Professional Documents
Culture Documents
Diem Danh 3
Diem Danh 3
Lớp: CCQ2111LA
Giảng viên
Huỳnh Trọng Đức
ĐHP
5.5
0
4.2
5.8
4
5.9
0.8
8.3
9.2
2.2
4.7
5.3
0
0
7.2
1.5
8.4
0
0
5.5
5.7
0.9
5.7
0
6.2
7.2
7.6
6.7
1.3
3.5
5.7
1.9
0
1.7
7.7
0
4.8
5
7.4
6.5
0
3.6
4.6
5.4
5
4.4
5.2
1.6
8
0
3.4
0
0
5.9
6
3.2
6.4
6.5
0
5
4.5
5.2
6.6
4.2
4
8.5
5.1
4.2
3.1
2
4.7
0
Giảng viên
Huỳnh Trọng Đức
DANH SÁCH ĐIỂM DANH: Học kỳ II Năm học 2022-2023
Thứ 2, Ngày 06 Tháng 02 Năm 2023
Mã môn học: 229031 - Tên môn học: Trí tuệ nhân tạo Lớp: CCQ2111G
Số TC: 3 - Tiết bắt đầu: 1 - Số tiết: 5
Stt Mã SV Họ lót Tên Ngày Sinh B1B2B3B4B5B6B7B8B9KT1KT2CC ĐQT Thi
212111022
1
6
Nguyễn Thành An 13/02/2003 ts + + 5 7 9.0 7.0 9.5
212111032
2 Tạ Xuân Bắc 13/05/2003 dt tl g* n 2 3 6.0 3.7 4.5
1
212111010
3 Nguyễn Thanh Bình 29/06/2003 v n 1.5 5 6.0 4.2 5
5
212111029
4 Lê Tấn Cường 27/06/2003 nc v
0 v v v 1 5.0 2.0
212111021 Nguyễn Huỳnh
5 Đan 14/01/2003
6 Hữu v + 0.5 4 7.0 3.8 6
212111039 Nguyễn Văn
6 Đạo 03/02/2001 tl
0 Thiên 5 7.5 9.0 7.2 8
212111036
7 Lâm Tấn Đạt 04/02/2003 ts nc
7 dt,tn* tl 3 6 5.0 4.7 5
212011024
8
8
Nguyễn Đình Đạt 11/06/2002 + 4 6 8.0 6.0 2
212111031
9
6
Nguyễn Thành Dũng 23/09/2003 7 7 9.0 7.7 10
212111022
10
5
Nguyễn Việt Dũng 20/09/2003 t 3 3.5 7.0 4.5 5
212111010
11
2
Trương Chí Dũng 28/10/1999 cn 5.5 6.5 8.0 6.7 4.5
212111033
12 Trần Thụy Quỳnh Dương 29/07/2003 v cn
9 v 4 5 7.0 5.3 6.5
212111029
13
8
Trần Khánh Duy 13/01/2003 5 3.5 8.0 5.5 5
212111022
14
2
Đặng Lê Hương Giang 14/11/2003 3.5 4.5 7.0 5.0 6
212111029 qn qn
15
3
Lê Minh Giàu 26/07/2003
c c* v 1 0 6.0 2.3 5
212011021
16
8
Huỳnh Văn Hải 23/02/2002 v n 2 3.5 6.0 3.8 2.5
212111037
17
4
Nguyễn Thị Thúy Hằng 19/01/2003 2 3.5 7.0 4.2 4
212111030
18
9
Trần Khánh Hằng 03/07/2000 cn 5 6 8.0 6.3 10
212017005
19
2
Nguyễn Vũ Hảo 28/11/2002 n t v 2.5 5 7.0 4.8 5.5
212111030
20
8
Nguyễn Trần Tiến Hiệp 26/12/2003 nc 5 7 8.0 6.7 8
212011014
21
3
Hồ Anh Hiếu 17/09/2002 v v 5 6.5 8.0 6.5 9.5
212111029
22 Phan Đình Hiếu 30/09/2003 v cn
6 qn n tl 0 3.5 5.0 2.8 9
212111037
23
0
Ngô Sĩ Hòa 30/10/2003 4 5.5 8.0 5.8 8
212111030
24 Bùi Ngọc Hội 29/01/2003 nc nc
4 1 5 7.0 4.3 8.5
212111021
25
1
Nguyễn Văn Hưng 25/09/2003 dt 5 6 8.0 6.3 7.5
212111008 Nguyễn Đức
26 Huy 18/08/2003
6 Quang cn 3 5 7.0 5.0 3
212011022
27
3
Nguyễn Duy Kha 03/01/2002 + 5 8 9.0 7.3 4
212111010
28
3
Lý Tấn Khải 30/07/2003 4 6.5 8.0 6.2 4.3
212111032
29
4
