1 17030092 Bùi Ngọc Quỳnh Báo chí & TT K62 2 17032095 Lê Thị Thơm Báo chí & TT K62 3 17030129 Hồ Ngọc Tố Uyên Báo chí & TT K62 4 18030202 Trần Thế Anh Báo chí & TT K63 5 18030163 Trương Thị Kim Chi Báo chí & TT K63 6 18030210 Đỗ Linh Chi Báo chí & TT K63 7 18030270 Vũ Hoàng Long Báo chí & TT K63 8 18030276 Đỗ Bạch Như Mai Báo chí & TT K63 9 18030287 Lò Thị Nguyên Báo chí & TT K63 10 18030298 Lê Thị Thúy Quỳnh Báo chí & TT K63 11 18030309 Nguyễn Thương Thương Báo chí & TT K63 12 18030316 Trần Thị Thu Trang Báo chí & TT K63 13 18030317 Nguyễn Hữu Trí Báo chí & TT K63 14 18030319 Phạm Quốc Tuấn Báo chí & TT K63 15 18030320 Phạm Thanh Tùng Báo chí & TT K63 16 19030198 Phan Thị Hoài An Báo chí & TT K64 17 19030199 Phạm Thị Huyền An Báo chí & TT K64 18 19030197 Nguyễn Kiến An Báo chí & TT K64 19 19030203 Nguyễn Hà Anh Báo chí & TT K64 20 19030001 Nguyễn Thị Kim Anh Báo chí & TT K64 21 19030201 Hoàng Ngọc Anh Báo chí & TT K64 22 19030204 Nguyễn Ngọc Anh Báo chí & TT K64 23 19030205 Nguyễn Thị Phương Anh Báo chí & TT K64 24 19030206 Trần Phương Anh Báo chí & TT K64 25 19030202 Lê Thị Quỳnh Anh Báo chí & TT K64 26 19030200 Đinh Thị Tường Anh Báo chí & TT K64 27 19030207 Nguyễn Minh ánh Báo chí & TT K64 28 19030210 Nguyễn Chánh Minh Châu Báo chí & TT K64 29 19030211 Trần Huyền Chi Báo chí & TT K64 30 19030212 Nguyễn Phương Cúc Báo chí & TT K64 31 19030213 Phạm Văn Cừ Báo chí & TT K64 32 19030215 Nguyễn Huyền Diệu Báo chí & TT K64 33 19030190 Hoàng Thị Doanh Báo chí & TT K64 34 19030112 Lương Thùy Dung Báo chí & TT K64 35 19030216 Nguyễn Thị Thùy Dung Báo chí & TT K64 36 19030217 Trần Phạm Anh Dũng Báo chí & TT K64 37 19030113 Quàng Thị Dương Báo chí & TT K64 38 19030219 Quàng Văn Đạt Báo chí & TT K64 39 19030220 Đỗ Ngọc Đông Báo chí & TT K64 40 19030221 Đỗ Thị Hương Giang Báo chí & TT K64 41 19030224 Nguyễn Thị Thúy Hà Báo chí & TT K64 42 19030223 Ngô Việt Hà Báo chí & TT K64 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 43 19030002 Nguyễn Thanh Hằng Báo chí & TT K64 44 19030225 Lường Thị Hằng Báo chí & TT K64 45 19030226 Nguyễn Thu Hằng Báo chí & TT K64 46 19030228 Lường Thị Hiền Báo chí & TT K64 47 19030227 Bùi Thu Hiền Báo chí & TT K64 48 19030229 Nguyễn Thu Hiền Báo chí & TT K64 49 19030230 Trần Thu Hiền Báo chí & TT K64 50 19030231 Vũ Ngọc Hiếu Báo chí & TT K64 51 19030232 Nguyễn Thị Hoa Báo chí & TT K64 52 19030234 Vũ Thị Hồi Báo chí & TT K64 53 19030114 Nông Thu Hồng Báo chí & TT K64 54 19030003 Nguyễn Thị Khánh Huyền Báo chí & TT K64 55 19030191 Hoàng Thị Hương Báo chí & TT K64 56 19030013 Trần Thị Hiểu Lam Báo chí & TT K64 57 19030004 Đặng Huyền Linh Báo chí & TT K64 58 19030242 Nguyễn Khánh Linh Báo chí & TT K64 59 19030243 Nguyễn Thị Khánh Linh Báo chí & TT K64 60 19030246 Trần Khánh Linh Báo chí & TT K64 61 19030244 Nguyễn Thị Linh Linh Báo chí & TT K64 62 19030248 Nguyễn Xuân Lợi Báo chí & TT K64 63 19030249 Ngô Thị Lương Báo chí & TT K64 64 19030250 Bùi Hải Ly Báo chí & TT K64 65 19030252 Giang Ngọc Mai Báo chí & TT K64 66 19030251 Cung Thị Mai Báo chí & TT K64 67 19030254 Vương Thị Mây Báo chí & TT K64 68 19030256 Trần Quang Minh Báo chí & TT K64 69 19030115 Hoàng Văn Minh Báo chí & TT K64 70 19030257 Nguyễn Trà My Báo chí & TT K64 71 19030258 Phan Thị Mỹ Báo chí & TT K64 72 19030261 Phạm Vũ Thảo Nguyên Báo chí & TT K64 73 19030262 Vũ Thị Thanh Nhàn Báo chí & TT K64 74 19030263 Hứa Kim Nhung Báo chí & TT K64 75 19030264 Nguyễn Tiến Phát Báo chí & TT K64 76 19030005 Hà Diệu Phú Báo chí & TT K64 77 19030265 Trần Thị Thảo Phương Báo chí & TT K64 78 19030268 Ngô Thị Như Quỳnh Báo chí & TT K64 79 19030267 Đặng Thị Quỳnh Báo chí & TT K64 80 19030269 Nguyễn Thị Thu Quỳnh Báo chí & TT K64 81 19030270 Hoàng Thị Soi Báo chí & TT K64 82 19030272 Lưu Tiến Sơn Báo chí & TT K64 83 19030006 Phùng Phương Thanh Báo chí & TT K64 84 19030007 Nguyễn Quang Thành Báo chí & TT K64 85 19030277 Vũ Thị Thảo Báo chí & TT K64 86 19030276 Nguyễn Thị Thu Thảo Báo chí & TT K64 87 19030278 Nguyễn Thị Thắm Báo chí & TT K64 88 19030282 Mai Thị Hà Thu Báo chí & TT K64 89 19030281 Chu Thị Phương Thu Báo chí & TT K64 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 90 19030285 Đặng Thanh Thúy Báo chí & TT K64 91 19030291 Trần Thị Huyền Trang Báo chí & TT K64 92 19030292 Võ Thị Huyền Trang Báo chí & TT K64 93 19030290 Phạm Kiều Trang Báo chí & TT K64 94 19030297 Nguyễn Thị ánh Tuyết Báo chí & TT K64 95 19030296 Hà Thị Tuyết Báo chí & TT K64 96 19030298 Nguyễn Thị Hà Uyên Báo chí & TT K64 97 19030299 Phạm Anh Văn Báo chí & TT K64 98 19030300 Dương Anh Vân Báo chí & TT K64 99 19030117 Hà Thảo Vân Báo chí & TT K64 100 19030301 Đỗ Thị Thảo Vân Báo chí & TT K64 101 19030304 Hoàng Thị Vân Báo chí & TT K64 102 19030302 Hồ Thị Vân Báo chí & TT K64 103 19030305 Nguyễn Tường Vy Báo chí & TT K64 104 20030250 Nguyễn Trường An Báo chí & TT K65 105 20030259 Phạm Thị Minh Anh Báo chí & TT K65 106 20030002 Trịnh Minh Anh Báo chí & TT K65 107 20030255 Nguyễn Thị Ngọc Anh Báo chí & TT K65 108 20030253 Lý Phương Anh Báo chí & TT K65 109 20030254 Nguyễn Phương Anh Báo chí & TT K65 110 20030261 Vũ Thị Phương Anh Báo chí & TT K65 111 20030260 Trương Phương Anh Báo chí & TT K65 112 20030251 Lê Quốc Anh Báo chí & TT K65 113 20030257 Nguyễn Thanh Quỳnh Anh Báo chí & TT K65 114 20030256 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Báo chí & TT K65 115 20030258 Phan Thị Quỳnh Anh Báo chí & TT K65 116 20030252 Lê Trang Anh Báo chí & TT K65 117 20030004 Lưu Thị Hồng ánh Báo chí & TT K65 118 20030003 Lại Nguyệt ánh Báo chí & TT K65 119 20030263 Sào Truy Bớ Báo chí & TT K65 120 20030266 Nguyễn Linh Chi Báo chí & TT K65 121 20030265 Nguyễn Linh Chi Báo chí & TT K65 122 20030264 Đoàn Quỳnh Chi Báo chí & TT K65 123 20030268 Nguyễn Thủy Dinh Báo chí & TT K65 124 20030269 Nguyễn Quốc Dũng Báo chí & TT K65 125 20030274 Nguyễn Hữu Thành Đạt Báo chí & TT K65 126 20030273 Đào Văn Đạt Báo chí & TT K65 127 20030006 Nguyễn Thị Trà Giang Báo chí & TT K65 128 20030276 Nguyễn Quang Hải Báo chí & TT K65 129 20030277 Khuất Thị Thanh Hằng Báo chí & TT K65 130 20030278 Nguyễn Thu Hằng Báo chí & TT K65 131 20030279 Phạm Thu Hằng Báo chí & TT K65 132 20030280 Bùi Thị Thu Hiền Báo chí & TT K65 133 20030281 Nguyễn Thị Thúy Hiền Báo chí & TT K65 134 20030282 Phạm Khắc Hiếu Báo chí & TT K65 135 20030283 Nguyễn Thị Huế Báo chí & TT K65 136 20030008 Nguyễn Đàm Quang Huy Báo chí & TT K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 137 20030009 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Báo chí & TT K65 138 20030284 Lương Thị Huyền Báo chí & TT K65 139 20030286 Tô Thị Lan Hương Báo chí & TT K65 140 20030285 Dương Mai Hương Báo chí & TT K65 141 20030010 Mai Phương Thục Khuê Báo chí & TT K65 142 20030287 Hoàng Thị Ngọc Lan Báo chí & TT K65 143 20030291 Nguyễn Gia Linh Báo chí & TT K65 144 20030294 Phạm Thị Khánh Linh Báo chí & TT K65 145 20030288 Đào Thị Phương Linh Báo chí & TT K65 146 20030292 Nguyễn Thị Linh Báo chí & TT K65 147 20030296 Chung Gia Long Báo chí & TT K65 148 20030298 Hoàng Nhất Chi Mai Báo chí & TT K65 149 20030297 Đỗ Thị Phương Mai Báo chí & TT K65 150 20030299 Nguyễn Quỳnh Mai Báo chí & TT K65 151 20030300 Phạm Xuân Mai Báo chí & TT K65 152 20030301 Hoàng Văn Minh Báo chí & TT K65 153 20030302 Đào Thị Trà My Báo chí & TT K65 154 20030303 Vũ Trà My Báo chí & TT K65 155 20030305 Lã Thị Hồng Ngân Báo chí & TT K65 156 20030306 Nguyễn Thị Thảo Ngân Báo chí & TT K65 157 20030307 Trần Việt Hiếu Nghĩa Báo chí & TT K65 158 20030309 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Báo chí & TT K65 159 20030308 Nguyễn Nguyên Ngọc Báo chí & TT K65 160 20030310 Phạm Như Ngọc Báo chí & TT K65 161 20030311 Lý Thị Nhâm Báo chí & TT K65 162 20030312 Nguyễn Song Nhi Báo chí & TT K65 163 20030313 Đinh Phương Nhung Báo chí & TT K65 164 20030314 Cao Thị Thanh Phương Báo chí & TT K65 165 20030317 Hoàng Thị Mỹ Quyên Báo chí & TT K65 166 20030319 Phạm Phương Quỳnh Báo chí & TT K65 167 20030013 Phạm Lương Anh Tâm Báo chí & TT K65 168 20030321 Nguyễn Thị Phương Thảo Báo chí & TT K65 169 20030320 Đoàn Thị Thảo Báo chí & TT K65 170 20030322 Phan Thị Thảo Báo chí & TT K65 171 20030014 Nguyễn Quang Thịnh Báo chí & TT K65 172 20030323 Nguyễn Thị Hồng Thơ Báo chí & TT K65 173 20030328 Vũ Anh Thư Báo chí & TT K65 174 20030327 Nguyễn Vũ Uyên Thư Báo chí & TT K65 175 20030330 Bùi Thị Thu Trà Báo chí & TT K65 176 20030331 Bạch Ngọc Hà Trang Báo chí & TT K65 177 20030334 Vi Thị Kiều Trang Báo chí & TT K65 178 20030017 Đỗ Thị Quỳnh Trang Báo chí & TT K65 179 20030018 Lê Hạ Thu Trang Báo chí & TT K65 180 20030336 Nguyễn Việt Tùng Báo chí & TT K65 181 20030337 Voòng Thị ánh Tuyết Báo chí & TT K65 182 20030339 Lê Thảo Vân Báo chí & TT K65 183 20030019 Lại Tường Vy Báo chí & TT K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 184 20030340 Nguyễn Thị Yến Báo chí & TT K65 185 21030300 Vũ Thị Bình An Báo chí & TT K66 186 21030001 Bùi Châu Anh Báo chí & TT K66 187 21030002 Phạm Bùi Hoàng Anh Báo chí & TT K66 188 21030303 Nguyễn Minh Anh Báo chí & TT K66 189 21030301 Dương Ngọc Anh Báo chí & TT K66 190 21030003 Phạm Quỳnh Anh Báo chí & TT K66 191 21030304 Nguyễn Vân Anh Báo chí & TT K66 192 21030302 Hồ Thị Vân Anh Báo chí & TT K66 193 21030305 Vũ Vân Anh Báo chí & TT K66 194 21030004 Hồ Gia Bảo Báo chí & TT K66 195 21030005 Mai Kim Chi Báo chí & TT K66 196 21030307 Doãn Thị Duyên Báo chí & TT K66 197 21030308 Nguyễn Thị Hải Đăng Báo chí & TT K66 198 21030310 Đỗ Gia Đức Báo chí & TT K66 199 21030313 Nguyễn Hương Giang Báo chí & TT K66 200 21030312 Lê Thị Giang Báo chí & TT K66 201 21030311 Đỗ Thùy Giang Báo chí & TT K66 202 21030316 Phan Thị Mỹ Hà Báo chí & TT K66 203 21030006 Nguyễn Thái Ngọc Hà Báo chí & TT K66 204 21030314 Dương Thị Thanh Hà Báo chí & TT K66 205 21030315 Hà Thị Thu Hà Báo chí & TT K66 206 21030318 Đỗ Thanh Hải Báo chí & TT K66 207 21030319 Đào Phương Hiền Báo chí & TT K66 208 21030007 Phạm Trung Hiếu Báo chí & TT K66 209 21030008 Nguyễn Mai Hồng Báo chí & TT K66 210 21030320 Phan Tuấn Hùng Báo chí & TT K66 211 21030321 Đinh Thị Khánh Huyền Báo chí & TT K66 212 21030009 Lê Mai Huyền Báo chí & TT K66 213 21030322 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Báo chí & TT K66 214 21030010 Đỗ Đăng Khoa Báo chí & TT K66 215 21030011 Nguyễn An Khuê Báo chí & TT K66 216 21030324 Nguyễn Minh Kiên Báo chí & TT K66 217 21030325 Lương Thị Hương Lan Báo chí & TT K66 218 21030012 Lê Diệu Linh Báo chí & TT K66 219 21030326 Nguyễn Thị Diệu Linh Báo chí & TT K66 220 21030013 Nguyễn Gia Khánh Linh Báo chí & TT K66 221 21030014 Lê Nguyễn Cam Ly Báo chí & TT K66 222 21030329 Nguyễn Ngọc Mai Báo chí & TT K66 223 21030330 Trần Thị Mùi Báo chí & TT K66 224 21030331 Nguyễn Hằng Nga Báo chí & TT K66 225 21030015 Vũ Hoàng Ngân Báo chí & TT K66 226 21030333 Nguyễn Thị Phương Ngân Báo chí & TT K66 227 21030332 Hoàng Thị Thúy Ngân Báo chí & TT K66 228 21030016 Hà ánh Ngọc Báo chí & TT K66 229 21030335 Hoàng Thị Hồng Ngọc Báo chí & TT K66 230 21030336 Hoàng Nhật Nguyệt Báo chí & TT K66 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 231 21030337 Khuất Ngọc Nhi Báo chí & TT K66 232 21030338 Lê Hữu Thảo Nhung Báo chí & TT K66 233 21030339 Phạm Thị Nhung Báo chí & TT K66 234 21030340 Nguyễn Hữu Lâm Phú Báo chí & TT K66 235 21030343 Vũ Hà Phương Báo chí & TT K66 236 21030342 Nguyễn Mai Phương Báo chí & TT K66 237 21030018 Nguyễn Thị Thanh Phương Báo chí & TT K66 238 21030345 Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh Báo chí & TT K66 239 21030019 Đặng Thị Thanh Tâm Báo chí & TT K66 240 21030347 Lê Phương Thảo Báo chí & TT K66 241 21030346 Hoàng Thanh Thảo Báo chí & TT K66 242 21030020 Hoàng Thị Anh Thiên Báo chí & TT K66 243 21030348 Đinh Hoàn Thiện Báo chí & TT K66 244 21030021 Hoàng Văn Thông Báo chí & TT K66 245 21030349 Nguyễn Minh Thu Báo chí & TT K66 246 21030022 Vũ Minh Thu Báo chí & TT K66 247 21030023 Hoàng Thị Thương Báo chí & TT K66 248 21030351 Vũ Thị Thu Trà Báo chí & TT K66 249 21030353 Trần Hà Trang Báo chí & TT K66 250 21030352 Dương Thị Huyền Trang Báo chí & TT K66 251 21030028 Nguyễn Thị Linh Trang Báo chí & TT K66 252 21030029 Vũ Thị Ngọc Trang Báo chí & TT K66 253 21030027 Nguyễn Quỳnh Trang Báo chí & TT K66 254 21030025 Lê Bùi Vân Trang Báo chí & TT K66 255 21030354 Long Thị Tuyết Trinh Báo chí & TT K66 256 21030356 Trần Thu Vân Báo chí & TT K66 257 21030031 Bùi Quốc Việt Báo chí & TT K66 258 21030033 Vũ Lan Vy Báo chí & TT K66 259 21030032 Phạm Hồng Ngọc Vy Báo chí & TT K66 260 21030357 Lương Hải Yến Báo chí & TT K66 261 22030020 Dương Thu Huyền Báo chí & TT K67 262 22030047 Triệu Lam Mỹ Phụng Báo chí & TT K67 263 22030048 Nguyễn Thị Mỹ Tâm Báo chí & TT K67 264 19032745 Trần Tô An Báo chí XHH K64 265 19032751 Phạm Nguyễn Bảo Anh Báo chí XHH K64 266 19032749 Nguyễn Thị Hải Anh Báo chí XHH K64 267 19032750 Nguyễn Thị Mai Anh Báo chí XHH K64 268 19032754 Vũ Ngọc Minh Anh Báo chí XHH K64 269 19032747 Nguyễn Ngọc Anh Báo chí XHH K64 270 19032753 Vũ Ngọc Anh Báo chí XHH K64 271 19032748 Nguyễn Phương Anh Báo chí XHH K64 272 19030008 Phạm Phương Anh Báo chí XHH K64 273 19032746 Nguyễn Bích Vân Anh Báo chí XHH K64 274 19032755 Lê Ngọc ánh Báo chí XHH K64 275 19032756 Chu Hồng Giang Báo chí XHH K64 276 19032757 Nguyễn Thị Hồng Giang Báo chí XHH K64 277 19032759 Nguyễn Thị Hà Báo chí XHH K64 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 278 19032760 Đặng Thị Thu Hoài Báo chí XHH K64 279 19032763 Trần Ngọc Huyền Báo chí XHH K64 280 19032761 Lê Viết Ngọc Huyền Báo chí XHH K64 281 19032765 Phạm Quốc Hưng Báo chí XHH K64 282 19032766 Nguyễn Thị Thảo Hương Báo chí XHH K64 283 19032768 Nguyễn Thị Lan Báo chí XHH K64 284 19032769 Nguyễn Phương Linh Báo chí XHH K64 285 19032770 Nguyễn Thùy Linh Báo chí XHH K64 286 19032771 Đoàn Thị Phương Mai Báo chí XHH K64 287 19032775 Nguyễn Mai Dương Nguyên Báo chí XHH K64 288 19032776 Hoàng Ngọc Nhi Báo chí XHH K64 289 19032779 Lê Thị Hồng Phượng Báo chí XHH K64 290 19030009 Đỗ Lê Minh Quân Báo chí XHH K64 291 19032782 Trần Thị Hương Quỳnh Báo chí XHH K64 292 19032780 Nguyễn Ngô Vân Quỳnh Báo chí XHH K64 293 19032783 Vũ Thị Minh Tâm Báo chí XHH K64 294 19032785 Ngô Hương Thảo Báo chí XHH K64 295 19032784 Đặng Phương Thảo Báo chí XHH K64 296 19032786 Nguyễn Phương Thảo Báo chí XHH K64 297 19032787 Phan Thị Phương Thảo Báo chí XHH K64 298 19032788 Trần Thị Phương Thảo Báo chí XHH K64 299 19032789 Lê Xuân Thu Báo chí XHH K64 300 19032790 Phạm Thủy Tiên Báo chí XHH K64 301 19032792 Nguyễn Tiến Toàn Báo chí XHH K64 302 19032793 Cồ Kiều Trang Báo chí XHH K64 303 19032795 Trần Đức Việt Báo chí XHH K64 304 19032796 Nguyễn Thị Hải Yến Báo chí XHH K64 305 19032797 Phạm Thị Yến Báo chí XHH K64 306 20032581 Lê Hoài An Báo chí XHH K65 307 20032583 Lê Diệp Anh Báo chí XHH K65 308 20032591 Vừ Đức Anh Báo chí XHH K65 309 20032582 Công Ngọc Anh Báo chí XHH K65 310 20032585 Nguyễn Lê Nguyên Anh Báo chí XHH K65 311 20032586 Nguyễn Thị Phương Anh Báo chí XHH K65 312 20032588 Nguyễn Trang Anh Báo chí XHH K65 313 20032592 Dương Thị Kim Chi Báo chí XHH K65 314 20032593 Phạm Yến Chi Báo chí XHH K65 315 20032596 Trần Lê Bích Diệp Báo chí XHH K65 316 20032597 Trần Thị Bích Diệp Báo chí XHH K65 317 20032595 Đặng Ngọc Diệp Báo chí XHH K65 318 20032598 Nguyễn Đỗ Thùy Dương Báo chí XHH K65 319 20032599 Dương Tuấn Đạt Báo chí XHH K65 320 20032601 Phan Thành Đức Báo chí XHH K65 321 20032600 Nguyễn Vọng Đức Báo chí XHH K65 322 20030021 Nguyễn Thu Hà Báo chí XHH K65 323 20032602 Nguyễn Thị Thu Hà Báo chí XHH K65 324 20032604 Phạm Nhật Hạ Báo chí XHH K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 325 20032605 Nguyễn Minh Hảo Báo chí XHH K65 326 20032608 Phạm Công Hòa Báo chí XHH K65 327 20032607 Lê Thị Khánh Hòa Báo chí XHH K65 328 20032610 Nguyễn Phúc Huy Báo chí XHH K65 329 20032609 Đặng Văn Huy Báo chí XHH K65 330 20032613 Trần Thu Hương Báo chí XHH K65 331 20032612 Nguyễn Vi Thùy Hương Báo chí XHH K65 332 20032614 Trần An Khánh Báo chí XHH K65 333 20032615 Vũ Hoàng Lam Báo chí XHH K65 334 20032620 Vũ Diệu Linh Báo chí XHH K65 335 20032618 Nguyễn Vũ Ngọc Linh Báo chí XHH K65 336 20032617 Nguyễn Thảo Linh Báo chí XHH K65 337 20032616 Nguyễn Thị Thùy Linh Báo chí XHH K65 338 20032622 Nguyễn Thị Ly Báo chí XHH K65 339 20032624 Nguyễn Thị Như Mai Báo chí XHH K65 340 20032623 Nguyễn Phương Mai Báo chí XHH K65 341 20032626 Trần Phương Bảo Ngọc Báo chí XHH K65 342 20032625 Nguyễn Thị Bích Ngọc Báo chí XHH K65 343 20032627 Đỗ Thị Hồng Nhung Báo chí XHH K65 344 20032630 Phùng Thị Thanh Quyền Báo chí XHH K65 345 20032632 Nguyễn Thu Diễm Quỳnh Báo chí XHH K65 346 20032631 Đào Thúy Quỳnh Báo chí XHH K65 347 20032635 Lê Thanh Thảo Báo chí XHH K65 348 20032637 Phạm Thị Huyền Trang Báo chí XHH K65 349 20032639 Trần Huyền Trang Báo chí XHH K65 350 20030024 Thái Minh Trang Báo chí XHH K65 351 20032640 Trần Mỹ Trang Báo chí XHH K65 352 20032638 Phạm Thu Trang Báo chí XHH K65 353 20032642 Đào Thị Huyền Trâm Báo chí XHH K65 354 20032643 Phạm Tuyết Trinh Báo chí XHH K65 355 20032644 Đỗ Anh Tuấn Báo chí XHH K65 356 20032645 Nguyễn Thị Minh Tuyết Báo chí XHH K65 357 20032647 Phạm Thị Vẻ Báo chí XHH K65 358 20032648 Nguyễn Huyền Vy Báo chí XHH K65 359 21030359 Nguyễn Đức Anh Báo chí XHH K66 360 21030036 Trần Thuỷ Anh Báo chí XHH K66 361 21030035 Quách Tú Anh Báo chí XHH K66 362 21030358 Lê Tuyết Anh Báo chí XHH K66 363 21030034 Đặng Vũ Anh Báo chí XHH K66 364 21030360 Lục Thị Hồng ánh Báo chí XHH K66 365 21030361 Đỗ Thị Linh Chi Báo chí XHH K66 366 21030362 Nguyễn Phương Chi Báo chí XHH K66 367 21030037 Tiêu Quang Dũng Báo chí XHH K66 368 21030365 Phạm ánh Dương Báo chí XHH K66 369 21030363 Đỗ Đại Dương Báo chí XHH K66 370 21030366 Hồ Lê Hải Đăng Báo chí XHH K66 371 21030370 Vũ Mạnh Hà Báo chí XHH K66 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 372 21030369 Phạm Ngọc Hà Báo chí XHH K66 373 21030367 Đinh Việt Hà Báo chí XHH K66 374 21030371 Trần Minh Hằng Báo chí XHH K66 375 21030372 Bùi Thu Hòa Báo chí XHH K66 376 21030039 Phạm Thái Học Báo chí XHH K66 377 21030373 Nguyễn Viết Quốc Hùng Báo chí XHH K66 378 21030374 Đỗ Thương Huyền Báo chí XHH K66 379 21030040 Trần Thu Hương Báo chí XHH K66 380 21030377 Hà Khánh Linh Báo chí XHH K66 381 21030379 Vũ Thị Mai Linh Báo chí XHH K66 382 21030376 Dương Thị Thùy Linh Báo chí XHH K66 383 21030380 Vũ Thùy Linh Báo chí XHH K66 384 21030382 Nguyễn Thị Mùi Báo chí XHH K66 385 21030383 Bùi Thị Hằng Nga Báo chí XHH K66 386 21030042 Bùi Minh Ngọc Báo chí XHH K66 387 21030043 Ngô Minh Ngọc Báo chí XHH K66 388 21030385 Châu Võ Tú Như Báo chí XHH K66 389 21030386 Trần Minh Phi Báo chí XHH K66 390 21030387 Nguyễn Hải Phong Báo chí XHH K66 391 21030388 Trần Thị Mai Phương Báo chí XHH K66 392 21030391 Đoàn Thu Thủy Báo chí XHH K66 393 21030393 Đoàn Hà Trang Báo chí XHH K66 394 21030395 Đào Trọng Tuấn Báo chí XHH K66 395 21030396 Trần Khánh Vi Báo chí XHH K66 396 21030397 Nguyễn Thị Hải Yến Báo chí XHH K66 397 22031729 Lã Hoàng Minh Anh Báo chí XHH K67 398 22031733 Phan Minh Anh Báo chí XHH K67 399 22031734 Phạm Nhật Anh Báo chí XHH K67 400 22031728 Hoàng Quỳnh Anh Báo chí XHH K67 401 22031730 Lê Quỳnh Anh Báo chí XHH K67 402 22031967 Nguyễn Ngô Quỳnh Anh Báo chí XHH K67 403 22031735 Phạm Thị Quỳnh Anh Báo chí XHH K67 404 22031732 Nguyễn Vân Anh Báo chí XHH K67 405 22031731 Nguyễn Thế Vân Anh Báo chí XHH K67 406 22031736 Đào Thiếu Bảo Báo chí XHH K67 407 22031738 Trịnh Vân Chi Báo chí XHH K67 408 22031737 Trần Hoàng Yến Chi Báo chí XHH K67 409 22031739 Nguyễn Thị Thùy Dương Báo chí XHH K67 410 22031740 Nguyễn Anh Đức Báo chí XHH K67 411 22031741 Nguyễn Trần Tuấn Đức Báo chí XHH K67 412 22031743 Nguyễn Thị Linh Giang Báo chí XHH K67 413 22031742 Lê Minh Giang Báo chí XHH K67 414 22031744 Phạm Ngân Giang Báo chí XHH K67 415 22031745 Nguyễn Thị Ngọc Hà Báo chí XHH K67 416 22031746 Nguyễn Thị Phúc Hà Báo chí XHH K67 417 22031748 Trần Thu Hằng Báo chí XHH K67 418 22031747 Đinh Thúy Hằng Báo chí XHH K67 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 419 22031749 Nguyễn Khánh Hân Báo chí XHH K67 420 22031751 Nguyễn Thanh Hiền Báo chí XHH K67 421 22031750 Nguyễn Thị Thu Hiền Báo chí XHH K67 422 22031752 Tạ Nguyệt Hòa Báo chí XHH K67 423 22031753 Hán Bình Huy Báo chí XHH K67 424 22031754 Nguyễn Minh Huyền Báo chí XHH K67 425 22031755 Bùi Đức Khang Báo chí XHH K67 426 22031756 Khổng Phương Liên Báo chí XHH K67 427 22030028 Nguyễn Diệp Linh Báo chí XHH K67 428 22031759 Nguyễn Lê Khánh Linh Báo chí XHH K67 429 22031758 Nghiêm Khánh Linh Báo chí XHH K67 430 22031760 Phạm Khánh Linh Báo chí XHH K67 431 22031757 Hoàng Mỹ Linh Báo chí XHH K67 432 22031761 Lại Hồng Nhật Ly Báo chí XHH K67 433 22031762 Dương Trịnh Hiền Mai Báo chí XHH K67 434 22031763 Trương Phương Mai Báo chí XHH K67 435 22031764 Nguyễn Phú Thành Minh Báo chí XHH K67 436 22031765 Nguyễn Hà My Báo chí XHH K67 437 22031766 Nguyễn Trần Bích Ngân Báo chí XHH K67 438 22031767 Lê Bảo Ngọc Báo chí XHH K67 439 22031768 Phạm Bảo Ngọc Báo chí XHH K67 440 22031769 Đỗ Vũ Thủy Nguyên Báo chí XHH K67 441 22031770 Triệu Minh Nguyệt Báo chí XHH K67 442 22031771 Ngô Hương Nhi Báo chí XHH K67 443 22031772 Nguyễn Yến Nhi Báo chí XHH K67 444 22031773 Triệu Vũ Yến Nhi Báo chí XHH K67 445 22031774 Nguyễn Đào Hồng Nhung Báo chí XHH K67 446 22031775 Hà Thị Quỳnh Báo chí XHH K67 447 22031776 Trần Đặng Hoàng Sơn Báo chí XHH K67 448 22031778 Nguyễn Diệu Thảo Báo chí XHH K67 449 22031777 Đào Thị Phương Thảo Báo chí XHH K67 450 22031779 Vũ Trần Thu Thùy Báo chí XHH K67 451 22031782 Phạm Thị Thư Báo chí XHH K67 452 22031780 Bùi Thiện Thư Báo chí XHH K67 453 22031784 Nguyễn Hà Trang Báo chí XHH K67 454 22031783 Bùi Hạnh Trang Báo chí XHH K67 455 22031785 Nguyễn Minh Trang Báo chí XHH K67 456 22031786 Lê Đình Tùng Báo chí XHH K67 457 22031787 Trương Thị ánh Tuyết Báo chí XHH K67 458 22031789 Nguyễn Hồng Vân Báo chí XHH K67 459 22031788 Đỗ Khánh Vân Báo chí XHH K67 460 22031790 Nguyễn Đức Việt Báo chí XHH K67 461 22031791 Trần Hà Vy Báo chí XHH K67 462 17032154 Dương Văn Đức Công tác XH K62 463 17030281 Hoàng Phương Thảo Công tác XH K62 464 18030436 Bùi Thị Ngọc ánh Công tác XH K63 465 18030463 Tống Thị Mai Hạnh Công tác XH K63 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 466 18030485 Lê Khánh Linh Công tác XH K63 467 18030106 Ngân Thị Loan Công tác XH K63 468 18030110 Lầu Bá Sơn Công tác XH K63 469 18030517 Lò Văn Tâm Công tác XH K63 470 18030112 Hoàng Minh Tuân Công tác XH K63 471 19030410 Lê Thị Minh An Công tác XH K64 472 19030413 Nguyễn Hoàng Anh Công tác XH K64 473 19030411 Khuất Minh Anh Công tác XH K64 474 19030415 Nguyễn Thị Minh Anh Công tác XH K64 475 19030414 Nguyễn Ngọc Phương Anh Công tác XH K64 476 19030416 Nguyễn Thị Vân Anh Công tác XH K64 477 19030418 Trần Thị Ngọc ánh Công tác XH K64 478 19030419 Nguyễn Thị Diễm Chi Công tác XH K64 479 19030420 Cao Thị Cúc Công tác XH K64 480 19030421 Hà Thu Cúc Công tác XH K64 481 19030425 Nguyễn Thị Mỹ Dung Công tác XH K64 482 19030127 Hồ Thùy Dương Công tác XH K64 483 19030426 Phạm Quốc Đạt Công tác XH K64 484 19030125 Hoàng Tuấn Đạt Công tác XH K64 485 19030430 Đặng Thị Hạnh Công tác XH K64 486 19030431 Mạc Thị Diễm Hằng Công tác XH K64 487 19030432 Nguyễn Thị Hằng Công tác XH K64 488 19030433 Vũ Bảo Hân Công tác XH K64 489 19030435 Vũ Thị Thảo Hiền Công tác XH K64 490 19030434 Đinh Thị Hiền Công tác XH K64 491 19030436 Bùi Gia Hiển Công tác XH K64 492 19030439 Lê Minh Huyền Công tác XH K64 493 19030441 Đỗ Thị Hương Công tác XH K64 494 19030442 Nguyễn Thị Hương Công tác XH K64 495 19030445 Nguyễn Thị Thu Hường Công tác XH K64 496 19030446 Dương Đức Khánh Công tác XH K64 497 19030448 Nguyễn Xuân Kỳ Công tác XH K64 498 19030451 Lê Thị Hoài Linh Công tác XH K64 499 19030452 Phạm Nhật Linh Công tác XH K64 500 19030455 Nguyễn Lưu Ly Công tác XH K64 501 19030456 Hoàng Thị Lý Công tác XH K64 502 19030010 Bùi Thị Phương Mai Công tác XH K64 503 19030457 Phạm Thị Mai Công tác XH K64 504 19030462 Nguyễn Kiều My Công tác XH K64 505 19030463 Nguyễn Trà My Công tác XH K64 506 19030467 Trần Bảo Ngọc Công tác XH K64 507 19030465 Hà Thảo Ngọc Công tác XH K64 508 19030466 Nguyễn Thị Ngọc Công tác XH K64 509 19030468 Phạm Minh Nguyệt Công tác XH K64 510 19030469 Nguyễn Thị Nhi Công tác XH K64 511 19030470 Nguyễn Thảo Nhiên Công tác XH K64 512 19030471 Đỗ Quỳnh Như Công tác XH K64 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 513 19030472 Đàm Khánh Ninh Công tác XH K64 514 19030473 Đỗ Thị Lâm Oanh Công tác XH K64 515 19030476 Lỳ Thu Phương Công tác XH K64 516 19030478 Đỗ Thị Bích Phượng Công tác XH K64 517 19030130 Nông Việt Quang Công tác XH K64 518 19030479 Phạm Thị Thảo Quyên Công tác XH K64 519 19030480 Nguyễn Mạnh Quyền Công tác XH K64 520 19030482 Nguyễn Ngọc Quỳnh Công tác XH K64 521 19030484 Nguyễn Tiến Sơn Công tác XH K64 522 19030487 Đỗ Đức Tài Công tác XH K64 523 19030489 Trần Thái Thanh Công tác XH K64 524 19030492 Vũ Thị Thảo Công tác XH K64 525 19030491 Lương Thị Thu Thảo Công tác XH K64 526 19030493 Lê Việt Thắng Công tác XH K64 527 19030495 Thái Thị Thịnh Công tác XH K64 528 19030496 Trần Thị Kim Thoa Công tác XH K64 529 19030497 Nguyễn Hoài Thu Công tác XH K64 530 19030499 Lê Thu Thuỷ Công tác XH K64 531 19030506 Nguyễn Huyền Trang Công tác XH K64 532 19030507 Phan Linh Trang Công tác XH K64 533 19030505 Hoàng Thanh Trang Công tác XH K64 534 19030503 Bùi Thu Trang Công tác XH K64 535 19030510 Phạm Thị Ngọc Trâm Công tác XH K64 536 19030512 Bá Hồng Vân Công tác XH K64 537 19030513 Đào Thị Vân Công tác XH K64 538 20030431 Lê Hà An Công tác XH K65 539 20030432 Nguyễn Hải Hiền An Công tác XH K65 540 20030434 Nguyễn Đặng Châu Anh Công tác XH K65 541 20030436 Nguyễn Thị Kim Anh Công tác XH K65 542 20030437 Trần Bùi Mai Anh Công tác XH K65 543 20030433 Mai Quỳnh Anh Công tác XH K65 544 20030435 Nguyễn Quỳnh Anh Công tác XH K65 545 20030438 Trần Ngọc ánh Công tác XH K65 546 20030439 Phí Khả Ân Công tác XH K65 547 20030440 Bùi Vĩ Cầm Công tác XH K65 548 20030441 Ngô Linh Chi Công tác XH K65 549 20030443 Vũ Ngọc Diệp Công tác XH K65 550 20030444 Giàng Thị Dính Công tác XH K65 551 20030445 Nguyễn Thị Dung Công tác XH K65 552 20030447 Trần Thanh Đạt Công tác XH K65 553 20030449 Lý Thu Giang Công tác XH K65 554 20030450 Nguyễn Thị Hà Công tác XH K65 555 20030451 Trần Nguyên Hạ Công tác XH K65 556 20030452 Trần Thị Song Hạ Công tác XH K65 557 20030454 Lê Minh Hằng Công tác XH K65 558 20030455 Ngô Thị Hằng Công tác XH K65 559 20030457 Lại Thúy Hiền Công tác XH K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 560 20030459 Trương Mỹ Hoa Công tác XH K65 561 20030458 Nguyễn Ngọc Hoa Công tác XH K65 562 20030460 Lê Thu Hoài Công tác XH K65 563 20030462 Lưu Thị Hồng Công tác XH K65 564 20030463 Triệu Thị Hợi Công tác XH K65 565 20030464 Trần Thị Huế Công tác XH K65 566 20030465 Đặng Thị Huệ Công tác XH K65 567 20030466 Bùi Thị Huyền Công tác XH K65 568 20030032 Trần Mai Hương Công tác XH K65 569 20030469 Nguyễn Thị Thu Hương Công tác XH K65 570 20030476 Đỗ Thị Ngọc Lan Công tác XH K65 571 20030478 Trần Thị Liên Công tác XH K65 572 20030486 Nguyễn Gia Linh Công tác XH K65 573 20030485 Lê Thị Khánh Linh Công tác XH K65 574 20030482 Hoàng Thị Quỳnh Linh Công tác XH K65 575 20030487 Phan Thùy Linh Công tác XH K65 576 20030483 Hoàng Thị Thùy Linh Công tác XH K65 577 20030488 Bùi Thị Ly Công tác XH K65 578 20030489 Khuất Thanh Mai Công tác XH K65 579 20030491 Mai Trường Mạnh Công tác XH K65 580 20030493 Nguyễn Hải Nam Công tác XH K65 581 20030492 Lò Văn Nam Công tác XH K65 582 20030495 Nguyễn Thị Phương Nga Công tác XH K65 583 20030496 Nguyễn Thị Thúy Nga Công tác XH K65 584 20030497 Hoàng Kim Ngân Công tác XH K65 585 20030499 Trần Thảo Nguyên Công tác XH K65 586 20030501 Hoàng Tuyết Nhung Công tác XH K65 587 20030504 Trịnh Lan Phương Công tác XH K65 588 20030506 Đào Duy Quý Công tác XH K65 589 20030507 Lương Mạnh Quỳnh Công tác XH K65 590 20030508 Hờ Y Rềnh Công tác XH K65 591 20030509 Lê Thị Minh Tân Công tác XH K65 592 20030510 Vũ Thị Thảo Công tác XH K65 593 20030512 Nguyễn Mai Thi Công tác XH K65 594 20030513 Đào Thanh Thủy Công tác XH K65 595 20030514 Đinh Thị Thúy Công tác XH K65 596 20030515 Nguyễn Thị Thanh Thư Công tác XH K65 597 20030516 Bùi Thị Mai Thy Công tác XH K65 598 20030520 Hồ Quỳnh Trang Công tác XH K65 599 20030521 Nguyễn Quỳnh Trang Công tác XH K65 600 20030525 Hoàng Vũ Anh Tú Công tác XH K65 601 20030526 Nguyễn Hoàng Tú Công tác XH K65 602 20030527 Nguyễn Thị ánh Tuyết Công tác XH K65 603 20030529 Lý Văn Vững Công tác XH K65 604 21030277 Phạm Hiền Anh Công tác XH K66 605 21030460 Bạch Ngọc Anh Công tác XH K66 606 21030462 Nguyễn Thị Ngọc Anh Công tác XH K66 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 607 21030463 Tạ Vũ Thùy Anh Công tác XH K66 608 21030464 Vũ Xuân Anh Công tác XH K66 609 21030466 Nguyễn Hải Bình Công tác XH K66 610 21030467 Giàng Thị Blà Công tác XH K66 611 21030469 Nguyễn Thị Cúc Công tác XH K66 612 21030470 Hà Thu Diệp Công tác XH K66 613 21030471 Hoàng Bạch Dương Công tác XH K66 614 21030473 Nguyễn Thúy Điệp Công tác XH K66 615 21030050 Vũ Thị Linh Giang Công tác XH K66 616 21030477 Đinh Bùi Mỹ Hạnh Công tác XH K66 617 21030482 Trần Thu Hằng Công tác XH K66 618 21030479 Nguyễn Thúy Hằng Công tác XH K66 619 21030483 Nguyễn Thị Hậu Công tác XH K66 620 21030051 Nguyễn Thu Hiền Công tác XH K66 621 21030484 Đỗ Thị Hoa Công tác XH K66 622 21030485 Đào Huy Hoàng Công tác XH K66 623 21030487 Nguyễn Thị Bích Hồng Công tác XH K66 624 21030488 Nguyễn Thị Kim Hồng Công tác XH K66 625 21030053 Lê Nguyễn Minh Hồng Công tác XH K66 626 21030052 Đinh Thị Thu Hồng Công tác XH K66 627 21030490 Triệu Thị Huệ Công tác XH K66 628 21030493 Vũ Thị Thanh Huyền Công tác XH K66 629 21030494 Ngô Thị Hương Công tác XH K66 630 21030497 Hoàng Khánh Linh Công tác XH K66 631 21030054 Nguyễn Phương Linh Công tác XH K66 632 21030499 Phạm Phương Linh Công tác XH K66 633 21030498 Nguyễn Thị Thùy Linh Công tác XH K66 634 21030501 Ma Thị Thúy Mơ Công tác XH K66 635 21030502 Dương Thị Mùi Công tác XH K66 636 21030503 Tống Linh Nga Công tác XH K66 637 21030504 Hoàng Tuyết Ngân Công tác XH K66 638 21030507 Hoa Hải Ngọc Công tác XH K66 639 21030510 Triệu Hồng Ngọc Công tác XH K66 640 21030509 Nguyễn Minh Ngọc Công tác XH K66 641 21030512 Lưu Thị Nhung Công tác XH K66 642 21030515 Vi Thị Lan Phương Công tác XH K66 643 21030514 Nguyễn Mai Phương Công tác XH K66 644 21030513 Lê Vũ Yến Phương Công tác XH K66 645 21030516 Bùi Thục Quyên Công tác XH K66 646 21030519 Nguyễn Thị Thảo Công tác XH K66 647 21030517 Cầm Thu Thảo Công tác XH K66 648 21030520 Cồ Thị Thu Thắm Công tác XH K66 649 21030522 Vàng Anh Tiến Công tác XH K66 650 21030523 Dương Thị Hoài Trang Công tác XH K66 651 21030524 Đào Huyền Trang Công tác XH K66 652 21030526 Tô Thị Trâm Công tác XH K66 653 21030527 Trần Thành Trí Công tác XH K66 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 654 21030529 Bùi Trác Văn Công tác XH K66 655 21030530 Đoàn Thị Thanh Xuân Công tác XH K66 656 22030136 Trần Hoàng Anh Công tác XH K67 657 22030141 Lê Quốc Cường Công tác XH K67 658 22030142 Lương Tuấn Cường Công tác XH K67 659 22030153 Hoàng Hải Lễ Công tác XH K67 660 22030170 Là Thị Kim Oanh Công tác XH K67 661 18030548 Phan Ngọc Phương Anh Đông Nam á K63 662 18030560 Đinh Thu Hiền Đông Nam á K63 663 18030114 Quáng Thị Huệ Đông Nam á K63 664 18030569 Đỗ Thị Huyền Đông Nam á K63 665 18030572 Phạm Thị Huyền Đông Nam á K63 666 18030584 Lục Nông Luyện Đông Nam á K63 667 18030590 Nguyễn Hồng Nhung Đông Nam á K63 668 18030592 Vũ Trang Nhung Đông Nam á K63 669 18030604 Đỗ Ngọc Soan Đông Nam á K63 670 18030614 Hoàng Thị Thư Đông Nam á K63 671 18030624 Vũ Đức Việt Đông Nam á K63 672 19030516 Nguyễn Thị Kim Anh Đông Nam á K64 673 19030515 Lưu Thị Lan Anh Đông Nam á K64 674 19030517 Nguyễn Thị Ngọc Anh Đông Nam á K64 675 19030519 Phạm Thị Ngọc Anh Đông Nam á K64 676 19030518 Nguyễn Thị Vân Anh Đông Nam á K64 677 19030520 Hoàng Thị Kim Cúc Đông Nam á K64 678 19030521 Đồng Thị Diễm Đông Nam á K64 679 19030522 Phạm Thị Dung Đông Nam á K64 680 19030523 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Đông Nam á K64 681 19030524 Nguyễn Thị Việt Hà Đông Nam á K64 682 19030525 Hoàng Thị Hạ Đông Nam á K64 683 19030527 Nguyễn Thị Hạnh Đông Nam á K64 684 19030526 Nguyễn Thị Hạnh Đông Nam á K64 685 19030528 Bàn Thị Hằng Đông Nam á K64 686 19030529 Nguyễn Thúy Hằng Đông Nam á K64 687 19030534 Lường Thị Hoa Đông Nam á K64 688 19030536 Trần Thị Hồng Đông Nam á K64 689 19030537 Đinh Thị Huế Đông Nam á K64 690 19030541 Trần Ngọc Huyền Đông Nam á K64 691 19030539 Lê Thị Thanh Huyền Đông Nam á K64 692 19030540 Nguyễn Thị Huyền Đông Nam á K64 693 19030538 Đinh Thu Huyền Đông Nam á K64 694 19030542 Nguyễn Thị Lan Hương Đông Nam á K64 695 19030544 Đậu Thị Hường Đông Nam á K64 696 19030546 Trần Trọng Kiệt Đông Nam á K64 697 19030549 Ngô Thị Mỹ Linh Đông Nam á K64 698 19030550 Nguyễn Thị Linh Đông Nam á K64 699 19030548 Hoàng Thùy Linh Đông Nam á K64 700 19030551 Nguyễn Thị Bảo Lộc Đông Nam á K64 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 701 19030552 Ngô Thị Lương Đông Nam á K64 702 19030553 Nguyễn Thị Mai Đông Nam á K64 703 19030554 Lê Hà My Đông Nam á K64 704 19030555 Phan Thị Lê Na Đông Nam á K64 705 19030558 Bùi Thị Hương Ngần Đông Nam á K64 706 19030559 Bạch Bích Ngọc Đông Nam á K64 707 19030560 Trần Thị Hồng Ngọc Đông Nam á K64 708 19030133 Hoàng Thu Nguyệt Đông Nam á K64 709 19030561 Nguyễn Thị Kiều Oanh Đông Nam á K64 710 19030562 Nguyễn Minh Phúc Đông Nam á K64 711 19030565 Nguyễn ánh Phượng Đông Nam á K64 712 19030568 Nông Thị Diễm Quỳnh Đông Nam á K64 713 19030569 Nguyễn Văn Tài Đông Nam á K64 714 19030570 Đinh Ngọc Thảo Đông Nam á K64 715 19030571 Nguyễn Phương Thảo Đông Nam á K64 716 19030572 Triệu Thị Thảo Đông Nam á K64 717 19030576 Phan Thị Thu Thủy Đông Nam á K64 718 19030575 Nguyễn Thị Thuý Đông Nam á K64 719 19030578 Nguyễn Thị Hoài Thương Đông Nam á K64 720 19030582 Trịnh Nguyễn Linh Trang Đông Nam á K64 721 19030580 Nguyễn Thị Thùy Trang Đông Nam á K64 722 19032905 Vũ Văn Trường Đông Nam á K64 723 19030583 Nguyễn Văn Tùng Đông Nam á K64 724 19030134 Đoàn Thị Tư Đông Nam á K64 725 19030585 Trần Thị Khánh Vi Đông Nam á K64 726 19030586 Nguyễn Đặng Tường Vy Đông Nam á K64 727 20030533 Phạm Thị Hoàng Anh Đông Nam á K65 728 20030530 Đào Hồng Anh Đông Nam á K65 729 20030532 Nguyễn Tử Phương Anh Đông Nam á K65 730 20030531 Lý Vân Anh Đông Nam á K65 731 20030534 Đào Thị ánh Đông Nam á K65 732 20030535 Hoàng Thị Châu Đông Nam á K65 733 20030538 Triệu Thúy Diệu Đông Nam á K65 734 20030539 Lại Thị Dịu Đông Nam á K65 735 20030540 Nguyễn Thùy Dương Đông Nam á K65 736 20030542 Nguyễn Thị Bích Đào Đông Nam á K65 737 20030545 Đào Thu Hiền Đông Nam á K65 738 20030544 Cao Thị Thu Hiền Đông Nam á K65 739 20030546 Nguyễn Thu Hòa Đông Nam á K65 740 20030034 Đoàn Thị Hoài Đông Nam á K65 741 20030547 Trần Thị Khánh Huyền Đông Nam á K65 742 20030035 Nguyễn Hữu Hưng Đông Nam á K65 743 20030548 Phạm Thu Hương Đông Nam á K65 744 20030550 Trần Trung Kiên Đông Nam á K65 745 20030552 Nguyễn Hải Linh Đông Nam á K65 746 20030551 Lưu Thùy Linh Đông Nam á K65 747 20030553 Nguyễn Thùy Linh Đông Nam á K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 748 20030554 Phạm Thị Loan Đông Nam á K65 749 20030555 Âu Thị Thanh Luyến Đông Nam á K65 750 20030556 Nguyễn Thị Khánh Ly Đông Nam á K65 751 20030559 Tạ Thị Sao Mai Đông Nam á K65 752 20030558 Nguyễn Thị Thu Mai Đông Nam á K65 753 20030562 Nguyễn Thị Nga Đông Nam á K65 754 20030563 Mai Thúy Ngân Đông Nam á K65 755 20030564 Trần Thị Ngần Đông Nam á K65 756 20030567 Nguyễn Minh Ngọc Đông Nam á K65 757 20030566 Nguyễn Bùi Vi Ngọc Đông Nam á K65 758 20030569 Ngô Thị Nhâm Đông Nam á K65 759 20030570 Hoàng Kim Oanh Đông Nam á K65 760 20030571 Huỳnh Tiến Phát Đông Nam á K65 761 20030572 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Đông Nam á K65 762 20030574 Nông Thị Quỳnh Đông Nam á K65 763 20030575 Nguyễn Thị Tâm Đông Nam á K65 764 20030579 Nguyễn Thị Phương Thảo Đông Nam á K65 765 20030576 Dương Thị Thanh Thảo Đông Nam á K65 766 20030577 Đinh Thị Thảo Đông Nam á K65 767 20030578 Lê Thị Thảo Đông Nam á K65 768 20030580 Nguyễn Thị Thủy Đông Nam á K65 769 20030582 Phạm Thị Trang Đông Nam á K65 770 20030581 Nguyễn Thùy Trang Đông Nam á K65 771 20030583 Nguyễn Kiều Trinh Đông Nam á K65 772 20030584 Đỗ Thanh Trúc Đông Nam á K65 773 20030585 Bùi Thành Trung Đông Nam á K65 774 20030586 Mai Thị Khánh Vân Đông Nam á K65 775 20030587 Trịnh Thị Xuân Đông Nam á K65 776 21030537 Trịnh Thị Huyền Anh Đông Nam á K66 777 21030532 Hoàng Thị Lan Anh Đông Nam á K66 778 21030534 Nguyễn Phương Anh Đông Nam á K66 779 21030536 Trần Phương Anh Đông Nam á K66 780 21030533 Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh Đông Nam á K66 781 21030535 Nguyễn Thị Vân Anh Đông Nam á K66 782 21030540 Lưu Thị Thu Hà Đông Nam á K66 783 21030541 Nguyễn Thị Thu Hà Đông Nam á K66 784 21030543 Trịnh Ngân Hạnh Đông Nam á K66 785 21030545 Phạm Thị Ngọc Hiếu Đông Nam á K66 786 21030547 Trần Thu Hòa Đông Nam á K66 787 21030548 Nguyễn Giáp Mỹ Huyền Đông Nam á K66 788 21030549 Hồ Quỳnh Hương Đông Nam á K66 789 21030551 Nguyễn Quỳnh Hương Đông Nam á K66 790 21030550 Lê Thị Song Hương Đông Nam á K66 791 21030552 Nguyễn Thúy Hường Đông Nam á K66 792 21030553 Ngô Yến Khanh Đông Nam á K66 793 21030555 Bùi Tùng Lâm Đông Nam á K66 794 21030556 Nguyễn Khánh Linh Đông Nam á K66 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 795 21030558 Phạm Khánh Linh Đông Nam á K66 796 21030560 Nguyễn Thị Bích Loan Đông Nam á K66 797 21030561 Trương Ngọc Mai Đông Nam á K66 798 21030562 Nguyễn Thu Minh Đông Nam á K66 799 21030563 Lương Hải Nam Đông Nam á K66 800 21030564 Nguyễn Thuý Nga Đông Nam á K66 801 21030566 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Đông Nam á K66 802 21030567 Phạm Hồng Ngọc Đông Nam á K66 803 21030565 Mạc Thị Ngọc Đông Nam á K66 804 21030568 Nguyễn Thị Hồng Nhung Đông Nam á K66 805 21030569 Cồ Văn Quân Đông Nam á K66 806 21030570 Nguyễn Thị Thanh Tâm Đông Nam á K66 807 21030571 Lê Phạm Hoài Thanh Đông Nam á K66 808 21030572 Nguyễn Minh Thành Đông Nam á K66 809 21030573 Hoàng Phương Thảo Đông Nam á K66 810 21030574 Kiều Thị Phương Thảo Đông Nam á K66 811 21030575 Phạm Thanh Thảo Đông Nam á K66 812 21030576 Đoàn Thanh Trà Đông Nam á K66 813 21030577 Lý Mai Trang Đông Nam á K66 814 21030578 Nguyễn Thu Trang Đông Nam á K66 815 21030579 Nguyễn Thùy Trang Đông Nam á K66 816 21030580 Phạm Thị Thùy Trang Đông Nam á K66 817 21030581 Nguyễn Thị Thanh Trúc Đông Nam á K66 818 22030227 Lê Thị Thanh Thảo Đông Nam á K67 819 17030331 Hứa Ngọc Diệp Đông phương K62 820 18030030 Nguyễn Thùy Linh Đông phương K63 821 18030683 Nguyễn Thị Thùy Linh Đông phương K63 822 18030722 Nguyễn Thị Thanh Đông phương K63 823 18030040 Nguyễn Thị Phương Thảo Đông phương K63 824 18030728 Đinh Xuân Thơm Đông phương K63 825 18030044 Nguyễn Thị Thu Trang Đông phương K63 826 18030048 Trần Tuấn Vũ Đông phương K63 827 18030750 Dương Thị Hải Yến Đông phương K63 828 19030012 Đậu Quỳnh Anh Đông phương K64 829 19030589 Nguyễn Quỳnh Anh Đông phương K64 830 19030592 Vũ Quỳnh Anh Đông phương K64 831 19030590 Trần Thị Thùy Anh Đông phương K64 832 19030196 Trần Thị Tú Anh Đông phương K64 833 19030591 Viên Trần Vân Anh Đông phương K64 834 19030594 Nguyễn Thị Bình Đông phương K64 835 19030597 Vũ Thị Kim Chi Đông phương K64 836 19030595 Nguyễn Thị Quỳnh Chi Đông phương K64 837 19030596 Phạm Thị Vân Chi Đông phương K64 838 19030598 Lã Thị Việt Chinh Đông phương K64 839 19030600 Trần Huyền Diệu Đông phương K64 840 19030015 Cao Thị Ngọc Dung Đông phương K64 841 19030601 Triệu Thị Dung Đông phương K64 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 842 19030016 Vũ Thùy Dung Đông phương K64 843 19030017 Nguyễn Tiến Dũng Đông phương K64 844 19030603 