DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG PHÒNG 1. MÔN TOÁN 10 + 11. STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính MÔN DỰ THI Lớp học GHI CHÚ 1 100001 Võ Ngọc Hải 26/06/2006 Nam TOÁN 10C1 2 100002 Phạm Vũ Kha 28/11/2006 Nam TOÁN 10C1 3 100003 Huỳnh Trọng Khoa 17/12/2006 Nam TOÁN 10C1 4 100004 Phạm Thị Thúy Ly 22/02/2006 Nữ TOÁN 10C1 5 100005 Mai Ngọc Trân 25/04/2006 Nữ TOÁN 10C1 6 100006 Hoàng Thủy Bảo Vi 27/06/2006 Nữ TOÁN 10C1 7 100007 Nguyễn Hữu Lâm 07/06/2006 Nam TOÁN 10C10 8 100008 Nguyễn Võ Mỹ Duyên 19/08/2006 Nữ TOÁN 10C2 9 100009 Võ Thị Minh Châu 12/07/2006 Nữ TOÁN 10C3 10 100010 Mai Bùi Lê Hân 29/01/2006 Nữ TOÁN 10C7 11 110001 Trương Tiến Lộc 10/10/2005 Nam TOÁN 11C1 12 110002 Mai Anh Thư 25/04/2005 Nữ TOÁN 11C1 13 110003 Hoàng Sỹ Khiêm 02/08/2005 Nam TOÁN 11C1 14 110004 Lê Hồ Đại Phúc 22/10/2005 Nam TOÁN 11C1 15 110005 Võ Thị Kim Ngân 20/01/2005 Nữ TOÁN 11C10 16 110006 Nguyễn Thị Ngọc Nghĩa 14/11/2005 Nữ TOÁN 11C10 17 110007 Dương Hồng Phúc 17/07/2005 Nữ TOÁN 11C10 18 110008 Vy Minh Quân 26/03/2005 Nam TOÁN 11C10 19 110009 Ninh Thị Bảo Trâm 19/10/2005 Nữ TOÁN 11C10 20 110010 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 11/10/2005 Nữ TOÁN 11C10 21 110011 Nguyền Hoàng Phúc 24/04/2005 Nam TOÁN 11C11 22 110012 Nguyễn Hoàng Thảo Ly 03/11/2005 Nữ TOÁN 11C2 23 110013 Lý Minh Tuấn 17/05/2005 Nam TOÁN 11C2 24 110014 Võ Đại Nghĩa 07/04/2005 Nam TOÁN 11C3 25 110015 Nguyễn Hữu Hoài Bảo 21/07/2005 Nam TOÁN 11C8 26 110016 Nguyễn Thành Nghĩa 18/05/2005 Nam TOÁN 11C8 27 110017 Phan Thị Quỳnh Như 27/09/2005 Nữ TOÁN 11C3 Danh sách này có 27 thí sinh dự thi TRƯỞNG BAN SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG PHÒNG 2. MÔN VĂN 10 + 11 STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính MÔN DỰ THI Lớp học GHI CHÚ 1 100011 Nguyễn Quang Hào 01/01/2006 Nam VĂN 10C10 2 100012 Lê Yến Linh 04/09/2006 Nữ VĂN 10C10 3 100013 Lê Nguyễn Uyên Thịnh 07/04/2006 Nữ VĂN 10C10 4 100014 Nguyễn Thị Ngọc Uyên 25/06/2006 Nữ VĂN 10C3 5 100015 Đỗ Lê Tấn An 16/01/2006 Nam VĂN 10C3 6 100016 Nguyễn Lưu Quỳnh Chi 19/02/2006 Nữ VĂN 10C3 7 100017 Lê Thị Hoàng Ngân 13/05/2006 Nữ VĂN 10C3 8 100018 Mai Xuân Tùng 22/02/2006 Nam VĂN 10C3 9 100019 Hoàng Nguyễn Quỳnh Chi 01/11/2006 Nữ VĂN 10C6 10 100020 Huỳnh Ngọc Linh 28/03/2006 Nam VĂN 10C6 11 110018 Phan Thị Ánh Linh 