Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 1 Báo chí 1556030022 Phan Văn Dũng Nam 03/08/1997 Bình Thuận Kinh Khá 2 Báo chí 1556030052 Hồ Kim Luận Nữ 30/08/1996 An Giang Kinh Trung bình khá 3 Báo chí 1556030076 Nguyễn Ý Như Nữ 02/12/1997 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá 4 Báo chí 1556030086 Phạm Thị Mai Phương Nữ 01/05/1997 Thanh Hóa Kinh Giỏi 5 Báo chí 1556030096 Nguyễn Thị Diễm Sương Nữ 23/12/1997 Đồng Tháp Kinh Khá 6 Báo chí 1656030036 Hoàng Thị Hiền Nữ 19/01/1998 Đắk Lắk Nùng Khá 7 Báo chí 1756030029 So My Diệp Vân Nữ 30/07/1998 Ninh Thuận Dân tộc khác Khá 8 Báo chí 1756030076 Nguyễn Thị Linh Nữ 10/04/1999 Bình Phước Kinh Khá 9 Báo chí 1756030132 Phạm Anh Thư Nữ 09/09/1999 Bình Phước Kinh Khá 10 Báo chí 1756030146 Đỗ Trần Đoan Trang Nữ 24/08/1999 An Giang Kinh Khá 11 Báo chí 1756030157 Trần Thị Kim Út Nữ 13/10/1999 Kiên Giang Kinh Khá 12 Báo chí 1856030005 Lương Ngọc Nhung Nữ 14/03/2000 Bình Thuận Kinh Giỏi 13 Báo chí 1856030037 Huỳnh Ngọc Tố Trân Nữ 23/11/2000 Quảng Nam Kinh Giỏi 14 Báo chí 1856030049 Trần Thị Mỹ Ngọc Nữ 09/09/2000 Đồng Tháp Kinh Giỏi 15 Báo chí 1856030079 Hoàng Thị Kim Dung Nữ 01/01/2000 Hà Tĩnh Kinh Giỏi 16 Báo chí 1856030083 Võ Thanh Duy Nam 29/11/2000 Tiền Giang Kinh Khá 17 Báo chí 1856030119 Nguyễn Ngọc Gia Mẫn Nữ 17/07/2000 Cần Thơ Kinh Khá 18 Báo chí 1856030120 Nguyễn Thị Thảo Minh Nữ 14/11/2000 Quảng Bình Kinh Khá 19 Báo chí 1856030142 Lê Thị Yến Nhi Nữ 18/03/2000 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh Giỏi 20 Báo chí 1856030144 Dương Anh Phụng Nữ 21/03/2000 Sóc Trăng Kinh Khá 21 Báo chí 1856030153 Phan Thị Đan Tâm Nữ 21/06/2000 Nghệ An Kinh Giỏi 22 Báo chí 1856030180 Nguyễn Thị Thanh Tú Nữ 15/11/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá 23 Báo chí 1856030186 Trần Ngọc Thu Uyên Nữ 23/05/2000 An Giang Kinh Giỏi 24 Báo chí 1556030031 Dương Gia Hân Nữ 09/06/1997 Sóc Trăng Kinh Khá CLC 25 Báo chí 1756030008 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 20/06/1999 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi CLC 26 Báo chí 1756030013 Uông Thị Vân An Nữ 04/05/1999 Đồng Tháp Kinh Giỏi CLC 27 Báo chí 1756030068 Lê Thị Huyền Nữ 01/01/1999 Bình Phước Kinh Giỏi CLC 28 Báo chí 1756030094 Bùi Minh Như Ngọc Nữ 15/06/1999 Khánh Hòa Kinh Giỏi CLC 29 Báo chí 1856030004 Trần Ngọc Minh Đức Nam 04/11/2000 Hà Nội Kinh Giỏi CLC 30 Báo chí 1856030014 Nguyễn Lê Huyền Nhung Nữ 06/04/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá CLC 31 Báo chí 1856030038 Nguyễn Hồng Anh Nữ 19/07/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi CLC 32 Báo chí 1856030042 Hàn Hiểu Hân Nữ 18/01/2000 Cà Mau Hoa Giỏi CLC Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 33 Báo chí 1856030043 Trương Mỹ Trâm Nữ 09/05/2000 Cà Mau Kinh Giỏi CLC 34 Báo chí 1856030066 Trần Thị Ngọc Anh Nữ 06/12/2000 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh Khá CLC 35 Báo chí 1856030095 Dương Minh Hoàng Nam 19/06/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi CLC 36 Báo chí 1856030139 Nguyễn Chánh Nhật Nam 20/09/2000 Long An Kinh Giỏi CLC 37 Báo chí 1856030152 Phạm Vũ Tú Quỳnh Nữ 10/08/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi CLC 38 Báo chí 1856030170 Trần Khánh Thy Nữ 25/09/2000 Tiền Giang Kinh Giỏi CLC 39 Công tác xã hội 1656150100 Nguyễn Thị Thoa Nữ 07/05/1998 Nam Định Kinh Khá 40 Công tác xã hội 1656150135 Phú Văn Hướng Nam 22/12/1996 Ninh Thuận Chăm Trung bình khá 41 Công tác xã hội 1756150015 Nguyễn Hoài Bảo Nam 26/09/1999 Phú Yên Kinh Khá 42 Công tác xã hội 1756150035 Tống Thị Hồng Khánh Nữ 05/03/1999 Vĩnh Long Kinh Khá 43 Công tác xã hội 1856150059 Mai Nguyễn Hoàng Long Nam 11/05/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá 44 Công tác xã hội 1856150080 Nguyễn Hồng Quảng Nam 13/02/1996 Thái Bình Kinh Khá 45 Công tác xã hội 1856150091 Trần Huỳnh Thi Thơ Nữ 21/05/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá 46 Công tác xã hội 1856150102 Đào Thị Thùy Trang Nữ 05/09/1999 Đồng Nai Kinh Khá 47 Công tác xã hội 1856150103 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 14/06/2000 Lâm Đồng Tày Khá 48 Công tác xã hội 1856150105 Đào Thị Kiều Trinh Nữ 15/04/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi 49 Địa lý học 1556080155 Văn Ngọc Xuân Nữ 05/02/1997 Tây Ninh Kinh Trung bình khá 50 Địa lý học 1756080002 Võ Hoàng Vũ Nam 22/11/1999 Đồng Tháp Kinh Giỏi 51 Địa lý học 1756080005 Bế Thị Trang Nữ 04/11/1998 Đắk Lắk Nùng Khá 52 Địa lý học 1756080071 Bùi Thanh Nhứt Nam 10/09/1997 Hậu Giang Kinh Khá 53 Địa lý học 1856080052 Võ Văn Khánh Nam 21/07/2000 Đà Nẵng Kinh Giỏi 54 Địa lý học 1856080081 Nguyễn Thị Hoàng Oanh Nữ 19/04/2000 Bến Tre Kinh Khá 55 Địa lý học 1856080110 Nguyễn Hoàng Mai Trinh Nữ 25/06/2000 Đồng Nai Kinh Khá 56 Đô thị học 1856170006 Phan Nguyệt Anh Nữ 06/10/1999 Đồng Nai Kinh Khá 57 Đô thị học 1856170030 Bùi Khánh Linh Nữ 06/06/2000 Kiên Giang Kinh Khá 58 Đô thị học 1856170058 Đặng Thị Minh Thu Nữ 01/02/2000 Đồng Nai Kinh Trung bình khá 59 Đô thị học 1856170071 Nguyễn Thị Kim Viên Nữ 27/05/2000 Bến Tre Kinh Khá 60 Đô thị học 1856170085 Mai Thị Kim Ngân Nữ 14/06/2000 An Giang Kinh Khá 61 Đô thị học (Quy hoạch vùng và đô thị) 1656170037 Cái Minh Hòa Nữ 15/04/1998 Bình Định Kinh Khá 62 Đông phương học 1756110072 Lê Thị Kim Loan Nữ 12/09/1999 Đồng Nai Kinh Khá 63 Đông phương học 1756110098 Trần Ngọc Thanh Phương Nữ 23/06/1998 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá 64 Đông phương học 1756110099 Trần Thanh Phương Nữ 03/03/1999 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá 65 Đông phương học 1756110107 Huỳnh Như Tâm Nữ 19/11/1998 Đồng Tháp Kinh Khá 66 Đông phương học 1756110148 Ngô Huỳnh Trọng Tú Nam 25/07/1999 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 67 Đông phương học 1856110005 Bùi Hương Giang Nữ 15/09/2000 An Giang Kinh Khá 68 Đông phương học 1856110011 Nguyễn Thị Thục Uyên Nữ 16/02/2000 Bến Tre Kinh Khá 69 Đông phương học 1856110028 Nguyễn Ngọc Linh Châu Nữ 20/08/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá 70 Đông phương học 1856110046 Phan Nguyễn Trâm Anh Nữ 14/08/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá 71 Đông phương học 1856110086 Nguyễn Yến Lan Nữ 05/11/2000 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh Khá 72 Đông phương học 1856110099 Ngô Ngọc Ngân Nữ 06/09/2000 An Giang Kinh Khá 73 Đông phương học 1856110101 Nguyễn Song Ngọc Nữ 09/09/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá 74 Đông phương học 1856110109 Trịnh Hoàng Mai Nhi Nữ 05/05/2000 Thanh Hóa Kinh Giỏi 75 Đông phương học 1856110116 Phạm Thị Hoài Phương Nữ 06/11/2000 Nghệ An Kinh Giỏi 76 Đông phương học 1856110126 Nguyễn Phương Việt Thi Nữ 24/08/2000 Bình Thuận Kinh Khá 77 Đông phương học 1856110133 Tô Nhị Anh Thư Nữ 03/05/2000 Đồng Tháp Kinh Khá 78 Đông phương học 1856110152 Lê Dương Thảo Vi Nữ 28/11/2000 Kon Tum Kinh Khá 79 Giáo dục học 1656120077 Phan Văn Lý Nam 24/07/1996 Nghệ An Kinh Trung bình khá 80 Giáo dục học 1756120005 Lê Nguyên Bửu Nam 20/01/1991 Đồng Nai Kinh Khá 81 Giáo dục học 1856120007 Nguyễn Hồng Phúc Nam 20/01/1994 Bình Thuận Kinh Giỏi 82 Giáo dục học 1856120010 Trương Thị Hoàng Anh Nữ 23/09/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi 83 Giáo dục học 1856120025 Đoàn Hồng Duyên Nữ 26/06/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá 84 Giáo dục học 1856120092 Nguyễn Ngọc Trường Thân Nữ 08/06/2000 Bình Thuận Kinh Khá 85 Giáo dục học 1856120103 Nguyễn Huỳnh Thanh Trà Nữ 