Professional Documents
Culture Documents
Việt Nam Tỉnh Đồng Nai Phường Tân Mai Đồng Nai
Việt Nam Tỉnh Đồng Nai Phường Long Bình Tân Đồng Nai
Việt Nam Tỉnh Đồng Nai Phường Hố Nai Đồng Nai
Việt Nam Tỉnh Đồng Nai Phường Tân Mai Đồng Nai
Việt Nam Tỉnh Đồng Nai Phường Tân Hiệp Bà Rịa - Vũng Tàu
Việt Nam Tỉnh Đồng Nai Phường Thống Nhất Đồng Nai
TP.HCM
Việt Nam Tỉnh Đồng Nai Phường Tam Hiệp
Việt Nam Tỉnh Đồng Nai Phường Bửu Hòa Đồng Nai
Việt Nam Tỉnh Đồng Nai Phường Trảng Dài Đồng Nai
Việt Nam Tỉnh Đồng Nai Phường Phước Tân Đồng Nai
Việt Nam Tỉnh Đồng Nai Phường Long Bình Đồng Nai
Đồng Nai
Việt Nam Tỉnh Đồng Nai Phường Tân Phong
Việt Nam Tỉnh Đồng Nai Phường Tân Tiến Đồng Nai
Việt Nam Tỉnh Đồng Nai Phường Long Bình Đồng Nai
Việt Nam Tỉnh Đồng Nai Phường Tân Phong Đồng Nai
Việt Nam Tỉnh Đồng Nai Phường Phước Tân Đồng Nai
Việt Nam Tỉnh Đồng Nai Phường Tân Phong Đồng Nai
Đồng Nai
Việt Nam Tỉnh Đồng Nai Phường Long Bình
Việt Nam Tỉnh Đồng Nai Phường Long Bình Đồng Nai
Đồng Nai
Việt Nam Tỉnh Đồng Nai Phường Tân Mai
Việt Nam Tỉnh Đồng Nai Phường Long Bình Đồng Nai
Việt Nam Tỉnh Đồng Nai Phường Tam Hiệp Đồng Nai
Đồng Nai
Việt Nam Tỉnh Đồng Nai Phường Tam Hiệp
Việt Nam Tỉnh Đồng Nai Phường Tam Hiệp Đồng Nai
Việt Nam Tỉnh Đồng Nai Phường Bình Đa TP Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Việt Nam Tỉnh Đồng Nai Phường Long Bình Tân
Việt Nam Tỉnh Đồng Nai Phường An Bình Đồng Nai
Đồng Nai
Việt Nam Tỉnh Đồng Nai Phường Phước Tân
Đồng Nai
Việt Nam Tỉnh Đồng Nai Phường Tam Hiệp
Việt Nam Tỉnh Đồng Nai Phường Long Bình Tân Đồng Nai
Việt Nam Tỉnh Đồng Nai Phường Tân Hiệp Đồng Nai
Việt Nam Tỉnh Đồng Nai Phường An Bình Đồng Nai
Việt Nam Tỉnh Đồng Nai Xã Thạnh Phú Đồng Nai
Việt Nam Tỉnh Đồng Nai Phường Tân Hiệp Đồng Nai
Việt Nam Tỉnh Đồng Nai Phường Tam Hiệp Đồng Nai
TP Hồ Chí Minh
Việt Nam Tỉnh Đồng Nai Phường Bình Đa
Đồng Nai
Việt Nam Tỉnh Đồng Nai Phường Tân Phong
Đồng Nai
Việt Nam Tỉnh Đồng Nai Phường Hiệp Hòa
Việt Nam Tỉnh Đồng Nai Phường Tam Hiệp Đồng Nai
Việt Nam Tỉnh Đồng Nai Phường Tân Phong Đồng Nai
u đỏ bắt buộc
Số
Chỗ ở hiện nay
CMTND/TCC
41/4 kp6 ,Phường Tân Mai, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai 276069634
37/2/2 ấp An Bình ,Xã Trung Hòa, Huyện Trảng Bom, Đồng Nai 075304024800
115/4 khu phố 1 ,Phường Hố Nai, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai 075204002008
36/178, khu phố 3 ,Phường Tân Mai, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai 276051047
37, kp5 ,Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai 077304006273
41 tổ 15, kp6 ,Phường Long Bình, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai 075304002135
354/36 đường Phạm Văn Thuận, kp4 ,Phường Tam Hiệp, Thành phố Biên Hòa,
075204018002
Đồng Nai
k2/164 tổ 7 khu phố 1 ,Phường Bửu Hòa, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai 276051201
37A/12A, t22,kp2 ,Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai 075304002120
Tổ 26, ấp Tân Mai 2 ,Phường Phước Tân, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai 036204009274
843/59,t7,kp7 ,Phường Long Bình, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai 075204001772
