You are on page 1of 9

T

Ngày sinh (*)


STT Họ tên (*) Giới tính (*)
(ngày/tháng/năm)

1 Phạm Thị Việt An 25/09/2002 Nữ


2 Cao Vân Anh 10/04/2002 Nữ
3 Đặng Ngọc Anh 15/11/2002 Nữ
7 Nguyễn Quỳnh Anh 06/12/2002 Nữ
4 Đậu Thị Lan Anh 01/10/2001 Nữ
5 Lê Thị Mai Anh 16/12/2002 Nữ
6 Nguyễn Phương Anh 29/10/2002 Nữ
8 Nguyễn Thị Hoàng Anh 30/07/2002 Nữ
9 Phạm Đức Anh 01/05/2002 Nam
10 Trần Huyền Phương Anh 14/09/2001 Nữ
11 Võ Thị Lan Anh 20/09/2002 Nữ
12 Bùi Vũ Bắc 01/08/2001 Nam
13 Phan Đinh Quốc Bảo 13/02/2002 Nam
14 Nguyễn Thị Lệ Chi 29/05/2002 Nữ
15 Phan Hải Đăng 31/08/2002 Nam
16 Phan Tiến Đạt 08/06/2002 Nam
17 Tạ Quang Đông 06/02/2002 Nam
18 Phạm Hồng Đức 02/10/2002 Nam
19 Phạm Viết Đức 15/03/2002 Nam
20 Khưu Thị Mỹ Dung 11/09/2002 Nữ
21 Nguyễn Tùng Dương 13/05/2001 Nam
22 Vũ Thị Thùy Dương 06/01/2001 Nữ
23 Lê Xuân Duy 02/02/2002 Nam
24 Nguyễn Thị Hương Giang 05/11/2002 Nữ
25 Nguyễn Thu Hằng 05/05/2002 Nữ
26 Nguyễn Thị Hạnh 02/12/2002 Nữ
27 Cao Thúy Hiền 19/01/2002 Nữ
28 Trần Thị Thúy Hiền 02/12/2002 Nữ
29 Phạm Minh Hiệp 20/08/1999 Nam
30 Nguyễn Minh Hiếu 13/03/2002 Nam
31 Nguyễn Viết Hiếu 05/12/2002 Nam
32 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 28/05/2002 Nữ
33 Phan Thị Hoài 17/02/2002 Nữ
34 Nguyễn Anh Hoàng 10/10/2002 Nam
35 Trần Văn Hợi 09/12/2001 Nam
36 Đàm Thị Huệ 10/08/2001 Nữ
37 Lê Văn Hùng 08/11/2002 Nam
38 Nghiêm Cao Duy Hưng 16/10/2002 Nam
39 Nguyễn Thị Hương 19/03/2002 Nữ
40 Lê Thanh Huyền 26/09/2002 Nữ
41 Lê Thị Huyền 19/03/2002 Nữ
42 Nguyễn Thị Huyền 17/06/2002 Nữ
43 Nguyễn Quốc Khải 09/01/2001 Nam
44 Lê Hồng Khánh 22/01/2002 Nam
45 Lê Sỹ Đại Khánh 27/11/2002 Nam
46 Trần Thị Mỹ Lệ 02/10/2002 Nữ
47 Bùi Khánh Linh 07/08/2002 Nữ
48 Hoàng Thị Phương Linh 29/06/2002 Nữ
49 Thái Thị Thùy Linh 09/12/1997 Nữ
50 Trần Thị Thùy Linh 26/02/2002 Nữ
51 Bùi Xuân Lộc 02/01/1998 Nam
52 Trần Võ Xuân Lợi 06/05/2000 Nam
53 Phan Bảo Long 14/01/2001 Nam
54 Võ Thị Út Ly 08/06/2002 Nữ
55 Dương Thị Trà My 05/05/2002 Nữ
56 Lê Thị Trà My 03/03/2001 Nữ
57 Lương Hoàng My 20/10/2002 Nữ
58 Trần Đình Nam 14/01/2002 Nam
59 Nguyễn Thị Nga 03/05/2002 Nữ
60 Lê Trung Nghĩa 20/12/2001 Nam
61 Nguyễn Bảo Ngọc 04/12/2002 Nữ
62 Hoàng Sỹ Nguyên 29/07/2002 Nam
63 Nguyễn Thị Mỹ Nhàn 08/11/2002 Nữ
64 Nguyễn Thị Minh Nhật 23/01/2002 Nữ
65 Nguyễn Thị Phương Nhi 20/01/2002 Nữ
66 Phạm Thị Lâm Oanh 01/04/2002 Nữ
67 Cao Thị Hà Phương 19/10/2002 Nữ
68 Vũ Hoàng Phương 11/03/2002 Nữ
69 Vũ Thị Thu Phương 19/07/2002 Nữ
70 Trần Thị Phượng 07/11/2002 Nữ
71 Lại Minh Quang 08/07/2002 Nam
72 Vũ Minh Quang 28/09/2002 Nam
73 Trần Thị Kim Quý 29/04/2002 Nữ
74 Nguyễn Thị Như Quỳnh 09/08/2002 Nữ
75 Nguyễn Ngọc Hoàng Sang 08/02/2002 Nam
76 Lê Cảnh Sơn 21/08/2001 Nam
77 Lê Thái Sơn 07/04/2002 Nam
78 Nguyễn Hùng Thái 11/08/2001 Nam
79 Trần Văn Thăng 30/01/1991 Nam
80 Lê Hoàng Thành 26/09/2002 Nam
81 Phạm Bá Tiến Thành 14/03/2002 Nam
82 Lê Thị Thu Thảo 07/12/2002 Nữ
83 Nguyễn Thị Thanh Thảo 25/03/2002 Nữ
84 Nguyễn Thị Thu Thảo 16/11/2002 Nữ
85 Phạm Thị Phương Thảo 26/03/2002 Nữ
86 Phạm Thị Thanh Thía 14/08/2002 Nữ
87 Phạm Thưởng 22/10/2001 Nam
88 Lê Thị Thanh Thúy 28/04/2002 Nữ
89 Tống Đức Tiến 21/02/2002 Nam
90 Trần Thị Trà 06/12/1994 Nữ
91 Vi Đức Trọng 08/07/2002 Nam
92 Nguyễn Quang Trung 08/07/2002 Nam
93 Nguyễn Quang Trường 26/10/2002 Nam
94 Võ Phan Tuấn 17/06/2001 Nam
95 Đồng Thị Thảo Vân 27/12/2002 Nữ
96 Đinh Thị Thảo Vân 21/01/2001 Nữ
97 Hoàng Thị Như Vinh 20/03/2002 Nữ
98 Lô Văn Vui 26/06/2001 Nam
99 Phạm Thị Yến 06/02/1999 Nữ
Thông tin chung

