You are on page 1of 17

DANH SÁCH ĐIỂM DANH: Học kỳ II Năm học 2022-2023

Thứ 2, Ngày 06 Tháng 02 Năm 2023


Mã môn học: 229031 - Tên môn học: Trí tuệ nhân tạo
Số TC: 3 - Tiết bắt đầu: 1 - Số tiết: 5
Stt Mã SV Họ lót Tên Ngày Sinh B1 B2 B3 B4 B5 B6 B7 B8 B9 KT1
1 2121110300 Phan Hiển 12/12/2003 v 2.5
2 2121110257 Vũ Minh Hiếu 17/06/2003 6
3 2121110041 Đinh Ngọc Hoàng 10/04/1997 v v 1.5
4 2121110030 Trần Quốc Huy 30/05/2003 4
5 2121110306 Trần Minh Phát 03/09/2003 v 4
6 2121110078 Cao Xuân Tùng 04/10/2003 v 2
7 2121110125 Nguyễn Thế Vinh 04/10/2003 5
8 2121110056 Phạm Thị Phương Vy 02/11/2001 v 5
2023

Lớp: CCQ2111LA

KT2 CC ĐQT Thi ĐHP


5.5 7 5.0 8 6.8
4.5 8 6.2 7.5 7
2.5 6 3.3 2 2.5
5 8 5.7 5 5.3
5.5 7 5.5 7.5 6.7
6 7 5.0 3.5 4.1
7.5 9 7.2 3.5 5
8.5 8 7.2 7 7.1
Giảng viên