12/1/4,t35B,kp9, đường Nguyễn Văn Tiên ,Phường Tân Phong, Thành phố Biên
075304002102
Hòa, Đồng Nai
1809/18/9,kp3 ,Phường Tân Tiến, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai 075204002022
33/34/6, t9,kp2 ,Phường Long Bình, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai 075204002007
19A1, t39, kp11A ,Phường Tân Phong, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai 075304002104
Tổ 9 ,Phường Phước Tân, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai 075304001832
12/1/66D,kp9,t35 ,Phường Tân Phong, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai 075304002121
075304023045
19/4, t4, kp2 ,Phường Long Bình, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai
705 t1, kp7, Bùi Văn Hòa ,Phường Long Bình, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai 276059966
67/1, hẻm 67 đường Trần Thị Hoa, kp12 ,Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa,
075204010406
Đồng Nai
E464Đ, T19, KP5 ,Phường Long Bình, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai 075304001830
C31, Kp5 ,Phường Tam Hiệp, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai 075304002101
276056006
18/8b,kp5 ,Phường Tam Hiệp, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai
116B, kp4 ,Phường Long Bình, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai 276029775
94, Trần Quốc Toản ,Phường Bình Đa, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai 075204024077
075204012822
26LT5, kp Bình Dương ,Phường Long Bình Tân, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai
22B, T13, KP2 ,Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai 075304002119
2272973915
1309, t4, ấp Hương Phước ,Phường Phước Tân, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai
075204008118
78/9, hẻm 78, Đặng Đức Thuật ,Phường Tam Hiệp, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai
06, T19, KP3 ,Phường Long Bình Tân, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai 075304002100
228/5, tổ 8D, KP3 ,Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai 075204002024
576/42, t1,kp2 ,Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai 075204002030
18, đường liên ấp 1- 4, ấp 4 ,Xã Thạnh Phú, Huyện Vĩnh Cửu, Đồng Nai 075204002010
B115, t18, kp5 ,Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai 075304002134
27/3, kp2 ,Phường Tam Hiệp, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai 276033579
075304015221
Tổ 15, KP 2, ,Phường Bình Đa, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai
117, kp3 đường Nguyễn Aí Quốc ,Phường Tân Phong, Thành phố Biên Hòa, Đồng
075204018924
Nai
075304002122
39A1/1 ,Phường Hiệp Hòa, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai
279/61, t1, kp6, hẻm 36 ,Phường Tam Hiệp, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai 075204002023
H27A,tổ 34, kp7 ,Phường Tân Phong, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai 276022132
Nơi cấp Ngày cấp Họ tên cha
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội 31/08/2021 Phạm Văn Thơi
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội 16/04/2021 Nguyễn Văn Quế
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội 16/04/2021 Bùi Thảo
