You are on page 1of 39

Mẫu in: D1003.

004
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Khoa Công nghệ Thông tin Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
---------oOo--------- -----------------------oOo----------------------

ĐIỂM THI HẾT HỌC PHẦN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 100.CT5
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................

CC [10% BT[0%] Thi [60%


STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TKHP Ghi chú
] KT[30%] ]
1 1907170004 Ngô Nhật Anh 06/06/2001 7.4 7.0 3.0 4.6
2 2106190008 Bùi Như Ánh 02/11/2003 9.9 8.0 9.5 9.1
3 2007050026 Nguyễn Bùi Hoàng Diệp 10/11/2002 2.3 0.0 CT 0.2
4 2104010025 Nguyễn Thị Ánh Dương 06/10/2003 9.8 7.0 5.5 6.4
5 2006090036 Đỗ Minh Hiếu 24/03/2002 5.5 7.0 5.5 6.0
6 2104000042 Trần Phương Hoa 24/07/2003 9.9 8.5 5.0 6.5
7 2007170040 Nguyễn Diệu Linh 09/02/2002 7.1 8.5 VT 3.3
8 2007100030 Nguyễn Thị Diệu Linh 03/02/2002 9.4 9.0 6.5 7.5
9 2104010060 Nguyễn Thị Huệ Mẫn 02/05/2003 10.0 9.3 9.0 9.2
10 2107090052 Kim Minh Minh 20/10/2003 9.4 9.0 6.5 7.5
11 2107080045 Dương Hồng Ngọc 30/10/2003 9.9 9.0 5.5 7.0
12 2107020112 Lê Thị Nhàn 26/04/2003 9.9 9.0 7.0 7.9
13 2104000082 Nguyễn Đức Phúc 08/05/2003 9.7 8.3 4.5 6.2
14 2107080060 Nguyễn Thị Phương Thảo 28/02/2003 9.9 9.0 7.5 8.2
15 2107060159 Phan Song Thương 07/08/2003 6.6 9.3 4.0 5.9
16 2007190066 Doãn Linh Trang 24/09/2002 0.0 0.0 CT 0.0 Nợ HP
17 2104010102 Đào Thị Huyền Trang 17/02/2003 9.4 9.3 4.5 6.4
18 2107060171 Lê Thị Thùy Trang 06/10/2003 9.9 9.3 8.0 8.6
19 2006080135 Trần Thị Hà Trang 29/10/2002 9.1 9.3 VT 3.7
20 2107060169 Vũ Thị Ngọc Trâm 16/03/2003 9.5 9.3 7.5 8.2
21 2107030112 Nguyễn Diệp Tú Uyên 19/10/2003 8.5 7.0 5.5 6.3
22 2107100071 Bùi Thanh Xuân 26/11/2003 9.8 9.0 6.0 7.3
23 2107080086 Lê Hoàng Yến 20/05/2003 9.3 7.5 5.0 6.2
24 2107060189 Trần Thị Hải Yến 12/12/2003 9.9 10.0 8.5 9.1

Hà Nội, ngày tháng năm 20


Người lập biểu Khoa Công nghệ Thông tin

Ngày in : 07/06/2022 15:12 Trang 1


Mẫu in: D1003.004
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Khoa Công nghệ Thông tin Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
---------oOo--------- -----------------------oOo----------------------

ĐIỂM THI HẾT HỌC PHẦN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 101.ST7
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................

CC [10% BT[0%] Thi [60%


STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TKHP Ghi chú
] KT[30%] ]
1 2106080006 Bùi Phương Anh 17/08/2003 9.5 8.0 4.0 5.8
2 2107100004 Phạm Quỳnh Anh 04/01/2003 9.5 7.0 5.0 6.1
3 2104000016 Tạ Ngọc Ánh 14/09/2003 9.5 9.0 8.0 8.5
4 2107070012 Triệu Thị Chuyên 05/05/2002 9.5 9.0 5.0 6.7
5 1907020026 Nguyễn Hà Phương Dịu 29/04/2001 9.5 5.0 4.0 4.9
6 2106080033 Nguyễn Hoàn Dung 30/09/2003 7.5 0.0 CT 0.8
7 2106090013 Vũ Quang Duy 17/10/2003 9.5 8.0 6.5 7.3
8 2106080037 Nguyễn Đăng Dương 30/03/2003 9.0 0.0 3.5 3.0
9 2104040031 Dương Hương Giang 27/06/2003 9.5 10.0 6.0 7.6
10 2107090029 Nguyễn Thu Giang 13/01/2003 9.0 4.0 4.0 4.5
11 2107060057 Nguyễn Phương Hiền 22/10/2003 10.0 8.5 7.5 8.1
12 2104040047 Đỗ Thị Hồng 08/11/2003 9.0 7.0 3.5 5.1
13 2104040056 Nguyễn Hà Linh 18/12/2003 9.5 9.0 7.0 7.9
14 2107070043 Phạm Thị Lụa 28/07/2003 10.0 6.0 5.0 5.8
15 2106080087 Lê Thị Trà My 08/03/2003 10.0 7.5 4.0 5.7
16 2106080092 Lê Minh Ngọc 07/01/2003 9.5 10.0 5.0 7.0
17 2106080101 Nguyễn Thị Hồng Nhung 16/03/2003 10.0 7.0 2.5 4.6
18 2007020117 Nguyễn Lâm Phi 16/09/2002 10.0 9.0 5.0 6.7
19 2106080111 Nguyễn Hoàng Sơn 12/02/2003 9.0 7.5 4.5 5.9
20 2106190050 Trần Thị Thanh Thảo 24/11/2003 10.0 8.5 3.5 5.7
21 2007100060 Đặng Huyền Trang 20/08/2002 9.0 4.0 4.0 4.5
22 2007090075 Nguyễn Chí Trung 04/08/2002 7.5 3.0 CT 1.7 Nợ HP
23 2106090079 Bùi Anh Tú 10/07/2003 10.0 9.5 7.5 8.4
24 2106080133 Lê Thị Thảo Vân 01/08/2003 9.5 9.0 3.5 5.8
25 2106080136 Nguyễn Thị Hải Yến 15/10/2003 9.5 7.0 4.5 5.8

Hà Nội, ngày tháng năm 20


Người lập biểu Khoa Công nghệ Thông tin

Ngày in : 07/06/2022 15:12 Trang 1


Mẫu in: D1003.004
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Khoa Công nghệ Thông tin Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
---------oOo--------- -----------------------oOo----------------------

ĐIỂM THI HẾT HỌC PHẦN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 102.ST2
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................

CC [10% BT[0%] Thi [60%


STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TKHP Ghi chú
] KT[30%] ]
1 2107080001 Bùi Nguyên Quang Anh 04/03/2003 9.0 6.0 3.0 4.5
2 2104040005 Lê Thị Vân Anh 13/03/2003 10.0 8.0 4.5 6.1
3 1807030013 Trần Thị Ngọc Ánh 31/05/2000 0.0 0.0 CT 0.0
4 2107070010 Phạm Minh Châu 16/09/2003 10.0 7.0 3.0 4.9
5 2104040016 Lê Hà Chi 21/04/2003 10.0 9.0 3.5 5.8
6 1907050046 Đỗ Nguyễn Hương Giang 07/07/2001 10.0 10.0 6.5 7.9
7 1804000036 Vũ Thu Hiền 03/04/2000 10.0 7.0 4.0 5.5
8 2107060060 Nguyễn Thị Hiệp 30/04/2002 10.0 7.0 6.0 6.7
9 2107080033 Trần Thị Thu Hoài 03/06/2003 10.0 10.0 5.0 7.0
10 2107080035 Phạm Mỹ Huyền 09/08/2003 7.0 7.0 3.0 4.6
11 2007090036 Lê An Khánh 04/08/2002 0.0 5.0 CT 1.5
12 2107070038 Lê Kim Liên 18/05/2003 10.0 10.0 6.5 7.9
13 2107070037 Nguyễn Bích Liên 11/11/2003 4.0 10.0 5.0 6.4
14 2104050024 Lưu Phương Linh 11/03/2003 10.0 8.0 6.0 7.0
15 2104040062 Vũ Thùy Linh 20/12/2003 10.0 7.0 4.0 5.5
16 2007090046 Nguyễn Vũ Long 29/05/2000 3.0 8.0 VT 2.7
17 2107080043 Nguyễn Quỳnh Nga 29/09/2003 7.0 5.0 3.0 4.0
18 2104040086 Dương Tú Quyên 14/10/2003 10.0 6.0 2.0 4.0
19 2107010003 Hoàng Duy Thành 22/12/2003 10.0 10.0 8.0 8.8
20 2007190062 Trần Anh Thư 03/05/2002 7.0 7.0 VT 2.8
21 2104050047 Dương Thị Thương 31/03/2003 10.0 10.0 5.5 7.3
22 2007090071 Nguyễn Thị Trang 10/12/2002 0.0 0.0 CT 0.0 Nợ HP
23 2107080076 Nguyễn Thị Minh Trang 19/10/2003 10.0 10.0 7.0 8.2
24 2107070072 Trương Thị Trang 21/06/2002 10.0 10.0 3.5 6.1

Hà Nội, ngày tháng năm 20


Người lập biểu Khoa Công nghệ Thông tin

Ngày in : 07/06/2022 15:12 Trang 1


Mẫu in: D1003.004
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Khoa Công nghệ Thông tin Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
---------oOo--------- -----------------------oOo----------------------

ĐIỂM THI HẾT HỌC PHẦN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 103.CT2
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................

CC [10% BT[0%] Thi [60%


STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TKHP Ghi chú
] KT[30%] ]
1 2106080013 Nguyễn Thị Hiền Anh 12/09/2003 5.0 8.5 5.5 6.4
2 1707020009 Nguyễn Thị Vân Anh 13/07/1998 0.0 3.0 CT 0.9 Nợ HP
3 1807090016 Vũ Đức Anh 28/09/1999 0.0 0.0 CT 0.0 Nợ HP
4 2007080009 Trần Quốc Bảo 14/02/2002 3.0 8.0 6.0 6.3
5 2107060026 Phạm Thị Minh Châu 15/01/2003 9.0 8.5 9.0 8.9
6 1907190005 Lưu Khánh Cương 02/04/2001 4.0 8.5 4.0 5.4
7 2104000020 Nguyễn Cao Cường 04/06/2003 10.0 8.5 5.0 6.6
8 2104000026 Hoàng Thị Hương Giang 03/05/2003 9.0 8.5 8.0 8.3
9 1904000039 Hà Hoàng Hải 19/05/2001 2.5 8.0 4.5 5.4
10 2104000047 Nguyễn Thu Hồng 08/12/2003 10.0 8.5 7.0 7.8
11 1907020074 Vũ Thị Huyền 26/05/2000 7.0 8.0 5.0 6.1
12 2007020059 Nguyễn Thị Lan Hương 17/02/2002 9.5 8.5 3.5 5.6
13 2104000050 Trần Thị Mai Hương 24/12/2003 7.0 8.0 7.5 7.6
14 1907100021 Vũ Quốc Khánh 22/06/2001 0.0 8.0 5.5 5.7
15 2106080076 Nguyễn Khánh Linh 04/11/2003 8.5 8.5 4.5 6.1
16 1907040130 Nguyễn Thị Thùy Linh 13/06/2001 8.5 8.5 5.5 6.7
17 2104000071 Nguyễn Ngọc Phương Nam 12/12/2003 8.5 8.5 7.0 7.6
18 2104000087 Dương Thúy Quỳnh 13/06/2003 7.5 8.5 5.5 6.6
19 2104000094 Phạm Thị Thắm 28/02/2002 7.5 6.0 3.5 4.7
20 1904000106 Nguyễn Ngọc Thắng 13/08/2001 0.0 8.5 CT 2.6
21 2004000101 Đỗ Thị Thu Trang 30/10/2002 2.0 8.5 6.0 6.4
22 2107100061 Lâm Thị Huyền Trang 22/12/2003 7.5 8.5 6.0 6.9
23 2106080124 Lê Minh Trang 10/11/2003 8.0 7.5 5.0 6.1
24 2107010005 Nguyễn Thị Phương Uyên 21/06/2003 9.0 9.5 7.5 8.3
25 2001000071 Trần Hoàng Yến 24/09/2002 0.0 8.5 4.5 5.3

Hà Nội, ngày tháng năm 20


Người lập biểu Khoa Công nghệ Thông tin

Ngày in : 07/06/2022 15:12 Trang 1


Mẫu in: D1003.004
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Khoa Công nghệ Thông tin Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
---------oOo--------- -----------------------oOo----------------------

ĐIỂM THI HẾT HỌC PHẦN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 104.ST3
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................

CC [10% BT[0%] Thi [60%


STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TKHP Ghi chú
] KT[30%] ]
1 2107070004 Phạm Hải Phương Anh 09/11/2003 10.0 10.0 9.5 9.7
2 2106080032 Đỗ Thị Vân Dung 25/11/2002 10.0 10.0 8.0 8.8
3 2107070014 Đinh Thuỳ Dương 17/04/2003 9.0 9.5 9.5 9.5
4 2004000036 Nguyễn Thị Thu Hằng 13/03/2002 10.0 9.0 8.5 8.8
5 2106080052 Nguyễn Thúy Hiền 10/11/2003 9.0 8.0 7.0 7.5
6 2107070026 Nguyễn Thị Hòa 13/03/2003 9.0 9.0 9.5 9.3
7 2106080072 Nguyễn Xuân Khang 21/04/2002 8.0 6.0 3.5 4.7
8 2106060026 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 19/08/2003 9.0 9.0 5.5 6.9
9 1907050074 Nguyễn Ngọc Linh 26/10/2001 9.0 9.5 9.5 9.5
10 2107050058 Nguyễn Thị Kiều Linh 17/02/2003 9.0 9.0 6.5 7.5
11 2007010163 Trần Thị Thùy Linh 04/05/2002 9.0 7.0 6.0 6.6
12 2107060097 Ngô Thị Hồng Lĩnh 28/05/2003 10.0 9.0 9.0 9.1
13 2104000069 Nguyễn Tuyết Mai 09/10/2003 9.0 7.0 8.5 8.1
14 2107060116 Nguyễn Phương Ngân 28/07/2003 9.0 9.5 6.5 7.7
15 2107060124 Cao Minh Ngọc 25/08/2003 10.0 9.0 9.5 9.4
16 2107080048 Vương Thị Bích Ngọc 26/08/2003 10.0 10.0 9.0 9.4
17 2007080056 Trần Yến Nhi 10/10/2002 8.5 9.0 6.0 7.2
18 2106060043 Nguyễn Thị Hồng Nhung 30/03/2003 8.0 6.5 5.5 6.1
19 2107050091 Hà Phong Như 17/09/2003 9.0 8.5 8.0 8.3
20 2104000080 Nguyễn Tiểu Phong 09/01/2003 10.0 10.0 8.0 8.8
21 2007020127 Nguyễn Như Quỳnh 14/11/2002 0.0 0.0 CT 0.0
22 2007100056 Văn Anh Thư 17/05/2002 9.0 7.0 5.5 6.3
23 2107080070 Hà Ngọc Trâm 14/10/2003 10.0 7.0 8.5 8.2
24 2106080131 Trần Tiến Tuấn 26/05/2003 9.0 8.5 8.0 8.3
25 2107070077 Phạm Thị Hà Vi 20/06/2003 9.0 9.5 8.0 8.6

Hà Nội, ngày tháng năm 20


Người lập biểu Khoa Công nghệ Thông tin

Ngày in : 07/06/2022 15:12 Trang 1


Mẫu in: D1003.004
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Khoa Công nghệ Thông tin Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
---------oOo--------- -----------------------oOo----------------------

ĐIỂM THI HẾT HỌC PHẦN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 105.CT3
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................

