You are on page 1of 32

TRƯỜNG THPT PHAN CHÂU TRINH

DANH SÁCH BIÊN CHẾ LỚP 10 NĂM HỌC 2021-2022


Số Số Đội
Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Ghi chú
TT TTTrT tuyển
1 1 Đoàn Thị Anh Thư Nữ 06/09/2006 10/28
2 2 Nguyễn Phan Minh Khuê Nữ 16/04/2006 10/5
3 3 Nguyễn Võ Tường Linh Nữ 08/01/2006 10/28
4 4 Đào Nữ Hiền Giang Nữ 24/10/2006 10/23
5 5 Lê Bảo Trân Nữ 01/12/2006 10/21 Văn
6 6 Nguyễn Khánh Trinh Nữ 28/04/2006 10/20
7 7 Thân Thùy Uyên Nữ 30/04/2006 10/5
8 8 Trần Bảo Hiếu Ngân Nữ 21/10/2006 10/5
9 9 Nguyễn Ngọc Khánh Vy Nữ 26/10/2006 10/15 Hóa
10 10 Doãn Hoàng Minh Ngọc Nữ 03/07/2006 10/12
11 11 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ 11/03/2006 10/6 Lý
12 12 Hoàng Minh Dũng Nam 22/10/2006 10/2
13 13 Nguyễn Thái Ngọc Minh Nữ 18/07/2006 10/7
14 14 Trương Nguyễn Tuệ Minh Nữ 27/10/2006 10/18 Anh
15 15 Nguyễn Quỳnh Như Nữ 09/12/2006 10/2
16 16 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 07/01/2006 10/28
17 17 Nguyễn Hà Minh Hiền Nữ 17/09/2006 10/15 Hóa
18 18 Nguyễn Ngọc Thiện Nam 12/01/2006 10/9 Toán
19 19 Đoàn Thảo Vy Nữ 19/12/2006 10/14
20 20 Trương Bảo Uyên Nữ 24/02/2006 10/22 Anh
21 21 Nguyễn Đức Đăng Khoa Nam 30/06/2006 10/15 Hóa
22 22 Đặng Tấn Minh Kha Nam 06/01/2006 10/5
23 23 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh Nữ 24/02/2006 10/5
24 24 Lê Hồ Khánh Như Nữ 28/06/2006 10/7
25 25 Phan Thành Quyền Nam 27/03/2006 10/14
26 26 Trần Văn Thanh Lâm Nam 31/01/2006 10/9 Toán
27 27 Dương Ngô Phúc Duyên Nữ 11/07/2006 10/1
28 28 Nguyễn Văn Hoàng Nam 21/09/2006 10/26
29 29 Hoàng Ngọc Khánh Thy Nữ 04/12/2006 10/20
30 30 Trần Mai Ca Nữ 17/10/2006 10/6 Lý
31 31 Trần Minh Ngọc Nữ 04/07/2006 10/23
32 32 Phạm Ngọc Hải Nhiên Nữ 22/11/2006 10/12
33 33 Lê Vũ Minh Phương Nữ 16/11/2006 10/22 Anh
34 34 Trương Ngân Giang Nữ 09/07/2006 10/3
35 35 Nguyễn Minh Tài Nam 15/08/2006 10/8
36 36 Phạm Minh Quân Nam 02/02/2006 10/17 Sinh
37 37 Nguyễn Hoàng Ý Duyên Nữ 02/02/2006 10/15 Hóa

1
Số Số Đội
Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Ghi chú
TT TTTrT tuyển
38 38 Nguyễn Ánh Anh Minh Nữ 07/09/2006 10/28
39 39 Trần Dụng Hoàng Long Nam 06/02/2006 10/17 Sinh
40 40 Hồ Nguyễn Ngọc Duy Nam 26/11/2006 10/25
41 41 Trần Thị Thanh Trúc Nữ 15/12/2006 10/29
42 42 Võ Thái Hiền Thục Nữ 03/10/2006 10/19
43 43 Hồ Nguyễn Kiều Anh Nữ 01/11/2006 10/20
44 44 Đặng Trần Huy Nam 07/08/2006 10/11 Toán
45 45 Huỳnh Bảo Ngân Nữ 18/05/2006 10/28
46 46 Cao Quang Bách Nam 23/12/2006 10/11 Toán
47 47 Ngô Nhật Hồng Nữ 04/01/2006 10/11 Toán
48 48 Lê Nguyễn Nhật Minh Nam 18/08/2006 10/28
49 49 Lê Vĩnh Phúc Nam 29/04/2006 10/9 Toán
50 50 Đặng Ngọc Anh Khoa Nam 27/11/2006 10/18 Anh
51 51 Nguyễn Đức Đạt Nam 13/09/2006 10/28
52 52 Hồ Văn Anh Khê Nam 18/07/2006 10/11
53 53 Đỗ Khánh Hà Nữ 01/12/2006 10/2
54 54 Nguyễn Thị Xuân Ngọc Nữ 11/01/2006 10/16
55 55 Lê Bảo Na Nữ 10/10/2006 10/22 Anh
56 56 Trần Thị Nhật Linh Nữ 20/01/2006 10/21 Văn
57 57 Lê Thị Khánh Ngọc Nữ 08/07/2006 10/15 Hóa
58 58 Nguyễn Thảo Vy Nữ 18/05/2006 10/28
59 59 Trần Thanh Xuân Nữ 24/01/2006 10/27
60 60 Trương Thị Ngọc Huyền Nữ 23/07/2006 10/4
61 61 Nguyễn Thái Sơn Nam 10/04/2006 10/24
62 62 Nguyễn Hoàng Mỹ Nữ 05/02/2006 10/10
63 63 Phạm Hoàng Ân Nữ 26/09/2006 10/25
64 64 Nguyễn Hoàng Hiền Nữ 28/10/2006 10/19
65 65 Ngô Ngọc Bảo Ân Nữ 29/05/2006 10/18 Anh
66 66 Nguyễn Hồng Minh Nam 02/08/2006 10/11 Toán
67 67 Nguyễn Xuân Huy Nam 28/04/2006 10/6 Lý
68 68 Hà Anh Khoa Nam 21/10/2006 10/3
69 69 Nguyễn Thái Kỳ Duyên Nữ 25/02/2006 10/26
70 70 Võ Lê Đình Huy Nam 31/03/2006 10/11 Toán
71 71 Lê Thái Xuân Hiền Nữ 21/08/2006 10/23
72 72 Lê Thanh Thy Nữ 28/02/2006 10/21 Văn
73 73 Đinh Tiến Anh Nam 23/05/2006 10/18 Anh
74 74 Nguyễn Thị Thảo Nhi Nữ 27/03/2006 10/24
75 75 Lê Tự Tuấn Lợi Nam 29/08/2006 10/9 Toán
76 76 Phan Gia Hân Nữ 07/08/2006 10/5
77 77 Đỗ Huy Hưng Nam 01/11/2006 10/28
2
Số Số Đội
Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Ghi chú
TT TTTrT tuyển
78 78 Đào Trọng Nhân Nam 11/11/2006 10/11
79 79 Lê Ngọc Diệu Anh Nữ 19/02/2006 10/11
80 80 Hoàng Nhi Thanh Huyền Nữ 07/06/2006 10/22 Anh
81 81 Hoàng Tống Gia Hân Nữ 05/01/2006 10/15 Hóa
82 82 Nguyễn Hứa Quang Bảo Nam 11/10/2006 10/28
83 83 Đặng Ngọc Huyền Trang Nữ 18/08/2006 10/18
84 84 Lâm Hiền Nhi Nữ 28/01/2006 10/14
85 85 Lê Nữ Bảo Trâm Nữ 26/06/2006 10/14
86 86 Phạm Phú Hiền Thục Nữ 16/01/2006 10/14
87 87 Lê Trần Bích Bảo Nữ 05/04/2006 10/24
88 88 Nguyễn Xuân Phú Nam 29/03/2006 10/11
89 89 Hoàng Ngọc Nguyên Nam 28/03/2006 10/11 Toán
90 90 Dương Nguyễn Thúy Hiền Nữ 08/08/2006 10/14
91 91 Hoàng Hải Đăng Nam 20/07/2006 10/23
92 92 Đinh Quang Vinh Nam 04/07/2006 10/21 Văn
93 93 Phạm Trần Ngọc Linh Nữ 24/02/2006 10/19
94 94 Phạm Minh Hoàng Nam 29/12/2006 10/14
95 95 Hồ Thị Anh Thi Nữ 08/03/2006 10/12
96 96 Nguyễn Đỗ Khánh Linh Nữ 31/07/2006 10/18 Anh
97 97 Kiều Lê Vy Nữ 19/03/2006 10/11 Toán
98 98 Lê Thị Khánh Hà Nữ 15/03/2006 10/29
99 99 Nguyễn Đắc Hồng Quang Nam 08/01/2006 10/22 Anh
100 100 Lê Thị Thanh Phúc Nữ 08/01/2006 10/14
101 101 Nguyễn Diệp Huyền Nữ 13/04/2006 10/25
102 102 Trương Lê Đan Nhi Nữ 18/04/2006 10/21 Văn
103 103 Ngô Thị Quỳnh Anh Nữ 12/03/2006 10/22 Anh
104 104 Đặng Phan Xuân Phúc Nữ 22/11/2006 10/5
105 105 Lê Nguyễn Bảo Hân Nữ 24/08/2006 10/20
106 106 Phan Nguyễn Thục Trinh Nữ 19/06/2006 10/16
107 107 Huỳnh Phạm Ngọc Uyên Nữ 04/12/2006 10/5
108 108 Võ Như Nhật Anh Nam 19/05/2006 10/11 Toán
109 109 Võ Nguyễn Thảo Nguyên Nữ 17/04/2006 10/21 Văn
110 110 Phạm Đặng Nhật Minh Nam 07/01/2006 10/11
111 111 Trần Thị Thục Quyên Nữ 28/04/2006 10/5
112 112 Trần Nhật Toàn Nam 22/03/2006 10/13
113 113 Châu Nguyễn Khánh Linh Nữ 18/01/2006 10/15 Hóa
114 114 Nguyễn Đặng Phương Như Nữ 15/10/2006 10/29
115 115 Hồ Lê Minh Trang Nữ 09/11/2006 10/11 Toán
116 116 Trần Cao Khiêm Nam 17/03/2006 10/6 Lý
117 117 Nguyễn Hải Bình Nữ 16/03/2006 10/23
3
Số Số Đội
Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Ghi chú
TT TTTrT tuyển
118 118 Lê Như Anh Nữ 20/05/2006 10/18 Anh
119 119 Nguyễn Hoàng Đoan Trang Nữ 18/05/2006 10/19
120 120 Hà Minh Hoàng Nam 30/04/2006 10/3
121 121 Nguyễn Thanh Huyền Nữ 24/07/2006 10/22 Anh
122 122 Phạm Bảo Hân Nữ 16/07/2006 10/23
123 123 Trương Văn Nguyên Đức Nam 27/09/2006 10/28
124 124 Trần Phạm Như Ý Nữ 15/06/2006 10/20
125 125 Nguyễn Hà Bảo Trân Nam 13/07/2006 10/16
126 126 Trần Phương Kha Nữ 26/09/2006 10/22 Anh
127 127 Lý Tường Vy Nữ 10/08/2006 10/10
128 128 Đinh Nguyễn Thảo Ly Nữ 19/08/2006 10/21 Văn
129 129 Nguyễn Hồng Minh Anh Nữ 16/03/2006 10/19
130 130 Dương Phương Anh Nữ 23/01/2006 10/5
131 131 Hồ Cao Cường Nam 02/06/2006 10/11 Toán
132 132 Lê Ngọc Hân Nữ 30/01/2006 10/9
133 133 Trịnh Đắc Minh Hằng Nữ 01/12/2006 10/15 Hóa
134 134 Trần Ngọc Thanh Bình Nữ 10/07/2006 10/10
135 135 Bảo Hoàng Long Nam 27/08/2006 10/11 Toán
136 136 Võ Quốc Tín Nam 30/08/2006 10/28
137 137 Phạm Thị Bảo Ngọc Nữ 16/04/2006 10/15 Hóa
138 138 Bùi Phạm Ngọc Vỹ Nam 01/06/2006 10/9 Toán
139 139 Dương Thị Tú Uyên Nữ 07/09/2006 10/5
140 140 Trần Hoàng Bình An Nữ 29/08/2006 10/22 Anh
141 141 Trương Lê Tâm Như Nữ 01/01/2006 10/5
142 142 Trần Lê Tâm Nữ 05/07/2006 Không nhập học

143 143 Phan Nguyễn Kim Hằng Nữ 26/01/2006 10/3


144 144 Hồ Minh Thắng Nam 24/01/2006 10/23
145 145 Võ Ngọc Gia Hân Nữ 21/08/2006 10/7
146 146 Nguyễn Phú Gia Mẫn Nam 17/05/2006 10/9 Toán
147 147 Huỳnh Thái Uyên Phương Nữ 02/12/2006 10/18 Anh
148 148 Lê Thị Kim Anh Nữ 21/10/2006 10/25
149 149 Tăng Ngọc Diệp Nữ 02/12/2006 10/18 Anh
150 150 Lê Bá Bảo Ngọc Nữ 01/01/2006 10/15 Hóa
151 151 Phạm Khánh Huyền Nữ 07/10/2006 10/21 Văn
152 152 Nguyễn Hồ Tâm Nguyên Nữ 14/05/2006 10/24
153 153 Mai Kỳ Quốc Nam 23/02/2006 10/23
154 154 Võ Đoan Duyên Nữ 01/06/2006 10/27
155 155 Phan Nhật Minh Nam 28/03/2006 10/16
156 156 Nguyễn Khánh Duy Nam 23/09/2006 10/13
157 157 Trương Minh Khuê Nữ 02/12/2006 10/8
4
Số Số Đội
Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Ghi chú
TT TTTrT tuyển
158 158 Bùi Anh Tú Nam 28/01/2006 10/9 Toán
159 159 Trương Tuấn Vỹ Nam 06/04/2006 10/15 Hóa
160 160 Nguyễn Tiến Hoàng Nam 30/06/2006 10/24
161 161 Võ Nguyên Hưng Nam 13/09/2006 10/28
162 162 Lê Huỳnh Thảo Uyên Nữ 04/01/2006 10/24
163 163 Nguyễn Hữu Khoa Nam 31/07/2006 10/2
164 164 Võ Trần Thiên Tân Nam 30/07/2006 10/17
165 165 Lê Đỗ Ngọc Linh Nữ 18/02/2006 10/22 Anh
166 166 Huỳnh Tuấn Phong Nam 23/03/2006 10/10
167 167 Trần Thành Lợi Nam 06/02/2006 10/3
168 168 Hồ Nguyễn Bảo Long Nam 12/12/2006 10/12
169 169 Lê Thị Anh Thương Nữ 11/09/2006 Không nhập học