Bùi Thị Mỹ Duyên Đông phương K64 845 19030014 Lý Thị Dự Đông phương K64 846 19030604 Nguyễn Thị Thùy Dương Đông phương K64 847 19030605 Nguyễn Thị Thùy Dương Đông phương K64 848 19030607 Hà Thị Hương Giang Đông phương K64 849 19030018 Nguyễn Thị Hương Giang Đông phương K64 850 19030609 Trần Thu Hà Đông phương K64 851 19030136 Trần Thu Hà Đông phương K64 852 19030610 Hà Văn Hải Đông phương K64 853 19030612 Nguyễn Hà Hồng Hạnh Đông phương K64 854 19030611 Đặng Thị Hạnh Đông phương K64 855 19030613 Đoàn Thị Thu Hằng Đông phương K64 856 19030616 Điêu Thị Hiệp Đông phương K64 857 19030617 Nguyễn Thị Hòa Đông phương K64 858 19030618 Nguyễn Thị Thu Hoài Đông phương K64 859 19030619 Tàng Thị Hồng Đông phương K64 860 19030137 Hà Thúy Hồng Đông phương K64 861 19030621 Đà Thị Thu Huệ Đông phương K64 862 19030021 Lê Ngọc Huyền Đông phương K64 863 19030622 Vũ Thu Huyền Đông phương K64 864 19030623 Vương Thu Huyền Đông phương K64 865 19030019 Nguyễn Mạnh Hưng Đông phương K64 866 19030624 Đỗ Quỳnh Hương Đông phương K64 867 19030625 Vi Thị Thu Hương Đông phương K64 868 19030626 Đặng Thị Kiều Đông phương K64 869 19030627 Đà Thị Mai Lan Đông phương K64 870 19030628 Vương Thị Phương Lan Đông phương K64 871 19030629 Vi Thị Lành Đông phương K64 872 19030631 La Dương Liễu Đông phương K64 873 19030022 Nguyễn Thị Khánh Linh Đông phương K64 874 19030633 Tạ Bích Loan Đông phương K64 875 19030635 Trần Khánh Ly Đông phương K64 876 19030024 Vũ Thị Hiền Mai Đông phương K64 877 19030637 Nguyễn Thị Ngọc Mai Đông phương K64 878 19030023 Hoàng Phương Mai Đông phương K64 879 19030638 Nguyễn Thị Phương Mai Đông phương K64 880 19030636 Nguyễn Thị Mai Đông phương K64 881 19030025 Phạm Thị Huyền Mi Đông phương K64 882 19030639 Cao Thị Bình Minh Đông phương K64 883 19030140 Bùi Thị Huyền Na Đông phương K64 884 19030141 Nguyễn Thị Thu Na Đông phương K64 885 19030640 Vũ Hoài Nam Đông phương K64 886 19030642 Nguyễn Thị Bích Ngà Đông phương K64 887 19030643 Nguyễn Thị Ngát Đông phương K64 888 19030644 Đoàn Thị Nguyệt Đông phương K64 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 889 19030645 Hoàng Thị Thu Nguyệt Đông phương K64 890 19030026 Nguyễn Thị Bảo Nhi Đông phương K64 891 19030646 Bùi Thị Hồng Nhung Đông phương K64 892 19030027 Lộ Thị Phương Nhung Đông phương K64 893 19030647 Ngô Thị Nhung Đông phương K64 894 19030648 Tạ Thị Nhung Đông phương K64 895 19030650 Nông Thị Nương Đông phương K64 896 19030142 Lục Thị Oanh Đông phương K64 897 19030653 Nguyễn Thị Phương Đông phương K64 898 19030656 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Đông phương K64 899 19030658 Phạm Ngọc Quỳnh Đông phương K64 900 19030655 Hoàng Phương Quỳnh Đông phương K64 901 19030659 Vũ Thị Quỳnh Đông phương K64 902 19030660 Bùi Thị Sâm Đông phương K64 903 19030028 Nguyễn Ngọc Thành Đông phương K64 904 19030662 Hoàng Thị Mai Thao Đông phương K64 905 19030663 Nguyễn Thị Thao Đông phương K64 906 19030664 Phạm Hương Thảo Đông phương K64 907 19030665 Phạm Phương Thảo Đông phương K64 908 19030666 Trần Thị Phương Thảo Đông phương K64 909 19030667 Trịnh Phương Thảo Đông phương K64 910 19030669 Nguyễn Thị Thắm Đông phương K64 911 19030671 Phan Thị Hoài Thu Đông phương K64 912 19030670 Dương Thị Thanh Thu Đông phương K64 913 19030089 Nguyễn Thị Thu Đông phương K64 914 19030672 Đỗ Minh Thùy Đông phương K64 915 19030144 Trương Thị Bích Thủy Đông phương K64 916 19030673 Vũ Thị Anh Thư Đông phương K64 917 19030029 Hoàng Thùy Anh Thư Đông phương K64 918 19030674 Phạm Thị Tiên Đông phương K64 919 19030675 Nguyễn Thị Tiếp Đông phương K64 920 19030676 Nông Thị Hương Trà Đông phương K64 921 19030677 Lường Bảo Trang Đông phương K64 922 19030032 Lê Mai Trang Đông phương K64 923 19030031 Cáp Trọng Phúc Trang Đông phương K64 924 19030678 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Đông phương K64 925 19030680 Nguyễn Thu Trang Đông phương K64 926 19030033 Lê Thị Thu Trang Đông phương K64 927 19030679 Nguyễn Thị Thu Trang Đông phương K64 928 19030681 Vũ Thị Thu Trang Đông phương K64 929 19030030 Nguyễn Thị Thanh Trâm Đông phương K64 930 19030035 Lê Thị Kiều Trinh Đông phương K64 931 19030146 Nông Anh Tuân Đông phương K64 932 19030683 Nguyễn Thị Khánh Uyên Đông phương K64 933 19030682 Lê Phạm Thu Uyên Đông phương K64 934 19030684 Lê Hồng Văn Đông phương K64 935 19030037 Nguyễn Thị Hải Yến Đông phương K64 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 936 20030036 Lê Mỹ An Đông phương K65 937 20030591 Nguyễn Hoàng Diệu Anh Đông phương K65 938 20030592 Nguyễn Thị Lan Anh Đông phương K65 939 20030588 Đậu Nguyễn Quỳnh Anh Đông phương K65 940 20030589 Hà Thu Anh Đông phương K65 941 20030590 Lê Tùng Anh Đông phương K65 942 20030594 La Thị Chúc Đông phương K65 943 20030596 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Đông phương K65 944 20030037 Đồng Xuân Dương Đông phương K65 945 20030597 Lương Thị Quế Đan Đông phương K65 946 20030598 Hà Tiến Đạt Đông phương K65 947 20030038 Phan Vũ Nguyệt Hà Đông phương K65 948 20030600 Nguyễn Thu Hà Đông phương K65 949 20030601 Nguyễn Thị Hạnh Đông phương K65 950 20030602 Lộc Thị Quỳnh Hoa Đông phương K65 951 20030603 Nguyễn Thị Hoa Đông phương K65 952 20030606 Vũ Thị Huế Đông phương K65 953 20030607 Nông Thị Huyền Đông phương K65 954 20030610 Trần Thị Lan Hương Đông phương K65 955 20030039 Bùi Thị Hường Đông phương K65 956 20030041 Phạm Thị Thu Hường Đông phương K65 957 20030611 Nguyễn Thị Hoàng Lan Đông phương K65 958 20030043 Nguyễn Thị Làn Đông phương K65 959 20030612 Đặng Thị Lệ Đông phương K65 960 20030044 Nguyễn Thị Mỹ Linh Đông phương K65 961 20030614 Lò Thị Khánh Loan Đông phương K65 962 20030615 Phạm Thị Hồng Luyến Đông phương K65 963 20030045 Đoàn Thị Mai Đông phương K65 964 20030618 Ma Thị Lệ Na Đông phương K65 965 20030621 Phí Thị Kim Ngân Đông phương K65 966 20030620 Nguyễn Thị Ngân Đông phương K65 967 20030623 Quan Trần Hồng Ngọc Đông phương K65 968 20030046 Đặng Thảo Nguyên Đông phương K65 969 20030624 Bàn Thị Tùng Nhân Đông phương K65 970 20030627 Hà Thu Phương Đông phương K65 971 20030628 Nguyễn Thu Phương Đông phương K65 972 20030047 Nông Thị Phượng Đông phương K65 973 20030630 Nguyễn Như Quỳnh Đông phương K65 974 20030629 Bùi Nguyễn Như Quỳnh Đông phương K65 975 20030631 Trần Thị Vân Quỳnh Đông phương K65 976 20030048 Nguyễn Xuân Quỳnh Đông phương K65 977 20030632 Đoàn Minh Tâm Đông phương K65 978 20030633 Trịnh Thị Mỹ Tâm Đông phương K65 979 20030634 Nguyễn Thị Ngọc Thanh Đông phương K65 980 20030636 Phạm Thị Phương Thảo Đông phương K65 981 20030050 Vi Phương Thảo Đông phương K65 982 20030049 Lý Thu Thảo Đông phương K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 983 20030635 Nguyễn Thu Thảo Đông phương K65 984 20030638 Dương Bích Thuỳ Đông phương K65 985 20030641 Ma Thu Thùy Đông phương K65 986 20030639 Nguyễn Thị Thuỷ Đông phương K65 987 20030640 Nguyễn Thị Phương Thuý Đông phương K65 988 20030643 Trần Thị Minh Thư Đông phương K65 989 20030644 Hoàng Thị Thu Trà Đông phương K65 990 20030646 Trần Huyền Trang Đông phương K65 991 20030647 Bàn Thị Tươi Đông phương K65 992 20030648 Hoàng Thị Vân Đông phương K65 993 21030060 Phạm Thị Diệp Anh Đông phương K66 994 21030059 Phạm Hà Anh Đông phương K66 995 21030584 Nông Thị Mai Anh Đông phương K66 996 21030056 Nguyễn Ngọc Anh Đông phương K66 997 21030058 Nguyễn Thị Phương Anh Đông phương K66 998 21030057 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh Đông phương K66 999 21030055 Lê Vân Anh Đông phương K66 1000 21030583 Lê Thị Vân Anh Đông phương K66 1001 21030585 Đào Thị Mai ánh Đông phương K66 1002 21030586 Nguyễn Minh ánh Đông phương K66 1003 21030062 Nguyễn Ngọc Yên Chi Đông phương K66 1004 21030063 Nguyễn Ngọc Diệp Đông phương K66 1005 21030064 Lê Thị Huyền Diệu Đông phương K66 1006 21030066 Phạm Phương Dung Đông phương K66 1007 21030587 Hoàng Thị Thùy Dương Đông phương K66 1008 21030588 Nguyễn Thị Anh Đào Đông phương K66 1009 21030589 Lê Hải Hà Đông phương K66 1010 21030067 Nguyễn Hải Hà Đông phương K66 1011 21030068 Nguyễn Thanh Thanh Hà Đông phương K66 1012 21030590 Trần Thu Hà Đông phương K66 1013 21030072 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Đông phương K66 1014 21030071 La Thu Hằng Đông phương K66 1015 21030591 Nông Thị Thu Hiền Đông phương K66 1016 21030592 Hoàng Ngọc Hiệp Đông phương K66 1017 21030073 Hứa Lê Thu Hòa Đông phương K66 1018 21030594 Dương Thị Thu Hồng Đông phương K66 1019 21030595 Phạm Thị Huê Đông phương K66 1020 21030596 Vũ Lê Thu Huyền Đông phương K66 1021 21030597 Nguyễn Thị Hoài Hương Đông phương K66 1022 21030598 Nguyễn Thị Mai Hương Đông phương K66 1023 21030600 Bùi Văn Khánh Đông phương K66 1024 21030602 Lý Tùng Lâm Đông phương K66 1025 21030074 Lữ Khánh Linh Đông phương K66 1026 21030075 Trần Khánh Linh Đông phương K66 1027 21030603 Nguyễn Thị Thùy Linh Đông phương K66 1028 21030076 Nguyễn Thảo Ly Đông phương K66 1029 21030078 Trịnh Thị Thảo Mi Đông phương K66 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 1030 21030079 Nguyễn Thị Mĩ Đông phương K66 1031 21030080 Nguyễn Hồng Minh Đông phương K66 1032 21030604 Hoàng Trần Phương Nam Đông phương K66 1033 21030605 Hà Thị Ngân Đông phương K66 1034 21030081 Trần Tuyết Ngân Đông phương K66 1035 21030607 Trần Việt Ngọc Đông phương K66 1036 21030609 Hoàng Thị Tú Như Đông phương K66 1037 21030610 Nguyễn Anh Phương Đông phương K66 1038 21030084 Trần Minh Quang Đông phương K66 1039 21030611 Quàng Thị Quân Đông phương K66 1040 21030087 Hoàng Thị Thùy Đông phương K66 1041 21030612 Vi Thị Thùy Đông phương K66 1042 21030613 Lê Thị Thư Đông phương K66 1043 21030614 Đinh Hà Trang Đông phương K66 1044 21030088 Nguyễn Thị Thu Trang Đông phương K66 1045 21030615 Phạm Thùy Trang Đông phương K66 1046 21030616 Hà Lệ Tri Đông phương K66 1047 21030617 Mã Thị Hồng Trúc Đông phương K66 1048 21030089 Dương Thị Uyên Đông phương K66 1049 21030618 Ngân Thu Uyên Đông phương K66 1050 21030620 Nguyễn Khánh Vy Đông phương K66 1051 21030621 Nguyễn Thị Yến Đông phương K66 1052 22030236 Nguyễn Đinh Hoài An Đông phương K67 1053 22030235 Hà Thúy An Đông phương K67 1054 22030237 Đỗ Nguyễn Hải Anh Đông phương K67 1055 22030238 Phạm Phương Anh Đông phương K67 1056 22030239 Vũ Thị Minh ánh Đông phương K67 1057 22030242 Trần Nguyễn Quỳnh Chi Đông phương K67 1058 22030240 Lê Thị Thùy Chi Đông phương K67 1059 22030243 Sầm Thị Hiền Diệu Đông phương K67 1060 22030246 Vũ Thị ánh Dương Đông phương K67 1061 22030245 Vi Thị Thủy Dương Đông phương K67 1062 22030247 Trịnh Hưng Đại Đông phương K67 1063 22030249 Hứa Thanh Hằng Đông phương K67 1064 22030250 Nguyễn Thu Hằng Đông phương K67 1065 22030252 Vũ Thu Hiền Đông phương K67 1066 22030251 Hoàng Nguyễn Thúy Hiền Đông phương K67 1067 22030253 Tạ Thị Bích Hồng Đông phương K67 1068 22030254 Vũ Thị Thu Huế Đông phương K67 1069 22030256 Nguyễn Thị Mai Hương Đông phương K67 1070 22030255 Bùi Thu Hương Đông phương K67 1071 22030257 Nguyễn Thu Hương Đông phương K67 1072 22030261 Trịnh Thị Diệu Linh Đông phương K67 1073 22030260 Nguyễn Gia Linh Đông phương K67 1074 22030259 Hoàng Kiều Linh Đông phương K67 1075 22030262 Vi Ngọc Luyến Đông phương K67 1076 22030263 Nguyễn Cẩm Ly Đông phương K67 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 1077 22030264 Nguyễn Thị Thanh Mai Đông phương K67 1078 22030265 Phạm Thị Mận Đông phương K67 1079 22030266 Đinh Thị Kim Ngân Đông phương K67 1080 22030267 Đào Bảo Ngọc Đông phương K67 1081 22030268 Nguyễn Thị Bích Ngọc Đông phương K67 1082 22030269 Nguyễn Thị Minh Ngọc Đông phương K67 1083 22030270 Hoàng Thị Yến Nhi Đông phương K67 1084 22030271 Lê Thị Hồng Nhung Đông phương K67 1085 22030272 Nguyễn Khánh Phi Đông phương K67 1086 22030274 Lê Minh Phương Đông phương K67 1087 22030273 Bế Thị Minh Phương Đông phương K67 1088 22030275 Trần Thị Phương Đông phương K67 1089 22030276 Trịnh Thị Quê Đông phương K67 1090 22030277 Nguyễn Duy Quyết Đông phương K67 1091 22030279 Nguyễn Thị Quỳnh Đông phương K67 1092 22030278 Đặng Lộc Thu Quỳnh Đông phương K67 1093 22030280 Đặng Thị Minh Tâm Đông phương K67 1094 22030282 Nguyễn Hà Thu Đông phương K67 1095 22030281 Liễu Thị Minh Thu Đông phương K67 1096 22030283 Bùi Thị Minh Thư Đông phương K67 1097 22030284 Nguyễn Thị Thanh Thương Đông phương K67 1098 22030285 Phạm Thị Tình Đông phương K67 1099 22030288 Nguyễn Thị Hà Trang Đông phương K67 1100 22030287 Lê Kiều Trang Đông phương K67 1101 22030289 Nguyễn Thị Trang Đông phương K67 1102 22030286 Đoàn Thu Trang Đông phương K67 1103 22030290 Lương Thị Như Tuyển Đông phương K67 1104 22030291 Hoàng Thị út Đông phương K67 1105 22030294 Lục Thị Kiều Vân Đông phương K67 1106 22030292 Đỗ Thanh Vân Đông phương K67 1107 22030293 Hứa Thị Thúy Vân Đông phương K67 1108 22030295 Lê Hà Khánh Vy Đông phương K67 1109 22030062 Nguyễn Thị Hồng Yến Đông phương K67 1110 20032453 Phạm Hoài Anh Hàn quốc K65 1111 20032451 Nguyễn Kiều Anh Hàn quốc K65 1112 20030052 Nguyễn Kim Anh Hàn quốc K65 1113 20032452 Nguyễn Quỳnh Anh Hàn quốc K65 1114 20032454 Dương Thị Ngọc ánh Hàn quốc K65 1115 20030053 Vũ Lân Chi Hàn quốc K65 1116 20032455 Trần Vũ Phương Chi Hàn quốc K65 1117 20032456 Ngô Văn Đích Hàn quốc K65 1118 20032459 Lù Thị Hà Hàn quốc K65 1119 20032460 Nguyễn Thu Hà Hàn quốc K65 1120 20032458 Hoàng Thị Thu Hà Hàn quốc K65 1121 20030054 Nguyễn Thị Thu Hằng Hàn quốc K65 1122 20032463 Lộc Văn Huy Hàn quốc K65 1123 20032464 Bùi Khánh Huyền Hàn quốc K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 1124 20032465 Lã Thị Khánh Huyền Hàn quốc K65 1125 20032466 Nguyễn Bùi Ngọc Huyền Hàn quốc K65 1126 20032468 Phan Thanh Hương Hàn quốc K65 1127 20032467 Lê Thị Hương Hàn quốc K65 1128 20032469 Tăng Thị Hương Hàn quốc K65 1129 20030055 Phùng Thị Thu Hường Hàn quốc K65 1130 20030057 Trần Diệu Linh Hàn quốc K65 1131 20032474 Đinh Thị Phương Mai Hàn quốc K65 1132 20032475 Dương Thị Vũ Mây Hàn quốc K65 1133 20032476 Hoàng Tiến Minh Hàn quốc K65 1134 20032477 Mai Thị Huyền My Hàn quốc K65 1135 20030058 Triệu Thị Nga Hàn quốc K65 1136 20032478 Dương Thị Ngà Hàn quốc K65 1137 20030059 Nguyễn Như Ngọc Hàn quốc K65 1138 20032481 Hoàng Thị Hồng Nhi Hàn quốc K65 1139 20032480 Bùi Yến Nhi Hàn quốc K65 1140 20032483 Bùi Thị Kim Oanh Hàn quốc K65 1141 20030061 Trần Huyền Phương Hàn quốc K65 1142 20030062 Bùi Thu Quỳnh Hàn quốc K65 1143 20030063 Lê Thị Thu Quỳnh Hàn quốc K65 1144 20032484 Nguyễn Thúy Quỳnh Hàn quốc K65 1145 20032485 Bùi Thanh Tâm Hàn quốc K65 1146 20030064 Nguyễn Viết Thanh Hàn quốc K65 1147 20032486 Đinh Ngọc Thảo Hàn quốc K65 1148 20032488 Nguyễn Thị Phương Thảo Hàn quốc K65 1149 20030065 Nguyễn Thu Thảo Hàn quốc K65 1150 20032489 Đàm Thị Thanh Thúy Hàn quốc K65 1151 20030066 Trần Mai Thư Hàn quốc K65 1152 20032490 Nguyễn Thị Thương Hàn quốc K65 1153 20032491 Bùi Thị Kiều Trang Hàn quốc K65 1154 20032493 Nguyễn Thảo Trang Hàn quốc K65 1155 20032492 Lê Thị Thuỳ Trang Hàn quốc K65 1156 20032494 Lữ Ngọc Trâm Hàn quốc K65 1157 20032495 Đỗ Thị Việt Trinh Hàn quốc K65 1158 20032496 Nguyễn Đức Trọng Hàn quốc K65 1159 20032497 Nguyễn Thanh Trúc Hàn quốc K65 1160 20032499 Trần Thị Kim Tuyến Hàn quốc K65 1161 20032500 Phan Thị Thu Vân Hàn quốc K65 1162 21030662 Bạch Thị Lan Anh Hàn quốc K66 1163 21030095 Phan Vũ Ngọc Anh Hàn quốc K66 1164 21030094 Đặng Phương Anh Hàn quốc K66 1165 21030663 Cà Thị Hồng ánh Hàn quốc K66 1166 21030665 Nguyễn Ngọc ánh Hàn quốc K66 1167 21030664 Lê Thị Ngọc ánh Hàn quốc K66 1168 21030668 Phạm Linh Chi Hàn quốc K66 1169 21030669 Chúng Trường Chinh Hàn quốc K66 1170 21030670 Lào Văn Chung Hàn quốc K66 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 1171 21030672 Bạch Thị Dung Hàn quốc K66 1172 21030673 Nguyễn Thị Dung Hàn quốc K66 1173 21030096 Trần Thị Thuỳ Dung Hàn quốc K66 1174 21030098 Nguyễn Minh Giang Hàn quốc K66 1175 21030675 Hà Thị Hải Hàn quốc K66 1176 21030677 Nguyễn Thị Minh Hằng Hàn quốc K66 1177 21030099 Khúc Thu Hằng Hàn quốc K66 1178 21030681 Bùi Trang Khánh Huyền Hàn quốc K66 1179 21030101 Phạm Thanh Huyền Hàn quốc K66 1180 21030682 Nguyễn Thị Thanh Huyền Hàn quốc K66 1181 21030100 Nguyễn Thị Mai Hương Hàn quốc K66 1182 21030684 Liễu Thanh Lam Hàn quốc K66 1183 21030685 Nguyễn Thùy Liên Hàn quốc K66 1184 21030686 Nguyễn Thị Liễu Hàn quốc K66 1185 21030687 Đỗ Thị Khánh Linh Hàn quốc K66 1186 21030688 Nguyễn Thị Thùy Linh Hàn quốc K66 1187 21030102 Hà Thị Trúc Linh Hàn quốc K66 1188 21030690 Ngô Hoàng Mai Hàn quốc K66 1189 21030691 Nguyễn Quỳnh Mai Hàn quốc K66 1190 21030693 Lê Thị Nga Hàn quốc K66 1191 21030694 Hoàng Đỗ Thảo Nhi Hàn quốc K66 1192 21030697 Nguyễn Như Phúc Hàn quốc K66 1193 21030698 Hoàng Thị Thu Phương Hàn quốc K66 1194 21030106 Phạm Thị Thu Phương Hàn quốc K66 1195 21030105 Lê Thuỷ Phương Hàn quốc K66 1196 21030700 Lê Minh Quân Hàn quốc K66 1197 21030702 Nguyễn Phương Tiểu Quỳnh Hàn quốc K66 1198 21030107 Phạm Minh Sơn Hàn quốc K66 1199 21030705 Vũ Phương Thảo Hàn quốc K66 1200 21030704 Trần Thanh Thảo Hàn quốc K66 1201 21030703 Nguyễn Thị Thảo Hàn quốc K66 1202 21030706 Hoàng Thị Thoa Hàn quốc K66 1203 21030707 Hà Ngọc Thơ Hàn quốc K66 1204 21030108 Đào Phương Thủy Hàn quốc K66 1205 21030708 Đào Thị Thu Thủy Hàn quốc K66 1206 21030710 Nguyễn Thị Huyền Thương Hàn quốc K66 1207 21030715 Lê Huyền Trang Hàn quốc K66 1208 21030713 Đặng Thị Thùy Trang Hàn quốc K66 1209 22031608 Nguyễn Hà An Hàn quốc K67 1210 22031610 Đoàn Đức Anh Hàn quốc K67 1211 22031611 Nguyễn Hà Anh Hàn quốc K67 1212 22031612 Nguyễn Thị Minh Anh Hàn quốc K67 1213 22031609 Cao Thu Anh Hàn quốc K67 1214 22031613 Phạm Thị Vân Anh Hàn quốc K67 1215 22031669 Lê Thủy Vân Anh Hàn quốc K67 1216 22031614 Nguyễn Minh Châu Hàn quốc K67 1217 22031615 Đỗ Thị Ngọc Chi Hàn quốc K67 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 1218 22031616 Bùi Ngân Hà Hàn quốc K67 1219 22031617 Đinh Phương Hà Hàn quốc K67 1220 22031618 Bùi Thị Hạ Hàn quốc K67 1221 22031619 Nông Mỹ Hạnh Hàn quốc K67 1222 22031620 Nguyễn Thị Hằng Hàn quốc K67 1223 22031621 Trần Thị Ngọc Hân Hàn quốc K67 1224 22031622 Đỗ Minh Hậu Hàn quốc K67 1225 22031623 Nguyễn Thị Hiền Hàn quốc K67 1226 22031624 Trần Thị Thúy Hiền Hàn quốc K67 1227 22031625 Lăng Thị Hòa Hàn quốc K67 1228 22031626 Lê Công Hùng Hàn quốc K67 1229 22031628 Nguyễn Ngọc Huyền Hàn quốc K67 1230 22031627 Đinh Thị Thanh Huyền Hàn quốc K67 1231 22031629 Nguyễn Thị Thanh Huyền Hàn quốc K67 1232 22031630 Phương Thị Huyền Hàn quốc K67 1233 22031631 Bùi Thị Lan Hương Hàn quốc K67 1234 22031632 Vũ Ngọc Hương Hàn quốc K67 1235 22031633 Bùi Thúy Hường Hàn quốc K67 1236 22031634 Lưu Trung Kiên Hàn quốc K67 1237 22031635 Vi Thị Thùy Lân Hàn quốc K67 1238 22031636 Nguyễn Thị Mai Liên Hàn quốc K67 1239 22031639 Nguyễn Thị Khánh Linh Hàn quốc K67 1240 22031637 Ngô Phương Linh Hàn quốc K67 1241 22031638 Nguyễn Thùy Linh Hàn quốc K67 1242 22031640 Đinh Khánh Ly Hàn quốc K67 1243 22031641 Vi Thị Ngọc Mai Hàn quốc K67 1244 22031642 Bùi Thị Trà Mi Hàn quốc K67 1245 22031644 Võ Thị Thanh Ngân Hàn quốc K67 1246 22031643 Ngô Thị Ngân Hàn quốc K67 1247 22031646 Hạ Thị ánh Ngọc Hàn quốc K67 1248 22031645 Đỗ Lê Minh Ngọc Hàn quốc K67 1249 22031647 Bùi Thị Bích Nguyệt Hàn quốc K67 1250 22031650 Nông Thị Hồng Nhung Hàn quốc K67 1251 22031651 Trương Thị Hồng Nhung Hàn quốc K67 1252 22031649 Nguyễn Thị Thuỳ Nhung Hàn quốc K67 1253 22031652 Lục Thị Phượng Hàn quốc K67 1254 22031653 Văn Thị Thanh Hàn quốc K67 1255 22031654 Bùi Thị Kim Thoa Hàn quốc K67 1256 22031655 Bùi Thị Thơm Hàn quốc K67 1257 22031656 Lương Thị Thơm Hàn quốc K67 1258 22031657 Bùi Thị Mai Thùy Hàn quốc K67 1259 22031658 Nguyễn Thị Thùy Hàn quốc K67 1260 22031659 Trần Thủy Tiên Hàn quốc K67 1261 22031660 Phạm Thị Hồng Tin Hàn quốc K67 1262 22031665 Phan Vũ Thu Trang Hàn quốc K67 1263 22031661 Bùi Thị Thuỳ Trang Hàn quốc K67 1264 22031662 Bùi Thị Thùy Trang Hàn quốc K67 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 1265 22031664 Nguyễn Thị Thùy Trang Hàn quốc K67 1266 22031666 Lê Thị Tú Hàn quốc K67 1267 22031668 Lý Thái Vân Hàn quốc K67 1268 22031667 Lưu Thị Vân Hàn quốc K67 1269 22031670 Đinh Văn Viên Hàn quốc K67 1270 22031671 Nguyễn Thảo Vy Hàn quốc K67 1271 22031672 Trương Thị Xuân Hàn quốc K67 1272 22031673 Mùng Thị Kim Yến Hàn quốc K67 1273 18030757 Phạm Anh Đức Hán nôm K63 1274 18030768 Trần Trọng Hùng Hán nôm K63 1275 18030775 Vũ Diệu Linh Hán nôm K63 1276 18030779 Lại Thị Như Quỳnh Hán nôm K63 1277 18030792 Đỗ Thị Khánh Vi Hán nôm K63 1278 19030691 Vũ Minh Châu Hán nôm K64 1279 19030693 Nguyễn Thị Thùy Dung Hán nôm K64 1280 19030695 Phạm Minh Duyên Hán nôm K64 1281 19030694 Đỗ Thị Mỹ Duyên Hán nôm K64 1282 19030698 Nguyễn Thu Hà Hán nôm K64 1283 19030703 Tống Thị Minh Hậu Hán nôm K64 1284 19030704 Đỗ Trần Minh Hiếu Hán nôm K64 1285 19030705 Lý Thu Hoài Hán nôm K64 1286 19030707 Trần Thị Thanh Huyền Hán nôm K64 1287 19030708 Dương Thị Hương Hán nôm K64 1288 19030709 Phạm Thu Hương Hán nôm K64 1289 19030715 Vũ Thị Loan Hán nôm K64 1290 19030717 Vũ Hà Mi Hán nôm K64 1291 19030719 Trần Thanh Ngà Hán nôm K64 1292 19030720 Đàm Hà Kim Ngân Hán nôm K64 1293 19030722 Nguyễn Thị Ngọc Hán nôm K64 1294 19030723 Dương Hương Nguyên Hán nôm K64 1295 19030724 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Hán nôm K64 1296 19030725 Nguyễn Thị Hồng Nhung Hán nôm K64 1297 19030729 Nguyễn Phương Thảo Hán nôm K64 1298 19030730 Nguyễn Thị Hồng Thắm Hán nôm K64 1299 19030732 Nguyễn Thị Thủy Tiên Hán nôm K64 1300 19030149 Nguyễn Thị Thu Trang Hán nôm K64 1301 20030656 Nguyễn Thị Kim Anh Hán nôm K65 1302 20030654 Lại Thị Lan Anh Hán nôm K65 1303 20030652 Lục Quỳnh Anh Hán nôm K65 1304 20030658 Bùi Thị Tuyết Chinh Hán nôm K65 1305 20030659 Hoàng Thị Thanh Diệp Hán nôm K65 1306 20030660 Nguyễn Thị Vân Giang Hán nôm K65 1307 20030664 Nguyễn Thị Hiền Hán nôm K65 1308 20030665 Vũ Quốc Hoàng Hán nôm K65 1309 20030666 Vũ Công Huy Hán nôm K65 1310 20030667 Nguyễn Thu Huyền Hán nôm K65 1311 20030670 Đỗ Thị Liên Hán nôm K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 1312 20030673 Trần Thị Diệu Linh Hán nôm K65 1313 20030671 Nguyễn Đỗ Phương Linh Hán nôm K65 1314 20030672 Nguyễn Thị Thùy Linh Hán nôm K65 1315 20030675 Giang Thu Luyến Hán nôm K65 1316 20030677 Khuất Thị Tuyết Mai Hán nôm K65 1317 20030679 Nguyễn Thị Ngà Hán nôm K65 1318 20030680 Nguyễn Minh Ngọc Hán nôm K65 1319 20030682 Vũ Thanh Nhạn Hán nôm K65 1320 20030683 Kiều Phương Nhung Hán nôm K65 1321 20030684 Đỗ Thị Kiều Oanh Hán nôm K65 1322 20030685 Nguyễn Diễm Quỳnh Hán nôm K65 1323 20030686 Nguyễn Thị Hương Quỳnh Hán nôm K65 1324 20030689 Trương Thị Kim Thanh Hán nôm K65 1325 20030691 Vũ Thị Hương Thảo Hán nôm K65 1326 20030690 Đào Phương Thảo Hán nôm K65 1327 20030692 Trương Đại Thắng Hán nôm K65 1328 20030693 Lê Thị Thùy Hán nôm K65 1329 20030694 Phương Thị Thủy Hán nôm K65 1330 20030696 Nguyễn Thu Trang Hán nôm K65 1331 20030051 Nguyễn Khuê Văn Hán nôm K65 1332 21030623 Nguyễn Thị Phương Anh Hán nôm K66 1333 21030622 Lê Thị Vân Anh Hán nôm K66 1334 21030091 Nguyễn Đỗ Hồng ánh Hán nôm K66 1335 21030624 Đinh Xuân Bắc Hán nôm K66 1336 21030625 Mai Huyền Chi Hán nôm K66 1337 21030627 Đặng Trần Thu Hà Hán nôm K66 1338 21030629 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Hán nôm K66 1339 21030630 Bùi Thị Minh Hằng Hán nôm K66 1340 21030631 Lê Trọng Hoàng Hán nôm K66 1341 21030633 Đặng Phi Hùng Hán nôm K66 1342 21030092 Đào Diệu Huyền Hán nôm K66 1343 21030636 Trần Tấn Khải Hán nôm K66 1344 21030637 Nguyễn Phúc Nguyên Khang Hán nôm K66 1345 21030638 Trần Vân Khánh Hán nôm K66 1346 21030093 Chu Đoàn Kiên Hán nôm K66 1347 21030639 Vũ Thị Bích Liên Hán nôm K66 1348 21030641 Nguyễn Diệu Linh Hán nôm K66 1349 21030643 Hoàng Ngọc Hán nôm K66 1350 21030646 Dương Thị Ngọc Nhi Hán nôm K66 1351 21030647 Nguyễn Thị Ngọc Nhung Hán nôm K66 1352 21030648 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Hán nôm K66 1353 21030649 Quản Mai Phương Hán nôm K66 1354 21030651 Phạm Thị Quỳnh Hán nôm K66 1355 21030650 Đinh Thị Thúy Quỳnh Hán nôm K66 1356 21030653 Trịnh Thái Sơn Hán nôm K66 1357 21030654 Vương Thị Thanh Hán nôm K66 1358 21030655 Nguyễn Thị Thủy Hán nôm K66 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 1359 21030656 Trần Thị Minh Thư Hán nôm K66 1360 21030660 Phạm Thị Huyền Trang Hán nôm K66 1361 21030659 Phạm Thị Huyền Trang Hán nôm K66 1362 21030657 Bùi Minh Trang Hán nôm K66 1363 21030658 Lê Minh Trang Hán nôm K66 1364 21030661 Phí Hải Yến Hán nôm K66 1365 22030296 Trần Thùy An Hán nôm K67 1366 22030298 Nguyễn Bảo Duy Anh Hán nôm K67 1367 22030297 Nguyễn Phương Anh Hán nôm K67 1368 22030300 Lê Ngọc Bích Hán nôm K67 1369 22030301 Trần Trịnh Minh Châu Hán nôm K67 1370 22030302 Nguyễn Thùy Dung Hán nôm K67 1371 22030303 Nguyễn Thị Thùy Dương Hán nôm K67 1372 22030305 Trần Ngọc Hoàn Hán nôm K67 1373 22030306 Nguyễn Minh Khang Hán nôm K67 1374 22030308 Phạm Ngọc Lan Hán nôm K67 1375 22030307 Nguyễn Thu Lan Hán nôm K67 1376 22030309 Đinh Ngọc Linh Hán nôm K67 1377 22030310 Phan Lê Phương Linh Hán nôm K67 1378 22030312 Nguyễn Thị Minh Hán nôm K67 1379 22030313 Nguyễn Thị Thúy Nga Hán nôm K67 1380 22030317 Phùng Kiều Ngân Hán nôm K67 1381 22030316 Lê Thị Thủy Ngân Hán nôm K67 1382 22030318 Nguyễn Thị Bích Ngọc Hán nôm K67 1383 22030319 Nguyễn Thị Ngọc Hán nôm K67 1384 22030320 Bùi Vân Oanh Hán nôm K67 1385 22030321 Phạm Đoàn Như Tâm Hán nôm K67 1386 22030326 Vũ Thị Huyền Trang Hán nôm K67 1387 22030324 Bùi Thị Quỳnh Trang Hán nôm K67 1388 22030325 Hứa Thị Thùy Trang Hán nôm K67 1389 22030327 Từ Thế Vinh Hán nôm K67 1390 17032148 Nguyễn Ngọc Tuấn Khoa học CT K62 1391 18030390 Phạm Quý Nhung Khoa học CT K63 1392 18030405 Hồ Thị Thuân Khoa học CT K63 1393 18030412 Nùng Thị Tôi Khoa học CT K63 1394 18030429 Trần Đình Vũ Khoa học CT K63 1395 19030307 Nguyễn Văn An Khoa học CT K64 1396 19030311 Nguyễn Việt Lâm Anh Khoa học CT K64 1397 19030308 Lê Quỳnh Anh Khoa học CT K64 1398 19030310 Nguyễn Vân Anh Khoa học CT K64 1399 19030313 Phạm Văn Bảo Khoa học CT K64 1400 19030316 Nguyễn Hồng Chi Khoa học CT K64 1401 19030320 Nguyễn Đình Của Khoa học CT K64 1402 19030322 Thào A Dế Khoa học CT K64 1403 19030324 Lò Văn Dũng Khoa học CT K64 1404 19030326 Lê Duy Đạt Khoa học CT K64 1405 19030328 Trần Tiến Đạt Khoa học CT K64 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 1406 19030329 Nguyễn Cao Đức Khoa học CT K64 1407 19030330 Nguyễn Văn Đức Khoa học CT K64 1408 19030331 Nguyễn Việt Đức Khoa học CT K64 1409 19030334 Bàn Thị Hà Khoa học CT K64 1410 19030336 Bùi Thị Hải Khoa học CT K64 1411 19030341 Ngô Minh Hiếu Khoa học CT K64 1412 19030342 Nguyễn Minh Hiếu Khoa học CT K64 1413 19030343 Lý Thị Hoa Khoa học CT K64 1414 19030346 Nguyễn Thị Hồng Khoa học CT K64 1415 19030347 Hà Mạnh Hùng Khoa học CT K64 1416 19030348 Ngô Quang Huy Khoa học CT K64 1417 19030354 Nguyễn Ngọc Thảo Lan Khoa học CT K64 1418 19030362 Nguyễn Tiến Long Khoa học CT K64 1419 19030365 Nguyễn Tùng Nam Khoa học CT K64 1420 19030366 Đinh Nhật Ngà Khoa học CT K64 1421 19030367 Chẩu Xuân Nghị Khoa học CT K64 1422 19030368 Sin Thị Nghĩa Khoa học CT K64 1423 19030370 Đỗ Thị Thảo Nguyên Khoa học CT K64 1424 19030374 Bùi Thanh Phiên Khoa học CT K64 1425 19030376 Sùng Thị Phượng Khoa học CT K64 1426 19030120 Rơ Ô H' Reo Khoa học CT K64 1427 19030121 Lê Hà Anh Sơn Khoa học CT K64 1428 19030381 Lê Đình Ngọc Sơn Khoa học CT K64 1429 19030383 Phạm Văn Thái Khoa học CT K64 1430 19030387 Đinh Cao Thiên Khoa học CT K64 1431 19030388 Phạm Minh Tiến Khoa học CT K64 1432 19030394 Phạm Văn Trường Khoa học CT K64 1433 19030396 Nguyễn Anh Tú Khoa học CT K64 1434 19030395 Hoàng Thị Cẩm Tú Khoa học CT K64 1435 19030397 Nguyễn Đức Tú Khoa học CT K64 1436 19030398 Trần Công Tuyên Khoa học CT K64 1437 19030402 Nguyễn Thị Thanh Uyển Khoa học CT K64 1438 19030404 Lê Thị Bích Việt Khoa học CT K64 1439 20030345 Nguyễn Hoàng Anh Khoa học CT K65 1440 20030341 Đặng Thị Lan Anh Khoa học CT K65 1441 20030343 Lưu Minh Anh Khoa học CT K65 1442 20030348 Nguyễn Vân Anh Khoa học CT K65 1443 20030351 Thào Thị Bầu Khoa học CT K65 1444 20030352 Trần Hồng Chung Khoa học CT K65 1445 20030026 Nguyễn Minh Cương Khoa học CT K65 1446 20030353 Trần Thị Kim Dung Khoa học CT K65 1447 20030355 Nguyễn Bạch Dương Khoa học CT K65 1448 20030356 Nguyễn Thị Thùy Dương Khoa học CT K65 1449 20030359 Lê Hải Đăng Khoa học CT K65 1450 20030360 Nguyễn Văn Điện Khoa học CT K65 1451 20030362 Trần Minh Đức Khoa học CT K65 1452 20030027 Trần Sĩ Đức Khoa học CT K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 1453 20030371 Trần Việt Hoàng Khoa học CT K65 1454 20030372 Đoàn Công Hùng Khoa học CT K65 1455 20030373 Vũ Duy Khanh Khoa học CT K65 1456 20030029 Trương Tuấn Khanh Khoa học CT K65 1457 20030374 Trần Đỗ Minh Khôi Khoa học CT K65 1458 20030376 Lê Thị Như Lê Khoa học CT K65 1459 20030377 Nguyễn Thị Nhật Lệ Khoa học CT K65 1460 20030379 Trần Thị Hoài Linh Khoa học CT K65 1461 20030378 Đỗ Phương Linh Khoa học CT K65 1462 20030222 Lùng Thị Loan Khoa học CT K65 1463 20030380 Nguyễn Thị Loan Khoa học CT K65 1464 20030382 Nguyễn Cẩm Ly Khoa học CT K65 1465 20030384 Hoàng Thị Hoa Mai Khoa học CT K65 1466 20030385 Nguyễn Nhật Mai Khoa học CT K65 1467 20030389 Trịnh Công Minh Khoa học CT K65 1468 20030390 Nông Thị Mơ Khoa học CT K65 1469 20030391 Lù Thị Quỳnh My Khoa học CT K65 1470 20030392 Hoàng Thị Lê Na Khoa học CT K65 1471 20030393 Nguyễn Thị Nga Khoa học CT K65 1472 20030395 Nguyễn Thị Thu Ngân Khoa học CT K65 1473 20030397 Nguyễn Trung Nguyên Khoa học CT K65 1474 20030398 Nguyễn Đoàn Minh Nhật Khoa học CT K65 1475 20030400 Lam Phương Ninh Khoa học CT K65 1476 20030402 Nguyễn Thị Oanh Khoa học CT K65 1477 20030403 Ma Văn Phú Khoa học CT K65 1478 20030405 Nguyễn Thu Phương Khoa học CT K65 1479 20030407 Bùi Hà Quyết Khoa học CT K65 1480 20030410 Lý Thị Ngọc Quỳnh Khoa học CT K65 1481 20030415 Đinh Nhật Tân Khoa học CT K65 1482 20030416 Trần Thị Tân Khoa học CT K65 1483 20030418 Nguyễn Thị Phương Thảo Khoa học CT K65 1484 20030419 Quách Xuân Thắng Khoa học CT K65 1485 20030420 Đỗ Thị Minh Thu Khoa học CT K65 1486 20030421 Ngô Thị Thu Thủy Khoa học CT K65 1487 20030424 Nguyễn Thị Thu Trang Khoa học CT K65 1488 20030427 Hoàng Anh Tú Khoa học CT K65 1489 20030430 Nông Thị Yến Khoa học CT K65 1490 21030401 Nguyễn Ngọc Anh Khoa học CT K66 1491 21030398 Hà Phương Anh Khoa học CT K66 1492 21030400 Hoàng Tuấn Anh Khoa học CT K66 1493 21030402 Ngô Thanh Bình Khoa học CT K66 1494 21030404 Đỗ Ngọc Cương Khoa học CT K66 1495 21030405 Quàng Thị Mỹ Duyên Khoa học CT K66 1496 21030407 Hoàng Tiến Đạt Khoa học CT K66 1497 21030406 Đặng Tuấn Đạt Khoa học CT K66 1498 21030408 Nguyễn Văn Đoàn Khoa học CT K66 1499 21030411 Trần Minh Đức Khoa học CT K66 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 1500 21030410 Nguyễn Xuân Đức Khoa học CT K66 1501 21030412 Giàng Thị Gấm Khoa học CT K66 1502 21030415 Trịnh Thị Thanh Hằng Khoa học CT K66 1503 21030416 Trần Minh Hiển Khoa học CT K66 1504 21030417 Nguyễn Văn Hiệp Khoa học CT K66 1505 21030418 Nguyễn Mai Đức Hiếu Khoa học CT K66 1506 21030421 Trần Nguyễn Đức Hoàng Khoa học CT K66 1507 21030422 Trần Văn Hoàng Khoa học CT K66 1508 21030044 Lý Quang Huy Khoa học CT K66 1509 21030431 Phạm Thanh Loan Khoa học CT K66 1510 21030433 Lò Cầm Lụa Khoa học CT K66 1511 21030434 Lường Thị Luyến Khoa học CT K66 1512 21030435 Nguyễn Hữu Đức Mạnh Khoa học CT K66 1513 21030436 Bùi Thu Min Khoa học CT K66 1514 21030437 Mai Nguyệt Minh Khoa học CT K66 1515 21030439 Đỗ Tuyết Nhi Khoa học CT K66 1516 21030441 Đặng Thị Nhung Khoa học CT K66 1517 21030442 Đặng Kiều Oanh Khoa học CT K66 1518 21030443 Nguyễn Khắc Quang Khoa học CT K66 1519 21030045 Đàm Ngọc Sự Khoa học CT K66 1520 21030445 Bùi Thiên Tài Khoa học CT K66 1521 21030447 Đinh Thị Phương Thuỳ Khoa học CT K66 1522 21030449 Nguyễn Thị Hồng Thúy Khoa học CT K66 1523 21030451 Nguyễn Thanh Trà Khoa học CT K66 1524 21030454 Phùng Thị Huyền Trang Khoa học CT K66 1525 21030452 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Khoa học CT K66 1526 21030453 Nguyễn Thị Thùy Trang Khoa học CT K66 1527 21030455 Nguyễn Khánh Vân Khoa học CT K66 1528 21030456 Hoàng Triệu Vi Khoa học CT K66 1529 21030457 Vũ Hữu Vinh Khoa học CT K66 1530 21030459 Phạm Hải Yến Khoa học CT K66 1531 21030458 Kiều Thị Yến Khoa học CT K66 1532 22030082 Nguyễn Thị Thu Hiền Khoa học CT K67 1533 22030122 Quàng Thị Thuận Khoa học CT K67 1534 22030126 Phùng Văn Thực Khoa học CT K67 1535 18030818 Nguyễn Đình Việt Cường Khoa học QL K63 1536 18030824 Nguyễn Nữ Kim Hà Khoa học QL K63 1537 18030845 Bùi Phương Huyền Khoa học QL K63 1538 18030853 Đào Thúy Lan Khoa học QL K63 1539 18030865 Chung Thị Bích Loan Khoa học QL K63 1540 18030876 Hoàng Kim Ngân Khoa học QL K63 1541 18030902 Lê Thị Minh Quyên Khoa học QL K63 1542 18030925 Phạm Thị Thu Thủy Khoa học QL K63 1543 18030929 Trần Văn Toán Khoa học QL K63 1544 18030136 Nguyễn Đình Tứ Khoa học QL K63 1545 18030138 Lò Thị Hải Yến Khoa học QL K63 1546 19030736 Vũ Nguyễn Phương An Khoa học QL K64 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 1547 19030737 Lê Ngọc Anh Khoa học QL K64 1548 19030739 Phạm Phương Anh Khoa học QL K64 1549 19030740 Phạm Thế Anh Khoa học QL K64 1550 19030741 Trần Thị Tuyết Anh Khoa học QL K64 1551 19030746 Trần Thị Mộng ánh Khoa học QL K64 1552 19030745 Nguyễn Ngọc ánh Khoa học QL K64 1553 19030744 Đặng Thị Ngọc ánh Khoa học QL K64 1554 19030150 Hà Thị Ngọc Châu Khoa học QL K64 1555 19030747 Nguyễn Linh Chi Khoa học QL K64 1556 19030749 Trần Thị Linh Chi Khoa học QL K64 1557 19030748 Nguyễn Mai Chi Khoa học QL K64 1558 19030750 Lê Thị Chung Khoa học QL K64 1559 19030751 Trần Thị Hải Diệp Khoa học QL K64 1560 19030753 Nguyễn Thị Dung Khoa học QL K64 1561 19030754 Nguyễn Thị Thùy Dương Khoa học QL K64 1562 19030755 Nguyễn Thị Đan Khoa học QL K64 1563 19030756 Đoàn Hương Giang Khoa học QL K64 1564 19030757 Trần Hương Giang Khoa học QL K64 1565 19030758 Trần Mai Giang Khoa học QL K64 1566 19030760 Hoàng Thị Hà Khoa học QL K64 1567 19030761 Nguyễn Thị Minh Hải Khoa học QL K64 1568 19030762 Phùng Thị Hải Khoa học QL K64 1569 19030763 Trần Thị Mỹ Hảo Khoa học QL K64 1570 19030766 Vũ Thị Minh Hằng Khoa học QL K64 1571 19030765 Trần Thị Ngọc Hằng Khoa học QL K64 1572 19030764 Mai Thị Hằng Khoa học QL K64 1573 19030768 Nguyễn Trung Hiếu Khoa học QL K64 1574 19030769 Dương Quỳnh Hoa Khoa học QL K64 1575 19030770 Đồng Thị Vi Hoàn Khoa học QL K64 1576 19030771 Nguyễn Thị Huệ Khoa học QL K64 1577 19030772 La Thị Thanh Huyền Khoa học QL K64 1578 19030773 Lê Thị Huyền Khoa học QL K64 1579 19030778 Trịnh Thị Thanh Hương Khoa học QL K64 1580 19030774 Hoàng Thu Hương Khoa học QL K64 1581 19030775 Nguyễn Thị Thu Hương Khoa học QL K64 1582 19030777 Trần Thu Hương Khoa học QL K64 1583 19030779 Nguyễn Quang Khải Khoa học QL K64 1584 19030781 Nguyễn Tấn Nam Khánh Khoa học QL K64 1585 19030780 Lê Văn Khánh Khoa học QL K64 1586 19030782 Đặng Thị Khé Khoa học QL K64 1587 19030784 Vũ Khắc Lai Khoa học QL K64 1588 19030151 Dương Thị Thanh Lam Khoa học QL K64 1589 19030785 Hoàng Phương Lan Khoa học QL K64 1590 19030786 Trịnh Thị Lan Khoa học QL K64 1591 19030787 Nguyễn Văn Lâm Khoa học QL K64 1592 19030788 Đào Lê Kiều Liên Khoa học QL K64 1593 19030791 Nguyễn Thị Hoài Linh Khoa học QL K64 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 1594 19030792 Nguyễn Thị Mỹ Linh Khoa học QL K64 1595 19030789 Đỗ Phương Linh Khoa học QL K64 1596 19030790 Hà Thị Linh Khoa học QL K64 1597 19030793 Nông Thị Linh Khoa học QL K64 1598 19030795 Trương Thị Linh Khoa học QL K64 1599 19030796 Nguyễn Thị Loan Khoa học QL K64 1600 19030797 Ngô Thị Khánh Ly Khoa học QL K64 1601 19030798 Nguyễn Thị Mai Khoa học QL K64 1602 19030803 Nguyễn Trà My Khoa học QL K64 1603 19030805 Phạm Thị Hồng Ngát Khoa học QL K64 1604 19030038 Nguyễn Kim Ngân Khoa học QL K64 1605 19030806 Phạm Thị Bích Ngọc Khoa học QL K64 1606 19030807 Lê Thảo Nhi Khoa học QL K64 1607 19030809 Nguyễn Hồng Nhung Khoa học QL K64 1608 19030808 Lưu Thị Hồng Nhung Khoa học QL K64 1609 19030810 Nguyễn Quỳnh Như Khoa học QL K64 1610 19030811 Quyết Thị Như Khoa học QL K64 1611 19030815 Nguyễn Linh Phương Khoa học QL K64 1612 19030817 Vũ Nguyễn Thu Phương Khoa học QL K64 1613 19030818 Nguyễn Thị Bích Phượng Khoa học QL K64 1614 19030819 Trần Thị Hồng Quyên Khoa học QL K64 1615 19030820 Trần Thị Quyên Khoa học QL K64 1616 19030822 Lưu Ngọc Quỳnh Khoa học QL K64 1617 19030823 Triệu Như Quỳnh Khoa học QL K64 1618 19030821 Hoàng Thị Quỳnh Khoa học QL K64 1619 19030824 Trần Minh Tân Khoa học QL K64 1620 19030825 Ngô Hà Thanh Khoa học QL K64 1621 19030826 Nguyễn Tiến Thành Khoa học QL K64 1622 19030831 Nguyễn Ngọc Thảo Khoa học QL K64 1623 19030830 Nguyễn Bích Phương Thảo Khoa học QL K64 1624 19030828 Hà Phương Thảo Khoa học QL K64 1625 19030829 Hoàng Phương Thảo Khoa học QL K64 1626 19030832 Nguyễn Thị Thảo Khoa học QL K64 1627 19030835 Nguyễn Thị Thắm Khoa học QL K64 1628 19030836 Khúc Thị Thơ Khoa học QL K64 1629 19030837 Lê Thị Thơm Khoa học QL K64 1630 19030839 Nguyễn Thị Minh Thùy Khoa học QL K64 1631 19030840 Nguyễn Chung Thủy Khoa học QL K64 1632 19030842 Nguyễn Thị Thủy Khoa học QL K64 1633 19030841 Nguyễn Thị Thu Thủy Khoa học QL K64 1634 19030844 Bùi Quang Toàn Khoa học QL K64 1635 19030845 Bùi Thị Huyền Trang Khoa học QL K64 1636 19030847 Đinh Thị Huyền Trang Khoa học QL K64 1637 19030850 Lại Thị Quỳnh Trang Khoa học QL K64 1638 19030851 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Khoa học QL K64 1639 19030852 Nguyễn Thị Trang Khoa học QL K64 1640 19030846 Bùi Thu Trang Khoa học QL K64 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 1641 19030855 Nguyễn Thùy Trang Khoa học QL K64 1642 19030854 Nguyễn Thùy Trang Khoa học QL K64 1643 19030853 Nguyễn Thùy Trang Khoa học QL K64 1644 19030856 Mai Thị Tuyết Trinh Khoa học QL K64 1645 19030857 Vũ Ngọc Tú Khoa học QL K64 1646 19030858 Nguyễn Thị Thu Uyên Khoa học QL K64 1647 19030859 Phạm Thị Thúy Vân Khoa học QL K64 1648 19030860 Lù Minh Viện Khoa học QL K64 1649 19030861 Trần Thị Xuân Khoa học QL K64 1650 19030864 Nguyễn Thị Yến Khoa học QL K64 1651 19030862 Hoàng Thị Thu Yến Khoa học QL K64 1652 20030701 Nguyễn Hải Anh Khoa học QL K65 1653 20030702 Nguyễn Mai Anh Khoa học QL K65 1654 20030703 Nguyễn Mai Anh Khoa học QL K65 1655 20030700 Đào Ngọc Anh Khoa học QL K65 1656 20030704 Nguyễn Thị Phương Anh Khoa học QL K65 1657 20030705 Trịnh Phương Anh Khoa học QL K65 1658 20030706 Nguyễn Thị Ngọc ánh Khoa học QL K65 1659 20030707 Hoàng Thị Thanh Chì Khoa học QL K65 1660 20030708 Lê Thành Chiến Khoa học QL K65 1661 20030709 Ngô Thị Kiều Chinh Khoa học QL K65 1662 20030711 Hoàng Ngọc Diệp Khoa học QL K65 1663 20030712 Nguyễn Ngọc Diệp Khoa học QL K65 1664 20030713 Vũ Ngọc Diệp Khoa học QL K65 1665 20030714 Nguyễn Thị Thùy Dương Khoa học QL K65 1666 20030715 Phạm Quang Hà Khoa học QL K65 1667 20030716 Phạm Thu Hà Khoa học QL K65 1668 20030068 Đinh Thị Thu Hằng Khoa học QL K65 1669 20030719 Mã Thị Thu Hằng Khoa học QL K65 1670 20030721 Nguyễn Thị Hoa Khoa học QL K65 1671 20030723 Vũ Việt Hoàng Khoa học QL K65 1672 20030724 Ma Chí Hoạt Khoa học QL K65 1673 20030725 Nguyễn Thị Huế Khoa học QL K65 1674 20030726 Nguyễn Kim Huệ Khoa học QL K65 1675 20030728 Trương Thị Huệ Khoa học QL K65 1676 20030069 Dương Quang Hùng Khoa học QL K65 1677 20030729 Lê Thu Hương Khoa học QL K65 1678 20030732 Phùng Thị Thanh Hường Khoa học QL K65 1679 20030734 Nguyễn Thị Kim Khánh Khoa học QL K65 1680 20030735 Phạm Bá Quốc Khánh Khoa học QL K65 1681 20030733 Hứa Thị Khánh Khoa học QL K65 1682 20030740 Cao Khánh Linh Khoa học QL K65 1683 20030741 Trần Khánh Linh Khoa học QL K65 1684 20030743 Vũ Khánh Linh Khoa học QL K65 1685 20030742 Trần Thị Mai Linh Khoa học QL K65 1686 20030744 Vũ Hoàng Long Khoa học QL K65 1687 20030745 Đinh Thị Lương Khoa học QL K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 1688 20030747 Nguyễn Thị Hảo Ly Khoa học QL K65 1689 20030746 Đoàn Thị Hương Ly