Hoc Phi Ky 1 22 23 - 1

You might also like

You are on page 1of 280

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI

Trường Đại học KHXH&NV

DANH SÁCH HỌC PHÍ KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023

TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành


1 17030092 Bùi Ngọc Quỳnh Báo chí & TT K62
2 17032095 Lê Thị Thơm Báo chí & TT K62
3 17030129 Hồ Ngọc Tố Uyên Báo chí & TT K62
4 18030202 Trần Thế Anh Báo chí & TT K63
5 18030163 Trương Thị Kim Chi Báo chí & TT K63
6 18030210 Đỗ Linh Chi Báo chí & TT K63
7 18030270 Vũ Hoàng Long Báo chí & TT K63
8 18030276 Đỗ Bạch Như Mai Báo chí & TT K63
9 18030287 Lò Thị Nguyên Báo chí & TT K63
10 18030298 Lê Thị Thúy Quỳnh Báo chí & TT K63
11 18030309 Nguyễn Thương Thương Báo chí & TT K63
12 18030316 Trần Thị Thu Trang Báo chí & TT K63
13 18030317 Nguyễn Hữu Trí Báo chí & TT K63
14 18030319 Phạm Quốc Tuấn Báo chí & TT K63
15 18030320 Phạm Thanh Tùng Báo chí & TT K63
16 19030198 Phan Thị Hoài An Báo chí & TT K64
17 19030199 Phạm Thị Huyền An Báo chí & TT K64
18 19030197 Nguyễn Kiến An Báo chí & TT K64
19 19030203 Nguyễn Hà Anh Báo chí & TT K64
20 19030001 Nguyễn Thị Kim Anh Báo chí & TT K64
21 19030201 Hoàng Ngọc Anh Báo chí & TT K64
22 19030204 Nguyễn Ngọc Anh Báo chí & TT K64
23 19030205 Nguyễn Thị Phương Anh Báo chí & TT K64
24 19030206 Trần Phương Anh Báo chí & TT K64
25 19030202 Lê Thị Quỳnh Anh Báo chí & TT K64
26 19030200 Đinh Thị Tường Anh Báo chí & TT K64
27 19030207 Nguyễn Minh ánh Báo chí & TT K64
28 19030210 Nguyễn Chánh Minh Châu Báo chí & TT K64
29 19030211 Trần Huyền Chi Báo chí & TT K64
30 19030212 Nguyễn Phương Cúc Báo chí & TT K64
31 19030213 Phạm Văn Cừ Báo chí & TT K64
32 19030215 Nguyễn Huyền Diệu Báo chí & TT K64
33 19030190 Hoàng Thị Doanh Báo chí & TT K64
34 19030112 Lương Thùy Dung Báo chí & TT K64
35 19030216 Nguyễn Thị Thùy Dung Báo chí & TT K64
36 19030217 Trần Phạm Anh Dũng Báo chí & TT K64
37 19030113 Quàng Thị Dương Báo chí & TT K64
38 19030219 Quàng Văn Đạt Báo chí & TT K64
39 19030220 Đỗ Ngọc Đông Báo chí & TT K64
40 19030221 Đỗ Thị Hương Giang Báo chí & TT K64
41 19030224 Nguyễn Thị Thúy Hà Báo chí & TT K64
42 19030223 Ngô Việt Hà Báo chí & TT K64
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
43 19030002 Nguyễn Thanh Hằng Báo chí & TT K64
44 19030225 Lường Thị Hằng Báo chí & TT K64
45 19030226 Nguyễn Thu Hằng Báo chí & TT K64
46 19030228 Lường Thị Hiền Báo chí & TT K64
47 19030227 Bùi Thu Hiền Báo chí & TT K64
48 19030229 Nguyễn Thu Hiền Báo chí & TT K64
49 19030230 Trần Thu Hiền Báo chí & TT K64
50 19030231 Vũ Ngọc Hiếu Báo chí & TT K64
51 19030232 Nguyễn Thị Hoa Báo chí & TT K64
52 19030234 Vũ Thị Hồi Báo chí & TT K64
53 19030114 Nông Thu Hồng Báo chí & TT K64
54 19030003 Nguyễn Thị Khánh Huyền Báo chí & TT K64
55 19030191 Hoàng Thị Hương Báo chí & TT K64
56 19030013 Trần Thị Hiểu Lam Báo chí & TT K64
57 19030004 Đặng Huyền Linh Báo chí & TT K64
58 19030242 Nguyễn Khánh Linh Báo chí & TT K64
59 19030243 Nguyễn Thị Khánh Linh Báo chí & TT K64
60 19030246 Trần Khánh Linh Báo chí & TT K64
61 19030244 Nguyễn Thị Linh Linh Báo chí & TT K64
62 19030248 Nguyễn Xuân Lợi Báo chí & TT K64
63 19030249 Ngô Thị Lương Báo chí & TT K64
64 19030250 Bùi Hải Ly Báo chí & TT K64
65 19030252 Giang Ngọc Mai Báo chí & TT K64
66 19030251 Cung Thị Mai Báo chí & TT K64
67 19030254 Vương Thị Mây Báo chí & TT K64
68 19030256 Trần Quang Minh Báo chí & TT K64
69 19030115 Hoàng Văn Minh Báo chí & TT K64
70 19030257 Nguyễn Trà My Báo chí & TT K64
71 19030258 Phan Thị Mỹ Báo chí & TT K64
72 19030261 Phạm Vũ Thảo Nguyên Báo chí & TT K64
73 19030262 Vũ Thị Thanh Nhàn Báo chí & TT K64
74 19030263 Hứa Kim Nhung Báo chí & TT K64
75 19030264 Nguyễn Tiến Phát Báo chí & TT K64
76 19030005 Hà Diệu Phú Báo chí & TT K64
77 19030265 Trần Thị Thảo Phương Báo chí & TT K64
78 19030268 Ngô Thị Như Quỳnh Báo chí & TT K64
79 19030267 Đặng Thị Quỳnh Báo chí & TT K64
80 19030269 Nguyễn Thị Thu Quỳnh Báo chí & TT K64
81 19030270 Hoàng Thị Soi Báo chí & TT K64
82 19030272 Lưu Tiến Sơn Báo chí & TT K64
83 19030006 Phùng Phương Thanh Báo chí & TT K64
84 19030007 Nguyễn Quang Thành Báo chí & TT K64
85 19030277 Vũ Thị Thảo Báo chí & TT K64
86 19030276 Nguyễn Thị Thu Thảo Báo chí & TT K64
87 19030278 Nguyễn Thị Thắm Báo chí & TT K64
88 19030282 Mai Thị Hà Thu Báo chí & TT K64
89 19030281 Chu Thị Phương Thu Báo chí & TT K64
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
90 19030285 Đặng Thanh Thúy Báo chí & TT K64
91 19030291 Trần Thị Huyền Trang Báo chí & TT K64
92 19030292 Võ Thị Huyền Trang Báo chí & TT K64
93 19030290 Phạm Kiều Trang Báo chí & TT K64
94 19030297 Nguyễn Thị ánh Tuyết Báo chí & TT K64
95 19030296 Hà Thị Tuyết Báo chí & TT K64
96 19030298 Nguyễn Thị Hà Uyên Báo chí & TT K64
97 19030299 Phạm Anh Văn Báo chí & TT K64
98 19030300 Dương Anh Vân Báo chí & TT K64
99 19030117 Hà Thảo Vân Báo chí & TT K64
100 19030301 Đỗ Thị Thảo Vân Báo chí & TT K64
101 19030304 Hoàng Thị Vân Báo chí & TT K64
102 19030302 Hồ Thị Vân Báo chí & TT K64
103 19030305 Nguyễn Tường Vy Báo chí & TT K64
104 20030250 Nguyễn Trường An Báo chí & TT K65
105 20030259 Phạm Thị Minh Anh Báo chí & TT K65
106 20030002 Trịnh Minh Anh Báo chí & TT K65
107 20030255 Nguyễn Thị Ngọc Anh Báo chí & TT K65
108 20030253 Lý Phương Anh Báo chí & TT K65
109 20030254 Nguyễn Phương Anh Báo chí & TT K65
110 20030261 Vũ Thị Phương Anh Báo chí & TT K65
111 20030260 Trương Phương Anh Báo chí & TT K65
112 20030251 Lê Quốc Anh Báo chí & TT K65
113 20030257 Nguyễn Thanh Quỳnh Anh Báo chí & TT K65
114 20030256 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Báo chí & TT K65
115 20030258 Phan Thị Quỳnh Anh Báo chí & TT K65
116 20030252 Lê Trang Anh Báo chí & TT K65
117 20030004 Lưu Thị Hồng ánh Báo chí & TT K65
118 20030003 Lại Nguyệt ánh Báo chí & TT K65
119 20030263 Sào Truy Bớ Báo chí & TT K65
120 20030266 Nguyễn Linh Chi Báo chí & TT K65
121 20030265 Nguyễn Linh Chi Báo chí & TT K65
122 20030264 Đoàn Quỳnh Chi Báo chí & TT K65
123 20030268 Nguyễn Thủy Dinh Báo chí & TT K65
124 20030269 Nguyễn Quốc Dũng Báo chí & TT K65
125 20030274 Nguyễn Hữu Thành Đạt Báo chí & TT K65
126 20030273 Đào Văn Đạt Báo chí & TT K65
127 20030006 Nguyễn Thị Trà Giang Báo chí & TT K65
128 20030276 Nguyễn Quang Hải Báo chí & TT K65
129 20030277 Khuất Thị Thanh Hằng Báo chí & TT K65
130 20030278 Nguyễn Thu Hằng Báo chí & TT K65
131 20030279 Phạm Thu Hằng Báo chí & TT K65
132 20030280 Bùi Thị Thu Hiền Báo chí & TT K65
133 20030281 Nguyễn Thị Thúy Hiền Báo chí & TT K65
134 20030282 Phạm Khắc Hiếu Báo chí & TT K65
135 20030283 Nguyễn Thị Huế Báo chí & TT K65
136 20030008 Nguyễn Đàm Quang Huy Báo chí & TT K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
137 20030009 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Báo chí & TT K65
138 20030284 Lương Thị Huyền Báo chí & TT K65
139 20030286 Tô Thị Lan Hương Báo chí & TT K65
140 20030285 Dương Mai Hương Báo chí & TT K65
141 20030010 Mai Phương Thục Khuê Báo chí & TT K65
142 20030287 Hoàng Thị Ngọc Lan Báo chí & TT K65
143 20030291 Nguyễn Gia Linh Báo chí & TT K65
144 20030294 Phạm Thị Khánh Linh Báo chí & TT K65
145 20030288 Đào Thị Phương Linh Báo chí & TT K65
146 20030292 Nguyễn Thị Linh Báo chí & TT K65
147 20030296 Chung Gia Long Báo chí & TT K65
148 20030298 Hoàng Nhất Chi Mai Báo chí & TT K65
149 20030297 Đỗ Thị Phương Mai Báo chí & TT K65
150 20030299 Nguyễn Quỳnh Mai Báo chí & TT K65
151 20030300 Phạm Xuân Mai Báo chí & TT K65
152 20030301 Hoàng Văn Minh Báo chí & TT K65
153 20030302 Đào Thị Trà My Báo chí & TT K65
154 20030303 Vũ Trà My Báo chí & TT K65
155 20030305 Lã Thị Hồng Ngân Báo chí & TT K65
156 20030306 Nguyễn Thị Thảo Ngân Báo chí & TT K65
157 20030307 Trần Việt Hiếu Nghĩa Báo chí & TT K65
158 20030309 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Báo chí & TT K65
159 20030308 Nguyễn Nguyên Ngọc Báo chí & TT K65
160 20030310 Phạm Như Ngọc Báo chí & TT K65
161 20030311 Lý Thị Nhâm Báo chí & TT K65
162 20030312 Nguyễn Song Nhi Báo chí & TT K65
163 20030313 Đinh Phương Nhung Báo chí & TT K65
164 20030314 Cao Thị Thanh Phương Báo chí & TT K65
165 20030317 Hoàng Thị Mỹ Quyên Báo chí & TT K65
166 20030319 Phạm Phương Quỳnh Báo chí & TT K65
167 20030013 Phạm Lương Anh Tâm Báo chí & TT K65
168 20030321 Nguyễn Thị Phương Thảo Báo chí & TT K65
169 20030320 Đoàn Thị Thảo Báo chí & TT K65
170 20030322 Phan Thị Thảo Báo chí & TT K65
171 20030014 Nguyễn Quang Thịnh Báo chí & TT K65
172 20030323 Nguyễn Thị Hồng Thơ Báo chí & TT K65
173 20030328 Vũ Anh Thư Báo chí & TT K65
174 20030327 Nguyễn Vũ Uyên Thư Báo chí & TT K65
175 20030330 Bùi Thị Thu Trà Báo chí & TT K65
176 20030331 Bạch Ngọc Hà Trang Báo chí & TT K65
177 20030334 Vi Thị Kiều Trang Báo chí & TT K65
178 20030017 Đỗ Thị Quỳnh Trang Báo chí & TT K65
179 20030018 Lê Hạ Thu Trang Báo chí & TT K65
180 20030336 Nguyễn Việt Tùng Báo chí & TT K65
181 20030337 Voòng Thị ánh Tuyết Báo chí & TT K65
182 20030339 Lê Thảo Vân Báo chí & TT K65
183 20030019 Lại Tường Vy Báo chí & TT K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
184 20030340 Nguyễn Thị Yến Báo chí & TT K65
185 21030300 Vũ Thị Bình An Báo chí & TT K66
186 21030001 Bùi Châu Anh Báo chí & TT K66
187 21030002 Phạm Bùi Hoàng Anh Báo chí & TT K66
188 21030303 Nguyễn Minh Anh Báo chí & TT K66
189 21030301 Dương Ngọc Anh Báo chí & TT K66
190 21030003 Phạm Quỳnh Anh Báo chí & TT K66
191 21030304 Nguyễn Vân Anh Báo chí & TT K66
192 21030302 Hồ Thị Vân Anh Báo chí & TT K66
193 21030305 Vũ Vân Anh Báo chí & TT K66
194 21030004 Hồ Gia Bảo Báo chí & TT K66
195 21030005 Mai Kim Chi Báo chí & TT K66
196 21030307 Doãn Thị Duyên Báo chí & TT K66
197 21030308 Nguyễn Thị Hải Đăng Báo chí & TT K66
198 21030310 Đỗ Gia Đức Báo chí & TT K66
199 21030313 Nguyễn Hương Giang Báo chí & TT K66
200 21030312 Lê Thị Giang Báo chí & TT K66
201 21030311 Đỗ Thùy Giang Báo chí & TT K66
202 21030316 Phan Thị Mỹ Hà Báo chí & TT K66
203 21030006 Nguyễn Thái Ngọc Hà Báo chí & TT K66
204 21030314 Dương Thị Thanh Hà Báo chí & TT K66
205 21030315 Hà Thị Thu Hà Báo chí & TT K66
206 21030318 Đỗ Thanh Hải Báo chí & TT K66
207 21030319 Đào Phương Hiền Báo chí & TT K66
208 21030007 Phạm Trung Hiếu Báo chí & TT K66
209 21030008 Nguyễn Mai Hồng Báo chí & TT K66
210 21030320 Phan Tuấn Hùng Báo chí & TT K66
211 21030321 Đinh Thị Khánh Huyền Báo chí & TT K66
212 21030009 Lê Mai Huyền Báo chí & TT K66
213 21030322 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Báo chí & TT K66
214 21030010 Đỗ Đăng Khoa Báo chí & TT K66
215 21030011 Nguyễn An Khuê Báo chí & TT K66
216 21030324 Nguyễn Minh Kiên Báo chí & TT K66
217 21030325 Lương Thị Hương Lan Báo chí & TT K66
218 21030012 Lê Diệu Linh Báo chí & TT K66
219 21030326 Nguyễn Thị Diệu Linh Báo chí & TT K66
220 21030013 Nguyễn Gia Khánh Linh Báo chí & TT K66
221 21030014 Lê Nguyễn Cam Ly Báo chí & TT K66
222 21030329 Nguyễn Ngọc Mai Báo chí & TT K66
223 21030330 Trần Thị Mùi Báo chí & TT K66
224 21030331 Nguyễn Hằng Nga Báo chí & TT K66
225 21030015 Vũ Hoàng Ngân Báo chí & TT K66
226 21030333 Nguyễn Thị Phương Ngân Báo chí & TT K66
227 21030332 Hoàng Thị Thúy Ngân Báo chí & TT K66
228 21030016 Hà ánh Ngọc Báo chí & TT K66
229 21030335 Hoàng Thị Hồng Ngọc Báo chí & TT K66
230 21030336 Hoàng Nhật Nguyệt Báo chí & TT K66
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
231 21030337 Khuất Ngọc Nhi Báo chí & TT K66
232 21030338 Lê Hữu Thảo Nhung Báo chí & TT K66
233 21030339 Phạm Thị Nhung Báo chí & TT K66
234 21030340 Nguyễn Hữu Lâm Phú Báo chí & TT K66
235 21030343 Vũ Hà Phương Báo chí & TT K66
236 21030342 Nguyễn Mai Phương Báo chí & TT K66
237 21030018 Nguyễn Thị Thanh Phương Báo chí & TT K66
238 21030345 Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh Báo chí & TT K66
239 21030019 Đặng Thị Thanh Tâm Báo chí & TT K66
240 21030347 Lê Phương Thảo Báo chí & TT K66
241 21030346 Hoàng Thanh Thảo Báo chí & TT K66
242 21030020 Hoàng Thị Anh Thiên Báo chí & TT K66
243 21030348 Đinh Hoàn Thiện Báo chí & TT K66
244 21030021 Hoàng Văn Thông Báo chí & TT K66
245 21030349 Nguyễn Minh Thu Báo chí & TT K66
246 21030022 Vũ Minh Thu Báo chí & TT K66
247 21030023 Hoàng Thị Thương Báo chí & TT K66
248 21030351 Vũ Thị Thu Trà Báo chí & TT K66
249 21030353 Trần Hà Trang Báo chí & TT K66
250 21030352 Dương Thị Huyền Trang Báo chí & TT K66
251 21030028 Nguyễn Thị Linh Trang Báo chí & TT K66
252 21030029 Vũ Thị Ngọc Trang Báo chí & TT K66
253 21030027 Nguyễn Quỳnh Trang Báo chí & TT K66
254 21030025 Lê Bùi Vân Trang Báo chí & TT K66
255 21030354 Long Thị Tuyết Trinh Báo chí & TT K66
256 21030356 Trần Thu Vân Báo chí & TT K66
257 21030031 Bùi Quốc Việt Báo chí & TT K66
258 21030033 Vũ Lan Vy Báo chí & TT K66
259 21030032 Phạm Hồng Ngọc Vy Báo chí & TT K66
260 21030357 Lương Hải Yến Báo chí & TT K66
261 22030020 Dương Thu Huyền Báo chí & TT K67
262 22030047 Triệu Lam Mỹ Phụng Báo chí & TT K67
263 22030048 Nguyễn Thị Mỹ Tâm Báo chí & TT K67
264 19032745 Trần Tô An Báo chí XHH K64
265 19032751 Phạm Nguyễn Bảo Anh Báo chí XHH K64
266 19032749 Nguyễn Thị Hải Anh Báo chí XHH K64
267 19032750 Nguyễn Thị Mai Anh Báo chí XHH K64
268 19032754 Vũ Ngọc Minh Anh Báo chí XHH K64
269 19032747 Nguyễn Ngọc Anh Báo chí XHH K64
270 19032753 Vũ Ngọc Anh Báo chí XHH K64
271 19032748 Nguyễn Phương Anh Báo chí XHH K64
272 19030008 Phạm Phương Anh Báo chí XHH K64
273 19032746 Nguyễn Bích Vân Anh Báo chí XHH K64
274 19032755 Lê Ngọc ánh Báo chí XHH K64
275 19032756 Chu Hồng Giang Báo chí XHH K64
276 19032757 Nguyễn Thị Hồng Giang Báo chí XHH K64
277 19032759 Nguyễn Thị Hà Báo chí XHH K64
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
278 19032760 Đặng Thị Thu Hoài Báo chí XHH K64
279 19032763 Trần Ngọc Huyền Báo chí XHH K64
280 19032761 Lê Viết Ngọc Huyền Báo chí XHH K64
281 19032765 Phạm Quốc Hưng Báo chí XHH K64
282 19032766 Nguyễn Thị Thảo Hương Báo chí XHH K64
283 19032768 Nguyễn Thị Lan Báo chí XHH K64
284 19032769 Nguyễn Phương Linh Báo chí XHH K64
285 19032770 Nguyễn Thùy Linh Báo chí XHH K64
286 19032771 Đoàn Thị Phương Mai Báo chí XHH K64
287 19032775 Nguyễn Mai Dương Nguyên Báo chí XHH K64
288 19032776 Hoàng Ngọc Nhi Báo chí XHH K64
289 19032779 Lê Thị Hồng Phượng Báo chí XHH K64
290 19030009 Đỗ Lê Minh Quân Báo chí XHH K64
291 19032782 Trần Thị Hương Quỳnh Báo chí XHH K64
292 19032780 Nguyễn Ngô Vân Quỳnh Báo chí XHH K64
293 19032783 Vũ Thị Minh Tâm Báo chí XHH K64
294 19032785 Ngô Hương Thảo Báo chí XHH K64
295 19032784 Đặng Phương Thảo Báo chí XHH K64
296 19032786 Nguyễn Phương Thảo Báo chí XHH K64
297 19032787 Phan Thị Phương Thảo Báo chí XHH K64
298 19032788 Trần Thị Phương Thảo Báo chí XHH K64
299 19032789 Lê Xuân Thu Báo chí XHH K64
300 19032790 Phạm Thủy Tiên Báo chí XHH K64
301 19032792 Nguyễn Tiến Toàn Báo chí XHH K64
302 19032793 Cồ Kiều Trang Báo chí XHH K64
303 19032795 Trần Đức Việt Báo chí XHH K64
304 19032796 Nguyễn Thị Hải Yến Báo chí XHH K64
305 19032797 Phạm Thị Yến Báo chí XHH K64
306 20032581 Lê Hoài An Báo chí XHH K65
307 20032583 Lê Diệp Anh Báo chí XHH K65
308 20032591 Vừ Đức Anh Báo chí XHH K65
309 20032582 Công Ngọc Anh Báo chí XHH K65
310 20032585 Nguyễn Lê Nguyên Anh Báo chí XHH K65
311 20032586 Nguyễn Thị Phương Anh Báo chí XHH K65
312 20032588 Nguyễn Trang Anh Báo chí XHH K65
313 20032592 Dương Thị Kim Chi Báo chí XHH K65
314 20032593 Phạm Yến Chi Báo chí XHH K65
315 20032596 Trần Lê Bích Diệp Báo chí XHH K65
316 20032597 Trần Thị Bích Diệp Báo chí XHH K65
317 20032595 Đặng Ngọc Diệp Báo chí XHH K65
318 20032598 Nguyễn Đỗ Thùy Dương Báo chí XHH K65
319 20032599 Dương Tuấn Đạt Báo chí XHH K65
320 20032601 Phan Thành Đức Báo chí XHH K65
321 20032600 Nguyễn Vọng Đức Báo chí XHH K65
322 20030021 Nguyễn Thu Hà Báo chí XHH K65
323 20032602 Nguyễn Thị Thu Hà Báo chí XHH K65
324 20032604 Phạm Nhật Hạ Báo chí XHH K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
325 20032605 Nguyễn Minh Hảo Báo chí XHH K65
326 20032608 Phạm Công Hòa Báo chí XHH K65
327 20032607 Lê Thị Khánh Hòa Báo chí XHH K65
328 20032610 Nguyễn Phúc Huy Báo chí XHH K65
329 20032609 Đặng Văn Huy Báo chí XHH K65
330 20032613 Trần Thu Hương Báo chí XHH K65
331 20032612 Nguyễn Vi Thùy Hương Báo chí XHH K65
332 20032614 Trần An Khánh Báo chí XHH K65
333 20032615 Vũ Hoàng Lam Báo chí XHH K65
334 20032620 Vũ Diệu Linh Báo chí XHH K65
335 20032618 Nguyễn Vũ Ngọc Linh Báo chí XHH K65
336 20032617 Nguyễn Thảo Linh Báo chí XHH K65
337 20032616 Nguyễn Thị Thùy Linh Báo chí XHH K65
338 20032622 Nguyễn Thị Ly Báo chí XHH K65
339 20032624 Nguyễn Thị Như Mai Báo chí XHH K65
340 20032623 Nguyễn Phương Mai Báo chí XHH K65
341 20032626 Trần Phương Bảo Ngọc Báo chí XHH K65
342 20032625 Nguyễn Thị Bích Ngọc Báo chí XHH K65
343 20032627 Đỗ Thị Hồng Nhung Báo chí XHH K65
344 20032630 Phùng Thị Thanh Quyền Báo chí XHH K65
345 20032632 Nguyễn Thu Diễm Quỳnh Báo chí XHH K65
346 20032631 Đào Thúy Quỳnh Báo chí XHH K65
347 20032635 Lê Thanh Thảo Báo chí XHH K65
348 20032637 Phạm Thị Huyền Trang Báo chí XHH K65
349 20032639 Trần Huyền Trang Báo chí XHH K65
350 20030024 Thái Minh Trang Báo chí XHH K65
351 20032640 Trần Mỹ Trang Báo chí XHH K65
352 20032638 Phạm Thu Trang Báo chí XHH K65
353 20032642 Đào Thị Huyền Trâm Báo chí XHH K65
354 20032643 Phạm Tuyết Trinh Báo chí XHH K65
355 20032644 Đỗ Anh Tuấn Báo chí XHH K65
356 20032645 Nguyễn Thị Minh Tuyết Báo chí XHH K65
357 20032647 Phạm Thị Vẻ Báo chí XHH K65
358 20032648 Nguyễn Huyền Vy Báo chí XHH K65
359 21030359 Nguyễn Đức Anh Báo chí XHH K66
360 21030036 Trần Thuỷ Anh Báo chí XHH K66
361 21030035 Quách Tú Anh Báo chí XHH K66
362 21030358 Lê Tuyết Anh Báo chí XHH K66
363 21030034 Đặng Vũ Anh Báo chí XHH K66
364 21030360 Lục Thị Hồng ánh Báo chí XHH K66
365 21030361 Đỗ Thị Linh Chi Báo chí XHH K66
366 21030362 Nguyễn Phương Chi Báo chí XHH K66
367 21030037 Tiêu Quang Dũng Báo chí XHH K66
368 21030365 Phạm ánh Dương Báo chí XHH K66
369 21030363 Đỗ Đại Dương Báo chí XHH K66
370 21030366 Hồ Lê Hải Đăng Báo chí XHH K66
371 21030370 Vũ Mạnh Hà Báo chí XHH K66
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
372 21030369 Phạm Ngọc Hà Báo chí XHH K66
373 21030367 Đinh Việt Hà Báo chí XHH K66
374 21030371 Trần Minh Hằng Báo chí XHH K66
375 21030372 Bùi Thu Hòa Báo chí XHH K66
376 21030039 Phạm Thái Học Báo chí XHH K66
377 21030373 Nguyễn Viết Quốc Hùng Báo chí XHH K66
378 21030374 Đỗ Thương Huyền Báo chí XHH K66
379 21030040 Trần Thu Hương Báo chí XHH K66
380 21030377 Hà Khánh Linh Báo chí XHH K66
381 21030379 Vũ Thị Mai Linh Báo chí XHH K66
382 21030376 Dương Thị Thùy Linh Báo chí XHH K66
383 21030380 Vũ Thùy Linh Báo chí XHH K66
384 21030382 Nguyễn Thị Mùi Báo chí XHH K66
385 21030383 Bùi Thị Hằng Nga Báo chí XHH K66
386 21030042 Bùi Minh Ngọc Báo chí XHH K66
387 21030043 Ngô Minh Ngọc Báo chí XHH K66
388 21030385 Châu Võ Tú Như Báo chí XHH K66
389 21030386 Trần Minh Phi Báo chí XHH K66
390 21030387 Nguyễn Hải Phong Báo chí XHH K66
391 21030388 Trần Thị Mai Phương Báo chí XHH K66
392 21030391 Đoàn Thu Thủy Báo chí XHH K66
393 21030393 Đoàn Hà Trang Báo chí XHH K66
394 21030395 Đào Trọng Tuấn Báo chí XHH K66
395 21030396 Trần Khánh Vi Báo chí XHH K66
396 21030397 Nguyễn Thị Hải Yến Báo chí XHH K66
397 22031729 Lã Hoàng Minh Anh Báo chí XHH K67
398 22031733 Phan Minh Anh Báo chí XHH K67
399 22031734 Phạm Nhật Anh Báo chí XHH K67
400 22031728 Hoàng Quỳnh Anh Báo chí XHH K67
401 22031730 Lê Quỳnh Anh Báo chí XHH K67
402 22031967 Nguyễn Ngô Quỳnh Anh Báo chí XHH K67
403 22031735 Phạm Thị Quỳnh Anh Báo chí XHH K67
404 22031732 Nguyễn Vân Anh Báo chí XHH K67
405 22031731 Nguyễn Thế Vân Anh Báo chí XHH K67
406 22031736 Đào Thiếu Bảo Báo chí XHH K67
407 22031738 Trịnh Vân Chi Báo chí XHH K67
408 22031737 Trần Hoàng Yến Chi Báo chí XHH K67
409 22031739 Nguyễn Thị Thùy Dương Báo chí XHH K67
410 22031740 Nguyễn Anh Đức Báo chí XHH K67
411 22031741 Nguyễn Trần Tuấn Đức Báo chí XHH K67
412 22031743 Nguyễn Thị Linh Giang Báo chí XHH K67
413 22031742 Lê Minh Giang Báo chí XHH K67
414 22031744 Phạm Ngân Giang Báo chí XHH K67
415 22031745 Nguyễn Thị Ngọc Hà Báo chí XHH K67
416 22031746 Nguyễn Thị Phúc Hà Báo chí XHH K67
417 22031748 Trần Thu Hằng Báo chí XHH K67
418 22031747 Đinh Thúy Hằng Báo chí XHH K67
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
419 22031749 Nguyễn Khánh Hân Báo chí XHH K67
420 22031751 Nguyễn Thanh Hiền Báo chí XHH K67
421 22031750 Nguyễn Thị Thu Hiền Báo chí XHH K67
422 22031752 Tạ Nguyệt Hòa Báo chí XHH K67
423 22031753 Hán Bình Huy Báo chí XHH K67
424 22031754 Nguyễn Minh Huyền Báo chí XHH K67
425 22031755 Bùi Đức Khang Báo chí XHH K67
426 22031756 Khổng Phương Liên Báo chí XHH K67
427 22030028 Nguyễn Diệp Linh Báo chí XHH K67
428 22031759 Nguyễn Lê Khánh Linh Báo chí XHH K67
429 22031758 Nghiêm Khánh Linh Báo chí XHH K67
430 22031760 Phạm Khánh Linh Báo chí XHH K67
431 22031757 Hoàng Mỹ Linh Báo chí XHH K67
432 22031761 Lại Hồng Nhật Ly Báo chí XHH K67
433 22031762 Dương Trịnh Hiền Mai Báo chí XHH K67
434 22031763 Trương Phương Mai Báo chí XHH K67
435 22031764 Nguyễn Phú Thành Minh Báo chí XHH K67
436 22031765 Nguyễn Hà My Báo chí XHH K67
437 22031766 Nguyễn Trần Bích Ngân Báo chí XHH K67
438 22031767 Lê Bảo Ngọc Báo chí XHH K67
439 22031768 Phạm Bảo Ngọc Báo chí XHH K67
440 22031769 Đỗ Vũ Thủy Nguyên Báo chí XHH K67
441 22031770 Triệu Minh Nguyệt Báo chí XHH K67
442 22031771 Ngô Hương Nhi Báo chí XHH K67
443 22031772 Nguyễn Yến Nhi Báo chí XHH K67
444 22031773 Triệu Vũ Yến Nhi Báo chí XHH K67
445 22031774 Nguyễn Đào Hồng Nhung Báo chí XHH K67
446 22031775 Hà Thị Quỳnh Báo chí XHH K67
447 22031776 Trần Đặng Hoàng Sơn Báo chí XHH K67
448 22031778 Nguyễn Diệu Thảo Báo chí XHH K67
449 22031777 Đào Thị Phương Thảo Báo chí XHH K67
450 22031779 Vũ Trần Thu Thùy Báo chí XHH K67
451 22031782 Phạm Thị Thư Báo chí XHH K67
452 22031780 Bùi Thiện Thư Báo chí XHH K67
453 22031784 Nguyễn Hà Trang Báo chí XHH K67
454 22031783 Bùi Hạnh Trang Báo chí XHH K67
455 22031785 Nguyễn Minh Trang Báo chí XHH K67
456 22031786 Lê Đình Tùng Báo chí XHH K67
457 22031787 Trương Thị ánh Tuyết Báo chí XHH K67
458 22031789 Nguyễn Hồng Vân Báo chí XHH K67
459 22031788 Đỗ Khánh Vân Báo chí XHH K67
460 22031790 Nguyễn Đức Việt Báo chí XHH K67
461 22031791 Trần Hà Vy Báo chí XHH K67
462 17032154 Dương Văn Đức Công tác XH K62
463 17030281 Hoàng Phương Thảo Công tác XH K62
464 18030436 Bùi Thị Ngọc ánh Công tác XH K63
465 18030463 Tống Thị Mai Hạnh Công tác XH K63
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
466 18030485 Lê Khánh Linh Công tác XH K63
467 18030106 Ngân Thị Loan Công tác XH K63
468 18030110 Lầu Bá Sơn Công tác XH K63
469 18030517 Lò Văn Tâm Công tác XH K63
470 18030112 Hoàng Minh Tuân Công tác XH K63
471 19030410 Lê Thị Minh An Công tác XH K64
472 19030413 Nguyễn Hoàng Anh Công tác XH K64
473 19030411 Khuất Minh Anh Công tác XH K64
474 19030415 Nguyễn Thị Minh Anh Công tác XH K64
475 19030414 Nguyễn Ngọc Phương Anh Công tác XH K64
476 19030416 Nguyễn Thị Vân Anh Công tác XH K64
477 19030418 Trần Thị Ngọc ánh Công tác XH K64
478 19030419 Nguyễn Thị Diễm Chi Công tác XH K64
479 19030420 Cao Thị Cúc Công tác XH K64
480 19030421 Hà Thu Cúc Công tác XH K64
481 19030425 Nguyễn Thị Mỹ Dung Công tác XH K64
482 19030127 Hồ Thùy Dương Công tác XH K64
483 19030426 Phạm Quốc Đạt Công tác XH K64
484 19030125 Hoàng Tuấn Đạt Công tác XH K64
485 19030430 Đặng Thị Hạnh Công tác XH K64
486 19030431 Mạc Thị Diễm Hằng Công tác XH K64
487 19030432 Nguyễn Thị Hằng Công tác XH K64
488 19030433 Vũ Bảo Hân Công tác XH K64
489 19030435 Vũ Thị Thảo Hiền Công tác XH K64
490 19030434 Đinh Thị Hiền Công tác XH K64
491 19030436 Bùi Gia Hiển Công tác XH K64
492 19030439 Lê Minh Huyền Công tác XH K64
493 19030441 Đỗ Thị Hương Công tác XH K64
494 19030442 Nguyễn Thị Hương Công tác XH K64
495 19030445 Nguyễn Thị Thu Hường Công tác XH K64
496 19030446 Dương Đức Khánh Công tác XH K64
497 19030448 Nguyễn Xuân Kỳ Công tác XH K64
498 19030451 Lê Thị Hoài Linh Công tác XH K64
499 19030452 Phạm Nhật Linh Công tác XH K64
500 19030455 Nguyễn Lưu Ly Công tác XH K64
501 19030456 Hoàng Thị Lý Công tác XH K64
502 19030010 Bùi Thị Phương Mai Công tác XH K64
503 19030457 Phạm Thị Mai Công tác XH K64
504 19030462 Nguyễn Kiều My Công tác XH K64
505 19030463 Nguyễn Trà My Công tác XH K64
506 19030467 Trần Bảo Ngọc Công tác XH K64
507 19030465 Hà Thảo Ngọc Công tác XH K64
508 19030466 Nguyễn Thị Ngọc Công tác XH K64
509 19030468 Phạm Minh Nguyệt Công tác XH K64
510 19030469 Nguyễn Thị Nhi Công tác XH K64
511 19030470 Nguyễn Thảo Nhiên Công tác XH K64
512 19030471 Đỗ Quỳnh Như Công tác XH K64
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
513 19030472 Đàm Khánh Ninh Công tác XH K64
514 19030473 Đỗ Thị Lâm Oanh Công tác XH K64
515 19030476 Lỳ Thu Phương Công tác XH K64
516 19030478 Đỗ Thị Bích Phượng Công tác XH K64
517 19030130 Nông Việt Quang Công tác XH K64
518 19030479 Phạm Thị Thảo Quyên Công tác XH K64
519 19030480 Nguyễn Mạnh Quyền Công tác XH K64
520 19030482 Nguyễn Ngọc Quỳnh Công tác XH K64
521 19030484 Nguyễn Tiến Sơn Công tác XH K64
522 19030487 Đỗ Đức Tài Công tác XH K64
523 19030489 Trần Thái Thanh Công tác XH K64
524 19030492 Vũ Thị Thảo Công tác XH K64
525 19030491 Lương Thị Thu Thảo Công tác XH K64
526 19030493 Lê Việt Thắng Công tác XH K64
527 19030495 Thái Thị Thịnh Công tác XH K64
528 19030496 Trần Thị Kim Thoa Công tác XH K64
529 19030497 Nguyễn Hoài Thu Công tác XH K64
530 19030499 Lê Thu Thuỷ Công tác XH K64
531 19030506 Nguyễn Huyền Trang Công tác XH K64
532 19030507 Phan Linh Trang Công tác XH K64
533 19030505 Hoàng Thanh Trang Công tác XH K64
534 19030503 Bùi Thu Trang Công tác XH K64
535 19030510 Phạm Thị Ngọc Trâm Công tác XH K64
536 19030512 Bá Hồng Vân Công tác XH K64
537 19030513 Đào Thị Vân Công tác XH K64
538 20030431 Lê Hà An Công tác XH K65
539 20030432 Nguyễn Hải Hiền An Công tác XH K65
540 20030434 Nguyễn Đặng Châu Anh Công tác XH K65
541 20030436 Nguyễn Thị Kim Anh Công tác XH K65
542 20030437 Trần Bùi Mai Anh Công tác XH K65
543 20030433 Mai Quỳnh Anh Công tác XH K65
544 20030435 Nguyễn Quỳnh Anh Công tác XH K65
545 20030438 Trần Ngọc ánh Công tác XH K65
546 20030439 Phí Khả Ân Công tác XH K65
547 20030440 Bùi Vĩ Cầm Công tác XH K65
548 20030441 Ngô Linh Chi Công tác XH K65
549 20030443 Vũ Ngọc Diệp Công tác XH K65
550 20030444 Giàng Thị Dính Công tác XH K65
551 20030445 Nguyễn Thị Dung Công tác XH K65
552 20030447 Trần Thanh Đạt Công tác XH K65
553 20030449 Lý Thu Giang Công tác XH K65
554 20030450 Nguyễn Thị Hà Công tác XH K65
555 20030451 Trần Nguyên Hạ Công tác XH K65
556 20030452 Trần Thị Song Hạ Công tác XH K65
557 20030454 Lê Minh Hằng Công tác XH K65
558 20030455 Ngô Thị Hằng Công tác XH K65
559 20030457 Lại Thúy Hiền Công tác XH K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
560 20030459 Trương Mỹ Hoa Công tác XH K65
561 20030458 Nguyễn Ngọc Hoa Công tác XH K65
562 20030460 Lê Thu Hoài Công tác XH K65
563 20030462 Lưu Thị Hồng Công tác XH K65
564 20030463 Triệu Thị Hợi Công tác XH K65
565 20030464 Trần Thị Huế Công tác XH K65
566 20030465 Đặng Thị Huệ Công tác XH K65
567 20030466 Bùi Thị Huyền Công tác XH K65
568 20030032 Trần Mai Hương Công tác XH K65
569 20030469 Nguyễn Thị Thu Hương Công tác XH K65
570 20030476 Đỗ Thị Ngọc Lan Công tác XH K65
571 20030478 Trần Thị Liên Công tác XH K65
572 20030486 Nguyễn Gia Linh Công tác XH K65
573 20030485 Lê Thị Khánh Linh Công tác XH K65
574 20030482 Hoàng Thị Quỳnh Linh Công tác XH K65
575 20030487 Phan Thùy Linh Công tác XH K65
576 20030483 Hoàng Thị Thùy Linh Công tác XH K65
577 20030488 Bùi Thị Ly Công tác XH K65
578 20030489 Khuất Thanh Mai Công tác XH K65
579 20030491 Mai Trường Mạnh Công tác XH K65
580 20030493 Nguyễn Hải Nam Công tác XH K65
581 20030492 Lò Văn Nam Công tác XH K65
582 20030495 Nguyễn Thị Phương Nga Công tác XH K65
583 20030496 Nguyễn Thị Thúy Nga Công tác XH K65
584 20030497 Hoàng Kim Ngân Công tác XH K65
585 20030499 Trần Thảo Nguyên Công tác XH K65
586 20030501 Hoàng Tuyết Nhung Công tác XH K65
587 20030504 Trịnh Lan Phương Công tác XH K65
588 20030506 Đào Duy Quý Công tác XH K65
589 20030507 Lương Mạnh Quỳnh Công tác XH K65
590 20030508 Hờ Y Rềnh Công tác XH K65
591 20030509 Lê Thị Minh Tân Công tác XH K65
592 20030510 Vũ Thị Thảo Công tác XH K65
593 20030512 Nguyễn Mai Thi Công tác XH K65
594 20030513 Đào Thanh Thủy Công tác XH K65
595 20030514 Đinh Thị Thúy Công tác XH K65
596 20030515 Nguyễn Thị Thanh Thư Công tác XH K65
597 20030516 Bùi Thị Mai Thy Công tác XH K65
598 20030520 Hồ Quỳnh Trang Công tác XH K65
599 20030521 Nguyễn Quỳnh Trang Công tác XH K65
600 20030525 Hoàng Vũ Anh Tú Công tác XH K65
601 20030526 Nguyễn Hoàng Tú Công tác XH K65
602 20030527 Nguyễn Thị ánh Tuyết Công tác XH K65
603 20030529 Lý Văn Vững Công tác XH K65
604 21030277 Phạm Hiền Anh Công tác XH K66
605 21030460 Bạch Ngọc Anh Công tác XH K66
606 21030462 Nguyễn Thị Ngọc Anh Công tác XH K66
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
607 21030463 Tạ Vũ Thùy Anh Công tác XH K66
608 21030464 Vũ Xuân Anh Công tác XH K66
609 21030466 Nguyễn Hải Bình Công tác XH K66
610 21030467 Giàng Thị Blà Công tác XH K66
611 21030469 Nguyễn Thị Cúc Công tác XH K66
612 21030470 Hà Thu Diệp Công tác XH K66
613 21030471 Hoàng Bạch Dương Công tác XH K66
614 21030473 Nguyễn Thúy Điệp Công tác XH K66
615 21030050 Vũ Thị Linh Giang Công tác XH K66
616 21030477 Đinh Bùi Mỹ Hạnh Công tác XH K66
617 21030482 Trần Thu Hằng Công tác XH K66
618 21030479 Nguyễn Thúy Hằng Công tác XH K66
619 21030483 Nguyễn Thị Hậu Công tác XH K66
620 21030051 Nguyễn Thu Hiền Công tác XH K66
621 21030484 Đỗ Thị Hoa Công tác XH K66
622 21030485 Đào Huy Hoàng Công tác XH K66
623 21030487 Nguyễn Thị Bích Hồng Công tác XH K66
624 21030488 Nguyễn Thị Kim Hồng Công tác XH K66
625 21030053 Lê Nguyễn Minh Hồng Công tác XH K66
626 21030052 Đinh Thị Thu Hồng Công tác XH K66
627 21030490 Triệu Thị Huệ Công tác XH K66
628 21030493 Vũ Thị Thanh Huyền Công tác XH K66
629 21030494 Ngô Thị Hương Công tác XH K66
630 21030497 Hoàng Khánh Linh Công tác XH K66
631 21030054 Nguyễn Phương Linh Công tác XH K66
632 21030499 Phạm Phương Linh Công tác XH K66
633 21030498 Nguyễn Thị Thùy Linh Công tác XH K66
634 21030501 Ma Thị Thúy Mơ Công tác XH K66
635 21030502 Dương Thị Mùi Công tác XH K66
636 21030503 Tống Linh Nga Công tác XH K66
637 21030504 Hoàng Tuyết Ngân Công tác XH K66
638 21030507 Hoa Hải Ngọc Công tác XH K66
639 21030510 Triệu Hồng Ngọc Công tác XH K66
640 21030509 Nguyễn Minh Ngọc Công tác XH K66
641 21030512 Lưu Thị Nhung Công tác XH K66
642 21030515 Vi Thị Lan Phương Công tác XH K66
643 21030514 Nguyễn Mai Phương Công tác XH K66
644 21030513 Lê Vũ Yến Phương Công tác XH K66
645 21030516 Bùi Thục Quyên Công tác XH K66
646 21030519 Nguyễn Thị Thảo Công tác XH K66
647 21030517 Cầm Thu Thảo Công tác XH K66
648 21030520 Cồ Thị Thu Thắm Công tác XH K66
649 21030522 Vàng Anh Tiến Công tác XH K66
650 21030523 Dương Thị Hoài Trang Công tác XH K66
651 21030524 Đào Huyền Trang Công tác XH K66
652 21030526 Tô Thị Trâm Công tác XH K66
653 21030527 Trần Thành Trí Công tác XH K66
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
654 21030529 Bùi Trác Văn Công tác XH K66
655 21030530 Đoàn Thị Thanh Xuân Công tác XH K66
656 22030136 Trần Hoàng Anh Công tác XH K67
657 22030141 Lê Quốc Cường Công tác XH K67
658 22030142 Lương Tuấn Cường Công tác XH K67
659 22030153 Hoàng Hải Lễ Công tác XH K67
660 22030170 Là Thị Kim Oanh Công tác XH K67
661 18030548 Phan Ngọc Phương Anh Đông Nam á K63
662 18030560 Đinh Thu Hiền Đông Nam á K63
663 18030114 Quáng Thị Huệ Đông Nam á K63
664 18030569 Đỗ Thị Huyền Đông Nam á K63
665 18030572 Phạm Thị Huyền Đông Nam á K63
666 18030584 Lục Nông Luyện Đông Nam á K63
667 18030590 Nguyễn Hồng Nhung Đông Nam á K63
668 18030592 Vũ Trang Nhung Đông Nam á K63
669 18030604 Đỗ Ngọc Soan Đông Nam á K63
670 18030614 Hoàng Thị Thư Đông Nam á K63
671 18030624 Vũ Đức Việt Đông Nam á K63
672 19030516 Nguyễn Thị Kim Anh Đông Nam á K64
673 19030515 Lưu Thị Lan Anh Đông Nam á K64
674 19030517 Nguyễn Thị Ngọc Anh Đông Nam á K64
675 19030519 Phạm Thị Ngọc Anh Đông Nam á K64
676 19030518 Nguyễn Thị Vân Anh Đông Nam á K64
677 19030520 Hoàng Thị Kim Cúc Đông Nam á K64
678 19030521 Đồng Thị Diễm Đông Nam á K64
679 19030522 Phạm Thị Dung Đông Nam á K64
680 19030523 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Đông Nam á K64
681 19030524 Nguyễn Thị Việt Hà Đông Nam á K64
682 19030525 Hoàng Thị Hạ Đông Nam á K64
683 19030527 Nguyễn Thị Hạnh Đông Nam á K64
684 19030526 Nguyễn Thị Hạnh Đông Nam á K64
685 19030528 Bàn Thị Hằng Đông Nam á K64
686 19030529 Nguyễn Thúy Hằng Đông Nam á K64
687 19030534 Lường Thị Hoa Đông Nam á K64
688 19030536 Trần Thị Hồng Đông Nam á K64
689 19030537 Đinh Thị Huế Đông Nam á K64
690 19030541 Trần Ngọc Huyền Đông Nam á K64
691 19030539 Lê Thị Thanh Huyền Đông Nam á K64
692 19030540 Nguyễn Thị Huyền Đông Nam á K64
693 19030538 Đinh Thu Huyền Đông Nam á K64
694 19030542 Nguyễn Thị Lan Hương Đông Nam á K64
695 19030544 Đậu Thị Hường Đông Nam á K64
696 19030546 Trần Trọng Kiệt Đông Nam á K64
697 19030549 Ngô Thị Mỹ Linh Đông Nam á K64
698 19030550 Nguyễn Thị Linh Đông Nam á K64
699 19030548 Hoàng Thùy Linh Đông Nam á K64
700 19030551 Nguyễn Thị Bảo Lộc Đông Nam á K64
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
701 19030552 Ngô Thị Lương Đông Nam á K64
702 19030553 Nguyễn Thị Mai Đông Nam á K64
703 19030554 Lê Hà My Đông Nam á K64
704 19030555 Phan Thị Lê Na Đông Nam á K64
705 19030558 Bùi Thị Hương Ngần Đông Nam á K64
706 19030559 Bạch Bích Ngọc Đông Nam á K64
707 19030560 Trần Thị Hồng Ngọc Đông Nam á K64
708 19030133 Hoàng Thu Nguyệt Đông Nam á K64
709 19030561 Nguyễn Thị Kiều Oanh Đông Nam á K64
710 19030562 Nguyễn Minh Phúc Đông Nam á K64
711 19030565 Nguyễn ánh Phượng Đông Nam á K64
712 19030568 Nông Thị Diễm Quỳnh Đông Nam á K64
713 19030569 Nguyễn Văn Tài Đông Nam á K64
714 19030570 Đinh Ngọc Thảo Đông Nam á K64
715 19030571 Nguyễn Phương Thảo Đông Nam á K64
716 19030572 Triệu Thị Thảo Đông Nam á K64
717 19030576 Phan Thị Thu Thủy Đông Nam á K64
718 19030575 Nguyễn Thị Thuý Đông Nam á K64
719 19030578 Nguyễn Thị Hoài Thương Đông Nam á K64
720 19030582 Trịnh Nguyễn Linh Trang Đông Nam á K64
721 19030580 Nguyễn Thị Thùy Trang Đông Nam á K64
722 19032905 Vũ Văn Trường Đông Nam á K64
723 19030583 Nguyễn Văn Tùng Đông Nam á K64
724 19030134 Đoàn Thị Tư Đông Nam á K64
725 19030585 Trần Thị Khánh Vi Đông Nam á K64
726 19030586 Nguyễn Đặng Tường Vy Đông Nam á K64
727 20030533 Phạm Thị Hoàng Anh Đông Nam á K65
728 20030530 Đào Hồng Anh Đông Nam á K65
729 20030532 Nguyễn Tử Phương Anh Đông Nam á K65
730 20030531 Lý Vân Anh Đông Nam á K65
731 20030534 Đào Thị ánh Đông Nam á K65
732 20030535 Hoàng Thị Châu Đông Nam á K65
733 20030538 Triệu Thúy Diệu Đông Nam á K65
734 20030539 Lại Thị Dịu Đông Nam á K65
735 20030540 Nguyễn Thùy Dương Đông Nam á K65
736 20030542 Nguyễn Thị Bích Đào Đông Nam á K65
737 20030545 Đào Thu Hiền Đông Nam á K65
738 20030544 Cao Thị Thu Hiền Đông Nam á K65
739 20030546 Nguyễn Thu Hòa Đông Nam á K65
740 20030034 Đoàn Thị Hoài Đông Nam á K65
741 20030547 Trần Thị Khánh Huyền Đông Nam á K65
742 20030035 Nguyễn Hữu Hưng Đông Nam á K65
743 20030548 Phạm Thu Hương Đông Nam á K65
744 20030550 Trần Trung Kiên Đông Nam á K65
745 20030552 Nguyễn Hải Linh Đông Nam á K65
746 20030551 Lưu Thùy Linh Đông Nam á K65
747 20030553 Nguyễn Thùy Linh Đông Nam á K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
748 20030554 Phạm Thị Loan Đông Nam á K65
749 20030555 Âu Thị Thanh Luyến Đông Nam á K65
750 20030556 Nguyễn Thị Khánh Ly Đông Nam á K65
751 20030559 Tạ Thị Sao Mai Đông Nam á K65
752 20030558 Nguyễn Thị Thu Mai Đông Nam á K65
753 20030562 Nguyễn Thị Nga Đông Nam á K65
754 20030563 Mai Thúy Ngân Đông Nam á K65
755 20030564 Trần Thị Ngần Đông Nam á K65
756 20030567 Nguyễn Minh Ngọc Đông Nam á K65
757 20030566 Nguyễn Bùi Vi Ngọc Đông Nam á K65
758 20030569 Ngô Thị Nhâm Đông Nam á K65
759 20030570 Hoàng Kim Oanh Đông Nam á K65
760 20030571 Huỳnh Tiến Phát Đông Nam á K65
761 20030572 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Đông Nam á K65
762 20030574 Nông Thị Quỳnh Đông Nam á K65
763 20030575 Nguyễn Thị Tâm Đông Nam á K65
764 20030579 Nguyễn Thị Phương Thảo Đông Nam á K65
765 20030576 Dương Thị Thanh Thảo Đông Nam á K65
766 20030577 Đinh Thị Thảo Đông Nam á K65
767 20030578 Lê Thị Thảo Đông Nam á K65
768 20030580 Nguyễn Thị Thủy Đông Nam á K65
769 20030582 Phạm Thị Trang Đông Nam á K65
770 20030581 Nguyễn Thùy Trang Đông Nam á K65
771 20030583 Nguyễn Kiều Trinh Đông Nam á K65
772 20030584 Đỗ Thanh Trúc Đông Nam á K65
773 20030585 Bùi Thành Trung Đông Nam á K65
774 20030586 Mai Thị Khánh Vân Đông Nam á K65
775 20030587 Trịnh Thị Xuân Đông Nam á K65
776 21030537 Trịnh Thị Huyền Anh Đông Nam á K66
777 21030532 Hoàng Thị Lan Anh Đông Nam á K66
778 21030534 Nguyễn Phương Anh Đông Nam á K66
779 21030536 Trần Phương Anh Đông Nam á K66
780 21030533 Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh Đông Nam á K66
781 21030535 Nguyễn Thị Vân Anh Đông Nam á K66
782 21030540 Lưu Thị Thu Hà Đông Nam á K66
783 21030541 Nguyễn Thị Thu Hà Đông Nam á K66
784 21030543 Trịnh Ngân Hạnh Đông Nam á K66
785 21030545 Phạm Thị Ngọc Hiếu Đông Nam á K66
786 21030547 Trần Thu Hòa Đông Nam á K66
787 21030548 Nguyễn Giáp Mỹ Huyền Đông Nam á K66
788 21030549 Hồ Quỳnh Hương Đông Nam á K66
789 21030551 Nguyễn Quỳnh Hương Đông Nam á K66
790 21030550 Lê Thị Song Hương Đông Nam á K66
791 21030552 Nguyễn Thúy Hường Đông Nam á K66
792 21030553 Ngô Yến Khanh Đông Nam á K66
793 21030555 Bùi Tùng Lâm Đông Nam á K66
794 21030556 Nguyễn Khánh Linh Đông Nam á K66
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
795 21030558 Phạm Khánh Linh Đông Nam á K66
796 21030560 Nguyễn Thị Bích Loan Đông Nam á K66
797 21030561 Trương Ngọc Mai Đông Nam á K66
798 21030562 Nguyễn Thu Minh Đông Nam á K66
799 21030563 Lương Hải Nam Đông Nam á K66
800 21030564 Nguyễn Thuý Nga Đông Nam á K66
801 21030566 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Đông Nam á K66
802 21030567 Phạm Hồng Ngọc Đông Nam á K66
803 21030565 Mạc Thị Ngọc Đông Nam á K66
804 21030568 Nguyễn Thị Hồng Nhung Đông Nam á K66
805 21030569 Cồ Văn Quân Đông Nam á K66
806 21030570 Nguyễn Thị Thanh Tâm Đông Nam á K66
807 21030571 Lê Phạm Hoài Thanh Đông Nam á K66
808 21030572 Nguyễn Minh Thành Đông Nam á K66
809 21030573 Hoàng Phương Thảo Đông Nam á K66
810 21030574 Kiều Thị Phương Thảo Đông Nam á K66
811 21030575 Phạm Thanh Thảo Đông Nam á K66
812 21030576 Đoàn Thanh Trà Đông Nam á K66
813 21030577 Lý Mai Trang Đông Nam á K66
814 21030578 Nguyễn Thu Trang Đông Nam á K66
815 21030579 Nguyễn Thùy Trang Đông Nam á K66
816 21030580 Phạm Thị Thùy Trang Đông Nam á K66
817 21030581 Nguyễn Thị Thanh Trúc Đông Nam á K66
818 22030227 Lê Thị Thanh Thảo Đông Nam á K67
819 17030331 Hứa Ngọc Diệp Đông phương K62
820 18030030 Nguyễn Thùy Linh Đông phương K63
821 18030683 Nguyễn Thị Thùy Linh Đông phương K63
822 18030722 Nguyễn Thị Thanh Đông phương K63
823 18030040 Nguyễn Thị Phương Thảo Đông phương K63
824 18030728 Đinh Xuân Thơm Đông phương K63
825 18030044 Nguyễn Thị Thu Trang Đông phương K63
826 18030048 Trần Tuấn Vũ Đông phương K63
827 18030750 Dương Thị Hải Yến Đông phương K63
828 19030012 Đậu Quỳnh Anh Đông phương K64
829 19030589 Nguyễn Quỳnh Anh Đông phương K64
830 19030592 Vũ Quỳnh Anh Đông phương K64
831 19030590 Trần Thị Thùy Anh Đông phương K64
832 19030196 Trần Thị Tú Anh Đông phương K64
833 19030591 Viên Trần Vân Anh Đông phương K64
834 19030594 Nguyễn Thị Bình Đông phương K64
835 19030597 Vũ Thị Kim Chi Đông phương K64
836 19030595 Nguyễn Thị Quỳnh Chi Đông phương K64
837 19030596 Phạm Thị Vân Chi Đông phương K64
838 19030598 Lã Thị Việt Chinh Đông phương K64
839 19030600 Trần Huyền Diệu Đông phương K64
840 19030015 Cao Thị Ngọc Dung Đông phương K64
841 19030601 Triệu Thị Dung Đông phương K64
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
842 19030016 Vũ Thùy Dung Đông phương K64
843 19030017 Nguyễn Tiến Dũng Đông phương K64
844 19030603 Bùi Thị Mỹ Duyên Đông phương K64
845 19030014 Lý Thị Dự Đông phương K64
846 19030604 Nguyễn Thị Thùy Dương Đông phương K64
847 19030605 Nguyễn Thị Thùy Dương Đông phương K64
848 19030607 Hà Thị Hương Giang Đông phương K64
849 19030018 Nguyễn Thị Hương Giang Đông phương K64
850 19030609 Trần Thu Hà Đông phương K64
851 19030136 Trần Thu Hà Đông phương K64
852 19030610 Hà Văn Hải Đông phương K64
853 19030612 Nguyễn Hà Hồng Hạnh Đông phương K64
854 19030611 Đặng Thị Hạnh Đông phương K64
855 19030613 Đoàn Thị Thu Hằng Đông phương K64
856 19030616 Điêu Thị Hiệp Đông phương K64
857 19030617 Nguyễn Thị Hòa Đông phương K64
858 19030618 Nguyễn Thị Thu Hoài Đông phương K64
859 19030619 Tàng Thị Hồng Đông phương K64
860 19030137 Hà Thúy Hồng Đông phương K64
861 19030621 Đà Thị Thu Huệ Đông phương K64
862 19030021 Lê Ngọc Huyền Đông phương K64
863 19030622 Vũ Thu Huyền Đông phương K64
864 19030623 Vương Thu Huyền Đông phương K64
865 19030019 Nguyễn Mạnh Hưng Đông phương K64
866 19030624 Đỗ Quỳnh Hương Đông phương K64
867 19030625 Vi Thị Thu Hương Đông phương K64
868 19030626 Đặng Thị Kiều Đông phương K64
869 19030627 Đà Thị Mai Lan Đông phương K64
870 19030628 Vương Thị Phương Lan Đông phương K64
871 19030629 Vi Thị Lành Đông phương K64
872 19030631 La Dương Liễu Đông phương K64
873 19030022 Nguyễn Thị Khánh Linh Đông phương K64
874 19030633 Tạ Bích Loan Đông phương K64
875 19030635 Trần Khánh Ly Đông phương K64
876 19030024 Vũ Thị Hiền Mai Đông phương K64
877 19030637 Nguyễn Thị Ngọc Mai Đông phương K64
878 19030023 Hoàng Phương Mai Đông phương K64
879 19030638 Nguyễn Thị Phương Mai Đông phương K64
880 19030636 Nguyễn Thị Mai Đông phương K64
881 19030025 Phạm Thị Huyền Mi Đông phương K64
882 19030639 Cao Thị Bình Minh Đông phương K64
883 19030140 Bùi Thị Huyền Na Đông phương K64
884 19030141 Nguyễn Thị Thu Na Đông phương K64
885 19030640 Vũ Hoài Nam Đông phương K64
886 19030642 Nguyễn Thị Bích Ngà Đông phương K64
887 19030643 Nguyễn Thị Ngát Đông phương K64
888 19030644 Đoàn Thị Nguyệt Đông phương K64
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
889 19030645 Hoàng Thị Thu Nguyệt Đông phương K64
890 19030026 Nguyễn Thị Bảo Nhi Đông phương K64
891 19030646 Bùi Thị Hồng Nhung Đông phương K64
892 19030027 Lộ Thị Phương Nhung Đông phương K64
893 19030647 Ngô Thị Nhung Đông phương K64
894 19030648 Tạ Thị Nhung Đông phương K64
895 19030650 Nông Thị Nương Đông phương K64
896 19030142 Lục Thị Oanh Đông phương K64
897 19030653 Nguyễn Thị Phương Đông phương K64
898 19030656 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Đông phương K64
899 19030658 Phạm Ngọc Quỳnh Đông phương K64
900 19030655 Hoàng Phương Quỳnh Đông phương K64
901 19030659 Vũ Thị Quỳnh Đông phương K64
902 19030660 Bùi Thị Sâm Đông phương K64
903 19030028 Nguyễn Ngọc Thành Đông phương K64
904 19030662 Hoàng Thị Mai Thao Đông phương K64
905 19030663 Nguyễn Thị Thao Đông phương K64
906 19030664 Phạm Hương Thảo Đông phương K64
907 19030665 Phạm Phương Thảo Đông phương K64
908 19030666 Trần Thị Phương Thảo Đông phương K64
909 19030667 Trịnh Phương Thảo Đông phương K64
910 19030669 Nguyễn Thị Thắm Đông phương K64
911 19030671 Phan Thị Hoài Thu Đông phương K64
912 19030670 Dương Thị Thanh Thu Đông phương K64
913 19030089 Nguyễn Thị Thu Đông phương K64
914 19030672 Đỗ Minh Thùy Đông phương K64
915 19030144 Trương Thị Bích Thủy Đông phương K64
916 19030673 Vũ Thị Anh Thư Đông phương K64
917 19030029 Hoàng Thùy Anh Thư Đông phương K64
918 19030674 Phạm Thị Tiên Đông phương K64
919 19030675 Nguyễn Thị Tiếp Đông phương K64
920 19030676 Nông Thị Hương Trà Đông phương K64
921 19030677 Lường Bảo Trang Đông phương K64
922 19030032 Lê Mai Trang Đông phương K64
923 19030031 Cáp Trọng Phúc Trang Đông phương K64
924 19030678 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Đông phương K64
925 19030680 Nguyễn Thu Trang Đông phương K64
926 19030033 Lê Thị Thu Trang Đông phương K64
927 19030679 Nguyễn Thị Thu Trang Đông phương K64
928 19030681 Vũ Thị Thu Trang Đông phương K64
929 19030030 Nguyễn Thị Thanh Trâm Đông phương K64
930 19030035 Lê Thị Kiều Trinh Đông phương K64
931 19030146 Nông Anh Tuân Đông phương K64
932 19030683 Nguyễn Thị Khánh Uyên Đông phương K64
933 19030682 Lê Phạm Thu Uyên Đông phương K64
934 19030684 Lê Hồng Văn Đông phương K64
935 19030037 Nguyễn Thị Hải Yến Đông phương K64
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
936 20030036 Lê Mỹ An Đông phương K65
937 20030591 Nguyễn Hoàng Diệu Anh Đông phương K65
938 20030592 Nguyễn Thị Lan Anh Đông phương K65
939 20030588 Đậu Nguyễn Quỳnh Anh Đông phương K65
940 20030589 Hà Thu Anh Đông phương K65
941 20030590 Lê Tùng Anh Đông phương K65
942 20030594 La Thị Chúc Đông phương K65
943 20030596 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Đông phương K65
944 20030037 Đồng Xuân Dương Đông phương K65
945 20030597 Lương Thị Quế Đan Đông phương K65
946 20030598 Hà Tiến Đạt Đông phương K65
947 20030038 Phan Vũ Nguyệt Hà Đông phương K65
948 20030600 Nguyễn Thu Hà Đông phương K65
949 20030601 Nguyễn Thị Hạnh Đông phương K65
950 20030602 Lộc Thị Quỳnh Hoa Đông phương K65
951 20030603 Nguyễn Thị Hoa Đông phương K65
952 20030606 Vũ Thị Huế Đông phương K65
953 20030607 Nông Thị Huyền Đông phương K65
954 20030610 Trần Thị Lan Hương Đông phương K65
955 20030039 Bùi Thị Hường Đông phương K65
956 20030041 Phạm Thị Thu Hường Đông phương K65
957 20030611 Nguyễn Thị Hoàng Lan Đông phương K65
958 20030043 Nguyễn Thị Làn Đông phương K65
959 20030612 Đặng Thị Lệ Đông phương K65
960 20030044 Nguyễn Thị Mỹ Linh Đông phương K65
961 20030614 Lò Thị Khánh Loan Đông phương K65
962 20030615 Phạm Thị Hồng Luyến Đông phương K65
963 20030045 Đoàn Thị Mai Đông phương K65
964 20030618 Ma Thị Lệ Na Đông phương K65
965 20030621 Phí Thị Kim Ngân Đông phương K65
966 20030620 Nguyễn Thị Ngân Đông phương K65
967 20030623 Quan Trần Hồng Ngọc Đông phương K65
968 20030046 Đặng Thảo Nguyên Đông phương K65
969 20030624 Bàn Thị Tùng Nhân Đông phương K65
970 20030627 Hà Thu Phương Đông phương K65
971 20030628 Nguyễn Thu Phương Đông phương K65
972 20030047 Nông Thị Phượng Đông phương K65
973 20030630 Nguyễn Như Quỳnh Đông phương K65
974 20030629 Bùi Nguyễn Như Quỳnh Đông phương K65
975 20030631 Trần Thị Vân Quỳnh Đông phương K65
976 20030048 Nguyễn Xuân Quỳnh Đông phương K65
977 20030632 Đoàn Minh Tâm Đông phương K65
978 20030633 Trịnh Thị Mỹ Tâm Đông phương K65
979 20030634 Nguyễn Thị Ngọc Thanh Đông phương K65
980 20030636 Phạm Thị Phương Thảo Đông phương K65
981 20030050 Vi Phương Thảo Đông phương K65
982 20030049 Lý Thu Thảo Đông phương K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
983 20030635 Nguyễn Thu Thảo Đông phương K65
984 20030638 Dương Bích Thuỳ Đông phương K65
985 20030641 Ma Thu Thùy Đông phương K65
986 20030639 Nguyễn Thị Thuỷ Đông phương K65
987 20030640 Nguyễn Thị Phương Thuý Đông phương K65
988 20030643 Trần Thị Minh Thư Đông phương K65
989 20030644 Hoàng Thị Thu Trà Đông phương K65
990 20030646 Trần Huyền Trang Đông phương K65
991 20030647 Bàn Thị Tươi Đông phương K65
992 20030648 Hoàng Thị Vân Đông phương K65
993 21030060 Phạm Thị Diệp Anh Đông phương K66
994 21030059 Phạm Hà Anh Đông phương K66
995 21030584 Nông Thị Mai Anh Đông phương K66
996 21030056 Nguyễn Ngọc Anh Đông phương K66
997 21030058 Nguyễn Thị Phương Anh Đông phương K66
998 21030057 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh Đông phương K66
999 21030055 Lê Vân Anh Đông phương K66
1000 21030583 Lê Thị Vân Anh Đông phương K66
1001 21030585 Đào Thị Mai ánh Đông phương K66
1002 21030586 Nguyễn Minh ánh Đông phương K66
1003 21030062 Nguyễn Ngọc Yên Chi Đông phương K66
1004 21030063 Nguyễn Ngọc Diệp Đông phương K66
1005 21030064 Lê Thị Huyền Diệu Đông phương K66
1006 21030066 Phạm Phương Dung Đông phương K66
1007 21030587 Hoàng Thị Thùy Dương Đông phương K66
1008 21030588 Nguyễn Thị Anh Đào Đông phương K66
1009 21030589 Lê Hải Hà Đông phương K66
1010 21030067 Nguyễn Hải Hà Đông phương K66
1011 21030068 Nguyễn Thanh Thanh Hà Đông phương K66
1012 21030590 Trần Thu Hà Đông phương K66
1013 21030072 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Đông phương K66
1014 21030071 La Thu Hằng Đông phương K66
1015 21030591 Nông Thị Thu Hiền Đông phương K66
1016 21030592 Hoàng Ngọc Hiệp Đông phương K66
1017 21030073 Hứa Lê Thu Hòa Đông phương K66
1018 21030594 Dương Thị Thu Hồng Đông phương K66
1019 21030595 Phạm Thị Huê Đông phương K66
1020 21030596 Vũ Lê Thu Huyền Đông phương K66
1021 21030597 Nguyễn Thị Hoài Hương Đông phương K66
1022 21030598 Nguyễn Thị Mai Hương Đông phương K66
1023 21030600 Bùi Văn Khánh Đông phương K66
1024 21030602 Lý Tùng Lâm Đông phương K66
1025 21030074 Lữ Khánh Linh Đông phương K66
1026 21030075 Trần Khánh Linh Đông phương K66
1027 21030603 Nguyễn Thị Thùy Linh Đông phương K66
1028 21030076 Nguyễn Thảo Ly Đông phương K66
1029 21030078 Trịnh Thị Thảo Mi Đông phương K66
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
1030 21030079 Nguyễn Thị Mĩ Đông phương K66
1031 21030080 Nguyễn Hồng Minh Đông phương K66
1032 21030604 Hoàng Trần Phương Nam Đông phương K66
1033 21030605 Hà Thị Ngân Đông phương K66
1034 21030081 Trần Tuyết Ngân Đông phương K66
1035 21030607 Trần Việt Ngọc Đông phương K66
1036 21030609 Hoàng Thị Tú Như Đông phương K66
1037 21030610 Nguyễn Anh Phương Đông phương K66
1038 21030084 Trần Minh Quang Đông phương K66
1039 21030611 Quàng Thị Quân Đông phương K66
1040 21030087 Hoàng Thị Thùy Đông phương K66
1041 21030612 Vi Thị Thùy Đông phương K66
1042 21030613 Lê Thị Thư Đông phương K66
1043 21030614 Đinh Hà Trang Đông phương K66
1044 21030088 Nguyễn Thị Thu Trang Đông phương K66
1045 21030615 Phạm Thùy Trang Đông phương K66
1046 21030616 Hà Lệ Tri Đông phương K66
1047 21030617 Mã Thị Hồng Trúc Đông phương K66
1048 21030089 Dương Thị Uyên Đông phương K66
1049 21030618 Ngân Thu Uyên Đông phương K66
1050 21030620 Nguyễn Khánh Vy Đông phương K66
1051 21030621 Nguyễn Thị Yến Đông phương K66
1052 22030236 Nguyễn Đinh Hoài An Đông phương K67
1053 22030235 Hà Thúy An Đông phương K67
1054 22030237 Đỗ Nguyễn Hải Anh Đông phương K67
1055 22030238 Phạm Phương Anh Đông phương K67
1056 22030239 Vũ Thị Minh ánh Đông phương K67
1057 22030242 Trần Nguyễn Quỳnh Chi Đông phương K67
1058 22030240 Lê Thị Thùy Chi Đông phương K67
1059 22030243 Sầm Thị Hiền Diệu Đông phương K67
1060 22030246 Vũ Thị ánh Dương Đông phương K67
1061 22030245 Vi Thị Thủy Dương Đông phương K67
1062 22030247 Trịnh Hưng Đại Đông phương K67
1063 22030249 Hứa Thanh Hằng Đông phương K67
1064 22030250 Nguyễn Thu Hằng Đông phương K67
1065 22030252 Vũ Thu Hiền Đông phương K67
1066 22030251 Hoàng Nguyễn Thúy Hiền Đông phương K67
1067 22030253 Tạ Thị Bích Hồng Đông phương K67
1068 22030254 Vũ Thị Thu Huế Đông phương K67
1069 22030256 Nguyễn Thị Mai Hương Đông phương K67
1070 22030255 Bùi Thu Hương Đông phương K67
1071 22030257 Nguyễn Thu Hương Đông phương K67
1072 22030261 Trịnh Thị Diệu Linh Đông phương K67
1073 22030260 Nguyễn Gia Linh Đông phương K67
1074 22030259 Hoàng Kiều Linh Đông phương K67
1075 22030262 Vi Ngọc Luyến Đông phương K67
1076 22030263 Nguyễn Cẩm Ly Đông phương K67
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
1077 22030264 Nguyễn Thị Thanh Mai Đông phương K67
1078 22030265 Phạm Thị Mận Đông phương K67
1079 22030266 Đinh Thị Kim Ngân Đông phương K67
1080 22030267 Đào Bảo Ngọc Đông phương K67
1081 22030268 Nguyễn Thị Bích Ngọc Đông phương K67
1082 22030269 Nguyễn Thị Minh Ngọc Đông phương K67
1083 22030270 Hoàng Thị Yến Nhi Đông phương K67
1084 22030271 Lê Thị Hồng Nhung Đông phương K67
1085 22030272 Nguyễn Khánh Phi Đông phương K67
1086 22030274 Lê Minh Phương Đông phương K67
1087 22030273 Bế Thị Minh Phương Đông phương K67
1088 22030275 Trần Thị Phương Đông phương K67
1089 22030276 Trịnh Thị Quê Đông phương K67
1090 22030277 Nguyễn Duy Quyết Đông phương K67
1091 22030279 Nguyễn Thị Quỳnh Đông phương K67
1092 22030278 Đặng Lộc Thu Quỳnh Đông phương K67
1093 22030280 Đặng Thị Minh Tâm Đông phương K67
1094 22030282 Nguyễn Hà Thu Đông phương K67
1095 22030281 Liễu Thị Minh Thu Đông phương K67
1096 22030283 Bùi Thị Minh Thư Đông phương K67
1097 22030284 Nguyễn Thị Thanh Thương Đông phương K67
1098 22030285 Phạm Thị Tình Đông phương K67
1099 22030288 Nguyễn Thị Hà Trang Đông phương K67
1100 22030287 Lê Kiều Trang Đông phương K67
1101 22030289 Nguyễn Thị Trang Đông phương K67
1102 22030286 Đoàn Thu Trang Đông phương K67
1103 22030290 Lương Thị Như Tuyển Đông phương K67
1104 22030291 Hoàng Thị út Đông phương K67
1105 22030294 Lục Thị Kiều Vân Đông phương K67
1106 22030292 Đỗ Thanh Vân Đông phương K67
1107 22030293 Hứa Thị Thúy Vân Đông phương K67
1108 22030295 Lê Hà Khánh Vy Đông phương K67
1109 22030062 Nguyễn Thị Hồng Yến Đông phương K67
1110 20032453 Phạm Hoài Anh Hàn quốc K65
1111 20032451 Nguyễn Kiều Anh Hàn quốc K65
1112 20030052 Nguyễn Kim Anh Hàn quốc K65
1113 20032452 Nguyễn Quỳnh Anh Hàn quốc K65
1114 20032454 Dương Thị Ngọc ánh Hàn quốc K65
1115 20030053 Vũ Lân Chi Hàn quốc K65
1116 20032455 Trần Vũ Phương Chi Hàn quốc K65
1117 20032456 Ngô Văn Đích Hàn quốc K65
1118 20032459 Lù Thị Hà Hàn quốc K65
1119 20032460 Nguyễn Thu Hà Hàn quốc K65
1120 20032458 Hoàng Thị Thu Hà Hàn quốc K65
1121 20030054 Nguyễn Thị Thu Hằng Hàn quốc K65
1122 20032463 Lộc Văn Huy Hàn quốc K65
1123 20032464 Bùi Khánh Huyền Hàn quốc K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
1124 20032465 Lã Thị Khánh Huyền Hàn quốc K65
1125 20032466 Nguyễn Bùi Ngọc Huyền Hàn quốc K65
1126 20032468 Phan Thanh Hương Hàn quốc K65
1127 20032467 Lê Thị Hương Hàn quốc K65
1128 20032469 Tăng Thị Hương Hàn quốc K65
1129 20030055 Phùng Thị Thu Hường Hàn quốc K65
1130 20030057 Trần Diệu Linh Hàn quốc K65
1131 20032474 Đinh Thị Phương Mai Hàn quốc K65
1132 20032475 Dương Thị Vũ Mây Hàn quốc K65
1133 20032476 Hoàng Tiến Minh Hàn quốc K65
1134 20032477 Mai Thị Huyền My Hàn quốc K65
1135 20030058 Triệu Thị Nga Hàn quốc K65
1136 20032478 Dương Thị Ngà Hàn quốc K65
1137 20030059 Nguyễn Như Ngọc Hàn quốc K65
1138 20032481 Hoàng Thị Hồng Nhi Hàn quốc K65
1139 20032480 Bùi Yến Nhi Hàn quốc K65
1140 20032483 Bùi Thị Kim Oanh Hàn quốc K65
1141 20030061 Trần Huyền Phương Hàn quốc K65
1142 20030062 Bùi Thu Quỳnh Hàn quốc K65
1143 20030063 Lê Thị Thu Quỳnh Hàn quốc K65
1144 20032484 Nguyễn Thúy Quỳnh Hàn quốc K65
1145 20032485 Bùi Thanh Tâm Hàn quốc K65
1146 20030064 Nguyễn Viết Thanh Hàn quốc K65
1147 20032486 Đinh Ngọc Thảo Hàn quốc K65
1148 20032488 Nguyễn Thị Phương Thảo Hàn quốc K65
1149 20030065 Nguyễn Thu Thảo Hàn quốc K65
1150 20032489 Đàm Thị Thanh Thúy Hàn quốc K65
1151 20030066 Trần Mai Thư Hàn quốc K65
1152 20032490 Nguyễn Thị Thương Hàn quốc K65
1153 20032491 Bùi Thị Kiều Trang Hàn quốc K65
1154 20032493 Nguyễn Thảo Trang Hàn quốc K65
1155 20032492 Lê Thị Thuỳ Trang Hàn quốc K65
1156 20032494 Lữ Ngọc Trâm Hàn quốc K65
1157 20032495 Đỗ Thị Việt Trinh Hàn quốc K65
1158 20032496 Nguyễn Đức Trọng Hàn quốc K65
1159 20032497 Nguyễn Thanh Trúc Hàn quốc K65
1160 20032499 Trần Thị Kim Tuyến Hàn quốc K65
1161 20032500 Phan Thị Thu Vân Hàn quốc K65
1162 21030662 Bạch Thị Lan Anh Hàn quốc K66
1163 21030095 Phan Vũ Ngọc Anh Hàn quốc K66
1164 21030094 Đặng Phương Anh Hàn quốc K66
1165 21030663 Cà Thị Hồng ánh Hàn quốc K66
1166 21030665 Nguyễn Ngọc ánh Hàn quốc K66
1167 21030664 Lê Thị Ngọc ánh Hàn quốc K66
1168 21030668 Phạm Linh Chi Hàn quốc K66
1169 21030669 Chúng Trường Chinh Hàn quốc K66
1170 21030670 Lào Văn Chung Hàn quốc K66
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
1171 21030672 Bạch Thị Dung Hàn quốc K66
1172 21030673 Nguyễn Thị Dung Hàn quốc K66
1173 21030096 Trần Thị Thuỳ Dung Hàn quốc K66
1174 21030098 Nguyễn Minh Giang Hàn quốc K66
1175 21030675 Hà Thị Hải Hàn quốc K66
1176 21030677 Nguyễn Thị Minh Hằng Hàn quốc K66
1177 21030099 Khúc Thu Hằng Hàn quốc K66
1178 21030681 Bùi Trang Khánh Huyền Hàn quốc K66
1179 21030101 Phạm Thanh Huyền Hàn quốc K66
1180 21030682 Nguyễn Thị Thanh Huyền Hàn quốc K66
1181 21030100 Nguyễn Thị Mai Hương Hàn quốc K66
1182 21030684 Liễu Thanh Lam Hàn quốc K66
1183 21030685 Nguyễn Thùy Liên Hàn quốc K66
1184 21030686 Nguyễn Thị Liễu Hàn quốc K66
1185 21030687 Đỗ Thị Khánh Linh Hàn quốc K66
1186 21030688 Nguyễn Thị Thùy Linh Hàn quốc K66
1187 21030102 Hà Thị Trúc Linh Hàn quốc K66
1188 21030690 Ngô Hoàng Mai Hàn quốc K66
1189 21030691 Nguyễn Quỳnh Mai Hàn quốc K66
1190 21030693 Lê Thị Nga Hàn quốc K66
1191 21030694 Hoàng Đỗ Thảo Nhi Hàn quốc K66
1192 21030697 Nguyễn Như Phúc Hàn quốc K66
1193 21030698 Hoàng Thị Thu Phương Hàn quốc K66
1194 21030106 Phạm Thị Thu Phương Hàn quốc K66
1195 21030105 Lê Thuỷ Phương Hàn quốc K66
1196 21030700 Lê Minh Quân Hàn quốc K66
1197 21030702 Nguyễn Phương Tiểu Quỳnh Hàn quốc K66
1198 21030107 Phạm Minh Sơn Hàn quốc K66
1199 21030705 Vũ Phương Thảo Hàn quốc K66
1200 21030704 Trần Thanh Thảo Hàn quốc K66
1201 21030703 Nguyễn Thị Thảo Hàn quốc K66
1202 21030706 Hoàng Thị Thoa Hàn quốc K66
1203 21030707 Hà Ngọc Thơ Hàn quốc K66
1204 21030108 Đào Phương Thủy Hàn quốc K66
1205 21030708 Đào Thị Thu Thủy Hàn quốc K66
1206 21030710 Nguyễn Thị Huyền Thương Hàn quốc K66
1207 21030715 Lê Huyền Trang Hàn quốc K66
1208 21030713 Đặng Thị Thùy Trang Hàn quốc K66
1209 22031608 Nguyễn Hà An Hàn quốc K67
1210 22031610 Đoàn Đức Anh Hàn quốc K67
1211 22031611 Nguyễn Hà Anh Hàn quốc K67
1212 22031612 Nguyễn Thị Minh Anh Hàn quốc K67
1213 22031609 Cao Thu Anh Hàn quốc K67
1214 22031613 Phạm Thị Vân Anh Hàn quốc K67
1215 22031669 Lê Thủy Vân Anh Hàn quốc K67
1216 22031614 Nguyễn Minh Châu Hàn quốc K67
1217 22031615 Đỗ Thị Ngọc Chi Hàn quốc K67
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
1218 22031616 Bùi Ngân Hà Hàn quốc K67
1219 22031617 Đinh Phương Hà Hàn quốc K67
1220 22031618 Bùi Thị Hạ Hàn quốc K67
1221 22031619 Nông Mỹ Hạnh Hàn quốc K67
1222 22031620 Nguyễn Thị Hằng Hàn quốc K67
1223 22031621 Trần Thị Ngọc Hân Hàn quốc K67
1224 22031622 Đỗ Minh Hậu Hàn quốc K67
1225 22031623 Nguyễn Thị Hiền Hàn quốc K67
1226 22031624 Trần Thị Thúy Hiền Hàn quốc K67
1227 22031625 Lăng Thị Hòa Hàn quốc K67
1228 22031626 Lê Công Hùng Hàn quốc K67
1229 22031628 Nguyễn Ngọc Huyền Hàn quốc K67
1230 22031627 Đinh Thị Thanh Huyền Hàn quốc K67
1231 22031629 Nguyễn Thị Thanh Huyền Hàn quốc K67
1232 22031630 Phương Thị Huyền Hàn quốc K67
1233 22031631 Bùi Thị Lan Hương Hàn quốc K67
1234 22031632 Vũ Ngọc Hương Hàn quốc K67
1235 22031633 Bùi Thúy Hường Hàn quốc K67
1236 22031634 Lưu Trung Kiên Hàn quốc K67
1237 22031635 Vi Thị Thùy Lân Hàn quốc K67
1238 22031636 Nguyễn Thị Mai Liên Hàn quốc K67
1239 22031639 Nguyễn Thị Khánh Linh Hàn quốc K67
1240 22031637 Ngô Phương Linh Hàn quốc K67
1241 22031638 Nguyễn Thùy Linh Hàn quốc K67
1242 22031640 Đinh Khánh Ly Hàn quốc K67
1243 22031641 Vi Thị Ngọc Mai Hàn quốc K67
1244 22031642 Bùi Thị Trà Mi Hàn quốc K67
1245 22031644 Võ Thị Thanh Ngân Hàn quốc K67
1246 22031643 Ngô Thị Ngân Hàn quốc K67
1247 22031646 Hạ Thị ánh Ngọc Hàn quốc K67
1248 22031645 Đỗ Lê Minh Ngọc Hàn quốc K67
1249 22031647 Bùi Thị Bích Nguyệt Hàn quốc K67
1250 22031650 Nông Thị Hồng Nhung Hàn quốc K67
1251 22031651 Trương Thị Hồng Nhung Hàn quốc K67
1252 22031649 Nguyễn Thị Thuỳ Nhung Hàn quốc K67
1253 22031652 Lục Thị Phượng Hàn quốc K67
1254 22031653 Văn Thị Thanh Hàn quốc K67
1255 22031654 Bùi Thị Kim Thoa Hàn quốc K67
1256 22031655 Bùi Thị Thơm Hàn quốc K67
1257 22031656 Lương Thị Thơm Hàn quốc K67
1258 22031657 Bùi Thị Mai Thùy Hàn quốc K67
1259 22031658 Nguyễn Thị Thùy Hàn quốc K67
1260 22031659 Trần Thủy Tiên Hàn quốc K67
1261 22031660 Phạm Thị Hồng Tin Hàn quốc K67
1262 22031665 Phan Vũ Thu Trang Hàn quốc K67
1263 22031661 Bùi Thị Thuỳ Trang Hàn quốc K67
1264 22031662 Bùi Thị Thùy Trang Hàn quốc K67
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
1265 22031664 Nguyễn Thị Thùy Trang Hàn quốc K67
1266 22031666 Lê Thị Tú Hàn quốc K67
1267 22031668 Lý Thái Vân Hàn quốc K67
1268 22031667 Lưu Thị Vân Hàn quốc K67
1269 22031670 Đinh Văn Viên Hàn quốc K67
1270 22031671 Nguyễn Thảo Vy Hàn quốc K67
1271 22031672 Trương Thị Xuân Hàn quốc K67
1272 22031673 Mùng Thị Kim Yến Hàn quốc K67
1273 18030757 Phạm Anh Đức Hán nôm K63
1274 18030768 Trần Trọng Hùng Hán nôm K63
1275 18030775 Vũ Diệu Linh Hán nôm K63
1276 18030779 Lại Thị Như Quỳnh Hán nôm K63
1277 18030792 Đỗ Thị Khánh Vi Hán nôm K63
1278 19030691 Vũ Minh Châu Hán nôm K64
1279 19030693 Nguyễn Thị Thùy Dung Hán nôm K64
1280 19030695 Phạm Minh Duyên Hán nôm K64
1281 19030694 Đỗ Thị Mỹ Duyên Hán nôm K64
1282 19030698 Nguyễn Thu Hà Hán nôm K64
1283 19030703 Tống Thị Minh Hậu Hán nôm K64
1284 19030704 Đỗ Trần Minh Hiếu Hán nôm K64
1285 19030705 Lý Thu Hoài Hán nôm K64
1286 19030707 Trần Thị Thanh Huyền Hán nôm K64
1287 19030708 Dương Thị Hương Hán nôm K64
1288 19030709 Phạm Thu Hương Hán nôm K64
1289 19030715 Vũ Thị Loan Hán nôm K64
1290 19030717 Vũ Hà Mi Hán nôm K64
1291 19030719 Trần Thanh Ngà Hán nôm K64
1292 19030720 Đàm Hà Kim Ngân Hán nôm K64
1293 19030722 Nguyễn Thị Ngọc Hán nôm K64
1294 19030723 Dương Hương Nguyên Hán nôm K64
1295 19030724 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Hán nôm K64
1296 19030725 Nguyễn Thị Hồng Nhung Hán nôm K64
1297 19030729 Nguyễn Phương Thảo Hán nôm K64
1298 19030730 Nguyễn Thị Hồng Thắm Hán nôm K64
1299 19030732 Nguyễn Thị Thủy Tiên Hán nôm K64
1300 19030149 Nguyễn Thị Thu Trang Hán nôm K64
1301 20030656 Nguyễn Thị Kim Anh Hán nôm K65
1302 20030654 Lại Thị Lan Anh Hán nôm K65
1303 20030652 Lục Quỳnh Anh Hán nôm K65
1304 20030658 Bùi Thị Tuyết Chinh Hán nôm K65
1305 20030659 Hoàng Thị Thanh Diệp Hán nôm K65
1306 20030660 Nguyễn Thị Vân Giang Hán nôm K65
1307 20030664 Nguyễn Thị Hiền Hán nôm K65
1308 20030665 Vũ Quốc Hoàng Hán nôm K65
1309 20030666 Vũ Công Huy Hán nôm K65
1310 20030667 Nguyễn Thu Huyền Hán nôm K65
1311 20030670 Đỗ Thị Liên Hán nôm K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
1312 20030673 Trần Thị Diệu Linh Hán nôm K65
1313 20030671 Nguyễn Đỗ Phương Linh Hán nôm K65
1314 20030672 Nguyễn Thị Thùy Linh Hán nôm K65
1315 20030675 Giang Thu Luyến Hán nôm K65
1316 20030677 Khuất Thị Tuyết Mai Hán nôm K65
1317 20030679 Nguyễn Thị Ngà Hán nôm K65
1318 20030680 Nguyễn Minh Ngọc Hán nôm K65
1319 20030682 Vũ Thanh Nhạn Hán nôm K65
1320 20030683 Kiều Phương Nhung Hán nôm K65
1321 20030684 Đỗ Thị Kiều Oanh Hán nôm K65
1322 20030685 Nguyễn Diễm Quỳnh Hán nôm K65
1323 20030686 Nguyễn Thị Hương Quỳnh Hán nôm K65
1324 20030689 Trương Thị Kim Thanh Hán nôm K65
1325 20030691 Vũ Thị Hương Thảo Hán nôm K65
1326 20030690 Đào Phương Thảo Hán nôm K65
1327 20030692 Trương Đại Thắng Hán nôm K65
1328 20030693 Lê Thị Thùy Hán nôm K65
1329 20030694 Phương Thị Thủy Hán nôm K65
1330 20030696 Nguyễn Thu Trang Hán nôm K65
1331 20030051 Nguyễn Khuê Văn Hán nôm K65
1332 21030623 Nguyễn Thị Phương Anh Hán nôm K66
1333 21030622 Lê Thị Vân Anh Hán nôm K66
1334 21030091 Nguyễn Đỗ Hồng ánh Hán nôm K66
1335 21030624 Đinh Xuân Bắc Hán nôm K66
1336 21030625 Mai Huyền Chi Hán nôm K66
1337 21030627 Đặng Trần Thu Hà Hán nôm K66
1338 21030629 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Hán nôm K66
1339 21030630 Bùi Thị Minh Hằng Hán nôm K66
1340 21030631 Lê Trọng Hoàng Hán nôm K66
1341 21030633 Đặng Phi Hùng Hán nôm K66
1342 21030092 Đào Diệu Huyền Hán nôm K66
1343 21030636 Trần Tấn Khải Hán nôm K66
1344 21030637 Nguyễn Phúc Nguyên Khang Hán nôm K66
1345 21030638 Trần Vân Khánh Hán nôm K66
1346 21030093 Chu Đoàn Kiên Hán nôm K66
1347 21030639 Vũ Thị Bích Liên Hán nôm K66
1348 21030641 Nguyễn Diệu Linh Hán nôm K66
1349 21030643 Hoàng Ngọc Hán nôm K66
1350 21030646 Dương Thị Ngọc Nhi Hán nôm K66
1351 21030647 Nguyễn Thị Ngọc Nhung Hán nôm K66
1352 21030648 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Hán nôm K66
1353 21030649 Quản Mai Phương Hán nôm K66
1354 21030651 Phạm Thị Quỳnh Hán nôm K66
1355 21030650 Đinh Thị Thúy Quỳnh Hán nôm K66
1356 21030653 Trịnh Thái Sơn Hán nôm K66
1357 21030654 Vương Thị Thanh Hán nôm K66
1358 21030655 Nguyễn Thị Thủy Hán nôm K66
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
1359 21030656 Trần Thị Minh Thư Hán nôm K66
1360 21030660 Phạm Thị Huyền Trang Hán nôm K66
1361 21030659 Phạm Thị Huyền Trang Hán nôm K66
1362 21030657 Bùi Minh Trang Hán nôm K66
1363 21030658 Lê Minh Trang Hán nôm K66
1364 21030661 Phí Hải Yến Hán nôm K66
1365 22030296 Trần Thùy An Hán nôm K67
1366 22030298 Nguyễn Bảo Duy Anh Hán nôm K67
1367 22030297 Nguyễn Phương Anh Hán nôm K67
1368 22030300 Lê Ngọc Bích Hán nôm K67
1369 22030301 Trần Trịnh Minh Châu Hán nôm K67
1370 22030302 Nguyễn Thùy Dung Hán nôm K67
1371 22030303 Nguyễn Thị Thùy Dương Hán nôm K67
1372 22030305 Trần Ngọc Hoàn Hán nôm K67
1373 22030306 Nguyễn Minh Khang Hán nôm K67
1374 22030308 Phạm Ngọc Lan Hán nôm K67
1375 22030307 Nguyễn Thu Lan Hán nôm K67
1376 22030309 Đinh Ngọc Linh Hán nôm K67
1377 22030310 Phan Lê Phương Linh Hán nôm K67
1378 22030312 Nguyễn Thị Minh Hán nôm K67
1379 22030313 Nguyễn Thị Thúy Nga Hán nôm K67
1380 22030317 Phùng Kiều Ngân Hán nôm K67
1381 22030316 Lê Thị Thủy Ngân Hán nôm K67
1382 22030318 Nguyễn Thị Bích Ngọc Hán nôm K67
1383 22030319 Nguyễn Thị Ngọc Hán nôm K67
1384 22030320 Bùi Vân Oanh Hán nôm K67
1385 22030321 Phạm Đoàn Như Tâm Hán nôm K67
1386 22030326 Vũ Thị Huyền Trang Hán nôm K67
1387 22030324 Bùi Thị Quỳnh Trang Hán nôm K67
1388 22030325 Hứa Thị Thùy Trang Hán nôm K67
1389 22030327 Từ Thế Vinh Hán nôm K67
1390 17032148 Nguyễn Ngọc Tuấn Khoa học CT K62
1391 18030390 Phạm Quý Nhung Khoa học CT K63
1392 18030405 Hồ Thị Thuân Khoa học CT K63
1393 18030412 Nùng Thị Tôi Khoa học CT K63
1394 18030429 Trần Đình Vũ Khoa học CT K63
1395 19030307 Nguyễn Văn An Khoa học CT K64
1396 19030311 Nguyễn Việt Lâm Anh Khoa học CT K64
1397 19030308 Lê Quỳnh Anh Khoa học CT K64
1398 19030310 Nguyễn Vân Anh Khoa học CT K64
1399 19030313 Phạm Văn Bảo Khoa học CT K64
1400 19030316 Nguyễn Hồng Chi Khoa học CT K64
1401 19030320 Nguyễn Đình Của Khoa học CT K64
1402 19030322 Thào A Dế Khoa học CT K64
1403 19030324 Lò Văn Dũng Khoa học CT K64
1404 19030326 Lê Duy Đạt Khoa học CT K64
1405 19030328 Trần Tiến Đạt Khoa học CT K64
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
1406 19030329 Nguyễn Cao Đức Khoa học CT K64
1407 19030330 Nguyễn Văn Đức Khoa học CT K64
1408 19030331 Nguyễn Việt Đức Khoa học CT K64
1409 19030334 Bàn Thị Hà Khoa học CT K64
1410 19030336 Bùi Thị Hải Khoa học CT K64
1411 19030341 Ngô Minh Hiếu Khoa học CT K64
1412 19030342 Nguyễn Minh Hiếu Khoa học CT K64
1413 19030343 Lý Thị Hoa Khoa học CT K64
1414 19030346 Nguyễn Thị Hồng Khoa học CT K64
1415 19030347 Hà Mạnh Hùng Khoa học CT K64
1416 19030348 Ngô Quang Huy Khoa học CT K64
1417 19030354 Nguyễn Ngọc Thảo Lan Khoa học CT K64
1418 19030362 Nguyễn Tiến Long Khoa học CT K64
1419 19030365 Nguyễn Tùng Nam Khoa học CT K64
1420 19030366 Đinh Nhật Ngà Khoa học CT K64
1421 19030367 Chẩu Xuân Nghị Khoa học CT K64
1422 19030368 Sin Thị Nghĩa Khoa học CT K64
1423 19030370 Đỗ Thị Thảo Nguyên Khoa học CT K64
1424 19030374 Bùi Thanh Phiên Khoa học CT K64
1425 19030376 Sùng Thị Phượng Khoa học CT K64
1426 19030120 Rơ Ô H' Reo Khoa học CT K64
1427 19030121 Lê Hà Anh Sơn Khoa học CT K64
1428 19030381 Lê Đình Ngọc Sơn Khoa học CT K64
1429 19030383 Phạm Văn Thái Khoa học CT K64
1430 19030387 Đinh Cao Thiên Khoa học CT K64