170 170 Đặng Nguyên Thảo Nữ 12/12/2006 10/22 Anh


171 171 Nguyễn Thị Mai Linh Nữ 09/08/2006 10/21 Văn
172 172 Trần Kiều Xuân Nguyệt Nữ 02/02/2006 10/18
173 173 Hoàng Ngô Anh Dũng Nam 11/06/2006 10/1
174 174 Lê Phương Anh Nữ 18/06/2006 10/16
175 175 Võ Thị Hồng Linh Nữ 19/01/2006 10/6 Lý
176 176 Đặng Châu Anh Nữ 06/12/2006 10/9 Toán
177 177 Nguyễn Thanh Nhi Nữ 05/05/2006 10/13
178 178 Huỳnh Minh Bảo Ngọc Nữ 05/05/2006 10/13
179 179 Trần Đình Minh Hiền Nữ 16/02/2006 10/2
180 180 Hồ Hoàng Quân Nam 20/09/2006 10/3
181 181 Quang Nhựt Anh Khoa Nam 06/04/2006 10/20
182 182 Phan Võ Đan Vy Nữ 11/04/2006 10/27
183 183 Phùng Nguyễn Thái Khoa Nam 10/07/2006 10/6 Lý
184 184 Phạm Thị Ngọc Phương Nữ 17/09/2006 10/5
185 185 Nguyễn Hồ Uyên Phương Nữ 25/05/2006 10/2
186 186 Trương Bảo Thy Nữ 24/03/2006 10/22 Anh
187 187 Trần Minh Thư Nữ 01/01/2006 10/16
188 188 Nguyễn Đinh Thủy Nguyên Nữ 11/10/2006 10/22 Anh
189 189 Phan Thị Thanh Thảo Nữ 10/09/2006 10/26
190 190 Lương Duy Toàn Nam 09/05/2006 10/9 Toán
191 191 Lê Nguyễn Uyên Thư Nữ 18/09/2006 10/21 Văn
192 192 Đặng Việt Cường Nam 14/07/2006 10/1
193 193 Dương Bảo Châu Nữ 26/08/2006 10/20
194 194 Lê Xuân Khánh Vy Nữ 04/12/2006 10/21 Văn
195 195 Hồ Thị Ngọc Vân Nữ 28/04/2006 10/9 Toán
196 196 Trần Lê Nhật Hạ Nữ 02/08/2006 10/3
197 197 Huỳnh Ngọc Quế Châu Nữ 13/08/2006 10/5
5
Số Số Đội
Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Ghi chú
TT TTTrT tuyển
198 198 Nguyễn Võ Anh Khoa Nam 18/04/2006 10/9 Toán
199 199 Nguyễn Trương Bảo Quyên Nữ 21/01/2006 10/21 Văn
200 200 Nguyễn Lê Thanh Thiên Nữ 15/12/2006 10/23
201 201 Trần Khánh Linh Nữ 01/02/2006 10/8
202 202 Lê Trần Quỳnh Anh Nữ 19/09/2006 10/14
203 203 Trần Thị Thùy Trinh Nữ 19/06/2006 10/12
204 204 Võ Sông Hương Nữ 08/12/2006 10/20
205 205 Nguyễn Võ Uyển Nhi Nữ 02/11/2006 10/11
206 206 Nguyễn Hữu Tấn Lộc Nam 10/09/2006 10/2
207 207 Lê Mỹ Khánh Linh Nữ 03/02/2006 10/22 Anh
208 208 Mai Kiều Trinh Nữ 03/07/2006 10/24
209 209 Lê Ngọc Bảo Quyên Nữ 12/04/2006 10/23
210 210 Hà Ngọc Quang Hưng Nam 27/12/2005 10/29
211 211 Trần Đặng Khánh Duy Nam 26/08/2006 10/15 Hóa
212 212 Lê Vũ Quỳnh Giao Nữ 14/01/2006 10/16
213 213 Trần Thị Thục An Nữ 17/01/2006 10/2
214 214 Trần Văn Bích Thảo Nữ 07/10/2006 10/28
215 215 Ngô Thị Thảo Nguyên Nữ 18/10/2006 10/4
216 216 Nguyễn Bình Phương Nhi Nữ 10/12/2006 10/19
217 217 Lê Quốc Thiện Nam 02/05/2006 10/29
218 218 Trần Thị Ngọc Linh Nữ 20/06/2006 10/14
219 219 Đinh Trần Hoàng Phúc Nam 16/09/2006 10/25
220 220 Lê Vũ Trâm Anh Nữ 06/03/2006 10/18 Anh
221 221 Phùng Biện Duy Khang Nam 14/12/2006 10/29
222 222 Lê Minh Anh Nữ 25/09/2006 10/11
223 223 Đào Ngọc Minh Kha Nam 13/04/2006 10/16
224 224 Vũ Minh Hoàng Nam 12/05/2006 10/10
225 225 Nguyễn Đức Quang Nam 11/08/2006 10/9 Toán
226 226 Phạm Thị Thanh Trúc Nữ 19/10/2006 10/28
227 227 Ngô Duy Hoàng Nam 01/12/2006 10/6 Lý
228 228 Huỳnh Ngọc Tường Vy Nữ 14/10/2006 10/23
229 229 Trần Huỳnh Minh Châu Nữ 20/05/2006 10/25
230 230 Nguyễn Tùng Quân Nam 03/05/2006 10/24
231 231 Trần Văn Hoàng Nam 19/02/2006 10/12
232 232 Nguyễn Thục Quyên Nữ 20/07/2006 10/22 Anh
233 233 Trần Lê Phi Long Nam 16/10/2006 10/14
234 234 Đỗ Thị Hải Ngân Nữ 10/03/2006 10/15 Hóa
235 235 Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 25/01/2006 10/13
236 236 Hoàng Công Tiến Nam 25/08/2006 10/5
237 237 Phan Huỳnh Khánh Nguyên Nữ 28/12/2006 10/5
6
Số Số Đội
Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Ghi chú
TT TTTrT tuyển
238 238 Lê Khánh Hoàng Nam 11/07/2006 10/15 Hóa
239 239 Nguyễn Trúc Quỳnh Nữ 14/04/2006 10/27
240 240 Đỗ Châu Sa Nữ 22/11/2006 10/4
241 241 Nguyễn Công Duy Nam 22/05/2006 10/10
242 242 Hoàng Thị Minh Hảo Nữ 17/10/2006 10/5
243 243 Phan Uyên Minh Nữ 17/12/2005 10/5
244 244 Nguyễn Chí Phát Nam 06/03/2006 10/7
245 245 Tống Phước Hoàng Nam 21/10/2006 10/23
246 246 Võ Minh Đức Nam 19/10/2006 10/22 Anh
247 247 Lê Đức Anh Nhật Nam 28/07/2006 10/11
248 248 Huỳnh Mỹ Ngọc Nữ 04/07/2006 10/6 Lý
249 249 Phan Ngọc Quân Nam 01/11/2006 10/28
250 250 Nguyễn Ngọc Thảo Vy Nữ 24/05/2006 10/29
251 251 Nguyễn Ngọc Toàn Nam 12/01/2006 10/9 Toán
252 252 Phùng Quỳnh Nhàn Nữ 29/11/2006 10/6 Lý
253 253 Hồ Tuấn Anh Nam 02/02/2006 10/27
254 254 Nguyễn Thị Tường Vy Nữ 20/05/2006 10/24
255 255 Lê Nhật Ánh Nam 05/09/2006 10/1
256 256 Thái Phước Hoàng Nam 19/11/2006 10/11
257 257 Nguyễn Quốc Anh Nam 21/02/2006 10/19
258 258 Hoàng Anh Khoa Nam 24/08/2006 10/18 Anh
259 259 Võ Thành Tâm Nam 14/02/2006 10/17
260 260 Lê Nam Khánh Nam 15/03/2006 10/13
261 261 Nguyễn Viết An Nam 28/08/2006 10/23
262 262 Trịnh Quang Bình Nam 18/01/2006 10/9 Toán
263 263 Phạm Thị Kim Ngân Nữ 05/06/2006 10/26
264 264 Võ Trần Hoàng Long Nam 12/10/2006 10/11 Toán
265 265 Hà Thị Quỳnh Tiên Nữ 25/08/2006 10/15 Hóa
266 266 Trần Nguyễn Mỹ Quyên Nữ 20/01/2006 10/21 Văn
267 267 Nguyễn Hà Minh Khuê Nữ 29/04/2006 10/2
268 268 Trần Thảo Nguyên Nữ 02/11/2006 10/16
269 269 Phạm Nguyễn Kim Nguyên Nữ 26/06/2006 10/8
270 270 Nguyễn Trọng Khoa Nam 25/05/2006 10/22 Anh
271 271 Bùi Thảo Nguyên Nữ 19/11/2006 10/23
272 272 Nguyễn Võ Tuấn Khôi Nam 20/12/2006 10/13
273 273 Huỳnh Minh Tâm Nam 16/05/2006 10/23
274 274 Lương Thị Như Quỳnh Nữ 25/01/2006 10/11 Toán
275 275 Trần Công Vinh Nam 24/01/2006 10/27
276 276 Nguyễn Ngọc Hữu Nam 03/04/2006 10/14
277 277 Đào Thị Kim Anh Nữ 04/04/2006 10/22 Anh
7
Số Số Đội
Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Ghi chú
TT TTTrT tuyển
278 278 Nguyễn Văn Đức Nam 22/03/2006 10/14
279 279 Nguyễn Thái Sơn Nam 19/12/2006 10/26
280 280 Phạm Thanh Pha Nữ 10/09/2006 10/21 Văn
281 281 Lê Tường Quyên Nữ 07/12/2006 10/18
282 282 Lê Thị Thanh Tú Nữ 28/01/2006 10/2
283 283 Mai Đăng Khôi Nam 26/04/2006 10/19
284 284 Võ Ngọc Ngân Giao Nữ 28/05/2006 10/14
285 285 Vũ Hồng Nam Phương Nữ 02/12/2006 10/16
286 286 Ngô Lê Huyền Trang Nữ 12/05/2006 10/21 Văn
287 287 Võ Phạm Minh Trang Nữ 30/10/2006 10/1
288 288 Trần Thị Thanh Tuyền Nữ 28/02/2006 10/18 Anh
289 289 Văn Hoàng Kim Ngân Nữ 01/12/2006 10/16
290 290 Lê Thị Minh Hạnh Nữ 03/10/2006 10/13
291 291 Vũ Tiến Vinh Nam 21/06/2006 10/21 Văn
292 292 Hà Minh Phượng Nữ 20/10/2006 10/13
293 293 Trần Nguyễn Quốc Bảo Nam 29/07/2006 10/3
294 294 Trịnh Phương Tài Nữ 14/12/2006 10/8
295 295 Nguyễn Hoàng Miên Chi Nữ 08/07/2006 10/15 Hóa
296 296 Đặng Huỳnh Khánh Di Nữ 25/04/2006 10/1
297 297 Lương Hồ Bảo Kha Nam 24/10/2006 10/25
298 298 Trần Văn Đông Phát Nam 18/01/2006 10/3
299 299 Nguyễn Phạm Gia Hân Nữ 25/12/2006 10/14
300 300 Lê Trần Phúc Anh Nam 19/05/2006 10/25
301 301 Nguyễn Hoàng Như An Nữ 02/10/2006 10/4
302 302 Bùi Thảo Vy Nữ 23/01/2006 10/16
303 303 Hồ Gia Hoàng Nam 17/06/2006 10/2
304 304 Phan Nguyễn Thị Ái Phượng Nữ 05/01/2006 10/15 Hóa
305 305 Nguyễn Tấn Phước Nam 11/01/2006 10/20
306 306 Nguyễn Thị Ngọc Phương Nữ 07/11/2006 10/26
307 307 Nguyễn Lưu Nghi Hân Nữ 18/09/2006 10/16
308 308 Nguyễn Chí Vỹ Nam 28/10/2006 10/9 Toán
309 309 Nguyễn Thiện Đăng Khoa Nam 10/02/2006 10/29
310 310 Hoàng Bảo Ngọc Nữ 29/04/2006 10/5
311 311 Nguyễn Thị Bảo Trân Nữ 31/10/2006 10/28
312 312 Nguyễn Khánh Linh Nữ 20/03/2006 10/7
313 313 Phạm Nguyễn Mạnh Thanh Tâm Nữ 22/12/2006 10/10
314 314 Hoàng Vũ Anh Thư Nữ 12/04/2006 10/17 Sinh
315 315 Lê Hoàng Thục Quyên Nữ 18/03/2006 10/21 Văn
316 316 Nguyễn Trương Gia Bảo Nam 12/07/2006 10/8
317 317 Lê Như Ngọc Nữ 19/01/2006 10/4
8
Số Số Đội
Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Ghi chú
TT TTTrT tuyển
318 318 Ngô Thị Thảo Hiền Nữ 12/01/2006 10/12
319 319 Nguyễn Ngọc Bảo Phúc Nữ 23/10/2006 10/23
320 320 Phạm Khánh Hằng Nữ 22/11/2006 10/4
321 321 Nguyễn Đình Quốc Huy Nam 28/12/2006 10/28
322 322 Huỳnh Phạm Thu Phương Nữ 03/03/2006 10/3
323 323 Nguyễn Thị Minh Trang Nữ 18/07/2006 10/8
324 324 Đỗ Khánh Dung Nữ 16/11/2006 10/19
325 325 Hồ Gia Bảo Nam 01/12/2006 10/9 Toán
326 326 Nguyễn Thị Phương Nguyên Nữ 18/05/2006 10/26
327 327 Đặng Công Thành Nam 25/04/2006 10/6 Lý
328 328 Ishimoto Trần Hạc Tiên Nữ 28/05/2006 10/5
329 329 Nguyễn Phước Hiếu Nam 27/06/2006 10/4
330 330 Phạm Lan Chi Nữ 15/08/2006 10/5
331 331 Lê Trần Mỹ Hạnh Nữ 25/02/2006 10/8
332 332 Võ Huỳnh Tâm Như Nữ 17/10/2006 10/24
333 333 Nguyễn Tâm Đức Nam 01/10/2006 10/25
334 334 Nguyễn Thanh Tâm Nữ 01/07/2006 10/23
335 335 Huỳnh Minh Triết Nam 14/09/2006 10/17 Sinh
336 336 Nguyễn Bá Khánh Ngọc Nữ 29/09/2006 10/2
337 337 Lê Thanh Khải Nam 03/05/2006 10/15 Hóa
338 338 Nguyễn Thanh Tâm Nữ 17/05/2006 10/12
339 339 Ngô Thị Hạnh Nhân Nữ 21/09/2006 10/15 Hóa
340 340 Nguyễn Vy Khanh Nữ 14/06/2006 10/16
341 341 Phan Nguyễn Minh Hiền Nữ 23/12/2006 10/21 Văn
342 342 Ngô Thị Doanh Doanh Nữ 11/06/2006 10/18
343 343 Lê Hà Phương Nữ 23/07/2006 10/28
344 344 Nguyễn Tấn Nguyên Nam 23/09/2006 10/14
345 345 Hồ Nguyên Sâm Nam 01/11/2006 10/16
346 346 Đoàn Thị Thùy Duyên Nữ 04/08/2006 10/6 Lý
347 347 Lê Quốc Việt Nam 08/07/2006 10/16
348 348 Nguyễn Dương Quỳnh Như Nữ 27/03/2006 10/3
349 349 Phạm Thùy Trúc Anh Nữ 14/07/2006 10/2
350 350 Nguyễn Thành Tài Nam 17/04/2006 10/3
351 351 Đỗ Lương Minh Toàn Nam 05/09/2006 10/25
352 352 Nguyễn Công Minh Triết Nam 20/04/2006 10/9 Toán
353 353 Ngô Thiên Minh Nữ 20/08/2006 10/3
354 354 Nguyễn Phương Dung Nữ 21/08/2006 10/13
355 355 Trần Thái Sơn Nam 01/08/2006 10/28
356 356 Nguyễn Anh Quân Nam 16/04/2006 10/2
357 357 Nguyễn Hồ Hải Nghi Nữ 14/01/2006 10/10
9
Số Số Đội
Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Ghi chú
TT TTTrT tuyển
358 358 Trương Minh Nhật Nam 23/05/2006 10/1
359 359 Phạm Thị Mỹ Tâm Nữ 05/04/2006 10/13
360 360 Trần Hoàng Ngân Nữ 14/05/2006 10/20
361 361 Võ Tấn Minh Thiện Nam 04/05/2006 10/26
362 362 Nguyễn Thanh Hải Nam 26/09/2006 10/17 Sinh
363 363 Kỳ Hồ Bình Minh Nam 02/03/2006 10/1
364 364 Trần Nhã Uyên Nữ 04/09/2006 10/23
365 365 Trần Khánh Quỳnh Nữ 22/09/2006 10/16
366 366 Bùi Trung Thái Nam 03/03/2006 10/18
367 367 Đỗ Trọng Khôi Nam 01/02/2006 10/23
368 368 Nguyễn Phan Trúc Diêu Nữ 12/10/2006 10/7
369 369 Bùi Nguyễn Như Hoài Nữ 03/07/2006 10/17 Sinh
370 370 Tạ Đức Minh Nam 19/04/2006 10/9 Toán
371 371 Nguyễn Thị Thúy Ngân Nữ 19/05/2006 10/24
372 372 Nguyễn Hoàng Nhật Anh Nữ 17/08/2006 10/12
373 373 Trương Công Phúc Nam 25/08/2006 10/28
374 374 Phạm Đoàn Hoàng Nam 03/05/2006 10/27
375 375 Nguyễn Minh Huy Nam 11/07/2006 10/29
376 376 Phạm Phú Thịnh Nam 07/12/2006 10/11 Toán
377 377 Châu Quốc Tuấn Nam 16/03/2006 10/17 Sinh
378 378 Trần Viết Nhẫn Nam 18/09/2006 10/29
379 379 Hồ Thị Mai Nhi Nữ 24/05/2006 10/28
380 380 Nguyễn Bá Hoàng Nam Nam 01/03/2006 10/11 Toán
381 381 Nguyễn Duy Bảo Nam 03/08/2006 10/13
382 382 Võ Hoàng Bảo Chi Nữ 12/09/2006 10/24
383 383 Đinh Minh Hiếu Nam 29/01/2006 10/8
384 384 Võ Văn Thiện Nam 24/08/2006 10/20
385 385 Lê Đình Bảo Phúc Nam 28/05/2006 10/9 Toán
386 386 Cần Gia Băng Nữ 02/11/2006 10/7
387 387 Nguyễn My Bảo Trân Nữ 11/11/2006 10/5
388 388 Lê Nam Khánh Nam 09/12/2006 10/8
389 389 Cao Trần Thu Uyên Nữ 01/02/2006 10/3
390 390 Lê Thiện Nguyên Khang Nam 27/09/2006 10/2
391 391 Nguyễn Lê Bảo Châu Nữ 16/10/2006 10/16
392 392 Nguyễn Bảo Trân Nữ 07/04/2006 10/23
393 393 Nguyễn Hữu An Nam 27/06/2006 10/28
394 394 Nguyễn Ngọc Vy Nữ 17/12/2006 10/8
395 395 Trần Thị Ngọc Trinh Nữ 08/08/2006 10/14
396 396 Nguyễn Thị Thanh Minh Nữ 28/10/2006 10/2
397 397 Nguyễn Lê Bảo Trâm Nữ 20/07/2006 10/22 Anh
10
Số Số Đội
Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Ghi chú
TT TTTrT tuyển