Khoa học QL K65 1690 20030748 Nguyễn Thị Phương Ly Khoa học QL K65 1691 20030749 Đỗ Thị ánh Mai Khoa học QL K65 1692 20030750 Hoàng Thị Mai Khoa học QL K65 1693 20030751 Đinh Khải Miên Khoa học QL K65 1694 20030752 Nguyễn Tấn Minh Khoa học QL K65 1695 20030753 Đinh Thị Trà My Khoa học QL K65 1696 20030755 Đinh Thu Ngân Khoa học QL K65 1697 20030071 Lã Thu Ngân Khoa học QL K65 1698 20030756 Ngô Bảo Ngọc Khoa học QL K65 1699 20030757 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Khoa học QL K65 1700 20030758 Nguyễn Đình Minh Nhật Khoa học QL K65 1701 20030761 Vương Nguyễn Linh Nhi Khoa học QL K65 1702 20030760 Trần Hà Thảo Nhi Khoa học QL K65 1703 20030759 Nguyễn Thị Thảo Nhi Khoa học QL K65 1704 20030765 Trần Cẩm Nhung Khoa học QL K65 1705 20030762 Lê Hồng Nhung Khoa học QL K65 1706 20030764 Phạm Thị Hồng Nhung Khoa học QL K65 1707 20030763 Nguyễn Thị Nhung Khoa học QL K65 1708 20030769 Nguyễn Thị Phương Khoa học QL K65 1709 20030768 Đặng Thị Thu Phương Khoa học QL K65 1710 20030770 Nguyễn Quang Quang Khoa học QL K65 1711 20030771 Đào Thị Diễm Quỳnh Khoa học QL K65 1712 20030772 Nguyễn Thị Thanh Khoa học QL K65 1713 20030773 Cao Thị Phương Thảo Khoa học QL K65 1714 20030774 Đồng Thị Thu Thảo Khoa học QL K65 1715 20030775 Hoàng Thị Minh Thuận Khoa học QL K65 1716 20030776 Nguyễn Thị Thùy Khoa học QL K65 1717 20030778 Lê Thanh Thúy Khoa học QL K65 1718 20030073 Lý Thị Anh Thư Khoa học QL K65 1719 20030074 Lê Hương Trà Khoa học QL K65 1720 20030781 Lê Thị Hạnh Trang Khoa học QL K65 1721 20030782 Nguyễn Thị Huyền Trang Khoa học QL K65 1722 20030784 Ngô Thị Thanh Trúc Khoa học QL K65 1723 20030785 Nguyễn Thị Tú Khoa học QL K65 1724 20030076 Lăng Trung Tuần Khoa học QL K65 1725 20030786 Lê Thị Thảo Uyên Khoa học QL K65 1726 20030787 Nguyễn Thị Vân Khoa học QL K65 1727 20030788 Nguyễn Thu Vân Khoa học QL K65 1728 20030789 Nguyễn Thị Vui Khoa học QL K65 1729 20030790 Cháng Thu Vượng Khoa học QL K65 1730 20030791 Tống Đinh Thiệu Vy Khoa học QL K65 1731 20030793 Nguyễn Thị Hải Yến Khoa học QL K65 1732 21030718 Đào Đức Anh Khoa học QL K66 1733 21030719 Đặng Thị Kim Anh Khoa học QL K66 1734 21030720 Hà Thị Lan Anh Khoa học QL K66 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 1735 21030717 Bùi Phương Anh Khoa học QL K66 1736 21030721 Lê Dương Phương Anh Khoa học QL K66 1737 21030722 Nguyễn Thị Phương Anh Khoa học QL K66 1738 21030110 Đặng Thị Tú Anh Khoa học QL K66 1739 21030723 Đặng Thị Nhật ánh Khoa học QL K66 1740 21030724 Ngô Minh Châu Khoa học QL K66 1741 21030726 Trần Thanh Chi Khoa học QL K66 1742 21030725 Hoàng Thị Chi Khoa học QL K66 1743 21030727 Tạ Thị Chinh Khoa học QL K66 1744 21030729 Lê Thanh Hà Khoa học QL K66 1745 21030730 Hoàng Hồng Hạnh Khoa học QL K66 1746 21030731 Nguyễn Minh Hạnh Khoa học QL K66 1747 21030733 Trần Thị Thúy Hằng Khoa học QL K66 1748 21030111 Hoàng Thị Hiển Khoa học QL K66 1749 21030736 Nguyễn Thị Hoa Khoa học QL K66 1750 21030737 Hoàng Lê Minh Hòa Khoa học QL K66 1751 21030115 Phàn Thị Huyền Khoa học QL K66 1752 21030740 Nguyễn Thị Khanh Khoa học QL K66 1753 21030741 Trần Thị Hồng Khuyên Khoa học QL K66 1754 21030742 Nguyễn Thị Bích Lam Khoa học QL K66 1755 21030745 Vũ Diệu Linh Khoa học QL K66 1756 21030744 Nguyễn Thuỳ Linh Khoa học QL K66 1757 21030747 Tô Khánh Ly Khoa học QL K66 1758 21030748 Nguyễn Ngọc Mai Khoa học QL K66 1759 21030749 Trần Đức Mạnh Khoa học QL K66 1760 21030750 Nguyễn Thị Mơ Khoa học QL K66 1761 21030752 Lê Thị Khánh My Khoa học QL K66 1762 21030754 Nguyễn Thị Ngà Khoa học QL K66 1763 21030755 Phạm Hồng Ngân Khoa học QL K66 1764 21030756 Lò Bích Ngọc Khoa học QL K66 1765 21030757 Nguyễn Thị Bích Ngọc Khoa học QL K66 1766 21030759 Bùi Văn Nhật Khoa học QL K66 1767 21030761 Nguyễn Vũ Mai Nhi Khoa học QL K66 1768 21030760 Lê Uyên Nhi Khoa học QL K66 1769 21030116 Triệu Hồng Nhung Khoa học QL K66 1770 21030762 Trần Thị Nhung Khoa học QL K66 1771 21030766 Nguyễn Trần Hà Phương Khoa học QL K66 1772 21030764 Nguyễn Hà Mai Phương Khoa học QL K66 1773 21030763 Đặng Thị Phương Khoa học QL K66 1774 21030767 Nguyễn Thị Quyên Khoa học QL K66 1775 21030768 Đặng Văn Quyến Khoa học QL K66 1776 21030769 Nguyễn Diễm Quỳnh Khoa học QL K66 1777 21030770 Ninh Diễm Quỳnh Khoa học QL K66 1778 21030771 Trần Thị Quỳnh Khoa học QL K66 1779 21030773 Nguyễn Thị Phương Thanh Khoa học QL K66 1780 21030774 Lê Thanh Thảo Khoa học QL K66 1781 21030118 Nguyễn Thu Thảo Khoa học QL K66 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 1782 21030779 Tạ Hoàng Trang Khoa học QL K66 1783 21030777 Phí Thị Huyền Trang Khoa học QL K66 1784 21030778 Phạm Minh Trang Khoa học QL K66 1785 21030775 Nguyễn Phương Trang Khoa học QL K66 1786 21030780 Thân Thị Phương Trang Khoa học QL K66 1787 21030776 Nông Thu Trang Khoa học QL K66 1788 21030119 Lê Thị Trinh Khoa học QL K66 1789 21030782 Nguyễn Thị Uyên Khoa học QL K66 1790 21030783 Đinh Hồng Vân Khoa học QL K66 1791 21030785 Lê Thị Vân Khoa học QL K66 1792 21030786 Lâm Quang Vinh Khoa học QL K66 1793 21030787 Bùi Thị Kim Vĩnh Khoa học QL K66 1794 21030788 Phạm Thanh Xuân Khoa học QL K66 1795 21030121 Giang Hải Yến Khoa học QL K66 1796 21030120 Đỗ Thị Yến Khoa học QL K66 1797 22030338 Hoàng Thị Thanh Châm Khoa học QL K67 1798 19032802 Vũ Minh Anh Khoa học Quản lý XHH K64 1799 19032800 Trần Phương Anh Khoa học Quản lý XHH K64 1800 19032804 Vũ Thế Bảo Khoa học Quản lý XHH K64 1801 19032805 Ngô Linh Chi Khoa học Quản lý XHH K64 1802 19032807 Lương Hồng Diệp Khoa học Quản lý XHH K64 1803 19032808 Lê Thị Lương Duyên Khoa học Quản lý XHH K64 1804 19032813 Vũ Song Hà Khoa học Quản lý XHH K64 1805 19032815 Trần Thị Minh Hiền Khoa học Quản lý XHH K64 1806 19032816 Ngô Gia Tuấn Hiệp Khoa học Quản lý XHH K64 1807 19032818 Nguyễn Thị Hồng Khoa học Quản lý XHH K64 1808 19032819 Lê Thị Thanh Huyền Khoa học Quản lý XHH K64 1809 19032820 Đỗ Minh Hương Khoa học Quản lý XHH K64 1810 19032821 Đoàn Thị Hương Khoa học Quản lý XHH K64 1811 19032822 Hoàng Thu Hương Khoa học Quản lý XHH K64 1812 19032823 Trần Thị Thu Hương Khoa học Quản lý XHH K64 1813 19032825 Nguyễn Thị Diệu Linh Khoa học Quản lý XHH K64 1814 19032824 Hoàng Đỗ Khánh Linh Khoa học Quản lý XHH K64 1815 19032828 Phạm Hiền Lương Khoa học Quản lý XHH K64 1816 19032832 Nguyễn Thục Ngân Khoa học Quản lý XHH K64 1817 19032833 Phạm Thị Hồng Ngọc Khoa học Quản lý XHH K64 1818 19032835 Lê Thị Song Nguyệt Khoa học Quản lý XHH K64 1819 19032836 Đỗ Yến Nhi Khoa học Quản lý XHH K64 1820 19032838 Nguyễn Hà Phương Khoa học Quản lý XHH K64 1821 19032839 Phạm Nguyên Phương Khoa học Quản lý XHH K64 1822 19032837 Đoàn Thị Thu Phương Khoa học Quản lý XHH K64 1823 19032842 Trịnh Hoàng Sơn Khoa học Quản lý XHH K64 1824 19032843 Hồ Ngọc Tân Khoa học Quản lý XHH K64 1825 19032844 Phạm Ngọc Thanh Khoa học Quản lý XHH K64 1826 19032845 Nguyễn Thị Thi Khoa học Quản lý XHH K64 1827 19032848 Bùi Lê Minh Tiến Khoa học Quản lý XHH K64 1828 19032849 Hoàng Thị Thanh Trà Khoa học Quản lý XHH K64 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 1829 19032851 Phan Thị Kim Yến Khoa học Quản lý XHH K64 1830 20032651 Trương Thị Minh Anh Khoa học Quản lý XHH K65 1831 20032652 Trương Thị Ngọc Anh Khoa học Quản lý XHH K65 1832 20032649 Đặng Thị Phương Anh Khoa học Quản lý XHH K65 1833 20032650 Phạm Tú Anh Khoa học Quản lý XHH K65 1834 20032653 Nguyễn Thị Bình Khoa học Quản lý XHH K65 1835 20032654 Dương Thị Châm Khoa học Quản lý XHH K65 1836 20032655 Bùi Thị Ngọc Diệu Khoa học Quản lý XHH K65 1837 20032657 Đinh Thị Thùy Dương Khoa học Quản lý XHH K65 1838 20032658 Lê Thị Thùy Dương Khoa học Quản lý XHH K65 1839 20032659 Vũ Đức Đạt Khoa học Quản lý XHH K65 1840 20032661 Trần Hiếu Giang Khoa học Quản lý XHH K65 1841 20032662 Trịnh Thị Ngọc Giang Khoa học Quản lý XHH K65 1842 20032660 Nguyễn Thanh Giang Khoa học Quản lý XHH K65 1843 20032663 Nguyễn Ngọc Hồng Hà Khoa học Quản lý XHH K65 1844 20032664 Nguyễn Khả Hân Khoa học Quản lý XHH K65 1845 20032666 Phạm Thu Hiền Khoa học Quản lý XHH K65 1846 20032667 Nguyễn Tống Huy Hoàng Khoa học Quản lý XHH K65 1847 20032669 Nguyễn Khánh Huyền Khoa học Quản lý XHH K65 1848 20032670 Lê Ngọc Hưng Khoa học Quản lý XHH K65 1849 20032671 Nguyễn Thu Hương Khoa học Quản lý XHH K65 1850 20032672 Bạch Thúy Hường Khoa học Quản lý XHH K65 1851 20030077 Nguyễn Thế Phúc Kháng Khoa học Quản lý XHH K65 1852 20032673 Nguyễn Ngọc Lan Khoa học Quản lý XHH K65 1853 20032676 Ngô Diễm Linh Khoa học Quản lý XHH K65 1854 20032677 Nguyễn Khánh Linh Khoa học Quản lý XHH K65 1855 20032674 Dương Thục Linh Khoa học Quản lý XHH K65 1856 20032679 Lê Hồng Minh Khoa học Quản lý XHH K65 1857 20032681 Hoàng Thị Hằng Nga Khoa học Quản lý XHH K65 1858 20032682 Nguyễn Trần Hoàng Ngân Khoa học Quản lý XHH K65 1859 20032685 Nông Bảo Ngọc Khoa học Quản lý XHH K65 1860 20032684 Hồ Thị Bích Ngọc Khoa học Quản lý XHH K65 1861 20032683 Đoàn Thị Ngọc Khoa học Quản lý XHH K65 1862 20032686 Ngô Thị Hồng Nhung Khoa học Quản lý XHH K65 1863 20032687 Nguyễn An Như Khoa học Quản lý XHH K65 1864 20032688 Hoàng Thị Nương Nương Khoa học Quản lý XHH K65 1865 20032689 Vũ Thảo Oanh Khoa học Quản lý XHH K65 1866 20032691 Nguyễn Minh Phương Khoa học Quản lý XHH K65 1867 20032692 Nguyễn Thị Quế Phương Khoa học Quản lý XHH K65 1868 20032693 Trần Thị Phương Khoa học Quản lý XHH K65 1869 20032690 Lương Thị Thu Phương Khoa học Quản lý XHH K65 1870 20032694 Nghiêm Đức Anh Quân Khoa học Quản lý XHH K65 1871 20032695 Đặng Diễm Quỳnh Khoa học Quản lý XHH K65 1872 20032696 Nguyễn Thái Diễm Quỳnh Khoa học Quản lý XHH K65 1873 20032697 Phạm Thị Như Quỳnh Khoa học Quản lý XHH K65 1874 20032698 Thân Thị Tâm Khoa học Quản lý XHH K65 1875 20032699 Trần Phương Thảo Khoa học Quản lý XHH K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 1876 20030078 Đào Thanh Thủy Khoa học Quản lý XHH K65 1877 20032701 Nguyễn Thị Thanh Thúy Khoa học Quản lý XHH K65 1878 20032702 Mai Anh Thư Khoa học Quản lý XHH K65 1879 20032703 Đoàn Vũ Quốc Tiến Khoa học Quản lý XHH K65 1880 20032704 Hoàng Thị Linh Trang Khoa học Quản lý XHH K65 1881 20032705 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Khoa học Quản lý XHH K65 1882 20032708 Nguyễn Thị Thanh Trúc Khoa học Quản lý XHH K65 1883 20032710 Hoàng Hải Yến Khoa học Quản lý XHH K65 1884 21030789 Ngô Thùy An Khoa học Quản lý XHH K66 1885 21030792 Đặng Minh Anh Khoa học Quản lý XHH K66 1886 21030793 Nguyễn Phương Anh Khoa học Quản lý XHH K66 1887 21030122 Vương Khoa Thục Anh Khoa học Quản lý XHH K66 1888 21030791 Đỗ Thị Vân Anh Khoa học Quản lý XHH K66 1889 21030797 Trần Ngọc Gia Bảo Khoa học Quản lý XHH K66 1890 21030799 Đào Quỳnh Chi Khoa học Quản lý XHH K66 1891 21030801 Phạm Thùy Dương Khoa học Quản lý XHH K66 1892 21030800 Dương Thị Thùy Dương Khoa học Quản lý XHH K66 1893 21030123 Đỗ Hương Giang Khoa học Quản lý XHH K66 1894 21030802 Nguyễn Thị Lệ Giang Khoa học Quản lý XHH K66 1895 21030803 Lương Thị Thúy Hà Khoa học Quản lý XHH K66 1896 21030804 Lê Thu Hằng Khoa học Quản lý XHH K66 1897 21030806 Nguyễn Thị Thu Hiền Khoa học Quản lý XHH K66 1898 21030807 Nguyễn Thị Hoài Khoa học Quản lý XHH K66 1899 21030808 Lưu Hà Linh Khoa học Quản lý XHH K66 1900 21030810 Trang Khánh Linh Khoa học Quản lý XHH K66 1901 21030809 Ngô Mai Linh Khoa học Quản lý XHH K66 1902 21030812 Phạm Khánh Ly Khoa học Quản lý XHH K66 1903 21030811 Nguyễn Phương Ly Khoa học Quản lý XHH K66 1904 21030813 Cao Hoàng Mai Khoa học Quản lý XHH K66 1905 21030814 Nguyễn Văn Mạnh Khoa học Quản lý XHH K66 1906 21030815 Lê Ngọc Minh Khoa học Quản lý XHH K66 1907 21030816 Lê Quang Minh Khoa học Quản lý XHH K66 1908 21030817 Vũ Thị Mừng Khoa học Quản lý XHH K66 1909 21030818 Trần Phương Nam Khoa học Quản lý XHH K66 1910 21030820 Trần Linh Nga Khoa học Quản lý XHH K66 1911 21030819 Nguyễn Thị Nga Khoa học Quản lý XHH K66 1912 21030821 Vũ Minh Nghĩa Khoa học Quản lý XHH K66 1913 21030824 Nguyễn Trần Bảo Ngọc Khoa học Quản lý XHH K66 1914 21030822 Đoàn Minh Ngọc Khoa học Quản lý XHH K66 1915 21030823 Nguyễn Phương Ngọc Khoa học Quản lý XHH K66 1916 21030825 Chu Lan Nhi Khoa học Quản lý XHH K66 1917 21030826 Vũ Thị Cẩm Nhung Khoa học Quản lý XHH K66 1918 21030827 Nguyễn Thị Phương Oanh Khoa học Quản lý XHH K66 1919 21030828 Giang Thị Phương Thảo Khoa học Quản lý XHH K66 1920 21030829 Nguyễn Thị Phương Thảo Khoa học Quản lý XHH K66 1921 21030830 Trần Thị Minh Thu Khoa học Quản lý XHH K66 1922 21030124 Nguyễn Thị Thuỳ Khoa học Quản lý XHH K66 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 1923 21030831 Phạm Thủy Tiên Khoa học Quản lý XHH K66 1924 21030832 Đỗ Văn Tiến Khoa học Quản lý XHH K66 1925 21030833 Ngô Huyền Trang Khoa học Quản lý XHH K66 1926 21030835 Nguyễn Thị Ngọc Tú Khoa học Quản lý XHH K66 1927 21030836 Lê Thanh Tuyết Khoa học Quản lý XHH K66 1928 21030838 Bùi Yến Vy Khoa học Quản lý XHH K66 1929 21030839 Đoàn Hoàng Yến Khoa học Quản lý XHH K66 1930 22031793 Hoàng Thị Lan Anh Khoa học Quản lý XHH K67 1931 22031792 Hoàng Minh Anh Khoa học Quản lý XHH K67 1932 22031794 Lại Thị Minh Anh Khoa học Quản lý XHH K67 1933 22031798 Trương Ngọc Anh Khoa học Quản lý XHH K67 1934 22031796 Nguyễn Thị Phương Anh Khoa học Quản lý XHH K67 1935 22031795 Mai Tân Anh Khoa học Quản lý XHH K67 1936 22031799 Trương Thị Ngọc Bích Khoa học Quản lý XHH K67 1937 22031801 Lục Phương Linh Chi Khoa học Quản lý XHH K67 1938 22031800 Đỗ Phương Chi Khoa học Quản lý XHH K67 1939 22031802 Ngô Tùng Chi Khoa học Quản lý XHH K67 1940 22031803 Nguyễn Ngọc Diệp Khoa học Quản lý XHH K67 1941 22031804 Đỗ Nhật Duy Khoa học Quản lý XHH K67 1942 22031805 Nguyễn Thị Thùy Dương Khoa học Quản lý XHH K67 1943 22031806 Lê Thị Mỹ Đình Khoa học Quản lý XHH K67 1944 22031807 Đỗ Bảo Hà Khoa học Quản lý XHH K67 1945 22031809 Phạm Ngọc Hà Khoa học Quản lý XHH K67 1946 22031808 Nguyễn Thị Thu Hà Khoa học Quản lý XHH K67 1947 22031810 Nguyễn Hoàng Hải Khoa học Quản lý XHH K67 1948 22031811 Nguyễn Minh Hạnh Khoa học Quản lý XHH K67 1949 22031812 Cấn Phương Hiền Khoa học Quản lý XHH K67 1950 22031813 Nguyễn Quang Huy Khoa học Quản lý XHH K67 1951 22031814 Lưu Ngọc Huyền Khoa học Quản lý XHH K67 1952 22031815 Ngô Thị Thanh Huyền Khoa học Quản lý XHH K67 1953 22031816 Ngô Thị Thu Hường Khoa học Quản lý XHH K67 1954 22031817 Nguyễn Thị Ngọc Khánh Khoa học Quản lý XHH K67 1955 22031818 Nguyễn Thị Linh Khuê Khoa học Quản lý XHH K67 1956 22031819 Nguyễn Ngọc Lan Khoa học Quản lý XHH K67 1957 22031820 Vũ Tùng Lâm Khoa học Quản lý XHH K67 1958 22031821 Nguyễn Thị Thùy Liên Khoa học Quản lý XHH K67 1959 22031822 Nguyễn Lê Hoàng Linh Khoa học Quản lý XHH K67 1960 22031823 Nguyễn Mai Linh Khoa học Quản lý XHH K67 1961 22031824 Nguyễn Vũ Thảo Linh Khoa học Quản lý XHH K67 1962 22031827 Hoàng Khánh Ly Khoa học Quản lý XHH K67 1963 22031828 Đỗ Hà Mai Khoa học Quản lý XHH K67 1964 22031829 Nguyễn Hoàng Mai Khoa học Quản lý XHH K67 1965 22031830 Hoàng Thanh Ngân Khoa học Quản lý XHH K67 1966 22031831 Nguyễn Thanh Ngân Khoa học Quản lý XHH K67 1967 22031832 Trần Bảo Ngọc Khoa học Quản lý XHH K67 1968 22031833 Đinh Yến Nhi Khoa học Quản lý XHH K67 1969 22031835 Trần Yến Nhi Khoa học Quản lý XHH K67 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 1970 22031837 Nguyễn ánh Như Khoa học Quản lý XHH K67 1971 22031838 Nguyễn Gia Phúc Khoa học Quản lý XHH K67 1972 22031972 Đỗ Thị Diễm Quỳnh Khoa học Quản lý XHH K67 1973 22031840 Nguyễn Minh Tâm Khoa học Quản lý XHH K67 1974 22031841 Nguyễn Thị Thanh Tâm Khoa học Quản lý XHH K67 1975 22031842 Nguyễn Phương Thảo Khoa học Quản lý XHH K67 1976 22031844 Phạm Huy Tuấn Khoa học Quản lý XHH K67 1977 22031845 Phạm Minh Tùng Khoa học Quản lý XHH K67 1978 22031846 Đồng Khoa Diệu Vân Khoa học Quản lý XHH K67 1979 22031847 Phạm Thị Hà Vi Khoa học Quản lý XHH K67 1980 22031848 Đặng Trương Hà Vy Khoa học Quản lý XHH K67 1981 22031849 Lê Hải Yến Khoa học Quản lý XHH K67 1982 17030767 Đỗ Văn Hưởng Lịch sử K62 1983 17031998 Phạm Thế Triển Lịch sử K62 1984 18030969 Nguyễn Minh Đức Lịch sử K63 1985 18030993 Hoàng Ngọc Khánh Lịch sử K63 1986 18031005 Nguyễn Huy Lộc Lịch sử K63 1987 18031021 Triệu Thị Ninh Lịch sử K63 1988 18031033 Đỗ Hùng Tâm Lịch sử K63 1989 18031035 Vũ Ngọc Thắng Lịch sử K63 1990 18031064 Nguyễn Thị Hồng Vân Lịch sử K63 1991 18031069 Vũ Thị Yên Lịch sử K63 1992 19030868 Lê Kim Anh Lịch sử K64 1993 19030872 Triệu Lan Anh Lịch sử K64 1994 19030875 Nguyễn Thị Hương ánh Lịch sử K64 1995 19030876 Nguyễn Thị Nguyệt ánh Lịch sử K64 1996 19030877 Tạ Thái Bảo Lịch sử K64 1997 19030879 Đặng Thị Thanh Bình Lịch sử K64 1998 19030880 Vũ Thanh Bình Lịch sử K64 1999 19030881 Mã Thị Diệp Lịch sử K64 2000 19030883 Nguyễn Duy Dương Lịch sử K64 2001 19030885 Nguyễn Đình Hải Đăng Lịch sử K64 2002 19030888 Trần Anh Đức Lịch sử K64 2003 19030889 Trần Dương Đức Lịch sử K64 2004 19030886 Đào Minh Đức Lịch sử K64 2005 19030887 Tạ Văn Đức Lịch sử K64 2006 19030890 Đặng Hương Giang Lịch sử K64 2007 19030893 Nguyễn Thị Hồng Hà Lịch sử K64 2008 19030895 Nguyễn Thị Kim Hạnh Lịch sử K64 2009 19030896 Trần Văn Hạnh Lịch sử K64 2010 19030897 Đặng Thanh Hằng Lịch sử K64 2011 19030899 Bùi Thu Hiền Lịch sử K64 2012 19030901 Trần Thị Thu Hiền Lịch sử K64 2013 19030902 Xa Thị Trang Hiền Lịch sử K64 2014 19030903 Dương Thị Hiệp Lịch sử K64 2015 19030904 Vũ Trọng Hòa Lịch sử K64 2016 19030905 Âu Thị Thanh Hoài Lịch sử K64 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 2017 19030908 Bùi Thu Huyền Lịch sử K64 2018 19030909 Thái Trung Hưng Lịch sử K64 2019 19030913 Trần Mai Hương Lịch sử K64 2020 19030912 Phan Thu Hương Lịch sử K64 2021 19030914 Phạm Ngọc Khánh Lịch sử K64 2022 19030915 Trần Trung Kiên Lịch sử K64 2023 19030916 Khương Anh Kiệt Lịch sử K64 2024 19030917 Đỗ Thị Liên Lịch sử K64 2025 19030918 Nguyễn Phương Linh Lịch sử K64 2026 19030920 Lê Hải Long Lịch sử K64 2027 19030919 Đỗ Thành Long Lịch sử K64 2028 19030921 Lục Thị Ngọc Mai Lịch sử K64 2029 19030922 Nguyễn Nguyệt Minh Lịch sử K64 2030 19030923 Phạm Trà My Lịch sử K64 2031 19030924 Bế Thị Lê Na Lịch sử K64 2032 19030925 Hà Đức Nam Lịch sử K64 2033 19030926 Phạm Thị Ngân Lịch sử K64 2034 19030927 Vũ Hoằng Nghị Lịch sử K64 2035 19030932 Lưu Bảo Ngọc Lịch sử K64 2036 19030930 Hoàng Thị Bích Ngọc Lịch sử K64 2037 19030934 Trần Thị Bích Ngọc Lịch sử K64 2038 19030928 Nguyễn Thị Hoài Ngọc Lịch sử K64 2039 19030931 Lê Minh Ngọc Lịch sử K64 2040 19030935 Thẩm Thị Nguyệt Lịch sử K64 2041 19030937 Hoàng Thị Kim Oanh Lịch sử K64 2042 19030938 Đinh Quảng Phúc Lịch sử K64 2043 19030939 Lê Văn Phúc Lịch sử K64 2044 19030943 Nguyễn Hà Phương Lịch sử K64 2045 19030942 Ngô Lê Phương Lịch sử K64 2046 19030946 Nguyễn Chí Quyết Lịch sử K64 2047 19030947 Nguyễn Hoa Quỳnh Lịch sử K64 2048 19030949 Vũ Thị Như Quỳnh Lịch sử K64 2049 19030152 Tẩn Duy Sơn Lịch sử K64 2050 19030953 Trần Ngọc Thanh Tâm Lịch sử K64 2051 19030958 Phạm Phương Thảo Lịch sử K64 2052 19030956 Nguyễn Thị Thảo Lịch sử K64 2053 19030960 Trần Thị Thảo Lịch sử K64 2054 19030966 Vũ Thị Bích Thủy Lịch sử K64 2055 19030968 Nguyễn Thị Thương Lịch sử K64 2056 19030971 Hoàng Thị Mỹ Trang Lịch sử K64 2057 19030976 Trần Mai Đức Triều Lịch sử K64 2058 19030979 Phạm Anh Tuấn Lịch sử K64 2059 19030980 Nguyễn Việt Tùng Lịch sử K64 2060 19030985 Hoàng Thị Vân Lịch sử K64 2061 19030986 Chu Quốc Vũ Lịch sử K64 2062 19030989 Dương Thị Hải Yến Lịch sử K64 2063 20030794 Dương Thị Kim Anh Lịch sử K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 2064 20030799 Nguyễn Ngọc Bách Lịch sử K65 2065 20030800 Nguyễn Trịnh Nguyên Bách Lịch sử K65 2066 20030801 Bùi Thiên Bảo Lịch sử K65 2067 20030807 Nguyễn Thị Thu Cúc Lịch sử K65 2068 20030808 Phạm Quốc Cường Lịch sử K65 2069 20030816 Nguyễn Tam Hà Lịch sử K65 2070 20030815 Hoàng Thu Hà Lịch sử K65 2071 20030817 Nguyễn Thu Hà Lịch sử K65 2072 20030821 Ma Thị Thúy Hằng Lịch sử K65 2073 20030822 Đinh Xuân Hiếu Lịch sử K65 2074 20030823 Đinh Thị Thu Hoài Lịch sử K65 2075 20030826 Nguyễn Minh Hùng Lịch sử K65 2076 20030827 Đàm Quang Huy Lịch sử K65 2077 20030832 Phùng Thị Thanh Huyền Lịch sử K65 2078 20030831 Phan Thu Huyền Lịch sử K65 2079 20030834 Nguyễn Thị Thu Hương Lịch sử K65 2080 20030836 Lê Công Khương Lịch sử K65 2081 20030841 Đào Khánh Linh Lịch sử K65 2082 20030843 Hà Mai Linh Lịch sử K65 2083 20030844 Lương Phương Linh Lịch sử K65 2084 20030848 Nguyễn Thị Phương Loan Lịch sử K65 2085 20030851 Dương Hương Ly Lịch sử K65 2086 20030850 Bùi Thị Khánh Ly Lịch sử K65 2087 20030855 Hoàng Nhật Minh Lịch sử K65 2088 20030857 Trần Triệu Minh Lịch sử K65 2089 20030856 Nguyễn Tuấn Minh Lịch sử K65 2090 20030859 Đào Thúy Mùa Lịch sử K65 2091 20030862 Võ Thúy Nga Lịch sử K65 2092 20030863 Nguyễn Kim Ngân Lịch sử K65 2093 20030865 Đinh Hồng Ngọc Lịch sử K65 2094 20030866 Nguyễn Bình Nhi Lịch sử K65 2095 20030867 Đinh HồNg Nhung Lịch sử K65 2096 20030869 Nguyễn Thị Hồng Nhung Lịch sử K65 2097 20030872 Lê Nguyễn Hải Phúc Lịch sử K65 2098 20030873 Lê Trọng Phúc Lịch sử K65 2099 20030875 Trần Thị Hồng Phương Lịch sử K65 2100 20030080 Phạm Mai Phương Lịch sử K65 2101 20030874 Nguyễn Ngọc Phương Lịch sử K65 2102 20030877 Nguyễn Vinh Quang Lịch sử K65 2103 20030878 Kiều Trung Quốc Lịch sử K65 2104 20030883 Trần Ngọc Sơn Lịch sử K65 2105 20030884 Lê Thị Tâm Lịch sử K65 2106 20030888 Lê Thế Thái Lịch sử K65 2107 20030892 Nguyễn Thị Thảo Lịch sử K65 2108 20030895 Thạch Hồng Thu Lịch sử K65 2109 20030899 Nguyễn Văn Toàn Lịch sử K65 2110 20030900 Viên Hương Trà Lịch sử K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 2111 20030902 Nguyễn Linh Trang Lịch sử K65 2112 20030901 Lê Thị Quỳnh Trang Lịch sử K65 2113 20030081 Nguyễn Anh Nhật Trân Lịch sử K65 2114 20030904 Bùi Việt Trung Lịch sử K65 2115 20030907 Nguyễn Thanh Tùng Lịch sử K65 2116 20030909 Hà Đình Tự Lịch sử K65 2117 20030911 Phạm Ninh Văn Lịch sử K65 2118 21030841 Đỗ Minh Anh Lịch sử K66 2119 21030846 Phạm Thị Ngọc Anh Lịch sử K66 2120 21030842 Đoàn Quỳnh Anh Lịch sử K66 2121 21030845 Nguyễn Thị Thái Anh Lịch sử K66 2122 21030844 Nguyễn Đức Việt Anh Lịch sử K66 2123 21030125 Trần Minh Châu Lịch sử K66 2124 21030848 Lê Khánh Chi Lịch sử K66 2125 21030850 Nguyễn Thị Ngọc Chinh Lịch sử K66 2126 21030851 Đỗ Thị Bích Diệp Lịch sử K66 2127 21030853 Mai Thị Kim Dung Lịch sử K66 2128 21030856 Hoàng Hải Dương Lịch sử K66 2129 21030126 Nguyễn Thành Đạt Lịch sử K66 2130 21030860 Nguyễn Hoàng Giang Lịch sử K66 2131 21030861 Trần Thị Giang Lịch sử K66 2132 21030859 Lại Thu Giang Lịch sử K66 2133 21030862 Nguyễn Hải Hà Lịch sử K66 2134 21030127 Bùi Minh Hạnh Lịch sử K66 2135 21030128 Vũ Mỹ Hạnh Lịch sử K66 2136 21030863 Vương Nguyên Hạnh Lịch sử K66 2137 21030865 Trịnh Đức Hiếu Lịch sử K66 2138 21030868 Đỗ Việt Hoàng Lịch sử K66 2139 21030869 Nguyễn Việt Hoàng Lịch sử K66 2140 21030129 Ngô Viết Hùng Lịch sử K66 2141 21030871 Trịnh Quang Huy Lịch sử K66 2142 21030873 Phùng Hà Khánh Huyền Lịch sử K66 2143 21030872 Nguyễn Thị Khánh Huyền Lịch sử K66 2144 21030874 Nguyễn Kế Hưng Lịch sử K66 2145 21030876 Nguyễn Đào Khánh Khôi Lịch sử K66 2146 21030878 Nguyễn Bảo Linh Lịch sử K66 2147 21030879 Vũ Thị Hồng Lương Lịch sử K66 2148 21030880 Đào Thị Bình Minh Lịch sử K66 2149 21030881 Phạm Cao Minh Lịch sử K66 2150 21030883 Nguyễn Thị Mùi Lịch sử K66 2151 21030887 Trần Vân Ngọc Lịch sử K66 2152 21030889 Lý Hoài Nhi Lịch sử K66 2153 21030892 Trần Anh Phúc Lịch sử K66 2154 21030130 Nguyễn Hà Phương Lịch sử K66 2155 21030893 Nguyễn Thu Phương Lịch sử K66 2156 21030131 Lê Hữu Quân Lịch sử K66 2157 21030894 Nguyễn Duy Quý Lịch sử K66 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 2158 21030895 Hoàng Xuân Sơn Lịch sử K66 2159 21030896 Trần Xuân Sơn Lịch sử K66 2160 21030897 Nguyễn Văn Sỹ Lịch sử K66 2161 21030898 Trần Minh Tâm Lịch sử K66 2162 21030899 Đoàn Hứa Thành Lịch sử K66 2163 21030900 Lò Tiến Thành Lịch sử K66 2164 21030901 Phạm Trường Thành Lịch sử K66 2165 21030903 Phạm Hà Thu Lịch sử K66 2166 21030906 Vũ Anh Thư Lịch sử K66 2167 21030907 Nguyễn Hoài Thương Lịch sử K66 2168 21030908 Chu Huyền Trang Lịch sử K66 2169 21030909 Đỗ Thị Huyền Trang Lịch sử K66 2170 21030910 Lê Quỳnh Trang Lịch sử K66 2171 21030911 Nguyễn Vân Trang Lịch sử K66 2172 21030912 Lê Chí Trung Lịch sử K66 2173 21030913 Chử Đình Tuân Lịch sử K66 2174 21030914 Nguyễn Anh Tuấn Lịch sử K66 2175 21030916 Nguyễn Thanh Tùng Lịch sử K66 2176 21030920 Nguyễn Hải Yến Lịch sử K66 2177 22030457 Phạm Thị Sông Trà Lịch sử K67 2178 17030875 Nguyễn Thị Thanh Ngân Lưu trữ học K62 2179 18030013 Lương Thị Thảo Dung Lưu trữ học K63 2180 18031087 Bùi Thu Hà Lưu trữ học K63 2181 18031094 Nguyễn Thị Hạnh Lưu trữ học K63 2182 18030022 Phạm Quang Hiệp Lưu trữ học K63 2183 18030690 Trần Thị Phương Mai Lưu trữ học K63 2184 18031115 Lê Thị Thúy Mai Lưu trữ học K63 2185 18030710 Nguyễn Đặng Anh Phong Lưu trữ học K63 2186 18030714 Lê Phú Quang Lưu trữ học K63 2187 19030994 Nguyễn Hoàng Anh Lưu trữ học K64 2188 19030991 Đỗ Hoàng Phương Anh Lưu trữ học K64 2189 19030992 Đỗ Thị Phương Anh Lưu trữ học K64 2190 19030995 Vũ Thị Vân Anh Lưu trữ học K64 2191 19030996 Ngô Hồng ánh Lưu trữ học K64 2192 19030997 Nguyễn Ngọc ánh Lưu trữ học K64 2193 19030999 Vũ Hoàng Như Bình Lưu trữ học K64 2194 19031001 Quách Linh Chi Lưu trữ học K64 2195 19031002 Nghiêm Thục Chinh Lưu trữ học K64 2196 19031004 Nguyễn Thị Dung Lưu trữ học K64 2197 19031006 Nông Thị Duy Lưu trữ học K64 2198 19031008 Đèo Quỳnh Dương Lưu trữ học K64 2199 19031009 Phạm Duy Đức Lưu trữ học K64 2200 19031010 Nguyễn Thị Giang Lưu trữ học K64 2201 19031011 Nguyễn Thị Hạnh Lưu trữ học K64 2202 19031012 Đinh Thị Hằng Lưu trữ học K64 2203 19031013 Nguyễn Thị Hằng Lưu trữ học K64 2204 19031014 Trịnh Thị Thuý Hằng Lưu trữ học K64 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 2205 19031015 Lê Thị Hiên Lưu trữ học K64 2206 19031017 Trần Hạnh Hiền Lưu trữ học K64 2207 19031018 Nguyễn Thị Hoa Lưu trữ học K64 2208 19031020 Trần Thị Huệ Lưu trữ học K64 2209 19031021 Hoàng Văn Huy Lưu trữ học K64 2210 19031022 Đoàn Khánh Huyền Lưu trữ học K64 2211 19031023 Nguyễn Thị Thu Huyền Lưu trữ học K64 2212 19031024 Nguyễn Xuân Hương Lưu trữ học K64 2213 19031025 Lê Thị Thu Hường Lưu trữ học K64 2214 19031031 Nguyễn Thùy Linh Lưu trữ học K64 2215 19031034 Nguyễn Thị Lý Lưu trữ học K64 2216 19031035 Nguyễn Thị Mai Lưu trữ học K64 2217 19031036 Phương Tuyết Mai Lưu trữ học K64 2218 19031038 Trịnh Thị Huyền My Lưu trữ học K64 2219 19031037 Hoàng Trà My Lưu trữ học K64 2220 19031039 Lương Thị Ngoan Lưu trữ học K64 2221 19031040 Đào Thị Hồng Ngọc Lưu trữ học K64 2222 19031041 Nguyễn Lê Khánh Nhi Lưu trữ học K64 2223 19031042 Nguyễn Vân Nhi Lưu trữ học K64 2224 19031044 Hoàng Thị Oanh Lưu trữ học K64 2225 19031046 Chu Thị Phương Lưu trữ học K64 2226 19031049 Phạm Anh Quân Lưu trữ học K64 2227 19031048 Hoàng Tống Khánh Quân Lưu trữ học K64 2228 19031051 Nguyễn Trung Sơn Lưu trữ học K64 2229 19031053 Nguyễn Anh Tài Lưu trữ học K64 2230 19031054 Nguyễn Huyền Thanh Lưu trữ học K64 2231 19031055 Phạm Thị Huyền Thanh Lưu trữ học K64 2232 19031060 Nguyễn Phương Thảo Lưu trữ học K64 2233 19031059 Nguyễn Phương Thảo Lưu trữ học K64 2234 19031056 Đàm Thị Phương Thảo Lưu trữ học K64 2235 19031057 Mai Thị Thảo Lưu trữ học K64 2236 19031065 Tạ Thị Thủy Lưu trữ học K64 2237 19031067 Đoàn Thị Hoài Thương Lưu trữ học K64 2238 19031070 Nguyễn Thị Huyền Trang Lưu trữ học K64 2239 19031072 Tô Thị Khánh Trang Lưu trữ học K64 2240 19031071 Nguyễn Thị Trang Lưu trữ học K64 2241 19031068 Đỗ Thu Trang Lưu trữ học K64 2242 19031073 Lê Thị Huyền Trinh Lưu trữ học K64 2243 19031076 Vũ Thị Xuân Lưu trữ học K64 2244 19031077 Lương Thị Hải Yến Lưu trữ học K64 2245 19031078 Nguyễn Thị Hải Yến Lưu trữ học K64 2246 19031079 Vũ Thị Hồng Yến Lưu trữ học K64 2247 20030914 Tạ Hoài An Lưu trữ học K65 2248 20030913 Nguyễn Hữu An Lưu trữ học K65 2249 20030915 Phạm Thị Phương Anh Lưu trữ học K65 2250 20030916 Phùng Thị Vân Anh Lưu trữ học K65 2251 20030919 Nguyễn Kiều Châm Lưu trữ học K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 2252 20030924 Phạm Thị Kim Chi Lưu trữ học K65 2253 20030923 Phạm Linh Chi Lưu trữ học K65 2254 20030922 Đinh Thị Linh Chi Lưu trữ học K65 2255 20030925 Trần Kiều Diễm Lưu trữ học K65 2256 20030926 Lê Thị Dung Lưu trữ học K65 2257 20030927 Vũ Đình Dũng Lưu trữ học K65 2258 20030928 Nguyễn Trịnh Đức Lưu trữ học K65 2259 20030929 Ma Thị Hồng Gấm Lưu trữ học K65 2260 20030930 Nguyễn Thị Hương Giang Lưu trữ học K65 2261 20030931 Trần Hương Giang Lưu trữ học K65 2262 20030932 Vũ Thị Trà Giang Lưu trữ học K65 2263 20030933 Mai Thị Thu Hà Lưu trữ học K65 2264 20030934 Hoàng Hồng Hạnh Lưu trữ học K65 2265 20030936 Đinh Thị Thu Hằng Lưu trữ học K65 2266 20030937 Nguyễn Thị Hậu Lưu trữ học K65 2267 20030939 Hà Thị Hiền Lưu trữ học K65 2268 20030940 Phạm Thu Hiền Lưu trữ học K65 2269 20030938 Đàm Thị Thúy Hiền Lưu trữ học K65 2270 20030941 Nguyễn Đức Hiển Lưu trữ học K65 2271 20030943 Lê Trung Hiếu Lưu trữ học K65 2272 20030944 Lê Thị Thanh Huyền Lưu trữ học K65 2273 20030946 Phạm Thu Huyền Lưu trữ học K65 2274 20030947 Nguyễn Mai Hương Lưu trữ học K65 2275 20030948 Nguyễn Thị Hương Lưu trữ học K65 2276 20030952 Vũ Thị Hương Lan Lưu trữ học K65 2277 20030951 Nguyễn Thị Lan Lưu trữ học K65 2278 20030953 Trần Thị Hồng Nga Lưu trữ học K65 2279 20030954 Trần Thị Ngọc Nga Lưu trữ học K65 2280 20030955 Nguyễn Thị Thúy Ngà Lưu trữ học K65 2281 20030956 Giáp Thị Ngần Lưu trữ học K65 2282 20030960 Tạ Thị Bích Ngọc Lưu trữ học K65 2283 20030959 Nguyễn Hoài Ngọc Lưu trữ học K65 2284 20030958 Ngô Kim Ngọc Lưu trữ học K65 2285 20030961 Doãn Thị Nguyên Lưu trữ học K65 2286 20030962 Đỗ Thị Bích Nguyệt Lưu trữ học K65 2287 20030964 Nguyễn Hồng Nhung Lưu trữ học K65 2288 20030963 Bùi Thị Hồng Nhung Lưu trữ học K65 2289 20030965 Nguyễn Thị Kim Oanh Lưu trữ học K65 2290 20030967 Nguyễn Thị Phượng Lưu trữ học K65 2291 20030968 Huỳnh Minh Quân Lưu trữ học K65 2292 20030969 Trần Thị Quỳnh Lưu trữ học K65 2293 20030970 Trần Thị Quỳnh Lưu trữ học K65 2294 20030971 Trần Thanh Sơn Lưu trữ học K65 2295 20030973 Nguyễn Vũ Thanh Tâm Lưu trữ học K65 2296 20030972 Nguyễn Thị Tâm Lưu trữ học K65 2297 20030976 Tưởng Thị Phương Thanh Lưu trữ học K65 2298 20030978 Phan Thị Phương Thảo Lưu trữ học K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 2299 20030979 Phạm Thị Thảo Lưu trữ học K65 2300 20030977 Nguyễn Thu Thảo Lưu trữ học K65 2301 20030981 Nguyễn Thị Thu Lưu trữ học K65 2302 20030982 Đồng Thị Phương Thúy Lưu trữ học K65 2303 20030983 Nguyễn Thị Thương Lưu trữ học K65 2304 20030984 Vũ Minh Tiến Lưu trữ học K65 2305 20030990 Trần Huyền Trang Lưu trữ học K65 2306 20030986 Đặng Kiều Trang Lưu trữ học K65 2307 20030985 Đinh Lý Quỳnh Trang Lưu trữ học K65 2308 20030989 Nguyễn Thị Trang Lưu trữ học K65 2309 20030987 Nguyễn Đặng Thu Trang Lưu trữ học K65 2310 20030988 Nguyễn Thị Thùy Trang Lưu trữ học K65 2311 20030993 Đặng Hồng Uyên Lưu trữ học K65 2312 21030921 Nguyễn Hoàng An Lưu trữ học K66 2313 21030922 Hứa Lê Lan Anh Lưu trữ học K66 2314 21030924 Nguyễn Thị Mai Anh Lưu trữ học K66 2315 21030925 Nguyễn Thị Ngọc Anh Lưu trữ học K66 2316 21030923 Hoàng Phương Anh Lưu trữ học K66 2317 21030928 Trần Phương Anh Lưu trữ học K66 2318 21030927 Phạm Quỳnh Anh Lưu trữ học K66 2319 21030926 Nguyễn Tuấn Anh Lưu trữ học K66 2320 21030929 Nguyễn Bảo ánh Lưu trữ học K66 2321 21030931 Nguyễn Thị Kim Chi Lưu trữ học K66 2322 21030930 Lê Thảo Chi Lưu trữ học K66 2323 21030932 Vũ Tú Chinh Lưu trữ học K66 2324 21030933 Mai Thị Hồng Dịu Lưu trữ học K66 2325 21030936 Nguyễn Thị Thu Hà Lưu trữ học K66 2326 21030935 Lê Việt Hà Lưu trữ học K66 2327 21030937 Phạm Thị Hạnh Lưu trữ học K66 2328 21030938 Nguyễn Thúy Hiền Lưu trữ học K66 2329 21030941 Nguyễn Thị Huyền Lưu trữ học K66 2330 21030943 Quách Thị Lan Hương Lưu trữ học K66 2331 21030944 Phạm Thị Tuyết Lan Lưu trữ học K66 2332 21030947 Trần Gia Linh Lưu trữ học K66 2333 21030946 Phan Khánh Linh Lưu trữ học K66 2334 21030945 Lê Thị Phương Linh Lưu trữ học K66 2335 21030948 Trần Phương Linh Lưu trữ học K66 2336 21030950 Nguyễn Thị ánh Mai Lưu trữ học K66 2337 21030949 Lê Thị Mai Lưu trữ học K66 2338 21030952 Phạm Nhật Minh Lưu trữ học K66 2339 21030954 Đào Thị Bích Ngọc Lưu trữ học K66 2340 21030955 Lưu Thị Nguyệt Lưu trữ học K66 2341 21030956 Mai Thị Thu Nhài Lưu trữ học K66 2342 21030958 Phạm Hồng Nhung Lưu trữ học K66 2343 21030959 Hứa Trang Như Lưu trữ học K66 2344 21030960 Hoàng Kim Oanh Lưu trữ học K66 2345 21030962 Nguyễn Văn Quý Lưu trữ học K66 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 2346 21030963 Bùi Diễm Quỳnh Lưu trữ học K66 2347 21030964 Mai Thị Như Quỳnh Lưu trữ học K66 2348 21030966 Phạm Thị Quỳnh Lưu trữ học K66 2349 21030965 Phạm Thị Quỳnh Lưu trữ học K66 2350 21030967 Nguyễn Hữu Thái Lưu trữ học K66 2351 21030968 Đào Thị Phương Thảo Lưu trữ học K66 2352 21030970 Ma Thị Phương Thảo Lưu trữ học K66 2353 21030969 Đặng Thu Thảo Lưu trữ học K66 2354 21030974 Nguyễn Thị Kiều Trang Lưu trữ học K66 2355 21030977 Phạm Hoàng Phương Trang Lưu trữ học K66 2356 21030975 Nguyễn Thị Trang Lưu trữ học K66 2357 21030976 Nguyễn Thu Trang Lưu trữ học K66 2358 21030978 Trần Thị Thu Trang Lưu trữ học K66 2359 21030973 Nguyễn Công Thùy Trang Lưu trữ học K66 2360 21030982 Lê Ngọc Hà Vi Lưu trữ học K66 2361 21030984 Lưu Thị Yến Vy Lưu trữ học K66 2362 21030985 Nguyễn Hải Yến Lưu trữ học K66 2363 17030933 Chu Ngọc Huyền Ngôn ngữ K62 2364 17030979 Lê Thu Trang Ngôn ngữ K62 2365 18031154 Đỗ Thị Ngọc Anh Ngôn ngữ K63 2366 18031168 Nông Phương Diệp Ngôn ngữ K63 2367 18031172 Phương Thị Dung Ngôn ngữ K63 2368 18031183 Nguyễn Thị Thu Hằng Ngôn ngữ K63 2369 18031184 Văn Thị Thu Hằng Ngôn ngữ K63 2370 18031190 Đặng Minh Hiếu Ngôn ngữ K63 2371 18031227 Dương Thị Diễm My Ngôn ngữ K63 2372 18031240 Nguyễn Thị Hồng Nhung Ngôn ngữ K63 2373 18031241 Nguyễn Trang Nhung Ngôn ngữ K63 2374 18031252 Lê Thị Phương Thảo Ngôn ngữ K63 2375 18031256 Trần Thị Hoài Thơ Ngôn ngữ K63 2376 18031265 Lương Thị Kiều Trinh Ngôn ngữ K63 2377 19031089 Phan Thị Diệu Anh Ngôn ngữ K64 2378 19031085 Nguyễn Thị Kim Anh Ngôn ngữ K64 2379 19031086 Nguyễn Thị Lê Anh Ngôn ngữ K64 2380 19031090 Trần Mai Anh Ngôn ngữ K64 2381 19031080 Đặng Phương Anh Ngôn ngữ K64 2382 19031082 Đoàn Thị Anh Ngôn ngữ K64 2383 19031092 Giang Thị Ngọc Bích Ngôn ngữ K64 2384 19031095 Quách Thị Cúc Ngôn ngữ K64 2385 19031096 Nguyễn Quốc Cường Ngôn ngữ K64 2386 19031098 Lê Thùy Dung Ngôn ngữ K64 2387 19031100 Dương Ngân Giang Ngôn ngữ K64 2388 19031103 Trần Thị Hà Ngôn ngữ K64 2389 19031102 Hoàng Thu Hà Ngôn ngữ K64 2390 19031104 Bùi Thị Hạnh Ngôn ngữ K64 2391 19031110 Phạm Thị Diễm Hằng Ngôn ngữ K64 2392 19031107 Nguyễn Diệu Hằng Ngôn ngữ K64 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 2393 19031109 Phan Thị Hằng Ngôn ngữ K64 2394 19031112 Phạm Thị Thu Hiền Ngôn ngữ K64 2395 19031115 Bùi Thị Minh Hoa Ngôn ngữ K64 2396 19031116 Nông Thị Hoa Ngôn ngữ K64 2397 19031117 Nguyễn Thị Hồng Ngôn ngữ K64 2398 19031118 Nguyễn Thị Thu Hồng Ngôn ngữ K64 2399 19031121 Nguyễn Ngọc Huyền Ngôn ngữ K64 2400 19031123 Đỗ Thị Lan Hương Ngôn ngữ K64 2401 19031129 Lê Khánh Linh Ngôn ngữ K64 2402 19031132 Trần Phương Linh Ngôn ngữ K64 2403 19031131 Phạm Thị Linh Ngôn ngữ K64 2404 19031134 Trần Thị Thảo Ly Ngôn ngữ K64 2405 19031133 Ninh Thị Ly Ngôn ngữ K64 2406 19031138 Trần Thị Ngọc Mai Ngôn ngữ K64 2407 19031136 Phạm Thị Tuyết Mai Ngôn ngữ K64 2408 19031139 Dương Thị Mến Ngôn ngữ K64 2409 19031141 Trần Thị Trà My Ngôn ngữ K64 2410 19031142 Lê Thị Hằng Nga Ngôn ngữ K64 2411 19031143 Nguyễn Thúy Nga Ngôn ngữ K64 2412 19030041 Nguyễn Thị Ngân Ngôn ngữ K64 2413 19031146 Nguyễn Hồng Ngọc Ngôn ngữ K64 2414 19031157 Nguyễn Đức Quang Ngôn ngữ K64 2415 19031158 Vũ Ngọc Quyên Ngôn ngữ K64 2416 19031159 Chu Thị Thanh Ngôn ngữ K64 2417 19031160 Đỗ Phương Thảo Ngôn ngữ K64 2418 19031162 Nguyễn Thị Thanh Thảo Ngôn ngữ K64 2419 19031161 Lê Thị Thu Thảo Ngôn ngữ K64 2420 19030042 Phạm Thị Minh Thùy Ngôn ngữ K64 2421 19031165 Hoàng Minh Thư Ngôn ngữ K64 2422 19031167 Ngô Thị Hoài Thương Ngôn ngữ K64 2423 19031166 Hoàng Thị Thương Ngôn ngữ K64 2424 19031168 Đỗ Thuỷ Tiên Ngôn ngữ K64 2425 19031170 Nguyễn Thanh Trà Ngôn ngữ K64 2426 19031171 Chử Thị Kiều Trang Ngôn ngữ K64 2427 19031174 Hà Thị Quỳnh Trang Ngôn ngữ K64 2428 19031177 Nguyễn Thu Trang Ngôn ngữ K64 2429 19031179 Phạm Thu Trang Ngôn ngữ K64 2430 19031172 Đỗ Thị Thu Trang Ngôn ngữ K64 2431 19031176 Nguyễn Thị Thu Trang Ngôn ngữ K64 2432 19031175 Nguyễn Thị Thu Trang Ngôn ngữ K64 2433 19031181 Nguyễn Thị Tuyến Ngôn ngữ K64 2434 19031190 Phạm Thị Yến Ngôn ngữ K64 2435 19031189 Nguyễn Thị Thu Yến Ngôn ngữ K64 2436 20030995 Nguyễn Thái An Ngôn ngữ K65 2437 20030998 Đặng Duy Anh Ngôn ngữ K65 2438 20031008 Vũ Hoàng Anh Ngôn ngữ K65 2439 20031004 Nguyễn Thị Lan Anh Ngôn ngữ K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 2440 20031003 Nguyễn Thị Lan Anh Ngôn ngữ K65 2441 20030997 Đào Thị Mai Anh Ngôn ngữ K65 2442 20031006 Phạm Thị Ngọc Anh Ngôn ngữ K65 2443 20031005 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Ngôn ngữ K65 2444 20030999 Lê Tú Anh Ngôn ngữ K65 2445 20031000 Lê Vân Anh Ngôn ngữ K65 2446 20031010 Trần Thị ánh Ngôn ngữ K65 2447 20031014 Quách Thị Lương Chi Ngôn ngữ K65 2448 20031012 Hỏ Quỳnh Chi Ngôn ngữ K65 2449 20031013 Phạm Quỳnh Chi Ngôn ngữ K65 2450 20031020 Trịnh Tiến Đạt Ngôn ngữ K65 2451 20031021 Trần Thị Điệp Ngôn ngữ K65 2452 20031024 Phạm Thị Giang Ngôn ngữ K65 2453 20031027 Tạ Thị Hồng Hạnh Ngôn ngữ K65 2454 20031025 Nguyễn Thị Hạnh Ngôn ngữ K65 2455 20031026 Nguyễn Thị Hạnh Ngôn ngữ K65 2456 20031028 Nguyễn Thị Hằng Ngôn ngữ K65 2457 20031029 Nguyễn Thị Thu Hằng Ngôn ngữ K65 2458 20031031 Nguyễn Thu Hiền Ngôn ngữ K65 2459 20031032 Nguyễn Đăng Hiển Ngôn ngữ K65 2460 20031035 Nguyễn Thu Hoài Ngôn ngữ K65 2461 20031036 Nguyễn Thị Ngọc Hoàn Ngôn ngữ K65 2462 20031037 Trần Thị Hoàn Ngôn ngữ K65 2463 20031038 Nguyễn Thị Hồng Ngôn ngữ K65 2464 20031044 Phạm Khánh Huyền Ngôn ngữ K65 2465 20031045 Tạ Khánh Huyền Ngôn ngữ K65 2466 20031042 Hoàng Thị Ngọc Huyền Ngôn ngữ K65 2467 20031043 Lê Thị Thanh Huyền Ngôn ngữ K65 2468 20031050 Tạ Thị Hồng Liên Ngôn ngữ K65 2469 20031049 Nguyễn Phương Liên Ngôn ngữ K65 2470 20031054 Nguyễn Hải Linh Ngôn ngữ K65 2471 20031055 Tôn Khánh Linh Ngôn ngữ K65 2472 20031052 Hoàng Thị Linh Ngôn ngữ K65 2473 20031053 Hoàng Thị Thùy Linh Ngôn ngữ K65 2474 20031056 Lê Thị Loan Ngôn ngữ K65 2475 20031060 Lê Thị Ngọc Mai Ngôn ngữ K65 2476 20031061 Tô Ngọc Mai Ngôn ngữ K65 2477 20031059 Đặng Thị Mai Ngôn ngữ K65 2478 20031062 Nguyễn Thiên Nga Ngôn ngữ K65 2479 20031065 Phùng Bảo Ngọc Ngôn ngữ K65 2480 20031064 Nguyễn Hồng Ngọc Ngôn ngữ K65 2481 20031066 Nguyễn Thùy Nhâm Ngôn ngữ K65 2482 20031069 Đào Hồng Nhung Ngôn ngữ K65 2483 20031070 Lê Thị Hồng Nhung Ngôn ngữ K65 2484 20031073 Nguyễn Thị Phương Ngôn ngữ K65 2485 20031071 Lê Thị Thu Phương Ngôn ngữ K65 2486 20031076 Nguyễn Bá Quang Ngôn ngữ K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 2487 20031077 Nguyễn Thị Thanh Tâm Ngôn ngữ K65 2488 20031078 Nguyễn Tuấn Thành Ngôn ngữ K65 2489 20031079 Đinh Thị Phương Thùy Ngôn ngữ K65 2490 20031080 Hoàng Thị Thùy Ngôn ngữ K65 2491 20031081 Đỗ Thị Thanh Thủy Ngôn ngữ K65 2492 20031082 Nguyễn Thị Thu Thủy Ngôn ngữ K65 2493 20031085 Nguyễn Hồng Trang Ngôn ngữ K65 2494 20031087 Nguyễn Thị Huyền Trang Ngôn ngữ K65 2495 20031088 Trần Ngọc Thu Trang Ngôn ngữ K65 2496 20031091 Nguyễn Thị ánh Tuyết Ngôn ngữ K65 2497 20031093 Đinh Anh Vũ Ngôn ngữ K65 2498 20031094 Bùi Thúy Vui Ngôn ngữ K65 2499 20031096 Phan Thị Xuân Ngôn ngữ K65 2500 20031098 Trần Ngọc Yến Ngôn ngữ K65 2501 21030988 Phạm Mai Anh Ngôn ngữ K66 2502 21030989 Phùng Thị Vân Anh Ngôn ngữ K66 2503 21030992 Trần Thị Ngọc ánh Ngôn ngữ K66 2504 21030993 Nguyễn Minh Châu Ngôn ngữ K66 2505 21030994 Đoàn Kim Chi Ngôn ngữ K66 2506 21030996 Phùng Thùy Dương Ngôn ngữ K66 2507 21030998 Nguyễn Hương Giang Ngôn ngữ K66 2508 21030999 