Nguyễn Chí Anh Khôi 14/10/2003 n t 3 5.5 7.0 5.2 5.5
212111034 bo
30 Nguyễn Trung Kiên 06/08/2003
9 p
5 6.5 8.0 6.5 5.5
212111031
31
8
Nguyễn Văn Kiệt 11/03/2003 dt n 1 3 6.0 3.3 1
212111030
32
7
Trần Duy Lâm 28/11/2003 n n 4 6.5 7.0 5.8 9
212011001
33 Lê Hoàng Ngọc Lân 19/12/2000 v v v v v v v v 2.0 0.0
4
212111033 Nguyễn Hoàng
34 Linh 16/07/2003
5 Hoài v 1 2.5 6.0 3.2 7.5
212111008
35
3
Nguyễn Võ Linh 25/04/2003 2.5 6.5 7.0 5.3 4
212011008
36
7
Trần Thanh Lộc 02/02/2002 5.5 3 7.0 5.2 2.5
212111030
37
2
Nguyễn Trần Vĩnh Lợi 11/05/2003 v 6 8.5 9.0 7.8 9
212111028
38
5
Nguyễn Anh Long 31/05/2003 v 3.5 6 7.0 5.5 5
212111024
39 Phạm Tấn Lực 17/01/2003 v v v v v v v v 2.0 0.0
1
212111029
40
5
Nguyễn Thị Trúc Ly 21/07/2003 5 7 8.0 6.7 10
212111009
41
1
Võ Thị Kim Mến 02/11/2003 dt 5 7.5 8.0 6.8 7
212111023
42
5
Nguyễn Thảo Minh 08/03/1993 6.5 8.5 9.0 8.0 8
212111035
43
4
Trần Ngọc Mỹ 11/09/2003 1.5 4.5 7.0 4.3 7
212111031
44 Lê Kim Ngân 07/03/2003 ts cn
5 dt 5 7 7.0 6.3 8.5
212111033
45 Hồ Trung Nhân 12/05/2003 v v v v v v v v 2.0 0.0
2
212111007
46
5
Nguyễn Thành Nhân 28/09/2003 3 1.5 7.0 3.8 6
212111036
47
6
Nguyễn Văn Nhân 25/02/2003 5 7 8.0 6.7 8
212011015
48
6
Trương Minh Nhật 04/05/2002 v v 5 6.5 7.0 6.2 7
212011038
49
3
Ngô Tấn Phát 28/02/2002 t v 5 7 7.0 6.3 4.3
212111007
50
7
Đặng Anh Quốc 26/10/2003 5 8 8.0 7.0 7
212011005
51 Vũ Hữu Sang 16/11/2001 v v v v v v v v 2.0 0.0
7
212111034
52
8
Trịnh Công Sơn 11/12/2001 t 2.5 5 7.0 4.8 9.5
212111028
53 Phan Anh Tài 05/05/2003 cn
9 tl tl 4 6.5 7.0 5.8 9.5
212111008
54
2
Trần Văn Tài 15/06/2002 0.5 4.5 6.0 3.7 5
212111031
55
4
Nguyễn Vi Tân 02/05/2003 2 4.5 6.0 4.2 8
212111007
56
6
Trần Thanh Thái 02/08/2003 2.5 5.5 7.0 5.0 6.5
212111034
57
1
Nguyễn Cao Thắng 26/07/2003 tl 4.5 5.5 6.0 5.3 4.5
212111032 Nguyễn Đình
58
3 Nhật
Thi 15/12/2003 v 1.5 3 6.0 3.5 5
212111033
59
1
Lê Ngọc Thiện 09/09/2003 3 5.5 7.0 5.2 9
212111008
60
7
Trần Hữu Thọ 10/04/2003 v 2 5 6.0 4.3 0.5
212111033
61
0
Trần Lê Tiến 11/05/2003 2.5 5 7.0 4.8 6
212111021
62
7
Nguyễn Thanh Tịnh 20/04/2003 2 1.5 6.0 3.2 2.5
212111036
63
0
Châu Quốc Toàn 18/12/1999 2.5 4 6.0 4.2 6.5
212111024
64
2
Đinh Thị Kim Trinh 17/09/2003 4 4.5 7.0 5.2 8
212011010
65
3
Lê Quốc Trung 25/01/2002 4 4.5 7.0 5.2 5.5
212111032 Phan Nguyễn
66 Trường 25/11/2003
7 Nhựt 5.5 7 8.0 6.8 9.5
212111029
67
1
Phan Đỗ Anh Tú 12/08/2003 5 6 8.0 6.3 7.5
212111034
68 Nguyễn Thanh Tùng 02/11/2003 st v qt v 3.5 5 5.0 4.5 4.5
