You are on page 1of 14

Sở GD & ĐT Quảng Trị

Trường THPT Bùi Dục Tài

DANH SÁCH LỚP TỰ NHIÊN 1 ( 10A1)

Tổng Tổng điểm Lý,


TT Họ Và tên Tên Ngày sinh Ghi chú
điểm xét Hoá, Sinh
1 Bùi Thùy Dương Dương 14/12/2007 68.6 29.6
2 Hoàng Lê Bình Dương Dương 05/02/2007 68 29.3
3 Nguyễn Đoàn Như Ý Ý 01/06/2007 70.1 29.3
4 Bùi Hoàng Tâm Tâm 07/07/2007 67.6 28.5
5 Ngô Văn Quang Tùng Tùng 13/01/2007 66.9 28.5
6 Lê Thị Thảo Nhi Nhi 02/04/2007 69.1 28.3 KK-Anh
7 Bùi Hải Đông Đông 27/10/2007 66.9 28.1
8 Nguyễn Văn Minh Huy Huy 26/11/2007 67.8 28.1
9 Nguyễn Thị Thanh Thảo Thảo 28/01/2007 69.9 28.1 KK-Anh
10 Nguyễn Trần Đan Thư Thư 23/11/2007 67.5 28
11 Bùi Thị Hoàng Anh Anh 01/01/2007 69.3 27.6
12 Võ Thị Hà Hà 06/01/2007 67.2 27.6
13 Phạm Thị Thảo Thảo 20/03/2007 67.5 27.6
14 Vỏ Thị Thu Trang Trang 11/09/2007 67.7 27.5 Ba-Sử
15 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Ánh 03/08/2007 68.6 27.3 Ba-Văn
16 Nguyễn Thanh Thiện Như Như 03/08/2007 67.9 27.3
17 Trần Thị Huyền Trinh Trinh 10/02/2007 66.4 27
18 Đoàn Như Quỳnh Quỳnh 02/01/2007 65.4 26.9
19 Hoàng Trường Giang Giang 09/09/2007 66.5 26.7
20 Phan Nhật Gia Huân Huân 10/03/2007 66.8 26.6
21 Hoàng Thị Anh Thư Thư 08/12/2007 65.9 26.6
22 Cái Thị Quỳnh Nga Nga 04/11/2007 67.7 26.5 Ba-Địa
23 Nguyễn Đức Minh Trí Trí 10/01/2007 60.3 26.5
24 Lê Thị Hà Trang Trang 22/03/2007 67.3 26.2
25 Nguyễn Thị Minh Thư Thư 27/07/2007 67.2 25.8
26 Bùi Phước Hoàng Hoàng 05/02/2007 64.6 25.7
27 Hoàng Ngọc Huyền Nhi Nhi 12/12/2007 65.3 25.7
28 Trần Thị Kim Thanh Thanh 16/01/2007 64 25.4
29 Võ Thị Hoài Phúc Phúc 29/06/2007 66 25.3
30 Trần Thị Xuân Hiệp Hiệp 17/11/2007 64.9 25.2
31 Lê Thị Hoàng Ngân Ngân 23/05/2007 65.4 25.2
32 Lê Kiều Ngân Ngân 09/07/2007 65.3 25.2
33 Lê Phạm Bội Trân Trân 03/06/2007 67.4 25.2
34 Bùi Ngọc Hải Tiến Tiến 29/04/2007 64 25.1
35 Trần Ngọc Tuấn Anh Anh 03/02/2007 67.8 24.9 Nhất-Tin
36 Nguyễn Đình Đại Đại 27/08/2007 61.7 24.8
37 Nguyễn Thị Hoàng Mỹ Mỹ 18/02/2007 64.6 24.3
38 Nguyễn Văn Duy Duy 20/07/2007 66.1 24.2
39 Hoàng Thị Ngọc Linh Linh 26/01/2007 65 24.2
40 Nguyễn Khắc Đăng Hùng Hùng 16/04/2007 64.2 24.3
Sở GD & ĐT Quảng Trị
Trường THPT Bùi Dục Tài

DANH SÁCH LỚP TỰ NHIÊN 2 ( 10A2)