398 398 Hoàng Đăng Khoa Nam 24/08/2006 10/5
399 399 Trần Phúc Đăng Khoa Nam 24/11/2006 10/16
400 400 Lê Sĩ Tú Nam 25/07/2006 10/10
401 401 Ngô Lê Ngọc Trân Nữ 06/07/2006 10/24
402 402 Kim Ngọc Minh Châu Nữ 25/12/2006 10/18 Anh
403 403 Phạm Đoàn Quỳnh Phương Nữ 24/09/2006 10/22 Anh
404 404 Trần Thu Trang Nữ 01/01/2006 10/22 Anh
405 405 Lương Sỹ Thanh Nam 20/04/2006 10/14
406 406 Nguyễn Đình Anh Khoa Nam 02/06/2006 10/11
407 407 Đoàn Văn Nghĩa Nam 07/05/2006 10/10
408 408 Nguyễn Hà Ngọc Anh Nữ 01/09/2006 10/23
409 409 Phạm Việt An Nam 22/08/2006 10/1
410 410 Lê Anh Thư Nữ 06/02/2006 10/22 Anh
411 411 Lê Hồng Bảo Hân Nữ 20/04/2006 10/21 Văn
412 412 Phan Minh Khuê Nữ 14/10/2006 10/26
413 413 Hà Tú Linh Nữ 04/08/2006 10/18
414 414 Nguyễn Hữu Hòa Bình Nam 22/11/2006 10/23
415 415 Phạm Minh Khuê Nữ 29/05/2006 10/1
416 416 Trương Thái Sâm Nam 04/10/2006 10/25
417 417 Nguyễn Phúc Diệu Thảo Nữ 26/07/2006 10/15 Hóa
418 418 Lê Mai Kim Ngân Nữ 03/07/2006 10/11 Toán
419 419 Nguyễn Hoàng Quân Nam 13/11/2006 10/28
420 420 Nguyễn Gia Khiêm Nam 16/10/2006 10/23
421 421 Nguyễn Ngọc Bảo Hân Nữ 21/03/2006 10/25
422 422 Thái Châu An Nữ 20/02/2006 10/9 Toán
423 423 Huỳnh Ngọc Khánh Linh Nữ 27/02/2006 10/12
424 424 Nguyễn Trần Diệu Huyền Nữ 29/03/2006 10/13
425 425 Lê San San Nữ 10/10/2006 10/7
426 426 Đặng Hoàng Nam 20/06/2006 10/4
427 427 Trần Ngọc Anh Nữ 19/03/2006 10/24
428 428 Đặng Anh Thư Nữ 23/01/2006 10/18
429 429 Đoàn Lê Mai Phương Nữ 12/10/2006 10/1
430 430 Đinh Thị Thanh Nhã Nữ 10/07/2006 10/27
431 431 Nguyễn Lê Hồng Quyên Nữ 29/01/2006 10/6 Lý
432 432 Trần Anh Thư Nữ 25/07/2006 10/11
433 433 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ 17/03/2006 10/4
434 434 Võ Thành Trí Nam 04/03/2006 10/6 Lý
435 435 Trương Lê Minh Nguyên Nữ 30/10/2006 10/25
436 436 Nguyễn Trịnh Hoàng Quân Nam 14/04/2006 10/29
437 437 Đoàn Ngọc Đào Nguyên Nữ 12/07/2006 10/19
11
Số Số Đội
Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Ghi chú
TT TTTrT tuyển
438 438 Dương Gia Kiệt Nam 29/03/2006 10/28
439 439 Phạm Minh Quốc Nam 10/06/2006 10/5
440 440 Lê Nguyễn Gia Linh Nữ 27/09/2006 10/11 Toán
441 441 Nguyễn Kỳ Lam Nam 30/09/2006 10/18 Anh
442 442 Phạm Thị Hồng Hà Nữ 20/01/2006 10/24
443 443 Lương Minh Bảo Ngọc Nữ 08/04/2006 10/3
444 444 Từ Thanh Tuệ Nam 18/12/2006 10/15 Hóa
445 445 Trần Nguyễn Nguyên Phương Nữ 02/07/2006 10/15 Hóa
446 446 Võ Thị Như Nam Nữ 07/08/2006 10/12
447 447 Phan Dương Thùy Linh Nữ 02/08/2006 10/20
448 448 Trần Bảo Hân Nữ 08/08/2006 10/10
449 449 Phan Trịnh Hoài Nam Nam 15/10/2006 10/8
450 450 Hà Thị Minh Oanh Nữ 01/01/2006 10/9 Toán
451 451 Phạm Thị Hương Giang Nữ 03/02/2006 10/21 Văn
452 452 Nguyễn Quang Trung Quân Nam 20/05/2006 10/9 Toán
453 453 Lê Viết Hà Nam 08/08/2006 10/6 Lý
454 454 Trương Thảo Nhi Nữ 23/01/2006 10/26
455 455 Hồ Việt Quỳnh Anh Nữ 31/07/2006 10/27
456 456 Trần Ngọc Uyên Vy Nữ 14/05/2006 10/25
457 457 Trần Khánh Huyền Nữ 30/09/2006 10/7
458 458 Nguyễn Hồ Hoàn An Nữ 01/05/2006 10/13
459 459 Nguyễn Viết Minh Khoa Nam 07/02/2006 10/24
460 460 Nguyễn Lê Phước Lộc Nam 16/03/2006 10/1
461 461 Cao Thái Minh Nam 15/07/2006 10/3
462 462 Hà Khương Duy Nam 15/09/2006 10/11
463 463 Lê Nhật Tiên Nữ 20/02/2006 10/15 Hóa
464 464 Dương Trương Hiền Trân Nữ 28/12/2006 10/21 Văn
465 465 Trần Đình Vân Anh Nữ 23/03/2006 10/28
466 466 Nguyễn Phương Quỳnh Nữ 17/12/2006 10/24
467 467 Đoàn Ngọc Quỳnh Nữ 04/11/2006 10/1
468 468 Nguyễn Thị Minh Tâm Nữ 16/01/2004 10/22 Anh
469 469 Nguyễn Long Nam 06/01/2006 10/5
470 470 Huỳnh Mi Thục Nữ 18/05/2006 10/23
471 471 Lê Bảo Tuyền Nữ 01/09/2006 10/13
472 472 Trần Ngọc Kim Sa Nữ 25/10/2006 10/3
473 473 Phan Quỳnh Như Nữ 07/05/2006 10/4
474 474 Lưu Văn Quốc Bảo Nam 11/05/2006 10/28
475 475 Trần Thị Tố Viên Nữ 04/02/2006 10/10
476 476 Võ Công Đạt Nam 12/07/2006 10/13
477 477 Hoàng Minh Thư Nữ 21/07/2006 10/4
12
Số Số Đội
Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Ghi chú
TT TTTrT tuyển
478 478 Ngô Nguyên Khang Nam 08/07/2006 10/1
479 479 Phan Kim Uyển Nhi Nữ 07/03/2006 10/2
480 480 Nguyễn Bảo Hồng Ngọc Nữ 08/10/2006 10/12
481 481 Nguyễn Lê Thanh Bình Nữ 05/04/2006 10/12
482 482 Thái Hoàng Nghi Nam 22/07/2006 10/13
483 483 Nguyễn Thành Luân Nam 28/09/2006 10/4
484 484 Huỳnh Trịnh Diễm Vy Nữ 19/09/2006 10/9 Toán
485 485 Đặng Trần Linh Chi Nữ 30/06/2006 10/29
486 486 Nguyễn Triều Tiến Nam 15/03/2006 10/10
487 487 Huỳnh Lê Bảo Hân Nữ 05/06/2006 10/21 Văn
488 488 Hoàng Nguyễn Duy Lân Nam 01/04/2006 10/9 Toán
489 489 Trần Ngọc Thủy Nữ 16/01/2006 10/16
490 490 Huỳnh Thùy Lam Nữ 14/12/2006 10/8
491 491 Lê Công Trí Nam 08/06/2006 10/20
492 492 Trần Mai Phương Nữ 28/05/2006 10/6 Lý
493 493 Huỳnh Nguyễn Thục Linh Nữ 28/02/2006 10/17 Sinh
494 494 Hồ Thị Tuyết Mai Nữ 14/09/2006 10/22 Anh
495 495 Nguyễn Lê Nguyên Nam 10/04/2006 10/22 Anh
496 496 Nguyễn Hoàng Ngân Trang Nữ 12/07/2006 10/10
497 497 Hà Nhật Bảo Quyên Nữ 29/01/2006 10/14
498 498 Trần Ngọc Gia Phúc Nam 13/08/2006 10/5
499 499 Nguyễn Hoàng Bảo Nghi Nữ 13/03/2006 10/13
500 500 Trần Lâm Phi Cường Nam 17/08/2006 10/29
501 501 Đỗ Trương Diệu Linh Nữ 27/05/2006 10/9 Toán
502 502 Phạm Nguyễn Bảo Hân Nữ 18/08/2006 10/18 Anh
503 503 Trần Anh Kiên Nam 15/04/2006 10/25
504 504 Huỳnh Ngọc Tấn Phúc Nam 20/11/2006 10/14
505 505 Thiều Ngọc Cát Tường Nữ 24/01/2006 10/15 Hóa
506 506 Phan Lê Ngọc Hưng Nam 29/10/2006 10/8
507 507 Huỳnh Nguyệt Hương Nữ 16/12/2006 10/3
508 508 Nguyễn Công Bảo Khôi Nam 11/04/2005 10/9 Toán
509 509 Trần Minh Trí Nam 31/05/2006 10/5
510 510 Nguyễn Như Bảo Ngọc Nữ 18/01/2006 10/26
511 511 Nguyễn Hoàng Nguyên Nam 24/07/2006 10/16
512 512 Trần Phước Thanh Nhân Nam 22/06/2006 10/28
513 513 Phạm Lê Cát Tường Nữ 20/09/2006 10/7
514 514 Nguyễn Việt Bách Nam 10/03/2006 10/9 Toán
515 515 Lâm Quang Bảo Nam 15/09/2006 10/19
516 516 Phạm Hữu Đăng Khoa Nam 20/01/2006 10/20
517 517 Nguyễn Thị Nhã Ca Nữ 19/12/2006 10/18 Anh
13
Số Số Đội
Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Ghi chú
TT TTTrT tuyển
518 518 Nguyễn Đình Thu Hồng Nữ 04/09/2006 10/27
519 519 Đinh Thị Thu Hiền Nữ 02/01/2006 10/25
520 520 Trần Ngọc Kim Hoàng Nữ 28/03/2006 10/16
521 521 Trần Ngọc Bảo Anh Nữ 18/09/2006 10/26
522 522 Trần Thị Mỹ Hoàng Nữ 02/01/2006 10/5
523 523 Lê Như Quỳnh Nữ 07/05/2006 10/17 Sinh
524 524 Hoàng Tam Nguyên Nam 28/06/2006 10/6 Lý
525 525 Đào Thiên Phong Nam 25/09/2006 10/6 Lý
526 526 Đỗ Khánh Duy Nam 25/03/2006 10/14
527 527 Phạm Diệp Minh Thư Nữ 07/11/2006 10/24
528 528 Nguyễn Kim Vy Lê Nữ 23/09/2006 10/19
529 529 Dương Phúc Tất Nhiên Nam 02/10/2006 10/2
530 530 Châu Hoài An Nữ 25/10/2006 10/14
531 531 Bùi Nguyễn Út Kỳ Nữ 18/01/2006 10/3
532 532 Võ Khánh Vy Nữ 31/10/2006 10/12
533 533 Bùi Công Tuấn An Nam 14/01/2006 10/4
534 534 Từ Bích Ngọc Nữ 24/10/2006 10/12
535 535 Đinh Thế Toàn Nam 13/02/2006 10/6 Lý
536 536 Phan Trần Hạ Giang Nữ 20/07/2006 10/29
537 537 Lương Bảo Khôi Nguyên Nam 27/11/2006 10/6 Lý
538 538 Lương Trần Tuấn Dũng Nam 14/07/2006 10/11
539 539 Nguyễn Quang Khánh Quỳnh Nữ 13/12/2006 10/26
540 540 Nguyễn Hoàng Anh Nam 18/02/2006 10/14
541 541 Đỗ Nguyễn Hoàng Uyên Nữ 13/11/2006 10/12
542 542 Khổng Hoàng Phương Nhi Nữ 02/05/2006 10/25
543 543 Hoàng Tố Uyên Nữ 19/10/2006 10/29
544 544 Nguyễn Đoàn Khánh Minh Nữ 19/05/2006 10/4
545 545 Nguyễn Trần Phượng Uyên Nữ 17/12/2006 10/21 Văn
546 546 Lê Quang Long Nam 30/01/2006 10/19
547 547 Nguyễn Công Ngọc Quỳnh Nữ 26/05/2006 10/28
548 548 Phan Thị Khánh Trang Nữ 30/06/2006 10/28
549 549 Nguyễn Thành Trung Nam 13/11/2006 10/3
550 550 Dương Như Quyên Nữ 22/02/2006 10/22 Anh
551 551 Nguyễn Trần Tố Như Nữ 03/09/2006 10/1
552 552 Nguyễn Minh Tuyết Nữ 06/02/2006 10/10
553 553 Phạm Ngọc Trinh Nữ 04/11/2006 10/27
554 554 Nguyễn Ngọc Xuân Nhi Nữ 09/06/2006 10/10
555 555 Nguyễn Thị Hoài Ngọc Nữ 06/02/2006 10/27
556 556 Trần Hoa Thục Linh Nữ 08/01/2006 10/16
557 557 Nguyễn Ngọc Trâm Anh Nữ 25/07/2006 10/7
14
Số Số Đội
Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Ghi chú
TT TTTrT tuyển
558 558 Hồ Thu Anh Thảo Nữ 25/10/2006 10/18 Anh
559 559 Nguyễn Đức Hiển Nam 24/02/2006 10/26
560 560 Trần Duy Hoàng Nam 30/03/2006 10/9 Toán
561 561 Phan Anh Nam 05/06/2006 10/11
562 562 Đặng Nguyễn Thanh Triều Nam 22/01/2006 10/6 Lý
563 563 Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao Nữ 24/09/2006 10/25
564 564 Trương Quốc Trung Nam 04/10/2006 10/1
565 565 Trần Tâm Uyên Nữ 27/05/2006 10/2
566 566 Trần Lê Thanh Bình Nữ 24/01/2006 10/19
567 567 Trần Thanh Thảo Ngân Nữ 06/11/2006 10/27
568 568 Ngô Minh Thư Nữ 21/12/2006 10/3
569 569 Nguyễn Thanh Phương Thảo Nữ 30/09/2006 10/1
570 570 Phạm Khánh Linh Nữ 08/05/2006 10/17
571 571 Hoàng Liên Khương Nữ 17/03/2006 10/17 Sinh
572 572 Nguyễn Trần Quang Huy Nam 05/06/2006 10/21 Văn
573 573 Nguyễn Thị Hồng Phúc Nữ 14/07/2006 10/12
574 574 Nguyễn Tuyết Nhi Nữ 15/02/2006 10/7
575 575 Lê Châu Giang Nữ 18/05/2006 10/21 Văn
576 576 Đặng Chí Dũng Nam 20/12/2006 10/3
577 577 Mai Thị Yên Giang Nữ 29/09/2006 10/21 Văn
578 578 Lê Thị Minh Châu Nữ 16/11/2006 10/27
579 579 Nguyễn Tuyết Nhung Nữ 24/06/2006 10/8
580 580 Nguyễn Văn Thanh Phong Nam 30/06/2006 10/12
581 581 Nguyễn Đỗ Chí Thành Nam 11/01/2006 10/27
582 582 Nguyễn Lương Duy Nam 27/10/2006 10/8
583 583 Thái Bảo Quyên Nữ 18/11/2006 10/12
584 584 Trần Hữu Phước Nam 14/12/2006 10/27
585 585 Nguyễn Thanh Vi Giang Nữ 25/04/2006 10/13
586 586 Huỳnh Nguyễn Gia Huy Nam 13/07/2006 10/7
587 587 Tào Đăng Khoa Nam 11/06/2006 10/12
588 588 Nguyễn Trần Khánh Nhi Nữ 19/01/2006 10/9 Toán
589 589 Nguyễn Phương Thảo Nữ 07/09/2006 10/3
590 590 Bùi Nguyễn Phương Quỳnh Nữ 30/01/2006 10/2
591 591 Đoàn Khánh Mai Nữ 07/01/2006 10/24
592 592 Vũ Lê Tiến Thịnh Nam 01/01/2006 10/3
593 593 Lê Ngọc Uyên Nhi Nữ 16/11/2006 10/6 Lý
594 594 Nguyễn Võ Khánh Huyền Nữ 30/03/2006 10/8
595 595 Nguyễn Thế Anh Nam 12/02/2006 10/22 Anh
596 596 Bùi Nguyễn Thanh Nhàn Nữ 09/03/2006 10/5
597 597 Lê Trần Châu Giang Nữ 26/08/2006 10/12
15
Số Số Đội
Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Ghi chú
TT TTTrT tuyển
598 598 Trương Bùi Diễn Nam 21/04/2006 10/15 Hóa
599 599 Dương Hiển Phước Anh Nữ 24/02/2006 10/17 Sinh
600 600 Phạm Bùi Ái Xuân Nữ 08/12/2006 10/11 Toán
601 601 Đỗ Văn Nghĩa Nam 12/03/2006 10/19
602 602 Trần Phương Hải Minh Nam 09/10/2006 10/5
603 603 Huỳnh Thị Như Ngọc Nữ 26/08/2006 10/21 Văn
604 604 Nguyễn Thanh Sang Nam 25/09/2006 10/9 Toán
605 605 Vũ Minh Tú Nữ 03/04/2006 10/22 Anh
606 606 Nguyễn Phi Minh Uyên Nữ 09/10/2006 10/18 Anh
607 607 Đàm Phú Quý Nam 16/05/2006 10/6 Lý
608 608 Trần Thị Thanh Thanh Nữ 11/08/2006 10/5
609 609 Trần Quang Duy Nam 15/12/2006 10/4
610 610 Trần Thị Thùy Trâm Nữ 04/05/2006 10/8
611 611 Nguyễn Tấn Đạt Nam 20/08/2006 10/5
612 612 Cao Mỹ Hân Nữ 10/03/2006 10/10
613 613 Nguyễn Hữu Giang Nam 03/01/2006 10/5
614 614 Nguyễn Cao Nhật Thắng Nam 21/07/2006 10/12
615 615 Võ Nguyễn Khánh Linh Nữ 12/08/2006 10/23
616 616 Lê Minh Nam 18/01/2006 10/29
617 617 Đinh Ngọc Diệu Hiền Nữ 02/05/2006 10/11 Toán
618 618 Nguyễn Bá Thanh Nam 02/02/2006 10/11 Toán
619 619 Đoàn Trần Ngọc Hân Nữ 19/09/2006 10/1
620 620 Đào Nguyên Thảo Nữ 20/11/2006 10/8
621 621 Đinh Văn Sang Nam 17/09/2006 10/27
622 622 Trần Văn Nhân Nam 25/05/2006 10/6 Lý
623 623 Trần Nguyễn Thái Hà Nữ 17/10/2006 10/20
624 624 Nguyễn Thị Ly Na Nữ 08/05/2006 10/10
625 625 Nguyễn Thị Minh Châu Nữ 24/03/2006 10/18
626 626 Nguyễn Lê Bảo Duyên Nữ 29/11/2006 Không nhập học

