You are on page 1of 24

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ KHIẾT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


KTGK2-VĂN10,11,12
Năm học: 2022 - 2023
DANH SÁCH THÍ SINH
Lớp 11T1

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú

1 1003 Nguyễn Văn An 27/01/2006 Nam 01


2 1051 Ngô Bá Duy 21/08/2006 Nam 03
3 1076 Nguyễn Thành Đạt 29/06/2006 Nam 04
4 1079 Võ Đình Đình 21/07/2006 Nữ 04
5 1082 Võ Lê Hoàng Đức 01/08/2006 Nam 04
6 1087 Nguyễn Trà Giang 02/03/2006 Nữ 04
7 1091 Nguyễn Đặng Mỹ Hạnh 09/10/2006 Nữ 04
8 1106 Phan Nguyễn Thảo Hiền 16/02/2006 Nữ 05
9 1113 Võ Trọng Hiếu 11/03/2006 Nam 05
10 1132 Nguyễn Ngọc Hoàng Huy 02/01/2006 Nam 06
11 1145 Nguyễn Tấn Hưng 09/05/2006 Nam 06
12 1150 Trần Thị Thu Hương 27/09/2006 Nữ 07
13 1179 Nguyễn Minh Khôi 22/03/2006 Nam 08
14 1183 Phạm Trung Kiên 19/09/2006 Nam 08
15 1187 Nguyễn Tuấn Kiệt 08/01/2006 Nam 08
16 1189 Võ Đại Kiệt 18/11/2006 Nam 08
17 1194 Lê Hữu Điền Lâm 26/05/2006 Nam 08
18 1199 Nguyễn Huỳnh Diệu Linh 22/10/2006 Nữ 09
19 1207 Võ Quốc Linh 29/04/2006 Nam 09
20 1233 Nguyễn Hoàng Vy Ngân 04/06/2006 Nữ 10
21 1241 Nguyễn Thành Nghĩa 07/03/2006 Nam 10
22 1264 Phan Trung Nhẫn 24/01/2006 Nam 11
23 1289 Đặng Thanh Phong 11/12/2006 Nam 12
24 1290 Nguyễn Thanh Phong 28/07/2006 Nam 12
25 1292 Võ Phú Phong 22/06/2006 Nam 13
26 1306 Nguyễn Hữu Phước 09/07/2006 Nam 13
27 1327 Nguyễn Văn Tây 18/04/2006 Nam 14
28 1342 Huỳnh Lê Bảo Thi 18/12/2006 Nữ 15
29 1345 Phạm Quốc Thịnh 19/02/2006 Nam 15
30 1346 Võ Phạm Xuân Thịnh 24/01/2006 Nam 15
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú

31 1358 Nguyễn Thị Minh Thư 02/06/2006 Nữ 15


32 1372 Trần Ngọc Toàn 12/03/2006 Nam 16
33 1394 Nguyễn Trông 20/01/2006 Nam 17
34 1398 Võ Đình Trường 06/05/2006 Nam 17
35 1403 Vũ Anh Tùng 16/09/2006 Nam 17
36 1433 Bùi Thiên ý 01/01/2006 Nữ 18
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ KHIẾT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KTGK2-VĂN10,11,12
Năm học: 2022 - 2023
DANH SÁCH THÍ SINH
Lớp 11T2

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú

1 1007 Nguyễn Lê Hải Anh 25/09/2006 Nữ 01


2 1031 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 06/10/2006 Nữ 02
3 1037 Võ Việt Chiến 27/05/2006 Nam 02
4 1046 Đinh Ngọc Doanh 25/04/2006 Nam 02
5 1048 Lê Hoàng Vân Dung 21/07/2006 Nữ 02
6 1059 Trương Thị Mỹ Duyên 06/07/2006 Nữ 03
7 1060 Lê Quang Dũng 28/07/2006 Nam 03
8 1062 Trương Tấn Dũng 15/11/2006 Nam 03
9 1064 Nguyễn Quốc Dương 14/02/2006 Nam 03
10 1085 Nguyễn Mỹ Hà Giang 04/11/2006 Nữ 04
11 1109 Đinh Huỳnh Gia Hiếu 20/09/2006 Nam 05
12 1114 Bùi Quang Hiệu 21/10/2006 Nam 05
13 1116 Vương Quốc Hiệu 20/02/2006 Nam 05
14 1124 Nguyễn Việt Mỹ Hoàng 31/10/2006 Nữ 06
15 1128 Trần Thị Thái Hòa 02/02/2006 Nữ 06
16 1140 Bùi Thanh Hưng 09/03/2006 Nam 06
17 1175 Trần Văn Khoa 09/10/2006 Nam 08
18 1188 Phạm Duy Kiệt 29/06/2006 Nam 08
19 1190 Võ Quốc Kiệt 31/01/2006 Nam 08
20 1215 Nguyễn Đức Minh 02/07/2006 Nam 09
21 1255 Phạm Thị Thanh Nguyên 07/03/2006 Nữ 11
22 1256 Trần Khôi Nguyên 16/06/2006 Nam 11
23 1276 Nguyễn Thùy Yến Nhi 03/08/2006 Nữ 12
24 1281 Võ Thị Hồng Nhung 13/02/2006 Nữ 12
25 1293 Đặng Gia Phú 20/05/2006 Nam 13
26 1324 Nguyễn Hồng Tấn Tài 10/12/2006 Nam 14
27 1336 Nguyễn Thị Thanh Thảo 12/02/2006 Nữ 14
28 1343 Nguyễn Lam Thi 27/02/2006 Nữ 15
29 1360 Võ Văn Thức 25/04/2006 Nam 15
30 1366 Lê Mạnh Tiến 09/03/2006 Nam 16
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú

