You are on page 1of 15

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HÀ NỘI NIÊM YẾT DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA

TRƯỜNG THPT CHƯƠNG MỸ A Kỳ kiểm tra giữa học kỳ I năm học 2023 - 2024

KHỐI 10
Giới Lớp Phòng Mã đề/
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Ký nộp
tính học KT Số tờ
1 122357 Ngô Văn An 17/03/2006 Nam 12A1 1
7 122363 Bùi Thị Vân Anh 27/02/2006 Nữ 12A1 1
8 122364 Cao Thế Anh 16/03/2006 Nam 12A1 1
9 122365 Đặng Thị Phương Anh 14/02/2006 Nữ 12A1 1
10 122366 Lê Thị Kim Anh 02/05/2006 Nữ 12A1 1
11 122367 Nguyễn Ngọc Phương Anh 20/09/2006 Nữ 12A1 1
12 122368 Nguyễn Thế Anh 26/06/2006 Nam 12A1 1
13 122369 Nguyễn Thị Phương Anh 01/01/2006 Nữ 12A1 1
19 122431 Dương Đắc Bình 15/12/2006 Nam 12A1 3
23 122435 Phùng Duy Cảnh 24/10/2006 Nam 12A1 3
25 122465 Ngô Tú Diệp 20/05/2006 Nữ 12A1 4
11 122535 Nguyễn Thị Hảo 19/01/2006 Nữ 12A1 7
13 122537 Đặng Thị Thu Hiền 05/08/2006 Nữ 12A1 7
18 122542 Bùi Đắc Hiệp 29/03/2006 Nam 12A1 7
9 122561 Vũ Đức Vương Hoàng 02/01/2006 Nam 12A1 8
26 122578 Nguyễn Viết Hưng 09/09/2006 Nam 12A1 8
6 122614 Đặng Nam Khánh 28/07/2006 Nam 12A1 10
7 122615 Đỗ Vân Khánh 25/11/2006 Nữ 12A1 10
21 122629 Nguyễn Văn Trung Kiên 03/01/2006 Nam 12A1 10
2 122638 Nguyễn Thị Bảo Lâm 04/07/2006 Nữ 12A1 11
13 122649 Nguyễn Ngọc Linh 04/03/2006 Nữ 12A1 11
2 122694 Đào Văn Long 20/09/2006 Nam 12A1 13
18 122710 Vũ Thị Phương Mai 03/10/2006 Nữ 12A1 13
19 122767 Nguyễn Thành Nguyên 29/05/2006 Nam 12A1 15
25 122801 Lê Thị Kim Oanh 06/07/2006 Nữ 12A1 16
3 122807 Nguyễn Văn Phi 10/07/2006 Nam 12A1 17
4 122808 Nguyễn Hải Phong 22/10/2006 Nam 12A1 17
11 122815 Trịnh Văn Phúc 16/03/2006 Nam 12A1 17
15 122819 Nguyễn Thị Phương 13/03/2006 Nữ 12A1 17
12 122845 Đỗ Thị Như Quỳnh 13/01/2006 Nữ 12A1 18
29 122891 Nguyễn Thị Phương Thảo 03/06/2006 Nữ 12A1 19
18 122909 Nguyễn Thị Hoài Thư 15/08/2006 Nữ 12A1 20
25 122916 Bùi Thị Thúy 21/01/2006 Nữ 12A1 20
3 122923 Lục Thị Thùy 20/09/2006 Nữ 12A1 21
18 122938 Nguyễn Thị Huyền Trang 16/08/2006 Nữ 12A1 21
5 122983 Hoàng Anh Tuấn 03/02/2006 Nam 12A1 23
6 122984 Nguyễn Anh Tuấn 29/01/2006 Nam 12A1 23
23 123001 Dương Ngọc Thảo Vân 14/08/2006 Nữ 12A1 23
24 123002 Nguyễn Thị Hồng Vân 12/04/2006 Nữ 12A1 23
26 123033 Phùng Thị Hải Yến 28/10/2006 Nữ 12A1 24
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HÀ NỘI NIÊM YẾT DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA
TRƯỜNG THPT CHƯƠNG MỸ A Kỳ kiểm tra giữa học kỳ I năm học 2023 - 2024

KHỐI 10
Giới Lớp Phòng Mã đề/
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Ký nộp
tính học KT Số tờ
10 122394 Dương Ngọc Anh 10/08/2006 Nữ 12A10 2
11 122395 Tô Hải Anh 21/04/2006 Nam 12A10 2
8 122420 Đào Ngọc Ánh 08/02/2006 Nữ 12A10 3
21 122433 Hoàng Gia Bình 24/08/2006 Nam 12A10 3
22 122434 Trịnh Thị Bình 08/02/2006 Nữ 12A10 3
26 122466 Trịnh Viết Điệp 08/05/2006 Nam 12A10 4
28 122496 Nguyễn Thị Thùy Dương 03/11/2006 Nữ 12A10 5
6 122530 Nguyễn Thị Ngọc Hân 28/03/2006 Nữ 12A10 7
9 122533 Tạ Thúy Hạnh 24/04/2006 Nữ 12A10 7
5 122585 Lê Thị Hương 24/04/2006 Nữ 12A10 9
6 122586 Nguyễn Thị Lan Hương 16/02/2006 Nữ 12A10 9
18 122598 Bùi Quang Huy 02/05/2006 Nam 12A10 9
28 122608 Nguyễn Khánh Huyền 13/06/2006 Nữ 12A10 9
1 122609 Nguyễn Thị Khánh Huyền 04/10/2006 Nữ 12A10 10
11 122619 Cao Thị Vân Khánh 29/04/2006 Nữ 12A10 10
12 122620 Nguyễn Thị Khánh 13/07/2006 Nữ 12A10 10
13 122621 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 25/12/2006 Nữ 12A10 10
14 122622 Trịnh Thị Ngọc Khánh 02/09/2006 Nữ 12A10 10
6 122642 Nguyễn Thị Phương Lan 15/12/2006 Nữ 12A10 11
11 122647 Lương Phương Liên 16/02/2006 Nữ 12A10 11
1 122665 Dương Lê Hải Linh 08/02/2006 Nữ 12A10 12
2 122666 Nguyễn Phương Linh 06/09/2006 Nữ 12A10 12
3 122667 Nguyễn Thị Phương Linh 13/12/2006 Nữ 12A10 12
4 122668 Nguyễn Thùy Linh 01/07/2006 Nữ 12A10 12
23 122715 Lê Diệu Mai 29/07/2006 Nữ 12A10 13
24 122716 Lê Nguyễn Trúc Mai 03/10/2006 Nữ 12A10 13
25 122717 Nguyễn Thị Mai 22/06/2006 Nữ 12A10 13
24 122744 Nguyễn Thu Ngân 11/10/2006 Nữ 12A10 14
25 122745 Trần Thị Kim Ngân 23/05/2006 Nữ 12A10 14
11 122759 Nguyễn Khánh Ngọc 12/12/2006 Nữ 12A10 15
12 122760 Nguyễn Vân Ngọc 29/07/2006 Nữ 12A10 15
27 122775 Bùi Minh Nguyệt 17/08/2006 Nữ 12A10 15
9 122785 Lê Yến Nhi 20/01/2006 Nữ 12A10 16
10 122786 Ngô Thị Yến Nhi 12/03/2006 Nữ 12A10 16
17 122793 Nguyễn Quỳnh Như 06/05/2006 Nữ 12A10 16
19 122795 Trịnh Thị Trang Nhung 26/01/2006 Nữ 12A10 16
19 122823 Nguyễn Thị Minh Phương 07/01/2006 Nữ 12A10 17
5 122838 Vũ Danh Quế 30/06/2006 Nam 12A10 18
19 122852 Đặng Xuân Quỳnh 22/06/2006 Nữ 12A10 18
8 122899 Lê Thị Phương Thảo 05/07/2006 Nữ 12A10 20
23 122914 Ngô Minh Thương 15/08/2006 Nữ 12A10 20
2 122922 Bùi Thị Thúy 30/01/2006 Nữ 12A10 21
2 122951 Đặng Hoàng Trang 02/08/2006 Nữ 12A10 22
3 122952 Nguyễn Minh Trang 06/01/2006 Nữ 12A10 22
4 122953 Nguyễn Ngọc Trang 17/08/2006 Nữ 12A10 22
19 122997 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 08/03/2006 Nữ 12A10 23
18 123025 Trần Hà Vy 07/11/2006 Nữ 12A10 24
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HÀ NỘI NIÊM YẾT DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA
TRƯỜNG THPT CHƯƠNG MỸ A Kỳ kiểm tra giữa học kỳ I năm học 2023 - 2024