18/01/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá 86 Giáo dục học 1856120116 Trần Nguyễn Huy Trường Nam 23/03/2000 Đồng Nai Kinh Khá 87 Giáo dục học 1856120120 Bùi Lê Thanh Tuyền Nữ 24/09/2000 Tiền Giang Kinh Khá 88 Giáo dục học 1856120124 Nguyễn Thị Văn Nữ 15/07/2000 Nghệ An Kinh Khá 89 Giáo dục học 1956120026 Nguyễn Thị Thiên Kim Nữ 07/04/1997 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá 90 Hàn Quốc học 1556200083 Trương Thị Thu Thảo Nữ 04/10/1997 Tây Ninh Kinh Khá 91 Hàn Quốc học 1556200105 Nguyễn Ngoc Tú Uyên Nữ 12/12/1997 Đồng Nai Kinh Trung bình khá 92 Hàn Quốc học 1656200144 Phan Hoàng Vy Nữ 12/02/1996 Tiền Giang Kinh Khá 93 Hàn Quốc học 1656200155 Hoàng Thị Phương Nhung Nữ 12/02/1998 Kiên Giang Kinh Khá 94 Hàn Quốc học 1656200159 Hoàng Ngọc Hương Thảo Nữ 17/04/1997 Đắk Lắk Tày Khá 95 Hàn Quốc học 1756200009 Lâm Đạo Anh Tú Nam 17/10/1999 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi 96 Hàn Quốc học 1756200042 Lê Thị Hà Nữ 29/03/1999 Quảng Trị Kinh Giỏi 97 Hàn Quốc học 1756200045 Nguyễn Thái Hải Hậu Nữ 06/03/1999 An Giang Kinh Giỏi 98 Hàn Quốc học 1756200056 Nguyễn Thị Bảo Khánh Nữ 22/09/1999 Bình Thuận Kinh Khá 99 Hàn Quốc học 1756200101 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 24/09/1999 Đăk Nông Kinh Khá 100 Hàn Quốc học 1756200124 Phan Hoàng Thoại Vi Nữ 22/10/1999 Tây Ninh Kinh Giỏi Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 101 Hàn Quốc học 1856200001 Phan Ngọc Thiên Thanh Nữ 18/12/1999 Lâm Đồng Kinh Giỏi 102 Hàn Quốc học 1856200006 Phạm Quốc Huy Nam 21/08/2000 Kon Tum Kinh Giỏi 103 Hàn Quốc học 1856200007 Trần Thảo Nhi Nữ 22/08/2000 Hải Phòng Kinh Khá 104 Hàn Quốc học 1856200025 Lê Trần Yến Thanh Nữ 21/01/2000 Bến Tre Kinh Giỏi 105 Hàn Quốc học 1856200031 Lê Trịnh Hoài Bảo Nam 20/10/1999 Lâm Đồng Kinh Giỏi 106 Hàn Quốc học 1856200047 Huỳnh Hồng Ánh Nữ 28/08/2000 Quảng Ngãi Kinh Giỏi 107 Hàn Quốc học 1856200065 Huỳnh Thị Phương Lam Nữ 22/05/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi 108 Hàn Quốc học 1856200085 Phạm Thị Thảo Nguyên Nữ 08/05/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi 109 Hàn Quốc học 1856200086 Đặng Thế Nguyễn Nam 17/10/2000 Cà Mau Kinh Giỏi 110 Hàn Quốc học 1856200087 Trần Thị Nguyệt Nữ 14/02/2000 Bình Định Kinh Giỏi 111 Hàn Quốc học 1856200119 Cao Vũ Thủy Tiên Nữ 08/08/2000 Bình Định Kinh Giỏi 112 Hàn Quốc học 1856200121 Trần Nguyễn Bảo Trâm Nữ 25/06/2000 Đắk Lắk Khmer Giỏi 113 Hàn Quốc học 1856200122 Phan Hà Khánh Trâm Nữ 03/12/2000 Bình Phước Kinh Khá 114 Hàn Quốc học 1856200125 Nguyễn Thị Huyền Trân Nữ 08/05/2000 Bến Tre Kinh Giỏi 115 Hàn Quốc học 1856200129 Trần Thị Huyền Trang Nữ 25/02/2000 Thái Bình Kinh Giỏi 116 Hàn Quốc học 1856200141 Đỗ Thị Long Vân Nữ 03/11/2000 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh Giỏi 117 Hàn Quốc học 1856200148 Võ Thị Thanh Xuân Nữ 02/10/2000 Long An Kinh Giỏi 118 Lịch sử 1756040094 Đặng Lâm Ngọc Thanh Nữ 28/12/1990 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá 119 Lịch sử 1756040113 Lê Nguyễn Minh Tiến Nam 03/09/1999 Khánh Hòa Kinh Khá 120 Lịch sử 1756040114 Nguyễn Phạm Thùy Trang Nữ 17/09/1999 Quảng Ngãi Kinh Khá 121 Lịch sử 1856040052 Hồ Khánh Ly Nữ 16/02/2000 Bình Định Kinh Khá 122 Lịch sử 1856040058 Nguyễn Ngọc Hà My Nữ 26/01/2000 Quảng Trị Kinh Khá 123 Lịch sử 1856040060 Lê Nguyễn Thanh Ngân Nữ 13/10/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá 124 Lịch sử 1856040096 Tô Đức Thịnh Nam 19/04/2000 Trà Vinh Khmer Khá 125 Lịch sử 1856040106 Bùi Thị Mỹ Tình Nữ 23/04/2000 Quảng Ngãi Kinh Trung bình khá 126 Lịch sử 1856040062 Nguyễn Hữu Nghĩa Nam 26/11/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi CNTN 127 Lịch sử 1856040063 Nguyễn Chấn Nghiệp Nam 03/04/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá CNTN 128 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1556130080 Nguyễn Mỹ Phương Trinh Nữ 29/05/1997 TP. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá 129 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1856130001 Phạm Thái Thanh Nữ 20/10/2000 Phú Yên Kinh Khá 130 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1856130027 Hoàng Thị Diệu Hiền Nữ 12/02/2000 Tiền Giang Kinh Khá 131 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1856130054 Trần Thị Ánh Ngọc Nữ 09/09/2000 Gia Lai Kinh Khá 132 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1856130057 Bùi Thị Cẩm Nguyên Nữ 24/10/2000 Cần Thơ Kinh Khá 133 Ngôn ngữ Anh 1657010031 Huỳnh Ngọc Minh Châu Nữ 23/03/1998 Đồng Tháp Kinh Khá 134 Ngôn ngữ Anh 1657010106 Đặng Thị Như Hương Nữ 10/10/1998 Đồng Tháp Kinh Trung bình khá Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 135 Ngôn ngữ Anh 1657010109 Nguyễn Quỳnh Hương Nữ 08/08/1998 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá 136 Ngôn ngữ Anh 1657010325 Ngô Thùy Trang Nữ 21/09/1998 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá 137 Ngôn ngữ Anh 1657010359 Nguyễn Anh Vũ Nam 30/04/1998 Bình Dương Kinh Khá 138 Ngôn ngữ Anh 1657010408 H' Rê Bê Ka Buôn Yă Nữ 13/06/1996 Đắk Lắk Êđê Trung bình khá 139 Ngôn ngữ Anh 1657010418 Ka Ngọc Nữ 22/10/1997 Lâm Đồng Dân tộc khác Trung bình khá 140 Ngôn ngữ Anh 1757010027 Lê Thị Thu Hoài Nữ 22/05/1998 Đắk Lắk Nùng Trung bình khá 141 Ngôn ngữ Anh 1757010124 Nguyễn Thị Mỹ Huyền Nữ 16/04/1999 Đắk Lắk Kinh Khá 142 Ngôn ngữ Anh 1757010300 Nguyễn Ngọc Tường Vy Nữ 05/03/1999 Tiền Giang Kinh Khá 143 Ngôn ngữ Anh 1857010090 Siu H' Anne Nữ 02/08/1999 Gia Lai Giarai Trung bình khá 144 Ngôn ngữ Anh 1857010108 Trịnh Nguyên An Nữ 14/08/2000 Đắk Lắk Hoa Khá 145 Ngôn ngữ Anh 1857010121 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 13/03/2000 Nam Định Kinh Khá 146 Ngôn ngữ Anh 1857010139 Hứa Huy Cường Nam 19/05/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá 147 Ngôn ngữ Anh 1857010200 Nguyễn Vũ Khang Nam 30/09/2000 An Giang Kinh Trung bình khá 148 Ngôn ngữ Anh 1857010254 Phan Thị Ánh Nguyệt Nữ 04/12/2000 Bình Định Kinh Khá 149 Ngôn ngữ Anh 1857010377 Bùi Thị Thảo Nguyên Nữ 06/04/2000 Bến Tre Kinh Khá 150 Ngôn ngữ Anh 1657010271 Châu Hậu Thành Nam 01/09/1998 TP. Hồ Chí Minh Hoa Giỏi CLC 151 Ngôn ngữ Anh 1857010114 Mai Ngọc Anh Nữ 27/11/2000 Gia Lai Kinh Khá CLC 152 Ngôn ngữ Anh 1857010220 Trịnh Thị Trúc Linh Nữ 19/06/2000 Bến Tre Kinh Khá CLC 153 Ngôn ngữ Anh 1857010249 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc Nữ 16/07/2000 An Giang Kinh Khá CLC 154 Ngôn ngữ Anh 1857010277 Phạm Trần Trân Phúc Nữ 17/12/2000 Đà Nẵng Kinh Khá CLC 155 Ngôn ngữ Anh 1857010287 Nguyễn Phúc Nhã Quyên Nữ 30/06/2000 Bình Định Kinh Giỏi CLC 156 Ngôn ngữ Đức 1457050067 Lê Thị Hà Trang Nữ 15/05/1996 Khánh Hòa Kinh Trung bình khá 157 Ngôn ngữ Đức 1557050028 Vũ Ngọc My Nữ 29/01/1997 Bình Thuận Kinh Khá 158 Ngôn ngữ Đức 1657050017 Nguyễn Quang Dũng Nam 19/02/1998 TP. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá 159 Ngôn ngữ Đức 1757050001 Nguyễn Cửu Vân Anh Nữ 27/10/1999 Phú Yên Kinh Trung bình khá 160 Ngôn ngữ Đức 1757050025 Nguyễn Thị Mai Hương Nữ 07/09/1999 TP. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá 161 Ngôn ngữ Đức 1857050028 Nguyễn Ngọc Bích Chi Nữ 03/09/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá 162 Ngôn ngữ Đức 1857050052 Lưu Ngọc Hồng Lam Nữ 31/08/2000 Bình Dương Kinh Khá 163 Ngôn ngữ Đức 1857050075 Phạm Phương Thảo Nữ 07/11/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá 164 Ngôn ngữ Đức 1857050093 Võ Phước Uyên Nữ 20/04/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi 165 Ngôn ngữ học 1756020005 Trần Võ Vân Anh Nữ 26/11/1999 Phú Yên Kinh Khá 166 Ngôn ngữ học 1856020005 Trần Anh Thư Nữ 24/01/2000 Ninh Thuận Kinh Khá 167 Ngôn ngữ học 1856020006 Lê Thị Anh Đào Nữ 16/08/2000 Phú Yên Kinh Khá 168 Ngôn ngữ học 1856020018 Nguyễn Thị Hoàn Châu Nữ 12/06/2000 Long An Kinh Khá Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 169 Ngôn ngữ học 1856020021 Phạm Thị Thúy Kiều Diễm Nữ 01/01/1999 Đồng Nai Kinh Khá 170 Ngôn ngữ học 1856020023 Kim Thị Thanh Dung Nữ 20/09/2000 Trà Vinh Khmer Khá 171 Ngôn ngữ học 1856020026 Nguyễn Thị Thuỳ Duyên Nữ 04/05/2000 Đắk Lắk Kinh Khá 172 Ngôn ngữ học 1856020027 Bùi Thị Mỹ Duyên Nữ 08/08/2000 Lâm Đồng Kinh Khá 173 Ngôn ngữ học 1856020039 Nguyễn Thị Quỳnh Hương Nữ 08/03/2000 Lâm Đồng Kinh Khá 174 Ngôn ngữ học 1856020043 Nguyễn Thị Khánh Huyền Nữ 25/07/2000 Quảng Bình Kinh Trung bình khá 175 Ngôn ngữ học 1856020058 Nguyễn Lâm Thảo Nhi Nữ 13/06/2000 Đồng Nai Kinh Khá 176 Ngôn ngữ học 1856020061 Bùi Thị Thùy Như Nữ 13/06/2000 Bình Phước Kinh Khá 177 Ngôn ngữ học 1856020068 Bùi Xuân Quỳnh Nữ 12/08/2000 Lâm Đồng Kinh Khá 178 Ngôn ngữ học 1856020073 Lương Quốc Thái Nam 25/03/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá 179 Ngôn ngữ học 1756020081 Nguyễn Thị Kim Tuyến Nữ 16/11/1999 Quảng Nam Kinh Khá CNTN 180 Ngôn ngữ Italia 1857080004 Hà Kiều Anh Nữ 31/05/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá 181 Ngôn ngữ Italia 1857080023 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 10/11/2000 Tiền Giang Kinh Trung bình khá 182 Ngôn ngữ Italia 1857080026 Nguyễn Hồ Bảo Ngọc Nữ 12/08/1999 Đắk Lắk Kinh Trung bình khá 183 Ngôn ngữ Italia 1857080034 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 30/06/2000 Đồng Nai Kinh Khá 184 Ngôn ngữ Italia 1857080038 Nguyễn Nguyên Thảo Nữ 02/06/2000 Đồng Nai Kinh Trung bình khá 185 Ngôn ngữ Italia 1857080041 Nguyễn Minh Thương Nam 18/08/2000 Bình Dương Kinh Khá 186 Ngôn ngữ Nga 1557020036 La Bội Ngọc Nữ 17/01/1997 Bến Tre Hoa Trung bình khá 187 Ngôn ngữ Nga 1757020008 Nguyễn Minh Châu Nữ 30/09/1999 TP. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá 188 Ngôn ngữ Nga 1757020040 Lâm Thị Thảo Nguyên Nữ 03/06/1997 Kiên Giang Kinh Trung bình khá 189 Ngôn ngữ Nga 1757020052 Tô Thị Kim Thắm Nữ 10/11/1999 Quảng Ngãi Kinh Giỏi 190 Ngôn ngữ Nga 1757020058 Trần Minh Thư Nữ 17/01/1999 TP. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá 191 Ngôn ngữ Nga 1857020035 Huỳnh Lê Trúc Lam Nữ 12/05/2000 Long An Kinh Khá 192 Ngôn ngữ Anh 1657020059 Trần Thị Thanh Uyên Nữ 30/08/1998 Bình Thuận Kinh Khá CĐ 193 Ngôn ngữ Anh 1757020008 Nguyễn Minh Châu Nữ 30/09/1999 TP. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá CĐ 194 Ngôn ngữ Anh 1757020040 Lâm Thị Thảo Nguyên Nữ 03/06/1997 Kiên Giang Kinh Trung bình khá CĐ 195 Ngôn ngữ Anh 1757020058 Trần Minh Thư Nữ 17/01/1999 TP. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá CĐ 196 Ngôn ngữ Pháp 1457030128 Đoàn Khánh Vy Nữ 28/09/1995 Tiền Giang Kinh Khá 197 Ngôn ngữ Pháp 1556120020 Dương Thị Mỹ Hà Nữ 16/06/1997 TP. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá 198 Ngôn ngữ Pháp 1657030090 Nguyễn Thị Mỹ Thắm Nữ 04/12/1998 Tây Ninh Kinh Trung bình khá 199 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 1457070056 Nguyễn Thị Thanh Thùy Nữ 27/01/1995 Khánh Hòa Kinh Trung bình khá 200 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 1657070020 Triệu Hồng Hạnh Nữ 13/12/1998 Khánh Hòa Kinh Khá 201 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 1657070029 Nguyễn Ngọc Lâm Nữ 09/01/1997 Lâm Đồng Kinh Khá 202 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 1657070050 Võ Trường Nhân Nam 14/09/1998 Tiền Giang Kinh Khá Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 203 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 1657070062 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 11/12/1997 Lầm Đồng Kinh Khá 204 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 1757070028 Nguyễn Thị Hoàng Oanh Nữ 20/07/1999 Đồng Nai Kinh Trung bình khá 205 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 1857070002 Nguyễn Lê Như Quỳnh Nữ 22/05/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá 206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 1857070009 Nguyễn Lan Anh Nữ 04/10/2000 Vĩnh Phúc Kinh Trung bình khá 207 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 1857070022 Huỳnh Phan Anh Kiệt Nam 09/10/2000 Lâm Đồng Kinh Trung bình khá 208 Ngôn ngữ Trung Quốc 1557040043 Lê Thị Thanh Huyền Nữ 02/07/1997 Đồng Nai Kinh Trung bình khá 209 Ngôn ngữ Trung Quốc 1557040077 Ngô Hương Nghi Nữ 29/05/1997 Tây Ninh Kinh Giỏi 210 Ngôn ngữ Trung Quốc 1657040045 Lê Thanh Hoa Nữ 22/05/1998 Thanh Hóa Kinh Trung bình khá 211 Ngôn ngữ Trung Quốc 1657040095 Phạm Thảo Nguyên Nữ 16/04/1998 Lâm Đồng Kinh Trung bình khá 212 Ngôn ngữ Trung Quốc 1757040022 Hồ Thị Thùy Diễm Nữ 07/06/1998 Gia Lai Kinh Trung bình khá 213 Ngôn ngữ Trung Quốc 1757040025 Trần Đình Duy Nam 03/02/1999 Quảng Ngãi Kinh Trung bình khá 214 Ngôn ngữ Trung Quốc 1757040043 Phạm Thị Xuân Hồng Nữ 01/02/1999 Lâm Đồng Kinh Trung bình khá 215 Ngôn ngữ Trung Quốc 1757040072 Trần Lê Trang Nghiêm Nữ 17/02/1999 TP. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá 216 Ngôn ngữ Trung Quốc 1757040076 Trần Ngô Thảo Nguyên Nữ 06/01/1999 Bình Thuận Kinh Trung bình khá 217 Ngôn ngữ Trung Quốc 1757040088 Hứa Văn Gia Phát Nam 08/07/1999 Quảng Ngãi Kinh Trung bình khá 218 Ngôn ngữ Trung Quốc 1757040097 Phạm Ngân Quỳnh Nữ 21/08/1999 Vĩnh Long Kinh Khá 219 Ngôn ngữ Trung Quốc 1757040114 Lê Trần Bảo Trâm Nữ 06/08/1999 Bến Tre Kinh Trung bình khá 220 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040001 Nguyễn Triệu Minh Nữ 09/03/2000 Quảng Bình Kinh Khá 221 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040005 Nguyễn Thanh Mai Nữ 24/05/2000 An Giang Kinh Khá 222 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040008 Đặng Huỳnh Minh Khoa Nam 01/12/2000 An Giang Kinh Khá 223 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040019 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 17/06/2000 Bình Phước Kinh Trung bình khá 224 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040049 Nguyễn Hà Quỳnh Anh Nữ 20/06/2000 Hà Tĩnh Kinh Khá 225 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040058 Hồ Thị Bích Cẩm Nữ 19/09/2000 Đắk Lắk Kinh Giỏi 226 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040062 Nguyễn Thị Ngọc Châu Nữ 06/07/2000 Kiên Giang Kinh Khá 227 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040082 Phạm Hà Phương Lam Nữ 02/01/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá 228 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040084 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 08/03/1999 Sóc Trăng Hoa Khá 229 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040085 Trần Ngọc Hoài Linh Nữ 05/12/2000 Khánh Hòa Kinh Khá 230 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040089 Đinh Thị Khánh Ly Nữ 21/08/2000 Đắk Lắk Kinh Khá 231 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040092 Huỳnh Hà My Nữ 28/09/2000 Ninh Thuận Kinh Khá 232 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040105 Hồ Thị Quỳnh Như Nữ 08/11/2000 Quảng Trị Kinh Giỏi 233 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040112 La Mỹ Quyên Nữ 13/10/2000 An Giang Hoa Khá 234 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040113 Phương Diễm Quỳnh Nữ 02/11/2000 Ninh Thuận Hoa Trung bình khá 235 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040127 Phạm Quỳnh Anh Thư Nữ 07/09/2000 Lâm Đồng Kinh Khá 