You are on page 1of 6

PHÒNG GD-ĐT TÂN YÊN

DANH SÁCH

Mã định danh Bộ
STT Trường Họ tên
GD&ĐT

1 Trường Tiểu học Lam Cốt 2401845927 Vũ Thị Anh


2 Trường Tiểu học Việt Lập 2403228171 Nguyễn Thị Hồng Anh
3 Trường Tiểu học Lam Cốt 2400154982 Lưu Thị Thu Chinh
4 Trường Tiểu học Liên Chung 2400175873 Nguyễn Biển Ngọc Đăng
5 Trường Tiểu học Ngọc Thiện 2 2401736522 Nguyễn Xuân Đoan
6 Trường Tiểu học Việt Lập 2403228173 Đồng Thị Dung
7 Trường Tiểu học Ngọc Vân 2400176584 Nguyễn Thị Duyên
8 Trường Tiểu học Lam Cốt 2400220200 Nguyễn Thị Ngân Hà
9 Trường Tiểu học Việt Lập 2402911722 Nguyễn Thị Thu Hà
10 Trường Tiểu học Tân Trung 2400177824 Trương Thị Thu Hà
11 Trường Tiểu học Việt Lập 2400175882 Công Thị Hạnh
12 Trường Tiểu học Ngọc Vân 2400176605 Nguyễn Thị Hoa
13 Trường Tiểu học Việt Lập 2402505040 Ngô Thị Hoa
14 Trường Tiểu học Liên Chung 2400175879 Nguyễn Kim Hoàn
15 Trường Tiểu học Ngọc Thiện 1 2400234979 Nguyễn Thị Lan Hương
16 Trường Tiểu học Hợp Đức 2400275825 Nguyễn Thị Thu Hương
17 Trường Tiểu học Ngọc Thiện 1 2400261599 Hà Thị Hường
18 Trường Tiểu học Lam Cốt 2401937120 Lâm Thị Huyền
19 Trường Tiểu học Việt Lập 2402911515 Nguyễn Thị Thanh Huyền
20 Trường Tiểu học Việt Lập 2400259672 Lê Thị Huyền
21 Trường Tiểu học Lam Cốt 2400156419 Phạm Thị Thu Khanh
22 Trường Tiểu học Lam Cốt 2401804754 Nguyễn Thị Lan
23 Trường Tiểu học Lam Cốt 2401898953 Nguyễn Hữu Lệ
24 Trường Tiểu học Lam Cốt 2402496716 Vũ Thị Lệ
25 Trường Tiểu học Lam Cốt 2402496718 Nguyễn Thị Lệ
26 Trường Tiểu học Nhã Nam 2400174571 Nguyễn Thị Thu Lệ
27 Trường Tiểu học Lam Cốt 2400154988 Hoàng Thị Mỹ Linh
28 Trường Tiểu học Lam Cốt 2402496724 Nguyễn Thị Linh
29 Trường Tiểu học Lam Cốt 2400155606 Nguyễn Thị Mai
30 Trường Tiểu học Tân Trung 2407404886 Vi Quỳnh Mai
31 Trường Tiểu học Lam Cốt 2400154981 Tạ Xuân Năm
32 Trường Tiểu học Lam Cốt 2403453409 Nguyễn Thị Nguyên
33 Trường Tiểu học Ngọc Thiện 1 2402503983 Trần Thị Nhật
34 Trường Tiểu học Ngọc Vân 2403305502 Ngyễn Thị Nhung
35 Trường Tiểu học Nhã Nam 2400174565 Trần Thị Tuyết Nhung
36 Trường Tiểu học Phúc Sơn 2400239923 Hoàng Thị Minh Phương
37 Trường Tiểu học Việt Lập 2402501853 Vũ Lan Phương
38 Trường Tiểu học Lam Cốt 2401845887 Mễ Thị Quang
39 Trường Tiểu học Lam Cốt 2401845230 Bùi Thị Như Quỳnh
40 Trường Tiểu học Việt Lập 2400311301 Mai Thị Quỳnh
41 Trường Tiểu học Lam Cốt 2400155604 Giáp Văn Thành
42 Trường Tiểu học Lam Cốt 2400154983 Hoàng Thị Thảo
43 Trường Tiểu học Ngọc Thiện 1 2400369416 Nguyễn Thị Minh Thư
44 Trường Tiểu học Lam Cốt 2400226756 Dương Văn Thuỷ
45 Trường Tiểu học Lam Cốt 2400155603 Phạm Thuý Tình
46 Trường Tiểu học Lam Cốt 2400267862 Vũ Văn Toan
47 Trường Tiểu học Ngọc Vân 2402585046 Vũ Thị Toàn
48 Trường Tiểu học Lam Cốt 2400155601 Đỗ Mạnh Trường
49 Trường Tiểu học Lam Cốt 2400155605 Nông Thị Vui
50 Trường Tiểu học Lam Cốt 2402865029 Triệu Hải Yến
DANH SÁCH GIÁO VIÊN CHƯA XÁC THỰC VỚI CSDLQGVDC
NĂM HỌC: 2022-2023