KHỐI 10
Giới Lớp Phòng Mã đề/
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Ký nộp
tính học KT Số tờ
3 122359 Hoàng Đức An 25/04/2006 Nam 12A11 1
12 122396 Bùi Quỳnh Anh 09/02/2006 Nữ 12A11 2
13 122397 Dương Kiều Anh 26/06/2006 Nữ 12A11 2
14 122398 Đoàn Kim Anh 08/06/2006 Nữ 12A11 2
15 122399 Lưu Hoàng Anh 05/07/2006 Nam 12A11 2
16 122400 Trần Dương Việt Anh 21/06/2006 Nam 12A11 2
17 122401 Trần Tuấn Anh 07/01/2006 Nam 12A11 2
9 122421 Đỗ Minh Ánh 12/07/2006 Nữ 12A11 3
18 122430 Vương Thị Ngọc Bích 06/11/2006 Nữ 12A11 3
25 122437 Trần Thị Minh Châu 21/10/2006 Nữ 12A11 3
1 122497 Đặng Thuỳ Dương 16/05/2006 Nữ 12A11 6
12 122508 Hồ Mỹ Duyên 07/06/2006 Nữ 12A11 6
25 122521 Triệu Thị Phú Hà 24/06/2006 Nữ 12A11 6
8 122532 Nguyễn Thanh Hằng 28/09/2006 Nữ 12A11 7
24 122548 Nguyễn Tiến Minh Hiếu 18/06/2006 Nam 12A11 7
3 122555 Đặng Thanh Hoa 17/11/2006 Nữ 12A11 8
4 122556 Vũ Phương Hoa 26/04/2006 Nữ 12A11 8
14 122566 Tào Đức Huy Hoàng 12/11/2006 Nam 12A11 8
7 122587 Trần Thị Lan Hương 21/04/2006 Nữ 12A11 9
19 122599 Nguyễn Xuân Huy 08/11/2006 Nam 12A11 9
9 122645 Nguyễn Thị Hải Lê 15/01/2006 Nữ 12A11 11
5 122669 Lê Ngọc Linh 03/02/2006 Nữ 12A11 12
6 122670 Lê Thị Khánh Linh 04/10/2006 Nữ 12A11 12
7 122671 Nguyễn Thị Hoàng Linh 25/03/2006 Nữ 12A11 12
8 122672 Nguyễn Thùy Linh 03/12/2006 Nữ 12A11 12
9 122673 Nguyễn Trần Phương Linh 07/08/2006 Nữ 12A11 12
12 122704 Lê Thị Khánh Ly 04/10/2006 Nữ 12A11 13
13 122705 Lê Thị Khánh Ly 22/10/2006 Nữ 12A11 13
14 122706 Nguyễn Hương Ly 11/05/2006 Nữ 12A11 13
15 122707 Nguyễn Thị Hương Ly 03/12/2006 Nữ 12A11 13
16 122708 Nguyễn Thị Khánh Ly 09/10/2006 Nữ 12A11 13
26 122746 Nguyễn Thanh Ngân 17/12/2006 Nữ 12A11 14
13 122761 Đặng Thị Ngọc 08/01/2006 Nữ 12A11 15
14 122762 Nguyễn Bảo Ngọc 11/07/2006 Nữ 12A11 15
15 122763 Phùng Nguyễn Khánh Ngọc 09/02/2006 Nữ 12A11 15
20 122824 Nguyễn Thị Thu Phương 03/05/2006 Nữ 12A11 17
20 122853 Nguyễn Như Quỳnh 19/08/2006 Nữ 12A11 18
6 122868 Ngô Tấn Tài 09/11/2006 Nam 12A11 19
12 122874 Hoàng Gia Thái 09/04/2006 Nam 12A11 19
5 122954 Đào Gia Trang 29/08/2006 Nữ 12A11 22
6 122955 Nguyễn Quỳnh Trang 18/12/2006 Nữ 12A11 22
7 122956 Nguyễn Thu Trang 15/03/2006 Nữ 12A11 22
22 122971 Lê Thị Thanh Trúc 14/09/2006 Nữ 12A11 22
2 122980 Lê Minh Tú 14/08/2006 Nữ 12A11 23
26 123004 Trịnh Nguyễn Hồng Vân 20/03/2006 Nữ 12A11 23
29 123007 Vũ Thị Hà Vi 20/10/2006 Nữ 12A11 23
24 123031 Vũ Thị Như Ý 16/10/2006 Nữ 12A11 24
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HÀ NỘI NIÊM YẾT DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA
TRƯỜNG THPT CHƯƠNG MỸ A Kỳ kiểm tra giữa học kỳ I năm học 2023 - 2024

KHỐI 10
Giới Lớp Phòng Mã đề/
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Ký nộp
tính học KT Số tờ
18 122402 Dương Lan Anh 05/10/2006 Nữ 12A12 2
19 122403 Nguyễn Ngọc Anh 15/10/2006 Nữ 12A12 2
20 122404 Nguyễn Quang Anh 01/07/2006 Nam 12A12 2
21 122405 Nguyễn Trần Lan Anh 10/11/2006 Nữ 12A12 2
1 122441 Đặng Thị Quỳnh Chi 11/03/2006 Nữ 12A12 4
2 122442 Lê Thức Chi 25/11/2006 Nữ 12A12 4
3 122443 Nguyễn Kim Chi 17/01/2006 Nữ 12A12 4
4 122444 Phạm Thị Kim Chi 13/10/2006 Nữ 12A12 4
5 122445 Vũ Hà Chi 28/05/2006 Nữ 12A12 4
12 122480 Đặng Ngọc Dung 16/06/2006 Nữ 12A12 5
17 122513 Lê Bằng Giang 16/10/2006 Nữ 12A12 6
18 122514 Vũ Diệu Thu Giang 28/02/2006 Nữ 12A12 6
7 122531 Trịnh Nguyễn Diệu Hân 24/11/2006 Nữ 12A12 7
25 122549 Nguyễn Hữu Hiếu 03/01/2006 Nam 12A12 7
7 122559 Nguyễn Thị Thu Hoài 09/11/2006 Nữ 12A12 8
8 122588 Nguyễn Thị Hương 07/06/2006 Nữ 12A12 9
20 122600 Nguyễn Nhật Huy 05/03/2006 Nam 12A12 9
15 122623 Trần Lê Ngọc Khánh 30/07/2006 Nữ 12A12 10
10 122674 Hoàng Nguyễn Hà Linh 21/04/2006 Nữ 12A12 12
11 122675 Hồ Thị Thùy Linh 10/06/2006 Nữ 12A12 12
12 122676 Lê Khánh Linh 09/12/2006 Nữ 12A12 12
13 122677 Nguyễn Hà Linh 22/10/2006 Nữ 12A12 12
14 122678 Nguyễn Lê Diệu Linh 23/10/2006 Nữ 12A12 12
15 122679 Nguyễn Ngọc Linh 08/05/2006 Nữ 12A12 12
16 122680 Nguyễn Thị Khánh Linh 15/05/2006 Nữ 12A12 12
17 122681 Nguyễn Thùy Linh 28/11/2006 Nữ 12A12 12
18 122682 Trần Thị Diệu Linh 27/11/2006 Nữ 12A12 12
8 122700 Nguyễn Thị Lương 04/01/2006 Nữ 12A12 13
9 122701 Nguyễn Thị Lâm Huyền Lương 28/03/2006 Nữ 12A12 13
27 122747 Đinh Thị Thùy Ngân 25/01/2006 Nữ 12A12 14
16 122764 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 05/09/2006 Nữ 12A12 15
24 122772 Lương Hạnh Nguyên 29/08/2006 Nữ 12A12 15
11 122787 Nguyễn Thị Yến Nhi 24/10/2006 Nữ 12A12 16
20 122796 Phan Vũ Tuyết Nhung 03/09/2006 Nữ 12A12 16
28 122804 Đỗ Thị Kim Oanh 27/03/2006 Nữ 12A12 16
21 122825 Đặng Thị Minh Phương 15/05/2006 Nữ 12A12 17
22 122826 Trần Lê Hà Phương 10/10/2006 Nữ 12A12 17
9 122842 Nguyễn Thị Lệ Quyên 08/07/2006 Nữ 12A12 18
10 122843 Nguyễn Tố Quyên 25/03/2006 Nữ 12A12 18
19 122881 Nguyễn Thị Nhã Thanh 03/12/2006 Nữ 12A12 19
21 122912 Hoàng Anh Thư 26/04/2006 Nữ 12A12 20
8 122957 Nguyễn Quỳnh Trang 24/03/2006 Nữ 12A12 22
9 122958 Nguyễn Thùy Trang 24/01/2006 Nữ 12A12 22
10 122959 Quách Hà Trang 22/11/2006 Nữ 12A12 22
8 123015 Hoàng Quang Vinh 18/02/2006 Nam 12A12 24
19 123026 Nguyễn Hà Vy 20/09/2006 Nữ 12A12 24
20 123027 Nguyễn Thị Hà Vy 24/06/2006 Nữ 12A12 24
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HÀ NỘI NIÊM YẾT DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA
TRƯỜNG THPT CHƯƠNG MỸ A Kỳ kiểm tra giữa học kỳ I năm học 2023 - 2024

