Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 1 Báo chí 1556030019 Lê Tấn Đức Nam 03-9-1997 Vĩnh Long Kinh Khá 2 Báo chí 1556030089 Mai Bích Phượng Nữ 13-01-1996 Trà Vinh Kinh Khá 3 Báo chí 1556030100 Đặng Thị Hồng Thắm Nữ 03-7-1997 Bến Tre Kinh Giỏi 4 Báo chí 1556030110 Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ 29-10-1997 Lâm Đồng Kinh Trung bình khá 5 Báo chí 1656030037 Đặng Trung Hiếu Nam 11-9-1998 An Giang Kinh Khá 6 Báo chí 1656030049 Trần Hoàng Khải Nam 05-3-1998 Kiên Giang Kinh Khá 7 Báo chí 1656030062 Tô Khánh Linh Nữ 20-02-1998 Tp. Hồ Chí Minh Hoa Khá 8 Báo chí 1656030079 Trần Thị Bích Ngọc Nữ 21-7-1998 Đồng Tháp Kinh Khá 9 Báo chí 1656030105 Ka Phượng Nữ 22-8-1998 Lâm Đồng K'ho Khá 10 Báo chí 1656030124 Huỳnh Như Thảo Nữ 18-5-1998 Quảng Nam Kinh Khá 11 Báo chí 1756030027 Thạch Thảo Nữ 02-01-1998 An Giang Khmer Khá 12 Báo chí 1756030032 Nguyễn Vũ Nguyên An Nữ 19-3-1997 Quảng Trị Kinh Giỏi 13 Báo chí 1756030067 Nguyễn Thị Kim Hưng Nữ 05-10-1999 An Giang Kinh Khá 14 Báo chí 1756030077 Trần Nguyễn Phương Linh Nữ 05-3-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 15 Báo chí 1756030090 Lê Hoàng Nam Nam 02-7-1999 Vĩnh Long Kinh Khá 16 Báo chí 1756030103 Huỳnh Ngọc Bảo Nhi Nữ 19-11-1999 Kon Tum Kinh Khá 17 Báo chí 1756030112 Nguyễn Hồng Phượng Nữ 20-7-1999 Hà Tĩnh Kinh Khá 18 Báo chí 1756030113 Nguyễn Văn Quy Nam 26-6-1999 An Giang Kinh Khá 19 Báo chí 1756030136 Nguyễn Vũ Uyên Thy Nữ 01-02-1999 Quảng Nam Kinh Khá 20 Báo chí 1756030163 Nguyễn Hoàng Khánh Vân Nữ 25-9-1999 Tiền Giang Kinh Khá 21 Báo chí 1756030170 Lê Châu Thảo Vy Nữ 16-9-1999 Bến Tre Kinh Giỏi 22 Báo chí 1856030002 Phạm Xuân Thảo Nữ 17-9-2000 An Giang Kinh Giỏi 23 Báo chí 1856030006 Phạm Minh Hạnh Nữ 04-9-2000 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh Giỏi 24 Báo chí 1856030008 Huỳnh Minh Thúy Vy Nữ 31-3-2000 Cần Thơ Kinh Giỏi 25 Báo chí 1856030019 Võ Trần Yến Nhi Nữ 22-3-2000 Đồng Tháp Kinh Giỏi 26 Báo chí 1856030020 Vũ Ngọc Thảo Phương Nữ 07-12-2000 Khánh Hòa Kinh Giỏi 27 Báo chí 1856030040 Phan Thanh Vy Nữ 15-3-2000 Long An Kinh Khá 28 Báo chí 1856030044 Tô Thục Vy Nữ 29-9-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 29 Báo chí 1856030055 Bùi Ngọc Duy Nam 17-12-1999 Lâm Đồng Tày Khá 30 Báo chí 1856030062 Nguyễn Thị Hoàng An Nữ 07-8-2000 Thừa Thiên Huế Kinh Giỏi 31 Báo chí 1856030063 Võ Mỹ An Nữ 01-8-2000 Đồng Nai Kinh Giỏi 32 Báo chí 1856030076 Lê Thị Anh Đào Nữ 09-01-2000 Đà Nẵng Kinh Giỏi Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 33 Báo chí 1856030087 Võ Gia Hân Nữ 21-3-2000 Bình Định Kinh Giỏi 34 Báo chí 1856030088 Nguyễn Thị Quỳnh Hân Nữ 28-10-2000 Đắk Lắk Kinh Giỏi 35 Báo chí 1856030092 Đặng Ánh Hiền Nữ 17-10-2000 Bình Thuận Kinh Giỏi 36 Báo chí 1856030100 Lý Ngọc Huỳnh Nữ 26-7-2000 Sóc Trăng Kinh Khá 37 Báo chí 1856030102 Phạm Vũ Lâm Nam 18-9-2000 Cà Mau Kinh Giỏi 38 Báo chí 1856030103 Lê Thị Ngọc Linh Nữ 15-10-2000 Thanh Hóa Kinh Khá 39 Báo chí 1856030104 Lưu Thùy Linh Nữ 31-12-2000 Nghệ An Kinh Khá 40 Báo chí 1856030108 Lê Thị Băng Linh Nữ 07-4-2000 An Giang Kinh Khá 41 Báo chí 1856030114 Đinh Thị Mai Nữ 21-7-2000 Đắk Lắk Tày Khá 42 Báo chí 1856030124 Võ Huyền My Nữ 25-5-2000 Cần Thơ Kinh Giỏi 43 Báo chí 1856030148 Nguyễn Thị Phú Quí Nữ 20-5-2000 Bình Định Kinh Giỏi 44 Báo chí 1856030149 Long Thị Quyên Nữ 16-6-2000 Lạng Sơn Nùng Khá 45 Báo chí 1856030151 Cao Như Quỳnh Nữ 14-10-2000 Lâm Đồng Kinh Giỏi 46 Báo chí 1856030168 Trần Hồng Châu Thục Nữ 17-8-2000 Quảng Nam Kinh Khá 47 Báo chí 1856030169 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 30-4-2000 Bình Thuận Kinh Khá 48 Báo chí 1856030172 Lê Thị Diệu Tình Nữ 05-11-2000 Gia Lai Kinh Giỏi 49 Báo chí 1856030173 Mai Nguyễn Quỳnh Trâm Nữ 23-7-1997 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 50 Báo chí 1856030184 Nguyễn Hà Mai Uyên Nữ 10-7-2000 Bình Thuận Kinh Giỏi 51 Báo chí 1856030187 Lương Anh Vũ Nam 26-10-2000 Quảng Nam Kinh Khá 52 Báo chí 1856030193 Nguyễn Ngọc Yến Nữ 21-11-2000 Gia Lai Kinh Khá 53 Báo chí 1556030026 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 12-5-1997 Cần Thơ Kinh Khá CLC 54 Báo chí 1556030088 Trần Tú Phương Nữ 17-9-1997 Sóc Trăng Kinh Khá CLC 55 Báo chí 1556030106 Phạm Thị Thu Thảo Nữ 06-01-1997 Ninh Bình Kinh Khá CLC 56 Báo chí 1556030146 Lê Viết Nguyên Ái Nữ 07-7-1997 Thừa Thiên Huế Kinh Khá CLC 57 Báo chí 1656030163 Nguyễn Thu Uyên Nữ 08-3-1998 Bình Định Kinh Giỏi CLC 58 Báo chí 1756030111 Trần Thị Mai Phương Nữ 19-11-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi CLC 59 Báo chí 1856030009 Huỳnh Đặng Khánh Ngọc Nữ 13-7-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi CLC 60 Báo chí 1856030015 Lê Thị Thanh Hằng Nữ 14-7-2000 Lâm Đồng Kinh Khá CLC 61 Báo chí 1856030022 Phạm Nguyễn Khánh Linh Nữ 06-01-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi CLC 62 Báo chí 1856030045 Fan Hui Yi Nữ 29-11-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá CLC 63 Báo chí 1856030085 Trần Nguyễn Quỳnh Giang Nữ 07-12-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi CLC 64 Báo chí 1856030190 Nguyễn Lâm Thúy Vy Nữ 18-9-2000 An Giang Kinh Giỏi CLC 65 Công tác xã hội 1556060072 Trần Thị Thúy Vi Nữ 10-3-1997 Ninh Thuận Kinh Khá 66 Công tác xã hội 1556150002 Hoàng Thái Anh Nam 13-9-1995 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 67 Công tác xã hội 1556150065 Đỗ Thị Diễm Sương Nữ 28-3-1997 Bình Phước Kinh Trung bình khá 68 Công tác xã hội 1656150003 Nguyễn Vân Anh Nữ 02-7-1998 Lâm Đồng Kinh Khá 69 Công tác xã hội 1656150038 Nguyễn Thị Hằng Nữ 02-12-1997 Thanh Hóa Kinh Khá 70 Công tác xã hội 1656150055 Bùi Nguyễn Kim Hương Nữ 21-01-1998 Khánh Hòa Kinh Khá 71 Công tác xã hội 1656150114 Nguyễn Thị Cẩm Trang Nữ 08-7-1998 Quảng Ngãi Kinh Khá 72 Công tác xã hội 1656150136 Phùng Thị Van Nữ 21-11-1997 Lâm Đồng Nùng Khá 73 Công tác xã hội 1756150014 Phan Ngọc Anh Nam 06-8-1998 Long An Kinh Khá 74 Công tác xã hội 1756150019 Phan Vũ Thanh Đàm Nam 18-7-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 75 Công tác xã hội 1756150024 Nguyễn Thanh Hà Nữ 24-4-1998 Sóc Trăng Kinh Khá 76 Công tác xã hội 1756150055 Phan Tài Nhân Nam 16-10-1999 Tiền Giang Kinh Khá 77 Công tác xã hội 1756150081 Bùi Thị Ti Nữ 03-10-1999 Bến Tre Kinh Khá 78 Công tác xã hội 1756150084 Rơ Căm H' Trang Nữ 18-6-1999 Gia Lai Giarai Khá 79 Công tác xã hội 1856150017 Phạm Thị Vân Anh Nữ 19-7-2000 Nam Định Kinh Khá 80 Công tác xã hội 1856150033 Nguyễn Thị Hà Nữ 22-01-2000 Hà Tĩnh Kinh Khá 81 Công tác xã hội 1856150056 Trần Thị Mỹ Linh Nữ 24-3-2000 Quảng Nam Kinh Khá 82 Công tác xã hội 1856150074 Nguyễn Thị Mai Nhi Nữ 16-7-2000 Bình Phước Kinh Khá 83 Công tác xã hội 1856150101 Nguyễn Nhật Khánh Trân Nữ 19-6-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 84 Công tác xã hội 1856150111 Nguyễn Nhị Tú Nữ 22-02-2000 Bình Định Kinh Khá 85 Địa lý học 1456080029 Trần Thị Hiếu Nữ 07-9-1994 Nghệ An Kinh Khá 86 Địa lý học 1456080056 Trần Huỳnh Lộc Nam 14-9-1995 Quảng Nam Kinh Trung bình khá 87 Địa lý học 1556080041 Lê Thị Hòa Nữ 16-7-1997 Gia Lai Kinh Khá 88 Địa lý học 1556080153 Lê Thúy Vy Nữ 21-9-1997 Bến Tre Kinh Trung bình khá 89 Địa lý học 1556080154 Nguyễn Thị Thảo Vy Nữ 09-9-1997 Tây Ninh Kinh Trung bình khá 90 Địa lý học 1656080019 Phan Thị Kim Cương Nữ 22-7-1998 Tây Ninh Kinh Khá 91 Địa lý học 1656080109 Nguyễn Huỳnh Quang Nam 01-01-1998 An Giang Kinh Khá 92 Địa lý học 1656080151 Lương Thị Kiều Tiên Nữ 07-4-1998 Cà Mau Kinh Khá 93 Địa lý học 1656080189 Cao Thanh Chương Nam 21-6-1998 Quảng Bình Kinh Khá 94 Địa lý học 1756080029 Lê Nguyễn Ninh Hà Nữ 13-10-1999 Lâm Đồng Kinh Khá 95 Địa lý học 1756080041 Hoàng Thị Hương Nữ 30-7-1999 Quảng Bình Kinh Khá 96 Địa lý học 1856080002 Phạm Thị Diễm Hằng Nữ 19-8-2000 Đồng Nai Kinh Khá 97 Địa lý học 1856080006 Trần Thị Lập Xuân Nữ 14-4-2000 Phú Yên Kinh Giỏi 98 Địa lý học 1856080007 Trịnh Huỳnh Như Nữ 26-02-2000 Bạc Liêu Kinh Khá 99 Địa lý học 1856080014 Lai Duy Long Nam 06-6-2000 Kiên Giang Hoa Giỏi 100 Địa lý học 1856080023 Nguyễn Thanh Bình Nam 08-01-2000 Tiền Giang Kinh Giỏi Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 101 Địa lý học 1856080027 Lê Thị Ngọc Diễm Nữ 06-9-2000 Đồng Nai Kinh Khá 102 Địa lý học 1856080028 Trịnh Kim Diệu Nữ 16-6-2000 Tiền Giang Kinh Giỏi 103 Địa lý học 1856080031 Nguyễn Mạnh Hải Dương Nam 29-12-2000 Đồng Nai Kinh Giỏi 104 Địa lý học 1856080039 Nguyễn Thị Thanh Hiếu Nữ 04-7-2000 Tây Ninh Kinh Giỏi 105 Địa lý học 1856080047 Kiều Thị Trang Huyền Nữ 14-7-2000 Bình Phước Kinh Khá 106 Địa lý học 1856080069 Nguyễn Quỳnh Kiều Nga Nữ 07-01-2000 Lâm Đồng Kinh Khá 107 Địa lý học 1856080079 Nguyễn Thị Ngọc Như Nữ 15-8-2000 Tiền Giang Kinh Khá 108 Địa lý học 1856080082 Nguyễn Thị Cẩm Phí Nữ 30-4-2000 Cần Thơ Kinh Khá 109 Địa lý học 1856080084 Phạm Vĩnh Phúc Nam 02-12-2000 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh Khá 110 Địa lý học 1856080098 Võ Đăng Thi Nam 10-8-2000 Bình Định Kinh Giỏi 111 Địa lý học 1856080099 Huỳnh Huệ Thơm Nam 20-5-2000 An Giang Kinh Giỏi 112 Địa lý học 1856080101 Hoàng Khanh Thư Nữ 28-7-2000 Lâm Đồng Kinh Khá 113 Địa lý học 1856080125 Nguyễn Kiều Mỹ Yến Nữ 20-11-2000 Bình Định Kinh Khá 114 Đô thị học 1756170029 Huỳnh Hạnh Khuê Nữ 25-7-1999 Lâm Đồng Kinh Khá 115 Đô thị học 1756170044 Đinh Trịnh Hoài Phương Nữ 22-8-1999 Bình Thuận Kinh Khá 116 Đô thị học 1756170075 Lâm Bạch Nghiêm Nghĩa Nam 01-4-1999 Bến Tre Kinh Khá 117 Đô thị học 1856170003 Bùi Hải Anh Nam 05-6-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 118 Đô thị học 1856170005 Hồ Thị Kim Anh Nữ 31-3-2000 Lâm Đồng Kinh Khá 119 Đô thị học 1856170007 Bùi Thị Ngân Anh Nữ 28-02-2000 Kiên Giang Kinh Khá 120 Đô thị học 1856170011 Đoàn Văn Chí Nam 30-7-2000 Bắc Giang Kinh Khá 121 Đô thị học 1856170019 Dương Nguyễn Hồng Hảo Nam 11-11-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 122 Đô thị học 1856170021 Hồ Thị Thu Hiền Nữ 09-4-2000 Bình Định Kinh Giỏi 123 Đô thị học 1856170036 Trần Vũ Hoài Nhan Nữ 09-3-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 124 Đô thị học 1856170039 Tạ Thị Yến Nhi Nữ 26-10-2000 Đồng Nai Kinh Khá 125 Đô thị học 1856170041 Nguyễn Trần Mỹ Nhi Nữ 05-12-2000 Cần Thơ Kinh Khá 126 Đô thị học 1856170045 Võ Thị Phúc Nữ 01-02-2000 Đắk Lắk Kinh Khá 127 Đô thị học 1856170063 Trần Thị Ngọc Trinh Nữ 23-01-1998 Quảng Trị Kinh Khá 128 Đô thị học 1856170078 Nguyễn Hồ Thuận An Nữ 30-7-2000 Bến Tre Kinh Khá 129 Đô thị học (Quy hoạch vùng và đô thị) 1556170055 Nguyễn Trí Tài Nam 16-11-1997 Bình Phước Kinh Trung bình khá 130 Đô thị học (Quy hoạch vùng và đô thị) 1656170083 Trương Nguyễn Thành Tâm Nam 28-10-1998 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá 131 Đô thị học (Quy hoạch vùng và đô thị) 1656170132 Thái Thị Tường Vy Nữ 01-9-1998 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 132 Đông phương học 1556110009 Phạm Thị Như Ảnh Nữ 28-8-1997 Vĩnh Long Kinh Khá 133 Đông phương học 1556110032 Phạm Nhân Hậu Nam 12-5-1997 Đồng Tháp Kinh Trung bình khá 134 Đông phương học 1656110043 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 01-8-1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh Giỏi Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 135 Đông phương học 1656110168 Nguyễn Lâm Khoa Thy Nữ 15-12-1998 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 136 Đông phương học 1756110002 Nguyễn Thị Hương Ly Nữ 30-01-1999 Thái Bình Kinh Khá 137 Đông phương học 1756110018 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 22-8-1999 Quảng Ngãi Kinh Khá 138 Đông phương học 1756110021 Hồ Trấn Châu Nam 16-11-1997 An Giang Kinh Khá 139 Đông phương học 1756110029 Ngô Hoàng Duy Nam 05-10-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi 140 Đông phương học 1756110036 Đỗ Thị Thu Hà Nữ 18-01-1999 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh Khá 141 Đông phương học 1756110037 Trương Thị Thúy Hà Nữ 28-11-1999 Đồng Nai Kinh Khá 142 Đông phương học 1756110050 Nguyễn Thị Thanh Hồng Nữ 09-8-1999 Phú Yên Kinh Giỏi 143 Đông phương học 1756110067 Lương Thị Mỹ Lệ Nữ 28-8-1999 Đồng Nai Hoa Khá 144 Đông phương học 1756110074 Trần Lâm Nhật Mai Nữ 06-6-1999 Sóc Trăng Kinh Khá 145 Đông phương học 1756110076 Nguyễn Văn Minh Nam 01-3-1999 Tiền Giang Kinh Giỏi 146 Đông phương học 1756110078 Chế Thị Hoài Mỹ Nữ 06-12-1999 Bình Định Kinh Giỏi 147 Đông phương học 1756110091 Trương Huỳnh Như Nữ 17-4-1999 An Giang Kinh Khá 148 Đông phương học 1756110103 Nguyễn Thị Cẩm Quyên Nữ 19-01-1999 Đồng Nai Kinh Giỏi 149 Đông phương học 1756110105 Hoàng Thị Quỳnh Nữ 19-3-1999 Quảng Ninh Tày Khá 150 Đông phương học 1756110125 Lê Thị Bích Thùy Nữ 01-01-1999 Quảng Ngãi Kinh Khá 151 Đông phương học 1756110128 Nguyễn Ngọc Phương Thy Nữ 10-10-1999 Bến Tre Kinh Khá 152 Đông phương học 1756110139 Tô Kiều Trang Nữ 22-7-1999 Lâm Đồng Nùng Khá 153 Đông phương học 1756110142 Nguyễn Phương Trinh Nữ 29-10-1999 Tiền Giang Kinh Giỏi 154 Đông phương học 1756110159 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 18-11-1999 Tiền Giang Kinh Giỏi 155 Đông phương học 1757010225 Đinh Thị Anh Thi Nữ 16-5-1999 Khánh Hòa Kinh Giỏi 156 Đông phương học 1856110002 Phùng Ái Ngân Nữ 28-3-2000 Tp. Hồ Chí Minh Hoa Giỏi 157 Đông phương học 1856110003 Đỗ Thị Thúy An Nữ 05-6-2000 Quảng Bình Kinh Khá 158 Đông phương học 1856110004 Phạm Thị Lan Vi Nữ 08-8-2000 An Giang Kinh Khá 159 Đông phương học 1856110006 Hoàng Lê Quốc Anh Nam 07-7-2000 Lâm Đồng Kinh Khá 160 Đông phương học 1856110008 Voòng Nghi Đình Đình Nữ 07-11-2000 Tp. Hồ Chí Minh Hoa Giỏi 161 Đông phương học 1856110009 Nguyễn Thị Hồng Loan Nữ 08-7-2000 Đồng Nai Kinh Khá 162 Đông phương học 1856110010 Lê Kim Thùy Nữ 06-10-2000 Thanh Hóa Kinh Khá 163 Đông phương học 1856110012 Cổ Huỳnh Thiên Kim Nữ 28-7-2000 Long An Kinh Giỏi 164 Đông phương học 1856110013 Đặng Kim Tuyến Nữ 16-10-2000 Quảng Nam Kinh Khá 165 Đông phương học 1856110014 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 27-12-1999 Thừa Thiên Huế Kinh Khá 166 Đông phương học 1856110015 Tô Thị Tuyết Lan Nữ 19-6-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi 167 Đông phương học 1856110018 Bùi Thị Hồng Loan Nữ 12-4-2000 Bình Dương Kinh Khá 168 Đông phương học 1856110022 Phạm Huỳnh Như Ngọc Nữ 06-02-2000 Đồng Nai Kinh Khá Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 169 Đông phương học 1856110023 Lâm Nguyễn Nhật Kha Nam 04-4-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 170 Đông phương học 1856110025 Nguyễn Trần Tú Thanh Nữ 06-4-2000 Bến Tre Kinh Khá 171 Đông phương học 1856110029 Nguyễn Nhựt Thảo Nhi Nữ 14-12-2000 Đồng Nai Kinh Giỏi 172 Đông phương học 1856110038 Trần Thị Thanh Nga Nữ 09-4-2000 Đắk Lắk Kinh Khá 173 Đông phương học 1856110042 Nguyễn Thị Thanh Cẩm Nữ 13-3-1999 Hà Tĩnh Kinh Giỏi 174 Đông phương học 1856110045 Nguyễn Bảo Gia An Nam 01-11-2000 Đồng Nai Kinh Khá 175 Đông phương học 1856110048 Nguyễn Nữ Huỳnh Anh Nữ 04-6-2000 Bình Định Kinh Giỏi 176 Đông phương học 1856110049 Lưu Thị Kim Anh Nữ 29-6-2000 Gia Lai Kinh Giỏi 177 Đông phương học 1856110050 Trần Hoàng Anh Nam 09-02-2000 Khánh Hòa Kinh Khá 178 Đông phương học 1856110055 Nguyễn Huỳnh Phương Ánh Nữ 27-02-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi 179 Đông phương học 1856110057 Phạm Thị Thanh Bình Nữ 06-02-2000 Quảng Ngãi Kinh Giỏi 180 Đông phương học 1856110063 Nguyễn Thị Thanh Dung Nữ 03-6-2000 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh Khá 181 Đông phương học 1856110064 Nguyễn Thị Quỳnh Giang Nữ 02-7-2000 Phú Thọ Kinh Khá 182 Đông phương học 1856110072 Lưu Thị Ngọc Hạnh Nữ 28-8-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 183 Đông phương học 1856110073 Nguyễn Thị Thanh Hiền Nữ 28-4-2000 Bình Phước Kinh Giỏi 184 Đông phương học 1856110075 Bùi Thị Hiếu Nữ 18-3-2000 Đắk Lắk Kinh Khá 185 Đông phương học 1856110076 H Buôn Ma Hra Nữ 13-12-2000 Đắk Lắk Êđê Giỏi 186 Đông phương học 1856110078 Nguyễn Thị Hương Nữ 03-01-2000 Phú Yên Kinh Giỏi 