You are on page 1of 15

TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN

1. KHỐI 10 - GIỮA HK 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10A01


Khóa ngày: 08/11/2022 GVCN: Bùi Thanh Thảo

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Tổng Hạng

1 2202314914 000031 Nguyễn Ngọc Phương Anh 29/05/2007 7.6 7 5 19.6 39


2 2202314896 000062 Lê Gia Bảo 24/10/2007 7.6 6.8 8.8 23.2 21
3 2202314897 000067 Nguyễn Quốc Bảo 06/07/2007 8 8.5 7.8 24.3 7
4 2202314898 000073 Đào Hòa Bình 29/11/2007 8.2 6.8 7.3 22.3 27
5 2202314915 000105 Lê Thị Mỹ Duyên 28/01/2007 8.8 7 8.5 24.3 7
6 2202314899 000126 Cao Nguyễn Minh Đăng 23/10/2007 7.7 7.3 8 23 23
7 2202314900 000134 Trần Võ Minh Đức 02/09/2007 8.5 7.5 8 24 11
8 2202314901 000135 Võ Bùi Nguyên Đức 30/11/2007 9.1 6 7.8 22.9 25
9 2202314916 000165 Lê Nguyễn Ngọc Hân 31/03/2007 8.2 7.5 8 23.7 14
10 2202314902 000180 Phạm Trung Hiếu 30/09/2007 8.5 6.3 8.8 23.6 16
11 2202314903 000182 Trần Minh Hiếu 25/10/2007 8.8 7.8 7.3 23.9 12
12 2202314904 000189 Nguyễn Huy Hoàng 28/09/2007 9 7 7.8 23.8 13
13 2202314917 000192 Nguyễn Cao Ngọc Huệ 16/08/2007 7.7 6.8 5.8 20.3 37
14 2202314905 000199 Bùi Quang Huy 22/08/2007 8.5 7 6.5 22 30
15 2202314906 000202 Cao Gia Huy 29/04/2007 9.2 6.5 7.8 23.5 18
16 2202314907 000206 Nguyễn Minh Huy 23/08/2007 8.9 5.3 7.3 21.5 32
17 2202314908 000244 Lê Minh Khoa 24/06/2007 7.9 7 4.8 19.7 38
18 2202314909 000248 Nguyễn Nhật Đăng Khoa 03/06/2007 8.4 7.3 7.3 23 23
19 2202314910 000256 Phạm Trung Kiên 17/07/2007 9.6 6.3 8.3 24.2 9
20 2202314918 000267 Trần Diệu Huyền Lan 05/06/2007 9.4 5.5 7.5 22.4 26
21 2202314919 000272 Bùi Khánh Linh 19/03/2007 8.8 7.3 7.5 23.6 16
22 2202314920 000292 Phạm Thị Khánh Linh 22/07/2007 8.7 8 4.8 21.5 32
23 2202314921 000293 Phùng Lê Khánh Linh 31/10/2007 8.6 7.8 8 24.4 6
24 2202314911 000297 Hồ Văn Long 19/05/2007 8.9 5 6.5 20.4 36
25 2202314922 000336 Trần Ngọc Phương Nghi 13/04/2007 8.8 6.5 8 23.3 20
26 2202314923 000347 Nguyễn Quỳnh Yến Ngọc 11/02/2007 9.2 8.5 7.8 25.5 3
27 2202314924 000359 Mai Kim Nguyên 10/11/2007 9.4 8 8.3 25.7 2
28 2202314925 000363 Vũ Thảo Nguyên 18/04/2007 7.4 6.8 8 22.2 28
29 2202314926 000393 Lại Thị Quỳnh Như 17/05/2007 7.8 6 5.5 19.3 40
30 2202314927 000419 Nguyễn Hà Phương 23/07/2007 7.3 6.5 7.8 21.6 31
31 2202314912 000431 Phan Khắc Thiên Quang 17/10/2007 8.5 6.5 3.5 18.5 42
32 2202314928 000457 Nguyễn Ngọc Uyên Tâm 07/01/2007 8.4 7.5 7.5 23.4 19
33 2202314913 000462 Nguyễn Việt Thái 03/10/2007 8.8 7.3 4.5 20.6 34
34 2202314929 000485 Lê Nguyễn Phượng Thi 17/01/2007 9.6 8.5 7 25.1 5
35 2202314930 000496 Nguyễn Lê Hoài Thu 18/01/2007 7.6 7.3 3.3 18.2 43
36 2202314931 000497 Trần Thị Thu 16/12/2007 9.4 7.5 8.3 25.2 4
37 2202314935 000502 Hà Hồng Thủy 05/08/2007 8.9 7.8 7.5 24.2 9
38 2202314934 000503 Mai Minh Thúy 01/01/2007 9.3 7 4.3 20.6 34
39 2202314932 000515 Nguyễn Lại Anh Thư 09/10/2007 7.4 7 4.5 18.9 41
40 2202314933 000533 Lê Nguyễn Yên Thương 31/01/2007 8.1 7.8 7.8 23.7 14
41 2202314936 000544 Hoàng Ngọc Mai Trang 04/02/2007 8.9 6.5 6.8 22.2 28
42 2202314937 000545 Lê Sơn Trang 28/12/2007 9.3 6.3 7.5 23.1 22
43 2202314938 000547 Ngô Ngọc Thu Trang 05/01/2007 9.4 8.3 8.5 26.2 1
Điểm bình quân:
8.0-10: 12 (27.91%) Ngày 14 tháng 11 năm 2022
6.5-7.9: 27 (62.79%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 4 (9.3%)
3.5-4.9: 0 (0%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN
1. KHỐI 10 - GIỮA HK 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10A02
Khóa ngày: 08/11/2022 GVCN: Lê Văn Thường

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Tổng Hạng

1 2202315097 000006 Phạm Thành An 16/01/2007 9 6.5 7.8 23.3 16


2 2202315135 000007 Trần Lâm Như An 20/05/2007 5.1 6.8 4.5 16.4 41
3 2202315115 000027 Nguyễn Minh Anh 27/04/2007 9.2 7.3 7 23.5 11
4 2202315116 000030 Nguyễn Ngọc Kim Anh 28/01/2007 8.3 8.3 6.8 23.4 13
5 2202315117 000038 Nguyễn Trần Thảo Anh 26/12/2007 8 8 9 25 3
6 2202315118 000043 Thịnh Ngọc Thiên Anh 08/08/2007 9 7.5 8.5 25 3
7 2202315119 000054 Đinh Ngọc Ánh 19/08/2007 8.3 7.5 7 22.8 19
8 2202315120 000057 Trần Thị Ngọc Ánh 15/05/2007 8.3 7.5 7 22.8 19
9 2202315098 000068 Phạm Minh Bảo 27/07/2007 8.8 8.5 7.8 25.1 2
10 2202315099 000084 Nguyễn Trí Cường 21/03/2007 7.3 3 8.5 18.8 35
11 2202315121 000087 Nguyễn Bùi Hà Dung 28/08/2007 5.8 7.5 5 18.3 37
12 2202315100 000098 Doãn Đức Duy 07/05/2007 8.4 8 7 23.4 13
13 2202315136 000147 Phạm Nguyễn Quỳnh Giao 18/12/2007 4.3 7 6.8 18.1 38
14 2202315123 000157 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 16/05/2007 7.9 7 6.6 21.5 27
15 2202315122 000168 Trương Gia Hân 24/04/2007 8.1 8.3 5.3 21.7 26
16 2202315104 000211 Trần Gia Huy 29/07/2007 6.4 6 7.5 19.9 30
17 2202315101 000218 Lê Sỹ Nguyên Hưng 24/09/2007 9.2 7.3 4.5 21 28
18 2202315102 000220 Trần Quốc Hưng 23/03/2007 8.7 6.8 6.5 22 25
19 2202315124 000224 Ngô Thị Quỳnh Hương 18/03/2007 9.3 7.5 5.8 22.6 21
20 2202315103 000231 Trần Quốc Hữu 28/08/2007 9.6 7.5 6 23.1 17
21 2202315105 000269 Nguyễn Sơn Lâm 12/02/2007 9.8 6.3 7.5 23.6 10
22 2202315125 000284 Nguyễn Phương Linh 18/02/2007 6.3 8 4.5 18.8 35
23 2202315106 000314 Trần Vũ Quang Minh 15/09/2007 8.4 6.8 3.8 19 33
24 2202315107 000357 Hoàng Phước Nguyên 01/09/2007 8.4 7 9.8 25.2 1
25 2202315108 000358 Lê Sỹ Hưng Nguyên 24/09/2007 9.6 8.3 5.8 23.7 9
26 2202315126 000368 Chu Uyên Nhi 08/01/2007 8.8 7.5 8.5 24.8 6
27 2202315109 000414 Vũ Hoàng Phúc 18/03/2007 9.4 7.8 7 24.2 8
28 2202315138 000416 Cái Thúy Phương 05/02/2007 2.8 4.5 3 10.3 42
29 2202315114 000479 Phan Lê Quang Thảo 06/03/2007 7.6 6.5 4 18.1 38
30 2202315110 000480 Trương Bá Thảo 25/05/2007 8.8 7.5 6.3 22.6 21
31 2202315137 000486 Lê Nguyệt Thi 17/10/2007 5 6.8 4.8 16.6 40
32 2202315111 000489 Lê Quang Thiệu 11/11/2007 9.4 7.5 3.8 20.7 29
33 2202315127 000527 Tống Hà Minh Thư 01/02/2007 9 8.5 7.3 24.8 6
34 2202315128 000534 Nguyễn Kiều Thương 30/09/2007 8.4 6.5 7.5 22.4 23
35 2202315131 000546 Lê Thị Huyền Trang 06/03/2007 5.9 7.3 6 19.2 31
36 2202315129 000556 Đỗ Ngọc Bảo Trâm 04/11/2007 5.4 6.5 7 18.9 34
37 2202315130 000558 Nguyễn Lê Bảo Trâm 17/05/2007 8.2 8.5 6.8 23.5 11
38 2202315112 000567 Nguyễn Minh Trí 26/03/2007 8.8 7 7.3 23.1 17
39 2202315132 000594 Dương Ngọc Bảo Uyên 17/07/2007 8.3 5 8.8 22.1 24
40 2202315133 000597 Lìu Thị Phương Uyên 06/08/2007 9.6 5.5 4 19.1 32
41 2202315113 000610 Nguyễn Hoàng Việt 31/01/2007 8.6 7.5 7.3 23.4 13
42 2202315134 000619 Đinh Ngọc Như Ý 03/02/2007 9.6 8.5 6.8 24.9 5
Điểm bình quân:
8.0-10: 8 (19.05%) Ngày 14 tháng 11 năm 2022
6.5-7.9: 22 (52.38%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 11 (26.19%)
3.5-4.9: 0 (0%)
Dưới 3.5: 1 (2.38%)
TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN
1. KHỐI 10 - GIỮA HK 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10A03
Khóa ngày: 08/11/2022 GVCN: Trần Thị Kiều Oanh