31 1418 Nguyễn Trọng Văn Viết 29/10/2006 Nam 18


32 1421 Nguyễn Khánh Vinh 05/06/2006 Nam 18
33 1423 Trần Hoàng Minh Vĩ 04/04/2006 Nam 18
34 1434 Trương Thị Như ý 11/06/2006 Nữ 18
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ KHIẾT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KTGK2-VĂN10,11,12
Năm học: 2022 - 2023
DANH SÁCH THÍ SINH
Lớp 11L

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú

1 1023 Nguyễn Huy Bảo 06/06/2006 Nam 01


2 1029 Lê Ngọc Bảo Châu 15/06/2006 Nữ 02
3 1039 Trần Chuyên Chính 05/01/2006 Nam 02
4 1061 Nguyễn Đức Dũng 31/08/2006 Nam 03
5 1067 Phan Thanh Dương 18/01/2006 Nam 03
6 1071 Đoàn Nguyên Đán 20/04/2006 Nam 03
7 1075 Nguyễn Tấn Thành Đạt 10/01/2006 Nam 03
8 1092 Nguyễn Thị Hạnh 01/01/2006 Nữ 04
9 1111 Hồ Trí Hiếu 27/01/2006 Nam 05
10 1112 Tạ Hoàng Duy Hiếu 14/12/2006 Nam 05
11 1121 Nguyễn Chánh Minh Hoàng 01/01/2006 Nam 05
12 1134 Phạm Ngọc Huy 31/05/2006 Nam 06
13 1141 Huỳnh Gia Hưng 10/01/2006 Nam 06
14 1158 Mai Trọng Khang 06/04/2006 Nam 07
15 1161 Lê Mai Khanh 08/11/2006 Nữ 07
16 1176 Trương Hồ Thiên Khoa 22/11/2006 Nam 08
17 1181 Trương Nguyên Khôi 15/09/2006 Nam 08
18 1216 Nguyễn Quang Minh 18/10/2006 Nam 09
19 1224 Hoàng Lê Na 03/03/2006 Nữ 10
20 1239 Trần Bảo Ngân 24/08/2006 Nữ 10
21 1254 Võ Hoàng Minh Ngọc 03/05/2006 Nữ 11
22 1263 Ngô Long Nhẫn 19/06/2006 Nam 11
23 1286 Phạm Quảng Ninh 16/10/2006 Nam 12
24 1287 Bùi Hồng Phát 30/08/2006 Nam 12
25 1295 Nguyễn Bá Phú 27/04/2006 Nam 13
26 1315 Huỳnh Vũ Thục Quyên 25/09/2006 Nữ 13
27 1330 Nguyễn Tiến Thành 15/11/2006 Nam 14
28 1331 Trương Quang Thái 22/03/2006 Nam 14
29 1333 Nguyễn Đình Thảo 09/03/2006 Nam 14
30 1367 Nguyễn Đức Duy Tiến 21/06/2006 Nam 16
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú

31 1390 Võ Nguyễn Minh Triết 14/09/2006 Nam 17


32 1420 Đỗ Thành Vinh 17/10/2006 Nam 18
33 1422 Nguyễn Tấn Vinh 16/01/2006 Nam 18
34 1425 Đặng Minh Vũ 12/05/2006 Nam 18
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ KHIẾT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KTGK2-VĂN10,11,12
Năm học: 2022 - 2023
DANH SÁCH THÍ SINH
Lớp 11H