187 Đông phương học 1856110080 Lương Nguyễn Quỳnh Hương Nữ 26-9-2000 Đồng Nai Kinh Khá 188 Đông phương học 1856110082 Trần Tiến Anh Khoa Nam 28-7-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi 189 Đông phương học 1856110088 Lưu Trúc Linh Nữ 21-4-2000 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh Khá 190 Đông phương học 1856110091 Đào Mạc Khánh Ly Nữ 02-11-2000 Đồng Nai Kinh Khá 191 Đông phương học 1856110092 Bùi Thị Thanh Mai Nữ 27-02-2000 Tây Ninh Kinh Khá 192 Đông phương học 1856110098 Nguyễn Ngọc Anh Ngân Nữ 13-9-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 193 Đông phương học 1856110104 Lê Hoàng Nguyên Nam 30-6-2000 Ninh Thuận Kinh Khá 194 Đông phương học 1856110105 Nguyễn Thị Thu Nguyên Nữ 22-10-2000 Tây Ninh Kinh Giỏi 195 Đông phương học 1856110106 Trần Khoa Nguyên Nam 01-12-1995 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi 196 Đông phương học 1856110110 Phan Ngọc Bảo Nhi Nữ 06-8-2000 Bình Thuận Kinh Khá 197 Đông phương học 1856110115 Phạm Hồng Phúc Nữ 11-3-2000 Cần Thơ Kinh Khá 198 Đông phương học 1856110117 Hồ Công Uyên Phương Nữ 23-12-2000 Đồng Nai Kinh Giỏi 199 Đông phương học 1856110119 Đoàn Thị Kim Quyên Nữ 27-7-2000 Long An Kinh Khá 200 Đông phương học 1856110121 Nguyễn Minh Tân Nam 06-01-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi 201 Đông phương học 1856110122 Diệp Kim Thắm Nữ 12-5-2000 Bình Thuận Kinh Giỏi 202 Đông phương học 1856110125 Thịnh Thị Thu Thảo Nữ 27-9-2000 Đồng Nai Kinh Khá Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 203 Đông phương học 1856110127 Nguyễn Ngọc Thịnh Nữ 25-4-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 204 Đông phương học 1856110130 Lê Phúc Anh Thư Nữ 05-01-2000 Bình Định Kinh Khá 205 Đông phương học 1856110131 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 17-6-2000 Lâm Đồng Kinh Khá 206 Đông phương học 1856110135 Lê Cẩm Tiên Nữ 10-02-2000 An Giang Kinh Khá 207 Đông phương học 1856110137 Hoàng Thị Bích Trâm Nữ 28-9-2000 Lâm Đồng Nùng Khá 208 Đông phương học 1856110138 Trần Ngọc Quế Trâm Nữ 16-8-2000 Bình Thuận Kinh Khá 209 Đông phương học 1856110139 Lê Vũ Quỳnh Trâm Nữ 23-10-2000 Đồng Nai Kinh Khá 210 Đông phương học 1856110145 Phan Thị Mỹ Tú Nữ 08-6-2000 Bến Tre Kinh Khá 211 Đông phương học 1856110147 Huỳnh Thị Mộng Tuyền Nữ 28-6-2000 Long An Kinh Giỏi 212 Đông phương học 1856110148 Tô Phương Uyên Nữ 05-12-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 213 Đông phương học 1856110157 Lê Thị Yến Nữ 21-9-2000 Thanh Hóa Kinh Khá 214 Giáo dục học 1556110041 Nguyễn Mai Phương Khanh Nữ 06-5-1997 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 215 Giáo dục học 1556120106 Nguyễn Ngọc Thiện Nam 20-10-1997 Phú Yên Kinh Trung bình khá 216 Giáo dục học 1556120121 Nguyễn Thị Tuyết Trinh Nữ 05-5-1997 Quảng Ngãi Kinh Khá 217 Giáo dục học 1656120002 Nguyễn Lê Dịu An Nữ 11-5-1997 Trà Vinh Kinh Khá 218 Giáo dục học 1656120074 Ngô Nguyễn Thành Luân Nam 31-7-1998 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá 219 Giáo dục học 1656120124 Nguyễn Thị Thu Thắm Nữ 10-8-1998 Quảng Ngãi Kinh Khá 220 Giáo dục học 1656120130 Huỳnh Thanh Thiên Nam 09-02-1997 Cà Mau Kinh Trung bình khá 221 Giáo dục học 1656120150 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ 20-4-1998 Kon Tum Kinh Trung bình khá 222 Giáo dục học 1756120002 Nguyễn Thị Quế Anh Nữ 11-6-1999 Đồng Nai Kinh Khá 223 Giáo dục học 1756120014 Mai Huỳnh Đức Nam 27-3-1998 An Giang Kinh Trung bình khá 224 Giáo dục học 1756120020 Đỗ Thị Duyên Nữ 02-7-1999 Nam Định Kinh Khá 225 Giáo dục học 1756120049 Trần Nguyễn Mỹ Linh Nữ 01-01-1999 Lâm Đồng Kinh Trung bình khá 226 Giáo dục học 1756120064 Nguyễn Minh Nhật Nam 13-7-1998 An Giang Kinh Trung bình khá 227 Giáo dục học 1756120077 Nguyễn Văn Phú Quí Nam 15-7-1999 An Giang Kinh Khá 228 Giáo dục học 1756120084 Đỗ Thị Hồng Thắm Nữ 28-11-1999 Gia Lai Kinh Khá 229 Giáo dục học 1756120092 Lê Văn Tiến Nam 19-8-1999 Bình Định Kinh Khá 230 Giáo dục học 1756120106 Đặng Thị Cẩm Tú Nữ 11-11-1999 Bình Định Kinh Khá 231 Giáo dục học 1756120108 Dương Nguyễn Phương Uyên Nữ 31-10-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 232 Giáo dục học 1756120113 Nguyễn Văn Vinh Nam 22-01-1999 An Giang Kinh Trung bình khá 233 Giáo dục học 1757050020 Phù Mai Hiền Nữ 15-10-1998 Khánh Hòa Kinh Khá 234 Giáo dục học 1856120002 Nguyễn Thanh Kim Phương Nữ 15-02-2000 Quảng Nam Kinh Giỏi 235 Giáo dục học 1856120012 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 02-10-2000 Đắk Lắk Kinh Khá 236 Giáo dục học 1856120030 Hứa Ngọc Hân Nữ 03-10-2000 Bạc Liêu Kinh Khá Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 237 Giáo dục học 1856120043 Nguyễn Trung Khải Nam 02-01-2000 Quảng Ngãi Kinh Giỏi 238 Giáo dục học 1856120045 Trương Minh Khương Nam 18-6-2000 An Giang Kinh Khá 239 Giáo dục học 1856120047 Bùi Thị Lập Nữ 15-02-2000 Hà Tĩnh Kinh Khá 240 Giáo dục học 1856120085 Phan Hài Quy Nữ 18-7-2000 Cần Thơ Kinh Khá 241 Giáo dục học 1856120093 Nguyễn Huỳnh Thăng Nam 08-9-2000 Bến Tre Kinh Khá 242 Giáo dục học 1856120115 Trần Thục Thanh Trúc Nữ 28-8-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 243 Giáo dục học 1856120131 Nguyễn Thuý An Nữ 28-8-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 244 Hàn Quốc học 1456200025 Nguyễn Thanh Hiệp Nam 30-11-1996 Tiền Giang Kinh Khá 245 Hàn Quốc học 1456200070 Trần Ngọc Linh Phương Nữ 22-02-1996 Đồng Nai Kinh Khá 246 Hàn Quốc học 1556200034 Trần Thị Kim Liên Nữ 20-11-1997 Lâm Đồng Kinh Khá 247 Hàn Quốc học 1656200010 Nguyễn Hoàng Kim Ánh Nữ 27-11-1998 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi 248 Hàn Quốc học 1656200017 Bùi Hiếu Dân Nữ 04-5-1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh Khá 249 Hàn Quốc học 1656200018 Nguyễn Thị Hoàng Diễm Nữ 11-01-1998 Tiền Giang Kinh Khá 250 Hàn Quốc học 1656200042 Lê Thị Hương Nữ 18-6-1998 Nam Định Kinh Giỏi 251 Hàn Quốc học 1656200066 Nguyễn Thị Trà Mi Nữ 01-02-1998 Tây Ninh Kinh Giỏi 252 Hàn Quốc học 1656200082 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 04-11-1998 Bình Định Kinh Khá 253 Hàn Quốc học 1656200088 Trương Huỳnh Như Nữ 07-01-1998 Tiền Giang Kinh Khá 254 Hàn Quốc học 1656200094 Nguyễn Thanh Phương Nữ 14-12-1998 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 255 Hàn Quốc học 1656200104 Võ Hoài Thi Nữ 12-9-1998 Quảng Nam Kinh Khá 256 Hàn Quốc học 1656200108 Nguyễn Thị Hoài Thu Nữ 27-02-1998 Đắk Lắk Tày Khá 257 Hàn Quốc học 1656200142 Nguyễn Trương Mỹ Uyên Nữ 26-9-1998 Tiền Giang Kinh Khá 258 Hàn Quốc học 1656200143 Lê Thục Uyên Nữ 13-7-1998 Quảng Trị Kinh Khá 259 Hàn Quốc học 1656200148 Nguyễn Thị Ngọc Cẩm Nữ 20-4-1998 Bình Thuận Kinh Khá 260 Hàn Quốc học 1656200161 Lê Thị Bảo Ái Nữ 24-7-1997 Đắk Lắk Kinh Khá 261 Hàn Quốc học 1756200001 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 23-9-1999 Nghệ An Kinh Khá 262 Hàn Quốc học 1756200003 Phùng Thị Lợi Nữ 04-3-1999 Nghệ An Kinh Giỏi 263 Hàn Quốc học 1756200008 Mai Lan Thanh Nữ 29-12-1999 Đồng Tháp Kinh Giỏi 264 Hàn Quốc học 1756200017 Đặng Phương Anh Nữ 30-8-1998 Đắk Lắk Kinh Khá 265 Hàn Quốc học 1756200018 Trần Thị Vân Anh Nữ 09-10-1999 Vĩnh Long Kinh Khá 266 Hàn Quốc học 1756200031 Nguyễn Thị Thu Điệp Nữ 23-01-1999 Nghệ An Kinh Giỏi 267 Hàn Quốc học 1756200035 Lê Đặng Ngọc Dung Nữ 10-10-1999 Lâm Đồng Kinh Giỏi 268 Hàn Quốc học 1756200037 Phạm Công Bảo Duy Nam 10-12-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi 269 Hàn Quốc học 1756200041 Lê Thanh Hà Nữ 09-3-1999 Gia Lai Kinh Giỏi 270 Hàn Quốc học 1756200046 Trần Vĩnh Hiền Nữ 08-02-1999 Bình Dương Kinh Khá Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 271 Hàn Quốc học 1756200049 Vũ Thị Thu Hiền Nữ 31-3-1999 Khánh Hòa Kinh Giỏi 272 Hàn Quốc học 1756200050 Vũ Thị Hoa Nữ 24-12-1999 Lâm Đồng Kinh Giỏi 273 Hàn Quốc học 1756200054 Võ Thị Bích Huệ Nữ 07-6-1999 Bình Định Kinh Giỏi 274 Hàn Quốc học 1756200058 Nguyễn Thị Ngọc Lệ Nữ 08-10-1999 Quảng Ngãi Kinh Khá 275 Hàn Quốc học 1756200059 Trần Thị Mỹ Lệ Nữ 06-8-1999 Quảng Nam Kinh Giỏi 276 Hàn Quốc học 1756200060 Lương Ngọc Linh Nữ 10-12-1999 An Giang Kinh Khá 277 Hàn Quốc học 1756200062 La Thị Yến Linh Nữ 20-9-1999 Đồng Nai Kinh Giỏi 278 Hàn Quốc học 1756200065 Phan Tuệ Mẫn Nữ 11-6-1999 An Giang Kinh Khá 279 Hàn Quốc học 1756200066 Nguyễn Thị Minh Nữ 04-11-1999 Nghệ An Kinh Khá 280 Hàn Quốc học 1756200070 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 25-6-1999 Quảng Trị Kinh Giỏi 281 Hàn Quốc học 1756200071 Phan Kim Ngân Nữ 09-9-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi 282 Hàn Quốc học 1756200075 Lâm Thái Ngọc Nữ 07-01-1999 Khánh Hòa Kinh Giỏi 283 Hàn Quốc học 1756200081 Trần Nguyên Tuyết Nhi Nữ 27-7-1999 Phú Yên Kinh Khá 284 Hàn Quốc học 1756200082 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 26-12-1999 Cần Thơ Kinh Giỏi 285 Hàn Quốc học 1756200090 Lê Thị Mỹ Nương Nữ 15-5-1999 Đồng Nai Kinh Giỏi 286 Hàn Quốc học 1756200091 Lý Thiên Phúc Nữ 09-9-1996 Bến Tre Kinh Giỏi 287 Hàn Quốc học 1756200097 Lê Văn Soắn Nam 09-4-1998 Đồng Tháp Kinh Giỏi 288 Hàn Quốc học 1756200110 Lê Mai Thanh Thủy Nữ 21-12-1999 Long An Kinh Giỏi 289 Hàn Quốc học 1756200122 Cao Thị Cẩm Vân Nữ 08-3-1999 Bình Phước Kinh Khá 290 Hàn Quốc học 1756200123 Đinh Thị Hà Vi Nữ 16-10-1999 Bình Định Kinh Giỏi 291 Hàn Quốc học 1756200126 Phan Thị Ái Vi Nữ 15-12-1999 Quảng Nam Kinh Khá 292 Lịch sử 1456040090 Đinh Quang Tiến Nam 26-02-1996 Gia Lai Kinh Trung bình khá 293 Lịch sử 1556040113 Nguyễn Đông Sử Nam 25-01-1997 Bình Dương Kinh Trung bình khá 294 Lịch sử 1556040132 Huỳnh Quang Tiến Nam 05-5-1997 Long An Kinh Khá 295 Lịch sử 1556040156 Trần Sơn Vũ Nam 17-8-1997 Trà Vinh Kinh Khá 296 Lịch sử 1656040004 Trần Nguyễn Mai Anh Nữ 05-01-1998 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá 297 Lịch sử 1656040083 Phạm Thị Linh Nữ 16-5-1998 Hà Tĩnh Kinh Trung bình khá 298 Lịch sử 1656040100 Nguyễn Lê Hoàng Nam Nam 01-9-1997 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá 299 Lịch sử 1656040114 Lê Thị Huỳnh Như Nữ 05-3-1998 Kiên Giang Kinh Khá 300 Lịch sử 1656040154 Mai Thị Thúy Nữ 09-01-1998 Bình Phước Kinh Khá 301 Lịch sử 1656040156 Phan Thị Mỹ Tiên Nữ 10-7-1997 Tiền Giang Kinh Trung bình khá 302 Lịch sử 1656040172 Nguyễn Đình Trung Nam 30-3-1998 Hải Phòng Kinh Trung bình khá 303 Lịch sử 1656040200 Nguyễn Hoài Thương Nữ 13-7-1998 Bình Thuận Kinh Trung bình khá 304 Lịch sử 1756040008 Lê Ngọc Tấn Anh Nam 24-02-1998 Đồng Nai Kinh Trung bình khá Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 305 Lịch sử 1756040009 Nguyễn Huỳnh Phương Anh Nữ 13-11-1999 Hậu Giang Kinh Trung bình khá 306 Lịch sử 1756040031 Nguyễn Bình Hà Giang Nữ 02-10-1999 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh Khá 307 Lịch sử 1756040034 Nguyễn Thị Mỹ Hão Nữ 19-8-1999 Lâm Đồng Kinh Khá 308 Lịch sử 1756040038 Nguyễn Thị Hoa Nữ 10-01-1999 Đắk Lắk Kinh Khá 309 Lịch sử 1756040040 Mai Xuân Hoàng Nam 05-5-1999 Quảng Trị Kinh Khá 310 Lịch sử 1756040043 Dương Thị Diễm Hương Nữ 15-4-1999 Tiền Giang Kinh Khá 311 Lịch sử 1756040051 Giang Bằng Kiều Nữ 16-01-1999 Cà Mau Kinh Trung bình khá 312 Lịch sử 1756040071 Phạm Thị Bích Ngọc Nữ 20-9-1999 Ninh Bình Kinh Trung bình khá 313 Lịch sử 1756040077 Nguyễn Thảo Nhi Nữ 10-01-1997 Bình Thuận Kinh Khá 314 Lịch sử 1756040081 Nguyễn Hoàng Hồng Phấn Nữ 21-01-1999 Bình Thuận Kinh Trung bình khá 315 Lịch sử 1756040091 Nguyễn Phan Quang Sung Nam 07-11-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 316 Lịch sử 1756040093 Lê Minh Thái Nam 06-12-1999 Long An Kinh Trung bình khá 317 Lịch sử 1756040098 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 11-6-1998 Nghệ An Kinh Khá 318 Lịch sử 1756040107 Vỏ Minh Thức Nam 04-10-1999 Bạc Liêu Kinh Khá 319 Lịch sử 1756040111 Dương Thị Thủy Tiên Nữ 17-4-1999 An Giang Kinh Trung bình khá 320 Lịch sử 1756040125 Võ Quỳnh Yên Nữ 16-8-1999 Khánh Hòa Kinh Trung bình khá 321 Lịch sử 1856040031 Phạm Thị Thanh Hằng Nữ 19-01-2000 Tiền Giang Kinh Khá 322 Lịch sử 1856040044 Nguyễn Thị Ngọc Lê Nữ 19-8-2000 Tiền Giang Kinh Khá 323 Lịch sử 1856040045 Phạm Văn Linh Nam 02-10-2000 Quảng Ngãi Kinh Khá 324 Lịch sử 1856040053 Phan Thị Cẩm Ly Nữ 07-4-2000 Đắk Lắk Kinh Khá 325 Lịch sử 1856040055 Lê Nguyễn Hoàng Mai Nữ 24-3-2000 Long An Kinh Giỏi 326 Lịch sử 1856040068 Vũ Thị Mỹ Nhi Nữ 31-10-2000 Cần Thơ Kinh Khá 327 Lịch sử 1856040072 Nguyễn Như Phương Nữ 03-3-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 328 Lịch sử 1856040085 Đoàn Tấn Tài Nam 30-01-2000 Quảng Nam Kinh Khá 329 Lịch sử 1856040086 Trần Thanh Tâm Nữ 20-10-2000 Bình Thuận Kinh Khá 330 Lịch sử 1856040091 Lê Kim Thảo Nữ 13-8-2000 Bến Tre Kinh Khá 331 Lịch sử 1856040098 Trương Thị Minh Thu Nữ 12-9-2000 Quảng Ngãi Kinh Khá 332 Lịch sử 1856040103 Võ Hữu Thường Nam 04-5-2000 Bến Tre Kinh Khá 333 Lịch sử 1856130075 Đặng Huỳnh Thao Nam 12-10-1997 Long An Kinh Khá 334 Lịch sử 1756040046 Phạm Nguyễn Kim Huyên Nữ 12-8-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá CNTN 335 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1556130048 Lưu Thành Phát Nam 06-8-1997 Vĩnh Long Kinh Trung bình khá 336 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1556130052 Trần Thị Hà Phương Nữ 05-12-1997 Tiền Giang Kinh Khá 337 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1656130008 Phạm Thị Kim Chi Nữ 02-7-1998 Gia Lai Kinh Khá 338 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1656130056 Vũ Thị Liên Nhi Nữ 23-9-1998 Bình Phước Kinh Trung bình khá Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 339 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1756130001 Nguyễn Huỳnh Lan Anh Nữ 19-8-1999 Vĩnh Long Kinh Trung bình khá 340 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1756130022 Đinh Thị Ngọc Hân Nữ 09-4-1999 Đắk Lắk Kinh Khá 341 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1756130033 Nguyễn Kiều Lam Nữ 17-6-1999 Bình Thuận Kinh Trung bình khá 342 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1756130055 Huỳnh Nguyễn Kiều Phương Nữ 04-4-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 343 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1756130059 Nguyễn Thúy Quỳnh Nữ 22-02-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 344 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1856130004 Trần Thảo Hà Châu Nữ 02-4-2000 Bình Phước Kinh Giỏi 345 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1856130011 Nguyễn Dương Thùy Anh Nữ 17-01-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 346 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1856130013 Nguyễn Minh Anh Nữ 27-7-2000 Cần Thơ Kinh Khá 347 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1856130015 Phan Thị Ngọc Bích Nữ 13-7-2000 Phú Yên Kinh Khá 348 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1856130016 Trương Thị Mỹ Châu Nữ 18-4-2000 Quảng Bình Kinh Khá 349 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1856130019 Nguyễn Thị Hồng Diễm Nữ 01-02-2000 Phú Yên Kinh Khá 350 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1856130024 Phạm Thị Hương Giang Nữ 02-7-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi 351 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1856130028 Nguyễn Thị Hoa Nữ 10-11-2000 Hà Tĩnh Kinh Khá 352 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1856130030 Võ Thục Hiền Cát Hương Nữ 20-11-1999 Quảng Trị Kinh Khá 353 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1856130032 Hoàng Thị Huyền Nữ 17-11-2000 Đắk Lắk Nùng Khá 354 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1856130035 Nguyễn Vũ Khánh Linh Nữ 05-8-2000 Quảng Nam Kinh Khá 355 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1856130041 Đinh Thị Hà My Nữ 04-4-2000 Thừa Thiên Huế Kinh Khá 356 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1856130048 Nguyễn Thị Ngàn Nữ 15-02-2000 Thanh Hóa Kinh Khá 357 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1856130067 Nguyễn Thị Ái Ni Nữ 07-01-2000 Bình