Ngày sinh Giới tính Tỉnh Huyện

25/12/1996 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên


24/07/1980 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên
18/12/1971 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên
19/10/1972 Nam Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên
28/12/1973 Nam Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên
29/07/1996 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên
19/03/1990 Nữ Tỉnh Yên Bái Huyện Văn Yên
20/09/1990 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên
28/10/1972 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên
10/10/1966 Nữ Tỉnh Bắc Giang
17/01/1984 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên
09/05/1990 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Hiệp Hòa
14/10/1994 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên
06/12/1967 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên
18/11/1972 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Hiệp Hòa
28/06/1972 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên
30/01/1985 Nữ Tỉnh Bắc Giang Thành phố Bắc Giang
24/04/1994 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Lục Ngạn
20/03/1985 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên
22/05/1994 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên
09/05/1975 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên
08/04/1987 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên
24/09/1975 Nam Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên
16/05/1997 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên
26/05/1996 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên
12/07/1977 Nữ Tỉnh Thái Nguyên Thị xã Phổ Yên
15/11/1995 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên
09/01/1995 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên
23/04/1980 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên
20/10/1999 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên
10/10/1970 Nam Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên
12/11/1989 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên
21/08/1994 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên
15/03/1996 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên
01/01/1974 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Yên Thế
02/09/1976 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên
04/03/1998 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên
10/05/1996 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Sơn Động
10/01/1997 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên
01/01/1984 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên
03/12/1979 Nam Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên
19/11/1981 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên
02/09/1992 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên
06/07/1993 Nam Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên
04/07/1981 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên
13/12/1970 Nam Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên
10/10/1987 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên
10/05/1972 Nam Tỉnh Bắc Giang Huyện Tân Yên
13/02/1985 Nữ Tỉnh Bắc Giang Huyện Yên Thế
26/10/1994 Nữ Tỉnh Bắc Kạn Huyện Chợ Đồn
LQGVDC

Xác thực với Số định danh


Xã Số CMND
CSDLQGvDC CSDLQGvDC

Xã Đại Hóa 024196002775


Xã Quế Nham 121452171
Xã Lam Cốt 121079360
Xã Liên Chung 024171002675
Xã Cao Xá 121117456
Xã Việt Lập 122134911
Xã Xuân Ái 060843891
Xã Lam Cốt 121840071
Xã Liên Sơn 121956079
120775481
081001441
Xã Lương Phong 121985642
Xã Ngọc Vân 122083993
Xã Liên Chung 121093680
Xã Quang Minh 121342961
Xã Hợp Đức 121116182
Phường Xương Giang 121542531
Xã Kiên Lao 024194001281
121452121
Xã Ngọc Châu 122041829
Xã Lam Cốt 121283080
Xã Lam Cốt 121647929
Xã Việt Lập 121117012
Xã Việt Ngọc 024197010339
Xã Việt Ngọc 024196003918
Phường Bãi Bông 091044098
Xã Lam Cốt 122125983
Xã Phúc Sơn 132335278
Xã Song Vân 024180003121
Xã Phúc Hòa 024199005173
Xã Song Vân 024070001592
Xã Cao Xá 024189004667
Xã Ngọc Thiện 024194012306
Xã Ngọc Vân 024196003719
Xã An Thượng 121232435
Xã Phúc Sơn 024176017682
Xã Việt Lập 122256306
Xã Lệ Viễn 122194937
Xã Lam Cốt 122268132
122322856
Xã Ngọc Châu 121327326
Xã Ngọc Thiện 121431137
Xã Việt Ngọc 024192012740
Xã Việt Lập 024093007277
Xã Quế Nham 024181001358
Xã Việt Ngọc 120925832
Xã Việt Ngọc 121141697
Xã Việt Ngọc 121283057
Xã Tam Tiến 024185004923
Xã Đồng Lạc 006194005218

You might also like