04/04/2005 Nữ VĂN 11C1 12 110019 Nguyễn Thị Diệp 24/01/2005 Nữ VĂN 11C3 13 110020 Trần Thẩm Hương Giang 03/08/2005 Nữ VĂN 11C3 14 110021 Nguyễn Thị Thu Hân 14/05/2005 Nữ VĂN 11C3 15 110022 Trương Dũ Kiều My 09/06/2005 Nữ VĂN 11C3 16 110023 Nguyễn Thảo Phương 03/01/2005 Nữ VĂN 11C3 17 110024 Võ Thị Duy Phương 18/06/2005 Nữ VĂN 11C3 18 110025 Nguyễn Thị Như Quỳnh 08/01/2005 Nữ VĂN 11C3 19 110026 Nguyễn Bảo Trâm 18/09/2005 Nữ VĂN 11C3 20 110027 Nguyễn Thị Hoàng Ngân 01/06/2005 Nữ VĂN 11C4 21 110028 Nguyễn Thị Kiều Trinh 17/05/2005 Nữ VĂN 11C4 22 110029 Trần Trà My 20/11/2005 Nữ VĂN 11C5 23 110030 Lê Nhã Uyên 09/04/2005 Nữ VĂN 11C5 Danh sách này có …… thí sinh dự thi TRƯỞNG BAN SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG PHÒNG 3. MÔN ANH VĂN 10 STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính MÔN DỰ THI Lớp học GHI CHÚ 1 100021 Nguyễn Ngọc Huy Nam 28/05/2006 Nam ANH 10C1 2 100022 Nguyễn Minh Quang 20/01/2006 Nam ANH 10C1 3 100023 Đinh Thị Thanh Thảo 22/11/2006 Nữ ANH 10C1 4 100024 Phạm Nguyễn Bảo Vân 31/10/2006 Nữ ANH 10C1 5 100025 Đoàn Phan Dự 06/03/2006 Nam ANH 10C2 6 100026 Huỳnh Ngọc Hân 06/10/2006 Nữ ANH 10C2 7 100027 Lê Minh Hoàng 27/03/2006 Nam ANH 10C2 8 100028 Huỳnh Thị Ý Nhi 18/10/2006 Nữ ANH 10C2 9 100029 Trần Thanh Phú 17/05/2006 Nam ANH 10C2 10 100030 Nguyễn Ngọc Anh Thư 10/08/2006 Nữ ANH 10C2 11 100031 Nguyễn Xuân Giang 10/04/2006 Nữ ANH 10C3 12 100032 Trần Hoàng Mai Kha 01/11/2006 Nữ ANH 10C3 13 100033 Lê Phương Ly 03/12/2006 Nữ ANH 10C3 14 100034 Hồ Anh Quân 01/07/2006 Nam ANH 10C3 15 100035 Hoàng Thị Tài 19/02/2006 Nữ ANH 10C3 16 100036 Nguyễn Ngọc Anh Tài 10/02/2006 Nam ANH 10C3 17 100037 Võ Hoàng Trung 22/02/2006 Nam ANH 10C3 18 100038 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 14/01/2006 Nữ ANH 10C3 19 100039 Ngô Vũ Uyên 19/06/2006 Nữ ANH 10C3 20 100040 Phạm Viết Lê Hoàng 27/10/2006 Nam ANH 10C4 21 100041 Đặng Ngọc Phúc 16/01/2006 Nam ANH 10C4 22 100042 Nguyễn Hữu Tiền 20/02/2006 Nam ANH 10C4 23 100043 Ngô Nhật Vy 02/07/2006 Nữ ANH 10C4 24 100044 Lê Nguyễn Bảo Linh 26/01/2006 Nữ ANH 10C5 25 100045 Trần Nguyễn Bảo Ngọc 25/04/2006 Nữ ANH 10C7 Danh sách này có 25 thí sinh dự thi TRƯỞNG BAN SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG PHÒNG 4. MÔN LÝ 10+ SINH 10 STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính MÔN