Thuận Kinh Khá 358 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1856130078 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 07-3-2000 Tiền Giang Kinh Khá 359 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1856130079 Lý Ngọc Thể Nữ 13-02-2000 Vĩnh Long Hoa Khá 360 Ngôn ngữ Anh 1457010120 Huỳnh Gia Long Nam 13-02-1996 Tp. Hồ Chí Minh Hoa Khá 361 Ngôn ngữ Anh 1557010058 Vũ Nguyễn Đông Hải Nam 24-11-1997 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 362 Ngôn ngữ Anh 1557010152 Trần Thị Quỳnh Nhi Nữ 08-8-1997 Thừa Thiên Huế Kinh Trung bình khá 363 Ngôn ngữ Anh 1557010192 Trần Thị Phước Thảo Nữ 21-11-1997 Khánh Hòa Kinh Khá 364 Ngôn ngữ Anh 1657010047 Phạm Minh Đức Nam 24-01-1998 Tây Ninh Kinh Khá 365 Ngôn ngữ Anh 1657010062 Nguyễn Cao Phước Hà Nữ 16-5-1998 Bình Định Kinh Khá 366 Ngôn ngữ Anh 1657010068 Quách Thị Nhật Hạ Nữ 05-7-1998 Đắk Lắk Mường Trung bình khá 367 Ngôn ngữ Anh 1657010115 Phạm Thị Huyền Nữ 02-02-1998 Bắc Ninh Kinh Khá 368 Ngôn ngữ Anh 1657010125 Phạm Nguyễn Đăng Khoa Nam 21-10-1998 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá 369 Ngôn ngữ Anh 1657010132 Phạm Ngọc Gia Lâm Nữ 20-02-1998 Phú Yên Kinh Trung bình khá 370 Ngôn ngữ Anh 1657010155 Lê Thành Lợi Nam 24-4-1998 An Giang Kinh Khá 371 Ngôn ngữ Anh 1657010182 Đinh Thị Bích Ngọc Nữ 31-8-1998 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 372 Ngôn ngữ Anh 1657010214 Châu Hồng Nhung Nữ 12-11-1998 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 373 Ngôn ngữ Anh 1657010267 Phạm Lê Thanh Nam 12-3-1998 Bình Dương Kinh Khá 374 Ngôn ngữ Anh 1657010278 Võ Thị Nữ Thảo Nữ 31-10-1998 Phú Yên Kinh Trung bình khá 375 Ngôn ngữ Anh 1657010371 Trần Thị Hồng Xuyến Nữ 21-4-1998 Đắk Lắk Kinh Giỏi 376 Ngôn ngữ Anh 1657010410 H' Vy Êban Nữ 20-11-1997 Đắk Lắk Êđê Trung bình khá 377 Ngôn ngữ Anh 1757010002 Phạm Ngọc Bảo Châu Nữ 28-3-1999 Đồng Tháp Kinh Giỏi 378 Ngôn ngữ Anh 1757010051 Vòng Vy Nguyệt Ánh Nữ 28-11-1999 Đồng Nai Tày Trung bình khá 379 Ngôn ngữ Anh 1757010056 Lê Hoàng Minh Bảo Nam 05-10-1999 Lâm Đồng Kinh Khá 380 Ngôn ngữ Anh 1757010070 Trần Thị Mỹ Dung Nữ 04-7-1999 Quảng Nam Kinh Trung bình khá 381 Ngôn ngữ Anh 1757010101 Đào Thị Kim Hoa Nữ 13-01-1998 Ninh Bình Kinh Khá 382 Ngôn ngữ Anh 1757010112 Đỗ Thị Thiên Hương Nữ 12-12-1999 Phú Yên Kinh Khá 383 Ngôn ngữ Anh 1757010114 Huỳnh Thị Thu Hương Nữ 22-3-1999 Bình Định Kinh Khá 384 Ngôn ngữ Anh 1757010119 Trần Thị Thu Huyền Nữ 06-10-1999 Quảng Trị Kinh Trung bình khá 385 Ngôn ngữ Anh 1757010123 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 28-9-1999 Đắk Lắk Kinh Trung bình khá 386 Ngôn ngữ Anh 1757010139 Lâm Mỹ Liên Nữ 28-5-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 387 Ngôn ngữ Anh 1757010142 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 01-12-1999 Thái Bình Kinh Khá 388 Ngôn ngữ Anh 1757010160 Hoàng Thị Xuân Nghi Nữ 23-01-1999 Lâm Đồng Kinh Giỏi 389 Ngôn ngữ Anh 1757010162 Hoàng Thị Minh Nghi Nữ 23-01-1999 Lâm Đồng Kinh Khá 390 Ngôn ngữ Anh 1757010179 Phạm Thị Yến Nhi Nữ 05-5-1999 Long An Kinh Khá 391 Ngôn ngữ Anh 1757010186 Nguyễn Thị Nhung Nữ 03-10-1999 Bến Tre Kinh Khá 392 Ngôn ngữ Anh 1757010204 Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh Nữ 04-7-1999 Bình Phước Kinh Trung bình khá 393 Ngôn ngữ Anh 1757010221 Nguyễn Trần Linh Thảo Nữ 06-10-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 394 Ngôn ngữ Anh 1757010240 Hoàng Thị Thúy Nữ 19-5-1999 Nghệ An Kinh Trung bình khá 395 Ngôn ngữ Anh 1757010244 Nguyễn Thị Bích Thủy Nữ 16-3-1999 Cần Thơ Kinh Khá 396 Ngôn ngữ Anh 1757010248 Võ Hồng Anh Thy Nữ 03-02-1999 Bình Phước Kinh Trung bình khá 397 Ngôn ngữ Anh 1757010252 Trần Huỳnh Tiến Nam 07-01-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá 398 Ngôn ngữ Anh 1757010259 Lê Thị Thu Trâm Nữ 07-10-1999 Bình Định Kinh Khá 399 Ngôn ngữ Anh 1757010260 Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ 23-7-1999 An Giang Kinh Khá 400 Ngôn ngữ Anh 1757010264 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 01-01-1999 Bình Thuận Kinh Trung bình khá 401 Ngôn ngữ Anh 1757010268 Mạch Thảo Trinh Nữ 24-7-1999 Kiên Giang Kinh Khá 402 Ngôn ngữ Anh 1757010273 Đồng Thị Xuân Trúc Nữ 09-4-1999 Kiên Giang Kinh Khá 403 Ngôn ngữ Anh 1857010009 Mai Thùy Duyên Nữ 06-6-2000 Tây Ninh Kinh Giỏi 404 Ngôn ngữ Anh 1857010010 Lưu Hiểu Hân Nữ 13-10-2000 An Giang Hoa Khá 405 Ngôn ngữ Anh 1857010013 Quách Thị Thúy Vy Nữ 06-10-2000 Cần Thơ Kinh Khá 406 Ngôn ngữ Anh 1857010017 Nguyễn Lê Duy Nam 25-3-2000 An Giang Kinh Khá Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 407 Ngôn ngữ Anh 1857010018 Trịnh Hà Phương Nữ 07-01-2000 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh Giỏi 408 Ngôn ngữ Anh 1857010021 Đặng Gia Khánh Nam 10-02-2000 Bến Tre Kinh Khá 409 Ngôn ngữ Anh 1857010027 Nguyễn Quốc Khánh Nam 26-11-2000 Long An Kinh Khá 410 Ngôn ngữ Anh 1857010039 Lê Cẩm Nhi Nữ 05-5-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 411 Ngôn ngữ Anh 1857010043 Tăng Hạnh Phụng Nữ 22-9-2000 Bình Phước Hoa Khá 412 Ngôn ngữ Anh 1857010051 Lý Thu Thảo Nữ 20-7-2000 Bình Phước Kinh Khá 413 Ngôn ngữ Anh 1857010052 Vũ Nguyễn Hương Thảo Nữ 07-5-2000 Tiền Giang Kinh Khá 414 Ngôn ngữ Anh 1857010075 Trần Quốc Trường Nam 28-8-2000 Đồng Tháp Kinh Khá 415 Ngôn ngữ Anh 1857010083 Nguyễn Thị Hồng Yến Nữ 31-10-2000 Long An Kinh Khá 416 Ngôn ngữ Anh 1857010084 Đồng Ngọc Bảo Quyên Nữ 24-9-2000 Tiền Giang Kinh Giỏi 417 Ngôn ngữ Anh 1857010102 Nông Thị Hồng Thắm Nữ 27-10-1999 Đắk Lắk Nùng Trung bình khá 418 Ngôn ngữ Anh 1857010116 Nguyễn Phạm Phương Anh Nữ 18-3-2000 Lâm Đồng Kinh Giỏi 419 Ngôn ngữ Anh 1857010124 Phạm Hồng Anh Nữ 14-6-2000 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh Khá 420 Ngôn ngữ Anh 1857010127 Đỗ Thị Kim Ánh Nữ 12-12-2000 Bình Định Kinh Khá 421 Ngôn ngữ Anh 1857010132 Nguyễn Thanh Bình Nam 23-8-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 422 Ngôn ngữ Anh 1857010157 Nguyễn Hoàng Duy Nam 26-4-2000 Đồng Tháp Kinh Khá 423 Ngôn ngữ Anh 1857010158 Trần Khải Duy Nam 03-10-2000 Bạc Liêu Kinh Khá 424 Ngôn ngữ Anh 1857010160 Vũ Trần Kiều Duyên Nữ 30-11-2000 Lâm Đồng Kinh Khá 425 Ngôn ngữ Anh 1857010161 Võ Thị Mỹ Duyên Nữ 06-3-2000 Bình Thuận Kinh Giỏi 426 Ngôn ngữ Anh 1857010172 Phạm Thị Ngọc Hân Nữ 04-5-2000 Bình Phước Kinh Khá 427 Ngôn ngữ Anh 1857010177 Phạm Minh Hậu Nam 06-8-2000 Bình Thuận Kinh Khá 428 Ngôn ngữ Anh 1857010179 Nguyễn Thị Ngọc Hiệp Nữ 06-7-2000 Đắk Lắk Tày Khá 429 Ngôn ngữ Anh 1857010190 Trần Huỳnh Hương Nữ 26-01-2000 Vĩnh Long Kinh Khá 430 Ngôn ngữ Anh 1857010203 Phan Ngọc Gia Khanh Nữ 28-9-1999 Cần Thơ Kinh Khá 431 Ngôn ngữ Anh 1857010226 Nguyễn Hoàng Xuân Mai Nữ 29-8-2000 Bình Dương Kinh Khá 432 Ngôn ngữ Anh 1857010239 Nguyễn Đoàn Diệp Ngân Nữ 07-7-2000 Quảng Ngãi Kinh Khá 433 Ngôn ngữ Anh 1857010247 Trần Hồng Ngọc Nữ 01-11-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi 434 Ngôn ngữ Anh 1857010252 Võ Phúc Nguyên Nam 08-01-2000 Khánh Hòa Kinh Khá 435 Ngôn ngữ Anh 1857010259 Nguyễn Thị Huỳnh Nhi Nữ 23-12-2000 Bình Dương Kinh Trung bình khá 436 Ngôn ngữ Anh 1857010261 Trần Thị Ý Nhi Nữ 01-5-2000 An Giang Kinh Khá 437 Ngôn ngữ Anh 1857010263 Nguyễn Thị Hồng Nhiên Nữ 12-8-1999 Vĩnh Long Kinh Khá 438 Ngôn ngữ Anh 1857010265 Nguyễn Thị Thanh Như Nữ 01-8-2000 Đồng Nai Kinh Khá 439 Ngôn ngữ Anh 1857010266 Huỳnh Thị Yến Như Nữ 11-11-2000 An Giang Kinh Khá 440 Ngôn ngữ Anh 1857010268 Nguyễn Trương Quỳnh Như Nữ 20-6-2000 An Giang Kinh Khá Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 441 Ngôn ngữ Anh 1857010270 Đoàn Bảo Ni Nữ 01-6-2000 Bến Tre Kinh Khá 442 Ngôn ngữ Anh 1857010274 Nguyễn Thanh Phong Nam 24-02-2000 An Giang Kinh Khá 443 Ngôn ngữ Anh 1857010282 Lương Thảo Phương Nữ 11-12-2000 Đồng Tháp Kinh Giỏi 444 Ngôn ngữ Anh 1857010286 Đặng Nhật Quang Nam 26-01-2000 Kon Tum Kinh Khá 445 Ngôn ngữ Anh 1857010289 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 15-11-2000 Nghệ An Kinh Khá 446 Ngôn ngữ Anh 1857010291 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh Nữ 28-01-2000 Đồng Tháp Kinh Khá 447 Ngôn ngữ Anh 1857010297 Lê Thái Li Ta Nữ 15-12-2000 An Giang Kinh Khá 448 Ngôn ngữ Anh 1857010299 Hoàng Thị Tâm Nữ 01-7-2000 Nghệ An Kinh Trung bình khá 449 Ngôn ngữ Anh 1857010300 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ 08-5-2000 Tiền Giang Kinh Khá 450 Ngôn ngữ Anh 1857010303 Vi Thị Thanh Nữ 28-6-2000 Đắk Lắk Nùng Khá 451 Ngôn ngữ Anh 1857010305 Nguyễn Long Thạnh Nam 26-9-2000 An Giang Kinh Giỏi 452 Ngôn ngữ Anh 1857010306 Trần Đình Thao Nam 02-12-2000 Khánh Hòa Kinh Khá 453 Ngôn ngữ Anh 1857010309 Huỳnh Trần Phúc Thảo Nam 09-3-2000 Vĩnh Long Kinh Giỏi 454 Ngôn ngữ Anh 1857010321 Nguyễn Thị Linh Thủy Nữ 07-8-2000 Đắk Lắk Kinh Giỏi 455 Ngôn ngữ Anh 1857010322 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 28-6-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 456 Ngôn ngữ Anh 1857010323 Vũ Thủy Tiên Nữ 10-02-2000 Thái Bình Kinh Khá 457 Ngôn ngữ Anh 1857010325 Phan Văn Toán Nam 19-10-2000 Khánh Hòa Kinh Khá 458 Ngôn ngữ Anh 1857010327 Hồ Hương Trà Nữ 21-12-2000 Kon Tum Kinh Khá 459 Ngôn ngữ Anh 1857010328 Trịnh Ngọc Huyền Trâm Nữ 06-9-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 460 Ngôn ngữ Anh 1857010330 Trần Bảo Trân Nữ 29-02-2000 Bình Định Kinh Khá 461 Ngôn ngữ Anh 1857010331 Chìu Ngọc Trân Nữ 18-3-2000 Lâm Đồng Hoa Khá 462 Ngôn ngữ Anh 1857010332 Ngô Thị Nhã Trân Nữ 31-8-2000 Tiền Giang Kinh Trung bình khá 463 Ngôn ngữ Anh 1857010333 Nguyễn Thị Ngọc Trân Nữ 06-02-2000 Trà Vinh Kinh Khá 464 Ngôn ngữ Anh 1857010335 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 25-10-2000 Kon Tum Kinh Khá 465 Ngôn ngữ Anh 1857010336 Dương Thị Thùy Trang Nữ 11-8-2000 Lâm Đồng Kinh Khá 466 Ngôn ngữ Anh 1857010337 Trần Thị Trang Nữ 26-4-2000 Bình Định Kinh Giỏi 467 Ngôn ngữ Anh 1857010344 Trần Thái Tường Nam 16-5-2000 Kiên Giang Hoa Khá 468 Ngôn ngữ Anh 1857010346 Trần Nguyễn Na Uy Nữ 24-11-2000 Khánh Hòa Kinh Giỏi 469 Ngôn ngữ Anh 1857010348 Trần Nhật Uyên Nữ 05-8-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 470 Ngôn ngữ Anh 1857010349 Mai Thị Phương Uyên Nữ 19-6-2000 Lâm Đồng Kinh Khá 471 Ngôn ngữ Anh 1857010350 Trương Thị Phương Uyên Nữ 11-11-2000 Lâm Đồng Kinh Khá 472 Ngôn ngữ Anh 1857010351 Huỳnh Lê Thảo Uyên Nữ 17-4-2000 Bình Thuận Kinh Khá 473 Ngôn ngữ Anh 1857010352 Cao Ngọc Hàn Uyên Nữ 15-01-2000 Bình Thuận Kinh Giỏi 474 Ngôn ngữ Anh 1857010356 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 17-02-2000 Nghệ An Kinh Khá Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 475 Ngôn ngữ Anh 1857010359 Huỳnh Thị Khánh Vân Nữ 18-12-2000 Tiền Giang Kinh Khá 476 Ngôn ngữ Anh 1857010369 Trần Thị Yến Nữ 15-8-2000 Ninh Bình Kinh Khá 477 Ngôn ngữ Anh 1857010370 Võ Thị Thái Châu Nữ 14-01-2000 Bến Tre Kinh Khá 478 Ngôn ngữ Anh 1857010380 Lương Thị Phùng Thịnh Nữ 26-02-2000 Tiền Giang Kinh Trung bình khá 479 Ngôn ngữ Anh 1657010345 Nguyễn Thục Uyên Nữ 18-3-1998 Hà Nội Kinh Giỏi CLC 480 Ngôn ngữ Anh 1757010003 Phạm Thị Tú Duyên Nữ 24-7-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi CLC 481 Ngôn ngữ Anh 1757010009 Vũ Ngọc Minh Phương Nữ 02-8-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá CLC 482 Ngôn ngữ Anh 1757010012 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 21-11-1999 Bình Phước Kinh Khá CLC 483 Ngôn ngữ Anh 1757010079 Nguyễn Thị Việt Hà Nữ 17-5-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá CLC 484 Ngôn ngữ Anh 1757010150 Lê Quốc Minh Nam 25-11-1999 Bình Dương Kinh Khá CLC 485 Ngôn ngữ Anh 1757010189 Lý Minh Phú Nam 31-7-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi CLC 486 Ngôn ngữ Anh 1757010222 Nguyễn Thạch Thảo Nữ 22-02-1999 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh Khá CLC 487 Ngôn ngữ Anh 1757010246 Võ Ngọc Mai Thy Nữ 09-3-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi CLC 488 Ngôn ngữ Anh 1757010249 Trần Lan Tiên Nữ 06-12-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi CLC 489 Ngôn ngữ Anh 1757010276 Nguyễn Thị Thanh Tuệ Nữ 01-01-1999 Quảng Ngãi Kinh Khá CLC 490 Ngôn ngữ Anh 1857010004 Phan Thị Thanh Thúy Nữ 30-11-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi CLC 491 Ngôn ngữ Anh 1857010007 Nguyễn Thanh Mai Trúc Nữ 02-3-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá CLC 492 Ngôn ngữ Anh 1857010008 Trần Thái Thiên Bảo Nữ 22-9-2000 Sóc Trăng Kinh Giỏi CLC 493 Ngôn ngữ Anh 1857010012 Trần Khánh Danh Nữ 01-01-2000 Bình Thuận Kinh Khá CLC 494 Ngôn ngữ Anh 1857010022 Lý Như Quỳnh Nữ 19-11-2000 Tp. Hồ Chí Minh Hoa Giỏi CLC 495 Ngôn ngữ Anh 1857010037 Vũ Thị Thanh Tuyền Nữ 31-8-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá CLC 496 Ngôn ngữ Anh 1857010041 Hoàng Ngọc Tâm Như Nữ 31-10-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi CLC 497 Ngôn ngữ Anh 1857010059 Nguyễn Lê Trâm Anh Nữ 30-6-2000 Đồng Nai Kinh Giỏi CLC 498 Ngôn ngữ Anh 1857010062 Lê Trần Minh Thư Nữ 06-12-2000 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh Khá CLC 499 Ngôn ngữ Anh 1857010066 Trần Vương Vy Vy Nữ 10-5-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi CLC 500 Ngôn ngữ Anh 1857010067 Huỳnh Quế Trân Nữ 29-10-2000 An Giang Kinh Khá CLC 501 Ngôn ngữ Anh 1857010073 Thiều Quang Minh Nam 10-01-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá CLC 502 Ngôn ngữ Anh 1857010077 Trần Thái Thục Nghi Nữ 20-12-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi CLC 503 Ngôn ngữ Anh 1857010080 Võ Thùy Vân Nữ 09-3-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá CLC 504 Ngôn ngữ Anh 1857010082 Nguyễn Thị Tường Vy Nữ 12-3-2000 An Giang Kinh Giỏi CLC 505 Ngôn ngữ Anh 1857010088 Ngô Nguyễn Trường Thịnh Nam 27-4-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi CLC 506 Ngôn ngữ Anh 1857010107 Nguyễn Ngọc Thúy An Nữ 23-01-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi CLC 507 Ngôn ngữ Anh 1857010111 Phan Vân Anh Nữ 04-6-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá CLC 508 Ngôn ngữ Anh 1857010113 Nguyễn Đặng Trâm Anh Nữ 03-6-2000 Gia Lai Kinh Giỏi CLC Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 509 Ngôn ngữ Anh 1857010117 Nguyễn Trần Châu Anh Nữ 26-8-2000 Thanh Hóa Kinh Khá CLC 510 Ngôn ngữ Anh 1857010123 Nguyễn Ngọc Tuyết Anh Nữ 15-8-2000 Long An Kinh Giỏi CLC 511 Ngôn ngữ Anh 1857010136 Vũ Hồ Hoàng Châu Nữ 15-5-2000 Đồng Nai Kinh Khá CLC 512 Ngôn ngữ Anh 1857010180 Lim Ngọc Hoàn Nữ 20-7-2000 Tp. Hồ Chí Minh Hoa Giỏi CLC 513 Ngôn ngữ Anh 1857010183 Trần Nhựt Hoàng Nam 18-01-2000 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh Giỏi CLC 514 Ngôn ngữ Anh 1857010196 Nguyễn Đức Huy Nam 14-9-2000 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh Khá CLC 515 Ngôn ngữ Anh 1857010214 Nguyễn Vĩnh Tú Linh Nữ 25-9-2000 Quảng Bình Kinh Khá CLC 516 Ngôn ngữ Anh 1857010233 Nguyễn Huỳnh Thảo My Nữ 06-9-2000 An Giang Kinh Khá CLC 517 Ngôn ngữ Anh 1857010234 Nguyễn Ngọc Hoàn Mỹ Nữ 05-01-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi CLC 518 Ngôn ngữ Anh 1857010243 Đoàn Lê Phương Ngân Nữ 06-7-2000 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh Giỏi CLC 519 Ngôn ngữ Anh 1857010245 Trần Phối Nghi Nữ 16-5-2000 Khánh Hòa Kinh Khá CLC 520 Ngôn ngữ Anh 1857010315 Bùi Thị Anh Thư Nữ 18-11-2000 Bình Phước Kinh Khá CLC 521 Ngôn ngữ Anh 1857010338 Lê Thị Diễm Trang Nữ 22-4-2000 An Giang Kinh Giỏi CLC 522 Ngôn ngữ Anh 1857010355 Mạc Thanh Vân Nữ 04-11-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi CLC 523 Ngôn ngữ Đức 1657050025 Bùi Nguyễn Thanh Hà Nữ 08-8-1998 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá 524 Ngôn ngữ Đức 1657050036 Nguyễn Thanh Hương Nữ 25-6-1996 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá 525 Ngôn ngữ Đức 1657050046 Nguyễn Thị Hoài Linh Nữ 08-5-1998 Vĩnh Long Kinh Trung bình khá 526 Ngôn ngữ Đức 1657050051 Vương Nữ Mai Ly Nữ 20-01-1997 Lâm Đồng Kinh Trung bình khá 527 Ngôn ngữ Đức 1657050069 Trần Thị Hồng Phúc Nữ 01-9-1998 