627 627 Lê Huỳnh Việt Trân Nữ 22/02/2006 10/29


628 628 Phan Hoàng Mỹ Nam 10/01/2006 10/4
629 629 Đào Thị Phương Thúy Nữ 29/11/2006 10/25
630 630 Phạm Phan Hà Lam Nữ 11/05/2006 10/4
631 631 Phạm Sỹ Hoàng Long Nam 01/08/2006 10/13
632 632 Nguyễn Phương Hải Yến Nữ 28/01/2006 10/24
633 633 Phạm Văn Thuận Nam 19/12/2006 10/7
634 634 Nguyễn Thùy Dương Nữ 26/06/2006 10/14
635 635 Văn Nhật Long Nam 30/04/2006 10/7
636 636 Trần Thị Phương Ngân Nữ 25/08/2006 10/25
637 637 Nguyễn Xuân Tài Nam 06/11/2006 10/2
16
Số Số Đội
Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Ghi chú
TT TTTrT tuyển
638 638 Võ Hoài Xuân Nhi Nữ 02/08/2006 10/20
639 639 Trần Nhã Quyên Nữ 07/07/2006 10/19
640 640 Bùi Nguyễn Khánh Nguyên Nữ 19/03/2006 10/14
641 641 Võ Ngọc Bảo Trân Nữ 12/05/2006 10/27
642 642 Nguyễn Đức Thế Vinh Nam 01/04/2006 10/24
643 643 Võ Thế Huy Nam 16/01/2006 10/15 Hóa
644 644 Lê Viết Thương Nam 01/01/2006 10/8
645 645 Hoàng Nguyễn Mạnh Triết Nam 19/07/2006 Không nhập học