Tổng Tổng điểm Lý,


TT Họ Và tên Tên Ngày sinh Ghi chú
điểm xét Hoá, Sinh
1 Nguyễn Gia Hân Hân 31/12/2007 69.2 29.8
2 Võ Thị Xuân Lợi Lợi 30/04/2007 68.8 28.6
3 Nguyễn Văn Quốc Tuấn Tuấn 10/01/2007 66.5 27.2 KK-Sinh
4 Hoàng Thị Mỹ Huyền Huyền 30/05/2007 66.1 27
5 Lê Thị Thanh Thúy Thúy 01/01/2007 66.3 26.3
6 Trần Thị Hoàng Phương Phương 18/04/2007 64.9 25.9
7 Lê Thị Thảo Nhi Nhi 31/07/2007 65.3 23.4
8 Nguyễn Thị Ánh Ngọc Ngọc 05/10/2007 63.5 23.1
9 Mai Văn Tuấn Hưng Hưng 29/11/2007 62.8 22.6

10 Phạm Ngọc Minh Đan Đan 26/03/2007 64.8 22.3


11 Nguyễn Văn Đạt Đạt 19/06/2007 61.8 22.2
12 Trần Nhật Lâm Lâm 20/12/2007 60.3 21.8
13 Lê Thị Minh Hân Hân 25/07/2007 54.9 21.6

14 Trương Anh Tuấn Tuấn 23/04/2007 61.1 21.4


15 Lê Văn Thành Đạt Đạt 29/09/2007 62.8 21.2
16 Trần Đình Long Nhật Nhật 31/08/2007 55.2 20.7
17 Đặng Nguyễn Phương Anh Anh 01/06/2007 61 20.5

18 Trần Thị Na Na 23/03/2007 59.6 20.5


19 Nguyễn Lê Tuấn Tú Tú 21/03/2007 59.8 20.4
20 Phan Trần Xuân Hoàng Hoàng 06/03/2007 60.5 20.2
21 Nguyễn Ngọc Hà My My 13/08/2007 55 18.9
22 Trần Nguyễn Huy Hoàng Hoàng 02/01/2007 57.2 18.8
23 Trần Thị Khánh Vân Vân 02/01/2007 59.9 18.6
24 Trần Bảo Khang Khang 20/06/2007 55.9 18.2
25 Ngô Hoàng Ngọc My My 02/06/2007 50.5 17.6
26 Nguyễn Thị Khánh Uyên Uyên 25/05/2007 47.6 15.5
27 Nguyễn Thanh Hoàn Hoàn 12/03/2007 60.3 24.1
28 Phạm Như Ánh Nhật Nhật 10/05/2007 60.8 24
29 Lê Quang Hiễn Hiễn 25/07/2007 63.4 23.5
30 Nguyễn Bùi Tuyết Nhung Nhung 15/11/2007 65.4 22.3
31 Lê Văn Thành Đạt Đạt 03/11/2007 64.1 21.2
32 Nguyễn Bá Phi Phi 15/01/2007 62.1 20.6
33 Ngô Thị Ái Mỹ Mỹ 15/03/2007 52.8 15.3
34 Phạm Nhất Trung Trung 14/04/2007 53.7 14.5
35 Lê Thị Vân Anh Anh 24/06/2007 66.4 23.6
36 Lê Ngọc Quốc Duy Duy 02/07/2007 58.2 22.2
37 Lê Văn Tiến Phát Phát 09/10/2007 58.8 17.4
38 Nguyễn Hữu Bảo Tài Tài 08/07/2007 64.2 24.2
39 Bùi Văn Hoàng Hoàng 12/07/2007 54 19.1
40 Nguyễn Thị Hà Ly Ly 27/01/2007 62.3 22 Ba-Sinh
Sở GD & ĐT Quảng Trị
Trường THPT Bùi Dục Tài

DANH SÁCH LỚP TỰ NHIÊN 3 ( 10A3)

