You are on page 1of 11

TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ THÁNH TÔNG DANH SÁCH HỌC SINH

KIỂM TRA HỌC KỲ 1 - NĂM 2022-2023 Phòng số:


Khối 11,12 Môn…......................................................................
Thi :

Phòng thi
Giới
STT SBD Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính Chung
1 110001 Võ Đức An Nam 15/02/2006 Duy Xuyên 11/4 P1
2 110002 Phạm Thị Thái An Nữ 09/12/2006 Điện Bàn 11/5 P1
3 110003 Lê Việt An Nam 30/11/2006 Hội An 11/5 P1
4 110004 Huỳnh Vĩnh An Nam 28/07/2006 Đà Nẵng 11/5 P1
5 110005 Trần Nguyễn Đình Anh Nam 12/12/2006 Hội An 11/4 P1
6 110006 Nguyễn Duy Phương Anh Nữ 26/04/2006 Điện Bàn 11/2 P1
7 110007 Trần Phương Anh Nữ 19/11/2006 Đà Nẵng 11/6 P1
8 110008 Trần Nguyễn Phương Anh Nữ 09/05/2006 Nam Giang 11/8 P1
9 110009 Võ Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 11/04/2006 Đà Nẵng 11/2 P1
10 110010 Lê Ngọc Phương Ánh Nữ 11/10/2006 Đà Nẵng 11/5 P1
11 110011 Phan Minh Ân Nữ 21/06/2006 Đà Nẵng 11/5 P1
12 110012 Huỳnh Trần Chí Bảo Nam 31/05/2006 Điện Bàn 11/4 P1
13 110013 Kiều Gia Bảo Nam 19/03/2006 Hội An 11/2 P1
14 110014 Lê Gia Bảo Nam 21/09/2006 Đà Nẵng 11/3 P1
15 110015 Đỗ Huỳnh Quốc Bảo Nam 07/10/2006 Núi Thành 11/3 P1
16 110016 Nguyễn Đình Quốc Bảo Nam 26/10/2006 Duy Xuyên 11/8 P1
17 110017 Trương Văn Quốc Bảo Nam 24/09/2006 Điện Bàn 11/5 P1
18 110018 Lê Thị Thiện Bảo Nữ 30/09/2006 Duy Xuyên 11/4 P1
19 110019 Trương Tấn Bình Nam 16/02/2006 Hội An 11/2 P1
20 110020 Nguyễn Thị Thanh Bình Nữ 04/05/2006 Điện Bàn 11/5 P1
21 110021 Trần Nguyên Minh Châu Nữ 30/01/2006 Hội An 11/8 P1
22 110022 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ 06/12/2006 Điện Bàn 11/5 P1
23 110023 Đỗ Mai Chi Nữ 26/04/2006 Đà Nẵng 11/6 P1
24 110024 Nguyễn Mai Chi Nữ 14/03/2006 Duy Xuyên 11/8 P1
25 110025 Trần Nhật Diễm Nữ 27/02/2006 Duy Xuyên 11/7 P2
26 110026 Phan Nguyễn Doanh Doanh Nữ 09/04/2006 Đà Nẵng 11/2 P2
27 110027 Lê Thị Anh Dung Nữ 25/07/2006 Điện Bàn 11/4 P2
28 110028 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ 29/11/2006 Điện Bàn 11/8 P2
29 110029 Nguyễn Hữu Dũng Nam 20/01/2006 Điện Bàn 11/2 P2
30 110030 Nguyễn Hữu Hoàng Duy Nam 31/08/2006 Điện Bàn 11/1 P2
31 110031 Đinh Khánh Duy Nam 01/04/2006 Hội An 11/2 P2
32 110032 Đỗ Quốc Duy Nam 28/10/2006 Hội An 11/7 P2
33 110033 Tăng Nguyễn Quốc Duy Nam 11/11/2006 Điện Bàn 11/3 P2
34 110034 Lê Mỹ Duyên Nữ 18/10/2006 Hội An 11/4 P2
35 110035 Nguyễn Phạm Tâm Đan Nữ 14/03/2006 Điện Bàn 11/4 P2
36 110036 Hứa Công Đạt Nam 13/09/2006 Hội An 11/2 P2
37 110037 Võ Công Hoàng Đạt Nam 09/11/2006 Đà Nẵng 11/1 P2
38 110038 Lê Tiến Đạt Nam 29/06/2006 Điện Bàn 11/4 P2
39 110039 Lê Tâm Đoan Nữ 12/10/2006 Điện Bàn 11/2 P2
40 110040 Trương Tấn Đông Nam 24/01/2006 Đại Lộc 11/1 P2
41 110041 Nguyễn Trọng Minh Đức Nam 06/05/2006 Điện Bàn 11/2 P2
42 110042 Đặng Phước Đức Nam 24/08/2006 Thăng Bình 11/5 P2
43 110043 Trần Thị Hồng Gấm Nữ 26/10/2006 Hội An 11/8 P2
Phòng thi
Giới
STT SBD Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính Chung
44 110044 Nguyễn Trường Huỳnh Gia Nữ 14/09/2006 Tiên Phước 11/3 P2
45 110045 Nguyễn Văn Quốc Gia Nam 12/12/2006 Điện Bàn 11/1 P2
46 110046 Ngô Cẩm Giang Nữ 13/07/2006 Hiệp Đức 11/3 P2
47 110047 Nguyễn Hoàng Giang Nữ 18/01/2006 Điện Bàn 11/6 P2
48 110048 Phan Thị Nguyên Giang Nữ 24/07/2006 Thăng Bình 11/6 P2
49 110049 Nguyễn Thanh Hà Nữ 06/09/2006 Hội An 11/8 P3
50 110050 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 11/03/2006 Điện Bàn 11/5 P3
51 110051 Nguyễn Minh Hằng Nữ 26/10/2006 Hội An 11/4 P3
52 110052 Võ Thị Thanh Hằng Nữ 02/03/2006 Điện Bàn 11/4 P3
53 110053 Ngô Thị Kim Hân Nữ 18/02/2006 Điện Bàn 11/3 P3
54 110054 Lê Tự Đức Hậu Nam 05/06/2006 Đà Nẵng 11/2 P3
55 110055 Huỳnh Hương Hậu Nữ 15/05/2006 Hội An 11/6 P3
56 110056 Võ Văn Trung Hậu Nam 18/05/2006 Điện Bàn 11/2 P3
57 110057 Nguyễn Trần Viết Hậu Nam 10/01/2006 Hội An 11/4 P3
58 110058 Võ Thị Thanh Hiền Nữ 28/05/2006 Hội An 11/7 P3
59 110059 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 12/05/2006 Duy Xuyên 11/1 P3
