You are on page 1of 1

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


----------------------------

BẢNG GHI ĐIỂM CỦA HỌC PHẦN


Đợt: 1 (2021 - 2022)
Mã học phần - Tổ/Tên học phần/Lớp học phần: [010100056413] - Kinh tế vi mô (DHTN15A1HN)
Số tín chỉ: 2
Cán bộ giảng dạy: Nguyễn Ngọc Minh
[ASCIMP] DiemChuye DiemHDiemHDiemHDiemHDiemHDiemHDiemHDiemHDiemHDiemHDiemHDiemHDuocDuThGhiChu
Thông tin sinh viên Giữa kỳ Quá trình 30% 40%
Đủ điều
STT 20% Hệ số 1 Hệ số 2 kiện Ghi chú
Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh dự thi
1 1 2 3 4 5 6 1 2 3 4 5 6
1 21108100177 LÊ THÁI AN 06/05/2003 x 8.0 9.0 9.0 tích cực
2 21108100146 Bùi Thị Ngọc Anh 27/10/2003 x 7.0 7.0 8.0
3 21108100699 Hồ Thị Vân Anh 02/02/2003 x 9.0 9.0 9.0 9 tich cực
4 21108100160 HUỲNH THẢO ANH 20/07/2003 x 9.0 7.0 9.0
5 21108100698 Lưu Đức Anh 25/10/2003 x 8.0 7.0 9.0
6 21108100114 Nguyễn Hiền Anh 15/05/2003 x 7.0 7.0 7.0
7 21108100164 NGUYỄN THỊ ANH 01/01/2003 nghỉ vắng
8 21108100159 NGUYỄN THỊ LAN ANH 07/04/2003 x 8.0 7.0 8.0
9 21108100170 VŨ DUY CHIẾN 26/07/2003 x 7.0 7.0 8.0
10 21108100179 TRẦN THỊ TUYẾT CHINH 04/05/2003 x 7.0 7.0 9.0
11 21108100110 Dương Thị Anh Đài 11/02/2003 x 8.0 7.0 8.0
12 21108100007 Nguyễn Tiến Đạt 25/07/2003 x 8.0 7.0 8.0
13 21108100015 Vương Lê Tuấn Đạt 19/06/2003 x 7.0 7.0 7.0
14 21108100147 Trần Minh Đức 13/03/2002 nghi vắng
15 21108100111 Nguyễn Ngọc Duy 22/12/2003 7.0 7.0 7.0 vắng (xin phép)
16 21108100180 TRẦN HÀ GIANG 03/03/2003 x 8.0 7.0 8.0
17 21108100186 VŨ ĐẶNG HƯƠNG GIANG 15/11/2003 x 9.0 7.0 8.0 đi tiêm nộp muộn
18 21108100175 NGUYỄN PHƯƠNG HÂN 31/10/2003 x 7.0 7.0 8.0
19 21108100154 VŨ THU HIỀN 01/08/2003 x 8.0 8.0 9.0 cán bộ lớp
20 21108100165 NGUYỄN MINH HIẾU 09/04/2003 x 7.0 7.0 8.0
21 21108100181 NGUYỄN NGỌC HIẾU 27/05/2003 x 9.0 9.0 9.0 tích cực
22 21208100002 Lê Bích Ngọc Hoa 22/11/2003 x 7.0 7.0 8.0
23 21108100168 TẠ THỊ THANH HOA 06/09/2003 x 8.0 8.0 9.0 cán bộ lớp
24 21208100003 Vũ Minh Hòa 08/01/2003 x 7.0 7.0 8.0
25 21108100112 Nguyễn Anh Hoàng 28/05/2000 x 7.0 7.0 8.0
26 21108100167 NGUYỄN HUY HOÀNG 03/06/2003 x 7.0 7.0 8.0
27 21108100013 Nguyễn Tiến Hoàng 17/03/2001 x 7.0 7.0 8.0
28 21108100178 NGUYỄN VĂN HUY 19/11/2003 x 9.0 8.0 8.0
29 21108100163 LÊ THANH HUYỀN 14/10/2003 x 7.0 7.0 9.0
30 21108100162 ĐÀO DUY KHÁNH 05/08/2003 x 7.0 7.0 7.0
31 21108100155 ĐỖ ĐỨC KIÊN 28/05/2003 x 8.0 7.0 8.0