Huỳnh Trọng Đức


DANH SÁCH ĐIỂM DANH: Học kỳ II Năm học 2022-2023
Thứ 2, Ngày 06 Tháng 02 Năm 2023
Mã môn học: 229031 - Tên môn học: Trí tuệ nhân tạo Lớp: CCQ2111E,F
Số TC: 3 - Tiết bắt đầu: 1 - Số tiết: 5
Stt Mã SV Họ lót Tên Ngày SinhB1B2B3B4B5B6B7B8B9KT1 KT2 CC ĐQTThi
17/04/200
1 2121110369 Nguyễn Đăng Bảo
3 t 3 6.5 7.0 5.5 5.5
09/06/200
2 2121110143 Nguyễn Quốc Bảo v v vvvv 4.0 0
3
16/12/200
3 2120110179 Hứa Thị Chén
2
v 5.5 6.5 8.0 6.67 2.5
Nguyễn Đoàn 07/07/200
4 2119110174 Chương
Nguyên 1 v 1.5 3.5 7.0 4 7
21/02/200 n
5 2122110266 Lê Hùng Cường
4 c g 1 2.5 6.0 3.17 4.5
18/09/200
6 2118110178 Võ Sĩ Cường
0 3 3 7.0 4.33 7
11/03/200
7 2121110201 Nguyễn Quốc Đạt
3
v v vvvv 2 4.0 2
03/06/200
8 2121110174 Lê Thị Ngọc Diệu
3 5.5 7 9.0 7.17 9
19/11/200
9 2121110190 Nguyễn Bách Đoan
3 8 8 10.0 8.67 9.5
19/08/200
10 2122110279 Trang Sĩ Được
4 1 2 7.0 3.33 1.5
21/08/200
11 2121110153 Ngô Ti Gô
3 2.5 5.5 7.0 5 4.5
14/12/200
12 2121110164 Hoàng Thu Hằng
3 5 7.5 9.0 7.17 4
13/10/200
13 2120110183 Nguyễn Hoàng Hảo
1
v v v vvvv 3.0 0
19/06/200
14 2121110152 Trần Thiên Trung Hiếu
3
v v v vvvv 3.0 0
10/05/200
15 2120260256 Nguyễn Văn Hiệu
2 7 7.5 10.0 8.17 6.5
08/12/200
16 2121110175 Lê Minh Hoàng
3 vv 2.5 3 6.0 3.83
12/09/200
17 2120110144 Lê Minh Lâm Hoàng
1 v 9 7 9.0 8.33 8.5
26/09/200
18 2121110141 Phạm Đức Hùng
3
v v v vvvv 3.0 0
31/10/200
19 2120110187 Dịp Vĩnh Hưng
2
v v v vvvv 3.0 0
25/08/200
20 2121110142 Nguyễn Hải Hưng
3 6.5 7.5 9.0 7.67 4
22/10/200
21 2120110379 Nguyễn Việt Hưng
2
v p 0.5 4.5 6.0 3.67 7
22/12/200
22 2119110289 Huỳnh Hữu Huy
1
v v v 0 2 5.0 2.33
04/05/200
23 2121110182 Nguyễn Thanh Huy
3 5 3.5 7.0 5.17 6
03/05/200
24 2122110349 Trần La Đức Huy
4
v v vvvv 4.0 0
08/01/200
25 2120110291 Huỳnh Đăng Khoa
2 v 4.5 5.5 7.0 5.67 6.5
29/03/200
26 2120110117 Nguyễn Đình Khoa
2 5 7 8.0 6.67 7.5
17/10/200
27 2121110189 Lê Khắc Lộc
3
v 7 6 8.0 7 8
16/04/200
28 2120110120 Hồ Cao Long
1
v 3 3 6.0 4 8.5
30/07/200
29 2121110107 Phạm Phi Long
3
v 1.5 2 6.0 3.17
05/02/200 c
30 2121110179 Bá Quang Luân v
3 n 1 1 6.0 2.67 4
12/10/200
31 2121110169 Dương Hồng Luyến
2 v 5 7 8.0 6.67 5
12/07/200
32 2121110185 Nguyễn Tiến Mười
3 1 2 7.0 3.33 1
22/06/200
33 2121110162 Cù Thanh Nam
3
v vvvv 1 4.0 0
01/11/200 d
34 2122110276 Đặng Hoàng Nam
4 t 1.5 3 6.0 3.5 0.5
06/08/200