60 110060 Lương Quang Hiếu Nam 27/05/2006 Hội An 11/8 P3
61 110061 Nguyễn Thế Hiếu Nam 05/08/2006 Điện Bàn 11/1 P3
62 110062 Nguyễn Khải Hoàn Nam 08/09/2006 Hội An 11/5 P3
63 110063 Lê Văn Minh Hoàng Nam 26/07/2006 Hội An 11/3 P3
64 110064 Nguyễn Thị Tô Hoàng Nữ 02/05/2006 Duy Xuyên 11/6 P3
65 110065 Đỗ Nguyên Ngọc Huệ Nữ 12/07/2006 Hội An 11/3 P3
66 110066 Phạm Thị Thu Huệ Nữ 05/07/2006 Hội An 11/4 P3
67 110067 Phan Hoàng Gia Huy Nam 29/03/2006 Hội An 11/1 P3
68 110068 Nguyễn Nhật Huy Nam 07/09/2006 Hội An 11/4 P3
69 110069 Nguyễn Thái Huy Nam 13/04/2006 Hội An 11/3 P3
70 110070 Phan Thế Huy Nam 14/08/2005 Hội An 11/4 P3
71 110071 Ngô Nguyễn Minh Huyền Nữ 23/08/2006 Điện Bàn 11/5 P3
72 110072 Hồ Thanh Huyền Nữ 07/04/2006 Hội An 11/6 P3
73 110073 Vũ Chấn Hưng Nam 30/09/2006 Đà Nẵng 11/7 P4
74 110074 Nguyễn Trần Nguyên Hương Nữ 09/06/2006 Hội An 11/8 P4
75 110075 Hà Thiên Hương Nữ 29/09/2006 Đà Nẵng 11/7 P4
76 110076 Hà Thị Xuân Hương Nữ 02/01/2006 Điện Bàn 11/6 P4
77 110077 Nguyễn Trung Kiên Nam 10/11/2006 Điện Bàn 11/3 P4
78 110078 Trần Bảo Kha Nam 14/03/2006 Điện Bàn 11/1 P4
79 110079 Nguyễn Trương Huy Kha Nam 28/06/2006 Đà Nẵng 11/3 P4
80 110080 Lê Hà Văn Khải Nam 06/06/2006 Điện Bàn 11/2 P4
81 110081 Lê Bá Khang Nam 04/06/2006 Duy Xuyên 11/1 P4
82 110082 Lê Nguyên Khang Nam 22/05/2006 Đà Nẵng 11/8 P4
83 110083 Võ Nguyên Khang Nam 17/07/2006 Đà Nẵng 11/7 P4
84 110084 Phan Gia Khánh Nam 04/09/2006 Cà Mau 11/4 P4
85 110085 Bùi Phước Khánh Nam 09/04/2006 Hội An 11/1 P4
86 110086 Văn Quốc Khánh Nam 04/04/2006 Hội An 11/4 P4
87 110087 Lê Tất Khánh Nam 15/11/2006 Điện Bàn 11/3 P4
88 110088 Nguyễn Văn Khánh Nam 21/10/2006 Điện Bàn 11/4 P4
89 110089 Nguyễn Duy Anh Khoa Nam 27/07/2006 Hội An 11/1 P4
90 110090 Nguyễn Hoàng Anh Khoa Nam 01/01/2006 Điện Bàn 11/5 P4
91 110091 Huỳnh Viết Duy Khoa Nam 23/09/2006 Hội An 11/2 P4
Phòng thi
Giới
STT SBD Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính Chung
92 110092 Trần Đăng Khoa Nam 17/04/2006 Đà Nẵng 11/2 P4
93 110093 Trần Ngọc Khoa Nam 15/11/2006 Hội An 11/2 P4
94 110094 Tô Minh Khuê Nữ 30/05/2006 Hội An 11/4 P4
95 110095 Trần Phước Kỳ Lam Nam 22/10/2006 TP Hồ Chí Minh 11/7 P4
96 110096 Xa Văn Lâm Nam 25/05/2006 Duy Xuyên 11/1 P4
97 110097 Đào Minh Lập Nam 09/05/2006 Thăng Bình 11/2 P5
98 110098 Trần Thanh Liêm Nam 01/04/2006 Hội An 11/1 P5
99 110099 Hồ Thị Hồng Linh Nữ 25/04/2006 Hội An 11/6 P5
100 110100 Phạm Nguyễn Huyền Linh Nữ 06/05/2006 Điện Bàn 11/2 P5
101 110101 Lê Thị Ngọc Linh Nữ 24/07/2006 Điện Bàn 11/6 P5
102 110102 Phạm Thị Tuyết Linh Nữ 09/10/2006 Hội An 11/3 P5
103 110103 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 18/03/2006 Điện Bàn 11/5 P5
104 110104 Nguyễn Tú Thiên Long Nam 08/07/2006 Hà Nội 11/8 P5
105 110105 Huỳnh Tấn Lộc Nam 01/01/2006 Thừa Thiên Huế 11/5 P5
106 110106 Nguyễn Thị Lộc Nữ 29/05/2006 Duy Xuyên 11/2 P5
107 110107 Ngô Tân Khánh Luân Nam 29/07/2006 Đà Nẵng 11/5 P5
108 110108 Nguyễn Thị Minh Luận Nữ 17/03/2006 Duy Xuyên 11/7 P5
109 110109 Huỳnh Hoàng Ly Nữ 03/11/2006 Điện Bàn 11/3 P5
110 110110 Ngô Thị Mai Ly Nữ 11/05/2006 Hội An 11/5 P5
111 110111 Nguyễn Ngọc Xuân Mai Nữ 30/01/2006 Duy Xuyên 11/8 P5
112 110112 Võ Anh Minh Nam 27/01/2006 Hội An 11/4 P5
113 110113 Huỳnh Bá Nhật Minh Nam 23/01/2006 Điện Bàn 11/5 P5
114 110114 Nguyễn Thùy Bích Na Nữ 03/08/2006 Hội An 11/4 P5
115 110115 Võ Nguyễn Hoàng Nam Nam 20/03/2006 Điện Bàn 11/4 P5
116 110116 Ngô Thị Tiên Nữ Nữ 06/02/2006 Duy Xuyên 11/8 P5
117 110117 Ngô Thị Thúy Ny Nữ 21/03/2006 Đà Nẵng 11/6 P5
118 110118 Nguyễn Thị Phương Nga Nữ 01/06/2006 Điện Bàn 11/7 P5
119 110119 Trương Thị Quỳnh Nga Nữ 16/07/2006 Hội An 11/6 P5
120 110120 Nguyễn Thị Vân Nga Nữ 25/02/2006 Hội An 11/1 P5
121 110121 Nguyễn Bảo Ngân Nữ 04/08/2006 Hội An 11/6 P6
122 110122 Nguyễn Cao Bảo Ngân Nữ 11/05/2006 Tam Kỳ 11/7 P6
123 110123 Nguyễn Ngọc Bảo Ngân Nữ 07/05/2006 Hội An 11/6 P6
124 110124 Trương Bảo Ngân Nữ 10/05/2006 Hội An 11/7 P6
125 110125 Nguyễn Nhật Hồng Ngân Nữ 31/10/2006 Điện Bàn 11/7 P6
126 110126 Nguyễn Hồ Song Ngân Nữ 04/11/2006 Đại Lộc 11/1 P6