KHỐI 10
Giới Lớp Phòng Mã đề/
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Ký nộp
tính học KT Số tờ
22 122406 Đặng Thị Ngọc Anh 11/12/2006 Nữ 12A13 2
23 122407 Lê Ngọc Anh 11/11/2006 Nữ 12A13 2
24 122408 Nguyễn Công Tuấn Anh 16/09/2006 Nam 12A13 2
25 122409 Nguyễn Phương Anh 22/02/2006 Nữ 12A13 2
26 122410 Nguyễn Phương Anh 24/08/2006 Nữ 12A13 2
10 122422 Dương Thị Ngọc Ánh 28/04/2006 Nữ 12A13 3
11 122423 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 01/05/2006 Nữ 12A13 3
24 122436 Nguyễn Kiều Châm 28/12/2006 Nữ 12A13 3
9 122449 Nguyễn Thị Chinh 23/01/2006 Nữ 12A13 4
12 122452 Nguyễn Thành Công 19/08/2006 Nam 12A13 4
17 122457 Phan Bùi Gia Đại 01/03/2006 Nam 12A13 4
19 122459 Nguyễn Thị Ánh Đào 10/04/2006 Nữ 12A13 4
24 122464 Hồ Xuân Đạt 28/12/2006 Nam 12A13 4
21 122489 Hoàng Mạnh Dũng 03/02/2006 Nam 12A13 5
2 122498 Đặng Mai Dương 15/10/2006 Nữ 12A13 6
19 122515 Tạ Thị Giang 11/05/2006 Nữ 12A13 6
26 122522 Nguyễn Bùi Thu Hà 03/03/2006 Nữ 12A13 6
27 122523 Nguyễn Thị Thu Hà 16/12/2006 Nữ 12A13 6
26 122550 Lành Gia Hiếu 24/07/2006 Nam 12A13 7
15 122567 Vũ Huy Hoàng 01/09/2006 Nam 12A13 8
19 122571 Nguyễn Thị Huế 27/12/2006 Nữ 12A13 8
9 122589 Nguyễn Thị Thu Hương 12/10/2006 Nữ 12A13 9
14 122594 Nguyễn Thị Hường 26/02/2006 Nữ 12A13 9
21 122601 Dương Quang Huy 04/06/2006 Nam 12A13 9
2 122610 Nguyễn Khánh Huyền 08/11/2006 Nữ 12A13 10
3 122611 Trịnh Thu Huyền 28/04/2006 Nữ 12A13 10
28 122636 Nguyễn Thị Vân Kiều 18/10/2006 Nữ 12A13 10
19 122683 Hoàng Thị Phương Linh 03/09/2006 Nữ 12A13 12
20 122684 Nguyễn Thuỳ Linh 15/02/2006 Nữ 12A13 12
2 122722 Tưởng Duy Mạnh 02/11/2006 Nam 12A13 14
28 122748 Hoàng Nguyễn Khánh Ngân 27/06/2006 Nữ 12A13 14
12 122788 Trần Thị Yến Nhi 30/03/2006 Nữ 12A13 16
21 122797 Đặng Thị Quỳnh Nhung 05/06/2006 Nữ 12A13 16
4 122837 Nguyễn Tiến Minh Quang 21/06/2006 Nam 12A13 18
21 122854 Dương Như Quỳnh 05/05/2006 Nữ 12A13 18
22 122855 Nguyễn Diễm Quỳnh 18/06/2006 Nữ 12A13 18
23 122856 Trần Thị Như Quỳnh 02/04/2006 Nữ 12A13 18
27 122889 Lê Thế Thành 16/11/2006 Nam 12A13 19
9 122900 Dương Phương Thảo 25/04/2006 Nữ 12A13 20
10 122901 Hồ Thị Thanh Thảo 07/03/2006 Nữ 12A13 20
5 122925 Đào Phương Thùy 02/07/2006 Nữ 12A13 21
6 122926 Lê Thanh Thùy 19/05/2006 Nữ 12A13 21
11 122931 Nguyễn Thị Tình 16/09/2006 Nữ 12A13 21
11 122960 Đỗ Thị Thu Trang 25/12/2006 Nữ 12A13 22
12 122961 Trần Quỳnh Trang 12/02/2006 Nữ 12A13 22
27 123005 Nguyễn Thị Thảo Vân 23/01/2006 Nữ 12A13 23
21 123028 Nguyễn Thị Hà Vy 22/01/2006 Nữ 12A13 24
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HÀ NỘI NIÊM YẾT DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA
TRƯỜNG THPT CHƯƠNG MỸ A Kỳ kiểm tra giữa học kỳ I năm học 2023 - 2024