35 2121110186 Huỳnh Nguyễn Tuyết Nghi
3 5.5 7.5 9.0 7.33 8
15/12/200
36 2121110188 Dương Trọng Nghĩa
3
v v vvvv 0 4.0 0
30/11/200
37 2121110155 Lê Quốc Nghiêm
3
v 1 4.5 6.0 3.83 5.5
26/02/200
38 2120110051 Hoàng Kim Nguyên
2
v 4 4 6.0 4.67 5.3
10/08/200
39 2121110173 Huỳnh Thị Yến Nhung
3 6 6.5 9.0 7.17 7.5
06/11/200
40 2121110168 Nguyễn Thị Kiều Oanh
3 7 4.5 8.0 6.5 6.5
26/02/200
41 2121110166 Lê Văn Phi
3
v v v vvvv 3.0 0
04/06/200
42 2122110257 Lê Hải Phú
4 1 2 6.0 3 4
17/11/200 n
43 2121110184 Phạm Văn Phước
2 c 0.5 3.5 6.0 3.33 5.5
20/08/200
44 2120110096 Tô Nhật Quân
2 v + 4 2.5 7.0 4.5 6
10/08/200
45 2120110273 Trịnh Ngọc Quân
1
v 4 4 6.0 4.67 5.3
25/03/200
46 2120110095 Phan Văn Quang
1 + 2 4 7.0 4.33 4.5
19/07/200
47 2121110207 Hoàng Trọng Quốc
3
v 3 3 6.0 4 6
14/07/200
48 2120110320 Nguyễn Việt Quốc
2
v v v 0 3.5 6.0 3.17 0.5
06/02/200
49 2120110124 Võ Hồ Xuân Sang
2 + 4.5 6 9.0 6.5 9
03/12/200
50 2120110203 Phạm Thanh Sơn
1
v v v v vvv 3.0 0
04/01/200
51 2121110195 Vũ Đình Sơn
3 1.5 4.5 6.0 4 3
08/06/200
52 2121110192 Nguyễn Ngọc Thái
3
v v v v v v 3.5 4.0 0
20/03/200
53 2121110150 Nguyễn Thành Thắng
0
v v v v v 1.5 5.0 0
08/08/200
54 2121110198 Đỗ Chí Thanh
3
n 4.5 5.5 7.0 5.67 6
20/12/200
55 2118110153 Nguyễn Xuân Thành
0
t v 3.5 4 6.0 4.5 7
01/07/200
56 2122110245 Phan Thị Thanh Thảo
4 n,dt 2 2.5 6.0 3.5 3
27/05/200
57 2121110010 Huỳnh Hữu Thiện
1 + 7 8.5 10.0 8.5 5
05/01/200 d
58 2120110304 Nguyễn Công Thịnh v
2 t 5.5 5 7.0 5.83 7
11/05/200
59 2121110171 Trần Thanh Thương
3
v vvvv 1 5.0 0
10/01/200
60 2121110200 Hà Ngọc Tiến
3 0.5 5 7.0 4.17 5.5
14/04/199
61 2120110306 Phạm Quốc Tính
9 que 2.5 3 6.0 3.83 5
11/11/200
62 2120110132 Hồ Văn Tình
1
v v 4 4.5 6.0 4.83 5.5
10/05/200
63 2120110307 Nguyễn Anh Toàn
2
p t v 3 5.5 5.0 4.5 8
07/12/200
64 2121110035 Phùng Ngọc Toàn
3 v dt 0 2 5.0 2.33 5.5
30/11/200
65 2120110100 Huỳnh Thiệu Tống
2 v 3.5 4 7.0 4.83 3.5
q
29/05/200
66 2121110204 Huỳnh Thị Bảo Trân n
2
c + 7 7 9.0 7.67 9
26/07/200 s
67 2120110102 Đặng Thành Trọng
2 t 4 5 7.0 5.33 5
01/07/200
68 2120110322 Đoàn Đỗ Minh Trung
2 2 3.5 6.0 3.83 4.5
28/09/200
69 2122110250 Trần Nhật Tú
4 2.5 3.5 6.0 4 2.5
14/05/200
70 2122110263 Nguyễn Thanh Tuấn
4 1.5 3 6.0 3.5 1
28/11/200
71 2121110154 Nguyễn Thị Thúy Vi
3 5 7.5 9.0 7.17 3
07/12/200
72 2120110311 Trần Lê Khánh Vĩ
2
v v vvvv 4.0 0