127 110127 Nguyễn Thị Thanh Ngân Nữ 06/10/2006 Đà Nẵng 11/5 P6
128 110128 Võ Trung Ngân Nữ 01/09/2006 Duy Xuyên 11/6 P6
129 110129 Phạm Lê Tú Nghi Nữ 05/01/2006 Điện Bàn 11/7 P6
130 110130 Trần Quý Nghĩa Nam 25/03/2006 Hội An 11/8 P6
131 110131 Đặng Thị Bảo Ngọc Nữ 05/01/2006 Điện Bàn 11/3 P6
132 110132 Đặng Nguyễn Diệu Ngọc Nữ 31/03/2006 Duy Xuyên 11/3 P6
133 110133 Võ Thị Như Ngọc Nữ 30/04/2006 Điện Bàn 11/4 P6
134 110134 Mạc Lê Vĩnh Ngọc Nữ 17/01/2006 Điện Bàn 11/4 P6
135 110135 Đinh Thị Bảo Nguyên Nữ 10/05/2006 Điện Bàn 11/8 P6
136 110136 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ 19/08/2006 Hội An 11/8 P6
137 110137 Trần Thảo Nguyên Nữ 28/02/2006 Duy Xuyên 11/7 P6
138 110138 Trần Văn Nguyên Nam 09/10/2006 Duy Xuyên 11/5 P6
139 110139 Hồ Nhật Châu Nhi Nữ 12/08/2006 Điện Bàn 11/1 P6
Phòng thi
Giới
STT SBD Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính Chung
140 110140 Trần Dương Ngọc Nhi Nữ 09/02/2006 Hội An 11/7 P6
141 110141 Đỗ Thục Nhi Nữ 22/05/2006 Hội An 11/8 P6
142 110142 Hà Yến Nhi Nữ 24/01/2006 Quế Sơn 11/6 P6
143 110143 Trần Yến Nhi Nữ 20/02/2006 Thăng Bình 11/7 P6
144 110144 Đặng Thị Hồng Nhung Nữ 07/03/2006 Đà Nẵng 11/7 P6
145 110145 Lê Thị Kiều Nhung Nữ 29/04/2006 Điện Bàn 11/8 P7
146 110146 Trương Nguyễn Ý Như Nữ 02/06/2006 Hội An 11/6 P7
147 110147 Phạm Hoàng Oanh Nữ 11/08/2006 Hội An 11/2 P7
148 110148 Lê Kiều Oanh Nữ 28/09/2006 Duy Xuyên 11/4 P7
149 110149 Huỳnh Thị Com Pa Nữ 01/02/2006 Điện Bàn 11/7 P7
150 110150 Lê Doãn Phú Nam 05/05/2006 Điện Bàn 11/2 P7
151 110151 Lê Minh Phú Nam 04/05/2006 Điện Bàn 11/5 P7
152 110152 Phạm Phùng Minh Phú Nam 13/01/2006 Hội An 11/5 P7
153 110153 Huỳnh Khắc Triệu Phú Nam 21/03/2006 Duy Xuyên 11/2 P7
154 110154 Nguyễn Đức Phúc Nam 16/08/2006 Duy Xuyên 11/1 P7
155 110155 Phạm Hoàng Phúc Nam 01/11/2006 Duy Xuyên 11/3 P7
156 110156 Phan Huỳnh Phúc Nam 10/01/2006 Đà Nẵng 11/1 P7
157 110157 Lê Văn Nguyên Phúc Nam 10/01/2006 Duy Xuyên 11/3 P7
158 110158 Trần Nguyên Phúc Nam 13/01/2006 Duy Xuyên 11/3 P7
159 110159 Phan Xuân Phúc Nam 20/03/2006 Hội An 11/2 P7
160 110160 Kiều Ánh Phương Nữ 04/05/2006 Hội An 11/6 P7
161 110161 Trần Hoàng Minh Phương Nữ 03/09/2006 Điện Bàn 11/7 P7
162 110162 Huỳnh Thị Như Phương Nữ 21/08/2006 Hội An 11/8 P7
163 110163 Trương Uyên Phương Nữ 24/08/2006 Thăng Bình 11/7 P7
164 110164 Ngô Bão Quang Nam 01/02/2006 Đà Nẵng 11/5 P7
165 110165 Hà Nguyễn Anh Quân Nam 25/07/2006 Điện Bàn 11/2 P7
166 110166 Hứa Anh Quân Nam 26/10/2006 Duy Xuyên 11/4 P7
167 110167 Mai Ngọc Huỳnh Quân Nam 18/09/2006 Hội An 11/1 P7
168 110168 Lê Trung Quân Nam 05/10/2006 Bình Phước 11/5 P7
169 110169 Huỳnh Bảo Quyên Nữ 14/09/2006 Hội An 11/7 P8
170 110170 Lê Hạnh Quyên Nữ 27/03/2006 Hội An 11/5 P8
171 110171 Phạm Thị Thu Quyên Nữ 04/06/2006 Đà Nẵng 11/6 P8
172 110172 Lê Thị Khánh Quỳnh Nữ 29/09/2006 Đà Nẵng 11/6 P8
173 110173 Nguyễn Vũ Như Quỳnh Nữ 08/07/2006 Hội An 11/8 P8
174 110174 Nguyễn Trúc Quỳnh Nữ 17/01/2006 Duy Xuyên 11/7 P8
175 110175 Phạm Như Sương Nữ 24/04/2006 Điện Bàn 11/2 P8
176 110176 Trần Thế Tài Nam 01/02/2006 Điện Bàn 11/1 P8
177 110177 Trần Minh Tân Nam 21/01/2006 Điện Bàn 11/5 P8
178 110178 Võ Nhật Tân Nam 06/08/2006 Điện Bàn 11/2 P8
179 110179 Mai Văn Tân Nam 05/04/2006 Điện Bàn 11/5 P8
180 110180 Phạm Thị Á Tiên Nữ 19/02/2006 Thăng Bình 11/3 P8
181 110181 Đinh Thị Thùy Tiên Nữ 17/01/2006 Điện Bàn 11/2 P8
182 110182 Nguyễn Văn Tiến Nam 22/10/2006 Duy Xuyên 11/3 P8
183 110183 Võ Thị Thu Tình Nữ 18/10/2006 Điện Bàn 11/8 P8
184 110184 Nguyễn Minh Tú Nam 02/10/2006 Duy Xuyên 11/1 P8
185 110185 Trần Phước Tú Nam 07/04/2006 Điện Bàn 11/3 P8
186 110186 Trần Thanh Tùng Nam 27/09/2006 Đà Nẵng 11/1 P8
187 110187 Nguyễn Thừa Tự Nam 14/06/2006 Hội An 11/2 P8
Phòng thi
Giới
STT SBD Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính Chung
188 110188 Nguyễn Thị Tươi Nữ 19/02/2006 Điện Bàn 11/4 P8
189 110189 Nguyễn Ngọc Cát Tường Nữ 22/01/2006 Đà Nẵng 11/7 P8
190 110190 Châu Thị Ngọc Thảo Nữ 25/03/2006 Điện Bàn 11/3 P8
191 110191 Nguyễn Thị Ngọc Thảo Nữ 01/01/2006 Điện Bàn 11/8 P8