1431 19030388 Phạm Minh Tiến Khoa học CT K64
1432 19030394 Phạm Văn Trường Khoa học CT K64
1433 19030396 Nguyễn Anh Tú Khoa học CT K64
1434 19030395 Hoàng Thị Cẩm Tú Khoa học CT K64
1435 19030397 Nguyễn Đức Tú Khoa học CT K64
1436 19030398 Trần Công Tuyên Khoa học CT K64
1437 19030402 Nguyễn Thị Thanh Uyển Khoa học CT K64
1438 19030404 Lê Thị Bích Việt Khoa học CT K64
1439 20030345 Nguyễn Hoàng Anh Khoa học CT K65
1440 20030341 Đặng Thị Lan Anh Khoa học CT K65
1441 20030343 Lưu Minh Anh Khoa học CT K65
1442 20030348 Nguyễn Vân Anh Khoa học CT K65
1443 20030351 Thào Thị Bầu Khoa học CT K65
1444 20030352 Trần Hồng Chung Khoa học CT K65
1445 20030026 Nguyễn Minh Cương Khoa học CT K65
1446 20030353 Trần Thị Kim Dung Khoa học CT K65
1447 20030355 Nguyễn Bạch Dương Khoa học CT K65
1448 20030356 Nguyễn Thị Thùy Dương Khoa học CT K65
1449 20030359 Lê Hải Đăng Khoa học CT K65
1450 20030360 Nguyễn Văn Điện Khoa học CT K65
1451 20030362 Trần Minh Đức Khoa học CT K65
1452 20030027 Trần Sĩ Đức Khoa học CT K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
1453 20030371 Trần Việt Hoàng Khoa học CT K65
1454 20030372 Đoàn Công Hùng Khoa học CT K65
1455 20030373 Vũ Duy Khanh Khoa học CT K65
1456 20030029 Trương Tuấn Khanh Khoa học CT K65
1457 20030374 Trần Đỗ Minh Khôi Khoa học CT K65
1458 20030376 Lê Thị Như Lê Khoa học CT K65
1459 20030377 Nguyễn Thị Nhật Lệ Khoa học CT K65
1460 20030379 Trần Thị Hoài Linh Khoa học CT K65
1461 20030378 Đỗ Phương Linh Khoa học CT K65
1462 20030222 Lùng Thị Loan Khoa học CT K65
1463 20030380 Nguyễn Thị Loan Khoa học CT K65
1464 20030382 Nguyễn Cẩm Ly Khoa học CT K65
1465 20030384 Hoàng Thị Hoa Mai Khoa học CT K65
1466 20030385 Nguyễn Nhật Mai Khoa học CT K65
1467 20030389 Trịnh Công Minh Khoa học CT K65
1468 20030390 Nông Thị Mơ Khoa học CT K65
1469 20030391 Lù Thị Quỳnh My Khoa học CT K65
1470 20030392 Hoàng Thị Lê Na Khoa học CT K65
1471 20030393 Nguyễn Thị Nga Khoa học CT K65
1472 20030395 Nguyễn Thị Thu Ngân Khoa học CT K65
1473 20030397 Nguyễn Trung Nguyên Khoa học CT K65
1474 20030398 Nguyễn Đoàn Minh Nhật Khoa học CT K65
1475 20030400 Lam Phương Ninh Khoa học CT K65
1476 20030402 Nguyễn Thị Oanh Khoa học CT K65
1477 20030403 Ma Văn Phú Khoa học CT K65
1478 20030405 Nguyễn Thu Phương Khoa học CT K65
1479 20030407 Bùi Hà Quyết Khoa học CT K65
1480 20030410 Lý Thị Ngọc Quỳnh Khoa học CT K65
1481 20030415 Đinh Nhật Tân Khoa học CT K65
1482 20030416 Trần Thị Tân Khoa học CT K65
1483 20030418 Nguyễn Thị Phương Thảo Khoa học CT K65
1484 20030419 Quách Xuân Thắng Khoa học CT K65
1485 20030420 Đỗ Thị Minh Thu Khoa học CT K65
1486 20030421 Ngô Thị Thu Thủy Khoa học CT K65
1487 20030424 Nguyễn Thị Thu Trang Khoa học CT K65
1488 20030427 Hoàng Anh Tú Khoa học CT K65
1489 20030430 Nông Thị Yến Khoa học CT K65
1490 21030401 Nguyễn Ngọc Anh Khoa học CT K66
1491 21030398 Hà Phương Anh Khoa học CT K66
1492 21030400 Hoàng Tuấn Anh Khoa học CT K66
1493 21030402 Ngô Thanh Bình Khoa học CT K66
1494 21030404 Đỗ Ngọc Cương Khoa học CT K66
1495 21030405 Quàng Thị Mỹ Duyên Khoa học CT K66
1496 21030407 Hoàng Tiến Đạt Khoa học CT K66
1497 21030406 Đặng Tuấn Đạt Khoa học CT K66
1498 21030408 Nguyễn Văn Đoàn Khoa học CT K66
1499 21030411 Trần Minh Đức Khoa học CT K66
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
1500 21030410 Nguyễn Xuân Đức Khoa học CT K66
1501 21030412 Giàng Thị Gấm Khoa học CT K66
1502 21030415 Trịnh Thị Thanh Hằng Khoa học CT K66
1503 21030416 Trần Minh Hiển Khoa học CT K66
1504 21030417 Nguyễn Văn Hiệp Khoa học CT K66
1505 21030418 Nguyễn Mai Đức Hiếu Khoa học CT K66
1506 21030421 Trần Nguyễn Đức Hoàng Khoa học CT K66
1507 21030422 Trần Văn Hoàng Khoa học CT K66
1508 21030044 Lý Quang Huy Khoa học CT K66
1509 21030431 Phạm Thanh Loan Khoa học CT K66
1510 21030433 Lò Cầm Lụa Khoa học CT K66
1511 21030434 Lường Thị Luyến Khoa học CT K66
1512 21030435 Nguyễn Hữu Đức Mạnh Khoa học CT K66
1513 21030436 Bùi Thu Min Khoa học CT K66
1514 21030437 Mai Nguyệt Minh Khoa học CT K66
1515 21030439 Đỗ Tuyết Nhi Khoa học CT K66
1516 21030441 Đặng Thị Nhung Khoa học CT K66
1517 21030442 Đặng Kiều Oanh Khoa học CT K66
1518 21030443 Nguyễn Khắc Quang Khoa học CT K66
1519 21030045 Đàm Ngọc Sự Khoa học CT K66
1520 21030445 Bùi Thiên Tài Khoa học CT K66
1521 21030447 Đinh Thị Phương Thuỳ Khoa học CT K66
1522 21030449 Nguyễn Thị Hồng Thúy Khoa học CT K66
1523 21030451 Nguyễn Thanh Trà Khoa học CT K66
1524 21030454 Phùng Thị Huyền Trang Khoa học CT K66
1525 21030452 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Khoa học CT K66
1526 21030453 Nguyễn Thị Thùy Trang Khoa học CT K66
1527 21030455 Nguyễn Khánh Vân Khoa học CT K66
1528 21030456 Hoàng Triệu Vi Khoa học CT K66
1529 21030457 Vũ Hữu Vinh Khoa học CT K66
1530 21030459 Phạm Hải Yến Khoa học CT K66
1531 21030458 Kiều Thị Yến Khoa học CT K66
1532 22030082 Nguyễn Thị Thu Hiền Khoa học CT K67
1533 22030122 Quàng Thị Thuận Khoa học CT K67
1534 22030126 Phùng Văn Thực Khoa học CT K67
1535 18030818 Nguyễn Đình Việt Cường Khoa học QL K63
1536 18030824 Nguyễn Nữ Kim Hà Khoa học QL K63
1537 18030845 Bùi Phương Huyền Khoa học QL K63
1538 18030853 Đào Thúy Lan Khoa học QL K63
1539 18030865 Chung Thị Bích Loan Khoa học QL K63
1540 18030876 Hoàng Kim Ngân Khoa học QL K63
1541 18030902 Lê Thị Minh Quyên Khoa học QL K63
1542 18030925 Phạm Thị Thu Thủy Khoa học QL K63
1543 18030929 Trần Văn Toán Khoa học QL K63
1544 18030136 Nguyễn Đình Tứ Khoa học QL K63
1545 18030138 Lò Thị Hải Yến Khoa học QL K63
1546 19030736 Vũ Nguyễn Phương An Khoa học QL K64
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
1547 19030737 Lê Ngọc Anh Khoa học QL K64
1548 19030739 Phạm Phương Anh Khoa học QL K64
1549 19030740 Phạm Thế Anh Khoa học QL K64
1550 19030741 Trần Thị Tuyết Anh Khoa học QL K64
1551 19030746 Trần Thị Mộng ánh Khoa học QL K64
1552 19030745 Nguyễn Ngọc ánh Khoa học QL K64
1553 19030744 Đặng Thị Ngọc ánh Khoa học QL K64
1554 19030150 Hà Thị Ngọc Châu Khoa học QL K64
1555 19030747 Nguyễn Linh Chi Khoa học QL K64
1556 19030749 Trần Thị Linh Chi Khoa học QL K64
1557 19030748 Nguyễn Mai Chi Khoa học QL K64
1558 19030750 Lê Thị Chung Khoa học QL K64
1559 19030751 Trần Thị Hải Diệp Khoa học QL K64
1560 19030753 Nguyễn Thị Dung Khoa học QL K64
1561 19030754 Nguyễn Thị Thùy Dương Khoa học QL K64
1562 19030755 Nguyễn Thị Đan Khoa học QL K64
1563 19030756 Đoàn Hương Giang Khoa học QL K64
1564 19030757 Trần Hương Giang Khoa học QL K64
1565 19030758 Trần Mai Giang Khoa học QL K64
1566 19030760 Hoàng Thị Hà Khoa học QL K64
1567 19030761 Nguyễn Thị Minh Hải Khoa học QL K64
1568 19030762 Phùng Thị Hải Khoa học QL K64
1569 19030763 Trần Thị Mỹ Hảo Khoa học QL K64
1570 19030766 Vũ Thị Minh Hằng Khoa học QL K64
1571 19030765 Trần Thị Ngọc Hằng Khoa học QL K64
1572 19030764 Mai Thị Hằng Khoa học QL K64
1573 19030768 Nguyễn Trung Hiếu Khoa học QL K64
1574 19030769 Dương Quỳnh Hoa Khoa học QL K64
1575 19030770 Đồng Thị Vi Hoàn Khoa học QL K64
1576 19030771 Nguyễn Thị Huệ Khoa học QL K64
1577 19030772 La Thị Thanh Huyền Khoa học QL K64
1578 19030773 Lê Thị Huyền Khoa học QL K64
1579 19030778 Trịnh Thị Thanh Hương Khoa học QL K64
1580 19030774 Hoàng Thu Hương Khoa học QL K64
1581 19030775 Nguyễn Thị Thu Hương Khoa học QL K64
1582 19030777 Trần Thu Hương Khoa học QL K64
1583 19030779 Nguyễn Quang Khải Khoa học QL K64
1584 19030781 Nguyễn Tấn Nam Khánh Khoa học QL K64
1585 19030780 Lê Văn Khánh Khoa học QL K64
1586 19030782 Đặng Thị Khé Khoa học QL K64
1587 19030784 Vũ Khắc Lai Khoa học QL K64
1588 19030151 Dương Thị Thanh Lam Khoa học QL K64
1589 19030785 Hoàng Phương Lan Khoa học QL K64
1590 19030786 Trịnh Thị Lan Khoa học QL K64
1591 19030787 Nguyễn Văn Lâm Khoa học QL K64
1592 19030788 Đào Lê Kiều Liên Khoa học QL K64
1593 19030791 Nguyễn Thị Hoài Linh Khoa học QL K64
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
1594 19030792 Nguyễn Thị Mỹ Linh Khoa học QL K64
1595 19030789 Đỗ Phương Linh Khoa học QL K64
1596 19030790 Hà Thị Linh Khoa học QL K64
1597 19030793 Nông Thị Linh Khoa học QL K64
1598 19030795 Trương Thị Linh Khoa học QL K64
1599 19030796 Nguyễn Thị Loan Khoa học QL K64
1600 19030797 Ngô Thị Khánh Ly Khoa học QL K64
1601 19030798 Nguyễn Thị Mai Khoa học QL K64
1602 19030803 Nguyễn Trà My Khoa học QL K64
1603 19030805 Phạm Thị Hồng Ngát Khoa học QL K64
1604 19030038 Nguyễn Kim Ngân Khoa học QL K64
1605 19030806 Phạm Thị Bích Ngọc Khoa học QL K64
1606 19030807 Lê Thảo Nhi Khoa học QL K64
1607 19030809 Nguyễn Hồng Nhung Khoa học QL K64
1608 19030808 Lưu Thị Hồng Nhung Khoa học QL K64
1609 19030810 Nguyễn Quỳnh Như Khoa học QL K64
1610 19030811 Quyết Thị Như Khoa học QL K64
1611 19030815 Nguyễn Linh Phương Khoa học QL K64
1612 19030817 Vũ Nguyễn Thu Phương Khoa học QL K64
1613 19030818 Nguyễn Thị Bích Phượng Khoa học QL K64
1614 19030819 Trần Thị Hồng Quyên Khoa học QL K64
1615 19030820 Trần Thị Quyên Khoa học QL K64
1616 19030822 Lưu Ngọc Quỳnh Khoa học QL K64
1617 19030823 Triệu Như Quỳnh Khoa học QL K64
1618 19030821 Hoàng Thị Quỳnh Khoa học QL K64
1619 19030824 Trần Minh Tân Khoa học QL K64
1620 19030825 Ngô Hà Thanh Khoa học QL K64
1621 19030826 Nguyễn Tiến Thành Khoa học QL K64
1622 19030831 Nguyễn Ngọc Thảo Khoa học QL K64
1623 19030830 Nguyễn Bích Phương Thảo Khoa học QL K64
1624 19030828 Hà Phương Thảo Khoa học QL K64
1625 19030829 Hoàng Phương Thảo Khoa học QL K64
1626 19030832 Nguyễn Thị Thảo Khoa học QL K64
1627 19030835 Nguyễn Thị Thắm Khoa học QL K64
1628 19030836 Khúc Thị Thơ Khoa học QL K64
1629 19030837 Lê Thị Thơm Khoa học QL K64
1630 19030839 Nguyễn Thị Minh Thùy Khoa học QL K64
1631 19030840 Nguyễn Chung Thủy Khoa học QL K64
1632 19030842 Nguyễn Thị Thủy Khoa học QL K64
1633 19030841 Nguyễn Thị Thu Thủy Khoa học QL K64
1634 19030844 Bùi Quang Toàn Khoa học QL K64
1635 19030845 Bùi Thị Huyền Trang Khoa học QL K64
1636 19030847 Đinh Thị Huyền Trang Khoa học QL K64
1637 19030850 Lại Thị Quỳnh Trang Khoa học QL K64
1638 19030851 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Khoa học QL K64
1639 19030852 Nguyễn Thị Trang Khoa học QL K64
1640 19030846 Bùi Thu Trang Khoa học QL K64
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
1641 19030855 Nguyễn Thùy Trang Khoa học QL K64
1642 19030854 Nguyễn Thùy Trang Khoa học QL K64
1643 19030853 Nguyễn Thùy Trang Khoa học QL K64
1644 19030856 Mai Thị Tuyết Trinh Khoa học QL K64
1645 19030857 Vũ Ngọc Tú Khoa học QL K64
1646 19030858 Nguyễn Thị Thu Uyên Khoa học QL K64
1647 19030859 Phạm Thị Thúy Vân Khoa học QL K64
1648 19030860 Lù Minh Viện Khoa học QL K64
1649 19030861 Trần Thị Xuân Khoa học QL K64
1650 19030864 Nguyễn Thị Yến Khoa học QL K64
1651 19030862 Hoàng Thị Thu Yến Khoa học QL K64
1652 20030701 Nguyễn Hải Anh Khoa học QL K65
1653 20030702 Nguyễn Mai Anh Khoa học QL K65
1654 20030703 Nguyễn Mai Anh Khoa học QL K65
1655 20030700 Đào Ngọc Anh Khoa học QL K65
1656 20030704 Nguyễn Thị Phương Anh Khoa học QL K65
1657 20030705 Trịnh Phương Anh Khoa học QL K65
1658 20030706 Nguyễn Thị Ngọc ánh Khoa học QL K65
1659 20030707 Hoàng Thị Thanh Chì Khoa học QL K65
1660 20030708 Lê Thành Chiến Khoa học QL K65
1661 20030709 Ngô Thị Kiều Chinh Khoa học QL K65
1662 20030711 Hoàng Ngọc Diệp Khoa học QL K65
1663 20030712 Nguyễn Ngọc Diệp Khoa học QL K65
1664 20030713 Vũ Ngọc Diệp Khoa học QL K65
1665 20030714 Nguyễn Thị Thùy Dương Khoa học QL K65
1666 20030715 Phạm Quang Hà Khoa học QL K65
1667 20030716 Phạm Thu Hà Khoa học QL K65
1668 20030068 Đinh Thị Thu Hằng Khoa học QL K65
1669 20030719 Mã Thị Thu Hằng Khoa học QL K65
1670 20030721 Nguyễn Thị Hoa Khoa học QL K65
1671 20030723 Vũ Việt Hoàng Khoa học QL K65
1672 20030724 Ma Chí Hoạt Khoa học QL K65
1673 20030725 Nguyễn Thị Huế Khoa học QL K65
1674 20030726 Nguyễn Kim Huệ Khoa học QL K65
1675 20030728 Trương Thị Huệ Khoa học QL K65
1676 20030069 Dương Quang Hùng Khoa học QL K65
1677 20030729 Lê Thu Hương Khoa học QL K65
1678 20030732 Phùng Thị Thanh Hường Khoa học QL K65
1679 20030734 Nguyễn Thị Kim Khánh Khoa học QL K65
1680 20030735 Phạm Bá Quốc Khánh Khoa học QL K65
1681 20030733 Hứa Thị Khánh Khoa học QL K65
1682 20030740 Cao Khánh Linh Khoa học QL K65
1683 20030741 Trần Khánh Linh Khoa học QL K65
1684 20030743 Vũ Khánh Linh Khoa học QL K65
1685 20030742 Trần Thị Mai Linh Khoa học QL K65
1686 20030744 Vũ Hoàng Long Khoa học QL K65
1687 20030745 Đinh Thị Lương Khoa học QL K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
1688 20030747 Nguyễn Thị Hảo Ly Khoa học QL K65
1689 20030746 Đoàn Thị Hương Ly Khoa học QL K65
1690 20030748 Nguyễn Thị Phương Ly Khoa học QL K65
1691 20030749 Đỗ Thị ánh Mai Khoa học QL K65
1692 20030750 Hoàng Thị Mai Khoa học QL K65
1693 20030751 Đinh Khải Miên Khoa học QL K65
1694 20030752 Nguyễn Tấn Minh Khoa học QL K65
1695 20030753 Đinh Thị Trà My Khoa học QL K65
1696 20030755 Đinh Thu Ngân Khoa học QL K65
1697 20030071 Lã Thu Ngân Khoa học QL K65
1698 20030756 Ngô Bảo Ngọc Khoa học QL K65
1699 20030757 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Khoa học QL K65
1700 20030758 Nguyễn Đình Minh Nhật Khoa học QL K65
1701 20030761 Vương Nguyễn Linh Nhi Khoa học QL K65
1702 20030760 Trần Hà Thảo Nhi Khoa học QL K65
1703 20030759 Nguyễn Thị Thảo Nhi Khoa học QL K65
1704 20030765 Trần Cẩm Nhung Khoa học QL K65
1705 20030762 Lê Hồng Nhung Khoa học QL K65
1706 20030764 Phạm Thị Hồng Nhung Khoa học QL K65
1707 20030763 Nguyễn Thị Nhung Khoa học QL K65
1708 20030769 Nguyễn Thị Phương Khoa học QL K65
1709 20030768 Đặng Thị Thu Phương Khoa học QL K65
1710 20030770 Nguyễn Quang Quang Khoa học QL K65
1711 20030771 Đào Thị Diễm Quỳnh Khoa học QL K65
1712 20030772 Nguyễn Thị Thanh Khoa học QL K65
1713 20030773 Cao Thị Phương Thảo Khoa học QL K65
1714 20030774 Đồng Thị Thu Thảo Khoa học QL K65
1715 20030775 Hoàng Thị Minh Thuận Khoa học QL K65
1716 20030776 Nguyễn Thị Thùy Khoa học QL K65
1717 20030778 Lê Thanh Thúy Khoa học QL K65
1718 20030073 Lý Thị Anh Thư Khoa học QL K65
1719 20030074 Lê Hương Trà Khoa học QL K65
1720 20030781 Lê Thị Hạnh Trang Khoa học QL K65
1721 20030782 Nguyễn Thị Huyền Trang Khoa học QL K65
1722 20030784 Ngô Thị Thanh Trúc Khoa học QL K65
1723 20030785 Nguyễn Thị Tú Khoa học QL K65
1724 20030076 Lăng Trung Tuần Khoa học QL K65
1725 20030786 Lê Thị Thảo Uyên Khoa học QL K65
1726 20030787 Nguyễn Thị Vân Khoa học QL K65
1727 20030788 Nguyễn Thu Vân Khoa học QL K65
1728 20030789 Nguyễn Thị Vui Khoa học QL K65
1729 20030790 Cháng Thu Vượng Khoa học QL K65
1730 20030791 Tống Đinh Thiệu Vy Khoa học QL K65
1731 20030793 Nguyễn Thị Hải Yến Khoa học QL K65
1732 21030718 Đào Đức Anh Khoa học QL K66
1733 21030719 Đặng Thị Kim Anh Khoa học QL K66
1734 21030720 Hà Thị Lan Anh Khoa học QL K66
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
1735 21030717 Bùi Phương Anh Khoa học QL K66
1736 21030721 Lê Dương Phương Anh Khoa học QL K66
1737 21030722 Nguyễn Thị Phương Anh Khoa học QL K66
1738 21030110 Đặng Thị Tú Anh Khoa học QL K66
1739 21030723 Đặng Thị Nhật ánh Khoa học QL K66
1740 21030724 Ngô Minh Châu Khoa học QL K66
1741 21030726 Trần Thanh Chi Khoa học QL K66
1742 21030725 Hoàng Thị Chi Khoa học QL K66
1743 21030727 Tạ Thị Chinh Khoa học QL K66
1744 21030729 Lê Thanh Hà Khoa học QL K66
1745 21030730 Hoàng Hồng Hạnh Khoa học QL K66
1746 21030731 Nguyễn Minh Hạnh Khoa học QL K66
1747 21030733 Trần Thị Thúy Hằng Khoa học QL K66
1748 21030111 Hoàng Thị Hiển Khoa học QL K66
1749 21030736 Nguyễn Thị Hoa Khoa học QL K66
1750 21030737 Hoàng Lê Minh Hòa Khoa học QL K66
1751 21030115 Phàn Thị Huyền Khoa học QL K66
1752 21030740 Nguyễn Thị Khanh Khoa học QL K66
1753 21030741 Trần Thị Hồng Khuyên Khoa học QL K66
1754 21030742 Nguyễn Thị Bích Lam Khoa học QL K66
1755 21030745 Vũ Diệu Linh Khoa học QL K66
1756 21030744 Nguyễn Thuỳ Linh Khoa học QL K66
1757 21030747 Tô Khánh Ly Khoa học QL K66
1758 21030748 Nguyễn Ngọc Mai Khoa học QL K66
1759 21030749 Trần Đức Mạnh Khoa học QL K66
1760 21030750 Nguyễn Thị Mơ Khoa học QL K66
1761 21030752 Lê Thị Khánh My Khoa học QL K66
1762 21030754 Nguyễn Thị Ngà Khoa học QL K66
1763 21030755 Phạm Hồng Ngân Khoa học QL K66
1764 21030756 Lò Bích Ngọc Khoa học QL K66
1765 21030757 Nguyễn Thị Bích Ngọc Khoa học QL K66
1766 21030759 Bùi Văn Nhật Khoa học QL K66
1767 21030761 Nguyễn Vũ Mai Nhi Khoa học QL K66
1768 21030760 Lê Uyên Nhi Khoa học QL K66
1769 21030116 Triệu Hồng Nhung Khoa học QL K66
1770 21030762 Trần Thị Nhung Khoa học QL K66
1771 21030766 Nguyễn Trần Hà Phương Khoa học QL K66
1772 21030764 Nguyễn Hà Mai Phương Khoa học QL K66
1773 21030763 Đặng Thị Phương Khoa học QL K66
1774 21030767 Nguyễn Thị Quyên Khoa học QL K66
1775 21030768 Đặng Văn Quyến Khoa học QL K66
1776 21030769 Nguyễn Diễm Quỳnh Khoa học QL K66
1777 21030770 Ninh Diễm Quỳnh Khoa học QL K66
1778 21030771 Trần Thị Quỳnh Khoa học QL K66
1779 21030773 Nguyễn Thị Phương Thanh Khoa học QL K66
1780 21030774 Lê Thanh Thảo Khoa học QL K66
1781 21030118 Nguyễn Thu Thảo Khoa học QL K66
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
1782 21030779 Tạ Hoàng Trang Khoa học QL K66
1783 21030777 Phí Thị Huyền Trang Khoa học QL K66
1784 21030778 Phạm Minh Trang Khoa học QL K66
1785 21030775 Nguyễn Phương Trang Khoa học QL K66
1786 21030780 Thân Thị Phương Trang Khoa học QL K66
1787 21030776 Nông Thu Trang Khoa học QL K66
1788 21030119 Lê Thị Trinh Khoa học QL K66
1789 21030782 Nguyễn Thị Uyên Khoa học QL K66
1790 21030783 Đinh Hồng Vân Khoa học QL K66
1791 21030785 Lê Thị Vân Khoa học QL K66
1792 21030786 Lâm Quang Vinh Khoa học QL K66
1793 21030787 Bùi Thị Kim Vĩnh Khoa học QL K66
1794 21030788 Phạm Thanh Xuân Khoa học QL K66
1795 21030121 Giang Hải Yến Khoa học QL K66
1796 21030120 Đỗ Thị Yến Khoa học QL K66
1797 22030338 Hoàng Thị Thanh Châm Khoa học QL K67
1798 19032802 Vũ Minh Anh Khoa học Quản lý XHH K64
1799 19032800 Trần Phương Anh Khoa học Quản lý XHH K64
1800 19032804 Vũ Thế Bảo Khoa học Quản lý XHH K64
1801 19032805 Ngô Linh Chi Khoa học Quản lý XHH K64
1802 19032807 Lương Hồng Diệp Khoa học Quản lý XHH K64
1803 19032808 Lê Thị Lương Duyên Khoa học Quản lý XHH K64
1804 19032813 Vũ Song Hà Khoa học Quản lý XHH K64
1805 19032815 Trần Thị Minh Hiền Khoa học Quản lý XHH K64
1806 19032816 Ngô Gia Tuấn Hiệp Khoa học Quản lý XHH K64
1807 19032818 Nguyễn Thị Hồng Khoa học Quản lý XHH K64
1808 19032819 Lê Thị Thanh Huyền Khoa học Quản lý XHH K64
1809 19032820 Đỗ Minh Hương Khoa học Quản lý XHH K64
1810 19032821 Đoàn Thị Hương Khoa học Quản lý XHH K64
1811 19032822 Hoàng Thu Hương Khoa học Quản lý XHH K64
1812 19032823 Trần Thị Thu Hương Khoa học Quản lý XHH K64
1813 19032825 Nguyễn Thị Diệu Linh Khoa học Quản lý XHH K64
1814 19032824 Hoàng Đỗ Khánh Linh Khoa học Quản lý XHH K64
1815 19032828 Phạm Hiền Lương Khoa học Quản lý XHH K64
1816 19032832 Nguyễn Thục Ngân Khoa học Quản lý XHH K64
1817 19032833 Phạm Thị Hồng Ngọc Khoa học Quản lý XHH K64
1818 19032835 Lê Thị Song Nguyệt Khoa học Quản lý XHH K64
1819 19032836 Đỗ Yến Nhi Khoa học Quản lý XHH K64
1820 19032838 Nguyễn Hà Phương Khoa học Quản lý XHH K64
1821 19032839 Phạm Nguyên Phương Khoa học Quản lý XHH K64
1822 19032837 Đoàn Thị Thu Phương Khoa học Quản lý XHH K64
1823 19032842 Trịnh Hoàng Sơn Khoa học Quản lý XHH K64
1824 19032843 Hồ Ngọc Tân Khoa học Quản lý XHH K64
1825 19032844 Phạm Ngọc Thanh Khoa học Quản lý XHH K64
1826 19032845 Nguyễn Thị Thi Khoa học Quản lý XHH K64
1827 19032848 Bùi Lê Minh Tiến Khoa học Quản lý XHH K64
1828 19032849 Hoàng Thị Thanh Trà Khoa học Quản lý XHH K64
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
1829 19032851 Phan Thị Kim Yến Khoa học Quản lý XHH K64
1830 20032651 Trương Thị Minh Anh Khoa học Quản lý XHH K65
1831 20032652 Trương Thị Ngọc Anh Khoa học Quản lý XHH K65
1832 20032649 Đặng Thị Phương Anh Khoa học Quản lý XHH K65
1833 20032650 Phạm Tú Anh Khoa học Quản lý XHH K65
1834 20032653 Nguyễn Thị Bình Khoa học Quản lý XHH K65
1835 20032654 Dương Thị Châm Khoa học Quản lý XHH K65
1836 20032655 Bùi Thị Ngọc Diệu Khoa học Quản lý XHH K65
1837 20032657 Đinh Thị Thùy Dương Khoa học Quản lý XHH K65
1838 20032658 Lê Thị Thùy Dương Khoa học Quản lý XHH K65
1839 20032659 Vũ Đức Đạt Khoa học Quản lý XHH K65
1840 20032661 Trần Hiếu Giang Khoa học Quản lý XHH K65
1841 20032662 Trịnh Thị Ngọc Giang Khoa học Quản lý XHH K65
1842 20032660 Nguyễn Thanh Giang Khoa học Quản lý XHH K65
1843 20032663 Nguyễn Ngọc Hồng Hà Khoa học Quản lý XHH K65
1844 20032664 Nguyễn Khả Hân Khoa học Quản lý XHH K65
1845 20032666 Phạm Thu Hiền Khoa học Quản lý XHH K65
1846 20032667 Nguyễn Tống Huy Hoàng Khoa học Quản lý XHH K65
1847 20032669 Nguyễn Khánh Huyền Khoa học Quản lý XHH K65
1848 20032670 Lê Ngọc Hưng Khoa học Quản lý XHH K65
1849 20032671 Nguyễn Thu Hương Khoa học Quản lý XHH K65
1850 20032672 Bạch Thúy Hường Khoa học Quản lý XHH K65
1851 20030077 Nguyễn Thế Phúc Kháng Khoa học Quản lý XHH K65
1852 20032673 Nguyễn Ngọc Lan Khoa học Quản lý XHH K65
1853 20032676 Ngô Diễm Linh Khoa học Quản lý XHH K65
1854 20032677 Nguyễn Khánh Linh Khoa học Quản lý XHH K65
1855 20032674 Dương Thục Linh Khoa học Quản lý XHH K65
1856 20032679 Lê Hồng Minh Khoa học Quản lý XHH K65
1857 20032681 Hoàng Thị Hằng Nga Khoa học Quản lý XHH K65
1858 20032682 Nguyễn Trần Hoàng Ngân Khoa học Quản lý XHH K65
1859 20032685 Nông Bảo Ngọc Khoa học Quản lý XHH K65
1860 20032684 Hồ Thị Bích Ngọc Khoa học Quản lý XHH K65
1861 20032683 Đoàn Thị Ngọc Khoa học Quản lý XHH K65
1862 20032686 Ngô Thị Hồng Nhung Khoa học Quản lý XHH K65
1863 20032687 Nguyễn An Như Khoa học Quản lý XHH K65
1864 20032688 Hoàng Thị Nương Nương Khoa học Quản lý XHH K65
1865 20032689 Vũ Thảo Oanh Khoa học Quản lý XHH K65
1866 20032691 Nguyễn Minh Phương Khoa học Quản lý XHH K65
1867 20032692 Nguyễn Thị Quế Phương Khoa học Quản lý XHH K65
1868 20032693 Trần Thị Phương Khoa học Quản lý XHH K65
1869 20032690 Lương Thị Thu Phương Khoa học Quản lý XHH K65
1870 20032694 Nghiêm Đức Anh Quân Khoa học Quản lý XHH K65
1871 20032695 Đặng Diễm Quỳnh Khoa học Quản lý XHH K65
1872 20032696 Nguyễn Thái Diễm Quỳnh Khoa học Quản lý XHH K65
1873 20032697 Phạm Thị Như Quỳnh Khoa học Quản lý XHH K65
1874 20032698 Thân Thị Tâm Khoa học Quản lý XHH K65
1875 20032699 Trần Phương Thảo Khoa học Quản lý XHH K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
1876 20030078 Đào Thanh Thủy Khoa học Quản lý XHH K65
1877 20032701 Nguyễn Thị Thanh Thúy Khoa học Quản lý XHH K65
1878 20032702 Mai Anh Thư Khoa học Quản lý XHH K65
1879 20032703 Đoàn Vũ Quốc Tiến Khoa học Quản lý XHH K65
1880 20032704 Hoàng Thị Linh Trang Khoa học Quản lý XHH K65
1881 20032705 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Khoa học Quản lý XHH K65
1882 20032708 Nguyễn Thị Thanh Trúc Khoa học Quản lý XHH K65
1883 20032710 Hoàng Hải Yến Khoa học Quản lý XHH K65
1884 21030789 Ngô Thùy An Khoa học Quản lý XHH K66
1885 21030792 Đặng Minh Anh Khoa học Quản lý XHH K66
1886 21030793 Nguyễn Phương Anh Khoa học Quản lý XHH K66
1887 21030122 Vương Khoa Thục Anh Khoa học Quản lý XHH K66
1888 21030791 Đỗ Thị Vân Anh Khoa học Quản lý XHH K66
1889 21030797 Trần Ngọc Gia Bảo Khoa học Quản lý XHH K66
1890 21030799 Đào Quỳnh Chi Khoa học Quản lý XHH K66
1891 21030801 Phạm Thùy Dương Khoa học Quản lý XHH K66
1892 21030800 Dương Thị Thùy Dương Khoa học Quản lý XHH K66
1893 21030123 Đỗ Hương Giang Khoa học Quản lý XHH K66
1894 21030802 Nguyễn Thị Lệ Giang Khoa học Quản lý XHH K66
1895 21030803 Lương Thị Thúy Hà Khoa học Quản lý XHH K66
1896 21030804 Lê Thu Hằng Khoa học Quản lý XHH K66
1897 21030806 Nguyễn Thị Thu Hiền Khoa học Quản lý XHH K66
1898 21030807 Nguyễn Thị Hoài Khoa học Quản lý XHH K66
1899 21030808 Lưu Hà Linh Khoa học Quản lý XHH K66
1900 21030810 Trang Khánh Linh Khoa học Quản lý XHH K66
1901 21030809 Ngô Mai Linh Khoa học Quản lý XHH K66
1902 21030812 Phạm Khánh Ly Khoa học Quản lý XHH K66
1903 21030811 Nguyễn Phương Ly Khoa học Quản lý XHH K66
1904 21030813 Cao Hoàng Mai Khoa học Quản lý XHH K66
1905 21030814 Nguyễn Văn Mạnh Khoa học Quản lý XHH K66
1906 21030815 Lê Ngọc Minh Khoa học Quản lý XHH K66
1907 21030816 Lê Quang Minh Khoa học Quản lý XHH K66
1908 21030817 Vũ Thị Mừng Khoa học Quản lý XHH K66
1909 21030818 Trần Phương Nam Khoa học Quản lý XHH K66
1910 21030820 Trần Linh Nga Khoa học Quản lý XHH K66
1911 21030819 Nguyễn Thị Nga Khoa học Quản lý XHH K66
1912 21030821 Vũ Minh Nghĩa Khoa học Quản lý XHH K66
1913 21030824 Nguyễn Trần Bảo Ngọc Khoa học Quản lý XHH K66
1914 21030822 Đoàn Minh Ngọc Khoa học Quản lý XHH K66
1915 21030823 Nguyễn Phương Ngọc Khoa học Quản lý XHH K66
1916 21030825 Chu Lan Nhi Khoa học Quản lý XHH K66
1917 21030826 Vũ Thị Cẩm Nhung Khoa học Quản lý XHH K66
1918 21030827 Nguyễn Thị Phương Oanh Khoa học Quản lý XHH K66
1919 21030828 Giang Thị Phương Thảo Khoa học Quản lý XHH K66
1920 21030829 Nguyễn Thị Phương Thảo Khoa học Quản lý XHH K66
1921 21030830 Trần Thị Minh Thu Khoa học Quản lý XHH K66
1922 21030124 Nguyễn Thị Thuỳ Khoa học Quản lý XHH K66
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
1923 21030831 Phạm Thủy Tiên Khoa học Quản lý XHH K66
1924 21030832 Đỗ Văn Tiến Khoa học Quản lý XHH K66
1925 21030833 Ngô Huyền Trang Khoa học Quản lý XHH K66
1926 21030835 Nguyễn Thị Ngọc Tú Khoa học Quản lý XHH K66
1927 21030836 Lê Thanh Tuyết Khoa học Quản lý XHH K66
1928 21030838 Bùi Yến Vy Khoa học Quản lý XHH K66
1929 21030839 Đoàn Hoàng Yến Khoa học Quản lý XHH K66
1930 22031793 Hoàng Thị Lan Anh Khoa học Quản lý XHH K67
1931 22031792 Hoàng Minh Anh Khoa học Quản lý XHH K67
1932 22031794 Lại Thị Minh Anh Khoa học Quản lý XHH K67
1933 22031798 Trương Ngọc Anh Khoa học Quản lý XHH K67
1934 22031796 Nguyễn Thị Phương Anh Khoa học Quản lý XHH K67
1935 22031795 Mai Tân Anh Khoa học Quản lý XHH K67
1936 22031799 Trương Thị Ngọc Bích Khoa học Quản lý XHH K67
1937 22031801 Lục Phương Linh Chi Khoa học Quản lý XHH K67
1938 22031800 Đỗ Phương Chi Khoa học Quản lý XHH K67
1939 22031802 Ngô Tùng Chi Khoa học Quản lý XHH K67
1940 22031803 Nguyễn Ngọc Diệp Khoa học Quản lý XHH K67
1941 22031804 Đỗ Nhật Duy Khoa học Quản lý XHH K67
1942 22031805 Nguyễn Thị Thùy Dương Khoa học Quản lý XHH K67
1943 22031806 Lê Thị Mỹ Đình Khoa học Quản lý XHH K67
1944 22031807 Đỗ Bảo Hà Khoa học Quản lý XHH K67
1945 22031809 Phạm Ngọc Hà Khoa học Quản lý XHH K67
1946 22031808 Nguyễn Thị Thu Hà Khoa học Quản lý XHH K67
1947 22031810 Nguyễn Hoàng Hải Khoa học Quản lý XHH K67
1948 22031811 Nguyễn Minh Hạnh Khoa học Quản lý XHH K67
1949 22031812 Cấn Phương Hiền Khoa học Quản lý XHH K67
1950 22031813 Nguyễn Quang Huy Khoa học Quản lý XHH K67
1951 22031814 Lưu Ngọc Huyền Khoa học Quản lý XHH K67
1952 22031815 Ngô Thị Thanh Huyền Khoa học Quản lý XHH K67
1953 22031816 Ngô Thị Thu Hường Khoa học Quản lý XHH K67
1954 22031817 Nguyễn Thị Ngọc Khánh Khoa học Quản lý XHH K67
1955 22031818 Nguyễn Thị Linh Khuê Khoa học Quản lý XHH K67
1956 22031819 Nguyễn Ngọc Lan Khoa học Quản lý XHH K67
1957 22031820 Vũ Tùng Lâm Khoa học Quản lý XHH K67
1958 22031821 Nguyễn Thị Thùy Liên Khoa học Quản lý XHH K67
1959 22031822 Nguyễn Lê Hoàng Linh Khoa học Quản lý XHH K67
1960 22031823 Nguyễn Mai Linh Khoa học Quản lý XHH K67
1961 22031824 Nguyễn Vũ Thảo Linh Khoa học Quản lý XHH K67
1962 22031827 Hoàng Khánh Ly Khoa học Quản lý XHH K67
1963 22031828 Đỗ Hà Mai Khoa học Quản lý XHH K67
1964 22031829 Nguyễn Hoàng Mai Khoa học Quản lý XHH K67
1965 22031830 Hoàng Thanh Ngân Khoa học Quản lý XHH K67
1966 22031831 Nguyễn Thanh Ngân Khoa học Quản lý XHH K67
1967 22031832 Trần Bảo Ngọc Khoa học Quản lý XHH K67
1968 22031833 Đinh Yến Nhi Khoa học Quản lý XHH K67
1969 22031835 Trần Yến Nhi Khoa học Quản lý XHH K67
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
1970 22031837 Nguyễn ánh Như Khoa học Quản lý XHH K67
1971 22031838 Nguyễn Gia Phúc Khoa học Quản lý XHH K67
1972 22031972 Đỗ Thị Diễm Quỳnh Khoa học Quản lý XHH K67
1973 22031840 Nguyễn Minh Tâm Khoa học Quản lý XHH K67
1974 22031841 Nguyễn Thị Thanh Tâm Khoa học Quản lý XHH K67
1975 22031842 Nguyễn Phương Thảo Khoa học Quản lý XHH K67
1976 22031844 Phạm Huy Tuấn Khoa học Quản lý XHH K67
1977 22031845 Phạm Minh Tùng Khoa học Quản lý XHH K67
1978 22031846 Đồng Khoa Diệu Vân Khoa học Quản lý XHH K67
1979 22031847 Phạm Thị Hà Vi Khoa học Quản lý XHH K67
1980 22031848 Đặng Trương Hà Vy Khoa học Quản lý XHH K67
1981 22031849 Lê Hải Yến Khoa học Quản lý XHH K67
1982 17030767 Đỗ Văn Hưởng Lịch sử K62
1983 17031998 Phạm Thế Triển Lịch sử K62
1984 18030969 Nguyễn Minh Đức Lịch sử K63
1985 18030993 Hoàng Ngọc Khánh Lịch sử K63
1986 18031005 Nguyễn Huy Lộc Lịch sử K63
1987 18031021 Triệu Thị Ninh Lịch sử K63
1988 18031033 Đỗ Hùng Tâm Lịch sử K63
1989 18031035 Vũ Ngọc Thắng Lịch sử K63
1990 18031064 Nguyễn Thị Hồng Vân Lịch sử K63
1991 18031069 Vũ Thị Yên Lịch sử K63
1992 19030868 Lê Kim Anh Lịch sử K64
1993 19030872 Triệu Lan Anh Lịch sử K64
1994 19030875 Nguyễn Thị Hương ánh Lịch sử K64
1995 19030876 Nguyễn Thị Nguyệt ánh Lịch sử K64
1996 19030877 Tạ Thái Bảo Lịch sử K64
1997 19030879 Đặng Thị Thanh Bình Lịch sử K64
1998 19030880 Vũ Thanh Bình Lịch sử K64
1999 19030881 Mã Thị Diệp Lịch sử K64
2000 19030883 Nguyễn Duy Dương Lịch sử K64
2001 19030885 Nguyễn Đình Hải Đăng Lịch sử K64
2002 19030888 Trần Anh Đức Lịch sử K64
2003 19030889 Trần Dương Đức Lịch sử K64
2004 19030886 Đào Minh Đức Lịch sử K64
2005 19030887 Tạ Văn Đức Lịch sử K64
2006 19030890 Đặng Hương Giang Lịch sử K64
2007 19030893 Nguyễn Thị Hồng Hà Lịch sử K64
2008 19030895 Nguyễn Thị Kim Hạnh Lịch sử K64
2009 19030896 Trần Văn Hạnh Lịch sử K64
2010 19030897 Đặng Thanh Hằng Lịch sử K64
2011 19030899 Bùi Thu Hiền Lịch sử K64
2012 19030901 Trần Thị Thu Hiền Lịch sử K64
2013 19030902 Xa Thị Trang Hiền Lịch sử K64
2014 19030903 Dương Thị Hiệp Lịch sử K64
2015 19030904 Vũ Trọng Hòa Lịch sử K64
2016 19030905 Âu Thị Thanh Hoài Lịch sử K64
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
2017 19030908 Bùi Thu Huyền Lịch sử K64
2018 19030909 Thái Trung Hưng Lịch sử K64
2019 19030913 Trần Mai Hương Lịch sử K64
2020 19030912 Phan Thu Hương Lịch sử K64
2021 19030914 Phạm Ngọc Khánh Lịch sử K64
2022 19030915 Trần Trung Kiên Lịch sử K64
2023 19030916 Khương Anh Kiệt Lịch sử K64
2024 19030917 Đỗ Thị Liên Lịch sử K64
2025 19030918 Nguyễn Phương Linh Lịch sử K64
2026 19030920 Lê Hải Long Lịch sử K64
2027 19030919 Đỗ Thành Long Lịch sử K64
2028 19030921 Lục Thị Ngọc Mai Lịch sử K64
2029 19030922 Nguyễn Nguyệt Minh Lịch sử K64
2030 19030923 Phạm Trà My Lịch sử K64
2031 19030924 Bế Thị Lê Na Lịch sử K64
2032 19030925 Hà Đức Nam Lịch sử K64
2033 19030926 Phạm Thị Ngân Lịch sử K64
2034 19030927 Vũ Hoằng Nghị Lịch sử K64
2035 19030932 Lưu Bảo Ngọc Lịch sử K64
2036 19030930 Hoàng Thị Bích Ngọc Lịch sử K64
2037 19030934 Trần Thị Bích Ngọc Lịch sử K64
2038 19030928 Nguyễn Thị Hoài Ngọc Lịch sử K64
2039 19030931 Lê Minh Ngọc Lịch sử K64
2040 19030935 Thẩm Thị Nguyệt Lịch sử K64
2041 19030937 Hoàng Thị Kim Oanh Lịch sử K64
2042 19030938 Đinh Quảng Phúc Lịch sử K64
2043 19030939 Lê Văn Phúc Lịch sử K64
2044 19030943 Nguyễn Hà Phương Lịch sử K64
2045 19030942 Ngô Lê Phương Lịch sử K64
2046 19030946 Nguyễn Chí Quyết Lịch sử K64
2047 19030947 Nguyễn Hoa Quỳnh Lịch sử K64
2048 19030949 Vũ Thị Như Quỳnh Lịch sử K64
2049 19030152 Tẩn Duy Sơn Lịch sử K64
2050 19030953 Trần Ngọc Thanh Tâm Lịch sử K64
2051 19030958 Phạm Phương Thảo Lịch sử K64
2052 19030956 Nguyễn Thị Thảo Lịch sử K64
2053 19030960 Trần Thị Thảo Lịch sử K64
2054 19030966 Vũ Thị Bích Thủy Lịch sử K64
2055 19030968 Nguyễn Thị Thương Lịch sử K64
2056 19030971 Hoàng Thị Mỹ Trang Lịch sử K64
2057 19030976 Trần Mai Đức Triều Lịch sử K64
2058 19030979 Phạm Anh Tuấn Lịch sử K64
2059 19030980 Nguyễn Việt Tùng Lịch sử K64
2060 19030985 Hoàng Thị Vân Lịch sử K64
2061 19030986 Chu Quốc Vũ Lịch sử K64
2062 19030989 Dương Thị Hải Yến Lịch sử K64
2063 20030794 Dương Thị Kim Anh Lịch sử K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
2064 20030799 Nguyễn Ngọc Bách Lịch sử K65
2065 20030800 Nguyễn Trịnh Nguyên Bách Lịch sử K65
2066 20030801 Bùi Thiên Bảo Lịch sử K65
2067 20030807 Nguyễn Thị Thu Cúc Lịch sử K65
2068 20030808 Phạm Quốc Cường Lịch sử K65
2069 20030816 Nguyễn Tam Hà Lịch sử K65
2070 20030815 Hoàng Thu Hà Lịch sử K65
2071 20030817 Nguyễn Thu Hà Lịch sử K65
2072 20030821 Ma Thị Thúy Hằng Lịch sử K65
2073 20030822 Đinh Xuân Hiếu Lịch sử K65
2074 20030823 Đinh Thị Thu Hoài Lịch sử K65
2075 20030826 Nguyễn Minh Hùng Lịch sử K65
2076 20030827 Đàm Quang Huy Lịch sử K65
2077 20030832 Phùng Thị Thanh Huyền Lịch sử K65
2078 20030831 Phan Thu Huyền Lịch sử K65
2079 20030834 Nguyễn Thị Thu Hương Lịch sử K65
2080 20030836 Lê Công Khương Lịch sử K65
2081 20030841 Đào Khánh Linh Lịch sử K65
2082 20030843 Hà Mai Linh Lịch sử K65
2083 20030844 Lương Phương Linh Lịch sử K65
2084 20030848 Nguyễn Thị Phương Loan Lịch sử K65
2085 20030851 Dương Hương Ly Lịch sử K65
2086 20030850 Bùi Thị Khánh Ly Lịch sử K65
2087 20030855 Hoàng Nhật Minh Lịch sử K65
2088 20030857 Trần Triệu Minh Lịch sử K65
2089 20030856 Nguyễn Tuấn Minh Lịch sử K65
2090 20030859 Đào Thúy Mùa Lịch sử K65
2091 20030862 Võ Thúy Nga Lịch sử K65
2092 20030863 Nguyễn Kim Ngân Lịch sử K65
2093 20030865 Đinh Hồng Ngọc Lịch sử K65
2094 20030866 Nguyễn Bình Nhi Lịch sử K65
2095 20030867 Đinh HồNg Nhung Lịch sử K65
2096 20030869 Nguyễn Thị Hồng Nhung Lịch sử K65
2097 20030872 Lê Nguyễn Hải Phúc Lịch sử K65
2098 20030873 Lê Trọng Phúc Lịch sử K65
2099 20030875 Trần Thị Hồng Phương Lịch sử K65
2100 20030080 Phạm Mai Phương Lịch sử K65
2101 20030874 Nguyễn Ngọc Phương Lịch sử K65
2102 20030877 Nguyễn Vinh Quang Lịch sử K65
2103 20030878 Kiều Trung Quốc Lịch sử K65
2104 20030883 Trần Ngọc Sơn Lịch sử K65
2105 20030884 Lê Thị Tâm Lịch sử K65
2106 20030888 Lê Thế Thái Lịch sử K65
2107 20030892 Nguyễn Thị Thảo Lịch sử K65
2108 20030895 Thạch Hồng Thu Lịch sử K65
2109 20030899 Nguyễn Văn Toàn Lịch sử K65
2110 20030900 Viên Hương Trà Lịch sử K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
2111 20030902 Nguyễn Linh Trang Lịch sử K65
2112 20030901 Lê Thị Quỳnh Trang Lịch sử K65
2113 20030081 Nguyễn Anh Nhật Trân Lịch sử K65
2114 20030904 Bùi Việt Trung Lịch sử K65
2115 20030907 Nguyễn Thanh Tùng Lịch sử K65
2116 20030909 Hà Đình Tự Lịch sử K65
2117 20030911 Phạm Ninh Văn Lịch sử K65
2118 21030841 Đỗ Minh Anh Lịch sử K66
2119 21030846 Phạm Thị Ngọc Anh Lịch sử K66
2120 21030842 Đoàn Quỳnh Anh Lịch sử K66
2121 21030845 Nguyễn Thị Thái Anh Lịch sử K66
2122 21030844 Nguyễn Đức Việt Anh Lịch sử K66
2123 21030125 Trần Minh Châu Lịch sử K66
2124 21030848 Lê Khánh Chi Lịch sử K66
2125 21030850 Nguyễn Thị Ngọc Chinh Lịch sử K66
2126 21030851 Đỗ Thị Bích Diệp Lịch sử K66
2127 21030853 Mai Thị Kim Dung Lịch sử K66
2128 21030856 Hoàng Hải Dương Lịch sử K66
2129 21030126 Nguyễn Thành Đạt Lịch sử K66
2130 21030860 Nguyễn Hoàng Giang Lịch sử K66
2131 21030861 Trần Thị Giang Lịch sử K66
2132 21030859 Lại Thu Giang Lịch sử K66
2133 21030862 Nguyễn Hải Hà Lịch sử K66
2134 21030127 Bùi Minh Hạnh Lịch sử K66
2135 21030128 Vũ Mỹ Hạnh Lịch sử K66
2136 21030863 Vương Nguyên Hạnh Lịch sử K66
2137 21030865 Trịnh Đức Hiếu Lịch sử K66
2138 21030868 Đỗ Việt Hoàng Lịch sử K66
2139 21030869 Nguyễn Việt Hoàng Lịch sử K66
2140 21030129 Ngô Viết Hùng Lịch sử K66
2141 21030871 Trịnh Quang Huy Lịch sử K66
2142 21030873 Phùng Hà Khánh Huyền Lịch sử K66
2143 21030872 Nguyễn Thị Khánh Huyền Lịch sử K66
2144 21030874 Nguyễn Kế Hưng Lịch sử K66
2145 21030876 Nguyễn Đào Khánh Khôi Lịch sử K66
2146 21030878 Nguyễn Bảo Linh Lịch sử K66
2147 21030879 Vũ Thị Hồng Lương Lịch sử K66
2148 21030880 Đào Thị Bình Minh Lịch sử K66
2149 21030881 Phạm Cao Minh Lịch sử K66
2150 21030883 Nguyễn Thị Mùi Lịch sử K66
2151 21030887 Trần Vân Ngọc Lịch sử K66
2152 21030889 Lý Hoài Nhi Lịch sử K66
2153 21030892 Trần Anh Phúc Lịch sử K66
2154 21030130 Nguyễn Hà Phương Lịch sử K66
2155 21030893 Nguyễn Thu Phương Lịch sử K66
2156 21030131 Lê Hữu Quân Lịch sử K66
2157 21030894 Nguyễn Duy Quý Lịch sử K66
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
2158 21030895 Hoàng Xuân Sơn Lịch sử K66
2159 21030896 Trần Xuân Sơn Lịch sử K66
2160 21030897 Nguyễn Văn Sỹ Lịch sử K66
2161 21030898 Trần Minh Tâm Lịch sử K66
2162 21030899 Đoàn Hứa Thành Lịch sử K66
2163 21030900 Lò Tiến Thành Lịch sử K66
2164 21030901 Phạm Trường Thành Lịch sử K66
2165 21030903 Phạm Hà Thu Lịch sử K66
2166 21030906 Vũ Anh Thư Lịch sử K66
2167 21030907 Nguyễn Hoài Thương Lịch sử K66
2168 21030908 Chu Huyền Trang Lịch sử K66
2169 21030909 Đỗ Thị Huyền Trang Lịch sử K66
2170 21030910 Lê Quỳnh Trang Lịch sử K66
2171 21030911 Nguyễn Vân Trang Lịch sử K66
2172 21030912 Lê Chí Trung Lịch sử K66
2173 21030913 Chử Đình Tuân Lịch sử K66
2174 21030914 Nguyễn Anh Tuấn Lịch sử K66
2175 21030916 Nguyễn Thanh Tùng Lịch sử K66
2176 21030920 Nguyễn Hải Yến Lịch sử K66
2177 22030457 Phạm Thị Sông Trà Lịch sử K67
2178 17030875 Nguyễn Thị Thanh Ngân Lưu trữ học K62
2179 18030013 Lương Thị Thảo Dung Lưu trữ học K63
2180 18031087 Bùi Thu Hà Lưu trữ học K63
2181 18031094 Nguyễn Thị Hạnh Lưu trữ học K63
2182 18030022 Phạm Quang Hiệp Lưu trữ học K63
2183 18030690 Trần Thị Phương Mai Lưu trữ học K63
2184 18031115 Lê Thị Thúy Mai Lưu trữ học K63
2185 18030710 Nguyễn Đặng Anh Phong Lưu trữ học K63
2186 18030714 Lê Phú Quang Lưu trữ học K63
2187 19030994 Nguyễn Hoàng Anh Lưu trữ học K64
2188 19030991 Đỗ Hoàng Phương Anh Lưu trữ học K64
2189 19030992 Đỗ Thị Phương Anh Lưu trữ học K64
2190 19030995 Vũ Thị Vân Anh Lưu trữ học K64
2191 19030996 Ngô Hồng ánh Lưu trữ học K64
2192 19030997 Nguyễn Ngọc ánh Lưu trữ học K64
2193 19030999 Vũ Hoàng Như Bình Lưu trữ học K64
2194 19031001 Quách Linh Chi Lưu trữ học K64
2195 19031002 Nghiêm Thục Chinh Lưu trữ học K64
2196 19031004 Nguyễn Thị Dung Lưu trữ học K64
2197 19031006 Nông Thị Duy Lưu trữ học K64
2198 19031008 Đèo Quỳnh Dương Lưu trữ học K64
2199 19031009 Phạm Duy Đức Lưu trữ học K64
2200 19031010 Nguyễn Thị Giang Lưu trữ học K64
2201 19031011 Nguyễn Thị Hạnh Lưu trữ học K64
2202 19031012 Đinh Thị Hằng Lưu trữ học K64
2203 19031013 Nguyễn Thị Hằng Lưu trữ học K64
2204 19031014 Trịnh Thị Thuý Hằng Lưu trữ học K64
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
2205 19031015 Lê Thị Hiên Lưu trữ học K64
2206 19031017 Trần Hạnh Hiền Lưu trữ học K64
2207 19031018 Nguyễn Thị Hoa Lưu trữ học K64
2208 19031020 Trần Thị Huệ Lưu trữ học K64
2209 19031021 Hoàng Văn Huy Lưu trữ học K64
2210 19031022 Đoàn Khánh Huyền Lưu trữ học K64
2211 19031023 Nguyễn Thị Thu Huyền Lưu trữ học K64
2212 19031024 Nguyễn Xuân Hương Lưu trữ học K64
2213 19031025 Lê Thị Thu Hường Lưu trữ học K64
2214 19031031 Nguyễn Thùy Linh Lưu trữ học K64
2215 19031034 Nguyễn Thị Lý Lưu trữ học K64
2216 19031035 Nguyễn Thị Mai Lưu trữ học K64
2217 19031036 Phương Tuyết Mai Lưu trữ học K64
2218 19031038 Trịnh Thị Huyền My Lưu trữ học K64
2219 19031037 Hoàng Trà My Lưu trữ học K64
2220 19031039 Lương Thị Ngoan Lưu trữ học K64
2221 19031040 Đào Thị Hồng Ngọc Lưu trữ học K64
2222 19031041 Nguyễn Lê Khánh Nhi Lưu trữ học K64
2223 19031042 Nguyễn Vân Nhi Lưu trữ học K64
2224 19031044 Hoàng Thị Oanh Lưu trữ học K64
2225 19031046 Chu Thị Phương Lưu trữ học K64
2226 19031049 Phạm Anh Quân Lưu trữ học K64
2227 19031048 Hoàng Tống Khánh Quân Lưu trữ học K64
2228 19031051 Nguyễn Trung Sơn Lưu trữ học K64
2229 19031053 Nguyễn Anh Tài Lưu trữ học K64
2230 19031054 Nguyễn Huyền Thanh Lưu trữ học K64
2231 19031055 Phạm Thị Huyền Thanh Lưu trữ học K64
2232 19031060 Nguyễn Phương Thảo Lưu trữ học K64
2233 19031059 Nguyễn Phương Thảo Lưu trữ học K64
2234 19031056 Đàm Thị Phương Thảo Lưu trữ học K64
2235 19031057 Mai Thị Thảo Lưu trữ học K64
2236 19031065 Tạ Thị Thủy Lưu trữ học K64
2237 19031067 Đoàn Thị Hoài Thương Lưu trữ học K64
2238 19031070 Nguyễn Thị Huyền Trang Lưu trữ học K64
2239 19031072 Tô Thị Khánh Trang Lưu trữ học K64
2240 19031071 Nguyễn Thị Trang Lưu trữ học K64
2241 19031068 Đỗ Thu Trang Lưu trữ học K64
2242 19031073 Lê Thị Huyền Trinh Lưu trữ học K64
2243 19031076 Vũ Thị Xuân Lưu trữ học K64
2244 19031077 Lương Thị Hải Yến Lưu trữ học K64
2245 19031078 Nguyễn Thị Hải Yến Lưu trữ học K64
2246 19031079 Vũ Thị Hồng Yến Lưu trữ học K64
2247 20030914 Tạ Hoài An Lưu trữ học K65
2248 20030913 Nguyễn Hữu An Lưu trữ học K65
2249 20030915 Phạm Thị Phương Anh Lưu trữ học K65
2250 20030916 Phùng Thị Vân Anh Lưu trữ học K65
2251 20030919 Nguyễn Kiều Châm Lưu trữ học K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
2252 20030924 Phạm Thị Kim Chi Lưu trữ học K65
2253 20030923 Phạm Linh Chi Lưu trữ học K65
2254 20030922 Đinh Thị Linh Chi Lưu trữ học K65
2255 20030925 Trần Kiều Diễm Lưu trữ học K65
2256 20030926 Lê Thị Dung Lưu trữ học K65
2257 20030927 Vũ Đình Dũng Lưu trữ học K65
2258 20030928 Nguyễn Trịnh Đức Lưu trữ học K65
2259 20030929 Ma Thị Hồng Gấm Lưu trữ học K65
2260 20030930 Nguyễn Thị Hương Giang Lưu trữ học K65
2261 20030931 Trần Hương Giang Lưu trữ học K65
2262 20030932 Vũ Thị Trà Giang Lưu trữ học K65
2263 20030933 Mai Thị Thu Hà Lưu trữ học K65
2264 20030934 Hoàng Hồng Hạnh Lưu trữ học K65
2265 20030936 Đinh Thị Thu Hằng Lưu trữ học K65
2266 20030937 Nguyễn Thị Hậu Lưu trữ học K65
2267 20030939 Hà Thị Hiền Lưu trữ học K65
2268 20030940 Phạm Thu Hiền Lưu trữ học K65
2269 20030938 Đàm Thị Thúy Hiền Lưu trữ học K65
2270 20030941 Nguyễn Đức Hiển Lưu trữ học K65
2271 20030943 Lê Trung Hiếu Lưu trữ học K65
2272 20030944 Lê Thị Thanh Huyền Lưu trữ học K65
2273 20030946 Phạm Thu Huyền Lưu trữ học K65
2274 20030947 Nguyễn Mai Hương Lưu trữ học K65
2275 20030948 Nguyễn Thị Hương Lưu trữ học K65
2276 20030952 Vũ Thị Hương Lan Lưu trữ học K65
2277 20030951 Nguyễn Thị Lan Lưu trữ học K65
2278 20030953 Trần Thị Hồng Nga Lưu trữ học K65
2279 20030954 Trần Thị Ngọc Nga Lưu trữ học K65
2280 20030955 Nguyễn Thị Thúy Ngà Lưu trữ học K65
2281 20030956 Giáp Thị Ngần Lưu trữ học K65
2282 20030960 Tạ Thị Bích Ngọc Lưu trữ học K65
2283 20030959 Nguyễn Hoài Ngọc Lưu trữ học K65
2284 20030958 Ngô Kim Ngọc Lưu trữ học K65
2285 20030961 Doãn Thị Nguyên Lưu trữ học K65
2286 20030962 Đỗ Thị Bích Nguyệt Lưu trữ học K65
2287 20030964 Nguyễn Hồng Nhung Lưu trữ học K65
2288 20030963 Bùi Thị Hồng Nhung Lưu trữ học K65
2289 20030965 Nguyễn Thị Kim Oanh Lưu trữ học K65
2290 20030967 Nguyễn Thị Phượng Lưu trữ học K65
2291 20030968 Huỳnh Minh Quân Lưu trữ học K65
2292 20030969 Trần Thị Quỳnh Lưu trữ học K65
2293 20030970 Trần Thị Quỳnh Lưu trữ học K65
2294 20030971 Trần Thanh Sơn Lưu trữ học K65
2295 20030973 Nguyễn Vũ Thanh Tâm Lưu trữ học K65
2296 20030972 Nguyễn Thị Tâm Lưu trữ học K65
2297 20030976 Tưởng Thị Phương Thanh Lưu trữ học K65
2298 20030978 Phan Thị Phương Thảo Lưu trữ học K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
2299 20030979 Phạm Thị Thảo Lưu trữ học K65
2300 20030977 Nguyễn Thu Thảo Lưu trữ học K65
2301 20030981 Nguyễn Thị Thu Lưu trữ học K65
2302 20030982 Đồng Thị Phương Thúy Lưu trữ học K65
2303 20030983 Nguyễn Thị Thương Lưu trữ học K65
2304 20030984 Vũ Minh Tiến Lưu trữ học K65
2305 20030990 Trần Huyền Trang Lưu trữ học K65
2306 20030986 Đặng Kiều Trang Lưu trữ học K65
2307 20030985 Đinh Lý Quỳnh Trang Lưu trữ học K65
2308 20030989 Nguyễn Thị Trang Lưu trữ học K65
2309 20030987 Nguyễn Đặng Thu Trang Lưu trữ học K65
2310 20030988 Nguyễn Thị Thùy Trang Lưu trữ học K65
2311 20030993 Đặng Hồng Uyên Lưu trữ học K65
2312 21030921 Nguyễn Hoàng An Lưu trữ học K66
2313 21030922 Hứa Lê Lan Anh Lưu trữ học K66
2314 21030924 Nguyễn Thị Mai Anh Lưu trữ học K66
2315 21030925 Nguyễn Thị Ngọc Anh Lưu trữ học K66
2316 21030923 Hoàng Phương Anh Lưu trữ học K66
2317 21030928 Trần Phương Anh Lưu trữ học K66
2318 21030927 Phạm Quỳnh Anh Lưu trữ học K66
2319 21030926 Nguyễn Tuấn Anh Lưu trữ học K66
2320 21030929 Nguyễn Bảo ánh Lưu trữ học K66
2321 21030931 Nguyễn Thị Kim Chi Lưu trữ học K66
2322 21030930 Lê Thảo Chi Lưu trữ học K66
2323 21030932 Vũ Tú Chinh Lưu trữ học K66
2324 21030933 Mai Thị Hồng Dịu Lưu trữ học K66
2325 21030936 Nguyễn Thị Thu Hà Lưu trữ học K66
2326 21030935 Lê Việt Hà Lưu trữ học K66
2327 21030937 Phạm Thị Hạnh Lưu trữ học K66
2328 21030938 Nguyễn Thúy Hiền Lưu trữ học K66
2329 21030941 Nguyễn Thị Huyền Lưu trữ học K66
2330 21030943 Quách Thị Lan Hương Lưu trữ học K66
2331 21030944 Phạm Thị Tuyết Lan Lưu trữ học K66
2332 21030947 Trần Gia Linh Lưu trữ học K66
2333 21030946 Phan Khánh Linh Lưu trữ học K66
2334 21030945 Lê Thị Phương Linh Lưu trữ học K66
2335 21030948 Trần Phương Linh Lưu trữ học K66
2336 21030950 Nguyễn Thị ánh Mai Lưu trữ học K66
2337 21030949 Lê Thị Mai Lưu trữ học K66
2338 21030952 Phạm Nhật Minh Lưu trữ học K66
2339 21030954 Đào Thị Bích Ngọc Lưu trữ học K66
2340 21030955 Lưu Thị Nguyệt Lưu trữ học K66
2341 21030956 Mai Thị Thu Nhài Lưu trữ học K66
2342 21030958 Phạm Hồng Nhung Lưu trữ học K66
2343 21030959 Hứa Trang Như Lưu trữ học K66
2344 21030960 Hoàng Kim Oanh Lưu trữ học K66
2345 21030962 Nguyễn Văn Quý Lưu trữ học K66
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
2346 21030963 Bùi Diễm Quỳnh Lưu trữ học K66
2347 21030964 Mai Thị Như Quỳnh Lưu trữ học K66
2348 21030966 Phạm Thị Quỳnh Lưu trữ học K66
2349 21030965 Phạm Thị Quỳnh Lưu trữ học K66
2350 21030967 Nguyễn Hữu Thái Lưu trữ học K66
2351 21030968 Đào Thị Phương Thảo Lưu trữ học K66
2352 21030970 Ma Thị Phương Thảo Lưu trữ học K66
2353 21030969 Đặng Thu Thảo Lưu trữ học K66
2354 21030974 Nguyễn Thị Kiều Trang Lưu trữ học K66
2355 21030977 Phạm Hoàng Phương Trang Lưu trữ học K66
2356 21030975 Nguyễn Thị Trang Lưu trữ học K66
2357 21030976 Nguyễn Thu Trang Lưu trữ học K66
2358 21030978 Trần Thị Thu Trang Lưu trữ học K66
2359 21030973 Nguyễn Công Thùy Trang Lưu trữ học K66
2360 21030982 Lê Ngọc Hà Vi Lưu trữ học K66
2361 21030984 Lưu Thị Yến Vy Lưu trữ học K66
2362 21030985 Nguyễn Hải Yến Lưu trữ học K66
2363 17030933 Chu Ngọc Huyền Ngôn ngữ K62
2364 17030979 Lê Thu Trang Ngôn ngữ K62
2365 18031154 Đỗ Thị Ngọc Anh Ngôn ngữ K63
2366 18031168 Nông Phương Diệp Ngôn ngữ K63
2367 18031172 Phương Thị Dung Ngôn ngữ K63
2368 18031183 Nguyễn Thị Thu Hằng Ngôn ngữ K63
2369 18031184 Văn Thị Thu Hằng Ngôn ngữ K63
2370 18031190 Đặng Minh Hiếu Ngôn ngữ K63
2371 18031227 Dương Thị Diễm My Ngôn ngữ K63
2372 18031240 Nguyễn Thị Hồng Nhung Ngôn ngữ K63
2373 18031241 Nguyễn Trang Nhung Ngôn ngữ K63
2374 18031252 Lê Thị Phương Thảo Ngôn ngữ K63
2375 18031256 Trần Thị Hoài Thơ Ngôn ngữ K63
2376 18031265 Lương Thị Kiều Trinh Ngôn ngữ K63
2377 19031089 Phan Thị Diệu Anh Ngôn ngữ K64
2378 19031085 Nguyễn Thị Kim Anh Ngôn ngữ K64
2379 19031086 Nguyễn Thị Lê Anh Ngôn ngữ K64
2380 19031090 Trần Mai Anh Ngôn ngữ K64
2381 19031080 Đặng Phương Anh Ngôn ngữ K64
2382 19031082 Đoàn Thị Anh Ngôn ngữ K64
2383 19031092 Giang Thị Ngọc Bích Ngôn ngữ K64
2384 19031095 Quách Thị Cúc Ngôn ngữ K64
2385 19031096 Nguyễn Quốc Cường Ngôn ngữ K64
2386 19031098 Lê Thùy Dung Ngôn ngữ K64
2387 19031100 Dương Ngân Giang Ngôn ngữ K64
2388 19031103 Trần Thị Hà Ngôn ngữ K64
2389 19031102 Hoàng Thu Hà Ngôn ngữ K64
2390 19031104 Bùi Thị Hạnh Ngôn ngữ K64
2391 19031110 Phạm Thị Diễm Hằng Ngôn ngữ K64
2392 19031107 Nguyễn Diệu Hằng Ngôn ngữ K64
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
2393 19031109 Phan Thị Hằng Ngôn ngữ K64
2394 19031112 Phạm Thị Thu Hiền Ngôn ngữ K64
2395 19031115 Bùi Thị Minh Hoa Ngôn ngữ K64
2396 19031116 Nông Thị Hoa Ngôn ngữ K64
2397 19031117 Nguyễn Thị Hồng Ngôn ngữ K64
2398 19031118 Nguyễn Thị Thu Hồng Ngôn ngữ K64
2399 19031121 Nguyễn Ngọc Huyền Ngôn ngữ K64
2400 19031123 Đỗ Thị Lan Hương Ngôn ngữ K64
2401 19031129 Lê Khánh Linh Ngôn ngữ K64
2402 19031132 Trần Phương Linh Ngôn ngữ K64
2403 19031131 Phạm Thị Linh Ngôn ngữ K64
2404 19031134 Trần Thị Thảo Ly Ngôn ngữ K64
2405 19031133 Ninh Thị Ly Ngôn ngữ K64
2406 19031138 Trần Thị Ngọc Mai Ngôn ngữ K64
2407 19031136 Phạm Thị Tuyết Mai Ngôn ngữ K64
2408 19031139 Dương Thị Mến Ngôn ngữ K64
2409 19031141 Trần Thị Trà My Ngôn ngữ K64
2410 19031142 Lê Thị Hằng Nga Ngôn ngữ K64
2411 19031143 Nguyễn Thúy Nga Ngôn ngữ K64
2412 19030041 Nguyễn Thị Ngân Ngôn ngữ K64
2413 19031146 Nguyễn Hồng Ngọc Ngôn ngữ K64
2414 19031157 Nguyễn Đức Quang Ngôn ngữ K64
2415 19031158 Vũ Ngọc Quyên Ngôn ngữ K64
2416 19031159 Chu Thị Thanh Ngôn ngữ K64
2417 19031160 Đỗ Phương Thảo Ngôn ngữ K64
2418 19031162 Nguyễn Thị Thanh Thảo Ngôn ngữ K64
2419 19031161 Lê Thị Thu Thảo Ngôn ngữ K64
2420 19030042 Phạm Thị Minh Thùy Ngôn ngữ K64
2421 19031165 Hoàng Minh Thư Ngôn ngữ K64
2422 19031167 Ngô Thị Hoài Thương Ngôn ngữ K64
2423 19031166 Hoàng Thị Thương Ngôn ngữ K64
2424 19031168 Đỗ Thuỷ Tiên Ngôn ngữ K64
2425 19031170 Nguyễn Thanh Trà Ngôn ngữ K64
2426 19031171 Chử Thị Kiều Trang Ngôn ngữ K64
2427 19031174 Hà Thị Quỳnh Trang Ngôn ngữ K64
2428 19031177 Nguyễn Thu Trang Ngôn ngữ K64
2429 19031179 Phạm Thu Trang Ngôn ngữ K64
2430 19031172 Đỗ Thị Thu Trang Ngôn ngữ K64
2431 19031176 Nguyễn Thị Thu Trang Ngôn ngữ K64
2432 19031175 Nguyễn Thị Thu Trang Ngôn ngữ K64
2433 19031181 Nguyễn Thị Tuyến Ngôn ngữ K64
2434 19031190 Phạm Thị Yến Ngôn ngữ K64
2435 19031189 Nguyễn Thị Thu Yến Ngôn ngữ K64
2436 20030995 Nguyễn Thái An Ngôn ngữ K65
2437 20030998 Đặng Duy Anh Ngôn ngữ K65
2438 20031008 Vũ Hoàng Anh Ngôn ngữ K65
2439 20031004 Nguyễn Thị Lan Anh Ngôn ngữ K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
2440 20031003 Nguyễn Thị Lan Anh Ngôn ngữ K65
2441 20030997 Đào Thị Mai Anh Ngôn ngữ K65
2442 20031006 Phạm Thị Ngọc Anh Ngôn ngữ K65
2443 20031005 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Ngôn ngữ K65
2444 20030999 Lê Tú Anh Ngôn ngữ K65
2445 20031000 Lê Vân Anh Ngôn ngữ K65
2446 20031010 Trần Thị ánh Ngôn ngữ K65
2447 20031014 Quách Thị Lương Chi Ngôn ngữ K65
2448 20031012 Hỏ Quỳnh Chi Ngôn ngữ K65
2449 20031013 Phạm Quỳnh Chi Ngôn ngữ K65
2450 20031020 Trịnh Tiến Đạt Ngôn ngữ K65
2451 20031021 Trần Thị Điệp Ngôn ngữ K65
2452 20031024 Phạm Thị Giang Ngôn ngữ K65
2453 20031027 Tạ Thị Hồng Hạnh Ngôn ngữ K65
2454 20031025 Nguyễn Thị Hạnh Ngôn ngữ K65
2455 20031026 Nguyễn Thị Hạnh Ngôn ngữ K65
2456 20031028 Nguyễn Thị Hằng Ngôn ngữ K65
2457 20031029 Nguyễn Thị Thu Hằng Ngôn ngữ K65
2458 20031031 Nguyễn Thu Hiền Ngôn ngữ K65
2459 20031032 Nguyễn Đăng Hiển Ngôn ngữ K65
2460 20031035 Nguyễn Thu Hoài Ngôn ngữ K65
2461 20031036 Nguyễn Thị Ngọc Hoàn Ngôn ngữ K65
2462 20031037 Trần Thị Hoàn Ngôn ngữ K65
2463 20031038 Nguyễn Thị Hồng Ngôn ngữ K65
2464 20031044 Phạm Khánh Huyền Ngôn ngữ K65
2465 20031045 Tạ Khánh Huyền Ngôn ngữ K65
2466 20031042 Hoàng Thị Ngọc Huyền Ngôn ngữ K65
2467 20031043 Lê Thị Thanh Huyền Ngôn ngữ K65
2468 20031050 Tạ Thị Hồng Liên Ngôn ngữ K65
2469 20031049 Nguyễn Phương Liên Ngôn ngữ K65
2470 20031054 Nguyễn Hải Linh Ngôn ngữ K65
2471 20031055 Tôn Khánh Linh Ngôn ngữ K65
2472 20031052 Hoàng Thị Linh Ngôn ngữ K65
2473 20031053 Hoàng Thị Thùy Linh Ngôn ngữ K65
2474 20031056 Lê Thị Loan Ngôn ngữ K65
2475 20031060 Lê Thị Ngọc Mai Ngôn ngữ K65
2476 20031061 Tô Ngọc Mai Ngôn ngữ K65
2477 20031059 Đặng Thị Mai Ngôn ngữ K65
2478 20031062 Nguyễn Thiên Nga Ngôn ngữ K65
2479 20031065 Phùng Bảo Ngọc Ngôn ngữ K65
2480 20031064 Nguyễn Hồng Ngọc Ngôn ngữ K65
2481 20031066 Nguyễn Thùy Nhâm Ngôn ngữ K65
2482 20031069 Đào Hồng Nhung Ngôn ngữ K65
2483 20031070 Lê Thị Hồng Nhung Ngôn ngữ K65
2484 20031073 Nguyễn Thị Phương Ngôn ngữ K65
2485 20031071 Lê Thị Thu Phương Ngôn ngữ K65
2486 20031076 Nguyễn Bá Quang Ngôn ngữ K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
2487 20031077 Nguyễn Thị Thanh Tâm Ngôn ngữ K65
2488 20031078 Nguyễn Tuấn Thành Ngôn ngữ K65
2489 20031079 Đinh Thị Phương Thùy Ngôn ngữ K65
2490 20031080 Hoàng Thị Thùy Ngôn ngữ K65
2491 20031081 Đỗ Thị Thanh Thủy Ngôn ngữ K65
2492 20031082 Nguyễn Thị Thu Thủy Ngôn ngữ K65
2493 20031085 Nguyễn Hồng Trang Ngôn ngữ K65
2494 20031087 Nguyễn Thị Huyền Trang Ngôn ngữ K65
2495 20031088 Trần Ngọc Thu Trang Ngôn ngữ K65
2496 20031091 Nguyễn Thị ánh Tuyết Ngôn ngữ K65
2497 20031093 Đinh Anh Vũ Ngôn ngữ K65
2498 20031094 Bùi Thúy Vui Ngôn ngữ K65
2499 20031096 Phan Thị Xuân Ngôn ngữ K65
2500 20031098 Trần Ngọc Yến Ngôn ngữ K65
2501 21030988 Phạm Mai Anh Ngôn ngữ K66
2502 21030989 Phùng Thị Vân Anh Ngôn ngữ K66
2503 21030992 Trần Thị Ngọc ánh Ngôn ngữ K66
2504 21030993 Nguyễn Minh Châu Ngôn ngữ K66
2505 21030994 Đoàn Kim Chi Ngôn ngữ K66
2506 21030996 Phùng Thùy Dương Ngôn ngữ K66
2507 21030998 Nguyễn Hương Giang Ngôn ngữ K66
2508 21030999 Diệp Thị Thu Hà Ngôn ngữ K66
2509 21031000 Đinh Thị Thu Hà Ngôn ngữ K66
2510 21031002 Vũ Thị Phương Hằng Ngôn ngữ K66
2511 21031004 Phan Việt Hoàng Ngôn ngữ K66
2512 21031007 Nguyễn Thị Khánh Huyền Ngôn ngữ K66
2513 21031008 Nguyễn Thị Khánh Huyền Ngôn ngữ K66
2514 21031009 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Ngôn ngữ K66
2515 21031010 Nông Thanh Huyền Ngôn ngữ K66
2516 21031006 Hoàng Thị Huyền Ngôn ngữ K66
2517 21031012 Lê Thị Lan Hương Ngôn ngữ K66
2518 21031013 Hồ Trọng Khánh Ngôn ngữ K66
2519 21031014 Đinh Khánh Lam Ngôn ngữ K66
2520 21031015 Triệu Hiệu Lâm Ngôn ngữ K66
2521 21031016 Hoàng Thị Phương Liên Ngôn ngữ K66
2522 21031018 Trần Thị Khánh Linh Ngôn ngữ K66
2523 21031017 Trần Khánh Linh Ngôn ngữ K66
2524 21031019 Lý Thị Hương Loan Ngôn ngữ K66
2525 21031020 Phạm Phương Loan Ngôn ngữ K66
2526 21031024 Phan Ngọc Mai Ngôn ngữ K66
2527 21031023 Nguyễn Phương Mai Ngôn ngữ K66
2528 21031026 Đồng Thị Nhật Minh Ngôn ngữ K66
2529 21031027 Trần Quang Minh Ngôn ngữ K66
2530 21031028 Lê Thị Hằng Nga Ngôn ngữ K66
2531 21031029 Phạm Quỳnh Nga Ngôn ngữ K66
2532 21031030 Đoàn Thị Thanh Ngân Ngôn ngữ K66
2533 21031031 Phạm Trần Bảo Ngọc Ngôn ngữ K66
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
2534 21031034 Đỗ Thị Nhàn Ngôn ngữ K66
2535 21031035 Nguyễn Yến Nhi Ngôn ngữ K66
2536 21031036 Nguyễn Thị Hồng Nhung Ngôn ngữ K66
2537 21031037 Nguyễn Thị Phương Ngôn ngữ K66
2538 21031038 Phạm Thu Phương Ngôn ngữ K66
2539 21031041 Nguyễn Thị Mai Quỳnh Ngôn ngữ K66
2540 21031039 Lê Như Quỳnh Ngôn ngữ K66
2541 21031040 Ngô Thị Quỳnh Ngôn ngữ K66
2542 21031043 Vũ Thị Thanh Ngôn ngữ K66
2543 21031044 Vương Thị Thành Ngôn ngữ K66
2544 21031046 Nguyễn Thị Thắm Ngôn ngữ K66
2545 21031047 Lê ánh Thu Ngôn ngữ K66
2546 21031049 Trần Phương Thúy Ngôn ngữ K66
2547 21031051 Lê Anh Thư Ngôn ngữ K66
2548 21031052 Phùng Minh Thư Ngôn ngữ K66
2549 21031055 Ngô Huyền Trang Ngôn ngữ K66
2550 21031056 Nguyễn Kiều Trang Ngôn ngữ K66
2551 21031054 Lưu Thu Trang Ngôn ngữ K66
2552 21031057 Nguyễn Thị Thùy Trang Ngôn ngữ K66
2553 21031058 Nguyễn Thị ánh Tuyết Ngôn ngữ K66
2554 21031060 Trình Phương Uyên Ngôn ngữ K66
2555 21031061 Nguyễn Thị Yến Ngôn ngữ K66
2556 21031062 Trần Thị Yến Ngôn ngữ K66
2557 22030529 Phạm Thùy An Ngôn ngữ K67
2558 22030536 Trần Đức Anh Ngôn ngữ K67
2559 22030530 Đỗ Thị Mai Anh Ngôn ngữ K67
2560 22030535 Triệu Nguyệt Anh Ngôn ngữ K67
2561 22030532 Nguyễn Thị Trâm Anh Ngôn ngữ K67
2562 22030534 Nguyễn Vân Anh Ngôn ngữ K67
2563 22030533 Nguyễn Thị Vân Anh Ngôn ngữ K67
2564 22030538 Đỗ Thị Bích Ngôn ngữ K67
2565 22030539 Nguyễn Thị Chi Ngôn ngữ K67
2566 22030540 Vũ Thị Phương Dung Ngôn ngữ K67
2567 22030541 Nguyễn Đức Duy Ngôn ngữ K67
2568 22030543 Phạm Thị Thu Hà Ngôn ngữ K67
2569 22030542 Trần Thu Hà Ngôn ngữ K67
2570 22030545 Đào Thị Hạnh Ngôn ngữ K67
2571 22030547 Trần Thị Hiền Ngôn ngữ K67
2572 22030548 Nguyễn Thị Huế Ngôn ngữ K67
2573 22030549 Nguyễn Tuấn Huy Ngôn ngữ K67
2574 22030551 Ngân Thị Khánh Huyền Ngôn ngữ K67
2575 22030554 Phạm Thị Lam Ngôn ngữ K67
2576 22030560 Trần Gia Linh Ngôn ngữ K67
2577 22030556 Lê Mỹ Linh Ngôn ngữ K67
2578 22030558 Nguyễn Phương Linh Ngôn ngữ K67
2579 22030555 Đặng Thùy Linh Ngôn ngữ K67
2580 22030557 Lê Thị Thuỳ Linh Ngôn ngữ K67
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
2581 22030561 Phạm Thị Bích Loan Ngôn ngữ K67
2582 22030562 Trần Thị Hương Ly Ngôn ngữ K67
2583 22030563 Lê Hoàng Anh Minh Ngôn ngữ K67
2584 22030564 Lường Thị Minh Ngôn ngữ K67
2585 22030565 Vi Thị Thúy Ngần Ngôn ngữ K67
2586 22030566 Mạc Minh Ngọc Ngôn ngữ K67
2587 22030567 Dương Thị Nhẫn Ngôn ngữ K67
2588 22030568 Nguyễn Thị Dung Nhi Ngôn ngữ K67
2589 22030569 Nguyễn Lan Phương Ngôn ngữ K67
2590 22030570 Trần Tú Quyên Ngôn ngữ K67
2591 22030571 Vũ Thu Sang Ngôn ngữ K67
2592 22030574 Nguyễn Đặng Phương Thảo Ngôn ngữ K67
2593 22030576 Nguyễn Thị Thanh Thảo Ngôn ngữ K67
2594 22030577 Võ Thanh Thịnh Ngôn ngữ K67
2595 22030578 Cao Thị Thu Ngôn ngữ K67
2596 22030579 Đinh Thị Thu Ngôn ngữ K67
2597 22030580 Hoàng Huyền Thương Ngôn ngữ K67
2598 22030581 Nguyễn Huyền Trang Ngôn ngữ K67
2599 22030584 Trịnh Huyền Trang Ngôn ngữ K67
2600 22030583 Trần Quỳnh Trang Ngôn ngữ K67
2601 22030582 Nguyễn Thị Thu Trang Ngôn ngữ K67
2602 22030585 Lý Kiều Trinh Ngôn ngữ K67
2603 22030586 Dương Nhật Khả Tú Ngôn ngữ K67
2604 22030587 Vi Thị Tuyến Ngôn ngữ K67
2605 22030588 Nguyễn Thị Hải Yến Ngôn ngữ K67
2606 17031040 Nguyễn Huân Phúc Nhân học K62
2607 17031054 Trần Thị Kim Thoa Nhân học K62
2608 18031295 Vũ Thị Thu Hằng Nhân học K63
2609 18031308 Phạm Thị Thanh Huyền Nhân học K63
2610 18031310 Phạm Thị Minh Khuê Nhân học K63
2611 18031312 Nguyễn Huyền Linh Nhân học K63
2612 18031318 Lương Nguyễn Ngọc Mai Nhân học K63
2613 18031350 Nguyễn Hoài Thanh Nhân học K63
2614 18031363 Nguyễn Thị Thúy Nhân học K63
2615 18031366 Hoa Thị Hà Trang Nhân học K63
2616 18031369 Trần Thu Trang Nhân học K63
2617 18031376 Lê Thị Vân Nhân học K63
2618 19031198 Vũ Duy Anh Nhân học K64
2619 19031191 Đỗ Hoàng Anh Nhân học K64
2620 19031196 Trần Thị Lan Anh Nhân học K64
2621 19031192 Đỗ Phạm Quỳnh Anh Nhân học K64
2622 19031200 Vũ Thị Quỳnh Anh Nhân học K64
2623 19031193 Lê Vân Anh Nhân học K64
2624 19031201 La Thị Nguyệt ánh Nhân học K64
2625 19031203 Nguyễn Thị Linh Chi Nhân học K64
2626 19031207 Nguyễn Đức Chính Nhân học K64
2627 19031209 Nguyễn Thị Dung Nhân học K64
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
2628 19031212 Nguyễn Hồng Hà Nhân học K64
2629 19031216 Nguyễn Thanh Hằng Nhân học K64
2630 19031217 Phạm Thị Thu Hằng Nhân học K64
2631 19031220 Nguyễn Thị Huế Nhân học K64
2632 19031225 Lưu Lan Hương Nhân học K64
2633 19031224 Đoàn Thị Thu Hương Nhân học K64
2634 19031223 Đỗ Thị Thu Hương Nhân học K64
2635 19031226 Vi Bảo Lâm Nhân học K64
2636 19031229 Lê Thị Khánh Linh Nhân học K64
2637 19031231 Nguyễn Thị Thùy Linh Nhân học K64
2638 19031233 Lưu Thị Hải Ly Nhân học K64
2639 19031234 Trần Thị Ngọc Mai Nhân học K64
2640 19031235 Nông Thị Mơ Nhân học K64
2641 19031237 Vũ Hoàng Hà My Nhân học K64
2642 19031236 Nguyễn Uyển My Nhân học K64
2643 19031243 Nguyễn Hồng Nhung Nhân học K64
2644 19031242 Lường Thị Hồng Nhung Nhân học K64
2645 19031248 Nguyễn Thị Mỹ Phương Nhân học K64
2646 19031249 Trần Thị Thu Phương Nhân học K64
2647 19031251 Nguyễn Thị Ngọc Quyên Nhân học K64
2648 19031252 Lâm Như Quỳnh Nhân học K64
2649 19031253 Lê Thu Quỳnh Nhân học K64
2650 19031254 Lê Ngọc Sơn Nhân học K64
2651 19031257 Nguyễn Thị Phương Thanh Nhân học K64
2652 19031259 Lê Thị Thu Thảo Nhân học K64
2653 19031265 Quách Minh Thu Nhân học K64
2654 19031264 Lê Thanh Thu Nhân học K64
2655 19031266 Đỗ Thị Anh Thư Nhân học K64
2656 19031267 Đặng Thị Huyền Trang Nhân học K64
2657 19031268 Vũ Thùy Trang Nhân học K64
2658 19031269 Vũ Thị Hà Trâm Nhân học K64
2659 19031271 Nguyễn Thị Khánh Vân Nhân học K64
2660 19031272 Vũ Minh Viết Nhân học K64
2661 19031273 Dương Ngọc Vy Nhân học K64
2662 19031274 Nguyễn Thị Vỹ Nhân học K64
2663 19031275 Đoàn Thị Hải Yến Nhân học K64
2664 19031276 Nguyễn Thị Hải Yến Nhân học K64
2665 20031099 Nguyễn Thị Thùy An Nhân học K65
2666 20031101 Lê Hà Anh Nhân học K65
2667 20031100 Bùi Hoàng Anh Nhân học K65
2668 20031103 Trần Phượng Anh Nhân học K65
2669 20031105 Trương Quỳnh Anh Nhân học K65
2670 20031102 Nguyễn Vân Anh Nhân học K65
2671 20031106 Mai Thị Cẩm Bình Nhân học K65
2672 20031107 Nguyễn Thị Bình Nhân học K65
2673 20030082 Dương Võ Thanh Châu Nhân học K65
2674 20031109 Phạm Hà Chi Nhân học K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
2675 20031110 Phùng Huệ Chi Nhân học K65
2676 20031111 Vũ Kim Chung Nhân học K65
2677 20031112 Nguyễn Thiên Dung Nhân học K65
2678 20031114 Dương Thu Giang Nhân học K65
2679 20031115 Nguyễn Hồng Hạnh Nhân học K65
2680 20031116 Nguyễn Ngọc Hân Nhân học K65
2681 20031117 Nguyễn Thị Kim Hậu Nhân học K65
2682 20031118 Hoàng Thị Hoa Nhân học K65
2683 20031120 Trần Thị Hồng Nhân học K65
2684 20031122 Phạm Thị Ngân Huyền Nhân học K65
2685 20031121 Nguyễn Thị Huyền Nhân học K65
2686 20031127 Trần Thị Lan Hương Nhân học K65
2687 20031124 Lê Thị Linh Hương Nhân học K65
2688 20031126 Nguyễn Thanh Hương Nhân học K65
2689 20031128 Phạm Duy Khánh Nhân học K65
2690 20031129 Trịnh Thị Mỹ Lệ Nhân học K65
2691 20031130 Ngô Thị Liên Nhân học K65
2692 20031131 Hà Khánh Linh Nhân học K65
2693 20031132 Lê Khánh Linh Nhân học K65
2694 20031133 Lê Nhật Linh Nhân học K65
2695 20031134 Phan Thị Phương Linh Nhân học K65
2696 20031135 Trần Thị Linh Nhân học K65
2697 20031136 Trương Thị Thanh Loan Nhân học K65
2698 20031137 Trần Hiền Lương Nhân học K65
2699 20031138 Đỗ Cẩm Ly Nhân học K65
2700 20031140 Trương Ngọc Mai Nhân học K65
2701 20031139 Nguyễn Thanh Mai Nhân học K65
2702 20031142 Văn Đình Minh Nhân học K65
2703 20031141 Mai Nhật Minh Nhân học K65
2704 20031143 Lê Khánh Trà My Nhân học K65
2705 20031146 Trần Thanh Nga Nhân học K65
2706 20031147 Đỗ Văn Nghĩa Nhân học K65
2707 20031149 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nhân học K65
2708 20031151 Đào Thị Hồng Nguyên Nhân học K65
2709 20031152 Dương Thị Tuyết Nhung Nhân học K65
2710 20031153 Lê Hà Phương Nhân học K65
2711 20031154 Nguyễn Kim Phượng Nhân học K65
2712 20031156 Nguyễn Ngọc Sơn Nhân học K65
2713 20031157 Bùi Ngọc Tài Nhân học K65
2714 20031158 Chung Văn Tài Nhân học K65
2715 20031159 Nguyễn Hoàng Thạch Nhân học K65
2716 20031161 Lê Thị Thanh Nhân học K65
2717 20031162 Lê Vũ Phương Thảo Nhân học K65
2718 20031165 Vũ Anh Thư Nhân học K65
2719 20031169 Trần Thị Hà Trang Nhân học K65
2720 20031170 Vũ Thị Trang Nhân học K65
2721 20031168 Nguyễn Thu Trang Nhân học K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
2722 20031171 Nguyễn Văn Tuấn Nhân học K65
2723 20031173 Trần Thị Khánh Vân Nhân học K65
2724 20031175 Hoàng Nhật Vũ Nhân học K65
2725 20031179 Trần Hoàng Yến Nhân học K65
2726 20031178 Nguyễn Minh Yến Nhân học K65
2727 21031063 Hoàng Đặng Quốc An Nhân học K66
2728 21031065 Nghiêm Hà Anh Nhân học K66
2729 21031064 Lê Hoàng Phương Anh Nhân học K66
2730 21031067 Vũ Xuân Anh Nhân học K66
2731 21031069 Trần Thị Ngọc ánh Nhân học K66
2732 21030133 Nguyễn Gia Bách Nhân học K66
2733 21031070 Trịnh Thu Cẩm Nhân học K66
2734 21031072 Nguyễn Lan Chi Nhân học K66
2735 21031073 Phạm Thị Quỳnh Chi Nhân học K66
2736 21031074 Nguyễn Tiến Công Nhân học K66
2737 21031076 Lê Ngọc Diệp Nhân học K66
2738 21031077 Bùi Ngọc Dung Nhân học K66
2739 21031078 Đào Thanh Dung Nhân học K66
2740 21031079 Lý Ngọc Thùy Dương Nhân học K66
2741 21031080 Nguyễn Huỳnh Đức Nhân học K66
2742 21031081 Đồng Hương Giang Nhân học K66
2743 21031082 Nguyễn Thanh Hải Nhân học K66
2744 21030135 Lê Thị Minh Hạnh Nhân học K66
2745 21031083 Nguyễn Minh Hằng Nhân học K66
2746 21031085 Bùi Thị Hiền Nhân học K66
2747 21031087 Trần Trung Hiếu Nhân học K66
2748 21031088 Trần Hải Hoàn Nhân học K66
2749 21031089 Nguyễn Thị Hồng Nhân học K66
2750 21031090 Phạm Tuấn Huy Nhân học K66
2751 21031092 Đỗ Thị Diệu Linh Nhân học K66
2752 21031093 Đào Lê Khánh Linh Nhân học K66
2753 21031096 Mai Thị Thanh Loan Nhân học K66
2754 21031095 Lưu Thị Loan Nhân học K66
2755 21031097 Quách Thành Long Nhân học K66
2756 21031098 Nguyễn Ngọc Mai Nhân học K66
2757 21031099 Lê Thị Trà My Nhân học K66
2758 21031101 Nguyễn Hồng Ngân Nhân học K66
2759 21031102 Nguyễn ánh Ngọc Nhân học K66
2760 21031103 Phạm Văn Nguyễn Nhân học K66
2761 21031104 Nguyễn Trần Phương Nhi Nhân học K66
2762 21031105 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nhân học K66
2763 21031106 Phạm Văn Phi Nhân học K66
2764 21031107 Lê Hoàng Phương Nhân học K66
2765 21030134 Đinh Phạm Mai Phương Nhân học K66
2766 21031108 Nguyễn Nam Phương Nhân học K66
2767 21031110 Lê Thị Mỹ Tâm Nhân học K66
2768 21031112 Vũ Diệu Phương Thảo Nhân học K66
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
2769 21031111 Đỗ Thị Thảo Nhân học K66
2770 21031114 Phạm Văn Thuyên Nhân học K66
2771 21031117 Nguyễn Phương Trang Nhân học K66
2772 21031118 Phạm Thị Quỳnh Trang Nhân học K66
2773 21031116 Đào Thị Trang Nhân học K66
2774 21031120 Nguyễn Thị Tươi Nhân học K66
2775 21031121 Đặng Tú Uyên Nhân học K66
2776 21031123 Hoàng Thị Vân Nhân học K66
2777 21031124 Trương Thụy Vi Nhân học K66
2778 21031125 Phạm Minh Vương Nhân học K66
2779 19031277 Hồ Hồng Anh Nhật Bản K64
2780 19031280 Phùng Thị Bích Nhật Bản K64
2781 19031281 Nguyễn Thị Huyền Chang Nhật Bản K64
2782 19031282 Nguyễn Minh Châu Nhật Bản K64
2783 19031284 Nguyễn Thị Chinh Nhật Bản K64
2784 19031286 Bùi Thị Bích Diệp Nhật Bản K64
2785 19031287 Lục Thanh Diệp Nhật Bản K64
2786 19031288 Nguyễn Hương Dung Nhật Bản K64
2787 19031289 Ngô Thị Hiếu Nhật Bản K64
2788 19031292 Lê Thị Phương Lâm Nhật Bản K64
2789 19031294 Lê Hương Linh Nhật Bản K64
2790 19031295 Nguyễn Thị Khánh Linh Nhật Bản K64
2791 19031296 Nguyễn Thùy Linh Nhật Bản K64
2792 19031297 Nguyễn Thúy Linh Nhật Bản K64
2793 19031299 Trần Hoàng Long Nhật Bản K64
2794 19031301 Trần Thị Trà My Nhật Bản K64
2795 19031303 Nguyễn Minh Ngọc Nhật Bản K64
2796 19031304 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc Nhật Bản K64
2797 19031305 Đồng Công Phong Nhật Bản K64
2798 19031306 Nguyễn Nam Phương Nhật Bản K64
2799 19031308 Nguyễn Thị Phượng Nhật Bản K64
2800 19031309 Trần Thu Phượng Nhật Bản K64
2801 19031310 Đỗ Thị Minh Quý Nhật Bản K64
2802 19030048 Nguyễn Viết Sơn Nhật Bản K64
2803 19031316 Nguyễn Thị Thuần Nhật Bản K64
2804 19031317 Bùi Thủy Tiên Nhật Bản K64
2805 19030049 Nguyễn Thu Trang Nhật Bản K64
2806 19031319 Nguyễn Thị Kiều Trinh Nhật Bản K64
2807 19031320 Nguyễn Thị Hồng Vân Nhật Bản K64
2808 19031321 Triệu Thúy Vy Nhật Bản K64
2809 20031180 Bùi Hoàng Anh Nhật Bản K65
2810 20031184 Vũ Huyền Anh Nhật Bản K65
2811 20031183 Võ Mai Anh Nhật Bản K65
2812 20031182 Nguyễn Quỳnh Anh Nhật Bản K65
2813 20031181 Bùi Vân Anh Nhật Bản K65
2814 20031185 Vũ Yến Anh Nhật Bản K65
2815 20031186 Lê Thị Ngọc ánh Nhật Bản K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
2816 20031188 Nguyễn Thị Minh Châu Nhật Bản K65
2817 20030083 Nguyễn Hà Chi Nhật Bản K65
2818 20031189 Nguyễn Lan Chi Nhật Bản K65
2819 20031190 Nguyễn Thị Duyên Nhật Bản K65
2820 20031191 Vũ Thị Thùy Dương Nhật Bản K65
2821 20031192 Đỗ Bích Hà Nhật Bản K65
2822 20031194 Ngô Mỹ Hạnh Nhật Bản K65
2823 20031193 Hoàng Thị Mỹ Hạnh Nhật Bản K65
2824 20031195 Lê Thị Thúy Hào Nhật Bản K65
2825 20030086 Nguyễn Thị Hiền Nhật Bản K65
2826 20031196 Bùi Thị Thu Hiền Nhật Bản K65
2827 20031197 Nguyễn Chí Hiếu Nhật Bản K65
2828 20031198 Nguyễn Thị Hồng Nhật Bản K65
2829 20031199 Nguyễn Thu Hồng Nhật Bản K65
2830 20031201 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nhật Bản K65
2831 20030087 Chử Thị Huyền Nhật Bản K65
2832 20031200 Bùi Thu Huyền Nhật Bản K65
2833 20031203 Đặng Gia Linh Nhật Bản K65
2834 20031204 Ngô Thị Khánh Linh Nhật Bản K65
2835 20031205 Phạm Vũ Mai Linh Nhật Bản K65
2836 20031202 Đào Thùy Linh Nhật Bản K65
2837 20031207 Lê Hương Ly Nhật Bản K65
2838 20031206 Hoàng Thị Hương Ly Nhật Bản K65
2839 20031208 Lê Thị Mai Nhật Bản K65
2840 20031209 Nguyễn Thị Tuyết Mai Nhật Bản K65
2841 20031210 Đỗ Anh Minh Nhật Bản K65