Diệp Thị Thu Hà Ngôn ngữ K66 2509 21031000 Đinh Thị Thu Hà Ngôn ngữ K66 2510 21031002 Vũ Thị Phương Hằng Ngôn ngữ K66 2511 21031004 Phan Việt Hoàng Ngôn ngữ K66 2512 21031007 Nguyễn Thị Khánh Huyền Ngôn ngữ K66 2513 21031008 Nguyễn Thị Khánh Huyền Ngôn ngữ K66 2514 21031009 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Ngôn ngữ K66 2515 21031010 Nông Thanh Huyền Ngôn ngữ K66 2516 21031006 Hoàng Thị Huyền Ngôn ngữ K66 2517 21031012 Lê Thị Lan Hương Ngôn ngữ K66 2518 21031013 Hồ Trọng Khánh Ngôn ngữ K66 2519 21031014 Đinh Khánh Lam Ngôn ngữ K66 2520 21031015 Triệu Hiệu Lâm Ngôn ngữ K66 2521 21031016 Hoàng Thị Phương Liên Ngôn ngữ K66 2522 21031018 Trần Thị Khánh Linh Ngôn ngữ K66 2523 21031017 Trần Khánh Linh Ngôn ngữ K66 2524 21031019 Lý Thị Hương Loan Ngôn ngữ K66 2525 21031020 Phạm Phương Loan Ngôn ngữ K66 2526 21031024 Phan Ngọc Mai Ngôn ngữ K66 2527 21031023 Nguyễn Phương Mai Ngôn ngữ K66 2528 21031026 Đồng Thị Nhật Minh Ngôn ngữ K66 2529 21031027 Trần Quang Minh Ngôn ngữ K66 2530 21031028 Lê Thị Hằng Nga Ngôn ngữ K66 2531 21031029 Phạm Quỳnh Nga Ngôn ngữ K66 2532 21031030 Đoàn Thị Thanh Ngân Ngôn ngữ K66 2533 21031031 Phạm Trần Bảo Ngọc Ngôn ngữ K66 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 2534 21031034 Đỗ Thị Nhàn Ngôn ngữ K66 2535 21031035 Nguyễn Yến Nhi Ngôn ngữ K66 2536 21031036 Nguyễn Thị Hồng Nhung Ngôn ngữ K66 2537 21031037 Nguyễn Thị Phương Ngôn ngữ K66 2538 21031038 Phạm Thu Phương Ngôn ngữ K66 2539 21031041 Nguyễn Thị Mai Quỳnh Ngôn ngữ K66 2540 21031039 Lê Như Quỳnh Ngôn ngữ K66 2541 21031040 Ngô Thị Quỳnh Ngôn ngữ K66 2542 21031043 Vũ Thị Thanh Ngôn ngữ K66 2543 21031044 Vương Thị Thành Ngôn ngữ K66 2544 21031046 Nguyễn Thị Thắm Ngôn ngữ K66 2545 21031047 Lê ánh Thu Ngôn ngữ K66 2546 21031049 Trần Phương Thúy Ngôn ngữ K66 2547 21031051 Lê Anh Thư Ngôn ngữ K66 2548 21031052 Phùng Minh Thư Ngôn ngữ K66 2549 21031055 Ngô Huyền Trang Ngôn ngữ K66 2550 21031056 Nguyễn Kiều Trang Ngôn ngữ K66 2551 21031054 Lưu Thu Trang Ngôn ngữ K66 2552 21031057 Nguyễn Thị Thùy Trang Ngôn ngữ K66 2553 21031058 Nguyễn Thị ánh Tuyết Ngôn ngữ K66 2554 21031060 Trình Phương Uyên Ngôn ngữ K66 2555 21031061 Nguyễn Thị Yến Ngôn ngữ K66 2556 21031062 Trần Thị Yến Ngôn ngữ K66 2557 22030529 Phạm Thùy An Ngôn ngữ K67 2558 22030536 Trần Đức Anh Ngôn ngữ K67 2559 22030530 Đỗ Thị Mai Anh Ngôn ngữ K67 2560 22030535 Triệu Nguyệt Anh Ngôn ngữ K67 2561 22030532 Nguyễn Thị Trâm Anh Ngôn ngữ K67 2562 22030534 Nguyễn Vân Anh Ngôn ngữ K67 2563 22030533 Nguyễn Thị Vân Anh Ngôn ngữ K67 2564 22030538 Đỗ Thị Bích Ngôn ngữ K67 2565 22030539 Nguyễn Thị Chi Ngôn ngữ K67 2566 22030540 Vũ Thị Phương Dung Ngôn ngữ K67 2567 22030541 Nguyễn Đức Duy Ngôn ngữ K67 2568 22030543 Phạm Thị Thu Hà Ngôn ngữ K67 2569 22030542 Trần Thu Hà Ngôn ngữ K67 2570 22030545 Đào Thị Hạnh Ngôn ngữ K67 2571 22030547 Trần Thị Hiền Ngôn ngữ K67 2572 22030548 Nguyễn Thị Huế Ngôn ngữ K67 2573 22030549 Nguyễn Tuấn Huy Ngôn ngữ K67 2574 22030551 Ngân Thị Khánh Huyền Ngôn ngữ K67 2575 22030554 Phạm Thị Lam Ngôn ngữ K67 2576 22030560 Trần Gia Linh Ngôn ngữ K67 2577 22030556 Lê Mỹ Linh Ngôn ngữ K67 2578 22030558 Nguyễn Phương Linh Ngôn ngữ K67 2579 22030555 Đặng Thùy Linh Ngôn ngữ K67 2580 22030557 Lê Thị Thuỳ Linh Ngôn ngữ K67 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 2581 22030561 Phạm Thị Bích Loan Ngôn ngữ K67 2582 22030562 Trần Thị Hương Ly Ngôn ngữ K67 2583 22030563 Lê Hoàng Anh Minh Ngôn ngữ K67 2584 22030564 Lường Thị Minh Ngôn ngữ K67 2585 22030565 Vi Thị Thúy Ngần Ngôn ngữ K67 2586 22030566 Mạc Minh Ngọc Ngôn ngữ K67 2587 22030567 Dương Thị Nhẫn Ngôn ngữ K67 2588 22030568 Nguyễn Thị Dung Nhi Ngôn ngữ K67 2589 22030569 Nguyễn Lan Phương Ngôn ngữ K67 2590 22030570 Trần Tú Quyên Ngôn ngữ K67 2591 22030571 Vũ Thu Sang Ngôn ngữ K67 2592 22030574 Nguyễn Đặng Phương Thảo Ngôn ngữ K67 2593 22030576 Nguyễn Thị Thanh Thảo Ngôn ngữ K67 2594 22030577 Võ Thanh Thịnh Ngôn ngữ K67 2595 22030578 Cao Thị Thu Ngôn ngữ K67 2596 22030579 Đinh Thị Thu Ngôn ngữ K67 2597 22030580 Hoàng Huyền Thương Ngôn ngữ K67 2598 22030581 Nguyễn Huyền Trang Ngôn ngữ K67 2599 22030584 Trịnh Huyền Trang Ngôn ngữ K67 2600 22030583 Trần Quỳnh Trang Ngôn ngữ K67 2601 22030582 Nguyễn Thị Thu Trang Ngôn ngữ K67 2602 22030585 Lý Kiều Trinh Ngôn ngữ K67 2603 22030586 Dương Nhật Khả Tú Ngôn ngữ K67 2604 22030587 Vi Thị Tuyến Ngôn ngữ K67 2605 22030588 Nguyễn Thị Hải Yến Ngôn ngữ K67 2606 17031040 Nguyễn Huân Phúc Nhân học K62 2607 17031054 Trần Thị Kim Thoa Nhân học K62 2608 18031295 Vũ Thị Thu Hằng Nhân học K63 2609 18031308 Phạm Thị Thanh Huyền Nhân học K63 2610 18031310 Phạm Thị Minh Khuê Nhân học K63 2611 18031312 Nguyễn Huyền Linh Nhân học K63 2612 18031318 Lương Nguyễn Ngọc Mai Nhân học K63 2613 18031350 Nguyễn Hoài Thanh Nhân học K63 2614 18031363 Nguyễn Thị Thúy Nhân học K63 2615 18031366 Hoa Thị Hà Trang Nhân học K63 2616 18031369 Trần Thu Trang Nhân học K63 2617 18031376 Lê Thị Vân Nhân học K63 2618 19031198 Vũ Duy Anh Nhân học K64 2619 19031191 Đỗ Hoàng Anh Nhân học K64 2620 19031196 Trần Thị Lan Anh Nhân học K64 2621 19031192 Đỗ Phạm Quỳnh Anh Nhân học K64 2622 19031200 Vũ Thị Quỳnh Anh Nhân học K64 2623 19031193 Lê Vân Anh Nhân học K64 2624 19031201 La Thị Nguyệt ánh Nhân học K64 2625 19031203 Nguyễn Thị Linh Chi Nhân học K64 2626 19031207 Nguyễn Đức Chính Nhân học K64 2627 19031209 Nguyễn Thị Dung Nhân học K64 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 2628 19031212 Nguyễn Hồng Hà Nhân học K64 2629 19031216 Nguyễn Thanh Hằng Nhân học K64 2630 19031217 Phạm Thị Thu Hằng Nhân học K64 2631 19031220 Nguyễn Thị Huế Nhân học K64 2632 19031225 Lưu Lan Hương Nhân học K64 2633 19031224 Đoàn Thị Thu Hương Nhân học K64 2634 19031223 Đỗ Thị Thu Hương Nhân học K64 2635 19031226 Vi Bảo Lâm Nhân học K64 2636 19031229 Lê Thị Khánh Linh Nhân học K64 2637 19031231 Nguyễn Thị Thùy Linh Nhân học K64 2638 19031233 Lưu Thị Hải Ly Nhân học K64 2639 19031234 Trần Thị Ngọc Mai Nhân học K64 2640 19031235 Nông Thị Mơ Nhân học K64 2641 19031237 Vũ Hoàng Hà My Nhân học K64 2642 19031236 Nguyễn Uyển My Nhân học K64 2643 19031243 Nguyễn Hồng Nhung Nhân học K64 2644 19031242 Lường Thị Hồng Nhung Nhân học K64 2645 19031248 Nguyễn Thị Mỹ Phương Nhân học K64 2646 19031249 Trần Thị Thu Phương Nhân học K64 2647 19031251 Nguyễn Thị Ngọc Quyên Nhân học K64 2648 19031252 Lâm Như Quỳnh Nhân học K64 2649 19031253 Lê Thu Quỳnh Nhân học K64 2650 19031254 Lê Ngọc Sơn Nhân học K64 2651 19031257 Nguyễn Thị Phương Thanh Nhân học K64 2652 19031259 Lê Thị Thu Thảo Nhân học K64 2653 19031265 Quách Minh Thu Nhân học K64 2654 19031264 Lê Thanh Thu Nhân học K64 2655 19031266 Đỗ Thị Anh Thư Nhân học K64 2656 19031267 Đặng Thị Huyền Trang Nhân học K64 2657 19031268 Vũ Thùy Trang Nhân học K64 2658 19031269 Vũ Thị Hà Trâm Nhân học K64 2659 19031271 Nguyễn Thị Khánh Vân Nhân học K64 2660 19031272 Vũ Minh Viết Nhân học K64 2661 19031273 Dương Ngọc Vy Nhân học K64 2662 19031274 Nguyễn Thị Vỹ Nhân học K64 2663 19031275 Đoàn Thị Hải Yến Nhân học K64 2664 19031276 Nguyễn Thị Hải Yến Nhân học K64 2665 20031099 Nguyễn Thị Thùy An Nhân học K65 2666 20031101 Lê Hà Anh Nhân học K65 2667 20031100 Bùi Hoàng Anh Nhân học K65 2668 20031103 Trần Phượng Anh Nhân học K65 2669 20031105 Trương Quỳnh Anh Nhân học K65 2670 20031102 Nguyễn Vân Anh Nhân học K65 2671 20031106 Mai Thị Cẩm Bình Nhân học K65 2672 20031107 Nguyễn Thị Bình Nhân học K65 2673 20030082 Dương Võ Thanh Châu Nhân học K65 2674 20031109 Phạm Hà Chi Nhân học K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 2675 20031110 Phùng Huệ Chi Nhân học K65 2676 20031111 Vũ Kim Chung Nhân học K65 2677 20031112 Nguyễn Thiên Dung Nhân học K65 2678 20031114 Dương Thu Giang Nhân học K65 2679 20031115 Nguyễn Hồng Hạnh Nhân học K65 2680 20031116 Nguyễn Ngọc Hân Nhân học K65 2681 20031117 Nguyễn Thị Kim Hậu Nhân học K65 2682 20031118 Hoàng Thị Hoa Nhân học K65 2683 20031120 Trần Thị Hồng Nhân học K65 2684 20031122 Phạm Thị Ngân Huyền Nhân học K65 2685 20031121 Nguyễn Thị Huyền Nhân học K65 2686 20031127 Trần Thị Lan Hương Nhân học K65 2687 20031124 Lê Thị Linh Hương Nhân học K65 2688 20031126 Nguyễn Thanh Hương Nhân học K65 2689 20031128 Phạm Duy Khánh Nhân học K65 2690 20031129 Trịnh Thị Mỹ Lệ Nhân học K65 2691 20031130 Ngô Thị Liên Nhân học K65 2692 20031131 Hà Khánh Linh Nhân học K65 2693 20031132 Lê Khánh Linh Nhân học K65 2694 20031133 Lê Nhật Linh Nhân học K65 2695 20031134 Phan Thị Phương Linh Nhân học K65 2696 20031135 Trần Thị Linh Nhân học K65 2697 20031136 Trương Thị Thanh Loan Nhân học K65 2698 20031137 Trần Hiền Lương Nhân học K65 2699 20031138 Đỗ Cẩm Ly Nhân học K65 2700 20031140 Trương Ngọc Mai Nhân học K65 2701 20031139 Nguyễn Thanh Mai Nhân học K65 2702 20031142 Văn Đình Minh Nhân học K65 2703 20031141 Mai Nhật Minh Nhân học K65 2704 20031143 Lê Khánh Trà My Nhân học K65 2705 20031146 Trần Thanh Nga Nhân học K65 2706 20031147 Đỗ Văn Nghĩa Nhân học K65 2707 20031149 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nhân học K65 2708 20031151 Đào Thị Hồng Nguyên Nhân học K65 2709 20031152 Dương Thị Tuyết Nhung Nhân học K65 2710 20031153 Lê Hà Phương Nhân học K65 2711 20031154 Nguyễn Kim Phượng Nhân học K65 2712 20031156 Nguyễn Ngọc Sơn Nhân học K65 2713 20031157 Bùi Ngọc Tài Nhân học K65 2714 20031158 Chung Văn Tài Nhân học K65 2715 20031159 Nguyễn Hoàng Thạch Nhân học K65 2716 20031161 Lê Thị Thanh Nhân học K65 2717 20031162 Lê Vũ Phương Thảo Nhân học K65 2718 20031165 Vũ Anh Thư Nhân học K65 2719 20031169 Trần Thị Hà Trang Nhân học K65 2720 20031170 Vũ Thị Trang Nhân học K65 2721 20031168 Nguyễn Thu Trang Nhân học K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 2722 20031171 Nguyễn Văn Tuấn Nhân học K65 2723 20031173 Trần Thị Khánh Vân Nhân học K65 2724 20031175 Hoàng Nhật Vũ Nhân học K65 2725 20031179 Trần Hoàng Yến Nhân học K65 2726 20031178 Nguyễn Minh Yến Nhân học K65 2727 21031063 Hoàng Đặng Quốc An Nhân học K66 2728 21031065 Nghiêm Hà Anh Nhân học K66 2729 21031064 Lê Hoàng Phương Anh Nhân học K66 2730 21031067 Vũ Xuân Anh Nhân học K66 2731 21031069 Trần Thị Ngọc ánh Nhân học K66 2732 21030133 Nguyễn Gia Bách Nhân học K66 2733 21031070 Trịnh Thu Cẩm Nhân học K66 2734 21031072 Nguyễn Lan Chi Nhân học K66 2735 21031073 Phạm Thị Quỳnh Chi Nhân học K66 2736 21031074 Nguyễn Tiến Công Nhân học K66 2737 21031076 Lê Ngọc Diệp Nhân học K66 2738 21031077 Bùi Ngọc Dung Nhân học K66 2739 21031078 Đào Thanh Dung Nhân học K66 2740 21031079 Lý Ngọc Thùy Dương Nhân học K66 2741 21031080 Nguyễn Huỳnh Đức Nhân học K66 2742 21031081 Đồng Hương Giang Nhân học K66 2743 21031082 Nguyễn Thanh Hải Nhân học K66 2744 21030135 Lê Thị Minh Hạnh Nhân học K66 2745 21031083 Nguyễn Minh Hằng Nhân học K66 2746 21031085 Bùi Thị Hiền Nhân học K66 2747 21031087 Trần Trung Hiếu Nhân học K66 2748 21031088 Trần Hải Hoàn Nhân học K66 2749 21031089 Nguyễn Thị Hồng Nhân học K66 2750 21031090 Phạm Tuấn Huy Nhân học K66 2751 21031092 Đỗ Thị Diệu Linh Nhân học K66 2752 21031093 Đào Lê Khánh Linh Nhân học K66 2753 21031096 Mai Thị Thanh Loan Nhân học K66 2754 21031095 Lưu Thị Loan Nhân học K66 2755 21031097 Quách Thành Long Nhân học K66 2756 21031098 Nguyễn Ngọc Mai Nhân học K66 2757 21031099 Lê Thị Trà My Nhân học K66 2758 21031101 Nguyễn Hồng Ngân Nhân học K66 2759 21031102 Nguyễn ánh Ngọc Nhân học K66 2760 21031103 Phạm Văn Nguyễn Nhân học K66 2761 21031104 Nguyễn Trần Phương Nhi Nhân học K66 2762 21031105 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nhân học K66 2763 21031106 Phạm Văn Phi Nhân học K66 2764 21031107 Lê Hoàng Phương Nhân học K66 2765 21030134 Đinh Phạm Mai Phương Nhân học K66 2766 21031108 Nguyễn Nam Phương Nhân học K66 2767 21031110 Lê Thị Mỹ Tâm Nhân học K66 2768 21031112 Vũ Diệu Phương Thảo Nhân học K66 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 2769 21031111 Đỗ Thị Thảo Nhân học K66 2770 21031114 Phạm Văn Thuyên Nhân học K66 2771 21031117 Nguyễn Phương Trang Nhân học K66 2772 21031118 Phạm Thị Quỳnh Trang Nhân học K66 2773 21031116 Đào Thị Trang Nhân học K66 2774 21031120 Nguyễn Thị Tươi Nhân học K66 2775 21031121 Đặng Tú Uyên Nhân học K66 2776 21031123 Hoàng Thị Vân Nhân học K66 2777 21031124 Trương Thụy Vi Nhân học K66 2778 21031125 Phạm Minh Vương Nhân học K66 2779 19031277 Hồ Hồng Anh Nhật Bản K64 2780 19031280 Phùng Thị Bích Nhật Bản K64 2781 19031281 Nguyễn Thị Huyền Chang Nhật Bản K64 2782 19031282 Nguyễn Minh Châu Nhật Bản K64 2783 19031284 Nguyễn Thị Chinh Nhật Bản K64 2784 19031286 Bùi Thị Bích Diệp Nhật Bản K64 2785 19031287 Lục Thanh Diệp Nhật Bản K64 2786 19031288 Nguyễn Hương Dung Nhật Bản K64 2787 19031289 Ngô Thị Hiếu Nhật Bản K64 2788 19031292 Lê Thị Phương Lâm Nhật Bản K64 2789 19031294 Lê Hương Linh Nhật Bản K64 2790 19031295 Nguyễn Thị Khánh Linh Nhật Bản K64 2791 19031296 Nguyễn Thùy Linh Nhật Bản K64 2792 19031297 Nguyễn Thúy Linh Nhật Bản K64 2793 19031299 Trần Hoàng Long Nhật Bản K64 2794 19031301 Trần Thị Trà My Nhật Bản K64 2795 19031303 Nguyễn Minh Ngọc Nhật Bản K64 2796 19031304 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc Nhật Bản K64 2797 19031305 Đồng Công Phong Nhật Bản K64 2798 19031306 Nguyễn Nam Phương Nhật Bản K64 2799 19031308 Nguyễn Thị Phượng Nhật Bản K64 2800 19031309 Trần Thu Phượng Nhật Bản K64 2801 19031310 Đỗ Thị Minh Quý Nhật Bản K64 2802 19030048 Nguyễn Viết Sơn Nhật Bản K64 2803 19031316 Nguyễn Thị Thuần Nhật Bản K64 2804 19031317 Bùi Thủy Tiên Nhật Bản K64 2805 19030049 Nguyễn Thu Trang Nhật Bản K64 2806 19031319 Nguyễn Thị Kiều Trinh Nhật Bản K64 2807 19031320 Nguyễn Thị Hồng Vân Nhật Bản K64 2808 19031321 Triệu Thúy Vy Nhật Bản K64 2809 20031180 Bùi Hoàng Anh Nhật Bản K65 2810 20031184 Vũ Huyền Anh Nhật Bản K65 2811 20031183 Võ Mai Anh Nhật Bản K65 2812 20031182 Nguyễn Quỳnh Anh Nhật Bản K65 2813 20031181 Bùi Vân Anh Nhật Bản K65 2814 20031185 Vũ Yến Anh Nhật Bản K65 2815 20031186 Lê Thị Ngọc ánh Nhật Bản K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 2816 20031188 Nguyễn Thị Minh Châu Nhật Bản K65 2817 20030083 Nguyễn Hà Chi Nhật Bản K65 2818 20031189 Nguyễn Lan Chi Nhật Bản K65 2819 20031190 Nguyễn Thị Duyên Nhật Bản K65 2820 20031191 Vũ Thị Thùy Dương Nhật Bản K65 2821 20031192 Đỗ Bích Hà Nhật Bản K65 2822 20031194 Ngô Mỹ Hạnh Nhật Bản K65 2823 20031193 Hoàng Thị Mỹ Hạnh Nhật Bản K65 2824 20031195 Lê Thị Thúy Hào Nhật Bản K65 2825 20030086 Nguyễn Thị Hiền Nhật Bản K65 2826 20031196 Bùi Thị Thu Hiền Nhật Bản K65 2827 20031197 Nguyễn Chí Hiếu Nhật Bản K65 2828 20031198 Nguyễn Thị Hồng Nhật Bản K65 2829 20031199 Nguyễn Thu Hồng Nhật Bản K65 2830 20031201 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nhật Bản K65 2831 20030087 Chử Thị Huyền Nhật Bản K65 2832 20031200 Bùi Thu Huyền Nhật Bản K65 2833 20031203 Đặng Gia Linh Nhật Bản K65 2834 20031204 Ngô Thị Khánh Linh Nhật Bản K65 2835 20031205 Phạm Vũ Mai Linh Nhật Bản K65 2836 20031202 Đào Thùy Linh Nhật Bản K65 2837 20031207 Lê Hương Ly Nhật Bản K65 2838 20031206 Hoàng Thị Hương Ly Nhật Bản K65 2839 20031208 Lê Thị Mai Nhật Bản K65 2840 20031209 Nguyễn Thị Tuyết Mai Nhật Bản K65 2841 20031210 Đỗ Anh Minh Nhật Bản K65 2842 20031211 Nguyễn Thị Quỳnh Nga Nhật Bản K65 2843 20031212 Nguyễn Thị Thúy Ngân Nhật Bản K65 2844 20030088 Trần Bảo Ngọc Nhật Bản K65 2845 20031213 Vũ Hạnh Nguyên Nhật Bản K65 2846 20031214 Phạm Thị Nguyên Nhung Nhật Bản K65 2847 20031215 Trần Thanh Phương Nhật Bản K65 2848 20030089 Lê Hồng Quang Nhật Bản K65 2849 20031216 Nguyễn Hữu Quỳnh Nhật Bản K65 2850 20030090 Trần Thị Thu Quỳnh Nhật Bản K65 2851 20030091 Bùi Thị Thanh Nhật Bản K65 2852 20030093 Phạm Phương Thảo Nhật Bản K65 2853 20031217 Văn Phương Thảo Nhật Bản K65 2854 20031218 Nguyễn Thị Thành Thế Nhật Bản K65 2855 20031219 Nguyễn Thị Anh Thơ Nhật Bản K65 2856 20031220 Dương Thị Thu Nhật Bản K65 2857 20031221 Đào Thị Thu Nhật Bản K65 2858 20031222 Nguyễn Thị Thu Thủy Nhật Bản K65 2859 20031224 Nguyễn Thị Thương Nhật Bản K65 2860 20031226 Phạm Thị Huyền Trang Nhật Bản K65 2861 20032846 Nguyễn Hoàng Thanh Trang Nhật Bản K65 2862 20031230 Nguyễn Thị Phương Uyên Nhật Bản K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 2863 20031231 Nguyễn Thu Uyên Nhật Bản K65 2864 20031232 Nguyễn Thị Xuân Nhật Bản K65 2865 21030136 Nghiêm Thị Lan Anh Nhật Bản K66 2866 21031130 Nguyễn Trần Lan Anh Nhật Bản K66 2867 21031126 Đặng Mai Anh Nhật Bản K66 2868 21031131 Trần Nguyễn Minh Anh Nhật Bản K66 2869 21031127 Lê Thị Nhật Anh Nhật Bản K66 2870 21031128 Nguyễn Quỳnh Anh Nhật Bản K66 2871 21031132 Tạ Quỳnh Chi Nhật Bản K66 2872 21031134 Vũ Thế Đạt Nhật Bản K66 2873 21031136 Phương Quỳnh Giang Nhật Bản K66 2874 21031135 Đoàn Võ Trường Giang Nhật Bản K66 2875 21031137 Vũ Thị Hạnh Nhật Bản K66 2876 21031138 Phùng Minh Hằng Nhật Bản K66 2877 21031141 Nguyễn Thị Minh Hiền Nhật Bản K66 2878 21031142 Nguyễn Thanh Hiền Nhật Bản K66 2879 21031140 Hoàng Thị Thảo Hiền Nhật Bản K66 2880 21031139 Đồng Thu Hiền Nhật Bản K66 2881 21031143 Nguyễn Thị Hoan Nhật Bản K66 2882 21031144 Bùi Thị Huế Nhật Bản K66 2883 21031145 Ma Văn Hùng Nhật Bản K66 2884 21031146 Nguyễn Thu Huyền Nhật Bản K66 2885 21031148 Trần Thu Hương Nhật Bản K66 2886 21031149 Nguyễn Thị Hường Nhật Bản K66 2887 21031150 Dương Thị Tố Khuyên Nhật Bản K66 2888 21031152 Nguyễn Khánh Linh Nhật Bản K66 2889 21031153 Trần Khánh Linh Nhật Bản K66 2890 21031154 Nguyễn Thị Loan Nhật Bản K66 2891 21031155 Dương Thị Thanh Mai Nhật Bản K66 2892 21031156 Lê Ngọc Minh Nhật Bản K66 2893 21031158 Trần Thị Mỹ Nhật Bản K66 2894 21030138 Nguyễn Thu Ngân Nhật Bản K66 2895 21031160 Hà Thị Bích Ngọc Nhật Bản K66 2896 21031161 Nguyễn Hồng Ngọc Nhật Bản K66 2897 21030139 Lương Thị Thu Nguyệt Nhật Bản K66 2898 21031163 Nguyễn Thị Nhung Nhật Bản K66 2899 21031165 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Nhật Bản K66 2900 21030140 Vũ Thu Quỳnh Nhật Bản K66 2901 21031166 Nguyễn Thị Sinh Nhật Bản K66 2902 21031167 Nguyễn Huyền Thanh Nhật Bản K66 2903 21031169 Nguyễn Thị Anh Thùy Nhật Bản K66 2904 21031170 Lê Thị Anh Thư Nhật Bản K66 2905 21031171 Bùi Thị Thương Nhật Bản K66 2906 21031172 Lê Thị Thu Trang Nhật Bản K66 2907 21031173 Vũ Thu Trang Nhật Bản K66 2908 21031174 Hoàng Phương Triều Nhật Bản K66 2909 21031175 Hà Kiều Trinh Nhật Bản K66 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 2910 21031176 Lê Ngọc Phương Uyên Nhật Bản K66 2911 21031177 Đoàn Thị Minh Vượng Nhật Bản K66 2912 21031178 Trần Hà Vy Nhật Bản K66 2913 22030660 Lương Quang Đoan Nhật Bản K67 2914 22030663 Vũ Thị Hồng Hạnh Nhật Bản K67 2915 17031070 Trần Minh Cường Quan hệ CC K62 2916 18031386 Nguyễn Thị Ngân Anh Quan hệ CC K63 2917 18031383 Nguyễn Hoàng Trang Anh Quan hệ CC K63 2918 18031421 Vũ Thị Thùy Linh Quan hệ CC K63 2919 18031431 Đỗ Thị Ngân Quan hệ CC K63 2920 18031435 Vi Ngọc Nhiên Quan hệ CC K63 2921 18031440 Nguyễn Minh Phương Quan hệ CC K63 2922 18031451 Nguyễn Phương Thảo Quan hệ CC K63 2923 18031458 Nguyễn Thị Tú Trinh Quan hệ CC K63 2924 19031330 Nguyễn Thị Diệp Anh Quan hệ CC K64 2925 19031334 Trần Hải Anh Quan hệ CC K64 2926 19031324 Bùi Kim Anh Quan hệ CC K64 2927 19031335 Trần Lan Anh Quan hệ CC K64 2928 19031327 Hoàng Nguyễn Lương Anh Quan hệ CC K64 2929 19031332 Phạm Thị Ngọc Anh Quan hệ CC K64 2930 19030051 Chử Thị Phương Anh Quan hệ CC K64 2931 19031331 Nguyễn Thị Phương Anh Quan hệ CC K64 2932 19031329 Kiều Vân Quế Anh Quan hệ CC K64 2933 19031333 Phạm Thị Quỳnh Anh Quan hệ CC K64 2934 19031325 Đỗ Vân Anh Quan hệ CC K64 2935 19031326 Đặng Nguyễn Vân Anh Quan hệ CC K64 2936 19031343 Trần Thị Mỹ Dung Quan hệ CC K64 2937 19031342 Hoàng Thùy Dung Quan hệ CC K64 2938 19030153 Nguyễn Thành Dương Quan hệ CC K64 2939 19030052 Nguyễn Hà Châu Giang Quan hệ CC K64 2940 19031344 Nguyễn Hương Giang Quan hệ CC K64 2941 19030154 Hoàng Thu Hà Quan hệ CC K64 2942 19030053 Bùi Việt Hải Quan hệ CC K64 2943 19031346 Bùi Hồng Hạnh Quan hệ CC K64 2944 19031348 Đào Thanh Hằng Quan hệ CC K64 2945 19031349 Nghiêm Thị Hằng Quan hệ CC K64 2946 19031352 Nguyễn Thanh Hiền Quan hệ CC K64 2947 19030054 Cao Huy Hoàng Quan hệ CC K64 2948 19031353 Hà Thị Huệ Quan hệ CC K64 2949 19031357 Vũ Thị Huyền Quan hệ CC K64 2950 19031358 Vũ Thu Huyền Quan hệ CC K64 2951 19030055 Nguyễn Thúy Huyền Quan hệ CC K64 2952 19031360 Bùi Vĩnh Khang Quan hệ CC K64 2953 19031362 Nguyễn Thị Lan Quan hệ CC K64 2954 19031366 Nguyễn Khánh Linh Quan hệ CC K64 2955 19031363 Đặng Ngọc Linh Quan hệ CC K64 2956 19031368 Trần Thảo Linh Quan hệ CC K64 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 2957 19031364 Hoàng Thị Thùy Linh Quan hệ CC K64 2958 19031369 Diệp Cẩm Loan Quan hệ CC K64 2959 19031370 Nguyễn Thị Loan Quan hệ CC K64 2960 19030056 Nguyễn Thị Mỹ Long Quan hệ CC K64 2961 19031371 Đinh Thảo Ly Quan hệ CC K64 2962 19031373 Đỗ Nhật Minh Quan hệ CC K64 2963 19031376 Trương Phạm Trà My Quan hệ CC K64 2964 19031378 Lê Thị Hồng Ngát Quan hệ CC K64 2965 19031379 Trần Hà Ngân Quan hệ CC K64 2966 19031380 Nguyễn Hải Ngọc Quan hệ CC K64 2967 19030057 Nguyễn Minh Ngọc Quan hệ CC K64 2968 19031381 Nguyễn Huyền Nhi Quan hệ CC K64 2969 19031382 Lê Thị Hoài Nhiên Quan hệ CC K64 2970 19031383 Hoàng Thị Hồng Nhung Quan hệ CC K64 2971 19031384 Lưu Thị Nhung Quan hệ CC K64 2972 19030110 Hoàng Hà Phương Quan hệ CC K64 2973 19030058 Trần Việt Phương Quan hệ CC K64 2974 19031391 Nguyễn Thị Quyên Quan hệ CC K64 2975 19031393 Phùng Thị Diễm Quỳnh Quan hệ CC K64 2976 19031392 Lê Như Quỳnh Quan hệ CC K64 2977 19031394 Nông Bích Tâm Quan hệ CC K64 2978 19030155 Bùi Văn Thái Quan hệ CC K64 2979 19031395 Phạm Thanh Thảo Quan hệ CC K64 2980 19030156 Phạm Huyền Thương Quan hệ CC K64 2981 19031400 Ma Thị Hương Trà Quan hệ CC K64 2982 19031401 Nguyễn Thị Hương Trà Quan hệ CC K64 2983 19031405 Vũ Huyền Trang Quan hệ CC K64 2984 19031404 Nguyễn Thị Trang Quan hệ CC K64 2985 19031407 Hoàng Hồng Vân Quan hệ CC K64 2986 19031408 Nông Hải Vinh Quan hệ CC K64 2987 19031409 Phạm Tường Vy Quan hệ CC K64 2988 19031410 Phạm Hải Yến Quan hệ CC K64 2989 19030061 Nguyễn Thị Hải Yến Quan hệ CC K64 2990 19031411 Tô Thị Hải Yến Quan hệ CC K64 2991 20031236 Lương Thị Châm Anh Quan hệ CC K65 2992 20030099 Trần Hồng Anh Quan hệ CC K65 2993 20030094 Hà Kiều Anh Quan hệ CC K65 2994 20031234 Lê Mai Anh Quan hệ CC K65 2995 20030096 Lý Minh Anh Quan hệ CC K65 2996 20030095 Huỳnh Ngọc Trâm Anh Quan hệ CC K65 2997 20030098 Nguyễn Thị Vân Anh Quan hệ CC K65 2998 20031239 Nguyễn Minh ánh Quan hệ CC K65 2999 20031237 Bùi Ngọc ánh Quan hệ CC K65 3000 20031238 Mai Ngọc ánh Quan hệ CC K65 3001 20031240 Võ Minh Châu Quan hệ CC K65 3002 20031241 Nguyễn Hà Chi Quan hệ CC K65 3003 20030100 Nguyễn Thị Huệ Chi Quan hệ CC K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 3004 20031242 Trần Thị Chiêm Quan hệ CC K65 3005 20031243 Bùi Thị Dung Quan hệ CC K65 3006 20031245 Nguyễn Thị Dung Quan hệ CC K65 3007 20030101 Dương Vân Dung Quan hệ CC K65 3008 20031247 Lương Thị Hương Giang Quan hệ CC K65 3009 20031250 Nguyễn Thanh Hà Quan hệ CC K65 3010 20031252 Lưu Thị Hồng Hạnh Quan hệ CC K65 3011 20031253 Bùi Thị Thanh Hằng Quan hệ CC K65 3012 20031254 Lê Bảo Hân Quan hệ CC K65 3013 20031256 Nguyễn Thị Hiếu Quan hệ CC K65 3014 20031257 Phạm Thị Yên Hòa Quan hệ CC K65 3015 20031259 Nguyễn Thanh Huyền Quan hệ CC K65 3016 20031261 Trần Thị Thanh Huyền Quan hệ CC K65 3017 20031260 Trần Thị Huyền Quan hệ CC K65 3018 20030103 Nguyễn Hà Linh Quan hệ CC K65 3019 20031265 Nguyễn Khánh Linh Quan hệ CC K65 3020 20031264 Lương Thảo Linh Quan hệ CC K65 3021 20031266 Nguyễn Thảo Linh Quan hệ CC K65 3022 20031267 Phạm Thảo Linh Quan hệ CC K65 3023 20030105 Trần Thảo Linh Quan hệ CC K65 3024 20031263 Đinh Thị Linh Quan hệ CC K65 3025 20030104 Phạm Thùy Linh Quan hệ CC K65 3026 20031269 Trần Văn Lương Quan hệ CC K65 3027 20030106 Nguyễn Hương Ly Quan hệ CC K65 3028 20031270 Nguyễn Thị Hương Ly Quan hệ CC K65 3029 20031272 Nguyễn Hải Minh Quan hệ CC K65 3030 20030107 Nguyễn Hà My Quan hệ CC K65 3031 20031273 Phạm Nhật My Quan hệ CC K65 3032 20031274 Dương Thị Quỳnh Nga Quan hệ CC K65 3033 20031275 Bùi Thị Thu Ngân Quan hệ CC K65 3034 20031276 Lý Bảo Ngọc Quan hệ CC K65 3035 20031277 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Quan hệ CC K65 3036 20030109 Đinh Thị Thu Ngọc Quan hệ CC K65 3037 20031278 Bùi Như Nguyệt Quan hệ CC K65 3038 20030111 Phạm Nguyễn Mai Phương Quan hệ CC K65 3039 20030112 Nguyễn Đỗ Quyên Quan hệ CC K65 3040 20031279 Phạm Thị Hiền Quyên Quan hệ CC K65 3041 20031280 Hà Thúy Quỳnh Quan hệ CC K65 3042 20030113 Nguyễn Công Chí Thành Quan hệ CC K65 3043 20031282 Ngô Phương Thảo Quan hệ CC K65 3044 20031283 Nguyễn Thanh Thảo Quan hệ CC K65 3045 20031284 Tạ Thị Thảo Quan hệ CC K65 3046 20030114 Phùng Thị Thu Quan hệ CC K65 3047 20030115 Lâm Như Thủy Quan hệ CC K65 3048 20031287 Nguyễn Phương Thủy Quan hệ CC K65 3049 20031288 Bùi Thị Anh Thương Quan hệ CC K65 3050 20031290 Đào Kiều Trang Quan hệ CC K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 3051 20031293 Nguyễn Thị Minh Trang Quan hệ CC K65 3052 20031292 Nguyễn Quỳnh Trang Quan hệ CC K65 3053 20031291 Mai Thị Trang Quan hệ CC K65 3054 20031294 Vi Thùy Trang Quan hệ CC K65 3055 20031296 Phạm Chí Trung Quan hệ CC K65 3056 20030116 Trần Thái Phương Uyên Quan hệ CC K65 3057 20031297 Ma Thị Thu Uyên Quan hệ CC K65 3058 20031298 Nguyễn Thị Thu Uyên Quan hệ CC K65 3059 20031299 Trần Thị Vân Quan hệ CC K65 3060 20030117 Đỗ Ngọc Nhật Vy Quan hệ CC K65 3061 21030141 Lương Huyền Anh Quan hệ CC K66 3062 21030143 Trần Kiều Anh Quan hệ CC K66 3063 21031179 Bùi Lan Anh Quan hệ CC K66 3064 21031180 Hồ Thị Ngọc ánh Quan hệ CC K66 3065 21031181 Nguyễn Ngọc Thảo Băng Quan hệ CC K66 3066 21031182 Ngô Thị Bích Quan hệ CC K66 3067 21031184 Bùi Ngọc Linh Chi Quan hệ CC K66 3068 21030144 Lê Thị Quỳnh Chi Quan hệ CC K66 3069 21031186 Long Thanh Chúc Quan hệ CC K66 3070 21031187 Nguyễn Văn Chương Quan hệ CC K66 3071 21030145 Nông Thị Diệu Quan hệ CC K66 3072 21031188 Nguyễn Thị Mai Dung Quan hệ CC K66 3073 21031189 Trần Thanh Dung Quan hệ CC K66 3074 21030146 Nguyễn ánh Dương Quan hệ CC K66 3075 21031191 Nguyễn Thị Hà Giang Quan hệ CC K66 3076 21030147 Đặng Hương Giang Quan hệ CC K66 3077 21030148 Trần Vũ Hải Hà Quan hệ CC K66 3078 21031193 Nguyễn Hoàng Ngọc Hà Quan hệ CC K66 3079 21031192 Bùi Thị Nguyệt Hà Quan hệ CC K66 3080 21030149 Ngân Thị Hạnh Quan hệ CC K66 3081 21031194 Phan Thị Hằng Quan hệ CC K66 3082 21031195 Lê Trần Ngọc Hân Quan hệ CC K66 3083 21031196 Trần Thị Thảo Hiếu Quan hệ CC K66 3084 21030151 Nguyễn Thị Minh Huệ Quan hệ CC K66 3085 21031197 Nịnh Nguyễn Quang Huy Quan hệ CC K66 3086 21031199 Nguyễn Thanh Huyền Quan hệ CC K66 3087 21031198 Nguyễn Thị Thu Huyền Quan hệ CC K66 3088 21031201 Đoàn Mai Hương Quan hệ CC K66 3089 21031200 Chu Thanh Hương Quan hệ CC K66 3090 21030152 Ngô Gia Hưởng Quan hệ CC K66 3091 21031202 Bùi Khánh Linh Quan hệ CC K66 3092 21031203 Hoàng Thị Khánh Linh Quan hệ CC K66 3093 21030154 Nguyễn Thuỳ Linh Quan hệ CC K66 3094 21030155 Nguyễn Thùy Linh Quan hệ CC K66 3095 21031204 Phạm Thị Thuỳ Linh Quan hệ CC K66 3096 21031205 Trần Nguyễn Vương Linh Quan hệ CC K66 3097 21031206 Ngô Thị Mai Loan Quan hệ CC K66 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 3098 21031208 Vi Hương Ly Quan hệ CC K66 3099 21031207 Trần Thảo Ly Quan hệ CC K66 3100 21031210 Đào Thị Ngọc Mai Quan hệ CC K66 3101 21031212 Trần Thị Phương Mai Quan hệ CC K66 3102 21031213 Cao Thị Mến Quan hệ CC K66 3103 21030156 Đặng Nhật Minh Quan hệ CC K66 3104 21031215 Vũ Hà My Quan hệ CC K66 3105 21031216 Lê Quỳnh Nga Quan hệ CC K66 3106 21031217 Nguyễn Thị Thu Nga Quan hệ CC K66 3107 21031218 Bế Hoài Ngọc Quan hệ CC K66 3108 21031221 Nguyễn Thị Thu Phương Quan hệ CC K66 3109 21031222 Nguyễn Thị Vĩnh Phương Quan hệ CC K66 3110 21030158 Tô Hùng Quốc Quan hệ CC K66 3111 21030160 Nguyễn Hương Thảo Quan hệ CC K66 3112 21031226 Nông Phương Thảo Quan hệ CC K66 3113 21031225 Nguyễn Thị Phương Thảo Quan hệ CC K66 3114 21030161 Phạm Thị Thảo Quan hệ CC K66 3115 21030162 Quách Thị Thảo Quan hệ CC K66 3116 21031224 HoàNg Thu ThảO Quan hệ CC K66 3117 21031228 Dương Thanh Thủy Quan hệ CC K66 3118 21030163 Hà Thu Thuỷ Quan hệ CC K66 3119 21031229 Nguyễn Thị Minh Thư Quan hệ CC K66 3120 21031231 Hoàng Thị Khánh Thương Quan hệ CC K66 3121 21031230 Dương Thị Thương Quan hệ CC K66 3122 21030164 Hoàng Thu Trà Quan hệ CC K66 3123 21031232 Nguyễn Thị Thu Trà Quan hệ CC K66 3124 21031234 Nguyễn Linh Trang Quan hệ CC K66 3125 21031233 Lô Quỳnh Trang Quan hệ CC K66 3126 21031235 Nguyễn Quỳnh Trang Quan hệ CC K66 3127 21030167 Vũ Thu Trang Quan hệ CC K66 3128 21030166 Nguyễn Xuân Trang Quan hệ CC K66 3129 21031236 Thái Thị Tú Quan hệ CC K66 3130 21031237 Nguyễn Thị Vân Quan hệ CC K66 3131 21031238 Nguyễn Hải Yến Quan hệ CC K66 3132 22030734 Trương Thị Hiền Quan hệ CC K67 3133 22030747 Trương Thị Minh Quan hệ CC K67 3134 22030760 Từ Thị Phượng Quan hệ CC K67 3135 22030776 Phùng Thị Quỳnh Trang Quan hệ CC K67 3136 22030777 Kha Thị Kiều Trinh Quan hệ CC K67 3137 22030786 Lô Ngân Nhật ý Quan hệ CC K67 3138 18031474 Trần Nhật ánh Quản lý Thông tin K63 3139 18031502 Nguyễn Việt Long Quản lý Thông tin K63 3140 18031509 Lương Nhật Minh Quản lý Thông tin K63 3141 18031520 Trần Thị Minh Phượng Quản lý Thông tin K63 3142 18031521 Đào Anh Quốc Quản lý Thông tin K63 3143 19031416 Vũ Thị Quỳnh Anh Quản lý Thông tin K64 3144 19031417 Vũ Tuấn Anh Quản lý Thông tin K64 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 3145 19031415 Nguyễn Thị Vân Anh Quản lý Thông tin K64 3146 19031419 Đinh Thị Ngọc ánh Quản lý Thông tin K64 3147 19031421 Tào Thị Ngọc ánh Quản lý Thông tin K64 3148 19031422 Nguyễn Xuân Bách Quản lý Thông tin K64 3149 19031423 Nguyễn Văn Bằng Quản lý Thông tin K64 3150 19031424 Trần Bá Biên Quản lý Thông tin K64 3151 19031425 Trần Hoàng Doanh Quản lý Thông tin K64 3152 19031426 Nguyễn Thùy Dương Quản lý Thông tin K64 3153 19031428 Trịnh Thanh Hà Quản lý Thông tin K64 3154 19031427 Bùi Việt Hà Quản lý Thông tin K64 3155 19031429 Nguyễn Thị Hải Quản lý Thông tin K64 3156 19031431 Lê Quang Hạnh Quản lý Thông tin K64 3157 19031432 Nguyễn Thị Hạnh Quản lý Thông tin K64 3158 19031433 Nguyễn Thu Hạnh Quản lý Thông tin K64 3159 19031430 Hà Việt Hạnh Quản lý Thông tin K64 3160 19031434 Hoàng Thu Hằng Quản lý Thông tin K64 3161 19031438 Nguyễn Thúy Hiền Quản lý Thông tin K64 3162 19031440 Lê Trung Hiếu Quản lý Thông tin K64 3163 19031439 Bùi Văn Hiếu Quản lý Thông tin K64 3164 19031441 Ngô Minh Hòa Quản lý Thông tin K64 3165 19031442 Cao Xuân Hoàng Quản lý Thông tin K64 3166 19031443 Trương Thị Minh Hồng Quản lý Thông tin K64 3167 19031446 Hoa Quốc Huy Quản lý Thông tin K64 3168 19031447 Bùi Lan Hương Quản lý Thông tin K64 3169 19031449 Nguyễn Thị Hương Quản lý Thông tin K64 3170 19031448 Bùi Thị Thu Hương Quản lý Thông tin K64 3171 19031450 Nguyễn Như Lân Quản lý Thông tin K64 3172 19031452 Đỗ Nhật Minh Quản lý Thông tin K64 3173 19031454 Hồ Đại Nam Quản lý Thông tin K64 3174 19031453 Đỗ Hoàng Nam Quản lý Thông tin K64 3175 19031458 Nguyễn Thị Bích Ngọc Quản lý Thông tin K64 3176 19031456 Hà Đình Ngọc Quản lý Thông tin K64 3177 19031460 Nguyễn Văn Nguyên Quản lý Thông tin K64 3178 19031462 Đàm Thị Nhàn Quản lý Thông tin K64 3179 19031463 Đặng Uyển Nhi Quản lý Thông tin K64 3180 19031466 Phạm Thị Cẩm Nhung Quản lý Thông tin K64 3181 19031465 Nguyễn Hồng Nhung Quản lý Thông tin K64 3182 19031464 Đặng Thị Hồng Nhung Quản lý Thông tin K64 3183 19031467 Lê Diệu Ninh Quản lý Thông tin K64 3184 19031468 Nguyễn Thị Phương Oanh Quản lý Thông tin K64 3185 19031469 Lê Tự Hoàng Phúc Quản lý Thông tin K64 3186 19031472 Phan Mai Phương Quản lý Thông tin K64 3187 19031470 Đàm Hoàng Thu Phương Quản lý Thông tin K64 3188 19031471 Nguyễn Thị Thu Phương Quản lý Thông tin K64 3189 19031473 Lê Thị Quỳnh Quản lý Thông tin K64 3190 19031475 Trịnh Ngọc Sơn Quản lý Thông tin K64 3191 19031477 Phạm Đức Thái Quản lý Thông tin K64 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 3192 19031476 Nguyễn Minh Thái Quản lý Thông tin K64 3193 19031478 Sái Thị Thái Quản lý Thông tin K64 3194 19031480 Nguyễn Thị Thanh Quản lý Thông tin K64 3195 19031481 Cao Phương Thảo Quản lý Thông tin K64 3196 19031482 Lê Thu Thảo Quản lý Thông tin K64 3197 19031485 Dương Thị Hoài Thu Quản lý Thông tin K64 3198 19031487 Trần Thị Thủy Quản lý Thông tin K64 3199 19031488 Nguyễn Thanh Thư Quản lý Thông tin K64 3200 19031493 Trần Thị Huyền Trang Quản lý Thông tin K64 3201 19031490 Hoàng Lê Hương Trang Quản lý Thông tin K64 3202 19031491 Lê Thu Trang Quản lý Thông tin K64 3203 19031495 Chu Văn Tuấn Quản lý Thông tin K64 3204 19031498 Trần Thảo Vân Quản lý Thông tin K64 3205 19031497 Đoàn Thị Vân Quản lý Thông tin K64 3206 20031306 Phạm Đình Anh Quản lý Thông tin K65 3207 20031301 Đỗ Thị Huyền Anh Quản lý Thông tin K65 3208 20031308 Vũ Thị Lan Anh Quản lý Thông tin K65 3209 20031305 Nguyễn Mai Anh Quản lý Thông tin K65 3210 20031307 Trần Mai Anh Quản lý Thông tin K65 3211 20031304 Lê Thị Mỹ Anh Quản lý Thông tin K65 3212 20031303 Kim Thị Ngọc Anh Quản lý Thông tin K65 3213 20031302 Hoàng Thảo Anh Quản lý Thông tin K65 3214 20031309 Trần Thị Ngọc ánh Quản lý Thông tin K65 3215 20031310 Nguyễn Đình Bằng Quản lý Thông tin K65 3216 20031311 Nguyễn Ngọc Bích Quản lý Thông tin K65 3217 20031312 Đặng Ngọc Minh Châu Quản lý Thông tin K65 3218 20031313 Nguyễn Văn Công Quản lý Thông tin K65 3219 20031314 Bùi Thị Cúc Quản lý Thông tin K65 3220 20031315 Lê Ngọc Duy Quản lý Thông tin K65 3221 20031316 Nguyễn Anh Đức Quản lý Thông tin K65 3222 20031317 Hoàng Hồng Hà Quản lý Thông tin K65 3223 20031319 Nguyễn Hồng Hạnh Quản lý Thông tin K65 3224 20031318 Bùi Thị Mỹ Hạnh Quản lý Thông tin K65 3225 20031320 Nguyễn Thị Mỹ Hảo Quản lý Thông tin K65 3226 20031321 Bùi Lệ Hằng Quản lý Thông tin K65 3227 20031324 Hoàng Nhật Huy Quản lý Thông tin K65 3228 20031325 Bùi Khánh Huyền Quản lý Thông tin K65 3229 20031326 Trần Khánh Huyền Quản lý Thông tin K65 3230 20031327 Đỗ Thị Mai Hương Quản lý Thông tin K65 3231 20031329 Nguyễn Thị Thu Hường Quản lý Thông tin K65 3232 20031332 Phạm Hương Lan Quản lý Thông tin K65 3233 20031333 Hoàng Khánh Linh Quản lý Thông tin K65 3234 20031338 Trần Thị Mỹ Linh Quản lý Thông tin K65 3235 20031339 Trần Thị Nhật Linh Quản lý Thông tin K65 3236 20031334 Hoàng Thị Thùy Linh Quản lý Thông tin K65 3237 20031335 Lê Thị Thùy Linh Quản lý Thông tin K65 3238 20031340 Trần Bạch Lợi Quản lý Thông tin K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 3239 20031345 Hoàng Hải Ly Quản lý Thông tin K65 3240 20031344 Dương Hương Ly Quản lý Thông tin K65 3241 20031343 Bá Thị Khánh Ly Quản lý Thông tin K65 3242 20031346 Lê Ngọc Mai Quản lý Thông tin K65 3243 20030119 Nguyễn Tuấn Minh Quản lý Thông tin K65 3244 20031348 Đinh Thị Ly Na Quản lý Thông tin K65 3245 20031349 Tường Thị Thanh Nga Quản lý Thông tin K65 3246 20031350 Lê Thị Kim Ngân Quản lý Thông tin K65 3247 20031352 Trần Thị Kim Ngọc Quản lý Thông tin K65 3248 20031351 Nguyễn Thị Ngọc Quản lý Thông tin K65 3249 20031353 Lý Nguyệt Nguyệt Quản lý Thông tin K65 3250 20031354 Bùi Thị Uyển Nhi Quản lý Thông tin K65 3251 20031355 Ngô Thị Yến Nhi Quản lý Thông tin K65 3252 20031356 Bạch Thị Hồng Nhung Quản lý Thông tin K65 3253 20031358 Phạm Thị Phương Nhung Quản lý Thông tin K65 3254 20031359 Vũ Thanh Phúc Quản lý Thông tin K65 3255 20031360 Bùi Bích Phương Quản lý Thông tin K65 3256 20031361 Đỗ Thị Phượng Quản lý Thông tin K65 3257 20031362 Tòng Thị Phượng Quản lý Thông tin K65 3258 20031363 Nguyễn Minh Quân Quản lý Thông tin K65 3259 20031364 Bùi Thị Thúy Quỳnh Quản lý Thông tin K65 3260 20031365 Đỗ Ngọc Sương Quản lý Thông tin K65 3261 20031367 Phạm Ngọc Tâm Quản lý Thông tin K65 3262 20031369 Phạm Thị Thu Thanh Quản lý Thông tin K65 3263 20031370 Hà Thị Thu Quản lý Thông tin K65 3264 20031371 Nguyễn Thị Thu Thủy Quản lý Thông tin K65 3265 20031373 Nguyễn Hương Trà Quản lý Thông tin K65 3266 20031374 Phạm Minh Trà Quản lý Thông tin K65 3267 20031375 Phạm Thị Trà Quản lý Thông tin K65 3268 20031376 Tôn Thùy Trang Quản lý Thông tin K65 3269 20031377 Nguyễn Huyền Trâm Quản lý Thông tin K65 3270 20031380 Cù Cẩm Tú Quản lý Thông tin K65 3271 20031381 Vũ Mạnh Tú Quản lý Thông tin K65 3272 20031383 Vũ Anh Tuấn Quản lý Thông tin K65 3273 20031382 Nguyễn Mạnh Tuấn Quản lý Thông tin K65 3274 20031384 Trần Thị ánh Tuyết Quản lý Thông tin K65 3275 20031385 Phan Ngọc Tứ Quản lý Thông tin K65 3276 20031386 Lê Hữu Vũ Quản lý Thông tin K65 3277 20031387 Hoàng Thị Yến Quản lý Thông tin K65 3278 21031241 Lê Hoài Anh Quản lý Thông tin K66 3279 21031243 Nguyễn Ngọc Bảo Quản lý Thông tin K66 3280 21031245 Hoàng Thị Thảo Bình Quản lý Thông tin K66 3281 21031244 Hoàng Thị Bình Quản lý Thông tin K66 3282 21031247 Lường Cẩm Chi Quản lý Thông tin K66 3283 21031249 Trần Lệ Chi Quản lý Thông tin K66 3284 21031248 Nguyễn Linh Chi Quản lý Thông tin K66 3285 21031246 Bùi Thị Linh Chi Quản lý Thông tin K66 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 3286 21030170 Lưu Quang Dược Quản lý Thông tin K66 3287 21031254 Cao Hồng Đạt Quản lý Thông tin K66 3288 21031255 Tăng Thị Hằng Quản lý Thông tin K66 3289 21031256 Trần Thị Thanh Hiền Quản lý Thông tin K66 3290 21031257 Vũ Thị Hoa Quản lý Thông tin K66 3291 21031258 Lò Thị Hoài Quản lý Thông tin K66 3292 21030279 Tô Vũ Hoàn Quản lý Thông tin K66 3293 21031259 Nguyễn Công Huân Quản lý Thông tin K66 3294 21031260 Hoàng Văn Hưng Quản lý Thông tin K66 3295 21031261 Nguyễn Thị Thu Hương Quản lý Thông tin K66 3296 21031263 Quách Đình Khang Quản lý Thông tin K66 3297 21031264 Phạm Nguyệt Vân Khánh Quản lý Thông tin K66 3298 21031266 Ngọ Tùng Lâm Quản lý Thông tin K66 3299 21031268 Lương Thị Diệu Linh Quản lý Thông tin K66 3300 21031269 Nguyễn Hương Linh Quản lý Thông tin K66 3301 21030172 Nguyễn Khánh Linh Quản lý Thông tin K66 3302 21031270 Nguyễn Khánh Linh Quản lý Thông tin K66 3303 21031271 Trịnh Đình Lực Quản lý Thông tin K66 3304 21031272 Lê Thị Lý Quản lý Thông tin K66 3305 21031274 Hoàng Thị Lê Na Quản lý Thông tin K66 3306 21031275 Lê Nhật Nam Quản lý Thông tin K66 3307 21031276 Phạm Hoàng Như Ngà Quản lý Thông tin K66 3308 21031277 Trần Minh Ngọc Quản lý Thông tin K66 3309 21031279 Phùng Thị Minh Nguyệt Quản lý Thông tin K66 3310 21030173 Nguyễn Thị Nguyệt Quản lý Thông tin K66 3311 21031280 Đào Thị Nhung Quản lý Thông tin K66 3312 21031281 Trần Thị Kim Oanh Quản lý Thông tin K66 3313 21031282 Hoàng Xuân Quý Quản lý Thông tin K66 3314 21030174 Quách Văn Quyến Quản lý Thông tin K66 3315 21031283 Nguyễn Thanh Tâm Quản lý Thông tin K66 3316 21031284 Hà Đức Thành Quản lý Thông tin K66 3317 21031285 Nguyễn Ngọc Thành Quản lý Thông tin K66 3318 21031286 Nguyễn Phương Thảo Quản lý Thông tin K66 3319 21030175 Ngân Thị Thảo Quản lý Thông tin K66 3320 21031287 Thiều Thị Thảo Quản lý Thông tin K66 3321 21031289 Lưu Quốc Thắng Quản lý Thông tin K66 3322 21031290 Quách Phương Thùy Quản lý Thông tin K66 3323 21031291 Trương Thị Thủy Quản lý Thông tin K66 3324 21031292 Hoàng Phương Thúy Quản lý Thông tin K66 3325 21031293 Nguyễn Minh Thương Quản lý Thông tin K66 3326 21031294 Đỗ Thị Huyền Trang Quản lý Thông tin K66 3327 21031295 Lê Kiều Trang Quản lý Thông tin K66 3328 21031299 Trần Ngọc Trang Quản lý Thông tin K66 3329 21031296 Mai Phan Quỳnh Trang Quản lý Thông tin K66 3330 21031298 Nguyễn Thu Trang Quản lý Thông tin K66 3331 21031300 Trần Thị Thu Trang Quản lý Thông tin K66 3332 21031301 Dương Thị Tươi Quản lý Thông tin K66 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 3333 21031302 Nguyễn Khánh Uyên Quản lý Thông tin K66 3334 21031304 Đinh Học Viện Quản lý Thông tin K66 3335 21031305 Nguyễn Thị Yến Quản lý Thông tin K66 3336 22030794 Lường Văn Dũng Quản lý Thông tin K67 3337 22030796 Nông Lê Thành Điệp Quản lý Thông tin K67 3338 22030797 Đặng Thị Hiền Quản lý Thông tin K67 3339 22030813 Cầm Thị Minh Quản lý Thông