KHỐI 10
Giới Lớp Phòng Mã đề/
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Ký nộp
tính học KT Số tờ
4 122360 Phạm Thị Thu An 10/09/2006 Nữ 12A14 1
27 122411 Đỗ Thảo Anh 06/02/2006 Nữ 12A14 2
28 122412 Nguyễn Công Quốc Anh 02/04/2006 Nam 12A14 2
1 122413 Nguyễn Phương Anh 10/08/2006 Nữ 12A14 3
2 122414 Trương Lan Anh 24/01/2006 Nữ 12A14 3
6 122446 Phạm Ngọc Chi 15/03/2006 Nữ 12A14 4
11 122451 Nguyễn Thị Thanh Chúc 28/01/2006 Nữ 12A14 4
10 122506 Nguyễn Quang Duy 08/02/2006 Nam 12A14 6
28 122524 Nguyễn Thị Thu Hà 14/08/2006 Nữ 12A14 6
16 122540 Trịnh Thanh Hiền 23/01/2006 Nữ 12A14 7
17 122541 Trần Minh Hiển 05/10/2006 Nam 12A14 7
16 122568 Lý Triệu Hoàng 22/05/2006 Nam 12A14 8
17 122569 Trương Văn Hoàng 29/12/2006 Nam 12A14 8
10 122590 Đặng Mai Hương 27/03/2006 Nữ 12A14 9
11 122591 Tống Thị Mai Hương 25/04/2006 Nữ 12A14 9
22 122602 Đặng Đình Huy 28/02/2006 Nam 12A14 9
23 122603 Lưu Đình Huy 04/10/2006 Nam 12A14 9
7 122643 Vũ Thị Lan 13/12/2006 Nữ 12A14 11
21 122685 Đặng Phương Linh 16/09/2006 Nữ 12A14 12
22 122686 Nguyễn Khánh Linh 30/01/2006 Nữ 12A14 12
23 122687 Nguyễn Thị Kiều Linh 17/05/2006 Nữ 12A14 12
12 122732 Nguyễn Thị Minh 03/10/2006 Nữ 12A14 14
17 122765 Nguyễn Thị Minh Ngọc 04/06/2006 Nữ 12A14 15
13 122789 Nguyễn Thị Yến Nhi 25/04/2006 Nữ 12A14 16
14 122790 Phạm Hồng Nhi 10/06/2006 Nữ 12A14 16
15 122791 Trần Thị Thùy Nhi 19/08/2006 Nữ 12A14 16
1 122805 Hồ Thị Kiều Oanh 26/08/2006 Nữ 12A14 17
2 122806 Nguyễn Kim Oanh 06/06/2006 Nữ 12A14 17
8 122812 Nguyễn Đức Phong 09/03/2006 Nam 12A14 17
23 122827 Chu Thị Anh Phương 04/04/2006 Nữ 12A14 17
24 122828 Chu Tú Phương 16/10/2006 Nữ 12A14 17
25 122829 Nguyễn Thu Phương 06/08/2006 Nữ 12A14 17
28 122832 Trịnh Đức Quân 18/02/2006 Nam 12A14 17
24 122857 Hà Mai Quỳnh 27/06/2006 Nữ 12A14 18
9 122871 Nguyễn Thị Minh Tâm 11/09/2006 Nữ 12A14 19
13 122875 Nguyễn Danh Thái 14/09/2006 Nam 12A14 19
28 122890 Trịnh Trọng Thành 22/07/2006 Nam 12A14 19
11 122902 Nguyễn Phương Thảo 07/03/2006 Nữ 12A14 20
12 122903 Nguyễn Phương Thảo 22/03/2006 Nữ 12A14 20
10 122930 Hoàng Văn Tiến 17/01/2006 Nam 12A14 21
13 122991 Đặng Anh Tuấn 17/07/2006 Nam 12A14 23
16 122994 Đào Sơn Tùng 07/07/2006 Nam 12A14 23
22 123000 Bùi Thị Mai Uyên 09/04/2006 Nữ 12A14 23
13 123020 Nguyễn Đức Vương 20/12/2006 Nam 12A14 24
23 123030 Bùi Mỹ Xuân 06/09/2006 Nữ 12A14 24
25 123032 Vương Như Ý 11/07/2006 Nữ 12A14 24
29 123036 Trịnh Hải Yến 18/11/2006 Nữ 12A14 24
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HÀ NỘI NIÊM YẾT DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA
TRƯỜNG THPT CHƯƠNG MỸ A Kỳ kiểm tra giữa học kỳ I năm học 2023 - 2024

KHỐI 10
Giới Lớp Phòng Mã đề/
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Ký nộp
tính học KT Số tờ
5 122361 Phạm Trường An 15/09/2006 Nam 12A15 1
3 122415 Đặng Thị Kim Anh 18/08/2006 Nữ 12A15 3
4 122416 Nguyễn Quỳnh Anh 10/09/2006 Nữ 12A15 3
5 122417 Phùng Thị Minh Anh 10/09/2006 Nữ 12A15 3
6 122418 Trịnh Nam Anh 31/07/2006 Nam 12A15 3
12 122424 Phùng Thị Ngọc Ánh 15/02/2006 Nữ 12A15 3
26 122438 Hà Nguyễn Huyền Châu 20/10/2006 Nữ 12A15 3
7 122447 Phùng Huyền Chi 15/09/2006 Nữ 12A15 4
13 122481 Đặng Thuỳ Dung 31/03/2006 Nữ 12A15 5
3 122499 Nguyễn Thị Thùy Dương 27/04/2006 Nữ 12A15 6
20 122516 Nguyễn Thị Trà Giang 20/03/2006 Nữ 12A15 6
1 122525 Nguyễn Thị Ngọc Hà 23/11/2006 Nữ 12A15 7
8 122560 Lê Thị Hoài 17/09/2006 Nữ 12A15 8
20 122572 Nguyễn Thị Huế 07/10/2006 Nữ 12A15 8
25 122577 Nguyễn Quang Hùng 04/10/2006 Nam 12A15 8
12 122592 Đoàn Thị Mai Hương 27/03/2006 Nữ 12A15 9
13 122593 Nguyễn Thu Hương 25/09/2006 Nữ 12A15 9
24 122604 Lê Thành Huy 09/07/2006 Nam 12A15 9
12 122648 Bùi Thị Liên 16/11/2006 Nữ 12A15 11
24 122688 Đặng Diệu Linh 02/12/2006 Nữ 12A15 12
25 122689 Lại Khánh Linh 05/02/2006 Nữ 12A15 12
26 122690 Lê Thùy Linh 08/05/2006 Nữ 12A15 12
27 122691 Nguyễn Thị Mai Linh 10/08/2006 Nữ 12A15 12
28 122692 Nguyễn Thùy Linh 29/09/2006 Nữ 12A15 12
7 122699 Nguyễn Hải Long 19/11/2006 Nam 12A15 13
17 122709 Nguyễn Thị Cẩm Ly 30/05/2006 Nữ 12A15 13
26 122718 Lê Thanh Mai 04/05/2006 Nữ 12A15 13
27 122719 Nguyễn Ngọc Mai 26/03/2006 Nữ 12A15 13
13 122733 Vũ Nguyễn Tuấn Minh 13/06/2006 Nam 12A15 14
1 122749 Nguyễn Thu Ngân 05/10/2006 Nữ 12A15 15
18 122766 Nguyễn Thị Phương Ngọc 10/07/2006 Nữ 12A15 15
22 122798 Lê Thị Hồng Nhung 02/11/2006 Nữ 12A15 16
9 122813 Trịnh Đăng Phong 25/01/2006 Nam 12A15 17
26 122830 Đặng Thị Phương 16/12/2006 Nữ 12A15 17
11 122844 Nguyễn Thục Quyên 01/10/2006 Nữ 12A15 18
27 122860 Phạm Văn Sang 28/09/2006 Nam 12A15 18
10 122872 Phạm Thị Hiền Tâm 10/06/2006 Nữ 12A15 19
20 122882 Nguyễn Thị Phương Thanh 19/01/2006 Nữ 12A15 19
13 122904 Nguyễn Thị Phương Thảo 01/09/2006 Nữ 12A15 20
14 122905 Trần Vi Thảo 11/03/2006 Nữ 12A15 20
24 122915 Đào Thị Thương 29/04/2006 Nữ 12A15 20
14 122934 Nguyễn Đức Toàn 09/08/2006 Nam 12A15 21
13 122962 Đỗ Thị Thùy Trang 20/08/2006 Nữ 12A15 22
14 122963 Hoàng Thị Yến Trang 08/08/2006 Nữ 12A15 22
3 122981 Lê Anh Tú 28/12/2006 Nữ 12A15 23
4 122982 Nguyễn Tiến Tuân 28/07/2006 Nam 12A15 23
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HÀ NỘI NIÊM YẾT DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA
TRƯỜNG THPT CHƯƠNG MỸ A Kỳ kiểm tra giữa học kỳ I năm học 2023 - 2024