2842 20031211 Nguyễn Thị Quỳnh Nga Nhật Bản K65
2843 20031212 Nguyễn Thị Thúy Ngân Nhật Bản K65
2844 20030088 Trần Bảo Ngọc Nhật Bản K65
2845 20031213 Vũ Hạnh Nguyên Nhật Bản K65
2846 20031214 Phạm Thị Nguyên Nhung Nhật Bản K65
2847 20031215 Trần Thanh Phương Nhật Bản K65
2848 20030089 Lê Hồng Quang Nhật Bản K65
2849 20031216 Nguyễn Hữu Quỳnh Nhật Bản K65
2850 20030090 Trần Thị Thu Quỳnh Nhật Bản K65
2851 20030091 Bùi Thị Thanh Nhật Bản K65
2852 20030093 Phạm Phương Thảo Nhật Bản K65
2853 20031217 Văn Phương Thảo Nhật Bản K65
2854 20031218 Nguyễn Thị Thành Thế Nhật Bản K65
2855 20031219 Nguyễn Thị Anh Thơ Nhật Bản K65
2856 20031220 Dương Thị Thu Nhật Bản K65
2857 20031221 Đào Thị Thu Nhật Bản K65
2858 20031222 Nguyễn Thị Thu Thủy Nhật Bản K65
2859 20031224 Nguyễn Thị Thương Nhật Bản K65
2860 20031226 Phạm Thị Huyền Trang Nhật Bản K65
2861 20032846 Nguyễn Hoàng Thanh Trang Nhật Bản K65
2862 20031230 Nguyễn Thị Phương Uyên Nhật Bản K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
2863 20031231 Nguyễn Thu Uyên Nhật Bản K65
2864 20031232 Nguyễn Thị Xuân Nhật Bản K65
2865 21030136 Nghiêm Thị Lan Anh Nhật Bản K66
2866 21031130 Nguyễn Trần Lan Anh Nhật Bản K66
2867 21031126 Đặng Mai Anh Nhật Bản K66
2868 21031131 Trần Nguyễn Minh Anh Nhật Bản K66
2869 21031127 Lê Thị Nhật Anh Nhật Bản K66
2870 21031128 Nguyễn Quỳnh Anh Nhật Bản K66
2871 21031132 Tạ Quỳnh Chi Nhật Bản K66
2872 21031134 Vũ Thế Đạt Nhật Bản K66
2873 21031136 Phương Quỳnh Giang Nhật Bản K66
2874 21031135 Đoàn Võ Trường Giang Nhật Bản K66
2875 21031137 Vũ Thị Hạnh Nhật Bản K66
2876 21031138 Phùng Minh Hằng Nhật Bản K66
2877 21031141 Nguyễn Thị Minh Hiền Nhật Bản K66
2878 21031142 Nguyễn Thanh Hiền Nhật Bản K66
2879 21031140 Hoàng Thị Thảo Hiền Nhật Bản K66
2880 21031139 Đồng Thu Hiền Nhật Bản K66
2881 21031143 Nguyễn Thị Hoan Nhật Bản K66
2882 21031144 Bùi Thị Huế Nhật Bản K66
2883 21031145 Ma Văn Hùng Nhật Bản K66
2884 21031146 Nguyễn Thu Huyền Nhật Bản K66
2885 21031148 Trần Thu Hương Nhật Bản K66
2886 21031149 Nguyễn Thị Hường Nhật Bản K66
2887 21031150 Dương Thị Tố Khuyên Nhật Bản K66
2888 21031152 Nguyễn Khánh Linh Nhật Bản K66
2889 21031153 Trần Khánh Linh Nhật Bản K66
2890 21031154 Nguyễn Thị Loan Nhật Bản K66
2891 21031155 Dương Thị Thanh Mai Nhật Bản K66
2892 21031156 Lê Ngọc Minh Nhật Bản K66
2893 21031158 Trần Thị Mỹ Nhật Bản K66
2894 21030138 Nguyễn Thu Ngân Nhật Bản K66
2895 21031160 Hà Thị Bích Ngọc Nhật Bản K66
2896 21031161 Nguyễn Hồng Ngọc Nhật Bản K66
2897 21030139 Lương Thị Thu Nguyệt Nhật Bản K66
2898 21031163 Nguyễn Thị Nhung Nhật Bản K66
2899 21031165 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Nhật Bản K66
2900 21030140 Vũ Thu Quỳnh Nhật Bản K66
2901 21031166 Nguyễn Thị Sinh Nhật Bản K66
2902 21031167 Nguyễn Huyền Thanh Nhật Bản K66
2903 21031169 Nguyễn Thị Anh Thùy Nhật Bản K66
2904 21031170 Lê Thị Anh Thư Nhật Bản K66
2905 21031171 Bùi Thị Thương Nhật Bản K66
2906 21031172 Lê Thị Thu Trang Nhật Bản K66
2907 21031173 Vũ Thu Trang Nhật Bản K66
2908 21031174 Hoàng Phương Triều Nhật Bản K66
2909 21031175 Hà Kiều Trinh Nhật Bản K66
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
2910 21031176 Lê Ngọc Phương Uyên Nhật Bản K66
2911 21031177 Đoàn Thị Minh Vượng Nhật Bản K66
2912 21031178 Trần Hà Vy Nhật Bản K66
2913 22030660 Lương Quang Đoan Nhật Bản K67
2914 22030663 Vũ Thị Hồng Hạnh Nhật Bản K67
2915 17031070 Trần Minh Cường Quan hệ CC K62
2916 18031386 Nguyễn Thị Ngân Anh Quan hệ CC K63
2917 18031383 Nguyễn Hoàng Trang Anh Quan hệ CC K63
2918 18031421 Vũ Thị Thùy Linh Quan hệ CC K63
2919 18031431 Đỗ Thị Ngân Quan hệ CC K63
2920 18031435 Vi Ngọc Nhiên Quan hệ CC K63
2921 18031440 Nguyễn Minh Phương Quan hệ CC K63
2922 18031451 Nguyễn Phương Thảo Quan hệ CC K63
2923 18031458 Nguyễn Thị Tú Trinh Quan hệ CC K63
2924 19031330 Nguyễn Thị Diệp Anh Quan hệ CC K64
2925 19031334 Trần Hải Anh Quan hệ CC K64
2926 19031324 Bùi Kim Anh Quan hệ CC K64
2927 19031335 Trần Lan Anh Quan hệ CC K64
2928 19031327 Hoàng Nguyễn Lương Anh Quan hệ CC K64
2929 19031332 Phạm Thị Ngọc Anh Quan hệ CC K64
2930 19030051 Chử Thị Phương Anh Quan hệ CC K64
2931 19031331 Nguyễn Thị Phương Anh Quan hệ CC K64
2932 19031329 Kiều Vân Quế Anh Quan hệ CC K64
2933 19031333 Phạm Thị Quỳnh Anh Quan hệ CC K64
2934 19031325 Đỗ Vân Anh Quan hệ CC K64
2935 19031326 Đặng Nguyễn Vân Anh Quan hệ CC K64
2936 19031343 Trần Thị Mỹ Dung Quan hệ CC K64
2937 19031342 Hoàng Thùy Dung Quan hệ CC K64
2938 19030153 Nguyễn Thành Dương Quan hệ CC K64
2939 19030052 Nguyễn Hà Châu Giang Quan hệ CC K64
2940 19031344 Nguyễn Hương Giang Quan hệ CC K64
2941 19030154 Hoàng Thu Hà Quan hệ CC K64
2942 19030053 Bùi Việt Hải Quan hệ CC K64
2943 19031346 Bùi Hồng Hạnh Quan hệ CC K64
2944 19031348 Đào Thanh Hằng Quan hệ CC K64
2945 19031349 Nghiêm Thị Hằng Quan hệ CC K64
2946 19031352 Nguyễn Thanh Hiền Quan hệ CC K64
2947 19030054 Cao Huy Hoàng Quan hệ CC K64
2948 19031353 Hà Thị Huệ Quan hệ CC K64
2949 19031357 Vũ Thị Huyền Quan hệ CC K64
2950 19031358 Vũ Thu Huyền Quan hệ CC K64
2951 19030055 Nguyễn Thúy Huyền Quan hệ CC K64
2952 19031360 Bùi Vĩnh Khang Quan hệ CC K64
2953 19031362 Nguyễn Thị Lan Quan hệ CC K64
2954 19031366 Nguyễn Khánh Linh Quan hệ CC K64
2955 19031363 Đặng Ngọc Linh Quan hệ CC K64
2956 19031368 Trần Thảo Linh Quan hệ CC K64
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
2957 19031364 Hoàng Thị Thùy Linh Quan hệ CC K64
2958 19031369 Diệp Cẩm Loan Quan hệ CC K64
2959 19031370 Nguyễn Thị Loan Quan hệ CC K64
2960 19030056 Nguyễn Thị Mỹ Long Quan hệ CC K64
2961 19031371 Đinh Thảo Ly Quan hệ CC K64
2962 19031373 Đỗ Nhật Minh Quan hệ CC K64
2963 19031376 Trương Phạm Trà My Quan hệ CC K64
2964 19031378 Lê Thị Hồng Ngát Quan hệ CC K64
2965 19031379 Trần Hà Ngân Quan hệ CC K64
2966 19031380 Nguyễn Hải Ngọc Quan hệ CC K64
2967 19030057 Nguyễn Minh Ngọc Quan hệ CC K64
2968 19031381 Nguyễn Huyền Nhi Quan hệ CC K64
2969 19031382 Lê Thị Hoài Nhiên Quan hệ CC K64
2970 19031383 Hoàng Thị Hồng Nhung Quan hệ CC K64
2971 19031384 Lưu Thị Nhung Quan hệ CC K64
2972 19030110 Hoàng Hà Phương Quan hệ CC K64
2973 19030058 Trần Việt Phương Quan hệ CC K64
2974 19031391 Nguyễn Thị Quyên Quan hệ CC K64
2975 19031393 Phùng Thị Diễm Quỳnh Quan hệ CC K64
2976 19031392 Lê Như Quỳnh Quan hệ CC K64
2977 19031394 Nông Bích Tâm Quan hệ CC K64
2978 19030155 Bùi Văn Thái Quan hệ CC K64
2979 19031395 Phạm Thanh Thảo Quan hệ CC K64
2980 19030156 Phạm Huyền Thương Quan hệ CC K64
2981 19031400 Ma Thị Hương Trà Quan hệ CC K64
2982 19031401 Nguyễn Thị Hương Trà Quan hệ CC K64
2983 19031405 Vũ Huyền Trang Quan hệ CC K64
2984 19031404 Nguyễn Thị Trang Quan hệ CC K64
2985 19031407 Hoàng Hồng Vân Quan hệ CC K64
2986 19031408 Nông Hải Vinh Quan hệ CC K64
2987 19031409 Phạm Tường Vy Quan hệ CC K64
2988 19031410 Phạm Hải Yến Quan hệ CC K64
2989 19030061 Nguyễn Thị Hải Yến Quan hệ CC K64
2990 19031411 Tô Thị Hải Yến Quan hệ CC K64
2991 20031236 Lương Thị Châm Anh Quan hệ CC K65
2992 20030099 Trần Hồng Anh Quan hệ CC K65
2993 20030094 Hà Kiều Anh Quan hệ CC K65
2994 20031234 Lê Mai Anh Quan hệ CC K65
2995 20030096 Lý Minh Anh Quan hệ CC K65
2996 20030095 Huỳnh Ngọc Trâm Anh Quan hệ CC K65
2997 20030098 Nguyễn Thị Vân Anh Quan hệ CC K65
2998 20031239 Nguyễn Minh ánh Quan hệ CC K65
2999 20031237 Bùi Ngọc ánh Quan hệ CC K65
3000 20031238 Mai Ngọc ánh Quan hệ CC K65
3001 20031240 Võ Minh Châu Quan hệ CC K65
3002 20031241 Nguyễn Hà Chi Quan hệ CC K65
3003 20030100 Nguyễn Thị Huệ Chi Quan hệ CC K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
3004 20031242 Trần Thị Chiêm Quan hệ CC K65
3005 20031243 Bùi Thị Dung Quan hệ CC K65
3006 20031245 Nguyễn Thị Dung Quan hệ CC K65
3007 20030101 Dương Vân Dung Quan hệ CC K65
3008 20031247 Lương Thị Hương Giang Quan hệ CC K65
3009 20031250 Nguyễn Thanh Hà Quan hệ CC K65
3010 20031252 Lưu Thị Hồng Hạnh Quan hệ CC K65
3011 20031253 Bùi Thị Thanh Hằng Quan hệ CC K65
3012 20031254 Lê Bảo Hân Quan hệ CC K65
3013 20031256 Nguyễn Thị Hiếu Quan hệ CC K65
3014 20031257 Phạm Thị Yên Hòa Quan hệ CC K65
3015 20031259 Nguyễn Thanh Huyền Quan hệ CC K65
3016 20031261 Trần Thị Thanh Huyền Quan hệ CC K65
3017 20031260 Trần Thị Huyền Quan hệ CC K65
3018 20030103 Nguyễn Hà Linh Quan hệ CC K65
3019 20031265 Nguyễn Khánh Linh Quan hệ CC K65
3020 20031264 Lương Thảo Linh Quan hệ CC K65
3021 20031266 Nguyễn Thảo Linh Quan hệ CC K65
3022 20031267 Phạm Thảo Linh Quan hệ CC K65
3023 20030105 Trần Thảo Linh Quan hệ CC K65
3024 20031263 Đinh Thị Linh Quan hệ CC K65
3025 20030104 Phạm Thùy Linh Quan hệ CC K65
3026 20031269 Trần Văn Lương Quan hệ CC K65
3027 20030106 Nguyễn Hương Ly Quan hệ CC K65
3028 20031270 Nguyễn Thị Hương Ly Quan hệ CC K65
3029 20031272 Nguyễn Hải Minh Quan hệ CC K65
3030 20030107 Nguyễn Hà My Quan hệ CC K65
3031 20031273 Phạm Nhật My Quan hệ CC K65
3032 20031274 Dương Thị Quỳnh Nga Quan hệ CC K65
3033 20031275 Bùi Thị Thu Ngân Quan hệ CC K65
3034 20031276 Lý Bảo Ngọc Quan hệ CC K65
3035 20031277 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Quan hệ CC K65
3036 20030109 Đinh Thị Thu Ngọc Quan hệ CC K65
3037 20031278 Bùi Như Nguyệt Quan hệ CC K65
3038 20030111 Phạm Nguyễn Mai Phương Quan hệ CC K65
3039 20030112 Nguyễn Đỗ Quyên Quan hệ CC K65
3040 20031279 Phạm Thị Hiền Quyên Quan hệ CC K65
3041 20031280 Hà Thúy Quỳnh Quan hệ CC K65
3042 20030113 Nguyễn Công Chí Thành Quan hệ CC K65
3043 20031282 Ngô Phương Thảo Quan hệ CC K65
3044 20031283 Nguyễn Thanh Thảo Quan hệ CC K65
3045 20031284 Tạ Thị Thảo Quan hệ CC K65
3046 20030114 Phùng Thị Thu Quan hệ CC K65
3047 20030115 Lâm Như Thủy Quan hệ CC K65
3048 20031287 Nguyễn Phương Thủy Quan hệ CC K65
3049 20031288 Bùi Thị Anh Thương Quan hệ CC K65
3050 20031290 Đào Kiều Trang Quan hệ CC K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
3051 20031293 Nguyễn Thị Minh Trang Quan hệ CC K65
3052 20031292 Nguyễn Quỳnh Trang Quan hệ CC K65
3053 20031291 Mai Thị Trang Quan hệ CC K65
3054 20031294 Vi Thùy Trang Quan hệ CC K65
3055 20031296 Phạm Chí Trung Quan hệ CC K65
3056 20030116 Trần Thái Phương Uyên Quan hệ CC K65
3057 20031297 Ma Thị Thu Uyên Quan hệ CC K65
3058 20031298 Nguyễn Thị Thu Uyên Quan hệ CC K65
3059 20031299 Trần Thị Vân Quan hệ CC K65
3060 20030117 Đỗ Ngọc Nhật Vy Quan hệ CC K65
3061 21030141 Lương Huyền Anh Quan hệ CC K66
3062 21030143 Trần Kiều Anh Quan hệ CC K66
3063 21031179 Bùi Lan Anh Quan hệ CC K66
3064 21031180 Hồ Thị Ngọc ánh Quan hệ CC K66
3065 21031181 Nguyễn Ngọc Thảo Băng Quan hệ CC K66
3066 21031182 Ngô Thị Bích Quan hệ CC K66
3067 21031184 Bùi Ngọc Linh Chi Quan hệ CC K66
3068 21030144 Lê Thị Quỳnh Chi Quan hệ CC K66
3069 21031186 Long Thanh Chúc Quan hệ CC K66
3070 21031187 Nguyễn Văn Chương Quan hệ CC K66
3071 21030145 Nông Thị Diệu Quan hệ CC K66
3072 21031188 Nguyễn Thị Mai Dung Quan hệ CC K66
3073 21031189 Trần Thanh Dung Quan hệ CC K66
3074 21030146 Nguyễn ánh Dương Quan hệ CC K66
3075 21031191 Nguyễn Thị Hà Giang Quan hệ CC K66
3076 21030147 Đặng Hương Giang Quan hệ CC K66
3077 21030148 Trần Vũ Hải Hà Quan hệ CC K66
3078 21031193 Nguyễn Hoàng Ngọc Hà Quan hệ CC K66
3079 21031192 Bùi Thị Nguyệt Hà Quan hệ CC K66
3080 21030149 Ngân Thị Hạnh Quan hệ CC K66
3081 21031194 Phan Thị Hằng Quan hệ CC K66
3082 21031195 Lê Trần Ngọc Hân Quan hệ CC K66
3083 21031196 Trần Thị Thảo Hiếu Quan hệ CC K66
3084 21030151 Nguyễn Thị Minh Huệ Quan hệ CC K66
3085 21031197 Nịnh Nguyễn Quang Huy Quan hệ CC K66
3086 21031199 Nguyễn Thanh Huyền Quan hệ CC K66
3087 21031198 Nguyễn Thị Thu Huyền Quan hệ CC K66
3088 21031201 Đoàn Mai Hương Quan hệ CC K66
3089 21031200 Chu Thanh Hương Quan hệ CC K66
3090 21030152 Ngô Gia Hưởng Quan hệ CC K66
3091 21031202 Bùi Khánh Linh Quan hệ CC K66
3092 21031203 Hoàng Thị Khánh Linh Quan hệ CC K66
3093 21030154 Nguyễn Thuỳ Linh Quan hệ CC K66
3094 21030155 Nguyễn Thùy Linh Quan hệ CC K66
3095 21031204 Phạm Thị Thuỳ Linh Quan hệ CC K66
3096 21031205 Trần Nguyễn Vương Linh Quan hệ CC K66
3097 21031206 Ngô Thị Mai Loan Quan hệ CC K66
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
3098 21031208 Vi Hương Ly Quan hệ CC K66
3099 21031207 Trần Thảo Ly Quan hệ CC K66
3100 21031210 Đào Thị Ngọc Mai Quan hệ CC K66
3101 21031212 Trần Thị Phương Mai Quan hệ CC K66
3102 21031213 Cao Thị Mến Quan hệ CC K66
3103 21030156 Đặng Nhật Minh Quan hệ CC K66
3104 21031215 Vũ Hà My Quan hệ CC K66
3105 21031216 Lê Quỳnh Nga Quan hệ CC K66
3106 21031217 Nguyễn Thị Thu Nga Quan hệ CC K66
3107 21031218 Bế Hoài Ngọc Quan hệ CC K66
3108 21031221 Nguyễn Thị Thu Phương Quan hệ CC K66
3109 21031222 Nguyễn Thị Vĩnh Phương Quan hệ CC K66
3110 21030158 Tô Hùng Quốc Quan hệ CC K66
3111 21030160 Nguyễn Hương Thảo Quan hệ CC K66
3112 21031226 Nông Phương Thảo Quan hệ CC K66
3113 21031225 Nguyễn Thị Phương Thảo Quan hệ CC K66
3114 21030161 Phạm Thị Thảo Quan hệ CC K66
3115 21030162 Quách Thị Thảo Quan hệ CC K66
3116 21031224 HoàNg Thu ThảO Quan hệ CC K66
3117 21031228 Dương Thanh Thủy Quan hệ CC K66
3118 21030163 Hà Thu Thuỷ Quan hệ CC K66
3119 21031229 Nguyễn Thị Minh Thư Quan hệ CC K66
3120 21031231 Hoàng Thị Khánh Thương Quan hệ CC K66
3121 21031230 Dương Thị Thương Quan hệ CC K66
3122 21030164 Hoàng Thu Trà Quan hệ CC K66
3123 21031232 Nguyễn Thị Thu Trà Quan hệ CC K66
3124 21031234 Nguyễn Linh Trang Quan hệ CC K66
3125 21031233 Lô Quỳnh Trang Quan hệ CC K66
3126 21031235 Nguyễn Quỳnh Trang Quan hệ CC K66
3127 21030167 Vũ Thu Trang Quan hệ CC K66
3128 21030166 Nguyễn Xuân Trang Quan hệ CC K66
3129 21031236 Thái Thị Tú Quan hệ CC K66
3130 21031237 Nguyễn Thị Vân Quan hệ CC K66
3131 21031238 Nguyễn Hải Yến Quan hệ CC K66
3132 22030734 Trương Thị Hiền Quan hệ CC K67
3133 22030747 Trương Thị Minh Quan hệ CC K67
3134 22030760 Từ Thị Phượng Quan hệ CC K67
3135 22030776 Phùng Thị Quỳnh Trang Quan hệ CC K67
3136 22030777 Kha Thị Kiều Trinh Quan hệ CC K67
3137 22030786 Lô Ngân Nhật ý Quan hệ CC K67
3138 18031474 Trần Nhật ánh Quản lý Thông tin K63
3139 18031502 Nguyễn Việt Long Quản lý Thông tin K63
3140 18031509 Lương Nhật Minh Quản lý Thông tin K63
3141 18031520 Trần Thị Minh Phượng Quản lý Thông tin K63
3142 18031521 Đào Anh Quốc Quản lý Thông tin K63
3143 19031416 Vũ Thị Quỳnh Anh Quản lý Thông tin K64
3144 19031417 Vũ Tuấn Anh Quản lý Thông tin K64
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
3145 19031415 Nguyễn Thị Vân Anh Quản lý Thông tin K64
3146 19031419 Đinh Thị Ngọc ánh Quản lý Thông tin K64
3147 19031421 Tào Thị Ngọc ánh Quản lý Thông tin K64
3148 19031422 Nguyễn Xuân Bách Quản lý Thông tin K64
3149 19031423 Nguyễn Văn Bằng Quản lý Thông tin K64
3150 19031424 Trần Bá Biên Quản lý Thông tin K64
3151 19031425 Trần Hoàng Doanh Quản lý Thông tin K64
3152 19031426 Nguyễn Thùy Dương Quản lý Thông tin K64
3153 19031428 Trịnh Thanh Hà Quản lý Thông tin K64
3154 19031427 Bùi Việt Hà Quản lý Thông tin K64
3155 19031429 Nguyễn Thị Hải Quản lý Thông tin K64
3156 19031431 Lê Quang Hạnh Quản lý Thông tin K64
3157 19031432 Nguyễn Thị Hạnh Quản lý Thông tin K64
3158 19031433 Nguyễn Thu Hạnh Quản lý Thông tin K64
3159 19031430 Hà Việt Hạnh Quản lý Thông tin K64
3160 19031434 Hoàng Thu Hằng Quản lý Thông tin K64
3161 19031438 Nguyễn Thúy Hiền Quản lý Thông tin K64
3162 19031440 Lê Trung Hiếu Quản lý Thông tin K64
3163 19031439 Bùi Văn Hiếu Quản lý Thông tin K64
3164 19031441 Ngô Minh Hòa Quản lý Thông tin K64
3165 19031442 Cao Xuân Hoàng Quản lý Thông tin K64
3166 19031443 Trương Thị Minh Hồng Quản lý Thông tin K64
3167 19031446 Hoa Quốc Huy Quản lý Thông tin K64
3168 19031447 Bùi Lan Hương Quản lý Thông tin K64
3169 19031449 Nguyễn Thị Hương Quản lý Thông tin K64
3170 19031448 Bùi Thị Thu Hương Quản lý Thông tin K64
3171 19031450 Nguyễn Như Lân Quản lý Thông tin K64
3172 19031452 Đỗ Nhật Minh Quản lý Thông tin K64
3173 19031454 Hồ Đại Nam Quản lý Thông tin K64
3174 19031453 Đỗ Hoàng Nam Quản lý Thông tin K64
3175 19031458 Nguyễn Thị Bích Ngọc Quản lý Thông tin K64
3176 19031456 Hà Đình Ngọc Quản lý Thông tin K64
3177 19031460 Nguyễn Văn Nguyên Quản lý Thông tin K64
3178 19031462 Đàm Thị Nhàn Quản lý Thông tin K64
3179 19031463 Đặng Uyển Nhi Quản lý Thông tin K64
3180 19031466 Phạm Thị Cẩm Nhung Quản lý Thông tin K64
3181 19031465 Nguyễn Hồng Nhung Quản lý Thông tin K64
3182 19031464 Đặng Thị Hồng Nhung Quản lý Thông tin K64
3183 19031467 Lê Diệu Ninh Quản lý Thông tin K64
3184 19031468 Nguyễn Thị Phương Oanh Quản lý Thông tin K64
3185 19031469 Lê Tự Hoàng Phúc Quản lý Thông tin K64
3186 19031472 Phan Mai Phương Quản lý Thông tin K64
3187 19031470 Đàm Hoàng Thu Phương Quản lý Thông tin K64
3188 19031471 Nguyễn Thị Thu Phương Quản lý Thông tin K64
3189 19031473 Lê Thị Quỳnh Quản lý Thông tin K64
3190 19031475 Trịnh Ngọc Sơn Quản lý Thông tin K64
3191 19031477 Phạm Đức Thái Quản lý Thông tin K64
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
3192 19031476 Nguyễn Minh Thái Quản lý Thông tin K64
3193 19031478 Sái Thị Thái Quản lý Thông tin K64
3194 19031480 Nguyễn Thị Thanh Quản lý Thông tin K64
3195 19031481 Cao Phương Thảo Quản lý Thông tin K64
3196 19031482 Lê Thu Thảo Quản lý Thông tin K64
3197 19031485 Dương Thị Hoài Thu Quản lý Thông tin K64
3198 19031487 Trần Thị Thủy Quản lý Thông tin K64
3199 19031488 Nguyễn Thanh Thư Quản lý Thông tin K64
3200 19031493 Trần Thị Huyền Trang Quản lý Thông tin K64
3201 19031490 Hoàng Lê Hương Trang Quản lý Thông tin K64
3202 19031491 Lê Thu Trang Quản lý Thông tin K64
3203 19031495 Chu Văn Tuấn Quản lý Thông tin K64
3204 19031498 Trần Thảo Vân Quản lý Thông tin K64
3205 19031497 Đoàn Thị Vân Quản lý Thông tin K64
3206 20031306 Phạm Đình Anh Quản lý Thông tin K65
3207 20031301 Đỗ Thị Huyền Anh Quản lý Thông tin K65
3208 20031308 Vũ Thị Lan Anh Quản lý Thông tin K65
3209 20031305 Nguyễn Mai Anh Quản lý Thông tin K65
3210 20031307 Trần Mai Anh Quản lý Thông tin K65
3211 20031304 Lê Thị Mỹ Anh Quản lý Thông tin K65
3212 20031303 Kim Thị Ngọc Anh Quản lý Thông tin K65
3213 20031302 Hoàng Thảo Anh Quản lý Thông tin K65
3214 20031309 Trần Thị Ngọc ánh Quản lý Thông tin K65
3215 20031310 Nguyễn Đình Bằng Quản lý Thông tin K65
3216 20031311 Nguyễn Ngọc Bích Quản lý Thông tin K65
3217 20031312 Đặng Ngọc Minh Châu Quản lý Thông tin K65
3218 20031313 Nguyễn Văn Công Quản lý Thông tin K65
3219 20031314 Bùi Thị Cúc Quản lý Thông tin K65
3220 20031315 Lê Ngọc Duy Quản lý Thông tin K65
3221 20031316 Nguyễn Anh Đức Quản lý Thông tin K65
3222 20031317 Hoàng Hồng Hà Quản lý Thông tin K65
3223 20031319 Nguyễn Hồng Hạnh Quản lý Thông tin K65
3224 20031318 Bùi Thị Mỹ Hạnh Quản lý Thông tin K65
3225 20031320 Nguyễn Thị Mỹ Hảo Quản lý Thông tin K65
3226 20031321 Bùi Lệ Hằng Quản lý Thông tin K65
3227 20031324 Hoàng Nhật Huy Quản lý Thông tin K65
3228 20031325 Bùi Khánh Huyền Quản lý Thông tin K65
3229 20031326 Trần Khánh Huyền Quản lý Thông tin K65
3230 20031327 Đỗ Thị Mai Hương Quản lý Thông tin K65
3231 20031329 Nguyễn Thị Thu Hường Quản lý Thông tin K65
3232 20031332 Phạm Hương Lan Quản lý Thông tin K65
3233 20031333 Hoàng Khánh Linh Quản lý Thông tin K65
3234 20031338 Trần Thị Mỹ Linh Quản lý Thông tin K65
3235 20031339 Trần Thị Nhật Linh Quản lý Thông tin K65
3236 20031334 Hoàng Thị Thùy Linh Quản lý Thông tin K65
3237 20031335 Lê Thị Thùy Linh Quản lý Thông tin K65
3238 20031340 Trần Bạch Lợi Quản lý Thông tin K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
3239 20031345 Hoàng Hải Ly Quản lý Thông tin K65
3240 20031344 Dương Hương Ly Quản lý Thông tin K65
3241 20031343 Bá Thị Khánh Ly Quản lý Thông tin K65
3242 20031346 Lê Ngọc Mai Quản lý Thông tin K65
3243 20030119 Nguyễn Tuấn Minh Quản lý Thông tin K65
3244 20031348 Đinh Thị Ly Na Quản lý Thông tin K65
3245 20031349 Tường Thị Thanh Nga Quản lý Thông tin K65
3246 20031350 Lê Thị Kim Ngân Quản lý Thông tin K65
3247 20031352 Trần Thị Kim Ngọc Quản lý Thông tin K65
3248 20031351 Nguyễn Thị Ngọc Quản lý Thông tin K65
3249 20031353 Lý Nguyệt Nguyệt Quản lý Thông tin K65
3250 20031354 Bùi Thị Uyển Nhi Quản lý Thông tin K65
3251 20031355 Ngô Thị Yến Nhi Quản lý Thông tin K65
3252 20031356 Bạch Thị Hồng Nhung Quản lý Thông tin K65
3253 20031358 Phạm Thị Phương Nhung Quản lý Thông tin K65
3254 20031359 Vũ Thanh Phúc Quản lý Thông tin K65
3255 20031360 Bùi Bích Phương Quản lý Thông tin K65
3256 20031361 Đỗ Thị Phượng Quản lý Thông tin K65
3257 20031362 Tòng Thị Phượng Quản lý Thông tin K65
3258 20031363 Nguyễn Minh Quân Quản lý Thông tin K65
3259 20031364 Bùi Thị Thúy Quỳnh Quản lý Thông tin K65
3260 20031365 Đỗ Ngọc Sương Quản lý Thông tin K65
3261 20031367 Phạm Ngọc Tâm Quản lý Thông tin K65
3262 20031369 Phạm Thị Thu Thanh Quản lý Thông tin K65
3263 20031370 Hà Thị Thu Quản lý Thông tin K65
3264 20031371 Nguyễn Thị Thu Thủy Quản lý Thông tin K65
3265 20031373 Nguyễn Hương Trà Quản lý Thông tin K65
3266 20031374 Phạm Minh Trà Quản lý Thông tin K65
3267 20031375 Phạm Thị Trà Quản lý Thông tin K65
3268 20031376 Tôn Thùy Trang Quản lý Thông tin K65
3269 20031377 Nguyễn Huyền Trâm Quản lý Thông tin K65
3270 20031380 Cù Cẩm Tú Quản lý Thông tin K65
3271 20031381 Vũ Mạnh Tú Quản lý Thông tin K65
3272 20031383 Vũ Anh Tuấn Quản lý Thông tin K65
3273 20031382 Nguyễn Mạnh Tuấn Quản lý Thông tin K65
3274 20031384 Trần Thị ánh Tuyết Quản lý Thông tin K65
3275 20031385 Phan Ngọc Tứ Quản lý Thông tin K65
3276 20031386 Lê Hữu Vũ Quản lý Thông tin K65
3277 20031387 Hoàng Thị Yến Quản lý Thông tin K65
3278 21031241 Lê Hoài Anh Quản lý Thông tin K66
3279 21031243 Nguyễn Ngọc Bảo Quản lý Thông tin K66
3280 21031245 Hoàng Thị Thảo Bình Quản lý Thông tin K66
3281 21031244 Hoàng Thị Bình Quản lý Thông tin K66
3282 21031247 Lường Cẩm Chi Quản lý Thông tin K66
3283 21031249 Trần Lệ Chi Quản lý Thông tin K66
3284 21031248 Nguyễn Linh Chi Quản lý Thông tin K66
3285 21031246 Bùi Thị Linh Chi Quản lý Thông tin K66
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
3286 21030170 Lưu Quang Dược Quản lý Thông tin K66
3287 21031254 Cao Hồng Đạt Quản lý Thông tin K66
3288 21031255 Tăng Thị Hằng Quản lý Thông tin K66
3289 21031256 Trần Thị Thanh Hiền Quản lý Thông tin K66
3290 21031257 Vũ Thị Hoa Quản lý Thông tin K66
3291 21031258 Lò Thị Hoài Quản lý Thông tin K66
3292 21030279 Tô Vũ Hoàn Quản lý Thông tin K66
3293 21031259 Nguyễn Công Huân Quản lý Thông tin K66
3294 21031260 Hoàng Văn Hưng Quản lý Thông tin K66
3295 21031261 Nguyễn Thị Thu Hương Quản lý Thông tin K66
3296 21031263 Quách Đình Khang Quản lý Thông tin K66
3297 21031264 Phạm Nguyệt Vân Khánh Quản lý Thông tin K66
3298 21031266 Ngọ Tùng Lâm Quản lý Thông tin K66
3299 21031268 Lương Thị Diệu Linh Quản lý Thông tin K66
3300 21031269 Nguyễn Hương Linh Quản lý Thông tin K66
3301 21030172 Nguyễn Khánh Linh Quản lý Thông tin K66
3302 21031270 Nguyễn Khánh Linh Quản lý Thông tin K66
3303 21031271 Trịnh Đình Lực Quản lý Thông tin K66
3304 21031272 Lê Thị Lý Quản lý Thông tin K66
3305 21031274 Hoàng Thị Lê Na Quản lý Thông tin K66
3306 21031275 Lê Nhật Nam Quản lý Thông tin K66
3307 21031276 Phạm Hoàng Như Ngà Quản lý Thông tin K66
3308 21031277 Trần Minh Ngọc Quản lý Thông tin K66
3309 21031279 Phùng Thị Minh Nguyệt Quản lý Thông tin K66
3310 21030173 Nguyễn Thị Nguyệt Quản lý Thông tin K66
3311 21031280 Đào Thị Nhung Quản lý Thông tin K66
3312 21031281 Trần Thị Kim Oanh Quản lý Thông tin K66
3313 21031282 Hoàng Xuân Quý Quản lý Thông tin K66
3314 21030174 Quách Văn Quyến Quản lý Thông tin K66
3315 21031283 Nguyễn Thanh Tâm Quản lý Thông tin K66
3316 21031284 Hà Đức Thành Quản lý Thông tin K66
3317 21031285 Nguyễn Ngọc Thành Quản lý Thông tin K66
3318 21031286 Nguyễn Phương Thảo Quản lý Thông tin K66
3319 21030175 Ngân Thị Thảo Quản lý Thông tin K66
3320 21031287 Thiều Thị Thảo Quản lý Thông tin K66
3321 21031289 Lưu Quốc Thắng Quản lý Thông tin K66
3322 21031290 Quách Phương Thùy Quản lý Thông tin K66
3323 21031291 Trương Thị Thủy Quản lý Thông tin K66
3324 21031292 Hoàng Phương Thúy Quản lý Thông tin K66
3325 21031293 Nguyễn Minh Thương Quản lý Thông tin K66
3326 21031294 Đỗ Thị Huyền Trang Quản lý Thông tin K66
3327 21031295 Lê Kiều Trang Quản lý Thông tin K66
3328 21031299 Trần Ngọc Trang Quản lý Thông tin K66
3329 21031296 Mai Phan Quỳnh Trang Quản lý Thông tin K66
3330 21031298 Nguyễn Thu Trang Quản lý Thông tin K66
3331 21031300 Trần Thị Thu Trang Quản lý Thông tin K66
3332 21031301 Dương Thị Tươi Quản lý Thông tin K66
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
3333 21031302 Nguyễn Khánh Uyên Quản lý Thông tin K66
3334 21031304 Đinh Học Viện Quản lý Thông tin K66
3335 21031305 Nguyễn Thị Yến Quản lý Thông tin K66
3336 22030794 Lường Văn Dũng Quản lý Thông tin K67
3337 22030796 Nông Lê Thành Điệp Quản lý Thông tin K67
3338 22030797 Đặng Thị Hiền Quản lý Thông tin K67
3339 22030813 Cầm Thị Minh Quản lý Thông tin K67
3340 22030823 Trần Thị Phương Thảo Quản lý Thông tin K67
3341 22030824 Dương Bích Thùy Quản lý Thông tin K67
3342 22030836 Lưu Thúy Vân Quản lý Thông tin K67
3343 19032857 Trần Thị Hải Anh Quản lý Thông tin XHH K64
3344 19032853 Hoàng Thị Mai Anh Quản lý Thông tin XHH K64
3345 19032854 Mạc Thị Ngọc Anh Quản lý Thông tin XHH K64
3346 19032856 Trần Quốc Anh Quản lý Thông tin XHH K64
3347 19032852 Đàm Vân Anh Quản lý Thông tin XHH K64
3348 19032855 Nguyễn Việt Anh Quản lý Thông tin XHH K64
3349 19032858 Lê Thị Ngọc ánh Quản lý Thông tin XHH K64
3350 19032861 Nguyễn Lê Duy Quản lý Thông tin XHH K64
3351 19032864 Nguyễn Thị Hà Quản lý Thông tin XHH K64
3352 19032866 Lê Thị Hằng Quản lý Thông tin XHH K64
3353 19032867 Phan Thị Hằng Quản lý Thông tin XHH K64
3354 19032865 Đặng Vũ Thu Hằng Quản lý Thông tin XHH K64
3355 19032868 Trần Thị Ngọc Hân Quản lý Thông tin XHH K64
3356 19032872 Nguyễn Thị Lan Quản lý Thông tin XHH K64
3357 19032874 Trần Thị Hồng Liên Quản lý Thông tin XHH K64
3358 19032875 Nguyễn Thị Kiều Linh Quản lý Thông tin XHH K64
3359 19032878 Nguyễn Gia Long Quản lý Thông tin XHH K64
3360 19032879 Hồ Thị Luyền Quản lý Thông tin XHH K64
3361 19032880 Võ Nhật Ly Quản lý Thông tin XHH K64
3362 19032882 Vũ Đức Mạnh Quản lý Thông tin XHH K64
3363 19032884 Trần Thúy Ngân Quản lý Thông tin XHH K64
3364 19032885 Trần Nguyễn Hồng Nhung Quản lý Thông tin XHH K64
3365 19032887 Trần Kiều Oanh Quản lý Thông tin XHH K64
3366 19032888 Nguyễn Văn Phong Quản lý Thông tin XHH K64
3367 19032889 Đỗ Thị Minh Phương Quản lý Thông tin XHH K64
3368 19032891 Lò Minh Quang Quản lý Thông tin XHH K64
3369 19032892 Nguyễn Thị Thùy Quản lý Thông tin XHH K64
3370 19032894 Đào Thị Thiên Trang Quản lý Thông tin XHH K64
3371 19032895 Thái Thu Trang Quản lý Thông tin XHH K64
3372 19032897 Phùng Thị Ngọc Trâm Quản lý Thông tin XHH K64
3373 19032898 Nguyễn Công Trữ Quản lý Thông tin XHH K64
3374 19032899 Đặng Thanh Tú Quản lý Thông tin XHH K64
3375 19032901 Đinh Thị Hải Yến Quản lý Thông tin XHH K64
3376 20032714 Đỗ Hoài Anh Quản lý Thông tin XHH K65
3377 20032717 Nguyễn Thị Nguyệt Anh Quản lý Thông tin XHH K65
3378 20032718 Phạm Ngọc ánh Quản lý Thông tin XHH K65
3379 20032719 Ninh Thị Bích Quản lý Thông tin XHH K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
3380 20032720 Nguyễn Kim Chi Quản lý Thông tin XHH K65
3381 20032721 Nguyễn Thị Chúc Quản lý Thông tin XHH K65
3382 20032724 Hoàng Thị Dịu Quản lý Thông tin XHH K65
3383 20032727 Nguyễn Hoàng Dương Quản lý Thông tin XHH K65
3384 20032728 Phạm Thị Thuỳ Dương Quản lý Thông tin XHH K65
3385 20032729 Đào Trọng Đạt Quản lý Thông tin XHH K65
3386 20032731 Đồng Hải Hà Quản lý Thông tin XHH K65
3387 20032733 Nguyễn Thị Hằng Quản lý Thông tin XHH K65
3388 20032734 Nguyễn Thị Thu Hiền Quản lý Thông tin XHH K65
3389 20032737 Trần Văn Hoan Quản lý Thông tin XHH K65
3390 20032738 Vũ Thanh Huyền Quản lý Thông tin XHH K65
3391 20032739 Nguyễn Quốc Khánh Quản lý Thông tin XHH K65
3392 20032741 Nguyễn Anh Kiên Quản lý Thông tin XHH K65
3393 20032740 Lê Trung Kiên Quản lý Thông tin XHH K65
3394 20032742 Nguyễn Thị Kim Liên Quản lý Thông tin XHH K65
3395 20032744 Nguyễn Diệu Linh Quản lý Thông tin XHH K65
3396 20032743 Hoàng Thị Khánh Linh Quản lý Thông tin XHH K65
3397 20032747 Đinh Diệu Ly Quản lý Thông tin XHH K65
3398 20032748 Nguyễn Thị Kim Ly Quản lý Thông tin XHH K65
3399 20032749 Nguyễn Nhật Minh Quản lý Thông tin XHH K65
3400 20032750 Vũ Thu Nga Quản lý Thông tin XHH K65
3401 20032754 Phạm Minh Ngọc Quản lý Thông tin XHH K65
3402 20032753 Nguyễn Thị Như Ngọc Quản lý Thông tin XHH K65
3403 20032755 Mai Thị Kiều Oanh Quản lý Thông tin XHH K65
3404 20032756 Nguyễn Đình Phi Quản lý Thông tin XHH K65
3405 20032757 Ngô Minh Phương Quản lý Thông tin XHH K65
3406 20032759 Nguyễn Thị Hoàng Quyên Quản lý Thông tin XHH K65
3407 20032760 Vũ Hương Quỳnh Quản lý Thông tin XHH K65
3408 20032761 Đỗ Hồng Sơn Quản lý Thông tin XHH K65
3409 20032762 Lê Hồng Chí Tài Quản lý Thông tin XHH K65
3410 20032763 Nguyễn Đức Tâm Quản lý Thông tin XHH K65
3411 20032766 Trần Thị Phương Thảo Quản lý Thông tin XHH K65
3412 20032765 Phan Thu Thảo Quản lý Thông tin XHH K65
3413 20032767 Nguyễn Văn Thịnh Quản lý Thông tin XHH K65
3414 20032768 Hà Minh Thoại Quản lý Thông tin XHH K65
3415 20032770 Nguyễn Thị Thúy Quản lý Thông tin XHH K65
3416 20032771 Phạm Thị Huyền Trang Quản lý Thông tin XHH K65
3417 20032773 Vương Thị Kiều Trang Quản lý Thông tin XHH K65
3418 20032772 Trần Thị Minh Trang Quản lý Thông tin XHH K65
3419 20032775 Bùi Thị Thu Tuyết Quản lý Thông tin XHH K65
3420 20032776 Nguyễn Hoàng Phương Uyên Quản lý Thông tin XHH K65
3421 20032778 Đỗ Đình Vũ Quản lý Thông tin XHH K65
3422 21031310 Vũ Thị Lan Anh Quản lý Thông tin XHH K66
3423 21031308 Nguyễn Quỳnh Anh Quản lý Thông tin XHH K66
3424 21031309 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Quản lý Thông tin XHH K66
3425 21031307 Lê Đoàn Việt Anh Quản lý Thông tin XHH K66
3426 21031311 Đoàn Thị Kim Chi Quản lý Thông tin XHH K66
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
3427 21031312 Hà Thị Kiều Chinh Quản lý Thông tin XHH K66
3428 21031313 Trần Lan Dung Quản lý Thông tin XHH K66
3429 21031315 Lê Mạnh Dũng Quản lý Thông tin XHH K66
3430 21031314 Đào Tiến Dũng Quản lý Thông tin XHH K66
3431 21031316 Nguyễn Khương Duy Quản lý Thông tin XHH K66
3432 21031319 Nguyễn Thế Hải Đăng Quản lý Thông tin XHH K66
3433 21031320 Nguyễn Đức Đỉnh Quản lý Thông tin XHH K66
3434 21031321 Bùi Quang Đức Quản lý Thông tin XHH K66
3435 21031323 Nguyễn Thanh Hằng Quản lý Thông tin XHH K66
3436 21031324 Nguyễn Minh Hiển Quản lý Thông tin XHH K66
3437 21031325 Phạm Minh Hiếu Quản lý Thông tin XHH K66
3438 21031326 Dương Minh Hoàng Quản lý Thông tin XHH K66
3439 21031328 Nguyễn Quang Huy Quản lý Thông tin XHH K66
3440 21031330 Lê Minh Huyền Quản lý Thông tin XHH K66
3441 21031329 Đặng Thanh Huyền Quản lý Thông tin XHH K66
3442 21031333 Phạm Hoàng Thanh Hương Quản lý Thông tin XHH K66
3443 21031332 Phan Thị Thu Hương Quản lý Thông tin XHH K66
3444 21031334 Phạm Thị Thúy Lan Quản lý Thông tin XHH K66
3445 21031338 Trần Chi Linh Quản lý Thông tin XHH K66
3446 21031336 Nguyễn Diệu Linh Quản lý Thông tin XHH K66
3447 21031339 Trần Thị Khánh Linh Quản lý Thông tin XHH K66
3448 21031337 Phạm Thùy Linh Quản lý Thông tin XHH K66
3449 21031342 Nguyễn Thị Loan Quản lý Thông tin XHH K66
3450 21031343 Nguyễn Hương Ly Quản lý Thông tin XHH K66
3451 21031344 Nguyễn Tuyết Mai Quản lý Thông tin XHH K66
3452 21031346 Mai Công Minh Quản lý Thông tin XHH K66
3453 21031345 Hoàng Nguyệt Minh Quản lý Thông tin XHH K66
3454 21031348 Nguyễn Tiến Hoàng Nam Quản lý Thông tin XHH K66
3455 21031350 Bùi Yến Nhi Quản lý Thông tin XHH K66
3456 21031352 Bùi Bích Phương Quản lý Thông tin XHH K66
3457 21031353 Nguyễn Thị Hà Phương Quản lý Thông tin XHH K66
3458 21031354 Bùi Minh Quang Quản lý Thông tin XHH K66
3459 21031355 Nguyễn Minh Quang Quản lý Thông tin XHH K66
3460 21031356 Hà Đào Tấn Quỳnh Quản lý Thông tin XHH K66
3461 21031357 Nguyễn Kiều Thanh Quản lý Thông tin XHH K66
3462 21031359 Trần Phương Thảo Quản lý Thông tin XHH K66
3463 21031360 Trần Thanh Thảo Quản lý Thông tin XHH K66
3464 21031358 Nguyễn Thị Thảo Quản lý Thông tin XHH K66
3465 21031361 Phạm Minh Thúy Quản lý Thông tin XHH K66
3466 21031362 Nguyễn Nhật Toàn Quản lý Thông tin XHH K66
3467 21031364 Trương Thị Thu Trang Quản lý Thông tin XHH K66
3468 21031363 Lê Thùy Trang Quản lý Thông tin XHH K66
3469 21031365 Nguyễn Phương Tú Quản lý Thông tin XHH K66
3470 22031850 Nguyễn Khoa An Quản lý Thông tin XHH K67
3471 22031852 Nguyễn Đức Anh Quản lý Thông tin XHH K67
3472 22031854 Trang Quỳnh Anh Quản lý Thông tin XHH K67
3473 22031853 Nguyễn Thị Thùy Anh Quản lý Thông tin XHH K67
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
3474 22031855 Cao Ngọc ánh Quản lý Thông tin XHH K67
3475 22031856 Hà Ngọc Bích Quản lý Thông tin XHH K67
3476 22031857 Trần Oanh Kim Chi Quản lý Thông tin XHH K67
3477 22031858 Nguyễn Dương Cường Quản lý Thông tin XHH K67
3478 22031859 Nguyễn Thị Thúy Diễm Quản lý Thông tin XHH K67
3479 22031860 Nguyễn Thị Ngọc Diệp Quản lý Thông tin XHH K67
3480 22031861 Lò Thị Giang Quản lý Thông tin XHH K67
3481 22031862 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Quản lý Thông tin XHH K67
3482 22031864 Vũ Thị Hiền Quản lý Thông tin XHH K67
3483 22031863 Nguyễn Lê Thúy Hiền Quản lý Thông tin XHH K67
3484 22031865 Trương Quang Hùng Quản lý Thông tin XHH K67
3485 22031866 Mai Thị Khánh Huyền Quản lý Thông tin XHH K67
3486 22031868 Vũ Minh Huyền Quản lý Thông tin XHH K67
3487 22031867 Phạm Thị Thu Huyền Quản lý Thông tin XHH K67
3488 22031869 Nguyễn Thị Hường Quản lý Thông tin XHH K67
3489 22031870 Đào Trọng Khải Quản lý Thông tin XHH K67
3490 22031871 Nguyễn Thị Hiền Khanh Quản lý Thông tin XHH K67
3491 22031874 Nguyễn Ngọc Linh Quản lý Thông tin XHH K67
3492 22031873 Nguyễn Đàm Phương Linh Quản lý Thông tin XHH K67
3493 22031872 Hà Phương Linh Quản lý Thông tin XHH K67
3494 22031875 Nguyễn Phương Linh Quản lý Thông tin XHH K67
3495 22031876 Nguyễn Thùy Linh Quản lý Thông tin XHH K67
3496 22031880 Trần Lê Mai Quản lý Thông tin XHH K67
3497 22031878 Phạm Ngọc Mai Quản lý Thông tin XHH K67
3498 22031879 Phạm Ngọc Mai Quản lý Thông tin XHH K67
3499 22031877 Nguyễn Tuyết Mai Quản lý Thông tin XHH K67
3500 22031881 Lưu Cao Minh Quản lý Thông tin XHH K67
3501 22031882 Thân Quang Minh Quản lý Thông tin XHH K67
3502 22031883 Nguyễn Thị Nga Quản lý Thông tin XHH K67
3503 22031884 Luyện Chính Nghĩa Quản lý Thông tin XHH K67
3504 22031886 Trần Vũ Hiền Nhi Quản lý Thông tin XHH K67
3505 22031885 Lê Lan Nhi Quản lý Thông tin XHH K67
3506 22031887 Vũ Lâm Nhi Quản lý Thông tin XHH K67
3507 22031888 Phạm Thị Phi Nhung Quản lý Thông tin XHH K67
3508 22031890 Nguyễn Trang Mai Quyên Quản lý Thông tin XHH K67
3509 22031891 Đinh Thị Vân Quỳnh Quản lý Thông tin XHH K67
3510 22031892 Nguyễn Văn Sơn Quản lý Thông tin XHH K67
3511 22031894 Trần Thị Thanh Thảo Quản lý Thông tin XHH K67
3512 22031893 Hoàng Thị Thảo Quản lý Thông tin XHH K67
3513 22031895 Nguyễn Thu Thủy Quản lý Thông tin XHH K67
3514 22031896 Bùi Thị Hoài Thương Quản lý Thông tin XHH K67
3515 22031899 Nguyễn Thị Huyền Trang Quản lý Thông tin XHH K67
3516 22031897 Đặng Nguyễn Minh Trang Quản lý Thông tin XHH K67
3517 22031898 Đoàn Quỳnh Trang Quản lý Thông tin XHH K67
3518 22031901 Lê Thế Trung Quản lý Thông tin XHH K67
3519 22031902 Nguyễn Thị Thanh Tú Quản lý Thông tin XHH K67
3520 22031903 Nguyễn Trọng Tuấn Quản lý Thông tin XHH K67
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
3521 22031904 Lê Thị Uyên Quản lý Thông tin XHH K67
3522 22031905 Chu Thị Bảo Yến Quản lý Thông tin XHH K67
3523 22031906 Nguyễn Thị Quỳnh Yến Quản lý Thông tin XHH K67
3524 18031562 Ngô Thùy Dung Quản trị Du lịch K63
3525 18031564 Nguyễn Việt Dũng Quản trị Du lịch K63
3526 18031587 Nguyễn Thanh Huyền Quản trị Du lịch K63
3527 18030066 Vũ Khánh Linh Quản trị Du lịch K63
3528 18030155 Đinh Văn Minh Quản trị Du lịch K63
3529 18031608 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Quản trị Du lịch K63
3530 18031610 Quách Thị Nguyệt Quản trị Du lịch K63
3531 18030156 Ly A Nhịa Quản trị Du lịch K63
3532 18030067 Phạm Thị Phương Quản trị Du lịch K63
3533 18030157 Lương Đình Thi Quản trị Du lịch K63
3534 18031637 Nguyễn Hồng Thúy Quản trị Du lịch K63
3535 18031636 Bùi Thị Thúy Quản trị Du lịch K63
3536 18030159 Nguyễn Thanh Tùng Quản trị Du lịch K63
3537 18030071 Nguyễn Thị ái Vân Quản trị Du lịch K63
3538 19031500 Nông Thị Thu An Quản trị Du lịch K64
3539 19031501 Đinh Thị Đào Anh Quản trị Du lịch K64
3540 19031502 Lò Huyền Anh Quản trị Du lịch K64
3541 19031507 Nguyễn Thị Kiều Anh Quản trị Du lịch K64
3542 19031508 Phạm Mai Anh Quản trị Du lịch K64
3543 19031509 Phạm Thị Mai Anh Quản trị Du lịch K64
3544 19031503 Ma Đặng Phương Anh Quản trị Du lịch K64
3545 19031505 Nguyễn Quỳnh Anh Quản trị Du lịch K64
3546 19031510 Phạm Thị Quỳnh Anh Quản trị Du lịch K64
3547 19031511 Vũ Thị Quỳnh Anh Quản trị Du lịch K64
3548 19031506 Nguyễn Thế Anh Quản trị Du lịch K64
3549 19031512 Đỗ Thị Hồng ánh Quản trị Du lịch K64
3550 19031513 Đào Thị Ngọc ánh Quản trị Du lịch K64
3551 19031515 Nguyễn Thị Ngọc ánh Quản trị Du lịch K64
3552 19031514 Hoàng Thu ánh Quản trị Du lịch K64
3553 19031516 Bùi Thị Chanh Quản trị Du lịch K64
3554 19031518 Nguyễn Linh Chi Quản trị Du lịch K64
3555 19031520 Hoàng Thị Bích Diệp Quản trị Du lịch K64
3556 19030111 Vũ Thị Huyền Diệu Quản trị Du lịch K64
3557 19031521 Nguyễn Văn Thùy Dịu Quản trị Du lịch K64
3558 19031522 Nguyễn Thị Dung Quản trị Du lịch K64
3559 19030063 Nguyễn Đặng Thuỷ Dung Quản trị Du lịch K64
3560 19031523 Lê Kiều Duyên Quản trị Du lịch K64
3561 19031524 Lê Đức Dương Quản trị Du lịch K64
3562 19031525 Nguyễn Trung Đức Quản trị Du lịch K64
3563 19031526 Trần Hà Giang Quản trị Du lịch K64
3564 19031528 Nguyễn Thu Hà Quản trị Du lịch K64
3565 19031529 Doãn Văn Hải Quản trị Du lịch K64
3566 19031532 Phạm Thanh Hằng Quản trị Du lịch K64
3567 19030064 Văn Thị Thanh Hiền Quản trị Du lịch K64
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
3568 19031535 Nguyễn Thu Hiền Quản trị Du lịch K64
3569 19031536 Đặng Thị Hoan Quản trị Du lịch K64
3570 19031537 Nguyễn Minh Hoàn Quản trị Du lịch K64
3571 19031538 Nguyễn Thị Hồng Quản trị Du lịch K64
3572 19031539 Triệu Quý Huy Quản trị Du lịch K64
3573 19031540 Ngô Thị Ngọc Huyền Quản trị Du lịch K64
3574 19031541 Đinh Thị Hương Quản trị Du lịch K64
3575 19031543 Đào Kim Khánh Quản trị Du lịch K64
3576 19031544 Vũ Thị Kim Quản trị Du lịch K64
3577 19031545 Nguyễn Thị Lan Quản trị Du lịch K64
3578 19031546 Trần Thị Thu Lan Quản trị Du lịch K64
3579 19031547 Nguyễn Thị Lanh Quản trị Du lịch K64
3580 19031548 Nguyễn Thị Bích Liên Quản trị Du lịch K64
3581 19031550 Dương Bảo Linh Quản trị Du lịch K64
3582 19031556 Phạm Diệu Linh Quản trị Du lịch K64
3583 19031554 Nguyễn Thị Hải Linh Quản trị Du lịch K64
3584 19031551 Đàm Trịnh Khánh Linh Quản trị Du lịch K64
3585 19031552 Hoàng Thị Ngọc Linh Quản trị Du lịch K64
3586 19031555 Nguyễn Thùy Linh Quản trị Du lịch K64
3587 19031557 Nghiêm Thị Mai Quản trị Du lịch K64
3588 19031558 Vũ Thị Mai Quản trị Du lịch K64
3589 19031559 Trương Thị Mây Quản trị Du lịch K64
3590 19030065 Nguyễn Vũ Nhật Minh Quản trị Du lịch K64
3591 19031560 Nguyễn Văn Nam Quản trị Du lịch K64
3592 19031561 Bùi Thị Nga Quản trị Du lịch K64
3593 19030162 Hoàng Thanh Ngân Quản trị Du lịch K64
3594 19031563 Nông Bảo Ngọc Quản trị Du lịch K64
3595 19031562 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Quản trị Du lịch K64
3596 19031564 Phạm Hồng Ngọc Quản trị Du lịch K64
3597 19031565 Nguyễn Thị Nhài Quản trị Du lịch K64
3598 19031567 Đinh Thị Nhung Quản trị Du lịch K64
3599 19031568 Bùi Hà Như Quản trị Du lịch K64
3600 19031570 Hồ Thị Oanh Quản trị Du lịch K64
3601 19031571 Giàng Thị Pà Quản trị Du lịch K64
3602 19031572 Đoàn Minh Phương Quản trị Du lịch K64
3603 19031573 Trần Thị Thu Phương Quản trị Du lịch K64
3604 19031574 Đoàn Thị Bích Phượng Quản trị Du lịch K64
3605 19031578 Phạm Thị Diễm Quỳnh Quản trị Du lịch K64
3606 19031576 Hà Thị Ngọc Quỳnh Quản trị Du lịch K64
3607 19031580 Trần Thu Quỳnh Quản trị Du lịch K64
3608 19030067 Trần Thị Minh Tâm Quản trị Du lịch K64
3609 19031581 Đinh Duy Thanh Quản trị Du lịch K64
3610 19031582 Trần Phương Thanh Quản trị Du lịch K64
3611 19031583 Hoàng Thị Bích Thảo Quản trị Du lịch K64
3612 19031584 Nguyễn Minh Thảo Quản trị Du lịch K64
3613 19031586 Phan Thị Phương Thảo Quản trị Du lịch K64
3614 19030068 Phùng Thị Thanh Thảo Quản trị Du lịch K64
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
3615 19031587 Trần Thị Thảo Quản trị Du lịch K64
3616 19031588 Phạm Huy Hoàng Thắng Quản trị Du lịch K64
3617 19031590 Nguyễn Thị Thơm Quản trị Du lịch K64
3618 19031592 Lê Thị Hoài Thu Quản trị Du lịch K64
3619 19031591 Le Thị Minh Thu Quản trị Du lịch K64
3620 19031593 Đỗ Thị Thu Thủy Quản trị Du lịch K64
3621 19031594 Mai Thị Diệu Thúy Quản trị Du lịch K64
3622 19030069 Nguyễn Quỳnh Trang Quản trị Du lịch K64
3623 19031596 Hoàng Thị Quỳnh Trang Quản trị Du lịch K64
3624 19030070 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Quản trị Du lịch K64
3625 19031598 Nguyễn Thu Trang Quản trị Du lịch K64
3626 19031600 Phạm Thu Trang Quản trị Du lịch K64
3627 19031597 Ngô Thị Thu Trang Quản trị Du lịch K64
3628 19031601 Vũ Thị Kiều Trinh Quản trị Du lịch K64
3629 19031603 Chế Hoàng Anh Tú Quản trị Du lịch K64
3630 19031604 Ngô Thị Anh Tú Quản trị Du lịch K64
3631 19031602 Bùi Mạnh Tú Quản trị Du lịch K64
3632 19031605 Trần Quang Tú Quản trị Du lịch K64
3633 19031606 Nguyễn Thu Uyên Quản trị Du lịch K64
3634 19031607 Đinh Thị Hồng Vân Quản trị Du lịch K64
3635 19031608 Phan Thị Vân Quản trị Du lịch K64
3636 19031610 Nguyễn Thị Yên Quản trị Du lịch K64
3637 19031612 Nguyễn Hải Yến Quản trị Du lịch K64
3638 19031611 Lê Thị Hải Yến Quản trị Du lịch K64
3639 20031388 Doãn Hà An Quản trị Du lịch K65
3640 20030120 Ma Quốc An Quản trị Du lịch K65
3641 20031389 Lương Tâm An Quản trị Du lịch K65
3642 20031392 Hoàng Hải Anh Quản trị Du lịch K65
3643 20031391 Đặng Vân Anh Quản trị Du lịch K65
3644 20031393 Ma Thị Ngọc ánh Quản trị Du lịch K65
3645 20031395 Ngô Thị Ngọc ánh Quản trị Du lịch K65
3646 20031394 Ngô Thị Ngọc ánh Quản trị Du lịch K65
3647 20031396 Phan Thị Ngọc ánh Quản trị Du lịch K65
3648 20031397 Hoàng Thị Ngọc Bích Quản trị Du lịch K65
3649 20031399 Trịnh Thị Linh Chi Quản trị Du lịch K65
3650 20030121 Nguyễn Mạnh Chúc Quản trị Du lịch K65
3651 20031401 Nguyễn Ngọc Doanh Quản trị Du lịch K65
3652 20031402 Hoàng Thị Thùy Dung Quản trị Du lịch K65
3653 20031404 Nguyễn Thị Duyên Quản trị Du lịch K65
3654 20031403 Nguyễn Thị Duyên Quản trị Du lịch K65
3655 20030122 Phan Thị Lan Dương Quản trị Du lịch K65
3656 20031405 Nguyễn Thanh Dương Quản trị Du lịch K65
3657 20030133 Nguyễn Duy Đức Quản trị Du lịch K65
3658 20031408 Nguyễn Minh Đức Quản trị Du lịch K65
3659 20031409 Tạ Thị Trà Giang Quản trị Du lịch K65
3660 20031410 Lê Hồng Hạnh Quản trị Du lịch K65
3661 20031411 Nguyễn Thị Hảo Quản trị Du lịch K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
3662 20031412 Nguyễn Minh Hằng Quản trị Du lịch K65
3663 20031416 Dương Thị Thu Hiền Quản trị Du lịch K65
3664 20031417 Lưu Thị Thu Hiền Quản trị Du lịch K65
3665 20031418 Phan Thị Thu Hiền Quản trị Du lịch K65
3666 20031419 Nguyễn Thị Thu Hòa Quản trị Du lịch K65
3667 20031420 Bùi Thị Hoài Quản trị Du lịch K65
3668 20031421 Dương Thị Hoài Quản trị Du lịch K65
3669 20031423 Nguyễn Thị Huế Quản trị Du lịch K65
3670 20031424 Lê Thị Huệ Quản trị Du lịch K65
3671 20030123 Lê Sơn Hùng Quản trị Du lịch K65
3672 20030124 Trần Việt Hưng Quản trị Du lịch K65
3673 20031426 Bùi Mai Hương Quản trị Du lịch K65
3674 20031428 Lê Thị Hương Quản trị Du lịch K65
3675 20031427 Đặng Thu Hương Quản trị Du lịch K65
3676 20031429 Nguyễn Thị Hường Quản trị Du lịch K65
3677 20031430 Trần Thu Hường Quản trị Du lịch K65
3678 20031431 Nguyễn Diễm Kiều Quản trị Du lịch K65
3679 20031432 Nguyễn Mai Lan Quản trị Du lịch K65
3680 20031433 Tạ Thị Lan Quản trị Du lịch K65
3681 20031434 Hoàng Xuân Lịch Quản trị Du lịch K65
3682 20031437 Nguyễn Diệu Linh Quản trị Du lịch K65
3683 20031439 Phạm Thị Khánh Linh Quản trị Du lịch K65
3684 20031441 Vũ Thị Khánh Linh Quản trị Du lịch K65
3685 20031436 Ngô Thị Phương Linh Quản trị Du lịch K65
3686 20031440 Vũ Phương Linh Quản trị Du lịch K65
3687 20031435 Dương Thùy Linh Quản trị Du lịch K65
3688 20030125 Lê Thị Thùy Linh Quản trị Du lịch K65
3689 20031438 Nguyễn Thị Thùy Linh Quản trị Du lịch K65
3690 20031442 Lê Hoàng Long Quản trị Du lịch K65
3691 20031443 Triệu Thị Thúy Lưu Quản trị Du lịch K65
3692 20031444 Lê Thị Hương Ly Quản trị Du lịch K65
3693 20031445 Bùi Phương Mai Quản trị Du lịch K65
3694 20031447 Hoàng Thị Mai Quản trị Du lịch K65
3695 20031449 Nguyễn Thị Mơ Quản trị Du lịch K65
3696 20031450 Nguyễn Trà My Quản trị Du lịch K65
3697 20032840 Hứa Lay Na Quản trị Du lịch K65
3698 20031452 Nguyễn Thị Nga Quản trị Du lịch K65
3699 20031451 Khuất Thị Thúy Nga Quản trị Du lịch K65
3700 20030127 Trần Bảo Ngọc Quản trị Du lịch K65
3701 20031455 Nguyễn Thị Bích Ngọc Quản trị Du lịch K65
3702 20031453 Giáp Lê Ngọc Quản trị Du lịch K65
3703 20031454 Hoàng Thị Ngọc Quản trị Du lịch K65
3704 20031456 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Quản trị Du lịch K65
3705 20031457 Đinh Thị Nhẫn Quản trị Du lịch K65
3706 20031458 Khổng Thị Hồng Nhung Quản trị Du lịch K65
3707 20031459 Trịnh Ninh Ninh Quản trị Du lịch K65
3708 20030128 Nguyễn Đông Phong Quản trị Du lịch K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
3709 20030129 Nguyễn Thu Phương Quản trị Du lịch K65
3710 20031460 Trần Hoàng Quân Quản trị Du lịch K65
3711 20031461 Hoàng Phương Quỳnh Quản trị Du lịch K65
3712 20031463 Nguyễn Phương Thảo Quản trị Du lịch K65
3713 20031464 Nguyễn Phương Thảo Quản trị Du lịch K65
3714 20031462 Đặng Thị Phương Thảo Quản trị Du lịch K65
3715 20030131 Hồ Thị Phương Thảo Quản trị Du lịch K65
3716 20030130 Đoàn Thanh Thảo Quản trị Du lịch K65
3717 20031465 Nguyễn Thị Thảo Quản trị Du lịch K65
3718 20031466 Lê Thị Thu Quản trị Du lịch K65
3719 20031467 Nguyễn Thị Thủy Quản trị Du lịch K65
3720 20030132 Nguyễn Thu Thủy Quản trị Du lịch K65
3721 20031468 Nguyễn Trần Hoài Thương Quản trị Du lịch K65
3722 20031476 Vương Hà Trang Quản trị Du lịch K65
3723 20031473 Nguyễn Thị Huyền Trang Quản trị Du lịch K65
3724 20031475 Trần Thị Huyền Trang Quản trị Du lịch K65
3725 20031471 Đặng Thu Trang Quản trị Du lịch K65
3726 20031472 Lê Thu Trang Quản trị Du lịch K65
3727 20031469 Bùi Thị Thu Trang Quản trị Du lịch K65
3728 20033478 Đàm Thị Thu Trang Quản trị Du lịch K65
3729 20031474 Nguyễn Thị Thu Trang Quản trị Du lịch K65
3730 20031470 Đặng Thị Thùy Trang Quản trị Du lịch K65
3731 20031478 Lò Thị Tuyệt Quản trị Du lịch K65
3732 20031480 Đặng Tố Uyên Quản trị Du lịch K65
3733 20031479 Bùi Thị Tố Uyên Quản trị Du lịch K65
3734 20031481 Đỗ Hải Yến Quản trị Du lịch K65
3735 21031368 Lê Hải Anh Quản trị Du lịch K66
3736 21031367 Lữ Ngọc Anh Quản trị Du lịch K66
3737 21030177 Nguyễn Hoàng Mai Chi Quản trị Du lịch K66
3738 21031370 Bế Thị Việt Chinh Quản trị Du lịch K66
3739 21031373 Đinh Huyền Diệu Quản trị Du lịch K66
3740 21031374 Lê Thị Dung Quản trị Du lịch K66
3741 21031375 Nguyễn Thị Dung Quản trị Du lịch K66
3742 21030178 Lưu Trung Dũng Quản trị Du lịch K66
3743 21031377 Trần Thị Hồng Duyên Quản trị Du lịch K66
3744 21031378 Lâm Thị Thùy Dương Quản trị Du lịch K66
3745 21031379 Nguyễn Thị Phương Đào Quản trị Du lịch K66
3746 21031381 Phạm Thị Giang Quản trị Du lịch K66
3747 21031383 Ngô Thị Thu Hằng Quản trị Du lịch K66
3748 21031382 Kiều Thị Thúy Hằng Quản trị Du lịch K66
3749 21031384 Hoa Thị Phương Hậu Quản trị Du lịch K66
3750 21031385 Nguyễn Thu Hậu Quản trị Du lịch K66
3751 21030179 Đào Thị Hiền Quản trị Du lịch K66
3752 21031386 Tạ Thị Hiền Quản trị Du lịch K66
3753 21031387 Hoàng Quốc Hiệp Quản trị Du lịch K66
3754 21030180 Phạm Tiến Hợp Quản trị Du lịch K66
3755 21031388 Hoàng Kim Huệ Quản trị Du lịch K66
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
3756 21031389 Phạm Thanh Huyền Quản trị Du lịch K66
3757 21031391 Trương Thị Thu Huyền Quản trị Du lịch K66
3758 21031390 Trần Thương Huyền Quản trị Du lịch K66
3759 21031392 Hà Mai Hương Quản trị Du lịch K66
3760 21031398 Trần Diệu Linh Quản trị Du lịch K66
3761 21031394 Nguyễn Thị Khánh Linh Quản trị Du lịch K66
3762 21031397 Phạm Kiều Linh Quản trị Du lịch K66
3763 21030181 Nguyễn Ngọc Phương Linh Quản trị Du lịch K66
3764 21031396 Nguyễn Thùy Linh Quản trị Du lịch K66
3765 21031395 Nguyễn Thị Thùy Linh Quản trị Du lịch K66
3766 21031399 Trần Thị Loan Quản trị Du lịch K66
3767 21031400 Nguyễn Thị Thu Lộc Quản trị Du lịch K66
3768 21031401 Lục Thảo Mai Quản trị Du lịch K66
3769 21031404 Nguyễn Thị Hồng Minh Quản trị Du lịch K66
3770 21030182 Dương Nhật Minh Quản trị Du lịch K66
3771 21031403 Nguyễn Nhật Minh Quản trị Du lịch K66
3772 21030183 Phạm Nguyễn Quang Minh Quản trị Du lịch K66
3773 21031402 Lê Thị Minh Quản trị Du lịch K66
3774 21031405 Lương Thị Mùi Quản trị Du lịch K66
3775 21031406 Khổng Thị Hà My Quản trị Du lịch K66
3776 21031407 Nguyễn Danh Nam Quản trị Du lịch K66
3777 21031408 Chu Quỳnh Nga Quản trị Du lịch K66
3778 21031409 Lê Quỳnh Nga Quản trị Du lịch K66
3779 21031410 Nguyễn Thị Kim Ngân Quản trị Du lịch K66
3780 21030184 Trần Trung Nguyên Quản trị Du lịch K66
3781 21030185 Lê Hoàng Minh Nhật Quản trị Du lịch K66
3782 21031411 Nguyễn Thị Tuyết Nhi Quản trị Du lịch K66
3783 21031413 Nguyễn Thị Hồng Nhung Quản trị Du lịch K66
3784 21031412 Đỗ Phương Nhung Quản trị Du lịch K66
3785 21030186 Nguyễn Mai Phương Quản trị Du lịch K66
3786 21031416 Ngô Thị Quý Quản trị Du lịch K66
3787 21030187 Trịnh Thuý Quỳnh Quản trị Du lịch K66
3788 21031420 Tạ Ngọc Tâm Quản trị Du lịch K66
3789 21031419 Nguyễn Thị Thanh Tâm Quản trị Du lịch K66
3790 21031418 Nguyễn Thị Thanh Tâm Quản trị Du lịch K66
3791 21031421 Trương Thị Thanh Quản trị Du lịch K66
3792 21031423 Đỗ Phương Thảo Quản trị Du lịch K66
3793 21031425 Nguyễn Phương Thảo Quản trị Du lịch K66
3794 21031422 Bùi Thị Thảo Quản trị Du lịch K66
3795 21031424 Đinh Thị Thảo Quản trị Du lịch K66
3796 21031426 Lưu Thị Thắm Quản trị Du lịch K66
3797 21031427 Nguyễn Thị Kim Thoa Quản trị Du lịch K66
3798 21031428 Trịnh Thị Thúy Thoa Quản trị Du lịch K66
3799 21031429 Đinh Hoài Thu Quản trị Du lịch K66
3800 21031431 Trần Mai Thùy Quản trị Du lịch K66
3801 21030189 Nguyễn Thị Minh Thùy Quản trị Du lịch K66
3802 21031430 Nguyễn Thị Thùy Quản trị Du lịch K66
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
3803 21031432 Hoàng Thị Hồng Thương Quản trị Du lịch K66
3804 21031434 Nguyễn Thị Trà Quản trị Du lịch K66
3805 21031433 Bế Thu Trà Quản trị Du lịch K66
3806 21031435 Bùi Thị Huyền Trang Quản trị Du lịch K66
3807 21031436 Lê Thu Trang Quản trị Du lịch K66
3808 21031439 Lý Thị Huyền Trinh Quản trị Du lịch K66
3809 21031440 Đặng Thị Vân Quản trị Du lịch K66
3810 21031441 Nguyễn Văn Vũ Quản trị Du lịch K66
3811 21031444 Phạm Thị Yến Quản trị Du lịch K66
3812 17031252 Khuất Hoàng Thiên Đức Quản trị Khách sạn K62
3813 18031658 Lê Hoàng Anh Quản trị Khách sạn K63
3814 18030161 Nguyễn Thị Vân Anh Quản trị Khách sạn K63
3815 18030172 Trương Trọng Quân Quản trị Khách sạn K63
3816 18031737 Nguyễn Thị Quỳnh Quản trị Khách sạn K63
3817 18031753 Nông Thị Mỹ Tuyến Quản trị Khách sạn K63
3818 18030175 Lê Thị Tố Uyên Quản trị Khách sạn K63
3819 19031613 Đỗ Thị Hải Anh Quản trị Khách sạn K64
3820 19031616 Phạm Hoàng Anh Quản trị Khách sạn K64
3821 19030072 Vũ Hoàng Anh Quản trị Khách sạn K64
3822 19031614 Nguyễn Thị Lan Anh Quản trị Khách sạn K64
3823 19031617 Trần Mai Anh Quản trị Khách sạn K64
3824 19031615 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Quản trị Khách sạn K64
3825 19031619 Nguyễn Minh ánh Quản trị Khách sạn K64
3826 19031621 Phạm Thị Minh ánh Quản trị Khách sạn K64
3827 19031620 Nguyễn Thị Ngọc ánh Quản trị Khách sạn K64
3828 19031622 La Thị Chắn Quản trị Khách sạn K64
3829 19031624 Nguyễn Đức Chung Quản trị Khách sạn K64
3830 19031625 Nguyễn Thị Hoàng Diệu Quản trị Khách sạn K64
3831 19031626 Nguyễn Thị Phương Dung Quản trị Khách sạn K64
3832 19031628 Tạ Thị Mỹ Duyên Quản trị Khách sạn K64
3833 19031627 Hà Thị Duyên Quản trị Khách sạn K64
3834 19031629 Nguyễn Thị Bạch Dương Quản trị Khách sạn K64
3835 19030074 Lưu Thị Thùy Dương Quản trị Khách sạn K64
3836 19030188 Phạm Hoàng Đạt Quản trị Khách sạn K64
3837 19031633 Phạm Hoàng Hà Quản trị Khách sạn K64
3838 19031631 Lê Thị Ngọc Hà Quản trị Khách sạn K64
3839 19031634 Phạm Thị Nguyệt Hà Quản trị Khách sạn K64
3840 19030076 Lưu Thanh Hà Quản trị Khách sạn K64
3841 19031632 Nguyễn Thị Hà Quản trị Khách sạn K64
3842 19031635 Nguyễn Minh Hạnh Quản trị Khách sạn K64
3843 19031636 Đặng Thị Hằng Quản trị Khách sạn K64
3844 19031639 Đỗ Trung Hậu Quản trị Khách sạn K64
3845 19031640 Trần Thị Thanh Hiền Quản trị Khách sạn K64
3846 19030077 Nguyễn Trung Hiếu Quản trị Khách sạn K64
3847 19031641 Nguyễn Thị Thanh Hoa Quản trị Khách sạn K64
3848 19031643 Trần Triệu Hồng Quản trị Khách sạn K64
3849 19031646 Trần Thị Huyền Quản trị Khách sạn K64
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
3850 19031645 Nguyễn Thu Huyền Quản trị Khách sạn K64
3851 19031644 Ngô Thị Thu Huyền Quản trị Khách sạn K64
3852 19031650 Phạm Thị Lan Hương Quản trị Khách sạn K64
3853 19031651 Vương Mai Hương Quản trị Khách sạn K64
3854 19031649 Phạm Quỳnh Hương Quản trị Khách sạn K64
3855 19031648 Phan Thu Hương Quản trị Khách sạn K64
3856 19031647 Nguyễn Thị Thu Hương Quản trị Khách sạn K64
3857 19031652 Đỗ Thị Lan Quản trị Khách sạn K64
3858 19031653 Vũ Bảo Lâm Quản trị Khách sạn K64
3859 19031658 Phạm Thị Diệu Linh Quản trị Khách sạn K64
3860 19031657 Phạm Bùi Khánh Linh Quản trị Khách sạn K64
3861 19031654 Nguyễn Khánh Linh Quản trị Khách sạn K64
3862 19031655 Nguyễn Phương Linh Quản trị Khách sạn K64
3863 19031656 Nguyễn Thị Thùy Linh Quản trị Khách sạn K64
3864 19030078 Lê Yến Linh Quản trị Khách sạn K64
3865 19031661 Bùi Thị Loan Quản trị Khách sạn K64
3866 19031662 Hoàng Thị Ly Quản trị Khách sạn K64
3867 19031663 Phạm Hà Mai Quản trị Khách sạn K64
3868 19031664 Nguyễn Thị Minh Quản trị Khách sạn K64
3869 19031666 Đàm Thu Hằng Nga Quản trị Khách sạn K64
3870 19031667 Ngô Thị Thanh Nga Quản trị Khách sạn K64
3871 19031668 Nguyễn Thị Thúy Nga Quản trị Khách sạn K64
3872 19031669 Nguyễn Thị Ngát Quản trị Khách sạn K64
3873 19031670 Nguyễn Hồng Ngọc Quản trị Khách sạn K64
3874 19031671 Thiều Thị Ngọc Quản trị Khách sạn K64
3875 19031676 Nguyễn Thanh Nhàn Quản trị Khách sạn K64
3876 19031678 Nguyễn Thị Nhung Quản trị Khách sạn K64
3877 19031679 Vũ Thị Oanh Quản trị Khách sạn K64
3878 19031680 Nguyễn Thanh Phúc Quản trị Khách sạn K64
3879 19031681 Nguyễn Hà Phương Quản trị Khách sạn K64
3880 19031684 Vũ Trần Hà Phương Quản trị Khách sạn K64
3881 19031682 Nguyễn Lê Ngọc Phương Quản trị Khách sạn K64
3882 19031683 Nguyễn Thị Phương Quản trị Khách sạn K64
3883 19031686 Lương Ngọc Diễm Quỳnh Quản trị Khách sạn K64
3884 19031687 Mai Như Quỳnh Quản trị Khách sạn K64
3885 19031685 Đỗ Thị Như Quỳnh Quản trị Khách sạn K64
3886 19031688 Nguyễn Thúy Quỳnh Quản trị Khách sạn K64
3887 19031689 Trịnh Thị Thanh Thanh Quản trị Khách sạn K64
3888 19031690 Vũ Thị Thanh Quản trị Khách sạn K64
3889 19031691 Hoàng Lương Thảo Quản trị Khách sạn K64
3890 19031693 Nguyễn Phương Thảo Quản trị Khách sạn K64
3891 19031696 Trần Phương Thảo Quản trị Khách sạn K64
3892 19031695 Nguyễn Thanh Thảo Quản trị Khách sạn K64
3893 19031694 Nguyễn Thị Thảo Quản trị Khách sạn K64
3894 19030080 Nguyễn Hoài Thu Quản trị Khách sạn K64
3895 19031699 Dương Thị Thùy Quản trị Khách sạn K64
3896 19031700 Lê Thị Bích Thủy Quản trị Khách sạn K64
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
3897 19031698 Nguyễn Lê Thanh Thuỷ Quản trị Khách sạn K64
3898 19031701 Nguyễn Thị Thúy Quản trị Khách sạn K64
3899 19031702 Lê Thị Minh Thư Quản trị Khách sạn K64
3900 19031707 Nguyễn Đỗ Hạnh Trang Quản trị Khách sạn K64
3901 19031703 Đinh Thị Huyền Trang Quản trị Khách sạn K64
3902 19031705 Lê Thị Mai Trang Quản trị Khách sạn K64
3903 19031708 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Quản trị Khách sạn K64
3904 19031712 Trần Thị Trang Quản trị Khách sạn K64
3905 19031704 Hoàng Thu Trang Quản trị Khách sạn K64
3906 19031710 Nguyễn Thu Trang Quản trị Khách sạn K64
3907 19031711 Trần Thị Thu Trang Quản trị Khách sạn K64
3908 19031706 Lê Thuỳ Trang Quản trị Khách sạn K64
3909 19031709 Nguyễn Thị Thùy Trang Quản trị Khách sạn K64
3910 19031714 Mông Minh Trường Quản trị Khách sạn K64
3911 19031715 Trần Thị Khánh Vi Quản trị Khách sạn K64
3912 19031717 Phan Thị Hải Yến Quản trị Khách sạn K64
3913 20030135 Nhữ Ngọc Anh Quản trị Khách sạn K65
3914 20031486 Lê Phương Anh Quản trị Khách sạn K65
3915 20031489 Vương Quốc Anh Quản trị Khách sạn K65
3916 20031488 Phạm Quỳnh Anh Quản trị Khách sạn K65
3917 20030136 Phạm Quỳnh Anh Quản trị Khách sạn K65
3918 20031483 Chu Thảo Anh Quản trị Khách sạn K65
3919 20031485 Đặng Trung Anh Quản trị Khách sạn K65
3920 20031484 Đàm Thị Vân Anh Quản trị Khách sạn K65
3921 20031490 Trần Thị Ngọc ánh Quản trị Khách sạn K65
3922 20031491 Phạm Thanh Bình Quản trị Khách sạn K65
3923 20031492 Nguyễn Minh Châu Quản trị Khách sạn K65
3924 20031493 Hoàng Thị Dung Quản trị Khách sạn K65
3925 20031494 Nguyễn Đức Duy Quản trị Khách sạn K65
3926 20031495 Nguyễn Ngọc Duy Quản trị Khách sạn K65
3927 20031496 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Quản trị Khách sạn K65
3928 20031497 Đỗ ánh Dương Quản trị Khách sạn K65
3929 20031498 Mai Anh Đào Quản trị Khách sạn K65
3930 20031499 Vũ Thị Hương Giang Quản trị Khách sạn K65
3931 20031502 Trương Thị Hồng Hà Quản trị Khách sạn K65
3932 20031500 Đỗ Thị Hà Quản trị Khách sạn K65
3933 20031503 Hà Quốc Hải Quản trị Khách sạn K65
3934 20031506 Nguyễn Thị Hằng Quản trị Khách sạn K65
3935 20031509 Lê Thanh Hiền Quản trị Khách sạn K65
3936 20031508 Bùi Thị Thanh Hiền Quản trị Khách sạn K65
3937 20031510 Nguyễn Thị Thu Hiền Quản trị Khách sạn K65
3938 20031511 Trần Thúy Hiền Quản trị Khách sạn K65
3939 20031513 Nguyễn Phương Hoa Quản trị Khách sạn K65
3940 20031512 Đào Thị Phương Hoa Quản trị Khách sạn K65
3941 20031514 Nguyễn Thị Minh Hồng Quản trị Khách sạn K65
3942 20031515 Trần Thị Thanh Huyền Quản trị Khách sạn K65
3943 20030139 Nguyễn Quang Hưng Quản trị Khách sạn K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
3944 20031516 Phạm Thị Hương Quản trị Khách sạn K65
3945 20031517 Phạm Thị Khánh Quản trị Khách sạn K65
3946 20031518 Ngô Khánh Linh Quản trị Khách sạn K65
3947 20031521 Trần Khánh Linh Quản trị Khách sạn K65
3948 20030142 Lê Phương Linh Quản trị Khách sạn K65
3949 20031519 Nguyễn Phương Linh Quản trị Khách sạn K65
3950 20031520 Phùng Thị Phương Linh Quản trị Khách sạn K65
3951 20031522 Trương Thùy Linh Quản trị Khách sạn K65
3952 20031523 Trần Hữu Long Quản trị Khách sạn K65
3953 20031524 Lưu Thị Thảo Ly Quản trị Khách sạn K65
3954 20031525 Hoàng Thanh Mai Quản trị Khách sạn K65
3955 20031527 Bùi Hà My Quản trị Khách sạn K65
3956 20031528 Ngô Huyền My Quản trị Khách sạn K65
3957 20031530 Trần Thị Thảo Ngân Quản trị Khách sạn K65
3958 20030143 Vũ Thị Ngân Quản trị Khách sạn K65
3959 20031531 Nguyễn Thị Bích Ngọc Quản trị Khách sạn K65
3960 20031532 Phùng Minh Ngọc Quản trị Khách sạn K65
3961 20031533 Nguyễn Thị Phương Nhi Quản trị Khách sạn K65
3962 20030144 Bùi Hoàng Uyên Nhi Quản trị Khách sạn K65
3963 20030145 Khuất Yến Nhi Quản trị Khách sạn K65
3964 20030146 Nguyễn Trang Nhung Quản trị Khách sạn K65
3965 20031536 Đinh An Ny Quản trị Khách sạn K65
3966 20030148 Phạm Thiên Phong Quản trị Khách sạn K65
3967 20031537 Phùng Như Phương Quản trị Khách sạn K65
3968 20030149 Mai Thị Phương Quản trị Khách sạn K65
3969 20031538 Đặng Thị Phượng Quản trị Khách sạn K65
3970 20031539 Đỗ Lệnh Minh Quân Quản trị Khách sạn K65
3971 20031540 Phạm Thu Quyên Quản trị Khách sạn K65
3972 20031542 Phạm Hương Quỳnh Quản trị Khách sạn K65
3973 20031541 Lê Nguyễn Như Quỳnh Quản trị Khách sạn K65
3974 20030150 Nguyễn Trúc Quỳnh Quản trị Khách sạn K65
3975 20031544 Nguyễn Thị Thanh Tâm Quản trị Khách sạn K65
3976 20031546 Lương Phương Thảo Quản trị Khách sạn K65
3977 20031547 Lương Thị Phương Thảo Quản trị Khách sạn K65
3978 20031548 Nguyễn Thị Phương Thảo Quản trị Khách sạn K65
3979 20030151 Phạm Thị Phương Thảo Quản trị Khách sạn K65
3980 20031549 Phùng Thị Phương Thảo Quản trị Khách sạn K65
3981 20031552 Nguyễn Thị Thoa Quản trị Khách sạn K65
3982 20031553 Nguyễn Thị Nguyệt Thu Quản trị Khách sạn K65
3983 20030152 Cao Văn Thuần Quản trị Khách sạn K65
3984 20031555 Đỗ Thị Thùy Quản trị Khách sạn K65
3985 20031557 Phạm Minh Thư Quản trị Khách sạn K65
3986 20031558 Nguyễn Thị Thương Quản trị Khách sạn K65
3987 20031560 Lê Thị Huyền Trang Quản trị Khách sạn K65
3988 20031563 Vũ Ngọc Trang Quản trị Khách sạn K65
3989 20030153 Vũ Thị Quỳnh Trang Quản trị Khách sạn K65
3990 20031562 Tạ Thu Trang Quản trị Khách sạn K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
3991 20031564 Hoàng Anh Tư Quản trị Khách sạn K65
3992 20031565 Lê Thị Uyên Quản trị Khách sạn K65
3993 20030155 Lê Thu Uyên Quản trị Khách sạn K65
3994 20030156 Nguyễn Vũ Triệu Vi Quản trị Khách sạn K65
3995 20030157 Dương Đức Việt Quản trị Khách sạn K65
3996 20031566 Mai Hoàng Việt Quản trị Khách sạn K65
3997 20031567 Nguyễn Thị Khánh Vy Quản trị Khách sạn K65
3998 20031568 Nguyễn Thảo Vy Quản trị Khách sạn K65
3999 20031569 Vũ Thị Xinh Quản trị Khách sạn K65
4000 20031570 Nguyễn Thị Hoàng Yến Quản trị Khách sạn K65
4001 21031445 Lê Hà An Quản trị Khách sạn K66
4002 21031448 Ngô Thị Băng Anh Quản trị Khách sạn K66
4003 21031447 Lý Thị Lan Anh Quản trị Khách sạn K66
4004 21031450 Nguyễn Mai Anh Quản trị Khách sạn K66
4005 21031452 Nguyễn Thị Mai Anh Quản trị Khách sạn K66
4006 21031456 Trần Mai Anh Quản trị Khách sạn K66
4007 21031446 Đỗ Minh Anh Quản trị Khách sạn K66
4008 21031453 Phạm Ngọc Anh Quản trị Khách sạn K66
4009 21030190 Nguyễn Nguyệt Anh Quản trị Khách sạn K66
4010 21031449 Nguyễn Đình Nhật Anh Quản trị Khách sạn K66
4011 21031451 Nguyễn Phương Anh Quản trị Khách sạn K66
4012 21031455 Phùng Quỳnh Anh Quản trị Khách sạn K66
4013 21031457 Đoàn Ngọc ánh Quản trị Khách sạn K66
4014 21031458 Bùi Thị Thanh Bình Quản trị Khách sạn K66
4015 21031461 Nguyễn Hà Chi Quản trị Khách sạn K66
4016 21031462 Nguyễn Thị Thùy Dung Quản trị Khách sạn K66
4017 21031464 Lê Tùng Duy Quản trị Khách sạn K66
4018 21031467 Nguyễn ánh Dương Quản trị Khách sạn K66
4019 21031466 Đoàn Mai Dương Quản trị Khách sạn K66
4020 21031470 Đào Hương Giang Quản trị Khách sạn K66
4021 21031471 Lê Hương Giang Quản trị Khách sạn K66
4022 21031469 Cao Thị Phan Giang Quản trị Khách sạn K66
4023 21031472 Nguyễn Thị Thanh Hà Quản trị Khách sạn K66
4024 21031473 Nguyễn Thu Hà Quản trị Khách sạn K66
4025 21031476 Lưu Thu Hằng Quản trị Khách sạn K66
4026 21031478 Bùi Đức Hiếu Quản trị Khách sạn K66
4027 21030191 Nguyễn Trọng Hiếu Quản trị Khách sạn K66
4028 21031479 Nguyễn Quách Quỳnh Hoa Quản trị Khách sạn K66
4029 21030192 Lê Huy Hùng Quản trị Khách sạn K66
4030 21030193 Lưu Đức Huy Quản trị Khách sạn K66
4031 21031481 Bùi Thị Thanh Huyền Quản trị Khách sạn K66
4032 21031482 Nguyễn Thị Huyền Quản trị Khách sạn K66
4033 21031483 Lưu Thanh Hương Quản trị Khách sạn K66
4034 21031484 Nguyễn Thị Thu Hương Quản trị Khách sạn K66
4035 21030194 Nguyễn Thùy Liên Quản trị Khách sạn K66
4036 21031485 Đoàn Phương Linh Quản trị Khách sạn K66
4037 21031488 Tạ Thảo Linh Quản trị Khách sạn K66
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
4038 21031486 Ngô Thị Linh Quản trị Khách sạn K66
4039 21031490 Dương Thị Thanh Loan Quản trị Khách sạn K66
4040 21031491 Ngô Thị Lương Quản trị Khách sạn K66
4041 21031492 Trương Khánh Ly Quản trị Khách sạn K66
4042 21030195 Nguyễn Thị Mùi Quản trị Khách sạn K66
4043 21031493 Nguyễn Ngọc Mỹ Quản trị Khách sạn K66
4044 21031494 Phạm Thị Bảo Ngân Quản trị Khách sạn K66
4045 21031495 Lưu Hồng Ngọc Quản trị Khách sạn K66
4046 21031496 Vũ Thảo Ngọc Quản trị Khách sạn K66
4047 21031497 Nguyễn Vân Nhi Quản trị Khách sạn K66
4048 21031500 Nguyễn Thị Nhung Quản trị Khách sạn K66
4049 21031501 Nguyễn Thị Nhung Quản trị Khách sạn K66
4050 21031503 Hoàng Thị Oanh Quản trị Khách sạn K66
4051 21031508 Phùng Thị Thanh Phương Quản trị Khách sạn K66
4052 21031506 Nguyễn Thu Phương Quản trị Khách sạn K66
4053 21031505 Nguyễn Thị Thu Phương Quản trị Khách sạn K66
4054 21031507 Phạm Thị Thu Phương Quản trị Khách sạn K66
4055 21030196 Phạm Thị Minh Phượng Quản trị Khách sạn K66
4056 21031510 Trần Minh Quang Quản trị Khách sạn K66
4057 21031511 Vũ Thị Quỳnh Quản trị Khách sạn K66
4058 21031512 Phạm Yến Thanh Quản trị Khách sạn K66
4059 21031513 Nguyễn Thị Phương Thảo Quản trị Khách sạn K66
4060 21031514 Nguyễn Hương Trà Quản trị Khách sạn K66
4061 21031515 Phùng Thị Hương Trà Quản trị Khách sạn K66
4062 21031518 Phan Quỳnh Hạnh Trang Quản trị Khách sạn K66
4063 21031519 Phạm Thị Kiều Trang Quản trị Khách sạn K66
4064 21030197 Lê Minh Trang Quản trị Khách sạn K66
4065 21031517 Nguyễn Thị Trang Quản trị Khách sạn K66
4066 21031516 Hoàng Thu Trang Quản trị Khách sạn K66
4067 21031520 Ngô Ngọc Trâm Quản trị Khách sạn K66
4068 21031522 Đỗ Mạnh Tưởng Quản trị Khách sạn K66
4069 21031523 Vũ Thị Tố Uyên Quản trị Khách sạn K66
4070 21031524 Nguyễn Bảo Yến Quản trị Khách sạn K66
4071 22030933 Triệu Thị Cúc Quản trị Khách sạn K67
4072 22030952 Lê Thị Linh Quản trị Khách sạn K67
4073 18031794 Lê Hoàng Quản trị Văn phòng K63
4074 18031842 Bùi Thị Hồng Thắm Quản trị Văn phòng K63
4075 18030182 Lê Đình Thiết Quản trị Văn phòng K63
4076 18031863 Lê Hải Yến Quản trị Văn phòng K63
4077 18031864 Nguyễn Thị Hải Yến Quản trị Văn phòng K63
4078 19031722 Nguyễn Kim Anh Quản trị Văn phòng K64
4079 19031724 Nguyễn Thị Lan Anh Quản trị Văn phòng K64
4080 19031723 Nguyễn Ngọc Anh Quản trị Văn phòng K64
4081 19031718 Bùi Phương Anh Quản trị Văn phòng K64
4082 19031725 Nguyễn Thị Phương Anh Quản trị Văn phòng K64
4083 19031719 Di Thị Vân Anh Quản trị Văn phòng K64
4084 19031720 Hà Thị Vân Anh Quản trị Văn phòng K64
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
4085 19031729 Phùng Thị ánh Quản trị Văn phòng K64
4086 19031732 Nguyễn Thị Diễm Quản trị Văn phòng K64
4087 19031733 Dương Thị Diệp Quản trị Văn phòng K64
4088 19031736 Ngô Thị Thùy Dung Quản trị Văn phòng K64
4089 19031738 Đinh Thùy Dương Quản trị Văn phòng K64
4090 19031741 Đoàn Thị Hà Giang Quản trị Văn phòng K64
4091 19031742 Nguyễn Thị Giang Quản trị Văn phòng K64
4092 19031744 Phạm Thị Ngọc Hà Quản trị Văn phòng K64
4093 19031745 Vương Ngọc Hà Quản trị Văn phòng K64
4094 19031743 Nguyễn Thị Thu Hà Quản trị Văn phòng K64
4095 19031746 Đỗ Hồng Hạnh Quản trị Văn phòng K64
4096 19031747 Nguyễn Thị Hạnh Quản trị Văn phòng K64
4097 19031749 Lê Thị Hằng Quản trị Văn phòng K64
4098 19031750 Nguyễn Thị Hằng Quản trị Văn phòng K64
4099 19031751 Phạm Thị Thu Hằng Quản trị Văn phòng K64
4100 19031753 Phùng Thị Thu Hằng Quản trị Văn phòng K64
4101 19031754 Phạm Thị Hiền Quản trị Văn phòng K64
4102 19031757 Trần Minh Hiếu Quản trị Văn phòng K64
4103 19030169 Nguyễn Đàm Thanh Hoa Quản trị Văn phòng K64
4104 19031759 Trần Thị Thanh Hoa Quản trị Văn phòng K64
4105 19031760 Đặng Trung Hoàng Quản trị Văn phòng K64
4106 19031761 Nguyễn Minh Huệ Quản trị Văn phòng K64
4107 19031762 Dương Thị Huyền Quản trị Văn phòng K64
4108 19031764 Nguyễn Đinh Hương Quản trị Văn phòng K64
