đồ họa máy tính 3 INT3403 2 40 Khoa CNTT Sáng 3 5-6 PM201-G2 N1
INT3403 Đồ họa máy tính 3 INT3403 3 80 TS. Ma Thị Châu Sáng 3 5-6 103-G2 N2
INT3403 Đồ họa máy tính 3 INT3403 3 40 Khoa CNTT Sáng 6 1-2 PM207-G2 CL
INT3403 Đồ họa máy tính 3 INT3403 3 40 Khoa CNTT Sáng 6 3-4 PM207-G2 N1
INT3120 Phát triển ứng dụng di động 3 INT3120 2 120 ThS. Nguyễn Việt Tân Sáng 5 4-6 3-G3 N1
INT3120 Phát triển ứng dụng di động 3 INT3120 3 80 ThS. Nguyễn Việt Tân Chiều 5 10-12 107-G2 CL
INT3505 Kiến trúc hướng dịch vụ 3 INT3505 1 80 TS. Võ Đình Hiếu Chiều 6 10-12 103-G2 CL
INT3117 Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm 3 INT3117 1 120 ThS. Nguyễn Thu Trang Sáng 3 4-6 3-G3 CL
INT3111 Quản lý dự án phần mềm 3 INT3111 1 120 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng Sáng 5 1-3 3-G3 CL
INT3209 Khai phá dữ liệu 3 INT3209 1 80 PGS.TS. Hà Quang Thụy Chiều 2 10-12 301-G2 CL
INT3309 Phân tích và thiết kế mạng máy tính 3 INT3309 1 90 TS. Phạm Mạnh Linh Chiều 5 7-9 103-G2 CL
INT3115 Thiết kế giao diện người dùng 3 INT3115 1 100 TS. Ngô Thị Duyên Sáng 6 4-6 3-G3 CL
INT3213 Nhập môn an toàn thông tin 3 INT3213 1 80 TS. Lê Phê Đô Sáng 5 1-3 301-G2 N1
INT3120 Phát triển ứng dụng di động(*) 3 INT3120 1 80 ThS. Nguyễn Việt Tân Sáng 3 1-3 309-GĐ2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-C-CLC
INT3110 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 INT3110 3 80 PGS.TS. Trương Ninh Thuận Chiều 4 10-12 107-G2 CL
INT2206 Nguyên lý hệ điều hành (*) 3 INT2206 9 80 PGS.TS. Nguyễn Trí Thành Chiều 3 9-11 313-GĐ2 CL
Các học phần tự chọn (9TC)
INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng 3 INT3301 1 40 ThS. Ngô Lê Minh Chiều 2 7-11 PM201-G2
INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng 3 INT3301 2 40 HVCH. Đặng Văn Đô Sáng 2 1-5 PM201-G2 CL
INT3310 Quản trị mạng 3 INT3310 1 120 TS. Dương Lê Minh Sáng 6 1-3 3-G3 CL

23
Số Ghi
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
SV chú
INT3310 Quản trị mạng 3 INT3310 2 80 ThS. Đỗ Hoàng Kiên Chiều 5 7-9 303-G2 CL
INT3307 An toàn và an ninh Mạng 3 INT3307 1 120 TS. Nguyễn Đại Thọ Sáng 2 1-3 3-G3 CL
INT3307 An toàn và an ninh Mạng 3 INT3307 2 80 TS. Nguyễn Đại Thọ Chiều 4 10-12 103-G2 CL
INT3207 Kho dữ liệu 3 INT3207 1 90 TS. Bùi Quang Hưng Sáng 4 1-3 3-G3 CL
INT3207 Kho dữ liệu 3 INT3207 2 80 PGS.TS. Nguyễn Hà Nam Sáng 5 4-6 301-G2
INT3506 Các hệ thống thương mai điện tử 3 INT3506 1 100 TS. Trần Trọng Hiếu Sáng 4 4-6 3-G3 CL
INT3506 Các hệ thống thương mai điện tử 3 INT3506 2 90 TS. Trần Trọng Hiếu Chiều 6 7-9 303-G2 CL
INT3403 Đồ họa máy tính 3 INT3403 1 90 TS. Ma Thị Châu Sáng 6 3-4 101-G2 CL
INT3403 Đồ họa máy tính 3 INT3403 1 30 ThS. Nguyễn Minh Trang Chiều 3 7-8 PM405-E3 N1
INT3403 Đồ họa máy tính 3 INT3403 1 30 ThS. Nguyễn Minh Trang Chiều 3 9-10 PM405-E3 N2
INT3403 Đồ họa máy tính 3 INT3403 1 30 ThS. Nguyễn Minh Trang Chiều 3 11-12 PM405-E3 N3
INT3403 Đồ họa máy tính 3 INT3403 2 80 TS. Ma Thị Châu Chiều 6 9-10 107-G2 CL
INT3403 Đồ họa máy tính 3 INT3403 2 40 Khoa CNTT Chiều 6 11-12 PM202-G2 N1
INT3403 Đồ họa máy tính 3 INT3403 2 40 Khoa CNTT Sáng 3 5-6 PM201-G2 N2
INT3403 Đồ họa máy tính 3 INT3403 3 80 TS. Ma Thị Châu Sáng 3 5-6 103-G2 CL
INT3403 Đồ họa máy tính 3 INT3403 3 40 Khoa CNTT Sáng 6 1-2 PM207-G2 N1
INT3403 Đồ họa máy tính 3 INT3403 3 40 Khoa CNTT Sáng 6 3-4 PM207-G2 N1
INT3120 Phát triển ứng dụng di động 3 INT3120 2 120 ThS. Nguyễn Việt Tân Sáng 5 4-6 3-G3 CL
INT3120 Phát triển ứng dụng di động 3 INT3120 3 80 ThS. Nguyễn Việt Tân Chiều 5 10-12 107-G2 CL
INT3120 Phát triển ứng dụng di động(*) 3 INT3120 1 80 ThS. Nguyễn Việt Tân Sáng 3 1-3 309-GĐ2 CL
INT3505 Kiến trúc hướng dịch vụ 3 INT3505 1 80 TS. Võ Đình Hiếu Chiều 6 10-12 103-G2 CL
INT3117 Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm 3 INT3117 1 120 ThS. Nguyễn Thu Trang Sáng 3 4-6 3-G3 CL
INT3111 Quản lý dự án phần mềm 3 INT3111 1 120 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng Sáng 5 1-3 3-G3 CL
INT3209 Khai phá dữ liệu 3 INT3209 1 80 PGS.TS. Hà Quang Thụy Chiều 2 10-12 301-G2 CL
INT3402 Chương trình dịch 3 INT3402 1 80 PGS.TS. Nguyễn Phương Thái Sáng 6 4-6 107-G2 CL
INT3309 Phân tích và thiết kế mạng máy tính 3 INT3309 1 90 TS. Phạm Mạnh Linh Chiều 5 7-9 103-G2 CL
INT3115 Thiết kế giao diện người dùng 3 INT3115 1 100 TS. Ngô Thị Duyên Sáng 6 4-6 3-G3 CL
INT3213 Nhập môn an toàn thông tin 3 INT3213 1 80 TS. Lê Phê Đô Sáng 5 1-3 301-G2 N1
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-CAC
INT2206 Nguyên lý hệ điều hành 3 INT2206 10 50 TS. Lê Đức Trọng Sáng 2 1-3 303-G2 CL
INT3414 Chuyên đề Công nghệ 3 INT3414 1 50 TS. Ma Thị Châu Sáng 4 4-5 304-GĐ2 CL
Các học phần tự chọn 1 9TC

24
Số Ghi
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
SV chú
INT3121 Các chuyên đề trong KHMT 3 INT3121 1 50 PGS.TS. Lê Thanh Hà Sáng 3 1-3 304-GĐ2 CL
INT3411 Xử lý tiếng nói 3 INT3411 1 50 TS. Trần Quốc Long Sáng 4 1-3 304-GĐ2 CL
INT3409 Robotic 3 INT3409 1 50 TS. Nguyễn Đỗ Văn Sáng 3 4-5 304-GĐ2 CL
INT3409 Robotic 3 INT3409 1 25 TS. Nguyễn Đỗ Văn Chiều 6 9-10 PM405-E3 N1
INT3409 Robotic 3 INT3409 1 25 TS. Nguyễn Đỗ Văn Chiều 6 11-12 PM405-E3 N2
INT3402 Chương trình dịch 3 INT3402 1 80 PGS.TS. Nguyễn Phương Thái Sáng 6 4-6 107-G2 CL
INT3405 Học máy 3 INT3405 2 50 PGS.TS. Hoàng Xuân Huấn Chiều 3 10-12 308-G2
INT3110 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 INT3110 1 120 TS. Đặng Đức Hạnh Sáng 2 4-6 3-G3 CL
Các học phần bổ trợ 3TC 3 43
INE1050 Kinh tế vi mô 3 INE1050 4 50 MG Sáng 5 1-3 301-GĐ2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-T
INT2206 Nguyên lý hệ điều hành 3 INT2206 10 85 TS. Lê Đức Trọng Sáng 2 1-3 303-G2 CL
INT3201 Cơ sở các HTTT 4 INT3201 1 40 PGS.TS. Hà Quang Thụy Sáng 4 1-4 302-GĐ2 CL
INT3213 Nhập môn an toàn thông tin 3 INT3213 1 80 TS. Lê Phê Đô Sáng 5 1-3 301-G2 N1
INT 2038 Quản lý dự án HTTT 3 INT 2038 1 40 PGS.TS. Nguyễn Ngọc Hóa Sáng 3 3-5 302-GĐ2 CL
INT3207 Kho dữ liệu 3 INT3207 2 80 PGS.TS. Nguyễn Hà Nam Sáng 5 4-6 301-G2 N1
Các học phần tự chọn 3
INT3126 Xử lý phân tích thông tin trực tuyến 3 INT3126 1 80 TS. Lê Hồng Hải Chiều 6 10-12 301-G2 CL
INT3210 Khai phá dữ liệu hướng lĩnh vực 3 INT3210 1 80 ThS. Trần Mai Vũ Sáng 6 1-3 107-G2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-N
Các vấn đề hiện đại của Truyền thông và Mạng máy
INT3313 3 INT3313 1 35 TS. Nguyễn Đại Thọ Sáng
tính 2 4-6 304-GĐ2 CL
ELT2041 Điện tử số 3 ELT2041 1 50 PGS.TS. Trần Xuân Tú Sáng 4 1-3 217-GĐ3 CL
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 6 80 ThS. Dư Phương Hạnh Chiều 3 7-8 308-GĐ2
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 6 40 ThS. Dư Phương Hạnh Chiều 6 9-10 PM208-G2
INT2206 Nguyên lý hệ điều hành 3 INT2206 10 15 TS. Lê Đức Trọng Sáng 2 1-3 303-G2 CL
Học phần bổ trợ 3 tín chỉ 3 15
INE1050 Kinh tế vi mô 3 INE1050 6 56 PGS.TS. Trần Thị Lan Hương Chiều 2 10-12 308-GĐ2 CL
Các học phần tự chọn 1,2 9TC 15
INT3305 Thực hành an ninh mạng 3 INT3305 1 105 TS. Nguyễn Đại Thọ Chiều 6 7-8 3-G3 CL
INT3305 Thực hành an ninh mạng 3 INT3305 1 35 HVCH. Hoàng Đăng Kiên Sáng 2 1-4 PM202-G2 N1
INT3305 Thực hành an ninh mạng 3 INT3305 1 35 HVCH. Hoàng Đăng Kiên Chiều 3 7-10 PM201-G2 N2