Giảng viên
Huỳnh Trọng Đức
ĐHP
5.5
0
4.2

5.8

4
5.9
0.8
8.3
9.2
2.2
4.7
5.3
0
0
7.2
1.5
8.4
0
0
5.5
5.7
0.9
5.7
0
6.2
7.2
7.6
6.7
1.3

3.5
5.7
1.9
0

1.7
7.7
0
4.8
5
7.4
6.5
0
3.6

4.6
5.4
5
4.4
5.2
1.6
8
0
3.4
0
0
5.9
6
3.2
6.4

6.5
0
5
4.5
5.2
6.6
4.2
4

8.5

5.1
4.2
3.1
2
4.7
0

Giảng viên
Huỳnh Trọng Đức
DANH SÁCH ĐIỂM DANH: Học kỳ II Năm học 2022-2023
Thứ 2, Ngày 06 Tháng 02 Năm 2023
Mã môn học: 229031 - Tên môn học: Trí tuệ nhân tạo Lớp: CCQ2111G
Số TC: 3 - Tiết bắt đầu: 1 - Số tiết: 5
Stt Mã SV Họ lót Tên Ngày Sinh B1B2B3B4B5B6B7B8B9KT1KT2CC ĐQT Thi
212111022
1
6
Nguyễn Thành An 13/02/2003 ts + + 5 7 9.0 7.0 9.5
212111032
2 Tạ Xuân Bắc 13/05/2003 dt tl g* n 2 3 6.0 3.7 4.5
1
212111010
3 Nguyễn Thanh Bình 29/06/2003 v n 1.5 5 6.0 4.2 5
5
212111029
4 Lê Tấn Cường 27/06/2003 nc v
0 v v v 1 5.0 2.0
212111021 Nguyễn Huỳnh
5 Đan 14/01/2003
6 Hữu v + 0.5 4 7.0 3.8 6
212111039 Nguyễn Văn
6 Đạo 03/02/2001 tl
0 Thiên 5 7.5 9.0 7.2 8
212111036
7 Lâm Tấn Đạt 04/02/2003 ts nc
7 dt,tn* tl 3 6 5.0 4.7 5
212011024
8
8
Nguyễn Đình Đạt 11/06/2002 + 4 6 8.0 6.0 2
212111031
9
6
Nguyễn Thành Dũng 23/09/2003 7 7 9.0 7.7 10
212111022
10
5
Nguyễn Việt Dũng 20/09/2003 t 3 3.5 7.0 4.5 5
212111010
11
2
Trương Chí Dũng 28/10/1999 cn 5.5 6.5 8.0 6.7 4.5
212111033
12 Trần Thụy Quỳnh Dương 29/07/2003 v cn
9 v 4 5 7.0 5.3 6.5
212111029
13
8
Trần Khánh Duy 13/01/2003 5 3.5 8.0 5.5 5
212111022
14
2
Đặng Lê Hương Giang 14/11/2003 3.5 4.5 7.0 5.0 6
212111029 qn qn
15
3
Lê Minh Giàu 26/07/2003
c c* v 1 0 6.0 2.3 5
212011021
16
8
Huỳnh Văn Hải 23/02/2002 v n 2 3.5 6.0 3.8 2.5
212111037
17
4
Nguyễn Thị Thúy Hằng 19/01/2003 2 3.5 7.0 4.2 4
212111030
18
9
Trần Khánh Hằng 03/07/2000 cn 5 6 8.0 6.3 10
212017005
19
2
Nguyễn Vũ Hảo 28/11/2002 n t v 2.5 5 7.0 4.8 5.5
212111030
20
8
Nguyễn Trần Tiến Hiệp 26/12/2003 nc 5 7 8.0 6.7 8
212011014
21
3
Hồ Anh Hiếu 17/09/2002 v v 5 6.5 8.0 6.5 9.5
212111029
22 Phan Đình Hiếu 30/09/2003 v cn
6 qn n tl 0 3.5 5.0 2.8 9
212111037
23
0
Ngô Sĩ Hòa 30/10/2003 4 5.5 8.0 5.8 8
212111030
24 Bùi Ngọc Hội 29/01/2003 nc nc
4 1 5 7.0 4.3 8.5
212111021
25
1
Nguyễn Văn Hưng 25/09/2003 dt 5 6 8.0 6.3 7.5
212111008 Nguyễn Đức
26 Huy 18/08/2003
6 Quang cn 3 5 7.0 5.0 3
212011022
27
3
Nguyễn Duy Kha 03/01/2002 + 5 8 9.0 7.3 4
212111010
28
3
Lý Tấn Khải 30/07/2003 4 6.5 8.0 6.2 4.3
212111032
29
4
Nguyễn Chí Anh Khôi 14/10/2003 n t 3 5.5 7.0 5.2 5.5
212111034 bo
30 Nguyễn Trung Kiên 06/08/2003
9 p
5 6.5 8.0 6.5 5.5
212111031
31
8
Nguyễn Văn Kiệt 11/03/2003 dt n 1 3 6.0 3.3 1
