You are on page 1of 35

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO YÊN BÁI KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH NĂM HỌC 2022 - 2023

DANH SÁCH THÍ SINH


Phòng số 01
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú
1 10069 10 Hóa Trần Tuấn Anh 25/11/2007 Nam
2 10070 10 Hóa Trần Hà Bình 25/09/2007 Nam
3 10071 10 Hóa Phạm Quỳnh Chi 01/01/0001 Nữ
4 10072 10 Hóa Trần Khánh Chi 23/02/2007 Nữ
5 10073 10 Hóa Phạm Tiến Dũng 08/07/2007 Nam
6 10074 10 Hóa Nguyễn Ngô Thành Dương 12/01/2007 Nam
7 10075 10 Hóa Trần Anh Thái Dương 10/08/2007 Nam
8 10076 10 Hóa Mai Xuân Đức 09/02/2007 Nam
9 10077 10 Hóa Nguyễn Hồng Đức 05/04/2007 Nam
10 10078 10 Hóa Phạm Minh Đức 18/12/2007 Nam
11 10079 10 Hóa Trần Hương Giang 22/06/2007 Nữ
12 10080 10 Hóa Nguyễn Thúy Hà 30/08/2007 Nữ
13 10081 10 Hóa Trần Thị Thu Hà 10/09/2007 Nữ
14 10082 10 Hóa Phạm Trung Hiếu 12/05/2007 Nam
15 10083 10 Hóa Kiều Việt Hiển 01/12/2007 Nam
16 10084 10 Hóa Vũ Đức Hoàng 30/09/2007 Nam
17 10085 10 Hóa Lê Gia Huy 24/08/2007 Nam
18 10086 10 Hóa Lê Việt Hùng 11/05/2007 Nam
19 12067 12 Hóa Bùi Quỳnh Anh 06/09/2005 Nữ
20 12068 12 Hóa Đinh Nguyễn Ngọc Anh 21/02/2005 Nữ
21 12069 12 Hóa Nguyễn Phương Anh 14/04/2005 Nữ
22 12070 12 Hóa Đào Xuân Bảo 19/12/2005 Nam
23 12071 12 Hóa Nguyễn Phú Cường 01/10/2005 Nam
24 12072 12 Hóa Hà Bùi Hữu Đạt 12/07/2005 Nam
25 12073 12 Hóa Nguyễn Thúy Hằng 04/12/2005 Nữ
26 12074 12 Hóa Trịnh Thu Hằng 22/12/2005 Nữ
27 12075 12 Hóa Nguyễn Thị Thu Hiền 11/09/2005 Nữ
28 12076 12 Hóa Trần Minh Hiền 10/12/2005 Nữ
29 12077 12 Hóa Lương Trung Hiếu 12/02/2005 Nam
30 12078 12 Hóa Hoàng Mai Hoa 04/04/2005 Nữ
31 12079 12 Hóa Hoàng Thị Như Hoa 22/11/2005 Nữ
32 12080 12 Hóa Nguyễn Minh Hồng 01/07/2005 Nữ
33 12081 12 Hóa Lê Việt Hùng 11/10/2005 Nam
34 12082 12 Hóa Chu Ngọc Huy 20/03/2005 Nam
35 12083 12 Hóa Mai Thu Huyền 04/01/2005 Nữ
36 12084 12 Hóa Nguyễn Khánh Huyền 19/07/2005 Nữ
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO YÊN BÁI KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH NĂM HỌC 2022 - 2023

DANH SÁCH THÍ SINH


Phòng số 02
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú
1 10087 10 Hóa Nguyễn Đỗ Phi Hùng 25/09/2007 Nam
2 10088 10 Hóa Trần Quốc Khánh 02/09/2007 Nam
3 10089 10 Hóa Nguyễn Đào Thùy Linh 24/10/2007 Nữ
4 10090 10 Hóa Nguyễn Thị Bảo Linh 14/07/2007 Nữ
5 10091 10 Hóa Trần Đức Minh 25/05/2007 Nam
6 10092 10 Hóa Trần Kiều Oanh 16/08/2007 Nữ
7 10093 10 Hóa Lê Uyên Phương 06/09/2007 Nữ
8 10094 10 Hóa Mai Xuân Quang 27/04/2007 Nam
9 10095 10 Hóa Nguyễn Huy Quý 18/09/2007 Nam
10 10096 10 Hóa Hoàng Quang Thanh 18/12/2007 Nam
11 10097 10 Hóa Nguyễn Trường Thọ 22/06/2007 Nam
12 10098 10 Hóa Nguyễn Thị Anh Thư 22/01/2007 Nữ
13 10099 10 Hóa Nguyễn Đức Toàn 22/12/2007 Nam
14 10100 10 Hóa Hoàng Anh Tuấn 07/04/2007 Nam
15 10101 10 Hóa Ngô Quang Vinh 13/11/2007 Nam
16 10102 10 Hóa Nguyễn Tường Vy 04/11/2007 Nữ
17 10103 10 Hóa Trần Thị Kim Xuân 10/06/2007 Nữ
18 11064 11 Hóa Cao Lê Quang Anh 02/04/2006 Nam
19 11065 11 Hóa Lương Đoàn Việt Anh 11/02/2006 Nam
20 11066 11 Hóa Nguyễn Thị Mai Anh 22/11/2006 Nữ
21 11067 11 Hóa Trần Thị Ngọc Anh 17/06/2006 Nữ
22 11068 11 Hóa Trần Thị Hồng Ánh 17/12/2006 Nữ
23 11069 11 Hóa Triệu Hà Chi 02/04/2006 Nữ
24 11070 11 Hóa Dương Đức Duy 03/04/2006 Nam
25 11071 11 Hóa Đào Hứa Minh Duy 25/04/2006 Nam
26 11072 11 Hóa Nguyễn Mạnh Duy 20/05/2006 Nam
27 11073 11 Hóa Nguyễn Hải Dương 11/02/2006 Nam
28 11074 11 Hóa Đinh Quang Đạo 16/02/2006 Nam
29 11075 11 Hóa Chu Xuân Đạt 30/09/2006 Nam
30 11076 11 Hóa Trịnh Phát Đạt 28/09/2006 Nam
31 11077 11 Hóa Tô Kim Đức 07/04/2006 Nam
32 11078 11 Hóa Trần Thị Hạnh 14/09/2006 Nữ
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO YÊN BÁI KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH NĂM HỌC 2022 - 2023

DANH SÁCH THÍ SINH


Phòng số 03
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú
1 11079 11 Hóa Bùi Trần Lâm Huy 25/11/2006 Nam
2 11080 11 Hóa Nguyễn Thương Huyền 12/07/2006 Nữ
3 11081 11 Hóa Đặng Trung Kiên 14/06/2006 Nam
4 11082 11 Hóa Nguyễn Thị Diệu Lan 20/01/2006 Nữ
5 11083 11 Hóa Bùi Khang Long 20/06/2006 Nam
6 11084 11 Hóa Ngô Đức Mạnh 08/10/2006 Nam
7 11085 11 Hóa Nguyễn Hoàng Minh 24/07/2006 Nam
8 11086 11 Hóa Trần Nguyệt Nhi 07/10/2006 Nữ
9 11087 11 Hóa Trần Thu Phương 08/11/2006 Nữ
10 11088 11 Hóa Dương Thị Như Quỳnh 29/06/2006 Nữ
11 11089 11 Hóa Nguyễn Mai Thùy 28/10/2006 Nữ
12 11090 11 Hóa Ngô Bảo Trân 01/09/2006 Nữ
13 11091 11 Hóa Vũ Thanh Trúc 07/09/2006 Nữ
14 11092 11 Hóa Nguyễn Thanh Tùng 18/12/2006 Nam
15 11093 11 Hóa Nguyễn Tuấn Tú 30/12/2006 Nam
16 11094 11 Hóa Nguyễn Tường Vy 15/05/2006 Nữ
17 12085 12 Hóa Lê Đình Hưng 30/08/2005 Nam
18 12086 12 Hóa Đoàn Quang Khải 20/11/2005 Nam
19 12087 12 Hóa Phùng Lê Kiên 15/10/2005 Nam
20 12088 12 Hóa Nguyễn Hoàng Khánh Linh 26/10/2005 Nữ
21 12089 12 Hóa Trần Đức Mạnh 23/08/2005 Nam
22 12090 12 Hóa Dương Tuấn Minh 13/11/2005 Nam
23 12091 12 Hóa Nguyễn Đức Nam 07/11/2005 Nam
24 12092 12 Hóa Nguyễn Tín Nghĩa 09/09/2005 Nam
25 12093 12 Hóa Nguyễn Chí Quyền 30/04/2005 Nam
26 12094 12 Hóa Nguyễn Đỗ Lâm Quỳnh 06/11/2005 Nữ
27 12095 12 Hóa Bùi Đức Tâm 20/12/2005 Nam
28 12096 12 Hóa Lê Phương Thảo 13/11/2005 Nữ
29 12097 12 Hóa Nguyễn Như Thắng 25/04/2005 Nam
30 12098 12 Hóa Nguyễn Diệu Thùy 03/03/2005 Nữ
31 12099 12 Hóa Vũ Sơn Tùng 15/02/2005 Nam
32 12100 12 Hóa Nguyễn Hải Yến 26/01/2005 Nữ
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO YÊN BÁI KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH NĂM HỌC 2022 - 2023

DANH SÁCH THÍ SINH


Phòng số 04
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú
1 12101 12 Lí Nguyễn Lan Anh 19/04/2005 Nữ
2 12102 12 Lí Nguyễn Trường Anh 14/06/2005 Nam
3 12103 12 Lí Nguyễn Tuấn Anh 30/01/2005 Nam
4 12104 12 Lí Phạm Việt Dũng 12/10/2005 Nam
5 12105 12 Lí Trần Quang Dũng 06/12/2005 Nam
6 12106 12 Lí Nguyễn Văn Dương 11/12/2005 Nam
7 12107 12 Lí Phùng Xuân Dương 15/02/2005 Nam
8 12108 12 Lí Nguyễn Hải Đăng 29/04/2005 Nam
9 12109 12 Lí Trần Hải Đăng 29/11/2005 Nam
10 12110 12 Lí Hà Minh Đức 06/10/2005 Nam
11 12111 12 Lí Lê Mạnh Đức 12/07/2005 Nam
12 12112 12 Lí Nguyễn Minh Giang 28/10/2005 Nam
13 12113 12 Lí Hoàng Ngọc Kim Hải 01/05/2005 Nam
14 12114 12 Lí Vũ Duy Hiếu 01/11/2005 Nam
15 12115 12 Lí Nguyễn Vinh Hiển 07/11/2005 Nam
16 12116 12 Lí Trịnh Khánh Hoàng 15/09/2005 Nam
17 11095 11 Lí Hoàng Ngọc Việt Anh 08/03/2006 Nam
18 11096 11 Lí Nguyễn Đức Bình 27/10/2006 Nam
19 11097 11 Lí Nguyễn Tiến Chiến 30/10/2006 Nam
20 11098 11 Lí Nguyễn Thành Công 23/04/2006 Nam
21 11099 11 Lí Nguyễn Ngọc Duy 14/10/2006 Nam
22 11100 11 Lí Hán Hoàng Dũng 03/11/2006 Nam
23 11101 11 Lí Nguyễn Tiến Dũng 29/04/2006 Nam
24 11102 11 Lí Lê Tiến Đạt 23/09/2006 Nam
25 11103 11 Lí Đặng Nhật Khoa Đăng 02/02/2006 Nam
26 11104 11 Lí Đỗ Hải Đăng 25/03/2006 Nam
27 11105 11 Lí Lê Hải Đăng 31/03/2006 Nam
28 11106 11 Lí Nguyễn Đức Hiếu 27/12/2006 Nam
29 11107 11 Lí Nông Đức Huy 02/01/2006 Nam
30 11108 11 Lí Hoàng Khánh Lâm 13/10/2006 Nam
31 11109 11 Lí Nguyễn Hải Linh 26/11/2006 Nữ
32 11110 11 Lí Nguyễn Khánh Linh 10/06/2006 Nữ
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO YÊN BÁI KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH NĂM HỌC 2022 - 2023

