You are on page 1of 12

Đại đội trư

Giới
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh
tính
1 20070202 Nguyễn Thị Thúy Huyền 25/10/2002 HẢI DƯƠNG Nữ
2 20070373 Đoàn Ngọc Cẩm Tú 22/04/2002 HÀ TĨNH Nữ
3 20070387 Nguyễn Khánh Vy 02/11/2002 HÀ NỘI Nữ
4 20070094 Nguyễn Thị Ngọc Anh 09/04/2002 BẮC NINH Nữ
5 20070295 Lê Thị Yến Ninh 24/11/2002 HƯNG YÊN Nữ
6 20070209 Trình Lan Hương 01/12/2002 HÀ NAM Nữ
7 20070216 Trịnh Thị Lan 18/08/2002 THANH HÓA Nữ
8 20070302 Nguyễn Hiền Phương 20/09/2002 HÀ NỘI Nữ
9 20070362 Nguyễn Hoàng Trang 08/07/2002 TP. HỒ CHÍ MINH Nữ
10 20070081 Lê Thị Vân Anh 03/02/2002 HẢI DƯƠNG Nữ
11 20070166 Hoàng Minh Hằng 02/12/2002 THANH HÓA Nữ
12 20070150 Đỗ Thị Thu Hà 12/08/2002 THANH HÓA Nữ
13 20070349 Nguyễn Thị Hoài Thương 04/03/2002 HÀ NỘI Nữ
14 20070118 Đỗ Nguyễn Ngọc Chi 04/11/2002 HÀ TĨNH Nữ
15 20070169 Trần Minh Hằng 27/01/2002 HÀ NỘI Nữ
16 20070270 Bùi Bích Ngọc 18/12/2002 PHÚ THỌ Nữ
17 20070303 Nguyễn Hiền Phương 27/09/2002 NINH BÌNH Nữ
18 20070134 Đỗ Thuỳ Dương 06/03/2002 THÁI BÌNH Nữ
19 20070319 Trần Lam Sơn 16/10/2002 THANH HÓA Nam
20 21070367 Lương Mạnh Hải 30/05/2003 Nam Định Nam
21 21070048 Nguyễn Đình Tú 07/06/2003 Hà Nội Nam
22 18071521 Trịnh Thanh Hằng 21/09/2000 Hà Nội Nữ
23 18071522 Phạm Trọng Hiếu 11/08/2000 Hà Nội Nam
24 18071528 Trần Đăng Khải 23/06/2000 Quảng Ninh Nam
25 18071533 Phạm Đức Nghĩa 10/06/1999 CH. Séc Nam
26 18071549 Đỗ Hoàng Vũ 28/08/2000 Vĩnh Phúc Nam
27 19071584 Trần Hải An 22/05/2001 Hải Dương Nam
28 19071585 Lê Hoàng Anh 14/05/2001 Hà Nội Nam
29 19071586 Lê Tùng Anh 24/02/2001 Hải Phòng Nam
30 19071588 Vũ Hoàng Anh 18/12/2001 Thái Bình Nam
31 19071589 Hoàng Thị Chúc 25/11/2001 Thái Nguyên Nữ
32 19071590 Phạm Quốc Công 14/12/2001 Nam Định Nam
33 19071594 Trương Hiểu Đan 18/04/2001 Hà Nội Nam
34 19071596 Đoàn Đức Đăng 10/12/2001 Hưng Yên Nam
35 19071595 Hoàng Văn Đạt 05/05/1999 Hà Nội Nam
36 19071597 Nguyễn Quang Đô 17/08/2001 Ninh Bình Nam
37 19071591 Trần Văn Duật 22/09/2001 Nam Định Nam
38 19071592 Nguyễn Lê Duy 10/05/2001 Hà Nội Nam
39 19071599 Đặng Trường Giang 25/05/2000 Hà Nội Nam
40 19071600 Nguyễn Đình Hiếu 23/07/2001 Nghệ An Nam