25
Số Ghi
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
SV chú
INT3305 Thực hành an ninh mạng 3 INT3305 1 30 HVCH. Hoàng Đăng Kiên Chiều 4 9-12 PM405-E3 N3
INT3309 Phân tích và thiết kế mạng máy tính 3 INT3309 1 15 TS. Phạm Mạnh Linh Chiều 5 7-9 103-G2 CL
ELT3057 Truyền thông số và mã hoá 3 ELT3057 1 40 PGS.TS. Trịnh Anh Vũ Sáng 4 4-6 214-GĐ3 CL
ELT3163 Mạng truyền thông di động 3 ELT3163 1 50 TS. Lâm Sinh Công Sáng 3 1-3 306-GĐ2 CL
INT3310 Quản trị mạng 3 INT3310 1 130 TS. Dương Lê Minh Sáng 6 1-3 3-G3 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-J
JAP4026 Tiếng Nhật 3B 4 JAP4026 1 70 Công ty Framgia Sáng 2 5-6 310-GĐ2 N1
JAP4026 Tiếng Nhật 3B 4 JAP4026 1 70 Công ty Framgia Sáng 3 5-6 310-GĐ2 N1
JAP4026 Tiếng Nhật 3B 4 JAP4026 1 70 Công ty Framgia Sáng 4 5-6 310-GĐ2 N1
JAP4026 Tiếng Nhật 3B 4 JAP4026 1 70 Công ty Framgia Sáng 5 5-6 310-GĐ2 N1
JAP4026 Tiếng Nhật 3B 4 JAP4026 1 70 Công ty Framgia Sáng 6 5-6 310-GĐ2 N1
JAP4026 Tiếng Nhật 3B 4 JAP4026 2 70 Công ty Framgia Sáng 2 5-6 313-GĐ2 N2
JAP4026 Tiếng Nhật 3B 4 JAP4026 2 70 Công ty Framgia Sáng 3 5-6 313-GĐ2 N2
JAP4026 Tiếng Nhật 3B 4 JAP4026 2 70 Công ty Framgia Sáng 4 5-6 313-GĐ2 N2
JAP4026 Tiếng Nhật 3B 4 JAP4026 2 70 Công ty Framgia Sáng 5 5-6 313-GĐ2 N2
JAP4026 Tiếng Nhật 3B 4 JAP4026 2 70 Công ty Framgia Sáng 6 5-6 313-GĐ2 N2
INT2206 Nguyên lý hệ điều hành 3 INT2206 11 70 Khoa CNTT Sáng 2 1-3 309-GĐ2 CL
INT3110 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 INT3110 10 90 Khoa CNTT Chiều 4 10-12 301-G2 CL
INT3401 Trí tuệ nhân tạo 3 INT3401 11 70 TS. Đỗ Đức Đông Sáng 4 1-3 309-GĐ2 CL
INT3120 Phát triển ứng dụng di động(*) 3 INT3120 1 80 ThS. Nguyễn Việt Tân Sáng 3 1-3 309-GĐ2 CL
INT3140 Tiếng Nhật trong Công nghệ thông tin 1 (*) 3 INT3140 1 35 TS. Nguyễn Thị Ngọc Diệp Sáng 6 1-3 PM313-G2 N1
INT3140 Tiếng Nhật trong Công nghệ thông tin 1 (*) 3 INT3140 2 35 TS. Nguyễn Thị Ngọc Diệp Chiều 6 7-9 PM307-G2 N2
Các học phần tự chọn 3TC
INT3320 Thực hành phát triển ứng dụng web 3 INT3320 1 70 TS. Lê Đình Thanh Chiều 3 9-10 103-G2 CL
INT3320 Thực hành phát triển ứng dụng web 3 INT3320 1 70 TS. Lê Đình Thanh Chiều 5 9-10 PM201-G2 N1
INT3320 Thực hành phát triển ứng dụng web 3 INT3320 1 70 TS. Lê Đình Thanh Chiều 5 11-12 PM201-G2 N2
INT3111 Quản lý dự án phần mềm 3 INT3111 1 100 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng Sáng 5 1-3 3-G3 CL
INT3209 Khai phá dữ liệu 3 INT3209 1 80 PGS.TS. Hà Quang Thụy Chiều 2 10-12 301-G2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-XD
CTE3006 Địa chất công trình 2 CTE3006 1 20 TS. Nguyễn Tiến Dũng Sáng 3 5-6 213-GĐ3 CL
CTE3007 Tin học xây dựng 2 CTE3007 1 20 ThS. Vũ Đình Quang Sáng 2 1-3 304-GĐ2 CL
CTE3008 Thiết bị, máy trong xây dựng-giao thông 2 CTE3008 1 20 TS. Dương Tuấn Mạnh Sáng 4 1-2 216-GĐ3 CL

26
Số Ghi
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
SV chú
CTE3009 An toàn lao động 2 CTE3009 1 20 TS. Dương Tuấn Mạnh Sáng 4 3-4 216-GĐ3 CL
CTE3010 Quản lý dự án và rủi ro 3 CTE3010 1 20 TS. Hoàng Tùng Sáng 3 1-4 213-GĐ3 CL
GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức
CTE3011 Tác động và thích ứng với biến đổi khí hậu 2 CTE3011 1 20 Sáng 6 1-2 304-GĐ2 CL
ThS. Vũ Đình Quang
PGS.TS. Đào Như Mai
CTE4001 Đồ án 1: Tính toán sức bền vật liệu và Kết cấu 2 CTE4001 1 20 Sáng 6 3-4 304-GĐ2 CL
TS. Dương Tuấn Manh
CTE4002 Thực tập định hướng nghề nghiệp 2 CTE4002 1 20 Bộ môn GTXD Sáng 6 5-6 304-GĐ2 CL
Khối kiến thức bổ trợ 4/12 20
Năng lượng mới và tiết kiệm năng lượng trong xây
CTE3013 2 CTE3013 1 20 TS. Trần Quốc Quân Sáng 5 1-2 306-GĐ2 CL
dựng, giao thông
CTE3015 Giám sát công trình 2 CTE3015 1 20 TS. Dương Tuấn Mạnh Sáng 5 3-4 306-GĐ2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-AE
AER3002 Động học hệ thống và dao động 3 AER3002 1 20 ThS. Bùi Nam Dương Chiều 4 10-12 211-GĐ3 CL
AER3003 Hệ thống đẩy 3 AER3003 1 20 TS. Trịnh Văn Thành Sáng 4 4-6 213-GĐ3 CL
AER3004 Thiết kế thiết bị bay 3 AER3004 1 20 ThS. Phạm Anh Minh Sáng 3 1-4 310-GĐ2 CL
AER2001 Giới thiệu về Khoa học Vật liệu 3 AER2001 1 20 PGS.TS. Nguyễn Kiên Cường Chiều 2 7-10 302-GĐ2 CL
AER3005 Khí động lực học 3 AER3005 1 20 TS. Dương Việt Dũng Sáng 4 1-3 213-GĐ3 CL
EMA3014 Cơ học quỹ đạo bay 3 EMA3014 1 35 TS. Dương Việt Dũng Sáng 6 1-4 305-GĐ2 CL
EMA 2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 3 EMA 2032 5 30 TS. Lê Đình Anh Chiều 3 9-12 PM208-G2 CL
PGS.TS. Nguyễn Thị Nhật Thanh
AER3015 Nhập môn viễn thám 3 AER3015 1 35 Chiều 6 7-9 305-GĐ2 CL
TS. Hà Minh Cường
Kiến thức bổ trợ 2
ELT2028 Chuyên nghiệp trong Công nghệ 2 ELT2028 3 20 TS. Hà Minh Cường Sáng 3 5-6 308-G2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-K
INT2291 Nhập môn công nghệ phần mềm 3 INT2291 1 80 ThS. Nguyễn Đức Anh Chiều 2 7-9 308-G2 CL
INT2206 Nguyên lý hệ điều hành 3 INT2206 10 80 TS. Lê Đức Trọng Sáng 2 1-3 303-G2
ELT3048 Hệ thống vi xử lý 3 ELT3048 1 30 ThS. Nguyễn Đình Chinh Chiều 2 11-12 301-GĐ2 LT
ELT3048 Hệ thống vi xử lý 3 ELT3048 1 30 ThS. Nguyễn Đình Chinh Chiều 3 7-8 PM307-G2 ThH
ELT3057 Truyền thông số và mã hóa 3 ELT3057 1 40 PGS.TS. Trịnh Anh Vũ Sáng 4 4-6 214-GĐ3 CL
Các học phần tự chọn 6
INT3120 Phát triển ứng dụng di động(*) 3 INT3120 1 80 ThS. Nguyễn Việt Tân Sáng 3 1-3 309-GĐ2 CL
INT3405 Học máy 3 INT3405 1 80 PGS.TS. Hoàng Xuân Huấn Chiều 2 7-9 301-G2 CL
INT3402 Chương trình dịch 3 INT3402 1 80 PGS.TS. Nguyễn Phương Thái Sáng 6 4-6 107-G2 CL