DANH SÁCH THÍ SINH


Phòng số 05
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú
1 10104 10 Lí Đào Diệp Anh 05/05/2007 Nữ
2 10105 10 Lí Lê Quỳnh Anh 07/09/2007 Nữ
3 10106 10 Lí Nguyễn Trần Thế Anh 16/02/2007 Nam
4 10107 10 Lí Trần Đức Anh 15/09/2007 Nam
5 10108 10 Lí Tạ Quỳnh Chi 29/07/2007 Nữ
6 10109 10 Lí Trần Đăng Duy 15/11/2007 Nam
7 10110 10 Lí Trần Lân Dũng 18/06/2007 Nam
8 10111 10 Lí Đỗ Hoàng Dương 30/12/2007 Nam
9 10112 10 Lí Lương Ngọc Hải Dương 05/10/2007 Nam
10 10113 10 Lí Đỗ Xuân Đạt 06/06/2007 Nam
11 10114 10 Lí Hoàng Minh Đạt 24/11/2007 Nam
12 10115 10 Lí Phạm Hải Đăng 06/03/2007 Nam
13 10116 10 Lí Tạ Hoàng Hải 27/04/2007 Nam
14 10117 10 Lí Trần Duy Hưng 08/07/2007 Nam
15 10118 10 Lí Lưu Thu Hương 31/08/2007 Nữ
16 10119 10 Lí Nguyễn Trung Kiên 01/01/0001 Nam
17 10120 10 Lí Đào Hoàng Linh 22/03/2007 Nam
18 12117 12 Lí Mai Trung Kiên 17/04/2005 Nam
19 12118 12 Lí Bùi Lê Tuấn Minh 21/07/2005 Nam
20 12119 12 Lí Nguyễn Hoài Nam 10/07/2005 Nam
21 12120 12 Lí Nguyễn Thế Sơn 30/12/2005 Nam
22 12121 12 Lí Trịnh Ngọc Tâm 17/01/2005 Nam
23 12122 12 Lí Đỗ Viết Thành 17/06/2005 Nam
24 12123 12 Lí Nguyễn Tiến Thành 01/11/2005 Nam
25 12124 12 Lí Vũ Đức Thiện 12/02/2005 Nam
26 12125 12 Lí Đào Nguyễn Hoài Thương 24/08/2005 Nữ
27 12126 12 Lí Trịnh Minh Toàn 17/03/2005 Nam
28 12127 12 Lí Nguyễn Thành Trung 19/07/2005 Nam
29 12128 12 Lí Vũ Đức Trung 27/09/2005 Nam
30 12129 12 Lí Đàm Văn Tuệ 28/01/2005 Nam
31 12130 12 Lí Mai Thu Uyên 12/11/2005 Nữ
32 12131 12 Lí Đào Quốc Việt 07/11/2005 Nam
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO YÊN BÁI KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH NĂM HỌC 2022 - 2023

DANH SÁCH THÍ SINH


Phòng số 06
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú
1 10121 10 Lí Lạc Hoàng Khánh Linh 13/03/2007 Nữ
2 10122 10 Lí Đào Hoàng Mai 17/12/2007 Nữ
3 10123 10 Lí Nguyễn Ngọc Mai 13/04/2007 Nữ
4 10124 10 Lí Nguyễn Đức Mạnh 14/08/2007 Nam
5 10125 10 Lí Đỗ Đức Minh 18/02/2007 Nam
6 10126 10 Lí Lê Quang Minh 17/04/2007 Nam
7 10127 10 Lí Nguyễn Quang Minh 16/01/2007 Nam
8 10128 10 Lí Lê Nguyễn Ngọc Nam 20/10/2007 Nam
9 10129 10 Lí Nghiêm Đình Nam 22/02/2007 Nam
10 10130 10 Lí Nguyễn Hồng Ngọc 22/03/2007 Nữ
11 10131 10 Lí Vũ Minh Ngọc 28/09/2007 Nữ
12 10132 10 Lí Nguyễn Thái Phong 10/11/2007 Nam
13 10133 10 Lí Nguyễn Hồng Phúc 05/04/2007 Nam
14 10134 10 Lí Nguyễn Trúc Quỳnh 22/05/2007 Nữ
15 10135 10 Lí Đỗ Anh Tài 12/07/2007 Nam
16 10136 10 Lí Trần Hoàng Thu Thương 28/01/2007 Nữ
17 10137 10 Lí Lê Hoàng Tùng 08/07/2007 Nam
18 11111 11 Lí Phạm Thùy Linh 12/09/2006 Nữ
19 11112 11 Lí Trần Duy Mạnh 15/03/2006 Nam
20 11113 11 Lí Hoàng Đức Minh 27/08/2006 Nam
21 11114 11 Lí Lê Công Minh 26/09/2006 Nam
22 11115 11 Lí Nguyễn Đức Minh 16/10/2006 Nam
23 11116 11 Lí Nguyễn Tiến Minh 22/10/2006 Nam
24 11117 11 Lí Hoàng Tuấn Nghĩa 07/05/2006 Nam
25 11118 11 Lí Phạm Trung Nghĩa 29/05/2006 Nam
26 11119 11 Lí Hoàng Minh Nhật 08/08/2006 Nam
27 11120 11 Lí Nguyễn Yến Nhi 01/10/2006 Nữ
28 11121 11 Lí Nguyễn Tuấn Phong 04/10/2006 Nam
29 11122 11 Lí Lê Hoàng Phúc 15/12/2006 Nam
30 11123 11 Lí Lê Trần Mạnh Tiến 19/01/2006 Nam
31 11124 11 Lí Trần Thùy Trang 12/04/2006 Nữ
32 11125 11 Lí Nguyễn Thế Trường 09/03/2006 Nam

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO YÊN BÁI KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH NĂM HỌC 2022 - 2023
DANH SÁCH THÍ SINH
Phòng số 07
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú
1 10138 10 Sinh Hoàng Hà Nhật Anh 11/08/2007 Nam
2 10139 10 Sinh Lương Huyền Anh 19/10/2007 Nữ
3 10140 10 Sinh Nguyễn Phương Anh 07/09/2007 Nữ
4 10141 10 Sinh Trần Ngọc Mai Anh 07/04/2007 Nữ
5 10142 10 Sinh Vũ Minh Anh 05/09/2007 Nữ
6 10143 10 Sinh Nguyễn Minh Ánh 22/09/2007 Nữ
7 10144 10 Sinh Vũ Quỳnh Chi 21/02/2007 Nữ
8 10145 10 Sinh Phạm Thùy Dương 31/01/2007 Nữ
9 10146 10 Sinh Hà Kiều Hoa 09/12/2007 Nữ
10 10147 10 Sinh Vũ Huy Hoàng 09/11/2007 Nam
11 10148 10 Sinh Hoàng Duy Khánh 29/06/2007 Nam
12 10149 10 Sinh Đỗ Đăng Khoa 11/07/2007 Nam
13 10150 10 Sinh Bùi Nguyễn Khánh Ly 27/09/2007 Nữ
14 10151 10 Sinh Hứa Thị Khánh Ly 07/01/2007 Nữ
15 10152 10 Sinh Vũ Thị Thanh Mai 19/03/2007 Nữ
16 10153 10 Sinh Nguyễn Yến My 11/12/2007 Nữ
17 11126 11 Sinh Lưu Vũ An 16/02/2006 Nam
18 11127 11 Sinh Đinh Nguyệt Anh 05/05/2006 Nữ
19 11128 11 Sinh Bùi Kim Chi 08/06/2006 Nữ
20 11129 11 Sinh Trần Minh Dũng 07/02/2006 Nam
21 11130 11 Sinh Lê Đăng Dương 10/10/2006 Nam
22 11131 11 Sinh Lê Hương Giang 11/07/2006 Nữ
23 11132 11 Sinh Nguyễn Ngọc Hà Giang 06/02/2006 Nữ
24 11133 11 Sinh Vũ Thu Giang 10/07/2006 Nữ
25 11134 11 Sinh Đào Hoàng Hiệp 04/06/2006 Nam
26 11135 11 Sinh Nguyễn Vũ Huy Hoàng 29/04/2006 Nam
27 11136 11 Sinh Nguyễn Bảo Lâm 22/05/2006 Nam
28 11137 11 Sinh Đào Khánh Linh 07/06/2006 Nữ
29 11138 11 Sinh Lã Trang Linh 03/12/2006 Nữ
30 11139 11 Sinh Trần Mai Linh 22/02/2006 Nữ
31 11140 11 Sinh Vũ Hà Linh 23/02/2006 Nữ
32 11141 11 Sinh Bùi Lê Hương Ly 23/03/2006 Nữ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO YÊN BÁI KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH NĂM HỌC 2022 - 2023

DANH SÁCH THÍ SINH


Phòng số 08
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú
1 10154 10 Sinh Phạm Hà My 27/03/2007 Nữ
2 10155 10 Sinh Trần Hiểu My 19/01/2007 Nữ
3 10156 10 Sinh Phạm Bích Ngọc 22/08/2007 Nữ
4 10157 10 Sinh Phạm Hoàng Khánh Ngọc 18/08/2007 Nữ
5 10158 10 Sinh Nguyễn Hoàng Nguyên 06/07/2007 Nam
6 10159 10 Sinh Đỗ Ngọc Bình Nhi 23/07/2007 Nữ
7 10160 10 Sinh Vũ Lê Uyên Nhi 18/04/2007 Nữ
8 10161 10 Sinh Trần Minh Phương 12/10/2007 Nữ
9 10162 10 Sinh Nguyễn Phương Thảo 10/08/2007 Nữ
10 10163 10 Sinh Nguyễn Phương Thảo 26/07/2007 Nữ
11 10164 10 Sinh Bùi Quỳnh Trang 04/03/2007 Nữ
12 10165 10 Sinh Phan Thùy Trang 25/03/2007 Nữ
13 10166 10 Sinh Văn Huyền Trang 23/01/2007 Nữ
14 10167 10 Sinh Trần Văn Trà 29/09/2007 Nam
15 10168 10 Sinh Nguyễn Quốc Tuấn 16/01/2007 Nam
16 10169 10 Sinh Hà Thu Uyên 19/01/2007 Nữ
17 10170 10 Sinh Trần Mỹ Vân 27/06/2007 Nữ
18 10171 10 Sinh Nguyễn Hải Yến 12/02/2007 Nữ
19 12132 12 Sinh Nguyễn Ngọc Anh 13/12/2005 Nữ
20 12133 12 Sinh Hoàng Kim Chi 01/10/2005 Nữ
21 12134 12 Sinh Trần Thái Dương 17/06/2005 Nam
22 12135 12 Sinh Nguyễn Hương Giang 26/01/2005 Nữ
23 12136 12 Sinh Nguyễn Trường Giang 04/04/2005 Nam
24 12137 12 Sinh Tô Nguyễn Ngọc Hà 27/06/2005 Nữ
25 12138 12 Sinh Phạm Hoàng Hải 07/08/2005 Nam
26 12139 12 Sinh Nguyễn Bá Hoàng 05/10/2005 Nam
27 12140 12 Sinh Nguyễn Lê Ánh Hồng 05/03/2005 Nữ
28 12141 12 Sinh Lê Thu Hương 29/05/2005 Nữ
29 12142 12 Sinh Vũ Viết Huy 20/07/2005 Nam
30 12143 12 Sinh Nhữ Thanh Huyền 22/09/2005 Nữ
31 12144 12 Sinh Lê Thị Vân Khánh 08/12/2005 Nữ
32 12145 12 Sinh Nguyễn Nam Khánh 01/10/2005 Nam

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO YÊN BÁI KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH NĂM HỌC 2022 - 2023

DANH SÁCH THÍ SINH


Phòng số 09
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú
1 11142 11 Sinh Vũ Thị Khánh Ly 16/10/2006 Nữ
2 11143 11 Sinh Bùi Tuyết Mai 13/09/2006 Nữ
3 11144 11 Sinh Hoàng Hà Mai 27/08/2006 Nữ
4 11145 11 Sinh Nguyễn Ngọc Mai 01/09/2006 Nữ
5 11146 11 Sinh Phạm Đức Minh 23/11/2006 Nam
6 11147 11 Sinh Lê Đặng Trà My 20/10/2006 Nữ
7 11148 11 Sinh Nguyễn Thúy Nga 16/06/2006 Nữ
8 11149 11 Sinh Nguyễn Hồng Ngọc 05/03/2006 Nữ
9 11150 11 Sinh Nguyễn Đoàn Minh Nhật 31/08/2006 Nữ
10 11151 11 Sinh Nguyễn Phan Như Quỳnh 06/01/2006 Nữ
11 11152 11 Sinh Trần Đức Tâm 16/11/2006 Nam
12 11153 11 Sinh Nguyễn Phương Thảo 11/02/2006 Nữ
13 11154 11 Sinh Đặng Phương Thu 01/11/2006 Nữ
14 11155 11 Sinh Nguyễn Anh Thư 16/07/2006 Nữ
15 11156 11 Sinh Bùi Hải Yến 31/05/2006 Nữ
16 12148 12 Sinh Phạm Bích Ngọc 06/11/2005 Nữ
17 12149 12 Sinh Phạm Hồng Ngọc 13/01/2005 Nữ
18 12150 12 Sinh Cao Yến Nhi 26/10/2005 Nữ
19 12151 12 Sinh Vũ Hồng Nhung 24/08/2005 Nữ
20 12152 12 Sinh Nguyễn Đỗ Phương Oanh 18/01/2005 Nữ
21 12153 12 Sinh Bùi Minh Quang 27/06/2005 Nam
22 12154 12 Sinh Nguyễn Huy Quang 03/07/2005 Nam
23 12155 12 Sinh Bùi Thanh Thảo 09/10/2005 Nữ
24 12156 12 Sinh Trần Thu Thảo 07/11/2005 Nữ
25 12157 12 Sinh Nguyễn Duy Tiến 01/10/2005 Nam
26 12158 12 Sinh Đinh Thị Thùy Trang 17/04/2005 Nữ
27 12159 12 Sinh Phạm Thị Ánh Tuyết 09/08/2005 Nữ
28 12160 12 Sinh Nguyễn Thị Tố Uyên 16/06/2005 Nữ
29 12161 12 Sinh Phạm Thị Hải Yến 10/11/2005 Nữ
30 12146 12 Sinh Cao Ngọc Lan 24/08/2005 Nữ
31 12147 12 Sinh Vũ Thảo Ngân 13/08/2005 Nữ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO YÊN BÁI KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH NĂM HỌC 2022 - 2023

