You are on page 1of 76

DANH SÁCH SINH VIÊN K37

DÂN
TT MÃ SV HỌ VÀ TÊN GIỚI NGÀY SINH NƠI SINH
TỘC

1 1756000001 CAO THÚY AN Nữ 26/07/1998 Hà Nội Kinh


2 1756000002 HOÀNG VY ANH Nữ 19/03/1999 Thái Bình Kinh
3 1756000003 NGÔ ĐẶNG VÂN ANH Nữ 14/10/1999 Hải Dương Kinh
4 1756000004 NGUYỄN THỊ CHÂU ANH Nữ 08/06/1999 Nghệ An Kinh
5 1756000005 TRẦN VIỆT ANH Nam 16/10/1999 Hà Nội Kinh
6 1756000006 ĐỖ NGỌC ÁNH Nữ 21/07/1999 Yên Bái Kinh
7 1756000007 NGÔ PHƯƠNG CHI Nữ 27/09/1999 Phú Thọ Kinh
8 1756000008 ĐINH HẢI ĐĂNG Nam 16/04/1999 Hà Nội Kinh
9 1756000009 LÊ PHƯƠNG DUNG Nữ 14/08/1999
10 1756000010 NGUYỄN PHƯƠNG DUY Nam 10/02/1999 Vĩnh Phúc Kinh
11 1756000011 ĐẶNG HOÀNG HÀ Nam 23/04/1999 Hồ Chí Minh Kinh
12 1756000012 PHÙNG THỊ HÀ Nữ 13/10/1999 Hà Nội Kinh
13 1756000013 NGUYỄN MINH HẰNG Nữ 13/01/1999 Thanh Hoá Kinh
14 1756000014 HỒ NGÂN HẠNH Nữ 11/07/1999
15 1756000015 NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN Nữ 14/08/1999 Nghệ An Kinh
16 1756000016 NGUYỄN MINH HÒA Nữ 28/11/1999 Hà Nội Kinh
17 1756000017 ĐỖ THU HỒNG Nữ 06/04/1999 Bắc Giang Kinh
18 1756000018 NGUYỄN LAN HƯƠNG Nữ 03/01/1999 Hà Nội Kinh
19 1756000019 NGUYỄN QUANG HUY Nam 28/08/1999 Nam Định Kinh
20 1756000020 TẠ KHÁNH HUYỀN Nữ 03/11/1999 CHLB Nga Kinh
21 1756000021 HÀ HƯƠNG LAN Nữ 23/06/1999 Vĩnh Phúc Kinh
22 1756000022 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG LINH Nữ 27/10/1999 Thái Bình Kinh
23 1756000023 NGÔ KHÁNH LINH Nữ 08/04/1999 Hà Nội Kinh
24 1756000024 NGUYỄN THUỲ LINH Nữ 03/09/1999 Hà Nội Kinh
25 1756000025 TRẦN VŨ YẾN LINH Nữ 09/10/1999 Hà Nội Kinh
26 1756000026 NGUYỄN ĐỖ HẢI LY Nữ 02/04/1999 Vĩnh Phúc Kinh
27 1756000027 NGUYỄN THỊ THANH MAI Nữ 25/07/1999 Hưng Yên Kinh
28 1756000028 NGUYỄN THỊ HUYỀN MY Nữ 17/07/1999 Hà Tĩnh Kinh
29 1756000029 ĐOÀN THẢO NGÂN Nữ 15/10/1999 Thái Nguyên Kinh
30 1756000030 PHẠM THỊ BÍCH NGỌC Nữ 20/02/1999 Lâm Đồng Kinh
31 1756000031 NGUYỄN THỊ HỒNG NHIÊN Nữ 30/05/1999 Hà Giang Tày
32 1756000032 NGUYỄN THỊ OANH Nữ 18/02/1999 Hà Nam Kinh
33 1756000033 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG Nữ 30/10/1999 Thanh Hóa Kinh
34 1756000034 HOA ĐỖ QUYÊN Nữ 27/12/1999 Hà Nội Kinh
35 1756000035 ĐẬU HẢI MINH SAO Nữ 21/04/1998 Nghệ An Kinh
36 1756000036 NGUYỄN THỊ THANH TÂM Nữ 05/07/1999 Hà Nội Kinh
37 1756000037 ĐẶNG THỊ THẢO Nữ 10/04/1999 Thái Bình Kinh
38 1756000038 TRINH THỊ PHƯƠNG THẢO Nữ 08/06/1999 Lạng Sơn Tày
39 1756000039 NGUYỄN MINH THU Nữ 01/09/1999 Nam Định Kinh
40 1756000040 NGUYỄN THỊ THƯƠNG Nữ 23/11/1999 Nghệ An Kinh
41 1756000041 LƯƠNG BÍCH THỦY Nữ 21/05/1999 Hà Nội Kinh
42 1756000042 TRẦN THỊ THU TRÀ Nữ 11/01/1999 Sơn La Kinh
43 1756000043 NGUYỄN THỊ NGỌC TRANG Nữ 13/11/1999 Hà Nam Kinh
44 1756000044 VƯƠNG THỊ BẢO TRANG Nữ 20/05/1999 Hưng Yên Kinh
45 1756000045 HÀ THỊ TUYẾT Nữ 21/12/1999 Thái Bình Kinh
46 1756000046 HÀ VŨ Nam 02/02/1999 Hà Nội Kinh
47 1756000047 VŨ THỊ VƯƠNG Nữ 19/07/1999 Nghệ An Kinh
48 1756000048 LÊ THỊ HẢI YẾN Nữ 31/01/1999 Thanh Hóa Kinh
1 1756000049 NGÔ MINH AN Nữ 15/11/1999 Hà Nội Kinh
2 1756000050 LÊ CHÂU ANH Nữ 20/03/1999 Quảng Trị Kinh
3 1756000051 NGUYỄN DIỆP ANH Nữ 19/06/1999 Hà Nội Kinh
4 1756000052 NGUYỄN THỊ LAN ANH Nữ 06/09/1999 Hà Nội Kinh
5 1756000053 TRƯƠNG HOÀNG HÀ ANH Nữ 09/03/1999 Hà Nội Kinh
6 1756000054 TRẦN NGỌC ÁNH Nữ 27/02/1999 Hà Nội Kinh
7 1756000055 NGUYỄN TRẦN HUYỀN CHI Nữ 02/09/1999 Tuyên Quang Kinh
8 1756000056 TRIỆU THỊ KIỀU DIỄM Nữ 23/09/1999 Cao Bằng Nùng
9 1756000057 NGUYỄN THỊ DUNG Nữ 27/09/1999 Vĩnh Phúc Kinh
10 1756000058 BÙI THỊ MỸ DUYÊN Nữ 27/01/1999 Nghệ An Kinh
11 1756000059 LÊ HẢI HÀ Nữ 01/01/1999 Đắc Nông Kinh
12 1756000060 TRẦN NGỌC HÀ Nữ 25/01/1999 Thái Nguyên Nùng
13 1756000061 NGUYỄN THỊ HẰNG Nữ 26/02/1999 Hà Nội Kinh
14 1756000062 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH Nữ 23/08/1999
15 1756000063 NGUYỄN THÚY HIỀN Nữ 15/05/1999 Yên Bái Kinh
16 1756000064 LẠI THỊ THANH HOÀI Nữ 31/10/1999 Nam Định Kinh
17 1756000065 LÊ THỊ HỒNG Nữ 23/09/1999 Hà Tĩnh Kinh
18 1756000066 PHẠM THỊ LAN HƯƠNG Nữ 04/11/1999 Thái Bình Kinh
19 1756000067 TỪ XUÂN HUY Nam 01/09/1999 Hà Nội Kinh
20 1756000068 TRƯƠNG KHÁNH HUYỀN Nữ 11/01/1999 Thanh Hóa Kinh
21 1756000069 LÊ THỊ THÚY LAN Nữ 01/05/1999 Gia Lai Kinh
22 1756000070 ĐÀO THÙY LINH Nữ 11/11/1999 Bắc Ninh Kinh
23 1756000071 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG LINH Nữ 29/04/1999 Lai Châu Kinh
24 1756000072 NGUYỄN THÙY LINH Nữ 18/09/1999 Ninh Bình Kinh
25 1756000073 VŨ PHƯƠNG LINH Nữ 30/10/1999 Hà Nội Kinh
26 1756000074 NGUYỄN HƯƠNG LY Nữ 25/07/1999 Phú Thọ Kinh
27 1756000075 PHẠM THỊ THẢO MAI Nữ 30/11/1999 Hải Phòng Kinh
28 1756000076 NGUYỄN KHÁNH NAM Nam 14/01/1999 Hà Nội Kinh
29 1756000077 HOÀNG THỊ NGÂN Nữ 16/12/1999 Thái Nguyên Kinh
30 1756000078 TRẦN MINH NGỌC Nữ 11/04/1999 Hà Nội Kinh
31 1756000079 NGUYỄN LAN NHƯ Nữ 01/01/1999 Cà Mau Kinh
32 1756000080 PHẠM KIỀU OANH Nữ 25/07/1999 Hà Nội Kinh
33 1756000081 NGUYỄN THU PHƯƠNG Nữ 05/01/1999 Yên Bái Kinh
34 1756000082 NGUYỄN THẾ QUYỀN Nam 12/05/1999 Hải Dương Kinh
35 1756000083 ĐOÀN THỊ SAO Nữ 27/11/1999 Hà Tĩnh Kinh
36 1756000084 NGUYỄN THỊ THANH TÂM Nữ 13/07/1999 Hà Nội Kinh
37 1756000086 VŨ PHƯƠNG THẢO Nữ 04/09/1999 Đồng Nai Kinh
38 1756000087 NGUYỄN THỊ KIM THU Nữ 29/09/1999 Ninh Bình Kinh
39 1756000088 PHẠM NGỌC THƯƠNG Nữ 30/10/1999 Bắc Kạn Kinh
40 1756000089 NGUYỄN THỊ THỦY Nữ 04/09/1999 Hà Nội Kinh
41 1756000090 ĐẶNG HUYỀN TRANG Nữ 10/01/1999 Lai Châu Kinh
42 1756000091 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG Nữ 18/07/1999 Thanh Hóa Kinh
43 1756000092 BÙI THỊ NGỌC TRINH Nữ 18/01/1999 Hà Nội Kinh
44 1756000093 LƯU THỊ TUYẾT Nữ 22/10/1999 Thái Nguyên Sán Dìu
45 1756000094 TRẦN THỊ VI Nữ 27/04/1999 Quảng Trị Kinh
46 1756000095 NGUYỄN LÊ KHẢ VY Nữ 25/08/1999 Hà Nội Kinh
47 1756000096 NGUYỄN HẢI YẾN Nữ 30/09/1999 Phú Thọ Kinh
1 1756000097 NGUYỄN VIỆT AN Nam 18/05/1999 Phú Thọ Kinh
2 1756000098 LÊ PHƯƠNG ANH Nữ 28/08/1999 Hà Nội Kinh
3 1756000099 NGUYỄN LAN ANH Nữ 24/08/1999 Yên Bái Kinh
4 1756000100 NGUYỄN THỊ LAN ANH Nữ 02/04/1999 Phú Thọ Kinh
5 1756000101 VŨ HỒNG ANH Nữ 10/09/1999 Hà Nội Kinh
6 1756000102 HOÀNG THỊ BIÊN Nữ 31/07/1999 Cao Bằng Nùng
7 1756000103 HOÀNG THỊ THU DIỆP Nữ 18/10/1999 Yên Bái Tày
8 1756000104 NGUYỄN THÙY DUNG Nữ 02/10/1999 Hà Tĩnh Kinh
9 1756000105 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN Nữ 31/05/1999 Thái Bình Kinh
10 1756000106 LÊ THU HÀ Nữ 28/09/1999 Hà Nội Kinh
11 1756000107 TRẦN THU HÀ Nữ 20/01/1999 Hà Nam Kinh
12 1756000108 NGUYỄN THỊ THU HẰNG Nữ 28/04/1999 Thái Bình Kinh
13 1756000109 TRƯƠNG HỒNG HẠNH Nữ 09/11/1999 Hà Nội Kinh
14 1756000111 NGUYỄN BÍCH HOÀI Nữ 21/02/1999 Hà Giang Tày
15 1756000112 NGUYỄN THỊ HUẾ Nữ 21/07/1999 Hải Phòng Kinh
16 1756000113 PHAN THỊ THU HƯƠNG Nữ 15/11/1999 Lai Châu Kinh
17 1756000114 LÊ THỊ KHÁNH HUYỀN Nữ 29/09/1999 Hải Phòng Kinh
18 1756000115 NGÔ AN KHANG Nam 19/05/1993 Yên Bái Kinh
19 1756000116 VŨ NGỌC LAN Nữ 07/12/1999
20 1756000117 ĐỖ HOÀI LINH Nữ 14/08/1999 Hải Phòng Kinh
21 1756000118 NGUYỄN LÊ DIỆU LINH Nữ 05/03/1999 Quảng Ninh Kinh
22 1756000119 NGUYỄN TÚ LINH Nữ 05/10/1999 Hà Nội Kinh
23 1756000120 VŨ PHƯƠNG LINH Nữ 31/08/1999 Hà Nội Kinh
24 1756000121 NGUYỄN KHÁNH LY Nữ 10/06/1999 Yên Bái Kinh
25 1756000122 NGUYỄN THỊ MINH Nữ 03/02/1999 Nam Định Kinh
26 1756000123 NGUYỄN VŨ HẢI NAM Nam 01/02/1998 Hà Nội Kinh
27 1756000124 NGUYỄN THỊ NGÂN Nữ 20/10/1999 Thanh Hoá Kinh
28 1756000125 VÕ MINH NGỌC Nữ 10/04/1999 Hà Nội Kinh
29 1756000126 BÙI CẨM NHUNG Nữ 06/09/1999 Thái Bình Kinh
30 1756000127 NGÔ MINH PHÚC Nam 22/03/1999 Hà Nội Kinh
31 1756000128 NGUYỄN THÚY PHƯƠNG Nữ 01/06/1999 Hà Nội Kinh
32 1756000129 BÙI DIỄM QUỲNH Nữ 28/04/1999 Hà Nội Kinh
33 1756000130 ĐINH BẢO SƠN Nam 27/02/1999 Phú Thọ Mường
34 1756000131 VŨ THỊ MINH TÂM Nữ 22/02/1999 Hải Phòng Kinh
35 1756000132 LƯƠNG THỊ PHƯƠNG THẢO Nữ 02/05/1999 Hà Nội Kinh
36 1756000133 HỒ HỮU THI Nam 26/12/1999 Nghệ An Kinh
37 1756000134 TRẦN HOÀI THU Nữ 08/03/1999 Nam Định Kinh
38 1756000135 PHẠM THỊ THƯƠNG Nữ 03/02/1999 Hà Nội Kinh
39 1756000136 TRẦN MINH TIẾN Nam 31/08/1999 Nam Định Kinh
40 1756000137 ĐỖ HUYỀN TRANG Nữ 27/11/1999 Hà Nội Kinh
41 1756000138 NGUYỄN THU TRANG Nữ 16/03/1999 Yên Bái Kinh
42 1756000139 PHẠM LÊ VIỆT TRINH Nữ 17/06/1999 Lai Châu Kinh
43 1756000140 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT Nữ 27/08/1999 Phú Thọ Kinh
44 1756000141 NGUYỄN ĐỨC VIỆT Nam 26/10/1999 Hà Nội Kinh
45 1756000142 CHU THỊ THANH XUÂN Nữ 04/12/1999 Hà Nội Kinh
46 1756000143 TRẦN THỊ HẢI YẾN Nữ 05/10/1999 Hà Tĩnh Kinh
47 1756000165 ĐOÀN PHƯƠNG LINH Nữ 05/11/1999 Hà Nội Kinh
1 1756000144 ĐÀO THỊ MAI ANH Nữ 04/03/1999 Nghệ An Kinh
2 1756000145 LÊ THỊ QUỲNH ANH Nữ 14/08/1999 Hà Tĩnh Kinh
3 1756000146 NGUYỄN NAM ANH Nam 18/06/1999 Hà Nội Kinh
4 1756000147 NGUYỄN THỊ MAI ANH Nữ 13/09/1999 Hà Nội Kinh
5 1756000148 VŨ QUỲNH ANH Nữ 08/03/1999
6 1756000149 NGUYỄN NHẬT BÌNH Nam 20/07/1999 Hà Nội Kinh
7 1756000150 PHẠM THÙY CHI Nữ 23/07/1999 Hà Nội Kinh
8 1756000151 LƯU NGỌC DIỆP Nữ 26/01/1999 Hà Nội Kinh
9 1756000152 TRƯƠNG PHƯƠNG DUNG Nữ 11/07/1999 Nam Định Kinh
10 1756000153 PHẠM NGÔ KỲ DUYÊN Nữ 03/02/1999 Hà Nội Kinh
11 1756000154 NGÔ THỊ BÍCH HÀ Nữ 02/05/1999 Thái Nguyên Nùng
12 1756000155 VŨ THÚY NGỌC HÀ Nữ 16/03/1999 Hà Nội Kinh
13 1756000156 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG Nữ 10/02/1999 Đăk Lăk Kinh
14 1756000157 HÀ THỊ HẢO Nữ 29/08/1999 Thanh Hóa Mường
15 1756000158 BÙI THỊ THANH HOA Nữ 11/12/1998 Hà Nội Kinh
16 1756000159 PHAN THỊ THU HOÀI Nữ 02/02/1999 Hà Tĩnh Kinh
17 1756000160 NGÔ THỊ KIM HUỆ Nữ 14/10/1999 Hà Nội Kinh
18 1756000161 VI THỊ DIỆU HƯƠNG Nữ 26/10/1999 Phú Thọ Kinh
19 1756000162 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN Nữ 14/05/1999 Cao Bằng Tày
20 1756000163 LƯƠNG VÂN KHÁNH Nữ 12/01/1999 Hà Nội Kinh
21 1756000164 VŨ THỊ LAN Nữ 13/10/1999 Hưng Yên Kinh
22 1756000166 NGUYỄN NGỌC LINH Nữ 22/12/1999 Hà Nội Kinh
23 1756000167 NGUYỄN VIỆT LINH Nữ 30/06/1999 Hà Nội Kinh
24 1756000168 VŨ QUANG LINH Nam 20/02/1999 Tuyên Quang Kinh
25 1756000169 NGUYỄN THỊ DUYÊN LY Nữ 20/10/1998 Quảng Trị Kinh
26 1756000170 PHẠM TUẤN MINH Nam 23/04/1998 Hà Nội Kinh
27 1756000171 NGUYỄN PHƯƠNG NGA Nữ 10/04/1999
28 1756000172 PHẠM TRANG NGÂN Nữ 28/07/1999 Hà Nội Kinh
29 1756000173 HỒ THỊ THẢO NGUYÊN Nữ 11/08/1999
30 1756000174 ĐẶNG THỊ NHUNG Nữ 22/06/1999 Hưng Yên Kinh
31 1756000175 ĐẶNG QUẾ PHƯƠNG Nữ 09/11/1999 Hà Nội Kinh
32 1756000176 QUÁCH THU PHƯƠNG Nữ 28/11/1999 Tuyên Quang Kinh
33 1756000177 NGUYỄN THỊ QUỲNH Nữ 01/10/1999 Hưng Yên Kinh
34 1756000178 ĐOÀN THẢO SƠN Nữ 01/05/1999 Bình Phước Kinh
35 1756000179 HOÀNG HỒNG THÁI Nữ 26/10/1999 Bắc Giang Kinh
36 1756000180 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Nữ 11/12/1999 Hải Dương Kinh
37 1756000181 NGUYỄN MINH THIỆN Nam 14/11/1999 Hà Nội Kinh
38 1756000182 LÊ THỊ THƯ Nữ 23/08/1999 Nam Định Kinh
39 1756000183 PHẠM THỊ THƯƠNG Nữ 17/11/1999 Ninh Bình Kinh
40 1756000184 BÙI THANH TÌNH Nữ 26/12/1999 Lai Châu Kinh
41 1756000185 HỒ THỊ QUỲNH TRANG Nữ 11/05/1999 Hà Tĩnh Kinh
42 1756000186 PHÍ THỊ HÀ TRANG Nữ 19/10/1999
43 1756000187 TRƯƠNG MINH TRÚC Nữ 13/11/1998 Hà Nội Kinh
44 1756000188 TRẦN ÁNH TUYẾT Nữ 17/02/1999 Nghệ An Kinh
45 1756000189 PHAN HÀ VI Nữ 12/11/1999 Hà Tĩnh Kinh
46 1756000190 NGUYỄN THANH XUÂN Nữ 02/02/1999 Yên Bái Kinh
1 1756000191 ĐINH THỊ QUỲNH ANH Nữ 30/04/1999 Hải Dương Kinh
2 1756000192 LÊ THỊ THẢO ANH Nữ 05/08/1999 Hà Nội Kinh
3 1756000193 NGUYỄN PHƯƠNG ANH Nữ 11/02/1999 Hà Nội Kinh
4 1756000194 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Nữ 01/06/1999 Đắk Lắk Kinh
5 1756000195 VŨ QUỲNH ANH Nữ 23/08/1999 Hà Nội Kinh
6 1756000196 NGUYỄN THỊ HUYỀN CHANG Nữ 05/10/1999 Hà Nội Kinh
7 1756000197 DƯƠNG THỊ CHIẾN Nữ 02/10/1999 Sơn La Kinh
8 1756000198 TIÊN NGỌC DIỆP Nữ 22/06/1999 Hà Nội Kinh
9 1756000199 PHAN QUANG DŨNG Nam 25/04/1999 Hà Nội Kinh
10 1756000200 NGÔ LIÊN GIANG Nữ 01/06/1998 Hà Nội Kinh
11 1756000201 NGUYỄN HOÀNG HÀ Nữ 05/11/1999 Hà Nội Kinh
12 1756000202 TỐNG BẢO HÂN Nữ 30/05/1999 Hà Nội Kinh
13 1756000203 PHẠM THỊ THUÝ HẰNG Nữ 06/09/1999 Thái Bình Kinh
14 1756000204 ĐÀO THANH HẬU Nữ 24/02/1999 Hà Nội Kinh
15 1756000205 ĐÀO THỊ THANH HOA Nữ 09/08/1999 Hải Dương Kinh
16 1756000206 DƯƠNG VIỆT HOÀNG Nam 11/01/1999 Hà Nội Kinh
17 1756000207 ĐÀO MẠNH HÙNG Nam 12/04/1999
18 1756000208 VŨ THỊ HƯƠNG Nữ 04/07/1999 Thái Nguyên Kinh
19 1756000209 NGUYỄN THỊ HUYỀN Nữ 20/11/1998 Thái Bình Kinh
20 1756000210 NGUYỄN THU KHÁNH Nữ 01/09/1999 Hà Nội Kinh
21 1756000211 TRƯƠNG HỒNG LÊ Nữ 26/03/1999 Yên Bái Kinh
22 1756000212 DƯƠNG THỊ PHƯƠNG LINH Nữ 29/08/1999 Bắc Kạn Tày
23 1756000213 NGUYỄN NHẬT LINH Nữ 03/04/1999 Nghệ An Kinh
24 1756000214 PHẠM DIỆP PHƯƠNG LINH Nữ 26/12/1999 Hà Nội Kinh
25 1756000215 VŨ THÙY LINH Nữ 31/01/1999 Hà Nội Kinh
26 1756000216 ĐỖ THỊ HỒNG LÝ Nữ 13/03/1999
27 1756000217 PHÙNG NGỌC MINH Nam 02/05/1999 Hà Tĩnh Kinh
28 1756000218 NGUYỄN THÚY NGA Nữ 16/10/1999 Hà Nội Kinh
29 1756000219 TRỊNH KIM NGÂN Nữ 14/03/1999 Hà Nội Kinh