4109 19031765 Nguyễn Thị Quỳnh Hương Quản trị Văn phòng K64
4110 19031766 Trần Thị Khánh Quản trị Văn phòng K64
4111 19030170 Hoàng Trung Kiên Quản trị Văn phòng K64
4112 19031767 Lý Đức Kỳ Quản trị Văn phòng K64
4113 19031770 Nguyễn Thị Lệ Quản trị Văn phòng K64
4114 19031773 Phan Gia Linh Quản trị Văn phòng K64
4115 19031772 Lê Thị Linh Quản trị Văn phòng K64
4116 19031777 Nguyễn Ngọc Yến My Quản trị Văn phòng K64
4117 19031778 Nguyễn Hoài Nam Quản trị Văn phòng K64
4118 19031779 Mai Thị Thúy Nga Quản trị Văn phòng K64
4119 19031780 Nguyễn Thị Hồng Ngát Quản trị Văn phòng K64
4120 19031781 Lê Thị Kim Ngân Quản trị Văn phòng K64
4121 19031782 Phạm Thị Ngân Quản trị Văn phòng K64
4122 19031783 Trần Thị Ngân Quản trị Văn phòng K64
4123 19031786 Võ Thị ánh Ngọc Quản trị Văn phòng K64
4124 19031784 Nguyễn Thị Mai Ngọc Quản trị Văn phòng K64
4125 19031785 Nguyễn Thị Ngọc Quản trị Văn phòng K64
4126 19031787 Từ Thị Minh Nguyệt Quản trị Văn phòng K64
4127 19031788 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Quản trị Văn phòng K64
4128 19031789 Trần Thị Nhân Quản trị Văn phòng K64
4129 19031792 Nguyễn Thị Nhung Quản trị Văn phòng K64
4130 19031791 Dương Thị Trang Nhung Quản trị Văn phòng K64
4131 19031793 Lê Hà Ninh Quản trị Văn phòng K64
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
4132 19031794 Hoàng Thị Oanh Quản trị Văn phòng K64
4133 19031795 Nguyễn Dương Hằng Phương Quản trị Văn phòng K64
4134 19031796 Nguyễn Thị Mai Phương Quản trị Văn phòng K64
4135 19031799 Cáp Trọng Quyết Quản trị Văn phòng K64
4136 19031800 Nguyễn Thị Quỳnh Quản trị Văn phòng K64
4137 19031802 Tô Thị Sinh Quản trị Văn phòng K64
4138 19031804 Đinh Quang Thái Quản trị Văn phòng K64
4139 19031805 Nguyễn Chí Thanh Quản trị Văn phòng K64
4140 19031807 Phạm Thị Phương Thảo Quản trị Văn phòng K64
4141 19031808 Trương Thị Phương Thảo Quản trị Văn phòng K64
4142 19031809 Lê Đức Thắng Quản trị Văn phòng K64
4143 19031811 Vũ Minh Thu Quản trị Văn phòng K64
4144 19031810 Bùi Ngọc Thu Quản trị Văn phòng K64
4145 19031814 Kỳ Thị Thúy Quản trị Văn phòng K64
4146 19031815 Phùng Thị Thúy Quản trị Văn phòng K64
4147 19031817 Long Thị Trà Quản trị Văn phòng K64
4148 19031819 Hứa Thị Huyền Trang Quản trị Văn phòng K64
4149 19031818 Đỗ Minh Trang Quản trị Văn phòng K64
4150 19031820 Nguyễn Lê Minh Trang Quản trị Văn phòng K64
4151 19031823 Vũ Thị Trang Quản trị Văn phòng K64
4152 19031824 Hà Ngọc Trinh Quản trị Văn phòng K64
4153 19030177 Lê Mạnh Tuấn Quản trị Văn phòng K64
4154 19030178 Trần Quốc Tùng Quản trị Văn phòng K64
4155 19031827 Nguyễn Thị Kim Tuyến Quản trị Văn phòng K64
4156 19031828 Lê Thị Tuyết Quản trị Văn phòng K64
4157 19031832 Trịnh Xuân Vinh Quản trị Văn phòng K64
4158 19031834 Đinh Thị Kim Xuân Quản trị Văn phòng K64
4159 19031836 Nguyễn Hải Yến Quản trị Văn phòng K64
4160 19031837 Nguyễn Thị Hải Yến Quản trị Văn phòng K64
4161 20031573 Nguyễn Thị Ngọc Anh Quản trị Văn phòng K65
4162 20030158 Nguyễn Thị Ngọc Anh Quản trị Văn phòng K65
4163 20031575 PhạM Phương Anh Quản trị Văn phòng K65
4164 20031572 Liễu Thị Phương Anh Quản trị Văn phòng K65
4165 20031576 Trịnh Quỳnh Anh Quản trị Văn phòng K65
4166 20031574 Nguyễn Thục Anh Quản trị Văn phòng K65
4167 20031571 Hoàng Thị Thùy Anh Quản trị Văn phòng K65
4168 20031578 Nguyễn Thị Kim Cúc Quản trị Văn phòng K65
4169 20030160 Mông Thị Duyên Quản trị Văn phòng K65
4170 20031579 Trần Thị Duyên Quản trị Văn phòng K65
4171 20031581 Đỗ Thị Đào Quản trị Văn phòng K65
4172 20030159 Đào Thành Đạt Quản trị Văn phòng K65
4173 20031584 Vũ Ngân Hà Quản trị Văn phòng K65
4174 20031582 Bùi Thị Ngọc Hà Quản trị Văn phòng K65
4175 20031585 Chu Thị Minh Hằng Quản trị Văn phòng K65
4176 20031589 Nguyễn Thị Thanh Hằng Quản trị Văn phòng K65
4177 20031591 Trần Thị Hằng Quản trị Văn phòng K65
4178 20031590 Trần Nhật Thu Hằng Quản trị Văn phòng K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
4179 20031586 Đào Thúy Hằng Quản trị Văn phòng K65
4180 20031587 Lò Thúy Hằng Quản trị Văn phòng K65
4181 20031592 Nguyễn Thị Hoa Quản trị Văn phòng K65
4182 20030163 Nông Thị Hoa Quản trị Văn phòng K65
4183 20031594 Nguyễn Thị Minh Hòa Quản trị Văn phòng K65
4184 20031597 Vũ Thị Minh Huệ Quản trị Văn phòng K65
4185 20031596 Lại Thị Huệ Quản trị Văn phòng K65
4186 20031598 Bàn Thị Thanh Huyền Quản trị Văn phòng K65
4187 20031601 Đinh Diệu Hương Quản trị Văn phòng K65
4188 20031602 Nguyễn Thị Lan Hương Quản trị Văn phòng K65
4189 20030164 Vi Thị Quỳnh Hương Quản trị Văn phòng K65
4190 20031600 Bùi Thị Hương Quản trị Văn phòng K65
4191 20031604 Nguyễn Thu Hương Quản trị Văn phòng K65
4192 20031605 Phạm Thị Hường Quản trị Văn phòng K65
4193 20031606 Nguyễn Hữu Khoa Quản trị Văn phòng K65
4194 20031607 Bùi Thị Kiều Quản trị Văn phòng K65
4195 20031609 Nguyễn Thị Lan Quản trị Văn phòng K65
4196 20031610 Nguyễn Thị Lành Quản trị Văn phòng K65
4197 20031613 Cao Thị Liễu Quản trị Văn phòng K65
4198 20031615 Nguyễn Diệu Linh Quản trị Văn phòng K65
4199 20031614 Hà Thùy Linh Quản trị Văn phòng K65
4200 20031617 Nguyễn Thùy Linh Quản trị Văn phòng K65
4201 20031618 Mông Thị Lợi Quản trị Văn phòng K65
4202 20031619 Nguyễn Thị Quỳnh Mai Quản trị Văn phòng K65
4203 20031620 Nguyễn Thị Ngát Quản trị Văn phòng K65
4204 20031623 Trần Khánh Ngân Quản trị Văn phòng K65
4205 20031621 Đinh Thị Kim Ngân Quản trị Văn phòng K65
4206 20031624 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Quản trị Văn phòng K65
4207 20031625 Lê Phương Nhi Quản trị Văn phòng K65
4208 20031628 Vũ Ngọc Hồng Nhung Quản trị Văn phòng K65
4209 20031627 Trần Thị Nhung Quản trị Văn phòng K65
4210 20031630 Trần Hồng Phúc Quản trị Văn phòng K65
4211 20031632 Phan Thị Phương Quản trị Văn phòng K65
4212 20031633 Lê Hoàng Quỳnh Quản trị Văn phòng K65
4213 20031634 Vương Ngọc Sơn Quản trị Văn phòng K65
4214 20031635 Ngô Thị Thanh Tâm Quản trị Văn phòng K65
4215 20031636 Nguyễn Thu Thành Quản trị Văn phòng K65
4216 20031637 Nguyễn Phương Thảo Quản trị Văn phòng K65
4217 20031639 Vi Thị Hồng Thắm Quản trị Văn phòng K65
4218 20031641 Nguyễn Thị Thơm Quản trị Văn phòng K65
4219 20031642 Khổng Thị Thuận Quản trị Văn phòng K65
4220 20031643 Đinh Hương Thuỷ Quản trị Văn phòng K65
4221 20031644 Bùi Anh Thư Quản trị Văn phòng K65
4222 20031645 Doãn Anh Thư Quản trị Văn phòng K65
4223 20031646 Lý Hoài Thương Quản trị Văn phòng K65
4224 20031648 Bùi Huyền Trang Quản trị Văn phòng K65
4225 20031649 Nguyễn Thị Huyền Trang Quản trị Văn phòng K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
4226 20031651 Tạ Thị Trang Quản trị Văn phòng K65
4227 20031650 Nguyễn Vũ Thu Trang Quản trị Văn phòng K65
4228 20031653 Hứa Thị Trâm Quản trị Văn phòng K65
4229 20031654 Khúc Thị Tú Trinh Quản trị Văn phòng K65
4230 20031655 Lê Thị Thanh Tuyền Quản trị Văn phòng K65
4231 20031656 Lưu Thị Tuyết Quản trị Văn phòng K65
4232 20031657 Trương Thị Tuyết Quản trị Văn phòng K65
4233 20031659 Nông Thị Thanh Vân Quản trị Văn phòng K65
4234 20031660 Trương Thị Thúy Vân Quản trị Văn phòng K65
4235 20031662 Bùi Thi Xuân Xanh Quản trị Văn phòng K65
4236 20031663 Nguyễn Thị Xuân Quản trị Văn phòng K65
4237 20030166 Hoàng Thị Xuyên Quản trị Văn phòng K65
4238 21031528 Nguyễn Thị Lan Anh Quản trị Văn phòng K66
4239 21030198 Nguyễn Thị Phương Anh Quản trị Văn phòng K66
4240 21031526 Lại Nguyễn Quỳnh Anh Quản trị Văn phòng K66
4241 21031525 Cao Thị Vân Anh Quản trị Văn phòng K66
4242 21031529 Phan Thị Vân Anh Quản trị Văn phòng K66
4243 21030199 Vũ Vân Anh Quản trị Văn phòng K66
4244 21031531 Phạm Bảo Châu Quản trị Văn phòng K66
4245 21030200 Phạm Minh Châu Quản trị Văn phòng K66
4246 21031532 Đinh Thị Thùy Dung Quản trị Văn phòng K66
4247 21031533 Trần Thị Thùy Dung Quản trị Văn phòng K66
4248 21030201 Nguyên Kim Đan Quản trị Văn phòng K66
4249 21031535 Lăng Lê Giang Quản trị Văn phòng K66
4250 21031536 Nguyễn Ngân Hà Quản trị Văn phòng K66
4251 21031537 Triệu Ngân Hà Quản trị Văn phòng K66
4252 21031538 Triệu Thu Hà Quản trị Văn phòng K66
4253 21031539 Đặng Thanh Hải Quản trị Văn phòng K66
4254 21031540 Bùi Thị Mỹ Hảo Quản trị Văn phòng K66
4255 21031542 Võ Thị Hiền Quản trị Văn phòng K66
4256 21031541 Mai Thị Thu Hiền Quản trị Văn phòng K66
4257 21031543 Bùi Mai Hoa Quản trị Văn phòng K66
4258 21031544 Bùi Thị Phương Hoa Quản trị Văn phòng K66
4259 21031545 Trương Thị Hoạt Quản trị Văn phòng K66
4260 21031546 Trần Thị Hồng Quản trị Văn phòng K66
4261 21031547 Vũ Thị Hồng Quản trị Văn phòng K66
4262 21031548 Nguyễn Thị Huân Quản trị Văn phòng K66
4263 21031552 Nguyễn Thị Mai Hương Quản trị Văn phòng K66
4264 21031551 Dương Thanh Hương Quản trị Văn phòng K66
4265 21031553 Nguyễn Đặng Thúy Hường Quản trị Văn phòng K66
4266 21031554 Nguyễn Thị Lan Quản trị Văn phòng K66
4267 21031556 Lương Thị Lệ Quản trị Văn phòng K66
4268 21030202 Nông Thị Phương Liễu Quản trị Văn phòng K66
4269 21031558 Hoàng Khánh Linh Quản trị Văn phòng K66
4270 21031560 Nguyễn Thị Phương Linh Quản trị Văn phòng K66
4271 21031557 Đào Thị Linh Quản trị Văn phòng K66
4272 21031559 Nguyễn Thị Linh Quản trị Văn phòng K66
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
4273 21031561 Đoàn Mai Loan Quản trị Văn phòng K66
4274 21030203 Vũ Ngọc Mai Quản trị Văn phòng K66
4275 21031562 Nguyễn Xuân Mai Quản trị Văn phòng K66
4276 21030204 Phạm Quang Minh Quản trị Văn phòng K66
4277 21030205 Đinh Thị Trà My Quản trị Văn phòng K66
4278 21031564 An Thế Mỹ Quản trị Văn phòng K66
4279 21031566 Lê Thu Ngân Quản trị Văn phòng K66
4280 21031570 Tạ Bích Ngọc Quản trị Văn phòng K66
4281 21031567 Đỗ Minh Ngọc Quản trị Văn phòng K66
4282 21031569 Nguyễn Thị Ngọc Quản trị Văn phòng K66
4283 21031573 Hoàng Thị Thu Nguyệt Quản trị Văn phòng K66
4284 21031575 Nguyễn Thị Phi Nhung Quản trị Văn phòng K66
4285 21031576 Vũ Thị Nhung Quản trị Văn phòng K66
4286 21031577 Hoàng Thị Kiều Oanh Quản trị Văn phòng K66
4287 21030206 Phùng Thị Kim Oanh Quản trị Văn phòng K66
4288 21030207 Trương Mai Phương Quản trị Văn phòng K66
4289 21031579 Lê Thu Phương Quản trị Văn phòng K66
4290 21031580 Nguyễn Thu Phương Quản trị Văn phòng K66
4291 21031581 Hoàng Thị Phượng Quản trị Văn phòng K66
4292 21031582 Võ Hồng Quân Quản trị Văn phòng K66
4293 21031583 Trịnh Thị Diễm Quỳnh Quản trị Văn phòng K66
4294 21031584 Nguyễn Cao Thị Mỹ Tâm Quản trị Văn phòng K66
4295 21031585 Nguyễn Thị Thanh Quản trị Văn phòng K66
4296 21031586 Lê Thị Phương Thảo Quản trị Văn phòng K66
4297 21031589 Nguyễn Thị Phương Thảo Quản trị Văn phòng K66
4298 21031590 Nguyễn Thị Phương Thảo Quản trị Văn phòng K66
4299 21031587 Lò Thị Thảo Quản trị Văn phòng K66
4300 21030208 Lê Thị Hồng Thắm Quản trị Văn phòng K66
4301 21031591 Nguyễn Hoàng Thiện Quản trị Văn phòng K66
4302 21031592 Lê Thị Bích Thu Quản trị Văn phòng K66
4303 21031593 Trương Ly Thu Quản trị Văn phòng K66
4304 21030213 Long Thị Mai Thuỳ Quản trị Văn phòng K66
4305 21031595 Hà Thị Thùy Quản trị Văn phòng K66
4306 21031594 Thân Thị Thuý Quản trị Văn phòng K66
4307 21030209 Nguyễn Văn Thuyên Quản trị Văn phòng K66
4308 21030210 Lê Thị Thanh Trà Quản trị Văn phòng K66
4309 21030212 Trịnh Huyền Trang Quản trị Văn phòng K66
4310 21030211 Đỗ Quỳnh Trang Quản trị Văn phòng K66
4311 21031600 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Quản trị Văn phòng K66
4312 21031598 Đỗ Thu Trang Quản trị Văn phòng K66
4313 21031599 Lê Thu Trang Quản trị Văn phòng K66
4314 21031601 Nguyễn Thùy Trang Quản trị Văn phòng K66
4315 21031602 Trần Phạm Phương Trinh Quản trị Văn phòng K66
4316 21031603 Vũ Thị ánh Tuyết Quản trị Văn phòng K66
4317 21031604 Dương Thị Vui Quản trị Văn phòng K66
4318 21031605 Nguyễn Thanh Vy Quản trị Văn phòng K66
4319 17031476 Lê Xuân Phong Quốc tế K62
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
4320 18031866 Đỗ Ngọc Anh Quốc tế K63
4321 18031869 Nguyễn Ngọc Anh Quốc tế K63
4322 18031878 Nguyễn Huy Cường Quốc tế K63
4323 18031891 Lê Nhật Hạ Quốc tế K63
4324 18031899 Trần Trung Hậu Quốc tế K63
4325 18030080 Bùi Thị Hiền Quốc tế K63
4326 18031902 Nguyễn Thúy Hiền Quốc tế K63
4327 18031909 La Thị Hồng Quốc tế K63
4328 18031918 Xa Thị Mai Hương Quốc tế K63
4329 18031923 Lê Nguyên Khánh Quốc tế K63
4330 18031924 Bùi Thị Ngọc Lam Quốc tế K63
4331 18031930 Vũ Thị Tài Linh Quốc tế K63
4332 18031931 Vũ Thùy Linh Quốc tế K63
4333 18031429 Lê Hồ Trà My Quốc tế K63
4334 18031937 Đào Thanh Nga Quốc tế K63
4335 18031942 Trần Minh Ngọc Quốc tế K63
4336 18031949 Lê Trang Nhung Quốc tế K63
4337 18031954 Đỗ Mai Phương Quốc tế K63
4338 18031958 Nguyễn Tuấn Phương Quốc tế K63
4339 18031959 Dương Thị Lâm Phượng Quốc tế K63
4340 18031961 Đinh Thị Như Quỳnh Quốc tế K63
4341 18031964 Phan Thị Thanh Tâm Quốc tế K63
4342 18031965 Nguyễn Phương Thanh Quốc tế K63
4343 18031966 Vũ Long Thành Quốc tế K63
4344 18031975 Đào Thị Thúy Quốc tế K63
4345 18031984 Nông Thu Trang Quốc tế K63
4346 18031980 Kim Thị Thu Trang Quốc tế K63
4347 18031976 Trần Thị Ngọc Trâm Quốc tế K63
4348 18031977 Lê Bảo Trân Quốc tế K63
4349 18030087 Nguyễn Cẩm Vân Quốc tế K63
4350 19031847 Phạm Hải Anh Quốc tế K64
4351 19031840 Đỗ Thị Kim Anh Quốc tế K64
4352 19031842 Nguyễn Lan Anh Quốc tế K64
4353 19031841 Nguyễn Lan Anh Quốc tế K64
4354 19031843 Nguyễn Lại Mai Anh Quốc tế K64
4355 19031848 Phạm Thị Mai Anh Quốc tế K64
4356 19031850 Tống Mai Anh Quốc tế K64
4357 19031844 Nguyễn Thị Ngọc Anh Quốc tế K64
4358 19031851 Trần Phương Anh Quốc tế K64
4359 19031839 Đỗ Quỳnh Anh Quốc tế K64
4360 19031845 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Quốc tế K64
4361 19031838 Bùi Trần Thế Anh Quốc tế K64
4362 19031852 Nguyễn Thị Nguyệt ánh Quốc tế K64
4363 19031853 Hà Thu Bảo Quốc tế K64
4364 19031856 Vy Kiều Diễm Quốc tế K64
4365 19031857 Nguyễn Hoàng Diệm Quốc tế K64
4366 19031860 Nguyễn Thị Thùy Dung Quốc tế K64
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
4367 19031862 Hoàng Thị Thùy Dương Quốc tế K64
4368 19030084 Nguyễn Phương Hà Quốc tế K64
4369 19031863 Nguyễn Quý Hà Quốc tế K64
4370 19031864 Nguyễn Thị Hà Quốc tế K64
4371 19031866 Vũ Thu Hà Quốc tế K64
4372 19031865 Trần Vân Hà Quốc tế K64
4373 19030085 Trần Thị Minh Hạ Quốc tế K64
4374 19031867 Bùi Thu Hạ Quốc tế K64
4375 19031868 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Quốc tế K64
4376 19031869 Lê Thị Khánh Hảo Quốc tế K64
4377 19031870 Bùi Lệ Hằng Quốc tế K64
4378 19031872 Hoàng Minh Hằng Quốc tế K64
4379 19031871 Đỗ Thúy Hằng Quốc tế K64
4380 19031873 Bùi Minh Hiền Quốc tế K64
4381 19031874 Dương Viết Hiếu Quốc tế K64
4382 19031875 Lê Viết Hiếu Quốc tế K64
4383 19031876 Trần Thị Mai Hoa Quốc tế K64
4384 19031877 Nguyễn Thị Phương Huế Quốc tế K64
4385 19031878 Phùng Thị Huế Quốc tế K64
4386 19031879 Lê Thị Huệ Quốc tế K64
4387 19031884 Vi Thị Ngọc Huyền Quốc tế K64
4388 19031881 Hà Thu Huyền Quốc tế K64
4389 19031885 Dương Thị Mai Hương Quốc tế K64
4390 19031887 Nguyễn Thị Hường Quốc tế K64
4391 19031886 Ngô Thị Thu Hường Quốc tế K64
4392 19031888 Nguyễn Đình Khải Quốc tế K64
4393 19031889 Nguyễn Thị Phương Lan Quốc tế K64
4394 19031896 Tống Khánh Linh Quốc tế K64
4395 19031898 Vũ Khánh Linh Quốc tế K64
4396 19031891 Hoàng Phương Linh Quốc tế K64
4397 19031897 Triệu Thị Linh Quốc tế K64
4398 19031892 Mai Thùy Linh Quốc tế K64
4399 19031893 Nguyễn Thị Thùy Linh Quốc tế K64
4400 19031894 Nguyễn Thị Thúy Linh Quốc tế K64
4401 19031899 Nguyễn Thị Thanh Loan Quốc tế K64
4402 19031900 Sầm Thị Khánh Ly Quốc tế K64
4403 19031901 Trịnh Thị Khánh Ly Quốc tế K64
4404 19031902 Vũ Thị Khánh Ly Quốc tế K64
4405 19031905 Trần Thị Hoa Mai Quốc tế K64
4406 19031903 Lại Ngọc Mai Quốc tế K64
4407 19031904 Nguyễn Thị Tuyết Mai Quốc tế K64
4408 19031908 Lê Ngọc Minh Quốc tế K64
4409 19031909 Nguyễn Ngọc Minh Quốc tế K64
4410 19031910 Phạm Tuấn Minh Quốc tế K64
4411 19030087 Hà Yến Minh Quốc tế K64
4412 19031914 Phạm Tú Huyền My Quốc tế K64
4413 19031912 Đoàn Thị Trà My Quốc tế K64
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
4414 19031913 Phan Thị Trà My Quốc tế K64
4415 19031915 Mai Thành Nam Quốc tế K64
4416 19030088 Lê Bảo Ngọc Quốc tế K64
4417 19031918 Nguyễn Thị Bích Ngọc Quốc tế K64
4418 19031916 Đinh Thị Ngọc Quốc tế K64
4419 19031917 Lê Thị Ngọc Quốc tế K64
4420 19031921 Trần Thị Nhung Quốc tế K64
4421 19031925 Nguyễn Thị Hoa Phượng Quốc tế K64
4422 19031926 Vũ Thị Phượng Quốc tế K64
4423 19031927 Nguyễn Minh Quang Quốc tế K64
4424 19031930 Nguyễn Thanh Tâm Quốc tế K64
4425 19031929 Nguyễn Thị Thanh Tâm Quốc tế K64
4426 19031931 Nguyễn Hà Tân Quốc tế K64
4427 19031933 Chu Thị Ngọc Thanh Quốc tế K64
4428 19031937 Nguyễn Thị Phương Thảo Quốc tế K64
4429 19031940 Trần Thanh Thảo Quốc tế K64
4430 19031939 Tống Thị Thu Thảo Quốc tế K64
4431 19031941 Vũ Thị Thơ Quốc tế K64
4432 19031942 Dương Thị Thơm Quốc tế K64
4433 19031943 Nguyễn Thị Thu Quốc tế K64
4434 19031944 Nguyễn Thị Phương Thùy Quốc tế K64
4435 19031946 Chu Thị Ngọc Thúy Quốc tế K64
4436 19031947 Nguyễn Anh Thư Quốc tế K64
4437 19031948 Trương Nguyễn Anh Thư Quốc tế K64
4438 19031952 Nguyễn Đỗ Hà Trang Quốc tế K64
4439 19031951 Đào Thị Trang Quốc tế K64
4440 19031950 Bùi Thu Trang Quốc tế K64
4441 19030090 Nguyễn Thị Thu Trang Quốc tế K64
4442 19031953 Nguyễn Thị Thùy Trang Quốc tế K64
4443 19031955 Nguyễn Hồng Trâm Quốc tế K64
4444 19031954 Lê Thị Trâm Quốc tế K64
4445 19031957 Nguyễn Thị Tuyết Quốc tế K64
4446 19031958 Vũ Thị Uyên Quốc tế K64
4447 19031960 Trần Đức Việt Quốc tế K64
4448 19031959 Nguyễn Trọng Việt Quốc tế K64
4449 19031961 Trần Hải Yến Quốc tế K64
4450 19030092 Nguyễn Thị Hồng Yến Quốc tế K64
4451 19031962 Trần Thảo Yến Quốc tế K64
4452 19031963 Vương Thị Yến Quốc tế K64
4453 20031664 Nguyễn Duy An Quốc tế K65
4454 20031665 Nguyễn Thị Thúy An Quốc tế K65
4455 20031669 Nguyễn Hoàng Anh Quốc tế K65
4456 20031667 Đặng Thị Kim Anh Quốc tế K65
4457 20031666 Đỗ Thị Lan Anh Quốc tế K65
4458 20031668 Lê Minh Anh Quốc tế K65
4459 20031671 Nguyễn Thị Minh Anh Quốc tế K65
4460 20031672 Trần Thị Minh Anh Quốc tế K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
4461 20030167 Nguyễn Phương Anh Quốc tế K65
4462 20031670 Nguyễn Phương Anh Quốc tế K65
4463 20031673 Trần Tuấn Anh Quốc tế K65
4464 20031675 Lê Ngọc Chi Quốc tế K65
4465 20031677 Tô Thị Dịu Quốc tế K65
4466 20030168 Vũ Thị Hồng Dung Quốc tế K65
4467 20030169 Đào Việt Dũng Quốc tế K65
4468 20031678 Nguyễn ánh Dương Quốc tế K65
4469 20031679 Lương Thị Hậu Đan Quốc tế K65
4470 20031680 Đỗ Tuấn Đạt Quốc tế K65
4471 20031681 Nguyễn Thị Thái Hà Quốc tế K65
4472 20031682 Lương Thị Hạnh Quốc tế K65
4473 20031685 Phạm Thị Lệ Hằng Quốc tế K65
4474 20031683 Ngô Minh Hằng Quốc tế K65
4475 20031684 Nguyễn Thị Hằng Quốc tế K65
4476 20031686 Tráng Thị Thu Hằng Quốc tế K65
4477 20031687 Hà Thị Hiên Quốc tế K65
4478 20031688 Trần Minh Hiếu Quốc tế K65
4479 20031689 Bùi Thị Hồng Quốc tế K65
4480 20031691 Phạm Sỹ Hùng Quốc tế K65
4481 20031694 Lê Khánh Huyền Quốc tế K65
4482 20031692 Dương Thị Ngọc Huyền Quốc tế K65
4483 20031693 Đỗ Thị Ngọc Huyền Quốc tế K65
4484 20030170 Vũ Thanh Huyền Quốc tế K65
4485 20031695 Lê Thu Huyền Quốc tế K65
4486 20031696 Nguyễn Thị Thu Huyền Quốc tế K65
4487 20031697 Cao Thị Hương Quốc tế K65
4488 20031698 Trần Quang Khải Quốc tế K65
4489 20031699 Lưu Ngọc Khánh Quốc tế K65
4490 20031700 Nguyễn Ngọc Lan Quốc tế K65
4491 20031702 Nguyễn Thị Ngọc Lan Quốc tế K65
4492 20031703 Nguyễn Thị Phương Lan Quốc tế K65
4493 20031704 Phạm Hồng Liên Quốc tế K65
4494 20031708 Phạm Thanh Diệu Linh Quốc tế K65
4495 20031707 Nguyễn Phan Hoài Linh Quốc tế K65
4496 20031705 Cà Mai Linh Quốc tế K65
4497 20031709 Trần Vũ Phương Linh Quốc tế K65
4498 20031706 Đinh Thị Linh Quốc tế K65
4499 20031710 Hà Thị Kim Loan Quốc tế K65
4500 20031711 Phạm Thị Lợi Quốc tế K65
4501 20031712 Lưu Hoàng Cẩm Ly Quốc tế K65
4502 20031714 Nguyễn Thị Hương Ly Quốc tế K65
4503 20030172 Nguyễn Nhật Minh Quốc tế K65
4504 20031717 Nguyễn Thị Nhật Minh Quốc tế K65
4505 20031719 Đoàn Trà My Quốc tế K65
4506 20031720 Vũ Nguyễn Tùng Nam Quốc tế K65
4507 20031721 Vũ Thị Thu Ngân Quốc tế K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
4508 20030175 Đỗ Anh Ngọc Quốc tế K65
4509 20031722 Dương Hồng Ngọc Quốc tế K65
4510 20031723 Đỗ Thị Nhung Quốc tế K65
4511 20031724 Trần Thị Nhung Quốc tế K65
4512 20031728 Phạm Anh Phương Quốc tế K65
4513 20031727 Ninh Hà Phương Quốc tế K65
4514 20031729 Thái Nguyễn Xuân Phương Quốc tế K65
4515 20031730 Vũ Thị Quyên Quốc tế K65
4516 20031732 Nguyễn Thị Như Quỳnh Quốc tế K65
4517 20031731 Đinh Thúy Quỳnh Quốc tế K65
4518 20031733 Đỗ Nhật Sơn Quốc tế K65
4519 20031735 Lê Hồng Hà Thanh Quốc tế K65
4520 20031736 Nguyễn Phương Thảo Quốc tế K65
4521 20031737 Nguyễn Phương Thảo Quốc tế K65
4522 20031739 Vũ Phương Thảo Quốc tế K65
4523 20031738 Nguyễn Thị Thảo Quốc tế K65
4524 20031740 Vũ Thị Thắm Quốc tế K65
4525 20031743 Nguyễn Thị Anh Thư Quốc tế K65
4526 20031742 Đoàn Thanh Thư Quốc tế K65
4527 20033477 Phạm Thị Thương Quốc tế K65
4528 20031744 Phan Thị Thương Quốc tế K65
4529 20031751 Vy Thị Huyền Trang Quốc tế K65
4530 20031748 Nguyễn Thị Kiều Trang Quốc tế K65
4531 20031745 Bùi Thị Thanh Trang Quốc tế K65
4532 20031750 Vũ Trần Thu Trang Quốc tế K65
4533 20031753 Phạm Tố Uyên Quốc tế K65
4534 20031754 Vũ Thị Thảo Vân Quốc tế K65
4535 20031755 Phạm Lệ Xuân Quốc tế K65
4536 20031756 Nguyễn Thị Hải Yến Quốc tế K65
4537 21031609 Nguyễn Hà Châu Anh Quốc tế K66
4538 21031608 Nguyễn Hà Anh Quốc tế K66
4539 21031610 Nguyễn Hoài Anh Quốc tế K66
4540 21031616 Phạm Ngọc Anh Quốc tế K66
4541 21031606 Hoàng Thị Phương Anh Quốc tế K66
4542 21031615 Phan Thảo Anh Quốc tế K66
4543 21031612 Nguyễn Thị Anh Quốc tế K66
4544 21031613 Nguyễn Thị Tú Anh Quốc tế K66
4545 21030215 Trịnh Tuấn Anh Quốc tế K66
4546 21031614 Nguyễn Thị Vân Anh Quốc tế K66
4547 21031617 Lê Minh ánh Quốc tế K66
4548 21031618 Trịnh Ngọc ánh Quốc tế K66
4549 21031619 Vũ Thị Ngọc Châm Quốc tế K66
4550 21031620 Nguyễn Linh Chi Quốc tế K66
4551 21030216 Phạm Linh Chi Quốc tế K66
4552 21031621 Đàm Thị Thanh Diện Quốc tế K66
4553 21031622 Chu Ngọc Diệp Quốc tế K66
4554 21031623 Chu Ngọc Diệp Quốc tế K66
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
4555 21031624 Bùi Thùy Dung Quốc tế K66
4556 21031625 Trần Thị Duyên Quốc tế K66
4557 21031626 Nguyễn Bạch Dương Quốc tế K66
4558 21031627 Nguyễn Phan Thùy Dương Quốc tế K66
4559 21031628 Hà Thị Đào Quốc tế K66
4560 21031629 Bùi Thị Ngọc Điệp Quốc tế K66
4561 21031631 Nguyễn Thị Điệp Quốc tế K66
4562 21031630 Hoàng Nguyễn Thị Điệp Quốc tế K66
4563 21031632 Hoàng Thị Ghi Quốc tế K66
4564 21030217 Hoàng Giao Quốc tế K66
4565 21031633 Nguyễn Thị Việt Hà Quốc tế K66
4566 21031634 Phan Thị Khánh Hạ Quốc tế K66
4567 21031636 Phạm Thúy Hiên Quốc tế K66
4568 21031637 Hoàng Quốc Hiệu Quốc tế K66
4569 21031638 Nguyễn Thị Thu Hoài Quốc tế K66
4570 21031640 Nguyễn Thanh Huyền Quốc tế K66
4571 21031641 Nguyễn Thu Huyền Quốc tế K66
4572 21031642 Trần Hữu Việt Hưng Quốc tế K66
4573 21030219 Trần Diệu Hương Quốc tế K66
4574 21031643 Vũ Quế Hương Quốc tế K66
4575 21030220 Đỗ Gia Bội Linh Quốc tế K66
4576 21031644 Đoàn Khánh Linh Quốc tế K66
4577 21031648 Phạm Khánh Linh Quốc tế K66
4578 21031651 Trần Thị Khánh Linh Quốc tế K66
4579 21031649 Trần Mai Linh Quốc tế K66
4580 21031646 Lê Phương Linh Quốc tế K66
4581 21031647 Nguyễn Vũ Quỳnh Linh Quốc tế K66
4582 21031652 Vũ Thị Thảo Linh Quốc tế K66
4583 21031645 Hoàng Thùy Linh Quốc tế K66
4584 21031653 Bùi Thị Thanh Loan Quốc tế K66
4585 21031654 Lại Thị Huyền Mai Quốc tế K66
4586 21031655 Đặng Thị Mạnh Quốc tế K66
4587 21030221 Nguyễn Bảo My Quốc tế K66
4588 21031657 Vũ Thị Ngoan Quốc tế K66
4589 21031659 Lê Bảo Ngọc Quốc tế K66
4590 21031658 Hoàng Bích Ngọc Quốc tế K66
4591 21031660 Lê Thị Ngọc Quốc tế K66
4592 21030223 Trần Lương Hạnh Nguyên Quốc tế K66
4593 21030222 Phạm Khôi Nguyên Quốc tế K66
4594 21031661 Đinh Ngọc Nguyên Quốc tế K66
4595 21031666 Phạm Hà Phương Quốc tế K66
4596 21031664 Đinh Thị Thu Phương Quốc tế K66
4597 21031668 Nguyễn Thị Phượng Quốc tế K66
4598 21031669 Dương Thị Diễm Quỳnh Quốc tế K66
4599 21031670 Bùi Thị Mỹ Tâm Quốc tế K66
4600 21031672 Nguyễn Thị Thanh Tâm Quốc tế K66
4601 21031671 Nguyễn Thị Thanh Tâm Quốc tế K66
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
4602 21031673 Vũ Thị Thanh Tâm Quốc tế K66
4603 21031675 Trần Thị Thanh Quốc tế K66
4604 21031674 Hà Văn Thanh Quốc tế K66
4605 21031677 Lê Ngọc Thanh Thảo Quốc tế K66
4606 21031676 Bùi Thị Thanh Thảo Quốc tế K66
4607 21031679 Lê Anh Thơ Quốc tế K66
4608 21031680 Bùi Minh Thủy Quốc tế K66
4609 21031681 Lê Thị Hồng Thúy Quốc tế K66
4610 21031682 Nguyễn Thị Thương Quốc tế K66
4611 21031683 Nguyễn Kim Tiến Quốc tế K66
4612 21031685 Trương Thị Ngọc Trang Quốc tế K66
4613 21031684 Giàng Thị Trang Quốc tế K66
4614 21031686 Nguyễn Thị Hà Uyên Quốc tế K66
4615 21031687 Nguyễn Thị Mỹ Vân Quốc tế K66
4616 21031689 Khúc Triệu Vy Quốc tế K66
4617 21031688 Đặng Yến Vy Quốc tế K66
4618 22031084 Nguyễn Tôn Kì Quốc tế K67
4619 22031099 Nông Thị Ngôi Quốc tế K67
4620 20032779 Lê Đoàn Hà An Quốc tế XHH K65
4621 20032784 Nguyễn Thị Hà Anh Quốc tế XHH K65
4622 20032780 Doãn Hải Anh Quốc tế XHH K65
4623 20032781 Lê Thị Kim Anh Quốc tế XHH K65
4624 20032782 Lưu Thị Mai Anh Quốc tế XHH K65
4625 20032783 Nguyễn Phương Anh Quốc tế XHH K65
4626 20032785 Nguyễn Thị Tú Anh Quốc tế XHH K65
4627 20032786 Đỗ Thanh Bình Quốc tế XHH K65
4628 20032787 Phạm Mai Thùy Chi Quốc tế XHH K65
4629 20030177 Nguyễn Ngọc Diệp Quốc tế XHH K65
4630 20032788 Nguyễn Thị Ngọc Dung Quốc tế XHH K65
4631 20030179 Vũ Minh Dũng Quốc tế XHH K65
4632 20032789 Lã Thị Thảo Duyên Quốc tế XHH K65
4633 20032790 Hoàng Thị Thùy Dương Quốc tế XHH K65
4634 20032791 Nguyễn Phương Đức Quốc tế XHH K65
4635 20032794 Đinh Hương Giang Quốc tế XHH K65
4636 20032795 Nguyễn Hồng Hà Quốc tế XHH K65
4637 20032796 Trần Thu Hà Quốc tế XHH K65
4638 20032797 Đoàn Thị Hằng Quốc tế XHH K65
4639 20032798 Nguyễn Thúy Hiền Quốc tế XHH K65
4640 20032799 Đặng Văn Hiếu Quốc tế XHH K65
4641 20032800 Đỗ Thị Thu Hương Quốc tế XHH K65
4642 20032801 Nguyễn Thị Hường Quốc tế XHH K65
4643 20032806 Nguyễn Khánh Linh Quốc tế XHH K65
4644 20032805 Đoàn Thị Thùy Linh Quốc tế XHH K65
4645 20032807 Nguyễn Thị Thuỳ Linh Quốc tế XHH K65
4646 20032810 Bùi Phương Ly Quốc tế XHH K65
4647 20032812 Nguyễn Thị Ngọc Mai Quốc tế XHH K65
4648 20032814 Nguyễn Đức Minh Quốc tế XHH K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
4649 20032813 Đỗ Thị Minh Quốc tế XHH K65
4650 20032815 Bùi Trà My Quốc tế XHH K65
4651 20032817 Trần Thị Trà My Quốc tế XHH K65
4652 20032818 Lê Phương Nhi Quốc tế XHH K65
4653 20032847 Trần Quế Như Quốc tế XHH K65
4654 20032821 Đinh Thị Thu Phương Quốc tế XHH K65
4655 20032822 Kim Thị Thu Phương Quốc tế XHH K65
4656 20032823 Hà Thị Diệu Quỳnh Quốc tế XHH K65
4657 20032824 Nguyễn Thị Minh Tâm Quốc tế XHH K65
4658 20032825 Nguyễn Thị Tuệ Tâm Quốc tế XHH K65
4659 20032826 Đào Thị Thanh Quốc tế XHH K65
4660 20032827 Nguyễn Minh Thành Quốc tế XHH K65
4661 20032828 Lê Thị Xuân Thao Quốc tế XHH K65
4662 20032829 Đỗ Hiền Thảo Quốc tế XHH K65
4663 20032830 Nguyễn Phương Thảo Quốc tế XHH K65
4664 20032831 Nguyễn Thị Phương Thảo Quốc tế XHH K65
4665 20032833 Hoàng Hạnh Trang Quốc tế XHH K65
4666 20032834 Nguyễn Thị Trang Quốc tế XHH K65
4667 20032835 Phạm Thi Thu Trang Quốc tế XHH K65
4668 20032832 Dương Thị Thu Trang Quốc tế XHH K65
4669 20032836 Vũ Hải Triều Quốc tế XHH K65
4670 20032839 Vương Hoài Yến Quốc tế XHH K65
4671 20032837 Nguyễn Hoàng Yến Quốc tế XHH K65
4672 21031692 Vũ Hà Anh Quốc tế XHH K66
4673 21031691 Đặng Thị Thu Anh Quốc tế XHH K66
4674 21030224 Đỗ Lê Tú Anh Quốc tế XHH K66
4675 21031694 Trương Thị Hồng ánh Quốc tế XHH K66
4676 21031693 Ngô Ngọc ánh Quốc tế XHH K66
4677 21031695 Trần Minh Châu Quốc tế XHH K66
4678 21030226 Tạ Hà Chi Quốc tế XHH K66
4679 21031696 Nguyễn Thị Kiều Chinh Quốc tế XHH K66
4680 21031697 Hoàng Thị Cúc Quốc tế XHH K66
4681 21031698 Võ Hoàng Hải Quốc tế XHH K66
4682 21031699 Phạm Thị Hằng Quốc tế XHH K66
4683 21031700 Trần Ngọc Hiếu Quốc tế XHH K66
4684 21030227 Nguyễn Trung Hiếu Quốc tế XHH K66
4685 21031701 Nguyễn Thanh Hoa Quốc tế XHH K66
4686 21031702 Nguyễn Thị Khánh Huyền Quốc tế XHH K66
4687 21031704 Phạm Thanh Huyền Quốc tế XHH K66
4688 21031703 Nguyễn Thị Thu Huyền Quốc tế XHH K66
4689 21031705 Nguyễn Thúy Hường Quốc tế XHH K66
4690 21031706 Chu Hoàng Lan Quốc tế XHH K66
4691 21031707 Nguyễn Xuân Lâm Quốc tế XHH K66
4692 21031713 Nguyễn Ngọc Linh Quốc tế XHH K66
4693 21031715 Vũ Thị Ngọc Linh Quốc tế XHH K66
4694 21031714 Phạm Phương Linh Quốc tế XHH K66
4695 21031710 Hà Phạm Phương Linh Quốc tế XHH K66
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
4696 21031709 Đặng Thùy Linh Quốc tế XHH K66
4697 21031708 Dương Thị Thùy Linh Quốc tế XHH K66
4698 21031716 Bùi Hương Ly Quốc tế XHH K66
4699 21031717 Doãn Hương Ly Quốc tế XHH K66
4700 21030228 Đoàn Ngọc Mai Quốc tế XHH K66
4701 21031720 Nguyễn Kim Ngân Quốc tế XHH K66
4702 21031721 Nguyễn Thu Ngân Quốc tế XHH K66
4703 21031722 Vũ Hồng Ngọc Quốc tế XHH K66
4704 21031723 Nguyễn Phương Nhi Quốc tế XHH K66
4705 21031724 Nguyễn Thị Oánh Quốc tế XHH K66
4706 21031725 Phạm Quang Phúc Quốc tế XHH K66
4707 21031726 Đặng Hà Phương Quốc tế XHH K66
4708 21031727 Hà Thị Phương Quốc tế XHH K66
4709 21031729 Lê Văn Quang Quốc tế XHH K66
4710 21030231 Phan Anh Quân Quốc tế XHH K66
4711 21030230 Lê Minh Quân Quốc tế XHH K66
4712 21031730 Nguyễn Thị Thanh Tâm Quốc tế XHH K66
4713 21031732 Nguyễn Phương Thảo Quốc tế XHH K66
4714 21031731 Lê Thu Thảo Quốc tế XHH K66
4715 21031733 Hoàng Minh Thịnh Quốc tế XHH K66
4716 21031734 Nguyễn Trung Tiến Quốc tế XHH K66
4717 21030232 Lê Yến Trang Quốc tế XHH K66
4718 21031736 Nguyễn Yến Vy Quốc tế XHH K66
4719 22031910 Trần Minh Anh Quốc tế XHH K67
4720 22031909 Phạm Quang Anh Quốc tế XHH K67
4721 22031908 Nguyễn Quỳnh Anh Quốc tế XHH K67
4722 22031907 Đỗ Vi Anh Quốc tế XHH K67
4723 22031911 Nguyễn Thị Minh ánh Quốc tế XHH K67
4724 22031912 Nguyễn Minh Châu Quốc tế XHH K67
4725 22031914 Nguyễn Thị Huệ Chi Quốc tế XHH K67
4726 22031913 Đỗ Quỳnh Chi Quốc tế XHH K67
4727 22031915 Vũ Quỳnh Chi Quốc tế XHH K67
4728 22031916 Nguyễn Thùy Dương Quốc tế XHH K67
4729 22031917 Đỗ Hương Giang Quốc tế XHH K67
4730 22031918 Trần Thị Thu Hà Quốc tế XHH K67
4731 22031919 Nguyễn Thị Hằng Quốc tế XHH K67
4732 22031920 Nguyễn Thị Hậu Quốc tế XHH K67
4733 22031969 Nguyễn Thị Hiển Quốc tế XHH K67
4734 22031921 Đỗ Diễm Hồng Quốc tế XHH K67
4735 22031922 Đặng Quang Huy Quốc tế XHH K67
4736 22031924 Trần Khánh Huyền Quốc tế XHH K67
4737 22031923 Nguyễn Ngọc Huyền Quốc tế XHH K67
4738 22031925 Hoàng Thu Hương Quốc tế XHH K67
4739 22031926 Lý Phương Khánh Quốc tế XHH K67
4740 22031927 Trần Đăng Khoa Quốc tế XHH K67
4741 22031928 Phan Việt Mai Khuê Quốc tế XHH K67
4742 22031929 Tạ Ngọc Lan Quốc tế XHH K67
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
4743 22031932 Nguyễn Khánh Linh Quốc tế XHH K67
4744 22031930 Đỗ Mai Ngọc Linh Quốc tế XHH K67
4745 22031931 Lê Thị Ngọc Linh Quốc tế XHH K67
4746 22031934 Nguyễn Thảo Linh Quốc tế XHH K67
4747 22031933 Nguyễn Thị Thùy Linh Quốc tế XHH K67
4748 22031937 Phạm Cẩm Ly Quốc tế XHH K67
4749 22031936 Nguyễn Thị Hương Ly Quốc tế XHH K67
4750 22031935 Bùi Nghiêm Khánh Ly Quốc tế XHH K67
4751 22031939 Lê Hồng Minh Quốc tế XHH K67
4752 22031938 Kiều Thu Minh Quốc tế XHH K67
4753 22031943 Phạm Hà My Quốc tế XHH K67
4754 22031941 Nguyễn Thị Huyền My Quốc tế XHH K67
4755 22031942 Nguyễn Trà My Quốc tế XHH K67
4756 22031944 Vũ Trà My Quốc tế XHH K67
4757 22031945 Nguyễn Hoàng Nam Quốc tế XHH K67
4758 22031946 Trần Huỳnh Kim Ngân Quốc tế XHH K67
4759 22031947 Khuất Thị Thảo Nguyên Quốc tế XHH K67
4760 22031948 Vũ Thảo Nguyên Quốc tế XHH K67
4761 22031952 Ngọ Đình Phúc Quốc tế XHH K67
4762 22031951 Hoàng Văn Phúc Quốc tế XHH K67
4763 22031953 Hà Thị Thanh Phương Quốc tế XHH K67
4764 22031955 Nguyễn Dương Thảo Quốc tế XHH K67
4765 22031956 Nguyễn Phương Thảo Quốc tế XHH K67
4766 22031958 Phạm Thị Phương Thảo Quốc tế XHH K67
4767 22031954 Hoàng Thị Thanh Thảo Quốc tế XHH K67
4768 22031957 Nguyễn Thị Thiện Thảo Quốc tế XHH K67
4769 22031959 Nguyễn Thị Thanh Thúy Quốc tế XHH K67
4770 22031960 Lê Thủy Tiên Quốc tế XHH K67
4771 22031961 Lê Thị Huyền Trang Quốc tế XHH K67
4772 22031962 Nguyễn Minh Trang Quốc tế XHH K67
4773 22031963 Trần Thùy Trang Quốc tế XHH K67
4774 22031964 Phạm Hà Trinh Quốc tế XHH K67
4775 22031965 Hoàng Phương Uyên Quốc tế XHH K67
4776 22031966 Phạm Trương Hải Yến Quốc tế XHH K67
4777 17010607 Phạm Hương Giang SP Sử K62
4778 18010371 Phùng Mai Phương SP Sử K63
4779 17010571 Nguyễn Bùi Như Sơn SP Văn K62
4780 19010188 Nguyễn Thị Mai Anh SP Văn K64
4781 19010189 Nguyễn Thị Quỳnh Anh SP Văn K64
4782 19010183 Lê Thu Anh SP Văn K64
4783 19010220 Trần Chí Kiệt SP Văn K64
4784 19010252 Đặng Hương Thảo SP Văn K64
4785 19010259 Nguyễn Thị Thư SP Văn K64
4786 19010249 Nguyễn Mạnh Tuấn SP Văn K64
4787 17032094 Trịnh Minh Tâm Tâm lý K62
4788 18031998 Lê Thị Phương Anh Tâm lý K63
4789 18032008 Hoàng Thị Hải Âu Tâm lý K63
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
4790 18032030 Phạm Thị Hạnh Tâm lý K63
4791 18032053 Nguyễn Thảo Khanh Tâm lý K63
4792 18032058 Mông Thị Diệu Linh Tâm lý K63
4793 18032086 Đinh Thị Phương Nhi Tâm lý K63
4794 18032133 Phạm Phương Vy Tâm lý K63
4795 18032134 Nguyễn Thúy Vỹ Tâm lý K63
4796 17031550 Lương Công Dũng Tâm lý K63 CLC
4797 19031971 Nguyễn Phương Hà Anh Tâm lý K64
4798 19031972 Nguyễn Thị Lan Anh Tâm lý K64
4799 19031979 Vũ Minh Anh Tâm lý K64
4800 19031968 Lê Ngọc Anh Tâm lý K64
4801 19031973 Nguyễn Thu Anh Tâm lý K64
4802 19031984 Nguyễn Thị Bảo Chúc Tâm lý K64
4803 19031989 Trương Thị Dung Tâm lý K64
4804 19031993 Nguyễn Thị ánh Dương Tâm lý K64
4805 19031994 Phạm Thị ánh Dương Tâm lý K64
4806 19031996 Bạch Thu Giang Tâm lý K64
4807 19031998 Đặng An Hà Tâm lý K64
4808 19032000 Nguyễn Thị Hà Tâm lý K64
4809 19032001 Vũ Thị Hà Tâm lý K64
4810 19031999 Kiều Thị Thu Hà Tâm lý K64
4811 19032002 Nguyễn Minh Hạ Tâm lý K64
4812 19032003 Phạm Nhật Hạ Tâm lý K64
4813 19032004 Lê Thị Hải Tâm lý K64
4814 19032005 Đinh Thị Hảo Tâm lý K64
4815 19032006 Nguyễn Thị Thu Hiền Tâm lý K64
4816 19032007 Trần Thị Thu Hiền Tâm lý K64
4817 19032008 Trần Thu Hiền Tâm lý K64
4818 19032011 Lê Thị Hoa Tâm lý K64
4819 19030096 Lê Lan Hương Tâm lý K64
4820 19032016 Hà Thị Lan Hương Tâm lý K64
4821 19032017 Nguyễn Thị Lan Hương Tâm lý K64
4822 19032018 Trần Thị Hương Tâm lý K64
4823 19032019 Trần Thu Hường Tâm lý K64
4824 19032021 Lại Ngọc Khoa Tâm lý K64
4825 19032026 Vũ Thị Kiều Linh Tâm lý K64
4826 19032025 Phạm Thị Mai Linh Tâm lý K64
4827 19032029 Nguyễn Thị Khánh Ly Tâm lý K64
4828 19032030 Ngô Thị Lý Tâm lý K64
4829 19032036 Trương Nhật Nam Tâm lý K64
4830 19032037 Phan Thị Nga Tâm lý K64
4831 19032046 Phạm Thị Bích Ngọc Tâm lý K64
4832 19032041 Nguyễn Minh Ngọc Tâm lý K64
4833 19032043 Nguyễn Minh Ngọc Tâm lý K64
4834 19032044 Nguyễn Thị Ngọc Tâm lý K64
4835 19032052 Triệu Thị Hồng Nhung Tâm lý K64
4836 19032054 Nguyễn Thị Kim Oanh Tâm lý K64
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
4837 19032056 Dương Hà Phương Tâm lý K64
4838 19032057 Vũ Như Phương Tâm lý K64
4839 19032058 Bùi Thị Bích Phượng Tâm lý K64
4840 19032060 Cao Thị Như Quỳnh Tâm lý K64
4841 19032063 Đinh Thị Sao Tâm lý K64
4842 19032064 Lương Thị Sim Tâm lý K64
4843 19032065 Hoàng Ngọc Tân Tâm lý K64
4844 19030100 Lê Phương Thảo Tâm lý K64
4845 19032070 Nguyễn Phương Thảo Tâm lý K64
4846 19032068 Lê Thu Thảo Tâm lý K64
4847 19032075 Kiều Thanh Thịnh Tâm lý K64
4848 19032076 Đỗ Hoàng Phương Thu Tâm lý K64
4849 19032077 Vàng Thị Thu Tâm lý K64
4850 19032080 Nguyễn Minh Thư Tâm lý K64
4851 19032082 Bùi Thị Sơn Trà Tâm lý K64
4852 19032086 Nguyễn Thị Hồng Trang Tâm lý K64
4853 19032091 Vũ Thị Huyền Trang Tâm lý K64
4854 19032083 Hoàng Thị Thu Trang Tâm lý K64
4855 19032089 Phùng Thị Thu Trang Tâm lý K64
4856 19032092 Hoàng Mạnh Trí Tâm lý K64
4857 19032093 Trần Cẩm Tú Tâm lý K64
4858 19032094 Dương Anh Tuấn Tâm lý K64
4859 19032906 Phan Minh Tuấn Tâm lý K64
4860 19032095 Nguyễn Thanh Tùng Tâm lý K64
4861 19032098 Nguyễn Thị Lâm Uyên Tâm lý K64
4862 19032097 Hoàng Thị Uyên Tâm lý K64
4863 19032101 Nguyễn Thị Xuân Tâm lý K64
4864 19032102 Nguyễn Thị Như ý Tâm lý K64
4865 19031969 Lê Nguyễn Minh Anh Tâm lý K64 CLC
4866 19031975 Nguyễn Vương Phương Anh Tâm lý K64 CLC
4867 19031966 Đinh Văn Tuệ Anh Tâm lý K64 CLC
4868 19031967 Hà Vân Anh Tâm lý K64 CLC
4869 19031978 Trần Thị Vân Anh Tâm lý K64 CLC
4870 19030093 Nguyễn Thanh Bình Tâm lý K64 CLC
4871 19031982 Mai Ngọc Chi Tâm lý K64 CLC
4872 19031988 Phạm Huyền Diệp Tâm lý K64 CLC
4873 19031992 Nguyễn ánh Dương Tâm lý K64 CLC
4874 19030094 Lê Minh Hằng Tâm lý K64 CLC
4875 19032027 Nguyễn Thị Loan Tâm lý K64 CLC
4876 19032033 Nguyễn Tú Hồng Minh Tâm lý K64 CLC
4877 19032035 Nguyễn Thị Ly Na Tâm lý K64 CLC
4878 19032039 Châu Phương Ngân Tâm lý K64 CLC
4879 19032050 Vũ Hạ Nhi Tâm lý K64 CLC
4880 19032053 Phan Tâm Như Tâm lý K64 CLC
4881 19032062 Nguyễn Thị Thanh Quỳnh Tâm lý K64 CLC
4882 19032066 Trương Thị Phương Thanh Tâm lý K64 CLC
4883 19032072 Trần Ngọc Thảo Tâm lý K64 CLC
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
4884 19032090 Vũ Huyền Trang Tâm lý K64 CLC
4885 19030102 Ngọ Thị Quỳnh Trang Tâm lý K64 CLC
4886 19030101 Lê Hoàng Bảo Trân Tâm lý K64 CLC
4887 19032100 Nguyễn Thị Vinh Tâm lý K64 CLC
4888 20031757 Kiều Thành An Tâm lý K65
4889 20031761 Mai Duy Anh Tâm lý K65
4890 20030183 Nguyễn Thị Mai Anh Tâm lý K65
4891 20031768 Trần Thị Mai Anh Tâm lý K65
4892 20031764 Nguyễn Phương Anh Tâm lý K65
4893 20031765 Nguyễn Quang Anh Tâm lý K65
4894 20031769 Vũ Quỳnh Anh Tâm lý K65
4895 20031759 Đỗ Thị Tú Anh Tâm lý K65
4896 20031762 Mai Thị Vân Anh Tâm lý K65
4897 20031770 Đỗ Thị Ngọc ánh Tâm lý K65
4898 20031772 Lê Thị Ngọc ánh Tâm lý K65
4899 20030188 Nguyễn Hoa Chi Tâm lý K65
4900 20031775 Lương Linh Chi Tâm lý K65
4901 20031776 Ngô Quỳnh Chi Tâm lý K65
4902 20031777 Hà Thị Chinh Tâm lý K65
4903 20031778 Phạm Văn Cương Tâm lý K65
4904 20031779 Nguyễn Hữu Hùng Cường Tâm lý K65
4905 20031782 Nguyễn Hoàng Bảo Dung Tâm lý K65
4906 20031783 Trương Công Đức Tâm lý K65
4907 20031784 Hoàng Thị Minh Giang Tâm lý K65
4908 20031787 Đỗ Khánh Hằng Tâm lý K65
4909 20031788 Nguyễn Hoàng Bảo Hân Tâm lý K65
4910 20031790 Dương Minh Hoàng Tâm lý K65
4911 20031791 Lê Việt Hoàng Tâm lý K65
4912 20031792 Lương Anh Huyên Tâm lý K65
4913 20031793 Cao Thị Ngọc Huyền Tâm lý K65
4914 20031796 Phạm Thu Huyền Tâm lý K65
4915 20030195 Lê Viết Kiên Tâm lý K65
4916 20031800 Hoàng Thị Thanh Lam Tâm lý K65
4917 20031802 Đoàn Diệu Linh Tâm lý K65
4918 20031805 Quàng Diệu Linh Tâm lý K65
4919 20030202 Trương Ngọc Linh Tâm lý K65
4920 20030200 Nguyễn Thảo Linh Tâm lý K65
4921 20030201 Phạm Thảo Linh Tâm lý K65
4922 20031803 Nguyễn Yến Linh Tâm lý K65
4923 20031807 Lục Khánh Ly Tâm lý K65
4924 20030203 Nguyễn Ngọc Lưu Ly Tâm lý K65
4925 20031808 Nguyễn Trúc Ly Tâm lý K65
4926 20031811 Nguyễn Ngọc Mai Tâm lý K65
4927 20031810 Đào Thị Phương Mai Tâm lý K65
4928 20031814 Vùi Thị Minh Tâm lý K65
4929 20031816 Lê Thị Trà My Tâm lý K65
4930 20030205 Đỗ Thanh Nga Tâm lý K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
4931 20031819 Lê Trần Khánh Ngọc Tâm lý K65
4932 20031822 Vũ Minh Ngọc Tâm lý K65
4933 20030206 Nguyễn Minh Nguyệt Tâm lý K65
4934 20030207 Nghiêm Thị Phương Tâm lý K65
4935 20031829 Trần Như Quỳnh Tâm lý K65
4936 20030208 Vũ Lê Việt Quỳnh Tâm lý K65
4937 20031830 Phạm Thanh Tâm Tâm lý K65
4938 20031831 Nguyễn Thị Thanh Tâm lý K65
4939 20031832 Đặng Phương Thảo Tâm lý K65
4940 20031835 Nguyễn Phương Thảo Tâm lý K65
4941 20031836 Phạm Thị Thắm Tâm lý K65
4942 20030209 Nguyễn Mạnh Thắng Tâm lý K65
4943 20031838 Vũ Thị Thu Tâm lý K65
4944 20030210 Đỗ Phạm Anh Thư Tâm lý K65
4945 20030211 Nông Huyền Thương Tâm lý K65
4946 20031839 Trần Thị Thủy Tiên Tâm lý K65
4947 20031840 Nguyễn Thị Tiền Tâm lý K65
4948 20032841 Hoàng Mạnh Tiến Tâm lý K65
4949 20030223 Bùi Kim Trà Tâm lý K65
4950 20031846 Đỗ Thị Ngân Trang Tâm lý K65
4951 20031847 Nguyễn Quỳnh Trang Tâm lý K65
4952 20031844 Chu Thị Quỳnh Trang Tâm lý K65
4953 20030215 Bùi Thị Vinh Tâm lý K65
4954 20030216 Nguyễn Hiền Vy Tâm lý K65
4955 20031851 Nguyễn Như Xuân Tâm lý K65
4956 20031852 Ngô Thị Hải Yến Tâm lý K65
4957 20031767 Nguyễn Vũ Hà Anh Tâm lý K65 CLC
4958 20031763 Nguyễn Minh Anh Tâm lý K65 CLC
4959 20031766 Nguyễn Quỳnh Anh Tâm lý K65 CLC
4960 20030184 Vũ Ngọc Vân Anh Tâm lý K65 CLC
4961 20031771 Đặng Thị ánh Tâm lý K65 CLC
4962 20031773 Nguyễn Mỹ Tuệ Bình Tâm lý K65 CLC
4963 20030189 Phạm Thị Mai Chi Tâm lý K65 CLC
4964 20031781 Nguyễn Bích Diệp Tâm lý K65 CLC
4965 20030190 Đinh Tuấn Duy Tâm lý K65 CLC
4966 20030192 Bùi Thị Vân Hà Tâm lý K65 CLC
4967 20031786 Phạm Thị Hạnh Tâm lý K65 CLC
4968 20030220 Nguyễn Khánh Hằng Tâm lý K65 CLC
4969 20031795 Lê Thị Thanh Huyền Tâm lý K65 CLC
4970 20031798 Đặng Quỳnh Hương Tâm lý K65 CLC
4971 20031801 Hàn Mai Lâm Tâm lý K65 CLC
4972 20030197 Trần Mai Liên Tâm lý K65 CLC
4973 20030198 Lê Khánh Linh Tâm lý K65 CLC
4974 20031804 Phùng Mai Linh Tâm lý K65 CLC
4975 20031813 Phạm Thị Nhật Mai Tâm lý K65 CLC
4976 20031815 Lã Thị Hương My Tâm lý K65 CLC
4977 20031823 Nguyễn Thị Thảo Nhiên Tâm lý K65 CLC
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
4978 20031827 Nguyễn Mai Cẩm Nhung Tâm lý K65 CLC
4979 20031825 Lê Thị Hồng Nhung Tâm lý K65 CLC
4980 20031826 Nguyễn Kim Nhung Tâm lý K65 CLC
4981 20031824 Hà Phương Nhung Tâm lý K65 CLC
4982 20031828 Nguyễn Thị Ngọc Oanh Tâm lý K65 CLC
4983 20031837 Võ Minh Thi Tâm lý K65 CLC
4984 20031841 Chu Văn Tiến Tâm lý K65 CLC
4985 20031845 Đỗ Hà Trang Tâm lý K65 CLC
4986 20030214 Nguyễn Ngọc Phương Uyên Tâm lý K65 CLC
4987 21031737 Lê Thị Thuỳ An Tâm lý K66
4988 21030235 Nguyễn Châu Anh Tâm lý K66
4989 21030234 Đỗ Phạm Minh Anh Tâm lý K66
4990 21030239 Vũ Ngọc Anh Tâm lý K66
4991 21031739 Trần Nguyễn Phương Anh Tâm lý K66
4992 21031738 Phạm Phương Anh Tâm lý K66
4993 21031742 Nguyễn Hà Chi Tâm lý K66
4994 21031745 Hà Đình Duy Tâm lý K66
4995 21031746 Lê Thùy Dương Tâm lý K66
4996 21030282 Phạm Tuấn Đạt Tâm lý K66
4997 21031748 Mai Hồng Giang Tâm lý K66
4998 21030240 Bùi Hương Giang Tâm lý K66
4999 21030241 Hồ Hương Giang Tâm lý K66
5000 21030242 Lưu Phương Giang Tâm lý K66
5001 21031750 Ngọ Thị Hà Tâm lý K66
5002 21030243 Nguyễn Gia Hân Tâm lý K66
5003 21031753 Vũ Thu Hoài Tâm lý K66
5004 21031754 Tô Minh Hoàng Tâm lý K66
5005 21031757 Đặng Khánh Huyền Tâm lý K66
5006 21031758 Mã Thị Thu Huyền Tâm lý K66
5007 21031762 Nguyễn Tuấn Kiệt Tâm lý K66
5008 21031765 Phạm Khánh Linh Tâm lý K66
5009 21030252 Tô Khánh Linh Tâm lý K66
5010 21030251 Nguyễn Thùy Linh Tâm lý K66
5011 21031768 Nông Thị Mai Tâm lý K66
5012 21030256 Nguyễn Dương Nam Tâm lý K66
5013 21030257 Phạm Thanh Thành Nam Tâm lý K66
5014 21031775 Đào Thúy Nga Tâm lý K66
5015 21031777 Phan Thị Tuyết Nga Tâm lý K66
5016 21031778 Lê Ngọc Ngà Tâm lý K66
5017 21031779 Bùi Thị Kim Ngân Tâm lý K66
5018 21031780 Trần Thị Ngân Tâm lý K66
5019 21031784 Nguyễn Hồng Nhung Tâm lý K66
5020 21030260 Hà Thị Hồng Phương Tâm lý K66
5021 21031787 Nguyễn Minh Phương Tâm lý K66
5022 21031790 Trương Huệ Quyên Tâm lý K66
5023 21031791 Nguyễn Mai Quỳnh Tâm lý K66
5024 21030261 Đới Minh Tân Tâm lý K66
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
5025 21031796 Nguyễn Thị Thu Thảo Tâm lý K66
5026 21030263 Nguyễn Văn Bình Thuận Tâm lý K66
5027 21031797 Đỗ Thị Anh Thư Tâm lý K66
5028 21031800 Cao Huyền Trang Tâm lý K66
5029 21030265 Trần Thị Quỳnh Trang Tâm lý K66
5030 21031804 Nguyễn Thị Thùy Trang Tâm lý K66
5031 21031806 Mai Thị Uyên Tâm lý K66
5032 21031740 Vũ Hùng Anh Tâm lý K66 CLC
5033 21031741 Trần Ngọc ánh Tâm lý K66 CLC
5034 21031744 Nguyễn Thùy Dung Tâm lý K66 CLC
5035 21031747 Nguyễn Trần Xuân Dương Tâm lý K66 CLC
5036 21031749 Hoàng Thu Hà Tâm lý K66 CLC
5037 21030244 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Tâm lý K66 CLC
5038 21031751 Cao Thị Hương Hạnh Tâm lý K66 CLC
5039 21030245 Tạ Phương Hạnh Tâm lý K66 CLC
5040 21030246 Trần Việt Hoàng Tâm lý K66 CLC
5041 21031759 Nguyễn Thu Hương Tâm lý K66 CLC
5042 21031761 Nguyễn Mậu Khương Tâm lý K66 CLC
5043 21031763 Đỗ Thị Ngọc Lan Tâm lý K66 CLC
5044 21030249 Lê Mai Linh Tâm lý K66 CLC
5045 21030247 Hoàng Ngọc Linh Tâm lý K66 CLC
5046 21031764 Nguyễn Thị Thùy Linh Tâm lý K66 CLC
5047 21031767 Nguyễn Duy Long Tâm lý K66 CLC
5048 21031769 Phan Thị Ngọc Mai Tâm lý K66 CLC
5049 21031770 Nguyễn Hà Minh Tâm lý K66 CLC
5050 21030253 Trần Ngọc Minh Tâm lý K66 CLC
5051 21031772 Tằng Nguyệt Minh Tâm lý K66 CLC
5052 21031776 Hoàng Lê Hằng Nga Tâm lý K66 CLC
5053 21031781 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Tâm lý K66 CLC
5054 21031782 Lăng Uyển Nhi Tâm lý K66 CLC
5055 21030258 Nguyễn Yến Nhi Tâm lý K66 CLC
5056 21031788 Hoàng Thị Kim Phượng Tâm lý K66 CLC
5057 21031789 Thái Văn Quang Tâm lý K66 CLC
5058 21031793 Phan Thúy Thanh Tâm lý K66 CLC
5059 21031792 Chu Thị Yến Thanh Tâm lý K66 CLC
5060 21031794 An Phương Thảo Tâm lý K66 CLC
5061 21031795 Nguyễn Thị Phương Thảo Tâm lý K66 CLC
5062 21030262 Hoàng Thanh Thi Tâm lý K66 CLC
5063 21030264 Nguyễn Đức Phương Trang Tâm lý K66 CLC
5064 21031803 Nguyễn Quỳnh Trang Tâm lý K66 CLC
5065 21031802 Nguyễn Lê Thùy Trang Tâm lý K66 CLC
5066 21031805 Vũ Thị Anh Tú Tâm lý K66 CLC
5067 21031807 Nguyễn Thu Uyên Tâm lý K66 CLC
5068 21031809 Lê Đức Việt Tâm lý K66 CLC
5069 22031135 Vũ Huyền Anh Tâm lý K67
5070 22031127 Nguyễn Kiều Anh Tâm lý K67
5071 22031189 Nguyễn Thị Lan Anh Tâm lý K67
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
5072 22031134 Trần Thị Lan Anh Tâm lý K67
5073 22031129 Nguyễn Thị Mai Anh Tâm lý K67
5074 22031124 Đỗ Minh Anh Tâm lý K67
5075 22031128 Nguyễn Phương Anh Tâm lý K67
5076 22031132 Trần Phương Anh Tâm lý K67
5077 22031138 Hoàng Thị ánh Tâm lý K67
5078 22031139 Hoàng Ngọc Châu Băng Tâm lý K67
5079 22031141 Nông Thị Kim Chi Tâm lý K67
5080 22031142 Vũ Thị Dịu Tâm lý K67
5081 22031147 Hoàng Thị Đào Tâm lý K67
5082 22031149 Triệu Hương Giang Tâm lý K67
5083 22031151 Mầu Nguyễn Phương Hà Tâm lý K67
5084 22031152 Nguyễn Minh Hạnh Tâm lý K67
5085 22031153 An Ngọc Hân Tâm lý K67
5086 22031157 Nguyễn Lan Hương Tâm lý K67
5087 22031159 Nguyễn Ngọc Khánh Tâm lý K67
5088 22031161 Dương Thị Ngọc Lễ Tâm lý K67
5089 22031166 Nhữ Thị Diệu Linh Tâm lý K67
5090 22031164 Nguyễn Hoàng Khánh Linh Tâm lý K67
5091 22031162 Lê Khánh Linh Tâm lý K67
5092 22031167 Phạm Ngọc Linh Tâm lý K67
5093 22031163 Lê Vân Linh Tâm lý K67
5094 22031169 Trịnh Thanh Loan Tâm lý K67
5095 22031172 Trần Khánh Ly Tâm lý K67
5096 22031176 Thiều Lê Phương Minh Tâm lý K67
5097 22031179 Nguyễn Thị Trà My Tâm lý K67
5098 22031180 Nguyễn Thị Ngọc Ngà Tâm lý K67
5099 22031185 Nguyễn Thị Minh Ngọc Tâm lý K67
5100 22031186 Ninh Thị Minh Ngọc Tâm lý K67
5101 22031188 Đỗ Thủy Nguyên Tâm lý K67
5102 22031191 Đoàn Tố Nhi Tâm lý K67
5103 22031193 Nguyễn Thảo Nhung Tâm lý K67
5104 22031196 Cao Thị Minh Phương Tâm lý K67
5105 22031198 Nguyễn Mạnh Quyết Tâm lý K67
5106 22031199 Nguyễn Thị Hương Sen Tâm lý K67
5107 22031203 Hoàng Hồng Thắm Tâm lý K67
5108 22031206 Phạm Thị Minh Thu Tâm lý K67
5109 22031207 Phạm Thị Thùy Tâm lý K67
5110 22031210 Đào Anh Thư Tâm lý K67
5111 22031213 Nguyễn Thị Diễm Thương Tâm lý K67
5112 22031216 Đỗ Nguyễn Minh Trang Tâm lý K67
5113 22031217 Hoàng Thu Trang Tâm lý K67
5114 22031218 Nguyễn Phú Trọng Tâm lý K67
5115 22031219 Ngô Thanh Vân Tâm lý K67
5116 22031220 Nguyễn Thị Vân Tâm lý K67
5117 22031221 Nguyễn Văn Việt Tâm lý K67
5118 22031222 Trần Vũ Xuân Ngọc Vy Tâm lý K67
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
5119 22031125 Lê Hiền Anh Tâm lý K67 CLC
5120 22031130 Triệu Huệ Anh Tâm lý K67 CLC
5121 22031133 Trần Quế Anh Tâm lý K67 CLC
5122 22031131 Trần Ngô Thúy Anh Tâm lý K67 CLC
5123 22031136 Vũ Vân Anh Tâm lý K67 CLC
5124 22031137 Đinh Ngọc ánh Tâm lý K67 CLC
5125 22031140 Bùi Trịnh Nam Bình Tâm lý K67 CLC
5126 22031143 Nguyễn Thị Phương Dung Tâm lý K67 CLC
5127 22031144 Hoàng Nguyễn Bá Duy Tâm lý K67 CLC
5128 22031145 Nguyễn Tùng Dương Tâm lý K67 CLC
5129 22031146 Đào Hạnh Đan Tâm lý K67 CLC
5130 22031148 Nguyễn Ngân Giang Tâm lý K67 CLC
5131 22031150 Đinh Vân Hà Tâm lý K67 CLC
5132 22031154 Doãn Ngọc Hân Tâm lý K67 CLC
5133 22031156 Ngô Quỳnh Hương Tâm lý K67 CLC
5134 22031158 Nguyễn Thị Thùy Hương Tâm lý K67 CLC
5135 22031160 Đặng Thùy Lâm Tâm lý K67 CLC
5136 22031168 Trần Trúc Linh Tâm lý K67 CLC
5137 22031170 Bạch Thị Hoài Ly Tâm lý K67 CLC
5138 22031175 Ngô Thị Ngọc Minh Tâm lý K67 CLC
5139 22031178 Nguyễn Thị Trà My Tâm lý K67 CLC
5140 22031181 Phạm Thị Ngân Tâm lý K67 CLC
5141 22031182 Đàm Thị Hồng Ngọc Tâm lý K67 CLC
5142 22031187 Trình Thị Minh Ngọc Tâm lý K67 CLC
5143 22031190 Dương Yến Nhi Tâm lý K67 CLC
5144 22031192 Nguyễn Yến Nhi Tâm lý K67 CLC
5145 22031194 Mạc Thị Kim Oanh Tâm lý K67 CLC
5146 22031195 Trần Quang Phong Tâm lý K67 CLC
5147 22031200 Nguyễn Thanh Tâm Tâm lý K67 CLC
5148 22031202 Ngô Thị Phương Thảo Tâm lý K67 CLC
5149 22031204 Nguyễn Hạnh Thơ Tâm lý K67 CLC
5150 22031205 Nguyễn Hoàng Thu Tâm lý K67 CLC
5151 22031208 Đoàn Thu Thủy Tâm lý K67 CLC
5152 22031209 Nguyễn Minh Thúy Tâm lý K67 CLC
5154 22031211 Khuất Thị Hà Thư Tâm lý K67 CLC
5155 22031215 Vũ Ngọc Hương Trà Tâm lý K67 CLC
5156 18032136 Bùi Ngọc Anh Thông tin TV K63
5157 18032139 Nguyễn Công Tuấn Anh Thông tin TV K63
5158 18032146 Nguyễn Hoàng ánh Thông tin TV K63
5159 18032165 Phạm Thu Hằng Thông tin TV K63
5160 18032191 Hà Thu Phương Thông tin TV K63
5161 18032216 Vũ Thủy Tường Vy Thông tin TV K63
5162 19032104 Đặng Lan Anh Thông tin TV K64
5163 19032106 Nguyễn Phương Anh Thông tin TV K64
5164 19032109 Hoàng Linh Chi Thông tin TV K64
5165 19032110 Quản Phạm Linh Chi Thông tin TV K64
5166 19032111 Lê Thị Chuyên Thông tin TV K64
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
5167 19032113 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Thông tin TV K64
5168 19032120 Nguyễn Quỳnh Hoa Thông tin TV K64
5169 19032123 Đỗ Thị Hồng Thông tin TV K64
5170 19032126 Nguyễn Thị Huyền Thông tin TV K64
5171 19032128 Nguyễn Thị Thu Huyền Thông tin TV K64
5172 19032129 Đặng Trung Kiên Thông tin TV K64
5173 19032130 Đinh Thị Lan Thông tin TV K64
5174 19032132 Nguyễn Thị Lanh Thông tin TV K64
5175 19032133 Lê Khánh Linh Thông tin TV K64
5176 19032135 Tạ Kiều Linh Thông tin TV K64
5177 19032137 Nguyễn Hương Ly Thông tin TV K64
5178 19032143 Tống Vũ Ngọc Mai Thông tin TV K64
5179 19032146 Trần Cao Minh Thông tin TV K64
5180 19032148 Vũ Thị Mỹ Thông tin TV K64
5181 19032153 Trần Hồng Ngọc Thông tin TV K64
5182 19032152 Nguyễn Thị Như Ngọc Thông tin TV K64
5183 19032154 Hồ Thị Yến Nhi Thông tin TV K64
5184 19032156 Hoàng Hồng Nhung Thông tin TV K64
5185 19032160 Trần Anh Quang Thông tin TV K64
5186 19032162 Nguyên Thị Quyên Thông tin TV K64
5187 19032167 Trần Văn Sơn Thông tin TV K64
5188 19032171 Nguyễn Phương Thảo Thông tin TV K64
5189 19032170 Cao Thị Thanh Thảo Thông tin TV K64
5190 19032176 Phạm Anh Thư Thông tin TV K64
5191 19032175 Nguyễn Thị Minh Thư Thông tin TV K64
5192 19032177 Đào Quang Tiệp Thông tin TV K64
5193 19032178 Đỗ Thị Trang Thông tin TV K64
5194 19032184 Mai Thị Trâm Thông tin TV K64
5195 19032186 Bùi Thị Bạch Trúc Thông tin TV K64
5196 19032191 Trịnh Thị Tố Uyên Thông tin TV K64
5197 19032192 Nguyễn Hồng Vân Thông tin TV K64
5198 20031858 Trần Hải Anh Thông tin TV K65
5199 20031856 Nguyễn Thị Lan Anh Thông tin TV K65
5200 20031855 Nguyễn Thị Lan Anh Thông tin TV K65
5201 20031854 Lê Minh Anh Thông tin TV K65
5202 20031859 Dương Thị Ngọc ánh Thông tin TV K65
5203 20031860 Tô Mai Chi Thông tin TV K65
5204 20031861 Trần Quỳnh Chi Thông tin TV K65
5205 20031863 Trần Thành Duy Thông tin TV K65
5206 20031864 Phạm Mỹ Duyên Thông tin TV K65
5207 20031865 Hoàng Thùy Dương Thông tin TV K65
5208 20031866 Phạm Thùy Dương Thông tin TV K65
5209 20031869 Vũ Anh Đức Thông tin TV K65
5210 20031871 Lê Thu Hà Thông tin TV K65
5211 20031872 Trần Thị Thu Hà Thông tin TV K65
5212 20031873 Vũ Thị Thu Hà Thông tin TV K65
5213 20031875 Trần Ngọc Hải Thông tin TV K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
5214 20031878 Vũ Thị Hằng Thông tin TV K65
5215 20031876 Hoàng Thu Hằng Thông tin TV K65
5216 20031877 Nguyễn Thúy Hằng Thông tin TV K65
5217 20031879 Đặng Hoàng Hiếu Thông tin TV K65
5218 20031880 Lại Thị Hiếu Thông tin TV K65
5219 20031881 Nguyễn Hương Hoài Thông tin TV K65
5220 20031882 Nguyễn Thị Hoài Thông tin TV K65
5221 20031884 Chu Thị Ngọc Hoan Thông tin TV K65
5222 20031886 Nguyễn Huy Hoàng Thông tin TV K65
5223 20031885 Đào Việt Hoàng Thông tin TV K65
5224 20031887 Vũ Việt Hoàng Thông tin TV K65
5225 20031893 Nguyễn Thị Hương Thông tin TV K65
5226 20031894 Hoàng Duy Khang Thông tin TV K65
5227 20031895 Giang Mỹ Khuê Thông tin TV K65
5228 20031900 Nguyễn Hà Diệu Linh Thông tin TV K65
5229 20031897 Lê Anh Hải Linh Thông tin TV K65
5230 20031901 Tạ Khánh Linh Thông tin TV K65
5231 20031896 Hoàng Thị Thùy Linh Thông tin TV K65
5232 20031899 Lê Thị Thùy Linh Thông tin TV K65
5233 20031903 Vũ Vân Linh Thông tin TV K65
5234 20031905 Lê Minh Long Thông tin TV K65
5235 20031906 Nguyễn Thị Thu Luyên Thông tin TV K65
5236 20031907 Nguyễn Thị Cẩm Ly Thông tin TV K65
5237 20031910 Đặng Thị Mận Thông tin TV K65
5238 20031911 Nguyễn Thị Ngọc Minh Thông tin TV K65
5239 20031912 Nguyễn Thảo My Thông tin TV K65
5240 20031914 Lê Thị Thúy Nga Thông tin TV K65
5241 20031916 Trần Thu Ngân Thông tin TV K65
5242 20031919 Võ Thị Yến Nhi Thông tin TV K65
5243 20031923 Đào Như Quỳnh Thông tin TV K65
5244 20031924 Đặng Thúy Quỳnh Thông tin TV K65
5245 20031926 Lý Tiểu Sao Thông tin TV K65
5246 20031927 Nguyễn Phương Thảo Thông tin TV K65
5247 20031929 Lê Thị Thoa Thông tin TV K65
5248 20031931 Nguyễn Thị Thanh Thúy Thông tin TV K65
5249 20031933 Trương Thanh Thúy Thông tin TV K65
5250 20031934 Trần Minh Thư Thông tin TV K65
5251 20031935 Hoàng Thị Thương Thông tin TV K65
5252 20031937 Nguyễn Thị Thu Trà Thông tin TV K65
5253 20031938 Bùi Minh Trang Thông tin TV K65
5254 20031942 Trần Thu Trang Thông tin TV K65
5255 20031944 Phạm Nguyễn Phương Trúc Thông tin TV K65
5256 20031946 Trần Minh Tú Thông tin TV K65
5257 20031948 Nguyễn Hồng Vân Thông tin TV K65
5258 20031951 Hồ Thị Yến Thông tin TV K65
5259 21031816 Nguyễn Vũ Châu Anh Thông tin TV K66
5260 21031814 Nguyễn Hồng Anh Thông tin TV K66
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
5261 21031810 Bùi Ngọc Anh Thông tin TV K66
5262 21031811 Bùi Thị Thu Anh Thông tin TV K66
5263 21031815 Nguyễn Ngọc Trung Anh Thông tin TV K66
5264 21031813 Ngô Thị Vân Anh Thông tin TV K66
5265 21031820 Lê Mạnh Cường Thông tin TV K66
5266 21031822 Cao Thị Dung Thông tin TV K66
5267 21031824 Phạm Thị Khánh Dư Thông tin TV K66
5268 21031826 Lương Thị Thu Hà Thông tin TV K66
5269 21031827 Lưu Thị Thu Hà Thông tin TV K66
5270 21031828 Phan Thanh Hải Thông tin TV K66
5271 21031830 Nguyễn Thị Mỹ Hằng Thông tin TV K66
5272 21031832 Vũ Thị Hiền Thông tin TV K66
5273 21031833 Nguyễn Thị Huệ Thông tin TV K66
5274 21031835 Nguyễn Lan Hương Thông tin TV K66
5275 21031837 Nguyễn Trung Kiên Thông tin TV K66
5276 21031839 Đỗ Diệu Linh Thông tin TV K66
5277 21031841 Lê Diệu Linh Thông tin TV K66
5278 21031844 Vũ Hoài Linh Thông tin TV K66
5279 21031842 Nguyễn Phương Linh Thông tin TV K66
5280 21031843 Trần Thị Thùy Linh Thông tin TV K66
5281 21031847 Phùng Thị Cẩm Ly Thông tin TV K66
5282 21031846 Đậu Thị Mai Ly Thông tin TV K66
5283 21031848 Ngô Tuyết Mai Thông tin TV K66
5284 21031849 Trịnh Hoàng Ngọc Minh Thông tin TV K66
5285 21031850 Đỗ Thị Hà My Thông tin TV K66
5286 21031853 Nguyễn Bảo Ngọc Thông tin TV K66
5287 21031854 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Thông tin TV K66
5288 21031857 Hoàng Thị Hồng Nhung Thông tin TV K66
5289 21031859 Nguyễn Thị Trang Nhung Thông tin TV K66
5290 21031860 Nguyễn Thị Khánh Ninh Thông tin TV K66
5291 21031864 Trần Nguyễn Đạt Phương Thông tin TV K66
5292 21031863 Nguyễn Hà Phương Thông tin TV K66
5293 21031861 Chu Hồng Phương Thông tin TV K66
5294 21031862 Hà Mai Phương Thông tin TV K66
5295 21031866 La Đức Quang Thông tin TV K66
5296 21031869 Vũ Thị Như Quỳnh Thông tin TV K66
5297 21031868 Vũ Như Quỳnh Thông tin TV K66
5298 21031872 Lê Đức Thành Thông tin TV K66
5299 21031874 Dương Thị Kim Thoa Thông tin TV K66
5300 21031875 Hoàng Minh Thu Thông tin TV K66
5301 21031877 Nguyễn Quỳnh Trang Thông tin TV K66
5302 21031878 Nguyễn Quỳnh Trang Thông tin TV K66
5303 21031879 Nguyễn Quỳnh Trang Thông tin TV K66
5304 21031880 Trần Thu Trang Thông tin TV K66
5305 21031881 Nguyễn Thị Thanh Trúc Thông tin TV K66
5306 21031882 Hoàng Đức Trung Thông tin TV K66
5307 21031885 Phạm Duy Tùng Thông tin TV K66
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
5308 21031884 Nguyễn Ngọc Tùng Thông tin TV K66
5309 21031886 Mai Văn Tuyến Thông tin TV K66
5310 21031887 Nguyễn Thị Uyên Thông tin TV K66
5311 21031888 Nguyễn Thị Vân Thông tin TV K66
5312 21031889 Phạm Hà Vy Thông tin TV K66
5313 22031239 Vương Thị Thu Hà Thông tin TV K67
5314 22031259 Hoàng Thị Minh Nguyệt Thông tin TV K67
5315 17031691 Phan Đức Anh Tôn giáo học K62
5316 17031705 Trần Bá Hưng Tôn giáo học K62
5317 17031703 Kiều Duy Hưng Tôn giáo học K62
5318 17031711 Lê Thùy Linh Tôn giáo học K62
5319 17031725 Phạm Hồng Phúc Tôn giáo học K62
5320 18032251 Vũ Thị Hương Tôn giáo học K63
5321 18032272 Đỗ Hải Nam Tôn giáo học K63
5322 18032286 Ngô Nhất Sang Tôn giáo học K63
5323 19032201 Ngô Quyền Anh Tôn giáo học K64
5324 19032203 Trần Thị Vân Anh Tôn giáo học K64
5325 19032206 Trương Ngọc ánh Tôn giáo học K64
5326 19032210 Lê Tiến Dũng Tôn giáo học K64
5327 19032212 Vũ Đình Duy Tôn giáo học K64
5328 19032213 Trần Lương Duyên Tôn giáo học K64
5329 19032214 Nguyễn Thị Thúy Đảm Tôn giáo học K64
5330 19032215 Nguyễn Trà Giang Tôn giáo học K64
5331 19032216 Khổng Minh Ngọc Hà Tôn giáo học K64
5332 19032224 Lại Thu Hương Tôn giáo học K64
5333 19032226 Phan Thị Thu Hương Tôn giáo học K64
5334 19032227 Vũ Duy Khánh Tôn giáo học K64
5335 19032228 Tăng Thanh Lâm Tôn giáo học K64
5336 19032230 Nguyễn Phương Linh Tôn giáo học K64
5337 19032231 Phan Văn Linh Tôn giáo học K64
5338 19032233 Đinh Thị Loan Tôn giáo học K64
5339 19032235 Nguyễn Phi Long Tôn giáo học K64
5340 19032236 Vũ Thị Minh Lý Tôn giáo học K64
5341 19032238 Vũ Thanh Mai Tôn giáo học K64
5342 19032241 Phạm Tú My Tôn giáo học K64
5343 19032246 Vũ Bích Ngọc Tôn giáo học K64
5344 19032243 Đào Hồng Ngọc Tôn giáo học K64
5345 19032247 Chu Thị Phương Nguyên Tôn giáo học K64
5346 19032250 Tạ Hồng Nhung Tôn giáo học K64
5347 19032255 Nguyễn Thị Phượng Quỳnh Tôn giáo học K64
5348 19032256 Bùi Bằng Sang Tôn giáo học K64
5349 19032257 Vũ Thị Hương Sen Tôn giáo học K64
5350 19032261 Lê Phương Thảo Tôn giáo học K64
5351 19032268 Nguyễn Thu Trang Tôn giáo học K64
5352 19032273 Phạm Thị Uyên Tôn giáo học K64
5353 19032276 Nguyễn Thị Hải Yến Tôn giáo học K64
5354 20031954 Nguyễn Đức Anh Tôn giáo học K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
5355 20031953 Lê Hoàng Lan Anh Tôn giáo học K65
5356 20031955 Nguyễn Quế Anh Tôn giáo học K65
5357 20031962 Trịnh Thị Quỳnh Anh Tôn giáo học K65
5358 20031958 Phan Thị Tú Anh Tôn giáo học K65
5359 20031964 Nguyễn Trọng Bình Tôn giáo học K65
5360 20031965 Lý Ngọc Băng Châu Tôn giáo học K65
5361 20031966 Lê Văn Cử Tôn giáo học K65
5362 20031967 Đào Trung Dũng Tôn giáo học K65
5363 20031968 Nguyễn Ngọc Cường Duy Tôn giáo học K65
5364 20031970 Nguyễn Minh Đức Tôn giáo học K65
5365 20031974 Nguyễn Thu Hà Tôn giáo học K65
5366 20031975 Nguyễn Văn Hải Tôn giáo học K65
5367 20031976 Nguyễn Thị Hằng Tôn giáo học K65
5368 20031978 Nguyễn Thu Hiền Tôn giáo học K65
5369 20031977 Hoàng Thị Thu Hiền Tôn giáo học K65
5370 20031980 Trần Xuân Hiếu Tôn giáo học K65
5371 20031982 Vương Thị Kim Hoàn Tôn giáo học K65
5372 20031983 Phan Thanh Hoàng Tôn giáo học K65
5373 20031984 Trương Thị Minh Huệ Tôn giáo học K65
5374 20031986 Nguyễn Thế Hùng Tôn giáo học K65
5375 20031985 Mai Việt Hùng Tôn giáo học K65
5376 20031989 Nguyễn Thị Lan Hương Tôn giáo học K65
5377 20031991 Nguyễn Trung Kiên Tôn giáo học K65
5378 20031992 Võ Sinh Kiệt Tôn giáo học K65
5379 20031993 Vũ Thị Quang Lan Tôn giáo học K65
5380 20031997 Nguyễn Gia Cát Linh Tôn giáo học K65
5381 20031996 Hoàng Thị Diệu Linh Tôn giáo học K65
5382 20031994 Chu Thị Linh Tôn giáo học K65
5383 20031998 Nguyễn Thùy Linh Tôn giáo học K65
5384 20032000 Nguyễn Thị Lương Tôn giáo học K65
5385 20032001 Dương Thị Cẩm Ly Tôn giáo học K65
5386 20032002 Đoàn Hương Ly Tôn giáo học K65
5387 20032006 Nguyễn Bạch Giang Nam Tôn giáo học K65
5388 20032007 Nguyễn Thị Thanh Ngân Tôn giáo học K65
5389 20032008 Hà Thị Thảo Nguyên Tôn giáo học K65
5390 20032011 Vũ Thị Kim Oanh Tôn giáo học K65
5391 20032017 Vũ Minh Phượng Tôn giáo học K65
5392 20032016 Nguyễn Thị Ngọc Phượng Tôn giáo học K65
5393 20032018 Nguyễn Anh Quân Tôn giáo học K65
5394 20032019 Nguyễn Thị Quỳnh Tôn giáo học K65
5395 20032022 Đỗ Thu Thảo Tôn giáo học K65
5396 20032024 Nguyễn Lê Thụ Tôn giáo học K65
5397 20032025 Nguyễn Thị Thủy Tôn giáo học K65
5398 20032026 Nguyễn Thị Minh Thư Tôn giáo học K65
5399 20032027 Phùng Thị Thư Tôn giáo học K65
5400 20032028 Đường Thủy Tiên Tôn giáo học K65
5401 20032031 Nguyễn Thị Huyền Trang Tôn giáo học K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
5402 20032032 Trần Thảo Trang Tôn giáo học K65
5403 20032034 Lương Thị Cẩm Tú Tôn giáo học K65
5404 20032035 Đỗ Tràng Tuyên Tôn giáo học K65
5405 20032037 Nguyễn Thị ánh Tuyết Tôn giáo học K65
5406 20032038 Hoàng Thu Uyên Tôn giáo học K65
5407 20032039 Vũ Thị Tố Uyên Tôn giáo học K65
5408 20032040 Đặng Quốc Văn Tôn giáo học K65
5409 20032041 Hoàng Bích Vân Tôn giáo học K65
5410 20032042 Nguyễn Thị Thảo Vân Tôn giáo học K65
5411 20032043 Trần Nho Vinh Tôn giáo học K65
5412 20032044 Lê Văn Vũ Tôn giáo học K65
5413 20032046 Nguyễn Hương Xuân Tôn giáo học K65
5414 21031895 Nguyễn Đình Hùng Anh Tôn giáo học K66
5415 21031890 Chu Thị Phương Anh Tôn giáo học K66
5416 21031891 Đinh Thị Quỳnh Anh Tôn giáo học K66
5417 21031894 Hoàng Tuấn Anh Tôn giáo học K66
5418 21031893 Hán Vân Anh Tôn giáo học K66
5419 21031899 Vũ Thị Hồng Chinh Tôn giáo học K66
5420 21031901 Bùi Đào Mạnh Cường Tôn giáo học K66
5421 21031902 Phạm Thanh Dương Tôn giáo học K66
5422 21031903 Trần Thị Thùy Dương Tôn giáo học K66
5423 21031904 Nguyễn Hương Giang Tôn giáo học K66
5424 21031906 Nguyễn Ngọc Hà Tôn giáo học K66
5425 21031907 Vũ Thị Thanh Hà Tôn giáo học K66
5426 21031908 Nguyễn Duy Hải Tôn giáo học K66
5427 21031909 Nguyễn Thị Thu Hải Tôn giáo học K66
5428 21031910 Lê Thiệu Hân Tôn giáo học K66
5429 21031911 Vi Văn Hiệp Tôn giáo học K66
5430 21031912 Nguyễn Trung Hiếu Tôn giáo học K66
5431 21031913 Vũ Trung Hiếu Tôn giáo học K66
5432 21031914 Trương Ngọc Hoa Tôn giáo học K66
5433 21031918 Nguyễn Thị Lan Hương Tôn giáo học K66
5434 21031919 Nguyễn Thanh Hương Tôn giáo học K66
5435 21031917 Lò Thị Hương Tôn giáo học K66
5436 21031920 Bùi Đức Long Khánh Tôn giáo học K66
5437 21031921 Nguyễn Minh Khánh Tôn giáo học K66
5438 21031923 Nguyễn Phương Lâm Tôn giáo học K66
5439 21031924 Nguyễn Hải Linh Tôn giáo học K66
5440 21031925 Nguyễn Hương Linh Tôn giáo học K66
5441 21031929 Nguyễn Hà Minh Tôn giáo học K66
5442 21031931 Đinh Thành Nam Tôn giáo học K66
5443 21031933 Chu Kim Ngân Tôn giáo học K66
5444 21031936 Lê Thị Ngọc Tôn giáo học K66
5445 21031937 Chu Phước Thảo Nguyên Tôn giáo học K66
5446 21031938 Nguyễn Hồng Nhung Tôn giáo học K66
5447 21031939 Lý Kim Oanh Tôn giáo học K66
5448 21031943 Phạm Minh Quân Tôn giáo học K66
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
5449 21031942 Nguyễn Văn Quân Tôn giáo học K66
5450 21031944 Ngô Phương Quỳnh Tôn giáo học K66
5451 21031945 Đỗ Thị Sao Tôn giáo học K66
5452 21031946 Dương Ngọc Sâm Tôn giáo học K66
5453 21031947 Bùi Hoàng Sơn Tôn giáo học K66
5454 21031948 Lò Thái Sơn Tôn giáo học K66
5455 21031949 Bùi Thanh Tâm Tôn giáo học K66
5456 21031951 Nguyễn Phạm Hồng Thái Tôn giáo học K66
5457 21031953 Phan Thủy Tiên Tôn giáo học K66
5458 21031956 Nguyễn Quỳnh Trang Tôn giáo học K66
5459 21031955 Đặng Thị Trang Tôn giáo học K66
5460 21031957 Nguyễn Thùy Trang Tôn giáo học K66
5461 21031959 Nguyễn Mạnh Tú Tôn giáo học K66
5462 21031962 Vũ Sỹ Tùng Tôn giáo học K66
5463 21031961 Nguyễn Thanh Tùng Tôn giáo học K66
5464 21031963 Nguyễn Thiên Tường Tôn giáo học K66
5465 21031964 Đỗ Thu Uyên Tôn giáo học K66
5466 21031965 Nguyễn Quang Vinh Tôn giáo học K66
5467 21031966 Lương Thị Như ý Tôn giáo học K66
5468 22031310 Lê Thanh Nhi Tôn giáo học K67
5469 17031754 Phạm Lan Anh Triết học K62
5470 17032424 Nguyễn Việt Hoàng Triết học K62
5471 18032306 Phan Trường An Triết học K63
5472 18032322 Đào Hải Đăng Triết học K63
5473 18032324 Bùi Nguyễn Chí Đức Triết học K63
5474 18032355 Trần Thu Huyền Triết học K63
5475 18032381 Vương ánh Ngọc Triết học K63
5476 18032393 Nguyễn Xuân Quỳnh Triết học K63
5477 19032283 Tạ Đức Anh Triết học K64
5478 19032278 Cao Thị Phương Anh Triết học K64
5479 19032288 Nguyễn Linh Chi Triết học K64
5480 19032289 Phạm Linh Chi Triết học K64
5481 19032294 Đặng Tuấn Dũng Triết học K64
5482 19032296 Hoàng Tùng Dương Triết học K64
5483 19032299 Lê Đình Đài Triết học K64
5484 19032300 Nguyễn Duy Đông Triết học K64
5485 19032303 Đinh Trường Giang Triết học K64
5486 19032306 Nguyễn Thị Thu Hà Triết học K64
5487 19032311 Vũ Thị Yến Hạnh Triết học K64
5488 19032314 Cao Thị Hân Triết học K64
5489 19032317 Nguyễn Khắc Hiếu Triết học K64
5490 19032320 Trần Văn Huy Triết học K64
5491 19032322 Phó Thị Ngọc Huyền Triết học K64
5492 19032325 Nguyễn Thị Ngọc Khuê Triết học K64
5493 19032326 Nguyễn Thị Thanh Lam Triết học K64
5494 19032327 Đào Thị Thúy Lan Triết học K64
5495 19032331 Đoàn Thị ái Liên Triết học K64
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
5496 19032330 Bùi Thị Liên Triết học K64
5497 19032333 Nguyễn Diệu Linh Triết học K64
5498 19032337 Phạm Thị Khánh Linh Triết học K64
5499 19032336 Phạm Ngọc Linh Triết học K64
5500 19032335 Nguyễn Thu Linh Triết học K64
5501 19032342 Nguyễn Xuân Mạnh Triết học K64
5502 19032343 Ngô Thị Hằng Nga Triết học K64
5503 19032346 Nguyễn Thị Bích Ngọc Triết học K64
5504 19032347 Trần Thị Thúy Ngọc Triết học K64
5505 19032348 Đặng Thị Nguyệt Triết học K64
5506 19032349 Triệu Tuyết Nhung Triết học K64
5507 19032352 Tô Thu Phương Triết học K64
5508 19032359 Trương Văn Sáng Triết học K64
5509 19032361 Luyện Thị Thanh Triết học K64
5510 19032364 Nguyễn Phương Thảo Triết học K64
5511 19032365 Trần Thị Thu Thảo Triết học K64
5512 19032372 Hoàng Hà Quỳnh Trang Triết học K64
5513 19032378 Trần Quang Trung Triết học K64
5514 19032382 Nguyễn Đỗ Hà Vy Triết học K64
5515 19032383 Nguyễn Thanh Xuân Triết học K64
5516 20032047 Nguyễn Hoàng Trường An Triết học K65
5517 20032053 Nguyễn Thị Kim Anh Triết học K65
5518 20032048 Đào Thị Lan Anh Triết học K65
5519 20032058 Phan Anh Triết học K65
5520 20032051 Nguyễn Phương Anh Triết học K65
5521 20032055 Nguyễn Thị Phương Anh Triết học K65
5522 20032059 Phan Quỳnh Anh Triết học K65
5523 20032056 Nguyễn Thị Thảo Anh Triết học K65
5524 20032060 Trần Tú Anh Triết học K65
5525 20032057 Nguyễn Thị Vân Anh Triết học K65
5526 20032061 Nguyễn Viết ánh Triết học K65
5527 20032062 Đinh Duy Bắc Triết học K65
5528 20032063 Nguyễn Tuấn Bình Triết học K65
5529 20032064 Nguyễn Thúy Cầm Triết học K65
5530 20032065 Lê Thiện Cầu Triết học K65
5531 20032066 Lê Thị Phương Chi Triết học K65
