Professional Documents
Culture Documents
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Tổng Hạng
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Tổng Hạng
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Tổng Hạng
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Tổng Hạng
1 2202315372 000016 Hán Ngọc Quỳnh Anh 30/11/2007 8.1 7.5 6.8 22.4 21
2 2202315373 000017 Hoàng Lê Quỳnh Anh 07/08/2007 8.9 7.3 7 23.2 15
3 2202315355 000018 Hồ Đức Anh 01/05/2007 9.2 7.3 7.5 24 8
4 2202315356 000024 Nguyễn Đỗ Minh Anh 28/09/2007 9.8 5.8 5.5 21.1 33
5 2202315374 000025 Nguyễn Hồng Minh Anh 30/07/2007 6.6 8 7.8 22.4 21
6 2202315375 000044 Tô Quỳnh Anh 28/08/2007 9.6 7.5 7.3 24.4 5
7 2202315376 000046 Trần Nguyễn Quỳnh Anh 17/07/2007 8.2 9 5.3 22.5 20
8 2202315357 000065 Lương Quốc Bảo 26/05/2007 8.3 7.3 5.5 21.1 33
9 2202315358 000066 Ngô Gia Bảo 11/09/2007 10 7.5 8.3 25.8 2
10 2202315359 000133 Phạm Việt Đức 06/06/2007 9.1 7.3 8.5 24.9 3
11 2202315377 000161 Tạ Thanh Hằng 11/10/2007 9.6 7.8 9 26.4 1
12 2202315360 000179 Nguyễn Ngọc Hiếu 04/12/2007 9.4 7.8 4.5 21.7 25
13 2202315361 000186 Nguyễn Thái Hòa 29/05/2007 9.8 7 7.5 24.3 7
14 2202315362 000194 Dương Chánh Hùng 03/11/2007 8.9 7.8 4.5 21.2 31
15 2202315363 000198 Thái Hùng 14/03/2007 9.2 7.3 6.8 23.3 13
16 2202315364 000207 Nguyễn Quang Huy 07/10/2007 5.5 6.5 12 42
17 2202315379 000214 Nguyễn Thị Huyền 24/02/2007 8.1 6.5 5.5 20.1 37
18 2202315380 000217 Vũ Ngọc Huyền 13/12/2007 7.4 6.3 7.8 21.5 28
19 2202315378 000226 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 04/02/2007 8 6.5 6.5 21 35
20 2202315381 000280 Nguyễn Khánh Linh 19/11/2007 9.1 7 7.8 23.9 9
21 2202315382 000290 Phạm Hoài Linh 07/06/2007 8.7 7 7.3 23 16
22 2202315383 000294 Trần Nguyễn Phương Linh 31/05/2007 7.7 7.3 7 22 24
23 2202315365 000298 Nguyễn Hoàng Long 19/03/2007 9.6 7.5 7.3 24.4 5
24 2202315384 000318 Nguyễn Trà My 23/02/2007 9.2 8 7.3 24.5 4
25 2202315366 000337 Lê Minh Nghĩa 26/10/2007 7.8 7.5 4 19.3 40
26 2202315385 000340 Lê Ánh Ngọc 16/08/2007 9 7.3 6.3 22.6 19
27 2202315386 000346 Nguyễn Như Ngọc 19/11/2007 8.3 8.8 6.5 23.6 12
28 2202315387 000387 Trần Yến Nhi 21/10/2007 7.4 7.5 6.3 21.2 31
29 2202315367 000408 Lê Huỳnh Phú 31/07/2007 9.2 7 5.5 21.7 25
30 2202315388 000426 Phạm Mai Phương 07/01/2007 9 7.5 4.8 21.3 29
31 2202315389 000445 Hoàng Thúy Quỳnh 27/01/2007 7.6 7.3 7.8 22.7 18
32 2202315368 000470 Nguyễn Việt Thành 23/01/2007 9.6 7.5 6.8 23.9 9