30 1756000220 NGUYỄN HỒNG NHẬT Nữ 19/12/1999 Nam Định Kinh
31 1756000221 PHẠM THỊ KIM NHUNG Nữ 06/10/1999 Thái Bình Kinh
32 1756000223 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG Nữ 13/02/1999 Bắc Ninh Kinh
33 1756000224 NGUYỄN THỊ QUỲNH Nữ 15/11/1999 Hà Tĩnh Kinh
34 1756000225 NGUYỄN ANH SƠN Nam 30/01/1998 Hà Tĩnh Kinh
35 1756000226 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM Nữ 23/05/1998 Thái Bình Kinh
36 1756000227 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Nữ 19/01/1999
37 1756000229 NGUYỄN THỊ ANH THƯ Nữ 13/03/1999 Hải Dương Kinh
38 1756000230 LÊ THỊ THÚY Nữ 03/11/1999 Hưng Yên Kinh
39 1756000231 NGUYỄN VĂN TÔN Nam 16/04/1999 Hà Nam Kinh
40 1756000232 HỨA THỊ THU TRANG Nữ 28/12/1999 Phú Thọ Kinh
41 1756000233 THIỀU THỊ THU TRANG Nữ 29/01/1999 Thanh Hóa Kinh
42 1756000234 LÊ TRUNG Nam 11/01/1999 Hà Nội Kinh
43 1756000235 NGUYỄN THỊ DIỆU UY Nữ 17/01/1999 Bắc Ninh Kinh
44 1756000236 NGUYỄN HUY VŨ Nam 03/09/1999 Lai Châu Kinh
45 1756000237 TRẦN THỊ XUÂN Nữ 21/09/1999 Hà Tĩnh Kinh
1 1756000238 GIÁP THỊ HỒNG ANH Nữ 08/02/1999 Bắc Giang Kinh
2 1756000239 LÊ VÂN ANH Nữ 13/05/1999 Thái Bình Kinh
3 1756000240 NGUYỄN QUỲNH ANH Nữ 26/06/1999 Hưng Yên Kinh
4 1756000241 NGUYỄN THỊ QUẾ ANH Nữ 09/06/1999 Thanh Hóa Kinh
5 1756000242 VŨ QUỲNH ANH Nữ 20/04/1999 Hưng Yên Kinh
6 1756000243 NÔNG THỊ BẢO CHÂU Nữ 11/07/1999 Cao Bằng Tày
7 1756000244 PHẠM THẾ CÔNG Nam 21/01/1998 Vĩnh Phúc Kinh
8 1756000245 NGUYỄN THỊ DIỆU Nữ 31/01/1999 Quảng Nam Kinh
9 1756000246 CHU THÙY DƯƠNG Nữ 20/12/1998 Sơn La Kinh
10 1756000247 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG Nữ 14/07/1999 Hà Nam Kinh
11 1756000248 NGUYỄN MINH HÀ Nữ 09/09/1999 Hà Nội Kinh
12 1756000249 BÙI THỊ MINH HẰNG Nữ 07/01/1999 Hà Nội Kinh
13 1756000250 TRẦN THU HẰNG Nữ 24/04/1999 Hà Nội Kinh
14 1756000251 HOÀNG THỊ MINH HIỀN Nữ 07/09/1999 Lào Cai Kinh
15 1756000252 NGUYỄN THANH HOA Nữ 19/02/1998 Hà Tĩnh Kinh
16 1756000253 LÊ VĂN HOÀNG Nam 13/03/1999 Hà Nội Kinh
17 1756000254 NGUYỄN LÂM HÙNG Nam 23/05/1999 Nghệ An Kinh
18 1756000255 BÙI THANH HƯỜNG Nữ 27/08/1999 Nam Định Kinh
19 1756000256 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN Nữ 25/04/1998 Hà Nội Kinh
20 1756000257 NGUYỄN TÙNG LÂM Nam 22/05/1999 Lạng Sơn Tày
21 1756000258 TRƯƠNG THỊ NGỌC LÊ Nữ 28/11/1998 Thái Nguyên Sán Dìu
22 1756000259 HOÀNG THỊ LINH Nữ 17/01/1999 Lạng Sơn Tày
23 1756000260 NGUYỄN THỊ MAI LINH Nữ 26/04/1999 Hà Nội Kinh
24 1756000261 QUẢN NGỌC LINH Nữ 11/12/1999 Hưng Yên Kinh
25 1756000262 ĐOÀN THỊ LOAN Nữ 22/05/1999 Hải Phòng Kinh
26 1756000263 ĐÀO PHƯƠNG MAI Nữ 13/03/1999 Hà Nội Kinh
27 1756000264 NGUYỄN THỊ MỘNG Nữ 06/06/1999 Cà Mau Kinh
28 1756000265 VŨ THANH NGA Nữ 17/08/1999 Hà Nội Kinh
29 1756000266 NGUYỄN HỒNG NGỌC Nữ 18/11/1999 Hà Nội Kinh
30 1756000267 ĐỖ PHƯƠNG NHI Nữ 10/12/1999 Hà Nội Kinh
31 1756000268 PHAN HỒNG NHUNG Nữ 23/06/1999 Hà Tĩnh Kinh
32 1756000269 NGUYỄN MINH PHƯƠNG Nữ 17/11/1999 Hà Nội Kinh
33 1756000270 NGUYỄN MINH QUÂN Nam 15/02/1998 Hà Nội Kinh
34 1756000271 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Nữ 20/09/1999 Hà Tĩnh Kinh
35 1756000272 NGUYỄN VĂN SƠN Nam 02/04/1999 Hà Nội Kinh
36 1756000273 TRỊNH THỊ HỒNG THẮM Nữ 04/12/1999 Hà Tĩnh Kinh
37 1756000274 NGUYỄN THỊ THU THẢO Nữ 16/11/1999 Sơn La Tày
38 1756000275 HOÀNG THỊ THOA Nữ 27/07/1999 Thái Nguyên Tày
39 1756000276 PHẠM BẢO THƯ Nữ 03/08/1999
40 1756000277 NGUYỄN THỊ THANH THÚY Nữ 10/01/1999 Ninh Bình Kinh
41 1756000278 NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRÀ Nữ 25/10/1999 Hà Nội Kinh
42 1756000279 NGUYỄN HÀ TRANG Nữ 30/03/1999
43 1756000280 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG Nữ 19/08/1999 Vĩnh Phúc Kinh
44 1756000281 HUỲNH CẨM TÚ Nữ 07/12/1999 Hà Nội Kinh
45 1756000282 PHAN THANH VÂN Nữ 01/09/1999 Ninh Bình Kinh
46 1756000283 NGUYỄN THẾ VŨ Nam 11/02/1998 Hà Tĩnh Kinh
47 1756000284 LÊ THỊ XUYẾN Nữ 26/09/1999 Hà Nam Kinh
1 1756000285 HỒ VÂN ANH Nữ 23/03/1999 Hà Nội Kinh
2 1756000286 LIỄU PHƯƠNG ANH Nữ 31/10/1999 Lạng Sơn Tày
3 1756000287 NGUYỄN QUỲNH ANH Nữ 02/10/1999 Hà Nội Kinh
4 1756000288 NGUYỄN VÂN ANH Nữ 11/06/1999 Hà Nội Kinh
5 1756000289 VŨ THỊ MINH ANH Nữ 02/07/1999 Ninh Bình Kinh
6 1756000290 ĐINH DIỆP CHI Nữ 26/01/1999 Lào Cai Kinh
7 1756000291 PHAN THỊ CÚC Nữ 30/09/1999 Hà Tĩnh Kinh
8 1756000292 NGUYỄN THỊ THANH DOAN Nữ 02/03/1999 Thái Bình Kinh
9 1756000293 HOÀNG THỊ THÙY DƯƠNG Nữ 26/07/1999 Hải Dương Kinh
10 1756000294 NGUYỄN THỊ THẢO GIANG Nữ 03/11/1999 Quảng Trị Kinh
11 1756000295 NGUYỄN THANH HÀ Nữ 14/04/1999 Quảng Ninh Kinh
12 1756000296 ĐẶNG THANH HẰNG Nữ 26/07/1999 Hải Phòng Kinh
13 1756000297 ĐINH MINH HẠNH Nữ 16/06/1999 Sơn La Mường
14 1756000298 NGUYỄN MINH HIỀN Nữ 13/04/1999 Hà Nội Kinh
15 1756000299 NGUYỄN THỊ THANH HOA Nữ 14/10/1999 Hải Dương Kinh
16 1756000300 TRẦN HUY HOÀNG Nam 11/08/1999 Hà Nội Kinh
17 1756000301 DƯƠNG THU HƯƠNG Nữ 12/07/1999
18 1756000302 DOÃN ĐĂNG HUY Nam 08/11/1999 Hà Nội Kinh
19 1756000303 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN Nữ 11/04/1999 Vĩnh Phúc Kinh
20 1756000304 ĐỖ THỊ LAN Nữ 20/10/1997 Thanh Hóa Kinh
21 1756000305 CHU THỊ LINH Nữ 24/06/1999 Hưng Yên Kinh
22 1756000306 LÊ PHƯƠNG LINH Nữ 07/06/1999 Hà Nội Kinh
23 1756000307 NGUYỄN THỊ NHẬT LINH Nữ 01/01/1999 Nghệ An Kinh
24 1756000308 TRẦN HOÀNG DIỆU LINH Nữ 20/10/1999 Hà Nội Kinh
25 1756000309 PHAN THỊ LOAN Nữ 20/06/1998 Hà Tĩnh Kinh
26 1756000310 HOÀNG THANH MAI Nữ 12/06/1999 Bắc Giang Kinh
27 1756000311 HOÀNG TRÀ MY Nữ 27/09/1999 Hà Nội Kinh
28 1756000312 TRẦN THỊ NGÀ Nữ 22/02/1999 Hòa Bình Kinh
29 1756000313 PHẠM THỊ NGỌC Nữ 28/07/1999 Thái Bình Kinh
30 1756000314 KIỀU THỊ PHƯƠNG NHI Nữ 05/05/1999 Hà Nội Kinh
31 1756000315 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG Nữ 23/02/1998 Nam Định Kinh
32 1756000316 NGUYỄN MINH PHƯƠNG Nữ 16/05/1999 Bắc Ninh Kinh
33 1756000317 ĐẶNG KIM QUÝ Nữ 22/12/1999 Thái Bình Kinh
34 1756000318 VŨ THÚY QUỲNH Nữ 28/10/1999 Bắc Kạn Kinh
35 1756000319 MAI VĂN SỰ Nam 04/07/1999 Thanh Hóa Kinh
36 1756000320 PHAN CHIẾN THẮNG Nam 05/12/1997 Nghệ An Kinh
37 1756000321 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO Nữ 28/05/1999 Thái Bình Kinh
38 1756000322 HUỲNH PHƯƠNG THU Nữ 16/06/1999 Bắc Giang Kinh
39 1756000323 TRẦN ANH THƯ Nữ 19/12/1999 Quảng Ninh Kinh
40 1756000324 ĐỖ THỊ LỆ THỦY Nữ 10/05/1999 Ninh Bình Kinh
41 1756000325 NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRÀ Nữ 07/02/1999 Hà Tĩnh Kinh
42 1756000326 NGUYỄN HOÀI TRANG Nữ 17/12/1999 Hà Nội Kinh
43 1756000327 TRỊNH THU TRANG Nữ 19/05/1999 Yên Bái Tày
44 1756000328 LÊ SƠN TÙNG Nam 28/01/1999 Hà Nội Kinh
45 1756000329 TRẦN THỊ HỒNG VÂN Nữ 14/05/1999 Nam Định Kinh
46 1756000330 ĐINH THỊ VUI Nữ 10/11/1999 Hà Nội Kinh
47 1756000331 NGUYỄN NHƯ Ý Nữ 15/12/1999 Hà Nội Kinh
1 1756000332 HOÀNG MINH ANH Nữ 26/10/1999 Hà Nội Kinh
2 1756000333 MÃ DUY ANH Nam 16/06/1999 Hà Nội Kinh
3 1756000334 NGUYỄN QUỲNH ANH Nữ 09/11/1998 Hà Nội Kinh
4 1756000335 PHẠM NGỌC ANH Nữ 31/07/1999 Hà Nội Kinh
5 1756000336 VŨ VÂN ANH Nữ 09/12/1999 Thái Nguyên Kinh
6 1756000337 MAI THỊ KHÁNH CHI Nữ 17/06/1999 Phú Thọ Kinh
7 1756000338 PHẠM THẢO PHƯƠNG CHI Nữ 23/08/1999 Thanh Hóa Kinh
8 1756000339 NGUYỄN TÂN CƯƠNG Nam 18/06/1999 Hà Nội Kinh
9 1756000340 NGUYỄN HỮU ĐỨC Nam 02/08/1999 Yên Bái Kinh
10 1756000341 NGUYỄN THÙY DƯƠNG Nữ 04/11/1999 Hà Nội Kinh
11 1756000342 BÙI THU HÀ Nữ 12/05/1999 Lai Châu Kinh
12 1756000343 PHẠM THU HÀ Nữ 09/03/1999 Thanh Hoá Kinh
13 1756000344 ĐỖ THỊ THÚY HẰNG Nữ 22/06/1999 Hà Nội Kinh
14 1756000345 ĐINH THỊ HẠNH Nữ 18/11/1999 Ninh Bình Kinh
15 1756000346 NGUYỄN THỊ HIỀN Nữ 13/05/1998 Bắc Ninh Kinh
16 1756000347 VŨ THI HOA Nữ 21/08/1997 Nghệ An Kinh
17 1756000348 ĐỖ THỊ HOA HỒNG Nữ 25/03/1999 Thái Nguyên Kinh
18 1756000349 LÝ LAN HƯƠNG Nữ 26/03/1999 Phú Thọ Kinh
19 1756000350 LƯU TIẾN HUY Nam 23/10/1999 Hà Nội Kinh
20 1756000351 PHAN THỊ THANH HUYỀN Nữ 20/03/1999 Hà Nội Kinh
21 1756000352 DƯƠNG THỊ LAN Nữ 18/10/1999 Hà Tĩnh Kinh
22 1756000353 ĐẶNG THỊ KHÁNH LINH Nữ 23/01/1999 Thái Nguyên Kinh
23 1756000354 LÊ THỊ VIỆT LINH Nữ 25/07/1999 Thanh Hóa Kinh
24 1756000355 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Nữ 22/08/1999 Vĩnh Phúc Kinh
25 1756000356 TRẦN THỊ THẢO LINH Nữ 10/10/1999 Hà Nội Kinh
26 1756000357 ĐỖ HOÀI LY Nữ 08/01/1999 Hà Nội Kinh
27 1756000358 NGUYỄN NHƯ MAI Nữ 19/04/1999 Hà Nội Kinh
28 1756000359 NGUYỄN HƯƠNG TRÀ MY Nữ 05/09/1999 Hải Phòng Kinh
29 1756000360 BÙI THẢO NGÂN Nữ 20/02/1999 Hà Nội Kinh
30 1756000361 PHẠM THỊ BÍCH NGỌC Nữ 24/12/1999 Thái Bình Kinh
31 1756000362 NGUYỄN THỊ LAN NHI Nữ 25/12/1999 Thanh Hóa Kinh
32 1756000363 LÃ THỊ KHÁNH NINH Nữ 21/06/1999 Ninh Bình Kinh
33 1756000364 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG Nữ 24/03/1999 Hà Nội Kinh
34 1756000365 NGUYỄN THỊ QUÝ Nữ 17/06/1999 Hà Tĩnh Kinh
35 1756000366 PHẠM ÁNH SÁNG Nữ 15/12/1999 Hà Nội Kinh
36 1756000367 NGUYỄN TRUNG SỸ Nam 09/11/1997 Hà Nội Kinh
37 1756000368 PHAN THỊ GIANG THANH Nữ 03/08/1999 Hà Tĩnh
38 1756000369 TRẦN THU THẢO Nữ 13/04/1999 Bắc Ninh Kinh
39 1756000370 NGUYỄN LINH THU Nữ 26/02/1999 Phú Thọ Kinh
40 1756000371 ĐỖ HỒNG THƯƠNG Nữ 27/06/1999 Hải Dương Kinh
41 1756000372 LÊ THU THỦY Nữ 20/09/1999 Hà Nội Kinh
42 1756000373 PHẠM THANH TRÀ Nữ 16/08/1999 Hà Nội Kinh
43 1756000374 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG Nữ 04/11/1999 Nghệ An Kinh
44 1756000375 TRỊNH TÚ TRANG Nữ 17/12/1999 Hà Nội Kinh
45 1756000376 ĐẶNG THỊ THANH TUYỀN Nữ 29/07/1999 Bắc Ninh Kinh
46 1756000377 PHẠM THỊ KHÁNH VI Nữ 19/05/1999 Quảng Trị Kinh
47 1756000378 TẠ ĐÌNH VƯƠNG Nam 15/03/1999 Vĩnh Phúc Kinh
48 1756000379 BÙI HỒNG YÊN Nữ 08/08/1999 Hà Nội Kinh
1 1756030001 NGUYỄN THỊ BÌNH AN Nữ 28/08/1998 Tuyên Quang Kinh
2 1756030002 ĐINH THỊ VY ANH Nữ 15/04/1999 Hà Nội Kinh
3 1756030003 HÀ LAN ANH Nữ 09/07/1999 Bắc Giang Kinh
4 1756030004 HOÀNG DIỆP ANH Nữ 16/08/1998 Hà Nội Kinh
5 1756030005 LƯU ĐÀO HOÀNG ANH Nữ 22/03/1999 Hà Nội Kinh
6 1756030006 PHẠM NGUYỄN KIỀU ANH Nữ 20/09/1999 Hà Nội Kinh
7 1756030007 MAI NGỌC ÁNH Nữ 05/02/1999 Thanh Hóa Kinh
8 1756030008 NGÔ THỊ HƯƠNG ÁNH Nữ 06/12/1999 Nghệ An Kinh
9 1756030009 PHẠM QUANG BÁCH Nam 13/10/1999 Hà Nội Kinh
10 1756030010 TRẦN THẾ BẰNG Nam 10/07/1999 Hà Tĩnh Kinh
11 1756030011 NGUYỄN THÀNH ĐÔNG Nam 30/10/1999 Hà Nội Kinh
12 1756030012 NGUYỄN NHƯ DUNG Nữ 24/09/1999 Thái Bình Kinh
13 1756030013 TRẦN THỊ KIM DUNG Nữ 03/03/1999 Hà Nội Kinh
14 1756030014 NGÔ THẠCH QUANG DƯƠNG Nam 29/07/1999 Hà Nội Kinh
15 1756030015 NGUYỄN ANH DUY Nam 08/02/1999 Hà Nội Kinh
16 1756030016 BÙI VIẾT GIANG Nam 19/09/1999 Gia Lai Kinh
17 1756030018 NGUYỄN THỊ GIANG Nữ 04/02/1999 Vĩnh Phúc Kinh
18 1756030019 NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG Nữ 14/03/1999 Nghệ An Kinh
19 1756030020 NGUYỄN THỊ THÚY HÀ Nữ 03/01/1999 Hà Nam Kinh
20 1756030021 PHẠM THỊ THU HẢO Nữ 17/01/1999 Nam Định Kinh
21 1756030022 DƯƠNG THỊ HIỀN Nữ 20/07/1999 Thanh Hóa Kinh
22 1756030023 NGUYỄN THỊ NGỌC HIỀN Nữ 13/03/1999 Sơn La Kinh
23 1756030024 PHẠM THU HIỀN Nữ 07/10/1999 Hải Dương Kinh
24 1756030025 VŨ THỊ HOÀI Nữ 10/10/1999 Thanh Hóa Kinh
25 1756030026 NGUYỄN THỊ VÂN HỒNG Nữ 23/04/1999 Nghệ An Kinh
26 1756030027 VŨ DIỆU HƯƠNG Nữ 04/02/1999 Hà Nội Kinh
27 1756030028 PHẠM ĐỨC HUY Nam 09/08/1998 Hải Dương Kinh
28 1756030029 VŨ THỊ KHÁNH HUYỀN Nữ 23/12/1999 Hải Dương Kinh
29 1756030030 NÔNG BÍCH LIÊN Nữ 10/05/1999 Yên Bái Tày
30 1756030031 PHẠM THỊ THÙY LINH Nữ 27/10/1999 Sơn La Kinh
31 1756030032 PHAN DIỆU LINH Nữ 30/03/1999 Gia Lai Kinh
32 1756030033 TRẦN THỊ PHƯƠNG LINH Nữ 23/04/1999 Nam Định Kinh
33 1756030034 TRỊNH MAI LINH Nữ 23/08/1999 Hà Nội Kinh
34 1756030035 HỒ XUÂN LUẬN Nam 01/04/1999 Nghệ An Kinh
35 1756030036 NGUYỄN HOÀNG TUẤN MINH Nam 20/11/1999 Hà Nội Kinh
36 1756030037 NGUYỄN THỊ MINH Nữ 16/08/1999 Hà Nội Kinh
37 1756030038 TRẦN DƯƠNG KIỀU MY Nữ 03/11/1999 Gia Lai Kinh
38 1756030039 NGÔ THỊ QUỲNH NGA Nữ 24/01/1999 Quảng Ninh Kinh
39 1756030040 PHAN THÚY NGA Nữ 26/05/1999 Nghệ An Kinh
40 1756030041 CAO BÍCH NGỌC Nữ 25/07/1999 Hà Nội Kinh
41 1756030042 PHAN THỊ ÁNH NGỌC Nữ 03/04/1999 Sơn La Kinh
42 1756030043 PHẠM LÊ LAN NHI Nữ 29/10/1999 Tuyên Quang Kinh
43 1756030044 NGUYỄN VĂN PHONG Nam 15/05/1998 Nghệ An Kinh
44 1756030045 NGUYỄN TẤN PHÚC Nam 23/08/1999 Hà Giang Kinh
45 1756030046 TRẦN MINH PHƯƠNG Nữ 03/05/1999 Thái Nguyên Kinh
46 1756030047 DƯƠNG THỊ DIỄM QUỲNH Nữ 14/09/1999 Hà Giang Tày
47 1756030048 NGUYỄN CHÍ THÀNH Nam 19/08/1999 Hà Nội Kinh
48 1756030049 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Nữ 20/10/1999 Hà Nội Kinh
49 1756030050 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Nữ 26/07/1999 Thái Nguyên Kinh
50 1756030051 ĐỖ HUYỀN THƯƠNG Nữ 20/08/1999 Hà Giang Kinh
51 1756030052 NGUYỄN THỊ THÚY Nữ 20/05/1999 Yên Bái Kinh
52 1756030053 HOÀNG THỊ NGỌC TRÂM Nữ 13/01/1999 Bắc Giang Kinh
53 1756030054 ĐINH HUYỀN TRANG Nữ 28/07/1999 Hòa Bình Kinh
54 1756030055 ĐỖ THỊ THÙY TRANG Nữ 13/01/1999 Hải Dương Kinh
55 1756030056 NGUYỄN MINH TRANG Nữ 28/10/1999 Hưng Yên Kinh