27
Số Ghi
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
SV chú
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ-H
Môn học bắt buộc Khối kiến thức định hướng chuyên sâu 14
Môn học tự chọn Khối kiến thức định hướng
12
chuyên sâu
Chuyên ngành Thủy khí CN&MT 4
EMA3022 Dòng chảy hai pha 2 EMA3022 1 50 TS. Nguyễn Hoàng Quân Sáng 4 1-2 503-VCH
EMA3023 Dòng chảy trong môi trường rỗng 2 EMA3023 1 50 PGS.TS. Nguyễn Thế Đức Sáng 4 3-4 503-VCH
Các môn học thực tập 8 30
Thực tập kỹ thuật định hướng Thủy khí công Bộ môn Thủy khí Công nghiệp và Môi
EMA 3049 5 EMA 3049 1 30
nghiệp và môi trường trường, Khoa CHKT&TĐH
Thực tập tốt nghiệp định hướng Thủy khí công Bộ môn Thủy khí Công nghiệp và Môi
EMA 3053 3 EMA 3053 1 30
nghiệp và môi trường trường, Khoa CHKT&TĐH
Chuyên ngành Cơ học kỹ thuật biển 4
EMA3063 Điều khiển kết cấu 2 EMA3063 1 50 PGS.TS. Lã Đức Việt Sáng 5 2-3 413-VCH
EMA3015 Cơ học vật liệu composite 2 EMA3015 1 50 ThS. Nguyễn Cao Sơn Sáng 5 4-5 413-VCH
Các môn học thực tập 8 30
Bộ môn Công nghệ Biển và Môi trường,
EMA 3050 Thực tập kỹ thuật định hướng Cơ học kỹ thuật biển 5 EMA 3050 1 30
Khoa CHKT&TĐH
Thực tập tốt nghiệp định hướng Cơ học kỹ thuật Bộ môn Công nghệ Biển và Môi trường,
EMA 3054 3 EMA 3054 1 30
biển Khoa CHKT&TĐH
Chuyên ngành Công nghệ Vũ trụ 4 30
EMA3048 Thử nghiệm kết cấu thiết bị không gian 2 EMA3048 1 50 ThS. Bùi Nam Dương Sáng 3 4-5 503-VCH
EMA3057 Truyền thông vệ tinh 2 EMA3057 1 50 ThS. Lê Tiến Dung Sáng 3 2-3 503-VCH
Các môn học thực tập 8 30
Bộ môn Công nghệ Hàng không vũ trụ,
EMA 3052 Thực tập kỹ thuật định hướng Công nghệ vũ trụ 5 EMA 3052 1 30
Khoa CHKT&TĐH
Bộ môn Công nghệ Hàng không vũ trụ,
EMA 3056 Thực tập tốt nghiệp định hướng Công nghệ vũ trụ 3 EMA 3056 1 30
Khoa CHKT&TĐH
Chuyên ngành Vật liệu và kết cấu tiên tiến 4 30
EMA3123 Ổn định động lực học của kết cấu 2 EMA3123 1 50 TS. Trần Quốc Quân Sáng 3 2-3 416-VCH
EMA3124 Vật liệu học cơ sở 2 EMA3124 1 50 TS. Dương Tuấn Mạnh Sáng 3 4-5 416-VCH
Các môn học thực tập 8
Thực tập kỹ thuật định hướng Vật liệu và kết cấu
EMA3126 5 EMA3126 1 30 Bộ môn Công nghệ Xây dựng Giao thông
tiên tiến
EMA3127 Thực tập tốt nghiệp định hướng Vật liệu và kết cấu 3 EMA3127 1 30 Bộ môn Công nghệ Xây dựng Giao thông
28
Số Ghi
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
SV chú
tiên tiến
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2015-I/CQ-M
Khối kiến thức thực tập 7
EMA4002 Thực tập xưởng 2 EMA4002 1 80 Khoa CHKT&TĐH
EMA 4001 Thực tập kỹ thuật 5 EMA 4001 1 80 Khoa CHKT&TĐH
EMA4051 Khóa luận tốt nghiệp hoặc tương đương 7
INT3039 Xử lý và nhận dạng ảnh 2 INT3039 1 50 ThS. Đinh Trần Hiệp Chiều 3 7-8 416-VCH CL
EMA3021 Các phương pháp điều khiển tiên tiến 2 EMA3021 1 50 TS. Nguyễn Thanh Lâm Sáng 3 1-2 313-GĐ2 CL
EMA3114 Vi điều khiển và hệ thống nhúng 3 EMA3114 1 50 PGS.TS. Phạm Mạnh Thắng Sáng 5 1-3 416-VCH CL
EMA3114 Vi điều khiển và hệ thống nhúng 3 EMA3114 1 50 ThS. Hoàng Văn Mạnh Sáng 3 4-6 310-G2 N1
EMA3114 Vi điều khiển và hệ thống nhúng 3 EMA3114 1 50 ThS. Hoàng Văn Mạnh Chiều 3 10-12 310-G2 N2
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ-V
Khối kiến thức thực tập và tốt nghiệp 7
EPN4051 Khóa luận tốt nghiệp 7
Các học phần thay thế KLTN
PGS.TS. Nguyễn Kiên Cường
EPN3042 Niên luận (bắt buộc) 3 EPN3042 1 20 Sáng 6 2-4 310-GĐ2 CL
TS. Bùi Đình Tú
EPN3040 Polyme dẫn 2 EPN3040 1 20 PGS.TS. Nguyễn Kiên Cường Sáng 4 1-2 310-GĐ2 CL
EPN3018 Quang phổ các vật liệu cấu trúc nano 2 EPN3018 1 20 PGS.TS. Nguyễn Kiên Cường Sáng 4 3-4 310-GĐ2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ-E
Kiến thức về định hướng chuyên sâu 20
Kiến thức về định hướng chuyên sâu về Năng
20
lượng mặt trời
Các học phần bắt buộc 14
TS. Nguyễn Thị Minh Hồng
EET3013 Công nghệ năng lượng Hydro và pin nhiên liệu 2 EET3013 1 30 Sáng 4 4-5 305-GĐ2 CL
ThS. Nguyễn Thị Dung
Đồ án học phần Công nghệ năng lượng Hydro và TS. Nguyễn Thị Minh Hồng
EET3014 2 EET3014 1 30 Chiều 4 7-10 PTN Khoa CL
pin nhiên liệu ThS. Nguyễn Thị Dung
EET3015 Hệ thống đồng phát và thu hồi nhiệt xả thải 2 EET3015 1 30 TS. Phạm Đức Hạnh Sáng 5 1-2 310-GĐ2 CL
Đồ án học phần Hệ thống đồng phát và thu hồi
EET3016 2 EET3016 1 30 TS. Phạm Đức Hạnh Sáng 2 1-4 PTN Khoa CL
nhiệt xả thải
EET3017 Tích trữ và biến đổi các nguồn năng lượng mới 2 EET3017 1 30 TS. Bùi Đình Tú Sáng 4 1-3 305-GĐ2 CL
Đồ án học phần Tích trữ và biển đổi các nguồn
EET3018 2 EET3018 1 30 TS. Bùi Đình Tú Chiều 6 9-12 PTN Khoa CL
năng lượng mới

29
Số Ghi
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
SV chú
Thực tập Chuyên đề biến đổi và tích trữ các nguồn TS. Bùi Đình Tú
EET3019 2 EET3019 1 30 Chiều 5 7-10 PTN Khoa CL
năng lượng mới ThS. Nguyễn Thanh Tùng
Các học phần tự chọn 6 30
EET3022 Năng lượng sinh học 2 EET3022 1 30 TS.Nguyễn Hồng Nam Sáng 5 3-4 310-GĐ2 CL
EET3023 Biến đổi năng lượng điện hóa 2 EET3023 1 30 TS. Trần Mậu Danh Sáng 6 1-2 301-GĐ2 CL
EET3024 Điện gió 2 EET3024 1 30 ThS. Nguyễn Thị Dung Sáng 6 3-4 301-GĐ2 CL
Kiến thức về định hướng chuyên sâu về Biến đổi
20 30
và tích trữ các nguồn năng lượng mới
Các học phần bắt buộc 14 30
TS. Dương Trung Kiên
EET3025 Kiểm soát ô nhiễm trong các quá trình năng lượng 2 EET3025 1 30 Chiều 2 9-10 313-GĐ2 CL
ThS. Ngô Ánh Tuyết
Đồ án học phần Kiểm soát ô nhiễm trong các TS. Dương Trung Kiên
EET3026 2 EET3026 1 30 Chiều 4 9-10 313-GĐ2 CL
ngành năng lượng ThS. Ngô Ánh Tuyết
ThS. Nguyễn Thanh Tùng
EET3027 An toàn hiệu quả trong kỹ thuật năng lượng 2 EET3027 1 30 Chiều 6 7-8 302-GĐ2 CL
ThS. Nguyễn Thị Dung
Đồ án học phần An toàn hiệu quả trong kỹ thuật ThS. Nguyễn Thanh Tùng
EET3028 2 EET3028 1 30 Chiều 6 11-12 302-GĐ2 CL
năng lượng ThS. Nguyễn Thị Dung
TS. Dương Trung Kiên
EET3029 Kinh tế và chính sách năng lượng 2 EET3029 1 30 ThS. Nguyễn Thanh Tùng Chiều 3 7-8 310-GĐ2 CL
ThS. Đỗ Thị Loan
TS. Dương Trung Kiên
EET3030 Đồ án học phần Kinh tế và chính sách năng lượng 2 EET3030 1 30 ThS. Nguyễn Thanh Tùng Chiều 4 11-12 313-GĐ2 CL
ThS. Đỗ Thị Loan
EET3031 Thực tập Chuyên đề quản lý và an toàn năng lượng 2 EET3031 1 30 ThS. Nguyễn Thị Dung Chiều 6 9-10 302-GĐ2 CL
Các học phần tự chọn 6 30
EET3022 Năng lượng sinh học 2 EET3022 1 30 TS.Nguyễn Hồng Nam Sáng 5 3-4 310-GĐ2 CL
EET3023 Biến đổi năng lượng điện hóa 2 EET3023 1 30 TS. Trần Mậu Danh Sáng 6 1-2 301-GĐ2 CL
EET3024 Điện gió 2 EET3024 1 30 ThS. Nguyễn Thị Dung Sáng 6 3-4 301-GĐ2 CL
Kiến thức về định hướng chuyên sâu về Quản lý
30 30
và an toàn năng lượng
Các học phần bắt buộc 14 30
TS. Dương Trung Kiên
EET3025 Kiểm soát ô nhiễm trong các quá trình năng lượng 2 EET3025 1 30 Chiều 2 9-10 313-GĐ2 CL
ThS. Ngô Ánh Tuyết
Đồ án học phần Kiểm soát ô nhiễm trong các TS. Dương Trung Kiên
EET3026 2 EET3026 1 30 Chiều 4 9-10 313-GĐ2 CL
ngành năng lượng ThS. Ngô Ánh Tuyết
EET3027 An toàn hiệu quả trong kỹ thuật năng lượng 2 EET3027 1 30 ThS. Nguyễn Thanh Tùng Chiều 6 7-8 302-GĐ2 CL