KHỐI 10
Giới Lớp Phòng Mã đề/
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Ký nộp
tính học KT Số tờ
14 122370 Đàm Nguyễn Thục Anh 11/08/2006 Nữ 12A2 1
7 122419 Trần Viết Ánh 15/06/2006 Nam 12A2 3
15 122427 Hoàng Gia Bảo 17/10/2006 Nam 12A2 3
20 122432 Đặng Đình Bình 31/01/2006 Nam 12A2 3
8 122448 Nguyễn Cửu Chiến 03/04/2006 Nam 12A2 4
10 122450 Vũ Ngọc Chính 20/02/2006 Nam 12A2 4
13 122453 Nguyễn Việt Cương 22/01/2006 Nam 12A2 4
20 122460 Nguyễn Văn Đạt 13/06/2004 Nam 12A2 4
14 122482 Bùi Anh Dũng 21/10/2006 Nam 12A2 5
15 122483 Lê Mạnh Dũng 11/08/2006 Nam 12A2 5
5 122501 Hoàng Khánh Duy 29/01/2006 Nam 12A2 6
21 122517 Lê Nguyễn Thái Hà 03/12/2006 Nữ 12A2 6
5 122529 Nguyễn Diệu Hân 30/07/2006 Nữ 12A2 7
19 122543 Nguyễn Minh Hiếu 17/08/2006 Nam 12A2 7
27 122551 Lê Quỳnh Hoa 02/07/2006 Nữ 12A2 7
5 122557 Nguyễn Xuân Hòa 20/06/2006 Nam 12A2 8
21 122573 Đặng Phi Hùng 13/08/2006 Nam 12A2 8
25 122605 Phùng Trần Khánh Huyền 24/12/2006 Nữ 12A2 9
19 122627 Bùi Quang Khởi 02/11/2006 Nam 12A2 10
22 122630 Nguyễn Chí Kiên 09/03/2006 Nam 12A2 10
23 122631 Nguyễn Đăng Kiên 03/06/2006 Nam 12A2 10
14 122650 Nguyễn Thuỳ Linh 12/11/2006 Nữ 12A2 11
15 122651 Trịnh Thùy Linh 11/10/2006 Nữ 12A2 11
10 122702 Trịnh Ngọc Ly 30/06/2006 Nữ 12A2 13
19 122711 Hà Thị Thanh Mai 24/01/2006 Nữ 12A2 13
20 122712 Tống Thị Tuyết Mai 20/11/2006 Nữ 12A2 13
17 122737 Đặng Nhật Nam 04/07/2006 Nam 12A2 14
2 122778 Nguyễn Thị Yến Nhi 05/11/2006 Nữ 12A2 16
10 122814 Nguyễn Anh Phú 28/05/2006 Nam 12A2 17
6 122839 Nguyễn Phương Quyên 19/04/2006 Nữ 12A2 18
7 122840 Tống Thị Lệ Quyên 24/08/2006 Nữ 12A2 18
1 122863 Lại Thế Sơn 10/04/2006 Nam 12A2 19
1 122892 Đặng Thị Thảo 22/04/2006 Nữ 12A2 20
2 122893 Lê Phương Thảo 31/05/2006 Nữ 12A2 20
3 122894 Nguyễn Phương Thảo 21/11/2006 Nữ 12A2 20
16 122907 Nguyễn Văn Thiệu 17/10/2006 Nam 12A2 20
19 122910 Nguyễn Thị Minh Thư 12/09/2006 Nữ 12A2 20
26 122917 Nguyễn Thị Thúy 22/08/2006 Nữ 12A2 20
12 122932 Bùi Văn Toàn 06/12/2006 Nam 12A2 21
17 122937 Nguyễn Ngọc Trân 02/10/2006 Nữ 12A2 21
19 122939 Dương Thị Huyền Trang 26/08/2006 Nữ 12A2 21
20 122940 Đặng Thuỳ Trang 27/03/2006 Nữ 12A2 21
21 122941 Tống Quỳnh Trang 13/02/2006 Nữ 12A2 21
7 122985 Nguyễn Minh Tuấn 07/06/2006 Nam 12A2 23
25 123003 Trương Thảo Vân 10/07/2006 Nữ 12A2 23
11 123018 Nguyễn Văn Vững 17/02/2006 Nam 12A2 24
27 123034 Nguyễn Hải Yến 11/03/2006 Nữ 12A2 24
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HÀ NỘI NIÊM YẾT DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA
TRƯỜNG THPT CHƯƠNG MỸ A Kỳ kiểm tra giữa học kỳ I năm học 2023 - 2024

KHỐI 10
Giới Lớp Phòng Mã đề/
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Ký nộp
tính học KT Số tờ
15 122371 Lê Phương Anh 16/09/2006 Nữ 12A3 1
18 122458 Lê Văn Đăng 18/01/2006 Nam 12A3 4
27 122467 Lê Nguyễn Minh Đức 14/11/2006 Nam 12A3 4
28 122468 Trần Hữu Đức 16/10/2006 Nam 12A3 4
16 122484 Hồ Anh Dũng 08/12/2006 Nam 12A3 5
17 122485 Trịnh Lê Việt Dũng 30/05/2006 Nam 12A3 5
22 122518 Nguyễn Thị Ngân Hà 03/05/2006 Nữ 12A3 6
20 122544 Hoàng Minh Hiếu 19/07/2006 Nam 12A3 7
22 122574 Nguyễn Hữu Tuấn Hùng 29/04/2006 Nam 12A3 8
27 122579 Trần Thành Hưng 13/07/2006 Nam 12A3 8
15 122595 Nguyễn Quốc Huy 31/08/2006 Nam 12A3 9
8 122616 Đặng Bảo Khánh 22/12/2006 Nữ 12A3 10
17 122625 Nguyễn Anh Khoa 10/10/2006 Nam 12A3 10
4 122640 Nguyễn Mai Lan 13/12/2006 Nữ 12A3 11
16 122652 Nguyễn Thị Thùy Linh 04/07/2006 Nữ 12A3 11
3 122695 Bùi Hoàng Đức Long 18/11/2006 Nam 12A3 13
3 122723 Trương Công Minh 29/03/2006 Nam 12A3 14
18 122738 Hoàng Đăng Nam 11/11/2006 Nam 12A3 14
19 122739 Lê Đình Khánh Nam 23/08/2006 Nam 12A3 14
6 122754 Lương Thị Bích Ngọc 23/10/2006 Nữ 12A3 15
7 122755 Vũ Thanh Ngọc 05/10/2006 Nữ 12A3 15
20 122768 Hoàng Thảo Nguyên 02/09/2006 Nữ 12A3 15
25 122773 Nguyễn Thu Nguyệt 21/08/2006 Nữ 12A3 15
26 122774 Tống Minh Nguyệt 07/03/2006 Nữ 12A3 15
1 122777 Lê Ngọc Nhật 21/10/2006 Nam 12A3 16
3 122779 Lê Thị Yến Nhi 14/04/2006 Nữ 12A3 16
16 122792 Nguyễn Thị Quỳnh Như 18/12/2006 Nữ 12A3 16
18 122794 Đặng Thị Hồng Nhung 22/10/2006 Nữ 12A3 16
23 122799 Lê Phước Ninh 29/08/2006 Nam 12A3 16
24 122800 Trịnh Ngọc Ninh 20/02/2006 Nữ 12A3 16
13 122846 Lê Như Quỳnh 19/02/2006 Nữ 12A3 18
14 122847 Vũ Thị Diễm Quỳnh 24/04/2006 Nữ 12A3 18
21 122883 Nguyễn Tương Thành 05/02/2006 Nam 12A3 19
17 122908 Nguyễn Thị Thu 01/03/2006 Nữ 12A3 20
20 122911 Nguyễn Thị Minh Thư 02/04/2006 Nữ 12A3 20
18 122967 Đỗ Văn Trọng 17/05/2006 Nam 12A3 22
19 122968 Hoàng Đình Trọng 21/07/2006 Nam 12A3 22
26 122975 Dương Phương Tú 23/12/2006 Nữ 12A3 22
8 122986 Hà Anh Tuấn 29/11/2006 Nam 12A3 23
9 122987 Hoàng Anh Tuấn 16/03/2006 Nam 12A3 23
15 122993 Lê Thanh Tùng 14/12/2006 Nam 12A3 23
2 123009 Tạ Quốc Anh Viên 18/02/2006 Nam 12A3 24
15 123022 Nguyễn Thị Huệ Vy 25/06/2006 Nữ 12A3 24
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HÀ NỘI NIÊM YẾT DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA
TRƯỜNG THPT CHƯƠNG MỸ A Kỳ kiểm tra giữa học kỳ I năm học 2023 - 2024

