You are on page 1of 253

Mẫu 08/KS_2024

CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 1
PT Nguyễn Trực Môn: Tiếng Anh 12
Ngày tháng
TT SBD Họ và tên thí sinh Tên lớp Trường (Trung tâm)
năm sinh
1 120001 Đặng Tiến An 21/12/2006 12A4 PT Nguyễn Trực
2 120002 Phạm Đức An 11/05/2006 12A1 PT Nguyễn Trực
3 120003 Đỗ Công Anh 31/03/2006 12A2 PT Nguyễn Trực
4 120004 Đỗ Duy Việt Anh 17/03/2006 12A4 PT Nguyễn Trực
5 120005 Đỗ Phương Anh 15/12/2006 12A2 PT Nguyễn Trực
6 120006 Đỗ Thị Lan Anh 24/11/2006 12A1 PT Nguyễn Trực
7 120007 Nguyễn Hữu Tuấn Anh 28/05/2006 12A4 PT Nguyễn Trực
8 120008 Nguyễn Thị Ngọc Anh 05/01/2006 12A3 PT Nguyễn Trực
9 120009 Nguyễn Văn Anh 27/08/2006 12A2 PT Nguyễn Trực
10 120010 Vương Ngọc Tuấn Anh 28/12/2006 12A3 PT Nguyễn Trực
11 120011 Đào Thị Kim Ánh 12/01/2006 12A3 PT Nguyễn Trực
12 120012 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 08/11/2006 12A1 PT Nguyễn Trực
13 120013 Nguyễn Hữu Bằng 27/03/2006 12A2 PT Nguyễn Trực
14 120014 Nguyễn Văn Bằng 04/10/2006 12A3 PT Nguyễn Trực
15 120015 Nguyễn Hữu Bính 01/11/2006 12A1 PT Nguyễn Trực
16 120016 Nguyễn Thanh Bình 28/07/2006 12A5 PT Nguyễn Trực
17 120017 Hoàng Thị Lệ Chi 28/07/2006 12A1 PT Nguyễn Trực
18 120018 Trần Thị Khánh Chi 05/10/2006 12A3 PT Nguyễn Trực
19 120019 Nguyễn Doãn Công 16/09/2006 12A3 PT Nguyễn Trực
20 120020 Nguyễn Bá Cường 08/12/2006 12A3 PT Nguyễn Trực
21 120021 Bùi Thị Bích Diệp 25/09/2006 12A5 PT Nguyễn Trực
22 120022 Đỗ Đăng Dũng 27/08/2006 12A5 PT Nguyễn Trực
23 120023 Nguyễn Quế Dũng 13/05/2006 12A3 PT Nguyễn Trực
24 120024 Nguyễn Tiến Dũng 31/08/2006 12A4 PT Nguyễn Trực

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 2
PT Nguyễn Trực Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 120025 Lê Văn Duy 07/09/2006 12A3 PT Nguyễn Trực
2 120026 Nguyễn Văn Duy 08/12/2006 12A1 PT Nguyễn Trực
3 120027 Phùng Văn Duy 22/12/2006 12A2 PT Nguyễn Trực
4 120028 Bùi Minh Dương 26/01/2005 12A2 PT Nguyễn Trực
5 120029 Nguyễn Doãn Dương 07/11/2006 12A4 PT Nguyễn Trực
6 120030 Nguyễn Sỹ Dương 12/02/2006 12A5 PT Nguyễn Trực
7 120031 Nguyễn Đạt Đạt 14/09/2006 12A1 PT Nguyễn Trực
8 120032 Nguyễn Tiến Đạt 14/07/2006 12A3 PT Nguyễn Trực
9 120033 Vương Đức Đạt 21/10/2006 12A4 PT Nguyễn Trực
10 120034 Hoàng Hải Đăng 08/04/2006 12A1 PT Nguyễn Trực
11 120035 Nguyễn Xuân Thiên Định 11/12/2006 12A4 PT Nguyễn Trực
12 120036 Nguyễn Doãn Đô 28/09/2006 12A5 PT Nguyễn Trực
13 120037 Vương Đình Đông 20/02/2006 12A1 PT Nguyễn Trực
14 120038 Nguyễn Văn Đồng 09/06/2006 12A4 PT Nguyễn Trực
15 120039 Nguyễn Văn Đức 13/11/2006 12A2 PT Nguyễn Trực
16 120040 Nguyễn Hữu Được 12/07/2006 12A3 PT Nguyễn Trực
17 120041 Bùi Thị Hải 15/12/2006 12A2 PT Nguyễn Trực
18 120042 Đỗ Đình Hải 01/10/2005 12A1 PT Nguyễn Trực
19 120043 Nguyễn Bá Hải 18/04/2006 12A4 PT Nguyễn Trực
20 120044 Nguyễn Khắc Hải 15/09/2005 12A4 PT Nguyễn Trực
21 120045 Nguyễn Văn Xuân Hanh 21/11/2006 12A5 PT Nguyễn Trực
22 120046 Trịnh Đức Hậu 05/11/2006 12A1 PT Nguyễn Trực
23 120047 Đinh Thị Hiên 28/09/2005 12A1 PT Nguyễn Trực
24 120048 Nguyễn Thị Hiền 19/01/2006 12A4 PT Nguyễn Trực

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 3
PT Nguyễn Trực Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 120049 Hà Hữu Hiệp 29/09/2005 12A3 PT Nguyễn Trực
2 120050 Nguyễn Minh Hiếu 01/11/2006 12A1 PT Nguyễn Trực
3 120051 Nguyễn Văn Hiếu 13/10/2006 12A1 PT Nguyễn Trực
4 120052 Vũ Huy Hinh 31/12/2006 12A4 PT Nguyễn Trực
5 120053 Vương Viết Hoa 24/02/2006 12A1 PT Nguyễn Trực
6 120054 Hoàng Văn Hồng 24/09/2005 12A5 PT Nguyễn Trực
7 120055 Hoàng Thị Huệ 10/06/2006 12A5 PT Nguyễn Trực
8 120056 Nguyễn Quang Hùng 09/02/2006 12A4 PT Nguyễn Trực
9 120057 Nguyễn Đình Huy 12/10/2006 12A5 PT Nguyễn Trực
10 120058 Nguyễn Đức Huy 15/04/2006 12A2 PT Nguyễn Trực
11 120059 Nguyễn Khắc Huy 09/11/2006 12A1 PT Nguyễn Trực
12 120060 Nguyễn Minh Huy 12/12/2006 12A2 PT Nguyễn Trực
13 120061 Phạm Quang Huy 05/06/2006 12A2 PT Nguyễn Trực
14 120062 Vương Đắc Huy 27/07/2006 12A3 PT Nguyễn Trực
15 120063 Tạ Ngọc Huyên 04/05/2006 12A2 PT Nguyễn Trực
16 120064 Đỗ Thị Thanh Huyền 16/06/2006 12A4 PT Nguyễn Trực
17 120065 Nguyễn Thị Huyền 12/06/2006 12A4 PT Nguyễn Trực
18 120066 Tống Khánh Huyền 23/10/2006 12A4 PT Nguyễn Trực
19 120067 Giang Văn Khánh Hưng 14/11/2006 12A3 PT Nguyễn Trực
20 120068 Nguyễn Ngọc Hưng 19/11/2005 12A1 PT Nguyễn Trực
21 120069 Tào Thị Hương 23/11/2006 12A4 PT Nguyễn Trực
22 120070 Lê Minh Hữu 17/01/2006 12A5 PT Nguyễn Trực
23 120071 Nguyễn Duy Khánh 04/10/2006 12A4 PT Nguyễn Trực
24 120072 Nguyễn Khắc Quốc Khánh 01/09/2006 12A1 PT Nguyễn Trực

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 4
PT Nguyễn Trực Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 120073 Nguyễn Văn Khánh 12/03/2006 12A2 PT Nguyễn Trực
2 120074 Vũ Đình Khánh 10/07/2006 12A3 PT Nguyễn Trực
3 120075 Nguyễn Anh Khoa 28/07/2006 12A5 PT Nguyễn Trực
4 120076 Nguyễn Văn Khuyến 17/01/2006 12A1 PT Nguyễn Trực
5 120077 Nguyễn Văn Khuyến 24/07/2006 12A1 PT Nguyễn Trực
6 120078 Đinh Minh Kiên 11/11/2006 12A2 PT Nguyễn Trực
7 120079 Nguyễn Thanh Kiên 02/01/2006 12A2 PT Nguyễn Trực
8 120080 Nguyễn Thị Thanh Lam 09/02/2006 12A1 PT Nguyễn Trực
9 120081 Hoàng Đức Lâm 20/01/2006 12A5 PT Nguyễn Trực
10 120082 Lê Văn Lệ 22/01/2006 12A4 PT Nguyễn Trực
11 120083 Đào Thuỳ Linh 05/04/2006 12A1 PT Nguyễn Trực
12 120084 Nguyễn Thị Thùy Linh 05/08/2006 12A1 PT Nguyễn Trực
13 120085 Nguyễn Thùy Linh 14/05/2006 12A2 PT Nguyễn Trực
14 120086 Lê Thành Long 25/10/2006 12A4 PT Nguyễn Trực
15 120087 Nguyễn Đức Long 21/12/2006 12A3 PT Nguyễn Trực
16 120088 Nguyễn Văn Long 05/04/2005 12A1 PT Nguyễn Trực
17 120089 Vương Sỹ Phi Long 11/07/2006 12A3 PT Nguyễn Trực
18 120090 Hoàng Văn Lộc 18/10/2006 12A5 PT Nguyễn Trực
19 120091 Vương Như Lưu 31/03/2006 12A4 PT Nguyễn Trực
20 120092 Nguyễn Thị Khánh Ly 05/01/2006 12A3 PT Nguyễn Trực
21 120093 Nguyễn Thị Khánh Ly 19/02/2006 12A1 PT Nguyễn Trực
22 120094 VŨ THỊ KHÁNH LY 27/04/2006 12A2 PT Nguyễn Trực
23 120095 Nguyễn Văn Lý 05/01/2006 12A4 PT Nguyễn Trực
24 120096 Đỗ Công Mạnh 16/10/2006 12A2 PT Nguyễn Trực

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 5
PT Nguyễn Trực Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 120097 Ngô Văn Mạnh 06/08/2006 12A5 PT Nguyễn Trực
2 120098 Nguyễn Thịnh Mạnh 09/09/2006 12A5 PT Nguyễn Trực
3 120099 Phạm Hùng Mạnh 28/11/2004 12A3 PT Nguyễn Trực
4 120100 Vương Sỹ Mạnh 16/10/2006 12A3 PT Nguyễn Trực
5 120101 Nguyễn Anh Minh 28/10/2006 12A4 PT Nguyễn Trực
6 120102 Vũ Văn Minh 02/07/2005 12A4 PT Nguyễn Trực
7 120103 Nguyễn Bá Hải Nam 22/08/2006 12A4 PT Nguyễn Trực
8 120104 Nguyễn Hoàng Nam 28/07/2006 12A2 PT Nguyễn Trực
9 120105 Vương Xuân Nam 31/08/2006 12A3 PT Nguyễn Trực
10 120106 Đỗ Thị Thuý Ngân 12/10/2006 12A1 PT Nguyễn Trực
11 120107 Hoàng Đức Nghĩa 04/01/2006 12A1 PT Nguyễn Trực
12 120108 Nguyễn Bá Ninh 29/08/2006 12A3 PT Nguyễn Trực
13 120109 Nguyễn Công Oai 29/09/2006 12A5 PT Nguyễn Trực
14 120110 Nguyễn Thị Oanh 27/01/2006 12A3 PT Nguyễn Trực
15 120111 Trần Văn Pháp 27/10/2006 12A4 PT Nguyễn Trực
16 120112 Đỗ Như Phát 31/01/2006 12A5 PT Nguyễn Trực
17 120113 Nguyễn Văn Phúc 11/11/2006 12A4 PT Nguyễn Trực
18 120114 Phạm Hồng Phúc 18/06/2006 12A2 PT Nguyễn Trực
19 120115 Nguyễn Thị Phương 14/08/2006 12A1 PT Nguyễn Trực
20 120116 Đỗ Văn Quang 08/01/2006 12A2 PT Nguyễn Trực
21 120117 Đỗ Văn Quang 31/08/2006 12A5 PT Nguyễn Trực
22 120118 Phạm Văn Quang 18/11/2006 12A5 PT Nguyễn Trực
23 120119 Trần Văn Quang 20/02/2006 12A2 PT Nguyễn Trực
24 120120 Dương Văn Quân 11/01/2006 12A5 PT Nguyễn Trực

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 6
PT Nguyễn Trực Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 120121 Lê Anh Quân 28/10/2006 12A2 PT Nguyễn Trực
2 120122 Lê Hồng Quân 05/10/2006 12A1 PT Nguyễn Trực
3 120123 Nguyễn Doãn Quân 21/03/2006 12A3 PT Nguyễn Trực
4 120124 Nguyễn Hiền Quân 17/08/2006 12A5 PT Nguyễn Trực
5 120125 Nguyễn Trí Tiến Quân 30/07/2006 12A2 PT Nguyễn Trực
6 120126 Vương Xuân Quân 03/02/2006 12A3 PT Nguyễn Trực
7 120127 Nguyễn Nhã Quyên 24/02/2006 12A4 PT Nguyễn Trực
8 120128 Vương Đắc Quyền 09/12/2006 12A3 PT Nguyễn Trực
9 120129 Hoàng Công Quyết 31/03/2005 12A4 PT Nguyễn Trực
10 120130 Phạm Thị Thúy Quỳnh 01/12/2006 12A2 PT Nguyễn Trực
11 120131 Phí Thị Như Quỳnh 04/11/2006 12A5 PT Nguyễn Trực
12 120132 Nguyễn Văn Son 16/11/2006 12A1 PT Nguyễn Trực
13 120133 Đỗ Hồng Sơn 19/12/2006 12A3 PT Nguyễn Trực
14 120134 Nguyễn Văn Sơn 07/06/2006 12A2 PT Nguyễn Trực
15 120135 Vương Đình Sơn 17/08/2006 12A3 PT Nguyễn Trực
16 120136 Nguyễn Văn Sỹ 07/02/2006 12A1 PT Nguyễn Trực
17 120137 Nguyễn Văn Tài 12/12/2006 12A4 PT Nguyễn Trực
18 120138 Nguyễn Hữu Tâm 02/05/2006 12A3 PT Nguyễn Trực
19 120139 Nguyễn Tiến Thái 01/07/2006 12A5 PT Nguyễn Trực
20 120140 Nguyễn Văn Thái 26/12/2006 12A2 PT Nguyễn Trực
21 120141 QUẢN DUY THÁI 25/11/2005 12A2 PT Nguyễn Trực
22 120142 Nguyễn Huy Thanh 29/04/2006 12A1 PT Nguyễn Trực
23 120143 Lê Thị Thảo 01/08/2006 12A1 PT Nguyễn Trực
24 120144 Đỗ Văn Thịnh 03/02/2006 12A4 PT Nguyễn Trực

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 7
PT Nguyễn Trực Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 120145 Nguyễn Hữu Thịnh 12/06/2006 12A5 PT Nguyễn Trực
2 120146 Nguyễn Văn Thịnh 01/09/2006 12A5 PT Nguyễn Trực
3 120147 Trần Phú Thông 25/07/2006 12A5 PT Nguyễn Trực
4 120148 Vương Đắc Thông 25/10/2006 12A3 PT Nguyễn Trực
5 120149 Nguyễn Thị Thùy 26/09/2006 12A5 PT Nguyễn Trực
6 120150 Nguyễn Thị Minh Thư 09/04/2006 12A5 PT Nguyễn Trực
7 120151 Nguyễn Đạt Thức 06/06/2006 12A1 PT Nguyễn Trực
8 120152 Cấn Thị Thực 12/01/2006 12A3 PT Nguyễn Trực
9 120153 Nguyễn Viết Tiến 20/01/2006 12A5 PT Nguyễn Trực
10 120154 Lê Văn Tiệp 07/03/2006 12A4 PT Nguyễn Trực
11 120155 Đỗ Văn Tình 08/01/2006 12A5 PT Nguyễn Trực
12 120156 Đào Thu Trang 06/09/2006 12A1 PT Nguyễn Trực
13 120157 Nguyễn Minh Trang 08/08/2006 12A1 PT Nguyễn Trực
14 120158 Vương Thị Lan Trang 03/05/2006 12A2 PT Nguyễn Trực
15 120159 Vương Thùy Trang 16/10/2006 12A1 PT Nguyễn Trực
16 120160 Nguyễn Quốc Triệu 06/12/2006 12A3 PT Nguyễn Trực
17 120161 Lý Đình Trung 14/01/2006 12A3 PT Nguyễn Trực
18 120162 Nguyễn Trí Trung 11/11/2006 12A1 PT Nguyễn Trực
19 120163 Đỗ Đăng Trường 24/11/2006 12A5 PT Nguyễn Trực
20 120164 Đỗ Nhật Trường 06/08/2006 12A2 PT Nguyễn Trực
21 120165 Đoàn Đình Trường 06/10/2006 12A2 PT Nguyễn Trực
22 120166 Nguyễn Đắc Quang Trường 09/02/2006 12A2 PT Nguyễn Trực
23 120167 Nguyễn Xuân Trường 19/07/2006 12A5 PT Nguyễn Trực
24 120168 Vương Đình Trường 20/06/2006 12A3 PT Nguyễn Trực

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 8
PT Nguyễn Trực Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 120169 Nguyễn Hữu Tú 10/12/2006 12A3 PT Nguyễn Trực
2 120170 Nguyễn Văn Tú 23/10/2006 12A2 PT Nguyễn Trực
3 120171 Nguyễn Danh Tuấn 12/02/2006 12A3 PT Nguyễn Trực
4 120172 Giang Văn Tuệ 02/04/2004 12A4 PT Nguyễn Trực
5 120173 Đặng Văn Tùng 28/08/2006 12A2 PT Nguyễn Trực
6 120174 Nguyễn Đình Tuyên 22/07/2006 12A2 PT Nguyễn Trực
7 120175 Nguyễn Văn Tuyển 14/03/2006 12A1 PT Nguyễn Trực
8 120176 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 09/04/2006 12A5 PT Nguyễn Trực
9 120177 Nguyễn Xuân Tường 01/09/2006 12A3 PT Nguyễn Trực
10 120178 Nguyễn Quang Phong Vân 21/12/2005 12A1 PT Nguyễn Trực
11 120179 Lương Thế Vinh 08/02/2005 12A4 PT Nguyễn Trực
12 120180 Nguyễn Hữu Vĩnh 08/12/2005 12A3 PT Nguyễn Trực
13 120181 Đỗ Tuấn Vũ 21/08/2005 12A4 PT Nguyễn Trực
14 120182 Tạ Đức Vũ 25/06/2006 12A2 PT Nguyễn Trực
15 120183 Nguyễn Đình Minh Vượng 19/01/2006 12A2 PT Nguyễn Trực
16 120184 Nguyễn Ngọc Xuân 13/08/2006 12A2 PT Nguyễn Trực
17 120185 Nguyễn Thị Xuân 23/01/2006 12A1 PT Nguyễn Trực

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 9
THPT Bắc Lương Sơn Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 120186 Hoàng Nguyễn Duy Anh 27/09/2006 12A8 THPT Bắc Lương Sơn
2 120187 Chu Bính 28/08/2006 12A1 THPT Bắc Lương Sơn
3 120188 Nguyễn Thị Thanh Bình 05/11/2006 12A4 THPT Bắc Lương Sơn
4 120189 Trần Đức Chí 14/06/2006 12A2 THPT Bắc Lương Sơn
5 120190 Đinh Thị Ngọc Diệp 17/05/2006 12A1 THPT Bắc Lương Sơn
6 120191 Nguyễn Xuân Đoàn 03/10/2006 12A7 THPT Bắc Lương Sơn
7 120192 Nguyễn Anh Đức 27/11/2006 12A1 THPT Bắc Lương Sơn
8 120193 Nguyễn Thị Khánh Huyền 14/02/2006 12A1 THPT Bắc Lương Sơn
9 120194 Nguyễn Hiếu Minh 13/06/2006 12A7 THPT Bắc Lương Sơn
10 120195 Trần Quang Minh 24/02/2006 12A1 THPT Bắc Lương Sơn
11 120196 Hoàng Phương Thảo 05/03/2006 12A1 THPT Bắc Lương Sơn
12 120197 Bùi Thanh An 24/02/2006 12A1 THPT Bắc Lương Sơn
13 120198 Bùi Đức Anh 18/05/2006 12A1 THPT Bắc Lương Sơn
14 120199 Bùi Ngọc Anh 31/10/2006 12A4 THPT Bắc Lương Sơn
15 120200 Chu Mai Anh 11/02/2006 12A4 THPT Bắc Lương Sơn
16 120201 Giang Vân Anh 29/03/2006 12A5 THPT Bắc Lương Sơn
17 120202 Hoàng Tuấn Anh 29/11/2006 12A2 THPT Bắc Lương Sơn
18 120203 Kiều Thị Vân Anh 24/04/2006 12A6 THPT Bắc Lương Sơn
19 120204 Leo Thị Lan Anh 19/08/2006 12A6 THPT Bắc Lương Sơn
20 120205 Lương Thị Vân Anh 15/11/2006 12A6 THPT Bắc Lương Sơn
21 120206 Ngô Ngọc Anh 11/04/2006 12A1 THPT Bắc Lương Sơn
22 120207 Ngô Thị Ngọc Anh 09/02/2006 12A8 THPT Bắc Lương Sơn
23 120208 Nguyễn Hữu Kiêm Anh 06/01/2006 12A3 THPT Bắc Lương Sơn
24 120209 Nguyễn Lan Anh 29/08/2006 12A1 THPT Bắc Lương Sơn

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 10
THPT Bắc Lương Sơn Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 120210 Nguyễn Mai Anh 14/03/2006 12A4 THPT Bắc Lương Sơn
2 120211 Nguyễn Phương Anh 08/08/2006 12A1 THPT Bắc Lương Sơn
3 120212 Nguyễn Quỳnh Anh 24/03/2006 12A1 THPT Bắc Lương Sơn
4 120213 Nguyễn Thị Ngọc Anh 08/05/2006 12A1 THPT Bắc Lương Sơn
5 120214 Nguyễn Trâm Anh 03/03/2006 12A6 THPT Bắc Lương Sơn
6 120215 Phạm Quỳnh Anh 13/08/2006 12A3 THPT Bắc Lương Sơn
7 120216 Phùng Lê Hoàng Anh 13/10/2006 12A7 THPT Bắc Lương Sơn
8 120217 Quách Đình Anh 23/02/2006 12A2 THPT Bắc Lương Sơn
9 120218 Bùi Ngọc Ánh 21/11/2006 12A4 THPT Bắc Lương Sơn
10 120219 Bùi Thị Hồng Ánh 14/11/2006 12A3 THPT Bắc Lương Sơn
11 120220 Hoàng Ngọc Ánh 19/10/2006 12A6 THPT Bắc Lương Sơn
12 120221 Hoàng Thị Minh Ánh 20/12/2006 12A5 THPT Bắc Lương Sơn
13 120222 Ngô Thị Ánh 12/09/2006 12A7 THPT Bắc Lương Sơn
14 120223 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 16/11/2006 12A6 THPT Bắc Lương Sơn
15 120224 Nguyễn Gia Bảo 15/11/2006 12A8 THPT Bắc Lương Sơn
16 120225 Đinh Xuân Bắc 03/12/2005 12A2 THPT Bắc Lương Sơn
17 120226 Bùi Thị Y Bình 05/04/2006 12A7 THPT Bắc Lương Sơn
18 120227 Đinh Khả Bình 09/09/2006 12A8 THPT Bắc Lương Sơn
19 120228 Hoàng Thị Kim Chi 30/01/2006 12A7 THPT Bắc Lương Sơn
20 120229 Nguyễn Đăng Chiến 15/07/2006 12A1 THPT Bắc Lương Sơn
21 120230 Nguyễn Minh Chiến 20/02/2006 12A3 THPT Bắc Lương Sơn
22 120231 Kiều Thanh Chúc 06/02/2006 12A5 THPT Bắc Lương Sơn
23 120232 Cấn Văn Chung 08/05/2006 12A1 THPT Bắc Lương Sơn
24 120233 Ngô Chí Cường 07/04/2006 12A6 THPT Bắc Lương Sơn

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 11
THPT Bắc Lương Sơn Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 120234 Nguyễn Việt Cường 09/10/2006 12A5 THPT Bắc Lương Sơn
2 120235 Đinh Quỳnh Diễm 21/02/2006 12A5 THPT Bắc Lương Sơn
3 120236 Nguyễn Ngọc Diệp 17/12/2006 12A2 THPT Bắc Lương Sơn
4 120237 Đinh Ngọc Diệu 11/04/2006 12A1 THPT Bắc Lương Sơn
5 120238 Bùi Ngọc Dung 03/05/2006 12A5 THPT Bắc Lương Sơn
6 120239 Đặng Thùy Dung 24/01/2006 12A3 THPT Bắc Lương Sơn
7 120240 Nguyễn Thị Dung 22/03/2006 12A7 THPT Bắc Lương Sơn
8 120241 Nguyễn Thùy Dung 12/09/2006 12A7 THPT Bắc Lương Sơn
9 120242 Đặng Hoàng Dũng 07/03/2006 12A8 THPT Bắc Lương Sơn
10 120243 Đinh Tuấn Dũng 19/01/2006 12A8 THPT Bắc Lương Sơn
11 120244 Nguyễn Tiến Dũng 15/12/2006 12A5 THPT Bắc Lương Sơn
12 120245 Trần Mạnh Dũng 12/11/2006 12A4 THPT Bắc Lương Sơn
13 120246 Khuất Hữu Duy 02/01/2006 12A4 THPT Bắc Lương Sơn
14 120247 Nguyễn Đức Duy 05/11/2006 12A7 THPT Bắc Lương Sơn
15 120248 Nguyễn Đức Duy 15/09/2006 12A7 THPT Bắc Lương Sơn
16 120249 Vũ Huy Duy 16/06/2006 12A6 THPT Bắc Lương Sơn
17 120250 Vương Thị Mỹ Duyên 23/10/2006 12A8 THPT Bắc Lương Sơn
18 120251 Đinh Quang Dương 15/05/2006 12A6 THPT Bắc Lương Sơn
19 120252 Nguyễn Thị Thùy Dương 28/02/2006 12A4 THPT Bắc Lương Sơn
20 120253 Phạm Hữu Dương 08/11/2006 12A2 THPT Bắc Lương Sơn
21 120254 Nguyễn Danh Đại 08/02/2006 12A3 THPT Bắc Lương Sơn
22 120255 Bùi Thành Đạt 06/01/2006 12A8 THPT Bắc Lương Sơn
23 120256 Cấn Tuấn Đạt 30/05/2006 12A2 THPT Bắc Lương Sơn
24 120257 Đinh Công Đạt 29/12/2006 12A7 THPT Bắc Lương Sơn

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 12
THPT Bắc Lương Sơn Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 120258 Nguyễn Tiến Đạt 08/10/2006 12A8 THPT Bắc Lương Sơn
2 120259 Nguyễn Tiến Đạt 19/08/2006 12A8 THPT Bắc Lương Sơn
3 120260 Phạm Quý Thành Đạt 27/08/2006 12A5 THPT Bắc Lương Sơn
4 120261 Phí Quốc Đạt 14/10/2006 12A5 THPT Bắc Lương Sơn
5 120262 Quách Hữu Hồng Đạt 13/08/2006 12A8 THPT Bắc Lương Sơn
6 120263 Bùi Văn Điệp 19/01/2006 12A3 THPT Bắc Lương Sơn
7 120264 Hoàng Thị Hồ Điệp 16/10/2006 12A2 THPT Bắc Lương Sơn
8 120265 Nguyễn Trọng Đoàn 10/10/2006 12A7 THPT Bắc Lương Sơn
9 120266 Nguyễn Anh Đông 21/06/2006 12A7 THPT Bắc Lương Sơn
10 120267 Nguyễn Hữu Đức 16/09/2006 12A8 THPT Bắc Lương Sơn
11 120268 Phương Thị Én 25/08/2006 12A5 THPT Bắc Lương Sơn
12 120269 Đặng Quỳnh Giang 03/11/2006 12A1 THPT Bắc Lương Sơn
13 120270 Lưu Thị Ngọc Hà 22/02/2006 12A5 THPT Bắc Lương Sơn
14 120271 Nguyễn Thị Thu Hà 23/08/2006 12A8 THPT Bắc Lương Sơn
15 120272 Đinh Văn Hải 14/11/2006 12A5 THPT Bắc Lương Sơn
16 120273 Ngô Thị Hải 16/07/2006 12A7 THPT Bắc Lương Sơn
17 120274 Nguyễn Thị Hồng Hải 28/08/2006 12A1 THPT Bắc Lương Sơn
18 120275 Phùng Quang Hải 01/01/2006 12A1 THPT Bắc Lương Sơn
19 120276 Nguyễn Hữu Hạnh 12/08/2005 12A8 THPT Bắc Lương Sơn
20 120277 Nguyễn Thị Hạnh 08/10/2006 12A6 THPT Bắc Lương Sơn
21 120278 Nguyễn Thị Hạnh 14/08/2006 12A5 THPT Bắc Lương Sơn
22 120279 Hoàng Trung Hào 13/09/2006 12A2 THPT Bắc Lương Sơn
23 120280 Nguyễn Trí Hào 27/09/2006 12A8 THPT Bắc Lương Sơn
24 120281 Lường Thị Hằng 05/05/2006 12A6 THPT Bắc Lương Sơn

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 13
THPT Bắc Lương Sơn Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 120282 Nguyễn Thanh Hằng 13/09/2006 12A2 THPT Bắc Lương Sơn
2 120283 Nguyễn Thu Hằng 30/09/2006 12A4 THPT Bắc Lương Sơn
3 120284 Lê Minh Hiến 24/11/2006 12A6 THPT Bắc Lương Sơn
4 120285 Nguyễn Thị Hiến 18/06/2006 12A8 THPT Bắc Lương Sơn
5 120286 Đinh Văn Hiệp 18/05/2006 12A4 THPT Bắc Lương Sơn
6 120287 Khuất Duy Hiếu 22/09/2006 12A7 THPT Bắc Lương Sơn
7 120288 Nguyễn Trung Hiếu 02/06/2006 12A2 THPT Bắc Lương Sơn
8 120289 Nguyễn Văn Hiếu 11/12/2006 12A4 THPT Bắc Lương Sơn
9 120290 Hoàng Thúy Hoa 11/09/2006 12A3 THPT Bắc Lương Sơn
10 120291 Quách Thị Hoa 26/05/2006 12A5 THPT Bắc Lương Sơn
11 120292 Lê Nguyễn Kim Hòa 14/12/2006 12A4 THPT Bắc Lương Sơn
12 120293 Nguyễn Thảo Hòa 04/05/2006 12A7 THPT Bắc Lương Sơn
13 120294 Nguyễn Thị Ánh Hoàn 25/08/2006 12A6 THPT Bắc Lương Sơn
14 120295 Cấn Huy Hoàng 16/04/2006 12A4 THPT Bắc Lương Sơn
15 120296 Khuất Việt Hoàng 25/02/2006 12A5 THPT Bắc Lương Sơn
16 120297 Kiều Nhật Hoàng 22/11/2006 12A1 THPT Bắc Lương Sơn
17 120298 Lê Huy Hoàng 13/09/2006 12A6 THPT Bắc Lương Sơn
18 120299 Ngô Huy Hoàng 15/11/2006 12A6 THPT Bắc Lương Sơn
19 120300 Ngô Văn Hoàng 02/07/2006 12A5 THPT Bắc Lương Sơn
20 120301 Nguyễn Thị Hoa Hồng 26/11/2006 12A6 THPT Bắc Lương Sơn
21 120302 Quách Thúy Hồng 17/05/2006 12A3 THPT Bắc Lương Sơn
22 120303 Hoàng Văn Huân 03/03/2006 12A6 THPT Bắc Lương Sơn
23 120304 Nguyễn Quang Huấn 22/12/2006 12A2 THPT Bắc Lương Sơn
24 120305 Đỗ Kim Huệ 22/07/2006 12A5 THPT Bắc Lương Sơn

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 14
THPT Bắc Lương Sơn Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 120306 Khương Minh Hùng 28/04/2006 12A3 THPT Bắc Lương Sơn
2 120307 Nguyễn Đức Hùng 23/04/2006 12A5 THPT Bắc Lương Sơn
3 120308 Nguyễn Huy Hùng 14/10/2006 12A2 THPT Bắc Lương Sơn
4 120309 Đặng Đình Huy 10/11/2006 12A2 THPT Bắc Lương Sơn
5 120310 Kiều Văn Huy 06/03/2005 12A7 THPT Bắc Lương Sơn
6 120311 Lê Quốc Huy 20/12/2006 12A5 THPT Bắc Lương Sơn
7 120312 Nguyễn Nhật Huy 04/08/2006 12A1 THPT Bắc Lương Sơn
8 120313 Nguyễn Quang Huy 19/10/2006 12A7 THPT Bắc Lương Sơn
9 120314 Nguyễn Văn Huy 17/03/2006 12A8 THPT Bắc Lương Sơn
10 120315 Quách Thùy Huyên 24/06/2006 12A8 THPT Bắc Lương Sơn
11 120316 Đặng Khánh Huyền 28/06/2006 12A1 THPT Bắc Lương Sơn
12 120317 Đinh Thị Khánh Huyền 15/06/2006 12A3 THPT Bắc Lương Sơn
13 120318 Hoàng Khánh Huyền 29/11/2006 12A4 THPT Bắc Lương Sơn
14 120319 Hoàng Thu Huyền 22/11/2006 12A3 THPT Bắc Lương Sơn
15 120320 Nguyễn Thị Minh Huyền 15/09/2006 12A7 THPT Bắc Lương Sơn
16 120321 Nguyễn Thị Thu Huyền 30/08/2006 12A3 THPT Bắc Lương Sơn
17 120322 Nguyễn Việt Hưng 26/05/2006 12A3 THPT Bắc Lương Sơn
18 120323 Kiều Linh Hương 08/06/2006 12A1 THPT Bắc Lương Sơn
19 120324 Kiều Thị Thu Hương 16/11/2006 12A8 THPT Bắc Lương Sơn
20 120325 Nguyễn Giang Hương 07/04/2006 12A1 THPT Bắc Lương Sơn
21 120326 Nguyễn Mai Hương 01/05/2006 12A2 THPT Bắc Lương Sơn
22 120327 Nguyễn Thúy Hường 19/09/2006 12A2 THPT Bắc Lương Sơn
23 120328 Nguyễn Thúy Hường 28/07/2006 12A1 THPT Bắc Lương Sơn
24 120329 Vương Thị Hường 23/04/2006 12A3 THPT Bắc Lương Sơn

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 15
THPT Bắc Lương Sơn Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 120330 Đỗ Quang Khải 31/03/2006 12A1 THPT Bắc Lương Sơn
2 120331 Hà Quang Khải 06/04/2006 12A3 THPT Bắc Lương Sơn
3 120332 Nguyễn Thanh Khải 08/01/2006 12A4 THPT Bắc Lương Sơn
4 120333 Nguyễn Duy Khánh 19/09/2006 12A3 THPT Bắc Lương Sơn
5 120334 Kiều Văn Khoa 14/09/2006 12A3 THPT Bắc Lương Sơn
6 120335 Kiều Đăng Khôi 29/03/2006 12A5 THPT Bắc Lương Sơn
7 120336 Phùng Khắc Khuyến 18/08/2006 12A8 THPT Bắc Lương Sơn
8 120337 Nguyễn Danh Kiên 15/03/2006 12A4 THPT Bắc Lương Sơn
9 120338 Khuất Tuấn Kiệt 28/09/2006 12A2 THPT Bắc Lương Sơn
10 120339 Vương Đắc Lai 17/08/2006 12A5 THPT Bắc Lương Sơn
11 120340 Nguyễn Phúc Lam 28/02/2006 12A2 THPT Bắc Lương Sơn
12 120341 Nguyễn Ngọc Lan 13/05/2006 12A4 THPT Bắc Lương Sơn
13 120342 Nguyễn Phương Lan 20/11/2006 12A2 THPT Bắc Lương Sơn
14 120343 Nguyễn Thị Lan 11/05/2006 12A8 THPT Bắc Lương Sơn
15 120344 Bùi Thị Thùy Linh 06/09/2006 12A4 THPT Bắc Lương Sơn
16 120345 Đặng Diệu Linh 23/04/2006 12A2 THPT Bắc Lương Sơn
17 120346 Đặng Thùy Linh 26/04/2006 12A3 THPT Bắc Lương Sơn
18 120347 Đỗ Thị Khánh Linh 17/10/2006 12A4 THPT Bắc Lương Sơn
19 120348 Đoàn Khánh Linh 05/06/2006 12A6 THPT Bắc Lương Sơn
20 120349 Giang Thị Linh 16/07/2006 12A7 THPT Bắc Lương Sơn
21 120350 Hoàng Ngọc Linh 20/06/2006 12A5 THPT Bắc Lương Sơn
22 120351 Lê Hoàng Linh 07/05/2006 12A5 THPT Bắc Lương Sơn
23 120352 Nguyễn Gia Linh 07/03/2006 12A6 THPT Bắc Lương Sơn
24 120353 Nguyễn Hải Linh 27/11/2006 12A6 THPT Bắc Lương Sơn

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 16
THPT Bắc Lương Sơn Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 120354 Nguyễn Ngọc Linh 17/06/2006 12A4 THPT Bắc Lương Sơn
2 120355 Nguyễn Thị Diệu Linh 20/07/2006 12A5 THPT Bắc Lương Sơn
3 120356 Nguyễn Thị Khánh Linh 13/10/2006 12A5 THPT Bắc Lương Sơn
4 120357 Nguyễn Thị Khánh Linh 20/09/2006 12A3 THPT Bắc Lương Sơn
5 120358 Nguyễn Thị Thùy Linh 19/03/2006 12A7 THPT Bắc Lương Sơn
6 120359 Nguyễn Thùy Linh 22/09/2006 12A6 THPT Bắc Lương Sơn
7 120360 Trần Mai Linh 20/07/2006 12A8 THPT Bắc Lương Sơn
8 120361 Trần Thị Thùy Linh 04/02/2006 12A6 THPT Bắc Lương Sơn
9 120362 Bùi Mai Loan 18/06/2006 12A5 THPT Bắc Lương Sơn
10 120363 Bùi Phương Loan 13/11/2006 12A3 THPT Bắc Lương Sơn
11 120364 Hoàng Mai Loan 02/09/2006 12A5 THPT Bắc Lương Sơn
12 120365 Nguyễn Ngọc Loan 09/01/2006 12A6 THPT Bắc Lương Sơn
13 120366 Quách Đỗ Hoàng Long 11/10/2006 12A5 THPT Bắc Lương Sơn
14 120367 Nguyễn Tiến Lực 24/09/2006 12A1 THPT Bắc Lương Sơn
15 120368 Nguyễn Văn Tuấn Lực 29/07/2006 12A6 THPT Bắc Lương Sơn
16 120369 Hoàng Đức Lương 06/02/2006 12A2 THPT Bắc Lương Sơn
17 120370 Bùi Thị Khánh Ly 26/06/2006 12A1 THPT Bắc Lương Sơn
18 120371 Cấn Thị Diệu Ly 18/04/2006 12A8 THPT Bắc Lương Sơn
19 120372 Cấn Thị Thảo Ly 05/09/2006 12A4 THPT Bắc Lương Sơn
20 120373 Đặng Khánh Ly 30/06/2006 12A1 THPT Bắc Lương Sơn
21 120374 Đinh Thị Ngọc Ly 25/12/2006 12A1 THPT Bắc Lương Sơn
22 120375 Nguyễn Hải Ly 14/06/2006 12A1 THPT Bắc Lương Sơn
23 120376 Phí Thị Như Ly 15/07/2006 12A3 THPT Bắc Lương Sơn
24 120377 Hoàng Thanh Mai 01/12/2006 12A3 THPT Bắc Lương Sơn

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 17
THPT Bắc Lương Sơn Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 120378 Kiều Thị Tuyết Mai 13/10/2006 12A6 THPT Bắc Lương Sơn
2 120379 Đỗ Đăng Mạnh 07/09/2006 12A4 THPT Bắc Lương Sơn
3 120380 Ngô Văn Mạnh 16/12/2006 12A7 THPT Bắc Lương Sơn
4 120381 Nguyễn Đức Mạnh 21/02/2006 12A4 THPT Bắc Lương Sơn
5 120382 Nguyễn Viết Mạnh 07/10/2006 12A6 THPT Bắc Lương Sơn
6 120383 Bùi Quang Minh 13/08/2006 12A7 THPT Bắc Lương Sơn
7 120384 Bùi Tiến Minh 24/03/2006 12A5 THPT Bắc Lương Sơn
8 120385 Bùi Văn Minh 15/04/2006 12A7 THPT Bắc Lương Sơn
9 120386 Cấn Quang Minh 17/08/2006 12A8 THPT Bắc Lương Sơn
10 120387 Dương Thế Minh 22/12/2005 12A3 THPT Bắc Lương Sơn
11 120388 Ngô Đức Quang Minh 23/09/2006 12A2 THPT Bắc Lương Sơn
12 120389 Nguyễn Trường Minh 15/09/2006 12A7 THPT Bắc Lương Sơn
13 120390 Bùi Thị Trà My 25/10/2006 12A7 THPT Bắc Lương Sơn
14 120391 Lê Thành Nam 17/11/2006 12A4 THPT Bắc Lương Sơn
15 120392 Nguyễn Thành Nam 30/04/2006 12A8 THPT Bắc Lương Sơn
16 120393 Nguyễn Tuấn Nam 06/05/2006 12A7 THPT Bắc Lương Sơn
17 120394 Tống Văn Nam 01/01/2006 12A5 THPT Bắc Lương Sơn
18 120395 Trần Danh Nam 14/09/2006 12A3 THPT Bắc Lương Sơn
19 120396 Phạm Thu Nga 29/09/2006 12A1 THPT Bắc Lương Sơn
20 120397 Nguyễn Bảo Ngân 13/10/2006 12A2 THPT Bắc Lương Sơn
21 120398 Nguyễn Văn Nghĩa 16/04/2006 12A2 THPT Bắc Lương Sơn
22 120399 Bùi Bích Ngọc 27/04/2006 12A2 THPT Bắc Lương Sơn
23 120400 Hoàng Thị Hồng Ngọc 12/07/2006 12A5 THPT Bắc Lương Sơn
24 120401 Nguyễn Kim Ngọc 29/11/2006 12A4 THPT Bắc Lương Sơn

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 18
THPT Bắc Lương Sơn Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 120402 Nguyễn Thị Kim Ngọc 01/11/2006 12A6 THPT Bắc Lương Sơn
2 120403 Nguyễn Thị Minh Ngọc 15/02/2006 12A3 THPT Bắc Lương Sơn
3 120404 Nguyễn Văn Ngọc 21/01/2006 12A3 THPT Bắc Lương Sơn
4 120405 Bùi Thị Nguyên 18/03/2006 12A6 THPT Bắc Lương Sơn
5 120406 Cấn Bình Nguyên 26/10/2006 12A2 THPT Bắc Lương Sơn
6 120407 Cấn Lê Thảo Nguyên 25/09/2006 12A4 THPT Bắc Lương Sơn
7 120408 Đinh Ngọc Nguyên 06/09/2006 12A2 THPT Bắc Lương Sơn
8 120409 Đặng Thanh Nhàn 13/10/2006 12A4 THPT Bắc Lương Sơn
9 120410 Đinh Quỳnh Nhi 25/02/2006 12A3 THPT Bắc Lương Sơn
10 120411 Đỗ Thị Yến Nhi 26/11/2006 12A7 THPT Bắc Lương Sơn
11 120412 Bùi Thị Hồng Nhung 13/06/2006 12A1 THPT Bắc Lương Sơn
12 120413 Đinh Hồng Nhung 02/09/2006 12A4 THPT Bắc Lương Sơn
13 120414 Đỗ Thị Hồng Nhung 19/07/2006 12A5 THPT Bắc Lương Sơn
14 120415 Bùi Thị Khánh Như 15/08/2006 12A5 THPT Bắc Lương Sơn
15 120416 Nguyễn Văn Ninh 21/03/2006 12A8 THPT Bắc Lương Sơn
16 120417 Hoàng Thị Kim Oanh 23/09/2006 12A2 THPT Bắc Lương Sơn
17 120418 Ngô Thị Kim Oanh 28/07/2006 12A7 THPT Bắc Lương Sơn
18 120419 Bùi Thành Phong 10/01/2006 12A2 THPT Bắc Lương Sơn
19 120420 Đỗ Hữu Phong 02/05/2006 12A6 THPT Bắc Lương Sơn
20 120421 Mai Tiến Phong 23/02/2006 12A3 THPT Bắc Lương Sơn
21 120422 Phùng Mạnh Phong 24/08/2006 12A3 THPT Bắc Lương Sơn
22 120423 Nguyễn Hữu Phước 13/01/2006 12A3 THPT Bắc Lương Sơn
23 120424 Bùi Thu Phương 11/08/2006 12A4 THPT Bắc Lương Sơn
24 120425 Bùi Thu Phương 19/10/2006 12A4 THPT Bắc Lương Sơn

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 19
THPT Bắc Lương Sơn Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 120426 Nguyễn Thị Phương 23/01/2006 12A8 THPT Bắc Lương Sơn
2 120427 Nguyễn Thị Anh Phương 05/08/2006 12A7 THPT Bắc Lương Sơn
3 120428 Nguyễn Minh Quang 08/09/2006 12A8 THPT Bắc Lương Sơn
4 120429 Hoàng Anh Quân 26/07/2006 12A1 THPT Bắc Lương Sơn
5 120430 Vương Đình Quân 06/10/2006 12A6 THPT Bắc Lương Sơn
6 120431 Nguyễn Thị Hương Quế 07/04/2006 12A3 THPT Bắc Lương Sơn
7 120432 Đinh Thị Quyên 11/01/2006 12A6 THPT Bắc Lương Sơn
8 120433 Kiều Thu Quyên 24/02/2006 12A4 THPT Bắc Lương Sơn
9 120434 Nguyễn Thị Thanh Quyên 27/03/2006 12A7 THPT Bắc Lương Sơn
10 120435 Phạm Hoàng Quyền 16/08/2006 12A8 THPT Bắc Lương Sơn
11 120436 Đinh Thị Như Quỳnh 28/09/2006 12A5 THPT Bắc Lương Sơn
12 120437 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 03/12/2006 12A4 THPT Bắc Lương Sơn
13 120438 Hoàng Công Sơn 03/05/2006 12A4 THPT Bắc Lương Sơn
14 120439 Bùi Thị Thanh Tâm 09/12/2006 12A4 THPT Bắc Lương Sơn
15 120440 Nguyễn Thị Thanh Tâm 12/03/2006 12A6 THPT Bắc Lương Sơn
16 120441 Bùi Minh Tân 01/01/2006 12A5 THPT Bắc Lương Sơn
17 120442 Nguyễn Phúc Thành 14/07/2006 12A5 THPT Bắc Lương Sơn
18 120443 Phạm Tiến Thành 11/06/2006 12A7 THPT Bắc Lương Sơn
19 120444 Bùi Phương Thảo 27/07/2006 12A1 THPT Bắc Lương Sơn
20 120445 Nguyễn Phương Thảo 15/07/2006 12A8 THPT Bắc Lương Sơn
21 120446 Nguyễn Thanh Thảo 12/05/2006 12A1 THPT Bắc Lương Sơn
22 120447 Đặng Quang Thắng 04/06/2006 12A4 THPT Bắc Lương Sơn
23 120448 Bùi Đức Thiện 25/12/2006 12A4 THPT Bắc Lương Sơn
24 120449 Đào Xuân Thiện 15/08/2006 12A5 THPT Bắc Lương Sơn

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 20
THPT Bắc Lương Sơn Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 120450 Vũ Văn Thiện 28/03/2006 12A5 THPT Bắc Lương Sơn
2 120451 Đỗ Văn Thịnh 01/08/2006 12A2 THPT Bắc Lương Sơn
3 120452 Quách Thị Kim Thoa 09/06/2006 12A3 THPT Bắc Lương Sơn
4 120453 Dương Thị Hoài Thu 11/12/2006 12A8 THPT Bắc Lương Sơn
5 120454 Khuất Thị Kim Thu 28/08/2006 12A8 THPT Bắc Lương Sơn
6 120455 Đào Thị Thúy 19/11/2006 12A1 THPT Bắc Lương Sơn
7 120456 Kiều Thanh Thúy 26/05/2006 12A4 THPT Bắc Lương Sơn
8 120457 Bùi Thị Thanh Thủy 27/07/2006 12A7 THPT Bắc Lương Sơn
9 120458 Hoàng Thị Thanh Thủy 12/07/2006 12A1 THPT Bắc Lương Sơn
10 120459 Đinh Lệ Thư 01/06/2006 12A6 THPT Bắc Lương Sơn
11 120460 Kiều Minh Thư 15/02/2006 12A1 THPT Bắc Lương Sơn
12 120461 Nguyễn Anh Thư 22/06/2006 12A8 THPT Bắc Lương Sơn
13 120462 Đinh Lê Thương 28/01/2006 12A8 THPT Bắc Lương Sơn
14 120463 Hoàng Văn Tiến 24/09/2005 12A2 THPT Bắc Lương Sơn
15 120464 Nguyễn Thành Tiệp 14/10/2006 12A8 THPT Bắc Lương Sơn
16 120465 Nguyễn Trọng Toàn 24/02/2006 12A6 THPT Bắc Lương Sơn
17 120466 Bùi Hương Trà 01/03/2006 12A6 THPT Bắc Lương Sơn
18 120467 Bùi Thu Trang 16/04/2006 12A5 THPT Bắc Lương Sơn
19 120468 Đinh Thị Huyền Trang 14/05/2006 12A6 THPT Bắc Lương Sơn
20 120469 Đoàn Thu Trang 06/09/2006 12A1 THPT Bắc Lương Sơn
21 120470 Kim Thị Huyền Trang 10/11/2006 12A7 THPT Bắc Lương Sơn
22 120471 Nguyễn Quỳnh Trang 12/01/2006 12A3 THPT Bắc Lương Sơn
23 120472 Nguyễn Thị Trang 22/03/2005 12A3 THPT Bắc Lương Sơn
24 120473 Nguyễn Thị Huyền Trang 09/12/2006 12A6 THPT Bắc Lương Sơn

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 21
THPT Bắc Lương Sơn Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 120474 Nguyễn Thị Thu Trang 21/07/2006 12A8 THPT Bắc Lương Sơn
2 120475 Nguyễn Thu Trang 13/10/2006 12A1 THPT Bắc Lương Sơn
3 120476 Nguyễn Thu Trang 17/05/2006 12A7 THPT Bắc Lương Sơn
4 120477 Nguyễn Thu Trang 19/01/2006 12A4 THPT Bắc Lương Sơn
5 120478 Phùng Thanh Trang 26/10/2006 12A2 THPT Bắc Lương Sơn
6 120479 Tạ Thị Huyền Trang 28/05/2006 12A8 THPT Bắc Lương Sơn
7 120480 Nguyễn Thị Thanh Trúc 31/08/2006 12A6 THPT Bắc Lương Sơn
8 120481 Tạ Thị Thanh Trúc 12/02/2006 12A5 THPT Bắc Lương Sơn
9 120482 Nguyễn Mạnh Trường 19/08/2006 12A6 THPT Bắc Lương Sơn
10 120483 Vũ Minh Trường 17/10/2006 12A1 THPT Bắc Lương Sơn
11 120484 Hoàng Anh Tú 15/01/2006 12A2 THPT Bắc Lương Sơn
12 120485 Bùi Anh Tuấn 29/04/2006 12A6 THPT Bắc Lương Sơn
13 120486 Nguyễn Xuân Tùng 10/12/2006 12A2 THPT Bắc Lương Sơn
14 120487 Bùi Thị Tuyển 29/07/2006 12A8 THPT Bắc Lương Sơn
15 120488 Khuất Duy Tuyển 19/11/2006 12A7 THPT Bắc Lương Sơn
16 120489 Nguyễn Ánh Tuyết 16/04/2006 12A2 THPT Bắc Lương Sơn
17 120490 Vương Thị Xuân Tuyết 14/10/2006 12A2 THPT Bắc Lương Sơn
18 120491 Bùi Tố Uyên 17/07/2006 12A2 THPT Bắc Lương Sơn
19 120492 Bùi Tú Uyên 26/07/2006 12A3 THPT Bắc Lương Sơn
20 120493 Hoàng Như Uyên 05/04/2006 12A7 THPT Bắc Lương Sơn
21 120494 Nguyễn Đình Văn 12/05/2006 12A1 THPT Bắc Lương Sơn
22 120495 Đinh Tuyết Vân 14/07/2006 12A3 THPT Bắc Lương Sơn
23 120496 Đinh Nguyễn Thảo Vi 15/02/2006 12A6 THPT Bắc Lương Sơn
24 120497 Nguyễn Thế Vĩ 20/01/2006 12A6 THPT Bắc Lương Sơn

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 22
THPT Bắc Lương Sơn Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 120498 Nguyễn Thị Khánh Viên 21/10/2006 12A5 THPT Bắc Lương Sơn
2 120499 Nguyễn Dũng Việt 06/02/2006 12A5 THPT Bắc Lương Sơn
3 120500 Phạm Đức Việt 03/08/2006 12A3 THPT Bắc Lương Sơn
4 120501 Nguyễn Phú Vinh 12/10/2006 12A5 THPT Bắc Lương Sơn
5 120502 Hoàng Công Vĩnh 22/08/2006 12A4 THPT Bắc Lương Sơn
6 120503 Hoàng Tuyển Vũ 29/04/2006 12A7 THPT Bắc Lương Sơn
7 120504 Kiều Thị Vui 27/01/2006 12A1 THPT Bắc Lương Sơn
8 120505 Đặng Thị Xuân 30/06/2006 12A4 THPT Bắc Lương Sơn
9 120506 Bùi Thị Xuyến 22/03/2006 12A8 THPT Bắc Lương Sơn
10 120507 Đinh Thị Yến 02/11/2006 12A2 THPT Bắc Lương Sơn
11 120508 Nguyễn Thị Hải Yến 05/08/2006 12A4 THPT Bắc Lương Sơn

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 23
THPT Cao Bá Quát-QO Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 120509 Nguyễn Ngọc Anh 17/01/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO
2 120510 Nguyễn Thị Ngọc Anh 30/09/2006 12A4 THPT Cao Bá Quát-QO
3 120511 Nguyễn Thùy Mai Anh 28/09/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO
4 120512 Vương Đình Tuấn Anh 09/10/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
5 120513 Lê Thị Ngọc Ánh 07/01/2006 12A4 THPT Cao Bá Quát-QO
6 120514 Nguyễn Thị Ánh 13/12/2006 12A4 THPT Cao Bá Quát-QO
7 120515 Vương Xuân Bách 29/12/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO
8 120516 Hoàng Văn Bắc 20/11/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
9 120517 Nguyễn Văn Bắc 02/10/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO
10 120518 Nguyễn Văn Bắc 11/03/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
11 120519 Nguyễn Minh Châm 14/03/2006 12A4 THPT Cao Bá Quát-QO
12 120520 Nguyễn Doãn Chiến 10/04/2006 12A4 THPT Cao Bá Quát-QO
13 120521 Vương Xuân Chiến 06/02/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
14 120522 Đào Xuân Dũng 16/07/2006 12A4 THPT Cao Bá Quát-QO
15 120523 Nguyễn Huy Dũng 08/12/2006 12A4 THPT Cao Bá Quát-QO
16 120524 Nguyễn Tiến Dũng 05/12/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
17 120525 Nguyễn Trí Dũng 01/05/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
18 120526 Vương Thế Dũng 20/09/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
19 120527 Nguyễn Tiếp Duy 26/02/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
20 120528 Tống Quang Anh Duy 18/08/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO
21 120529 Vũ Ngọc Duy 13/08/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
22 120530 Vương Đắc Duy 07/04/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
23 120531 Lê Đức Dương 28/11/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
24 120532 Lê Tùng Dương 22/06/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 24
THPT Cao Bá Quát-QO Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 120533 Nguyễn Đình Dương 23/06/2006 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO
2 120534 Nguyễn Hữu Tài Dương 12/04/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
3 120535 Tống Bá Dương 04/11/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
4 120536 Tống Bá Tùng Dương 13/10/2006 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO
5 120537 Vương Đình Dương 06/08/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
6 120538 Vương Đình Dương 22/06/2006 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO
7 120539 Lê Văn Đạt 11/02/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO
8 120540 Nguyễn Tiến Đạt 06/02/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
9 120541 Nguyễn Văn Đạt 22/01/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
10 120542 Hoàng Huy Điệp 26/11/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
11 120543 Trần Thế Đức 20/01/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
12 120544 Vũ Ngọc Đức 05/12/2006 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO
13 120545 Nguyễn Thị Hào Giang 01/06/2006 12A4 THPT Cao Bá Quát-QO
14 120546 Nguyễn Minh Hải 27/12/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
15 120547 Nguyễn Như Hải 19/08/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
16 120548 Vương Xuân Hải 19/01/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
17 120549 Vương Phước Hạnh 17/12/2006 12D4 THPT Cao Bá Quát-QO
18 120550 Nguyễn Doãn Việt Hào 31/03/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
19 120551 Nguyễn Như Minh Hiếu 05/02/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
20 120552 Nguyễn Yến Hoa 03/12/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
21 120553 Vũ Tiến Hoàn 12/11/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
22 120554 Nguyễn Danh Gia Hoàng 23/12/2006 12A4 THPT Cao Bá Quát-QO
23 120555 Trần Ngọc Minh Hoàng 06/06/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
24 120556 Lê Văn Huy 15/10/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 25
THPT Cao Bá Quát-QO Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 120557 Nguyễn Thị Mai Hương 22/10/2006 12A4 THPT Cao Bá Quát-QO
2 120558 Nguyễn Hữu Khải 28/04/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
3 120559 Vương Đình Khải 02/05/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
4 120560 Nguyễn Đình Khoa 15/09/2006 12D6 THPT Cao Bá Quát-QO
5 120561 Nguyễn Danh Khôi 30/05/2006 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO
6 120562 Đặng Văn Khương 30/06/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO
7 120563 Nguyễn Hữu Kiên 05/01/2006 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO
8 120564 Vũ Đình Kiên 10/02/2006 12A4 THPT Cao Bá Quát-QO
9 120565 Nguyễn Kỳ 11/06/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO
10 120566 Nguyễn Thanh Lam 19/03/2006 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO
11 120567 Nguyễn Thị Lê 23/01/2006 12A4 THPT Cao Bá Quát-QO
12 120568 Đinh Ngọc Cẩm Linh 22/09/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
13 120569 Hoàng Thị Thùy Linh 25/11/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
14 120570 Nguyễn Đình Thị Ngọc Linh 12/09/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
15 120571 Nguyễn Duy Linh 14/06/2006 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO
16 120572 Nguyễn Ngọc Linh 13/05/2006 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO
17 120573 Nguyễn Thị Linh 29/06/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO
18 120574 Vương Sỹ Thị Ngọc Linh 07/05/2006 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO
19 120575 Vương Thị Thùy Linh 05/09/2006 12A4 THPT Cao Bá Quát-QO
20 120576 Đào Văn Long 20/01/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO
21 120577 Lê Tuấn Long 29/10/2006 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO
22 120578 Nguyễn Kim Long 18/03/2006 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO
23 120579 Đỗ Văn Lượng 02/06/2006 12A4 THPT Cao Bá Quát-QO
24 120580 Nguyễn Thị Cẩm Ly 27/09/2006 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 26
THPT Cao Bá Quát-QO Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 120581 Nguyễn Đình Mạnh 04/09/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
2 120582 Nguyễn Hữu Mạnh 03/08/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
3 120583 Nguyễn Văn Duy Mạnh 15/05/2006 12A4 THPT Cao Bá Quát-QO
4 120584 Vương Thế Mạnh 20/12/2006 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO
5 120585 Lê Văn Minh 06/07/2006 12A4 THPT Cao Bá Quát-QO
6 120586 Nguyễn Văn Minh 13/05/2006 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO
7 120587 Nguyễn Xuân Minh 15/02/2006 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO
8 120588 Hoàng Thị Trà My 05/06/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO
9 120589 Trần Thị My 23/02/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
10 120590 Nguyễn Hoài Nam 12/09/2006 12D5 THPT Cao Bá Quát-QO
11 120591 Tống Nguyên Nam 18/06/2006 12A4 THPT Cao Bá Quát-QO
12 120592 Lê Thị Thúy Nga 29/06/2006 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO
13 120593 Vương Thị Kim Ngân 21/11/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO
14 120594 Nguyễn Danh Nghĩa 29/11/2006 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO
15 120595 Nguyễn Thiện Nhân 17/08/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
16 120596 Nguyễn Thị Hương Nhi 25/10/2006 12A4 THPT Cao Bá Quát-QO
17 120597 Vương Thị Yến Nhi 30/03/2006 12A4 THPT Cao Bá Quát-QO
18 120598 Nguyễn Hữu Thị Phương Nhung 22/01/2006 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO
19 120599 Tống Thị Nhung 19/04/2006 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO
20 120600 Đinh Linh Phi 04/03/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
21 120601 Lê Thu Phương 20/01/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
22 120602 Nguyễn Thị Minh Phương 20/11/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
23 120603 Tống Mai Phượng 12/01/2006 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO
24 120604 Giang Văn Quang 18/05/2006 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 27
THPT Cao Bá Quát-QO Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 120605 Tống Bá Quang 06/10/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO
2 120606 Nguyễn Danh Quân 28/11/2006 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO
3 120607 Nguyễn Đình Quân 06/02/2006 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO
4 120608 Nguyễn Văn Quân 12/06/2006 12A4 THPT Cao Bá Quát-QO
5 120609 Nguyễn Hữu Lệ Quyên 07/02/2006 12A4 THPT Cao Bá Quát-QO
6 120610 Vương Đắc Thị Quyên 22/07/2006 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO
7 120611 Hoàng Hải Sơn 25/08/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO
8 120612 Nguyễn Đình Sơn 05/01/2006 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO
9 120613 Nguyễn Thị Thanh 04/10/2006 12A4 THPT Cao Bá Quát-QO
10 120614 Nguyễn Văn Thanh 08/09/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
11 120615 Nguyễn Trí Thành 14/11/2006 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO
12 120616 Dương Thị Phương Thảo 09/12/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO
13 120617 Nguyễn Ngọc Thăng 13/11/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
14 120618 Vương Đắc Thị Thoa 06/11/2006 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO
15 120619 Vương Thị Thu 05/04/2006 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO
16 120620 Nguyễn Xuân Thuận 07/03/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
17 120621 Lê Vân Thư 26/04/2006 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO
18 120622 Hoàng Thị Thương 01/03/2006 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO
19 120623 Nguyễn Thị Quế Thương 06/10/2006 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO
20 120624 Nguyễn Thị Trâm 28/01/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
21 120625 Nguyễn Hữu Quốc Triệu 29/12/2006 12A4 THPT Cao Bá Quát-QO
22 120626 Nguyễn Thị Vân Trinh 03/08/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO
23 120627 Đỗ Đăng Trọng 24/01/2006 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO
24 120628 Nguyễn Văn Trọng 27/07/2006 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 28
THPT Cao Bá Quát-QO Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 120629 Nguyễn Kinh Trung 31/08/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
2 120630 Nguyễn Hữu Tú 25/05/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
3 120631 Nguyễn Tiến Tuấn 18/09/2006 12A4 THPT Cao Bá Quát-QO
4 120632 Nguyễn Sơn Tùng 16/06/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
5 120633 Vương Sỹ Tuyến 05/02/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
6 120634 Vương Ngọc Vĩnh 04/03/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO
7 120635 Lê Văn Vũ 22/05/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO
8 120636 Nguyễn Tuấn An 20/10/2006 12D6 THPT Cao Bá Quát-QO
9 120637 Đào Thị Kim Anh 27/08/2006 12D7 THPT Cao Bá Quát-QO
10 120638 Đinh Thị Quỳnh Anh 06/11/2006 12D8 THPT Cao Bá Quát-QO
11 120639 Dương Thị Ngọc Anh 16/03/2006 12D4 THPT Cao Bá Quát-QO
12 120640 Hoàng Thị Ngọc Anh 04/01/2006 12D2 THPT Cao Bá Quát-QO
13 120641 Hoàng Tú Anh 03/11/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO
14 120642 Lê Nhật Anh 27/05/2006 12A4 THPT Cao Bá Quát-QO
15 120643 Lê Thị Phương Anh 16/04/2006 12D1 THPT Cao Bá Quát-QO
16 120644 Mai Tuấn Anh 19/03/2006 12D7 THPT Cao Bá Quát-QO
17 120645 Nguyễn Đình Đức Anh 21/04/2006 12D3 THPT Cao Bá Quát-QO
18 120646 Nguyễn Duy Đức Anh 03/01/2006 12D4 THPT Cao Bá Quát-QO
19 120647 Nguyễn Hữu Hà Anh 22/01/2006 12D3 THPT Cao Bá Quát-QO
20 120648 Nguyễn Hữu Thị Anh 30/07/2006 12D4 THPT Cao Bá Quát-QO
21 120649 Nguyễn Quý Mai Anh 03/11/2006 12D3 THPT Cao Bá Quát-QO
22 120650 Nguyễn Sỹ Tuấn Anh 28/03/2006 12D7 THPT Cao Bá Quát-QO
23 120651 Nguyễn Thị Anh 11/10/2006 12D2 THPT Cao Bá Quát-QO
24 120652 Nguyễn Thị Kim Anh 04/10/2006 12D2 THPT Cao Bá Quát-QO