212111030
32
7
Trần Duy Lâm 28/11/2003 n n 4 6.5 7.0 5.8 9
212011001
33 Lê Hoàng Ngọc Lân 19/12/2000 v v v v v v v v 2.0 0.0
4
212111033 Nguyễn Hoàng
34 Linh 16/07/2003
5 Hoài v 1 2.5 6.0 3.2 7.5
212111008
35
3
Nguyễn Võ Linh 25/04/2003 2.5 6.5 7.0 5.3 4
212011008
36
7
Trần Thanh Lộc 02/02/2002 5.5 3 7.0 5.2 2.5
212111030
37
2
Nguyễn Trần Vĩnh Lợi 11/05/2003 v 6 8.5 9.0 7.8 9
212111028
38
5
Nguyễn Anh Long 31/05/2003 v 3.5 6 7.0 5.5 5
212111024
39 Phạm Tấn Lực 17/01/2003 v v v v v v v v 2.0 0.0
1
212111029
40
5
Nguyễn Thị Trúc Ly 21/07/2003 5 7 8.0 6.7 10
212111009
41
1
Võ Thị Kim Mến 02/11/2003 dt 5 7.5 8.0 6.8 7
212111023
42
5
Nguyễn Thảo Minh 08/03/1993 6.5 8.5 9.0 8.0 8
212111035
43
4
Trần Ngọc Mỹ 11/09/2003 1.5 4.5 7.0 4.3 7
212111031
44 Lê Kim Ngân 07/03/2003 ts cn
5 dt 5 7 7.0 6.3 8.5
212111033
45 Hồ Trung Nhân 12/05/2003 v v v v v v v v 2.0 0.0
2
212111007
46
5
Nguyễn Thành Nhân 28/09/2003 3 1.5 7.0 3.8 6
212111036
47
6
Nguyễn Văn Nhân 25/02/2003 5 7 8.0 6.7 8
212011015
48
6
Trương Minh Nhật 04/05/2002 v v 5 6.5 7.0 6.2 7
212011038
49
3
Ngô Tấn Phát 28/02/2002 t v 5 7 7.0 6.3 4.3
212111007
50
7
Đặng Anh Quốc 26/10/2003 5 8 8.0 7.0 7
212011005
51 Vũ Hữu Sang 16/11/2001 v v v v v v v v 2.0 0.0
7
212111034
52
8
Trịnh Công Sơn 11/12/2001 t 2.5 5 7.0 4.8 9.5
212111028
53 Phan Anh Tài 05/05/2003 cn
9 tl tl 4 6.5 7.0 5.8 9.5
212111008
54
2
Trần Văn Tài 15/06/2002 0.5 4.5 6.0 3.7 5
212111031
55
4
Nguyễn Vi Tân 02/05/2003 2 4.5 6.0 4.2 8
212111007
56
6
Trần Thanh Thái 02/08/2003 2.5 5.5 7.0 5.0 6.5
212111034
57
1
Nguyễn Cao Thắng 26/07/2003 tl 4.5 5.5 6.0 5.3 4.5
212111032 Nguyễn Đình
58
3 Nhật
Thi 15/12/2003 v 1.5 3 6.0 3.5 5
212111033
59
1
Lê Ngọc Thiện 09/09/2003 3 5.5 7.0 5.2 9
212111008
60
7
Trần Hữu Thọ 10/04/2003 v 2 5 6.0 4.3 0.5
212111033
61
0
Trần Lê Tiến 11/05/2003 2.5 5 7.0 4.8 6
212111021
62
7
Nguyễn Thanh Tịnh 20/04/2003 2 1.5 6.0 3.2 2.5
212111036
63
0
Châu Quốc Toàn 18/12/1999 2.5 4 6.0 4.2 6.5
212111024
64
2
Đinh Thị Kim Trinh 17/09/2003 4 4.5 7.0 5.2 8
212011010
65
3
Lê Quốc Trung 25/01/2002 4 4.5 7.0 5.2 5.5
212111032 Phan Nguyễn
66 Trường 25/11/2003
7 Nhựt 5.5 7 8.0 6.8 9.5
212111029
67
1
Phan Đỗ Anh Tú 12/08/2003 5 6 8.0 6.3 7.5
212111034
68 Nguyễn Thanh Tùng 02/11/2003 st v qt v 3.5 5 5.0 4.5 4.5
3
212111032
69 Nguyễn Thanh Tuyền 30/06/2003 cn cn
0 nc v 1 5 5.0 3.7 4.5
212111031
70
7
Nguyễn Hoàng Vũ 26/05/2003 v 5 7 9.0 7.0 6
212111008
71
4
Đỗ Thị Tuyết Xuân 31/12/2003 2 2.5 6.0 3.5 6
Giảng viên

