2 Cao Vân Anh 10/04/2002 Nữ 3 Đặng Ngọc Anh 15/11/2002 Nữ 7 Nguyễn Quỳnh Anh 06/12/2002 Nữ 4 Đậu Thị Lan Anh 01/10/2001 Nữ 5 Lê Thị Mai Anh 16/12/2002 Nữ 6 Nguyễn Phương Anh 29/10/2002 Nữ 8 Nguyễn Thị Hoàng Anh 30/07/2002 Nữ 9 Phạm Đức Anh 01/05/2002 Nam 10 Trần Huyền Phương Anh 14/09/2001 Nữ 11 Võ Thị Lan Anh 20/09/2002 Nữ 12 Bùi Vũ Bắc 01/08/2001 Nam 13 Phan Đinh Quốc Bảo 13/02/2002 Nam 14 Nguyễn Thị Lệ Chi 29/05/2002 Nữ 15 Phan Hải Đăng 31/08/2002 Nam 16 Phan Tiến Đạt 08/06/2002 Nam 17 Tạ Quang Đông 06/02/2002 Nam 18 Phạm Hồng Đức 02/10/2002 Nam 19 Phạm Viết Đức 15/03/2002 Nam 20 Khưu Thị Mỹ Dung 11/09/2002 Nữ 21 Nguyễn Tùng Dương 13/05/2001 Nam 22 Vũ Thị Thùy Dương 06/01/2001 Nữ 23 Lê Xuân Duy 02/02/2002 Nam 24 Nguyễn Thị Hương Giang 05/11/2002 Nữ 25 Nguyễn Thu Hằng 05/05/2002 Nữ 26 Nguyễn Thị Hạnh 02/12/2002 Nữ 27 Cao Thúy Hiền 19/01/2002 Nữ 28 Trần Thị Thúy Hiền 02/12/2002 Nữ 29 Phạm Minh Hiệp 20/08/1999 Nam 30 Nguyễn Minh Hiếu 13/03/2002 Nam 31 Nguyễn Viết Hiếu 05/12/2002 Nam 32 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 28/05/2002 Nữ 33 Phan Thị Hoài 17/02/2002 Nữ 34 Nguyễn Anh Hoàng 10/10/2002 Nam 35 Trần Văn Hợi 09/12/2001 Nam 36 Đàm Thị Huệ 10/08/2001 Nữ 37 Lê Văn Hùng 08/11/2002 Nam 38 Nghiêm Cao Duy Hưng 16/10/2002 Nam 39 Nguyễn Thị Hương 19/03/2002 Nữ 40 Lê Thanh Huyền 26/09/2002 Nữ 41 Lê Thị Huyền 19/03/2002 Nữ 42 Nguyễn Thị Huyền 17/06/2002 Nữ 43 Nguyễn Quốc Khải 09/01/2001 Nam 44 Lê Hồng Khánh 22/01/2002 Nam 45 Lê Sỹ Đại Khánh 27/11/2002 Nam 46 Trần Thị Mỹ Lệ 02/10/2002 Nữ 47 Bùi Khánh Linh 07/08/2002 Nữ 48 Hoàng Thị Phương Linh 29/06/2002 Nữ 49 Thái Thị Thùy Linh 09/12/1997 Nữ 50 Trần Thị Thùy Linh 26/02/2002 Nữ 51 Bùi Xuân Lộc 02/01/1998 Nam 52 Trần Võ Xuân Lợi 06/05/2000 Nam 53 Phan Bảo Long 14/01/2001 Nam 54 Võ Thị Út Ly 08/06/2002 Nữ 55 Dương Thị Trà My 05/05/2002 Nữ 56 Lê Thị Trà My 03/03/2001 Nữ 57 Lương Hoàng My 20/10/2002 Nữ 58 Trần Đình Nam 14/01/2002 Nam 59 Nguyễn Thị Nga 03/05/2002 Nữ 60 Lê Trung Nghĩa 20/12/2001 Nam 61 Nguyễn Bảo Ngọc 04/12/2002 Nữ 62 Hoàng Sỹ Nguyên 29/07/2002 Nam 63 Nguyễn Thị Mỹ Nhàn 08/11/2002 Nữ 64 Nguyễn Thị Minh Nhật 23/01/2002 Nữ 65 Nguyễn Thị Phương Nhi 20/01/2002 Nữ 66 Phạm Thị Lâm Oanh 01/04/2002 Nữ 67 Cao Thị Hà Phương 19/10/2002 Nữ 68 Vũ Hoàng Phương 11/03/2002 Nữ 69 Vũ Thị Thu Phương 19/07/2002 Nữ 70 Trần Thị Phượng 07/11/2002 Nữ 71 Lại Minh Quang 08/07/2002 Nam 72 Vũ Minh Quang 28/09/2002 Nam 73 Trần Thị Kim Quý 29/04/2002 Nữ 74 Nguyễn Thị Như Quỳnh 09/08/2002 Nữ 75 Nguyễn Ngọc Hoàng Sang 08/02/2002 Nam 76 Lê Cảnh Sơn 21/08/2001 Nam 77 Lê Thái Sơn 07/04/2002 Nam 78 Nguyễn Hùng Thái 11/08/2001 Nam 79 