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 29
THPT Cao Bá Quát-QO Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 120653 Nguyễn Thị Lan Anh 31/08/2006 12D3 THPT Cao Bá Quát-QO
2 120654 Nguyễn Thị Ngọc Anh 17/08/2006 12D4 THPT Cao Bá Quát-QO
3 120655 Nguyễn Thị Ngọc Anh 24/03/2006 12D5 THPT Cao Bá Quát-QO
4 120656 Nguyễn Thị Như Anh 19/11/2006 12D2 THPT Cao Bá Quát-QO
5 120657 Nguyễn Thị Phương Anh 19/01/2006 12D1 THPT Cao Bá Quát-QO
6 120658 Nguyễn Tiến Hoàng Anh 28/12/2006 12D7 THPT Cao Bá Quát-QO
7 120659 Nguyễn Tú Anh 07/12/2006 12D1 THPT Cao Bá Quát-QO
8 120660 Nguyễn Tuấn Anh 16/03/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO
9 120661 Nguyễn Việt Anh 06/04/2006 12D6 THPT Cao Bá Quát-QO
10 120662 Nguyễn Việt Anh 15/11/2006 12A4 THPT Cao Bá Quát-QO
11 120663 Nguyễn Xuân Duy Anh 06/07/2006 12D3 THPT Cao Bá Quát-QO
12 120664 Trần Phương Anh 21/11/2006 12D3 THPT Cao Bá Quát-QO
13 120665 Vương Đắc Tuấn Anh 16/09/2006 12D8 THPT Cao Bá Quát-QO
14 120666 Vương Đình Nhật Anh 27/09/2006 12D5 THPT Cao Bá Quát-QO
15 120667 Vương Ngọc Anh 02/02/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO
16 120668 Đỗ Thị Ngọc Ánh 06/10/2006 12D3 THPT Cao Bá Quát-QO
17 120669 Hương Thị Bích Ánh 21/02/2006 12D6 THPT Cao Bá Quát-QO
18 120670 Nguyễn Thị Minh Ánh 13/12/2006 12D1 THPT Cao Bá Quát-QO
19 120671 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 21/05/2006 12D7 THPT Cao Bá Quát-QO
20 120672 Thiều Thị Nguyệt Ánh 19/09/2006 12D8 THPT Cao Bá Quát-QO
21 120673 Vương Đắc Ngọc Ánh 21/09/2006 12D6 THPT Cao Bá Quát-QO
22 120674 Tống Thị Bắc 13/09/2006 12D8 THPT Cao Bá Quát-QO
23 120675 Nguyễn Thị Kim Chi 28/11/2006 12A4 THPT Cao Bá Quát-QO
24 120676 Nguyễn Quý Chiến 23/01/2006 12D4 THPT Cao Bá Quát-QO

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 30
THPT Cao Bá Quát-QO Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 120677 Vũ Tri Chiến 14/11/2006 12D5 THPT Cao Bá Quát-QO
2 120678 Lê Thị Tuyết Chinh 19/10/2006 12D1 THPT Cao Bá Quát-QO
3 120679 Lê Văn Chính 24/02/2006 12D7 THPT Cao Bá Quát-QO
4 120680 Nguyễn Hữu Chung 14/03/2006 12D6 THPT Cao Bá Quát-QO
5 120681 Vương Trí Chung 17/10/2006 12D5 THPT Cao Bá Quát-QO
6 120682 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 24/07/2006 12D8 THPT Cao Bá Quát-QO
7 120683 Vương Đắc Thị Diệp 24/10/2006 12D2 THPT Cao Bá Quát-QO
8 120684 Nguyễn Thị Dơn 26/09/2006 12D4 THPT Cao Bá Quát-QO
9 120685 Nguyễn Thị Dung 21/05/2006 12D5 THPT Cao Bá Quát-QO
10 120686 Nguyễn Thị Thùy Dung 20/05/2006 12D6 THPT Cao Bá Quát-QO
11 120687 Nguyễn Thị Thùy Dung 24/01/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO
12 120688 Nguyễn Thị Thùy Dung 27/09/2006 12D2 THPT Cao Bá Quát-QO
13 120689 Tống Thị Thùy Dung 13/11/2006 12D2 THPT Cao Bá Quát-QO
14 120690 Dương Văn Duy 29/06/2006 12D8 THPT Cao Bá Quát-QO
15 120691 Nguyễn Văn Duy 13/10/2006 12D6 THPT Cao Bá Quát-QO
16 120692 Tống Bá Duy 26/10/2006 12D4 THPT Cao Bá Quát-QO
17 120693 Trương Quang Duy 27/12/2006 12A4 THPT Cao Bá Quát-QO
18 120694 Nguyễn Thị Mai Duyên 16/10/2006 12D3 THPT Cao Bá Quát-QO
19 120695 Vũ Ngọc Khánh Duyên 18/07/2006 12A4 THPT Cao Bá Quát-QO
20 120696 Vương Thùy Duyên 20/01/2006 12D2 THPT Cao Bá Quát-QO
21 120697 Hoàng Công Dương 06/06/2006 12D1 THPT Cao Bá Quát-QO
22 120698 Nguyễn Ánh Dương 21/04/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO
23 120699 Nguyễn Thái Dương 22/07/2006 12D8 THPT Cao Bá Quát-QO
24 120700 Nguyễn Thị Dương 09/07/2006 12D3 THPT Cao Bá Quát-QO

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 31
THPT Cao Bá Quát-QO Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 120701 Nguyễn Thuỳ Dương 30/09/2006 12D1 THPT Cao Bá Quát-QO
2 120702 Vương Thị Thùy Dương 26/11/2006 12A4 THPT Cao Bá Quát-QO
3 120703 Vương Thế Đại 15/09/2006 12D8 THPT Cao Bá Quát-QO
4 120704 Nguyễn Viết Đạo 13/12/2006 12D8 THPT Cao Bá Quát-QO
5 120705 Lê Văn Đạt 13/03/2006 12D3 THPT Cao Bá Quát-QO
6 120706 Nguyễn Phú Đạt 09/07/2006 12D4 THPT Cao Bá Quát-QO
7 120707 Nguyễn Văn Đạt 29/06/2006 12D7 THPT Cao Bá Quát-QO
8 120708 Vương Đình Đạt 11/04/2006 12D8 THPT Cao Bá Quát-QO
9 120709 Nguyễn Hải Đăng 19/01/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO
10 120710 Nguyễn Ngọc Điệp 27/04/2006 12D8 THPT Cao Bá Quát-QO
11 120711 Nguyễn Tiến Định 29/11/2006 12D1 THPT Cao Bá Quát-QO
12 120712 Đỗ Công Đoàn 20/10/2006 12D7 THPT Cao Bá Quát-QO
13 120713 Hồ Hữu Đoàn 26/05/2006 12D5 THPT Cao Bá Quát-QO
14 120714 Nguyễn Minh Đức 08/09/2006 12D8 THPT Cao Bá Quát-QO
15 120715 Nguyễn Văn Đức 04/03/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO
16 120716 Nguyễn Văn Đức 14/12/2006 12D8 THPT Cao Bá Quát-QO
17 120717 Đào Quang Giang 26/07/2006 12D7 THPT Cao Bá Quát-QO
18 120718 Vũ Hương Giang 07/01/2006 12D4 THPT Cao Bá Quát-QO
19 120719 Vũ Minh Giang 10/02/2006 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO
20 120720 Vương Đắc Thị Giang 09/12/2006 12D7 THPT Cao Bá Quát-QO
21 120721 Nguyễn Thị Hà 11/04/2006 12D5 THPT Cao Bá Quát-QO
22 120722 Nguyễn Thị Hà 24/03/2006 12D7 THPT Cao Bá Quát-QO
23 120723 Nguyễn Thị Thanh Hà 23/05/2006 12D4 THPT Cao Bá Quát-QO
24 120724 Nguyễn Thị Thu Hà 02/10/2006 12D7 THPT Cao Bá Quát-QO

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 32
THPT Cao Bá Quát-QO Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 120725 Nguyễn Thu Hà 21/09/2006 12D1 THPT Cao Bá Quát-QO
2 120726 Nguyễn Thu Hà 31/05/2006 12D8 THPT Cao Bá Quát-QO
3 120727 Tống Thị Hà 31/08/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO
4 120728 Trịnh Thu Hà 05/07/2006 12D5 THPT Cao Bá Quát-QO
5 120729 Nguyễn Danh Hải 07/03/2006 12D1 THPT Cao Bá Quát-QO
6 120730 Tống Thị Hải 16/04/2006 12D7 THPT Cao Bá Quát-QO
7 120731 Vũ Thị Hải 05/05/2006 12A4 THPT Cao Bá Quát-QO
8 120732 Vũ Xuân Hải 07/02/2006 12D4 THPT Cao Bá Quát-QO
9 120733 Nguyễn Thị Hạnh 27/12/2006 12D4 THPT Cao Bá Quát-QO
10 120734 Lê Nhật Hào 15/08/2006 12A4 THPT Cao Bá Quát-QO
11 120735 Nguyễn Duy Gia Hào 16/05/2006 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO
12 120736 Nguyễn Văn Hào 04/10/2006 12D4 THPT Cao Bá Quát-QO
13 120737 Nguyễn Văn Hào 13/11/2006 12D5 THPT Cao Bá Quát-QO
14 120738 Đỗ Thanh Hằng 29/04/2006 12D5 THPT Cao Bá Quát-QO
15 120739 Nguyễn Thị Hằng 08/01/2006 12D5 THPT Cao Bá Quát-QO
16 120740 Nguyễn Thị Hằng 23/12/2006 12D7 THPT Cao Bá Quát-QO
17 120741 Nguyễn Thị Hằng 31/07/2006 12D7 THPT Cao Bá Quát-QO
18 120742 Nguyễn Thị Thu Hằng 11/03/2006 12D2 THPT Cao Bá Quát-QO
19 120743 Nguyễn Thị Thúy Hằng 21/04/2006 12D7 THPT Cao Bá Quát-QO
20 120744 Nguyễn Thị Ngọc Hân 26/01/2006 12D2 THPT Cao Bá Quát-QO
21 120745 Vương Thị Xuân Hiên 02/04/2006 12D1 THPT Cao Bá Quát-QO
22 120746 Nguyễn Thị Hiền 13/09/2006 12D7 THPT Cao Bá Quát-QO
23 120747 Nguyễn Thị Thu Hiền 18/10/2006 12D2 THPT Cao Bá Quát-QO
24 120748 Nguyễn Thục Hiền 13/09/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 33
THPT Cao Bá Quát-QO Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 120749 Nguyễn Hữu Hiệp 04/09/2006 12D8 THPT Cao Bá Quát-QO
2 120750 Vương Đắc Hiệp 31/12/2006 12D4 THPT Cao Bá Quát-QO
3 120751 Nguyễn Trung Hiếu 18/01/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO
4 120752 Vương Trung Hiếu 30/10/2006 12D4 THPT Cao Bá Quát-QO
5 120753 Hoàng Văn Hiểu 18/04/2006 12D2 THPT Cao Bá Quát-QO
6 120754 Nguyễn Hữu Hiểu 24/11/2006 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO
7 120755 Nguyễn Phương Hoa 18/07/2006 12D5 THPT Cao Bá Quát-QO
8 120756 Trương Thị Ngọc Hoa 25/09/2006 12D6 THPT Cao Bá Quát-QO
9 120757 Vương Thị Ngọc Hoa 07/02/2006 12D6 THPT Cao Bá Quát-QO
10 120758 Nguyễn Thị Hòa 10/10/2006 12D7 THPT Cao Bá Quát-QO
11 120759 Nguyễn Văn Hoà 13/03/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO
12 120760 Nguyễn Vương Khánh Hòa 03/04/2006 12D5 THPT Cao Bá Quát-QO
13 120761 Hồ Hữu Hoàng 03/07/2006 12D7 THPT Cao Bá Quát-QO
14 120762 Nguyễn Việt Hoàng 07/05/2006 12D3 THPT Cao Bá Quát-QO
15 120763 Giang Văn Hồng 13/06/2006 12D4 THPT Cao Bá Quát-QO
16 120764 Lê Thị Hồng 25/01/2006 12D6 THPT Cao Bá Quát-QO
17 120765 Nguyễn Thị Thu Hồng 20/09/2006 12D1 THPT Cao Bá Quát-QO
18 120766 Vương Thị Ánh Hồng 16/11/2006 12D5 THPT Cao Bá Quát-QO
19 120767 Nguyễn Thị Huệ 06/01/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO
20 120768 Đào Xuân Hùng 16/11/2006 12D8 THPT Cao Bá Quát-QO
21 120769 Nguyễn Đức Hùng 15/10/2005 12D8 THPT Cao Bá Quát-QO
22 120770 NGUYỄN NHƯ HÙNG 22/02/2006 12D7 THPT Cao Bá Quát-QO
23 120771 Nguyễn Văn Hùng 17/09/2006 12D6 THPT Cao Bá Quát-QO
24 120772 Nguyễn Văn Hùng 19/12/2006 12D6 THPT Cao Bá Quát-QO

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 34
THPT Cao Bá Quát-QO Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 120773 Nguyễn Xuân Hùng 29/09/2006 12D3 THPT Cao Bá Quát-QO
2 120774 Nguyễn Đăng Huy 15/06/2006 12D2 THPT Cao Bá Quát-QO
3 120775 Nguyễn Đình Huy 22/07/2006 12D4 THPT Cao Bá Quát-QO
4 120776 Trần Gia Huy 03/09/2006 12D6 THPT Cao Bá Quát-QO
5 120777 Hoàng Thị Thu Huyền 06/02/2006 12D6 THPT Cao Bá Quát-QO
6 120778 Lê Thị Ngọc Huyền 29/08/2006 12D2 THPT Cao Bá Quát-QO
7 120779 Nguyễn Bá Thị Huyền 04/07/2006 12D8 THPT Cao Bá Quát-QO
8 120780 Nguyễn Thị Huyền 05/08/2006 12D1 THPT Cao Bá Quát-QO
9 120781 Nguyễn Thị Huyền 13/08/2006 12D4 THPT Cao Bá Quát-QO
10 120782 Nguyễn Thị Diệu Huyền 30/11/2006 12D1 THPT Cao Bá Quát-QO
11 120783 Nguyễn Thị Thanh Huyền 23/05/2006 12D4 THPT Cao Bá Quát-QO
12 120784 Nguyễn Văn Huỳnh 12/03/2006 12D3 THPT Cao Bá Quát-QO
13 120785 Đào Xuân Hưng 16/08/2006 12D7 THPT Cao Bá Quát-QO
14 120786 Lê Văn Hưng 12/08/2006 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO
15 120787 Nguyễn Đình Hưng 04/10/2006 12D6 THPT Cao Bá Quát-QO
16 120788 Nguyễn Xuân Hưng 09/01/2006 12D8 THPT Cao Bá Quát-QO
17 120789 Vương Xuân Hưng 20/07/2006 12A4 THPT Cao Bá Quát-QO
18 120790 Nguyễn Thị Linh Hương 03/05/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO
19 120791 Nguyễn Thu Hương 07/01/2006 12D1 THPT Cao Bá Quát-QO
20 120792 Nguyễn Thùy Hương 03/01/2006 12D1 THPT Cao Bá Quát-QO
21 120793 Vương Sỹ Thị Hường 18/06/2006 12D1 THPT Cao Bá Quát-QO
22 120794 Nguyễn Xuân Khải 04/07/2006 12D1 THPT Cao Bá Quát-QO
23 120795 Nguyễn Văn Khang 30/03/2006 12D5 THPT Cao Bá Quát-QO
24 120796 Đào Ngọc Khánh 03/09/2006 12D2 THPT Cao Bá Quát-QO

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 35
THPT Cao Bá Quát-QO Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 120797 Nguyễn Thị Vân Khánh 02/09/2006 12D1 THPT Cao Bá Quát-QO
2 120798 Tống Thị Khánh 01/09/2006 12D3 THPT Cao Bá Quát-QO
3 120799 Trần Thị Ngọc Khánh 14/07/2006 12D2 THPT Cao Bá Quát-QO
4 120800 Tống Văn Khiêm 13/06/2006 12D8 THPT Cao Bá Quát-QO
5 120801 Hoàng Duy Kiên 10/02/2006 12D1 THPT Cao Bá Quát-QO
6 120802 Vương Tiểu Kiều 09/10/2006 12D5 THPT Cao Bá Quát-QO
7 120803 Nguyễn Thị Lan 07/05/2006 12D4 THPT Cao Bá Quát-QO
8 120804 Vương Thị Lan 11/07/2006 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO
9 120805 Nguyễn Danh Lâm 04/06/2006 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO
10 120806 Tống Bá Lâm 25/10/2006 12D7 THPT Cao Bá Quát-QO
11 120807 Nguyễn Thị Lệ 10/03/2006 12D6 THPT Cao Bá Quát-QO
12 120808 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 27/07/2006 12D7 THPT Cao Bá Quát-QO
13 120809 Vũ Văn Liêm 22/03/2006 12D4 THPT Cao Bá Quát-QO
14 120810 Vương Thế Thị Liễu 12/03/2006 12D8 THPT Cao Bá Quát-QO
15 120811 Cao Khánh Linh 07/09/2006 12D5 THPT Cao Bá Quát-QO
16 120812 Cao Thị Linh 04/12/2006 12D4 THPT Cao Bá Quát-QO
17 120813 Đặng Thị Thùy Linh 02/03/2006 12D2 THPT Cao Bá Quát-QO
18 120814 Hà Thùy Linh 14/01/2006 12D7 THPT Cao Bá Quát-QO
19 120815 Lê Tuấn Linh 25/09/2006 12A4 THPT Cao Bá Quát-QO
20 120816 Lê Văn Linh 23/02/2006 12D5 THPT Cao Bá Quát-QO
21 120817 Ngô Thị Khánh Linh 10/11/2006 12D6 THPT Cao Bá Quát-QO
22 120818 Nguyễn Diệu Linh 16/04/2006 12D2 THPT Cao Bá Quát-QO
23 120819 Nguyễn Đỗ Thùy Linh 28/10/2006 12D2 THPT Cao Bá Quát-QO
24 120820 Nguyễn Huyền Linh 28/05/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 36
THPT Cao Bá Quát-QO Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 120821 Nguyễn Ngọc Linh 03/12/2006 12D6 THPT Cao Bá Quát-QO
2 120822 Nguyễn Phương Linh 18/08/2006 12D3 THPT Cao Bá Quát-QO
3 120823 Nguyễn Phương Linh 21/10/2006 12D1 THPT Cao Bá Quát-QO
4 120824 Nguyễn Phương Linh 24/09/2006 12D1 THPT Cao Bá Quát-QO
5 120825 Nguyễn Thị Linh 27/10/2006 12D3 THPT Cao Bá Quát-QO
6 120826 Nguyễn Thị Hà Linh 22/09/2006 12D4 THPT Cao Bá Quát-QO
7 120827 Nguyễn Thị Hương Linh 18/05/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO
8 120828 Nguyễn Thị Khánh Linh 07/08/2006 12D3 THPT Cao Bá Quát-QO
9 120829 Nguyễn Thị Khánh Linh 09/09/2006 12D7 THPT Cao Bá Quát-QO
10 120830 Nguyễn Thị Khánh Linh 17/10/2006 12D7 THPT Cao Bá Quát-QO
11 120831 Nguyễn Thị Ngọc Linh 17/09/2006 12D7 THPT Cao Bá Quát-QO
12 120832 Nguyễn Thị Phương Linh 17/08/2006 12D3 THPT Cao Bá Quát-QO
13 120833 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 21/06/2006 12A4 THPT Cao Bá Quát-QO
14 120834 Nguyễn Thùy Linh 20/08/2006 12D2 THPT Cao Bá Quát-QO
15 120835 Nguyễn Thùy Linh 24/11/2006 12D2 THPT Cao Bá Quát-QO
16 120836 Nguyễn Yến Linh 05/09/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO
17 120837 Trần Thị Thùy Linh 15/07/2006 12D6 THPT Cao Bá Quát-QO
18 120838 Vũ Thị Phương Linh 03/10/2006 12D5 THPT Cao Bá Quát-QO
19 120839 Vương Công Thùy Linh 24/12/2006 12D7 THPT Cao Bá Quát-QO
20 120840 Vương Đình Ngọc Linh 21/01/2006 12D2 THPT Cao Bá Quát-QO
21 120841 Vương Thị Linh 21/02/2006 12D1 THPT Cao Bá Quát-QO
22 120842 Vương Thị Phương Linh 17/07/2006 12D2 THPT Cao Bá Quát-QO
23 120843 Vương Thị Phương Linh 27/04/2006 12D2 THPT Cao Bá Quát-QO
24 120844 Vương Trí Thị Linh 08/10/2006 12D8 THPT Cao Bá Quát-QO

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 37
THPT Cao Bá Quát-QO Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 120845 Nguyễn Thị Phương Loan 10/05/2006 12D8 THPT Cao Bá Quát-QO
2 120846 Hoàng Long 21/04/2006 12D8 THPT Cao Bá Quát-QO
3 120847 Nguyễn Khắc Long 28/12/2006 12D8 THPT Cao Bá Quát-QO
4 120848 Nguyễn Văn Long 15/04/2006 12D6 THPT Cao Bá Quát-QO
5 120849 Nguyễn Viết Long 24/01/2006 12A4 THPT Cao Bá Quát-QO
6 120850 Nguyễn Văn Lộc 07/12/2006 12D8 THPT Cao Bá Quát-QO
7 120851 Nguyễn Xuân Thành Luân 29/12/2006 12D6 THPT Cao Bá Quát-QO
8 120852 Vương Đắc Thị Luyến 23/08/2006 12D1 THPT Cao Bá Quát-QO
9 120853 Nguyễn Doãn Lực 26/12/2006 12D5 THPT Cao Bá Quát-QO
10 120854 Nguyễn Văn Lực 05/01/2006 12D8 THPT Cao Bá Quát-QO
11 120855 Nguyễn Văn Lương 21/12/2006 12D6 THPT Cao Bá Quát-QO
12 120856 Chu Thị Khánh Ly 04/04/2006 12D4 THPT Cao Bá Quát-QO
13 120857 Nguyễn Cẩm Ly 28/01/2006 12D6 THPT Cao Bá Quát-QO
14 120858 Nguyễn Ngọc Quỳnh Ly 15/01/2006 12D3 THPT Cao Bá Quát-QO
15 120859 Nguyễn Thị Cẩm Ly 25/12/2006 12D1 THPT Cao Bá Quát-QO
16 120860 Vương Thị Ly 30/12/2006 12D2 THPT Cao Bá Quát-QO
17 120861 Vương Thị Khánh Ly 26/08/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO
18 120862 Đỗ Thị Tiểu Mai 08/03/2006 12D2 THPT Cao Bá Quát-QO
19 120863 Lê Thị Thanh Mai 03/11/2006 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO
20 120864 Nguyễn Ngọc Mai 15/09/2006 12D5 THPT Cao Bá Quát-QO
21 120865 Nguyễn Ngọc Mai 20/05/2006 12D5 THPT Cao Bá Quát-QO
22 120866 Nguyễn Thị Mai 13/08/2006 12D1 THPT Cao Bá Quát-QO
23 120867 Nguyễn Thị Mai 20/01/2006 12D7 THPT Cao Bá Quát-QO
24 120868 Nguyễn Thị Xuân Mai 22/05/2006 12D3 THPT Cao Bá Quát-QO

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 38
THPT Cao Bá Quát-QO Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 120869 Nguyễn Tuyết Mai 20/09/2006 12D7 THPT Cao Bá Quát-QO
2 120870 Vương Thị Ngọc Mai 18/10/2006 12D1 THPT Cao Bá Quát-QO
3 120871 Trần Thị Mỹ Miền 07/06/2006 12D8 THPT Cao Bá Quát-QO
4 120872 Nguyễn Danh Minh 29/10/2006 12D7 THPT Cao Bá Quát-QO
5 120873 Nguyễn Văn Bình Minh 28/05/2006 12D8 THPT Cao Bá Quát-QO
6 120874 Nguyễn Thị My 18/08/2006 12D1 THPT Cao Bá Quát-QO
7 120875 Nguyễn Thị Trà My 19/04/2006 12D2 THPT Cao Bá Quát-QO
8 120876 Vương Trà My 01/02/2006 12D4 THPT Cao Bá Quát-QO
9 120877 Nguyễn Xuân Thành Nam 25/05/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO
10 120878 Phạm Thanh Nam 24/11/2006 12A4 THPT Cao Bá Quát-QO
11 120879 Phan Thanh Nam 12/10/2006 12D6 THPT Cao Bá Quát-QO
12 120880 Nguyễn Thị Nga 24/09/2006 12D7 THPT Cao Bá Quát-QO
13 120881 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 17/06/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO
14 120882 Nguyễn Thị Thanh Nga 23/07/2006 12D2 THPT Cao Bá Quát-QO
15 120883 Trần Thị Phương Nga 11/08/2006 12D1 THPT Cao Bá Quát-QO
16 120884 Vương Sỹ Thị Thanh Nga 17/06/2006 12D3 THPT Cao Bá Quát-QO
17 120885 Nguyễn Hồng Ngân 09/12/2006 12D2 THPT Cao Bá Quát-QO
18 120886 Nguyễn Thị Ngân 10/12/2006 12A4 THPT Cao Bá Quát-QO
19 120887 Nguyễn Thị Thúy Ngần 04/01/2006 12D2 THPT Cao Bá Quát-QO
20 120888 Hoàng Văn Nghĩa 08/10/2006 12D8 THPT Cao Bá Quát-QO
21 120889 Đỗ Yến Ngọc 13/03/2006 12D2 THPT Cao Bá Quát-QO
22 120890 Nguyễn Ánh Ngọc 04/01/2006 12D2 THPT Cao Bá Quát-QO
23 120891 Nguyễn Minh Ngọc 28/04/2006 12D2 THPT Cao Bá Quát-QO
24 120892 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 10/04/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 39
THPT Cao Bá Quát-QO Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 120893 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 04/10/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO
2 120894 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 22/11/2006 12D6 THPT Cao Bá Quát-QO
3 120895 Trần Thị Bích Ngọc 20/06/2006 12A4 THPT Cao Bá Quát-QO
4 120896 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 09/03/2006 12D5 THPT Cao Bá Quát-QO
5 120897 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 15/02/2006 12D4 THPT Cao Bá Quát-QO
6 120898 Trần Ngọc Nguyên 12/09/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO
7 120899 Vương Bá Nguyên 12/01/2006 12D8 THPT Cao Bá Quát-QO
8 120900 Vũ Thị Nhàn 03/07/2006 12D7 THPT Cao Bá Quát-QO
9 120901 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi 24/12/2006 12D6 THPT Cao Bá Quát-QO
10 120902 Nguyễn Thị Yến Nhi 11/08/2006 12D5 THPT Cao Bá Quát-QO
11 120903 Vương Yến Nhi 10/08/2006 12D1 THPT Cao Bá Quát-QO
12 120904 Nguyễn Thị Nhung 10/08/2006 12D2 THPT Cao Bá Quát-QO
13 120905 Nguyễn Thị Nhung 14/06/2006 12D3 THPT Cao Bá Quát-QO
14 120906 Nguyễn Thị Nhung 16/02/2006 12D5 THPT Cao Bá Quát-QO
15 120907 Nguyễn Thị Nhung 31/08/2006 12D3 THPT Cao Bá Quát-QO
16 120908 Nguyễn Thị Hồng Nhung 26/09/2006 12D6 THPT Cao Bá Quát-QO
17 120909 Nguyễn Thị Hương Nhung 02/06/2006 12D5 THPT Cao Bá Quát-QO
18 120910 Nguyễn Thị Kim Anh Nhung 29/01/2006 12D1 THPT Cao Bá Quát-QO
19 120911 Nguyễn Thị Trang Nhung 27/12/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO
20 120912 Tống Thị Phương Nhung 04/05/2006 12D7 THPT Cao Bá Quát-QO
21 120913 Vương Thị Hồng Nhung 04/06/2006 12D5 THPT Cao Bá Quát-QO
22 120914 Dương Thị Hà Như 24/06/2006 12A1 THPT Cao Bá Quát-QO
23 120915 Nguyễn Tâm Như 21/10/2006 12D3 THPT Cao Bá Quát-QO
24 120916 Vương Thị Nụ 08/04/2006 12D6 THPT Cao Bá Quát-QO

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 40
THPT Cao Bá Quát-QO Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 120917 Nguyễn Văn Núi 13/12/2006 12D8 THPT Cao Bá Quát-QO
2 120918 Nguyễn Thị Kim Oanh 03/11/2006 12D4 THPT Cao Bá Quát-QO
3 120919 Vương Sỹ Kim Oanh 29/05/2006 12D5 THPT Cao Bá Quát-QO
4 120920 Đinh Văn Quốc Pháp 15/08/2006 12D5 THPT Cao Bá Quát-QO
5 120921 Nguyễn Đỗ Phi 16/07/2006 12D7 THPT Cao Bá Quát-QO
6 120922 Lê Hải Phong 02/02/2006 12D5 THPT Cao Bá Quát-QO
7 120923 Lê Văn Phú 09/06/2006 12D3 THPT Cao Bá Quát-QO
8 120924 Giang Văn Phúc 24/09/2006 12A4 THPT Cao Bá Quát-QO
9 120925 Vương Sỹ Phúc 08/07/2006 12D8 THPT Cao Bá Quát-QO
10 120926 Lê Thị Phương 15/01/2006 12D7 THPT Cao Bá Quát-QO
11 120927 Nguyễn Thị Phương 26/01/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO
12 120928 Nguyễn Thu Phương 03/08/2006 12D3 THPT Cao Bá Quát-QO
13 120929 Nguyễn Tiến Hoài Phương 08/09/2006 12A4 THPT Cao Bá Quát-QO
14 120930 Đặng Thị Phượng 16/02/2006 12D3 THPT Cao Bá Quát-QO
15 120931 Vương Thị Phượng 06/12/2006 12D3 THPT Cao Bá Quát-QO
16 120932 Nguyễn Hữu Quang 03/06/2006 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO
17 120933 Nguyễn Hữu Quang 16/01/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO
18 120934 Nguyễn Văn Quang 20/10/2006 12D4 THPT Cao Bá Quát-QO
19 120935 Đào Minh Quân 26/09/2006 12D3 THPT Cao Bá Quát-QO
20 120936 Nguyễn Quang Quân 10/10/2006 12D8 THPT Cao Bá Quát-QO
21 120937 Nguyễn Văn Quý 15/01/2006 12A4 THPT Cao Bá Quát-QO
22 120938 Nguyễn Thị Quyên 09/07/2006 12D7 THPT Cao Bá Quát-QO
23 120939 Nguyễn Thị Lệ Quyên 29/09/2006 12D5 THPT Cao Bá Quát-QO
24 120940 Vương Thị Quyên 10/06/2006 12D6 THPT Cao Bá Quát-QO

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 41
THPT Cao Bá Quát-QO Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 120941 Đinh Công Quyết 01/11/2006 12D8 THPT Cao Bá Quát-QO
2 120942 Nguyễn Thị Quỳnh 08/02/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO
3 120943 Tống Quang Mạnh Quỳnh 18/08/2006 12D5 THPT Cao Bá Quát-QO
4 120944 Nguyễn Hữu Hoài Sang 07/04/2006 12D3 THPT Cao Bá Quát-QO
5 120945 Nguyễn Huy Sang 16/08/2006 12D6 THPT Cao Bá Quát-QO
6 120946 Nguyễn Thị Mai Sao 13/07/2006 12D4 THPT Cao Bá Quát-QO
7 120947 Nguyễn Văn Sơn 11/09/2006 12D6 THPT Cao Bá Quát-QO
8 120948 Trần Thanh Sơn 19/09/2006 12D5 THPT Cao Bá Quát-QO
9 120949 Trần Văn Sơn 10/03/2006 12D1 THPT Cao Bá Quát-QO
10 120950 Đinh Thị Mỹ Tâm 14/11/2006 12D1 THPT Cao Bá Quát-QO
11 120951 Đỗ Quang Tân 07/10/2006 12D6 THPT Cao Bá Quát-QO
12 120952 Nguyễn Đình Thái 09/01/2006 12D4 THPT Cao Bá Quát-QO
13 120953 Vương Đắc Thái 14/09/2006 12D8 THPT Cao Bá Quát-QO
14 120954 Nguyễn Thị Thanh 01/01/2006 12D3 THPT Cao Bá Quát-QO
15 120955 Nguyễn Thị Mai Thanh 10/08/2006 12D4 THPT Cao Bá Quát-QO
16 120956 Nguyễn Văn Thành 11/05/2006 12D7 THPT Cao Bá Quát-QO
17 120957 Đào Phương Thảo 31/10/2006 12D1 THPT Cao Bá Quát-QO
18 120958 Hà Phương Thảo 16/06/2006 12A4 THPT Cao Bá Quát-QO
19 120959 Lê Vi Thảo 21/01/2006 12D5 THPT Cao Bá Quát-QO
20 120960 Trần Thị Thanh Thảo 01/10/2005 12D8 THPT Cao Bá Quát-QO
21 120961 Vũ Phương Thảo 27/08/2006 12D4 THPT Cao Bá Quát-QO
22 120962 Tống Thị Thắm 01/11/2006 12D6 THPT Cao Bá Quát-QO
23 120963 Hàn Minh Thắng 10/02/2006 12D5 THPT Cao Bá Quát-QO
24 120964 Lê Đình Thắng 14/09/2006 12D8 THPT Cao Bá Quát-QO

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 42
THPT Cao Bá Quát-QO Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 120965 Nguyễn Văn Thắng 15/09/2006 12D4 THPT Cao Bá Quát-QO
2 120966 Vương Duy Vĩ Thiên 06/08/2006 12D8 THPT Cao Bá Quát-QO
3 120967 Chu Minh Thiện 22/05/2006 12D3 THPT Cao Bá Quát-QO
4 120968 Nguyễn Tuấn Thiện 18/10/2006 12D5 THPT Cao Bá Quát-QO
5 120969 Lê Đức Thịnh 09/09/2006 12D5 THPT Cao Bá Quát-QO
6 120970 Nguyễn Hữu Thịnh 15/03/2006 12A4 THPT Cao Bá Quát-QO
7 120971 Nguyễn Văn Thịnh 22/11/2006 12D7 THPT Cao Bá Quát-QO
8 120972 Nguyễn Thị Thỏa 20/12/2006 12D6 THPT Cao Bá Quát-QO
9 120973 Nguyễn Thị Thơ 22/12/2006 12D5 THPT Cao Bá Quát-QO
10 120974 Nguyễn Thị Thơ 29/09/2006 12D4 THPT Cao Bá Quát-QO
11 120975 Vương Thị Thơ 10/09/2006 12D3 THPT Cao Bá Quát-QO
12 120976 Đặng Thanh Thu 04/08/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO
13 120977 Hoàng Thị Minh Thu 21/03/2006 12D5 THPT Cao Bá Quát-QO
14 120978 Nguyễn Thị Thanh Thúy 14/04/2006 12D8 THPT Cao Bá Quát-QO
15 120979 Nguyễn Doãn Thị Thùy 20/02/2006 12D1 THPT Cao Bá Quát-QO
16 120980 Bùi Thị Thủy 18/02/2006 12D7 THPT Cao Bá Quát-QO
17 120981 Ngô Thị Thủy 27/09/2006 12D3 THPT Cao Bá Quát-QO
18 120982 Nguyễn Thị Thanh Thủy 30/10/2006 12D2 THPT Cao Bá Quát-QO
19 120983 Nguyễn Quang Thức 08/03/2006 12D5 THPT Cao Bá Quát-QO
20 120984 Trần Văn Thực 12/07/2006 12D6 THPT Cao Bá Quát-QO
21 120985 Nguyễn Đức Tiến 16/02/2006 12D6 THPT Cao Bá Quát-QO
22 120986 Nguyễn Hữu Tiến 29/03/2006 12D5 THPT Cao Bá Quát-QO
23 120987 Đỗ Duy Tiền 10/10/2006 12D3 THPT Cao Bá Quát-QO
24 120988 Nguyễn Thị Tình 03/05/2006 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 43
THPT Cao Bá Quát-QO Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 120989 Vũ Huy Toán 24/11/2006 12D4 THPT Cao Bá Quát-QO
2 120990 Đặng Đạt Toàn 12/03/2006 12D1 THPT Cao Bá Quát-QO
3 120991 Nguyễn Văn Toàn 23/10/2005 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO
4 120992 Vũ Tiến Toàn 07/11/2006 12D3 THPT Cao Bá Quát-QO
5 120993 Vũ Đắc Tới 31/05/2006 12D6 THPT Cao Bá Quát-QO
6 120994 Nguyễn Thị Thanh Trà 01/02/2006 12D2 THPT Cao Bá Quát-QO
7 120995 Nguyễn Thị Thu Trà 13/01/2006 12D2 THPT Cao Bá Quát-QO
8 120996 Đặng Thùy Trang 03/12/2006 12D4 THPT Cao Bá Quát-QO
9 120997 Hoàng Thị Thùy Trang 25/08/2006 12D3 THPT Cao Bá Quát-QO
10 120998 Nguyễn Đình Trang 11/09/2006 12D4 THPT Cao Bá Quát-QO
11 120999 Nguyễn Hữu Thùy Trang 13/05/2006 12D4 THPT Cao Bá Quát-QO
12 121000 Nguyễn Thị Trang 16/09/2006 12D2 THPT Cao Bá Quát-QO
13 121001 Nguyễn Thị Trang 17/03/2006 12D1 THPT Cao Bá Quát-QO
14 121002 Nguyễn Thị Huyền Trang 20/10/2006 12D2 THPT Cao Bá Quát-QO
15 121003 Nguyễn Thị Huyền Trang 27/02/2006 12D3 THPT Cao Bá Quát-QO
16 121004 Nguyễn Thị Kiều Trang 02/04/2006 12D2 THPT Cao Bá Quát-QO
17 121005 Nguyễn Thị Thu Trang 05/02/2006 12D2 THPT Cao Bá Quát-QO
18 121006 Phạm Uyên Trang 03/07/2006 12D2 THPT Cao Bá Quát-QO
19 121007 Tạ Thị Trang 01/12/2006 12D3 THPT Cao Bá Quát-QO
20 121008 Trần Thị Yến Trang 30/12/2006 12D3 THPT Cao Bá Quát-QO
21 121009 Trịnh Thùy Trang 13/09/2006 12D1 THPT Cao Bá Quát-QO
22 121010 Vi Kiều Trang 10/11/2006 12D3 THPT Cao Bá Quát-QO
23 121011 Vương Thị Thu Trang 16/05/2006 12D1 THPT Cao Bá Quát-QO
24 121012 Vương Thị Xuân Trang 19/12/2006 12D5 THPT Cao Bá Quát-QO

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 44
THPT Cao Bá Quát-QO Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 121013 Vương Xuân Thu Trang 24/06/2006 12D1 THPT Cao Bá Quát-QO
2 121014 Nguyễn Minh Trí 09/08/2006 12D6 THPT Cao Bá Quát-QO
3 121015 Nguyễn Tiến Trung 20/01/2006 12A3 THPT Cao Bá Quát-QO
4 121016 Đào Văn Trường 13/08/2006 12D3 THPT Cao Bá Quát-QO
5 121017 Nguyễn Doãn Trường 16/11/2006 12D8 THPT Cao Bá Quát-QO
6 121018 Nguyễn Văn Trường 27/11/2006 12D1 THPT Cao Bá Quát-QO
7 121019 Thái Đặng Quang Trường 20/02/2006 12D2 THPT Cao Bá Quát-QO
8 121020 Vương Đắc Trường 29/12/2006 12D2 THPT Cao Bá Quát-QO
9 121021 Nguyễn Diệp Tú 06/08/2006 12D4 THPT Cao Bá Quát-QO
10 121022 Vương Sỹ Tú 31/03/2006 12D3 THPT Cao Bá Quát-QO
11 121023 Nguyễn Hữu Tuân 21/09/2006 12D6 THPT Cao Bá Quát-QO
12 121024 Vũ Mạnh Tuân 14/10/2006 12D7 THPT Cao Bá Quát-QO
13 121025 Nguyễn Huy Tuấn 25/08/2006 12D7 THPT Cao Bá Quát-QO
14 121026 Nguyễn Văn Tuấn 11/12/2006 12A4 THPT Cao Bá Quát-QO
15 121027 Nguyễn Đình Tùng 22/08/2006 12A4 THPT Cao Bá Quát-QO
16 121028 Trần Hữu Tùng 07/07/2006 12D7 THPT Cao Bá Quát-QO
17 121029 Nguyễn Đăng Tuyển 11/12/2006 12D7 THPT Cao Bá Quát-QO
18 121030 Cồ Thị Hồng Uyên 29/07/2006 12D5 THPT Cao Bá Quát-QO
19 121031 Nguyễn Lệ Uyên 04/10/2006 12D2 THPT Cao Bá Quát-QO
20 121032 Vương Thị Uyên 12/03/2006 12D4 THPT Cao Bá Quát-QO
21 121033 Lê Thị Hồng Vân 29/11/2006 12D3 THPT Cao Bá Quát-QO
22 121034 Kiều Yến Vi 10/07/2006 12D3 THPT Cao Bá Quát-QO
23 121035 Vương Đình Thị Vi 09/07/2006 12D1 THPT Cao Bá Quát-QO
24 121036 Nguyễn Đình Việt 04/05/2006 12D4 THPT Cao Bá Quát-QO

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 45
THPT Cao Bá Quát-QO Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 121037 Trần Văn Việt 12/06/2006 12D6 THPT Cao Bá Quát-QO
2 121038 Lê Văn Vinh 21/08/2006 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO
3 121039 Nguyễn Hữu Quang Vinh 19/10/2006 12D8 THPT Cao Bá Quát-QO
4 121040 Vương Sỹ Vinh 29/09/2006 12D4 THPT Cao Bá Quát-QO
5 121041 Nguyễn Tiến Vọng 25/03/2006 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO
6 121042 Dương Đình Vũ 20/01/2006 12A2 THPT Cao Bá Quát-QO
7 121043 Nguyễn Đạt Thành Vương 20/07/2006 12D6 THPT Cao Bá Quát-QO
8 121044 Hoàng Vương Khánh Vy 13/07/2006 12D4 THPT Cao Bá Quát-QO
9 121045 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 02/10/2006 12D2 THPT Cao Bá Quát-QO
10 121046 Vương Hà Vy 16/02/2006 12D8 THPT Cao Bá Quát-QO
11 121047 Hoàng Diệu Xuân 31/01/2006 12D6 THPT Cao Bá Quát-QO
12 121048 Tống Thị Hương Xuân 11/02/2006 12D3 THPT Cao Bá Quát-QO
13 121049 Nguyễn Thị Xuyến 01/10/2006 12D8 THPT Cao Bá Quát-QO
14 121050 Nguyễn Thị Như Ý 21/05/2006 12D7 THPT Cao Bá Quát-QO
15 121051 Nguyễn Thị Như Ý 23/03/2006 12D5 THPT Cao Bá Quát-QO
16 121052 Đỗ Thị Yến 06/12/2006 12D8 THPT Cao Bá Quát-QO
17 121053 Lê Thị Hải Yến 29/06/2006 12D6 THPT Cao Bá Quát-QO

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 46
THPT FPT Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 121054 Đặng Phú An 26/09/2006 12A12 THPT FPT
2 121055 Nguyễn Khánh An 21/04/2006 12A5 THPT FPT
3 121056 Vũ Hà Đức An 26/05/2006 12A1 THPT FPT
4 121057 Đoàn Nam Anh 28/06/2006 12A18 THPT FPT
5 121058 Lê Bá Nhật Anh 26/03/2006 12A5 THPT FPT
6 121059 Nguyễn Bảo Anh 16/03/2006 12A9 THPT FPT
7 121060 Nguyễn Duy Anh 28/03/2006 12A3 THPT FPT
8 121061 Nguyễn Quỳnh Anh 02/11/2006 12A3 THPT FPT
9 121062 Nguyễn Thị Phương Anh 27/10/2006 12A5 THPT FPT
10 121063 Nguyễn Vân Anh 30/07/2006 12A18 THPT FPT
11 121064 Phạm Quốc Anh 31/01/2006 12A8 THPT FPT
12 121065 Tạ Quỳnh Anh 20/06/2006 12A2 THPT FPT
13 121066 Tân Đức Anh 03/11/2006 12A18 THPT FPT
14 121067 Nguyễn Ngọc Ánh 12/12/2006 12A12 THPT FPT
15 121068 Bùi Chí Bách 25/10/2006 12A1 THPT FPT
16 121069 Nguyễn Quốc Bảo 14/05/2006 12A12 THPT FPT
17 121070 Vũ Đặng Thái Bình 01/02/2006 12A10 THPT FPT
18 121071 Nguyễn Minh Công 03/12/2006 12A13 THPT FPT
19 121072 Cao Chí Cường 19/06/2006 12A22 THPT FPT
20 121073 Nguyễn Phú Cường 06/05/2006 12A14 THPT FPT
21 121074 Cao Hùng Dũng 24/10/2006 12A13 THPT FPT
22 121075 Lương Tuấn Dũng 11/06/2006 12A8 THPT FPT
23 121076 Nguyễn Tuấn Dũng 28/10/2006 12A9 THPT FPT
24 121077 Nguyễn Việt Dũng 15/10/2006 12A6 THPT FPT

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 47
THPT FPT Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 121078 Trần Việt Dũng 17/07/2006 12A5 THPT FPT
2 121079 Đan Đức Duy 08/07/2006 12A10 THPT FPT
3 121080 Chu Gia Đăng Dương 29/10/2006 12A5 THPT FPT
4 121081 Đỗ Thùy Dương 27/03/2006 12A9 THPT FPT
5 121082 Nguyễn Tùng Dương 05/01/2006 12A18 THPT FPT
6 121083 Nguyễn Xuân Dương 05/01/2006 12A2 THPT FPT
7 121084 Phạm Hoàng Dương 08/05/2006 12A6 THPT FPT
8 121085 Trịnh Đăng Dương 14/08/2006 12A3 THPT FPT
9 121086 Vũ Thùy Dương 19/10/2006 12A19 THPT FPT
10 121087 Lê Tiến Đạt 10/02/2006 12A3 THPT FPT
11 121088 Nguyễn Quang Đăng 03/01/2006 12A6 THPT FPT
12 121089 Phạm Công Đăng 27/02/2006 12A22 THPT FPT
13 121090 Trần Hải Đăng 10/04/2006 12A5 THPT FPT
14 121091 Trịnh Hải Đăng 05/06/2006 12A5 THPT FPT
15 121092 Trương Hải Đăng 01/06/2006 12A3 THPT FPT
16 121093 Vũ Hải Đăng 27/03/2006 12A6 THPT FPT
17 121094 Đậu Ngọc Tấn Đức 28/03/2006 12A9 THPT FPT
18 121095 Hoàng Minh Đức 14/12/2006 12A12 THPT FPT
19 121096 Lê Anh Đức 26/11/2006 12A2 THPT FPT
20 121097 Nguyễn Trọng Minh Đức 20/02/2006 12A8 THPT FPT
21 121098 Hoàng Linh Giang 02/01/2006 12A5 THPT FPT
22 121099 Phạm Trường Giang 27/05/2006 12A6 THPT FPT
23 121100 Phạm Mạnh Hà 13/09/2006 12A22 THPT FPT
24 121101 Hoàng Trung Hải 18/07/2006 12A6 THPT FPT

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 48
THPT FPT Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 121102 Lương Minh Hải 05/07/2006 12A13 THPT FPT
2 121103 Phạm Hoàng Hải 24/07/2006 12A10 THPT FPT
3 121104 Nguyễn Đức Hiệp 08/03/2006 12A3 THPT FPT
4 121105 Đặng Minh Hiếu 22/03/2006 12A3 THPT FPT
5 121106 Đỗ Hồ Trung Hiếu 20/06/2006 12A12 THPT FPT
6 121107 Lại Trung Hiếu 03/08/2006 12A8 THPT FPT
7 121108 Nguyễn Minh Hiếu 29/08/2006 12A10 THPT FPT
8 121109 Trịnh Minh Hiếu 28/09/2006 12A12 THPT FPT
9 121110 Nguyễn Hoàng 08/11/2006 12A6 THPT FPT
10 121111 Nguyễn Huy Hoàng 19/05/2006 12A10 THPT FPT
11 121112 Nguyễn Huy Hoàng 31/10/2006 12A19 THPT FPT
12 121113 Mạc Tiến Hùng 23/08/2006 12A10 THPT FPT
13 121114 Đỗ Minh Huy 08/05/2006 12A1 THPT FPT
14 121115 Lê Gia Huy 19/05/2006 12A8 THPT FPT
15 121116 Nguyễn Đức Huy 31/10/2006 12A22 THPT FPT
16 121117 Nguyễn Viết Huy 15/04/2006 12A14 THPT FPT
17 121118 Vi Minh Huyền 30/03/2006 12A5 THPT FPT
18 121119 Đỗ Khải Hưng 15/07/2006 12A3 THPT FPT
19 121120 Đoàn Thế Hưng 28/04/2006 12A2 THPT FPT
20 121121 Nguyễn Tuấn Hưng 03/11/2006 12A6 THPT FPT
21 121122 Phan Bảo Hưng 11/02/2006 12A12 THPT FPT
22 121123 Bùi Minh Khang 08/12/2006 12A10 THPT FPT
23 121124 Nguyễn Công Tú Khang 01/01/2006 12A13 THPT FPT
24 121125 Đỗ Bảo Khánh 02/05/2006 12A22 THPT FPT

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 49
THPT FPT Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 121126 Dương Quốc Khánh 22/04/2006 12A18 THPT FPT
2 121127 Vũ Trần Nam Khánh 02/03/2006 12A3 THPT FPT
3 121128 Phạm Trung Kiên 08/04/2006 12A14 THPT FPT
4 121129 Nguyễn Anh Kiệt 22/08/2006 12A12 THPT FPT
5 121130 Trương Tuấn Kiệt 26/10/2006 12A3 THPT FPT
6 121131 Đào Đại Lâm 22/08/2006 12A12 THPT FPT
7 121132 Đoàn Phương Linh 13/08/2006 12A18 THPT FPT
8 121133 Lê Khánh Linh 22/11/2006 12A6 THPT FPT
9 121134 Lương Giang Nhật Linh 20/01/2006 12A13 THPT FPT
10 121135 Nguyễn Tùng Linh 14/02/2006 12A13 THPT FPT
11 121136 Bùi Duy Long 21/05/2006 12A5 THPT FPT
12 121137 Đoàn Minh Long 03/07/2006 12A1 THPT FPT
13 121138 Nguyễn Hải Long 21/09/2006 12A14 THPT FPT
14 121139 Nguyễn Nhật Hoàng Long 16/01/2006 12A9 THPT FPT
15 121140 Vũ Hoàng Long 10/10/2006 12A13 THPT FPT
16 121141 Phạm Tiến Lộc 13/07/2006 12A19 THPT FPT
17 121142 Phạm Thị Khánh Ly 21/06/2006 12A14 THPT FPT
18 121143 Đào Hùng Mạnh 23/10/2006 12A10 THPT FPT
19 121144 Lường Duy Mạnh 15/04/2006 12A8 THPT FPT
20 121145 Phạm Duy Mạnh 16/09/2006 12A10 THPT FPT
21 121146 Đào Công Bảo Minh 15/09/2006 12A2 THPT FPT
22 121147 Lê Quang Minh 12/11/2006 12A6 THPT FPT
23 121148 Nguyễn Bình Minh 27/08/2006 12A22 THPT FPT
24 121149 Nguyễn Đức Minh 08/06/2006 12A3 THPT FPT

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 50
THPT FPT Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 121150 Nguyễn Nhật Minh 29/08/2006 12A3 THPT FPT
2 121151 Nguyễn Thái Minh 09/05/2006 12A10 THPT FPT
3 121152 Nguyễn Tuấn Minh 02/09/2006 12A11 THPT FPT
4 121153 Trần Đức Minh 27/03/2006 12A8 THPT FPT
5 121154 Trần Triệu Bình Minh 18/05/2006 12A22 THPT FPT
6 121155 Đỗ Hoàng Nam 17/11/2006 12A5 THPT FPT
7 121156 Lương Hoàng Nam 03/04/2006 12A10 THPT FPT
8 121157 Nguyễn Viết Hải Nam 29/08/2006 12A18 THPT FPT
9 121158 Trần Hoàng Nam 29/03/2006 12A2 THPT FPT
10 121159 Trần Khánh Nga 27/03/2006 12A9 THPT FPT
11 121160 Nguyễn Bình Nguyên 14/08/2006 12A2 THPT FPT
12 121161 Đào Cao Phong 16/10/2006 12A13 THPT FPT
13 121162 Nguyễn Xuân Phúc 10/03/2006 12A19 THPT FPT
14 121163 Lê Lan Phương 03/02/2006 12A3 THPT FPT
15 121164 Phạm Anh Quang 10/12/2006 12A19 THPT FPT
16 121165 Trần Nhật Quang 25/04/2006 12A3 THPT FPT
17 121166 Trịnh Duy Quang 13/05/2006 12A13 THPT FPT
18 121167 Ngô Minh Quân 11/01/2006 12A18 THPT FPT
19 121168 Nguyễn Minh Quân 09/12/2006 12A14 THPT FPT
20 121169 Đào Hữu Quốc 30/09/2006 12A19 THPT FPT
21 121170 Phạm Xuân Quý 16/09/2006 12A9 THPT FPT
22 121171 Vũ Xuân Quyết 30/09/2006 12A10 THPT FPT
23 121172 Nguyễn Duy Sinh 20/09/2006 12A13 THPT FPT
24 121173 Lê Xuân Sơn 11/02/2006 12A14 THPT FPT

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 51
THPT FPT Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 121174 Nguyễn Sơn 02/03/2006 12A14 THPT FPT
2 121175 Nguyễn Khắc Thành Sơn 24/03/2006 12A6 THPT FPT
3 121176 Nông Quốc Thái 07/12/2006 12A5 THPT FPT
4 121177 Trần Quang Thái 16/12/2006 12A2 THPT FPT
5 121178 Phạm Ngọc Thanh 28/09/2006 12A2 THPT FPT
6 121179 Nguyễn Trọng Hải Thành 21/12/2006 12A12 THPT FPT
7 121180 Nguyễn Ngọc Thiện 06/09/2006 12A2 THPT FPT
8 121181 Hoàng Minh Tiến 28/09/2006 12A2 THPT FPT
9 121182 Nguyễn Minh Tiến 07/10/2006 12A12 THPT FPT
10 121183 Nguyễn Trần Tiến 18/05/2006 12A2 THPT FPT
11 121184 Nguyễn Hương Trà 29/07/2006 12A6 THPT FPT
12 121185 Nguyễn Thị Thanh Trà 29/07/2006 12A9 THPT FPT
13 121186 Phan Thị Huyền Trang 25/05/2006 12A9 THPT FPT
14 121187 Lù Minh Trí 24/07/2006 12A9 THPT FPT
15 121188 Nguyễn Mạnh Trọng 06/02/2006 12A14 THPT FPT
16 121189 Hoàng Đức Nhật Trung 11/10/2006 12A13 THPT FPT
17 121190 Chu Minh Tuấn 30/03/2006 12A6 THPT FPT
18 121191 Lê Minh Tuấn 09/09/2006 12A13 THPT FPT
19 121192 Nguyễn Anh Tuấn 29/10/2006 12A14 THPT FPT
20 121193 Nguyễn Hoàng Tuấn 30/04/2006 12A13 THPT FPT
21 121194 Nguyễn Đình Tùng 20/03/2006 12A14 THPT FPT
22 121195 Đỗ Quang Việt 29/01/2006 12A18 THPT FPT
23 121196 Nguyễn Tiến Việt 10/08/2006 12A8 THPT FPT
24 121197 Phạm Đại Việt 03/08/2006 12A19 THPT FPT

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 52
THPT FPT Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 121198 Tống Quốc Việt 02/10/2006 12A2 THPT FPT
2 121199 Nguyễn Tu Quang Vinh 21/09/2006 12A6 THPT FPT
3 121200 Trần Thế Vũ 15/08/2006 12A14 THPT FPT
4 121201 Bùi Trường An 19/07/2006 12A11 THPT FPT
5 121202 Chu Văn An 03/01/2006 12A8 THPT FPT
6 121203 Đinh Nguyên Ngọc An 05/09/2006 12A2 THPT FPT
7 121204 Lưu Hoàng An 05/07/2006 12A18 THPT FPT
8 121205 Nguyễn Cao Quốc An 23/12/2006 12A15 THPT FPT
9 121206 Nguyễn Đức An 19/01/2006 12A8 THPT FPT
10 121207 Nguyễn Hoàng Chúc An 11/12/2006 12A21 THPT FPT
11 121208 Nguyễn Khả Bình An 12/12/2006 12A22 THPT FPT
12 121209 Nguyễn Thế An 24/08/2006 12A21 THPT FPT
13 121210 Nguyễn Trường An 29/09/2006 12A7 THPT FPT
14 121211 Trần Quốc An 22/09/2006 12A19 THPT FPT
15 121212 Vũ Hoàng An 24/06/2006 12A6 THPT FPT
16 121213 Bùi Quốc Anh 26/01/2006 12A21 THPT FPT
17 121214 Bùi Tuấn Anh 19/02/2006 12A11 THPT FPT
18 121215 Bùi Việt Anh 09/02/2006 12A17 THPT FPT
19 121216 Đặng Ngọc Tuấn Anh 05/09/2006 12A13 THPT FPT
20 121217 Đào Phạm Quang Anh 24/09/2006 12A11 THPT FPT
21 121218 Đinh Hồng Anh 09/09/2006 12A10 THPT FPT
22 121219 Đinh Việt Anh 16/06/2006 12A24 THPT FPT
23 121220 Đỗ Sỹ Anh 21/05/2006 12A12 THPT FPT
24 121221 Dương Hải Anh 04/09/2006 12A10 THPT FPT

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 53
THPT FPT Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 121222 Dương Hùng Anh 07/03/2006 12A6 THPT FPT
2 121223 Dương Phạm Quỳnh Anh 14/01/2006 12A19 THPT FPT
3 121224 Hà Mỹ Anh 12/12/2006 12A8 THPT FPT
4 121225 Hoàng Quang Anh 17/03/2006 12A15 THPT FPT
5 121226 Hoàng Việt Anh 16/01/2006 12A21 THPT FPT
6 121227 Lê Đức Anh 10/04/2006 12A11 THPT FPT
7 121228 Lê Đức Anh 26/02/2006 12A17 THPT FPT
8 121229 Lê Đức Anh 30/07/2006 12A7 THPT FPT
9 121230 Lê Minh Anh 28/11/2006 12A17 THPT FPT
10 121231 Lê Phương Anh 09/10/2006 12A19 THPT FPT
11 121232 Lê Thị Lan Anh 30/11/2006 12A24 THPT FPT
12 121233 Lưu Bảo Anh 03/02/2006 12A6 THPT FPT
13 121234 Lưu Minh Anh 20/08/2006 12A8 THPT FPT
14 121235 Lý Thùy Anh 14/12/2006 12A11 THPT FPT
15 121236 Mai Xuân Tùng Anh 25/12/2006 12A13 THPT FPT
16 121237 Ngô Đức Anh 23/08/2006 12A23 THPT FPT
17 121238 Ngô Trang Anh 02/10/2006 12A20 THPT FPT
18 121239 Ngô Tường Anh 12/08/2006 12A4 THPT FPT
19 121240 Ngô Việt Anh 13/12/2006 12A19 THPT FPT
20 121241 Nguyễn Bảo Anh 09/08/2006 12A15 THPT FPT
21 121242 Nguyễn Đăng Anh 10/03/2006 12A7 THPT FPT
22 121243 Nguyễn Đức Anh 07/10/2006 12A13 THPT FPT
23 121244 Nguyễn Đức Anh 12/05/2006 12A11 THPT FPT
24 121245 Nguyễn Duy Anh 05/07/2006 12A17 THPT FPT