192 110192 Lê Nguyên Thảo Nữ 23/03/2006 Hội An 11/3 P8
193 110193 Ngô Đinh Phương Thảo Nữ 23/04/2006 Điện Bàn 11/6 P9
194 110194 Lê Ngọc Thanh Thảo Nữ 16/05/2006 Điện Bàn 11/8 P9
195 110195 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 08/02/2006 Điện Bàn 11/3 P9
196 110196 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 16/03/2006 Hội An 11/4 P9
197 110197 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 18/08/2006 Hội An 11/8 P9
198 110198 Trương Thị Thanh Thảo Nữ 28/03/2006 Điện Bàn 11/5 P9
199 110199 Huỳnh Viết Thắng Nam 07/06/2006 Hội An 11/4 P9
200 110200 Phạm Ngô Đình Thịnh Nam 10/04/2006 TP Hồ Chí Minh 11/4 P9
201 110201 Nguyễn Đức Thịnh Nam 24/02/2006 Điện Bàn 11/2 P9
202 110202 Nguyễn Đức Thịnh Nam 31/10/2006 Hội An 11/6 P9
203 110203 Nguyễn Hữu Thịnh Nam 27/09/2006 Đà Nẵng 11/6 P9
204 110204 Đoàn Ngọc Thịnh Nam 07/04/2006 Điện Bàn 11/1 P9
205 110205 Nguyễn Thái Thịnh Nam 26/07/2006 TP Hồ Chí Minh 11/8 P9
206 110206 Nguyễn Võ Đình Thông Nam 22/11/2006 Thăng Bình 11/3 P9
207 110207 Hồ Dương Quốc Thông Nam 17/04/2006 Hội An 11/1 P9
208 110208 Lê Nguyễn Phương Thùy Nữ 09/12/2006 Đà Nẵng 11/7 P9
209 110209 Trần Xuân Thùy Nữ 24/02/2006 Hội An 11/4 P9
210 110210 Trương Thị Thanh Thủy Nữ 11/02/2006 Hội An 11/8 P9
211 110211 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 17/04/2006 Điện Bàn 11/6 P9
212 110212 Trần Thanh Thúy Nữ 20/07/2006 Hội An 11/6 P9
213 110213 Dương Thị Anh Thư Nữ 20/10/2006 Điện Bàn 11/1 P9
214 110214 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 20/08/2006 Hội An 11/7 P9
215 110215 Võ Anh Thư Nữ 02/09/2006 Quế Sơn 11/5 P9
216 110216 Trần Đỗ Khánh Thư Nữ 20/01/2006 Hội An 11/1 P9
217 110217 Lê Thị Minh Thư Nữ 31/07/2006 Hội An 11/6 P 10
218 110218 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 11/03/2006 Đà Nẵng 11/3 P 10
219 110219 Trần Minh Thư Nữ 04/08/2006 Điện Bàn 11/7 P 10
220 110220 Nguyễn Tâm Thư Nữ 23/02/2006 Điện Bàn 11/8 P 10
221 110221 Trần Thị Trúc Thư Nữ 21/12/2006 Duy Xuyên 11/8 P 10
222 110222 Phạm Nguyễn Hoài Thương Nữ 29/08/2006 Duy Xuyên 11/2 P 10
223 110223 Nguyễn Thị Kim Thương Nữ 28/09/2006 Đà Nẵng 11/8 P 10
224 110224 Mai Thị Thùy Trang Nữ 14/09/2006 Điện Bàn 11/3 P 10
225 110225 Nguyễn Thị Ái Trâm Nữ 20/03/2006 Quế Sơn 11/5 P 10
226 110226 Đinh Bách Trâm Nữ 01/05/2006 Điện Bàn 11/7 P 10
227 110227 Nguyễn Phạm Bảo Trâm Nữ 09/03/2006 Duy Xuyên 11/7 P 10
228 110228 Phạm Vũ Bảo Trâm Nữ 28/11/2006 Duy Xuyên 11/7 P 10
229 110229 Lê Đặng Thùy Trâm Nữ 10/08/2006 Đà Nẵng 11/6 P 10
230 110230 Trần Nhân Trí Nam 31/10/2006 Tam Kỳ 11/7 P 10
231 110231 Lê Nguyễn Tố Trinh Nữ 28/09/2006 Điện Bàn 11/7 P 10
232 110232 Nguyễn Thị Trinh Nữ 01/01/2006 Điện Bàn 11/6 P 10
233 110233 Võ Tiến Trung Nam 18/03/2006 Điện Bàn 11/3 P 10
234 110234 Nguyễn Thanh Trường Nam 17/06/2006 Hội An 11/1 P 10
235 110235 Nguyễn Xuân Trường Nam 14/10/2006 Điện Bàn 11/7 P 10
Phòng thi
Giới
STT SBD Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính Chung
236 110236 Nguyễn Thanh Hạ Uyên Nữ 10/08/2006 Đại Lộc 11/1 P 10
237 110237 Trương Nữ Uyên Nữ 07/04/2006 Hội An 11/6 P 11
238 110238 Nguyễn Thị Ngọc Uyên Nữ 29/01/2006 Điện Bàn 11/2 P 11
239 110239 Huỳnh Phương Uyên Nữ 15/05/2006 Hiệp Đức 11/7 P 11
240 110240 Nguyễn Tố Uyên Nữ 11/03/2006 Điện Bàn 11/5 P 11
241 110241 Nguyễn Phạm Uyên Uyên Nữ 02/01/2006 Hội An 11/6 P 11
242 110242 Hồ Bảo Vi Nữ 11/01/2006 Đà Nẵng 11/1 P 11
243 110243 Ngô Nguyễn Hạ Vi Nữ 15/06/2006 Hội An 11/3 P 11
244 110244 Lâm Thị Huyền Vi Nữ 04/09/2006 Hội An 11/1 P 11
245 110245 Nguyễn Hùng Vĩ Nam 18/05/2006 Đà Nẵng 11/4 P 11
246 110246 Đỗ Hoàng Việt Nam 06/01/2006 Đắk Lắk 11/8 P 11
247 110247 Hà Quốc Việt Nam 01/01/2006 Điện Bàn 11/3 P 11
248 110248 Lê Trung Vương Nam 14/01/2006 Điện Bàn 11/2 P 11
249 110249 Đinh Huyền Vy Nữ 07/10/2006 Điện Bàn 11/7 P 11
250 110250 Lê Vy Vy Nữ 30/06/2006 TP Hồ Chí Minh 11/8 P 11
251 110251 Lê Thị Yến Vy Nữ 05/10/2006 Quảng Ngãi 11/4 P 11
252 110252 Nguyễn Đắc Phi Vỹ Nam 19/05/2006 Hội An 11/8 P 11
