Professional Documents
Culture Documents
004
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Khoa Công nghệ Thông tin Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
---------oOo--------- -----------------------oOo----------------------
Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 100.CT5
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................
Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 101.ST7
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................
Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 102.ST2
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................
Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 103.CT2
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................
Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 104.ST3
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................
Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 105.CT3
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................
Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 106.ST4
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................
Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 107.CT4
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................
Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 108.ST5
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................
Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 109.CT5
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................
Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 110.ST6
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................
Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 111.CT6
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................
Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 112.ST7
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................
Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 56.ST3
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................
Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 57.CT3
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................
Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 58.ST4
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................
Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 59.CT4
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................
Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 60.ST5
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................
Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 61.CT5
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................
Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 62.ST7
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................
Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 63.CT7
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................
Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 64.CT2
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................
Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 67.CT5
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................
Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 68.ST6
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................
Trang 1
Mẫu in: D1003.004
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Khoa Công nghệ Thông tin Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
---------oOo--------- -----------------------oOo----------------------
Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 68.ST6
Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 69.ST2
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................
Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 70.CT2
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................
Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 72.CT3
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................
Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 75.ST5
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................
Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 78.CT6
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................
Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 79.ST7
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................
Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 81.ST3
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................
Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 85.ST6
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................
Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 87.ST7
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................
Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 88.CT2
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................
Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 89.CT3
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................
Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 94.ST7
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................
Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 97.ST4
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................
Môn học: Ứng dụng Công nghệ thông tin (61FIT1CSK) Số tín chỉ: 3
Nhóm học phần 99.ST5
Ngày thi kết thúc học phần:.........../............/20.................