5532 20032067 Đoàn Khả Chiến Triết học K65
5533 20032068 Nguyễn Thành Chiến Triết học K65
5534 20032069 Trần Đình Chuẩn Triết học K65
5535 20032070 Hoàng Thị Diệp Triết học K65
5536 20032071 Ninh Văn Doanh Triết học K65
5537 20032073 Trần Tiến Dũng Triết học K65
5538 20032081 Trần Thị Thu Hiền Triết học K65
5539 20032082 Lư Chấn Hiệp Triết học K65
5540 20032085 Hoàng Thị Hoa Triết học K65
5541 20032087 Lê Việt Hoàng Triết học K65
5542 20032088 Đỗ Đức Hùng Triết học K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
5543 20032089 Trần Phi Hùng Triết học K65
5544 20032093 Lâm Viết Kháng Triết học K65
5545 20032095 Phan Bảo Khanh Triết học K65
5546 20032094 Ngô Chúc Khanh Triết học K65
5547 20032096 Nguyễn Viết Khánh Triết học K65
5548 20032098 Nguyễn Hữu Như Lan Triết học K65
5549 20032100 Trần Huy Long Triết học K65
5550 20032101 Vũ Thanh Mai Triết học K65
5551 20032103 Phạm Tiến Mạnh Triết học K65
5552 20032104 Đào Thị Lê Na Triết học K65
5553 20032105 Cấn Hoàng Nam Triết học K65
5554 20032108 Đỗ Thị Như Nguyệt Triết học K65
5555 20032111 Mai Hồng Nhi Triết học K65
5556 20032109 Cao Thị Phương Nhi Triết học K65
5557 20032110 Lê Thị Vân Nhi Triết học K65
5558 20032112 Nguyễn Đào Yến Nhi Triết học K65
5559 20032114 Nguyễn Hà Như Triết học K65
5560 20032115 Đoàn Thị Thanh Ninh Triết học K65
5561 20032116 Lê Thị Oanh Triết học K65
5562 20032117 Lê Văn Phúc Triết học K65
5563 20032119 Nguyễn Kim Hoàng Quân Triết học K65
5564 20032120 Lương Cao Sơn Triết học K65
5565 20032123 Nguyễn Thị Phương Thanh Triết học K65
5566 20032125 Vũ Nam Thành Triết học K65
5567 20032124 Hoàng Trung Thành Triết học K65
5568 20032126 Bùi Phương Thảo Triết học K65
5569 20032128 Lê Thị Thơi Triết học K65
5570 20032131 Đào Thủy Tiên Triết học K65
5571 20032132 Chu Văn Tiền Triết học K65
5572 20032135 Đào Linh Trang Triết học K65
5573 20032139 Trương Linh Vân Triết học K65
5574 20032138 Nguyễn Thị Vân Triết học K65
5575 20032140 Nguyễn Ngọc Vương Triết học K65
5576 20032141 Bùi Thanh Xuân Triết học K65
5577 21031969 Đào Duy Anh Triết học K66
5578 21031968 Cấn Đức Anh Triết học K66
5579 21031972 Lê Quang Đức Anh Triết học K66
5580 21031967 Bùi Hoàng Anh Triết học K66
5581 21031971 Lê Quang Anh Triết học K66
5582 21031979 Nguyễn Ngọc ánh Triết học K66
5583 21031980 Trần Thị Bích Triết học K66
5584 21031985 Nguyễn Ngọc Dương Triết học K66
5585 21031983 Đinh Thuỳ Dương Triết học K66
5586 21031986 Nguyễn Tuấn Đạt Triết học K66
5587 21031987 Hứa Văn Đợi Triết học K66
5588 21031989 Nguyễn Ngân Giang Triết học K66
5589 21031990 Đinh Thị Hạ Triết học K66
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
5590 21031992 Mai Thị Thanh Hiền Triết học K66
5591 21031994 Trần Thu Hiền Triết học K66
5592 21031995 Giang Xuân Hiếu Triết học K66
5593 21031996 Chu Ngọc Hoa Triết học K66
5594 21031997 Phạm Minh Hùng Triết học K66
5595 21031999 Lê Thanh Huyền Triết học K66
5596 21031998 Lê Thị Thanh Huyền Triết học K66
5597 21032002 Tô Quốc Hưng Triết học K66
5598 21032003 Trần Đình Anh Kiệt Triết học K66
5599 21032004 Đồng Thị Mai Linh Triết học K66
5600 21032006 Dương Gia Lộc Triết học K66
5601 21032009 Phạm Quang Minh Triết học K66
5602 21032011 Hoàng Hà My Triết học K66
5603 21032014 Nguyễn Đức Nam Triết học K66
5604 21032013 Đặng Phương Nam Triết học K66
5605 21032015 Lương Huyền Nga Triết học K66
5606 21032016 Réc Thị Kim Ngân Triết học K66
5607 21032019 Vũ Khánh Ngọc Triết học K66
5608 21032018 Nguyễn Thị Minh Ngọc Triết học K66
5609 21032020 Nguyễn Tố Như Triết học K66
5610 21032022 Nguyễn Tâm Phúc Triết học K66
5611 21032023 Lâm Công Phụng Triết học K66
5612 21032024 Nguyễn Mai Phương Triết học K66
5613 21032027 Nguyễn Thị Thu Thảo Triết học K66
5614 21032028 Nguyễn Thị Hà Thu Triết học K66
5615 21032029 Nguyễn Phương Thủy Triết học K66
5616 21032035 Trần Hoàng Đoan Trang Triết học K66
5617 21032033 Nguyễn Đặng Thùy Trang Triết học K66
5618 21032036 Hoàng Bảo Trâm Triết học K66
5619 21032037 Hoàng Văn Tuấn Triết học K66
5620 21032038 Ninh Khánh Vân Triết học K66
5621 21032040 Nguyễn Phi Hoàng Vương Triết học K66
5622 21032041 Dương Thị Nhật ý Triết học K66
5623 20032503 Nguyễn Ngọc Hải Anh Văn hóa học K65
5624 20032506 Tống Huyền Anh Văn hóa học K65
5625 20032502 Nguyễn Hoàng Mai Anh Văn hóa học K65
5626 20032507 Trịnh Ngọc Anh Văn hóa học K65
5627 20032504 Nguyễn Thị Phương Anh Văn hóa học K65
5628 20032505 Phạm Quỳnh Anh Văn hóa học K65
5629 20032508 Trương Thị Vân Anh Văn hóa học K65
5630 20032509 Đoàn Thị Minh ánh Văn hóa học K65
5631 20032510 Bùi Thị Bảo Văn hóa học K65
5632 20032511 Nguyễn Hải Bình Văn hóa học K65
5633 20032512 Nguyễn Thị Tú Chinh Văn hóa học K65
5634 20032513 Lê Thế Công Văn hóa học K65
5635 20032515 Nguyễn Đức Cường Văn hóa học K65
5636 20032517 Nguyễn Thị Thảo Duyên Văn hóa học K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
5637 20032516 Đỗ Thị Thu Duyên Văn hóa học K65
5638 20032519 Nguyễn Hương Giang Văn hóa học K65
5639 20032521 Nguyễn Thu Hà Văn hóa học K65
5640 20032522 Đỗ Thị Thanh Hậu Văn hóa học K65
5641 20032525 Nguyễn Thị Ngọc Hiền Văn hóa học K65
5642 20032523 Hoàng Thị Hiền Văn hóa học K65
5643 20032524 Lê Thu Hiền Văn hóa học K65
5644 20032526 Trương Thị Thu Hiền Văn hóa học K65
5645 20032527 Nguyễn Ngọc Hợp Văn hóa học K65
5646 20032528 Ngô Thị Kim Huệ Văn hóa học K65
5647 20032529 Nguyễn Thu Huyền Văn hóa học K65
5648 20032530 Nguyễn Văn Hưng Văn hóa học K65
5649 20032531 Đặng Diệu Hương Văn hóa học K65
5650 20032532 Uông Thị Hường Văn hóa học K65
5651 20032534 Trần Bảo Khánh Văn hóa học K65
5652 20032536 Nguyễn Phương Linh Văn hóa học K65
5653 20032537 Nguyễn Phú Long Văn hóa học K65
5654 20032538 Nguyễn Thị Long Văn hóa học K65
5655 20032539 Đỗ Khánh Ly Văn hóa học K65
5656 20032540 Vũ Thị Lý Văn hóa học K65
5657 20032541 Tăng Linh Mai Văn hóa học K65
5658 20032542 Trần Thị Trà My Văn hóa học K65
5659 20032543 Trần Thị Nga Văn hóa học K65
5660 20032546 Đặng Trần Hương Ngân Văn hóa học K65
5661 20032547 Vũ Hồng Khánh Ngân Văn hóa học K65
5662 20032545 Đặng Minh Ngân Văn hóa học K65
5663 20032548 Nguyễn Thị Ngần Văn hóa học K65
5664 20032552 Đào Thị Kim Oanh Văn hóa học K65
5665 20032553 Trần Bảo Phúc Văn hóa học K65
5666 20032843 Lê Hồng Phúc Văn hóa học K65
5667 20032554 Nguyễn Minh Phương Văn hóa học K65
5668 20032555 Nguyễn Thu Phương Văn hóa học K65
5669 20032556 Nguyễn Văn Quân Văn hóa học K65
5670 20032557 Trương Hồng Quyên Văn hóa học K65
5671 20032558 Hà Thị Son Văn hóa học K65
5672 20032559 Nguyễn Văn Sơn Văn hóa học K65
5673 20032560 Lê Thị Tâm Văn hóa học K65
5674 20032561 Nguyễn Duy Thành Văn hóa học K65
5675 20032564 Nguyễn Lê Phương Thảo Văn hóa học K65
5676 20032565 Nguyễn Phương Thảo Văn hóa học K65
5677 20032562 Trần Thu Thảo Văn hóa học K65
5678 20032566 Nguyễn Thị Thắm Văn hóa học K65
5679 20032567 Nguyễn Thu Thủy Văn hóa học K65
5680 20032568 Phạm Thu Thủy Văn hóa học K65
5681 20032569 Nguyễn Thanh Thư Văn hóa học K65
5682 20032570 Đỗ Thị Thương Văn hóa học K65
5683 20032571 Nguyễn Thị Thường Văn hóa học K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
5684 20032577 Nguyễn Thị Huyền Trang Văn hóa học K65
5685 20032576 Nguyễn Quỳnh Trang Văn hóa học K65
5686 20032575 Mai Thu Trang Văn hóa học K65
5687 20032574 Hoàng Thị Thu Trang Văn hóa học K65
5688 20032578 Ngô Lan Vi Văn hóa học K65
5689 20032579 Nguyễn Tường Vi Văn hóa học K65
5690 20032580 Nguyễn Thị Hải Yến Văn hóa học K65
5691 21032044 Nguyễn Hà An Văn hóa học K66
5692 21032046 Nguyễn Mai Anh Văn hóa học K66
5693 21032048 Trần Nhật Anh Văn hóa học K66
5694 21032045 Đinh Đoàn Quỳnh Anh Văn hóa học K66
5695 21032049 Vũ Nguyễn Tú Anh Văn hóa học K66
5696 21032051 Trần Ngọc ánh Văn hóa học K66
5697 21032050 Bùi Thị ánh Văn hóa học K66
5698 21032052 Đỗ Thái Bình Văn hóa học K66
5699 21032054 Nguyễn Mai Chi Văn hóa học K66
5700 21032053 Lê Thị Quỳnh Chi Văn hóa học K66
5701 21032056 Nguyễn Lệ Kiều Diễm Văn hóa học K66
5702 21032059 Đỗ Huệ Dương Văn hóa học K66
5703 21032061 Trần Tất Đạt Văn hóa học K66
5704 21032063 Lê Thị Thu Hiền Văn hóa học K66
5705 21032064 Bùi Hồng Hoa Văn hóa học K66
5706 21030267 Quàng Trung Kiên Văn hóa học K66
5707 21032069 Hoàng Khánh Ly Văn hóa học K66
5708 21032070 Nguyễn Ngọc Mai Văn hóa học K66
5709 21032072 Đỗ Vũ Chà Mi Văn hóa học K66
5710 21032073 Trần Thị Trà My Văn hóa học K66
5711 21032074 Lê Thị Na Văn hóa học K66
5712 21032075 Nguyễn Thị Thúy Nga Văn hóa học K66
5713 21030268 Nguyễn Hà Ngân Văn hóa học K66
5714 21032076 Dương Thùy Ngân Văn hóa học K66
5715 21032077 Đàm Thị Minh Ngọc Văn hóa học K66
5716 21032080 Nguyễn Minh Nguyệt Văn hóa học K66
5717 21032081 Tống Thị Nguyệt Văn hóa học K66
5718 21032083 Nguyễn Mai Phương Văn hóa học K66
5719 21032084 Tạ Thị Thanh Phương Văn hóa học K66
5720 21032088 Trần Ngọc Quỳnh Văn hóa học K66
5721 21032086 Lê Thị Như Quỳnh Văn hóa học K66
5722 21032087 Phan Tú Quỳnh Văn hóa học K66
5723 21032089 Lương Thanh Tâm Văn hóa học K66
5724 21032090 Nguyễn Thị Tâm Văn hóa học K66
5725 21032092 Nguyễn Phương Thảo Văn hóa học K66
5726 21032094 Nguyễn Thị Thơm Văn hóa học K66
5727 21032095 Nguyễn Thị Thanh Thúy Văn hóa học K66
5728 21032096 Nguyễn Hồ Anh Thư Văn hóa học K66
5729 21032098 Lâm Thị Huyền Trang Văn hóa học K66
5730 21032097 Bùi Thị Trang Văn hóa học K66
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
5731 21032100 Nguyễn Thị Trang Văn hóa học K66
5732 21032102 Vũ Thị Thu Trang Văn hóa học K66
5733 21032103 Nguyễn Xuân Trường Văn hóa học K66
5734 21032105 Nguyễn Thị Tuyết Văn hóa học K66
5735 21032108 Đặng Lưu Bảo Việt Văn hóa học K66
5736 22031713 Đao Văn Tấn Văn hóa học K67
5737 17032373 Nguyễn Thanh Loan Văn học K62
5738 17031903 Hoàng Kim Sơn Văn học K62
5739 17031905 Chu Văn Thành Văn học K62
5740 18032419 Nguyễn Tuấn Anh Văn học K63
5741 18032438 Nguyễn Đức Dương Văn học K63
5742 18032443 Đỗ Phương Hồng Hà Văn học K63
5743 18032470 Nguyễn Thu Lan Văn học K63
5744 18032472 Nguyễn Thị ánh Liên Văn học K63
5745 18032476 Trần Thị Diệu Linh Văn học K63
5746 18032475 Nguyễn Thị Kim Linh Văn học K63
5747 18032477 Hà Thị Thu Loan Văn học K63
5748 18032490 Đoàn Trung Nam Văn học K63
5749 18032491 Đào Thu Ngân Văn học K63
5750 18032517 Lê Hoàng Phương Thảo Văn học K63
5751 18032520 Phùng Thanh Thúy Văn học K63
5752 18032519 Nguyễn Thị Thu Thuý Văn học K63
5753 18032532 Nguyễn Thị Huyền Trang Văn học K63
5754 18032525 Bùi Linh Trang Văn học K63
5755 18032521 Nguyễn Thị Thủy Văn học K63 CLC
5756 19032388 Lê Hải Anh Văn học K64
5757 19032387 Hoàng Lan Anh Văn học K64
5758 19032389 Nguyễn Lan Anh Văn học K64
5759 19032393 Vương Thị Lan Anh Văn học K64
5760 19032390 Nguyễn Ngọc Anh Văn học K64
5761 19032391 Nguyễn Thị Ngọc Anh Văn học K64
5762 19032386 Hà Phương Anh Văn học K64
5763 19032392 Nguyễn Thu Anh Văn học K64
5764 19032394 Vũ Thị Ngọc Bích Văn học K64
5765 19032395 Trần Thị Thanh Bình Văn học K64
5766 19032398 Trần Thị Dung Văn học K64
5767 19032397 Phạm Thuỳ Dung Văn học K64
5768 19032399 Bùi Khương Duy Văn học K64
5769 19032400 Bùi Quang Duy Văn học K64
5770 19032401 Lê Sỹ Duy Văn học K64
5771 19032402 Bùi Thị Thùy Dương Văn học K64
5772 19032404 Phùng Thị Thùy Dương Văn học K64
5773 19032405 Phạm Hương Giang Văn học K64
5774 19032410 Trần Thanh Hà Văn học K64
5775 19032407 Lê Thị Hà Văn học K64
5776 19032408 Nguyễn Thu Hà Văn học K64
5777 19032409 Nguyễn Thu Hà Văn học K64
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
5778 19032413 Trương Thị Thanh Hải Văn học K64
5779 19032415 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Văn học K64
5780 19032414 Hạ Thị Mỹ Hạnh Văn học K64
5781 19032417 Bùi Thị Hằng Văn học K64
5782 19032418 Bùi Thị Minh Hiền Văn học K64
5783 19032420 Nguyễn Sỹ Hiếu Văn học K64
5784 19032419 Đinh Trung Hiếu Văn học K64
5785 19032422 Nguyễn Phương Hoa Văn học K64
5786 19032423 Nguyễn Thị Phương Hoa Văn học K64
5787 19032421 Lê Thị Hoa Văn học K64
5788 19032424 Tạ Thị Hoa Văn học K64
5789 19032426 Lê Danh Hoàn Văn học K64
5790 19032428 Thiều Thị Hồng Văn học K64
5791 19032430 Vương Quốc Hùng Văn học K64
5792 19032432 Nguyễn Thị Thanh Huyền Văn học K64
5793 19032433 Trần Thị Thanh Huyền Văn học K64
5794 19032434 Trương Thị Thanh Huyền Văn học K64
5795 19032431 Nguyễn Thị Huyền Văn học K64
5796 19032435 Hà Lan Hương Văn học K64
5797 19032438 Nông Thu Hương Văn học K64
5798 19032441 Nguyễn Văn Khương Văn học K64
5799 19032442 Đào Trung Kiên Văn học K64
5800 19032443 Vũ Hoàng Lam Văn học K64
5801 19032445 Nguyễn Thị Lan Văn học K64
5802 19032446 Đào Thị Hồng Liễu Văn học K64
5803 19032448 Chu Diệu Linh Văn học K64
5804 19032451 Mai Khánh Linh Văn học K64
5805 19032454 Phạm Thị Khánh Linh Văn học K64
5806 19032450 Hà Phương Linh Văn học K64
5807 19032452 Nguyễn Phương Linh Văn học K64
5808 19032447 Châu Thùy Linh Văn học K64
5809 19032449 Dương Thuỳ Linh Văn học K64
5810 19032457 Lê Phạm Khánh Ly Văn học K64
5811 19032458 Nguyễn Thanh Khánh Ly Văn học K64
5812 19032460 Cảnh Thị Lý Văn học K64
5813 19032461 Đỗ Thị Mai Văn học K64
5814 19032462 Phạm Đức Minh Văn học K64
5815 19032465 Phan Ngọc Hà My Văn học K64
5816 19032463 Nguyễn Thị Hà My Văn học K64
5817 19032464 Nguyễn Trà My Văn học K64
5818 19032466 Nguyễn Thị Na Văn học K64
5819 19032469 Nguyễn Thị Thanh Nga Văn học K64
5820 19032470 Lê Thị Bảo Ngọc Văn học K64
5821 19032471 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Văn học K64
5822 19032475 Lỗ Hồng Nhung Văn học K64
5823 19032478 Trần Thị Huyền Nhung Văn học K64
5824 19032473 Đỗ Phương Nhung Văn học K64
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
5825 19032476 Lê Thị Nhung Văn học K64
5826 19032483 Phan Thị Hà Phương Văn học K64
5827 19032481 Lê Thị Thu Phương Văn học K64
5828 19032484 Nguyễn Thị Phượng Văn học K64
5829 19032485 Nguyễn Cảnh Quân Văn học K64
5830 19032489 Nguyễn Thúy Quỳnh Văn học K64
5831 19032492 Đỗ Đặng Thanh Tân Văn học K64
5832 19032495 Vũ Phương Thảo Văn học K64
5833 19032498 Khổng Minh Thuận Văn học K64
5834 19032499 Mai Phương Thúy Văn học K64
5835 19032500 Lê Thủy Tiên Văn học K64
5836 19032501 Vũ Lê Tích Tiến Văn học K64
5837 19032502 Nguyễn Hương Trà Văn học K64
5838 19032504 Đào Thị Đoan Trang Văn học K64
5839 19032503 Cao Hiền Trang Văn học K64
5840 19032507 Nguyễn Thu Trang Văn học K64
5841 19032508 Trần Thu Trang Văn học K64
5842 19032505 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Văn học K64
5843 19032509 Phạm Thị Ngọc Trâm Văn học K64
5844 19032510 Nguyễn Văn Trường Văn học K64
5845 19032511 Nguyễn Trang Uyên Văn học K64
5846 19032513 Vũ Thị Hải Yến Văn học K64
5847 20032151 Phùng Hiền Anh Văn học K65
5848 20032143 Nguyễn Kim Anh Văn học K65
5849 20032146 Nguyễn Thị Minh Anh Văn học K65
5850 20032145 Nguyễn Phương Anh Văn học K65
5851 20032149 Nguyễn TiếN Anh Văn học K65
5852 20032144 Nguyễn Phan Tú Anh Văn học K65
5853 20032148 Nguyễn Thị Việt Anh Văn học K65
5854 20032153 Nguyễn Thị Ngọc ánh Văn học K65
5855 20032154 Vương Thị Ngọc ánh Văn học K65
5856 20032155 Trần Viết Bảo Văn học K65
5857 20032156 Nguyễn Thị Chang Văn học K65
5858 20032160 Trần Hồng Linh Chi Văn học K65
5859 20032158 Hồ Ngọc Mai Chi Văn học K65
5860 20032157 Đinh Thị Thùy Chi Văn học K65
5861 20032163 Lê Thu Cúc Văn học K65
5862 20032164 Trần Mạnh Cường Văn học K65
5863 20032166 Phạm Thị Ngọc Diệp Văn học K65
5864 20032167 Phan Thùy Dung Văn học K65
5865 20032168 Trần Thuỳ Dung Văn học K65
5866 20032169 Đỗ Đức Duy Văn học K65
5867 20032170 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Văn học K65
5868 20032173 Nguyễn Hữu Dương Văn học K65
5869 20032172 Đặng Thị Thùy Dương Văn học K65
5870 20032175 Đặng Đại Đô Văn học K65
5871 20032179 Lưu Thị Thu Hà Văn học K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
5872 20032180 Phạm Ngọc Hải Văn học K65
5873 20032181 Lò Trần Mỹ Hạnh Văn học K65
5874 20032184 Hoàng Thị Diễm Hằng Văn học K65
5875 20032183 Bùi Thị Lệ Hằng Văn học K65
5876 20032185 Lê Thị Hằng Văn học K65
5877 20032189 Lê Thị Kim Hiền Văn học K65
5878 20032187 Bế Thị Hiền Văn học K65
5879 20032188 Hà Thu Hiền Văn học K65
5880 20032191 Trần Thu Hồng Văn học K65
5881 20032192 Nông Kim Huệ Văn học K65
5882 20032193 Trần Minh Huệ Văn học K65
5883 20032196 Nguyễn Khánh Huyền Văn học K65
5884 20032194 Đỗ Thị Thanh Huyền Văn học K65
5885 20032195 Ngô Thị Huyền Văn học K65
5886 20032197 Nguyễn Thu Huyền Văn học K65
5887 20032199 Nguyễn Quang Hưng Văn học K65
5888 20032201 Trần Thị Thu Hường Văn học K65
5889 20032202 Nguyễn Hồng Liên Văn học K65
5890 20032203 Vũ Thị Kim Liên Văn học K65
5891 20032205 Hoàng Thị Diệu Linh Văn học K65
5892 20032211 Nguyễn Thị Gia Linh Văn học K65
5893 20032213 Võ Thị Hồng Linh Văn học K65
5894 20032210 Nguyễn Khánh Linh Văn học K65
5895 20032206 Lê Mai Linh Văn học K65
5896 20032204 Đặng Thị Ngọc Linh Văn học K65
5897 20032212 Phạm Phương Linh Văn học K65
5898 20032208 Ma Thùy Linh Văn học K65
5899 20032207 Lưu Tú Linh Văn học K65
5900 20032209 Ngô Tuệ Linh Văn học K65
5901 20032214 Lương Thị Khánh Ly Văn học K65
5902 20032216 Lê Nhật Mai Văn học K65
5903 20032215 Anh Thị Xuân Mai Văn học K65
5904 20032217 Bùi Trà My Văn học K65
5905 20032218 Phùng Hằng Nga Văn học K65
5906 20032220 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Văn học K65
5907 20032222 Đặng Thị Nhài Văn học K65
5908 20032224 Bùi Thị Hồng Nhung Văn học K65
5909 20032225 Nguyễn Thị Nhung Văn học K65
5910 20032226 Trương Tuyết Nhung Văn học K65
5911 20032227 Bùi Hải Phi Văn học K65
5912 20032228 Hoàng Quốc Phương Văn học K65
5913 20032229 Nguyễn Thanh Phương Văn học K65
5914 20032230 Nguyễn Thục Phương Văn học K65
5915 20032231 Đặng Diễm Quỳnh Văn học K65
5916 20032232 Ngô Hương Quỳnh Văn học K65
5917 20032233 Phạm Thị Thanh Tâm Văn học K65
5918 20032234 Vũ Thị Tâm Văn học K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
5919 20032235 Đàm Thị Phương Thảo Văn học K65
5920 20032236 Nguyễn Hoàng Thi Thơ Văn học K65
5921 20032238 Phạm Thị Thanh Thủy Văn học K65
5922 20032240 Trần Nguyễn Anh Thư Văn học K65
5923 20032241 Lê Thị Trà Văn học K65
5924 20032244 Nguyễn Phạm Kiều Trang Văn học K65
5925 20032246 Trịnh Kiều Trang Văn học K65
5926 20032245 Trần Thị Trang Văn học K65
5927 20032242 Hoàng Thị Thu Trang Văn học K65
5928 20032248 Nguyễn Thị Ngọc Tú Văn học K65
5929 20032250 Vũ Sĩ Tú Văn học K65
5930 20032251 Lại Phương Uyên Văn học K65
5931 20032252 Nguyễn Thị Thảo Vân Văn học K65
5932 20032253 Nguyễn Thị Bảo Yến Văn học K65
5933 20032254 Nguyễn Thị Minh Yến Văn học K65
5934 21032110 Đỗ Châu Anh Văn học K66
5935 21032115 Ninh Ngọc Anh Văn học K66
5936 21032117 Trịnh Thị Ngọc Anh Văn học K66
5937 21032118 Trương Ngọc Anh Văn học K66
5938 21032116 Phạm Thị Nguyên Anh Văn học K66
5939 21032113 Hà Phương Anh Văn học K66
5940 21032111 Đỗ Thảo Anh Văn học K66
5941 21032112 Đỗ Vân Anh Văn học K66
5942 21032119 Cao Thị Ngọc ánh Văn học K66
5943 21032122 Trần Thị Ngọc ánh Văn học K66
5944 21032120 Đỗ Thị ánh Văn học K66
5945 21032124 Đỗ Thị Hương Chi Văn học K66
5946 21032123 Đỗ Khánh Chi Văn học K66
5947 21032127 Vũ Khánh Chi Văn học K66
5948 21030271 Nguyễn Thị Thảo Chi Văn học K66
5949 21032126 Hà Tùng Chi Văn học K66
5950 21032128 Lê Thị Thanh Cúc Văn học K66
5951 21032129 Trần Thị Thu Dung Văn học K66
5952 21032130 Nguyễn Thùy Dương Văn học K66
5953 21032131 Đỗ An Giang Văn học K66
5954 21032133 Nguyễn Ngân Hạ Văn học K66
5955 21032134 Lê Thị Thu Hậu Văn học K66
5956 21032135 Nguyễn Thuý Hiền Văn học K66
5957 21032136 Giang Thị Khánh Hồng Văn học K66
5958 21032137 Ma Kim Hồng Văn học K66
5959 21032138 Đào Thị Khánh Huyền Văn học K66
5960 21032139 Trần Thị Thanh Huyền Văn học K66
5961 21032140 Trần Thanh Huyền Văn học K66
5962 21032142 Lê Diệu Hương Văn học K66
5963 21032143 Nguyễn Ngọc Hương Văn học K66
5964 21032141 Dương Thu Hương Văn học K66
5965 21032144 Phạm Thị Thu Hường Văn học K66
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
5966 21032145 Nguyễn Gia Linh Văn học K66
5967 21032146 Nguyễn Hà Linh Văn học K66
5968 21032149 Võ Thị Thuỳ Linh Văn học K66
5969 21032152 Vũ Thị Cẩm Ly Văn học K66
5970 21032154 Nguyễn Ngọc Minh Văn học K66
5971 21032153 Đỗ Nhật Minh Văn học K66
5972 21032155 Nguyễn Thị Bích Ngọc Văn học K66
5973 21032156 Nguyễn Thị Ngọc Văn học K66
5974 21032158 Hoàng Minh Nguyệt Văn học K66
5975 21030272 Trần Uyên Nhi Văn học K66
5976 21032166 Trần Bình Phương Văn học K66
5977 21032162 Ngô Minh Phương Văn học K66
5978 21032163 Nguyễn Minh Phương Văn học K66
5979 21032161 Đỗ Thị Thanh Phương Văn học K66
5980 21032165 Phạm Thị Thu Phương Văn học K66
5981 21032164 Nguyễn Xuân Phương Văn học K66
5982 21032167 Nguyễn Thúy Phượng Văn học K66
5983 21032169 Vũ Thị Thanh Tâm Văn học K66
5984 21032170 Phạm Quốc Thái Văn học K66
5985 21032171 Đặng Thị Phương Thảo Văn học K66
5986 21032173 Vũ Thị Phương Thảo Văn học K66
5987 21032172 Trần Phương Thảo Văn học K66
5988 21032174 Nguyễn Thị Thiệp Văn học K66
5989 21032175 Nguyễn Thanh Thủy Văn học K66
5990 21032176 Bùi Hà Trang Văn học K66
5991 21032180 Trần Thị Huyền Trang Văn học K66
5992 21032177 Bùi Thị Trang Văn học K66
5993 21032178 Đào Thu Trang Văn học K66
5994 21032179 Lương Thu Trang Văn học K66
5995 21032181 Hoàng Thanh Trúc Văn học K66
5996 21032182 Bùi Phương Uyên Văn học K66
5997 21032183 Bùi Thị Bích Vân Văn học K66
5998 21032184 Hoàng Thị Vân Văn học K66
5999 21032185 Nguyễn Thị Vân Văn học K66
6000 21032186 Lục Thị Xuân Văn học K66
6001 21032187 Trịnh Thị Hải Yến Văn học K66
6002 22031378 Đinh Hà An Văn học K67
6003 22031379 Lê Hải Anh Văn học K67
6004 22031380 Lương Hồng Anh Văn học K67
6005 22031383 Trịnh Ngọc Anh Văn học K67
6006 22031382 Trần Phương Anh Văn học K67
6007 22031381 Nguyễn Quỳnh Anh Văn học K67
6008 22031384 Lê Ngọc ánh Văn học K67
6009 22031385 Nguyễn Thị Ngọc ánh Văn học K67
6010 22031386 Chu Thị Thanh Châm Văn học K67
6011 22031390 Phạm Linh Chi Văn học K67
6012 22031388 Đỗ Thị Mai Chi Văn học K67
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
6013 22031387 Dương Quế Chi Văn học K67
6014 22031389 Nguyễn Yến Chi Văn học K67
6015 22031391 Nông Thị Hoàng Cúc Văn học K67
6016 22031392 Đặng ái Duyên Văn học K67
6017 22031393 Đinh Thùy Dương Văn học K67
6018 22031394 Lương Thu Thùy Dương Văn học K67
6019 22031395 Bùi Tuấn Đạt Văn học K67
6020 22031396 Bùi Thị Hương Giang Văn học K67
6021 22031397 Nguyễn Thị Hương Giang Văn học K67
6022 22031398 Nguyễn Thị Hương Giang Văn học K67
6023 22031399 Nguyễn Thái Hà Văn học K67
6024 22031401 Trần Thu Hà Văn học K67
6025 22031400 Nguyễn Việt Hà Văn học K67
6026 22031402 Cao Thị Mỹ Hảo Văn học K67
6027 22031403 Lê Việt Hằng Văn học K67
6028 22031405 Nguyễn Thị Thanh Hoa Văn học K67
6029 22031406 Tiêu Thị Thanh Hoa Văn học K67
6030 22031407 Nguyễn Thị Hồng Văn học K67
6031 22031409 Đỗ Thị Huyền Văn học K67
6032 22031410 Đinh Thảo Hương Văn học K67
6033 22031411 Nông Nguyễn Thúy Hường Văn học K67
6034 22031412 Vũ An Khanh Văn học K67
6035 22031413 Ngô Vân Khánh Văn học K67
6036 22031414 Hà Văn Kiên Văn học K67
6037 22031415 Nguyễn Thị Tùng Lâm Văn học K67
6038 22031418 Nguyễn Khánh Linh Văn học K67
6039 22031421 Phạm Ngọc Linh Văn học K67
6040 22031420 Nguyễn Trần Ngọc Linh Văn học K67
6041 22031417 Lê Phương Linh Văn học K67
6042 22031416 Đoàn Thùy Linh Văn học K67
6043 22031422 Quách Thị Thùy Linh Văn học K67
6044 22031423 Võ Thị Thùy Linh Văn học K67
6045 22031424 Trần Lê Thiên Long Văn học K67
6046 22031426 Nguyễn Khánh Ly Văn học K67
6047 22031428 Đinh Thị Thanh Mai Văn học K67
6048 22031429 Nguyễn Hải My Văn học K67
6049 22031430 Hồ Thị Quỳnh Nga Văn học K67
6050 22031431 Nguyễn Thị Nga Văn học K67
6051 22031432 Trần Bích Ngọc Văn học K67
6052 22031433 Trương Thảo Nguyên Văn học K67
6053 22031434 Trần Ngọc Nhi Văn học K67
6054 22031435 Vũ Thị Hồng Nhung Văn học K67
6055 22031436 Nguyễn Lý Ngọc Như Văn học K67
6056 22031437 Nguyễn Thị Kiều Oanh Văn học K67
6057 22031438 Nguyễn Hà Phương Văn học K67
6058 22031439 Nguyễn Minh Phương Văn học K67
6059 22031440 Nguyễn Thu Phương Văn học K67
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
6060 22031443 Võ Đỗ Quyên Văn học K67
6061 22031441 Lê Thị Quyên Văn học K67
6062 22031444 Trương Ngọc Quỳnh Văn học K67
6063 22031446 Nguyễn Thị Tân Văn học K67
6064 22031447 Trần Văn Tân Văn học K67
6065 22031448 Đỗ Phương Thảo Văn học K67
6066 22031449 Nguyễn Phương Thảo Văn học K67
6067 22031451 Vũ Thị Phương Thảo Văn học K67
6068 22031450 Phạm Trần Thạch Thảo Văn học K67
6069 22031452 Phạm Duy Thăng Văn học K67
6070 22031453 Tô Thị Thêm Văn học K67
6071 22031454 Trần Thị Thanh Thu Văn học K67
6072 22031455 Lê Thanh Thủy Văn học K67
6073 22031456 Nguyễn Phương Trang Văn học K67
6074 22031457 Nguyễn Sỹ Trường Văn học K67
6075 22031458 Lê Thu Uyên Văn học K67
6076 22031459 Nguyễn Thị Thanh Vân Văn học K67
6077 22031461 Nguyễn Thị Hà Vi Văn học K67
6078 22031462 Nguyễn Long Vũ Văn học K67
6079 22031463 Nguyễn Thị Hải Yến Văn học K67
6080 18032562 Lã Thị Mỹ Duyên Việt Nam học & TV K63
6081 18032553 Vũ Trọng Đại Việt Nam học & TV K63
6082 18032566 Nguyễn Thị Hải Việt Nam học & TV K63
6083 18032584 Phùng Quang Huy Việt Nam học & TV K63
6084 18032586 Cù Thị Huyền Việt Nam học & TV K63
6085 18032591 Lê Văn Khánh Việt Nam học & TV K63
6086 18032594 Trần Thị Kim Liên Việt Nam học & TV K63
6087 18032601 Nguyễn Xuân Nam Việt Nam học & TV K63
6088 18032622 Nguyễn Thành Tâm Việt Nam học & TV K63
6089 18032625 Nguyễn Thị Thảo Việt Nam học & TV K63
6090 18032628 Nguyễn Mậu Thiện Việt Nam học & TV K63
6091 19032516 Ngô Hoàng Diệu Anh Việt Nam học & TV K64
6092 19032527 Vũ Kiều Anh Việt Nam học & TV K64
6093 19032524 Trần Thị Kim Anh Việt Nam học & TV K64
6094 19032517 Nguyễn Lan Anh Việt Nam học & TV K64
6095 19032515 Lê Thị Lan Anh Việt Nam học & TV K64
6096 19032525 Trần Thị Lan Anh Việt Nam học & TV K64
6097 19032514 Lê Ngọc Anh Việt Nam học & TV K64
6098 19032520 Phạm Phương Anh Việt Nam học & TV K64
6099 19032521 Phạm Phương Anh Việt Nam học & TV K64
6100 19032519 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Việt Nam học & TV K64
6101 19032528 Lê Thị Minh ánh Việt Nam học & TV K64
6102 19032529 Nguyễn Ngọc ánh Việt Nam học & TV K64
6103 19032531 Nguyễn Thị Ngọc Bích Việt Nam học & TV K64
6104 19032532 Nguyễn Thị Chúc Việt Nam học & TV K64
6105 19032537 Lê Mạnh Dương Việt Nam học & TV K64
6106 19032536 Đinh Thị Thùy Dương Việt Nam học & TV K64
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
6107 19032538 Nguyễn Hữu Thành Đạt Việt Nam học & TV K64
6108 19032539 Đào Đình Đắc Việt Nam học & TV K64
6109 19032541 Nguyễn Thị Ngọc Hà Việt Nam học & TV K64
6110 19032542 Đặng Thị Hạnh Việt Nam học & TV K64
6111 19032543 Cao Thị Hằng Việt Nam học & TV K64
6112 19032545 Hoàng Thị Hòa Việt Nam học & TV K64
6113 19032546 Nguyễn Thị Hòa Việt Nam học & TV K64
6114 19032547 Thân Minh Hoàng Việt Nam học & TV K64
6115 19032548 Lê Kim Huệ Việt Nam học & TV K64
6116 19032549 Lý Thị Khánh Huyền Việt Nam học & TV K64
6117 19032551 Hà Thị Hương Việt Nam học & TV K64
6118 19032552 Lê Thị Hương Việt Nam học & TV K64
6119 19032553 Nguyễn Thị Hường Việt Nam học & TV K64
6120 19032554 Nguyễn Thu Hường Việt Nam học & TV K64
6121 19032556 Trần Quốc Khánh Việt Nam học & TV K64
6122 19032557 Lự Thị Hồng Khuyên Việt Nam học & TV K64
6123 19032558 Nguyễn Trung Kiên Việt Nam học & TV K64
6124 19032559 Nông Phương Lan Việt Nam học & TV K64
6125 19032560 Trần Nhật Lệ Việt Nam học & TV K64
6126 19032561 Trần Thị Kim Liên Việt Nam học & TV K64
6127 19032565 Trịnh Thị Anh Linh Việt Nam học & TV K64
6128 19032562 Bùi Khánh Linh Việt Nam học & TV K64
6129 19032563 Nguyễn Thị Khánh Linh Việt Nam học & TV K64
6130 19032566 Hoàng Vân Long Việt Nam học & TV K64
6131 19032568 Đỗ Thị Hiền Lương Việt Nam học & TV K64
6132 19032569 Vũ Thị Phương Lý Việt Nam học & TV K64
6133 19032571 Lê Trần Thế Nam Việt Nam học & TV K64
6134 19032570 Đỗ Văn Nam Việt Nam học & TV K64
6135 19032574 Bùi Hoàng Ngân Việt Nam học & TV K64
6136 19032575 Đỗ Kim Ngân Việt Nam học & TV K64
6137 19032576 Lê Thanh Ngân Việt Nam học & TV K64
6138 19032581 Nguyễn Thị Bích Ngọc Việt Nam học & TV K64
6139 19032579 Hoàng Minh Ngọc Việt Nam học & TV K64
6140 19032580 Nguyễn Ngọc Ngọc Việt Nam học & TV K64
6141 19032577 Đàm Như Ngọc Việt Nam học & TV K64
6142 19032584 Phạm Lam Nhi Việt Nam học & TV K64
6143 19032582 Nguyễn Thị Phương Nhi Việt Nam học & TV K64
6144 19032583 Nguyễn Thị Yến Nhi Việt Nam học & TV K64
6145 19032585 Lê Thị Hồng Nhung Việt Nam học & TV K64
6146 19032586 Nguyễn Thị Nhung Việt Nam học & TV K64
6147 19032588 Lê Thị Thanh Phương Việt Nam học & TV K64
6148 19032587 Bùi Thiện Phương Việt Nam học & TV K64
6149 19032590 Phạm Thu Phương Việt Nam học & TV K64
6150 19030195 Đỗ Nhật Phượng Việt Nam học & TV K64
6151 19032592 Nguyễn Thị Quỳnh Việt Nam học & TV K64
6152 19032593 Phạm Thị Quỳnh Việt Nam học & TV K64
6153 19032594 Nguyễn Thị Thành Việt Nam học & TV K64
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
6154 19032596 Trần Phương Thảo Việt Nam học & TV K64
6155 19032597 Vũ Thị Thạch Thảo Việt Nam học & TV K64
6156 19032595 Bùi Thị Thảo Việt Nam học & TV K64
6157 19032601 Nguyễn Thị Thu Việt Nam học & TV K64
6158 19032602 Lê Thị Thùy Việt Nam học & TV K64
6159 19032603 Bùi Thị Thủy Việt Nam học & TV K64
6160 19032605 Phạm Thị Thu Thủy Việt Nam học & TV K64
6161 19032606 Nguyễn Phương Thúy Việt Nam học & TV K64
6162 19032607 Đoàn Thị Thương Việt Nam học & TV K64
6163 19032608 Lê Đức Toàn Việt Nam học & TV K64
6164 19032617 Vũ Ninh Trang Việt Nam học & TV K64
6165 19032615 Phạm Thị Trang Việt Nam học & TV K64
6166 19032613 Nguyễn Thu Trang Việt Nam học & TV K64
6167 19032616 Phạm Thu Trang Việt Nam học & TV K64
6168 19032614 Phan Thu Trang Việt Nam học & TV K64
6169 19032611 Nguyễn Thị Thu Trang Việt Nam học & TV K64
6170 19032612 Nguyễn Thị Thu Trang Việt Nam học & TV K64
6171 19032618 Hoàng Thị Trâm Việt Nam học & TV K64
6172 19032619 Nguyễn Thị Trinh Việt Nam học & TV K64
6173 19032620 Đặng Quang Trường Việt Nam học & TV K64
6174 19032621 Hoàng Văn Xuân Trường Việt Nam học & TV K64
6175 19032623 Vũ Minh Tú Việt Nam học & TV K64
6176 19032624 Hà Mạnh Tư Việt Nam học & TV K64
6177 19032625 Trần Thị Vân Việt Nam học & TV K64
6178 19032626 Trần Thị Thanh Xuân Việt Nam học & TV K64
6179 19032627 Kiều Thị Yến Việt Nam học & TV K64
6180 19032628 Nguyễn Thị Yến Việt Nam học & TV K64
6181 20032258 Nguyễn Lan Anh Việt Nam học & TV K65
6182 20032260 Trần Thị Lan Anh Việt Nam học & TV K65
6183 20032262 Vũ Thị Lan Anh Việt Nam học & TV K65
6184 20032257 Lê Phương Anh Việt Nam học & TV K65
6185 20032259 Nguyễn Thị Phương Anh Việt Nam học & TV K65
6186 20032261 Trần Thị Quỳnh Anh Việt Nam học & TV K65
6187 20032256 Hà Thị Vân Anh Việt Nam học & TV K65
6188 20032263 Vũ Việt Anh Việt Nam học & TV K65
6189 20032264 Phạm Thị Hồng ánh Việt Nam học & TV K65
6190 20032265 Nguyễn Thị Thanh Bình Việt Nam học & TV K65
6191 20032266 Nguyễn Lại Sóng Diệu Việt Nam học & TV K65
6192 20032267 Vũ Thị Diệu Việt Nam học & TV K65
6193 20032270 Hoàng Thị Phương Dung Việt Nam học & TV K65
6194 20032268 Hà Thùy Dung Việt Nam học & TV K65
6195 20032272 Nguyễn Văn Dũng Việt Nam học & TV K65
6196 20032274 Trương Thùy Dương Việt Nam học & TV K65
6197 20032275 Trương Thị Anh Đào Việt Nam học & TV K65
6198 20032278 Dương Hữu Hải Việt Nam học & TV K65
6199 20032279 Ngô Thị Hằng Việt Nam học & TV K65
6200 20032280 Nguyễn Thị Hậu Việt Nam học & TV K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
6201 20032281 Nguyễn Thị Hiền Việt Nam học & TV K65
6202 20032282 Nguyễn Thu Hiền Việt Nam học & TV K65
6203 20032283 Phạm Trung Hiếu Việt Nam học & TV K65
6204 20032285 Nguyễn Thị Hoa Việt Nam học & TV K65
6205 20032286 Nông Thu Hoài Việt Nam học & TV K65
6206 20032287 Nguyễn Lê Minh Hoàng Việt Nam học & TV K65
6207 20032288 Lương Thị Thu Hồng Việt Nam học & TV K65
6208 20032292 Vũ Minh Huyền Việt Nam học & TV K65
6209 20032290 Đỗ Thị Ngọc Huyền Việt Nam học & TV K65
6210 20032294 Hoàng Thị Thu Hường Việt Nam học & TV K65
6211 20032296 Nguyễn Ngọc Khánh Việt Nam học & TV K65
6212 20032295 Đàm Thuận Khánh Việt Nam học & TV K65
6213 20032297 Trần Văn Khánh Việt Nam học & TV K65
6214 20032298 Đoàn Tuấn Kiệt Việt Nam học & TV K65
6215 20032300 Bùi Thị Lâm Việt Nam học & TV K65
6216 20032304 Vy Gia Linh Việt Nam học & TV K65
6217 20032302 Hoàng Thị Lý Linh Việt Nam học & TV K65
6218 20032301 Dương Thị Thùy Linh Việt Nam học & TV K65
6219 20032306 Vũ Thị Cẩm Ly Việt Nam học & TV K65
6220 20032307 Lương Ngọc Mai Việt Nam học & TV K65
6221 20032308 Nguyễn Nhật Mai Việt Nam học & TV K65
6222 20032309 Nguyễn Thị Quỳnh Mai Việt Nam học & TV K65
6223 20032310 Nguyễn Thị Thảo Mi Việt Nam học & TV K65
6224 20032243 Ly A Minh Việt Nam học & TV K65
6225 20032312 Trần Hoàng Minh Việt Nam học & TV K65
6226 20032313 Lê Thị Trà My Việt Nam học & TV K65
6227 20032314 Lý Thị Quỳnh Nga Việt Nam học & TV K65
6228 20032315 Nguyễn Thị Thúy Ngân Việt Nam học & TV K65
6229 20032316 Trịnh Thị ánh Nguyệt Việt Nam học & TV K65
6230 20032317 Mai Sương Nhi Việt Nam học & TV K65
6231 20032319 Bùi Cẩm Nhung Việt Nam học & TV K65
6232 20032320 Ngô Giáp Hồng Nhung Việt Nam học & TV K65
6233 20032322 Trần Nguyễn Kim Oanh Việt Nam học & TV K65
6234 20032325 Lưu Thu Quỳnh Việt Nam học & TV K65
6235 20032328 Tạ Trung Sơn Việt Nam học & TV K65
6236 20032330 Đinh Thị Phương Thảo Việt Nam học & TV K65
6237 20032332 Trần Phương Thảo Việt Nam học & TV K65
6238 20032331 Lê Thanh Thảo Việt Nam học & TV K65
6239 20032333 Nguyễn Thị Thu Việt Nam học & TV K65
6240 20032334 Nguyễn Thị Phương Thùy Việt Nam học & TV K65
6241 20032336 Trương Diệp Thủy Việt Nam học & TV K65
6242 20032337 Đinh Thị Hoài Thương Việt Nam học & TV K65
6243 20032339 Nguyễn Hoàng Thủy Tiên Việt Nam học & TV K65
6244 20032340 Tô Văn Toàn Việt Nam học & TV K65
6245 20032341 Hà Thị Kiều Trang Việt Nam học & TV K65
6246 20032342 Lê Mai Trang Việt Nam học & TV K65
6247 20032343 Lê Thị Quỳnh Trang Việt Nam học & TV K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
6248 20032345 Nguyễn Thị Trang Việt Nam học & TV K65
6249 20032344 Nguyễn Thị Thu Trang Việt Nam học & TV K65
6250 20032346 Phạm Thị Lê Trâm Việt Nam học & TV K65
6251 20032347 Hà Thị ánh Tuyết Việt Nam học & TV K65
6252 20032348 Nguyễn Thị Tâm Tuyết Việt Nam học & TV K65
6253 20032349 Lê Hạnh Uyên Việt Nam học & TV K65
6254 20032350 Hà Đức Việt Việt Nam học & TV K65
6255 20032351 Lê Thị Xiêm Việt Nam học & TV K65
6256 20032352 Nguyễn Như ý Việt Nam học & TV K65
6257 21032195 Quách Hải Anh Việt Nam học & TV K66
6258 21032188 Giang Thị Hải Anh Việt Nam học & TV K66
6259 21032190 Nguyễn Lan Anh Việt Nam học & TV K66
6260 21032191 Nguyễn Mai Anh Việt Nam học & TV K66
6261 21032189 Lê Quỳnh Anh Việt Nam học & TV K66
6262 21032196 Trịnh Thị Anh Việt Nam học & TV K66
6263 21032194 Phạm Việt Anh Việt Nam học & TV K66
6264 21032197 Nguyễn Duy ánh Việt Nam học & TV K66
6265 21032198 Lê Thị Ca Việt Nam học & TV K66
6266 21032199 Thân Thị Châm Việt Nam học & TV K66
6267 21032200 Hà Kim Chi Việt Nam học & TV K66
6268 21032201 Nguyễn Kim Chi Việt Nam học & TV K66
6269 21032202 Hà Thị Hải Diệu Việt Nam học & TV K66
6270 21032203 Bùi Thị Thùy Dung Việt Nam học & TV K66
6271 21032205 Nguyễn Công Duy Việt Nam học & TV K66
6272 21032207 Nguyễn Thế Sơn Dương Việt Nam học & TV K66
6273 21032208 Nguyễn Vũ Thái Dương Việt Nam học & TV K66
6274 21032209 Lò Thanh Được Việt Nam học & TV K66
6275 21032211 Nguyễn Hiếu Hạnh Việt Nam học & TV K66
6276 21032213 Hoàng Thị Mỹ Hằng Việt Nam học & TV K66
6277 21032212 Đoàn Thị Thu Hằng Việt Nam học & TV K66
6278 21032214 Lê Thị Thục Hiền Việt Nam học & TV K66
6279 21032215 Lưu Thị Thanh Hoa Việt Nam học & TV K66
6280 21032217 Phạm Khánh Hòa Việt Nam học & TV K66
6281 21032216 Đào Thị Khánh Hòa Việt Nam học & TV K66
6282 21032218 Đổng Phúc Hồng Việt Nam học & TV K66
6283 21032220 Vùi Thị Khánh Huyền Việt Nam học & TV K66
6284 21032219 Đào Thị Minh Huyền Việt Nam học & TV K66
6285 21032221 Lê Thu Hương Việt Nam học & TV K66
6286 21032223 Tống Sơn Lâm Việt Nam học & TV K66
6287 21032227 Vũ Khánh Linh Việt Nam học & TV K66
6288 21032224 Nguyễn Thị Mỹ Linh Việt Nam học & TV K66
6289 21032228 Vũ Thùy Linh Việt Nam học & TV K66
6290 21032230 Nguyễn Thị Cẩm Ly Việt Nam học & TV K66
6291 21032231 Trần Hà Mi Việt Nam học & TV K66
6292 21032234 Đàm Bảo Ngọc Việt Nam học & TV K66
6293 21032235 Nguyễn Bích Ngọc Việt Nam học & TV K66
6294 21032236 Nguyễn Thị Minh Ngọc Việt Nam học & TV K66
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
6295 21032238 Vũ Thị Minh Ngọc Việt Nam học & TV K66
6296 21032237 Trần Thị Ngọc Việt Nam học & TV K66
6297 21032239 Đỗ Thảo Nguyên Việt Nam học & TV K66
6298 21032240 Trần Thị Nguyệt Việt Nam học & TV K66
6299 21032242 Nguyễn Thị Hồng Nhung Việt Nam học & TV K66
6300 21032243 Trịnh Huyền Nhung Việt Nam học & TV K66
6301 21032241 Đỗ Thị Phương Nhung Việt Nam học & TV K66
6302 21032244 Nguyễn Hữu Phúc Việt Nam học & TV K66
6303 21032248 Trần Hà Phương Việt Nam học & TV K66
6304 21032247 Nguyễn Thị Mai Phương Việt Nam học & TV K66
6305 21032246 Đinh Thu Phương Việt Nam học & TV K66
6306 21032245 Bùi Thị Thu Phương Việt Nam học & TV K66
6307 21032249 Trần Thị Thu Phương Việt Nam học & TV K66
6308 21032250 Lê Anh Quân Việt Nam học & TV K66
6309 21032251 Cảnh Thị Diễm Quỳnh Việt Nam học & TV K66
6310 21032252 Phạm Mai Quỳnh Việt Nam học & TV K66
6311 21032253 Bùi Hoài Sơn Việt Nam học & TV K66
6312 21032254 Hoàng Thanh Phương Thảo Việt Nam học & TV K66
6313 21032255 Đặng Thị Kim Thu Việt Nam học & TV K66
6314 21032257 Trương Thị Thúy Việt Nam học & TV K66
6315 21032258 Trần Minh Thư Việt Nam học & TV K66
6316 21032260 Nguyễn Thị Hương Trà Việt Nam học & TV K66
6317 21032262 Thân Thị Thùy Trang Việt Nam học & TV K66
6318 21032263 Nguyễn Thị Cẩm Tú Việt Nam học & TV K66
6319 21032264 Nguyễn Hoàng Tùng Việt Nam học & TV K66
6320 21032267 Nguyễn Thị Cẩm Vân Việt Nam học & TV K66
6321 22031485 Nguyễn Hương Hoài Việt Nam học & TV K67
6322 22031517 Quách Văn Sơn Việt Nam học & TV K67
6323 17032009 Vũ Thị Phương Anh Xã hội học K62
6324 17032022 Hoa Bằng Giang Xã hội học K62
6325 17032419 Nguyễn Thị Thu Hiền Xã hội học K62
6326 17032043 Trương Thị Kim Khánh Xã hội học K62
6327 17032050 Trần Thị Mỹ Linh Xã hội học K62
6328 17032052 Lê Thị Trà My Xã hội học K62
6329 17032077 Nguyễn Thị Thương Xã hội học K62
6330 17032449 Trần Thị Hiền Trang Xã hội học K62
6331 18032657 Vũ Châu Anh Xã hội học K63
6332 18032659 Trịnh Ngọc ánh Xã hội học K63
6333 18032674 Đào Khánh Hà Xã hội học K63
6334 18032683 Trần Thị Minh Huệ Xã hội học K63
6335 18032706 Nguyễn Phương Mai Xã hội học K63
6336 18032707 Hà Tú Mỹ Xã hội học K63
6337 18032714 Phạm Chu Như Ngọc Xã hội học K63
6338 18032715 Phạm Như Ngọc Xã hội học K63
6339 18032727 Lương Cúc Phương Xã hội học K63
6340 18032729 Nguyễn Thị Thu Phương Xã hội học K63
6341 18032735 Đinh Thái Sơn Xã hội học K63
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
6342 18032743 Lê Phúc Thiện Xã hội học K63
6343 18032752 Nông Đức Trịnh Xã hội học K63
6344 19032630 Nguyễn Trường An Xã hội học K64
6345 19032634 Phạm Thị Hải Anh Xã hội học K64
6346 19032631 Hà Kiều Anh Xã hội học K64
6347 19032637 Vũ Minh Anh Xã hội học K64
6348 19032633 Nguyễn Thị Phương Anh Xã hội học K64
6349 19032636 Trần Đại Quang Anh Xã hội học K64
6350 19032632 Nguyễn Ngọc Trâm Anh Xã hội học K64
6351 19032639 Nguyễn Hà Bình Xã hội học K64
6352 19032640 Nguyễn Thị Kim Chi Xã hội học K64
6353 19032642 Trần Thị Linh Chi Xã hội học K64
6354 19032641 Phạm Tùng Chi Xã hội học K64
6355 19032643 Phạm Thu Cúc Xã hội học K64
6356 19032644 Chử Ngọc Diệp Xã hội học K64
6357 19032645 Kiều Thị Dịu Xã hội học K64
6358 19032646 Đinh Thị Thùy Dung Xã hội học K64
6359 19032647 Nguyễn Tiến Duy Xã hội học K64
6360 19032648 Đỗ Lê Thùy Dương Xã hội học K64
6361 19032650 Phạm Kim Đĩnh Xã hội học K64
6362 19032651 Nguyễn Văn Đức Xã hội học K64
6363 19032653 Kiều Quang Hải Xã hội học K64
6364 19032654 Bùi Hồng Hạnh Xã hội học K64
6365 19032656 Lê Thị Hồng Hạnh Xã hội học K64
6366 19032659 Trần Đắc Hiệp Xã hội học K64
6367 19032660 Tô Trung Hiếu Xã hội học K64
6368 19032661 Trần Trung Hiếu Xã hội học K64
6369 19032662 Lường Lệ Hòa Xã hội học K64
6370 19032663 Nguyễn Thị Hoài Xã hội học K64
6371 19032667 Lưu Khánh Huyền Xã hội học K64
6372 19032669 Đặng Thị Thanh Hương Xã hội học K64
6373 19032672 Vũ Thanh Hương Xã hội học K64
6374 19032668 Đinh Thị Hương Xã hội học K64
6375 19032670 Nguyễn Thị Thu Hương Xã hội học K64
6376 19032673 Ngô Hoàng Lan Xã hội học K64
6377 19032677 Ngô Thị Diệu Linh Xã hội học K64
6378 19032679 Nguyễn Ngọc Hoài Linh Xã hội học K64
6379 19032678 Nguyễn Khánh Linh Xã hội học K64
6380 19032680 Nguyễn Thị Khánh Linh Xã hội học K64
6381 19032674 Bùi Phương Linh Xã hội học K64
6382 19032675 Bùi Thị Linh Xã hội học K64
6383 19032681 Nguyễn Ngọc Tuệ Minh Xã hội học K64
6384 19032684 Tạ Thị Nga Xã hội học K64
6385 19032685 Nguyễn Phương Ngân Xã hội học K64
6386 19032687 Nguyễn Thị Minh Ngọc Xã hội học K64
6387 19032688 Nguyễn Thị Ngọc Xã hội học K64
6388 19032689 Trần Thị Ngọc Xã hội học K64
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
6389 19032690 Nguyễn Bá Nguyên Xã hội học K64
6390 19032694 Lương Thảo Nhi Xã hội học K64
6391 19032693 Đào Xuân Nhi Xã hội học K64
6392 19032696 Trần Thị Hồng Nhung Xã hội học K64
6393 19032695 Ngô Thị Nhung Xã hội học K64
6394 19032697 Nguyễn Thị Nụ Xã hội học K64
6395 19032700 Nguyễn Diễm Phụng Xã hội học K64
6396 19032701 Huỳnh Đình Phước Xã hội học K64
6397 19032702 Đoàn Hà Phương Xã hội học K64
6398 19032703 Nguyễn Thị Hà Phương Xã hội học K64
6399 19032704 Phạm Thị Hà Phương Xã hội học K64
6400 19032705 Trần Thị Minh Phương Xã hội học K64
6401 19032706 Hồ Anh Quý Xã hội học K64
6402 19032707 Lê Hạnh Quyên Xã hội học K64
6403 19032709 Nguyễn Thị Như Quỳnh Xã hội học K64
6404 19032711 Phạm Thị Thanh Tâm Xã hội học K64
6405 19032712 Trần Ngọc Tân Xã hội học K64
6406 19032713 Nguyễn Tiến Thành Xã hội học K64
6407 19032714 Hoàng Ngọc Thảo Xã hội học K64
6408 19032715 Nguyễn Phương Thảo Xã hội học K64
6409 19032719 Lê Thị Hồng Thắm Xã hội học K64
6410 19032718 Đinh Thị Thắm Xã hội học K64
6411 19032721 Phạm Thu Thủy Xã hội học K64
6412 19032722 Văn Khánh Thương Xã hội học K64
6413 19032723 Lê Minh Trà Xã hội học K64
6414 19032725 Hà Minh Trang Xã hội học K64
6415 19032724 Đặng Thu Trang Xã hội học K64
6416 19032726 Ngô Thị Thùy Trang Xã hội học K64
6417 19032730 Nguyễn Việt Trinh Xã hội học K64
6418 19032732 Vũ Đình Trọng Xã hội học K64
6419 19032731 Đào Quý Trọng Xã hội học K64
6420 19032734 Vũ Văn Tú Xã hội học K64
6421 19032735 Hoàng Anh Tuấn Xã hội học K64
6422 19032736 Nguyễn Văn Tuấn Xã hội học K64
6423 19032738 Chu Mạnh Tưởng Xã hội học K64
6424 19032741 Nguyễn Thị Vân Xã hội học K64
6425 19032740 Bùi Thị Thúy Vân Xã hội học K64
6426 20032359 Nguyễn Thị Lan Anh Xã hội học K65
6427 20032360 Nguyễn Tuấn Anh Xã hội học K65
6428 20032355 Đỗ Mai Tuyết Anh Xã hội học K65
6429 20032365 Vũ Thị Thanh Ân Xã hội học K65
6430 20032368 Trần Hiểu Băng Xã hội học K65
6431 20032369 Võ Ngọc Bích Xã hội học K65
6432 20032370 Hồ Thị Chi Xã hội học K65
6433 20032374 Vũ Minh Cương Xã hội học K65
6434 20032375 Nguyễn Thị Thùy Dung Xã hội học K65
6435 20032377 Nguyễn Thế Duy Xã hội học K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
6436 20032378 Nguyễn Xuân Duy Xã hội học K65
6437 20032379 Phạm Thùy Dương Xã hội học K65
6438 20032381 Ngô Thị Hương Giang Xã hội học K65
6439 20032382 Vũ Thị Hương Giang Xã hội học K65
6440 20032383 Bùi Thúy Hạnh Xã hội học K65
6441 20032385 Nguyễn Thị Hồng Xã hội học K65
6442 20032386 Vũ Thị Huyền Xã hội học K65
6443 20032387 Nguyễn Thị Hường Xã hội học K65
6444 20032388 Trần Minh Khanh Xã hội học K65
6445 20032389 Nguyễn Ngọc Khánh Xã hội học K65
6446 20032390 Vũ Trọng Khiêm Xã hội học K65
6447 20032394 Đỗ Thanh Lan Xã hội học K65
6448 20032395 Hoàng Thị Lan Xã hội học K65
6449 20032396 Nguyễn Thị Lan Xã hội học K65
6450 20032397 Nguyễn Ngọc Lâm Xã hội học K65
6451 20032398 Phan Văn Lập Xã hội học K65
6452 20032399 Bùi Khánh Linh Xã hội học K65
6453 20032401 Nguyễn Vũ Khánh Linh Xã hội học K65
6454 20030171 Hoàng Thảo Linh Xã hội học K65
6455 20032400 Hà Thùy Linh Xã hội học K65
6456 20032403 Trần Thị Thùy Linh Xã hội học K65
6457 20032404 Dương Diệu Ly Xã hội học K65
6458 20032405 Nguyễn Hương Ly Xã hội học K65
6459 20032406 Bùi Ngọc Mai Xã hội học K65
6460 20032407 Nguyễn Thị Mai Xã hội học K65
6461 20032408 Đào Thúy Nga Xã hội học K65
6462 20032409 Lê Thị Thúy Ngà Xã hội học K65
6463 20032410 Thân Thị Kim Ngân Xã hội học K65
6464 20032412 Nguyễn Bảo Ngọc Xã hội học K65
6465 20032414 Trần Hoài Ngọc Xã hội học K65
6466 20032413 Nguyễn Thu Ngọc Xã hội học K65
6467 20032415 Nguyễn Hoàng Hạnh Nguyên Xã hội học K65
6468 20032416 Nguyễn Thị Nguyệt Xã hội học K65
6469 20032417 Đoàn Thị Thanh Nhã Xã hội học K65
6470 20032418 Nguyễn Thị Nhàn Xã hội học K65
6471 20032419 Vương Nhân Xã hội học K65
6472 20032420 Nguyễn Hoàng Vân Nhi Xã hội học K65
6473 20032423 Nguyễn Nhị Ninh Xã hội học K65
6474 20032426 Lê Thị Bích Phượng Xã hội học K65
6475 20032427 Nguyễn Văn Quyết Xã hội học K65
6476 20032429 Phạm Như Quỳnh Xã hội học K65
6477 20032428 Phan Như Quỳnh Xã hội học K65
6478 20032431 Ngô Văn Tài Xã hội học K65
6479 20032433 Ngô Phương Thảo Xã hội học K65
6480 20032434 Phạm Hồng Thắm Xã hội học K65
6481 20032436 Phan Thị Thu Thúy Xã hội học K65
6482 20032438 Trần Minh Thư Xã hội học K65
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
6483 20032441 Nguyễn Thị Huyền Trang Xã hội học K65
6484 20032439 Bùi Ngọc Thu Trang Xã hội học K65
6485 20032442 Nguyễn Thị Trâm Xã hội học K65
6486 20032443 Đỗ Giang Trường Xã hội học K65
6487 20032445 Phan Thị Tuyến Xã hội học K65
6488 20032447 Nguyễn Thị Tường Vi Xã hội học K65
6489 20032448 Hoàng Văn Việt Xã hội học K65
6490 20032449 Trịnh Hạ Vy Xã hội học K65
6491 21032269 Nguyễn Thùy An Xã hội học K66
6492 21032268 Lưu Thúy An Xã hội học K66
6493 21032274 Lê Trần Châu Anh Xã hội học K66
6494 21032277 Phạm Dương Hải Anh Xã hội học K66
6495 21032273 Lê Hoàng Anh Xã hội học K66
6496 21032276 Nguyễn Thị Hoàng Anh Xã hội học K66
6497 21032280 Trần Hồng Anh Xã hội học K66
6498 21032272 Đoàn Thị Kiều Anh Xã hội học K66
6499 21032270 Bùi Mai Anh Xã hội học K66
6500 21032279 Quách Thị Minh Anh Xã hội học K66
6501 21032281 Trần Ngọc Anh Xã hội học K66
6502 21030273 Lê Phương Anh Xã hội học K66
6503 21032283 Trần Phương Anh Xã hội học K66
6504 21032271 Đỗ Ngọc Quỳnh Anh Xã hội học K66
6505 21032284 Trịnh Quỳnh Anh Xã hội học K66
6506 21032285 Lê Thu ánh Xã hội học K66
6507 21032287 Uông Thanh Chúc Xã hội học K66
6508 21032288 Nguyễn Ngọc Diệp Xã hội học K66
6509 21032289 Vũ Kim Dung Xã hội học K66
6510 21032290 Nguyễn Như ánh Dương Xã hội học K66
6511 21032291 Nguyễn Anh Đức Xã hội học K66
6512 21032292 Nguyễn Hà Giang Xã hội học K66
6513 21032293 Lê Khánh Hà Xã hội học K66
6514 21032294 Vũ Minh Hà Xã hội học K66
6515 21032295 Nguyễn Thị Hải Xã hội học K66
6516 21032296 Đỗ Thị Hồng Hạnh Xã hội học K66
6517 21032298 Nguyễn Thanh Hiền Xã hội học K66
6518 21032299 Trương Thị Hiền Xã hội học K66
6519 21032297 Lại Thị Thu Hiền Xã hội học K66
6520 21032300 Nguyễn Nhật Hoàng Xã hội học K66
6521 21032301 Nguyễn Thu Huyền Xã hội học K66
6522 21032302 Nguyễn Thái Hưng Xã hội học K66
6523 21032304 Phạm Mai Hương Xã hội học K66
6524 21032303 Nhữ Thị Mai Hương Xã hội học K66
6525 21032305 Trần Thị Nhị Kiều Xã hội học K66
6526 21032306 Đinh Ngọc Lan Xã hội học K66
6527 21032308 Nguyễn Thanh Linh Xã hội học K66
6528 21032309 Quách Mai Loan Xã hội học K66
6529 21032310 Nguyễn Hiền Lương Xã hội học K66
TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành
6530 21032311 Nguyễn Thị Phương Ly Xã hội học K66
6531 21032312 Hoàng Quỳnh Mai Xã hội học K66
6532 21032313 Nguyễn Duy Minh Xã hội học K66
6533 21032315 Nguyễn Trà My Xã hội học K66
6534 21032317 Lê Việt Nga Xã hội học K66
6535 21032320 Lê Thảo Ngân Xã hội học K66
6536 21032319 Lăng Thị Ngân Xã hội học K66
6537 21032318 Bùi Thị Thuỳ Ngân Xã hội học K66
6538 21032322 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Xã hội học K66
6539 21032321 Đinh Thị Ngọc Xã hội học K66
6540 21032323 Nguyễn Thị Phương Nhi Xã hội học K66
6541 21032324 Nguyễn Yến Nhi Xã hội học K66
6542 21032325 Phạm Thị Kim Oanh Xã hội học K66
6543 21032326 Trần Quang Phú Xã hội học K66
6544 21032329 Nguyễn Thị Thiều Phương Xã hội học K66
6545 21032331 Nguyễn Minh Quý Xã hội học K66
6546 21032333 Hoàng Thị Thanh Thảo Xã hội học K66
6547 21032332 Dương Thị Thảo Xã hội học K66
6548 21032334 Trần Thị Hồng Thắm Xã hội học K66
6549 21032335 Nguyễn Minh Thư Xã hội học K66
6550 21030275 Ngân Quốc Trung Xã hội học K66
6551 21032336 Vũ Danh Tú Xã hội học K66
6552 21032337 Phạm Duy Tùng Xã hội học K66
6553 21032338 Nguyễn Đình Khánh Vân Xã hội học K66
6554 21032339 Uông Vũ Hà Vi Xã hội học K66
6555 21032340 Phạm Phương Vĩ Xã hội học K66
6556 21030276 Lường Hải Yến Xã hội học K66
6557 21032341 Ngô Thị Hải Yến Xã hội học K66
6558 21032342 Phí Thị Hải Yến Xã hội học K66
6559 22031552 Hoàng Thúy Điệp Xã hội học K67
6560 22031574 Nguyễn Mai Linh Xã hội học K67
Tổng cộng
NĂM HỌC 2022-2023

Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản


960,000 960,000 22210003624293
5,440,000 5,440,000 22210003624123
1,600,000 1,600,000 22210003623795
960,000 960,000 22210003147718
6,400,000 6,400,000 22210003108292
1,600,000 1,600,000 22210003108247
1,920,000 1,920,000 22210003108681
960,000 960,000 22210003108733
960,000 960,000 22210003108803
1,600,000 1,600,000 22210003108885
3,840,000 3,840,000 22210003108964
640,000 640,000 22210003109019
1,600,000 1,600,000 22210003109037
2,880,000 2,880,000 22210003109046
1,920,000 1,920,000 22210003109055
8,000,000 8,000,000 22210003877778
4,800,000 4,800,000 22210003877787
5,568,000 5,568,000 22210003877769
6,400,000 6,400,000 22210003877820
2,560,000 2,560,000 22210003877884
6,144,000 6,144,000 22210003877802
4,160,000 4,160,000 22210003877839
5,440,000 5,440,000 22210003877848
5,248,000 5,248,000 22210003877857
4,160,000 4,160,000 22210003877811
6,784,000 6,784,000 22210003877796
2,880,000 2,880,000 22210003877866
6,144,000 6,144,000 22210003877893
4,480,000 4,480,000 22210003877909
1,600,000 1,600,000 22210003877918
3,520,000 3,520,000 22210003877927
3,776,000 3,776,000 22210003877936
7,616,000 7,616,000 22210003877972
6,656,000 6,656,000 22210003877963
4,160,000 4,160,000 22210003877945
4,608,000 4,608,000 22210003877954
940,800 940,800 22210003877981
2,803,200 2,803,200 22210003877990
7,488,000 7,488,000 22210003878009
6,016,000 6,016,000 22210004199998
5,248,000 5,248,000 22210003878036
4,800,000 4,800,000 22210003878027
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
3,968,000 3,968,000 22210003878142
480,000 480,000 22210003878045
2,368,000 2,368,000 22210003878054
8,576,000 8,576,000 22210003878072
8,704,000 8,704,000 22210003878063
11,264,000 11,264,000 22210003878081
5,952,000 5,952,000 22210003878090
5,760,000 5,760,000 22210003878106
5,248,000 5,248,000 22210003878115
2,240,000 2,240,000 22210003878124
6,528,000 6,528,000 22210003878160
4,160,000 4,160,000 22210003878151
7,616,000 7,616,000 22210003878179
1,920,000 1,920,000 22210003878276
4,160,000 4,160,000 22210003878267
5,760,000 5,760,000 22210003878197
5,120,000 5,120,000 22210003878203
5,056,000 5,056,000 22210003878221
4,160,000 4,160,000 22210003878212
1,600,000 1,600,000 22210003878230
1,600,000 1,600,000 22210003878249
8,640,000 8,640,000 22210003878258
2,368,000 2,368,000 22210003878294
1,600,000 1,600,000 22210003878285
5,248,000 5,248,000 22210004198746
5,440,000 5,440,000 22210003878319
3,020,800 3,020,800 22210003878346
6,656,000 6,656,000 22210003878328
6,464,000 6,464,000 22210004131699
4,160,000 4,160,000 22210003878364
6,848,000 6,848,000 22210003878373
2,560,000 2,560,000 22210003878382
7,040,000 7,040,000 22210003878391
1,600,000 1,600,000 22210003878443
1,600,000 1,600,000 22210003878407
4,160,000 4,160,000 22210003878425
7,360,000 7,360,000 22210003878416
6,464,000 6,464,000 22210003878434
1,600,000 1,600,000 22210003878452
9,536,000 9,536,000 22210003878470
1,600,000 1,600,000 45510000881121
5,440,000 5,440,000 22210003878656
4,928,000 4,928,000 22210003878513
2,560,000 2,560,000 22210003878504
7,936,000 7,936,000 22210003878522
8,768,000 8,768,000 22210003878540
1,600,000 1,600,000 22210003878531
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
4,992,000 4,992,000 22210003878559
2,560,000 2,560,000 22210003878595
4,160,000 4,160,000 22210003878601
6,080,000 6,080,000 22210003878586
2,688,000 2,688,000 22210003878647
1,600,000 1,600,000 22210003878638
4,608,000 4,608,000 22210003878665
3,520,000 3,520,000 22210003878674
6,528,000 6,528,000 22210003878683
7,744,000 7,744,000 22210003878708
6,400,000 6,400,000 22210003878692
3,520,000 3,520,000 22210003878726
7,808,000 7,808,000 22210003878717
4,480,000 4,480,000 22210003878735
5,952,000 5,952,000 22210004162149
6,080,000 6,080,000 22210004162237
4,928,000 4,928,000 22210004162255
7,808,000 7,808,000 22210004162219
6,528,000 6,528,000 22210004162185
4,928,000 4,928,000 22210004162194
5,888,000 5,888,000 22210004162273
6,208,000 6,208,000 22210004162264
7,360,000 7,360,000 22210004162167
5,440,000 5,440,000 22210004162200
6,208,000 6,208,000 22210004162228
5,568,000 5,568,000 22210004162246
4,864,000 4,864,000 22210004162176
1,670,400 1,670,400 22210004162291
6,720,000 6,720,000 22210004162282
1,497,600 1,497,600 22210004162307
7,808,000 7,808,000 22210004162334
6,080,000 6,080,000 22210004162325
5,568,000 5,568,000 21310000855858
6,208,000 6,208,000 22210004162343
9,152,000 9,152,000 22210004162352
6,400,000 6,400,000 22210004162370
5,248,000 5,248,000 22210004162361
4,736,000 4,736,000 22210004162389
4,288,000 4,288,000 22210004162398
6,848,000 6,848,000 22210004162404
5,248,000 5,248,000 22210004162413
4,160,000 4,160,000 22210004162422
2,150,400 2,150,400 22210004162431
8,832,000 8,832,000 22210004162440
7,488,000 7,488,000 22210004162459
5,760,000 5,760,000 22210004162468
5,312,000 5,312,000 22210004162477
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
5,568,000 5,568,000 22210004162495
6,080,000 6,080,000 22210004162486
5,568,000 5,568,000 22210004162510
6,720,000 6,720,000 22210004162501
5,568,000 5,568,000 22210004162529
6,272,000 6,272,000 22210004162538
6,208,000 6,208,000 22210004162565
6,528,000 6,528,000 22210004162583
8,128,000 8,128,000 22210004162547
5,568,000 5,568,000 22210004162574
4,416,000 4,416,000 22210004162592
5,568,000 5,568,000 22210004162617
4,800,000 4,800,000 22210004162608
6,080,000 6,080,000 22210004162626
12,480,000 12,480,000 22210004162635
7,552,000 7,552,000 22210004162644
5,952,000 5,952,000 21610000720692
5,888,000 5,888,000 22210004162653
6,720,000 6,720,000 22210004162671
6,592,000 6,592,000 22210004162680
8,320,000 8,320,000 22210004236336
4,288,000 4,288,000 22210004169478
5,056,000 5,056,000 22210004162699
7,424,000 7,424,000 21510002560000
5,888,000 5,888,000 22210004169487
6,336,000 6,336,000 22210004169496
5,120,000 5,120,000 22210004169502
6,656,000 6,656,000 22210004169511
5,440,000 5,440,000 22210004169539
5,888,000 5,888,000 22210004169557
5,568,000 5,568,000 22210004169566
5,888,000 5,888,000 22210004169584
15,040,000 15,040,000 22210004169575
3,520,000 3,520,000 22210004169593
5,568,000 5,568,000 22210004169609
6,720,000 6,720,000 22210004169618
4,608,000 4,608,000 22210004169654
3,328,000 3,328,000 22210004169645
6,400,000 6,400,000 22210004169672
4,928,000 4,928,000 22210004169681
4,608,000 4,608,000 22210004169715
5,376,000 5,376,000 22210004169690
5,824,000 5,824,000 22210004169706
6,720,000 6,720,000 22210004169724
1,862,400 1,862,400 22210004169733
5,440,000 5,440,000 22210004169751
6,080,000 6,080,000 22210004169760
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
6,528,000 6,528,000 22210004169779
7,040,000 7,040,000 22210004332085
7,040,000 7,040,000 22210004308439
7,360,000 7,360,000 22210004331967
6,720,000 6,720,000 22210004325146
6,720,000 6,720,000 22210004331648
4,160,000 4,160,000 22210004308679
6,400,000 6,400,000 22210004318030
6,080,000 6,080,000 22210004331693
5,440,000 5,440,000 22210004317240
7,680,000 7,680,000 22210004308402
7,680,000 7,680,000 22210004309520
5,120,000 5,120,000 22210004331639
5,120,000 5,120,000 22210004331930
5,760,000 5,760,000 22210004312519
5,440,000 5,440,000 22210004331851
6,720,000 6,720,000 22210004331790
5,120,000 5,120,000 22210004329856
6,720,000 6,720,000 22210004331994
4,480,000 4,480,000 22210004331912
5,120,000 5,120,000 22210004331666
6,080,000 6,080,000 22210004310762
6,400,000 6,400,000 22210004325085
4,800,000 4,800,000 22210004331611
6,080,000 6,080,000 22210004331985
6,691,025 6,691,025 22210004331879
5,440,000 5,440,000 22210004332003
8,000,000 8,000,000 22210004318456
7,680,000 7,680,000 22210004331781
6,400,000 6,400,000 22210004320178
7,680,000 7,680,000 22210004308518
4,160,000 4,160,000 22210004331824
6,080,000 6,080,000 22210004315855
7,360,000 7,360,000 22210004319848
3,200,000 3,200,000 22210004331772
7,040,000 7,040,000 22210004315767
5,120,000 5,120,000 22210004331833
5,760,000 5,760,000 22210004308572
6,400,000 6,400,000 22210004331903
6,720,000 6,720,000 22210004332021
7,040,000 7,040,000 22210004331842
6,400,000 6,400,000 22210004332058
6,400,000 6,400,000 22210004331958
5,440,000 5,440,000 22210004319273
1,920,000 1,920,000 22210004331684
4,800,000 4,800,000 22210004331736
6,720,000 6,720,000 22210004331709
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
5,760,000 5,760,000 22210004331763
7,040,000 7,040,000 22210004315059
5,440,000 5,440,000 22210004317480
7,040,000 7,040,000 22210004331860
6,400,000 6,400,000 22210004332049
6,400,000 6,400,000 22210004331888
6,720,000 6,720,000 22210004309627
5,120,000 5,120,000 22210004318562
4,160,000 4,160,000 22210004331596
6,399,025 6,399,025 22210004318146
6,080,000 6,080,000 22210004331718
6,080,000 6,080,000 22210004331727
6,400,000 6,400,000 22210004331620
1,410,925 1,410,925 22210004331754
5,120,000 5,120,000 22210004331897
4,480,000 4,480,000 22210004332076
6,080,000 6,080,000 22210004331745
5,120,000 5,120,000 22210004332100
7,040,000 7,040,000 22210004332012
5,759,870 5,759,870 22210004331657
6,080,000 6,080,000 22210004331949
6,400,000 6,400,000 22210004332094
6,400,000 6,400,000 22210004309362
6,720,000 6,720,000 22210004314047
6,720,000 6,720,000 22210004331806
7,040,000 7,040,000 22210004332030
8,320,000 8,320,000 22210004308192
5,760,000 5,760,000 22210004332067
6,400,000 6,400,000 22210004331976
5,120,000 5,120,000 22210004307852
4,800,000 4,800,000
4,800,000 4,800,000
4,800,000 4,800,000
17,500,000 17,500,000 22210003879969
17,500,000 17,500,000 22210003880022
17,500,000 17,500,000 22210003880004
17,500,000 17,500,000 22210003880013
17,500,000 17,500,000 22210003880059
17,500,000 17,500,000 22210003879987
17,500,000 17,500,000 34110001217905
17,500,000 17,500,000 22210003879996
19,975,000 19,975,000 22210003879950
17,500,000 17,500,000 22210003879978
17,500,000 17,500,000 22210003880068
17,500,000 17,500,000 22210003880077
17,500,000 17,500,000 22210003880086
17,500,000 17,500,000 22210003880101
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
17,500,000 17,500,000 22210003880110
17,500,000 17,500,000 22210003880138
17,500,000 17,500,000 22210003880129
17,500,000 17,500,000 22210003880147
17,500,000 17,500,000 22210003140018
17,500,000 17,500,000 22210003880174
17,500,000 17,500,000 22210003880183
17,500,000 17,500,000 22210003880192
17,500,000 17,500,000 22210003880208
17,500,000 17,500,000 22210003880217
17,500,000 17,500,000 22210003880226
17,500,000 17,500,000 22210003880235
19,975,000 19,975,000 22210003880244
17,500,000 17,500,000 22210003880262
17,500,000 17,500,000 22210003880253
17,500,000 17,500,000 22210003880271
17,500,000 17,500,000 22210003880299
17,500,000 17,500,000 22210003880280
19,150,000 19,150,000 22210003879941
17,500,000 17,500,000 22210003880305
17,500,000 17,500,000 22210003901996
19,975,000 19,975,000 22210003901206
19,975,000 19,975,000 22210003880314
24,925,000 24,925,000 22210003880323
17,500,000 17,500,000 22210003880332
17,500,000 17,500,000 22210003880341
17,500,000 17,500,000 22210003880350
17,500,000 17,500,000 22210003880369
17,500,000 17,500,000 22210004169788
17,500,000 17,500,000 22210004169803
13,300,000 13,300,000 22210004169849
17,500,000 17,500,000 22210004169797
17,500,000 17,500,000 22210004198126
17,500,000 17,500,000 22210004169812
17,500,000 17,500,000 22210004169830
19,150,000 19,150,000 22210004169858
19,150,000 19,150,000 22210004169867
17,500,000 17,500,000 22210004169885
17,500,000 17,500,000 22210004169894
17,500,000 17,500,000 22210004169876
19,975,000 19,975,000 22210004169900
17,500,000 17,500,000 22210004169919
17,500,000 17,500,000 22210004169937
17,500,000 17,500,000 22210004169928
17,500,000 17,500,000 22210004169964
19,975,000 19,975,000 22210004169955
19,975,000 19,975,000 22210004169973
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
17,500,000 17,500,000 22210004170319
19,150,000 19,150,000 22210004169991
17,500,000 17,500,000 22210004169982
17,500,000 17,500,000 22210004170018
17,500,000 17,500,000 22210004170009
17,500,000 17,500,000 22210004170036
19,150,000 19,150,000 22210004170027
19,975,000 19,975,000 22210004170045
17,500,000 17,500,000 22210004170054
19,975,000 19,975,000 22210004170090
17,500,000 17,500,000 22210004170081
17,500,000 17,500,000 22210004170063
17,500,000 17,500,000 22210004170072
17,500,000 17,500,000 22210004193440
17,500,000 17,500,000 22210004170106
17,500,000 17,500,000
17,500,000 17,500,000 22210004170124
17,500,000 17,500,000 22210004170115
17,500,000 17,500,000 22210004170133
17,500,000 17,500,000 22210004170142
17,500,000 17,500,000 22210004170160
17,500,000 17,500,000 22210004170151
17,500,000 17,500,000 22210004170179
17,500,000 17,500,000 22210004170197
17,500,000 17,500,000 22210004170221
17,500,000 17,500,000 22210004170212
17,500,000 17,500,000 22210004170230
11,500,000 11,500,000 22210004170203
17,500,000 17,500,000 22210004170249
17,500,000 17,500,000 22210004170258
20,800,000 20,800,000 22210004170267
17,500,000 17,500,000 22210004170276
17,500,000 17,500,000 22210004170294
17,500,000 17,500,000 22210004170300
17,500,000 17,500,000 22210004332191
17,500,000 17,500,000 22210004332137
17,500,000 17,500,000 22210004332128
17,500,000 17,500,000 22210004332182
17,500,000 17,500,000 22210004332119
17,500,000 17,500,000 22210004314621
17,500,000 17,500,000 22210004332207
17,500,000 17,500,000 22210004332216
17,500,000 17,500,000 22210004332146
17,500,000 17,500,000 22210004314302
17,500,000 17,500,000 22210004319653
17,499,025 17,499,025 22210004332225
17,599,025 17,599,025 22210004332252
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
17,500,000 17,500,000 22210004332243
17,500,000 17,500,000 22210004321940
17,500,000 17,500,000 22210004332261
17,500,000 17,500,000 22210004332270
17,500,000 17,500,000 22210004332155
17,500,000 17,500,000 22210004332289
17,500,000 17,500,000 22210004316627
17,500,000 17,500,000 22210004332164
17,500,000 17,500,000 22210004321083
17,500,000 17,500,000 22210004332304
17,500,000 17,500,000 22210004332298
17,500,000 17,500,000 22210004332313
17,500,000 17,500,000 22210004319042
17,500,000 17,500,000 22210004332331
17,500,000 17,500,000 22210004316548
17,500,000 17,500,000 22210004332173
17,500,000 17,500,000 22210004332340
17,500,000 17,500,000 22210004332359
17,500,000 17,500,000 22210004332368
17,500,000 17,500,000 22210004332377
17,500,000 17,500,000 22210004319811
17,501,000 17,501,000 22210004332386
17,500,000 17,500,000 22210004332395
17,500,000 17,500,000 22210004314180
17,499,025 17,499,025 22210004316168
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
11,624,025 11,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
9,624,025 9,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,920,000 6,920,000
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
1,920,000 1,920,000 22210003601904
4,653,000 4,653,000 22210003614045
960,000 960,000 22210003109116
5,440,000 5,440,000 22210003109231
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
640,000 640,000 22210003109392
2,509,500 2,509,500 22210003109408
1,280,000 1,280,000 22210003151658
2,240,000 2,240,000 22210003109587
5,568,000 5,568,000 22210003109736
7,104,000 7,104,000 22210003884972
6,464,000 6,464,000 22210003885009
7,104,000 7,104,000 22210003884981
5,504,000 5,504,000 22210003885027
5,504,000 5,504,000 22210003885018
4,800,000 4,800,000 22210003885036
4,544,000 4,544,000 22210003885045
6,144,000 6,144,000 22210003885054
6,144,000 6,144,000 22210003885063
1,363,200 1,363,200 22210003885072
2,944,000 2,944,000 22210003885081
4,544,000 4,544,000 22210003885090
4,544,000 4,544,000 22210003885106
1,171,200 1,171,200 22210003885115
5,504,000 5,504,000 22210003885133
4,544,000 4,544,000 22210003885142
3,584,000 3,584,000 22210003885160
4,544,000 4,544,000 22210003885179
5,504,000 5,504,000 22210003885197
3,584,000 3,584,000 22210003885188
7,360,000 7,360,000 21110001219824
4,544,000 4,544,000 22210003885212
5,184,000 5,184,000 22210003885230
3,904,000 3,904,000 22210003885249
4,444,000 4,444,000 22210003885258
7,424,000 7,424,000 22210003885276
8,000,000 8,000,000 22210003885267
5,184,000 5,184,000 22210003885294
4,480,000 4,480,000 22210003885300
5,184,000 5,184,000 22210003885319
5,184,000 5,184,000 22210003885328
5,184,000 5,184,000 22210003885337
5,184,000 5,184,000 22210003885346
7,104,000 7,104,000 22210003885355
5,760,000 5,760,000 22210003885364
6,784,000 6,784,000 22210003885391
7,104,000 7,104,000 22210003885373
7,104,000 7,104,000 22210003885382
3,584,000 3,584,000 22210003885407
5,824,000 5,824,000 22210003885416
5,184,000 5,184,000 22210003885425
4,544,000 4,544,000 22210003885434
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
5,184,000 5,184,000 22210003885443
5,504,000 5,504,000 22210003885452
4,544,000 4,544,000 22210003885470
5,504,000 5,504,000 22210003885489
5,311,800 5,311,800 22210003885498
7,104,000 7,104,000 22210003885504
3,584,000 3,584,000 22210003885513
4,544,000 4,544,000 22210003885522
5,664,000 5,664,000 22210003885531
5,120,000 5,120,000 22210003885638
9,344,000 9,344,000 22210003885540
6,144,000 6,144,000 22210003885568
3,584,000 3,584,000 22210003885559
6,144,000 6,144,000 22210003885577
4,544,000 4,544,000 22210003885586
7,104,000 7,104,000 22210003885595
5,504,000 5,504,000 22210003885601
6,400,000 6,400,000 22210003885610
6,464,000 6,464,000 22210003885656
4,480,000 4,480,000 22210003885665
5,504,000 5,504,000 22210003885647
2,752,000 2,752,000 22210003885629
3,520,000 3,520,000 22210003885683
3,840,000 3,840,000 22210003885692
3,584,000 3,584,000 22210003885708
5,888,000 5,888,000 22210004174029
6,848,000 6,848,000 22210004173965
5,568,000 5,568,000 22210004174533
5,888,000 5,888,000 22210004174180
5,888,000 5,888,000 22210004174597
4,928,000 4,928,000 22210004174375
3,328,000 3,328,000 22210004174551
6,848,000 6,848,000 22210004174296
3,968,000 3,968,000 22210004173947
5,248,000 5,248,000 22210004174454
5,888,000 5,888,000 22210004174357
5,248,000 5,248,000 22210004174199
3,078,400 3,078,400 22210004174144
4,928,000 4,928,000 22210004174278
6,528,000 6,528,000 22210004174490