DANH SÁCH THÍ SINH


Phòng số 10
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú
1 10207 10 Toán Bùi Tuấn Anh 31/10/2007 Nam
2 10208 10 Toán Lê Quang Anh 25/07/2007 Nam
3 10209 10 Toán Nguyễn Duy Anh 23/09/2007 Nam
4 10210 10 Toán Ngụy Tuấn Dũng 07/06/2007 Nam
5 10211 10 Toán Lê Thạc Tiến Đạt 30/03/2007 Nam
6 10212 10 Toán Hoàng Minh Đức 27/05/2007 Nam
7 10213 10 Toán Phạm Minh Đức 20/06/2007 Nam
8 10214 10 Toán Lê Thanh Hiếu 04/01/2007 Nam
9 10215 10 Toán Nguyễn Trung Hiếu 12/07/2007 Nam
10 10216 10 Toán Lê Minh Hiển 07/05/2007 Nam
11 10217 10 Toán Đỗ Việt Hoàng 13/03/2007 Nam
12 10218 10 Toán Lê Quang Huy 05/10/2007 Nam
13 10219 10 Toán Ngô Minh Huy 19/10/2007 Nam
14 10220 10 Toán Phạm Gia Huy 28/02/2007 Nam
15 10221 10 Toán Nguyễn Hà Mạnh Hùng 24/09/2007 Nam
16 10222 10 Toán Lê Quang Lâm 31/03/2007 Nam
17 11187 11 Toán Đỗ Lê Anh 20/10/2006 Nữ
18 11188 11 Toán Phạm Kim Bách 11/03/2006 Nam
19 11189 11 Toán Cao Thành Duy 01/03/2006 Nam
20 11190 11 Toán Hoàng Mai Dương 12/12/2006 Nữ
21 11191 11 Toán Lê Tiến Đạt 04/09/2006 Nam
22 11192 11 Toán Nguyễn Hoàng Đức 22/10/2006 Nam
23 11193 11 Toán Nguyễn Minh Hải 24/07/2006 Nam
24 11194 11 Toán Hoàng Thu Hằng 23/04/2006 Nữ
25 11195 11 Toán Nguyễn Quang Huy 08/03/2006 Nam
26 11196 11 Toán Nguyễn Phi Hùng 24/11/2006 Nam
27 11197 11 Toán Hà Gia Hưng 11/07/2006 Nam
28 11198 11 Toán Trần Nam Khánh 11/09/2006 Nam
29 11199 11 Toán Lê Tiến Khôi 03/06/2006 Nam
30 11200 11 Toán Trần Phương Linh 23/02/2006 Nữ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO YÊN BÁI KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH NĂM HỌC 2022 - 2023

DANH SÁCH THÍ SINH


Phòng số 11
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú
1 10223 10 Toán Nguyễn Phương Linh 25/02/2007 Nữ
2 10224 10 Toán Trần Phương Linh 28/09/2007 Nữ
3 10225 10 Toán Nguyễn Hà Ly 19/03/2007 Nữ
4 10226 10 Toán Nguyễn Thị Hoa Mai 06/10/2007 Nữ
5 10227 10 Toán Nguyễn Đức Mạnh 17/10/2007 Nam
6 10228 10 Toán Lưu Quang Minh 29/06/2007 Nam
7 10229 10 Toán Trần Quang Minh 05/11/2007 Nam
8 10230 10 Toán Phạm Thị Ánh Ngọc 29/07/2007 Nữ
9 10231 10 Toán Lộc Minh Nguyệt 24/06/2007 Nữ
10 10232 10 Toán Vũ Uyên Phương 07/12/2007 Nữ
11 10233 10 Toán Bùi Minh Quang 07/05/2007 Nam
12 10234 10 Toán Huỳnh Phương Thảo 23/11/2007 Nữ
13 10235 10 Toán Giang Quang Thắng 05/03/2007 Nam
14 10236 10 Toán Nguyễn Đức Thắng 13/01/2007 Nam
15 10237 10 Toán Hoàng Nữ Nhật Thy 20/01/2007 Nữ
16 10238 10 Toán Phạm Tuấn Trường 18/04/2007 Nam
17 10239 10 Toán Nguyễn Trần Khánh Vân 25/04/2007 Nữ
18 10240 10 Toán Nguyễn Quang Vinh 18/06/2007 Nam
19 12192 12 Toán Trần Đức Anh 30/03/2005 Nam
20 12193 12 Toán Hoàng Anh Dũng 07/08/2005 Nam
21 12194 12 Toán Nguyễn Thị Nhật Đăng 04/08/2005 Nữ
22 12195 12 Toán Đỗ Ngọc Giang 01/03/2005 Nam
23 12196 12 Toán Nguyễn Hương Giang 16/08/2005 Nữ
24 12197 12 Toán Nguyễn Minh Hiển 16/12/2005 Nam
25 12198 12 Toán Nguyễn Tất Hiệu 03/03/2005 Nam
26 12199 12 Toán Hoàng Huy Hùng 29/03/2005 Nam
27 12200 12 Toán Lê Đức Huy 02/10/2005 Nam
28 12201 12 Toán Nguyễn Quang Huy 27/01/2005 Nam
29 12202 12 Toán Khổng Gia Linh 30/05/2005 Nữ
30 12203 12 Toán Nguyễn Văn Linh 11/09/2005 Nam

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO YÊN BÁI KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH NĂM HỌC 2022 - 2023

DANH SÁCH THÍ SINH


Phòng số 12
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú
1 11201 11 Toán Trần Đức Lương 06/08/2006 Nam
2 11202 11 Toán Nguyễn Phương Ly 03/10/2006 Nữ
3 11203 11 Toán Nguyễn Hồng Mai 22/12/2006 Nữ
4 11204 11 Toán Nguyễn Đức Mạnh 27/04/2006 Nam
5 11205 11 Toán Đoàn Đức Minh 11/11/2006 Nam
6 11206 11 Toán Đỗ Bình Minh 02/02/2006 Nam
7 11207 11 Toán Nguyễn Hoàng Bảo Minh 23/04/2006 Nữ
8 11208 11 Toán Nguyễn Tuấn Minh 08/03/2006 Nam
9 11209 11 Toán Trần Bảo Minh 21/08/2006 Nam
10 11210 11 Toán Bùi Đình Quân 05/09/2006 Nam
11 11211 11 Toán Đinh Thu Thảo 03/10/2006 Nữ
12 11212 11 Toán Nguyễn Thành Thắng 08/02/2006 Nam
13 11213 11 Toán Nguyễn Mai Trang 27/10/2006 Nữ
14 11214 11 Toán Đỗ Thanh Tùng 03/10/2006 Nam
15 12204 12 Toán Vũ Hà Linh 14/05/2005 Nữ
16 12205 12 Toán Nguyễn Hiếu Minh 02/03/2005 Nam
17 12206 12 Toán Nguyễn Trà My 13/03/2005 Nữ
18 12207 12 Toán Nguyễn Thành Nam 01/07/2005 Nam
19 12208 12 Toán Nguyễn Thu Ngân 04/11/2005 Nữ
20 12209 12 Toán Nguyễn Hiền Phương 11/09/2005 Nữ
21 12210 12 Toán Vũ Đức Sơn 28/04/2005 Nam
22 12211 12 Toán Nguyễn Đức Thành 22/09/2005 Nam
23 12212 12 Toán Trần Tiến Thành 18/01/2005 Nam
24 12213 12 Toán Nguyễn Phú Thái 20/08/2005 Nam
25 12214 12 Toán Nguyễn Trọng Thắng 13/06/2005 Nam
26 12215 12 Toán Lương Anh Thư 17/02/2005 Nữ
27 12216 12 Toán Nguyễn Thùy Trang 28/04/2005 Nữ
28 12217 12 Toán Bùi Đức Việt 16/08/2005 Nam
29 12218 12 Toán Nghiêm Thị Hạ Vy 09/07/2005 Nữ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO YÊN BÁI KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH NĂM HỌC 2022 - 2023

DANH SÁCH THÍ SINH


Phòng số 13
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú
1 10241 10 Toán Tin Đỗ Ngọc Anh 18/02/2007 Nữ
2 10242 10 Toán Tin Nguyễn Phương Anh 30/12/2007 Nữ
3 10243 10 Toán Tin Lê Thu Cúc 28/08/2007 Nữ
4 10244 10 Toán Tin Dương Thái Dũng 24/04/2007 Nam
5 10245 10 Toán Tin Nguyễn Quang Dũng 29/08/2007 Nam
6 10246 10 Toán Tin Nguyễn Trung Dũng 23/11/2007 Nam
7 10247 10 Toán Tin Ngô Minh Đạt 06/05/2007 Nam
8 10248 10 Toán Tin Nguyễn Cao Đức 22/09/2007 Nam
9 10249 10 Toán Tin Nguyễn Thành Đức 09/02/2007 Nam
10 10250 10 Toán Tin Vũ Lê Minh Đức 22/12/2007 Nam
11 10251 10 Toán Tin Nguyễn Thanh Hồng 02/10/2007 Nữ
12 10252 10 Toán Tin Đặng Quang Huy 11/10/2007 Nam
13 10253 10 Toán Tin Trần Khánh Huyền 05/04/2007 Nữ
14 10254 10 Toán Tin Nguyễn Việt Hưng 17/06/2007 Nam
15 10255 10 Toán Tin Nguyễn Thiên Lam 08/02/2007 Nữ
16 10256 10 Toán Tin Bùi Khánh Linh 05/04/2007 Nữ
17 11215 11 Toán Tin Lê Hoàng Anh 22/04/2006 Nam
18 11216 11 Toán Tin Phạm Lê Quỳnh Anh 10/07/2006 Nữ
19 11217 11 Toán Tin Trần Nguyễn Việt Anh 04/01/2006 Nam
20 11218 11 Toán Tin Vũ Đình Cương 29/05/2006 Nam
21 11219 11 Toán Tin Mai Đức Dũng 15/08/2006 Nam
22 11220 11 Toán Tin Cao Minh Đức 22/02/2006 Nam
23 11221 11 Toán Tin Hoàng Vũ Thái Hà 08/12/2006 Nữ
24 11222 11 Toán Tin Vũ Hồng Hạnh 21/11/2006 Nữ
25 11223 11 Toán Tin Trần Minh Hiển 12/02/2006 Nam
26 11224 11 Toán Tin Nguyễn Trần Bích Hoàn 11/09/2006 Nữ
27 11225 11 Toán Tin Đặng Minh Hoàng 19/04/2006 Nam
28 11226 11 Toán Tin Nguyễn Thanh Huyền 28/12/2006 Nữ
29 11227 11 Toán Tin Trần Gia Khánh 09/11/2006 Nam
30 11228 11 Toán Tin Đỗ Thùy Linh 24/10/2006 Nữ
31 11229 11 Toán Tin Lê Thị Phương Linh 01/03/2006 Nữ
32 11230 11 Toán Tin Tô Phương Linh 30/11/2006 Nữ
33 11231 11 Toán Tin Mai Nhật Minh 21/10/2006 Nam
34 11232 11 Toán Tin Nguyễn Quang Minh 14/12/2006 Nam

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO YÊN BÁI KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH NĂM HỌC 2022 - 2023