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Tổng Hạng

1 2202315218 000004 Ngô Thúy An 15/08/2007 10 7.8 4.8 22.6 23


2 2202315201 000014 Đinh Nhật Anh 28/07/2007 8.3 5.5 6.3 20.1 39
3 2202315219 000048 Trần Thị Lan Anh 24/10/2007 4.9 7.5 5.5 17.9 43
4 2202315220 000103 Bùi Thảo Duyên 09/10/2007 9.6 7.8 7.5 24.9 3
5 2202315221 000106 Lương Thái Mỹ Duyên 04/08/2007 7.4 8.5 7.8 23.7 11
6 2202315202 000128 Nguyễn Hải Đăng 06/01/2007 6.4 7 5.3 18.7 42
7 2202315203 000129 Nguyễn Trần Hải Đăng 16/12/2007 9.8 6 7.3 23.1 16
8 2202315243 000131 Ngô Nguyễn Xuân Đình 06/03/2007 8.5 7.5 8 24 7
9 2202315222 000136 Bùi Thị Giang 26/11/2007 8.9 7.5 6 22.4 25
10 2202315204 000146 Vũ Trường Giang 10/04/2007 9.1 7.3 8.8 25.2 2
11 2202315205 000197 Phạm Sĩ Hùng 29/06/2007 9.6 7.3 5.8 22.7 20
12 2202315206 000203 Hoàng Gia Huy 25/11/2007 8.4 5.8 5.3 19.5 41
13 2202315223 000216 Trần Ngọc Huyền 16/03/2007 8.8 6.5 7 22.3 27
14 2202315207 000249 Nguyễn Trần Đăng Khoa 18/04/2007 8.1 6.3 8.3 22.7 20
15 2202315224 000253 Đinh Mai Khuê 14/10/2007 9.4 6.5 6.5 22.4 25
16 2202315208 000257 Phan Trung Kiên 06/04/2007 9.4 7.5 8 24.9 3
17 2202315225 000264 Đinh Trần Thiên Kim 27/11/2007 9.8 7.8 6.3 23.9 9
18 2202315226 000268 Vũ Thị Hương Lan 20/06/2007 8.9 7.5 7.3 23.7 11
19 2202315209 000300 Vũ Thành Luân 11/01/2007 9.8 8.3 5 23.1 16
20 2202315210 000309 Đào Nhật Minh 25/05/2007 9.3 6.5 7.8 23.6 13
21 2202315211 000310 Đầu Khắc Minh 05/10/2007 8.3 8 5.5 21.8 31
22 2202315227 000323 Đào Lê Na 22/08/2007 8.1 7.3 7.3 22.7 20
23 2202315228 000331 Vũ Ngọc Quỳnh Nga 12/06/2007 8.6 7 4.3 19.9 40
24 2202315229 000353 Trần Phương Hồng Ngọc 03/12/2007 9.3 8.5 5 22.8 19
25 2202315230 000370 Đồng Vũ Thảo Nhi 18/03/2007 7.7 6 6.8 20.5 35
26 2202315231 000377 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi 28/07/2007 8.2 7.3 6.5 22 29
27 2202315232 000390 Đoàn Ngọc Quỳnh Như 04/01/2007 7.5 7.5 5.8 20.8 34
28 2202315233 000398 Phạm Ngọc Tâm Như 30/03/2007 7 7.5 5.8 20.3 37
29 2202315234 000449 Trần Ngọc Trúc Quỳnh 05/01/2007 8.1 7 7.5 22.6 23
30 2202315235 000472 Đặng Nguyễn Phương Thảo 31/03/2007 8.8 7 8.5 24.3 6
31 2202315212 000487 Nguyễn Đình Thi 03/08/2007 9.6 7.5 8.8 25.9 1
32 2202315213 000499 Hà Công Thuận 01/09/2007 8.7 7 6 21.7 32
33 2202315236 000510 Nguyễn Anh Thư 29/06/2007 7.6 7 7.5 22.1 28
34 2202315237 000514 Nguyễn Hoàng Anh Thư 17/08/2007 6 7.8 6.5 20.3 37
35 2202315238 000555 Đậu Quỳnh Trâm 01/01/2007 8.5 6.8 8 23.3 14
36 2202315239 000561 Kim Bảo Trân 26/01/2007 8.6 8.5 5.8 22.9 18
37 2202315214 000565 Đỗ Cao Trí 17/02/2007 8.4 7.8 7.8 24 7
38 2202315215 000570 Nguyễn Hoàng Minh Triết 06/03/2007 8.8 7.8 8 24.6 5
39 2202315216 000571 Trần Đăng Minh Triết 19/05/2007 9.6 6 5.8 21.4 33
40 2202315217 000582 Ngô Sơn Trường 22/10/2007 7.9 8 8 23.9 9
41 2202315240 000601 Phan Thảo Uyên 22/10/2007 6.3 8.3 5.8 20.4 36
42 2202315241 000617 Trịnh An Vy 04/07/2007 7.2 7.8 7 22 29
43 2202315242 000623 Nguyễn Thị Hải Yến 14/10/2007 8.3 8 7 23.3 14
Điểm bình quân:
8.0-10: 10 (23.26%) Ngày 14 tháng 11 năm 2022
6.5-7.9: 31 (72.09%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 2 (4.65%)
3.5-4.9: 0 (0%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN
1. KHỐI 10 - GIỮA HK 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10A04
Khóa ngày: 08/11/2022 GVCN: Nguyễn Thị Hà

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Tổng Hạng

1 2202315372 000016 Hán Ngọc Quỳnh Anh 30/11/2007 8.1 7.5 6.8 22.4 21
2 2202315373 000017 Hoàng Lê Quỳnh Anh 07/08/2007 8.9 7.3 7 23.2 15
3 2202315355 000018 Hồ Đức Anh 01/05/2007 9.2 7.3 7.5 24 8
4 2202315356 000024 Nguyễn Đỗ Minh Anh 28/09/2007 9.8 5.8 5.5 21.1 33
5 2202315374 000025 Nguyễn Hồng Minh Anh 30/07/2007 6.6 8 7.8 22.4 21
6 2202315375 000044 Tô Quỳnh Anh 28/08/2007 9.6 7.5 7.3 24.4 5
7 2202315376 000046 Trần Nguyễn Quỳnh Anh 17/07/2007 8.2 9 5.3 22.5 20
8 2202315357 000065 Lương Quốc Bảo 26/05/2007 8.3 7.3 5.5 21.1 33
9 2202315358 000066 Ngô Gia Bảo 11/09/2007 10 7.5 8.3 25.8 2
10 2202315359 000133 Phạm Việt Đức 06/06/2007 9.1 7.3 8.5 24.9 3
11 2202315377 000161 Tạ Thanh Hằng 11/10/2007 9.6 7.8 9 26.4 1
12 2202315360 000179 Nguyễn Ngọc Hiếu 04/12/2007 9.4 7.8 4.5 21.7 25
13 2202315361 000186 Nguyễn Thái Hòa 29/05/2007 9.8 7 7.5 24.3 7
14 2202315362 000194 Dương Chánh Hùng 03/11/2007 8.9 7.8 4.5 21.2 31
15 2202315363 000198 Thái Hùng 14/03/2007 9.2 7.3 6.8 23.3 13
16 2202315364 000207 Nguyễn Quang Huy 07/10/2007 5.5 6.5 12 42
17 2202315379 000214 Nguyễn Thị Huyền 24/02/2007 8.1 6.5 5.5 20.1 37
18 2202315380 000217 Vũ Ngọc Huyền 13/12/2007 7.4 6.3 7.8 21.5 28
19 2202315378 000226 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 04/02/2007 8 6.5 6.5 21 35
20 2202315381 000280 Nguyễn Khánh Linh 19/11/2007 9.1 7 7.8 23.9 9
21 2202315382 000290 Phạm Hoài Linh 07/06/2007 8.7 7 7.3 23 16
22 2202315383 000294 Trần Nguyễn Phương Linh 31/05/2007 7.7 7.3 7 22 24
23 2202315365 000298 Nguyễn Hoàng Long 19/03/2007 9.6 7.5 7.3 24.4 5
24 2202315384 000318 Nguyễn Trà My 23/02/2007 9.2 8 7.3 24.5 4
25 2202315366 000337 Lê Minh Nghĩa 26/10/2007 7.8 7.5 4 19.3 40
26 2202315385 000340 Lê Ánh Ngọc 16/08/2007 9 7.3 6.3 22.6 19
27 2202315386 000346 Nguyễn Như Ngọc 19/11/2007 8.3 8.8 6.5 23.6 12
28 2202315387 000387 Trần Yến Nhi 21/10/2007 7.4 7.5 6.3 21.2 31
29 2202315367 000408 Lê Huỳnh Phú 31/07/2007 9.2 7 5.5 21.7 25
30 2202315388 000426 Phạm Mai Phương 07/01/2007 9 7.5 4.8 21.3 29
31 2202315389 000445 Hoàng Thúy Quỳnh 27/01/2007 7.6 7.3 7.8 22.7 18
32 2202315368 000470 Nguyễn Việt Thành 23/01/2007 9.6 7.5 6.8 23.9 9
33 2202315390 000474 Lý Như Thảo 24/11/2007 9 7 5.3 21.3 29
34 2202315391 000476 Nguyễn Phương Thảo 19/01/2007 9.2 7.3 6.8 23.3 13
35 2202315371 000492 Mai Đức Thịnh 24/10/2007 3.8 6 4 13.8 41
36 2202315392 000505 Lê Anh Thư 07/02/2007 8.4 8.3 5 21.7 25
37 2202315393 000519 Nguyễn Ngọc Minh Thư 19/03/2007 7.6 7 5 19.6 38
38 2202315394 000520 Nguyễn Thị Anh Thư 01/11/2007 8.2 6.8 4.5 19.5 39
39 2202315369 000542 Lê Nguyễn Minh Toàn 29/12/2007 8.7 5.3 8.8 22.8 17
40 2202315370 000588 Tăng Phạm Tuấn Tú 09/05/2007 9.3 5 6.3 20.6 36
41 2202315395 000608 Nguyễn Thị Thảo Vi 21/12/2007 7.6 8.3 8 23.9 9
42 2202315396 000616 Triệu Ngọc Thảo Vy 11/11/2007 6 8.5 7.8 22.3 23
Điểm bình quân:
8.0-10: 11 (26.19%) Ngày 14 tháng 11 năm 2022
6.5-7.9: 28 (66.67%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 1 (2.38%)
3.5-4.9: 2 (4.76%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN
1. KHỐI 10 - GIỮA HK 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10A05
Khóa ngày: 08/11/2022 GVCN: Vũ Nguyễn Minh Ngọc