56 1756030057 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG Nữ 26/03/1998 Hải Phòng Kinh
57 1756030058 TRẦN KIỀU TRINH Nữ 16/02/1999 Hà Nội Kinh
58 1756030059 BÙI VĂN ANH TÚ Nam 15/01/1997 Hòa Bình Mường
59 1756030060 NGUYỄN HUY TUỆ Nam 31/07/1999 Hà Nội Kinh
60 1756030061 NGUYỄN HOÀNG VIỆT Nam 20/12/1999 Hòa Bình Kinh
61 1756030062 VŨ THỊ VƯỢNG Nữ 11/03/1999 Hải Dương Kinh
62 1756030063 NGUYỄN KHÁNH VY Nữ 02/04/1999 Hà Nội Kinh
1 1757080001 LÊ NGỌC ANH Nữ 06/09/1999 Nam Định Kinh
2 1757080002 NGÔ HƯƠNG ANH Nữ 27/10/1999 , Thái Bình Kinh
3 1757080003 NGUYỄN THỊ LAN ANH Nữ 14/09/1999 Vĩnh Phúc Kinh
4 1757080004 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH Nữ 30/03/1999 Hà Nội Kinh
5 1757080005 VŨ VÂN ANH Nữ 02/09/1999 Thanh Hóa Kinh
6 1757080006 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH Nữ 28/08/1999 Nghệ An Kinh
7 1757080007 NGUYỄN HƯƠNG GIANG Nữ 04/09/1999 Quảng Ninh Kinh
8 1757080008 NGUYỄN THỊ HẠNH Nữ 25/10/1999 Nam Định Kinh
9 1757080009 ĐÀM MINH HẰNG Nữ 18/12/1999 Hà Giang Nùng
10 1757080010 TRẦN THÚY HẰNG Nữ 25/12/1999 Phú Thọ Kinh
11 1757080011 LÊ THU HIỀN Nữ 02/11/1999 Hà Nội Kinh
12 1757080012 NGUYỄN THỊ THU HIỀN Nữ 19/07/1999 Hà Nội Kinh
13 1757080013 TRẦN THỊ THANH HOÀI Nữ 18/02/1999 Nghệ An Kinh
14 1757080014 NGUYỄN THỊ HƠN Nữ 23/03/1999 Hải Dương Kinh
15 1757080015 NGUYỄN THANH HUYỀN Nữ 14/03/1999 Hà Nội Kinh
16 1757080016 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG Nữ 10/06/1999 Hà Nội Kinh
17 1757080017 TRẦN THỊ LIÊN Nữ 11/10/1999 Hải Dương Kinh
18 1757080018 BẠCH PHẠM NHẬT LINH Nữ 08/11/1999 Vĩnh Phúc Kinh
19 1757080019 LÊ DIỆU LINH Nữ 01/04/1999 Hà Nội Kinh
20 1757080020 NGUYỄN THẢO LINH Nữ 27/03/1999 , Thái Bình Kinh
21 1757080021 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Nữ 16/12/1999 Hà Nội Kinh
22 1757080022 TRẦN HẢI LINH Nữ 02/11/1999 Hà Nội Kinh
23 1757080023 VŨ NGUYỄN MAI LINH Nữ 10/01/1999 Hà Nội Kinh
24 1757080024 TẠ NGỌC MAI Nữ 24/06/1999 Quảng Ninh Kinh
25 1757080025 ĐỖ THỊ THÚY NGA Nữ 22/01/1999 CHLB Nga Kinh
26 1757080026 QUÁCH HẰNG NGA Nữ 29/05/1999 Hà Nội Kinh
27 1757080027 NGÔ ĐOÀN TRỌNG NGHĨA Nam 16/06/1999 Hà Nội Kinh
28 1757080028 NGUYỄN DUY NGỌC Nam 09/02/1999 Quảng Ninh Kinh
29 1757080029 VŨ THỊ MINH NGỌC Nữ 14/09/1999 Thái Bình Kinh
30 1757080030 TRẦN THỊ NGUYỆT Nữ 03/09/1999 Nam Định Kinh
31 1757080031 NGUYỄN MINH PHƯƠNG Nữ 09/01/1999 Hà Nội Kinh
32 1757080032 NGÔ HỒNG QUÂN Nam 19/07/1999 Hà Nội Kinh
33 1757080033 NGÔ THỊ NGỌC QUỲNH Nữ 22/01/1999 Thái Nguyên Kinh
34 1757080034 NGUYỄN THỊ THANH Nữ 18/06/1999 Hà Nội Kinh
35 1757080035 NGUYỄN DẠ THẢO Nữ 04/03/1999 Hà Nội Kinh
36 1757080036 NGUYỄN MINH THU Nữ 06/02/1999 Hà Nội Kinh
37 1757080037 LÝ THU THỦY Nữ 09/01/1999 Hà Nội Kinh
38 1757080038 TRƯƠNG KIỀU TRANG Nữ 30/04/1999 Hà Nội Kinh
39 1757080039 VŨ QUỲNH TRANG Nữ 29/11/1999 Hà Nội Kinh
40 1757080040 VŨ THUỲ TRANG Nữ 15/09/1999 Đồng Nai Kinh
41 1757080041 VŨ THỊ HẢI YẾN Nữ 29/10/1999 Nam Định Kinh
42 1757080086 ĐỖ THU HIỀN Nữ 11/02/1999 Hà Nội
1 1757080042 NGÔ HOÀNG ANH Nữ 18/03/1999 Hà Nội Kinh
2 1757080043 NGUYỄN NHẬT ANH Nữ 14/01/1999 Quảng Ninh Kinh
3 1757080044 NGUYỄN THỊ MINH ANH Nữ 01/10/1999 Hòa Bình Mường
4 1757080045 PHẠM QUỲNH ANH Nữ 05/01/1998 Hà Nội Kinh
5 1757080046 DOÃN THỊ NGỌC ÁNH Nữ 15/04/1999 Vũng Tàu Kinh
6 1757080047 NGUYỄN LINH CHI Nữ 20/01/1999 Hà Nội Kinh
7 1757080048 NGUYỄN THÁI DƯƠNG Nam 20/01/1999 Phú Thọ Kinh
8 1757080049 PHẠM TUẤN DƯƠNG Nam 31/10/1999 Hải Dương Kinh
9 1757080050 TRẦN THỊ HUYỀN GIANG Nữ 01/10/1999 Ninh Bình Kinh
10 1757080051 TRẦN THỊ NGUYỆT HẰNG Nữ 25/02/1999 Hà Tĩnh Kinh
11 1757080052 TRƯƠNG THỊ THANH HẰNG Nữ 10/08/1999 Bắc Ninh Kinh
12 1757080053 ĐÀO THU HIỀN Nữ 22/01/1999 Hà Nội Kinh
13 1757080054 NGHIÊM VŨ THU HIỀN Nữ 18/06/1999 Nam Định Kinh
14 1757080055 NGUYỄN THỊ THÚY HÒA Nữ 23/06/1999 Bắc Giang Kinh
15 1757080056 PHÙNG VIỆT HOÀNG Nam 12/08/1999 Vĩnh Phúc Kinh
16 1757080057 NGUYỄN ĐỨC HUY Nam 11/05/1999 Hà Nội Kinh
17 1757080058 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN Nữ 09/11/1999 Hà Nội Kinh
18 1757080059 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN Nữ 14/10/1999 Hải Dương Kinh
19 1757080060 CAO THỊ HƯƠNG Nữ 24/12/1999 Thanh Hóa Kinh
20 1757080061 TRẦN PHONG CHÂU LAM Nữ 06/09/1999 Phú Thọ Kinh
21 1757080062 ĐỖ KHÁNH LINH Nữ 13/09/1999 Quảng Ninh Kinh
22 1757080063 LÊ HẢI LINH Nữ 14/12/1999 Hà Nội Kinh
23 1757080064 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH Nữ 08/08/1999 Quảng Bình Kinh
24 1757080065 PHẠM HƯƠNG LINH Nữ 29/12/1999 Hà Nội Kinh
25 1757080066 TRẦN KHÁNH LINH Nữ 13/02/1999 Hà Nội Kinh
26 1757080067 NGUYỄN THỊ LỤA Nữ 16/05/1999 Nam Định Kinh
27 1757080068 ĐẶNG NGUYỆT MINH Nữ 26/09/1999 Hà Nội Kinh
28 1757080069 NGUYỄN THỊ NGÂN Nữ 10/06/1999 Nam Định Kinh
29 1757080070 ĐẬU THỊ BÍCH NGỌC Nữ 22/07/1999 Nghệ An Kinh
30 1757080071 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC Nữ 21/12/1999 Ninh Bình Kinh
31 1757080072 TRẦN THỊ HẠNH NGUYÊN Nữ 11/04/1999 Hà Nội Kinh
32 1757080073 LÊ THỊ NHÀN Nữ 26/09/1999 Hà Tĩnh Kinh
33 1757080074 NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG Nữ 22/11/1999 Bắc Ninh Kinh
34 1757080075 LÊ MINH QUANG Nam 02/09/1999 Hà Nội Kinh
35 1757080076 TRẦN THANH TÙNG Nam 30/12/1999 Hà Nội Kinh
36 1757080077 NGUYỄN PHƯƠNG THANH Nữ 30/05/1999 Nam Định Kinh
37 1757080078 NGUYỄN CHÍ THÀNH Nam 11/04/1999 Hà Nội Kinh
38 1757080079 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Nữ 29/01/1999 Hà Nội Kinh
39 1757080080 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Nữ 06/12/1999 Thái Nguyên Kinh
40 1757080081 TRỊNH MINH THƯ Nữ 25/02/1999 Hà Nội Kinh
41 1757080082 LÊ THÙY TRANG Nữ 12/06/1999 Vũng Tàu Kinh
42 1757080083 VŨ HUYỀN TRANG Nữ 30/06/1999 Hà Nội Kinh
43 1757080084 VŨ THỊ THU TRANG Nữ 01/10/1999 Hà Nội Kinh
44 1757080085 LÊ ANH XUÂN Nữ 05/12/1999 Hà Nội Kinh
1 1755250001 NGUYỄN NGỌC ANH Nam 23/06/1999 Thanh Hóa Kinh
2 1755250002 NGUYỄN TUẤN ANH Nam 25/08/1998 Thái Bình Kinh
3 1755250003 VI NHẬT ANH Nam 19/12/1998 Hà Nội Kinh
4 1755250004 NGUYỄN LINH CHI Nữ 25/09/1999 Hà Nội Kinh
5 1755250006 VŨ THỊ CHUYÊN Nữ 27/07/1999 Ninh Bình Kinh
6 1755250007 VŨ NGỌC DIỆP Nữ 27/09/1999 Thái Bình Kinh
7 1755250008 NGUYỄN BÙI THÙY DUNG Nữ 12/04/1999 Hà Nội Kinh
8 1755250009 HOÀNG THÙY DƯƠNG Nữ 12/01/1999 Hà Nội Kinh
9 1755250010 DƯƠNG MỸ HÀ Nữ 04/10/1999 Hải Phòng Kinh
10 1755250011 NGUYỄN BÍCH HẰNG Nữ 04/09/1999 Hà Nội Kinh
11 1755250012 NGUYỄN THỊ HẰNG Nữ 25/01/1998 Hà Nội Kinh
12 1755250013 BÙI MINH HIỀN Nữ 24/12/1999 Hà Nội Kinh
13 1755250014 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN Nữ 12/02/1999 Nam Định Kinh
14 1755250015 QUÁCH THỊ HOA Nữ 05/03/1999 Hà Nội Kinh
15 1755250016 NGUYỄN HOÀNG HOÀI LAM Nữ 04/12/1999 Lào Cai Kinh
16 1755250017 LÊ THỊ HOÀNG LAN Nữ 14/04/1999 Thái Bình Kinh
17 1755250018 PHAN THU LAN Nữ 23/07/1999 Hà Nội Kinh
18 1755250020 ĐOÀN DUY LINH Nam 03/01/1999 Hà Nội Kinh
19 1755250021 PHẠM PHƯƠNG LINH Nữ 24/03/1999 Hà Nội Kinh
20 1755250022 NGUYỄN PHƯƠNG MAI Nữ 03/04/1999 CH Séc Kinh
21 1755250023 ĐỖ HỒNG NHUNG Nữ 19/04/1999 Hà Nội Kinh
22 1755250024 NGUYỄN THỊ NHƯ NHUNG Nữ 30/12/1998 Hà Nội Kinh
23 1755250025 NGUYỄN KHÁNH NHƯ PHƯƠNG Nữ 13/05/1999 Hà Nội Kinh
24 1755250026 HOÀNG THANH QUÝ Nữ 04/12/1999 Hải Phòng Kinh
25 1755250027 TRỊNH THỊ THU THÙY Nữ 21/10/1999 Nghệ An Kinh
26 1755250028 NGUYỄN LAM THỦY Nữ 16/04/1999 Nam Định Kinh
27 1755250029 NGUYỄN THỊ THU THỦY Nữ 20/02/1999 Nam Định Kinh
28 1755250030 NGUYỄN THU TRANG Nữ 19/09/1999 Thái Bình Kinh
29 1755250031 PHÍ TRỊNH MAI TRANG Nữ 25/08/1999 Hà Nội Kinh
30 1755250032 HOÀNG TRỌNG VINH Nam 20/07/1999 Nam Định Kinh
1 1755360001 HOÀNG HÀ ANH Nữ 10/07/1999 Hải Phòng Kinh
2 1755360002 NGUYỄN TÚ ANH Nữ 29/04/1999 Phú Thọ Kinh
3 1755360003 VŨ MINH ANH Nữ 19/10/1999 Hà Nội Kinh
4 1755360004 LÊ THỊ NGỌC ÁNH Nữ 05/09/1999 Thanh Hóa Kinh
5 1755360005 NGUYỄN ĐỨC BÁCH Nam 23/01/1999 Thái Nguyên Kinh
6 1755360006 LÊ QUỲNH CHI Nữ 21/07/1999 Hải Dương Kinh
7 1755360007 PHAN HUY ĐỨC Nam 14/09/1999 Hà Nội Kinh
8 1755360008 QUÁCH MINH ĐỨC Nam 16/11/1998 Hà Nội Kinh
9 1755360009 NGÔ TRƯỜNG GIANG Nam 30/05/1999 Hà Nội Kinh
10 1755360010 NGUYỄN HƯƠNG GIANG Nữ 09/10/1999 Cao Bằng Tày
11 1755360011 TRẦN THỊ NGUYỆT HẠ Nữ 28/09/1999 Nam Định Kinh
12 1755360012 HOÀNG KHÁNH SONG HẢI Nam 16/12/1998 Hà Nội Kinh
13 1755360013 NGUYỄN MAI HẬU Nữ 14/01/1999 Phú Thọ Kinh
14 1755360014 ĐỖ MINH HIẾU Nam 07/01/1999 Quảng Ninh Kinh
15 1755360015 HOÀNG MINH HIẾU Nam 08/12/1999 Thái Nguyên Tày
16 1755360016 TRỊNH MINH HOÀ Nữ 08/05/1999 Hà Nội Kinh
17 1755360017 CHU VĂN HOÀNG Nam 23/07/1999 Hà Nội Kinh
18 1755360018 TRẦN QUỐC HƯNG Nam 11/08/1999 Kinh
19 1755360019 NGUYỄN NHẬT HƯƠNG Nữ 26/05/1999 Hà Nội Kinh
20 1755360020 MAI ĐĂNG HUY Nam 29/03/1999 Nam Định Kinh
21 1755360021 TRẦN KHÁNH HUY Nam 16/01/1999 Thái Bình Kinh
22 1755360022 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN Nữ 09/01/1999 Vĩnh Phúc Kinh
23 1755360023 NGUYỄN THU HUYỀN Nữ 24/04/1999 Quảng Ninh Kinh
24 1755360024 TRỊNH THANH HUYỀN Nữ 02/02/1999 Ninh Bình Kinh
25 1755360025 TRẦN VĨNH KHANG Nam 12/05/1999 Hà Nội Kinh
26 1755360026 LÊ THỊ HẢI LINH Nữ 09/04/1999 Hưng Yên Kinh
27 1755360027 PHẠM THUỲ LINH Nữ 23/12/1999 Tuyên Quang Kinh
28 1755360028 NGUYỄN THỊ HỒNG MINH Nữ 02/04/1999 Hà Nội Kinh
29 1755360029 NGUYỄN THÁI MỸ Nữ 26/07/1999 Hải Phòng Kinh
30 1755360030 GIÁP THỊ QUỲNH NGA Nữ 03/04/1999 Bắc Giang Tày
31 1755360031 TRẦN THÚY NGA Nữ 19/09/1999 Nam Định Kinh
32 1755360032 NGUYỄN NHƯ NGỌC Nữ 15/09/1999 Yên Bái Kinh
33 1755360033 ĐỖ THỊ THANH NHÀN Nữ 06/09/1999 Hà Nội Kinh
34 1755360034 LÊ THỊ CẨM NHUNG Nữ 15/04/1999 Hà Nội Kinh
35 1755360036 NGUYỄN BẢO QUYẾT Nam 11/06/1999 Quảng Ninh Kinh
36 1755360037 NGUYỄN THỊ QUỲNH Nữ 21/01/1999 Hà Nội Kinh
37 1755360038 ĐỖ ĐÌNH THẮNG Nam 14/09/1998 Hà Nội Kinh
38 1755360039 NGUYỄN YẾN THANH Nữ 14/06/1999 Hải Dương Kinh
39 1755360040 BÙI THỊ TỐ UYÊN THẢO Nữ 03/10/1999 Hà Nội Kinh
40 1755360042 NGUYỄN THỊ THU THẢO Nữ 30/06/1999 Nam Định Kinh
41 1755360043 TRẦN THỊ THẢO Nữ 25/09/1999 Quảng Ninh Kinh
42 1755360044 PHẠM HỮU THỊNH Nam 05/10/1999 Hải Phòng Kinh
43 1755360045 ĐẶNG QUỲNH TRANG Nữ 02/08/1999 Hà Nội Kinh
44 1755360046 ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG Nữ 22/08/1999 Quảng Ninh Kinh
45 1755360047 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG Nữ 24/08/1999 Hà Nội Kinh
46 1755360048 NGUYỄN THỊ THU TRANG Nữ 08/04/1999 Vĩnh Phúc Kinh
1 1751010001 BÙI QUỲNH ANH Nữ 07/08/1999 Hà Nội Kinh
2 1751010002 NGUYỄN THỊ LAN ANH Nữ 02/03/1999 Hà Nội Kinh
3 1751010003 TRỊNH PHƯƠNG ANH Nữ 08/08/1999 Hà Nội Kinh
4 1751010004 TRẦN NGỌC BÍCH Nữ 11/10/1999 Thanh Hóa Kinh
5 1751010005 CAO LÊ ANH ĐỨC Nam 11/03/1999 Hà Nội Kinh
6 1751010006 NGUYỄN DUY ĐỨC Nam 11/02/1999 Vĩnh Phúc Kinh
7 1751010007 TRẦN ANH ĐỨC Nam 30/10/1999 Hà Nội Kinh
8 1751010008 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG Nữ 22/08/1999 Hà Tĩnh Kinh
9 1751010009 LÊ THỊ KHÁNH GIANG Nữ 06/08/1999 Thái Bình Kinh
10 1751010010 HOÀNG THỊ KIM HÂN Nữ 31/07/1997
11 1751010011 ĐẶNG THỊ HIỀN Nữ 05/04/1999 Thái Nguyên Kinh
12 1751010012 PHẠM THỊ THU HIỀN Nữ 03/03/1999 Hà Nội Kinh
13 1751010013 PHÙNG THỊ THU HIỀN Nữ 29/08/1999 Hà Nội Kinh
14 1751010014 HÀ THỊ THANH HUỆ Nữ 29/10/1999 Thái Nguyên Sán Chí
15 1751010015 LÊ MINH HUỆ Nữ 16/04/1999 Thanh Hoá Mường
16 1751010016 NGUYỄN PHẠM THU HUYỀN Nữ 13/10/1998 Hà Nội Kinh
17 1751010017 NGUYỄN MINH KHUÊ Nữ 31/03/1999 Hà Nội Kinh
18 1751010018 VŨ BẢO LONG Nam 18/12/1999 Hà Nội Kinh
19 1751010019 ĐINH THỊ THẢO LY Nữ 26/02/1999 Hà Nội Kinh
20 1751010020 ĐINH THỊ PHƯƠNG MAI Nữ 10/01/1999 Hà Nam Kinh
21 1751010021 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI Nữ 22/08/1999 Hải Phòng Kinh
22 1751010022 NGUYỄN THỊ YẾN MAI Nữ 18/05/1999 Hải Phòng Kinh
23 1751010024 PHẠM THỊ MINH NGỌC Nữ 15/09/1999 Hà Nam Kinh
24 1751010025 LỰ THỊ THU NHƯỜNG Nữ 14/10/1999 Lào Cai Tày
25 1751010026 PHẠM KIM OANH Nữ 17/11/1999 Hà Nội Kinh
26 1751010027 KHUẤT THỊ MAI PHƯƠNG Nữ 14/11/1999 Sơn La Mường
27 1751010028 NGUYỄN MINH QUÂN Nam 14/02/1999 Hà Nội Kinh
28 1751010029 NGUYỄN THUÝ QUỲNH Nữ 27/05/1999 Hà Nội Kinh
29 1751010032 NGUYỄN THỊ THÚY Nữ 24/03/1999 Thái Bình Kinh
30 1751010033 NGUYỄN THỊ THÙY Nữ 02/06/1999 Ninh Bình Kinh
31 1751010034 LÊ ĐÀO MINH THỦY Nữ 23/12/1999 Hà Nội Kinh
32 1751010035 NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRÀ Nữ 19/10/1999 Nam Định Kinh
33 1751010036 LÊ NGUYỄN LINH TRANG Nữ 05/03/1999 Thanh Hóa Kinh
34 1751010037 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Nữ 06/12/1999 Bắc Ninh Kinh
35 1751010038 NGUYỄN MẠNH TƯỜNG Nam 02/02/1999 Hà Tĩnh Kinh
36 1751010040 ĐẶNG NGỌC YẾN Nữ 16/02/1999 Hà Tĩnh Kinh
1 1755310001 ĐỖ NGUYỄN PHƯƠNG ANH Nữ 13/02/1999 Hải Phòng Kinh
2 1755310002 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH Nữ 13/01/1999 Vĩnh Phúc Kinh
3 1755310003 PHẠM TUẤN ANH Nam 16/06/1999 Hải Phòng Kinh
4 1755310005 NGUYỄN LINH CHI Nữ 30/08/1999 Hà Nội Kinh
5 1755310006 BÙI THỊ DUYÊN Nữ 23/11/1999 Hà Nội Kinh