Tổng Tổng điểm Lý,


TT Họ Và tên Tên Ngày sinh Ghi chú
điểm xét Hoá, Sinh
1 Nguyễn Văn Thượng Thượng 25/05/2007 64.8 26.2
2 Nguyễn Lê Thanh Phương Phương 09/01/2007 67.8 26.2
3 Nguyễn Ngọc Vân Du Du 15/11/2007 66.1 26.1 Ba-Văn
4 Lê Thị Cẩm Nhi Nhi 21/02/2007 65.6 25.9 KK-Văn
5 Lê Đoàn Phương Uyên Uyên 20/06/2007 65 25.7
6 Lê Thị Thu Thủy Thủy 17/04/2007 66.9 25.7
7 Phạm Thị Luyến Luyến 17/02/2007 64.7 25.4
8 Phạm Tuấn Kiệt Kiệt 27/06/2007 64.9 25.3
9 Nguyễn Thị Thùy Thùy 20/05/2007 64.9 25.1

10 Lê Quang Bảo Trí Trí 21/02/2007 64.4 25


11 Dương Thị Thảo My My 23/01/2007 65.7 24.8 KK- Địa
12 Nguyễn Thị An Phương Phương 02/04/2007 65.9 24.8
13 Võ Thị Hoàn Mỹ Mỹ 12/05/2007 67.8 24.6

14 Nguyễn Thị Ngân Hà Hà 06/01/2007 62 24.5


15 Trần Thị Diễm My My 27/07/2007 63.2 24.2
16 Hoàng Thanh Thanh Thanh 02/02/2007 62.7 24.1
17 Nguyễn Tấn Dũng Dũng 03/02/2007 59.9 23.8

18 Trần Văn Hợi Hợi 30/12/2007 60.8 23.5


19 Lê Thị Nhi Nhi 14/09/2007 63.2 23.4
20 Lê Thị Quỳnh Quỳnh 04/05/2007 62.8 23.4
21 Lê Thị Khánh Ly Ly 11/04/2007 65.1 23.2
22 Phạm Thị Thu Hà Hà 10/09/2007 62.1 23.1
23 Lê Chí Nhật Huy Huy 03/06/2007 61.5 22.9
24 Trần Thị Huyền Trang Trang 06/11/2007 61 22.9
25 Đoàn Thị Liên Liên 01/05/2007 64.9 22.7
26 Đào Lê Mỷ Hạnh Hạnh 23/10/2007 62.6 22.5
27 Lê Thị Hoài My My 10/12/2007 64.1 22.1
28 Dương Thị Cẩm Giang Giang 11/09/2007 63.1 22
29 Võ Thị Yến Nhi Nhi 10/12/2007 62.9 22
30 Nguyễn Thị Mỹ Phương Phương 04/11/2007 57.9 22
31 Nguyễn Tường Lân Lân 12/11/2007 62.5 21.6
32 Nguyễn Văn Tuấn Tài Tài 05/03/2007 61.8 21.6
33 Trần Hữu Minh Nhật Nhật 12/03/2007 64.9 21.5
34 Phạm Thị Như Ý Ý 20/09/2007 64.8 21.5
35 Võ Văn Hào Hào 21/05/2007 58.8 21.4
36 Mai Thị Vân Anh Anh 26/06/2007 62.3 21.3
37 Nguyễn Lê Quế Trân Trân 22/07/2007 61.8 21.3
38 Nguyễn Văn Long Thành Thành 15/03/2007 58.4 20.8
39 Trần Thị Phương Thảo Thảo 18/07/2007 61.5 20.8
40 Trần Lê Nhật Linh Linh 25/12/2007 64.9 20.7
Sở GD & ĐT Quảng Trị
Trường THPT Bùi Dục Tài

DANH SÁCH LỚP XÃ HỘI 1 ( 10C1)