Đồng Nai Kinh Khá 528 Ngôn ngữ Đức 1657050073 Hoàng Cường Quốc Nam 28-6-1998 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 529 Ngôn ngữ Đức 1757050044 Lê Hồng Như Như Nữ 23-10-1999 Bình Dương Kinh Trung bình khá 530 Ngôn ngữ Đức 1757050050 Bùi Hoàng Phương Oanh Nữ 10-11-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 531 Ngôn ngữ Đức 1757050054 Đinh Ngọc Như Quỳnh Nữ 18-8-1999 Lâm Đồng Kinh Khá 532 Ngôn ngữ Đức 1757050055 Nguyễn Vũ Khiết Quỳnh Nữ 29-10-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 533 Ngôn ngữ Đức 1757050066 Lê Ngọc Thủy Thương Nữ 02-3-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá 534 Ngôn ngữ Đức 1757050084 Nguyễn Thị Hoàng Yến Nữ 05-12-1999 Lâm Đồng Kinh Khá 535 Ngôn ngữ Đức 1857050010 Nguyễn Thảo My Nữ 08-11-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 536 Ngôn ngữ học 1556020046 Trần Thị Linh Nữ 25-3-1997 Nam Định Kinh Trung bình khá 537 Ngôn ngữ học 1656020085 Nguyễn Thị Quyên Nữ 16-3-1998 Bình Định Kinh Khá 538 Ngôn ngữ học 1656020122 Lê Huyền Trang Nữ 28-12-1998 Hà Giang Kinh Trung bình khá 539 Ngôn ngữ học 1756020026 Trần Thị Mỹ Hằng Nữ 19-5-1999 Quảng Trị Kinh Trung bình khá 540 Ngôn ngữ học 1756020030 Ngô Thị Ngọc Hậu Nữ 02-8-1999 Bình Phước Kinh Trung bình khá 541 Ngôn ngữ học 1756020048 Nguyễn Văn Nam Nam 25-10-1999 Quảng Ngãi Kinh Khá 542 Ngôn ngữ học 1756020053 Huỳnh Bội Nhi Nữ 23-02-1999 Gia Lai Kinh Trung bình khá Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 543 Ngôn ngữ học 1756020054 Nguyễn Hoài Nhơn Nữ 02-02-1999 Bình Định Kinh Khá 544 Ngôn ngữ học 1756020055 Lê Diệp Phi Phi Nữ 06-4-1999 Gia Lai Kinh Khá 545 Ngôn ngữ học 1756020056 Huỳnh Như Phương Nữ 26-3-1999 Bình Định Kinh Trung bình khá 546 Ngôn ngữ học 1756020071 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 21-7-1999 Vĩnh Long Kinh Khá 547 Ngôn ngữ học 1856020001 Mai Thị Oanh Nữ 16-01-2000 Nam Định Kinh Khá 548 Ngôn ngữ học 1856020015 Trần Mai Anh Nữ 04-7-2000 Vĩnh Long Kinh Khá 549 Ngôn ngữ học 1856020040 Đặng Kim Hương Nữ 26-11-2000 Cà Mau Kinh Khá 550 Ngôn ngữ học 1856020047 Nguyễn Thị Lành Nữ 14-8-2000 Hà Tĩnh Kinh Khá 551 Ngôn ngữ học 1856020056 Phạm Thị Thu Nhất Nữ 30-11-2000 Quảng Ngãi Kinh Trung bình khá 552 Ngôn ngữ học 1856020066 Lương Tiểu Quyên Nữ 08-7-2000 Lâm Đồng Kinh Khá 553 Ngôn ngữ học 1856020067 Lê Thị Thu Quyên Nữ 30-3-2000 Đồng Tháp Kinh Khá 554 Ngôn ngữ học 1856020069 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh Nữ 08-5-2000 Kiên Giang Kinh Khá 555 Ngôn ngữ học 1856020075 Võ Ngọc Thiên Thanh Nữ 28-7-2000 Bình Định Kinh Khá 556 Ngôn ngữ học 1856020076 Nguyễn Thị Ngọc Thanh Nữ 19-01-2000 An Giang Kinh Khá 557 Ngôn ngữ học 1856020079 Phạm Thị Thu Thảo Nữ 16-9-2000 Bình Phước Kinh Khá 558 Ngôn ngữ học 1856020080 Dương Hồng Thôm Nữ 10-02-2000 Bến Tre Kinh Khá 559 Ngôn ngữ học 1856020082 Tăng Thị Minh Thư Nữ 23-6-2000 Sóc Trăng Khmer Khá 560 Ngôn ngữ học 1856020084 Lê Thị Bích Trâm Nữ 27-10-2000 Bình Phước Kinh Khá 561 Ngôn ngữ học 1856020085 Thi Hồng Bảo Trân Nữ 27-3-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 562 Ngôn ngữ học 1856020089 Trần Thị Trung Nữ 27-8-2000 Hà Tĩnh Kinh Khá 563 Ngôn ngữ học 1856020092 Nguyễn Thị Kim Tuyến Nữ 17-01-2000 Đồng Tháp Kinh Khá 564 Ngôn ngữ học 1656020021 Lê Ngọc Huỳnh Giao Nữ 29-8-1998 Đồng Tháp Kinh Khá CNTN 565 Ngôn ngữ học 1856020008 Đào Tuyết Như Nữ 21-4-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi CNTN 566 Ngôn ngữ học 1856020024 Tô Khánh Duy Nam 30-4-2000 Vĩnh Long Kinh Giỏi CNTN 567 Ngôn ngữ học 1856020029 Trần Lê Phúc Hà Nữ 21-11-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi CNTN 568 Ngôn ngữ học 1856020045 Nguyễn Anh Khoa Nam 21-5-2000 Lâm Đồng Kinh Giỏi CNTN 569 Ngôn ngữ học 1856020057 Thái Đặng Hoàng Nhi Nữ 12-8-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá CNTN 570 Ngôn ngữ học 1856020097 Kiều Nguyễn Hoàng Vy Nữ 19-5-2000 Khánh Hòa Kinh Khá CNTN 571 Ngôn ngữ Italia 1557080044 Trương Tiểu Trâm Nữ 22-6-1997 Đồng Tháp Kinh Trung bình khá 572 Ngôn ngữ Italia 1657080010 Lâm Nguyễn Mỹ Hân Nữ 17-02-1998 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 573 Ngôn ngữ Italia 1657080024 Lê Văn Lực Nam 04-01-1998 Phú Yên Kinh Khá 574 Ngôn ngữ Italia 1657080029 Bùi Ánh Ngọc Nữ 05-11-1997 Thái Bình Kinh Trung bình khá 575 Ngôn ngữ Italia 1657080040 Nguyễn Hoàng Chí Quang Nam 16-01-1998 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá 576 Ngôn ngữ Italia 1657080059 Nguyễn Nhựt Huyền Trang Nữ 08-8-1998 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 577 Ngôn ngữ Italia 1657080062 Nguyễn Hoàng Thiên Trang Nữ 06-9-1998 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá 578 Ngôn ngữ Italia 1657080063 Trần Nguyễn Phương Trúc Nữ 22-01-1998 Đồng Nai Kinh Trung bình khá 579 Ngôn ngữ Italia 1757080010 Nguyễn Thị Duyên Nữ 23-4-1999 Bình Phước Kinh Trung bình khá 580 Ngôn ngữ Italia 1757080018 Cao Võ Yên Khang Nữ 14-10-1999 Bến Tre Kinh Trung bình khá 581 Ngôn ngữ Italia 1757080046 Phan Ngọc Bảo Trân Nữ 19-11-1999 Đồng Nai Kinh Khá 582 Ngôn ngữ Italia 1757080047 Lê Thị Thùy Trang Nữ 22-10-1999 Đồng Nai Kinh Khá 583 Ngôn ngữ Italia 1857080005 Lê Thái Bão Nam 12-8-2000 Đồng Tháp Kinh Trung bình khá 584 Ngôn ngữ Italia 1857080009 Văn Kim Châu Nữ 09-3-2000 Tiền Giang Kinh Khá 585 Ngôn ngữ Italia 1857080012 Trần Thị Ngọc Giàu Nữ 15-11-2000 Vĩnh Long Kinh Khá 586 Ngôn ngữ Italia 1857080017 Nguyễn Thái Hòa Nam 18-11-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá 587 Ngôn ngữ Italia 1857080025 Trương Bảo Ngọc Nữ 21-3-2000 Tp. Hồ Chí Minh Hoa Trung bình khá 588 Ngôn ngữ Italia 1857080028 Nguyễn Ngọc Yến Nhi Nữ 24-10-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 589 Ngôn ngữ Italia 1857080030 Ngô Trần Thục Nhiên Nữ 03-7-2000 Lâm Đồng Kinh Khá 590 Ngôn ngữ Italia 1857080032 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 25-7-2000 Đồng Nai Kinh Khá 591 Ngôn ngữ Italia 1857080035 Nguyễn Minh Thục Quỳnh Nữ 01-3-2000 Ninh Thuận Kinh Khá 592 Ngôn ngữ Italia 1857080040 Phạm Thị Anh Thư Nữ 27-5-2000 Lâm Đồng Kinh Khá 593 Ngôn ngữ Italia 1857080048 Trần Lê Phương Uyên Nữ 16-4-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 594 Ngôn ngữ Italia 1857080056 Trương Phạm Ngọc Trâm Nữ 03-01-2000 Đồng Nai Kinh Khá 595 Ngôn ngữ Nga 1457020067 Nguyễn Đăng Quân Nam 30-7-1995 Liên Bang Nga Kinh Giỏi 596 Ngôn ngữ Nga 1657020022 Nguyễn Thị Thúy Hường Nữ 15-5-1998 Khánh Hòa Kinh Trung bình khá 597 Ngôn ngữ Nga 1657020028 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ 20-7-1998 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá 598 Ngôn ngữ Nga 1757020018 Lê Lý Kim Hoàng Nữ 14-6-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá 599 Ngôn ngữ Nga 1757020030 Phan Thị Như Luận Nữ 09-3-1999 Ninh Thuận Kinh Trung bình khá 600 Ngôn ngữ Nga 1757020051 Trần Nguyễn Hồng Thắm Nữ 13-11-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 601 Ngôn ngữ Nga 1757020067 Nguyễn Phan Kim Trinh Nữ 03-01-1999 Bình Thuận Kinh Khá 602 Ngôn ngữ Nga 1757020068 Hồ Thanh Trinh Nữ 10-10-1999 Khánh Hòa Kinh Trung bình khá 603 Ngôn ngữ Nga 1757020071 Lê Võ Thanh Tuyền Nữ 02-3-1999 Bình Thuận Kinh Khá 604 Ngôn ngữ Anh 1657020028 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ 20-7-1998 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá CĐ 605 Ngôn ngữ Anh 1657020041 Trịnh Mai Phương Nữ 25-6-1998 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá CĐ 606 Ngôn ngữ Anh 1757020018 Lê Lý Kim Hoàng Nữ 14-6-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá CĐ 607 Ngôn ngữ Anh 1757020030 Phan Thị Như Luận Nữ 09-3-1999 Ninh Thuận Kinh Trung bình khá CĐ 608 Ngôn ngữ Anh 1757020042 Đoàn Hà Nhi Nữ 25-5-1999 Bình Thuận Kinh Trung bình khá CĐ 609 Ngôn ngữ Anh 1757020067 Nguyễn Phan Kim Trinh Nữ 03-01-1999 Bình Thuận Kinh Trung bình khá CĐ 610 Ngôn ngữ Pháp 1757030001 Vũ Trà My Nữ 23-6-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 611 Ngôn ngữ Pháp 1757030006 Phạm Trịnh Lan Anh Nữ 05-02-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 612 Ngôn ngữ Pháp 1757030009 Nguyễn Phương Chi Nữ 18-9-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá 613 Ngôn ngữ Pháp 1757030016 Nguyễn Thanh Duy Nam 06-10-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi 614 Ngôn ngữ Pháp 1757030023 Nguyễn Thị Phương Hoa Nữ 26-3-1999 Thanh Hóa Kinh Khá 615 Ngôn ngữ Pháp 1757030026 Nguyễn Thị Như Huệ Nữ 03-12-1997 Lâm Đồng Kinh Trung bình khá 616 Ngôn ngữ Pháp 1757030035 Nguyễn Thị Lệ Nữ 15-10-1999 Hà Tĩnh Kinh Khá 617 Ngôn ngữ Pháp 1757030037 Nguyễn Trần Thảo Ly Nữ 21-02-1999 Đồng Nai Kinh Khá 618 Ngôn ngữ Pháp 1757030038 Phạm Giao Tiểu My Nữ 10-7-1999 Đồng Tháp Kinh Khá 619 Ngôn ngữ Pháp 1757030044 Từ Thị Kim Ngân Nữ 19-4-1999 Vĩnh Long Kinh Trung bình khá 620 Ngôn ngữ Pháp 1757030046 Từ Bảo Nghi Nữ 29-10-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 621 Ngôn ngữ Pháp 1757030048 Nguyễn Lê Mỹ Nguyên Nữ 06-9-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 622 Ngôn ngữ Pháp 1757030051 Lê Trần Yến Nhi Nữ 07-8-1999 Bạc Liêu Kinh Trung bình khá 623 Ngôn ngữ Pháp 1757030053 Trương Hoàng Yến Nhi Nữ 26-5-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 624 Ngôn ngữ Pháp 1757030056 Hoàng Thị Hồng Nhung Nữ 23-6-1999 Ninh Bình Kinh Trung bình khá 625 Ngôn ngữ Pháp 1757030062 Đỗ Như Quỳnh Nữ 21-3-1999 Bình Phước Kinh Trung bình khá 626 Ngôn ngữ Pháp 1757030067 Nguyễn Trần Phương Thanh Nữ 04-12-1999 Quảng Nam Kinh Khá 627 Ngôn ngữ Pháp 1757030069 Mỵ Thanh Thảo Nữ 20-6-1999 Thanh Hóa Kinh Khá 628 Ngôn ngữ Pháp 1757030074 Nguyễn Thị Phương Thuận Nữ 02-6-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá 629 Ngôn ngữ Pháp 1757030082 Nguyễn Ngô Minh Trâm Nữ 20-6-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá 630 Ngôn ngữ Pháp 1757030096 Võ Thị Phương Vy Nữ 17-11-1999 Gia Lai Kinh Trung bình khá 631 Ngôn ngữ Pháp 1757040108 Lê Thị Thu Thuận Nữ 30-8-1999 Đồng Nai Kinh Khá 632 Ngôn ngữ Pháp 1857030010 Lê Thị Khánh Vân Nữ 10-3-2000 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh Giỏi 633 Ngôn ngữ Pháp 1857030017 Nguyễn Diễm Ái Nữ 08-02-1998 Sóc Trăng Kinh Khá 634 Ngôn ngữ Pháp 1857030020 Nguyễn Huỳnh Vân Anh Nữ 01-02-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi 635 Ngôn ngữ Pháp 1857030027 Trương Thị Thúy Diệu Nữ 19-12-2000 Bình Định Kinh Khá 636 Ngôn ngữ Pháp 1857030028 Nguyễn Thị Hoàng Diệu Nữ 08-4-2000 Đắk Lắk Kinh Khá 637 Ngôn ngữ Pháp 1857030034 Phan Hoàng Hạc Nữ 13-8-2000 Khánh Hòa Kinh Giỏi 638 Ngôn ngữ Pháp 1857030037 Phạm Hồ Diệu Hòa Nữ 07-3-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 639 Ngôn ngữ Pháp 1857030043 Trần Khánh Linh Nữ 23-8-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 640 Ngôn ngữ Pháp 1857030046 Dương Ngọc Như Linh Nữ 10-01-2000 Đồng Tháp Kinh Khá 641 Ngôn ngữ Pháp 1857030050 Nguyễn Thị Ngọc Mi Nữ 19-12-2000 An Giang Kinh Khá 642 Ngôn ngữ Pháp 1857030053 Huỳnh Ngọc Thảo My Nữ 01-01-2000 Bình Thuận Kinh Khá 643 Ngôn ngữ Pháp 1857030055 Nguyễn Hà Kim Ngân Nữ 17-12-2000 Bình Thuận Kinh Trung bình khá 644 Ngôn ngữ Pháp 1857030058 Lê Hồng Thiên Ngân Nữ 11-8-2000 Đồng Tháp Kinh Khá Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 645 Ngôn ngữ Pháp 1857030061 Lê Mỹ Anh Nhi Nữ 19-8-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 646 Ngôn ngữ Pháp 1857030062 Nguyễn Lê Mai Nhi Nữ 03-4-2000 Khánh Hòa Kinh Khá 647 Ngôn ngữ Pháp 1857030064 Lu Thụy Yến Nhi Nữ 29-5-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 648 Ngôn ngữ Pháp 1857030065 Võ Hoàng Thảo Nhi Nữ 04-10-2000 Đắk Lắk Kinh Giỏi 649 Ngôn ngữ Pháp 1857030068 Ngô Thị Kiều Oanh Nữ 21-7-2000 Đồng Nai Kinh Khá 650 Ngôn ngữ Pháp 1857030070 Vương Trọng Phú Nam 19-01-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi 651 Ngôn ngữ Pháp 1857030074 Hoàng Phương Thảo Nữ 15-10-2000 Bạc Liêu Kinh Khá 652 Ngôn ngữ Pháp 1857030075 Trần Đỗ Thanh Thảo Nữ 15-12-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 653 Ngôn ngữ Pháp 1857030076 Trần Lê Thi Nữ 30-8-2000 Thừa Thiên Huế Kinh Khá 654 Ngôn ngữ Pháp 1857030077 Trần Phước Thọ Nam 12-01-2000 An Giang Kinh Khá 655 Ngôn ngữ Pháp 1857030079 Nguyễn Lê Diệu Thư Nữ 19-01-2000 Thừa Thiên Huế Kinh Khá 656 Ngôn ngữ Pháp 1857030082 Nguyễn Huỳnh Bảo Thương Nữ 12-11-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 657 Ngôn ngữ Pháp 1857030084 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 19-4-2000 Đắk Lắk Kinh Trung bình khá 658 Ngôn ngữ Pháp 1857030086 Trần Ngọc Bảo Trân Nữ 06-10-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 659 Ngôn ngữ Pháp 1857030087 Lê Ngọc Bảo Trân Nữ 02-3-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 660 Ngôn ngữ Pháp 1857030091 Thái Thanh Tú Nam 21-01-2000 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh Khá 661 Ngôn ngữ Pháp 1857030092 Đào Mộng Tuyền Nữ 08-6-2000 Bình Thuận Kinh Khá 662 Ngôn ngữ Pháp 1857030093 Đào Thanh Tuyền Nữ 08-6-2000 Bình Thuận Kinh Khá 663 Ngôn ngữ Pháp 1857030097 Vương Khánh Văn Nam 18-6-2000 Đồng Nai Kinh Trung bình khá 664 Ngôn ngữ Pháp 1857030101 Nguyễn Hương Xuân Nữ 15-5-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 665 Ngôn ngữ Pháp 1857030102 Trần Linh Chi Nữ 20-11-2000 Cao Bằng Nùng Khá 666 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 1457070005 Nguyễn Thị Kiều Anh Nữ 12-5-1996 BÌnh Định Kinh Trung bình khá 667 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 1557070003 Trịnh Mai Phương Anh Nữ 27-10-1996 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh Khá 668 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 1557070007 Trần Ngọc Châu Nữ 31-8-1997 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 669 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 1657070057 Đoàn Ngọc Thanh Phương Nữ 25-7-1998 Đồng Nai Kinh Giỏi 670 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 1657070069 Lê Thủy Tiên Nữ 07-3-1998 Đắk Lắk Kinh Khá 671 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 1757030089 Lê Hoàng Phương Uyên Nữ 31-01-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 672 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 1757070029 Trương Huyền Phi Nữ 06-12-1999 Đồng Nai Kinh Khá 673 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 1757070040 Nguyễn Trần Quốc Thịnh Nam 06-4-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 674 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 1757070049 Nguyễn Huỳnh Phương Uyên Nữ 31-10-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá 675 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 1857070006 Đỗ Nguyễn Ngọc Hân Nữ 28-5-2000 Ninh Thuận Kinh Giỏi 676 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 1857070013 Đỗ Phương Đan Chi Nữ 07-8-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 677 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 1857070028 Diệp Hoài Mỹ Nữ 23-6-2000 Bình Định Kinh Khá 678 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 1857070031 Lê Gia Nghi Nữ 14-3-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 679 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 1857070045 Cao Minh Thư Nữ 22-10-2000 Tiền Giang Kinh Khá 680 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 1857070046 Đỗ Thị Thanh Thúy Nữ 02-10-2000 Đồng Nai Kinh Khá 681 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 1857070051 Hồ Văn Trực Nam 07-5-2000 Thừa Thiên Huế Kinh Giỏi 682 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 1857070052 Huỳnh Hồng Tú Nữ 12-3-2000 Tiền Giang Kinh Trung bình khá 683 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 1857070056 Phan Trần Phương Vi Nữ 28-12-2000 Đắk Lắk Kinh Khá 684 Ngôn ngữ Trung Quốc 1457010204 Đỗ Thị Mỹ Quyên Nữ 11-10-1996 Bình Phước Kinh Trung bình khá 685 Ngôn ngữ Trung Quốc 1557040002 Hoàng Thị Phương Anh Nữ 28-4-1997 Nghệ An Kinh Trung bình khá 686 Ngôn ngữ Trung Quốc 1657040009 Trần Thị Ngọc Ánh Nữ 14-7-1998 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 