33 2202315390 000474 Lý Như Thảo 24/11/2007 9 7 5.3 21.3 29
34 2202315391 000476 Nguyễn Phương Thảo 19/01/2007 9.2 7.3 6.8 23.3 13
35 2202315371 000492 Mai Đức Thịnh 24/10/2007 3.8 6 4 13.8 41
36 2202315392 000505 Lê Anh Thư 07/02/2007 8.4 8.3 5 21.7 25
37 2202315393 000519 Nguyễn Ngọc Minh Thư 19/03/2007 7.6 7 5 19.6 38
38 2202315394 000520 Nguyễn Thị Anh Thư 01/11/2007 8.2 6.8 4.5 19.5 39
39 2202315369 000542 Lê Nguyễn Minh Toàn 29/12/2007 8.7 5.3 8.8 22.8 17
40 2202315370 000588 Tăng Phạm Tuấn Tú 09/05/2007 9.3 5 6.3 20.6 36
41 2202315395 000608 Nguyễn Thị Thảo Vi 21/12/2007 7.6 8.3 8 23.9 9
42 2202315396 000616 Triệu Ngọc Thảo Vy 11/11/2007 6 8.5 7.8 22.3 23
Điểm bình quân:
8.0-10: 11 (26.19%) Ngày 14 tháng 11 năm 2022
6.5-7.9: 28 (66.67%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 1 (2.38%)
3.5-4.9: 2 (4.76%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN
1. KHỐI 10 - GIỮA HK 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10A05
Khóa ngày: 08/11/2022 GVCN: Vũ Nguyễn Minh Ngọc
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Tổng Hạng
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Tổng Hạng
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Tổng Hạng
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Tổng Hạng
1 2202316755 000012 Đặng Duy Anh 21/07/2007 7.3 6.3 5.3 18.9 35
2 2202316774 000026 Nguyễn Lê Thảo Anh 01/04/2007 9 8.8 9.5 27.3 1
3 2202316775 000034 Nguyễn Phương Anh 16/05/2007 8.5 8.5 8.8 25.8 2
4 2202316777 000035 Nguyễn Quỳnh Anh 03/12/2007 9.1 8.8 7.5 25.4 3
5 2202316778 000045 Trần Mai Anh 21/09/2007 7.3 8 7.5 22.8 12
6 2202316773 000058 Ngô Thùy Gia Ân 13/01/2007 8.1 7 7.3 22.4 15
7 2202316756 000085 Phạm Mạnh Cường 08/01/2007 7.7 6 8 21.7 19
8 2202316759 000099 Đinh Đức Duy 13/11/2007 9.8 7.5 5.5 22.8 12
9 2202316757 000121 Nguyễn Hải Thành Đạt 13/12/2007 7.8 5.8 6 19.6 32
10 2202316758 000125 Trần Tuấn Đạt 01/01/2007 9.2 6.5 6 21.7 19
11 2202316779 000151 Nguyễn Thu Hà 23/12/2007 6.3 6.5 5.3 18.1 38
12 2202316780 000162 Cao Phạm Gia Hân 09/11/2007 9 8 6.3 23.3 10
13 2202316781 000167 Phan Ngọc Gia Hân 09/10/2007 7.6 7.8 8.3 23.7 7
14 2202316760 000173 Ninh Minh Hiển 23/03/2007 8.8 7 7.5 23.3 10
15 2202316782 000193 Phạm Thị Kim Huệ 11/10/2007 7.9 6 7.5 21.4 22
16 2202316762 000201 Bùi Sỹ Gia Huy 02/03/2007 8.1 6.8 7.8 22.7 14
17 2202316763 000204 Nguyễn Đình Quang Huy 26/03/2007 9.2 5 4.3 18.5 36