CMTND (*)
(Có thể điền 1 trong 3 thông CCCD (*) Hộ Chiếu (*) Quốc tịch (*) Dân tộc (*)
tin CMT, CCCD, Hộ Chiếu)

187973492 Việt Nam Kinh


038302015303 Việt Nam Mường
034302006781 Việt Nam Kinh
035302000547 Việt Nam Kinh
184442194 0357407105 Việt Nam Kinh
038302001726 Việt Nam Kinh
000302000066 Việt Nam Kinh
187991158 Việt Nam Nùng
15841057 025202012610 Việt Nam Kinh
044301004451 Việt Nam Kinh
187951225 Việt Nam Kinh
014201000129 Việt Nam Kinh
049202002711 Việt Nam Kinh
042302008289 Việt Nam Kinh
187883136 Việt Nam Kinh
225723892 Việt Nam Kinh
042202006467 Việt Nam Kinh
0034202009244 Việt Nam Kinh
040202001924 Việt Nam Kinh
385891600 Việt Nam Hoa
184422153 Việt Nam Kinh
035301003430 Việt Nam Kinh
038202000847 Việt Nam Kinh
001302020562 Việt Nam Kinh
008302000085 Việt Nam Kinh
034302006782 Việt Nam Kinh
187892152 Việt Nam Kinh
184428823 Việt Nam Kinh
221473189 Việt Nam Kinh
038202019386 Việt Nam Kinh
037202004311 Việt Nam Kinh
187869354 Việt Nam Kinh
187915377 Việt Nam Kinh
184444820 Việt Nam Kinh
187874455 Việt Nam Kinh
187925086 Việt Nam Kinh
038202011617 Việt Nam Kinh
187855601 Việt Nam Kinh
184455196 042302000973 Việt Nam Kinh
038302019994 Việt Nam Kinh
038302012466 Việt Nam Kinh
038302007567 Việt Nam Kinh
040201001635 Việt Nam Kinh
040202008670 Việt Nam Kinh
187971546 Việt Nam Kinh
23332646 Việt Nam Kinh
038302009650 Việt Nam Kinh
026302002289 Việt Nam Kinh
187701896 Việt Nam Kinh
188033423 Việt Nam Kinh
231301410 Việt Nam Kinh
042200009128 Việt Nam Kinh
042201012156 Việt Nam Kinh
184465446 Việt Nam Kinh
184414639 Việt Nam Kinh
187817262 Việt Nam Kinh
044302003616 Việt Nam Kinh
0372371002 187945789 Việt Nam Kinh
184444852 Việt Nam Kinh
011201007736 Việt Nam Kinh
038302013936 Việt Nam Kinh
038202019189 Việt Nam Kinh
044302005028 Việt Nam Kinh
184348779 Việt Nam Kinh
197396075 Việt Nam Kinh
040302016080 Việt Nam Kinh
187985230 Việt Nam Kinh
040302019609 Việt Nam Kinh
038302014831 Việt Nam Kinh
037302001256 Việt Nam Kinh
034202001025 Việt Nam Kinh
036202007775 Việt Nam Kinh
241932934 Việt Nam Kinh
261567291 Việt Nam Kinh
040202014904 Việt Nam Kinh
187896182 Việt Nam Kinh
033202002578 Việt Nam Kinh
034201011171 Việt Nam Kinh
024091019368 Việt Nam Kinh
042202001509 Việt Nam Kinh
001202012140 Việt Nam Kinh
201840187 Việt Nam Kinh
188009640 Việt Nam Kinh
184444923 Việt Nam Kinh
038302007150 Việt Nam Mường
044302004779 Việt Nam Kinh
187804860 Việt Nam Kinh
042302003771 Việt Nam Kinh
036202005442 Việt Nam Kinh
042194001383 Việt Nam Kinh
040202018340 Việt Nam Thái
044202000440 Việt Nam Kinh
042202011172 Việt Nam Kinh
040201002246 Việt Nam Kinh
040302016468 Việt Nam Kinh
187811687 Việt Nam Kinh
044302002909 Việt Nam Kinh
040201016929 Việt Nam Thái
001199017917 Việt Nam Kinh
Tỉnh/Thành phố(*) Quận/Huyện(*) Xã/Phường(*) Mã sinh viên Lớp