6 1755310007 NGUYỄN THỊ LỆ GIANG Nữ 22/08/1999 Thanh Hóa Kinh
7 1755310008 ĐỖ THỊ THU HÀ Nữ 03/04/1999 Quảng Ninh Kinh
8 1755310009 NGÔ MAI HIỀN Nữ 20/05/1999 Quảng Ninh Kinh
9 1755310010 PHẠM VĂN HIỆP Nam 14/12/1994 Quảng Ninh Kinh
10 1755310011 TRẦN MINH HIẾU Nam 22/12/1999 Thái Bình Kinh
11 1755310012 TRẦN NGỌC HIẾU Nam 13/09/1999 Phú Thọ Kinh
12 1755310013 PHẠM PHƯƠNG HOA Nữ 07/12/1999 Hà Nội Kinh
13 1755310014 LÊ ĐỨC HOÀNG Nam 28/11/1999 Bắc Kạn Nùng
14 1755310015 NGUYỄN TIẾN HƯNG Nam 06/07/1999 Bắc Ninh Kinh
15 1755310016 LÊ MINH HƯƠNG Nữ 20/07/1999 Hà Nội Kinh
16 1755310017 LÊ GIA HUY Nam 20/02/1999 Hà Nội Kinh
17 1755310018 ĐOÀN LÝ LINH Nữ 07/04/1999 Hà Nội Kinh
18 1755310019 PHẠM THỊ LINH Nữ 15/10/1999 Thanh Hóa Kinh
19 1755310020 PHẠM THỊ PHƯƠNG LINH Nữ 26/12/1999 Yên Bái Kinh
20 1755310021 PHẠM TRANG LINH Nữ 28/10/1999 Hải Phòng Hoa
21 1755310022 TĂNG TÀI LINH Nữ 08/10/1999 Hà Nội Kinh
22 1755310023 TRẦN PHƯƠNG HẢI LINH Nữ 24/02/1999 Hà Nội Kinh
23 1755310025 PHẠM ĐỨC LƯỢNG Nam 23/06/1996 Quảng Ninh Kinh
24 1755310026 LƯU KHÁNH LY Nữ 01/02/1999 Bắc Ninh Kinh
25 1755310027 ĐẶNG THỊ THANH NGA Nữ 29/06/1999 Thái Bình Kinh
26 1755310028 NGUYỄN MẬU PHÁT Nam 20/04/1999 Thanh Hóa Kinh
27 1755310029 NGUYỄN ANH QUÂN Nam 23/06/1999 Hà Nội Kinh
28 1755310030 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Nữ 03/10/1999 Thái Bình Kinh
29 1755310031 LÊ THỊ THU THANH Nữ 19/03/1999 Quảng Ninh Kinh
30 1755310032 ĐOÀN THỊ THANH THẢO Nữ 28/06/1999 Sơn La Mường
31 1755310033 VŨ PHƯƠNG THẢO Nữ 09/07/1999 Hải Phòng Kinh
32 1755310034 TRẦN THỊ THANH THỦY Nữ 15/11/1999 Hà Tĩnh Kinh
33 1755310036 NGUYỄN NGỌC TRANG Nữ 14/01/1999 Hà Nội Kinh
34 1755310037 TRỊNH KHÁNH TRANG Nữ 20/06/1999 Hà Nội Kinh
35 1755310038 LÊ ĐỨC TRUNG Nam 22/05/1999 Hà Nội Kinh
36 1755310039 NGUYỄN THỊ VÂN Nữ 10/12/1999 Hưng Yên Kinh
37 1755310040 TRẦN THỊ KHÁNH VÂN Nữ 05/02/1999 Nghệ An Kinh
38 1755310041 ĐOÀN THỊ HẢI YẾN Nữ 06/01/1999 Hải Phòng Kinh
39 1755310042 GIÁP THỊ HẢI YẾN Nữ 03/09/1999 Gia Lai Kinh
1 1755330001 NGUYỄN ĐỨC ANH Nam 25/10/1999 Phú Thọ Tày
2 1755330002 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Nữ 21/10/1999 Hà Nội Kinh
3 1755330003 NGUYỄN XUÂN BÁCH Nam 15/04/1999 Hà Nội Kinh
4 1755330004 HOÀNG THỊ NGỌC DIỆU Nữ 23/01/1999 Nam Định Kinh
5 1755330005 TRẦN THỊ THÙY DUNG Nữ 24/06/1999 Hà Tĩnh Kinh
6 1755330006 NGUYỄN TIẾN DŨNG Nam 31/03/1999 Hà Nội Kinh
7 1755330007 PHẠM ĐỨC GIANG Nam 01/11/1999 Ninh Bình Kinh
8 1755330008 TRẦN THỊ GIANG Nữ 01/05/1999 Hà Nội Kinh
9 1755330009 NGUYỄN TRỌNG HÀO Nam 21/08/1995 Hà Nội Kinh
10 1755330010 NGUYỄN NGỌC HIẾU Nữ 10/10/1999 Hà Nam Kinh
11 1755330011 LÊ THỊ MINH HỒNG Nữ 01/03/1999 Quảng Ninh Kinh
12 1755330012 NGUYỄN VĂN HÙNG Nam 16/09/1996 Hà Nội Kinh
13 1755330013 CHU QUỐC HUY Nam 19/11/1999 Yên Bái Kinh
14 1755330014 BÙI THỊ NGỌC HUYỀN Nữ 09/08/1999 Thái Bình Kinh
15 1755330015 VŨ THỊ HUYỀN Nữ 23/09/1999 Thanh Hoa Kinh
16 1755330016 TRẦN THỊ LỊCH Nữ 15/05/1999 Bắc Ninh Kinh
17 1755330017 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Nữ 09/04/1998 Hà Nội Kinh
18 1755330018 PHẠM DƯƠNG LỰC Nam 24/04/1999 Vĩnh Phúc Kinh
19 1755330020 TRÌNH THỊ MỴ Nữ 13/02/1999 Phú Yên Kinh
20 1755330021 MAI THÙY NGÂN Nữ 09/07/1999 Nam Định Kinh
21 1755330022 HOÀNG GIA PHONG Nam 08/05/1999 Hà Nội Kinh
22 1755330023 VŨ TRỌNG PHÚ Nam 01/01/1999 Hải Dương Kinh
23 1755330024 PHẠM CHÍ PHƯỚC Nam 23/04/1999 Nam Định Kinh
24 1755330025 TRẦN NGỌC QUỲNH Nữ 01/06/1999 Thanh Hóa Kinh
25 1755330026 NGUYỄN THỊ SON Nữ 02/11/1999 Thái Bình Kinh
26 1755330027 LÊ THỊ MINH THÁI Nữ 23/07/1999 Phú Thọ Kinh
27 1755330028 NGUYỄN THỊ THẢO Nữ 24/04/1999 Thanh Hóa Kinh
28 1755330029 LÊ THỊ HOÀI THU Nữ 21/07/1999 Thanh Hóa Kinh
29 1755330030 VŨ THỊ THU Nữ 03/01/1999 Thái Bình Kinh
30 1755330031 PHẠM THỊ TIẾN Nữ 28/11/1999 Thanh Hóa Kinh
31 1755330032 HÀ THU TRANG Nữ 19/06/1999 Vĩnh Phúc Kinh
32 1755330033 NGUYỄN THANH TRANG Nữ 12/05/1999 Hưng Yên Kinh
33 1755330034 NGUYỄN THỊ THU TRANG Nữ 11/08/1999 Hưng Yên Kinh
1 1755260001 NGUYỄN VĂN AN Nam 31/08/1999 Hà Nội Kinh
2 1755260002 LÊ QUÝ ANH Nữ 27/10/1999 Hà Nội Kinh
3 1755260003 NGUYỄN THỊ KIM ANH Nữ 02/12/1999 Nam Định Kinh
4 1755260005 CAO THỊ MỸ DUYÊN Nữ 05/08/1999 Phú Thọ Kinh
5 1755260006 TRẦN THỊ THU HÀ Nữ 10/01/1999 Nam Định Kinh
6 1755260007 NGUYỄN THỊ HẠ Nữ 31/07/1999 Hà Nội Kinh
7 1755260008 LÊ HỒNG HẠNH Nữ 14/12/1999 Hà Nội Kinh
8 1755260009 PHẠM THỊ HẠNH Nữ 16/10/1999 Hải Dương Kinh
9 1755260010 NGUYỄN THỊ HOA Nữ 28/09/1997 Nghệ An Kinh
10 1755260011 TRƯƠNG MỸ HOA Nữ 22/03/1999
11 1755260012 ĐẶNG ĐỨC HOÀNG Nam 11/04/1999 Hải Phòng Kinh
12 1755260013 NGUYỄN QUANG HUY Nam 13/05/1999 Tuyên Quang Tày
13 1755260014 TRẦN QUANG HUY Nam 22/09/1999 Hải Dương Kinh
14 1755260016 TẠ DIỆU LINH Nữ 19/08/1999 Hà Nội Kinh
15 1755260018 LÝ TƯỜNG MINH Nam 20/05/1999 Hà Nội Kinh
16 1755260019 HÀ THỊ NGUYÊN Nữ 11/05/1999 Sơn La Thái
17 1755260020 TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT Nữ 11/08/1997 Hà Nội Kinh
18 1755260021 KIỀU XUÂN LAN NHI Nữ 06/06/1999 Hà Nội Kinh
19 1755260022 NGUYỄN TẤN PHONG Nam 25/01/1999 Kinh
20 1755260023 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG Nữ 26/12/1999 Hà Nội Kinh
21 1755260024 NGUYỄN TIẾN SÁNG Nam 06/03/1999 Hưng Yên Kinh
22 1755260025 ĐẶNG THỊ THẢO Nữ 27/03/1999 Thanh Hóa Kinh
23 1755260026 NGUYỄN LINH THẢO Nữ 08/04/1999 Hà Nội Kinh
24 1755260027 TRẦN MINH THẢO Nữ 15/04/1999 Hà Nội Kinh
25 1755260028 HOÀNG MINH THU Nữ 26/05/1999 Yên Bái Kinh
26 1755260029 SÙNG HOÀI THU Nữ 26/09/1999 Mù Cang Chải Hmông
27 1755260030 NGUYỄN THỊ THƯ Nữ 20/11/1999 Hải Dương Kinh
28 1755260032 NGUYỄN THỊ THÙY Nữ 25/07/1999 Nam Định Kinh
29 1755260033 PHẠM THỊ VIỆT TRINH Nữ 25/05/1999 Hà Nội Kinh
30 1755260034 PHẠM QUỐC TRỌNG Nam 11/08/1999 Thanh Hóa Kinh
31 1755260036 NGUYỄN THỊ THANH Nữ 11/11/1999 Hải Dương Kinh
1 1755280001 PHẠM THẾ AN Nam 31/10/1999 Hải Phòng
2 1755280002 PHÙNG LAN ANH Nữ 15/11/1999 Lào Cai Kinh
3 1755280003 DƯƠNG THỊ CÔNG Nữ 22/03/1999 Bắc Giang
4 1755280004 CHU HỒNG DỊU Nữ 03/03/1999 Quảng Ninh
5 1755280005 NGUYỄN THÙY DƯƠNG Nữ 19/02/1999 Thái Nguyên
6 1755280006 ĐỖ THỊ HƯƠNG GIANG Nữ 24/10/1999 Hưng Yên Kinh
7 1755280007 TRẦN THANH HÀ Nữ 01/10/1999 Hà Nội
8 1755280008 BÙI THỊ HẰNG Nữ 17/09/1999 Hưng Yên
9 1755280009 NGUYỄN HOÀNG HIỆP Nam 06/03/1999 Hà Nội
10 1755280010 NGUYỄN TRUNG HIẾU Nam 05/08/1999 Hà Nội
11 1755280011 VŨ HUY HOÀNG Nam 30/06/1998 Phú Thọ Kinh
12 1755280012 TRẦN THỊ HỒNG Nữ 26/02/1999 Hà Nội
13 1755280013 ĐINH THỊ KHÁNH HUYỀN Nữ 10/14/1999 Thanh Hoá
14 1755280014 LÊ XUÂN HƯNG Nam 15/02/1999 Hà Nội
15 1755280015 HÀ THỊ TUYẾT LAN Nữ 16/03/1999 Phú Thọ Kinh
16 1755280016 NGUYỄN NGỌC MAI LINH Nữ 11/09/1999 Hà Nội
17 1755280017 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Nữ 19/05/1999 Vĩnh Phúc
18 1755280018 VÕ KHÁNH LINH Nữ 1/9/1999
19 1755280019 ĐÀM HẢI MINH Nam 02/09/1999 Hải Phòng
20 1755280020 HOÀNG NHẬT NAM Nam 10/25/1999 Hà Nội
21 1755280021 TRẦN TRUNG NGHĨA Nam 08/10/1999 Hải Phòng
22 1755280022 PHẠM THỊ NGUYỆT Nữ 07/04/1999 Hải Phòng
23 1755280023 ĐINH PHƯƠNG NHUNG Nữ 08/12/1999 Hà Nam Kinh
24 1755280024 NGUYỄN ĐĂNG QUANG Nam 22/12/1999 Hà Nội Kinh
25 1755280025 NGUYỄN THỊ QUỲNH Nữ 16/08/1999 Thái Bình
26 1755280026 ĐẶNG KHUÊ TÚ Nữ 24/09/1999 Hà Nội
27 1755280027 BÙI VĂN THÀNH Nam 14/05/1995 Hòa Bình Mường
28 1755280028 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Nữ 16/06/1999 Hà Nội Kinh
29 1755280029 ĐẶNG VĂN THẮNG Nam 22/06/1999 Hà Nội Kinh
30 1755280030 LÊ THỊ TRANG Nữ 02/02/1997 Lai Châu Kinh
31 1755280031 NGUYỄN KIỀU TRINH Nữ 28/04/1999 Hà Nội
1 1755280032 BÙI PHƯƠNG ANH Nữ 25/10/1999 Bắc Giang
2 1755280033 TRẦN PHƯƠNG ANH Nữ 25/09/1999 Hà Nội
3 1755280034 VŨ THỊ CHIÊN Nữ 10/08/1999 Hải Phòng Kinh
4 1755280035 ĐOÀN VĂN DUYỆT Nam 28/05/1999 Nam Định Kinh
5 1755280036 PHẠM QUANG ĐẠT Nam 06/09/1999 Hải Dương Kinh
6 1755280037 PHẠM NGUYỄN THÁI HÀ Nữ 11.01.1999 Bình Thuận
7 1755280038 ĐỖ THỊ HỒNG HẠNH Nữ 13/05/1999 Quảng Bình
8 1755280039 LÊ THỊ VIỆT HẰNG Nữ 01/07/1999 Hà Nội
9 1755280040 NGUYỄN MINH HIẾU Nam 12/08/1999 Thanh Hoá
10 1755280041 PHẠM HUY HOÀNG Nam 23/02/1999 Nam Định Kinh
11 1755280042 NGUYỄN THỊ HỒNG Nữ 24/04/1999 Thái Bình
12 1755280043 TƯỜNG THỊ THANH HUẾ Nữ 31/10/1999 Hưng Yên
13 1755280044 HOÀNG THỊ HUYỀN Nữ 20/01/1999 Nghệ An Kinh
14 1755280045 NGUYỄN KHẮC HƯNG Nam 12/13/1999 Hà Nội Kinh
15 1755280046 LA THỊ LIỀN Nữ 04/09/1999 Bắc Kạn Tày
16 1755280047 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Nữ 01/09/1999 Nam Định Kinh
17 1755280048 TRƯƠNG ĐÌNH LINH Nam 15/07/1998 Thanh Hóa Kinh
18 1755280049 NGUYỄN TRẦN NHẬT MAI Nữ 26/09/1999 Thái Nguyên Kinh
19 1755280050 NGUYỄN HUYỀN MY Nữ 01/10/1999 Hà Nội
20 1755280051 TRẦN THỊ THANH NGÂN Nữ 10/05/1999 Nghệ An
21 1755280052 ĐẶNG NGUYỄN NHƯ NGỌC Nữ 18/09/1999 Bình Phước Kinh
22 1755280053 ĐÀO THỊ THANH NHÀN Nữ 13/02/1999 Hải Phòng
23 1755280054 ĐẶNG THU PHƯƠNG Nữ 06/02/1999 Bắc Giang
24 1755280055 BÙI NHƯ QUỲNH Nữ 18/12/1999 Hà Nội Kinh
25 1755280056 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN Nữ 14/07/1999 Thái Bình
26 1755280057 VŨ SƠN TÙNG Nam 13/11/1999 Hà Nội Kinh
27 1755280058 LÊ PHƯƠNG THẢO Nữ 25/10/1999 Hà Nội Kinh
28 1755280059 ĐỖ THỊ THẮM Nữ 17/12/1998 Bắc Kạn
29 1755280060 NGUYỄN VĂN THI Nam 31/03/1996 Hà Nội
30 1755280061 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Nữ 25/04/1999 Hà Nội
31 1755280062 NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH Nữ 09/05/1999 Phú Thọ Kinh
32 1755280063 NGUYỄN NGỌC DIỆP Nữ 09/06/1999 Hà Nội Kinh
1 1753100001 LÔ THỊ THANH BÌNH Nữ 09/09/1999 Cao Bằng
2 1753100002 NGUYỄN LÝ LONG BÌNH Nam 10/07/1999 Hà Nội Kinh
3 1753100003 DƯƠNG THỊ THÚY BÔNG Nữ 07/06/1999 Bắc Kạn Tày
4 1753100004 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG Nam 25/05/1999 Quảng Ninh Kinh
5 1753100005 NGUYỄN DUY DƯỢC Nam 15/02/1999 Hải Dương Kinh
6 1753100006 LÊ CẢNH ĐẠT Nam 20/09/1999 Nghệ An Kinh
7 1753100007 ĐỖ HƯƠNG GIANG Nữ 16/10/1999 Tuyên Quang Kinh
8 1753100008 VŨ THỊ HƯƠNG GIANG Nữ 08/04/1999 Ninh Bình Kinh
9 1753100009 PHẠM THỊ HIỀN Nữ 23/01/1999
10 1753100010 NGUYỄN VĂN HỒNG Nam 24/01/1999 Vĩnh Phúc Kinh
11 1753100011 PHẠM QUỐC HUY Nam 21/09/1998 Hòa Bình Kinh
12 1753100012 NGUYỄN THU HUYỀN Nữ 28/09/1998 Tuyên Quang
13 1753100013 NGUYỄN THỊ NGỌC KHÁNH Nữ 09/04/1999 Hà Tĩnh Kinh
14 1753100014 CHU THỊ THANH LAM Nữ 19/05/1998 Lạng Sơn
15 1753100015 THÁI VĂN LÂM Nam 03/11/1999 Nghệ An Kinh
16 1753100016 TRẦN THỊ THÙY LINH Nữ 09/06/1998 Phú Thọ Mường
17 1753100017 DƯƠNG THỊ CÔNG LƯƠNG Nữ 11/10/1999 Ninh Bình Kinh
18 1753100018 NGUYỄN VĂN MẠNH Nam 03/01/1999 Thanh Hóa Kinh
19 1753100019 NGUYỄN TUẤN PHƯƠNG Nam 16/08/1999 Phú Thọ Kinh
20 1753100020 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG Nữ 05/06/1999 Hòa Bình Kinh
21 1753100021 VŨ THỊ PHƯỢNG Nữ 16/09/1998 Nam Định Kinh
22 1753100022 PHẠM THU QUYÊN Nữ 01/06/1999 Thái Bình
23 1753100023 NGUYỄN THỊ QUỲNH Nữ 14/07/1999 Thanh Hóa Kinh
24 1753100024 TRẦN THỊ MỸ SAO Nữ 02/02/1999 Hà Tĩnh
25 1753100025 PHẠM THỊ SOAN Nữ 25/05/1999 Thanh Hóa Mường
26 1753100026 NGUYỄN HỒNG SƠN Nam 22/06/1997 Quảng Bình Kinh
27 1753100027 BÙI QUỐC TUẤN Nam 04/03/1999 Nam Định Kinh
28 1753100028 KIỀU THỊ TUYẾT Nữ 25/08/1999 Hà Nội
29 1753100029 NGUYỄN CAO TƯỜNG Nam 16/01/1999 Thái Bình Kinh
30 1753100030 NGUYỄN VĂN THÀNH Nam 25/04/1998 Thái Bình
31 1753100031 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Nữ 24/09/1999 Quảng Ninh Kinh
32 1753100032 DƯƠNG THỊ THÙY Nữ 23/01/1999 Vĩnh Phúc
33 1753100033 ĐINH THANH TRÀ Nữ 3/2/1998 Sơn La Mường
34 1753100034 BÙI THỊ HỒNG VÂN Nữ 30/08/1999 Thái Bình
35 1753100035 HOÀNG THỊ KIỀU VÂN Nữ 12/10/1999 Nghệ An Kinh
1 1757090001 BÙI HOÀNG ANH Nữ 26/02/1999 Hà Nội Kinh
2 1757090002 CHU HUYỀN ANH Nữ 22/03/1999 Hà Nội Kinh
3 1757090003 ĐINH NGUYỄN MINH ANH Nữ 11/09/1999 Hà Nội Kinh
4 1757090004 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG ANH Nữ 29/11/1999
5 1757090005 NGUYỄN MINH ANH Nữ 20/03/1999 Hà Nội Kinh
6 1757090006 NGUYỄN NGỌC ANH Nữ 08/01/1999 Nam Định
7 1757090007 PHẠM VÂN ANH Nữ 16/01/1999 Hà Nội Kinh
8 1757090008 TRƯƠNG QUỲNH ANH Nữ 23/08/1999 Hà Nội
9 1757090009 VŨ QUỲNH ANH Nữ 07/01/1999 Hà Nội Kinh
10 1757090010 VŨ QUỲNH ANH Nữ 24/11/1999 Hà Nội
11 1757090011 PHẠM HẠNH CHI Nữ 14/10/1999 Hà Nội Kinh
12 1757090012 PHẠM THÙY DUNG Nữ 30/08/1999 Quảng Ninh Kinh
13 1757090013 BÙI THÙY DƯƠNG Nữ 03/11/1999 Hà Nội Kinh
14 1757090014 TRẦN THÙY DƯƠNG Nữ 27/11/1999 Bắc Giang
15 1757090015 ĐẶNG THỊ THAO GIANG Nữ 24/06/1999 Hà Nội Kinh
16 1757090016 NGUYỄN THỊ ĐIỆP GIANG Nữ 15/07/1999 Hà Nội Kinh
17 1757090017 NGÔ THANH HÀ Nữ 19/09/1999 Phú Thọ Kinh
18 1757090018 NGUYỄN THU HÀ Nữ 07/04/1999 Hà Nội Kinh
19 1757090019 CHỬ MINH HẠNH Nữ 22/12/1999 Hà Nội Kinh
20 1757090020 NGUYỄN THỊ HẬU Nữ 27/12/1999 Ninh Bình
21 1757090021 NGUYỄN HÒA HIỆP Nam 12/02/1999 Hà Nội
22 1757090022 HOÀNG PHI HÙNG Nam 28/04/1999 Hải Dương
23 1757090023 PHẠM NHẬT HUY Nam 17/12/1999 Hà Nội