18 2202316784 000213 Nguyễn Thanh Huyền 10/08/2007 8.4 6 3 17.4 41
19 2202316783 000229 Lê Thị Thúy Hường 31/05/2007 8.8 6.5 7 22.3 16
20 2202316764 000260 Trần Trung Kiên 01/05/2007 6.3 6 7.8 20.1 28
21 2202316765 000261 Bùi Tuấn Kiệt 10/05/2007 9.8 8.3 5.3 23.4 9
22 2202316785 000330 Võ Thị Tuyết Nga 13/06/2007 7.8 7.8 5 20.6 27
23 2202316787 000354 Trần Thanh Ngọc 02/11/2007 6.8 7 6 19.8 30
24 2202316766 000367 Tạ Nguyễn Lâm Nhật 25/03/2007 7 6 6.8 19.8 30
25 2202316788 000379 Nguyễn Phương Nhi 08/11/2007 7.4 7 6.5 20.9 23
26 2202316789 000392 Huỳnh Tố Như 30/09/2007 8.2 6.5 4.3 19 34
27 2202316790 000422 Nguyễn Nhã Phương 10/09/2007 5.8 7 5.3 18.1 38
28 2202316791 000425 Phạm Đoàn Nam Phương 06/02/2007 7.6 7 7.5 22.1 17
29 2202316792 000442 Lê Thị Kim Quyên 22/10/2007 7.8 5.5 4.3 17.6 40
30 2202316794 000450 Trần Phạm Như Quỳnh 06/06/2007 7.8 6 5.5 19.3 33
31 2202316767 000469 Nguyễn Tất Thành 08/01/2007 6.9 7.3 6.5 20.7 26
32 2202316768 000488 Triệu Ngọc Thiện 19/04/2007 7.3 6 7.5 20.8 25
33 2202316769 000491 Đoàn Đức Thịnh 06/06/2007 9.4 6.5 9 24.9 5
34 2202316795 000523 Phạm Anh Thư 08/07/2007 8.6 8.5 6.5 23.6 8
35 2202316797 000552 Trần Thị Kiều Trang 12/05/2007 9.4 7 5.3 21.7 19
36 2202316796 000562 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 09/07/2007 6.6 8.3 6 20.9 23
37 2202316770 000564 Đặng Phú Trí 11/01/2007 9.6 4.3 4.3 18.2 37
38 2202316798 000572 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 13/01/2007 8.3 7.3 6.3 21.9 18
39 2202316771 000578 Chu Văn Trung 11/12/2007 9.2 8.5 6.5 24.2 6
40 2202316799 000585 Đặng Thị Cẩm Tú 18/02/2007 6 9 5 20 29
41 2202316801 000593 Cao Ngọc Tú Uyên 21/04/2007 8.6 8 8.8 25.4 3
42 2202316772 000612 Lê Minh Vũ 21/09/2007 4.3 7 3.5 14.8 42
Điểm bình quân:
8.0-10: 6 (14.29%) Ngày 14 tháng 11 năm 2022
6.5-7.9: 26 (61.9%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 9 (21.43%)
3.5-4.9: 1 (2.38%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN
1. KHỐI 10 - GIỮA HK 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10A09
Khóa ngày: 08/11/2022 GVCN: Lưu Thu Trang
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Tổng Hạng
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Tổng Hạng
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Tổng Hạng
1 2202317464 000029 Nguyễn Ngọc Diệu Anh 04/07/2007 8.4 7.8 5.8 22 24
2 2202317465 000036 Nguyễn Thị Phương Anh 18/04/2007 8.8 7 6.8 22.6 18