Page 1 of 12
Giới
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh
tính
41 19071602 Nguyễn Minh Hòa 20/03/2001 Hà Nội Nữ
42 19071603 Nguyễn Việt Hoàng 29/08/2001 Hà Nội Nam
43 19071604 Trần Đình Hoằng 19/06/2001 Hà Nội Nam
44 19071607 Nguyễn Đăng Hưng 22/04/2001 Hà Nội Nam
45 19071605 Phạm Tuấn Huy 13/10/2001 Hà Nội Nam
46 19071608 Nguyễn Nam Khánh 28/11/2001 Hà Nội Nam
47 19071611 Nguyễn Thị Huyền Linh 17/09/2001 Bắc Giang Nữ
48 19071612 Ninh Thị Linh 15/08/2001 Bắc Giang Nữ
49 19071614 Nguyễn Đức Long 20/11/2001 Hà Nội Nam
50 19071615 Vũ Đức Long 12/01/2001 Bắc Giang Nam
51 19071617 Đỗ Quang Minh 25/05/2001 TP. Hồ Chí Minh Nam
52 19071618 Trương Hoàng Nam 12/01/2001 Hà Nội Nam
53 19071619 Đỗ Trọng Nghĩa 20/08/2001 Quảng Ninh Nam
54 19071620 Đỗ Cao Nguyên 15/11/2001 Cao Bằng Nam
55 19071622 Hoàng Gia Phi 30/05/2001 Hà Nội Nam
56 19071623 Phạm Tiến Phú 25/07/2001 Hải Phòng Nam
57 19071624 Đoàn Xuân Phước 17/11/2001 Thái Bình Nam
58 19071625 Nguyễn Bảo Quang 05/12/2000 Hà Nội Nam
59 19071626 Trần Hồng Sơn 01/02/2001 Hải Phòng Nam
60 19071630 Nguyễn Toàn Thắng 30/07/2001 Hà Nội Nam
61 19071627 Nguyễn Mạnh Thành 01/02/2001 Bắc Giang Nam
62 19071628 Đặng Phương Thảo 06/03/2001 Tuyên Quang Nữ
63 19071632 Nguyễn Đức Thịnh 05/03/2001 Hải Dương Nam
64 19071634 Đặng Văn Tiến 17/10/2001 Ninh Bình Nam
65 19071636 Trần Huyền Trang 21/04/2001 Nam Định Nữ
66 19071637 Nguyễn Thành Trung 23/06/2001 Hà Nội Nam
67 19071638 Ngô Quang Trường 14/03/2001 Hà Nội Nam
68 19071639 Đỗ Công Tuấn 01/04/2001 Hải Phòng Nam
69 19071640 Nguyễn Thanh Tuấn 09/02/2001 Hà Nội Nam
70 19071641 Nguyễn Xuân Tường 22/07/2001 Quảng Bình Nam
71 19071642 Nguyễn Minh Vũ 23/11/2001 Hà Nội Nam
72 20070801 Lê Thành An 08/09/2002 Thanh Hóa Nam
73 20070809 Trương Thị Phương Anh 08/07/2002 Bắc Ninh Nữ
74 20070811 Phạm Minh Châu 28/06/2002 Hà Nội Nữ
75 20070819 Trần Quốc Đăng 04/12/2002 Hà Nội Nam
76 20070816 Nguyễn Đức Đạt 30/08/2002 Hà Nội Nam
77 20070817 Vương Tất Đạt 16/08/2002 Hà Nội Nam
78 20070821 Hoàng Minh Đức 17/01/2002 Cao Bằng Nam
79 20070822 Mai Xuân Đức 24/08/2002 Nghệ An Nam
80 20071079 Nguyễn Minh Đức 19/11/2002 Hà Nội Nam
81 20070823 Phạm Hồng Đức 30/10/2002 Nam Định Nam
82 20070814 Mai Ngọc Dương 06/09/2002 Thanh Hóa Nam
83 20070827 Đỗ Quốc Hiệp 10/10/2002 Hải Phòng Nam
84 20070830 Trần Song Hiếu 17/12/2002 Hà Nội Nam