253 110253 Đặng Ngọc Anh Xuân Nữ 16/02/2006 Hội An 11/8 P 11
254 110254 Nguyễn Văn Anh Ý Nam 01/10/2006 Hội An 11/2 P 11
255 110255 Mai Thị Hải Yến Nữ 27/06/2006 Duy Xuyên 11/3 P 11
256 120001 Nguyễn Đình Thuận Ái Nữ 24/08/2005 Điện Bàn 12/6 P1
257 120002 Võ Phúc Bình An Nam 15/07/2005 Điện Bàn 12/3 P1
258 120003 Lê Thị Thu An Nữ 03/07/2005 Đà Nẵng 12/7 P1
259 120004 Nguyễn Tri An Nam 05/10/2005 Hội An 12/7 P1
260 120005 Võ Quỳnh Châu Anh Nữ 14/02/2005 Đà Nẵng 12/1 P1
261 120006 Trần Tuấn Anh Nam 22/01/2005 Hội An 12/2 P1
262 120007 Đỗ Văn Thắng Anh Nam 29/04/2005 Điện Bàn 12/2 P1
263 120008 Lê Vân Anh Nữ 17/09/2005 Đà Nẵng 12/6 P1
264 120009 Quảng Hà Vân Anh Nữ 28/05/2005 Điện Bàn 12/6 P1
265 120010 Hà Thị Ngọc Ánh Nữ 01/03/2005 Điện Bàn 12/2 P1
266 120011 Lê Hoàng Ân Nam 18/02/2005 Hà Nội 12/1 P1
267 120012 Nguyễn Thừa Ân Nam 02/02/2005 Thừa Thiên Huế 12/2 P1
268 120013 Huỳnh Hồng Ngọc Bảo Nam 09/04/2005 Hội An 12/8 P1
269 120014 Lê Nguyễn Huy Bình Nam 12/09/2005 Hội An 12/1 P1
270 120015 Nguyễn Nam Bình Nam 10/02/2005 Điện Bàn 12/3 P1
271 120016 Đoàn Ngọc Cường Nam 05/06/2005 Điện Bàn 12/2 P1
272 120017 Vũ Minh Châu Nữ 15/03/2005 Đà Nẵng 12/7 P1
273 120018 Phạm Hiếu Dân Nam 11/08/2005 Điện Bàn 12/5 P1
274 120019 Phạm Thị Diệu Nữ 29/04/2005 Điện Bàn 12/8 P1
275 120020 Dương Thị Thanh Dung Nữ 12/01/2005 Điện Bàn 12/3 P1
276 120021 Nguyễn Đức Duy Nam 19/09/2005 Đà Nẵng 12/4 P1
277 120022 Bùi Quang Duy Nam 23/08/2005 Điện Bàn 12/4 P1
278 120023 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 24/05/2005 Quảng Ngãi 12/1 P1
279 120024 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 14/11/2005 Đà Nẵng 12/7 P1
280 120025 Đỗ Thị Bảo Dương Nữ 20/11/2005 Điện Bàn 12/3 P2
281 120026 Ngô Nguyễn Thùy Dương Nữ 13/08/2005 Đại Lộc 12/7 P2
282 120027 Nguyễn Thùy Dương Nữ 15/05/2005 Điện Bàn 12/6 P2
283 120028 Trần Khánh Đan Nữ 09/10/2005 Đà Nẵng 12/6 P2
Phòng thi
Giới
STT SBD Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính Chung
284 120029 Trương Xuân Đạo Nam 21/07/2005 Hội An 12/5 P2
285 120030 Lê Hồ Tất Đạt Nam 16/09/2005 Quảng Ngãi 12/2 P2
286 120031 Tôn Thất Đạt Nam 27/09/2005 Đà Nẵng 12/2 P2
287 120032 Phạm Quang Được Nam 05/09/2005 Điện Bàn 12/1 P2
288 120033 Đặng Thị Ngân Hà Nữ 14/07/2005 Điện Bàn 12/8 P2
289 120034 Trần Thị Ngọc Hà Nữ 17/02/2005 Hội An 12/6 P2
290 120035 Nguyễn Thu Hà Nữ 18/07/2005 Đà Nẵng 12/3 P2
291 120036 Phan Viết Hải Nam 28/05/2005 Đà Nẵng 12/4 P2
292 120037 Nguyễn Ngô Mỹ Hạnh Nữ 26/08/2005 Duy Xuyên 12/2 P2
293 120038 Đỗ Thị Như Hạnh Nữ 12/06/2005 Hội An 12/4 P2
294 120039 Ngô Diên Anh Hào Nam 27/06/2005 Hội An 12/6 P2
295 120040 Lê Sỹ Hào Nam 01/01/2005 Đà Nẵng 12/4 P2
296 120041 Trần Thị Thanh Hằng Nữ 07/04/2005 Điện Bàn 12/6 P2
297 120042 Hồ Ngọc Quý Hân Nữ 25/07/2005 Điện Bàn 12/7 P2
298 120043 Lê Minh Hậu Nam 06/01/2005 Duy Xuyên 12/4 P2
299 120044 Trần Bích Hiền Nữ 09/06/2005 Đà Nẵng 12/4 P2
300 120045 Bùi Hạnh Hiền Nữ 26/03/2005 Hội An 12/8 P2
301 120046 Nguyễn Hữu Minh Hiền Nam 18/06/2005 Điện Bàn 12/1 P2
302 120047 Lê Thị Thu Hiền Nữ 17/04/2005 Hội An 12/2 P2
303 120048 Nguyễn Trọng Hiếu Nam 05/07/2005 Hội An 12/1 P2
304 120049 Lê Võ Phúc Hòa Nữ 05/11/2005 Hội An 12/2 P3
305 120050 Nguyễn Thị Xuân Hòa Nữ 01/03/2005 Duy Xuyên 12/3 P3
306 120051 Trần Anh Hoài Nữ 25/03/2005 Điện Bàn 12/8 P3
307 120052 Mai Ngọc Tấn Hoài Nữ 20/05/2005 Hội An 12/4 P3
308 120053 Nguyễn Nho Hoàn Nam 16/09/2005 Điện Bàn 12/4 P3
309 120054 Nguyễn Hữu Thanh Hoàng Nam 08/03/2005 Quế Sơn 12/2 P3
310 120055 Nguyễn Văn Hoàng Nam 10/01/2005 Hội An 12/8 P3
311 120056 Phan Việt Hoàng Nam 05/08/2005 Điện Bàn 12/1 P3
312 120057 Trương Thị Kim Hồng Nữ 05/01/2005 Điện Bàn 12/6 P3
313 120058 Ngô Anh Huy Nam 25/09/2005 Điện Bàn 12/3 P3
314 120059 Võ Gia Huy Nam 27/01/2005 Quế Sơn 12/1 P3
315 120060 Nguyễn Văn Mạnh Huy Nam 20/10/2005 Điện Bàn 12/5 P3
316 120061 Nguyễn Minh Huy Nam 15/06/2005 Điện Bàn 12/3 P3
317 120062 Đoàn Văn Nhật Huy Nam 23/02/2005 Điện Bàn 12/5 P3
318 120063 Bùi Phước Huy Nam 06/08/2005 Hội An 12/5 P3
319 120064 Huỳnh Quốc Huy Nam 24/11/2005 Quế Sơn 12/5 P3