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội 15/1/2020 Đinh Thanh Bình
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội 16/04/2021 Nguyễn Thanh Thu
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội 07/04/2021 Nguyễn Văn Phúc
Công An Đồng Nai 27/05/2019 Nguyễn Văn Tuấn
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội 21/09/2021 Văn Đức Hào
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội 31/08/2021 Hoàng Anh Toản
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội 16/04/2021 Nguyễn Văn Thái
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội 16/04/2021 Nguyễn Tất Dũng
Công An Đồng Nai 26/12/2018 Lê Tấn Linh
Năm Nghề nghiệp Năm sinh
Nghề nghiệp cha Họ tên mẹ
sinh cha mẹ mẹ
Chăn nuôi 1969 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Công nhân 1975
Dược sĩ 1974 Bùi Thị Thu Thủy Dược sĩ 1978
Công nhân 1975 Lê Thị Thúy Loan Công nhân 1976
Buôn bán 1967 Trần Thị Kim Cúc Buôn bán 1971
Bảo vệ 1969 Nguyễn Thị Thơm Nội Trợ 1970
Bảo vệ 1969 Nguyễn Thị Huệ Nội trợ 1973
Tự do 1971
Bùi Thị Ngọc Loan Nội trợ 1977
2 Họ tên
3 Ngày sinh
4 Giới tính
7 Lý do thôi học
8 Dân tộc
9 Quốc tịch
10 Tỉnh
11 Huyện
12 Xã
19 Bệnh về mắt
20 Họ tên cha
21 Nghề nghiệp cha
22 Năm sinh cha
23 Họ tên mẹ
24 Nghề nghiệp mẹ
25 Năm sinh mẹ
26 Họ tên người giám hộ
27 Nghề nghiệp người giám
28 Năm sinh người giám hộ
Hướng dẫn nhập
Nhập theo mã lớp trong phần khai báo hồ sơ lớp học.
Nhập đầy đủ họ tên theo thông tin ghi trong giấy khai sinh.
Nhập theo ngày sinh ghi trong giấy khai sinh, theo đúng định dạng ngày/tháng/năm
Ví dụ: 25/05/2010
Dựa vào quy ước danh mục theo sheet GIOI_TINH (Cột Tên trường dữ liệu)
- Chỉ nhận các giá trị Nữ hoặc Nam (không phân biệt chữ hoa chữ thường)
- Các giá trị khác danh mục nhập hoặc copy vào excel sẽ báo lỗi
Nhập theo Trạng thái của học sinh. Ví dụ: Trạng thái là Chuyển đến kỳ 1, ngày 15/09/2019.
Lưu ý: Trạng thái Đang học; Chuyển đến trong hè; Chuyển đi trong hè; Thôi học trong hè thì không
cần phải nhập Ngày
Bắt buộc
Bắt buộc nhập
DANH MỤC GIỚI TÍNH
3 03 Thái
4 04 Hoa
5 05 Khơ-me
6 06 Mường
7 07 Nùng
8 08 Hmông
9 09 Dao
10 10 Gia-rai
11 11 Ngái
12 12 Ê-đê
13 13 Ba-na
14 14 Xơ-đăng
15 15 Sán Chay
16 16 Cơ-ho
17 17 Chăm
18 18 Sán Dìu
19 19 Hrê
20 20 Mnông
21 21 Ra-glai
22 22 Xtiêng
23 23 Bru-Vân Kiều
24 24 Thổ
25 25 Giáy
26 26 Cơ-tu
27 27 Gié-Triêng
28 28 Mạ
29 29 Khơ-mú
30 30 Co
31 31 Ta-ôi
32 32 Chơ-ro
33 33 Kháng
34 34 Xinh-mun
35 35 Hà Nhì
36 36 Chu-ru
37 37 Lào
38 38 La Chi
39 39 La Ha
40 40 Phù Lá
41 41 La Hủ
42 42 Lự
43 43 Lô Lô
44 44 Chứt
45 45 Mảng
46 46 Pà Thẻn
47 47 Cơ Lao
48 48 Cống
49 49 Bố Y
50 50 Si La
51 51 Pu Péo
52 52 Brâu
53 53 Ơ Đu
54 54 Rơ-măm
55 55 Người nước ngoài
DANH MỤC DÂN TỘC
(Theo tổng cục thống kê)
Tên khác
Việt
Thổ, Ngạn, Phén, Thù lao, Pa Dí
Tày, Tày khao (Thái trắng), Tày Dăm (Thái Đen), Tày Mười Tây Thanh, Màn Thanh (Hang Ông
(Tày Mường), Pi Thay, Thổ Đà Bắc
Hán, Triều Châu, Phúc Kiến, Quảng Đông, Hải Nam, Hạ, Xạ Phạng
Cur, Cul, Cu, Thổ, Việt gốc Miên, Khơ-me, Krôm
Mol, Mual, Mọi, Mọi Bi, Ao Tá, (Ậu Tá)
Xuồng, Giang, Nùng An, Phàn Sinh, Nùng Cháo, Nùng Lòi, Quý Rim, Khèn Lài, ...
