2 Trường Tiểu học Việt Lập 2403228171 Nguyễn Thị Hồng Anh 3 Trường Tiểu học Lam Cốt 2400154982 Lưu Thị Thu Chinh 4 Trường Tiểu học Liên Chung 2400175873 Nguyễn Biển Ngọc Đăng 5 Trường Tiểu học Ngọc Thiện 2 2401736522 Nguyễn Xuân Đoan 6 Trường Tiểu học Việt Lập 2403228173 Đồng Thị Dung 7 Trường Tiểu học Ngọc Vân 2400176584 Nguyễn Thị Duyên 8 Trường Tiểu học Lam Cốt 2400220200 Nguyễn Thị Ngân Hà 9 Trường Tiểu học Việt Lập 2402911722 Nguyễn Thị Thu Hà 10 Trường Tiểu học Tân Trung 2400177824 Trương Thị Thu Hà 11 Trường Tiểu học Việt Lập 2400175882 Công Thị Hạnh 12 Trường Tiểu học Ngọc Vân 2400176605 Nguyễn Thị Hoa 13 Trường Tiểu học Việt Lập 2402505040 Ngô Thị Hoa 14 Trường Tiểu học Liên Chung 2400175879 Nguyễn Kim Hoàn 15 Trường Tiểu học Ngọc Thiện 1 2400234979 Nguyễn Thị Lan Hương 16 Trường Tiểu học Hợp Đức 2400275825 Nguyễn Thị Thu Hương 17 Trường Tiểu học Ngọc Thiện 1 2400261599 Hà Thị Hường 18 Trường Tiểu học Lam Cốt 2401937120 Lâm Thị Huyền 19 Trường Tiểu học Việt Lập 2402911515 Nguyễn Thị Thanh Huyền 20 Trường Tiểu học Việt Lập 2400259672 Lê Thị Huyền 21 Trường Tiểu học Lam Cốt 2400156419 Phạm Thị Thu Khanh 22 Trường Tiểu học Lam Cốt 2401804754 Nguyễn Thị Lan 23 Trường Tiểu học Lam Cốt 2401898953 Nguyễn Hữu Lệ 24 Trường Tiểu học Lam Cốt 2402496716 Vũ Thị Lệ 25 Trường Tiểu học Lam Cốt 2402496718 Nguyễn Thị Lệ 26 Trường Tiểu học Nhã Nam 2400174571 Nguyễn Thị Thu Lệ 27 Trường Tiểu học Lam Cốt 2400154988 Hoàng Thị Mỹ Linh 28 Trường Tiểu học Lam Cốt 2402496724 Nguyễn Thị Linh 29 Trường Tiểu học Lam Cốt 2400155606 Nguyễn Thị Mai 30 Trường Tiểu học Tân Trung 2407404886 Vi Quỳnh Mai 31 Trường Tiểu học Lam Cốt 2400154981 Tạ Xuân Năm 32 Trường Tiểu học Lam Cốt 2403453409 Nguyễn Thị Nguyên 33 Trường Tiểu học Ngọc Thiện 1 2402503983 Trần Thị Nhật 34 Trường Tiểu học Ngọc Vân 2403305502 Ngyễn Thị Nhung 35 Trường Tiểu học Nhã Nam 2400174565 Trần Thị Tuyết Nhung 36 Trường Tiểu học Phúc Sơn 2400239923 Hoàng Thị Minh Phương 37 Trường Tiểu học Việt Lập 2402501853 Vũ Lan Phương 38 Trường Tiểu học Lam Cốt 2401845887 Mễ Thị Quang 39 Trường Tiểu học Lam Cốt 2401845230 Bùi Thị Như Quỳnh 40 Trường Tiểu học Việt Lập 2400311301 Mai Thị Quỳnh 41 Trường Tiểu học Lam Cốt 2400155604 Giáp Văn Thành 42 Trường Tiểu học Lam Cốt 2400154983 Hoàng Thị Thảo 43 Trường Tiểu học Ngọc Thiện 1 2400369416 Nguyễn Thị Minh Thư 44 Trường Tiểu học Lam Cốt 2400226756 Dương Văn Thuỷ 45 Trường Tiểu học Lam Cốt 2400155603 Phạm Thuý Tình 46 Trường Tiểu học Lam Cốt 2400267862 Vũ Văn Toan 47 Trường Tiểu học Ngọc Vân 2402585046 Vũ Thị Toàn 48 Trường Tiểu học Lam Cốt 2400155601 Đỗ Mạnh Trường 49 Trường Tiểu học Lam Cốt 2400155605 Nông Thị Vui 50 Trường Tiểu học Lam Cốt 2402865029 Triệu Hải Yến DANH SÁCH GIÁO VIÊN CHƯA XÁC THỰC VỚI CSDLQGVDC NĂM HỌC: 2022-2023
Ngày sinh Giới tính Tỉnh Huyện
25/12/1996 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên
24/07/1980 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên 18/12/1971 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên 19/10/1972 Nam Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên 28/12/1973 Nam Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên 29/07/1996 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên 19/03/1990 Nữ Tỉnh Yên Bái Huyện Văn Yên 20/09/1990 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên 28/10/1972 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên 10/10/1966 Nữ Tỉnh Bắc Giang 17/01/1984 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên 09/05/1990 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Hiệp Hòa 14/10/1994 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên 06/12/1967 