You are on page 1of 1

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Hình thức đào tạo: Chính Quy

Tên học phần: Chủ nghĩa xã hội khoa học Phòng: 52


Mã học phần: 7A0017.19 Ngày thi: 22/11/2022 Lần thi: 01
Ngành học: Ca thi: 15h30-18h00 Phương thức thi: Trực tuyến

Đề Điểm
Chữ ký
TT SBD Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp số/Mã Số tờ Ghi chú
Quá Kiểm SV
đề Thi
trình tra
1 1 21A460100281 Trần Thị Thảo Nhi 18/04/2003 2146A01 10.0 10.0 7.5
2 2 21A460100284 Nguyễn Thị Hồng Nhung 08/11/2003 2146A01 10.0 9.0 7
3 3 21A460100288 Trần Thị Hồng Nhung 20/05/2003 2146A01 10.0 8.5 6.5
4 4 21A460100292 Lê Thị Lâm Oanh 21/11/2003 2146A01 10.0 8.5 7.5
5 5 21A460100298 Nguyễn Thị Mai Phương 26/07/2003 2146A01 10.0 8.5 7
6 6 21A460100308 Bùi Thị Hương Quỳnh 15/05/2003 2146A01 10.0 8.5 7
7 7 21A460100311 Ngô Thị Quỳnh 04/11/2003 2146A01 10.0 8.5 6.5
8 8 21A460100329 Lê Thúy Thảo 06/07/2003 2146A01 10.0 7.5 6.5
9 9 21A460100331 Nguyễn Thị Phương Thảo 17/07/2003 2146A01 10.0 8.0 7
10 10 21A460100335 Nguyễn Thị Thu Thảo 01/06/2003 2146A01 10.0 9.0 7
11 11 21A460100345 Bùi Minh Thu 02/07/2003 2146A01 10.0 9.0 6.5
12 12 21A460100358 Lại Minh Thư 27/08/2003 2146A01 10.0 7.5 6.5
13 13 21A460100350 Trịnh Văn Thuận 17/05/2003 2146A01 10.0 7.5 7
14 14 21A460100362 Dương Thị Thương 14/10/2003 2146A01 10.0 8.0 7
15 15 21A460100354 Hoàng Thị Thủy 28/09/2003 2146A01 9.0 7.5 7
16 16 21A460100356 Trần Thị Thúy 04/05/2003 2146A01 10.0 8.0 7
17 17 21A460100365 Phạm Đức Tiến 07/11/2003 2146A01 7.5 7.5 7
18 18 21A460100368 Đỗ Huyền Trang 30/04/2003 2146A01 7.5 8.0 6.5
19 19 21A460100372 Lưu Thị Thuỳ Trang 17/12/2003 2146A01 7.5 7.5 7
20 20 21A460100375 Nguyễn Thị Như Trang 28/01/2003 2146A01 7.5 8.0 6.5
21 21 21A460100379 Phạm Hồ Thiên Trang 27/01/2003 2146A01 9.0 7.5 6.5
22 22 21A460100384 Vũ Thị Quỳnh Trang 11/12/2003 2146A01 10.0 8.0 7
23 23 21A460100388 Ngô Anh Tú 15/12/2003 2146A01 10.0 9.0 7
24 24 21A460100390 Nguyễn Quốc Tuấn 21/10/2003 2146A01 7.5 9.0 6
25 25 21A460100394 Lê Thị Tố Uyên 16/09/2003 2146A01 9.0 8.0 6.5

Danh sách có:…25..sinh viên Số SV dự thi:.................... Số điểm sửa(nếu có):....................

... ..., ngày.......tháng......năm... Cán bộ chấm thi Hà Nội, ngày......tháng.......năm ...


KHOA ĐÀO TẠO CƠ BẢN (Ký, họ và tên) PHÒNG KT & QLCL
(Ký, họ và tên) (Ký, họ và tên)

Phạm Thị Nguyệt

You might also like