320 120065 Nguyễn Minh Huyền Nữ 18/12/2005 Duy Xuyên 12/3 P3
321 120066 Phan Công Bảo Hưng Nam 02/11/2005 Đà Nẵng 12/4 P3
322 120067 Phạm Ngọc Hưng Nam 02/12/2005 Hội An 12/2 P3
323 120068 Lương Nguyễn Tấn Hưng Nam 09/03/2005 Hội An 12/8 P3
324 120069 Phan Thanh Hương Nữ 19/09/2005 Điện Bàn 12/2 P3
325 120070 Phạm Thị Hương Nữ 22/07/2005 Điện Bàn 12/6 P3
326 120071 Huỳnh Thị Thùy Hương Nữ 29/11/2005 Điện Bàn 12/4 P3
327 120072 Trần Thị Xuân Hương Nữ 22/05/2005 Hội An 12/4 P3
328 120073 Trần Mậu Kiên Nam 10/03/2005 Điện Bàn 12/3 P4
329 120074 Lê Lưu Trung Kiên Nam 16/08/2005 Duy Xuyên 12/1 P4
330 120075 Võ Anh Kiệt Nam 02/02/2005 Duy Xuyên 12/2 P4
331 120076 Nguyễn Thị Thanh Kiều Nữ 01/02/2005 Hội An 12/7 P4
Phòng thi
Giới
STT SBD Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính Chung
332 120077 Lê Nguyễn Phước Kỳ Nam 05/02/2005 Hội An 12/2 P4
333 120078 Phạm Lê Đăng Kha Nam 08/06/2005 Đà Nẵng 12/1 P4
334 120079 Trần Duy Minh Kha Nam 13/12/2005 Hội An 12/5 P4
335 120080 Nguyễn Quang Khải Nam 15/04/2005 Đà Nẵng 12/2 P4
336 120081 Huỳnh Đắc Nguyên Khang Nam 15/11/2005 Đà Nẵng 12/7 P4
337 120082 Đào Duy Khánh Nam 06/08/2005 Quế Sơn 12/3 P4
338 120083 Đặng Trần Anh Khoa Nam 18/03/2005 Điện Bàn 12/3 P4
339 120084 Đoàn Ngọc Anh Khoa Nam 26/08/2005 Hội An 12/1 P4
340 120085 Nguyễn Hữu Anh Khoa Nam 18/02/2005 Điện Bàn 12/1 P4
341 120086 Trần Anh Khoa Nam 28/02/2005 Điện Bàn 12/2 P4
342 120087 Lê Tự Đăng Khoa Nam 29/08/2005 Điện Bàn 12/4 P4
343 120088 Phạm Nhật Khoa Nam 16/02/2005 Đà Nẵng 12/5 P4
344 120089 Trần Ngô Tuấn Khoa Nam 20/01/2005 Đà Nẵng 12/1 P4
345 120090 Vương Minh Khuê Nữ 27/03/2005 Hội An 12/7 P4
346 120091 Nguyễn Thị Nhật Khương Nữ 22/10/2005 Đà Nẵng 12/8 P4
347 120092 Huỳnh Thị Kim Lành Nữ 13/04/2005 Hội An 12/8 P4
348 120093 Nguyễn Ngô Ngọc Lâm Nam 08/01/2005 Điện Bàn 12/7 P4
349 120094 Nguyễn Thị Ngọc Lệ Nữ 12/03/2005 Điện Bàn 12/2 P4
350 120095 Lê Trần Bảo Linh Nữ 07/10/2005 Điện Bàn 12/6 P4
351 120096 Võ Diệu Linh Nữ 25/05/2005 Điện Bàn 12/4 P4
352 120097 Đinh Nguyễn Gia Linh Nữ 02/03/2005 Hội An 12/8 P5
353 120098 Đoàn Khánh Linh Nữ 28/09/2005 Duy Xuyên 12/5 P5
354 120099 Phạm Lại Mỹ Linh Nữ 24/06/2005 Đà Nẵng 12/4 P5
355 120100 Nguyễn Thị Ngọc Linh Nữ 12/07/2005 Điện Bàn 12/4 P5
356 120101 Nguyễn Thị Nhật Linh Nữ 02/11/2005 Tam Kỳ 12/7 P5
357 120102 Nguyễn Thị Phương Linh Nữ 31/01/2005 Duy Xuyên 12/7 P5
358 120103 Võ Thị Thùy Linh Nữ 17/09/2005 Điện Bàn 12/8 P5
359 120104 Dương Thị Loan Nữ 02/09/2005 Điện Bàn 12/2 P5
360 120105 Lương Hoàng Long Nam 03/02/2005 Duy Xuyên 12/5 P5
361 120106 Huỳnh Phước Lộc Nam 02/02/2005 Điện Bàn 12/4 P5
362 120107 Bùi Xuân Lộc Nam 30/08/2005 Quế Sơn 12/8 P5
363 120108 Trần Đình Luân Nam 16/07/2005 Điện Bàn 12/3 P5
364 120109 Võ Thị Ái Ly Nữ 15/10/2005 Điện Bàn 12/8 P5
365 120110 Lê Thị Cẩm Ly Nữ 02/09/2005 Điện Bàn 12/4 P5
366 120111 Võ Thiên Lý Nữ 27/03/2005 Thăng Bình 12/1 P5
367 120112 Bùi Thị Tuyết Mai Nữ 16/02/2005 Điện Bàn 12/6 P5
368 120113 Hà Thị Mai Nữ 10/08/2005 Điện Bàn 12/2 P5
369 120114 Huỳnh Phước Mạnh Nam 29/06/2005 Duy Xuyên 12/1 P5
370 120115 Phạm Hữu Minh Nam 11/05/2005 Duy Xuyên 12/3 P5
371 120116 Đặng Thị Hạ My Nữ 20/12/2005 Điện Bàn 12/1 P5
372 120117 Trần Thị Hoàng My Nữ 15/03/2005 Điện Bàn 12/8 P5
373 120118 Lê Thị Trà My Nữ 31/01/2005 Điện Bàn 12/2 P5
374 120119 Trần Uyên My Nữ 07/01/2005 Điện Bàn 12/8 P5
375 120120 Lê Thùy Na Nữ 03/07/2005 Nghệ An 12/6 P5
376 120121 Nguyễn Hoài Nam Nam 08/06/2005 Hội An 12/1 P6
377 120122 Lê Thị Ái Ni Nữ 18/02/2005 Điện Bàn 12/1 P6
378 120123 Lê Thị Hoàng Ny Nữ 29/05/2005 Hội An 12/4 P6
379 120124 Nguyễn Nguyên Trà Ny Nữ 02/09/2005 Đà Nẵng 12/5 P6
Phòng thi
Giới
STT SBD Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính Chung
380 120125 Huỳnh Thanh Nga Nữ 23/09/2005 Hội An 12/8 P6
381 120126 Trần Thị Bảo Ngân Nữ 03/01/2005 Điện Bàn 12/4 P6
382 120127 Dương Hoàng Ngân Nữ 19/09/2005 Điện Bàn 12/3 P6
383 120128 Võ Thị Kim Ngân Nữ 10/06/2005 Đà Nẵng 12/3 P6
384 120129 Lê Thị Thanh Ngân Nữ 30/06/2005 Điện Bàn 12/8 P6