TT Họ Và tên Tên Ngày sinh Tổng điểm xét Ghi chú

1 Lê Thị Diệu Hương Hương 07/01/2007 66.1

2 Đào Lê Bảo Ngọc Ngọc 18/10/2007 64.2

3 Lê Thị Thảo Nhi Nhi 15/01/2007 64

4 Nguyễn Ngọc Thương Vi Vi 06/03/2007 63.5

5 Võ Thị Kiều Loan Loan 15/04/2007 63.1

6 Phan Thị Kim Mẫn Mẫn 29/07/2007 62.9

7 Nguyễn Lê Xuân Nhi Nhi 25/11/2007 62.7

8 Nguyễn Thị Hoàng Oanh Oanh 22/09/2007 62.1

9 Nguyễn Thị Tường Vy Vy 04/03/2007 61.5

10 Nguyễn Thị Thu Huyền Huyền 01/03/2007 61.3

11 Cáp Thanh Sơn Sơn 08/07/2007 60.7

12 Nguyễn Trâm Anh Anh 24/06/2007 60.6

13 Trần Thị Thu Hà Hà 28/10/2007 60.6

14 Lê Thị Như Quỳnh Quỳnh 08/07/2007 60.6

15 Nguyễn Văn Hải Hải 29/10/2007 60.5

16 Khổng Thị Thanh Xuân Xuân 02/08/2007 60.3

17 Nguyễn Văn Hợi Hợi 14/07/2007 59.8

18 Võ Lê Minh Uyên Uyên 20/01/2007 59.6

19 Võ Thị Mỹ Ly Ly 10/04/2007 59.3

20 Hoàng Văn Quân Quân 14/10/2007 59

21 Nguyễn Quốc Minh Anh Anh 11/04/2007 58.9

22 Trương Phúc Trường Huy Huy 24/04/2007 58.6

23 Nguyễn Thị Lệ Huyền Huyền 27/02/2007 58.5

24 Nguyễn Thị Lan Anh Anh 28/12/2007 58.4

25 Hoàng Hữu Thứ Thứ 26/12/2007 58

26 Phạm Thị Thùy Trang Trang 14/09/2006 57.6

27 Nguyễn Khánh Vũ Vũ 02/01/2007 57.4

28 Hoàng Gia Uy Uy 06/04/2007 56.8

29 Lê Văn Huy Huy 04/10/2007 56.6

30 Phan Văn Đăng Khôi Khôi 08/07/2007 56.3

31 Nguyễn Quốc Toản Toản 05/01/2007 55.9

32 Lê Thanh Nhật Nhật 21/12/2007 55.5

33 Lê Văn Hiệu Hiệu 05/06/2007 55.2

34 Trương Công Hải Hải 26/06/2007 55


35 Phan Nguyễn Hà Nhi Nhi 05/05/2007 54.8

36 Nguyễn Bá Việt Việt 18/01/2007 54.5

37 Lê Thị Thanh Tuyền Tuyền 20/04/2007 54.2

38 Nguyễn Thị Ngọc Tươi Tươi 09/01/2007 53.4

39 Lê Văn Đức Duy Duy 22/12/2007 50.6


Sở GD & ĐT Quảng Trị
Trường THPT Bùi Dục Tài

DANH SÁCH LỚP XÃ HỘI 1 ( 10C2)