30
Số Ghi
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
SV chú
ThS. Nguyễn Thị Dung
Đồ án học phần An toàn hiệu quả trong kỹ thuật ThS. Nguyễn Thanh Tùng
EET3028 2 EET3028 1 30 Chiều 6 11-12 302-GĐ2 CL
năng lượng ThS. Nguyễn Thị Dung
TS. Dương Trung Kiên
EET3029 Kinh tế và chính sách năng lượng 2 EET3029 1 30 ThS. Nguyễn Thanh Tùng Chiều 3 7-8 310-GĐ2 CL
ThS. Đỗ Thị Loan
TS. Dương Trung Kiên
EET3030 Đồ án học phần Kinh tế và chính sách năng lượng 2 EET3030 1 30 ThS. Nguyễn Thanh Tùng Chiều 4 11-12 313-GĐ2 CL
ThS. Đỗ Thị Loan
EET3031 Thực tập Chuyên đề quản lý và an toàn năng lượng 2 EET3031 1 30 ThS. Nguyễn Thị Dung Chiều 6 9-10 302-GĐ2 CL
Các học phần tự chọn 6 30
EET3032 Xây dựng và đánh giá các dự án năng lượng 3 EET3032 1 30 TS. Đinh Văn Châu Chiều 3 9-11 310-GĐ2 CL
EET3033 Quản lý rủi ro trong công nghiệp năng lượng 3 EET3033 1 30 TS. Đinh Văn Châu Chiều 5 7-9 310-GĐ2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ-ĐB
ELT4054 Khóa luận tốt nghiệp 7 ELT4054 1 7 Khoa ĐTVT
MAT1099 Phương pháp tính (sv có nhu cầu đăng ký học) 3 MAT1099 1 50 TS. Lê Phê Đô Chiều 3 7-9 301-GĐ2
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ-C,C-CLC
INT4050 Khóa luận tốt nghiệp hoặc tương đương 7 INT3509 1 136 Khoa CNTT
INT3509 Dự án (bắt buộc) 4 INT3505 1 136 Khoa CNTT Khoa CNTT CL
INT3505 Kiến trúc hướng dịch vụ 3 INT3505 1 90 TS. Võ Đình Hiếu Chiều 6 10-12 103-G2 CL
INT3506 Các hệ thống thương mại điện tử 3 INT3506 3 80 TS. Bùi Quang Hưng Chiều 4 7-9 103-G2 CL
INT 4050 Khóa luận tốt nghiệp 10 INT3509 1 136 Khoa CNTT
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ-CAC
INT 4050 Khóa luận tốt nghiệp/Các học phần thay thế KLTN 7 INT 4050 1 61 Khoa CNTT
INT3509 Dự án (bắt buộc) 4 INT3509 1 31 Khoa CNTT
INT3505 Kiến trúc hướng dịch vụ 3 INT3505 1 90 TS. Võ Đình Hiếu Chiều 6 10-12 103-G2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ-T
INT4054 Khóa luận tốt nghiệp 7 INT4054 1 96 Khoa CNTT
Học phần thay thế khóa luận 7 96
INT3126 Xử lý thông tin trực tuyến 3 INT3126 1 90 TS. Lê Hồng Hải Chiều 6 10-12 301-G2 CL
INT3209 Khai phá dữ liệu 3 INT3209 2 80 PGS.TS. Phan Xuân Hiếu Sáng 5 4-6 107-G2
INT3210 Khai phá dữ liệu hướng lĩnh vực 3 INT3210 1 80 ThS. Trần Mai Vũ Sáng 6 1-3 107-G2
INT3509 Dự án (bắt buộc) 4 INT3509 1 90 Khoa CNTT

31
Số Ghi
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
SV chú
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ-N
Nhóm các học phần tự chọn 1 &2 15
INT3305 Thực hành an ninh mạng 3 INT3305 1 90 TS. Nguyễn Đại Thọ Chiều 6 7-8 3-G3 CL
INT3305 Thực hành an ninh mạng 3 INT3305 1 30 HVCH. Hoàng Đăng Kiên Sáng 2 1-4 PM202-G2 N1
INT3305 Thực hành an ninh mạng 3 INT3305 1 30 HVCH. Hoàng Đăng Kiên Chiều 3 7-10 PM201-G2 N2
INT3305 Thực hành an ninh mạng 3 INT3305 1 30 HVCH. Hoàng Đăng Kiên Chiều 4 9-12 PM405-E3 N3
INT3309 Phân tích và thiết kế mạng máy tính 3 INT3309 1 90 TS. Phạm Mạnh Linh Chiều 5 7-9 103-G2 CL
ELT3057 Truyền thông số và mã hoá 3 ELT3057 2 90 PGS.TS. Trịnh Anh Vũ Chiều 5 10-12 103-G2 CL
ELT3163 Mạng truyền thông di động 3 ELT3163 2 80 TS. Lâm Sinh Công Chiều 2 10-12 309-GĐ2 CL
INT3310 Quản trị mạng 3 INT3310 1 90 TS. Dương Lê Minh Sáng 6 1-3 3-G3 CL
B. Thời khóa biểu dành cho sinh viên các Chương trình đào tạo chất lượng cao đáp ứng TT23
Lưu ý: sinh viên các chương trình đào tạo chuẩn không đăng ký vào các lớp học phần này
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Lớp số 1
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 26 70 PGS.TS. Đào Như Mai Sáng 2 1-2 207-GĐ3 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 26 23 ThS. Đào Thị Bích Thảo Chiều 6 7-8 215-GĐ3 N1
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 26 23 ThS. Đào Thị Bích Thảo Chiều 6 9-10 216-GĐ3 N2
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 26 24 ThS. Đào Thị Bích Thảo Chiều 6 11-12 216-GĐ3 N3
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 26 70 TS. Nguyễn Văn Quang Sáng 2 3-4 207-GĐ3 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 26 23 TS. Nguyễn Văn Quang Chiều 6 9-10 215-GĐ3 N1
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 26 23 TS. Nguyễn Văn Quang Chiều 6 11-12 215-GĐ3 N2
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 26 24 TS. Nguyễn Văn Quang Chiều 6 7-8 216-GĐ3 N3
EPN1095 Vật lý đại cương 1 2 EPN1095 26 70 PGS.TS. Nguyễn Phương Hoài Nam Sáng 4 3-4 207-GĐ3 CL
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 26 70 PGS.TS. Đào Thị Ngọc Minh Sáng 4 1-2 207-GĐ3 CL
Lớp số 2
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 27 70 PGS.TS. Đào Như Mai Sáng 2 3-4 208-GĐ3 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 27 23 TS. Trần Thanh Tùng Sáng 6 1-2 210-GĐ3 N1
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 27 23 TS. Trần Thanh Tùng Sáng 6 3-4 211-GĐ3 N2
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 27 24 TS. Trần Thanh Tùng Sáng 6 5-6 211-GĐ3 N3
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 27 70 TS. Nguyễn Văn Quang Sáng 2 1-2 208-GĐ3 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 27 23 TS. Nguyễn Văn Quang Sáng 6 3-4 210-GĐ3 N1
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 27 23 TS. Nguyễn Văn Quang Sáng 6 1-2 211-GĐ3 N2
32
Số Ghi
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
SV chú
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 27 24 TS. Nguyễn Văn Quang Sáng 4 5-6 208-GĐ3 N3
EPN1095 Vật lý đại cương 1 2 EPN1095 27 70 PGS.TS. Nguyễn Phương Hoài Nam Sáng 4 1-2 208-GĐ3 CL
PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 PEC1008 27 70 PGS.TS. Đào Thị Ngọc Minh Sáng 4 3-4 208-GĐ3 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ nhóm ngành Công nghệ kỹ thông tin
Lớp số 1
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 20 60 TS. Đào Quang Khải Sáng 3 1-2 205-GĐ3 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 20 30 TS. Đào Quang Khải Sáng 7 1-2 216-GĐ3 N1
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 20 30 TS. Đào Quang Khải Sáng 7 3-4 217-GĐ3 N2
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 20 60 TS. Nguyễn Văn Quang Sáng 5 1-2 205-GĐ3 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 20 30 TS. Nguyễn Văn Quang Sáng 7 3-4 216-GĐ3 N1
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 20 30 TS. Nguyễn Văn Quang Sáng 7 1-2 217-GĐ3 N2
PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 1,2,4,6,7,9,10,11,13,15 ) 3 PHY1100 20 60 TS. Nguyễn Thị Minh Hồng Sáng 3 3-5 205-GĐ3 CL
PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 3,5,8,12,14 ) 3 PHY1100 20 30 ThS. Nguyễn Thị Dung Sáng 3 3-4 205-GĐ3 N1
PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 3,5,8,12,14 ) 3 PHY1100 20 30 ThS. Nguyễn Thị Dung Sáng 3 5-6 205-GĐ3 N2
INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 20 60 TS. Trần Thị Minh Châu Sáng 5 3-4 205-GĐ3 CL
INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 20 30 ThS. Nguyễn Minh Thuận Chiều 5 7-8 PM307-G2 N1
INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 20 30 Khoa CNTT Chiều 5 9-10 PM307-G2 N2
Lớp số 2
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 21 60 TS. Nguyễn Hoàng Thạch Sáng 3 3-4 206-GĐ3 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 21 30 ThS. Dư Thành Hưng Sáng 7 2-3 214-GĐ3 N1
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 21 30 ThS. Dư Thành Hưng Sáng 7 4-5 215-GĐ3 N2
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 21 60 TS. Lê Phê Đô Chiều 5 7-8 207-GĐ3 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 21 30 TS. Lê Phê Đô Sáng 7 4-5 214-GĐ3 N1
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 21 30 TS. Lê Phê Đô Sáng 7 2-3 215-GĐ3 N2
PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 1,2,4,6,7,9,10,11,13,15 ) 3 PHY1100 21 60 TS. Nguyễn Đức Cường Chiều 5 9-11 207-GĐ3 CL
PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 3,5,8,12,14 ) 3 PHY1100 21 30 ThS. Nguyễn Đăng Cơ Chiều 5 9-10 207-GĐ3 N1
PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 3,5,8,12,14 ) 3 PHY1100 21 30 ThS. Nguyễn Đăng Cơ Chiều 5 11-12 207-GĐ3 N2
INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 21 60 TS. Trần Thị Minh Châu Sáng 3 1-2 206-GĐ3 CL
INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 21 30 ThS. Nguyễn Minh Thuận Chiều 3 7-8 PM305-G2 N1
INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 21 30 Khoa CNTT Chiều 3 9-10 PM305-G2 N2
Lớp số 3
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 22 60 TS. Nguyễn Bích Vân Chiều 3 7-8 205-GĐ3 CL