DỰ THI Lớp học GHI CHÚ 1 100046 Đoàn Công Danh 16/06/2006 Nam LÝ 10C1 2 100047 Nguyễn Hồng Hoa 23/03/2006 Nữ LÝ 10C1 3 100048 Nguyễn Tấn Khoa 12/03/2006 Nam LÝ 10C1 4 100049 Phan Ngọc Khoa 21/05/2006 Nam LÝ 10C1 5 100050 Huỳnh Nguyễn Phúc Lâm 13/11/2006 Nam LÝ 10C1 6 100051 Trần Minh Quân 07/04/2006 Nam LÝ 10C1 7 100052 Nguyễn Đại Thắng 27/09/2006 Nam LÝ 10C1 8 100053 Nguyễn Thị Trinh 28/06/2006 Nữ LÝ 10C1 9 100054 Nguyễn Lê Mỹ Tuyền 06/06/2006 Nữ LÝ 10C1 10 100055 Nguyễn Nhật Thùy Trang 20/05/2006 Nữ LÝ 10C1 11 100056 Trần Minh Hiếu 20/07/2006 Nam LÝ 10C2 12 100057 Lã Trọng Huy 31/07/2006 Nam LÝ 10C2 13 100058 Ngô Văn Lập 22/05/2006 Nam LÝ 10C2 14 100059 Nguyễn Hoàng Nam 25/05/2006 Nam LÝ 10C2 15 100060 Hồ Bảo Hưng 28/02/2006 Nam LÝ 10C6 16 100061 Lê Thanh Ái Ni 03/03/2006 Nữ LÝ 10C6 17 100062 Nguyễn Hữu Danh 03/10/2006 Nam LÝ 10C8 18 100063 Nguyễn Xuân Hiền 27/02/2006 Nam LÝ 10C9 19 100064 Lê Nguyễn Vĩnh Khang 29/03/2006 Nam SINH 10C1 20 100065 Phạm Lê Na 23/10/2006 Nữ SINH 10C1 21 100066 Nguyễn Tuấn Phát 27/02/2006 Nam SINH 10C1 22 100067 Hồ Đoàn Thảo Quyên 20/06/2006 Nữ SINH 10C1 23 100068 Nguyễn Hữu Thông 18/03/2006 Nam SINH 10C1 24 100069 Lê Thị Phương Uyên 13/09/2006 Nữ SINH 10C1 Danh sách này có 24 thí sinh dự thi TRƯỞNG BAN SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG PHÒNG 5. MÔN ĐỊA 10 + 11 STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính MÔN DỰ THI Lớp học GHI CHÚ 1 100070 Nguyễn Thị Hải Nhi 03/05/2006 Nữ ĐỊA 10C1 2 100071 Huỳnh Thị Thiên Thanh 10/06/2006 Nữ ĐỊA 10C1 3 100072 Nguyễn Thị Thanh Thuận 22/07/2006 Nữ ĐỊA 10C2 4 100073 Võ Trần Anh Khoa 29/01/2006 Nam ĐỊA 10C3 5 100074 Võ Trần Anh Khôi 29/01/2006 Nam ĐỊA 10C3 6 100075 Võ Hồng Phúc 28/04/2006 Nam ĐỊA 10C3 7 100076 Nguyễn Văn Quốc Thịnh 02/04/2006 Nam ĐỊA 10C3 8 100077 Nguyễn Thiên Dung Hà 13/05/2006 Nữ ĐỊA 10C5 9 100078 Huỳnh Châu Thúy Vy 26/05/2006 Nữ ĐỊA 10C5 10 100079 Phạm Bích Nguyên 04/11/2006 Nữ ĐỊA 10C7 11 100080 Nguyễn Thị Khánh Vân 16/06/2006 Nữ ĐỊA 10C7 12 110031 Hồ Ngọc Quốc Bảo 12/10/2005 Nam ĐỊA 11C10 13 110032 Trần Huy Hiệu 20/04/2005 Nam ĐỊA 11C2 14 110033 Trần Thị Diệu My 01/01/2005 Nữ ĐỊA 11C2 15 110034 Nguyễn Anh Quang 13/05/2005 Nam ĐỊA 11C2 16 110035 Nguyễn Phạm Mỹ Diệu 14/03/2005 Nữ ĐỊA 11C3 17 110036 Nguyễn Văn Đạt 22/10/2005 Nam ĐỊA 11C3 18 110037 Đàm Viết Huy 