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú

1 1001 Lê Hoài An 26/02/2006 Nữ 01


2 1019 Đặng Phan Gia Bảo 22/07/2006 Nam 01
3 1021 Lê Gia Bảo 15/02/2006 Nam 01
4 1074 Nguyễn Tạ Hữu Đạt 19/06/2006 Nam 03
5 1095 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 17/07/2006 Nữ 04
6 1119 Đặng Minh Hoàng 19/02/2006 Nam 05
7 1123 Nguyễn Trọng Hoàng 09/01/2006 Nam 05
8 1144 Lữ Đình Bá Hưng 23/03/2006 Nam 06
9 1153 Võ Thị Tuyết Kha 02/11/2006 Nữ 07
10 1157 Lê Trọng Khang 25/02/2006 Nam 07
11 1163 Nguyễn Vũ Minh Khanh 04/01/2006 Nữ 07
12 1165 Huỳnh Phan Gia Khánh 02/10/2006 Nữ 07
13 1170 Võ Duy Khải 29/08/2006 Nam 07
14 1178 Ngô Minh Khôi 13/05/2006 Nam 08
15 1180 Trần Cao Khôi 28/03/2006 Nam 08
16 1200 Nguyễn Khánh Linh 05/04/2006 Nữ 09
17 1222 Trần Nữ Huyền My 14/03/2006 Nữ 10
18 1234 Nguyễn Hoàng Xuân Ngân 17/03/2006 Nữ 10
19 1238 Nguyễn Thị Thanh Ngân 15/08/2006 Nữ 10
20 1248 Nguyễn Hoàng Như Ngọc 16/04/2006 Nữ 11
21 1270 Nguyễn Văn Nhật 12/07/2006 Nam 12
22 1273 Nguyễn Huỳnh Uyên Nhi 02/10/2006 Nữ 12
23 1274 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi 01/02/2006 Nữ 12
24 1303 Phan Hoài Phương 21/06/2006 Nữ 13
25 1312 Lê Ngọc Trúc Quế 06/11/2006 Nữ 13
26 1321 Trần Lệ Trúc Quỳnh 17/07/2006 Nữ 14
27 1323 Lê Tấn Tài 15/10/2006 Nam 14
28 1329 Nguyễn Bá Thành 09/08/2006 Nam 14
29 1339 Trần Nguyên Thảo 21/09/2006 Nữ 14
30 1340 Trần Nhật Thảo 13/03/2006 Nam 15
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú

31 1364 Nguyễn Đặng Quỳnh Tiên 11/06/2006 Nữ 16


32 1388 Phạm Quốc Triều 10/01/2006 Nam 17
33 1406 Bùi Ngô Thảo Uyên 15/05/2006 Nữ 17
34 1424 Bùi Minh Vũ 01/11/2006 Nam 18
35 1432 Nguyễn Thị Hải Yến 22/07/2006 Nữ 18
36 1435 Võ Như Ý 31/01/2006 Nữ 18
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ KHIẾT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KTGK2-VĂN10,11,12
Năm học: 2022 - 2023
DANH SÁCH THÍ SINH
Lớp 11Si

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú

1 1008 Nguyễn Nhật Anh 27/04/2006 Nam 01


2 1010 Võ Đức Anh 08/03/2006 Nam 01
3 1012 Vũ Quốc Anh 17/02/2006 Nam 01
4 1016 Lương Hoàng Bách 11/01/2006 Nam 01
5 1027 Cao Minh Châu 24/04/2006 Nữ 02
6 1030 Lê Thị Quỳnh Châu 30/04/2006 Nữ 02
7 1035 Trần Nguyễn Minh Châu 07/08/2006 Nữ 02
8 1049 Nguyễn Ngọc Kiều Dung 05/04/2006 Nữ 02
9 1054 Trần Nhất Duy 11/06/2006 Nam 03
10 1063 Bùi Mỹ Dư 23/03/2006 Nữ 03
11 1073 Lâm Viết Đạt 01/01/2006 Nam 03
12 1081 Trần Ngô Đức 14/01/2006 Nam 04
13 1122 Nguyễn Đức Hoàng 24/03/2006 Nam 05
14 1125 Phan Nguyễn Duy Hoàng 15/05/2006 Nam 06
15 1131 Võ Thị Phương Huệ 14/05/2006 Nữ 06
16 1135 Đinh Thị Thu Huyền 20/09/2006 Nữ 06
17 1167 Nguyễn Hữu Khánh 11/02/2006 Nam 07
18 1185 Bùi Trọng Kiệt 03/06/2006 Nam 08
19 1191 Huỳnh Thị Mỹ Kỳ 04/04/2006 Nữ 08
20 1196 Ngô Nguyễn Đan Lê 07/12/2006 Nữ 09
21 1203 Nguyễn Thị Yến Linh 10/09/2006 Nữ 09
22 1226 Nguyễn Thị Ngọc Nga 27/08/2006 Nữ 10
23 1242 Võ Văn Nghĩa 06/10/2006 Nam 10
24 1262 Trần Khánh Nhân 25/11/2006 Nam 11
25 1283 Ngô Thị Huỳnh Như 22/01/2006 Nữ 12
26 1288 Ngô Văn Phát 02/02/2006 Nam 12
27 1309 Đặng Hương Quân 01/01/2006 Nữ 13
28 1334 Nguyễn Phan Thanh Thảo 19/10/2006 Nữ 14
29 1373 Hồ Nguyễn Ngọc Trang 26/05/2006 Nữ 16
30 1389 Đặng Công Triết 01/02/2006 Nam 17
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú

31 1396 Lê Tấn Trúc 23/10/2006 Nam 17


32 1400 Võ Duy Tuấn 29/06/2006 Nam 17
33 1401 Phạm Vương Khánh Tuyền 14/10/2006 Nữ 17
34 1405 Võ Thị Cẩm Tú 21/03/2006 Nữ 17
35 1430 Trịnh Trương Hàn Yên 15/12/2006 Nữ 18
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ KHIẾT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KTGK2-VĂN10,11,12
Năm học: 2022 - 2023
DANH SÁCH THÍ SINH
Lớp 11Ti

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú

1 1005 Đinh Đức Anh 18/10/2006 Nam 01


2 1020 Đoàn Hồng Bảo 12/03/2006 Nam 01
3 1038 Lê Minh Chính 27/08/2006 Nam 02
4 1047 Huỳnh Hương Dung 03/01/2006 Nữ 02
5 1053 Nguyễn Võ Tấn Duy 17/09/2006 Nam 03
6 1065 Nguyễn Trần Thùy Dương 27/10/2006 Nữ 03
7 1069 Lâm Cẩm Đan 14/05/2006 Nữ 03
8 1084 Hồ Trúc Hương Giang 10/11/2006 Nữ 04
9 1098 Lý Nữ Gia Hân 01/01/2006 Nữ 04
10 1115 Trương Quang Hiệu 23/06/2006 Nam 05
11 1120 Lê Anh Hoàng 22/02/2006 Nam 05
12 1142 Lâm Tiến Hưng 27/11/2006 Nam 06
13 1148 Bùi Nguyễn Quỳnh Hương 21/01/2006 Nữ 07
14 1151 Phan Thị Bích Kha 07/11/2006 Nữ 07
15 1152 Võ Duy Kha 21/04/2006 Nam 07
16 1155 Đoàn Tuấn Khang 27/12/2006 Nam 07
17 1209 Trương Hiển Long 06/05/2006 Nam 09
18 1212 Trần Đức Mạnh 19/07/2006 Nam 09
19 1252 Trần Đức Hoàng Ngọc 07/03/2006 Nam 11
20 1265 Đào Hoàng Nhật 14/07/2006 Nam 11
21 1267 Lê Võ Văn Nhật 03/11/2006 Nam 11
22 1268 Nguyễn An Nhật 15/12/2006 Nam 12
23 1277 Trần Thảo Nhi 16/07/2006 Nữ 12
24 1296 Nguyễn Quốc Phú 01/01/2006 Nam 13
25 1311 Trần Thanh Anh Quân 10/12/2006 Nam 13
26 1313 Nguyễn An Thành Quốc 16/12/2006 Nam 13
27 1316 Lê Nguyễn Bảo Quyên 01/11/2006 Nữ 14
28 1328 Ngô Quang Thành 03/10/2006 Nam 14
29 1344 Phạm Nhật Thịnh 08/07/2006 Nam 15
30 1352 Dương Gia Thục 09/01/2006 Nam 15
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú

31 1416 Nguyễn Thị Kiều Vân 05/05/2006 Nữ 18


32 1428 Trần Đoàn Khánh Y 18/08/2006 Nữ 18
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ KHIẾT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KTGK2-VĂN10,11,12
Năm học: 2022 - 2023
DANH SÁCH THÍ SINH
Lớp 11V