CC [10% BT[0%] Thi [60%


STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TKHP Ghi chú
] KT[30%] ]
1 2107060008 Lê Thị Vân Anh 02/07/2003 10.0 9.0 7.5 8.2
2 2106080016 Trần Thị Ngọc Anh 05/09/2003 10.0 9.0 4.5 6.4
3 2104040028 Nguyễn Thành Dương 17/06/2003 10.0 8.5 6.5 7.5
4 2107080024 Đinh Thị Đào 26/04/2003 10.0 9.5 6.5 7.8
5 2104040037 Nguyễn Thị Nguyệt Hà 13/12/2003 10.0 8.5 3.0 5.4
6 2106080060 Ngô Thị Ánh Hồng 06/05/2003 10.0 9.0 3.5 5.8
7 2107060070 Đặng Thị Khánh Huyền 02/09/2003 10.0 9.5 7.0 8.1
8 2104040051 Đỗ Minh Huyền 15/11/2003 10.0 8.5 4.0 6.0
9 2107060073 Nguyễn Thị Thu Huyền 04/02/2003 10.0 8.5 3.5 5.7
10 2104040050 Nguyễn Mai Hương 29/10/2003 0.0 0.0 CT 0.0
11 2104040065 Lê Phương Mai 20/08/2003 10.0 9.0 8.5 8.8
12 2106080084 Sô La Huyền Mai 12/02/2003 10.0 8.5 2.5 5.1
13 2104040071 Hoàng Thị Trà My 14/06/2003 0.0 0.0 CT 0.0
14 2007020101 Nguyễn Bảo Ngọc 15/07/2002 9.5 9.0 4.5 6.4
15 2107060127 Nguyễn Hồng Ngọc 03/08/2003 10.0 8.5 6.0 7.2
16 2104040075 Ninh Thị Ánh Ngọc 19/01/2003 9.0 8.0 3.0 5.1
17 2006060024 Trần Thị Hà Nhung 23/12/2002 10.0 8.5 5.5 6.9
18 2104040085 Nguyễn Minh Quân 07/04/2003 9.0 8.5 3.0 5.3
19 2104040089 Hoàng Văn Thái 07/08/2003 10.0 9.0 4.0 6.1
20 2004040096 Phạm Công Thành 11/10/2002 9.0 8.5 3.0 5.3
21 2006060030 Nguyễn Hoàng Minh Thu 14/03/2002 10.0 9.5 4.0 6.3
22 2104040100 Tạ Thị Thanh Thúy 07/05/2003 9.5 8.5 4.0 5.9
23 2107060158 Nguyễn Thị Hoài Thương 07/07/2003 10.0 9.0 3.5 5.8
24 2104010106 Nguyễn Quỳnh Trang 23/02/2003 9.5 9.0 6.0 7.3
25 2007040279 Lê Thị Kiều Trinh 13/01/2002 10.0 8.5 6.5 7.5

Hà Nội, ngày tháng năm 20


Người lập biểu Khoa Công nghệ Thông tin

Ngày in : 07/06/2022 15:12 Trang 1


Mẫu in: D1003.004
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Khoa Công nghệ Thông tin Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
---------oOo--------- -----------------------oOo----------------------

ĐIỂM THI HẾT HỌC PHẦN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 106.ST4
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................

CC [10% BT[0%] Thi [60%


STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TKHP Ghi chú
] KT[30%] ]
1 2107070008 Lương Thị Hải Anh 13/10/2002 10.0 7.0 2.5 4.6
2 2104040007 Nguyễn Duyên Anh 19/08/2003 9.0 9.0 2.5 5.1
3 2107050016 Đoàn Trọng Bình 31/03/2003 9.0 8.0 6.0 6.9
4 2104040022 Khuất Thùy Dung 17/07/2003 10.0 8.0 5.5 6.7
5 2104040041 Nguyễn Thị Mai Hạnh 04/09/2003 10.0 9.0 9.0 9.1
6 2107070024 Trần Lê Hoa 23/07/2003 9.0 8.0 8.5 8.4
7 2107060066 Nguyễn Ngọc Hương 27/11/2003 9.0 8.0 5.5 6.6
8 2104010038 Trần Hoàng Mai Hương 27/01/2003 10.0 8.0 5.0 6.4
9 2007020075 Nguyễn Thị Ngọc Lan 26/05/2002 10.0 7.0 5.0 6.1
10 2104040058 Nguyễn Phương Linh 22/05/2003 8.0 7.0 4.0 5.3
11 2106190027 Nguyễn Thùy Linh 14/10/2003 10.0 8.0 6.0 7.0
12 2107100040 Trần Hương Ly 29/11/2003 10.0 9.0 9.0 9.1
13 2107070048 Ngô Tấn Minh 10/02/2003 10.0 9.0 9.0 9.1
14 2107100043 Lê Thị Trà My 04/08/2003 10.0 9.0 9.0 9.1
15 2104010070 Phạm Kim Ngân 20/08/2003 9.0 8.0 5.0 6.3
16 2006080094 Bùi Phương Nhung 20/04/2002 8.0 9.0 5.5 6.8
17 2007020114 Hoàng Thị Oanh 25/12/2002 9.0 7.0 4.5 5.7
18 2106080103 Đỗ Thị Hồng Phương 08/07/2003 9.0 9.0 7.0 7.8
19 2104040083 Ngô Quỳnh Phương 21/01/2003 8.0 8.0 4.5 5.9
20 2007040209 Nguyễn Thị Quỳnh 16/10/2002 10.0 9.0 5.0 6.7
21 1907170044 Trần Thị Sen 17/06/2001 9.0 6.0 3.5 4.8 Nợ HP
22 2006060028 Nguyễn Đức Thành 18/01/2002 9.0 7.0 4.0 5.4
23 2104040091 Nguyễn Thị Phương Thảo 25/05/2003 9.0 9.0 3.5 5.7
24 2104040099 Phạm Thanh Thuần 02/05/2002 9.0 8.0 9.5 9.0
25 2107080069 Trần Thu Trà 11/01/2003 10.0 9.0 8.5 8.8

Hà Nội, ngày tháng năm 20


Người lập biểu Khoa Công nghệ Thông tin

Ngày in : 07/06/2022 15:12 Trang 1


Mẫu in: D1003.004
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Khoa Công nghệ Thông tin Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
---------oOo--------- -----------------------oOo----------------------

ĐIỂM THI HẾT HỌC PHẦN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 107.CT4
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................

CC [10% BT[0%] Thi [60%


STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TKHP Ghi chú
] KT[30%] ]
1 2106060004 Đỗ Minh Anh 11/01/2003 10.0 7.0 3.0 4.9
2 2106060007 Nguyễn Duy Anh 18/07/2003 9.0 9.0 2.5 5.1
3 2107080010 Nguyễn Minh Anh 05/12/2003 10.0 9.0 4.0 6.1
4 2106090004 Nguyễn Ngọc Anh 02/10/2003 10.0 7.0 4.0 5.5
5 1907140002 Nguyễn Phúc Hồng Anh 28/11/2001 9.0 10.0 4.0 6.3
6 2106090007 Trịnh Mỹ Anh 13/12/2003 10.0 8.0 5.5 6.7
7 2106060011 Võ Thị Ngọc Ánh 27/08/2003 10.0 9.0 2.5 5.2
8 1907140010 Trần Uyên Chi 14/08/2001 7.0 8.0 4.5 5.8
9 2107060032 Phạm Hoàng Huyền Diệp 10/04/2003 10.0 8.0 4.5 6.1
10 2106090015 Trần Thảo Duyên 15/07/2003 10.0 9.5 4.5 6.6
11 2106090012 Đồng Khánh Dương 25/08/2003 10.0 10.0 5.5 7.3
12 2106090018 Nguyễn Quỳnh Giang 16/03/2003 9.0 8.0 5.0 6.3
13 2106090019 Đoàn Thái Hà 18/08/2003 10.0 10.0 5.5 7.3
14 2106060023 Nguyễn Trung Hiếu 12/08/2003 10.0 7.0 3.0 4.9
15 2107060080 Lưu Ngọc Lan 03/01/2003 10.0 10.0 4.5 6.7
16 2107060086 Hoàng Nguyễn Bảo Linh 19/06/2003 9.0 10.0 2.5 5.4
17 2106090045 Nguyễn Diệu Linh 31/01/2003 10.0 10.0 5.5 7.3
18 2104010046 Nguyễn Khánh Linh 22/04/2003 9.0 8.0 2.0 4.5
19 2107080039 Nguyễn Khánh Linh 05/03/2003 9.0 8.0 2.0 4.5
20 21LEN04011 TRINH TRUC LINH 20/08/2004 0.0 0.0 CT 0.0 Rút
21 2007080058 Cao Anh Phương 06/07/2002 10.0 10.0 4.0 6.4
22 2106090062 Lưu Thị Thu Phượng 06/06/2003 10.0 10.0 5.0 7.0
23 2107080054 Nguyễn An Quỳnh 28/12/2003 10.0 9.0 3.5 5.8
24 2107080078 Trịnh Thị Huyền Trang 31/03/2003 9.0 9.0 3.5 5.7
25 2106090081 Nguyễn Thị Tuyền 07/08/2003 10.0 7.0 2.5 4.6

Hà Nội, ngày tháng năm 20


Người lập biểu Khoa Công nghệ Thông tin

Ngày in : 07/06/2022 15:12 Trang 1


Mẫu in: D1003.004
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Khoa Công nghệ Thông tin Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
---------oOo--------- -----------------------oOo----------------------

ĐIỂM THI HẾT HỌC PHẦN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 108.ST5
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................

CC [10% BT[0%] Thi [60%


STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TKHP Ghi chú
] KT[30%] ]
1 2007050003 Đặng Hoàng Anh 31/07/2002 10.0 8.5 VT 3.6
2 2104010013 Trần Hồng Ánh 02/12/2003 10.0 9.5 8.0 8.7
3 2007050021 Lý Khánh Chi 18/06/2002 10.0 9.5 VT 3.9
4 2106080025 Thái Hoàng Vân Chi 08/06/2003 10.0 9.0 8.0 8.5
5 2104010022 Nguyễn Lê Anh Dũng 01/08/2003 9.0 10.0 7.5 8.4
6 2007020045 Đinh Vũ Khánh Hà 20/10/2002 9.5 8.0 3.0 5.2
7 2007050047 Nguyễn Sơn Hải 04/09/2002 9.0 8.5 VT 3.5
8 2007060071 Quách Việt Hoàng 08/09/2002 10.0 8.0 4.5 6.1
9 2106080069 Nguyễn Thị Thanh Huyền 09/05/2003 9.5 9.0 4.5 6.4
10 2106080004 Hoàng Khánh Linh 04/08/2003 9.5 9.0 VT 3.7
11 2006080064 Nguyễn Thùy Linh 27/03/2002 10.0 8.0 VT 3.4
12 2106080088 Nguyễn Thị Lê Na 17/05/2003 9.5 9.5 7.5 8.3
13 2007050097 Trần Trung Nghĩa 21/09/2002 10.0 8.0 6.0 7.0
14 2007060139 Phạm Thị Quỳnh Như 04/04/2002 10.0 9.5 5.0 6.9
15 2006080100 Lê Cao Phương 21/12/2002 0.0 0.0 CT 0.0 Nợ HP
16 2107030075 Phùng Hà Phương 16/03/2003 10.0 9.5 8.0 8.7
17 1907010270 Đỗ Phương Thanh 11/04/2001 9.0 8.0 5.0 6.3
18 2106080116 Nguyễn Thu Thảo 20/09/2003 10.0 9.5 6.5 7.8
19 2007070097 Nguyễn Thị Thắm 10/02/2002 10.0 9.0 6.5 7.6
20 2107100055 Nguyễn Thị Thơ 01/03/2003 10.0 9.5 8.0 8.7
21 1907080075 Nguyễn Hoài Thu 22/10/2001 10.0 9.0 4.0 6.1
22 2107070066 Nguyễn Thị Hoài Thu 14/06/2003 10.0 9.5 6.0 7.5
23 2004010100 Trịnh Phương Thuý 07/06/2002 0.0 0.0 CT 0.0
24 2104010110 Tống Thị Kiều Trang 12/01/2003 9.5 9.5 8.5 8.9
25 2101000057 Nguyễn Thị Thanh Xuân 10/12/2003 9.0 8.0 VT 3.3

Hà Nội, ngày tháng năm 20


Người lập biểu Khoa Công nghệ Thông tin

Ngày in : 07/06/2022 15:12 Trang 1


Mẫu in: D1003.004
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Khoa Công nghệ Thông tin Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
---------oOo--------- -----------------------oOo----------------------

ĐIỂM THI HẾT HỌC PHẦN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 109.CT5
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................

CC [10% BT[0%] Thi [60%


STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TKHP Ghi chú
] KT[30%] ]
1 2106090001 Đào Quỳnh Anh 15/01/2003 10.0 9.0 5.5 7.0
2 2107080011 Nguyễn Thị Vân Anh 28/12/2003 9.5 10.0 6.0 7.6
3 2106090008 Phạm Phương Anh 04/03/2003 9.0 9.0 6.0 7.2
4 2007080010 Lương Thị Ngọc Bích 21/11/2002 10.0 9.5 8.0 8.7
5 2107060024 Trần Thị Thanh Bình 08/10/2003 10.0 9.5 7.0 8.1
6 2107060029 Hoàng Minh Chiến 22/03/2002 10.0 9.5 8.5 9.0
7 2106090010 Nguyễn Tuyết Chinh 08/12/2003 10.0 9.0 5.0 6.7
8 2106090011 Tô Thuỳ Chung 26/09/2003 10.0 9.0 6.5 7.6
9 2107060035 Nguyễn Thùy Dương 06/07/2003 10.0 10.0 7.0 8.2
10 2106090016 Nguyễn Hà Thu Giang 30/11/2003 10.0 9.5 5.5 7.2
11 2106090021 Trần Thu Hà 24/11/2003 9.5 9.0 5.0 6.7
12 2106090024 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 17/05/2003 10.0 9.5 5.5 7.2
13 2107060058 Nguyễn Thị Hiền 09/09/2003 10.0 8.5 5.5 6.9
14 2106090036 Nguyễn Minh Huyền 24/07/2003 10.0 9.0 5.5 7.0
15 2106090035 Nguyễn Thị Huyền 21/09/2003 9.5 9.0 6.0 7.3
16 2107060076 Vũ Khánh Huyền 06/10/2003 9.5 9.0 7.5 8.2
17 2107190028 Nguyễn Tùng Lâm 21/12/2003 7.5 9.0 4.5 6.2
18 2107060084 Đỗ Phương Linh 07/11/2003 10.0 8.5 7.0 7.8
19 2107060088 Nguyễn Diệu Linh 08/09/2003 10.0 9.0 7.0 7.9
20 2106090048 Lê Thị Tuyết Mai 26/09/2003 10.0 10.0 6.5 7.9
21 2107060118 Phan Thị Mai Ngân 05/11/2002 9.5 9.0 4.0 6.1
22 1804040078 Nguyễn Thạc Nghiêm 12/08/2000 7.5 9.0 VT 3.5
23 2107060125 Đỗ Thị Hồng Ngọc 06/11/2002 10.0 10.0 8.0 8.8
24 2107060131 Nguyễn Thị Nguyệt 20/10/2003 10.0 8.5 6.0 7.2
25 2107080077 Nguyễn Thu Trang 20/08/2003 10.0 9.5 6.0 7.5

Hà Nội, ngày tháng năm 20


Người lập biểu Khoa Công nghệ Thông tin

Ngày in : 07/06/2022 15:12 Trang 1


Mẫu in: D1003.004
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Khoa Công nghệ Thông tin Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
---------oOo--------- -----------------------oOo----------------------

ĐIỂM THI HẾT HỌC PHẦN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 110.ST6
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................

CC [10% BT[0%] Thi [60%


STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TKHP Ghi chú
] KT[30%] ]
1 2106080009 Đỗ Lan Anh 02/05/2002 7.0 8.0 8.5 8.2
2 2104050011 Dương Anh Đức 27/11/2003 7.0 8.5 8.5 8.4
3 2107060041 NguyễN Ngân Giang 21/10/2003 10.0 8.5 8.0 8.4
4 1907050048 Phạm Thị Giang 17/08/2001 10.0 8.5 7.0 7.8
5 2007060045 Tạ Thị Hương Giang 06/01/2000 10.0 8.0 8.0 8.2
6 2104010028 Vũ Hương Giang 24/03/2003 9.0 9.5 9.5 9.5
7 2107080031 Nguyễn Thu Hiền 03/10/2003 9.0 7.5 7.5 7.7
8 2106190024 Võ Quang Huy 27/11/2003 8.0 7.0 4.0 5.3
9 2107060068 Lưu Thị Thu Hường 26/04/2003 7.0 7.0 6.0 6.4
10 2106190029 Hoàng Hải Long 29/09/2003 9.0 7.5 9.5 8.9
11 2104050058 Nguyễn Ngọc Khánh Ly 23/11/2002 7.0 8.0 0.0 3.1
12 2106190033 Nguyễn Tiến Mạnh 11/11/2003 9.0 7.0 6.5 6.9
13 2107070054 Nguyễn Minh Nguyệt 19/03/2003 10.0 7.0 6.0 6.7
14 2106190042 Vũ Đình Quang 24/12/2003 7.0 8.5 2.5 4.8
15 2104010090 Cao Phương Thảo 12/09/2003 10.0 9.5 5.0 6.9
16 1806080126 Lê Thị Phương Thảo 01/11/2000 7.0 9.0 8.0 8.2
17 2107070069 Đỗ Vũ Mai Thùy 02/11/2003 9.0 8.0 5.5 6.6
18 2007100058 Đỗ Thủy Tiên 17/10/2002 0.0 0.0 CT 0.0
19 2107020160 Hoàng Thị Quỳnh Trang 12/06/2003 9.0 9.0 6.5 7.5
20 2107100063 Nguyễn Thị Việt Trang 20/02/2003 10.0 8.0 9.5 9.1
21 2104010108 Nguyễn Thùy Trang 11/08/2003 10.0 7.5 8.0 8.1
22 2104010109 Trần Xuân Trang 04/11/2003 9.0 8.0 6.5 7.2
23 2107140109 Trịnh Thị Huyền Trang 13/01/2003 9.0 7.5 8.0 8.0
24 2107020171 Vũ Thị Hạnh Uyên 23/02/2002 8.0 6.5 5.0 5.8
25 2106190060 Vũ Lê Vy 05/05/2003 9.0 8.5 6.0 7.1

Hà Nội, ngày tháng năm 20


Người lập biểu Khoa Công nghệ Thông tin

Ngày in : 07/06/2022 15:12 Trang 1


Mẫu in: D1003.004
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Khoa Công nghệ Thông tin Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
---------oOo--------- -----------------------oOo----------------------

ĐIỂM THI HẾT HỌC PHẦN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 111.CT6
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................