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 54
THPT FPT Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 121246 Nguyễn Duy Anh 17/09/2006 12A8 THPT FPT
2 121247 Nguyễn Hà Anh 03/07/2006 12A4 THPT FPT
3 121248 Nguyễn Hà Anh 24/10/2006 12A11 THPT FPT
4 121249 Nguyễn Hiền Anh 25/11/2006 12A4 THPT FPT
5 121250 Nguyễn Hiếu Anh 15/10/2006 12A16 THPT FPT
6 121251 Nguyễn Hoàng Anh 09/10/2006 12A8 THPT FPT
7 121252 Nguyễn Hoàng Thục Anh 27/07/2006 12A2 THPT FPT
8 121253 Nguyễn Khắc Nhật Anh 28/11/2006 12A14 THPT FPT
9 121254 Nguyễn Mai Anh 03/07/2006 12A21 THPT FPT
10 121255 Nguyễn Minh Quang Anh 04/07/2006 12A18 THPT FPT
11 121256 Nguyễn Ngọc Anh 26/11/2006 12A7 THPT FPT
12 121257 Nguyễn Ngọc Phương Anh 11/11/2006 12A21 THPT FPT
13 121258 Nguyễn Phương Anh 24/04/2006 12A18 THPT FPT
14 121259 Nguyễn Quang Anh 23/07/2006 12A23 THPT FPT
15 121260 Nguyễn Quỳnh Anh 21/11/2006 12A17 THPT FPT
16 121261 Nguyễn Thị Phương Anh 05/11/2006 12A24 THPT FPT
17 121262 Nguyễn Thị Phương Anh 23/05/2006 12A14 THPT FPT
18 121263 Nguyễn Thùy Anh 29/07/2006 12A9 THPT FPT
19 121264 Nguyễn Trần Minh Anh 09/07/2006 12A9 THPT FPT
20 121265 Nguyễn Tuấn Anh 09/11/2006 12A20 THPT FPT
21 121266 Nguyễn Tuấn Anh 26/10/2006 12A13 THPT FPT
22 121267 Nguyễn Văn Tuấn Anh 21/03/2006 12A22 THPT FPT
23 121268 Nguyễn Vi Anh 14/10/2006 12A11 THPT FPT
24 121269 Nguyễn Xuân Phương Anh 06/06/2006 12A19 THPT FPT

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 55
THPT FPT Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 121270 Phạm Kiều Anh 29/05/2006 12A11 THPT FPT
2 121271 Phạm Ngọc Minh Anh 03/05/2006 12A11 THPT FPT
3 121272 Phan Hải Anh 28/10/2006 12A15 THPT FPT
4 121273 Phan Thục Anh 20/11/2006 12A7 THPT FPT
5 121274 Phan Tuệ Anh 08/04/2006 12A3 THPT FPT
6 121275 Trần Bá Tâm Anh 18/12/2006 12A13 THPT FPT
7 121276 Trần Đinh Như Anh 27/06/2006 12A23 THPT FPT
8 121277 Trần Hoài Anh 02/10/2006 12A4 THPT FPT
9 121278 Trần Khả Anh 25/06/2005 12A15 THPT FPT
10 121279 Trần Minh Tuấn Anh 23/09/2006 12A17 THPT FPT
11 121280 Trịnh Minh Anh 19/01/2006 12A16 THPT FPT
12 121281 Trương Liên Anh 11/12/2006 12A11 THPT FPT
13 121282 Trương Nguyễn Đức Anh 06/07/2006 12A17 THPT FPT
14 121283 Vũ Hoàng Anh 27/08/2006 12A16 THPT FPT
15 121284 Vũ Mai Anh 02/11/2006 12A18 THPT FPT
16 121285 Vũ Ngọc Anh 16/05/2006 12A20 THPT FPT
17 121286 Vũ Quỳnh Anh 08/03/2006 12A17 THPT FPT
18 121287 Nguyễn Hồng Ánh 08/09/2006 12A18 THPT FPT
19 121288 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 25/03/2006 12A2 THPT FPT
20 121289 Dư Gia Bách 10/04/2006 12A7 THPT FPT
21 121290 Nguyễn Hữu Bách 28/05/2006 12A4 THPT FPT
22 121291 Nguyễn Việt Bách 12/05/2006 12A6 THPT FPT
23 121292 Trần Đức Bách 09/10/2006 12A17 THPT FPT
24 121293 Trần Nguyễn Bách 14/04/2006 12A9 THPT FPT

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 56
THPT FPT Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 121294 Bùi Phạm Ngọc Bảo 19/08/2006 12A9 THPT FPT
2 121295 Chu Thiên Bảo 30/06/2006 12A12 THPT FPT
3 121296 Hoàng Gia Bảo 04/09/2006 12A21 THPT FPT
4 121297 Lê Kim Bảo 06/09/2006 12A3 THPT FPT
5 121298 Lương Gia Bảo 15/12/2006 12A15 THPT FPT
6 121299 Nguyễn Hữu Gia Bảo 06/01/2006 12A3 THPT FPT
7 121300 Nguyễn Trần Như Bảo 25/12/2006 12A7 THPT FPT
8 121301 Nguyễn Vinh Bảo 25/09/2006 12A20 THPT FPT
9 121302 Thái Gia Bảo 30/07/2006 12A21 THPT FPT
10 121303 Đỗ Nam Bình 15/04/2006 12A1 THPT FPT
11 121304 Lê Nguyễn Bích Châu 26/09/2006 12A20 THPT FPT
12 121305 Lê Phương Bảo Châu 12/01/2006 12A3 THPT FPT
13 121306 Nguyễn Minh Châu 19/06/2006 12A4 THPT FPT
14 121307 Vũ Ngọc Minh Châu 02/12/2006 12A4 THPT FPT
15 121308 Hoàng Kim Chi 13/01/2006 12A12 THPT FPT
16 121309 Khổng Mai Chi 01/06/2006 12A9 THPT FPT
17 121310 Nguyễn Khánh Chi 02/10/2006 12A12 THPT FPT
18 121311 Nguyễn Khánh Chi 05/09/2006 12A20 THPT FPT
19 121312 Nguyễn Thị Kim Chi 22/09/2006 12A17 THPT FPT
20 121313 Trần Thùy Linh Chi 26/08/2006 12A14 THPT FPT
21 121314 Nguyễn Mạnh Chiến 15/12/2006 12A23 THPT FPT
22 121315 Nguyễn Viết Chiến 27/12/2006 12A24 THPT FPT
23 121316 Đỗ Minh Chính 28/03/2006 12A24 THPT FPT
24 121317 Nguyễn Công Chính 11/07/2006 12A12 THPT FPT

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 57
THPT FPT Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 121318 Đỗ Mạnh Chung 30/05/2006 12A19 THPT FPT
2 121319 Lê Thế Công 03/04/2006 12A9 THPT FPT
3 121320 Nguyễn Thành Công 15/12/2006 12A15 THPT FPT
4 121321 Phạm Văn Thiết Cương 21/12/2006 12A4 THPT FPT
5 121322 Đỗ Mạnh Cường 23/07/2006 12A20 THPT FPT
6 121323 Đoàn Mạnh Cường 06/02/2006 12A1 THPT FPT
7 121324 Lê Xuân Cường 19/10/2006 12A14 THPT FPT
8 121325 Nguyễn Đăng Cường 08/01/2006 12A1 THPT FPT
9 121326 Phạm Đức Cường 07/04/2006 12A7 THPT FPT
10 121327 Phạm Quốc Cường 11/04/2006 12A10 THPT FPT
11 121328 Trần Đức Cường 25/06/2006 12A15 THPT FPT
12 121329 Nguyễn Thành Danh 24/06/2006 12A7 THPT FPT
13 121330 Phạm Thị Huyền Diệu 02/12/2006 12A9 THPT FPT
14 121331 Trình Bách Du 17/02/2006 12A22 THPT FPT
15 121332 Nguyễn Ngọc Dung 22/12/2006 12A11 THPT FPT
16 121333 Trần Mỹ Dung 16/04/2006 12A3 THPT FPT
17 121334 Nguyễn Minh Dũng 13/08/2006 12A3 THPT FPT
18 121335 Nguyễn Tiến Dũng 19/09/2006 12A18 THPT FPT
19 121336 Nguyễn Tiến Dũng 25/07/2006 12A20 THPT FPT
20 121337 Nguyễn Trung Dũng 03/01/2006 12A21 THPT FPT
21 121338 Phạm Ngọc Dũng 11/09/2006 12A11 THPT FPT
22 121339 Phạm Tiến Dũng 15/08/2006 12A24 THPT FPT
23 121340 Vũ Nguyễn Minh Dũng 18/09/2006 12A22 THPT FPT
24 121341 Vũ Quang Dũng 14/09/2006 12A17 THPT FPT

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 58
THPT FPT Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 121342 Dương Đức Duy 19/03/2006 12A22 THPT FPT
2 121343 Nguyễn Đức Duy 08/02/2006 12A7 THPT FPT
3 121344 Nguyễn Ngọc Duy 06/01/2006 12A1 THPT FPT
4 121345 Phạm Khánh Duy 16/10/2006 12A24 THPT FPT
5 121346 Phạm Tuấn Duy 12/03/2006 12A3 THPT FPT
6 121347 Trần Thái Duy 28/12/2006 12A21 THPT FPT
7 121348 Triệu Minh Duy 23/12/2006 12A9 THPT FPT
8 121349 Vũ Hoàng Anh Duy 18/06/2006 12A21 THPT FPT
9 121350 Vũ Hữu Khánh Duy 15/02/2006 12A18 THPT FPT
10 121351 Vũ Lê Duy 09/02/2006 12A18 THPT FPT
11 121352 Bùi Phạm Thùy Dương 03/12/2006 12A11 THPT FPT
12 121353 Lê Bá Hải Dương 29/07/2006 12A17 THPT FPT
13 121354 Nguyễn Thái Thùy Dương 03/07/2006 12A23 THPT FPT
14 121355 Nguyễn Tùng Dương 01/11/2006 12A20 THPT FPT
15 121356 Nguyễn Tùng Dương 11/03/2006 12A12 THPT FPT
16 121357 Nguyễn Việt Thùy Dương 14/12/2006 12A11 THPT FPT
17 121358 Phạm Thùy Dương 21/11/2006 12A22 THPT FPT
18 121359 Phan Vũ Thuỳ Dương 04/11/2006 12A16 THPT FPT
19 121360 Trần Lê Triều Dương 14/05/2006 12A4 THPT FPT
20 121361 Trần Tùng Dương 16/08/2006 12A5 THPT FPT
21 121362 Nguyễn Đức Anh Đam 18/10/2006 12A5 THPT FPT
22 121363 Nguyễn Ngọc Khánh Đan 22/11/2006 12A7 THPT FPT
23 121364 Đặng Tiến Đạt 25/06/2006 12A16 THPT FPT
24 121365 Đỗ Khắc Thành Đạt 19/09/2006 12A22 THPT FPT

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 59
THPT FPT Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 121366 Đỗ Tiến Đạt 15/07/2006 12A23 THPT FPT
2 121367 Đỗ Tuấn Đạt 22/11/2006 12A24 THPT FPT
3 121368 Lương Quốc Đạt 22/07/2006 12A23 THPT FPT
4 121369 Nguyễn Hoàng Đạt 08/12/2006 12A15 THPT FPT
5 121370 Nguyễn Hữu Tuấn Đạt 18/12/2006 12A17 THPT FPT
6 121371 Nguyễn Quốc Đạt 17/05/2006 12A7 THPT FPT
7 121372 Nguyễn Thành Đạt 27/03/2006 12A4 THPT FPT
8 121373 Nguyễn Tiến Đạt 12/07/2006 12A7 THPT FPT
9 121374 Nguyễn Văn Đạt 28/09/2006 12A23 THPT FPT
10 121375 Trần Tiến Đạt 03/05/2006 12A15 THPT FPT
11 121376 Nguyễn Thanh Đăng 27/02/2006 12A23 THPT FPT
12 121377 Nguyễn Trọng Hải Đăng 17/10/2006 12A6 THPT FPT
13 121378 Trần Hải Đăng 29/09/2006 12A10 THPT FPT
14 121379 Vương Huy Đăng 28/10/2006 12A16 THPT FPT
15 121380 Đỗ Minh Đô 20/11/2006 12A18 THPT FPT
16 121381 Đào Việt Đức 11/05/2006 12A11 THPT FPT
17 121382 Đỗ Minh Đức 15/11/2006 12A14 THPT FPT
18 121383 Đoàn Đỗ Minh Đức 14/10/2006 12A22 THPT FPT
19 121384 Hoàng Tuấn Đức 24/12/2006 12A20 THPT FPT
20 121385 Kiều Minh Đức 30/04/2006 12A7 THPT FPT
21 121386 Lê Anh Đức 14/09/2006 12A1 THPT FPT
22 121387 Nguyễn Minh Đức 18/10/2006 12A10 THPT FPT
23 121388 Nguyễn Phạm Anh Đức 06/10/2006 12A11 THPT FPT
24 121389 Phạm Việt Đức 01/05/2006 12A5 THPT FPT

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 60
THPT FPT Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 121390 Trần Hiền Đức 19/10/2006 12A22 THPT FPT
2 121391 Trần Hoàng Đức 04/10/2006 12A6 THPT FPT
3 121392 Trần Minh Đức 02/12/2006 12A10 THPT FPT
4 121393 Trần Minh Đức 22/02/2006 12A8 THPT FPT
5 121394 Đinh Hoàng Giác 10/09/2006 12A1 THPT FPT
6 121395 Lê Hương Giang 06/01/2006 12A9 THPT FPT
7 121396 Nguyễn Hương Giang 01/01/2006 12A10 THPT FPT
8 121397 Nguyễn Hương Giang 24/09/2006 12A18 THPT FPT
9 121398 Phan Thị Hương Giang 27/11/2006 12A9 THPT FPT
10 121399 Phùng Hiểu Giang 08/09/2006 12A23 THPT FPT
11 121400 Hoàng Việt Hà 15/03/2006 12A15 THPT FPT
12 121401 Nguyễn Hoàng Hà 20/05/2006 12A2 THPT FPT
13 121402 Thạch Ngọc Hà 08/09/2006 12A20 THPT FPT
14 121403 Đinh Hoàng Hải 26/07/2006 12A1 THPT FPT
15 121404 Hoàng Trung Hải 30/10/2006 12A24 THPT FPT
16 121405 Nguyễn Hoàng Hải 04/11/2006 12A21 THPT FPT
17 121406 Nguyễn Hoàng Hải 23/08/2006 12A1 THPT FPT
18 121407 Nguyễn Minh Hải 01/01/2006 12A15 THPT FPT
19 121408 Phạm Thanh Hải 21/10/2006 12A15 THPT FPT
20 121409 Trần Nam Hải 16/07/2006 12A3 THPT FPT
21 121410 Trần Nam Hải 16/09/2006 12A18 THPT FPT
22 121411 Nguyễn Ngọc Như Hảo 13/11/2006 12A23 THPT FPT
23 121412 Nguyễn Minh Hân 29/09/2006 12A3 THPT FPT
24 121413 Lê Thế Hiển 01/06/2006 12A4 THPT FPT

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 61
THPT FPT Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 121414 Nguyễn Gia Hiển 13/12/2006 12A5 THPT FPT
2 121415 Hoàng Đức Hiệp 22/02/2006 12A7 THPT FPT
3 121416 Nguyễn Minh Hiệp 27/07/2006 12A8 THPT FPT
4 121417 Phạm Công Hiệp 17/10/2006 12A23 THPT FPT
5 121418 Dương Minh Hiếu 12/07/2006 12A16 THPT FPT
6 121419 Mạc Đình Duy Hiếu 02/10/2006 12A13 THPT FPT
7 121420 Nguyễn Đăng Hiếu 28/01/2006 12A16 THPT FPT
8 121421 Nguyễn Đình Minh Hiếu 07/10/2006 12A3 THPT FPT
9 121422 Nguyễn Hữu Hiếu 24/06/2006 12A19 THPT FPT
10 121423 Nguyễn Minh Hiếu 25/07/2006 12A19 THPT FPT
11 121424 Nguyễn Trung Hiếu 08/05/2006 12A9 THPT FPT
12 121425 Phạm Minh Hiếu 21/04/2006 12A15 THPT FPT
13 121426 Phạm Văn Hiếu 04/07/2006 12A17 THPT FPT
14 121427 Vũ Văn Hiếu 24/08/2006 12A15 THPT FPT
15 121428 Trần Đức Hòa 27/11/2006 12A5 THPT FPT
16 121429 Đặng Huy Hoàng 29/07/2006 12A22 THPT FPT
17 121430 Đoàn Huy Hoàng 18/08/2006 12A15 THPT FPT
18 121431 Hoàng Minh Hoàng 24/07/2006 12A6 THPT FPT
19 121432 Lê Đình Quốc Hoàng 24/01/2005 12A21 THPT FPT
20 121433 Lưu Minh Hoàng 28/10/2006 12A5 THPT FPT
21 121434 Nguyễn Khải Hoàng 04/07/2006 12A2 THPT FPT
22 121435 Trần Đỗ Nhật Hoàng 28/11/2006 12A6 THPT FPT
23 121436 Đào Đức Hùng 18/05/2006 12A24 THPT FPT
24 121437 Nguyễn Đức Hùng 19/07/2006 12A11 THPT FPT

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 62
THPT FPT Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 121438 Nguyễn Mạnh Hùng 04/01/2006 12A9 THPT FPT
2 121439 Tăng Bá Hùng 06/08/2006 12A2 THPT FPT
3 121440 Trần Dương Hùng 20/10/2006 12A6 THPT FPT
4 121441 Đặng Đức Huy 15/05/2006 12A8 THPT FPT
5 121442 Hoàng Nguyễn Gia Huy 13/09/2006 12A24 THPT FPT
6 121443 Hoàng Quang Huy 14/04/2006 12A10 THPT FPT
7 121444 Lê Quang Huy 20/09/2006 12A13 THPT FPT
8 121445 Nguyễn Khánh Huy 01/03/2006 12A6 THPT FPT
9 121446 Nguyễn Minh Huy 25/05/2006 12A19 THPT FPT
10 121447 Nguyễn Quốc Huy 30/05/2006 12A23 THPT FPT
11 121448 Phạm Đức Huy 08/07/2006 12A16 THPT FPT
12 121449 Trần Quang Huy 06/10/2006 12A10 THPT FPT
13 121450 Trần Quang Huy 26/03/2006 12A14 THPT FPT
14 121451 Lê Khánh Huyền 09/03/2006 12A16 THPT FPT
15 121452 Nguyễn Thanh Huyền 05/01/2006 12A7 THPT FPT
16 121453 Phạm Thanh Huyền 10/02/2006 12A21 THPT FPT
17 121454 Dương Tuấn Hưng 30/10/2006 12A23 THPT FPT
18 121455 Lê Gia Hưng 28/06/2006 12A22 THPT FPT
19 121456 Lương Thế Phúc Hưng 06/09/2006 12A1 THPT FPT
20 121457 Nguyễn Cảnh Hưng 03/12/2006 12A8 THPT FPT
21 121458 Nguyễn Đình Hưng 16/10/2006 12A12 THPT FPT
22 121459 Nguyễn Phúc Hưng 30/10/2006 12A7 THPT FPT
23 121460 Nguyễn Quốc Hưng 30/09/2006 12A9 THPT FPT
24 121461 Nguyễn Văn Hưng 28/11/2006 12A4 THPT FPT

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 63
THPT FPT Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 121462 Nguyễn Việt Hưng 19/01/2006 12A21 THPT FPT
2 121463 Vũ Quang Hưng 28/04/2006 12A17 THPT FPT
3 121464 Nguyễn Việt Hướng 24/06/2006 12A17 THPT FPT
4 121465 Bùi Tuệ Khải 06/09/2006 12A22 THPT FPT
5 121466 Hoàng Bảo Khanh 24/07/2006 12A23 THPT FPT
6 121467 Nguyễn Thụy Mai Khanh 25/05/2006 12A20 THPT FPT
7 121468 Chu Huy Khánh 15/07/2006 12A14 THPT FPT
8 121469 Chu Phúc Khánh 05/10/2006 12A14 THPT FPT
9 121470 Đoàn Vũ Duy Khánh 18/08/2006 12A17 THPT FPT
10 121471 Hoàng Gia Khánh 31/12/2005 12A10 THPT FPT
11 121472 Nguyễn Đàm Khánh 28/11/2006 12A21 THPT FPT
12 121473 Nguyễn Gia Khánh 05/03/2006 12A4 THPT FPT
13 121474 Nguyễn Nam Khánh 20/05/2006 12A2 THPT FPT
14 121475 Nguyễn Quốc Khánh 02/09/2006 12A22 THPT FPT
15 121476 Nguyễn Văn Khánh 21/12/2006 12A1 THPT FPT
16 121477 Phạm Thị Ngọc Khánh 07/02/2006 12A14 THPT FPT
17 121478 Phùng Quang Khánh 12/12/2006 12A24 THPT FPT
18 121479 Trần Huy Khánh 20/01/2006 12A15 THPT FPT
19 121480 Đặng Gia Khiêm 31/10/2006 12A23 THPT FPT
20 121481 Phạm Anh Khoa 29/07/2006 12A22 THPT FPT
21 121482 Trần Anh Khôi 04/02/2006 12A21 THPT FPT
22 121483 Trần Đăng Khôi 30/11/2006 12A12 THPT FPT
23 121484 Trần Vũ Đăng Khôi 10/10/2006 12A12 THPT FPT
24 121485 Chử Trung Kiên 22/12/2006 12A12 THPT FPT

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 64
THPT FPT Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 121486 Chu Tuấn Kiên 25/08/2006 12A18 THPT FPT
2 121487 Đỗ Trung Kiên 12/09/2006 12A18 THPT FPT
3 121488 Đỗ Trung Kiên 21/02/2006 12A22 THPT FPT
4 121489 Nguyễn Mạnh Kiên 30/09/2006 12A19 THPT FPT
5 121490 Nguyễn Trung Kiên 02/01/2006 12A21 THPT FPT
6 121491 Nguyễn Trung Kiên 12/12/2006 12A13 THPT FPT
7 121492 Nguyễn Trung Kiên 20/06/2006 12A16 THPT FPT
8 121493 Trần Trung Kiên 28/10/2006 12A11 THPT FPT
9 121494 Lữ Tuấn Kiệt 08/08/2006 12A8 THPT FPT
10 121495 Hoàng Cảnh Kỳ 18/02/2006 12A4 THPT FPT
11 121496 Phạm Mi Lan 29/08/2006 12A21 THPT FPT
12 121497 Cao Tùng Lâm 23/10/2006 12A2 THPT FPT
13 121498 Hoàng Tùng Lâm 16/04/2006 12A3 THPT FPT
14 121499 Cao Vũ Nguyệt Linh 08/05/2006 12A13 THPT FPT
15 121500 Chu Thị Nhật Linh 02/01/2006 12A14 THPT FPT
16 121501 Đào Khánh Linh 08/11/2006 12A6 THPT FPT
17 121502 Đào Ngọc Khánh Linh 05/08/2006 12A7 THPT FPT
18 121503 Dương Thảo Linh 14/02/2006 12A8 THPT FPT
19 121504 Hoàng Bảo Linh 27/06/2006 12A24 THPT FPT
20 121505 Hoàng Ngọc Gia Linh 08/10/2006 12A21 THPT FPT
21 121506 Hoàng Quang Linh 17/10/2006 12A20 THPT FPT
22 121507 Lê Nguyễn Thùy Linh 24/08/2006 12A7 THPT FPT
23 121508 Mai Khánh Linh 04/10/2006 12A12 THPT FPT
24 121509 Nguyễn Đoàn Phương Linh 25/11/2006 12A2 THPT FPT

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 65
THPT FPT Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 121510 Nguyễn Gia Linh 13/03/2006 12A13 THPT FPT
2 121511 Nguyễn Hà Thảo Linh 03/08/2006 12A3 THPT FPT
3 121512 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 23/10/2006 12A18 THPT FPT
4 121513 Nguyễn Hoàng Nhật Linh 05/08/2006 12A12 THPT FPT
5 121514 Nguyễn Huyền Linh 02/07/2006 12A24 THPT FPT
6 121515 Nguyễn Khánh Linh 01/09/2006 12A6 THPT FPT
7 121516 Nguyễn Khánh Linh 02/09/2006 12A24 THPT FPT
8 121517 Nguyễn Khánh Linh 03/06/2006 12A4 THPT FPT
9 121518 Nguyễn Khánh Linh 07/11/2006 12A9 THPT FPT
10 121519 Nguyễn Khánh Linh 09/11/2006 12A12 THPT FPT
11 121520 Nguyễn Lê Diệu Linh 25/12/2006 12A11 THPT FPT
12 121521 Nguyễn Mai Linh 13/03/2006 12A16 THPT FPT
13 121522 Nguyễn Ngọc Linh 19/01/2006 12A24 THPT FPT
14 121523 Nguyễn Ngọc Linh 21/01/2006 12A11 THPT FPT
15 121524 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 29/11/2006 12A13 THPT FPT
16 121525 Nguyễn Nhật Linh 03/09/2006 12A24 THPT FPT
17 121526 Nguyễn Thị Yến Linh 19/04/2006 12A10 THPT FPT
18 121527 Nguyễn Văn Linh 05/12/2006 12A16 THPT FPT
19 121528 Nguyễn Y Linh 25/08/2006 12A19 THPT FPT
20 121529 Phạm Thị Khánh Linh 06/09/2006 12A24 THPT FPT
21 121530 Phan Tuấn Linh 20/06/2006 12A15 THPT FPT
22 121531 Phan Y Linh 19/07/2006 12A22 THPT FPT
23 121532 Tôn Yến Linh 13/07/2006 12A15 THPT FPT
24 121533 Trần Khánh Linh 07/10/2006 12A8 THPT FPT

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 66
THPT FPT Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 121534 Trần Khánh Linh 13/02/2006 12A24 THPT FPT
2 121535 Trương Phương Linh 19/12/2006 12A20 THPT FPT
3 121536 Vũ Mai Thùy Linh 28/06/2006 12A4 THPT FPT
4 121537 Vương Bảo Linh 08/11/2006 12A15 THPT FPT
5 121538 Bùi Hoàng Duy Long 11/04/2006 12A4 THPT FPT
6 121539 Đinh Tiến Long 01/12/2006 12A5 THPT FPT
7 121540 Kim Nhật Long 23/03/2006 12A20 THPT FPT
8 121541 Lã An Long 02/06/2006 12A20 THPT FPT
9 121542 Lê Bá Long 08/06/2006 12A20 THPT FPT
10 121543 Lê Đức Long 28/05/2006 12A12 THPT FPT
11 121544 Lê Hiển Long 29/12/2006 12A1 THPT FPT
12 121545 Lương Phúc Long 10/11/2006 12A7 THPT FPT
13 121546 Nguyễn Bá Hải Long 19/08/2006 12A2 THPT FPT
14 121547 Nguyễn Ngọc Long 09/10/2006 12A15 THPT FPT
15 121548 Nguyễn Tuấn Long 14/01/2006 12A14 THPT FPT
16 121549 Phạm Phan Thành Long 03/09/2006 12A19 THPT FPT
17 121550 Nguyễn Đức Lộc 31/03/2006 12A1 THPT FPT
18 121551 Đỗ Khánh Ly 06/06/2006 12A5 THPT FPT
19 121552 Hà Khánh Ly 05/02/2006 12A15 THPT FPT
20 121553 Triệu Đặng Diệu Ly 12/07/2006 12A24 THPT FPT
21 121554 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 25/05/2006 12A17 THPT FPT
22 121555 Nguyễn Thị Xuân Mai 27/02/2006 12A2 THPT FPT
23 121556 Vũ Thị Quỳnh Mai 21/06/2006 12A17 THPT FPT
24 121557 Đinh Đức Mạnh 22/12/2006 12A11 THPT FPT

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 67
THPT FPT Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 121558 Nguyễn Đức Mạnh 19/05/2006 12A5 THPT FPT
2 121559 Nguyễn Đức Mạnh 26/10/2006 12A3 THPT FPT
3 121560 Nguyễn Phú Mạnh 19/05/2006 12A16 THPT FPT
4 121561 Nguyễn Văn Mạnh 25/10/2006 12A23 THPT FPT
5 121562 Nông Đức Mạnh 24/11/2006 12A19 THPT FPT
6 121563 Đặng Đức Minh 13/04/2006 12A5 THPT FPT
7 121564 Đặng Vũ Gia Minh 18/01/2006 12A7 THPT FPT
8 121565 Đinh Quang Minh 18/10/2006 12A17 THPT FPT
9 121566 Đỗ Đức Minh 06/08/2006 12A7 THPT FPT
10 121567 Đồng Nhật Minh 09/07/2006 12A7 THPT FPT
11 121568 Dương Ngọc Minh 24/12/2006 12A14 THPT FPT
12 121569 Hoàng Bình Minh 22/06/2006 12A23 THPT FPT
13 121570 Lại Hà Minh 25/11/2006 12A20 THPT FPT
14 121571 Lê Viết Quang Minh 16/06/2006 12A4 THPT FPT
15 121572 Lưu Nhật Minh 18/10/2006 12A5 THPT FPT
16 121573 Nguyễn Cao Minh 02/08/2006 12A20 THPT FPT
17 121574 Nguyễn Công Minh 03/07/2006 12A24 THPT FPT
18 121575 Nguyễn Đức Minh 29/12/2006 12A16 THPT FPT
19 121576 Nguyễn Duy Minh 19/08/2006 12A21 THPT FPT
20 121577 Nguyễn Hoàng Minh 25/11/2006 12A13 THPT FPT
21 121578 Nguyễn Hồng Minh 12/05/2006 12A22 THPT FPT
22 121579 Nguyễn Hữu Quang Minh 20/08/2006 12A10 THPT FPT
23 121580 Nguyễn Nhật Minh 06/12/2006 12A2 THPT FPT
24 121581 Nguyễn Quang Minh 01/04/2006 12A21 THPT FPT

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 68
THPT FPT Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 121582 Nguyễn Quang Minh 03/02/2006 12A8 THPT FPT
2 121583 Nguyễn Quang Minh 05/06/2006 12A19 THPT FPT
3 121584 Nguyễn Tiến Anh Minh 13/12/2005 12A12 THPT FPT
4 121585 Nguyễn Trần Nhật Minh 17/08/2006 12A11 THPT FPT
5 121586 Phạm Gia Minh 26/03/2006 12A17 THPT FPT
6 121587 Phạm Nhật Minh 13/10/2006 12A18 THPT FPT
7 121588 Phùng Quang Minh 05/11/2006 12A11 THPT FPT
8 121589 Phùng Quang Minh 07/10/2006 12A17 THPT FPT
9 121590 Tống Gia Minh 25/07/2006 12A22 THPT FPT
10 121591 Trần Đức Minh 29/11/2006 12A16 THPT FPT
11 121592 Trần Hoàng Minh 11/10/2006 12A17 THPT FPT
12 121593 Trần Quang Minh 11/10/2006 12A12 THPT FPT
13 121594 Trần Quang Minh 17/11/2006 12A4 THPT FPT
14 121595 Trần Quang Minh 20/06/2006 12A16 THPT FPT
15 121596 Trịnh Ngọc Bình Minh 17/09/2006 12A19 THPT FPT
16 121597 Võ Quang Minh 29/11/2006 12A20 THPT FPT
17 121598 Vũ Đức Minh 27/08/2006 12A8 THPT FPT
18 121599 Lại Nguyễn Huyền My 16/07/2006 12A14 THPT FPT
19 121600 Lương Nhật Lam My 11/07/2006 12A8 THPT FPT
20 121601 Nguyễn Huyền My 25/02/2006 12A10 THPT FPT
21 121602 Nguyễn Lê Hà My 29/03/2006 12A20 THPT FPT
22 121603 Đinh Tuyết Mỹ 04/08/2006 12A1 THPT FPT
23 121604 Nguyễn Việt Mỹ 22/07/2006 12A17 THPT FPT
24 121605 Lê Hoàng Nam 03/10/2006 12A20 THPT FPT

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 69
THPT FPT Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 121606 Nguyễn Hoàng Nam 13/01/2006 12A5 THPT FPT
2 121607 Nguyễn Khánh Nam 14/01/2006 12A21 THPT FPT
3 121608 Phạm Xuân Nam 07/08/2006 12A8 THPT FPT
4 121609 Trần Khánh Nam 22/12/2006 12A5 THPT FPT
5 121610 Hoàng Kim Ngân 21/06/2006 12A1 THPT FPT
6 121611 Trần Lê Thu Ngân 03/02/2006 12A10 THPT FPT
7 121612 Lương Tuấn Nghĩa 20/05/2006 12A24 THPT FPT
8 121613 Đỗ Quý Ngọc 01/08/2006 12A12 THPT FPT
9 121614 Lương Yến Ngọc 01/05/2006 12A18 THPT FPT
10 121615 Nguyễn Bảo Ngọc 26/11/2006 12A16 THPT FPT
11 121616 Nguyễn Kim Ngọc 24/02/2006 12A18 THPT FPT
12 121617 Trần Hà Bảo Ngọc 08/06/2006 12A9 THPT FPT
13 121618 Trần Thị Kim Ngọc 14/06/2006 12A16 THPT FPT
14 121619 Bùi Nguyễn Hạnh Nguyên 28/11/2006 12A19 THPT FPT
15 121620 Bùi Nguyễn Khôi Nguyên 16/05/2006 12A3 THPT FPT
16 121621 Lê Minh Nguyên 03/02/2006 12A23 THPT FPT
17 121622 Nguyễn Vũ Thảo Nguyên 09/09/2006 12A1 THPT FPT
18 121623 Phạm Đắc Lương Nguyên 11/04/2006 12A23 THPT FPT
19 121624 Phạm Thảo Nguyên 24/01/2006 12A20 THPT FPT
20 121625 Phạm Viết Nguyên 29/08/2006 12A19 THPT FPT
21 121626 Phan Khôi Nguyên 26/07/2006 12A1 THPT FPT
22 121627 Lê Minh Nguyệt 13/02/2006 12A1 THPT FPT
23 121628 Nguyễn Anh Nhật 26/06/2006 12A2 THPT FPT
24 121629 Phạm Hải Yến Nhi 03/10/2006 12A6 THPT FPT

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 70
THPT FPT Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 121630 Vũ Tiểu Nhi 20/09/2006 12A16 THPT FPT
2 121631 Bùi Phương Nhung 16/10/2006 12A4 THPT FPT
3 121632 Trần Kiều Oanh 08/12/2006 12A16 THPT FPT
4 121633 Bùi Trường Cát Phi 24/03/2006 12A21 THPT FPT
5 121634 Đinh Phượng Tuấn Phong 31/07/2006 12A4 THPT FPT
6 121635 Hoàng Tuấn Phong 30/05/2006 12A16 THPT FPT
7 121636 Nguyễn Hoàng Nguyên Phong 30/06/2006 12A4 THPT FPT
8 121637 Trần Vũ Thế Phong 06/10/2006 12A4 THPT FPT
9 121638 Đỗ Đức Phú 16/09/2006 12A1 THPT FPT
10 121639 Lê Tiến Phú 30/11/2006 12A16 THPT FPT
11 121640 Nguyễn Văn Phú 24/04/2006 12A15 THPT FPT
12 121641 Lê Ngọc Phúc 08/04/2006 12A23 THPT FPT
13 121642 Đỗ Hà Phương 10/10/2006 12A24 THPT FPT
14 121643 Lê Hà Phương 03/03/2006 12A18 THPT FPT
15 121644 Nguyễn Nữ Minh Phương 01/09/2006 12A6 THPT FPT
16 121645 Nguyễn Thị Thu Phương 11/07/2006 12A23 THPT FPT
17 121646 Trần Đoàn Thảo Phương 01/09/2006 12A3 THPT FPT
18 121647 Trần Loan Phương 01/03/2006 12A16 THPT FPT
19 121648 Vũ Bảo Phương 21/12/2006 12A23 THPT FPT
20 121649 Đinh Đại Quang 25/11/2006 12A1 THPT FPT
21 121650 Lê Phúc Ngọc Quang 20/10/2006 12A5 THPT FPT
22 121651 Mạc Minh Quang 01/02/2006 12A5 THPT FPT
23 121652 Nguyễn Đức Quang 17/06/2006 12A17 THPT FPT
24 121653 Nguyễn Huy Quang 12/09/2006 12A9 THPT FPT

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 71
THPT FPT Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 121654 Nguyễn Minh Quang 16/06/2006 12A5 THPT FPT
2 121655 Nguyễn Nhật Quang 27/02/2006 12A12 THPT FPT
3 121656 Trần Minh Quang 08/07/2006 12A17 THPT FPT
4 121657 Trần Nhật Quang 27/11/2006 12A2 THPT FPT
5 121658 Nguyễn Anh Quân 11/10/2006 12A23 THPT FPT
6 121659 Trần Bảo Quân 19/08/2006 12A16 THPT FPT
7 121660 Trần Đàm Quân 16/09/2006 12A18 THPT FPT
8 121661 Văn Trung Quân 08/03/2006 12A10 THPT FPT
9 121662 Võ Lê Quân 31/10/2006 12A12 THPT FPT
10 121663 Nguyễn Hữu Quốc 02/11/2006 12A3 THPT FPT
11 121664 Hoàng Ngọc Quý 30/10/2006 12A7 THPT FPT
12 121665 Nguyễn Hòa Tú Quyên 31/05/2006 12A19 THPT FPT
13 121666 Khúc Thị Như Quỳnh 04/08/2006 12A16 THPT FPT
14 121667 Nguyễn Phan Quỳnh 25/05/2006 12A9 THPT FPT
15 121668 Phạm Lê Nhật Quỳnh 03/02/2006 12A2 THPT FPT
16 121669 Hoàng Phúc Sáng 22/08/2006 12A7 THPT FPT
17 121670 Bùi Thái Sơn 16/11/2006 12A13 THPT FPT
18 121671 Đặng Thái Sơn 13/02/2006 12A5 THPT FPT
19 121672 Đặng Thanh Sơn 04/07/2006 12A15 THPT FPT
20 121673 Lê Hữu Minh Sơn 24/04/2006 12A10 THPT FPT
21 121674 Ngô Quang Sơn 03/07/2006 12A5 THPT FPT
22 121675 Nguyễn Hoàng Sơn 05/11/2006 12A19 THPT FPT
23 121676 Phạm Thái Sơn 28/09/2006 12A17 THPT FPT
24 121677 Trần Minh Sơn 25/08/2006 12A7 THPT FPT

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 72
THPT FPT Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 121678 Đỗ Đức Tâm 11/11/2006 12A2 THPT FPT
2 121679 Vũ Viết Tâm 24/06/2006 12A4 THPT FPT
3 121680 Trần Huy Tân 23/08/2006 12A18 THPT FPT
4 121681 Bùi Gia Thành 11/11/2006 12A23 THPT FPT
5 121682 Đỗ Minh Thành 09/12/2006 12A1 THPT FPT
6 121683 Đỗ Trung Thành 13/05/2006 12A23 THPT FPT
7 121684 Hoàng Công Thành 11/09/2006 12A24 THPT FPT
8 121685 Nghiêm Đức Thành 02/01/2006 12A4 THPT FPT
9 121686 Nguyễn Công Thành 09/07/2006 12A15 THPT FPT
10 121687 Phạm Minh Thành 22/02/2006 12A16 THPT FPT
11 121688 Phan Sỹ Hà Thành 17/02/2006 12A20 THPT FPT
12 121689 Trần Đức Thành 30/03/2006 12A16 THPT FPT
13 121690 Trịnh Xuân Thành 13/09/2006 12A6 THPT FPT
14 121691 Hoàng Thị Thu Thảo 30/01/2005 12A20 THPT FPT
15 121692 Mã Phương Thảo 21/07/2006 12A17 THPT FPT
16 121693 Trịnh Phương Thảo 24/05/2006 12A18 THPT FPT
17 121694 Vũ Nguyên Thăng 19/04/2006 12A21 THPT FPT
18 121695 Đỗ Minh Thu 18/08/2006 12A22 THPT FPT
19 121696 Nguyễn Thị Minh Thu 07/01/2006 12A14 THPT FPT
20 121697 Trần Lệ Thu 18/04/2006 12A21 THPT FPT
21 121698 Phạm Thị Thanh Thủy 30/11/2006 12A13 THPT FPT
22 121699 Cao Minh Thư 27/11/2006 12A4 THPT FPT
23 121700 Nguyễn Anh Thư 06/05/2006 12A19 THPT FPT
24 121701 Trịnh Thủy Tiên 31/03/2006 12A15 THPT FPT

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 73
THPT FPT Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 121702 Cao Phạm Khánh Toàn 12/12/2006 12A24 THPT FPT
2 121703 Nguyễn Khánh Toàn 01/02/2006 12A22 THPT FPT
3 121704 Nguyễn Ngọc Toàn 05/12/2006 12A21 THPT FPT
4 121705 Nguyễn Bội Trà 12/01/2006 12A11 THPT FPT
5 121706 Nguyễn Phương Trà 02/04/2006 12A1 THPT FPT
6 121707 Nguyễn Thị Thanh Trà 08/06/2006 12A13 THPT FPT
7 121708 Cáp Huyền Trang 20/10/2006 12A10 THPT FPT
8 121709 Đào Hà Trang 20/09/2006 12A9 THPT FPT
9 121710 Hoàng Linh Trang 17/04/2006 12A2 THPT FPT
10 121711 Lại Quỳnh Trang 07/06/2006 12A8 THPT FPT
11 121712 Nguyễn Ngọc Đoan Trang 27/03/2006 12A1 THPT FPT
12 121713 Nguyễn Phạm Quỳnh Trang 29/08/2006 12A1 THPT FPT
13 121714 Trương Đoan Trang 11/08/2006 12A13 THPT FPT
14 121715 Tăng Nguyễn Bảo Trân 18/05/2006 12A20 THPT FPT
15 121716 Lê Đức Trí 25/09/2006 12A3 THPT FPT
16 121717 Đỗ Ngọc Minh Triết 30/08/2006 12A15 THPT FPT
17 121718 Nguyễn Tiến Triệu 08/03/2006 12A21 THPT FPT
18 121719 Trần Quốc Triệu 15/11/2006 12A23 THPT FPT
19 121720 Vũ Quốc Triệu 01/09/2006 12A15 THPT FPT
20 121721 Tạ Lâm Trúc 21/10/2006 12A21 THPT FPT
21 121722 Hà Việt Trung 27/10/2006 12A4 THPT FPT
22 121723 Phạm Nhật Trung 24/08/2006 12A9 THPT FPT
23 121724 Phạm Quốc Trung 14/05/2006 12A16 THPT FPT
24 121725 Trịnh Hồng Nguyên Trực 21/08/2006 12A8 THPT FPT

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 74
THPT FPT Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 121726 Đoàn Văn Trường 01/04/2006 12A17 THPT FPT
2 121727 Lê Quang Trường 01/08/2006 12A20 THPT FPT
3 121728 Trần Xuân Trường 22/11/2006 12A4 THPT FPT
4 121729 Trịnh Minh Trường 15/04/2006 12A11 THPT FPT
5 121730 Nguyễn Tuấn Tú 05/05/2006 12A7 THPT FPT
6 121731 Phan Thanh Tú 15/11/2006 12A21 THPT FPT
7 121732 Phạm Thành Tuân 14/05/2006 12A19 THPT FPT
8 121733 Vũ Bảo Tuân 03/02/2006 12A11 THPT FPT
9 121734 Cao Anh Tuấn 23/11/2006 12A7 THPT FPT
10 121735 Đỗ Huy Tuấn 03/09/2006 12A15 THPT FPT
11 121736 Hoàng Minh Tuấn 03/12/2006 12A8 THPT FPT
12 121737 Nguyễn Anh Tuấn 04/12/2006 12A15 THPT FPT
13 121738 Nguyễn Anh Tuấn 15/01/2006 12A24 THPT FPT
14 121739 Nguyễn Anh Tuấn 23/09/2006 12A22 THPT FPT
15 121740 Nguyễn Anh Tuấn 25/09/2006 12A9 THPT FPT
16 121741 Nguyễn Khánh Tuấn 29/09/2006 12A24 THPT FPT
17 121742 Nguyễn Quốc Tuấn 08/03/2006 12A24 THPT FPT
18 121743 Vũ Đoàn Quốc Tuấn 13/11/2006 12A22 THPT FPT
19 121744 Đặng Huy Minh Tuệ 01/11/2006 12A23 THPT FPT
20 121745 Nguyễn Công Tùng 13/12/2006 12A20 THPT FPT
21 121746 Nguyễn Đình Tùng 18/09/2006 12A17 THPT FPT
22 121747 Nguyễn Hoàng Tùng 09/02/2006 12A7 THPT FPT
23 121748 Nguyễn Sơn Tùng 29/10/2006 12A1 THPT FPT
24 121749 Nguyễn Khả Tuyến 16/08/2006 12A19 THPT FPT

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 75
THPT FPT Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 121750 Phạm Nguyễn Phương Uyên 06/01/2006 12A1 THPT FPT
2 121751 Vũ Thu Uyên 20/10/2006 12A11 THPT FPT
3 121752 Phạm Thị Ngọc Ước 02/07/2006 12A20 THPT FPT
4 121753 Tống Thục Văn 23/11/2006 12A7 THPT FPT
5 121754 Đoàn Minh Vân 22/08/2006 12A4 THPT FPT
6 121755 Nguyễn Duy Vinh 10/01/2006 12A13 THPT FPT
7 121756 Nguyễn Quang Vinh 16/06/2006 12A22 THPT FPT
8 121757 Nguyễn Tuấn Vinh 24/09/2006 12A24 THPT FPT
9 121758 Nguyễn Lương Vịnh 03/12/2006 12A23 THPT FPT
10 121759 Đặng Nguyên Vũ 15/11/2006 12A1 THPT FPT
11 121760 Nguyễn Anh Vũ 27/01/2006 12A6 THPT FPT
12 121761 Nguyễn Đức Vũ 31/10/2006 12A14 THPT FPT
13 121762 Trần Anh Vũ 10/10/2006 12A14 THPT FPT
14 121763 Trịnh Long Vũ 07/01/2006 12A19 THPT FPT
15 121764 Nguyễn Thiện Vỹ 19/10/2006 12A16 THPT FPT
16 121765 Phùng Hoàng Hải Yến 31/01/2006 12A16 THPT FPT