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú

1 1026 Lê Hoài Như Cẩm 06/09/2006 Nữ 02


2 1042 Nguyễn Thị Kiều Diễm 01/01/2006 Nữ 02
3 1050 Nguyễn Thị Mỹ Dung 15/02/2006 Nữ 02
4 1055 Đào Thị Mỹ Duyên 19/07/2006 Nữ 03
5 1086 Nguyễn Thị Ngân Giang 02/11/2006 Nữ 04
6 1103 Trương Nguyễn Gia Hân 13/03/2006 Nữ 05
7 1108 Võ Nguyễn Thu Hiền 20/03/2006 Nữ 05
8 1197 Bùi Lâm Khánh Linh 20/02/2006 Nữ 09
9 1201 Nguyễn Thị Ngọc Linh 17/09/2006 Nữ 09
10 1206 Trương Chi Linh 13/05/2006 Nữ 09
11 1208 Nguyễn Phạm Bảo Loan 14/08/2006 Nữ 09
12 1225 Nguyễn Lê My Na 25/01/2006 Nữ 10
13 1228 Huỳnh Thị Kim Ngân 05/01/2006 Nữ 10
14 1235 Nguyễn Phạm Thu Ngân 25/08/2006 Nữ 10
15 1236 Nguyễn Phương Bảo Ngân 25/02/2006 Nữ 10
16 1260 Đặng Tấn Nhân 02/01/2006 Nam 11
17 1266 Đinh Hoàng Minh Nhật 10/03/2006 Nữ 11
18 1272 Lê Vũ Yến Nhi 28/01/2006 Nữ 12
19 1279 Huỳnh Ngọc An Nhiên 09/11/2006 Nữ 12
20 1298 Nguyễn Ngọc Diễm Phúc 24/12/2006 Nữ 13
21 1304 Phan Lê Thanh Phương 22/06/2006 Nữ 13
22 1307 Nguyễn Cát Phượng 18/01/2006 Nữ 13
23 1319 Trần Nguyễn Hạ Quyên 01/02/2006 Nữ 14
24 1337 Nguyễn Thị Thu Thảo 14/03/2006 Nữ 14
25 1349 Nguyễn Hồ Thanh Thúy 05/12/2006 Nữ 15
26 1354 Diệp Khánh Thư 28/03/2006 Nữ 15
27 1363 Nguyễn Cẩm Tiên 28/04/2006 Nữ 15
28 1365 Võ Hoàng Ánh Tiên 19/05/2006 Nữ 16
29 1368 Nguyễn Gia Tín 28/12/2006 Nam 16
30 1381 Lê Hoàng Phương Trâm 15/01/2006 Nữ 16
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú

31 1391 Nguyễn Ngọc Hạnh Trinh 27/02/2006 Nữ 17


32 1408 Nguyễn Lê Nhật Uyên 26/08/2006 Nữ 17
33 1409 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 31/03/2006 Nữ 17
34 1413 Trần Thị Khánh Uyên 02/03/2006 Nữ 18
35 1417 Võ Thảo Vân 06/04/2006 Nữ 18
36 1427 Phan Nguyễn Tường Vy 15/01/2006 Nữ 18
37 1431 Vy Phạm Bảo Yên 19/12/2006 Nữ 18
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ KHIẾT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KTGK2-VĂN10,11,12
Năm học: 2022 - 2023
DANH SÁCH THÍ SINH
Lớp 11Su

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú

1 1025 Võ Hoàng Bảo 31/08/2006 Nam 01


2 1032 Nguyễn Thụy Châu 07/07/2006 Nữ 02
3 1040 Võ Lê Nguyên Chính 04/12/2006 Nam 02
4 1043 Phạm Thị Mỹ Diễm 08/03/2006 Nữ 02
5 1045 Nguyễn Thị Thanh Diệu 11/11/2006 Nữ 02
6 1097 Đồng Nguyễn Gia Hân 16/03/2006 Nữ 04
7 1129 Phan Văn Hội 16/12/2006 Nam 06
8 1133 Nguyễn Trần Đức Huy 26/03/2006 Nam 06
9 1149 Lư Thị Diễm Hương 12/10/2006 Nữ 07
10 1174 Nguyễn Trần Hữu Khoa 26/11/2006 Nam 08
11 1186 Huỳnh Thế Kiệt 04/01/2006 Nam 08
12 1205 Trần Khánh Linh 14/05/2006 Nữ 09
13 1211 Bùi Thị Ngọc Luyện 28/03/2006 Nữ 09
14 1223 Võ Yến My 14/05/2006 Nữ 10
15 1231 Nguyễn Đoàn Phương Ngân 27/10/2006 Nữ 10
16 1245 Lê Nguyễn Như Ngọc 26/12/2006 Nữ 11
17 1246 Nguyễn Bảo Ngọc 29/10/2006 Nữ 11
18 1258 Huỳnh Thị Ánh Nguyệt 26/11/2006 Nữ 11
19 1314 Đỗ Nguyễn Quyên Quyên 20/01/2006 Nữ 13
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ KHIẾT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KTGK2-VĂN10,11,12
Năm học: 2022 - 2023
DANH SÁCH THÍ SINH
Lớp 11Đ

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú

1 1015 Nguyễn Quốc Ân 15/11/2006 Nam 01


2 1018 Đặng Nguyên Bảo 27/03/2006 Nam 01
3 1126 Võ Mỹ Hoàng 26/01/2006 Nữ 06
4 1130 Nguyễn Thị Kim Huệ 20/03/2006 Nữ 06
5 1159 Nguyễn Vĩnh Khang 14/09/2006 Nam 07
6 1166 Lê Quang Khánh 20/01/2006 Nam 07
7 1227 Đào Hoàng Ngân 06/05/2006 Nữ 10
8 1232 Nguyễn Hoàng Mỹ Ngân 25/10/2006 Nữ 10
9 1278 Võ Nguyễn Yến Nhi 02/08/2006 Nữ 12
10 1280 Nguyễn Thái An Nhiên 23/07/2006 Nữ 12
11 1300 Tạ Trần Mỹ Phụng 14/02/2006 Nữ 13
12 1326 Vũ Phúc Hiếu Tâm 30/04/2006 Nữ 14
13 1341 Lê Bá Thẩm 02/04/2006 Nam 15
14 1362 Huỳnh Thị Thảo Tiên 22/03/2006 Nữ 15
15 1384 Trần Ngọc Thùy Trâm 05/02/2006 Nữ 16
16 1385 Trịnh Thùy Trâm 03/09/2006 Nữ 16
17 1397 Nguyễn Việt Trường 03/01/2006 Nam 17
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ KHIẾT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KTGK2-VĂN10,11,12
Năm học: 2022 - 2023
DANH SÁCH THÍ SINH
Lớp 11E1