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Tổng Hạng

1 2202315506 000002 Hoàng Nguyễn Hoài An 01/05/2007 8.4 8 5.5 21.9 30


2 2202315507 000008 Bùi Mai Anh 22/07/2007 9.2 8.8 6.5 24.5 11
3 2202315508 000023 Mai Đào Tú Anh 24/01/2007 9.4 8 5.5 22.9 23
4 2202315488 000060 Nguyễn Thiên Ân 10/10/2007 9.4 7 6.8 23.2 21
5 2202315489 000064 Lê Văn Gia Bảo 04/01/2007 9 6.5 8.5 24 16
6 2202315490 000086 Trần Quốc Cường 25/02/2007 8.4 6.3 6.5 21.2 35
7 2202315509 000113 Nguyễn Trần Thùy Dương 27/09/2007 8.1 5.5 8.3 21.9 30
8 2202315491 000119 Đoàn Trung Đạt 09/10/2007 8.3 6 6.3 20.6 38
9 2202315492 000156 Trương Nguyễn Trung Hải 22/01/2007 8.1 8.5 7.5 24.1 15
10 2202315493 000176 Bùi Trung Hiếu 19/04/2007 9.3 7 7.5 23.8 18
11 2202315510 000184 Bùi Thị Mỹ Hoa 22/07/2007 7.7 6.5 7.5 21.7 32
12 2202315494 000187 Nguyễn Trần Hoàn 22/06/2007 8.2 8 4 20.2 41
13 2202315495 000221 Trương Phú Hưng 21/01/2007 9.6 6.5 6.8 22.9 23
14 2202315511 000228 Trần Thụy Mai Hương 24/02/2007 8.8 8 8.3 25.1 7
15 2202315496 000232 Cao Xuân Khải 01/11/2007 6.8 7.5 4.8 19.1 44
16 2202315497 000236 Trần Vĩ Khang 22/04/2007 8.6 7 7.5 23.1 22
17 2202315498 000243 Huỳnh Anh Khoa 05/05/2007 7.3 7.5 7.5 22.3 29
18 2202315512 000265 Bùi Hồ Ngọc Lan 06/09/2007 8.8 7.5 6.3 22.6 26
19 2202315513 000279 Lê Gia Linh 30/07/2007 9.4 8.5 7.8 25.7 3
20 2202315514 000283 Nguyễn Ngọc Linh 08/09/2007 9.6 7.8 6.8 24.2 13
21 2202315499 000308 Nguyễn Khánh Mạnh 12/03/2007 8.7 8 8.3 25 8
22 2202315515 000322 Vũ Trần Hà My 18/06/2007 7.8 7.5 6.3 21.6 33
23 2202315516 000369 Đặng Hà Tú Nhi 24/04/2007 10 6.5 8 24.5 11
24 2202315517 000383 Phan Đỗ Yến Nhi 15/09/2007 7.7 7.5 5.8 21 37
25 2202315518 000384 Phan Lê Uyên Nhi 14/12/2007 8.8 6.5 8.5 23.8 18
26 2202315519 000385 Phan Yến Nhi 30/11/2007 9.6 7.5 6.8 23.9 17
27 2202315521 000388 Phan Thị Hồng Nhung 31/03/2007 8.8 6.8 6.8 22.4 27
28 2202315522 000389 Trần Thị Hồng Nhung 18/04/2007 7.4 7.5 8 22.9 23
29 2202315520 000396 Nguyễn Minh Như 22/03/2007 8.8 7 5.8 21.6 33
30 2202315500 000432 Trương Việt Quang 01/03/2007 8.1 5.3 7.8 21.2 35
31 2202315523 000446 Nhữ Thị Anh Quỳnh 14/08/2007 8.8 7.5 8.5 24.8 9
32 2202315501 000461 Nguyễn Hữu Khánh Tân 22/01/2007 9.4 7.5 8.3 25.2 6
33 2202315524 000482 Nguyễn Thị Hồng Thắm 11/04/2007 10 9.3 8 27.3 1
34 2202315502 000484 Phan Đình Thắng 07/08/2007 9.6 7.8 6.8 24.2 13
35 2202315503 000490 Đặng Thế Hoàng Thịnh 27/10/2007 8.7 8 8.8 25.5 4
36 2202315525 000495 Trần Ngọc Trang Thơ 12/08/2007 7.7 8 4.8 20.5 39
37 2202315505 000500 Vũ Minh Thuận 23/11/2007 9.2 7 8.5 24.7 10
38 2202315526 000511 Nguyễn Anh Thư 05/02/2007 8.1 6.5 5.8 20.4 40
39 2202315527 000516 Nguyễn Minh Thư 26/12/2007 9.8 8 8 25.8 2
40 2202315504 000539 Nguyễn Lê Tiến 23/07/2007 6.8 6.5 6.3 19.6 42
41 2202315528 000576 Nguyễn Lê Thủy Trúc 07/06/2007 7.9 7.5 7 22.4 27
42 2202315529 000596 Lê Đồng Quỳnh Uyên 18/07/2007 9.8 7.5 8 25.3 5
43 2202315530 000622 Lê Hải Yến 12/09/2007 9.3 6.8 7.5 23.6 20
44 2205367302 000130 Trương Hoàng Hải Đăng 20/01/2007 6.8 6 6.5 19.3 43
Điểm bình quân:
8.0-10: 17 (38.64%) Ngày 14 tháng 11 năm 2022
6.5-7.9: 25 (56.82%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 2 (4.55%)
3.5-4.9: 0 (0%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN
1. KHỐI 10 - GIỮA HK 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10A06
Khóa ngày: 08/11/2022 GVCN: Lê Thị Linh