Mèo, Mẹo, Hoa, Mèo Xanh, Mèo Đỏ, Mèo Đen, Ná Mẻo, Mán Trắng
Mán, Động, Trại, Xá, Dìu Miền, Kiềm, Miền, Quần Trắng, Dao Đỏ, Quần Chẹt, Lô Gang, Dao
Tiền, Thanh Y, Lan Tẻn, Đại Bản,Tiểu Bản, Cóc Ngáng, Cóc Mùn, Sơn Đầu, ...
Giơ-rai, Tơ-buăn, Chơ-rai, Hơ-bau, Hđrung, Chor, ...
Xín, Lê, Đản, Khách Gia
Ra-đê, Đê, Kpạ, A-đham, Krung, Ktul, Đliê Ruê, Blô, E-pan, Mđhur, Bih, ...
Gơ-lar, Tơ-lô, Giơ-lâng (Y-Lăng), Rơ-ngao, Krem, Roh, ConKđe, A-la Công, Kpăng Công, Bơ-
nâm
Xơ-teng, Hđang, Tơ-đra, Mơ-nâm, Ha-lăng, Ca-dông, Kmrâng, Con Lan, Bri-la, Tang
Cao Lan-Sán chỉ, Cao Lan, Mán Cao Lan, Hờn Bạn, Sán Chỉ (Sơn Tử)
Xrê, Nốp (Tu Lốp), Cơ-don, Chil, Lat (Lach), Trinh
Chàm, Chiêm Thành, Hroi
Sán Dẻo, Trại, Trại Đất, Mán Quần Cộc
Chăm Rê, Chom, Krẹ Lũy
Pnông, Nông, Pré, Bu-đâng, ĐiPri, Biat, Gar, Rơ-lam, Chil
Ra-clây, Rai, Noang, La-oang
Xa-điêng
Bru, Vân Kiều, Măng Coong, Tri Khùa
Kẹo, Mọn, Cuối, Họ, Đan Lai, Ly Hà, Tày Pọng, Con Kha, Xá Lá Vàng
Nhắng, Dẩng, Pầu Thìn Pu Nà, Cùi Chu , Xa
Ca-tu, Cao, Hạ, Phương, Ca-tang
Đgiéh, Tareh, Giang Rẫy Pin, Triêng, Treng, Ta-riêng, Ve (Veh), La-ve, Ca-tang
Châu Mạ, Mạ Ngăn, Mạ Xốp, Mạ Tô, Mạ Krung, ...