Page 2 of 12
Giới
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh
tính
85 20070833 Trịnh Lê Hoàng 15/10/2002 Hà Nội Nam
86 20070836 Bùi Thị Huyền 25/02/2002 Hải Dương Nữ
87 20070837 Từ Thị Huyền 21/01/2002 Bắc Giang Nữ
88 20070844 Lê Bá Khiêm 06/08/2002 Hà Nội Nam
89 20070064 Nguyễn Lê Trung Kiên 20/08/2002 Hà Nội Nam
90 20070850 Đỗ Hoàng Linh 05/09/2002 Hà Nội Nam
91 20070852 Cao Nguyên Long 26/11/2002 Hà Nội Nam
92 20070854 Phạm Đức Long 21/07/2002 Hà Nội Nam
93 20070864 Lê Trung Nghĩa 30/11/2002 Hải Phòng Nam
94 20070868 Phạm Hồng Quân 02/02/2002 Hà Nội Nam
95 20070870 Trần Tấn Sang 11/10/2002 Hà Nội Nam
96 20070875 Đào Thu Tâm 02/10/2002 Phú Thọ Nữ
97 20070878 Nguyễn Quốc Thái 07/04/2002 Thái Bình Nam
98 20070881 Phạm Xuân Thắng 02/07/2002 Hà Nội Nam
99 20070882 Đào Quý Tiến 07/04/2002 Lạng Sơn Nam
100 20070884 Nguyễn Đắc Minh Trí 24/08/2002 Hà Nội Nam
101 20070012 Phạm Thanh Trường 24/08/2002 Hà Nội Nam
102 20070887 Nguyễn Minh Tuấn 17/07/2002 Hà Nội Nam
103 20070888 Đinh Quang Tùng 03/01/2002 Yên Bái Nam
104 20070804 Nguyễn Lê Tuấn Anh 03/12/2002 Thanh Hóa Nam
105 20070805 Phạm Tuấn Anh 06/03/2002 Sơn La Nam
106 20070810 Vũ Ngọc Bích 29/07/2001 Hải Phòng Nữ
107 20070815 Bùi Linh Đan 14/12/2002 Hà Nội Nữ
108 20070818 Trần Hải Đăng 21/07/2002 Thanh Hóa Nam
109 20070812 Nguyễn Tấn Dũng 14/11/2002 Sơn La Nam
110 20070813 Trịnh Chí Dũng 17/05/2002 Hà Nội Nam
111 20070825 Nguyễn Thị Hiền 24/05/2002 Hà Nội Nữ
112 20071086 Nguyễn Phúc Hiếu 20/04/2002 Thái Bình Nam
113 20070828 Phạm Minh Hiếu 01/09/2002 Hà Nội Nam
114 20070831 Bùi Duy Hoàn 04/06/2002 Nam Định Nam
115 20070832 Phùng Hoàng 27/03/2002 Hải Phòng Nam
116 20070838 Phạm Quang Hưng 21/11/2002 Hà Nội Nam
117 20070839 Nguyễn Quang Hữu 13/12/2002 Bắc Ninh Nam
118 20070834 Lê Quang Huy 07/03/2002 Hà Nội Nam
119 20070841 Đặng Thế Khang 16/04/2002 Hải Phòng Nam
120 20070842 Chu Ngọc Khánh 12/12/2002 Hà Nội Nam
121 20070845 Phạm Gia Khiêm 05/06/2002 Hà Nội Nam
122 20070846 Đỗ Hải Kiên 17/02/2002 TP. Hồ Chí Minh Nam
123 20070848 Tạ Tùng Lâm 01/11/2002 Lào Cai Nam
124 20070849 Trần Lâm 22/09/2002 Hà Nội Nam
125 20070851 Lưu Mai Linh 22/11/2002 Thanh Hóa Nữ
126 20070853 Nguyễn Việt Long 01/09/2002 Hưng Yên Nam
127 20070856 Nguyễn Đức Lương 15/03/2002 Nghệ An Nam
128 20070860 Nguyễn Hải Nam 20/07/2002 Hải Phòng Nam