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 76
THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 121766 Bùi Thị Minh Anh 01/06/2006 12A6 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
2 121767 Đỗ Phương Anh 11/01/2006 12A1 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
3 121768 Đỗ Việt Anh 27/09/2006 12A13 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
4 121769 Nguyễn Đức Anh 31/10/2006 12A2 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
5 121770 Nguyễn Lan Anh 10/03/2006 12A1 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
6 121771 Nguyễn Việt Anh 02/05/2006 12A13 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
7 121772 Nguyễn Đức Chiến 06/02/2006 12A2 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
8 121773 Nguyễn Tiến Chuẩn 09/05/2006 12A3 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
9 121774 Bùi Thị Kim Dung 19/07/2006 12A3 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
10 121775 Đỗ Đăng Duy 30/06/2006 12A2 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
11 121776 Nguyễn Đức Duy 22/02/2006 12A13 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
12 121777 Phùng Khương Duy 28/11/2006 12A1 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
13 121778 Bùi Tùng Dương 26/02/2006 12A6 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
14 121779 Kiều Đại Dương 04/11/2006 12A7 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
15 121780 Nguyễn Tùng Dương 19/11/2006 12A1 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
16 121781 Nguyễn Xuân Dương 23/09/2006 12A2 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
17 121782 Tăng Tùng Dương 16/03/2006 12A13 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
18 121783 Nguyễn Ngọc Đại 26/02/2006 12A4 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
19 121784 Đặng Thế Đạt 15/07/2006 12A1 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
20 121785 Nguyễn Thị Thu Giang 08/06/2006 12A2 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
21 121786 Nguyễn Trường Giang 23/11/2006 12A1 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
22 121787 Phùng Hương Giang 01/06/2006 12A1 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
23 121788 Trần Thị Trà Giang 03/03/2006 12A1 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
24 121789 Đinh Thu Hà 24/04/2006 12A2 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 77
THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 121790 Nguyễn Công Hào 20/03/2006 12A8 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
2 121791 Vương Quốc Hào 12/06/2006 12A3 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
3 121792 Trần Thanh Hiền 22/03/2006 12A1 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
4 121793 Khuất Văn Hoàng Hiệp 02/01/2006 12A13 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
5 121794 Nguyễn Trung Hiếu 06/09/2006 12A4 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
6 121795 Lê Đức Hòa 22/06/2006 12A12 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
7 121796 Nguyễn Đức Huy Hoàng 01/03/2006 12A12 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
8 121797 Nguyễn Quang Huân 15/11/2006 12A13 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
9 121798 Kiều Minh Huấn 08/10/2006 12A13 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
10 121799 Phùng Thị Kim Huệ 06/09/2006 12A1 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
11 121800 Nguyễn Công Huy 12/06/2006 12A1 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
12 121801 Phùng Nhật Huy 19/04/2006 12A1 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
13 121802 Nguyễn Thị Thanh Huyền 22/09/2006 12A1 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
14 121803 Phùng Thanh Huyền 11/09/2006 12A3 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
15 121804 Hoàng Tuấn Hưng 13/05/2006 12A7 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
16 121805 Nguyễn Tuấn Hưng 22/01/2006 12A6 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
17 121806 Nguyễn Văn Khải 24/08/2006 12A13 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
18 121807 Kiều Thị Ngọc Khánh 30/01/2006 12A1 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
19 121808 Nguyễn Duy Khánh 13/02/2006 12A4 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
20 121809 Phạm Gia Khánh 07/08/2006 12A8 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
21 121810 Phùng Ngọc Khánh 24/04/2006 12A2 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
22 121811 Nguyễn Đức Khuê 06/09/2006 12A13 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
23 121812 Nguyễn Thị Khuyên 11/10/2006 12A1 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
24 121813 Hoàng Phương Linh 13/07/2006 12A3 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 78
THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 121814 Hoàng Thùy Linh 01/12/2006 12A2 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
2 121815 Nguyễn Thị Thùy Linh 24/06/2006 12A13 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
3 121816 Nguyễn Thùy Linh 20/12/2006 12A12 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
4 121817 Phí Thị Thùy Linh 24/01/2006 12A3 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
5 121818 Phí Thùy Linh 01/12/2006 12A2 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
6 121819 Vũ Thị Phương Linh 01/02/2006 12A2 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
7 121820 Vũ Văn Lương 08/04/2006 12A8 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
8 121821 Chu Nhật Minh 27/08/2006 12A2 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
9 121822 Hoàng Ngọc Minh 31/07/2006 12A4 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
10 121823 Phí Quang Minh 26/03/2006 12A2 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
11 121824 Kiều Hoàng Nam 16/02/2006 12A4 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
12 121825 Kiều Thế Nam 01/06/2006 12A1 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
13 121826 Nguyễn Giang Nam 12/10/2006 12A2 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
14 121827 Phạm Bích Ngọc 24/10/2006 12A13 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
15 121828 Nguyễn Thủy Nguyên 21/03/2006 12A11 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
16 121829 Nguyễn Thị Quỳnh Như 06/11/2006 12A1 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
17 121830 Kiều Hải Ninh 19/07/2006 12A1 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
18 121831 Hoàng Kim Oanh 22/08/2006 12A1 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
19 121832 Đỗ Hữu Phát 03/09/2006 12A1 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
20 121833 Cấn Thị Minh Phương 23/11/2006 12A4 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
21 121834 Đỗ Việt Quang 23/01/2006 12A1 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
22 121835 Trần Hòa Quang 03/01/2006 12A3 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
23 121836 Nguyễn Xuân Quyền 07/06/2006 12A7 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
24 121837 Tạ Minh Quyền 11/04/2006 12A2 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 79
THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 121838 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 24/10/2006 12A3 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
2 121839 Nguyễn Thái Sơn 04/07/2006 12A2 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
3 121840 Bùi Duy Thái 20/01/2006 12A1 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
4 121841 Chu Minh Thái 23/01/2006 12A1 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
5 121842 Nguyễn Duy Thái 16/02/2006 12A3 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
6 121843 Phí Đình Thái 06/10/2006 12A2 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
7 121844 Nguyễn Trung Thành 04/04/2006 12A1 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
8 121845 Trần Thị Thao 11/03/2006 12A1 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
9 121846 Phùng Thị Thanh Thảo 22/07/2006 12A1 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
10 121847 Nguyễn Đức Thăng 24/10/2006 12A4 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
11 121848 Nguyễn Đức Thắng 03/01/2006 12A4 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
12 121849 Nguyễn Ngọc Thiện 25/11/2006 12A1 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
13 121850 Phùng Minh Thu 28/06/2006 12A1 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
14 121851 Phùng Thị Thu Thủy 19/07/2006 12A1 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
15 121852 Hồ Thanh Toàn 19/04/2006 12A3 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
16 121853 Phùng Đức Toàn 10/08/2006 12A12 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
17 121854 Phùng Văn Toàn 20/12/2006 12A1 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
18 121855 Cấn Thùy Trang 23/11/2005 12A4 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
19 121856 Kiều Đình Triều 02/04/2006 12A11 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
20 121857 Nguyễn Đức Trọng 07/12/2006 12A3 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
21 121858 Hà Nguyên Trung 16/04/2006 12A4 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
22 121859 Kiều Huy Trung 18/10/2006 12A1 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
23 121860 Nguyễn Văn Trung 05/12/2005 12A11 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
24 121861 Nguyễn Văn Trung 24/09/2006 12A3 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 80
THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 121862 Phí Việt Trung 18/01/2006 12A13 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
2 121863 Nguyễn Mạnh Tuấn 21/02/2006 12A13 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
3 121864 Cấn Đình Tùng 02/02/2006 12A11 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
4 121865 Nguyễn Bá Hoàng Tùng 18/06/2006 12A13 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
5 121866 Kiều Thu Uyên 17/06/2006 12A1 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
6 121867 Cấn Quang Văn 07/09/2006 12A13 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
7 121868 Kiều Cao Việt 11/07/2006 12A4 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
8 121869 Bùi Công Vinh 28/04/2006 12A1 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
9 121870 Khuất Anh Vũ 01/06/2006 12A4 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
10 121871 Đặng Đức Vượng 18/11/2006 12A4 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
11 121873 Nguyễn Khắc An 31/07/2006 12A6 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
12 121874 Bùi Đào Đức Anh 12/10/2006 12A3 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
13 121875 Cấn Minh Anh 06/09/2006 12A3 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
14 121876 Cấn Thị Phương Anh 05/08/2006 12A13 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
15 121877 Đặng Đức Anh 01/09/2006 12A3 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
16 121878 Đỗ Thị Phương Anh 24/10/2006 12A13 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
17 121879 Dương Đình Đức Anh 22/12/2006 12A2 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
18 121880 Hoàng Nguyễn Duy Anh 14/09/2006 12A8 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
19 121881 Hoàng Phương Anh 22/10/2006 12A13 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
20 121882 Kiều Hoàng Anh 14/09/2006 12A8 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
21 121883 Kiều Thị Phương Anh 23/03/2006 12A6 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
22 121884 Lê Nữ Hoàng Anh 10/11/2006 12A10 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
23 121885 Ngô Ngọc Anh 19/01/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
24 121886 Nguyễn Hồng Anh 15/07/2006 12A5 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 81
THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 121887 Nguyễn Lê Tùng Anh 23/03/2006 12A7 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
2 121888 Nguyễn Mai Anh 09/09/2006 12A12 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
3 121889 Nguyễn Phương Anh 21/07/2006 12A12 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
4 121890 Nguyễn Thị Nhật Anh 28/07/2006 12A12 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
5 121891 Nguyễn Thu Anh 11/01/2006 12A12 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
6 121892 Nguyễn Thùy Anh 01/06/2006 12A6 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
7 121893 Phạm Duy Tuấn Anh 14/11/2006 12A10 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
8 121894 Phạm Việt Anh 16/11/2006 12A3 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
9 121895 Phùng Phương Anh 17/04/2006 12A6 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
10 121896 Phùng Thị Quỳnh Anh 19/11/2006 12A5 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
11 121897 Trần Thị Ngọc Anh 31/03/2006 12A3 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
12 121898 Ngô Ngọc Ánh 21/10/2006 12A7 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
13 121899 Nguyễn Ngọc Ánh 28/03/2006 12A8 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
14 121900 Nguyễn Thị Ánh 13/05/2006 12A5 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
15 121901 Nguyễn Thị Minh Ánh 08/10/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
16 121902 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 29/12/2006 12A10 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
17 121903 Phùng Thị Minh Ánh 28/05/2006 12A5 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
18 121904 Khuất Đình Bách 26/07/2006 12A8 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
19 121905 Đỗ Gia Bảo 14/04/2006 12A7 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
20 121906 Khuất Gia Bảo 07/11/2006 12A11 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
21 121907 Phan Yến Băng 17/06/2006 12A12 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
22 121908 Khuất Tiến Bằng 15/12/2006 12A2 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
23 121909 Nguyễn Thị Ngọc Bích 23/10/2006 12A7 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
24 121910 Đặng Thị Hương Bính 03/12/2006 12A1 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 82
THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 121911 Kiều Thanh Bình 18/10/2006 12A3 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
2 121912 Tạ Lê Thanh Bình 20/12/2006 12A4 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
3 121913 Nguyễn Thị Quỳnh Châm 15/05/2006 12A13 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
4 121914 Đặng Minh Châu 26/01/2006 12A4 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
5 121915 Đinh Hoàng Châu 17/03/2006 12A5 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
6 121916 Nguyễn Minh Châu 27/08/2006 12A2 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
7 121917 Nguyễn Kim Chi 11/06/2006 12A5 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
8 121918 Nguyễn Thị Kim Chi 20/09/2006 12A10 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
9 121919 Trần Mai Chi 06/08/2006 12A6 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
10 121920 Cấn Thiện Chí 22/02/2006 12A12 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
11 121921 Đặng Quang Chiến 13/08/2006 12A13 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
12 121922 Nguyễn Minh Chiến 06/02/2006 12A2 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
13 121923 Phí Văn Chiến 07/02/2006 12A8 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
14 121924 Nguyễn Duy Chinh 13/11/2006 12A2 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
15 121925 Nguyễn Thị Chinh 21/03/2006 12A6 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
16 121926 Đỗ Hồng Chuyên 26/05/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
17 121927 Nguyễn Văn Cương 27/06/2006 12A12 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
18 121928 Đặng Quốc Cường 05/01/2006 12A11 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
19 121929 Đào Xuân Cường 17/07/2006 12A2 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
20 121930 Lê Mạnh Cường 21/11/2006 12A12 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
21 121931 Phùng Duy Cường 06/08/2006 12A8 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
22 121932 Phùng Văn Cường 07/02/2006 12A10 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
23 121933 Vũ Lê Kiều Diễm 22/02/2006 12A11 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
24 121934 Nguyễn Hữu Doanh 11/06/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 83
THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 121935 Hoàng Thị Phương Dung 19/11/2006 12A8 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
2 121936 Lê Thị Thanh Dung 18/12/2006 12A12 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
3 121937 Nguyễn Thị Thùy Dung 07/03/2006 12A11 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
4 121938 Phùng Thị Thùy Dung 25/01/2006 12A10 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
5 121939 Hoàng Anh Dũng 29/10/2006 12A13 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
6 121940 Kiều Quang Dũng 01/08/2006 12A12 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
7 121941 Nguyễn Bá Dũng 14/05/2006 12A10 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
8 121942 Phạm Thế Dũng 18/11/2006 12A3 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
9 121943 Phùng Tấn Dũng 30/03/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
10 121944 Tạ Tuấn Dũng 07/12/2006 12A12 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
11 121945 Khuất Quang Duy 25/11/2006 12A2 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
12 121946 Kiều Anh Duy 06/12/2006 12A4 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
13 121947 Nguyễn Đăng Duy 21/02/2006 12A11 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
14 121948 Nguyễn Khánh Duy 10/10/2006 12A7 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
15 121949 Nguyễn Việt Duy 12/07/2006 12A8 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
16 121950 Đỗ Thị Thùy Duyên 01/01/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
17 121951 Khuất Thị Duyên 01/12/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
18 121952 Kiều Thị Bạch Dương 20/08/2006 12A12 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
19 121953 Nguyễn Thùy Dương 29/10/2006 12A11 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
20 121954 Vũ Đức Dương 27/10/2006 12A4 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
21 121955 Đỗ Hữu Đạt 31/01/2006 12A4 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
22 121956 Nguyễn Đức Hiếu Đạt 23/07/2006 12A7 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
23 121957 Trần Hải Đăng 16/05/2006 12A3 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
24 121958 Vương Hải Đăng 01/09/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 84
THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 121959 Vương Công Điệp 01/11/2006 12A8 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
2 121960 Nguyễn Ngọc Đình 12/04/2006 12A5 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
3 121961 Đỗ Trung Đức 13/03/2006 12A7 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
4 121962 Nguyễn Minh Đức 14/08/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
5 121963 Nguyễn Minh Đức 27/02/2006 12A13 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
6 121964 Nguyễn Trung Đức 14/08/2006 12A2 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
7 121965 Đỗ Hương Giang 29/11/2006 12A3 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
8 121966 Kiều Thị Hương Giang 04/10/2006 12A5 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
9 121967 Nguyễn Thị Hương Giang 11/11/2006 12A6 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
10 121968 Nguyễn Trà Giang 03/09/2006 12A4 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
11 121969 Kiều Thu Hà 01/10/2006 12A13 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
12 121970 Lê Thu Hà 24/04/2006 12A6 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
13 121971 Nguyễn Ngọc Lưu Hà 28/07/2006 12A12 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
14 121972 Nguyễn Thanh Hà 26/09/2006 12A6 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
15 121973 Nguyễn Thị Hải Hà 26/07/2006 12A10 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
16 121974 Nguyễn Thị Ngọc Hà 22/08/2006 12A6 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
17 121975 Phạm Vân Hà 26/04/2006 12A6 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
18 121976 Phạm Việt Hà 11/05/2006 12A11 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
19 121977 Đặng Đình Hải 31/08/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
20 121978 Trần Hoàng Hải 21/08/2006 12A10 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
21 121979 Cấn Thị Hạnh 25/09/2006 12A13 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
22 121980 Cấn Thị Mỹ Hạnh 30/10/2006 12A13 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
23 121981 Kiều Đức Hạnh 10/08/2006 12A10 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
24 121982 Phùng Thị Hạnh 28/12/2006 12A5 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 85
THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 121983 Đỗ Thu Hảo 20/05/2006 12A12 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
2 121984 Nguyễn Thị Minh Hảo 18/03/2006 12A3 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
3 121985 Bùi Thu Hằng 15/04/2006 12A3 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
4 121986 Nguyễn Thanh Hằng 05/05/2006 12A5 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
5 121987 Nguyễn Thị Bích Hằng 08/12/2006 12A7 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
6 121988 Nguyễn Thu Hằng 20/07/2006 12A12 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
7 121989 Vương Thị Hằng 09/05/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
8 121990 Đỗ Thị Thúy Hiền 24/12/2006 12A13 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
9 121991 Nguyễn Thị Hiền 04/01/2006 12A7 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
10 121992 Nguyễn Thị Thu Hiền 19/07/2006 12A3 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
11 121993 Nguyễn Thu Hiền 02/08/2006 12A2 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
12 121994 Phùng Thị Thu Hiền 27/06/2006 12A5 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
13 121995 Phùng Thu Hiền 01/11/2006 12A6 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
14 121996 Vũ Thu Hiền 12/05/2006 12A11 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
15 121997 Khuất Minh Hiển 29/03/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
16 121998 Ngô Văn Hiệp 13/05/2006 12A4 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
17 121999 Bùi Văn Hiếu 01/05/2006 12A13 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
18 122000 Đỗ Minh Hiếu 15/03/2006 12A6 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
19 122001 Ngô Trung Hiếu 19/02/2006 12A6 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
20 122002 Nguyễn Đức Hiếu 15/08/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
21 122003 Nguyễn Minh Hiếu 26/03/2006 12A2 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
22 122004 Nguyễn Trung Hiếu 27/06/2006 12A4 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
23 122005 Nguyễn Đăng Hinh 14/10/2006 12A8 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
24 122006 Cấn Thị Hoa 03/01/2006 12A11 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 86
THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 122007 Cao Thị Thanh Hoa 06/11/2006 12A2 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
2 122008 Nguyễn Thu Hoài 07/07/2006 12A5 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
3 122009 Kiều Việt Hoàn 25/09/2006 12A13 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
4 122010 Lê Việt Hoàn 01/04/2006 12A5 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
5 122011 Đào Xuân Hoàng 15/06/2006 12A10 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
6 122012 Nguyễn Tất Hoàng 28/11/2006 12A3 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
7 122013 Nguyễn Văn Hoàng 17/05/2006 12A10 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
8 122014 Nguyễn Văn Hoàng 27/07/2006 12A7 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
9 122015 Nguyễn Văn Việt Hoàng 16/04/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
10 122016 Vũ Việt Hoàng 03/04/2006 12A12 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
11 122017 Cấn Thị Hồng 02/08/2006 12A5 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
12 122018 Nguyễn Chí Huân 02/06/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
13 122019 Nguyễn Thị Huế 04/09/2006 12A10 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
14 122020 Đặng Đỗ Việt Hùng 27/05/2006 12A6 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
15 122021 Đỗ Đăng Hùng 09/08/2006 12A11 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
16 122022 Đỗ Hữu Hùng 03/07/2006 12A3 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
17 122023 Hoàng Phi Hùng 03/05/2006 12A2 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
18 122024 Hoàng Phi Hùng 21/04/2006 12A5 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
19 122025 Trần Chí Hùng 01/06/2006 12A10 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
20 122026 Bùi Ngọc Huy 13/10/2005 12A10 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
21 122027 Hồ Hoàng Huy 07/11/2006 12A8 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
22 122028 Kiều Đức Huy 23/03/2006 12A11 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
23 122029 Kiều Quang Huy 09/08/2006 12A10 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
24 122030 Nguyễn Anh Huy 14/09/2003 12A13 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 87
THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 122031 Đặng Thanh Huyền 04/06/2006 12A4 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
2 122032 Đỗ Khánh Huyền 19/08/2006 12A8 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
3 122033 Đỗ Thị Thu Huyền 30/03/2006 12A11 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
4 122034 Nguyễn Khánh Huyền 24/06/2006 12A4 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
5 122035 Nguyễn Thị Huyền 28/11/2006 12A7 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
6 122036 Nguyễn Thị Minh Huyền 12/12/2006 12A5 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
7 122037 Nguyễn Thị Thu Huyền 05/11/2006 12A7 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
8 122038 Nguyễn Thu Huyền 06/01/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
9 122039 Trần Thu Huyền 12/05/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
10 122040 Đặng Việt Hưng 14/10/2006 12A11 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
11 122041 Phùng Thiện Hưng 20/10/2006 12A10 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
12 122042 Từ Huy Hưng 31/10/2006 12A8 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
13 122043 Cao Thị Mai Hương 03/02/2006 12A2 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
14 122044 Hoàng Thị Hà Hường 09/02/2006 12A1 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
15 122045 Nguyễn Thị Hường 10/10/2006 12A8 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
16 122046 Trịnh Thu Hường 02/11/2006 12A10 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
17 122047 Cấn Duy Khánh 05/05/2006 12A7 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
18 122048 Cấn Duy Khánh 26/06/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
19 122049 Hoàng Minh Khánh 16/10/2006 12A13 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
20 122050 Kiều Quốc Khánh 09/06/2006 12A11 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
21 122051 Nguyễn Đình Nam Khánh 01/11/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
22 122052 Nguyễn Duy Khánh 19/07/2006 12A7 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
23 122053 Nguyễn Quốc Khánh 15/09/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
24 122054 Vũ Gia Khánh 02/09/2006 12A4 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 88
THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 122055 Cấn Duy Khiêm 20/10/2006 12A11 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
2 122056 Trần Đức Khoa 20/10/2006 12A10 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
3 122057 Nguyễn Trung Kiên 14/09/2006 12A6 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
4 122058 Nguyễn Văn Ký 04/09/2006 12A11 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
5 122059 Vũ Thanh Lam 29/07/2006 12A8 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
6 122060 Kiều Hương Lan 22/03/2006 12A11 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
7 122061 Đỗ Hữu Hoàng Lâm 18/08/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
8 122062 Đặng Ngọc Linh 24/09/2006 12A12 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
9 122063 Đào Thị Khánh Linh 13/11/2006 12A2 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
10 122064 Đỗ Khánh Linh 19/08/2006 12A8 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
11 122065 Đỗ Ngọc Linh 25/01/2006 12A7 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
12 122066 Đỗ Thị Thùy Linh 17/01/2006 12A2 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
13 122067 Khuất Quang Linh 20/10/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
14 122068 Khuất Thị Thùy Linh 06/05/2006 12A10 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
15 122069 Kiều Phương Linh 11/12/2006 12A11 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
16 122070 Kiều Thị Thùy Linh 08/01/2006 12A3 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
17 122071 Kiều Thục Linh 07/01/2006 12A10 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
18 122072 Lê Thị Thùy Linh 09/10/2006 12A10 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
19 122073 Lưu Phương Linh 08/09/2006 12A7 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
20 122074 Nguyễn Đoàn Khánh Linh 22/06/2006 12A6 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
21 122075 Nguyễn Khánh Linh 08/07/2006 12A12 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
22 122076 Nguyễn Khánh Linh 19/11/2006 12A5 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
23 122077 Nguyễn Quang Linh 27/05/2006 12A10 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
24 122078 Nguyễn Thị Khánh Linh 21/02/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 89
THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 122079 Nguyễn Thị Thùy Linh 08/08/2006 12A13 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
2 122080 Nguyễn Thị Thùy Linh 26/09/2006 12A11 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
3 122081 Nguyễn Tố Linh 27/02/2006 12A13 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
4 122082 Nguyễn Văn Linh 01/04/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
5 122083 Phùng Khánh Linh 24/12/2006 12A1 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
6 122084 Phùng Phương Linh 13/08/2006 12A1 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
7 122085 Phùng Thị Khánh Linh 11/07/2006 12A2 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
8 122086 Tạ Kiều Linh 16/08/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
9 122087 Trần Thị Khánh Linh 25/07/2006 12A5 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
10 122088 Trịnh Thị Thùy Linh 17/10/2006 12A8 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
11 122089 Vũ Thị Thùy Linh 09/12/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
12 122090 Hoàng Phi Líp 12/04/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
13 122091 Khuất Gia Long 07/06/2006 12A10 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
14 122092 Khuất Huy Long 17/02/2006 12A4 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
15 122093 Nguyễn Hoàng Long 05/03/2006 12A5 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
16 122094 Nguyễn Hoàng Long 16/04/2006 12A10 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
17 122095 Vương Văn Long 11/07/2006 12A7 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
18 122096 Đoàn Viết Lộc 28/04/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
19 122097 Đinh Khánh Ly 15/09/2006 12A5 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
20 122098 Đỗ Khánh Ly 15/03/2006 12A3 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
21 122099 Kiều Khánh Ly 07/10/2006 12A6 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
22 122100 Kiều Thị Hương Ly 28/02/2006 12A6 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
23 122101 Nguyễn Hương Ly 30/07/2006 12A11 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
24 122102 Nguyễn Khánh Ly 18/01/2006 12A12 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 90
THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 122103 Trần Khánh Ly 03/09/2006 12A11 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
2 122104 Chu Thị Thanh Mai 11/06/2006 12A12 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
3 122105 Khuất Thị Ngọc Mai 29/06/2006 12A11 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
4 122106 Lương Thị Ngọc Mai 17/10/2006 12A6 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
5 122107 Nguyễn Quỳnh Mai 23/03/2006 12A1 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
6 122108 Nguyễn Thị Mai 01/01/2006 12A2 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
7 122109 Phùng Thị Mai 22/05/2006 12A8 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
8 122110 Trần Thị Tuyết Mai 01/09/2006 12A5 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
9 122111 Đặng Duy Mạnh 07/02/2006 12A10 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
10 122112 Đỗ Hữu Mạnh 20/06/2006 12A3 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
11 122113 Kiều Duy Mạnh 29/09/2006 12A5 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
12 122114 Nguyễn Đức Mạnh 05/10/2006 12A7 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
13 122115 Nguyễn Hữu Mạnh 17/10/2006 12A8 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
14 122116 Nguyễn Tiến Mạnh 24/05/2006 12A12 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
15 122117 Trần Văn Mạnh 12/05/2006 12A7 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
16 122118 Nguyễn Công Minh 02/06/2006 12A11 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
17 122119 Nguyễn Tiến Minh 01/10/2006 12A3 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
18 122120 Nguyễn Tuyến Minh 12/03/2006 12A13 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
19 122121 Nguyễn Văn Minh 16/11/2006 12A10 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
20 122122 Phí Ngọc Minh 15/09/2006 12A10 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
21 122123 Quách Đình Minh 10/12/2006 12A8 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
22 122124 Nguyễn Thị Chà My 29/10/2006 12A5 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
23 122125 Bùi Vi Na 05/05/2006 12A11 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
24 122126 Lê Na 14/09/2006 12A6 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 91
THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 122127 Kiều Duy Nam 23/12/2006 12A12 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
2 122128 Lê Văn Nam 12/12/2006 12A6 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
3 122129 Nguyễn Đức Nam 16/07/2006 12A10 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
4 122130 Nguyễn Hải Nam 07/04/2006 12A6 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
5 122131 Nguyễn Tiến Nam 06/05/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
6 122132 Cấn Thu Nga 13/08/2006 12A13 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
7 122133 Đỗ Thị Thúy Nga 05/01/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
8 122134 Lê Đặng Thúy Nga 19/07/2006 12A11 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
9 122135 Phạm Nguyễn Quỳnh Nga 21/08/2006 12A6 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
10 122136 Nguyễn Thị Kim Ngân 16/06/2006 12A5 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
11 122137 Nguyễn Trọng Nghiêm 27/06/2006 12A13 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
12 122138 Hồ Nguyễn Hồng Ngọc 27/10/2006 12A3 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
13 122139 Hồ Xuân Ngọc 02/01/2006 12A6 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
14 122140 Hoàng Khánh Ngọc 06/07/2006 12A10 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
15 122141 Kiều Bảo Ngọc 23/09/2006 12A3 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
16 122142 Lê Minh Ngọc 15/05/2006 12A11 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
17 122143 Nguyễn Thị Ngọc 24/11/2006 12A8 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
18 122144 Nguyễn Thị Bích Ngọc 10/11/2006 12A7 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
19 122145 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 07/12/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
20 122146 Cao Thảo Nguyên 01/12/2006 12A7 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
21 122147 Kiều Thị La Nguyên 01/01/2006 12A10 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
22 122148 Vũ Phương Nguyên 20/09/2006 12A6 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
23 122149 Đỗ Minh Nguyệt 05/06/2006 12A10 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
24 122150 Phùng Thị Nguyệt 22/12/2006 12A7 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 92
THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 122151 Bùi Thị Thanh Nhàn 22/02/2006 12A7 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
2 122152 Vũ Thị Thanh Nhàn 17/11/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
3 122153 Nguyễn Trung Nhật 14/05/2006 12A2 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
4 122154 Cấn Thị Yến Nhi 18/03/2006 12A12 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
5 122155 Nguyễn Lê Nhi 27/10/2006 12A10 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
6 122156 Nguyễn Yến Nhi 08/11/2006 12A6 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
7 122157 Nguyễn Đức Nhuận 22/06/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
8 122158 Đinh Tuyết Nhung 16/03/2006 12A5 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
9 122159 Đỗ Thị Hồng Nhung 06/11/2006 12A11 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
10 122160 Nguyễn Thị Hồng Nhung 03/07/2006 12A12 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
11 122161 Quách Thị Hồng Nhung 02/02/2006 12A5 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
12 122162 Nguyễn Thế Như 27/08/2006 12A10 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
13 122163 Nguyễn Thị Quỳnh Như 12/07/2006 12A3 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
14 122164 Nguyễn Thị Tố Như 10/12/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
15 122165 Nguyễn Thị Nụ 25/01/2006 12A5 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
16 122166 Trần Thị Kim Oanh 15/05/2006 12A3 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
17 122167 Cấn Lê Đức Phát 29/11/2006 12A3 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
18 122168 Nguyễn Ngọc Minh Phi 19/12/2006 12A3 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
19 122169 Hoàng Nhật Phong 27/12/2006 12A5 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
20 122170 Lê Tất Hải Phong 08/07/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
21 122171 Nguyễn Ngọc Phong 18/02/2006 12A8 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
22 122172 Phí Anh Phong 09/05/2006 12A8 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
23 122173 Đặng Thị Thu Phương 22/02/2006 12A4 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
24 122174 Đỗ Bích Minh Phương 08/06/2006 12A1 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 93
THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 122175 Hoàng Hà Phương 05/03/2006 12A1 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
2 122176 Kiều Thu Phương 03/03/2006 12A5 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
3 122177 Lê Thị Thu Phương 17/03/2006 12A6 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
4 122178 Nguyễn Mai Phương 15/08/2006 12A10 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
5 122179 Nguyễn Minh Phương 23/07/2006 12A13 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
6 122180 Nguyễn Thị Phương 30/04/2006 12A3 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
7 122181 Nguyễn Thị Thúy Phương 07/03/2006 12A11 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
8 122182 Tạ Hà Phương 03/09/2006 12A5 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
9 122183 Vũ Hà Minh Phương 19/12/2006 12A11 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
10 122184 Đỗ Thị Mai Phượng 29/11/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
11 122185 Nguyễn Hoàng Thị Phượng 17/05/2006 12A1 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
12 122186 Nguyễn Thị Phượng 08/10/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
13 122187 Cấn Văn Quang 23/07/2006 12A12 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
14 122188 Kiều Tiến Quang 23/04/2006 12A8 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
15 122189 Nguyễn Văn Quang 21/05/2006 12A10 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
16 122190 Đào Anh Quân 09/09/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
17 122191 Đỗ Minh Quân 11/05/2006 12A6 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
18 122192 Lê Minh Quân 23/05/2006 12A10 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
19 122193 Lê Xuân Quân 06/10/2006 12A2 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
20 122194 Ngô Văn Quân 27/10/2006 12A8 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
21 122195 Nguyễn Văn Quân 26/09/2006 12A11 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
22 122196 Phí Đình Quân 19/06/2006 12A5 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
23 122197 Trần Hoàng Quân 08/12/2006 12A3 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
24 122198 Đỗ Thị Quyên 23/12/2006 12A5 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 94
THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 122199 Nguyễn Lệ Quyên 17/10/2006 12A7 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
2 122200 Đỗ Minh Quyết 29/11/2006 12A8 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
3 122201 Kiều Đình Quyết 13/07/2006 12A12 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
4 122202 Nguyễn Đình Quyết 17/05/2006 12A8 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
5 122203 Nguyễn Đình Quyết 27/06/2006 12A3 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
6 122204 Nguyễn Văn Quyết 05/10/2006 12A7 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
7 122205 Đào Ngọc Quỳnh 02/07/2006 12A7 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
8 122206 Lưu Xuân Quỳnh 31/01/2006 12A12 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
9 122207 Đỗ Cao Sang 11/08/2006 12A2 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
10 122208 Bùi Quang Sơn 10/12/2006 12A4 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
11 122209 Nguyễn Ngọc Sơn 05/12/2006 12A4 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
12 122210 Phạm Quang Sơn 22/01/2006 12A3 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
13 122211 Lê Văn Tài 08/05/2006 12A8 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
14 122212 Khuất Hữu Tâm 09/01/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
15 122213 Nguyễn Thị Tâm 03/09/2006 12A13 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
16 122214 Trần Mỹ Tâm 24/01/2006 12A7 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
17 122215 Nguyễn Duy Tân 27/05/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
18 122216 Khuất Duy Thái 14/01/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
19 122217 Nguyễn Anh Thái 28/04/2006 12A8 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
20 122218 Bùi Thị Thanh 28/07/2006 12A5 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
21 122219 Đỗ Quang Thanh 05/08/2006 12A12 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
22 122220 Hoàng Nguyễn Diệu Thanh 10/10/2006 12A10 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
23 122221 Nguyễn Thị Thanh 15/01/2006 12A7 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
24 122222 Đào Tất Thành 16/10/2006 12A7 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 95
THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 122223 Hà Đăng Thành 30/05/2006 12A2 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
2 122224 Kiều Chân Thành 30/05/2006 12A8 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
3 122225 Nguyễn Văn Thành 06/03/2006 12A3 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
4 122226 Phí Văn Thành 22/04/2006 12A4 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
5 122227 Cấn Thị Thảo 03/02/2006 12A2 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
6 122228 Đoàn Thị Thảo 26/10/2006 12A13 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
7 122229 Dương Thị Phương Thảo 20/09/2006 12A5 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
8 122230 Kiều Thị Thanh Thảo 15/01/2006 12A5 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
9 122231 Ngô Thị Thu Thảo 06/12/2006 12A6 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
10 122232 Nguyễn Phương Thảo 22/07/2006 12A5 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
11 122233 Nguyễn Thanh Thảo 05/03/2006 12A7 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
12 122234 Nguyễn Thanh Thảo 21/08/2006 12A11 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
13 122235 Nguyễn Thị Phương Thảo 21/01/2006 12A8 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
14 122236 Nguyễn Thị Phương Thảo 26/12/2006 12A4 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
15 122237 Đặng Văn Thắng 19/09/2006 12A11 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
16 122238 Nguyễn Bá Thắng 05/05/2006 12A7 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
17 122239 Nguyễn Quang Thế 29/01/2006 12A12 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
18 122240 Bùi Ngọc Thiên 28/12/2006 12A3 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
19 122241 Nguyễn Hữu Thiện 18/09/2006 12A6 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
20 122242 Phí Thị Thiết 02/02/2006 12A2 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
21 122243 Từ Văn Thịnh 26/12/2006 12A12 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
22 122244 Nguyễn Thị Thơm 23/05/2006 12A2 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
23 122245 Trần Thị Thơm 25/07/2006 12A7 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
24 122246 Kiều Thị Thu 04/04/2006 12A5 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 96
THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 122247 Kiều Mạnh Thuấn 11/03/2006 12A12 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
2 122248 Nguyễn Văn Thuận 17/05/2006 12A4 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
3 122249 Nguyễn Ngọc Thúy 12/05/2006 12A6 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
4 122250 Nguyễn Thị Thúy 28/05/2006 12A2 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
5 122251 Đào Thị Thùy 21/12/2006 12A8 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
6 122252 Nguyễn Mai Thùy 20/10/2006 12A5 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
7 122253 Hoàng Thị Thu Thủy 21/07/2006 12A5 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
8 122254 Cấn Thanh Thư 05/05/2006 12A5 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
9 122255 Kiều Anh Thư 06/07/2006 12A7 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
10 122256 Kiều Thanh Thư 23/07/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
11 122257 Nguyễn Anh Thư 28/08/2006 12A5 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
12 122258 Nguyễn Thanh Thư 24/08/2006 12A4 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
13 122259 Nguyễn Thanh Thư 30/09/2006 12A13 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
14 122260 Nguyễn Thị Minh Thư 30/05/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
15 122261 Vũ Minh Thư 05/05/2006 12A4 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
16 122262 Nguyễn Huyền Thương 30/11/2006 12A6 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
17 122263 Vương Thị Hoài Thương 28/12/2006 12A8 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
18 122264 Kiều Huyền Thy 12/11/2006 12A13 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
19 122265 Kiều Thủy Tiên 12/12/2006 12A12 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
20 122266 Nguyễn Duy Tiến 02/05/2006 12A6 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
21 122267 Nguyễn Duy Tiến 14/06/2006 12A1 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
22 122268 Nguyễn Văn Tiệp 29/08/2006 12A12 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
23 122269 Nguyễn Đức Toàn 18/07/2006 12A12 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
24 122270 Kiều Văn Tới 15/02/2006 12A4 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 97
THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 122271 Bùi Kim Trà 23/06/2006 12A6 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
2 122272 Kiều Hương Trà 21/01/2006 12A12 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
3 122273 Kiều Thị Hương Trà 21/04/2006 12A11 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
4 122274 Bùi Huyền Trang 14/09/2006 12A7 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
5 122275 Cấn Kiều Trang 03/06/2006 12A5 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
6 122276 Chu Quỳnh Trang 05/10/2006 12A2 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
7 122277 Đoàn Thị Thùy Trang 02/09/2006 12A6 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
8 122278 Hoàng Thị Thùy Trang 13/09/2006 12A1 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
9 122279 Kiều Thị Thùy Trang 08/09/2006 12A1 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
10 122280 Lê Thanh Trang 28/09/2006 12A6 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
11 122281 Nguyễn Thu Trang 03/10/2006 12A2 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
12 122282 Nguyễn Thùy Trang 20/08/2006 12A7 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
13 122283 Nguyễn Thùy Trang 24/08/2006 12A8 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
14 122284 Phạm Thu Trang 08/07/2006 12A1 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
15 122285 Trần Thị Kiều Trang 27/10/2006 12A10 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
16 122286 Vũ Hiền Trang 30/10/2006 12A4 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
17 122287 Kiều Thị Phương Trâm 16/10/2006 12A12 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
18 122288 Nguyễn Bảo Trâm 15/11/2006 12A2 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
19 122289 Phùng Ngọc Trâm 24/05/2006 12A3 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
20 122290 Đặng Quốc Triệu 03/07/2006 12A11 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
21 122291 Lê Thị Thanh Trúc 28/10/2006 12A5 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
22 122292 Nguyễn Đăng Trung 23/02/2006 12A4 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
23 122293 Nguyễn Quang Trung 20/02/2006 12A8 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
24 122294 Phùng Đức Trung 22/03/2006 12A13 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 98
THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 122295 Phùng Quang Trung 15/02/2006 12A8 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
2 122296 Đỗ Xuân Trường 21/09/2006 12A3 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
3 122297 Hoàng Xuân Trường 15/04/2006 12A4 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
4 122298 Khuất Huy Trường 05/10/2006 12A10 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
5 122299 Kiều Xuân Trường 24/09/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
6 122300 Nguyễn Xuân Trường 02/11/2006 12A10 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
7 122301 Vũ Minh Trường 11/07/2006 12A8 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
8 122302 Cấn Anh Tú 28/02/2006 12A8 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
9 122303 Cao Trần Tuấn Tú 07/06/2006 12A4 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
10 122304 Nguyễn Văn Tuân 02/03/2006 12A7 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
11 122305 Kiều Minh Tuấn 31/12/2005 12A11 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
12 122306 Nguyễn Anh Tuấn 09/08/2006 12A4 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
13 122307 Nguyễn Anh Tuấn 11/09/2006 12A7 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
14 122308 Nguyễn Anh Tuấn 29/06/2006 12A7 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
15 122309 Phí Mạnh Tuấn 02/07/2006 12A10 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
16 122310 Phùng Anh Tuấn 01/09/2006 12A12 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
17 122311 Nguyễn Hoàng Tùng 30/09/2006 12A12 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
18 122312 Cấn Bảo Tuyên 25/02/2006 12A8 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
19 122313 Kiều Thị Huyền Tuyên 01/03/2006 12A10 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
20 122314 Nguyễn Thanh Tuyền 04/01/2006 12A6 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
21 122315 Nguyễn Thanh Tuyền 20/04/2006 12A11 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
22 122316 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 07/11/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
23 122317 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 24/03/2006 12A5 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
24 122318 Đặng Thị Tươi 07/04/2006 12A7 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 99
THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 122319 Nguyễn Thị Tươi 28/12/2006 12A4 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
2 122320 Đỗ Thảo Vân 20/05/2006 12A13 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
3 122321 Cấn Thị Hà Vi 22/08/2006 12A7 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
4 122322 Ngô Đức Việt 14/01/2006 12A10 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
5 122323 Nguyễn Tiến Việt 15/10/2006 12A13 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
6 122324 Kiều Quang Vinh 05/02/2006 12A12 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
7 122325 Nguyễn Đức Vinh 28/11/2006 12A13 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
8 122326 Cấn Lâm Vũ 27/11/2006 12A11 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
9 122327 Nguyễn Anh Vũ 09/08/2006 12A2 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
10 122328 Nguyễn Đăng Vũ 06/09/2006 12A3 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
11 122329 Nguyễn Duy Vũ 11/06/2005 12A11 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
12 122330 Nguyễn Hoàng Bá Vũ 03/01/2006 12A11 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
13 122331 Phan Anh Vũ 23/02/2006 12A8 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
14 122332 Phùng Quốc Vượng 05/10/2006 12A10 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
15 122333 Kim Ngọc Triệu Vy 13/02/2006 12A7 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
16 122334 Nguyễn Thị Hà Vy 01/05/2006 12A8 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
17 122335 Nguyễn Thị Hà Vy 14/03/2006 12A8 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
18 122336 Phùng Thị Yến Vy 23/05/2006 12A3 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
19 122337 Hồ Thị Xinh 29/03/2006 12A12 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
20 122338 Kiều Thị Thanh Xuân 13/02/2006 12A4 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
21 122339 Bùi Thị Yên 05/12/2006 12A10 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
22 122340 Bùi Thị Ngọc Yến 29/01/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
23 122341 Kiều Hải Yến 30/11/2006 12A6 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
24 122342 Nguyễn Phi Yến 17/05/2006 12A13 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 100
THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 122343 Trần Thị Yến 07/06/2006 12A9 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
2 122344 Trần Thị Yến 16/09/2006 12A8 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất
3 122345 Vũ Thị Hải Yến 28/10/2006 12A11 THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 101
THPT Minh Khai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 122351 Trần Thùy An 01/10/2006 12A5 THPT Minh Khai
2 122352 Phạm Hoàng Anh 30/10/2006 12A4 THPT Minh Khai
3 122353 Ngô Ngọc Ánh 25/09/2006 12A5 THPT Minh Khai
4 122354 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 27/05/2006 12A2 THPT Minh Khai
5 122355 Kiều Anh Bằng 23/04/2006 12A5 THPT Minh Khai
6 122356 Nguyễn Hà Châu 12/02/2006 12A4 THPT Minh Khai
7 122357 Lý Thị Mai Chi 22/06/2006 12A7 THPT Minh Khai
8 122358 Vũ Lê Khánh Chi 19/09/2006 12A5 THPT Minh Khai
9 122359 Trần Lê Thanh Chương 24/09/2006 12A3 THPT Minh Khai
10 122360 Đỗ Hà Danh 06/06/2006 12A2 THPT Minh Khai
11 122361 Nguyễn Văn Diện 11/09/2006 12A2 THPT Minh Khai
12 122362 Nguyễn Đào Bích Diệp 07/11/2006 12A5 THPT Minh Khai
13 122363 Kiều Thị Vân Dung 22/10/2006 12A14 THPT Minh Khai
14 122364 Nguyễn Thị Dung 10/03/2006 12A4 THPT Minh Khai
15 122365 Nguyễn Chu Anh Dũng 10/05/2006 12A5 THPT Minh Khai
16 122366 Đoàn Thành Duy 19/01/2006 12A2 THPT Minh Khai
17 122367 Ngô Thành Duy 21/02/2006 12A1 THPT Minh Khai
18 122368 Bùi Đăng Dương 20/06/2006 12A5 THPT Minh Khai
19 122369 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 07/04/2006 12A4 THPT Minh Khai
20 122370 Nguyễn Tùng Dương 10/02/2006 12A3 THPT Minh Khai
21 122371 Trần Văn Đại 12/11/2006 12A5 THPT Minh Khai
22 122372 Đỗ Tiến Đạt 02/08/2006 12A3 THPT Minh Khai
23 122373 Hoàng Tiến Đạt 02/02/2006 12A2 THPT Minh Khai
24 122374 Nguyễn Thành Đạt 03/05/2006 12A4 THPT Minh Khai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 102
THPT Minh Khai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 122375 Đào Duy Đông 06/02/2006 12A5 THPT Minh Khai
2 122376 Nguyễn Kiều Đông 31/10/2006 12A8 THPT Minh Khai
3 122377 Tạ Bá Đông 30/06/2006 12A8 THPT Minh Khai
4 122378 Cấn Minh Đức 22/01/2006 12A4 THPT Minh Khai
5 122379 Lê Đình Đức 11/07/2006 12A8 THPT Minh Khai
6 122380 Lê Đình Anh Đức 03/09/2006 12A12 THPT Minh Khai
7 122381 Nguyễn Hương Giang 15/10/2006 12A5 THPT Minh Khai
8 122382 Nguyễn Thế Hà 30/03/2006 12A5 THPT Minh Khai
9 122383 Trương Công Hạnh 09/08/2006 12A8 THPT Minh Khai
10 122384 Nguyễn Thị Hảo 17/09/2006 12A4 THPT Minh Khai
11 122385 Nguyễn Thị Thu Hằng 28/09/2006 12A5 THPT Minh Khai
12 122386 Phùng Chúc Hân 28/06/2006 12A6 THPT Minh Khai
13 122387 Nguyễn Văn Hậu 29/10/2006 12A12 THPT Minh Khai
14 122388 Nguyễn Văn Hiếu 02/02/2006 12A10 THPT Minh Khai
15 122389 Phan Trọng Hiếu 12/03/2006 12A5 THPT Minh Khai
16 122390 Nguyễn Thị Thu Hòa 22/02/2006 12A8 THPT Minh Khai
17 122391 Nguyễn Thị Hoan 25/10/2006 12A4 THPT Minh Khai
18 122392 Đỗ Bùi Việt Hoàng 02/01/2006 12A5 THPT Minh Khai
19 122393 Đỗ Danh Hoàng 19/03/2006 12A5 THPT Minh Khai
20 122394 Đỗ Danh Huy Hoàng 06/06/2006 12A3 THPT Minh Khai
21 122395 Nguyễn Đức Hoàng 22/01/2006 12A7 THPT Minh Khai
22 122396 Nguyễn Huy Hoàng 17/07/2006 12A8 THPT Minh Khai
23 122397 Đỗ Anh Học 13/08/2006 12A9 THPT Minh Khai
24 122398 Nguyễn Thị Thu Huệ 28/05/2006 12A5 THPT Minh Khai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 103
THPT Minh Khai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 122399 Kiều Tuấn Hùng 20/05/2006 12A5 THPT Minh Khai
2 122400 Cấn Quốc Huy 01/07/2006 12A4 THPT Minh Khai
3 122401 Lê Đức Huy 09/08/2006 12A7 THPT Minh Khai
4 122402 Nguyễn Ngọc Huy 19/12/2006 12A11 THPT Minh Khai
5 122403 Bùi Thị Thu Huyền 13/12/2006 12A4 THPT Minh Khai
6 122404 Nguyễn Thanh Huyền 26/07/2006 12A5 THPT Minh Khai
7 122405 Nguyễn Phúc Hưng 05/02/2006 12A4 THPT Minh Khai
8 122406 Nguyễn Thu Hương 02/12/2006 12A5 THPT Minh Khai
9 122407 Tạ Minh Khải 21/10/2006 12A8 THPT Minh Khai
10 122408 Đỗ Đăng Khoa 15/10/2006 12A5 THPT Minh Khai
11 122409 Doãn Đăng Khôi 17/06/2006 12A4 THPT Minh Khai
12 122410 Nguyễn Doãn Kiên 31/08/2006 12A5 THPT Minh Khai
13 122411 Phùng Văn Kiên 10/12/2005 12A7 THPT Minh Khai
14 122412 Nguyễn Vi Lâm 06/01/2006 12A5 THPT Minh Khai
15 122413 Nguyễn Hoàng Lân 13/11/2006 12A4 THPT Minh Khai
16 122414 Đỗ Khánh Linh 17/11/2006 12A8 THPT Minh Khai
17 122415 Nguyễn Phương Linh 01/10/2006 12A14 THPT Minh Khai
18 122416 Nguyễn Thị Khánh Linh 01/09/2006 12A4 THPT Minh Khai
19 122417 Nguyễn Tường Linh 11/11/2006 12A4 THPT Minh Khai
20 122418 Trần Thanh Loan 11/02/2006 12A4 THPT Minh Khai
21 122419 Nguyễn Hoàng Long 28/08/2006 12A8 THPT Minh Khai
22 122420 Phùng Thành Long 08/02/2006 12A4 THPT Minh Khai
23 122421 Trịnh Khắc Long 28/03/2006 12A5 THPT Minh Khai
24 122422 Hoàng Văn Luật 19/07/2006 12A5 THPT Minh Khai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 104
THPT Minh Khai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 122423 Nguyễn Duy Mạnh 03/02/2006 12A5 THPT Minh Khai
2 122424 Nguyễn Quang Minh 05/09/2006 12A14 THPT Minh Khai
3 122425 Nguyễn Văn Hoàng Nam 14/08/2006 12A4 THPT Minh Khai
4 122426 Vũ Đình Nam 20/06/2006 12A7 THPT Minh Khai
5 122427 Nguyễn Thị Nga 30/08/2006 12A7 THPT Minh Khai
6 122428 Nguyễn Thúy Nga 04/04/2006 12A4 THPT Minh Khai
7 122429 Hà Kim Ngân 27/01/2006 12A5 THPT Minh Khai
8 122430 Đỗ Danh Nghĩa 17/09/2006 12A2 THPT Minh Khai
9 122431 Nguyễn Minh Ngọc 06/01/2006 12A1 THPT Minh Khai
10 122432 Lê Thị Thanh Nhàn 19/12/2006 12A5 THPT Minh Khai
11 122433 Nguyễn Thị Yến Nhi 16/01/2006 12A1 THPT Minh Khai
12 122434 Tô Văn Như 04/03/2006 12A1 THPT Minh Khai
13 122435 Nguyễn Hữu Niên 23/11/2006 12A8 THPT Minh Khai
14 122436 Kiều Quốc Phong 04/12/2006 12A8 THPT Minh Khai
15 122437 Ngô Văn Phong 18/02/2006 12A3 THPT Minh Khai
16 122438 Nguyễn Tuấn Phúc 13/10/2006 12A7 THPT Minh Khai
17 122439 Hoàng Minh Phương 15/10/2006 12A4 THPT Minh Khai
18 122440 Kiều Nguyễn Minh Phương 27/10/2006 12A4 THPT Minh Khai
19 122441 Dương Minh Quang 03/07/2006 12A4 THPT Minh Khai
20 122442 Nguyễn Văn Quang 21/10/2006 12A9 THPT Minh Khai
21 122443 Nguyễn Đình Quân 02/02/2006 12A2 THPT Minh Khai
22 122444 Nguyễn Mạnh Quân 14/12/2006 12A3 THPT Minh Khai
23 122445 Nguyễn Văn Quân 01/08/2006 12A2 THPT Minh Khai
24 122446 Đào Văn Quyết 11/10/2006 12A9 THPT Minh Khai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 105
THPT Minh Khai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 122447 Nguyễn Hữu Quyết 02/12/2006 12A4 THPT Minh Khai
2 122448 Cao Như Quỳnh 17/08/2006 12A4 THPT Minh Khai
3 122449 Đặng Thị Như Quỳnh 14/04/2006 12A3 THPT Minh Khai
4 122450 Đỗ Tuấn Sơn 22/03/2006 12A4 THPT Minh Khai
5 122451 Hoàng Đỗ Ngọc Sơn 03/11/2006 12A3 THPT Minh Khai
6 122452 Phùng Văn Sơn 15/05/2006 12A4 THPT Minh Khai
7 122453 Vương Xuân Sơn 08/02/2006 12A2 THPT Minh Khai
8 122454 Nguyễn Khắc Anh Tài 03/05/2006 12A1 THPT Minh Khai
9 122455 Nguyễn Minh Tấn 28/02/2006 12A5 THPT Minh Khai
10 122456 Nguyễn Thành Thái 08/05/2006 12A5 THPT Minh Khai
11 122457 Đỗ Văn Thành 14/09/2006 12A6 THPT Minh Khai
12 122458 Đỗ Thị Phương Thảo 10/12/2006 12A6 THPT Minh Khai
13 122459 Đỗ Ngọc Thiện 16/05/2006 12A8 THPT Minh Khai
14 122460 Nguyễn Văn Thiệu 14/11/2006 12A3 THPT Minh Khai
15 122461 Ngô Văn Thịnh 30/11/2006 12A1 THPT Minh Khai
16 122462 Phạm Thanh Thoa 26/10/2006 12A13 THPT Minh Khai
17 122463 Phùng Ngọc Thư 02/07/2006 12A4 THPT Minh Khai
18 122464 Ngần Thái Thường 16/02/2006 12A5 THPT Minh Khai
19 122465 Lê Xuân Tiến 25/10/2006 12A5 THPT Minh Khai
20 122466 Lê Quốc Toản 03/07/2006 12A4 THPT Minh Khai
21 122467 Đồng Thị Thu Trang 28/03/2006 12A13 THPT Minh Khai
22 122468 Kiều Huyền Trang 07/04/2006 12A4 THPT Minh Khai
23 122469 Kiều Thị Huyền Trang 13/10/2006 12A1 THPT Minh Khai
24 122470 Ngô Diệu Trang 27/12/2006 12A5 THPT Minh Khai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 106
THPT Minh Khai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 122471 Nguyễn Quỳnh Trang 29/04/2006 12A4 THPT Minh Khai
2 122472 Nguyễn Thị Thu Trang 05/06/2006 12A5 THPT Minh Khai
3 122473 Nguyễn Thu Trang 18/01/2006 12A4 THPT Minh Khai
4 122474 Phạm Kiều Trang 30/09/2006 12A8 THPT Minh Khai
5 122475 Tạ Minh Triết 16/10/2006 12A8 THPT Minh Khai
6 122476 Hà Thành Trung 29/04/2006 12A3 THPT Minh Khai
7 122477 Kiều Quốc Trung 04/02/2006 12A2 THPT Minh Khai
8 122478 Nguyễn Quang Trường 06/05/2006 12A2 THPT Minh Khai
9 122479 Cấn Huy Tú 09/02/2006 12A12 THPT Minh Khai
10 122480 Lê Anh Tú 21/07/2006 12A5 THPT Minh Khai
11 122481 Trần Văn Tuân 15/09/2006 12A4 THPT Minh Khai
12 122482 Bùi Văn Tuấn 24/04/2006 12A5 THPT Minh Khai
13 122483 Nguyễn Anh Tuấn 12/01/2006 12A4 THPT Minh Khai
14 122484 Nguyễn Đăng Tuấn 25/02/2006 12A5 THPT Minh Khai
15 122485 Tạ Kiều Quang Anh Tuấn 09/09/2006 12A8 THPT Minh Khai
16 122486 Nguyễn Văn Tuyên 05/05/2006 12A5 THPT Minh Khai
17 122487 Nguyễn Thu Uyên 30/05/2006 12A5 THPT Minh Khai
18 122488 Phạm Thị Vân 20/07/2006 12A4 THPT Minh Khai
19 122489 Tô Hoàng Việt 12/06/2006 12A5 THPT Minh Khai
20 122490 Nguyễn Phan Thanh Vinh 26/08/2006 12A4 THPT Minh Khai
21 122491 Nguyễn Quang Vinh 09/01/2006 12A5 THPT Minh Khai
22 122492 Tạ Thành Vinh 25/09/2006 12A12 THPT Minh Khai
23 122493 Đỗ Thị Hải Yến 10/08/2006 12A4 THPT Minh Khai
24 122494 Hoàng Thị Ngọc Yến 05/12/2006 12A4 THPT Minh Khai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 107
THPT Minh Khai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 122495 Nguyễn Thị Phi Yến 10/12/2006 12A9 THPT Minh Khai
2 122496 Cấn Nguyễn An An 10/02/2006 12A9 THPT Minh Khai
3 122497 Lê Thúy An 23/10/2006 12A11 THPT Minh Khai
4 122498 Nguyễn Văn An 14/06/2006 12A10 THPT Minh Khai
5 122499 Trần Trường An 19/07/2006 12A12 THPT Minh Khai
6 122500 Vương Như An 14/07/2006 12A7 THPT Minh Khai
7 122501 Bùi Phương Anh 08/10/2006 12A9 THPT Minh Khai
8 122502 Bùi Văn Anh 31/05/2006 12A10 THPT Minh Khai
9 122503 Đỗ Đức Anh 07/04/2006 12A12 THPT Minh Khai
10 122504 Đỗ Ngọc Anh 30/04/2006 12A2 THPT Minh Khai
11 122505 Đỗ Thị Ngọc Anh 26/01/2006 12A14 THPT Minh Khai
12 122506 Hoàng Thị Lan Anh 18/04/2006 12A8 THPT Minh Khai
13 122507 Lê Thị Lan Anh 18/05/2006 12A11 THPT Minh Khai
14 122508 Lý Phương Anh 24/01/2006 12A10 THPT Minh Khai
15 122509 Ngô Thị Ngọc Anh 05/01/2006 12A11 THPT Minh Khai
16 122510 Nguyễn Duy Anh 06/07/2006 12A3 THPT Minh Khai
17 122511 Nguyễn Hải Anh 29/01/2006 12A9 THPT Minh Khai
18 122512 Nguyễn Hoài Anh 11/06/2006 12A1 THPT Minh Khai
19 122513 Nguyễn Phương Anh 05/05/2006 12A7 THPT Minh Khai
20 122514 Nguyễn Phương Anh 29/06/2006 12A10 THPT Minh Khai
21 122515 Nguyễn Quốc Anh 15/06/2006 12A12 THPT Minh Khai
22 122516 Nguyễn Quỳnh Anh 21/12/2006 12A12 THPT Minh Khai
23 122517 Nguyễn Thị Mai Anh 19/09/2006 12A1 THPT Minh Khai
24 122518 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 27/09/2006 12A10 THPT Minh Khai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 108
THPT Minh Khai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 122519 Nguyễn Thị Vân Anh 05/07/2006 12A12 THPT Minh Khai
2 122520 Tạ Quang Anh 10/04/2006 12A7 THPT Minh Khai
3 122521 Tô Hiến Hoàng Anh 23/11/2006 12A13 THPT Minh Khai
4 122522 Trần Nguyễn Việt Anh 09/10/2006 12A14 THPT Minh Khai
5 122523 Trần Thị Phương Anh 26/05/2006 12A8 THPT Minh Khai
6 122524 Trần Vân Anh 12/11/2006 12A13 THPT Minh Khai
7 122525 Vương Tuấn Anh 02/01/2006 12A4 THPT Minh Khai
8 122526 Hoàng Lê Ngọc Ánh 16/12/2006 12A11 THPT Minh Khai
9 122527 Nguyễn Ngọc Ánh 08/07/2006 12A1 THPT Minh Khai
10 122528 Đỗ Phan Quốc Bảo 29/08/2006 12A3 THPT Minh Khai
11 122529 Hoàng Gia Bảo 28/08/2006 12A6 THPT Minh Khai
12 122530 Nguyễn Vũ Bảo 29/12/2006 12A7 THPT Minh Khai
13 122531 Tạ Đình Bắc 04/03/2006 12A13 THPT Minh Khai
14 122532 Nguyễn Thị Ngọc Bích 14/08/2006 12A8 THPT Minh Khai
15 122533 Nguyễn Văn Bính 25/04/2006 12A8 THPT Minh Khai
16 122534 Đỗ Danh Thanh Bình 10/11/2006 12A9 THPT Minh Khai
17 122535 Đỗ Ngọc Cảnh 08/06/2006 12A12 THPT Minh Khai
18 122536 Nguyễn Đình Cảnh 25/09/2006 12A9 THPT Minh Khai
19 122537 Phạm Thị Châm 22/09/2006 12A2 THPT Minh Khai
20 122538 Đỗ Thị Quỳnh Châu 07/09/2006 12A11 THPT Minh Khai
21 122539 Hoàng Kim Chi 19/10/2006 12A4 THPT Minh Khai
22 122540 Mai Thị Kim Chi 30/10/2006 12A1 THPT Minh Khai
23 122541 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 18/09/2006 12A1 THPT Minh Khai
24 122542 Phạm Mai Chi 10/06/2006 12A6 THPT Minh Khai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 109
THPT Minh Khai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 122543 Bùi Tâm Chiến 15/01/2006 12A7 THPT Minh Khai
2 122544 Đỗ Thị Mai Chinh 26/10/2006 12A6 THPT Minh Khai
3 122545 Ngô Văn Chương 26/11/2006 12A12 THPT Minh Khai
4 122546 Bùi Chí Công 16/09/2006 12A13 THPT Minh Khai
5 122547 Hoàng Duy Cường 25/08/2006 12A13 THPT Minh Khai
6 122548 Đào Nhật Diễm 10/06/2006 12A4 THPT Minh Khai
7 122549 Đỗ Thị Hồng Diễm 01/11/2006 12A10 THPT Minh Khai
8 122550 Nguyễn Ngọc Diệp 15/08/2006 12A1 THPT Minh Khai
9 122551 Nguyễn Văn Doanh 16/02/2006 12A2 THPT Minh Khai
10 122552 Bùi Thị Kim Dung 06/04/2006 12A4 THPT Minh Khai
11 122553 Đỗ Thị Thanh Dung 30/11/2006 12A9 THPT Minh Khai
12 122554 Kiều Thị Mai Dung 19/04/2006 12A12 THPT Minh Khai
13 122555 Nguyễn Thị Mỹ Dung 23/09/2006 12A9 THPT Minh Khai
14 122556 Vương Thị Dung 07/09/2006 12A9 THPT Minh Khai
15 122557 Hoàng Vũ Anh Dũng 30/06/2006 12A12 THPT Minh Khai
16 122558 Nguyễn Hữu Tuấn Dũng 24/12/2006 12A9 THPT Minh Khai
17 122559 Nguyễn Xuân Dũng 14/07/2006 12A3 THPT Minh Khai
18 122560 Vương Tiến Dũng 08/04/2006 12A7 THPT Minh Khai
19 122561 Phí Minh Dụng 06/12/2006 12A12 THPT Minh Khai
20 122562 Hoàng Văn Duy 04/03/2006 12A5 THPT Minh Khai
21 122563 Kiều Khương Duy 24/04/2006 12A13 THPT Minh Khai
22 122564 Lê Đình Phương Duy 03/07/2006 12A7 THPT Minh Khai
23 122565 Nguyễn Minh Duy 09/07/2006 12A10 THPT Minh Khai
24 122566 Nguyễn Nhất Duy 06/01/2006 12A6 THPT Minh Khai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 110
THPT Minh Khai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 122567 Tạ Đình Duy 17/12/2006 12A6 THPT Minh Khai
2 122568 Nguyễn Thị Duyên 19/06/2006 12A14 THPT Minh Khai
3 122569 Nguyễn Thị Thảo Dược 06/11/2006 12A11 THPT Minh Khai
4 122570 Đinh Phong Dương 03/07/2006 12A13 THPT Minh Khai
5 122571 Nguyễn Khắc Tùng Dương 12/06/2006 12A6 THPT Minh Khai
6 122572 Nguyễn Ngọc Dương 09/11/2006 12A14 THPT Minh Khai
7 122573 Nguyễn Thùy Dương 22/09/2006 12A11 THPT Minh Khai
8 122574 Nguyễn Tùng Dương 12/10/2006 12A10 THPT Minh Khai
9 122575 Nguyễn Huy Đại 21/06/2006 12A6 THPT Minh Khai
10 122576 Phạm Bùi Công Đại 07/08/2006 12A11 THPT Minh Khai
11 122577 Nguyễn Phú Đạt 06/09/2006 12A4 THPT Minh Khai
12 122578 Phùng Anh Đạt 10/10/2006 12A6 THPT Minh Khai
13 122579 Trần Tiến Đạt 07/08/2006 12A8 THPT Minh Khai
14 122580 Kiều Hữu Đăng 19/08/2006 12A13 THPT Minh Khai
15 122581 Nguyễn Hải Đăng 13/10/2006 12A9 THPT Minh Khai
16 122582 Cấn Minh Đức 14/06/2006 12A14 THPT Minh Khai
17 122583 Đỗ Hữu Đức 11/04/2006 12A2 THPT Minh Khai
18 122584 Lê Đình Minh Đức 10/11/2006 12A5 THPT Minh Khai
19 122585 Lê Minh Đức 16/05/2006 12A1 THPT Minh Khai
20 122586 Trần Lý Được 12/03/2006 12A9 THPT Minh Khai
21 122587 Đỗ Tiến Trường Giang 07/08/2006 12A11 THPT Minh Khai
22 122588 Hoàng Thị Hiền Giang 11/07/2006 12A3 THPT Minh Khai
23 122589 Ngô Thị Hương Giang 27/02/2006 12A14 THPT Minh Khai
24 122590 Nguyễn Thị Hương Giang 12/07/2006 12A6 THPT Minh Khai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 111
THPT Minh Khai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 122591 Lê Quỳnh Giao 21/10/2006 12A14 THPT Minh Khai
2 122592 Nguyễn Ngọc Tường Giao 20/06/2006 12A11 THPT Minh Khai
3 122593 Bạch Thu Hà 27/10/2006 12A2 THPT Minh Khai
4 122594 Nguyễn Thị Hà 10/01/2006 12A9 THPT Minh Khai
5 122595 Nguyễn Thị Hà 14/05/2006 12A13 THPT Minh Khai
6 122596 Nguyễn Thị Thu Hà 09/02/2006 12A10 THPT Minh Khai
7 122597 Nguyễn Hoàng Hải 27/07/2006 12A11 THPT Minh Khai
8 122598 Nguyễn Trọng Hải 27/05/2006 12A11 THPT Minh Khai
9 122599 Nguyễn Văn Hoàng Hải 30/08/2006 12A2 THPT Minh Khai
10 122600 Lê Thị Hồng Hạnh 28/02/2006 12A7 THPT Minh Khai
11 122601 Nguyễn Thị Hạnh 15/11/2006 12A8 THPT Minh Khai
12 122602 Nguyễn Thị Thúy Hạnh 11/11/2006 12A13 THPT Minh Khai
13 122603 Vũ Thị Hạnh 13/09/2006 12A13 THPT Minh Khai
14 122604 Lê Thị Hảo 14/01/2006 12A10 THPT Minh Khai
15 122605 Nguyễn Thị Hậu 13/08/2006 12A13 THPT Minh Khai
16 122606 Nguyễn Thị Hậu 22/06/2006 12A1 THPT Minh Khai
17 122607 Hoàng Thị Hiền 10/05/2006 12A2 THPT Minh Khai
18 122608 Nguyễn Thị Hiền 28/05/2006 12A2 THPT Minh Khai
19 122609 Nguyễn Thị Hiền 28/09/2006 12A1 THPT Minh Khai
20 122610 Nguyễn Thị Phương Hiền 13/04/2006 12A1 THPT Minh Khai
21 122611 Nguyễn Thị Thúy Hiền 12/06/2006 12A2 THPT Minh Khai
22 122612 Sỹ Thị Hiền 08/12/2006 12A9 THPT Minh Khai
23 122613 Bùi Trung Hiếu 10/02/2006 12A7 THPT Minh Khai
24 122614 Đặng Trung Hiếu 12/03/2006 12A14 THPT Minh Khai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 112
THPT Minh Khai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 122615 Đoàn Trung Hiếu 02/07/2006 12A11 THPT Minh Khai
2 122616 Hoàng Minh Hiếu 03/10/2006 12A8 THPT Minh Khai
3 122617 Kiều Doãn Trung Hiếu 16/06/2006 12A10 THPT Minh Khai
4 122618 Kiều Y Hiếu 14/09/2006 12A12 THPT Minh Khai
5 122619 Lê Minh Hiếu 29/12/2006 12A9 THPT Minh Khai
6 122620 Phùng Trung Hiếu 26/02/2006 12A9 THPT Minh Khai
7 122621 Nguyễn Ngọc Hoa 27/07/2006 12A2 THPT Minh Khai
8 122622 Nguyễn Thị Hoa 26/08/2006 12A10 THPT Minh Khai
9 122623 Trần Thị Hòa 01/01/2006 12A3 THPT Minh Khai
10 122624 Đinh Thị Thu Hoài 09/07/2006 12A6 THPT Minh Khai
11 122625 Hoàng Thị Hoài 27/01/2006 12A2 THPT Minh Khai
12 122626 Nguyễn Thị Hoài 09/10/2006 12A12 THPT Minh Khai
13 122627 Nguyễn Văn Hoàn 28/01/2006 12A14 THPT Minh Khai
14 122628 Nguyễn Duy Hoàng 23/09/2006 12A10 THPT Minh Khai
15 122629 Lê Thị Hội 03/12/2006 12A1 THPT Minh Khai
16 122630 Nguyễn Thị Kim Hồng 24/12/2006 12A7 THPT Minh Khai
17 122631 Nguyễn Văn Huân 03/12/2005 12A6 THPT Minh Khai
18 122632 Ngô Ngọc Huế 26/04/2006 12A9 THPT Minh Khai
19 122633 Nguyễn Minh Huệ 29/11/2006 12A6 THPT Minh Khai
20 122634 Nguyễn Thị Huệ 06/11/2006 12A9 THPT Minh Khai
21 122635 Trương Thị Kim Huệ 09/05/2006 12A3 THPT Minh Khai
22 122636 Nguyễn Đình Hùng 11/11/2006 12A10 THPT Minh Khai
23 122637 Phùng Thế Hùng 23/11/2006 12A9 THPT Minh Khai