01/01/2005 Nam ĐỊA 11C3 19 110038 Nguyễn Thị Kim Ngân 13/11/2005 Nữ ĐỊA 11C3 20 110039 Lê Nhã Quỳnh 11/08/2005 Nữ ĐỊA 11C3 21 110040 Võ Nguyễn Anh Tài 05/03/2005 Nam ĐỊA 11C3 22 110041 Nguyễn Nhựt Thành 08/12/2005 Nam ĐỊA 11C3 23 110042 Đoàn Thị Xuân Thúy 05/07/2005 Nữ ĐỊA 11C3 24 110043 Vũ Thanh Trúc 31/03/2005 Nữ ĐỊA 11C3 25 110044 Huỳnh Thị Tâm Như 07/11/2005 Nữ ĐỊA 11C6 26 110045 Nguyễn Thị Ngọc Ni 06/09/2005 Nữ ĐỊA 11C6 27 110046 Nguyễn Trần Quốc Văn 12/02/2005 Nam ĐỊA 11C3 Danh sách này có …… thí sinh dự thi TRƯỞNG BAN SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG PHÒNG 6- MÔN HÓA 10+ HÓA 11+ SINH 11 STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính MÔN DỰ THI Lớp học GHI CHÚ 1 100081 Doãn Thị Mỹ Hạnh 03/11/2006 Nữ HÓA 10C1 2 100082 Mai Xuân Khoa 25/04/2006 Nam HÓA 10C1 3 100083 Huỳnh Phúc Thành 22/10/2006 Nam HÓA 10C1 4 100084 Dương Hồ Nguyên Thao 24/02/2006 Nam HÓA 10C1 5 100085 Nguyễn Minh Huy 16/11/2006 Nam HÓA 10C4 6 100086 Đỗ Thế Bảo Khang 05/09/2006 Nam HÓA 10C4 7 100087 Lê Thị Kim Oanh 20/08/2006 Nữ HÓA 10C6 8 100088 Lê Thiện Tú 07/05/2006 Nam HÓA 10C6 9 110047 Võ Thục Đoan 23/07/2005 Nữ HÓA 11C1 10 110048 Đỗ Thị Lam Trúc 07/03/2005 Nữ HÓA 11C1 11 110049 Lê Minh Chiến 23/06/2005 Nam HÓA 11C2 12 110050 Nguyễn Minh Hảo 22/09/2005 Nam HÓA 11C3 13 110051 Phan Thị Như Ngọc 12/09/2005 Nữ HÓA 11C3 14 110052 Bùi Thị Thảo Ly 27/08/2005 Nữ HÓA 11C6 15 110053 Lê Nguyễn Kiều Oanh 01/03/2005 Nữ HÓA 11C6 16 110054 Ngô Thành Lâm 28/10/2005 Nam SINH 11C1 17 110055 Bùi Quỳnh Như 21/07/2005 Nữ SINH 11C1 18 110056 Trần Lê Thảo Thơ 27/10/2005 Nữ SINH 11C1 19 110057 Nguyễn Hương Giang 09/12/2005 Nữ SINH 11C2 20 110058 Trương Thị Ngọc Huyền 02/01/2005 Nữ SINH 11C2 21 110059 Đặng Bảo Trân 07/02/2005 Nữ SINH 11C2 22 110060 Nguyễn Thị Khánh Huyền 27/10/2005 Nữ SINH 11C3 23 110061 Vương Gia Huy 23/10/2005 Nam SINH 11C6 Danh sách này có 23 thí sinh dự thi TRƯỞNG BAN SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG PHÒNG 7. MÔN ANH VĂN 11 STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính MÔN DỰ THI Lớp học GHI CHÚ 1 110062 Nguyễn Ngọc Hà Giao 16/04/2005 Nữ ANH 11C1 2 110063 Phạm Tiến Hoàng Long 16/01/2005 Nam ANH 11C1 3 110064 Trần Đình Phúc 06/11/2005 Nam ANH 11C1 4 110065 Bùi Minh Tuấn 02/02/2005 Nam ANH 11C1 5 110066 Ngô Bảo Diệp 19/04/2005 Nữ ANH 11C10 6 110067 