tin K67 3340 22030823 Trần Thị Phương Thảo Quản lý Thông tin K67 3341 22030824 Dương Bích Thùy Quản lý Thông tin K67 3342 22030836 Lưu Thúy Vân Quản lý Thông tin K67 3343 19032857 Trần Thị Hải Anh Quản lý Thông tin XHH K64 3344 19032853 Hoàng Thị Mai Anh Quản lý Thông tin XHH K64 3345 19032854 Mạc Thị Ngọc Anh Quản lý Thông tin XHH K64 3346 19032856 Trần Quốc Anh Quản lý Thông tin XHH K64 3347 19032852 Đàm Vân Anh Quản lý Thông tin XHH K64 3348 19032855 Nguyễn Việt Anh Quản lý Thông tin XHH K64 3349 19032858 Lê Thị Ngọc ánh Quản lý Thông tin XHH K64 3350 19032861 Nguyễn Lê Duy Quản lý Thông tin XHH K64 3351 19032864 Nguyễn Thị Hà Quản lý Thông tin XHH K64 3352 19032866 Lê Thị Hằng Quản lý Thông tin XHH K64 3353 19032867 Phan Thị Hằng Quản lý Thông tin XHH K64 3354 19032865 Đặng Vũ Thu Hằng Quản lý Thông tin XHH K64 3355 19032868 Trần Thị Ngọc Hân Quản lý Thông tin XHH K64 3356 19032872 Nguyễn Thị Lan Quản lý Thông tin XHH K64 3357 19032874 Trần Thị Hồng Liên Quản lý Thông tin XHH K64 3358 19032875 Nguyễn Thị Kiều Linh Quản lý Thông tin XHH K64 3359 19032878 Nguyễn Gia Long Quản lý Thông tin XHH K64 3360 19032879 Hồ Thị Luyền Quản lý Thông tin XHH K64 3361 19032880 Võ Nhật Ly Quản lý Thông tin XHH K64 3362 19032882 Vũ Đức Mạnh Quản lý Thông tin XHH K64 3363 19032884 Trần Thúy Ngân Quản lý Thông tin XHH K64 3364 19032885 Trần Nguyễn Hồng Nhung Quản lý Thông tin XHH K64 3365 19032887 Trần Kiều Oanh Quản lý Thông tin XHH K64 3366 19032888 Nguyễn Văn Phong Quản lý Thông tin XHH K64 3367 19032889 Đỗ Thị Minh Phương Quản lý Thông tin XHH K64 3368 19032891 Lò Minh Quang Quản lý Thông tin XHH K64 3369 19032892 Nguyễn Thị Thùy Quản lý Thông tin XHH K64 3370 19032894 Đào Thị Thiên Trang Quản lý Thông tin XHH K64 3371 19032895 Thái Thu Trang Quản lý Thông tin XHH K64 3372 19032897 Phùng Thị Ngọc Trâm Quản lý Thông tin XHH K64 3373 19032898 Nguyễn Công Trữ Quản lý Thông tin XHH K64 3374 19032899 Đặng Thanh Tú Quản lý Thông tin XHH K64 3375 19032901 Đinh Thị Hải Yến Quản lý Thông tin XHH K64 3376 20032714 Đỗ Hoài Anh Quản lý Thông tin XHH K65 3377 20032717 Nguyễn Thị Nguyệt Anh Quản lý Thông tin XHH K65 3378 20032718 Phạm Ngọc ánh Quản lý Thông tin XHH K65 3379 20032719 Ninh Thị Bích Quản lý Thông tin XHH K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 3380 20032720 Nguyễn Kim Chi Quản lý Thông tin XHH K65 3381 20032721 Nguyễn Thị Chúc Quản lý Thông tin XHH K65 3382 20032724 Hoàng Thị Dịu Quản lý Thông tin XHH K65 3383 20032727 Nguyễn Hoàng Dương Quản lý Thông tin XHH K65 3384 20032728 Phạm Thị Thuỳ Dương Quản lý Thông tin XHH K65 3385 20032729 Đào Trọng Đạt Quản lý Thông tin XHH K65 3386 20032731 Đồng Hải Hà Quản lý Thông tin XHH K65 3387 20032733 Nguyễn Thị Hằng Quản lý Thông tin XHH K65 3388 20032734 Nguyễn Thị Thu Hiền Quản lý Thông tin XHH K65 3389 20032737 Trần Văn Hoan Quản lý Thông tin XHH K65 3390 20032738 Vũ Thanh Huyền Quản lý Thông tin XHH K65 3391 20032739 Nguyễn Quốc Khánh Quản lý Thông tin XHH K65 3392 20032741 Nguyễn Anh Kiên Quản lý Thông tin XHH K65 3393 20032740 Lê Trung Kiên Quản lý Thông tin XHH K65 3394 20032742 Nguyễn Thị Kim Liên Quản lý Thông tin XHH K65 3395 20032744 Nguyễn Diệu Linh Quản lý Thông tin XHH K65 3396 20032743 Hoàng Thị Khánh Linh Quản lý Thông tin XHH K65 3397 20032747 Đinh Diệu Ly Quản lý Thông tin XHH K65 3398 20032748 Nguyễn Thị Kim Ly Quản lý Thông tin XHH K65 3399 20032749 Nguyễn Nhật Minh Quản lý Thông tin XHH K65 3400 20032750 Vũ Thu Nga Quản lý Thông tin XHH K65 3401 20032754 Phạm Minh Ngọc Quản lý Thông tin XHH K65 3402 20032753 Nguyễn Thị Như Ngọc Quản lý Thông tin XHH K65 3403 20032755 Mai Thị Kiều Oanh Quản lý Thông tin XHH K65 3404 20032756 Nguyễn Đình Phi Quản lý Thông tin XHH K65 3405 20032757 Ngô Minh Phương Quản lý Thông tin XHH K65 3406 20032759 Nguyễn Thị Hoàng Quyên Quản lý Thông tin XHH K65 3407 20032760 Vũ Hương Quỳnh Quản lý Thông tin XHH K65 3408 20032761 Đỗ Hồng Sơn Quản lý Thông tin XHH K65 3409 20032762 Lê Hồng Chí Tài Quản lý Thông tin XHH K65 3410 20032763 Nguyễn Đức Tâm Quản lý Thông tin XHH K65 3411 20032766 Trần Thị Phương Thảo Quản lý Thông tin XHH K65 3412 20032765 Phan Thu Thảo Quản lý Thông tin XHH K65 3413 20032767 Nguyễn Văn Thịnh Quản lý Thông tin XHH K65 3414 20032768 Hà Minh Thoại Quản lý Thông tin XHH K65 3415 20032770 Nguyễn Thị Thúy Quản lý Thông tin XHH K65 3416 20032771 Phạm Thị Huyền Trang Quản lý Thông tin XHH K65 3417 20032773 Vương Thị Kiều Trang Quản lý Thông tin XHH K65 3418 20032772 Trần Thị Minh Trang Quản lý Thông tin XHH K65 3419 20032775 Bùi Thị Thu Tuyết Quản lý Thông tin XHH K65 3420 20032776 Nguyễn Hoàng Phương Uyên Quản lý Thông tin XHH K65 3421 20032778 Đỗ Đình Vũ Quản lý Thông tin XHH K65 3422 21031310 Vũ Thị Lan Anh Quản lý Thông tin XHH K66 3423 21031308 Nguyễn Quỳnh Anh Quản lý Thông tin XHH K66 3424 21031309 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Quản lý Thông tin XHH K66 3425 21031307 Lê Đoàn Việt Anh Quản lý Thông tin XHH K66 3426 21031311 Đoàn Thị Kim Chi Quản lý Thông tin XHH K66 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 3427 21031312 Hà Thị Kiều Chinh Quản lý Thông tin XHH K66 3428 21031313 Trần Lan Dung Quản lý Thông tin XHH K66 3429 21031315 Lê Mạnh Dũng Quản lý Thông tin XHH K66 3430 21031314 Đào Tiến Dũng Quản lý Thông tin XHH K66 3431 21031316 Nguyễn Khương Duy Quản lý Thông tin XHH K66 3432 21031319 Nguyễn Thế Hải Đăng Quản lý Thông tin XHH K66 3433 21031320 Nguyễn Đức Đỉnh Quản lý Thông tin XHH K66 3434 21031321 Bùi Quang Đức Quản lý Thông tin XHH K66 3435 21031323 Nguyễn Thanh Hằng Quản lý Thông tin XHH K66 3436 21031324 Nguyễn Minh Hiển Quản lý Thông tin XHH K66 3437 21031325 Phạm Minh Hiếu Quản lý Thông tin XHH K66 3438 21031326 Dương Minh Hoàng Quản lý Thông tin XHH K66 3439 21031328 Nguyễn Quang Huy Quản lý Thông tin XHH K66 3440 21031330 Lê Minh Huyền Quản lý Thông tin XHH K66 3441 21031329 Đặng Thanh Huyền Quản lý Thông tin XHH K66 3442 21031333 Phạm Hoàng Thanh Hương Quản lý Thông tin XHH K66 3443 21031332 Phan Thị Thu Hương Quản lý Thông tin XHH K66 3444 21031334 Phạm Thị Thúy Lan Quản lý Thông tin XHH K66 3445 21031338 Trần Chi Linh Quản lý Thông tin XHH K66 3446 21031336 Nguyễn Diệu Linh Quản lý Thông tin XHH K66 3447 21031339 Trần Thị Khánh Linh Quản lý Thông tin XHH K66 3448 21031337 Phạm Thùy Linh Quản lý Thông tin XHH K66 3449 21031342 Nguyễn Thị Loan Quản lý Thông tin XHH K66 3450 21031343 Nguyễn Hương Ly Quản lý Thông tin XHH K66 3451 21031344 Nguyễn Tuyết Mai Quản lý Thông tin XHH K66 3452 21031346 Mai Công Minh Quản lý Thông tin XHH K66 3453 21031345 Hoàng Nguyệt Minh Quản lý Thông tin XHH K66 3454 21031348 Nguyễn Tiến Hoàng Nam Quản lý Thông tin XHH K66 3455 21031350 Bùi Yến Nhi Quản lý Thông tin XHH K66 3456 21031352 Bùi Bích Phương Quản lý Thông tin XHH K66 3457 21031353 Nguyễn Thị Hà Phương Quản lý Thông tin XHH K66 3458 21031354 Bùi Minh Quang Quản lý Thông tin XHH K66 3459 21031355 Nguyễn Minh Quang Quản lý Thông tin XHH K66 3460 21031356 Hà Đào Tấn Quỳnh Quản lý Thông tin XHH K66 3461 21031357 Nguyễn Kiều Thanh Quản lý Thông tin XHH K66 3462 21031359 Trần Phương Thảo Quản lý Thông tin XHH K66 3463 21031360 Trần Thanh Thảo Quản lý Thông tin XHH K66 3464 21031358 Nguyễn Thị Thảo Quản lý Thông tin XHH K66 3465 21031361 Phạm Minh Thúy Quản lý Thông tin XHH K66 3466 21031362 Nguyễn Nhật Toàn Quản lý Thông tin XHH K66 3467 21031364 Trương Thị Thu Trang Quản lý Thông tin XHH K66 3468 21031363 Lê Thùy Trang Quản lý Thông tin XHH K66 3469 21031365 Nguyễn Phương Tú Quản lý Thông tin XHH K66 3470 22031850 Nguyễn Khoa An Quản lý Thông tin XHH K67 3471 22031852 Nguyễn Đức Anh Quản lý Thông tin XHH K67 3472 22031854 Trang Quỳnh Anh Quản lý Thông tin XHH K67 3473 22031853 Nguyễn Thị Thùy Anh Quản lý Thông tin XHH K67 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 3474 22031855 Cao Ngọc ánh Quản lý Thông tin XHH K67 3475 22031856 Hà Ngọc Bích Quản lý Thông tin XHH K67 3476 22031857 Trần Oanh Kim Chi Quản lý Thông tin XHH K67 3477 22031858 Nguyễn Dương Cường Quản lý Thông tin XHH K67 3478 22031859 Nguyễn Thị Thúy Diễm Quản lý Thông tin XHH K67 3479 22031860 Nguyễn Thị Ngọc Diệp Quản lý Thông tin XHH K67 3480 22031861 Lò Thị Giang Quản lý Thông tin XHH K67 3481 22031862 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Quản lý Thông tin XHH K67 3482 22031864 Vũ Thị Hiền Quản lý Thông tin XHH K67 3483 22031863 Nguyễn Lê Thúy Hiền Quản lý Thông tin XHH K67 3484 22031865 Trương Quang Hùng Quản lý Thông tin XHH K67 3485 22031866 Mai Thị Khánh Huyền Quản lý Thông tin XHH K67 3486 22031868 Vũ Minh Huyền Quản lý Thông tin XHH K67 3487 22031867 Phạm Thị Thu Huyền Quản lý Thông tin XHH K67 3488 22031869 Nguyễn Thị Hường Quản lý Thông tin XHH K67 3489 22031870 Đào Trọng Khải Quản lý Thông tin XHH K67 3490 22031871 Nguyễn Thị Hiền Khanh Quản lý Thông tin XHH K67 3491 22031874 Nguyễn Ngọc Linh Quản lý Thông tin XHH K67 3492 22031873 Nguyễn Đàm Phương Linh Quản lý Thông tin XHH K67 3493 22031872 Hà Phương Linh Quản lý Thông tin XHH K67 3494 22031875 Nguyễn Phương Linh Quản lý Thông tin XHH K67 3495 22031876 Nguyễn Thùy Linh Quản lý Thông tin XHH K67 3496 22031880 Trần Lê Mai Quản lý Thông tin XHH K67 3497 22031878 Phạm Ngọc Mai Quản lý Thông tin XHH K67 3498 22031879 Phạm Ngọc Mai Quản lý Thông tin XHH K67 3499 22031877 Nguyễn Tuyết Mai Quản lý Thông tin XHH K67 3500 22031881 Lưu Cao Minh Quản lý Thông tin XHH K67 3501 22031882 Thân Quang Minh Quản lý Thông tin XHH K67 3502 22031883 Nguyễn Thị Nga Quản lý Thông tin XHH K67 3503 22031884 Luyện Chính Nghĩa Quản lý Thông tin XHH K67 3504 22031886 Trần Vũ Hiền Nhi Quản lý Thông tin XHH K67 3505 22031885 Lê Lan Nhi Quản lý Thông tin XHH K67 3506 22031887 Vũ Lâm Nhi Quản lý Thông tin XHH K67 3507 22031888 Phạm Thị Phi Nhung Quản lý Thông tin XHH K67 3508 22031890 Nguyễn Trang Mai Quyên Quản lý Thông tin XHH K67 3509 22031891 Đinh Thị Vân Quỳnh Quản lý Thông tin XHH K67 3510 22031892 Nguyễn Văn Sơn Quản lý Thông tin XHH K67 3511 22031894 Trần Thị Thanh Thảo Quản lý Thông tin XHH K67 3512 22031893 Hoàng Thị Thảo Quản lý Thông tin XHH K67 3513 22031895 Nguyễn Thu Thủy Quản lý Thông tin XHH K67 3514 22031896 Bùi Thị Hoài Thương Quản lý Thông tin XHH K67 3515 22031899 Nguyễn Thị Huyền Trang Quản lý Thông tin XHH K67 3516 22031897 Đặng Nguyễn Minh Trang Quản lý Thông tin XHH K67 3517 22031898 Đoàn Quỳnh Trang Quản lý Thông tin XHH K67 3518 22031901 Lê Thế Trung Quản lý Thông tin XHH K67 3519 22031902 Nguyễn Thị Thanh Tú Quản lý Thông tin XHH K67 3520 22031903 Nguyễn Trọng Tuấn Quản lý Thông tin XHH K67 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 3521 22031904 Lê Thị Uyên Quản lý Thông tin XHH K67 3522 22031905 Chu Thị Bảo Yến Quản lý Thông tin XHH K67 3523 22031906 Nguyễn Thị Quỳnh Yến Quản lý Thông tin XHH K67 3524 18031562 Ngô Thùy Dung Quản trị Du lịch K63 3525 18031564 Nguyễn Việt Dũng Quản trị Du lịch K63 3526 18031587 Nguyễn Thanh Huyền Quản trị Du lịch K63 3527 18030066 Vũ Khánh Linh Quản trị Du lịch K63 3528 18030155 Đinh Văn Minh Quản trị Du lịch K63 3529 18031608 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Quản trị Du lịch K63 3530 18031610 Quách Thị Nguyệt Quản trị Du lịch K63 3531 18030156 Ly A Nhịa Quản trị Du lịch K63 3532 18030067 Phạm Thị Phương Quản trị Du lịch K63 3533 18030157 Lương Đình Thi Quản trị Du lịch K63 3534 18031637 Nguyễn Hồng Thúy Quản trị Du lịch K63 3535 18031636 Bùi Thị Thúy Quản trị Du lịch K63 3536 18030159 Nguyễn Thanh Tùng Quản trị Du lịch K63 3537 18030071 Nguyễn Thị ái Vân Quản trị Du lịch K63 3538 19031500 Nông Thị Thu An Quản trị Du lịch K64 3539 19031501 Đinh Thị Đào Anh Quản trị Du lịch K64 3540 19031502 Lò Huyền Anh Quản trị Du lịch K64 3541 19031507 Nguyễn Thị Kiều Anh Quản trị Du lịch K64 3542 19031508 Phạm Mai Anh Quản trị Du lịch K64 3543 19031509 Phạm Thị Mai Anh Quản trị Du lịch K64 3544 19031503 Ma Đặng Phương Anh Quản trị Du lịch K64 3545 19031505 Nguyễn Quỳnh Anh Quản trị Du lịch K64 3546 19031510 Phạm Thị Quỳnh Anh Quản trị Du lịch K64 3547 19031511 Vũ Thị Quỳnh Anh Quản trị Du lịch K64 3548 19031506 Nguyễn Thế Anh Quản trị Du lịch K64 3549 19031512 Đỗ Thị Hồng ánh Quản trị Du lịch K64 3550 19031513 Đào Thị Ngọc ánh Quản trị Du lịch K64 3551 19031515 Nguyễn Thị Ngọc ánh Quản trị Du lịch K64 3552 19031514 Hoàng Thu ánh Quản trị Du lịch K64 3553 19031516 Bùi Thị Chanh Quản trị Du lịch K64 3554 19031518 Nguyễn Linh Chi Quản trị Du lịch K64 3555 19031520 Hoàng Thị Bích Diệp Quản trị Du lịch K64 3556 19030111 Vũ Thị Huyền Diệu Quản trị Du lịch K64 3557 19031521 Nguyễn Văn Thùy Dịu Quản trị Du lịch K64 3558 19031522 Nguyễn Thị Dung Quản trị Du lịch K64 3559 19030063 Nguyễn Đặng Thuỷ Dung Quản trị Du lịch K64 3560 19031523 Lê Kiều Duyên Quản trị Du lịch K64 3561 19031524 Lê Đức Dương Quản trị Du lịch K64 3562 19031525 Nguyễn Trung Đức Quản trị Du lịch K64 3563 19031526 Trần Hà Giang Quản trị Du lịch K64 3564 19031528 Nguyễn Thu Hà Quản trị Du lịch K64 3565 19031529 Doãn Văn Hải Quản trị Du lịch K64 3566 19031532 Phạm Thanh Hằng Quản trị Du lịch K64 3567 19030064 Văn Thị Thanh Hiền Quản trị Du lịch K64 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 3568 19031535 Nguyễn Thu Hiền Quản trị Du lịch K64 3569 19031536 Đặng Thị Hoan Quản trị Du lịch K64 3570 19031537 Nguyễn Minh Hoàn Quản trị Du lịch K64 3571 19031538 Nguyễn Thị Hồng Quản trị Du lịch K64 3572 19031539 Triệu Quý Huy Quản trị Du lịch K64 3573 19031540 Ngô Thị Ngọc Huyền Quản trị Du lịch K64 3574 19031541 Đinh Thị Hương Quản trị Du lịch K64 3575 19031543 Đào Kim Khánh Quản trị Du lịch K64 3576 19031544 Vũ Thị Kim Quản trị Du lịch K64 3577 19031545 Nguyễn Thị Lan Quản trị Du lịch K64 3578 19031546 Trần Thị Thu Lan Quản trị Du lịch K64 3579 19031547 Nguyễn Thị Lanh Quản trị Du lịch K64 3580 19031548 Nguyễn Thị Bích Liên Quản trị Du lịch K64 3581 19031550 Dương Bảo Linh Quản trị Du lịch K64 3582 19031556 Phạm Diệu Linh Quản trị Du lịch K64 3583 19031554 Nguyễn Thị Hải Linh Quản trị Du lịch K64 3584 19031551 Đàm Trịnh Khánh Linh Quản trị Du lịch K64 3585 19031552 Hoàng Thị Ngọc Linh Quản trị Du lịch K64 3586 19031555 Nguyễn Thùy Linh Quản trị Du lịch K64 3587 19031557 Nghiêm Thị Mai Quản trị Du lịch K64 3588 19031558 Vũ Thị Mai Quản trị Du lịch K64 3589 19031559 Trương Thị Mây Quản trị Du lịch K64 3590 19030065 Nguyễn Vũ Nhật Minh Quản trị Du lịch K64 3591 19031560 Nguyễn Văn Nam Quản trị Du lịch K64 3592 19031561 Bùi Thị Nga Quản trị Du lịch K64 3593 19030162 Hoàng Thanh Ngân Quản trị Du lịch K64 3594 19031563 Nông Bảo Ngọc Quản trị Du lịch K64 3595 19031562 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Quản trị Du lịch K64 3596 19031564 Phạm Hồng Ngọc Quản trị Du lịch K64 3597 19031565 Nguyễn Thị Nhài Quản trị Du lịch K64 3598 19031567 Đinh Thị Nhung Quản trị Du lịch K64 3599 19031568 Bùi Hà Như Quản trị Du lịch K64 3600 19031570 Hồ Thị Oanh Quản trị Du lịch K64 3601 19031571 Giàng Thị Pà Quản trị Du lịch K64 3602 19031572 Đoàn Minh Phương Quản trị Du lịch K64 3603 19031573 Trần Thị Thu Phương Quản trị Du lịch K64 3604 19031574 Đoàn Thị Bích Phượng Quản trị Du lịch K64 3605 19031578 Phạm Thị Diễm Quỳnh Quản trị Du lịch K64 3606 19031576 Hà Thị Ngọc Quỳnh Quản trị Du lịch K64 3607 19031580 Trần Thu Quỳnh Quản trị Du lịch K64 3608 19030067 Trần Thị Minh Tâm Quản trị Du lịch K64 3609 19031581 Đinh Duy Thanh Quản trị Du lịch K64 3610 19031582 Trần Phương Thanh Quản trị Du lịch K64 3611 19031583 Hoàng Thị Bích Thảo Quản trị Du lịch K64 3612 19031584 Nguyễn Minh Thảo Quản trị Du lịch K64 3613 19031586 Phan Thị Phương Thảo Quản trị Du lịch K64 3614 19030068 Phùng Thị Thanh Thảo Quản trị Du lịch K64 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 3615 19031587 Trần Thị Thảo Quản trị Du lịch K64 3616 19031588 Phạm Huy Hoàng Thắng Quản trị Du lịch K64 3617 19031590 Nguyễn Thị Thơm Quản trị Du lịch K64 3618 19031592 Lê Thị Hoài Thu Quản trị Du lịch K64 3619 19031591 Le Thị Minh Thu Quản trị Du lịch K64 3620 19031593 Đỗ Thị Thu Thủy Quản trị Du lịch K64 3621 19031594 Mai Thị Diệu Thúy Quản trị Du lịch K64 3622 19030069 Nguyễn Quỳnh Trang Quản trị Du lịch K64 3623 19031596 Hoàng Thị Quỳnh Trang Quản trị Du lịch K64 3624 19030070 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Quản trị Du lịch K64 3625 19031598 Nguyễn Thu Trang Quản trị Du lịch K64 3626 19031600 Phạm Thu Trang Quản trị Du lịch K64 3627 19031597 Ngô Thị Thu Trang Quản trị Du lịch K64 3628 19031601 Vũ Thị Kiều Trinh Quản trị Du lịch K64 3629 19031603 Chế Hoàng Anh Tú Quản trị Du lịch K64 3630 19031604 Ngô Thị Anh Tú Quản trị Du lịch K64 3631 19031602 Bùi Mạnh Tú Quản trị Du lịch K64 3632 19031605 Trần Quang Tú Quản trị Du lịch K64 3633 19031606 Nguyễn Thu Uyên Quản trị Du lịch K64 3634 19031607 Đinh Thị Hồng Vân Quản trị Du lịch K64 3635 19031608 Phan Thị Vân Quản trị Du lịch K64 3636 19031610 Nguyễn Thị Yên Quản trị Du lịch K64 3637 19031612 Nguyễn Hải Yến Quản trị Du lịch K64 3638 19031611 Lê Thị Hải Yến Quản trị Du lịch K64 3639 20031388 Doãn Hà An Quản trị Du lịch K65 3640 20030120 Ma Quốc An Quản trị Du lịch K65 3641 20031389 Lương Tâm An Quản trị Du lịch K65 3642 20031392 Hoàng Hải Anh Quản trị Du lịch K65 3643 20031391 Đặng Vân Anh Quản trị Du lịch K65 3644 20031393 Ma Thị Ngọc ánh Quản trị Du lịch K65 3645 20031395 Ngô Thị Ngọc ánh Quản trị Du lịch K65 3646 20031394 Ngô Thị Ngọc ánh Quản trị Du lịch K65 3647 20031396 Phan Thị Ngọc ánh Quản trị Du lịch K65 3648 20031397 Hoàng Thị Ngọc Bích Quản trị Du lịch K65 3649 20031399 Trịnh Thị Linh Chi Quản trị Du lịch K65 3650 20030121 Nguyễn Mạnh Chúc Quản trị Du lịch K65 3651 20031401 Nguyễn Ngọc Doanh Quản trị Du lịch K65 3652 20031402 Hoàng Thị Thùy Dung Quản trị Du lịch K65 3653 20031404 Nguyễn Thị Duyên Quản trị Du lịch K65 3654 20031403 Nguyễn Thị Duyên Quản trị Du lịch K65 3655 20030122 Phan Thị Lan Dương Quản trị Du lịch K65 3656 20031405 Nguyễn Thanh Dương Quản trị Du lịch K65 3657 20030133 Nguyễn Duy Đức Quản trị Du lịch K65 3658 20031408 Nguyễn Minh Đức Quản trị Du lịch K65 3659 20031409 Tạ Thị Trà Giang Quản trị Du lịch K65 3660 20031410 Lê Hồng Hạnh Quản trị Du lịch K65 3661 20031411 Nguyễn Thị Hảo Quản trị Du lịch K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 3662 20031412 Nguyễn Minh Hằng Quản trị Du lịch K65 3663 20031416 Dương Thị Thu Hiền Quản trị Du lịch K65 3664 20031417 Lưu Thị Thu Hiền Quản trị Du lịch K65 3665 20031418 Phan Thị Thu Hiền Quản trị Du lịch K65 3666 20031419 Nguyễn Thị Thu Hòa Quản trị Du lịch K65 3667 20031420 Bùi Thị Hoài Quản trị Du lịch K65 3668 20031421 Dương Thị Hoài Quản trị Du lịch K65 3669 20031423 Nguyễn Thị Huế Quản trị Du lịch K65 3670 20031424 Lê Thị Huệ Quản trị Du lịch K65 3671 20030123 Lê Sơn Hùng Quản trị Du lịch K65 3672 20030124 Trần Việt Hưng Quản trị Du lịch K65 3673 20031426 Bùi Mai Hương Quản trị Du lịch K65 3674 20031428 Lê Thị Hương Quản trị Du lịch K65 3675 20031427 Đặng Thu Hương Quản trị Du lịch K65 3676 20031429 Nguyễn Thị Hường Quản trị Du lịch K65 3677 20031430 Trần Thu Hường Quản trị Du lịch K65 3678 20031431 Nguyễn Diễm Kiều Quản trị Du lịch K65 3679 20031432 Nguyễn Mai Lan Quản trị Du lịch K65 3680 20031433 Tạ Thị Lan Quản trị Du lịch K65 3681 20031434 Hoàng Xuân Lịch Quản trị Du lịch K65 3682 20031437 Nguyễn Diệu Linh Quản trị Du lịch K65 3683 20031439 Phạm Thị Khánh Linh Quản trị Du lịch K65 3684 20031441 Vũ Thị Khánh Linh Quản trị Du lịch K65 3685 20031436 Ngô Thị Phương Linh Quản trị Du lịch K65 3686 20031440 Vũ Phương Linh Quản trị Du lịch K65 3687 20031435 Dương Thùy Linh Quản trị Du lịch K65 3688 20030125 Lê Thị Thùy Linh Quản trị Du lịch K65 3689 20031438 Nguyễn Thị Thùy Linh Quản trị Du lịch K65 3690 20031442 Lê Hoàng Long Quản trị Du lịch K65 3691 20031443 Triệu Thị Thúy Lưu Quản trị Du lịch K65 3692 20031444 Lê Thị Hương Ly Quản trị Du lịch K65 3693 20031445 Bùi Phương Mai Quản trị Du lịch K65 3694 20031447 Hoàng Thị Mai Quản trị Du lịch K65 3695 20031449 Nguyễn Thị Mơ Quản trị Du lịch K65 3696 20031450 Nguyễn Trà My Quản trị Du lịch K65 3697 20032840 Hứa Lay Na Quản trị Du lịch K65 3698 20031452 Nguyễn Thị Nga Quản trị Du lịch K65 3699 20031451 Khuất Thị Thúy Nga Quản trị Du lịch K65 3700 20030127 Trần Bảo Ngọc Quản trị Du lịch K65 3701 20031455 Nguyễn Thị Bích Ngọc Quản trị Du lịch K65 3702 20031453 Giáp Lê Ngọc Quản trị Du lịch K65 3703 20031454 Hoàng Thị Ngọc Quản trị Du lịch K65 3704 20031456 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Quản trị Du lịch K65 3705 20031457 Đinh Thị Nhẫn Quản trị Du lịch K65 3706 20031458 Khổng Thị Hồng Nhung Quản trị Du lịch K65 3707 20031459 Trịnh Ninh Ninh Quản trị Du lịch K65 3708 20030128 Nguyễn Đông Phong Quản trị Du lịch K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 3709 20030129 Nguyễn Thu Phương Quản trị Du lịch K65 3710 20031460 Trần Hoàng Quân Quản trị Du lịch K65 3711 20031461 Hoàng Phương Quỳnh Quản trị Du lịch K65 3712 20031463 Nguyễn Phương Thảo Quản trị Du lịch K65 3713 20031464 Nguyễn Phương Thảo Quản trị Du lịch K65 3714 20031462 Đặng Thị Phương Thảo Quản trị Du lịch K65 3715 20030131 Hồ Thị Phương Thảo Quản trị Du lịch K65 3716 20030130 Đoàn Thanh Thảo Quản trị Du lịch K65 3717 20031465 Nguyễn Thị Thảo Quản trị Du lịch K65 3718 20031466 Lê Thị Thu Quản trị Du lịch K65 3719 20031467 Nguyễn Thị Thủy Quản trị Du lịch K65 3720 20030132 Nguyễn Thu Thủy Quản trị Du lịch K65 3721 20031468 Nguyễn Trần Hoài Thương Quản trị Du lịch K65 3722 20031476 Vương Hà Trang Quản trị Du lịch K65 3723 20031473 Nguyễn Thị Huyền Trang Quản trị Du lịch K65 3724 20031475 Trần Thị Huyền Trang Quản trị Du lịch K65 3725 20031471 Đặng Thu Trang Quản trị Du lịch K65 3726 20031472 Lê Thu Trang Quản trị Du lịch K65 3727 20031469 Bùi Thị Thu Trang Quản trị Du lịch K65 3728 20033478 Đàm Thị Thu Trang Quản trị Du lịch K65 3729 20031474 Nguyễn Thị Thu Trang Quản trị Du lịch K65 3730 20031470 Đặng Thị Thùy Trang Quản trị Du lịch K65 3731 20031478 Lò Thị Tuyệt Quản trị Du lịch K65 3732 20031480 Đặng Tố Uyên Quản trị Du lịch K65 3733 20031479 Bùi Thị Tố Uyên Quản trị Du lịch K65 3734 20031481 Đỗ Hải Yến Quản trị Du lịch K65 3735 21031368 Lê Hải Anh Quản trị Du lịch K66 3736 21031367 Lữ Ngọc Anh Quản trị Du lịch K66 3737 21030177 Nguyễn Hoàng Mai Chi Quản trị Du lịch K66 3738 21031370 Bế Thị Việt Chinh Quản trị Du lịch K66 3739 21031373 Đinh Huyền Diệu Quản trị Du lịch K66 3740 21031374 Lê Thị Dung Quản trị Du lịch K66 3741 21031375 Nguyễn Thị Dung Quản trị Du lịch K66 3742 21030178 Lưu Trung Dũng Quản trị Du lịch K66 3743 21031377 Trần Thị Hồng Duyên Quản trị Du lịch K66 3744 21031378 Lâm Thị Thùy Dương Quản trị Du lịch K66 3745 21031379 Nguyễn Thị Phương Đào Quản trị Du lịch K66 3746 21031381 Phạm Thị Giang Quản trị Du lịch K66 3747 21031383 Ngô Thị Thu Hằng Quản trị Du lịch K66 3748 21031382 Kiều Thị Thúy Hằng Quản trị Du lịch K66 3749 21031384 Hoa Thị Phương Hậu Quản trị Du lịch K66 3750 21031385 Nguyễn Thu Hậu Quản trị Du lịch K66 3751 21030179 Đào Thị Hiền Quản trị Du lịch K66 3752 21031386 Tạ Thị Hiền Quản trị Du lịch K66 3753 21031387 Hoàng Quốc Hiệp Quản trị Du lịch K66 3754 21030180 Phạm Tiến Hợp Quản trị Du lịch K66 3755 21031388 Hoàng Kim Huệ Quản trị Du lịch K66 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 3756 21031389 Phạm Thanh Huyền Quản trị Du lịch K66 3757 21031391 Trương Thị Thu Huyền Quản trị Du lịch K66 3758 21031390 Trần Thương Huyền Quản trị Du lịch K66 3759 21031392 Hà Mai Hương Quản trị Du lịch K66 3760 21031398 Trần Diệu Linh Quản trị Du lịch K66 3761 21031394 Nguyễn Thị Khánh Linh Quản trị Du lịch K66 3762 21031397 Phạm Kiều Linh Quản trị Du lịch K66 3763 21030181 Nguyễn Ngọc Phương Linh Quản trị Du lịch K66 3764 21031396 Nguyễn Thùy Linh Quản trị Du lịch K66 3765 21031395 Nguyễn Thị Thùy Linh Quản trị Du lịch K66 3766 21031399 Trần Thị Loan Quản trị Du lịch K66 3767 21031400 Nguyễn Thị Thu Lộc Quản trị Du lịch K66 3768 21031401 Lục Thảo Mai Quản trị Du lịch K66 3769 21031404 Nguyễn Thị Hồng Minh Quản trị Du lịch K66 3770 21030182 Dương Nhật Minh Quản trị Du lịch K66 3771 21031403 Nguyễn Nhật Minh Quản trị Du lịch K66 3772 21030183 Phạm Nguyễn Quang Minh Quản trị Du lịch K66 3773 21031402 Lê Thị Minh Quản trị Du lịch K66 3774 21031405 Lương Thị Mùi Quản trị Du lịch K66 3775 21031406 Khổng Thị Hà My Quản trị Du lịch K66 3776 21031407 Nguyễn Danh Nam Quản trị Du lịch K66 3777 21031408 Chu Quỳnh Nga Quản trị Du lịch K66 3778 21031409 Lê Quỳnh Nga Quản trị Du lịch K66 3779 21031410 Nguyễn Thị Kim Ngân Quản trị Du lịch K66 3780 21030184 Trần Trung Nguyên Quản trị Du lịch K66 3781 21030185 Lê Hoàng Minh Nhật Quản trị Du lịch K66 3782 21031411 Nguyễn Thị Tuyết Nhi Quản trị Du lịch K66 3783 21031413 Nguyễn Thị Hồng Nhung Quản trị Du lịch K66 3784 21031412 Đỗ Phương Nhung Quản trị Du lịch K66 3785 21030186 Nguyễn Mai Phương Quản trị Du lịch K66 3786 21031416 Ngô Thị Quý Quản trị Du lịch K66 3787 21030187 Trịnh Thuý Quỳnh Quản trị Du lịch K66 3788 21031420 Tạ Ngọc Tâm Quản trị Du lịch K66 3789 21031419 Nguyễn Thị Thanh Tâm Quản trị Du lịch K66 3790 21031418 Nguyễn Thị Thanh Tâm Quản trị Du lịch K66 3791 21031421 Trương Thị Thanh Quản trị Du lịch K66 3792 21031423 Đỗ Phương Thảo Quản trị Du lịch K66 3793 21031425 Nguyễn Phương Thảo Quản trị Du lịch K66 3794 21031422 Bùi Thị Thảo Quản trị Du lịch K66 3795 21031424 Đinh Thị Thảo Quản trị Du lịch K66 3796 21031426 Lưu Thị Thắm Quản trị Du lịch K66 3797 21031427 Nguyễn Thị Kim Thoa Quản trị Du lịch K66 3798 21031428 Trịnh Thị Thúy Thoa Quản trị Du lịch K66 3799 21031429 Đinh Hoài Thu Quản trị Du lịch K66 3800 21031431 Trần Mai Thùy Quản trị Du lịch K66 3801 21030189 Nguyễn Thị Minh Thùy Quản trị Du lịch K66 3802 21031430 Nguyễn Thị Thùy Quản trị Du lịch K66 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 3803 21031432 Hoàng Thị Hồng Thương Quản trị Du lịch K66 3804 21031434 Nguyễn Thị Trà Quản trị Du lịch K66 3805 21031433 Bế Thu Trà Quản trị Du lịch K66 3806 21031435 Bùi Thị Huyền Trang Quản trị Du lịch K66 3807 21031436 Lê Thu Trang Quản trị Du lịch K66 3808 21031439 Lý Thị Huyền Trinh Quản trị Du lịch K66 3809 21031440 Đặng Thị Vân Quản trị Du lịch K66 3810 21031441 Nguyễn Văn Vũ Quản trị Du lịch K66 3811 21031444 Phạm Thị Yến Quản trị Du lịch K66 3812 17031252 Khuất Hoàng Thiên Đức Quản trị Khách sạn K62 3813 18031658 Lê Hoàng Anh Quản trị Khách sạn K63 3814 18030161 Nguyễn Thị Vân Anh Quản trị Khách sạn K63 3815 18030172 Trương Trọng Quân Quản trị Khách sạn K63 3816 18031737 Nguyễn Thị Quỳnh Quản trị Khách sạn K63 3817 18031753 Nông Thị Mỹ Tuyến Quản trị Khách sạn K63 3818 18030175 Lê Thị Tố Uyên Quản trị Khách sạn K63 3819 19031613 Đỗ Thị Hải Anh Quản trị Khách sạn K64 3820 19031616 Phạm Hoàng Anh Quản trị Khách sạn K64 3821 19030072 Vũ Hoàng Anh Quản trị Khách sạn K64 3822 19031614 Nguyễn Thị Lan Anh Quản trị Khách sạn K64 3823 19031617 Trần Mai Anh Quản trị Khách sạn K64 3824 19031615 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Quản trị Khách sạn K64 3825 19031619 Nguyễn Minh ánh Quản trị Khách sạn K64 3826 19031621 Phạm Thị Minh ánh Quản trị Khách sạn K64 3827 19031620 Nguyễn Thị Ngọc ánh Quản trị Khách sạn K64 3828 19031622 La Thị Chắn Quản trị Khách sạn K64 3829 19031624 Nguyễn Đức Chung Quản trị Khách sạn K64 3830 19031625 Nguyễn Thị Hoàng Diệu Quản trị Khách sạn K64 3831 19031626 Nguyễn Thị Phương Dung Quản trị Khách sạn K64 3832 19031628 Tạ Thị Mỹ Duyên Quản trị Khách sạn K64 3833 19031627 Hà Thị Duyên Quản trị Khách sạn K64 3834 19031629 Nguyễn Thị Bạch Dương Quản trị Khách sạn K64 3835 19030074 Lưu Thị Thùy Dương Quản trị Khách sạn K64 3836 19030188 Phạm Hoàng Đạt Quản trị Khách sạn K64 3837 19031633 Phạm Hoàng Hà Quản trị Khách sạn K64 3838 19031631 Lê Thị Ngọc Hà Quản trị Khách sạn K64 3839 19031634 Phạm Thị Nguyệt Hà Quản trị Khách sạn K64 3840 19030076 Lưu Thanh Hà Quản trị Khách sạn K64 3841 19031632 Nguyễn Thị Hà Quản trị Khách sạn K64 3842 19031635 Nguyễn Minh Hạnh Quản trị Khách sạn K64 3843 19031636 Đặng Thị Hằng Quản trị Khách sạn K64 3844 19031639 Đỗ Trung Hậu Quản trị Khách sạn K64 3845 19031640 Trần Thị Thanh Hiền Quản trị Khách sạn K64 3846 19030077 Nguyễn Trung Hiếu Quản trị Khách sạn K64 3847 19031641 Nguyễn Thị Thanh Hoa Quản trị Khách sạn K64 3848 19031643 Trần Triệu Hồng Quản trị Khách sạn K64 3849 19031646 Trần Thị Huyền Quản trị Khách sạn K64 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 3850 19031645 Nguyễn Thu Huyền Quản trị Khách sạn K64 3851 19031644 Ngô Thị Thu Huyền Quản trị Khách sạn K64 3852 19031650 Phạm Thị Lan Hương Quản trị Khách sạn K64 3853 19031651 Vương Mai Hương Quản trị Khách sạn K64 3854 19031649 Phạm Quỳnh Hương Quản trị Khách sạn K64 3855 19031648 Phan Thu Hương Quản trị Khách sạn K64 3856 19031647 Nguyễn Thị Thu Hương Quản trị Khách sạn K64 3857 19031652 Đỗ Thị Lan Quản trị Khách sạn K64 3858 19031653 Vũ Bảo Lâm Quản trị Khách sạn K64 3859 19031658 Phạm Thị Diệu Linh Quản trị Khách sạn K64 3860 19031657 Phạm Bùi Khánh Linh Quản trị Khách sạn K64 3861 19031654 Nguyễn Khánh Linh Quản trị Khách sạn K64 3862 19031655 Nguyễn Phương Linh Quản trị Khách sạn K64 3863 19031656 Nguyễn Thị Thùy Linh Quản trị Khách sạn K64 3864 19030078 Lê Yến Linh Quản trị Khách sạn K64 3865 19031661 Bùi Thị Loan Quản trị Khách sạn K64 3866 19031662 Hoàng Thị Ly Quản trị Khách sạn K64 3867 19031663 Phạm Hà Mai Quản trị Khách sạn K64 3868 19031664 Nguyễn Thị Minh Quản trị Khách sạn K64 3869 19031666 Đàm Thu Hằng Nga Quản trị Khách sạn K64 3870 19031667 Ngô Thị Thanh Nga Quản trị Khách sạn K64 3871 19031668 Nguyễn Thị Thúy Nga Quản trị Khách sạn K64 3872 19031669 Nguyễn Thị Ngát Quản trị Khách sạn K64 3873 19031670 Nguyễn Hồng Ngọc Quản trị Khách sạn K64 3874 19031671 Thiều Thị Ngọc Quản trị Khách sạn K64 3875 19031676 Nguyễn Thanh Nhàn Quản trị Khách sạn K64 3876 19031678 Nguyễn Thị Nhung Quản trị Khách sạn K64 3877 19031679 Vũ Thị Oanh Quản trị Khách sạn K64 3878 19031680 Nguyễn Thanh Phúc Quản trị Khách sạn K64 3879 19031681 Nguyễn Hà Phương Quản trị Khách sạn K64 3880 19031684 Vũ Trần Hà Phương Quản trị Khách sạn K64 3881 19031682 Nguyễn Lê Ngọc Phương Quản trị Khách sạn K64 3882 19031683 Nguyễn Thị Phương Quản trị Khách sạn K64 3883 19031686 Lương Ngọc Diễm Quỳnh Quản trị Khách sạn K64 3884 19031687 Mai Như Quỳnh Quản trị Khách sạn K64 3885 19031685 Đỗ Thị Như Quỳnh Quản trị Khách sạn K64 3886 19031688 Nguyễn Thúy Quỳnh Quản trị Khách sạn K64 3887 19031689 Trịnh Thị Thanh Thanh Quản trị Khách sạn K64 3888 19031690 Vũ Thị Thanh Quản trị Khách sạn K64 3889 19031691 Hoàng Lương Thảo Quản trị Khách sạn K64 3890 19031693 Nguyễn Phương Thảo Quản trị Khách sạn K64 3891 19031696 Trần Phương Thảo Quản trị Khách sạn K64 3892 19031695 Nguyễn Thanh Thảo Quản trị Khách sạn K64 3893 19031694 Nguyễn Thị Thảo Quản trị Khách sạn K64 3894 19030080 Nguyễn Hoài Thu Quản trị Khách sạn K64 3895 19031699 Dương Thị Thùy Quản trị Khách sạn K64 3896 19031700 Lê Thị Bích Thủy Quản trị Khách sạn K64 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 3897 19031698 Nguyễn Lê Thanh Thuỷ Quản trị Khách sạn K64 3898 19031701 Nguyễn Thị Thúy Quản trị Khách sạn K64 3899 19031702 Lê Thị Minh Thư Quản trị Khách sạn K64 3900 19031707 Nguyễn Đỗ Hạnh Trang Quản trị Khách sạn K64 3901 19031703 Đinh Thị Huyền Trang Quản trị Khách sạn K64 3902 19031705 Lê Thị Mai Trang Quản trị Khách sạn K64 3903 19031708 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Quản trị Khách sạn K64 3904 19031712 Trần Thị Trang Quản trị Khách sạn K64 3905 19031704 Hoàng Thu Trang Quản trị Khách sạn K64 3906 19031710 Nguyễn Thu Trang Quản trị Khách sạn K64 3907 19031711 Trần Thị Thu Trang Quản trị Khách sạn K64 3908 19031706 Lê Thuỳ Trang Quản trị Khách sạn K64 3909 19031709 Nguyễn Thị Thùy Trang Quản trị Khách sạn K64 3910 19031714 Mông Minh Trường Quản trị Khách sạn K64 3911 19031715 Trần Thị Khánh Vi Quản trị Khách sạn K64 3912 19031717 Phan Thị Hải Yến Quản trị Khách sạn K64 3913 20030135 Nhữ Ngọc Anh Quản trị Khách sạn K65 3914 20031486 Lê Phương Anh Quản trị Khách sạn K65 3915 20031489 Vương Quốc Anh Quản trị Khách sạn K65 3916 20031488 Phạm Quỳnh Anh Quản trị Khách sạn K65 3917 20030136 Phạm Quỳnh Anh Quản trị Khách sạn K65 3918 20031483 Chu Thảo Anh Quản trị Khách sạn K65 3919 20031485 Đặng Trung Anh Quản trị Khách sạn K65 3920 20031484 Đàm Thị Vân Anh Quản trị Khách sạn K65 3921 20031490 Trần Thị Ngọc ánh Quản trị Khách sạn K65 3922 20031491 Phạm Thanh Bình Quản trị Khách sạn K65 3923 20031492 Nguyễn Minh Châu Quản trị Khách sạn K65 3924 20031493 Hoàng Thị Dung Quản trị Khách sạn K65 3925 20031494 Nguyễn Đức Duy Quản trị Khách sạn K65 3926 20031495 Nguyễn Ngọc Duy Quản trị Khách sạn K65 3927 20031496 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Quản trị Khách sạn K65 3928 20031497 Đỗ ánh Dương Quản trị Khách sạn K65 3929 20031498 Mai Anh Đào Quản trị Khách sạn K65 3930 20031499 Vũ Thị Hương Giang Quản trị Khách sạn K65 3931 20031502 Trương Thị Hồng Hà Quản trị Khách sạn K65 3932 20031500 Đỗ Thị Hà Quản trị Khách sạn K65 3933 20031503 Hà Quốc Hải Quản trị Khách sạn K65 3934 20031506 Nguyễn Thị Hằng Quản trị Khách sạn K65 3935 20031509 Lê Thanh Hiền Quản trị Khách sạn K65 3936 20031508 Bùi Thị Thanh Hiền Quản trị Khách sạn K65 3937 20031510 Nguyễn Thị Thu Hiền Quản trị Khách sạn K65 3938 20031511 Trần Thúy Hiền Quản trị Khách sạn K65 3939 20031513 Nguyễn Phương Hoa Quản trị Khách sạn K65 3940 20031512 Đào Thị Phương Hoa Quản trị Khách sạn K65 3941 20031514 Nguyễn Thị Minh Hồng Quản trị Khách sạn K65 3942 20031515 Trần Thị Thanh Huyền Quản trị Khách sạn K65 3943 20030139 Nguyễn Quang Hưng Quản trị Khách sạn K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 3944 20031516 Phạm Thị Hương Quản trị Khách sạn K65 3945 20031517 Phạm Thị Khánh Quản trị Khách sạn K65 3946 20031518 Ngô Khánh Linh Quản trị Khách sạn K65 3947 20031521 Trần Khánh Linh Quản trị Khách sạn K65 3948 20030142 Lê Phương Linh Quản trị Khách sạn K65 3949 20031519 Nguyễn Phương Linh Quản trị Khách sạn K65 3950 20031520 Phùng Thị Phương Linh Quản trị Khách sạn K65 3951 20031522 Trương Thùy Linh Quản trị Khách sạn K65 3952 20031523 Trần Hữu Long Quản trị Khách sạn K65 3953 20031524 Lưu Thị Thảo Ly Quản trị Khách sạn K65 3954 20031525 Hoàng Thanh Mai Quản trị Khách sạn K65 3955 20031527 Bùi Hà My Quản trị Khách sạn K65 3956 20031528 Ngô Huyền My Quản trị Khách sạn K65 3957 20031530 Trần Thị Thảo Ngân Quản trị Khách sạn K65 3958 20030143 Vũ Thị Ngân Quản trị Khách sạn K65 3959 20031531 Nguyễn Thị Bích Ngọc Quản trị Khách sạn K65 3960 20031532 Phùng Minh Ngọc Quản trị Khách sạn K65 3961 20031533 Nguyễn Thị Phương Nhi Quản trị Khách sạn K65 3962 20030144 Bùi Hoàng Uyên Nhi Quản trị Khách sạn K65 3963 20030145 Khuất Yến Nhi Quản trị Khách sạn K65 3964 20030146 Nguyễn Trang Nhung Quản trị Khách sạn K65 3965 20031536 Đinh An Ny Quản trị Khách sạn K65 3966 20030148 Phạm Thiên Phong Quản trị Khách sạn K65 3967 20031537 Phùng Như Phương Quản trị Khách sạn K65 3968 20030149 Mai Thị Phương Quản trị Khách sạn K65 3969 20031538 Đặng Thị Phượng Quản trị Khách sạn K65 3970 20031539 Đỗ Lệnh Minh Quân Quản trị Khách sạn K65 3971 20031540 Phạm Thu Quyên Quản trị Khách sạn K65 3972 20031542 Phạm Hương Quỳnh Quản trị Khách sạn K65 3973 20031541 Lê Nguyễn Như Quỳnh Quản trị Khách sạn K65 3974 20030150 Nguyễn Trúc Quỳnh Quản trị Khách sạn K65 3975 20031544 Nguyễn Thị Thanh Tâm Quản trị Khách sạn K65 3976 20031546 Lương Phương Thảo Quản trị Khách sạn K65 3977 20031547 Lương Thị Phương Thảo Quản trị Khách sạn K65 3978 20031548 Nguyễn Thị Phương Thảo Quản trị Khách sạn K65 3979 20030151 Phạm Thị Phương Thảo Quản trị Khách sạn K65 3980 20031549 Phùng Thị Phương Thảo Quản trị Khách sạn K65 3981 20031552 Nguyễn Thị Thoa Quản trị Khách sạn K65 3982 20031553 Nguyễn Thị Nguyệt Thu Quản trị Khách sạn K65 3983 20030152 Cao Văn Thuần Quản trị Khách sạn K65 3984 20031555 Đỗ Thị Thùy Quản trị Khách sạn K65 3985 20031557 Phạm Minh Thư Quản trị Khách sạn K65 3986 20031558 Nguyễn Thị Thương Quản trị Khách sạn K65 3987 20031560 Lê Thị Huyền Trang Quản trị Khách sạn K65 3988 20031563 Vũ Ngọc Trang Quản trị Khách sạn K65 3989 20030153 Vũ Thị Quỳnh Trang Quản trị Khách sạn K65 3990 20031562 Tạ Thu Trang Quản trị Khách sạn K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 3991 20031564 Hoàng Anh Tư Quản trị Khách sạn K65 3992 20031565 Lê Thị Uyên Quản trị Khách sạn K65 3993 20030155 Lê Thu Uyên Quản trị Khách sạn K65 3994 20030156 Nguyễn Vũ Triệu Vi Quản trị Khách sạn K65 3995 20030157 Dương Đức Việt Quản trị Khách sạn K65 3996 20031566 Mai Hoàng Việt Quản trị Khách sạn K65 3997 20031567 Nguyễn Thị Khánh Vy Quản trị Khách sạn K65 3998 20031568 Nguyễn Thảo Vy Quản trị Khách sạn K65 3999 20031569 Vũ Thị Xinh Quản trị Khách sạn K65 4000 20031570 Nguyễn Thị Hoàng Yến Quản trị Khách sạn K65 4001 21031445 Lê Hà An Quản trị Khách sạn K66 4002 21031448 Ngô Thị Băng Anh Quản trị Khách sạn K66 4003 21031447 Lý Thị Lan Anh Quản trị Khách sạn K66 4004 21031450 Nguyễn Mai Anh Quản trị Khách sạn K66 4005 21031452 Nguyễn Thị Mai Anh Quản trị Khách sạn K66 4006 21031456 Trần Mai Anh Quản trị Khách sạn K66 4007 21031446 Đỗ Minh Anh Quản trị Khách sạn K66 4008 21031453 Phạm Ngọc Anh Quản trị Khách sạn K66 4009 21030190 Nguyễn Nguyệt Anh Quản trị Khách sạn K66 4010 21031449 Nguyễn Đình Nhật Anh Quản trị Khách sạn K66 4011 21031451 Nguyễn Phương Anh Quản trị Khách sạn K66 4012 21031455 Phùng Quỳnh Anh Quản trị Khách sạn K66 4013 21031457 Đoàn Ngọc ánh Quản trị Khách sạn K66 4014 21031458 Bùi Thị Thanh Bình Quản trị Khách sạn K66 4015 21031461 Nguyễn Hà Chi Quản trị Khách sạn K66 4016 21031462 Nguyễn Thị Thùy Dung Quản trị Khách sạn K66 4017 21031464 Lê Tùng Duy Quản trị Khách sạn K66 4018 21031467 Nguyễn ánh Dương Quản trị Khách sạn K66 4019 21031466 Đoàn Mai Dương Quản trị Khách sạn K66 4020 21031470 Đào Hương Giang Quản trị Khách sạn K66 4021 21031471 Lê Hương Giang Quản trị Khách sạn K66 4022 21031469 Cao Thị Phan Giang Quản trị Khách sạn K66 4023 21031472 Nguyễn Thị Thanh Hà Quản trị Khách sạn K66 4024 21031473 Nguyễn Thu Hà Quản trị Khách sạn K66 4025 21031476 Lưu Thu Hằng Quản trị Khách sạn K66 4026 21031478 Bùi Đức Hiếu Quản trị Khách sạn K66 4027 21030191 Nguyễn Trọng Hiếu Quản trị Khách sạn K66 4028 21031479 Nguyễn Quách Quỳnh Hoa Quản trị Khách sạn K66 4029 21030192 Lê Huy Hùng Quản trị Khách sạn K66 4030 21030193 Lưu Đức Huy Quản trị Khách sạn K66 4031 21031481 Bùi Thị Thanh Huyền Quản trị Khách sạn K66 4032 21031482 Nguyễn Thị Huyền Quản trị Khách sạn K66 4033 21031483 Lưu Thanh Hương Quản trị Khách sạn K66 4034 21031484 Nguyễn Thị Thu Hương Quản trị Khách sạn K66 4035 21030194 Nguyễn Thùy Liên Quản trị Khách sạn K66 4036 21031485 Đoàn Phương Linh Quản trị Khách sạn K66 4037 21031488 Tạ Thảo Linh Quản trị Khách sạn K66 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 4038 21031486 Ngô Thị Linh Quản trị Khách sạn K66 4039 21031490 Dương Thị Thanh Loan Quản trị Khách sạn K66 4040 21031491 Ngô Thị Lương Quản trị Khách sạn K66 4041 21031492 Trương Khánh Ly Quản trị Khách sạn K66 4042 21030195 Nguyễn Thị Mùi Quản trị Khách sạn K66 4043 21031493 Nguyễn Ngọc Mỹ Quản trị Khách sạn K66 4044 21031494 Phạm Thị Bảo Ngân Quản trị Khách sạn K66 4045 21031495 Lưu Hồng Ngọc Quản trị Khách sạn K66 4046 21031496 Vũ Thảo Ngọc Quản trị Khách sạn K66 4047 21031497 Nguyễn Vân Nhi Quản trị Khách sạn K66 4048 21031500 Nguyễn Thị Nhung Quản trị Khách sạn K66 4049 21031501 Nguyễn Thị Nhung Quản trị Khách sạn K66 4050 21031503 Hoàng Thị Oanh Quản trị Khách sạn K66 4051 21031508 Phùng Thị Thanh Phương Quản trị Khách sạn K66 4052 21031506 Nguyễn Thu Phương Quản trị Khách sạn K66 4053 21031505 Nguyễn Thị Thu Phương Quản trị Khách sạn K66 4054 21031507 Phạm Thị Thu Phương Quản trị Khách sạn K66 4055 21030196 Phạm Thị Minh Phượng Quản trị Khách sạn K66 4056 21031510 Trần Minh Quang