32 21108100019 Nguyễn Trung Kiên 30/08/1999 x 7.0 7.0 8.0
33 21108100171 TRẦN THỊ THANH LAM 16/06/2003 x 8.0 8.0 9.0 cán bộ lớp
34 21108100010 Đỗ Phan Hà Linh 14/10/2003 x 9.0 9.0 9.0 cán bộ lớp
35 21108100012 Lê Tuấn Linh 19/06/2003 x 7.0 7.0 8.0
36 21108100009 Mai Thị Nhật Linh 03/11/2003 x 7.0 7.0 8.0
37 21108100700 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 30/06/2003 x 9.0 7.0 9.0
38 21108100188 ĐÀO HOÀNG MINH 30/09/2003 x 7.0 7.0 7.0
39 21108100183 HÀ TRUNG NAM 15/02/2003 x 7.0 7.0 7.0
40 21108100157 MAI HẢI NAM 09/02/2003 x 7.0 7.0 8.0
41 21208100001 Hoàng Thị Kim Ngọc 10/11/2003 x 8.0 7.0 8.0
42 21108100003 Lê Trần Bảo Ngọc 10/08/2002 x 8.0 7.0 9.0
43 21108100002 Phạm Hồng Ngọc 26/07/2003 x 7.0 7.0 8.0
44 21108100006 Đồng Hải Nguyên 10/04/2003 x 7.0 7.0 8.0
45 21108100169 CHỬ NGỌC NHI 14/11/2003 x 7.0 7.0 8.0
46 21108100017 Đào Mai Nhi 02/02/2003 x 8.0 8.0 9.0 cán bộ lớp
47 21108100004 Đỗ Quỳnh Phương 07/09/2003 x 7.0 7.0 7.0
48 21108100005 Nguyễn Đức Phương 25/01/2003 x 9.0 7.0 8.0
49 21108100001 Nguyễn Đức Quý 28/07/2003 x 7.0 7.0 7.0
50 21108100158 DƯƠNG BẢO QUYÊN 14/12/2003 x 8.0 8.0 8.0 cán bộ lớp
51 21108100008 Nguyễn Quyến 25/08/2003 x 9.0 9.0 9.0 cán bộ lớp
52 21108100185 BÙI THỊ DIỄM QUỲNH 05/08/2003 x 7.0 7.0 8.0
53 21108100113 Nguyễn Chúc Quỳnh 23/01/2003 x 7.0 7.0 8.0
54 21108100156 ỨNG THỊ QUỲNH 28/08/2003 x 7.0 7.0 8.0
55 21108100020 Phạm Qúy Sơn 24/08/2003 x 8.0 7.0 9.0
56 21108100014 Bùi Long Thành 12/01/2003 x 7.0 7.0 7.0
57 21108100161 NGUYỄN VĂN THÀNH 30/07/2003 x 8.0 7.0 7.0
58 21108100187 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 08/04/2003 x 7.0 7.0 8.0
59 21208100005 Nguyễn Thanh Thảo 02/07/2003 x 7.0 7.0 8.0
60 21108100143 Trần Hồng Thu 16/02/2003 x 8.0 8.0 9.0 cán bộ lớp
61 21108100172 ĐỖ THỊ THU TRÀ 28/02/2003 x 7.0 7.0 9.0
62 21108100145 Phạm Ngọc Trà 27/10/2003 x 7.0 7.0 7.0
63 21108100166 NGUYỄN THỊ TRANG 25/10/2003 x 7.0 7.0 8.0
64 21108100173 NGUYỄN THU TRANG 28/07/2003 x 7.0 7.0 8.0
65 21108100701 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 13/08/2003 x 9.0 9.0 9.0 tích cực
66 21208100004 Đỗ Thanh Tùng 15/01/2003 x 7.0 7.0 7.0
67 21108100144 Tô Ánh Tuyết 14/05/2003 x 7.0 7.0 8.0

Tổng cộng: 67 0.00 ### 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 ### ### 0.00 0.00 0.00 0.00 1

Cán bộ giảng dạy


(Ký, ghi rõ họ tên)

You might also like