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên 18/11/1972 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Hiệp Hòa 28/06/1972 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên 30/01/1985 Nữ Tỉnh Bắc Giang Thành phố Bắc Giang 24/04/1994 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Lục Ngạn 20/03/1985 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên 22/05/1994 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên 09/05/1975 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên 08/04/1987 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên 24/09/1975 Nam Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên 16/05/1997 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên 26/05/1996 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên 12/07/1977 Nữ Tỉnh Thái Nguyên Thị xã Phổ Yên 15/11/1995 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên 09/01/1995 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên 23/04/1980 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên 20/10/1999 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên 10/10/1970 Nam Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên 12/11/1989 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên 21/08/1994 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên 15/03/1996 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên 01/01/1974 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Yên Thế 02/09/1976 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên 04/03/1998 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên 10/05/1996 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Sơn Động 10/01/1997 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên 01/01/1984 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên 03/12/1979 Nam Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên 19/11/1981 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên 02/09/1992 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên 06/07/1993 Nam Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên 04/07/1981 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên 13/12/1970 Nam Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên 10/10/1987 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên 10/05/1972 Nam Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên 13/02/1985 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Yên Thế 26/10/1994 Nữ Tỉnh Bắc Kạn Huyện Chợ Đồn LQGVDC
Xác thực với Số định danh
Xã Số CMND CSDLQGvDC CSDLQGvDC
Xã Đại Hóa 024196002775
Xã Quế Nham 121452171 Xã Lam Cốt 121079360 Xã Liên Chung 024171002675 Xã Cao Xá 121117456 Xã Việt Lập 122134911 Xã Xuân Ái 060843891 Xã Lam Cốt 121840071 Xã Liên Sơn 121956079 120775481 081001441 Xã Lương Phong 121985642 Xã Ngọc Vân 122083993 Xã Liên Chung 121093680 Xã Quang Minh 121342961 Xã Hợp Đức 121116182 Phường Xương Giang 121542531 Xã Kiên Lao 024194001281 121452121 Xã Ngọc Châu 122041829 Xã Lam Cốt 121283080 Xã Lam Cốt 121647929 Xã Việt Lập 121117012 Xã Việt Ngọc 024197010339 Xã Việt Ngọc 024196003918 Phường Bãi Bông 091044098 Xã Lam Cốt 122125983 Xã Phúc Sơn 132335278 Xã Song Vân 024180003121 Xã Phúc Hòa 024199005173 Xã Song Vân 024070001592 Xã Cao Xá 024189004667 Xã Ngọc Thiện 024194012306 Xã Ngọc Vân 024196003719 Xã An Thượng 121232435 Xã Phúc Sơn 024176017682 Xã Việt Lập 122256306 Xã Lệ Viễn 122194937 Xã Lam Cốt 122268132 122322856 Xã Ngọc Châu 121327326 Xã Ngọc Thiện 121431137 Xã Việt Ngọc 024192012740 Xã Việt Lập 024093007277 Xã Quế Nham 024181001358 Xã Việt Ngọc 120925832 Xã Việt Ngọc 121141697 Xã Việt Ngọc 121283057 Xã Tam Tiến 024185004923 Xã Đồng Lạc 006194005218