DANH SÁCH THÍ SINH


Phòng số 14
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú
1 10257 10 Toán Tin Đỗ Mai Linh 08/05/2007 Nữ
2 10258 10 Toán Tin Trần Hà Linh 11/10/2007 Nữ
3 10259 10 Toán Tin Trần Phương Linh 25/10/2007 Nữ
4 10260 10 Toán Tin Nguyễn Thành Long 24/07/2007 Nam
5 10261 10 Toán Tin Lương Tuấn Mạnh 29/11/2007 Nam
6 10262 10 Toán Tin Nguyễn Kim Minh 02/08/2007 Nam
7 10263 10 Toán Tin Trần Đức Minh 07/11/2007 Nam
8 10264 10 Toán Tin Đỗ Thị Kim Ngân 10/01/2007 Nữ
9 10265 10 Toán Tin Nguyễn Tuyết Nhung 12/02/2007 Nữ
10 10266 10 Toán Tin Nguyễn Thu Phương 03/07/2007 Nữ
11 10267 10 Toán Tin Nguyễn Nhật Quân 15/08/2007 Nam
12 10268 10 Toán Tin Phạm Lê Sơn 27/04/2007 Nam
13 10269 10 Toán Tin Nguyễn Thị Minh Tâm 20/10/2007 Nữ
14 10270 10 Toán Tin Đặng Đức Thắng 03/09/2007 Nam
15 10271 10 Toán Tin Trần Minh Trang 11/01/2007 Nữ
16 10272 10 Toán Tin Trần Thị Phương Trinh 20/11/2007 Nữ
17 10273 10 Toán Tin Vũ Quang Trung 25/09/2007 Nữ
18 10274 10 Toán Tin Nguyễn Anh Tuấn 22/02/2007 Nam
19 10275 10 Toán Tin Trần Hà Vi 16/10/2007 Nữ
20 12219 12 Toán Tin Nguyễn Kiều Anh 06/02/2005 Nữ
21 12220 12 Toán Tin Nguyễn Thị Minh Anh 29/07/2005 Nữ
22 12221 12 Toán Tin Quách Hoàng Anh 13/09/2005 Nam
23 12222 12 Toán Tin Hoàng Trọng Bình 03/06/2005 Nam
24 12223 12 Toán Tin Nguyễn Đức Duy 19/07/2005 Nam
25 12224 12 Toán Tin Nguyễn Đức Dũng 27/07/2005 Nam
26 12225 12 Toán Tin Trần Nguyễn Tiến Đạt 15/04/2005 Nam
27 12226 12 Toán Tin Nguyễn Ngọc Đức 05/08/2005 Nam
28 12227 12 Toán Tin Nguyễn Hương Giang 14/09/2005 Nữ
29 12228 12 Toán Tin Cù Thị Thúy Hiền 05/01/2005 Nữ
30 12229 12 Toán Tin Ngô Minh Hoàng 06/10/2005 Nam
31 12230 12 Toán Tin Lê Mạnh Hùng 05/02/2006 Nam
32 12231 12 Toán Tin Nguyễn Đức Hùng 08/10/2005 Nam
33 12232 12 Toán Tin Nguyễn Ngọc Khánh 06/03/2005 Nam
34 12233 12 Toán Tin Phan Kế Lân 01/10/2005 Nam

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO YÊN BÁI KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH NĂM HỌC 2022 - 2023

DANH SÁCH THÍ SINH


Phòng số 15
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú
1 12234 12 Toán Tin Nguyễn Ngọc Bảo Long 30/07/2005 Nam
2 12235 12 Toán Tin Phạm Thế Mạnh 07/10/2005 Nam
3 12236 12 Toán Tin Lương Thị Hiểu Minh 03/09/2005 Nữ
4 12237 12 Toán Tin Đinh Bích Ngọc 11/10/2005 Nữ
5 12238 12 Toán Tin Vũ Quốc Ngọc 20/02/2005 Nam
6 12239 12 Toán Tin Tưởng Nam Phong 22/11/2005 Nam
7 12240 12 Toán Tin Đỗ Đình Phúc 02/02/2005 Nam
8 12241 12 Toán Tin Đỗ Minh Phương 06/07/2005 Nữ
9 12242 12 Toán Tin Bùi Minh Quân 04/09/2005 Nam
10 12243 12 Toán Tin Nguyễn Phương Thảo 13/10/2005 Nữ
11 12244 12 Toán Tin Nguyễn Phương Thảo 04/11/2005 Nữ
12 12245 12 Toán Tin Cao Minh Thắng 08/03/2005 Nam
13 12246 12 Toán Tin Hà Thùy Trang 08/03/2005 Nữ
14 12247 12 Toán Tin Nguyễn Đức Trình 19/08/2005 Nam
15 12248 12 Toán Tin Nguyễn Đức Trọng 11/11/2005 Nam
16 12249 12 Toán Tin Nguyễn Hoàng Tùng 22/07/2005 Nam
17 12250 12 Toán Tin Hoàng Anh Tú 21/12/2005 Nam
18 12251 12 Toán Tin Nguyễn Hương Thanh Tú 29/09/2005 Nữ
19 11233 11 Toán Tin Trần Hạc Minh 18/04/2006 Nam
20 11234 11 Toán Tin Hà Hải Nam 04/10/2006 Nam
21 11235 11 Toán Tin Trịnh Vũ Hoài Nam 10/10/2006 Nam
22 11236 11 Toán Tin Nguyễn Xuân Nghĩa 25/05/2006 Nam
23 11237 11 Toán Tin Nguyễn Thị Hồng Nhung 17/06/2006 Nữ
24 11238 11 Toán Tin Lương Ngọc Oanh 09/11/2006 Nữ
25 11239 11 Toán Tin Nguyễn Mai Phương 25/10/2006 Nữ
26 11240 11 Toán Tin Đỗ Quang Sơn 30/05/2006 Nam
27 11241 11 Toán Tin Vũ Hoàng Ngọc Tân 24/05/2006 Nam
28 11242 11 Toán Tin Nguyễn Phương Thảo 20/11/2006 Nữ
29 11243 11 Toán Tin Lưu Bá Thắng 18/09/2006 Nam
30 11244 11 Toán Tin Lương Hoàng Trang 30/09/2006 Nữ
31 11245 11 Toán Tin Hoàng Thu Trà 23/01/2006 Nữ
32 11246 11 Toán Tin Nguyễn Anh Tuấn 07/02/2006 Nam
33 11247 11 Toán Tin Trần Ngọc Tuấn 15/10/2006 Nam
34 11248 11 Toán Tin Nguyễn Tuấn Tú 15/09/2006 Nam
35 11249 11 Toán Tin Nguyễn Tuấn Tú 07/09/2006 Nam
36 11250 11 Toán Tin Nguyễn Bùi Hà Vinh 25/01/2006 Nam

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO YÊN BÁI KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH NĂM HỌC 2022 - 2023

DANH SÁCH THÍ SINH


Phòng thi số 16
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú
1 10001 10 Chuyên Anh Phạm Hoàng Anh 10/11/2007 Nam
2 10002 10 Chuyên Anh Vũ Hoàng Anh 25/12/2007 Nam
3 10003 10 Chuyên Anh Vũ Lan Anh 08/07/2007 Nữ
4 10004 10 Chuyên Anh Nguyễn Anh Dũng 30/08/2007 Nam
5 10005 10 Chuyên Anh Nguyễn Tiến Dũng 04/03/2007 Nam
6 10006 10 Chuyên Anh Phạm Đức Dũng 20/06/2007 Nam
7 10007 10 Chuyên Anh Vũ Mạnh Dũng 01/03/2007 Nam
8 10008 10 Chuyên Anh Nguyễn Đỗ Linh Giang 26/02/2007 Nữ
9 10009 10 Chuyên Anh Trần Thu Hà 14/04/2007 Nữ
10 10010 10 Chuyên Anh Vũ Hoàng Hải 12/10/2007 Nam
11 10011 10 Chuyên Anh Ngô Minh Hiếu 26/10/2007 Nam
12 10012 10 Chuyên Anh Nguyễn Minh Hiếu 28/01/2007 Nam
13 10013 10 Chuyên Anh Tạ Thị Ánh Huyền 31/08/2007 Nữ
14 10014 10 Chuyên Anh Nghiêm Ngọc Khánh 29/10/2007 Nữ
15 10015 10 Chuyên Anh Lê Trung Kiên 17/09/2007 Nam
16 10016 10 Chuyên Anh Đỗ Hoàng Lâm 06/11/2007 Nam
17 10017 10 Chuyên Anh Trần Hương Ly 28/12/2007 Nữ
18 11017 11 Chuyên Anh Ngô Bích Hòa 10/04/2006 Nữ
19 11018 11 Chuyên Anh Hoàng Mai Linh 26/01/2006 Nữ
20 11019 11 Chuyên Anh Nguyễn Phương Linh 25/10/2006 Nữ
21 11020 11 Chuyên Anh Nguyễn Quỳnh Mai 19/05/2006 Nữ
22 11021 11 Chuyên Anh Đỗ Tuấn Mạnh 24/03/2006 Nam
23 11022 11 Chuyên Anh Nguyễn Ngọc Hiếu Minh 02/06/2006 Nam
24 11023 11 Chuyên Anh Nguyễn Nữ Mỹ Ngân 22/03/2006 Nữ
25 11024 11 Chuyên Anh Trần Kim Trúc Ngân 13/09/2006 Nữ
26 11025 11 Chuyên Anh Trương Hà Phúc 11/01/2006 Nam
27 11026 11 Chuyên Anh Trần Lê Linh Phương 21/07/2006 Nữ
28 11027 11 Chuyên Anh Hà Thị Như Quỳnh 19/07/2006 Nữ
29 11028 11 Chuyên Anh Nguyễn Hữu Thành 03/11/2006 Nam
30 11029 11 Chuyên Anh Nguyễn Trí Thành 02/10/2006 Nam
31 11030 11 Chuyên Anh Trương Thị Anh Thư 29/03/2006 Nữ
32 11031 11 Chuyên Anh Hà Cao Tiến 21/05/2006 Nam
33 11032 11 Chuyên Anh Nghiêm Tuấn Tú 21/08/2006 Nam
34 11033 11 Chuyên Anh Trịnh Tố Uyên 29/09/2006 Nữ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO YÊN BÁI KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH NĂM HỌC 2022 - 2023

DANH SÁCH THÍ SINH


Phòng thi số 17
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú
1 11001 11 Chuyên Anh Trịnh Xuân An 24/12/2006 Nam
2 11002 11 Chuyên Anh Đào Nhật Anh 04/02/2006 Nữ
3 11003 11 Chuyên Anh Lê Đức Anh 05/02/2006 Nam
4 11004 11 Chuyên Anh Lương Ngọc Anh 03/10/2006 Nữ
5 11005 11 Chuyên Anh Nguyễn Kim Anh 08/10/2006 Nữ
6 11006 11 Chuyên Anh Phạm Ngọc Anh 02/09/2006 Nữ
7 11007 11 Chuyên Anh Phạm Ngọc Quỳnh Anh 03/02/2006 Nữ
8 11008 11 Chuyên Anh Nguyễn Minh Chiến 28/06/2006 Nam
9 11009 11 Chuyên Anh Hà Thùy Chinh 09/12/2006 Nữ
10 11010 11 Chuyên Anh Bùi Đăng Cường 22/05/2006 Nam
11 11011 11 Chuyên Anh Nguyễn Đức Dũng 19/03/2006 Nam
12 11012 11 Chuyên Anh Nguyễn Tiến Dũng 01/07/2006 Nam
13 11013 11 Chuyên Anh Phùng Thái Dương 21/06/2006 Nam
14 11014 11 Chuyên Anh Nguyễn Trà Giang 04/05/2006 Nữ
15 11015 11 Chuyên Anh Nguyễn Thu Hằng 15/08/2006 Nữ
16 11016 11 Chuyên Anh Giang Tiến Hiển 01/11/2006 Nam
17 12017 12 Chuyên Anh Nguyễn Hoàng Long 01/03/2005 Nam
18 12018 12 Chuyên Anh Hà Mai Ly 14/09/2005 Nữ
19 12019 12 Chuyên Anh Nguyễn Đức Mạnh 15/05/2005 Nam
20 12020 12 Chuyên Anh Hà Nguyễn Hải My 02/09/2005 Nữ
21 12021 12 Chuyên Anh Phí Hoàng Bảo Ngọc 04/08/2005 Nữ
22 12022 12 Chuyên Anh Trần Minh Nguyệt 04/10/2005 Nữ
23 12023 12 Chuyên Anh Nguyễn Ngọc Nhi 17/01/2005 Nữ
24 12024 12 Chuyên Anh Trần Trang Nhung 13/02/2005 Nữ
25 12025 12 Chuyên Anh Phạm Duy Quang 29/11/2005 Nam
26 12026 12 Chuyên Anh Đỗ Phương Thảo 16/01/2005 Nữ
27 12027 12 Chuyên Anh Phạm Thanh Thảo 21/11/2005 Nữ
28 12028 12 Chuyên Anh Vũ Nguyễn Hà Thu 19/05/2005 Nữ
29 12029 12 Chuyên Anh Đinh Kiều Trang 24/04/2005 Nữ
30 12030 12 Chuyên Anh Đào Thanh Tú 12/01/2005 Nam
31 12031 12 Chuyên Anh Nguyễn Đức Việt 02/02/2005 Nam
32 12032 12 Chuyên Anh Phạm Đan Vy 27/05/2005 Nữ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO YÊN BÁI KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH NĂM HỌC 2022 - 2023