33
Số Ghi
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
SV chú
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 22 30 ThS. Nguyễn Huyền Mười Chiều 5 7-8 217-GĐ3 N1
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 22 30 ThS. Nguyễn Huyền Mười Chiều 5 9-10 211-GĐ3 N2
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 22 60 TS. Nguyễn Văn Quang Sáng 5 3-4 207-GĐ3 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 22 30 TS. Nguyễn Văn Quang Chiều 5 9-10 217-GĐ3 N1
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 22 30 TS. Nguyễn Văn Quang Chiều 5 11-12 217-GĐ3 N2
PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 1,2,4,6,7,9,10,11,13,15 ) 3 PHY1100 22 60 TS. Nguyễn Thị Minh Hồng Chiều 3 9-11 205-GĐ3 CL
PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 3,5,8,12,14 ) 3 PHY1100 22 30 ThS. Nguyễn Đăng Cơ Chiều 3 9-10 205-GĐ3 N1
PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 3,5,8,12,14 ) 3 PHY1100 22 30 ThS. Nguyễn Đăng Cơ Chiều 3 11-12 205-GĐ3 N2
INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 22 60 TS. Trần Thị Minh Châu Sáng 5 1-2 207-GĐ3 CL
INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 22 30 ThS. Nguyễn Minh Thuận Sáng 3 1-2 PM307-G2 N1
INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 22 30 Khoa CNTT Sáng 3 3-4 PM307-G2 N2
Lớp số 4
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 23 60
TS. Nguyễn Tất Thắng Chiều 3 9-10 206-GĐ3 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 23 30
ThS. Phong Thị Thu Huyền Chiều 7 7-8 214-GĐ3 N1
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 23 30
ThS. Phong Thị Thu Huyền Chiều 7 9-10 215-GĐ3 N2
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 23 60
TS. Lê Phê Đô Chiều 5 9-10 206-GĐ3 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 23 30
TS. Lê Phê Đô Chiều 3 11-12 206-GĐ3 N1
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 23 30
TS. Lê Phê Đô Chiều 5 11-12 206-GĐ3 N2
TS. Nguyễn Thị Yến Mai
EPN1095 Vật lý đại cương 1 2 EPN1095 23 60 Chiều 3 7-8 206-GĐ3
TS. Tống Quang Công CL
INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 23 60 TS. Nguyễn Văn Vinh Chiều 5 7-8 206-GĐ3 CL
INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 23 30 ThS. Nguyễn Minh Thuận Sáng 7 1-2 PM307-G2 N1
INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 23 30 Khoa CNTT Sáng 7 3-4 PM307-G2 N2
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ nhóm ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
Lớp số 1
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 24 70 TS. Hồ Minh Toàn Sáng 2 1-2 205-GĐ3 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 24 23 TS. Nguyễn Tất Thắng Sáng 6 1-2 216-GĐ3 N1
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 24 23 TS. Nguyễn Tất Thắng Sáng 6 3-4 217-GĐ3 N2
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 24 24 TS. Nguyễn Tất Thắng Sáng 6 5-6 217-GĐ3 N3
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 24 70 TS. Trần Thanh Hải Sáng 4 1-2 205-GĐ3 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 24 23 TS. Trần Thanh Hải Sáng 6 3-4 216-GĐ3 N1
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 24 23 TS. Trần Thanh Hải Sáng 6 5-6 216-GĐ3 N2

34
Số Ghi
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
SV chú
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 24 24 TS. Trần Thanh Hải Sáng 6 1-2 217-GĐ3 N3
INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 24 70 PGS.TS. Nguyễn Việt Anh Sáng 4 3-4 205-GĐ3 CL
INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 24 23 Khoa CNTT Chiều 4 7-8 PM307-G2 N1
INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 24 23 Khoa CNTT Chiều 4 9-10 PM307-G2 N2
INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 24 24 Khoa CNTT Chiều 4 11-12 PM307-G2 N3
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 1,2,4,6,7,9,10,11,13,15 ) 3 PHY1103 24 70 TS. Nguyễn Thị Yến Mai Sáng 2 3-5 205-GĐ3 CL
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 3,5,8,12,14 ) 3 PHY1103 24 35 ThS. Mai Thị Ngọc Ánh Sáng 2 3-4 205-GĐ3 N1
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 3,5,8,12,14 ) 3 PHY1103 24 35 ThS. Mai Thị Ngọc Ánh Sáng 2 5-6 205-GĐ3 N2
ELT2028 Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 ELT2028 24 70 TS. Hoàng Văn Xiêm Chiều 6 7-8 208-GĐ3 CL
Lớp số 2
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 25 70 TS. Lê Xuân Thanh Chiều 4 11-12 205-GĐ3 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 25 23 NCS. Đỗ Thái Dương Sáng 6 1-2 214-GĐ3 N1
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 25 23 NCS. Đỗ Thái Dương Sáng 6 3-4 215-GĐ3 N2
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 25 24 NCS. Đỗ Thái Dương Sáng 6 5-6 215-GĐ3 N3
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 25 70 TS. Trần Thanh Hải Chiều 4 9-10 205-GĐ3 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 25 23 ThS. Nguyễn Văn Tùng Sáng 6 3-4 214-GĐ3 N1
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 25 23 ThS. Nguyễn Văn Tùng Sáng 6 5-6 214-GĐ3 N2
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 25 24 ThS. Nguyễn Văn Tùng Sáng 6 1-2 215-GĐ3 N3
INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 25 70 TS. Hoàng Thị Điệp Chiều 2 7-8 205-GĐ3 CL
INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 25 23 CN. Nguyễn Minh Tuấn Sáng 4 1-2 PM305-G2 N1
INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 25 23 CN. Nguyễn Minh Tuấn Sáng 4 3-4 PM305-G2 N2
INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT2215 25 24 CN. Nguyễn Minh Tuấn Sáng 4 5-6 PM305-G2 N3
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 1,2,4,6,7,9,10,11,13,15 ) 3 PHY1103 25 70 TS. Hồ Thị Anh Chiều 2 9-11 205-GĐ3 CL
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 3,5,8,12,14 ) 3 PHY1103 25 35 ThS. Mai Thị Ngọc Ánh Chiều 2 9-10 205-GĐ3 N1
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 3,5,8,12,14 ) 3 PHY1103 25 35 ThS. Mai Thị Ngọc Ánh Chiều 2 11-12 205-GĐ3 N2
ELT2028 Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 ELT2028 25 70 TS. Trần Thị Thúy Quỳnh Chiều 6 9-10 208-GĐ3 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQngành Khoa học máy tính
Lớp số 1
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 07/02 & 28/2/2020) 2 INT1003 20 60 TS. Dương Lê Minh Sáng 6 7-8 207-GĐ3 CL
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 03/02 & 24/02/2020) 2 INT1003 20 30 HVCH. Nguyễn Tuấn Anh Sáng 2 1-3 PM305-G2 N1
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 03/02 & 24/02/2020) 2 INT1003 20 30 HVCH. Nguyễn Tuấn Anh Sáng 2 4-6 PM305-G2 N2
PHI1005 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – 3 PHI1005 20 60 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 5 3-5 206-GĐ3 CL