CC [10% BT[0%] Thi [60%


STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TKHP Ghi chú
] KT[30%] ]
1 2107080005 Lã Nguyễn Phương Anh 26/08/2003 8.5 8.0 5.5 6.6
2 2107060011 Nguyễn Minh Anh 10/12/2003 9.0 8.0 5.5 6.6
3 2107060012 Nguyễn Minh Anh 10/12/2003 9.0 8.5 6.0 7.1
4 2107060020 Nguyễn Vũ Hà Anh 09/11/2003 9.5 8.0 7.5 7.9
5 2107080013 Phạm Tú Anh 25/10/2003 9.5 8.5 5.5 6.8
6 2107060018 Thái Lê Vân Anh 11/09/2003 9.0 9.0 5.5 6.9
7 2107100011 Kiều Thị Linh Chi 14/10/2003 10.0 8.5 5.0 6.6
8 2107060037 Lê Thị Thảo Duyên 17/05/2003 9.5 8.5 5.0 6.5
9 2107060054 Nguyễn Thị Hào 03/12/2003 10.0 8.0 4.0 5.8
10 2107080030 Trần Mỹ Hảo 28/09/2003 9.0 9.0 4.0 6.0
11 2107060046 Đỗ Thị Thu Hằng 03/01/2003 9.0 8.0 5.0 6.3
12 1907100022 Nguyễn Minh Khuê 08/11/2001 8.5 6.0 7.0 6.9
13 2107100032 Nguyễn Thị Ngọc Linh 28/08/2003 10.0 8.5 5.5 6.9
14 2107090051 Lê Khánh Ly 11/12/2003 10.0 8.0 8.0 8.2
15 2107060123 Bùi Như Ngọc 14/03/2003 9.5 8.0 5.5 6.7
16 2004000087 Nguyễn Thu Phượng 15/03/2001 8.0 8.5 5.0 6.4
17 1906080111 Hà Đình Quang 18/07/2001 6.0 0.0 CT 0.6
18 2107080062 Nguyễn Anh Thơ 01/12/2003 9.0 9.0 5.5 6.9
19 2107080065 Nguyễn Thị Anh Thư 06/03/2003 10.0 8.5 5.5 6.9
20 2107060168 Thiều Thị Thu Trà 10/03/2003 10.0 8.0 7.5 7.9
21 2107100060 Đậu Kiều Trang 25/09/2003 10.0 8.0 5.0 6.4
22 2107060175 Nguyễn Quỳnh Trang 11/07/2003 9.5 8.5 4.0 5.9
23 1906080139 Nguyễn Vũ Trung 17/11/2001 6.0 0.0 CT 0.6
24 2107060184 Hoàng Thị Vân 24/05/2003 10.0 9.5 9.0 9.3
25 2107060002 Hoàng Khánh Vy 12/06/2003 8.5 8.0 5.5 6.6

Hà Nội, ngày tháng năm 20


Người lập biểu Khoa Công nghệ Thông tin

Ngày in : 07/06/2022 15:12 Trang 1


Mẫu in: D1003.004
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Khoa Công nghệ Thông tin Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
---------oOo--------- -----------------------oOo----------------------

ĐIỂM THI HẾT HỌC PHẦN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 112.ST7
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................

CC [10% BT[0%] Thi [60%


STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TKHP Ghi chú
] KT[30%] ]
1 2107100006 Phạm Thị Vân Anh 23/09/2003 10.0 10.0 5.0 7.0
2 2107080022 Nguyễn Mai Chi 17/11/2003 10.0 8.0 3.0 5.2
3 2104010023 Vũ Nhật Hoàng Dũng 17/02/2003 10.0 8.0 3.0 5.2
4 2107090020 Phạm Minh Đức 11/05/2003 10.0 10.0 8.0 8.8
5 2107090034 Nguyễn Đức Hiệp 19/04/2003 10.0 8.0 4.0 5.8
6 2101000022 Ngô Khánh Huyền 30/03/2003 9.0 8.0 4.0 5.7
7 2107040002 Bùi Thị Kim Hương 31/07/2001 8.0 8.0 8.0 8.0
8 2107090040 Lê Minh Khuê 11/07/2003 10.0 9.0 9.0 9.1
9 2107040003 Ngô Ngọc Khánh Linh 06/08/2003 5.0 5.0 1.0 2.6
10 2107100034 Nguyễn Thị Thùy Linh 27/05/2003 10.0 7.0 8.0 7.9
11 2106080080 Nguyễn Khánh Ly 28/07/2003 7.0 7.0 4.5 5.5
12 2104000067 Ngô Thị Phương Mai 01/06/2003 0.0 0.0 CT 0.0
13 2107030059 Nguyễn Tuyết Mai 15/09/2003 10.0 8.0 5.5 6.7
14 2107090058 Nguyễn Thị Hằng Nga 03/01/2003 10.0 8.0 5.0 6.4
15 2107030001 La Nguyễn Ngọc Ngân 31/08/2003 10.0 9.0 8.5 8.8
16 2104050001 Ngô Vũ Thu Ngân 24/04/2003 10.0 9.0 8.0 8.5
17 2107060119 Phan Thị Ngân 01/06/2003 4.0 8.0 3.5 4.9
18 1904000102 Hoàng Minh Thảo 10/04/2001 10.0 8.0 4.5 6.1
19 2104040093 Trần Phương Thảo 24/05/2003 7.0 0.0 1.0 1.3
20 2106090072 Nguyễn Thị Thùy 04/07/2003 7.0 10.0 6.0 7.3
21 2107090079 Nguyễn Thanh Thúy 31/10/2003 10.0 10.0 8.0 8.8
22 2101000001 Nguyễn Hương Trà 21/12/2003 10.0 10.0 6.0 7.6
23 2104050054 Nguyễn Thanh Vân 29/12/2003 7.0 8.0 5.5 6.4
24 2107090087 Nguyễn Thị Viễn Vịnh 13/10/2003 7.0 8.0 4.5 5.8
25 2104050057 Nguyễn Thị Phương Yến 17/08/2003 7.0 8.0 5.0 6.1

Hà Nội, ngày tháng năm 20


Người lập biểu Khoa Công nghệ Thông tin

Ngày in : 07/06/2022 15:12 Trang 1


Mẫu in: D1003.004
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Khoa Công nghệ Thông tin Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
---------oOo--------- -----------------------oOo----------------------

ĐIỂM THI HẾT HỌC PHẦN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 56.ST3
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................

CC [10% BT[0%] Thi [60%


STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TKHP Ghi chú
] KT[30%] ]
1 2107060016 Phạm Bảo Anh 23/11/2003 8.0 7.0 10.0 8.9
2 2104000012 Võ Thị Châu Anh 27/02/2003 9.0 8.0 6.5 7.2
3 2106060010 Vũ Thị Phương Anh 07/03/2003 9.0 8.0 7.5 7.8
4 2107100009 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 24/07/2003 6.0 7.0 6.5 6.6
5 2106080027 Nguyễn Thị Chinh 23/06/2003 9.0 7.0 5.5 6.3
6 2107070015 Nguyễn Quang Duy 04/05/2002 9.0 8.0 3.5 5.4
7 2107100013 Phạm Đức Dương 19/05/2002 6.0 7.0 4.5 5.4
8 2107060030 Lại Hoàng Thảo Đan 23/02/2003 9.0 7.0 3.5 5.1
9 2104000024 Nguyễn Huyền Minh Đức 25/06/2003 8.0 7.0 4.5 5.6
10 2106060015 Trần Thu Hà 26/02/2003 8.0 7.0 3.0 4.7
11 2107100020 Phùng Trần Minh Hằng 01/05/2003 7.0 7.0 2.5 4.3
12 2107060059 Phạm Thu Hiền 29/12/2003 10.0 8.0 8.5 8.5
13 2107010105 Đàm Thị Thanh Hoa 24/12/2003 10.0 8.0 5.0 6.4
14 2107060069 Đào Thị Huyền 30/11/2003 10.0 8.0 7.0 7.6
15 2107060071 Nguyễn Thị Huyền 26/01/2002 8.0 7.0 10.0 8.9
16 2107100030 Nguyễn Ngọc Lan 27/09/2003 8.0 7.0 6.5 6.8
17 2104000059 Phạm Mai Linh 20/08/2003 9.0 8.0 3.0 5.1
18 2107190033 Phạm Ngọc Ái Linh 16/05/2002 6.0 6.0 VT 2.4
19 2106060036 Hà Đức Minh 21/09/2002 9.0 8.0 7.5 7.8
20 2106060042 Phạm Thị Nguyệt 25/02/2002 8.0 7.0 4.0 5.3
21 2104000078 Lê Thị Hồng Nhung 15/04/2003 9.0 8.0 8.5 8.4
22 2106060048 Vũ Minh Phương 08/10/2002 9.0 7.0 7.0 7.2
23 2107060141 Vũ Minh Quang 23/11/2003 7.0 7.0 VT 2.8 Nợ HP
24 2007020124 Nguyễn Anh Quân 15/01/2002 0.0 0.0 CT 0.0
25 2107060143 Nguyễn Đan Quỳnh 26/04/2003 0.0 0.0 CT 0.0
26 2106080113 Đỗ Thanh Thảo 12/11/2003 9.0 7.0 5.0 6.0
27 2104000112 Lương Cẩm Tú 21/07/2003 9.0 8.0 1.5 4.2
28 2104000116 Nguyễn Thị Ánh Vân 30/10/2003 9.0 7.0 9.0 8.4

Hà Nội, ngày tháng năm 20


Người lập biểu Khoa Công nghệ Thông tin

Ngày in : 07/06/2022 15:12 Trang 1


Mẫu in: D1003.004
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Khoa Công nghệ Thông tin Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
---------oOo--------- -----------------------oOo----------------------

ĐIỂM THI HẾT HỌC PHẦN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 57.CT3
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................

CC [10% BT[0%] Thi [60%


STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TKHP Ghi chú
] KT[30%] ]
1 2106080011 Lưu Thị Phương Anh 21/10/2003 6.0 6.0 3.0 4.2
2 2107060014 Nguyễn Thị Lan Anh 19/08/2003 10.0 8.0 3.5 5.5
3 2107090010 Nguyễn Thị Vân Anh 13/11/2003 10.0 8.0 3.0 5.2
4 2106080015 Nguyễn Vân Anh 15/02/2003 10.0 9.0 4.5 6.4
5 2104010011 Nguyễn Minh Ánh 11/12/2003 10.0 8.0 7.0 7.6
6 2104010016 Hồ Thị Bảo Châu 11/06/2003 10.0 8.0 5.5 6.7
7 2107090024 Nguyễn Thùy Dương 31/07/2003 10.0 8.0 4.5 6.1
8 2106080029 Ngô Quốc Đạt 15/10/2003 8.0 7.0 4.5 5.6
9 2107080027 Nguyễn Hương Giang 03/05/2003 10.0 7.0 9.0 8.5
10 2104010031 Trần Thị Thu Hằng 16/04/2003 9.0 8.0 5.0 6.3
11 2104010035 Phạm Thúy Hồng 01/03/2003 10.0 9.0 4.0 6.1
12 2004040045 Đỗ Thành Hưng 15/06/2002 8.0 7.0 4.0 5.3
13 2106080074 Bùi Thị Tâm Linh 19/06/2003 10.0 8.0 5.5 6.7
14 2104040055 Hoàng Trần Nhật Linh 13/04/2003 9.0 7.0 3.0 4.8
15 2106090043 Tô Vũ Ánh Linh 22/08/2003 10.0 9.0 5.5 7.0
16 2107060102 Phạm Thị Khánh Ly 06/01/2003 10.0 8.0 5.0 6.4
17 1806090067 Đỗ Quang Minh 08/01/2000 0.0 0.0 CT 0.0 Nợ HP
18 2106080090 Nguyễn Tố Nga 14/02/2003 10.0 9.0 6.0 7.3
19 2104040074 Dương Minh Ngọc 13/11/2003 9.0 6.0 3.5 4.8
20 2104010074 Trần Minh Ngọc 21/12/2003 10.0 9.0 5.5 7.0
21 2106080097 Lê Thảo Nguyên 18/08/2003 10.0 8.0 8.5 8.5
22 2107020115 Nguyễn Thị Nhung 25/07/2002 10.0 8.0 8.5 8.5
23 2107020120 Nguyễn Hà Phương 13/07/2003 10.0 7.0 VT 3.1
24 2106090060 Nguyễn Thị Bảo Phương 27/10/2003 10.0 9.0 3.5 5.8
25 2104010086 Trịnh Như Quỳnh 28/08/2003 10.0 8.0 6.5 7.3
26 2104010088 Nguyễn Nguyệt Thanh 12/05/2003 10.0 9.0 4.0 6.1
27 2107080088 Tống Sỹ Tuấn Thành 24/09/2003 10.0 9.0 8.0 8.5
28 2007030082 Trịnh Minh Thành 07/05/2002 8.0 8.0 5.0 6.2
29 2106090068 Hà Thị Phương Thảo 14/05/2003 10.0 8.0 5.0 6.4
30 2104040092 Phạm Phương Thảo 26/12/2003 9.0 9.0 3.5 5.7
31 2104040095 Trương Thị Thanh Thảo 09/12/2003 10.0 8.0 2.5 4.9
32 2106090071 Nguyễn Thị Thúy 11/10/2003 10.0 8.0 4.5 6.1
33 2104010095 Nguyễn Thị Anh Thư 15/06/2003 10.0 7.0 5.0 6.1
34 2106090075 Đoàn Trần Linh Trang 04/02/2003 10.0 9.0 5.5 7.0
35 2104010111 Lê Thị Cẩm Tú 08/09/2003 10.0 9.0 5.5 7.0
36 1906080146 Hoàng Thiên Vũ 29/06/2001 9.0 8.0 6.0 6.9
37 2104040111 Lương Quang Vũ 21/08/2003 9.0 6.0 4.5 5.4

Hà Nội, ngày tháng năm 20


Người lập biểu Khoa Công nghệ Thông tin

Ngày in : 07/06/2022 15:12 Trang 1


Mẫu in: D1003.004
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Khoa Công nghệ Thông tin Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
---------oOo--------- -----------------------oOo----------------------

ĐIỂM THI HẾT HỌC PHẦN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 58.ST4
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................