3 2202317466 000047 Trần Nhật Quỳnh Anh 08/05/2007 8.6 8.5 6 23.1 15
4 2202317467 000056 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 24/12/2007 9.2 6.5 7.5 23.2 14
5 2202317446 000071 Trần Gia Bảo 13/09/2007 9.2 7 5.8 22 24
6 2202317447 000075 Nguyễn Công Thanh Bình 09/07/2007 9.2 7.5 5 21.7 27
7 2202317448 000095 Phạm Tiến Dũng 18/04/2007 8.4 7.8 7.8 24 7
8 2202317449 000096 Thái Dương Tuấn Dũng 02/03/2007 7.1 7.3 6.3 20.7 36
9 2202317468 000137 Dương Võ Thu Giang 30/01/2007 9.8 7.3 6.5 23.6 11
10 2202317469 000166 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 05/07/2007 7.3 8.3 6 21.6 28
11 2202317450 000196 Nguyễn Bá Hùng 22/06/2007 9.2 6.3 5.3 20.8 33
12 2202317470 000215 Nguyễn Thị Thanh Huyền 06/03/2007 9.3 7.8 7.5 24.6 5
13 2202317451 000252 Trần Đăng Khôi 22/05/2007 8 6.5 6.8 21.3 32
14 2202317472 000277 Đinh Nguyễn Gia Linh 14/11/2007 9.8 7.5 6.5 23.8 9
15 2202317452 000299 Trần Đại Lộc 17/08/2007 9.6 7.5 6.3 23.4 13
16 2202317473 000307 Lê Hoàng Nhật Mai 26/11/2007 6.2 7.8 6.8 20.8 33
17 2202317454 000313 Phạm Nguyễn Nhật Minh 25/08/2007 9.4 6 7 22.4 19
18 2202317474 000321 Thái Thị Trà My 22/10/2007 6.2 7.3 6 19.5 40
19 2202317475 000343 Nguyễn Ánh Ngọc 07/02/2007 8.4 8.8 7.5 24.7 3
20 2202317476 000348 Nguyễn Thanh Ngọc 26/07/2007 8.7 8.5 6.3 23.5 12
21 2202317477 000351 Phạm Khánh Ngọc 11/02/2007 8.6 8.3 8.5 25.4 2
22 2202317478 000362 Trương Võ Khánh Nguyên 02/04/2007 8.3 6.3 7 21.6 28
23 2202317479 000395 Mai Quỳnh Như 19/11/2007 6.1 6.5 6.8 19.4 41
24 2202317480 000397 Nguyễn Quỳnh Như 01/04/2007 7.7 8 5.8 21.5 31
25 2202317481 000400 Phạm Quỳnh Như 02/02/2007 8.9 7.8 8 24.7 3
26 2202317455 000405 Nguyễn Bá Phát 21/01/2007 9 7.5 4.3 20.8 33
27 2202317482 000418 Lưu Thị Thu Phương 11/08/2007 8.2 7 6.8 22 24
28 2202317483 000427 Phạm Thị Mai Phương 05/07/2007 8.8 6.8 4.8 20.4 39
29 2202317484 000448 Trần Diễm Quỳnh 12/10/2007 7.7 7 6 20.7 36
30 2202317456 000451 Lê Minh Sang 18/12/2007 6.2 6.8 5.3 18.3 42
31 2202317457 000455 Nguyễn Thái Sơn 05/06/2007 9.8 6.8 5.8 22.4 19
32 2202317458 000465 Nguyễn Trần Tuấn Thanh 02/09/2007 8.8 7 4.8 20.6 38
33 2202317459 000471 Trần Gia Thành 30/04/2007 9.1 6.8 8.3 24.2 6
34 2202317485 000507 Lê Anh Thư 08/07/2007 9.3 8.8 8.3 26.4 1
35 2202317486 000521 Nguyễn Thị Minh Thư 10/02/2007 7.9 6.8 7.5 22.2 22
36 2202317487 000525 Tạ Ngọc Minh Thư 26/11/2007 8.7 7.5 6.8 23 17
37 2202317460 000541 Trần Mạnh Tiến 09/01/2007 8.8 7.3 7 23.1 15
38 2202317461 000566 Lê Nguyễn Thành Trí 07/12/2007 9.1 7.3 7.3 23.7 10
39 2202317462 000575 Lê Anh Trọng 19/02/2007 8.6 8 5 21.6 28
40 2202317463 000589 Hoàng Quốc Tuấn 09/04/2007 8.9 7 6.5 22.4 19
41 2202317488 000595 Hoàng Võ Phương Uyên 25/04/2007 8.7 8.5 6.8 24 7
42 2202317489 000621 Phan Vũ Như Ý 29/12/2007 9.1 6.3 6.8 22.2 22
Điểm bình quân:
8.0-10: 8 (19.05%) Ngày 14 tháng 11 năm 2022
6.5-7.9: 33 (78.57%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 1 (2.38%)
3.5-4.9: 0 (0%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN
1. KHỐI 10 - GIỮA HK 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10A12
Khóa ngày: 08/11/2022 GVCN: Lường Thị Duyến
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Tổng Hạng
1 2202317516 000009 Bùi Nguyễn Mai Anh 01/01/2007 7.7 7.5 5.3 20.5 35
2 2202317517 000011 Đào Ngọc Quỳnh Anh 23/08/2007 9.6 7.8 8 25.4 3
3 2202317518 000019 Hồ Xuân Bảo Anh 18/05/2007 9 7.3 5.5 21.8 25
4 2202317519 000055 Hoàng Nhật Ánh 10/12/2007 9 8 4.8 21.8 25
5 2202317498 000063 Lê Gia Bảo 09/05/2007 9.1 7.3 7.3 23.7 11
6 2202317520 000076 Bùi Hồng Châu 18/12/2007 6.2 7.3 6.5 20 36
7 2202317521 000083 Nguyễn Dương China 22/11/2007 7.8 6.8 2.8 17.4 42
8 2202317522 000088 Nguyễn Thùy Dung 23/03/2007 8.7 6.8 4.3 19.8 38
9 2202317499 000091 Hồ Tấn Dũng 15/12/2007 10 5.8 6.3 22.1 23
10 2202317500 000111 Nguyễn Hải Dương 18/07/2006 7.9 6.5 8 22.4 22
11 2202317523 000138 Hà Thị Quỳnh Giang 15/02/2007 9.1 7.8 8 24.9 6
12 2202317524 000140 Nguyễn Ngọc Phương Giang 18/02/2007 8.8 6.8 7.5 23.1 16
13 2202317515 000154 Lê Hồng Hải 06/03/2007 8.8 6.3 7.5 22.6 20
14 2202317525 000171 Đồng Thu Hiền 24/04/2007 7.8 7 5 19.8 38
15 2202317526 000183 Bùi Phạm Quỳnh Hoa 15/11/2007 9.2 8.3 8.5 26 1
16 2202317527 000185 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 16/10/2007 7.8 6.5 6.3 20.6 34
17 2202317501 000205 Nguyễn Hoàng Gia Huy 29/01/2007 8.7 8 4.5 21.2 30
18 2202317502 000209 Ninh Bá Quốc Huy 24/05/2007 8.6 6.8 7.5 22.9 18
19 2202317528 000223 Lê Thùy Hương 02/01/2007 9.3 8.5 7.3 25.1 5
20 2202317503 000233 Nguyễn Xuân Khải 04/11/2007 8.9 8.5 8.3 25.7 2
21 2202317504 000250 Hoàng Bảo Khôi 13/06/2007 8.2 7 8.5 23.7 11
22 2202317505 000251 Nguyễn Văn Bá Khôi 01/03/2007 9.4 6.5 7.8 23.7 11
23 2202317506 000270 Nguyễn Tùng Lâm 16/01/2007 8.7 7 6.3 22 24
24 2202317529 000282 Nguyễn Lê Trúc Linh 14/04/2007 7.4 7.5 8 22.9 18
25 2202317530 000291 Phạm Mai Linh 18/09/2007 9.8 6 5.3 21.1 31