35
Số Ghi
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
SV chú
Lênin 2
INT2209 Mạng máy tính (*) 3 INT2209 20 60 PGS.TS. Nguyễn Hoài Sơn Sáng 4 4-5 206-GĐ3 T.Anh
Mạng máy tính (*) (học thực hành từ tuần 6 của
INT2209 3 INT2209 20 30 ThS. Đào Minh Thư Sáng 2 1-3 PM305-G2
HK) N1
Mạng máy tính (*) (học thực hành từ tuần 6 của
INT2209 3 INT2209 20 30 ThS. Đào Minh Thư Sáng 2 4-6 PM305-G2
HK) N2
INT2208 Công nghệ phần mềm (*) 3 INT2208 20 60 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng Sáng 4 1-3 206-GĐ3 T.Anh
INT2207 Cơ sở dữ liệu (*) 3 INT2207 20 60 TS. Nguyễn Tuệ Sáng 3 1-2 207-GĐ3 T.Anh
INT2207 Cơ sở dữ liệu (*) 3 INT2207 20 30 ThS. Phạm Hải Đăng Sáng 2 5-6 PM405-E3 N1
INT2207 Cơ sở dữ liệu (*) 3 INT2207 20 30 ThS. Phạm Hải Đăng Sáng 2 1-2 PM313-G2 N2
INT1050 Toán học rời rạc 4 INT1050 20 60 TS. Đỗ Đức Đông Sáng 3 3-6 207-GĐ3
Lớp số 2
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 14/02 và 06/03/2020) 2 INT1003 21 60 TS. Dương Lê Minh Sáng 6 7-8 207-GĐ3 CL
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 13/02 và 05/03/2020) 2 INT1003 21 30 HVCH. Nguyễn Tuấn Anh Sáng 5 1-3 PM305-G2 N1
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 13/02 và 05/03/2020) 2 INT1003 21 30 HVCH. Nguyễn Tuấn Anh Sáng 5 4-6 PM305-G2 N2
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác –
PHI1005 3 PHI1005 21 60 TS. Nguyễn Thị Thu Hường Chiều 4 7-9 211-GĐ3 CL
Lênin 2
INT2209 Mạng máy tính (*) 3 INT2209 21 60 TS. Hoàng Xuân Tùng Chiều 2 10-11 206-GĐ3 T.Anh
Mạng máy tính (*) (học thực hành từ tuần 6 của
INT2209 3 INT2209 21 30 ThS. Đào Minh Thư Sáng 5 1-3 PM305-G2
HK) N1
Mạng máy tính (*) (học thực hành từ tuần 6 của
INT2209 3 INT2209 21 30 ThS. Đào Minh Thư Sáng 5 4-6 PM305-G2
HK) N2
INT2208 Công nghệ phần mềm (*) 3 INT2208 21 60 TS. Vũ Thị Hồng Nhạn Chiều 2 7-9 206-GĐ3 T.Anh
INT2207 Cơ sở dữ liệu (*) 3 INT2207 21 60 TS. Nguyễn Tuệ Chiều 3 7-8 207-GĐ3 T.Anh
INT2207 Cơ sở dữ liệu (*) 3 INT2207 21 30 ThS. Lê Hoàng Quỳnh Sáng 5 5-6 PM202-G2 N1
INT2207 Cơ sở dữ liệu (*) 3 INT2207 21 30 ThS. Lê Hoàng Quỳnh Sáng 5 1-2 PM405-E3 N2
INT1050 Toán học rời rạc 4 INT1050 21 60 TS. Đỗ Đức Đông Chiều 3 9-12 207-GĐ3 CL
Lớp số 3
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 21/02 & 20/03/2020) 2 INT1003 22 60 TS. Dương Lê Minh Sáng 6 7-8 207-GĐ3 CL
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 11/02 & 03/03/2020) 2 INT1003 22 30 HVCH. Nguyễn Tuấn Anh Sáng 3 1-3 PM313-G2 N1
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 11/02 & 03/03/2020) 2 INT1003 22 30 HVCH. Nguyễn Tuấn Anh Sáng 3 4-6 PM313-G2 N2
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác –
PHI1005 3 PHI1005 22 60 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 2 3-5 206-GĐ3 CL
Lênin 2
INT2209 Mạng máy tính (*) 3 INT2209 22 60 TS. Phạm Mạnh Linh Sáng 5 2-3 208-GĐ3 T.Anh

36
Số Ghi
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
SV chú
Mạng máy tính (*) (học thực hành từ tuần 6 của
INT2209 3 INT2209 22 30 HVCH. Đặng Văn Đô Sáng 3 1-3 PM313-G2
HK) N1
Mạng máy tính (*) (học thực hành từ tuần 6 của
INT2209 3 INT2209 22 30 HVCH. Đặng Văn Đô Sáng 3 4-6 PM313-G2
HK) N2
INT2208 Công nghệ phần mềm (*) 3 INT2208 22 60 TS. Đặng Đức Hạnh Sáng 6 3-5 205-GĐ3 T.Anh
INT2207 Cơ sở dữ liệu (*) 3 INT2207 22 60 TS. Nguyễn Thị Hậu Sáng 5 4-5 208-GĐ3 T.Anh
INT2207 Cơ sở dữ liệu (*) 3 INT2207 22 30 ThS. Phạm Hải Đăng Chiều 4 7-8 PM305-G2 N1
INT2207 Cơ sở dữ liệu (*) 3 INT2207 22 30 ThS. Phạm Hải Đăng Chiều 4 9-10 PM305-G2 N2
INT1050 Toán học rời rạc 4 INT1050 22 60 TS. Đỗ Đức Đông Chiều 6 9-12 207-GĐ3 CL

MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 20 60 TS. Đặng Thanh Hải Sáng 7 3-5 207-GĐ3 CL
INT3401 Trí tuệ nhân tạo 4 INT3401 23 60 PGS.TS. Phạm Bảo Sơn Chiều 5 9-11 313-GĐ2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ nhóm ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
Lớp số 1
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 05/02 & 26/02/2020) 2 INT1003 24 60 TS. Ngô Thị Duyên Chiều 4 7-8 208-GĐ3 CL
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 08/02 & 29/02/2020) 2 INT1003 24 30 ThS. Cấn Duy Cát Sáng 7 1-3 PM313-G2 N1
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 08/02 & 29/02/2020) 2 INT1003 24 30 ThS. Cấn Duy Cát Sáng 7 4-6 PM313-G2 N2
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 24 60 TS. Nguyễn Hồng Thịnh Chiều 2 7-9 207-GĐ3 T.Anh
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác –
PHI1005 3 PHI1005 24 60 Trường ĐHKHXH&NV Chiều
Lênin 2 4 9-11 208-GĐ3 CL
ELT2032 Linh kiện điện tử(*) 3 ELT2032 24 60 PGS.TS. Bùi Thanh Tùng Sáng 6 1-3 206-GĐ3 T.Anh
ELT 3046 Mạng truyền thông máy tính 1(*) 3 ELT 3046 24 60 PGS.TS. Nguyễn Nam Hoàng Chiều 5 7-9 205-GĐ3 T.Anh
Mạng truyền thông máy tính 1(*) (Bắt đầu từ tuần PGS.TS. Nguyễn Nam Hoàng
ELT 3046 3 ELT 3046 24 30 Chiều 6 7-12 202-G2
11) TS. Bùi Trung Ninh N1
Mạng truyền thông máy tính 1(*) (Bắt đầu từ tuần PGS.TS. Nguyễn Nam Hoàng
ELT 3046 3 ELT 3046 24 30 Sáng 7 1-6 202-G2
11) TS. Bùi Trung Ninh N2
Mạng truyền thông máy tính 1(*) (Bắt đầu từ tuần PGS.TS. Nguyễn Nam Hoàng
ELT 3046 3 ELT 3046 24 Chiều 7 7-12 202-G2
11) TS. Bùi Trung Ninh N3
MNS1052 Khoa học quản lý đại cương 2 MNS1052 24 60 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 2 10-11 207-GĐ3 CL
ELT3043 Truyền thông (*) 3 ELT3043 24 60 PGS.TS. Trịnh Anh Vũ Chiều 3 7-9 208-GĐ3 T.Anh
ELT2031 Mô hình hóa và mô phỏng (*) 2 ELT2031 24 60 TS. Trần Cao Quyền Chiều 3 10-11 208-GĐ3 CL
ELT2031 Mô hình hóa và mô phỏng (*) 2 ELT2031 24 30 TS. Trần Cao Quyền Sáng 4 1-2 PM307-G2 N1
Lớp số 2
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 12/02 và 04/03/2020) 2 INT1003 25 60 TS. Ngô Thị Duyên Chiều 4 7-8 208-GĐ3 CL