Page 3 of 12
Giới
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh
tính
129 20070861 Nguyễn Nhật Nam 24/03/2002 Hà Nội Nam
130 20070866 Lê Thị Nhung 24/07/2002 Thanh Hóa Nữ
131 20070869 Đặng Văn Quốc 28/02/2002 Hà Tĩnh Nam
132 20070871 Lê Văn Sơn 26/06/2002 Thanh Hóa Nam
133 20070874 Nguyễn Văn Sơn 12/01/2002 Nghệ An Nam
134 20070876 Nguyễn Phú Mạnh Tâm 25/08/2002 Hà Nội Nam
135 20070877 Đặng Minh Thái 05/06/2002 Hà Nội Nam
136 20070879 Đào Danh Thành 01/04/2002 Hà Nội Nam
137 20070880 Nguyễn Ngọc Thành 22/06/2002 Vĩnh Phúc Nam
138 20070883 Tô Ngọc Minh Trâm 06/10/2002 Thái Bình Nữ
139 20070885 Đỗ Hải Trung 17/02/2002 TP. Hồ Chí Minh Nam
140 20070889 Lưu Quốc Vượng 14/04/2002 Phú Thọ Nam
141 19071022 Mai Duy Anh 14/01/2001 Hà Nội Nam
142 19071023 Phạm Việt Anh 09/05/2001 Hà Nội Nam
143 19071031 Vũ Thị Bích Diệp 21/12/2001 Tỉnh Nam Định Nữ
144 19071044 Đỗ Thị Huyền 10/04/2001 Hà Nội Nữ
145 19071049 Phạm Trọng Khiêm 08/11/2001 Lạng Sơn Nam
146 19071051 Nguyễn Thanh Lâm 22/12/2001 Phú Thọ Nam
147 19071052 Phạm Hoàng Lân 05/04/2001 Quảng Ninh Nam
148 19071055 Trương Khánh Linh 17/03/2001 Phú Thọ Nữ
149 19071057 Phạm Thị Loan 21/10/2001 Hải Phòng Nữ
150 19071058 Trần Thị Loan 25/12/2001 Nam Định Nữ
151 19071065 Nguyễn Uyển My 31/05/2001 Hà Nội Nữ
152 19071067 Nguyễn Chí Nghĩa 07/07/2001 Hà Nội Nam
Nguyễn Hoàng Lan
153 19071070 20/02/2001 Hà Nội Nữ
Phương
154 19071075 Phạm Thị Sao 24/08/2001 Hải Dương Nữ
155 19071077 Nguyễn Công Sơn 12/07/2001 Hà Nội Nam
156 19071082 Nguyễn Thu Thảo 03/04/2001 Bắc Giang Nữ
157 19071092 Đoàn Xuân Trình 08/03/2001 Nam Định Nam
158 19071097 Trần Anh Vinh 10/10/2001 Hà Nội Nam
159 19071100 Nguyễn Thị Hải Yến 15/10/2001 Bắc Ninh Nữ