26 2202317531 000316 Lưu Lê Trà My 20/05/2007 7.4 8.3 3.8 19.5 40
27 2202317507 000324 Đỗ Đức Nam 12/04/2007 8.5 7.5 7.8 23.8 10
28 2202317508 000325 Hoàng Phương Nam 06/10/2007 9.8 7.5 7 24.3 8
29 2202317532 000341 Lê Hồng Ngọc 10/11/2006 8.3 7.8 3.8 19.9 37
30 2202317509 000355 Vũ Thế Ngọc 16/05/2007 9.8 7.5 5.8 23.1 16
31 2202317533 000381 Nguyễn Yến Nhi 16/05/2007 8.9 8 6.3 23.2 15
32 2202317510 000406 Nguyễn Hữu Phát 21/06/2007 8.5 6.8 5.5 20.8 32
33 2202317511 000409 Trịnh Xuân Phú 05/01/2007 8.8 7.8 4.8 21.4 28
34 2202317512 000410 Lương Hoàng Phúc 31/07/2007 9.8 7 4.8 21.6 27
35 2202317534 000421 Nguyễn Lam Phương 12/10/2007 5 5.3 3.5 13.8 43
36 2202317535 000444 Nguyễn Lệ Quyên 23/02/2007 7.9 7.5 8.5 23.9 9
37 2202317536 000498 Vũ Thanh Thu 05/07/2007 8.1 6.8 6.5 21.4 28
38 2202317537 000518 Nguyễn Ngọc Anh Thư 14/11/2007 7.7 8.3 6.5 22.5 21
39 2202317538 000522 Nguyễn Vũ Minh Thư 16/11/2007 7.4 6.3 7 20.7 33
40 2202317539 000537 Trần Ngọc Ánh Thy 23/02/2007 8.5 7.5 8.8 24.8 7
41 2202317513 000568 Nguyễn Phát Triển 04/04/2007 8.3 7 3.5 18.8 41
42 2202317514 000580 Hoàng Chí Trung 25/11/2007 9.8 6.5 9 25.3 4
43 2202317540 000605 Lê Tường Vân 17/10/2007 7.2 7.8 8.3 23.3 14
Điểm bình quân:
8.0-10: 9 (20.93%) Ngày 14 tháng 11 năm 2022
6.5-7.9: 31 (72.09%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 2 (4.65%)
3.5-4.9: 1 (2.33%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN
1. KHỐI 10 - GIỮA HK 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10B01
Khóa ngày: 08/11/2022 GVCN: Phùng Thị Thanh Thủy
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Tổng Hạng
1 2202317952 000028 Nguyễn Nam Anh 14/07/2007 9.3 7.8 4.8 21.9 19
2 2202317967 000032 Nguyễn Ngọc Vân Anh 25/07/2007 9 8 7.3 24.3 5
3 2202317968 000033 Nguyễn Phạm Minh Anh 24/02/2007 8.2 6.3 7 21.5 21
4 2202317969 000037 Nguyễn Thị Trâm Anh 15/09/2007 5.9 6.5 5.5 17.9 31
5 2202317954 000049 Trần Viết Quốc Anh 20/03/2007 7.3 7.3 7.5 22.1 18
6 2202317966 000059 Nguyễn Ngọc Thiên Ân 23/06/2007 6.6 6.5 6.5 19.6 28
7 2202317970 000079 Vũ Ngọc Bảo Châu 27/06/2007 8 6.5 7.8 22.3 15
8 2202317955 000102 Vũ Bảo Duy 29/01/2007 8.9 6 7.8 22.7 12
9 2202317971 000104 Hoàng Thị Mỹ Duyên 06/11/2007 6.6 9 7.3 22.9 10
10 2202317972 000143 Phạm Thị Hương Giang 13/04/2007 8.9 7.8 4.8 21.5 21
11 2202317963 000155 Trần Châu Hải 21/05/2007 7.1 5.5 4.3 16.9 33