CC [10% BT[0%] Thi [60%


STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TKHP Ghi chú
] KT[30%] ]
1 2106080014 Nguyễn Thị Phương Anh 14/01/2003 9.5 10.0 9.5 9.7
2 2104050008 Trần Thị Ngọc Anh 24/12/2003 9.0 8.0 7.5 7.8
3 2107070009 Nguyễn Ngọc Ánh 02/07/2003 10.0 9.5 6.0 7.5
4 2104040027 Nguyễn Ngọc Ánh Dương 29/12/2003 9.0 9.0 8.0 8.4
5 2007080021 Nguyễn Hương Giang 30/01/2002 9.5 7.5 8.5 8.3
6 2104040035 Nguyễn Thu Giang 24/06/2003 9.0 7.0 4.5 5.7
7 2107010072 Phi Phương Giang 24/06/2003 9.0 10.0 9.0 9.3
8 2107100016 Nguyễn Thị Hà 20/05/2003 9.5 9.0 9.5 9.4
9 2104040042 Vũ Thị Thanh Hiên 08/05/2003 9.5 10.0 9.0 9.4
10 2104040044 Trần Đăng Hiếu 10/08/2003 10.0 8.0 3.0 5.2
11 2107070080 Vi Thị Ngọc Hoài 21/03/2002 9.0 8.0 6.0 6.9
12 2104040049 Nguyễn Việt Hưng 29/07/2003 9.5 9.0 7.0 7.9
13 2106080066 Nguyễn Thị Hường 03/05/2003 9.0 9.5 9.0 9.2
14 2107190027 Bùi Đức Kiên 15/03/2003 9.0 9.0 8.5 8.7
15 2107060087 Nguyễn Diệu Linh 29/01/2003 10.0 9.5 8.0 8.7
16 2104040063 Bùi Tuấn Lộc 02/02/2003 9.5 10.0 7.5 8.5
17 2106080081 Trần Khánh Ly 23/08/2003 10.0 8.0 8.5 8.5
18 2107060110 Đoàn Hà My 30/01/2003 10.0 9.5 9.5 9.6
19 2107100045 Đặng Thu Ngọc 26/10/2003 9.5 8.0 8.5 8.5
20 2107080047 Nguyễn Thảo Ngọc 22/01/2003 9.0 8.0 8.5 8.4
21 2104040079 Đặng Bình Nhi 04/10/2003 9.5 8.0 8.5 8.5
22 2104050037 Nguyễn Hồng Nhung 03/10/2003 9.5 8.0 1.0 4.0
23 2007040193 Lưu Thị Thanh Phương 31/03/2002 9.5 9.0 5.0 6.7
24 2107060135 Nguyễn Hà Phương 22/10/2003 9.5 10.0 8.0 8.8
25 2107060136 Nguyễn Minh Phương 27/11/2003 9.0 9.5 9.0 9.2
26 2107070058 Luyện Thị Minh Phượng 15/04/2003 10.0 9.0 8.0 8.5
27 2107060144 Nguyễn Thu Quỳnh 27/11/2003 10.0 10.0 6.5 7.9
28 2107020138 Nguyễn Thanh Thảo 09/09/2002 9.5 10.0 7.5 8.5
29 2007050134 Nguyễn Thị Phương Thảo 10/11/2002 9.0 7.5 8.0 8.0
30 2107040162 Bùi Thị Hồng Thắm 24/11/2003 9.5 10.0 9.0 9.4
31 2107060166 Trần Thị Thu Thủy 21/07/2003 9.5 10.0 9.0 9.4
32 2106090070 Phạm Thị Ngọc Thương 27/03/2003 9.0 9.5 7.0 8.0
33 2007050144 Kiều Thu Trà 31/07/2002 10.0 9.5 8.5 9.0
34 2104040101 Dương Hà Trang 25/09/2003 10.0 10.0 9.5 9.7
35 2104040109 Đặng Thanh Vân 10/02/2003 9.5 10.0 9.5 9.7
36 2104040110 Phạm Ngọc Vân 25/12/2003 9.5 8.0 6.0 7.0
37 2104040112 Đỗ Thị Kim Xuyến 03/01/2003 9.5 10.0 8.0 8.8

Hà Nội, ngày tháng năm 20


Người lập biểu Khoa Công nghệ Thông tin

Ngày in : 07/06/2022 15:12 Trang 1


Mẫu in: D1003.004
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Khoa Công nghệ Thông tin Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
---------oOo--------- -----------------------oOo----------------------

ĐIỂM THI HẾT HỌC PHẦN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 59.CT4
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................

CC [10% BT[0%] Thi [60%


STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TKHP Ghi chú
] KT[30%] ]
1 2107090002 Đinh Thị Diệu Anh 05/09/2003 9.0 8.0 7.0 7.5
2 2104000004 Đỗ Mai Anh 16/09/2003 9.0 9.0 9.5 9.3
3 2107100001 Hà Kiều Anh 23/08/2003 10.0 7.0 6.0 6.7
4 2107090004 Lê Minh Anh 16/05/2003 9.0 7.0 8.5 8.1
5 2106090002 Nguyễn Duy Anh 23/09/2003 9.0 8.0 6.5 7.2
6 2106090003 Nguyễn Hoàng Anh 06/10/2003 8.0 7.0 9.0 8.3
7 2106090005 Nguyễn Phương Anh 22/05/2003 10.0 8.0 7.0 7.6
8 2106090006 Phạm Ngọc Anh 11/03/2003 8.0 7.0 8.0 7.7
9 2107090015 Trần Thượng Việt Anh 02/08/2003 9.0 7.0 9.5 8.7
10 2107090016 Lê Thị Bình 15/03/2003 10.0 8.0 7.5 7.9
11 2104000032 Mai Đinh Thu Hà 09/02/2003 10.0 9.0 8.5 8.8
12 2106090025 Nguyễn Thị Thanh Hảo 03/11/2003 10.0 9.0 8.5 8.8
13 2104000038 Lê Thị Minh Hằng 16/04/2003 10.0 9.0 7.0 7.9
14 2106090023 Hà Thị Hân 03/06/2003 10.0 9.0 9.5 9.4
15 2104010034 Trần Thu Hiền 24/01/2003 10.0 8.0 9.5 9.1
16 2104000046 Nguyễn Thị Hồng 19/03/2003 9.0 9.0 6.0 7.2
17 2104000062 Lê Thị Linh 21/10/2002 9.0 8.0 7.5 7.8
18 2107100038 Tô Thị Huệ Linh 11/08/2003 9.0 8.0 7.0 7.5
19 2104010053 Vũ Đặng Mai Linh 16/08/2003 10.0 8.0 7.0 7.6
20 2104000064 Đoàn Hoài Ngọc Ly 13/07/2003 7.0 7.0 6.5 6.7
21 2106060037 Lưu Hoàng Minh 21/11/2003 10.0 9.0 9.5 9.4
22 2104010065 Trần Thị Hà My 24/11/2003 8.0 8.0 3.0 5.0
23 2107080044 Đặng Thị Thảo Ngân 21/10/2003 8.0 9.0 9.0 8.9
24 2106090051 Nguyễn Hải Ngọc 17/03/2003 9.0 8.0 5.5 6.6
25 2106090059 Lý Thị Nhi 25/02/2003 8.0 7.0 6.0 6.5
26 2104010078 Nguyễn Thị Hồng Nhung 16/11/2003 9.0 8.0 6.5 7.2
27 2107090065 Nguyễn Thúy Nhung 06/06/2003 10.0 8.0 7.5 7.9
28 2004010081 Lâm Thu Phương 02/08/2002 8.0 8.0 9.0 8.6
29 2104000084 Vũ Thu Phương 10/07/2003 9.0 8.0 1.0 3.9
30 2107020126 Hoàng Thị Như Quỳnh 22/01/2003 10.0 9.0 9.0 9.1
31 2106090065 Nguyễn Đắc Tâm 23/11/2003 9.0 8.0 8.5 8.4
32 2104010089 Phạm Thị Thao 20/01/2003 10.0 8.0 6.0 7.0
33 2106060054 Vũ Thanh Thảo 16/08/2003 8.0 8.0 9.0 8.6
34 2107080063 Nguyễn Thị Thu 06/11/2003 6.0 7.0 VT 2.7
35 2107100066 Lê Sơn Tùng 14/01/2003 0.0 0.0 CT 0.0
36 2107100068 Phạm Thị Thảo Vân 21/06/2003 10.0 9.0 9.0 9.1
37 2106090085 Nguyễn Hoàng Yến 08/11/2003 10.0 9.0 9.0 9.1

Hà Nội, ngày tháng năm 20


Người lập biểu Khoa Công nghệ Thông tin

Ngày in : 07/06/2022 15:12 Trang 1


Mẫu in: D1003.004
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Khoa Công nghệ Thông tin Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
---------oOo--------- -----------------------oOo----------------------

ĐIỂM THI HẾT HỌC PHẦN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 60.ST5
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................

CC [10% BT[0%] Thi [60%


STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TKHP Ghi chú
] KT[30%] ]
1 2106080008 Đoàn Thị Ngọc Anh 14/10/2003 10.0 10.0 9.5 9.7
2 2007020017 Phạm Phương Anh 22/07/2002 8.0 3.5 VT 1.9
3 2107070007 Trương Thị Ngọc Anh 15/05/2003 9.5 10.0 9.0 9.4
4 2106080021 Phạm Ngọc Bích 09/04/2003 9.5 7.0 8.0 7.9
5 2107020045 Lê Trịnh Mỹ Duyên 10/01/2003 9.0 5.5 5.5 5.9
6 2106080038 Vũ Mai Duyên 01/01/2002 9.5 9.5 8.0 8.6
7 2004050018 Bùi Nhật Hằng 26/09/2002 9.5 9.0 5.5 7.0
8 2107070021 Trần Thị Thu Hằng 20/09/2003 9.5 8.5 8.0 8.3
9 2107060056 Lê Ngọc Hiền 24/12/2003 9.5 8.0 9.5 9.1
10 2107100025 Trần Thị Mai Hương 29/11/2003 8.5 8.5 7.5 7.9
11 2107040089 Âu Lương Mai Linh 08/08/2003 9.5 9.0 9.5 9.4
12 2107100031 Lê Khánh Linh 07/04/2003 9.0 8.5 4.5 6.2
13 2106080075 Lương Thị Mai Linh 08/03/2003 9.0 9.5 8.0 8.6
14 2107100036 Phạm Thị Bằng Linh 03/11/2003 9.5 10.0 9.0 9.4
15 2107050062 Trịnh Thị Đan Linh 14/07/2003 8.5 8.5 6.0 7.0
16 2107060106 Trần Tuyết Mai 21/04/2003 10.0 10.0 9.0 9.4
17 2107060109 Ngô Nguyễn Tuệ Minh 22/10/2003 10.0 9.5 7.0 8.1
18 2004000070 Nguyễn Lê Hằng Nga 11/02/2002 8.5 8.5 7.0 7.6
19 2107060115 Lê Thị Minh Ngân 25/10/2003 10.0 9.5 9.0 9.3
20 2107060120 Mai Hoàng Ngân 22/10/2003 10.0 10.0 9.0 9.4
21 2107060126 Hoàng Bích Ngọc 30/05/2003 10.0 10.0 9.0 9.4
22 2106060046 Thái Minh Phương 15/06/2003 10.0 7.5 6.0 6.9
23 1906080112 Nguyễn Anh Quân 12/01/2001 8.0 9.0 5.5 6.8
24 2107060142 Đào Thúy Quỳnh 22/08/2003 10.0 10.0 8.0 8.8
25 2004000089 Nguyễn Nhật Quỳnh 15/01/2002 8.0 5.0 3.5 4.4
26 2107100051 Đàm Ngọc Tâm 29/08/2003 9.0 8.5 5.0 6.5
27 2104010091 Lại Phương Thảo 25/08/2003 9.5 9.5 9.5 9.5
28 2107100053 Nguyễn Phương Thảo 25/08/2003 9.5 10.0 9.5 9.7
29 2107080064 Nguyễn Hoài Thu 26/06/2003 9.5 9.5 7.5 8.3
30 2107060167 Đỗ Thị Thanh Trà 25/11/2003 10.0 9.0 9.5 9.4
31 2107020159 Hoàng Thị Kiều Trang 07/04/2003 10.0 9.0 8.5 8.8
32 2107060176 Nguyễn Thị Huyền Trang 23/10/2003 9.5 9.5 8.5 8.9
33 2107060177 Nguyễn Thị Thùy Trang 20/11/2003 10.0 10.0 9.0 9.4
34 2101000049 Trần Thu Trang 09/06/2003 10.0 9.5 8.0 8.7
35 2104010101 Ngô Ngọc Trân 04/07/2003 9.5 8.0 8.5 8.5
36 2106080128 Nguyễn Thủy Trinh 24/04/2003 9.5 10.0 9.5 9.7
37 2104000115 Vũ Tú Uyên 11/09/2003 9.5 9.5 6.5 7.7

Hà Nội, ngày tháng năm 20


Người lập biểu Khoa Công nghệ Thông tin

Ngày in : 07/06/2022 15:12 Trang 1


Mẫu in: D1003.004
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Khoa Công nghệ Thông tin Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
---------oOo--------- -----------------------oOo----------------------

ĐIỂM THI HẾT HỌC PHẦN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 61.CT5
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................

CC [10% BT[0%] Thi [60%


STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TKHP Ghi chú
] KT[30%] ]
1 2107080006 Nguyễn Hoàng Anh 07/08/2003 10.0 6.0 4.0 5.2
2 1804000004 Nguyễn Mai Anh 02/10/2000 7.5 7.0 4.0 5.3
3 2107100003 Nguyễn Minh Anh 23/09/2003 6.0 4.0 0.0 1.8
4 2104010005 Nguyễn Thị Hoàng Anh 18/04/2003 10.0 10.0 6.5 7.9
5 2106190010 Lê Khánh Chi 23/12/2003 9.5 8.0 5.0 6.4
6 2107010063 Trần Thị Duyên 20/02/2003 10.0 6.5 4.0 5.4
7 2107060031 Trần Quang Đạt 25/10/2003 9.5 7.5 5.0 6.2
8 2104040033 Hoàng Thị Hương Giang 11/11/2003 10.0 5.5 4.0 5.1
9 2106190017 Trần Thanh Hà 20/07/2003 9.5 4.5 5.0 5.3
10 2107060045 Đào Thanh Hằng 17/03/2003 10.0 6.5 4.5 5.7
11 2106190020 Phạm Thị Hoài 30/05/2002 10.0 6.5 3.0 4.8
12 2107060064 Nguyễn Mạnh Hùng 18/02/2003 10.0 7.5 5.5 6.6
13 2007040099 Nguyễn Thế Huy 18/06/2002 0.0 0.0 CT 0.0
14 2106090037 Nguyễn Minh Khánh 19/08/2003 10.0 7.5 4.5 6.0
15 2104040053 Dương Thị Diệu Linh 11/12/2003 0.0 7.5 CT 2.3
16 2104040057 Nguyễn Hải Linh 12/09/2003 10.0 6.0 4.5 5.5
17 2104000057 Nguyễn Khánh Linh 28/04/2003 10.0 6.0 3.0 4.6
18 2104010048 Nguyễn Phạm Mỹ Linh 27/12/2003 10.0 7.5 5.5 6.6
19 2104010054 Vũ Khánh Linh 16/03/2003 10.0 8.0 5.0 6.4
20 2107060105 Nguyễn Thị Mai 01/03/2003 8.5 7.5 5.0 6.1
21 2104010063 Đỗ Thị Trà My 28/06/2003 10.0 7.0 4.0 5.5
22 2107090054 Phạm Thị Diễm My 11/05/2003 10.0 8.5 4.0 6.0
23 2106090050 Trần Thị Mỹ Nga 24/04/2003 10.0 7.5 4.5 6.0
24 2104010068 Nguyễn Thị Kim Ngân 09/02/2003 10.0 7.0 5.5 6.4
25 2104040077 Nguyễn Thị Minh Ngọc 15/11/2003 10.0 7.5 5.5 6.6
26 2106090053 Bùi Minh Nguyệt 07/12/2003 10.0 8.0 6.0 7.0
27 2104010079 Vũ Thị Hương Nhung 28/08/2003 10.0 7.0 4.5 5.8
28 2106090061 Nguyễn Thị Minh Phương 21/12/2003 10.0 8.0 5.0 6.4
29 2104010082 Nguyễn Thị Như Phương 24/10/2003 10.0 6.5 5.0 6.0
30 2106090086 Đỗ Như Quỳnh 11/07/2003 9.5 6.5 5.0 5.9
31 2106090064 Trương Mạnh Sơn 02/11/2003 10.0 9.0 3.0 5.5
32 2106090066 Trịnh Quang Thanh 18/09/2003 10.0 7.5 3.5 5.4
33 2104000103 Dương Thu Thủy 27/01/2003 10.0 7.0 5.0 6.1
34 2106090073 Nguyễn Phương Thủy 02/10/2003 10.0 7.5 9.5 9.0
35 2107060170 Cao Quỳnh Trang 16/06/2003 10.0 8.0 6.0 7.0
36 2107060179 Phạm Thị Thuỳ Trang 11/03/2003 10.0 7.5 8.5 8.4
37 2107080082 Vũ Thanh Tùng 16/10/2003 10.0 8.0 7.0 7.6

Hà Nội, ngày tháng năm 20


Người lập biểu Khoa Công nghệ Thông tin

Ngày in : 07/06/2022 15:12 Trang 1


Mẫu in: D1003.004
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Khoa Công nghệ Thông tin Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
---------oOo--------- -----------------------oOo----------------------

ĐIỂM THI HẾT HỌC PHẦN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 62.ST7
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................