DANH SÁCH THÍ SINH


Phòng thi số 18
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú
1 10018 10 Chuyên Anh Trần Khánh Ly 28/01/2007 Nữ
2 10019 10 Chuyên Anh Nguyễn Huy Minh 26/06/2007 Nam
3 10020 10 Chuyên Anh Nguyễn Hà My 06/01/2007 Nữ
4 10021 10 Chuyên Anh Đỗ Hồng Ngân 06/07/2007 Nữ
5 10022 10 Chuyên Anh Nguyễn Hằng Ngân 12/11/2007 Nữ
6 10023 10 Chuyên Anh Phạm Lê Khôi Nguyên 27/04/2007 Nam
7 10024 10 Chuyên Anh Nguyễn Lan Nhi 31/10/2007 Nữ
8 10025 10 Chuyên Anh Tống Hoàng Nhung 06/01/2007 Nữ
9 10026 10 Chuyên Anh Đặng Mai Phương 10/11/2007 Nữ
10 10027 10 Chuyên Anh Tống Minh Tâm 13/08/2007 Nữ
11 10028 10 Chuyên Anh Nguyễn Đức Thành 13/09/2007 Nam
12 10029 10 Chuyên Anh Trần Thu Thủy 01/02/2007 Nữ
13 10030 10 Chuyên Anh Đỗ Bảo Trâm 20/08/2007 Nữ
14 10031 10 Chuyên Anh Nguyễn Bách Việt Tuấn 25/04/2007 Nam
15 10032 10 Chuyên Anh Chu Ngọc Quang Vinh 20/01/2008 Nam
16 10033 10 Chuyên Anh Nguyễn Anh Vũ 30/11/2007 Nam
17 12001 12 Chuyên Anh Đặng Ngọc Trâm Anh 22/10/2005 Nữ
18 12002 12 Chuyên Anh Nguyễn Phương Anh 12/09/2005 Nữ
19 12003 12 Chuyên Anh Phan Ngọc Anh 12/03/2005 Nữ
20 12004 12 Chuyên Anh Phạm Mai Anh 14/11/2005 Nữ
21 12005 12 Chuyên Anh Phạm Việt Cường 14/11/2005 Nam
22 12006 12 Chuyên Anh Lê Châu Giang 10/06/2005 Nữ
23 12007 12 Chuyên Anh Phan Minh Hạnh 06/10/2005 Nữ
24 12008 12 Chuyên Anh Trần Thu Hà 12/04/2005 Nữ
25 12009 12 Chuyên Anh Đỗ Mỹ Y Hoa 14/06/2005 Nữ
26 12010 12 Chuyên Anh Lê Đỗ Hoàng 05/04/2005 Nam
27 12011 12 Chuyên Anh Nguyễn Ngọc Huyền 11/06/2005 Nữ
28 12012 12 Chuyên Anh Nguyễn Bá Hùng 13/05/2005 Nam
29 12013 12 Chuyên Anh Bạch Ngọc Minh Khuê 25/01/2005 Nữ
30 12014 12 Chuyên Anh Bùi Thùy Linh 06/07/2005 Nữ
31 12015 12 Chuyên Anh Nguyễn Hoàng Linh 16/09/2005 Nữ
32 12016 12 Chuyên Anh Vi Khánh Linh 14/07/2005 Nữ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO YÊN BÁI KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH NĂM HỌC 2022 - 2023

DANH SÁCH THÍ SINH


Phòng thi số 19
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú
1 10034 10 Chuyên AT Nguyễn Duy Anh 13/06/2007 Nam

2 10035 10 Chuyên AT Nguyễn Phương Anh 06/08/2007 Nữ

3 10036 10 Chuyên AT Trần Nguyễn Mai Anh 26/09/2007 Nữ

4 10037 10 Chuyên AT Trần Phương Anh 09/08/2007 Nữ

5 10038 10 Chuyên AT Nguyễn Kim Chi 05/01/2007 Nữ

6 10039 10 Chuyên AT Vũ Minh Chính 24/09/2007 Nam

7 10040 10 Chuyên AT Nguyễn Chí Công 24/04/2007 Nam

8 10041 10 Chuyên AT Nguyễn Ngọc Diệp 04/11/2007 Nữ

9 10042 10 Chuyên AT Nguyễn Minh Dương 20/06/2007 Nam

10 10043 10 Chuyên AT Nguyễn Tiến Đạt 16/07/2007 Nam


11 10044 10 Chuyên AT Ninh Ngọc Châu Giang 06/12/2007 Nữ

12 10045 10 Chuyên AT Lê Ngọc Hà 26/10/2007 Nữ

13 10046 10 Chuyên AT Nguyễn Thị Minh Hiếu 28/10/2007 Nữ

14 10047 10 Chuyên AT Đoàn Gia Huy 02/04/2007 Nam

15 10048 10 Chuyên AT Nguyễn Nhật Huy 08/07/2007 Nam

16 10049 10 Chuyên AT Đoàn Duy Khiêm 27/06/2007 Nam

17 11034 11 Chuyên AT Trần Nguyễn Gia Bảo 06/10/2006 Nam

18 11035 11 Chuyên AT Hoàng Trần Duy 24/07/2006 Nam

19 11036 11 Chuyên AT Nguyễn Thùy Dương 11/03/2006 Nữ

20 11037 11 Chuyên AT Dương Ngọc Hà 13/02/2006 Nữ

21 11038 11 Chuyên AT Bùi Trung Hiếu 20/11/2006 Nam

22 11039 11 Chuyên AT Nguyễn Kim Huệ 27/08/2006 Nữ

23 11040 11 Chuyên AT Lê Thu Hương 04/11/2006 Nữ

24 11041 11 Chuyên AT Dương Thu Khanh 08/03/2006 Nữ

25 11042 11 Chuyên AT Phạm Thế Lâm 25/02/2006 Nam

26 11043 11 Chuyên AT Liễu Ngọc Linh 21/05/2006 Nữ

27 11044 11 Chuyên AT Tạ Đức Lộc 24/02/2006 Nam

28 11045 11 Chuyên AT Đoàn Hương Ly 08/03/2006 Nữ

29 11046 11 Chuyên AT Nguyễn Duy Mạnh 04/09/2006 Nam

30 11047 11 Chuyên AT Nguyễn Duy Mạnh 19/02/2006 Nam

31 11048 11 Chuyên AT Nguyễn Đức Mạnh 28/12/2006 Nam

32 11049 11 Chuyên AT Nguyễn Quang Minh 28/01/2006 Nam

33 11050 11 Chuyên AT Trần Vũ Bảo Minh 15/05/2006 Nam

34 11051 11 Chuyên AT Đặng Minh Ngọc 06/04/2006 Nam

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO YÊN BÁI KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH NĂM HỌC 2022 - 2023

DANH SÁCH THÍ SINH


Phòng thi số 20
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú
1 10050 10 Chuyên AT Nguyễn Minh Lâm 02/12/2007 Nam
2 10051 10 Chuyên AT Trần Tùng Lâm 13/04/2007 Nam
3 10052 10 Chuyên AT Nguyễn Hoàng Linh 31/05/2007 Nữ
4 10053 10 Chuyên AT Trương Thùy Linh 07/04/2007 Nữ
5 10054 10 Chuyên AT Vũ Diệu Linh 30/08/2007 Nữ
6 10055 10 Chuyên AT Phan Ngọc Mai 19/07/2007 Nữ
7 10056 10 Chuyên AT Phạm Đức Minh 20/04/2007 Nam
8 10057 10 Chuyên AT Phạm Đồng Hà My 01/05/2007 Nữ
9 10058 10 Chuyên AT Phạm Vũ Bích Ngọc 21/11/2007 Nữ
10 10059 10 Chuyên AT Lâm Bảo Phúc 16/08/2007 Nam
11 10060 10 Chuyên AT Lường Minh Quang 29/12/2007 Nam
12 10061 10 Chuyên AT Nguyễn Đức Thuần 25/11/2007 Nam
13 10062 10 Chuyên AT Trần Thủy Tiên 16/04/2007 Nữ
14 10063 10 Chuyên AT Nguyễn Hiền Trang 08/04/2007 Nữ
15 10064 10 Chuyên AT Nguyễn Lê Minh Trang 22/11/2007 Nữ
16 10065 10 Chuyên AT Nguyễn Quỳnh Trang 24/10/2007 Nữ
17 10066 10 Chuyên AT Nguyễn Thu Trang 11/01/2007 Nữ
18 10067 10 Chuyên AT Phạm Thu Trang 24/02/2007 Nữ
19 10068 10 Chuyên AT Hoàng Minh Tuấn 24/05/2007 Nam
20 12033 12 Chuyên AT Hồ Hải Anh 08/10/2005 Nữ
21 12034 12 Chuyên AT Trần Phương Anh 05/08/2005 Nữ
22 12035 12 Chuyên AT Vũ Gia Chi 23/11/2005 Nữ
23 12036 12 Chuyên AT Nguyễn Thị Ngọc Diệp 27/06/2005 Nữ
24 12037 12 Chuyên AT Nguyễn Vũ Dũng 18/11/2005 Nam
25 12038 12 Chuyên AT Lã Đình Đình 22/12/2005 Nữ
26 12039 12 Chuyên AT Nguyễn Hùng Đức 27/07/2005 Nam
27 12040 12 Chuyên AT Bùi Hải Khánh 11/02/2005 Nữ
28 12041 12 Chuyên AT Vi Thanh Lâm 25/09/2005 Nam
29 12042 12 Chuyên AT Hoàng Vĩnh Linh 21/01/2005 Nữ
30 12043 12 Chuyên AT Hoàng Mai Linh 24/10/2005 Nữ
31 12044 12 Chuyên AT Nguyễn Hà Linh 21/07/2005 Nữ
32 12045 12 Chuyên AT Nguyễn Phương Linh 06/05/2005 Nữ
33 12046 12 Chuyên AT Tống Thảo Linh 24/04/2005 Nữ
34 12047 12 Chuyên AT Trần Diệu Linh 14/04/2005 Nữ
35 12048 12 Chuyên AT Phùng Diệu Ly 02/02/2005 Nữ
36 12049 12 Chuyên AT Nguyễn Vũ Phương Mai 05/04/2005 Nữ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO YÊN BÁI KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH NĂM HỌC 2022 - 2023
DANH SÁCH THÍ SINH
Phòng thi số 21
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú
1 11052 11 Chuyên AT Nguyễn Bảo Nhi 14/11/2006 Nữ
2 11053 11 Chuyên AT Vũ Yến Phương 25/08/2006 Nữ
3 11054 11 Chuyên AT Đào Ngọc Quang 29/01/2006 Nam
4 11055 11 Chuyên AT Lê Thị Diệu Thảo 16/06/2006 Nữ
5 11056 11 Chuyên AT Bùi Thu Thủy 20/03/2006 Nữ
6 11057 11 Chuyên AT Lê Thanh Toàn 06/09/2006 Nam
7 11058 11 Chuyên AT Đặng Huyền Trang 15/11/2006 Nữ
8 11059 11 Chuyên AT Nguyễn Thùy Trang 25/04/2006 Nữ
9 11060 11 Chuyên AT Trần Thu Trang 26/01/2006 Nữ
10 11061 11 Chuyên AT Phạm Quang Vinh 04/11/2006 Nam
11 11062 11 Chuyên AT Cao Nguyên Vũ 28/09/2006 Nam
12 11063 11 Chuyên AT Trần Lê Thiên Vũ 15/12/2006 Nam
13 12050 12 Chuyên AT Trịnh Phương Mai 28/02/2005 Nữ
14 12051 12 Chuyên AT Nguyễn Thị Hồng Minh 26/03/2005 Nữ
15 12052 12 Chuyên AT Nguyễn Hoài Nam 05/12/2005 Nam
16 12053 12 Chuyên AT Bùi Minh Ngọc 07/11/2005 Nữ
17 12054 12 Chuyên AT Phùng Hoàng Hiền Nhi 11/07/2005 Nữ
18 12055 12 Chuyên AT Nguyễn Hồng Nhung 18/05/2005 Nữ
19 12056 12 Chuyên AT Nguyễn Thanh Phương 17/01/2005 Nữ
20 12057 12 Chuyên AT Đỗ Như Quỳnh 15/09/2005 Nữ
21 12058 12 Chuyên AT Bùi Phúc Sơn 30/12/2005 Nam
22 12059 12 Chuyên AT Phạm Hữu Tâm 29/08/2005 Nam
23 12060 12 Chuyên AT Nguyễn Phương Thảo 28/06/2005 Nữ
24 12061 12 Chuyên AT Trương Phương Thảo 29/01/2005 Nữ
25 12062 12 Chuyên AT Lương Quỳnh Trang 17/11/2005 Nữ
26 12063 12 Chuyên AT Nguyễn Đào Huyền Trang 11/09/2005 Nữ
27 12064 12 Chuyên AT Nguyễn Đắc Anh Tuấn 13/01/2005 Nam
28 12065 12 Chuyên AT Huỳnh Thu Vân 10/09/2005 Nữ
29 12066 12 Chuyên AT Trần Ngọc Vân 07/05/2005 Nữ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO YÊN BÁI KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH NĂM HỌC 2022 - 2023
DANH SÁCH THÍ SINH
Phòng thi số 22
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú
1 10276 10 Chuyên Văn Đào Linh Anh 24/01/2007 Nữ
2 10277 10 Chuyên Văn Nguyễn Thị Mai Anh 29/12/2007 Nữ
3 10278 10 Chuyên Văn Trần Quỳnh Chi 11/10/2007 Nữ
4 10279 10 Chuyên Văn Nguyễn Thùy Dương 02/12/2007 Nữ
5 10280 10 Chuyên Văn Trần Ánh Dương 24/01/2007 Nữ
6 10281 10 Chuyên Văn Trần Đăng Dương 10/01/2007 Nam
7 10282 10 Chuyên Văn Đào Minh Hiền 16/03/2007 Nữ
8 10283 10 Chuyên Văn Kiều Thúy Hoa 04/05/2007 Nữ
9 10284 10 Chuyên Văn Đỗ Thu Hòa 12/07/2007 Nữ
10 10285 10 Chuyên Văn Lương Thị Quỳnh Hương 12/06/2007 Nữ
11 10286 10 Chuyên Văn Hà Ngọc Bảo Lam 23/07/2007 Nữ
12 10287 10 Chuyên Văn Hoàng Nhật Lê 01/10/2007 Nữ
13 10288 10 Chuyên Văn Nguyễn Nguyệt Linh 24/02/2007 Nữ
14 10289 10 Chuyên Văn Nguyễn Thùy Linh 20/07/2007 Nữ
15 10290 10 Chuyên Văn Trương Ngọc Vân Ly 25/03/2007 Nữ
16 10291 10 Chuyên Văn Hoàng Ngọc Mai 10/11/2007 Nữ
17 10292 10 Chuyên Văn Hoàng Như Mai 02/03/2007 Nữ
18 12252 12 Chuyên Văn Lâm Nguyễn Phương Anh 28/01/2005 Nữ
19 12253 12 Chuyên Văn Lê Thục Anh 05/07/2005 Nữ
20 12254 12 Chuyên Văn Lường Nhật Anh 23/05/2005 Nữ
21 12255 12 Chuyên Văn Nguyễn Thục Anh 14/08/2005 Nữ
22 12256 12 Chuyên Văn Phan Quỳnh Anh 28/01/2005 Nữ
23 12257 12 Chuyên Văn Trần Ngọc Hoài Anh 14/11/2005 Nữ
24 12258 12 Chuyên Văn Nguyễn Thị Thanh Bình 13/05/2005 Nữ
25 12259 12 Chuyên Văn Lương Bách Diệp 16/09/2005 Nữ
26 12260 12 Chuyên Văn Nguyễn Thu Hiền 13/09/2005 Nữ
27 12261 12 Chuyên Văn Lê Huy Hoàng 09/09/2005 Nam
28 12262 12 Chuyên Văn Bùi Tú Khuê 03/07/2005 Nữ
29 12263 12 Chuyên Văn Nguyễn Hoàng Lâm 10/11/2005 Nam
30 12264 12 Chuyên Văn Điền Thủy Linh 20/02/2005 Nữ
31 12265 12 Chuyên Văn Lê Khánh Linh 15/09/2005 Nữ
32 12266 12 Chuyên Văn Nguyễn Thùy Linh 06/08/2005 Nữ
33 12267 12 Chuyên Văn Phạm Giao Linh 13/02/2005 Nữ
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO YÊN BÁI KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH NĂM HỌC 2022 - 2023