24 122638 Hoàng Mạnh Huy 13/09/2006 12A10 THPT Minh Khai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 113
THPT Minh Khai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 122639 Kiều Nhất Huy 13/10/2006 12A10 THPT Minh Khai
2 122640 Nguyễn Đình Huy 03/07/2006 12A3 THPT Minh Khai
3 122641 Nguyễn Khắc Huy 03/11/2006 12A8 THPT Minh Khai
4 122642 Nguyễn Quang Huy 29/08/2006 12A13 THPT Minh Khai
5 122643 Phạm Quốc Huy 29/06/2006 12A2 THPT Minh Khai
6 122644 Phùng Quang Huy 03/05/2006 12A3 THPT Minh Khai
7 122645 Ta Quang Huy 15/11/2006 12A7 THPT Minh Khai
8 122646 Đỗ Thị Huyền 25/11/2006 12A12 THPT Minh Khai
9 122647 Hoàng Thị Khánh Huyền 31/12/2006 12A8 THPT Minh Khai
10 122648 Kiều Ngọc Huyền 06/05/2006 12A9 THPT Minh Khai
11 122649 Lê Trang Huyền 12/12/2006 12A1 THPT Minh Khai
12 122650 Nguyễn Khánh Huyền 22/08/2006 12A1 THPT Minh Khai
13 122651 Nguyễn Ngọc Huyền 08/05/2006 12A3 THPT Minh Khai
14 122652 Phạm Thị Huyền 02/01/2006 12A12 THPT Minh Khai
15 122653 Phan Thị Huyền 01/08/2006 12A3 THPT Minh Khai
16 122654 Phùng Thị Khánh Huyền 29/10/2006 12A4 THPT Minh Khai
17 122655 Tô Thị Thanh Huyền 21/11/2006 12A3 THPT Minh Khai
18 122656 Trần Thị Huyền 10/05/2006 12A3 THPT Minh Khai
19 122657 Vũ Thị Thu Huyền 11/08/2006 12A2 THPT Minh Khai
20 122658 Đoàn Văn Hưng 02/05/2005 12A10 THPT Minh Khai
21 122659 Lê Tuấn Hưng 31/05/2006 12A13 THPT Minh Khai
22 122660 Nguyễn Khắc Hưng 13/09/2006 12A2 THPT Minh Khai
23 122661 Tô Tuấn Hưng 18/11/2006 12A10 THPT Minh Khai
24 122662 Đỗ Thị Hương 19/11/2006 12A7 THPT Minh Khai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 114
THPT Minh Khai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 122663 Đỗ Thị Thu Hương 24/05/2006 12A12 THPT Minh Khai
2 122664 Nguyễn Thị Mai Hương 02/11/2006 12A13 THPT Minh Khai
3 122665 Nguyễn Thị Thu Hương 13/08/2006 12A7 THPT Minh Khai
4 122666 Phùng Thị Hương 28/12/2006 12A1 THPT Minh Khai
5 122667 Mai Thị Hường 15/05/2006 12A3 THPT Minh Khai
6 122668 Nguyễn Thị Thu Hường 26/10/2006 12A2 THPT Minh Khai
7 122669 Cấn Kiều Khanh 25/11/2006 12A2 THPT Minh Khai
8 122670 Doãn Khắc Khánh 21/08/2006 12A11 THPT Minh Khai
9 122671 Kiều Ngọc Khánh 28/12/2006 12A2 THPT Minh Khai
10 122672 Nguyễn Ngọc Khánh 05/09/2006 12A13 THPT Minh Khai
11 122673 Trương Ngọc Khánh 07/06/2006 12A7 THPT Minh Khai
12 122674 Nguyễn Đăng Khoa 28/08/2006 12A9 THPT Minh Khai
13 122675 Nguyễn Văn Khoa 12/08/2006 12A12 THPT Minh Khai
14 122676 Nguyễn Đức Khôi 25/09/2006 12A12 THPT Minh Khai
15 122677 Hoàng Văn Kiên 27/12/2006 12A2 THPT Minh Khai
16 122678 Nguyễn Hoàng Kiên 22/03/2006 12A6 THPT Minh Khai
17 122679 Nguyễn Khắc Kiên 08/10/2006 12A7 THPT Minh Khai
18 122680 Đỗ Thị Hạ Lan 04/01/2006 12A14 THPT Minh Khai
19 122681 Đỗ Thị Ngọc Lan 28/09/2006 12A8 THPT Minh Khai
20 122682 Nguyễn Thị Phương Lan 11/03/2006 12A6 THPT Minh Khai
21 122683 Trần Hiểu Lan 13/02/2006 12A8 THPT Minh Khai
22 122684 Đỗ Văn Lâm 13/10/2006 12A13 THPT Minh Khai
23 122685 Nguyễn Tuấn Tùng Lâm 01/12/2006 12A14 THPT Minh Khai
24 122686 Nguyễn Văn Lân 02/04/2006 12A13 THPT Minh Khai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 115
THPT Minh Khai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 122687 Tạ Thị Lân 20/06/2006 12A12 THPT Minh Khai
2 122688 Hoàng Thanh Liên 10/12/2006 12A3 THPT Minh Khai
3 122689 Nguyễn Thị Bích Liên 05/02/2006 12A1 THPT Minh Khai
4 122690 Bùi Hiểu Linh 10/06/2006 12A13 THPT Minh Khai
5 122691 Bùi Thị Thúy Linh 03/04/2006 12A8 THPT Minh Khai
6 122692 Cấn Nhật Linh 10/11/2006 12A6 THPT Minh Khai
7 122693 Cấn Thị Nhật Linh 31/10/2006 12A2 THPT Minh Khai
8 122694 Cấn Thùy Linh 23/10/2006 12A1 THPT Minh Khai
9 122695 Cao Phương Linh 01/09/2006 12A14 THPT Minh Khai
10 122696 Cao Thị Phương Linh 03/06/2006 12A3 THPT Minh Khai
11 122697 Đặng Nhật Linh 09/05/2006 12A2 THPT Minh Khai
12 122698 Đỗ Phương Linh 12/03/2006 12A1 THPT Minh Khai
13 122699 Đỗ Thị Khánh Linh 22/12/2006 12A14 THPT Minh Khai
14 122700 Đỗ Thị Thùy Linh 10/06/2006 12A6 THPT Minh Khai
15 122701 Hoàng Mai Linh 14/10/2006 12A3 THPT Minh Khai
16 122702 Hoàng Thị Khánh Linh 22/11/2006 12A9 THPT Minh Khai
17 122703 Hoàng Thùy Linh 30/08/2006 12A11 THPT Minh Khai
18 122704 Lê Thị Diệu Linh 15/09/2006 12A11 THPT Minh Khai
19 122705 Lê Thị Thùy Linh 14/07/2006 12A1 THPT Minh Khai
20 122706 Lê Thùy Linh 01/07/2006 12A14 THPT Minh Khai
21 122707 Ngô Ánh Linh 02/02/2006 12A14 THPT Minh Khai
22 122708 Ngô Thùy Linh 27/11/2006 12A8 THPT Minh Khai
23 122709 Nguyễn Ngọc Linh 11/03/2006 12A12 THPT Minh Khai
24 122710 Nguyễn Ngọc Linh 19/12/2006 12A12 THPT Minh Khai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 116
THPT Minh Khai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 122711 Nguyễn Phương Linh 02/04/2006 12A3 THPT Minh Khai
2 122712 Nguyễn Thảo Linh 20/03/2006 12A3 THPT Minh Khai
3 122713 Nguyễn Thị Linh 30/06/2006 12A9 THPT Minh Khai
4 122714 Nguyễn Thị Hà Linh 19/07/2006 12A4 THPT Minh Khai
5 122715 Nguyễn Thị Khánh Linh 30/12/2006 12A7 THPT Minh Khai
6 122716 Nguyễn Thị Mỹ Linh 16/12/2006 12A8 THPT Minh Khai
7 122717 Nguyễn Thị Phương Linh 05/08/2006 12A8 THPT Minh Khai
8 122718 Nguyễn Thị Phương Linh 15/09/2006 12A12 THPT Minh Khai
9 122719 Nguyễn Thị Thùy Linh 22/11/2006 12A12 THPT Minh Khai
10 122720 Nguyễn Yến Linh 23/04/2006 12A2 THPT Minh Khai
11 122721 Phùng Ngọc Linh 18/06/2006 12A14 THPT Minh Khai
12 122722 Phùng Thị Thùy Linh 20/03/2006 12A14 THPT Minh Khai
13 122723 Phùng Thị Thùy Linh 25/11/2006 12A2 THPT Minh Khai
14 122724 Tạ Thị Phương Linh 30/09/2006 12A6 THPT Minh Khai
15 122725 Tô Huyền Linh 30/12/2006 12A4 THPT Minh Khai
16 122726 Trần Thùy Linh 19/11/2006 12A3 THPT Minh Khai
17 122727 Vũ Diệu Linh 12/05/2006 12A12 THPT Minh Khai
18 122728 Vũ Phương Linh 27/08/2006 12A1 THPT Minh Khai
19 122729 Dương Thị Hương Loan 25/11/2006 12A8 THPT Minh Khai
20 122730 Nguyễn Thị Loan 16/08/2006 12A11 THPT Minh Khai
21 122731 Tạ Bích Loan 05/09/2006 12A10 THPT Minh Khai
22 122732 Hà Hữu Long 19/01/2006 12A7 THPT Minh Khai
23 122733 Phạm Hoàng Long 26/09/2006 12A6 THPT Minh Khai
24 122734 Phùng Văn Long 20/07/2006 12A6 THPT Minh Khai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 117
THPT Minh Khai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 122735 Trần Việt Long 05/02/2006 12A13 THPT Minh Khai
2 122736 Nguyễn Thị Lúa 04/09/2006 12A11 THPT Minh Khai
3 122737 Đỗ Trung Lương 22/04/2006 12A11 THPT Minh Khai
4 122738 Nguyễn Doãn Trung Lương 22/09/2006 12A14 THPT Minh Khai
5 122739 Nguyễn Ngọc Lượng 28/04/2006 12A12 THPT Minh Khai
6 122740 Đỗ Diệu Ly 13/08/2006 12A7 THPT Minh Khai
7 122741 Đỗ Thị Khánh Ly 13/06/2006 12A10 THPT Minh Khai
8 122742 Nguyễn Diệu Ly 11/07/2006 12A10 THPT Minh Khai
9 122743 Nguyễn Khánh Ly 15/12/2006 12A3 THPT Minh Khai
10 122744 Nguyễn Lê Khánh Ly 02/09/2006 12A9 THPT Minh Khai
11 122745 Nguyễn Thị Lý 29/01/2006 12A12 THPT Minh Khai
12 122746 Vương Thị Lý 01/04/2006 12A14 THPT Minh Khai
13 122747 Cấn Phương Mai 15/10/2006 12A13 THPT Minh Khai
14 122748 Kiều Thị Ngọc Mai 16/03/2006 12A13 THPT Minh Khai
15 122749 Lý Hương Mai 14/02/2006 12A11 THPT Minh Khai
16 122750 Nguyễn Kiều Ngọc Mai 21/03/2006 12A3 THPT Minh Khai
17 122751 Nguyễn Thị Mai 28/01/2006 12A8 THPT Minh Khai
18 122752 Phạm Thanh Mai 07/07/2006 12A6 THPT Minh Khai
19 122753 Kiều Đức Mạnh 04/02/2006 12A9 THPT Minh Khai
20 122754 Nguyễn Đức Mạnh 11/09/2006 12A6 THPT Minh Khai
21 122755 Tạ Đình Mạnh 07/01/2006 12A11 THPT Minh Khai
22 122756 Lê Đình Minh 20/11/2006 12A2 THPT Minh Khai
23 122757 Nguyễn Văn Minh 24/07/2006 12A13 THPT Minh Khai
24 122758 Trần Đức Minh 22/02/2006 12A2 THPT Minh Khai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 118
THPT Minh Khai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 122759 Phùng Thị Mong 01/01/2006 12A1 THPT Minh Khai
2 122760 Tạ Nguyễn Hà My 05/05/2006 12A10 THPT Minh Khai
3 122761 Nguyễn Hoàn Mỹ 24/07/2006 12A3 THPT Minh Khai
4 122762 Nguyễn Thị Na 30/06/2006 12A2 THPT Minh Khai
5 122763 Hoàng Hoài Nam 17/06/2006 12A7 THPT Minh Khai
6 122764 Nguyễn Tiến Nam 12/03/2006 12A9 THPT Minh Khai
7 122765 Nguyễn Văn Nam 08/02/2006 12A6 THPT Minh Khai
8 122766 Phạm Vũ Nam 07/06/2006 12A13 THPT Minh Khai
9 122767 Sỹ Danh Nam 04/06/2006 12A9 THPT Minh Khai
10 122768 Hoàng Thị Bích Nga 01/07/2006 12A14 THPT Minh Khai
11 122769 Hoàng Thu Nga 17/06/2006 12A7 THPT Minh Khai
12 122770 Lê Thanh Nga 13/09/2006 12A3 THPT Minh Khai
13 122771 Phùng Thị Thúy Nga 15/07/2006 12A13 THPT Minh Khai
14 122772 Ngô Thị Thơm Ngát 12/01/2006 12A12 THPT Minh Khai
15 122773 Lương Thị Phương Ngân 30/08/2006 12A12 THPT Minh Khai
16 122774 Nguyễn Ngọc Bảo Ngân 11/05/2006 12A11 THPT Minh Khai
17 122775 Nguyễn Thị Ngân 14/01/2006 12A5 THPT Minh Khai
18 122776 Nguyễn Thị Ngân 25/04/2006 12A9 THPT Minh Khai
19 122777 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân 22/04/2006 12A6 THPT Minh Khai
20 122778 Nguyễn Thị Ngần 27/01/2006 12A12 THPT Minh Khai
21 122779 Vương Tuấn Nghĩa 22/07/2006 12A8 THPT Minh Khai
22 122780 Bùi Thị Ngọc 16/04/2006 12A5 THPT Minh Khai
23 122781 Đỗ Thị Ngọc 17/11/2006 12A13 THPT Minh Khai
24 122782 Đỗ Thị Ngọc 26/11/2006 12A6 THPT Minh Khai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 119
THPT Minh Khai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 122783 Dương Khánh Ngọc 16/10/2006 12A8 THPT Minh Khai
2 122784 Kiều Khánh Ngọc 22/07/2006 12A6 THPT Minh Khai
3 122785 Lê Thị Ngọc 07/04/2006 12A14 THPT Minh Khai
4 122786 Ngô Thị Hồng Ngọc 04/02/2006 12A7 THPT Minh Khai
5 122787 Nguyễn Bảo Ngọc 23/10/2006 12A7 THPT Minh Khai
6 122788 Nguyễn Như Ngọc 24/10/2006 12A3 THPT Minh Khai
7 122789 Nguyễn Thị Hoài Ngọc 26/01/2005 12A9 THPT Minh Khai
8 122790 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 21/02/2006 12A13 THPT Minh Khai
9 122791 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 26/08/2006 12A8 THPT Minh Khai
10 122792 Nguyễn Thị Kim Ngọc 10/10/2006 12A10 THPT Minh Khai
11 122793 Nguyễn Thị Yến Ngọc 13/10/2006 12A6 THPT Minh Khai
12 122794 Phùng Thị Hồng Ngọc 22/03/2006 12A2 THPT Minh Khai
13 122795 Đỗ Danh Nguyên 04/05/2006 12A3 THPT Minh Khai
14 122796 Đỗ Duy Nguyên 05/02/2006 12A14 THPT Minh Khai
15 122797 Nguyễn Bình Nguyên 11/11/2006 12A11 THPT Minh Khai
16 122798 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 30/01/2006 12A7 THPT Minh Khai
17 122799 Phùng Thị Nguyên 03/09/2006 12A6 THPT Minh Khai
18 122800 Trần Thị Phương Nguyên 24/07/2006 12A1 THPT Minh Khai
19 122801 Bùi Thị Như Nguyệt 16/03/2006 12A11 THPT Minh Khai
20 122802 Hoàng Thị Nhàn 23/01/2006 12A14 THPT Minh Khai
21 122803 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 03/01/2006 12A10 THPT Minh Khai
22 122804 Phùng Thanh Nhật 16/10/2006 12A7 THPT Minh Khai
23 122805 Đỗ Yến Nhi 09/01/2006 12A9 THPT Minh Khai
24 122806 Nguyễn Hà Yến Nhi 28/06/2006 12A1 THPT Minh Khai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 120
THPT Minh Khai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 122807 Nguyễn Nam Nhi 05/12/2006 12A1 THPT Minh Khai
2 122808 Nguyễn Thị Yến Nhi 07/11/2006 12A7 THPT Minh Khai
3 122809 Nguyễn Trịnh Yến Nhi 02/06/2006 12A7 THPT Minh Khai
4 122810 Vương Yến Nhi 07/08/2006 12A9 THPT Minh Khai
5 122811 Kiều Thị Nhung 25/05/2006 12A11 THPT Minh Khai
6 122812 Nguyễn Thị Hồng Nhung 01/10/2006 12A13 THPT Minh Khai
7 122813 Nguyễn Thị Hồng Nhung 23/06/2006 12A12 THPT Minh Khai
8 122814 Nguyễn Thị Thùy Nhung 04/02/2006 12A7 THPT Minh Khai
9 122815 Nguyễn Tống Hồng Nhung 29/10/2006 12A5 THPT Minh Khai
10 122816 Nguyễn Hồng Như 28/05/2006 12A7 THPT Minh Khai
11 122817 Nguyễn Thị Hải Ninh 24/10/2006 12A12 THPT Minh Khai
12 122818 Nguyễn Thu Ny 05/05/2005 12A6 THPT Minh Khai
13 122819 Tạ Ngọc Oanh 10/12/2006 12A14 THPT Minh Khai
14 122820 Trần Nguyễn Thục Oanh 09/07/2006 12A13 THPT Minh Khai
15 122821 Cấn Khắc Oánh 02/08/2006 12A13 THPT Minh Khai
16 122822 Nguyễn Minh Phan 09/06/2006 12A12 THPT Minh Khai
17 122823 Đoàn Đức Đại Phát 22/12/2006 12A7 THPT Minh Khai
18 122824 Kiều Gia Phong 29/06/2006 12A3 THPT Minh Khai
19 122825 Nguyễn Xuân Phong 09/10/2006 12A12 THPT Minh Khai
20 122826 Trần Tuấn Phong 13/01/2006 12A14 THPT Minh Khai
21 122827 Đàm Minh Phú 30/01/2006 12A14 THPT Minh Khai
22 122828 Nguyễn Hữu Phúc 11/07/2006 12A2 THPT Minh Khai
23 122829 Trịnh Hồng Phúc 06/05/2006 12A9 THPT Minh Khai
24 122830 Hoàng Trương Hồng Phước 25/05/2006 12A11 THPT Minh Khai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 121
THPT Minh Khai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 122831 Nguyễn Duy Phước 19/09/2006 12A13 THPT Minh Khai
2 122832 Kiều Thu Phương 18/09/2006 12A11 THPT Minh Khai
3 122833 Nguyễn Mai Phương 12/06/2006 12A3 THPT Minh Khai
4 122834 Nguyễn Mai Phương 28/08/2006 12A4 THPT Minh Khai
5 122835 Nguyễn Thị Phương 19/01/2006 12A6 THPT Minh Khai
6 122836 Nguyễn Thị Hồng Phương 28/06/2006 12A13 THPT Minh Khai
7 122837 Nguyễn Thị Thu Phương 15/05/2006 12A2 THPT Minh Khai
8 122838 Nguyễn Thu Phương 02/02/2006 12A6 THPT Minh Khai
9 122839 Nguyễn Thu Phương 21/10/2006 12A1 THPT Minh Khai
10 122840 Trương Thị Hiền Phương 15/03/2006 12A3 THPT Minh Khai
11 122841 Nguyễn Thị Thu Phượng 01/09/2006 12A2 THPT Minh Khai
12 122842 Lê Đình Quang 04/09/2006 12A14 THPT Minh Khai
13 122843 Nguyễn Đình Quang 18/03/2006 12A13 THPT Minh Khai
14 122844 Ngô Mạnh Quân 06/10/2006 12A12 THPT Minh Khai
15 122845 Nguyễn Khắc Minh Quân 23/10/2006 12A11 THPT Minh Khai
16 122846 Nguyễn Thị Lệ Quyên 10/09/2006 12A10 THPT Minh Khai
17 122847 Nguyễn Công Quyền 13/04/2006 12A8 THPT Minh Khai
18 122848 Nguyễn Thanh Quyền 19/01/2006 12A14 THPT Minh Khai
19 122849 Bùi Ngọc Quỳnh 20/03/2006 12A7 THPT Minh Khai
20 122850 Cấn Thị Quỳnh 12/03/2006 12A1 THPT Minh Khai
21 122851 Đỗ Thị Thanh Quỳnh 23/11/2006 12A10 THPT Minh Khai
22 122852 Kiều Như Quỳnh 07/07/2006 12A6 THPT Minh Khai
23 122853 Nguyễn Thị Quỳnh 15/05/2006 12A7 THPT Minh Khai
24 122854 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 26/08/2006 12A10 THPT Minh Khai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 122
THPT Minh Khai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 122855 Nguyễn Thị Như Quỳnh 23/02/2006 12A2 THPT Minh Khai
2 122856 Phí Văn Quỳnh 17/10/2006 12A10 THPT Minh Khai
3 122857 Trần Mạnh Quỳnh 15/07/2006 12A14 THPT Minh Khai
4 122858 Đỗ Hữu Sang 29/05/2006 12A8 THPT Minh Khai
5 122859 Phùng Thị Sáu 25/01/2006 12A9 THPT Minh Khai
6 122860 Đỗ Văn Sơn 09/12/2006 12A2 THPT Minh Khai
7 122861 Lương Thế Tài 17/12/2006 12A11 THPT Minh Khai
8 122862 Nguyễn Khắc Tài 10/09/2006 12A12 THPT Minh Khai
9 122863 Nguyễn Thị Minh Tâm 02/08/2006 12A1 THPT Minh Khai
10 122864 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 02/10/2006 12A1 THPT Minh Khai
11 122865 Hoàng Duy Tân 07/09/2006 12A8 THPT Minh Khai
12 122866 Tạ Duy Thái 03/11/2006 12A7 THPT Minh Khai
13 122867 Kiều Quang Thanh 12/09/2006 12A14 THPT Minh Khai
14 122868 Ngô Văn Thanh 15/02/2006 12A3 THPT Minh Khai
15 122869 Nguyễn Doãn Chí Thanh 21/12/2006 12A14 THPT Minh Khai
16 122870 Nguyễn Văn Thành 03/06/2006 12A10 THPT Minh Khai
17 122871 Tạ Văn Thành 21/12/2006 12A12 THPT Minh Khai
18 122872 Đỗ Thành Thao 23/12/2006 12A9 THPT Minh Khai
19 122873 Bùi Thị Thảo 18/05/2006 12A10 THPT Minh Khai
20 122874 Đỗ Thanh Thảo 05/04/2006 12A8 THPT Minh Khai
21 122875 Đỗ Thanh Thảo 16/06/2006 12A1 THPT Minh Khai
22 122876 Lê Phương Thảo 17/08/2006 12A13 THPT Minh Khai
23 122877 Nguyễn Ngọc Thảo 03/09/2006 12A7 THPT Minh Khai
24 122878 Nguyễn Thanh Thảo 09/04/2006 12A8 THPT Minh Khai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 123
THPT Minh Khai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 122879 Phùng Bích Thảo 06/10/2006 12A9 THPT Minh Khai
2 122880 Vương Thị Thanh Thảo 16/04/2006 12A2 THPT Minh Khai
3 122881 Yên Thị Thảo 01/05/2006 12A3 THPT Minh Khai
4 122882 Đặng Quang Thắng 21/10/2006 12A5 THPT Minh Khai
5 122883 Nguyễn Quang Thắng 09/03/2006 12A9 THPT Minh Khai
6 122884 Nguyễn Văn Thắng 19/09/2006 12A8 THPT Minh Khai
7 122885 Đỗ Thị Thu Thẩm 14/02/2006 12A3 THPT Minh Khai
8 122886 Ngô Quang Thịnh 27/05/2006 12A1 THPT Minh Khai
9 122887 Kiều Thị Thơ 11/12/2006 12A9 THPT Minh Khai
10 122888 Nguyễn Thị Thơ 17/12/2006 12A10 THPT Minh Khai
11 122889 Ngô Thị Ngát Thơm 12/01/2006 12A9 THPT Minh Khai
12 122890 Cấn Thị Thu 16/07/2006 12A10 THPT Minh Khai
13 122891 Nguyễn Diệu Thu 27/07/2006 12A13 THPT Minh Khai
14 122892 Nguyễn Văn Thuấn 16/08/2006 12A6 THPT Minh Khai
15 122893 Ngô Đức Thuận 07/11/2006 12A11 THPT Minh Khai
16 122894 Ngô Minh Thuận 05/05/2006 12A10 THPT Minh Khai
17 122895 Nguyễn Minh Thuận 20/06/2006 12A10 THPT Minh Khai
18 122896 Nguyễn Thị Thúy 24/12/2006 12A1 THPT Minh Khai
19 122897 Nguyễn Thị Thanh Thúy 28/06/2006 12A1 THPT Minh Khai
20 122898 Kiều Thu Thủy 24/02/2006 12A1 THPT Minh Khai
21 122899 Nguyễn Phú Thủy 25/04/2006 12A11 THPT Minh Khai
22 122900 Nguyễn Thị Anh Thư 29/08/2006 12A10 THPT Minh Khai
23 122901 Nguyễn Trang Thư 16/08/2006 12A6 THPT Minh Khai
24 122902 Bùi Việt Tiến 08/04/2006 12A7 THPT Minh Khai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 124
THPT Minh Khai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 122903 Nguyễn Việt Tiến 08/03/2006 12A10 THPT Minh Khai
2 122904 Nguyễn Việt Tiến 17/01/2006 12A11 THPT Minh Khai
3 122905 Hoàng Thị Thu Tình 05/09/2006 12A9 THPT Minh Khai
4 122906 Đỗ Mạnh Toàn 14/03/2006 12A13 THPT Minh Khai
5 122907 Nguyễn Thị Phương Toàn 23/07/2006 12A5 THPT Minh Khai
6 122908 Cấn Thu Trang 26/11/2006 12A6 THPT Minh Khai
7 122909 Đỗ Thị Huyền Trang 06/12/2006 12A10 THPT Minh Khai
8 122910 Đỗ Thị Thu Trang 28/07/2006 12A1 THPT Minh Khai
9 122911 Hoàng Thị Thanh Trang 07/04/2006 12A4 THPT Minh Khai
10 122912 Kiều Thị Trang 15/09/2006 12A1 THPT Minh Khai
11 122913 Kiều Thu Trang 26/12/2006 12A11 THPT Minh Khai
12 122914 Lê Thu Trang 11/01/2006 12A13 THPT Minh Khai
13 122915 Lương Thu Trang 14/12/2006 12A12 THPT Minh Khai
14 122916 Mai Quỳnh Trang 30/11/2006 12A3 THPT Minh Khai
15 122917 Nguyễn Thị Trang 10/11/2006 12A11 THPT Minh Khai
16 122918 Nguyễn Thị Huyền Trang 08/09/2006 12A2 THPT Minh Khai
17 122919 Nguyễn Thị Thu Trang 14/07/2006 12A1 THPT Minh Khai
18 122920 Nguyễn Thị Thu Trang 25/08/2006 12A3 THPT Minh Khai
19 122921 Nguyễn Thùy Trang 18/11/2006 12A3 THPT Minh Khai
20 122922 Vương Thu Trang 09/01/2006 12A13 THPT Minh Khai
21 122923 Bùi Thùy Trâm 26/07/2006 12A6 THPT Minh Khai
22 122924 Nguyễn Thị Thùy Trâm 09/10/2006 12A11 THPT Minh Khai
23 122925 Trần Đức Trung 06/12/2006 12A13 THPT Minh Khai
24 122926 Bùi Anh Trường 09/06/2006 12A13 THPT Minh Khai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 125
THPT Minh Khai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 122927 Đỗ Thế Trường 09/01/2006 12A11 THPT Minh Khai
2 122928 Nguyễn Văn Công Trường 10/05/2006 12A3 THPT Minh Khai
3 122929 Phùng Đoan Trường 23/11/2006 12A10 THPT Minh Khai
4 122930 Nguyễn Danh Trưởng 12/11/2006 12A11 THPT Minh Khai
5 122931 Đỗ Thị Cẩm Tú 28/10/2006 12A2 THPT Minh Khai
6 122932 Tạ Anh Tú 01/02/2006 12A3 THPT Minh Khai
7 122933 Lê Minh Tuân 23/05/2006 12A11 THPT Minh Khai
8 122934 Đỗ Thành Tuấn 20/04/2006 12A6 THPT Minh Khai
9 122935 Hoàng Quốc Tuấn 10/09/2006 12A14 THPT Minh Khai
10 122936 Lê Minh Tuấn 04/11/2006 12A6 THPT Minh Khai
11 122937 Lê Văn Tuấn 10/02/2006 12A10 THPT Minh Khai
12 122938 Bùi Thanh Tùng 11/05/2006 12A10 THPT Minh Khai
13 122939 Đỗ Duy Tùng 16/07/2006 12A9 THPT Minh Khai
14 122940 Ngô Quang Tùng 15/11/2006 12A7 THPT Minh Khai
15 122941 Tạ Năng Tùng 23/07/2006 12A9 THPT Minh Khai
16 122942 Hoàng Văn Tuyên 04/04/2006 12A9 THPT Minh Khai
17 122943 Nguyễn Ngọc Tuyến 27/06/2006 12A6 THPT Minh Khai
18 122944 Nguyễn Văn Tuyến 19/08/2006 12A14 THPT Minh Khai
19 122945 Nguyễn Thị Tuyết 15/12/2006 12A3 THPT Minh Khai
20 122946 Trần Thị Tuyết 16/11/2006 12A10 THPT Minh Khai
21 122947 Kiều Mai Uyên 04/01/2005 12A13 THPT Minh Khai
22 122948 Lý Thị Phương Uyên 10/11/2006 12A7 THPT Minh Khai
23 122949 Quách Thị Tố Uyên 09/10/2006 12A3 THPT Minh Khai
24 122950 Trịnh Tố Uyên 02/03/2006 12A13 THPT Minh Khai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 126
THPT Minh Khai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 122951 Nguyễn Thảo Vân 02/06/2006 12A2 THPT Minh Khai
2 122952 Nguyễn Thảo Vân 08/02/2006 12A1 THPT Minh Khai
3 122953 Nguyễn Thảo Vân 16/09/2006 12A11 THPT Minh Khai
4 122954 Nguyễn Thị Thảo Vân 27/05/2006 12A6 THPT Minh Khai
5 122955 Nguyễn Thị Thúy Vân 01/09/2006 12A14 THPT Minh Khai
6 122956 Nguyễn Thị Thúy Vân 08/08/2006 12A11 THPT Minh Khai
7 122957 Cấn Thị Tường Vi 18/12/2006 12A7 THPT Minh Khai
8 122958 Hoàng Hà Vi 21/04/2006 12A12 THPT Minh Khai
9 122959 Nguyễn Thị Ngọc Vi 26/10/2006 12A4 THPT Minh Khai
10 122960 Nguyễn Thị Viên 24/08/2006 12A1 THPT Minh Khai
11 122961 Hà Danh Việt 28/12/2006 12A6 THPT Minh Khai
12 122962 Ngô Bá Việt 01/07/2006 12A11 THPT Minh Khai
13 122963 Nguyễn Văn Việt 17/10/2006 12A14 THPT Minh Khai
14 122964 Vương Đắc Việt 30/04/2006 12A13 THPT Minh Khai
15 122965 Nguyễn Hải Vy 06/07/2006 12A14 THPT Minh Khai
16 122966 Nguyễn Thị Xuân 07/12/2006 12A10 THPT Minh Khai
17 122967 Bùi Thị Kim Xuyến 26/02/2006 12A7 THPT Minh Khai
18 122968 Kiều Thị Xuyến 04/09/2006 12A8 THPT Minh Khai
19 122969 Kiều Thị Kim Xuyến 08/02/2006 12A12 THPT Minh Khai
20 122970 Cao Thị Phượng Yến 16/05/2006 12A1 THPT Minh Khai
21 122971 Đỗ Thị Yến 08/09/2006 12A12 THPT Minh Khai
22 122972 Kiều Thị Hoàng Yến 06/02/2006 12A8 THPT Minh Khai
23 122973 Nguyễn Thị Hải Yến 03/11/2006 12A14 THPT Minh Khai
24 122974 Nguyễn Thị Hải Yến 30/04/2006 12A13 THPT Minh Khai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 127
THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 122975 Ngô Văn Tuấn Anh 05/08/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
2 122976 Nguyễn Thế Anh 28/01/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
3 122977 Nguyễn Trung Định 24/01/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
4 122978 Kiều Thị Thanh Hiền 07/04/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
5 122979 Cấn Thị Yến Nhi 23/10/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
6 122980 Nguyễn Đình Công Thành 12/03/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
7 122981 Nguyễn Trung Tuấn 18/11/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
8 122982 Cấn Hoàng An 03/12/2005 12A4 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
9 122983 Nguyễn Quốc An 24/03/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
10 122984 Bùi Minh Anh 03/10/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
11 122985 Bùi Thị Mai Anh 10/05/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
12 122986 Bùi Tuấn Anh 31/10/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
13 122987 Chu Thị Phương Anh 13/04/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
14 122988 Chu Việt Anh 04/06/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
15 122989 Đặng Duy Anh 19/04/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
16 122990 Đỗ Hữu Quang Anh 11/09/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
17 122991 Đỗ Thị Quỳnh Anh 15/03/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
18 122992 Đỗ Tuấn Anh 01/10/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
19 122993 Dương Đình Việt Anh 17/11/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
20 122994 Dương Hải Anh 03/09/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
21 122995 Hoàng Thị Quỳnh Anh 24/05/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
22 122996 Khuất Đức Anh 14/08/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
23 122997 La Thị Mai Anh 13/02/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
24 122998 Nguyễn Bá Bảo Anh 07/10/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 128
THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 122999 Nguyễn Diệu Anh 13/09/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
2 123000 Nguyễn Đình Quốc Anh 12/12/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
3 123001 Nguyễn Đức Nhật Minh Anh 22/05/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
4 123002 Nguyễn Duy Hoàng Anh 31/01/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
5 123003 Nguyễn Duy Việt Anh 07/10/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
6 123004 Nguyễn Hữu Việt Anh 02/12/2005 12A4 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
7 123005 Nguyễn Mai Anh 10/11/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
8 123006 Nguyễn Ngọc Anh 06/01/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
9 123007 Nguyễn Phương Anh 01/09/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
10 123008 Nguyễn Phương Anh 30/07/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
11 123009 Nguyễn Quỳnh Anh 30/10/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
12 123010 Nguyễn Thị Minh Anh 08/04/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
13 123011 Nguyễn Thị Ngọc Anh 05/12/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
14 123012 Nguyễn Thị Ngọc Anh 29/12/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
15 123013 Nguyễn Thị Phương Anh 27/09/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
16 123014 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 06/12/2005 12A6 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
17 123015 Nguyễn Thị Vân Anh 06/03/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
18 123016 Nguyễn Thị Vân Anh 10/05/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
19 123017 Nguyễn Thịnh Tiến Anh 17/06/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
20 123018 Nguyễn Tuấn Anh 14/02/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
21 123019 Nguyễn Tuyết Anh 12/09/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
22 123020 Nguyễn Vạn Phan Anh 26/04/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
23 123021 Nguyễn Võ Đức Anh 28/12/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
24 123022 Phạm Thị Quỳnh Anh 22/01/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 129
THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 123023 Phan Mai Anh 08/09/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
2 123024 Phan Thị Phương Anh 19/09/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
3 123025 Phan Thị Vân Anh 09/06/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
4 123026 Phan Tuấn Anh 17/10/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
5 123027 Phùng Khắc Duy Anh 08/04/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
6 123028 Tạ Quốc Anh 19/03/2005 12A1 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
7 123029 Tạ Thị Ngọc Anh 03/09/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
8 123030 Trần Tuấn Anh 22/07/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
9 123031 Vũ Quang Anh 06/06/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
10 123032 Vũ Thị Mai Anh 22/09/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
11 123033 Vũ Thị Vy Anh 08/06/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
12 123034 Đỗ Thị Minh Ánh 24/06/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
13 123035 Nông Thị Minh Ánh 17/09/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
14 123036 Nguyễn Đức Bách 16/05/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
15 123037 Chu Khánh Bảo 11/03/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
16 123038 Nguyễn Khả Bảo 07/10/2005 12A3 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
17 123039 Phùng Xuân Bắc 26/11/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
18 123040 Chu Thị Quỳnh Châm 15/08/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
19 123041 Phí Thị Minh Chi 29/11/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
20 123042 Bùi Bá Chiến 03/03/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
21 123043 Đỗ Văn Chiến 23/02/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
22 123044 Lê Minh Chiến 29/06/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
23 123045 Nguyễn Đại Chiến 20/07/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
24 123046 Nguyễn Văn Chiến 03/10/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 130
THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 123047 Vũ Văn Chiến 17/04/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
2 123048 Phan Mai Chinh 31/12/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
3 123049 Nguyễn Đình Chính 27/05/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
4 123050 Nguyễn Chuẩn 21/09/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
5 123051 Nguyễn Thị Thanh Chúc 20/09/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
6 123052 Kiều Minh Chức 16/10/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
7 123053 Đặng Kim Cương 01/07/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
8 123054 Đặng Phú Cường 05/04/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
9 123055 Đỗ Đăng Cường 07/05/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
10 123056 Hoàng Việt Cường 09/08/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
11 123057 Nguyễn Khả Kiên Cường 02/12/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
12 123058 Nguyễn Mạnh Cường 22/06/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
13 123059 Nguyễn Tiến Cường 20/03/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
14 123060 Nguyễn Văn Cường 19/08/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
15 123061 Phan Thị Ngọc Diệp 20/05/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
16 123062 Kiều Đình Dinh 04/07/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
17 123063 Đỗ Thùy Dung 23/03/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
18 123064 Nguyễn Thị Dung 24/08/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
19 123065 Nguyễn Thị Phương Dung 16/07/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
20 123066 Chu Văn Dũng 15/09/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
21 123067 Đặng Tiến Dũng 14/08/2005 12A3 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
22 123068 Đỗ Vương Dũng 17/03/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
23 123069 Nguyễn Bá Dũng 10/04/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
24 123070 Nguyễn Hoàng Dũng 25/07/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 131
THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 123071 Khương Đức Duy 04/02/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
2 123072 Lê Khánh Duy 26/12/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
3 123073 Nguyễn Bá Duy 20/06/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
4 123074 Nguyễn Hữu Duy 21/06/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
5 123075 Nguyễn Hữu Duy 26/01/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
6 123076 Nguyễn Minh Duy 11/01/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
7 123077 Nguyễn Văn Duy 08/08/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
8 123078 Phan Lạc Duy 27/12/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
9 123079 Vũ Hữu Duy 27/08/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
10 123080 Vương Chí Duy 18/02/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
11 123081 Hoàng Mạnh Dương 30/01/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
12 123082 Kiều Cao Dương 14/01/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
13 123083 Nguyễn Đức Dương 05/10/2005 12A4 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
14 123084 Nguyễn Khánh Dương 20/03/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
15 123085 Phạm Tùng Dương 06/01/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
16 123086 Vũ Đình Dương 25/08/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
17 123087 Kiều Tiến Đạt 13/09/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
18 123088 Nguyễn Bá Đạt 25/07/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
19 123089 Nguyễn Công Đạt 19/08/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
20 123090 Nguyễn Nho Đạt 23/07/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
21 123091 Nguyễn Tiến Đạt 09/05/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
22 123092 Nguyễn Xuân Đạt 01/01/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
23 123093 Tạ Văn Đạt 15/01/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
24 123094 Trần Tiến Đạt 23/04/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 132
THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 123095 Nguyễn Hữu Đô 27/12/2005 12A11 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
2 123096 Đỗ Hữu Đồng 20/12/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
3 123097 Chu Văn Huỳnh Đức 09/03/2005 12A10 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
4 123098 Nguyễn Minh Đức 09/12/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
5 123099 Nguyễn Quang Đức 05/03/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
6 123100 Nguyễn Văn Đức 09/01/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
7 123101 Phí Thị Hương Giang 15/02/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
8 123102 Tống Xuân Trường Giang 30/11/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
9 123103 NGUYỄN HẢI HÀ 15/11/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
10 123104 Nguyễn Thị Thu Hà 03/12/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
11 123105 Nguyễn Thị Thu Hà 29/09/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
12 123106 Tạ Hoàng Hải 24/08/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
13 123107 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 03/11/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
14 123108 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 16/12/2005 12A7 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
15 123109 Nguyễn Đức Hào 13/09/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
16 123110 Chu Thị Thu Hảo 11/10/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
17 123111 Lê Thúy Hằng 19/09/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
18 123112 Nguyễn Thúy Hằng 22/06/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
19 123113 Phan Thị Hằng 08/04/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
20 123114 Đặng Thị Thúy Hiền 02/05/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
21 123115 Dương Thị Hiền 04/08/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
22 123116 Nguyễn Thu Hiền 23/07/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
23 123117 Nguyễn Thúy Hiền 12/04/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
24 123118 Chu Thế Hiển 18/07/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 133
THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 123119 Cấn Văn Hiệp 09/07/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
2 123120 Nguyễn Văn Hiệp 03/01/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
3 123121 Đào Duy Hiếu 09/03/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
4 123122 Đoàn Trung Hiếu 01/05/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
5 123123 Nguyễn Đình Đăng Hiếu 18/09/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
6 123124 Nguyễn Tiến Hiếu 27/06/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
7 123125 Nguyễn Trung Hiếu 17/07/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
8 123126 Nguyễn Văn Hiếu 05/07/2005 12A6 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
9 123127 Nguyễn Văn Hiếu 21/04/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
10 123128 Từ Xuân Hiếu 12/03/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
11 123129 Đỗ Thị Mai Hoa 14/10/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
12 123130 Nguyễn Phan An Hòa 03/02/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
13 123131 Đặng Khải Hoàn 31/12/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
14 123132 Phùng Khắc Hoàn 01/01/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
15 123133 Nguyễn Việt Hoàng 06/09/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
16 123134 Phí Việt Hoàng 18/10/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
17 123135 Hoàng Phi Hồng 04/10/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
18 123136 Nguyễn Hữu Hùng 15/07/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
19 123137 Nguyễn Huy Hùng 17/01/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
20 123138 Nguyễn Phi Hùng 21/12/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
21 123139 Phùng Đức Hùng 04/07/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
22 123140 VŨ TUẤN HÙNG 15/06/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
23 123141 Đỗ Hoàng Huy 21/10/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
24 123142 Dương Quang Huy 14/09/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 134
THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 123143 Nguyễn Đức Huy 04/12/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
2 123144 Nguyễn Đức Huy 20/12/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
3 123145 Nguyễn Gia Huy 16/03/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
4 123146 Nguyễn Minh Huy 12/08/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
5 123147 Nguyễn Quang Huy 01/01/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
6 123148 Nguyễn Quốc Huy 20/05/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
7 123149 Phan Nhật Huy 06/06/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
8 123150 Bùi Thị Minh Huyền 24/12/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
9 123151 Chu Khánh Huyền 17/02/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
10 123152 Chu Thị Khánh Huyền 25/10/2005 12A2 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
11 123153 La Thị Huyền 16/12/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
12 123154 Tạ Thị Ngọc Huyền 01/09/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
13 123155 Chu Quốc Hưng 09/06/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
14 123156 Đỗ Khánh Hưng 17/12/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
15 123157 Nguyễn Đoàn Hưng 12/03/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
16 123158 Nguyễn Khắc Hưng 08/06/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
17 123159 Đỗ Thị Thu Hương 14/10/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
18 123160 Nguyễn Thu Hương 20/03/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
19 123161 Phan Thị Tú Hương 15/02/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
20 123162 Trần Thị Thu Hương 29/08/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
21 123163 Cấn Thị Thu Hường 28/05/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
22 123164 Nguyễn Thu Hường 09/08/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
23 123165 Nguyễn Hữu Khải 31/05/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
24 123166 Phan Minh Khải 11/10/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 135
THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 123167 Đỗ Như Khánh 14/10/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
2 123168 Nguyễn Duy Khánh 07/09/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
3 123169 Nguyễn Duy Khánh 28/02/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
4 123170 Nguyễn Ngọc Khánh 14/12/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
5 123171 Nguyễn Tùng Khánh 20/08/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
6 123172 Nguyễn Văn Khánh 10/03/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
7 123173 Phan Lạc Khánh 19/02/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
8 123174 Phan Lạc Duy Khánh 30/12/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
9 123175 Hoàng Anh Khiêm 22/09/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
10 123176 Cấn Đăng Khoa 17/07/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
11 123177 Nguyễn Văn Khoa 10/05/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
12 123178 Nguyễn Văn Khoa 22/02/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
13 123179 CAO THỊ MINH KHUÊ 28/01/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
14 123180 Chu Trung Kiên 20/09/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
15 123181 Nguyễn Đức Kiên 13/06/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
16 123182 Nguyễn Duy Kiên 23/04/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
17 123183 Nguyễn Duy Trung Kiên 29/05/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
18 123184 Nguyễn Trung Kiên 25/02/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
19 123185 Phạm Chí Kiên 23/01/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
20 123186 Phí Trung Kiên 29/03/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
21 123187 Nguyễn Thu Lan 10/10/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
22 123188 Cấn Hoàng Lâm 06/10/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
23 123189 Nguyễn Thị Liên 06/02/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
24 123190 Nguyễn Thị Kim Liên 21/04/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 136
THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 123191 Phí Thị Kim Liên 12/07/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
2 123192 Chu Khánh Linh 27/12/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
3 123193 Đỗ Khánh Linh 23/12/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
4 123194 Đỗ Thị Huyền Linh 08/11/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
5 123195 Nguyễn Đỗ Thùy Linh 19/08/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
6 123196 Nguyễn Ngọc Linh 08/07/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
7 123197 Nguyễn Thị Linh 03/06/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
8 123198 Nguyễn Thị Khánh Linh 07/05/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
9 123199 Nguyễn Thị Khánh Linh 24/09/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
10 123200 Nguyễn Thị Phương Linh 22/10/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
11 123201 Nguyễn Thị Thảo Linh 20/06/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
12 123202 Nguyễn Thùy Linh 09/10/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
13 123203 Nguyễn Thùy Linh 22/05/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
14 123204 Phan Diệu Linh 19/12/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
15 123205 Phan Thị Khánh Linh 04/02/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
16 123206 Phan Thị Khánh Linh 28/10/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
17 123207 Phan Văn Quyền Linh 20/03/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
18 123208 Phí Thị Thùy Linh 03/08/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
19 123209 VŨ THỊ LINH 17/03/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
20 123210 Kiều Phương Loan 11/09/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
21 123211 Nguyễn Văn Long 06/05/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
22 123212 Phạm Thành Lộc 28/09/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
23 123213 Nguyễn Phú Mạnh Lợi 03/03/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
24 123214 Nguyễn Thành Luân 05/10/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 137
THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 123215 Trần Ngọc Luân 04/11/2005 12A1 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
2 123216 Đỗ Minh Lực 21/08/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
3 123217 Cấn Nguyễn Huyền Ly 26/12/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
4 123218 Kiều Thị Khánh Ly 02/01/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
5 123219 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 10/06/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
6 123220 Nguyễn Thị Khánh Ly 19/03/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
7 123221 Nguyễn Thị Kiều Ly 26/09/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
8 123222 Nguyễn Thị Minh Lý 07/12/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
9 123223 Nguyễn Thị Mai 11/08/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
10 123224 Nguyễn Thị Mai 11/10/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
11 123225 Phan Thị Sao Mai 28/09/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
12 123226 Vũ Ngọc Phương Mai 11/03/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
13 123227 Chu Tuấn Mạnh 24/09/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
14 123228 Đỗ Hữu Mạnh 01/12/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
15 123229 Đỗ Văn Mạnh 23/02/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
16 123230 Nguyễn Đức Mạnh 08/04/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
17 123231 Nguyễn Gia Mạnh 25/10/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
18 123232 Phí Văn Mạnh 11/06/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
19 123233 Phùng Ngọc Mẫn 14/11/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
20 123234 Đỗ Trà Mi 02/12/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
21 123235 Chu Anh Minh 11/09/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
22 123236 Chu Văn Minh 29/12/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
23 123237 Đỗ Danh Hồng Minh 10/07/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
24 123238 Đỗ Hữu Minh 10/08/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 138
THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 123239 Nguyễn Đình Minh 21/01/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
2 123240 Nguyễn Khắc Minh 27/10/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
3 123241 Nguyễn Tất Nguyên Minh 27/06/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
4 123242 Nguyễn Văn Minh 20/09/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
5 123243 Phạm Thị Minh 28/03/2005 12A7 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
6 123244 Phí Quang Minh 06/06/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
7 123245 Phùng Huy Minh 08/01/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
8 123246 Vũ Quang Minh 19/12/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
9 123247 Trần Thị Trà My 21/12/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
10 123248 Đặng Đình Nam 08/01/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
11 123249 Đặng Phương Nam 27/04/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
12 123250 Khương Thành Nam 17/12/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
13 123251 Lê Văn Nam 21/12/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
14 123252 Nguyễn Đình Nam 30/05/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
15 123253 NGUYỄN THỊ TUẤN NAM 14/09/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
16 123254 Trần Duy Nam 16/12/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
17 123255 Nguyễn Đình Năm 19/11/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
18 123256 Đỗ Thị Nga 19/12/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
19 123257 Nguyễn Thanh Nga 01/08/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
20 123258 Nguyễn Thanh Nga 30/05/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
21 123259 Nguyễn Thị Nga 25/03/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
22 123260 Nguyễn Thị Thu Nga 24/07/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
23 123261 Nguyễn Thị Khánh Ngân 18/02/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
24 123262 Bùi Văn Bảo Ngọc 27/01/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 139
THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 123263 Đặng Cao Ngọc 24/11/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
2 123264 Đỗ Dương Bảo Ngọc 11/07/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
3 123265 Nguyễn Đình Ngọc 22/10/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
4 123266 Nguyễn Hà Phương Ngọc 26/12/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
5 123267 Nguyễn Thị Bích Ngọc 31/03/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
6 123268 Phan Nguyễn Bích Ngọc 10/07/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
7 123269 Đặng Trung Nguyên 21/03/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
8 123270 Nguyễn Hạnh Nguyên 16/10/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
9 123271 Nguyễn Phương Nguyên 13/12/2005 12A3 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
10 123272 Nguyễn Trung Nguyên 12/01/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
11 123273 Lê Thu Nguyệt 11/09/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
12 123274 Nguyễn Minh Nguyệt 29/10/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
13 123275 Nguyễn Hữu Nhân 26/07/2005 12A7 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
14 123276 Nguyễn Yến Nhi 23/02/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
15 123277 Phan Thị Yến Nhi 18/02/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
16 123278 Nguyễn Hồng Nhung 22/12/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
17 123279 Nguyễn Thị Ánh Nhung 08/11/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
18 123280 NGUYỄN TIẾN OAI 08/08/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
19 123281 Phùng Thị Kim Oanh 31/05/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
20 123282 Đặng Thế Phong 22/10/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
21 123283 Nguyễn Khương Phong 28/12/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
22 123284 Kiều Duy Phúc 11/10/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
23 123285 Chu Thị Khánh Phương 02/01/2005 12A9 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
24 123286 Nguyễn Mai Phương 11/11/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 140
THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 123287 Nguyễn Mai Khánh Phương 26/09/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
2 123288 Nguyễn Thị Bích Phương 30/09/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
3 123289 Nguyễn Thị Minh Phương 19/12/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
4 123290 Nguyễn Thu Phương 20/08/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
5 123291 Nguyễn Văn Phương 21/06/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
6 123292 Phan Thị Thu Phương 04/06/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
7 123293 Phùng Lan Phương 18/08/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
8 123294 Chu Văn Quang 26/08/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
9 123295 Nguyễn Duy Quang 21/04/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
10 123296 Nguyễn Năng Đăng Quang 07/11/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
11 123297 Nguyễn Việt Quang 13/04/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
12 123298 Từ Minh Quang 07/12/2005 12A4 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
13 123299 Hoàng Văn Quảng 05/08/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
14 123300 Đỗ Đăng Quân 25/03/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
15 123301 Đỗ Minh Quân 03/11/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
16 123302 HOÀNG VĂN QUÂN 05/10/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
17 123303 Kiều Anh Quân 24/03/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
18 123304 NGUYỄN CHÍ QUÂN 08/04/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
19 123305 Nguyễn Công Quân 12/10/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
20 123306 Nguyễn Duy Quân 30/05/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
21 123307 Nguyễn Minh Quân 02/01/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
22 123308 NGUYỄN THẢO QUYÊN 14/06/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
23 123309 NGUYỄN VĂN QUYẾN 07/09/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
24 123310 Nguyễn Văn Quyến 15/12/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 141
THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 123311 Trần Văn Quyến 03/11/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
2 123312 Kiều Văn Quyền 14/11/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
3 123313 Lê Mạnh Quyền 22/12/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
4 123314 Ngô Đình Quyền 06/07/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
5 123315 Nguyễn Mạnh Quyền 01/01/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
6 123316 Nguyễn Văn Quyền 19/05/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
7 123317 Nguyễn Bá Quyết 18/12/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
8 123318 Nguyễn Duy Quyết 02/09/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
9 123319 Vũ Hữu Quyết 26/05/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
10 123320 Nguyễn Bá Minh Sang 18/03/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
11 123321 Nguyễn Văn Sang 08/04/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
12 123322 Hoàng Thị Trúc Sinh 23/12/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
13 123323 Nguyễn Danh Sơn 07/09/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
14 123324 Nguyễn Hữu Sơn 19/09/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
15 123325 Vương Hồng Sơn 19/08/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
16 123326 Nguyễn Bá Sự 30/07/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
17 123327 Khuất Gia Sức 20/05/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
18 123328 Đặng Thị Thanh Tâm 21/01/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
19 123329 Đỗ Đức Tâm 31/03/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
20 123330 Hoàng Thị Tâm 13/11/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
21 123331 Nguyễn Văn Tân 02/02/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
22 123332 Chu Văn Thái 16/02/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
23 123333 Đỗ Xuân Thái 14/01/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
24 123334 Nguyễn Huy Thái 18/12/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 142
THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 123335 Nguyễn Minh Thái 10/11/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
2 123336 Nguyễn Ngọc Thái 26/06/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
3 123337 Phan Văn Thái 24/05/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
4 123338 Cấn Thị Thanh 04/05/2005 12A4 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
5 123339 Chu Tiến Thành 05/10/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
6 123340 Lê Trọng Thành 17/08/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
7 123341 Nguyễn Khả Thành 09/05/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
8 123342 Phùng Khắc Thành 06/08/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
9 123343 VŨ SINH THÀNH 06/02/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
10 123344 Chu Phương Thảo 02/01/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
11 123345 Đỗ Thị Thảo 04/01/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
12 123346 Nguyễn Thị Minh Thảo 06/11/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
13 123347 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 26/08/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
14 123348 Nguyễn Thị Phương Thảo 13/11/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
15 123349 Phí Thị Phương Thảo 01/03/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
16 123350 Nguyễn Duy Thăng 21/10/2005 12A10 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
17 123351 Đỗ Xuân Thắng 08/03/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
18 123352 Đỗ Hữu Thiện 31/12/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
19 123353 Nguyễn Hữu Hoàng Thiệu 17/08/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
20 123354 Chu Văn Thịnh 02/10/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
21 123355 Chu Văn Thịnh 05/05/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
22 123356 Nguyễn Duy Thịnh 17/09/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
23 123357 Nguyễn Duy Thịnh 25/01/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
24 123358 Nguyễn Thế Đức Thịnh 23/09/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 143
THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 123359 Nguyễn Thị Thuý Thoa 25/01/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
2 123360 Nguyễn Phương Thu 19/06/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
3 123361 Nguyễn Thị Thu 02/08/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
4 123362 Đỗ Thị Thuý 05/06/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
5 123363 Nguyễn Thị Thúy 31/08/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
6 123364 Kiều Thị Thu Thùy 01/06/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
7 123365 Nguyễn Thị Phương Thùy 04/10/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
8 123366 Lê Thị Thu Thủy 21/11/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
9 123367 Trần Thu Thủy 08/07/2005 12A2 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
10 123368 Bùi Mạnh Thực 07/05/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
11 123369 Đỗ Hữu Tiến 17/10/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
12 123370 Nguyễn Đình Tiến 15/12/2005 12A5 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
13 123371 Nguyễn Duy Việt Tiến 03/12/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
14 123372 Phí Mạnh Tiến 28/11/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
15 123373 Hoàng Viết Tiền 03/05/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
16 123374 Nguyễn Quốc Toản 21/03/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
17 123375 Đặng Quỳnh Trang 22/05/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
18 123376 Đặng Thị Thùy Trang 29/11/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
19 123377 Đỗ Thị Huyền Trang 03/12/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
20 123378 Dương Thị Thu Trang 20/09/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
21 123379 Nguyễn Huyền Trang 19/05/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
22 123380 Nguyễn Thị Trang 10/08/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
23 123381 Nguyễn Thị Trang 21/12/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
24 123382 Nguyễn Thị Đoan Trang 22/09/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 144
THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 123383 Nguyễn Thị Thu Trang 09/09/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
2 123384 Nguyễn Thị Thu Trang 14/12/2005 12A2 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
3 123385 Phạm Thùy Trang 27/07/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
4 123386 Trần Thị Thanh Trang 16/01/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
5 123387 Nguyễn Thùy Trâm 19/03/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
6 123388 Phùng Ngọc Trâm 14/11/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
7 123389 Nguyễn Đức Trí 22/11/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
8 123390 Nguyễn Bá Trọng 24/12/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
9 123391 Nguyễn Tiến Trung 19/12/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
10 123392 Đỗ Anh Trường 20/01/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
11 123393 Nguyễn Huy Trường 26/12/2005 12A8 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
12 123394 Nguyễn Lam Trường 17/07/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
13 123395 Nguyễn Quang Trường 19/09/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
14 123396 Nguyễn Trung Trường 13/05/2005 12A1 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
15 123397 Phùng Khắc Trường 04/10/2005 12A10 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
16 123398 Phan Lạc Tú 13/07/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
17 123399 VŨ THỊ CẨM TÚ 24/07/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
18 123400 Hoàng Mạnh Tuấn 23/09/2005 12A4 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
19 123401 Lê Mạnh Tuấn 09/11/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
20 123402 Nguyễn Anh Tuấn 05/09/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
21 123403 Nguyễn Ngọc Tuấn 14/05/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
22 123404 Nguyễn Việt Tuấn 19/11/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
23 123405 Phan Lạc Tuấn 08/07/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
24 123406 Nguyễn Khắc Tùng 27/01/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 145
THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 123407 Nguyễn Thị Hồng Tuyên 23/10/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
2 123408 Bùi Tú Uyên 23/06/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
3 123409 Nguyễn Mai Uyên 16/08/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
4 123410 Nguyễn Thị Kim Uyên 26/05/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
5 123411 Nguyễn Tố Uyên 25/11/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
6 123412 Phùng Thị Mai Uyên 23/09/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
7 123413 Kiều Thị Bích Vân 26/12/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
8 123414 Nguyễn Thị Vân 02/06/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
9 123415 Nguyễn Thị Vân 12/02/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
10 123416 Nguyễn Thị Hồng Vân 07/04/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
11 123417 Tạ Thảo Vân 14/09/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
12 123418 Hoàng Hồng Việt 10/12/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
13 123419 Lê Quốc Việt 09/10/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
14 123420 Lê Văn Việt 09/05/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
15 123421 Nguyễn Đình Việt 10/10/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
16 123422 Nguyễn Phú Việt 29/09/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
17 123423 Nguyễn Quang Vinh 19/08/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
18 123424 Nguyễn Viết Vinh 01/07/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
19 123425 Chu Anh Vũ 17/07/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
20 123426 La Anh Vũ 03/06/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
21 123427 Nguyễn Hà Vy 14/01/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
22 123428 Nguyễn Thị Hà Vy 21/01/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
23 123429 Phùng Thị Hà Vy 29/12/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
24 123430 Nguyễn Huy Vỹ 23/07/2005 12A7 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 146
THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 123431 Nguyễn Thị Như Ý 28/08/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
2 123432 Đỗ Thị Hải Yến 01/11/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
3 123433 Hà Thị Hồng Yến 12/06/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
4 123434 Nguyễn Hải Yến 21/11/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
5 123435 Nguyễn Thị Yến 30/07/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 147
THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 123436 Đỗ Hoành Huy Anh 26/10/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
2 123437 Nguyễn Lâm Anh 27/12/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
3 123438 Nguyễn Ngọc Bích 26/07/2006 12A12 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
4 123439 Đỗ Kim Bình 18/02/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
5 123440 Lê Thị Thanh Châu 26/09/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
6 123441 Tạ Lệ Chi 09/12/2006 12A12 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
7 123442 Nguyễn Mạnh Cường 06/08/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
8 123443 Nguyễn Thế Cường 10/07/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
9 123444 Dương Ngọc Diệp 07/07/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
10 123445 Nguyễn Doãn Dũng 14/04/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
11 123446 Nguyễn Hữu Anh Dũng 12/03/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
12 123447 Nguyễn Tấn Dũng 03/04/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
13 123448 Nguyễn Anh Duy 23/10/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
14 123449 Nguyễn Hùng Duy 27/09/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
15 123450 Nguyễn Văn Duy 23/02/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
16 123451 Hà Hải Dương 17/06/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
17 123452 Nguyễn Tùng Dương 23/09/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
18 123453 Phạm Lê Quốc Dương 15/12/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
19 123454 Vương Trí Đạo 20/07/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
20 123455 Nguyễn Doãn Thành Đạt 22/12/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
21 123456 Nguyễn Hữu Đạt 03/07/2006 12A12 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
22 123457 Nguyễn Quang Đạt 26/11/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
23 123458 Phong Huy Đạt 15/06/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
24 123459 Tạ Văn Đoàn 04/08/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 148
THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 123460 Nguyễn Đình Đông 10/05/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
2 123461 Phong Ngọc Đức 09/07/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
3 123462 Đỗ Hữu Giang 05/07/2006 12A12 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
4 123463 Đỗ Trường Giang 07/03/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
5 123464 Phí Hoàng Hải 14/09/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
6 123465 Tạ Quang Hiếu 01/06/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
7 123466 Nguyễn Thị Thu Hoài 14/09/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
8 123467 Triệu Minh Hoàng 11/05/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
9 123468 Đặng Quang Huy 16/06/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
10 123469 Nguyễn Quang Huy 17/04/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
11 123470 Nguyễn Văn Đức Huy 13/04/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
12 123471 Tạ Quang Huy 28/07/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
13 123472 Nguyễn Ngọc Huyền 10/05/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
14 123473 Nguyễn Tuấn Hưng 20/07/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
15 123474 Phạm Nhật Hưng 18/07/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
16 123475 Nguyễn Duy Khang 20/08/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
17 123476 CHU QUANG KHÁNH 23/12/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
18 123477 Nguyễn Quốc Khánh 02/09/2006 12A12 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
19 123478 Phùng Thị Ngọc Khánh 14/10/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
20 123479 Nguyễn Phú Lam 19/12/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
21 123480 Đỗ Khắc Lâm 04/03/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
22 123481 Nguyễn Tiến Tùng Lâm 05/12/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
23 123482 Phan Thị Thanh Loan 05/12/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
24 123483 Nguyễn Nhất Long 28/02/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 149
THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 123484 Nguyễn Văn Long 11/03/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
2 123485 Nguyễn Chí Mạnh 19/03/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
3 123486 Nguyễn Đức Mạnh 12/08/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
4 123487 Nguyễn Văn Mạnh 02/03/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
5 123488 Nguyễn Khương Minh 05/10/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
6 123489 Nguyễn Huy Nam 24/03/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
7 123490 Nguyễn Thị Phương Nam 27/04/2006 12A12 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
8 123491 Nguyễn Văn Nam 22/02/2006 12A12 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
9 123492 Nguyễn Thị Thanh Nga 19/06/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
10 123493 Nguyễn Bích Ngọc 23/10/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
11 123494 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 03/04/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
12 123495 Nguyễn Phương Nguyên 01/05/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
13 123496 Phan Phương Nguyệt 06/03/2006 12A12 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
14 123497 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 12/05/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
15 123498 Nguyễn Thị Hồng Nhung 26/05/2006 12A12 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
16 123499 Nguyễn An Ninh 26/08/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
17 123500 Vũ Văn Phong 05/05/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
18 123501 Nguyễn Thu Phương 29/01/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
19 123502 Nguyễn Đắc Quân 20/06/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
20 123503 Nguyễn Đình Quân 24/04/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
21 123504 Nguyễn Văn Quyến 13/06/2006 12A12 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
22 123505 Nguyễn Văn Quyền 05/08/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
23 123506 Nguyễn Văn Quyết 04/11/2006 12A12 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
24 123507 Nguyễn Đình Sơn 08/03/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 150
THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 123508 Nguyễn Khắc Duy Sơn 12/06/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
2 123509 Dương Đình Tâm 31/08/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
3 123510 Nguyễn Đình Thành 16/10/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
4 123511 Nguyễn Đức Thành 07/04/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
5 123512 Phan Thị Thảo 30/04/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
6 123513 Nguyễn Doãn Thăng 18/08/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
7 123514 Nguyễn Tín Thắng 07/10/2005 12A1 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
8 123515 Bùi Anh Thuận 17/12/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
9 123516 Hoàng Thị Minh Thư 06/05/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
10 123517 Nguyễn Thị Huyền Trang 24/08/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
11 123518 Nguyễn Minh Triết 23/04/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
12 123519 Nguyễn Danh Trọng 23/04/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
13 123520 Bùi Trần Đức Trung 11/08/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
14 123521 Vũ Quang Trường 14/12/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
15 123522 Chu Anh Tú 03/09/2006 12A12 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
16 123523 Nguyễn Khắc Tú 29/04/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
17 123524 Nguyễn Văn Tùng 30/06/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
18 123525 Phạm Quang Tùng 13/01/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
19 123526 Hồ Chí Vĩ 02/12/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
20 123527 Lê Duy Việt 25/08/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
21 123528 Phan Nhân Việt 10/02/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
22 123529 Đỗ Quang Vinh 03/08/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
23 123530 Lê Anh Vũ 22/06/2006 12A12 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
24 123531 Chu Văn An 15/01/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 151
THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 123532 Nguyễn Hữu An 13/02/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
2 123533 Nguyễn Minh An 03/10/2006 12A12 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
3 123534 Phùng Bảo An 27/09/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
4 123535 Bùi Phương Anh 11/10/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
5 123536 Bùi Thị Quỳnh Anh 07/07/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
6 123537 Cấn Thị Vân Anh 04/05/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
7 123538 Chu Thị Lan Anh 24/10/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
8 123539 Đào Thị Vân Anh 16/02/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
9 123540 Đỗ Thị Ngọc Anh 27/12/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
10 123541 Đỗ Thị Vân Anh 12/12/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
11 123542 Hoàng Văn Tuấn Anh 16/03/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
12 123543 Hoàng Việt Anh 10/11/2006 12A12 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
13 123544 Mai Thị Ngọc Anh 17/10/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
14 123545 Nguyễn Đức Anh 01/02/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
15 123546 Nguyễn Đức Anh 10/06/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
16 123547 Nguyễn Đức Anh 23/04/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
17 123548 Nguyễn Phương Anh 12/06/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
18 123549 Nguyễn Phương Anh 27/08/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
19 123550 Nguyễn Phương Anh 28/02/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
20 123551 Nguyễn Thị Lan Anh 22/12/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
21 123552 Nguyễn Thị Mai Anh 03/12/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
22 123553 Nguyễn Thị Mai Anh 23/09/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
23 123554 Nguyễn Thị Phương Anh 01/01/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
24 123555 Nguyễn Thị Phương Anh 05/06/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 152
THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 123556 Nguyễn Thị Phương Anh 11/08/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
2 123557 Nguyễn Thị Phương Anh 15/05/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
3 123558 Nguyễn Thị Phương Anh 29/08/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
4 123559 Nguyễn Tú Anh 10/08/2006 12A12 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
5 123560 Nguyễn Tuấn Anh 20/12/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
6 123561 Nguyễn Văn Anh 04/09/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
7 123562 Phạm Hải Anh 22/09/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
8 123563 Phạm Thị Hoàng Anh 28/04/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
9 123564 Phan Lạc Quốc Anh 20/10/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
10 123565 Phan Văn Quyền Anh 21/04/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
11 123566 Phí Thị Thu Anh 13/05/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
12 123567 Từ Thị Mai Anh 18/09/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
13 123568 Đặng Ngọc Ánh 04/05/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