646 646 Trần Kỳ Duyên Nữ 24/02/2006 10/20


647 647 Đoàn Khuê Anh Nữ 11/01/2006 10/29
648 648 Trương Nguyễn Khánh Phương Nữ 27/11/2006 10/27
649 649 Nguyễn Phước Nguyên Nam 08/04/2006 10/25
650 650 Lâm Thanh Bình Nam 25/05/2006 10/11 Toán
651 651 Nguyễn Ngọc Khánh Linh Nữ 06/02/2006 10/3
652 652 Nguyễn Trần Phương An Nữ 28/08/2006 10/18 Anh
653 653 Huỳnh Ngọc Tùng Nam 11/06/2006 10/14
654 654 Võ Nguyễn Quỳnh Như Nữ 17/09/2006 10/26
655 655 Trần Lê Minh Thư Nữ 03/05/2006 10/27
656 656 Nguyễn Lê Hồng Diệu Nữ 27/06/2006 10/3
657 657 Dương Hồng Anh Nam 01/05/2006 10/26
658 658 Nguyễn Toàn Nhân Nam 20/10/2006 10/24
659 659 Nguyễn Quang Vinh Nam 05/08/2006 10/9 Toán
660 660 Trần Ngọc Lan Anh Nữ 09/08/2006 10/20
661 661 Trương Gia Huy Nam 01/06/2006 10/16
662 662 Vũ Quốc Đạt Nam 13/05/2006 10/8
663 663 Lê Nguyễn Khánh Ngọc Nữ 09/01/2006 10/28
664 664 Nguyễn Duy Thiện Nam 12/10/2006 10/11 Toán
665 665 Tạ Bảo Giang Nữ 07/04/2006 10/7
666 666 Lê Trần Kim Ánh Nữ 13/11/2006 10/17
667 667 Nguyễn Hoàng Kỳ Anh Nam 15/03/2006 10/12
668 668 Trương Thị Nhã Uyên Nữ 17/04/2006 10/19
669 669 Lê Minh Huy Nam 23/07/2006 10/17 Sinh
670 670 Võ Thảo Nguyên Nữ 27/03/2006 10/2
671 671 Nguyễn Lưu Xuân Thanh Nữ 12/08/2006 10/27
672 672 Nguyễn Nho Anh Khoa Nam 09/09/2006 10/6 Lý
673 673 Nguyễn Yến Nhi Nữ 08/08/2006 10/3
674 674 Lê Minh Tuệ Nữ 19/08/2006 10/4
675 675 Nguyễn Phước Thiên Ngân Nữ 03/11/2006 10/18 Anh
676 676 Phạm Mai Phương Nữ 04/08/2006 10/17 Sinh
677 677 Thái An Vĩnh Phước Nữ 22/01/2006 10/25
17
Số Số Đội
Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Ghi chú
TT TTTrT tuyển
678 678 Đặng Lê Anh Thư Nữ 03/03/2006 10/13
679 679 Nguyễn Thị Thanh Tín Nữ 11/09/2006 10/17 Sinh
680 680 Châu Quang Phát Nam 30/12/2006 10/11
681 681 Hà Lê Trọng Hiếu Nam 26/12/2006 10/7
682 682 Lâm Ngọc Thảo Nhi Nữ 06/07/2006 10/20
683 683 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 24/05/2006 10/8
684 684 Nguyễn Vũ Mỹ Dung Nữ 30/03/2006 10/8
685 685 Nguyễn Đăng Diệu Trinh Nữ 05/12/2006 10/26
686 686 Hoàng Ngọc Kha My Nữ 14/09/2006 10/9 Toán
687 687 Trần Minh Đức Nam 27/11/2006 10/15 Hóa
688 688 Lê Bá Khải Nam 01/01/2006 10/15 Hóa
689 689 Trương Hồng Hải Yến Nữ 22/03/2006 10/26
690 690 Đồng Thị Thúy Quyên Nữ 28/08/2006 10/21 Văn
691 691 Nguyễn Hồng Ái Trân Nữ 23/11/2006 10/15 Hóa
692 692 Đàm Thuận Nhiên Nam 31/07/2006 10/9 Toán
693 693 Lê Ngọc Tú Nữ 23/10/2006 10/3
694 694 Huỳnh Thị Như Quyền Nữ 12/08/2006 10/25
695 695 Nguyễn Hồng Phúc Nam 15/04/2006 10/23
696 696 Trần Thị Quỳnh Thư Nữ 06/09/2006 10/6 Lý
697 697 Nguyễn Minh Khang Nam 21/10/2006 10/11
698 698 Phạm Hồng Linh Nữ 05/08/2006 10/29
699 699 Nguyễn Nam Bảo Trân Nữ 31/10/2006 10/20
700 700 Thái Trần Nhật Huy Nam 24/08/2006 10/6 Lý
701 701 Huỳnh Anh Khoa Nam 07/04/2006 10/6 Lý
702 702 Vũ Đại Đồng Nam 07/08/2006 10/17
703 703 Nguyễn Thị Khánh Đoan Nữ 10/11/2006 10/4
704 704 Dương Việt Hà Nữ 06/11/2006 10/1
705 705 Lê Hoàng Đông Nghi Nữ 19/01/2006 10/19
706 706 Đặng Khánh Trung Nam 28/10/2006 10/8
707 707 Lê Hồng Quân Nam 01/04/2006 10/22 Anh
708 708 Vũ Nguyễn Anh Khôi Nam 23/07/2006 10/8
709 709 Trần Hà Giang Nữ 31/01/2006 10/4
710 710 Phan Lê Ngọc Quyên Nữ 30/09/2006 10/18
711 711 Vũ Trung Hải Nam 08/11/2006 10/5
712 712 Nguyễn Chí Anh Minh Nam 28/07/2006 10/17 Sinh
713 713 Mai Lan Hương Nữ 08/09/2006 10/26
714 714 Đào Ngọc Trí Úc Nam 11/01/2006 10/25
715 715 Phan Thành Vinh Nam 05/07/2006 10/20
716 716 Lê Hoàng Lâm Nam 10/01/2006 10/6 Lý
717 717 Hoàng Phương Linh Nữ 11/08/2006 10/14
18
Số Số Đội
Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Ghi chú
TT TTTrT tuyển
718 718 Lê Ngọc Huyền Nữ 15/11/2006 10/19
719 719 Đỗ Văn Anh Thiện Nam 19/01/2006 10/2
720 720 Đinh Hoàng Kiệt Nam 13/02/2006 10/17 Sinh
721 721 Nguyễn Đạt Kim Ngân Nữ 08/09/2006 10/7
722 722 Võ Nữ Tiên Nữ 29/10/2006 10/1
723 723 Thân Đức Khải Nam 12/11/2006 10/27
724 724 Lê Ngọc Mỹ Duyên Nữ 02/09/2006 10/29
725 725 Đặng Anh Thư Nữ 11/10/2006 10/10
726 726 Trà Minh Trí Nam 22/04/2006 10/27
727 727 Nguyễn Thị Hoài Tâm Nữ 18/01/2006 10/19
728 728 Trần Quốc Huy Nam 23/06/2006 10/27
729 729 Nguyễn Lê Ngọc Linh Nữ 18/05/2006 10/4
730 730 Nguyễn Trần Trúc Thi Nữ 25/12/2006 10/15
731 731 Nguyễn Phúc Huy Nam 28/04/2006 10/20
732 732 Trần Tuyên Phước Nam 26/08/2006 10/16
733 733 Tôn Nữ Ngân Châu Nữ 27/09/2006 10/22 Anh
734 734 Lê Hoàng Nam Khánh Nam 03/01/2006 10/19
735 735 Dương Trương Uyên Nhi Nữ 08/03/2006 10/18
736 736 Đặng Hồ Khánh Duyên Nữ 17/04/2006 10/2
737 737 Nguyễn Tấn Hoàng Nam 15/06/2006 10/29
738 738 Phạm Nguyễn Thái Trân Nữ 03/08/2006 10/28
739 739 Trần Đình Toàn Thắng Nam 05/07/2006 10/6 Lý
740 740 Phạm Lê Trí Công Nam 12/08/2006 10/19
741 741 Lê Ngọc Tuấn Nam 13/10/2006 10/6 Lý
742 742 Nguyễn Trần Khôi Nguyên Nam 23/01/2006 10/23
743 743 Nguyễn Mai Thư Nữ 17/10/2006 10/1
744 744 Lưu Hoàng Bảo Nguyên Nữ 18/09/2006 10/27
745 745 Cao Thiên Tuệ Nam 01/02/2006 10/23
746 746 Trần Quỳnh Như Nữ 19/08/2006 10/21 Văn
747 747 Đỗ Hoàng Quân Nam 01/12/2006 10/4
748 748 Võ Thị Anh Thư Nữ 08/05/2006 10/18
749 749 Võ Đức Anh Nam 04/04/2006 10/28
750 750 Trần Hoàng Yến Trang Nữ 26/06/2006 10/4
751 751 Võ Đăng Tuấn Kiệt Nam 06/10/2006 10/22 Anh
752 752 Đặng Nguyễn Gia Hân Nữ 01/08/2006 10/28
753 753 Phan Đỗ Như Phúc Nữ 20/09/2006 10/20
754 754 Phạm Thị Hồng Đức Nữ 26/09/2006 10/2
755 755 Nguyễn Thành Phát Nam 30/08/2006 10/4
756 756 Lê Ngọc Minh Khánh Nam 07/09/2006 10/7
757 757 Nguyễn Hồng Đan Nam 15/12/2006 10/2
19
Số Số Đội
Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Ghi chú
TT TTTrT tuyển
758 758 Hoàng Thế Anh Nam 02/05/2006 10/16
759 759 Lê Võ Quỳnh Hương Nữ 28/09/2006 10/24
760 760 Nguyễn Ngọc Huy Nam 18/05/2006 10/24
761 761 Nguyễn Hồ Như Ngọc Nữ 24/03/2006 10/29
762 762 Lê Lương Hoàng Duy Nam 22/05/2006 10/19
763 763 Phạm Trần Bảo Anh Nam 27/12/2006 10/10
764 764 Lê Hữu Nghị Nam 24/02/2006 10/18 Anh
765 765 Đoàn Diệu Lan Nguyên Nữ 05/05/2006 10/23
766 766 Ngô Thị Mỹ Linh Nữ 10/12/2006 10/8
767 767 Dương Anh Tài Nam 28/05/2006 10/22 Anh
768 768 Ngô Ngọc Thùy Trâm Nữ 12/09/2006 10/27
769 769 Dương Thùy Khánh Hân Nữ 31/10/2006 10/29
770 770 Bùi Thị Thùy Linh Nữ 25/07/2006 10/16
771 771 Lê Tống Thiện Nhân Nam 06/03/2006 10/9 Toán
772 772 Nguyễn Ngọc Kim Ngân Nữ 04/08/2006 10/2
773 773 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Nữ 27/02/2006 10/16
774 774 Lê Minh Tú Nam 22/08/2006 10/19
775 775 Phan Thanh Tố Uyên Nữ 21/05/2006 10/16
776 776 Nguyễn Bảo Nguyên Nữ 01/09/2006 10/3
777 777 Huỳnh Thị Yến Ngọc Nữ 13/05/2006 10/19
778 778 Võ Hoàng Khang Nam 08/03/2006 10/24
779 779 Huỳnh Quỳnh Anh Nữ 28/03/2006 10/18 Anh
780 780 Nguyễn Nam Bình Nam 03/06/2006 10/22 Anh
781 781 Hoàng Đức Bảo Duy Nam 03/08/2006 10/12
782 782 Phạm Văn Kha Nam 09/10/2006 10/23
783 783 Võ Ngọc Vĩ Kha Nam 01/12/2006 10/12
784 784 Nguyễn Minh Tuyền Nữ 27/01/2006 10/28
785 785 Đoàn Thái Bình Nam 13/05/2006 10/14
786 786 Ngô Thảo Nguyên Nữ 07/07/2006 10/7
787 787 Huỳnh Như Hương Nữ 12/04/2006 10/1
788 788 Lê Minh Huy Nam 30/08/2006 10/23
789 789 Phạm Hữu Đức Nam 01/03/2006 10/4
790 790 Nguyễn Hồng Ánh Nữ 14/05/2006 10/3
791 791 Đặng Thị Mỹ Dung Nữ 03/09/2006 10/23
792 792 Nguyễn Chấn Hưng Nam 01/10/2006 10/28
793 793 Vy Nguyễn Ngọc Trâm Nữ 31/05/2006 10/7
794 794 Nguyễn Lê Minh Hằng Nữ 15/10/2006 10/7
795 795 Lê Thị Đăng Thy Nữ 20/02/2006 10/27
796 796 Nguyễn Tấn Tài Nam 25/11/2006 10/7
797 797 Kiều Ngọc Hân Nữ 23/08/2006 10/26
20
Số Số Đội
Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Ghi chú
TT TTTrT tuyển
798 798 Lê Ngọc Tường Vy Nữ 10/06/2006 10/19
799 799 Nguyễn Phương Ngân Nữ 05/10/2006 10/1
800 800 Ngô Yến Thảo Nữ 14/11/2006 10/8
801 801 Nguyễn Trần Đức Phú Nam 27/05/2006 10/6 Lý
802 802 Huỳnh Kim Sơn Nam 14/01/2006 10/1
803 803 Ngô Minh Tâm Nữ 16/06/2006 10/14
804 804 Dương Hiển Chí Kiên Nam 07/01/2006 10/11
805 805 Lê Hoàng Thái Huy Nam 30/08/2006 10/4
806 806 Huỳnh Phúc Bảo Trâm Nữ 07/10/2006 10/16
807 807 Đỗ Nguyễn Uyên Nhi Nữ 09/03/2006 10/16
808 808 Nguyễn Trường Vinh Nam 29/09/2006 10/26
809 809 Hoàng Lê Phương Uyên Nữ 06/09/2006 10/22 Anh
810 810 Võ Văn Linh Nam 08/07/2006 10/29
811 811 Nguyễn Uyên Phương Nữ 26/04/2006 10/17
812 812 Nguyễn Hoàng Bảo Phương Nữ 03/10/2006 10/29
813 813 Huỳnh Minh Duy Nam 15/05/2006 10/15 Hóa
814 814 Nguyễn Công Nhất Trung Nam 11/01/2006 10/4
815 815 Phạm Phương Mai Nữ 20/10/2006 10/26
816 816 Đặng Thị Thu Huyền Nữ 09/01/2006 10/23
817 817 Võ Tường Vy Nữ 21/04/2006 10/19
818 818 Võ Viết Hữu Long Nam 26/06/2006 10/4
819 819 Trần Nguyễn Hồng Hà Nữ 16/04/2006 10/26
820 820 Nguyễn Võ Mai Phương Nữ 14/10/2006 10/19
821 821 Ngô Bảo Long Nam 16/09/2006 10/10
822 822 Huỳnh Ngọc Xuân Thư Nữ 03/02/2006 10/21 Văn
823 823 Trần Phương Huyền Nữ 07/07/2006 10/6 Lý
824 824 Nguyễn Phương Thảo Nhi Nữ 09/06/2006 10/17 Sinh
825 825 Bùi Thục Quyên Nữ 09/02/2006 10/5
826 826 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ 26/06/2006 10/22 Anh
827 827 Bùi Nguyễn Đông Phương Nữ 06/05/2006 10/7
828 828 Nguyễn Thị Tường Vy Nữ 13/05/2006 10/26
829 829 Lê Minh Long Nam 23/04/2006 Không nhập học

