You are on page 1of 6

Trường Đại Học Kinh Tế - Tài Chính Tp.

HCM
Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa quốc tế

Môn học Tiếng Trung_ Nói 2 (CHI1109C)


Tổng số tiết 45
Giảng viên Wu Yueming (YUEMINGW13061991)
提问&回答

STT Mã SV Họ và tên 签到23/6小考2 小考1 Ngày sinh


1 215230753 Phạm Minh Anh 6.6666667 20 x 5 5 10 28/12/02 8
2 215230817 Hồ Thị ánh Băng 6 18 x 5 3 10 03/01/03 7

3 205112758 Phạm Nhật Băng 6.6666667 20 x 6 5 9 24/06/02 8


4 205021354 Phan Ngọc Tường Di 6 18 x 5 5 8 19/06/02 6
5 215230934 Lê Bảo Hân 2.6666667 8A 3 5 0 24/11/02 7
6 215230829 Trần Thị Diệu Hiền 5.3333333 16 x 3 3 10 24/05/03 5
7 215230908 Đặng Thị Xuân Hoa 7 21 x 5 6 10 10/02/03 8
8 215020011 Phan Thị Cẩm Hoa 5.6666667 17 x 3 4 10 19/07/03 6
9 215230839 Phan Hoàng Thiên Kim 7.3333333 22 x 6 6 10 30/06/03 8

10 215230920 Thạch Nguyễn Lam Khuê 4.3333333 13 x 6 7 23/11/03 8


11 215230842 Huỳnh Thị Ngọc Linh 5 15 x 6 9 22/02/03 7
12 215230847 Nguyễn Thị Ngọc Mai 0 0A 0 23/07/03
13 215230849 Nguyễn Như Minh 6.6666667 20 x 6 5 9 07/10/03 6
14 215230783 Nguyễn Thị Trà My 5.6666667 17 x 5 4 8 03/06/03 10
15 215230851 Lê Na 7.6666667 23 x 7 6 10 30/04/03 8
16 195200030 Lê Đặng Phương Nghi 8 24 x 7 7 10 22/06/01 8
17 215230857 Bùi Hồng Ngọc 5.6666667 17 x 5 3 9 22/03/03 7

18 215230566 Nguyễn Hồng Ngọc 7 21 x 6 5 10 28/03/02 8


19 215230150 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 3.6666667 11 4 0 7 24/04/03
20 200041049 Đào Ánh Nhi 8 24 x 8 6 10 25/07/02 9
21 215230595 Lê Thảo Nhi 0 0A 0 18/04/03
22 205230070 Nguyễn Thị Yến Nhi 2.3333333 7x 7 0 12/06/02 8
23 215013152 Nguyễn Thị Thùy Oanh 5 15 A 3 5 7 10/12/03 2
24 215230872 Lê Thanh Tâm 1 3A 0 3 0 30/06/03 6
25 215230579 Phạm Thị Thùy Tiên 7 21 x 5 6 10 02/11/03 7
26 215230936 Nguyễn Ngọc Thảo 6 18 x 6 3 9 04/12/03 7
27 215230283 Võ Ngọc Thảo 5.6666667 17 x 3 5 9 02/10/03 6
28 215230395 Trần Thị Anh Thư 0 0A 0 12/12/03 7
29 215230719 Võ Ngọc Quế Trân 6.3333333 19 x 6 5 8 17/03/03 5
30 215230896 Hà Duy Uyên 4 12 x 3 9 21/10/03 8
31 215230606 Nguyễn Đăng Nguyên Vũ 6.3333333 19 x 5 5 9 15/02/02 6
Số tín chỉ 3

朗读课文20 口语表达30 对话30 总分 总分


Điểm
6-Jun CCần
15 27 27 77 打算,跟,参观,内容可以,时间够 10
16 26 25 74 游得不错, 10
是大学生,很忙,不能回国。。打算,跟朋
16 27 28 79 友,很通顺 10
16 26 27 75 内容对,但是不丰富 9
17 27 28 79 内容很丰富,句子有点不通顺, 8
15 25 26 71 内容可以,发音不标准 10
16 27 27 78 就。。才。内容丰富, 10
15 25 26 72 内容对,不通顺, 10
17 27 28 80 内容丰富,时间够 10
内容丰富,连贯,虽然但是,参加比赛,有
18 28 28 82 时候,有时候,游得 9
18 27 28 80 有的。有的。词汇可以,流利,通顺 10
A 9
16 26 26 74 有的,有的,跟朋友,量词用的不好 9
16 25 26 67 发音一般,不通顺, 9
17 27 28 80 跟,时尚,句子通顺,流利, 10
17 27 28 80 一边一边,不但而且,通顺,流利, 10
15 26 25 73 说得。。 15 9
已经三年了,内容丰富,通顺,先,然后,
16 28 28 80 。。流利 10
A 8
18 29 29 85 内容丰富,通顺,有的有的,得等, 10
15 26 25 56 0
16 26 27 77 有的有的。看起来。又。又 0
16 26 26 70 内容可以,流利, 9
16 25 26 73 从小就。 7
16 26 27 76 内容对,流利, 10
17 26 27 77 有的有的,还打算买 9
16 26 26 74 声音小 内容ok 9
15 25 27 74 游得。羡慕。时间短 9
16 26 26 73 内容可以 8
16 26 25 75 内容丰富, 10
17 26 26 75 从五岁。。父母常带我去, 10
Điểm Điểm
BTập QTrình
+W10*20%)*10/3

You might also like