14 123569 Nguyễn Minh Ánh 16/01/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
15 123570 Nguyễn Thị Ánh 09/09/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
16 123571 Nguyễn Thị Minh Ánh 07/10/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
17 123572 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 22/09/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
18 123573 Nguyễn Tiến Gia Bách 29/12/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
19 123574 Nguyễn Minh Ban 12/01/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
20 123575 Đỗ Trọng Bản 29/10/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
21 123576 Cấn Gia Bảo 28/05/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
22 123577 Nguyễn Sao Băng 02/07/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
23 123578 Đỗ Đăng Binh 26/02/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
24 123579 Nguyễn Đình Bình 11/09/2005 12A1 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 153
THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 123580 Phí Đình Bình 02/04/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
2 123581 Nguyễn Thị Huyền Chang 05/04/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
3 123582 Nguyễn Lương Hà Châu 17/10/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
4 123583 Nguyễn Thị Minh Châu 21/11/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
5 123584 Bùi Mai Chi 29/12/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
6 123585 Lê Thị Ánh Chi 18/12/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
7 123586 Nguyễn Thị Chi 18/09/2006 12A12 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
8 123587 Nguyễn Ngọc Chiến 18/02/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
9 123588 Nguyễn Thị Thanh Chúc 13/03/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
10 123589 Hoàng Đình Công 26/08/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
11 123590 Nguyễn Văn Công 14/02/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
12 123591 Vương Đình Công 03/04/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
13 123592 Chu Mạnh Cường 11/04/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
14 123593 Đỗ Quốc Cường 13/11/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
15 123594 Nguyễn Đình Cường 11/09/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
16 123595 Lê Thế Dân 30/07/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
17 123596 Tạ Văn Dân 14/01/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
18 123597 Nguyễn Ngọc Diễm 06/08/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
19 123598 Đỗ Thị Ngọc Diệp 22/02/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
20 123599 Nguyễn Ngọc Diệp 21/11/2006 12A12 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
21 123600 Nguyễn Tiến Doanh 03/01/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
22 123601 Tô Việt Dũng 12/11/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
23 123602 Nguyễn Phú Duy 09/02/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
24 123603 Nguyễn Tiến Duy 12/01/2006 12A12 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 154
THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 123604 Phùng Anh Duy 04/10/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
2 123605 Phùng Văn Duy 05/08/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
3 123606 Trần Đức Duy 07/06/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
4 123607 Cấn Thị Duyên 17/08/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
5 123608 Nguyễn Hồng Duyên 04/03/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
6 123609 Phùng Mỹ Duyên 08/09/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
7 123610 Bùi Đức Dương 15/02/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
8 123611 Chu Thị Thùy Dương 21/05/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
9 123612 Đỗ Văn Dương 30/01/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
10 123613 Nguyễn Thùy Dương 08/12/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
11 123614 Tạ Ánh Dương 02/06/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
12 123615 Nguyễn Anh Đào 02/05/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
13 123616 Nguyễn Công Danh Đạt 24/03/2006 12A12 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
14 123617 Nguyễn Trung Đạt 12/07/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
15 123618 Nguyễn Văn Đạt 09/04/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
16 123619 Nguyễn Văn Tiến Đạt 29/05/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
17 123620 Phan Danh Thành Đạt 31/08/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
18 123621 Nguyễn Huy Định 09/09/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
19 123622 Nguyễn Sơn Đông 02/12/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
20 123623 Nguyễn Anh Đức 31/10/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
21 123624 Khương Lê Hương Giang 22/01/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
22 123625 Nguyễn Hương Giang 17/01/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
23 123626 Nguyễn Hương Giang 25/07/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
24 123627 Nguyễn Trường Giang 06/11/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 155
THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 123628 Nguyễn Trường Giang 13/07/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
2 123629 Tạ Thị Minh Giang 19/11/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
3 123630 Khương Thu Hà 22/09/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
4 123631 Nguyễn Thị Hà 07/02/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
5 123632 Nguyễn Thu Hà 23/01/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
6 123633 Tạ Thị Lưu Hà 13/09/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
7 123634 Vũ Thị Hồng Hà 20/01/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
8 123635 Nguyễn Đức Hải 16/01/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
9 123636 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 05/10/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
10 123637 Nguyễn Thị Hào 04/10/2005 12A12 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
11 123638 Bùi Thị Hảo 28/12/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
12 123639 Đinh Thị Hảo 28/11/2006 12A12 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
13 123640 Khương Duy Hảo 05/08/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
14 123641 Lương Ngọc Hảo 15/07/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
15 123642 Chu Minh Hằng 11/07/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
16 123643 Nguyễn Thị Hằng 22/01/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
17 123644 Nguyễn Thị Thu Hằng 07/08/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
18 123645 Phùng Thị Hằng 02/02/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
19 123646 Tạ Thúy Hằng 20/12/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
20 123647 Nguyễn Thế Hiển 21/02/2005 12A1 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
21 123648 Nguyễn Duy Hiệp 26/10/2006 12A12 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
22 123649 Nguyễn Văn Hiệp 05/01/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
23 123650 Nguyễn Trần Hiệu 04/05/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
24 123651 Hoàng Thị Phương Hoa 07/02/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 156
THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 123652 Nguyễn Thị Hoa 18/10/2006 12A12 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
2 123653 Nguyễn Thị Tuyết Hoa 19/01/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
3 123654 Nguyễn Thị Thanh Hoàn 10/09/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
4 123655 Nguyễn Tuấn Hoàn 18/12/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
5 123656 Đào Văn Hoàng 26/09/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
6 123657 Lê Nguyễn Xuân Hoàng 23/12/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
7 123658 Lê Văn Hoàng 13/08/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
8 123659 Nguyễn Việt Hoàng 21/08/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
9 123660 Nguyễn Đình Hoạt 03/01/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
10 123661 Nguyễn Thị Hồng 18/05/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
11 123662 Tạ Thị Bích Hồng 07/10/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
12 123663 Nguyễn Quang Huy 23/09/2006 12A12 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
13 123664 Nguyễn Văn Huy 12/09/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
14 123665 Phùng Khắc Quang Huy 18/08/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
15 123666 Trần Gia Huy 30/03/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
16 123667 Trần Văn Huy 07/05/2006 12A12 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
17 123668 Đặng Thị Khánh Huyền 01/08/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
18 123669 Đào Thu Huyền 09/04/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
19 123670 Hoàng Thị Thanh Huyền 12/07/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
20 123671 Nguyễn Ngọc Huyền 28/07/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
21 123672 Nguyễn Thị Huyền 04/12/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
22 123673 Nguyễn Thị Huyền 12/08/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
23 123674 Nguyễn Thị Minh Huyền 18/06/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
24 123675 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 04/12/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 157
THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 123676 Nguyễn Thị Thu Huyền 07/05/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
2 123677 Nguyễn Trúc Phương Huyền 04/12/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
3 123678 Nguyễn Huy Hưng 25/04/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
4 123679 Phong Quốc Hưng 02/05/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
5 123680 Bùi Thị Đoàn Hương 04/04/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
6 123681 Nguyễn Huệ Hương 17/10/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
7 123682 Nguyễn Thị Lan Hương 01/05/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
8 123683 Nguyễn Thị Mai Hương 06/02/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
9 123684 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 19/02/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
10 123685 Dương Thị Thúy Hường 06/06/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
11 123686 Lê Thị Hường 01/10/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
12 123687 Nguyễn Thị Minh Hường 16/12/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
13 123688 Tạ Đình Khải 03/02/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
14 123689 Đỗ Đăng Khánh 07/08/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
15 123690 Đỗ Gia Khánh 20/03/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
16 123691 Nguyễn Chu Nam Khánh 29/04/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
17 123692 Nguyễn Đắc Khánh 31/05/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
18 123693 Nguyễn Lê Quốc Khánh 05/04/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
19 123694 Nguyễn Quốc Khánh 29/08/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
20 123695 Nguyễn Trọng Khánh 20/12/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
21 123696 Vương Ngọc Khánh 10/07/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
22 123697 Đặng Trung Kiên 30/09/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
23 123698 Đỗ Chí Kiên 09/05/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
24 123699 Phan Văn Kiên 16/06/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 158
THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 123700 Đôn Tuấn Kiệt 26/01/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
2 123701 Đỗ Thị Lan 04/01/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
3 123702 Nguyễn Thị Phương Lan 14/09/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
4 123703 Vũ Thị Lan 21/10/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
5 123704 Nguyễn Duy Lâm 04/05/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
6 123705 Bùi Thị Khánh Linh 15/01/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
7 123706 Đỗ Hải Linh 06/08/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
8 123707 Dương Diệu Linh 30/04/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
9 123708 Dương Thị Khánh Linh 14/04/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
10 123709 Kiều Ngọc Linh 19/02/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
11 123710 Kiều Thị Thùy Linh 25/06/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
12 123711 Lê Phương Linh 14/07/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
13 123712 Nguyễn Dương Linh 12/08/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
14 123713 Nguyễn Khánh Linh 02/11/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
15 123714 Nguyễn Mai Linh 27/12/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
16 123715 Nguyễn Ngọc Linh 24/10/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
17 123716 Nguyễn Quang Linh 09/06/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
18 123717 Nguyễn Thị Linh 20/05/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
19 123718 Nguyễn Thị Ánh Linh 14/03/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
20 123719 Nguyễn Thị Huyền Linh 06/06/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
21 123720 Nguyễn Thị Khánh Linh 07/02/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
22 123721 Nguyễn Thị Khánh Linh 16/08/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
23 123722 Nguyễn Thị Khánh Linh 18/10/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
24 123723 Nguyễn Thùy Linh 27/01/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 159
THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 123724 Trần Khánh Linh 23/01/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
2 123725 Trịnh Phan Khánh Linh 26/06/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
3 123726 Đỗ Thị Hồng Loan 03/10/2006 12A12 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
4 123727 Nguyễn Thị Loan 11/11/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
5 123728 Phạm Thị Loan 22/07/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
6 123729 Nguyễn Đức Long 06/09/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
7 123730 Đỗ Đăng Lương 16/12/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
8 123731 Nguyễn Bá Quốc Lương 01/08/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
9 123732 Nguyễn Đức Lượng 30/01/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
10 123733 Cấn Khánh Ly 17/11/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
11 123734 Đỗ Hương Ly 19/09/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
12 123735 Dương Thị Hương Ly 04/11/2006 12A12 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
13 123736 Lê Thị Khánh Ly 12/06/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
14 123737 Nguyễn Diệu Ly 21/03/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
15 123738 Nguyễn Hoài Ly 19/11/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
16 123739 Nguyễn Thị Ly 03/07/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
17 123740 Đào Thị Lý 17/08/2006 12A12 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
18 123741 Đào Phương Mai 06/04/2006 12A12 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
19 123742 Đỗ Thanh Mai 30/07/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
20 123743 Nguyễn Thị Mai 18/12/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
21 123744 Nguyễn Thị Tuyết Mai 13/09/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
22 123745 Nguyễn Tuyết Mai 17/02/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
23 123746 Nguyễn Đức Mạnh 19/07/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
24 123747 Nguyễn Phú Mạnh 27/05/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 160
THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 123748 Đỗ Thị Thơ Mây 11/11/2005 12A6 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
2 123749 Phạm Thị Mến 19/06/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
3 123750 Vũ Đức Minh 09/11/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
4 123751 Nguyễn Thị Trà My 10/09/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
5 123752 Nguyễn Thị Trà My 15/02/2006 12A12 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
6 123753 Nguyễn Thanh Mỹ 21/08/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
7 123754 Cấn Văn Nam 10/12/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
8 123755 Dương Văn Nam 13/07/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
9 123756 Nguyễn Hoài Nam 28/07/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
10 123757 Phùng Huy Nam 08/01/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
11 123758 Nguyễn Thị Nga 01/02/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
12 123759 Nguyễn Thị Hằng Nga 12/10/2006 12A12 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
13 123760 Nguyễn Thị Thúy Nga 16/11/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
14 123761 Phùng Việt Nga 30/03/2006 12A12 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
15 123762 Hoàng Thị Kim Ngân 22/11/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
16 123763 Nguyễn Kim Ngân 23/09/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
17 123764 Nguyễn Thị Kim Ngân 22/01/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
18 123765 Nguyễn Thùy Ngân 04/04/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
19 123766 Nguyễn Phú Nghĩa 29/05/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
20 123767 Đặng Thế Ngọc 15/09/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
21 123768 Lê Thị Minh Ngọc 17/07/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
22 123769 Nguyễn Bích Ngọc 08/04/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
23 123770 Nguyễn Đào Minh Ngọc 14/11/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
24 123771 Nguyễn Phạm Như Ngọc 07/10/2005 12A11 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 161
THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 123772 Nguyễn Thị Phương Ngọc 15/06/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
2 123773 Chu Danh Nguyên 15/03/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
3 123774 Lê Đình Nguyên 08/09/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
4 123775 Lương Hưng Nguyên 04/10/2006 12A12 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
5 123776 Lương Trung Nguyên 11/12/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
6 123777 Nguyễn Hạnh Nguyên 17/10/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
7 123778 Nguyễn Thị Nguyên 09/09/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
8 123779 Nguyễn Tiến Nguyên 29/12/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
9 123780 Phạm Thị Thảo Nguyên 03/02/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
10 123781 Phí Thị Phương Nguyên 09/10/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
11 123782 Tạ Thị Thảo Nguyên 30/08/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
12 123783 Nguyễn Như Nguyệt 14/05/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
13 123784 Đỗ Thị Nhàn 27/07/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
14 123785 Phạm Thị Nhàn 24/05/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
15 123786 Chu Thị Phương Nhi 10/09/2006 12A12 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
16 123787 Dương Thị Thúy Nhi 22/04/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
17 123788 Nguyễn Lan Nhi 25/07/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
18 123789 Nguyễn Thị Anh Nhi 25/10/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
19 123790 Nguyễn Thị Yến Nhi 17/12/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
20 123791 Nguyễn Tường Nhi 31/08/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
21 123792 Nguyễn Yến Nhi 20/03/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
22 123793 Phí Yến Nhi 15/05/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
23 123794 Tạ Thị Yến Nhi 07/04/2006 12A12 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
24 123795 Kiều Phương Nhung 22/12/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 162
THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 123796 Ngô Thị Nhung 24/04/2006 12A12 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
2 123797 Nguyễn Hồng Nhung 05/11/2006 12A12 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
3 123798 Nguyễn Thị Phi Nhung 22/04/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
4 123799 Nguyễn Thị Phương Nhung 13/05/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
5 123800 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 21/09/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
6 123801 Phan Thị Nhung 26/03/2006 12A12 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
7 123802 Tạ Thị Phi Nhung 14/01/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
8 123803 Nguyễn Thị Như 31/08/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
9 123804 Trần Hồng Oanh 05/11/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
10 123805 Nguyễn Tiến Phát 06/08/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
11 123806 Chu Thanh Phong 27/07/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
12 123807 Đào Văn Phong 26/06/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
13 123808 Đào Xuân Phong 23/10/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
14 123809 Nguyễn Hữu Phong 04/08/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
15 123810 Nguyễn Hữu Duy Phong 17/12/2006 12A12 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
16 123811 Nguyễn Thế Phong 22/05/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
17 123812 Nguyễn Vũ Phong 14/11/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
18 123813 Phùng Gia Phong 16/11/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
19 123814 Bùi Hoàng Phúc 14/03/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
20 123815 Đỗ Hoàng Phúc 25/06/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
21 123816 Đỗ Thị Phương 13/03/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
22 123817 Đỗ Thị Mai Phương 11/11/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
23 123818 Đỗ Thu Phương 12/06/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
24 123819 Nguyễn Thị Lan Phương 17/05/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 163
THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 123820 Nguyễn Thị Ngọc Phương 24/05/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
2 123821 Nguyễn Thu Phương 09/07/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
3 123822 Nguyễn Thu Phương 14/05/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
4 123823 Phùng Thu Phương 26/03/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
5 123824 Trần Thu Phương 02/10/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
6 123825 Phạm Thị Bích Phượng 01/12/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
7 123826 Bùi Văn Quang 15/06/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
8 123827 Chu Văn Quang 04/04/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
9 123828 Nguyễn Hữu Quang 01/05/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
10 123829 Nguyễn Văn Quang 12/10/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
11 123830 Vũ Duy Quang 29/12/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
12 123831 Bùi Minh Quân 26/10/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
13 123832 Chu Đức Anh Quân 18/08/2006 12A12 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
14 123833 Đỗ Hữu Anh Quân 19/05/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
15 123834 Lương Đức Quân 10/08/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
16 123835 Nguyễn Anh Quân 09/08/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
17 123836 Nguyễn Tuấn Quân 17/05/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
18 123837 Nguyễn Thị Quyên 15/05/2006 12A12 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
19 123838 Nguyễn Thế Quyền 13/06/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
20 123839 Phạm Quang Quyền 11/04/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
21 123840 Nguyễn Hương Quỳnh 19/01/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
22 123841 Vũ Ngọc Quỳnh 13/12/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
23 123842 Vương Thị Như Quỳnh 09/10/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
24 123843 Đào Ngọc Sang 17/09/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 164
THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 123844 Lê Đào Sơn 19/12/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
2 123845 Nguyễn Thái Sơn 12/07/2006 12A12 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
3 123846 Nguyễn Tràng Sơn 22/02/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
4 123847 Phan Trung Sơn 18/06/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
5 123848 Phùng Khắc Tùng Sơn 26/12/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
6 123849 Nguyễn Danh Tấn Tài 07/12/2006 12A12 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
7 123850 Nguyễn Khắc Tài 31/08/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
8 123851 Đỗ Anh Tâm 21/10/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
9 123852 Nguyễn Văn Ngọc Tân 02/09/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
10 123853 Nguyễn Duy Thái 10/12/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
11 123854 Nguyễn Văn Thái 28/08/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
12 123855 Phan Nam Thái 04/08/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
13 123856 Cấn Thị Mai Thanh 27/12/2005 12A8 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
14 123857 Nguyễn Xuân Thành 22/10/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
15 123858 Phạm Văn Thành 16/06/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
16 123859 Phạm Văn Thành 27/04/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
17 123860 Bùi Thanh Thảo 01/05/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
18 123861 Đỗ Thị Thanh Thảo 09/03/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
19 123862 Đỗ Thu Thảo 16/08/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
20 123863 Nguyễn Phương Thảo 06/12/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
21 123864 Nguyễn Phương Thảo 29/09/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
22 123865 Nguyễn Thị Thắm 03/04/2006 12A12 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
23 123866 Tạ Quang Thắng 09/05/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
24 123867 Nguyễn Văn Thi 03/09/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 165
THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 123868 Nguyễn Thị Thiện 08/07/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
2 123869 Phùng Trọng Thiện 27/09/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
3 123870 Nguyễn Viết Thọ 04/07/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
4 123871 Phan Tiến Thông 25/11/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
5 123872 Nguyễn Viết Thu 30/11/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
6 123873 Nguyễn Tiến Thuận 29/03/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
7 123874 Nguyễn Thị Thu Thủy 09/05/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
8 123875 Nguyễn Thủy Tiên 30/11/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
9 123876 Chu Văn Tiến 08/01/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
10 123877 Nguyễn Đình Tiến 02/02/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
11 123878 Nguyễn Phong Toàn 07/08/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
12 123879 KIỀU THỊ THU TRÀ 24/09/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
13 123880 Đặng Thùy Trang 23/05/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
14 123881 Đào Thu Trang 17/06/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
15 123882 Khương Thị Huyền Trang 17/08/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
16 123883 Lý Thị Trang 20/09/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
17 123884 Nguyễn Mai Trang 30/11/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
18 123885 Nguyễn Ngọc Huyền Trang 29/10/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
19 123886 Nguyễn Ngọc Phương Trang 25/12/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
20 123887 Nguyễn Quỳnh Trang 18/07/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
21 123888 Nguyễn Thị Trang 24/04/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
22 123889 Nguyễn Thị Mai Trang 02/08/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
23 123890 Nguyễn Thị Thu Trang 04/09/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
24 123891 Nguyễn Thị Thu Trang 10/09/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 166
THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 123892 Nguyễn Thị Thu Trang 18/12/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
2 123893 Nguyễn Thị Thu Trang 20/05/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
3 123894 Phạm Thu Trang 07/09/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
4 123895 Tạ Thị Thu Trang 25/09/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
5 123896 Trần Huyền Trang 03/09/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
6 123897 Triệu Thu Trang 02/11/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
7 123898 Vũ Mai Trang 07/09/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
8 123899 Nguyễn Quốc Triệu 10/09/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
9 123900 Nguyễn Triệu Triệu 21/02/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
10 123901 Nguyễn Thanh Trúc 24/08/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
11 123902 Tạ Đức Trung 06/04/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
12 123903 Đào Đức Trường 24/03/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
13 123904 Nguyễn Đức Trường 06/09/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
14 123905 Nguyễn Phi Trường 29/11/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
15 123906 La Tuấn Tú 11/08/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
16 123907 Nguyễn Anh Tú 24/12/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
17 123908 Nguyễn Ngọc Cẩm Tú 31/10/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
18 123909 Phan Thị Cẩm Tú 17/08/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
19 123910 Đỗ Hữu Tuân 16/04/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
20 123911 Nguyễn Bá Tuân 22/01/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
21 123912 Nguyễn Đắc Minh Tuân 16/06/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
22 123913 Đỗ Văn Tuấn 24/04/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
23 123914 Nguyễn Công Tuấn 08/08/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
24 123915 Phạm Anh Tuấn 08/08/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 167
THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 123916 Dương Văn Tùng 09/04/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
2 123917 NGUYỄN ĐÌNH TÙNG 19/11/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
3 123918 Nguyễn Nhật Tùng 05/11/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
4 123919 Phan Văn Tùng 07/08/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
5 123920 Đỗ Văn Tuyến 03/06/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
6 123921 Nguyễn Thị Tuyến 29/11/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
7 123922 Đỗ Thị Thanh Tuyền 21/09/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
8 123923 Nguyễn Văn Tuyền 07/07/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
9 123924 Nguyễn Văn Tuyền 25/01/2006 12A8 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
10 123925 Tạ Thị Khánh Tuyền 07/06/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
11 123926 Nguyễn Hữu Tuyển 25/10/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
12 123927 Phạm Thị Ánh Tuyết 17/12/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
13 123928 Nguyễn Thị Tố Uyên 14/09/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
14 123929 Trần Ngọc Thu Uyên 21/06/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
15 123930 Nguyễn Hồng Vân 01/04/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
16 123931 NGUYỄN THỊ THANH VÂN 08/06/2006 12A6 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
17 123932 Nguyễn Đức Việt 07/12/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
18 123933 Nguyễn Văn Việt 04/08/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
19 123934 Nguyễn Văn Việt 17/07/2006 12A9 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
20 123935 Nguyễn Văn Việt 24/03/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
21 123936 Nguyễn Thành Vinh 29/09/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
22 123937 Cấn Minh Vũ 09/07/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
23 123938 Nguyễn Văn Khôi Vũ 14/10/2006 12A10 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
24 123939 Phạm Anh Vũ 28/09/2006 12A11 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 168
THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 123940 Nguyễn Thị Vui 26/09/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
2 123941 Nguyễn Văn Vượng 20/12/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
3 123942 Lê Đỗ Như Ý 19/09/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
4 123943 Nguyễn Hoàng Như Ý 15/12/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
5 123944 Nguyễn Thị Như Ý 04/06/2006 12A12 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
6 123945 Đỗ Hải Yến 16/12/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
7 123946 Nguyễn Hải Yến 09/01/2006 12A5 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
8 123947 Nguyễn Hải Yến 10/05/2006 12A4 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
9 123948 Nguyễn Thị Yến 13/06/2006 12A3 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
10 123949 Nguyễn Thị Hải Yến 21/12/2006 12A1 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
11 123950 Nguyễn Thị Hải Yến 28/08/2006 12A2 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai
12 123951 Tạ Thị Yến 06/08/2006 12A7 THPT Phan Huy Chú-Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 169
THPT Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 123969 Bùi Thị Hoài An 13/02/2006 12A2 THPT Quốc Oai
2 123970 Hoàng Thuận An 19/12/2006 12A7 THPT Quốc Oai
3 123971 Tạ Phúc Bình An 13/11/2006 12A4 THPT Quốc Oai
4 123972 Đỗ Ngọc Anh 17/01/2006 12A11 THPT Quốc Oai
5 123973 Dương Thị Hải Anh 11/01/2006 12A11 THPT Quốc Oai
6 123974 Dương Việt Anh 07/08/2006 12A11 THPT Quốc Oai
7 123975 Hoàng Phương Anh 20/12/2006 12A6 THPT Quốc Oai
8 123976 Kiều Thị Phương Anh 23/09/2006 12A9 THPT Quốc Oai
9 123977 Nguyễn Đình Tiến Anh 21/08/2006 12A4 THPT Quốc Oai
10 123978 Nguyễn Hoàng Anh 28/11/2006 12A3 THPT Quốc Oai
11 123979 NGUYỄN LAN ANH 13/01/2006 12A4 THPT Quốc Oai
12 123980 Nguyễn Nhật Anh 10/12/2006 12A1 THPT Quốc Oai
13 123981 Nguyễn Phương Anh 21/07/2006 12A7 THPT Quốc Oai
14 123982 Nguyễn Thị Kim Anh 20/07/2006 12A7 THPT Quốc Oai
15 123983 Nguyễn Trung Anh 26/06/2006 12A1 THPT Quốc Oai
16 123984 Nguyễn Việt Anh 02/01/2006 12A5 THPT Quốc Oai
17 123985 Nguyễn Việt Anh 15/10/2006 12A1 THPT Quốc Oai
18 123986 Phan Trọng Đức Anh 12/06/2006 12A1 THPT Quốc Oai
19 123987 Phí Mai Anh 27/08/2006 12A2 THPT Quốc Oai
20 123988 Phùng Thùy Vân Anh 06/02/2006 12A2 THPT Quốc Oai
21 123989 Phùng Vân Anh 20/07/2006 12A11 THPT Quốc Oai
22 123990 Sỹ Tuấn Anh 22/07/2006 12A2 THPT Quốc Oai
23 123991 Trần Thị Ngọc Anh 24/04/2006 12A4 THPT Quốc Oai
24 123992 Đỗ Thị Ngọc Ánh 06/03/2006 12A6 THPT Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 170
THPT Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 123993 Đỗ Thị Ngọc Ánh 17/09/2006 12A9 THPT Quốc Oai
2 123994 Nguyễn Thị Hồng Ánh 19/12/2006 12A6 THPT Quốc Oai
3 123995 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 29/09/2006 12A9 THPT Quốc Oai
4 123996 Nguyễn Xuân Bách 03/09/2006 12A2 THPT Quốc Oai
5 123997 Lê Vũ Ngọc Bích 15/07/2006 12A8 THPT Quốc Oai
6 123998 Nguyễn Thái Bình 22/04/2006 12A1 THPT Quốc Oai
7 123999 Phùng Ngọc Châm 13/12/2006 12A3 THPT Quốc Oai
8 124000 Lê Hà Châu 26/10/2006 12A8 THPT Quốc Oai
9 124001 Nguyễn Minh Châu 02/11/2006 12A11 THPT Quốc Oai
10 124002 Nguyễn Thị Yến Chi 02/10/2006 12A9 THPT Quốc Oai
11 124003 Vũ Nguyễn Bảo Chi 22/12/2006 12A5 THPT Quốc Oai
12 124004 Hoàng Minh Chiến 04/01/2006 12A7 THPT Quốc Oai
13 124005 Nguyễn Phú Chinh 19/10/2006 12A3 THPT Quốc Oai
14 124006 Vương Quốc Chính 03/05/2006 12A2 THPT Quốc Oai
15 124007 Lý Đình Công 24/04/2006 12A10 THPT Quốc Oai
16 124008 Tạ Quang Cử 08/06/2006 12A1 THPT Quốc Oai
17 124009 Nguyễn Văn Cường 20/01/2006 12A8 THPT Quốc Oai
18 124010 Phí Quốc Cường 13/03/2006 12A1 THPT Quốc Oai
19 124011 Cấn Ngọc Diệp 06/09/2006 12A11 THPT Quốc Oai
20 124012 Nguyễn Duy Duẩn 13/01/2006 12A9 THPT Quốc Oai
21 124013 Dương Phan Việt Dũng 13/08/2006 12A8 THPT Quốc Oai
22 124014 Hoàng Quốc Dũng 13/11/2006 12A1 THPT Quốc Oai
23 124015 Nguyễn Danh Dũng 04/07/2006 12A3 THPT Quốc Oai
24 124016 Nguyễn Đình Dũng 10/06/2006 12A7 THPT Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 171
THPT Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 124017 Nguyễn Hữu Dũng 02/10/2006 12A4 THPT Quốc Oai
2 124018 Nguyễn Tiến Dũng 27/08/2006 12A11 THPT Quốc Oai
3 124019 Nguyễn Việt Dũng 14/05/2006 12A3 THPT Quốc Oai
4 124020 Nguyễn Chí Duy 01/11/2006 12A11 THPT Quốc Oai
5 124021 Nguyễn Quốc Trường Duy 09/12/2006 12A8 THPT Quốc Oai
6 124022 Nguyễn Trọng Duy 03/02/2006 12A10 THPT Quốc Oai
7 124023 Tạ Đình Hoàng Duy 17/01/2006 12A7 THPT Quốc Oai
8 124024 Vương Đức Duy 21/07/2006 12A11 THPT Quốc Oai
9 124025 Dương Thị Duyên 31/10/2006 12A4 THPT Quốc Oai
10 124026 Nguyễn Kỳ Duyên 18/06/2006 12A2 THPT Quốc Oai
11 124027 Tạ Thị Mỹ Duyên 15/02/2006 12A8 THPT Quốc Oai
12 124028 Đỗ Minh Dương 04/10/2006 12A6 THPT Quốc Oai
13 124029 Nguyễn Doãn Dương 28/05/2006 12A9 THPT Quốc Oai
14 124030 Nguyễn Hoàng Dương 14/02/2006 12A2 THPT Quốc Oai
15 124031 Nguyễn Thị Ánh Dương 01/07/2006 12A10 THPT Quốc Oai
16 124032 Nguyễn Thị Hải Dương 29/09/2006 12A9 THPT Quốc Oai
17 124033 Nguyễn Thị Nhật Dương 06/02/2006 12A8 THPT Quốc Oai
18 124034 Nguyễn Thị Thùy Dương 09/02/2006 12A7 THPT Quốc Oai
19 124035 Nguyễn Thùy Dương 15/02/2006 12A6 THPT Quốc Oai
20 124036 Phạm Tùng Dương 26/09/2006 12A10 THPT Quốc Oai
21 124037 Tạ Văn Đại 21/02/2006 12A8 THPT Quốc Oai
22 124038 Hoàng Hữu Đang 23/06/2006 12A10 THPT Quốc Oai
23 124039 Đào Xuân Đạt 10/03/2006 12A4 THPT Quốc Oai
24 124040 Lê Xuân Đạt 22/04/2006 12A6 THPT Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 172
THPT Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 124041 Nguyễn Đắc Đạt 05/03/2006 12A11 THPT Quốc Oai
2 124042 Nguyễn Đình Minh Đạt 22/06/2006 12A3 THPT Quốc Oai
3 124043 Nguyễn Tiến Đạt 14/05/2006 12A2 THPT Quốc Oai
4 124044 Nguyễn Tiến Đạt 22/04/2006 12A5 THPT Quốc Oai
5 124045 Nguyễn Văn Đạt 15/03/2006 12A1 THPT Quốc Oai
6 124046 Nguyễn Văn Đạt 22/04/2006 12A11 THPT Quốc Oai
7 124047 Tạ Hiển Đạt 31/03/2006 12A1 THPT Quốc Oai
8 124048 Tào Thành Đạt 06/06/2006 12A8 THPT Quốc Oai
9 124049 Vũ Tiến Đạt 25/08/2006 12A15 THPT Quốc Oai
10 124050 Nguyễn Đình Hoàng Đỉnh 01/06/2006 12A4 THPT Quốc Oai
11 124051 Nguyễn Duy Đông 23/05/2006 12A7 THPT Quốc Oai
12 124052 Dương Quang Đức 14/08/2006 12A6 THPT Quốc Oai
13 124053 Ngô Tuấn Đức 06/09/2006 12A6 THPT Quốc Oai
14 124054 Nguyễn Chí Đức 07/01/2006 12A3 THPT Quốc Oai
15 124055 Nguyễn Danh Đức 04/07/2006 12A3 THPT Quốc Oai
16 124056 Nguyễn Đình Đức 02/01/2006 12A8 THPT Quốc Oai
17 124057 Nguyễn Trí Minh Đức 22/11/2006 12A4 THPT Quốc Oai
18 124058 Tạ Đình Đức 13/03/2006 12A1 THPT Quốc Oai
19 124059 Hoàng Giang 28/06/2006 12A5 THPT Quốc Oai
20 124060 Nguyễn Thị Phương Giang 10/06/2006 12A11 THPT Quốc Oai
21 124061 Vũ Thị Hương Giang 15/11/2006 12A6 THPT Quốc Oai
22 124062 Cấn Thu Hà 05/10/2006 12A9 THPT Quốc Oai
23 124063 Nguyễn Thị Thúy Hà 14/05/2006 12A9 THPT Quốc Oai
24 124064 Nguyễn Việt Hà 18/09/2006 12A6 THPT Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 173
THPT Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 124065 Tạ Duy Hà 14/07/2006 12A5 THPT Quốc Oai
2 124066 Nguyễn Đức Hải 22/05/2006 12A7 THPT Quốc Oai
3 124067 Nguyễn Thị Hằng 23/07/2006 12A4 THPT Quốc Oai
4 124068 Nguyễn Thị Thanh Hằng 03/11/2006 12A1 THPT Quốc Oai
5 124069 Nguyễn Thúy Hằng 28/10/2006 12A4 THPT Quốc Oai
6 124070 Vũ Thị Thanh Hằng 08/07/2006 12A2 THPT Quốc Oai
7 124071 Vương Thị Minh Hằng 09/01/2006 12A3 THPT Quốc Oai
8 124072 Nguyễn Thị Hiên 09/08/2006 12A9 THPT Quốc Oai
9 124073 Bùi Thị Ngọc Hiền 17/02/2006 12A3 THPT Quốc Oai
10 124074 Nguyễn Thị Hiền 03/09/2006 12A9 THPT Quốc Oai
11 124075 Đỗ Đức Hiển 07/09/2006 12A5 THPT Quốc Oai
12 124076 Nguyễn Hoàng Hiệp 25/06/2006 12A3 THPT Quốc Oai
13 124077 Nguyễn Công Hiếu 01/06/2006 12A4 THPT Quốc Oai
14 124078 Nguyễn Công Hiếu 27/05/2006 12A5 THPT Quốc Oai
15 124079 Nguyễn Minh Hiếu 10/07/2006 12A7 THPT Quốc Oai
16 124080 Nguyễn Minh Hiếu 13/01/2006 12A3 THPT Quốc Oai
17 124081 Nguyễn Xuân Hiếu 23/08/2006 12A8 THPT Quốc Oai
18 124082 Phạm Trung Hiếu 23/04/2006 12A1 THPT Quốc Oai
19 124083 Phan Huy Hiếu 30/06/2006 12A7 THPT Quốc Oai
20 124084 Phùng Trung Hiếu 22/09/2006 12A4 THPT Quốc Oai
21 124085 Đào Thị Hoa 19/05/2006 12A3 THPT Quốc Oai
22 124086 Nguyễn Đình Hoàn 21/01/2006 12A4 THPT Quốc Oai
23 124087 Đặng Trần Khánh Hoàng 26/05/2006 12A8 THPT Quốc Oai
24 124088 Đinh Huy Hoàng 22/08/2006 12A2 THPT Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 174
THPT Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 124089 Nguyễn Hữu Minh Hoàng 13/07/2006 12A9 THPT Quốc Oai
2 124090 Nguyễn Thái Học 02/10/2006 12A7 THPT Quốc Oai
3 124091 Đào Văn Huân 10/02/2006 12A9 THPT Quốc Oai
4 124092 Bùi Văn Huấn 22/10/2006 12A4 THPT Quốc Oai
5 124093 Lê Xuân Huấn 20/01/2006 12A5 THPT Quốc Oai
6 124094 Đỗ Tuấn Hùng 17/09/2006 12A7 THPT Quốc Oai
7 124095 Nguyễn Đức Hùng 17/11/2006 12A4 THPT Quốc Oai
8 124096 Nguyễn Hữu Hùng 07/08/2006 12A1 THPT Quốc Oai
9 124097 Đỗ Quang Huy 14/09/2006 12A1 THPT Quốc Oai
10 124098 Nguyễn Quốc Huy 09/12/2006 12A1 THPT Quốc Oai
11 124099 Nguyễn Quý Huy 14/10/2006 12A9 THPT Quốc Oai
12 124100 Nguyễn Vũ Huy 14/01/2006 12A2 THPT Quốc Oai
13 124101 Vương Sỹ Việt Huy 01/07/2006 12A10 THPT Quốc Oai
14 124102 Vương Văn Huy 05/06/2006 12A4 THPT Quốc Oai
15 124103 Đặng Thị Khánh Huyền 23/03/2006 12A8 THPT Quốc Oai
16 124104 Nguyễn Minh Huyền 01/04/2006 12A5 THPT Quốc Oai
17 124105 Nguyễn Thị Huyền 24/08/2006 12A2 THPT Quốc Oai
18 124106 Nguyễn Thị Thanh Huyền 22/06/2006 12A3 THPT Quốc Oai
19 124107 Nguyễn Thị Thương Huyền 20/03/2006 12A11 THPT Quốc Oai
20 124108 Tạ Khánh Huyền 24/06/2006 12A11 THPT Quốc Oai
21 124109 Tạ Thị Thu Huyền 23/01/2006 12A9 THPT Quốc Oai
22 124110 Vương Thị Huyền 19/09/2006 12A4 THPT Quốc Oai
23 124111 Kiều Tuấn Hưng 20/07/2006 12A8 THPT Quốc Oai
24 124112 Nguyễn Bá Hưng 12/08/2005 12A5 THPT Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 175
THPT Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 124113 Nguyễn Đình Hưng 09/02/2006 12A1 THPT Quốc Oai
2 124114 Tạ Đức Hưng 05/05/2006 12A1 THPT Quốc Oai
3 124115 Đỗ Thị Song Hương 24/07/2006 12A10 THPT Quốc Oai
4 124116 Đỗ Thị Thu Hương 03/05/2006 12A1 THPT Quốc Oai
5 124117 Phan Thu Hương 13/03/2006 12A1 THPT Quốc Oai
6 124118 Vũ Thị Thu Hương 04/02/2006 12A7 THPT Quốc Oai
7 124119 Nguyễn Quang Hướng 14/02/2006 12A8 THPT Quốc Oai
8 124120 Nguyễn Mỹ Hường 07/09/2006 12A2 THPT Quốc Oai
9 124121 Nguyễn Trọng Hỷ 21/01/2006 12A4 THPT Quốc Oai
10 124122 Dương Danh Khải 15/05/2006 12A3 THPT Quốc Oai
11 124123 Nguyễn Đình Khánh 03/01/2006 12A6 THPT Quốc Oai
12 124124 Nguyễn Nam Khánh 02/09/2006 12A4 THPT Quốc Oai
13 124125 Nguyễn Quốc Khánh 22/02/2006 12A5 THPT Quốc Oai
14 124126 Nguyễn Văn Khánh 07/03/2006 12A2 THPT Quốc Oai
15 124127 Phùng Ngọc Khánh 02/07/2006 12A11 THPT Quốc Oai
16 124128 Triệu Gia Khánh 16/07/2006 12A1 THPT Quốc Oai
17 124129 Vũ Thị Vân Khánh 12/09/2006 12A3 THPT Quốc Oai
18 124130 Phùng Văn Khiêm 04/10/2006 12A9 THPT Quốc Oai
19 124131 Vương Duy Khiêm 16/02/2006 12A7 THPT Quốc Oai
20 124132 Đỗ Anh Khoa 07/03/2006 12A1 THPT Quốc Oai
21 124133 Hoàng Anh Khoa 06/04/2006 12A6 THPT Quốc Oai
22 124134 Lê Phạm Đức Khoa 09/02/2006 12A1 THPT Quốc Oai
23 124135 Nguyễn Anh Khoa 11/08/2006 12A3 THPT Quốc Oai
24 124136 Phan Văn Khoa 07/05/2006 12A11 THPT Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 176
THPT Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 124137 Nguyễn Bảo Khuê 18/07/2006 12A1 THPT Quốc Oai
2 124138 Phan Đăng Khuê 26/09/2006 12A8 THPT Quốc Oai
3 124139 Đào Trung Kiên 28/12/2006 12A8 THPT Quốc Oai
4 124140 Nguyễn Đình Kiên 02/09/2006 12A6 THPT Quốc Oai
5 124141 Nguyễn Khắc Kiên 02/03/2006 12A3 THPT Quốc Oai
6 124142 Nguyễn Tất Kiên 06/08/2006 12A8 THPT Quốc Oai
7 124143 Nguyễn Văn Kiên 16/12/2006 12A4 THPT Quốc Oai
8 124144 Nguyễn Bá Kiệt 28/09/2006 12A3 THPT Quốc Oai
9 124145 Nguyễn Văn Lãi 10/07/2006 12A9 THPT Quốc Oai
10 124146 Đỗ Thị Phương Lan 24/02/2006 12A11 THPT Quốc Oai
11 124147 Nguyễn Hữu Lan 29/07/2006 12A7 THPT Quốc Oai
12 124148 Nguyễn Hoàng Lân 26/05/2006 12A1 THPT Quốc Oai
13 124149 Bùi Quốc Lập 04/12/2006 12A6 THPT Quốc Oai
14 124150 Nguyễn Doãn Cẩm Lệ 15/03/2006 12A5 THPT Quốc Oai
15 124151 Bùi Diệu Linh 08/03/2006 12A2 THPT Quốc Oai
16 124152 Bùi Thị Thảo Linh 12/06/2006 12A7 THPT Quốc Oai
17 124153 Đào Xuân Linh 05/09/2006 12A3 THPT Quốc Oai
18 124154 Kiều Thị Hải Linh 13/01/2006 12A10 THPT Quốc Oai
19 124155 Nguyễn Khánh Linh 10/01/2006 12A7 THPT Quốc Oai
20 124156 Nguyễn Ngọc Linh 18/07/2006 12A5 THPT Quốc Oai
21 124157 Nguyễn Phương Linh 05/08/2006 12A2 THPT Quốc Oai
22 124158 Nguyễn Thị Huyền Linh 11/07/2006 12A9 THPT Quốc Oai
23 124159 Nguyễn Thị Phương Linh 23/02/2006 12A2 THPT Quốc Oai
24 124160 Nguyễn Thị Thùy Linh 21/05/2006 12A3 THPT Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 177
THPT Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 124161 Nguyễn Thùy Linh 24/09/2006 12A6 THPT Quốc Oai
2 124162 Phí Tùng Linh 13/06/2006 12A3 THPT Quốc Oai
3 124163 Phùng Thị Phương Linh 23/07/2006 12A4 THPT Quốc Oai
4 124164 Trần Nguyễn Khánh Linh 26/10/2006 12A2 THPT Quốc Oai
5 124165 Vũ Ân Thiên Linh 30/05/2006 12A11 THPT Quốc Oai
6 124166 Đinh Thị Loan 30/01/2006 12A10 THPT Quốc Oai
7 124167 Nguyễn Thị Loan 19/12/2006 12A11 THPT Quốc Oai
8 124168 Đỗ Đình Long 21/10/2006 12A2 THPT Quốc Oai
9 124169 Đỗ Tiến Long 18/08/2006 12A6 THPT Quốc Oai
10 124170 Nguyễn Trọng Long 05/07/2006 12A9 THPT Quốc Oai
11 124171 Nguyễn Thanh Lương 14/06/2006 12A8 THPT Quốc Oai
12 124172 Hoàng Thị Ly 10/01/2006 12A2 THPT Quốc Oai
13 124173 Nguyễn Thị Hương Ly 02/11/2006 12A7 THPT Quốc Oai
14 124174 Nguyễn Thị Khánh Ly 20/08/2006 12A8 THPT Quốc Oai
15 124175 Nguyễn Hồng Mai 14/02/2006 12A9 THPT Quốc Oai
16 124176 Phí Thị Xuân Mai 06/11/2006 12A3 THPT Quốc Oai
17 124177 Hoàng Tiến Mạnh 20/03/2006 12A3 THPT Quốc Oai
18 124178 Nguyễn Đức Mạnh 07/09/2006 12A6 THPT Quốc Oai
19 124179 Nguyễn Tiến Mạnh 08/10/2006 12A4 THPT Quốc Oai
20 124180 Nguyễn Trắc Mạnh 30/07/2006 12A9 THPT Quốc Oai
21 124181 Trần Văn Mạnh 04/01/2006 12A2 THPT Quốc Oai
22 124182 Vũ Văn Mạnh 28/04/2006 12A1 THPT Quốc Oai
23 124183 Đỗ Hồng Minh 12/09/2006 12A1 THPT Quốc Oai
24 124184 Nguyễn Duy Minh 24/04/2006 12A11 THPT Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 178
THPT Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 124185 Nguyễn Hoàng Minh 20/06/2006 12A1 THPT Quốc Oai
2 124186 Nguyễn Hữu Hoàng Minh 01/02/2006 12A6 THPT Quốc Oai
3 124187 Nguyễn Thị Hồng Minh 09/10/2006 12A1 THPT Quốc Oai
4 124188 Nguyễn Văn Minh 18/07/2006 12A1 THPT Quốc Oai
5 124189 Nguyễn Văn Minh 19/08/2006 12A5 THPT Quốc Oai
6 124190 Trần Khánh Minh 19/11/2006 12A10 THPT Quốc Oai
7 124191 Đoàn Thị Trà My 10/08/2006 12A4 THPT Quốc Oai
8 124192 Vương Thị My 12/03/2006 12A4 THPT Quốc Oai
9 124193 Đỗ Đức Hoàng Nam 29/08/2006 12A3 THPT Quốc Oai
10 124194 Kiều Hoàng Nam 19/06/2006 12A9 THPT Quốc Oai
11 124195 Nguyễn Hải Nam 10/02/2006 12A1 THPT Quốc Oai
12 124196 Phan Hải Nam 13/02/2006 12A10 THPT Quốc Oai
13 124197 Trần Hoài Nam 26/11/2006 12A5 THPT Quốc Oai
14 124198 Trần Phú Nam 28/10/2006 12A2 THPT Quốc Oai
15 124199 Đỗ Kim Nga 19/01/2006 12A2 THPT Quốc Oai
16 124200 Dương Thị Nga 10/03/2006 12A6 THPT Quốc Oai
17 124201 Nguyễn Ánh Hằng Nga 18/08/2006 12A4 THPT Quốc Oai
18 124202 Nguyễn Hương Nga 20/12/2006 12A11 THPT Quốc Oai
19 124203 Nguyễn Thị Thanh Nga 22/02/2006 12A3 THPT Quốc Oai
20 124204 Nguyễn Thị Thuý Nga 17/05/2006 12A3 THPT Quốc Oai
21 124205 Bùi Thi Kiều Ngân 23/05/2006 12A2 THPT Quốc Oai
22 124206 Nguyễn Phương Ngân 20/10/2006 12A7 THPT Quốc Oai
23 124207 Đôn Tuấn Nghĩa 21/01/2006 12A2 THPT Quốc Oai
24 124208 Nguyễn Đình Nghĩa 13/04/2006 12A4 THPT Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 179
THPT Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 124209 Bùi Thị Ngọc 05/06/2006 12A3 THPT Quốc Oai
2 124210 Đỗ Thế Ngọc 21/05/2006 12A4 THPT Quốc Oai
3 124211 Nguyễn Mỹ Ngọc 27/06/2006 12A6 THPT Quốc Oai
4 124212 Nguyễn Thị Thu Ngọc 14/05/2006 12A2 THPT Quốc Oai
5 124213 Đỗ Đặng Nguyên 27/01/2006 12A1 THPT Quốc Oai
6 124214 Nguyễn Đăng Nguyên 16/12/2006 12A6 THPT Quốc Oai
7 124215 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 20/09/2006 12A2 THPT Quốc Oai
8 124216 Phùng Hương Thảo Nguyên 03/03/2006 12A1 THPT Quốc Oai
9 124217 Vương Tài Nguyên 27/11/2006 12A9 THPT Quốc Oai
10 124218 Trịnh Thị Minh Nguyệt 15/02/2006 12A6 THPT Quốc Oai
11 124219 Nguyễn Thế Nhã 21/02/2006 12A8 THPT Quốc Oai
12 124220 Nguyễn Nho Nhật 15/12/2006 12A5 THPT Quốc Oai
13 124221 Hoàng Thị Phương Nhi 03/02/2006 12A9 THPT Quốc Oai
14 124222 Trần Yến Nhi 05/10/2006 12A1 THPT Quốc Oai
15 124223 Bùi Thị Hồng Nhu 27/08/2006 12A2 THPT Quốc Oai
16 124224 Nguyễn Thị Hương Nhu 02/06/2006 12A11 THPT Quốc Oai
17 124225 Nguyễn Hồng Nhung 20/11/2006 12A14 THPT Quốc Oai
18 124226 Nguyễn Thị Nhung 27/05/2006 12A3 THPT Quốc Oai
19 124227 Nguyễn Thị Hồng Nhung 29/06/2006 12A2 THPT Quốc Oai
20 124228 Nguyễn Thị Trang Nhung 28/02/2006 12A2 THPT Quốc Oai
21 124229 Phan Hồng Nhung 24/02/2006 12A9 THPT Quốc Oai
22 124230 Tạ Hồng Nhung 13/06/2006 12A8 THPT Quốc Oai
23 124231 Trần Thị Thanh Nhung 01/05/2006 12A2 THPT Quốc Oai
24 124232 Nguyễn Thị Nguyệt Như 03/04/2006 12A4 THPT Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 180
THPT Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 124233 Nguyễn Đắc Phái 02/10/2006 12A11 THPT Quốc Oai
2 124234 Dương Quang Phát 28/04/2006 12A10 THPT Quốc Oai
3 124235 Hoàng Gia Phong 23/04/2006 12A11 THPT Quốc Oai
4 124236 Nguyễn Xuân Phong 12/01/2006 12A7 THPT Quốc Oai
5 124237 Phùng Văn Tuấn Phong 21/02/2006 12A2 THPT Quốc Oai
6 124238 Kiều Thị Phú 30/04/2006 12A5 THPT Quốc Oai
7 124239 Đỗ Hữu Phúc 08/10/2006 12A4 THPT Quốc Oai
8 124240 Đặng Linh Phương 28/05/2006 12A11 THPT Quốc Oai
9 124241 Đỗ Thị Lan Phương 24/02/2006 12A4 THPT Quốc Oai
10 124242 Hoàng Thị Thùy Phương 06/02/2006 12A11 THPT Quốc Oai
11 124243 Nguyễn Linh Phương 27/01/2006 12A11 THPT Quốc Oai
12 124244 Nguyễn Thị Thu Phương 17/10/2006 12A11 THPT Quốc Oai
13 124245 Nguyễn Thu Phương 07/08/2006 12A4 THPT Quốc Oai
14 124246 Vũ Thị Phương 30/12/2006 12A2 THPT Quốc Oai
15 124247 Nguyễn Đức Quang 28/07/2006 12A11 THPT Quốc Oai
16 124248 Phan Văn Quang 24/02/2006 12A5 THPT Quốc Oai
17 124249 Vũ Danh Quang 14/02/2006 12A8 THPT Quốc Oai
18 124250 Bùi Hồng Quân 06/11/2006 12A10 THPT Quốc Oai
19 124251 Chu Minh Quân 06/09/2006 12A11 THPT Quốc Oai
20 124252 Nguyễn Đạt Hồng Quân 15/03/2006 12A9 THPT Quốc Oai
21 124253 Vương Đình Quân 07/04/2006 12A3 THPT Quốc Oai
22 124254 Đôn Anh Quốc 15/12/2006 12A3 THPT Quốc Oai
23 124255 Trần Văn Quốc 05/09/2006 12A7 THPT Quốc Oai
24 124256 Đỗ Lệ Quyên 28/05/2006 12A3 THPT Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 181
THPT Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 124257 Lý Hà Quyên 27/10/2006 12A9 THPT Quốc Oai
2 124258 Nguyễn Thị Tố Quyên 09/09/2006 12A2 THPT Quốc Oai
3 124259 Phạm Văn Quyến 09/06/2006 12A2 THPT Quốc Oai
4 124260 Phạm Văn Quyền 16/10/2006 12A1 THPT Quốc Oai
5 124261 Nguyễn Danh Quyết 24/06/2006 12A5 THPT Quốc Oai
6 124262 Bùi Như Quỳnh 09/12/2006 12A11 THPT Quốc Oai
7 124263 Đỗ Thị Như Quỳnh 04/01/2006 12A11 THPT Quốc Oai
8 124264 Lương Như Quỳnh 09/08/2006 12A4 THPT Quốc Oai
9 124265 Nguyễn Văn Quỳnh 28/12/2006 12A2 THPT Quốc Oai
10 124266 Vương Thị Diễm Quỳnh 30/09/2006 12A10 THPT Quốc Oai
11 124267 Tạ Văn Sáng 23/05/2006 12A11 THPT Quốc Oai
12 124268 Hoàng Đình Sơn 16/04/2006 12A1 THPT Quốc Oai
13 124269 Hoàng Văn Sơn 24/09/2006 12A4 THPT Quốc Oai
14 124270 Nguyễn Đức Sơn 06/07/2006 12A2 THPT Quốc Oai
15 124271 Lê Đình Tăng 01/10/2006 12A5 THPT Quốc Oai
16 124272 Nguyễn Minh Tâm 04/10/2006 12A5 THPT Quốc Oai
17 124273 Dương Trọng Tấn 17/11/2006 12A4 THPT Quốc Oai
18 124274 Đinh Xuân Thạch 25/01/2006 12A8 THPT Quốc Oai
19 124275 Đào Quý Thái 09/09/2006 12A6 THPT Quốc Oai
20 124276 Nguyễn Triệu Thành 03/12/2006 12A5 THPT Quốc Oai
21 124277 Nguyễn Văn Thành 24/10/2006 12A2 THPT Quốc Oai
22 124278 TRẦN MINH THÀNH 19/08/2006 12A3 THPT Quốc Oai
23 124279 Kiều Thị Minh Thảo 19/04/2006 12A10 THPT Quốc Oai
24 124280 Phạm Thanh Thảo 06/11/2006 12A6 THPT Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 182
THPT Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 124281 Phùng Phương Thảo 26/07/2006 12A6 THPT Quốc Oai
2 124282 Vũ Thị Lâm Thảo 03/08/2006 12A2 THPT Quốc Oai
3 124283 Dương Công Thắng 04/07/2006 12A7 THPT Quốc Oai
4 124284 Nguyễn Thị Minh Thi 15/11/2006 12A10 THPT Quốc Oai
5 124285 Phan Văn Thiện 28/09/2006 12A8 THPT Quốc Oai
6 124286 Trần Quang Thiết 28/05/2006 12A9 THPT Quốc Oai
7 124287 Nguyễn Nho Thiều 15/02/2006 12A11 THPT Quốc Oai
8 124288 Đỗ Lai Thịnh 26/12/2006 12A3 THPT Quốc Oai
9 124289 Nguyễn Đình Thịnh 09/03/2006 12A3 THPT Quốc Oai
10 124290 Nguyễn Kim Thịnh 28/12/2006 12A1 THPT Quốc Oai
11 124291 Phùng Hà Bảo Thoa 02/12/2006 12A6 THPT Quốc Oai
12 124292 Hoàng Thị Trang Thơ 05/06/2006 12A2 THPT Quốc Oai
13 124293 Nguyễn Đức Thuận 19/02/2006 12A3 THPT Quốc Oai
14 124294 Lê Diệu Thùy 26/07/2006 12A10 THPT Quốc Oai
15 124295 Đoàn Thị Thu Thủy 25/11/2006 12A7 THPT Quốc Oai
16 124296 Kiều Thu Thủy 11/05/2006 12A7 THPT Quốc Oai
17 124297 Nguyễn Thị Thu Thủy 21/09/2006 12A8 THPT Quốc Oai
18 124298 Hà Thị Minh Thư 29/06/2006 12A5 THPT Quốc Oai
19 124299 Nguyễn Chí Thức 13/06/2006 12A8 THPT Quốc Oai
20 124300 Nguyễn Duy Thức 27/04/2006 12A3 THPT Quốc Oai
21 124301 Nguyễn Huy Thưởng 05/08/2006 12A4 THPT Quốc Oai
22 124302 Nguyễn Đình Tiến 23/02/2006 12A8 THPT Quốc Oai
23 124303 Phong Ngọc Tiến 06/10/2006 12A11 THPT Quốc Oai
24 124304 Đỗ Danh Toàn 09/02/2006 12A6 THPT Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 183
THPT Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 124305 Nguyễn Đình Toàn 17/08/2006 12A3 THPT Quốc Oai
2 124306 Nguyễn Quốc Toàn 08/01/2006 12A10 THPT Quốc Oai
3 124307 Vũ Đức Toàn 23/07/2006 12A8 THPT Quốc Oai
4 124308 Vũ Tiến Toàn 09/03/2006 12A11 THPT Quốc Oai
5 124309 Đỗ Thị Thu Trang 01/10/2006 12A3 THPT Quốc Oai
6 124310 Nguyễn Huyền Trang 25/08/2006 12A10 THPT Quốc Oai
7 124311 Nguyễn Kiều Trang 06/08/2006 12A6 THPT Quốc Oai
8 124312 Nguyễn Thị Thu Trang 31/01/2006 12A6 THPT Quốc Oai
9 124313 Nguyễn Thu Trang 28/11/2006 12A6 THPT Quốc Oai
10 124314 Nguyễn Thuỳ Trang 26/08/2006 12A7 THPT Quốc Oai
11 124315 Nguyễn Thùy Trang 03/08/2006 12A5 THPT Quốc Oai
12 124316 Tạ Thanh Trang 26/03/2006 12A11 THPT Quốc Oai
13 124317 Trần Huỳnh Linh Trang 22/12/2006 12A5 THPT Quốc Oai
14 124318 Đặng Thuỳ Trâm 04/05/2006 12A6 THPT Quốc Oai
15 124319 Nguyễn Minh Triết 15/10/2006 12A1 THPT Quốc Oai
16 124320 Hoàng Việt Trọng 02/04/2006 12A3 THPT Quốc Oai
17 124321 Nguyễn Hữu Trọng 05/07/2006 12A1 THPT Quốc Oai
18 124322 Nguyễn Văn Trọng 02/05/2006 12A6 THPT Quốc Oai
19 124323 Tạ Đình Trọng 23/07/2006 12A5 THPT Quốc Oai
20 124324 Nguyễn Thanh Trúc 14/02/2006 12A3 THPT Quốc Oai
21 124325 Bùi Hoàng Trung 15/02/2006 12A1 THPT Quốc Oai
22 124326 Nguyễn Nam Trung 10/06/2006 12A7 THPT Quốc Oai
23 124327 Nguyễn Văn Trường 06/05/2006 12A8 THPT Quốc Oai
24 124328 Vương Đình Quang Trường 17/01/2006 12A6 THPT Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 184
THPT Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 124329 Bùi Viết Tú 12/05/2006 12A10 THPT Quốc Oai
2 124330 Đỗ Anh Tú 09/08/2006 12A2 THPT Quốc Oai
3 124331 Trần Quang Tú 16/09/2006 12A9 THPT Quốc Oai
4 124332 Bùi Anh Tuấn 11/10/2006 12A4 THPT Quốc Oai
5 124333 Nguyễn Anh Tuấn 01/09/2006 12A5 THPT Quốc Oai
6 124334 Nguyễn Đình Tuấn 12/01/2006 12A4 THPT Quốc Oai
7 124335 Nguyễn Đình Tuấn 29/09/2006 12A4 THPT Quốc Oai
8 124336 Nguyễn Phú Tuấn 01/01/2006 12A11 THPT Quốc Oai
9 124337 Đỗ Danh Tuệ 06/09/2006 12A3 THPT Quốc Oai
10 124338 Bùi Thúc Tùng 17/11/2006 12A9 THPT Quốc Oai
11 124339 Ngô Vi Tùng 29/10/2006 12A1 THPT Quốc Oai
12 124340 Nguyễn Khắc Tùng 18/11/2006 12A1 THPT Quốc Oai
13 124341 Nguyễn Việt Tùng 22/01/2006 12A2 THPT Quốc Oai
14 124342 Tạ Đức Tùng 24/12/2006 12A3 THPT Quốc Oai
15 124343 Tạ Quang Tùng 06/08/2006 12A1 THPT Quốc Oai
16 124344 Tạ Văn Tùng 31/05/2006 12A8 THPT Quốc Oai
17 124345 Bùi Quang Tuyến 24/03/2006 12A5 THPT Quốc Oai
18 124346 Doãn Mạnh Tường 11/06/2006 12A9 THPT Quốc Oai
19 124347 Nguyễn Tú Uyên 26/03/2006 12A10 THPT Quốc Oai
20 124348 Phan Thị Phương Uyên 16/10/2006 12A6 THPT Quốc Oai
21 124349 Vũ Thị Tú Uyên 02/08/2006 12A3 THPT Quốc Oai
22 124350 Nguyễn Hồng Vân 21/05/2006 12A2 THPT Quốc Oai
23 124351 Đỗ Sỹ Việt 26/01/2006 12A3 THPT Quốc Oai
24 124352 Nguyễn An Việt 20/09/2006 12A6 THPT Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 185
THPT Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 124353 Nguyễn Bá Việt 19/02/2006 12A1 THPT Quốc Oai
2 124354 Nguyễn Phan Quốc Việt 14/12/2006 12A1 THPT Quốc Oai
3 124355 Nguyễn Quang Vinh 10/03/2006 12A7 THPT Quốc Oai
4 124356 Dương Đỗ Anh Vũ 22/03/2006 12A5 THPT Quốc Oai
5 124357 Nguyễn Hoàng Vũ 10/07/2006 12A5 THPT Quốc Oai
6 124358 Phùng Minh Vũ 11/01/2006 12A2 THPT Quốc Oai
7 124359 Nguyễn Thị Vui 27/11/2006 12A1 THPT Quốc Oai
8 124360 Phùng Nguyễn Hà Vy 28/05/2006 12A6 THPT Quốc Oai
9 124361 Nguyễn Đắc Xuân 26/04/2006 12A4 THPT Quốc Oai
10 124362 Nguyễn Hải Yến 04/08/2006 12A9 THPT Quốc Oai
11 124363 Nguyễn Hải Yến 11/09/2006 12A2 THPT Quốc Oai
12 124364 Tạ Thị Hải Yến 27/07/2006 12A7 THPT Quốc Oai
13 124365 Bùi Phương Anh 16/11/2006 12A10 THPT Quốc Oai
14 124366 Kiều Ngọc Anh 04/04/2006 12A7 THPT Quốc Oai
15 124367 NGUYỄN DOÃN NGỌC ANH 14/09/2006 12A4 THPT Quốc Oai
16 124368 Nguyễn Kim Anh 31/01/2006 12A12 THPT Quốc Oai
17 124369 Nguyễn Mỹ Anh 01/03/2006 12A15 THPT Quốc Oai
18 124370 Nguyễn Ngọc Hà Anh 10/10/2006 12A15 THPT Quốc Oai
19 124371 Nguyễn Phí Thư Anh 14/11/2006 12A12 THPT Quốc Oai
20 124372 Nguyễn Phương Anh 20/10/2006 12A14 THPT Quốc Oai
21 124373 Nguyễn Thị Hoài Anh 04/01/2006 12A5 THPT Quốc Oai
22 124374 Nguyễn Thị Minh Anh 11/11/2006 12A11 THPT Quốc Oai
23 124375 Nguyễn Thị Thảo Anh 11/05/2006 12A1 THPT Quốc Oai
24 124376 Nguyễn Thùy Anh 16/10/2006 12A7 THPT Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 186
THPT Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 124377 Phạm Mai Anh 17/01/2006 12A10 THPT Quốc Oai
2 124378 Phạm Phương Anh 03/08/2006 12A3 THPT Quốc Oai
3 124379 Tạ Phương Anh 27/12/2006 12A15 THPT Quốc Oai
4 124380 Võ Thị Châu Anh 22/07/2006 12A7 THPT Quốc Oai
5 124381 Vũ Phan Quỳnh Anh 03/07/2006 12A13 THPT Quốc Oai
6 124382 Đỗ Ngọc Ánh 20/10/2006 12A14 THPT Quốc Oai
7 124383 Nguyễn Hải Ánh 12/12/2006 12A6 THPT Quốc Oai
8 124384 Nguyễn Ngọc Ánh 24/05/2006 12A13 THPT Quốc Oai
9 124385 Nguyễn Nhật Ánh 28/12/2006 12A13 THPT Quốc Oai
10 124386 Nguyễn Thị Ánh 02/01/2006 12A13 THPT Quốc Oai
11 124387 Nguyễn Thị Ánh 23/03/2006 12A13 THPT Quốc Oai
12 124388 Nguyễn Thị Hồng Ánh 16/05/2006 12A8 THPT Quốc Oai
13 124389 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 02/12/2006 12A13 THPT Quốc Oai
14 124390 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 15/02/2006 12A13 THPT Quốc Oai
15 124391 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 17/03/2006 12A12 THPT Quốc Oai
16 124392 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 20/08/2006 12A8 THPT Quốc Oai
17 124393 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 23/05/2006 12A14 THPT Quốc Oai
18 124394 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 27/02/2006 12A7 THPT Quốc Oai
19 124395 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 28/12/2006 12A12 THPT Quốc Oai
20 124396 Tạ Thị Mỹ Ánh 09/06/2006 12A5 THPT Quốc Oai
21 124397 Vương Thị Ngọc Ánh 09/06/2006 12A15 THPT Quốc Oai
22 124398 Đỗ Thị Bích 01/02/2006 12A12 THPT Quốc Oai
23 124399 Đỗ Thị Bình 15/01/2006 12A13 THPT Quốc Oai
24 124400 NGUYỄN ĐỖ THANH BÌNH 09/04/2006 12A3 THPT Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 187
THPT Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 124401 Nguyễn Thị Thanh Bình 10/04/2006 12A15 THPT Quốc Oai
2 124402 Vương Quỳnh Châm 29/10/2006 12A13 THPT Quốc Oai
3 124403 Nguyễn Ngọc Minh Châu 19/07/2006 12A5 THPT Quốc Oai
4 124404 Đào Linh Chi 24/10/2006 12A13 THPT Quốc Oai
5 124405 Nguyễn Thị Thanh Chúc 05/06/2006 12A10 THPT Quốc Oai
6 124406 Nguyễn Ngọc Diệp 01/07/2006 12A14 THPT Quốc Oai
7 124407 Tạ Thị Ngọc Diệp 05/05/2006 12A12 THPT Quốc Oai
8 124408 Hoàng Thị Dung 06/01/2006 12A12 THPT Quốc Oai
9 124409 Tạ Thùy Dung 30/10/2006 12A3 THPT Quốc Oai
10 124410 Trần Thị Dung 12/10/2006 12A14 THPT Quốc Oai
11 124411 Nguyễn Thị Duyên 10/10/2006 12A14 THPT Quốc Oai
12 124412 Nguyễn Thị Duyên 29/09/2006 12A14 THPT Quốc Oai
13 124413 Nguyễn Thái Thùy Dương 30/10/2006 12A13 THPT Quốc Oai
14 124414 Nguyễn Thị Thùy Dương 06/03/2006 12A8 THPT Quốc Oai
15 124415 Vũ Tùng Dương 25/10/2006 12A1 THPT Quốc Oai
16 124416 Tạ Quốc Đạt 24/08/2006 12A5 THPT Quốc Oai
17 124417 Đỗ Hải Đăng 24/01/2006 12A8 THPT Quốc Oai
18 124418 Đào Hữu Đức 08/11/2006 12A5 THPT Quốc Oai
19 124419 Bùi Thu Giang 13/08/2006 12A14 THPT Quốc Oai
20 124420 Dương Thị Hương Giang 09/07/2006 12A10 THPT Quốc Oai
21 124421 Dương Thị Trà Giang 31/01/2006 12A10 THPT Quốc Oai
22 124422 Nguyễn Hương Giang 12/08/2006 12A13 THPT Quốc Oai
23 124423 Nguyễn Thị Hương Giang 10/10/2006 12A14 THPT Quốc Oai
24 124424 Nguyễn Thanh Hà 11/06/2006 12A15 THPT Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 188
THPT Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 124425 Nguyễn Thị An Hà 02/05/2006 12A13 THPT Quốc Oai
2 124426 Nguyễn Thị Ngọc Hà 13/09/2006 12A6 THPT Quốc Oai
3 124427 Nguyễn Thu Hà 01/06/2006 12A14 THPT Quốc Oai
4 124428 Tạ Hồng Hà 09/10/2006 12A9 THPT Quốc Oai
5 124429 Tạ Thu Hà 25/08/2006 12A12 THPT Quốc Oai
6 124430 Kiều Thị Hằng 15/07/2006 12A13 THPT Quốc Oai
7 124431 Lê Thị Thu Hằng 03/09/2006 12A9 THPT Quốc Oai
8 124432 Ngô Thúy Hằng 26/01/2006 12A12 THPT Quốc Oai
9 124433 Nguyễn Minh Hằng 11/04/2006 12A6 THPT Quốc Oai
10 124434 Nguyễn Thị Hằng 09/01/2006 12A10 THPT Quốc Oai
11 124435 Nguyễn Thị Hải Hằng 20/03/2006 12A12 THPT Quốc Oai
12 124436 Nguyễn Thị Thúy Hiền 06/03/2006 12A12 THPT Quốc Oai
13 124437 Nguyễn Minh Hiếu 12/02/2006 12A9 THPT Quốc Oai
14 124438 Nông Viết Hiếu 25/06/2006 12A4 THPT Quốc Oai
15 124439 Lương Thị Hoài 18/09/2006 12A12 THPT Quốc Oai
16 124440 Bùi Văn Hoàn 09/04/2006 12A12 THPT Quốc Oai
17 124441 Nguyễn Thị Hồng 23/01/2006 12A12 THPT Quốc Oai
18 124442 Nguyễn Thị Kim Huệ 02/05/2006 12A14 THPT Quốc Oai
19 124443 Đỗ Tuấn Hùng 23/04/2006 12A12 THPT Quốc Oai
20 124444 Nguyễn Thanh Huyền 14/10/2006 12A14 THPT Quốc Oai
21 124445 Nguyễn Thị Huyền 11/11/2006 12A8 THPT Quốc Oai
22 124446 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 05/02/2006 12A13 THPT Quốc Oai
23 124447 Nguyễn Thị Thanh Huyền 18/07/2006 12A5 THPT Quốc Oai
24 124448 Phong Thị Khánh Huyền 12/01/2006 12A15 THPT Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 189
THPT Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 124449 Tạ Thị Huyền 21/04/2006 12A13 THPT Quốc Oai
2 124450 Trịnh Thu Huyền 09/02/2006 12A12 THPT Quốc Oai
3 124451 Nguyễn Thế Hưng 25/03/2006 12A13 THPT Quốc Oai
4 124452 Dương Thu Hương 10/11/2006 12A7 THPT Quốc Oai
5 124453 Nguyễn Thị Hường 28/03/2006 12A14 THPT Quốc Oai
6 124454 Nguyễn Thu Hường 07/11/2006 12A5 THPT Quốc Oai
7 124455 Vương Thị Hồng Khánh 03/12/2006 12A15 THPT Quốc Oai
8 124456 Đỗ Thị Khuyến 07/10/2006 12A14 THPT Quốc Oai
9 124457 Nguyễn Trạc Kỳ 15/10/2006 12A15 THPT Quốc Oai
10 124458 Đỗ Thanh Lam 17/04/2006 12A1 THPT Quốc Oai
11 124459 Kiều Ngọc Lan 15/11/2006 12A15 THPT Quốc Oai
12 124460 Nguyễn Thị Lan 22/01/2006 12A12 THPT Quốc Oai
13 124461 Nguyễn Thị Hiểu Lan 19/12/2006 12A13 THPT Quốc Oai
14 124462 Phan Quỳnh Lan 05/01/2006 12A13 THPT Quốc Oai
15 124463 Bùi Hoàng Lâm 09/08/2006 12A15 THPT Quốc Oai
16 124464 Nguyễn Tùng Lâm 24/01/2006 12A13 THPT Quốc Oai
17 124465 Nguyễn Thị Mai Liễu 09/12/2006 12A14 THPT Quốc Oai
18 124466 Đào Khánh Linh 14/09/2006 12A15 THPT Quốc Oai
19 124467 Dương Hoài Linh 21/07/2006 12A12 THPT Quốc Oai
20 124468 Dương Thị Khánh Linh 03/07/2006 12A13 THPT Quốc Oai
21 124469 Nguyễn Diệu Linh 10/01/2006 12A12 THPT Quốc Oai
22 124470 Nguyễn Hương Linh 13/10/2006 12A10 THPT Quốc Oai
23 124471 Nguyễn Khánh Linh 02/06/2006 12A6 THPT Quốc Oai
24 124472 Nguyễn Kiều Thảo Linh 12/10/2006 12A9 THPT Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 190
THPT Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 124473 Nguyễn Mai Linh 28/06/2006 12A14 THPT Quốc Oai
2 124474 Nguyễn Phương Linh 01/08/2006 12A6 THPT Quốc Oai
3 124475 Nguyễn Phương Linh 18/09/2006 12A12 THPT Quốc Oai
4 124476 Nguyễn Thị Diệu Linh 10/03/2006 12A14 THPT Quốc Oai
5 124477 Nguyễn Thị Khánh Linh 03/10/2006 12A12 THPT Quốc Oai
6 124478 Nguyễn Thị Ngọc Linh 03/05/2006 12A14 THPT Quốc Oai
7 124479 Nguyễn Thùy Linh 20/02/2006 12A15 THPT Quốc Oai
8 124480 Nguyễn Thùy Linh 20/12/2006 12A12 THPT Quốc Oai
9 124481 Phạm Khánh Linh 06/05/2006 12A15 THPT Quốc Oai
10 124482 Phạm Thị Thùy Linh 06/02/2006 12A13 THPT Quốc Oai
11 124483 Phan Thị Linh 07/02/2006 12A10 THPT Quốc Oai
12 124484 Phùng Thị Linh 28/10/2006 12A10 THPT Quốc Oai
13 124485 Tạ Thị Linh 01/10/2006 12A15 THPT Quốc Oai
14 124486 Vũ Thị Tú Linh 01/01/2006 12A13 THPT Quốc Oai
15 124487 Bùi Thị Bích Loan 01/10/2006 12A14 THPT Quốc Oai
16 124488 Phùng Thành Long 21/02/2005 12A15 THPT Quốc Oai
17 124489 Đỗ Thị Khánh Ly 12/06/2006 12A14 THPT Quốc Oai
18 124490 Kiều Khánh Ly 25/01/2006 12A12 THPT Quốc Oai
19 124491 Nguyễn Phương Ly 02/04/2006 12A12 THPT Quốc Oai
20 124492 Đỗ Thị Mai 26/09/2006 12A12 THPT Quốc Oai
21 124493 Đỗ Đức Mạnh 28/01/2006 12A7 THPT Quốc Oai
22 124494 Tạ Thị Trà Mi 26/08/2006 12A4 THPT Quốc Oai
23 124495 Kiều Văn Minh 05/11/2006 12A13 THPT Quốc Oai
24 124496 Nguyễn Viết Thiện Minh 07/07/2006 12A13 THPT Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 191
THPT Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 124497 Phạm Thị Tâm Minh 02/10/2006 12A14 THPT Quốc Oai
2 124498 Tạ Đỗ Ngọc Minh 20/07/2006 12A15 THPT Quốc Oai
3 124499 Bùi Thị Huyền My 13/04/2006 12A1 THPT Quốc Oai
4 124500 Nguyễn Hoàng Yến My 02/03/2006 12A15 THPT Quốc Oai
5 124501 Trần Nguyễn Hà My 28/05/2006 12A2 THPT Quốc Oai
6 124502 Nguyễn Văn Nam 20/10/2006 12A12 THPT Quốc Oai
7 124503 Kiều Thu Nga 12/03/2006 12A15 THPT Quốc Oai
8 124504 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 21/08/2006 12A5 THPT Quốc Oai
9 124505 Trần Bích Nga 13/02/2006 12A15 THPT Quốc Oai
10 124506 Bùi Kim Ngân 21/03/2006 12A15 THPT Quốc Oai
11 124507 Tô Thị Hiếu Ngân 18/12/2006 12A13 THPT Quốc Oai
12 124508 ĐẶNG THỊ NGỌC 02/05/2006 12A14 THPT Quốc Oai
13 124509 Kiều Thị Bích Ngọc 01/03/2006 12A15 THPT Quốc Oai
14 124510 Nguyễn Bích Ngọc 09/03/2006 12A13 THPT Quốc Oai
15 124511 Nguyễn Hồng Ngọc 01/01/2006 12A5 THPT Quốc Oai
16 124512 Nguyễn Thị Thu Ngọc 09/07/2006 12A3 THPT Quốc Oai
17 124513 Vũ Thị Bảo Ngọc 18/10/2006 12A12 THPT Quốc Oai
18 124514 Nguyễn Thảo Nguyên 26/04/2006 12A13 THPT Quốc Oai
19 124515 Nguyễn Trí Nguyên 12/08/2006 12A14 THPT Quốc Oai
20 124516 Phùng Văn Nguyên 18/10/2006 12A14 THPT Quốc Oai
21 124517 Dương Minh Nguyệt 25/09/2006 12A14 THPT Quốc Oai
22 124518 Nguyễn Thị Nguyệt 30/04/2006 12A12 THPT Quốc Oai
23 124519 Kiều Thanh Nhàn 01/03/2006 12A14 THPT Quốc Oai
24 124520 Hoàng Nhật 01/09/2006 12A7 THPT Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 192
THPT Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 124521 Chu Vân Nhi 28/08/2006 12A13 THPT Quốc Oai
2 124522 Đào Thị Yến Nhi 24/04/2006 12A12 THPT Quốc Oai
3 124523 Đỗ Yến Nhi 22/01/2006 12A15 THPT Quốc Oai
4 124524 Nguyễn Thị Yến Nhi 01/09/2006 12A12 THPT Quốc Oai
5 124525 Nguyễn Thị Yến Nhi 25/10/2006 12A13 THPT Quốc Oai
6 124526 Nguyễn Yến Nhi 23/04/2006 12A15 THPT Quốc Oai
7 124527 Đỗ Thị Nhung 14/09/2006 12A14 THPT Quốc Oai
8 124528 Nguyễn Thị Hồng Nhung 17/03/2006 12A13 THPT Quốc Oai
9 124529 Nguyễn Thị Quỳnh Như 21/03/2006 12A10 THPT Quốc Oai
10 124530 Nguyễn Thị Quỳnh Như 31/10/2006 12A4 THPT Quốc Oai
11 124531 Tạ Yến Như 11/07/2006 12A15 THPT Quốc Oai
12 124532 Tạ Thị Ngọc Nữ 24/05/2006 12A12 THPT Quốc Oai
13 124533 Đỗ Hồng Phú 12/08/2006 12A12 THPT Quốc Oai
14 124534 Trần Đức Phú 21/11/2006 12A14 THPT Quốc Oai
15 124535 Bùi Thị Phương 08/05/2006 12A8 THPT Quốc Oai
16 124536 Đoàn Thị Xuân Phương 08/06/2006 12A4 THPT Quốc Oai
17 124537 Hoàng Lam Phương 06/01/2006 12A6 THPT Quốc Oai
18 124538 Lương Xuân Phương 24/12/2006 12A8 THPT Quốc Oai
19 124539 Nguyễn Minh Phương 14/09/2006 12A12 THPT Quốc Oai
20 124540 Nguyễn Thị Phương 22/10/2006 12A13 THPT Quốc Oai
21 124541 Phùng Thanh Phương 16/06/2006 12A15 THPT Quốc Oai
22 124542 Tạ Minh Phương 06/04/2006 12A14 THPT Quốc Oai
23 124543 Đỗ Xuân Phượng 23/06/2006 12A14 THPT Quốc Oai
24 124544 Nguyễn Mai Phượng 12/07/2006 12A15 THPT Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 193
THPT Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 124545 Vũ Thị Hải Phượng 04/10/2006 12A14 THPT Quốc Oai
2 124546 Đỗ Minh Quang 27/11/2006 12A1 THPT Quốc Oai
3 124547 Đào Anh Quân 22/04/2006 12A10 THPT Quốc Oai
4 124548 Chu Thị Quyên 04/08/2006 12A10 THPT Quốc Oai
5 124549 Đỗ Lệ Quyên 16/04/2006 12A13 THPT Quốc Oai
6 124550 Hoàng Thị Tuyết Quyên 12/05/2006 12A15 THPT Quốc Oai
7 124551 Nguyễn Thị Lệ Quyên 16/09/2006 12A14 THPT Quốc Oai
8 124552 Nguyễn Thủy Quyên 13/03/2006 12A5 THPT Quốc Oai
9 124553 Vũ Tú Quyên 13/08/2006 12A13 THPT Quốc Oai
10 124554 Phan Trọng Minh Quyết 29/06/2006 12A12 THPT Quốc Oai
11 124555 Dương Thị Quỳnh 14/02/2006 12A14 THPT Quốc Oai
12 124556 Dương Thị Như Quỳnh 01/04/2006 12A12 THPT Quốc Oai
13 124557 Giang Thị Yến Quỳnh 04/07/2006 12A15 THPT Quốc Oai
14 124558 Lê Thị Thu Quỳnh 17/08/2006 12A15 THPT Quốc Oai
15 124559 Nguyễn Diễm Phương Quỳnh 11/06/2006 12A10 THPT Quốc Oai
16 124560 Nguyễn Như Quỳnh 08/03/2006 12A10 THPT Quốc Oai
17 124561 Nguyễn Thị Quỳnh 16/01/2006 12A12 THPT Quốc Oai
18 124562 Kiều Doãn Trường Sơn 16/09/2006 12A10 THPT Quốc Oai
19 124563 Bùi Anh Tài 15/11/2006 12A12 THPT Quốc Oai
20 124564 Nguyễn Thị Minh Tâm 24/03/2006 12A5 THPT Quốc Oai
21 124565 Nguyễn Hồng Thái 24/06/2006 12A15 THPT Quốc Oai
22 124566 Nguyễn Thị Thanh 15/02/2006 12A2 THPT Quốc Oai
23 124567 Bùi Phương Thảo 19/11/2006 12A12 THPT Quốc Oai
24 124568 Đỗ Thị Thanh Thảo 16/07/2006 12A12 THPT Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 194
THPT Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 124569 Kiều Thị Thảo 04/02/2006 12A14 THPT Quốc Oai
2 124570 Lê Đình Thảo 27/03/2006 12A15 THPT Quốc Oai
3 124571 Ngô Thị Phương Thảo 14/03/2006 12A6 THPT Quốc Oai
4 124572 Nguyễn Phương Thảo 28/11/2006 12A5 THPT Quốc Oai
5 124573 Phùng Thị Thu Thảo 29/10/2006 12A7 THPT Quốc Oai
6 124574 Tạ Phương Thảo 02/11/2006 12A10 THPT Quốc Oai
7 124575 Đỗ Danh Thiện 25/11/2006 12A6 THPT Quốc Oai
8 124576 Nguyễn Hồng Thịnh 16/10/2006 12A15 THPT Quốc Oai
9 124577 Nguyễn Anh Thơ 11/11/2006 12A6 THPT Quốc Oai
10 124578 Vương Thị Thơm 12/05/2006 12A12 THPT Quốc Oai
11 124579 Bùi Thị Thúy 21/08/2006 12A12 THPT Quốc Oai
12 124580 Dương Thị Thanh Thúy 05/10/2006 12A15 THPT Quốc Oai
13 124581 Nguyễn Phương Thuỳ 04/05/2006 12A15 THPT Quốc Oai
14 124582 Hồ Nguyễn Anh Thư 02/02/2006 12A12 THPT Quốc Oai
15 124583 Đỗ Thị Thu Thương 22/07/2006 12A15 THPT Quốc Oai
16 124584 Phong Thị Hồng Thương 26/03/2006 12A15 THPT Quốc Oai
17 124585 Bùi Thị Minh Tiền 05/05/2006 12A14 THPT Quốc Oai
18 124586 NGUYỄN THU TRÀ 01/07/2006 12A14 THPT Quốc Oai
19 124587 Đỗ Thu Trang 19/11/2006 12A10 THPT Quốc Oai
20 124588 Lê Quỳnh Trang 29/04/2006 12A15 THPT Quốc Oai
21 124589 Nguyễn Huyền Trang 14/04/2006 12A13 THPT Quốc Oai
22 124590 Nguyễn Linh Trang 02/08/2006 12A5 THPT Quốc Oai
23 124591 Nguyễn Thị Ngân Trang 09/04/2006 12A15 THPT Quốc Oai
24 124592 Nguyễn Thị Thu Trang 05/02/2006 12A14 THPT Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 195
THPT Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 124593 Nguyễn Thị Thu Trang 13/04/2006 12A14 THPT Quốc Oai
2 124594 Nguyễn Trần Thu Trang 28/03/2006 12A12 THPT Quốc Oai
3 124595 Tạ Thùy Trang 06/03/2006 12A8 THPT Quốc Oai
4 124596 Vương Thị Thùy Trang 31/01/2006 12A12 THPT Quốc Oai
5 124597 Hoàng Ngọc Trâm 28/06/2006 12A8 THPT Quốc Oai
6 124598 Vũ Dương Hương Trinh 13/04/2006 12A9 THPT Quốc Oai
7 124599 Dương Bảo Trung 28/06/2006 12A5 THPT Quốc Oai
8 124600 Nguyễn Mạnh Trường 30/01/2006 12A14 THPT Quốc Oai
9 124601 Phạm Thị Anh Tú 02/10/2006 12A15 THPT Quốc Oai
10 124602 Nguyễn Anh Tuấn 20/09/2006 12A6 THPT Quốc Oai
11 124603 Phạm Hoàng Tuấn 17/07/2006 12A9 THPT Quốc Oai
12 124604 Nguyễn Minh Tuệ 20/11/2006 12A14 THPT Quốc Oai
13 124605 Nguyễn Thị Tứ 06/04/2006 12A14 THPT Quốc Oai
14 124606 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 28/12/2006 12A15 THPT Quốc Oai
15 124607 Nguyễn Phương Uyên 20/02/2006 12A13 THPT Quốc Oai
16 124608 Phùng Thị Lan Uyên 15/12/2006 12A11 THPT Quốc Oai
17 124609 Nguyễn Duy Vệ 11/11/2005 12A12 THPT Quốc Oai
18 124610 Nguyễn Hà Vi 30/03/2006 12A15 THPT Quốc Oai
19 124611 Nguyễn Thị Hiền Vi 21/07/2006 12A15 THPT Quốc Oai
20 124612 Hoàng Quốc Việt 12/03/2006 12A7 THPT Quốc Oai
21 124613 Nguyễn Thảo Vy 04/12/2006 12A14 THPT Quốc Oai
22 124614 Nguyễn Tường Vy 11/12/2006 12A15 THPT Quốc Oai
23 124615 Nguyễn Hải Yến 07/11/2006 12A14 THPT Quốc Oai
24 124616 Nguyễn Thị Bảo Yến 21/02/2006 12A12 THPT Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 196
THPT Quốc Oai Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 124617 Nguyễn Thị Hải Yến 19/01/2006 12A14 THPT Quốc Oai
2 124618 Nguyễn Thị Kim Yến 10/09/2006 12A14 THPT Quốc Oai
3 124619 Trần Thị Yến 13/10/2004 12A13 THPT Quốc Oai