830 830 Phan Hồng Trang Nữ 17/09/2006 10/7


831 831 Nguyễn Hồng Thái Nam 20/03/2006 10/19
832 832 Vũ Lê Uyên Thư Nữ 27/10/2006 10/15 Hóa
833 833 Lê Tuấn Kiệt Nam 28/09/2006 10/20
834 834 Trương Công Chiến Nam 26/04/2006 10/26
835 835 Nguyễn Lê Gia Hân Nữ 23/05/2006 10/27
836 836 Vũ Trần Cát Linh Nữ 24/05/2006 10/12
837 837 Phạm Nguyễn Hoàng Hải Nữ 09/12/2006 10/4
21
Số Số Đội
Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Ghi chú
TT TTTrT tuyển
838 838 Phan Nhật Tân Nam 05/06/2006 10/10
839 839 Lương Nguyễn Duy Anh Nam 10/08/2006 10/9 Toán
840 840 Phạm Thị Minh Thư Nữ 26/05/2006 10/26
841 841 Nguyễn Quang Tiến Dũng Nam 28/06/2006 10/29
842 842 Vũ Hoàng Quế Anh Nữ 03/04/2006 10/21 Văn
843 843 Lê Thị Bình Quý Nữ 27/05/2006 10/10
844 844 Phạm Lê Vũ Phong Nam 12/03/2006 10/13
845 845 Tôn Nữ Huỳnh Mai Nữ 15/03/2006 10/20
846 846 Nguyễn Thanh Ngân Nữ 22/07/2006 10/29
847 847 Nguyễn Tấn Tài Nam 18/08/2006 10/4
848 848 Tôn Nữ Gia Hân Nữ 14/04/2006 10/19
849 849 Hoàng Huy Nam 07/08/2006 10/13
850 850 Phạm Thủy Tiên Nữ 07/11/2006 10/2
851 851 Nguyễn Ngọc Hoài Giang Nữ 11/10/2006 10/19
852 852 Nguyễn Thảo Linh Nữ 16/02/2006 10/2
853 853 Lý Phước Toàn Nam 03/09/2006 10/14
854 854 Nguyễn Ngọc Cát Tường Nữ 27/12/2006 10/8
855 855 Đặng Ngọc Danh Nam 07/07/2006 10/7
856 856 Hà Lan Anh Nữ 01/01/2006 10/26
857 857 Phan Phước Quốc Hải Nam 16/06/2006 10/16
858 858 Phan Nguyễn Minh Thư Nữ 16/08/2006 10/20
859 859 Nguyễn Hoàng Bảo Châu Nữ 01/02/2006 10/6 Lý
860 860 Lê Phương Uyên Nữ 28/01/2006 10/26
861 861 Trương Hoàng Khánh Vy Nữ 18/11/2006 10/23
862 862 Bùi Xuân Mai Nữ 29/04/2006 10/29
863 863 Trần Khánh Vy Nữ 24/05/2006 10/16
864 864 Lê Huỳnh Nam Khánh Nam 18/04/2006 10/10
865 865 Trần Ngọc Bảo Khanh Nữ 20/07/2006 10/25
866 866 Nguyễn Ngọc Phượng Nữ 15/10/2006 10/8
867 867 Trương Thị Bảo Yến Nữ 10/02/2006 10/21 Văn
868 868 Hồ Nhật Minh Nam 08/02/2006 10/2
869 869 Lê Thùy Trinh Nữ 24/10/2006 10/28
870 870 Hồ Đắc Thanh Duyên Nữ 17/11/2006 10/29
871 871 Nguyễn Đoàn Nguyên Pháp Nam 23/12/2006 10/28
872 872 Dương Ngọc Đức Nam 05/01/2006 10/16
873 873 Lưu Hoàng Thiên Tình Nữ 24/10/2006 10/3
874 874 Phan Ngọc Thủy Tiên Nữ 30/10/2006 10/15 Hóa
875 875 Chu Thị Khánh Huyền Nữ 28/01/2006 10/10
876 876 Nguyễn Đông Nguyên Nữ 24/11/2006 10/14
877 877 Đinh Quỳnh Minh Châu Nữ 14/11/2006 10/26
22
Số Số Đội
Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Ghi chú
TT TTTrT tuyển
878 878 Tạ Minh Chí Nam 14/07/2006 10/20
879 879 Nguyễn Hoàng Anh Thư Nữ 09/01/2006 10/2
880 880 Nguyễn Lê Lâm Vũ Nam 15/05/2006 10/29
881 881 Trần Lê Minh Nam 14/10/2006 10/9 Toán
882 882 Phan Minh Tú Nam 27/01/2006 10/13
883 883 Lê Diệu Nguyên Nữ 04/08/2006 10/10
884 884 Dương Thị Phương Uyên Nữ 11/03/2006 10/1
885 885 Phạm Thị Minh Thảo Nữ 17/02/2006 10/29
886 886 Huỳnh Phúc Hải Nam 13/07/2006 10/12
887 887 Nguyễn Quốc Tuấn Nam 10/11/2006 10/12
888 888 Trần Thục Minh Châu Nữ 18/03/2006 10/22 Anh
889 889 Phạm Thành Vũ Nam 21/01/2006 10/6 Lý
890 890 Nguyễn Phú Quỳnh Hoa Nữ 02/05/2006 10/22 Anh
891 891 Phạm Nhật Hà Nữ 21/04/2006 10/28
892 892 Trần Quốc Anh Nam 21/03/2006 10/13
893 893 Nguyễn Phạm Đăng Khoa Nam 23/03/2006 10/1
894 894 Phạm Hồng Ngọc Nữ 10/09/2006 10/25
895 895 Nguyễn Thị Mỹ Lynn Nữ 21/11/2006 10/22 Anh
896 896 Nguyễn Thiên Duy Nam 18/10/2005 10/7
897 897 Huỳnh Bá Khôi Nam 13/06/2006 10/12
898 898 Huỳnh Đoàn Bảo An Nữ 31/03/2006 10/19
899 899 Nguyễn Vũ Hoàng Lân Nam 18/08/2006 10/24
900 900 Võ Văn Lợi Nam 02/04/2006 10/5
901 901 Lê Thái Ngọc Bảo Uyên Nữ 20/06/2006 10/20
902 902 Bùi Thành Anh Nam 27/04/2006 10/24
903 903 Phạm Thị Thạch Thảo Nữ 02/10/2006 10/24
904 904 Nguyễn Tiến Đạt Nam 03/11/2006 10/10
905 905 Dương Ngọc Ánh Nữ 04/02/2006 10/4
906 906 Phạm Hoàng Bảo Ân Nam 20/08/2006 10/7
907 907 Võ Nguyên Khánh Nam 02/09/2006 10/3
908 908 Nguyễn Hoài An Nữ 19/03/2006 10/8
909 909 Lê Ngọc Bảo Trâm Nữ 18/05/2006 10/17 Sinh
910 910 Mai Xuân Nguyên Nam 01/06/2006 10/27
911 911 Hoàng Phúc Nguyên Nam 12/11/2006 10/26
912 912 Nguyễn Huỳnh Vân Anh Nữ 15/10/2006 10/10
913 913 Trần Lê Phương Thanh Nữ 02/09/2006 10/16
914 914 Kiều Sơn Bách Nam 21/01/2006 10/2
915 915 Phạm Trần Kim Thịnh Nữ 05/11/2006 10/14
916 916 Hồ Nhật Khánh Nam 11/04/2006 10/12
917 917 Bùi Minh Ngọc Nữ 22/10/2006 10/1
23
Số Số Đội
Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Ghi chú
TT TTTrT tuyển
918 918 Nguyễn Quang Bách Nam 30/08/2006 10/17 Sinh
919 919 Dương Phạm Ánh Vi Nữ 15/07/2006 10/13
920 920 Trần Hồ Phương Uyên Nữ 09/09/2006 10/14
921 921 Dương Bảo Ngọc Nữ 14/04/2006 10/8
922 922 Nguyễn Lê Bảo Trâm Nữ 21/02/2006 10/10
923 923 Hoàng Anh Thư Nữ 17/11/2006 10/7
924 924 Huỳnh Hướng Cần Nam 11/11/2006 10/16
925 925 Nguyễn Bình Minh Nam 30/09/2006 10/20
926 926 Phạm Quỳnh Anh Nữ 20/07/2006 10/3
927 927 Nguyễn Tấn Quốc Nam 07/10/2006 10/12
928 928 Phạm Minh Triết Nam 29/08/2006 10/26
929 929 Trần Như Trinh Nữ 05/02/2006 10/25
930 930 Thiều Châu Quỳnh Anh Nữ 22/07/2006 10/1
931 931 Lê Nguyễn Thụy Oanh Nữ 07/10/2006 10/10
932 932 Ngô Mai Châu Hoàn Nam 03/07/2006 10/13
933 933 Đặng Duy Khoa Nam 12/03/2006 10/7
934 934 Đinh Diệp Anh Nữ 08/02/2006 10/1
935 935 Huỳnh Đức Mạnh Nam 15/11/2006 10/25
936 936 Lê Phúc Nguyên Nam 22/08/2006 10/20
937 937 Nguyễn Văn Trung Nam 05/06/2006 10/2
938 938 Ngô Dương Kha Nam 10/02/2006 10/14
939 939 Nguyễn Quang Khải Nam 07/10/2006 10/29
940 940 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 17/02/2006 10/29
941 941 Trương Trọng Tín Nam 15/11/2006 10/19
942 942 Huỳnh Nguyễn Gia Hưng Nam 13/07/2006 10/10
943 943 Nguyễn Lê Thảo Nguyên Nữ 25/01/2006 10/24
944 944 Huỳnh Minh Trọng Nam 08/07/2006 10/29
945 945 Phí Hoàng Yến Nhi Nữ 04/03/2006 10/24
946 946 Phạm Hữu Hoàng Nam 12/10/2006 10/25
947 947 Nguyễn Hoàng Gia An Nữ 24/06/2006 10/7
948 948 Hồ Quốc Anh Nam 28/09/2006 10/20
949 949 Huỳnh Ngọc Hoàng Lan Nữ 30/01/2006 10/17 Sinh
950 950 Võ Hoàng Đại Nam Nam 18/07/2006 10/7
951 951 Nguyễn Hữu Hoàng Dương Nam 27/11/2006 10/9 Toán
952 952 Nguyễn Hoàn Châu Nam 15/07/2006 10/27
953 953 Nguyễn Phan Hoàng Giang Nữ 25/09/2006 10/10
954 954 Hồ Thị Minh Huyền Nữ 27/05/2006 10/12
955 955 Nguyễn Võ Phương Nhi Nữ 10/11/2006 10/4
956 956 Trần Lê Sơn Nam 27/04/2006 10/20
957 957 Nguyễn Kim Đan Lê Nữ 23/09/2006 10/19
24
Số Số Đội
Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Ghi chú
TT TTTrT tuyển
958 958 Phạm Minh Ánh Nữ 05/03/2006 10/2
959 959 Lê Nhật Quỳnh Nữ 03/04/2006 10/29
960 960 Lê Ngọc Thùy Trâm Nữ 12/04/2006 10/25
961 961 Nguyễn Trần Bảo Trân Nữ 03/04/2006 10/21 Văn
962 962 Nguyễn Võ Thảo Nguyên Nữ 01/06/2006 10/20
963 963 Trần Võ Khánh Vy Nữ 24/06/2006 10/14
964 964 Mai Dương Quỳnh Phương Nữ 04/01/2006 10/4
965 965 Đinh Tiến Thanh Nam 27/02/2006 10/14
966 966 Nguyễn Đình Quang Nam 16/02/2006 10/8
967 967 Phan Phụng Thiên Bảo Nam 28/10/2006 10/4
968 968 Trần Dũng Lân Nam 13/12/2006 10/6 Lý
969 969 Trần Thanh Trúc Nữ 23/10/2006 10/1
970 970 Nguyễn Văn Song Hào Nam 31/03/2006 10/20
971 971 Nguyễn Đình Gia Hiển Nam 22/06/2006 10/24
972 972 Nguyễn Hoàng Ái My Nữ 04/11/2006 10/15 Hóa
973 973 Nguyễn Phan Tường Vy Nữ 27/08/2006 10/17
974 974 Hoàng Thị Thiên An Nữ 25/05/2006 10/12
975 975 Nguyễn Triều Hưng Nam 08/01/2006 10/13
976 976 Đặng Thục Vy Nữ 28/10/2006 10/25
977 977 Phan Vân Minh Hiếu Nam 12/12/2006 10/2
978 978 Đinh Quang Thông Nam 18/07/2006 10/4
979 979 Tạ Ngọc Minh Châu Nữ 20/05/2006 10/25
980 980 Trần Thị Hoàng Yến Nữ 08/08/2006 10/24
981 981 Nguyễn Thị Hoàng Oanh Nữ 17/09/2006 10/13
982 982 Nông Minh Quân Nam 17/10/2006 10/26
983 983 Phạm Đức Hoàng Nam 28/04/2006 10/16
984 984 Võ Như Quỳnh Duyên Nữ 19/09/2006 10/16
985 985 Hoàng Quỳnh Nga Nữ 17/08/2006 10/14
986 986 Phan Việt Hưng Nam 25/09/2006 Không nhập học