1,766,400 1,766,400 22210004174588
5,888,000 5,888,000 22210004174135
5,888,000 5,888,000 22210004174038
6,208,000 6,208,000 22210004174436
6,848,000 6,848,000 22210004174418
5,888,000 5,888,000 22210004174001
5,888,000 5,888,000 22210004174074
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
5,888,000 5,888,000 22210004174223
5,888,000 5,888,000 22210004174427
5,568,000 5,568,000
5,888,000 5,888,000 22210004174603
1,478,400 1,478,400 22210004174311
4,928,000 4,928,000 22210004173992
4,288,000 4,288,000 22210004174409
5,248,000 5,248,000 22210004174232
5,888,000 5,888,000 22210004174506
3,648,000 3,648,000 22210004174339
5,888,000 5,888,000 22210004174269
4,928,000 4,928,000 22210004174393
4,928,000 4,928,000 22210004174542
4,608,000 4,608,000 22210004174348
4,928,000 4,928,000 22210004174010
6,528,000 6,528,000 22210004174092
4,288,000 4,288,000 22210004174065
5,888,000 5,888,000 22210004174126
960,000 960,000 22210004195729
9,728,000 9,728,000 22210004174117
7,488,000 7,488,000 22210004174108
1,478,400 1,478,400 22210004174524
4,928,000 4,928,000 22210004174241
8,448,000 8,448,000 22210004174481
7,808,000 7,808,000 22210004174302
5,568,000 5,568,000 22210004174445
6,848,000 6,848,000 22210004174287
5,888,000 5,888,000 22210004174320
5,888,000 5,888,000 22210004195747
2,054,400 2,054,400 22210004174515
2,054,400 2,054,400 22210004174366
6,528,000 6,528,000 22210004174250
5,888,000 5,888,000 22210004174083
4,608,000 4,608,000 22210004174162
5,248,000 5,248,000
5,888,000 5,888,000 22210004173956
6,848,000 6,848,000 22210004174047
5,888,000 5,888,000 22210004173983
5,888,000 5,888,000 22210004174472
4,608,000 4,608,000 22210004174056
5,568,000 5,568,000 22210004174463
4,928,000 4,928,000 22210004174579
4,928,000 4,928,000 22210004174560
1,958,400 1,958,400 22210004173974
5,440,000 5,440,000 22210004332720
3,520,000 3,520,000 22210004317620
5,120,000 5,120,000 22210004321056
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
5,120,000 5,120,000 22210004332739
4,160,000 4,160,000 22210004332818
4,800,000 4,800,000 22210004321870
640,000 640,000 22210004332492
5,760,000 5,760,000 22210004318155
1,664,000 1,664,000 22210004332508
7,040,000 7,040,000 22210004314603
7,680,000 7,680,000 22210004316955
5,440,000 5,440,000 22210004308387
6,720,000 6,720,000 22210004332465
4,160,000 4,160,000 22210004332766
5,440,000 5,440,000 22210004332711
8,000,000 8,000,000 22210004332678
4,480,000 4,480,000 22210004332702
5,440,000 5,440,000 22210004317426
7,359,025 7,359,025 22210004332438
5,760,000 5,760,000 22210004332669
6,720,000 6,720,000 22210004332687
5,440,000 5,440,000 22210004308244
5,760,000 5,760,000 22210004309645
6,400,000 6,400,000 22210004332784
6,400,000 6,400,000 22210004332809
4,480,000 4,480,000 22210004332623
6,848,000 6,848,000 22210004332526
6,848,000 6,848,000 22210004308767
6,848,000 6,848,000 22210004321311
6,848,000 6,848,000 22210004332696
6,080,000 6,080,000 22210004332605
7,360,000 7,360,000 22210004332483
3,840,000 3,840,000 22210004332748
6,079,025 6,079,025 22210004332544
5,759,525 5,759,525 22210004332517
370,000 370,000 22210004332775
3,840,000 3,840,000 22210004332650
3,840,000 3,840,000 22210004316593
6,080,000 6,080,000 22210004317879
6,080,000 6,080,000 22210004332641
5,440,000 5,440,000 22210004332571
6,080,000 6,080,000 22210004316335
6,400,000 6,400,000 22210004317851
6,080,000 6,080,000 22210004332429
5,120,000 5,120,000 22210004315642
4,796,025 4,796,025 22210004332793
6,080,000 6,080,000 22210004332474
4,800,000 4,800,000 22210004332447
50,000 50,000 22210004325155
4,160,000 4,160,000 22210004332757
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
5,120,000 5,120,000 22210004332401
6,400,000 6,400,000 22210004316636
4,800,000 4,800,000
4,800,000 4,800,000
4,800,000 4,800,000
3,840,000 3,840,000
4,800,000 4,800,000
1,600,000 1,600,000 22210003110233
2,560,000 2,560,000 22210003110312
2,560,000 2,560,000 22210003110358
4,160,000 4,160,000 22210003110376
3,840,000 3,840,000 22210003151764
6,080,000 6,080,000 22210003151807
1,600,000 1,600,000 22210003110534
1,600,000 1,600,000 22210003110552
2,560,000 2,560,000 22210003110686
5,440,000 5,440,000 22210003110783
3,200,000 3,200,000 22210003110835
8,320,000 8,320,000 22210003874867
4,160,000 4,160,000 22210003874876
4,800,000 4,800,000 22210003874858
4,800,000 4,800,000 22210003874830
4,800,000 4,800,000 22210003874849
2,880,000 2,880,000 22210003874821
6,720,000 6,720,000 22210003902005
2,560,000 2,560,000 22210003874812
7,040,000 7,040,000 45010005044933
5,440,000 5,440,000 22210003874797
1,344,000 1,344,000 35110000595823
4,480,000 4,480,000 22210003874760
5,120,000 5,120,000 22210003874779
1,440,000 1,440,000 22210003874751
3,840,000 3,840,000 22210003874742
5,760,000 5,760,000 22210003874706
3,840,000 3,840,000 22210003874690
3,840,000 3,840,000 22210003874681
4,800,000 4,800,000 22210003874247
3,840,000 3,840,000 22210003874663
3,840,000 3,840,000 22210003874654
1,536,000 1,536,000 22210003874672
1,728,000 1,728,000 22210003874645
5,120,000 5,120,000 22210003874627
4,800,000 4,800,000 22210003874618
3,840,000 3,840,000 22210003874593
3,840,000 3,840,000 22210003874584
5,440,000 5,440,000 22210003874609
5,760,000 5,760,000 22210003874885
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
4,800,000 4,800,000 22210003874256
3,840,000 3,840,000 22210003874575
4,480,000 4,480,000 22210003874566
1,344,000 1,344,000 22210003874557
4,800,000 4,800,000 22210003874548
1,440,000 1,440,000 22210003874539
4,800,000 4,800,000 22210003874520
4,480,000 4,480,000 22210003874511
5,440,000 5,440,000 22210003874502
3,040,000 3,040,000 22210003874496
2,560,000 2,560,000 22210003874487
3,840,000 3,840,000 22210003874450
4,800,000 4,800,000 22210003874441
5,120,000 5,120,000 22210003590710
3,840,000 3,840,000 22210003874326
1,440,000 1,440,000 22210003874423
6,400,000 6,400,000 22210003874380
3,840,000 3,840,000 22210003874399
4,800,000 4,800,000 22210003874362
4,480,000 4,480,000 22210003874335
2,880,000 2,880,000 22210003874344
8,000,000 8,000,000 22210003874265
4,800,000 4,800,000 22210003874317
7,040,000 7,040,000 22210003874308
4,800,000 4,800,000 22210003874292
4,800,000 4,800,000 22210003874283
6,720,000 6,720,000 22210004172838
6,400,000 6,400,000 22210004205044
6,080,000 6,080,000 22210004173071
6,080,000 6,080,000 22210004173062
6,720,000 6,720,000 22210004196829
6,080,000 6,080,000 22210004172829
5,760,000 5,760,000 22210004173284
7,040,000 7,040,000 22210004173008
6,720,000 6,720,000 22210004173293
7,360,000 7,360,000 22210004172953
7,360,000 7,360,000 22210004173026
6,080,000 6,080,000 22210004172926
7,040,000 7,040,000 22210004205035
6,720,000 6,720,000 22210004173141
6,080,000 6,080,000 22210004172874
8,640,000 8,640,000 22210004173099
6,080,000 6,080,000 22210004173105
6,720,000 6,720,000 22210004173257
6,720,000 6,720,000 22210004173150
7,360,000 7,360,000 22210004172856
7,040,000 7,040,000 22210004172917
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
640,000 640,000 22210004173017
5,760,000 5,760,000 22210004173196
6,720,000 6,720,000 22210004173044
7,680,000 7,680,000 22210004173035
6,400,000 6,400,000 22210004173220
7,040,000 7,040,000 22210004172980
6,400,000 6,400,000 22210004173114
7,040,000 7,040,000 22210004173080
5,760,000 5,760,000 22210004172999
6,720,000 6,720,000 22210004172883
7,040,000 7,040,000 22210004173266
6,080,000 6,080,000 22210004172892
8,000,000 8,000,000 22210004172962
6,720,000 6,720,000 22210004173053
7,360,000 7,360,000 22210004173132
6,080,000 6,080,000 22210004196801
7,040,000 7,040,000 22210004173202
6,720,000 6,720,000 22210004173275
7,680,000 7,680,000 22210004172847
7,040,000 7,040,000 22210004173248
6,080,000 6,080,000 22210004172935
6,720,000 6,720,000 22210004173178
8,000,000 8,000,000 22210004173169
6,080,000 6,080,000 22210004173239
7,360,000 7,360,000 22210004172908
6,400,000 6,400,000 22210004172810
6,720,000 6,720,000 22210004172971
10,560,000 10,560,000 22210004173123
4,800,000 4,800,000 22210004311677
5,440,000 5,440,000 22210004332881
5,440,000 5,440,000 22210004318395
4,480,000 4,480,000 22210004321357
4,460,000 4,460,000 22210004332979
6,400,000 6,400,000 22210004333042
6,080,000 6,080,000 22210004311437
5,120,000 5,120,000 22210004333033
7,040,000 7,040,000 22210004333121
6,080,000 6,080,000 22210004317277
5,440,000 5,440,000 22210004315457
6,080,000 6,080,000 22210004332960
5,760,000 5,760,000 22210004332845
6,719,525 6,719,525 22210004332997
4,800,000 4,800,000 22210004332915
5,760,000 5,760,000 22210004333079
8,320,000 8,320,000 22210004311048
7,680,000 7,680,000 22210004332827
3,520,000 3,520,000 22210004314922
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
5,760,000 5,760,000 22210004333088
6,720,000 6,720,000 22210004317198
5,760,000 5,760,000 22210004318076
7,360,000 7,360,000 22210004333051
6,080,000 6,080,000 22210004332924
6,080,000 6,080,000 22210004311613
6,400,000 6,400,000 22210004333006
6,080,000 6,080,000 22210004312786
4,480,000 4,480,000 22210004332942
6,080,000 6,080,000 22210004333015
4,160,000 4,160,000 22210004321074
5,440,000 5,440,000 22210004312555
5,440,000 5,440,000 22210004332906
6,080,000 6,080,000 22210004332988
6,080,000 6,080,000 22210004332854
4,160,000 4,160,000 22210004332890
6,720,000 6,720,000 22210004333097
6,080,000 6,080,000 22210004332836
4,800,000 4,800,000 22210004332933
5,120,000 5,120,000 22210004333060
5,120,000 5,120,000 22210004325535
6,080,000 6,080,000 22210004325483
6,400,000 6,400,000 22210004332951
4,480,000 4,480,000
2,048,000 2,048,000 22210003611930
2,048,000 2,048,000 22210003154374
1,280,000 1,280,000 22210003154365
3,008,000 3,008,000 22210003152314
3,008,000 3,008,000 22210003152475
1,280,000 1,280,000 22210003152590
3,648,000 3,648,000 22210003153089
2,304,000 2,304,000 22210003148137
3,328,000 3,328,000 22210003153511
8,960,000 8,960,000 22210003881654
3,968,000 3,968,000 22210003872861
3,648,000 3,648,000 22210003872913
3,968,000 3,968,000 22210003881672
4,608,000 4,608,000 22210003881645
3,968,000 3,968,000 22210003881681
6,208,000 6,208,000 22210003881690
4,288,000 4,288,000 22210003872074
3,968,000 3,968,000 22210003881706
3,328,000 3,328,000 22210003872065
3,968,000 3,968,000 22210003872083
4,608,000 4,608,000 22210003872092
5,568,000 5,568,000 22210003872807
998,400 998,400 22210003872108
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
3,072,000 3,072,000 22210003872816
3,328,000 3,328,000 22210003872825
806,400 806,400 22210003872117
998,400 998,400 22210003872791
3,968,000 3,968,000 22210003872126
3,968,000 3,968,000 22210003872135
4,928,000 4,928,000 22210003872904
3,328,000 3,328,000 22210003872940
3,968,000 3,968,000 22210003901969
3,968,000 3,968,000 22210003873101
768,000 768,000 22210003872153
4,288,000 4,288,000 22210003872171
3,648,000 3,648,000 22210003872162
4,288,000 4,288,000 22210003873192
1,190,400 1,190,400 22210003872205
3,968,000 3,968,000 22210003872214
3,328,000 3,328,000 22210003872223
998,400 998,400 22210004196290
3,968,000 3,968,000 22210003873110
1,190,400 1,190,400 22210003872250
3,968,000 3,968,000 22210003872968
5,248,000 5,248,000 22210003872922
2,048,000 2,048,000 22210003872269
3,328,000 3,328,000 22210003892531
3,968,000 3,968,000 22210003872278
1,190,400 1,190,400 22210003872782
1,190,400 1,190,400 45010005164381
1,190,400 1,190,400 22210003872296
1,094,400 1,094,400 33010000426504
1,190,400 1,190,400 22210003872311
1,574,400 1,574,400 12610001197965
2,688,000 2,688,000 22210003872977
2,688,000 2,688,000 22210003872339
4,608,000 4,608,000 22210003872357
5,568,000 5,568,000 22210003872995
3,968,000 3,968,000 22210003872375
998,400 998,400 22210003872986
3,968,000 3,968,000 22210003872384
3,968,000 3,968,000 22210003872366
3,968,000 3,968,000 22210003873004
3,968,000 3,968,000 22210003872393
5,568,000 5,568,000 22210003873208
3,968,000 3,968,000 22210003873147
7,808,000 7,808,000 22210003872409
3,968,000 3,968,000 22210003872418
3,328,000 3,328,000 22210003872898
4,288,000 4,288,000 22210003872427
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
3,328,000 3,328,000 22210003872436
5,888,000 5,888,000 22210003872773
3,328,000 3,328,000 22210003872445
3,648,000 3,648,000 22210003873013
3,968,000 3,968,000 22210003872454
3,968,000 3,968,000 22210003872463
3,328,000 3,328,000 22210003872472
3,968,000 3,968,000 22210003873156
3,968,000 3,968,000 22210003872506
4,928,000 4,928,000 22210003872524
3,328,000 3,328,000 22210003872533
3,968,000 3,968,000 22210003872515
3,968,000 3,968,000 22210003872542
3,968,000 3,968,000 22210003872551
5,248,000 5,248,000 22210003873022
3,968,000 3,968,000 22210003872889
4,480,000 4,480,000 22210003872870
2,688,000 2,688,000 22210003872560
3,328,000 3,328,000 22210003901154
3,968,000 3,968,000 22210003872597
2,688,000 2,688,000 22210003872603
1,094,400 1,094,400 22210003872612
3,968,000 3,968,000 22210003872579
3,968,000 3,968,000 22210003872621
5,568,000 5,568,000 22210003873095
3,968,000 3,968,000 22210003872630
1,286,400 1,286,400 22210003873165
7,168,000 7,168,000 22210003872649
3,968,000 3,968,000 22210003873031
1,190,400 1,190,400 22210003872658
4,288,000 4,288,000 22210003872667
1,190,400 1,190,400 22210003872676
3,328,000 3,328,000 22210003872685
3,968,000 3,968,000 22210003973296
5,248,000 5,248,000 22210003873059
3,328,000 3,328,000 22210003902999
7,168,000 7,168,000 22210003872700
5,568,000 5,568,000 22210003873068
4,288,000 4,288,000 22210003872694
3,968,000 3,968,000 22210003872719
3,968,000 3,968,000 22210003873040
4,608,000 4,608,000 22210003873077
4,288,000 4,288,000 22210003873183
3,968,000 3,968,000 22210003872737
3,328,000 3,328,000 22210003872728
3,968,000 3,968,000 22210003872746
5,248,000 5,248,000 22210003873086
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
3,072,000 3,072,000 22210004171668
6,272,000 6,272,000 22210004171048
5,952,000 5,952,000 22210004171419
5,952,000 5,952,000 22210004171428
6,912,000 6,912,000 22210004171437
4,352,000 4,352,000 22210004171020
1,881,600 1,881,600 22210004171561
6,912,000 6,912,000 22210004171145
5,952,000 5,952,000 22210004171446
1,804,800 1,804,800 22210004171002
5,952,000 5,952,000 22210004171482
6,272,000 6,272,000 22210004171154
6,592,000 6,592,000 22210004170993
7,232,000 7,232,000 22210004171251
3,129,600 3,129,600 22210004171640
7,232,000 7,232,000 22210004171525
6,016,000 6,016,000 22210004171604
2,361,600 2,361,600 22210004171659
6,912,000 6,912,000 22210004171215
5,952,000 5,952,000 22210004171400
5,952,000 5,952,000 22210004171066
5,056,000 5,056,000 22210004198524
5,632,000 5,632,000 22210004171190
1,881,600 1,881,600 22210004171233
5,952,000 5,952,000 22210004171507
3,840,000 3,840,000 22210004171455
5,376,000 5,376,000 22210004171118
6,912,000 6,912,000 22210004171297
1,804,800 1,804,800 22210004170984
5,376,000 5,376,000 22210004171260
7,232,000 7,232,000 22210004171473
5,952,000 5,952,000 22210004171686
6,592,000 6,592,000 22210004171242
1,516,800 1,516,800 22210004171075
6,912,000 6,912,000 22210004171677
5,056,000 5,056,000 22210004171330
640,000 640,000 22210004171613
7,232,000 7,232,000 22210004171552
1,804,800 1,804,800 22210004171394
5,952,000 5,952,000 22210004171321
6,912,000 6,912,000 22210004171312
6,912,000 6,912,000 22210004171543
5,952,000 5,952,000 22210004171057
5,952,000 5,952,000 22210004171631
7,872,000 7,872,000 22210004171084
2,361,600 2,361,600 22210004171570
6,272,000 6,272,000 22210004171376
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
4,672,000 4,672,000 22210004171598
6,912,000 6,912,000 22210004171093
7,232,000 7,232,000 22210004171534
4,672,000 4,672,000 22210004171288
6,272,000 6,272,000 22210004171358
5,312,000 5,312,000 22210004171039
5,632,000 5,632,000 22210004171516
6,912,000 6,912,000 22210004171589
1,881,600 1,881,600 22210004171622
2,265,600 2,265,600 22210004171163
3,200,000 3,200,000 22210004333176
7,680,000 7,680,000 22210004318854
6,720,000 6,720,000 22210004311376
6,400,000 6,400,000 22210004333149
6,400,000 6,400,000 22210004333158
5,760,000 5,760,000 22210004333167
5,120,000 5,120,000 22210004333130
7,360,000 7,360,000
6,720,000 6,720,000 22210004333185
6,717,025 6,717,025 22210004333194
7,040,000 7,040,000 22210004309502
6,400,000 6,400,000 22210004314278
5,760,000 5,760,000 22210004333228
6,400,000 6,400,000 22210004333237
5,760,000 5,760,000 22210004311765
7,360,000 7,360,000 22210004333219
6,080,000 6,080,000 22210004325456
6,080,000 6,080,000
6,208,000 6,208,000 22210004333246
6,400,000 6,400,000 22210004333255
6,720,000 6,720,000 22210004333282
6,080,000 6,080,000 22210004309283
134,900 134,900 22210004333291
9,280,000 9,280,000 22210004333307
6,720,000 6,720,000 22210004333316
7,040,000 7,040,000 22210004311145
6,400,000 6,400,000 22210004333325
6,080,000 6,080,000 22210004319282
4,800,000 4,800,000 22210004333334
7,360,000 7,360,000 22210004333343
8,000,000 8,000,000 22210004333352
6,080,000 6,080,000 22210004333370
8,128,000 8,128,000 22210004333389
7,360,000 7,360,000 22210004333398
6,720,000 6,720,000 22210004316876
6,720,000 6,720,000 22210004307773
6,720,000 6,720,000 22210004333404
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
4,160,000 4,160,000 22210004333413
3,200,000 3,200,000 22210004308484
5,760,000 5,760,000 22210004316414
5,440,000 5,440,000 22210004320530
6,400,000 6,400,000 22210004333422
7,040,000 7,040,000 22210004312111
7,040,000 7,040,000 22210004333459
7,040,000 7,040,000 22210004318933
5,440,000 5,440,000 22210004333468
2,592,000 2,592,000 22210004316584
5,760,000 5,760,000 22210004333486
449,925 449,925 22210004333495
7,680,000 7,680,000 22210004325368
6,399,025 6,399,025 22210004333501
6,720,000 6,720,000 22210004333510
6,080,000 6,080,000 22210004312573
7,360,000 7,360,000 22210004333529
1,920,000 1,920,000 22210004164321
6,080,000 6,080,000 22210004308350
386,900 386,900 22210004312652
7,040,000 7,040,000 22210004314320
3,200,000 3,200,000 22210004333556
204,000 204,000
204,025 204,025
200,000 200,000
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
200,000 200,000
204,025 204,025
204,025 204,025
200,000 200,000
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
6,080,000 6,080,000
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
6,080,000 6,080,000
6,080,000 6,080,000
2,204,025 2,204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
4,200,000 4,200,000
6,080,000 6,080,000
204,025 204,025
5,760,000 5,760,000 22210004173415
6,080,000 6,080,000 22210004173637
6,720,000 6,720,000 22210004173822
5,120,000 5,120,000 22210004173309
2,464,000 2,464,000 22210004173503
6,720,000 6,720,000 22210004173725
7,040,000 7,040,000 22210004173682
8,320,000 8,320,000 22210004173585
5,120,000 5,120,000 22210004173345
5,760,000 5,760,000 22210004173752
4,800,000 4,800,000 22210004173734
6,080,000 6,080,000 22210004173798
5,120,000 5,120,000 22210004173761
1,536,000 1,536,000 22210004173789
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
2,592,000 2,592,000 22210004173600
6,080,000 6,080,000 22210004173488
6,720,000 6,720,000 22210004173406
4,800,000 4,800,000 22210004173646
8,000,000 8,000,000 22210004173354
5,120,000 5,120,000 22210004173619
6,400,000 6,400,000 22210004173770
1,920,000 1,920,000 22210004173451
7,040,000 7,040,000 22210004173938
6,080,000 6,080,000 22210004173655
6,720,000 6,720,000 22210004173831
5,120,000 5,120,000 22210004173594
6,080,000 6,080,000 22210004173433
5,120,000 5,120,000 22210004173673
5,760,000 5,760,000 22210004173895
7,040,000 7,040,000 22210004173840
5,760,000 5,760,000 22210004173743
6,400,000 6,400,000 22210004173336
6,080,000 6,080,000 22210004173424
5,120,000 5,120,000 22210004173479
6,720,000 6,720,000 22210004173558
6,272,000 6,272,000 22210004173327
4,160,000 4,160,000 22210004173497
4,800,000 4,800,000 22210004173877
7,360,000 7,360,000 22210004173628
6,080,000 6,080,000 22210004173804
5,760,000 5,760,000 22210004173859
4,800,000 4,800,000 22210004173707
6,080,000 6,080,000 22210004173530
7,360,000 7,360,000 22210004173372
7,360,000 7,360,000 22210004173363
6,080,000 6,080,000 22210004173886
1,920,000 1,920,000 22210004173813
6,720,000 6,720,000 22210004173901
5,760,000 5,760,000 22210004173381
5,120,000 5,120,000 22210004173576
6,720,000 6,720,000 22210004173567
7,040,000 7,040,000 22210004173512
1,002,225 1,002,225 22210004314685
8,000,000 8,000,000 22210004309380
7,360,000 7,360,000 22210004308819
1,044,225 1,044,225 22210004324666
7,680,000 7,680,000 22210004333820
7,680,000 7,680,000 22210004333839
6,080,000 6,080,000 22210004333796
6,720,000 6,720,000 22210004317754
6,400,000 6,400,000 22210004333750
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
7,360,000 7,360,000 22210004315411
7,680,000 7,680,000 22210004333787
6,720,000 6,720,000 22210004333732
6,720,000 6,720,000 22210004333918
6,720,000 6,720,000 22210004333608
6,400,000 6,400,000 22210004310850
7,360,000 7,360,000 22210004333617
1,062,225 1,062,225 22210004333875
6,720,000 6,720,000 22210004333893
8,320,000 8,320,000 22210004317064
7,040,000 7,040,000 22210004308396
2,304,000 2,304,000 22210004311808
6,720,000 6,720,000 22210004333927
6,720,000 6,720,000 22210004333769
6,400,000 6,400,000 22210004311455
6,080,000 6,080,000 22210004333723
6,400,000 6,400,000 22210004308235
7,360,000 7,360,000 22210004333802
6,720,000 6,720,000 22210004333936
6,080,000 6,080,000 22210004333811
7,040,000 7,040,000 22210004311659
7,040,000 7,040,000 22210004333574
2,112,000 2,112,000 22210004333848
6,080,000 6,080,000 22210004333909
6,720,000 6,720,000 22210004310160
7,040,000 7,040,000 22210004333705
4,800,000 4,800,000 22210004333866
7,360,000 7,360,000 22210004333778
6,720,000 6,720,000 22210004317408
8,000,000 8,000,000 22210004312777
4,480,000 4,480,000 22210004333699
6,720,000 6,720,000 22210004311880
7,680,000 7,680,000 22210004319459
8,320,000 8,320,000 22210004333653
6,080,000 6,080,000 22210004333662
7,680,000 7,680,000 22210004311817
6,080,000 6,080,000 22210004322208
6,720,000 6,720,000 22210004312698
1,164,025 1,164,025
1,164,025 1,164,025
1,164,025 1,164,025
1,164,025 1,164,025
1,164,025 1,164,025
1,164,025 1,164,025
1,164,025 1,164,025
1,164,025 1,164,025
1,164,025 1,164,025
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
1,164,025 1,164,025
1,160,000 1,160,000
7,040,000 7,040,000
7,039,025 7,039,025
1,164,025 1,164,025
1,164,025 1,164,025
1,164,025 1,164,025
1,164,025 1,164,025
1,164,025 1,164,025
1,164,025 1,164,025
1,164,025 1,164,025
1,164,025 1,164,025
1,164,025 1,164,025
1,164,025 1,164,025
1,164,025 1,164,025
1,164,025 1,164,025
1,164,025 1,164,025
7,039,025 7,039,025
1,164,025 1,164,025
1,164,025 1,164,025
1,164,025 1,164,025
1,164,025 1,164,025
1,164,025 1,164,025
1,164,025 1,164,025
1,164,025 1,164,025
1,164,025 1,164,025
7,040,000 7,040,000
1,164,025 1,164,025
1,164,025 1,164,025
1,164,025 1,164,025
1,164,025 1,164,025
1,164,025 1,164,025
7,039,025 7,039,025
1,164,025 1,164,025
1,164,025 1,164,025
1,164,025 1,164,025
1,164,025 1,164,025
1,164,025 1,164,025
1,164,025 1,164,025
1,164,025 1,164,025
7,040,000 7,040,000
1,164,025 1,164,025
1,164,025 1,164,025
1,164,025 1,164,025
1,164,025 1,164,025
1,164,025 1,164,025
1,164,025 1,164,025
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
1,164,025 1,164,025
1,164,025 1,164,025
1,224,025 1,224,025
1,164,025 1,164,025
7,040,000 7,040,000
1,164,025 1,164,025
1,164,025 1,164,025
7,040,000 7,040,000
320,000 320,000 22210003153788
832,000 832,000 22210003148155
512,000 512,000 22210003154055
512,000 512,000 22210003148827
960,000 960,000 22210003149079
5,888,000 5,888,000 22210003891574
6,208,000 6,208,000 22210003891583
4,288,000 4,288,000 22210003891608
4,608,000 4,608,000 22210003891592
5,248,000 5,248,000 22210003891617
6,848,000 6,848,000 22210003891626
960,000 960,000 22210003891635
7,808,000 7,808,000 22210003891644
5,248,000 5,248,000 22210003891653
7,168,000 7,168,000 22210003891662
5,568,000 5,568,000 22210003891671
5,248,000 5,248,000 22210003891705
4,928,000 4,928,000 22210003884820
4,288,000 4,288,000 22210003884680
1,280,000 1,280,000 22210003884699
6,208,000 6,208,000 22210003884714
5,248,000 5,248,000 22210003884723
6,208,000 6,208,000 22210003884732
5,568,000 5,568,000 22210003884741
5,248,000 5,248,000 22210003884750
5,248,000 5,248,000 22210003884769
5,248,000 5,248,000 22210003901747
4,608,000 4,608,000 22210003884811
5,824,000 5,824,000 22210004161818
5,504,000 5,504,000 22210004161784
7,104,000 7,104,000 22210004161793
5,824,000 5,824,000 22210004161836
1,600,000 1,600,000 22210004161845
6,464,000 6,464,000 22210004161854
6,464,000 6,464,000 22210004161872
5,504,000 5,504,000 22210004161881
5,504,000 5,504,000 22210004161890
5,824,000 5,824,000 22210004161906
4,544,000 4,544,000 22210004161933
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
8,064,000 8,064,000 22210004161960
5,504,000 5,504,000 22210004161942
5,504,000 5,504,000 22210004161951
6,784,000 6,784,000 22210004161979
6,464,000 6,464,000 22210004161988
8,448,000 8,448,000 22210004161997
5,184,000 5,184,000 22210004162006
8,064,000 8,064,000 22210004162015
6,464,000 6,464,000 22210004162024
5,184,000 5,184,000 22210004162033
7,104,000 7,104,000 22210004162042
6,144,000 6,144,000 22210004162051
3,584,000 3,584,000 22210004162060
6,144,000 6,144,000 22210004162088
7,104,000 7,104,000 22210004162079
6,976,000 6,976,000 22210004162097
3,584,000 3,584,000 22210004162103
7,104,000 7,104,000 22210004162112
5,504,000 5,504,000 22210004162121
7,488,000 7,488,000 22210004162130
4,544,000 4,544,000 22210004334285
6,784,000 6,784,000 22210004334267
4,224,000 4,224,000 22210004334294
6,144,000 6,144,000 22210004317736
6,464,000 6,464,000 22210004334300
4,864,000 4,864,000 22210004334328
6,784,000 6,784,000 22210004318775
4,224,000 4,224,000 22210004334346
6,144,000 6,144,000 22210004315633
6,784,000 6,784,000 22210004334364
4,864,000 4,864,000 22210004334373
7,424,000 7,424,000 22210004318915
6,144,000 6,144,000 22210004334382
4,224,000 4,224,000 22210004334391
6,044,000 6,044,000 22210004308749
6,784,000 6,784,000 22210004334407
5,824,000 5,824,000 22210004334416
7,104,000 7,104,000 22210004329847
8,064,000 8,064,000 22210004334425
6,144,000 6,144,000 22210004334434
6,784,000 6,784,000 22210004334443
7,744,000 7,744,000 22210004319130
5,824,000 5,824,000 22210004325687
5,824,000 5,824,000 22210004334452
6,784,000 6,784,000 22210004334461
6,784,000 6,784,000 22210004334470
6,784,000 6,784,000 22210004334489
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
7,744,000 7,744,000 22210004326680
3,200,000 3,200,000 22210004334504
6,144,000 6,144,000 22210004317444
6,784,000 6,784,000 22210004319699
4,864,000 4,864,000 22210004334498
4,544,000 4,544,000 22210004325650
524,025 524,025
524,025 524,025
524,025 524,025
524,025 524,025
524,025 524,025
524,025 524,025
524,025 524,025
524,025 524,025
524,025 524,025
524,025 524,025
524,025 524,025
524,025 524,025
524,025 524,025
524,025 524,025
524,025 524,025
524,025 524,025
524,025 524,025
524,025 524,025
524,025 524,025
524,025 524,025
524,025 524,025
524,025 524,025
524,025 524,025
524,025 524,025
524,025 524,025
320,000 320,000 22210003601773
4,480,000 4,480,000 22210003110039
960,000 960,000 22210003110109
960,000 960,000 22210003110118
960,000 960,000 22210003110190
2,560,000 2,560,000 22210003885726
3,200,000 3,200,000 22210003901145
1,920,000 1,920,000 22210003885735
1,920,000 1,920,000 22210003885753
8,320,000 8,320,000 22210003885762
6,400,000 6,400,000 22210003885771
3,520,000 3,520,000 22210003885799
960,000 960,000 22210003885814
1,632,000 1,632,000 22210003885832
2,560,000 2,560,000 22210003885841
6,720,000 6,720,000 22210003901136
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
4,480,000 4,480,000 22210003885850
3,200,000 3,200,000 22210003885869
6,080,000 6,080,000 22210003885878
1,920,000 1,920,000 22210003885887
2,976,000 2,976,000 22210003885896
4,160,000 4,160,000 22210003885911
3,200,000 3,200,000 22210003885920
1,056,000 1,056,000 22210003885939
3,520,000 3,520,000 22210003885948
2,240,000 2,240,000 22210003885957
6,080,000 6,080,000 22210003885966
3,200,000 3,200,000 22210003885975
4,160,000 4,160,000 22210003886020
4,160,000 4,160,000 22210003886048
4,480,000 4,480,000 22210003886057
3,456,000 3,456,000 22210003886066
1,536,000 1,536,000 22210003886075
3,840,000 3,840,000 22210003886084
5,440,000 5,440,000 22210003886109
3,520,000 3,520,000 22210003886118
4,160,000 4,160,000 22210003886127
2,880,000 2,880,000 22210003886145
5,120,000 5,120,000 22210003886136
3,200,000 3,200,000 22210003886163
3,680,000 3,680,000 22210003886181
3,840,000 3,840,000 22210003886190
8,320,000 8,320,000 22210003885717
2,880,000 2,880,000 22210003886215
3,520,000 3,520,000 22210003886206
3,840,000 3,840,000 22210003901950
4,480,000 4,480,000 22210003886224
3,840,000 3,840,000 22210003886242
3,200,000 3,200,000 22210003886251
3,712,000 3,712,000 22210004170364
4,480,000 4,480,000 22210004170328
5,632,000 5,632,000 22210004170346
5,632,000 5,632,000 22210004170373
1,977,600 1,977,600 22210004170382
5,632,000 5,632,000 22210004170407
1,785,600 1,785,600 22210004170416
6,912,000 6,912,000 22210004170425
6,272,000 6,272,000 22210004170434
3,712,000 3,712,000 22210004170443
5,952,000 5,952,000 22210004170461
5,120,000 5,120,000 22210004170470
5,632,000 5,632,000 22210004170498
4,032,000 4,032,000 22210004170504
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
4,800,000 4,800,000 22210004170522
4,672,000 4,672,000 22210004170531
8,512,000 8,512,000 22210004170559
7,552,000 7,552,000 22210004170540
4,992,000 4,992,000 22210004170568
4,992,000 4,992,000 22210004170577
6,592,000 6,592,000 22210004170586
7,552,000 7,552,000 22210004170601
7,232,000 7,232,000 22210004170595
1,593,600 1,593,600 22210004170610
4,992,000 4,992,000 22210004170629
6,592,000 6,592,000 22210004170638
5,952,000 5,952,000 22210004170647
2,656,000 2,656,000 22210004170656
5,632,000 5,632,000 22210004170674
7,232,000 7,232,000 22210004170683
3,520,000 3,520,000 22210004170692
3,385,600 3,385,600 22210004170708
4,352,000 4,352,000 22210004170717
5,632,000 5,632,000 22210004170735
6,272,000 6,272,000 22210004170753
7,552,000 7,552,000 22210004170762
6,272,000 6,272,000 22210004170780
5,952,000 5,952,000 22210004170799
1,785,600 1,785,600 22210004170805
4,992,000 4,992,000 22210004170823
1,920,000 1,920,000 22210004170841
2,745,600 2,745,600 22210004170869
6,592,000 6,592,000 22210004170878
5,312,000 5,312,000 22210004170887
5,952,000 5,952,000 22210004170896
2,239,800 2,239,800 22210004170966
5,312,000 5,312,000 22210004170902
4,160,000 4,160,000 22210004170911
6,592,000 6,592,000 22210004170920
6,592,000 6,592,000 22210004170948
6,912,000 6,912,000 22210004170957
6,400,000 6,400,000 22210004314199
6,080,000 6,080,000 22210004335312
640,000 640,000 22210004329874
6,400,000 6,400,000 22210004335394
6,400,000 6,400,000 22210004318960
1,312,000 1,312,000 22210004335507
6,080,000 6,080,000 22210004335321
640,000 640,000 22210004335279
5,440,000 5,440,000 22210004312236
4,160,000 4,160,000 22210004335525
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
4,800,000 4,800,000 22210004311127
424,000 424,000 22210004335303
4,480,000 4,480,000 22210004335561
5,760,000 5,760,000 22210004335534
4,800,000 4,800,000 22210004316788
4,800,000 4,800,000 22210004335437
6,080,000 6,080,000 22210004335543
4,800,000 4,800,000 22210004335552
488,000 488,000 22210004308369
4,800,000 4,800,000 22210004335482
5,760,000 5,760,000 22210004335367
3,980,000 3,980,000 22210004318809
4,480,000 4,480,000 22210004335419
6,400,000 6,400,000 22210004335260
4,160,000 4,160,000 22210004335385
5,440,000 5,440,000 22210004335297
4,800,000 4,800,000 22210004316469
6,720,000 6,720,000 22210004314959
8,512,000 8,512,000 22210004335428
6,400,000 6,400,000 22210004309575
5,760,000 5,760,000 22210004335251
6,400,000 6,400,000 22210004335288
5,440,000 5,440,000 22210004335455
4,480,000 4,480,000 22210004335446
4,800,000 4,800,000 22210004335491
6,080,000 6,080,000 22210004335464
5,440,000 5,440,000 22210004317417
5,120,000 5,120,000 22210004318863
6,400,000 6,400,000 22210004335330
5,440,000 5,440,000 22210004319431
5,440,000 5,440,000 22210004311163
4,800,000 4,800,000 22210004335358
5,100,000 5,100,000
5,100,000 5,100,000
5,100,000 5,100,000
320,000 320,000 22210003141844
3,840,000 3,840,000 22210003142032
4,800,000 4,800,000 22210003147745
1,280,000 1,280,000 22210003142874
5,440,000 5,440,000 22210003143123
2,880,000 2,880,000 22210003152350
4,800,000 4,800,000 22210003148818
2,160,000 2,160,000 22210003152563
960,000 960,000 22210003148119
960,000 960,000 22210003141242
640,000 640,000 22210003141297
4,800,000 4,800,000 22210003880402
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
4,800,000 4,800,000 22210003880411
5,120,000 5,120,000 22210003880420
5,760,000 5,760,000 22210003880439
4,800,000 4,800,000 22210003880448
4,800,000 4,800,000 22210003880475
4,800,000 4,800,000 22210003880466
4,800,000 4,800,000 22210003880457
4,800,000 4,800,000 22210003880484
4,800,000 4,800,000 22210003880493
4,800,000 4,800,000 22210003880518
5,120,000 5,120,000 22210003880509
4,800,000 4,800,000 22210003880527
5,760,000 5,760,000 22210003880536
5,760,000 5,760,000 22210003880545
7,680,000 7,680,000 22210003880554
5,760,000 5,760,000 22210003880563
4,800,000 4,800,000 22210003880572
4,800,000 4,800,000 22210003880581
4,800,000 4,800,000 22210003880590
6,080,000 6,080,000 22210003880615
4,800,000 4,800,000 22210003880624
4,800,000 4,800,000 22210003880633
4,800,000 4,800,000 22210003880642
4,800,000 4,800,000 22210003880679
4,800,000 4,800,000 22210003880660
6,080,000 6,080,000 22210003880651
8,320,000 8,320,000 22210003880688
4,800,000 4,800,000 22210003880697
4,800,000 4,800,000 22210003880703
4,800,000 4,800,000 22210003880712
4,800,000 4,800,000 22210003880721
4,800,000 4,800,000 22210003892522
4,800,000 4,800,000 22210003880776
4,800,000 4,800,000 22210003880730
4,800,000 4,800,000 22210003880749
5,760,000 5,760,000 22210003880767
1,440,000 1,440,000 22210003880785
4,800,000 4,800,000 22210003880800
6,080,000 6,080,000 22210003880794
1,440,000 1,440,000 22210003880819
4,800,000 4,800,000 22210003880828
2,400,000 2,400,000 22210003880837
4,800,000 4,800,000 22210003880846
5,120,000 5,120,000 22210003880855
5,120,000 5,120,000 22210003880864
5,760,000 5,760,000 22210003880873
4,800,000 4,800,000 22210003880907
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
4,800,000 4,800,000 22210003880916
5,760,000 5,760,000 22210003880882
4,800,000 4,800,000 22210003880891
1,440,000 1,440,000 22210003880925
4,800,000 4,800,000 22210003880943
4,800,000 4,800,000 22210003880952
4,800,000 4,800,000 22210003880396
4,800,000 4,800,000 22210003886288
4,800,000 4,800,000 22210003886312
5,120,000 5,120,000 22210003886330
5,120,000 5,120,000 22210003886349
7,040,000 7,040,000 22210003886358
4,800,000 4,800,000 22210003886367
4,800,000 4,800,000 22210003886385
5,120,000 5,120,000 22210003886376
6,080,000 6,080,000 22210003886394
4,800,000 4,800,000 22210003886400
4,800,000 4,800,000 22210003886419
5,120,000 5,120,000 22210003886437
4,800,000 4,800,000 22210003886446
4,800,000 4,800,000 22210003886455
5,760,000 5,760,000 22210003880387
5,760,000 5,760,000 22210003886473
4,800,000 4,800,000 22210003886482
4,800,000 4,800,000 22210003886464
4,800,000 4,800,000 22210003886491
4,800,000 4,800,000 22210003886507
4,800,000 4,800,000 22210003886516
5,760,000 5,760,000 22210003886552
5,760,000 5,760,000 22210003886543
4,800,000 4,800,000 22210003886525
1,440,000 1,440,000 22210003886534
4,800,000 4,800,000 22210003886561
4,800,000 4,800,000 22210003886589
10,560,000 10,560,000 22210003886598
4,800,000 4,800,000 22210003886604
4,800,000 4,800,000 22210003886613
6,080,000 6,080,000 22210003886622
4,800,000 4,800,000 22210003886640
4,800,000 4,800,000 22210003886631
5,760,000 5,760,000 22210003892337
6,080,000 6,080,000 22210003886677
6,720,000 6,720,000 22210003886695
5,120,000 5,120,000 22210003879808
5,760,000 5,760,000 22210003880378
4,800,000 4,800,000 22210003879817
4,800,000 4,800,000 22210003892346
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
4,800,000 4,800,000 22210003879844
4,800,000 4,800,000 22210003879835
5,120,000 5,120,000 22210003879826
4,800,000 4,800,000 22210003879853
4,800,000 4,800,000 22210003879862
4,800,000 4,800,000 22210003879871
5,760,000 5,760,000 22210003879880
4,800,000 4,800,000 22210003879899
5,120,000 5,120,000 22210003879905
4,800,000 4,800,000 22210003879923
960,000 960,000 22210003879914
4,480,000 4,480,000 22210004179990
6,080,000 6,080,000 22210004180123
5,440,000 5,440,000 22210004180026
6,720,000 6,720,000 22210004180187
4,480,000 4,480,000 22210004179574
4,800,000 4,800,000 22210004179431
4,800,000 4,800,000 22210004180196
1,248,000 1,248,000 22210004179626
3,840,000 3,840,000 22210004179565
4,480,000 4,480,000 22210004180141
5,760,000 5,760,000 22210004179583
4,800,000 4,800,000 22210004179370
6,080,000 6,080,000 22210004179875
5,120,000 5,120,000 22210004179316
7,360,000 7,360,000 22210004179893
4,160,000 4,160,000 22210004179714
4,800,000 4,800,000 22210004179334
5,120,000 5,120,000 22210004179778
6,080,000 6,080,000 22210004179653
5,120,000 5,120,000 22210004179857
5,120,000 5,120,000 22210004179273
4,160,000 4,160,000 22210004179413
4,800,000 4,800,000 22210004179608
6,080,000 6,080,000 22210004180017
2,400,000 2,400,000 22210004179592
3,840,000 3,840,000 22210004179486
5,120,000 5,120,000 22210004179501
4,160,000 4,160,000 22210004179802
6,400,000 6,400,000 22210004179884
5,120,000 5,120,000 22210004179495
5,120,000 5,120,000 22210004179848
5,120,000 5,120,000 22210004179839
4,800,000 4,800,000 22210004180080
5,120,000 5,120,000 22210004179927
3,840,000 3,840,000 22210004180035
4,160,000 4,160,000 22210004179671
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
5,120,000 5,120,000 22210004179325
4,160,000 4,160,000 22210004179811
4,480,000 4,480,000 22210004179291
4,160,000 4,160,000 22210004179699
1,536,000 1,536,000 22210004179936
1,248,000 1,248,000 22210004179352
4,800,000 4,800,000 22210004179477
5,120,000 5,120,000 22210004179538
5,440,000 5,440,000 22210004180150
6,400,000 6,400,000 22210004179459
5,120,000 5,120,000 22210004180132
6,400,000 6,400,000 22210004180169
4,800,000 4,800,000 22210004179556
4,800,000 4,800,000 22210004179705
5,120,000 5,120,000 22210004179787
4,480,000 4,480,000 22210004179644
5,120,000 5,120,000 22210003099217
4,800,000 4,800,000 22210004180114
4,800,000 4,800,000 22210004179361
4,160,000 4,160,000 22210004179918
5,760,000 5,760,000 22210004180008
5,120,000 5,120,000 22210004179422
4,800,000 4,800,000 22210004179909
6,720,000 6,720,000 22210004180099
4,480,000 4,480,000 22210004179389
5,440,000 5,440,000 22210004180178
1,536,000 1,536,000 22210004180071
6,080,000 6,080,000 22210004179617
1,440,000 1,440,000 22210004179662
5,120,000 5,120,000 22210004179282
7,040,000 7,040,000 22210004180053
3,840,000 3,840,000 22210004180105
4,480,000 4,480,000 22210004179440
3,840,000 3,840,000 22210004179741
5,120,000 5,120,000 22210004179750
5,120,000 5,120,000 22210004179547
1,440,000 1,440,000 22210004179866
7,040,000 7,040,000 22210004180062
4,480,000 4,480,000 22210004179769
5,440,000 5,440,000 22210004179981
6,080,000 6,080,000 22210004179972
1,440,000 1,440,000 22210004180202
4,160,000 4,160,000 22210004179404
5,120,000 5,120,000 22210004179732
4,800,000 4,800,000 22210004330025
5,120,000 5,120,000 22210004330317
4,800,000 4,800,000 22210004330256
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
5,760,000 5,760,000 22210004319343
5,120,000 5,120,000 22210004315068
5,120,000 5,120,000 22210004330238
7,040,000 7,040,000 22210004311473
6,400,000 6,400,000 22210004311589
4,480,000 4,480,000 22210004330177
5,440,000 5,440,000 22210004318225
5,440,000 5,440,000 22210004317860
5,760,000 5,760,000 22210004330344
5,120,000 5,120,000 22210004317550
5,120,000 5,120,000 22210004330186
5,760,000 5,760,000 22210004330450
5,760,000 5,760,000 22210004330061
266,900 266,900 22210004330292
5,440,000 5,440,000 22210004317587
5,120,000 5,120,000 22210004330229
989,925 989,925 22210004330131
6,720,000 6,720,000 22210004330399
6,720,000 6,720,000 22210004330104
5,760,000 5,760,000 22210004318890
5,120,000 5,120,000 22210004316618
5,120,000 5,120,000 22210004330113
5,120,000 5,120,000 22210004330159
4,800,000 4,800,000 22210004330201
6,080,000 6,080,000 22210004330335
5,440,000 5,440,000 22210004314126
5,440,000 5,440,000 22210004330140
5,760,000 5,760,000 22210004317532
5,440,000 5,440,000 22210004330122
4,800,000 4,800,000 22210004330274
5,760,000 5,760,000 22210004317578
6,720,000 6,720,000 22210004318313
5,760,000 5,760,000 22210004330089
4,800,000 4,800,000 22210004316496
4,800,000 4,800,000 22210004307649
5,760,000 5,760,000 22210004330405
2,880,000 2,880,000 22210004330441
5,760,000 5,760,000 22210004330283
6,400,000 6,400,000 22210004316885
6,400,000 6,400,000 22210004320248
5,120,000 5,120,000 22210004341106
5,440,000 5,440,000 22210004330308
6,720,000 6,720,000 22210004322156
5,120,000 5,120,000 22210004330168
5,120,000 5,120,000 22210004330034
5,440,000 5,440,000 22210004330371
4,800,000 4,800,000 22210004311039
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
1,575,900 1,575,900 22210004330098
3,840,000 3,840,000 22210004315882
3,200,000 3,200,000
5,760,000 5,760,000 22210004330265
7,040,000 7,040,000 22210004330414
1,049,925 1,049,925 22210004330362
5,760,000 5,760,000 22210004309104
5,120,000 5,120,000 22210004330326
7,360,000 7,360,000 22210004330210
6,080,000 6,080,000 22210004317365
4,800,000 4,800,000 22210004330043
5,760,000 5,760,000 22210004318049
4,800,000 4,800,000 22210004330380
5,120,000 5,120,000 22210004309690
7,680,000 7,680,000 22210004330432
4,800,000 4,800,000
17,500,000 17,500,000 22210003888664
17,500,000 17,500,000 22210003888646
19,975,000 19,975,000 22210003901251
17,500,000 17,500,000 22210003888585
17,500,000 17,500,000 22210003888600
17,500,000 17,500,000 22210003888619
17,500,000 17,500,000 22210003888576
17,500,000 17,500,000 22210003888549
17,500,000 17,500,000 22210003888558
17,500,000 17,500,000 22210003888567
17,500,000 17,500,000 22210003888530
17,500,000 17,500,000 22210003888521
17,500,000 17,500,000 22210003888512
17,500,000 17,500,000 22210003888503
19,975,000 19,975,000 22210003901215
17,500,000 17,500,000 22210003888488
17,500,000 17,500,000 22210003888497
19,975,000 19,975,000 22210003888479
19,975,000 19,975,000 22210003888460
17,500,000 17,500,000 22210003888451
19,975,000 19,975,000 22210003888442
17,500,000 17,500,000 22210003888433
17,500,000 17,500,000 22210003888424
17,500,000 17,500,000 22210003888415
17,500,000 17,500,000 22210003901242
17,500,000 17,500,000 22210003888406
17,500,000 17,500,000 22210003888390
17,500,000 17,500,000 22210003888381
17,500,000 17,500,000 22210003901260
19,975,000 19,975,000 22210003888372
17,500,000 17,500,000 22210003888363
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
17,500,000 17,500,000 22210003901233
19,975,000 19,975,000 22210004171905
17,500,000 17,500,000 22210004171747
17,500,000 17,500,000 22210004171701
17,500,000 17,500,000 22210004172087
17,500,000 17,500,000 22210004171950
17,500,000 17,500,000 22210004172245
11,500,000 11,500,000 22210004171783
17,500,000 17,500,000 22210004172041
17,500,000 17,500,000 22210004172209
17,500,000 17,500,000 22210004171710
17,500,000 17,500,000 22210004171923
17,500,000 17,500,000 22210004171729
17,500,000 17,500,000 22210004171826
17,500,000 17,500,000 22210004171808
17,500,000 17,500,000 22210004171817
17,500,000 17,500,000 22210004172120
17,500,000 17,500,000 22210004171792
17,500,000 17,500,000 22210004171765
17,500,000 17,500,000 22210004171862
17,500,000 17,500,000 22210004171853
17,500,000 17,500,000 22210004172050
19,975,000 19,975,000 22210004172236
17,500,000 17,500,000 22210004172175
17,500,000 17,500,000 22210004171899
17,500,000 17,500,000 22210004172111
19,975,000 19,975,000 22210004171941
17,500,000 17,500,000 22210004172166
17,500,000 17,500,000 22210004171844
17,500,000 17,500,000 22210004172096
17,500,000 17,500,000 22210004172148
17,500,000 17,500,000 22210004172184
17,500,000 17,500,000 22210004171880
17,500,000 17,500,000 22210004172078
17,500,000 17,500,000 22210004171835
17,500,000 17,500,000 22210004172157
17,500,000 17,500,000 22210004171914
17,500,000 17,500,000 22210004172272
17,500,000 17,500,000 22210004172014
11,500,000 11,500,000 22210004172102
19,975,000 19,975,000 22210004171987
17,500,000 17,500,000 22210004171996
17,500,000 17,500,000 22210004172139
17,500,000 17,500,000 22210004172069
17,500,000 17,500,000 22210004172227
17,500,000 17,500,000 22210004172218
17,500,000 17,500,000 22210004171978
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
17,500,000 17,500,000 22210004171695
17,500,000 17,500,000 22210004171738
19,975,000 19,975,000 22210004172263
17,500,000 17,500,000 22210004171932
17,500,000 17,500,000 22210004171871
17,500,000 17,500,000 22210004172193
17,500,000 17,500,000 22210004172023
17,500,000 17,500,000 22210004172254
17,500,000 17,500,000 22210004330469
17,500,000 17,500,000 22210004316317
17,500,000 17,500,000 22210004311525
17,500,000 17,500,000 22210004330502
17,500,000 17,500,000 22210004330487
17,500,000 17,500,000 22210004330511
17,500,000 17,500,000 22210004312458
17,500,000 17,500,000 22210004330539
17,500,000 17,500,000 22210004330520
17,500,000 17,500,000 22210004307621
17,500,000 17,500,000 22210004330548
17,500,000 17,500,000 22210004316715
17,500,000 17,500,000 22210004330557
17,500,000 17,500,000 22210004330566
17,499,025 17,499,025 22210004330575
17,500,000 17,500,000 22210004330584
17,500,000 17,500,000 22210004330609
17,500,000 17,500,000 22210004330593
17,500,000 17,500,000 22210004330627
17,500,000 17,500,000 22210004330618
17,500,000 17,500,000 22210004312999
17,499,025 17,499,025 22210004330636
17,500,000 17,500,000 22210004330645
17,500,000 17,500,000 22210004330654
17,500,000 17,500,000 22210004330663
17,500,000 17,500,000 22210004330672
17,500,000 17,500,000 22210004316344
17,500,000 17,500,000 22210004330681
17,500,000 17,500,000 22210004310869
17,500,000 17,500,000 22210004330706
17,500,000 17,500,000 22210004330690
17,500,000 17,500,000 22210004312175
17,500,000 17,500,000 22210004314038
17,500,000 17,500,000 22210004330715
17,500,000 17,500,000 22210004330724
17,500,000 17,500,000 22210004319592
17,500,000 17,500,000 22210004330733
17,500,000 17,500,000 22210004330742
17,500,000 17,500,000 22210004330751
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
17,500,000 17,500,000 22210004330760
17,500,000 17,500,000 22210004330779
17,500,000 17,500,000 22210004330788
17,500,000 17,500,000 22210004330797
17,500,000 17,500,000 22210004330803
17,500,000 17,500,000 22210004317231
17,500,000 17,500,000 22210004310735
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
320,000 320,000 22210003602952
320,000 320,000 22210003603308
320,000 320,000 22210003153025
1,472,000 1,472,000 22210003126009
3,840,000 3,840,000 22210003149714
1,280,000 1,280,000 22210003149264
3,392,000 3,392,000 22210003150017
512,000 512,000 22210003154000
960,000 960,000 22210003126054
960,000 960,000 22210003149200
4,864,000 4,864,000 22210003886783
4,160,000 4,160,000 22210003886817
3,840,000 3,840,000 22210003886835
4,160,000 4,160,000 22210003886844
3,840,000 3,840,000 22210003886853
5,760,000 5,760,000 22210003886862
3,840,000 3,840,000 22210003886871
1,152,000 1,152,000 22210003886880
4,160,000 4,160,000 22210003886905
5,760,000 5,760,000 22210003886914
5,183,800 5,183,800 22210003886923
3,840,000 3,840,000 22210003886932
3,840,000 3,840,000 22210003886941
7,872,000 7,872,000 22210003886950
4,800,000 4,800,000 22210003886969
6,144,000 6,144,000 22210003886987
4,160,000 4,160,000 22210003886996
3,840,000 3,840,000 22210003887005
4,160,000 4,160,000 22210003887014
4,864,000 4,864,000 22210003887023
3,840,000 3,840,000 22210003887032
5,440,000 5,440,000 22210003887041
3,840,000 3,840,000 22210003887050
3,840,000 3,840,000 22210003887069
5,120,000 5,120,000 22210003887078
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
6,144,000 6,144,000 22210003887096
5,696,000 5,696,000 22210003887102
4,800,000 4,800,000 22210003887111
4,160,000 4,160,000 22210003887120
8,512,000 8,512,000 22210003887139
3,840,000 3,840,000 22210003887148
4,032,000 4,032,000 22210003887157
4,352,000 4,352,000 22210003887166
5,120,000 5,120,000 22210003887175
3,840,000 3,840,000 22210003887193
3,840,000 3,840,000 22210003887184
5,120,000 5,120,000 22210003887209
3,840,000 3,840,000 22210003887218
4,800,000 4,800,000 22210003887227
1,536,000 1,536,000 22210003887236
1,536,000 1,536,000 22210003887245
960,000 960,000 22210003887254
5,504,000 5,504,000 22210003887263
3,840,000 3,840,000 22210003887290
3,840,000 3,840,000 22210003887272
7,744,000 7,744,000 22210003887306
2,432,000 2,432,000 44310000323501
7,616,000 7,616,000 22210003887281
640,000 640,000 22210003887315
5,120,000 5,120,000 22210003887324
6,080,000 6,080,000 22210003901464
3,840,000 3,840,000 22210003887333
4,864,000 4,864,000 22210003887360
6,400,000 6,400,000 22210003887351
3,840,000 3,840,000 22210003887388
3,840,000 3,840,000 22210003887397
3,840,000 3,840,000 22210003887412
2,496,000 2,496,000 22210003887430
4,160,000 4,160,000 22210003887449
4,800,000 4,800,000 22210003887467
4,800,000 4,800,000 22210003887458
3,840,000 3,840,000 22210003887476
4,800,000 4,800,000 22210003887494
3,840,000 3,840,000 22210003887519
4,480,000 4,480,000 22210003887528
4,160,000 4,160,000 22210003887546
4,160,000 4,160,000 22210003887555
4,160,000 4,160,000 22210003887564
3,840,000 3,840,000 22210003887573
5,440,000 5,440,000 22210003887582
3,840,000 3,840,000 22210003886765
6,400,000 6,400,000 22210004180743
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
4,160,000 4,160,000 22210004180266
2,432,000 2,432,000 22210004180725
10,560,000 10,560,000 22210004180381
960,000 960,000 22210004180248
8,000,000 8,000,000 22210004180646
4,672,000 4,672,000 22210004180804
6,080,000 6,080,000 22210004180512
7,360,000 7,360,000 22210004180789
7,040,000 7,040,000 22210004180345
6,720,000 6,720,000 22210004180798
5,760,000 5,760,000 22210004180497
7,040,000 7,040,000 22210004180390
5,760,000 5,760,000 22210004180318
6,784,000 6,784,000 22210004180868
6,080,000 6,080,000 22210004180770
7,040,000 7,040,000 22210004180442
5,312,000 5,312,000 22210004180521
7,040,000 7,040,000 45110000931754
8,960,000 8,960,000 22210004238633
5,760,000 5,760,000 22210004180239
5,440,000 5,440,000 22210004180877
7,680,000 7,680,000 22210004180682
7,360,000 7,360,000 22210004180619
6,080,000 6,080,000 45010005113806
6,080,000 6,080,000 22210004180293
6,272,000 6,272,000 22210004180752
6,720,000 6,720,000 22210004180433
6,464,000 6,464,000 22210004180707
5,120,000 5,120,000 22210004194489
6,080,000 6,080,000 22210004180503
5,440,000 5,440,000 22210004180628
7,040,000 7,040,000 22210004180336
5,760,000 5,760,000 22210004180406
5,760,000 5,760,000 22210004180211
7,104,000 7,104,000 22210004180451
6,720,000 6,720,000 22210004180859
7,040,000 7,040,000 22210004180424
6,720,000 6,720,000 22210004180716
4,480,000 4,480,000 22210004180673
6,080,000 6,080,000 22210004180655
3,840,000 3,840,000 22210004180761
6,400,000 6,400,000 22210004180372
6,080,000 6,080,000 22210004180567
5,440,000 5,440,000 22210004180594
7,680,000 7,680,000 22210004180257
7,040,000 7,040,000 22210004180637
2,400,000 2,400,000 22210004180576
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
5,760,000 5,760,000 22210004180600
7,360,000 7,360,000 22210004180831
6,400,000 6,400,000 22210004180840
8,000,000 8,000,000 22210004180813
9,920,000 9,920,000 22210004180479
7,680,000 7,680,000 22210004180363
8,320,000 8,320,000 22210004180664
7,104,000 7,104,000 22210004311233
7,104,000 7,104,000 22210004345445
2,943,025 2,943,025 22210004406166
9,664,000 9,664,000 22210004345472
6,784,000 6,784,000 22210004311020
8,064,000 8,064,000 22210004345409
7,104,000 7,104,000 22210004345603
6,784,000 6,784,000 22210004345481
2,944,000 2,944,000 22210004345658
7,104,000 7,104,000 22210004346226
6,144,000 6,144,000 22210004345621
8,064,000 8,064,000 22210004345490
7,104,000 7,104,000 22210004311288
5,824,000 5,824,000 22210004345393
2,020,025 2,020,025 22210004317356
7,424,000 7,424,000 22210004317967
7,104,000 7,104,000 22210004345685
5,184,000 5,184,000 22210004309098
6,784,000 6,784,000 22210004345357
4,864,000 4,864,000 22210004345375
5,504,000 5,504,000 22210004410024
6,144,000 6,144,000 22210004346129
7,424,000 7,424,000 22210004345542
7,744,000 7,744,000 22210004320752
4,864,000 4,864,000 22210004345427
6,144,000 6,144,000 22210004320965
5,504,000 5,504,000 22210004314807
7,104,000 7,104,000 22210004345515
6,144,000 6,144,000 22210004345524
7,104,000 7,104,000 22210004320983
5,504,000 5,504,000 22210004317295
6,080,000 6,080,000 22210004319422
7,104,000 7,104,000 22210004319486
7,104,000 7,104,000 22210004345384
6,144,000 6,144,000 22210004345579
8,064,000 8,064,000 22210004345418
8,064,000 8,064,000 22210004307579
6,144,000 6,144,000 22210004345463
6,784,000 6,784,000 22210004409970
4,864,000 4,864,000 22210004345506
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
2,944,000 2,944,000 22210003553625
8,064,000 8,064,000 22210004316894
3,904,000 3,904,000 22210004345454
6,784,000 6,784,000 22210004312403
5,184,000 5,184,000 22210004345630
6,464,000 6,464,000 22210004312971
5,824,000 5,824,000 22210004345436
7,424,000 7,424,000 22210004429932
7,104,000 7,104,000 22210004345366
6,464,000 6,464,000 22210004318614
7,104,000 7,104,000 22210004345676
6,784,000 6,784,000 22210004345649
6,784,000 6,784,000 22210004345597
5,184,000 5,184,000 22210004346165
4,160,000 4,160,000 22210004316742
8,064,000 8,064,000 22210004348930
5,504,000 5,504,000 22210004345533
4,740,025 4,740,025 22210004321719
6,784,000 6,784,000 22210004315077
5,440,000 5,440,000
960,000 960,000 22210003603584
1,280,000 1,280,000 22210003110996
2,880,000 2,880,000 22210003141631
960,000 960,000 22210003149626
1,280,000 1,280,000 22210003111290
1,280,000 1,280,000 22210003154435
640,000 640,000 22210003126115
1,280,000 1,280,000 22210003148669
512,000 512,000 22210003155049
6,528,000 6,528,000 22210003880989
5,888,000 5,888,000 22210003880961
5,888,000 5,888,000 22210003880970
5,568,000 5,568,000 22210003880998
5,568,000 5,568,000 21410002756626
5,568,000 5,568,000 22210003881007
6,528,000 6,528,000 22210003881016
5,568,000 5,568,000 22210003881025
1,766,400 1,766,400 22210003881034
5,888,000 5,888,000 22210003881052
1,670,400 1,670,400 22210003881061
5,568,000 5,568,000 22210003881098
6,528,000 6,528,000 22210003881089
5,568,000 5,568,000 22210003881104
5,568,000 5,568,000 22210003881113
6,528,000 6,528,000 22210003881122
5,888,000 5,888,000 22210003901604
5,568,000 5,568,000 22210003895026
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
5,568,000 5,568,000 22210003881131
5,568,000 5,568,000 22210003881140
5,568,000 5,568,000 22210003881159
5,568,000 5,568,000 22210003881168
6,848,000 6,848,000 22210003906919
6,528,000 6,528,000 22210003881177
6,848,000 6,848,000 22210003881186
5,888,000 5,888,000 22210003881195
5,568,000 5,568,000 22210003881201
5,568,000 5,568,000 22210003881229
6,528,000 6,528,000 22210003881247
6,528,000 6,528,000 22210003881256
7,168,000 7,168,000 22210003901598
5,568,000 5,568,000 22210003881274
8,128,000 8,128,000 22210003881265
6,528,000 6,528,000 22210003881283
5,568,000 5,568,000 22210003881292
8,448,000 8,448,000 22210003901613
6,848,000 6,848,000 22210003881308
1,958,400 1,958,400 22210004238970
6,528,000 6,528,000 22210003881326
7,488,000 7,488,000 22210003881344
5,568,000 5,568,000 22210003881335
8,128,000 8,128,000 22210003881362
6,528,000 6,528,000 22210003881371
6,208,000 6,208,000 22210003881380
6,528,000 6,528,000 22210003881399
5,888,000 5,888,000 22210003881441
6,400,000 6,400,000 22210003881423
5,568,000 5,568,000 22210003881405
6,528,000 6,528,000 22210003881414
8,448,000 8,448,000 22210003881487
5,568,000 5,568,000 22210003881496
8,448,000 8,448,000 22210003881511
5,248,000 5,248,000 22210003881520
5,568,000 5,568,000 22210003872047
5,888,000 5,888,000 22210003881502
5,888,000 5,888,000 22210003881539
4,928,000 4,928,000 22210003881557
5,568,000 5,568,000 22210003881566
5,568,000 5,568,000 22210003881575
5,888,000 5,888,000 22210003881584
6,400,000 6,400,000 22210004181083
7,360,000 7,360,000 22210004181117
8,320,000 8,320,000 22210004180956
8,000,000 8,000,000 22210004181269
8,320,000 8,320,000 22210004181481
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
6,080,000 6,080,000 22210004181214
8,320,000 8,320,000 22210004180974
6,400,000 6,400,000 22210004181393
8,320,000 8,320,000 22210004181241
8,960,000 8,960,000 22210004181199
8,000,000 8,000,000 22210004180895
6,080,000 6,080,000 22210004181384
7,360,000 7,360,000 22210004181560
8,000,000 8,000,000 22210004181348
7,040,000 7,040,000 22210004181047
6,080,000 6,080,000 22210004181515
7,680,000 7,680,000 22210004181278
8,000,000 8,000,000 22210004181524
2,304,000 2,304,000 22210004181357
7,680,000 7,680,000 22210004181144
8,000,000 8,000,000 22210004180929
7,360,000 7,360,000 22210004180992
7,360,000 7,360,000 22210004181472
9,280,000 9,280,000 22210004181232
6,400,000 6,400,000 22210004181339
7,360,000 7,360,000 22210004181427
8,000,000 8,000,000 22210004181223
8,000,000 8,000,000 22210004181010
8,000,000 8,000,000 22210004181205
7,040,000 7,040,000 22210004181250
5,760,000 5,760,000 22210004181074
6,400,000 6,400,000 22210004181153
6,720,000 6,720,000 22210004181065
8,000,000 8,000,000 22210004181463
6,080,000 6,080,000 22210004181579
6,720,000 6,720,000 22210004181506
7,040,000 7,040,000 22210004181445
6,080,000 6,080,000 22210004180886
6,720,000 6,720,000 22210004181366
7,040,000 7,040,000 22210004180983
1,920,000 1,920,000 22210004181056
7,040,000 7,040,000 22210004181038
7,680,000 7,680,000 22210004180938
8,000,000 8,000,000 22210004181001
5,440,000 5,440,000 22210004181162
6,080,000 6,080,000 22210004181490
8,000,000 8,000,000 22210004180910
7,360,000 7,360,000 22210004181126
7,040,000 7,040,000 22210004181180
5,760,000 5,760,000 22210004181320
6,720,000 6,720,000 22210004181375
7,360,000 7,360,000 22210004181287
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
6,720,000 6,720,000 22210004181135
8,000,000 8,000,000 22210004181029
6,080,000 6,080,000 22210004180901
8,000,000 8,000,000 22210004180947
7,040,000 7,040,000 22210004181296
8,320,000 8,320,000 22210004181108
7,360,000 7,360,000 22210004181409
7,040,000 7,040,000 22210004180965
5,440,000 5,440,000 22210004181454
8,000,000 8,000,000 22210004181311
6,080,000 6,080,000 22210004181171
8,000,000 8,000,000 22210004181542
6,720,000 6,720,000 22210004181551
6,400,000 6,400,000 22210004320512
6,720,000 6,720,000 22210004335604
6,400,000 6,400,000 22210004316946
7,360,000 7,360,000 22210004335756
7,680,000 7,680,000 22210004316900
9,600,000 9,600,000 22210004314986
5,120,000 5,120,000 22210004335808
5,760,000 5,760,000 22210004314445
8,320,000 8,320,000 22210004335695
5,120,000 5,120,000 22210004314357
6,080,000 6,080,000 22210004321427
7,040,000 7,040,000 22210004335871
7,040,000 7,040,000 22210004320734
7,680,000 7,680,000 22210004335765
5,760,000 5,760,000 22210004335640
7,040,000 7,040,000 22210004335817
6,720,000 6,720,000
5,760,000 5,760,000 22210004335738
6,080,000 6,080,000 22210004335853
7,040,000 7,040,000 22210004335826
5,120,000 5,120,000 22210004311260
7,659,025 7,659,025 22210004335844
4,160,000 4,160,000 22210004322660
4,800,000 4,800,000 22210004335862
7,680,000 7,680,000 22210004315004
5,120,000 5,120,000 22210004335631
7,360,000 7,360,000 22210004324602
6,720,000 6,720,000 22210004315466
8,000,000 8,000,000 22210004335659
6,080,000 6,080,000 22210004335686
6,400,000 6,400,000 22210004317602
5,760,000 5,760,000 22210004335613
6,080,000 6,080,000 22210004335598
7,040,000 7,040,000 22210004335783
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
4,480,000 4,480,000 22210004335570
6,720,000 6,720,000 22210004335677
7,360,000 7,360,000 22210004319936
6,720,000 6,720,000 22210004316089
5,760,000 5,760,000 22210004335729
5,760,000 5,760,000 22210004320327
7,360,000 7,360,000 22210004335668
5,760,000 5,760,000 22210004335589
6,720,000 6,720,000 22210004335747
8,000,000 8,000,000 22210004335792
5,120,000 5,120,000 22210004335774
6,400,000 6,400,000 22210004314913
6,400,000 6,400,000 22210004317091
6,079,025 6,079,025 22210004335701
5,120,000 5,120,000 22210004335622
5,760,000 5,760,000 22210004312759
7,680,000 7,680,000 22210004335710
1,920,000 1,920,000 22210003604347
3,520,000 3,520,000 22210003613699
960,000 960,000 22210003143798
4,800,000 4,800,000 22210003149459
1,551,200 1,551,200 22210003149389
1,600,000 1,600,000 22210003144612
1,600,000 1,600,000 22210003144685
2,240,000 2,240,000 22210003150053
960,000 960,000 22210003126203
2,560,000 2,560,000 22210003155100
960,000 960,000 22210003155146
4,480,000 4,480,000 22210003150789
1,600,000 1,600,000 22210003152402
1,600,000 1,600,000 22210003150761
6,272,000 6,272,000 22210003882347
5,632,000 5,632,000 22210003882879
512,000 512,000 22210003882329
3,392,000 3,392,000 22210003882231
4,032,000 4,032,000 22210003901534
4,672,000 4,672,000 22210003882240
2,112,000 2,112,000 22210003901525
6,272,000 6,272,000 22210003882259
512,000 512,000 22210003882365
8,832,000 8,832,000 22210003901561
4,032,000 4,032,000 22210003882374
3,392,000 3,392,000 22210003882392
2,432,000 2,432,000 22210003882383
2,240,000 2,240,000 22210003882408
3,392,000 3,392,000 22210003882435
5,312,000 5,312,000 22210003882426
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
2,112,000 2,112,000 22210003882444
6,272,000 6,272,000 22210003882453
1,792,000 1,792,000 22210003882462
4,032,000 4,032,000 22210003882268
4,672,000 4,672,000 22210003882471
5,312,000 5,312,000 22210003882480
2,112,000 2,112,000 22210003882505
3,392,000 3,392,000 22210003882860
3,392,000 3,392,000 22210003882514
3,072,000 3,072,000 22210003882532
2,432,000 2,432,000 22210003882523
2,112,000 2,112,000 22210003882550
4,352,000 4,352,000 22210003882541
3,072,000 3,072,000 22210003882578
2,112,000 2,112,000 22210003882569
3,072,000 3,072,000 22210003882277
4,352,000 4,352,000 22210003882587
3,072,000 3,072,000 22210003882596
2,112,000 2,112,000 22210003882602
5,952,000 5,952,000 22210003882286
4,672,000 4,672,000 22210003882295
2,432,000 2,432,000 22210003882620
4,992,000 4,992,000 22210003882639
2,112,000 2,112,000 22210003882648
3,392,000 3,392,000 22210003882657
3,072,000 3,072,000 22210003882675
3,072,000 3,072,000 22210003882666
7,872,000 7,872,000 22210003882693
512,000 512,000 22210003882709
2,112,000 2,112,000 22210003882727
1,472,000 1,472,000 22210003882718
4,992,000 4,992,000 22210003882736
4,032,000 4,032,000 22210003882754
2,112,000 2,112,000 22210003882763
5,312,000 5,312,000 22210003882781
512,000 512,000 22210003882806
3,392,000 3,392,000 22210003901552
2,752,000 2,752,000 22210003882772
4,992,000 4,992,000 22210003882301
2,112,000 2,112,000 22210003882790
3,072,000 3,072,000 22210003882815
4,672,000 4,672,000 22210003882851
3,072,000 3,072,000 22210003882842
6,720,000 6,720,000 22210004166336
7,040,000 7,040,000 22210004166257
6,400,000 6,400,000 22210004165999
2,304,000 2,304,000 22210004166318
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
6,080,000 6,080,000 22210004166080
7,040,000 7,040,000 22210004166044
8,000,000 8,000,000 22210004166017
7,360,000 7,360,000 22210004166132
6,080,000 6,080,000 22210004166442
9,280,000 9,280,000 22210004166008
6,400,000 6,400,000 22210004160709
5,440,000 5,440,000 22210004160736
5,440,000 5,440,000 22210004160666
6,080,000 6,080,000 22210004166372
6,080,000 6,080,000 22210004166105
7,360,000 7,360,000 22210004166354
8,640,000 8,640,000 22210004166211
7,360,000 7,360,000 22210004160675
7,680,000 7,680,000 22210004166239
6,080,000 6,080,000 22210004166150
5,120,000 5,120,000 22210004166488
7,360,000 7,360,000 22210004165935
7,360,000 7,360,000 22210004166327
6,080,000 6,080,000 22210004166099
4,480,000 4,480,000 22210004160684
640,000 640,000 22210004166460
640,000 640,000 22210004166406
6,400,000 6,400,000 22210004166433
6,080,000 6,080,000 22210004166415
7,040,000 7,040,000 22210004166275
8,320,000 8,320,000 22210004166196
6,080,000 6,080,000 22210004166390
6,400,000 6,400,000 22210004165971
5,760,000 5,760,000 22210004166202
7,040,000 7,040,000 22210004166062
8,000,000 8,000,000 22210004166345
6,400,000 6,400,000 22210004166114
7,680,000 7,680,000 22210004165962
7,040,000 7,040,000 22210004166053
8,000,000 8,000,000 22210004165944
7,680,000 7,680,000 22210004160772
7,680,000 7,680,000 22210004160727
6,720,000 6,720,000 22210004166363
6,400,000 6,400,000 22210004165953
6,400,000 6,400,000 22210004166479
5,120,000 5,120,000 22210004166123
6,080,000 6,080,000 22210004166071
6,080,000 6,080,000 22210004166248
7,680,000 7,680,000 22210004166178
7,040,000 7,040,000 22210004160718
6,400,000 6,400,000 22210004160693
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
4,160,000 4,160,000 22210004165980
6,720,000 6,720,000
1,920,000 1,920,000 22210004166381
10,240,000 10,240,000 22210004166451
6,080,000 6,080,000 22210004166424
7,040,000 7,040,000 22210004160754
6,080,000 6,080,000 22210004166035
7,040,000 7,040,000 22210004166187
6,080,000 6,080,000 22210004166309
6,080,000 6,080,000 22210004166293
4,480,000 4,480,000 22210004166220
7,680,000 7,680,000 22210004166284
5,440,000 5,440,000 22210004165926
8,320,000 8,320,000 22210004166266
5,760,000 5,760,000 22210004345171
6,080,000 6,080,000 22210004311400
4,480,000 4,480,000 22210004345287
6,080,000 6,080,000 22210004345083
5,440,000 5,440,000 22210004344974
5,760,000 5,760,000 22210004345241
7,040,000 7,040,000 22210004317143
5,760,000 5,760,000 22210004344938
6,400,000 6,400,000 22210004344956
7,360,000 7,360,000 22210004345339
3,840,000 3,840,000 22210004345223
6,720,000 6,720,000 22210004317709
5,760,000 5,760,000 22210004345117
5,760,000 5,760,000 22210004345135
5,760,000 5,760,000 22210004324578
6,720,000 6,720,000 22210004345001
7,040,000 7,040,000 22210004320442
6,720,000 6,720,000 22210004344992
6,720,000 6,720,000 22210004320336
6,720,000 6,720,000 22210004311385
6,720,000 6,720,000 22210004345010
6,400,000 6,400,000 22210004324620
6,080,000 6,080,000 22210004345250
5,440,000 5,440,000 22210004311570
5,440,000 5,440,000 22210004345180
4,800,000 4,800,000 22210004322147
6,720,000 6,720,000 22210004321898
4,800,000 4,800,000 22210004344983
7,680,000 7,680,000 22210004345269
6,720,000 6,720,000 22210004345056
5,440,000 5,440,000 22210004345199
7,040,000 7,040,000 22210004311190
6,400,000 6,400,000 22210004345214
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
7,360,000 7,360,000 22210004344965
6,080,000 6,080,000 22210004345162
5,440,000 5,440,000 22210004345108
6,080,000 6,080,000 22210004312281
7,040,000 7,040,000 22210004345205
7,040,000 7,040,000 22210004345126
4,480,000 4,480,000 22210004345047
5,760,000 5,760,000 22210004312829