TT Họ Và tên Tên Ngày sinh Tổng điểm xét Ghi chú

1 Dương Văn Thành Đạt Đạt 26/10/2007 64.5


2 Bùi Lê Kiều Nhung Nhung 01/07/2007 64.2 Ba-Sử
3 Phạm Văn Hùng Hùng 16/01/2007 63.6
4 Hoàng Tấn Bình Bình 01/12/2007 63.2
5 Nguyễn Thị Như Quỳnh Quỳnh 24/08/2007 63.1
6 Lê Thị Kim Anh Anh 15/02/2007 62.7
7 Lê Viết Huy Huy 26/03/2007 57.1
8 Lê Xuân Nhân Nhân 26/03/2007 61.9
9 Phạm Thị My Na Na 31/12/2007 61.5
10 Nguyễn Thị Thúy Nga Nga 17/12/2006 60.8
11 Lê Nguyễn Minh Đức Đức 01/08/2007 60.7
12 Phạm Nguyễn Tài Đức Đức 15/03/2007 60.6
13 Hồ Thị Kiều Oanh Oanh 17/12/2007 60.6
14 Phan Thị Diệu Trâm Trâm 25/01/2007 60.6
15 Nguyễn Thị Lệ Oanh Oanh 19/04/2007 60.3
16 Lê Thị Diễm Diễm 21/05/2007 60
17 Hồ Tuấn Đạt Đạt 23/04/2007 59.6
18 Nguyễn Lê Châu Anh Anh 28/03/2007 59.5
19 Nguyễn Hoa Kỳ Duyên Duyên 06/07/2007 59.2
20 Nguyễn Thị Như Quỳnh Quỳnh 10/07/2007 58.9
21 Lê Văn Quang Quang 18/04/2007 58.6
22 Phạm Như Phương Nam Nam 24/03/2007 58.6
23 Lê Thị Thanh Thủy Thủy 30/08/2007 58.5
24 Hồ Thị Xuân Nhi Nhi 16/11/2007 58
25 Nguyễn Khắc Trương Linh Linh 27/01/2007 57.7
26 Ngô Nguyễn Đình Văn Văn 14/03/2007 57.5
27 Võ Chí Hùng Hùng 19/05/2007 56.8
28 Hoàng Văn Chinh Chinh 30/07/2007 56.6
29 Lê Khánh Khang Khang 12/12/2007 56.5
30 Nguyễn Văn Hải Đăng Đăng 29/05/2007 55.9
31 Hồ Sỹ Nguyên Nguyên 21/04/2007 55.9
32 Ngô Đình Bảo Bảo 25/06/2007 55.4
33 Đặng Thị Kim Anh Anh 30/12/2007 55.1
34 Lê Đình Tốp Tốp 05/03/2007 55
35 Bùi Văn Toàn Toàn 17/07/2007 52.7
36 Phạm Như Việt Thắng Thắng 24/01/2007 54.2
37 Mai Thanh Cảnh Cảnh 26/12/2007 53.7
38 Trần Thắng Dinh Dinh 28/02/2007 52.7
39 Lê Văn Bắc Bắc 22/12/2007 48.1
Sở GD & ĐT Quảng Trị
Trường THPT Bùi Dục Tài

DANH SÁCH LỚP XÃ HỘI 2 ( 10C3)