24 1757090024 NGUYỄN THANH HUYỀN Nữ 15/01/1999 Quảng Ninh Kinh
25 1757090025 VÕ THỊ THANH HUYỀN Nữ 03/11/1999 Hà Tĩnh Kinh
26 1757090026 CHỬ QUANG HƯNG Nam 08/03/1999 Hà Nội
27 1757090027 LÊ NGỌC KHÁNH Nam 07/06/1999 Hà Nội Kinh
28 1757090028 NGUYỄN PHƯƠNG LIÊN Nữ 13/01/1999 Ninh Bình Kinh
29 1757090029 CHUNG NGỌC TUỆ LINH Nữ 31/07/1999 Nam Định Kinh
30 1757090030 NGUYỄN THÙY LINH Nữ 28/06/1999 Hà Nội
31 1757090031 NGUYỄN VŨ HOÀNG LINH Nữ 11/12/1999 Hà Nội Kinh
32 1757090032 VŨ THÙY LINH Nữ 30/08/1999 Thanh Hóa Kinh
33 1757090033 BÙI QUỲNH MAI Nữ 20/02/1999 Quảng Ninh Kinh
34 1757090034 PHẠM THỊ HỒNG MAI Nữ 24/03/1999 Nam Định
35 1757090035 VĂN NGUYỆT MINH Nữ 05/01/1999 Hà Nội Kinh
36 1757090036 NGUYỄN PHƯƠNG NGA Nữ 21/07/1999 Hà Nội Kinh
37 1757090037 BÙI MINH NGHĨA Nam 02/07/1999 Hà Nội Kinh
38 1757090038 TRẦN THỊ MỸ NHẬT Nữ 23/12/1999 Hà Nội Kinh
39 1757090039 NGUYỄN THANH PHƯƠNG Nữ 25/02/1999 Hà Nội Kinh
40 1757090040 TRẦN MINH PHƯƠNG Nữ 24/10/1999 Hà Nội Kinh
41 1757090041 LÊ DIỄM QUỲNH Nữ 09/09/1999 Bắc Giang Kinh
42 1757090042 TRẦN CẨM TÚ Nữ 09/04/1999 Hưng Yên Kinh
43 1757090043 HOÀNG THỊ THANH Nữ 25/09/1999 Nam Định Kinh
44 1757090044 ĐẶNG THÙY TRANG Nữ 13/09/1999 Hà Nội
45 1757090045 ĐỖ NGỌC THU TRANG Nữ 20/01/1999 Hải Phòng Kinh
46 1757090046 NGUYỄN VŨ MINH TRANG Nữ 13/11/1999 Hà Nội Kinh
47 1757090047 TẠ THỊ THU UYÊN Nữ 18/09/1999 Bắc Giang Kinh
48 1757090048 NGUYỄN QUANG VINH Nam 19/04/1999 Thanh Hóa Kinh
1 1757090049 ĐOÀN THỊ HẠNH ANH Nữ 23/11/1999 Hải Phòng Kinh
2 1757090050 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH Nữ 04/09/1999 Hà Nội
3 1757090051 TRẦN THỊ QUỲNH ANH Nữ 26/09/1999 Bắc Giang
4 1757090052 VÕ KIỀU ANH Nữ 11/04/1999 Nam Định Kinh
5 1757090053 PHẠM MINH ÁNH Nữ 11/03/1999 Hưng Yên Kinh
6 1757090054 NGUYỄN LINH CHI Nữ 23/12/1999 Hà Nội Kinh
7 1757090055 TÔ THỊ PHƯƠNG DUNG Nữ 06/04/1999 Lai Châu Kinh
8 1757090056 PHÙNG THÙY DƯƠNG Nữ 02/04/1997 Hà Nội
9 1757090057 PHẠM ĐINH LINH ĐAN Nữ 20/11/1999 Hà Nội Kinh
10 1757090058 NGUYỄN THU HÀ Nữ 24/01/1999 Hà Nội Kinh
11 1757090059 NGUYỄN BẢO HÂN Nữ 30/03/1999 Hà Nội Kinh
12 1757090061 NGÔ THỊ HÒA Nữ 23/06/1999 Bắc Ninh
13 1757090062 ĐẶNG THU HUYỀN Nữ 13/05/1999 Hà Nội Kinh
14 1757090063 LÊ MINH HUYỀN Nữ 23/06/1999 Hà Nội Kinh
15 1757090064 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN Nữ 20/07/1999 Hưng Yên
16 1757090065 TRẦN THỊ KHÁNH HUYỀN Nữ 18/07/1999 Quảng Ninh
17 1757090066 NGUYỄN NGỌC MAI HƯƠNG Nữ 06/07/1999 Hà Nội Kinh
18 1757090067 DƯƠNG GIA KHÁNH Nam 15/06/1999 Hà Nội Kinh
19 1757090068 LƯU KIM LIÊN Nữ 06/11/1999 Hà Nội Dao
20 1757090069 LÂM THỊ THÙY LINH Nữ 03/03/1999 Hải Phòng
21 1757090070 LÊ HOÀNG BẢO LINH Nữ 18/06/1998 Hà Nội Kinh
22 1757090071 TRẦN NGỌC TRÂM LINH Nữ 20/09/1999 Bắc Giang Kinh
23 1757090072 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY Nữ 11/01/1999 Hà Nội Kinh
24 1757090073 PHẠM THỊ KHÁNH LY Nữ 02/01/1999 Hải Dương
25 1757090074 NGUYỄN QUANG MINH Nam 16/04/1999 Hà Nội Kinh
26 1757090075 BÙI THẢO MY Nữ 10/30/1999 Nam Định
27 1757090076 NGUYỄN HỒ NAM Nam 12/07/1999 Hà Nội
28 1757090077 NGUYỄN TIẾN NAM Nam 13/10/1999 Hà Nội Kinh
29 1757090078 HỒ KHÁNH NGỌC Nữ 05/11/1999 Lạng Sơn Kinh
30 1757090079 TRẦN LÊ NHI Nữ 18/08/1999 Thanh Hóa Kinh
31 1757090080 NGUYỄN KIỀU NHUNG Nữ 17/11/1999 Hà Nội Kinh
32 1757090081 BÙI MAI PHƯƠNG Nữ 19/12/1998 Sơn La Kinh
33 1757090082 BÙI THỊ PHƯƠNG Nữ 24/06/1999 Thanh Hoá
34 1757090083 NGUYỄN MAI PHƯƠNG Nữ 25/04/1999 Thái Nguyên Sán Dìu
35 1757090084 PHẠM THỊ THU PHƯƠNG Nữ 15/11/1999 Hà Nội Kinh
36 1757090085 ĐỖ HÀO QUẢNG Nam 01/07/1998 Hà Nội Kinh
37 1757090086 TRẦN HẠNH QUYÊN Nữ 17.12.1999 Hà Nội Kinh
38 1757090087 LÊ NGỌC DIỄM QUỲNH Nữ 18/06/1999 Hà Nội Kinh
39 1757090088 HÀ DIỆU THẢO Nữ 31/10/1999 Đắc Lắc Kinh
40 1757090089 NGUYỄN THỊ HOÀI THU Nữ 02/10/1999 Lào Cai Kinh
41 1757090090 BÙI THU TRANG Nữ 04/04/1999 Hải Dương
42 1757090091 DƯƠNG HIỀN TRANG Nữ 21/05/1999 Hải Dương Kinh
43 1757090092 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG Nữ 01/11/1999 Hải Phòng
44 1757090093 VŨ MINH TRANG Nữ 23/10/1999 Bắc Ninh Kinh
45 1757090094 CHU DIỆU UYÊN Nữ 06/09/1999 Hà Nội Kinh
46 1757090095 NGÔ THỊ VÂN Nữ 25/08/1999 Vĩnh Phúc Kinh
1 1752010001 DOÃN PHƯƠNG ANH Nữ 14/03/1999 Hà Nội Kinh
2 1752010002 NGUYỄN THỊ KIM ANH Nữ 22/09/1999 Hưng Yên Kinh
3 1752010003 PHẠM LÊ PHƯƠNG ANH Nữ 04/09/1999 Hà Nội Kinh
4 1752010005 NGUYỄN VĂN ĐỨC Nam 18/09/1999 Hà Nội Kinh
5 1752010006 VŨ THÙY DUNG Nữ 04/07/1999 Hà Nội Kinh
6 1752010007 TRẦN NGỌC THÙY DƯƠNG Nữ 26/02/1999 Hà Nội Kinh
7 1752010008 NGUYỄN NGUYỆT GIANG Nữ 15/02/1999 Nam Định Kinh
8 1752010009 LÊ THỊ HÂN Nữ 24/01/1999 Hải Phòng Kinh
9 1752010010 TRẦN THU HIÊN Nữ 11/03/1999 Hà Nội Kinh
10 1752010011 BÙI THỊ HIỀN Nữ 10/10/1999 Hải Dương Kinh
11 1752010012 NGÔ THỊ HIẾU Nữ 15/10/1999 Hà Nội Kinh
12 1752010013 PHẠM THU HƯƠNG Nữ 04/10/1999 Thanh Hóa Kinh
13 1752010014 CAO VIỆT HUY Nam 06/01/1999 Hà Nội Kinh
14 1752010015 NGÔ THỊ NGỌC KHÁNH Nữ 07/09/1999 Bắc Ninh Kinh
15 1752010016 LÊ THỊ TÚ LINH Nữ 22/08/1999 Hải Dương Kinh
16 1752010017 PHẠM THỊ THANH LOAN Nữ 19/10/1999 Nam Định Kinh
17 1752010018 NGÔ THỊ KHÁNH LY Nữ 07/08/1999 Hải Dương Kinh
18 1752010019 VŨ THỊ KHÁNH LY Nữ 26/03/1999 Hà Nội Kinh
19 1752010020 NGUYỄN GIA NAM Nam 17/08/1999 Hà Nội Kinh
20 1752010022 NGUYỄN THỊ NGÂN Nữ 06/05/1999 Nam Định Kinh
21 1752010023 TRẦN MINH NGỌC Nữ 05/11/1999 Hà Nội Kinh
22 1752010024 VŨ HUYỀN NHUNG Nữ 02/10/1999 Hà Nội Kinh
23 1752010025 PHẠM THỊ THU PHƯƠNG Nữ 27/01/1999 Hà Nội Kinh
24 1752010026 TRẦN THU PHƯƠNG Nữ 26/06/1999 Hà Nội Kinh
25 1752010027 ĐINH BÙI NGỌC QUYÊN Nữ 03/10/1999 Phú Thọ Mường
26 1752010028 DƯƠNG THỊ HƯƠNG QUỲNH Nữ 29/06/1999 Nghệ An Kinh
27 1752010029 HOÀNG THU THẢO Nữ 13/08/1998 Hà Nội Kinh
28 1752010030 DOÃN CÔNG THẾ Nam 06/03/1998 Nam Định Kinh
29 1752010031 NGUYỄN THỊ MINH THÚY Nữ 30/01/1999 Thái Bình Kinh
30 1752010032 LƯƠNG QUỲNH TRANG Nữ 11/09/1999 Hải Phòng Kinh
31 1752010033 NGUYỄN NGỌC TRANG Nữ 18/09/1998 CHLB Nga Kinh
32 1752010034 PHẠM THỊ THU TRANG Nữ 11/10/1999 Ninh Bình Kinh
33 1752010035 BÙI THỊ TRÚC Nữ 05/12/1994 Thái Bình Kinh
34 1752010036 ĐẶNG QUỐC TUẤN Nam 22/06/1999 Sơn La Kinh
35 1752010037 PHẠM THỊ HẢI VÂN Nữ 02/11/1999 Hà Nội Kinh
1 1751100001 LÊ THỊ VÂN ANH Nữ 19/11/1999 Thanh Hóa Kinh
2 1751100002 NGUYỄN HỒNG HOÀNG ANH Nữ 27/06/1999 Kinh
3 1751100003 NGUYỄN PHƯƠNG ANH Nữ 13/01/1999 Hồ Chí Minh Kinh
4 1751100004 PHẠM MINH ANH Nữ 06/05/1999 Hà Nội Kinh
5 1751100005 PHẠM TÚ ANH Nữ 02/05/1999 Hưng Yên Kinh
6 1751100006 PHAN THỊ QUỲNH ANH Nữ 21/09/1999 Hà Nội Kinh
7 1751100007 VŨ MAI ANH Nữ 14/01/1999 Thái Nguyên Kinh
8 1751100008 CHU THỊ NGỌC ÁNH Nữ 21/12/1999 Vĩnh Phúc Kinh
9 1751100009 NGUYỄN THÚY DIỆU Nữ 21/01/1999 Hà Nội Kinh
10 1751100010 VŨ THUỲ DƯƠNG Nữ 10/09/1999 Thái Bình Kinh
11 1751100011 PHẠM NGÂN GIANG Nữ 25/08/1999 Thái Bình Kinh
12 1751100012 VŨ VÂN GIANG Nữ 28/11/1999 Hà Nội Kinh
13 1751100013 NGUYỄN NHẬT HÀ Nữ 22/08/1999 Hà Nội Kinh
14 1751100014 LÊ THỊ MỸ HẠNH Nữ 27/06/1999 Đà Nẵng Kinh
15 1751100015 TRẦN THỊ THU HẰNG Nữ 24/01/1999 Nam Định Kinh
16 1751100016 NGUYỄN THỊ THU HIỀN Nữ 22/02/1999 Hà Nội Kinh
17 1751100017 NGUYỄN THÚY HIỀN Nữ 25/01/1999 Hà Nội Kinh
18 1751100018 DƯƠNG TRUNG HIẾU Nam 05/12/1999 Nam Định Kinh
19 1751100019 ĐẶNG NHẬT HOÀNG Nam 06/01/1999 Hà Nội Kinh
20 1751100020 NGUYỄN HUY HOÀNG Nam 26/12/1999 Vĩnh Phúc Kinh
21 1751100021 NGUYỄN THÁI QUANG HÙNG Nam 18/05/1999 Hà Nội Kinh
22 1751100022 ĐÀM THU HUYỀN Nữ 13/03/1999 Hà Nội Kinh
23 1751100023 ĐẶNG THU HƯỜNG Nữ 17/07/1999 Hà Nội Kinh
24 1751100024 HOÀNG NGUYỄN HẢI LINH Nữ 27/07/1999 Yên Bái Kinh
25 1751100025 VÕ PHƯƠNG LINH Nữ 03/12/1999 Quảng Bình Kinh
26 1751100026 NGUYỄN QUỲNH LOAN Nữ 18/10/1999 Thái Bình Kinh
27 1751100027 NGUYỄN KHÁNH LY Nữ 03/10/1999 Hà Nội Kinh
28 1751100028 TRẦN THỊ NGỌC MAI Nữ 15/09/1999 Hà Nội Kinh
29 1751100029 LÊ THỊ MÂY Nữ 25/02/1999 Vĩnh Phúc Kinh
30 1751100030 NGUYỄN TRẦN HÀ MY Nữ 19/08/1999 Hải Phòng Kinh
31 1751100031 NGUYỄN THỊ GIANG NINH Nữ 16/11/1999 Hà Nội Kinh
32 1751100032 LƯ UYỂN NGHI Nữ 11/07/1999 Hà Nội Hoa
33 1751100033 NGUYỄN HỒNG NHUNG Nữ 28/07/1999 Hà Nội Kinh
34 1751100034 TRẦN HOÀNG PHONG Nam 03/08/1999 Hải Phòng Kinh
35 1751100035 HÁN PHƯƠNG PHƯƠNG Nữ 10/06/1999 Phú Thọ Kinh
36 1751100036 NGUYỄN HOÀI TÚ Nữ 04/06/1999 Hà Nội Kinh
37 1751100037 NGÔ THỊ TUYẾT Nữ 22/02/1999 Hà Nội Kinh
38 1751100038 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Nữ 27/12/1999 Hà Nội Kinh
39 1751100039 BÙI MINH TRANG Nữ 08/07/1999 Hà Nội Kinh
40 1751100040 NGUYỄN HUYỀN TRANG Nữ 16/04/1999 Hà Nội Kinh
41 1751100041 ĐẶNG THỊ TƯỜNG TRINH Nữ 26/05/1999 Hà Nội Kinh
42 1751100042 NGUYỄN HẢI YẾN Nữ 18/04/1999 Hà Nội Kinh
1 1756100001 BÙI VŨ TRÂM AN Nữ 09/09/1999 Nam Định Kinh
2 1756100002 ÂU TUẤN ANH Nam 03/09/1999 Lâm Đồng Tày
3 1756100003 BÙI THỊ VÂN ANH Nữ 04/05/1999 Yên Bái Kinh
4 1756100004 NGUYỄN LỆ THỤC ANH Nữ 07/04/1999 Hà Nội Kinh
5 1756100005 NGUYỄN MINH ANH Nữ 26/03/1999 Tuyên Quang Kinh
6 1756100006 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH Nữ 06/07/1999 Hà Nội Kinh
7 1756100007 TRẦN ĐỨC ANH Nam 12/08/1999 Hà Nội Kinh
8 1756100008 LÊ MINH CHÂU Nữ 25/08/1999 Hà Nội Kinh
9 1756100009 LÊ THỊ LINH CHI Nữ 16/01/1999 Thanh Hóa Kinh
10 1756100010 NGUYỄN ANH DŨNG Nam 30/10/1999 Hà Nội Kinh
11 1756100011 ĐỖ XUÂN DUY Nam 25/03/1999 Hà Nội Kinh
12 1756100012 TRẦN THÙY DƯƠNG Nữ 25/10/1999 Thái Bình Kinh
13 1756100013 ĐỖ VIẾT ĐẠT Nam 23/06/1999 Hà Nội Kinh
14 1756100014 TRƯƠNG LẬP ĐÔNG Nam 08/11/1999 Hải Phòng Kinh
15 1756100015 NGUYỄN THỊ THANH HẢI Nữ 20/09/1999 Hà Nội Kinh
16 1756100016 LÊ THÚY HIỀN Nữ 14/05/1999 Quảng Ninh Kinh
17 1756100017 CAO THỊ HUẾ Nữ 12/11/1999 Hà Nội Kinh
18 1756100018 TRẦN KHÁNH HUYỀN Nữ 19/08/1999 Hà Tĩnh Kinh
19 1756100019 BÙI CHIẾN HỮU Nam 28/11/1999 Nam Định Kinh
20 1756100020 ĐỖ HOÀNG LÂM Nam 25/11/1999 Hà Nội Kinh
21 1756100021 ĐINH THỊ NGỌC LINH Nữ 14/02/1999 Hà Nội Kinh
22 1756100022 NGUYỄN DIỆU LINH Nữ 09/05/1999 Hà Nội Kinh
23 1756100023 NGUYỄN KHÁNH LINH Nữ 10/12/1999 Hà Nội Kinh
24 1756100024 NGUYỄN THIỀU HÀ LINH Nữ 18/05/1999 Hà Nam Kinh
25 1756100025 TRẦN KHÁNH LINH Nữ 29/09/1999 Đà Nẵng Kinh
26 1756100026 VŨ KHÁNH LINH Nữ 18/03/1999 Hà Nội Kinh
27 1756100027 TẠ LƯU LUY Nữ 14/04/1999 Hà Nội Kinh
28 1756100028 TRỊNH HẢI MINH Nam 04/02/1999 Hà Nội Kinh
29 1756100029 LÊ HOÀI NAM Nam 11/09/1999 Hà Nội Kinh
30 1756100030 NGUYỄN NGỌC NGA Nữ 18/09/1999 CHLB Nga Kinh
31 1756100031 TRẦN THỊ THU NGÂN Nữ 18/02/1999 Vĩnh Phúc Kinh
32 1756100032 PHẠM THỊ BÍCH NGỌC Nữ 27/08/1999 Phú Thọ Kinh
33 1756100033 PHẠM THỊ THANH NHÀN Nữ 05/05/1999 Nghệ An Kinh
34 1756100034 NGUYỄN HOÀNG YẾN NHI Nữ 07/09/1999 Phú Thọ Kinh
35 1756100035 TRẦN PHƯƠNG NHUNG Nữ 15/02/1999 Hà Nội Kinh
36 1756100036 NGUYỄN THỊ LÂM OANH Nữ 24/06/1999 Ninh Bình Kinh
37 1756100037 PHÙNG NGUYỄN MINH PHƯƠNG Nữ 07/01/1999 Hà Nội Kinh
38 1756100038 PHÙNG KIM PHƯỢNG Nữ 05/08/1999 Hải Phòng Hoa
39 1756100039 NGUYỄN NHẬT QUANG Nam 21/03/1999 Hà Nội Kinh
40 1756100040 NGUYỄN LỆ HỒNG QUYÊN Nữ 11/10/1999 Bắc Giang Kinh
41 1756100041 NGUYỄN PHƯỚC BẢO SƠN Nam 15/07/1999 Hà Nội Kinh
42 1756100042 BÙI THỊ HỒNG TƯƠI Nữ 16/12/1999 Hà Nội Kinh
43 1756100043 CAO NGỌC THẢO Nữ 08/06/1999 Yên Bái Kinh
44 1756100044 NÔNG PHƯƠNG THẢO Nữ 04/01/1999 Bắc Kạn Tày
45 1756100045 ĐỖ THỊ THẮM Nữ 20/01/1999 Nam Định Kinh
46 1756100046 LÊ PHƯƠNG THÚY Nữ 29/06/1999 Vĩnh Phúc Kinh
47 1756100047 VŨ THU TRÀ Nữ 03/03/1999 Hà Nội Kinh
1 1756100048 CẤN VIỆT AN Nam 20/10/1999 Hà Nội Kinh
2 1756100049 BÀN VĂN MINH ANH Nam 30/07/1999 Thái Nguyên Dao
3 1756100050 ĐOÀN DƯƠNG KIỀU ANH Nữ 12.3.1999 Hà Nôi
4 1756100051 ĐOÀN THỊ NGỌC ANH Nữ 28/08/1999 Hải Dương Kinh
5 1756100052 NGUYỄN QUANG ANH Nam 09/07/1999 Hà Nội Kinh
6 1756100053 NGUYỄN THỊ TÚ ANH Nữ 01/01/1999 Thái Bình Kinh
7 1756100054 LÊ THANH BÌNH Nam 04/02/1999 Hải Phòng Kinh
8 1756100055 BẠCH NHÃ CHI Nữ 24/04/1999 Bắc Ninh Kinh
9 1756100056 NGUYỄN QUỲNH CHI Nữ 30/07/1999 Hà Nội Kinh
10 1756100057 NGUYỄN THỊ KIM DUNG Nữ 27/08/1999 Hồ Chí Minh Kinh
11 1756100058 NGUYỄN TRÍ DŨNG Nam 18/08/1999 Bắc Ninh Kinh
12 1756100059 VŨ HÀ DƯƠNG Nữ 29/07/1998 Hải Dương Kinh
13 1756100060 NGÔ THU HÀ Nữ 29/09/1999 Hà Nội Kinh
14 1756100061 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG Nữ 02/12/1999 Bắc Ninh Kinh
15 1756100062 BÙI TRUNG HIẾU Nam 31/12/1999 Hà Nội Kinh
16 1756100063 HÀ THANH HUYỀN Nữ 28/09/1997 Hà Nội Mường
17 1756100064 NGUYỄN THỊ THẢO HUYỀN Nữ 01/07/1999 Vĩnh Phúc Kinh
18 1756100065 LƯƠNG DIỆU HƯƠNG Nữ 01/01/1999 Quảng Bình
19 1756100066 BÙI DƯƠNG HOÀI LINH Nữ 27/01/1999 Hà Nội Kinh
20 1756100067 ĐỖ THÙY LINH Nữ 29/12/1999 Hà Nội Kinh
21 1756100068 NGUYỄN HÀ LINH Nữ 07/03/1999 Ninh Bình Kinh
22 1756100069 NGUYỄN KHÁNH LINH Nữ 27/09/1999 Vĩnh Phúc Kinh
23 1756100070 PHẠM THỊ DIỆU LINH Nữ 19/10/1999 Thái Bình Kinh
24 1756100071 PHẠM THÙY LINH Nữ 25/05/1999 Nam Định Kinh
25 1756100072 TRỊNH NGỌC LINH Nữ 28/01/1999 Thanh Hóa Kinh
26 1756100073 NGUYỄN THỊ HIỀN LƯƠNG Nữ 18/07/1999 Hải Phòng Kinh
