You are on page 1of 24

ATMMSV HODEM TEN LOP GHICHU LOAI

a a a a a a a
1 18105201 Vũ Thị Quỳnh Chi YK23.01
2 18100213 Hoàng Tấn Đức YK23.01
3 18101296 Huỳnh Minh Đức YK23.01
4 18100592 Ngô Khánh Dương YK23.01
5 18111663 Phạm Chí Hiếu YK23.01
6 18106711 Nguyễn Duy Hưng YK23.01
7 18107918 Lưu Quốc Khánh YK23.01
8 18115604 Lê Quang Kiên YK23.01
9 18109626 Đặng Tuấn Linh YK23.01
10 18109480 Bùi Trung Hải YK23.01
11 18100194 Nguyễn Đức Trung Đoàn YK23.01
12 18113980 Nguyễn Bá Đức YK23.01
13 18109481 Đinh Bùi Thu Khánh YK23.01
14 18109848 Phan Thùy Linh YK23.01
15 18100505 Nguyễn Tuần Hải Long YK23.01
16 18116098 Nguyễn Hữu Hải Long YK23.01
17 18116237 Lưu Thị Khánh Ly YK23.01
18 18100643 Nguyễn Đức Minh YK23.01
19 18106266 Nguyễn Hữu Quang YK23.01
20 18101493 Nguyễn Kim Anh YK23.01
21 18190024 Phạm Thu Hường YK23.01
22 18108154 Đặng Thành Long YK23.01
23 18104338 Nguyễn Thị Trà My YK23.01
24 18105796 Trần Anh Quân YK23.01
25 18101225 Đậu Thị Phương Thảo YK23.01
26 18106323 Lê Huy Thắng YK23.01
27 18108041 Bùi Thị Xuân Triều YK23.01
28 18120273 Đinh Quốc Trung YK23.01
29 18100658 Phạm Thị Ánh Tuyết YK23.01
1 18113165 Trần Ngọc Anh YK23.02
2 18101399 Trần Bá Dậu YK23.02
3 18108929 Tạ Quang Đạo YK23.02
4 18105692 Nguyễn Quang Đức YK23.02
5 18101294 Hà Anh Duy YK23.02
6 18900006 Koung Khamphaengd YK23.02
7 18105929 Phan Hải Dương YK23.02
8 18114269 Trần Ngọc Giang YK23.02 KĐT
9 18114534 Bùi Thị Hạnh YK23.02
10 18130216 Trần Văn Thủy Hiếu YK23.02
11 18114896 Nguyễn Phúc Hòa YK23.02
12 18114960 Cao Việt Hoàng YK23.02
13 18900007 Sinouan Latsavong YK23.02
14 18109245 Lê Ngọc Huyền YK23.02
15 18115637 Đỗ Thị Thanh Lam YK23.02
16 18115922 Đào Hồng Linh YK23.02
17 18100753 Nguyễn Thị Phương Loan YK23.02
18 18115998 Lưu Huy Lợi YK23.02
19 18105303 Trần Văn Minh YK23.02
20 18900048 Sounthone Sankhamlue YK23.02
21 18108952 Nguyễn Lê Quân YK23.02
22 18108895 Tạ Thị Mai Trang YK23.02
23 18118573 Nguyễn Văn Tùng YK23.02
24 18130306 Phạm Quang Vinh YK23.02
25 18112005 Hà Mạnh Tuấn YK23.02
26 18900004 Viphavalin Singnamvong YK23.02
1 18112019 Đinh Vũ Vân Anh YK23.03
2 18101415 Đỗ Quỳnh Anh YK23.03
3 18109616 Nguyễn Diệp Anh YK23.03
4 18100333 Phan Việt Anh YK23.03
5 18108821 Trần Trí Bách YK23.03
6 18113583 Nguyễn Linh Chi YK23.03
7 18100913 Nguyễn Thành Đạt YK23.03 KĐT
8 18114064 Nguyễn Khắc Dũng YK23.03
9 18113982 Nguyễn Minh Đức YK23.03
10 18100916 Hoàng Thị Thu Hà YK23.03
11 18101011 Nguyễn Thúy Hiền YK23.03
12 18130074 Lê Chí Hiếu YK23.03
13 18114934 Nguyễn Minh Hoàng YK23.03
14 18115115 Nguyễn Quang Hưng YK23.03
15 18101348 Đỗ Quang Hưng YK23.03
16 18101161 Trần Quốc Hưng YK23.03
17 18115204 Đào Lan Hương YK23.03
18 18108681 Dương Trọng Khôi YK23.03
19 18105306 Nguyễn Thị Thùy Linh YK23.03
20 18108945 Vũ Thị Thuỳ Linh YK23.03
21 18190023 Nguyễn Thị Hồng Nhung YK23.03
22 18100810 Ngô Quốc Phong YK23.03
23 18900010 Vatthana Phounlaphon YK23.03 Hoãn thi
24 18101095 Đàm Duy Thanh YK23.03
25 18900005 Kone saephane YK23.03 Hoãn thi
26 18900009 Aphieo puephae YK23.03
27 18900045 Saving Dola YK23.03
1 18101293 Nguyễn Tuấn Anh YK23.04
2 18100920 Phạm Quang Anh YK23.04
3 18113828 Cao Đắc Đạt YK23.04
4 18101055 Nguyễn Tùng Dương YK23.04
5 18100970 Phạm Hùng Dương YK23.04
6 18100752 Hoàng Mạnh Dương YK23.04