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 197
THPT Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 124642 Nguyễn Dương A 11/12/2006 12A04 THPT Thạch Thất
2 124643 Khương Trường An 29/08/2006 12A01 THPT Thạch Thất
3 124644 Nguyễn Ngọc An 28/05/2006 12A02 THPT Thạch Thất
4 124645 Phí Văn An 04/06/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
5 124646 Trần Thái An 20/12/2006 12A04 THPT Thạch Thất
6 124647 Cấn Minh Anh 08/10/2006 12A01 THPT Thạch Thất
7 124648 Cấn Nguyễn Minh Anh 15/09/2006 12A03 THPT Thạch Thất
8 124649 Cấn Thị Ngọc Anh 02/10/2006 12A05 THPT Thạch Thất
9 124650 Cấn Thị Phương Anh 01/02/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất
10 124651 Đỗ Thị Phương Anh 26/09/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất
11 124652 Hà Tuấn Anh 30/11/2006 12A04 THPT Thạch Thất
12 124653 Khuất Phương Anh 27/10/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất
13 124654 Nguyễn Minh Anh 14/05/2006 12D4 THPT Thạch Thất
14 124655 Nguyễn Phương Anh 23/01/2006 12A05 THPT Thạch Thất
15 124656 Nguyễn Phương Anh 23/12/2006 12A01 THPT Thạch Thất
16 124657 Nguyễn Phương Anh 30/05/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất
17 124658 Nguyễn Quỳnh Anh 14/09/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
18 124659 Nguyễn Quỳnh Anh 28/01/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
19 124660 Nguyễn Thế Anh 01/05/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
20 124661 Nguyễn Thị Ngọc Anh 04/01/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
21 124662 Nguyễn Thị Phương Anh 25/04/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
22 124663 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 20/01/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất
23 124664 Nguyễn Thị Vân Anh 12/03/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
24 124665 Nguyễn Thị Vân Anh 20/09/2006 12A01 THPT Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 198
THPT Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 124666 Nguyễn Trần Vân Anh 17/02/2006 12A03 THPT Thạch Thất
2 124667 Nguyễn Tuấn Anh 14/11/2006 12A02 THPT Thạch Thất
3 124668 Nguyễn Tuấn Anh 24/04/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
4 124669 Nguyễn Vân Anh 06/09/2006 12A05 THPT Thạch Thất
5 124670 Nguyễn Văn Tuấn Anh 05/01/2006 12A1.3 THPT Thạch Thất
6 124671 Nguyễn Vũ Kim Anh 24/09/2006 12A04 THPT Thạch Thất
7 124672 Phạm Hoàng Anh 11/05/2006 12A1.3 THPT Thạch Thất
8 124673 Phạm Ngọc Quỳnh Anh 13/10/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
9 124674 Phạm Quốc Anh 24/01/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất
10 124675 Phùng Ngọc Anh 13/06/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất
11 124676 Trần Tuấn Anh 12/09/2006 12A04 THPT Thạch Thất
12 124677 Vương Quỳnh Anh 12/12/2006 12A04 THPT Thạch Thất
13 124678 Kiều Hồng Ánh 25/08/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất
14 124679 Lương Ngọc Ánh 04/09/2006 12D4 THPT Thạch Thất
15 124680 Cấn Chuyên Bách 06/09/2006 12A02 THPT Thạch Thất
16 124681 Kiều Gia Bảo 21/08/2006 12A03 THPT Thạch Thất
17 124682 Nguyễn Văn Bắc 18/11/2006 12A04 THPT Thạch Thất
18 124683 Khuất Văn Bằng 26/12/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
19 124684 Vũ Ngọc Biên 18/07/2006 12A02 THPT Thạch Thất
20 124685 Khuất Đức Bình 15/12/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất
21 124686 Phạm Diệp Bình 07/01/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất
22 124687 Lê Đức Cảnh 07/10/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất
23 124688 Nguyễn Minh Châu 25/10/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất
24 124689 Bùi Khánh Chi 15/01/2006 12A02 THPT Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 199
THPT Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 124690 Đinh Nữ Khánh Chi 21/04/2006 12A1.3 THPT Thạch Thất
2 124691 Nguyễn Đức Chiến 02/03/2006 12A04 THPT Thạch Thất
3 124692 Nguyễn Văn Chiến 03/04/2006 12A01 THPT Thạch Thất
4 124693 Nguyễn Văn Chiến 28/05/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
5 124694 Kiều Minh Công 04/09/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
6 124695 Cao Hùng Cường 09/09/2006 12D1 THPT Thạch Thất
7 124696 Nguyễn Khắc Cường 23/09/2006 12A03 THPT Thạch Thất
8 124697 Nguyễn Mạnh Cường 23/03/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
9 124698 Nguyễn Mạnh Cường 24/03/2006 12D2 THPT Thạch Thất
10 124699 Hồ Ngọc Diệp 16/06/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
11 124700 Khuất Ngọc Diệp 29/09/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất
12 124701 Nguyễn Bích Diệp 12/10/2006 12A05 THPT Thạch Thất
13 124702 Vũ Huyền Diệu 13/01/2006 12A05 THPT Thạch Thất
14 124703 Nguyễn Thị Thùy Dung 15/02/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất
15 124704 Lê Tiến Dũng 21/10/2006 12A02 THPT Thạch Thất
16 124705 Nguyễn Hữu Dũng 27/09/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất
17 124706 Nguyễn Tấn Dũng 29/09/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất
18 124707 Nguyễn Tuấn Dũng 16/02/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất
19 124708 Nguyễn Việt Dũng 02/01/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất
20 124709 Phạm Tiến Dũng 01/05/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất
21 124710 Vũ Việt Dũng 01/11/2006 12A1.3 THPT Thạch Thất
22 124711 Nguyễn Văn Duy 04/03/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
23 124712 Nguyễn Viết Tuấn Duy 03/10/2006 12A03 THPT Thạch Thất
24 124713 Phùng Anh Duy 21/04/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 200
THPT Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 124714 Cấn Đại Dương 29/04/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
2 124715 Cao Sơn Tùng Dương 06/04/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất
3 124716 Kiều Hồng Dương 05/01/2006 12A01 THPT Thạch Thất
4 124717 Kiều Minh Dương 22/05/2006 12A1.3 THPT Thạch Thất
5 124718 Nguyễn Nam Dương 24/07/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
6 124719 Nguyễn Thị Thùy Dương 13/04/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
7 124720 Trần Công Dương 29/09/2006 12A04 THPT Thạch Thất
8 124721 Kiều Cao Quốc Đạt 24/05/2006 12A02 THPT Thạch Thất
9 124722 Nguyễn Danh Hoàng Đạt 13/07/2006 12A03 THPT Thạch Thất
10 124723 Trần Minh Đạt 28/12/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất
11 124724 Trần Quốc Đạt 01/09/2006 12A04 THPT Thạch Thất
12 124725 Đỗ Hoàng Đăng 19/09/2006 12A03 THPT Thạch Thất
13 124726 Kiều Đức Đăng 07/04/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
14 124727 Nguyễn Hải Đăng 23/07/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất
15 124728 Vũ Hải Đăng 30/12/2006 12A02 THPT Thạch Thất
16 124729 Kiều Minh Đồng 29/06/2006 12A03 THPT Thạch Thất
17 124730 Đinh Nam Mạnh Đức 21/04/2006 12A1.3 THPT Thạch Thất
18 124731 Kiều Hồng Đức 13/03/2006 12A03 THPT Thạch Thất
19 124732 Nguyễn Minh Đức 15/01/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
20 124733 Nguyễn Trung Đức 31/10/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất
21 124734 Trần Lê An Đức 06/08/2006 12A01 THPT Thạch Thất
22 124735 Đỗ Thu Giang 08/11/2006 12A03 THPT Thạch Thất
23 124736 Nguyễn Hương Giang 03/08/2006 12A1.3 THPT Thạch Thất
24 124737 Nguyễn Hương Giang 21/09/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 201
THPT Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 124738 Vũ Thu Giang 17/07/2006 12D1 THPT Thạch Thất
2 124739 Lê Ngọc Hà 15/12/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất
3 124740 Nguyễn Thị Thu Hà 22/07/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất
4 124741 Nguyễn Đức Hải 07/07/2006 12D3 THPT Thạch Thất
5 124742 Nguyễn Thị Phương Hạnh 15/07/2006 12A01 THPT Thạch Thất
6 124743 Nguyễn Thúy Hạnh 09/07/2006 12A01 THPT Thạch Thất
7 124744 Hà Thanh Hằng 25/04/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất
8 124745 Nguyễn Thị Thanh Hằng 04/05/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất
9 124746 Nguyễn Thúy Hằng 23/08/2006 12A04 THPT Thạch Thất
10 124747 Vũ Thị Thu Hằng 22/04/2006 12A01 THPT Thạch Thất
11 124748 Nguyễn Thị Hậu 30/06/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
12 124749 Cấn Thị Thu Hiền 29/08/2006 12A1.3 THPT Thạch Thất
13 124750 Nguyễn Thu Hiền 17/02/2006 12A05 THPT Thạch Thất
14 124751 Nguyễn Trần Hiệp 06/10/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
15 124752 Cấn Quang Hiếu 24/12/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
16 124753 Đặng Trung Hiếu 21/06/2006 12D1 THPT Thạch Thất
17 124754 Đỗ Ngọc Hiếu 26/08/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất
18 124755 Khuất Mạnh Hiếu 09/11/2006 12A02 THPT Thạch Thất
19 124756 Khương Quang Hiếu 18/04/2006 12A04 THPT Thạch Thất
20 124757 Ngô Đức Minh Hiếu 26/08/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất
21 124758 Nguyễn Minh Hiếu 03/10/2006 12A1.3 THPT Thạch Thất
22 124759 Nguyễn Thanh Hiếu 20/01/2006 12A03 THPT Thạch Thất
23 124760 Nguyễn Trung Hiếu 20/08/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
24 124761 Nguyễn Bảo Hoa 15/06/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 202
THPT Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 124762 Nguyễn Thị Thanh Hoa 22/01/2006 12A1.3 THPT Thạch Thất
2 124763 Khuất Huy Hoàng 14/07/2006 12A1.3 THPT Thạch Thất
3 124764 Nguyễn Duy Hoàng 10/04/2006 12A03 THPT Thạch Thất
4 124765 Nguyễn Huy Hoàng 11/06/2006 12A05 THPT Thạch Thất
5 124766 Nguyễn Huy Hoàng 17/08/2006 12A01 THPT Thạch Thất
6 124767 Nguyễn Tiến Hoàng 03/08/2006 12A02 THPT Thạch Thất
7 124768 Vũ Minh Hoàng 11/05/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
8 124769 Cấn Xuân Hồng 26/10/2006 12D4 THPT Thạch Thất
9 124770 Chu Huấn 19/01/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất
10 124771 Cấn Thu Huế 24/02/2006 12A01 THPT Thạch Thất
11 124772 Nguyễn Thị Thu Huệ 18/07/2006 12A05 THPT Thạch Thất
12 124773 Vũ Minh Huệ 15/03/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất
13 124774 Khuất Tiến Hùng 29/01/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
14 124775 Nguyễn Đức Hùng 19/08/2006 12A03 THPT Thạch Thất
15 124776 Nguyễn Hữu Hùng 16/09/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất
16 124777 Khuất Quang Huy 24/07/2006 12A02 THPT Thạch Thất
17 124778 Kiều Đức Huy 27/02/2006 12A01 THPT Thạch Thất
18 124779 Kiều Quang Huy 02/01/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất
19 124780 Lê Đoài Anh Huy 06/11/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất
20 124781 Nguyễn Hữu Huy 17/04/2006 12A01 THPT Thạch Thất
21 124782 Nguyễn Quang Huy 09/03/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất
22 124783 Nguyễn Văn Huy 08/04/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất
23 124784 Cấn Thị Khánh Huyền 12/09/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
24 124785 Đỗ Thị Huyền 11/06/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 203
THPT Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 124786 Khuất Thị Thanh Huyền 21/04/2006 12A1.3 THPT Thạch Thất
2 124787 Kiều Khánh Huyền 04/01/2006 12A05 THPT Thạch Thất
3 124788 Nguyễn Thanh Huyền 01/04/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất
4 124789 Đỗ Trọng Khánh Hưng 10/04/2006 12A01 THPT Thạch Thất
5 124790 Kiều Tuấn Hưng 27/07/2006 12A01 THPT Thạch Thất
6 124791 Kiều Việt Hưng 24/02/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất
7 124792 Nguyễn Đức Hưng 06/09/2006 12A02 THPT Thạch Thất
8 124793 Nguyễn Duy Hưng 16/01/2006 12A03 THPT Thạch Thất
9 124794 Nguyễn Khắc Hưng 24/08/2006 12A1.3 THPT Thạch Thất
10 124795 Nguyễn Văn Hưng 28/07/2006 12A04 THPT Thạch Thất
11 124796 Vũ Mạnh Hưng 15/01/2006 12A02 THPT Thạch Thất
12 124797 Đỗ Thị Thu Hương 08/04/2006 12A04 THPT Thạch Thất
13 124798 Nguyễn Mai Hương 20/01/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất
14 124799 Phí Thị Thúy Hương 06/06/2006 12A04 THPT Thạch Thất
15 124800 Kiều Văn Khải 25/11/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất
16 124801 Phí Đức Khải 03/01/2006 12A04 THPT Thạch Thất
17 124802 Đỗ Như Khang 06/10/2006 12A05 THPT Thạch Thất
18 124803 Cấn Bảo Khánh 17/12/2006 12A04 THPT Thạch Thất
19 124804 Nguyễn Duy Khánh 17/08/2006 12A02 THPT Thạch Thất
20 124805 Nguyễn Huy Khánh 14/10/2006 12A05 THPT Thạch Thất
21 124806 Nguyễn Khắc Khánh 18/02/2006 12D1 THPT Thạch Thất
22 124807 Nguyễn Lê Nam Khánh 16/07/2006 12A01 THPT Thạch Thất
23 124808 Vương Quốc Khánh 27/07/2006 12D1 THPT Thạch Thất
24 124809 Khuất Văn Khiêm 26/01/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 204
THPT Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 124810 Lê Bình Khiêm 18/07/2006 12A05 THPT Thạch Thất
2 124811 Đỗ Đăng Kiên 20/01/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất
3 124812 Đỗ Trung Kiên 26/09/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất
4 124813 Dương Trung Kiên 07/02/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
5 124814 Kiều Trung Kiên 28/10/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất
6 124815 Nguyễn Quang Kiên 15/01/2006 12A1.3 THPT Thạch Thất
7 124816 Trần Đình Kiên 02/07/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất
8 124817 Vũ Đức Kiên 26/09/2006 12A02 THPT Thạch Thất
9 124818 Nguyễn Tuấn Kiệt 21/02/2006 12A02 THPT Thạch Thất
10 124819 Cấn Thị Hương Lan 09/04/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
11 124820 Nguyễn Mai Lan 09/11/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
12 124821 Phùng Quang Lâm 19/07/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
13 124822 Cấn Thị Hồng Lệ 14/05/2006 12A03 THPT Thạch Thất
14 124823 Nguyễn Thanh Liêm 27/11/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất
15 124824 Cấn Hoàng Ngọc Linh 13/04/2006 12A01 THPT Thạch Thất
16 124825 Cấn Thị Thùy Linh 20/02/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
17 124826 Đỗ Phương Linh 23/07/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
18 124827 Khuất Thị Thùy Linh 18/08/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất
19 124828 Khuất Thùy Linh 02/11/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
20 124829 Nguyễn Thị Khánh Linh 27/04/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất
21 124830 Nguyễn Thị Thùy Linh 01/02/2006 12A02 THPT Thạch Thất
22 124831 Phí Thị Linh 22/08/2006 12A03 THPT Thạch Thất
23 124832 Trịnh Khánh Linh 25/03/2006 12D1 THPT Thạch Thất
24 124833 Cấn Văn Long 25/01/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 205
THPT Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 124834 Kiều Đức Long 08/11/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất
2 124835 Vũ Ngọc Long 06/08/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất
3 124836 Ngô Văn Lợi 14/02/2006 12A01 THPT Thạch Thất
4 124837 Đỗ Hữu Lượng 16/12/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
5 124838 Cấn Thị Ly 13/01/2006 12A04 THPT Thạch Thất
6 124839 Nguyễn Thị Diệu Ly 09/05/2006 12A01 THPT Thạch Thất
7 124840 Vũ Thị Khánh Ly 25/11/2006 12A03 THPT Thạch Thất
8 124841 Vương Khánh Ly 09/11/2006 12D1 THPT Thạch Thất
9 124842 Cấn Thị Phương Mai 10/10/2006 12A02 THPT Thạch Thất
10 124843 Cấn Thị Xuân Mai 15/12/2006 12A1.3 THPT Thạch Thất
11 124844 Nguyễn Đăng Mạnh 28/05/2006 12A04 THPT Thạch Thất
12 124845 Nguyễn Hữu Mạnh 06/03/2006 12A04 THPT Thạch Thất
13 124846 Cấn Quang Minh 21/07/2006 12A04 THPT Thạch Thất
14 124847 Kiều Cao Minh 12/05/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất
15 124848 Kiều Đức Minh 30/11/2006 12A04 THPT Thạch Thất
16 124849 Kiều Nhật Minh 09/08/2006 12A02 THPT Thạch Thất
17 124850 Kiều Nhật Minh 13/05/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất
18 124851 Kiều Tuấn Minh 17/08/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất
19 124852 Nguyễn Đức Minh 23/08/2006 12A02 THPT Thạch Thất
20 124853 Nguyễn Duy Minh 07/03/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
21 124854 Nguyễn Thiện Minh 05/11/2006 12A02 THPT Thạch Thất
22 124855 Phạm Quang Minh 16/03/2006 12A02 THPT Thạch Thất
23 124856 Cấn Thị Trà My 28/04/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất
24 124857 Cấn Duy Nam 21/12/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 206
THPT Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 124858 Đặng Phương Nam 14/03/2006 12A1.3 THPT Thạch Thất
2 124859 Đỗ Đăng Nam 16/09/2006 12D1 THPT Thạch Thất
3 124860 Lê Hoàng Nam 09/06/2006 12A1.3 THPT Thạch Thất
4 124861 Nghiêm Xuân Nam 20/06/2006 12A1.3 THPT Thạch Thất
5 124862 Nguyễn Nam 31/07/2006 12A05 THPT Thạch Thất
6 124863 Nguyễn Đức Nam 15/11/2006 12A02 THPT Thạch Thất
7 124864 Nguyễn Thị Ngân 03/11/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất
8 124865 Ứng Trung Nghĩa 08/03/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất
9 124866 Cao Như Ngọc 18/10/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất
10 124867 Đặng Tuấn Ngọc 24/05/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất
11 124868 Nguyễn Bích Ngọc 27/04/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất
12 124869 Vương Bảo Ngọc 10/07/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
13 124870 Khuất Bá Nguyên 24/11/2005 12A1.3 THPT Thạch Thất
14 124871 Lê Xuân Nguyên 18/11/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
15 124872 Nguyễn Hữu Nguyên 13/05/2006 12A02 THPT Thạch Thất
16 124873 Nguyễn Thảo Nguyên 27/11/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất
17 124874 Khuất Thị Minh Nguyệt 19/01/2006 12A01 THPT Thạch Thất
18 124875 Nguyễn Minh Nguyệt 17/04/2006 12A01 THPT Thạch Thất
19 124876 Nguyễn Đức Nhanh 01/02/2006 12A1.3 THPT Thạch Thất
20 124877 Khuất Minh Nhật 04/10/2006 12A04 THPT Thạch Thất
21 124878 Kiều Bảo Nhật 19/01/2006 12A05 THPT Thạch Thất
22 124879 Cấn Thị Yến Nhi 10/12/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất
23 124880 Đỗ Thị Yến Nhi 10/10/2006 12A03 THPT Thạch Thất
24 124881 Khuất Phương Nhi 22/05/2006 12A04 THPT Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 207
THPT Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 124882 Khuất Thị Uyên Nhi 27/01/2006 12A02 THPT Thạch Thất
2 124883 Nguyễn Thị Ánh Nhi 05/04/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất
3 124884 Nguyễn Thị Ánh Nhi 28/08/2006 12A05 THPT Thạch Thất
4 124885 Nguyễn Thị Yến Nhi 30/01/2006 12A1.3 THPT Thạch Thất
5 124886 Kiều Thị Hồng Nhung 28/05/2006 12A04 THPT Thạch Thất
6 124887 Nguyễn Hồng Nhung 22/04/2006 12A02 THPT Thạch Thất
7 124888 Nguyễn Thị Hồng Nhung 15/02/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
8 124889 Khuất Hải Oanh 02/12/2006 12A03 THPT Thạch Thất
9 124890 Kiều Thị Oanh 12/08/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
10 124891 Ngô Thị Oanh 01/05/2006 12A05 THPT Thạch Thất
11 124892 Kiều Cao Phong 09/01/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
12 124893 Nguyễn Khắc Phong 26/03/2006 12D4 THPT Thạch Thất
13 124894 Nguyễn Thành Phong 22/02/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
14 124895 Nguyễn Duy Phúc 12/05/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
15 124896 Khuất Đình Phước 20/06/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất
16 124897 Vũ Quốc Phương 14/04/2006 12A03 THPT Thạch Thất
17 124898 Phí Thị Phượng 16/02/2006 12A02 THPT Thạch Thất
18 124899 Đào Duy Quang 15/04/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất
19 124900 Đỗ Đăng Quang 18/10/2006 12A01 THPT Thạch Thất
20 124901 Khuất Mạnh Quang 07/09/2006 12A01 THPT Thạch Thất
21 124902 Khuất Tiến Quang 23/08/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
22 124903 Kiều Minh Quang 04/09/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
23 124904 Nguyễn Đức Quang 08/01/2006 12A03 THPT Thạch Thất
24 124905 Tô Minh Quang 15/01/2006 12A01 THPT Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 208
THPT Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 124906 Vũ Ngọc Quang 01/11/2006 12A01 THPT Thạch Thất
2 124907 Đỗ Việt Quân 15/05/2006 12A05 THPT Thạch Thất
3 124908 Nguyễn Mạnh Quân 01/09/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất
4 124909 Nguyễn Minh Quân 22/12/2006 12A02 THPT Thạch Thất
5 124910 Nguyễn Quang Quân 07/07/2006 12A03 THPT Thạch Thất
6 124911 Phạm Anh Quân 17/06/2006 12A02 THPT Thạch Thất
7 124912 Phí Văn Quân 04/02/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất
8 124913 Vương Mạnh Quân 16/09/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
9 124914 Phí Thị Đỗ Quyên 29/06/2006 12A03 THPT Thạch Thất
10 124915 Cấn Mạnh Quyền 10/06/2006 12A01 THPT Thạch Thất
11 124916 Nguyễn Đăng Quyền 04/02/2006 12A03 THPT Thạch Thất
12 124917 Phí Đức Quyền 12/11/2006 12A02 THPT Thạch Thất
13 124918 Đỗ Đăng Quyết 12/08/2006 12A02 THPT Thạch Thất
14 124919 Đỗ Thị Phương Quỳnh 04/09/2006 12A03 THPT Thạch Thất
15 124920 Kiều Bá Sơn 07/04/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất
16 124921 Kiều Việt Sơn 11/11/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất
17 124922 Nguyễn Hồng Sơn 14/09/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất
18 124923 Nguyễn Hữu Sơn 02/12/2006 12A04 THPT Thạch Thất
19 124924 Vương Tuấn Sơn 27/06/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất
20 124925 Cấn Trung Tài 03/06/2006 12A04 THPT Thạch Thất
21 124926 Đỗ Hữu Tài 29/03/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất
22 124927 Vũ Minh Tâm 14/02/2006 12A1.3 THPT Thạch Thất
23 124928 Nguyễn Huy Tân 15/05/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất
24 124929 Nguyễn Chí Thanh 28/06/2006 12A05 THPT Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 209
THPT Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 124930 Nguyễn Phúc Thanh 07/08/2006 12D2 THPT Thạch Thất
2 124931 Nguyễn Thị Phương Thanh 30/09/2006 12A02 THPT Thạch Thất
3 124932 Phạm Thị Thu Thanh 18/11/2006 12A02 THPT Thạch Thất
4 124933 Hoàng Tất Thành 24/11/2006 12A02 THPT Thạch Thất
5 124934 Ngô Thị Phương Thảo 17/12/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất
6 124935 Phùng Thanh Thảo 22/07/2006 12A1.3 THPT Thạch Thất
7 124936 Khuất Tiến Thắng 30/08/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
8 124937 Kiều Toàn Thắng 26/07/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
9 124938 Nguyễn Đức Thắng 07/10/2006 12A04 THPT Thạch Thất
10 124939 Nguyễn Tất Thắng 28/05/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
11 124940 Nguyễn Trung Thắng 09/05/2006 12A03 THPT Thạch Thất
12 124941 Khương Trường Thịnh 29/08/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất
13 124942 Nguyễn Thái Thịnh 16/07/2006 12A02 THPT Thạch Thất
14 124943 Nguyễn Xuân Thịnh 16/10/2006 12A04 THPT Thạch Thất
15 124944 Hoàng Văn Thơi 28/01/2006 12A04 THPT Thạch Thất
16 124945 Phí Thị Thanh Thúy 29/11/2006 12A04 THPT Thạch Thất
17 124946 Nguyễn Thị Biên Thùy 22/02/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
18 124947 Nguyễn Thị Thu Thủy 21/12/2006 12A02 THPT Thạch Thất
19 124948 Chu Anh Thư 20/04/2006 12A02 THPT Thạch Thất
20 124949 Nguyễn Thị Minh Thư 10/08/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất
21 124950 Đỗ Như Thực 30/10/2006 12A03 THPT Thạch Thất
22 124951 Cấn Tài Mệnh Tiên 14/04/2006 12A01 THPT Thạch Thất
23 124952 Nguyễn Văn Tiến 04/07/2005 12A1.6 THPT Thạch Thất
24 124953 Vũ Văn Tiến 09/05/2006 12A1.3 THPT Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 210
THPT Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 124954 Nguyễn Khắc Toàn 27/08/2006 12A01 THPT Thạch Thất
2 124955 Nguyễn Huy Tôn 21/02/2006 12A01 THPT Thạch Thất
3 124956 Khuất Kiều Trang 25/08/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất
4 124957 Khuất Thị Trang 17/03/2006 12A01 THPT Thạch Thất
5 124958 Nguyễn Thu Trang 17/11/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất
6 124959 Phí Thị Mỹ Trang 21/03/2006 12A01 THPT Thạch Thất
7 124960 Vũ Thị Kiều Trang 22/01/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất
8 124961 Vũ Minh Trí 04/04/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất
9 124962 Đỗ Minh Triết 23/08/2006 12D3 THPT Thạch Thất
10 124963 Bùi Hoàng Triệu 08/03/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
11 124964 Khuất Duy Trường 17/02/2006 12A03 THPT Thạch Thất
12 124965 Khuất Duy Trường 28/10/2006 12D3 THPT Thạch Thất
13 124966 Lê Đức Trường 12/07/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
14 124967 Nguyễn Huy Trường 30/01/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
15 124968 Vũ Ngọc Trường 25/08/2006 12A03 THPT Thạch Thất
16 124969 Bùi Minh Tú 27/06/2006 12A04 THPT Thạch Thất
17 124970 Cấn Thị Cẩm Tú 30/12/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất
18 124971 Chu Anh Tú 20/04/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
19 124972 Nguyễn Cẩm Tú 15/09/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất
20 124973 Nguyễn Việt Tú 05/04/2006 12A1.3 THPT Thạch Thất
21 124974 Vũ Quang Tú 17/03/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
22 124975 Phạm Tuân 19/05/2006 12A02 THPT Thạch Thất
23 124976 Cấn Anh Tuấn 09/01/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất
24 124977 Hoàng Anh Tuấn 22/01/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 211
THPT Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 124978 Khuất Gia Tuấn 19/11/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
2 124979 Kiều Anh Tuấn 01/01/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
3 124980 Nguyễn Đức Tuấn 07/01/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất
4 124981 Nguyễn Việt Tuấn 05/04/2006 12A1.3 THPT Thạch Thất
5 124982 Phí Mạnh Tuấn 07/10/2006 12A1.3 THPT Thạch Thất
6 124983 Phùng Anh Tuấn 25/01/2006 12A03 THPT Thạch Thất
7 124984 Phùng Anh Tuấn 26/02/2006 12D2 THPT Thạch Thất
8 124985 Phan Văn Tuệ 26/07/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
9 124986 Cấn Xuân Tùng 06/10/2006 12D1 THPT Thạch Thất
10 124987 Nguyễn Thanh Tùng 21/03/2006 12A02 THPT Thạch Thất
11 124988 Nguyễn Thanh Tùng 30/10/2006 12A03 THPT Thạch Thất
12 124989 Nguyễn Tuấn Tùng 04/05/2006 12A1.3 THPT Thạch Thất
13 124990 Nguyễn Minh Tuyết 03/09/2006 12A05 THPT Thạch Thất
14 124991 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 16/04/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất
15 124992 Vũ Mạnh Tường 04/02/2006 12A01 THPT Thạch Thất
16 124993 Nguyễn Hàn Uyển 15/07/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất
17 124994 Vương Quốc Văn 12/06/2006 12A01 THPT Thạch Thất
18 124995 Cấn Hồng Vân 18/07/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất
19 124996 Đỗ Thị Khánh Vân 21/10/2006 12A05 THPT Thạch Thất
20 124997 Nguyễn Thị Vân 11/01/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất
21 124998 Nguyễn Tường Vân 03/09/2006 12A01 THPT Thạch Thất
22 124999 Đỗ Đăng Việt 27/07/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất
23 125000 Khuất Hoàng Việt 01/04/2006 12A01 THPT Thạch Thất
24 125001 Khuất Trung Việt 19/10/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 212
THPT Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 125002 Kiều Bảo Việt 19/01/2006 12A05 THPT Thạch Thất
2 125003 Nguyễn Ngọc Việt 16/05/2006 12A1.3 THPT Thạch Thất
3 125004 Cấn Văn Vinh 09/08/2006 12A1.3 THPT Thạch Thất
4 125005 Đào Thế Vinh 27/02/2006 12A01 THPT Thạch Thất
5 125006 Đinh Công Vinh 04/08/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
6 125007 Nguyễn Đỗ Quang Vinh 26/05/2006 12A04 THPT Thạch Thất
7 125008 Nguyễn Thành Vinh 12/08/2006 12A02 THPT Thạch Thất
8 125009 Đặng Đỗ Minh Vũ 20/12/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
9 125010 Khuất Minh Vũ 21/08/2006 12D4 THPT Thạch Thất
10 125011 Kiều Hoàng Vũ 15/09/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất
11 125012 Lê Vũ 02/10/2006 12A03 THPT Thạch Thất
12 125013 Nguyễn Minh Vũ 24/06/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
13 125014 Kiều Đức Vương 07/04/2006 12A03 THPT Thạch Thất
14 125015 Đỗ Hà Vy 08/05/2006 12A04 THPT Thạch Thất
15 125016 Nguyễn Huy Quốc Vỹ 28/03/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
16 125017 Nguyễn Thị Xuyến 13/03/2006 12A02 THPT Thạch Thất
17 125018 Kiều Thị Thu Yến 13/02/2006 12A01 THPT Thạch Thất
18 125019 Nguyễn Thị Hoàng An 29/01/2006 12D2 THPT Thạch Thất
19 125020 Vũ Đức An 01/12/2006 12A1.3 THPT Thạch Thất
20 125021 Cấn Phương Anh 02/08/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
21 125022 Cấn Thị Lan Anh 30/10/2006 12D2 THPT Thạch Thất
22 125023 Cấn Thị Phương Anh 29/10/2006 12A03 THPT Thạch Thất
23 125024 Đào Minh Anh 18/01/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
24 125025 Đào Phương Anh 18/01/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 213
THPT Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 125026 Đỗ Thị Phương Anh 30/09/2006 12A05 THPT Thạch Thất
2 125027 Khuất Thị Lan Anh 27/07/2006 12A02 THPT Thạch Thất
3 125028 Kiều Minh Anh 30/01/2006 12A1.3 THPT Thạch Thất
4 125029 Kiều Phương Anh 23/06/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất
5 125030 Lê Tùng Anh 23/04/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất
6 125031 Nguyễn Hải Anh 08/09/2006 12D3 THPT Thạch Thất
7 125032 Nguyễn Kiều Tuấn Anh 31/10/2006 12D3 THPT Thạch Thất
8 125033 Nguyễn Lan Anh 06/07/2006 12A05 THPT Thạch Thất
9 125034 Nguyễn Mai Anh 14/11/2006 12D3 THPT Thạch Thất
10 125035 Nguyễn Ngọc Duy Anh 18/05/2006 12A05 THPT Thạch Thất
11 125036 Nguyễn Phương Anh 10/09/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất
12 125037 Nguyễn Phương Anh 13/02/2006 12D1 THPT Thạch Thất
13 125038 Nguyễn Phương Anh 21/10/2006 12D1 THPT Thạch Thất
14 125039 Nguyễn Quỳnh Anh 02/10/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất
15 125040 Nguyễn Thị Lan Anh 22/06/2006 12D4 THPT Thạch Thất
16 125041 Nguyễn Thị Phương Anh 16/09/2006 12D3 THPT Thạch Thất
17 125042 Nguyễn Thị Phương Anh 19/10/2006 12A1.3 THPT Thạch Thất
18 125043 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 06/10/2006 12A05 THPT Thạch Thất
19 125044 Phạm Nguyễn Phương Anh 24/05/2006 12D2 THPT Thạch Thất
20 125045 Phùng Tú Anh 19/01/2006 12A03 THPT Thạch Thất
21 125046 Trịnh Thị Phương Anh 03/10/2006 12D2 THPT Thạch Thất
22 125047 Vũ Phương Anh 09/07/2006 12D3 THPT Thạch Thất
23 125048 Vũ Phương Anh 29/06/2006 12D4 THPT Thạch Thất
24 125049 Vương Phương Anh 09/10/2006 12D4 THPT Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 214
THPT Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 125050 Dương Ngọc Ánh 19/03/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
2 125051 Nguyễn Ngọc Ánh 19/08/2006 12D1 THPT Thạch Thất
3 125052 Trần Ngọc Ánh 18/05/2006 12A04 THPT Thạch Thất
4 125053 Cấn Kim Bắc 05/05/2006 12D3 THPT Thạch Thất
5 125054 Chu Quang Bằng 06/01/2006 12D4 THPT Thạch Thất
6 125055 Vương Thị Diệu Châu 27/07/2006 12D2 THPT Thạch Thất
7 125056 Kiều Mai Chi 28/08/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
8 125057 Nguyễn Mai Chi 31/01/2006 12D1 THPT Thạch Thất
9 125058 Nguyễn Thị Hà Chi 11/08/2006 12D1 THPT Thạch Thất
10 125059 Nguyễn Phương Thảo Chinh 13/07/2006 12D1 THPT Thạch Thất
11 125060 Đặng Văn Chuyên 22/12/2006 12A1.3 THPT Thạch Thất
12 125061 Bùi Huy Cử 25/08/2006 12D3 THPT Thạch Thất
13 125062 Nguyễn Khắc Cương 14/10/2006 12D2 THPT Thạch Thất
14 125063 Cao Vĩnh Cường 24/09/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất
15 125064 Nguyễn Minh Cường 17/07/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất
16 125065 Nguyễn Quốc Cường 21/01/2006 12A1.3 THPT Thạch Thất
17 125066 Nguyễn Văn Cường 12/03/2006 12A05 THPT Thạch Thất
18 125067 Nguyễn Việt Cường 31/01/2006 12A03 THPT Thạch Thất
19 125068 Trần Thị Bích Diệp 22/07/2006 12D3 THPT Thạch Thất
20 125069 Lê Thị Thùy Dung 27/10/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
21 125070 Phạm Tiến Dũng 13/01/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất
22 125071 Vương Bích Duyên 19/11/2006 12D1 THPT Thạch Thất
23 125072 Đặng Nguyễn Thùy Dương 30/06/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất
24 125073 Nguyễn Thị Bạch Dương 05/06/2006 12A04 THPT Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 215
THPT Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 125074 Nguyễn Thị Thùy Dương 23/12/2006 12A1.3 THPT Thạch Thất
2 125075 Phạm Đỗ Thùy Dương 03/01/2006 12A1.3 THPT Thạch Thất
3 125076 Vũ Thị Thùy Dương 28/10/2006 12D4 THPT Thạch Thất
4 125077 Vương Thành Đạt 18/03/2006 12A05 THPT Thạch Thất
5 125078 Đỗ Hải Đăng 23/09/2006 12A02 THPT Thạch Thất
6 125079 Kiều Hồng Đăng 12/11/2006 12A1.3 THPT Thạch Thất
7 125080 Cấn Minh Đức 10/09/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất
8 125081 Khuất Quang Đức 16/01/2006 12D2 THPT Thạch Thất
9 125082 Lê Viết Phước Đức 09/07/2006 12A01 THPT Thạch Thất
10 125083 Bùi Thị Thu Giang 08/05/2006 12D2 THPT Thạch Thất
11 125084 Chu Đỗ Thùy Giang 17/10/2006 12D3 THPT Thạch Thất
12 125085 Chu Thị Trà Giang 04/01/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
13 125086 Đỗ Hương Giang 09/01/2006 12D1 THPT Thạch Thất
14 125087 Lê Hương Giang 03/11/2006 12A05 THPT Thạch Thất
15 125088 Đỗ Phương Hà 28/10/2006 12A1.3 THPT Thạch Thất
16 125089 Đồng Thị Thái Hà 20/10/2006 12D4 THPT Thạch Thất
17 125090 Nguyễn Hoàng Hà 01/06/2006 12D2 THPT Thạch Thất
18 125091 Nguyễn Quang Sơn Hà 26/09/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất
19 125092 Nguyễn Thị Vinh Hạnh 07/06/2006 12A05 THPT Thạch Thất
20 125093 Nguyễn Trung Hào 31/01/2006 12A05 THPT Thạch Thất
21 125094 Lê Thu Hằng 15/06/2006 12D2 THPT Thạch Thất
22 125095 Nguyễn Thị Hằng 10/07/2006 12A04 THPT Thạch Thất
23 125096 Nguyễn Thúy Hằng 17/11/2006 12D2 THPT Thạch Thất
24 125097 Cấn Thị Thanh Hiền 23/08/2006 12D3 THPT Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 216
THPT Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 125098 Vũ Thu Hiền 22/06/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất
2 125099 Phí Văn Hiển 16/11/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
3 125100 Khuất Thị Hoa 04/11/2006 12D4 THPT Thạch Thất
4 125101 Nguyễn Mai Hoa 19/02/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất
5 125102 Nguyễn Thị Hoa 01/01/2006 12D2 THPT Thạch Thất
6 125103 Vũ Ngọc Hoài 21/06/2006 12D3 THPT Thạch Thất
7 125104 Đỗ Minh Hoàng 30/11/2006 12D3 THPT Thạch Thất
8 125105 Hồ Minh Hoàng 04/01/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất
9 125106 Nguyễn Khắc Việt Hoàng 18/07/2006 12D3 THPT Thạch Thất
10 125107 Vũ Huy Hoàng 29/07/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất
11 125108 Kiều Bá Huy 17/03/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất
12 125109 Nguyễn Sinh Huy 11/11/2006 12A04 THPT Thạch Thất
13 125110 Nguyễn Văn Huy 29/01/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất
14 125111 Đặng Khánh Huyền 03/07/2006 12D3 THPT Thạch Thất
15 125112 Hoàng Ngọc Huyền 31/12/2006 12D2 THPT Thạch Thất
16 125113 Nguyễn Mai Thu Huyền 23/08/2006 12D4 THPT Thạch Thất
17 125114 Nguyễn Ngọc Huyền 06/08/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất
18 125115 Nguyễn Thị Thanh Huyền 10/01/2006 12A04 THPT Thạch Thất
19 125116 Nguyễn Thị Thu Huyền 29/06/2006 12D2 THPT Thạch Thất
20 125117 Nguyễn Thu Huyền 26/09/2006 12A03 THPT Thạch Thất
21 125118 Phí Khánh Huyền 24/01/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
22 125119 Trần Khánh Huyền 06/02/2006 12D2 THPT Thạch Thất
23 125120 Trần Thị Huyền 30/10/2006 12A1.3 THPT Thạch Thất
24 125121 Nguyễn Gia Hưng 29/09/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 217
THPT Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 125122 Nguyễn Thảo Hương 10/01/2006 12D3 THPT Thạch Thất
2 125123 Nguyễn Thị Hương 19/12/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất
3 125124 Nguyễn Thục Hương 25/10/2006 12D2 THPT Thạch Thất
4 125125 Phạm Đỗ Quỳnh Hương 11/03/2006 12D4 THPT Thạch Thất
5 125126 Trương Thu Hương 30/03/2006 12A02 THPT Thạch Thất
6 125127 Đặng Thúy Hường 27/10/2006 12D2 THPT Thạch Thất
7 125128 Đỗ Thị Thanh Hường 17/02/2006 12A05 THPT Thạch Thất
8 125129 Nguyễn Thị Thúy Hường 23/11/2006 12D3 THPT Thạch Thất
9 125130 Nguyễn Khang 19/07/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất
10 125131 Nguyễn Nhân Khang 03/03/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
11 125132 Kiều Phú Khánh 19/07/2006 12D1 THPT Thạch Thất
12 125133 Nguyễn Thị Kim Khánh 02/09/2006 12A05 THPT Thạch Thất
13 125134 Phan Duy Khánh 28/08/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
14 125135 Nguyễn Khắc Kiên 03/04/2006 12D3 THPT Thạch Thất
15 125136 Cấn Thị Lan 05/01/2006 12D3 THPT Thạch Thất
16 125137 Đỗ Hữu Hà Lâm 08/05/2006 12D3 THPT Thạch Thất
17 125138 Nguyễn Kỳ Lân 21/08/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
18 125139 Cấn Phương Liên 04/02/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
19 125140 Khuất Thị Hà Liên 21/04/2006 12D3 THPT Thạch Thất
20 125141 Kiều Thị Liên 12/06/2006 12D2 THPT Thạch Thất
21 125142 Phạm Thị Liên 03/11/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất
22 125143 Cấn Thị Linh 21/10/2006 12D1 THPT Thạch Thất
23 125144 Đặng Thị Thùy Linh 30/12/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất
24 125145 Đặng Thùy Linh 12/10/2006 12D1 THPT Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 218
THPT Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 125146 Đỗ Phạm Phương Linh 13/10/2006 12D3 THPT Thạch Thất
2 125147 Đỗ Thị Phương Linh 02/10/2006 12D1 THPT Thạch Thất
3 125148 Hà Lê Phương Linh 10/05/2006 12D4 THPT Thạch Thất
4 125149 Khuất Ngọc Linh 09/06/2006 12A1.3 THPT Thạch Thất
5 125150 Khuất Phương Linh 26/07/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất
6 125151 Kiều Thùy Linh 31/08/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
7 125152 Kim Ngọc Linh 23/12/2006 12D1 THPT Thạch Thất
8 125153 Lê Phương Linh 29/08/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất
9 125154 Nguyễn Khánh Linh 11/11/2006 12D2 THPT Thạch Thất
10 125155 Nguyễn Khánh Linh 16/08/2006 12D4 THPT Thạch Thất
11 125156 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 20/03/2006 12A05 THPT Thạch Thất
12 125157 Nguyễn Phương Linh 01/05/2006 12D2 THPT Thạch Thất
13 125158 Nguyễn Thị Ánh Linh 20/07/2006 12D3 THPT Thạch Thất
14 125159 Nguyễn Thị Khánh Linh 04/02/2006 12D2 THPT Thạch Thất
15 125160 Nguyễn Thị Thùy Linh 20/12/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất
16 125161 Nguyễn Thị Thùy Linh 25/05/2006 12D3 THPT Thạch Thất
17 125162 Nguyễn Thùy Linh 11/08/2006 12D4 THPT Thạch Thất
18 125163 Nguyễn Thùy Linh 30/10/2006 12D3 THPT Thạch Thất
19 125164 Nguyễn Vân Linh 26/08/2006 12D1 THPT Thạch Thất
20 125165 Phùng Thị Khánh Linh 02/08/2006 12D2 THPT Thạch Thất
21 125166 Vương Ngọc Linh 10/09/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
22 125167 Nguyễn Cẩm Loan 15/01/2006 12D1 THPT Thạch Thất
23 125168 Cù Hải Long 17/12/2006 12D2 THPT Thạch Thất
24 125169 Đỗ Hải Long 25/02/2006 12A03 THPT Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 219
THPT Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 125170 Vũ Đức Long 08/07/2006 12A03 THPT Thạch Thất
2 125171 Vũ Hoàng Long 25/01/2006 12A05 THPT Thạch Thất
3 125172 Cao Thị Phương Ly 19/06/2006 12D4 THPT Thạch Thất
4 125173 Hoàng Thị Cẩm Ly 10/02/2006 12D2 THPT Thạch Thất
5 125174 Khuất Thị Hương Ly 08/07/2006 12D2 THPT Thạch Thất
6 125175 Lê Thị Khánh Ly 29/05/2006 12D3 THPT Thạch Thất
7 125176 Nguyễn Khánh Ly 22/07/2006 12D2 THPT Thạch Thất
8 125177 Nguyễn Ngọc Khánh Ly 09/02/2006 12D1 THPT Thạch Thất
9 125178 Nguyễn Thị Thảo Ly 26/01/2006 12D1 THPT Thạch Thất
10 125179 Phạm Thị Hương Ly 04/12/2006 12D2 THPT Thạch Thất
11 125180 Phí Thị Khánh Ly 31/10/2006 12A05 THPT Thạch Thất
12 125181 Vương Thảo Ly 02/11/2006 12D1 THPT Thạch Thất
13 125182 Nguyễn Thị Mai 17/05/2006 12A05 THPT Thạch Thất
14 125183 Nguyễn Thị Ngọc Mai 30/07/2006 12D4 THPT Thạch Thất
15 125184 Cấn Quang Mạnh 05/06/2006 12A04 THPT Thạch Thất
16 125185 Nguyễn Hà Mi 02/05/2006 12D2 THPT Thạch Thất
17 125186 Cao Anh Minh 24/04/2006 12A02 THPT Thạch Thất
18 125187 Nguyễn Thị Mơ 09/09/2006 12D4 THPT Thạch Thất
19 125188 Cấn Thị Trà My 08/09/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
20 125189 Hoàng Bùi Hà My 21/12/2006 12D3 THPT Thạch Thất
21 125190 Khuất Trà My 23/02/2006 12D1 THPT Thạch Thất
22 125191 Nguyễn Thị Trà My 17/01/2006 12D2 THPT Thạch Thất
23 125192 Nguyễn Thị Trà My 23/01/2006 12D3 THPT Thạch Thất
24 125193 Phan Thị Trà My 17/02/2006 12D1 THPT Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 220
THPT Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 125194 Cấn Hằng Nga 25/06/2006 12D2 THPT Thạch Thất
2 125195 Nguyễn Thị Huyền Nga 15/06/2006 12D2 THPT Thạch Thất
3 125196 Nguyễn Thị Thúy Nga 07/03/2006 12D4 THPT Thạch Thất
4 125197 Bùi Khánh Ngân 16/09/2006 12D1 THPT Thạch Thất
5 125198 Nguyễn Kim Ngân 01/03/2006 12A05 THPT Thạch Thất
6 125199 Đỗ Hữu Nghĩa 28/07/2006 12D2 THPT Thạch Thất
7 125200 Đỗ Diệu Ngọc 19/11/2006 12A02 THPT Thạch Thất
8 125201 Dương Thị Bích Ngọc 02/01/2006 12D1 THPT Thạch Thất
9 125202 Kiều Khánh Ngọc 06/11/2006 12D3 THPT Thạch Thất
10 125203 Nguyễn Ánh Ngọc 19/03/2006 12D3 THPT Thạch Thất
11 125204 Nguyễn Bảo Ngọc 15/07/2006 12A1.3 THPT Thạch Thất
12 125205 Nguyễn Hoàng Ngọc 23/10/2006 12D4 THPT Thạch Thất
13 125206 Nguyễn Như Ngọc 20/10/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất
14 125207 Nguyễn Thị Bích Ngọc 24/10/2006 12A1.3 THPT Thạch Thất
15 125208 Nguyễn Thị Minh Ngọc 29/10/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
16 125209 Nguyễn Thị Yến Ngọc 08/09/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất
17 125210 Trịnh Phương Ngọc 03/01/2006 12A05 THPT Thạch Thất
18 125211 Vương Thị Bích Ngọc 20/10/2006 12A04 THPT Thạch Thất
19 125212 Đỗ Chí Nguyên 07/03/2006 12D1 THPT Thạch Thất
20 125213 Nguyễn Thị Nguyên 21/10/2006 12A01 THPT Thạch Thất
21 125214 Nguyễn Thị Hồng Nguyên 05/09/2006 12A1.3 THPT Thạch Thất
22 125215 Khuất Thị Minh Nguyệt 09/06/2006 12D4 THPT Thạch Thất
23 125216 Hoàng Tú Nhi 10/05/2006 12A03 THPT Thạch Thất
24 125217 Khuất Dung Nhi 19/01/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 221
THPT Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 125218 Khuất Ngọc Nhi 07/01/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất
2 125219 Kiều Châu Nhi 25/11/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
3 125220 Lã Yến Nhi 01/02/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
4 125221 Liêu Vương Huyền Nhi 23/09/2006 12A04 THPT Thạch Thất
5 125222 Nguyễn Bùi Yến Nhi 20/07/2006 12D1 THPT Thạch Thất
6 125223 Nguyễn Thị Linh Nhi 02/09/2006 12D3 THPT Thạch Thất
7 125224 Nguyễn Yến Nhi 21/09/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
8 125225 Vương Thị Linh Nhi 12/07/2006 12D4 THPT Thạch Thất
9 125226 Đặng Hồng Nhung 25/09/2006 12D1 THPT Thạch Thất
10 125227 Đinh Thị Hồng Nhung 11/09/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
11 125228 Khuất Thị Hồng Nhung 09/03/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất
12 125229 Lê Thị Nhung 27/01/2006 12D4 THPT Thạch Thất
13 125230 Lê Thị Tuyết Nhung 09/12/2006 12D4 THPT Thạch Thất
14 125231 Nguyễn Thị Trang Nhung 21/02/2006 12D2 THPT Thạch Thất
15 125232 Ngô Tâm Như 11/05/2006 12D2 THPT Thạch Thất
16 125233 Cấn Thị Kiều Oanh 08/08/2006 12A05 THPT Thạch Thất
17 125234 Nguyễn Duy Phát 13/06/2006 12A1.3 THPT Thạch Thất
18 125235 Lê Hồng Phong 09/07/2006 12A05 THPT Thạch Thất
19 125236 Đào Xuân Phú 20/03/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất
20 125237 Cấn Duy Phúc 04/09/2006 12D4 THPT Thạch Thất
21 125238 Đào Tâm Phúc 19/01/2006 12D4 THPT Thạch Thất
22 125239 Nguyễn Đức Hồng Phúc 15/08/2006 12A03 THPT Thạch Thất
23 125240 Cấn Thu Phương 13/10/2006 12D4 THPT Thạch Thất
24 125241 Đặng Thu Phương 14/08/2006 12D4 THPT Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 222
THPT Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 125242 Đặng Trần Minh Phương 12/11/2006 12D3 THPT Thạch Thất
2 125243 Dư Thị Minh Phương 25/06/2006 12A1.3 THPT Thạch Thất
3 125244 Khuất Thị Thu Phương 14/10/2006 12D4 THPT Thạch Thất
4 125245 Nguyễn Mai Phương 03/12/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất
5 125246 Nguyễn Thị Minh Phương 26/07/2006 12A01 THPT Thạch Thất
6 125247 Nguyễn Thị Thu Phương 27/07/2006 12D3 THPT Thạch Thất
7 125248 Vũ Mai Phương 24/08/2006 12A02 THPT Thạch Thất
8 125249 Nguyễn Thị Phượng 12/10/2006 12D2 THPT Thạch Thất
9 125250 Cấn Thịnh Quân 04/09/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất
10 125251 Cấn Xuân Quân 14/03/2006 12A03 THPT Thạch Thất
11 125252 Hoàng Anh Quân 14/03/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
12 125253 Trịnh Văn Quân 11/01/2006 12A05 THPT Thạch Thất
13 125254 Phạm Hạnh Quyên 21/07/2006 12A01 THPT Thạch Thất
14 125255 Cấn Như Quỳnh 12/06/2006 12D3 THPT Thạch Thất
15 125256 Cấn Thị Quỳnh 21/01/2006 12D4 THPT Thạch Thất
16 125257 Vương Diễm Quỳnh 14/02/2006 12D2 THPT Thạch Thất
17 125258 Vương Mai Quỳnh 01/09/2006 12D4 THPT Thạch Thất
18 125259 Cấn Cao Sang 28/02/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất
19 125260 Nguyễn Đức Sơn 07/11/2006 12D2 THPT Thạch Thất
20 125261 Cao Thế Tài 15/06/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
21 125262 Hoàng Nguyễn Thị Tâm 03/01/2006 12D1 THPT Thạch Thất
22 125263 Khuất Thị Minh Tâm 17/11/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
23 125264 Khuất Thu Tâm 23/10/2006 12D4 THPT Thạch Thất
24 125265 Nguyễn Thị Thanh Tâm 12/03/2006 12D1 THPT Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 223
THPT Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 125266 Nguyễn Phương Thanh 16/04/2006 12A01 THPT Thạch Thất
2 125267 Phạm Phương Thanh 22/03/2006 12D2 THPT Thạch Thất
3 125268 Trịnh Nguyễn Minh Thanh 29/12/2006 12D1 THPT Thạch Thất
4 125269 Chu Thị Phương Thảo 04/11/2006 12D4 THPT Thạch Thất
5 125270 Đặng Thu Thảo 27/05/2006 12A04 THPT Thạch Thất
6 125271 Đỗ Thị Thảo 04/12/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất
7 125272 Lê Thu Thảo 01/06/2006 12A05 THPT Thạch Thất
8 125273 Nguyễn Phương Thảo 01/08/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất
9 125274 Nguyễn Phương Thảo 21/12/2006 12D2 THPT Thạch Thất
10 125275 Nguyễn Thị Thu Thảo 25/02/2006 12D2 THPT Thạch Thất
11 125276 Phí Thị Phương Thảo 06/06/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
12 125277 Phùng Thị Thảo 07/08/2006 12D1 THPT Thạch Thất
13 125278 Nguyễn Tài Nhất Thế 07/03/2006 12D3 THPT Thạch Thất
14 125279 Nguyễn Minh Thi 25/06/2006 12D1 THPT Thạch Thất
15 125280 Nguyễn Đình Trường Thịnh 27/07/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất
16 125281 Cấn Vân Thoa 11/08/2006 12A05 THPT Thạch Thất
17 125282 Vương Thị Anh Thơ 29/07/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất
18 125283 Đỗ Thị Lệ Thu 07/01/2006 12D2 THPT Thạch Thất
19 125284 Lê Thị Thanh Thúy 09/10/2006 12D3 THPT Thạch Thất
20 125285 Nguyễn Thị Thúy 25/01/2006 12A03 THPT Thạch Thất
21 125286 Nguyễn Thị Thanh Thúy 18/05/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất
22 125287 Nguyễn Thị Thanh Thủy 20/08/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất
23 125288 Nguyễn Thị Thu Thủy 03/03/2006 12D4 THPT Thạch Thất
24 125289 Vũ Minh Thuyết 23/02/2006 12D4 THPT Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 224
THPT Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 125290 Cấn Anh Thư 07/08/2006 12D2 THPT Thạch Thất
2 125291 Cấn Thị Thư 11/10/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
3 125292 Đỗ Minh Thư 03/01/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất
4 125293 Nguyễn Minh Thư 05/02/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất
5 125294 Nguyễn Quỳnh Thư 11/09/2006 12A03 THPT Thạch Thất
6 125295 Nguyễn Thị Anh Thư 30/01/2006 12D1 THPT Thạch Thất
7 125296 Vũ Nguyễn Hoài Thương 18/03/2006 12D3 THPT Thạch Thất
8 125297 Nguyễn Văn Toàn 11/01/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
9 125298 Nguyễn Phúc Thanh Trà 11/01/2006 12A01 THPT Thạch Thất
10 125299 Cấn Thị Huyền Trang 30/08/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
11 125300 Cấn Thị Thu Trang 04/08/2006 12A05 THPT Thạch Thất
12 125301 Cấn Vũ Như Trang 11/11/2006 12A01 THPT Thạch Thất
13 125302 Khuất Khánh Trang 17/10/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất
14 125303 Nguyễn Đoan Trang 11/03/2006 12D3 THPT Thạch Thất
15 125304 Nguyễn Thị Huyền Trang 30/04/2006 12D3 THPT Thạch Thất
16 125305 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 23/01/2006 12D3 THPT Thạch Thất
17 125306 Nguyễn Thị Thu Trang 19/01/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất
18 125307 Nguyễn Thu Trang 14/04/2006 12D2 THPT Thạch Thất
19 125308 Nguyễn Thu Trang 15/08/2006 12D4 THPT Thạch Thất
20 125309 Nguyễn Thùy Trang 10/09/2006 12D3 THPT Thạch Thất
21 125310 Phí Thu Trang 13/08/2006 12D4 THPT Thạch Thất
22 125311 Tạ Thị Thu Trang 07/08/2006 12D1 THPT Thạch Thất
23 125312 Đoàn Thị Cẩm Tú 05/01/2006 12A1.2 THPT Thạch Thất
24 125313 Vũ Ngọc Tú 01/03/2006 12D1 THPT Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 225
THPT Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 125314 Vũ Văn Tuấn 22/08/2006 12A05 THPT Thạch Thất
2 125315 Phí Thị Kim Tuyến 18/10/2006 12A05 THPT Thạch Thất
3 125316 Cấn Thị Thu Uyên 24/09/2006 12A02 THPT Thạch Thất
4 125317 Lê Thu Uyên 21/07/2006 12A1.1 THPT Thạch Thất
5 125318 Lê Tố Uyên 12/05/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
6 125319 Ngô Hồng Uyên 16/12/2006 12D3 THPT Thạch Thất
7 125320 Nguyễn Thị Phương Uyên 11/11/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất
8 125321 Nguyễn Tố Uyên 23/01/2006 12D4 THPT Thạch Thất
9 125322 Trần Phương Uyên 23/11/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
10 125323 Đỗ Thị Bích Vân 09/02/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
11 125324 Khuất Hồng Vân 08/11/2006 12D4 THPT Thạch Thất
12 125325 Ngô Thanh Vân 24/11/2006 12D3 THPT Thạch Thất
13 125326 Phí Hồng Vân 16/08/2006 12D1 THPT Thạch Thất
14 125327 Đặng Thị Lê Vi 06/05/2006 12D3 THPT Thạch Thất
15 125328 Khuất Văn Việt 24/09/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất
16 125329 Nguyễn Tiến Việt 24/01/2006 12A1.4 THPT Thạch Thất
17 125330 Nguyễn Thành Vinh 19/10/2006 12D4 THPT Thạch Thất
18 125331 Nguyễn Hà Vy 11/03/2006 12A1.6 THPT Thạch Thất
19 125332 Nguyễn Thanh Xuân 09/02/2006 12D1 THPT Thạch Thất
20 125333 Bùi Thị Hải Yến 26/08/2006 12D2 THPT Thạch Thất
21 125334 Đào Hải Yến 12/03/2006 12A1.3 THPT Thạch Thất
22 125335 Đỗ Thị Hải Yến 07/03/2006 12D1 THPT Thạch Thất
23 125336 Khuất Thị Hải Yến 14/06/2006 12D1 THPT Thạch Thất
24 125337 Khuất Thị Hải Yến 20/08/2006 12A1.5 THPT Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 226
THPT Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 125338 Nguyễn Thị Xuân Yến 26/10/2006 12D1 THPT Thạch Thất
2 125339 Vũ Thị Kim Yến 19/03/2006 12A01 THPT Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 227
THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 125688 Nguyễn Thành An 06/11/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
2 125689 Nguyễn Thu An 20/01/2006 12A1 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
3 125690 Đặng Thị Mai Anh 12/07/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
4 125691 Dương Yến Anh 05/10/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
5 125692 Lê Thị Vân Anh 27/08/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
6 125693 Nguyễn Đặng Vân Anh 10/04/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
7 125694 Nguyễn Doãn Tuấn Anh 06/09/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
8 125695 Nguyễn Đức Anh 26/08/2006 12A6 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
9 125696 Nguyễn Duy Anh 13/02/2006 12A13 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
10 125697 Nguyễn Phương Anh 15/07/2006 12A1 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
11 125698 Nguyễn Thị Ngọc Anh 16/06/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
12 125699 Nguyễn Thị Vân Anh 14/06/2006 12A6 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
13 125700 Nguyễn Thị Vân Anh 19/05/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
14 125701 Phan Thị Mai Anh 16/11/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
15 125702 Phí Minh Anh 20/12/2006 12A7 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
16 125703 Đỗ Minh Ánh 11/08/2006 12A3 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
17 125704 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 27/09/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
18 125705 Chu Công Bảo 23/07/2006 12A2 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
19 125706 Phan Văn Bảo 30/09/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
20 125707 Đỗ Đăng Biển 06/12/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
21 125708 Nguyễn Đức Bình 07/10/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
22 125709 Khương Thị Bích Châm 16/08/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
23 125710 Nguyễn Bảo Châm 03/11/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
24 125711 Nguyễn Thùy Châm 24/11/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 228
THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 125712 Nguyễn Minh Châu 08/10/2006 12A2 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
2 125713 Đỗ Như Chiến 01/06/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
3 125714 Nguyễn Văn Cường 28/09/2006 12A7 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
4 125715 Chu Thị Thùy Dung 29/12/2006 12A13 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
5 125716 Nguyễn Quang Dũng 17/02/2006 12A6 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
6 125717 Đỗ Đức Duy 16/06/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
7 125718 Nguyễn Đức Duy 26/01/2006 12A6 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
8 125719 Nguyễn Hữu Duy 09/07/2006 12A7 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
9 125720 Phí Khương Duy 21/06/2006 12A7 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
10 125721 Chu Đỗ Đơn Dương 21/03/2006 12A7 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
11 125722 Nguyễn Hải Dương 26/12/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
12 125723 Nguyễn Tùng Dương 24/10/2006 12A13 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
13 125724 Nguyễn Văn Tùng Dương 06/10/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
14 125725 Phan Ngọc Dương 02/09/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
15 125726 Nguyễn Tăng Đàm 25/07/2006 12A1 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
16 125727 Nguyễn Tấn Đạt 30/04/2006 12A2 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
17 125728 Nguyễn Tiến Đạt 15/04/2006 12A7 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
18 125729 Nguyễn Thị Thiên Định 28/04/2006 12A13 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
19 125730 Đỗ Minh Đức 16/05/2006 12A6 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
20 125731 Đặng Trường Giang 23/09/2006 12A2 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
21 125732 Đỗ Hương Giang 13/06/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
22 125733 Nguyễn Thị Hương Giang 03/05/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
23 125734 Nguyễn Thị Hương Giang 16/07/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
24 125735 Nguyễn Trường Giang 26/11/2006 12A1 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 229
THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 125736 Nguyễn Trường Giang 28/11/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
2 125737 Nguyễn Ngọc Hào 11/09/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
3 125738 Chu Thị Thu Hằng 10/11/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
4 125739 Nguyễn Thị Hằng 22/05/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
5 125740 Nguyễn Thị Bích Hằng 22/09/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
6 125741 Nguyễn Thị Thu Hằng 03/09/2006 12A2 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
7 125742 Phan Thị Hằng 20/09/2006 12A6 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
8 125743 Đỗ Việt Hiếu 12/01/2006 12A1 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
9 125744 Kiều Thanh Hiếu 23/06/2006 12A6 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
10 125745 Lâm Hữu Hiếu 15/01/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
11 125746 Phan Văn Quốc Hiếu 08/01/2006 12A7 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
12 125747 Phùng Văn Hiếu 21/03/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
13 125748 Tạ Quang Hiếu 04/07/2006 12A7 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
14 125749 Kiều Thanh Hòa 28/07/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
15 125750 Nguyễn Thanh Hùng 14/10/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
16 125751 Nguyễn Doãn Huy 17/06/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
17 125752 Nguyễn Kiêm Gia Huy 06/03/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
18 125753 Nguyễn Minh Huy 07/09/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
19 125754 Đỗ Thị Thanh Huyền 09/04/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
20 125755 Nguyễn Thị Khánh Huyền 18/10/2006 12A13 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
21 125756 Nguyễn Thu Huyền 28/05/2006 12A7 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
22 125757 Nguyễn Khánh Hưng 07/12/2006 12A13 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
23 125758 Nguyễn Trung Hưng 08/08/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
24 125759 Đỗ Thị Xuân Hương 26/03/2006 12A2 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 230
THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 125760 Nguyễn Thị Hương 23/02/2006 12A1 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
2 125761 Nguyễn Thu Hương 01/09/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
3 125762 Kiều Văn Khải 24/01/2006 12A6 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
4 125763 Nguyễn Mạnh Khải 23/08/2006 12A6 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
5 125764 Đỗ Hữu Khánh 10/10/2006 12A6 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
6 125765 Nguyễn Hữu Quốc Khánh 02/09/2006 12A7 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
7 125766 Phan Văn Khánh 08/08/2006 12A1 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
8 125767 Phan Văn Nam Khánh 18/01/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
9 125768 Vũ Ngọc Khánh 24/09/2006 12A6 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
10 125769 Vũ Đình Khoa 12/10/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
11 125770 Phùng Đức Khôi 03/08/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
12 125771 Nguyễn Văn Kiên 11/07/2006 12A7 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
13 125772 Phan Văn Trung Kiên 05/04/2006 12A1 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
14 125773 Nguyễn Thị Hương Lan 17/10/2006 12A13 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
15 125774 Chu Thị Diệu Linh 01/06/2006 12A1 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
16 125775 Nguyễn Khánh Linh 02/02/2006 12A1 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
17 125776 Nguyễn Khánh Linh 13/03/2006 12A1 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
18 125777 Nguyễn Phương Linh 17/06/2006 12A1 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
19 125778 Nguyễn Thị Khánh Linh 16/02/2006 12A1 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
20 125779 Nguyễn Thị Phương Linh 01/10/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
21 125780 Phan Huyền Linh 30/08/2006 12A1 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
22 125781 Phan Thị Loan 19/05/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
23 125782 Nguyễn Đức Thành Long 22/02/2006 12A13 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
24 125783 Nguyễn Hữu Bảo Lộc 28/04/2006 12A1 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 231
THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 125784 Kiều Thành Luân 24/09/2006 12A6 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
2 125785 Trịnh Phương Ly 04/11/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
3 125786 Chu Văn Mạnh 10/02/2006 12A1 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
4 125787 Nguyễn Khả Mạnh 14/12/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
5 125788 Nguyễn Văn Mạnh 23/04/2006 12A7 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
6 125789 Nguyễn Quốc Minh 17/08/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
7 125790 Nguyễn Tuệ Minh 08/03/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
8 125791 Phí Anh Minh 20/12/2006 12A2 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
9 125792 Tạ Quang Minh 26/06/2006 12A7 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
10 125793 Nguyễn Trà My 23/03/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
11 125794 Phan Thị Trà My 08/08/2006 12A6 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
12 125795 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 05/06/2006 12A1 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
13 125796 Đỗ Văn Nam 08/08/2006 12A6 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
14 125797 Nguyễn Hữu Nam 17/02/2006 12A7 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
15 125798 Nguyễn Nhật Nam 04/11/2006 12A13 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
16 125799 Nguyễn Văn Nhật Nam 11/09/2006 12A13 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
17 125800 Phan Văn Nhật Nam 17/06/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
18 125801 Vũ Hoài Nam 23/07/2006 12A13 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
19 125802 Vũ Nguyễn Nam 21/07/2006 12A13 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
20 125803 Cấn Thị Hồng Ngọc 18/03/2006 12A7 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
21 125804 Nguyễn Thị Bích Ngọc 08/10/2006 12A6 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
22 125805 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 08/04/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
23 125806 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 07/01/2006 12A1 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
24 125807 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 18/01/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 232
THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 125808 Nguyễn Thị Nhi 05/07/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
2 125809 Phan Thị Thường Như 19/04/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
3 125810 Nguyễn Duy Ninh 31/08/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
4 125811 Đỗ Thị Bích Oanh 07/12/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
5 125812 Phan Nhật Phong 09/12/2006 12A13 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
6 125813 Phùng Đức Phú 15/03/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
7 125814 Phùng Khắc Phúc 22/10/2006 12A13 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
8 125815 Nguyễn Hồng Phước 05/11/2006 12A13 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
9 125816 Nguyễn Lan Phương 22/01/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
10 125817 Nguyễn Lan Phương 26/05/2006 12A1 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
11 125818 Nguyễn Mai Phương 22/12/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
12 125819 Nguyễn Thị Phương Phương 10/06/2006 12A6 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
13 125820 Phan Thị Mai Phương 03/06/2006 12A1 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
14 125821 Nguyễn Đăng Quang 08/11/2006 12A1 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
15 125822 Nguyễn Mạnh Quang 07/04/2006 12A1 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
16 125823 Nguyễn Minh Quang 18/05/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
17 125824 Chu Nhật Quân 03/01/2006 12A13 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
18 125825 Kiều Doãn Minh Quân 04/09/2006 12A6 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
19 125826 Nguyễn Hữu Quân 15/11/2006 12A6 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
20 125827 Nguyễn Minh Quân 18/05/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
21 125828 Nguyễn Văn Quân 31/12/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
22 125829 Khương Quốc Quy 11/07/2006 12A7 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
23 125830 Nguyễn Văn Sáng 18/04/2006 12A7 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
24 125831 Nguyễn Thị Sâm 27/05/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 233
THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 125832 Tạ Đình Sinh 18/03/2006 12A2 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
2 125833 Nguyễn Bá Sơn 31/07/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
3 125834 Nguyễn Hồng Sơn 26/10/2006 12A6 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
4 125835 Vũ Thế Sơn 21/10/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
5 125836 Nguyễn Thị Minh Tâm 02/08/2006 12A13 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
6 125837 Kiều Duy Thái 02/11/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
7 125838 Nguyễn Doãn Quốc Thái 12/06/2006 12A1 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
8 125839 Nguyễn Quang Thái 19/08/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
9 125840 Nguyễn Viết Thành 26/07/2006 12A6 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
10 125841 Phí Văn Thảo 30/04/2006 12A1 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
11 125842 Phan Văn Thắng 26/03/2006 12A2 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
12 125843 Phí Mạnh Thắng 14/03/2006 12A7 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
13 125844 Nguyễn Duy Thịnh 13/03/2006 12A13 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
14 125845 Nguyễn Quang Thỏa 19/12/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
15 125846 Nguyễn Đức Thuần 01/08/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
16 125847 Phan Thị Phương Thúy 25/06/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
17 125848 Nguyễn Đình Tiến 24/08/2006 12A6 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
18 125849 Đặng Huyền Trang 14/07/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
19 125850 Lường Thị Hà Trang 10/01/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
20 125851 Nguyễn Thị Huyền Trang 13/06/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
21 125852 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/11/2006 12A1 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
22 125853 Phạm Cường Tráng 03/06/2006 12A1 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
23 125854 Nguyễn Thị Hạnh Trinh 04/04/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
24 125855 Đặng Hữu Trung 16/01/2006 12A7 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 234
THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 125856 Nguyễn Quốc Trung 05/05/2006 12A7 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
2 125857 Dương Quang Trường 05/11/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
3 125858 Phan Lạc Lam Trường 04/07/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
4 125859 Phùng Khắc Trường 14/01/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
5 125860 Hà Minh Tú 31/12/2006 12A1 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
6 125861 Nguyễn Thị Tú 23/05/2006 12A6 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
7 125862 Nguyễn Tuấn Tú 11/08/2006 12A13 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
8 125863 Nguyễn Huy Tuân 01/08/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
9 125864 Tạ Ngọc Tuân 08/11/2006 12A1 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
10 125865 Nguyễn Văn Quốc Tuấn 02/09/2006 12A6 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
11 125866 Phùng Sơn Tùng 25/07/2006 12A1 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
12 125867 Nguyễn Hữu Tuyên 22/01/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
13 125868 Nguyễn Ánh Tuyết 29/11/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
14 125869 Đỗ Thị Thảo Vân 23/01/2006 12A7 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
15 125870 Nguyễn Thị Thảo Vân 17/12/2006 12A1 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
16 125871 Nguyễn Đình Việt 16/05/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
17 125872 Nguyễn Hữu Việt 10/08/2006 12A1 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
18 125873 Nguyễn Quốc Việt 21/03/2006 12A1 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
19 125874 Nguyễn Thị Hải Yến 07/01/2006 12A1 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
20 125875 Nguyễn Thế An 28/09/2006 12A2 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
21 125876 Chu Ngọc Anh 30/11/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
22 125877 Chu Phương Anh 09/04/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
23 125878 Chu Thị Huyền Anh 26/06/2006 12A5 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
24 125879 Đỗ Thị Phương Anh 08/12/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 235
THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 125880 Dương Vân Anh 15/08/2006 12A11 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
2 125881 Khương Phương Anh 21/08/2006 12A3 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
3 125882 Kiều Hồng Anh 17/06/2006 12A11 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
4 125883 Lê Mai Anh 26/10/2006 12A11 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
5 125884 Nguyễn Bá Việt Anh 15/05/2006 12A3 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
6 125885 Nguyễn Duy Anh 07/05/2006 12A11 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
7 125886 Nguyễn Hà Châu Anh 19/12/2006 12A5 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
8 125887 Nguyễn Kim Anh 11/01/2006 12A7 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
9 125888 Nguyễn Phan Anh 31/08/2006 12A11 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
10 125889 Nguyễn Phương Anh 12/02/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
11 125890 Nguyễn Thị Hà Anh 15/08/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
12 125891 Nguyễn Thị Lan Anh 13/12/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
13 125892 Nguyễn Thị Linh Anh 24/04/2006 12A11 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
14 125893 Nguyễn Thị Minh Anh 12/07/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
15 125894 Nguyễn Thị Ngọc Anh 27/11/2006 12A11 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
16 125895 Nguyễn Thị Phương Anh 03/02/2006 12A13 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
17 125896 Nguyễn Thị Phương Anh 08/01/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
18 125897 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 04/12/2006 12A2 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
19 125898 Nguyễn Thị Vân Anh 01/02/2006 12A5 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
20 125899 Nguyễn Thị Vân Anh 04/10/2006 12A5 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
21 125900 Nguyễn Thị Vân Anh 21/05/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
22 125901 Nguyễn Thị Vân Anh 27/07/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
23 125902 Phan Ngọc Anh 15/06/2006 12A6 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
24 125903 Phan Quỳnh Anh 28/09/2006 12A6 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 236
THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 125904 Phan Thị Lan Anh 24/01/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
2 125905 Phan Thị Mai Anh 04/06/2006 12A1 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
3 125906 Phan Thị Vân Anh 02/03/2006 12A11 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
4 125907 Phan Tú Anh 02/09/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
5 125908 Phan Vân Anh 08/09/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
6 125909 Phan Văn Tuấn Anh 28/02/2006 12A11 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
7 125910 Phan Việt Anh 06/08/2006 12A5 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
8 125911 Phan Việt Anh 20/01/2006 12A13 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
9 125912 Phí Hoàng Anh 21/07/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
10 125913 Phí Thị Vi Anh 25/01/2006 12A6 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
11 125914 Vũ Đình Anh 23/02/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
12 125915 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 17/09/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
13 125916 Phan Nhật Ánh 29/09/2006 12A5 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
14 125917 Phí Thị Ngọc Ánh 15/12/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
15 125918 Kiều Văn Bắc 12/08/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
16 125919 Nguyễn Hữu Bắc 20/02/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
17 125920 Đinh Nhật Băng 01/06/2006 12A3 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
18 125921 Đỗ Sao Băng 15/09/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
19 125922 Nguyễn Thị Ngọc Bích 28/06/2006 12A11 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
20 125923 Đỗ Thị Thùy Châm 16/10/2006 12A7 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
21 125924 Nguyễn Hữu Chất 06/04/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
22 125925 Nguyễn Kim Chi 26/09/2006 12A2 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
23 125926 Nguyễn Thị Mai Chi 05/12/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
24 125927 Phùng Hà Chi 13/12/2006 12A3 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 237
THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 125928 Nguyễn Đăng Chiến 23/01/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
2 125929 Nguyễn Đình Chiến 08/03/2006 12A11 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
3 125930 Phí Mạnh Chính 04/08/2006 12A2 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
4 125931 Nguyễn Kiêm Công 06/06/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
5 125932 Chu Tiểu Cương 25/05/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
6 125933 Nguyễn Đức Cường 10/05/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
7 125934 Phan Lạc Mạnh Cường 02/07/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
8 125935 Phan Văn Tuấn Cường 15/07/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
9 125936 Nguyễn Ngọc Thiên Diễm 02/08/2006 12A3 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
10 125937 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 06/12/2006 12A2 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
11 125938 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 21/04/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
12 125939 Nguyễn Thị Xuân Diệp 15/07/2006 12A3 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
13 125940 Vũ Ngọc Diệp 29/09/2006 12A5 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
14 125941 Kiều Thị Thúy Diệu 22/07/2006 12A6 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
15 125942 Nguyễn Thị Hiền Dịu 13/06/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
16 125943 Nguyễn Trường Doanh 03/09/2006 12A3 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
17 125944 Khương Thị Thùy Dung 02/12/2006 12A5 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
18 125945 Nguyễn Thị Thùy Dung 09/01/2006 12A11 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
19 125946 Phí Thị Phương Dung 11/01/2006 12A1 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
20 125947 Cấn Mạnh Dũng 24/10/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
21 125948 Nguyễn Trí Dũng 25/02/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
22 125949 Vũ Đình Dũng 18/09/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
23 125950 Nguyễn Anh Duy 30/06/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
24 125951 Nguyễn Đức Duy 01/12/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 238
THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 125952 Nguyễn Văn Duy 15/02/2006 12A13 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
2 125953 Trần Thế Duy 14/04/2006 12A7 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
3 125954 Vũ Đình Duy 06/07/2006 12A3 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
4 125955 Nguyễn Thị Duyên 11/02/2006 12A3 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
5 125956 Nguyễn Thị Minh Duyên 18/12/2006 12A11 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
6 125957 Đinh Thị Ánh Dương 03/01/2006 12A6 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
7 125958 Khương Tùng Dương 01/05/2006 12A2 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
8 125959 Nguyễn Thị Thùy Dương 03/10/2006 12A5 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
9 125960 Nguyễn Thị Thùy Dương 27/10/2006 12A7 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
10 125961 Nguyễn Thùy Dương 12/09/2006 12A5 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
11 125962 Nguyễn Thùy Dương 20/02/2006 12A3 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
12 125963 Nguyễn Tùng Dương 10/06/2006 12A2 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
13 125964 Nguyễn Văn Bình Dương 04/12/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
14 125965 Vương Thị Thùy Dương 26/10/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
15 125966 Lê Văn Đạt 13/09/2005 12A3 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
16 125967 Trần Văn Huy Đạt 04/08/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
17 125968 Vũ Tuấn Đạt 27/03/2006 12A2 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
18 125969 La Văn Đăng 13/09/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
19 125970 Nguyễn Duy Đăng 01/08/2006 12A5 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
20 125971 Phạm Ngọc Hải Đăng 29/07/2006 12A13 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
21 125972 Phí Hoàng Hải Đăng 01/07/2006 12A2 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
22 125973 Phùng Khắc Hải Đăng 20/07/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
23 125974 Tạ Hải Đăng 10/11/2006 12A3 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
24 125975 Nguyễn Đức Điển 17/06/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 239
THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 125976 Nguyễn Văn Đoan 01/01/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
2 125977 Nguyễn Tiến Đông 30/07/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
3 125978 Nguyễn Minh Đức 04/07/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
4 125979 Nguyễn Xuân Đức 01/10/2006 12A7 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
5 125980 Kiều Hương Giang 10/09/2006 12A7 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
6 125981 Nguyễn Thị Hương Giang 30/06/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
7 125982 Nguyễn Thị Ngân Giang 18/09/2006 12A3 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
8 125983 Nguyễn Văn Giang 16/09/2006 12A2 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
9 125984 Nguyễn Văn Minh Giang 08/02/2006 12A11 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
10 125985 Nguyễn Phú Giáp 10/08/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
11 125986 Đỗ Thị Thu Hà 01/12/2006 12A11 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
12 125987 Đỗ Thu Hà 26/10/2006 12A2 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
13 125988 Kiều Thị Hồng Hà 11/12/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
14 125989 Nguyễn Bảo Hà 21/12/2006 12A11 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
15 125990 Nguyễn Đỗ Thị Vi Hà 02/12/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
16 125991 Nguyễn Thị Hà 24/03/2006 12A13 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
17 125992 Nguyễn Thị Hải Hà 07/07/2006 12A11 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
18 125993 Nguyễn Thị Thu Hà 21/07/2006 12A11 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
19 125994 Phí Thị Ngọc Hà 04/03/2006 12A11 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
20 125995 Chu Quang Hải 14/06/2006 12A2 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
21 125996 Nguyễn Đức Hải 20/09/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
22 125997 Nguyễn Hoàng Hải 07/05/2006 12A2 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
23 125998 Đinh Thị Hồng Hạnh 13/04/2006 12A6 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
24 125999 Nguyễn Hữu Hảo 05/03/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 240
THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 126000 Cấn Thị Thu Hằng 04/01/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
2 126001 Chu Thanh Hằng 24/03/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
3 126002 Chu Thị Hằng 27/01/2006 12A11 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
4 126003 Đỗ Thị Kim Hằng 18/02/2006 12A3 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
5 126004 Nguyễn Minh Hằng 30/03/2006 12A5 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
6 126005 Nguyễn Thị Hằng 02/03/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
7 126006 Trần Tiểu Hân Hân 29/08/2006 12A11 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
8 126007 Chu Thị Hiên 26/05/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
9 126008 Nguyễn Thị Mai Hiên 03/04/2006 12A5 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
10 126009 Nguyễn Thị Hiền 30/08/2006 12A3 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
11 126010 Nguyễn Đình Hiển 20/01/2006 12A1 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
12 126011 Nguyễn Văn Hiển 19/10/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
13 126012 Đỗ Minh Hiếu 11/09/2006 12A3 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
14 126013 Nguyễn Bá Hiếu 27/10/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
15 126014 Nguyễn Duy Hiếu 17/11/2006 12A6 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
16 126015 Nguyễn Minh Hiếu 25/08/2006 12A6 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
17 126016 Phan Thị Hiếu 17/11/2006 12A6 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
18 126017 Đỗ Xuân Hoa 24/12/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
19 126018 Nguyễn Thị Hoa 19/11/2006 12A3 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
20 126019 Nguyễn Thị Thuý Hồng 13/09/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
21 126020 Tạ Thị Hồng 05/10/2006 12A7 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
22 126021 Đàm Quang Huy 22/09/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
23 126022 Đỗ Quang Huy 18/07/2006 12A5 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
24 126023 Nguyễn Đình Quang Huy 15/03/2006 12A3 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 241
THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 126024 Nguyễn Quang Huy 12/06/2006 12A2 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
2 126025 Nguyễn Quang Huy 17/08/2006 12A13 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
3 126026 Nguyễn Văn Quang Huy 06/02/2006 12A2 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
4 126027 Phan Văn Huy 03/02/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
5 126028 Phùng Đức Huy 11/01/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
6 126029 Chu Thị Huyền 14/02/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
7 126030 Đỗ Thu Huyền 10/04/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
8 126031 Kiều Thị Thu Huyền 29/08/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
9 126032 Nguyễn Ngọc Huyền 02/10/2006 12A2 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
10 126033 Nguyễn Ngọc Huyền 17/09/2006 12A5 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
11 126034 Nguyễn Thị Huyền 03/01/2006 12A5 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
12 126035 Nguyễn Thị Khánh Huyền 03/03/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
13 126036 Nguyễn Thị Khánh Huyền 09/01/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
14 126037 Nguyễn Thị Khánh Huyền 27/03/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
15 126038 Phan Thị Huyền 22/02/2006 12A3 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
16 126039 Phan Thị Khánh Huyền 13/02/2006 12A5 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
17 126040 Phí Ngọc Huyền 17/10/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
18 126041 Vũ Thu Huyền 04/10/2006 12A3 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
19 126042 Cấn Duy Hưng 08/04/2006 12A5 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
20 126043 Nguyễn Hoàng Hưng 15/12/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
21 126044 Từ Văn Hưng 20/02/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
22 126045 Đặng Mai Hương 08/03/2006 12A7 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
23 126046 Đỗ Mai Hương 03/09/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
24 126047 Kiều Thị Quỳnh Hương 12/10/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 242
THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 126048 Nguyễn Thu Hương 22/09/2006 12A11 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
2 126049 Phan Thị Hương 30/09/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
3 126050 Phùng Thu Hường 05/12/2006 12A11 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
4 126051 Nguyễn Hiền Hữu 13/06/2006 12A7 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
5 126052 Khương Nhĩ Khang 30/08/2006 12A7 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
6 126053 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 04/10/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
7 126054 Nguyễn Vân Khánh 19/10/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
8 126055 Phan Lạc Khánh 26/04/2006 12A6 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
9 126056 Phan Lạc Nam Khánh 30/05/2006 12A11 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
10 126057 Phan Văn Nam Khánh 30/01/2006 12A3 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
11 126058 Tạ Ngọc Khánh 11/12/2006 12A6 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
12 126059 Phan Văn Khiêm 09/07/2006 12A7 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
13 126060 Nguyễn Đăng Khoa 14/04/2006 12A2 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
14 126061 Nguyễn Duy Khoa 23/10/2006 12A3 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
15 126062 Phạm Đăng Khoa 09/11/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
16 126063 Chu Minh Khuê 27/06/2006 12A5 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
17 126064 Nguyễn Thị Minh Khuê 10/08/2006 12A5 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
18 126065 Nguyễn Thị Khuyên 30/10/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
19 126066 Nguyễn Đức Khương 10/06/2006 12A3 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
20 126067 Nguyễn Văn Kiên 08/08/2006 12A7 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
21 126068 Trần Mạnh Kiên 31/12/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
22 126069 Chu Linh Kiều 22/06/2006 12A2 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
23 126070 Vương Sỹ Kương 13/01/2006 12A7 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
24 126071 Nguyễn Thị Lan 05/11/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 243
THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 126072 Phan Ích Lâm 27/04/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
2 126073 Nguyễn Thị Liễu 15/06/2006 12A3 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
3 126074 Cấn Thị Ngọc Linh 27/01/2006 12A11 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
4 126075 Chu Đỗ Thuỳ Linh 26/09/2006 12A11 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
5 126076 Chu Mỹ Linh 13/08/2006 12A7 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
6 126077 Chu Thị Ngọc Linh 14/05/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
7 126078 Đặng Thùy Linh 02/05/2006 12A11 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
8 126079 Đỗ Thị Thùy Linh 04/12/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
9 126080 Dương Vy Linh 20/11/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
10 126081 La Thị Ngọc Linh 05/02/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
11 126082 Lê Thị Khánh Linh 09/02/2006 12A2 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
12 126083 Nguyễn Khánh Linh 02/09/2006 12A2 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
13 126084 Nguyễn Khánh Linh 29/04/2006 12A2 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
14 126085 Nguyễn Ngọc Linh 23/05/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
15 126086 Nguyễn Phương Linh 17/03/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
16 126087 Nguyễn Thị Khánh Linh 07/05/2006 12A11 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
17 126088 Nguyễn Thị Khánh Linh 12/09/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
18 126089 Nguyễn Thị Khánh Linh 31/12/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
19 126090 Nguyễn Thuỳ Linh 02/03/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
20 126091 Nguyễn Thùy Linh 15/01/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
21 126092 Phạm Khánh Linh 23/10/2006 12A11 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
22 126093 Phan Ngọc Linh 18/08/2006 12A11 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
23 126094 Tạ Thị Thùy Linh 11/05/2006 12A6 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
24 126095 Nguyễn Thị Mai Loan 27/10/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 244
THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 126096 Ngô Hoàng Long 02/04/2006 12A13 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
2 126097 Vũ Hữu Long 24/07/2006 12A2 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
3 126098 Chu Thị Khánh Lợi 27/06/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
4 126099 Nguyễn Hữu Luân 21/04/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
5 126100 Phùng Khắc Lương 12/02/2006 12A3 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
6 126101 Cấn Thị Diễm Ly 12/08/2006 12A1 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
7 126102 Đặng Khánh Ly 09/07/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
8 126103 Đỗ Vân Ly 14/08/2006 12A5 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
9 126104 Nguyễn Khánh Ly 23/10/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
10 126105 Nguyễn Phương Ly 13/01/2006 12A5 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
11 126106 Nguyễn Thị Khánh Ly 24/04/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
12 126107 Phan Thị Khánh Ly 10/04/2006 12A5 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
13 126108 Phùng Thị Khánh Ly 02/09/2006 12A2 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
14 126109 Đàm Phương Mai 11/10/2006 12A7 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
15 126110 Nguyễn Phương Mai 09/05/2006 12A13 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
16 126111 Nguyễn Thị Mai 07/06/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
17 126112 Nguyễn Thị Phương Mai 03/10/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
18 126113 Phan Thị Ngọc Mai 26/03/2006 12A13 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
19 126114 Phan Thị Phương Mai 30/08/2006 12A1 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
20 126115 Đỗ Đức Mạnh 20/08/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
21 126116 Đỗ Kông Minh 26/08/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
22 126117 Lê Khánh Minh 16/01/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
23 126118 Nguyễn Quang Minh 04/08/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
24 126119 Nguyễn Thị Lan Minh 13/02/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 245
THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 126120 Nguyễn Tuấn Minh 01/03/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
2 126121 Nguyễn Tuấn Minh 16/09/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
3 126122 Đỗ Trà My 21/03/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
4 126123 Đỗ Trà My 30/12/2006 12A2 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
5 126124 Kiều Trà My 21/03/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
6 126125 Nguyễn Thị Trà My 02/03/2006 12A6 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
7 126126 Nguyễn Trà My 14/02/2006 12A5 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
8 126127 Phan Thị Trà My 08/02/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
9 126128 Đặng Thị Mỹ 02/02/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
10 126129 Nguyễn Hoài Nam 07/05/2006 12A2 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
11 126130 Nguyễn Văn Nam 04/01/2006 12A6 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
12 126131 Đặng Thị Nga 10/04/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
13 126132 Cấn Thị Kim Ngân 13/09/2006 12A6 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
14 126133 Nguyễn Phương Ngân 04/06/2006 12A5 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
15 126134 Nguyễn Thị Thảo Ngân 16/09/2006 12A11 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
16 126135 Nguyễn Thu Ngân 29/01/2006 12A7 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
17 126136 Tạ Thị Kim Ngân 17/09/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
18 126137 Nguyễn Anh Ngọc 04/05/2006 12A5 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
19 126138 Nguyễn Bảo Ngọc 21/11/2006 12A11 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
20 126139 Nguyễn Bảo Ngọc 25/09/2006 12A1 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
21 126140 Nguyễn Minh Ngọc 07/06/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
22 126141 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 20/12/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
23 126142 Vũ Thị Ngọc 14/01/2006 12A2 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
24 126143 Nguyễn Quốc Nguyên 18/05/2006 12A11 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 246
THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 126144 Nguyễn Thế Nguyên 03/06/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
2 126145 Nguyễn Thị Phương Nguyên 07/12/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
3 126146 Trần Khánh Nguyên 23/03/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
4 126147 Trịnh Văn Nguyên 27/02/2006 12A11 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
5 126148 Kiều Thị Nguyệt 07/04/2006 12A13 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
6 126149 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 03/12/2006 12A6 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
7 126150 La Long Nhật 03/08/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
8 126151 Nguyễn Kiêm Nhật 03/01/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
9 126152 Kiều Nguyễn Ngọc Nhi 04/10/2006 12A5 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
10 126153 Lê Yến Nhi 07/12/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
11 126154 Nguyễn Thị Yến Nhi 01/03/2006 12A11 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
12 126155 Trần Yến Nhi 26/12/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
13 126156 Vũ Thị Hà Nhi 17/05/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
14 126157 Nguyễn Thị Hồng Nhung 02/01/2006 12A5 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
15 126158 Phí Thị Hồng Nhung 03/10/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
16 126159 Vũ Thị Trang Nhung 10/06/2006 12A7 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
17 126160 Hà Thị Quỳnh Như 19/02/2006 12A2 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
18 126161 Nguyễn Quỳnh Như 02/01/2006 12A5 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
19 126162 Kiều Thị Hải Ninh 15/06/2006 12A5 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
20 126163 Đỗ Gia Phong 19/04/2006 12A11 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
21 126164 Nguyễn Trường Phong 13/08/2006 12A13 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
22 126165 Phan Thanh Phong 14/10/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
23 126166 Đặng Hồng Phúc 08/11/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
24 126167 Chu Hữu Phước 20/04/2006 12A13 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 247
THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 126168 Cấn Thu Phương 22/03/2006 12A6 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
2 126169 Lê Thị Thu Phương 05/07/2006 12A2 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
3 126170 Phan Thị Mai Phương 21/09/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
4 126171 Phí Thị Thu Phương 04/09/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
5 126172 Phùng Thị Khánh Phương 10/01/2006 12A3 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
6 126173 Tạ Thu Phương 07/01/2006 12A7 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
7 126174 Vũ Thị Phương 10/03/2006 12A5 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
8 126175 Chu Minh Phượng 07/10/2006 12A5 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
9 126176 Kiều Hương Phượng 27/06/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
10 126177 Nguyễn Hồng Phượng 29/12/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
11 126178 Nguyễn Thị Phượng 22/11/2006 12A11 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
12 126179 Nguyễn Thị Phượng 24/02/2006 12A3 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
13 126180 Phạm Thị Phượng 02/10/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
14 126181 Nguyễn Trung Quân 12/01/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
15 126182 Phí Anh Quân 20/02/2006 12A3 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
16 126183 Chu Tú Quyên 14/07/2006 12A11 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
17 126184 Đỗ Thị Lệ Quyên 24/11/2006 12A3 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
18 126185 Kiều Mỹ Quyên 26/09/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
19 126186 Nguyễn Hồng Quyên 16/09/2006 12A13 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
20 126187 Nguyễn Khắc Quyền 04/06/2006 12A13 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
21 126188 Nguyễn Kiêm Quyền 03/06/2006 12A11 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
22 126189 Nguyễn Trung Quyền 04/06/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
23 126190 Đỗ Thị Ngọc Quỳnh 08/06/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
24 126191 Đỗ Thị Thúy Quỳnh 27/06/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 248
THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 126192 Kiều Thu Quỳnh 10/10/2006 12A3 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
2 126193 Nguyễn Diễm Quỳnh 29/01/2006 12A3 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
3 126194 Nguyễn Như Quỳnh 21/07/2006 12A3 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
4 126195 Nguyễn Như Quỳnh 27/02/2006 12A5 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
5 126196 Nguyễn Thị Như Quỳnh 01/06/2006 12A2 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
6 126197 Vũ Như Quỳnh 23/08/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
7 126198 Nguyễn Bảo Sơn 08/11/2005 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
8 126199 Nguyễn Đình Sơn 26/03/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
9 126200 Nguyễn Trường Sơn 23/06/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
10 126201 Nguyễn Việt Sơn 27/12/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
11 126202 Phan Thái Sơn 21/04/2006 12A5 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
12 126203 Trần Văn Sơn 07/05/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
13 126204 Nguyễn Bá Tuấn Tài 10/07/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
14 126205 Nguyễn Hữu Tâm 14/04/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
15 126206 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 18/08/2005 12A13 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
16 126207 Đỗ Duy Thái 03/01/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
17 126208 Đỗ Thị Thanh 29/07/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
18 126209 Nguyễn Tuấn Thanh 18/08/2006 12A13 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
19 126210 Chu Văn Thành 14/08/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
20 126211 Đỗ Thị Thanh Thảo 19/10/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
21 126212 Đỗ Thu Thảo 16/10/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
22 126213 Lã Phương Thảo 13/01/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
23 126214 Nguyễn Phương Thảo 10/08/2006 12A2 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
24 126215 Nguyễn Phương Thảo 15/06/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 249
THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 126216 Nguyễn Thị Thảo 25/08/2006 12A11 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
2 126217 Trần Thị Thanh Thảo 06/11/2006 12A1 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
3 126218 Nghiêm Duy Thế 27/02/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
4 126219 Chu Thị Xuân Thi 03/02/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
5 126220 Đỗ Văn Duy Thịnh 07/09/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
6 126221 Nguyễn Anh Thơ 12/04/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
7 126222 Nguyễn Thị Thu 11/09/2006 12A3 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
8 126223 Kiều Doãn Thuận 28/09/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
9 126224 Nguyễn Ánh Thuận 28/08/2006 12A6 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
10 126225 Đỗ Thu Thúy 12/02/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
11 126226 Nguyễn Ngọc Thúy 12/06/2006 12A2 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
12 126227 Nguyễn Thị Phương Thúy 24/02/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
13 126228 Nguyễn Thị Thanh Thúy 02/10/2006 12A3 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
14 126229 Nguyễn Thị Thanh Thúy 02/10/2006 12A11 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
15 126230 Phí Phương Thúy 13/10/2006 12A5 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
16 126231 Phùng Thị Thúy 28/07/2006 12A7 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
17 126232 Nguyễn Thị Diệu Thùy 13/06/2006 12A5 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
18 126233 Phạm Phương Thùy 07/11/2006 12A11 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
19 126234 Tạ Phương Thùy 03/09/2006 12A3 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
20 126235 Đỗ Thị Bích Thủy 01/11/2006 12A5 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
21 126236 Hà Thu Thủy 19/10/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
22 126237 Nguyễn Thị Lệ Thuỷ 13/01/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
23 126238 Nguyễn Thị Lệ Thủy 03/11/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
24 126239 Đinh Thị Minh Thư 27/02/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 250
THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 126240 Nguyễn Anh Thư 22/09/2006 12A3 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
2 126241 Nguyễn Thanh Thư 07/02/2006 12A1 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
3 126242 Nguyễn Thị Anh Thư 25/04/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
4 126243 Nguyễn Thị Đoan Thư 22/09/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
5 126244 Nguyễn Thị Minh Thư 10/07/2006 12A3 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
6 126245 Nguyễn Thị Thanh Thư 02/04/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
7 126246 Phan Thanh Thư 15/02/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
8 126247 Vũ Thị Thư 31/07/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
9 126248 Vương Anh Thư 28/11/2006 12A13 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
10 126249 Nguyễn Thị Hải Thương 15/12/2006 12A5 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
11 126250 Nguyễn Thị Minh Thương 13/04/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
12 126251 Kiều Thị Thanh Trà 13/04/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
13 126252 Cao Thị Trang 19/07/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
14 126253 Đỗ Hồng Trang 29/08/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
15 126254 Đỗ Thị Huyền Trang 06/07/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
16 126255 Đỗ Thị Thu Trang 04/10/2005 12A2 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
17 126256 Nguyễn Huyền Trang 02/09/2006 12A1 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
18 126257 Nguyễn Kiều Trang 08/02/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
19 126258 Nguyễn Mai Trang 19/10/2006 12A13 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
20 126259 Nguyễn Ngọc Trang 01/08/2006 12A12 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
21 126260 Nguyễn Thị Trang 06/06/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
22 126261 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 11/05/2006 12A2 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
23 126262 Nguyễn Thị Thu Trang 11/08/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
24 126263 Nguyễn Thị Thu Trang 25/05/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 251
THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 126264 Nguyễn Thị Thu Trang 27/03/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
2 126265 Nguyễn Thị Thùy Trang 24/02/2006 12A6 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
3 126266 Nguyễn Thu Trang 02/10/2006 12A5 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
4 126267 Nguyễn Thu Trang 04/12/2006 12A13 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
5 126268 Nguyễn Thu Trang 07/06/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
6 126269 Nguyễn Thùy Trang 03/04/2006 12A7 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
7 126270 Trần Thu Trang 25/07/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
8 126271 Vương Thị Thùy Trang 05/03/2006 12A5 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
9 126272 Chu Thị Trâm 19/05/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
10 126273 Nguyễn Thùy Trâm 20/04/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
11 126274 Phan Thị Ngọc Trâm 12/06/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
12 126275 Phí Thị Ngọc Trâm 04/06/2006 12A11 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
13 126276 Nguyễn Thị Trinh 12/07/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
14 126277 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 05/06/2006 12A5 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
15 126278 Nguyễn Tuyết Trinh 28/08/2006 12A5 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
16 126279 Phí Thị Tuyết Trinh 09/04/2006 12A6 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
17 126280 Nguyễn Thị Thanh Trúc 31/07/2006 12A11 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
18 126281 Cấn Thành Trung 30/11/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
19 126282 Nguyễn Danh Trung 21/05/2006 12A13 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
20 126283 Nguyễn Huy Trung 25/03/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
21 126284 Nguyễn Khả Trung 10/11/2006 12A1 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
22 126285 Chu Văn Trường 28/01/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
23 126286 Dương Phú Trường 18/07/2006 12A5 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
24 126287 Nguyễn Đình Trường 10/11/2006 12A3 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 252
THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 126288 Nguyễn Đình Đan Trường 06/06/2006 12A2 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
2 126289 Nguyễn Đình Khánh Trường 30/10/2006 12A13 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
3 126290 Phan Lạc Trường 24/07/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
4 126291 Phan Lạc Mạnh Trường 23/04/2006 12A3 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
5 126292 Nguyễn Đình Tuấn Tú 11/11/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
6 126293 Nguyễn Mạnh Tú 11/10/2006 12A7 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
7 126294 Phí Anh Tú 25/11/2006 12A7 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
8 126295 Nguyễn Đình Tuấn 19/04/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
9 126296 Nguyễn Huy Tuấn 17/07/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
10 126297 Nguyễn Minh Tuấn 09/08/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
11 126298 Đàm Quang Tùng 30/07/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
12 126299 Nguyễn Đức Tùng 06/10/2006 12A1 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
13 126300 Nguyễn Thanh Tùng 21/05/2005 12A2 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
14 126301 Nguyễn Trung Tuyến 13/07/2006 12A7 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
15 126302 Phùng Khắc Tuyến 17/08/2006 12A6 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
16 126303 Đặng Bảo Lâm Tuyền 10/11/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
17 126304 Nguyễn Tiến Tuyền 07/12/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
18 126305 Phí Mạnh Tuyền 09/09/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
19 126306 Nguyễn Ánh Tuyết 12/08/2006 12A7 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
20 126307 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 13/08/2006 12A13 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
21 126308 Nguyễn Hữu Tưởng 03/11/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
22 126309 Kiều Mai Thanh Uyên 29/05/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
23 126310 Lê Tố Uyên 15/09/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
24 126311 Nguyễn Thị Mai Uyên 28/02/2006 12A3 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)
Mẫu 08/KS_2024
CỤM TRƯỜNG THPT THẠCH THẤT-QUỐC OAI DANH SÁCH HỌC SINH
ĐIỂM KIỂM TRA Phòng thi số: 253
THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất Môn: Tiếng Anh 12
Số báo
TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường (Trung tâm)
danh
1 126312 Nguyễn Tố Uyên 15/02/2006 12A11 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
2 126313 Chu Thảo Vân 06/10/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
3 126314 Nguyễn Thị Kim Vân 27/07/2006 12A3 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
4 126315 Nguyễn Thị Thùy Vân 20/04/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
5 126316 Phí Thị Thảo Vân 15/05/2006 12A1 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
6 126317 Nguyễn Tường Vi 25/07/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
7 126318 Đỗ Hữu Việt 13/09/2006 12A2 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
8 126319 Nguyễn Văn Việt 15/04/2006 12A7 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
9 126320 Vũ Đình Việt 07/12/2006 12A3 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
10 126321 Nguyễn Duy Quang Vinh 27/01/2006 12A4 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
11 126322 Kiều Nguyễn Thảo Vy 14/08/2006 12A5 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
12 126323 Nguyễn Hương Hà Vy 25/04/2006 12A14 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
13 126324 Nguyễn Yến Vy 23/02/2006 12A1 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
14 126325 Phạm Nguyễn Hà Vy 18/05/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
15 126326 Nguyễn Bảo Yến 05/03/2006 12A9 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
16 126327 Nguyễn Thị Bảo Yến 25/07/2006 12A8 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
17 126328 Nguyễn Thị Hải Yến 07/10/2006 12A13 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
18 126329 Nguyễn Thị Hải Yến 07/12/2006 12A3 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
19 126330 Nguyễn Thuận Yến 31/03/2006 12A10 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
20 126331 Phan Thị Yến 23/03/2006 12A5 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
21 126332 Trần Thị Hải Yến 13/12/2006 12A3 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất

TRƯỞNG ĐIỂM THI


(ký tên và đóng dấu)

You might also like