Quản trị Khách sạn K66 4057 21031511 Vũ Thị Quỳnh Quản trị Khách sạn K66 4058 21031512 Phạm Yến Thanh Quản trị Khách sạn K66 4059 21031513 Nguyễn Thị Phương Thảo Quản trị Khách sạn K66 4060 21031514 Nguyễn Hương Trà Quản trị Khách sạn K66 4061 21031515 Phùng Thị Hương Trà Quản trị Khách sạn K66 4062 21031518 Phan Quỳnh Hạnh Trang Quản trị Khách sạn K66 4063 21031519 Phạm Thị Kiều Trang Quản trị Khách sạn K66 4064 21030197 Lê Minh Trang Quản trị Khách sạn K66 4065 21031517 Nguyễn Thị Trang Quản trị Khách sạn K66 4066 21031516 Hoàng Thu Trang Quản trị Khách sạn K66 4067 21031520 Ngô Ngọc Trâm Quản trị Khách sạn K66 4068 21031522 Đỗ Mạnh Tưởng Quản trị Khách sạn K66 4069 21031523 Vũ Thị Tố Uyên Quản trị Khách sạn K66 4070 21031524 Nguyễn Bảo Yến Quản trị Khách sạn K66 4071 22030933 Triệu Thị Cúc Quản trị Khách sạn K67 4072 22030952 Lê Thị Linh Quản trị Khách sạn K67 4073 18031794 Lê Hoàng Quản trị Văn phòng K63 4074 18031842 Bùi Thị Hồng Thắm Quản trị Văn phòng K63 4075 18030182 Lê Đình Thiết Quản trị Văn phòng K63 4076 18031863 Lê Hải Yến Quản trị Văn phòng K63 4077 18031864 Nguyễn Thị Hải Yến Quản trị Văn phòng K63 4078 19031722 Nguyễn Kim Anh Quản trị Văn phòng K64 4079 19031724 Nguyễn Thị Lan Anh Quản trị Văn phòng K64 4080 19031723 Nguyễn Ngọc Anh Quản trị Văn phòng K64 4081 19031718 Bùi Phương Anh Quản trị Văn phòng K64 4082 19031725 Nguyễn Thị Phương Anh Quản trị Văn phòng K64 4083 19031719 Di Thị Vân Anh Quản trị Văn phòng K64 4084 19031720 Hà Thị Vân Anh Quản trị Văn phòng K64 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 4085 19031729 Phùng Thị ánh Quản trị Văn phòng K64 4086 19031732 Nguyễn Thị Diễm Quản trị Văn phòng K64 4087 19031733 Dương Thị Diệp Quản trị Văn phòng K64 4088 19031736 Ngô Thị Thùy Dung Quản trị Văn phòng K64 4089 19031738 Đinh Thùy Dương Quản trị Văn phòng K64 4090 19031741 Đoàn Thị Hà Giang Quản trị Văn phòng K64 4091 19031742 Nguyễn Thị Giang Quản trị Văn phòng K64 4092 19031744 Phạm Thị Ngọc Hà Quản trị Văn phòng K64 4093 19031745 Vương Ngọc Hà Quản trị Văn phòng K64 4094 19031743 Nguyễn Thị Thu Hà Quản trị Văn phòng K64 4095 19031746 Đỗ Hồng Hạnh Quản trị Văn phòng K64 4096 19031747 Nguyễn Thị Hạnh Quản trị Văn phòng K64 4097 19031749 Lê Thị Hằng Quản trị Văn phòng K64 4098 19031750 Nguyễn Thị Hằng Quản trị Văn phòng K64 4099 19031751 Phạm Thị Thu Hằng Quản trị Văn phòng K64 4100 19031753 Phùng Thị Thu Hằng Quản trị Văn phòng K64 4101 19031754 Phạm Thị Hiền Quản trị Văn phòng K64 4102 19031757 Trần Minh Hiếu Quản trị Văn phòng K64 4103 19030169 Nguyễn Đàm Thanh Hoa Quản trị Văn phòng K64 4104 19031759 Trần Thị Thanh Hoa Quản trị Văn phòng K64 4105 19031760 Đặng Trung Hoàng Quản trị Văn phòng K64 4106 19031761 Nguyễn Minh Huệ Quản trị Văn phòng K64 4107 19031762 Dương Thị Huyền Quản trị Văn phòng K64 4108 19031764 Nguyễn Đinh Hương Quản trị Văn phòng K64 4109 19031765 Nguyễn Thị Quỳnh Hương Quản trị Văn phòng K64 4110 19031766 Trần Thị Khánh Quản trị Văn phòng K64 4111 19030170 Hoàng Trung Kiên Quản trị Văn phòng K64 4112 19031767 Lý Đức Kỳ Quản trị Văn phòng K64 4113 19031770 Nguyễn Thị Lệ Quản trị Văn phòng K64 4114 19031773 Phan Gia Linh Quản trị Văn phòng K64 4115 19031772 Lê Thị Linh Quản trị Văn phòng K64 4116 19031777 Nguyễn Ngọc Yến My Quản trị Văn phòng K64 4117 19031778 Nguyễn Hoài Nam Quản trị Văn phòng K64 4118 19031779 Mai Thị Thúy Nga Quản trị Văn phòng K64 4119 19031780 Nguyễn Thị Hồng Ngát Quản trị Văn phòng K64 4120 19031781 Lê Thị Kim Ngân Quản trị Văn phòng K64 4121 19031782 Phạm Thị Ngân Quản trị Văn phòng K64 4122 19031783 Trần Thị Ngân Quản trị Văn phòng K64 4123 19031786 Võ Thị ánh Ngọc Quản trị Văn phòng K64 4124 19031784 Nguyễn Thị Mai Ngọc Quản trị Văn phòng K64 4125 19031785 Nguyễn Thị Ngọc Quản trị Văn phòng K64 4126 19031787 Từ Thị Minh Nguyệt Quản trị Văn phòng K64 4127 19031788 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Quản trị Văn phòng K64 4128 19031789 Trần Thị Nhân Quản trị Văn phòng K64 4129 19031792 Nguyễn Thị Nhung Quản trị Văn phòng K64 4130 19031791 Dương Thị Trang Nhung Quản trị Văn phòng K64 4131 19031793 Lê Hà Ninh Quản trị Văn phòng K64 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 4132 19031794 Hoàng Thị Oanh Quản trị Văn phòng K64 4133 19031795 Nguyễn Dương Hằng Phương Quản trị Văn phòng K64 4134 19031796 Nguyễn Thị Mai Phương Quản trị Văn phòng K64 4135 19031799 Cáp Trọng Quyết Quản trị Văn phòng K64 4136 19031800 Nguyễn Thị Quỳnh Quản trị Văn phòng K64 4137 19031802 Tô Thị Sinh Quản trị Văn phòng K64 4138 19031804 Đinh Quang Thái Quản trị Văn phòng K64 4139 19031805 Nguyễn Chí Thanh Quản trị Văn phòng K64 4140 19031807 Phạm Thị Phương Thảo Quản trị Văn phòng K64 4141 19031808 Trương Thị Phương Thảo Quản trị Văn phòng K64 4142 19031809 Lê Đức Thắng Quản trị Văn phòng K64 4143 19031811 Vũ Minh Thu Quản trị Văn phòng K64 4144 19031810 Bùi Ngọc Thu Quản trị Văn phòng K64 4145 19031814 Kỳ Thị Thúy Quản trị Văn phòng K64 4146 19031815 Phùng Thị Thúy Quản trị Văn phòng K64 4147 19031817 Long Thị Trà Quản trị Văn phòng K64 4148 19031819 Hứa Thị Huyền Trang Quản trị Văn phòng K64 4149 19031818 Đỗ Minh Trang Quản trị Văn phòng K64 4150 19031820 Nguyễn Lê Minh Trang Quản trị Văn phòng K64 4151 19031823 Vũ Thị Trang Quản trị Văn phòng K64 4152 19031824 Hà Ngọc Trinh Quản trị Văn phòng K64 4153 19030177 Lê Mạnh Tuấn Quản trị Văn phòng K64 4154 19030178 Trần Quốc Tùng Quản trị Văn phòng K64 4155 19031827 Nguyễn Thị Kim Tuyến Quản trị Văn phòng K64 4156 19031828 Lê Thị Tuyết Quản trị Văn phòng K64 4157 19031832 Trịnh Xuân Vinh Quản trị Văn phòng K64 4158 19031834 Đinh Thị Kim Xuân Quản trị Văn phòng K64 4159 19031836 Nguyễn Hải Yến Quản trị Văn phòng K64 4160 19031837 Nguyễn Thị Hải Yến Quản trị Văn phòng K64 4161 20031573 Nguyễn Thị Ngọc Anh Quản trị Văn phòng K65 4162 20030158 Nguyễn Thị Ngọc Anh Quản trị Văn phòng K65 4163 20031575 PhạM Phương Anh Quản trị Văn phòng K65 4164 20031572 Liễu Thị Phương Anh Quản trị Văn phòng K65 4165 20031576 Trịnh Quỳnh Anh Quản trị Văn phòng K65 4166 20031574 Nguyễn Thục Anh Quản trị Văn phòng K65 4167 20031571 Hoàng Thị Thùy Anh Quản trị Văn phòng K65 4168 20031578 Nguyễn Thị Kim Cúc Quản trị Văn phòng K65 4169 20030160 Mông Thị Duyên Quản trị Văn phòng K65 4170 20031579 Trần Thị Duyên Quản trị Văn phòng K65 4171 20031581 Đỗ Thị Đào Quản trị Văn phòng K65 4172 20030159 Đào Thành Đạt Quản trị Văn phòng K65 4173 20031584 Vũ Ngân Hà Quản trị Văn phòng K65 4174 20031582 Bùi Thị Ngọc Hà Quản trị Văn phòng K65 4175 20031585 Chu Thị Minh Hằng Quản trị Văn phòng K65 4176 20031589 Nguyễn Thị Thanh Hằng Quản trị Văn phòng K65 4177 20031591 Trần Thị Hằng Quản trị Văn phòng K65 4178 20031590 Trần Nhật Thu Hằng Quản trị Văn phòng K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 4179 20031586 Đào Thúy Hằng Quản trị Văn phòng K65 4180 20031587 Lò Thúy Hằng Quản trị Văn phòng K65 4181 20031592 Nguyễn Thị Hoa Quản trị Văn phòng K65 4182 20030163 Nông Thị Hoa Quản trị Văn phòng K65 4183 20031594 Nguyễn Thị Minh Hòa Quản trị Văn phòng K65 4184 20031597 Vũ Thị Minh Huệ Quản trị Văn phòng K65 4185 20031596 Lại Thị Huệ Quản trị Văn phòng K65 4186 20031598 Bàn Thị Thanh Huyền Quản trị Văn phòng K65 4187 20031601 Đinh Diệu Hương Quản trị Văn phòng K65 4188 20031602 Nguyễn Thị Lan Hương Quản trị Văn phòng K65 4189 20030164 Vi Thị Quỳnh Hương Quản trị Văn phòng K65 4190 20031600 Bùi Thị Hương Quản trị Văn phòng K65 4191 20031604 Nguyễn Thu Hương Quản trị Văn phòng K65 4192 20031605 Phạm Thị Hường Quản trị Văn phòng K65 4193 20031606 Nguyễn Hữu Khoa Quản trị Văn phòng K65 4194 20031607 Bùi Thị Kiều Quản trị Văn phòng K65 4195 20031609 Nguyễn Thị Lan Quản trị Văn phòng K65 4196 20031610 Nguyễn Thị Lành Quản trị Văn phòng K65 4197 20031613 Cao Thị Liễu Quản trị Văn phòng K65 4198 20031615 Nguyễn Diệu Linh Quản trị Văn phòng K65 4199 20031614 Hà Thùy Linh Quản trị Văn phòng K65 4200 20031617 Nguyễn Thùy Linh Quản trị Văn phòng K65 4201 20031618 Mông Thị Lợi Quản trị Văn phòng K65 4202 20031619 Nguyễn Thị Quỳnh Mai Quản trị Văn phòng K65 4203 20031620 Nguyễn Thị Ngát Quản trị Văn phòng K65 4204 20031623 Trần Khánh Ngân Quản trị Văn phòng K65 4205 20031621 Đinh Thị Kim Ngân Quản trị Văn phòng K65 4206 20031624 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Quản trị Văn phòng K65 4207 20031625 Lê Phương Nhi Quản trị Văn phòng K65 4208 20031628 Vũ Ngọc Hồng Nhung Quản trị Văn phòng K65 4209 20031627 Trần Thị Nhung Quản trị Văn phòng K65 4210 20031630 Trần Hồng Phúc Quản trị Văn phòng K65 4211 20031632 Phan Thị Phương Quản trị Văn phòng K65 4212 20031633 Lê Hoàng Quỳnh Quản trị Văn phòng K65 4213 20031634 Vương Ngọc Sơn Quản trị Văn phòng K65 4214 20031635 Ngô Thị Thanh Tâm Quản trị Văn phòng K65 4215 20031636 Nguyễn Thu Thành Quản trị Văn phòng K65 4216 20031637 Nguyễn Phương Thảo Quản trị Văn phòng K65 4217 20031639 Vi Thị Hồng Thắm Quản trị Văn phòng K65 4218 20031641 Nguyễn Thị Thơm Quản trị Văn phòng K65 4219 20031642 Khổng Thị Thuận Quản trị Văn phòng K65 4220 20031643 Đinh Hương Thuỷ Quản trị Văn phòng K65 4221 20031644 Bùi Anh Thư Quản trị Văn phòng K65 4222 20031645 Doãn Anh Thư Quản trị Văn phòng K65 4223 20031646 Lý Hoài Thương Quản trị Văn phòng K65 4224 20031648 Bùi Huyền Trang Quản trị Văn phòng K65 4225 20031649 Nguyễn Thị Huyền Trang Quản trị Văn phòng K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 4226 20031651 Tạ Thị Trang Quản trị Văn phòng K65 4227 20031650 Nguyễn Vũ Thu Trang Quản trị Văn phòng K65 4228 20031653 Hứa Thị Trâm Quản trị Văn phòng K65 4229 20031654 Khúc Thị Tú Trinh Quản trị Văn phòng K65 4230 20031655 Lê Thị Thanh Tuyền Quản trị Văn phòng K65 4231 20031656 Lưu Thị Tuyết Quản trị Văn phòng K65 4232 20031657 Trương Thị Tuyết Quản trị Văn phòng K65 4233 20031659 Nông Thị Thanh Vân Quản trị Văn phòng K65 4234 20031660 Trương Thị Thúy Vân Quản trị Văn phòng K65 4235 20031662 Bùi Thi Xuân Xanh Quản trị Văn phòng K65 4236 20031663 Nguyễn Thị Xuân Quản trị Văn phòng K65 4237 20030166 Hoàng Thị Xuyên Quản trị Văn phòng K65 4238 21031528 Nguyễn Thị Lan Anh Quản trị Văn phòng K66 4239 21030198 Nguyễn Thị Phương Anh Quản trị Văn phòng K66 4240 21031526 Lại Nguyễn Quỳnh Anh Quản trị Văn phòng K66 4241 21031525 Cao Thị Vân Anh Quản trị Văn phòng K66 4242 21031529 Phan Thị Vân Anh Quản trị Văn phòng K66 4243 21030199 Vũ Vân Anh Quản trị Văn phòng K66 4244 21031531 Phạm Bảo Châu Quản trị Văn phòng K66 4245 21030200 Phạm Minh Châu Quản trị Văn phòng K66 4246 21031532 Đinh Thị Thùy Dung Quản trị Văn phòng K66 4247 21031533 Trần Thị Thùy Dung Quản trị Văn phòng K66 4248 21030201 Nguyên Kim Đan Quản trị Văn phòng K66 4249 21031535 Lăng Lê Giang Quản trị Văn phòng K66 4250 21031536 Nguyễn Ngân Hà Quản trị Văn phòng K66 4251 21031537 Triệu Ngân Hà Quản trị Văn phòng K66 4252 21031538 Triệu Thu Hà Quản trị Văn phòng K66 4253 21031539 Đặng Thanh Hải Quản trị Văn phòng K66 4254 21031540 Bùi Thị Mỹ Hảo Quản trị Văn phòng K66 4255 21031542 Võ Thị Hiền Quản trị Văn phòng K66 4256 21031541 Mai Thị Thu Hiền Quản trị Văn phòng K66 4257 21031543 Bùi Mai Hoa Quản trị Văn phòng K66 4258 21031544 Bùi Thị Phương Hoa Quản trị Văn phòng K66 4259 21031545 Trương Thị Hoạt Quản trị Văn phòng K66 4260 21031546 Trần Thị Hồng Quản trị Văn phòng K66 4261 21031547 Vũ Thị Hồng Quản trị Văn phòng K66 4262 21031548 Nguyễn Thị Huân Quản trị Văn phòng K66 4263 21031552 Nguyễn Thị Mai Hương Quản trị Văn phòng K66 4264 21031551 Dương Thanh Hương Quản trị Văn phòng K66 4265 21031553 Nguyễn Đặng Thúy Hường Quản trị Văn phòng K66 4266 21031554 Nguyễn Thị Lan Quản trị Văn phòng K66 4267 21031556 Lương Thị Lệ Quản trị Văn phòng K66 4268 21030202 Nông Thị Phương Liễu Quản trị Văn phòng K66 4269 21031558 Hoàng Khánh Linh Quản trị Văn phòng K66 4270 21031560 Nguyễn Thị Phương Linh Quản trị Văn phòng K66 4271 21031557 Đào Thị Linh Quản trị Văn phòng K66 4272 21031559 Nguyễn Thị Linh Quản trị Văn phòng K66 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 4273 21031561 Đoàn Mai Loan Quản trị Văn phòng K66 4274 21030203 Vũ Ngọc Mai Quản trị Văn phòng K66 4275 21031562 Nguyễn Xuân Mai Quản trị Văn phòng K66 4276 21030204 Phạm Quang Minh Quản trị Văn phòng K66 4277 21030205 Đinh Thị Trà My Quản trị Văn phòng K66 4278 21031564 An Thế Mỹ Quản trị Văn phòng K66 4279 21031566 Lê Thu Ngân Quản trị Văn phòng K66 4280 21031570 Tạ Bích Ngọc Quản trị Văn phòng K66 4281 21031567 Đỗ Minh Ngọc Quản trị Văn phòng K66 4282 21031569 Nguyễn Thị Ngọc Quản trị Văn phòng K66 4283 21031573 Hoàng Thị Thu Nguyệt Quản trị Văn phòng K66 4284 21031575 Nguyễn Thị Phi Nhung Quản trị Văn phòng K66 4285 21031576 Vũ Thị Nhung Quản trị Văn phòng K66 4286 21031577 Hoàng Thị Kiều Oanh Quản trị Văn phòng K66 4287 21030206 Phùng Thị Kim Oanh Quản trị Văn phòng K66 4288 21030207 Trương Mai Phương Quản trị Văn phòng K66 4289 21031579 Lê Thu Phương Quản trị Văn phòng K66 4290 21031580 Nguyễn Thu Phương Quản trị Văn phòng K66 4291 21031581 Hoàng Thị Phượng Quản trị Văn phòng K66 4292 21031582 Võ Hồng Quân Quản trị Văn phòng K66 4293 21031583 Trịnh Thị Diễm Quỳnh Quản trị Văn phòng K66 4294 21031584 Nguyễn Cao Thị Mỹ Tâm Quản trị Văn phòng K66 4295 21031585 Nguyễn Thị Thanh Quản trị Văn phòng K66 4296 21031586 Lê Thị Phương Thảo Quản trị Văn phòng K66 4297 21031589 Nguyễn Thị Phương Thảo Quản trị Văn phòng K66 4298 21031590 Nguyễn Thị Phương Thảo Quản trị Văn phòng K66 4299 21031587 Lò Thị Thảo Quản trị Văn phòng K66 4300 21030208 Lê Thị Hồng Thắm Quản trị Văn phòng K66 4301 21031591 Nguyễn Hoàng Thiện Quản trị Văn phòng K66 4302 21031592 Lê Thị Bích Thu Quản trị Văn phòng K66 4303 21031593 Trương Ly Thu Quản trị Văn phòng K66 4304 21030213 Long Thị Mai Thuỳ Quản trị Văn phòng K66 4305 21031595 Hà Thị Thùy Quản trị Văn phòng K66 4306 21031594 Thân Thị Thuý Quản trị Văn phòng K66 4307 21030209 Nguyễn Văn Thuyên Quản trị Văn phòng K66 4308 21030210 Lê Thị Thanh Trà Quản trị Văn phòng K66 4309 21030212 Trịnh Huyền Trang Quản trị Văn phòng K66 4310 21030211 Đỗ Quỳnh Trang Quản trị Văn phòng K66 4311 21031600 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Quản trị Văn phòng K66 4312 21031598 Đỗ Thu Trang Quản trị Văn phòng K66 4313 21031599 Lê Thu Trang Quản trị Văn phòng K66 4314 21031601 Nguyễn Thùy Trang Quản trị Văn phòng K66 4315 21031602 Trần Phạm Phương Trinh Quản trị Văn phòng K66 4316 21031603 Vũ Thị ánh Tuyết Quản trị Văn phòng K66 4317 21031604 Dương Thị Vui Quản trị Văn phòng K66 4318 21031605 Nguyễn Thanh Vy Quản trị Văn phòng K66 4319 17031476 Lê Xuân Phong Quốc tế K62 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 4320 18031866 Đỗ Ngọc Anh Quốc tế K63 4321 18031869 Nguyễn Ngọc Anh Quốc tế K63 4322 18031878 Nguyễn Huy Cường Quốc tế K63 4323 18031891 Lê Nhật Hạ Quốc tế K63 4324 18031899 Trần Trung Hậu Quốc tế K63 4325 18030080 Bùi Thị Hiền Quốc tế K63 4326 18031902 Nguyễn Thúy Hiền Quốc tế K63 4327 18031909 La Thị Hồng Quốc tế K63 4328 18031918 Xa Thị Mai Hương Quốc tế K63 4329 18031923 Lê Nguyên Khánh Quốc tế K63 4330 18031924 Bùi Thị Ngọc Lam Quốc tế K63 4331 18031930 Vũ Thị Tài Linh Quốc tế K63 4332 18031931 Vũ Thùy Linh Quốc tế K63 4333 18031429 Lê Hồ Trà My Quốc tế K63 4334 18031937 Đào Thanh Nga Quốc tế K63 4335 18031942 Trần Minh Ngọc Quốc tế K63 4336 18031949 Lê Trang Nhung Quốc tế K63 4337 18031954 Đỗ Mai Phương Quốc tế K63 4338 18031958 Nguyễn Tuấn Phương Quốc tế K63 4339 18031959 Dương Thị Lâm Phượng Quốc tế K63 4340 18031961 Đinh Thị Như Quỳnh Quốc tế K63 4341 18031964 Phan Thị Thanh Tâm Quốc tế K63 4342 18031965 Nguyễn Phương Thanh Quốc tế K63 4343 18031966 Vũ Long Thành Quốc tế K63 4344 18031975 Đào Thị Thúy Quốc tế K63 4345 18031984 Nông Thu Trang Quốc tế K63 4346 18031980 Kim Thị Thu Trang Quốc tế K63 4347 18031976 Trần Thị Ngọc Trâm Quốc tế K63 4348 18031977 Lê Bảo Trân Quốc tế K63 4349 18030087 Nguyễn Cẩm Vân Quốc tế K63 4350 19031847 Phạm Hải Anh Quốc tế K64 4351 19031840 Đỗ Thị Kim Anh Quốc tế K64 4352 19031842 Nguyễn Lan Anh Quốc tế K64 4353 19031841 Nguyễn Lan Anh Quốc tế K64 4354 19031843 Nguyễn Lại Mai Anh Quốc tế K64 4355 19031848 Phạm Thị Mai Anh Quốc tế K64 4356 19031850 Tống Mai Anh Quốc tế K64 4357 19031844 Nguyễn Thị Ngọc Anh Quốc tế K64 4358 19031851 Trần Phương Anh Quốc tế K64 4359 19031839 Đỗ Quỳnh Anh Quốc tế K64 4360 19031845 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Quốc tế K64 4361 19031838 Bùi Trần Thế Anh Quốc tế K64 4362 19031852 Nguyễn Thị Nguyệt ánh Quốc tế K64 4363 19031853 Hà Thu Bảo Quốc tế K64 4364 19031856 Vy Kiều Diễm Quốc tế K64 4365 19031857 Nguyễn Hoàng Diệm Quốc tế K64 4366 19031860 Nguyễn Thị Thùy Dung Quốc tế K64 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 4367 19031862 Hoàng Thị Thùy Dương Quốc tế K64 4368 19030084 Nguyễn Phương Hà Quốc tế K64 4369 19031863 Nguyễn Quý Hà Quốc tế K64 4370 19031864 Nguyễn Thị Hà Quốc tế K64 4371 19031866 Vũ Thu Hà Quốc tế K64 4372 19031865 Trần Vân Hà Quốc tế K64 4373 19030085 Trần Thị Minh Hạ Quốc tế K64 4374 19031867 Bùi Thu Hạ Quốc tế K64 4375 19031868 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Quốc tế K64 4376 19031869 Lê Thị Khánh Hảo Quốc tế K64 4377 19031870 Bùi Lệ Hằng Quốc tế K64 4378 19031872 Hoàng Minh Hằng Quốc tế K64 4379 19031871 Đỗ Thúy Hằng Quốc tế K64 4380 19031873 Bùi Minh Hiền Quốc tế K64 4381 19031874 Dương Viết Hiếu Quốc tế K64 4382 19031875 Lê Viết Hiếu Quốc tế K64 4383 19031876 Trần Thị Mai Hoa Quốc tế K64 4384 19031877 Nguyễn Thị Phương Huế Quốc tế K64 4385 19031878 Phùng Thị Huế Quốc tế K64 4386 19031879 Lê Thị Huệ Quốc tế K64 4387 19031884 Vi Thị Ngọc Huyền Quốc tế K64 4388 19031881 Hà Thu Huyền Quốc tế K64 4389 19031885 Dương Thị Mai Hương Quốc tế K64 4390 19031887 Nguyễn Thị Hường Quốc tế K64 4391 19031886 Ngô Thị Thu Hường Quốc tế K64 4392 19031888 Nguyễn Đình Khải Quốc tế K64 4393 19031889 Nguyễn Thị Phương Lan Quốc tế K64 4394 19031896 Tống Khánh Linh Quốc tế K64 4395 19031898 Vũ Khánh Linh Quốc tế K64 4396 19031891 Hoàng Phương Linh Quốc tế K64 4397 19031897 Triệu Thị Linh Quốc tế K64 4398 19031892 Mai Thùy Linh Quốc tế K64 4399 19031893 Nguyễn Thị Thùy Linh Quốc tế K64 4400 19031894 Nguyễn Thị Thúy Linh Quốc tế K64 4401 19031899 Nguyễn Thị Thanh Loan Quốc tế K64 4402 19031900 Sầm Thị Khánh Ly Quốc tế K64 4403 19031901 Trịnh Thị Khánh Ly Quốc tế K64 4404 19031902 Vũ Thị Khánh Ly Quốc tế K64 4405 19031905 Trần Thị Hoa Mai Quốc tế K64 4406 19031903 Lại Ngọc Mai Quốc tế K64 4407 19031904 Nguyễn Thị Tuyết Mai Quốc tế K64 4408 19031908 Lê Ngọc Minh Quốc tế K64 4409 19031909 Nguyễn Ngọc Minh Quốc tế K64 4410 19031910 Phạm Tuấn Minh Quốc tế K64 4411 19030087 Hà Yến Minh Quốc tế K64 4412 19031914 Phạm Tú Huyền My Quốc tế K64 4413 19031912 Đoàn Thị Trà My Quốc tế K64 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 4414 19031913 Phan Thị Trà My Quốc tế K64 4415 19031915 Mai Thành Nam Quốc tế K64 4416 19030088 Lê Bảo Ngọc Quốc tế K64 4417 19031918 Nguyễn Thị Bích Ngọc Quốc tế K64 4418 19031916 Đinh Thị Ngọc Quốc tế K64 4419 19031917 Lê Thị Ngọc Quốc tế K64 4420 19031921 Trần Thị Nhung Quốc tế K64 4421 19031925 Nguyễn Thị Hoa Phượng Quốc tế K64 4422 19031926 Vũ Thị Phượng Quốc tế K64 4423 19031927 Nguyễn Minh Quang Quốc tế K64 4424 19031930 Nguyễn Thanh Tâm Quốc tế K64 4425 19031929 Nguyễn Thị Thanh Tâm Quốc tế K64 4426 19031931 Nguyễn Hà Tân Quốc tế K64 4427 19031933 Chu Thị Ngọc Thanh Quốc tế K64 4428 19031937 Nguyễn Thị Phương Thảo Quốc tế K64 4429 19031940 Trần Thanh Thảo Quốc tế K64 4430 19031939 Tống Thị Thu Thảo Quốc tế K64 4431 19031941 Vũ Thị Thơ Quốc tế K64 4432 19031942 Dương Thị Thơm Quốc tế K64 4433 19031943 Nguyễn Thị Thu Quốc tế K64 4434 19031944 Nguyễn Thị Phương Thùy Quốc tế K64 4435 19031946 Chu Thị Ngọc Thúy Quốc tế K64 4436 19031947 Nguyễn Anh Thư Quốc tế K64 4437 19031948 Trương Nguyễn Anh Thư Quốc tế K64 4438 19031952 Nguyễn Đỗ Hà Trang Quốc tế K64 4439 19031951 Đào Thị Trang Quốc tế K64 4440 19031950 Bùi Thu Trang Quốc tế K64 4441 19030090 Nguyễn Thị Thu Trang Quốc tế K64 4442 19031953 Nguyễn Thị Thùy Trang Quốc tế K64 4443 19031955 Nguyễn Hồng Trâm Quốc tế K64 4444 19031954 Lê Thị Trâm Quốc tế K64 4445 19031957 Nguyễn Thị Tuyết Quốc tế K64 4446 19031958 Vũ Thị Uyên Quốc tế K64 4447 19031960 Trần Đức Việt Quốc tế K64 4448 19031959 Nguyễn Trọng Việt Quốc tế K64 4449 19031961 Trần Hải Yến Quốc tế K64 4450 19030092 Nguyễn Thị Hồng Yến Quốc tế K64 4451 19031962 Trần Thảo Yến Quốc tế K64 4452 19031963 Vương Thị Yến Quốc tế K64 4453 20031664 Nguyễn Duy An Quốc tế K65 4454 20031665 Nguyễn Thị Thúy An Quốc tế K65 4455 20031669 Nguyễn Hoàng Anh Quốc tế K65 4456 20031667 Đặng Thị Kim Anh Quốc tế K65 4457 20031666 Đỗ Thị Lan Anh Quốc tế K65 4458 20031668 Lê Minh Anh Quốc tế K65 4459 20031671 Nguyễn Thị Minh Anh Quốc tế K65 4460 20031672 Trần Thị Minh Anh Quốc tế K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 4461 20030167 Nguyễn Phương Anh Quốc tế K65 4462 20031670 Nguyễn Phương Anh Quốc tế K65 4463 20031673 Trần Tuấn Anh Quốc tế K65 4464 20031675 Lê Ngọc Chi Quốc tế K65 4465 20031677 Tô Thị Dịu Quốc tế K65 4466 20030168 Vũ Thị Hồng Dung Quốc tế K65 4467 20030169 Đào Việt Dũng Quốc tế K65 4468 20031678 Nguyễn ánh Dương Quốc tế K65 4469 20031679 Lương Thị Hậu Đan Quốc tế K65 4470 20031680 Đỗ Tuấn Đạt Quốc tế K65 4471 20031681 Nguyễn Thị Thái Hà Quốc tế K65 4472 20031682 Lương Thị Hạnh Quốc tế K65 4473 20031685 Phạm Thị Lệ Hằng Quốc tế K65 4474 20031683 Ngô Minh Hằng Quốc tế K65 4475 20031684 Nguyễn Thị Hằng Quốc tế K65 4476 20031686 Tráng Thị Thu Hằng Quốc tế K65 4477 20031687 Hà Thị Hiên Quốc tế K65 4478 20031688 Trần Minh Hiếu Quốc tế K65 4479 20031689 Bùi Thị Hồng Quốc tế K65 4480 20031691 Phạm Sỹ Hùng Quốc tế K65 4481 20031694 Lê Khánh Huyền Quốc tế K65 4482 20031692 Dương Thị Ngọc Huyền Quốc tế K65 4483 20031693 Đỗ Thị Ngọc Huyền Quốc tế K65 4484 20030170 Vũ Thanh Huyền Quốc tế K65 4485 20031695 Lê Thu Huyền Quốc tế K65 4486 20031696 Nguyễn Thị Thu Huyền Quốc tế K65 4487 20031697 Cao Thị Hương Quốc tế K65 4488 20031698 Trần Quang Khải Quốc tế K65 4489 20031699 Lưu Ngọc Khánh Quốc tế K65 4490 20031700 Nguyễn Ngọc Lan Quốc tế K65 4491 20031702 Nguyễn Thị Ngọc Lan Quốc tế K65 4492 20031703 Nguyễn Thị Phương Lan Quốc tế K65 4493 20031704 Phạm Hồng Liên Quốc tế K65 4494 20031708 Phạm Thanh Diệu Linh Quốc tế K65 4495 20031707 Nguyễn Phan Hoài Linh Quốc tế K65 4496 20031705 Cà Mai Linh Quốc tế K65 4497 20031709 Trần Vũ Phương Linh Quốc tế K65 4498 20031706 Đinh Thị Linh Quốc tế K65 4499 20031710 Hà Thị Kim Loan Quốc tế K65 4500 20031711 Phạm Thị Lợi Quốc tế K65 4501 20031712 Lưu Hoàng Cẩm Ly Quốc tế K65 4502 20031714 Nguyễn Thị Hương Ly Quốc tế K65 4503 20030172 Nguyễn Nhật Minh Quốc tế K65 4504 20031717 Nguyễn Thị Nhật Minh Quốc tế K65 4505 20031719 Đoàn Trà My Quốc tế K65 4506 20031720 Vũ Nguyễn Tùng Nam Quốc tế K65 4507 20031721 Vũ Thị Thu Ngân Quốc tế K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 4508 20030175 Đỗ Anh Ngọc Quốc tế K65 4509 20031722 Dương Hồng Ngọc Quốc tế K65 4510 20031723 Đỗ Thị Nhung Quốc tế K65 4511 20031724 Trần Thị Nhung Quốc tế K65 4512 20031728 Phạm Anh Phương Quốc tế K65 4513 20031727 Ninh Hà Phương Quốc tế K65 4514 20031729 Thái Nguyễn Xuân Phương Quốc tế K65 4515 20031730 Vũ Thị Quyên Quốc tế K65 4516 20031732 Nguyễn Thị Như Quỳnh Quốc tế K65 4517 20031731 Đinh Thúy Quỳnh Quốc tế K65 4518 20031733 Đỗ Nhật Sơn Quốc tế K65 4519 20031735 Lê Hồng Hà Thanh Quốc tế K65 4520 20031736 Nguyễn Phương Thảo Quốc tế K65 4521 20031737 Nguyễn Phương Thảo Quốc tế K65 4522 20031739 Vũ Phương Thảo Quốc tế K65 4523 20031738 Nguyễn Thị Thảo Quốc tế K65 4524 20031740 Vũ Thị Thắm Quốc tế K65 4525 20031743 Nguyễn Thị Anh Thư Quốc tế K65 4526 20031742 Đoàn Thanh Thư Quốc tế K65 4527 20033477 Phạm Thị Thương Quốc tế K65 4528 20031744 Phan Thị Thương Quốc tế K65 4529 20031751 Vy Thị Huyền Trang Quốc tế K65 4530 20031748 Nguyễn Thị Kiều Trang Quốc tế K65 4531 20031745 Bùi Thị Thanh Trang Quốc tế K65 4532 20031750 Vũ Trần Thu Trang Quốc tế K65 4533 20031753 Phạm Tố Uyên Quốc tế K65 4534 20031754 Vũ Thị Thảo Vân Quốc tế K65 4535 20031755 Phạm Lệ Xuân Quốc tế K65 4536 20031756 Nguyễn Thị Hải Yến Quốc tế K65 4537 21031609 Nguyễn Hà Châu Anh Quốc tế K66 4538 21031608 Nguyễn Hà Anh Quốc tế K66 4539 21031610 Nguyễn Hoài Anh Quốc tế K66 4540 21031616 Phạm Ngọc Anh Quốc tế K66 4541 21031606 Hoàng Thị Phương Anh Quốc tế K66 4542 21031615 Phan Thảo Anh Quốc tế K66 4543 21031612 Nguyễn Thị Anh Quốc tế K66 4544 21031613 Nguyễn Thị Tú Anh Quốc tế K66 4545 21030215 Trịnh Tuấn Anh Quốc tế K66 4546 21031614 Nguyễn Thị Vân Anh Quốc tế K66 4547 21031617 Lê Minh ánh Quốc tế K66 4548 21031618 Trịnh Ngọc ánh Quốc tế K66 4549 21031619 Vũ Thị Ngọc Châm Quốc tế K66 4550 21031620 Nguyễn Linh Chi Quốc tế K66 4551 21030216 Phạm Linh Chi Quốc tế K66 4552 21031621 Đàm Thị Thanh Diện Quốc tế K66 4553 21031622 Chu Ngọc Diệp Quốc tế K66 4554 21031623 Chu Ngọc Diệp Quốc tế K66 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 4555 21031624 Bùi Thùy Dung Quốc tế K66 4556 21031625 Trần Thị Duyên Quốc tế K66 4557 21031626 Nguyễn Bạch Dương Quốc tế K66 4558 21031627 Nguyễn Phan Thùy Dương Quốc tế K66 4559 21031628 Hà Thị Đào Quốc tế K66 4560 21031629 Bùi Thị Ngọc Điệp Quốc tế K66 4561 21031631 Nguyễn Thị Điệp Quốc tế K66 4562 21031630 Hoàng Nguyễn Thị Điệp Quốc tế K66 4563 21031632 Hoàng Thị Ghi Quốc tế K66 4564 21030217 Hoàng Giao Quốc tế K66 4565 21031633 Nguyễn Thị Việt Hà Quốc tế K66 4566 21031634 Phan Thị Khánh Hạ Quốc tế K66 4567 21031636 Phạm Thúy Hiên Quốc tế K66 4568 21031637 Hoàng Quốc Hiệu Quốc tế K66 4569 21031638 Nguyễn Thị Thu Hoài Quốc tế K66 4570 21031640 Nguyễn Thanh Huyền Quốc tế K66 4571 21031641 Nguyễn Thu Huyền Quốc tế K66 4572 21031642 Trần Hữu Việt Hưng Quốc tế K66 4573 21030219 Trần Diệu Hương Quốc tế K66 4574 21031643 Vũ Quế Hương Quốc tế K66 4575 21030220 Đỗ Gia Bội Linh Quốc tế K66 4576 21031644 Đoàn Khánh Linh Quốc tế K66 4577 21031648 Phạm Khánh Linh Quốc tế K66 4578 21031651 Trần Thị Khánh Linh Quốc tế K66 4579 21031649 Trần Mai Linh Quốc tế K66 4580 21031646 Lê Phương Linh Quốc tế K66 4581 21031647 Nguyễn Vũ Quỳnh Linh Quốc tế K66 4582 21031652 Vũ Thị Thảo Linh Quốc tế K66 4583 21031645 Hoàng Thùy Linh Quốc tế K66 4584 21031653 Bùi Thị Thanh Loan Quốc tế K66 4585 21031654 Lại Thị Huyền Mai Quốc tế K66 4586 21031655 Đặng Thị Mạnh Quốc tế K66 4587 21030221 Nguyễn Bảo My Quốc tế K66 4588 21031657 Vũ Thị Ngoan Quốc tế K66 4589 21031659 Lê Bảo Ngọc Quốc tế K66 4590 21031658 Hoàng Bích Ngọc Quốc tế K66 4591 21031660 Lê Thị Ngọc Quốc tế K66 4592 21030223 Trần Lương Hạnh Nguyên Quốc tế K66 4593 21030222 Phạm Khôi Nguyên Quốc tế K66 4594 21031661 Đinh Ngọc Nguyên Quốc tế K66 4595 21031666 Phạm Hà Phương Quốc tế K66 4596 21031664 Đinh Thị Thu Phương Quốc tế K66 4597 21031668 Nguyễn Thị Phượng Quốc tế K66 4598 21031669 Dương Thị Diễm Quỳnh Quốc tế K66 4599 21031670 Bùi Thị Mỹ Tâm Quốc tế K66 4600 21031672 Nguyễn Thị Thanh Tâm Quốc tế K66 4601 21031671 Nguyễn Thị Thanh Tâm Quốc tế K66 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 4602 21031673 Vũ Thị Thanh Tâm Quốc tế K66 4603 21031675 Trần Thị Thanh Quốc tế K66 4604 21031674 Hà Văn Thanh Quốc tế K66 4605 21031677 Lê Ngọc Thanh Thảo Quốc tế K66 4606 21031676 Bùi Thị Thanh Thảo Quốc tế K66 4607 21031679 Lê Anh Thơ Quốc tế K66 4608 21031680 Bùi Minh Thủy Quốc tế K66 4609 21031681 Lê Thị Hồng Thúy Quốc tế K66 4610 21031682 Nguyễn Thị Thương Quốc tế K66 4611 21031683 Nguyễn Kim Tiến Quốc tế K66 4612 21031685 Trương Thị Ngọc Trang Quốc tế K66 4613 21031684 Giàng Thị Trang Quốc tế K66 4614 21031686 Nguyễn Thị Hà Uyên Quốc tế K66 4615 21031687 Nguyễn Thị Mỹ Vân Quốc tế K66 4616 21031689 Khúc Triệu Vy Quốc tế K66 4617 21031688 Đặng Yến Vy Quốc tế K66 4618 22031084 Nguyễn Tôn Kì Quốc tế K67 4619 22031099 Nông Thị Ngôi Quốc tế K67 4620 20032779 Lê Đoàn Hà An Quốc tế XHH K65 4621 20032784 Nguyễn Thị Hà Anh Quốc tế XHH K65 4622 20032780 Doãn Hải Anh Quốc tế XHH K65 4623 20032781 Lê Thị Kim Anh Quốc tế XHH K65 4624 20032782 Lưu Thị Mai Anh Quốc tế XHH K65 4625 20032783 Nguyễn Phương Anh Quốc tế XHH K65 4626 20032785 Nguyễn Thị Tú Anh Quốc tế XHH K65 4627 20032786 Đỗ Thanh Bình Quốc tế XHH K65 4628 20032787 Phạm Mai Thùy Chi Quốc tế XHH K65 4629 20030177 Nguyễn Ngọc Diệp Quốc tế XHH K65 4630 20032788 Nguyễn Thị Ngọc Dung Quốc tế XHH K65 4631 20030179 Vũ Minh Dũng Quốc tế XHH K65 4632 20032789 Lã Thị Thảo Duyên Quốc tế XHH K65 4633 20032790 Hoàng Thị Thùy Dương Quốc tế XHH K65 4634 20032791 Nguyễn Phương Đức Quốc tế XHH K65 4635 20032794 Đinh Hương Giang Quốc tế XHH K65 4636 20032795 Nguyễn Hồng Hà Quốc tế XHH K65 4637 20032796 Trần Thu Hà Quốc tế XHH K65 4638 20032797 Đoàn Thị Hằng Quốc tế XHH K65 4639 20032798 Nguyễn Thúy Hiền Quốc tế XHH K65 4640 20032799 Đặng Văn Hiếu Quốc tế XHH K65 4641 20032800 Đỗ Thị Thu Hương Quốc tế XHH K65 4642 20032801 Nguyễn Thị Hường Quốc tế XHH K65 4643 20032806 Nguyễn Khánh Linh Quốc tế XHH K65 4644 20032805 Đoàn Thị Thùy Linh Quốc tế XHH K65 4645 20032807 Nguyễn Thị Thuỳ Linh Quốc tế XHH K65 4646 20032810 Bùi Phương Ly Quốc tế XHH K65 4647 20032812 Nguyễn Thị Ngọc Mai Quốc tế XHH K65 4648 20032814 Nguyễn Đức Minh Quốc tế XHH K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 4649 20032813 Đỗ Thị Minh Quốc tế XHH K65 4650 20032815 Bùi Trà My Quốc tế XHH K65 4651 20032817 Trần Thị Trà My Quốc tế XHH K65 4652 20032818 Lê Phương Nhi Quốc tế XHH K65 4653 20032847 Trần Quế Như Quốc tế XHH K65 4654 20032821 Đinh Thị Thu Phương Quốc tế XHH K65 4655 20032822 Kim Thị Thu Phương Quốc tế XHH K65 4656 20032823 Hà Thị Diệu Quỳnh Quốc tế XHH K65 4657 20032824 Nguyễn Thị Minh Tâm Quốc tế XHH K65 4658 20032825 Nguyễn Thị Tuệ Tâm Quốc tế XHH K65 4659 20032826 Đào Thị Thanh Quốc tế XHH K65 4660 20032827 Nguyễn Minh Thành Quốc tế XHH K65 4661 20032828 Lê Thị Xuân Thao Quốc tế XHH K65 4662 20032829 Đỗ Hiền Thảo Quốc tế XHH K65 4663 20032830 Nguyễn Phương Thảo Quốc tế XHH K65 4664 20032831 Nguyễn Thị Phương Thảo Quốc tế XHH K65 4665 20032833 Hoàng Hạnh Trang Quốc tế XHH K65 4666 20032834 Nguyễn Thị Trang Quốc tế XHH K65 4667 20032835 Phạm Thi Thu Trang Quốc tế XHH K65 4668 20032832 Dương Thị Thu Trang Quốc tế XHH K65 4669 20032836 Vũ Hải Triều Quốc tế XHH K65 4670 20032839 Vương Hoài Yến Quốc tế XHH K65 4671 20032837 Nguyễn Hoàng Yến Quốc tế XHH K65 4672 21031692 Vũ Hà Anh Quốc tế XHH K66 4673 21031691 Đặng Thị Thu Anh Quốc tế XHH K66 4674 21030224 Đỗ Lê Tú Anh Quốc tế XHH K66 4675 21031694 Trương Thị Hồng ánh Quốc tế XHH K66 4676 21031693 Ngô Ngọc ánh Quốc tế XHH K66 4677 21031695 Trần Minh Châu Quốc tế XHH K66 4678 21030226 Tạ Hà Chi Quốc tế XHH K66 4679 21031696 Nguyễn Thị Kiều Chinh Quốc tế XHH K66 4680 21031697 Hoàng Thị Cúc Quốc tế XHH K66 4681 21031698 Võ Hoàng Hải Quốc tế XHH K66 4682 21031699 Phạm Thị Hằng Quốc tế XHH K66 4683 21031700 Trần Ngọc Hiếu Quốc tế XHH K66 4684 21030227 Nguyễn Trung Hiếu Quốc tế XHH K66 4685 21031701 Nguyễn Thanh Hoa Quốc tế XHH K66 4686 21031702 Nguyễn Thị Khánh Huyền Quốc tế XHH K66 4687 21031704 Phạm Thanh Huyền Quốc tế XHH K66 4688 21031703 Nguyễn Thị Thu Huyền Quốc tế XHH K66 4689 21031705 Nguyễn Thúy Hường Quốc tế XHH K66 4690 21031706 Chu Hoàng Lan Quốc tế XHH K66 4691 21031707 Nguyễn Xuân Lâm Quốc tế XHH K66 4692 21031713 Nguyễn Ngọc Linh Quốc tế XHH K66 4693 21031715 Vũ Thị Ngọc Linh Quốc tế XHH K66 4694 21031714 Phạm Phương Linh Quốc tế XHH K66 4695 21031710 Hà Phạm Phương Linh Quốc tế XHH K66 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 4696 21031709 Đặng Thùy Linh Quốc tế XHH K66 4697 21031708 Dương Thị Thùy Linh Quốc tế XHH K66 4698 21031716 Bùi Hương Ly Quốc tế XHH K66 4699 21031717 Doãn Hương Ly Quốc tế XHH K66 4700 21030228 Đoàn Ngọc Mai Quốc tế XHH K66 4701 21031720 Nguyễn Kim Ngân Quốc tế XHH K66 4702 21031721 Nguyễn Thu Ngân Quốc tế XHH K66 4703 21031722 Vũ Hồng Ngọc Quốc tế XHH K66 4704 21031723 Nguyễn Phương Nhi Quốc tế XHH K66 4705 21031724 Nguyễn Thị Oánh Quốc tế XHH K66 4706 21031725 Phạm Quang Phúc Quốc tế XHH K66 4707 21031726 Đặng Hà Phương Quốc tế XHH K66 4708 21031727 Hà Thị Phương Quốc tế XHH K66 4709 21031729 Lê Văn Quang Quốc tế XHH K66 4710 21030231 Phan Anh Quân Quốc tế XHH K66 4711 21030230 Lê Minh Quân Quốc tế XHH K66 4712 21031730 Nguyễn Thị Thanh Tâm Quốc tế XHH K66 4713 21031732 Nguyễn Phương Thảo Quốc tế XHH K66 4714 21031731 Lê Thu Thảo Quốc tế XHH K66 4715 21031733 Hoàng Minh Thịnh Quốc tế XHH K66 4716 21031734 Nguyễn Trung Tiến Quốc tế XHH K66 4717 21030232 Lê Yến Trang Quốc tế XHH K66 4718 21031736 Nguyễn Yến Vy Quốc tế XHH K66 4719 22031910 Trần Minh Anh Quốc tế XHH K67 4720 22031909 Phạm Quang Anh Quốc tế XHH K67 4721 22031908 Nguyễn Quỳnh Anh Quốc tế XHH K67 4722 22031907 Đỗ Vi Anh Quốc tế XHH K67 4723 22031911 Nguyễn Thị Minh ánh Quốc tế XHH K67 4724 22031912 Nguyễn Minh Châu Quốc tế XHH K67 4725 22031914 Nguyễn Thị Huệ Chi Quốc tế XHH K67 4726 22031913 Đỗ Quỳnh Chi Quốc tế XHH K67 4727 22031915 Vũ Quỳnh Chi Quốc tế XHH K67 4728 22031916 Nguyễn Thùy Dương Quốc tế XHH K67 4729 22031917 Đỗ Hương Giang Quốc tế XHH K67 4730 22031918 Trần Thị Thu Hà Quốc tế XHH K67 4731 22031919 Nguyễn Thị Hằng Quốc tế XHH K67 4732 22031920 Nguyễn Thị Hậu Quốc tế XHH K67 4733 22031969 Nguyễn Thị Hiển Quốc tế XHH K67 4734 22031921 Đỗ Diễm Hồng Quốc tế XHH K67 4735 22031922 Đặng Quang Huy Quốc tế XHH K67 4736 22031924 Trần Khánh Huyền Quốc tế XHH K67 4737 22031923 Nguyễn Ngọc Huyền Quốc tế XHH K67 4738 22031925 Hoàng Thu Hương Quốc tế XHH K67 4739 22031926 Lý Phương Khánh Quốc tế XHH K67 4740 22031927 Trần Đăng Khoa Quốc tế XHH K67 4741 22031928 Phan Việt Mai Khuê Quốc tế XHH K67 4742 22031929 Tạ Ngọc Lan Quốc tế XHH K67 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 4743 22031932 Nguyễn Khánh Linh Quốc tế XHH K67 4744 22031930 Đỗ Mai Ngọc Linh Quốc tế XHH K67 4745 22031931 Lê Thị Ngọc Linh Quốc tế XHH K67 4746 22031934 Nguyễn Thảo Linh Quốc tế XHH K67 4747 22031933 Nguyễn Thị Thùy Linh Quốc tế XHH K67 4748 22031937 Phạm Cẩm Ly Quốc tế XHH K67 4749 22031936 Nguyễn Thị Hương Ly Quốc tế XHH K67 4750 22031935 Bùi Nghiêm Khánh Ly Quốc tế XHH K67 4751 22031939 Lê Hồng Minh Quốc tế XHH K67 4752 22031938 Kiều Thu Minh Quốc tế XHH K67 4753 22031943 Phạm Hà My Quốc tế XHH K67 4754 22031941 Nguyễn Thị Huyền My Quốc tế XHH K67 4755 22031942 Nguyễn Trà My Quốc tế XHH K67 4756 22031944 Vũ Trà My Quốc tế XHH K67 4757 22031945 Nguyễn Hoàng Nam Quốc tế XHH K67 4758 22031946 Trần Huỳnh Kim Ngân Quốc tế XHH K67 4759 22031947 Khuất Thị Thảo Nguyên Quốc tế XHH K67 4760 22031948 Vũ Thảo Nguyên Quốc tế XHH K67 4761 22031952 Ngọ Đình Phúc Quốc tế XHH K67 4762 22031951 Hoàng Văn Phúc Quốc tế XHH K67 4763 22031953 Hà Thị Thanh Phương Quốc tế XHH K67 4764 22031955 Nguyễn Dương Thảo Quốc tế XHH K67 4765 22031956 Nguyễn Phương Thảo Quốc tế XHH K67 4766 22031958 Phạm Thị Phương Thảo Quốc tế XHH K67 4767 22031954 Hoàng Thị Thanh Thảo Quốc tế XHH K67 4768 22031957 Nguyễn Thị Thiện Thảo Quốc tế XHH K67 4769 22031959 Nguyễn Thị Thanh Thúy Quốc tế XHH K67 4770 22031960 Lê Thủy Tiên Quốc tế XHH K67 4771 22031961 Lê Thị Huyền Trang Quốc tế XHH K67 4772 22031962 Nguyễn Minh Trang Quốc tế XHH K67 4773 22031963 Trần Thùy Trang Quốc tế XHH K67 4774 22031964 Phạm Hà Trinh Quốc tế XHH K67 4775 22031965 Hoàng Phương Uyên Quốc tế XHH K67 4776 22031966 Phạm Trương Hải Yến Quốc tế XHH K67 4777 17010607 Phạm Hương Giang SP Sử K62 4778 18010371 Phùng Mai Phương SP Sử K63 4779 17010571 Nguyễn Bùi Như Sơn SP Văn K62 4780 19010188 Nguyễn Thị Mai Anh SP Văn K64 4781 19010189 Nguyễn Thị Quỳnh Anh SP Văn K64 4782 19010183 Lê Thu Anh SP Văn K64 4783 19010220 Trần Chí Kiệt SP Văn K64 4784 19010252 Đặng Hương Thảo SP Văn K64 4785 19010259 Nguyễn Thị Thư SP Văn K64 4786 19010249 Nguyễn Mạnh Tuấn SP Văn K64 4787 17032094 Trịnh Minh Tâm Tâm lý K62 4788 18031998 Lê Thị Phương Anh Tâm lý K63 4789 18032008 Hoàng Thị Hải Âu Tâm lý K63 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 4790 18032030 Phạm Thị Hạnh Tâm lý K63 4791 18032053 Nguyễn Thảo Khanh Tâm lý K63 4792 18032058 Mông Thị Diệu Linh Tâm lý K63 4793 18032086 Đinh Thị Phương Nhi Tâm lý K63 4794 18032133 Phạm Phương Vy Tâm lý K63 4795 18032134 Nguyễn Thúy Vỹ Tâm lý K63 4796 17031550 Lương Công Dũng Tâm lý K63 CLC 4797 19031971 Nguyễn Phương Hà Anh Tâm lý K64 4798 19031972 Nguyễn Thị Lan Anh Tâm lý K64 4799 19031979 Vũ Minh Anh Tâm lý K64 4800 19031968 Lê Ngọc Anh Tâm lý K64 4801 19031973 Nguyễn Thu Anh Tâm lý K64 4802 19031984 Nguyễn Thị Bảo Chúc Tâm lý K64 4803 19031989 Trương Thị Dung Tâm lý K64 4804 19031993 Nguyễn Thị ánh Dương Tâm lý K64 4805 19031994 Phạm Thị ánh Dương Tâm lý K64 4806 19031996 Bạch Thu Giang Tâm lý K64 4807 19031998 Đặng An Hà Tâm lý K64 4808 19032000 Nguyễn Thị Hà Tâm lý K64 4809 19032001 Vũ Thị Hà Tâm lý K64 4810 19031999 Kiều Thị Thu Hà Tâm lý K64 4811 19032002 Nguyễn Minh Hạ Tâm lý K64 4812 19032003 Phạm Nhật Hạ Tâm lý K64 4813 19032004 Lê Thị Hải Tâm lý K64 4814 19032005 Đinh Thị Hảo Tâm lý K64 4815 19032006 Nguyễn Thị Thu Hiền Tâm lý K64 4816 19032007 Trần Thị Thu Hiền Tâm lý K64 4817 19032008 Trần Thu Hiền Tâm lý K64 4818 19032011 Lê Thị Hoa Tâm lý K64 4819 19030096 Lê Lan Hương Tâm lý K64 4820 19032016 Hà Thị Lan Hương Tâm lý K64 4821 19032017 Nguyễn Thị Lan Hương Tâm lý K64 4822 19032018 Trần Thị Hương Tâm lý K64 4823 19032019 Trần Thu Hường Tâm lý K64 4824 19032021 Lại Ngọc Khoa Tâm lý K64 4825 19032026 Vũ Thị Kiều Linh Tâm lý K64 4826 19032025 Phạm Thị Mai Linh Tâm lý K64 4827 19032029 Nguyễn Thị Khánh Ly Tâm lý K64 4828 19032030 Ngô Thị Lý Tâm lý K64 4829 19032036 Trương Nhật Nam Tâm lý K64 4830 19032037 Phan Thị Nga Tâm lý K64 4831 19032046 Phạm Thị Bích Ngọc Tâm lý K64 4832 19032041 Nguyễn Minh Ngọc Tâm lý K64 4833 19032043 Nguyễn Minh Ngọc Tâm lý K64 4834 19032044 Nguyễn Thị Ngọc Tâm lý K64 4835 19032052 Triệu Thị Hồng Nhung Tâm lý K64 4836 19032054 Nguyễn Thị Kim Oanh Tâm lý K64 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 4837 19032056 Dương Hà Phương Tâm lý K64 4838 19032057 Vũ Như Phương Tâm lý K64 4839 19032058 Bùi Thị Bích Phượng Tâm lý K64 4840 19032060 Cao Thị Như Quỳnh Tâm lý K64 4841 19032063 Đinh Thị Sao Tâm lý K64 4842 19032064 Lương Thị Sim Tâm lý K64 4843 19032065 Hoàng Ngọc Tân Tâm lý K64 4844 19030100 Lê Phương Thảo Tâm lý K64 4845 19032070 Nguyễn Phương Thảo Tâm lý K64 4846 19032068 Lê Thu Thảo Tâm lý K64 4847 19032075 Kiều Thanh Thịnh Tâm lý K64 4848 19032076 Đỗ Hoàng Phương Thu Tâm lý K64 4849 19032077 Vàng Thị Thu Tâm lý K64 4850 19032080 Nguyễn Minh Thư Tâm lý K64 4851 19032082 Bùi Thị Sơn Trà Tâm lý K64 4852 19032086 Nguyễn Thị Hồng Trang Tâm lý K64 4853 19032091 Vũ Thị Huyền Trang Tâm lý K64 4854 19032083 Hoàng Thị Thu Trang Tâm lý K64 4855 19032089 Phùng Thị Thu Trang Tâm lý K64 4856 19032092 Hoàng Mạnh Trí Tâm lý K64 4857 19032093 Trần Cẩm Tú Tâm lý K64 4858 19032094 Dương Anh Tuấn Tâm lý K64 4859 19032906 Phan Minh Tuấn Tâm lý K64 4860 19032095 Nguyễn Thanh Tùng Tâm lý K64 4861 19032098 Nguyễn Thị Lâm Uyên Tâm lý K64 4862 19032097 Hoàng Thị Uyên Tâm lý K64 4863 19032101 Nguyễn Thị Xuân Tâm lý K64 4864 19032102 Nguyễn Thị Như ý Tâm lý K64 4865 19031969 Lê Nguyễn Minh Anh Tâm lý K64 CLC 4866 19031975 Nguyễn Vương Phương Anh Tâm lý K64 CLC 4867 19031966 Đinh Văn Tuệ Anh Tâm lý K64 CLC 4868 19031967 Hà Vân Anh Tâm lý K64 CLC 4869 19031978 Trần Thị Vân Anh Tâm lý K64 CLC 4870 19030093 Nguyễn Thanh Bình Tâm lý K64 CLC 4871 19031982 Mai Ngọc Chi Tâm lý K64 CLC 4872 19031988 Phạm Huyền Diệp Tâm lý K64 CLC 4873 19031992 Nguyễn ánh Dương Tâm lý K64 CLC 4874 19030094 Lê Minh Hằng Tâm lý K64 CLC 4875 19032027 Nguyễn Thị Loan Tâm lý K64 CLC 4876 19032033 Nguyễn Tú Hồng Minh Tâm lý K64 CLC 4877 19032035 Nguyễn Thị Ly Na Tâm lý K64 CLC 4878 19032039 Châu Phương Ngân Tâm lý K64 CLC 4879 19032050 Vũ Hạ Nhi Tâm lý K64 CLC 4880 19032053 Phan Tâm Như Tâm lý K64 CLC 4881 19032062 Nguyễn Thị Thanh