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Tổng Hạng

1 2202315959 000052 Vũ Vi Anh 18/12/2007 8.4 8 7 23.4 14


2 2202315960 000081 Nguyễn Nguyên Chi 28/02/2007 7.8 8 5 20.8 33
3 2202315961 000089 Nguyễn Vũ Hoàng Dung 28/09/2007 8.1 8 7.8 23.9 10
4 2202315962 000090 Vũ Lê Dung 25/08/2007 8.6 7.3 7.8 23.7 12
5 2202315937 000092 Nguyễn Tiến Dũng 13/02/2007 9.2 7 6 22.2 22
6 2202315939 000094 Nguyễn Vũ Dũng 12/01/2007 8.3 6.8 6.3 21.4 30
7 2202315941 000101 Trần Lê Đức Duy 28/07/2007 7.1 7 2.5 16.6 41
8 2202315964 000107 Đặng Thùy Dương 14/08/2007 9.3 7.5 8.5 25.3 6
9 2202315940 000115 Nguyễn Tùng Dương 21/09/2007 8.7 7 6.8 22.5 20
10 2202315965 000116 Tống Thùy Dương 30/04/2007 7 7.3 8 22.3 21
11 2202315966 000145 Vũ Thùy Giang 11/10/2007 8.7 7 7.3 23 17
12 2202315968 000163 Hồ Ngọc Bảo Hân 07/05/2007 9.6 7.8 6.5 23.9 10
13 2202315969 000164 Lê Ngọc Hân 15/12/2007 10 7.8 8.3 26.1 1
14 2202315970 000170 Đoàn Trần Thúy Hiền 27/06/2007 8.9 8 6.5 23.4 14
15 2202315942 000190 Nguyễn Minh Hoàng 13/08/2007 9.2 8 5 22.2 22
16 2202315944 000195 Hồ Xuân Hùng 03/01/2007 9.4 7.5 6.8 23.7 12
17 2202315945 000212 Vũ Đức Huy 17/09/2007 6 7 5 18 38
18 2202315971 000227 Trần Mai Hương 17/01/2007 9.6 7.5 7.5 24.6 7
19 2202315946 000234 Dương Minh Khang 30/04/2007 8.9 8 4 20.9 32
20 2202315948 000259 Trần Trung Kiên 27/08/2007 9.2 7.3 7.8 24.3 8
21 2202315972 000273 Bùi Thụy Phương Linh 19/03/2007 5.2 5.8 4.5 15.5 42
22 2202315974 000274 Cao Thị Phương Linh 20/01/2007 9.2 8.5 7.8 25.5 5
23 2202315975 000285 Nguyễn Phương Linh 11/12/2007 9.4 8.3 8.3 26 3
24 2202315976 000305 Nguyễn Dạ Cẩm Ly 05/09/2007 8.1 8 6 22.1 25
25 2202315949 000326 Nguyễn Hoàng Nam 24/12/2007 8.9 6 8.3 23.2 16
26 2202315977 000335 Phạm Võ Phương Nghi 24/04/2007 9.8 8 8.3 26.1 1
27 2202315950 000360 Nguyễn Chí Nguyên 22/08/2007 9.2 7.8 3.3 20.3 35
28 2202315988 000372 Hồ Yến Nhi 21/03/2007 8.3 7.3 6.3 21.9 29
29 2202315978 000402 Nguyễn Thục Ni 26/12/2007 7.2 7 6.5 20.7 34
30 2202315980 000429 Vũ Ngọc Hà Phương 29/12/2007 6.7 7.5 7.8 22 27
31 2202315953 000430 Nguyễn Bá Quang 25/06/2007 8.5 6.8 5 20.3 35
32 2202315951 000433 Nguyễn Hoàng Anh Quân 02/11/2007 7.7 7 7.3 22 27
33 2202315954 000440 Nguyễn Trọng Quý 07/07/2007 8 5.8 3.3 17.1 40
34 2202315955 000454 Nguyễn Quang Sơn 11/09/2007 6.3 6.5 5.8 18.6 37
35 2202315956 000493 Nguyễn Phan Ngọc Thịnh 17/08/2007 8.3 6 7 21.3 31
36 2202315982 000501 Phạm Minh Thùy 23/08/2007 7.1 7 3.5 17.6 39
37 2202315981 000530 Trần Nguyễn Anh Thư 26/07/2007 6.3 8.8 7.5 22.6 19
38 2202315984 000550 Nguyễn Trần Phương Trang 01/02/2007 9 8.3 8.5 25.8 4
39 2202315983 000563 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 26/12/2007 9.4 7.8 5 22.2 22
40 2202315958 000590 Nguyễn Đào Anh Tuấn 01/08/2007 8.8 8 5.3 22.1 25
41 2202315986 000607 Trần Nguyễn Thanh Vân 09/08/2007 6.9 7 8.8 22.7 18
42 2202315987 000615 Nguyễn Hà Vy 18/12/2007 9.1 7.8 7.3 24.2 9
Điểm bình quân:
8.0-10: 11 (26.19%) Ngày 14 tháng 11 năm 2022
6.5-7.9: 25 (59.52%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 6 (14.29%)
3.5-4.9: 0 (0%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN
1. KHỐI 10 - GIỮA HK 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10A07
Khóa ngày: 08/11/2022 GVCN: Lý Phụng Quỳnh

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Tổng Hạng

1 2202316463 000001 Đỗ Nguyễn Gia An 01/04/2007 9.4 8 5.8 23.2 14


2 2202316485 000051 Trương Minh Anh 19/12/2007 8.3 7.5 6.3 22.1 27
3 2202316465 000069 Phạm Quốc Bảo 16/11/2007 9.8 7.8 6.5 24.1 6
4 2202316466 000070 Trần Gia Bảo 24/02/2007 9.8 7.8 6 23.6 11
5 2202316467 000120 Huỳnh Tiến Đạt 14/03/2007 9.2 5.3 5 19.5 39
6 2202316469 000124 Nguyễn Tiến Đạt 13/12/2007 9.6 6 7.3 22.9 19
7 2202316470 000132 Đào Minh Đức 15/05/2007 10 7.8 7.8 25.6 2
8 2202316486 000139 Nguyễn Hà Giang 15/08/2007 9.4 7.8 6.8 24 7
9 2202316488 000148 Giáp Hoàng Hà 16/11/2007 9.8 7.5 7.3 24.6 4
10 2202316489 000149 Nguyễn Thị Hải Hà 31/03/2007 9.6 8 5.5 23.1 15
11 2202316516 000178 Mai Huỳnh Xuân Hiếu 16/06/2007 7.6 8.5 6.5 22.6 24
12 2202316471 000181 Trần Đình Hiếu 17/04/2007 9.8 8.3 6.8 24.9 3
13 2202316490 000225 Nguyễn Ngọc Hương 23/09/2007 9 7.5 5.3 21.8 29
14 2202316473 000238 Văn Chí Khanh 25/01/2007 8.9 6 4.8 19.7 38
15 2202316491 000242 Vũ Ngọc Khánh 26/05/2007 5.3 6.3 4.5 16.1 42
16 2202316474 000255 Nguyễn Kiên 13/02/2007 7.8 8.5 5 21.3 33
17 2202316475 000262 Nguyễn Tuấn Kiệt 22/07/2007 6.7 6.3 5.3 18.3 41
18 2202316493 000286 Nguyễn Thị Diệu Linh 14/12/2007 7.1 8.8 6.5 22.4 25
19 2202316494 000303 Bùi Khánh Ly 05/02/2007 9.3 8.5 5 22.8 22
20 2202316495 000304 Huỳnh Nguyễn Thảo Ly 02/07/2007 8.8 8.5 4.8 22.1 27
21 2202316497 000306 Phạm Khánh Ly 27/06/2007 7.8 8.8 6.3 22.9 19
22 2202316498 000328 Bùi Thiên Nga 21/10/2007 7.2 7.5 9 23.7 10
23 2202316499 000333 Nguyễn Thị Thanh Ngân 11/05/2007 7.9 7.5 6.3 21.7 31
24 2202316500 000345 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 10/05/2007 7.8 7.5 6.5 21.8 29
25 2202316502 000349 Nguyễn Thiên Hồng Ngọc 25/08/2007 6.7 7 6.8 20.5 36
26 2202316503 000356 Hoàng Ngọc Thảo Nguyên 12/03/2007 9.8 8.3 8.3 26.4 1
27 2202316476 000361 Trương Đức Nguyên 01/05/2007 9 6.3 7.5 22.8 22
28 2202316504 000374 Lê Trương Uyển Nhi 30/12/2007 9.6 7.5 6.8 23.9 8
29 2202316506 000382 Phạm Thị Bảo Nhi 16/05/2007 9.1 7.5 6.8 23.4 12
30 2202316507 000394 Lê Ngọc Khánh Như 01/09/2007 9.6 7 6.5 23.1 15
31 2202316477 000453 Nguyễn Khúc Thái Sơn 18/08/2007 8.3 7 6 21.3 33
32 2202316479 000464 Trần Lê Quốc Thái 14/11/2007 9.2 6.5 7.3 23 17
33 2202316509 000475 Nguyễn Lê Phương Thảo 31/10/2007 9.8 7 7.5 24.3 5
34 2202316508 000481 Lê Phạm Hồng Thắm 19/01/2007 8.9 7 7.5 23.4 12
35 2202316480 000494 Dềng Đạt Thọ 12/10/2007 8.9 7.5 6.5 22.9 19
36 2202316511 000504 Đỗ Khánh Anh Thư 02/03/2007 7.4 7.8 7.8 23 17
37 2202316512 000506 Lê Anh Thư 11/02/2007 6.3 7.8 5.3 19.4 40
38 2202316514 000543 Cao Hoàng Yến Trang 15/06/2007 5.8 8.8 7 21.6 32
39 2202316515 000574 Nguyễn Thùy Phương Trinh 12/06/2007 9.3 5.5 5.8 20.6 35
40 2202316481 000587 Phạm Năng Tú 05/11/2007 9.4 7 7.5 23.9 8
41 2202316483 000592 Phạm Năng Tuấn 05/11/2007 8.3 5 7 20.3 37
42 2202316484 000611 Nguyễn Trần Tuấn Vinh 24/12/2007 8.7 7 6.5 22.2 26
Điểm bình quân:
8.0-10: 9 (21.43%) Ngày 14 tháng 11 năm 2022
6.5-7.9: 31 (73.81%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 2 (4.76%)
3.5-4.9: 0 (0%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN
1. KHỐI 10 - GIỮA HK 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10A08
Khóa ngày: 08/11/2022 GVCN: Vũ Thị Kim Phượng