7 18100747 Hoàng Mạnh Duy YK23.04
8 18114280 Vũ Thị Hà YK23.04
9 18104384 Lê Ngọc Hùng YK23.04
10 18116112 Bùi Hải Long YK23.04
11 18116117 Nguyễn Duy Long YK23.04
12 18100917 Nguyễn Trường Nam YK23.04
13 18116351 Bùi Thị Minh YK23.04
14 18101025 Nguyễn Sơn Nhâm YK23.04
15 18116916 Nguyễn Thị Kiều Oanh YK23.04
16 18100915 Trần Hữu Phong YK23.04
17 18100533 Đỗ Tấn Phú YK23.04
18 18100928 Đỗ Thị Phượng YK23.04
19 18100921 Nguyễn Đỗ Anh Quân YK23.04
20 18101039 Nguyễn Văn Quyết YK23.04
21 18100963 Trần Xuân Sơn YK23.04
22 18100927 Vũ Thành Sơn YK23.04
23 18117874 Hoàng Tuyết Thuận YK23.04 KĐT
24 18100933 Nguyễn Thị Thu Thủy YK23.04
25 18111097 Trần Thu Trang YK23.04
26 18100965 Nguyễn Thành Trung YK23.04
27 18100534 Nguyễn Minh Trường YK23.04
28 18113528 Nguyễn An Bình YK23.04
29 18900043 Ounmetnga Chay YK23.04
1 18100908 Trần Phương Anh YK23.05
2 18113566 Bùi Thị Kim Chi YK23.05
3 18103977 Nguyễn Hải Đăng YK23.05
4 18100964 Lê Văn Đạt YK23.05
5 18109456 Trần Thu Hằng YK23.05
6 18109790 Nguyễn Thái Hòa YK23.05
7 18101179 Đàm Quang Hòa YK23.05
8 18105313 Trần Ngọc Huy YK23.05
9 18100929 Phạm Anh Kiêm YK23.05
10 18100820 Trần Ngọc Linh YK23.05
11 18116110 Nguyễn Đức Long YK23.05
12 18116261 Trần Phương Mai YK23.05
13 18116350 Nguyễn Thị Anh Minh YK23.05
14 18109410 Trịnh Quỳnh Nga YK23.05
15 18101365 Nguyễn Thị Nguyệt YK23.05
16 18101420 Đỗ Văn Phúc YK23.05
17 18105493 Phạm Minh Phong YK23.05
18 18117106 Nguyễn Vũ Mai Phương YK23.05
19 18107261 Phan Nhật Thắng YK23.05
20 18103471 Nguyễn Duy Thiên YK23.05
21 18120113 Đặng Mạnh Trí YK23.05
22 17101180 Đặng Thái Sơn YK23.05
23 18100910 Nguyễn Anh Tú YK23.05
24 18101297 Đỗ Thế Vinh YK23.05
25 18190076 Lê Tố Quyên YK23.05
26 18900042 Xayyavong Phayuda YK23.05
27 18900046 Khampasong Sisuvanh YK23.05
MAMONTHI MONTHI PHONGTHI NGAYTHI GIOTHI PHUTTHI VANG DIEMTRU
a a a a a a a
200049 Tâm thần D804 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D804 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D804 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D804 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D804 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D804 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D804 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D804 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D804 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D804 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D804 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D804 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D804 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D804 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D804 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D804 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D804 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D804 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D804 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D804 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D804 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D804 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D804 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D804 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D804 