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú

1 1034 Trần Diễm Quỳnh Châu 07/05/2006 Nữ 02


2 1052 Nguyễn Tuấn Duy 03/12/2006 Nam 03
3 1057 Lê Thùy Duyên 08/01/2006 Nữ 03
4 1078 Huỳnh Hồ Điệp 24/08/2006 Nữ 04
5 1088 Nguyễn Huỳnh Mỹ Hà 24/11/2006 Nữ 04
6 1094 Nguyễn Thị Ánh Hằng 15/11/2006 Nữ 04
7 1107 Phạm Thủy Hiền 24/08/2006 Nữ 05
8 1127 Nguyễn Thị Bích Hòa 01/02/2006 Nữ 06
9 1160 Đỗ Thái Mai Khanh 03/03/2006 Nữ 07
10 1168 Bùi Gia Khải 05/10/2006 Nam 07
11 1169 Bùi Vạn Khải 04/06/2006 Nam 07
12 1172 Tạ Gia Khiêm 11/12/2006 Nam 08
13 1184 Nguyễn Phương Kiều 26/10/2006 Nữ 08
14 1210 Võ Đặng Lợi 26/10/2006 Nam 09
15 1247 Nguyễn Đặng Thảo Ngọc 23/12/2006 Nữ 11
16 1249 Phạm Lê Bảo Ngọc 06/07/2006 Nữ 11
17 1251 Trần Ánh Ngọc 06/10/2006 Nữ 11
18 1257 Đặng Ngô Minh Nguyệt 27/09/2006 Nữ 11
19 1261 Tống Thiện Nhân 22/11/2006 Nam 11
20 1271 Huỳnh Hồ Yến Nhi 21/01/2006 Nữ 12
21 1302 Nguyễn Mai Phương 16/05/2006 Nữ 13
22 1308 Vương Thị Ngọc Phượng 24/12/2006 Nữ 13
23 1318 Nguyễn Lê Quyên 30/06/2006 Nữ 14
24 1322 Nguyễn Võ My Son 03/11/2006 Nữ 14
25 1338 Trần Hoàng Minh Thảo 18/01/2006 Nữ 14
26 1357 Nguyễn Thị Anh Thư 16/06/2006 Nữ 15
27 1359 Trần Mỹ Anh Thư 06/01/2006 Nữ 15
28 1379 Vũ Thị Hương Trà 01/04/2006 Nữ 16
29 1380 Đinh Nguyễn Quỳnh Trâm 25/09/2006 Nữ 16
30 1383 Nguyễn Nữ Hạnh Trâm 23/06/2006 Nữ 16
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú

31 1386 Nguyễn Bảo Trân 15/08/2006 Nữ 16


32 1393 Nguyễn Hải Trọng 02/05/2006 Nam 17
33 1404 Trần Cẩm Tú 23/12/2006 Nữ 17
34 1407 Bùi Thị Châu Uyên 10/05/2006 Nữ 17
35 1411 Trần Lê Bảo Uyên 25/09/2006 Nữ 17
36 1415 Nguyễn Thị Hồng Vân 25/12/2005 Nữ 18
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ KHIẾT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KTGK2-VĂN10,11,12
Năm học: 2022 - 2023
DANH SÁCH THÍ SINH
Lớp 11E2