37
Số Ghi
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
SV chú
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 15/02 & 07/03/2020) 2 INT1003 25 30 ThS. Cấn Duy Cát Sáng 7 1-3 PM313-G2 N1
INT1003 Tin học cơ sở 1 (học ngày 15/02 & 07/03/2020) 2 INT1003 25 30 ThS. Cấn Duy Cát Sáng 7 4-6 PM313-G2 N2
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 25 60 TS. Nguyễn Hồng Thịnh Chiều 3 7-9 209-GĐ3 T.Anh
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác –
PHI1005 3 PHI1005 25 60 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 2 9-11 208-GĐ3
Lênin 2 CL
ELT2032 Linh kiện điện tử(*) 3 ELT2032 25 60 TS. Phạm Ngọc Thảo Chiều 5 7-9 208-GĐ3 T.Anh
ELT 3046 Mạng truyền thông máy tính 1(*) 3 ELT 3046 25 60 PGS.TS. Nguyễn Quốc Tuấn Chiều 3 10-12 209-GĐ3 T.Anh
Mạng truyền thông máy tính 1(*) (Bắt đầu từ tuần PGS.TS Nguyễn Quốc Tuấn
ELT 3046 3 ELT 3046 25 30 Sáng 3 1-6 202-G2
11) TS. Bùi Trung Ninh N1
Mạng truyền thông máy tính 1(*) (Bắt đầu từ tuần PGS.TS Nguyễn Quốc Tuấn
ELT 3046 3 ELT 3046 25 Sáng 4 1-6 202-G2
11) TS. Bùi Trung Ninh N2
Mạng truyền thông máy tính 1(*) (Bắt đầu từ tuần PGS.TS Nguyễn Quốc Tuấn
ELT 3046 3 ELT 3046 25 30 Sáng 5 1-6 202-G2
11) TS. Bùi Trung Ninh N3
MNS1052 Khoa học quản lý đại cương 2 MNS1052 25 60 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 2 7-8 208-GĐ3 CL
ELT3043 Truyền thông (*) 3 ELT3043 25 60 PGS.TS. Trịnh Anh Vũ Chiều 4 9-11 209-GĐ3 T.Anh
ELT2031 Mô hình hóa và mô phỏng (*) 2 ELT2031 25 60 TS. Đinh Thị Thái Mai Chiều 5 10-11 208-GĐ3 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQngành Khoa học máy tính
INT2206 Nguyên lý hệ điều hành 3 INT2206 20 60 PGS.TS. Nguyễn Trí Thành Sáng 2 3-5 210-GĐ3 T.Anh
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 20 60 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 3 1-3 210-GĐ3 CL
INT3414 Chuyên đề Công nghệ 3 INT3414 20 60 PGS.TS. Lê Thanh Hà Sáng 2 1-2 210-GĐ3 CL
INT3401 Trí tuệ nhân tạo 3 INT3401 20 60 PGS.TS. Nguyễn Thị Nhật Thanh Sáng 3 4-6 210-GĐ3 T.Anh
INT2206 Nguyên lý hệ điều hành 3 INT2206 21 60 PGS.TS. Nguyễn Trí Thành Sáng 3 3-5 211-GĐ3 T.Anh
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 21 60 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 2 1-3 211-GĐ3 CL
INT3414 Chuyên đề Công nghệ 3 INT3414 21 60 PGS.TS. Nguyễn Thị Nhật Thanh Sáng 3 1-2 211-GĐ3 CL
INT3401 Trí tuệ nhân tạo 3 INT3401 21 60 TS. Nguyễn Văn Vinh Sáng 2 4-6 211-GĐ3 T.Anh
INT2206 Nguyên lý hệ điều hành 3 INT2226 22 60 PGS.TS. Phan Xuân Hiếu Chiều 4 10-12 210-GĐ3 T.Anh
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 22 60 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 3 9-11 210-GĐ3 CL
INT3414 Chuyên đề Công nghệ 3 INT3414 22 60 TS. Nguyễn Thị Ngọc Diệp Chiều 3 7-8 210-GĐ3 CL
INT3401 Trí tuệ nhân tạo 3 INT3401 22 60 GS.TS. Nguyễn Thanh Thủy Chiều 4 7-9 210-GĐ3 T.Anh
Học phần tự chọn 15
INT3206 Cơ sở dữ liệu phân tán 3 INT3206 20 60 ThS. Vũ Bá Duy Sáng 4 3-5 210-GĐ3 T.Anh
INT3411 Xử lý tiếng nói 3 INT3411 20 60 TS. Trần Quốc Long Chiều 6 10-12 209-GĐ3 CL
INT3409 Robotic 3 INT3409 20 60 TS. Tạ Việt Cường Sáng 4 1-2 210-GĐ3 CL

38
Số Ghi
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
SV chú
INT3409 Robotic 3 INT3409 20 60 HVCH. Nguyễn Đình Tuân Chiều 6 7-8 PM201-G2 N1
INT3409 Robotic 3 INT3409 20 60 HVCH. Nguyễn Tuấn Anh Chiều 6 9-10 PM201-G2 N2
INT3402 Chương trình dịch 3 INT3402 20 60 PGS.TS. Nguyễn Phương Thái Chiều 5 10-12 209-GĐ3 CL
INT3413 Web ngữ nghĩa 3 INT3413 20 60 PGS.TS. Lê Hoàng Sơn Chiều 5 7-9 209-GĐ3 CL
INT3412 Thị giác máy 3 INT3412 20 60 PGS.TS. Lê Thanh Hà Sáng 6 1-3 209-GĐ3 CL
INT3404 Xử lý ảnh 3 INT3404 20 60 TS. Nguyễn Thị Ngọc Diệp Chiều 2 8-10 209-GĐ3 CL
INT3405 Học máy 3 INT3405 20 60 TS. Trần Quốc Long Sáng 6 4-6 206-GĐ3 CL
INT3405 Học máy 3 INT3405 21 40 TS. Lê Quang Hiếu Sáng 5 4-6 213-GĐ3 CL
INT3505 Kiến trúc hướng dịch vụ 3 INT3505 20 60 TS. Võ Đình Hiếu Sáng 5 1-3 107-G2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ nhóm ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông
ELT2036 Kỹ thuật điện từ (*) 3 ELT2036 26 65 TS. Trần Cao Quyền Sáng 2 1-3 209-GĐ3 T.Anh
TS. Hoàng Văn Xiêm
ELT2031 Mô hình hóa và mô phỏng (*) 2 ELT2031 26 65 Sáng 2 4-5 209-GĐ3
TS. Nguyễn Hồng Thịnh T.Anh
TS. Hoàng Văn Xiêm
ELT2031 Mô hình hóa và mô phỏng (*) 2 ELT2031 26 32 Sáng 5 3-4 PM405-E3
TS. Nguyễn Hồng Thịnh N1
TS. Hoàng Văn Xiêm
ELT2031 Mô hình hóa và mô phỏng (*) 2 ELT2031 26 33 Sáng 5 5-6 PM405-E3
TS. Nguyễn Hồng Thịnh N2
ELT3051 Kỹ thuật điều khiển 3 ELT3051 26 65 TS. Nguyễn Thị Thanh Vân Sáng 4 1-3 209-GĐ3 T.Anh
ThS. Nguyễn Vinh Quang
ELT3103 Thực tập điện tử số 2 ELT3103 26 24 Chiều 6 8-12 210-G2 N1
ThS. Chu Thị Phương Dung
ThS. Phạm Đình Tuân
ELT3103 Thực tập điện tử số 2 ELT3103 27 24 Chiều 7 7-11 210-G2 N2
ThS. Trần Như Chí
ThS. Đặng Anh Việt
ELT3103 Thực tập điện tử số 2 ELT3103 28 24 Sáng 4 7-11 210-G2 N3
ThS. Trần Như Chí
TS. Phạm Ngọc Thảo
ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 2 ELT3102 26 24 Chiều 2 7-12 209-G2 N1
ThS. Trần Như Chí
ThS. Nguyễn Vinh Quang
ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 2 ELT3102 27 24 Chiều 4 7-11 209-G2 N2
ThS. Chu Thị Phương Dung
TS. Phạm Ngọc Thảo
ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 2 ELT3102 28 24 Chiều 6 8-12 209-G2 N3
ThS. Trần Như Chí
12/1
Khối kiến thức ngành theo định hướng bắt buộc 68
5
ELT3163 Mạng truyền thông di động 3 ELT3163 26 60 TS. Đinh Thị Thái Mai Chiều 5 7-9 210-GĐ3 T.Anh
ELT3168 Quản trị mạng viễn thông 3 ELT3168 26 60 PGS.TS. Nguyễn Quốc Tuấn Chiều 5 10-12 210-GĐ3 T.Anh
ELT3056 Truyền thông vô tuyến 3 ELT3056 26 60 TS. Đinh Triều Dương Sáng 3 1-3 208-GĐ3 T.Anh

39
Số Ghi
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
SV chú
ELT3098 Truyền thông vệ tinh 3 ELT3098 26 60 TS. Trần Cao Quyền Sáng 7 1-3 208-GĐ3 T.Anh
ELT3069 Thiết kế hệ thống máy tính nhúng 3 ELT3069 26 35 TS. Nguyễn Kiêm Hùng Sáng 6 1-2 207-GĐ3 T.Anh
ELT3069 Thiết kế hệ thống máy tính nhúng 3 ELT3069 26 35 TS. Nguyễn Kiêm Hùng Chiều 3 11-12 PM202-G2 T.Anh
ELT3077 Hệ thống robot thông minh 3 ELT3077 26 60 TS. Nguyễn Thị Thanh Vân Sáng 6 3-5 207-GĐ3 CL
ELT3071 Hệ thống nhúng thời gian thực 3 ELT3071 26 60 TS. Đặng Nam Khánh Sáng 5 1-3 309-GĐ2 T.Anh
TS. Nguyễn Thị Thanh Vân
ELT3049 Hệ thống điều khiển số 3 ELT3049 26 60 Sáng 7 4-6 208-GĐ3
ThS. Đặng Anh Việt T.Anh
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQngành Khoa học máy tính
INT4050 Khóa luận tốt nghiệp 10 INT4050 20 60 Khoa CNTT