Page 4 of 12
KHÓA 91 ĐẠI ĐỘI 4 = 159 SINH VIÊN

TRƯỜNG QUỐC TẾ - ĐHQGHN


Đại đội trưởng: Thầy Lê Sỹ Nguyên Hoàng - SĐT 0357.894.129
Tham gia khóa
Khoá - Ngành Tiểu đội Phòng ở
học không
IB2020D Kinh doanh quốc tế (IB)
IB2020D Kinh doanh quốc tế (IB)
IB2020D Kinh doanh quốc tế (IB)
IB2020D 1 Kinh doanh quốc tế (IB)
IB2020D 1 Kinh doanh quốc tế (IB)
IB2020E Kinh doanh quốc tế (IB)
IB2020E Kinh doanh quốc tế (IB)
IB2020E Kinh doanh quốc tế (IB)
IB2020E Kinh doanh quốc tế (IB)
IB2020E 1 Kinh doanh quốc tế (IB)
IB2020E 1 Kinh doanh quốc tế (IB)
IB2020F Kinh doanh quốc tế (IB)
IB2020F Kinh doanh quốc tế (IB)
IB2020G Kinh doanh quốc tế (IB)
IB2020G Kinh doanh quốc tế (IB)
IB2020G Kinh doanh quốc tế (IB)
IB2020G Kinh doanh quốc tế (IB)
IB2020G 1 Kinh doanh quốc tế (IB)
IB2020G 2 Kinh doanh quốc tế (IB)
IB2021 Kinh doanh quốc tế (IB)
IB2021A Kinh doanh quốc tế (IB)
ICE2018A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2018A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2018A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2018A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2018A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2019A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2019A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2019A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2019A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2019A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2019A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2019A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2019A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2019A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2019A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2019A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2019A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2019A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2019A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)

Page 5 of 12
Tham gia khóa
Khoá - Ngành Tiểu đội Phòng ở
học không
ICE2019A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2019A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2019A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2019A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2019A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2019A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2019A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2019A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2019A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2019A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2019A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2019A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2019A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2019A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2019A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2019A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2019A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2019A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2019A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2019A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2019A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2019A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2019A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2019A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2019A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2019A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2019A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2019A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2019A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2019A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2019A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)

Page 6 of 12
Tham gia khóa
Khoá - Ngành Tiểu đội Phòng ở
học không
ICE2020A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020A Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020B Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020B Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020B Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020B Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020B Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020B Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020B Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020B Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020B Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020B Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020B Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020B Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020B Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020B Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020B Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020B Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020B Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020B Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020B Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020B Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020B Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020B Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020B Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020B Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020B Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)

Page 7 of 12
Tham gia khóa
Khoá - Ngành Tiểu đội Phòng ở
học không
ICE2020B Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020B Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020B Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020B Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020B Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020B Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020B Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020B Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020B Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020B Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020B Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
ICE2020B Tin học và Kỹ thuật máy tính (ICE)
MIS2019A Hệ thống thông tin quản lí (MIS)
MIS2019A Hệ thống thông tin quản lí (MIS)
MIS2019A Hệ thống thông tin quản lí (MIS)
MIS2019A Hệ thống thông tin quản lí (MIS)
MIS2019A Hệ thống thông tin quản lí (MIS)
MIS2019A Hệ thống thông tin quản lí (MIS)
MIS2019A Hệ thống thông tin quản lí (MIS)
MIS2019A Hệ thống thông tin quản lí (MIS)
MIS2019A Hệ thống thông tin quản lí (MIS)
MIS2019A Hệ thống thông tin quản lí (MIS)
MIS2019A Hệ thống thông tin quản lí (MIS)
MIS2019A Hệ thống thông tin quản lí (MIS)
MIS2019A Hệ thống thông tin quản lí (MIS)
MIS2019A Hệ thống thông tin quản lí (MIS)
MIS2019A Hệ thống thông tin quản lí (MIS)
MIS2019A Hệ thống thông tin quản lí (MIS)
MIS2019A Hệ thống thông tin quản lí (MIS)
MIS2019A Hệ thống thông tin quản lí (MIS)
MIS2019A Hệ thống thông tin quản lí (MIS)

Page 8 of 12
Đã nhiễm Đã tiêm mấy Vấn đề liên quan đến sức
Ghi chú Số xe
covid chưa mũi khỏe (bệnh tim, hen,…)
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12

Page 9 of 12
Đã nhiễm Đã tiêm mấy Vấn đề liên quan đến sức
Ghi chú Số xe
covid chưa mũi khỏe (bệnh tim, hen,…)
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13

Page 10 of 12
Đã nhiễm Đã tiêm mấy Vấn đề liên quan đến sức
Ghi chú Số xe
covid chưa mũi khỏe (bệnh tim, hen,…)
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14

Page 11 of 12
Đã nhiễm Đã tiêm mấy Vấn đề liên quan đến sức
Ghi chú Số xe
covid chưa mũi khỏe (bệnh tim, hen,…)
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
15
15
15
15
15
15
15
15
15

Page 12 of 12

You might also like