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D804 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D804 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D804 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D804 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D804 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D804 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D804 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D804 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D804 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D804 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D804 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D804 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D804 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D804 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D804 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D804 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D804 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D804 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D804 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D804 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D804 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D805 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D805 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D805 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D805 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D805 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D805 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D805 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D805 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D805 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D805 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D805 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D805 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D805 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D805 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D805 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D805 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D805 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D805 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D805 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D805 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D805 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D805 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D805 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D805 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D805 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D805 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D805 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D805 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D805 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D805 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D805 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D805 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D805 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D805 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D805 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D805 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D805 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D805 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D805 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D805 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D805 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D805 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D805 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D805 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D805 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D805 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D806 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D806 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D806 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D806 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D806 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D806 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D806 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D806 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D806 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D806 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D806 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D806 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D806 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D806 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D806 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D806 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D806 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D806 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D806 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D806 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D806 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D806 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D806 6/9/2023 17 30
200049 Tâm thần D806 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D806 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D806 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D806 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D806 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D806 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D806 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D806 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D806 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D806 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D806 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D806 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D806 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D806 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D806 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D806 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D806 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D806 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D806 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D806 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D806 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D806 6/9/2023 19 0
200049 Tâm thần D806 6/9/2023 19 0
KIEMTRA KTDIEM VIPHAM LYDO KTMATDIEN
KTQUETTHE
KTDANGTHI
KTCODIEMTENMAY
THOIGIANLAMBAI
a
8.00 90
7.67 90
8.33 90
8.33 90
7.67 90
7.33 90
6.67 90
6.33 90
7.33 90
7.33 90
6.33 90
7.67 90
6.67 90
6.00 90
7.00 90
7.67 90
8.33 90
8.33 90
6.67 90
6.67 90
7.00 90
6.67 90
7.67 90
8.00 90
7.00 90
7.67 90
8.00 90
7.33 90
8.00 90
8.33 90
7.00 90
6.67 90
7.00 90
7.67 90
7.67 90
7.67 90
90
7.00 90
8.33 90
7.00 90
7.33 90
7.33 90
7.67 90
8.33 90
8.00 90
7.67 90
8.00 90
7.33 90
7.00 90
7.67 90
7.67 90
8.00 90
8.00 90
7.67 90
7.67 90
8.00 90
8.00 90
7.67 90
8.00 90
7.33 90
8.00 90
90
8.33 90
7.67 90
8.33 90
8.33 90
7.00 90
7.67 90
6.67 90
8.67 90
8.00 90
8.67 90
8.33 90
9.00 90
7.33 90
7.67 90
6.67 90
8.00 90
7.67 90
7.33 90
7.33 90
7.00 90
6.67 90
8.00 90
8.00 90
8.67 90
8.33 90
5.67 90
8.67 90
6.00 90
7.33 90
7.00 90
7.33 90
8.00 90
8.67 90
7.67 90
8.67 90
6.67 90
8.33 90
8.33 90
8.33 90
8.67 90
7.67 90
8.00 90
90
7.67 90
8.33 90
7.33 90
7.67 90
6.67 90
7.33 90
7.67 90
8.00 90
7.00 90
7.67 90
7.33 90
7.00 90
7.33 90
7.67 90
7.67 90
8.00 90
8.00 90
7.67 90
7.33 90
8.33 90
7.67 90
7.00 90
8.67 90
8.33 90
7.33 90
7.67 90
8.33 90
7.33 90
8.67 90
8.00 90
8.67 90
7.33 90
7.67 90
BK DIEM FIELD18 FIELD19 FIELD20
Trường ĐH Kinh doanh và Công nghệ HN

Môn thi: Tâm thần

TT MSV Tên Lớp Ghi chú Phòng Ngày Giờ Đ.trừ Đ.ktra
1 18105201 Vũ Thị Quỳnh Chi YK23.01 D804 6/9/2023 17 30 8.00
2 18100213 Hoàng Tấn Đức YK23.01 D804 6/9/2023 17 30 7.67
3 18101296 Huỳnh Minh Đức YK23.01 D804 6/9/2023 17 30 8.33
4 18100592 Ngô Khánh Dương YK23.01 D804 6/9/2023 17 30 8.33
5 18111663 Phạm Chí Hiếu YK23.01 D804 6/9/2023 17 30 7.67
6 18106711 Nguyễn Duy Hưng YK23.01 D804 6/9/2023 17 30 7.33
7 18107918 Lưu Quốc Khánh YK23.01 D804 6/9/2023 17 30 6.67
8 18115604 Lê Quang Kiên YK23.01 D804 6/9/2023 17 30 6.33
9 18109626 Đặng Tuấn Linh YK23.01 D804 6/9/2023 17 30 7.33
10 18109480 Bùi Trung Hải YK23.01 D804 6/9/2023 17 30 7.33
11 18100194 Nguyễn Đức Trung Đoàn YK23.01 D804 6/9/2023 17 30 6.33
12 18113980 Nguyễn Bá Đức YK23.01 D804 6/9/2023 17 30 7.67
13 18109481 Đinh Bùi Thu Khánh YK23.01 D804 6/9/2023 17 30 6.67
14 18109848 Phan Thùy Linh YK23.01 D804 6/9/2023 17 30 6.00
15 18100505 Nguyễn Tuần Hải Long YK23.01 D804 6/9/2023 17 30 7.00
16 18116098 Nguyễn Hữu Hải Long YK23.01 D804 6/9/2023 17 30 7.67
17 18116237 Lưu Thị Khánh Ly YK23.01 D804 6/9/2023 17 30 8.33
18 18100643 Nguyễn Đức Minh YK23.01 D804 6/9/2023 17 30 8.33
19 18106266 Nguyễn Hữu Quang YK23.01 D804 6/9/2023 17 30 6.67
20 18101493 Nguyễn Kim Anh YK23.01 D804 6/9/2023 17 30 6.67
21 18190024 Phạm Thu Hường YK23.01 D804 6/9/2023 17 30 7.00
22 18108154 Đặng Thành Long YK23.01 D804 6/9/2023 17 30 6.67
23 18104338 Nguyễn Thị Trà My YK23.01 D804 6/9/2023 17 30 7.67
24 18105796 Trần Anh Quân YK23.01 D804 6/9/2023 19 0 8.00
25 18101225 Đậu Thị Phương Thảo YK23.01 D804 6/9/2023 19 0 7.00
26 18106323 Lê Huy Thắng YK23.01 D804 6/9/2023 19 0 7.67
27 18108041 Bùi Thị Xuân Triều YK23.01 D804 6/9/2023 19 0 8.00
28 18120273 Đinh Quốc Trung YK23.01 D804 6/9/2023 19 0 7.33
29 18100658 Phạm Thị Ánh Tuyết YK23.01 D804 6/9/2023 19 0 8.00
1 18113165 Trần Ngọc Anh YK23.02 D804 6/9/2023 19 0 8.33
2 18101399 Trần Bá Dậu YK23.02 D804 6/9/2023 19 0 7.00
3 18108929 Tạ Quang Đạo YK23.02 D804 6/9/2023 19 0 6.67