236 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040130 Nguyễn Thanh Thúy Nữ 24/05/2000 Hà Nội Kinh Khá Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 237 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040136 Hoàng Thị Huyền Trâm Nữ 02/09/2000 Quảng Trị Kinh Khá 238 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040137 Lê Ngọc Trâm Nữ 14/10/2000 Đồng Nai Kinh Khá 239 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040138 Trần Ngọc Trân Nữ 02/07/2000 TP. Hồ Chí Minh Hoa Khá 240 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040140 Phạm Ngọc Thùy Trang Nữ 04/07/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi 241 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040142 Huỳnh Thị Gia Tuệ Nữ 19/12/2000 Bình Phước Kinh Khá 242 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040147 Nguyễn Ngọc Phương Vi Nữ 16/08/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá 243 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040152 Hà Thị Vương Nữ 07/08/2000 Quảng Ninh Tày Khá 244 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040156 Ngô Thị Hà Xuyên Nữ 20/01/2000 Quảng Ngãi Kinh Khá 245 Ngôn ngữ Trung Quốc 1857040157 Nguyễn Thị Như Ý Nữ 26/07/2000 Quảng Trị Kinh Giỏi 246 Nhân học 1556060039 Trần Thị Thanh Ngữ Nữ 13/02/1997 Đồng Nai Kinh Trung bình khá 247 Nhân học 1756060002 Phạm Ngọc Phương Anh Nữ 11/11/1999 TP. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá 248 Nhân học 1756060027 Trần Khánh Ngọc Nữ 07/08/1999 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá 249 Nhật Bản học 1656190129 Nguyễn Lê Chí Trung Nam 18/07/1998 An Giang Kinh Khá 250 Nhật Bản học 1756190031 Đoàn Quỳnh Anh Nữ 16/07/1998 Ninh Thuận Kinh Giỏi 251 Nhật Bản học 1756190063 Lê Trần Duy Long Nam 28/10/1999 Gia Lai Kinh Giỏi 252 Nhật Bản học 1856190013 Mai Thị Thanh Nhi Nữ 22/11/2000 Long An Kinh Khá 253 Nhật Bản học 1856190016 Đỗ Thị Lâm Nhân Nữ 15/01/2000 Tiền Giang Kinh Giỏi 254 Nhật Bản học 1856190018 La Nguyễn Quí Anh Nữ 20/01/2000 Đồng Tháp Kinh Giỏi 255 Nhật Bản học 1856190019 Bùi Uyên Phương Nữ 19/02/2000 Kon Tum Kinh Khá 256 Nhật Bản học 1856190053 Nguyễn Phương Chinh Nữ 22/03/2000 Quảng Nam Kinh Khá 257 Nhật Bản học 1856190056 Nguyễn Hải Ngọc Duyên Nữ 30/09/2000 Bình Dương Kinh Khá 258 Nhật Bản học 1856190061 Trần Tôn Gia Hân Nữ 01/10/2000 An Giang Kinh Khá 259 Nhật Bản học 1856190101 Lê Thị Kim Phường Nữ 27/11/2000 Quảng Ngãi Kinh Khá 260 Nhật Bản học 1856190109 Trần Thị Phương Thảo Nữ 19/05/2000 Quảng Nam Kinh Khá 261 Nhật Bản học 1856190118 Phan Huỳnh Anh Thư Nữ 03/02/2000 Thừa Thiên Huế Kinh Giỏi 262 Nhật Bản học 1856190119 Phạm Kiều Thư Nữ 20/10/2000 Quảng Bình Kinh Khá 263 Nhật Bản học 1856190121 Nguyễn Ngọc Như Thuần Nữ 28/10/2000 Thừa Thiên Huế Kinh Giỏi 264 Nhật Bản học 1856190143 Hồ Thị Kim Vàng Nữ 10/04/2000 An Giang Kinh Khá 265 Nhật Bản học 1856190144 Văn Lê Tường Vi Nữ 03/08/2000 Thừa Thiên Huế Kinh Khá 266 Nhật Bản học 1756190044 Nguyễn Thị Hằng Nữ 02/10/1999 Bình Định Kinh Khá CLC 267 Nhật Bản học 1756190139 Phạm Trần Hải Yến Nữ 21/06/1999 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá CLC 268 Nhật Bản học 1856190017 Nguyễn Vân Quỳnh Mai Nữ 07/03/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi CLC 269 Nhật Bản học 1856190059 Nguyễn Nhật Hạ Nữ 31/01/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi CLC 270 Nhật Bản học 1856190116 Lê Nguyễn Anh Thư Nữ 27/05/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi CLC Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 271 Nhật Bản học 1856190134 Lê Thanh Trúc Nữ 27/11/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá CLC 272 Quan hệ Quốc tế 1557060012 Lê Công Thế Bảo Nam 12/04/1997 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh Khá 273 Quan hệ Quốc tế 1657060084 Trần Ngọc Phương Linh Nữ 25/05/1998 Tiền Giang Kinh Khá 274 Quan hệ Quốc tế 1657060133 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 24/10/1998 Thừa Thiên Huế Kinh Khá 275 Quan hệ Quốc tế 1757060046 Nguyễn Thị Diệu Hà Nữ 07/05/1999 Thừa Thiên Huế Kinh Khá 276 Quan hệ Quốc tế 1757060058 Nguyễn Thị Thúy Hiền Nữ 10/03/1999 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh Khá 277 Quan hệ Quốc tế 1757060064 Hoàng Song Hương Nữ 02/01/1999 Lào Cai Tày Khá 278 Quan hệ Quốc tế 1757060065 Nguyễn Huỳnh Cẩm Hường Nữ 09/10/1999 Tiền Giang Kinh Khá 279 Quan hệ Quốc tế 1757060095 Trần Thị Tú Nga Nữ 25/06/1999 Gia Lai Kinh Khá 280 Quan hệ Quốc tế 1757060096 Trần Thị Ngân Nữ 13/12/1998 Thừa Thiên Huế Kinh Khá 281 Quan hệ Quốc tế 1757060116 Phạm Thị Quỳnh Như Nữ 19/03/1999 Bình Phước Kinh Khá 282 Quan hệ Quốc tế 1757060138 Nguyễn Thị Hồng Thẩm Nữ 20/10/1999 Bình Định Kinh Khá 283 Quan hệ Quốc tế 1757060150 Trần Thị Diễm Thu Nữ 04/02/1999 Hậu Giang Kinh Khá 284 Quan hệ Quốc tế 1757060191 Lê Thị Thanh Vân Nữ 28/09/1999 Bình Thuận Kinh Khá 285 Quan hệ Quốc tế 1757060196 Lê Ngọc Như Ý Nữ 12/08/1999 Tiền Giang Kinh Khá 286 Quan hệ Quốc tế 1857060008 Đào Mai Trang Nữ 18/02/2000 Bình Định Kinh Khá 287 Quan hệ Quốc tế 1857060014 Lưu Ngọc Thanh Thủy Nữ 24/09/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá 288 Quan hệ Quốc tế 1857060019 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 10/06/2000 Bình Phước Kinh Khá 289 Quan hệ Quốc tế 1857060020 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ 20/11/2000 Tiền Giang Kinh Khá 290 Quan hệ Quốc tế 1857060041 Giang Thành Trung Nam 30/11/2000 Thái Bình Kinh Khá 291 Quan hệ Quốc tế 1857060046 Nguyễn Ngọc Thiên Phú Nam 19/12/2000 An Giang Kinh Giỏi 292 Quan hệ Quốc tế 1857060068 Ngô Nguyễn Hoài An Nữ 03/03/2000 Đắk Lắk Kinh Khá 293 Quan hệ Quốc tế 1857060072 Lê Minh Anh Nữ 22/07/2000 Lâm Đồng Kinh Khá 294 Quan hệ Quốc tế 1857060078 Phạm Thị Mỹ Anh Nữ 20/03/2000 Cần Thơ Kinh Khá 295 Quan hệ Quốc tế 1857060081 Lê Thị Sơn Ca Nữ 07/07/1999 Đà Nẵng Kinh Khá 296 Quan hệ Quốc tế 1857060089 Tăng Xuân Diểm Nữ 05/08/2000 Cần Thơ Kinh Khá 297 Quan hệ Quốc tế 1857060094 Nguyễn Hải Duyên Nữ 03/01/2000 Bến Tre Kinh Khá 298 Quan hệ Quốc tế 1857060099 Lê Hậu Nam 30/09/2000 Bình Thuận Kinh Giỏi 299 Quan hệ Quốc tế 1857060106 Nguyễn Phương Khanh Nữ 20/11/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá 300 Quan hệ Quốc tế 1857060109 Nguyễn Lê Minh Khánh Nam 02/10/2000 Vĩnh Long Kinh Khá 301 Quan hệ Quốc tế 1857060114 Võ Hà Lan Nữ 15/04/2000 Khánh Hòa Kinh Khá 302 Quan hệ Quốc tế 1857060139 Võ Thy Nga Nữ 10/01/2000 Vĩnh Long Kinh Giỏi 303 Quan hệ Quốc tế 1857060145 Nguyễn Thùy Bảo Ngân Nữ 07/11/2000 Bình Thuận Kinh Khá 304 Quan hệ Quốc tế 1857060148 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 05/12/2000 Hải Dương Kinh Khá Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 305 Quan hệ Quốc tế 1857060166 Võ Hoàng Phi Nam 02/10/2000 Vĩnh Long Kinh Giỏi 306 Quan hệ Quốc tế 1857060179 Tô Tiến Tài Nam 14/12/2000 Đồng Tháp Kinh Khá 307 Quan hệ Quốc tế 1857060183 Võ Phương Thảo Nữ 13/03/2000 Đắk Lắk Kinh Giỏi 308 Quan hệ Quốc tế 1857060187 Phan Anh Thư Nữ 16/11/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá 309 Quan hệ Quốc tế 1857060191 Hà Quang Thuận Nam 17/11/2000 Bến Tre Kinh Khá 310 Quan hệ Quốc tế 1857060203 Bùi Minh Trang Nữ 24/02/2000 Gia Lai Kinh Khá 311 Quan hệ Quốc tế 1857060207 Nguyễn Trần Tuyết Trinh Nữ 24/07/2000 Khánh Hòa Kinh Khá 312 Quan hệ Quốc tế 175706L003 Sysamouth Souksavanh Nam 06/03/1998 Lào Lào Trung bình khá 313 Quan hệ Quốc tế 1557060120 Trần Nguyễn Cát Phương Nữ 13/02/1997 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá CLC 314 Quan hệ Quốc tế 1557060176 Hoàng Thụy Nhã Uyên Nữ 18/09/1997 Buôn Ma Thuột Kinh Khá CLC 315 Quan hệ Quốc tế 1657060109 Nguyễn Kim Ngân Nữ 22/08/1998 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi CLC 316 Quan hệ Quốc tế 1657060214 Lê Uyên Vy Nữ 08/12/1998 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá CLC 317 Quan hệ Quốc tế 1757060039 Lê Nhật Duy Nam 06/06/1999 Sóc Trăng Kinh Khá CLC 318 Quan hệ Quốc tế 1757060128 Đặng Phương Quyên Nữ 14/02/1999 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá CLC 319 Quan hệ Quốc tế 1757060183 Trần Công Tuấn Nam 26/08/1999 Tiền Giang Kinh Khá CLC 320 Quan hệ Quốc tế 1857060002 Huỳnh Trương Lan Chi Nữ 07/07/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi CLC 321 Quan hệ Quốc tế 1857060003 Nguyễn Thị Mỹ Chi Nữ 26/05/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi CLC 322 Quan hệ Quốc tế 1857060005 Nguyễn Thị Phương Duyên Nữ 09/10/2000 Bình Thuận Kinh Khá CLC 323 Quan hệ Quốc tế 1857060009 Hồ Thị Cẩm Tú Nữ 18/05/2000 Bến Tre Kinh Giỏi CLC 324 Quan hệ Quốc tế 1857060018 Nguyễn Thị Song Nguyện Nữ 12/09/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi CLC 325 Quan hệ Quốc tế 1857060033 Lê Thị Minh Tâm Nữ 05/09/2000 Khánh Hòa Kinh Khá CLC 326 Quan hệ Quốc tế 1857060034 Nguyễn Tường Vy Nữ 27/02/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi CLC 327 Quan hệ Quốc tế 1857060036 Trần Diệp Mai Thy Nữ 03/05/2000 Kiên Giang Kinh Khá CLC 328 Quan hệ Quốc tế 1857060037 Nguyễn Lý Yến Nhi Nữ 26/12/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá CLC 329 Quan hệ Quốc tế 1857060045 Hà Hải Minh Nam 24/02/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá CLC 330 Quan hệ Quốc tế 1857060053 Nguyễn Ngọc Như Ý Nữ 02/01/2000 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh Giỏi CLC 331 Quan hệ Quốc tế 1857060060 Lê Nguyễn Thủy Tiên Nữ 21/01/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi CLC 332 Quan hệ Quốc tế 1857060062 Lê Trúc Mai Nữ 02/12/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá CLC 333 Quan hệ Quốc tế 1857060066 Võ Hồ Khánh An Nữ 12/04/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi CLC 334 Quan hệ Quốc tế 1857060083 Vương Kim Chi Nữ 18/05/2000 TP. Hồ Chí Minh Hoa Khá CLC 335 Quan hệ Quốc tế 1857060153 Tô Minh Nhật Nam 07/10/2000 TP. Hồ Chí Minh Hoa Giỏi CLC 336 Quan hệ Quốc tế 1857060154 Trần Thị Ngọc Nhật Nữ 15/09/2000 Bình Phước Kinh Khá CLC 337 Quan hệ Quốc tế 1857060185 Lý Nhật Thông Nam 12/03/2000 Đồng Nai Kinh Khá CLC 338 Quan hệ Quốc tế 1857060198 Lương Bảo Trân Nữ 08/06/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi CLC Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 339 Quan hệ Quốc tế 1857060217 Phan Thảo Vy Nữ 01/11/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá CLC 340 Quan hệ Quốc tế 1857060221 Nguyễn Ngọc Hà My Nữ 09/09/1996 Hà Nội Kinh Giỏi CLC 341 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1656180129 Chu Thị Thuỷ Nữ 24/02/1996 Đắk Lắk Nùng Khá 342 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1656180161 Lý Hoàng Yến Nữ 02/02/1998 Kiên Giang Tày Khá 343 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1756180072 Nguyễn Xuân Linh Nam 02/08/1999 Hà Tĩnh Kinh Khá 344 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1756180092 Hà Xuân Nhi Nữ 27/04/1999 An Giang Kinh Khá 345 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1756180097 Đỗ Thị Nhung Nữ 02/10/1999 Thanh Hóa Kinh Khá 346 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1756180122 Trần Thị Ngọc Trâm Nữ 29/03/1999 Quảng Nam Kinh Khá 347 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1756180134 Huỳnh Lê Tường Vy Nữ 21/10/1998 Kiên Giang Kinh Khá 348 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180001 Võ Thị Hồng Đào Nữ 09/11/2000 Cần Thơ Kinh Giỏi 349 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180006 Lê Thị Oanh Thư Nữ 04/04/2000 Quảng Nam Kinh Khá 350 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180014 Trần Nguyễn Yến Vy Nữ 14/11/2000 Tây Ninh Kinh Khá 351 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180040 Tưởng Thị Thanh Hằng Nữ 08/04/2000 Quảng Nam Kinh Khá 352 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180077 Trần Ánh Diệu Nữ 02/02/2000 Gia Lai Kinh Giỏi 353 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180102 Trần Quang Khải Nam 11/01/2000 Bến Tre Kinh Khá 354 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180113 Chạc Thị Hồng Nga Nữ 22/03/2000 Gia Lai Nùng Khá 355 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180118 Nguyễn Thanh Ngân Nữ 07/09/2000 An Giang Kinh Khá 356 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180119 Đặng Thị Ngọc Nữ 20/02/2000 Quảng Nam Kinh Khá 357 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180122 Nguyễn Văn Nhã Nam 01/01/2000 Kiên Giang Kinh Giỏi 358 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180132 Võ Thị Phương Nữ 16/03/2000 Hà Tĩnh Kinh Khá 359 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180141 Hồ Viết Thắng Nam 21/02/2000 Quảng Nam Kinh Khá 360 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180145 Nghiêm Thu Thảo Nữ 20/02/2000 Lâm Đồng Dân tộc khác Khá 361 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180149 Nguyễn Thị Hồng Thoại Nữ 22/02/2000 Cần Thơ Kinh Giỏi 362 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180153 Trần Thị Thanh Thúy Nữ 15/02/2000 Tiền Giang Kinh Khá 363 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180008 Lê Huỳnh Thiên Kim Nữ 27/08/2000 An Giang Kinh Khá CLC 364 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180015 Vũ Ngọc Minh Thư Nữ 21/05/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi CLC 365 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180027 Võ Lê Tường Vi Nữ 27/02/2000 Long An Kinh Giỏi CLC 366 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180037 Nguyễn Ngọc Hà Nữ 01/02/2000 Bình Phước Kinh Khá CLC 367 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1856180111 Lê Nhựt Minh Nữ 06/09/2000 Cà Mau Kinh Giỏi CLC 368 Tâm lý học 1556160088 Trần Quốc Huyền Trân Nữ 06/02/1997 Sóc Trăng Kinh Khá 369 Tâm lý học 1756160034 Trần Ngọc Hà Nữ 08/09/1999 Cà Mau Kinh Khá 370 Tâm lý học 1756160079 Lê Ngọc Nhân Nữ 24/05/1999 Cà Mau Kinh Khá 371 Tâm lý học 1856160001 Nguyễn Khánh Trang Nữ 28/10/2000 Hải Phòng Kinh Khá 372 Tâm lý học 1856160003 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 16/11/2000 Đắk Lắk Kinh Khá Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 373 Tâm lý học 1856160008 Hồng Mỹ Hạnh Nữ 16/03/2000 Tiền Giang Kinh Khá 374 Tâm lý học 1856160009 Nguyễn Viết Hiếu Nam 28/10/2000 Quảng Bình Kinh Khá 375 Tâm lý học 1856160010 Huỳnh Lê Như Ý Nữ 13/03/2000 Quảng Nam Kinh Khá 376 Tâm lý học 1856160012 Lê Thạch Huyền Trân Nữ 13/10/2000 Long An Kinh Giỏi 377 Tâm lý học 1856160014 Nguyễn Hồ Hoàng Long Nam 27/11/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá 378 Tâm lý học 1856160041 Vương Gia Bảo Nam 21/08/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá 379 Tâm lý học 1856160047 Nguyễn Vũ Duy Nam 10/02/2000 Đồng Nai Kinh Khá 380 Tâm lý học 1856160049 Nguyễn Mỹ Duyên Nữ 22/08/1999 Lâm Đồng Kinh Giỏi 381 Tâm lý học 1856160052 Tăng Khánh Duyên Nữ 30/04/2000 Bạc Liêu Kinh Khá 382 Tâm lý học 1856160060 Đặng Thị Thanh Hảo Nữ 22/02/2000 Tiền Giang Kinh Khá 383 Tâm lý học 1856160070 Nguyễn Hoàng Lâm Nam 03/11/2000 An Giang Kinh Khá 384 Tâm lý học 1856160071 Hán Vũ Hoàng Lan Nữ 08/09/2000 Bình Phước Kinh Khá 385 Tâm lý học 1856160076 Nguyễn Thị Hồng Lương