987 987 Bùi Tiến Hưng Nam 02/03/2006 10/19


988 988 Phạm Ngọc Anh Nữ 14/12/2006 10/17 Sinh
989 989 Huỳnh Thái Gia Khang Nam 27/07/2006 10/5
990 990 Đặng Võ Cường Phát Nam 10/03/2006 10/8
991 991 Đinh Anh Thy Nữ 08/10/2006 10/24
992 992 Nguyễn Hoàng Thảo Ngân Nữ 15/03/2006 10/21 Văn
993 993 Đinh Hùng Quang Nam 11/04/2006 10/10
994 994 Phạm Phan Thùy Linh Nữ 01/11/2006 10/24
995 995 Vũ Nguyễn Ngọc Hà Nữ 09/10/2006 10/27
996 996 Nguyễn Khánh Toàn Nam 27/04/2006 10/23
997 997 Trần Cát Tiên Nữ 05/08/2006 10/29
25
Số Số Đội
Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Ghi chú
TT TTTrT tuyển
998 998 Đoàn Quang Huy Nam 07/04/2006 10/12
999 999 Đỗ Thị Minh Phúc Nữ 20/01/2006 10/5
1000 1000 Lê Nguyễn Bá Hoàn Nam 09/05/2006 10/11
1001 1001 Trần Phương Anh Tiến Nam 17/08/2006 10/13
1002 1002 Đỗ Mai Yến Lan Nữ 10/02/2006 10/13
1003 1003 Bùi Viết Quang Nam 10/06/2006 10/19
1004 1004 Lê Vũ Minh Hoàng Nam 04/02/2006 10/1
1005 1005 Võ Bá Tuấn Nam 05/10/2006 10/9 Toán
1006 1006 Nguyễn Lê Thùy Ngân Nữ 11/06/2006 10/3
1007 1007 Nguyễn Đình Trường Minh Nam 06/12/2006 10/27
1008 1008 Phan Thị Yến Nhi Nữ 18/02/2006 10/1
1009 1009 Trần Viết Khoa Nam 17/11/2006 10/25
1010 1010 Tán Kim Diệu Uyên Nữ 05/03/2006 10/25
1011 1011 Mai Châu Anh Nữ 25/08/2006 10/18 Anh
1012 1012 Đỗ Thanh Bình Nam 06/07/2006 10/25
1013 1013 Ông Hoàng Anh Kiệt Nam 24/09/2006 10/16
1014 1014 Trần Nguyễn Thiên Hân Nữ 03/08/2006 10/13
1015 1015 Trần Thị Ngọc Minh Nữ 25/01/2006 10/1
1016 1016 Lê Phạm Gia Hân Nữ 30/04/2006 10/5
1017 1017 Nguyễn Tất Dũng Nam 07/12/2006 10/24
1018 1018 Huỳnh Nam Ngọc Hùng Nam 08/11/2006 10/7
1019 1019 Nguyễn Tấn Khiết Nam 19/08/2006 10/14
1020 1020 Nguyễn Hoàng Phương Nguyên Nữ 16/01/2006 10/29
1021 1021 Hoàng Lê Khánh Vân Nữ 01/01/2006 10/8
1022 1022 Đặng Nguyễn Thiên An Nữ 07/12/2006 10/23
1023 1023 Ngô Khánh Lam Nữ 05/04/2006 10/7
1024 1024 Vũ Xuân Huy Nam 24/07/2006 10/23
1025 1025 Huỳnh Ngọc Khánh Dung Nữ 12/05/2006 10/10
1026 1026 Đặng Hoàng Nhi Nữ 22/05/2006 10/27
1027 1027 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ 13/01/2006 10/17 Sinh
1028 1028 Huỳnh Thị Như Lộc Nữ 18/09/2006 10/27
1029 1029 Hứa Thanh Vân Nữ 07/01/2006 10/7
1030 1030 Nguyễn Hồ Xuân Sơn Nam 26/07/2006 10/29
1031 1031 Cao Uyên Thục Nữ 08/08/2006 10/12
1032 1032 Hoàng Phương Linh Nữ 20/02/2006 10/23
1033 1033 Đặng Gia Hân Nữ 15/05/2006 Không nhập học

1034 1034 Mai Thiệu Lương Nam 11/12/2006 10/14


1035 1035 Nguyễn Lê Hoàng Ngân Nữ 08/07/2006 10/4
1036 1036 Nguyễn Tuấn Kiệt Nam 27/09/2006 10/27
1037 1037 Đống Thị Thùy Hương Nữ 19/01/2006 10/2
26
Số Số Đội
Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Ghi chú
TT TTTrT tuyển
1038 1038 Đỗ Minh Hiển Nam 22/10/2006 10/15 Hóa
1039 1039 Huỳnh Gia Khánh Nữ 12/02/2006 10/24
1040 1040 Nguyễn Hoàng Khánh Uyên Nữ 11/07/2006 10/27
1041 1041 Trần Thị Kim Nguyên Nữ 30/09/2006 10/21 Văn
1042 1042 Ngô Đức Hoàng Long Nam 04/04/2006 10/9 Toán
1043 1043 Trần Đỗ Hồng Ngọc Nữ 05/09/2006 10/14
1044 1044 Lê Minh Ngọc Nữ 23/05/2006 10/7
1045 1045 Lưu Vũ Hải Linh Nữ 20/01/2006 10/10
1046 1046 Nguyễn Ngọc Tú Uyên Nữ 07/12/2006 10/17 Sinh
1047 1047 Nguyễn Hà Gia Ân Nữ 29/08/2006 10/3
1048 1048 Nguyễn Phương Thảo Nữ 15/07/2006 10/2
1049 1049 Hồ Hoàng Ngọc Nữ 19/08/2006 10/10
1050 1050 Ngô Lê Ngọc Linh Nữ 06/07/2006 10/13
1051 1051 Mai Bảo Nguyên Nữ 14/12/2006 10/17 Sinh
1052 1052 Mai Thị Ngọc Trâm Nữ 15/03/2006 10/26
1053 1053 Võ Anh Khoa Nam 16/10/2006 10/17 Sinh
1054 1054 Nguyễn Phan Hồng Mỹ Nữ 15/02/2006 10/13
1055 1055 Ngô Hoàng Minh Nam 10/07/2006 10/24
1056 1056 Trần Hải Đăng Nam 26/01/2006 10/3
1057 1057 Huỳnh Nguyễn Huyền Trang Nữ 11/08/2006 10/18
1058 1058 Hứa Thành Thiện Nam 20/07/2006 10/1
1059 1059 Nguyễn Văn Nguyên Bình Nam 03/01/2006 10/12
1060 1060 Dương Minh Đức Nam 24/04/2006 10/27
1061 1061 Nguyễn Ngọc Lãm Nam 02/11/2006 10/26
1062 1062 Trần Ngọc Khánh Thi Nữ 14/01/2006 10/10
1063 1063 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 13/10/2006 10/1
1064 1064 Lương Võ Đức Huy Nam 17/03/2006 10/2
1065 1065 Nguyễn Đăng An Nam 19/01/2006 10/3
1066 1066 Phan Minh Hiếu Nam 15/06/2006 10/3
1067 1067 Nguyễn Thảo Phương Nữ 03/03/2006 10/24
1068 1068 Lê Thục Nhi Nữ 23/07/2006 10/12
1069 1069 Nguyễn Đức Gia Huy Nam 16/03/2006 10/1
1070 1070 Trần Thị Yến Nhi Nữ 27/02/2006 10/8
1071 1071 Nguyễn Thùy Trâm Nữ 27/03/2006 10/13
1072 1072 Trương Thị Huyền Trang Nữ 27/01/2006 10/2
1073 1073 Nguyễn Ngọc Yên Nhi Nữ 30/05/2006 10/21 Văn
1074 1074 Lê Trần Thu Hương Nữ 06/08/2006 10/29
1075 1075 Lê Ngọc Thuận Nam 24/01/2006 10/15 Hóa
1076 1076 Đặng Văn Trung Nam 19/06/2006 10/7
1077 1077 Nguyễn Hoàng Thảo Vy Nữ 12/01/2006 10/13
27
Số Số Đội
Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Ghi chú
TT TTTrT tuyển
1078 1078 Hoàng Lê Nhật Linh Nữ 18/05/2006 10/25
1079 1079 Nguyễn Quỳnh Như Hà Nữ 14/04/2006 10/21 Văn
1080 1080 Lưu Mai Hoài Vân Nữ 13/03/2006 10/4
1081 1081 Phạm Vũ Triều Nam 15/08/2006 10/24
1082 1082 Nguyễn Bảo Khuê Nữ 02/10/2006 10/17 Sinh
1083 1083 Nguyễn Minh Quang Nam 28/04/2006 10/7
1084 1084 Trần Nguyễn Thục Hân Nữ 06/04/2006 10/8
1085 1085 Nguyễn Lâm Bình Nam 22/09/2006 10/28
1086 1086 Ngô Quang Minh Nam 09/07/2006 10/26
1087 1087 Nguyễn Hoàng Anh Nam 22/05/2006 10/2
1088 1088 Nguyễn Dương Gia Bảo Nữ 23/02/2006 10/13
1089 1089 Lê Ngô Phương Khanh Nữ 23/09/2006 10/27
1090 1090 Phan Khánh Linh Nữ 20/08/2006 10/27
1091 1091 Trần Thị Huyền Trang Nữ 14/09/2006 10/3
1092 1092 Phan Phước Quốc Việt Nam 19/01/2006 10/18 Anh
1093 1093 Bảo Quý Đức Nam 10/06/2006 10/20
1094 1094 Châu Nguyên Khôi Nam 11/12/2006 10/14
1095 1095 Phan Gia Bảo Nam 20/11/2006 10/7
1096 1096 Đoàn Diệu Lan Nhi Nữ 05/05/2006 10/21 Văn
1097 1097 Trần Văn Thành Nam 16/06/2006 10/17 Sinh
1098 1098 Nguyễn Tường Vy Nữ 10/10/2006 10/20
1099 1099 Hà Nguyên Huy Nam 21/06/2006 10/10
1100 1100 Lê Khánh Vy Nữ 31/08/2006 10/12
1101 1101 Nguyễn Văn Minh Trí Nam 15/04/2006 10/18 Anh
1102 1102 Ngô Thùy Ngọc Trâm Nữ 12/09/2006 10/27
1103 1103 Hồ Ánh Dung Nữ 16/01/2006 10/5
1104 1104 Lê Nguyễn Hoài An Nữ 17/05/2006 10/10
1105 1105 Phạm Tiến Hưng Nam 26/06/2006 10/22 Anh
1106 1106 Lê Nguyễn Thế Bảo Nam 10/08/2006 10/17
1107 1107 Tưởng Phan Minh Thư Nữ 08/04/2006 10/25
1108 1108 Lê Thùy Dương Nữ 03/12/2006 10/25
1109 1109 Hoàng Khánh Thi Nữ 15/07/2006 10/22 Anh
1110 1110 Châu Thanh Nam Trung Nam 03/10/2006 10/17
1111 1111 Hồ Huỳnh Anh Thy Nữ 14/11/2006 10/26
1112 1112 Trần Phước Khôi Nguyên Nam 12/09/2006 10/12
1113 1113 Lê Ngọc Khánh Nữ 09/08/2006 10/15 Hóa
1114 1114 Nguyễn Trần Như Quỳnh Nữ 17/05/2006 10/20
1115 1115 Nguyễn Nam Khánh Nam 22/05/2006 10/4
1116 1116 Trần Minh Hiếu Nam 23/11/2006 10/1
1117 1117 Lê Phan Minh Hiếu Nam 15/02/2006 10/15 Hóa
28
Số Số Đội
Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Ghi chú
TT TTTrT tuyển
1118 1118 Hà Trương Khánh Linh Nữ 01/01/2006 10/15 Hóa
1119 1119 Nguyễn Hoàng Hồng Ngọc Nữ 23/04/2006 10/1
1120 1120 Nguyễn Tấn Hiếu Nam 18/05/2006 10/17
1121 1121 Nguyễn Minh Gia Hân Nữ 20/07/2006 10/5
1122 1122 Thiều Thuận Nghi Nữ 03/04/2006 10/8
1123 1123 Nguyễn Hoàng Đạt Nam 17/09/2006 10/23
1124 1124 Phạm Văn Minh Dũng Nam 20/05/2006 10/26
1125 1125 Trần Liên Anh Nữ 02/07/2006 10/29
1126 1126 Võ Nguyên Khang Nam 14/11/2006 10/26
1127 1127 Nguyễn Phước Thành Đạt Nam 19/12/2006 10/19
1128 1128 Hứa Ngô Đại Dương Nam 02/06/2006 10/15 Hóa
1129 1129 Trần Duy Mỹ Thảo Nữ 14/09/2006 10/20
1130 1130 Đinh Thùy Trang Nữ 23/08/2006 10/19
1131 1131 Nguyễn Thị Khánh Trang Nữ 17/03/2006 10/21 Văn
1132 1132 Huỳnh Lê Bảo Ngọc Nữ 21/03/2006 10/17 Sinh
1133 1133 Võ Thị Ánh Nguyệt Nữ 15/08/2006 10/25
1134 1134 Võ Đức Anh Khoa Nam 01/04/2006 10/6 Lý
1135 1135 Nguyễn Đoàn Hoàng Hiệp Nam 12/05/2006 10/26
1136 1136 Lê Văn Bảo Huân Nam 26/04/2006 10/18 Anh
1137 1137 Nguyễn Anh Khôi Nam 08/03/2006 10/10
1138 1138 Lê Ngọc Thanh Tâm Nữ 21/03/2006 10/25
1139 1139 Đinh Thị Quỳnh Dung Nữ 17/04/2006 10/12
1140 1140 Nguyễn Minh Quân Nam 01/06/2006 10/1
1141 1141 Nguyễn Thanh Tâm Nữ 19/11/2006 10/21 Văn
1142 1142 Nguyễn Lê Duy Vũ Nam 02/03/2006 10/1
1143 1143 Phạm Lê Hân Nữ 16/08/2006 10/19
1144 1144 Trần Quang Thiện Nam 09/07/2006 10/24
1145 1145 Trương Diệp Trâm Anh Nữ 10/08/2006 10/27
1146 1146 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 26/08/2006 10/20
1147 1147 Nguyễn Khánh Tuyền Nữ 10/12/2006 10/17
1148 1148 Nguyễn Viết Nhật Hoàng Nam 21/04/2006 10/20
1149 1149 Đinh Cẩm Vân Thư Nữ 03/10/2006 10/4
1150 1150 Huỳnh Thị Thủy Dung Nữ 24/07/2006 Không nhập học