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Tổng Hạng

1 2202316755 000012 Đặng Duy Anh 21/07/2007 7.3 6.3 5.3 18.9 35
2 2202316774 000026 Nguyễn Lê Thảo Anh 01/04/2007 9 8.8 9.5 27.3 1
3 2202316775 000034 Nguyễn Phương Anh 16/05/2007 8.5 8.5 8.8 25.8 2
4 2202316777 000035 Nguyễn Quỳnh Anh 03/12/2007 9.1 8.8 7.5 25.4 3
5 2202316778 000045 Trần Mai Anh 21/09/2007 7.3 8 7.5 22.8 12
6 2202316773 000058 Ngô Thùy Gia Ân 13/01/2007 8.1 7 7.3 22.4 15
7 2202316756 000085 Phạm Mạnh Cường 08/01/2007 7.7 6 8 21.7 19
8 2202316759 000099 Đinh Đức Duy 13/11/2007 9.8 7.5 5.5 22.8 12
9 2202316757 000121 Nguyễn Hải Thành Đạt 13/12/2007 7.8 5.8 6 19.6 32
10 2202316758 000125 Trần Tuấn Đạt 01/01/2007 9.2 6.5 6 21.7 19
11 2202316779 000151 Nguyễn Thu Hà 23/12/2007 6.3 6.5 5.3 18.1 38
12 2202316780 000162 Cao Phạm Gia Hân 09/11/2007 9 8 6.3 23.3 10
13 2202316781 000167 Phan Ngọc Gia Hân 09/10/2007 7.6 7.8 8.3 23.7 7
14 2202316760 000173 Ninh Minh Hiển 23/03/2007 8.8 7 7.5 23.3 10
15 2202316782 000193 Phạm Thị Kim Huệ 11/10/2007 7.9 6 7.5 21.4 22
16 2202316762 000201 Bùi Sỹ Gia Huy 02/03/2007 8.1 6.8 7.8 22.7 14
17 2202316763 000204 Nguyễn Đình Quang Huy 26/03/2007 9.2 5 4.3 18.5 36
18 2202316784 000213 Nguyễn Thanh Huyền 10/08/2007 8.4 6 3 17.4 41
19 2202316783 000229 Lê Thị Thúy Hường 31/05/2007 8.8 6.5 7 22.3 16
20 2202316764 000260 Trần Trung Kiên 01/05/2007 6.3 6 7.8 20.1 28
21 2202316765 000261 Bùi Tuấn Kiệt 10/05/2007 9.8 8.3 5.3 23.4 9
22 2202316785 000330 Võ Thị Tuyết Nga 13/06/2007 7.8 7.8 5 20.6 27
23 2202316787 000354 Trần Thanh Ngọc 02/11/2007 6.8 7 6 19.8 30
24 2202316766 000367 Tạ Nguyễn Lâm Nhật 25/03/2007 7 6 6.8 19.8 30
25 2202316788 000379 Nguyễn Phương Nhi 08/11/2007 7.4 7 6.5 20.9 23
26 2202316789 000392 Huỳnh Tố Như 30/09/2007 8.2 6.5 4.3 19 34
27 2202316790 000422 Nguyễn Nhã Phương 10/09/2007 5.8 7 5.3 18.1 38
28 2202316791 000425 Phạm Đoàn Nam Phương 06/02/2007 7.6 7 7.5 22.1 17
29 2202316792 000442 Lê Thị Kim Quyên 22/10/2007 7.8 5.5 4.3 17.6 40
30 2202316794 000450 Trần Phạm Như Quỳnh 06/06/2007 7.8 6 5.5 19.3 33
31 2202316767 000469 Nguyễn Tất Thành 08/01/2007 6.9 7.3 6.5 20.7 26
32 2202316768 000488 Triệu Ngọc Thiện 19/04/2007 7.3 6 7.5 20.8 25
33 2202316769 000491 Đoàn Đức Thịnh 06/06/2007 9.4 6.5 9 24.9 5
34 2202316795 000523 Phạm Anh Thư 08/07/2007 8.6 8.5 6.5 23.6 8
35 2202316797 000552 Trần Thị Kiều Trang 12/05/2007 9.4 7 5.3 21.7 19
36 2202316796 000562 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 09/07/2007 6.6 8.3 6 20.9 23
37 2202316770 000564 Đặng Phú Trí 11/01/2007 9.6 4.3 4.3 18.2 37
38 2202316798 000572 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 13/01/2007 8.3 7.3 6.3 21.9 18
39 2202316771 000578 Chu Văn Trung 11/12/2007 9.2 8.5 6.5 24.2 6
40 2202316799 000585 Đặng Thị Cẩm Tú 18/02/2007 6 9 5 20 29
41 2202316801 000593 Cao Ngọc Tú Uyên 21/04/2007 8.6 8 8.8 25.4 3
42 2202316772 000612 Lê Minh Vũ 21/09/2007 4.3 7 3.5 14.8 42
Điểm bình quân:
8.0-10: 6 (14.29%) Ngày 14 tháng 11 năm 2022
6.5-7.9: 26 (61.9%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 9 (21.43%)
3.5-4.9: 1 (2.38%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN
1. KHỐI 10 - GIỮA HK 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10A09
Khóa ngày: 08/11/2022 GVCN: Lưu Thu Trang

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Tổng Hạng

1 2202317012 000021 Lê Hà Anh 15/12/2007 9.4 7.5 5 21.9 22


2 2202316994 000040 Nguyễn Xuân Đức Anh 30/07/2007 7.8 6 6.3 20.1 37
3 2202317013 000041 Phạm Mai Anh 07/06/2007 8.8 7 8 23.8 11
4 2202317014 000077 Nguyễn Mai Thanh Châu 23/05/2007 8.5 7.3 5.3 21.1 31
5 2202317016 000080 Nguyễn Hà Diệp Chi 20/08/2007 8.1 7.3 4.8 20.2 36
6 2202316995 000082 Vũ Minh Chiến 16/07/2007 9 8.5 5.3 22.8 19
7 2202316998 000100 Trần Đức Duy 09/05/2007 8.2 5.5 4 17.7 42
8 2202316997 000108 Đinh Thái Dương 15/06/2007 7.2 7.3 6.8 21.3 28
9 2202317017 000110 Lã Thị Thùy Dương 18/09/2007 8.5 6.5 7.3 22.3 21
10 2202316996 000122 Nguyễn Hoàng Đạt 08/10/2007 9.8 6.5 8.8 25.1 1
11 2202317018 000141 Nguyễn Ngọc Thu Giang 09/08/2007 9.4 8 6.8 24.2 7
12 2202317019 000160 Phan Thanh Hằng 22/10/2007 8.6 8 5.3 21.9 22
13 2202317020 000191 Trần Phương Hoàng 21/04/2007 7.6 6.5 5.8 19.9 39
14 2202317000 000208 Nguyễn Văn Gia Huy 19/02/2007 8.6 7.5 8 24.1 9
15 2202317001 000210 Phạm Thạch Quang Huy 11/12/2007 9.6 7.8 7.5 24.9 3
16 2202316999 000219 Mai Tấn Hưng 23/07/2007 9.4 5.8 6.3 21.5 26
17 2202317021 000222 Dương Quỳnh Hương 24/09/2007 9.2 7 7 23.2 15
18 2202317002 000246 Nguyễn Duy Minh Khoa 21/01/2007 7.8 6.5 6 20.3 34
19 2202317022 000254 Phạm Minh Khuê 05/08/2007 6.1 6.3 6.8 19.2 40
20 2202317024 000320 Phạm Thị Thảo My 11/05/2007 6.9 7.8 7.8 22.5 20
21 2202317003 000327 Nguyễn Trung Nam 20/04/2007 8.6 7.8 4.8 21.2 29
22 2202317025 000371 Hoàng Kiều Yến Nhi 27/04/2007 9.6 5.8 8.8 24.2 7
23 2202317026 000378 Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi 15/06/2007 8.3 6.5 5.5 20.3 34
24 2202317027 000386 Trần Hà Quỳnh Nhi 07/03/2007 8.8 7.5 4.3 20.6 32
25 2202317004 000404 Nguyễn Bá Phát 15/11/2007 9.4 6.8 7 23.2 15
26 2202317006 000434 Nguyễn Sỹ Trần Quân 31/05/2007 8.3 7 4.8 20.1 37
27 2202317007 000435 Nguyễn Trung Quân 29/08/2007 8.7 7 7.5 23.2 15
28 2202317008 000436 Phạm Anh Quân 02/12/2007 9.8 6.5 7.3 23.6 12
29 2202317009 000463 Phạm Nguyễn Minh Thái 29/11/2007 8.9 7 8.5 24.4 5
30 2202317028 000473 Đoàn Trần Ngọc Thảo 16/10/2007 8.8 7 5.8 21.6 25
31 2202317029 000477 Nguyễn Thị Thanh Thảo 02/08/2007 8.6 6.5 6.3 21.4 27
32 2202317010 000483 Đỗ Hữu Toàn Thắng 05/10/2007 8.1 7.5 7.8 23.4 13
33 2202317030 000509 Lê Thị Quỳnh Thư 30/06/2007 9.2 7.3 4 20.5 33
34 2202317031 000528 Trần Anh Thư 15/11/2007 9.3 7.3 8.3 24.9 3
35 2202317032 000529 Trần Anh Thư 22/11/2007 8.8 6.8 6.3 21.9 22
36 2202317033 000531 Trần Nguyễn Anh Thư 06/03/2007 8.9 8 7.5 24.4 5
37 2202317034 000536 Triệu Thị Hoài Thương 19/07/2007 6.3 7 5.8 19.1 41
38 2202317035 000549 Nguyễn Ngọc Thảo Trang 21/12/2007 9.2 8 7.8 25 2
39 2202317036 000577 Nguyễn Thị Thanh Trúc 24/07/2007 8.1 7.5 7.3 22.9 18
40 2202317011 000579 Giáp Minh Trung 27/05/2007 9.4 8.5 5.5 23.4 13
41 2202317037 000603 Trần Thị Mai Uyên 19/04/2007 7.9 8 5.3 21.2 29
42 2202317039 000606 Phạm Trần Hồng Vân 07/05/2007 8.8 8 7.3 24.1 9
Điểm bình quân:
8.0-10: 10 (23.81%) Ngày 14 tháng 11 năm 2022
6.5-7.9: 29 (69.05%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 3 (7.14%)
3.5-4.9: 0 (0%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN
1. KHỐI 10 - GIỮA HK 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10A10
Khóa ngày: 08/11/2022 GVCN: Nguyễn Thanh Tuyền