Nữ 16/03/2000 Hà Nội Kinh Giỏi 386 Tâm lý học 1856160085 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 02/07/2000 Đồng Tháp Kinh Khá 387 Tâm lý học 1856160090 Nguyễn Huỳnh Như Nữ 08/02/1999 Bến Tre Kinh Khá 388 Tâm lý học 1856160103 Nguyễn Trịnh Minh Thư Nữ 27/06/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá 389 Tâm lý học 1856160107 Hồ Thị Thương Nữ 09/12/2000 Quảng Ngãi Kinh Khá 390 Tâm lý học 1856160117 Trần Thị Kiều Trang Nữ 16/07/2000 Cà Mau Kinh Khá 391 Thông tin - Thư viện 1856100004 Trần Thị Tú Anh Nữ 21/12/2000 Thừa Thiên Huế Kinh Giỏi 392 Thông tin - Thư viện 1856100007 Võ Thị Ca Nữ 27/04/2000 Phú Yên Kinh Giỏi 393 Thông tin - Thư viện 1856100020 Lê Thị Thanh Hà Nữ 23/07/2000 Bình Phước Kinh Khá 394 Thông tin - Thư viện 1856100061 Nguyễn Vương Uyển Nhi Nữ 08/10/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá 395 Thông tin - Thư viện 1856100063 Lý Thục Nhiệm Nữ 18/06/2000 Sóc Trăng Hoa Khá 396 Thông tin - Thư viện 1856100074 Hoàng Phương Thi Nữ 21/12/2000 Long An Kinh Giỏi 397 Thông tin - Thư viện 1856100075 Đặng Thị Kim Thoa Nữ 20/11/2000 An Giang Kinh Khá 398 Thông tin - Thư viện 1856100089 Huỳnh Thị Lưu Kim Tuyến Nữ 19/11/2000 Bình Thuận Kinh Giỏi 399 Thông tin - Thư viện 1856100091 Nguyễn Thị Thu Uyên Nữ 03/09/2000 Lâm Đồng Kinh Khá 400 Thông tin - Thư viện 1857040047 Nguyễn Thùy Anh Nữ 09/11/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá 401 Thông tin học 1656100058 Vũ Hoàng Lâm Nam 13/04/1996 Đồng Nai Kinh Khá 402 Thông tin học 1756100061 Lê Thị Bảo Như Nữ 09/02/1999 An Giang Kinh Giỏi 403 Triết học 1656070066 Trần Trung Nam Nam 31/08/1998 TP. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá 404 Triết học 1856070007 Đàm Tú Di Nữ 24/03/2000 TP. Hồ Chí Minh Hoa Khá 405 Văn hóa học 1556140037 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ 15/05/1997 Cà Mau Kinh Khá 406 Văn hóa học 1556140038 Nguyễn Trọng Nguyên Nam 19/10/1997 Vĩnh Long Kinh Khá Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 407 Văn hóa học 1656140065 Nguyễn Thành Phương Nam 10/01/1998 Cần Thơ Kinh Giỏi 408 Văn hóa học 1756140016 Nguyễn Trương Tuyết Dung Nữ 21/02/1999 Tiền Giang Kinh Khá 409 Văn hóa học 1756140033 Phạm Thị Thanh Mai Nữ 06/10/1999 Bạc Liêu Kinh Khá 410 Văn hóa học 1756140063 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 23/07/1999 Bình Dương Kinh Khá 411 Văn hóa học 1856140009 Nguyễn Thị Tuyết Đào Nữ 24/08/2000 Quảng Nam Kinh Khá 412 Văn hóa học 1856140014 Nguyễn Phi Dũng Nam 02/03/2000 Phú Yên Kinh Khá 413 Văn hóa học 1856140015 Nguyễn Phương Duyên Nữ 24/02/2000 An Giang Kinh Khá 414 Văn hóa học 1856140016 Đỗ Hạnh Duyên Nữ 09/03/2000 Tiền Giang Kinh Khá 415 Văn hóa học 1856140020 Quách Gia Hân Nữ 09/04/2000 Vĩnh Long Kinh Khá 416 Văn hóa học 1856140034 Trần Thị Diệu Linh Nữ 05/05/2000 Quảng Bình Kinh Giỏi 417 Văn hóa học 1856140036 Lê Võ Hoài Linh Nữ 25/09/2000 Quảng Ngãi Kinh Khá 418 Văn hóa học 1856140042 Lương Thị Thuý My Nữ 18/11/2000 Phú Yên Kinh Giỏi 419 Văn hóa học 1856140069 Hồ Như Minh Tỏa Nữ 25/08/2000 Phú Yên Kinh Khá 420 Văn hóa học 1856140082 Trần Thị Phương Uyên Nữ 26/01/2000 Quảng Trị Kinh Giỏi 421 Văn hóa học 1856140088 Trần Thị Kiên Yên Nữ 10/01/2000 Bến Tre Kinh Khá 422 Văn học 1656010128 Huỳnh Thảo Thanh Tuyền Nữ 30/07/1998 Bình Thuận Chăm Khá 423 Văn học 1756010006 Nguyễn Ngọc Đan Quỳnh Nữ 11/06/1999 Phú Yên Kinh Khá 424 Văn học 1756010076 Hồ Yến Nhi Nữ 29/11/1999 Quảng Nam Kinh Khá 425 Văn học 1756010085 Huỳnh Thị Cẩm Nương Nữ 10/02/1999 Vĩnh Long Kinh Trung bình khá 426 Văn học 1856010038 Nguyễn Trúc Phương Anh Nữ 13/12/2000 Đồng Nai Kinh Khá 427 Văn học 1856010116 Ngô Phước Sang Nam 11/11/2000 Vĩnh Long Kinh Giỏi 428 Văn học 1856010145 Nguyễn Thị Tuyến Nữ 13/12/1999 Hà Tĩnh Kinh Khá 429 Văn học 1556010120 Nguyễn Thị Khánh Phương Nữ 10/02/1997 Lâm Đồng Kinh Giỏi CNTN 430 Văn học 1756010117 Nguyễn Minh Tiến Nam 17/03/1999 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi CNTN 431 Văn học 1856010006 Nguyễn Đào Minh Châu Nữ 15-3-2000 Bình Dương Kinh Giỏi CNTN 432 Xã hội học 1556090143 Mai Văn Thuyết Nam 23/10/1997 Thái Bình Kinh Khá 433 Xã hội học 1656090181 Nguyễn Đức Tính Nam 05/04/1998 Quảng Nam Kinh Khá 434 Xã hội học 1756090075 Phạm Thanh Loan Nữ 28/06/1999 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá 435 Xã hội học 1756090111 Lê Thị Thùy Nhung Nữ 07/07/1999 Đồng Nai Kinh Khá 436 Xã hội học 1757030045 Hoàng Thúy Ngân Nữ 15/03/1999 Tiền Giang Kinh Khá 437 Xã hội học 1856090006 Đặng Thị Thanh Tuyền Nữ 29/09/2000 An Giang Kinh Khá 438 Xã hội học 1856090023 Huỳnh Phúc Bảo Anh Nữ 02/06/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá 439 Xã hội học 1856090024 Nguyễn Thị Mỹ Anh Nữ 23/01/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá 440 Xã hội học 1856090027 Lý Tố Anh Nữ 10/07/2000 Bình Phước Dân tộc khác Trung bình khá Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 441 Xã hội học 1856090035 Trần Mai Bảo Đăng Nữ 24/11/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá 442 Xã hội học 1856090060 Đỗ Thị Hồng Nữ 28/10/2000 Thanh Hóa Kinh Khá 443 Xã hội học 1856090094 Phạm Võ Chí Nghi Nữ 29/03/2000 An Giang Kinh Khá 444 Xã hội học 1856090111 Lê Minh Phương Nữ 23/08/2000 Thanh Hóa Kinh Khá 445 Xã hội học 1856090112 Hoàng Trúc Phương Nữ 11/03/1999 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh Khá 446 Xã hội học 1856090131 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 09/07/2000 Bình Thuận Kinh Khá 447 Xã hội học 1856090160 Nguyễn Đoàn Thùy Trang Nữ 31/10/2000 Đắk Lắk Kinh Khá 448 Xã hội học 1856090169 Phạm Thị Tường Vy Nữ 22/04/2000 Hà Tĩnh Kinh Khá 449 Xã hội học 1856090171 Vũ Thị Lan Vy Nữ 24/08/2000 Gia Lai Kinh Khá 450 Xã hội học 1856090172 Nguyễn Thảo Vy Nữ 08/12/2000 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá 451 Xã hội học 1856090178 Lê Thị Yến Nữ 14/12/2000 Đắk Lắk Kinh Khá 452 Ngôn ngữ Anh 18LT701055 Nguyễn Lê Kim Thoa Nữ 20/09/1997 Tiền Giang Kinh Trung bình khá LT 453 Ngôn ngữ Anh 19LT701005 Bùi Thị Lan Anh Nữ 30/06/1994 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá LT 454 Ngôn ngữ Anh 19LT701012 Trần Thị Hà Nữ 16/09/1993 Hưng Yên Kinh Khá LT 455 Ngôn ngữ Anh 19LT701013 Lê Thị Hoài Hải Nữ 27/07/1995 Bình Thuận Kinh Khá LT 456 Ngôn ngữ Anh 19LT701019 Bùi Mỹ Hương Nữ 10/07/1994 Bình Thuận Kinh Khá LT 457 Ngôn ngữ Anh 19LT701020 Vũ Thị Mai Hương Nữ 03/12/1994 Long An Kinh Khá LT 458 Ngôn ngữ Anh 19LT701023 Lê Phan Liễu Huỳnh Nữ 14/04/1997 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá LT 459 Ngôn ngữ Anh 19LT701037 Nguyễn Văn Mỹ Nam 16/12/1991 Phú Yên Kinh Khá LT 460 Ngôn ngữ Anh 19LT701039 Nguyễn Huỳnh Kim Ngân Nữ 23/11/1987 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá LT 461 Ngôn ngữ Anh 19LT701046 Hoàng Thị Yến Nhi Nữ 10/05/1998 Đồng Nai Kinh Khá LT 462 Ngôn ngữ Anh 19LT701049 Nguyễn Hoàng Oanh Nữ 12/04/1995 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá LT 463 Ngôn ngữ Anh 19LT701057 Nguyễn Kim Quỳnh Nữ 27/12/1995 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá LT 464 Ngôn ngữ Anh 19LT701068 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 30/11/1996 Phú Yên Kinh Khá LT 465 Ngôn ngữ Anh 19LT701070 Cao Nguyễn Đan Thy Nữ 01/12/1995 Ninh Thuận Kinh Khá LT 466 Ngôn ngữ Anh 19LT701075 Lê Vũ Ngọc Trâm Nữ 05/03/1994 Bình Thuận Kinh Khá LT 467 Ngôn ngữ Anh 19LT701078 Phan Hoàng Bảo Trân Nữ 27/12/1992 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá LT 468 Ngôn ngữ Anh 19LT701081 Đỗ Ngọc Phương Trinh Nữ 28/01/1996 