27 1756100074 NGUYỄN NHẬT MINH Nữ 28/12/1999 Hà Nội Kinh
28 1756100075 TRẦN ĐÌNH NAM Nam 30/11/1999 Đà Nẵng Kinh
29 1756100076 PHAN ĐỖ QUỲNH NGA Nữ 08/09/1999 Quảng Trị Kinh
30 1756100077 LƯƠNG TUẤN NGHĨA Nam 06/08/1999 Hà Nội Kinh
31 1756100078 NINH THỊ BÍCH NGỌC Nữ 12/04/1999 Yên Bái Kinh
32 1756100079 NGUYỄN HỒNG NGỌC Nữ 04/09/1999 Hà Giang Tày
33 1756100080 ĐOÀN YẾN NHI Nữ 16/11/1999 Hà Nội Kinh
34 1756100081 PHAN TUỆ NHI Nữ 19/10/1999 Hà Nội Kinh
35 1756100082 NGUYỄN MINH OANH Nữ 16/03/1999 Hà Nội Kinh
36 1756100083 LÊ THU PHƯƠNG Nữ 07/06/1999 Hải Phòng Kinh
37 1756100084 TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG Nữ 15/08/1999 Nghệ An Kinh
38 1756100085 BÙI XUÂN QUANG Nam 07/01/1999 Hà Nội Kinh
39 1756100086 TRỊNH HOÀNG MINH QUANG Nam 05/09/1999 Nam Định Kinh
40 1756100087 TRẦN THỊ QUYÊN Nữ 06/07/1999 Hải Phòng Kinh
41 1756100088 NGUYỄN HOÀNG SƠN Nam 17/12/1999 Hà Nội Kinh
42 1756100089 NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN Nữ 18/06/1999 Nghệ An Kinh
43 1756100090 PHẠM THỊ TUYẾT Nữ 22/12/1999 Hải Dương Kinh
44 1756100091 NGUYỄN BẢO LINH IN NHỤ THA Nữ 08/04/1999 Hà Nội Kinh
45 1756100092 ĐỖ PHƯƠNG THẢO Nữ 07/07/1999 Hải Phòng Kinh
46 1756100093 ĐỖ THỊ THIÊN TRANG Nữ 05/05/1999 Lào Cai Kinh
47 1756100094 TRẦN NGUYỄN TÂM TRANG Nữ 05/10/1999 Thái Bình Kinh
1 1755270001 NGUYỄN NGỌC ANH Nam 21/08/1998 Vĩnh Phúc Kinh
2 1755270002 NGUYỄN THỊ MAI ANH Nữ 09/10/1999 Hải Dương Kinh
3 1755270003 LIỂU THỊ MAI CHI Nữ 20/01/1999 Thái Nguyên Tày
4 1755270004 LƯƠNG VĂN CƯỜNG Nam 05/11/1997 Nam Định Kinh
5 1755270005 NGÔ THỊ THÙY DƯƠNG Nữ 06/02/1999 Thái Nguyên Kinh
6 1755270006 NGUYỄN THU HÀ Nữ 02/10/1999 Bắc Kạn Tày
7 1755270007 NGUYỄN ĐỖ HẢI Nam 23/03/1999 Hà Nội Kinh
8 1755270008 TRẦN THỊ THANH HIỀN Nữ 03/12/1999 Nam Định Kinh
9 1755270009 NGUYỄN MINH HIỂN Nam 20/03/1998 Nam Định Kinh
10 1755270010 NGUYỄN THỊ THU HOÀI Nữ 19/05/1999 Phú Thọ Kinh
11 1755270011 NGUYỄN QUANG HÙNG Nam 12/12/1999 Gia Lai Kinh
12 1755270012 HÀ MINH HƯƠNG Nữ 16/03/1999 Hà Nội Kinh
13 1755270013 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG Nữ 20/07/1999 Phú Thọ Kinh
14 1755270014 TẠ THỊ LAM Nữ 06/08/1999 Ninh Bình Kinh
15 1755270015 MA VĂN LÂM Nam 23/07/1999 Nam Định Tày
16 1755270016 VŨ ĐỨC LẬP Nam 08/04/1999 Nam Định Kinh
17 1755270017 NGÔ THỊ KIỀU LINH Nữ 12/01/1999 Hải Phòng Kinh
18 1755270018 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Nữ 20/09/1999 Bắc Ninh Kinh
19 1755270019 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH Nữ 22/08/1999 Thanh Hóa Kinh
20 1755270020 PHẠM THÙY LINH Nữ 07/12/1999 Ninh Bình Kinh
21 1755270021 TRẦN HOÀI LINH Nữ 16/08/1999 Hà Nội Kinh
22 1755270022 TRỊNH THỊ LINH Nữ 06/03/1999 Thanh Hóa Kinh
23 1755270024 NGUYỄN NGỌC LƯƠNG Nam 20/11/1996 Nam Định Kinh
24 1755270025 LÊ DIỆU MINH Nữ 27/07/1999 Hà Nội Kinh
25 1755270026 PHẠM THANH NGA Nữ 30/09/1999 Hà Nội Kinh
26 1755270027 TRẦN LÊ NGÂN Nữ 16/10/1999 Hà Nội Kinh
27 1755270028 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Nữ 27/06/1999 Hòa Bình Kinh
28 1755270029 NGUYỄN THỊ QUỲNH Nữ 15/10/1999 Thanh Hóa Kinh
29 1755270030 LÊ THỊ THẢO Nữ 27/07/1999 Thanh Hóa Kinh
30 1755270031 CAO XUÂN THIÊN Nam 23/11/1007
31 1755270032 PHẠM THỊ THU Nữ 03/05/1999 Nam Định Kinh
32 1755270033 TẠ THU THUỶ Nữ 03/12/1999 Hà Nội Kinh
33 1755270034 ĐỖ PHƯƠNG THÚY Nữ 22/01/1999 Nam Định Kinh
34 1755270035 ĐIỀN THỊ THU TRANG Nữ 17/03/1999 Ninh Bình Kinh
35 1755270036 DƯƠNG THỊ TRANG Nữ 11/08/1999 Hà Nội Kinh
36 1755270037 NGUYỄN HÀ TRANG Nữ 11/11/1999 Hải Phòng Kinh
37 1755270038 NGUYỄN QUỲNH TRANG Nữ 02/08/1999 Hà Nội Kinh
38 1755270039 PHẠM HẢI TRANG Nữ 28/11/1999 Hà Nội Kinh
39 1755270040 TRẦN THÙY TRANG Nữ 09/11/1999 Hà Nội Kinh
40 1755270041 ĐỖ TRỌNG TÙNG Nam 17/02/1999 Thanh Hóa Kinh
41 1755270042 VŨ THỊ VÂN Nữ 03/03/1999 Nam Định Kinh
42 1755270043 VÕ THỊ XUÂN Nữ 13/09/1999 Thanh Hóa Kinh
43 1755270044 ĐẶNG THỊ YẾN Nữ 08/05/1999 Vĩnh Phúc Kinh
1 1755370001 ĐINH TRƯỜNG AN Nam 30/03/1999 Ninh Bình Kinh
2 1755370002 DƯƠNG THỊ TÚ ANH Nữ 20/04/1999 Thái Bình Kinh
3 1755370003 NGUYỄN NGỌC ANH Nam 28/08/1999 Hà Tĩnh Kinh
4 1755370004 PHẠM VIỆT ANH Nam 23/04/1999 Hà Nội Kinh
5 1755370005 TRẦN PHẠM VIÊT ̣ ANH Nam 02/05/1999 Nam Định Kinh
6 1755370007 LÊ THỊ NGỌC ÁNH Nữ 31/05/1999 Bắc Ninh Kinh
7 1755370008 NGUYỄN HÀ BANG Nam 07/01/1999 Hưng Yên Kinh
8 1755370009 NGUYỄN TRỌNG GIA BẢO Nam 24/01/1999 Đà Nẵng Kinh
9 1755370010 LÊ YẾN CHI Nữ 03/10/1999 Hà Nội Kinh
10 1755370011 VŨ THÀNH ĐẠT Nam 06/12/1995 Hưng Yên Kinh
11 1755370012 HÀ VĂN ĐIỆP Nam 20/05/1995 Hà Nội Kinh
12 1755370013 PHẠM NGỌC ĐỒNG Nam 17/12/1995 Bắc Giang Kinh
13 1755370014 LÙ MẠNH DŨNG Nam 22/05/1999 Yên Bái Hmông
14 1755370015 LÂM THUỲ DƯƠNG Nữ 19/03/1999 Thanh Hóa Kinh
15 1755370016 LÊ THỊ MỸ DUYÊN Nữ 20/02/1999 Nam Định Kinh
16 1755370017 LỘC THỊ MAI DUYÊN Nữ 10/06/1999 Lạng Sơn Tày
17 1755370018 BÙI NGỌC HÀ Nữ 21/10/1999 Lạng Sơn Kinh
18 1755370019 NGUYỄN THỊ HẢI Nữ 11/10/1999 Hưng Yên Kinh
19 1755370020 LÊ THU HIỀN Nữ 09/11/1999 Phú Thọ Kinh
20 1755370021 PHẠM PHAN THANH HIỀN Nữ 02/05/1999 Gia Lai Kinh
21 1755370022 ĐÀM THU HƯƠNG Nữ 03/02/1999 Thái Bình Kinh
22 1755370023 NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG Nữ 02/04/1999 Hải Dương Kinh
23 1755370024 CHU THỊ THÚY HƯỜNG Nữ 31/10/1999 Hà Nội Kinh
24 1755370025 NGUYỄN THỊ HUYỀN Nữ 12/11/1998 Phú Thọ Kinh
25 1755370026 ĐINH THỊ THÙY LINH Nữ 27/01/1999 Hải Dương Kinh
26 1755370027 PHẠM VĂN LINH Nam 21/04/1999 Thanh Hóa Kinh
27 1755370028 ĐÀO ĐỨC LONG Nam 30/08/1999 Hà Nội Kinh
28 1755370029 NGUYỄN QUỲNH MAI Nữ 09/09/1999 Thái Nguyên Kinh
29 1755370030 NGUYỄN THẢO MY Nữ 14/01/1999 Hà Nội Kinh
30 1755370031 NGÔ THÚY NGA Nữ 03/12/1999 Hà Nội Kinh
31 1755370032 ĐOÀN MINH NGỌC Nữ 29/12/1999 Hà Nội Kinh
32 1755370033 NGUYỄN BẢO NGỌC Nữ 25/12/1999 Phú Thọ Kinh
33 1755370034 ĐỖ HOÀNG NGUYÊN Nam 22/10/1999 Kinh
34 1755370035 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG Nữ 06/02/1999 Nam Định Kinh
35 1755370036 LÊ THỊ ANH THƠ Nữ 13/04/1999 Nghệ An Kinh
36 1755370037 HOÀNG PHƯƠNG THÚY Nữ 20/08/1999 Tuyên Quang Tày
37 1755370038 LÊ THUỲ TRANG Nữ 28/11/1999 Hải Phòng Kinh
38 1755370039 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRANG Nữ 30/05/1999 Hà Nội Kinh
39 1755370040 PHẠM HOÀNG TRƯỜNG Nam 07/04/1999 Hà Giang
40 1755370042 HOÀNG THỊ HẢI YẾN Nữ 03/09/1999 Quảng Ninh Kinh
1 1755300001 NGUYỄN THỊ THU AN Nữ 17/12/1999 Thái Bình Kinh
2 1755300002 CHU LÊ VI ANH Nữ 28/09/1998 Hà Nội
3 1755300003 HOÀNG THỊ HIỀN ANH Nữ 02/09/1999 Hà Nội Kinh
4 1755300004 NGUYỄN HUYỀN ANH Nữ 23/10/1999 Quảng Ninh
5 1755300005 NGUYỄN HỮU ANH Nam 16/03/1999 Hà Nội
6 1755300006 NGUYỄN THỊ LAN ANH Nữ 02/09/1999 Hà Nội
7 1755300007 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Nữ 11/02/1999 Vĩnh Phúc
8 1755300008 TRẦN THỊ MAI ANH Nữ 14/05/1999 Vĩnh Phúc
9 1755300009 TRỊNH THỊ LAN ANH Nữ 13/06/1999 Hà Nội Kinh
10 1755300010 LÊ ĐẠI BẢO Nam 14/03/1998 Quảng Trị
11 1755300011 NGUYỄN THỊ MINH CHÂU Nữ 07/01/1999 Đồng Nai Kinh
12 1755300012 BÙI THỊ ANH ĐÀO Nữ 06/09/1999 Thanh Hoá
13 1755300013 NGUYỄN HÀ HƯƠNG GIANG Nữ 12/07/1999 Hà Nội Kinh
14 1755300014 HOÀNG THU HÀ Nữ 16/11/1999 Quảng Ninh
15 1755300015 VŨ NGỌC HÀ Nữ 28/01/1999 Hải Phòng
16 1755300016 NGUYỄN THỊ HẠNH Nữ 10/04/1999 Thái Bình
17 1755300017 ĐỖ MINH HẰNG Nữ 24/09/1999 Hà Nội
18 1755300018 TRẦN THÚY HẰNG Nữ 31/05/1999 Nam Định Kinh
19 1755300019 GIANG LAN HÂN Nữ 03/01/1999 Hà Nội Kinh
20 1755300020 NGUYỄN THỊ HIỀN Nữ 03/12/1999 Hà Nội
21 1755300021 PHẠM ĐỨC HIỀN Nữ 25/05/1999 Hà Nội Kinh
22 1755300022 LƯƠNG PHẠM HIẾU Nam 23/06/1999 Hải Dương
23 1755300023 ĐỖ THỊ QUỲNH HOA Nữ 28/12/1999 Yên Bái
24 1755300024 MÔNG THỊ HOÀI Nữ 07/05/1999 Lạng Sơn
25 1755300025 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN Nữ 17/04/1999 Hà Nội
26 1755300026 HOÀNG THỊ LÂM Nữ 30/01/1999 Thái Bình Kinh
27 1755300027 HOÀNG ANH TRÚC LINH Nữ 08/03/1999 Hoà Bình
28 1755300028 NGUYỄN HẠNH LINH Nữ 20/06/1999 Hà Nội
29 1755300029 TAO HOÀNG NHẬT LINH Nữ 29/03/1999 Lai Châu Thái
30 1755300030 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY Nữ 24/10/1999 Hà Nội Kinh
31 1755300031 VY HẢI LY Nữ 14/05/1999 Lạng Sơn
32 1755300032 NGUYỄN VĂN MINH Nam 08/11/1998 Hà Nam Kinh
33 1755300033 NGUYỄN THỊ HÀ MY Nữ 16/10/1999 Hà Tĩnh
34 1755300034 LÊ PHƯƠNG NGÂN Nữ 22/08/1999 Hà Nội
35 1755300035 HỨA THỊ BẢO NGỌC Nữ 12/01/1999 Quảng Ninh
36 1755300036 LÊ THẢO NGỌC Nữ 19/11/1999 Quảng Bình Kinh
37 1755300037 VŨ THỊ NGUYỆT Nữ 01/05/1999 Ninh Bình
38 1755300038 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Nữ 26/10/1999 Yên Bái
39 1755300039 NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH Nữ 03/11/1999 Hà Nội
40 1755300040 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG Nữ 26/07/1999 Hà Nội Kinh
41 1755300041 NGUYỄN THỊ THẢO QUYÊN Nữ 05/10/1999 Nam Định
42 1755300042 NGUYỄN DIỆU QUỲNH Nữ 19/06/1999 Hà Nội Kinh
43 1755300043 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN Nam 28/09/1999 Thái Bình
44 1755300044 LÊ MINH TUẤN Nam 24/10/1999 Hà Nội Kinh
45 1755300045 TÔ QUỐC TUẤN Nam 08/12/1995 Hà Nội
46 1755300046 LÊ BẢO THANH Nữ 09/12/1999 Hà Nội Kinh
47 1755300047 TRẦN MINH THU Nữ 22/12/1999 Hà Nội Kinh
48 1755300048 HOÀNG LINH THÙY Nữ 16/04/1999 CHLB Đức Tày
49 1755300049 NGUYỄN THỊ THÙY Nữ 06/11/1999 Hà Nội Kinh
50 1755300050 VŨ NGỌC THƯ Nữ 23/11/1999 Hưng Yên Kinh
51 1755300051 BÙI THỊ HUYỀN TRANG Nữ 10/11/1999 Hà Tĩnh
52 1755300052 TẠ THỊ TRANG Nữ 06/08/1999 Ninh Bình
53 1755300053 VƯƠNG ĐÀI TRANG Nữ 17/11/1999 Quảng Ninh
54 1755300054 VŨ QUANG TRƯỜNG Nam 29/04/1999 Thái Nguyên
55 1755300055 ĐINH THU UYÊN Nữ 11/08/1999 Nam Định
1 1755300056 NGUYỄN ĐOÀN THÚY AN Nữ 07/11/1999 Thanh Hóa
2 1755300057 DƯƠNG TRỊNH DIỆU ANH Nữ 02/11/1999 Thái Bình Kinh
3 1755300058 LƯƠNG NGỌC PHƯƠNG ANH Nữ 17/06/1999 Hải Phòng
4 1755300059 NGUYỄN LAN ANH Nữ 25/01/1999 Hà Nội
5 1755300060 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH Nữ 09/12/1999 Thanh Hoá
6 1755300061 TRẦN MINH ANH Nữ 23/08/1999 Hà Nội Kinh
7 1755300062 VŨ HẢI ANH Nữ 06/09/1999 Quảng Ninh
8 1755300063 LÊ THỊ NGỌC ÁNH Nữ 15/02/1999 Ukraina Kinh
9 1755300064 NGUYỄN THỊ LAN CHI Nữ 07/10/1999 Hải Dương
10 1755300065 ĐỖ THÀNH ĐẠT Nam 22/12/1998 Hà Nội Kinh
11 1755300066 TẠ VIỆT ĐỨC Nam 03/10/1999 Hà Nội
12 1755300067 NGUYỄN NGÂN HÀ Nữ 20/09/1999 Nam Định
13 1755300068 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ Nữ 07/09/1999 Hải Dương Kinh
14 1755300069 ĐẶNG THU HẰNG Nữ 22/07/1999 Nam Định
15 1755300070 NGÔ THỊ BẢO HÂN Nữ 18/05/1999 Lạng Sơn Kinh
16 1755300071 ĐINH THỊ HẬU Nữ 20/04/1999 Bắc Giang
17 1755300072 NGUYỄN THỊ HIỀN Nữ 19/06/1999 Hà Nội Kinh
18 1755300073 ĐINH HOÀNG HIẾU Nam 31/03/1995 Hà Nội
19 1755300074 NGUYỄN NGỌC HIẾU Nam 25/10/1996 Hà Nội
20 1755300075 DƯƠNG ÁNH HÒA Nữ 30/09/1999 Thái Nguyên
21 1755300076 NGUYỄN THỊ THU HOÀI Nữ 12.5.1999 Thái Bình
22 1755300077 LÊ THỊ HỒNG Nữ 05/08/1999 Ninh Bình
23 1755300078 ĐẶNG QUỐC KHÁNH Nam 21/07/1999 Nam Định Kinh
24 1755300079 PHẠM VĂN KHIÊM Nam 02/05/1999 Thái Bình
25 1755300080 NGUYỄN CAO LÊ LINH Nữ 14/12/1999 Sơn La
26 1755300081 NGUYỄN THÙY LINH Nữ 23/02/1999 Hà Nội Kinh
27 1755300082 TRƯƠNG THỊ KHÁNH LINH Nữ 23/04/1999 Phú Thọ
28 1755300083 LÊ VĂN LONG Nam 03/10/1995 Hà Nội
29 1755300084 HOÀNG VĨNH LỘC Nam 20/03/1999 Hà Nội Kinh
30 1755300085 NGUYỄN MAI LY Nữ 21/02/1999 Hà Nội Kinh
31 1755300086 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY Nữ 16/10/1999 Hà Nội Kinh
32 1755300087 NGUYỄN QUANG MINH Nam 19/05/1999 Nghệ An
33 1755300088 NGUYỄN HÀ MY Nữ 26/07/1999 Hà Nội Kinh
34 1755300089 LÝ KIM NGÂN Nữ 19/02/1999 Hà Nội
35 1755300090 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT Nữ 03/06/1999 Bắc Giang
36 1755300091 NGUYỄN THỊ NHÀN Nữ 20/11/1999 Thái Bình
37 1755300092 NGUYỄN THỊ NHUNG Nữ 26/09/1999 Tuyên Quang Kinh
38 1755300093 NGUYỄN THỊ TRANG NHUNG Nữ 05/11/1999 Hà Nội
39 1755300094 MAI THANH PHƯƠNG Nữ 09/05/1999 Quảng Ninh
40 1755300095 NGUYỄN THẢO PHƯƠNG Nữ 05/01/1999 Hà Nội Kinh
41 1755300096 PHÍ ANH QUÂN Nam 15/06/1995 Hà Nội Kinh
42 1755300097 BÙI NHƯ QUỲNH Nữ 18/09/1999 Bắc Giang
43 1755300098 NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH Nữ 08/01/1999 Vĩnh Phúc Kinh
44 1755300099 NGUYỄN THỊ TÂM Nữ 22/11/1999 Hà Nội
45 1755300100 LÂM MẠNH TÙNG Nam 25/03/1999 Hà Nội
46 1755300101 NGUYỄN VĂN TƯỞNG Nam 18/10/1995 Hà Nội Kinh
47 1755300102 NGUYỄN THU THẢO Nữ 26/07/1999 Bắc Giang Kinh
48 1755300103 TRẦN THỊ LỆ THU Nữ 07/08/1999 Quảng Ninh Kinh
49 1755300104 LÊ THỊ THÚY Nữ 10/02/1999 Bắc Ninh Kinh
50 1755300105 ĐÀM THỊ THÙY TRANG Nữ 22/08/1999 Hà Nội
51 1755300106 PHẠM QUỲNH TRANG Nữ 23/01/1999 Nam Định Kinh
52 1755300107 TRỊNH THỊ TRANG Nữ 05/05/1999 Nam Định
53 1755300108 VŨ THỊ TRANG Nữ 12/02/1999 Hải Dương
54 1755300109 VŨ THỊ YẾN Nữ 05/08/1999 Phú Thọ
1 1755320001 ĐỖ NGUYỄN NGUYỆT ANH Nữ 08/08/1999 Phú Thọ Kinh
2 1755320002 LÊ THỊ VÂN ANH Nữ 08/07/1999 Thanh Hóa Kinh
3 1755320003 NGUYỄN HẢI ANH Nữ 11/09/1999 Hà Nội Kinh