Nghệ An Nghĩa Đàn Nghĩa Thành 20010265 20YC


Thanh Hóa Cẩm Thủy Cẩm Tân 20010345 20YC
Thái Bình Thái Bình Quang Trung 20010026 20YC
Hà Nam Phủ Lý Tiên Hiệp 20010261 20YC
Hà Tĩnh Can Lộc Xuân Lộc 20010339 20YC
Thanh Hóa Thanh Hóa Quảng Hưng 20010260 20YC
Hải Phòng Kiến An Trần Thành Ngọ 20010098 20YC
Nghệ An Tân Kỳ Tân An 20010242 20YC
Phú Thọ Hạ Hoà Hiền Lương 20010287 20YC
Quảng Bình Tuyên Hoá Phong Hoá 20010259 20YC
Nghệ An Diễn Châu Diễn Vạn 20010314 20YC
Sơn La Mai Sơn Thị Trấn Hát Lót 20010291 20YC
Quảng Nam TP Tam Kỳ Trường Xuân 20010289 20YC
Đăk Nông TP Gia Nghĩa Phường Nghĩa Phú 20010290 20YC
Nghệan Hưng nguyên Hưng Tây 20010239 20YC
Khánh Hòa Diện Khánh Thị Trấn Diên Khánh 20010392 20YC
Hà Tĩnh Lộc Hà Bình An 20010292 20YC
Thái Bình Quỳnh Phụ Thị Trấn Quỳnh Côi 20010308 20YC
Nghệ An Tp Vinh Hưng Bình 20010307 20YC
Bạc Liêu Thị xã Giá Rai Phường 1 20010251 20YC
Hà Tĩnh Tp Hà Tĩnh phường Bắc Hà 20010295 20YC
Hà Nam Thanh Liêm Liêm Thuận 19010180 20YC
Thanh Hóa Nông Cống Trung Chính 20010253 20YC
Hà Nội Hoài Đức Lại Yên 20010286 20YC
Tuyên Quang TP Tuyên Quang Hưng Thành 20010255 20YC
Thái Bình TP Thái Bình Vũ Chính 20010024 20YC
Nghệ An Diễn Châu Diễn Kỉ 20010304 20YC
Hà Tĩnh Tp Hà Tĩnh Bắc Hà 20010316 20YC
Phú Yên Sông Hinh TT Hai Riêng 20010336 20YC
Thanh Hóa Thọ Xuân Thọ Hải 20010262 20YC
Ninh Bình Ninh Bình Nam Thành 20010301 20YC
Nghệ An Kỳ Sơn TT Mường Xén 20010340 20YC
Nghệ An Thanh Chương Thanh xuân 20010256 20YC
Hà Tĩnh Kỳ Anh Kỳ Thịnh 20010280 20YC
Nghệ An Đô Lương Đông Sơn 20010247 20YC
Nghệ An Quỳnh Lưu Quỳnh Thọ 20010272 20YC
Thanh Hóa Tp Thanh Hóa Phường Trường Thi 20010332 20YC
Nghệ An Thị xã Thái Hoà Phường Quang Tiến 20010443 20YC
Hà Tĩnh Lộc Hà Tân Lộc 20010171 20YC
Thanh Hóa Triệu Sơn Thọ Dân 20010283 20YC
Thanh Hóa Thàng phố Sầm Sơn Quảng Hùng 20010277 20YC
Thanh Hoá Quảng Xương Tiên Trang 20010246 20YC
Nghệ An Quỳnh Lưu Tân Thắng 20010248 20YC
Nghệ An Nghĩa Đàn Thị trấn Nghĩa Đàn 20010343 20YC
Nghệ An Thị xã Hoàng Mai xã Quỳnh Vinh 20010335 20YC
Kon Tum Tp Kon Tum Phường Duy Tân 20010310 20YC
Thanh Hóa Nông Cống Vạn Hòa 20010269 20YC
Vĩnh Phúc Vĩnh Yên Khai Quang 20010312 20YC
Nghệ An Đô Lương Thịnh Sơn 20010327 20YC