3
212111032
69 Nguyễn Thanh Tuyền 30/06/2003 cn cn
0 nc v 1 5 5.0 3.7 4.5
212111031
70
7
Nguyễn Hoàng Vũ 26/05/2003 v 5 7 9.0 7.0 6
212111008
71
4
Đỗ Thị Tuyết Xuân 31/12/2003 2 2.5 6.0 3.5 6
Giảng viên
0.8
5.1
7.7
4.9
3.6
9.1
4.8
5.4
6
5.2
5.6
3.9
3
4.1
8.5
5.2
7.5
8.3
6.5
7.1
6.8
7
3.8
5.3
5
5.4
5.9
1.9
7.7
0
5.8
4.5
3.6
8.5
5.2
0
8.7
6.9
8
5.9
7.6
0
5.1
7.5
6.7
5.1
7
0
7.6
8
4.5
6.5
5.9
4.8
4.4
7.5
2
5.5
2.8
5.6
6.9
5.4
8.4
7
4.5
4.2
6.4
5
Huỳnh Trọng Đức
DANH SÁCH ĐIỂM DANH: Học kỳ II Năm học 2022-2023
Thứ 3, Ngày 07 Tháng 02 Năm 2023
Mã môn học: 229126 - Tên môn học: Tin học
Số TC: 3 - Tiết bắt đầu: 1 - Số tiết: 5
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh B1 B2 B3 B4 B5 B6 B7 B8 B9 B10 B11
1 2123170004 Vương An 10/12/2002 t t t t v
2 2123240007 Phạm Thị Ngọc Ánh 27/09/2003 t
3 2123170005 Lê Trung Chiến 13/03/2003 t t qt v
4 2123170002 Trần Văn Chương 27/01/2004 n
5 2123150002 Nguyễn Bá Đạt 08/05/2003 t t
6 2123100002 Nguyễn Thị Dung 23/09/2001 v t t v t v
7 2123210002 Bùi Thị Thùy Dương 07/02/2004 v v
8 2123100003 Nguyễn Thùy Dương 08/05/1999 v t t v
9 2123110001 Ma Văn Hải 26/08/2002
10 2123040002 Nguyễn Văn Hải 03/05/2002 V v t v
11 2123190006 Trần Thị Mỹ Hoàng 08/09/2003
12 2123270001 Ka Hương 06/07/2004
13 2123170007 Lê Nguyễn Đình Khang 20/04/2002
14 2123210003 Trần Văn Khánh 26/07/2004 v
15 2123070001 Phạm Thị Ngọc Liên 29/07/2004
16 2123110003 Nguyễn Thành Long 13/02/2003
17 2123170001 Trần Phú Mạnh 06/10/2002 t t t t t
18 2123240011 Trần Khánh Minh 18/05/2002 t
19 2123240001 Bùi Trà My 12/10/2003
20 2123240003 Châu Kim Ngân 26/03/2003
21 2123210001 Hoàng Cẩm Ngân 11/10/2004 t
22 2123190003 Ngô Minh Nguyên 17/06/2003 t t v v
23 2123240005 Huỳnh Lương Khánh Nhi 07/06/2003 v
24 2123240004 Nguyễn Thị Yến Nhi 24/11/2003
25 2123240010 Nguyễn Ngọc Phương Như 11/10/1998
26 2123100001 Bùi Thị Mỹ Quệ 20/11/1998
27 2123130001 Phạm Thị Như Quỳnh 11/01/2004
28 2123260002 Nguyễn Hoàn Sơn 16/10/2003
29 2123240006 Nguyễn Thị Hồng Thắm 14/09/2003
30 2123110005 Nguyễn Xuân Trường 10/09/1999
31 2123150001 Đoàn Thanh Tùng 20/06/2001
32 2123190002 Nguyễn Thị Hồng Tuyết 08/02/2003
33 2123040001 Nguyễn Xuân Vương 10/05/2001 t v Cc
34 2123100006 Phạm Đinh Thanh Vy 02/12/2004
35 2123170003 Trần Gia Bảo 10/26/2004
36 2123120002 Mông Minh Tôn 2/15/2002 t
37 2123100005 Lê Thị Thu Thảo 3/7/2004 v v p
38 2123240008 Đặng Ngọc Khải 12/4/2004
học 2022-2023
Nhóm HOCVUOT2023