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Tổng Hạng

1 2202317272 000005 Nguyễn Đỗ Thúy An 17/09/2007 8.6 7.3 4 19.9 36


2 2202317274 000042 Phan Hoàng Vân Anh 13/12/2007 9.4 8 5 22.4 16
3 2202317249 000061 Lưu Việt Bách 15/10/2007 8.8 8 6.5 23.3 9
4 2202317250 000072 Đàm Thanh Bình 26/06/2007 9.4 8.5 8.5 26.4 1
5 2202317251 000074 Đặng Khánh Bình 20/06/2007 8 7.3 8.8 24.1 7
6 2202317276 000112 Nguyễn Thị Thùy Dương 23/01/2007 8.7 6.8 7.8 23.3 9
7 2202317278 000114 Nguyễn Trần Thùy Dương 01/01/2007 7.8 6.5 6.8 21.1 28
8 2202317280 000142 Nguyễn Phan Hương Giang 14/12/2007 9.2 7 7 23.2 11
9 2202317282 000144 Tống Thị Minh Giang 29/10/2007 7.1 7 5.3 19.4 39
10 2202317283 000152 Nguyễn Việt Hà 26/01/2007 9.6 8.3 8 25.9 2
11 2202317252 000158 Nguyễn Phạm Bá Hào 25/03/2007 9.2 7 4.8 21 30
12 2202317287 000159 Nguyễn Mỹ Hằng 05/04/2007 8.1 7.8 5.3 21.2 26
13 2202317285 000169 Vương Gia Hân 22/06/2007 8.1 8.3 6.3 22.7 14
14 2202317253 000174 Bùi Chí Hiếu 06/08/2007 8.4 7 6.3 21.7 23
15 2202317254 000188 Đặng Viết Hoàng 08/11/2007 7.5 6.8 6.8 21.1 28
16 2202317255 000241 Trần Nhật Khánh 11/01/2007 8.5 5.3 8.5 22.3 19
17 2202317256 000245 Nguyễn Anh Khoa 14/03/2007 9 8 8.8 25.8 3
18 2202317257 000258 Tạ Lê Tuấn Kiên 22/12/2007 9.6 7.5 5.5 22.6 15
19 2202317258 000271 Nguyễn Phúc Lân 12/11/2007 4.8 7 8 19.8 37
20 2202317289 000275 Dương Thị Mai Linh 03/08/2007 7.4 8.5 7 22.9 12
21 2202317291 000289 Nhữ Đặng Thùy Linh 09/04/2007 9.4 6.3 5.3 21 30
22 2202317293 000338 Bùi Trần Khánh Ngọc 01/02/2007 7.7 7.5 4 19.2 40
23 2202317295 000380 Nguyễn Vũ Hoàng Nhi 18/09/2007 9.4 7 4.3 20.7 32
24 2202317297 000391 Hồ Quỳnh Như 09/05/2007 8.5 6 7.5 22 20
25 2202317300 000403 Vũ Thị Hoàng Oanh 16/05/2007 7.8 6 6.3 20.1 35
26 2202318087 000413 Trần Tất Hoàng Phúc 10/12/2007 8.3 5.5 3.3 17.1 42
27 2202317302 000424 Nguyễn Thị Ngọc Phương 18/02/2007 7.7 6.5 5.3 19.5 38
28 2202317260 000437 Phạm Trần Anh Quân 06/06/2007 8.9 7.5 7 23.4 8
29 2202317261 000439 Nguyễn Bá Quý 16/07/2007 7.9 6 4.8 18.7 41
30 2202317304 000441 Lê Thị Bảo Quyên 17/06/2007 8.9 7.8 8.8 25.5 5
31 2202317262 000452 Lâm Quốc Sâm 30/04/2007 7.6 7.5 7.3 22.4 16
32 2202317307 000458 Nguyễn Phạm Minh MinhTâm 14/09/2007 10 7.5 5.3 22.8 13
33 2202317264 000467 Cao Xuân Thành 18/05/2007 8.3 7.3 6.8 22.4 16
34 2202317310 000517 Nguyễn Minh Thư 28/03/2007 7.4 6.8 7 21.2 26
35 2202317267 000540 Trần Mai Quang Tiến 04/03/2007 7.3 6 7 20.3 34
36 2202317313 000554 Vũ Ngọc Minh Trang 04/06/2007 7.7 8.3 5.5 21.5 24
37 2202317312 000559 Nguyễn Ngọc Quế Trâm 04/11/2007 7.6 7.3 5.8 20.7 32
38 2202317269 000569 Lê Minh Triết 20/01/2007 9.2 7.5 4.8 21.5 24
39 2202317271 000583 Phạm Xuân Trường 24/01/2007 9.3 8 8.3 25.6 4
40 2202317315 000586 Đỗ Lê Cẩm Tú 05/11/2007 9.8 6 6 21.8 22
41 2202317316 000598 Nguyễn Thang Tú Uyên 03/04/2007 9.4 6.5 9.5 25.4 6
42 2202317317 000618 Trương Hoàng Vy 30/12/2007 9.6 7.3 5 21.9 21
Điểm bình quân:
8.0-10: 7 (16.67%) Ngày 14 tháng 11 năm 2022
6.5-7.9: 32 (76.19%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 3 (7.14%)
3.5-4.9: 0 (0%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN
1. KHỐI 10 - GIỮA HK 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10A11
Khóa ngày: 08/11/2022 GVCN: Nguyễn Trần Hà Vy

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Tổng Hạng

1 2202317464 000029 Nguyễn Ngọc Diệu Anh 04/07/2007 8.4 7.8 5.8 22 24
2 2202317465 000036 Nguyễn Thị Phương Anh 18/04/2007 8.8 7 6.8 22.6 18
3 2202317466 000047 Trần Nhật Quỳnh Anh 08/05/2007 8.6 8.5 6 23.1 15
4 2202317467 000056 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 24/12/2007 9.2 6.5 7.5 23.2 14
5 2202317446 000071 Trần Gia Bảo 13/09/2007 9.2 7 5.8 22 24
6 2202317447 000075 Nguyễn Công Thanh Bình 09/07/2007 9.2 7.5 5 21.7 27
7 2202317448 000095 Phạm Tiến Dũng 18/04/2007 8.4 7.8 7.8 24 7
8 2202317449 000096 Thái Dương Tuấn Dũng 02/03/2007 7.1 7.3 6.3 20.7 36
9 2202317468 000137 Dương Võ Thu Giang 30/01/2007 9.8 7.3 6.5 23.6 11
10 2202317469 000166 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 05/07/2007 7.3 8.3 6 21.6 28
11 2202317450 000196 Nguyễn Bá Hùng 22/06/2007 9.2 6.3 5.3 20.8 33
12 2202317470 000215 Nguyễn Thị Thanh Huyền 06/03/2007 9.3 7.8 7.5 24.6 5
13 2202317451 000252 Trần Đăng Khôi 22/05/2007 8 6.5 6.8 21.3 32
14 2202317472 000277 Đinh Nguyễn Gia Linh 14/11/2007 9.8 7.5 6.5 23.8 9
15 2202317452 000299 Trần Đại Lộc 17/08/2007 9.6 7.5 6.3 23.4 13
16 2202317473 000307 Lê Hoàng Nhật Mai 26/11/2007 6.2 7.8 6.8 20.8 33
17 2202317454 000313 Phạm Nguyễn Nhật Minh 25/08/2007 9.4 6 7 22.4 19
18 2202317474 000321 Thái Thị Trà My 22/10/2007 6.2 7.3 6 19.5 40
19 2202317475 000343 Nguyễn Ánh Ngọc 07/02/2007 8.4 8.8 7.5 24.7 3
20 2202317476 000348 Nguyễn Thanh Ngọc 26/07/2007 8.7 8.5 6.3 23.5 12
21 2202317477 000351 Phạm Khánh Ngọc 11/02/2007 8.6 8.3 8.5 25.4 2
22 2202317478 000362 Trương Võ Khánh Nguyên 02/04/2007 8.3 6.3 7 21.6 28
23 2202317479 000395 Mai Quỳnh Như 19/11/2007 6.1 6.5 6.8 19.4 41
24 2202317480 000397 Nguyễn Quỳnh Như 01/04/2007 7.7 8 5.8 21.5 31
25 2202317481 000400 Phạm Quỳnh Như 02/02/2007 8.9 7.8 8 24.7 3
26 2202317455 000405 Nguyễn Bá Phát 21/01/2007 9 7.5 4.3 20.8 33
27 2202317482 000418 Lưu Thị Thu Phương 11/08/2007 8.2 7 6.8 22 24
28 2202317483 000427 Phạm Thị Mai Phương 05/07/2007 8.8 6.8 4.8 20.4 39
29 2202317484 000448 Trần Diễm Quỳnh 12/10/2007 7.7 7 6 20.7 36
30 2202317456 000451 Lê Minh Sang 18/12/2007 6.2 6.8 5.3 18.3 42
31 2202317457 000455 Nguyễn Thái Sơn 05/06/2007 9.8 6.8 5.8 22.4 19
32 2202317458 000465 Nguyễn Trần Tuấn Thanh 02/09/2007 8.8 7 4.8 20.6 38
33 2202317459 000471 Trần Gia Thành 30/04/2007 9.1 6.8 8.3 24.2 6
34 2202317485 000507 Lê Anh Thư 08/07/2007 9.3 8.8 8.3 26.4 1
35 2202317486 000521 Nguyễn Thị Minh Thư 10/02/2007 7.9 6.8 7.5 22.2 22
36 2202317487 000525 Tạ Ngọc Minh Thư 26/11/2007 8.7 7.5 6.8 23 17
37 2202317460 000541 Trần Mạnh Tiến 09/01/2007 8.8 7.3 7 23.1 15
38 2202317461 000566 Lê Nguyễn Thành Trí 07/12/2007 9.1 7.3 7.3 23.7 10
39 2202317462 000575 Lê Anh Trọng 19/02/2007 8.6 8 5 21.6 28
40 2202317463 000589 Hoàng Quốc Tuấn 09/04/2007 8.9 7 6.5 22.4 19
41 2202317488 000595 Hoàng Võ Phương Uyên 25/04/2007 8.7 8.5 6.8 24 7
42 2202317489 000621 Phan Vũ Như Ý 29/12/2007 9.1 6.3 6.8 22.2 22
Điểm bình quân:
8.0-10: 8 (19.05%) Ngày 14 tháng 11 năm 2022
6.5-7.9: 33 (78.57%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 1 (2.38%)
3.5-4.9: 0 (0%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN
1. KHỐI 10 - GIỮA HK 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10A12
Khóa ngày: 08/11/2022 GVCN: Lường Thị Duyến