Trần Văn Thăng 30/01/1991 Nam 80 Lê Hoàng Thành 26/09/2002 Nam 81 Phạm Bá Tiến Thành 14/03/2002 Nam 82 Lê Thị Thu Thảo 07/12/2002 Nữ 83 Nguyễn Thị Thanh Thảo 25/03/2002 Nữ 84 Nguyễn Thị Thu Thảo 16/11/2002 Nữ 85 Phạm Thị Phương Thảo 26/03/2002 Nữ 86 Phạm Thị Thanh Thía 14/08/2002 Nữ 87 Phạm Thưởng 22/10/2001 Nam 88 Lê Thị Thanh Thúy 28/04/2002 Nữ 89 Tống Đức Tiến 21/02/2002 Nam 90 Trần Thị Trà 06/12/1994 Nữ 91 Vi Đức Trọng 08/07/2002 Nam 92 Nguyễn Quang Trung 08/07/2002 Nam 93 Nguyễn Quang Trường 26/10/2002 Nam 94 Võ Phan Tuấn 17/06/2001 Nam 95 Đồng Thị Thảo Vân 27/12/2002 Nữ 96 Đinh Thị Thảo Vân 21/01/2001 Nữ 97 Hoàng Thị Như Vinh 20/03/2002 Nữ 98 Lô Văn Vui 26/06/2001 Nam 99 Phạm Thị Yến 06/02/1999 Nữ Thông tin chung
CMTND (*) (Có thể điền 1 trong 3 thông CCCD (*) Hộ Chiếu (*) Quốc tịch (*) Dân tộc (*) tin CMT, CCCD, Hộ Chiếu)
187973492 Việt Nam Kinh
038302015303 Việt Nam Mường 034302006781 Việt Nam Kinh 035302000547 Việt Nam Kinh 184442194 0357407105 Việt Nam Kinh 038302001726 Việt Nam Kinh 000302000066 Việt Nam Kinh 187991158 Việt Nam Nùng 15841057 025202012610 Việt Nam Kinh 044301004451 Việt Nam Kinh 187951225 Việt Nam Kinh 014201000129 Việt Nam Kinh 049202002711 Việt Nam Kinh 042302008289 Việt Nam Kinh 187883136 Việt Nam Kinh 225723892 Việt Nam Kinh 042202006467 Việt Nam Kinh 0034202009244 Việt Nam Kinh 040202001924 Việt Nam Kinh 385891600 Việt Nam Hoa 184422153 Việt Nam Kinh 035301003430 Việt Nam Kinh 038202000847 Việt Nam Kinh 001302020562 Việt Nam Kinh 008302000085 Việt Nam Kinh 034302006782 Việt Nam Kinh 187892152 Việt Nam Kinh 184428823 Việt Nam Kinh 221473189 Việt Nam Kinh 038202019386 Việt Nam Kinh 037202004311 Việt Nam Kinh 187869354 Việt Nam Kinh 187915377 Việt Nam Kinh 184444820 Việt Nam Kinh 187874455 Việt Nam Kinh 187925086 Việt Nam Kinh 038202011617 Việt Nam Kinh 187855601 Việt Nam Kinh 184455196 042302000973 Việt Nam Kinh 038302019994 Việt Nam Kinh 038302012466 Việt Nam Kinh 038302007567 Việt Nam Kinh 040201001635 Việt Nam Kinh 040202008670 Việt Nam Kinh 187971546 Việt Nam Kinh 23332646 Việt Nam Kinh 038302009650 Việt Nam Kinh 026302002289 Việt Nam Kinh 187701896 Việt Nam Kinh 188033423 Việt Nam Kinh 231301410 Việt Nam Kinh 042200009128 Việt Nam Kinh 042201012156 Việt Nam Kinh 184465446 Việt Nam Kinh 184414639 Việt Nam Kinh 187817262 Việt Nam Kinh 044302003616 Việt Nam Kinh 0372371002 187945789 Việt Nam Kinh 184444852 Việt Nam Kinh 011201007736 Việt Nam Kinh 038302013936 Việt Nam Kinh 038202019189 Việt Nam Kinh 044302005028 Việt Nam Kinh 184348779 Việt Nam Kinh 197396075 Việt Nam Kinh 040302016080 Việt Nam Kinh 187985230 Việt Nam Kinh 040302019609 