4 18105692 Nguyễn Quang Đức YK23.02 D804 6/9/2023 19 0 7.00
5 18101294 Hà Anh Duy YK23.02 D804 6/9/2023 19 0 7.67
6 18900006 Koung KhamphaenYK23.02 D804 6/9/2023 19 0 7.67
7 18105929 Phan Hải Dương YK23.02 D804 6/9/2023 19 0 7.67
8 18114269 Trần Ngọc Giang YK23.02 KĐT D804 6/9/2023 19 0
9 18114534 Bùi Thị Hạnh YK23.02 D804 6/9/2023 19 0 7.00
10 18130216 Trần Văn Thủy Hiếu YK23.02 D804 6/9/2023 19 0 8.33
11 18114896 Nguyễn Phúc Hòa YK23.02 D804 6/9/2023 19 0 7.00
12 18114960 Cao Việt Hoàng YK23.02 D804 6/9/2023 19 0 7.33
13 18900007 Sinouan Latsavong YK23.02 D804 6/9/2023 19 0 7.33
14 18109245 Lê Ngọc Huyền YK23.02 D804 6/9/2023 19 0 7.67
15 18115637 Đỗ Thị Thanh Lam YK23.02 D804 6/9/2023 19 0 8.33
16 18115922 Đào Hồng Linh YK23.02 D804 6/9/2023 19 0 8.00
17 18100753 Nguyễn Thị PhươngLoan YK23.02 D804 6/9/2023 19 0 7.67
Trường ĐH Kinh doanh và Công nghệ HN

Môn thi: Tâm thần


18 18115998 Lưu Huy Lợi YK23.02 D805 6/9/2023 17 30 8.00
19 18105303 Trần Văn Minh YK23.02 D805 6/9/2023 17 30 7.33
20 18900048 Sounthone Sankhamlu YK23.02 D805 6/9/2023 17 30 7.00
21 18108952 Nguyễn Lê Quân YK23.02 D805 6/9/2023 17 30 7.67
22 18108895 Tạ Thị Mai Trang YK23.02 D805 6/9/2023 17 30 7.67
23 18118573 Nguyễn Văn Tùng YK23.02 D805 6/9/2023 17 30 8.00
24 18130306 Phạm Quang Vinh YK23.02 D805 6/9/2023 17 30 8.00
25 18112005 Hà Mạnh Tuấn YK23.02 D805 6/9/2023 17 30 7.67
26 18900004 Viphavalin SingnamvoYK23.02 D805 6/9/2023 17 30 7.67
1 18112019 Đinh Vũ Vân Anh YK23.03 D805 6/9/2023 17 30 8.00
2 18101415 Đỗ Quỳnh Anh YK23.03 D805 6/9/2023 17 30 8.00
3 18109616 Nguyễn Diệp Anh YK23.03 D805 6/9/2023 17 30 7.67
4 18100333 Phan Việt Anh YK23.03 D805 6/9/2023 17 30 8.00
5 18108821 Trần Trí Bách YK23.03 D805 6/9/2023 17 30 7.33
6 18113583 Nguyễn Linh Chi YK23.03 D805 6/9/2023 17 30 8.00
7 18100913 Nguyễn Thành Đạt YK23.03 KĐT D805 6/9/2023 17 30
8 18114064 Nguyễn Khắc Dũng YK23.03 D805 6/9/2023 17 30 8.33
9 18113982 Nguyễn Minh Đức YK23.03 D805 6/9/2023 17 30 7.67
10 18100916 Hoàng Thị Thu Hà YK23.03 D805 6/9/2023 17 30 8.33
11 18101011 Nguyễn Thúy Hiền YK23.03 D805 6/9/2023 17 30 8.33
12 18130074 Lê Chí Hiếu YK23.03 D805 6/9/2023 17 30 7.00
13 18114934 Nguyễn Minh Hoàng YK23.03 D805 6/9/2023 17 30 7.67
14 18115115 Nguyễn Quang Hưng YK23.03 D805 6/9/2023 17 30 6.67
15 18101348 Đỗ Quang Hưng YK23.03 D805 6/9/2023 19 0 8.67
16 18101161 Trần Quốc Hưng YK23.03 D805 6/9/2023 19 0 8.00
17 18115204 Đào Lan Hương YK23.03 D805 6/9/2023 19 0 8.67
18 18108681 Dương Trọng Khôi YK23.03 D805 6/9/2023 19 0 8.33
19 18105306 Nguyễn Thị Thùy Linh YK23.03 D805 6/9/2023 19 0 9.00
20 18108945 Vũ Thị Thuỳ Linh YK23.03 D805 6/9/2023 19 0 7.33
21 18190023 Nguyễn Thị Hồng Nhung YK23.03 D805 6/9/2023 19 0 7.67
22 18100810 Ngô Quốc Phong YK23.03 D805 6/9/2023 19 0 6.67
23 18900010 Vatthana Phounlaph YK23.03 Hoãn thi D805 6/9/2023 19 0 8.00
24 18101095 Đàm Duy Thanh YK23.03 D805 6/9/2023 19 0 7.67
25 18900005 Kone saephane YK23.03 Hoãn thi D805 6/9/2023 19 0 7.33
26 18900009 Aphieo puephae YK23.03 D805 6/9/2023 19 0 7.33
27 18900045 Saving Dola YK23.03 D805 6/9/2023 19 0 7.00
1 18101293 Nguyễn Tuấn Anh YK23.04 D805 6/9/2023 19 0 6.67
2 18100920 Phạm Quang Anh YK23.04 D805 6/9/2023 19 0 8.00
3 18113828 Cao Đắc Đạt YK23.04 D805 6/9/2023 19 0 8.00