Phạm Thị Ánh Ny 30/10/2005 Nữ ANH 11C10 7 110068 Võ Công Tuyến 20/01/2005 Nam ANH 11C10 8 110069 Nguyễn Lê Châu An 24/07/2005 Nữ ANH 11C2 9 110070 Ngô Bảo Châu 18/06/2005 Nữ ANH 11C2 10 110071 Phan Thị Kiều Diễm 25/05/2005 Nữ ANH 11C2 11 110072 Tưởng Thế Hòa 14/04/2005 Nam ANH 11C2 12 110073 Võ Diệu Hoàng 06/02/2005 Nữ ANH 11C2 13 110074 Lý Quang Huy 10/10/2005 Nam ANH 11C2 14 110075 Trần Thảo Linh 13/08/2005 Nữ ANH 11C2 15 110076 Đỗ Thị Thu Ngân 11/09/2005 Nữ ANH 11C2 16 110077 Võ Yến Nhi 20/07/2005 Nữ ANH 11C2 Danh sách này có 16 thí sinh dự thi TRƯỞNG BAN SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG PHÒNG 8. MÔN ANH VĂN 11 STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính MÔN DỰ THI Lớp học GHI CHÚ 1 110078 Bạch Thanh Phúc 05/01/2005 Nam ANH 11C2 2 110079 Lê Nguyễn Anh Phúc 29/12/2005 Nữ ANH 11C2 3 110080 Võ Huỳnh Thanh Thanh 09/08/2005 Nữ ANH 11C2 4 110081 Lê Thị Tuyết 27/07/2005 Nữ ANH 11C2 5 110082 Trần Phạm Băng Băng 24/11/2005 Nữ ANH 11C3 6 110083 Nguyễn Yên Bình 01/01/2005 Nữ ANH 11C3 7 110084 Nguyễn Thị Kim Ngọc 08/10/2005 Nữ ANH 11C3 8 110085 Lưu Vũ Thiên 15/09/2005 Nam ANH 11C3 9 110086 Trần Lê Ngọc Tiến 24/12/2005 Nam ANH 11C3 10 110087 Trương Bảo Vân 16/11/2005 Nữ ANH 11C3 11 110088 Phan Trần Minh Anh 04/11/2005 Nữ ANH 11C4 12 110089 Nguyễn Cẩm Nhung 06/03/2005 Nữ ANH 11C4 13 110090 Hồ Thị Trúc Mai 11/02/2005 Nữ ANH 11C5 14 110091 Nguyễn Thị Mỹ Dung 08/09/2005 Nữ ANH 11C6 15 110092 Lê Vũ Khánh Thi 13/07/2005 Nữ ANH 11C6 16 110093 Hồ Tấn Hoàng 22/03/2005 Nam ANH 11C10 Danh sách này có 16 thí sinh dự thi TRƯỞNG BAN SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG PHÒNG 9- MÔN SỬ 10+11 STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính MÔN DỰ THI Lớp học GHI CHÚ 1 100089 Phạm Hoàng Hiệu 16/05/2006 Nam SỬ 10C10 2 100090 Nguyễn Tấn Phú 19/07/2006 Nam SỬ 10C10 3 100091 Đặng Phú Trung 26/10/2006 Nam SỬ 10C10 4 100092 Nguyễn Đoàn Dung Ánh 17/12/2006 Nữ SỬ 10C11 5 100093 Nguyễn Thị Hà Diễm 23/02/2006 Nữ SỬ 10C2 6 100094 Nguyễn Hà Linh 19/12/2006 Nữ SỬ 10C3 7 100095 Trần Vân Ly 07/07/2006 Nữ SỬ 10C3 8 100096 Vũ Minh Tuấn 14/09/2006 Nam SỬ 10C3 9 100097 Ngô Quốc Huy 14/07/2006 Nam SỬ 10C5 10 100098 Phạm Thanh Phương 15/04/2006 Nam SỬ 10C5 11 110094 Huỳnh Ngọc Quân 30/06/2005 Nam SỬ 11C2 12 110095 Phạm Viết Tiên 15/03/2005 Nam SỬ 11C5 13 110096 