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú

1 1006 Huỳnh Lương Phương Anh 29/04/2006 Nữ 01


2 1028 Dương Huỳnh Bảo Châu 01/01/2006 Nữ 02
3 1036 Trần Thị Bảo Châu 19/02/2006 Nữ 02
4 1068 Trần Ánh Dương 05/05/2006 Nữ 03
5 1080 Huỳnh Lê Đức 16/11/2006 Nam 04
6 1089 Nguyễn Thị Thu Hà 01/05/2006 Nữ 04
7 1099 Nguyễn Gia Hân 01/08/2006 Nam 04
8 1102 Trần Hoàng Ngọc Hân 30/06/2006 Nữ 05
9 1104 Nguyễn Lê Minh Hiền 17/10/2006 Nữ 05
10 1110 Đinh Ngọc Hiếu 10/01/2006 Nam 05
11 1136 Hồ Ngọc Phương Huyền 16/01/2006 Nữ 06
12 1139 Bùi Nguyên Hưng 19/12/2006 Nam 06
13 1147 Võ Nguyễn Thanh Hưng 05/03/2006 Nam 06
14 1154 Bùi Lê Gia Khang 20/06/2006 Nữ 07
15 1164 Phạm Mai Khanh 29/04/2006 Nữ 07
16 1173 Nguyễn Lâm Anh Khoa 21/01/2006 Nam 08
17 1182 Phạm Khắc Khuê 06/06/2006 Nam 08
18 1193 Đỗ Thị Thùy Lan 23/09/2006 Nữ 08
19 1219 Võ Hoàng Anh Minh 18/11/2006 Nam 09
20 1230 Ngô Thị Thanh Ngân 10/08/2006 Nữ 10
21 1237 Nguyễn Thị Kim Ngân 09/04/2006 Nữ 10
22 1269 Nguyễn Thanh Nhật 10/07/2006 Nam 12
23 1275 Nguyễn Thị Yến Nhi 29/11/2006 Nữ 12
24 1285 Nguyễn Từ Hạ Như 26/02/2006 Nữ 12
25 1305 Huỳnh Bá Phước 04/07/2006 Nam 13
26 1317 Nguyễn Bảo Quyên 12/01/2006 Nữ 14
27 1320 Huỳnh Thị Như Quỳnh 28/06/2006 Nữ 14
28 1325 Trần Băng Tâm 20/03/2006 Nữ 14
29 1353 Bùi Hoàng Minh Thư 06/07/2006 Nữ 15
30 1377 Nguyễn Thảo Trang 26/02/2006 Nữ 16
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú

31 1378 Phan Thị Thùy Trang 13/01/2006 Nữ 16


32 1382 Lê Thị Thùy Trâm 16/01/2006 Nữ 16
33 1387 Phan Nam Trân 15/12/2006 Nữ 16
34 1412 Trần Phạm Phương Uyên 16/02/2006 Nữ 18
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ KHIẾT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KTGK2-VĂN10,11,12
Năm học: 2022 - 2023
DANH SÁCH THÍ SINH
Lớp 11B1

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú

1 1002 Nguyễn Thành An 30/12/2006 Nam 01


2 1011 Võ Trần Nguyên Anh 02/09/2006 Nữ 01
3 1058 Nguyễn Mỹ Duyên 28/06/2006 Nữ 03
4 1070 Nguyễn Dương Linh Đan 02/01/2006 Nữ 03
5 1072 Đặng Quốc Đạt 03/11/2006 Nam 03
6 1077 Trần Huỳnh Mạnh Đạt 01/06/2006 Nam 04
7 1083 Đặng Vi Hoàng Giang 20/02/2006 Nữ 04
8 1090 Nguyễn Nhật Hạ 05/07/2006 Nữ 04
9 1093 Nguyễn Bảo Hằng 08/12/2006 Nữ 04
10 1100 Nguyễn Thị Ngọc Hân 06/12/2006 Nữ 05
11 1101 Nguyễn Thụy Bảo Hân 17/01/2006 Nữ 05
12 1105 Nguyễn Thu Hiền 05/05/2006 Nữ 05
13 1117 Nguyễn Phương Hoa 21/02/2006 Nữ 05
14 1118 Trương Nữ Thu Hoài 17/09/2006 Nữ 05
15 1156 Lê Phúc Khang 18/06/2006 Nam 07
16 1162 Nguyễn Mai Khanh 09/09/2006 Nữ 07
17 1192 Lê Huỳnh Ly Lam 03/02/2006 Nữ 08
18 1195 Nguyễn Đức Lập 05/10/2006 Nam 08
19 1198 Nguyễn Diệu Linh 23/11/2006 Nữ 09
20 1204 Nguyễn Tú Linh 16/05/2006 Nữ 09
21 1218 Tạ Công Minh 10/10/2006 Nam 09
22 1220 Nguyễn Trà My 19/06/2006 Nữ 10
23 1221 Phạm Ngô Trà My 14/02/2006 Nữ 10
24 1243 Bùi Ánh Ngọc 28/08/2006 Nữ 10
25 1250 Tạ Kim Ngọc 25/12/2006 Nữ 11
26 1259 Nguyễn Anh Nhàn 17/06/2006 Nữ 11
27 1282 Hồ Phan Bảo Như 13/09/2006 Nữ 12
28 1284 Nguyễn Huỳnh Tín Như 17/11/2006 Nữ 12
29 1294 Đỗ Nguyên Tiến Phú 07/01/2006 Nam 13
30 1297 Nguyễn Hoàng Xuân Phúc 19/03/2006 Nữ 13
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú

31 1301 Nguyễn Hạnh Phương 20/07/2006 Nữ 13


32 1310 Trần Đình Bảo Quân 31/08/2006 Nam 13
33 1332 Hồ Thị Phương Thảo 08/10/2006 Nữ 14
34 1347 Phạm Ngọc Quỳnh Thoa 04/10/2006 Nữ 15
35 1348 Trần Lê Nhất Thống 08/03/2006 Nam 15
36 1355 Nguyễn Anh Thư 26/07/2006 Nữ 15
37 1361 Trương Nguyễn Vân Thy 18/06/2006 Nữ 15
38 1369 Phạm Đức Tín 20/07/2006 Nam 16
39 1370 Hồng Thế Toàn 02/08/2006 Nam 16
40 1374 Khuất Lữ Kiều Trang 20/01/2006 Nữ 16
41 1375 Lê Hoàng Thảo Trang 14/06/2006 Nữ 16
42 1395 Ao Quốc Trung 08/12/2006 Nam 17
43 1414 Nguyễn Ngọc Yến Vân 19/07/2006 Nữ 18
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ KHIẾT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KTGK2-VĂN10,11,12
Năm học: 2022 - 2023
DANH SÁCH THÍ SINH
Lớp 11B2

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú

1 1004 Đặng Đức Anh 31/03/2006 Nam 01


2 1009 Nguyễn Thu Anh 01/02/2006 Nữ 01
3 1013 Đoàn Ngọc Ánh 22/07/2006 Nữ 01
4 1014 Nguyễn Mỹ Ánh 25/08/2006 Nữ 01
5 1017 Nguyễn Hữu Bách 02/10/2006 Nam 01
6 1022 Lê Nguyễn Gia Bảo 09/10/2006 Nam 01
7 1024 Phạm Võ Nhất Bảo 29/09/2006 Nam 01
8 1033 Nguyễn Trần Bảo Châu 29/10/2006 Nữ 02
9 1041 Trần Nguyễn Công Chung 30/01/2006 Nam 02
10 1044 Nguyễn Thị Phương Diệu 01/03/2006 Nữ 02
11 1056 Lê Thị Mỹ Duyên 24/02/2006 Nữ 03
12 1066 Nguyễn Trọng Dương 08/08/2006 Nam 03
13 1096 Võ Lâm Nhật Hằng 14/09/2006 Nữ 04
14 1137 Nguyễn Ngọc Khánh Huyền 06/10/2006 Nữ 06
15 1138 Trần Thị Lệ Huyền 26/06/2006 Nữ 06
16 1143 Lê Thiên Hưng 11/08/2006 Nam 06
17 1146 Trương Đông Hưng 15/01/2006 Nam 06
18 1171 Lê Nhật Bá Khiêm 26/06/2006 Nam 07
19 1177 Đặng Trần Anh Khôi 03/05/2006 Nam 08
20 1202 Nguyễn Thị Ngọc Linh 13/10/2006 Nữ 09
21 1213 Lê Thị Triều Mến 01/09/2006 Nữ 09
22 1214 Đỗ Thanh Minh 01/06/2006 Nam 09
23 1217 Phạm Hoàng Minh 26/05/2006 Nam 09
24 1229 Lê Khánh Ngân 19/01/2006 Nữ 10
25 1240 Nguyễn Lê Triều Nghi 13/09/2006 Nữ 10
26 1244 Bùi Hoài Ngọc 01/06/2006 Nữ 11
27 1253 Trần Nguyễn Thanh Ngọc 25/01/2006 Nữ 11
28 1291 Phạm Đoàn Khánh Phong 11/06/2006 Nam 12
29 1299 Nguyễn Thị Thiện Phúc 22/07/2006 Nữ 13
30 1335 Nguyễn Thanh Thảo 28/02/2006 Nữ 14
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Phòng thi Ghi chú

31 1350 Nguyễn Lê Phương Thúy 22/10/2006 Nữ 15


32 1351 Đinh Thị Thu Thủy 19/10/2006 Nữ 15
33 1356 Nguyễn Ngọc Anh Thư 26/04/2006 Nữ 15
34 1371 Phan Khánh Toàn 18/02/2006 Nam 16
35 1376 Nguyễn Ngọc Huỳnh Trang 26/03/2006 Nữ 16
36 1392 Huỳnh Bá Trí 11/10/2006 Nam 17
37 1399 Nguyễn Hữu Trực 14/01/2006 Nam 17
38 1402 Lê Thị Ngân Tuyến 05/08/2006 Nữ 17
39 1410 Phan Việt Thu Uyên 14/04/2006 Nữ 17
40 1419 Bùi Quốc Việt 08/05/2006 Nam 18
41 1426 Đỗ Nhật Vy 28/04/2006 Nữ 18
42 1429 Huỳnh Phúc Hạnh Yên 08/03/2006 Nữ 18

You might also like