4 18101055 Nguyễn Tùng Dương YK23.04 D805 6/9/2023 19 0 8.67
5 18100970 Phạm Hùng Dương YK23.04 D805 6/9/2023 19 0 8.33
6 18100752 Hoàng Mạnh Dương YK23.04 D805 6/9/2023 19 0 5.67
7 18100747 Hoàng Mạnh Duy YK23.04 D805 6/9/2023 19 0 8.67
8 18114280 Vũ Thị Hà YK23.04 D805 6/9/2023 19 0 6.00
9 18104384 Lê Ngọc Hùng YK23.04 D805 6/9/2023 19 0 7.33
10 18116112 Bùi Hải Long YK23.04 D805 6/9/2023 19 0 7.00
Trường ĐH Kinh doanh và Công nghệ HN

Môn thi: Tâm thần


11 18116117 Nguyễn Duy Long YK23.04 D806 6/9/2023 17 30 7.33
12 18100917 Nguyễn Trường Nam YK23.04 D806 6/9/2023 17 30 8.00
13 18116351 Bùi Thị Minh YK23.04 D806 6/9/2023 17 30 8.67
14 18101025 Nguyễn Sơn Nhâm YK23.04 D806 6/9/2023 17 30 7.67
15 18116916 Nguyễn Thị Kiều Oanh YK23.04 D806 6/9/2023 17 30 8.67
16 18100915 Trần Hữu Phong YK23.04 D806 6/9/2023 17 30 6.67
17 18100533 Đỗ Tấn Phú YK23.04 D806 6/9/2023 17 30 8.33
18 18100928 Đỗ Thị Phượng YK23.04 D806 6/9/2023 17 30 8.33
19 18100921 Nguyễn Đỗ Anh Quân YK23.04 D806 6/9/2023 17 30 8.33
20 18101039 Nguyễn Văn Quyết YK23.04 D806 6/9/2023 17 30 8.67
21 18100963 Trần Xuân Sơn YK23.04 D806 6/9/2023 17 30 7.67
22 18100927 Vũ Thành Sơn YK23.04 D806 6/9/2023 17 30 8.00
23 18117874 Hoàng Tuyết Thuận YK23.04 KĐT D806 6/9/2023 17 30
24 18100933 Nguyễn Thị Thu Thủy YK23.04 D806 6/9/2023 17 30 7.67
25 18111097 Trần Thu Trang YK23.04 D806 6/9/2023 17 30 8.33
26 18100965 Nguyễn Thành Trung YK23.04 D806 6/9/2023 17 30 7.33
27 18100534 Nguyễn Minh Trường YK23.04 D806 6/9/2023 17 30 7.67
28 18113528 Nguyễn An Bình YK23.04 D806 6/9/2023 17 30 6.67
29 18900043 Ounmetnga Chay YK23.04 D806 6/9/2023 17 30 7.33
1 18100908 Trần Phương Anh YK23.05 D806 6/9/2023 17 30 7.67
2 18113566 Bùi Thị Kim Chi YK23.05 D806 6/9/2023 17 30 8.00
3 18103977 Nguyễn Hải Đăng YK23.05 D806 6/9/2023 17 30 7.00
4 18100964 Lê Văn Đạt YK23.05 D806 6/9/2023 17 30 7.67
5 18109456 Trần Thu Hằng YK23.05 D806 6/9/2023 19 0 7.33
6 18109790 Nguyễn Thái Hòa YK23.05 D806 6/9/2023 19 0 7.00
7 18101179 Đàm Quang Hòa YK23.05 D806 6/9/2023 19 0 7.33
8 18105313 Trần Ngọc Huy YK23.05 D806 6/9/2023 19 0 7.67
9 18100929 Phạm Anh Kiêm YK23.05 D806 6/9/2023 19 0 7.67
10 18100820 Trần Ngọc Linh YK23.05 D806 6/9/2023 19 0 8.00
11 18116110 Nguyễn Đức Long YK23.05 D806 6/9/2023 19 0 8.00
12 18116261 Trần Phương Mai YK23.05 D806 6/9/2023 19 0 7.67
13 18116350 Nguyễn Thị Anh Minh YK23.05 D806 6/9/2023 19 0 7.33
14 18109410 Trịnh Quỳnh Nga YK23.05 D806 6/9/2023 19 0 8.33
15 18101365 Nguyễn Thị Nguyệt YK23.05 D806 6/9/2023 19 0 7.67
16 18101420 Đỗ Văn Phúc YK23.05 D806 6/9/2023 19 0 7.00
17 18105493 Phạm Minh Phong YK23.05 D806 6/9/2023 19 0 8.67
18 18117106 Nguyễn Vũ Mai Phương YK23.05 D806 6/9/2023 19 0 8.33
19 18107261 Phan Nhật Thắng YK23.05 D806 6/9/2023 19 0 7.33
20 18103471 Nguyễn Duy Thiên YK23.05 D806 6/9/2023 19 0 7.67
21 18120113 Đặng Mạnh Trí YK23.05 D806 6/9/2023 19 0 8.33
22 17101180 Đặng Thái Sơn YK23.05 D806 6/9/2023 19 0 7.33
23 18100910 Nguyễn Anh Tú YK23.05 D806 6/9/2023 19 0 8.67
24 18101297 Đỗ Thế Vinh YK23.05 D806 6/9/2023 19 0 8.00
25 18190076 Lê Tố Quyên YK23.05 D806 6/9/2023 19 0 8.67
26 18900042 Xayyavong Phayuda YK23.05 D806 6/9/2023 19 0 7.33
27 18900046 Khampasong Sisuvanh YK23.05 D806 6/9/2023 19 0 7.67
Đ.ktra
138 6 23

You might also like