Nguyễn Thị Xuân Trang 27/02/2005 Nữ SỬ 11C5 14 110097 Nguyễn Hoàng Hiệp 24/12/2005 Nam SỬ 11C6 15 110098 Đoàn Thị Ngọc Triều 22/02/2005 Nữ SỬ 11C6 16 110099 Cao Minh Bảo 18/02/2005 Nam SỬ 11C8 17 110100 Trương Văn Nhật 26/11/2005 Nam SỬ 11C9 Danh sách này có 17 thí sinh dự thi TRƯỞNG BAN SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG PHÒNG 10- MÔN VẬT LÝ 11 STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính MÔN DỰ THI Lớp học GHI CHÚ 1 110101 Dương Văn Toàn 24/03/2005 Nam LÝ 11C1 2 110102 Nguyễn Tấn Anh 18/09/2005 Nam LÝ 11C1 3 110103 Trần Thị Trà Giang 06/09/2005 Nữ LÝ 11C1 4 110104 Nguyễn Văn Hoàng 26/07/2005 Nam LÝ 11C1 5 110105 Lê Phạm Vĩnh Khang 16/01/2005 Nam LÝ 11C1 6 110106 Nguyễn Trần Nhật Vy 10/02/2005 Nữ LÝ 11C1 7 110107 Dương Thị Ngọc Ánh 10/05/2005 Nữ LÝ 11C2 8 110108 Trương Nguyên Bình 05/01/2005 Nam LÝ 11C2 9 110109 Lê Hồng Khanh 04/06/2005 Nam LÝ 11C2 10 110110 Trần Khánh Linh 11/09/2005 Nữ LÝ 11C2 11 110111 Trần Lê Diễm My 19/06/2005 Nữ LÝ 11C2 12 110112 Phạm Ngọc Nam 03/08/2005 Nam LÝ 11C2 13 110113 Huỳnh Lê Quang Tuyến 14/11/2005 Nam LÝ 11C2 14 110114 Võ Thanh Bạch Mi 20/03/2005 Nữ LÝ 11C3 15 110115 Nguyễn Ngọc Thạch 02/03/2005 Nam LÝ 11C4 16 110116 Dương Thành Trí 24/04/2005 Nam LÝ 11C4 17 110117 Nguyễn Thành Đạt 24/02/2005 Nam LÝ 11C9 Danh sách này có17 thí sinh dự thi TRƯỞNG BAN SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NAM TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG PHÒNG 11- MÔN TIN 10+ TIN 11 STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính MÔN DỰ THI Lớp học GHI CHÚ 1 100099 Châu Nguyễn Ngọc Hưng 08/07/2006 Nam TIN 10C2 2 100100 Nguyễn Minh Hào 08/09/2006 Nam TIN 10C4 3 100101 Trần Lê Gia Khang 09/12/2006 Nam TIN 10C6 4 100102 Nguyễn Anh Khoa 29/10/2006 Nam TIN 10C6 5 100103 Huỳnh Đức Tài 17/08/2006 Nam TIN 10C9 6 110118 Lê Thị Hạnh Hiền 27/07/2005 Nữ TIN 11C1 7 110119 Đặng Bảo Vinh 09/03/2005 Nam TIN 11C1 8 110120 Nguyễn Thiện Đức 20/04/2005 Nam TIN 11C2 9 110121 Lê Ngọc Khánh Linh 01/05/2005 Nữ TIN 11C2 10 110122 Nguyễn Minh Thái Bình 03/06/2005 Nam TIN 11C3 11 110123 Văn Quốc Huy 20/07/2005 Nam TIN 11C3 12 110124 Đỗ Mạnh Thắng 18/08/2005 Nam TIN 11C3 13 110125 Trần Quang Chinh 13/03/2005 Nam TIN 11C9 14 110126 Nguyễn Tấn Anh Phát 30/06/2005 Nam TIN 11C9 Danh sách này có 14 thí sinh dự thi TRƯỞNG BAN