Việt Nam Kinh 038302014831 Việt Nam Kinh 037302001256 Việt Nam Kinh 034202001025 Việt Nam Kinh 036202007775 Việt Nam Kinh 241932934 Việt Nam Kinh 261567291 Việt Nam Kinh 040202014904 Việt Nam Kinh 187896182 Việt Nam Kinh 033202002578 Việt Nam Kinh 034201011171 Việt Nam Kinh 024091019368 Việt Nam Kinh 042202001509 Việt Nam Kinh 001202012140 Việt Nam Kinh 201840187 Việt Nam Kinh 188009640 Việt Nam Kinh 184444923 Việt Nam Kinh 038302007150 Việt Nam Mường 044302004779 Việt Nam Kinh 187804860 Việt Nam Kinh 042302003771 Việt Nam Kinh 036202005442 Việt Nam Kinh 042194001383 Việt Nam Kinh 040202018340 Việt Nam Thái 044202000440 Việt Nam Kinh 042202011172 Việt Nam Kinh 040201002246 Việt Nam Kinh 040302016468 Việt Nam Kinh 187811687 Việt Nam Kinh 044302002909 Việt Nam Kinh 040201016929 Việt Nam Thái 001199017917 Việt Nam Kinh Tỉnh/Thành phố(*) Quận/Huyện(*) Xã/Phường(*) Mã sinh viên Lớp
Nghệ An Nghĩa Đàn Nghĩa Thành 20010265 20YC
Thanh Hóa Cẩm Thủy Cẩm Tân 20010345 20YC Thái Bình Thái Bình Quang Trung 20010026 20YC Hà Nam Phủ Lý Tiên Hiệp 20010261 20YC Hà Tĩnh Can Lộc Xuân Lộc 20010339 20YC Thanh Hóa Thanh Hóa Quảng Hưng 20010260 20YC Hải Phòng Kiến An Trần Thành Ngọ 20010098 20YC Nghệ An Tân Kỳ Tân An 20010242 20YC Phú Thọ Hạ Hoà Hiền Lương 20010287 20YC Quảng Bình Tuyên Hoá Phong Hoá 20010259 20YC Nghệ An Diễn Châu Diễn Vạn 20010314 20YC Sơn La Mai Sơn Thị Trấn Hát Lót 20010291 20YC Quảng Nam TP Tam Kỳ Trường Xuân 20010289 20YC Đăk Nông TP Gia Nghĩa Phường Nghĩa Phú 20010290 20YC Nghệan Hưng nguyên Hưng Tây 20010239 20YC Khánh Hòa Diện Khánh Thị Trấn Diên Khánh 20010392 20YC Hà Tĩnh Lộc Hà Bình An 20010292 20YC Thái Bình Quỳnh Phụ Thị Trấn Quỳnh Côi 20010308 20YC Nghệ An Tp Vinh Hưng Bình 20010307 20YC Bạc Liêu Thị xã Giá Rai Phường 1 20010251 20YC Hà Tĩnh Tp Hà Tĩnh phường Bắc Hà 20010295 20YC Hà Nam Thanh Liêm Liêm Thuận 19010180 20YC Thanh Hóa Nông Cống Trung Chính 20010253 20YC Hà Nội Hoài Đức Lại Yên 20010286 20YC Tuyên Quang TP Tuyên Quang Hưng Thành 20010255 20YC Thái Bình TP Thái Bình Vũ Chính 20010024 20YC Nghệ An Diễn Châu Diễn Kỉ 20010304 20YC Hà Tĩnh Tp Hà Tĩnh Bắc Hà 20010316 20YC Phú Yên Sông Hinh TT Hai Riêng 20010336 20YC Thanh Hóa Thọ Xuân Thọ Hải 20010262 20YC Ninh Bình Ninh Bình Nam Thành 20010301 20YC Nghệ An Kỳ Sơn TT Mường Xén 20010340 20YC Nghệ An Thanh Chương Thanh xuân 20010256 20YC Hà Tĩnh Kỳ Anh Kỳ Thịnh 20010280 20YC Nghệ An Đô Lương Đông Sơn 20010247 20YC Nghệ An Quỳnh Lưu Quỳnh Thọ 20010272 20YC Thanh Hóa Tp Thanh Hóa Phường Trường Thi 20010332 20YC Nghệ An Thị xã Thái Hoà Phường Quang Tiến 20010443 20YC Hà Tĩnh Lộc Hà Tân Lộc 20010171 20YC Thanh Hóa