KHỐI 10
Giới Lớp Phòng Mã đề/
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Ký nộp
tính học KT Số tờ
2 122358 Nguyễn Đức An 20/02/2006 Nam 12A4 1
6 122362 Đỗ Huy Ân 10/10/2006 Nam 12A4 1
16 122372 Tạ Hoàng Anh 12/08/2006 Nam 12A4 1
13 122425 Phạm Hoàng Bách 26/01/2006 Nam 12A4 3
14 122454 Đặng Mạnh Cường 11/08/2006 Nam 12A4 4
21 122461 Nguyễn Hữu Đạt 16/02/2006 Nam 12A4 4
1 122469 Lê Trung Đức 21/06/2006 Nam 12A4 5
22 122490 Nguyễn Ngọc Dương 14/07/2006 Nam 12A4 5
23 122491 Tống Quang Dương 01/12/2006 Nam 12A4 5
4 122500 Đỗ Quang Dưỡng 31/01/2006 Nam 12A4 6
2 122526 Đỗ Hoàng Hải 05/01/2006 Nam 12A4 7
3 122527 Lê Quang Hải 01/07/2006 Nam 12A4 7
21 122545 Nguyễn Đình Hiếu 29/11/2006 Nam 12A4 7
10 122562 Nguyễn Huy Hoàng 02/11/2006 Nam 12A4 8
11 122563 Nguyễn Phúc Hoàng 05/05/2006 Nam 12A4 8
16 122596 Nguyễn Đình Huy 30/10/2006 Nam 12A4 9
16 122624 Đặng Gia Khiêm 25/10/2006 Nam 12A4 10
18 122626 Nguyễn Việt Khoa 10/03/2006 Nam 12A4 10
20 122628 Vũ Mạnh Khởi 17/09/2006 Nam 12A4 10
8 122644 Nguyễn Kim Lân 08/02/2006 Nam 12A4 11
17 122653 Nguyễn Thị Ngọc Linh 09/09/2006 Nữ 12A4 11
18 122654 Nguyễn Trịnh Thùy Linh 24/01/2006 Nữ 12A4 11
4 122696 Nguyễn Hải Long 10/01/2006 Nam 12A4 13
5 122697 Thái Thành Long 04/08/2006 Nam 12A4 13
21 122713 Lê Vũ Ngọc Mai 30/07/2006 Nữ 12A4 13
4 122724 Lê Tuấn Minh 03/05/2006 Nam 12A4 14
5 122725 Nguyễn Quang Minh 15/11/2006 Nam 12A4 14
14 122734 Đặng Thị Huyền My 11/06/2006 Nữ 12A4 14
3 122751 Trương Tuấn Nghĩa 12/11/2006 Nam 12A4 15
21 122769 Nguyễn Đình Khôi Nguyên 19/06/2006 Nam 12A4 15
26 122802 Nguyễn Thị Kim Oanh 08/12/2006 Nữ 12A4 16
12 122816 Trịnh Hoàng Phúc 19/01/2006 Nam 12A4 17
16 122820 Nguyễn Thu Phương 10/05/2006 Nữ 12A4 17
29 122833 Đỗ Minh Quang 30/06/2006 Nam 12A4 17
25 122858 Bùi Thanh Sang 29/04/2006 Nam 12A4 18
2 122864 Nguyễn Hồng Sơn 13/11/2006 Nam 12A4 19
3 122865 Vũ Ngọc Sơn 26/06/2006 Nam 12A4 19
11 122873 Nguyễn Hoàng Thạch 12/09/2006 Nam 12A4 19
14 122876 Nguyễn Bá Thắng 04/07/2006 Nam 12A4 19
22 122884 Dương Viết Thành 28/01/2006 Nam 12A4 19
15 122906 Bùi Đình Thiện 31/01/2006 Nam 12A4 20
22 122942 Vũ Thị Trang 11/12/2006 Nữ 12A4 21
15 122964 Nguyễn Minh Trí 22/05/2006 Nam 12A4 22
10 122988 Nguyễn Anh Tuấn 01/01/2006 Nam 12A4 23
11 122989 Nguyễn Anh Tuấn 30/06/2006 Nam 12A4 23
18 122996 Nguyễn Thị Hồng Tuyết 10/05/2006 Nữ 12A4 23
9 123016 Nguyễn Hữu Vĩnh 26/03/2006 Nam 12A4 24
16 123023 Nguyễn Hà Vy 09/07/2006 Nữ 12A4 24
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HÀ NỘI NIÊM YẾT DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA
TRƯỜNG THPT CHƯƠNG MỸ A Kỳ kiểm tra giữa học kỳ I năm học 2023 - 2024

KHỐI 10
Giới Lớp Phòng Mã đề/
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Ký nộp
tính học KT Số tờ
17 122373 Bùi Xuân Trường Anh 28/12/2006 Nam 12A5 1
18 122374 Lê Thị Ngọc Anh 15/12/2006 Nữ 12A5 1
19 122375 Nguyễn Duy Anh 19/08/2006 Nam 12A5 1
20 122376 Nguyễn Huyền Anh 28/02/2006 Nữ 12A5 1
21 122377 Nguyễn Lan Anh 29/09/2006 Nữ 12A5 1
22 122378 Nguyễn Thị Hải Anh 30/11/2006 Nữ 12A5 1
23 122379 Trịnh Hải Anh 13/09/2006 Nữ 12A5 1
2 122470 Phạm Hiền Đức 18/07/2006 Nữ 12A5 5
9 122477 Nguyễn Phương Dung 20/07/2006 Nữ 12A5 5
18 122486 Nguyễn Phương Dũng 04/10/2006 Nam 12A5 5
6 122502 Đỗ Đình Khánh Duy 29/04/2006 Nam 12A5 6
13 122509 Nguyễn Trường Giang 26/01/2006 Nam 12A5 6
14 122510 Trần Hương Giang 02/06/2006 Nữ 12A5 6
23 122519 Đặng Thị Nhật Hà 24/10/2006 Nữ 12A5 6
10 122534 Nguyễn Anh Hào 11/12/2006 Nam 12A5 7
22 122546 Đỗ Huy Hiếu 26/03/2006 Nam 12A5 7
28 122552 Nguyễn Vũ Mỹ Hoa 16/11/2006 Nữ 12A5 7
18 122570 Nguyễn Văn Huấn 07/08/2006 Nam 12A5 8
19 122655 Nguyễn Thị Thùy Linh 25/09/2006 Nữ 12A5 11
6 122698 Nguyễn Trọng Long 25/06/2006 Nam 12A5 13
6 122726 Nguyễn Thị Ngọc Minh 10/11/2006 Nữ 12A5 14
7 122727 Nguyễn Tiến Minh 03/12/2006 Nam 12A5 14
15 122735 Đặng Thị Trà My 29/05/2006 Nữ 12A5 14
16 122736 Nguyễn Thị Hà My 14/05/2006 Nữ 12A5 14
20 122740 Nguyễn Vũ Hải Nam 03/02/2006 Nam 12A5 14
8 122756 Hoàng Văn Ngọc 31/05/2006 Nam 12A5 15
9 122757 Nguyễn Thị Minh Ngọc 03/03/2006 Nữ 12A5 15
10 122758 Trịnh Thị Minh Ngọc 01/07/2006 Nữ 12A5 15
28 122776 Trương Đức Nhâm 16/05/2006 Nam 12A5 15
4 122780 Hà Thị Yến Nhi 07/09/2006 Nữ 12A5 16
27 122803 Phùng Thị Oanh 15/05/2006 Nữ 12A5 16
5 122809 Đỗ Đình Phong 13/01/2006 Nam 12A5 17
1 122834 Nguyễn Văn Quang 16/02/2006 Nam 12A5 18
8 122841 Lê Ánh Quyên 31/10/2006 Nữ 12A5 18
26 122859 Nguyễn Bá Sang 29/09/2006 Nam 12A5 18
4 122866 Phùng Đình Sơn 29/06/2006 Nam 12A5 19
15 122877 Lê Xuân Việt Thắng 04/06/2006 Nam 12A5 19
23 122885 Đặng Xuân Thành 02/06/2006 Nam 12A5 19
24 122886 Nguyễn Huy Thành 06/07/2006 Nam 12A5 19
25 122887 Nguyễn Viết Thành 22/04/2006 Nam 12A5 19
7 122927 Nguyễn Thị Thủy 28/01/2006 Nữ 12A5 21
20 122969 Nguyễn Mai Trúc 05/10/2006 Nữ 12A5 22
23 122972 Hoàng Đăng Trung 13/03/2006 Nam 12A5 22
27 122976 Nguyễn Thái Tú 18/10/2006 Nam 12A5 22
14 122992 Dương Viết Tuệ 03/03/2006 Nam 12A5 23
6 123013 Nguyễn Hữu Vinh 22/12/2006 Nam 12A5 24
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HÀ NỘI NIÊM YẾT DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA
TRƯỜNG THPT CHƯƠNG MỸ A Kỳ kiểm tra giữa học kỳ I năm học 2023 - 2024