687 Ngôn ngữ Trung Quốc 1657040112 Nguyễn Hồng Phúc Nam 11-01-1998 Thừa Thiên Huế Kinh Trung bình khá 688 Ngôn ngữ Trung Quốc 1657040140 Nguyễn Thị Xuân Thu Nữ 13-5-1998 Phú Thọ Kinh Khá 689 Ngôn ngữ Trung Quốc 1657040155 Nguyễn Doãn Minh Tiến Nam 16-9-1998 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá 690 Ngôn ngữ Trung Quốc 1657040202 Lê Hoàng Nam Nam 11-8-1998 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 691 Ngôn ngữ Trung Quốc 1757040002 Trần Lâm Phương Hảo Nữ 13-11-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi 692 Ngôn ngữ Trung Quốc 1757040026 Trần Thị Tuyết Giang Nữ 28-01-1999 An Giang Kinh Trung bình khá 693 Ngôn ngữ Trung Quốc 1757040032 Hoàng Thị Mai Hân Nữ 28-8-1999 Lâm Đồng Nùng Giỏi 694 Ngôn ngữ Trung Quốc 1757040050 Phạm Thị Ánh Kim Nữ 30-7-1999 Kiên Giang Kinh Trung bình khá 695 Ngôn ngữ Trung Quốc 1757040073 Phùng Thiên Bảo Ngọc Nữ 11-6-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 696 Ngôn ngữ Trung Quốc 1757040078 Lê Thị Ánh Nguyệt Nữ 23-01-1999 Bình Thuận Kinh Khá 697 Ngôn ngữ Trung Quốc 1757040082 Châu Tuyết Nhi Nữ 23-7-1999 Tp. Hồ Chí Minh Hoa Khá 698 Ngôn ngữ Trung Quốc 1757040089 Sỳ Mỹ Phi Nữ 18-8-1999 Đồng Nai Hoa Trung bình khá 699 Ngôn ngữ Trung Quốc 1757040098 Trần Thị Như Quỳnh Nữ 12-11-1999 Đồng Tháp Kinh Khá 700 Ngôn ngữ Trung Quốc 1757040122 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 16-9-1999 Bình Định Kinh Khá 701 Ngôn ngữ Trung Quốc 1757040124 Nguyễn Kim Trọng Nữ 18-3-1999 Bình Thuận Kinh Trung bình khá 702 Ngôn ngữ Trung Quốc 1757040126 Phạm Thị Ngọc Tuyến Nữ 19-02-1999 Đồng Nai Kinh Khá 703 Ngôn ngữ Trung Quốc 1757040131 Nguyễn Thị Hồng Vương Nữ 12-4-1999 Quảng Ngãi Kinh Trung bình khá 704 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040003 Tống Lê Như Quỳnh Nữ 31-10-2000 Bạc Liêu Kinh Khá 705 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040007 Cao Lê Tâm Như Nữ 29-11-2000 Tây Ninh Kinh Giỏi 706 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040012 Phạm Trọng Hiếu Nam 10-3-2000 Đắk Lắk Kinh Khá 707 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040016 Trần Thị Kiều Loan Nữ 16-9-2000 Đồng Nai Kinh Trung bình khá 708 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040017 Vũ Thị Kim Ngân Nữ 24-02-2000 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh Khá 709 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040018 Phan Hoàng Như Phương Nữ 04-10-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá 710 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040021 Nguyễn Thị Quế Như Nữ 16-02-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá 711 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040024 Lưu Hạ Mỹ Hà Nữ 09-6-2000 Quảng Ngãi Kinh Khá 712 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040026 Nguyễn Thị Thúy Diễm Nữ 02-11-2000 Bình Thuận Kinh Giỏi Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 713 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040028 Lê Huỳnh Minh Thư Nữ 27-7-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 714 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040029 Võ Thị Thanh Thương Nữ 24-9-2000 Bình Định Kinh Khá 715 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040030 Đặng Dương Thị Tường Thiên Trang Nữ 08-11-2000 Tiền Giang Kinh Khá 716 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040035 Mạc Thị Thúy Nhi Nữ 23-7-2000 Hải Phòng Kinh Khá 717 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040046 Đỗ Nguyễn Phương An Nữ 28-9-2000 Hà Nội Kinh Khá 718 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040050 Lê Hoàng Minh Anh Nữ 11-10-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 719 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040052 Huỳnh Ngọc Anh Nữ 17-10-2000 Đồng Nai Kinh Giỏi 720 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040060 Phạm Thị Ngọc Châu Nữ 21-4-2000 Quảng Bình Kinh Giỏi 721 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040064 Tiêu Thị Mỹ Diệu Nữ 06-8-2000 Quảng Ngãi Kinh Khá 722 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040068 Phạm Thị Thanh Hảo Nữ 23-9-2000 Lâm Đồng Kinh Giỏi 723 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040069 Nguyễn Thị Thanh Hiếu Nữ 06-01-2000 Quảng Ngãi Kinh Khá 724 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040071 Đào Thị Hoa Nữ 17-9-2000 Vĩnh Phúc Kinh Giỏi 725 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040072 Hỷ Mỹ Hồng Nữ 10-5-2000 Tp. Hồ Chí Minh Hoa Khá 726 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040074 Hà Gia Hùng Nam 29-3-2000 Tp. Hồ Chí Minh Hoa Giỏi 727 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040075 Nguyễn Ngọc Hùng Nam 20-7-2000 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh Giỏi 728 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040078 Đỗ Thị Thu Hường Nữ 07-3-2000 Đồng Tháp Kinh Giỏi 729 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040080 Phan Thúy Huyền Nữ 13-5-2000 Kon Tum Kinh Khá 730 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040086 Võ Ngọc Thúy Loan Nữ 06-11-2000 Bình Phước Kinh Khá 731 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040087 Trần Minh Lộc Nam 09-5-2000 Long An Kinh Giỏi 732 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040088 Giang Sáng Long Nam 04-7-2000 Tp. Hồ Chí Minh Hoa Giỏi 733 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040095 Trần Ngọc Hoàn Mỹ Nữ 11-12-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi 734 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040096 Nguyễn Thị Thùy Ngân Nữ 21-7-2000 Nghệ An Kinh Khá 735 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040097 Võ Thị Minh Ngân Nữ 20-11-2000 Bình Thuận Kinh Khá 736 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040099 Đỗ Bảo Ngọc Nữ 20-4-2000 Khánh Hòa Kinh Giỏi 737 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040100 Đặng Lê Nguyên Nam 13-10-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 738 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040104 Võ Lê Thiên Nhiên Nữ 01-01-2000 Tiền Giang Kinh Khá 739 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040107 Nguyễn Phùng Kim Phi Nữ 15-9-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi 740 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040108 Trần Hiếu Phúc Nữ 06-5-2000 Phú Yên Kinh Khá 741 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040110 Phù Đức Phượng Nữ 16-6-2000 Lâm Đồng Dân tộc Hán Giỏi 742 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040120 Mã Thị Út Thêm Nữ 07-12-2000 Gia Lai Tày Khá 743 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040124 Lư Hoàng Anh Thư Nữ 26-01-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Xuất sắc 744 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040125 Nguyễn Thanh Thư Nữ 19-4-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 745 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040134 Trương Thị Ngọc Trai Nữ 10-02-2000 Bình Phước Kinh Khá 746 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040135 Phạm Thị Ngọc Trâm Nữ 31-10-2000 Lâm Đồng Kinh Khá Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 747 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040141 Phan Thị Phương Trinh Nữ 24-3-2000 Lâm Đồng Kinh Trung bình khá 748 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040143 Vũ Phương Uyên Nữ 16-6-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá 749 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040145 Lê Thị Hồng Vân Nữ 12-4-2000 Bình Định Kinh Khá 750 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040146 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 10-02-2000 Lâm Đồng Kinh Khá 751 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040148 Hồ Uyển Vi Nữ 21-01-2000 Ninh Thuận Kinh Khá 752 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040151 Trần Quang Vũ Nam 09-12-2000 Đồng Nai Kinh Giỏi 753 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040153 Nguyễn Thúy Vy Nữ 23-3-2000 Quảng Nam Kinh Khá 754 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040158 Từ Bích Yến Nữ 28-7-2000 Tp. Hồ Chí Minh Hoa Giỏi 755 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040159 Đoàn Anh Trâm Nữ 19-02-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 756 Ngôn ngữ Trung Quốc 155704NN01 Park Soo Hyun Nam 06-8-1991 Hàn Quốc Hàn Trung bình khá 757 Ngữ văn Hán Nôm 1656020117 Nguyễn Thị Bé Trà Nữ 20-4-1998 Nghệ An Kinh Trung bình khá 758 Ngữ văn Hán Nôm 1656020124 Trương Nhật Trinh Nữ 20-6-1997 Cà Mau Kinh Trung bình khá 759 Ngữ văn Hán Nôm 1756010004 Lê Nguyễn Duy Linh Nam 08-10-1999 Bình Dương Kinh Giỏi 760 Ngữ văn Hán Nôm 1756010025 Lê Thị Mỹ Chi Nữ 26-11-1999 Long An Kinh Khá 761 Ngữ văn Hán Nôm 1856010054 Võ Thị Ngọc Giàu Nữ 06-3-1988 Vĩnh Long Kinh Giỏi 762 Ngữ văn Hán Nôm 1856010057 Phan Thụy Diễm Hằng Nữ 03-7-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 763 Ngữ văn Hán Nôm 1856010069 Lê Minh Khánh Nam 16-6-2000 Long An Kinh Giỏi 764 Ngữ văn Hán Nôm 1856010081 Văn Thành Long Nam 14-7-2000 Long An Kinh Giỏi 765 Ngữ văn Hán Nôm 1856010106 Thạch Thị Huỳnh Như Nữ 31-12-1998 Sóc Trăng Khmer Giỏi 766 Ngữ văn Hán Nôm 1856010152 Nguyễn Tô Tường Vy Nữ 31-8-2000 Kiên Giang Kinh Khá 767 Ngữ văn Hán Nôm 1856010007 Đỗ Lưu Vĩ Long Nam 20-7-2000 Tp. Hồ Chí Minh Hoa Giỏi CNTN 768 Ngữ văn Hán Nôm 1856010140 Châu Minh Trọng Nam 06-9-2000 Khánh Hòa Kinh Giỏi CNTN 769 Nhân học 1556060008 Hồ Văn Cảnh Nam 20-01-1997 Nghệ An Kinh Trung bình khá 770 Nhân học 1556060043 Phạm Văn Hồng Phúc Nam 29-11-1994 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá 771 Nhân học 1656060024 Trần Thị Diễm Hương Nữ 02-3-1998 Thừa Thiên Huế Kinh Trung bình khá 772 Nhân học 1756060020 Lê Võ Thanh Ly Nữ 13-12-1999 Đắk Lắk Kinh Trung bình khá 773 Nhân học 1756060025 Bùi Châu Ngọc Ngân Nữ 21-7-1998 Bạc Liêu Kinh Trung bình khá 774 Nhân học 1756060039 Trần Tịnh Tâm Nữ 12-11-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 775 Nhân học 1756060056 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 07-3-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 776 Nhân học 1756060058 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 06-5-1999 An Giang Kinh Trung bình khá 777 Nhân học 1756060062 Lê Thị Bích Tuyền Nữ 04-7-1999 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh Khá 778 Nhân học 1856060005 Hà Minh Anh Nữ 04-9-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi 779 Nhân học 1856060008 Nguyễn Ngọc Anh Chi Nữ 14-01-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi 780 Nhân học 1856060020 Nguyễn Đặng Ngọc Hiếu Nữ 15-11-1999 Quảng Ngãi Kinh Giỏi Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 781 Nhân học 1856060025 Trần Nguyễn Vân Khanh Nữ 08-11-2000 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh Khá 782 Nhân học 1856060026 Trần Lê Nhật Khánh Nữ 07-01-1998 Lâm Đồng Kinh Giỏi 783 Nhật Bản học 1556190085 Huỳnh Chí Thông Nam 01-01-1997 Cần Thơ Hoa Khá 784 Nhật Bản học 1656190093 Nguyễn Thanh Phương Nữ 21-8-1998 An Giang Kinh Trung bình khá 785 Nhật Bản học 1656190121 Nguyễn Thị Diễm Trang Nữ 29-5-1998 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 786 Nhật Bản học 1656190133 Trần Thị Vân Nữ 15-5-1997 Thanh Hóa Kinh Khá 787 Nhật Bản học 1656190135 Đào Hải Vân Nữ 09-9-1998 Phú Thọ Kinh Khá 788 Nhật Bản học 1756190018 Linh Thị Hoàng Thể Nữ 14-5-1998 Lâm Đồng Nùng Khá 789 Nhật Bản học 1756190022 Lê Thị Vũ Anh Nữ 10-01-1999 Quảng Nam Kinh Giỏi 790 Nhật Bản học 1756190024 Lê Vân Anh Nữ 26-12-1999 Phú Yên Kinh Khá 791 Nhật Bản học 1756190071 Võ Thu Ngân Nữ 24-5-1999 Tiền Giang Kinh Khá 792 Nhật Bản học 1756190077 Trần Thị Phượng Nhãn Nữ 31-8-1999 Đà Nẵng Kinh Khá 793 Nhật Bản học 1756190087 Lê Phương Phi Nam 04-11-1999 Đồng Tháp Kinh Khá 794 Nhật Bản học 1756190090 Nguyễn Ngọc Thảo Phương Nữ 05-8-1999 Tiền Giang Kinh Khá 795 Nhật Bản học 1756190100 Thái Thị Sâm Nữ 12-4-1999 Ninh Thuận Kinh Giỏi 796 Nhật Bản học 1756190101 Nghiêm Thị Soan Nữ 25-4-1999 Lâm Đồng Kinh Khá 797 Nhật Bản học 1756190131 Nguyễn Huỳnh Nhật Vũ Nam 12-9-1999 Khánh Hòa Kinh Khá 798 Nhật Bản học 1757030028 Thái Quốc Huy Nam 14-7-1999 An Giang Kinh Khá 799 Nhật Bản học 1856190001 Nguyễn Quốc Bảo Nam 21-02-2000 Đồng Nai Kinh Khá 800 Nhật Bản học 1856190022 Phan Thị Minh Ánh Nữ 25-02-2000 Bình Phước Kinh Khá 801 Nhật Bản học 1856190024 Nguyễn Ngọc Kim Thư Nữ 28-11-2000 Bến Tre Kinh Khá 802 Nhật Bản học 1856190025 Phùng Tuyết Song Nữ 16-3-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi 803 Nhật Bản học 1856190026 Vũ Ngô Đông Gia Nam 10-02-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi 804 Nhật Bản học 1856190030 Nguyễn Võ Hoàng Long Nam 01-11-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi 805 Nhật Bản học 1856190032 Võ Thị Phi Yến Nữ 08-11-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 806 Nhật Bản học 1856190037 Lê Thị Hiền Thương Nữ 15-5-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 807 Nhật Bản học 1856190043 Nguyễn Phước Phương Uyên Nữ 23-7-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 808 Nhật Bản học 1856190046 Thái Thị Hoàng An Nữ 18-01-2000 Đồng Nai Kinh Giỏi 809 Nhật Bản học 1856190050 Hồ Trần Phương Anh Nữ 27-3-2000 Cần Thơ Kinh Khá 810 Nhật Bản học 1856190051 Nguyễn Đại Bình Nữ 29-7-2000 Phú Yên Kinh Giỏi 811 Nhật Bản học 1856190054 Trần Thị Thùy Dân Nữ 20-6-2000 Phú Yên Nùng Giỏi 812 Nhật Bản học 1856190055 Nguyễn Hải Đăng Nam 07-8-2000 Đồng Nai Kinh Giỏi 813 Nhật Bản học 1856190071 Nguyễn Thị Huyền Nữ 24-8-2000 Gia Lai Kinh Khá 814 Nhật Bản học 1856190074 Trần Lưu Khanh Nữ 02-7-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 815 Nhật Bản học 1856190080 Tsàn Quế Linh Nữ 22-4-2000 Đồng Nai Hoa Giỏi 816 Nhật Bản học 1856190082 Trương Đỗ Khánh Linh Nam 12-7-2000 Long An Kinh Giỏi 817 Nhật Bản học 1856190088 Lê Thị Kim Ngân Nữ 04-11-2000 Long An Kinh Giỏi 818 Nhật Bản học 1856190091 Lê Ý Nhã Nữ 13-7-2000 Bình Thuận Kinh Khá 819 Nhật Bản học 1856190093 Nguyễn Thị Ý Nhi Nữ 16-8-2000 An Giang Kinh Giỏi 820 Nhật Bản học 1856190094 Dương Thị Ái Nhi Nữ 18-8-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi 821 Nhật Bản học 1856190095 Võ Quỳnh Như Nữ 12-6-2000 Thừa Thiên Huế Kinh Giỏi 822 Nhật Bản học 1856190108 Trần Thị Phương Thảo Nữ 12-3-2000 Thừa Thiên Huế Kinh Giỏi 823 Nhật Bản học 1856190114 Đặng Bảo Thoa Nữ 18-11-2000 Đồng Nai Kinh Giỏi 824 Nhật Bản học 1856190115 Huỳnh Thị Phương Thu Nữ 29-9-2000 Bình Định Kinh Giỏi 825 Nhật Bản học 1856190117 Trần Ngọc Minh Thư Nữ 27-01-2000 Ninh Thuận Kinh Giỏi 826 Nhật Bản học 1856190120 Nguyễn Diệu Anh Thư Nữ 13-12-2000 Khánh Hòa Kinh Giỏi 827 Nhật Bản học 1856190122 Nguyễn Thu Hoài Thương Nữ 02-5-2000 Bình Định Kinh Giỏi 828 Nhật Bản học 1856190124 Vũ Thị Thủy Tiên Nữ 25-3-2000 Hà Nội Kinh Giỏi 829 Nhật Bản học 1856190125 Ngô Thị Triều Tiên Nữ 29-10-2000 Khánh Hòa Kinh Giỏi 830 Nhật Bản học 1856190129 Đỗ Ngô Hương Trang Nữ 05-6-2000 Bình Định Kinh Khá 831 Nhật Bản học 1856190136 Nguyễn Thị Kim Trúc Nữ 25-01-2000 Bình Thuận Chăm Giỏi 832 Nhật Bản học 1856190146 Nguyễn Ngọc Thúy Vi Nữ 19-12-2000 Tiền Giang Kinh Khá 833 Nhật Bản học 1856190147 Trần Quốc Việt Nam 25-3-2000 Bạc Liêu Kinh Giỏi 834 Nhật Bản học 1856190151 Nguyễn Hoàng Phi Yến Nữ 31-5-2000 Tiền Giang Kinh Giỏi 835 Nhật Bản học 1856190153 Lê Thị Thảo Huyền Nữ 09-12-2000 Vĩnh Long Kinh Khá 836 Nhật Bản học 1756190009 Chu Huỳnh Như Thảo Nữ 26-10-1999 Đồng Nai Kinh Khá CLC 837 Nhật Bản học 1756190026 Phan Phương Anh Nữ 09-10-1999 Đồng Nai Kinh Giỏi CLC 838 Nhật Bản học 1756190070 Phan Thị Ngọc Nga Nữ 12-9-1999 Ninh Thuận Kinh Giỏi CLC 839 Nhật Bản học 1756190079 Nguyễn Lê Yến Nhi Nữ 01-9-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi CLC 840 Nhật Bản học 1756190125 Nguyễn Bảo Minh Tú Nữ 13-8-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi CLC 841 Nhật Bản học 1756190134 Dương