INT3206 Cơ sở dữ liệu phân tán 3 INT3206 20


60 ThS. Vũ Bá Duy Sáng 4 3-5 210-GĐ3 T.Anh
INT3411 Xử lý tiếng nói 3 INT3411 20
60 TS. Trần Quốc Long Chiều 6 10-12 209-GĐ3 CL
INT3409 Robotic 3 INT3409 20
60 TS. Tạ Việt Cường Sáng 4 1-2 210-GĐ3 CL
INT3409 Robotic 3 INT3409 20
60 HVCH. Nguyễn Đình Tuân Chiều 6 7-8 PM201-G2 N1
INT3409 Robotic 3 INT3409 20
60 HVCH. Nguyễn Tuấn Anh Chiều 6 9-10 PM201-G2 N2
INT3402 Chương trình dịch 3 INT3402 20
60 PGS.TS. Nguyễn Phương Thái Chiều 5 10-12 209-GĐ3 CL
INT3413 Web ngữ nghĩa 3 INT3413 20
60 PGS.TS. Lê Hoàng Sơn Chiều 5 7-9 209-GĐ3 CL
INT3412 Thị giác máy 3 INT3412 20
60 PGS.TS. Lê Thanh Hà Sáng 6 1-3 209-GĐ3 CL
INT3404 Xử lý ảnh 3 INT3404 20
60 TS. Nguyễn Thị Ngọc Diệp Chiều 2 8-10 209-GĐ3 CL
INT3405 Học máy 3 INT3405 20
60 TS. Trần Quốc Long Sáng 6 4-6 206-GĐ3 CL
INT3405 Học máy 3 INT3405 21
40 TS. Lê Quang Hiếu Sáng 5 4-6 213-GĐ3 CL
INT3505 Kiến trúc hướng dịch vụ 3 INT3505 20 60 TS. Võ Đình Hiếu Sáng 5 1-3 107-G2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ nhóm ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông
TS. Trần Cao Quyền
ELT3086 Thực tập chuyên đề 3 ELT3086 26 20 Sáng 6 1-5 705-E3 N1
ThS. Chu Thị Phương Dung
TS. Trần Thị Thúy Quỳnh
ELT3086 Thực tập chuyên đề 3 ELT3086 27 20 Sáng 5 1-5 705-E3 N2
ThS. Chu Thị Phương Dung
TS. Lưu Mạnh Hà
ELT3086 Thực tập chuyên đề 3 ELT3086 28 20 Sáng 4 1-5 705-E3 N3
ThS. Chu Thị Phương Dung
ELT4053 Khóa luận tốt nghiệp 10 ELT4053 26 62 Khoa ĐTVT Khoa ĐTVT

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác –


PHI1005 Lênin 2 (dành cho sv K63 trở về trước có nhu cầu 3 PHI1005 1 90 TS. Nguyễn Thị Thu Hường Sáng 7 1-3 103-G2
học tập)
40
Số Ghi
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
SV chú
Các học phần giáo dục thể chất
PES 1003 Lý luận GDTC và các môn TT cơ bản ( Điền kinh) 1 PES 1003 5 55 Trung tâm GDTC Chiều 4 7-8 Sân VĐ ĐHNN
PES 1003 Lý luận GDTC và các môn TT cơ bản ( Điền kinh) 1 PES 1003 6 55 Trung tâm GDTC Chiều 4 9-10 Sân VĐ ĐHNN
PES 1003 Lý luận GDTC và các môn TT cơ bản ( Điền kinh) 1 PES 1003 7 55 Trung tâm GDTC Sáng 5 1-2 Sân VĐ ĐHNN
PES 1003 Lý luận GDTC và các môn TT cơ bản ( Điền kinh) 1 PES 1003 8 55 Trung tâm GDTC Sáng 5 3-4 Sân VĐ ĐHNN
PES 1015 Bóng chuyền 1 1 PES 1015 25 55 Trung tâm GDTC Sáng 3 1-2 Sân VĐ ĐHNN
PES 1015 Bóng chuyền 1 1 PES 1015 26 55 Trung tâm GDTC Sáng 3 3-4 Sân VĐ ĐHNN
PES 1015 Bóng chuyền 1 1 PES 1015 27 55 Trung tâm GDTC Sáng 4 1-2 Sân VĐ ĐHNN
PES 1015 Bóng chuyền 1 1 PES 1015 28 55 Trung tâm GDTC Sáng 4 3-4 Sân VĐ ĐHNN
PES 1015 Bóng chuyền 1 1 PES 1015 29 55 Trung tâm GDTC Chiều 4 7-8 Sân VĐ ĐHNN
PES 1015 Bóng chuyền 1 1 PES 1015 30 55 Trung tâm GDTC Chiều 4 9-10 Sân VĐ ĐHNN
PES 1015 Bóng chuyền 1 1 PES 1015 31 55 Trung tâm GDTC Chiều 5 7-8 Sân VĐ ĐHNN
PES 1015 Bóng chuyền 1 1 PES 1015 32 55 Trung tâm GDTC Chiều 5 9-10 Sân VĐ ĐHNN
PES 1017 Bóng chuyền hơi 1 PES 1017 29 55 Trung tâm GDTC Chiều 2 7-8 Sân VĐ ĐHNN
PES 1017 Bóng chuyền hơi 1 PES 1017 30 55 Trung tâm GDTC Chiều 2 9-10 Sân VĐ ĐHNN
PES 1017 Bóng chuyền hơi 1 PES 1017 33 55 Trung tâm GDTC Chiều 6 7-8 Sân VĐ ĐHNN
PES 1017 Bóng chuyền hơi 1 PES 1017 34 55 Trung tâm GDTC Chiều 6 9-10 Sân VĐ ĐHNN
PES 1017 Bóng chuyền hơi 1 PES 1017 31 55 Trung tâm GDTC Sáng 4 1-2 Sân VĐ ĐHNN
PES 1017 Bóng chuyền hơi 1 PES 1017 32 55 Trung tâm GDTC Sáng 4 3-4 Sân VĐ ĐHNN
PES 1025 Bóng đá 1 1 PES 1025 5 55 Trung tâm GDTC Chiều 3 7-8 Sân VĐ ĐHNN
PES 1025 Bóng đá 1 1 PES 1025 6 55 Trung tâm GDTC Chiều 3 9-10 Sân VĐ ĐHNN
PES 1025 Bóng đá 1 1 PES 1025 9 55 Trung tâm GDTC Sáng 6 1-2 Sân VĐ ĐHNN
PES 1025 Bóng đá 1 1 PES 1025 10 55 Trung tâm GDTC Sáng 6 3-4 Sân VĐ ĐHNN
PES 1025 Bóng đá 1 1 PES 1025 7 55 Trung tâm GDTC Sáng 5 1-2 Sân VĐ ĐHNN
PES 1025 Bóng đá 1 1 PES 1025 8 55 Trung tâm GDTC Sáng 5 3-4 Sân VĐ ĐHNN
PES 1020 Bóng rổ 1 1 PES 1020 31 55 Trung tâm GDTC Chiều 2 7-8 Sân VĐ ĐHNN
PES 1020 Bóng rổ 1 1 PES 1020 32 55 Trung tâm GDTC Chiều 2 9-10 Sân VĐ ĐHNN
PES 1020 Bóng rổ 1 1 PES 1020 33 55 Trung tâm GDTC Sáng 3 1-2 Sân VĐ ĐHNN
PES 1020 Bóng rổ 1 1 PES 1020 34 55 Trung tâm GDTC Sáng 3 3-4 Sân VĐ ĐHNN
PES 1020 Bóng rổ 1 1 PES 1020 35 55 Trung tâm GDTC Chiều 3 7-8 Sân VĐ ĐHNN
PES 1020 Bóng rổ 1 1 PES 1020 36 55 Trung tâm GDTC Chiều 3 9-10 Sân VĐ ĐHNN
PES 1020 Bóng rổ 1 1 PES 1020 38 55 Trung tâm GDTC Sáng 4 1-2 Sân VĐ ĐHNN

41
Số Ghi
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
SV chú
PES 1020 Bóng rổ 1 1 PES 1020 37 55 Trung tâm GDTC Sáng 4 3-4 Sân VĐ ĐHNN
PES 1020 Bóng rổ 1 1 PES 1020 39 55 Trung tâm GDTC Chiều 5 7-8 Sân VĐ ĐHNN
PES 1020 Bóng rổ 1 1 PES 1020 40 55 Trung tâm GDTC Chiều 5 9-10 Sân VĐ ĐHNN
PES 1030 Bóng bàn 1 1 PES 1030 3 55 Trung tâm GDTC Chiều 4 7-8 Sân VĐ ĐHNN
PES 1030 Bóng bàn 1 1 PES 1030 4 55 Trung tâm GDTC Chiều 4 9-10 Sân VĐ ĐHNN
PES 1030 Bóng bàn 1 1 PES 1030 5 55 Trung tâm GDTC Sáng 5 1-2 Sân VĐ ĐHNN
PES 1030 Bóng bàn 1 1 PES 1030 6 55 Trung tâm GDTC Sáng 5 3-4 Sân VĐ ĐHNN
PES 1035 Cầu lông 1 PES 1035 3 55 Trung tâm GDTC Chiều 5 7-8 Sân VĐ ĐHNN
PES 1035 Cầu lông 1 PES 1035 4 55 Trung tâm GDTC Chiều 5 9-10 Sân VĐ ĐHNN
PES 1035 Cầu lông 1 PES 1035 5 55 Trung tâm GDTC Sáng 6 1-2 Sân VĐ ĐHNN
PES 1035 Cầu lông 1 PES 1035 6 55 Trung tâm GDTC Sáng 6 3-4 Sân VĐ ĐHNN
PES 1050 Taekwondo 1 PES 1050 19 55 Trung tâm GDTC Sáng 2 1-2 Sân VĐ ĐHNN
PES 1050 Taekwondo 1 PES 1050 20 55 Trung tâm GDTC Sáng 2 3-4 Sân VĐ ĐHNN
PES 1040 Tenniss 1 PES 1040 3 55 Trung tâm GDTC Sáng 2 1-2 Sân VĐ ĐHNN
PES 1040 Tenniss 1 PES 1040 4 55 Trung tâm GDTC Sáng 2 3-4 Sân VĐ ĐHNN

Ghi chú:
- Địa điểm: Viện Cơ: Viện cơ học, 264 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội
- CL: Cả lớp (Học lý thuyết)
- N1, N2, N3: Nhóm (thực hành/bài tập) 1, 2, 3 và bắt đầu học tuần từ 3/9/2019 (học sau lý thuyết 1 tuần)
- Sinh viên có nguyện vọng đăng ký học học phần Tin học cơ sở 4 (mã học phần INT1006) sẽ đăng ký học môn Nhập môn lập trình (mã
học phần INT1008) để thay thế tương đương.
- T.Anh: các học phần giảng dạy bằng ngôn ngữ tiếng Anh.

42

You might also like