CC [10% BT[0%] Thi [60%


STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TKHP Ghi chú
] KT[30%] ]
1 2107080002 Bùi Thị Vân Anh 22/08/2002 8.0 8.0 2.5 4.7
2 2106080007 Đào Thị Hoài Anh 17/10/2003 9.0 7.0 3.5 5.1
3 2107090006 Lê Thị Hoài Anh 12/08/2003 7.0 8.0 2.5 4.6
4 2107090011 Nguyễn Vân Anh 23/04/2003 9.0 8.0 4.5 6.0
5 2104050007 Phạm Thế Anh 15/11/2003 8.0 7.0 VT 2.9
6 2107020015 Phó Phương Anh 20/01/2003 10.0 8.5 5.0 6.6
7 2107090014 Trần Thị Lan Anh 09/02/2003 9.5 9.0 3.5 5.8
8 2107170013 Vũ Thị Lan Anh 03/03/2003 10.0 8.5 5.5 6.9
9 2104000017 Hoàng Ngọc Bích 28/10/2003 8.0 8.0 5.5 6.5
10 2107080023 Nguyễn Thảo Chi 23/07/2003 5.0 0.0 CT 0.5
11 2106090014 Tạ Thị Duyên 06/05/2002 9.0 7.5 4.5 5.9
12 2106080030 Nguyễn Thành Đạt 30/01/2003 7.5 7.5 4.0 5.4
13 2106080056 Đinh Hoàng Hiếu 04/04/2003 7.5 7.5 4.0 5.4
14 2106080061 Lương Xuân Diệu Huệ 14/08/2003 8.0 7.0 4.0 5.3
15 2107070030 Lương Văn Hùng 03/09/2003 8.5 9.0 5.0 6.6
16 2104000053 Nguyễn Thị Ngọc Lan 02/03/2003 8.5 9.0 6.0 7.2
17 2106090038 Đặng Gia Linh 23/11/2003 9.0 7.5 3.5 5.3
18 2107070040 Hoàng Thị Khánh Linh 01/09/2003 9.5 9.0 7.0 7.9
19 2107080038 Hoàng Thị Tú Linh 06/06/2003 10.0 7.5 5.0 6.3
20 2107070041 Trần Thị Linh 13/08/2003 9.0 8.0 6.0 6.9
21 2107020084 Dương Minh Long 21/12/2003 6.5 5.0 VT 2.2
22 2107070044 Ngô Hương Ly 03/07/2003 10.0 8.0 8.0 8.2
23 2106080083 Nguyễn Nắng Mai 02/09/2003 8.5 7.5 5.0 6.1
24 2107070045 Trần Hồng Phương Mai 22/10/2003 10.0 8.0 5.5 6.7
25 2107140065 Nguyễn Phương Ngân 07/12/2003 9.5 8.0 6.0 7.0
26 2104000077 Nguyễn Tuyết Nhi 24/04/2003 8.5 8.5 4.0 5.8
27 2107090064 Phan Huyền Nhi 28/07/2003 10.0 8.5 4.0 6.0
28 2104000085 Lại Thu Phương 02/08/2003 9.0 7.5 3.5 5.3
29 2107090070 Phạm Thị Phượng 29/10/2003 9.0 8.0 4.5 6.0
30 2107100054 Lê Hương Thảo 19/01/2003 8.5 9.0 8.0 8.4
31 2107090078 Bùi Thị Thanh Thúy 08/03/2003 10.0 8.0 5.0 6.4
32 2107100056 Đặng Hồng Minh Thư 22/11/2003 7.0 8.0 4.5 5.8
33 2107080072 Bùi Thị Thu Trang 22/09/2003 9.5 8.0 4.0 5.8
34 2104010105 Nguyễn Phương Trang 18/03/2003 8.5 7.5 4.0 5.5
35 2107040210 Vũ Thị Khánh Vân 28/11/2003 10.0 9.0 5.0 6.7
36 2107070078 Ngân Hà Vy 01/11/2003 9.0 7.5 7.5 7.7
37 2107090089 Đào Thị Yến 17/03/2003 8.5 7.5 3.0 4.9

Hà Nội, ngày tháng năm 20


Người lập biểu Khoa Công nghệ Thông tin

Ngày in : 07/06/2022 15:12 Trang 1


Mẫu in: D1003.004
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Khoa Công nghệ Thông tin Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
---------oOo--------- -----------------------oOo----------------------

ĐIỂM THI HẾT HỌC PHẦN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 63.CT7
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................

CC [10% BT[0%] Thi [60%


STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TKHP Ghi chú
] KT[30%] ]
1 2107170001 Cao Lan Anh 29/05/2003 10.0 9.0 4.0 6.1
2 2107020008 Nguyễn Phương Anh 04/11/2003 10.0 8.5 5.5 6.9
3 2104000010 Trần Thục Anh 16/12/2003 9.0 7.0 5.5 6.3
4 2104000011 Triệu Phương Anh 30/12/2003 10.0 7.0 6.0 6.7
5 2107170017 Nguyễn Ngọc Ánh 26/08/2003 8.0 9.0 4.5 6.2
6 2107020024 Nguyễn Thị Minh Ánh 19/09/2003 9.0 7.5 5.5 6.5
7 1804040023 Tăng Việt Cường 21/06/2000 0.0 0.0 CT 0.0
8 2107060001 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 09/08/2003 10.0 6.5 4.0 5.4
9 2104010020 Lê Nhật Linh Đan 23/06/2003 10.0 7.0 4.0 5.5
10 2104000027 Nguyễn Hương Giang 27/05/2003 9.0 6.0 5.0 5.7
11 2106090017 Nguyễn Thị Hương Giang 06/03/2003 9.0 7.5 6.5 7.1
12 2106080047 Nguyễn Thu Hà 01/05/2003 8.0 7.0 3.5 5.0
13 1907010090 Lê Mai Hạnh 15/06/2001 10.0 7.0 4.5 5.8
14 2106190018 Hoàng Thúy Hằng 06/02/2003 10.0 7.5 3.5 5.4
15 2106090027 Võ Thị Liên Hoa 15/12/2003 9.0 9.0 8.0 8.4
16 2107140039 Nguyễn Thị Hoài 14/11/2003 9.0 8.0 8.0 8.1
17 2106080071 Trần Minh Huyền 27/05/2003 8.0 8.0 6.0 6.8
18 2106060025 Nguyễn Hải Hương 09/10/2003 8.0 7.0 3.5 5.0
19 2104000048 Nguyễn Thu Hương 11/06/2003 10.0 7.0 5.5 6.4
20 2107010140 Mai Ngọc Lan 20/12/2003 10.0 8.5 9.5 9.3
21 2107100033 Nguyễn Thị Thùy Linh 12/03/2003 10.0 8.0 5.0 6.4
22 2104010050 Phí Thị Thùy Linh 28/01/2003 8.0 7.5 8.0 7.9
23 2107030069 Vũ Nguyễn Bảo Ngọc 27/08/2003 9.0 9.0 9.0 9.0
24 2004040086 Nguyễn Trang Nhung 10/01/2002 10.0 8.0 4.0 5.8
25 2106190039 Nguyễn Hà Phương 14/05/2003 7.0 8.0 VT 3.1
26 2007020122 Nguyễn Thị Phượng 13/08/2002 10.0 9.0 7.0 7.9
27 1806080118 Trịnh Thị Minh Tâm 03/06/2000 7.0 8.5 4.0 5.7
28 2104000099 Lê Hoàng Thảo 01/03/2003 9.0 7.5 7.0 7.4
29 2104010092 Lương Phương Thảo 28/10/2003 8.0 7.5 5.0 6.1
30 2107080059 Nguyễn Phương Thảo 11/09/2003 10.0 7.5 6.0 6.9
31 2106080118 Nguyễn Đinh Hào Thiên 01/05/2003 9.0 8.0 6.5 7.2
32 2106060055 Lê Thị Huyền Thương 31/08/2001 9.0 6.5 3.5 5.0
33 2104000105 Hà Thanh Trang 30/01/2003 10.0 8.0 6.0 7.0
34 2104000110 Hoàng Thanh Trúc 28/12/2003 8.0 7.5 4.5 5.8
35 1907060190 Nguyễn Thảo Vân 19/02/2001 9.0 9.0 4.5 6.3
36 2107100070 Nguyễn Đoàn Việt 28/05/2003 8.0 8.0 4.0 5.6
37 2106060061 Trần Ngọc Yến 20/04/2003 8.0 8.5 5.0 6.4

Hà Nội, ngày tháng năm 20


Người lập biểu Khoa Công nghệ Thông tin

Ngày in : 07/06/2022 15:12 Trang 1


Mẫu in: D1003.004
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Khoa Công nghệ Thông tin Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
---------oOo--------- -----------------------oOo----------------------

ĐIỂM THI HẾT HỌC PHẦN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 64.CT2
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................

CC [10% BT[0%] Thi [60%


STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TKHP Ghi chú
] KT[30%] ]
1 2104000006 Lưu Thị Vân Anh 09/04/2002 10.0 9.0 6.5 7.6
2 2104040006 Nguyễn Diệp Anh 20/04/2003 10.0 8.0 5.0 6.4
3 2104000007 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 10/05/2003 10.0 9.0 6.0 7.3
4 2104040010 Trần My Anh 20/12/2003 10.0 9.0 6.5 7.6
5 2104000015 Hồ Thị Ánh 24/04/2003 10.0 8.0 5.0 6.4
6 2107060022 Nguyễn Trung Bách 31/07/2003 9.0 9.0 5.5 6.9
7 2107090031 Lê Dương Hà 15/06/2003 10.0 7.0 7.0 7.3
8 2107090035 Nguyễn Thị Thanh Hoa 10/08/2003 10.0 8.0 4.5 6.1
9 2104000043 Bùi Thanh Hoài 08/11/2003 10.0 8.0 8.5 8.5
10 2104040048 Hoàng Thị Huế 23/09/2002 9.0 9.0 7.5 8.1
11 2106080070 Phạm Thanh Huyền 18/02/2003 9.0 7.0 5.0 6.0
12 2104040052 Phạm Thị Thanh Huyền 04/03/2003 10.0 9.0 9.5 9.4
13 2106080065 Phạm Thu Hương 22/09/2003 10.0 8.0 5.5 6.7
14 2107170040 Bùi Thị Hường 28/01/2003 9.0 7.0 5.0 6.0
15 2104000055 Vũ Lê Nhật Lệ 17/11/2003 10.0 7.0 3.5 5.2
16 2107090045 Lê Hà Mai Linh 08/08/2003 9.0 6.0 4.0 5.1
17 2104000058 Nguyễn Thùy Linh 24/01/2003 10.0 9.0 7.5 8.2
18 2107100035 Phạm Khánh Linh 03/11/2003 10.0 9.0 7.5 8.2
19 2104000060 Phùng Ngọc Linh 25/12/2003 9.0 9.0 4.5 6.3
20 2104040064 Bùi Thị Lý 24/12/2003 9.0 8.0 6.0 6.9
21 2104040066 Nguyễn Thị Tuyết Mai 16/12/2003 10.0 9.0 6.5 7.6
22 2106080089 Nguyễn Quỳnh Nga 28/12/2003 10.0 8.0 6.0 7.0
23 2104000074 Nguyễn Trần Thị Bích Ngọc 22/11/2003 10.0 9.0 9.5 9.4
24 2104000079 Nguyễn Thị Nhung 17/07/2003 10.0 8.0 6.0 7.0
25 2104000083 Nguyễn Thu Phương 30/12/2003 10.0 9.0 8.5 8.8
26 2106080112 Nguyễn Thị Tâm 29/08/2003 10.0 8.0 5.0 6.4
27 2104000098 Bùi Thị Thảo 02/12/2003 10.0 8.0 6.0 7.0
28 2104000101 Nguyễn Thị Phương Thảo 04/08/2003 10.0 8.0 6.0 7.0
29 2104000104 Đỗ Thanh Thủy 29/10/2003 10.0 9.0 5.5 7.0
30 2106080134 Mai Thị Khánh Vi 31/12/2003 10.0 8.0 4.0 5.8

Hà Nội, ngày tháng năm 20


Người lập biểu Khoa Công nghệ Thông tin

Ngày in : 07/06/2022 15:12 Trang 1


Mẫu in: D1003.004
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Khoa Công nghệ Thông tin Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
---------oOo--------- -----------------------oOo----------------------

ĐIỂM THI HẾT HỌC PHẦN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 67.CT5
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................

CC [10% BT[0%] Thi [60%


STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TKHP Ghi chú
] KT[30%] ]
1 2104010006 Nguyễn Thị Phương Anh 21/01/2003 10.0 8.2 7.0 7.7
2 2104010007 Phạm Hồng Anh 11/12/2003 9.7 8.5 7.0 7.7
3 2104000009 Trần Thị Vân Anh 03/12/2003 10.0 7.5 6.0 6.9
4 2104010010 Vũ Tuyết Anh 17/11/2003 7.6 5.7 3.3 4.5
5 2107060021 Phạm Ngọc Ánh 09/07/2003 10.0 8.0 7.5 7.9
6 2107060025 Hoàng Thị Băng Châu 11/08/2003 9.2 8.2 6.5 7.3
7 2104000022 Trần Ngọc Diệp 17/10/2003 10.0 6.8 9.0 8.4
8 2104000023 Phạm Khánh Đoan 23/12/2003 9.0 7.8 5.0 6.2
9 2104010026 Nguyễn Hà Kim Giang 19/06/2003 10.0 7.7 8.0 8.1
10 2104000034 Nguyễn Yên Hà 02/09/2003 10.0 5.3 4.5 5.3
11 2104000039 Hoàng Thị Minh Hạnh 02/03/2003 9.7 7.5 5.0 6.2
12 2104010032 Lê Mỹ Hảo 13/11/2003 9.2 8.0 7.5 7.8
13 2107060048 Phan Thu Hằng 11/06/2003 9.4 7.7 1.0 3.9 Nợ HP
14 2107060075 Trịnh Thị Huyền 16/09/2003 10.0 8.0 3.0 5.2
15 2104010036 Đỗ Thu Hương 09/06/2003 6.5 5.7 7.0 6.6
16 2106090031 Phạm Thị Thanh Hương 03/11/2003 9.2 5.2 7.5 7.0
17 2107060077 Phạm Duy Khánh 04/05/2003 6.1 7.5 5.5 6.2
18 2104000056 Hoàng Khánh Linh 16/05/2003 10.0 7.8 5.5 6.6
19 2106090041 Quách Thị Linh 11/09/2003 9.7 6.3 5.0 5.9
20 2104010064 Nguyễn Huyền My 05/02/2003 9.4 7.3 6.0 6.7
21 2107080087 Nguyễn Văn Nhật 16/11/1995 9.7 8.8 4.0 6.0
22 2106090058 Lê Thị Lan Nhi 07/07/2003 9.7 6.3 4.5 5.6
23 2004000080 Trần Thị Nhung 09/10/2002 10.0 8.5 9.0 9.0
24 2107090068 Dương Thu Phương 24/07/2003 10.0 9.0 5.0 6.7
25 2107100049 Thạch Văn Phương 01/08/2003 10.0 6.2 6.0 6.5
26 2104000086 Nguyễn Thị Hoa Phượng 02/04/2003 10.0 7.8 5.5 6.6
27 2104010084 Bùi Thị Hương Quỳnh 21/12/2003 9.7 8.3 6.0 7.1
28 2104000089 Phạm Nguyễn Quỳnh 17/02/2003 9.7 8.3 7.5 8.0
29 2104000091 Nguyễn Thái Sơn 09/07/2003 0.0 0.0 CT 0.0
30 2104000092 Nguyễn Viết Sơn 24/07/2003 10.0 8.3 8.0 8.3
31 2104000095 Bùi Thị Thanh 04/02/2003 10.0 8.2 5.5 6.8
32 2104000102 Nguyễn Thị Thoa 04/03/2003 10.0 8.3 5.5 6.8
33 2104010096 Nguyễn Thị Hoài Thương 01/07/2003 10.0 8.0 6.0 7.0
34 2104010103 Hà Thu Trang 07/04/2003 9.7 7.5 5.0 6.2
35 2104000109 Nguyễn Thị Trang 11/12/2003 9.2 9.0 8.0 8.4
36 2104010100 Phạm Thị Trâm 15/04/2003 8.7 7.8 3.5 5.3
37 2104000111 Phạm Thị Thanh Trúc 24/08/2003 8.7 7.7 6.0 6.8

Hà Nội, ngày tháng năm 20


Người lập biểu Khoa Công nghệ Thông tin

Ngày in : 07/06/2022 15:12 Trang 1


Mẫu in: D1003.004
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Khoa Công nghệ Thông tin Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
---------oOo--------- -----------------------oOo----------------------

ĐIỂM THI HẾT HỌC PHẦN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 68.ST6
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................