Triệu Sơn Thọ Dân 20010283 20YC Thanh Hóa Thàng phố Sầm Sơn Quảng Hùng 20010277 20YC Thanh Hoá Quảng Xương Tiên Trang 20010246 20YC Nghệ An Quỳnh Lưu Tân Thắng 20010248 20YC Nghệ An Nghĩa Đàn Thị trấn Nghĩa Đàn 20010343 20YC Nghệ An Thị xã Hoàng Mai xã Quỳnh Vinh 20010335 20YC Kon Tum Tp Kon Tum Phường Duy Tân 20010310 20YC Thanh Hóa Nông Cống Vạn Hòa 20010269 20YC Vĩnh Phúc Vĩnh Yên Khai Quang 20010312 20YC Nghệ An Đô Lương Thịnh Sơn 20010327 20YC Nghệ An Nghĩa Đàn Nghĩa Đức 20010274 20YC Gia Lai TP Pleiku Phường Yên thế 20010249 20YC Hà Tĩnh Can Lộc Khánh Vĩnh Yên 20010284 20YC Hà Tĩnh Hương Khê Thị trấn Hương Khê 20010281 20YC Hà Tĩnh Can Lộc Thuần Thiện 20010250 20YC Hà Tĩnh Kỳ Anh Kỳ Thượng 20010315 20YC Nghệ An TP Vinh Nghi Phú 20010329 20YC Quảng Bình TP Đồng Hới Phường Đồng Sơn 20010282 20YC Nghệ An Yên Thành Mã Thành 20010258 20YC Hà Tĩnh Thị xã Kỳ Anh phường Kỳ Thịnh 20010271 20YC Điện Biên Huyện Điện Biên Xã Noong hẹt 20010341 20YC Thanh Hóa Hoằng Hóa Hoằng Thắng 20010338 20YC Thanh Hóa Hậu Lộc Minh Lộc 20010264 20YC Quảng Bình Thị xã Ba Đồn Quảng Thủy 20010347 20YC Hà Tĩnh Kỳ Anh Kỳ Lạc 20010360 20YC Quảng Trị Vĩnh Linh Vĩnh Kim 20010317 20YC Nghệ An Nghĩa Đàn Nghĩa Liên 20010268 20YC Nghệ An Hưng Nguyên TT. Hưng Nguyên 20010295 20YC Nghệ An Quỳnh Lưu Sơn Hải 20010279 20YC Thanh Hóa Quảng Xương Quảng Thạch 20010252 20YC Ninh Bình Kim Sơn Như Hoà 20010333 20YC Thái Bình Thành phố Thái Bình Trần Lãm 20010165 20YC Nam Định Nam Định Cửa Bắc 20010300 20YC Đắc Lắc Krông Pắc Eakly 20010285 20YC Bình Thuận Đức Linh Nam Chính 20010447 20YC Nghệ An Con Cuông TT. Con Cuông 20010319 20YC Nghệ An Nghi Phú Nghi Đức 20010326 20YC Hưng Yên Văn Lâm Minh Hải 20010305 20YC Thái Bình Quỳnh Phụ An Bài 20010302 20YC Bắc Giang Hiệp Hòa Thị trấn Thắng 20010323 20YC Hà Tĩnh Can Lộc thị trấn Nghèn 20010240 20YC Hà Nội Ba Đình Kim Mã 20010298 20YC Đà Nẵng Cẩm Lệ Hoà Thọ Tây 20010321 20YC Nghệ An Quỳnh Lưu Quỳnh Đôi 20010267 20YC Hà Tĩnh Kỳ Anh Kỳ Thịnh 20010276 20YC Thanh Hóa Ngọc Lặc Thị trấn Ngọc Lặc 20010337 20YC Quảng Bình Lệ Thuỷ Dương Thuỷ 20010325 20YC Nghệ An Hưng Nguyên Hưng Thành 20010278 20YC Hà Tĩnh Kỳ Anh Kỳ Bắc 20010306 20YC Nam Định Nam Định Trần Đăng Ninh 20010299 20YC Hà Tĩnh Nghi Xuân Xuân Lam 20010311 20YC Nghệ An Quỳ Châu Châu Nga 20010294 20YC Quảng Bình Ba Đồn Quảng Phong 20010237 20YC Hà Tĩnh Kỳ Anh Kỳ Sơn 20010297 20YC Nghệ An Diễn Châu Diễn Tháp 19010321 20YC Nghệ An Yên Thành Long Thành 20010293 20YC Nghệ An Nam Đàn Xuân Hoà 19010427 20YC Quảng Bình Tuyên Hóa Phong Hóa 20010257 20YC Nghệ An Quỳ Hợp Châu lý 20010318 20YC Hà Nội Thường Tín Dũng Tiến 20010303 20YC