Huỳnh Trọng Đức


ĐHP
8.5
4.2
4.7

0.8

5.1

7.7

4.9
3.6
9.1
4.8
5.4

6
5.2
5.6
3.9
3
4.1
8.5
5.2
7.5
8.3

6.5
7.1

6.8
7

3.8
5.3
5
5.4

5.9
1.9
7.7
0

5.8
4.5
3.6
8.5
5.2
0
8.7
6.9
8
5.9

7.6
0
5.1
7.5
6.7
5.1
7
0
7.6

8
4.5
6.5
5.9
4.8
4.4
7.5
2
5.5
2.8
5.6
6.9
5.4

8.4
7
4.5

4.2
6.4
5
Huỳnh Trọng Đức
DANH SÁCH ĐIỂM DANH: Học kỳ II Năm học 2022-2023
Thứ 3, Ngày 07 Tháng 02 Năm 2023
Mã môn học: 229126 - Tên môn học: Tin học
Số TC: 3 - Tiết bắt đầu: 1 - Số tiết: 5
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh B1 B2 B3 B4 B5 B6 B7 B8 B9 B10 B11
1 2123170004 Vương An 10/12/2002 t t t t v
2 2123240007 Phạm Thị Ngọc Ánh 27/09/2003 t
3 2123170005 Lê Trung Chiến 13/03/2003 t t qt v
4 2123170002 Trần Văn Chương 27/01/2004 n
5 2123150002 Nguyễn Bá Đạt 08/05/2003 t t
6 2123100002 Nguyễn Thị Dung 23/09/2001 v t t v t v
7 2123210002 Bùi Thị Thùy Dương 07/02/2004 v v
8 2123100003 Nguyễn Thùy Dương 08/05/1999 v t t v
9 2123110001 Ma Văn Hải 26/08/2002
10 2123040002 Nguyễn Văn Hải 03/05/2002 V v t v
11 2123190006 Trần Thị Mỹ Hoàng 08/09/2003
12 2123270001 Ka Hương 06/07/2004
13 2123170007 Lê Nguyễn Đình Khang 20/04/2002
14 2123210003 Trần Văn Khánh 26/07/2004 v
15 2123070001 Phạm Thị Ngọc Liên 29/07/2004
16 2123110003 Nguyễn Thành Long 13/02/2003
17 2123170001 Trần Phú Mạnh 06/10/2002 t t t t t
18 2123240011 Trần Khánh Minh 18/05/2002 t
19 2123240001 Bùi Trà My 12/10/2003
20 2123240003 Châu Kim Ngân 26/03/2003
21 2123210001 Hoàng Cẩm Ngân 11/10/2004 t
22 2123190003 Ngô Minh Nguyên 17/06/2003 t t v v
23 2123240005 Huỳnh Lương Khánh Nhi 07/06/2003 v
24 2123240004 Nguyễn Thị Yến Nhi 24/11/2003
25 2123240010 Nguyễn Ngọc Phương Như 11/10/1998
26 2123100001 Bùi Thị Mỹ Quệ 20/11/1998
27 2123130001 Phạm Thị Như Quỳnh 11/01/2004
28 2123260002 Nguyễn Hoàn Sơn 16/10/2003
29 2123240006 Nguyễn Thị Hồng Thắm 14/09/2003
30 2123110005 Nguyễn Xuân Trường 10/09/1999
31 2123150001 Đoàn Thanh Tùng 20/06/2001
32 2123190002 Nguyễn Thị Hồng Tuyết 08/02/2003
33 2123040001 Nguyễn Xuân Vương 10/05/2001 t v Cc
34 2123100006 Phạm Đinh Thanh Vy 02/12/2004
35 2123170003 Trần Gia Bảo 10/26/2004
36 2123120002 Mông Minh Tôn 2/15/2002 t
37 2123100005 Lê Thị Thu Thảo 3/7/2004 v v p
38 2123240008 Đặng Ngọc Khải 12/4/2004
học 2022-2023

Nhóm HOCVUOT2023

B12 B13 B14 B15 KT1 KT2 CC DQT Thi ĐHP


t,n 5 5 4 4.7 6 5.5
6.5 9.8 9 8.4 5.8 6.9 mở
5 7.5 6 6.2 4.5 5.2
v 7.5 6.5 8 7.3 6.8 7
8 7 8 7.7 5.5 6.4
t t v 4 4.5 1 3.2 4.8 4.1
0 5.5 8 4.5 5.8 5.3
t 9 9 5 7.7 9.8 8.9
5.5 5 8 6.2 5.8 5.9 lưu
t t n 5 4.5 3 4.2 3.5 3.8
9 7.5 10 8.8 9 8.9
8.5 6.5 10 8.3 8.8 8.6 mở
5 9.5 9 7.8 9.8 9 lưu
6 7.8 8 7.3 9 8.3
5.5 6 8 6.5 6.5 6.5
9 9.3 10 9.4 9.8 9.7
t t 4.5 2.5 3 3.3 4.8 4.2
8 9.3 9 8.8 9.8 9.4
8.5 9 10 9.2 9.3 9.2
8.5 6.5 9 8.0 6.5 7.1 mở
6 5.5 8 6.5 4.3 5.2 lưu
g 8 4.5 5 5.8 6.3 6.1
8 10 9 9.0 8.8 8.9
5.5 6 8 6.5 5 5.6
9 9 10 9.3 10 9.7
8 9.8 10 9.3 9.3 9.3
6.5 6 9 7.2 5.5 6.2
8.5 8.5 10 9.0 8.8 8.9
9 8 10 9.0 9 9
8.5 9 10 9.2 9.8 9.5
t t v 8.5 6.8 7 7.4 8.3 8
7.5 9.5 10 9.0 9.8 9.5
v 6 6.5 6 6.2 7.5 7
6.5 7 8 7.2 5.8 6.3
2.5 6 8 5.5 5.5 5.5 lưu
t 8.5 9.3 8 8.6 8 8.2
v v v 6.5 5 3.8 5.3 4.7 chep
6 5.5 10 7.2 6 6.5
Huỳnh Trọng Đức

You might also like