Quỳnh Tâm lý K64 CLC 4882 19032066 Trương Thị Phương Thanh Tâm lý K64 CLC 4883 19032072 Trần Ngọc Thảo Tâm lý K64 CLC TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 4884 19032090 Vũ Huyền Trang Tâm lý K64 CLC 4885 19030102 Ngọ Thị Quỳnh Trang Tâm lý K64 CLC 4886 19030101 Lê Hoàng Bảo Trân Tâm lý K64 CLC 4887 19032100 Nguyễn Thị Vinh Tâm lý K64 CLC 4888 20031757 Kiều Thành An Tâm lý K65 4889 20031761 Mai Duy Anh Tâm lý K65 4890 20030183 Nguyễn Thị Mai Anh Tâm lý K65 4891 20031768 Trần Thị Mai Anh Tâm lý K65 4892 20031764 Nguyễn Phương Anh Tâm lý K65 4893 20031765 Nguyễn Quang Anh Tâm lý K65 4894 20031769 Vũ Quỳnh Anh Tâm lý K65 4895 20031759 Đỗ Thị Tú Anh Tâm lý K65 4896 20031762 Mai Thị Vân Anh Tâm lý K65 4897 20031770 Đỗ Thị Ngọc ánh Tâm lý K65 4898 20031772 Lê Thị Ngọc ánh Tâm lý K65 4899 20030188 Nguyễn Hoa Chi Tâm lý K65 4900 20031775 Lương Linh Chi Tâm lý K65 4901 20031776 Ngô Quỳnh Chi Tâm lý K65 4902 20031777 Hà Thị Chinh Tâm lý K65 4903 20031778 Phạm Văn Cương Tâm lý K65 4904 20031779 Nguyễn Hữu Hùng Cường Tâm lý K65 4905 20031782 Nguyễn Hoàng Bảo Dung Tâm lý K65 4906 20031783 Trương Công Đức Tâm lý K65 4907 20031784 Hoàng Thị Minh Giang Tâm lý K65 4908 20031787 Đỗ Khánh Hằng Tâm lý K65 4909 20031788 Nguyễn Hoàng Bảo Hân Tâm lý K65 4910 20031790 Dương Minh Hoàng Tâm lý K65 4911 20031791 Lê Việt Hoàng Tâm lý K65 4912 20031792 Lương Anh Huyên Tâm lý K65 4913 20031793 Cao Thị Ngọc Huyền Tâm lý K65 4914 20031796 Phạm Thu Huyền Tâm lý K65 4915 20030195 Lê Viết Kiên Tâm lý K65 4916 20031800 Hoàng Thị Thanh Lam Tâm lý K65 4917 20031802 Đoàn Diệu Linh Tâm lý K65 4918 20031805 Quàng Diệu Linh Tâm lý K65 4919 20030202 Trương Ngọc Linh Tâm lý K65 4920 20030200 Nguyễn Thảo Linh Tâm lý K65 4921 20030201 Phạm Thảo Linh Tâm lý K65 4922 20031803 Nguyễn Yến Linh Tâm lý K65 4923 20031807 Lục Khánh Ly Tâm lý K65 4924 20030203 Nguyễn Ngọc Lưu Ly Tâm lý K65 4925 20031808 Nguyễn Trúc Ly Tâm lý K65 4926 20031811 Nguyễn Ngọc Mai Tâm lý K65 4927 20031810 Đào Thị Phương Mai Tâm lý K65 4928 20031814 Vùi Thị Minh Tâm lý K65 4929 20031816 Lê Thị Trà My Tâm lý K65 4930 20030205 Đỗ Thanh Nga Tâm lý K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 4931 20031819 Lê Trần Khánh Ngọc Tâm lý K65 4932 20031822 Vũ Minh Ngọc Tâm lý K65 4933 20030206 Nguyễn Minh Nguyệt Tâm lý K65 4934 20030207 Nghiêm Thị Phương Tâm lý K65 4935 20031829 Trần Như Quỳnh Tâm lý K65 4936 20030208 Vũ Lê Việt Quỳnh Tâm lý K65 4937 20031830 Phạm Thanh Tâm Tâm lý K65 4938 20031831 Nguyễn Thị Thanh Tâm lý K65 4939 20031832 Đặng Phương Thảo Tâm lý K65 4940 20031835 Nguyễn Phương Thảo Tâm lý K65 4941 20031836 Phạm Thị Thắm Tâm lý K65 4942 20030209 Nguyễn Mạnh Thắng Tâm lý K65 4943 20031838 Vũ Thị Thu Tâm lý K65 4944 20030210 Đỗ Phạm Anh Thư Tâm lý K65 4945 20030211 Nông Huyền Thương Tâm lý K65 4946 20031839 Trần Thị Thủy Tiên Tâm lý K65 4947 20031840 Nguyễn Thị Tiền Tâm lý K65 4948 20032841 Hoàng Mạnh Tiến Tâm lý K65 4949 20030223 Bùi Kim Trà Tâm lý K65 4950 20031846 Đỗ Thị Ngân Trang Tâm lý K65 4951 20031847 Nguyễn Quỳnh Trang Tâm lý K65 4952 20031844 Chu Thị Quỳnh Trang Tâm lý K65 4953 20030215 Bùi Thị Vinh Tâm lý K65 4954 20030216 Nguyễn Hiền Vy Tâm lý K65 4955 20031851 Nguyễn Như Xuân Tâm lý K65 4956 20031852 Ngô Thị Hải Yến Tâm lý K65 4957 20031767 Nguyễn Vũ Hà Anh Tâm lý K65 CLC 4958 20031763 Nguyễn Minh Anh Tâm lý K65 CLC 4959 20031766 Nguyễn Quỳnh Anh Tâm lý K65 CLC 4960 20030184 Vũ Ngọc Vân Anh Tâm lý K65 CLC 4961 20031771 Đặng Thị ánh Tâm lý K65 CLC 4962 20031773 Nguyễn Mỹ Tuệ Bình Tâm lý K65 CLC 4963 20030189 Phạm Thị Mai Chi Tâm lý K65 CLC 4964 20031781 Nguyễn Bích Diệp Tâm lý K65 CLC 4965 20030190 Đinh Tuấn Duy Tâm lý K65 CLC 4966 20030192 Bùi Thị Vân Hà Tâm lý K65 CLC 4967 20031786 Phạm Thị Hạnh Tâm lý K65 CLC 4968 20030220 Nguyễn Khánh Hằng Tâm lý K65 CLC 4969 20031795 Lê Thị Thanh Huyền Tâm lý K65 CLC 4970 20031798 Đặng Quỳnh Hương Tâm lý K65 CLC 4971 20031801 Hàn Mai Lâm Tâm lý K65 CLC 4972 20030197 Trần Mai Liên Tâm lý K65 CLC 4973 20030198 Lê Khánh Linh Tâm lý K65 CLC 4974 20031804 Phùng Mai Linh Tâm lý K65 CLC 4975 20031813 Phạm Thị Nhật Mai Tâm lý K65 CLC 4976 20031815 Lã Thị Hương My Tâm lý K65 CLC 4977 20031823 Nguyễn Thị Thảo Nhiên Tâm lý K65 CLC TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 4978 20031827 Nguyễn Mai Cẩm Nhung Tâm lý K65 CLC 4979 20031825 Lê Thị Hồng Nhung Tâm lý K65 CLC 4980 20031826 Nguyễn Kim Nhung Tâm lý K65 CLC 4981 20031824 Hà Phương Nhung Tâm lý K65 CLC 4982 20031828 Nguyễn Thị Ngọc Oanh Tâm lý K65 CLC 4983 20031837 Võ Minh Thi Tâm lý K65 CLC 4984 20031841 Chu Văn Tiến Tâm lý K65 CLC 4985 20031845 Đỗ Hà Trang Tâm lý K65 CLC 4986 20030214 Nguyễn Ngọc Phương Uyên Tâm lý K65 CLC 4987 21031737 Lê Thị Thuỳ An Tâm lý K66 4988 21030235 Nguyễn Châu Anh Tâm lý K66 4989 21030234 Đỗ Phạm Minh Anh Tâm lý K66 4990 21030239 Vũ Ngọc Anh Tâm lý K66 4991 21031739 Trần Nguyễn Phương Anh Tâm lý K66 4992 21031738 Phạm Phương Anh Tâm lý K66 4993 21031742 Nguyễn Hà Chi Tâm lý K66 4994 21031745 Hà Đình Duy Tâm lý K66 4995 21031746 Lê Thùy Dương Tâm lý K66 4996 21030282 Phạm Tuấn Đạt Tâm lý K66 4997 21031748 Mai Hồng Giang Tâm lý K66 4998 21030240 Bùi Hương Giang Tâm lý K66 4999 21030241 Hồ Hương Giang Tâm lý K66 5000 21030242 Lưu Phương Giang Tâm lý K66 5001 21031750 Ngọ Thị Hà Tâm lý K66 5002 21030243 Nguyễn Gia Hân Tâm lý K66 5003 21031753 Vũ Thu Hoài Tâm lý K66 5004 21031754 Tô Minh Hoàng Tâm lý K66 5005 21031757 Đặng Khánh Huyền Tâm lý K66 5006 21031758 Mã Thị Thu Huyền Tâm lý K66 5007 21031762 Nguyễn Tuấn Kiệt Tâm lý K66 5008 21031765 Phạm Khánh Linh Tâm lý K66 5009 21030252 Tô Khánh Linh Tâm lý K66 5010 21030251 Nguyễn Thùy Linh Tâm lý K66 5011 21031768 Nông Thị Mai Tâm lý K66 5012 21030256 Nguyễn Dương Nam Tâm lý K66 5013 21030257 Phạm Thanh Thành Nam Tâm lý K66 5014 21031775 Đào Thúy Nga Tâm lý K66 5015 21031777 Phan Thị Tuyết Nga Tâm lý K66 5016 21031778 Lê Ngọc Ngà Tâm lý K66 5017 21031779 Bùi Thị Kim Ngân Tâm lý K66 5018 21031780 Trần Thị Ngân Tâm lý K66 5019 21031784 Nguyễn Hồng Nhung Tâm lý K66 5020 21030260 Hà Thị Hồng Phương Tâm lý K66 5021 21031787 Nguyễn Minh Phương Tâm lý K66 5022 21031790 Trương Huệ Quyên Tâm lý K66 5023 21031791 Nguyễn Mai Quỳnh Tâm lý K66 5024 21030261 Đới Minh Tân Tâm lý K66 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 5025 21031796 Nguyễn Thị Thu Thảo Tâm lý K66 5026 21030263 Nguyễn Văn Bình Thuận Tâm lý K66 5027 21031797 Đỗ Thị Anh Thư Tâm lý K66 5028 21031800 Cao Huyền Trang Tâm lý K66 5029 21030265 Trần Thị Quỳnh Trang Tâm lý K66 5030 21031804 Nguyễn Thị Thùy Trang Tâm lý K66 5031 21031806 Mai Thị Uyên Tâm lý K66 5032 21031740 Vũ Hùng Anh Tâm lý K66 CLC 5033 21031741 Trần Ngọc ánh Tâm lý K66 CLC 5034 21031744 Nguyễn Thùy Dung Tâm lý K66 CLC 5035 21031747 Nguyễn Trần Xuân Dương Tâm lý K66 CLC 5036 21031749 Hoàng Thu Hà Tâm lý K66 CLC 5037 21030244 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Tâm lý K66 CLC 5038 21031751 Cao Thị Hương Hạnh Tâm lý K66 CLC 5039 21030245 Tạ Phương Hạnh Tâm lý K66 CLC 5040 21030246 Trần Việt Hoàng Tâm lý K66 CLC 5041 21031759 Nguyễn Thu Hương Tâm lý K66 CLC 5042 21031761 Nguyễn Mậu Khương Tâm lý K66 CLC 5043 21031763 Đỗ Thị Ngọc Lan Tâm lý K66 CLC 5044 21030249 Lê Mai Linh Tâm lý K66 CLC 5045 21030247 Hoàng Ngọc Linh Tâm lý K66 CLC 5046 21031764 Nguyễn Thị Thùy Linh Tâm lý K66 CLC 5047 21031767 Nguyễn Duy Long Tâm lý K66 CLC 5048 21031769 Phan Thị Ngọc Mai Tâm lý K66 CLC 5049 21031770 Nguyễn Hà Minh Tâm lý K66 CLC 5050 21030253 Trần Ngọc Minh Tâm lý K66 CLC 5051 21031772 Tằng Nguyệt Minh Tâm lý K66 CLC 5052 21031776 Hoàng Lê Hằng Nga Tâm lý K66 CLC 5053 21031781 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Tâm lý K66 CLC 5054 21031782 Lăng Uyển Nhi Tâm lý K66 CLC 5055 21030258 Nguyễn Yến Nhi Tâm lý K66 CLC 5056 21031788 Hoàng Thị Kim Phượng Tâm lý K66 CLC 5057 21031789 Thái Văn Quang Tâm lý K66 CLC 5058 21031793 Phan Thúy Thanh Tâm lý K66 CLC 5059 21031792 Chu Thị Yến Thanh Tâm lý K66 CLC 5060 21031794 An Phương Thảo Tâm lý K66 CLC 5061 21031795 Nguyễn Thị Phương Thảo Tâm lý K66 CLC 5062 21030262 Hoàng Thanh Thi Tâm lý K66 CLC 5063 21030264 Nguyễn Đức Phương Trang Tâm lý K66 CLC 5064 21031803 Nguyễn Quỳnh Trang Tâm lý K66 CLC 5065 21031802 Nguyễn Lê Thùy Trang Tâm lý K66 CLC 5066 21031805 Vũ Thị Anh Tú Tâm lý K66 CLC 5067 21031807 Nguyễn Thu Uyên Tâm lý K66 CLC 5068 21031809 Lê Đức Việt Tâm lý K66 CLC 5069 22031135 Vũ Huyền Anh Tâm lý K67 5070 22031127 Nguyễn Kiều Anh Tâm lý K67 5071 22031189 Nguyễn Thị Lan Anh Tâm lý K67 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 5072 22031134 Trần Thị Lan Anh Tâm lý K67 5073 22031129 Nguyễn Thị Mai Anh Tâm lý K67 5074 22031124 Đỗ Minh Anh Tâm lý K67 5075 22031128 Nguyễn Phương Anh Tâm lý K67 5076 22031132 Trần Phương Anh Tâm lý K67 5077 22031138 Hoàng Thị ánh Tâm lý K67 5078 22031139 Hoàng Ngọc Châu Băng Tâm lý K67 5079 22031141 Nông Thị Kim Chi Tâm lý K67 5080 22031142 Vũ Thị Dịu Tâm lý K67 5081 22031147 Hoàng Thị Đào Tâm lý K67 5082 22031149 Triệu Hương Giang Tâm lý K67 5083 22031151 Mầu Nguyễn Phương Hà Tâm lý K67 5084 22031152 Nguyễn Minh Hạnh Tâm lý K67 5085 22031153 An Ngọc Hân Tâm lý K67 5086 22031157 Nguyễn Lan Hương Tâm lý K67 5087 22031159 Nguyễn Ngọc Khánh Tâm lý K67 5088 22031161 Dương Thị Ngọc Lễ Tâm lý K67 5089 22031166 Nhữ Thị Diệu Linh Tâm lý K67 5090 22031164 Nguyễn Hoàng Khánh Linh Tâm lý K67 5091 22031162 Lê Khánh Linh Tâm lý K67 5092 22031167 Phạm Ngọc Linh Tâm lý K67 5093 22031163 Lê Vân Linh Tâm lý K67 5094 22031169 Trịnh Thanh Loan Tâm lý K67 5095 22031172 Trần Khánh Ly Tâm lý K67 5096 22031176 Thiều Lê Phương Minh Tâm lý K67 5097 22031179 Nguyễn Thị Trà My Tâm lý K67 5098 22031180 Nguyễn Thị Ngọc Ngà Tâm lý K67 5099 22031185 Nguyễn Thị Minh Ngọc Tâm lý K67 5100 22031186 Ninh Thị Minh Ngọc Tâm lý K67 5101 22031188 Đỗ Thủy Nguyên Tâm lý K67 5102 22031191 Đoàn Tố Nhi Tâm lý K67 5103 22031193 Nguyễn Thảo Nhung Tâm lý K67 5104 22031196 Cao Thị Minh Phương Tâm lý K67 5105 22031198 Nguyễn Mạnh Quyết Tâm lý K67 5106 22031199 Nguyễn Thị Hương Sen Tâm lý K67 5107 22031203 Hoàng Hồng Thắm Tâm lý K67 5108 22031206 Phạm Thị Minh Thu Tâm lý K67 5109 22031207 Phạm Thị Thùy Tâm lý K67 5110 22031210 Đào Anh Thư Tâm lý K67 5111 22031213 Nguyễn Thị Diễm Thương Tâm lý K67 5112 22031216 Đỗ Nguyễn Minh Trang Tâm lý K67 5113 22031217 Hoàng Thu Trang Tâm lý K67 5114 22031218 Nguyễn Phú Trọng Tâm lý K67 5115 22031219 Ngô Thanh Vân Tâm lý K67 5116 22031220 Nguyễn Thị Vân Tâm lý K67 5117 22031221 Nguyễn Văn Việt Tâm lý K67 5118 22031222 Trần Vũ Xuân Ngọc Vy Tâm lý K67 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 5119 22031125 Lê Hiền Anh Tâm lý K67 CLC 5120 22031130 Triệu Huệ Anh Tâm lý K67 CLC 5121 22031133 Trần Quế Anh Tâm lý K67 CLC 5122 22031131 Trần Ngô Thúy Anh Tâm lý K67 CLC 5123 22031136 Vũ Vân Anh Tâm lý K67 CLC 5124 22031137 Đinh Ngọc ánh Tâm lý K67 CLC 5125 22031140 Bùi Trịnh Nam Bình Tâm lý K67 CLC 5126 22031143 Nguyễn Thị Phương Dung Tâm lý K67 CLC 5127 22031144 Hoàng Nguyễn Bá Duy Tâm lý K67 CLC 5128 22031145 Nguyễn Tùng Dương Tâm lý K67 CLC 5129 22031146 Đào Hạnh Đan Tâm lý K67 CLC 5130 22031148 Nguyễn Ngân Giang Tâm lý K67 CLC 5131 22031150 Đinh Vân Hà Tâm lý K67 CLC 5132 22031154 Doãn Ngọc Hân Tâm lý K67 CLC 5133 22031156 Ngô Quỳnh Hương Tâm lý K67 CLC 5134 22031158 Nguyễn Thị Thùy Hương Tâm lý K67 CLC 5135 22031160 Đặng Thùy Lâm Tâm lý K67 CLC 5136 22031168 Trần Trúc Linh Tâm lý K67 CLC 5137 22031170 Bạch Thị Hoài Ly Tâm lý K67 CLC 5138 22031175 Ngô Thị Ngọc Minh Tâm lý K67 CLC 5139 22031178 Nguyễn Thị Trà My Tâm lý K67 CLC 5140 22031181 Phạm Thị Ngân Tâm lý K67 CLC 5141 22031182 Đàm Thị Hồng Ngọc Tâm lý K67 CLC 5142 22031187 Trình Thị Minh Ngọc Tâm lý K67 CLC 5143 22031190 Dương Yến Nhi Tâm lý K67 CLC 5144 22031192 Nguyễn Yến Nhi Tâm lý K67 CLC 5145 22031194 Mạc Thị Kim Oanh Tâm lý K67 CLC 5146 22031195 Trần Quang Phong Tâm lý K67 CLC 5147 22031200 Nguyễn Thanh Tâm Tâm lý K67 CLC 5148 22031202 Ngô Thị Phương Thảo Tâm lý K67 CLC 5149 22031204 Nguyễn Hạnh Thơ Tâm lý K67 CLC 5150 22031205 Nguyễn Hoàng Thu Tâm lý K67 CLC 5151 22031208 Đoàn Thu Thủy Tâm lý K67 CLC 5152 22031209 Nguyễn Minh Thúy Tâm lý K67 CLC 5154 22031211 Khuất Thị Hà Thư Tâm lý K67 CLC 5155 22031215 Vũ Ngọc Hương Trà Tâm lý K67 CLC 5156 18032136 Bùi Ngọc Anh Thông tin TV K63 5157 18032139 Nguyễn Công Tuấn Anh Thông tin TV K63 5158 18032146 Nguyễn Hoàng ánh Thông tin TV K63 5159 18032165 Phạm Thu Hằng Thông tin TV K63 5160 18032191 Hà Thu Phương Thông tin TV K63 5161 18032216 Vũ Thủy Tường Vy Thông tin TV K63 5162 19032104 Đặng Lan Anh Thông tin TV K64 5163 19032106 Nguyễn Phương Anh Thông tin TV K64 5164 19032109 Hoàng Linh Chi Thông tin TV K64 5165 19032110 Quản Phạm Linh Chi Thông tin TV K64 5166 19032111 Lê Thị Chuyên Thông tin TV K64 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 5167 19032113 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Thông tin TV K64 5168 19032120 Nguyễn Quỳnh Hoa Thông tin TV K64 5169 19032123 Đỗ Thị Hồng Thông tin TV K64 5170 19032126 Nguyễn Thị Huyền Thông tin TV K64 5171 19032128 Nguyễn Thị Thu Huyền Thông tin TV K64 5172 19032129 Đặng Trung Kiên Thông tin TV K64 5173 19032130 Đinh Thị Lan Thông tin TV K64 5174 19032132 Nguyễn Thị Lanh Thông tin TV K64 5175 19032133 Lê Khánh Linh Thông tin TV K64 5176 19032135 Tạ Kiều Linh Thông tin TV K64 5177 19032137 Nguyễn Hương Ly Thông tin TV K64 5178 19032143 Tống Vũ Ngọc Mai Thông tin TV K64 5179 19032146 Trần Cao Minh Thông tin TV K64 5180 19032148 Vũ Thị Mỹ Thông tin TV K64 5181 19032153 Trần Hồng Ngọc Thông tin TV K64 5182 19032152 Nguyễn Thị Như Ngọc Thông tin TV K64 5183 19032154 Hồ Thị Yến Nhi Thông tin TV K64 5184 19032156 Hoàng Hồng Nhung Thông tin TV K64 5185 19032160 Trần Anh Quang Thông tin TV K64 5186 19032162 Nguyên Thị Quyên Thông tin TV K64 5187 19032167 Trần Văn Sơn Thông tin TV K64 5188 19032171 Nguyễn Phương Thảo Thông tin TV K64 5189 19032170 Cao Thị Thanh Thảo Thông tin TV K64 5190 19032176 Phạm Anh Thư Thông tin TV K64 5191 19032175 Nguyễn Thị Minh Thư Thông tin TV K64 5192 19032177 Đào Quang Tiệp Thông tin TV K64 5193 19032178 Đỗ Thị Trang Thông tin TV K64 5194 19032184 Mai Thị Trâm Thông tin TV K64 5195 19032186 Bùi Thị Bạch Trúc Thông tin TV K64 5196 19032191 Trịnh Thị Tố Uyên Thông tin TV K64 5197 19032192 Nguyễn Hồng Vân Thông tin TV K64 5198 20031858 Trần Hải Anh Thông tin TV K65 5199 20031856 Nguyễn Thị Lan Anh Thông tin TV K65 5200 20031855 Nguyễn Thị Lan Anh Thông tin TV K65 5201 20031854 Lê Minh Anh Thông tin TV K65 5202 20031859 Dương Thị Ngọc ánh Thông tin TV K65 5203 20031860 Tô Mai Chi Thông tin TV K65 5204 20031861 Trần Quỳnh Chi Thông tin TV K65 5205 20031863 Trần Thành Duy Thông tin TV K65 5206 20031864 Phạm Mỹ Duyên Thông tin TV K65 5207 20031865 Hoàng Thùy Dương Thông tin TV K65 5208 20031866 Phạm Thùy Dương Thông tin TV K65 5209 20031869 Vũ Anh Đức Thông tin TV K65 5210 20031871 Lê Thu Hà Thông tin TV K65 5211 20031872 Trần Thị Thu Hà Thông tin TV K65 5212 20031873 Vũ Thị Thu Hà Thông tin TV K65 5213 20031875 Trần Ngọc Hải Thông tin TV K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 5214 20031878 Vũ Thị Hằng Thông tin TV K65 5215 20031876 Hoàng Thu Hằng Thông tin TV K65 5216 20031877 Nguyễn Thúy Hằng Thông tin TV K65 5217 20031879 Đặng Hoàng Hiếu Thông tin TV K65 5218 20031880 Lại Thị Hiếu Thông tin TV K65 5219 20031881 Nguyễn Hương Hoài Thông tin TV K65 5220 20031882 Nguyễn Thị Hoài Thông tin TV K65 5221 20031884 Chu Thị Ngọc Hoan Thông tin TV K65 5222 20031886 Nguyễn Huy Hoàng Thông tin TV K65 5223 20031885 Đào Việt Hoàng Thông tin TV K65 5224 20031887 Vũ Việt Hoàng Thông tin TV K65 5225 20031893 Nguyễn Thị Hương Thông tin TV K65 5226 20031894 Hoàng Duy Khang Thông tin TV K65 5227 20031895 Giang Mỹ Khuê Thông tin TV K65 5228 20031900 Nguyễn Hà Diệu Linh Thông tin TV K65 5229 20031897 Lê Anh Hải Linh Thông tin TV K65 5230 20031901 Tạ Khánh Linh Thông tin TV K65 5231 20031896 Hoàng Thị Thùy Linh Thông tin TV K65 5232 20031899 Lê Thị Thùy Linh Thông tin TV K65 5233 20031903 Vũ Vân Linh Thông tin TV K65 5234 20031905 Lê Minh Long Thông tin TV K65 5235 20031906 Nguyễn Thị Thu Luyên Thông tin TV K65 5236 20031907 Nguyễn Thị Cẩm Ly Thông tin TV K65 5237 20031910 Đặng Thị Mận Thông tin TV K65 5238 20031911 Nguyễn Thị Ngọc Minh Thông tin TV K65 5239 20031912 Nguyễn Thảo My Thông tin TV K65 5240 20031914 Lê Thị Thúy Nga Thông tin TV K65 5241 20031916 Trần Thu Ngân Thông tin TV K65 5242 20031919 Võ Thị Yến Nhi Thông tin TV K65 5243 20031923 Đào Như Quỳnh Thông tin TV K65 5244 20031924 Đặng Thúy Quỳnh Thông tin TV K65 5245 20031926 Lý Tiểu Sao Thông tin TV K65 5246 20031927 Nguyễn Phương Thảo Thông tin TV K65 5247 20031929 Lê Thị Thoa Thông tin TV K65 5248 20031931 Nguyễn Thị Thanh Thúy Thông tin TV K65 5249 20031933 Trương Thanh Thúy Thông tin TV K65 5250 20031934 Trần Minh Thư Thông tin TV K65 5251 20031935 Hoàng Thị Thương Thông tin TV K65 5252 20031937 Nguyễn Thị Thu Trà Thông tin TV K65 5253 20031938 Bùi Minh Trang Thông tin TV K65 5254 20031942 Trần Thu Trang Thông tin TV K65 5255 20031944 Phạm Nguyễn Phương Trúc Thông tin TV K65 5256 20031946 Trần Minh Tú Thông tin TV K65 5257 20031948 Nguyễn Hồng Vân Thông tin TV K65 5258 20031951 Hồ Thị Yến Thông tin TV K65 5259 21031816 Nguyễn Vũ Châu Anh Thông tin TV K66 5260 21031814 Nguyễn Hồng Anh Thông tin TV K66 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 5261 21031810 Bùi Ngọc Anh Thông tin TV K66 5262 21031811 Bùi Thị Thu Anh Thông tin TV K66 5263 21031815 Nguyễn Ngọc Trung Anh Thông tin TV K66 5264 21031813 Ngô Thị Vân Anh Thông tin TV K66 5265 21031820 Lê Mạnh Cường Thông tin TV K66 5266 21031822 Cao Thị Dung Thông tin TV K66 5267 21031824 Phạm Thị Khánh Dư Thông tin TV K66 5268 21031826 Lương Thị Thu Hà Thông tin TV K66 5269 21031827 Lưu Thị Thu Hà Thông tin TV K66 5270 21031828 Phan Thanh Hải Thông tin TV K66 5271 21031830 Nguyễn Thị Mỹ Hằng Thông tin TV K66 5272 21031832 Vũ Thị Hiền Thông tin TV K66 5273 21031833 Nguyễn Thị Huệ Thông tin TV K66 5274 21031835 Nguyễn Lan Hương Thông tin TV K66 5275 21031837 Nguyễn Trung Kiên Thông tin TV K66 5276 21031839 Đỗ Diệu Linh Thông tin TV K66 5277 21031841 Lê Diệu Linh Thông tin TV K66 5278 21031844 Vũ Hoài Linh Thông tin TV K66 5279 21031842 Nguyễn Phương Linh Thông tin TV K66 5280 21031843 Trần Thị Thùy Linh Thông tin TV K66 5281 21031847 Phùng Thị Cẩm Ly Thông tin TV K66 5282 21031846 Đậu Thị Mai Ly Thông tin TV K66 5283 21031848 Ngô Tuyết Mai Thông tin TV K66 5284 21031849 Trịnh Hoàng Ngọc Minh Thông tin TV K66 5285 21031850 Đỗ Thị Hà My Thông tin TV K66 5286 21031853 Nguyễn Bảo Ngọc Thông tin TV K66 5287 21031854 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Thông tin TV K66 5288 21031857 Hoàng Thị Hồng Nhung Thông tin TV K66 5289 21031859 Nguyễn Thị Trang Nhung Thông tin TV K66 5290 21031860 Nguyễn Thị Khánh Ninh Thông tin TV K66 5291 21031864 Trần Nguyễn Đạt Phương Thông tin TV K66 5292 21031863 Nguyễn Hà Phương Thông tin TV K66 5293 21031861 Chu Hồng Phương Thông tin TV K66 5294 21031862 Hà Mai Phương Thông tin TV K66 5295 21031866 La Đức Quang Thông tin TV K66 5296 21031869 Vũ Thị Như Quỳnh Thông tin TV K66 5297 21031868 Vũ Như Quỳnh Thông tin TV K66 5298 21031872 Lê Đức Thành Thông tin TV K66 5299 21031874 Dương Thị Kim Thoa Thông tin TV K66 5300 21031875 Hoàng Minh Thu Thông tin TV K66 5301 21031877 Nguyễn Quỳnh Trang Thông tin TV K66 5302 21031878 Nguyễn Quỳnh Trang Thông tin TV K66 5303 21031879 Nguyễn Quỳnh Trang Thông tin TV K66 5304 21031880 Trần Thu Trang Thông tin TV K66 5305 21031881 Nguyễn Thị Thanh Trúc Thông tin TV K66 5306 21031882 Hoàng Đức Trung Thông tin TV K66 5307 21031885 Phạm Duy Tùng Thông tin TV K66 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 5308 21031884 Nguyễn Ngọc Tùng Thông tin TV K66 5309 21031886 Mai Văn Tuyến Thông tin TV K66 5310 21031887 Nguyễn Thị Uyên Thông tin TV K66 5311 21031888 Nguyễn Thị Vân Thông tin TV K66 5312 21031889 Phạm Hà Vy Thông tin TV K66 5313 22031239 Vương Thị Thu Hà Thông tin TV K67 5314 22031259 Hoàng Thị Minh Nguyệt Thông tin TV K67 5315 17031691 Phan Đức Anh Tôn giáo học K62 5316 17031705 Trần Bá Hưng Tôn giáo học K62 5317 17031703 Kiều Duy Hưng Tôn giáo học K62 5318 17031711 Lê Thùy Linh Tôn giáo học K62 5319 17031725 Phạm Hồng Phúc Tôn giáo học K62 5320 18032251 Vũ Thị Hương Tôn giáo học K63 5321 18032272 Đỗ Hải Nam Tôn giáo học K63 5322 18032286 Ngô Nhất Sang Tôn giáo học K63 5323 19032201 Ngô Quyền Anh Tôn giáo học K64 5324 19032203 Trần Thị Vân Anh Tôn giáo học K64 5325 19032206 Trương Ngọc ánh Tôn giáo học K64 5326 19032210 Lê Tiến Dũng Tôn giáo học K64 5327 19032212 Vũ Đình Duy Tôn giáo học K64 5328 19032213 Trần Lương Duyên Tôn giáo học K64 5329 19032214 Nguyễn Thị Thúy Đảm Tôn giáo học K64 5330 19032215 Nguyễn Trà Giang Tôn giáo học K64 5331 19032216 Khổng Minh Ngọc Hà Tôn giáo học K64 5332 19032224 Lại Thu Hương Tôn giáo học K64 5333 19032226 Phan Thị Thu Hương Tôn giáo học K64 5334 19032227 Vũ Duy Khánh Tôn giáo học K64 5335 19032228 Tăng Thanh Lâm Tôn giáo học K64 5336 19032230 Nguyễn Phương Linh Tôn giáo học K64 5337 19032231 Phan Văn Linh Tôn giáo học K64 5338 19032233 Đinh Thị Loan Tôn giáo học K64 5339 19032235 Nguyễn Phi Long Tôn giáo học K64 5340 19032236 Vũ Thị Minh Lý Tôn giáo học K64 5341 19032238 Vũ Thanh Mai Tôn giáo học K64 5342 19032241 Phạm Tú My Tôn giáo học K64 5343 19032246 Vũ Bích Ngọc Tôn giáo học K64 5344 19032243 Đào Hồng Ngọc Tôn giáo học K64 5345 19032247 Chu Thị Phương Nguyên Tôn giáo học K64 5346 19032250 Tạ Hồng Nhung Tôn giáo học K64 5347 19032255 Nguyễn Thị Phượng Quỳnh Tôn giáo học K64 5348 19032256 Bùi Bằng Sang Tôn giáo học K64 5349 19032257 Vũ Thị Hương Sen Tôn giáo học K64 5350 19032261 Lê Phương Thảo Tôn giáo học K64 5351 19032268 Nguyễn Thu Trang Tôn giáo học K64 5352 19032273 Phạm Thị Uyên Tôn giáo học K64 5353 19032276 Nguyễn Thị Hải Yến Tôn giáo học K64 5354 20031954 Nguyễn Đức Anh Tôn giáo học K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 5355 20031953 Lê Hoàng Lan Anh Tôn giáo học K65 5356 20031955 Nguyễn Quế Anh Tôn giáo học K65 5357 20031962 Trịnh Thị Quỳnh Anh Tôn giáo học K65 5358 20031958 Phan Thị Tú Anh Tôn giáo học K65 5359 20031964 Nguyễn Trọng Bình Tôn giáo học K65 5360 20031965 Lý Ngọc Băng Châu Tôn giáo học K65 5361 20031966 Lê Văn Cử Tôn giáo học K65 5362 20031967 Đào Trung Dũng Tôn giáo học K65 5363 20031968 Nguyễn Ngọc Cường Duy Tôn giáo học K65 5364 20031970 Nguyễn Minh Đức Tôn giáo học K65 5365 20031974 Nguyễn Thu Hà Tôn giáo học K65 5366 20031975 Nguyễn Văn Hải Tôn giáo học K65 5367 20031976 Nguyễn Thị Hằng Tôn giáo học K65 5368 20031978 Nguyễn Thu Hiền Tôn giáo học K65 5369 20031977 Hoàng Thị Thu Hiền Tôn giáo học K65 5370 20031980 Trần Xuân Hiếu Tôn giáo học K65 5371 20031982 Vương Thị Kim Hoàn Tôn giáo học K65 5372 20031983 Phan Thanh Hoàng Tôn giáo học K65 5373 20031984 Trương Thị Minh Huệ Tôn giáo học K65 5374 20031986 Nguyễn Thế Hùng Tôn giáo học K65 5375 20031985 Mai Việt Hùng Tôn giáo học K65 5376 20031989 Nguyễn Thị Lan Hương Tôn giáo học K65 5377 20031991 Nguyễn Trung Kiên Tôn giáo học K65 5378 20031992 Võ Sinh Kiệt Tôn giáo học K65 5379 20031993 Vũ Thị Quang Lan Tôn giáo học K65 5380 20031997 Nguyễn Gia Cát Linh Tôn giáo học K65 5381 20031996 Hoàng Thị Diệu Linh Tôn giáo học K65 5382 20031994 Chu Thị Linh Tôn giáo học K65 5383 20031998 Nguyễn Thùy Linh Tôn giáo học K65 5384 20032000 Nguyễn Thị Lương Tôn giáo học K65 5385 20032001 Dương Thị Cẩm Ly Tôn giáo học K65 5386 20032002 Đoàn Hương Ly Tôn giáo học K65 5387 20032006 Nguyễn Bạch Giang Nam Tôn giáo học K65 5388 20032007 Nguyễn Thị Thanh Ngân Tôn giáo học K65 5389 20032008 Hà Thị Thảo Nguyên Tôn giáo học K65 5390 20032011 Vũ Thị Kim Oanh Tôn giáo học K65 5391 20032017 Vũ Minh Phượng Tôn giáo học K65 5392 20032016 Nguyễn Thị Ngọc Phượng Tôn giáo học K65 5393 20032018 Nguyễn Anh Quân Tôn giáo học K65 5394 20032019 Nguyễn Thị Quỳnh Tôn giáo học K65 5395 20032022 Đỗ Thu Thảo Tôn giáo học K65 5396 20032024 Nguyễn Lê Thụ Tôn giáo học K65 5397 20032025 Nguyễn Thị Thủy Tôn giáo học K65 5398 20032026 Nguyễn Thị Minh Thư Tôn giáo học K65 5399 20032027 Phùng Thị Thư Tôn giáo học K65 5400 20032028 Đường Thủy Tiên Tôn giáo học K65 5401 20032031 Nguyễn Thị Huyền Trang Tôn giáo học K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 5402 20032032 Trần Thảo Trang Tôn giáo học K65 5403 20032034 Lương Thị Cẩm Tú Tôn giáo học K65 5404 20032035 Đỗ Tràng Tuyên Tôn giáo học K65 5405 20032037 Nguyễn Thị ánh Tuyết Tôn giáo học K65 5406 20032038 Hoàng Thu Uyên Tôn giáo học K65 5407 20032039 Vũ Thị Tố Uyên Tôn giáo học K65 5408 20032040 Đặng Quốc Văn Tôn giáo học K65 5409 20032041 Hoàng Bích Vân Tôn giáo học K65 5410 20032042 Nguyễn Thị Thảo Vân Tôn giáo học K65 5411 20032043 Trần Nho Vinh Tôn giáo học K65 5412 20032044 Lê Văn Vũ Tôn giáo học K65 5413 20032046 Nguyễn Hương Xuân Tôn giáo học K65 5414 21031895 Nguyễn Đình Hùng Anh Tôn giáo học K66 5415 21031890 Chu Thị Phương Anh Tôn giáo học K66 5416 21031891 Đinh Thị Quỳnh Anh Tôn giáo học K66 5417 21031894 Hoàng Tuấn Anh Tôn giáo học K66 5418 21031893 Hán Vân Anh Tôn giáo học K66 5419 21031899 Vũ Thị Hồng Chinh Tôn giáo học K66 5420 21031901 Bùi Đào Mạnh Cường Tôn giáo học K66 5421 21031902 Phạm Thanh Dương Tôn giáo học K66 5422 21031903 Trần Thị Thùy Dương Tôn giáo học K66 5423 21031904 Nguyễn Hương Giang Tôn giáo học K66 5424 21031906 Nguyễn Ngọc Hà Tôn giáo học K66 5425 21031907 Vũ Thị Thanh Hà Tôn giáo học K66 5426 21031908 Nguyễn Duy Hải Tôn giáo học K66 5427 21031909 Nguyễn Thị Thu Hải Tôn giáo học K66 5428 21031910 Lê Thiệu Hân Tôn giáo học K66 5429 21031911 Vi Văn Hiệp Tôn giáo học K66 5430 21031912 Nguyễn Trung Hiếu Tôn giáo học K66 5431 21031913 Vũ Trung Hiếu Tôn giáo học K66 5432 21031914 Trương Ngọc Hoa Tôn giáo học K66 5433 21031918 Nguyễn Thị Lan Hương Tôn giáo học K66 5434 21031919 Nguyễn Thanh Hương Tôn giáo học K66 5435 21031917 Lò Thị Hương Tôn giáo học K66 5436 21031920 Bùi Đức Long Khánh Tôn giáo học K66 5437 21031921 Nguyễn Minh Khánh Tôn giáo học K66 5438 21031923 Nguyễn Phương Lâm Tôn giáo học K66 5439 21031924 Nguyễn Hải Linh Tôn giáo học K66 5440 21031925 Nguyễn Hương Linh Tôn giáo học K66 5441 21031929 Nguyễn Hà Minh Tôn giáo học K66 5442 21031931 Đinh Thành Nam Tôn giáo học K66 5443 21031933 Chu Kim Ngân Tôn giáo học K66 5444 21031936 Lê Thị Ngọc Tôn giáo học K66 5445 21031937 Chu Phước Thảo Nguyên Tôn giáo học K66 5446 21031938 Nguyễn Hồng Nhung Tôn giáo học K66 5447 21031939 Lý Kim Oanh Tôn giáo học K66 5448 21031943 Phạm Minh Quân Tôn giáo học K66 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 5449 21031942 Nguyễn Văn Quân Tôn giáo học K66 5450 21031944 Ngô Phương Quỳnh Tôn giáo học K66 5451 21031945 Đỗ Thị Sao Tôn giáo học K66 5452 21031946 Dương Ngọc Sâm Tôn giáo học K66 5453 21031947 Bùi Hoàng Sơn Tôn giáo học K66 5454 21031948 Lò Thái Sơn Tôn giáo học K66 5455 21031949 Bùi Thanh Tâm Tôn giáo học K66 5456 21031951 Nguyễn Phạm Hồng Thái Tôn giáo học K66 5457 21031953 Phan Thủy Tiên Tôn giáo học K66 5458 21031956 Nguyễn Quỳnh Trang Tôn giáo học K66 5459 21031955 Đặng Thị Trang Tôn giáo học K66 5460 21031957 Nguyễn Thùy Trang Tôn giáo học K66 5461 21031959 Nguyễn Mạnh Tú Tôn giáo học K66 5462 21031962 Vũ Sỹ Tùng Tôn giáo học K66 5463 21031961 Nguyễn Thanh Tùng Tôn giáo học K66 5464 21031963 Nguyễn Thiên Tường Tôn giáo học K66 5465 21031964 Đỗ Thu Uyên Tôn giáo học K66 5466 21031965 Nguyễn Quang Vinh Tôn giáo học K66 5467 21031966 Lương Thị Như ý Tôn giáo học K66 5468 22031310 Lê Thanh Nhi Tôn giáo học K67 5469 17031754 Phạm Lan Anh Triết học K62 5470 17032424 Nguyễn Việt Hoàng Triết học K62 5471 18032306 Phan Trường An Triết học K63 5472 18032322 Đào Hải Đăng Triết học K63 5473 18032324 Bùi Nguyễn Chí Đức Triết học K63 5474 18032355 Trần Thu Huyền Triết học K63 5475 18032381 Vương ánh Ngọc Triết học K63 5476 18032393 Nguyễn Xuân Quỳnh Triết học K63 5477 19032283 Tạ Đức Anh Triết học K64 5478 19032278 Cao Thị Phương Anh Triết học K64 5479 19032288 Nguyễn Linh Chi Triết học K64 5480 19032289 Phạm Linh Chi Triết học K64 5481 19032294 Đặng Tuấn Dũng Triết học K64 5482 19032296 Hoàng Tùng Dương Triết học K64 5483 19032299 Lê Đình Đài Triết học K64 5484 19032300 Nguyễn Duy Đông Triết học K64 5485 19032303 Đinh Trường Giang Triết học K64 5486 19032306 Nguyễn Thị Thu Hà Triết học K64 5487 19032311 Vũ Thị Yến Hạnh Triết học K64 5488 19032314 Cao Thị Hân Triết học K64 5489 19032317 Nguyễn Khắc Hiếu Triết học K64 5490 19032320 Trần Văn Huy Triết học K64 5491 19032322 Phó Thị Ngọc Huyền Triết học K64 5492 19032325 Nguyễn Thị Ngọc Khuê Triết học K64 5493 19032326 Nguyễn Thị Thanh Lam Triết học K64 5494 19032327 Đào Thị Thúy Lan Triết học K64 5495 19032331 Đoàn Thị ái Liên Triết học K64 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 5496 19032330 Bùi Thị Liên Triết học K64 5497 19032333 Nguyễn Diệu Linh Triết học K64 5498 19032337 Phạm Thị Khánh Linh Triết học K64 5499 19032336 Phạm Ngọc Linh Triết học K64 5500 19032335 Nguyễn Thu Linh Triết học K64 5501 19032342 Nguyễn Xuân Mạnh Triết học K64 5502 19032343 Ngô Thị Hằng Nga Triết học K64 5503 19032346 Nguyễn Thị Bích Ngọc Triết học K64 5504 19032347 Trần Thị Thúy Ngọc Triết học K64 5505 19032348 Đặng Thị Nguyệt Triết học K64 5506 19032349 Triệu Tuyết Nhung Triết học K64 5507 19032352 Tô Thu Phương Triết học K64 5508 19032359 Trương Văn Sáng Triết học K64 5509 19032361 Luyện Thị Thanh Triết học K64 5510 19032364 Nguyễn Phương Thảo Triết học K64 5511 19032365 Trần Thị Thu Thảo Triết học K64 5512 19032372 Hoàng Hà Quỳnh Trang Triết học K64 5513 19032378 Trần Quang Trung Triết học K64 5514 19032382 Nguyễn Đỗ Hà Vy Triết học K64 5515 19032383 Nguyễn Thanh Xuân Triết học K64 5516 20032047 Nguyễn Hoàng Trường An Triết học K65 5517 20032053 Nguyễn Thị Kim Anh Triết học K65 5518 20032048 Đào Thị Lan Anh Triết học K65 5519 20032058 Phan Anh Triết học K65 5520 20032051 Nguyễn Phương Anh Triết học K65 5521 20032055 Nguyễn Thị Phương Anh Triết học K65 5522 20032059 Phan Quỳnh Anh Triết học K65 5523 20032056 Nguyễn Thị Thảo Anh Triết học K65 5524 20032060 Trần Tú Anh Triết học K65 5525 20032057 Nguyễn Thị Vân Anh Triết học K65 5526 20032061 Nguyễn Viết ánh Triết học K65 5527 20032062 Đinh Duy Bắc Triết học K65 5528 20032063 Nguyễn Tuấn Bình Triết học K65 5529 20032064 Nguyễn Thúy Cầm Triết học K65 5530 20032065 Lê Thiện Cầu Triết học K65 5531 20032066 Lê Thị Phương Chi Triết học K65 5532 20032067 Đoàn Khả Chiến Triết học K65 5533 20032068 Nguyễn Thành Chiến Triết học K65 5534 20032069 Trần Đình Chuẩn Triết học K65 5535 20032070 Hoàng Thị Diệp Triết học K65 5536 20032071 Ninh Văn Doanh Triết học K65 5537 20032073 Trần Tiến Dũng Triết học K65 5538 20032081 Trần Thị Thu Hiền Triết học K65 5539 20032082 Lư Chấn Hiệp Triết học K65 5540 20032085 Hoàng Thị Hoa Triết học K65 5541 20032087 Lê Việt Hoàng Triết học K65 5542 20032088 Đỗ Đức Hùng Triết học K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 5543 20032089 Trần Phi Hùng Triết học K65 5544 20032093 Lâm Viết Kháng Triết học K65 5545 20032095 Phan Bảo Khanh Triết học K65 5546 20032094 Ngô Chúc Khanh Triết học K65 5547 20032096 Nguyễn Viết Khánh Triết học K65 5548 20032098 Nguyễn Hữu Như Lan Triết học K65 5549 20032100 Trần Huy Long Triết học K65 5550 20032101 Vũ Thanh Mai Triết học K65 5551 20032103 Phạm Tiến Mạnh Triết học K65 5552 20032104 Đào Thị Lê Na Triết học K65 5553 20032105 Cấn Hoàng Nam Triết học K65 5554 20032108 Đỗ Thị Như Nguyệt Triết học K65 5555 20032111 Mai Hồng Nhi Triết học K65 5556 20032109 Cao Thị Phương Nhi Triết học K65 5557 20032110 Lê Thị Vân Nhi Triết học K65 5558 20032112 Nguyễn Đào Yến Nhi Triết học K65 5559 20032114 Nguyễn Hà Như Triết học K65 5560 20032115 Đoàn Thị Thanh Ninh Triết học K65 5561 20032116 Lê Thị Oanh Triết học K65 5562 20032117 Lê Văn Phúc Triết học K65 5563 20032119 Nguyễn Kim Hoàng Quân Triết học K65 5564 20032120 Lương Cao Sơn Triết học K65 5565 20032123 Nguyễn Thị Phương Thanh Triết học K65 5566 20032125 Vũ Nam Thành Triết học K65 5567 20032124 Hoàng Trung Thành Triết học K65 5568 20032126 Bùi Phương Thảo Triết học K65 5569 20032128 Lê Thị Thơi Triết học K65 5570 20032131 Đào Thủy Tiên Triết học K65 5571 20032132 Chu Văn Tiền Triết học K65 5572 20032135 Đào Linh Trang Triết học K65 5573 20032139 Trương Linh Vân Triết học K65 5574 20032138 Nguyễn Thị Vân Triết học K65 5575 20032140 Nguyễn Ngọc Vương Triết học K65 5576 20032141 Bùi Thanh Xuân Triết học K65 5577 21031969 Đào Duy Anh Triết học K66 5578 21031968 Cấn Đức Anh Triết học K66 5579 21031972 Lê Quang Đức Anh Triết học K66 5580 21031967 Bùi Hoàng Anh Triết học K66 5581 21031971 Lê Quang Anh Triết học K66 5582 21031979 Nguyễn Ngọc ánh Triết học K66 5583 21031980 Trần Thị Bích Triết học K66 5584 21031985 Nguyễn Ngọc Dương Triết học K66 5585 21031983 Đinh Thuỳ Dương Triết học K66 5586 21031986 Nguyễn Tuấn Đạt Triết học K66 5587 21031987 Hứa Văn Đợi Triết học K66 5588 21031989 Nguyễn Ngân Giang Triết học K66 5589 21031990 Đinh Thị Hạ Triết học K66 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 5590 21031992 Mai Thị Thanh Hiền Triết học K66 5591 21031994 Trần Thu Hiền Triết học K66 5592 21031995 Giang Xuân Hiếu Triết học K66 5593 21031996 Chu Ngọc Hoa Triết học K66 5594 21031997 Phạm Minh Hùng Triết học K66 5595 21031999 Lê Thanh Huyền Triết học K66 5596 21031998 Lê Thị Thanh Huyền Triết học K66 5597 21032002 Tô Quốc Hưng Triết học K66 5598 21032003 Trần Đình Anh Kiệt Triết học K66 5599 21032004 Đồng Thị Mai Linh Triết học K66 5600 21032006 Dương Gia Lộc Triết học K66 5601 21032009 Phạm Quang Minh Triết học K66 5602 21032011 Hoàng Hà My Triết học K66 5603 21032014 Nguyễn Đức Nam Triết học K66 5604 21032013 Đặng Phương Nam Triết học K66 5605 21032015 Lương Huyền Nga Triết học K66 5606 21032016 Réc Thị Kim Ngân Triết học K66 5607 21032019 Vũ Khánh Ngọc Triết học K66 5608 21032018 Nguyễn Thị Minh Ngọc Triết học K66 5609 21032020 Nguyễn Tố Như Triết học K66 5610 21032022 Nguyễn Tâm Phúc Triết học K66 5611 21032023 Lâm Công Phụng Triết học K66 5612 21032024 Nguyễn Mai Phương Triết học K66 5613 21032027 Nguyễn Thị Thu Thảo Triết học K66 5614 21032028 Nguyễn Thị Hà Thu Triết học K66 5615 21032029 Nguyễn Phương Thủy Triết học K66 5616 21032035 Trần Hoàng Đoan Trang Triết học K66 5617 21032033 Nguyễn Đặng Thùy Trang Triết học K66 5618 21032036 Hoàng Bảo Trâm Triết học K66 5619 21032037 Hoàng Văn Tuấn Triết học K66 5620 21032038 Ninh Khánh Vân Triết học K66 5621 21032040 Nguyễn Phi Hoàng Vương Triết học K66 5622 21032041 Dương Thị Nhật ý Triết học K66 5623 20032503 Nguyễn Ngọc Hải Anh Văn hóa học K65 5624 20032506 Tống Huyền Anh Văn hóa học K65 5625 20032502 Nguyễn Hoàng Mai Anh Văn hóa học K65 5626 20032507 Trịnh Ngọc Anh Văn hóa học K65 5627 20032504 Nguyễn Thị Phương Anh Văn hóa học K65 5628 20032505 Phạm Quỳnh Anh Văn hóa học K65 5629 20032508 Trương Thị Vân Anh Văn hóa học K65 5630 20032509 Đoàn Thị Minh ánh Văn hóa học K65 5631 20032510 Bùi Thị Bảo Văn hóa học K65 5632 20032511 Nguyễn Hải Bình Văn hóa học K65 5633 20032512 Nguyễn Thị Tú Chinh Văn hóa học K65 5634 20032513 Lê Thế Công Văn hóa học K65 5635 20032515 Nguyễn Đức Cường Văn hóa học K65 5636 20032517 Nguyễn Thị Thảo Duyên Văn hóa học K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 5637 20032516 Đỗ Thị Thu Duyên Văn hóa học K65 5638 20032519 Nguyễn Hương Giang Văn hóa học K65 5639 20032521 Nguyễn Thu Hà Văn hóa học K65 5640 20032522 Đỗ Thị Thanh Hậu Văn hóa học K65 5641 20032525 Nguyễn Thị Ngọc Hiền Văn hóa học K65 5642 20032523 Hoàng Thị Hiền Văn hóa học K65 5643 20032524 Lê Thu Hiền Văn hóa học K65 5644 20032526 Trương Thị Thu Hiền Văn hóa học K65 5645 20032527 Nguyễn Ngọc Hợp Văn hóa học K65 5646 20032528 Ngô Thị Kim Huệ Văn hóa học K65 5647 20032529 Nguyễn Thu Huyền Văn hóa học K65 5648 20032530 Nguyễn Văn Hưng Văn hóa học K65 5649 20032531 Đặng Diệu Hương Văn hóa học K65 5650 20032532 Uông Thị Hường Văn hóa học K65 5651 20032534 Trần Bảo Khánh Văn hóa học K65 5652 20032536 Nguyễn Phương Linh Văn hóa học K65 5653 20032537 Nguyễn Phú Long Văn hóa học K65 5654 20032538 Nguyễn Thị Long Văn hóa học K65 5655 20032539 Đỗ Khánh Ly Văn hóa học K65 5656 20032540 Vũ Thị Lý Văn hóa học K65 5657 20032541 Tăng Linh Mai Văn hóa học K65 5658 20032542 Trần Thị Trà My Văn hóa học K65 5659 20032543 Trần Thị Nga Văn hóa học K65 5660 20032546 Đặng Trần Hương Ngân Văn hóa học K65 5661 20032547 Vũ Hồng Khánh Ngân Văn hóa học K65 5662 20032545 Đặng Minh Ngân Văn hóa học K65 5663 20032548 Nguyễn Thị Ngần Văn hóa học K65 5664 20032552 Đào Thị Kim Oanh Văn hóa học K65 5665 20032553 Trần Bảo Phúc Văn hóa học K65 5666 20032843 Lê Hồng Phúc Văn hóa học K65 5667 20032554 Nguyễn Minh Phương Văn hóa học K65 5668 20032555 Nguyễn Thu Phương Văn hóa học K65 5669 20032556 Nguyễn Văn Quân Văn hóa học K65 5670 20032557 Trương Hồng Quyên Văn hóa học K65 5671 20032558 Hà Thị Son Văn hóa học K65 5672 20032559 Nguyễn Văn Sơn Văn hóa học K65 5673 20032560 Lê Thị Tâm Văn hóa học K65 5674 20032561 Nguyễn Duy Thành Văn hóa học K65 5675 20032564 Nguyễn Lê Phương Thảo Văn hóa học K65 5676 20032565 Nguyễn Phương Thảo Văn hóa học K65 5677 20032562 Trần Thu Thảo Văn hóa học K65 5678 20032566 Nguyễn Thị Thắm Văn hóa học K65 5679 20032567 Nguyễn Thu Thủy Văn hóa học K65 5680 20032568 Phạm Thu Thủy Văn hóa học K65 5681 20032569 Nguyễn Thanh Thư Văn hóa học K65 5682 20032570 Đỗ Thị Thương Văn hóa học K65 5683 20032571 Nguyễn Thị Thường Văn hóa học K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 5684 20032577 Nguyễn Thị Huyền Trang Văn hóa học K65 5685 20032576 Nguyễn Quỳnh Trang Văn hóa học K65 5686 20032575 Mai Thu Trang Văn hóa học K65 5687 20032574 Hoàng Thị Thu Trang Văn hóa học K65 5688 20032578 Ngô Lan Vi Văn hóa học K65 5689 20032579 Nguyễn Tường Vi Văn hóa học K65 5690 20032580 Nguyễn Thị Hải Yến Văn hóa học K65 5691 21032044 Nguyễn Hà An Văn hóa học K66 5692 21032046 Nguyễn Mai Anh Văn hóa học K66 5693 21032048 Trần Nhật Anh Văn hóa học K66 5694 21032045 Đinh Đoàn Quỳnh Anh Văn hóa học K66 5695 21032049 Vũ Nguyễn Tú Anh Văn hóa học K66 5696 21032051 Trần Ngọc ánh Văn hóa học K66 5697 21032050 Bùi Thị ánh Văn hóa học K66 5698 21032052 Đỗ Thái Bình Văn hóa học K66 5699 21032054 Nguyễn Mai Chi Văn hóa học K66 5700 21032053 Lê Thị Quỳnh Chi Văn hóa học K66 5701 21032056 Nguyễn Lệ Kiều Diễm Văn hóa học K66 5702 21032059 Đỗ Huệ Dương Văn hóa học K66 5703 21032061 Trần Tất Đạt Văn hóa học K66 5704 21032063 Lê Thị Thu Hiền Văn hóa học K66 5705 21032064 Bùi Hồng Hoa Văn hóa học K66 5706 21030267 Quàng Trung Kiên Văn hóa học K66 5707 21032069 Hoàng Khánh Ly Văn hóa học K66 5708 21032070 Nguyễn Ngọc Mai Văn hóa học K66 5709 21032072 Đỗ Vũ Chà Mi Văn hóa học K66 5710 21032073 Trần Thị Trà My Văn hóa học K66 5711 21032074 Lê Thị Na Văn hóa học K66 5712 21032075 Nguyễn Thị Thúy Nga Văn hóa học K66 5713 21030268 Nguyễn Hà Ngân Văn hóa học K66 5714 21032076 Dương Thùy Ngân Văn hóa học K66 5715 21032077 Đàm Thị Minh Ngọc Văn hóa học K66 5716 21032080 Nguyễn Minh Nguyệt Văn hóa học K66 5717 21032081 Tống Thị Nguyệt Văn hóa học K66 5718 21032083 Nguyễn Mai Phương Văn hóa học K66 5719 21032084 Tạ Thị Thanh Phương Văn hóa học K66 5720 21032088 Trần Ngọc Quỳnh Văn hóa học K66 5721 21032086 Lê Thị Như Quỳnh Văn hóa học K66 5722 21032087 Phan Tú Quỳnh Văn hóa học K66 5723 21032089 Lương Thanh Tâm Văn hóa học K66 5724 21032090 Nguyễn Thị Tâm Văn hóa học K66 5725 21032092 Nguyễn Phương Thảo Văn hóa học K66 5726 21032094 Nguyễn Thị Thơm Văn hóa học K66 5727 21032095 Nguyễn Thị Thanh Thúy Văn hóa học K66 5728 21032096 Nguyễn Hồ Anh Thư Văn hóa học K66 5729 21032098 Lâm Thị Huyền Trang Văn hóa học K66 5730 21032097 Bùi Thị Trang Văn hóa học K66 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 