KHỐI 10
Giới Lớp Phòng Mã đề/
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Ký nộp
tính học KT Số tờ
24 122380 Đào Công Việt Anh 18/11/2006 Nam 12A6 1
25 122381 Hoàng Tuấn Anh 17/10/2006 Nam 12A6 1
26 122382 Nguyễn Đặng Tuấn Anh 01/06/2006 Nam 12A6 1
27 122383 Nguyễn Thị Lan Anh 24/03/2006 Nữ 12A6 1
28 122384 Võ Trí Hoàng Anh 24/04/2006 Nam 12A6 1
27 122439 Nguyễn Dương Mai Chi 30/05/2006 Nữ 12A6 3
22 122462 Bùi Đức Đạt 02/07/2006 Nam 12A6 4
3 122471 Hoàng Đình Đức 11/03/2006 Nam 12A6 5
4 122472 Nguyễn Minh Đức 07/08/2006 Nam 12A6 5
7 122503 Mạc Tiến Duy 26/03/2006 Nam 12A6 6
4 122528 Nguyễn Thanh Hải 02/04/2006 Nam 12A6 7
12 122536 Nguyễn Phú Hậu 17/03/2006 Nam 12A6 7
14 122538 Trần Thúy Hiền 02/07/2006 Nữ 12A6 7
12 122564 Nguyễn Duy Hoàng 12/04/2006 Nam 12A6 8
23 122575 Vũ Mạnh Hùng 24/09/2006 Nam 12A6 8
28 122580 Trần Quang Hưng 22/12/2006 Nam 12A6 8
17 122597 Trịnh Viết Huy 13/02/2006 Nam 12A6 9
26 122606 Tạ Thị Huyền 07/12/2006 Nữ 12A6 9
1 122637 Hoàng Văn Kỳ 15/12/2006 Nam 12A6 11
20 122656 Dương Diệu Linh 07/10/2006 Nữ 12A6 11
8 122728 Nguyễn Thị Minh 11/03/2006 Nữ 12A6 14
9 122729 Nguyễn Tuấn Minh 21/03/2006 Nam 12A6 14
10 122730 Nhữ Lam Minh 05/10/2006 Nam 12A6 14
21 122741 Lương Hoài Nam 27/04/2006 Nam 12A6 14
22 122770 Đặng Đình Tiến Nguyên 09/04/2006 Nam 12A6 15
13 122817 Hoàng Minh Phúc 16/09/2006 Nam 12A6 17
14 122818 Đặng Đình Phước 07/11/2006 Nam 12A6 17
2 122835 Lê Văn Quang 11/07/2006 Nam 12A6 18
15 122848 Nguyễn Thị Quỳnh 14/06/2006 Nữ 12A6 18
16 122849 Trần Thị Như Quỳnh 29/04/2006 Nữ 12A6 18
7 122869 Hoàng Thị Hải Tâm 31/03/2006 Nữ 12A6 19
16 122878 Lương Gia Thắng 12/11/2006 Nam 12A6 19
18 122880 Nguyễn Đăng Chí Thanh 04/06/2006 Nam 12A6 19
4 122895 Hoàng Thị Thảo 07/11/2006 Nữ 12A6 20
22 122913 Nguyễn Thị Thương 14/07/2006 Nữ 12A6 20
27 122918 Đỗ Thị Phương Thúy 03/11/2006 Nữ 12A6 20
28 122919 Nguyễn Minh Thúy 02/09/2006 Nữ 12A6 20
4 122924 Đỗ Thị Thùy 11/08/2006 Nữ 12A6 21
23 122943 Đặng Thị Thùy Trang 23/11/2006 Nữ 12A6 21
16 122965 Lương Văn Trí 10/05/2006 Nam 12A6 22
24 122973 Nguyễn Khả Trung 09/01/2006 Nam 12A6 22
25 122974 Vũ Văn Trung 30/10/2006 Nam 12A6 22
12 122990 Nguyễn Đình Tuấn 28/06/2006 Nam 12A6 23
28 123006 Nguyễn Hữu Văn 24/03/2006 Nam 12A6 23
28 123035 Đặng Thị Yến 20/09/2006 Nữ 12A6 24
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HÀ NỘI NIÊM YẾT DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA
TRƯỜNG THPT CHƯƠNG MỸ A Kỳ kiểm tra giữa học kỳ I năm học 2023 - 2024

KHỐI 10
Giới Lớp Phòng Mã đề/
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Ký nộp
tính học KT Số tờ
1 122385 Đỗ Thị Quỳnh Anh 10/12/2006 Nữ 12A7 2
2 122386 Nguyễn Tương Anh 06/07/2006 Nam 12A7 2
3 122387 Nguyễn Việt Anh 14/06/2006 Nam 12A7 2
14 122426 Bùi Việt Bách 02/12/2006 Nam 12A7 3
16 122456 Trần Đắc Đại 06/01/2006 Nam 12A7 4
5 122473 Lê Minh Đức 07/02/2006 Nam 12A7 5
6 122474 Nguyễn An Đức 21/12/2006 Nam 12A7 5
19 122487 Đỗ Mạnh Hùng Dũng 23/10/2006 Nam 12A7 5
20 122488 Ngô Quang Dũng 14/03/2006 Nam 12A7 5
24 122492 Bùi Thị Thùy Dương 02/09/2006 Nữ 12A7 5
25 122493 Lê Hải Dương 13/03/2006 Nam 12A7 5
15 122511 Lê Trường Giang 21/05/2006 Nam 12A7 6
16 122512 Nguyễn Hương Giang 06/09/2006 Nữ 12A7 6
24 122576 Nguyễn Phi Hùng 26/01/2006 Nam 12A7 8
4 122612 Đặng Nguyên Khang 13/05/2006 Nam 12A7 10
9 122617 Đào Duy Khánh 22/07/2006 Nam 12A7 10
10 122618 Nguyễn Quốc Khánh 02/09/2006 Nam 12A7 10
24 122632 Lê Trọng Kiên 18/02/2006 Nam 12A7 10
25 122633 Nguyễn Đình Kiên 10/08/2006 Nam 12A7 10
5 122641 Đỗ Thị Lan 13/02/2006 Nữ 12A7 11
21 122657 Nguyễn Thị Khánh Linh 04/12/2006 Nữ 12A7 11
22 122658 Nguyễn Thị Phương Linh 26/08/2006 Nữ 12A7 11
23 122659 Nguyễn Thùy Linh 26/01/2006 Nữ 12A7 11
24 122660 Nguyễn Thùy Linh 07/09/2006 Nữ 12A7 11
22 122714 Nguyễn Xuân Mai 01/07/2006 Nữ 12A7 13
28 122720 Hoàng Đăng Mạnh 23/05/2006 Nam 12A7 13
23 122743 Nguyễn Thị Thanh Ngân 30/07/2006 Nữ 12A7 14
4 122752 Ngô Bá Nghĩa 19/01/2006 Nam 12A7 15
6 122810 Dương Tuấn Phong 08/01/2006 Nam 12A7 17
17 122850 Nguyễn Thị Quỳnh 08/08/2006 Nữ 12A7 18
8 122870 Lê Duy Tâm 10/09/2006 Nam 12A7 19
17 122879 Đặng Đình Thắng 20/04/2006 Nam 12A7 19
26 122888 Nguyễn Hữu Thành 28/09/2006 Nam 12A7 19
5 122896 Nguyễn Thị Thu Thảo 16/09/2006 Nữ 12A7 20
8 122928 Vũ Gia Tiến 13/11/2006 Nam 12A7 21
13 122933 Hoàng Đức Toàn 06/02/2006 Nam 12A7 21
24 122944 Nguyễn Thị Thu Trang 19/05/2006 Nữ 12A7 21
25 122945 Nguyễn Thu Trang 01/12/2006 Nữ 12A7 21
26 122946 Nguyễn Thùy Trang 04/06/2006 Nữ 12A7 21
27 122947 Trần Đặng Thùy Trang 15/06/2006 Nữ 12A7 21
17 122966 Nguyễn Đức Trí 25/05/2006 Nam 12A7 22
28 122977 Đàm Xuân Tú 04/04/2006 Nam 12A7 22
29 122978 Trịnh Hữu Tú 21/04/2006 Nam 12A7 22
1 122979 Vũ Ngọc Tú 18/02/2006 Nam 12A7 23
1 123008 Nguyễn Hữu Vĩ 18/07/2006 Nam 12A7 24
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HÀ NỘI NIÊM YẾT DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA
TRƯỜNG THPT CHƯƠNG MỸ A Kỳ kiểm tra giữa học kỳ I năm học 2023 - 2024

