You are on page 1of 4

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ

Khoa Luật Độc lập - Tự

DANH SÁCH LỚP HỌC PHẦN


Tiếng anh pháp lý
Bậc học: Đại học
Ngành: Luật kinh tế Hệ: Chính quy Ký hiệu lớp môn: T
Giảng viên: Vũ Tuấn Anh Kỳ học: 1 Thời gian: Thứ 3-C

BUỔI HỌC/NGÀY T
LỚP HÀNH GIỚI
TT MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH 1 2 3 4 5 6 7 8
CHÍNH TÍNH

1 1850A02 18A50010167 Lê Vân Anh 06/02/2000 Nữ


2 1850A01 18A50010080 Ngô Quang Anh 15/07/2000 Nam
3 1851A01 18A51010084 Nguyễn Phương Anh 06/01/2000 Nữ
4 1751A01 17A51010010 Nguyễn Thị Minh Anh '10/07/1999
5 1851A02 18A51010103 Nguyễn Thị Phương Anh 23/02/2000 Nữ
6 1850A01 18A50010061 Phạm Quỳnh Anh 30/12/2000 Nữ
7 1851A02 18A51010080 Trần Quỳnh Anh 22/12/2000 Nữ
8 1850A01 18A50010022 Phạm Thị Linh Chi 04/06/2000 Nữ
9 1852A01 18A52010040 Nguyễn Thị Dung 28/06/2000 Nữ
10 1850A01 18A50010127 Phạm Thùy Dung 23/10/2000 Nữ
11 1851A02 18A51010016 Nguyễn Minh Dương 30/07/2000 Nam
12 1850A01 18A50010147 Nguyễn Thùy Dương 20/10/2000 Nữ
13 1851A01 18A50010151 Nguyễn Thị Thu Hằng 03/06/2000 Nữ
14 1851A02 18A51010214 Nguyễn Thị Hiền 22/02/2000 Nữ
15 1850A02 18A50010041 Võ Thị Thu Hiền 25/04/2000 Nữ
16 1751A01 17A51010087 Ngô Thị Thanh Hiếu '21/09/1999
17 1851A01 18A51010203 Đoàn Thị Hoa 17/08/2000 Nữ
18 1851A02 18A51010010 Nguyễn Phương Hoa 28/07/2000 Nữ
19 1751A01 17A51010061 Nguyễn Thị Hồng '18/01/1999
20 1851A02 18A51010212 Dương Thu Hương 03/12/2000 Nữ
21 1751A01 17A51010072 Phạm Thị Thu Hương '10/11/1999
22 1851A01 18A51010122 Phạm Thúy Hường 09/06/2000 Nữ
23 1851A01 18A51010024 Bùi Thị Huyền 28/10/2000 Nữ
24 1851A02 18A51010114 Nguyễn Ngọc Huyền 24/03/2000 Nữ
25 1752A01 17A52010020 Nguyễn Ngọc Huyền '26/03/1999
26 1851A01 18A51010113 Nguyễn Thị Huyền 22/09/2000 Nữ
27 1750A01 17A50010064 Ngô Lê Khánh Linh '11/07/1999
28 1851A02 18A51010168 Nguyễn Hồng Linh 25/08/2000 Nữ
29 1851A02 18A51010170 Phạm Thị Khánh Linh 12/01/2000 Nữ
30 1851A01 18A51010037 Phan Hiền Linh 28/03/2000 Nữ
31 1751A01 17A51010055 Trần Thị Mỹ Linh '29/05/1999
32 1750A01 17A50010093 Vũ Hà Linh '06/12/1999
33 1751A01 17A51010071 Nông Phương Ly '10/05/1999
34 1851A02 18A51010160 Nguyễn Thị Nga 25/03/1999 Nữ
35 1851A01 18A51010044 Phạm Thị Quỳnh Nga 13/11/2000 Nữ
36 1850A01 18A50010055 Cao Thị Minh Ngọc 27/03/2000 Nữ
37 1850A01 18A50010131 Nguyễn Chí Nguyên 25/11/2000 Nam
38 1851A01 18A51010078 Phạm Thảo Nguyên 27/07/2000 Nữ
39 1751A01 17A51010092 Nguyễn Thị Minh Nguyệt '28/07/1999
40 1852A01 18A52010009 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 04/07/2000 Nữ
41 1851A02 18A51010196 Nguyễn Thị Hải Ninh 25/09/2000 Nữ
42 1851A01 18A51010065 Trần Thị Kiều Oanh 10/07/2000 Nữ
43 1851A01 18A51010201 Đinh Thị Phong 06/02/2000 Nữ
44 1851A02 18A51010198 Lê Thị Tâm 17/11/1999 Nữ
45 1851A01 18A51010167 Phi Thị Tâm 29/09/2000 Nữ
46 1851A01 18A51010144 Nguyễn Đoàn Thái 22/08/2000 Nam
47 1851A01 18A51010020 Mạc Linh Thư 19/04/2000 Nữ
48 1851A02 18A51010099 Nguyễn Thị Lệ Thư 01/07/2000 Nữ
49 1851A02 18A51010124 Đặng Quỳnh Trang 03/09/2000 Nữ
50 1851A02 18A51010221 Trần Thu Trang 30/04/2000 Nữ
51 1851A01 18A51010138 Vũ Quỳnh Trang 16/04/2000 Nữ
52 1850A02 18A50010163 Trần Thượng Việt 06/07/2000 Nam
53 1751A01 17A51010079 Hoàng Thị Vy '26/01/1999
54 1851A02 18A51010187 Trịnh Thị Yến 12/03/2000 Nữ
55 1851A01 18A51010140 Vũ Thị Hoàng Yến 06/05/2000 Nữ

GIÁO VỤ KHOA KẾ TOÁN GIẢNG VIÊN


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ký hiệu lớp môn: TAPL1-2020:20212107111544


Thời gian: Thứ 3-Ca3, Thứ 5-Ca3

BUỔI HỌC/NGÀY THÁNG

9 10 11 12 13 14 15 15% 15% GHI CHÚ


Hà Nội, ngày.....tháng....năm 201...
LÃNH ĐẠO KHOA

You might also like