4 1755320004 NGUYỄN PHƯƠNG ANH Nữ 17/03/1999 Hà Nội Kinh
5 1755320006 TRẦN PHƯƠNG ANH Nữ 14/11/1998 Hà Nội Kinh
6 1755320007 VŨ NGỌC ANH Nữ 05/09/1999 Hà Nội Kinh
7 1755320008 VŨ PHƯƠNG ANH Nữ 04/11/1998 Cao Bằng Kinh
8 1755320009 NGUYỄN VĂN BIỂN Nam 16/11/1995 Quảng Ninh Kinh
9 1755320010 ĐÀO ĐỨC CHÍNH Nam 01/02/1999 Hà Nội Kinh
10 1755320011 HOÀNG THỊ DINH Nữ 01/03/1999 Phú Thọ Kinh
11 1755320012 NGUYỄN THỊ DUNG Nữ 20/07/1998 Kontum Kinh
12 1755320013 VŨ VIỆT DŨNG Nam 28/03/1999 Thái Nguyên Kinh
13 1755320015 DƯƠNG MỸ DUYÊN Nữ 08/06/1999 Thanh Hóa Kinh
14 1755320016 NGUYỄN HOÀNG GIANG Nam 09/08/1999 Bắc Ninh Kinh
15 1755320017 NGUYỄN HOÀNG HẠNH Nữ 26/06/1999 Yên Bái Tày
16 1755320018 TRẦN THỊ THU HIỀN Nữ 06/11/1999 Ninh Bình Kinh
17 1755320019 PHẠM THỊ THU HỒNG Nữ 12/07/1999 Nam Định Kinh
18 1755320020 LÊ THỊ HƯƠNG Nữ 15/10/1999 Thanh Hóa Kinh
19 1755320022 NGUYỄN THU HƯƠNG Nữ 08/06/1999 Hà Nội Kinh
20 1755320023 LÊ GIA HUY Nam 10/07/1999 Hà Nội Kinh
21 1755320024 NGÔ THỊ HUYỀN Nữ 01/08/1999 Nam Định Kinh
22 1755320025 PHẠM TIẾN HUỲNH Nam 04/09/1999 Thái Bình Kinh
23 1755320026 TRẦN TRUNG KIÊN Nam 04/06/1999 Hà Nội Kinh
24 1755320027 PHÙNG THỊ THANH LAM Nữ 05/10/1999 Hà Nội Kinh
25 1755320029 ĐẶNG THỊ DIỆU LINH Nữ 21/11/1999 Nam Định Kinh
26 1755320030 NGUYỄN THỊ LINH Nữ 27/08/1998 Quảng Bình Kinh
27 1755320031 NGUYỄN ĐỖ CHÍ NAM Nam 19/03/1998 Chlb Đức Kinh
28 1755320032 ĐỖ THU NGÂN Nữ 15/10/1999 Hà Nội Kinh
29 1755320033 PHÍ HỒNG NGỌC Nữ 06/09/1999 Hà Nội Kinh
30 1755320034 NGUYỄN LINH NHI Nữ 29/01/1999 Hà Nội Kinh
31 1755320035 ĐOÀN NHẬT NINH Nam 06/02/1999 Hưng Yên Kinh
32 1755320036 ĐỖ THỊ MAI SAO Nữ 18/08/1999 Hà Nội Kinh
33 1755320037 ĐẶNG HỒNG SƠN Nam 14/06/1999 Hà Nội Kinh
34 1755320038 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Nữ 02/08/1999 Hà Nội Kinh
35 1755320039 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Nữ 09/01/1999 Gia Lai Kinh
36 1755320040 TRẦN THỊ HƯƠNG THẢO Nữ 23/12/1999 Nghệ An Kinh
37 1755320042 HOÀNG THỊ TỐ UYÊN Nữ 15/09/1999 Hà Tĩnh Kinh
38 1755320043 NGẠC BẢO UYÊN Nữ 16/12/1999 Hà Nội Kinh
39 1755320044 TRẦN THỊ YÊN Nữ 05/11/1999 Hà Nội Kinh
1 1756060001 CHU VÂN AN Nam 16/09/1999 Hà Giang Kinh
2 1756060002 HOÀNG THỊ VÂN ANH Nữ 22/01/1999 Quảng Ninh Kinh
3 1756060003 NGUYỄN ĐÌNH TUẤN CẢNH Nam 06/08/1999 Hà Tĩnh Kinh
4 1756060004 VƯƠNG QUỐC CƯƠNG Nam 21/09/1999 Thanh Hóa Kinh
5 1756060005 HOÀNG TIẾN ĐẠT Nam 07/07/1999 Nghệ An Kinh
6 1756060006 VŨ QUỐC ĐIỆP Nam 17/02/1999 Tuyên Quang Kinh
7 1756060007 LÊ HUỲNH ĐỨC Nam 25/10/1997 Lạng Sơn Tày
8 1756060008 HOÀNG PHƯƠNG DUY Nam 29/01/1998 Hưng Yên Kinh
9 1756060009 NGUYỄN THANH HẢI Nam 04/09/1999 Hải Dương Kinh
10 1756060010 LÊ HUY HOÀNG Nam 02/09/1999 Thanh Hóa Kinh
11 1756060011 NGUYỄN DOÃN HƯNG Nam 14/04/1999 Hải Phòng Kinh
12 1756060012 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG Nữ 20/07/1999 Bắc Giang Kinh
13 1756060013 TRƯƠNG NGUYỄN ĐÌNH LÂN Nam 13/08/1999 Hà Nội Kinh
14 1756060014 LÊ HOÀNG MINH Nam 11/10/1998 Hải Dương Kinh
15 1756060015 NGUYỄN HẢI NAM Nam 21/04/1999 Hà Nội Kinh
16 1756060016 ĐÀO VĂN NGHĨA Nam 30/06/1999 Hà Nội Kinh
17 1756060017 NGUYỄN ĐỨC NGỌC Nam 09/03/1997 Hà Nội Kinh
18 1756060018 TRẦN TRUNG NGUYÊN Nam 08/05/1997 Quảng Ninh Kinh
19 1756060019 NGUYỄN ĐÌNH PHI Nam 10/10/1998 Hà Tĩnh Kinh
20 1756060020 LÊ HỮU PHÚC Nam 03/02/1999 Hà Nội Kinh
21 1756060021 NGUYỄN CÔNG SƠN Nam 29/03/1999 Quảng Ninh Kinh
22 1756060022 PHAN TẤN TÀI Nam 17/01/1999 Nghệ An Kinh
23 1756060023 TRẦN PHONG THÁI Nam 01/09/1999 Hà Nam Kinh
24 1756060024 VÕ CÔNG THÀNH Nam 30/04/1999 Hà Nội Kinh
25 1756060025 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Nữ 02/08/1999 Thanh Hóa Kinh
26 1756060026 CAO VĂN THIỆN Nam 28/04/1998 Hà Nội Kinh
27 1756060027 ĐỖ XUÂN THỊNH Nam 11/08/1999 Hà Nội Kinh
28 1756060028 VŨ THỊ THÙY TRANG Nữ 17/03/1999 Thanh Hóa Kinh
29 1756060029 NGUYỄN THÀNH TRUNG Nam 01/10/1999 Ninh Bình Kinh
30 1756060030 PHẠM VĂN TRƯỜNG Nam 21/03/1999 Bắc Kạn Kinh
31 1756060031 ĐỖ ANH TUẤN Nam 02/04/1999 Hà Nội Kinh
32 1756060032 LÊ MINH TUẤN Nam 13/03/1999 Thanh Hóa Kinh
33 1756060033 TRỊNH ĐỨC ANH TUẤN Nam 01/07/1998 Hưng Yên Kinh
34 1756060034 ĐỖ THẾ TUYỂN Nam 04/08/1998 Quảng Ngãi Kinh
35 1756060035 NGUYỄN THỊ VÂN Nữ 22/02/1999 Bắc Ninh Kinh
36 1756060036 TRẦN QUỐC VŨ Nam 06/05/1999 Hà Tĩnh Kinh
37 1756060037 NGUYỄN MẠNH VƯƠNG Nam 21/11/1999 Quảng Bình Kinh
38 35.20.029 VŨ VĂN TÂN Nam 1/3/1997
1 1756110002 TRỊNH PHƯƠNG ANH Nữ 24/10/1999 Nam Định Kinh
2 1756110003 TRỊNH VŨ HỒNG ANH Nữ 13/01/1999 Hà Nội Kinh
3 1756110004 NGUYỄN PHI CƯỜNG Nam 25/12/1999 Hà Nội Kinh
4 1756110005 LÊ QUỲNH CHI Nữ 09/07/1999 Hà Nội Kinh
5 1756110006 PHẠM KHÁNH CHI Nữ 14/06/1999 Thái Bình Kinh
6 1756110007 NGUYỄN NGỌC DIỄM Nữ 07/04/1999 Phú Thọ Kinh
7 1756110008 NGUYỄN THỊ THU HÀ Nữ 04/08/1999 Hà Nội Kinh
8 1756110009 NGUYỄN THỊ HIÊN Nữ 09/12/1999 Bắc Ninh Kinh
9 1756110010 NGUYỄN THỊ MAI HOA Nữ 14/08/1999 Hà Nội Kinh
10 1756110011 PHẠM QUANG HUY Nam 05/01/1999 Hà Nội Kinh
11 1756110012 NGUYỄN NGỌC KHÁNH Nữ 11/09/1999 Hà Nội Kinh
12 1756110013 PHẠM THỊ NGỌC LAN Nữ 01/10/1999 Quảng Ninh Kinh
13 1756110014 NGUYỄN PHẠM TRANG LY Nữ 26/09/1999 Hà Nội Kinh
14 1756110015 NGUYỄN HOÀN HẢI NAM Nam 10/10/1999 Đà Nẵng Kinh
15 1756110016 NGUYỄN THÚY NGA Nữ 20/08/1999 Hà Nội Kinh
16 1756110017 NGUYỄN THU NGỌC Nữ 02/06/1999 Hà Nội Kinh
17 1756110018 TRẦN HỒNG NHUNG Nữ 30/06/1999 Yên Bái Kinh
18 1756110019 TRỊNH MINH QUANG Nam 17/10/1999 Hà Nội Kinh
19 1756110020 TRỊNH THỊ QUÝ Nữ 10/09/1999 Thái Nguyên Kinh
20 1756110021 DƯƠNG THỊ PHƯƠNG THANH Nữ 04/01/1999 Nghệ An Kinh
21 1756110022 CAO PHƯƠNG THẢO Nữ 26/04/1999 Hà Nội Kinh
22 1756110023 ĐOÀN DIỆP THẢO Nữ 11/10/1999 Hà Nội Kinh
23 1756110024 LÊ PHƯƠNG THẢO Nữ 10/06/1999 Hà Nội Kinh
24 1756110025 TRẦN THU THẢO Nữ 15/05/1999 Hà Nội Kinh
25 1756110026 NGUYỄN MINH TRANG Nữ 17/02/1999 Hà Nội Kinh
26 1756110027 AN ĐỨC VIỆT Nam 08/09/1999 Hải Phòng Kinh
27 1756110028 TRẦN BÁ VŨ Nam 10/02/1999 Hà Nội Kinh
1 1755240001 NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG ANH Nữ 25/05/1999 Hà Nội Kinh
2 1755240002 PHẠM THỊ THÙY DUNG Nữ 20/06/1999 Hà Nội Kinh
3 1755240003 LÊ HƯƠNG GIANG Nữ 06/12/1999 Hà Nội Kinh
4 1755240004 VÕ DUY HẢI Nam 07/06/1999 Sơn La Kinh
5 1755240005 NGUYỄN THỊ HẰNG Nữ 03/06/1999 Hải Dương Kinh
6 1755240006 NGUYỄN PHONG HÀO Nam 21/09/1999 Hà Nội Kinh
7 1755240007 TRẦN TRUNG HIẾU Nam 27/12/1999 Hải Phòng Kinh
8 1755240008 NGUYỄN THỊ MINH HÒA Nữ 23/03/1998 Hà Nội Kinh
9 1755240009 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG Nữ 12/08/1999 Hà Nội Kinh
10 1755240010 LÊ CÔNG KHÁNH Nam 23/11/1999 Hà Tĩnh Kinh
11 1755240011 NGUYỄN THỊ LANH Nữ 10/04/1999 Hà Nội Kinh
12 1755240012 ĐINH HOÀI LINH Nữ 09/11/1999 Hà Nội Kinh
13 1755240013 NGUYỄN THUỲ LINH Nữ 16/01/1999 Hà Nội Kinh
14 1755240014 PHẠM PHƯƠNG LY Nữ 24/12/1999 Hà Nội Kinh
15 1755240015 LƯƠNG THIỆN MỸ Nữ 12/10/1999 Nam Định Kinh
16 1755240016 ĐỖ THỊ THẢO NGUYÊN Nữ 10/04/1999 Hải Dương Kinh
17 1755240018 NGUYỄN THÚY PHƯƠNG Nữ 15/01/1999 Hà Nội Kinh
18 1755240019 PHẠM THỊ BÍCH PHƯƠNG Nữ 06/09/1999 Lâm Đồng Kinh
19 1755240020 VŨ NGUYỆT PHƯƠNG Nữ 28/09/1999 Hà Nội Kinh
20 1755240022 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG THẢO Nữ 26/07/1999 Hà Nam Kinh
21 1755240024 NGUYỄN VŨ HIỀN THỤC Nữ 14/12/1999 Gia Lai Kinh
22 1755240025 PHAN THỊ THÚY Nữ 12/10/1999 Ninh Bình Kinh
23 1755240026 NGUYỄN THỊ THU TRÀ Nữ 02/01/1999 Nghệ An Kinh
24 1755240027 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Nữ 05/02/1999 Nghệ An Kinh
25 1755240028 TRẦN HUYỀN TRANG Nữ 18/09/1999 Thanh Hóa Kinh
26 1755240029 TRẦN THỊ MINH TRANG Nữ 29/08/1999 Nam Định Kinh
27 1755240030 TRẦN VĂN TRUNG Nam 16/11/1995 Quảng Ninh Kinh
28 1755240031 CHU VIẾT TRƯỜNG Nam 22/06/1998 Lạng Sơn Nùng
29 1755240032 NGUYỄN MẠNH TÚ Nam 11/11/1999 Hà Nội Kinh
30 1755240033 NGUYỄN THỊ TUYẾT Nữ 19/02/1999 Hưng Yên Kinh
31 1755240034 TRẦN KHÁNH VY Nữ 12/07/1999 Hà Tĩnh Kinh
1 1755350001 ĐỚI TUẤN ANH Nam 12/08/1999 Nam Định Kinh
2 1755350002 NGUYỄN PHƯƠNG ANH Nữ 28/05/1999 Hà Nội Kinh
3 1755350003 NGUYỄN THỊ LAN ANH Nữ 01/03/1999 Thanh Hóa Kinh
4 1755350004 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Nữ 16/03/1999 Nghệ An Kinh
5 1755350005 PHẠM PHƯƠNG ANH Nữ 05/04/1999 Hải Phòng Kinh
6 1755350006 TRẦN MINH ANH Nữ 22/01/1999 Hà Nội Kinh
7 1755350007 ĐÀO NGỌC ĐỨC Nam 11/07/1999 Hà Nội Kinh
8 1755350008 LÊ DUNG Nữ 14/01/1999 Thanh Hoá Kinh
9 1755350009 NGUYỄN THUỲ DUNG Nữ 10/01/1999 Hà Nội Kinh
10 1755350010 LƯƠNG NGÂN HÀ Nữ 15/11/1999 Hà Nội Kinh
11 1755350011 NGUYỄN THỊ THANH HẢI Nữ 12/06/1999 Hà Nội Kinh
12 1755350013 NGUYỄN THÚY HIỀN Nữ 25/03/1999 Quảng Ninh Kinh
13 1755350014 PHẠM THỊ THANH HIỀN Nữ 13/02/1999 Nam Định Kinh
14 1755350015 VÕ THẢO HIỀN Nữ 27/11/1999 Hà Nội Kinh
15 1755350016 NGUYỄN THÁI HOÀNG Nam 23/08/1999 Thái Bình Kinh
16 1755350017 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN Nữ 23/12/1999 Đắk Lắk Kinh
17 1755350019 NGUYỄN HUYỀN MY Nữ 22/12/1999 Hải Phòng Kinh
18 1755350020 LÊ THỊ NGA Nữ 23/04/1999 Thanh Hóa Kinh
19 1755350021 NGUYỄN THỊ THANH NGA Nữ 18/02/1999 Nghệ An Kinh
20 1755350022 NGUYỄN VÂN NGỌC Nữ 08/12/1999 Hà Nội Kinh
21 1755350023 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN Nữ 02/03/1999 Kon Tum Kinh
22 1755350024 MAI THỊ HỒNG NHUNG Nữ 02/08/1999 Nam Định Kinh
23 1755350025 HOÀNG PHƯƠNG Nam 19/10/1999 Hà Nội Kinh
24 1755350026 NGUYỄN THỊ ĐAN PHƯƠNG Nữ 21/10/1999 Hải Dương Kinh
25 1755350027 TRỊNH NGUYỄN NGHI PHƯƠNG Nữ 26/02/1999 Nghệ An Kinh
26 1755350028 LÊ THỊ NHƯ QUỲNH Nữ 03/11/1999 Hải Phòng Kinh
27 1755350029 NGUYỄN THỊ THÚY QUỲNH Nữ 13/06/1999 Quảng Ninh Kinh
28 1755350030 CAO PHƯƠNG THẢO Nữ 07/06/1999 Phú Thọ Kinh
29 1755350031 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO Nữ 14/06/1999 Hải Phòng Kinh
30 1755350032 VŨ PHƯƠNG THẢO Nữ 16/09/1999 Hà Nội Kinh
31 1755350033 TRẦN THANH THỦY Nữ 07/09/1999 Quảng Ninh Kinh
32 1755350034 NGUYỄN THỊ THU TRANG Nữ 06/11/1999 Nghệ An Kinh
33 1755350035 TRẦN HUYỀN TRANG Nữ 11/05/1999 Lạng Sơn Kinh
34 1755350036 VŨ THỊ HUYỀN TRANG Nữ 10/11/1999 Quảng Ninh Kinh
35 1755350037 TRẦN LÊ TRUNG Nam 13/10/1999 Nam Định Kinh
36 1755350038 NGUYỄN THỊ BẠCH TUYẾT Nữ 23/07/1999 Hà Nội Kinh
37 1755350039 NGUYỄN THU VÂN Nữ 17/09/1999 Hà Nội Kinh
1 1754010001 HÀ THỊ THỤC ANH Nữ 06/04/1999 Phú Thọ Kinh
2 1754010002 NGUYỄN PHƯƠNG ANH Nữ 18/04/1999 Hưng Yên Kinh
3 1754010003 NINH HUYỀN ANH Nữ 06/10/1999 Hà Nội Kinh
4 1754010004 PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH Nữ 09/11/1999 Hải Phòng Kinh
5 1754010005 TRẦN THỊ QUỲNH ANH Nữ 06/09/1999 Hà Nội Kinh
6 1754010006 VÕ THỊ HUYỀN ANH Nữ 12/03/1998 Vĩnh Phúc Kinh
7 1754010007 VŨ THỊ VÂN ANH Nữ 26/03/1999 Thanh Hóa Kinh
8 1754010008 NGÔ THỊ MINH ÁNH Nữ 06/02/1999 Thái Nguyên Kinh
9 1754010009 NGÔ THỊ LINH CHI Nữ 12/11/1999 Phú Thọ Kinh
10 1754010010 NGUYỄN THÙY DƯƠNG Nữ 25/11/1999 Hà Nội Kinh
11 1754010011 HOÀNG THỊ THANH HẰNG Nữ 12/02/1999 Nam Định Kinh
12 1754010012 PHẠM THỊ HẰNG Nữ 01/08/1999 Hải Dương Kinh
13 1754010013 NGUYỄN PHƯỚC NHƯ HẢO Nữ 01/01/1999 Đà Nẵng Kinh
14 1754010014 HOÀNG THỊ HƯƠNG Nữ 17/09/1999 Hà Nội Kinh
15 1754010015 NGUYỄN MINH HUYỀN Nữ 18/03/1999 Hà Nội Kinh
16 1754010016 LƯU KHÁNH LINH Nữ 25/07/1999 Hà Nội Kinh
17 1754010017 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH Nữ 18/08/1999 Hà Nội Kinh
18 1754010018 LÊ KHÁNH LY Nữ 16/05/1999 Đắk Lắk Kinh
19 1754010019 HỒ NGUYỄN KIỀU MAI Nữ 20/08/1999 Quảng Ngãi Kinh
20 1754010020 DƯƠNG BÌNH MINH Nữ 31/10/1999 Hải Dương Kinh
21 1754010021 TRẦN THỊ MỸ Nữ 22/10/1999 Hà Nam Kinh
22 1754010022 TRẦN THỊ NGA Nữ 27/12/1999 Hà Nam Kinh
23 1754010023 TRẦN HỒNG NGỌC Nữ 28/02/1999 Hà Nội Kinh
24 1754010024 NGUYỄN THỊ NHÀN Nữ 07/07/1999 Hà Nam Kinh
25 1754010025 HOÀNG THỊ HẢI NINH Nữ 17/02/1999 Hà Nội Kinh
26 1754010026 TRẦN VĂN PHI Nam 15/02/1997 Nam Định Kinh
27 1754010027 PHAN HÀ PHƯƠNG Nữ 30/08/1999 Hà Nội Kinh
28 1754010028 ĐỖ THỊ NHƯ QUỲNH Nữ 07/03/1999 Nam Định Kinh
29 1754010029 NGUYỄN NGỌC QUỲNH Nữ 14/08/1999 Hà Nội Kinh
30 1754010030 TRẦN THỊ MAI SƯƠNG Nữ 24/08/1999 Quảng Nam Kinh
31 1754010031 NGUYỄN THỊ THẮM Nữ 11/01/1999 Hà Nam Kinh
32 1754010032 MAI VĂN THẮNG Nam 21/07/1999 Thanh Hóa Kinh
33 1754010033 ĐÀO THU THẢO Nữ 22/11/1999 Hà Nội Kinh
34 1754010034 TRIỆU PHƯƠNG THẢO Nữ 10/04/1999 Hà Nội Kinh
35 1754010035 ĐOÀN THỊ THƯ Nữ 21/03/1999 Hải Phòng Kinh
36 1754010036 LÊ THỊ THỦY Nữ 08/08/1999 Hà Nam Kinh
37 1754010037 NGUYỄN THU THỦY Nữ 14/07/1999 Hà Nam Kinh
38 1754010039 NGUYỄN HUYỀN TRANG Nữ 30/07/1999 Hà Nội Kinh
39 1754010040 TRẦN THỊ HỒNG VÂN Nữ 26/08/1999 Quảng Trị Kinh
40 1754010041 KHUẤT HOÀNG VIỆT Nam 16/06/1999 Hà Nội Kinh
41 1754010043 HOÀNG HẢI YẾN Nữ 26/12/1999 Thái Bình Kinh
1 1752020001 CAO TUẤN ANH Nam 09/01/1999 Vĩnh Phúc Kinh
2 1752020002 ĐỖ VŨ KỲ ANH Nam 23/09/1999
3 1752020003 HÀ THÁI ANH Nam 31/07/1999 Yên Bái
4 1752020004 HOÀNG THỊ PHƯƠNG ANH Nữ 27/12/1999 Sơn La Kinh
5 1752020005 PHẠM NAM ANH Nam 04/09/1999 Nam Định Kinh
6 1752020006 TRIỆU LONG BIÊN Nam 09/05/1999 Hà Giang Kinh