CC [10% BT[0%] Thi [60%


STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TKHP Ghi chú
] KT[30%] ]
1 2104050002 Phạm Thanh An 26/03/2003 10.0 9.0 9.5 9.4
2 2104050003 Phan Thị Hàn An 17/03/2003 10.0 9.5 6.5 7.8
3 2104010002 Đỗ Thị Quỳnh Anh 17/12/2003 10.0 9.5 9.0 9.3
4 2107080012 Nguyễn Thị Vân Anh 07/07/2003 9.0 7.0 9.5 8.7
5 2106080020 Nguyễn Minh Ánh 23/08/2003 9.0 6.5 5.0 5.9
6 2106080034 Nguyễn Yến Dung 30/03/2003 9.0 7.0 5.0 6.0
7 2104050013 Nguyễn Thị Thùy Dương 06/10/2003 10.0 9.5 9.5 9.6
8 2106080045 Giáp Thị Thanh Hà 11/05/2003 9.0 7.5 7.0 7.4
9 2107060044 Nguyễn Thị Hải Hà 26/12/2003 10.0 9.0 9.0 9.1
10 2107060049 Vũ Minh Hằng 24/10/2003 10.0 9.5 9.0 9.3
11 2107190021 Nguyễn Huy Hiếu 25/11/2003 9.0 6.0 5.0 5.7
12 2104050022 Phạm Bảo Huyền 04/05/2002 9.0 9.5 5.5 7.1
13 2104050020 Nguyễn Thị Hương 29/03/2003 10.0 9.5 7.5 8.4
14 2104010045 Nguyễn Hoài Linh 04/07/2003 10.0 9.5 7.0 8.1
15 2107060091 Nguyễn Thị Khánh Linh 28/01/2003 10.0 7.0 8.0 7.9
16 2104010052 Tăng Thị Thùy Linh 30/03/2003 9.0 9.5 6.5 7.7
17 2107100039 Nguyễn Thị Luyến 14/07/2003 10.0 7.5 5.5 6.6
18 2107060101 Lã Thị Khánh Ly 25/03/2003 10.0 10.0 8.5 9.1
19 2107060107 Nguyễn Ngọc Mai 30/04/2003 10.0 9.0 9.5 9.4
20 2107060112 Hà Trà My 27/12/2003 10.0 10.0 9.5 9.7
21 2107070051 Lê Thanh Nga 01/01/2003 9.0 7.0 9.0 8.4
22 2107060121 Đào Thị Ngoan 02/02/2003 10.0 10.0 9.5 9.7
23 2104010071 Đào Thị Bích Ngọc 07/04/2003 10.0 9.0 8.0 8.5
24 2106080098 Vương Vũ Anh Nguyên 17/01/2003 9.0 6.5 VT 2.9
25 2107070055 Phạm Yến Nhi 21/03/2003 10.0 7.0 9.5 8.8
26 2104050038 Đinh Thị Thu Phương 31/12/2003 10.0 9.5 7.0 8.1
27 2107060140 Kiều Thị Thu Phương 20/11/2003 10.0 8.0 8.0 8.2
28 2104010081 Lê Thị Minh Phương 15/02/2003 10.0 9.0 8.0 8.5
29 2104050039 Nguyễn Thị Thu Phương 04/08/2003 10.0 6.5 7.5 7.5
30 2104050042 Nguyễn Thị Quỳnh 05/09/2003 10.0 9.5 5.0 6.9
31 2104050044 Lê Phương Thảo 09/07/2003 10.0 9.0 7.0 7.9
32 2106080117 Nguyễn Nhật Thảo 19/06/2003 10.0 6.5 6.0 6.6
33 2104010093 Nguyễn Thị Thảo 06/02/2003 10.0 9.5 6.5 7.8
34 2107070065 Nguyễn Thị Phương Thơm 26/03/2003 10.0 8.0 6.5 7.3
35 2107060164 Hoàng Thu Thủy 30/12/2003 10.0 10.0 9.5 9.7
36 2107060156 Đinh Thị Thanh Thư 27/11/2003 10.0 7.0 9.0 8.5
37 2107070067 Mai Anh Thư 16/12/2003 9.0 7.0 7.5 7.5
38 2107070071 Đỗ Thị Hồng Trang 15/06/2003 10.0 8.5 9.0 9.0
39 2104050049 Nguyễn Phan Thu Trang 02/04/2003 10.0 9.5 6.5 7.8
40 2104050050 Nguyễn Thị Thùy Trang 05/10/2003 10.0 9.5 9.0 9.3

Trang 1
Mẫu in: D1003.004
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Khoa Công nghệ Thông tin Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
---------oOo--------- -----------------------oOo----------------------

ĐIỂM THI HẾT HỌC PHẦN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 68.ST6

CC [10% BT[0%] Thi [60%


STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TKHP Ghi chú
] KT[30%] ]

Hà Nội, ngày tháng năm 20


Người lập biểu Khoa Công nghệ Thông tin

Ngày in : 07/06/2022 15:12 Trang 2


Mẫu in: D1003.004
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Khoa Công nghệ Thông tin Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
---------oOo--------- -----------------------oOo----------------------

ĐIỂM THI HẾT HỌC PHẦN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 69.ST2
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................

CC [10% BT[0%] Thi [60%


STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TKHP Ghi chú
] KT[30%] ]
1 2104000003 Chu Thị Vân Anh 07/08/2003 10.0 8.0 7.0 7.6
2 2107100007 Đặng Thị Ngọc Ánh 21/09/2003 9.0 8.0 9.0 8.7
3 2104000021 Bùi Bích Diệp 21/12/2003 10.0 8.0 6.0 7.0
4 2104010021 Bùi Thị Điệp 12/03/2003 10.0 8.0 8.0 8.2
5 2007190020 Duy Minh Đức 20/12/2002 7.0 8.0 6.0 6.7
6 2104050015 Nguyễn Hương Giang 22/10/2003 10.0 8.0 9.5 9.1
7 2104000030 Phạm Hải Giang 28/07/2003 10.0 8.0 5.5 6.7
8 2104000036 Vũ Quang Hà 12/09/2003 10.0 8.0 9.0 8.8
9 2107070020 Nguyễn Thị Thu Hằng 19/01/2003 10.0 8.0 10.0 9.4
10 2104010041 Nguyễn Thu Huyền 19/04/2003 9.0 7.0 7.5 7.5
11 2104010037 Lê Thị Mai Hương 09/08/2003 10.0 8.0 6.5 7.3
12 2107090039 Hà Minh Khanh 14/09/2003 10.0 8.0 9.5 9.1
13 2104010043 Bùi Phương Lan 15/01/2003 10.0 8.0 9.0 8.8
14 2104050028 Trương Hà Linh 18/12/2003 10.0 8.0 8.0 8.2
15 2104000068 Nguyễn Phương Mai 04/04/2003 10.0 8.0 6.5 7.3
16 2104050030 Phạm Thị Thanh Mai 25/03/2003 10.0 8.0 8.5 8.5
17 2104040070 Phan Ngọc Minh 14/12/2003 9.0 8.0 6.5 7.2
18 2104010062 Dương Hà My 13/08/2003 9.0 7.0 2.0 4.2
19 2107070050 Hoàng Khánh My 17/08/2003 10.0 9.0 10.0 9.7
20 2104050031 Nguyễn Trà My 19/10/2003 8.0 8.0 VT 3.2
21 2104010077 Nguyễn Lan Nhung 10/11/2003 8.0 8.0 3.0 5.0
22 2107090067 Hà Viết Phong 16/08/2003 9.0 8.0 10.0 9.3
23 2104000081 Nguyễn Gia Phú 11/02/2003 10.0 8.0 4.0 5.8
24 2107090069 Đỗ Bảo Phương 09/08/2003 10.0 8.0 8.0 8.2
25 2107090071 Nguyễn Lệ Quyên 06/07/2003 9.0 8.0 6.0 6.9
26 2104000097 Nguyễn Hà Thành 08/02/2003 9.0 8.0 7.5 7.8
27 2107070064 Nguyễn Thị Thảo 29/01/2002 10.0 8.0 6.5 7.3
28 2107080066 Hà Thị Thanh Thúy 11/10/2003 6.0 6.0 3.5 4.5
29 2104000107 Hồ Phương Trang 10/05/2003 10.0 8.0 7.5 7.9
30 2104010112 Phạm Thị Hải Yến 29/06/2003 9.0 6.0 9.5 8.4

Hà Nội, ngày tháng năm 20


Người lập biểu Khoa Công nghệ Thông tin

Ngày in : 07/06/2022 15:12 Trang 1


Mẫu in: D1003.004
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Khoa Công nghệ Thông tin Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
---------oOo--------- -----------------------oOo----------------------

ĐIỂM THI HẾT HỌC PHẦN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 70.CT2
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................

CC [10% BT[0%] Thi [60%


STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TKHP Ghi chú
] KT[30%] ]
1 2107090005 Lê Phương Anh 16/11/2003 10.0 8.5 6.5 7.5
2 2104000008 Nguyễn Thị Vân Anh 08/04/2003 10.0 8.5 8.0 8.4
3 2107080015 Trần Thị Phương Anh 01/01/2003 10.0 9.0 5.5 7.0
4 2104010015 Quách Mỹ Bình 11/01/2003 10.0 8.5 6.0 7.2
5 2106080022 Nguyễn Thu Chang 12/12/2003 10.0 8.5 8.5 8.7
6 2106080031 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 16/01/2003 9.5 9.5 VT 3.8
7 2106080035 Nguyễn Thị Bạch Dương 02/08/2003 9.5 8.5 4.0 5.9
8 2104000037 Vũ Thu Hà 23/06/2003 10.0 9.5 4.0 6.3
9 2106080051 Nguyễn Hồ Nguyên Hạnh 02/03/2003 10.0 8.5 6.5 7.5
10 2107060050 Nguyễn Thị Thanh Hằng 02/12/2003 9.5 8.5 7.0 7.7
11 2106080058 Nguyễn Thu Hoài 03/12/2003 10.0 8.5 6.0 7.2
12 2107100024 Nguyễn Huy Hoàng 21/06/2003 10.0 8.5 5.5 6.9
13 2104000045 Dương Tiểu Hồng 18/02/2003 10.0 8.5 4.5 6.3
14 2104010042 Trần Thị Thu Huyền 28/10/2003 10.0 8.5 4.0 6.0
15 2106080067 Nguyễn Thu Hường 26/07/2003 10.0 9.5 6.0 7.5
16 2107080036 Đặng Quân Lâm 25/03/2003 10.0 8.5 4.5 6.3
17 2107170049 Đồng Thị Thùy Linh 11/01/2003 10.0 9.0 7.5 8.2
18 2106080078 Vũ Hoài Linh 06/01/2003 9.5 8.5 5.0 6.5
19 2107040125 Phan Thị Hồng Ngát 15/10/2003 10.0 8.5 1.5 4.5
20 2104000076 Nguyễn Phương Nhi 02/09/2003 10.0 8.5 7.5 8.1
21 2107170075 Lê Thị Phương 24/06/2003 10.0 8.5 5.0 6.6
22 2104000093 Vũ Thị Mỹ Tâm 11/11/2003 10.0 8.5 6.5 7.5
23 2106080114 Hoàng Phương Thảo 21/11/2003 10.0 9.0 7.0 7.9
24 2104000100 Lê Phương Thảo 14/03/2003 10.0 9.5 5.5 7.2
25 2107090080 Đỗ Thu Thủy 10/04/2003 10.0 9.0 2.5 5.2
26 2106080122 Chử Thu Trang 10/11/2003 10.0 9.0 4.5 6.4
27 2104000106 Hoàng Thu Trang 25/02/2003 10.0 9.0 5.0 6.7
28 2107060174 Nguyễn Linh Trang 10/05/2003 10.0 9.5 8.0 8.7
29 2104010107 Nguyễn Thị Huyền Trang 14/11/2003 10.0 8.5 1.5 4.5
30 2107060183 Nguyễn Thị Cẩm Tú 12/04/2003 10.0 8.5 5.0 6.6

Hà Nội, ngày tháng năm 20


Người lập biểu Khoa Công nghệ Thông tin

Ngày in : 07/06/2022 15:12 Trang 1


Mẫu in: D1003.004
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Khoa Công nghệ Thông tin Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
---------oOo--------- -----------------------oOo----------------------

ĐIỂM THI HẾT HỌC PHẦN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 72.CT3
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................

CC [10% BT[0%] Thi [60%


STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TKHP Ghi chú
] KT[30%] ]
1 2104010014 Trần Ngọc Ánh 27/10/2003 10.0 9.5 8.5 9.0
2 2104040018 Nguyễn Linh Chi 05/08/2002 9.0 9.0 6.5 7.5
3 2104040024 Đào Nguyễn Thùy Dương 13/12/2003 9.0 8.0 5.0 6.3
4 2106080036 Tạ Thị Thảo Dương 01/09/2003 9.0 9.0 7.5 8.1
5 2106080040 Nguyễn Hương Giang 01/12/2003 10.0 9.5 8.0 8.7
6 2104040036 Đào Thúy Hà 12/12/2003 9.0 9.5 6.5 7.7
7 2004010029 Phạm Thị Thu Hà 31/08/2002 9.0 9.5 5.0 6.8
8 2106080049 Trần Ngọc Vân Hà 15/07/2003 9.0 9.5 8.0 8.6
9 2104010030 Trần Minh Hằng 22/03/2003 9.0 9.0 6.5 7.5
10 2104040043 Nguyễn Thị Hiền 14/02/2003 10.0 9.5 8.0 8.7
11 2104010044 Lê Phương Linh 08/05/2003 9.0 9.5 7.0 8.0
12 2107060090 Nguyễn Ngọc Linh 03/04/2003 10.0 9.5 7.5 8.4
13 2004010062 Nguyễn Thị Thùy Linh 05/12/2002 9.0 7.0 3.5 5.1
14 2104010049 Nguyễn Vũ Phương Linh 29/07/2003 9.0 9.5 10.0 9.8
15 2104040059 Phạm Hà Linh 13/10/2003 10.0 9.5 9.5 9.6
16 2104010051 Quản Thùy Linh 19/01/2003 9.0 9.5 6.0 7.4
17 2104010067 Nguyễn Thu Nga 07/10/2003 10.0 9.5 8.5 9.0
18 2107060114 Đinh Thị Ngân 01/01/2003 10.0 9.5 9.0 9.3
19 2107060129 Nguyễn Thị Minh Ngọc 22/07/2003 9.0 8.5 5.0 6.5
20 2107090061 Vũ Thị Bích Ngọc 26/02/2002 9.0 8.5 3.0 5.3
21 2107060133 Hà Thị Nhật 15/05/2003 9.0 8.0 7.0 7.5
22 2107080049 Hồ Yến Nhi 14/09/2003 9.0 8.0 6.5 7.2
23 2104040087 Phạm Thị Diễm Quỳnh 11/06/2003 10.0 8.5 6.5 7.5
24 2104040088 Nguyễn Ngọc Sơn 20/07/2003 9.0 9.5 5.5 7.1
25 2104010097 Khúc Thị Thúy 23/03/2003 9.0 9.0 6.5 7.5
26 2104040102 Nguyễn Thị Kiều Trang 04/08/2003 9.0 8.5 8.0 8.3
27 2104040103 Nguyễn Thùy Trang 15/07/2003 9.0 9.0 5.0 6.6
28 2107060180 Phan Thu Trang 09/09/2003 9.0 9.5 8.0 8.6
29 2106080130 Đinh Công Tú 17/03/2003 9.0 9.0 9.5 9.3
30 2104040107 Đoàn Ngọc Anh Tuân 23/10/2003 9.0 9.5 10.0 9.8

Hà Nội, ngày tháng năm 20


Người lập biểu Khoa Công nghệ Thông tin

Ngày in : 07/06/2022 15:12 Trang 1


Mẫu in: D1003.004
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Khoa Công nghệ Thông tin Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
---------oOo--------- -----------------------oOo----------------------

ĐIỂM THI HẾT HỌC PHẦN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 75.ST5
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................