DANH SÁCH THÍ SINH


Phòng thi số 23
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú
1 11251 11 Chuyên Văn Chu Minh Anh 01/10/2006 Nữ
2 11252 11 Chuyên Văn Đào Minh Anh 07/09/2006 Nữ
3 11253 11 Chuyên Văn Đào Nguyệt Anh 03/03/2006 Nữ
4 11254 11 Chuyên Văn Nguyễn Ngọc Trâm Anh 01/05/2006 Nữ
5 11255 11 Chuyên Văn Phí Minh Châu 30/06/2006 Nữ
6 11256 11 Chuyên Văn Đặng Tiến Đạt 12/11/2006 Nam
7 11257 11 Chuyên Văn Lê Thị Ngọc Hải 11/12/2006 Nữ
8 11258 11 Chuyên Văn Trần Minh Hằng 25/08/2006 Nữ
9 11259 11 Chuyên Văn Nguyễn Mai Hoa 22/07/2006 Nữ
10 11260 11 Chuyên Văn Vũ Thủy Hoa 05/10/2006 Nữ
11 11261 11 Chuyên Văn Lê Khánh Huyền 27/07/2006 Nữ
12 11262 11 Chuyên Văn Nguyễn Bảo Khánh 17/03/2006 Nữ
13 11263 11 Chuyên Văn Nguyễn Diệu Linh 25/04/2006 Nữ
14 11264 11 Chuyên Văn Phạm Mai Linh 17/03/2006 Nữ
15 11265 11 Chuyên Văn Đào Phương Ly 07/08/2006 Nữ
16 11266 11 Chuyên Văn Vũ Khánh Ly 06/09/2006 Nữ
17 11267 11 Chuyên Văn Lê Xuân Mai 22/09/2006 Nữ
18 11268 11 Chuyên Văn Nguyễn Đỗ Hồng Ngọc 22/09/2006 Nữ
19 12268 12 Chuyên Văn Trần Khánh Linh 19/01/2005 Nữ
20 12269 12 Chuyên Văn Vũ Phương Linh 24/06/2005 Nữ
21 12270 12 Chuyên Văn Lưu Thị Hồng Luyến 09/05/2005 Nữ
22 12271 12 Chuyên Văn Lê Quỳnh Mai 21/11/2005 Nữ
23 12272 12 Chuyên Văn Vũ Tú Xuân Mai 27/11/2005 Nữ
24 12273 12 Chuyên Văn Bùi Vân Ngọc 08/12/2005 Nữ
25 12274 12 Chuyên Văn Phạm Như Ngọc 15/11/2005 Nữ
26 12275 12 Chuyên Văn Lê Hồng Nhung 09/11/2005 Nữ
27 12276 12 Chuyên Văn Nguyễn Thị Phương Thảo 05/11/2005 Nữ
28 12277 12 Chuyên Văn Nguyễn Ngọc Anh Thư 18/12/2005 Nữ
29 12278 12 Chuyên Văn Bùi Thu Trang 27/06/2005 Nữ
30 12279 12 Chuyên Văn Hoàng Thu Trang 12/09/2005 Nữ
31 12280 12 Chuyên Văn Lê Thanh Trà 27/08/2005 Nữ
32 12281 12 Chuyên Văn Phạm Tố Uyên 13/02/2005 Nữ
33 12282 12 Chuyên Văn Phạm Thị Hà Vi 01/03/2005 Nữ
34 12283 12 Chuyên Văn Nguyễn Lê Yến Vy 13/04/2005 Nữ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO YÊN BÁI KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH NĂM HỌC 2022 - 2023

DANH SÁCH THÍ SINH


Phòng thi số 24
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú
1 10293 10 Chuyên Văn Nguyễn Vũ Phan Mai 21/07/2007 Nữ
2 10294 10 Chuyên Văn Nguyễn Thu Ngân 03/02/2007 Nữ
3 10295 10 Chuyên Văn Bùi Minh Ngọc 18/08/2007 Nữ
4 10296 10 Chuyên Văn Lương Minh Ngọc 27/12/2007 Nữ
5 10297 10 Chuyên Văn Triệu Hoàng Thảo Nhi 12/07/2007 Nữ
6 10298 10 Chuyên Văn Phan Thị Phúc Phúc 01/10/2007 Nữ
7 10299 10 Chuyên Văn Nguyễn Nhật Quỳnh 30/01/2007 Nữ
8 10300 10 Chuyên Văn Đỗ Hoàng Phương Thảo 31/05/2007 Nữ
9 10301 10 Chuyên Văn Đỗ Phương Thảo 07/11/2007 Nữ
10 10302 10 Chuyên Văn Nguyễn Diệu Thảo 30/12/2007 Nữ
11 10303 10 Chuyên Văn Ngô Kim Thu 12/04/2007 Nữ
12 10304 10 Chuyên Văn Đào Ngân Thương 15/07/2007 Nữ
13 10305 10 Chuyên Văn Đặng Thu Trang 04/12/2007 Nữ
14 10306 10 Chuyên Văn Hoàng Ngọc Quỳnh Trang 09/08/2007 Nữ
15 10307 10 Chuyên Văn Nguyễn Quỳnh Trang 15/12/2007 Nữ
16 10308 10 Chuyên Văn Phạm Thị Hương Trà 26/08/2007 Nữ
17 10309 10 Chuyên Văn Hà Lê Khánh Vân 13/01/2007 Nữ
18 10310 10 Chuyên Văn Nông Phương Thảo Vân 25/06/2007 Nữ
19 10311 10 Chuyên Văn Trần Hoàng Yến 02/03/2007 Nữ
20 11269 11 Chuyên Văn Nguyễn Minh Ngọc 03/04/2006 Nữ
21 11270 11 Chuyên Văn Nguyễn Thảo Ngọc 20/10/2006 Nữ
22 11271 11 Chuyên Văn Dương Minh Nguyệt 02/10/2006 Nữ
23 11272 11 Chuyên Văn Hoàng Minh Nguyệt 28/06/2006 Nữ
24 11273 11 Chuyên Văn Lã Yến Nhi 15/03/2006 Nữ
25 11274 11 Chuyên Văn Nguyễn Trần Ý Nhi 28/04/2006 Nữ
26 11275 11 Chuyên Văn Nguyễn Hà Phương 25/12/2006 Nữ
27 11276 11 Chuyên Văn Hà Nhật Quyên 11/01/2006 Nữ
28 11277 11 Chuyên Văn Nguyễn Mỹ Tâm 10/12/2006 Nữ
29 11278 11 Chuyên Văn Nguyễn Đức Thắng 28/08/2006 Nam
30 11279 11 Chuyên Văn Nguyễn Thu Thủy 04/11/2006 Nữ
31 11280 11 Chuyên Văn Mai Anh Thư 04/10/2006 Nữ
32 11281 11 Chuyên Văn Vũ Thị Anh Thư 17/10/2006 Nữ
33 11282 11 Chuyên Văn Vũ Nguyễn Đoan Trang 15/11/2006 Nữ
34 11283 11 Chuyên Văn Trần Thanh Trà 23/11/2006 Nữ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO YÊN BÁI KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH NĂM HỌC 2022 - 2023

DANH SÁCH THÍ SINH


Phòng thi số 25
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú
1 10172 10 Chuyên SĐ Nguyễn Tuấn Bình An 13/02/2007 Nam