12 2202317973 000172 Trần Thị Thanh Hiền 27/12/2007 7.8 6.5 6.8 21.1 25
13 2202317956 000177 Lê Khả Hiếu 02/02/2007 8.1 6.5 5.5 20.1 27
14 2202317957 000230 Hà Đình Hưởng 09/01/2007 8.6 7.5 5.3 21.4 23
15 2202317958 000235 Đinh Bá Bảo Khang 19/11/2007 9.2 6.5 6.5 22.2 17
16 2202317974 000237 Bùi Thị Ngọc Khanh 25/03/2007 7.7 8.3 6.8 22.8 11
17 2202317975 000240 Trà Ngọc Vân Khánh 16/05/2007 8.2 6.3 7.8 22.3 15
18 2202317964 000247 Nguyễn Hoàng Anh Khoa 27/04/2007 6.6 7 3.5 17.1 32
19 2202317976 000295 Trần Phan Thùy Linh 27/06/2007 9.4 6.5 7.5 23.4 8
20 2202317959 000301 Võ Cao Tấn Lực 16/08/2007 9.4 7.5 8.3 25.2 2
21 2202317977 000339 Đặng Minh Ngọc 31/12/2007 9.8 8.3 6 24.1 6
22 2202317960 000342 Lê Minh Ngọc 28/07/2007 7.7 7.5 6 21.2 24
23 2202317978 000352 Phùng Hứa Bảo Ngọc 28/12/2007 8.8 6.5 7.3 22.6 14
24 2202317979 000375 Nguyễn Hoàng Ái Nhi 09/05/2007 8.4 7.5 8.8 24.7 4
25 2202317980 000376 Nguyễn Ngọc Phương Nhi 18/06/2007 8.8 8 8.8 25.6 1
26 2202317965 000401 Nguyễn Minh Nhựt 21/05/2007 4.8 5.8 5.8 16.4 35
27 2202317981 000420 Nguyễn Hải Phương 24/12/2007 8.5 7.8 7.3 23.6 7
28 2202317985 000443 Lương Hồng Quyên 28/11/2007 7.4 7.3 3.5 18.2 30
29 2202317982 000532 Huỳnh Lê Hoài Thương 18/07/2007 7.3 6.3 6 19.6 28
30 2202317983 000553 Trịnh Minh Trang 20/03/2007 5.4 7 4.3 16.7 34
31 2202317961 000584 Lê Quang Trưởng 15/07/2007 8.6 8.5 7.8 24.9 3
32 2202317962 000591 Nguyễn Trương Anh Tuấn 14/11/2007 7.7 5.5 7 20.2 26
33 2202317986 000602 Tạ Đỗ Phương Uyên 26/06/2007 3.3 6.3 3 12.6 36
34 2202317987 000604 Vũ Trần Thảo Uyên 02/08/2007 9.3 7.5 5 21.8 20
35 2202317984 000614 Hồ Thị Hà Vy 07/02/2007 7.8 7.8 7.8 23.4 8
36 2206353477 000364 Võ Thị Minh Nguyệt 17/03/2007 8.6 6.3 7.8 22.7 12
Điểm bình quân:
8.0-10: 6 (16.67%) Ngày 14 tháng 11 năm 2022
6.5-7.9: 23 (63.89%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 6 (16.67%)
3.5-4.9: 1 (2.78%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN
1. KHỐI 10 - GIỮA HK 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10B02
Khóa ngày: 08/11/2022 GVCN: Nguyễn Hải Âu
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Tổng Hạng
1 2202318094 000015 Đinh Vũ Quỳnh Anh 26/11/2007 5.2 5.8 8.5 19.5 20
2 2202318093 000013 Đặng Thị Vân Anh 17/06/2007 6.4 7.3 4.3 18 28
3 2202318095 000050 Trịnh Vân Anh 20/02/2007 5.2 7 4.5 16.7 32
4 2202318096 000053 Bùi Xuân Hồng Ánh 17/09/2007 9.2 7.3 9.3 25.8 1
5 2202318097 000078 Nguyễn Ngọc Châu 13/07/2007 7.8 7 3.5 18.3 26