Xá Cẩu, Mứn Xen, Pu Thênh Tềnh, Tày Hay
Cor, Col, Cùa, Trầu
Tôi-ôi, Pa-co, Pa-hi (Ba-hi)
Dơ-ro, Châu-ro
Xá Khao, Xá Súa, Xá Dón, Xá Dẩng, Xá Hốc, Xá Ái, Xá Bung, Quảng Lâm
Puộc, Pụa
U Ni, Xá U Ni
Chơ-ru, Chu
Lào Bốc, Lào Nọi
Cù Tê, La Quả
Xá Khao, Khlá Phlạo
Bồ Khô Pạ, Mu Di, Pạ Xá, Phó, Phổ, VaXơ
Lao, Pu Đang,Khù Xung, Cò Xung, Khả Quy
Lừ, Nhuồn Duôn, Mun Di
Sách, May, Rục, Mã-liêng, A-rem, Tu vang, Pa-leng, Xơ-lang, Tơ-hung, Chà-củi, Tắc-củi, U-mo,
Xá Lá Vàng
Mảng Ư, Xá Lá Vàng
Pà Hưng, Tống
55 058 Thành Phố Bắc Kạn Thành phố 06 Tỉnh Bắc Kạn
63 070 Thành phố Tuyên Quang Thành phố 08 Tỉnh Tuyên Quang
70 080 Thành phố Lào Cai Thành phố 10 Tỉnh Lào Cai
79 094 Thành phố Điện Biên Phủ Thành phố 11 Tỉnh Điện Biên
89 105 Thành phố Lai Châu Thành phố 12 Tỉnh Lai Châu
109 132 Thành phố Yên Bái Thành phố 15 Tỉnh Yên Bái
118 148 Thành phố Hòa Bình Thành phố 17 Tỉnh Hoà Bình
129 164 Thành phố Thái Nguyên Thành phố 19 Tỉnh Thái Nguyên
130 165 Thành phố Sông Công Thành phố 19 Tỉnh Thái Nguyên
138 178 Thành phố Lạng Sơn Thành phố 20 Tỉnh Lạng Sơn
149 193 Thành phố Hạ Long Thành phố 22 Tỉnh Quảng Ninh
150 194 Thành phố Móng Cái Thành phố 22 Tỉnh Quảng Ninh
151 195 Thành phố Cẩm Phả Thành phố 22 Tỉnh Quảng Ninh
152 196 Thành phố Uông Bí Thành phố 22 Tỉnh Quảng Ninh
163 213 Thành phố Bắc Giang Thành phố 24 Tỉnh Bắc Giang
173 227 Thành phố Việt Trì Thành phố 25 Tỉnh Phú Thọ
186 243 Thành phố Vĩnh Yên Thành phố 26 Tỉnh Vĩnh Phúc
195 256 Thành phố Bắc Ninh Thành phố 27 Tỉnh Bắc Ninh
203 288 Thành phố Hải Dương Thành phố 30 Tỉnh Hải Dương
230 323 Thành phố Hưng Yên Thành phố 33 Tỉnh Hưng Yên
240 336 Thành phố Thái Bình Thành phố 34 Tỉnh Thái Bình
254 356 Thành phố Nam Định Thành phố 36 Tỉnh Nam Định
264 369 Thành phố Ninh Bình Thành phố 37 Tỉnh Ninh Bình
265 370 Thành phố Tam Điệp Thành phố 37 Tỉnh Ninh Bình
272 380 Thành phố Thanh Hóa Thành phố 38 Tỉnh Thanh Hóa
274 382 Thành phố Sầm Sơn Thành phố 38 Tỉnh Thanh Hóa
333 450 Thành Phố Đồng Hới Thành phố 44 Tỉnh Quảng Bình
341 461 Thành phố Đông Hà Thành phố 45 Tỉnh Quảng Trị
351 474 Thành phố Huế Thành phố 46 Tỉnh Thừa Thiên Huế
352 476 Huyện Phong Điền Huyện 46 Tỉnh Thừa Thiên Huế
353 477 Huyện Quảng Điền Huyện 46 Tỉnh Thừa Thiên Huế
354 478 Huyện Phú Vang Huyện 46 Tỉnh Thừa Thiên Huế
355 479 Thị xã Hương Thủy Thị xã 46 Tỉnh Thừa Thiên Huế
356 480 Thị xã Hương Trà Thị xã 46 Tỉnh Thừa Thiên Huế
357 481 Huyện A Lưới Huyện 46 Tỉnh Thừa Thiên Huế
358 482 Huyện Phú Lộc Huyện 46 Tỉnh Thừa Thiên Huế
359 483 Huyện Nam Đông Huyện 46 Tỉnh Thừa Thiên Huế
360 490 Quận Liên Chiểu Quận 48 Thành phố Đà Nẵng
361 491 Quận Thanh Khê Quận 48 Thành phố Đà Nẵng
362 492 Quận Hải Châu Quận 48 Thành phố Đà Nẵng
363 493 Quận Sơn Trà Quận 48 Thành phố Đà Nẵng