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Tổng Hạng

1 2202317516 000009 Bùi Nguyễn Mai Anh 01/01/2007 7.7 7.5 5.3 20.5 35
2 2202317517 000011 Đào Ngọc Quỳnh Anh 23/08/2007 9.6 7.8 8 25.4 3
3 2202317518 000019 Hồ Xuân Bảo Anh 18/05/2007 9 7.3 5.5 21.8 25
4 2202317519 000055 Hoàng Nhật Ánh 10/12/2007 9 8 4.8 21.8 25
5 2202317498 000063 Lê Gia Bảo 09/05/2007 9.1 7.3 7.3 23.7 11
6 2202317520 000076 Bùi Hồng Châu 18/12/2007 6.2 7.3 6.5 20 36
7 2202317521 000083 Nguyễn Dương China 22/11/2007 7.8 6.8 2.8 17.4 42
8 2202317522 000088 Nguyễn Thùy Dung 23/03/2007 8.7 6.8 4.3 19.8 38
9 2202317499 000091 Hồ Tấn Dũng 15/12/2007 10 5.8 6.3 22.1 23
10 2202317500 000111 Nguyễn Hải Dương 18/07/2006 7.9 6.5 8 22.4 22
11 2202317523 000138 Hà Thị Quỳnh Giang 15/02/2007 9.1 7.8 8 24.9 6
12 2202317524 000140 Nguyễn Ngọc Phương Giang 18/02/2007 8.8 6.8 7.5 23.1 16
13 2202317515 000154 Lê Hồng Hải 06/03/2007 8.8 6.3 7.5 22.6 20
14 2202317525 000171 Đồng Thu Hiền 24/04/2007 7.8 7 5 19.8 38
15 2202317526 000183 Bùi Phạm Quỳnh Hoa 15/11/2007 9.2 8.3 8.5 26 1
16 2202317527 000185 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 16/10/2007 7.8 6.5 6.3 20.6 34
17 2202317501 000205 Nguyễn Hoàng Gia Huy 29/01/2007 8.7 8 4.5 21.2 30
18 2202317502 000209 Ninh Bá Quốc Huy 24/05/2007 8.6 6.8 7.5 22.9 18
19 2202317528 000223 Lê Thùy Hương 02/01/2007 9.3 8.5 7.3 25.1 5
20 2202317503 000233 Nguyễn Xuân Khải 04/11/2007 8.9 8.5 8.3 25.7 2
21 2202317504 000250 Hoàng Bảo Khôi 13/06/2007 8.2 7 8.5 23.7 11
22 2202317505 000251 Nguyễn Văn Bá Khôi 01/03/2007 9.4 6.5 7.8 23.7 11
23 2202317506 000270 Nguyễn Tùng Lâm 16/01/2007 8.7 7 6.3 22 24
24 2202317529 000282 Nguyễn Lê Trúc Linh 14/04/2007 7.4 7.5 8 22.9 18
25 2202317530 000291 Phạm Mai Linh 18/09/2007 9.8 6 5.3 21.1 31
26 2202317531 000316 Lưu Lê Trà My 20/05/2007 7.4 8.3 3.8 19.5 40
27 2202317507 000324 Đỗ Đức Nam 12/04/2007 8.5 7.5 7.8 23.8 10
28 2202317508 000325 Hoàng Phương Nam 06/10/2007 9.8 7.5 7 24.3 8
29 2202317532 000341 Lê Hồng Ngọc 10/11/2006 8.3 7.8 3.8 19.9 37
30 2202317509 000355 Vũ Thế Ngọc 16/05/2007 9.8 7.5 5.8 23.1 16
31 2202317533 000381 Nguyễn Yến Nhi 16/05/2007 8.9 8 6.3 23.2 15
32 2202317510 000406 Nguyễn Hữu Phát 21/06/2007 8.5 6.8 5.5 20.8 32
33 2202317511 000409 Trịnh Xuân Phú 05/01/2007 8.8 7.8 4.8 21.4 28
34 2202317512 000410 Lương Hoàng Phúc 31/07/2007 9.8 7 4.8 21.6 27
35 2202317534 000421 Nguyễn Lam Phương 12/10/2007 5 5.3 3.5 13.8 43
36 2202317535 000444 Nguyễn Lệ Quyên 23/02/2007 7.9 7.5 8.5 23.9 9
37 2202317536 000498 Vũ Thanh Thu 05/07/2007 8.1 6.8 6.5 21.4 28
38 2202317537 000518 Nguyễn Ngọc Anh Thư 14/11/2007 7.7 8.3 6.5 22.5 21
39 2202317538 000522 Nguyễn Vũ Minh Thư 16/11/2007 7.4 6.3 7 20.7 33
40 2202317539 000537 Trần Ngọc Ánh Thy 23/02/2007 8.5 7.5 8.8 24.8 7
41 2202317513 000568 Nguyễn Phát Triển 04/04/2007 8.3 7 3.5 18.8 41
42 2202317514 000580 Hoàng Chí Trung 25/11/2007 9.8 6.5 9 25.3 4
43 2202317540 000605 Lê Tường Vân 17/10/2007 7.2 7.8 8.3 23.3 14
Điểm bình quân:
8.0-10: 9 (20.93%) Ngày 14 tháng 11 năm 2022
6.5-7.9: 31 (72.09%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 2 (4.65%)
3.5-4.9: 1 (2.33%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN
1. KHỐI 10 - GIỮA HK 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10B01
Khóa ngày: 08/11/2022 GVCN: Phùng Thị Thanh Thủy

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Tổng Hạng

1 2202317952 000028 Nguyễn Nam Anh 14/07/2007 9.3 7.8 4.8 21.9 19
2 2202317967 000032 Nguyễn Ngọc Vân Anh 25/07/2007 9 8 7.3 24.3 5
3 2202317968 000033 Nguyễn Phạm Minh Anh 24/02/2007 8.2 6.3 7 21.5 21
4 2202317969 000037 Nguyễn Thị Trâm Anh 15/09/2007 5.9 6.5 5.5 17.9 31
5 2202317954 000049 Trần Viết Quốc Anh 20/03/2007 7.3 7.3 7.5 22.1 18
6 2202317966 000059 Nguyễn Ngọc Thiên Ân 23/06/2007 6.6 6.5 6.5 19.6 28
7 2202317970 000079 Vũ Ngọc Bảo Châu 27/06/2007 8 6.5 7.8 22.3 15
8 2202317955 000102 Vũ Bảo Duy 29/01/2007 8.9 6 7.8 22.7 12
9 2202317971 000104 Hoàng Thị Mỹ Duyên 06/11/2007 6.6 9 7.3 22.9 10
10 2202317972 000143 Phạm Thị Hương Giang 13/04/2007 8.9 7.8 4.8 21.5 21
11 2202317963 000155 Trần Châu Hải 21/05/2007 7.1 5.5 4.3 16.9 33
12 2202317973 000172 Trần Thị Thanh Hiền 27/12/2007 7.8 6.5 6.8 21.1 25
13 2202317956 000177 Lê Khả Hiếu 02/02/2007 8.1 6.5 5.5 20.1 27
14 2202317957 000230 Hà Đình Hưởng 09/01/2007 8.6 7.5 5.3 21.4 23
15 2202317958 000235 Đinh Bá Bảo Khang 19/11/2007 9.2 6.5 6.5 22.2 17
16 2202317974 000237 Bùi Thị Ngọc Khanh 25/03/2007 7.7 8.3 6.8 22.8 11
17 2202317975 000240 Trà Ngọc Vân Khánh 16/05/2007 8.2 6.3 7.8 22.3 15
18 2202317964 000247 Nguyễn Hoàng Anh Khoa 27/04/2007 6.6 7 3.5 17.1 32
19 2202317976 000295 Trần Phan Thùy Linh 27/06/2007 9.4 6.5 7.5 23.4 8
20 2202317959 000301 Võ Cao Tấn Lực 16/08/2007 9.4 7.5 8.3 25.2 2
21 2202317977 000339 Đặng Minh Ngọc 31/12/2007 9.8 8.3 6 24.1 6
22 2202317960 000342 Lê Minh Ngọc 28/07/2007 7.7 7.5 6 21.2 24
23 2202317978 000352 Phùng Hứa Bảo Ngọc 28/12/2007 8.8 6.5 7.3 22.6 14
24 2202317979 000375 Nguyễn Hoàng Ái Nhi 09/05/2007 8.4 7.5 8.8 24.7 4
25 2202317980 000376 Nguyễn Ngọc Phương Nhi 18/06/2007 8.8 8 8.8 25.6 1
26 2202317965 000401 Nguyễn Minh Nhựt 21/05/2007 4.8 5.8 5.8 16.4 35
27 2202317981 000420 Nguyễn Hải Phương 24/12/2007 8.5 7.8 7.3 23.6 7
28 2202317985 000443 Lương Hồng Quyên 28/11/2007 7.4 7.3 3.5 18.2 30
29 2202317982 000532 Huỳnh Lê Hoài Thương 18/07/2007 7.3 6.3 6 19.6 28
30 2202317983 000553 Trịnh Minh Trang 20/03/2007 5.4 7 4.3 16.7 34
31 2202317961 000584 Lê Quang Trưởng 15/07/2007 8.6 8.5 7.8 24.9 3
32 2202317962 000591 Nguyễn Trương Anh Tuấn 14/11/2007 7.7 5.5 7 20.2 26
33 2202317986 000602 Tạ Đỗ Phương Uyên 26/06/2007 3.3 6.3 3 12.6 36
34 2202317987 000604 Vũ Trần Thảo Uyên 02/08/2007 9.3 7.5 5 21.8 20
35 2202317984 000614 Hồ Thị Hà Vy 07/02/2007 7.8 7.8 7.8 23.4 8
36 2206353477 000364 Võ Thị Minh Nguyệt 17/03/2007 8.6 6.3 7.8 22.7 12
Điểm bình quân:
8.0-10: 6 (16.67%) Ngày 14 tháng 11 năm 2022
6.5-7.9: 23 (63.89%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 6 (16.67%)
3.5-4.9: 1 (2.78%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN
1. KHỐI 10 - GIỮA HK 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10B02
Khóa ngày: 08/11/2022 GVCN: Nguyễn Hải Âu