385 120130 Huỳnh Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 25/02/2005 Hội An 12/8 P6
386 120131 Hoàng Thị Kim Ngọc Nữ 27/01/2005 Điện Bàn 12/7 P6
387 120132 Nguyễn Minh Ngọc Nữ 19/06/2005 Đà Nẵng 12/5 P6
388 120133 Võ Huỳnh Minh Ngọc Nữ 26/10/2005 Điện Bàn 12/4 P6
389 120134 Lê Nhã Ngọc Nữ 10/04/2005 Đà Nẵng 12/7 P6
390 120135 Nguyễn Thị Như Ngọc Nữ 02/06/2005 Hội An 12/5 P6
391 120136 Huỳnh Nguyễn Bảo Nguyên Nam 28/01/2005 Thăng Bình 12/2 P6
392 120137 Phạm Công Nguyên Nam 28/10/2005 Hội An 12/1 P6
393 120138 Hà Hạnh Nguyên Nữ 19/01/2005 Duy Xuyên 12/7 P6
394 120139 Phan Thị Như Nguyệt Nữ 02/01/2005 Thăng Bình 12/7 P6
395 120140 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 30/07/2005 Duy Xuyên 12/6 P6
396 120141 Trương Thành Nhân Nam 08/06/2005 Điện Bàn 12/1 P6
397 120142 Đỗ Thiện Nhân Nam 03/10/2005 Đà Nẵng 12/4 P6
398 120143 Xa Thị Thùy Nhân Nữ 13/10/2005 Duy Xuyên 12/7 P6
399 120144 Nguyễn Văn Nhân Nam 09/07/2005 Duy Xuyên 12/6 P6
400 120145 Nguyễn Việt Nhật Nam 30/10/2005 Duy Xuyên 12/1 P7
401 120146 Huỳnh Nguyễn Bảo Nhi Nữ 02/10/2005 Đại Lộc 12/6 P7
402 120147 Võ Đoan Nhi Nữ 30/04/2005 Điện Bàn 12/7 P7
403 120148 Lê Thị Huỳnh Nhi Nữ 13/07/2005 Duy Xuyên 12/6 P7
404 120149 Bùi Võ Khánh Nhi Nữ 22/05/2005 Đà Nẵng 12/7 P7
405 120150 Huỳnh Phương Nhi Nữ 21/07/2005 Hội An 12/2 P7
406 120151 Lê Bảo Uyên Nhi Nữ 05/07/2005 Điện Bàn 12/4 P7
407 120152 Dương Uyển Nhi Nữ 06/07/2005 Đà Nẵng 12/5 P7
408 120153 Phạm Thị Yến Nhi Nữ 26/11/2005 Điện Bàn 12/8 P7
409 120154 Phan Thị Hoàng Oanh Nữ 29/09/2005 Đà Nẵng 12/1 P7
410 120155 Ngô Kiều Oanh Nữ 04/11/2005 Hội An 12/8 P7
411 120156 Dương Thị Kim Oanh Nữ 30/04/2005 Điện Bàn 12/5 P7
412 120157 Thái Thanh Oanh Nữ 25/02/2005 Duy Xuyên 12/1 P7
413 120158 Đặng Huỳnh Tấn Phát Nam 16/11/2005 Điện Bàn 12/2 P7
414 120159 Phùng Hoàng Phúc Nam 15/05/2005 Điện Bàn 12/3 P7
415 120160 Trần Hoàng Phúc Nam 26/12/2005 Hội An 12/5 P7
416 120161 Dương Thị Hồng Phúc Nữ 12/09/2005 Đà Nẵng 12/2 P7
417 120162 Nguyễn Hữu Phúc Nam 30/10/2005 Điện Bàn 12/5 P7
418 120163 Lê Ngọc Phúc Nữ 24/08/2005 Quế Sơn 12/7 P7
419 120164 Trần Lê Đan Phương Nữ 01/10/2005 Đà Nẵng 12/7 P7
420 120165 Nguyễn Thị Lệ Phương Nữ 09/09/2005 Điện Bàn 12/4 P7
421 120166 Nguyễn Huyền Minh Phương Nữ 25/05/2005 Hội An 12/7 P7
422 120167 Trần Đặng Minh Phương Nữ 22/08/2005 Hội An 12/4 P7
423 120168 Phạm Thị Như Phương Nữ 26/01/2005 Duy Xuyên 12/7 P7
424 120169 Võ Như Phương Nam 09/06/2005 Điện Bàn 12/3 P8
425 120170 Lê Hoàng Phương Phương Nữ 04/02/2005 Phú Yên 12/4 P8
426 120171 Đỗ Ngọc Uyên Phương Nữ 18/03/2005 Đà Nẵng 12/6 P8
427 120172 Lê Tự Minh Quang Nam 27/09/2005 Điện Bàn 12/1 P8
Phòng thi
Giới
STT SBD Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính Chung
428 120173 Phạm Minh Quang Nam 28/03/2005 Hội An 12/1 P8
429 120174 Võ Lê Hoàng Quân Nữ 08/11/2005 Điện Bàn 12/3 P8
430 120175 Phạm Hồng Quân Nam 25/02/2005 Hội An 12/5 P8
431 120176 Vũ Thị Nguyệt Quế Nữ 28/12/2005 Đà Nẵng 12/4 P8
432 120177 Trần Kiến Quốc Nam 05/02/2005 Đà Nẵng 12/5 P8
433 120178 Đoàn Văn Quốc Nam 03/07/2005 Điện Bàn 12/8 P8
434 120179 Huỳnh Phú Quý Nam 09/06/2005 Hội An 12/1 P8
435 120180 Đặng Như Bảo Quyên Nữ 08/06/2005 Điện Bàn 12/6 P8
436 120181 Nguyễn Thị Lệ Quyên Nữ 29/11/2005 Hội An 12/5 P8
437 120182 Nguyễn Thị Hương Quỳnh Nữ 09/10/2005 Duy Xuyên 12/6 P8
438 120183 Dương Vũ Như Quỳnh Nữ 09/01/2005 Duy Xuyên 12/4 P8
439 120184 Nguyễn Thiện Sang Nam 25/11/2005 Hội An 12/5 P8
440 120185 Văn Công Tuấn Sơn Nam 02/07/2005 Điện Bàn 12/3 P8
441 120186 Nguyễn Hữu Tài Nam 01/01/2005 Điện Bàn 12/1 P8
442 120187 Phạm Phú Tài Nam 27/06/2005 Hội An 12/7 P8
443 120188 Nguyễn Phạm Hồng Tâm Nam 26/06/2005 Đà Nẵng 12/3 P8
444 120189 Võ Hà Tiên Nữ 09/03/2005 Điện Bàn 12/3 P8
445 120190 Đỗ Hoàng Xuân Tiến Nam 24/02/2005 Đắk Lắk 12/8 P8
446 120191 Trần Lê Tin Tin Nam 25/07/2005 Điện Bàn 12/5 P8
447 120192 Phan Quang Kiên Toàn Nam 23/02/2005 Điện Bàn 12/5 P8
448 120193 Nguyễn Quốc Toàn Nam 09/05/2005 Hội An 12/4 P9
449 120194 Huỳnh Đình Tuấn Nam 25/12/2004 Đà Nẵng 12/3 P9