7 1752020007 QUAN VĂN CƯỜNG Nam 15/09/1998 Tuyên Quang
8 1752020008 NGUYỄN THỊ DUNG Nữ 07/09/1999 Lạng Sơn Kinh
9 1752020009 NGUYỄN TRỌNG DŨNG Nam 01/11/1995 Điện Biên
10 1752020010 TRƯƠNG THỊ THÙY DƯƠNG Nữ 26/03/1999 Hà Tĩnh Kinh
11 1752020011 BÙI THỊ THU HÀ Nữ 25/07/1999 Hà Nam
12 1752020012 PHẠM THỊ THU HÀ Nữ 06/01/1999 Hà Nội
13 1752020013 NÔNG HÀ NHƯ HẢO Nữ 23/04/1999 Cao Bằng Tày
14 1752020014 NGUYỄN THI THU HIỀN Nữ 21/08/1999 Vĩnh Phúc Kinh
15 1752020015 VŨ THANH HUYỀN Nữ 26/09/1999 Hải Dương
16 1752020016 ĐẶNG LAN HƯƠNG Nữ 12/02/1999 Lạng Sơn Tày
17 1752020017 ĐOÀN TRUNG KIÊN Nam 18/07/1999 Nam Định
18 1752020018 TRIỆU THỊ KHÁNH Nữ 07/10/1997 Thái Nguyên
19 1752020019 NGUYỄN THỊ LAN Nữ 18/09/1999 Hà Nội
20 1752020020 TRẦN THANH LÂM Nam 03/12/1999 Lai Châu Kinh
21 1752020021 HOÀNG THỊ LIÊN Nữ 03/08/1999 Vĩnh Phúc Kinh
22 1752020022 CAO NGỌC LINH Nam 15/03/1997 Thanh Hoá
23 1752020023 TRẦN PHƯƠNG LINH Nữ 08/04/1999 Ninh Bình
24 1752020024 HOÀNG PHƯƠNG MAI Nữ 01/03/1998 Lạng Sơn Tày
25 1752020025 HÀ NGÂN DIỄM MY Nữ 16/05/1998 Thanh Hoá Thái
26 1752020026 TRIỆU THỊ HUYỀN MY Nữ 11/05/1999 Bắc Kạn Tày
27 1752020027 LƯƠNG TIẾN NAM Nam 21/10/1999 Vĩnh Phúc
28 1752020028 PHẠM VĂN NINH Nam 07/09/1999 Bắc Ninh
29 1752020029 PHẠM THỊ BẢO NGỌC Nữ 14/05/1999 Quảng Ninh Kinh
30 1752020030 ĐẶNG THỊ KIM OANH Nữ 24/09/1999 Ninh Bình Kinh
31 1752020031 THAO LÂU PÓ Nam 15/11/1998
32 1752020032 TẠ HỒNG PHI Nam 20/08/1994 Hà Nội Kinh
33 1752020033 NGUYỄN VIẾT PHONG Nam 24/11/1999 Hải Dương Kinh
34 1752020034 NGUYỄN MINH QUANG Nam 03/06/1998 Phú Thọ Kinh
35 1752020035 BẠC THỊ TÂM Nữ 04/05/1999 Sơn La Thái
36 1752020036 LẠI VĂN TĨNH Nam 28/04/1999 Nam Định
37 1752020037 ĐÀO QUANG TƯỜNG Nam 10/10/1999 Hải Phòng Kinh
38 1752020038 VŨ THỊ THẮM Nữ 03/12/1999 Nam Định Kinh
39 1752020039 LÊ THỊ NGỌC THI Nữ 08/03/1999 Phú Yên Kinh
40 1752020040 DƯƠNG ĐỨC THỊNH Nam 03/07/1999 Nghệ An
41 1752020041 TRẦN THỊ THỦY Nữ 27/07/1999 Ninh Bình Kinh
42 1752020042 NÔNG THU TRÀ Nữ 18/03/1999 Cao Bằng Tày
43 1752020043 HÀ THỊ TRANG Nữ 18/08/1999 Bắc Kạn Tày
44 1752020044 NGUYỄN THU TRANG Nữ 30/08/1999 Vĩnh Phúc Kinh
45 1752020045 LA THỊ UYÊN Nữ 24/09/1997
1 1753010001 TRẦN THỊ ÂN Nữ 28/04/1999 Hải Dương Kinh
2 1753010003 NGÔ THỊ PHƯƠNG ANH Nữ 21/04/1999 Thái Bình Kinh
3 1753010004 NGUYỄN THÙY ANH Nữ 23/06/1999 Hà Nội Kinh
4 1753010005 VƯƠNG THẢO ANH Nữ 30/03/1999 Hà Nội Kinh
5 1753010006 NGUYỄN NGỌC ÁNH Nữ 26/03/1999 Vĩnh Phúc Kinh
6 1753010007 NGUYỄN TÀI ĐỨC Nam 25/06/1999 Hà Nội Kinh
7 1753010008 NGUYỄN THỊ QUẾ DUNG Nữ 23/01/1999 Hưng Yên Kinh
8 1753010009 TRẦN THỊ DUYÊN Nữ 06/05/1999 Nam Định Kinh
9 1753010010 LÊ HƯƠNG GIANG Nữ 24/10/1999 Quảng Ninh Kinh
10 1753010011 PHẠM THU HÀ Nữ 16/11/1999 Hà Nội Kinh
11 1753010012 NGUYỄN NHẬT HẠ Nữ 28/05/1999 Phú Thọ Kinh
12 1753010013 NGUYỄN BẢO HÂN Nữ 31/08/1999 Hà Nội Kinh
13 1753010014 HOÀNG THỊ HẠNH Nữ 16/04/1999 Hà Nội Kinh
14 1753010015 NGUYỄN THỊ THU HOÀI Nữ 20/09/1999 Phú Thọ Kinh
15 1753010017 TRẦN THỊ HƯƠNG Nữ 05/06/1999 Thanh Hóa Kinh
16 1753010018 PHAN THỊ KHÁNH HUYỀN Nữ 05/08/1999 Lào Cai Kinh
17 1753010019 LƯU TUẤN KỲ Nam 02/12/1999 Hà Nội Kinh
18 1753010020 NGUYỄN XUÂN KỲ Nam 04/07/1999 Thanh Hóa Kinh
19 1753010021 ĐỖ HOÀNG LÂN Nam 23/08/1999 Hải Phòng Kinh
20 1753010022 PHÙNG THỊ MAI LÊ Nữ 10/08/1999 Cao Bằng Nùng
21 1753010023 TRIỆU HOÀNG LỆ Nữ 22/04/1998
22 1753010024 ĐỖ THỊ LINH LINH Nữ 16/11/1999 Nam Định Kinh
23 1753010025 LÊ THỊ LINH Nữ 31/10/1999 Hà Nội Kinh
24 1753010026 NGUYỄN KHÁNH LINH Nữ 19/03/1999 Hà Nội Kinh
25 1753010027 NGUYỄN THÙY LINH Nữ 30/05/1999 Hà Nội Kinh
26 1753010028 LÂM TĂNG MẠNH Nam 17/08/1995 Hà Nội Kinh
27 1753010029 ĐỖ THU MINH Nữ 25/10/1999 Hưng Yên Kinh
28 1753010030 ĐINH THỊ BÍCH NGỌC Nữ 26/03/1999 Nam Định Kinh
29 1753010031 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Nữ 28/03/1999 Hải Phòng Kinh
30 1753010032 LÝ THẢO NHƯ Nữ 25/10/1999 Hà Nội Kinh
31 1753010033 HÀ THU PHƯƠNG Nữ 09/12/1999 Sơn La Thái
32 1753010036 NGUYỄN NGỌC HƯƠNG QUỲNH Nữ 05/12/1999 Hải Phòng Kinh
33 1753010037 ĐỖ VĂN THẮNG Nam 17/02/1999 Hà Nội Kinh
34 1753010038 NÔNG THU THẢO Nữ 02/08/1999 Thái Nguyên Tày
35 1753010039 ĐINH THỊ ANH THƠ Nữ 06/05/1999 Nghệ An Kinh
36 1753010040 PHẠM HOÀI THU Nữ 30/08/1999 Thái Bình Kinh
37 1753010041 NGUYỄN THỊ HỒNG THƯƠNG Nữ 11/03/1999 Thái Bình Kinh
38 1753010042 NGUYỄN DOÃN TIẾN Nam 01/01/1999 Thái Bình Kinh
39 1753010043 DƯƠNG THANH TRÀ Nữ 18/11/1999 Hà Nội Kinh
40 1753010044 NGUYỄN THÙY TRANG Nữ 18/05/1999 Hà Tĩnh Kinh
41 1753010045 HOÀNG THỊ TÚ Nữ 07/09/1999 Hà Nội Kinh
42 1753010046 NGUYỄN THỊ THU VÂN Nữ 23/02/1999 Hà Nội Kinh
43 1753010047 HOÀNG NHƯ Ý Nữ 23/11/1999 Hà Nội Kinh
* MẬT KHẨU ĐĂNG NHẬP VÀO CỔNG THÔNG TIN SINH VIÊN CÁ NHÂN LÀ MÃ SINH VIÊN
LỚP

B1
B1
B1
B1
B1
B1
B1
B1
B1
B1
B1
B1
B1
B1
B1
B1
B1
B1
B1
B1
B1
B1
B1
B1
B1
B1
B1
B1
B1
B1
B1
B1
B1
B1
B1
B1
B1
B1
B1
B1
B1
B1
B1
B1
B1
B1
B1
B1
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B2
B3
B3
B3
B3
B3
B3
B3
B3
B3
B3
B3
B3
B3
B3
B3
B3
B3
B3
B3
B3
B3
B3
B3
B3
B3
B3
B3
B3
B3
B3
B3
B3
B3
B3
B3
B3
B3
B3
B3
B3
B3
B3
B3
B3
B3
B3
B3
B4
B4
B4
B4
B4
B4
B4
B4
B4
B4
B4
B4
B4
B4
B4
B4
B4
B4
B4
B4
B4
B4
B4
B4
B4
B4
B4
B4
B4
B4
B4
B4
B4
B4
B4
B4
B4
B4
B4
B4
B4
B4
B4
B4
B4
B4
B5
B5
B5
B5
B5
B5
B5
B5
B5
B5
B5
B5
B5
B5
B5
B5
B5
B5
B5
B5
B5
B5
B5
B5
B5
B5
B5
B5
B5
B5
B5
B5
B5
B5
B5
B5
B5
B5
B5
B5
B5
B5
B5
B5
B5
B6
B6
B6
B6
B6
B6
B6
B6
B6
B6
B6
B6
B6
B6
B6
B6
B6
B6
B6
B6
B6
B6
B6
B6
B6
B6
B6
B6
B6
B6
B6
B6
B6
B6
B6
B6
B6
B6
B6
B6
B6
B6
B6
B6
B6
B6
B6
B7
B7
B7
B7
B7
B7
B7
B7
B7
B7
B7
B7
B7
B7
B7
B7
B7
B7
B7
B7
B7
B7
B7
B7
B7
B7
B7
B7
B7
B7
B7
B7
B7
B7
B7
B7
B7
B7
B7
B7
B7
B7
B7
B7
B7
B7
B7
B8
B8
B8
B8
B8
B8
B8
B8
B8
B8
B8
B8
B8
B8
B8
B8
B8
B8
B8
B8
B8
B8
B8
B8
B8
B8
B8
B8
B8
B8
B8
B8
B8
B8
B8
B8
B8
B8
B8
B8
B8
B8
B8
B8
B8
B8
B8
B8
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
BA37
CCCN37A1
CCCN37A1
CCCN37A1
CCCN37A1
CCCN37A1
CCCN37A1
CCCN37A1
CCCN37A1
CCCN37A1
CCCN37A1
CCCN37A1
CCCN37A1
CCCN37A1
CCCN37A1
CCCN37A1
CCCN37A1
CCCN37A1
CCCN37A1
CCCN37A1
CCCN37A1
CCCN37A1
CCCN37A1
CCCN37A1
CCCN37A1
CCCN37A1
CCCN37A1
CCCN37A1
CCCN37A1
CCCN37A1
CCCN37A1
CCCN37A1
CCCN37A1
CCCN37A1
CCCN37A1
CCCN37A1
CCCN37A1
CCCN37A1
CCCN37A1
CCCN37A1
CCCN37A1
CCCN37A1
CCCN37A1
CCCN37A2
CCCN37A2
CCCN37A2
CCCN37A2
CCCN37A2
CCCN37A2
CCCN37A2
CCCN37A2
CCCN37A2
CCCN37A2
CCCN37A2
CCCN37A2
CCCN37A2
CCCN37A2
CCCN37A2
CCCN37A2
CCCN37A2
CCCN37A2
CCCN37A2
CCCN37A2
CCCN37A2
CCCN37A2
CCCN37A2
CCCN37A2
CCCN37A2
CCCN37A2
CCCN37A2
CCCN37A2
CCCN37A2
CCCN37A2
CCCN37A2
CCCN37A2
CCCN37A2
CCCN37A2
CCCN37A2
CCCN37A2
CCCN37A2
CCCN37A2
CCCN37A2
CCCN37A2
CCCN37A2
CCCN37A2
CCCN37A2
CCCN37A2
CNXH37
CNXH37
CNXH37
CNXH37
CNXH37
CNXH37
CNXH37
CNXH37
CNXH37
CNXH37
CNXH37
CNXH37
CNXH37
CNXH37
CNXH37
CNXH37
CNXH37
CNXH37
CNXH37
CNXH37
CNXH37
CNXH37
CNXH37
CNXH37
CNXH37
CNXH37
CNXH37
CNXH37
CNXH37
CNXH37
CSC37
CSC37
CSC37
CSC37
CSC37
CSC37
CSC37
CSC37
CSC37
CSC37
CSC37
CSC37
CSC37
CSC37
CSC37
CSC37
CSC37
CSC37
CSC37
CSC37
CSC37
CSC37
CSC37
CSC37
CSC37
CSC37
CSC37
CSC37
CSC37
CSC37
CSC37
CSC37
CSC37
CSC37
CSC37
CSC37
CSC37
CSC37
CSC37
CSC37
CSC37
CSC37
CSC37
CSC37
CSC37
CSC37
CTXH37
CTXH37
CTXH37
CTXH37
CTXH37
CTXH37
CTXH37
CTXH37
CTXH37
CTXH37
CTXH37
CTXH37
CTXH37
CTXH37
CTXH37
CTXH37
CTXH37
CTXH37
CTXH37
CTXH37
CTXH37
CTXH37
CTXH37
CTXH37
CTXH37
CTXH37
CTXH37
CTXH37
CTXH37
CTXH37
CTXH37
CTXH37
CTXH37
CTXH37
CTXH37
CTXH37
CTH37
CTH37
CTH37
CTH37
CTH37
CTH37
CTH37
CTH37
CTH37
CTH37
CTH37
CTH37
CTH37
CTH37
CTH37
CTH37
CTH37
CTH37
CTH37
CTH37
CTH37
CTH37
CTH37
CTH37
CTH37
CTH37
CTH37
CTH37
CTH37
CTH37
CTH37
CTH37
CTH37
CTH37
CTH37
CTH37
CTH37
CTH37
CTH37
HCM37
HCM37
HCM37
HCM37
HCM37
HCM37
HCM37
HCM37
HCM37
HCM37
HCM37
HCM37
HCM37
HCM37
HCM37
HCM37
HCM37
HCM37
HCM37
HCM37
HCM37
HCM37
HCM37
HCM37
HCM37
HCM37
HCM37
HCM37
HCM37
HCM37
HCM37
HCM37
HCM37
KTCT37
KTCT37
KTCT37
KTCT37
KTCT37
KTCT37
KTCT37
KTCT37
KTCT37
KTCT37
KTCT37
KTCT37
KTCT37
KTCT37
KTCT37
KTCT37
KTCT37
KTCT37
KTCT37
KTCT37
KTCT37
KTCT37
KTCT37
KTCT37
KTCT37
KTCT37
KTCT37
KTCT37
KTCT37
KTCT37
KTCT37
KTQL37A1
KTQL37A1
KTQL37A1
KTQL37A1
KTQL37A1
KTQL37A1
KTQL37A1
KTQL37A1
KTQL37A1
KTQL37A1
KTQL37A1
KTQL37A1
KTQL37A1
KTQL37A1
KTQL37A1
KTQL37A1
KTQL37A1
KTQL37A1
KTQL37A1
KTQL37A1
KTQL37A1
KTQL37A1
KTQL37A1
KTQL37A1
KTQL37A1
KTQL37A1
KTQL37A1
KTQL37A1
KTQL37A1
KTQL37A1
KTQL37A1
KTQL37A2
KTQL37A2
KTQL37A2
KTQL37A2
KTQL37A2
KTQL37A2
KTQL37A2
KTQL37A2
KTQL37A2
KTQL37A2
KTQL37A2
KTQL37A2
KTQL37A2
KTQL37A2
KTQL37A2
KTQL37A2
KTQL37A2
KTQL37A2
KTQL37A2
KTQL37A2
KTQL37A2
KTQL37A2
KTQL37A2
KTQL37A2
KTQL37A2
KTQL37A2
KTQL37A2
KTQL37A2
KTQL37A2
KTQL37A2
KTQL37A2
KTQL37A2
LS37
LS37
LS37
LS37
LS37
LS37
LS37
LS37
LS37
LS37
LS37
LS37
LS37
LS37
LS37
LS37
LS37
LS37
LS37
LS37
LS37
LS37
LS37
LS37
LS37
LS37
LS37
LS37
LS37
LS37
LS37
LS37
LS37
LS37
LS37
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A1
MKT37A2
MKT37A2
MKT37A2
MKT37A2
MKT37A2
MKT37A2
MKT37A2
MKT37A2
MKT37A2
MKT37A2
MKT37A2
MKT37A2
MKT37A2
MKT37A2
MKT37A2
MKT37A2
MKT37A2
MKT37A2
MKT37A2
MKT37A2
MKT37A2
MKT37A2
MKT37A2
MKT37A2
MKT37A2
MKT37A2
MKT37A2
MKT37A2
MKT37A2
MKT37A2
MKT37A2
MKT37A2
MKT37A2
MKT37A2
MKT37A2
MKT37A2
MKT37A2
MKT37A2
MKT37A2
MKT37A2
MKT37A2
MKT37A2
MKT37A2
MKT37A2
MKT37A2
MKT37A2
NNA37
NNA37
NNA37
NNA37
NNA37
NNA37
NNA37
NNA37
NNA37
NNA37
NNA37
NNA37
NNA37
NNA37
NNA37
NNA37
NNA37
NNA37
NNA37
NNA37
NNA37
NNA37
NNA37
NNA37
NNA37
NNA37
NNA37
NNA37
NNA37
NNA37
NNA37
NNA37
NNA37
NNA37
NNA37
QC37
QC37
QC37
QC37
QC37
QC37
QC37
QC37
QC37
QC37
QC37
QC37
QC37
QC37
QC37
QC37
QC37
QC37
QC37
QC37
QC37
QC37
QC37
QC37
QC37
QC37
QC37
QC37
QC37
QC37
QC37
QC37
QC37
QC37
QC37
QC37
QC37
QC37
QC37
QC37
QC37
QC37
QHQT37A1
QHQT37A1
QHQT37A1
QHQT37A1
QHQT37A1
QHQT37A1
QHQT37A1
QHQT37A1
QHQT37A1
QHQT37A1
QHQT37A1
QHQT37A1
QHQT37A1
QHQT37A1
QHQT37A1
QHQT37A1
QHQT37A1
QHQT37A1
QHQT37A1
QHQT37A1
QHQT37A1
QHQT37A1
QHQT37A1
QHQT37A1
QHQT37A1
QHQT37A1
QHQT37A1
QHQT37A1
QHQT37A1
QHQT37A1
QHQT37A1
QHQT37A1
QHQT37A1
QHQT37A1
QHQT37A1
QHQT37A1
QHQT37A1
QHQT37A1
QHQT37A1
QHQT37A1
QHQT37A1
QHQT37A1
QHQT37A1
QHQT37A1
QHQT37A1
QHQT37A1
QHQT37A1
QHQT37A2
QHQT37A2
QHQT37A2
QHQT37A2
QHQT37A2
QHQT37A2
QHQT37A2
QHQT37A2
QHQT37A2
QHQT37A2
QHQT37A2
QHQT37A2
QHQT37A2
QHQT37A2
QHQT37A2
QHQT37A2
QHQT37A2
QHQT37A2
QHQT37A2
QHQT37A2
QHQT37A2
QHQT37A2
QHQT37A2
QHQT37A2
QHQT37A2
QHQT37A2
QHQT37A2
QHQT37A2
QHQT37A2
QHQT37A2
QHQT37A2
QHQT37A2
QHQT37A2
QHQT37A2
QHQT37A2
QHQT37A2
QHQT37A2
QHQT37A2
QHQT37A2
QHQT37A2
QHQT37A2
QHQT37A2
QHQT37A2
QHQT37A2
QHQT37A2
QHQT37A2
QHQT37A2
QLKT37
QLKT37
QLKT37
QLKT37
QLKT37
QLKT37
QLKT37
QLKT37
QLKT37
QLKT37
QLKT37
QLKT37
QLKT37
QLKT37
QLKT37
QLKT37
QLKT37
QLKT37
QLKT37
QLKT37
QLKT37
QLKT37
QLKT37
QLKT37
QLKT37
QLKT37
QLKT37
QLKT37
QLKT37
QLKT37
QLKT37
QLKT37
QLKT37
QLKT37
QLKT37
QLKT37
QLKT37
QLKT37
QLKT37
QLKT37
QLKT37
QLKT37
QLKT37
QLNN37
QLNN37
QLNN37
QLNN37
QLNN37
QLNN37
QLNN37
QLNN37
QLNN37
QLNN37
QLNN37
QLNN37
QLNN37
QLNN37
QLNN37
QLNN37
QLNN37
QLNN37
QLNN37
QLNN37
QLNN37
QLNN37
QLNN37
QLNN37
QLNN37
QLNN37
QLNN37
QLNN37
QLNN37
QLNN37
QLNN37
QLNN37
QLNN37
QLNN37
QLNN37
QLNN37
QLNN37
QLNN37
QLNN37
QLNN37
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A1
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLVH37A2
QLXH37
QLXH37
QLXH37
QLXH37
QLXH37
QLXH37
QLXH37
QLXH37
QLXH37
QLXH37
QLXH37
QLXH37
QLXH37
QLXH37
QLXH37
QLXH37
QLXH37
QLXH37
QLXH37
QLXH37
QLXH37
QLXH37
QLXH37
QLXH37
QLXH37
QLXH37
QLXH37
QLXH37
QLXH37
QLXH37
QLXH37
QLXH37
QLXH37
QLXH37
QLXH37
QLXH37
QLXH37
QLXH37
QLXH37
QP37
QP37
QP37
QP37
QP37
QP37
QP37
QP37
QP37
QP37
QP37
QP37
QP37
QP37
QP37
QP37
QP37
QP37
QP37
QP37
QP37
QP37
QP37
QP37
QP37
QP37
QP37
QP37
QP37
QP37
QP37
QP37
QP37
QP37
QP37
QP37
QP37
QP37
TTTC37
TTTC37
TTTC37
TTTC37
TTTC37
TTTC37
TTTC37
TTTC37
TTTC37
TTTC37
TTTC37
TTTC37
TTTC37
TTTC37
TTTC37
TTTC37
TTTC37
TTTC37
TTTC37
TTTC37
TTTC37
TTTC37
TTTC37
TTTC37
TTTC37
TTTC37
TTTC37
TR37
TR37
TR37
TR37
TR37
TR37
TR37
TR37
TR37
TR37
TR37
TR37
TR37
TR37
TR37
TR37
TR37
TR37
TR37
TR37
TR37
TR37
TR37
TR37
TR37
TR37
TR37
TR37
TR37
TR37
TR37
VHH37
VHH37
VHH37
VHH37
VHH37
VHH37
VHH37
VHH37
VHH37
VHH37
VHH37
VHH37
VHH37
VHH37
VHH37
VHH37
VHH37
VHH37
VHH37
VHH37
VHH37
VHH37
VHH37
VHH37
VHH37
VHH37
VHH37
VHH37
VHH37
VHH37
VHH37
VHH37
VHH37
VHH37
VHH37
VHH37
VHH37
XB37
XB37
XB37
XB37
XB37
XB37
XB37
XB37
XB37
XB37
XB37
XB37
XB37
XB37
XB37
XB37
XB37
XB37
XB37
XB37
XB37
XB37
XB37
XB37
XB37
XB37
XB37
XB37
XB37
XB37
XB37
XB37
XB37
XB37
XB37
XB37
XB37
XB37
XB37
XB37
XB37
XD37
XD37
XD37
XD37
XD37
XD37
XD37
XD37
XD37
XD37
XD37
XD37
XD37
XD37
XD37
XD37
XD37
XD37
XD37
XD37
XD37
XD37
XD37
XD37
XD37
XD37
XD37
XD37
XD37
XD37
XD37
XD37
XD37
XD37
XD37
XD37
XD37
XD37
XD37
XD37
XD37
XD37
XD37
XD37
XD37
XHH37
XHH37
XHH37
XHH37
XHH37
XHH37
XHH37
XHH37
XHH37
XHH37
XHH37
XHH37
XHH37
XHH37
XHH37
XHH37
XHH37
XHH37
XHH37
XHH37
XHH37
XHH37
XHH37
XHH37
XHH37
XHH37
XHH37
XHH37
XHH37
XHH37
XHH37
XHH37
XHH37
XHH37
XHH37
XHH37
XHH37
XHH37
XHH37
XHH37
XHH37
XHH37
XHH37
CÁ NHÂN LÀ MÃ SINH VIÊN

You might also like