6 2202318083 000097 Bùi Lâm Duy 16/04/2007 9.4 6.8 6.8 23 6
7 2202318090 000117 Ân Tiến Đạt 28/07/2007 6.3 6.8 3.5 16.6 33
8 2202318082 000118 Đoàn Trần Thành Đạt 05/06/2007 8.5 7 6.5 22 12
9 2202318081 000127 Lê Nguyễn Hải Đăng 26/02/2007 9.8 7 6.8 23.6 4
10 2202318111 000150 Nguyễn Thiên Hà 01/01/2007 7.9 8.3 5.5 21.7 14
11 2202318099 000175 Bùi Minh Hiếu 17/09/2007 9.2 6.3 6.5 22 12
12 2202318084 000200 Bùi Quốc Huy 03/08/2007 9.4 6.5 8.3 24.2 2
13 2202318114 000239 Bùi Lê Ngọc Khánh 29/08/2007 7.7 7 5.5 20.2 19
14 2202318100 000278 Đinh Thùy Linh 18/01/2007 8.1 7.5 3.5 19.1 22
15 2202318101 000288 Nguyễn Võ Thùy Linh 24/02/2007 9.2 6.8 6.3 22.3 10
16 2202318085 000302 Yu Chiêu Lượng 12/05/2007 7.3 7 6.5 20.8 17
17 2202318086 000312 Nguyễn Hải Minh 23/01/2007 10 7.5 5 22.5 9
18 2202318102 000315 Dương Ngọc Hà My 01/11/2007 7.8 7.8 3.3 18.9 23
19 2202318112 000319 Nguyễn Trà My 28/08/2007 6.4 7.5 4 17.9 29
20 2202318103 000332 Nguyễn Ngọc Thảo Ngân 27/03/2007 7.7 8 5.3 21 15
21 2202318104 000344 Nguyễn Bảo Ngọc 24/09/2007 7.3 7 9.5 23.8 3
22 2202318105 000365 Phan Thị Thanh Nhàn 09/01/2007 7.9 5.3 5.3 18.5 24
23 2202318113 000415 Lê Ngọc Kim Phụng 14/08/2007 4.1 6 1.5 11.6 34
24 2202318088 000438 Nguyễn Hữu Quốc 16/02/2007 6.1 7 5.3 18.4 25
25 2202318089 000456 Trịnh Thế Tài 01/01/2007 9.3 6 5.5 20.8 17
26 2202318106 000459 Nguyễn Thị Thanh Tâm 28/11/2007 7.9 7.8 7 22.7 8
27 2202318091 000468 Nguyễn Công Thành 18/07/2007 7.4 6 4.8 18.2 27
28 2202318107 000512 Nguyễn Anh Thư 11/02/2007 7.1 6.5 5.8 19.4 21
29 2202318108 000524 Phạm Nguyễn Minh Thư 27/01/2007 7.7 7.8 7.5 23 6
30 2202317314 000573 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 26/12/2007 6.6 8 6.3 20.9 16
31 2202318109 000599 Nguyễn Thị Phương Uyên 16/01/2007 5.8 6.5 5.3 17.6 31
32 2202318110 000600 Phạm Nguyễn Nhã Uyên 15/04/2007 7.6 7.5 7 22.1 11
33 2202318092 000613 Phạm Thiên Vương 17/12/2007 5.7 6.5 5.5 17.7 30
34 2205144281 000423 Nguyễn Thảo Phương 31/10/2007 8.5 6.8 8.3 23.6 4
Điểm bình quân:
8.0-10: 2 (5.88%) Ngày 14 tháng 11 năm 2022
6.5-7.9: 19 (55.88%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 12 (35.29%)
3.5-4.9: 1 (2.94%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
TRƯỜNG THPT TRẤN BIÊN
1. KHỐI 10 - GIỮA HK 1 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10C
Khóa ngày: 08/11/2022 GVCN: Hồ Thị Hương Mai
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Tổng Hạng