CC [10% BT[0%] Thi [60%


STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TKHP Ghi chú
] KT[30%] ]
1 2107070003 Nguyễn Thị Hoài Anh 30/03/2003 9.0 8.0 8.5 8.4
2 2007080003 Nguyễn Vũ Vân Anh 09/05/2002 0.0 0.0 CT 0.0 Nợ HP
3 2107080014 Phạm Thị Ngọc Anh 11/09/2003 10.0 8.0 8.0 8.2
4 2106080018 Vương Thị Kim Anh 30/11/2003 10.0 9.0 7.5 8.2
5 2106080023 Ngô Hoàng Diễm Chi 12/08/2003 10.0 8.0 9.0 8.8
6 2106060016 Đỗ Văn Hải 08/03/2002 9.0 7.0 6.5 6.9
7 2104010029 Mai Thị Thanh Hải 23/01/2003 9.0 8.0 9.0 8.7
8 2107070022 Nguyễn Minh Hạnh 25/10/2003 10.0 8.0 9.5 9.1
9 2104010040 Nguyễn Thị Khánh Huyền 12/02/2003 10.0 8.0 8.0 8.2
10 2107070035 Trung Ngọc Huyền 29/01/2003 10.0 9.0 8.5 8.8
11 2104000049 Phạm Thu Hương 14/06/2003 9.0 8.0 7.5 7.8
12 2104000051 Ngô Thị Hường 21/02/2003 9.0 7.0 9.5 8.7
13 2107070042 Lê Diệu Linh 09/09/2003 10.0 9.0 10.0 9.7
14 2106060031 Nguyễn Khánh Linh 21/10/2003 10.0 8.0 9.0 8.8
15 2104010056 Phạm Khánh Ly 05/05/2003 9.0 8.0 6.0 6.9
16 2107010174 Lê Phương Mai 19/08/2003 10.0 9.0 8.5 8.8
17 2107100041 Hàn Thị Hiền Minh 19/08/2003 10.0 9.0 9.5 9.4
18 2106060038 Vũ Trà My 09/12/2003 0.0 0.0 CT 0.0
19 2104000072 Nguyễn Tuấn Nam 05/07/2003 10.0 7.0 4.5 5.8
20 2104010080 Lê Thị Hoài Phương 13/01/2003 10.0 8.0 6.5 7.3
21 2107060157 Nguyễn Minh Thuận 29/05/2003 9.0 8.0 8.5 8.4
22 2106080121 Nguyễn Thị Thu Thủy 22/03/2003 9.0 7.0 4.0 5.4
23 2106060059 Nguyễn Hà Trang 12/12/2003 9.0 7.0 4.5 5.7
24 2107010288 Nguyễn Thị Thu Trang 16/07/2003 10.0 8.0 4.0 5.8
25 2106080126 Nguyễn Thùy Trang 22/01/2003 10.0 9.0 8.5 8.8
26 2106080129 Vũ Thị Trinh 17/04/2001 9.0 8.0 VT 3.3

Hà Nội, ngày tháng năm 20


Người lập biểu Khoa Công nghệ Thông tin

Ngày in : 07/06/2022 15:12 Trang 1


Mẫu in: D1003.004
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Khoa Công nghệ Thông tin Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
---------oOo--------- -----------------------oOo----------------------

ĐIỂM THI HẾT HỌC PHẦN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 78.CT6
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................

CC [10% BT[0%] Thi [60%


STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TKHP Ghi chú
] KT[30%] ]
1 2107060006 Khương Thị Vân Anh 13/07/2003 10.0 9.0 6.5 7.6
2 2107080007 Nguyễn Lan Anh 28/02/2003 10.0 9.0 4.5 6.4
3 1906080039 Hoàng Hữu Đức 19/09/2001 0.0 0.0 CT 0.0
4 2107060042 Nguyễn Trà Giang 17/04/2003 10.0 9.5 7.0 8.1
5 2107060047 Nguyễn Thu Hằng 03/03/2003 10.0 8.0 5.5 6.7
6 2107100022 Hoàng Trung Hiếu 28/02/2003 10.0 9.5 6.5 7.8
7 2107060063 Nguyễn Thị Thu Hồng 16/09/2002 10.0 8.0 5.0 6.4
8 1906080063 Nguyễn Hoàng Khôi 29/01/2001 8.0 8.5 VT 3.4
9 2107060082 Cao Thảo Linh 15/08/2003 10.0 9.0 6.0 7.3
10 2107060083 Đinh Thị Khánh Linh 10/06/2003 9.0 9.0 7.5 8.1
11 2104000001 Lê Công Trần Long 27/12/2003 10.0 9.0 7.5 8.2
12 2004000061 Hoàng Hà Mi 05/04/2002 8.0 9.0 6.0 7.1
13 2107060147 Nguyễn Thanh Tâm 13/12/2003 10.0 9.0 7.5 8.2
14 2107100057 Bùi Thu Thùy 06/08/2003 10.0 9.0 2.0 4.9
15 2107090081 Nguyễn Thu Thủy 03/06/2003 8.0 8.5 6.5 7.3
16 2006080123 Hoàng Thị Thúy 30/04/2002 9.0 7.0 7.0 7.2
17 2107060155 Đào Thị Thư 03/02/2003 10.0 9.0 5.0 6.7
18 2107060172 Lê Thu Trang 13/10/2003 10.0 8.0 8.0 8.2
19 2107100062 Nguyễn Mai Trang 13/06/2003 10.0 9.0 6.0 7.3
20 2107060181 Phan Thị Thùy Trang 13/04/2003 9.0 9.0 7.5 8.1
21 2104000002 Vũ Lê Phương Trinh 22/09/2003 9.0 9.0 6.0 7.2
22 2107020178 Nguyễn Thị Hải Yến 01/03/2003 9.0 9.0 3.0 5.4

Hà Nội, ngày tháng năm 20


Người lập biểu Khoa Công nghệ Thông tin

Ngày in : 07/06/2022 15:12 Trang 1


Mẫu in: D1003.004
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Khoa Công nghệ Thông tin Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
---------oOo--------- -----------------------oOo----------------------

ĐIỂM THI HẾT HỌC PHẦN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 79.ST7
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................

CC [10% BT[0%] Thi [60%


STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TKHP Ghi chú
] KT[30%] ]
1 2007020009 Mai Đức Anh 29/10/2002 0.0 0.0 CT 0.0 Nợ HP
2 2106080012 Ngô Mai Anh 19/09/2003 9.0 8.0 5.0 6.3
3 2107040012 Nguyễn Thị Phương Anh 24/04/2003 8.0 7.5 3.5 5.2
4 2107060017 Phạm Thị Phương Anh 17/06/2003 10.0 9.0 5.0 6.7
5 2107090017 Phạm Ngọc Bảo Châu 12/10/2003 10.0 7.0 VT 3.1
6 2007020026 Hà Thị Phương Chi 02/08/2002 9.0 8.0 3.0 5.1
7 2107090028 Nguyễn Thị Hương Giang 13/12/2003 10.0 8.5 8.0 8.4
8 2107070017 Phùng Thị Hà Giang 21/09/2003 10.0 9.0 5.5 7.0
9 2106080002 Nguyễn Ngọc Hà 16/08/2003 9.0 9.0 5.0 6.6
10 2104000033 Nguyễn Thị Ngọc Hà 30/10/2003 8.0 7.5 6.5 7.0
11 2107060053 Nguyễn Vũ Minh Hạnh 03/12/2003 9.0 8.5 7.0 7.7
12 2007020052 Mai Thúy Hiền 21/09/2002 9.0 9.5 7.0 8.0
13 2104050021 Nguyễn Ngọc Huyền 10/09/2003 10.0 7.5 5.5 6.6
14 2107060089 Nguyễn Khánh Linh 03/12/2003 10.0 8.0 4.0 5.8
15 2107060098 Triệu Thị Hiền Lương 09/02/2003 10.0 9.5 5.0 6.9
16 2107060100 Cao Thị Ngọc Ly 26/03/2003 10.0 9.5 6.5 7.8
17 2107060103 Đặng Thị Mai 22/09/2003 10.0 9.0 6.5 7.6
18 2104010061 Đào Quang Minh 04/10/2003 10.0 7.0 6.5 7.0
19 2104050032 Đào Thanh Nga 02/10/2003 9.0 8.0 6.0 6.9
20 2104050034 Khổng Kiều Ngân 26/05/2003 9.0 7.5 7.5 7.7
21 2107060122 Bùi Bích Ngọc 14/03/2003 10.0 9.5 9.5 9.6
22 2107090062 Phạm Thị Thủy Nguyên 23/01/2003 9.0 8.5 4.5 6.2
23 2104050040 Phạm Thị Quế 23/11/2003 10.0 7.0 6.5 7.0
24 2104050043 Tạ Ngọc Quỳnh 19/12/2003 9.0 7.5 6.5 7.1
25 2104050045 Nguyễn Phương Thảo 08/12/2003 10.0 7.0 5.5 6.4
26 2107060160 Vũ Khánh Thương 02/02/2002 10.0 9.5 4.5 6.6
27 2104000113 Nghiêm Tâm Tuệ 05/12/2003 9.0 7.0 3.5 5.1
28 2106090084 Vũ Hoàng Việt 27/10/2003 5.0 7.5 CT 2.8
29 2004000115 Trần Thảo Vy 28/08/2002 9.0 7.5 5.5 6.5
30 2107060187 Đỗ Hải Yến 01/10/2003 10.0 8.5 7.0 7.8

Hà Nội, ngày tháng năm 20


Người lập biểu Khoa Công nghệ Thông tin

Ngày in : 07/06/2022 15:12 Trang 1


Mẫu in: D1003.004
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Khoa Công nghệ Thông tin Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
---------oOo--------- -----------------------oOo----------------------

ĐIỂM THI HẾT HỌC PHẦN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 81.ST3
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................

CC [10% BT[0%] Thi [60%


STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TKHP Ghi chú
] KT[30%] ]
1 2107080004 Hoàng Phạm Mai Anh 11/11/2003 10.0 8.0 9.0 8.8
2 2106060005 Lê Hồng Quý Anh 27/10/2003 8.0 6.0 5.0 5.6
3 2104000014 Nguyễn Chu Phương Anh 03/11/2003 10.0 9.0 6.5 7.6
4 2106060012 Nông Thế Bình 01/10/2003 8.0 7.0 9.5 8.6
5 2107060033 Nguyễn Thị Dung 26/05/2003 10.0 9.0 5.5 7.0
6 2107100014 Vũ Thị Duyên 11/09/2003 9.0 7.0 5.0 6.0
7 2104000028 Nguyễn Trường Giang 14/09/2003 10.0 9.0 9.0 9.1
8 2106080054 Trần Thị Thu Hiền 29/06/2003 8.0 6.0 9.0 8.0
9 2107070029 Nguyễn Thị Thu Huế 25/03/2003 10.0 9.0 9.5 9.4
10 2107080034 Nguyễn Thị Thanh Huyền 13/07/2003 7.0 5.0 VT 2.2
11 2104000052 Trần Thị Ngọc Huyền 03/11/2003 10.0 9.0 6.0 7.3
12 2107070033 Phạm Thị Thúy Hường 15/01/2003 10.0 9.0 7.0 7.9
13 2107060096 Nguyễn Diệu Linh 26/01/2003 10.0 9.0 7.5 8.2
14 2104000066 Nguyễn Thị Hương Ly 29/01/2003 10.0 9.0 9.0 9.1
15 2106060040 Phạm Mai Ngân 05/12/2003 8.0 7.0 5.5 6.2
16 2107100046 Đào Hoàng Thảo Nguyên 12/10/2003 10.0 9.0 7.5 8.2
17 2104000096 Nguyễn Phương Thanh 02/10/2002 9.0 9.0 6.5 7.5
18 2107060153 Đặng Thị Kim Thoa 21/01/2003 10.0 9.0 9.0 9.1
19 2106060058 Bùi Thu Trang 05/09/2003 9.0 5.0 5.5 5.7
20 2107010279 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 02/09/2003 10.0 8.0 9.0 8.8
21 2107100065 Đinh Tuấn Trung 27/08/2002 4.0 0.0 CT 0.4
22 2107100067 Nguyễn Thanh Tùng 07/01/2003 9.0 9.0 8.5 8.7

Hà Nội, ngày tháng năm 20


Người lập biểu Khoa Công nghệ Thông tin

Ngày in : 07/06/2022 15:12 Trang 1


Mẫu in: D1003.004
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Khoa Công nghệ Thông tin Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
---------oOo--------- -----------------------oOo----------------------

ĐIỂM THI HẾT HỌC PHẦN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 85.ST6
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................

CC [10% BT[0%] Thi [60%


STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TKHP Ghi chú
] KT[30%] ]
1 2106190005 Ngô Vân Anh 16/08/2003 9.0 7.0 5.5 6.3
2 2106190009 Đỗ Minh Châu 26/10/2003 9.0 8.0 5.5 6.6
3 2107080020 Phạm Thị Vân Châu 14/09/2003 8.0 6.0 8.5 7.7
4 2106190015 Cao Đức Dũng 06/05/2003 7.0 7.0 VT 2.8
5 2106190016 Nguyễn Phạm Mạnh Duy 22/05/2003 8.0 8.0 8.0 8.0
6 2104050012 Đỗ Thùy Dương 05/11/2003 10.0 8.0 7.5 7.9
7 2104050014 Nguyễn Thùy Dương 11/10/2003 10.0 8.0 6.5 7.3
8 2107100021 Nguyễn Thị Hậu 17/04/2002 9.0 7.0 4.0 5.4
9 2104050018 Phạm Như Hiển 16/10/2003 9.0 8.0 6.5 7.2
10 2107070025 Vi Thanh Hoa 25/12/2003 10.0 8.0 9.5 9.1
11 2106080064 Phạm Hồ Thanh Hương 29/09/2003 8.0 8.0 5.5 6.5
12 2107060067 Trần Thị Quỳnh Hương 21/01/2003 9.0 8.0 5.5 6.6
13 2107060078 Lê Mạnh Khôi 12/11/2003 10.0 8.0 7.5 7.9
14 2006090053 Đào Thị Bích Kiều 11/03/2002 8.0 7.0 7.0 7.1
15 2104050023 Phùng Thị Khánh Lệ 12/01/2003 9.0 8.0 6.5 7.2
16 2107070039 Cà Thị Di Linh 20/11/2003 9.0 7.0 7.0 7.2
17 2106190026 Lê Diệu Linh 02/04/2003 8.0 7.0 4.0 5.3
18 2107060108 Phùng Thị Ngọc May 23/09/2003 9.0 8.0 9.0 8.7
19 2106190035 Phạm Châu Minh 05/12/2003 9.0 8.0 7.5 7.8
20 2107070052 Đinh Thu Ngân 19/11/2003 7.0 7.0 7.5 7.3
21 2107060128 Nguyễn Minh Ngọc 25/02/2003 8.0 8.0 8.0 8.0
22 2107190043 Phạm Thị Bích Ngọc 27/05/2003 9.0 7.0 4.0 5.4
23 2106080100 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 11/12/2003 7.0 7.0 5.0 5.8
24 2106080104 Nguyễn Hà Phương 26/08/2003 8.0 8.0 8.5 8.3
25 2107070063 Chử Phương Thảo 26/09/2003 9.0 7.0 6.5 6.9
26 2107060163 Đào Thị Thùy 23/10/2003 9.0 8.0 6.0 6.9
27 2107070081 Lang Thùy Trang 01/07/2002 10.0 7.0 5.0 6.1
28 2107060173 Lê Xuân Trang 23/09/2003 9.0 8.0 6.5 7.2
29 2107070074 Đỗ Kim Tuyết 08/02/2003 10.0 8.0 9.0 8.8
30 2107100072 Lê Thanh Xuân 21/03/2003 9.0 8.0 VT 3.3

Hà Nội, ngày tháng năm 20


Người lập biểu Khoa Công nghệ Thông tin

Ngày in : 07/06/2022 15:12 Trang 1


Mẫu in: D1003.004
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Khoa Công nghệ Thông tin Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
---------oOo--------- -----------------------oOo----------------------

ĐIỂM THI HẾT HỌC PHẦN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 87.ST7
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................