Hà Vy Nữ 01-4-1999 Đà Nẵng Kinh Giỏi CLC 842 Nhật Bản học 1856190003 Nguyễn Thị Phương Hiếu Nữ 18-9-2000 Đà Nẵng Kinh Giỏi CLC 843 Nhật Bản học 1856190010 Nguyễn Khánh Mai Nữ 05-11-2000 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh Giỏi CLC 844 Nhật Bản học 1856190011 Đinh Nguyễn Yến Nhi Nữ 12-01-2000 Bình Định Kinh Giỏi CLC 845 Nhật Bản học 1856190015 Vũ Trần Mỹ Uyên Nữ 22-12-2000 Bình Dương Kinh Giỏi CLC 846 Nhật Bản học 1856190023 Đinh Bảo Vân Nữ 08-8-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi CLC 847 Nhật Bản học 1856190028 Châu Phương Tú Nữ 19-4-2000 Long An Kinh Giỏi CLC 848 Nhật Bản học 1856190057 Hoàng Hương Giang Nữ 06-3-2000 Thanh Hóa Kinh Giỏi CLC Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 849 Nhật Bản học 1856190069 Nguyễn Thị Thúy Hương Nữ 09-10-2000 Đồng Nai Kinh Giỏi CLC 850 Quan hệ Quốc tế 1457060173 Phan Cao Ngọc Tuyền Nữ 12-11-1996 Khánh Hòa Kinh Khá 851 Quan hệ Quốc tế 1557060039 Chu Nguyễn Nhị Hà Nữ 14-9-1997 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh Khá 852 Quan hệ Quốc tế 1557060061 Trần Công Khoa Nam 05-3-1997 Phú Yên Kinh Khá 853 Quan hệ Quốc tế 1557060151 Đỗ Ngọc Đông Thy Nữ 20-4-1997 Bến Tre Kinh Khá 854 Quan hệ Quốc tế 1657060044 Nguyễn Minh Hằng Nữ 16-01-1998 Quảng Ngãi Kinh Khá 855 Quan hệ Quốc tế 1657060071 Hoàng Gia Khánh Nữ 01-01-1998 Thừa Thiên Huế Kinh Khá 856 Quan hệ Quốc tế 1657060079 Lê Huỳnh Phượng Kiều Nữ 16-9-1998 Ninh Thuận Kinh Khá 857 Quan hệ Quốc tế 1657060080 Tăng Hoàng Kiều Nữ 22-8-1998 Tiền Giang Kinh Khá 858 Quan hệ Quốc tế 1657060085 Huỳnh Nguyễn Hoàng Linh Nữ 15-11-1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh Khá 859 Quan hệ Quốc tế 1657060092 Nguyễn Lê Thanh Loan Nữ 07-10-1998 Vĩnh Long Kinh Khá 860 Quan hệ Quốc tế 1657060122 Hồ Yến Nhi Nữ 09-8-1998 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 861 Quan hệ Quốc tế 1657060138 Nguyễn Thị Hồng Phúc Nữ 26-7-1998 Khánh Hòa Kinh Khá 862 Quan hệ Quốc tế 1657060145 Ngô Thị Bích Phương Nữ 29-01-1998 Bình Thuận Kinh Khá 863 Quan hệ Quốc tế 1657060166 Nguyễn Thụy Bích Thảo Nữ 23-6-1998 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 864 Quan hệ Quốc tế 1657060180 Nguyễn Hà Thanh Thùy Nữ 10-10-1997 Đắk Lắk Kinh Khá 865 Quan hệ Quốc tế 1757060003 Huỳnh Lâm Quý Châu Nữ 03-11-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 866 Quan hệ Quốc tế 1757060020 Nguyễn Hoàng Vân Anh Nữ 17-11-1999 An Giang Kinh Khá 867 Quan hệ Quốc tế 1757060023 Trần Đào Vân Anh Nữ 14-01-1999 Cần Thơ Kinh Khá 868 Quan hệ Quốc tế 1757060027 Lê Thị Bích Cẩm Nữ 12-5-1999 Bình Định Kinh Khá 869 Quan hệ Quốc tế 1757060033 Nguyễn Thúy Diệu Nữ 23-3-1999 Lâm Đồng Kinh Khá 870 Quan hệ Quốc tế 1757060042 Phạm Nữ Hoài Giang Nữ 02-10-1999 Ninh Thuận Kinh Khá 871 Quan hệ Quốc tế 1757060047 Nguyễn Thị Ngọc Hà Nữ 06-02-1999 Kon Tum Kinh Khá 872 Quan hệ Quốc tế 1757060048 Trịnh Cẩm Hà Nữ 10-02-1999 Lâm Đồng Kinh Khá 873 Quan hệ Quốc tế 1757060075 Trần Gia Linh Nữ 22-9-1999 Tp. Hồ Chí Minh Hoa Giỏi 874 Quan hệ Quốc tế 1757060081 Lê Thị Bích Loan Nữ 02-9-1999 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh Khá 875 Quan hệ Quốc tế 1757060089 Lê Ngọc Trang My Nữ 05-12-1999 An Giang Kinh Khá 876 Quan hệ Quốc tế 1757060098 Lê Thị Thanh Ngân Nữ 31-10-1999 Bình Phước Kinh Khá 877 Quan hệ Quốc tế 1757060104 Bùi Thị Bích Ngọc Nữ 06-12-1999 Bến Tre Kinh Khá 878 Quan hệ Quốc tế 1757060110 Hồ Thị Thảo Nhi Nữ 26-8-1999 An Giang Kinh Khá 879 Quan hệ Quốc tế 1757060112 Nguyễn Ngọc Như Nữ 16-6-1999 Bạc Liêu Kinh Khá 880 Quan hệ Quốc tế 1757060130 Huỳnh Thị Quyên Nữ 20-7-1998 An Giang Kinh Trung bình khá 881 Quan hệ Quốc tế 1757060131 Võ Thị Thúy Quỳnh Nữ 15-12-1999 Quảng Nam Kinh Khá 882 Quan hệ Quốc tế 1757060136 Võ Thành Tài Nam 02-02-1999 Bình Định Kinh Khá Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 883 Quan hệ Quốc tế 1757060139 Ngô Đức Thắng Nam 13-01-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 884 Quan hệ Quốc tế 1757060158 Nguyễn Đan Thùy Nữ 19-9-1999 Đồng Nai Kinh Khá 885 Quan hệ Quốc tế 1757060164 Phan Văn Tìm Nam 10-3-1999 Bình Định Kinh Khá 886 Quan hệ Quốc tế 1757060186 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 07-8-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 887 Quan hệ Quốc tế 1757060190 Huỳnh Lê Thanh Vân Nữ 24-02-1999 Khánh Hòa Kinh Khá 888 Quan hệ Quốc tế 1857060029 Đào Thị Quyên Nữ 29-3-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 889 Quan hệ Quốc tế 1857060035 Nguyễn Phương Thảo Nữ 19-6-2000 Lâm Đồng Kinh Khá 890 Quan hệ Quốc tế 1857060049 Lâm Thảo Vy Nữ 30-9-2000 Vĩnh Long Kinh Khá 891 Quan hệ Quốc tế 1857060051 Nguyễn Thị Thúy Vy Nữ 27-12-2000 Đồng Nai Kinh Khá 892 Quan hệ Quốc tế 1857060063 Phạm Nguyễn Nhã Khánh Nữ 21-12-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi 893 Quan hệ Quốc tế 1857060067 Phan Thục An Nữ 16-7-2000 Gia Lai Kinh Khá 894 Quan hệ Quốc tế 1857060079 Lại Thị Ngọc Ánh Nữ 03-4-2000 Yên Bái Kinh Khá 895 Quan hệ Quốc tế 1857060098 Trương Nhật Hào Nam 12-6-2000 Bình Dương Kinh Giỏi 896 Quan hệ Quốc tế 1857060103 Trương Thị Khánh Hòa Nữ 03-3-2000 Khánh Hòa Kinh Giỏi 897 Quan hệ Quốc tế 1857060105 Trần Vũ Huyên Nữ 01-01-2000 Quảng Ngãi Kinh Khá 898 Quan hệ Quốc tế 1857060111 Nguyễn Ngọc Ánh Kim Nữ 05-9-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 899 Quan hệ Quốc tế 1857060113 Nguyễn Tử Kỳ Nam 18-6-2000 Đồng Tháp Kinh Khá 900 Quan hệ Quốc tế 1857060116 Nguyễn Ngọc Thảo Linh Nữ 26-6-2000 Lâm Đồng Kinh Khá 901 Quan hệ Quốc tế 1857060118 Nguyễn Thị Quế Linh Nữ 18-7-2000 Bình Dương Kinh Khá 902 Quan hệ Quốc tế 1857060134 Kiệt Hoàn Mỹ Nữ 19-6-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 903 Quan hệ Quốc tế 1857060141 Phan Nguyễn Kim Ngân Nữ 09-4-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 904 Quan hệ Quốc tế 1857060146 Nguyễn Ngọc Thu Ngân Nữ 24-11-2000 Đồng Nai Kinh Khá 905 Quan hệ Quốc tế 1857060147 Nguyễn Lê Kim Ngân Nữ 28-11-2000 Long An Kinh Khá 906 Quan hệ Quốc tế 1857060162 Huỳnh Như Nữ 03-01-2000 Vĩnh Long Kinh Khá 907 Quan hệ Quốc tế 1857060175 Nguyễn Võ Mỹ Quỳnh Nữ 31-10-2000 An Giang Kinh Khá 908 Quan hệ Quốc tế 1857060176 Tô Nguyễn Trúc Quỳnh Nữ 03-8-2000 Vĩnh Long Kinh Khá 909 Quan hệ Quốc tế 1857060178 Phạm Hồng Sơn Nam 29-7-2000 Kiên Giang Kinh Giỏi 910 Quan hệ Quốc tế 1857060189 Nguyễn Anh Thư Nữ 23-10-2000 Đồng Nai Kinh Khá 911 Quan hệ Quốc tế 1857060190 Cao Thị Thuận Nữ 04-7-2000 Đắk Lắk Kinh Khá 912 Quan hệ Quốc tế 1857060194 Lê Nguyễn Đan Thúy Nữ 28-9-2000 Đắk Lắk Kinh Khá 913 Quan hệ Quốc tế 1857060196 Nguyễn Trúc Tiên Nữ 04-4-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 914 Quan hệ Quốc tế 1857060215 Nguyễn Trang Uyên Nữ 22-8-2000 Đồng Nai Kinh Khá 915 Quan hệ Quốc tế 1857060220 Bùi Phạm Kim Yến Nữ 30-7-2000 An Giang Kinh Khá 916 Quan hệ Quốc tế 1457060182 Nguyễn Thúy Vân Nữ 25-5-1995 Kon Tum Kinh Khá CLC Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 917 Quan hệ Quốc tế 1557060029 Cao Hoàng Duy Nam 25-3-1997 Đồng Nai Kinh Khá CLC 918 Quan hệ Quốc tế 1557060141 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 09-02-1997 Đồng Nai Kinh Khá CLC 919 Quan hệ Quốc tế 1656190051 Nguyễn Khánh Huyền Nữ 01-01-1998 Quảng Ngãi Kinh Khá CLC 920 Quan hệ Quốc tế 1657060056 Nguyễn Thanh Hòa Nữ 25-9-1998 Đắk Lắk Kinh Khá CLC 921 Quan hệ Quốc tế 1657060060 Đỗ Phạm Vũ Hương Nữ 13-9-1998 Đồng Nai Kinh Khá CLC 922 Quan hệ Quốc tế 1657060086 Mai Khánh Linh Nữ 10-4-1998 Gia Lai Kinh Khá CLC 923 Quan hệ Quốc tế 1657060115 Trần Thị Bảo Ngọc Nữ 09-02-1998 Hà Tĩnh Kinh Khá CLC 924 Quan hệ Quốc tế 1657060152 Viên Nguyễn Như Quỳnh Nữ 21-3-1998 Kiên Giang Kinh Khá CLC 925 Quan hệ Quốc tế 1657060161 Trần Thị Phương Thanh Nữ 21-02-1998 Sóc Trăng Kinh Khá CLC 926 Quan hệ Quốc tế 1757060059 Hà Mai Hoa Nữ 30-4-1999 An Giang Kinh Khá CLC 927 Quan hệ Quốc tế 1757060115 Nguyễn Hoàng Quỳnh Như Nữ 30-11-1999 Kon Tum Kinh Khá CLC 928 Quan hệ Quốc tế 1757060145 Lê Nguyễn Hoàng Thi Nữ 20-4-1999 Phú Yên Kinh Khá CLC 929 Quan hệ Quốc tế 1757060157 Nguyễn Trần Minh Thùy Nữ 09-11-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá CLC 930 Quan hệ Quốc tế 1757060172 Hồng Bảo Trân Nữ 24-02-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá CLC 931 Quan hệ Quốc tế 1757060180 Lại Nhật Trường Nam 07-7-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá CLC 932 Quan hệ Quốc tế 1857060001 Nguyễn Cao Bảo Ngọc Nữ 08-10-2000 Đồng Nai Kinh Giỏi CLC 933 Quan hệ Quốc tế 1857060017 Nguyễn Minh Thu Hoàng Nữ 06-9-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá CLC 934 Quan hệ Quốc tế 1857060030 Trịnh Phan Hoài My Nữ 22-11-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá CLC 935 Quan hệ Quốc tế 1857060032 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ 22-3-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá CLC 936 Quan hệ Quốc tế 1857060042 Hoàng Nguyễn Minh Thy Nữ 07-4-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi CLC 937 Quan hệ Quốc tế 1857060044 Nguyễn Vũ Minh Uyên Nữ 29-5-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi CLC 938 Quan hệ Quốc tế 1857060047 Trịnh Anh Thy Nữ 29-6-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi CLC 939 Quan hệ Quốc tế 1857060048 Võ Thành Tiến Nam 20-3-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá CLC 940 Quan hệ Quốc tế 1857060058 Phan Lê Hoàng An Nữ 31-01-2000 Tiền Giang Kinh Khá CLC 941 Quan hệ Quốc tế 1857060064 Huỳnh Nhân Văn Nam 14-10-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá CLC 942 Quan hệ Quốc tế 1857060076 Ngô Quỳnh Anh Nữ 17-12-2000 Kiên Giang Kinh Khá CLC 943 Quan hệ Quốc tế 1857060107 Nguyễn Ngọc Vân Khánh Nữ 20-5-2000 Đồng Nai Kinh Giỏi CLC 944 Quan hệ Quốc tế 1857060170 Đặng Ngọc Mai Phương Nữ 23-3-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá CLC 945 Quan hệ Quốc tế 1857060171 Vũ Hà Phương Nữ 01-02-2000 Bình Dương Kinh Khá CLC 946 Quan hệ Quốc tế 1857060180 Trần Nguyễn Minh Tâm Nữ 23-6-2000 Bình Phước Kinh Giỏi CLC 947 Quan hệ Quốc tế 1857060193 Hoàng Diệu Thúy Nữ 05-10-2000 Hòa Bình Kinh Khá CLC 948 Quan hệ Quốc tế 1857060212 Vũ Lê Uyên Nữ 08-8-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá CLC 949 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1556180098 Nguyễn Ngọc Phương Trinh Nữ 02-12-1997 Tiền Giang Kinh Khá 950 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1656180014 Vũ Hồng Cúc Nữ 13-02-1998 Kiên Giang Kinh Khá Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 951 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1656180143 Hoàng Thị Trang Nữ 22-4-1998 Quảng Trị Kinh Khá 952 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1756180028 Nguyễn Kỳ Anh Nữ 27-3-1999 An Giang Kinh Khá 953 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180010 Nguyễn Hữu Đạt Nam 06-9-2000 Thừa Thiên Huế Kinh Khá 954 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180012 Trần Liêu Hà Vy Nữ 18-9-2000 Phú Yên Kinh Khá 955 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180064 Vy Thị An Nữ 11-8-2000 Bình Thuận Nùng Khá 956 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180068 Nguyễn Ngọc Trâm Anh Nữ 08-3-2000 Khánh Hòa Kinh Giỏi 957 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180074 Nguyễn Chí Đen Nam 14-9-1999 Cà Mau Kinh Giỏi 958 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180079 Mai Thị Thu Đô Nữ 20-3-2000 Quảng Nam Kinh Khá 959 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180080 Nguyễn Thị Mẫu Đơn Nữ 24-4-2000 Bình Phước Kinh Khá 960 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180085 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 30-3-2000 Kon Tum Kinh Giỏi 961 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180086 Hồ Ngọc Lảm Em Nam 21-5-2000 An Giang Kinh Giỏi 962 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180088 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 20-10-2000 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh Giỏi 963 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180091 Trần Thị Thúy Hằng Nữ 16-8-2000 Hà Tĩnh Kinh Giỏi 964 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180094 Trần Lê Thúy Hiền Nữ 14-01-2000 Thừa Thiên Huế Kinh Giỏi 965 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180095 Đỗ Thị Thu Hiền Nữ 27-4-2000 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh Khá 966 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180105 Ngô Hoài Linh Nam 18-7-2000 Đồng Tháp Kinh Khá 967 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180108 Phan Thị Minh Mẫn Nữ 01-6-2000 Bình Định Kinh Khá 968 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180117 La Kim Ngân Nữ 19-12-2000 Đồng Tháp Kinh Khá 969 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180125 Trần Thị Mỹ Nhân Nữ 19-12-2000 Sóc Trăng Kinh Giỏi 970 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180128 Trần Thị Nhung Nữ 15-8-2000 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh Giỏi 971 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180131 Danh Hồng Phúc Nam 26-01-2000 Kiên Giang Khmer Khá 972 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180133 Lê Khánh Phương Nữ 05-02-2000 An Giang Kinh Khá 973 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180135 Lê Thị Thúy Quỳnh Nữ 01-4-2000 Nam Định Kinh Khá 974 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180137 Nguyễn Thị Sương Nữ 28-4-2000 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh Khá 975 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180143 Nguyễn Ngọc Thanh Nữ 10-02-2000 Cần Thơ Kinh Khá 976 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180150 Đặng Thị Anh Thư Nữ 30-7-2000 Bình Dương Kinh Giỏi 977 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180155 Lê Hiền Bảo Trâm Nữ 10-7-2000 Quảng Nam Kinh Giỏi 978 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180156 Ngô Ngọc Bảo Trân Nữ 22-5-2000 Khánh Hòa Kinh Giỏi 979 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180166 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 29-3-2000 Quảng Trị Kinh Khá 980 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180167 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Nữ 26-7-2000 Đồng Tháp Kinh Giỏi 981 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180178 Phan Tấn Trọng Nam 27-02-2000 Tiền Giang Kinh Khá 982 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 165618L001 Nammountry Pakayninh Nữ 21-8-1997 Lào Lào Trung bình khá 983 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180009 Lê Huỳnh Đoan Trang Nữ 17-3-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi CLC 984 Tâm lý học 1356160037 Vương Thị Thùy Linh Nữ 16-02-1995 Lâm Đồng Kinh Khá Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 985 Tâm lý học 1656160056 Nguyễn Đặng Bích Loan Nữ 06-3-1998 Đồng Nai Kinh Khá 986 Tâm lý học 1656160057 Trần Thị Chúc Ly Nữ 06-3-1996 Kiên Giang Kinh Khá 987 Tâm lý học 1756090061 Võ Huỳnh Văn Huy Nam 06-3-1994 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 988 Tâm lý học 1756160010 Thông Thị Ánh Linh Nữ 05-5-1997 Bình Thuận Kinh Khá 989 Tâm lý học 1756160020 Lê Thị Thanh Cẩm Nữ 06-8-1999 Gia Lai Kinh Trung bình khá 990 Tâm lý học 1756160049 Bùi Thị Huỳnh Nữ 05-9-1999 Gia Lai Kinh Khá 991 Tâm lý học 1756160052 Huỳnh Thiên Kim Nữ 02-5-1999 Đắk Lắk Kinh Khá 992 Tâm lý học 1756160059 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 09-4-1999 Nghệ An Kinh Khá 993 Tâm lý học 1756160067 Lê Thị Ly Na Nữ 05-8-1999 Đà Nẵng Kinh Khá 994 Tâm lý học 1756160082 Sử Hà Hạnh Nhi Nữ 06-11-1999 Đà Nẵng Kinh Khá 995 Tâm lý học 1756160092 Dương Thị Trúc Phương Nữ 14-9-1999 Đồng Tháp Kinh Khá 996 Tâm lý học 1756160095 Mai Thị Phương Quỳnh Nữ 24-4-1999 Quảng Trị Kinh Khá 997 Tâm lý học 1756160105 Võ Văn Thạo Nam 23-11-1999 An Giang Kinh Khá 998 Tâm lý học 1756160112 Lê Thị Tình Nữ 15-9-1999 Thanh Hóa Kinh Khá 999 Tâm lý học 1756160129 Nguyễn Dương Ý Uyên Nữ 11-8-1999 Phú Yên