364 494 Quận Ngũ Hành Sơn Quận 48 Thành phố Đà Nẵng
365 495 Quận Cẩm Lệ Quận 48 Thành phố Đà Nẵng
366 497 Huyện Hòa Vang Huyện 48 Thành phố Đà Nẵng
367 498 Huyện Hoàng Sa Huyện 48 Thành phố Đà Nẵng
368 502 Thành phố Tam Kỳ Thành phố 49 Tỉnh Quảng Nam
369 503 Thành phố Hội An Thành phố 49 Tỉnh Quảng Nam
386 522 Thành phố Quảng Ngãi Thành phố 51 Tỉnh Quảng Ngãi
400 540 Thành phố Qui Nhơn Thành phố 52 Tỉnh Bình Định
411 555 Thành phố Tuy Hoà Thành phố 54 Tỉnh Phú Yên
420 568 Thành phố Nha Trang Thành phố 56 Tỉnh Khánh Hòa
421 569 Thành phố Cam Ranh Thành phố 56 Tỉnh Khánh Hòa
436 593 Thành phố Phan Thiết Thành phố 60 Tỉnh Bình Thuận
446 608 Thành phố Kon Tum Thành phố 62 Tỉnh Kon Tum
456 622 Thành phố Pleiku Thành phố 64 Tỉnh Gia Lai
473 643 Thành phố Buôn Ma Thuột Thành phố 66 Tỉnh Đắk Lắk
496 672 Thành phố Đà Lạt Thành phố 68 Tỉnh Lâm Đồng
497 673 Thành phố Bảo Lộc Thành phố 68 Tỉnh Lâm Đồng
519 703 Thành phố Tây Ninh Thành phố 72 Tỉnh Tây Ninh
528 718 Thành phố Thủ Dầu Một Thành phố 74 Tỉnh Bình Dương
537 731 Thành phố Biên Hòa Thành phố 75 Tỉnh Đồng Nai
548 747 Thành phố Vũng Tàu Thành phố 77 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
549 748 Thành phố Bà Rịa Thành phố 77 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
550 750 Huyện Châu Đức Huyện 77 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
551 751 Huyện Xuyên Mộc Huyện 77 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
552 752 Huyện Long Điền Huyện 77 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
554 754 Huyện Tân Thành Huyện 77 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
555 755 Huyện Côn Đảo Huyện 77 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
558 762 Quận Thủ Đức Quận 79 Thành phố Hồ Chí Minh
561 765 Quận Bình Thạnh Quận 79 Thành phố Hồ Chí Minh
562 766 Quận Tân Bình Quận 79 Thành phố Hồ Chí Minh
563 767 Quận Tân Phú Quận 79 Thành phố Hồ Chí Minh
564 768 Quận Phú Nhuận Quận 79 Thành phố Hồ Chí Minh
573 777 Quận Bình Tân Quận 79 Thành phố Hồ Chí Minh
576 784 Huyện Hóc Môn Huyện 79 Thành phố Hồ Chí Minh
577 785 Huyện Bình Chánh Huyện 79 Thành phố Hồ Chí Minh
595 815 Thành phố Mỹ Tho Thành phố 82 Tỉnh Tiền Giang
606 829 Thành phố Bến Tre Thành phố 83 Tỉnh Bến Tre
615 842 Thành phố Trà Vinh Thành phố 84 Tỉnh Trà Vinh
624 855 Thành phố Vĩnh Long Thành phố 86 Tỉnh Vĩnh Long
632 866 Thành phố Cao Lãnh Thành phố 87 Tỉnh Đồng Tháp
633 867 Thành phố Sa Đéc Thành phố 87 Tỉnh Đồng Tháp
644 883 Thành phố Long Xuyên Thành phố 89 Tỉnh An Giang
645 884 Thành phố Châu Đốc Thành phố 89 Tỉnh An Giang
655 899 Thành phố Rạch Giá Thành phố 91 Tỉnh Kiên Giang
679 930 Thành phố Vị Thanh Thành phố 93 Tỉnh Hậu Giang
687 941 Thành phố Sóc Trăng Thành phố 94 Tỉnh Sóc Trăng
698 954 Thành phố Bạc Liêu Thành phố 95 Tỉnh Bạc Liêu