You are on page 1of 3

Danh sách lớp Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế

Lớp tín chỉ: KDO402(He2021).1


STT MSSV Họ và tên Ngày sinh
14 1811110143 Vũ Thế Duyệt 31/05/2000
31 1815510052 Lê Khánh Huyền 31/03/2000
59 1815510085 Trần Đoàn Thu Ngân 30/12/2000
13 1811110130 Nguyễn Thị Thùy Dung 30/12/2000
18 1811110122 Nguyễn Minh Đức 30/10/2000
48 1811110370 Vũ Thùy Linh 30/09/2000
44 1915510095 NGUYỄN THỊ THẢO LINH 30/08/2001
78 1811110561 Nguyễn Thị Anh Thư 30/06/2000
29 1811110248 Nguyễn Thị Hồng Huế 30/06/2000
7 1811120015 Hà Thị Bích 30/06/2000
5 1811110062 Trần Hải Anh 29/11/2000
93 1910120454 Vilaiphone Vongsisouk 29/06/2000
3 1811110041 Nguyễn Thị Hà Anh 28/11/2000
16 1815510027 Trần Lê Phương Đông 28/08/2000
39 1711110372 Bùi Hải Linh 28/04/1999
60 1815510086 Trần Thu Thảo Ngân 27/10/2000
45 1811110353 Nguyễn Thùy Linh 27/10/2000
40 1811110327 Hoàng Thanh Hoài Linh 27/04/2000
36 1811110298 Vũ Văn Khoa 27/02/2000
46 1811110356 Nông Phương Linh 26/08/2000
34 1811110270 Nguyễn Thị Thu Hường 26/07/2000
32 1811110287 Nguyễn Thị Thu Huyền 26/07/2000
6 1811110079 Hoàng Thị Ánh 26/07/2000
52 1811110371 Trần Tiến Lợi 25/10/2000
35 1811110271 Trần Nhật Hường 25/08/2000
8 1910120451 Banchong Chanthasak 25/07/2000
74 1811110535 Lưu Thị Phương Thảo 25/06/2000
84 1811120161 Đặng Thị Trinh 25/01/2000
20 1811110156 Phạm Hương Giang 24/10/2000
92 1711110785 Phạm Trần Việt 24/10/1999
1 1915510004 ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG ANH 24/02/2001
72 1910120456 Thavone Souksomphone 23/08/2000
43 1811110348 Nguyễn Thị Khánh Linh 22/11/2000
21 1811110170 Hoàng Thu Hà 22/10/2000
63 1910120452 Saikham Phimmahaxay 22/09/2000
67 1811110485 Phạm Thị Hà Phương 22/07/2000
85 1811110624 Đào Thị Cẩm Tú 22/01/2000
19 1811110149 Lưu Vũ Quỳnh Giang 21/11/2000
89 1915510200 PHAN THỊ UYÊN 21/07/2001
65 1811110472 Đặng Minh Phương 21/07/2000
86 1811110629 Nguyễn Anh Tuấn 20/10/2000
12 1910120457 Thipsouda Davong 20/03/2000
23 1915510052 TRẦN THỊ HẠNH 20/01/2001
33 1811110262 Hoàng Thị Mai Hương 19/08/2000
28 1811110240 Nguyễn Việt Hoàng 19/07/2000
91 1811110651 Vũ Hà Vi 17/12/2000
53 1911110255 HUỲNH NGỌC MAI 17/07/2001
66 1811110475 Đỗ Thị Phương 17/06/2000
17 1811110120 Nguyễn Anh Đức 17/06/2000
70 2014515064 Nguyễn Trúc Quỳnh 15/10/2002
15 1811110140 Nguyễn Tùng Dương 15/02/2000
42 1811110341 Nguyễn Khánh Linh 15/01/2000
69 1811110504 Lê Thị Quỳnh 14/04/2000
26 1811110215 Trần Thu Hiền 13/03/2000
24 1911120037 ĐÀM THÚY HẰNG 12/01/2001
81 1811110588 Mai Thu Trang 11/10/2000
87 1915510196 NGÔ MINH TÙNG 11/08/2001
62 1717740068 Trần Thị Hồng Nhạn 11/08/1999
10 1915510025 TRIỆU MINH CÔNG 11/05/2001
88 1811110639 Hoàng Thương Uyên 01/03/2000
4 1811110053 Nguyễn Vũ Vân Anh 11/01/2000
61 1811110451 Triệu Minh Nguyệt 10/11/2000
50 1711110427 Nguyễn Hải Long 10/09/1999
76 1915510157 NGÔ THỊ HỒNG THẮM 09/09/2001
41 1811110328 Hoàng Thị Linh 09/09/2000
58 1811110425 Nguyễn Thị Nga 09/07/2000
56 1811110414 Nguyễn Huyền My 08/05/2000
71 1910120455 Soukkhy Sibounheung 07/05/1999
94 1811110662 Nguyễn Thị Hải Yến 06/12/2000
75 1811110549 Trịnh Phạm Thanh Thảo 06/12/2000
9 1915510020 LẠI THỊ LINH CHI 01/08/2001
68 1811110502 Đồng Diễm Quỳnh 06/10/2000
77 1716610118 Vũ Thị Thúy 06/10/1998
55 1815518031 Nguyễn Tuấn Minh 06/07/2000
2 1811110039 Nguyễn Phương Anh 06/02/2000
47 1810110368 Vũ Mỹ Linh 06/01/2001
54 1811110392 Lý Ngọc Mai 05/12/2000
11 1811110101 Đặng Thị Thu Cúc 05/12/2000
49 1915510098 NGÔ THỊ HƯƠNG LOAN 05/08/2001
83 1811110608 Vũ Kiều Trang 05/05/2000
57 1811110420 Nguyễn Trung Nam 05/05/2000
37 1910120453 Somphonxay Lattanaphonh 01/12/2000
38 1811110307 Lê Tùng Lâm 05/05/2000
27 1811110236 Bùi Huy Hoàng 05/05/2000
51 1911110461 PHẠM ĐỨC LỘC 04/01/2001
22 1811110200 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 03/12/2000
80 1911115542 Đoàn Huyền Trang 03/11/2001
25 1811110192 Nguyễn Thị Hằng 03/09/2000
90 1811110644 Hà Thúy Vân 03/07/2000
73 1915510162 NGUYỄN TUẤN THÀNH 03/04/2001
64 1815518038 Trần Văn Phong 02/08/1998
79 1811110578 Bùi Thu Trang 02/07/2000
30 1811110250 Nguyễn Thị Thanh Huệ 02/06/2000
82 1811120157 Nguyễn Thị Thu Trang 02/02/2000

You might also like