5731 21032100 Nguyễn Thị Trang Văn hóa học K66 5732 21032102 Vũ Thị Thu Trang Văn hóa học K66 5733 21032103 Nguyễn Xuân Trường Văn hóa học K66 5734 21032105 Nguyễn Thị Tuyết Văn hóa học K66 5735 21032108 Đặng Lưu Bảo Việt Văn hóa học K66 5736 22031713 Đao Văn Tấn Văn hóa học K67 5737 17032373 Nguyễn Thanh Loan Văn học K62 5738 17031903 Hoàng Kim Sơn Văn học K62 5739 17031905 Chu Văn Thành Văn học K62 5740 18032419 Nguyễn Tuấn Anh Văn học K63 5741 18032438 Nguyễn Đức Dương Văn học K63 5742 18032443 Đỗ Phương Hồng Hà Văn học K63 5743 18032470 Nguyễn Thu Lan Văn học K63 5744 18032472 Nguyễn Thị ánh Liên Văn học K63 5745 18032476 Trần Thị Diệu Linh Văn học K63 5746 18032475 Nguyễn Thị Kim Linh Văn học K63 5747 18032477 Hà Thị Thu Loan Văn học K63 5748 18032490 Đoàn Trung Nam Văn học K63 5749 18032491 Đào Thu Ngân Văn học K63 5750 18032517 Lê Hoàng Phương Thảo Văn học K63 5751 18032520 Phùng Thanh Thúy Văn học K63 5752 18032519 Nguyễn Thị Thu Thuý Văn học K63 5753 18032532 Nguyễn Thị Huyền Trang Văn học K63 5754 18032525 Bùi Linh Trang Văn học K63 5755 18032521 Nguyễn Thị Thủy Văn học K63 CLC 5756 19032388 Lê Hải Anh Văn học K64 5757 19032387 Hoàng Lan Anh Văn học K64 5758 19032389 Nguyễn Lan Anh Văn học K64 5759 19032393 Vương Thị Lan Anh Văn học K64 5760 19032390 Nguyễn Ngọc Anh Văn học K64 5761 19032391 Nguyễn Thị Ngọc Anh Văn học K64 5762 19032386 Hà Phương Anh Văn học K64 5763 19032392 Nguyễn Thu Anh Văn học K64 5764 19032394 Vũ Thị Ngọc Bích Văn học K64 5765 19032395 Trần Thị Thanh Bình Văn học K64 5766 19032398 Trần Thị Dung Văn học K64 5767 19032397 Phạm Thuỳ Dung Văn học K64 5768 19032399 Bùi Khương Duy Văn học K64 5769 19032400 Bùi Quang Duy Văn học K64 5770 19032401 Lê Sỹ Duy Văn học K64 5771 19032402 Bùi Thị Thùy Dương Văn học K64 5772 19032404 Phùng Thị Thùy Dương Văn học K64 5773 19032405 Phạm Hương Giang Văn học K64 5774 19032410 Trần Thanh Hà Văn học K64 5775 19032407 Lê Thị Hà Văn học K64 5776 19032408 Nguyễn Thu Hà Văn học K64 5777 19032409 Nguyễn Thu Hà Văn học K64 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 5778 19032413 Trương Thị Thanh Hải Văn học K64 5779 19032415 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Văn học K64 5780 19032414 Hạ Thị Mỹ Hạnh Văn học K64 5781 19032417 Bùi Thị Hằng Văn học K64 5782 19032418 Bùi Thị Minh Hiền Văn học K64 5783 19032420 Nguyễn Sỹ Hiếu Văn học K64 5784 19032419 Đinh Trung Hiếu Văn học K64 5785 19032422 Nguyễn Phương Hoa Văn học K64 5786 19032423 Nguyễn Thị Phương Hoa Văn học K64 5787 19032421 Lê Thị Hoa Văn học K64 5788 19032424 Tạ Thị Hoa Văn học K64 5789 19032426 Lê Danh Hoàn Văn học K64 5790 19032428 Thiều Thị Hồng Văn học K64 5791 19032430 Vương Quốc Hùng Văn học K64 5792 19032432 Nguyễn Thị Thanh Huyền Văn học K64 5793 19032433 Trần Thị Thanh Huyền Văn học K64 5794 19032434 Trương Thị Thanh Huyền Văn học K64 5795 19032431 Nguyễn Thị Huyền Văn học K64 5796 19032435 Hà Lan Hương Văn học K64 5797 19032438 Nông Thu Hương Văn học K64 5798 19032441 Nguyễn Văn Khương Văn học K64 5799 19032442 Đào Trung Kiên Văn học K64 5800 19032443 Vũ Hoàng Lam Văn học K64 5801 19032445 Nguyễn Thị Lan Văn học K64 5802 19032446 Đào Thị Hồng Liễu Văn học K64 5803 19032448 Chu Diệu Linh Văn học K64 5804 19032451 Mai Khánh Linh Văn học K64 5805 19032454 Phạm Thị Khánh Linh Văn học K64 5806 19032450 Hà Phương Linh Văn học K64 5807 19032452 Nguyễn Phương Linh Văn học K64 5808 19032447 Châu Thùy Linh Văn học K64 5809 19032449 Dương Thuỳ Linh Văn học K64 5810 19032457 Lê Phạm Khánh Ly Văn học K64 5811 19032458 Nguyễn Thanh Khánh Ly Văn học K64 5812 19032460 Cảnh Thị Lý Văn học K64 5813 19032461 Đỗ Thị Mai Văn học K64 5814 19032462 Phạm Đức Minh Văn học K64 5815 19032465 Phan Ngọc Hà My Văn học K64 5816 19032463 Nguyễn Thị Hà My Văn học K64 5817 19032464 Nguyễn Trà My Văn học K64 5818 19032466 Nguyễn Thị Na Văn học K64 5819 19032469 Nguyễn Thị Thanh Nga Văn học K64 5820 19032470 Lê Thị Bảo Ngọc Văn học K64 5821 19032471 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Văn học K64 5822 19032475 Lỗ Hồng Nhung Văn học K64 5823 19032478 Trần Thị Huyền Nhung Văn học K64 5824 19032473 Đỗ Phương Nhung Văn học K64 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 5825 19032476 Lê Thị Nhung Văn học K64 5826 19032483 Phan Thị Hà Phương Văn học K64 5827 19032481 Lê Thị Thu Phương Văn học K64 5828 19032484 Nguyễn Thị Phượng Văn học K64 5829 19032485 Nguyễn Cảnh Quân Văn học K64 5830 19032489 Nguyễn Thúy Quỳnh Văn học K64 5831 19032492 Đỗ Đặng Thanh Tân Văn học K64 5832 19032495 Vũ Phương Thảo Văn học K64 5833 19032498 Khổng Minh Thuận Văn học K64 5834 19032499 Mai Phương Thúy Văn học K64 5835 19032500 Lê Thủy Tiên Văn học K64 5836 19032501 Vũ Lê Tích Tiến Văn học K64 5837 19032502 Nguyễn Hương Trà Văn học K64 5838 19032504 Đào Thị Đoan Trang Văn học K64 5839 19032503 Cao Hiền Trang Văn học K64 5840 19032507 Nguyễn Thu Trang Văn học K64 5841 19032508 Trần Thu Trang Văn học K64 5842 19032505 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Văn học K64 5843 19032509 Phạm Thị Ngọc Trâm Văn học K64 5844 19032510 Nguyễn Văn Trường Văn học K64 5845 19032511 Nguyễn Trang Uyên Văn học K64 5846 19032513 Vũ Thị Hải Yến Văn học K64 5847 20032151 Phùng Hiền Anh Văn học K65 5848 20032143 Nguyễn Kim Anh Văn học K65 5849 20032146 Nguyễn Thị Minh Anh Văn học K65 5850 20032145 Nguyễn Phương Anh Văn học K65 5851 20032149 Nguyễn TiếN Anh Văn học K65 5852 20032144 Nguyễn Phan Tú Anh Văn học K65 5853 20032148 Nguyễn Thị Việt Anh Văn học K65 5854 20032153 Nguyễn Thị Ngọc ánh Văn học K65 5855 20032154 Vương Thị Ngọc ánh Văn học K65 5856 20032155 Trần Viết Bảo Văn học K65 5857 20032156 Nguyễn Thị Chang Văn học K65 5858 20032160 Trần Hồng Linh Chi Văn học K65 5859 20032158 Hồ Ngọc Mai Chi Văn học K65 5860 20032157 Đinh Thị Thùy Chi Văn học K65 5861 20032163 Lê Thu Cúc Văn học K65 5862 20032164 Trần Mạnh Cường Văn học K65 5863 20032166 Phạm Thị Ngọc Diệp Văn học K65 5864 20032167 Phan Thùy Dung Văn học K65 5865 20032168 Trần Thuỳ Dung Văn học K65 5866 20032169 Đỗ Đức Duy Văn học K65 5867 20032170 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Văn học K65 5868 20032173 Nguyễn Hữu Dương Văn học K65 5869 20032172 Đặng Thị Thùy Dương Văn học K65 5870 20032175 Đặng Đại Đô Văn học K65 5871 20032179 Lưu Thị Thu Hà Văn học K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 5872 20032180 Phạm Ngọc Hải Văn học K65 5873 20032181 Lò Trần Mỹ Hạnh Văn học K65 5874 20032184 Hoàng Thị Diễm Hằng Văn học K65 5875 20032183 Bùi Thị Lệ Hằng Văn học K65 5876 20032185 Lê Thị Hằng Văn học K65 5877 20032189 Lê Thị Kim Hiền Văn học K65 5878 20032187 Bế Thị Hiền Văn học K65 5879 20032188 Hà Thu Hiền Văn học K65 5880 20032191 Trần Thu Hồng Văn học K65 5881 20032192 Nông Kim Huệ Văn học K65 5882 20032193 Trần Minh Huệ Văn học K65 5883 20032196 Nguyễn Khánh Huyền Văn học K65 5884 20032194 Đỗ Thị Thanh Huyền Văn học K65 5885 20032195 Ngô Thị Huyền Văn học K65 5886 20032197 Nguyễn Thu Huyền Văn học K65 5887 20032199 Nguyễn Quang Hưng Văn học K65 5888 20032201 Trần Thị Thu Hường Văn học K65 5889 20032202 Nguyễn Hồng Liên Văn học K65 5890 20032203 Vũ Thị Kim Liên Văn học K65 5891 20032205 Hoàng Thị Diệu Linh Văn học K65 5892 20032211 Nguyễn Thị Gia Linh Văn học K65 5893 20032213 Võ Thị Hồng Linh Văn học K65 5894 20032210 Nguyễn Khánh Linh Văn học K65 5895 20032206 Lê Mai Linh Văn học K65 5896 20032204 Đặng Thị Ngọc Linh Văn học K65 5897 20032212 Phạm Phương Linh Văn học K65 5898 20032208 Ma Thùy Linh Văn học K65 5899 20032207 Lưu Tú Linh Văn học K65 5900 20032209 Ngô Tuệ Linh Văn học K65 5901 20032214 Lương Thị Khánh Ly Văn học K65 5902 20032216 Lê Nhật Mai Văn học K65 5903 20032215 Anh Thị Xuân Mai Văn học K65 5904 20032217 Bùi Trà My Văn học K65 5905 20032218 Phùng Hằng Nga Văn học K65 5906 20032220 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Văn học K65 5907 20032222 Đặng Thị Nhài Văn học K65 5908 20032224 Bùi Thị Hồng Nhung Văn học K65 5909 20032225 Nguyễn Thị Nhung Văn học K65 5910 20032226 Trương Tuyết Nhung Văn học K65 5911 20032227 Bùi Hải Phi Văn học K65 5912 20032228 Hoàng Quốc Phương Văn học K65 5913 20032229 Nguyễn Thanh Phương Văn học K65 5914 20032230 Nguyễn Thục Phương Văn học K65 5915 20032231 Đặng Diễm Quỳnh Văn học K65 5916 20032232 Ngô Hương Quỳnh Văn học K65 5917 20032233 Phạm Thị Thanh Tâm Văn học K65 5918 20032234 Vũ Thị Tâm Văn học K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 5919 20032235 Đàm Thị Phương Thảo Văn học K65 5920 20032236 Nguyễn Hoàng Thi Thơ Văn học K65 5921 20032238 Phạm Thị Thanh Thủy Văn học K65 5922 20032240 Trần Nguyễn Anh Thư Văn học K65 5923 20032241 Lê Thị Trà Văn học K65 5924 20032244 Nguyễn Phạm Kiều Trang Văn học K65 5925 20032246 Trịnh Kiều Trang Văn học K65 5926 20032245 Trần Thị Trang Văn học K65 5927 20032242 Hoàng Thị Thu Trang Văn học K65 5928 20032248 Nguyễn Thị Ngọc Tú Văn học K65 5929 20032250 Vũ Sĩ Tú Văn học K65 5930 20032251 Lại Phương Uyên Văn học K65 5931 20032252 Nguyễn Thị Thảo Vân Văn học K65 5932 20032253 Nguyễn Thị Bảo Yến Văn học K65 5933 20032254 Nguyễn Thị Minh Yến Văn học K65 5934 21032110 Đỗ Châu Anh Văn học K66 5935 21032115 Ninh Ngọc Anh Văn học K66 5936 21032117 Trịnh Thị Ngọc Anh Văn học K66 5937 21032118 Trương Ngọc Anh Văn học K66 5938 21032116 Phạm Thị Nguyên Anh Văn học K66 5939 21032113 Hà Phương Anh Văn học K66 5940 21032111 Đỗ Thảo Anh Văn học K66 5941 21032112 Đỗ Vân Anh Văn học K66 5942 21032119 Cao Thị Ngọc ánh Văn học K66 5943 21032122 Trần Thị Ngọc ánh Văn học K66 5944 21032120 Đỗ Thị ánh Văn học K66 5945 21032124 Đỗ Thị Hương Chi Văn học K66 5946 21032123 Đỗ Khánh Chi Văn học K66 5947 21032127 Vũ Khánh Chi Văn học K66 5948 21030271 Nguyễn Thị Thảo Chi Văn học K66 5949 21032126 Hà Tùng Chi Văn học K66 5950 21032128 Lê Thị Thanh Cúc Văn học K66 5951 21032129 Trần Thị Thu Dung Văn học K66 5952 21032130 Nguyễn Thùy Dương Văn học K66 5953 21032131 Đỗ An Giang Văn học K66 5954 21032133 Nguyễn Ngân Hạ Văn học K66 5955 21032134 Lê Thị Thu Hậu Văn học K66 5956 21032135 Nguyễn Thuý Hiền Văn học K66 5957 21032136 Giang Thị Khánh Hồng Văn học K66 5958 21032137 Ma Kim Hồng Văn học K66 5959 21032138 Đào Thị Khánh Huyền Văn học K66 5960 21032139 Trần Thị Thanh Huyền Văn học K66 5961 21032140 Trần Thanh Huyền Văn học K66 5962 21032142 Lê Diệu Hương Văn học K66 5963 21032143 Nguyễn Ngọc Hương Văn học K66 5964 21032141 Dương Thu Hương Văn học K66 5965 21032144 Phạm Thị Thu Hường Văn học K66 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 5966 21032145 Nguyễn Gia Linh Văn học K66 5967 21032146 Nguyễn Hà Linh Văn học K66 5968 21032149 Võ Thị Thuỳ Linh Văn học K66 5969 21032152 Vũ Thị Cẩm Ly Văn học K66 5970 21032154 Nguyễn Ngọc Minh Văn học K66 5971 21032153 Đỗ Nhật Minh Văn học K66 5972 21032155 Nguyễn Thị Bích Ngọc Văn học K66 5973 21032156 Nguyễn Thị Ngọc Văn học K66 5974 21032158 Hoàng Minh Nguyệt Văn học K66 5975 21030272 Trần Uyên Nhi Văn học K66 5976 21032166 Trần Bình Phương Văn học K66 5977 21032162 Ngô Minh Phương Văn học K66 5978 21032163 Nguyễn Minh Phương Văn học K66 5979 21032161 Đỗ Thị Thanh Phương Văn học K66 5980 21032165 Phạm Thị Thu Phương Văn học K66 5981 21032164 Nguyễn Xuân Phương Văn học K66 5982 21032167 Nguyễn Thúy Phượng Văn học K66 5983 21032169 Vũ Thị Thanh Tâm Văn học K66 5984 21032170 Phạm Quốc Thái Văn học K66 5985 21032171 Đặng Thị Phương Thảo Văn học K66 5986 21032173 Vũ Thị Phương Thảo Văn học K66 5987 21032172 Trần Phương Thảo Văn học K66 5988 21032174 Nguyễn Thị Thiệp Văn học K66 5989 21032175 Nguyễn Thanh Thủy Văn học K66 5990 21032176 Bùi Hà Trang Văn học K66 5991 21032180 Trần Thị Huyền Trang Văn học K66 5992 21032177 Bùi Thị Trang Văn học K66 5993 21032178 Đào Thu Trang Văn học K66 5994 21032179 Lương Thu Trang Văn học K66 5995 21032181 Hoàng Thanh Trúc Văn học K66 5996 21032182 Bùi Phương Uyên Văn học K66 5997 21032183 Bùi Thị Bích Vân Văn học K66 5998 21032184 Hoàng Thị Vân Văn học K66 5999 21032185 Nguyễn Thị Vân Văn học K66 6000 21032186 Lục Thị Xuân Văn học K66 6001 21032187 Trịnh Thị Hải Yến Văn học K66 6002 22031378 Đinh Hà An Văn học K67 6003 22031379 Lê Hải Anh Văn học K67 6004 22031380 Lương Hồng Anh Văn học K67 6005 22031383 Trịnh Ngọc Anh Văn học K67 6006 22031382 Trần Phương Anh Văn học K67 6007 22031381 Nguyễn Quỳnh Anh Văn học K67 6008 22031384 Lê Ngọc ánh Văn học K67 6009 22031385 Nguyễn Thị Ngọc ánh Văn học K67 6010 22031386 Chu Thị Thanh Châm Văn học K67 6011 22031390 Phạm Linh Chi Văn học K67 6012 22031388 Đỗ Thị Mai Chi Văn học K67 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 6013 22031387 Dương Quế Chi Văn học K67 6014 22031389 Nguyễn Yến Chi Văn học K67 6015 22031391 Nông Thị Hoàng Cúc Văn học K67 6016 22031392 Đặng ái Duyên Văn học K67 6017 22031393 Đinh Thùy Dương Văn học K67 6018 22031394 Lương Thu Thùy Dương Văn học K67 6019 22031395 Bùi Tuấn Đạt Văn học K67 6020 22031396 Bùi Thị Hương Giang Văn học K67 6021 22031397 Nguyễn Thị Hương Giang Văn học K67 6022 22031398 Nguyễn Thị Hương Giang Văn học K67 6023 22031399 Nguyễn Thái Hà Văn học K67 6024 22031401 Trần Thu Hà Văn học K67 6025 22031400 Nguyễn Việt Hà Văn học K67 6026 22031402 Cao Thị Mỹ Hảo Văn học K67 6027 22031403 Lê Việt Hằng Văn học K67 6028 22031405 Nguyễn Thị Thanh Hoa Văn học K67 6029 22031406 Tiêu Thị Thanh Hoa Văn học K67 6030 22031407 Nguyễn Thị Hồng Văn học K67 6031 22031409 Đỗ Thị Huyền Văn học K67 6032 22031410 Đinh Thảo Hương Văn học K67 6033 22031411 Nông Nguyễn Thúy Hường Văn học K67 6034 22031412 Vũ An Khanh Văn học K67 6035 22031413 Ngô Vân Khánh Văn học K67 6036 22031414 Hà Văn Kiên Văn học K67 6037 22031415 Nguyễn Thị Tùng Lâm Văn học K67 6038 22031418 Nguyễn Khánh Linh Văn học K67 6039 22031421 Phạm Ngọc Linh Văn học K67 6040 22031420 Nguyễn Trần Ngọc Linh Văn học K67 6041 22031417 Lê Phương Linh Văn học K67 6042 22031416 Đoàn Thùy Linh Văn học K67 6043 22031422 Quách Thị Thùy Linh Văn học K67 6044 22031423 Võ Thị Thùy Linh Văn học K67 6045 22031424 Trần Lê Thiên Long Văn học K67 6046 22031426 Nguyễn Khánh Ly Văn học K67 6047 22031428 Đinh Thị Thanh Mai Văn học K67 6048 22031429 Nguyễn Hải My Văn học K67 6049 22031430 Hồ Thị Quỳnh Nga Văn học K67 6050 22031431 Nguyễn Thị Nga Văn học K67 6051 22031432 Trần Bích Ngọc Văn học K67 6052 22031433 Trương Thảo Nguyên Văn học K67 6053 22031434 Trần Ngọc Nhi Văn học K67 6054 22031435 Vũ Thị Hồng Nhung Văn học K67 6055 22031436 Nguyễn Lý Ngọc Như Văn học K67 6056 22031437 Nguyễn Thị Kiều Oanh Văn học K67 6057 22031438 Nguyễn Hà Phương Văn học K67 6058 22031439 Nguyễn Minh Phương Văn học K67 6059 22031440 Nguyễn Thu Phương Văn học K67 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 6060 22031443 Võ Đỗ Quyên Văn học K67 6061 22031441 Lê Thị Quyên Văn học K67 6062 22031444 Trương Ngọc Quỳnh Văn học K67 6063 22031446 Nguyễn Thị Tân Văn học K67 6064 22031447 Trần Văn Tân Văn học K67 6065 22031448 Đỗ Phương Thảo Văn học K67 6066 22031449 Nguyễn Phương Thảo Văn học K67 6067 22031451 Vũ Thị Phương Thảo Văn học K67 6068 22031450 Phạm Trần Thạch Thảo Văn học K67 6069 22031452 Phạm Duy Thăng Văn học K67 6070 22031453 Tô Thị Thêm Văn học K67 6071 22031454 Trần Thị Thanh Thu Văn học K67 6072 22031455 Lê Thanh Thủy Văn học K67 6073 22031456 Nguyễn Phương Trang Văn học K67 6074 22031457 Nguyễn Sỹ Trường Văn học K67 6075 22031458 Lê Thu Uyên Văn học K67 6076 22031459 Nguyễn Thị Thanh Vân Văn học K67 6077 22031461 Nguyễn Thị Hà Vi Văn học K67 6078 22031462 Nguyễn Long Vũ Văn học K67 6079 22031463 Nguyễn Thị Hải Yến Văn học K67 6080 18032562 Lã Thị Mỹ Duyên Việt Nam học & TV K63 6081 18032553 Vũ Trọng Đại Việt Nam học & TV K63 6082 18032566 Nguyễn Thị Hải Việt Nam học & TV K63 6083 18032584 Phùng Quang Huy Việt Nam học & TV K63 6084 18032586 Cù Thị Huyền Việt Nam học & TV K63 6085 18032591 Lê Văn Khánh Việt Nam học & TV K63 6086 18032594 Trần Thị Kim Liên Việt Nam học & TV K63 6087 18032601 Nguyễn Xuân Nam Việt Nam học & TV K63 6088 18032622 Nguyễn Thành Tâm Việt Nam học & TV K63 6089 18032625 Nguyễn Thị Thảo Việt Nam học & TV K63 6090 18032628 Nguyễn Mậu Thiện Việt Nam học & TV K63 6091 19032516 Ngô Hoàng Diệu Anh Việt Nam học & TV K64 6092 19032527 Vũ Kiều Anh Việt Nam học & TV K64 6093 19032524 Trần Thị Kim Anh Việt Nam học & TV K64 6094 19032517 Nguyễn Lan Anh Việt Nam học & TV K64 6095 19032515 Lê Thị Lan Anh Việt Nam học & TV K64 6096 19032525 Trần Thị Lan Anh Việt Nam học & TV K64 6097 19032514 Lê Ngọc Anh Việt Nam học & TV K64 6098 19032520 Phạm Phương Anh Việt Nam học & TV K64 6099 19032521 Phạm Phương Anh Việt Nam học & TV K64 6100 19032519 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Việt Nam học & TV K64 6101 19032528 Lê Thị Minh ánh Việt Nam học & TV K64 6102 19032529 Nguyễn Ngọc ánh Việt Nam học & TV K64 6103 19032531 Nguyễn Thị Ngọc Bích Việt Nam học & TV K64 6104 19032532 Nguyễn Thị Chúc Việt Nam học & TV K64 6105 19032537 Lê Mạnh Dương Việt Nam học & TV K64 6106 19032536 Đinh Thị Thùy Dương Việt Nam học & TV K64 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 6107 19032538 Nguyễn Hữu Thành Đạt Việt Nam học & TV K64 6108 19032539 Đào Đình Đắc Việt Nam học & TV K64 6109 19032541 Nguyễn Thị Ngọc Hà Việt Nam học & TV K64 6110 19032542 Đặng Thị Hạnh Việt Nam học & TV K64 6111 19032543 Cao Thị Hằng Việt Nam học & TV K64 6112 19032545 Hoàng Thị Hòa Việt Nam học & TV K64 6113 19032546 Nguyễn Thị Hòa Việt Nam học & TV K64 6114 19032547 Thân Minh Hoàng Việt Nam học & TV K64 6115 19032548 Lê Kim Huệ Việt Nam học & TV K64 6116 19032549 Lý Thị Khánh Huyền Việt Nam học & TV K64 6117 19032551 Hà Thị Hương Việt Nam học & TV K64 6118 19032552 Lê Thị Hương Việt Nam học & TV K64 6119 19032553 Nguyễn Thị Hường Việt Nam học & TV K64 6120 19032554 Nguyễn Thu Hường Việt Nam học & TV K64 6121 19032556 Trần Quốc Khánh Việt Nam học & TV K64 6122 19032557 Lự Thị Hồng Khuyên Việt Nam học & TV K64 6123 19032558 Nguyễn Trung Kiên Việt Nam học & TV K64 6124 19032559 Nông Phương Lan Việt Nam học & TV K64 6125 19032560 Trần Nhật Lệ Việt Nam học & TV K64 6126 19032561 Trần Thị Kim Liên Việt Nam học & TV K64 6127 19032565 Trịnh Thị Anh Linh Việt Nam học & TV K64 6128 19032562 Bùi Khánh Linh Việt Nam học & TV K64 6129 19032563 Nguyễn Thị Khánh Linh Việt Nam học & TV K64 6130 19032566 Hoàng Vân Long Việt Nam học & TV K64 6131 19032568 Đỗ Thị Hiền Lương Việt Nam học & TV K64 6132 19032569 Vũ Thị Phương Lý Việt Nam học & TV K64 6133 19032571 Lê Trần Thế Nam Việt Nam học & TV K64 6134 19032570 Đỗ Văn Nam Việt Nam học & TV K64 6135 19032574 Bùi Hoàng Ngân Việt Nam học & TV K64 6136 19032575 Đỗ Kim Ngân Việt Nam học & TV K64 6137 19032576 Lê Thanh Ngân Việt Nam học & TV K64 6138 19032581 Nguyễn Thị Bích Ngọc Việt Nam học & TV K64 6139 19032579 Hoàng Minh Ngọc Việt Nam học & TV K64 6140 19032580 Nguyễn Ngọc Ngọc Việt Nam học & TV K64 6141 19032577 Đàm Như Ngọc Việt Nam học & TV K64 6142 19032584 Phạm Lam Nhi Việt Nam học & TV K64 6143 19032582 Nguyễn Thị Phương Nhi Việt Nam học & TV K64 6144 19032583 Nguyễn Thị Yến Nhi Việt Nam học & TV K64 6145 19032585 Lê Thị Hồng Nhung Việt Nam học & TV K64 6146 19032586 Nguyễn Thị Nhung Việt Nam học & TV K64 6147 19032588 Lê Thị Thanh Phương Việt Nam học & TV K64 6148 19032587 Bùi Thiện Phương Việt Nam học & TV K64 6149 19032590 Phạm Thu Phương Việt Nam học & TV K64 6150 19030195 Đỗ Nhật Phượng Việt Nam học & TV K64 6151 19032592 Nguyễn Thị Quỳnh Việt Nam học & TV K64 6152 19032593 Phạm Thị Quỳnh Việt Nam học & TV K64 6153 19032594 Nguyễn Thị Thành Việt Nam học & TV K64 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 6154 19032596 Trần Phương Thảo Việt Nam học & TV K64 6155 19032597 Vũ Thị Thạch Thảo Việt Nam học & TV K64 6156 19032595 Bùi Thị Thảo Việt Nam học & TV K64 6157 19032601 Nguyễn Thị Thu Việt Nam học & TV K64 6158 19032602 Lê Thị Thùy Việt Nam học & TV K64 6159 19032603 Bùi Thị Thủy Việt Nam học & TV K64 6160 19032605 Phạm Thị Thu Thủy Việt Nam học & TV K64 6161 19032606 Nguyễn Phương Thúy Việt Nam học & TV K64 6162 19032607 Đoàn Thị Thương Việt Nam học & TV K64 6163 19032608 Lê Đức Toàn Việt Nam học & TV K64 6164 19032617 Vũ Ninh Trang Việt Nam học & TV K64 6165 19032615 Phạm Thị Trang Việt Nam học & TV K64 6166 19032613 Nguyễn Thu Trang Việt Nam học & TV K64 6167 19032616 Phạm Thu Trang Việt Nam học & TV K64 6168 19032614 Phan Thu Trang Việt Nam học & TV K64 6169 19032611 Nguyễn Thị Thu Trang Việt Nam học & TV K64 6170 19032612 Nguyễn Thị Thu Trang Việt Nam học & TV K64 6171 19032618 Hoàng Thị Trâm Việt Nam học & TV K64 6172 19032619 Nguyễn Thị Trinh Việt Nam học & TV K64 6173 19032620 Đặng Quang Trường Việt Nam học & TV K64 6174 19032621 Hoàng Văn Xuân Trường Việt Nam học & TV K64 6175 19032623 Vũ Minh Tú Việt Nam học & TV K64 6176 19032624 Hà Mạnh Tư Việt Nam học & TV K64 6177 19032625 Trần Thị Vân Việt Nam học & TV K64 6178 19032626 Trần Thị Thanh Xuân Việt Nam học & TV K64 6179 19032627 Kiều Thị Yến Việt Nam học & TV K64 6180 19032628 Nguyễn Thị Yến Việt Nam học & TV K64 6181 20032258 Nguyễn Lan Anh Việt Nam học & TV K65 6182 20032260 Trần Thị Lan Anh Việt Nam học & TV K65 6183 20032262 Vũ Thị Lan Anh Việt Nam học & TV K65 6184 20032257 Lê Phương Anh Việt Nam học & TV K65 6185 20032259 Nguyễn Thị Phương Anh Việt Nam học & TV K65 6186 20032261 Trần Thị Quỳnh Anh Việt Nam học & TV K65 6187 20032256 Hà Thị Vân Anh Việt Nam học & TV K65 6188 20032263 Vũ Việt Anh Việt Nam học & TV K65 6189 20032264 Phạm Thị Hồng ánh Việt Nam học & TV K65 6190 20032265 Nguyễn Thị Thanh Bình Việt Nam học & TV K65 6191 20032266 Nguyễn Lại Sóng Diệu Việt Nam học & TV K65 6192 20032267 Vũ Thị Diệu Việt Nam học & TV K65 6193 20032270 Hoàng Thị Phương Dung Việt Nam học & TV K65 6194 20032268 Hà Thùy Dung Việt Nam học & TV K65 6195 20032272 Nguyễn Văn Dũng Việt Nam học & TV K65 6196 20032274 Trương Thùy Dương Việt Nam học & TV K65 6197 20032275 Trương Thị Anh Đào Việt Nam học & TV K65 6198 20032278 Dương Hữu Hải Việt Nam học & TV K65 6199 20032279 Ngô Thị Hằng Việt Nam học & TV K65 6200 20032280 Nguyễn Thị Hậu Việt Nam học & TV K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 6201 20032281 Nguyễn Thị Hiền Việt Nam học & TV K65 6202 20032282 Nguyễn Thu Hiền Việt Nam học & TV K65 6203 20032283 Phạm Trung Hiếu Việt Nam học & TV K65 6204 20032285 Nguyễn Thị Hoa Việt Nam học & TV K65 6205 20032286 Nông Thu Hoài Việt Nam học & TV K65 6206 20032287 Nguyễn Lê Minh Hoàng Việt Nam học & TV K65 6207 20032288 Lương Thị Thu Hồng Việt Nam học & TV K65 6208 20032292 Vũ Minh Huyền Việt Nam học & TV K65 6209 20032290 Đỗ Thị Ngọc Huyền Việt Nam học & TV K65 6210 20032294 Hoàng Thị Thu Hường Việt Nam học & TV K65 6211 20032296 Nguyễn Ngọc Khánh Việt Nam học & TV K65 6212 20032295 Đàm Thuận Khánh Việt Nam học & TV K65 6213 20032297 Trần Văn Khánh Việt Nam học & TV K65 6214 20032298 Đoàn Tuấn Kiệt Việt Nam học & TV K65 6215 20032300 Bùi Thị Lâm Việt Nam học & TV K65 6216 20032304 Vy Gia Linh Việt Nam học & TV K65 6217 20032302 Hoàng Thị Lý Linh Việt Nam học & TV K65 6218 20032301 Dương Thị Thùy Linh Việt Nam học & TV K65 6219 20032306 Vũ Thị Cẩm Ly Việt Nam học & TV K65 6220 20032307 Lương Ngọc Mai Việt Nam học & TV K65 6221 20032308 Nguyễn Nhật Mai Việt Nam học & TV K65 6222 20032309 Nguyễn Thị Quỳnh Mai Việt Nam học & TV K65 6223 20032310 Nguyễn Thị Thảo Mi Việt Nam học & TV K65 6224 20032243 Ly A Minh Việt Nam học & TV K65 6225 20032312 Trần Hoàng Minh Việt Nam học & TV K65 6226 20032313 Lê Thị Trà My Việt Nam học & TV K65 6227 20032314 Lý Thị Quỳnh Nga Việt Nam học & TV K65 6228 20032315 Nguyễn Thị Thúy Ngân Việt Nam học & TV K65 6229 20032316 Trịnh Thị ánh Nguyệt Việt Nam học & TV K65 6230 20032317 Mai Sương Nhi Việt Nam học & TV K65 6231 20032319 Bùi Cẩm Nhung Việt Nam học & TV K65 6232 20032320 Ngô Giáp Hồng Nhung Việt Nam học & TV K65 6233 20032322 Trần Nguyễn Kim Oanh Việt Nam học & TV K65 6234 20032325 Lưu Thu Quỳnh Việt Nam học & TV K65 6235 20032328 Tạ Trung Sơn Việt Nam học & TV K65 6236 20032330 Đinh Thị Phương Thảo Việt Nam học & TV K65 6237 20032332 Trần Phương Thảo Việt Nam học & TV K65 6238 20032331 Lê Thanh Thảo Việt Nam học & TV K65 6239 20032333 Nguyễn Thị Thu Việt Nam học & TV K65 6240 20032334 Nguyễn Thị Phương Thùy Việt Nam học & TV K65 6241 20032336 Trương Diệp Thủy Việt Nam học & TV K65 6242 20032337 Đinh Thị Hoài Thương Việt Nam học & TV K65 6243 20032339 Nguyễn Hoàng Thủy Tiên Việt Nam học & TV K65 6244 20032340 Tô Văn Toàn Việt Nam học & TV K65 6245 20032341 Hà Thị Kiều Trang Việt Nam học & TV K65 6246 20032342 Lê Mai Trang Việt Nam học & TV K65 6247 20032343 Lê Thị Quỳnh Trang Việt Nam học & TV K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 6248 20032345 Nguyễn Thị Trang Việt Nam học & TV K65 6249 20032344 Nguyễn Thị Thu Trang Việt Nam học & TV K65 6250 20032346 Phạm Thị Lê Trâm Việt Nam học & TV K65 6251 20032347 Hà Thị ánh Tuyết Việt Nam học & TV K65 6252 20032348 Nguyễn Thị Tâm Tuyết Việt Nam học & TV K65 6253 20032349 Lê Hạnh Uyên Việt Nam học & TV K65 6254 20032350 Hà Đức Việt Việt Nam học & TV K65 6255 20032351 Lê Thị Xiêm Việt Nam học & TV K65 6256 20032352 Nguyễn Như ý Việt Nam học & TV K65 6257 21032195 Quách Hải Anh Việt Nam học & TV K66 6258 21032188 Giang Thị Hải Anh Việt Nam học & TV K66 6259 21032190 Nguyễn Lan Anh Việt Nam học & TV K66 6260 21032191 Nguyễn Mai Anh Việt Nam học & TV K66 6261 21032189 Lê Quỳnh Anh Việt Nam học & TV K66 6262 21032196 Trịnh Thị Anh Việt Nam học & TV K66 6263 21032194 Phạm Việt Anh Việt Nam học & TV K66 6264 21032197 Nguyễn Duy ánh Việt Nam học & TV K66 6265 21032198 Lê Thị Ca Việt Nam học & TV K66 6266 21032199 Thân Thị Châm Việt Nam học & TV K66 6267 21032200 Hà Kim Chi Việt Nam học & TV K66 6268 21032201 Nguyễn Kim Chi Việt Nam học & TV K66 6269 21032202 Hà Thị Hải Diệu Việt Nam học & TV K66 6270 21032203 Bùi Thị Thùy Dung Việt Nam học & TV K66 6271 21032205 Nguyễn Công Duy Việt Nam học & TV K66 6272 21032207 Nguyễn Thế Sơn Dương Việt Nam học & TV K66 6273 21032208 Nguyễn Vũ Thái Dương Việt Nam học & TV K66 6274 21032209 Lò Thanh Được Việt Nam học & TV K66 6275 21032211 Nguyễn Hiếu Hạnh Việt Nam học & TV K66 6276 21032213 Hoàng Thị Mỹ Hằng Việt Nam học & TV K66 6277 21032212 Đoàn Thị Thu Hằng Việt Nam học & TV K66 6278 21032214 Lê Thị Thục Hiền Việt Nam học & TV K66 6279 21032215 Lưu Thị Thanh Hoa Việt Nam học & TV K66 6280 21032217 Phạm Khánh Hòa Việt Nam học & TV K66 6281 21032216 Đào Thị Khánh Hòa Việt Nam học & TV K66 6282 21032218 Đổng Phúc Hồng Việt Nam học & TV K66 6283 21032220 Vùi Thị Khánh Huyền Việt Nam học & TV K66 6284 21032219 Đào Thị Minh Huyền Việt Nam học & TV K66 6285 21032221 Lê Thu Hương Việt Nam học & TV K66 6286 21032223 Tống Sơn Lâm Việt Nam học & TV K66 6287 21032227 Vũ Khánh Linh Việt Nam học & TV K66 6288 21032224 Nguyễn Thị Mỹ Linh Việt Nam học & TV K66 6289 21032228 Vũ Thùy Linh Việt Nam học & TV K66 6290 21032230 Nguyễn Thị Cẩm Ly Việt Nam học & TV K66 6291 21032231 Trần Hà Mi Việt Nam học & TV K66 6292 21032234 Đàm Bảo Ngọc Việt Nam học & TV K66 6293 21032235 Nguyễn Bích Ngọc Việt Nam học & TV K66 6294 21032236 Nguyễn Thị Minh Ngọc Việt Nam học & TV K66 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 6295 21032238 Vũ Thị Minh Ngọc Việt Nam học & TV K66 6296 21032237 Trần Thị Ngọc Việt Nam học & TV K66 6297 21032239 Đỗ Thảo Nguyên Việt Nam học & TV K66 6298 21032240 Trần Thị Nguyệt Việt Nam học & TV K66 6299 21032242 Nguyễn Thị Hồng Nhung Việt Nam học & TV K66 6300 21032243 Trịnh Huyền Nhung Việt Nam học & TV K66 6301 21032241 Đỗ Thị Phương Nhung Việt Nam học & TV K66 6302 21032244 Nguyễn Hữu Phúc Việt Nam học & TV K66 6303 21032248 Trần Hà Phương Việt Nam học & TV K66 6304 21032247 Nguyễn Thị Mai Phương Việt Nam học & TV K66 6305 21032246 Đinh Thu Phương Việt Nam học & TV K66 6306 21032245 Bùi Thị Thu Phương Việt Nam học & TV K66 6307 21032249 Trần Thị Thu Phương Việt Nam học & TV K66 6308 21032250 Lê Anh Quân Việt Nam học & TV K66 6309 21032251 Cảnh Thị Diễm Quỳnh Việt Nam học & TV K66 6310 21032252 Phạm Mai Quỳnh Việt Nam học & TV K66 6311 21032253 Bùi Hoài Sơn Việt Nam học & TV K66 6312 21032254 Hoàng Thanh Phương Thảo Việt Nam học & TV K66 6313 21032255 Đặng Thị Kim Thu Việt Nam học & TV K66 6314 21032257 Trương Thị Thúy Việt Nam học & TV K66 6315 21032258 Trần Minh Thư Việt Nam học & TV K66 6316 21032260 Nguyễn Thị Hương Trà Việt Nam học & TV K66 6317 21032262 Thân Thị Thùy Trang Việt Nam học & TV K66 6318 21032263 Nguyễn Thị Cẩm Tú Việt Nam học & TV K66 6319 21032264 Nguyễn Hoàng Tùng Việt Nam học & TV K66 6320 21032267 Nguyễn Thị Cẩm Vân Việt Nam học & TV K66 6321 22031485 Nguyễn Hương Hoài Việt Nam học & TV K67 6322 22031517 Quách Văn Sơn Việt Nam học & TV K67 6323 17032009 Vũ Thị Phương Anh Xã hội học K62 6324 17032022 Hoa Bằng Giang Xã hội học K62 6325 17032419 Nguyễn Thị Thu Hiền Xã hội học K62 6326 17032043 Trương Thị Kim Khánh Xã hội học K62 6327 17032050 Trần Thị Mỹ Linh Xã hội học K62 6328 17032052 Lê Thị Trà My Xã hội học K62 6329 17032077 Nguyễn Thị Thương Xã hội học K62 6330 17032449 Trần Thị Hiền Trang Xã hội học K62 6331 18032657 Vũ Châu Anh Xã hội học K63 6332 18032659 Trịnh Ngọc ánh Xã hội học K63 6333 18032674 Đào Khánh Hà Xã hội học K63 6334 18032683 Trần Thị Minh Huệ Xã hội học K63 6335 18032706 Nguyễn Phương Mai Xã hội học K63 6336 18032707 Hà Tú Mỹ Xã hội học K63 6337 18032714 Phạm Chu Như Ngọc Xã hội học K63 6338 18032715 Phạm Như Ngọc Xã hội học K63 6339 18032727 Lương Cúc Phương Xã hội học K63 6340 18032729 Nguyễn Thị Thu Phương Xã hội học K63 6341 18032735 Đinh Thái Sơn Xã hội học K63 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 6342 18032743 Lê Phúc Thiện Xã hội học K63 6343 18032752 Nông Đức Trịnh Xã hội học K63 6344 19032630 Nguyễn Trường An Xã hội học K64 6345 19032634 Phạm Thị Hải Anh Xã hội học K64 6346 19032631 Hà Kiều Anh Xã hội học K64 6347 19032637 Vũ Minh Anh Xã hội học K64 6348 19032633 Nguyễn Thị Phương Anh Xã hội học K64 6349 19032636 Trần Đại Quang Anh Xã hội học K64 6350 19032632 Nguyễn Ngọc Trâm Anh Xã hội học K64 6351 19032639 Nguyễn Hà Bình Xã hội học K64 6352 19032640 Nguyễn Thị Kim Chi Xã hội học K64 6353 19032642 Trần Thị Linh Chi Xã hội học K64 6354 19032641 Phạm Tùng Chi Xã hội học K64 6355 19032643 Phạm Thu Cúc Xã hội học K64 6356 19032644 Chử Ngọc Diệp Xã hội học K64 6357 19032645 Kiều Thị Dịu Xã hội học K64 6358 19032646 Đinh Thị Thùy Dung Xã hội học K64 6359 19032647 Nguyễn Tiến Duy Xã hội học K64 6360 19032648 Đỗ Lê Thùy Dương Xã hội học K64 6361 19032650 Phạm Kim Đĩnh Xã hội học K64 6362 19032651 Nguyễn Văn Đức Xã hội học K64 6363 19032653 Kiều Quang Hải Xã hội học K64 6364 19032654 Bùi Hồng Hạnh Xã hội học K64 6365 19032656 Lê Thị Hồng Hạnh Xã hội học K64 6366 19032659 Trần Đắc Hiệp Xã hội học K64 6367 19032660 Tô Trung Hiếu Xã hội học K64 6368 19032661 Trần Trung Hiếu Xã hội học K64 6369 19032662 Lường Lệ Hòa Xã hội học K64 6370 19032663 Nguyễn Thị Hoài Xã hội học K64 6371 19032667 Lưu Khánh Huyền Xã hội học K64 6372 19032669 Đặng Thị Thanh Hương Xã hội học K64 6373 19032672 Vũ Thanh Hương Xã hội học K64 6374 19032668 Đinh Thị Hương Xã hội học K64 6375 19032670 Nguyễn Thị Thu Hương Xã hội học K64 6376 19032673 Ngô Hoàng Lan Xã hội học K64 6377 19032677 Ngô Thị Diệu Linh Xã hội học K64 6378 19032679 Nguyễn Ngọc Hoài Linh Xã hội học K64 6379 19032678 Nguyễn Khánh Linh Xã hội học K64 6380 19032680 Nguyễn Thị Khánh Linh Xã hội học K64 6381 19032674 Bùi Phương Linh Xã hội học K64 6382 19032675 Bùi Thị Linh Xã hội học K64 6383 19032681 Nguyễn Ngọc Tuệ Minh Xã hội học K64 6384 19032684 Tạ Thị Nga Xã hội học K64 6385 19032685 Nguyễn Phương Ngân Xã hội học K64 6386 19032687 Nguyễn Thị Minh Ngọc Xã hội học K64 6387 19032688 Nguyễn Thị Ngọc Xã hội học K64 6388 19032689 Trần Thị Ngọc Xã hội học K64 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 6389 19032690 Nguyễn Bá Nguyên Xã hội học K64 6390 19032694 Lương Thảo Nhi Xã hội học K64 6391 19032693 Đào Xuân Nhi Xã hội học K64 6392 19032696 Trần Thị Hồng Nhung Xã hội học K64 6393 19032695 Ngô Thị Nhung Xã hội học K64 6394 19032697 Nguyễn Thị Nụ Xã hội học K64 6395 19032700 Nguyễn Diễm Phụng Xã hội học K64 6396 19032701 Huỳnh Đình Phước Xã hội học K64 6397 19032702 Đoàn Hà Phương Xã hội học K64 6398 19032703 Nguyễn Thị Hà Phương Xã hội học K64 6399 19032704 Phạm Thị Hà Phương Xã hội học K64 6400 19032705 Trần Thị Minh Phương Xã hội học K64 6401 19032706 Hồ Anh Quý Xã hội học K64 6402 19032707 Lê Hạnh Quyên Xã hội học K64 6403 19032709 Nguyễn Thị Như Quỳnh Xã hội học K64 6404 19032711 Phạm Thị Thanh Tâm Xã hội học K64 6405 19032712 Trần Ngọc Tân Xã hội học K64 6406 19032713 Nguyễn Tiến Thành Xã hội học K64 6407 19032714 Hoàng Ngọc Thảo Xã hội học K64 6408 19032715 Nguyễn Phương Thảo Xã hội học K64 6409 19032719 Lê Thị Hồng Thắm Xã hội học K64 6410 19032718 Đinh Thị Thắm Xã hội học K64 6411 19032721 Phạm Thu Thủy Xã hội học K64 6412 19032722 Văn Khánh Thương Xã hội học K64 6413 19032723 Lê Minh Trà Xã hội học K64 6414 19032725 Hà Minh Trang Xã hội học K64 6415 19032724 Đặng Thu Trang Xã hội học K64 6416 19032726 Ngô Thị Thùy Trang Xã hội học K64 6417 19032730 Nguyễn Việt Trinh Xã hội học K64 6418 19032732 Vũ Đình Trọng Xã hội học K64 6419 19032731 Đào Quý Trọng Xã hội học K64 6420 19032734 Vũ Văn Tú Xã hội học K64 6421 19032735 Hoàng Anh Tuấn Xã hội học K64 6422 19032736 Nguyễn Văn Tuấn Xã hội học K64 6423 19032738 Chu Mạnh Tưởng Xã hội học K64 6424 19032741 Nguyễn Thị Vân Xã hội học K64 6425 19032740 Bùi Thị Thúy Vân Xã hội học K64 6426 20032359 Nguyễn Thị Lan Anh Xã hội học K65 6427 20032360 Nguyễn Tuấn Anh Xã hội học K65 6428 20032355 Đỗ Mai Tuyết Anh Xã hội học K65 6429 20032365 Vũ Thị Thanh Ân Xã hội học K65 6430 20032368 Trần Hiểu Băng Xã hội học K65 6431 20032369 Võ Ngọc Bích Xã hội học K65 6432 20032370 Hồ Thị Chi Xã hội học K65 6433 20032374 Vũ Minh Cương Xã hội học K65 6434 20032375 Nguyễn Thị Thùy Dung Xã hội học K65 6435 20032377 Nguyễn Thế Duy Xã hội học K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 6436 20032378 Nguyễn Xuân Duy Xã hội học K65 6437 20032379 Phạm Thùy Dương Xã hội học K65 6438 20032381 Ngô Thị Hương Giang Xã hội học K65 6439 20032382 Vũ Thị Hương Giang Xã hội học K65 6440 20032383 Bùi Thúy Hạnh Xã hội học K65 6441 20032385 Nguyễn Thị Hồng Xã hội học K65 6442 20032386 Vũ Thị Huyền Xã hội học K65 6443 20032387 Nguyễn Thị Hường Xã hội học K65 6444 20032388 Trần Minh Khanh Xã hội học K65 6445 20032389 Nguyễn Ngọc Khánh Xã hội học K65 6446 20032390 Vũ Trọng Khiêm Xã hội học K65 6447 20032394 Đỗ Thanh Lan Xã hội học K65 6448 20032395 Hoàng Thị Lan Xã hội học K65 6449 20032396 Nguyễn Thị Lan Xã hội học K65 6450 20032397 Nguyễn Ngọc Lâm Xã hội học K65 6451 20032398 Phan Văn Lập Xã hội học K65 6452 20032399 Bùi Khánh Linh Xã hội học K65 6453 20032401 Nguyễn Vũ Khánh Linh Xã hội học K65 6454 20030171 Hoàng Thảo Linh Xã hội học K65 6455 20032400 Hà Thùy Linh Xã hội học K65 6456 20032403 Trần Thị Thùy Linh Xã hội học K65 6457 20032404 Dương Diệu Ly Xã hội học K65 6458 20032405 Nguyễn Hương Ly Xã hội học K65 6459 20032406 Bùi Ngọc Mai Xã hội học K65 6460 20032407 Nguyễn Thị Mai Xã hội học K65 6461 20032408 Đào Thúy Nga Xã hội học K65 6462 20032409 Lê Thị Thúy Ngà Xã hội học K65 6463 20032410 Thân Thị Kim Ngân Xã hội học K65 6464 20032412 Nguyễn Bảo Ngọc Xã hội học K65 6465 20032414 Trần Hoài Ngọc Xã hội học K65 6466 20032413 Nguyễn Thu Ngọc Xã hội học K65 6467 20032415 Nguyễn Hoàng Hạnh Nguyên Xã hội học K65 6468 20032416 Nguyễn Thị Nguyệt Xã hội học K65 6469 20032417 Đoàn Thị Thanh Nhã Xã hội học K65 6470 20032418 Nguyễn Thị Nhàn Xã hội học K65 6471 20032419 Vương Nhân Xã hội học K65 6472 20032420 Nguyễn Hoàng Vân Nhi Xã hội học K65 6473 20032423 Nguyễn Nhị Ninh Xã hội học K65 6474 20032426 Lê Thị Bích Phượng Xã hội học K65 6475 20032427 Nguyễn Văn Quyết Xã hội học K65 6476 20032429 Phạm Như Quỳnh Xã hội học K65 6477 20032428 Phan Như Quỳnh Xã hội học K65 6478 20032431 Ngô Văn Tài Xã hội học K65 6479 20032433 Ngô Phương Thảo Xã hội học K65 6480 20032434 Phạm Hồng Thắm Xã hội học K65 6481 20032436 Phan Thị Thu Thúy Xã hội học K65 6482 20032438 Trần Minh Thư Xã hội học K65 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 6483 20032441 Nguyễn Thị Huyền Trang Xã hội học K65 6484 20032439 Bùi Ngọc Thu Trang Xã hội học K65 6485 20032442 Nguyễn Thị Trâm Xã hội học K65 6486 20032443 Đỗ Giang Trường Xã hội học K65 6487 20032445 Phan Thị Tuyến Xã hội học K65 6488 20032447 Nguyễn Thị Tường Vi Xã hội học K65 6489 20032448 Hoàng Văn Việt Xã hội học K65 6490 20032449 Trịnh Hạ Vy Xã hội học K65 6491 21032269 Nguyễn Thùy An Xã hội học K66 6492 21032268 Lưu Thúy An Xã hội học K66 6493 21032274 Lê Trần Châu Anh Xã hội học K66 6494 21032277 Phạm Dương Hải Anh Xã hội học K66 6495 21032273 Lê Hoàng Anh Xã hội học K66 6496 21032276 Nguyễn Thị Hoàng Anh Xã hội học K66 6497 21032280 Trần Hồng Anh Xã hội học K66 6498 21032272 Đoàn Thị Kiều Anh Xã hội học K66 6499 21032270 Bùi Mai Anh Xã hội học K66 6500 21032279 Quách Thị Minh Anh Xã hội học K66 6501 21032281 Trần Ngọc Anh Xã hội học K66 6502 21030273 Lê Phương Anh Xã hội học K66 6503 21032283 Trần Phương Anh Xã hội học K66 6504 21032271 Đỗ Ngọc Quỳnh Anh Xã hội học K66 6505 21032284 Trịnh Quỳnh Anh Xã hội học K66 6506 21032285 Lê Thu ánh Xã hội học K66 6507 21032287 Uông Thanh Chúc Xã hội học K66 6508 21032288 Nguyễn Ngọc Diệp Xã hội học K66 6509 21032289 Vũ Kim Dung Xã hội học K66 6510 21032290 Nguyễn Như ánh Dương Xã hội học K66 6511 21032291 Nguyễn Anh Đức Xã hội học K66 6512 21032292 Nguyễn Hà Giang Xã hội học K66 6513 21032293 Lê Khánh Hà Xã hội học K66 6514 21032294 Vũ Minh Hà Xã hội học K66 6515 21032295 Nguyễn Thị Hải Xã hội học K66 6516 21032296 Đỗ Thị Hồng Hạnh Xã hội học K66 6517 21032298 Nguyễn Thanh Hiền Xã hội học K66 6518 21032299 Trương Thị Hiền Xã hội học K66 6519 21032297 Lại Thị Thu Hiền Xã hội học K66 6520 21032300 Nguyễn Nhật Hoàng Xã hội học K66 6521 21032301 Nguyễn Thu Huyền Xã hội học K66 6522 21032302 Nguyễn Thái Hưng Xã hội học K66 6523 21032304 Phạm Mai Hương Xã hội học K66 6524 21032303 Nhữ Thị Mai Hương Xã hội học K66 6525 21032305 Trần Thị Nhị Kiều Xã hội học K66 6526 21032306 Đinh Ngọc Lan Xã hội học K66 6527 21032308 Nguyễn Thanh Linh Xã hội học K66 6528 21032309 Quách Mai Loan Xã hội học K66 6529 21032310 Nguyễn Hiền Lương Xã hội học K66 TT MSV Họ và tên Khoa/Ngành 6530 21032311 Nguyễn Thị Phương Ly Xã hội học K66 6531 21032312 Hoàng Quỳnh Mai Xã hội học K66 6532 21032313 Nguyễn Duy Minh Xã hội học K66 6533 21032315 Nguyễn Trà My Xã hội học K66 6534 21032317 Lê Việt Nga Xã hội học K66 6535 21032320 Lê Thảo Ngân Xã hội học K66 6536 21032319 Lăng Thị Ngân Xã hội học K66 6537 21032318 Bùi Thị Thuỳ Ngân Xã hội học K66 6538 21032322 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Xã hội học K66 6539 21032321 Đinh Thị Ngọc Xã hội học K66 6540 21032323 Nguyễn Thị Phương Nhi Xã hội học K66 6541 21032324 Nguyễn Yến Nhi Xã hội học K66 6542 21032325 Phạm Thị Kim Oanh Xã hội học K66 6543 21032326 Trần Quang Phú Xã hội học K66 6544 21032329 Nguyễn Thị Thiều Phương Xã hội học K66 6545 21032331 Nguyễn Minh Quý Xã hội học K66 6546 21032333 Hoàng Thị Thanh Thảo Xã hội học K66 6547 21032332 Dương Thị Thảo Xã hội học K66 6548 21032334 Trần Thị Hồng Thắm Xã hội học K66 6549 21032335 Nguyễn Minh Thư Xã hội học K66 6550 21030275 Ngân Quốc Trung Xã hội học K66 6551 21032336 Vũ Danh Tú Xã hội học K66 6552 21032337 Phạm Duy Tùng Xã hội học K66 6553 21032338 Nguyễn Đình Khánh Vân Xã hội học K66 6554 21032339 Uông Vũ Hà Vi Xã hội học K66 6555 21032340 Phạm Phương Vĩ Xã hội học K66 6556 21030276 Lường Hải Yến Xã hội học K66 6557 21032341 Ngô Thị Hải Yến Xã hội học K66 6558 21032342 Phí Thị Hải Yến Xã hội học K66 6559 22031552 Hoàng Thúy Điệp Xã hội học K67 6560 22031574 Nguyễn Mai Linh Xã hội học K67 Tổng cộng NĂM HỌC 2022-2023