TT Họ Và tên Tên Ngày sinh Tổng điểm xét Ghi chú

1 Võ Nguyễn Hồng Anh Anh 19/11/2007 68.5

2 Võ Thị Hân Hân 20/10/2007 65.9

3 Bùi Thị Phương Như Như 10/01/2007 63.1

4 Võ Thái Bình Bình 01/11/2007 62.8

5 Nguyễn Thị Thủy Triều Triều 15/10/2007 62.3

6 Nguyễn Văn Nghĩa Nghĩa 22/11/2007 62.3

7 Trương Thị Khánh Linh Linh 05/10/2007 62.3

8 Lê Thị Nhàn Nhàn 08/04/2007 62

9 Nguyễn Thị Thu Uyên Uyên 21/10/2007 61.9

10 Nguyễn Thị Yến Nhi Nhi 16/11/2007 61.2

11 Lê Thị Tường Vy Vy 05/10/2007 61.1

12 Trần Phạm Thanh Phương Phương 20/05/2007 60.6

13 Nguyễn Khánh Bảo Hân Hân 25/12/2007 60.4

14 Hồ Thị Quỳnh Hương Hương 07/08/2007 60.2

15 Lê Thị Ngọc Nhị Nhị 03/12/2007 59.5

16 Nguyễn Thị Hà Nhiên Nhiên 05/07/2007 59.2

17 Nguyễn Thị Thanh Bình Bình 27/10/2007 59

18 Trần Quốc Quyết Quyết 08/09/2006 58.1

19 Phan Văn Phúc Phúc 16/08/2007 57.9

20 Nguyễn Bá Bình Bình 14/05/2007 57.5

21 Hoàng Gia Phước Phước 28/01/2007 55.7

22 Phan Văn Bình Bình 02/06/2007 54.9

23 Lê Nguyễn Bảo Lộc Lộc 25/05/2007 54.4

24 Lê Văn Hợi Hợi 11/06/2007 53.8

25 Lê Nguyên Thiện Thiện 16/06/2007 52.7

26 Trần Thắng Sơn Sơn 23/07/2007 52.2

27 Phạm Tài Đức Đức 11/09/2007 51.1

28 Trần Khánh Hưng Hưng 11/07/2007 49.9

29 Nguyễn Thanh Trí Trí 28/06/2007 48.1

30 Nguyễn Hữu Hậu Hậu 26/08/2007 54.7

31 Lê Chí Quốc Huy Huy 22/08/2007 52.3

32 Phạm Thị Thanh Nhã Nhã 15/02/2007 56.7

33 Nguyễn Hữu Nhật Đạt Đạt 01/02/2007 51.7

34 Trần Võ Anh Hiệp Hiệp 12/05/2007 50.3


35 Hồ Sỹ Hưng Hưng 08/10/2007 49.1

36 Phan Hoàng Long Long 20/06/2007 44.8

37 Trần Nguyễn Tường Vy Vy 05/11/2007 63.9

38 Nguyễn Khắc Hoài An An 15/05/2007 57.2

39 Nguyễn Quang Vũ Vũ 30/11/2007 55.6


Sở GD & ĐT Quảng Trị
Trường THPT Bùi Dục Tài

DANH SÁCH LỚP XÃ HỘI 2 ( 10C4)

TT Họ Và tên Tên Ngày sinh Tổng điểm xét Ghi chú

1 Phạm Thị Thùy Dương Dương 03/04/2007 66.6

2 Nguyễn Thị Diệu Lý Lý 23/01/2007 63.1

3 Lê Thị Yến Vy Vy 24/03/2007 63

4 Nguyễn Mạnh Hùng Hùng 13/05/2007 62.4

5 Nguyễn Thị Kim Ngân Ngân 06/05/2007 62.3

6 Nguyễn Thị Hồng Phúc Phúc 31/08/2007 62.3

7 Nguyễn Thị Như Quỳnh Quỳnh 01/07/2007 62.2

8 Lê Thị Cẩm Tú Tú 08/02/2007 61.9

9 Trần Lê Cẩm Nhung Nhung 28/11/2007 61.7

10 Nguyễn Thị Ngọc Ngọc 08/06/2007 61.1

11 Phùng Thị Hà Ni Ni 01/02/2007 61

12 Nguyễn Xuân Trường Trường 07/01/2007 60.6

13 Nguyễn Thị Khánh An An 01/08/2007 60.3

14 Nguyễn Đức Thiên Long Long 03/10/2007 59.6

15 Nguyễn Đức Tâm Tâm 31/07/2007 59.3

16 Trần Nguyễn Ngọc Hân Hân 09/09/2007 59.1

17 Lê Thị Hoài Ny Ny 29/10/2007 58.1

18 Trần Ngọc Dũng Dũng 30/01/2007 58

19 Nguyễn Thị Nhật Hà Hà 25/07/2007 57.8

20 Trần Văn Đình Cẩn Cẩn 09/03/2007 56.6

21 Lê Tấn Dũng Dũng 04/08/2007 55.5

22 Lê Trung Kiên Kiên 30/10/2007 54.9

23 Nguyễn Khắc Nguyên Trương Trương 17/10/2007 54.1

24 Hồ Xuân Lập Lập 20/06/2007 53.4

25 Nguyễn Hữu Chương Chương 22/11/2007 52.4

26 Phạm Cảnh Thành Thành 17/02/2007 51.4

27 Võ Tiến Sỹ Sỹ 11/10/2007 50.7

28 Đặng Nguyễn Triều Dâng Dâng 20/05/2007 48.5

29 Lê Trọng Tâm Tâm 20/02/2007 44.7

30 Nguyễn Văn Việt Thắng Thắng 12/01/2007 52.6

31 Nguyễn Đức Pháp Pháp 05/10/2007 52.2

32 Nguyễn Văn Xuân Lợi Lợi 17/08/2007 46.8

33 Nguyễn Bá Quốc Anh Anh 09/07/2007 51.7

34 Dương Hùng Hải Hải 19/11/2007 51.6

35 Võ Văn Quý Quý 11/03/2007 49.5


36 Nguyễn Thị Thanh Nga Nga 26/06/2007 59.9

37 Đoàn Như Tiến Đạt Đạt 25/09/2007 55.4

38 Nguyễn Hữu Quân Quân 07/08/2007 55.3

39 Phan Ngọc Hân Hân 24/02/2007 48.2

You might also like