2 10173 10 Chuyên SĐ Nguyễn Ngọc Anh 01/02/2007 Nữ

3 10174 10 Chuyên SĐ Lương Trần Ngọc Bích 16/10/2007 Nữ

4 10175 10 Chuyên SĐ Phan Thùy Châm 17/04/2007 Nữ

5 10176 10 Chuyên SĐ Nguyễn Trần Ngọc Diệp 08/01/2007 Nữ

6 10177 10 Chuyên SĐ Ngô Thùy Giang 27/11/2007 Nữ

7 10178 10 Chuyên SĐ Nguyễn Ngọc Minh Giang 02/05/2007 Nam

8 10179 10 Chuyên SĐ Đỗ Thị Quỳnh Hoa 02/11/2007 Nữ

9 10180 10 Chuyên SĐ Lê Duy Khánh 03/09/2007 Nam

10 10181 10 Chuyên SĐ Lê Ngọc Khánh 04/12/2007 Nữ

11 10182 10 Chuyên SĐ Nguyễn Thanh Lâm 18/01/2007 Nữ

12 10183 10 Chuyên SĐ Nguyễn Thị Ngọc Linh 02/01/2007 Nữ

13 10184 10 Chuyên SĐ Phạm Phương Linh 14/03/2007 Nữ

14 10185 10 Chuyên SĐ Nguyễn Hiền Mai 23/12/2007 Nữ

15 10186 10 Chuyên SĐ Nguyễn Thị Ngọc Mai 26/06/2007 Nữ

16 10187 10 Chuyên SĐ Trần Ngọc Mai 11/03/2007 Nữ

17 10188 10 Chuyên SĐ Hà Nhật Minh 29/05/2007 Nữ

18 10189 10 Chuyên SĐ Lường Nhật Minh 03/11/2007 Nam

19 11157 11 Chuyên SĐ Bùi Ngọc Anh 01/02/2006 Nữ

20 11158 11 Chuyên SĐ Hoàng Đức Anh 26/12/2006 Nam

21 11159 11 Chuyên SĐ Nguyễn Lương Hoàng Anh 21/04/2006 Nam


22 11160 11 Chuyên SĐ Nguyễn Nguyệt Anh 23/11/2006 Nữ

23 11161 11 Chuyên SĐ Hoàng Anh Đức 01/09/2006 Nam

24 11162 11 Chuyên SĐ Nguyễn Tuệ Hải 04/12/2006 Nam

25 11163 11 Chuyên SĐ Hà Khánh Huyền 15/08/2006 Nữ

26 11164 11 Chuyên SĐ Trần Diệu Huyền 04/12/2006 Nữ

27 11165 11 Chuyên SĐ Nguyễn Quang Hưng 31/03/2006 Nam

28 11166 11 Chuyên SĐ Nguyễn Trung Kiên 27/07/2006 Nam

29 11167 11 Chuyên SĐ Phạm Đăng Lâm 01/09/2006 Nam

30 11168 11 Chuyên SĐ Nguyễn Hà Linh 30/06/2006 Nữ

31 11169 11 Chuyên SĐ Vũ Phương Linh 21/12/2006 Nữ

32 11170 11 Chuyên SĐ Trần Phương Loan 03/01/2006 Nữ

33 11171 11 Chuyên SĐ Nguyễn Xuân Long 29/07/2006 Nam

34 11172 11 Chuyên SĐ Phạm Thị Phương Mai 15/08/2006 Nữ

35 11173 11 Chuyên SĐ Phạm Đức Mạnh 05/02/2006 Nam

36 11174 11 Chuyên SĐ Cao Trà My 07/12/2006 Nữ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO YÊN BÁI KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH NĂM HỌC 2022 - 2023

DANH SÁCH THÍ SINH


Phòng thi số 26
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú
1 10190 10 Chuyên SĐ Trần Quang Minh 05/02/2007 Nam
2 10191 10 Chuyên SĐ Tạ Hà My 17/09/2007 Nữ
3 10192 10 Chuyên SĐ Hà Minh Nghĩa 05/09/2007 Nam
4 10193 10 Chuyên SĐ Cù Khánh Ngọc 19/10/2007 Nữ
5 10194 10 Chuyên SĐ Lê Hồng Ngọc 22/11/2007 Nữ
6 10195 10 Chuyên SĐ Nguyễn Thị Như Nguyệt 19/05/2007 Nữ
7 10196 10 Chuyên SĐ Chu Yến Nhi 23/04/2007 Nữ
8 10197 10 Chuyên SĐ Nguyễn Yến Nhi 03/12/2007 Nữ
9 10198 10 Chuyên SĐ Nguyễn Hoàng Phúc 13/03/2007 Nam
10 10199 10 Chuyên SĐ Ngô Như Quỳnh 22/11/2007 Nữ
11 10200 10 Chuyên SĐ Đỗ Thị Thanh Tâm 03/11/2007 Nữ
12 10201 10 Chuyên SĐ Nguyễn Minh Thư 12/11/2007 Nữ
13 10202 10 Chuyên SĐ Vũ Hoài Thương 24/02/2007 Nữ
14 10203 10 Chuyên SĐ Nguyễn Diệu Trang 29/01/2007 Nữ
15 10204 10 Chuyên SĐ Nguyễn Bảo Trân 24/12/2007 Nữ
16 10205 10 Chuyên SĐ Triệu Thị Trinh 05/07/2007 Nữ
17 10206 10 Chuyên SĐ Trần Thị Thanh Xuân 31/07/2007 Nữ
18 12162 12 Chuyên SĐ Tăng Hoàng An 18/08/2005 Nữ
19 12163 12 Chuyên SĐ Lê Thị Phương Anh 09/07/2005 Nữ
20 12164 12 Chuyên SĐ Nguyễn Mai Chi 20/12/2005 Nữ
21 12165 12 Chuyên SĐ Vương Thảo Chi 15/11/2005 Nữ
22 12166 12 Chuyên SĐ Nguyễn Trung Đức 24/02/2005 Nam
23 12167 12 Chuyên SĐ Lê Thu Hà 07/04/2005 Nữ
24 12168 12 Chuyên SĐ Nguyễn Minh Hằng 21/11/2005 Nữ
25 12169 12 Chuyên SĐ Đào Duy Huỳnh 07/07/2005 Nam
26 12170 12 Chuyên SĐ Hoàng Mạnh Hùng 14/06/2005 Nam
27 12171 12 Chuyên SĐ Hà Kim Ngọc Khánh 28/09/2005 Nữ
28 12172 12 Chuyên SĐ Nguyễn Duy Khánh 07/07/2005 Nam
29 12173 12 Chuyên SĐ Vũ Đức Khánh 17/04/2005 Nam
30 12174 12 Chuyên SĐ Nguyễn Thùy Linh 13/06/2005 Nữ
31 12175 12 Chuyên SĐ Phạm Khánh Linh 02/01/2005 Nữ
32 12176 12 Chuyên SĐ Phạm Trần Mai Linh 20/12/2005 Nữ
33 12177 12 Chuyên SĐ Trần Thị Hà Linh 18/06/2005 Nữ
34 12178 12 Chuyên SĐ Vũ Ngọc Linh 20/10/2005 Nữ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO YÊN BÁI KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH NĂM HỌC 2022 - 2023

DANH SÁCH THÍ SINH


Phòng thi số 27
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Giới tính Ghi chú
1 11175 11 Chuyên SĐ Phạm Hữu Nam 23/08/2006 Nam

2 11176 11 Chuyên SĐ Nguyễn Đức Nghĩa 25/04/2006 Nam

3 11177 11 Chuyên SĐ Giàng Khánh Như 25/01/2006 Nữ

4 11178 11 Chuyên SĐ Nguyễn Quang Phúc 14/10/2006 Nam

5 11179 11 Chuyên SĐ Đào Công Thanh 21/03/2006 Nam

6 11180 11 Chuyên SĐ Nguyễn Phương Thảo 29/09/2006 Nữ


7 11181 11 Chuyên SĐ Hoàng Mai Trang 29/07/2006 Nữ

8 11182 11 Chuyên SĐ Nguyễn Thị Quỳnh Trang 14/10/2006 Nữ

9 11183 11 Chuyên SĐ Nguyễn Thùy Trang 13/05/2006 Nữ

10 11184 11 Chuyên SĐ Phan Huyền Trang 11/07/2006 Nữ

11 11185 11 Chuyên SĐ Trần Cao Trường 09/10/2006 Nam

12 11186 11 Chuyên SĐ Nguyễn Thanh Tú 23/10/2006 Nữ

13 12179 12 Chuyên SĐ Dương Hương Ly 26/08/2005 Nữ

14 12180 12 Chuyên SĐ Phạm Thị Trà Mi 03/01/2005 Nữ

15 12181 12 Chuyên SĐ Chu Ngọc Minh 21/08/2005 Nữ

16 12182 12 Chuyên SĐ Lê Nhật Minh 15/09/2005 Nam

17 12183 12 Chuyên SĐ Luyện Hữu Nhật Minh 23/10/2005 Nam

18 12184 12 Chuyên SĐ Nguyễn Hoàng Huyền My 13/07/2005 Nữ

19 12185 12 Chuyên SĐ Nguyễn Tuấn Nam 19/11/2005 Nam

20 12186 12 Chuyên SĐ Nguyễn Minh Ngọc 06/09/2005 Nữ

21 12187 12 Chuyên SĐ Đoàn Thảo Quyên 22/04/2005 Nữ

22 12188 12 Chuyên SĐ Vũ Ngọc Tân 23/05/2005 Nam

23 12189 12 Chuyên SĐ Đặng Nhật Thảo 07/12/2005 Nữ

24 12190 12 Chuyên SĐ Đỗ Phương Thảo 16/06/2005 Nữ

25 12191 12 Chuyên SĐ Nguyễn Hà Vy 16/05/2005 Nữ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO YÊN BÁI KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH NĂM HỌC 2022 - 2023

DANH SÁCH THÍ SINH


Phòng thi số 28
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 006001 6B Nguyễn Vũ Gia An 13/02/2011
2 006002 6A Kiều Hải Anh 10/02/2011
3 006003 6A Nguyễn Thảo Anh 27/05/2011
4 006004 6A Quyền Thế Anh 14/02/2011
5 006005 6B Nguyễn Đức Anh 15/03/2011
6 006006 6B Trần Thị Quỳnh Anh 17/01/2011
7 006007 6A Trần Ngọc Hạ Băng 15/01/2011
8 006008 6B Lê Đức Gia Bảo 09/08/2011
9 006009 6B Nguyễn Thị Minh Châu 09/01/2011
10 006010 6B Nguyễn Quỳnh Chi 14/11/2011
11 006011 6A Đỗ Thành Công 05/05/2011
12 006012 6B Mai Thành Đạt 21/01/2011
13 006013 6A Phạm Ngọc Diệp 05/11/2011
14 006014 6A An Nguyễn Minh Đức 13/11/2011
15 006015 6A Hà Vương Quang Đức 06/12/2011
16 006016 6B Trần Minh Đức 19/10/2011
17 006017 6A Bùi Quang Dũng 18/08/2011
18 006018 6B Nguyễn Minh Dũng 30/04/2011
19 006019 6B Nguyễn Trung Dũng 02/01/2011
20 006020 6A Nguyễn Thế Dương 26/08/2011
21 006021 6B Nguyễn Hoàng Duy 13/10/2011
22 006022 6A Đỗ Hương Giang 02/10/2011
23 006023 6A Lê Thu Hà 01/01/2011
24 006024 6B Vũ Việt Hà 14/08/2011
25 006025 6B Phan Đức Hải 27/10/2011
26 006026 6A Vi Diễm Hằng 07/01/2011
27 006027 6B Đỗ Minh Hiền 30/04/2011
28 006028 6B Lê Ngọc Hiển 11/01/2011
29 006029 6B Đinh Việt Hiếu 03/11/2011
30 006030 6B Mai Lâm Hòa 07/11/2011
31 006031 6B Trần Đình Hoàn 22/11/2011
32 006032 6B Nguyễn Hoàng 05/09/2011
33 006033 6B Nguyễn Mạnh Hùng 23/03/2011
34 006034 6B Nguyễn Thiên Hương 04/12/2011
35 006035 6A Nguyễn Thu Huyền 07/09/2011
36 006036 6B Lê Hoàng Khải 02/03/2011
37 006037 6B Nguyễn Hải Khiêm 29/06/2011
38 006038 6A Lê Anh Khoa 10/02/2011
39 006039 6B Nguyễn Trung Kiên 19/01/2011
40 006040 6A Duy Hà Bảo Lan 20/08/2011

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO YÊN BÁI KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH NĂM HỌC 2022 - 2023

