2019 - 2020 Giới STT Mã HS Lớp Họ tên Ngày sinh tính 1 Chu Thiện An Nam 04/12/2004 Nam 04/12/2004 2 Nguyễn Quốc Anh Nam 22/11/2004 Nam 22/11/2004 3 Vũ Tiến An Nam 20/04/2004 Nam 20/04/2004 4 Nguyễn Át Nam 11/04/2004 Nam 11/04/2004 5 Đỗ Trần Gia Bách Nam 28/09/2004 Nam 28/09/2004 6 Nguyễn Tiến Bách Nam 17/11/2004 Nam 17/11/2004 7 Đào Vũ Tiến Đạt Nam 28/05/2004 Nam 28/05/2004 8 Vũ Như Đức Nam 15/10/2004 Nam 15/10/2004 9 Tạ Tuấn Hải Nam 01/03/2004 Nam 01/03/2004 10 Đỗ Minh Hiển Nam 02/03/2004 Nam 02/03/2004 11 Trần Đại Hiệp Nam 27/12/2004 Nam 27/12/2004 12 Nguyễn Đăng Tùng Lâm Nam 21/11/2004 Nữ 11/11/2004 13 Lương Thùy Linh Nữ 11/11/2004 Nữ 30/10/2004 14 Nguyễn Vũ Phương Linh Nữ 30/10/2004 Nam 01/02/2004 15 Nguyễn Phúc Long Nam 01/02/2004 Nam 20/12/2004 16 Nguyễn Lê Minh Nam 20/12/2004 Nữ 20/06/2004 17 Nguyễn Minh Nghĩa Nam 05/02/2004 Nam 05/02/2004 18 Âu Trung Phong Nam 27/07/2004 Nam 27/07/2004 19 Phạm Thị Anh Phương Nữ 18/11/2004 Nữ 18/11/2004 20 Võ Hồng Quang Nam 14/02/2004 Nam 14/02/2004 21 Hoàng Minh Quyền Nam 21/11/2004 Nam 21/11/2004 22 Trần Phạm Thái Sơn Nam 24/11/2004 Nam 24/11/2004 23 Kiều Đức Thịnh Nam 19/06/2004 Nam 19/06/2004 24 Phạm Khánh Toàn Nam 08/03/2004 Nam 08/03/2004 25 Ôn Quang Tùng Nam 18/05/2004 Nam 18/05/2004 26 Bùi Hoàng Việt Nam 06/05/2004 Nam 06/05/2004 27 Võ Thành Vinh Nam 01/05/2004 Nam 01/05/2004