You are on page 1of 3

BẢNG DANG SÁCH PHÂN NHÓM THỰC HÀNH MÔN HÓA

*Nhóm 1
STT Họ và tên Ngày tháng năm Giới
sinh tính
1 Lại Hồng Anh 10/01/2000 Nữ
2 Nguyễn Thị Phương Anh 22/10/1999 Nữ
3 Nguyễn Thị Thanh Bình 07/04/2000 Nữ
4 Nguyễn Thị Linh Chi 11/12/1999 Nữ
5 Lê Tiến Công 22/03/2000 Nam
6 Chung Thành Công 23/10/1998 Nam
7 Đinh Công Dương 29/02/2000 Nam
8 Trần Văn Duy 18/01/1999 Nam
9 Nguyễn Hữu Hai 01/09/2000 Nam
10 Diệp Thúy Hằng 03/10/2000 Nữ
11 Nguyễn Thị Hiên 28/12/1999 Nữ
12 Âu Thu Hoài 25/07/2000 Nữ
13 Bàng Lê Mạnh Hoàng 16/12/2000 Nam
14 Nguyễn Thị Thu Hương 06/11/2000 Nữ
15 Triệu Thị Hường 13/09/2000 Nữ
16 Nguyễn Lộc Hưởng 10/10/1999 Nam
17 Lê Quốc Huy 02/06/2000 Nam
18 Lã Thị Ngọc Lam 26/02/2000 Nữ
19 Bùi Văn Lâm 21/10/2000 Nam
20 Hoàng Thị Linh 20/07/200 Nữ
21 Đỗ Hương Ly 04/11/1999 Nữ
22 Bàn Thị Mai 20/04/2000 Nữ
23 Nguyễn Bá Hoàng Minh 14/06/2000 Nam
24 Hoàng Thị Ngoan 20/04/1999 Nữ
25 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 02/07/1999 Nữ
26 Tạ Thị Nhàn 03/02/2000 Nữ
27 Hoàng Thùy Ninh 06/08/2000 Nữ
28 Nguyễn Thanh Phong 06/03/2000 Nam
29 Phan Thu Phương 18/12/1999 Nữ
30 Dương Khánh Phượng 30/06/2000 Nữ
31 Ma Bích Ngọc 10/07/2000 Nữ
32 Phạm Thị Hồng Quyên 10/01/2000 Nữ
33 Ma Diệu Quỳnh 18/01/1999 Nữ
34 Trần Thị Thu Thảo 04/08/2000 Nữ
35 Nguyễn Huyền Trang 30/08/2000 Nữ
36 Dương Công Trí 15/09/1999 Nam
37 Nguyễn Thế Vũ 14/07/2000 Nam
BẢNG DANG SÁCH PHÂN NHÓM THỰC HÀNH MÔN HÓA

*Nhóm 2
STT Họ và tên Ngày tháng năm Giới
sinh tính
1 Vũ Thị Vân Anh 10/11/2000 Nữ
2 Ma Thị Ánh 01/12/2000 Nữ
3 Ma Kim Chi 06/01/1998 Nữ
4 Bùi Văn Đạt 01/09/1998 Nam
5 Hoàng Thị Dúa 12/01/1998 Nữ
6 Vi Thị Dung 18/04/2000 Nữ
7 Lê Thị Ngân Hà 01/11/2000 Nữ
8 Nguyễn Thị Thu Hà 06/12/2000 Nữ
9 Quách Hoàng Hà 12/04/1999 Nam
10 Nông Thị Hiền 03/02/2000 Nữ
11 Hoàng Thị Hơn 20/01/1999 Nữ
12 Lương Thị Thu Hồng 22/09/2000 Nữ
13 Phùng Thị Thu Huệ 04/10/2000 Nữ
14 Đỗ Thanh Huyền 11/03/2000 Nữ
15 Triệu Thị Khé 12/09/1998 Nữ
16 Ngần Văn Lâm 22/05/1997 Nam
17 Lâm Văn Lương 29/02/1996 Nam
18 Trịnh Thu Phương 06/11/2000 Nữ
19 Nguyễn Thị Quỳnh 04/04/2000 Nữ
20 Sùng A Sở 05/02/1996 Nam
21 Bùi Ngọc Thành 17/10/1997 Nam
22 Hoàng Thu Thảo 13/05/1999 Nữ
23 Nghiêm Thu Thảo 12/08/2000 Nữ
24 Nguyễn Phương Thảo 25/05/2000 Nữ
25 Triệu Hoài Thương 27/09/1999 Nữ
26 Ma Thị Thùy 19/07/2000 Nữ
27 Nguyễn Thị Thanh Thủy 16/09/2000 Nữ
28 Hoàng Ngọc Thụy 03/08/2000 Nữ
29 Đặng Thái Tỉnh 10/03/2000 Nữ
30 Quan Thị Hà Trang 03/03/1999 Nữ
31 Đặng Thị Trung 12/02/1999 Nữ
32 Trần Quốc Tuấn 28/10/2000 Nam
33 Hoàng Thanh Tùng 02/11/1998 Nam
34 Hoàng Thị Tuyền 21/04/2000 Nữ
35 Thào A Vàng 05/06/2000 Nam
36 Ma Thị Yến 30/09/1999 Nữ
37 La Thị Yến 01/01/1998 Nữ
BẢNG DANG SÁCH PHÂN NHÓM THỰC HÀNH MÔN HÓA

You might also like