DANH SÁCH THÍ SINH


Phòng thi số 29
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 006041 6A Dương Cẩm Linh 27/09/2011
2 006042 6A Đỗ Quyền Linh 24/03/2011
3 006043 6A Hoàng Hà Linh 21/07/2011
4 006044 6A Hoàng Thảo Linh 06/05/2011
5 006045 6A Lương Gia Linh 14/04/2011
6 006046 6A Nguyễn Diệu Linh 16/02/2011
7 006047 6B Nguyễn Khánh Linh 30/10/2011
8 006048 6A Phạm Quỳnh Mai 01/02/2011
9 006049 6B Ma Nguyễn Ngọc Mai 30/05/2011
10 006050 6A Hoàng Tuấn Minh 17/08/2011
11 006051 6A Nguyễn Mỹ Minh 16/05/2011
12 006052 6B Nguyễn Đức Minh 13/03/2011
13 006053 6B Trịnh Kiều My 10/01/2011
14 006054 6B Nguyễn Trần Đại Nghĩa 25/08/2011
15 006055 6A Hoàng Phan Minh Ngọc 19/08/2011
16 006056 6B Nguyễn Bảo Ngọc 04/09/2011
17 006057 6A Phạm Minh Nguyệt 13/03/2011
18 006058 6A Phạm Vũ Ánh Nguyệt 06/08/2011
19 006059 6B Nguyễn Hoàng Nhi 27/05/2011
20 006060 6A Phạm Cẩm Nhung 15/02/2011
21 006061 6B Trần Hồng Nhung 06/01/2011
22 006062 6A Đinh Hoàng Phong 05/01/2011
23 006063 6A Hoàng Ngân Phương 24/04/2011
24 006064 6A Nguyễn Mai Phương 13/04/2011
25 006065 6B Trần Minh Quân 14/02/2011
26 006066 6B Nguyễn Vũ Minh Quang 21/05/2011
27 006067 6B Nguyễn Quang Sáng 04/03/2011
28 006068 6A Đào Ngọc Tân 13/12/2011
29 006069 6B Nguyễn Anh Tấn 02/03/2011
30 006070 6A Đinh Duy Thắng 31/05/2011
31 006071 6B Nguyễn Quang Thanh 08/09/2011
32 006072 6A Lê Ngọc Phương Thảo 05/04/2011
33 006073 6B Trần Anh Thư 03/07/2011
34 006074 6A Phạm Trần Huyền Trang 18/02/2011
35 006075 6A Nguyễn Hoàng Thanh Trúc 16/09/2011
36 006076 6B Lê Anh Tuấn 29/08/2011
37 006077 6B Hoàng Tùng 02/07/2011
38 006078 6A Nguyễn Bùi Khánh Vân 03/03/2011
39 006079 6A Nguyễn Hoàng Vũ 18/05/2011
40 006080 6A Đỗ Gia Yên 30/06/2011

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO YÊN BÁI KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH NĂM HỌC 2022 - 2023

DANH SÁCH THÍ SINH


Phòng thi số 30
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 007001 7A Trần Dân An 25/08/2010
2 007002 7A Phạm Minh Anh 16/05/2010
3 007003 7B Hoàng Quỳnh Anh 16/12/2010
4 007004 7B Phạm Lan Anh 23/09/2010
5 007005 7B Vũ Hoàng Bách 19/08/2010
6 007006 7B Nguyễn Trần Khánh Băng 10/11/2010
7 007007 7A Vũ Thúy Bình 06/03/2010
8 007008 7B Nguyễn Thị Thuý Bình 12/05/2010
9 007009 7B Đoàn Ngọc Bảo Châu 28/12/2010
10 007010 7B Nguyễn Minh Châu 02/02/2010
11 007011 7B Phạm Lê Minh Châu 22/01/2010
12 007012 7A Ngô Quỳnh Chi 20/04/2010
13 007013 7B Nguyễn Mai Chi 09/02/2010
14 007014 7A Trần Thành Công 29/10/2010
15 007015 7A Lưu Ngọc Diệp 23/05/2010
16 007016 7B Hoàng Thị Dung 06/01/2010
17 007017 7A Đào Tuấn Dũng 04/02/2010
18 007018 7A Trần Trọng Trí Dũng 25/04/2010
19 007019 7A Chu Đăng Dương 29/08/2010
20 007020 7B Phạm Thị Hải Dương 06/12/2010
21 007021 7B Đỗ Hoàng Giang 29/04/2010
22 007022 7B Nguyễn Trường Giang 05/08/2010
23 007023 7B Vũ Hương Giang 21/07/2010
24 007024 7A Đoàn Quế Hà 14/10/2010
25 007025 7A Nguyễn Phúc Hải 13/03/2010
26 007026 7B Nguyễn Khánh Hằng 14/02/2010
27 007027 7A Đỗ Tuấn Hùng 31/01/2010
28 007028 7A Hà Chí Hưng 01/01/2010
29 007029 7A Trịnh Gia An Hưng 26/10/2010
30 007030 7B Chu Gia Hưng 04/01/2010
31 007031 7A Đỗ Nguyễn Gia Huy 06/04/2010
32 007032 7A Nguyễn Gia Huy 03/10/2010
33 007033 7B Lê Quang Huy 23/03/2010
34 007034 7B Nguyễn Quang Huy 07/02/2010
35 007035 7B Đinh Ngọc Huyền 02/03/2010
36 007036 7B Nguyễn Thu Huyền 04/06/2010
37 007037 7A Bùi Ngọc Khánh 15/09/2010
38 007038 7B Trần Trọng Khoa 06/04/2010
39 007039 7B Phạm Lê Tuấn Kiệt 25/07/2010
40 007040 7B Trần Tuấn Kiệt 10/10/2010

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO YÊN BÁI KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH NĂM HỌC 2022 - 2023

DANH SÁCH THÍ SINH


Phòng thi số 31
STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Ghi chú
1 007041 7A Đỗ Nguyễn Bảo Lâm 01/10/2010
2 007042 7B Nguyễn Thuỵ Lâm 21/07/2010
3 007043 7A Đinh Vũ Hà Linh 04/04/2010
4 007044 7A Nguyễn Thùy Linh 29/04/2010
5 007045 7A Vũ Trần Ngọc Linh 27/12/2010
6 007046 7B Trần Cẩm Linh 27/10/2010
7 007047 7B Trần Phương Linh 09/10/2010
8 007048 7B Trần Phương Linh 05/11/2020
9 007049 7A Nguyễn Lê Mai 07/08/2010
10 007050 7B Nguyễn Nhất Chi Mai 07/09/2010
11 007051 7B Trần Ngọc Mai 22/06/2010
12 007052 7B Trần Thị Như Mai 15/12/2010
13 007053 7A Giang Nam Minh 10/03/2010
14 007054 7A Hoàng Gia Minh 25/11/2010
15 007055 7A Nguyễn Đức Minh 02/04/2010
16 007056 7A Nguyễn Thùy Minh 31/07/2010
17 007057 7B Nguyễn Trọng Minh 27/07/2010
18 007058 7B Lê Bảo Nam 01/07/2010
19 007059 7A Hà Hoàng Ngân 30/04/2010
20 007060 7B Ngô Đức Nghĩa 23/01/2010
21 007061 7A Nguyễn Bảo Ngọc 23/09/2010
22 007062 7A Nguyễn Thị Khánh Ngọc 14/07/2010
23 007063 7B Vũ Long Nhật 07/08/2010
24 007064 7A Đào Bảo Nhi 24/02/2010
25 007065 7B Trần Thảo Nhi 08/10/2010
26 007066 7A Nguyễn Đình Phong 10/04/2010
27 007067 7A Tạ Tuấn Phong 26/02/2010
28 007068 7A Nguyễn Minh Quang 26/11/2010
29 007069 7A Nguyễn Thế Quang 10/04/2010
30 007070 7A Trần Xuân Sơn 16/02/2010
31 007071 7B Đỗ Thái Sơn 22/07/2010
32 007072 7B Lê Xuân Thái 22/02/2010
33 007073 7A Đào Đình Thắng 09/09/2010
34 007074 7B Lê Tiến Thành 29/03/2010
35 007075 7A Phạm Thanh Thảo 26/02/2010
36 007076 7B Khổng Phương Trang 14/11/2010
37 007077 7A Nguyễn Dương Bằng Việt 16/07/2010
38 007078 7A Vũ Quang Vinh 17/07/2010
39 007079 7A Nguyễn Thị Trúc Xuân 25/02/2010
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO YÊN BÁI KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH NĂM HỌC 2022 - 2023

DANH SÁCH THÍ SINH


Phòng thi số 32 - P. Thực hành Sinh
STT Họ và tên Ngày sinh Giới tính Đội tuyển Ghi chú
1 Trịnh Quang Huy 4/8/2005 Nam Ngữ văn
2 Nguyễn Thị Như Quỳnh 1/10/2005 Nữ Ngữ văn
3 Nguyễn Việt Hoàng 3/18/2005 Nam Lịch sử
4 Nguyễn Vũ Bảo Ngọc 6/13/2005 Nữ Lịch sử
5 Nguyễn Ngọc Trâm 10/10/2005 Nữ Địa lí
6 Trần Linh Chi 9/7/2005 Nữ Địa lí
7 Nguyễn Thị Nhật Linh 7/2/2005 Nữ Tiếng Anh
8 Đỗ Lê Hải 2/16/2005 Nam Tiếng Anh
9 Nguyễn Hồng Quân 7/29/2005 Nam Tiếng Anh
10 Nguyễn Đỗ Công Minh 8/10/2005 Nam Tiếng Anh
11 Nguyễn Thị Ngọc Bích 5/10/2005 Nữ Tiếng Trung
12 Nguyễn Ánh Ngọc 6/10/2006 Nữ Ngữ văn
13 Nguyễn Thị Thu Hằng 6/17/2006 Nữ Ngữ văn
14 Nguyễn Thái Bình 9/14/2006 Nữ Ngữ văn
15 Trần Huyền My 2/7/2006 Nữ Lịch sử
16 Trần Thị Mỹ Lệ 9/5/2006 Nữ Lịch sử
17 Nguyễn Yến Nhi 1/16/2006 Nữ Địa lí
18 Kim Ngọc Anh 8/13/2006 Nữ Địa lí
19 Nguyễn Hoài Linh 2/13/2006 Nữ Địa lí
20 Quách Ánh Dương 4/26/2006 Nữ Địa lí
21 Phạm Lê Ngọc Khuê 4/25/2006 Nữ Tiếng Anh
22 Đào Đình Bình 2/13/2006 Nam Tiếng Anh
23 Hoàng Bích Ngọc 6/14/2006 Nữ Tiếng Trung
24 Đào Hải Yến 5/15/2006 Nữ Tiếng Trung
25 Bùi Phương Linh 8/27/2006 Nữ Tiếng Trung
26 Lộc Yến Nhi 1/21/2006 Nữ Tiếng Trung
27 Bàn Thiên Cầm 8/1/2007 Nữ Ngữ văn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO YÊN BÁI KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN TẤT THÀNH NĂM HỌC 2022 - 2023

DANH SÁCH THÍ SINH


Phòng thi số 33 - P. Thực hành Hóa
STT Họ và tên Ngày sinh Giới tính Đội tuyển Ghi chú
1 Đặng Thái Sơn 4/30/2005 Nam Toán
2 Nguyễn Xuân Hiển 9/4/2005 Nam Toán
3 Trần Trung Kiên 10/21/2005 Nam Toán
4 Lê Hoài Nam 5/24/2005 Nam Toán
5 Đỗ Đức Thành 4/22/2005 Nam Vật lí
6 Hoàng Anh Vũ 9/14/2005 Nam Vật lí
7 Hà Đức Anh 3/7/2005 Nam Vật lí
8 Lương Trí Toàn 12/28/2005 Nam Vật lí
9 Trương Trung Kiên 6/13/2005 Nam Hóa học
10 Phạm Hồng Hải 12/6/2005 Nam Hóa học
11 Mai Ngọc Đức 12/10/2005 Nam Hóa học
12 Nguyễn Ngọc Bái 6/9/2005 Nam Sinh học
13 Đặng Phương Trang 6/14/2005 Nữ Sinh học
14 Nguyễn Mạnh Toàn 7/31/2005 Nam Sinh học
15 Phạm Nhật Quang 8/3/2005 Nam Tin học
16 Vũ Quốc Long 5/18/2005 Nam Tin học
17 Phí Đức Tùng 1/2/2006 Nam Toán
18 Trần Hồng Long 8/18/2006 Nam Toán
19 Phạm Lê Huy 9/15/2006 Nam Vật lí
20 Nguyễn Hoàng Oanh 3/26/2006 Nữ Vật lí
21 Đào Khánh Linh 12/28/2006 Nữ Vật lí
22 Nguyễn Đức Thiện 1/6/2006 Nam Vật lí
23 Nguyễn Thu Hường 12/18/2006 Nữ Hóa học
24 Nông Đức Hoàng 10/24/2006 Nam Hóa học
25 Đỗ Minh Vũ 7/15/2006 Nam Hóa học
26 Nguyễn Văn Chung 4/20/2006 Nam Sinh học
27 Nguyễn Thúy Nga 6/16/2006 Nữ Sinh học
28 Trần Hải Đăng 3/3/2006 Nam Sinh học
29 Đặng Quang Minh 4/2/2006 Nam Tin học
30 Vũ Hoàng Diệu Linh 12/15/2006 Nữ Tin học
31 Nguyễn Xuân Mạnh 1/2/2006 Nam Tin học

You might also like