Kinh Khá 1000 Tâm lý học 1856160002 Nguyễn Ngọc Thu Trang Nữ 19-7-2000 Tây Ninh Kinh Giỏi 1001 Tâm lý học 1856160006 Đinh Thùy Dương Nữ 04-4-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 1002 Tâm lý học 1856160007 Nguyễn Trần Hương Giang Nữ 25-3-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 1003 Tâm lý học 1856160015 Nguyễn Phương Nghi Nữ 10-3-2000 An Giang Kinh Giỏi 1004 Tâm lý học 1856160018 Hà Quốc Nhật Nam 02-3-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 1005 Tâm lý học 1856160022 Nguyễn Vũ Phương Thùy Nữ 04-11-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 1006 Tâm lý học 1856160023 Nguyễn Minh Hồng Nguyên Nữ 14-6-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi 1007 Tâm lý học 1856160045 Võ Thị Thùy Dung Nữ 20-3-2000 Quảng Nam Kinh Khá 1008 Tâm lý học 1856160055 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ 29-02-2000 Tiền Giang Kinh Giỏi 1009 Tâm lý học 1856160061 Phạm Thị Hậu Nữ 11-5-2000 Khánh Hòa Kinh Khá 1010 Tâm lý học 1856160066 Phạm Nguyễn Thu Hoa Nữ 25-7-2000 Quảng Nam Kinh Khá 1011 Tâm lý học 1856160069 Hứa Gia Huy Nam 13-02-2000 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh Khá 1012 Tâm lý học 1856160099 Nguyễn Ngọc Hương Thảo Nữ 25-9-2000 Lâm Đồng Kinh Giỏi 1013 Tâm lý học 1856160106 Nguyễn Văn Thuật Nam 28-10-2000 Bình Phước Kinh Giỏi 1014 Tâm lý học 1856160108 Lê Thị Yêu Thương Nữ 22-7-2000 Đắk Lắk Kinh Khá 1015 Tâm lý học 1856160111 Huỳnh Thị Cẩm Tiên Nữ 14-8-2000 Cần Thơ Kinh Khá 1016 Tâm lý học 1856160128 Lê Thị Hải Yến Nữ 30-4-2000 Phú Yên Kinh Khá 1017 Thông tin - Thư viện 1856100001 Nguyễn Quốc Bích Quân Nữ 12-01-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 1018 Thông tin - Thư viện 1856100013 Nguyễn Xuân Thùy Duyên Nữ 18-11-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 1019 Thông tin - Thư viện 1856100025 Nguyễn Vy Hoa Nữ 29-4-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 1020 Thông tin - Thư viện 1856100079 Nguyễn Tú Anh Thy Nữ 16-3-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi 1021 Thông tin - Thư viện 1856100080 Nguyễn Thị Mỹ Tiên Nữ 06-9-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi 1022 Thông tin học 1556100080 Nguyễn Thái Trúc Thảo Nữ 14-11-1997 Bình Dương Kinh Trung bình khá 1023 Thông tin học 1656100050 Phạm Thị Mỹ Huyền Nữ 28-9-1998 Lâm Đồng Kinh Khá 1024 Thông tin học 1656100154 Bùi Nguyễn Kiều Vy Nữ 22-4-1998 Vĩnh Long Kinh Khá 1025 Thông tin học 1756100006 Bùi Thị Lan Anh Nữ 04-3-1999 Đồng Nai Kinh Giỏi 1026 Thông tin học 1756100010 Tôn Văn Còn Nam 25-10-1999 Cà Mau Kinh Khá 1027 Thông tin học 1756100014 Nguyễn Thị Linh Đoan Nữ 01-12-1999 Quảng Nam Kinh Khá 1028 Thông tin học 1756100024 Nguyễn Tuấn Ngọc Hải Nam 29-9-1999 Hà Nội Kinh Giỏi 1029 Thông tin học 1756100027 Huỳnh Thị Thu Hiền Nữ 18-10-1999 Quảng Nam Kinh Khá 1030 Thông tin học 1756100038 Hồ Khải Kỳ Nam 01-9-1999 Sóc Trăng Kinh Khá 1031 Thông tin học 1756100041 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 02-3-1999 Đồng Nai Kinh Khá 1032 Thông tin học 1756100044 Nguyễn Cẩm Loan Nữ 15-6-1999 Cà Mau Kinh Khá 1033 Thông tin học 1756100053 Nguyễn Trúc Ngân Nữ 30-11-1999 Đồng Tháp Kinh Khá 1034 Thông tin học 1756100056 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 02-12-1999 Phú Yên Kinh Khá 1035 Thông tin học 1756100088 Nguyễn Minh Trí Nam 05-5-1999 Bến Tre Kinh Khá 1036 Thông tin học 1756100096 Ngô Nhã Uyên Nữ 23-9-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi 1037 Triết học 1556070031 Trần Khắc Lãm Nam 17-01-1997 Kiên Giang Kinh Khá 1038 Triết học 1656070050 Lưu Tống Khánh Linh Nữ 28-12-1998 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 1039 Triết học 1656070097 Huỳnh Vũ Đan Thanh Nữ 26-3-1998 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá 1040 Triết học 1656070130 Nguyễn Thị Kim Yến Nữ 30-4-1998 Đồng Nai Kinh Khá 1041 Triết học 1756070011 Lê Xuân Diện Nam 05-5-1999 Phú Yên Kinh Khá 1042 Triết học 1756070059 Trần Văn Sửu Nam 25-4-1998 Quảng Nam Kinh Khá 1043 Triết học 1756070063 Hồ Phương Thảo Nữ 04-5-1999 Bình Định Kinh Khá 1044 Triết học 1856070001 Đào Văn Ba Nam 17-4-2000 Thái Bình Kinh Khá 1045 Triết học 1856070030 Phạm Lê Hoàng Khánh Nam 30-01-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi 1046 Triết học 1856070048 Nguyễn Khắc Nguyện Nam 01-01-2000 Kiên Giang Kinh Giỏi 1047 Văn hóa học 1456140009 Nguyễn Đức Duy Nam 26-4-1996 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 1048 Văn hóa học 1456140037 Phạm Diễm Kiều Nữ 09-8-1996 An Giang Kinh Khá 1049 Văn hóa học 1656140002 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 16-6-1998 Quảng Ngãi Kinh Khá 1050 Văn hóa học 1656140068 Châu Ngọc Quyên Nữ 11-3-1998 Vĩnh Long Kinh Khá 1051 Văn hóa học 1656140078 Nguyễn Thị Cẩm Tiên Nữ 26-02-1998 Tây Ninh Kinh Khá 1052 Văn hóa học 1756140008 Huỳnh Thị Ngọc Ánh Nữ 17-12-1999 Khánh Hòa Kinh Khá Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 1053 Văn hóa học 1756140073 Nguyễn Thùy Bảo Trúc Nữ 25-01-1999 Khánh Hòa Kinh Khá 1054 Văn hóa học 1856140010 Trần Xuân Đào Nữ 19-4-2000 Đồng Nai Kinh Khá 1055 Văn hóa học 1856140021 Nguyễn Hữu Nhật Hào Nam 07-9-2000 Phú Yên Kinh Khá 1056 Văn hóa học 1856140022 Nguyễn Thị Như Hảo Nữ 02-10-2000 Tiền Giang Kinh Giỏi 1057 Văn hóa học 1856140024 Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ 11-4-2000 Quảng Bình Kinh Giỏi 1058 Văn hóa học 1856140041 Phạm Trần Thị Thoại My Nữ 19-4-2000 Quảng Ngãi Kinh Giỏi 1059 Văn hóa học 1856140045 Hồ Như Ngà Nữ 10-9-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 1060 Văn hóa học 1856140046 Tăng Thị Tuyết Ngân Nữ 25-10-2000 Quảng Nam Kinh Giỏi 1061 Văn hóa học 1856140053 Lê Nguyễn Hoàng Oanh Nữ 28-11-2000 Đà Nẵng Kinh Khá 1062 Văn hóa học 1856140054 Trần Văn Phong Nam 07-7-2000 Ninh Bình Kinh Khá 1063 Văn hóa học 1856140057 Võ Ngọc Phú Quốc Nam 09-5-2000 Quảng Nam Kinh Khá 1064 Văn hóa học 1856140059 Trần Băng Tâm Nữ 15-9-2000 Bình Phước Kinh Khá 1065 Văn hóa học 1856140068 Nguyễn Thị Cẩm Tiên Nữ 28-7-2000 Đồng Tháp Kinh Khá 1066 Văn hóa học 1856140079 Nguyễn Ngọc Thanh Tùng Nam 01-02-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 1067 Văn hóa học 1856140080 Huỳnh Thị Hồng Tươi Nữ 08-6-2000 Đồng Tháp Kinh Khá 1068 Văn hóa học 1856140085 Lê Thị Thảo Vy Nữ 19-10-2000 Lâm Đồng Kinh Khá 1069 Văn học 1556010026 Bùi Thị Duyên Nữ 07-11-1996 Quảng Ngãi Kinh Khá 1070 Văn học 1656010053 Tô Văn Luân Nam 05-02-1998 Hậu Giang Kinh Khá 1071 Văn học 1656010062 Nguyễn Thị Yến Ngọc Nữ 10-3-1996 Vĩnh Long Kinh Khá 1072 Văn học 1656010099 Nguyễn Hữu Thoại Nam 31-01-1997 Hậu Giang Kinh Trung bình khá 1073 Văn học 1756010022 Lê Hoàng Bảo Nam 27-01-1999 Đồng Tháp Kinh Khá 1074 Văn học 1756010024 Phạm Thị Linh Chi Nữ 28-12-1999 Hà Tĩnh Kinh Trung bình khá 1075 Văn học 1756010029 Vũ Kim Điền Nam 03-10-1999 Lâm Đồng Kinh Khá 1076 Văn học 1756010033 Nguyễn Hồng Duyên Nữ 17-6-1999 Vĩnh Long Kinh Khá 1077 Văn học 1756010036 Dương Nhật Hạ Nữ 27-5-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 1078 Văn học 1756010037 Võ Gia Hân Nữ 25-8-1999 Gia Lai Kinh Khá 1079 Văn học 1756010039 Nguyễn Thị Lệ Hằng Nữ 21-7-1999 Bình Định Kinh Khá 1080 Văn học 1756010046 Nguyễn Thị Diểm Hương Nữ 24-4-1999 Long An Kinh Khá 1081 Văn học 1756010048 Nguyễn Hoàng Huy Nam 21-8-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 1082 Văn học 1756010050 Huỳnh Như Huỳnh Nữ 16-01-1999 Cà Mau Kinh Trung bình khá 1083 Văn học 1756010056 Võ Hoàng Gia Linh Nữ 13-3-1999 Hà Nội Kinh Khá 1084 Văn học 1756010062 Huỳnh Trúc Mai Nữ 02-4-1999 Vĩnh Long Kinh Khá 1085 Văn học 1756010064 Trần Văn Mến Nam 14-6-1997 Bạc Liêu Kinh Khá 1086 Văn học 1756010074 Đỗ Thục Nhàn Nữ 20-7-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 1087 Văn học 1756010080 Nguyễn Hoàng Hải Nhi Nữ 19-10-1999 Đắk Lắk Kinh Khá 1088 Văn học 1756010083 Văng Thị Cẩm Nhung Nữ 14-7-1999 Cần Thơ Kinh Khá 1089 Văn học 1756010086 Nguyễn Ngọc Yến Oanh Nữ 03-8-1999 Bến Tre Kinh Khá 1090 Văn học 1756010088 Võ Vũ Phúc Nam 27-12-1999 Long An Kinh Khá 1091 Văn học 1756010092 Dương Hoàng Bảo Phương Nữ 04-7-1999 Long An Kinh Khá 1092 Văn học 1756010095 Lê Phan Lệ Quyên Nữ 15-8-1999 Quảng Nam Kinh Khá 1093 Văn học 1756010100 Nguyễn Thị Tâm Thanh Nữ 02-4-1999 Khánh Hòa Kinh Khá 1094 Văn học 1756010105 Trần Thị Ngân Thơ Nữ 14-4-1999 Kiên Giang Kinh Khá 1095 Văn học 1756010106 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ 15-10-1999 Nghệ An Kinh Khá 1096 Văn học 1756010125 Nguyễn Thùy Trang Nữ 12-11-1999 Cà Mau Kinh Khá 1097 Văn học 1756010128 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 24-9-1999 An Giang Kinh Khá 1098 Văn học 1756010133 Lương Thu Uyên Nữ 05-6-1999 Bình Phước Tày Khá 1099 Văn học 1756010137 Nguyễn Ngọc Vy Nữ 22-6-1999 Ninh Thuận Kinh Khá 1100 Văn học 1856010012 Đặng Thị Diệu Linh Nữ 10-8-2000 Khánh Hòa Kinh Giỏi 1101 Văn học 1856010036 Nguyễn Lê Thiên Ân Nam 10-01-2000 Đồng Nai Kinh Khá 1102 Văn học 1856010037 Bùi Thị Trâm Anh Nữ 21-8-2000 Đắk Lắk Kinh Giỏi 1103 Văn học 1856010046 Lê Ngọc Quế Chi Nữ 11-12-2000 Đồng Nai Kinh Khá 1104 Văn học 1856010048 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ 01-10-2000 Vĩnh Long Kinh Khá 1105 Văn học 1856010055 Nguyễn Thiên Mai Hân Nữ 10-10-2000 Vĩnh Long Kinh Giỏi 1106 Văn học 1856010060 Trịnh Mỹ Hảo Nữ 26-9-2000 Kiên Giang Kinh Giỏi 1107 Văn học 1856010062 Nguyễn Phước Hóa Nam 07-10-2000 Vĩnh Long Kinh Giỏi 1108 Văn học 1856010063 Phạm Hoàng Lan Hương Nữ 17-10-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 1109 Văn học 1856010074 Võ Thị Liên Nữ 22-4-2000 Quảng Nam Kinh Giỏi 1110 Văn học 1856010082 Lê Thanh Li Ly Nữ 22-9-2000 Vĩnh Long Kinh Khá 1111 Văn học 1856010086 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ Nữ 25-9-2000 Đà Nẵng Kinh Giỏi 1112 Văn học 1856010089 Nguyễn Thy Ngân Nữ 30-11-2000 Vĩnh Long Kinh Khá 1113 Văn học 1856010092 Trần Mai Phương Ngọc Nữ 17-02-2000 Quảng Nam Kinh Khá 1114 Văn học 1856010094 Nguyễn Trần Tiểu Ngọc Nữ 02-3-2000 Cần Thơ Kinh Giỏi 1115 Văn học 1856010096 Phan Minh Nhân Nam 19-5-2000 Tiền Giang Kinh Giỏi 1116 Văn học 1856010097 Trần Trung Nhật Nam 10-3-2000 Đắk Lắk Kinh Khá 1117 Văn học 1856010098 Tăng Ngọc Châu Nhi Nữ 29-7-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 1118 Văn học 1856010103 Võ Nguyễn Huỳnh Như Nữ 24-12-2000 An Giang Kinh Khá 1119 Văn học 1856010120 Nguyễn Thị Minh Thảo Nữ 27-9-2000 Đồng Nai Kinh Giỏi 1120 Văn học 1856010135 Võ Lê Thùy Trang Nữ 14-12-2000 Bình Định Kinh Khá Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 1121 Văn học 1856010138 Sử Hồng Phương Trinh Nữ 08-10-2000 Khánh Hòa Kinh Giỏi 1122 Văn học 1856010149 Lê Hồng Vân Nữ 10-11-2000 Kon Tum Kinh Khá 1123 Văn học 1856010153 Phạm Nguyễn Hoàng Vy Nữ 26-10-2000 Cần Thơ Kinh Giỏi 1124 Văn học 1756010010 Lê Hồ Minh Triết Nữ 09-9-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi CNTN 1125 Văn học 1756010138 Trần Thị Ngọc Vỹ Nữ 26-6-1997 Đà Nẵng Kinh Giỏi CNTN 1126 Văn học 1856010148 Đỗ Hồng Ngọc Uyên Nữ 02-11-2000 Quảng Nam Kinh Giỏi CNTN 1127 Việt Nam học 155VNH0037 Lee Jae Pyo Nam 04-10-1991 Hàn Quốc Hàn Khá 1128 Việt Nam học 155VNH0046 Moon Ji Ho Nam 24-7-1996 Hàn Quốc Hàn Khá 1129 Việt Nam học 185VNH0007 Choi Ji Yeon Nữ 23-3-1998 Hàn Quốc Hàn Trung bình khá 1130 Việt Nam học 185VNH0051 Na Yun Seong Nam 10-12-1995 Hàn Quốc Hàn Khá 1131 Xã hội học 1456090138 Huỳnh Xuân Trang Nữ 13-4-1996 Cà Mau Kinh Trung bình khá 1132 Xã hội học 1556090011 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 16-10-1995 Phú Yên Kinh Khá 1133 Xã hội học 1556090048 Khưu Thị Kim Hạnh Nữ 12-4-1997 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 1134 Xã hội học 1556090088 Nguyễn Thị Hồng Mận Nữ 21-5-1996 Quảng Nam Kinh Khá 1135 Xã hội học 1556090101 Phạm Quỳnh Như Nữ 23-6-1997 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá 1136 Xã hội học 1556090160 Lê Thị Ánh Tuyết Nữ 06-11-1997 Lâm Đồng Kinh Khá 1137 Xã hội học 1656090050 Nguyễn Thị Hiền Nữ 21-8-1998 Bình Phước Kinh Khá 1138 Xã hội học 1656090061 Thông Thị Thu Hương Nữ 30-4-1998 Bình Thuận Chăm Khá 1139 Xã hội học 1656090107 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ 19-01-1998 Kiên Giang Kinh Giỏi 1140 Xã hội học 1756090016 Trần Thị Lan Anh Nữ 16-6-1999 Nghệ An Kinh Khá 1141 Xã hội học 1756090020 Võ Thiện Bửu Nam 07-10-1999 Gia Lai Kinh Khá 1142 Xã hội học 1756090022 Nguyễn Thị Phương Đài Nữ 24-02-1999 Vĩnh Long Kinh Khá 1143 Xã hội học 1756090045 Nguyễn Hữu Ngọc Hân Nữ 15-5-1998 Tiền Giang Kinh Khá 1144 Xã hội học 1756090048 H'Ming H'Đơk Nữ 20-10-1999 Đắk Lắk Êđê Khá 1145 Xã hội học 1756090050 Nguyễn Thị Thúy Hiền Nữ 19-3-1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh Khá 1146 Xã hội học 1756090053 Nguyễn Thị Ngọc Hoa Nữ 19-6-1999 Cần Thơ Kinh Khá 1147 Xã hội học 1756090062 Phạm Diệu Huyền Nữ 02-01-1999 Lâm Đồng Kinh Giỏi 1148 Xã hội học 1756090073 Phạm Thùy Linh Nữ 05-8-1999 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 1149 Xã hội học 1756090078 Mai Nguyễn Thành Lợi Nam 19-7-1999 An Giang Kinh Khá 1150 Xã hội học 1756090080 Nguyễn Thị Huỳnh Mai Nữ 22-3-1999 Bến Tre Kinh Khá 1151 Xã hội học 1756090081 Triệu Thị Mai Nữ 19-8-1999 Đắk Lắk Tày Khá 1152 Xã hội học 1756090084 Hà Thanh Minh Nam 01-6-1999 Bình Định Kinh Khá 1153 Xã hội học 1756090097 Hồ Thị Minh Nguyên Nữ 07-7-1999 Bến Tre Kinh Khá 1154 Xã hội học 1756090101 Phạm Quang Nhật Nam 28-7-1999 Kon Tum Kinh Khá Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 1155 Xã hội học 1756090106 Ngô Uyên Nhiên Nữ 08-01-1999 Kon Tum Kinh Khá 1156 Xã hội học 1756090108 Huỳnh Thị Minh Như Nữ 21-01-1999 Cần Thơ Kinh Khá 1157 Xã hội học 1756090112 Trần Thị Kiều Oanh Nữ 07-02-1999 Hà Tĩnh Kinh Khá 1158 Xã hội học 1756090115 Nguyễn Tuấn Phong Nam 17-01-1999 Long An Kinh Trung bình khá 1159 Xã hội học 1756090116 Nguyễn Thị Thanh Phú Nữ 09-4-1999 Bình Thuận Kinh Khá 1160 Xã hội học 1756090130 Phạm Ngọc Thái Nam 03-10-1996 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 1161 Xã hội học 1756090132 Nguyễn Đức Thắng Nam 15-01-1999 Đồng Nai Kinh Khá 1162 Xã hội học 1756090136 Trần Thị Minh Thơ Nữ 18-7-1999 Đồng Tháp Kinh Khá 1163 Xã hội học 1756090146 Trần Thị Thùy Trang Nữ 06-10-1999 Hậu Giang Kinh Khá 1164 Xã hội học 1756090148 Nguyễn Thị Tú Trinh Nữ 17-12-1999 An Giang Kinh Khá 1165 Xã hội học 1756090149 Dương Quế Trinh Nữ 12-11-1999 Cà Mau Kinh Khá 1166 Xã hội học 1756090150 Hồ Thị Trinh Nữ 29-9-1998 Thanh Hóa Kinh Khá 1167 Xã hội học 1756090159 Lê Phan Phương Uyên Nữ 10-10-1999 Quảng Ngãi Kinh Khá 1168 Xã hội học 1756090166 Ngô Thị Yến Nữ 20-10-1999 Bình Thuận Kinh Khá 1169 Xã hội học 1856090005 Phạm Lê Kim Thanh Nữ 19-01-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 1170 Xã hội học 1856090031 Võ Ngọc Châu Nữ 13-02-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi 1171 Xã hội học 1856090049 Trần Thị Thanh Hằng Nữ 01-8-2000 Nghệ An Kinh Khá 1172 Xã hội học 1856090062 Thái Thị Hương Nữ 10-6-2000 Bình Phước Kinh Giỏi 1173 Xã hội học 1856090075 Lê Thị Thu Linh Nữ 09-7-2000 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá 1174 Xã hội học 1856090078 Nguyễn Thị Loan Nữ 20-3-2000 Quảng Trị Kinh Khá 1175 Xã hội học 1856090089 Trần Gia Mỹ Nữ 03-8-2000 Tp. Hồ Chí Minh Hoa Giỏi 1176 Xã hội học 1856090102 Phạm Thị Uyển Nhi Nữ 22-12-2000 Tiền Giang Kinh Giỏi 1177 Báo chí 1666030009 Nguyễn Thị Kim Loan Nữ 22-3-1993 Quảng Trị Kinh Khá VB2 1178 Báo chí 1666030024 Trịnh Thị Thủy Tiên Nữ 10-4-1993 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá VB2 1179 Báo chí 1766030021 Trần Mạnh Quang Nam 10-8-1989 Thanh Hóa Kinh Khá VB2 1180 Hàn Quốc học 1666200016 Nguyễn Thị Ngọc Giàu Nữ 03-12-1991 Bình Dương Kinh Khá VB2 1181 Hàn Quốc học 1666200031 Nguyễn Trung Kiên Nam 11-01-1989 Hà Nam Kinh Giỏi VB2 1182 Hàn Quốc học 1766200006 Vũ Tiến Bảo Đăng Nam 24-01-1991 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá VB2 1183 Hàn Quốc học 1766200028 Nguyễn