450 120195 Đỗ Minh Tuấn Nam 20/01/2005 Điện Bàn 12/5 P9
451 120196 Hồ Thanh Tùng Nam 02/03/2005 TP Hồ Chí Minh 12/5 P9
452 120197 Nguyễn Ka Ty Nữ 23/04/2005 Đà Nẵng 12/1 P9
453 120198 Hồ Công Thành Nam 06/03/2005 Điện Bàn 12/3 P9
454 120199 Trần Nguyễn Ngọc Thảo Nữ 18/04/2005 Điện Bàn 12/1 P9
455 120200 Trần Thị Phương Thảo Nữ 12/04/2005 Đà Nẵng 12/6 P9
456 120201 Hồ Thị Thanh Thảo Nữ 05/07/2005 Hội An 12/6 P9
457 120202 Nguyễn Thị Xuân Thảo Nữ 17/04/2005 Điện Bàn 12/7 P9
458 120203 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ 17/02/2005 Hội An 12/8 P9
459 120204 Lê Huỳnh An Thiên Nam 26/02/2005 Điện Bàn 12/3 P9
460 120205 Võ Văn Minh Thịnh Nam 04/12/2005 Điện Bàn 12/3 P9
461 120206 Thái Quốc Thịnh Nam 16/11/2005 Điện Bàn 12/3 P9
462 120207 Nguyễn Thị Minh Thoa Nữ 12/05/2005 Hội An 12/3 P9
463 120208 Nguyễn Thị Minh Thu Nữ 02/12/2005 Duy Xuyên 12/7 P9
464 120209 Nguyễn Thị Diệp Thùy Nữ 02/02/2005 Điện Bàn 12/1 P9
465 120210 Ngô Huỳnh Thanh Thúy Nữ 08/01/2005 Hội An 12/6 P9
466 120211 Lê Vũ Anh Thư Nữ 26/03/2005 Duy Xuyên 12/7 P9
467 120212 Lê Nguyễn Minh Thư Nữ 11/08/2005 Hội An 12/5 P9
468 120213 Nguyễn Huỳnh Minh Thư Nữ 28/05/2005 TP Hồ Chí Minh 12/8 P9
469 120214 Ngô Lưu Quỳnh Trang Nữ 22/05/2005 Đà Nẵng 12/7 P9
470 120215 Nguyễn Thị Trang Nữ 22/08/2005 Điện Bàn 12/5 P9
471 120216 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 03/09/2005 Hội An 12/3 P9
472 120217 Hồ Thị Minh Trâm Nữ 12/06/2005 Hội An 12/3 P 10
473 120218 Nguyễn Quỳnh Trâm Nữ 13/10/2005 Đà Nẵng 12/6 P 10
474 120219 Phạm Khắc Bảo Trân Nữ 10/06/2005 Duy Xuyên 12/2 P 10
475 120220 Lê Nguyễn Nam Trân Nữ 02/10/2005 Đà Nẵng 12/4 P 10
Phòng thi
Giới
STT SBD Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
tính Chung
476 120221 Võ Nguyễn Nam Trân Nữ 14/03/2005 Điện Bàn 12/5 P 10
477 120222 Thân Ngân Trân Nữ 04/10/2005 Duy Xuyên 12/7 P 10
478 120223 A Viết Nguyên Trân Nữ 21/12/2005 Điện Bàn 12/2 P 10
479 120224 Nguyễn Châu Quỳnh Trân Nữ 03/09/2005 Hội An 12/7 P 10
480 120225 Nguyễn Hà Thanh Trúc Nữ 22/02/2005 Điện Bàn 12/3 P 10
481 120226 Đoàn Đức Trung Nam 20/01/2005 Điện Bàn 12/3 P 10
482 120227 Trần Hoàng Uyên Nữ 19/05/2005 Điện Bàn 12/5 P 10
483 120228 Nguyễn Phương Uyên Nữ 09/05/2005 Điện Bàn 12/6 P 10
484 120229 Nguyễn Lê Phương Uyên Nữ 14/07/2005 Hội An 12/4 P 10
485 120230 Nguyễn Ngọc Phương Uyên Nữ 01/01/2005 Hội An 12/6 P 10
486 120231 Đoàn Thị Thanh Vang Nữ 06/04/2005 Duy Xuyên 12/1 P 10
487 120232 Huỳnh Thị Thảo Vân Nữ 17/01/2005 Hội An 12/7 P 10
488 120233 Lê Thị Tường Vi Nữ 07/02/2005 Duy Xuyên 12/6 P 10
489 120234 Võ Thị Tường Vi Nữ 09/04/2005 Hội An 12/5 P 10
490 120235 Trần Thị Thanh Vi Nữ 04/11/2005 Duy Xuyên 12/2 P 10
491 120236 Sử Phương Vĩ Nam 17/01/2005 Đà Nẵng 12/4 P 10
492 120237 Nguyễn Trường Viên Nam 24/09/2005 Đà Nẵng 12/7 P 11
493 120238 Lê Quốc Việt Nam 03/02/2005 Duy Xuyên 12/5 P 11
494 120239 Nguyễn Vương Việt Nam 08/07/2005 Hội An 12/4 P 11
495 120240 Nguyễn Văn Vinh Nam 12/05/2005 Điện Bàn 12/5 P 11
496 120241 Văn Công Vũ Nam 01/12/2005 Hội An 12/1 P 11
497 120242 Nguyễn Trương Bảo Vy Nữ 29/12/2005 TP Hồ Chí Minh 12/6 P 11
498 120243 Ngô Ngọc Vy Nữ 02/06/2005 Điện Bàn 12/7 P 11
499 120244 Huỳnh Phạm Nguyên Vy Nữ 19/04/2005 Đà Nẵng 12/8 P 11
500 120245 Nguyễn Nhật Vy Nữ 17/07/2005 Điện Bàn 12/2 P 11
501 120246 Lê Hồ Tường Vy Nữ 06/09/2005 Tam Kỳ 12/8 P 11
502 120247 Phạm Thị Tường Vy Nữ 08/03/2005 Đà Nẵng 12/6 P 11
503 120248 Võ Thị Tường Vy Nữ 26/02/2005 Điện Bàn 12/6 P 11
504 120249 Đặng Thị Thanh Vy Nữ 06/03/2005 Hội An 12/6 P 11
505 120250 Nguyễn Ngọc Thảo Vy Nữ 02/06/2005 Duy Xuyên 12/8 P 11
506 120251 Bùi Tuấn Vỹ Nam 19/09/2005 Hội An 12/3 P 11
507 120252 Võ Thị Mỹ Xuân Nữ 16/02/2005 Điện Bàn 12/6 P 11
508 120253 Hà Thị Như Ý Nữ 12/09/2005 Điện Bàn 12/8 P 11
509 120254 Nguyễn Trịnh Như Ý Nữ 20/10/2005 Duy Xuyên 12/3 P 11
510 120255 Trần Như Ý Nữ 09/12/2005 Đà Nẵng 12/6 P 11
511 120256 Võ Thị Ý Nữ 24/04/2005 Điện Bàn 12/8 P 11

Danh sách này có 511 Học sinh


Hội An, ngày 6 tháng 12 năm 2022
HIỆU TRƯỞNG

You might also like