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Tổng Hạng

1 2202318094 000015 Đinh Vũ Quỳnh Anh 26/11/2007 5.2 5.8 8.5 19.5 20
2 2202318093 000013 Đặng Thị Vân Anh 17/06/2007 6.4 7.3 4.3 18 28
3 2202318095 000050 Trịnh Vân Anh 20/02/2007 5.2 7 4.5 16.7 32
4 2202318096 000053 Bùi Xuân Hồng Ánh 17/09/2007 9.2 7.3 9.3 25.8 1
5 2202318097 000078 Nguyễn Ngọc Châu 13/07/2007 7.8 7 3.5 18.3 26
6 2202318083 000097 Bùi Lâm Duy 16/04/2007 9.4 6.8 6.8 23 6
7 2202318090 000117 Ân Tiến Đạt 28/07/2007 6.3 6.8 3.5 16.6 33
8 2202318082 000118 Đoàn Trần Thành Đạt 05/06/2007 8.5 7 6.5 22 12
9 2202318081 000127 Lê Nguyễn Hải Đăng 26/02/2007 9.8 7 6.8 23.6 4
10 2202318111 000150 Nguyễn Thiên Hà 01/01/2007 7.9 8.3 5.5 21.7 14
11 2202318099 000175 Bùi Minh Hiếu 17/09/2007 9.2 6.3 6.5 22 12
12 2202318084 000200 Bùi Quốc Huy 03/08/2007 9.4 6.5 8.3 24.2 2
13 2202318114 000239 Bùi Lê Ngọc Khánh 29/08/2007 7.7 7 5.5 20.2 19
14 2202318100 000278 Đinh Thùy Linh 18/01/2007 8.1 7.5 3.5 19.1 22
15 2202318101 000288 Nguyễn Võ Thùy Linh 24/02/2007 9.2 6.8 6.3 22.3 10
16 2202318085 000302 Yu Chiêu Lượng 12/05/2007 7.3 7 6.5 20.8 17
17 2202318086 000312 Nguyễn Hải Minh 23/01/2007 10 7.5 5 22.5 9
18 2202318102 000315 Dương Ngọc Hà My 01/11/2007 7.8 7.8 3.3 18.9 23
19 2202318112 000319 Nguyễn Trà My 28/08/2007 6.4 7.5 4 17.9 29
20 2202318103 000332 Nguyễn Ngọc Thảo Ngân 27/03/2007 7.7 8 5.3 21 15
21 2202318104 000344 Nguyễn Bảo Ngọc 24/09/2007 7.3 7 9.5 23.8 3
22 2202318105 000365 Phan Thị Thanh Nhàn 09/01/2007 7.9 5.3 5.3 18.5 24
23 2202318113 000415 Lê Ngọc Kim Phụng 14/08/2007 4.1 6 1.5 11.6 34
24 2202318088 000438 Nguyễn Hữu Quốc 16/02/2007 6.1 7 5.3 18.4 25
25 2202318089 000456 Trịnh Thế Tài 01/01/2007 9.3 6 5.5 20.8 17
26 2202318106 000459 Nguyễn Thị Thanh Tâm 28/11/2007 7.9 7.8 7 22.7 8
27 2202318091 000468 Nguyễn Công Thành 18/07/2007 7.4 6 4.8 18.2 27
28 2202318107 000512 Nguyễn Anh Thư 11/02/2007 7.1 6.5 5.8 19.4 21
29 2202318108 000524 Phạm Nguyễn Minh Thư 27/01/2007 7.7 7.8 7.5 23 6
30 2202317314 000573 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 26/12/2007 6.6 8 6.3 20.9 16
31 2202318109 000599 Nguyễn Thị Phương Uyên 16/01/2007 5.8 6.5 5.3 17.6 31
32 2202318110 000600 Phạm Nguyễn Nhã Uyên 15/04/2007 7.6 7.5 7 22.1 11
33 2202318092 000613 Phạm Thiên Vương 17/12/2007 5.7 6.5 5.5 17.7 30
34 2205144281 000423 Nguyễn Thảo Phương 31/10/2007 8.5 6.8 8.3 23.6 4
Điểm bình quân:
8.0-10: 2 (5.88%) Ngày 14 tháng 11 năm 2022
6.5-7.9: 19 (55.88%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 12 (35.29%)
3.5-4.9: 1 (2.94%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN
1. KHỐI 10 - GIỮA HK 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10C
Khóa ngày: 08/11/2022 GVCN: Hồ Thị Hương Mai

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Tổng Hạng

1 2202318204 000003 Lê Khánh An 17/12/2007 8.4 6.8 8.5 23.7 7


2 2202318205 000010 Châu Bảo Anh 09/01/2007 8.6 6.5 3 18.1 31
3 2202318206 000020 Kiều Hồng Anh 04/12/2007 7.1 7.3 4.3 18.7 27
4 2202318207 000022 Lê Thị Ngọc Anh 31/01/2007 9.2 7.8 8.8 25.8 1
5 2202318208 000039 Nguyễn Vũ Quỳnh Anh 12/04/2007 6.6 8 4 18.6 29
6 2202318199 000093 Nguyễn Trí Dũng 04/02/2007 9.2 7.8 8.3 25.3 2
7 2202318209 000109 Đinh Thùy Dương 25/03/2007 5.8 6.5 4 16.3 35
8 2202318202 000123 Nguyễn Lê Quốc Đạt 13/01/2006 4.8 4.5 3 12.3 42
9 2202318194 000153 Lê Hoàng Hải 17/02/2007 6.4 7.3 4.8 18.5 30
10 2202318195 000263 Phạm Anh Kiệt 15/07/2007 6.7 7.5 6.3 20.5 19
11 2202318211 000266 Nguyễn Phương Lan 16/01/2007 6.2 8 5 19.2 26
12 2202318212 000276 Đào Thùy Linh 11/09/2007 6.3 6.5 3.5 16.3 35
13 2202318213 000281 Nguyễn Khánh Linh 06/04/2007 7.3 7.5 5.8 20.6 18
14 2202318214 000287 Nguyễn Thùy Linh 09/08/2007 7.9 7.5 6.3 21.7 15
15 2202318215 000296 Trần Yến Linh 23/10/2007 7.2 7 6 20.2 24
16 2202318203 000311 Lê Bảo Minh 06/11/2007 6.6 7.8 8.5 22.9 10
17 2202318216 000317 Nguyễn Phạm Mai My 25/09/2007 8.3 8.8 5.5 22.6 12
18 2202318217 000329 Nguyễn Cao Thanh Nga 02/08/2007 8.5 8 3.8 20.3 21
19 2202318218 000334 Trần Ngô Bảo Ngân 12/12/2007 8 7.8 7.5 23.3 9
20 2202318219 000350 Nguyễn Thiện Bảo Ngọc 06/09/2007 8.7 8 8 24.7 3
21 2202318220 000366 Hoàng Thi Nhân 10/04/2007 6.2 6 5.5 17.7 32
22 2202318221 000373 Lê Thị Uyên Nhi 22/11/2007 8.2 6.5 2.8 17.5 33
23 2202318222 000399 Phạm Nguyễn Quỳnh Như 15/07/2007 7.4 7.8 3.5 18.7 27
24 2202318200 000407 Vũ Trần Thanh Phong 02/02/2007 3.3 7.8 4 15.1 37
25 2202318196 000411 Ngô Đình Nguyễn Phúc 14/11/2007 9.2 7.8 6.5 23.5 8
26 2202318235 000412 Trần Ngọc Như Phúc 28/10/2007 4.3 6 4 14.3 40
27 2202318223 000417 Lương Kiều Thanh Phương 11/05/2007 8.2 7.8 5 21 16
28 2202318224 000428 Phan Ngọc Hoài Phương 27/02/2007 9.8 6.8 8 24.6 4
29 2202318225 000447 Phạm Diệp Quỳnh 17/09/2007 4.8 7.3 7.5 19.6 25
30 2202318197 000460 Trần Thanh Tâm 07/03/2007 6.3 6 5 17.3 34
31 2202318226 000466 Trần Nguyễn Đan Thanh 16/03/2007 7.8 8 6 21.8 14
32 2202318227 000478 Nguyễn Thị Thanh Thảo 10/04/2007 8.2 7 6.8 22 13
33 2202318228 000508 Lê Ngọc Minh Thư 24/10/2007 8.2 7.3 4.8 20.3 21
34 2202318229 000513 Nguyễn Anh Thư 02/06/2007 9.2 7.8 4 21 16
35 2203114130 000526 Tiết Ngọc Anh Thư 14/04/2007 2.4 6 2.8 11.2 43
36 2202318230 000535 Trần Thị Ngọc Thương 18/10/2007 6.3 7.5 6.5 20.3 21
37 2202318198 000538 Nguyễn Phùng Tiên 25/03/2007 9.2 8 6.8 24 6
38 2202318236 000548 Nguyễn Ngọc Trang 01/11/2007 3.3 7.8 3.5 14.6 39
39 2202318233 000551 Phạm Hoàng Minh Trang 22/08/2007 8.8 8 6 22.8 11
40 2202318231 000557 Huỳnh Ngọc Thùy Trâm 13/12/2007 4.2 8 2.5 14.7 38
41 2202318232 000560 Trương Phạm Bảo Trâm 17/11/2007 8.8 8.5 7 24.3 5
42 2202318201 000581 Nguyễn Triệu Quang Trung 31/10/2007 1.8 5 4 10.8 44
43 2202318237 000609 Trần Thị Yến Vi 04/02/2007 2 10 0.5 12.5 41
44 2202318234 000620 Nguyễn Như Ý 11/08/2007 8.7 7 4.8 20.5 19
Điểm bình quân:
8.0-10: 6 (13.64%) Ngày 14 tháng 11 năm 2022
6.5-7.9: 19 (43.18%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 12 (27.27%)
3.5-4.9: 7 (15.91%)
Dưới 3.5: 0 (0%)

You might also like