7,360,000 7,360,000 22210004345348
4,480,000 4,480,000 22210004319802
5,440,000 5,440,000 22210004325492
5,440,000 5,440,000 22210004345029
5,440,000 5,440,000 22210004315022
6,720,000 6,720,000 22210004311905
7,040,000 7,040,000 22210004345232
4,480,000 4,480,000 22210004345074
7,040,000 7,040,000 22210004341708
5,760,000 5,760,000 22210004345065
7,360,000 7,360,000 22210004324587
5,440,000 5,440,000 22210004345092
5,440,000 5,440,000 22210004345302
6,400,000 6,400,000 22210004345153
6,080,000 6,080,000 22210004323645
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
6,080,000 6,080,000
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
260,000 260,000
204,025 204,025
204,025 204,025
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
6,080,000 6,080,000
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
204,025 204,025
640,000 640,000 22210003604055
960,000 960,000 12610000177894
5,440,000 5,440,000 22210003153140
1,920,000 1,920,000 22210003153405
960,000 960,000 22210003153487
5,120,000 5,120,000 22210003150600
960,000 960,000 22210003153663
960,000 960,000 22210003150646
6,400,000 6,400,000 22210003141057
960,000 960,000 22210003141163
960,000 960,000 22210003150248
4,480,000 4,480,000 22210003141376
3,200,000 3,200,000 22210003887847
4,800,000 4,800,000 22210003902050
960,000 960,000 22210003887838
1,920,000 1,920,000 22210003887801
960,000 960,000 22210003887865
1,920,000 1,920,000 22210003887810
4,160,000 4,160,000 22210003887874
3,200,000 3,200,000 22210003887892
1,280,000 1,280,000 22210003887917
5,760,000 5,760,000 22210003887935
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
2,240,000 2,240,000 22210003887953
2,880,000 2,880,000 19910000754794
1,920,000 1,920,000 22210003887980
4,160,000 4,160,000 22210003888008
3,840,000 3,840,000 22210003888035
1,920,000 1,920,000 22210003888026
2,880,000 2,880,000 22210003888017
1,920,000 1,920,000 22210003888053
2,880,000 2,880,000 22210003888062
2,880,000 2,880,000 22210003888071
4,480,000 4,480,000 22210003888099
1,920,000 1,920,000 22210003902078
1,248,000 1,248,000 22210003888105
5,120,000 5,120,000 22210003888123
2,880,000 2,880,000 22210003888114
1,920,000 1,920,000 22210003888169
3,840,000 3,840,000 22210003888150
1,920,000 1,920,000 22210003901817
1,920,000 1,920,000 22210003901835
2,880,000 2,880,000 22210003888187
3,840,000 3,840,000 22210003888196
2,560,000 2,560,000 22210003888202
1,920,000 1,920,000 22210003888211
2,560,000 2,560,000 22210003888220
1,920,000 1,920,000 22210003888239
2,880,000 2,880,000 22210003888257
960,000 960,000 22210003888248
2,240,000 2,240,000 22210003888266
1,280,000 1,280,000 22210003901826
4,160,000 4,160,000 22210003888275
960,000 960,000 22210003888284
2,240,000 2,240,000 22210003888293
2,240,000 2,240,000 22210003888309
2,880,000 2,880,000 22210003888318
2,880,000 2,880,000 22210003888327
6,400,000 6,400,000 22210003888336
1,920,000 1,920,000 22210003888345
8,320,000 8,320,000 22210004167083
7,040,000 7,040,000 22210004166691
6,720,000 6,720,000 22210004167010
7,680,000 7,680,000 22210004166576
7,040,000 7,040,000 22210004166682
7,680,000 7,680,000 22210004166567
7,040,000 7,040,000 22210004166956
6,080,000 6,080,000 22210004166965
6,400,000 6,400,000 22210004166734
7,040,000 7,040,000 22210004166804
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
9,280,000 9,280,000
8,320,000 8,320,000 22210004166664
6,400,000 6,400,000 22210004166512
7,040,000 7,040,000 22210004166798
6,720,000 6,720,000 22210004166594
5,440,000 5,440,000 22210004166628
7,040,000 7,040,000 22210004167056
6,400,000 6,400,000 22210004166521
6,400,000 6,400,000 22210004166752
8,320,000 8,320,000 22210004166725
6,080,000 6,080,000 22210004166743
8,640,000 8,640,000 22210004166895
9,920,000 9,920,000 22210004167029
6,400,000 6,400,000 22210004166530
7,680,000 7,680,000 22210004166859
5,760,000 5,760,000 22210004166637
6,400,000 6,400,000 22210004166716
6,400,000 6,400,000 22210004166992
6,080,000 6,080,000 22210004167065
8,960,000 8,960,000 22210004167038
6,400,000 6,400,000 22210004166929
5,760,000 5,760,000 22210004160781
7,360,000 7,360,000 22210004167092
6,720,000 6,720,000 22210004166938
6,720,000 6,720,000 22210004166886
6,720,000 6,720,000 22210004166673
6,400,000 6,400,000 22210004160815
9,920,000 9,920,000 22210004166619
6,080,000 6,080,000 22210004167117
8,960,000 8,960,000 22210004167047
8,640,000 8,640,000 22210004166901
5,760,000 5,760,000 22210004184338
7,040,000 7,040,000 22210004167108
6,080,000 6,080,000 22210004166503
6,400,000 6,400,000 22210004160790
8,960,000 8,960,000 22210004166947
8,320,000 8,320,000 22210004166585
8,320,000 8,320,000 22210004166822
6,400,000 6,400,000 22210004166646
8,320,000 8,320,000 22210004166840
5,760,000 5,760,000 22210004166877
6,400,000 6,400,000 22210004160806
6,720,000 6,720,000 22210004166770
7,360,000 7,360,000 22210004166707
7,680,000 7,680,000 22210004166497
7,680,000 7,680,000 22210004166910
6,080,000 6,080,000 22210004166549
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
6,720,000 6,720,000 22210004166813
8,320,000 8,320,000 22210004166600
8,320,000 8,320,000 22210004167001
6,400,000 6,400,000 22210004166655
7,680,000 7,680,000 22210004166983
6,400,000 6,400,000 22210004324921
6,080,000 6,080,000 22210004341090
5,440,000 5,440,000 22210004330812
6,080,000 6,080,000 22210004330821
6,400,000 6,400,000 22210004330830
6,080,000 6,080,000 22210004330849
5,120,000 5,120,000 22210004324684
7,040,000 7,040,000 22210004330858
4,160,000 4,160,000 22210004324611
7,360,000 7,360,000 22210004330867
6,720,000 6,720,000 22210004319787
5,760,000 5,760,000 22210004330885
4,800,000 4,800,000 22210004315712
8,320,000 8,320,000 22210004324648
8,000,000 8,000,000 22210004330876
6,720,000 6,720,000 22210004318474
6,400,000 6,400,000 22210004319501
4,800,000 4,800,000 22210004331143
6,720,000 6,720,000 22210004330894
6,720,000 6,720,000 22210004317435
6,400,000 6,400,000 22210004330900
8,320,000 8,320,000 22210004330919
6,080,000 6,080,000 22210004324888
5,120,000 5,120,000 22210004330928
6,720,000 6,720,000 22210004312874
6,400,000 6,400,000 22210004330937
5,760,000 5,760,000 22210004324639
6,400,000 6,400,000 22210004330946
6,080,000 6,080,000 22210004330955
5,440,000 5,440,000 22210004330964
7,040,000 7,040,000 22210004330973
5,440,000 5,440,000 22210004318836
4,160,000 4,160,000 22210004311710
7,680,000 7,680,000 22210004315420
5,120,000 5,120,000 22210004330982
6,720,000 6,720,000 22210004330991
6,400,000 6,400,000 22210004331000
7,040,000 7,040,000 22210004312005
6,720,000 6,720,000 22210004331019
6,080,000 6,080,000 22210004331028
6,080,000 6,080,000 22210004331037
6,400,000 6,400,000 22210004321001
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
6,080,000 6,080,000 22210004331046
6,080,000 6,080,000 22210004331055
6,720,000 6,720,000 22210004331073
6,720,000 6,720,000 22210004331082
4,800,000 4,800,000 22210004331064
5,440,000 5,440,000 22210004331091
5,760,000 5,760,000 22210004331107
8,640,000 8,640,000 22210004331116
6,080,000 6,080,000 22210004331125
7,359,025 7,359,025 22210004331134
6,080,000 6,080,000 22210003889870
4,160,000 4,160,000 22210003889898
4,160,000 4,160,000 22210003889904
5,120,000 5,120,000 22210003889913
6,656,000 6,656,000 22210003889931
4,160,000 4,160,000 22210003889959
4,160,000 4,160,000 22210003889968
4,224,000 4,224,000 22210003889977
4,160,000 4,160,000 22210003889986
4,160,000 4,160,000 22210003890012
4,160,000 4,160,000 22210003901844
4,160,000 4,160,000 22210003890030
3,200,000 3,200,000 22210003890049
4,160,000 4,160,000 22210003890058
4,160,000 4,160,000 22210003890076
5,120,000 5,120,000 22210003890094
5,120,000 5,120,000 22210003890119
4,160,000 4,160,000 22210003890128
4,160,000 4,160,000 22210003890137
5,120,000 5,120,000 22210003890146
4,160,000 4,160,000 22210003890155
4,160,000 4,160,000 22210003890164
2,560,000 2,560,000 22210003890173
4,160,000 4,160,000 22210003890289
7,552,000 7,552,000 22210003890298
4,800,000 4,800,000 22210003890216
4,160,000 4,160,000 22210003890252
4,160,000 4,160,000 22210003890225
4,160,000 4,160,000 22210003890234
4,160,000 4,160,000 22210003890243
6,912,000 6,912,000 22210004176186
5,952,000 5,952,000 22210004176140
6,592,000 6,592,000 22210004175749
5,632,000 5,632,000 22210004175837
7,872,000 7,872,000 22210004175855
4,992,000 4,992,000 22210004175758
5,952,000 5,952,000 22210004175828
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
5,952,000 5,952,000 22210004176177
6,272,000 6,272,000 22210004176159
5,632,000 5,632,000 22210004175794
5,952,000 5,952,000 22210004175651
4,992,000 4,992,000 22210004175703
6,912,000 6,912,000 22210004204768
4,608,000 4,608,000 22210004175934
7,552,000 7,552,000 22210004176210
960,000 960,000 22210004176201
5,632,000 5,632,000 22210004175846
4,352,000 4,352,000 22210004176195
8,832,000 8,832,000
5,312,000 5,312,000 22210004175679
7,872,000 7,872,000 22210004175767
5,312,000 5,312,000 22210004175730
4,992,000 4,992,000 22210004175660
5,952,000 5,952,000 22210004175776
5,312,000 5,312,000 22210004176229
5,952,000 5,952,000 22210004176113
5,952,000 5,952,000 22210004175800
6,592,000 6,592,000 22210004175721
5,952,000 5,952,000 22210004175916
5,952,000 5,952,000 22210004175998
7,872,000 7,872,000 22210004175864
6,912,000 6,912,000 22210004175697
6,272,000 6,272,000 22210004176061
5,632,000 5,632,000 22210004176070
5,952,000 5,952,000 22210004175961
6,912,000 6,912,000 22210004175970
5,632,000 5,632,000 22210004176025
5,312,000 5,312,000 22210004175925
6,912,000 6,912,000 22210004176098
5,312,000 5,312,000 22210004175712
6,272,000 6,272,000 22210004176131
7,872,000 7,872,000 22210004175891
7,232,000 7,232,000 22210004175873
5,952,000 5,952,000 22210004176043
6,272,000 6,272,000 22210004175688
5,312,000 5,312,000 22210004175882
6,592,000 6,592,000 22210004176016
6,272,000 6,272,000 22210004176104
7,232,000 7,232,000 22210004175907
7,232,000 7,232,000 22210004176122
6,272,000 6,272,000 22210004175943
5,952,000 5,952,000 22210004176089
5,952,000 5,952,000
6,592,000 6,592,000 22210004196546
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
6,272,000 6,272,000 22210004175952
6,272,000 6,272,000 22210004176007
6,528,000 6,528,000 22210004311792
5,568,000 5,568,000 22210004315402
4,288,000 4,288,000 22210004333945
6,528,000 6,528,000 22210004314533
6,208,000 6,208,000 22210004312643
5,568,025 5,568,025 22210004333954
5,568,000 5,568,000 22210004333963
6,208,000 6,208,000 22210004314454
6,208,000 6,208,000 22210004333990
4,928,000 4,928,000 22210004333981
8,128,000 8,128,000 22210004334009
6,208,000 6,208,000 22210004334018
6,528,000 6,528,000 22210004311242
6,208,000 6,208,000
5,568,000 5,568,000 22210004334036
6,848,000 6,848,000 22210004334027
5,568,000 5,568,000 22210004334045
4,608,000 4,608,000 22210004334054
5,568,000 5,568,000 22210004334063
7,808,000 7,808,000 22210004318085
6,528,000 6,528,000 22210004324596
4,288,000 4,288,000 22210004334072
6,208,000 6,208,000 22210004319635
6,528,000 6,528,000 22210004318401
7,168,000 7,168,000 22210004327267
6,528,000 6,528,000 22210004334258
9,728,000 9,728,000 22210004334090
5,567,025 5,567,025 22210004320390
6,208,000 6,208,000 22210004312272
6,848,000 6,848,000 22210004334115
6,208,000 6,208,000 22210004334124
6,208,000 6,208,000 22210004334133
6,208,000 6,208,000 22210004310753
5,888,000 5,888,000 22210004334142
6,208,000 6,208,000 22210004310799
7,488,000 7,488,000 22210004310179
6,208,000 6,208,000 22210004334151
6,208,000 6,208,000 22210004334160
6,208,000 6,208,000 22210004315545
5,568,000 5,568,000 22210004334188
6,848,000 6,848,000 22210004334197
7,488,000 7,488,000 22210004312953
5,248,000 5,248,000 22210004334203
6,208,000 6,208,000 22210004318669
5,888,000 5,888,000 22210004334212
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
5,248,000 5,248,000 22210004334221
6,528,000 6,528,000 22210004334230
6,848,000 6,848,000 22210004334249
5,120,000 5,120,000
5,120,000 5,120,000
2,048,000 2,048,000 22210003604736
1,600,000 1,600,000 22210003150442
960,000 960,000 22210003126300
1,728,000 1,728,000 22210003143433
768,000 768,000 22210003143752
2,880,000 2,880,000 22210003143938
1,280,000 1,280,000 22210003107642
1,600,000 1,600,000 22210003150530
320,000 320,000 22210003144728
1,600,000 1,600,000 22210003877185
384,000 384,000 22210003877219
512,000 512,000 22210003877158
1,600,000 1,600,000 22210003877228
3,392,000 3,392,000 22210003877167
2,240,000 2,240,000 22210003876960
2,240,000 2,240,000 22210003877024
1,600,000 1,600,000 22210003877194
1,472,000 1,472,000 22210003877176
1,600,000 1,600,000 22210003877200
960,000 960,000 22210003901516
1,600,000 1,600,000 22210003877006
1,600,000 1,600,000 22210003876997
2,240,000 2,240,000 22210003876979
6,208,000 6,208,000 22210003877112
2,240,000 2,240,000 22210003877033
2,560,000 2,560,000 22210003877273
710,400 710,400 22210003877121
3,648,000 3,648,000 22210003877042
1,600,000 1,600,000 22210003877282
960,000 960,000 22210003877291
1,600,000 1,600,000 22210003877307
1,728,000 1,728,000 22210003877316
5,568,000 5,568,000 22210003877051
2,560,000 2,560,000 22210003877334
2,560,000 2,560,000 22210003877352
1,920,000 1,920,000 22210003877361
1,920,000 1,920,000 22210003877060
1,280,000 1,280,000 22210003877370
1,600,000 1,600,000 22210003877389
1,600,000 1,600,000 22210004199040
2,688,000 2,688,000 22210003877398
512,000 512,000 22210003877422
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
902,400 902,400 22210003876942
3,200,000 3,200,000 22210003877431
1,088,000 1,088,000 22210003877440
1,600,000 1,600,000 22210003877079
1,600,000 1,600,000 22210003877732
960,000 960,000 22210003876933
1,600,000 1,600,000 22210003877477
832,000 832,000 22210003877495
1,088,000 1,088,000 22210003876951
1,600,000 1,600,000 22210003877501
3,392,000 3,392,000 22210003877088
1,792,000 1,792,000 22210003877510
960,000 960,000 22210003876924
2,368,000 2,368,000 22210003877529
320,000 320,000 22210003877538
832,000 832,000 22210003877750
3,648,000 3,648,000 22210003877097
2,048,000 2,048,000 22210003901507
1,600,000 1,600,000 22210003877583
1,600,000 1,600,000 22210003877574
3,520,000 3,520,000 22210003877592
3,110,400 3,110,400 22210003877130
1,600,000 1,600,000 22210003877608
4,352,000 4,352,000 22210003877149
710,400 710,400 22210003877626
5,568,000 5,568,000 22210003877635
1,728,000 1,728,000 22210003892559
2,048,000 2,048,000 22210003877662
768,000 768,000 22210003877680
3,328,000 3,328,000 22210003901482
3,008,000 3,008,000 22210003877723
3,328,000 3,328,000 22210003877714
4,480,000 4,480,000 22210003892540
1,600,000 1,600,000 22210003877705
8,960,000 8,960,000 22210004168244
5,760,000 5,760,000 22210004168174
6,528,000 6,528,000 22210004168208
6,080,000 6,080,000 22210004168226
7,680,000 7,680,000 22210004168253
8,000,000 8,000,000 22210004168217
6,080,000 6,080,000 22210004168262
7,488,000 7,488,000 22210004168299
6,080,000 6,080,000 22210004168271
6,080,000 6,080,000 22210004168280
5,568,000 5,568,000 22210004168305
7,680,000 7,680,000 22210004168314
7,488,000 7,488,000 22210004168323
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
5,440,000 5,440,000 22210004168332
3,360,000 3,360,000 22210004168341
8,640,000 8,640,000 22210004167898
6,720,000 6,720,000 22210004167816
6,720,000 6,720,000 22210004167913
7,680,000 7,680,000 22210004167940
7,680,000 7,680,000 22210004167959
7,808,000 7,808,000 22210004167968
5,568,000 5,568,000 22210004167791
7,360,000 7,360,000 22210004167986
6,080,000 6,080,000 22210004167834
7,360,000 7,360,000 22210004168013
6,720,000 6,720,000 22210004168031
8,320,000 8,320,000 22210004168022
6,720,000 6,720,000 22210004168068
6,720,000 6,720,000 22210004168077
6,528,000 6,528,000 22210004168059
6,080,000 6,080,000 22210004168086
2,400,000 2,400,000 22210004168095
6,720,000 6,720,000 22210004167782
7,040,000 7,040,000 22210004168040
8,320,000 8,320,000 22210004168101
6,848,000 6,848,000 22210004168129
5,568,000 5,568,000 22210004168138
8,000,000 8,000,000 22210004168147
8,960,000 8,960,000 22210004167870
7,360,000 7,360,000 22210004168183
5,888,000 5,888,000 22210004168350
1,766,400 1,766,400 22210004168378
8,320,000 8,320,000 22210004168387
9,600,000 9,600,000 22210004168396
6,720,000 6,720,000 22210004168402
7,808,000 7,808,000 22210004167825
3,200,000 3,200,000 22210004168411
8,000,000 8,000,000 22210004168439
5,440,000 5,440,000 22210004168448
8,320,000 8,320,000 22210004167861
7,360,000 7,360,000 22210004168457
8,320,000 8,320,000 22210004168466
5,568,000 5,568,000 22210004167852
7,360,000 7,360,000 22210004168484
6,720,000 6,720,000 22210004168493
2,208,000 2,208,000 22210004168518
2,016,000 2,016,000 22210004168527
5,568,000 5,568,000 22210004167843
7,488,000 7,488,000 22210004168156
7,808,000 7,808,000 22210004168536
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
7,040,000 7,040,000 22210004168563
6,080,000 6,080,000 22210004168554
7,040,000 7,040,000 22210004168545
5,760,000 5,760,000 22210004168572
5,888,000 5,888,000 22210004168590
7,360,000 7,360,000 22210004168624
2,438,400 2,438,400 22210004168606
6,848,000 6,848,000 22210004168615
8,000,000 8,000,000 22210004168633
6,720,000 6,720,000 22210004168642
6,400,000 6,400,000 22210004308475
6,080,000 6,080,000 22210004315378
6,400,000 6,400,000 22210004340468
7,040,000 7,040,000 22210004319167
5,760,000 5,760,000 22210004317152
802,125 802,125 22210004340477
6,080,000 6,080,000 22210004313026
6,400,000 6,400,000 22210004340486
7,040,000 7,040,000 22210004325049
6,400,000 6,400,000 22210004340495
6,400,000 6,400,000 22210004309414
5,759,525 5,759,525 22210004315031
6,400,000 6,400,000 22210004314296
6,720,000 6,720,000 22210004340501
6,720,000 6,720,000 22210004340529
8,000,000 8,000,000 22210004340510
7,040,000 7,040,000 22210004340547
8,320,000 8,320,000 22210004340538
5,440,000 5,440,000 22210004341151
6,400,000 6,400,000 22210004311996
5,760,000 5,760,000 22210004340565
6,080,000 6,080,000 22210004340556
7,360,000 7,360,000 22210004317000
5,120,000 5,120,000 22210004340574
6,720,000 6,720,000 22210004340592
7,360,000 7,360,000 22210004340608
4,800,000 4,800,000 22210004340617
8,640,000 8,640,000 22210004340583
5,760,000 5,760,000 22210004311978
6,720,000 6,720,000 22210004309663
6,720,000 6,720,000 22210004340626
6,080,000 6,080,000 22210004340635
5,440,000 5,440,000 22210004310151
6,080,000 6,080,000 22210004307524
7,040,000 7,040,000 22210004340644
6,720,000 6,720,000 22210004340653
5,440,000 5,440,000 22210004316487
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
6,400,000 6,400,000 22210004320220
5,440,000 5,440,000 22210004340662
7,040,000 7,040,000 22210004340671
5,440,000 5,440,000 22210004340680
6,080,000 6,080,000 22210004340699
5,760,000 5,760,000 22210004309186
6,400,000 6,400,000 22210004322439
7,037,025 7,037,025 22210004340705
6,080,000 6,080,000 22210004340714
6,080,000 6,080,000 22210004340723
7,360,000 7,360,000 22210004317161
7,360,000 7,360,000 22210004340741
2,495,025 2,495,025 22210004309292
5,440,000 5,440,000 22210004340750
7,360,000 7,360,000 22210004314490
7,360,000 7,360,000 22210004311109
6,720,000 6,720,000 22210004314092
1,061,100 1,061,100
6,400,000 6,400,000 22210004325119
6,720,000 6,720,000 22210004314108
7,360,000 7,360,000 22210004340787
7,040,000 7,040,000 22210004340769
6,400,000 6,400,000 22210004340778
527,100 527,100 22210004316210
1,061,100 1,061,100 22210004311181
7,360,000 7,360,000 22210004316937
6,080,000 6,080,000 22210004312157
6,663,000 6,663,000 22210004325094
6,720,000 6,720,000 22210004340802
6,080,000 6,080,000 22210004309371
6,720,000 6,720,000 22210004308873
7,360,000 7,360,000 22210004340811
5,440,000 5,440,000 22210004317125
6,400,000 6,400,000 22210004340820
5,440,000 5,440,000
5,439,025 5,439,025
5,439,025 5,439,025
5,439,050 5,439,050
5,439,025 5,439,025
5,439,025 5,439,025
3,840,000 3,840,000 22210003126425
960,000 960,000 22210003152341
2,240,000 2,240,000 22210003152509
320,000 320,000 22210003151214
960,000 960,000 22210003148191
7,040,000 7,040,000 22210003888691
8,640,000 8,640,000 22210003888707
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
7,360,000 7,360,000 22210003888682
8,640,000 8,640,000 22210003888716
7,040,000 7,040,000 22210003888725
7,040,000 7,040,000 22210003888743
5,120,000 5,120,000 22210003888734
6,080,000 6,080,000 22210003888752
8,320,000 8,320,000 22210003888761
6,080,000 6,080,000 22210003888770
7,040,000 7,040,000 22210003888798
6,080,000 6,080,000 22210003888789
6,080,000 6,080,000 22210003888804
8,000,000 8,000,000 22210003888822
7,040,000 7,040,000 22210003888831
7,360,000 7,360,000 22210003888840
7,040,000 7,040,000 22210003888813
7,360,000 7,360,000 22210003888859
7,360,000 7,360,000 22210003892629
2,688,000 2,688,000 22210003888886
5,568,000 5,568,000 22210003888877
7,040,000 7,040,000 22210003888895
6,080,000 6,080,000 22210003888901
7,040,000 7,040,000 22210003888910
6,080,000 6,080,000 22210003888929
7,232,000 7,232,000 22210003888938
7,040,000 7,040,000 22210003888956
7,040,000 7,040,000 22210003888947
6,080,000 6,080,000 22210003145961
8,000,000 8,000,000 22210003888983
6,400,000 6,400,000 22210003889001
8,640,000 8,640,000 22210003888992
7,040,000 7,040,000 22210003889038
8,000,000 8,000,000 22210003889029
7,360,000 7,360,000 22210003889047
7,040,000 7,040,000 22210003889065
7,040,000 7,040,000 22210003889074
7,040,000 7,040,000 22210003889092
7,680,000 7,680,000 22210003901765
8,000,000 8,000,000 22210003889083
8,640,000 8,640,000 22210003889108
4,416,000 4,416,000 22210004198232
9,600,000 9,600,000 22210003889126
7,040,000 7,040,000 22210003889153
3,168,000 3,168,000 22210003889135
7,040,000 7,040,000 22210003889144
7,040,000 7,040,000 22210003889162
8,000,000 8,000,000 22210003889180
8,640,000 8,640,000 22210003889205
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
8,640,000 8,640,000 22210003889199
7,040,000 7,040,000 22210003889214
8,320,000 8,320,000 22210003889223
6,080,000 6,080,000 22210003889232
7,360,000 7,360,000 22210003889241
7,040,000 7,040,000 22210003889269
7,040,000 7,040,000 22210003889278
7,040,000 7,040,000 22210003889287
6,080,000 6,080,000 22210003889311
7,040,000 7,040,000 22210003889296
7,040,000 7,040,000 22210003889302
8,000,000 8,000,000 22210003889320
7,040,000 7,040,000 22210003889348
7,040,000 7,040,000 22210003889339
3,136,000 3,136,000 22210004167418
7,680,000 7,680,000 22210004167357
7,680,000 7,680,000 22210004167658
5,760,000 5,760,000 22210004167676
7,232,000 7,232,000 22210004198667
5,760,000 5,760,000 22210004184347
7,040,000 7,040,000 22210004199226
640,000 640,000 22210004167205
5,760,000 5,760,000 22210004167171
7,040,000 7,040,000 22210004167427
7,040,000 7,040,000 22210004167728
6,272,000 6,272,000 22210004167542
6,592,000 6,592,000 22210004167409
1,600,000 1,600,000 22210004199323
6,720,000 6,720,000 22210004167375
5,440,000 5,440,000
4,032,000 4,032,000 22210004167755
6,080,000 6,080,000 22210004167384
6,080,000 6,080,000 22210004167153
7,680,000 7,680,000 22210004167649
4,992,000 4,992,000 22210004167232
7,680,000 7,680,000 22210004167773
5,952,000 5,952,000 22210004167746
5,760,000 5,760,000 22210004167223
4,352,000 4,352,000 22210004167463
6,400,000 6,400,000 22210004167694
4,160,000 4,160,000 22210004167199
5,120,000 5,120,000 22210004167685
5,312,000 5,312,000 22210004167135
4,800,000 4,800,000 22210004167144
5,952,000 5,952,000 22210004167250
7,040,000 7,040,000 22210004167764
7,040,000 7,040,000 22210004167311
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
6,080,000 6,080,000 22210004167612
6,912,000 6,912,000
6,080,000 6,080,000 22210004167214
4,032,000 4,032,000 22210004167180
5,760,000 5,760,000 22210004167436
6,080,000 6,080,000 22210004167621
5,952,000 5,952,000 22210004167700
7,040,000 7,040,000 22210004167287
5,952,000 5,952,000 22210004167278
7,232,000 7,232,000 22210004167296
6,336,000 6,336,000 22210004167719
6,592,000 6,592,000 22210004167667
6,592,000 6,592,000 22210004167454
6,912,000 6,912,000 22210004167506
7,040,000 7,040,000 22210004167588
5,312,000 5,312,000 22210004167302
6,720,000 6,720,000 22210004167481
5,632,000 5,632,000 22210004167393
1,593,600 1,593,600 22210004167348
7,680,000 7,680,000 22210004167126
7,680,000 7,680,000 22210004167560
7,040,000 7,040,000 22210004167551
6,080,000 6,080,000 22210004167241
7,680,000 7,680,000 22210004167339
4,672,000 4,672,000 22210004167472
7,040,000 7,040,000 22210004167269
6,592,000 6,592,000 22210004167320
5,120,000 5,120,000 22210004167630
5,760,000 5,760,000 22210004167579
5,184,000 5,184,000 22210004167445
4,992,000 4,992,000 22210004196838
5,184,000 5,184,000 22210004167366
7,488,000 7,488,000
4,224,000 4,224,000 22210004167524
6,592,000 6,592,000 22210004167490
6,080,000 6,080,000 22210004167162
5,312,000 5,312,000 22210004167597
5,120,000 5,120,000 22210004167515
6,720,000 6,720,000 22210004167533
6,079,025 6,079,025 22210004319857
4,479,025 4,479,025 22210004340024
6,400,000 6,400,000 22210004339864
6,208,000 6,208,000 22210004339846
5,248,000 5,248,000 22210004322031
4,480,000 4,480,000 22210004319839
6,399,025 6,399,025 22210004340006
4,800,000 4,800,000 22210004318322
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
6,080,000 6,080,000 22210004307560
8,320,000 8,320,000 22210004339794
6,528,000 6,528,000 22210004310771
6,976,000 6,976,000 22210004319370
5,760,000 5,760,000 22210004316256
6,976,000 6,976,000 22210004314676
4,480,000 4,480,000
5,759,525 5,759,525
4,160,000 4,160,000 22210004339873
4,800,000 4,800,000 22210004322165
5,119,025 5,119,025
6,784,000 6,784,000 22210004340088
6,720,000 6,720,000 22210004339970
146,025 146,025 22210004339925
5,120,000 5,120,000 22210004339989
5,120,000 5,120,000
4,480,000 4,480,000 22210004339998
6,528,000 6,528,000 22210004322174
5,120,000 5,120,000 22210004322022
41,025 41,025 22210004339855
5,440,000 5,440,000 22210004339907
6,528,000 6,528,000 22210004340079
6,784,000 6,784,000 22210004319398
5,120,000 5,120,000 22210004340097
4,800,000 4,800,000 22210004340042
5,440,000 5,440,000 22210004314472
5,440,000 5,440,000 22210004340121
5,760,025 5,760,025 22210004339882
7,040,000 7,040,000 22210004340103
4,800,000 4,800,000 22210004340033
4,800,000 4,800,000 22210004339828
6,784,000 6,784,000
7,040,000 7,040,000
5,120,000 5,120,000 22210004339961
6,848,000 6,848,000 22210004319750
6,400,000 6,400,000 22210004339943
6,080,000 6,080,000 22210004310832
6,016,000 6,016,000 22210004340130
5,120,000 5,120,000 22210004312935
8,192,000 8,192,000 22210004340015
8,064,000 8,064,000 22210004311011
7,359,025 7,359,025 22210004321913
3,520,000 3,520,000 22210004340112
6,528,000 6,528,000 22210004339952
4,480,000 4,480,000 22210004340051
7,680,000 7,680,000
5,120,000 5,120,000 22210004315828
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
7,360,000 7,360,000 22210004311215
5,888,000 5,888,000 22210004315040
6,080,000 6,080,000 22210004317505
884,025 884,025
5,760,000 5,760,000
5,760,000 5,760,000
5,760,000 5,760,000
5,760,000 5,760,000
5,760,000 5,760,000
5,760,000 5,760,000
17,500,000 17,500,000 22210003891431
17,500,000 17,500,000 22210003891398
17,500,000 17,500,000 22210003891404
17,500,000 17,500,000 22210003891422
17,500,000 17,500,000 22210003891389
17,500,000 17,500,000 22210003891413
17,500,000 17,500,000 22210003891440
17,500,000 17,500,000 22210003891459
17,500,000 17,500,000 22210003891468
17,500,000 17,500,000 22210003901455
17,500,000 17,500,000 22210003891486
17,500,000 17,500,000 22210003891477
17,500,000 17,500,000 22210003891495
17,500,000 17,500,000 22210003891538
17,500,000 17,500,000 22210003891529
17,500,000 17,500,000 22210003891307
19,975,000 19,975,000 22210003891316
17,500,000 17,500,000 22210003891370
17,500,000 17,500,000 22210003891361
17,500,000 17,500,000 22210003891352
17,500,000 17,500,000 22210003891510
17,500,000 17,500,000 22210003891343
17,500,000 17,500,000 22210003891501
17,500,000 17,500,000 22210003891334
19,974,250 19,974,250 22210003891325
17,500,000 17,500,000 22210003891228
22,450,000 22,450,000 22210003891237
17,500,000 17,500,000 22210003891246
17,500,000 17,500,000 22210003891255
17,500,000 17,500,000 22210003891264
17,500,000 17,500,000 22210003891273
17,500,000 17,500,000 22210003891282
17,500,000 17,500,000 22210003891291
19,975,000 19,975,000 22210004172494
19,975,000 19,975,000 22210004172634
17,500,000 17,500,000 22210004172449
19,975,000 19,975,000 22210004172412
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
17,500,000 17,500,000 22210004172661
17,500,000 17,500,000 22210004172476
17,500,000 17,500,000 22210004172546
17,500,000 17,500,000 22210004172315
17,500,000 17,500,000 22210004172801
19,975,000 19,975,000 22210004172528
19,975,000 19,975,000 22210004172519
17,500,000 17,500,000 22210004172537
17,500,000 17,500,000 22210004172643
17,500,000 17,500,000 22210004172689
17,500,000 17,500,000 22210004172290
17,500,000 17,500,000 22210004172379
17,500,000 17,500,000 22210004172698
17,500,000 17,500,000 22210004172731
17,500,000 17,500,000 22210004172564
17,500,000 17,500,000 22210004172670
17,500,000 17,500,000 22210004172467
17,500,000 17,500,000 22210004172573
17,500,000 17,500,000 22210004172625
17,500,000 17,500,000 22210004172652
19,975,000 19,975,000 22210004172759
17,500,000 17,500,000 22210004172430
17,500,000 17,500,000 22210004172458
17,500,000 17,500,000 22210004172616
19,975,000 19,975,000 22210004172722
17,500,000 17,500,000 22210004172281
17,500,000 17,500,000 22210004172582
17,500,000 17,500,000 22210004172607
17,500,000 17,500,000 22210004172713
17,500,000 17,500,000 22210004172740
19,975,000 19,975,000 22210004172704
19,975,000 19,975,000 22210004172403
17,500,000 17,500,000 22210004172777
17,500,000 17,500,000 22210004172421
17,500,000 17,500,000 22210004172388
17,500,000 17,500,000 22210004172342
19,975,000 19,975,000 22210004172485
17,500,000 17,500,000 22210004172555
17,500,000 17,500,000 22210004172397
17,500,000 17,500,000 22210004172500
17,500,000 17,500,000 22210004172351
17,500,000 17,500,000 22210004172324
19,975,000 19,975,000 22210004317286
17,500,000 17,500,000 22210004340291
17,500,000 17,500,000 22210004312342
17,500,000 17,500,000 22210004319112
17,499,900 17,499,900 22210004314205
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
17,500,000 17,500,000 22210004316371
17,500,000 17,500,000 22210004340413
4,794,025 4,794,025 22210004314162
17,500,000 17,500,000 22210004316308
17,500,000 17,500,000 22210004340255
17,500,000 17,500,000 22210004325377
17,500,000 17,500,000 22210004340237
17,500,000 17,500,000 22210004340167
17,500,000 17,500,000 22210004340307
17,500,000 17,500,000 22210004318997
17,499,025 17,499,025 22210004340361
17,500,000 17,500,000 22210004314898
17,498,025 17,498,025 22210004340282
19,975,000 19,975,000 22210004340219
17,500,000 17,500,000 22210004340176
17,500,000 17,500,000 22210004317718
17,500,000 17,500,000 22210004340398
17,500,000 17,500,000 22210004318942
17,500,000 17,500,000 22210004340404
17,500,000 17,500,000 22210004314436
17,499,900 17,499,900 22210004340440
17,500,000 17,500,000 22210004340389
17,500,000 17,500,000 22210004314117
17,500,000 17,500,000 22210004340246
17,500,000 17,500,000 22210004318021
17,499,900 17,499,900 22210004316557
17,500,000 17,500,000 22210004324718
17,500,000 17,500,000 22210004340352
17,500,000 17,500,000 22210004316502
17,500,000 17,500,000 22210004318207
17,500,000 17,500,000 22210004340325
17,500,000 17,500,000 22210004317471
17,500,000 17,500,000 22210004316654
17,500,000 17,500,000 22210004340194
17,500,000 17,500,000 22210004340264
17,500,000 17,500,000 22210004340422
17,500,000 17,500,000 22210004340431
17,500,000 17,500,000 22210004340343
17,500,000 17,500,000 22210004340370
17,499,025 17,499,025 22210004340273
17,500,000 17,500,000 22210004340459
17,500,000 17,500,000 22210004340228
17,500,000 17,500,000 22210004314214
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
5,920,000 5,920,000
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,420,000 6,420,000
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
1,600,000 1,600,000 22210003141011
960,000 960,000 22210003126522
960,000 960,000 22210003141729
960,000 960,000 22210003126452
960,000 960,000 22210003153900
2,560,000 2,560,000 22210003142643
1,600,000 1,600,000 22210003142740
1,600,000 1,600,000 22210003126498
960,000 960,000 22210003153557
1,920,000 1,920,000 22210003126504
960,000 960,000 22210003147912
320,000 320,000 22210003148243
1,920,000 1,920,000 22210003147888
960,000 960,000 22210003153672
3,840,000 3,840,000 22210003874238
5,120,000 5,120,000 22210003874229
5,120,000 5,120,000 22210003874201
6,080,000 6,080,000 22210003874177
4,160,000 4,160,000 22210003901419
3,840,000 3,840,000 22210003874168
4,800,000 4,800,000 22210003874195
6,080,000 6,080,000 22210003874186
7,040,000 7,040,000 22210003874159
5,120,000 5,120,000 22210003874140
5,568,000 5,568,000 22210003901437
5,120,000 5,120,000 22210003874131
5,120,000 5,120,000 22210003874122
3,840,000 3,840,000 22210003874104
4,160,000 4,160,000 22210003874113
4,160,000 4,160,000 22210003874098
3,840,000 3,840,000 22210003874089
5,120,000 5,120,000 22210003874070
6,720,000 6,720,000 22210003874052
5,120,000 5,120,000 22210003874061
5,120,000 5,120,000 22210003874025
6,400,000 6,400,000 22210003874034
7,040,000 7,040,000 22210003873253
6,080,000 6,080,000 22210003874016
5,120,000 5,120,000 22210003874007
3,520,000 3,520,000 22210003873998
4,160,000 4,160,000 22210003873989
3,840,000 3,840,000 22210003873970
6,080,000 6,080,000 22210003873961
5,440,000 5,440,000 22210003873934
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
6,080,000 6,080,000 22210003873943
3,840,000 3,840,000 22210003873925
4,160,000 4,160,000 22210003873916
3,840,000 3,840,000 22210003873907
4,160,000 4,160,000 22210003873891
4,480,000 4,480,000 22210003873882
3,840,000 3,840,000 22210003873873
7,040,000 7,040,000 22210003873864
4,800,000 4,800,000 22210003873244
3,840,000 3,840,000 22210003873855
6,080,000 6,080,000 22210003873846
3,840,000 3,840,000 22210003873837
3,840,000 3,840,000 22210003873828
3,840,000 3,840,000 22210003873819
3,840,000 3,840,000 22210003873776
4,160,000 4,160,000 22210003873794
5,120,000 5,120,000 22210003873235
1,632,000 1,632,000 12910000360507
6,080,000 6,080,000 22210003873785
3,520,000 3,520,000 22210003873767
5,120,000 5,120,000 22210003873758
3,840,000 3,840,000 22210003873749
5,120,000 5,120,000 22210003873730
6,720,000 6,720,000 22210003873721
3,840,000 3,840,000 22210003873712
4,160,000 4,160,000 22210003873703
4,800,000 4,800,000 22210003873688
5,440,000 5,440,000 22210003873697
5,120,000 5,120,000 22210003873679
3,840,000 3,840,000 22210003873660
6,080,000 6,080,000 22210003873651
1,536,000 1,536,000 22210004194328
3,840,000 3,840,000 22210003873624
1,152,000 1,152,000 22210003873615
5,440,000 5,440,000 22210003873606
4,160,000 4,160,000 22210003873590
5,760,000 5,760,000 22210003873226
6,080,000 6,080,000 22210003873563
4,800,000 4,800,000 22210003873581
3,840,000 3,840,000 22210003873554
6,080,000 6,080,000 22210003873509
6,400,000 6,400,000 22210003873545
1,632,000 1,632,000 22210003873536
1,632,000 1,632,000 12910000360516
6,080,000 6,080,000 22210003873518
5,120,000 5,120,000 22210003873493
3,840,000 3,840,000 22210003873466
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
5,120,000 5,120,000 22210003873484
7,168,000 7,168,000 22210003873475
3,840,000 3,840,000 22210003873457
4,800,000 4,800,000 22210003873448
5,120,000 5,120,000 22210003873439
6,080,000 6,080,000 22210003873411
5,120,000 5,120,000 22210003873420
4,800,000 4,800,000 22210003873378
7,040,000 7,040,000 22210003873402
6,080,000 6,080,000 22210003873217
6,720,000 6,720,000 22210003873387
4,160,000 4,160,000 22210003901428
3,840,000 3,840,000 22210003873396
3,840,000 3,840,000 22210003873369
5,120,000 5,120,000 22210003873341
6,080,000 6,080,000 22210003873332
4,160,000 4,160,000 22210003873350
8,768,000 8,768,000 22210003873262
5,440,000 5,440,000 22210003873323
5,440,000 5,440,000 22210003873314
3,840,000 3,840,000 22210003873305
4,160,000 4,160,000 22210003873299
5,120,000 5,120,000 22210003873271
5,120,000 5,120,000 22210003873280
8,640,000 8,640,000 22210004165759
7,680,000 7,680,000 22210004165157
9,600,000 9,600,000 22210004165388
2,592,000 2,592,000 22210004165786
8,640,000 8,640,000 22210004165485
8,320,000 8,320,000 22210004165564
8,960,000 8,960,000 22210004165449
8,640,000 8,640,000 22210004165573
8,000,000 8,000,000 22210004160596
6,400,000 6,400,000 22210004165342
7,360,000 7,360,000 22210004160471
9,600,000 9,600,000 22210004160620
7,680,000 7,680,000 22210004165582
8,320,000 8,320,000 22210004160453
10,560,000 10,560,000 22210004165810
8,960,000 8,960,000 22210004165856
8,640,000 8,640,000 22210004165883
9,600,000 9,600,000 22210004165379
8,320,000 8,320,000 22210004160648
8,640,000 8,640,000 22210004165351
7,680,000 7,680,000 22210004160602
8,320,000 8,320,000 22210004165591
8,000,000 8,000,000 22210004165537
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
6,400,000 6,400,000 22210004165324
8,640,000 8,640,000 22210004160578
8,640,000 8,640,000 22210004165430
5,120,000 5,120,000 22210004165476
8,640,000 8,640,000 22210004165670
7,360,000 7,360,000 22210004160480
6,400,000 6,400,000 22210004165467
8,640,000 8,640,000 22210004165263
7,680,000 7,680,000 22210004165333
8,320,000 8,320,000 22210004205062
9,600,000 9,600,000 22210004165281
7,680,000 7,680,000 22210003968168
8,960,000 8,960,000 22210004165768
9,920,000 9,920,000 22210004160569
8,640,000 8,640,000 22210004160541
8,640,000 8,640,000 22210004165731
8,000,000 8,000,000 22210004160611
6,400,000 6,400,000 22210004165397
10,560,000 10,560,000 22210004165412
8,640,000 8,640,000 22210004160444
9,280,000 9,280,000 22210004165272
6,720,000 6,720,000 22210004160514
8,640,000 8,640,000 22210004165236
8,640,000 8,640,000 22210004165689
8,640,000 8,640,000 22210004165254
7,680,000 7,680,000 22210004165166
10,560,000 10,560,000 22210004165704
6,720,000 6,720,000 22210004165315
8,640,000 8,640,000 22210004165661
2,688,000 2,688,000 22210004165421
8,960,000 8,960,000 22210004165634
8,960,000 8,960,000 22210004165494
7,040,000 7,040,000 22210004160532
7,040,000 7,040,000 22210004165193
8,640,000 8,640,000 22210004160505
8,000,000 8,000,000 22210004165306
9,600,000 9,600,000 22210004165607
8,000,000 8,000,000 22210004165892
8,640,000 8,640,000 22210004160657
9,600,000 9,600,000 22210004165625
8,640,000 8,640,000 22210004165777
8,960,000 8,960,000 22210004165713
7,680,000 7,680,000 22210004160462
8,859,000 8,859,000 22210004165500
9,280,000 9,280,000 22210004165290
8,640,000 8,640,000 22210004165528
8,320,000 8,320,000 22210004184392
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
5,440,000 5,440,000 22210004160499
11,200,000 11,200,000 22210004160550
7,680,000 7,680,000 22210004165917
6,720,000 6,720,000 22210004165403
8,640,000 8,640,000 22210004165184
8,640,000 8,640,000 22210004165175
8,320,000 8,320,000 22210004165227
9,600,000 9,600,000 22210004165847
8,640,000 8,640,000 22210004165546
7,040,000 7,040,000 22210004165722
7,680,000 7,680,000 22210004165865
9,280,000 9,280,000 22210004165801
9,280,000 9,280,000 22210004165555
7,040,000 7,040,000 22210004160523
6,720,000 6,720,000 22210004160587
7,680,000 7,680,000 22210004165209
9,280,000 9,280,000 22210004165740
6,080,000 6,080,000 22210004165616
8,640,000 8,640,000 22210004165652
7,360,000 7,360,000
9,280,000 9,280,000 22210004165829
9,600,000 9,600,000 22210004165245
2,592,000 2,592,000 22210004165874
8,960,000 8,960,000 22210004165908
8,320,000 8,320,000 22210004165218
9,600,000 9,600,000 22210004165360
8,000,000 8,000,000 22210004340893
7,040,000 7,040,000 22210004319176
7,680,025 7,680,025 22210004340839
7,040,000 7,040,000 22210004321977
6,720,000 6,720,000 22210004310920
7,360,000 7,360,000 22210004318553
7,360,000 7,360,000 22210004330016
6,400,000 6,400,000 22210004309706
7,040,000 7,040,000 22210004340909
7,360,000 7,360,000 22210004319778
6,400,000 6,400,000 22210004318410
7,680,000 7,680,000 22210004325021
8,320,000 8,320,000 22210004319079
7,360,000 7,360,000 22210004329892
6,720,000 6,720,000 22210004340927
6,720,000 6,720,000 22210004340936
6,400,000 6,400,000 22210004340848
7,680,000 7,680,000 22210004320202
7,360,000 7,360,000 22210004340945
7,040,000 7,040,000 22210004329865
6,720,000 6,720,000 22210004312892
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
7,040,000 7,040,000 22210004340954
8,640,000 8,640,000 22210004340963
7,360,000 7,360,000 22210004317903
7,040,000 7,040,000 22210004322934
6,080,000 6,080,000 22210004319325
6,400,000 6,400,000 22210004340972
8,320,000 8,320,000 22210004340990
7,680,000 7,680,000 22210004329883
7,360,000 7,360,000 22210004316812
7,040,000 7,040,000 22210004340981
5,760,000 5,760,000 22210004325641
7,680,000 7,680,000 22210004320053
6,720,000 6,720,000 22210004325252
7,680,000 7,680,000 22210004341009
6,720,000 6,720,000 22210004308341
6,720,000 6,720,000 22210004315448
7,040,000 7,040,000 22210004318766
7,360,000 7,360,000 22210004317107
2,784,000 2,784,000 22210004341018
8,000,000 8,000,000 22210004325599
6,720,000 6,720,000 22210004317745
7,360,000 7,360,000 22210004341027
7,680,000 7,680,000 22210004319060
7,360,000 7,360,000 22210004318243
6,400,000 6,400,000 22210004340857
7,936,025 7,936,025 22210004340866
6,400,000 6,400,000 22210004341036
7,040,000 7,040,000 22210004317790
7,040,000 7,040,000 22210004341045
6,400,000 6,400,000 22210004340875
7,360,000 7,360,000 22210004329917
8,320,000 8,320,000 22210004341115
7,360,000 7,360,000
6,720,000 6,720,000 22210004318386
6,720,000 6,720,000 22210004322688
7,680,000 7,680,000 22210004329926
9,920,000 9,920,000 22210004311774
7,360,000 7,360,000 22210004318164
7,040,000 7,040,000 22210004329935
7,040,000 7,040,000 22210004311969
7,680,000 7,680,000 22210004316539
7,040,000 7,040,000 22210004324727
8,000,000 8,000,000 22210004329944
7,360,000 7,360,000 22210004319185
7,040,000 7,040,000 22210004329962
7,680,000 7,680,000 22210004340884
7,680,000 7,680,000 22210004329953
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
9,920,000 9,920,000 22210004318216
7,360,000 7,360,000 22210004317824
6,080,000 6,080,000 22210004329971
2,112,000 2,112,000 22210004315581
7,040,000 7,040,000 22210004314667
7,680,000 7,680,000 22210004341920
5,760,000 5,760,000 22210004330007
7,360,000 7,360,000 22210004325340
8,000,000 8,000,000 22210004325605
1,600,000 1,600,000 22210003614540
3,839,200 3,839,200 22210003145217
1,600,000 1,600,000 22210003147709
960,000 960,000 22210003144995
1,280,000 1,280,000 22210003126708
960,000 960,000 22210003148508
1,280,000 1,280,000 22210003145095
5,440,000 5,440,000 22210003884325
4,480,000 4,480,000 22210003884316
6,208,000 6,208,000 22210003884361
5,120,000 5,120,000 22210003884334
4,928,000 4,928,000 22210003884352
4,160,000 4,160,000 22210003884343
5,120,000 5,120,000 22210003884370
4,928,000 4,928,000 22210003884398
4,928,000 4,928,000 22210003884389
3,840,000 3,840,000 22210003884404
4,480,000 4,480,000 22210003884307
5,760,000 5,760,000 22210003884431
3,520,000 3,520,000 22210003884459
3,840,000 3,840,000 22210003884477
960,000 960,000 22210003884291
5,440,000 5,440,000 22210003884468
7,680,000 7,680,000 26110002599959
4,160,000 4,160,000 22210003884422
4,160,000 4,160,000 22210003884273
5,120,000 5,120,000 22210003884486
6,720,000 6,720,000 22210003884264
6,080,000 6,080,000 22210003884495
5,120,000 5,120,000 22210003884282
4,160,000 4,160,000 22210003884538
5,760,000 5,760,000 22210003884501
4,160,000 4,160,000 22210003884529
5,120,000 5,120,000 22210003884547
3,840,000 3,840,000 22210003884556
5,440,000 5,440,000 22210003884565
3,840,000 3,840,000 22210003884574
5,120,000 5,120,000 22210003884237
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
3,840,000 3,840,000 22210003884246
5,120,000 5,120,000 22210003884626
3,840,000 3,840,000 22210003884592
2,880,000 2,880,000 22210003884617
3,840,000 3,840,000 22210003884583
5,140,000 5,140,000 22210003884608
7,360,000 7,360,000 22210003884255
5,120,000 5,120,000 22210003884644
5,440,000 5,440,000 22210003884635
4,480,000 4,480,000 22210003881724
3,840,000 3,840,000 22210003881715
6,720,000 6,720,000 22210003884228
7,040,000 7,040,000 22210003884662
3,840,000 3,840,000 22210003884671
11,200,000 11,200,000 22210003884653
3,840,000 3,840,000 22210003881733
1,152,000 1,152,000 22210003881742
4,800,000 4,800,000 22210003881751
5,760,000 5,760,000 22210003881760
5,755,000 5,755,000 22210003881821
3,840,000 3,840,000 22210003881779
5,120,000 5,120,000 22210003899897
6,080,000 6,080,000 22210003881788
5,120,000 5,120,000 22210003892276
7,040,000 7,040,000 22210003881797
5,120,000 5,120,000 22210003881830
5,119,300 5,119,300 22210003881849
3,840,000 3,840,000 22210003881858
3,840,000 3,840,000 22210003881867
3,840,000 3,840,000 22210003881876
3,840,000 3,840,000 22210003881900
4,160,000 4,160,000 22210003881885
6,720,000 6,720,000 22210003881894
6,080,000 6,080,000 22210003881928
5,760,000 5,760,000 22210003881937
5,120,000 5,120,000 22210003881919
5,440,000 5,440,000 22210003881946
5,120,000 5,120,000 22210003881955
8,640,000 8,640,000 22210003881964
3,840,000 3,840,000 22210003881973
6,400,000 6,400,000 22210003881991
5,440,000 5,440,000 22210003882028
4,800,000 4,800,000 22210003882000
3,840,000 3,840,000 22210003882019
3,840,000 3,840,000 22210003882037
6,400,000 6,400,000 22210003882073
4,160,000 4,160,000 22210003882082
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
4,800,000 4,800,000 22210003882055
3,840,000 3,840,000 22210003882064
5,120,000 5,120,000 22210003882046
5,120,000 5,120,000 22210003882134
1,728,000 1,728,000 22210003882091
5,120,000 5,120,000 22210003882116
5,120,000 5,120,000 22210003882143
5,120,000 5,120,000 22210003882170
5,120,000 5,120,000 22210003882107
5,120,000 5,120,000 22210003882161
6,720,000 6,720,000 22210003901932
3,840,000 3,840,000 22210003882125
6,528,000 6,528,000 22210003882152
6,720,000 6,720,000 22210003882198
4,800,000 4,800,000 22210003882204
5,120,000 5,120,000 22210003882213
8,000,000 8,000,000 22210004182217
8,320,000 8,320,000 22210004182369
10,240,000 10,240,000 22210004182402
7,360,000 7,360,000 22210004182396
7,360,000 7,360,000 22210004182387
8,640,000 8,640,000 22210004182615
8,960,000 8,960,000 22210004182350
9,600,000 9,600,000 22210004182341
8,000,000 8,000,000 22210004182606
9,600,000 9,600,000 22210004182590
8,960,000 8,960,000 22210004182411
8,640,000 8,640,000 22210004182420
8,320,000 8,320,000 22210004182439
10,560,000 10,560,000 22210004182174
9,600,000 9,600,000 22210004182156
10,240,000 10,240,000 22210004182448
9,280,000 9,280,000 22210004182457
9,600,000 9,600,000 22210004182466
10,240,000 10,240,000 22210004182484
7,808,000 7,808,000 22210004182475
8,640,000 8,640,000 22210004182493
10,240,000 10,240,000 22210004182518
7,040,000 7,040,000 22210004182536
9,600,000 9,600,000 22210004182527
7,680,000 7,680,000 22210004182545
8,320,000 8,320,000 22210004182554
7,680,000 7,680,000 22210004182572
9,280,000 9,280,000 22210004182563
8,640,000 8,640,000 22210004182581
8,640,000 8,640,000 22210004182642
10,560,000 10,560,000 22210004182651
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
10,240,000 10,240,000 22210004182660
8,000,000 8,000,000 22210004182679
7,040,000 7,040,000 22210004182688
8,640,000 8,640,000 22210004182271
3,520,000 3,520,000 22210004182314
9,280,000 9,280,000 22210004182697
9,920,000 9,920,000 22210004182703
7,040,000 7,040,000 22210004182712
9,920,000 9,920,000 22210004182721
10,240,000 10,240,000 22210004182730
7,680,000 7,680,000 22210004182749
8,000,000 8,000,000 22210004182244
8,960,000 8,960,000 22210004182253
8,960,000 8,960,000 22210004182767
7,360,000 7,360,000 22210004182776
8,960,000 8,960,000 22210004182785
8,320,000 8,320,000 22210004182794
9,280,000 9,280,000 22210004182828
8,320,000 8,320,000 22210004182800
4,800,000 4,800,000 22210004182819
7,680,000 7,680,000 22210004182837
7,680,000 7,680,000 22210004182846
9,600,000 9,600,000 22210004182855
8,320,000 8,320,000 22210004182873
7,040,000 7,040,000 22210004182864
8,960,000 8,960,000 22210004182882
10,240,000 10,240,000 22210004182235
8,960,000 8,960,000 22210004182891
8,320,000 8,320,000 22210004182925
9,280,000 9,280,000 22210004182907
7,360,000 7,360,000 22210004182916
7,040,000 7,040,000 22210004182934
9,600,000 9,600,000 22210004182305
7,680,000 7,680,000 22210004182952
8,320,000 8,320,000 22210004182208
8,640,000 8,640,000 22210004182961
9,600,000 9,600,000 22210004182970
9,280,000 9,280,000 22210004182989
10,240,000 10,240,000 22210004182299
10,560,000 10,560,000 22210004182262
8,640,000 8,640,000 22210004182998
8,960,000 8,960,000 22210004183007
8,960,000 8,960,000 22210004183016
8,320,000 8,320,000 22210004183025
7,040,000 7,040,000 22210004183043
8,640,000 8,640,000 22210004162705
8,320,000 8,320,000 22210004183034
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
7,680,000 7,680,000 22210004182323
8,640,000 8,640,000 22210004162714
9,280,000 9,280,000 22210004184329
9,600,000 9,600,000 22210004182280
10,880,000 10,880,000 22210004182624
7,680,000 7,680,000 22210004162723
1,920,000 1,920,000 22210004162741
8,320,000 8,320,000 22210004162732
8,320,000 8,320,000 22210004162750
9,280,000 9,280,000 22210004182226
8,000,000 8,000,000 22210004429376
6,400,000 6,400,000 22210004339518
7,040,000 7,040,000 22210004325003
6,400,000 6,400,000 22210004325359
7,040,000 7,040,000 22210004339572
6,080,000 6,080,000 22210004311084
5,760,000 5,760,000 22210004312449
6,080,000 6,080,000 22210004316681
6,080,000 6,080,000 22210004309487
5,760,000 5,760,000 22210004339536
6,720,000 6,720,000 22210004310993
6,080,000 6,080,000 22210004320381
7,360,000 7,360,000 22210004339420
5,760,000 5,760,000 22210004339396
8,320,000 8,320,000 22210004312917
5,440,000 5,440,000 22210004314463
5,760,000 5,760,000
6,080,000 6,080,000 22210004311950
7,040,000 7,040,000 22210004314339
6,400,000 6,400,000
7,040,000 7,040,000 22210004339466
7,040,000 7,040,000 22210004316432
5,760,000 5,760,000 22210004311349
6,400,000 6,400,000 22210004339624
6,080,000 6,080,000 22210004339509
7,360,000 7,360,000 22210004312087
5,751,000 5,751,000 22210004339651
6,400,000 6,400,000 22210004316830
7,360,000 7,360,000 22210004308448
6,399,025 6,399,025 22210004339493
5,760,000 5,760,000 22210004339402
7,040,000 7,040,000 22210004339563
6,080,000 6,080,000 22210004318535
7,680,000 7,680,000 22210004316511
6,720,000 6,720,000 22210004339642
5,760,000 5,760,000 22210004322350
6,720,000 6,720,000 22210004339730
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
6,720,000 6,720,000 22210004317019
6,720,000 6,720,000 22210004311330
7,040,000 7,040,000 22210004319866
6,720,000 6,720,000 22210004319510
6,720,000 6,720,000 22210004339581
5,760,000 5,760,000 22210004339545
7,360,000 7,360,000 22210004339679
7,040,000 7,040,000 22210004312245
7,680,000 7,680,000 22210004339758
9,280,000 9,280,000 22210004319477
7,040,000 7,040,000 22210004339590
7,360,000 7,360,000 22210004317116
6,400,000 6,400,000 22210004339439
6,400,000 6,400,000 22210004339721
8,320,000 8,320,000 22210004339633
8,320,000 8,320,000 22210004339606
7,680,000 7,680,000 22210004319875
6,720,000 6,720,000 22210004308226
6,409,990 6,409,990 22210004339749
6,080,000 6,080,000 22210004339776
5,440,000 5,440,000 22210004339703
7,040,000 7,040,000 22210004311668
6,080,000 6,080,000 22210004311394
6,080,000 6,080,000 22210004317028
6,720,000 6,720,000 22210004339712
6,080,000 6,080,000 22210004339688
6,080,000 6,080,000 22210004339475
7,360,000 7,360,000 22210004339615
7,360,000 7,360,000 22210004339448
6,080,000 6,080,000 22210004311701
6,400,000 6,400,000 22210004339411
6,720,000 6,720,000 22210004339785
6,720,000 6,720,000 22210004339527
5,120,000 5,120,000
244,025 244,025
1,600,000 1,600,000 22210003141482
960,000 960,000 22210003148960
960,000 960,000 22210003154037
2,560,000 2,560,000 22210003107581
6,400,000 6,400,000 22210003107633
5,440,000 5,440,000 22210003879695
2,880,000 2,880,000 22210003871752
1,440,000 1,440,000 22210003871691
3,520,000 3,520,000 22210003881618
2,560,000 2,560,000 22210003871567
960,000 960,000 22210003871947
2,560,000 2,560,000 22210003871965
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
2,560,000 2,560,000 22210003871460
2,560,000 2,560,000 22210003879765
2,560,000 2,560,000 22210003871345
768,000 768,000 22210003879677
2,560,000 2,560,000 22210003871716
2,560,000 2,560,000 22210003871479
2,560,000 2,560,000 22210003871521
4,480,000 4,480,000 22210003871497
2,560,000 2,560,000 22210003871804
4,160,000 4,160,000 22210003871813
2,560,000 2,560,000 22210003879701
2,560,000 2,560,000 22210003871798
2,560,000 2,560,000 22210003879659
2,560,000 2,560,000 22210003871789
6,080,000 6,080,000 22210003871451
3,520,000 3,520,000 22210003871895
2,560,000 2,560,000 22210003871275
2,560,000 2,560,000 22210003901589
4,160,000 4,160,000 22210003871406
3,520,000 3,520,000 22210003871901
768,000 768,000 22210004194063
768,000 768,000 22210003879783
2,560,000 2,560,000 22210003871585
4,480,000 4,480,000 22210003871354
3,520,000 3,520,000 22210003879747
2,560,000 2,560,000 22210003879756
2,560,000 2,560,000 22210003871248
768,000 768,000 45010005084805
2,560,000 2,560,000 22210003871309
3,520,000 3,520,000 22210003879729
2,560,000 2,560,000 22210003871512
4,160,000 4,160,000 22210003871266
2,560,000 2,560,000 22210003871734
2,560,000 2,560,000 22210003871743
2,560,000 2,560,000 22210003871628
2,560,000 2,560,000 22210003879710
2,560,000 2,560,000 22210003871558
5,760,000 5,760,000 22210003871646
2,560,000 2,560,000 22210003871336
2,560,000 2,560,000 22210003871442
2,560,000 2,560,000 22210003871822
2,560,000 2,560,000 22210003879738
2,560,000 2,560,000 22210003871655
2,560,000 2,560,000 22210003871594
2,560,000 2,560,000 22210003871327
4,480,000 4,480,000 22210003881593
2,560,000 2,560,000 22210003879686
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
2,560,000 2,560,000 22210003871600
2,560,000 2,560,000 22210003871673
2,560,000 2,560,000 22210003871929
2,560,000 2,560,000 22210003871381
2,560,000 2,560,000 22210003871831
768,000 768,000 22210003871549
2,560,000 2,560,000 22210003871859
2,560,000 2,560,000 22210003871868
2,560,000 2,560,000 22210003872010
2,560,000 2,560,000 22210003872029
2,560,000 2,560,000 22210003871992
2,560,000 2,560,000 22210003871503
2,560,000 2,560,000 22210003871983
768,000 768,000 22210003871530
2,560,000 2,560,000 22210003871318
768,000 768,000 22210003871682
768,000 768,000 22210003871664
2,560,000 2,560,000 22210003879668
2,560,000 2,560,000 22210003871372
2,560,000 2,560,000 22210003871840
2,560,000 2,560,000 22210003879774
4,480,000 4,480,000 22210003871415
2,560,000 2,560,000 22210003872001
2,560,000 2,560,000 22210003871974
3,520,000 3,520,000 22210003871637
2,560,000 2,560,000 22210003871910
2,560,000 2,560,000 22210003871770
2,560,000 2,560,000 22210003871877
2,560,000 2,560,000 22210003871761
7,424,000 7,424,000 22210004163373
6,464,000 6,464,000 22210004163498
7,744,000 7,744,000 22210004162848
2,361,600 2,361,600 22210004163300
7,424,000 7,424,000 22210004163090
8,064,000 8,064,000 22210004162778
8,064,000 8,064,000 22210004163063
7,104,000 7,104,000 22210004163443
3,091,200 3,091,200 22210004162954
5,312,000 5,312,000 22210004163692
9,024,000 9,024,000 22210004162945
960,000 960,000 22210004163683
7,424,000 7,424,000 22210004163258
7,424,000 7,424,000 22210004163577
8,064,000 8,064,000 22210004163346
6,144,000 6,144,000 22210004163595
8,384,000 8,384,000 22210004163647
7,104,000 7,104,000 22210004163319
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
6,144,000 6,144,000 22210004163461
7,872,000 7,872,000 22210004163531
1,651,200 1,651,200 22210004162981
2,131,200 2,131,200 22210004199031
7,744,000 7,744,000 22210004163540
8,064,000 8,064,000 22210004163586
7,424,000 7,424,000 22210004162884
2,169,600 2,169,600 22210004163106
6,592,000 6,592,000 22210004163115
7,424,000 7,424,000 22210004162875
4,992,000 4,992,000 22210004162936
9,024,000 9,024,000 22210004163638
6,464,000 6,464,000 22210004163470
8,064,000 8,064,000 22210004163610
7,424,000 7,424,000 22210004163522
7,424,000 7,424,000 22210004163036
7,104,000 7,104,000 22210004163276
8,384,000 8,384,000 22210004163601
7,744,000 7,744,000 22210004162787
5,952,000 5,952,000 22210004163559
7,424,000 7,424,000 22210004163072
6,592,000 6,592,000 22210004163124
8,384,000 8,384,000 22210004163568
6,464,000 6,464,000 22210004162918
8,064,000 8,064,000 22210004163513
7,232,000 7,232,000 22210004162963
8,064,000 8,064,000 22210004163009
7,744,000 7,744,000 22210004163188
8,064,000 8,064,000 22210004163355
6,400,000 6,400,000 22210004163054
7,424,000 7,424,000 22210004163197
7,424,000 7,424,000 22210004162802
7,424,000 7,424,000 22210004163391
6,144,000 6,144,000 22210004162820
5,952,000 5,952,000 22210004162839
8,384,000 8,384,000 22210004163674
7,552,000 7,552,000 22210004163027
8,704,000 8,704,000 22210004163160
2,515,200 2,515,200 22210004163249
5,824,000 5,824,000 22210004163285
8,384,000 8,384,000 22210004162972
8,512,000 8,512,000 22210004162909
8,384,000 8,384,000 22210004163504
3,840,000 3,840,000 22210004162990
8,704,000 8,704,000 22210004163179
8,064,000 8,064,000 22210004163434
8,384,000 8,384,000 22210004163629
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
7,552,000 7,552,000 22210004163382
6,912,000 6,912,000 22210004163337
2,611,200 2,611,200 22210004163267
5,632,000 5,632,000 22210004163364
6,464,000 6,464,000 22210004162866
7,424,000 7,424,000 22210004163142
7,744,000 7,744,000 22210004163081
2,073,600 2,073,600 22210004163294
8,064,000 8,064,000 22210004163425
2,515,200 2,515,200 22210004163452
8,384,000 8,384,000 22210004162811
2,131,200 2,131,200 22210004163203
5,760,000 5,760,000 22210004334674
6,080,000 6,080,000 22210004334911
5,440,000 5,440,000 22210004318261
6,080,000 6,080,000 22210004334896
5,440,000 5,440,000 22210004334744
5,760,000 5,760,000 22210004334984
6,080,000 6,080,000 22210004334717
6,080,000 6,080,000 22210004308800
2,016,000 2,016,000 22210004334850
6,080,000 6,080,000 22210004311862
6,080,000 6,080,000 22210004310054
3,840,000 3,840,000 22210004335011
7,360,000 7,360,000 22210004334683
6,080,000 6,080,000 22210004311604
6,400,000 6,400,000 22210004334771
5,760,000 5,760,000 22210004312397
7,040,000 7,040,000 22210004334665
7,680,000 7,680,000 22210004329838
6,080,000 6,080,000 22210004334595
6,400,000 6,400,000 22210004334832
5,760,000 5,760,000 22210004314579
6,080,000 6,080,000 22210004314348
7,680,000 7,680,000 22210004334601
6,400,000 6,400,000 22210004310744
5,760,000 5,760,000 22210004334841
5,440,000 5,440,000 22210004334531
6,400,000 6,400,000 22210004312476
6,720,000 6,720,000 22210004334735
6,080,000 6,080,000 22210004334692
7,040,000 7,040,000 22210004334869
6,080,000 6,080,000 22210004309511
7,360,000 7,360,000 22210004334629
5,760,000 5,760,000 22210004334656
6,080,000 6,080,000 22210004317189
5,760,000 5,760,000 22210004334878
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
6,720,000 6,720,000 22210004311552
4,800,000 4,800,000 22210004334939
5,760,000 5,760,000 22210004334780
3,520,000 3,520,000 22210004334966
6,720,000 6,720,000 22210004309496
6,720,000 6,720,000 22210004310887
7,360,000 7,360,000 22210004334726
5,760,000 5,760,000 22210004335002
6,720,000 6,720,000 22210004334586
5,440,000 5,440,000 22210004334799
7,680,000 7,680,000 22210004334814
7,040,000 7,040,000 22210004311419
6,400,000 6,400,000 22210004312838
277,200 277,200 22210004334559
4,800,000 4,800,000 22210004335020
5,760,000 5,760,000 22210004334522
5,440,000 5,440,000 22210004334610
7,040,000 7,040,000 22210004311482
6,720,000 6,720,000 22210004319644
6,720,000 6,720,000 22210004334902
5,120,000 5,120,000 22210004334920
6,080,000 6,080,000 22210004319024
6,718,025 6,718,025 22210004334753
6,720,000 6,720,000 22210004311136
6,400,000 6,400,000 22210004312139
6,720,000 6,720,000 22210004319033
4,480,000 4,480,000 22210004334805
6,720,000 6,720,000 22210004334993
5,440,000 5,440,000 22210004334513
7,040,000 7,040,000 22210004335048
6,080,000 6,080,000 22210004334762
5,440,000 5,440,000 22210004334975
6,720,000 6,720,000 22210004334577
6,400,000 6,400,000 22210004334957
7,040,000 7,040,000 22210004335039
7,360,000 7,360,000 22210004312494
5,120,000 5,120,000 22210004309405
4,160,000 4,160,000 22210004309566
7,360,000 7,360,000 22210004334568
5,760,000 5,760,000 22210004321658
5,760,000 5,760,000 22210004318748
6,720,000 6,720,000 22210004316441
4,160,000 4,160,000 22210004334708
5,760,000 5,760,000 22210004315396
6,400,000 6,400,000 22210004313017
6,400,000 6,400,000 22210004334638
960,000 960,000 22210003606176
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
640,000 640,000 22210003144418
1,280,000 1,280,000 22210003144560
640,000 640,000 22210003601287
1,600,000 1,600,000 22210003145369
2,240,000 2,240,000 22210003119188
960,000 960,000 22210003107712
640,000 640,000 22210003145660
4,160,000 4,160,000 22210003149680
4,160,000 4,160,000 22210003149006
3,840,000 3,840,000 22210003142157
960,000 960,000 22210003142184
2,240,000 2,240,000 22210003142500
2,240,000 2,240,000 22210003142564
1,280,000 1,280,000 22210003144302
5,760,000 5,760,000 22210003142777
3,200,000 3,200,000 22210003106755
3,840,000 3,840,000 22210003149556
1,600,000 1,600,000 22210003143521
640,000 640,000 22210003143716
2,560,000 2,560,000 22210003149802
640,000 640,000 22210003143859
1,280,000 1,280,000 22210003143956
2,560,000 2,560,000 22210003107572
3,520,000 3,520,000 22210003149051
2,240,000 2,240,000 22210003144223
640,000 640,000 22210003144621
640,000 640,000 22210003144445
2,560,000 2,560,000 22210003144287
1,280,000 1,280,000 22210003107846
640,000 640,000 22210003144205
6,400,000 6,400,000 22210003876003
4,160,000 4,160,000 22210003875958
7,040,000 7,040,000 22210003901385
5,440,000 5,440,000 22210003875976
6,720,000 6,720,000 22210003875967
9,600,000 9,600,000 22210003875930
6,080,000 6,080,000 22210003876012
6,400,000 6,400,000 22210003875985
6,080,000 6,080,000 22210003876021
4,800,000 4,800,000 22210003875949
6,400,000 6,400,000 22210003875994
5,120,000 5,120,000 22210003875921
6,400,000 6,400,000 22210003876030
3,200,000 3,200,000 22210003876049
6,080,000 6,080,000 22210003876100
6,720,000 6,720,000 22210003876094
6,720,000 6,720,000 22210003876076
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
6,080,000 6,080,000 22210003876085
4,800,000 4,800,000 22210003876119
5,760,000 5,760,000 22210003876313
4,160,000 4,160,000 22210003876298
5,440,000 5,440,000 22210003876270
6,720,000 6,720,000 22210003876304
4,800,000 4,800,000 22210003876261
5,760,000 5,760,000 22210003876289
4,800,000 4,800,000 22210003876252
1,920,000 1,920,000 22210003876243
6,400,000 6,400,000 22210003901400
5,760,000 5,760,000 22210003876234
7,040,000 7,040,000 22210003875912
8,000,000 8,000,000 22210003901358
6,080,000 6,080,000 22210003876225
6,080,000 6,080,000 22210003876216
7,680,000 7,680,000 22210003876207
2,240,000 2,240,000 22210003876164
2,880,000 2,880,000 22210003876173
7,040,000 7,040,000 22210003876182
4,384,000 4,384,000 22210003901367
5,760,000 5,760,000 22210003876191
3,200,000 3,200,000 22210003876128
7,680,000 7,680,000 22210003876146
4,160,000 4,160,000 22210003876137
6,720,000 6,720,000 22210003876322
6,720,000 6,720,000 22210003876331
4,800,000 4,800,000 22210003876359
3,840,000 3,840,000 22210003876429
3,200,000 3,200,000 22210003876386
1,536,000 1,536,000 22210003876438
5,760,000 5,760,000 22210003876377
4,480,000 4,480,000 22210003876368
5,120,000 5,120,000 22210003876401
4,160,000 4,160,000 22210003876410
4,800,000 4,800,000 22210003902032
5,120,000 5,120,000 22210003876483
6,080,000 6,080,000 22210003876474
5,760,000 5,760,000 22210003876447
4,800,000 4,800,000 22210003876456
5,760,000 5,760,000 22210003876465
4,800,000 4,800,000 22210003875842
6,400,000 6,400,000 22210003876492
4,800,000 4,800,000 22210003875833
5,120,000 5,120,000 22210003876517
3,840,000 3,840,000 22210003876535
5,120,000 5,120,000 22210003876526
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
7,360,000 7,360,000 22210003876544
5,120,000 5,120,000 22210003876553
4,800,000 4,800,000 22210003875851
5,120,000 5,120,000 22210003876580
6,080,000 6,080,000 22210003876562
6,720,000 6,720,000 22210003876571
6,720,000 6,720,000 22210003876614
6,720,000 6,720,000 22210003876632
6,080,000 6,080,000 22210003876641
5,760,000 5,760,000 22210003875860
5,760,000 5,760,000 22210003876669
4,800,000 4,800,000 22210003876650
1,440,000 1,440,000 22210003876678
3,840,000 3,840,000 22210003875879
7,680,000 7,680,000 22210003876739
4,800,000 4,800,000 22210003876711
5,760,000 5,760,000 22210003876720
3,200,000 3,200,000 22210003876702
3,200,000 3,200,000 22210003876696
5,760,000 5,760,000 22210003876687
3,200,000 3,200,000 22210003876766
3,840,000 3,840,000 22210003876757
5,120,000 5,120,000 22210003876748
5,120,000 5,120,000 22210003892647
2,560,000 2,560,000 22210003876818
4,160,000 4,160,000 22210003876809
4,480,000 4,480,000 22210003876793
3,840,000 3,840,000 22210003875897
7,360,000 7,360,000 22210003876827
6,080,000 6,080,000 22210003875903
5,760,000 5,760,000 22210003876836
1,824,000 1,824,000 22210003876845
3,200,000 3,200,000 22210003876854
6,080,000 6,080,000 22210003876872
6,080,000 6,080,000 22210003876863
6,080,000 6,080,000 22210003876915
5,120,000 5,120,000 22210003876881
3,840,000 3,840,000 22210003876906
7,040,000 7,040,000 22210003876890
5,760,000 5,760,000 22210004164154
5,760,000 5,760,000 22210004164552
6,080,000 6,080,000
6,720,000 6,720,000 22210004183849
6,400,000 6,400,000 22210004164622
7,040,000 7,040,000 22210004161298
6,400,000 6,400,000 22210004161076
6,400,000 6,400,000 22210004164376
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
6,400,000 6,400,000 22210004164400
6,080,000 6,080,000 22210004164613
6,400,000 6,400,000 22210004164349
4,480,000 4,480,000 22210004161395
6,400,000 6,400,000 22210004161243
7,040,000 7,040,000 22210004164473
7,360,000 7,360,000 22210004161331
6,720,000 6,720,000 22210004161252
2,880,000 2,880,000 22210004164242
6,400,000 6,400,000 22210004164491
6,400,000 6,400,000 22210004164385
1,824,000 1,824,000 22210004164330
6,400,000 6,400,000 22210004164303
6,080,000 6,080,000 22210004164507
6,400,000 6,400,000 22210004164428
1,920,000 1,920,000 22210004164367
5,120,000 5,120,000 22210004161155
6,400,000 6,400,000 22210004161173
5,440,000 5,440,000 22210004164279
5,440,000 5,440,000 22210004161401
6,080,000 6,080,000 22210004164145
6,400,000 6,400,000 22210004161225
5,440,000 5,440,000 22210004219966
5,440,000 5,440,000 22210004161207
4,160,000 4,160,000 22210004161377
5,760,000 5,760,000 22210004164251
2,560,000 2,560,000 22210004161429
7,360,000 7,360,000 22210004164604
7,360,000 7,360,000 22210004161368
5,440,000 5,440,000 22210004447457
5,760,000 5,760,000 22210004161216
7,360,000 7,360,000 22210004164455
6,080,000 6,080,000 22210004161128
6,720,000 6,720,000 22210004161261
6,400,000 6,400,000 22210004164419
5,120,000 5,120,000 22210004164163
6,400,000 6,400,000 22210004164570