Thị Bích Liễu Nữ 28-02-1994 Lâm Đồng Kinh Khá VB2 1184 Hàn Quốc học 1766200030 Trịnh Thị Kim Loan Nữ 10-7-1987 Phú Yên Kinh Khá VB2 1185 Hàn Quốc học 1766200043 Nguyễn Thị Kim Nhung Nữ 15-11-1987 Tiền Giang Kinh Giỏi VB2 1186 Hàn Quốc học 1866200032 Phạm Nguyễn Kim Ngân Nữ 20-12-1995 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi VB2 1187 Hàn Quốc học 1866200039 Trần Quang Phước Nam 07-3-1995 Tây Ninh Kinh Giỏi VB2 1188 Hàn Quốc học 1866200053 Nguyễn Lê Hoàng Thơ Nữ 30-5-1996 Đồng Nai Kinh Giỏi VB2 Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 1189 Hàn Quốc học 1866200056 Lưu Thanh Thúy Nữ 31-10-1991 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi VB2 1190 Hàn Quốc học 1866200062 Nguyễn Nguyễn Thùy Trang Nữ 03-10-1992 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi VB2 1191 Hàn Quốc học 1966200007 Ngô Thị Thu Hà Nữ 02-11-1994 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh Giỏi VB2 1192 Hàn Quốc học 1966200010 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 19-5-1996 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh Giỏi VB2 1193 Hàn Quốc học 1966200011 Vũ Phan Thanh Huyền Nữ 01-3-1994 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi VB2 1194 Hàn Quốc học 1966200021 Nguyễn Thị Ngọc Phú Nữ 20-6-1996 Tiền Giang Kinh Giỏi VB2 1195 Hàn Quốc học 1966200030 Lê Huỳnh Bảo Trâm Nữ 11-3-1997 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi VB2 1196 Hàn Quốc học 1966200032 Nguyễn Trần Ngọc Trân Nữ 10-7-1995 Bình Thuận Kinh Giỏi VB2 1197 Hàn Quốc học 1966200038 Bùi Ngọc Anh Vũ Nam 09-11-1990 Gia Lai Kinh Giỏi VB2 1198 Ngôn ngữ Anh 1567010160 Phù Khải Hùng Nam 02-6-1983 Tp. Hồ Chí Minh Hoa Trung bình khá VB2 1199 Ngôn ngữ Anh 1667010057 Lê Ngọc Diệp Nữ 08-01-1993 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá VB2 1200 Ngôn ngữ Anh 1667010061 Bùi Ngọc Đức Nam 20-6-1988 Đắk Lắk Kinh Trung bình khá VB2 1201 Ngôn ngữ Anh 1667010082 Nguyễn Bùi Vũ Hải Nữ 22-3-1989 Đồng Tháp Kinh Trung bình khá VB2 1202 Ngôn ngữ Anh 1667010152 Đỗ Thị Oanh Kiều Nữ 05-11-1989 Đồng Tháp Kinh Trung bình khá VB2 1203 Ngôn ngữ Anh 1667010211 Trần Thị Kim Nga Nữ 25-10-1991 Đồng Nai Kinh Trung bình khá VB2 1204 Ngôn ngữ Anh 1667010220 Lê Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 17-11-1992 Long An Kinh Khá VB2 1205 Ngôn ngữ Anh 1667010228 Trần Thảo Ngọc Nữ 24-8-1993 Bình Dương Kinh Trung bình khá VB2 1206 Ngôn ngữ Anh 1667010268 Nguyễn Thị Diễm Phương Nữ 17-5-1988 Vĩnh Long Kinh Trung bình khá VB2 1207 Ngôn ngữ Anh 1667010288 Nguyễn Minh Tú Quỳnh Nữ 12-10-1994 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá VB2 1208 Ngôn ngữ Anh 1667010294 Chung Thanh Sử Nam 28-5-1984 Tp. Hồ Chí Minh Hoa Trung bình khá VB2 1209 Ngôn ngữ Anh 1667010311 Nguyễn Văn Phương Thanh Nữ 08-12-1990 Đắk Lắk Kinh Trung bình khá VB2 1210 Ngôn ngữ Anh 1667010343 Phạm Bá Thanh Thư Nữ 18-9-1988 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá VB2 1211 Ngôn ngữ Anh 1667010359 Võ Thị Thủy Tiên Nữ 25-11-1989 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá VB2 1212 Ngôn ngữ Anh 1667010435 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ 15-6-1983 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá VB2 1213 Ngôn ngữ Anh 1767010005 Nguyễn Hà Bảo Anh Nam 18-3-1992 Lâm Đồng Kinh Giỏi VB2 1214 Ngôn ngữ Anh 1767010059 Vũ Thùy Giang Nữ 05-9-1995 Lâm Đồng Kinh Khá VB2 1215 Ngôn ngữ Anh 1767010070 Phạm Thị Thúy Hằng Nữ 16-5-1991 Quảng Ngãi Kinh Trung bình khá VB2 1216 Ngôn ngữ Anh 1767010071 Trương Thị Hằng Nữ 13-12-1991 Hà Nội Kinh Khá VB2 1217 Ngôn ngữ Anh 1767010106 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 20-11-1995 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá VB2 1218 Ngôn ngữ Anh 1767010176 Phạm Thanh Ngân Nữ 24-8-1994 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá VB2 1219 Ngôn ngữ Anh 1767010183 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 19-10-1993 Bình Định Kinh Khá VB2 1220 Ngôn ngữ Anh 1767010195 Lương Mỹ Nhàn Nữ 19-9-1993 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi VB2 1221 Ngôn ngữ Anh 1767010207 Nguyễn Thị Bé Nhi Nữ 27-7-1991 Long An Kinh Trung bình khá VB2 1222 Ngôn ngữ Anh 1767010222 Nguyễn Hoàn Phi Nam 07-3-1993 Lâm Đồng Kinh Trung bình khá VB2 Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 1223 Ngôn ngữ Anh 1767010246 Nguyễn Trúc Quỳnh Nữ 23-9-1995 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá VB2 1224 Ngôn ngữ Anh 1767010272 Huỳnh Thị Huyền Thảo Nữ 19-5-1990 Hà Nội Kinh Khá VB2 1225 Ngôn ngữ Anh 1767010284 Bùi Thị Thoa Nữ 28-8-1990 Đắk Lắk Kinh Trung bình khá VB2 1226 Ngôn ngữ Anh 1767010286 Nguyễn Quang Thoại Nam 18-9-1993 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá VB2 1227 Ngôn ngữ Anh 1767010291 Vũ Thị Anh Thư Nữ 16-5-1993 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá VB2 1228 Ngôn ngữ Anh 1767010317 Nguyễn Bảo Trâm Nữ 12-8-1994 Đồng Tháp Kinh Trung bình khá VB2 1229 Ngôn ngữ Anh 1767010326 Đặng Thị Thùy Trang Nữ 12-7-1994 Kon Tum Mường Khá VB2 1230 Ngôn ngữ Anh 1767010376 Nguyễn Duy Vũ Nam 30-9-1992 Bình Thuận Kinh Giỏi VB2 1231 Ngôn ngữ Anh 1767010393 Phùng Thị Thu Yến Nữ 04-4-1993 Quảng Ngãi Kinh Trung bình khá VB2 1232 Ngôn ngữ Trung Quốc 1667040013 Hoàng Thị Hà Nữ 02-9-1988 Thanh Hóa Kinh Trung bình khá VB2 1233 Ngôn ngữ Trung Quốc 1767040001 Lê Thị Vân Anh Nữ 26-9-1982 Kiên Giang Kinh Khá VB2 1234 Ngôn ngữ Trung Quốc 1767040018 Nguyễn Thị Ngọc Diễm Nữ 12-3-1994 Lâm Đồng Kinh Trung bình khá VB2 1235 Ngôn ngữ Trung Quốc 1767040023 Lê Ngọc Mỹ Duyên Nữ 11-11-1993 Đồng Nai Kinh Giỏi VB2 1236 Ngôn ngữ Trung Quốc 1767040038 Châu Nhật Hi Nữ 22-5-1994 Tp. Hồ Chí Minh Hoa Trung bình khá VB2 1237 Ngôn ngữ Trung Quốc 1767040067 Nguyễn Ngọc Huỳnh Mai Nữ 20-8-1988 Đồng Tháp Kinh Giỏi VB2 1238 Ngôn ngữ Trung Quốc 1767040092 Nguyễn Thị Oanh Nữ 06-4-1994 Hà Nam Kinh Khá VB2 1239 Ngôn ngữ Trung Quốc 1767040097 Nguyễn Thị Hồng Phượng Nữ 05-11-1992 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi VB2 1240 Ngôn ngữ Trung Quốc 1767040107 Trương Thị Phương Thảo Nữ 12-8-1989 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá VB2 1241 Ngôn ngữ Trung Quốc 1767040130 Mai Cẩm Tú Nữ 21-11-1995 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi VB2 1242 Ngôn ngữ Trung Quốc 1867040005 Trần Thị Tú Anh Nữ 18-6-1990 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi VB2 1243 Ngôn ngữ Trung Quốc 1867040009 Huỳnh Huệ Bình Nữ 31-10-1995 Tp. Hồ Chí Minh Hoa Giỏi VB2 1244 Ngôn ngữ Trung Quốc 1867040010 Phùng Thanh Bình Nam 18-7-1984 Bình Định Kinh Khá VB2 1245 Ngôn ngữ Trung Quốc 1867040033 Lưu Thị Thúy Hà Nữ 03-02-1994 Thái Bình Kinh Giỏi VB2 1246 Ngôn ngữ Trung Quốc 1867040060 Diệp Thúy Lâm Nữ 29-12-1994 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi VB2 1247 Ngôn ngữ Trung Quốc 1867040066 Đoàn Thị Thùy Linh Nữ 01-01-1996 Đồng Nai Kinh Khá VB2 1248 Ngôn ngữ Trung Quốc 1867040086 Lê Thảo Ngân Nữ 20-4-1991 Phú Yên Kinh Khá VB2 1249 Ngôn ngữ Trung Quốc 1867040088 Quang Trịnh Nghi Nữ 30-11-1991 Tp. Hồ Chí Minh Hoa Giỏi VB2 1250 Ngôn ngữ Trung Quốc 1867040096 Nguyễn Thanh Nhàn Nữ 02-11-1993 Bình Định Kinh Giỏi VB2 1251 Ngôn ngữ Trung Quốc 1867040103 Võ Hữu Minh Nhựt Nam 10-10-1993 Bến Tre Kinh Khá VB2 1252 Ngôn ngữ Trung Quốc 1867040144 Phạm Ngọc Huyền Trân Nữ 26-11-1990 Lâm Đồng Kinh Trung bình khá VB2 1253 Ngôn ngữ Trung Quốc 1867040158 Trần Thị Bảo Vân Nữ 29-7-1995 Tiền Giang Kinh Khá VB2 1254 Ngôn ngữ Trung Quốc 1867040160 Trương Bảo Vân Nữ 15-3-1984 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá VB2 1255 Ngôn ngữ Trung Quốc 1967040005 Nguyễn Cẩm Bình Nam 24-10-1991 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Xuất sắc VB2 1256 Ngôn ngữ Trung Quốc 1967040025 Dư Bội Liên Nữ 06-01-1991 Tp. Hồ Chí Minh Hoa Giỏi VB2 Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 1257 Ngôn ngữ Trung Quốc 1967040028 Lưu Bội Linh Nữ 02-10-1994 Tp. Hồ Chí Minh Hoa Giỏi VB2 1258 Ngôn ngữ Trung Quốc 1967040053 Võ Thị Kim Phương Nữ 02-5-1992 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi VB2 1259 Ngôn ngữ Trung Quốc 1967040063 Nguyễn Xuân Thảo Nữ 31-12-1987 Gia Lai Kinh Trung bình khá VB2 1260 Ngôn ngữ Trung Quốc 1967040071 Nguyễn Thị Trà Nữ 04-10-1995 Hà Tĩnh Kinh Khá VB2 1261 Ngôn ngữ Trung Quốc 1967040072 Trương Hồng Trâm Nữ 19-11-1993 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi VB2 1262 Ngôn ngữ Trung Quốc 1967040073 Nguyễn Thị Bích Trang Nữ 20-6-1989 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi VB2 1263 Ngôn ngữ Trung Quốc 2067042095 Nguyễn Trịnh Thạch Thi Nữ 10-02-1994 Gia Lai Kinh Xuất sắc VB2 1264 Nhật Bản học 1666190109 Nguyễn Ngọc Thảo Nữ 24-01-1970 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá VB2 1265 Nhật Bản học 1766190022 Hà Mộc Hiệp Nam 11-8-1994 Bạc Liêu Hoa Khá VB2 1266 Nhật Bản học 1766190023 Nguyễn Thị Minh Hiếu Nữ 10-10-1995 Bình Định Kinh Khá VB2 1267 Nhật Bản học 1766190044 Lê Thu Nga Nữ 19-3-1994 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá VB2 1268 Nhật Bản học 1766190053 Liêu Mai Quỳnh Nữ 25-7-1995 Bến Tre Kinh Khá VB2 1269 Nhật Bản học 1766190076 Tào Thị Vân Nữ 22-4-1994 Thanh Hóa Kinh Khá VB2 1270 Nhật Bản học 1766190077 Nguyễn Tiến Việt Nam 28-12-1992 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá VB2 1271 Nhật Bản học 1866190024 Nguyễn Quang Hiệp Nam 13-02-1996 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Xuất sắc VB2 1272 Nhật Bản học 1866190028 Đào Thị Ngọc Huyền Nữ 23-7-1992 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá VB2 1273 Nhật Bản học 1866190042 Hà Thị Lựa Nữ 02-9-1990 Long An Kinh Khá VB2 1274 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1866180004 Lê Trần Đỗ Uyên Nữ 20-01-1992 Đồng Nai Kinh Giỏi VB2 1275 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1966182001 Nguyễn Thúy Hiền Nữ 26-7-1984 Quảng Bình Kinh Khá VB2 1276 Tâm lý học 1566160013 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ 19-8-1990 Bình Định Kinh Trung bình khá VB2 1277 Tâm lý học 1566160113 Nguyễn Hoàng Yến Nữ 27-12-1991 Đồng Nai Kinh Khá VB2 1278 Tâm lý học 1666160007 Nguyễn Thị Đính Nữ 01-8-1988 Nghĩa Bình Kinh Khá VB2 1279 Tâm lý học 1666160041 Vũ Thị Bảo Quỳnh Nữ 31-8-1993 Gia Lai Kinh Khá VB2 1280 Tâm lý học 1666160050 Nguyễn Thị Thanh Thương Nữ 05-11-1991 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá VB2 1281 Tâm lý học 1666160058 Trần Huyền Trang Nữ 07-8-1991 Bình Thuận Kinh Khá VB2 1282 Tâm lý học 1666190067 Đỗ Thị Nguyệt Minh Nữ 08-02-1985 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá VB2 1283 Tâm lý học 1766160019 Lê Thụy Ngân Hà Nữ 26-9-1992 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá VB2 1284 Tâm lý học 1766160053 Cao Lê Khôi Nguyên Nam 10-01-1993 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá VB2 1285 Tâm lý học 1766160074 Bùi Thị Hồng Thắm Nữ 12-02-1995 Lâm Đồng Kinh Khá VB2 1286 Tâm lý học 1866160006 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 26-7-1993 Bình Thuận Kinh Giỏi VB2 1287 Tâm lý học 1866160043 Nguyễn Thị Hà Lan Nữ 27-8-1993 Yên Bái Kinh Giỏi VB2 1288 Tâm lý học 1866160057 Phan Thị Mỹ Ngọc Nữ 13-10-1982 Trà Vinh Kinh Khá VB2 1289 Tâm lý học 1866160062 Huỳnh Tịnh Hoài Nhân Nữ 22-02-1989 Sóc Trăng Kinh Giỏi VB2 1290 Tâm lý học 1866160066 Đỗ Thị Oanh Nữ 05-11-1987 Hà Nội Kinh Giỏi VB2 Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 1291 Tâm lý học 1866160067 Nguyễn Hoàng Phi Nam 02-8-1995 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh Giỏi VB2 1292 Tâm lý học 1866160071 Nguyễn Thị Phúc Nữ 21-7-1970 Quảng Nam Kinh Giỏi VB2 1293 Tâm lý học 1866160077 Lê Thị Tâm Nữ 14-5-1996 Bình Phước Kinh Giỏi VB2 1294 Tâm lý học 1866160080 Phan Nguyễn Thiên Thanh Nữ 23-5-1996 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi VB2 1295 Tâm lý học 1866160102 Trịnh Thị Huyền Trang Nữ 17-11-1987 Tây Ninh Kinh Khá VB2 1296 Tâm lý học 1866160114 Võ Thị Kim Tiền Nữ 13-4-1988 Khánh Hòa Kinh Giỏi VB2 1297 Tâm lý học 1966120002 Bùi Thu Hương Nữ 19-12-1991 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá VB2 1298 Tâm lý học 1966160003 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 16-6-1994 Thanh Hóa Kinh Giỏi VB2 1299 Tâm lý học 1966160006 Dương Trần Minh Đoàn Nam 10-11-1976 Long An Kinh Giỏi VB2 1300 Tâm lý học 1966160007 Lê Thanh Đôn Nam 26-3-1995 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá VB2 1301 Tâm lý học 1966160009 Hồ Thị Ngọc Dung Nữ 17-11-1977 Quảng Ngãi Kinh Giỏi VB2 1302 Tâm lý học 1966160010 Ngô Duy Giang Nam 28-11-1984 Ninh Thuận Kinh Khá VB2 1303 Tâm lý học 1966160015 Lê Thu Hiền Nữ 03-5-1985 Kiên Giang Kinh Giỏi VB2 1304 Tâm lý học 1966160018 Lê Anh Hoàng Nam 11-8-1984 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá VB2 1305 Tâm lý học 1966160020 Trần Thị Thanh Huyền Nữ 19-11-1972 Thanh Hóa Kinh Giỏi VB2 1306 Tâm lý học 1966160035 Nguyễn Duy Thọ Nam 26-02-1985 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi VB2 1307 Tâm lý học 1966160036 Trần Trung Thu Nữ 03-10-1990 Phú Yên Kinh Giỏi VB2 1308 Tâm lý học 1966160037 Huỳnh Đào Thị Bích Thùy Nữ 06-8-1996 Bình Định Kinh Khá VB2 1309 Tâm lý học 1966160044 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 18-12-1983 Quảng Ngãi Kinh Khá VB2 1310 Tâm lý học 1966160045 Nguyễn Ngọc Bích Vân Nữ 06-6-1991 Long An Kinh Giỏi VB2 1311 Tâm lý học 1966160047 Phan Trí Vinh Nam 12-9-1995 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá VB2 1312 Tâm lý học 1966162009 Võ Quỳnh Anh Nữ 11-9-1992 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá VB2 1313 Tâm lý học 1966162052 Bùi Thị Kim Ly Nữ 20-8-1992 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá VB2 1314 Tâm lý học 1966162083 Lê Nguyễn Thanh Trâm Nữ 10-9-1987 Tây Ninh Kinh Giỏi VB2 1315 Triết học 1766090003 Đinh Quốc Tuấn Nam 02-6-1979 Bến Tre Kinh Khá VB2 1316 Ngôn ngữ Anh 17LT701034 Đào Nguyên Nhật Minh Nam 10-8-1993 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá LT 1317 Ngôn ngữ Anh 17LT701039 Phan Uyển Nghi Nữ 10-8-1996 Khánh Hòa Kinh Trung bình khá LT 1318 Ngôn ngữ Anh 17LT701068 Trần Thị Hồng Thi Nữ 14-7-1995 Long An Kinh Trung bình khá LT 1319 Ngôn ngữ Anh 18LT701003 Trần Tố Anh Nữ 01-8-1997 Thái Nguyên Kinh Khá LT 1320 Ngôn ngữ Anh 18LT701006 Võ Thị Bé Bo Nữ 12-02-1993 Bến Tre Kinh Trung bình khá LT 1321 Ngôn ngữ Anh 18LT701013 Lê Thị Thùy Dương Nữ 10-01-1993 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá LT 1322 Ngôn ngữ Anh 18LT701025 Trần Thanh Hoài Nam 21-02-1991 An Giang Kinh Trung bình khá LT 1323 Ngôn ngữ Anh 18LT701030 Nguyễn Thành Nam Nam 29-9-1995 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh Khá LT 1324 Ngôn ngữ Anh 18LT701033 Nguyễn Thanh Ngân Nữ 18-8-1997 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá LT Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 1325 Ngôn ngữ Anh 18LT701038 Phan Thị Thanh Nhàn Nữ 10-7-1997 Đồng Nai Kinh Khá LT 1326 Ngôn ngữ Anh 18LT701044 Nguyễn Thành Loan Phương Nữ 28-7-1993 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá LT 1327 Ngôn ngữ Anh 18LT701045 Trương Minh Quân Nam 21-9-1992 Đồng Nai Kinh Khá LT 1328 Ngôn ngữ Anh 18LT701051 Nguyễn Thị Tuyết Quỳnh Nữ 11-3-1996 Ninh Thuận Kinh Trung bình khá LT 1329 Ngôn ngữ Anh 18LT701059 Lê Thị Thu Thủy Nữ 11-10-1995 Bình Định Kinh Trung bình khá LT 1330 Ngôn ngữ Anh 18LT701064 Lê Thị Thùy Trang Nữ 03-12-1997 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá LT 1331 Ngôn ngữ Anh 18LT701068 Nguyễn Thiên Trang Nữ 03-7-1993 Bình Thuận Kinh Trung bình khá LT 1332 Ngôn ngữ Anh 18LT701076 Vũ Hoàng Tâm Uyên Nữ 09-9-1995 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá LT 1333 Ngôn ngữ Anh 18LT701078 Nguyễn Thị Thanh Vân Nữ 19-10-1995 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá LT 1334 Ngôn ngữ Anh 18LT701083 Lâm Khánh Vy Nữ 13-6-1997 Tp. Hồ Chí Minh Kinh Khá LT 1335 Ngôn ngữ Anh 18LT701084 Huỳnh Thị Ngọc Yến Nữ 22-6-1997 Tây Ninh Kinh Trung bình khá LT