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá LT 469 Ngôn ngữ Anh 19LT701085 Lê Thị Thủy Tuyên Nữ 21/02/1995 Tiền Giang Kinh Khá LT 470 Ngôn ngữ Anh 19LT701089 Đỗ Châu Thúy Vi Nữ 05/07/1991 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá LT 471 Ngôn ngữ Anh 19LT701090 Nguyễn Thị Thúy Vi Nữ 01/11/1998 Long An Kinh Khá LT 472 Báo chí 1666030002 Trần Văn Duẩn Nam 15/08/1984 Thái Bình Kinh Khá VB2 473 Báo chí 1766030001 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 16/09/1995 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá VB2 474 Báo chí 1866030009 Vũ Mạnh Dũng Nam 03/01/1995 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi VB2 Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 475 Báo chí 1866030012 Nguyễn Thanh Hiệp Nam 04/11/1996 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi VB2 476 Giáo dục học 1866120005 Đỗ Thị Oanh Nữ 05/11/1987 Hà Nội Kinh Giỏi VB2 477 Hàn Quốc học 1866200020 Hoàng Thúy Kiều Nữ 07/11/1988 Đồng Nai Nùng Giỏi VB2 478 Hàn Quốc học 1966200001 Nguyễn Đinh Hoàng Anh Nam 22/09/1996 Phú Yên Kinh Giỏi VB2 479 Hàn Quốc học 1966200019 Đào Thị Mỹ Nhân Nữ 21/11/1990 Bình Định Kinh Giỏi VB2 480 Hàn Quốc học 1966200027 Ngô Lê Thanh Thư Nữ 24/04/1994 An Giang Kinh Giỏi VB2 481 Hàn Quốc học 1966200037 Bùi Khánh Hương Uyên Nữ 13/05/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh Khá VB2 482 Ngôn ngữ Anh 1667010081 Đặng Thị Hải Nữ 15/09/1987 Nam Định Kinh Trung bình khá VB2 483 Ngôn ngữ Anh 1667010187 Trương Thị Lộc Nữ 03/06/1991 Quảng Ngãi Kinh Khá VB2 484 Ngôn ngữ Anh 1667010227 Phan Thị Xuân Ngọc Nữ 15/02/1994 TP. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá VB2 485 Ngôn ngữ Anh 1667010258 Trần Nguyễn Thiên Phúc Nam 16/11/1990 TP. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá VB2 486 Ngôn ngữ Anh 1667010263 Huỳnh Diễm Phương Nữ 09/02/1989 Tây Ninh Kinh Khá VB2 487 Ngôn ngữ Anh 1667010306 Đỗ Nguyễn Thiên Thanh Nữ 04/03/1994 Đồng Tháp Kinh Khá VB2 488 Ngôn ngữ Anh 1767010001 Lê Nguyễn Vân An Nữ 05/02/1993 Long An Kinh Khá VB2 489 Ngôn ngữ Anh 1767010022 Trần Minh Cường Nam 10/03/1990 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá VB2 490 Ngôn ngữ Anh 1767010036 Nguyễn Vũ Hiền Đức Nam 04/07/1990 Đà Nẵng Kinh Giỏi VB2 491 Ngôn ngữ Anh 1767010103 Hoàng Thị Hương Nữ 11/05/1992 Hà Nội Kinh Khá VB2 492 Ngôn ngữ Anh 1767010110 Lê Thu Hường Nữ 04/12/1992 Lâm Đồng Kinh Giỏi VB2 493 Ngôn ngữ Anh 1767010133 Đỗ Thị Ngọc Lệ Nữ 25/06/1991 Hà Nội Kinh Trung bình khá VB2 494 Ngôn ngữ Anh 1767010297 Nguyễn Thị Thúy Nữ 13/02/1987 Nam Định Kinh Trung bình khá VB2 495 Ngôn ngữ Anh 1767010360 Bùi Thị Tuyết Nữ 25/08/1991 Thái Bình Kinh Khá VB2 496 Ngôn ngữ Anh 1767010362 Lâm Phương Uyên Nữ 11/06/1994 TP. Hồ Chí Minh Kinh Trung bình khá VB2 497 Ngôn ngữ Anh 1767010387 Trần Thị Tường Vy Nữ 08/07/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh Giỏi VB2 498 Ngôn ngữ Anh 1867010003 Lê Hoàng Ân Nữ 21/08/1994 Gia Lai Kinh Khá VB2 499 Ngôn ngữ Anh 1867010012 Nguyễn Việt Vân Anh Nữ 06/06/1991 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi VB2 500 Ngôn ngữ Anh 1867010014 Trần Thị Ngọc Anh Nữ 17/05/1994 Bình Thuận Kinh Khá VB2 501 Ngôn ngữ Anh 1867010018 Bạch Thị Ngọc Bích Nữ 25/11/1986 Quảng Ngãi Kinh Trung bình khá VB2 502 Ngôn ngữ Anh 1867010029 Nguyễn Hồng Đăng Nam 19/04/1994 Ninh Thuận Kinh Khá VB2 503 Ngôn ngữ Anh 1867010035 Nguyễn Thị Hồng Dư Nữ 06/06/1995 Trà Vinh Kinh Khá VB2 504 Ngôn ngữ Anh 1867010037 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ 23/12/1990 Lâm Đồng Kinh Trung bình khá VB2 505 Ngôn ngữ Anh 1867010055 Ngô Thảo Hân Nữ 07/05/1996 Bình Phước Kinh Khá VB2 506 Ngôn ngữ Anh 1867010059 Võ Thị Thu Hằng Nữ 05/01/1991 Lâm Đồng Kinh Khá VB2 507 Ngôn ngữ Anh 1867010064 Trần Thị Mỹ Hạnh Nữ 19/02/1987 Lâm Đồng Kinh Khá VB2 508 Ngôn ngữ Anh 1867010081 Lý Huệ Hồng Nữ 05/01/1994 Cà Mau Kinh Khá VB2 Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 509 Ngôn ngữ Anh 1867010086 Hà Trần Thu Hương Nữ 27/02/1995 Nghệ An Kinh Giỏi VB2 510 Ngôn ngữ Anh 1867010091 Võ Thị Xuân Hữu Nữ 03/04/1987 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá VB2 511 Ngôn ngữ Anh 1867010096 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 12/06/1994 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi VB2 512 Ngôn ngữ Anh 1867010104 Trần Thị Phương Liên Nữ 10/10/1989 Quảng Ngãi Kinh Trung bình khá VB2 513 Ngôn ngữ Anh 1867010120 Hồ Thị Trúc Ly Nữ 10/12/1994 Tiền Giang Kinh Khá VB2 514 Ngôn ngữ Anh 1867010129 Trần Nguyễn Nhật Minh Nam 03/07/1995 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá VB2 515 Ngôn ngữ Anh 1867010147 Trần Thị Bảo Ngọc Nữ 14/02/1995 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi VB2 516 Ngôn ngữ Anh 1867010148 Trương Ái Ngọc Nữ 16/10/1993 Bình Định Kinh Khá VB2 517 Ngôn ngữ Anh 1867010152 Phạm Bùi Thanh Nguyên Nữ 24/06/1995 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá VB2 518 Ngôn ngữ Anh 1867010165 Phạm Ánh Như Nữ 13/06/1995 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi VB2 519 Ngôn ngữ Anh 1867010168 Nguyễn Ngọc Nữ Nữ 22/04/1996 Đồng Tháp Kinh Khá VB2 520 Ngôn ngữ Anh 1867010169 Lê Thị Như Oanh Nữ 27/03/1995 Đắk Lắk Kinh Khá VB2 521 Ngôn ngữ Anh 1867010173 Nguyễn Thị Kim Phúc Nữ 06/07/1991 Tiền Giang Kinh Khá VB2 522 Ngôn ngữ Anh 1867010176 Nguyễn Thị Hồng Phước Nữ 21/10/1995 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi VB2 523 Ngôn ngữ Anh 1867010181 Ngô Thị Phượng Nữ 04/05/1994 Bắc Ninh Kinh Trung bình khá VB2 524 Ngôn ngữ Anh 1867010184 Nguyễn Hoàng Qúy Nam 13/10/1993 Đắk Nông Kinh Giỏi VB2 525 Ngôn ngữ Anh 1867010192 Trần Thụy Xuân Quỳnh Nữ 01/08/1995 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá VB2 526 Ngôn ngữ Anh 1867010197 Cao Huỳnh Thiên Tâm Nữ 24/09/1991 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi VB2 527 Ngôn ngữ Anh 1867010202 Đặng Kim Thanh Nữ 03/09/1995 Quảng Ngãi Kinh Khá VB2 528 Ngôn ngữ Anh 1867010214 Trần Thị Thu Thảo Nữ 29/03/1995 Đắk Lắk Kinh Khá VB2 529 Ngôn ngữ Anh 1867010234 Hoàng Thị Mộng Thường Nữ 26/05/1991 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi VB2 530 Ngôn ngữ Anh 1867010237 Đặng Thị Minh Thùy Nữ 12/02/1994 Thừa Thiên Huế Kinh Khá VB2 531 Ngôn ngữ Anh 1867010240 Trần Thị Hà Thuyên Nữ 09/12/1989 Bình Thuận Kinh Khá VB2 532 Ngôn ngữ Anh 1867010244 Nguyễn Mỹ Tiên Nữ 09/11/1993 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi VB2 533 Ngôn ngữ Anh 1867010247 Hoàng Nhật Tiến Nam 11/02/1996 Cần Thơ Kinh Khá VB2 534 Ngôn ngữ Anh 1867010250 Hồ Hoàng Ngọc Trâm Nữ 20/03/1994 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi VB2 535 Ngôn ngữ Anh 1867010252 Nguyễn Lê Ngọc Trân Nữ 06/10/1996 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá VB2 536 Ngôn ngữ Anh 1867010254 Huỳnh Thị Thu Trang Nữ 09/11/1995 Long An Kinh Khá VB2 537 Ngôn ngữ Anh 1867010262 Nguyễn Thị Thu Trinh Nữ 25/09/1988 Gia Lai Kinh Giỏi VB2 538 Ngôn ngữ Anh 1867010271 Trần Anh Tú Nam 15/02/1990 Bình Định Kinh Khá VB2 539 Ngôn ngữ Trung Quốc 1767040043 Trương Quang Huệ Nữ 21/11/1990 TP. Hồ Chí Minh Hoa Khá VB2 540 Ngôn ngữ Trung Quốc 1767040114 Trần Thị Nguyên Thùy Nữ 03/12/1988 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá VB2 541 Ngôn ngữ Trung Quốc 1867040041 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 07/06/1995 Đồng Nai Kinh Khá VB2 542 Ngôn ngữ Trung Quốc 1867040053 Phạm Minh Huy Nam 02/10/1995 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi VB2 Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 543 Ngôn ngữ Trung Quốc 1867040078 Nguyễn Thị Minh Nữ 04/12/1995 Thái Bình Kinh Giỏi VB2 544 Ngôn ngữ Trung Quốc 1867040080 Võ Thị Hà My Nữ 10/11/1992 Quảng Trị Kinh Khá VB2 545 Ngôn ngữ Trung Quốc 1867040085 Nguyễn Thị Kim Nga Nữ 10/06/1994 Bình Dương Kinh Giỏi VB2 546 Ngôn ngữ Trung Quốc 1967040013 Bùi Thị Duyên Nữ 21/03/1995 Bến Tre Kinh Giỏi VB2 547 Ngôn ngữ Trung Quốc 1967040017 Nguyễn Phùng Lương Hải Ngọc Hân Nữ 05/12/1994 Ninh Thuận Kinh Trung bình khá VB2 548 Ngôn ngữ Trung Quốc 1967040031 Nguyễn Thiên Lý Nữ 24/12/1995 Kon Tum Kinh Giỏi VB2 549 Ngôn ngữ Trung Quốc 1967040035 Vũ Thị My Nữ 26/09/1991 Thái Bình Kinh Khá VB2 550 Ngôn ngữ Trung Quốc 1967042002 Đào Bội Ân Nữ 01/11/1995 TP. Hồ Chí Minh Hoa Khá VB2 551 Ngôn ngữ Trung Quốc 1967042010 Nguyễn Thị Phương Châu Nữ 21/04/1977 Thừa Thiên Huế Kinh Giỏi VB2 552 Ngôn ngữ Trung Quốc 1967042019 Nguyễn Thị Kiều Giang Nữ 02/08/1993 Đăk Lăk Kinh Giỏi VB2 553 Ngôn ngữ Trung Quốc 1967042031 Ngô Trung Hiếu Nam 29/06/1995 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá VB2 554 Ngôn ngữ Trung Quốc 1967042043 Trần Đặng Tường Khanh Nữ 27/02/1996 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi VB2 555 Ngôn ngữ Trung Quốc 1967042050 Trần Xuân Lâm Nam 29/08/1996 Hà Nam Kinh Giỏi VB2 556 Ngôn ngữ Trung Quốc 1967042056 Lê Thị Yến Ly Nữ 01/07/1992 Bình Thuận Kinh Giỏi VB2 557 Ngôn ngữ Trung Quốc 1967042107 Phạm Ngọc Trúc Thi Nữ 08/07/1992 Bình Dương Kinh Khá VB2 558 Ngôn ngữ Trung Quốc 1967042127 Diệc Thúy Vân Nữ 23/11/1991 Đồng Nai Hoa Giỏi VB2 559 Nhật Bản học 1766190032 Lê Thị Tố Kim Nữ 10/12/1992 Bình Phước Kinh Khá VB2 560 Nhật Bản học 1766190047 Nguyễn Bích Ngọc Nữ 05/02/1991 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá VB2 561 Nhật Bản học 1866190005 Nguyễn Quỳnh Chi Nữ 05/07/1993 Đồng Nai Kinh Xuất sắc VB2 562 Nhật Bản học 1866190045 Trần Thị Ngọc Mai Nữ 03/09/1992 Lâm Đồng Kinh Khá VB2 563 Nhật Bản học 1866190089 Phạm Phú Vinh Nam 16/05/1994 An Giang Kinh Giỏi VB2 564 Nhật Bản học 1966190001 Nguyễn Thị Hoàng Anh Nữ 08/04/1985 Đăk Lăk Kinh Giỏi VB2 565 Nhật Bản học 1966190022 Mai Phương Trà Nữ 28/05/1994 Bình Dương Kinh Giỏi VB2 566 Nhật Bản học 1966192006 Trần Thị Lan Hương Nữ 01/04/1996 Đồng Nai Kinh Giỏi VB2 567 Nhật Bản học 1966192021 Đỗ Minh Quân Nam 12/04/1997 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi VB2 568 Nhật Bản học 1966192028 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ 16/10/1993 Bình Thuận Kinh Giỏi VB2 569 Nhật Bản học 1966192033 Trần Văn Thuận Nam 30/10/1991 Khánh Hòa Kinh Giỏi VB2 570 Nhật Bản học 1966192039 Lê Nguyễn Tường Vi Nữ 15/01/1996 Long An Kinh Giỏi VB2 571 Tâm lý học 1666160003 Huỳnh Văn Bảo Nam 04/05/1984 Tây Ninh Kinh Trung bình khá VB2 572 Tâm lý học 1666160032 Nguyễn Thị Quỳnh Nga Nữ 03/10/1991 Nghệ An Kinh Khá VB2 573 Tâm lý học 1666160065 Nguyễn Thị Hoàng Vinh Nữ 26/06/1986 Đồng Nai Kinh Khá VB2 574 Tâm lý học 1766160049 Nguyễn Thanh Ngân Nữ 14/05/1991 Hà Nội Kinh Khá VB2 575 Tâm lý học 1766160075 Nguyễn Hữu Thanh Nam 23/02/1984 Đồng Tháp Kinh Khá VB2 576 Tâm lý học 1866160010 Phạm Ngọc Châm Nữ 13/06/1991 Vĩnh Long Kinh Khá VB2 Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 577 Tâm lý học 1866160019 Phan Đông Hải Nam 17/10/1992 Tiền Giang Kinh Khá VB2 578 Tâm lý học 1866160032 Mai Lê Thiên Hương Nữ 12/10/1985 Khánh Hòa Kinh Khá VB2 579 Tâm lý học 1866160047 Nguyễn Diệp Thanh Linh Nữ 31/10/1996 Lâm Đồng Kinh Khá VB2 580 Tâm lý học 1966160004 Trịnh Trung Anh Nam 20/05/1995 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi VB2 581 Tâm lý học 1966160016 Nguyễn Đức Hoán Nam 26/08/1986 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá VB2 582 Tâm lý học 1966160027 Trang Thanh Nhã Nữ 12/10/1988 Sóc Trăng Kinh Giỏi VB2 583 Tâm lý học 1966160050 Nguyễn Thị Yến Xuân Nữ 28/09/1987 Đồng Tháp Kinh Khá VB2 584 Tâm lý học 1966162003 Nguyễn Thành Thoại Anh Nữ 1986 Campuchia Kinh Giỏi VB2 585 Tâm lý học 1966162007 Phạm Thị Kim Anh Nữ 11/09/1996 Khánh Hòa Kinh Giỏi VB2 586 Tâm lý học 1966162008 Trần Duy Anh Nam 22/02/1995 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi VB2 587 Tâm lý học 1966162012 Nguyễn Thị Minh Châu Nữ 16/01/1995 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá VB2 588 Tâm lý học 1966162018 Huỳnh Mỹ Duyên Nữ 12/03/1987 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi VB2 589 Tâm lý học 1966162019 Nguyễn Thị Trần Duyên Nữ 08/10/1993 Tiền Giang Kinh Khá VB2 590 Tâm lý học 1966162022 Lê Thị Hồng Gấm Nữ 05/03/1991 Bạc Liêu Kinh Khá VB2 591 Tâm lý học 1966162028 Nguyễn Thị Duy Hạnh Nữ 20/11/1977 Đà Nẵng Kinh Giỏi VB2 592 Tâm lý học 1966162030 Phạm Thành Hiệp Nam 13/02/1992 Tiền Giang Kinh Giỏi VB2 593 Tâm lý học 1966162042 Lê Hoàng Lan Nữ 03/02/1997 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá VB2 594 Tâm lý học 1966162043 Đặng Mỹ Linh Nữ 12/03/1995 Nghệ An Kinh Khá VB2 595 Tâm lý học 1966162045 Phạm Duy Linh Nam 02/07/1995 Tây Ninh Kinh Khá VB2 596 Tâm lý học 1966162046 Trần Khánh Linh Nữ 13/10/1995 Khánh Hòa Kinh Giỏi VB2 597 Tâm lý học 1966162047 Võ Thị Diệu Linh Nữ 11/03/1995 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá VB2 598 Tâm lý học 1966162048 Lê Nguyễn Hồng Loan Nữ 05/03/1994 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá VB2 599 Tâm lý học 1966162053 Võ Thị Phương Mai Nữ 24/04/1995 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá VB2 600 Tâm lý học 1966162054 Phạm Hiền Minh Nữ 30/09/1995 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá VB2 601 Tâm lý học 1966162056 Nguyễn Thị Kiều Ngân Nữ 20/04/1982 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi VB2 602 Tâm lý học 1966162057 Trương Nguyễn Hoàng Ngân Nữ 19/07/1994 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá VB2 603 Tâm lý học 1966162061 Võ Thị Thanh Nhàn Nữ 28/11/1993 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi VB2 604 Tâm lý học 1966162062 Trần Đào Minh Nhật Nữ 16/08/1990 Bình Định Kinh Giỏi VB2 605 Tâm lý học 1966162068 Vũ Thanh Phương Nữ 12/07/1984 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá VB2 606 Tâm lý học 1966162072 Nguyễn Ngọc Quyên Nữ 23/10/1990 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá VB2 607 Tâm lý học 1966162073 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 10/02/1985 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá VB2 608 Tâm lý học 1966162076 Thái Hồ Thiên Thanh Nữ 13/04/1987 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi VB2 609 Tâm lý học 1966162084 Khổng Thị Thùy Trang Nữ 10/11/1995 Kiên Giang Kinh Giỏi VB2 610 Tâm lý học 1966162085 Lê Thị Phương Trang Nữ 27/01/1983 Tiền Giang Kinh Khá VB2 Ghi STT Ngành MSSV Họ tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Xếp loại TN chú 611 Tâm lý học 1966162086 Nguyễn Phan Thu Trang Nữ 14/08/1986 Đắk Lắk Kinh Giỏi VB2 612 Tâm lý học 1966162087 Nguyễn Thiên Trang Nữ 19/06/1991 Đồng Nai Kinh Giỏi VB2 613 Tâm lý học 1966162088 Trần Đỗ Thu Trang Nữ 15/12/1984 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi VB2 614 Tâm lý học 1966162089 Đoàn Phương Trinh Nữ 14/12/1996 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi VB2 615 Tâm lý học 1966162090 Trần Anh Tú Nam 22/04/1995 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi VB2 616 Tâm lý học 1966162094 Phạm Thụy Khánh Vân Nữ 15/06/1987 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi VB2 617 Tâm lý học 1966162095 Trần Nguyễn Thúy Vy Nữ 28/09/1988 TP. Hồ Chí Minh Kinh Giỏi VB2 618 Tâm lý học 1966162096 Trần Vân Vy Nữ 14/04/1995 TP. Hồ Chí Minh Kinh Khá VB2