5,440,000 5,440,000 22210004164136
5,120,000 5,120,000 22210004161410
1,920,000 1,920,000 22210004164543
5,440,000 5,440,000 22210004161182
6,400,000 6,400,000 22210004164288
7,360,000 7,360,000 22210004161085
6,080,000 6,080,000 22210004164312
5,760,000 5,760,000 22210004161340
8,640,000 8,640,000 22210004161137
5,120,000 5,120,000 22210004161289
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
6,720,000 6,720,000 22210004161322
5,760,000 5,760,000 22210004161234
5,760,000 5,760,000 43210001316805
5,120,000 5,120,000 22210004161094
4,480,000 4,480,000 22210004161100
6,080,000 6,080,000 22210004161164
6,080,000 6,080,000 22210004164215
6,080,000 6,080,000 22210004164464
5,760,000 5,760,000 22210004164172
6,080,000 6,080,000 22210004164127
7,360,000 7,360,000 22210004164224
6,080,000 6,080,000 22210004161270
960,000 960,000 22210004164598
5,760,000 5,760,000 22210004161313
5,120,000 5,120,000 22210004164534
6,080,000 6,080,000 22210004164446
5,440,000 5,440,000 22210004164260
7,040,000 7,040,000 22210004164233
5,440,000 5,440,000 22210004164206
10,560,000 10,560,000 26110002626927
5,760,000 5,760,000 22210004164190
5,440,000 5,440,000 22210004164482
5,120,000 5,120,000 22210004161119
5,760,000 5,760,000 22210004164181
8,000,000 8,000,000 22210004161304
6,080,000 6,080,000 22210004164394
5,440,000 5,440,000 22210004164525
6,080,000 6,080,000 22210004164437
6,400,000 6,400,000 22210004161359
9,600,000 9,600,000 22210004341081
6,399,025 6,399,025 22210004331374
6,400,000 6,400,000 22210004331231
6,399,025 6,399,025 22210004311251
4,480,000 4,480,000 22210004331426
6,720,000 6,720,000 22210004318580
5,440,000 5,440,000 22210004341072
5,760,000 5,760,000 22210004331541
6,720,000 6,720,000 22210004309052
6,400,000 6,400,000 22210004311154
7,680,000 7,680,000 22210004317204
6,080,000 6,080,000 22210004331213
6,400,000 6,400,000 22210004310896
6,720,000 6,720,000 22210004331310
5,760,000 5,760,000 22210004326990
4,800,000 4,800,000
6,080,000 6,080,000 22210004331295
6,720,000 6,720,000 22210004314524
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
6,720,000 6,720,000 22210004318368
6,400,000 6,400,000 22210004317806
7,040,000 7,040,000 22210004317213
4,800,000 4,800,000 22210004331383
5,760,000 5,760,000 22210004331222
640,000 640,000 22210004331240
6,720,000 6,720,000 22210004331532
7,360,000 7,360,000 22210004318678
5,760,000 5,760,000 22210004331259
5,120,000 5,120,000 22210004331569
8,640,000 8,640,000 22210004320929
5,760,000 5,760,000 22210004311206
5,440,000 5,440,000 22210004331347
4,800,000 4,800,000 22210004319671
6,400,000 6,400,000 22210004331338
5,760,000 5,760,000 22210004325164
5,760,000 5,760,000 22210004331462
5,760,000 5,760,000 22210004316478
4,800,000 4,800,000 22210004309122
5,760,000 5,760,000 22210004331198
7,360,000 7,360,000 22210004331417
3,840,000 3,840,000 22210004331170
6,400,000 6,400,000 22210004317514
6,400,000 6,400,000 22210004325067
6,400,000 6,400,000 22210004318784
7,360,000 7,360,000 22210004331505
5,440,000 5,440,000 22210004315721
6,080,000 6,080,000 22210004310911
5,440,000 5,440,000 22210004331453
6,720,000 6,720,000 22210004321393
6,400,000 6,400,000 22210004318465
1,078,000 1,078,000 22210004331365
8,000,000 8,000,000 22210004309548
6,720,000 6,720,000 22210004322527
4,160,000 4,160,000 22210004324824
4,480,000 4,480,000 22210004315819
5,120,000 5,120,000 22210004320284
1,598,605 1,598,605 22210004331514
5,440,000 5,440,000
904,000 904,000 22210004331550
6,400,000 6,400,000 22210004331356
9,600,000 9,600,000 22210004318100
5,760,000 5,760,000 22210004319015
7,680,000 7,680,000 22210004331161
6,720,000 6,720,000 22210004331523
6,720,000 6,720,000 22210004318492
6,720,000 6,720,000 22210004310814
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
6,080,000 6,080,000 22210004331329
5,440,000 5,440,000 22210004331268
6,080,000 6,080,000 22210004319194
5,760,000 5,760,000 22210004331277
6,400,000 6,400,000 22210004322651
6,400,000 6,400,000 22210004331204
6,400,000 6,400,000 22210004318067
6,720,000 6,720,000 22210004319547
6,400,000 6,400,000 22210004317338
5,119,025 5,119,025 22210004331444
5,759,025 5,759,025 22210004331499
7,360,000 7,360,000 22210004331301
7,040,000 7,040,000 22210004312120
5,440,000 5,440,000 22210004331435
4,800,000 4,800,000 22210004331471
5,760,000 5,760,000 22210004331408
4,800,000 4,800,000
4,800,000 4,800,000
17,500,000 17,500,000 22210004182040
19,975,000 19,975,000 22210004182031
19,975,000 19,975,000 22210004182101
17,500,000 17,500,000 22210004181658
17,500,000 17,500,000 22210004181922
17,500,000 17,500,000 22210004182022
17,500,000 17,500,000 22210004181700
17,500,000 17,500,000 22210004182095
19,975,000 19,975,000 22210004182110
17,500,000 17,500,000 22210004181834
17,500,000 17,500,000 22210004196403
17,500,000 17,500,000 22210004182138
17,500,000 17,500,000 22210004181816
21,625,000 21,625,000 22210004182147
24,100,000 24,100,000 22210004181889
17,500,000 17,500,000 22210004181667
17,500,000 17,500,000 22210004181791
20,800,000 20,800,000 22210004182129
17,500,000 17,500,000 22210004181870
17,500,000 17,500,000 22210004181977
19,975,000 19,975,000 22210004181843
17,500,000 17,500,000 22210004181852
17,500,000 17,500,000 22210004181773
24,100,000 24,100,000 22210004181603
17,500,000 17,500,000 22210004181807
19,975,000 19,975,000 22210004181913
17,500,000 17,500,000 22210004181694
17,500,000 17,500,000 22210004181685
24,100,000 24,100,000 22210004181898
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
17,500,000 17,500,000 22210004181630
19,150,000 19,150,000 22210004182013
22,450,000 22,450,000 22210004181986
17,500,000 17,500,000 27910000515198
21,625,000 21,625,000
17,500,000 17,500,000 22210004181764
17,500,000 17,500,000 22210004181995
17,500,000 17,500,000 22210004182068
17,500,000 17,500,000 22210004182004
17,500,000 17,500,000 22210004181649
22,450,000 22,450,000 22210004181719
20,800,000 20,800,000 22210004181728
17,500,000 17,500,000 22210004181904
19,150,000 19,150,000 22210004181597
17,500,000 17,500,000 22210004181931
17,500,000 17,500,000 22210004181737
26,575,000 26,575,000 28910000332992
17,500,000 17,500,000 22210004182077
19,975,000 19,975,000 22210004182086
17,500,000 17,500,000 22210004181746
14,500,000 14,500,000 22210004181612
17,500,000 17,500,000 22210004181959
11,500,000 11,500,000 22210004181940
17,500,000 17,500,000 22210004319705
17,500,000 17,500,000 22210004335905
17,500,000 17,500,000 22210004309946
17,500,000 17,500,000 22210004336148
17,500,000 17,500,000 22210004312689
17,500,000 17,500,000 22210004336139
17,500,000 17,500,000 22210004309618
17,500,000 17,500,000 22210004312865
17,500,000 17,500,000 22210004322129
17,500,000 17,500,000 22210004320150
17,500,000 17,500,000 22210004336111
17,500,000 17,500,000 22210004310957
21,625,000 21,625,000 22210004336078
17,500,000 17,500,000 22210004336023
17,500,000 17,500,000 22210004336032
17,500,000 17,500,000 22210004314940
17,500,000 17,500,000 22210004336041
17,499,025 17,499,025 22210004336069
17,500,000 17,500,000 22210004335880
17,500,000 17,500,000 22210004312944
17,499,025 17,499,025 22210004311695
17,499,998 17,499,998 22210004336157
17,500,000 17,500,000 22210004336102
17,500,000 17,500,000 22210004312546
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
17,500,000 17,500,000 22210004335914
17,500,000 17,500,000 22210004335950
17,500,000 17,500,000 22210004313035
17,500,000 17,500,000 22210004335932
17,500,000 17,500,000 22210004335941
19,975,000 19,975,000 22210004314481
17,500,000 17,500,000 22210004336050
17,500,000 17,500,000 22210004315518
17,500,000 17,500,000 22210004336005
17,500,000 17,500,000 22210004319468
19,975,000 19,975,000 22210004315572
17,500,000 17,500,000 22210004335899
17,500,000 17,500,000 22210004314250
17,500,000 17,500,000 22210004335987
17,500,000 17,500,000 22210004336120
17,500,000 17,500,000 22210004309070
17,500,000 17,500,000 22210004315387
17,500,000 17,500,000 22210004336014
17,500,000 17,500,000 22210004317268
17,500,000 17,500,000 22210004335969
17,500,000 17,500,000 22210004336087
17,499,250 17,499,250 22210004309423
17,500,000 17,500,000 22210004336096
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
10,624,025 10,624,025
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
7,124,025 7,124,025
16,624,025 16,624,025
6,624,025 6,624,025
6,624,025 6,624,025
960,000 960,000
2,560,000 2,560,000
959,400 959,400
960,000 960,000
960,000 960,000
960,000 960,000
960,000 960,000
960,000 960,000
960,000 960,000
960,000 960,000
1,600,000 1,600,000 22210003608622
960,000 960,000 22210003118848
5,440,000 5,440,000 22210003145466
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
1,600,000 1,600,000 22210003107518
640,000 640,000 22210003146016
960,000 960,000 22210003146098
960,000 960,000 22210003147125
640,000 640,000 22210003146797
1,600,000 1,600,000 22210003146812
3,940,000 3,940,000 22210003608783
5,120,000 5,120,000 22210003883599
6,080,000 6,080,000 22210003883605
5,760,000 5,760,000 22210003900939
5,440,000 5,440,000 22210003883571
5,120,000 5,120,000 22210003884130
6,080,000 6,080,000 22210003883614
6,080,000 6,080,000 22210003883623
5,120,000 5,120,000 22210003883632
5,120,000 5,120,000 22210003883641
5,888,000 5,888,000 22210003883650
5,120,000 5,120,000 22210003883669
5,120,000 5,120,000 22210003883678
6,080,000 6,080,000 22210003884149
5,120,000 5,120,000 22210003900814
7,040,000 7,040,000 22210003883687
5,120,000 5,120,000 22210003883696
5,120,000 5,120,000 22210003883702
6,080,000 6,080,000 22210003900966
5,120,000 5,120,000 22210003900975
5,120,000 5,120,000 22210003883711
5,120,000 5,120,000 22210003883720
6,080,000 6,080,000 22210003887698
5,440,000 5,440,000 22210003900823
5,120,000 5,120,000 22210003883739
6,080,000 6,080,000 22210003883748
4,160,000 4,160,000 22210003883757
7,360,000 7,360,000 22210003883766
6,080,000 6,080,000 22210003900984
6,080,000 6,080,000 22210003883793
5,120,000 5,120,000 22210003900993
6,080,000 6,080,000 22210003883809
5,120,000 5,120,000 22210003883818
5,120,000 5,120,000 22210003901002
5,440,000 5,440,000 22210003883827
5,120,000 5,120,000 22210003883881
5,120,000 5,120,000 22210003883854
5,120,000 5,120,000 22210003883863
5,120,000 5,120,000 22210003883872
1,536,000 1,536,000 22210003883906
5,120,000 5,120,000 22210003883915
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
6,720,000 6,720,000 22210003883924
6,080,000 6,080,000 22210003883933
5,120,000 5,120,000 22210003883942
1,824,000 1,824,000 22210003884158
6,080,000 6,080,000 22210003884167
1,536,000 1,536,000 22210004200128
6,080,000 6,080,000 22210003884176
5,440,000 5,440,000 22210003884185
8,000,000 8,000,000 22210003901039
7,808,000 7,808,000 22210003900869
5,120,000 5,120,000 22210003884015
5,120,000 5,120,000 22210003884024
1,536,000 1,536,000 22210003884033
10,560,000 10,560,000 22210003884042
5,120,000 5,120,000 22210003884051
5,120,000 5,120,000 22210003884079
5,120,000 5,120,000 22210003884088
5,440,000 5,440,000 22210003884060
5,120,000 5,120,000 22210003884194
7,040,000 7,040,000 22210003887777
5,120,000 5,120,000 22210003901066
7,040,000 7,040,000 22210003884097
5,440,000 5,440,000 22210003884103
5,120,000 5,120,000 22210003901075
5,440,000 5,440,000 22210003901093
5,120,000 5,120,000 52010000405696
5,440,000 5,440,000 22210003884112
5,120,000 5,120,000 22210003884121
5,120,000 5,120,000 22210003887625
5,120,000 5,120,000 22210003887634
6,080,000 6,080,000 22210003887616
5,120,000 5,120,000 22210003901297
5,120,000 5,120,000 22210003887643
5,120,000 5,120,000 22210003887607
5,120,000 5,120,000 22210003887652
5,120,000 5,120,000 22210003901303
5,120,000 5,120,000 22210003887670
5,120,000 5,120,000 22210003887689
5,120,000 5,120,000 22210003887786
5,120,000 5,120,000 22210003887713
5,120,000 5,120,000 22210003887722
5,120,000 5,120,000 22210003887731
5,120,000 5,120,000 22210003887740
5,440,000 5,440,000 22210003901011
5,120,000 5,120,000 22210003883951
5,120,000 5,120,000 22210003887795
5,120,000 5,120,000 22210003887759
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
5,120,000 5,120,000 22210003901279
5,120,000 5,120,000 22210003900920
1,536,000 1,536,000 22210003883988
5,120,000 5,120,000 22210003901109
7,680,000 7,680,000 22210004169034
6,720,000 6,720,000 22210004168961
6,400,000 6,400,000 22210004169326
5,760,000 5,760,000 22210004169414
7,040,000 7,040,000 22210004169043
5,760,000 5,760,000 22210004168934
6,720,000 6,720,000 22210004169362
6,400,000 6,400,000 22210004169380
5,440,000 5,440,000 22210004168679
7,040,000 7,040,000 22210004169201
6,400,000 6,400,000 22210004168855
5,760,000 5,760,000 22210004169265
5,888,000 5,888,000 22210004168891
5,760,000 5,760,000 22210004168749
1,152,000 1,152,000 22210004168767
5,440,000 5,440,000 22210004169283
6,080,000 6,080,000 22210004169195
5,760,000 5,760,000 22210004169292
8,640,000 8,640,000 22210004168989
3,840,000 3,840,000 22210004169371
7,040,000 7,040,000 22210004169089
6,720,000 6,720,000 22210004168697
5,760,000 5,760,000 22210004169344
5,440,000 5,440,000 22210004169070
5,760,000 5,760,000 22210004168721
5,120,000 5,120,000 22210004169140
4,800,000 4,800,000 22210004169229
4,800,000 4,800,000 22210004169131
2,784,000 2,784,000 22210004169104
4,480,000 4,480,000 22210004168916
5,760,000 5,760,000 22210004169353
3,520,000 3,520,000 22210004168660
5,120,000 5,120,000 22210004169052
4,800,000 4,800,000 22210004169441
5,440,000 5,440,000 22210004169308
5,120,000 5,120,000 22210004169335
5,760,000 5,760,000 22210004168758
6,720,000 6,720,000 22210004169025
4,160,000 4,160,000 22210004184356
5,120,000 5,120,000 22210004169423
640,000 640,000 22210004169186
5,760,000 5,760,000 22210004169177
6,080,000 6,080,000 22210004168828
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
3,840,000 3,840,000 22210004168864
6,080,000 6,080,000 22210004169469
3,840,000 3,840,000 22210004168943
5,888,000 5,888,000 22210004169238
6,720,000 6,720,000 22210004168819
5,120,000 5,120,000 22210004168998
5,760,000 5,760,000 22210004169113
6,400,000 6,400,000 22210004168730
5,120,000 5,120,000 22210004169210
4,480,000 4,480,000 22210004169274
6,080,000 6,080,000 22210004169061
9,280,000 9,280,000 22210004169450
6,400,000 6,400,000 22210004169122
4,480,000 4,480,000 22210004168651
1,824,000 1,824,000 22210004169256
4,160,000 4,160,000 22210004168873
5,440,000 5,440,000 22210004169317
2,112,000 2,112,000 22210004168925
6,720,000 6,720,000 22210004169159
2,880,000 2,880,000 22210004169399
6,080,000 6,080,000 22210004169007
5,760,000 5,760,000 22210004169098
6,400,000 6,400,000 22210004169405
4,800,000 4,800,000 22210004168970
6,848,000 6,848,000 22210004168846
5,760,000 5,760,000 22210004169432
8,000,000 8,000,000 22210004174782
7,040,000 7,040,000 22210004174904
6,080,000 6,080,000 22210004174700
4,160,000 4,160,000 22210004174612
5,760,000 5,760,000 22210004174728
6,080,000 6,080,000 22210004174773
5,120,000 5,120,000 22210004174667
7,360,000 7,360,000 22210004174852
6,080,000 6,080,000 22210004174676
8,000,000 8,000,000 22210004174719
5,760,000 5,760,000 22210004174694
4,800,000 4,800,000 22210004168837
5,760,000 5,760,000 22210004174913
4,160,000 4,160,000 22210004174791
8,768,000 8,768,000 22210004174630
8,000,000 8,000,000 22210004174737
5,760,000 5,760,000 22210004174816
6,080,000 6,080,000 22210004174807
8,960,000 8,960,000 22210004174825
8,640,000 8,640,000 22210004174834
7,040,000 7,040,000 22210004174843
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
6,720,000 6,720,000 22210004174746
6,080,000 6,080,000 22210004174755
5,760,000 5,760,000 22210004174889
4,800,000 4,800,000 22210004174898
5,760,000 5,760,000 22210004174870
6,720,000 6,720,000 22210004174685
7,680,000 7,680,000 22210004174764
8,000,000 8,000,000 22210004174649
7,040,000 7,040,000 22210004174621
4,288,000 4,288,000 22210004339217
5,248,000 5,248,000 22210004308457
5,248,000 5,248,000 22210004339147
4,608,000 4,608,000 22210004339378
4,287,000 4,287,000 22210004339332
4,608,000 4,608,000 22210004317985
4,608,000 4,608,000 22210004339253
5,568,000 5,568,000 22210004339165
5,568,000 5,568,000 22210004339226
5,248,000 5,248,000 22210004317374
9,280,000 9,280,000 22210004312926
5,568,000 5,568,000 22210004308837
4,288,000 4,288,000 22210004339183
4,288,000 4,288,000 22210004325702
4,608,000 4,608,000 22210004314393
3,328,000 3,328,000 22210004308411
6,848,000 6,848,000 22210004339387
4,608,000 4,608,000 22210004317347
4,288,000 4,288,000 22210004312795
1,498,125 1,498,125 22210004341179
5,888,000 5,888,000 22210004339305
4,608,000 4,608,000 22210004311598
4,608,000 4,608,000 22210004339323
4,288,000 4,288,000 22210004339235
215,500 215,500 22210004318881
7,168,000 7,168,000 22210004339244
6,527,025 6,527,025 22210004312591
7,488,000 7,488,000 22210004339129
3,648,000 3,648,000 22210004339314
4,928,000 4,928,000 22210004339208
6,848,000 6,848,000 22210004339095
5,248,000 5,248,000 22210004339341
5,888,000 5,888,000 22210004339262
3,840,000 3,840,000 22210004339174
5,248,000 5,248,000 22210004322952
5,248,000 5,248,000 22210004311358
6,208,000 6,208,000 22210004339271
4,288,000 4,288,000 22210004339156
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
4,800,000 4,800,000 22210004341160
3,648,000 3,648,000 22210004308466
5,888,000 5,888,000 22210004312412
174,525 174,525 22210004339101
4,288,000 4,288,000 22210004339350
5,568,000 5,568,000 22210004339299
6,528,000 6,528,000 22210004311093
7,808,000 7,808,000 22210004312713
5,248,000 5,248,000 22210004335136
5,888,000 5,888,000 22210004311066
5,888,000 5,888,000 22210004320123
4,928,000 4,928,000 22210004335145
5,568,000 5,568,000 22210004335057
4,288,000 4,288,000 22210004311491
7,808,000 7,808,000 22210004335066
5,888,000 5,888,000 22210004335075
6,848,000 6,848,000 22210004335154
5,888,000 5,888,000 22210004335163
6,400,000 6,400,000 22210004335172
5,248,000 5,248,000 22210004309584
5,248,000 5,248,000 22210004335084
5,888,000 5,888,000 22210004314029
4,927,025 4,927,025 22210004314995
4,928,000 4,928,000 22210004335181
5,248,000 5,248,000 22210004335190
5,248,000 5,248,000 22210004335093
4,608,000 4,608,000 22210004335206
4,608,000 4,608,000 22210004335215
4,800,000 4,800,000 22210004335224
5,248,000 5,248,000 22210004335233
5,248,000 5,248,000 22210004335118
5,888,000 5,888,000 22210004335242
5,248,000 5,248,000 22210004337123
6,528,000 6,528,000 22210004337141
5,248,000 5,248,000 22210004337132
6,108,000 6,108,000 22210004337150
4,608,000 4,608,000 22210004319121
4,608,000 4,608,000 22210004309557
4,288,000 4,288,000 22210004335127
4,928,000 4,928,000 22210004316423
5,888,000 5,888,000 22210004317037
5,888,000 5,888,000 22210004321065
5,568,000 5,568,000 22210004337169
5,568,000 5,568,000 22210004312564
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
6,004,025 6,004,025
4,025 4,025
6,004,025 6,004,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
6,004,025 6,004,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
1,924,025 1,924,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
6,004,025 6,004,025
6,004,025 6,004,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
4,025 4,025
960,000 960,000 22210003143567
960,000 960,000 22210003150390
1,280,000 1,280,000 22210003143770
6,336,000 6,336,000 22210003106986
960,000 960,000 22210003144542
1,600,000 1,600,000 22210003145226
9,856,000 9,856,000 22210003882897
5,888,000 5,888,000 22210003882903
5,760,000 5,760,000 22210003882921
6,208,000 6,208,000 22210003882930
8,576,000 8,576,000 22210003882949
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
4,928,000 4,928,000 22210003882958
5,056,000 5,056,000 22210003882976
6,016,000 6,016,000 22210003882994
5,696,000 5,696,000 22210003883003
10,304,000 10,304,000 22210003883021
10,176,000 10,176,000 22210003883030
7,616,000 7,616,000 22210003883049
6,208,000 6,208,000 22210003883067
9,728,000 9,728,000 22210003883076
6,208,000 6,208,000 22210003883085
6,976,000 6,976,000 22210003883100
4,288,000 4,288,000 22210003883128
9,216,000 9,216,000 22210003883137
5,056,000 5,056,000 22210003883155
10,944,000 10,944,000 22210003883182
3,008,000 3,008,000 22210003883164
10,496,000 10,496,000 22210003901783
7,168,000 7,168,000 22210003883191
7,808,000 7,808,000 22210003883225
6,016,000 6,016,000 22210003883243
7,616,800 7,616,800 22210003883261
8,576,000 8,576,000 22210003883289
7,808,000 7,808,000 22210003883270
4,288,000 4,288,000 22210003883322
6,656,000 6,656,000 22210003883313
8,576,000 8,576,000 22210003883331
7,808,000 7,808,000 22210003883340
8,448,000 8,448,000 22210003892328
8,576,000 8,576,000 22210003883386
9,728,000 9,728,000 22210003883410
10,496,000 10,496,000 22210003883429
4,608,000 4,608,000 22210004175402
6,656,000 6,656,000 22210004175439
6,656,000 6,656,000 22210004175387
6,208,000 6,208,000 22210004175156
7,168,000 7,168,000 22210004175554
5,888,000 5,888,000 22210004175518
6,848,000 6,848,000 22210004175253
6,848,000 6,848,000 22210004175031
6,208,000 6,208,000 22210004174986
5,568,000 5,568,000 22210004175299
2,054,400 2,054,400 22210004175095
6,528,000 6,528,000 22210004175305
7,296,000 7,296,000 22210004175332
5,120,000 5,120,000 22210004175040
6,208,000 6,208,000 22210004175059
6,336,000 6,336,000 22210004174940
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
5,568,000 5,568,000 22210004175606
6,656,000 6,656,000 22210004174995
6,528,000 6,528,000 22210004175086
7,616,000 7,616,000 22210004175378
6,336,000 6,336,000 22210004175280
4,416,000 4,416,000 22210004175545
4,800,000 4,800,000 22210004174931
7,616,000 7,616,000 22210004175633
6,848,000 6,848,000 22210004175147
5,376,000 5,376,000 22210004174959
6,848,000 6,848,000 22210004175217
4,800,000 4,800,000 22210004174922
7,296,000 7,296,000 22210004175420
6,206,025 6,206,025
6,848,000 6,848,000 22210004175101
3,968,000 3,968,000 22210004175235
8,256,000 8,256,000 22210004175615
6,656,000 6,656,000 22210004175411
6,336,000 6,336,000 22210004175174
4,608,000 4,608,000 22210004175448
6,656,000 6,656,000 22210004174968
6,528,000 6,528,000 22210004175013
5,568,000 5,568,000 22210004175536
5,568,000 5,568,000 22210004175527
7,488,000 7,488,000 22210004175208
4,736,000 4,736,000 22210004175466
4,928,000 4,928,000 22210004175077
4,608,000 4,608,000 22210004175590
7,296,000 7,296,000 22210004175369
6,336,000 6,336,000 22210004175475
5,568,000 5,568,000 22210003151737
5,696,000 5,696,000 22210004175183
6,208,000 6,208,000 22210004175323
8,128,000 8,128,000 22210004175624
6,848,000 6,848,000 22210004175572
6,528,000 6,528,000 22210004175110
7,488,000 7,488,000 22210004175004
6,528,000 6,528,000 22210004175350
7,488,000 7,488,000 22210004175493
6,656,000 6,656,000 22210004175192
7,168,000 7,168,000 22210004175129
7,808,000 7,808,000 22210004175396
7,808,000 7,808,000 22210004175138
4,608,000 4,608,000 22210004175581
5,376,000 5,376,000 22210004174977
3,328,000 3,328,000
5,568,000 5,568,000 22210004319820
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
5,440,000 5,440,000 22210004316919
5,760,000 5,760,000 22210004318924
4,480,000 4,480,000 22210004336342
6,080,000 6,080,000 22210004336315
5,120,000 5,120,000 22210004318793
5,760,000 5,760,000 22210004336166
5,120,000 5,120,000 22210004316760
5,568,000 5,568,000 22210004336281
5,440,000 5,440,000 22210004336290
6,400,000 6,400,000 22210004336449
3,200,000 3,200,000 22210004311987
5,120,000 5,120,000 22210004314269
4,608,000 4,608,000 22210004336379
4,480,000 4,480,000 22210004318270
7,040,000 7,040,000 22210004336403
6,080,000 6,080,000 22210004336184
4,480,000 4,480,000 22210004336254
4,480,000 4,480,000 22210004336494
6,720,000 6,720,000 22210004336351
6,720,000 6,720,000 22210004316964
4,928,000 4,928,000 22210004336458
5,568,000 5,568,000 22210004336175
5,568,000 5,568,000 22210004315749
4,160,000 4,160,000 22210004336485
4,928,000 4,928,000 22210004336193
6,528,000 6,528,000 22210004336324
5,760,000 5,760,000 22210004316751
4,608,000 4,608,000 22210004336236
4,800,000 4,800,000 22210004322183
4,800,000 4,800,000 22210004321968
5,434,025 5,434,025 22210004336476
3,608,000 3,608,000 22210004336333
4,160,000 4,160,000 22210004319006
5,440,000 5,440,000 22210004336218
564,025 564,025 22210004336245
5,568,000 5,568,000 22210004336519
5,440,000 5,440,000 22210004336500
6,208,000 6,208,000 22210004336263
5,867,025 5,867,025 22210004336209
8,320,000 8,320,000 22210004336227
5,760,000 5,760,000 22210004336360
5,760,000 5,760,000 22210004318650
5,248,000 5,248,000 22210004319097
4,160,000 4,160,000 22210004312209
4,160,000 4,160,000 22210004336397
4,800,000 4,800,000 22210004341142
4,160,000 4,160,000 22210004336412
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
4,160,000 4,160,000 22210004318845
5,439,525 5,439,525 22210004336306
5,120,000 5,120,000 22210004321047
4,800,000 4,800,000 22210004322004
4,480,000 4,480,000 22210004336430
5,760,000 5,760,000
180,000 180,000
960,000 960,000 22210003607920
1,280,000 1,280,000 22210003797238
6,912,000 6,912,000
2,048,000 2,048,000 45110000489466
960,000 960,000 12210001343469
1,920,000 1,920,000 22210003141756
2,240,000 2,240,000 22210003142397
2,240,000 2,240,000 22210003142999
7,232,000 7,232,000 22210003883492
960,000 960,000 22210003883508
6,272,000 6,272,000 22210003883517
4,672,000 4,672,000 22210003883447
4,672,000 4,672,000 22210003883438
4,672,000 4,672,000 22210003883526
5,312,000 5,312,000 22210003883535
3,072,000 3,072,000 22210003883544
5,504,000 5,504,000 22210003901871
5,632,000 5,632,000 22210003883474
5,632,000 5,632,000 22210003883456
6,272,000 6,272,000 22210003883553
4,992,000 4,992,000 22210003901880
6,272,000 6,272,000 22210003883562
5,632,000 5,632,000 22210003884839
6,272,000 6,272,000 22210003884848
8,512,000 8,512,000 22210003884857
8,512,000 8,512,000 22210003901127
5,632,000 5,632,000 22210003901899
4,672,000 4,672,000 22210003901862
4,992,000 4,992,000 22210003884875
6,592,000 6,592,000 22210003884866
6,272,000 6,272,000 22210003884884
5,952,000 5,952,000 22210003884893
4,992,000 4,992,000 22210003884909
8,192,000 8,192,000 22210003884918
5,632,000 5,632,000 22210003884927
4,992,000 4,992,000 22210003884945
5,312,000 5,312,000 22210003884954
4,672,000 4,672,000 22210003884963
7,552,000 7,552,000 22210003901914
5,376,000 5,376,000 22210004161030
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
5,504,000 5,504,000 22210004163735
5,504,000 5,504,000 22210004163850
4,736,000 4,736,000 22210004160912
2,740,025 2,740,025 22210004164084
3,648,000 3,648,000 22210004163708
5,696,000 5,696,000 22210004164057
6,656,000 6,656,000 22210004163984
4,736,000 4,736,000 22210004161049
5,888,000 5,888,000 22210004160851
5,184,000 5,184,000 22210004163780
4,416,000 4,416,000 22210004163805
5,696,000 5,696,000 22210004164066
4,736,000 4,736,000 22210004160994
5,504,000 5,504,000 22210004161003
6,656,000 6,656,000 22210004160897
6,848,000 6,848,000 12510002021404
5,504,000 5,504,000 22210004163869
7,424,000 7,424,000 22210004163993
4,416,000 4,416,000 22210004163744
3,968,000 3,968,000 22210004163902
5,376,000 5,376,000 22210004163896
3,456,000 3,456,000 22210004163920
3,776,000 3,776,000 22210004163975
5,376,000 5,376,000 58110001317124
9,536,000 9,536,000 22210004160903
3,008,000 3,008,000 22210004160921
5,056,000 5,056,000 22210004163911
4,416,000 4,416,000 22210004163753
3,456,000 3,456,000 22210004160949
4,736,000 4,736,000 22210004163717
3,776,000 3,776,000 22210004160860
3,776,000 3,776,000 22210004130924
3,648,000 3,648,000 22210004208308
6,016,000 6,016,000 22210003151162
7,104,000 7,104,000 22210004163887
4,608,000 4,608,000 22210004164048
2,368,000 2,368,000 22210004161021
5,504,000 5,504,000 22210004160930
6,208,000 6,208,000 22210004164109
3,456,000 3,456,000 22210004163762
5,696,000 5,696,000 22210004161012
3,456,000 3,456,000 22210004160888
6,656,000 6,656,000 22210004164011
3,456,000 3,456,000 22210004163823
7,744,000 7,744,000 22210004163771
3,008,000 3,008,000 22210004160833
4,416,000 4,416,000 22210004160967
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
2,688,000 2,688,000 22210004160985
3,456,000 3,456,000 22210004163957
3,008,000 3,008,000 22210004160842
3,456,000 3,456,000 22210004163814
5,376,000 5,376,000 22210004164075
5,184,000 5,184,000 22210004160958
4,416,000 4,416,000 22210004163832
5,696,000 5,696,000 22210004161067
7,296,000 7,296,000 22210004160824
4,416,000 4,416,000 22210004208317
960,000 960,000 22210004160879
4,416,000 4,416,000 22210004164020
3,968,000 3,968,000 22210004336713
6,976,000 6,976,000 22210004336573
5,246,025 5,246,025 22210004322226
7,296,000 7,296,000 22210004336634
4,608,000 4,608,000 22210004336625
4,928,000 4,928,000 22210004336953
4,928,000 4,928,000 22210004336528
4,608,000 4,608,000 22210004336892
4,608,000 4,608,000 22210004336917
4,608,000 4,608,000 22210004336731
3,961,525 3,961,525 22210004336786
4,608,000 4,608,000 22210004336962
4,928,000 4,928,000 22210004324569
5,248,000 5,248,000 22210004322457
4,608,000 4,608,000 22210004336643
5,248,000 5,248,000 22210004336935
5,568,000 5,568,000 22210004336874
4,928,000 4,928,000 22210004336971
4,608,000 4,608,000 22210004336926
8,448,000 8,448,000 22210004336759
6,208,000 6,208,000 22210004336829
5,248,000 5,248,000 22210004336661
4,608,000 4,608,000 22210004336537
4,608,000 4,608,000 22210004336777
4,608,000 4,608,000 22210004336801
4,608,000 4,608,000 22210004336722
4,608,000 4,608,000 22210004336740
5,888,000 5,888,000 22210004316672
1,708,800 1,708,800 22210004336582
4,928,000 4,928,000 22210004318687
6,336,000 6,336,000 22210004319440
3,967,025 3,967,025 22210004336564
6,208,000 6,208,000 22210004312908
6,208,000 6,208,000 22210004324754
4,251,025 4,251,025 22210004325386
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
4,608,000 4,608,000 22210004336883
4,608,000 4,608,000 22210004336704
5,248,000 5,248,000 22210004336591
6,528,000 6,528,000 22210004324657
5,248,000 5,248,000 22210004336546
5,696,000 5,696,000 22210004336652
4,928,000 4,928,000 22210004318632
7,808,000 7,808,000 22210004336795
4,928,000 4,928,000 22210004336908
7,936,000 7,936,000 22210004341133
4,607,025 4,607,025 22210004314630
5,248,000 5,248,000 22210004336865
5,888,000 5,888,000 22210004336768
5,568,000 5,568,000 22210004336944
4,928,000 4,928,000 22210004336847
4,608,000 4,608,000 22210004336856
7,296,000 7,296,000 22210004336607
6,208,000 6,208,000 22210004336810
4,288,000 4,288,000 22210004336670
564,025 564,025
1,280,000 1,280,000 22210003623810
320,000 320,000 22210003609157
3,904,000 3,904,000 22210003145387
3,200,000 3,200,000 22210003145697
6,464,000 6,464,000 22210003107998
1,600,000 1,600,000 22210003149990
320,000 320,000 22210003146159
960,000 960,000 22210003146256
5,440,000 5,440,000 22210003889375
4,480,000 4,480,000 22210003889357
4,800,000 4,800,000 22210003889393
4,800,000 4,800,000 22210003889409
4,800,000 4,800,000 22210003889427
4,800,000 4,800,000 22210003889436
4,800,000 4,800,000 22210003889454
5,120,000 5,120,000 22210003889463
4,800,000 4,800,000 22210003889472
4,480,000 4,480,000 22210003889481
4,800,000 4,800,000 22210003901738
4,480,000 4,480,000 22210003889506
4,672,000 4,672,000 22210003889515
4,800,000 4,800,000 22210003889524
4,480,000 4,480,000 22210003889533
4,352,000 4,352,000 22210003889542
4,480,000 4,480,000 22210003889551
5,312,000 5,312,000 22210003889560
4,480,000 4,480,000 22210003889588
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
640,000 640,000 22210003889579
6,400,000 6,400,000 22210003889603
7,232,000 7,232,000 22210003889649
4,480,000 4,480,000 22210003889630
4,480,000 4,480,000 22210003889621
4,352,000 4,352,000 22210003889658
5,440,000 5,440,000 22210003889667
3,520,000 3,520,000 22210003889685
8,320,000 8,320,000 22210003889694
4,480,000 4,480,000 22210003889700
6,400,000 6,400,000 22210003889719
4,352,000 4,352,000 22210003889737
2,400,000 2,400,000 22210003889755
4,480,000 4,480,000 22210003889764
4,800,000 4,800,000 22210003889773
4,480,000 4,480,000 22210003892577
4,800,000 4,800,000 22210003889791
5,312,000 5,312,000 22210003889825
4,480,000 4,480,000 22210003889843
4,800,000 4,800,000 22210003889852
7,424,000 7,424,000 22210004176371
5,760,000 5,760,000 22210004176335
5,120,000 5,120,000 22210004176469
7,680,000 7,680,000 22210004176663
4,480,000 4,480,000 22210004176502
7,360,000 7,360,000 22210004176432
4,800,000 4,800,000 22210004176706
7,999,800 7,999,800 22210004176496
6,080,000 6,080,000 22210004176849
5,120,000 5,120,000 22210004176362
4,160,000 4,160,000 22210004176450
4,480,000 4,480,000 22210004176900
5,760,000 5,760,000 22210004176928
5,120,000 5,120,000 22210004176487
6,400,000 6,400,000 22210004176724
5,440,000 5,440,000 22210004176830
7,040,000 7,040,000
6,080,000 6,080,000 22210004176742
6,720,000 6,720,000 22210004176867
6,080,000 6,080,000 22210004176238
7,360,000 7,360,000 22210004176751
4,800,000 4,800,000 22210004176423
5,120,000 5,120,000 22210004176672
5,760,000 5,760,000 22210004176690
5,760,000 5,760,000 22210004176511
1,920,000 1,920,000 22210004176715
6,080,000 6,080,000 22210004176308
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
6,464,000 6,464,000 22210004176876
6,080,000 6,080,000 22210004176803
4,480,000 4,480,000 22210004176760
4,480,000 4,480,000 22210004176283
4,160,000 4,160,000 22210004176919
2,560,000 2,560,000 22210004176557
4,224,000 4,224,000 22210004176399
6,080,000 6,080,000 22210004176478
6,080,000 6,080,000 22210004176274
7,360,000 7,360,000 22210004176353
6,720,000 6,720,000 22210004176885
6,720,000 6,720,000 22210004176627
3,200,000 3,200,000 22210004176441
6,720,000 6,720,000 22210004176788
3,200,000 3,200,000 22210004176636
4,480,000 4,480,000 22210004176520
3,520,000 3,520,000 22210004176575
6,080,000 6,080,000 22210004176609
6,080,000 6,080,000 22210004176566
6,400,000 6,400,000 22210004176593
6,080,000 6,080,000 22210004176292
7,040,000 7,040,000 22210004176645
4,480,000 4,480,000 22210004176584
8,384,000 8,384,000 22210004176256
6,464,000 6,464,000 22210004176265
5,120,000 5,120,000 22210004176821
4,800,000 4,800,000 22210004176380
11,968,000 11,968,000 22210004176812
4,160,000 4,160,000 22210004176414
5,824,000 5,824,000 22210004176797
4,480,000 4,480,000 22210004176618
6,784,000 6,784,000 22210004176681
7,104,000 7,104,000 22210004176548
6,080,000 6,080,000 22210004176654
4,800,000 4,800,000 22210004336999
6,080,000 6,080,000 22210004319088
5,504,000 5,504,000 22210004337017
3,840,000 3,840,000 22210004336980
4,861,000 4,861,000 22210004337008
6,464,000 6,464,000 22210004337035
6,144,000 6,144,000 22210004337044
8,064,000 8,064,000 22210004337080
5,504,000 5,504,000 22210004337071
5,504,000 5,504,000 22210004337053
7,744,000 7,744,000 22210004337062
3,520,000 3,520,000 22210004337099
5,824,000 5,824,000 22210004320141
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
5,824,000 5,824,000 22210004337105
5,504,000 5,504,000 22210004337114
5,952,000 5,952,000 22210004337178
8,064,000 8,064,000 22210004337187
4,864,000 4,864,000 22210004337196
3,904,000 3,904,000 22210004337202
5,760,000 5,760,000 22210004337211
5,504,000 5,504,000 22210004311640
5,184,000 5,184,000 22210004337220
3,904,000 3,904,000 22210004337239
4,374,000 4,374,000 22210004337257
5,504,000 5,504,000 22210004337266
4,864,000 4,864,000 22210004316733
5,184,000 5,184,000 22210004337284
5,440,000 5,440,000 22210004337275
4,159,025 4,159,025 22210004337293
5,184,000 5,184,000 22210004316991
4,544,000 4,544,000 22210004337309
7,424,000 7,424,000 22210004318058
5,824,000 5,824,000 22210004337318
4,864,000 4,864,000 22210004337327
5,824,000 5,824,000 22210004337336
5,504,000 5,504,000 22210004337345
4,864,000 4,864,000 22210004337354
4,800,000 4,800,000 22210004316405
6,464,000 6,464,000 22210004313062
5,504,000 5,504,000 22210004319796
8,064,000 8,064,000 22210004337372
2,868,025 2,868,025 22210004337363
6,144,000 6,144,000 22210004337381
2,560,000 2,560,000 22210004337390
6,464,000 6,464,000 22210004337406
4,864,000 4,864,000 22210004337415
8,704,000 8,704,000 22210004178270
7,744,000 7,744,000 22210004177824
6,784,000 6,784,000 22210004177578
5,184,000 5,184,000 22210004177958
6,784,000 6,784,000 22210004178100
7,744,000 7,744,000 22210004177976
6,144,000 6,144,000 22210004177736
4,864,000 4,864,000 22210004177921
5,184,000 5,184,000 22210004178207
5,184,000 5,184,000 22210004177912
6,144,000 6,144,000 22210004178182
4,544,000 4,544,000 22210004177666
5,824,000 5,824,000 22210004177639
5,824,000 5,824,000 22210004177851
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
7,744,000 7,744,000 22210004177657
5,504,000 5,504,000 22210004178021
6,784,000 6,784,000 22210004177806
6,144,000 6,144,000 22210004177897
5,824,000 5,824,000 22210003901905
5,824,000 5,824,000 22210004178030
6,144,000 6,144,000 22210004178067
6,144,000 6,144,000 22210004178137
5,184,000 5,184,000 22210004177842
6,144,000 6,144,000 22210004177718
7,104,000 7,104,000 22210004178058
5,824,000 5,824,000 22210004178261
5,184,000 5,184,000 22210004178094
5,824,000 5,824,000 22210004177930
6,464,000 6,464,000 22210004177684
5,504,000 5,504,000 22210004178012
7,424,000 7,424,000 22210004177994
5,184,000 5,184,000 22210004177790
4,544,000 4,544,000 22210004178076
5,184,000 5,184,000 22210004177772
6,784,000 6,784,000 22210004177602
8,384,000 8,384,000 22210004177727
6,144,000 6,144,000 22210004178164
5,184,000 5,184,000 22210004177550
5,824,000 5,824,000 22210004178049
5,504,000 5,504,000 22210004177949
5,504,000 5,504,000 22210004178173
5,504,000 5,504,000 22210004177532
4,224,000 4,224,000 22210004177541
6,464,000 6,464,000 22210004178243
5,504,000 5,504,000 22210004178234
5,184,000 5,184,000 22210004177985
4,224,000 4,224,000 22210004177903
7,104,000 7,104,000 22210004177967
2,035,200 2,035,200 22210004177620
6,464,000 6,464,000 22210004177675
6,464,000 6,464,000 22210004178216
7,104,000 7,104,000 22210004178225
6,784,000 6,784,000 22210004178003
8,704,000 8,704,000 22210004177833
7,104,000 7,104,000 22210004177879
5,824,000 5,824,000 22210004177611
5,504,000 5,504,000 22210004177523
7,104,000 7,104,000 22210004177587
6,144,000 6,144,000 22210004177763
5,504,000 5,504,000 22210004177709
6,144,000 6,144,000 22210004177754
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
5,184,000 5,184,000 22210004178252
6,784,000 6,784,000 22210004177693
2,592,000 2,592,000 22210004178119
4,864,000 4,864,000 22210004178128
5,824,000 5,824,000 22210004177745
5,824,000 5,824,000 22210004177860
5,824,000 5,824,000 22210004178085
7,360,000 7,360,000 22210004337576
6,400,000 6,400,000 22210004337585
5,760,000 5,760,000 22210004337725
6,400,000 6,400,000 22210004321375
6,400,000 6,400,000 22210004337752
6,400,025 6,400,025 22210004337707
6,400,000 6,400,000 22210004337433
6,720,000 6,720,000 22210004337460
6,080,000 6,080,000 22210004337594
4,800,000 4,800,000 22210004337530
5,120,000 5,120,000 22210004316353
6,272,000 6,272,000 22210004316229
6,080,000 6,080,000 22210004337734
6,080,000 6,080,000 22210004312050
6,400,000 6,400,000 22210004314542
5,440,000 5,440,000 22210004337682
5,440,000 5,440,000 22210004337512
6,400,000 6,400,000 22210004318191
7,680,000 7,680,000 22210004337488
10,545,025 10,545,025 22210004337743
7,360,000 7,360,000 22210004337521
7,040,000 7,040,000 22210004337646
6,080,000 6,080,000 22210004308217
6,400,000 6,400,000 22210004337497
7,040,000 7,040,000 22210004317541
6,400,000 6,400,000 22210004314597
6,720,000 6,720,000 22210004324976
7,232,000 7,232,000 22210004337600
6,080,000 6,080,000 22210004337691
5,952,000 5,952,000 22210004337716
6,400,000 6,400,000 22210004319972
6,080,000 6,080,000 22210004337673
6,272,000 6,272,000 22210004337558
7,040,000 7,040,000 22210004337637
7,040,000 7,040,000 22210004316520
7,680,000 7,680,000 22210004312184
6,400,000 6,400,000 22210004321339
6,400,000 6,400,000 22210004312218
7,040,000 7,040,000 22210004312722
5,760,000 5,760,000 22210004337442
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
6,400,000 6,400,000 22210004313053
6,400,000 6,400,000 22210004337761
5,120,000 5,120,000 22210004337664
6,080,000 6,080,000 22210004337655
6,400,000 6,400,000 22210004337451
4,800,000 4,800,000
5,120,000 5,120,000 22210003611879
960,000 960,000 22210003624938
1,967,800 1,967,800 22210003016474
320,000 320,000 22210003146548
640,000 640,000 22210003146779
960,000 960,000 22210003120490
640,000 640,000 22210003147213
1,280,000 1,280,000 22210003147240
2,560,000 2,560,000 22210003150026
960,000 960,000 22210003147268
1,280,000 1,280,000 22210003150576
2,112,000 2,112,000 22210003147471
960,000 960,000 22210003147499
1,600,000 1,600,000 22210003151393
5,824,000 5,824,000 22210003150974
2,368,000 2,368,000 22210003142148
3,840,000 3,840,000 22210003142616
960,000 960,000 22210003142306
4,480,000 4,480,000 22210003143530
5,440,000 5,440,000 22210003890331
6,400,000 6,400,000 22210003890322
5,440,000 5,440,000 22210003890377
4,160,000 4,160,000 22210003891149
5,440,000 5,440,000 22210003890340
5,120,000 5,120,000 22210003890359
6,080,000 6,080,000 22210003890313
5,440,000 5,440,000 22210003890368
6,400,000 6,400,000 22210003891167
7,040,000 7,040,000 22210003890386
5,440,000 5,440,000 22210003891158
4,800,000 4,800,000 22210003890401
9,920,000 9,920,000 22210003890410
4,800,000 4,800,000 22210003890429
4,800,000 4,800,000 22210003890438
3,840,000 3,840,000 22210003890447
6,080,000 6,080,000 22210003890456
6,144,000 6,144,000 22210003890465
4,480,000 4,480,000 22210003890492
6,720,000 6,720,000 22210003891121
4,800,000 4,800,000 22210003890483
5,440,000 5,440,000 22210003890474
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
3,840,000 3,840,000 22210003890517
3,840,000 3,840,000 22210003891219
5,440,000 5,440,000 22210003890526
6,400,000 6,400,000 22210003890535
4,160,000 4,160,000 22210003890553
5,760,000 5,760,000 22210003890571
7,040,000 7,040,000 22210003890562
6,400,000 6,400,000 22210003890599
7,680,000 7,680,000 22210003890605
4,160,000 4,160,000 22210003890580
4,160,000 4,160,000 22210003890614
5,760,000 5,760,000 22210003890632
15,680,000 15,680,000 22210003890641
5,760,000 5,760,000 22210003890650
4,800,000 4,800,000 22210003890669
4,800,000 4,800,000 22210003891130
5,120,000 5,120,000 22210003890678
3,840,000 3,840,000 22210003891176
3,840,000 3,840,000 22210003890687
1,248,000 1,248,000 22210003890702
6,400,000 6,400,000 22210003891194
4,800,000 4,800,000 22210003890711
6,080,000 6,080,000 22210003890720
4,480,000 4,480,000 22210003890739
5,760,000 5,760,000 22210003901622
8,000,000 8,000,000 22210003890748
5,120,000 5,120,000 22210003890775
9,920,000 9,920,000 22210003901668
3,840,000 3,840,000 22210003890766
4,800,000 4,800,000 22210003890784
5,120,000 5,120,000 26010001098313
5,440,000 5,440,000 22210003890757
3,840,000 3,840,000 22210003890809
5,440,000 5,440,000
3,840,000 3,840,000 22210003890818
5,120,000 5,120,000 22210003890845
5,760,000 5,760,000 22210003890827
8,512,000 8,512,000 22210003891112
4,800,000 4,800,000 22210003890836
6,400,000 6,400,000 22210003901659
4,480,000 4,480,000 22210003901710
9,600,000 9,600,000 22210003890854
5,440,000 5,440,000 22210003890863
6,080,000 6,080,000 22210003890872
6,080,000 6,080,000 22210003901677
8,320,000 8,320,000 22210003890906
4,800,000 4,800,000 22210003890881
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
4,800,000 4,800,000 22210003890890
6,080,000 6,080,000 22210003890915
4,800,000 4,800,000 22210003891185
4,480,000 4,480,000 22210003890924
5,440,000 5,440,000 22210003890933
4,480,000 4,480,000 22210003890951
4,480,000 4,480,000 22210003890979
4,480,000 4,480,000 22210003891006
5,120,000 5,120,000 22210003901686
5,760,000 5,760,000 22210003891015
4,800,000 4,800,000 22210003891024
4,160,000 4,160,000 22210003891033
2,432,000 2,432,000 22210003891042
6,400,000 6,400,000 22210003891051
6,080,000 6,080,000 22210003901695
6,720,000 6,720,000 22210003891200
6,400,000 6,400,000 22210003891088
4,480,000 4,480,000 22210003891079
4,800,000 4,800,000 22210003891097
5,120,000 5,120,000 22210003891103
7,552,000 7,552,000 22210003901631
6,400,000 6,400,000 22210003892595
8,256,000 8,256,000 22210004178456
5,376,000 5,376,000 22210004178322
6,016,000 6,016,000 22210004178818
6,016,000 6,016,000 22210004178410
7,616,000 7,616,000 22210004178508
5,696,000 5,696,000 22210004179246
5,696,000 5,696,000 22210004178289
6,656,000 6,656,000 22210004179158
6,016,000 6,016,000 22210004178465
6,336,000 6,336,000 22210004178696
8,512,000 8,512,000 22210004179103
6,336,000 6,336,000 22210004178827
8,576,000 8,576,000 22210004179130
5,696,000 5,696,000 22210004178942
5,376,000 5,376,000 22210004178429
6,144,000 6,144,000 22210004178605
5,696,000 5,696,000 22210004178395
6,336,000 6,336,000 22210004178517
8,384,000 8,384,000 22210004178526
7,936,000 7,936,000 22210004179149
7,296,000 7,296,000 22210004178720
7,616,000 7,616,000 22210004178836
2,912,000 2,912,000 22210004179167
8,064,000 8,064,000 22210004178340
6,976,000 6,976,000 22210004178951
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
8,576,000 8,576,000 22210004178544
7,616,000 7,616,000 22210004179079
5,696,000 5,696,000 22210004178359
7,616,000 7,616,000 22210004178474
7,424,000 7,424,000 22210004178702
7,296,000 7,296,000 22210004179219
3,129,600 3,129,600 22210004179024
6,464,000 6,464,000 22210004179228
6,976,000 6,976,000 22210004178809
7,296,000 7,296,000 22210004179176
6,656,000 6,656,000 22210004178298
6,784,000 6,784,000 22210004178669
8,384,000 8,384,000 22210004178678
6,976,000 6,976,000 22210004179194
5,696,000 5,696,000 22210004178906
512,000 512,000 22210004179264
7,616,000 7,616,000 22210004178304
6,336,000 6,336,000 22210004179060
6,656,000 6,656,000 22210004178623
7,296,000 7,296,000 22210004178711
5,376,000 5,376,000 22210004178483
6,336,000 6,336,000 22210004178890
5,376,000 5,376,000 22210004178632
7,296,000 7,296,000 22210004179033
6,272,000 6,272,000 22210004179200
7,424,000 7,424,000 22210004178687
2,188,800 2,188,800 22210004178535
5,696,000 5,696,000 22210004178438
6,976,000 6,976,000 22210004179015
5,376,000 5,376,000 22210004179088
2,188,800 2,188,800 22210004178492
2,188,800 2,188,800 22210004178562
7,296,000 7,296,000 22210004178447
5,824,000 5,824,000 22210004178748
4,736,000 4,736,000 22210004178377
8,384,000 8,384,000 22210004178599
6,784,000 6,784,000 22210004179097
6,336,000 6,336,000 22210004178641
7,616,000 7,616,000 22210004179006
6,464,000 6,464,000 22210004178368
7,296,000 7,296,000 22210004178979
6,976,000 6,976,000 22210004178872
6,016,000 6,016,000 22210004178988
6,336,000 6,336,000 22210004178386
5,376,000 5,376,000 22210004178571
6,976,000 6,976,000 22210004179185
7,296,000 7,296,000 22210004178401
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
6,016,000 6,016,000 22210004178915
7,744,000 7,744,000 22210004178863
7,296,000 7,296,000 22210004178775
7,616,000 7,616,000 22210004178997
6,656,000 6,656,000 22210004178933
8,256,000 8,256,000 22210004179042
5,696,000 5,696,000 22210004178757
6,976,000 6,976,000 22210004179112
7,296,000 7,296,000 22210004178793
5,376,000 5,376,000 22210004178614
6,336,000 6,336,000 22210004179237
8,256,000 8,256,000 22210004178784
5,376,000 5,376,000 22210004178881
7,296,000 7,296,000 22210004178960
6,464,000 6,464,000 22210004178924
7,488,000 7,488,000 22210004337831
5,568,000 5,568,000 22210004318298
6,528,000 6,528,000 22210004321445
5,888,000 5,888,000 22210004312069
6,208,000 6,208,000 22210004338083
5,248,000 5,248,000 22210004337895
6,528,000 6,528,000 22210004337859
7,488,000 7,488,000 22210004337877
4,928,000 4,928,000 22210004311118
6,528,000 6,528,000 22210004314065
5,248,000 5,248,000 22210004312740
7,488,000 7,488,000 22210004311738
6,848,000 6,848,000 22210004337840
4,928,000 4,928,000 22210004338144
6,848,000 6,848,000 22210004338001
4,928,000 4,928,000 22210004311923
5,888,000 5,888,000 22210004337929
6,848,000 6,848,000 22210004338126
5,888,000 5,888,000 22210004316973
5,888,000 5,888,000 22210004337822
7,808,025 7,808,025
4,928,000 4,928,000 22210004337938
5,888,000 5,888,000 22210004338047
7,488,000 7,488,000 22210004311631
441,525 441,525 22210004337956
5,568,000 5,568,000 22210004316131
6,847,525 6,847,525 22210004338117
6,848,000 6,848,000 22210004312731
6,208,000 6,208,000 22210004337910
5,010,025 5,010,025 22210004318696
5,248,000 5,248,000 22210004337886
6,528,000 6,528,000 22210004312634
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
5,568,000 5,568,000 22210004316362
5,888,000 5,888,000 22210004312467
3,648,000 3,648,000 22210004338135
5,248,000 5,248,000 22210004338153
4,608,000 4,608,000 22210004313008
5,248,000 5,248,000 22210004314311
5,248,000 5,248,000 22210004321366
6,848,000 6,848,000 22210004337992
7,168,000 7,168,000 22210004324745
5,568,000 5,568,000 22210004308253
7,488,000 7,488,000 22210004338108
6,208,000 6,208,000 22210004337965
4,288,000 4,288,000 22210004337974
5,888,000 5,888,000 22210004337868
5,888,000 5,888,000 22210004338092
7,488,000 7,488,000 22210004338065
6,208,000 6,208,000 22210004338056
3,648,000 3,648,000 22210004338171
6,528,000 6,528,000 22210004338074
6,528,000 6,528,000 22210004337798
4,928,000 4,928,000 22210004338162
7,168,000 7,168,000 22210004316779
4,608,000 4,608,000 22210004338010
4,608,000 4,608,000 22210004315703
5,888,000 5,888,000 22210004337770
6,528,000 6,528,000 22210004321436
6,528,000 6,528,000 22210004311899
6,080,000 6,080,000 22210004337813
6,848,000 6,848,000 22210004337947
4,608,000 4,608,000 22210004337901
5,888,000 5,888,000 22210004337789
4,928,000 4,928,000 22210004324967
4,607,265 4,607,265 22210004311756
5,888,000 5,888,000 22210004338038
5,568,000 5,568,000 22210004315837
5,888,000 5,888,000 22210004311941
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
2,180,025 2,180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
2,180,025 2,180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
8,056,000 8,056,000
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
180,025 180,025
1,920,000 1,920,000 22210003144339
320,000 320,000 22210003107660
640,000 640,000 22210003108098
4,160,000 4,160,000 22210003150992
1,920,000 1,920,000 22210003145013
1,920,000 1,920,000 22210003151357
1,920,000 1,920,000 22210003145235
2,880,000 2,880,000 22210003107253
1,280,000 1,280,000 22210003145846
1,280,000 1,280,000 22210003151144
960,000 960,000 22210003151296
5,440,000 5,440,000 22210003874946
7,360,000 7,360,000 22210003875019
4,480,000 4,480,000 22210003874991
5,440,000 5,440,000 22210003874955
6,720,000 6,720,000 22210003874937
5,440,000 5,440,000 22210003875000
7,360,000 7,360,000 22210003874928
6,400,000 6,400,000 22210003874982
5,760,000 5,760,000 22210003874973
3,840,000 3,840,000 22210003874964
7,360,000 7,360,000 22210003875028
5,760,000 5,760,000 22210003875037
6,400,000 6,400,000 22210003875046
5,120,000 5,120,000 22210003875055
6,400,000 6,400,000 22210003875091
2,496,000 2,496,000 22210003875082
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
4,480,000 4,480,000 22210003875107
6,720,000 6,720,000 22210003875116
4,480,000 4,480,000 22210003875125
5,440,000 5,440,000 22210003875134
4,800,000 4,800,000 22210003875143
6,400,000 6,400,000 22210003875152
4,480,000 4,480,000 22210003875161
5,120,000 5,120,000 22210003875170
3,840,000 3,840,000 22210003875189
3,840,000 3,840,000 22210003875198
2,208,000 2,208,000 22210003875204
4,480,000 4,480,000 22210003875213
5,440,000 5,440,000 22210003901774
5,440,000 5,440,000 22210003875222
4,480,000 4,480,000 22210003875240
1,056,000 1,056,000 22210003875259
6,400,000 6,400,000 22210003875268
2,208,000 2,208,000 22210003875277
4,480,000 4,480,000 22210003875286
7,360,000 7,360,000 22210003875295
960,000 960,000 22210003875310
5,440,000 5,440,000 22210003875824
6,400,000 6,400,000 22210003875301
8,320,000 8,320,000 22210003875329
6,400,000 6,400,000 22210003875347
1,920,000 1,920,000 22210003875356
5,760,000 5,760,000 22210003875374
5,440,000 5,440,000 22210003875365
3,840,000 3,840,000 22210003875392
4,480,000 4,480,000 22210003875408
7,360,000 7,360,000 22210003875417
3,520,000 3,520,000 22210003875453
4,800,000 4,800,000 22210003875435
3,520,000 3,520,000 22210003875444
4,480,000 4,480,000 22210003875426
5,440,000 5,440,000 22210003875480
2,880,000 2,880,000 22210003875462
6,400,000 6,400,000 22210003875471
3,520,000 3,520,000 22210003874919
2,240,000 2,240,000 22210003875499
7,360,000 7,360,000 22210003875514
4,480,000 4,480,000 22210003875505
7,040,000 7,040,000 22210003875523
1,920,000 1,920,000 22210003875532
3,200,000 3,200,000 22210003875541
3,520,000 3,520,000 22210003875550
6,720,000 6,720,000 22210003875569
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
3,840,000 3,840,000 22210003875587
5,760,000 5,760,000 22210003875596
2,560,000 2,560,000 22210003875578
5,120,000 5,120,000 22210003875602
7,680,000 7,680,000 22210003874900
5,440,000 5,440,000 22210003875611
5,440,000 5,440,000 22210003875620
6,400,000 6,400,000 22210003875639
5,440,000 5,440,000 22210003875648
8,000,000 8,000,000 22210003875657
3,520,000 3,520,000 22210003875727
3,520,000 3,520,000 22210003875693
6,400,000 6,400,000 22210003875684
5,760,000 5,760,000 22210003875709
6,400,000 6,400,000 22210003875718
5,760,000 5,760,000 22210003875666
4,800,000 4,800,000 22210003875675
7,680,000 7,680,000 22210003875736
4,480,000 4,480,000 22210003875745
6,720,000 6,720,000 44110001090530
6,720,000 6,720,000 22210003875754
5,760,000 5,760,000 22210003875772
6,400,000 6,400,000 22210003875781
960,000 960,000 22210003874894
3,520,000 3,520,000 22210003875790
5,440,000 5,440,000 22210003875806
5,440,000 5,440,000 22210003875815
6,720,000 6,720,000 22210004161614
6,080,000 6,080,000 22210004161517
6,720,000 6,720,000 22210004165111
9,600,000 9,600,000 22210004161526
8,000,000 8,000,000 22210004161650
6,720,000 6,720,000 22210004161474
6,080,000 6,080,000 22210004164677
6,720,000 6,720,000 22210004164686
6,400,000 6,400,000 22210004164695
6,080,000 6,080,000 22210004164640
7,040,000 7,040,000 22210004161544
7,040,000 7,040,000 22210004165023
6,720,000 6,720,000 22210004161748
1,920,000 1,920,000 22210004164747
8,000,000 8,000,000 22210004161438
6,720,000 6,720,000 22210004164950
960,000 960,000 22210004164738
6,720,000 6,720,000 22210004161702
5,760,000 5,760,000 22210004164792
3,520,000 3,520,000 22210004164826
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
8,640,000 8,640,000 22210004164978
7,360,000 7,360,000 22210004164871
6,080,000 6,080,000 22210004161571
7,040,000 7,040,000 22210004161456
7,360,000 7,360,000 22210004165102
8,000,000 8,000,000 22210004164668
4,800,000 4,800,000 22210004164808
6,720,000 6,720,000 22210004164783
7,680,000 7,680,000 22210004165069
6,080,000 6,080,000 22210004165120
6,080,000 6,080,000 22210004161766
6,400,000 6,400,000 22210004165032
5,760,000 5,760,000 22210004161623
7,040,000 7,040,000 22210004164996
5,120,000 5,120,000 22210004164941
7,040,000 7,040,000 22210004165078
4,800,000 4,800,000 22210004161739
6,400,000 6,400,000 22210004161669
5,760,000 5,760,000 22210004161562
5,760,000 5,760,000 22210004165041
7,040,000 7,040,000 22210004164969
5,760,000 5,760,000 22210004161775
6,080,000 6,080,000 22210004161483
2,304,000 2,304,000 22210004164774
4,480,000 4,480,000 22210004161757
5,760,000 5,760,000 22210004161535
7,680,000 7,680,000 22210004161632
2,112,000 2,112,000 22210004164765
7,360,000 7,360,000 22210004164701
6,400,000 6,400,000 22210004165087
960,000 960,000 22210004165005
5,760,000 5,760,000 22210004164659
7,680,000 7,680,000 22210004164710
7,360,000 7,360,000 22210004164817
9,600,000 9,600,000 22210004161720
8,000,000 8,000,000 22210004164862
5,760,000 5,760,000 22210004161687
7,360,000 7,360,000 22210004164729
7,040,000 7,040,000 22210004164923
6,400,000 6,400,000 22210004161678
6,080,000 6,080,000 22210004164932
2,304,000 2,304,000 22210004164899
7,040,000 7,040,000 22210004161508
6,720,000 6,720,000 22210004165148
6,080,000 6,080,000 22210004164835
6,400,000 6,400,000 22210004165050
7,360,000 7,360,000 22210004164756
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
7,040,000 7,040,000 22210004164880
5,760,000 5,760,000 22210004164844
6,720,000 6,720,000 22210004161580
5,760,000 5,760,000 22210004165014
7,360,000 7,360,000 22210004161711
7,040,000 7,040,000 22210004161465
9,600,000 9,600,000 22210004164853
6,720,000 6,720,000 22210004161605
7,680,000 7,680,000 22210004161641
5,760,000 5,760,000 22210007196703
5,440,000 5,440,000 22210004310805
6,080,000 6,080,000 22210004338366
4,160,000 4,160,000 22210004338375
7,359,025 7,359,025 22210004311428
6,720,000 6,720,000 22210004322040
5,119,025 5,119,025 22210004312421
6,080,000 6,080,000 22210004321092
5,120,000 5,120,000 22210004338311
6,720,000 6,720,000 22210004338472
6,400,000 6,400,000 22210004311002
5,760,000 5,760,000 22210004311224
7,360,000 7,360,000 22210004318979
6,400,000 6,400,000 22210004312023
5,440,000 5,440,000 22210004338339
6,720,000 6,720,000 22210004318872
5,760,000 5,760,000 22210004338427
5,440,000 5,440,000 22210004311464
6,400,000 6,400,000 22210004318182
6,080,000 6,080,000 22210004338296
6,400,000 6,400,000 22210004318340
5,120,000 5,120,000 22210004338320
6,720,000 6,720,000 22210004326024
6,400,000 6,400,000 22210004338445
5,439,025 5,439,025 22210004317453
6,720,000 6,720,000 22210004338278
4,800,000 4,800,000 22210004311279
6,720,000 6,720,000 22210004338232
6,080,000 6,080,000 22210004311297
6,079,025 6,079,025 22210004338481
6,080,000 6,080,000 22210004338542
6,080,000 6,080,000 22210004338418
6,080,000 6,080,000 22210004338560
6,080,000 6,080,000 22210004322095
6,400,000 6,400,000 22210004338490
5,760,000 5,760,000 22210004338214
5,440,000 5,440,000 22210004314782
5,760,025 5,760,025 22210004311534
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
5,120,000 5,120,000 22210004338551
6,719,025 6,719,025 22210004311367
6,719,973 6,719,973 22210004314791
5,760,000 5,760,000 22210004338515
6,720,000 6,720,000 22210004338393
5,760,000 5,760,000 22210004338524
6,720,000 6,720,000 22210004310780
5,760,000 5,760,000 22210004338357
5,119,025 5,119,025 22210004311622
6,400,000 6,400,000 22210004311516
5,760,000 5,760,000 22210004312014
5,760,000 5,760,000 22210004338199
4,800,000 4,800,000 22210004318739
7,040,000 7,040,000 22210004338302
4,799,025 4,799,025 22210004338205
5,760,000 5,760,000 22210004314056
5,760,000 5,760,000 22210004338180
6,080,000 6,080,000 22210004338287
5,760,000 5,760,000 22210004338223
5,440,000 5,440,000 22210004316283
5,760,000 5,760,000 22210004338506
6,400,000 6,400,000 22210004338409
7,360,000 7,360,000 22210004316858
6,080,000 6,080,000 22210004320424
5,760,000 5,760,000 22210004338348
5,577,025 5,577,025 22210004338384
484,025 484,025
6,360,000 6,360,000
960,000 960,000 22210003611000
960,000 960,000 22210003611107
960,000 960,000 22210003611161
960,000 960,000 22210003613237
960,000 960,000 22210003611338
4,417,200 4,417,200 22210003611374
960,000 960,000 22210003611550
960,000 960,000 22210003611611
960,000 960,000 22210003146423
320,000 320,000 22210003146469
2,240,000 2,240,000 22210003146663
960,000 960,000 22210003146830
960,000 960,000 22210003147134
2,560,000 2,560,000 22210003147170
3,840,000 3,840,000 22210003147222
960,000 960,000 22210003147231
3,520,000 3,520,000 22210003151348
960,000 960,000 22210003147383
3,520,000 3,520,000 22210003147462
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
960,000 960,000 22210003125121
2,240,000 2,240,000 22210003147684
6,400,000 6,400,000 22210003878744
4,160,000 4,160,000 22210003878896
3,840,000 3,840,000 22210003878920
5,440,000 5,440,000 22210003878869
1,920,000 1,920,000 22210003878850
4,160,000 4,160,000 22210003878957
3,200,000 3,200,000 22210003878948
1,920,000 1,920,000 22210003878771
2,560,000 2,560,000 22210003878911
960,000 960,000 22210003878902
960,000 960,000 22210003878939
3,840,000 3,840,000 22210003878878
1,920,000 1,920,000 22210003878805
1,920,000 1,920,000 22210003878799
3,200,000 3,200,000 22210003901190
2,880,000 2,880,000 22210003878814
5,120,000 5,120,000 22210003878841
1,920,000 1,920,000 22210003878823
2,560,000 2,560,000 22210003878832
2,240,000 2,240,000 22210003879039
2,240,000 2,240,000 22210003879118
1,920,000 1,920,000 22210003878993
4,800,000 4,800,000 22210003879048
960,000 960,000 22210003879181
5,440,000 5,440,000 22210003879020
576,000 576,000 22210003879136
2,560,000 2,560,000 22210003878975
4,480,000 4,480,000 22210003879066
2,560,000 2,560,000 22210003879002
1,920,000 1,920,000 22210003878984
1,920,000 1,920,000 22210003879075
1,920,000 1,920,000 22210003879154
2,560,000 2,560,000 22210003901163
576,000 576,000 22210003879190
3,840,000 3,840,000 22210003879163
640,000 640,000 22210003879011
1,920,000 1,920,000 22210003879057
3,200,000 3,200,000 22210003879093
960,000 960,000 22210003879127
2,880,000 2,880,000 22210003879260
2,240,000 2,240,000 22210003879224
7,360,000 7,360,000 22210003879242
2,560,000 2,560,000 22210003879376
2,240,000 2,240,000 22210003879288
3,200,000 3,200,000 22210003879330
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
2,560,000 2,560,000 22210003879215
576,000 576,000 22210003879206
6,720,000 6,720,000 22210003879233
3,520,000 3,520,000 22210003879312
1,920,000 1,920,000 22210003879303
1,920,000 1,920,000 22210003879394
1,920,000 1,920,000 22210003879349
3,200,000 3,200,000 22210003901181
5,120,000 5,120,000 22210003879279
960,000 960,000 22210003879400
1,920,000 1,920,000 22210003879358
1,920,000 1,920,000 22210003879297
5,440,000 5,440,000 22210003879251
960,000 960,000 22210003879367
960,000 960,000 22210003878780
2,880,000 2,880,000 22210003879446
960,000 960,000 22210003879507
2,880,000 2,880,000 22210003879613
2,560,000 2,560,000 22210003879534
2,880,000 2,880,000 22210003879598
2,560,000 2,560,000 22210003879437
1,920,000 1,920,000 22210003879552
3,840,000 3,840,000 22210003879464
2,880,000 2,880,000 22210003879525
2,880,000 2,880,000 22210003879543
3,200,000 3,200,000 22210003878753
2,880,000 2,880,000 22210003879589
960,000 960,000 22210003879491
2,560,000 2,560,000 22210003879455
2,560,000 2,560,000 22210003878762
4,160,000 4,160,000 22210003879570
2,240,000 2,240,000 22210003879473
4,480,000 4,480,000 22210003879561
3,840,000 3,840,000 22210003879640
2,880,000 2,880,000 22210003879631
2,560,000 2,560,000 22210003879482
1,920,000 1,920,000 22210003879428
5,632,000 5,632,000 44310000380694
5,952,000 5,952,000
5,312,000 5,312,000 22210004176982
4,992,000 4,992,000 22210004177514
4,672,000 4,672,000 22210004177392
7,872,000 7,872,000 22210004177073
6,912,000 6,912,000 22210004177231
5,760,000 5,760,000 22210004176991
5,632,000 5,632,000 22210004177471
6,592,000 6,592,000 22210004194823
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
4,032,000 4,032,000 22210004177268
4,032,000 4,032,000 22210004177347
3,072,000 3,072,000 22210004226911
4,032,000 4,032,000 22210004177505
4,672,000 4,672,000 22210004176973
5,632,000 5,632,000 22210004177125
7,552,000 7,552,000 22210004205877
5,632,000 5,632,000 22210004434042
4,992,000 4,992,000 22210004176937
6,912,000 6,912,000 22210004176964
2,880,000 2,880,000 22210004177046
4,352,000 4,352,000 22210004177499
1,497,600 1,497,600 22210004177435
5,312,000 5,312,000 22210004177356
4,992,000 4,992,000 22210004177189
6,592,000 6,592,000 22210004177453
7,040,000 7,040,000 22210004177198
7,872,000 7,872,000 22210004177116
6,912,000 6,912,000 22210004177277
5,952,000 5,952,000 22210004177408
4,352,000 4,352,000 22210004177374
3,072,000 3,072,000 22210004177064
6,912,000 6,912,000 22210004177444
5,120,000 5,120,000 22210004136904
4,352,000 4,352,000 22210004177143
5,632,000 5,632,000 22210004177310
6,272,000 6,272,000 22210004177365
5,120,000 5,120,000 22210004177204
6,912,000 6,912,000 22210004177091
6,272,000 6,272,000 22210004177383
4,032,000 4,032,000 22210004177426
4,992,000 4,992,000 22210004177417
7,232,000 7,232,000 22210004177329
5,952,000 5,952,000 22210004177462
4,992,000 4,992,000 22210004177134
5,632,000 5,632,000 22210004196777
4,672,000 4,672,000
8,512,000 8,512,000
5,440,000 5,440,000 22210004177055
4,992,000 4,992,000 22210004177222
5,632,000 5,632,000 22210004176955
5,760,000 5,760,000 22210004177240
6,592,000 6,592,000 22210004177286
4,672,000 4,672,000 22210004177082
6,912,000 6,912,000 22210004177019
3,392,000 3,392,000 22210004177000
7,040,000 7,040,000 22210004205196
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
5,120,000 5,120,000 22210004177152
7,232,000 7,232,000
5,952,000 5,952,000 22210004177161
5,312,000 5,312,000 22210004177301
6,912,000 6,912,000 22210004177107
4,992,000 4,992,000 22210004177259
6,592,000 6,592,000 22210004177170
5,312,000 5,312,000 22210004177480
5,760,000 5,760,000 22210004338898
5,440,000 5,440,000 22210004316928
5,440,000 5,440,000 22210004338700
5,120,000 5,120,000 22210004315013
4,160,000 4,160,000 22210004338676
6,400,000 6,400,000 22210004311729
6,080,000 6,080,000 22210004338995
5,440,000 5,440,000 22210004338621
5,440,000 5,440,000 22210004338579
6,080,000 6,080,000 22210004338986
7,040,000 7,040,000 22210004311747
5,111,000 5,111,000 22210004338685
6,400,000 6,400,000 22210004339004
5,440,000 5,440,000 22210004338603
5,440,000 5,440,000 22210004339022
7,040,000 7,040,000 22210004317666
6,080,000 6,080,000 22210004339040
5,120,000 5,120,000 22210004312768
5,120,000 5,120,000 22210004319103
5,120,000 5,120,000 22210004321481
6,720,000 6,720,000 22210004338755
8,320,000 8,320,000 22210004338782
6,080,000 6,080,000 22210004325182
7,040,000 7,040,000 22210004339068
8,640,000 8,640,000 22210004321490
5,440,000 5,440,000 22210004338612
6,400,000 6,400,000 22210004319404
6,080,000 6,080,000 22210004339031
5,120,000 5,120,000 22210004338667
7,040,000 7,040,000 22210004338825
5,120,000 5,120,000 22210004338889
5,120,000 5,120,000 22210004338843
6,400,000 6,400,000 22210004338922
7,040,000 7,040,000 22210004338913
5,120,000 5,120,000 22210004339013
701,625 701,625 22210004338588
6,720,000 6,720,000 22210004338852
4,480,000 4,480,000 22210004338977
4,480,000 4,480,000 22210004338791
Kỳ 1 (22-23) Tổng số tiền Số tài khoản
5,120,000 5,120,000 22210004338861
6,720,000 6,720,000 22210004338649
4,800,000 4,800,000 22210004338773
5,760,000 5,760,000 22210004321320
5,120,000 5,120,000 22210004338719
79,600 79,600 22210004338694
5,440,000 5,440,000 22210004317727
6,080,000 6,080,000 22210004318951
5,760,000 5,760,000 22210004321287
6,400,000 6,400,000 22210004338597
6,720,000 6,720,000 22210004316821
5,440,000 5,440,000 22210004338904
860,025 860,025 22210004338940
6,720,000 6,720,000 22210004320798
5,120,000 5,120,000 22210004338870
4,800,000 4,800,000 22210004338807
6,400,000 6,400,000 22210004338658
7,040,000 7,040,000 22210004338630
8,960,000 8,960,000 22210004318988
6,399,025 6,399,025 22210004338816
3,520,000 3,520,000 22210004338737
6,071,025 6,071,025 22210004317693
7,360,000 7,360,000 22210004321649
4,160,000 4,160,000 22210004338764
5,760,000 5,760,000 22210004339059
5,760,000 5,760,000 22210004338931
5,760,000 5,760,000 22210004341188
6,080,000 6,080,000 22210004338746
6,400,000 6,400,000 22210004338968
60,025 60,025
60,025 60,025
40,124,662,976 40,124,662,976

You might also like