Nghệ An Nghĩa Đàn Nghĩa Đức 20010274 20YC
Gia Lai TP Pleiku Phường Yên thế 20010249 20YC
Hà Tĩnh Can Lộc Khánh Vĩnh Yên 20010284 20YC
Hà Tĩnh Hương Khê Thị trấn Hương Khê 20010281 20YC
Hà Tĩnh Can Lộc Thuần Thiện 20010250 20YC
Hà Tĩnh Kỳ Anh Kỳ Thượng 20010315 20YC
Nghệ An TP Vinh Nghi Phú 20010329 20YC
Quảng Bình TP Đồng Hới Phường Đồng Sơn 20010282 20YC
Nghệ An Yên Thành Mã Thành 20010258 20YC
Hà Tĩnh Thị xã Kỳ Anh phường Kỳ Thịnh 20010271 20YC
Điện Biên Huyện Điện Biên Xã Noong hẹt 20010341 20YC
Thanh Hóa Hoằng Hóa Hoằng Thắng 20010338 20YC
Thanh Hóa Hậu Lộc Minh Lộc 20010264 20YC
Quảng Bình Thị xã Ba Đồn Quảng Thủy 20010347 20YC
Hà Tĩnh Kỳ Anh Kỳ Lạc 20010360 20YC
Quảng Trị Vĩnh Linh Vĩnh Kim 20010317 20YC
Nghệ An Nghĩa Đàn Nghĩa Liên 20010268 20YC
Nghệ An Hưng Nguyên TT. Hưng Nguyên 20010295 20YC
Nghệ An Quỳnh Lưu Sơn Hải 20010279 20YC
Thanh Hóa Quảng Xương Quảng Thạch 20010252 20YC
Ninh Bình Kim Sơn Như Hoà 20010333 20YC
Thái Bình Thành phố Thái Bình Trần Lãm 20010165 20YC
Nam Định Nam Định Cửa Bắc 20010300 20YC
Đắc Lắc Krông Pắc Eakly 20010285 20YC
Bình Thuận Đức Linh Nam Chính 20010447 20YC
Nghệ An Con Cuông TT. Con Cuông 20010319 20YC
Nghệ An Nghi Phú Nghi Đức 20010326 20YC
Hưng Yên Văn Lâm Minh Hải 20010305 20YC
Thái Bình Quỳnh Phụ An Bài 20010302 20YC
Bắc Giang Hiệp Hòa Thị trấn Thắng 20010323 20YC
Hà Tĩnh Can Lộc thị trấn Nghèn 20010240 20YC
Hà Nội Ba Đình Kim Mã 20010298 20YC
Đà Nẵng Cẩm Lệ Hoà Thọ Tây 20010321 20YC
Nghệ An Quỳnh Lưu Quỳnh Đôi 20010267 20YC
Hà Tĩnh Kỳ Anh Kỳ Thịnh 20010276 20YC
Thanh Hóa Ngọc Lặc Thị trấn Ngọc Lặc 20010337 20YC
Quảng Bình Lệ Thuỷ Dương Thuỷ 20010325 20YC
Nghệ An Hưng Nguyên Hưng Thành 20010278 20YC
Hà Tĩnh Kỳ Anh Kỳ Bắc 20010306 20YC
Nam Định Nam Định Trần Đăng Ninh 20010299 20YC
Hà Tĩnh Nghi Xuân Xuân Lam 20010311 20YC
Nghệ An Quỳ Châu Châu Nga 20010294 20YC
Quảng Bình Ba Đồn Quảng Phong 20010237 20YC
Hà Tĩnh Kỳ Anh Kỳ Sơn 20010297 20YC
Nghệ An Diễn Châu Diễn Tháp 19010321 20YC
Nghệ An Yên Thành Long Thành 20010293 20YC
Nghệ An Nam Đàn Xuân Hoà 19010427 20YC
Quảng Bình Tuyên Hóa Phong Hóa 20010257 20YC
Nghệ An Quỳ Hợp Châu lý 20010318 20YC
Hà Nội Thường Tín Dũng Tiến 20010303 20YC

You might also like