1151 1151 Nguyễn Văn Thành Nam 09/02/2006 10/16


1152 1152 Võ Đông Hải Nam 01/03/2006 10/25
1153 1153 Tạ Ngọc Minh An Nữ 21/12/2006 10/16
1154 1154 Huỳnh Lê Khánh Ngọc Nữ 09/04/2006 10/18
1155 1155 Du Minh Khoa Nam 06/11/2006 10/4
1156 1156 Phan Lê Thảo My Nữ 24/07/2006 10/8
1157 1157 Trần Châu Anh Nữ 09/11/2006 10/6 Lý
29
Số Số Đội
Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Ghi chú
TT TTTrT tuyển
1158 1158 Nguyễn Hoàng Ánh Dương Nữ 23/01/2006 10/21 Văn
1159 1159 Phan Bảo Phúc Nam 16/09/2006 10/12
1160 1160 Nguyễn Ngọc Quốc Huy Nam 18/09/2006 10/26
1161 1161 Nguyễn Lê Phi Ánh Nam 05/06/2006 10/29
1162 1162 Lê Mai Trung Cường Nam 17/03/2006 10/11 Toán
1163 1163 Lê Thị Nguyên Thảo Nữ 19/01/2006 10/7
1164 1164 Đỗ Nguyễn Nhật Vy Nữ 27/07/2006 10/18 Anh
1165 1165 Trương Thúy Huyền Nữ 19/12/2006 10/18 Anh
1166 1166 Lê Thảo Nguyên Nữ 17/03/2006 10/13
1167 1167 Hồ Trần Thục Hân Nữ 23/03/2006 10/24
1168 1168 Trần Phương Sao Khuê Nữ 27/06/2006 10/6 Lý
1169 1169 Nguyễn Quốc Bảo Nam 12/04/2006 10/8
1170 1170 Nguyễn Hà Nam Nữ 10/01/2006 10/23
1171 1171 Võ Việt Hoàng Nam 01/01/2006 10/19
1172 1172 Nguyễn Châu Anh Thi Nữ 10/10/2006 10/19
1173 1173 Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 25/01/2006 10/28
1174 1174 Phạm Thị Thanh Trà Nữ 13/07/2006 10/4
1175 1175 Hoàng Đức Quang Nam 27/12/2006 10/13
1176 1176 Nguyễn Lê Nhật Anh Nữ 13/06/2006 10/13
1177 1177 Nguyễn Gia Khánh Nữ 03/09/2006 10/20
1178 1178 Bảo Huyền Tôn Nữ Dạ Thảo Nữ 07/04/2006 10/13
1179 1179 Huỳnh Minh Huy Nam 28/10/2006 10/8
1180 1180 Lê Phan Khánh Linh Nữ 04/01/2006 10/26
1181 1181 Vũ Hoàng Hải Nam 21/02/2006 10/9 Toán Chuyển từ LQĐ

1182 1182 Nguyễn Văn Hoàng Hướng Nam 27/07/2006 10/3 Phúc khảo

1183 1183 Nguyễn Hữu Hoàng Duy Nam 22/02/2006 10/17 Tuyển thẳng

1184 1184 Nguyễn Tuấn Phước Nam 26/01/2006 10/6 Lý Tuyển thẳng

1185 1 Nguyễn Võ Thành Đạt Nam 22/03/2006 10/30 Tiếng Pháp

1186 2 Nguyễn Như Minh Đức Nam 20/06/2006 10/30 Tiếng Pháp

1187 3 Trần Hạ Lê Kha Nữ 26/02/2006 10/30 Tiếng Pháp

1188 4 Nguyễn Lê Ngọc Khánh Nữ 05/02/2006 10/30 Tiếng Pháp

1189 5 Phạm Gia Khánh Nữ 18/12/2006 10/30 Tiếng Pháp

1190 6 Đỗ Trần Khánh Linh Nữ 16/02/2006 10/30 Tiếng Pháp

1191 7 Phạm Nguyễn Thùy Linh Nữ 05/02/2006 10/30 Tiếng Pháp

1192 8 Nguyễn Hữu Nghĩa Nam 04/07/2006 10/30 Tiếng Pháp

1193 9 Hoàng Thị Thảo Nguyên Nữ 05/03/2006 10/30 Tiếng Pháp

1194 10 Nguyễn Lê Uyên Nhi Nữ 15/10/2006 10/30 Tiếng Pháp

1195 11 Đinh Viết Phước Nam 28/05/2006 10/30 Tiếng Pháp

1196 12 Dương Phước Khánh Quỳnh Nữ 18/01/2006 10/30 Tiếng Pháp

1197 13 Nguyễn Viết Minh Sơn Nam 06/12/2006 10/30 Tiếng Pháp

30
Số Số Đội
Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Ghi chú
TT TTTrT tuyển
1198 14 Lê Thanh Tâm Nữ 25/04/2006 10/30 Tiếng Pháp

1199 15 Lê Ngọc Hương Thanh Nữ 16/02/2006 10/30 Tiếng Pháp

1200 16 Đậu Quỳnh Trân Nữ 20/11/2006 10/30 Tiếng Pháp

1201 17 Phạm Lê Vĩnh Trung Nam 14/04/2006 10/30 Tiếng Pháp

1202 18 Trần Anh Tú Nam 25/08/2006 10/30 Tiếng Pháp

1203 19 Trần Thị Ánh Tuyết Nữ 01/10/2006 10/30 Tiếng Pháp

1204 20 Huỳnh Hồng Anh Nữ 08/08/2006 10/30 Tiếng Pháp

1205 21 Phùng Trần Phương Anh Nữ 10/06/2006 10/30 Tiếng Pháp

1206 22 Huỳnh Ngọc Bảo Ân Nữ 28/12/2006 10/30 Tiếng Pháp

1207 23 Phạm Xuân Bách Nam 16/08/2006 10/30 Tiếng Pháp

1208 24 Bùi Quốc Bảo Nam 29/10/2006 10/30 Tiếng Pháp

1209 25 Nguyễn Thành Đạt Nam 10/03/2006 10/30 Tiếng Pháp

1210 26 Đinh Phạm Bích Hợp Nữ 08/03/2006 10/30 Tiếng Pháp

1211 27 Nguyễn Phú Hưng Nam 10/07/2006 10/30 Tiếng Pháp

1212 28 Nguyễn Quỳnh Hương Nữ 03/08/2006 10/30 Tiếng Pháp

1213 29 Nguyễn Quốc Khánh Nam 05/10/2006 10/30 Tiếng Pháp

1214 30 Nguyễn Hoàng Đăng Khoa Nam 20/06/2006 10/30 Tiếng Pháp

1215 31 Lê Hải Đức Minh Nam 27/08/2006 10/30 Tiếng Pháp

1216 32 Lê Quang Nhật Minh Nam 04/03/2006 10/30 Tiếng Pháp

1217 33 Trương Lê Bảo Ngân Nữ 11/06/2006 10/30 Tiếng Pháp

1218 34 Vương Yến Ngọc Nữ 23/12/2006 10/30 Tiếng Pháp

1219 35 Trương Quốc Phong Nam 30/03/2006 10/30 Tiếng Pháp

1220 36 Nguyễn Quang Kiến Quân Nam 15/03/2006 10/30 Tiếng Pháp

1221 37 Hoàng Minh Tấn Nam 09/10/2006 10/30 Tiếng Pháp

1222 38 Đỗ Chí Thiện Nam 03/09/2006 10/30 Tiếng Pháp

1223 39 Nguyễn Đoàn Khánh Thy Nữ 05/07/2006 10/30 Tiếng Pháp

1224 1 Nguyễn Nhật Linh Nữ 15/02/2006 10/31 Tiếng Nhật

1225 2 Nguyễn Hoàng Bảo Quyên Nữ 26/11/2006 10/31 Tiếng Nhật

1226 3 Trần Thị Bảo Ni Nữ 27/06/2006 10/31 Tiếng Nhật

1227 4 Đoàn Thị Diệu Hòa Nữ 05/04/2006 10/31 Tiếng Nhật

1228 5 Phạm Phú Anh Tân Nam 20/11/2006 10/31 Tiếng Nhật

1229 6 Võ Trần Thị Tường Vy Nữ 28/10/2006 10/31 Tiếng Nhật

1230 7 Lê Xuân Phúc Nam 23/07/2006 10/31 Tiếng Nhật

1231 8 Hồ Thị Vân Khánh Nữ 20/03/2006 10/31 Tiếng Nhật

1232 9 Trần Mỹ Duyên Nữ 17/09/2006 10/31 Tiếng Nhật

1233 10 Thái Bảo Quyên Nữ 09/07/2006 10/31 Tiếng Nhật

1234 11 Lê Chiều Xuân Nữ 14/03/2006 10/31 Tiếng Nhật

1235 12 Nguyễn Lê Bảo Trâm Nữ 20/10/2006 10/31 Tiếng Nhật

1236 13 Trần Quang Bình Nam 01/02/2006 10/31 Tiếng Nhật

1237 14 Nguyễn Dương Ngọc Tùng Nam 10/01/2006 10/31 Tiếng Nhật

31
Số Số Đội
Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Ghi chú
TT TTTrT tuyển
1238 15 Bùi Quang Minh Nam 23/03/2006 10/31 Tiếng Nhật

1239 16 Phan Thanh Sơn Nam 18/09/2006 10/31 Tiếng Nhật

1240 17 Lê Nguyễn Phương Linh Nữ 05/11/2006 10/31 Tiếng Nhật

1241 18 Nguyễn Bảo Khánh Nam 22/01/2006 10/31 Tiếng Nhật

1242 19 Lê Trúc Hạ Nữ 28/06/2006 10/31 Tiếng Nhật

1243 20 Dương Nhật Khánh Nữ 02/09/2006 10/31 Tiếng Nhật

1244 21 Nguyễn Nam Khánh Nam 17/02/2006 10/31 Tiếng Nhật

1245 22 Ngô Phạm Mỹ Bình Nữ 08/12/2006 10/31 Tiếng Nhật

1246 23 Dương Nguyễn Quỳnh Giao Nữ 17/05/2006 10/31 Tiếng Nhật

1247 24 Nguyễn Hữu Phước Lộc Nam 01/01/2006 10/31 Tiếng Nhật

1248 25 Trần Minh Thư Nữ 18/10/2006 10/31 Tiếng Nhật

1249 26 Trần Phương Thảo Nữ 29/04/2006 10/31 Tiếng Nhật

1250 27 Tạ Ngọc Xuân Mai Nữ 10/09/2006 10/31 Tiếng Nhật

1251 28 Nguyễn Thục Mai Anh Nữ 25/01/2006 10/31 Tiếng Nhật

1252 29 Trần Đình Khánh Uyên Nữ 24/09/2006 10/31 Tiếng Nhật

1253 30 Phan Hữu Nhật Trường Nam 26/01/2006 10/31 Tiếng Nhật

1254 31 Đỗ Anh Quân Nam 04/07/2006 10/31 Tiếng Nhật

1255 32 Hồ Phước Toàn Nam 03/10/2006 10/31 Tiếng Nhật

1256 33 Nguyễn Thị Thảo Vy Nữ 12/09/2006 10/31 Tiếng Nhật

1257 34 Nguyễn Trần Thiên Ân Nữ 10/01/2006 10/31 Tiếng Nhật

1258 35 Nguyễn Khánh Nguyên Nữ 22/04/2006 10/31 Tiếng Nhật

1259 36 Nguyễn Hoàng Bảo Trân Nữ 02/11/2006 10/31 Tiếng Nhật

1260 37 Trần Hoàng Thanh An Nữ 13/04/2006 10/31 Tiếng Nhật

1261 38 Ngô Lê Gia Phương Nữ 29/08/2006 10/31 Tiếng Nhật

1262 39 Trịnh Lê Trâm Uyên Nữ 19/02/2006 10/31 Tiếng Nhật

1263 40 Phạm Gia Kiệt Nam 16/03/2006 10/31 Tiếng Nhật

Đà Nẵng, ngày 18 tháng 8 năm 2021


HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Hưng

32

You might also like