CC [10% BT[0%] Thi [60%


STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TKHP Ghi chú
] KT[30%] ]
1 2104010003 Lê Mai Anh 19/12/2003 8.0 8.5 4.0 5.8
2 2104050005 Lê Thị Phương Anh 30/11/2003 8.0 8.0 5.0 6.2
3 2107070002 Nguyễn Đỗ Lan Anh 12/10/2003 9.0 7.5 4.0 5.6
4 2107080009 Nguyễn Minh Anh 14/05/2003 8.0 8.0 5.0 6.2
5 2107070006 Trần Diệp Anh 01/07/2003 8.0 7.5 7.5 7.6
6 2104010009 Trần Quế Anh 05/06/2003 9.0 9.5 7.0 8.0
7 2104010012 Tạ Thị Ngọc Ánh 17/11/2003 8.0 8.0 3.0 5.0
8 2104050010 Kim Mai Chi 06/07/2003 9.0 7.0 6.0 6.6
9 2104010017 Lê Vân Chi 30/06/2003 9.0 8.0 4.0 5.7
10 2104000025 Nguyễn Thị Bạch Dương 10/01/2003 7.0 0.0 4.0 3.1
11 2107070016 Lê Trà Giang 29/11/2003 9.0 9.0 5.0 6.6
12 2107070019 Trần Diên Hà 03/07/2003 8.0 8.5 7.0 7.6
13 2107070027 Hoàng Thu Hòa 17/04/2002 9.0 7.0 3.0 4.8
14 2106080059 Nguyễn Văn Hoàng 06/08/2003 8.0 7.5 4.5 5.8
15 2107070032 Ngô Thị Thu Hương 31/01/2003 7.0 7.0 5.0 5.8
16 2107100028 Nguyễn Trần Ngọc Khanh 15/06/2003 7.0 6.0 3.5 4.6
17 2104000065 Nguyễn Khánh Ly 16/07/2003 9.0 7.0 2.5 4.5
18 2107100042 Trương Thị Ngọc Minh 26/08/2002 9.0 7.5 3.5 5.3
19 2107090059 Vũ Thu Nga 21/07/2003 0.0 5.0 CT 1.5
20 2107090060 Đỗ Bảo Ngọc 24/11/2003 7.0 6.5 3.5 4.8
21 2104010072 Đỗ Thị Kim Ngọc 05/07/2003 7.0 0.0 CT 0.7
22 2104050035 Phạm Đỗ Bích Ngọc 04/05/2003 8.0 8.5 5.0 6.4
23 2107070053 Đoàn Văn Nguyên 24/07/2003 10.0 8.5 7.0 7.8
24 2107070060 Hà Thị Quỳnh 17/12/2002 10.0 6.5 3.5 5.1
25 2104050046 Trịnh Hoài Thu 13/09/2003 7.0 8.5 6.5 7.2
26 2104010098 Phạm Thị Thùy 17/10/2002 9.0 8.5 7.0 7.7
27 2104010099 Chu Thị Thanh Thủy 30/12/2003 9.0 9.5 7.5 8.3
28 2104010104 Lê Thuỳ Trang 05/01/2003 8.0 7.5 4.0 5.5
29 2107070073 Vũ Kiều Trinh 03/01/2003 10.0 7.5 7.0 7.5
30 2107090086 Phan Văn Việt 26/12/2002 8.0 9.5 4.5 6.4

Hà Nội, ngày tháng năm 20


Người lập biểu Khoa Công nghệ Thông tin

Ngày in : 07/06/2022 15:12 Trang 1


Mẫu in: D1003.004
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Khoa Công nghệ Thông tin Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
---------oOo--------- -----------------------oOo----------------------

ĐIỂM THI HẾT HỌC PHẦN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 88.CT2
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................

CC [10% BT[0%] Thi [60%


STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TKHP Ghi chú
] KT[30%] ]
1 2104040002 Lê Khánh An 24/10/2003 10.0 8.5 8.5 8.7
2 2104040003 Lê Thị Minh Anh 12/03/2003 10.0 8.5 6.5 7.5
3 2104040004 Lê Thị Phương Anh 09/12/2003 10.0 10.0 8.5 9.1
4 2107080018 Nguyễn Đặng Minh Ánh 17/09/2003 8.5 9.5 6.5 7.6
5 2104040012 Nguyễn Minh Ánh 16/08/2003 9.5 10.0 8.5 9.1
6 2104040015 Hoàng Ngọc Minh Châu 20/09/2003 9.5 9.0 6.5 7.6
7 2107190012 Trịnh Tô Châu 25/08/2003 10.0 8.5 4.5 6.3
8 2107090019 Nguyễn Quế Chi 10/11/2003 9.5 6.0 5.5 6.1
9 2104040020 Phan Tuyết Chinh 07/03/2003 10.0 8.5 5.0 6.6
10 2104040023 Phạm Thùy Dung 17/09/2003 10.0 4.0 6.0 5.8
11 2104040025 Đặng Thùy Dương 15/12/2003 10.0 9.0 7.5 8.2
12 2104040030 Thái Thùy Dương 16/08/2003 9.5 7.0 5.0 6.1
13 2107060036 Vũ Thùy Dương 15/10/2003 10.0 9.5 6.5 7.8
14 2104040021 Bùi Thị Đào 03/04/2003 9.5 0.0 5.5 4.3
15 2104040038 Phí Thị Thu Hà 01/04/2003 10.0 8.5 4.5 6.3
16 2104040039 Trần Mỹ Hà 16/08/2003 10.0 0.0 6.5 4.9
17 2104040040 Đặng Bảo Hân 06/10/2003 10.0 3.0 5.5 5.2
18 2104000040 Nguyễn Thị Thu Hiền 16/01/2003 9.0 7.5 6.0 6.8
19 2104040069 Nguyễn Đức Minh 13/09/2003 10.0 9.0 4.5 6.4
20 2107090057 Nguyễn Minh Nga 17/10/2003 7.0 0.0 CT 0.7
21 2104040078 Hà Minh Nguyệt 22/05/2003 10.0 7.5 6.0 6.9
22 2104040080 Phạm Trần Yến Nhi 16/01/2003 10.0 7.0 9.5 8.8
23 2104000090 Trương Thị Quỳnh 19/10/2003 9.0 7.0 5.5 6.3
24 2107090088 Nguyễn Phương Vy 10/01/2003 10.0 9.5 8.0 8.7
25 2104040113 Phan Thị Hải Yến 07/05/2003 10.0 0.0 6.0 4.6

Hà Nội, ngày tháng năm 20


Người lập biểu Khoa Công nghệ Thông tin

Ngày in : 07/06/2022 15:12 Trang 1


Mẫu in: D1003.004
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Khoa Công nghệ Thông tin Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
---------oOo--------- -----------------------oOo----------------------

ĐIỂM THI HẾT HỌC PHẦN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 89.CT3
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................

CC [10% BT[0%] Thi [60%


STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TKHP Ghi chú
] KT[30%] ]
1 2104040026 Đỗ Thùy Dương 17/09/2003 10.0 9.0 9.0 9.1
2 2106090026 Nguyễn Lưu Hiếu 22/04/2003 10.0 8.0 6.0 7.0
3 2006090041 Đào Thị Ngọc Huê 01/11/2002 10.0 8.0 7.5 7.9
4 2106090032 Bùi Quang Huy 02/06/2003 10.0 10.0 8.0 8.8
5 2104040054 Hoàng Thị Ngọc Linh 04/02/2003 10.0 10.0 9.5 9.7
6 2104010057 Phan Thị Hà Ly 11/11/2003 10.0 8.0 9.0 8.8
7 2104010059 Trần Thị Ly 07/06/2002 10.0 7.0 6.0 6.7
8 2104040067 Lã Ngọc Minh 08/12/2003 10.0 9.0 5.5 7.0
9 2106090049 Đặng Phương Nam 31/03/2003 10.0 8.0 6.0 7.0
10 2104040076 Nguyễn Minh Ngọc 05/05/2003 10.0 8.0 6.0 7.0
11 2106080093 Nguyễn Thị Bích Ngọc 13/01/2003 8.0 7.0 6.0 6.5
12 2106080094 Phạm Hồng Ngọc 30/05/2003 10.0 9.0 9.0 9.1
13 2106090057 Lê Thảo Nhi 04/01/2003 10.0 8.0 7.5 7.9
14 2107060149 Bùi Thanh Thảo 13/05/2003 10.0 9.0 9.0 9.1
15 2104040096 Đỗ Anh Thơ 03/12/2003 10.0 8.0 6.5 7.3
16 2107060161 Trần Thị Thúy 07/10/2003 10.0 9.0 8.5 8.8
17 2107060162 Vũ Thị Thanh Thúy 05/08/2003 10.0 8.0 6.0 7.0
18 2104040097 Nguyễn Minh Thư 19/08/2003 10.0 9.0 6.5 7.6
19 2107060182 Lê Anh Trúc 06/12/2003 5.0 0.0 CT 0.5

Hà Nội, ngày tháng năm 20


Người lập biểu Khoa Công nghệ Thông tin

Ngày in : 07/06/2022 15:12 Trang 1


Mẫu in: D1003.004
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Khoa Công nghệ Thông tin Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
---------oOo--------- -----------------------oOo----------------------

ĐIỂM THI HẾT HỌC PHẦN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 94.ST7
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................

CC [10% BT[0%] Thi [60%


STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TKHP Ghi chú
] KT[30%] ]
1 2107060005 Đinh Thị Hà An 10/11/2003 10.0 8.0 2.5 4.9
2 2106080019 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 07/08/2003 10.0 10.0 5.0 7.0
3 2104050006 Nguyễn Thị Vân Anh 16/02/2003 10.0 10.0 5.5 7.3
4 2107020047 Nguyễn Thị Lệ Giang 03/03/2001 9.0 8.5 3.0 5.3
5 2104050016 Lưu Ngọc Hà 11/06/2003 9.0 8.5 3.5 5.6
6 2004000050 Trịnh Thanh Huy 07/10/2002 9.0 8.0 1.0 3.9
7 2104050019 Trần Thu Hương 25/11/2003 9.0 9.5 5.5 7.1
8 2104050025 Nguyễn Diệu Linh 03/07/2003 10.0 10.0 2.0 5.2
9 2104050027 Trần Thị Mai Linh 09/08/2003 9.0 8.0 6.5 7.2
10 2106090044 Vũ Thị Thùy Linh 31/03/2003 0.0 0.0 CT 0.0
11 2106060033 Dương Phi Long 28/10/2003 9.0 7.5 3.0 5.0
12 2104050029 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 09/07/2003 10.0 9.5 3.5 6.0
13 2104010066 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 15/08/2003 8.0 8.0 4.0 5.6
14 2104000073 Cấn Bích Ngọc 02/09/2003 9.0 9.5 3.0 5.6
15 2107090063 Nguyễn Ngọc Nhi 29/07/2003 10.0 10.0 4.0 6.4
16 2107090066 Phan Thị Trang Nhung 27/03/2003 0.0 0.0 CT 0.0 Nợ HP
17 2106060045 Trần Thị Oanh 29/06/2003 10.0 8.5 1.5 4.5
18 2104050041 Lê Thị Diễm Quỳnh 10/01/2003 9.0 8.5 5.0 6.5
19 2106060052 Phan Phương Thảo 29/08/2002 9.0 9.0 4.5 6.3
20 2107100059 Nguyễn Thanh Thủy 19/02/2003 10.0 9.0 VT 3.7
21 2004000096 Khổng Kỳ Thuyên 22/01/2002 9.0 8.5 3.0 5.3
22 2106080120 Trần Thị Tâm Thương 03/09/2003 10.0 7.0 3.5 5.2
23 2104050052 Nguyễn Ngọc Tú 21/09/2003 9.0 9.0 2.5 5.1
24 2004000107 Nguyễn Sơn Tùng 31/12/2002 7.0 8.5 VT 3.3

Hà Nội, ngày tháng năm 20


Người lập biểu Khoa Công nghệ Thông tin

Ngày in : 07/06/2022 15:12 Trang 1


Mẫu in: D1003.004
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Khoa Công nghệ Thông tin Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
---------oOo--------- -----------------------oOo----------------------

ĐIỂM THI HẾT HỌC PHẦN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 97.ST4
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................

CC [10% BT[0%] Thi [60%


STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TKHP Ghi chú
] KT[30%] ]
1 2107070001 Lầm Gia An 13/06/2003 8.5 5.5 6.0 6.1
2 2106080024 Nguyễn Ngọc Tuệ Chi 29/08/2003 8.0 4.0 2.5 3.5
3 2107070013 Ngô Hải Đăng 10/11/2003 9.0 9.0 6.0 7.2
4 2006080030 Lương Thế Hải 03/07/2002 0.0 0.0 CT 0.0
5 2107060052 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 21/05/2003 8.0 9.5 5.0 6.7
6 2106090028 Vũ Minh Hoa 02/07/2002 8.5 8.0 6.0 6.9
7 2106080057 Nguyễn Vũ Hòa 19/08/2003 9.5 10.0 8.0 8.8
8 2006080045 Nguyễn Kim Hoàng 13/07/2002 8.0 4.0 6.0 5.6
9 2106090039 Lương Thị Linh 15/06/2003 9.0 10.0 3.0 5.7
10 2106080077 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 02/09/2003 9.0 8.0 5.0 6.3
11 2106080079 Đỗ Thị Khánh Ly 21/09/2003 8.5 9.0 7.0 7.8
12 2107070047 Đỗ Thị Hồng Minh 09/01/2003 8.5 6.5 6.0 6.4
13 2107070049 Phạm Thị Mơ 18/07/2003 9.0 9.0 6.0 7.2
14 2106090056 Đinh Thị Yến Nhi 03/05/2003 9.5 9.5 4.5 6.5
15 2107070056 Hồ Vũ Cẩm Nhung 22/08/2003 9.0 8.0 8.0 8.1
16 2106080108 Bùi Thị Nguyên Phương 06/02/2003 9.0 9.5 5.0 6.8
17 2107070059 Bùi Như Quỳnh 14/11/2003 8.5 8.5 6.0 7.0
18 2107070061 Đặng Thị Tâm 04/07/2003 9.0 7.5 7.0 7.4
19 2106090067 Bùi Phương Thảo 17/02/2003 8.0 8.5 4.0 5.8
20 2107040175 Trần Thị Thảo 14/06/2003 8.0 8.5 5.0 6.4
21 2107070062 Cao Quyết Thắng 25/04/2003 10.0 8.0 7.0 7.6
22 2106080119 Hoàng Thị Minh Thư 26/04/2003 8.5 7.5 1.0 3.7
23 2106080123 Đàm Thị Trang 06/11/2003 9.0 6.5 2.5 4.4
24 2106080125 Nguyễn Thị Thùy Trang 19/11/2003 8.0 7.0 5.0 5.9
25 2106080132 Trần Phương Uyên 19/03/2003 8.0 6.0 3.5 4.7

Hà Nội, ngày tháng năm 20


Người lập biểu Khoa Công nghệ Thông tin

Ngày in : 07/06/2022 15:12 Trang 1


Mẫu in: D1003.004
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Khoa Công nghệ Thông tin Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
---------oOo--------- -----------------------oOo----------------------

ĐIỂM THI HẾT HỌC PHẦN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY


Học kỳ 2 - Năm học 2021 - 2022

Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 99.ST5
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................

CC [10% BT[0%] Thi [60%


STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm TKHP Ghi chú
] KT[30%] ]
1 2106060002 Đào Thị Quỳnh Anh 21/07/2003 0.0 0.0 CT 0.0
2 2107070005 Phạm Thị Kim Anh 26/11/2003 10.0 7.0 7.0 7.3
3 2106080041 Nguyễn Thị Hương Giang 01/03/2003 8.0 9.0 5.0 6.5
4 2106080044 Trịnh Trà Giang 15/07/2003 10.0 9.0 9.0 9.1
5 2107070018 Nguyễn Thị Hà 24/10/2003 9.0 8.0 8.5 8.4
6 2106080048 Phạm Thu Hải Hà 24/07/2003 10.0 7.0 6.5 7.0
7 2106080050 Dương Thị Thu Hằng 11/06/2003 10.0 7.0 5.5 6.4
8 2106060019 Đinh Minh Hiền 25/08/2003 10.0 9.0 6.0 7.3
9 2107070023 Nguyễn Thị Hiền 25/12/2003 10.0 9.0 7.0 7.9
10 2106060021 Nhữ Minh Hiền 29/09/2003 8.0 5.0 5.0 5.3
11 2107060061 Chu Quỳnh Hoa 21/10/2003 10.0 8.0 9.5 9.1
12 2107070028 Hoàng Kim Huế 15/09/2003 10.0 9.0 6.5 7.6
13 2107100026 Dương Thu Huyền 26/12/2002 9.0 9.0 7.0 7.8
14 2107070031 Ngô Thị Thu Hương 10/01/2003 10.0 9.0 9.0 9.1
15 2107070036 Nguyễn Minh Khuê 22/05/2003 8.0 9.0 9.0 8.9
16 2106060029 Hà Thị Liễu 16/08/2003 10.0 8.0 3.5 5.5
17 2106060032 Nguyễn Vũ Phương Linh 17/08/2003 9.0 8.0 VT 3.3
18 2106060047 Trần Thị Mai Phương 15/03/2003 9.0 8.0 4.0 5.7
19 2107070057 Vũ Thị Thu Phương 06/03/2003 10.0 8.0 9.0 8.8
20 2104010094 Phạm Thị Phương Thảo 22/02/2003 8.0 8.0 3.0 5.0
21 2107100058 Nguyễn Bích Thủy 28/07/2003 10.0 9.0 8.5 8.8
22 2107070068 Trần Linh Thương 23/02/2003 10.0 9.0 9.0 9.1
23 2107070070 Phạm Thị Tiền 24/11/2003 9.0 7.0 7.0 7.2
24 2107060178 Nguyễn Thị Trang 24/01/2003 10.0 9.0 8.0 8.5
25 2106060060 Vũ Linh Trang 11/01/2003 8.0 9.0 1.5 4.4

Hà Nội, ngày tháng năm 20


Người lập biểu Khoa Công nghệ Thông tin

Ngày in : 07/06/2022 15:12 Trang 1

You might also like