KHỐI 10
Giới Lớp Phòng Mã đề/
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Ký nộp
tính học KT Số tờ
4 122388 Đào Huy Đức Anh 19/01/2006 Nam 12A8 2
5 122389 Lê Ngọc Anh 26/09/2006 Nữ 12A8 2
6 122390 Nguyễn Duy Anh 18/10/2006 Nam 12A8 2
7 122391 Nguyễn Thị Phương Anh 28/03/2006 Nữ 12A8 2
8 122392 Trịnh Quốc Anh 01/02/2006 Nam 12A8 2
16 122428 Đỗ Trung Bảo 12/01/2006 Nam 12A8 3
23 122463 Tống Quang Đạt 17/01/2006 Nam 12A8 4
7 122475 Trịnh Huy Đức 14/10/2006 Nam 12A8 5
10 122478 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 02/01/2006 Nữ 12A8 5
26 122494 Đỗ Viết Dương 21/07/2006 Nam 12A8 5
8 122504 Nguyễn Trọng Duy 10/04/2006 Nam 12A8 6
11 122507 Vũ Thị Duyên 16/09/2006 Nữ 12A8 6
24 122520 Nguyễn Thị Hà 12/11/2006 Nữ 12A8 6
23 122547 Dương Đắc Hiếu 14/10/2006 Nam 12A8 7
1 122553 Lê Quỳnh Hoa 21/10/2006 Nữ 12A8 8
2 122554 Nguyễn Thị Hoa 05/06/2006 Nữ 12A8 8
6 122558 Vũ Thị Hòa 14/01/2006 Nữ 12A8 8
2 122582 Nguyễn Thị Hương 27/09/2006 Nữ 12A8 9
3 122583 Trần Thị Diệu Hương 31/07/2006 Nữ 12A8 9
27 122607 Vũ Thị Thu Huyền 25/09/2006 Nữ 12A8 9
26 122634 Đặng Trung Kiên 21/09/2006 Nam 12A8 10
27 122635 Nguyễn Trung Kiên 03/05/2006 Nam 12A8 10
3 122639 Trần Phương Lâm 01/01/2006 Nữ 12A8 11
10 122646 Đoàn Hữu Lịch 02/04/2006 Nam 12A8 11
1 122693 Bùi Đức Lộc 02/12/2006 Nam 12A8 13
22 122742 Văn Phương Nam 12/01/2006 Nam 12A8 14
5 122781 Hà Chúc Nhi 09/03/2006 Nữ 12A8 16
7 122811 Trần Lâm Phong 13/09/2006 Nam 12A8 17
17 122821 Vũ Hà Phương 24/05/2006 Nữ 12A8 17
18 122851 Trương Như Quỳnh 01/02/2006 Nữ 12A8 18
28 122861 Nguyễn Minh Sáng 24/05/2006 Nam 12A8 18
9 122929 Tào Hữu Tiến 26/12/2006 Nam 12A8 21
16 122936 Phạm Thị Thùy Trâm 02/01/2006 Nữ 12A8 21
28 122948 Nguyễn Thị Huyền Trang 31/01/2006 Nữ 12A8 21
21 122970 Nguyễn Thị Thanh Trúc 23/10/2006 Nữ 12A8 22
3 123010 Lưu Đức Việt 25/09/2006 Nam 12A8 24
4 123011 Nguyễn Văn Việt 02/10/2006 Nam 12A8 24
12 123019 Nguyễn Minh Vương 13/12/2006 Nam 12A8 24
14 123021 Lê Đình Vượng 22/10/2006 Nam 12A8 24
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HÀ NỘI NIÊM YẾT DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA
TRƯỜNG THPT CHƯƠNG MỸ A Kỳ kiểm tra giữa học kỳ I năm học 2023 - 2024

KHỐI 10
Giới Lớp Phòng Mã đề/
STT SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Ký nộp
tính học KT Số tờ
9 122393 Nguyễn Thị Phương Anh 18/10/2006 Nữ 12A9 2
17 122429 Đoàn Gia Bảo 21/08/2006 Nam 12A9 3
28 122440 Hàn Thị Linh Chi 05/05/2006 Nữ 12A9 3
15 122455 Nguyễn Nam Cường 02/11/2006 Nam 12A9 4
8 122476 Nguyễn Minh Đức 29/04/2006 Nam 12A9 5
11 122479 Nguyễn Thị Dung 16/06/2006 Nữ 12A9 5
27 122495 Trịnh Thùy Dương 03/10/2006 Nữ 12A9 5
9 122505 Trần Đình Duy 30/04/2006 Nam 12A9 6
15 122539 Nguyễn Kim Thu Hiền 22/11/2006 Nữ 12A9 7
13 122565 Nguyễn Việt Hoàng 17/12/2006 Nam 12A9 8
1 122581 Nguyễn Đăng Hưng 15/07/2006 Nam 12A9 9
4 122584 Nguyễn Mai Hương 14/07/2006 Nữ 12A9 9
5 122613 Cầm Tuấn Khang 26/02/2006 Nam 12A9 10
25 122661 Đặng Thị Khánh Linh 01/09/2006 Nữ 12A9 11
26 122662 Đỗ Thùy Linh 30/06/2006 Nữ 12A9 11
27 122663 Nguyễn Thảo Linh 27/01/2006 Nữ 12A9 11
28 122664 Nguyễn Thị Ngọc Linh 12/03/2006 Nữ 12A9 11
11 122703 Đỗ Khánh Ly 19/11/2006 Nữ 12A9 13
1 122721 Đào Văn Mạnh 20/01/2006 Nam 12A9 14
11 122731 Nguyễn Thị Minh 11/01/2006 Nữ 12A9 14
2 122750 Đào Thị Ngát 29/05/2006 Nữ 12A9 15
5 122753 Trịnh Đại Nghĩa 02/03/2006 Nam 12A9 15
23 122771 Nguyễn Đắc Nguyên 22/01/2006 Nam 12A9 15
6 122782 Hoàng Yến Nhi 10/12/2006 Nữ 12A9 16
7 122783 Nguyễn Vũ Yến Nhi 04/07/2006 Nữ 12A9 16
8 122784 Trương Hạ Nhi 02/11/2006 Nữ 12A9 16
18 122822 Đỗ Thị Thu Phương 31/08/2006 Nữ 12A9 17
27 122831 Đào Thị Phượng 28/01/2006 Nữ 12A9 17
3 122836 Bùi Tiến Quang 30/05/2006 Nam 12A9 18
29 122862 Hoàng Thị Sim 11/10/2006 Nữ 12A9 18
5 122867 Nguyễn Nam Sơn 20/09/2006 Nam 12A9 19
6 122897 Đỗ Thị Phương Thảo 23/03/2006 Nữ 12A9 20
7 122898 Phạm Phương Thảo 12/03/2006 Nữ 12A9 20
29 122920 Nguyễn Thị Thúy 18/01/2006 Nữ 12A9 20
1 122921 Trương Thị Cẩm Thúy 02/11/2006 Nữ 12A9 21
15 122935 Trần Thị Trà 04/08/2006 Nữ 12A9 21
29 122949 Phạm Huyền Trang 09/06/2006 Nữ 12A9 21
1 122950 Phan Thu Trang 28/06/2006 Nữ 12A9 22
17 122995 Nguyễn Thanh Tuyền 07/12/2006 Nữ 12A9 23
20 122998 Đàm Phương Uyên 23/10/2006 Nữ 12A9 23
21 122999 Tống Thị Tú Uyên 28/07/2006 Nữ 12A9 23
5 123012 Nguyễn Đức Việt 24/05/2006 Nam 12A9 24
7 123014 Nguyễn Duy Vinh 02/03/2006 Nam 12A9 24
10 123017 Ngô Minh Vũ 01/09/2006 Nam 12A9 24
17 123024 Thái Phương Vy 07/01/2006 Nữ 12A9 24
22 123029 Nguyễn Thị Xuân 19/07/2006 Nữ 12A9 24

You might also like