You are on page 1of 127

TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI

KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 401 - Môn Toán


Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400001 Đồng Trần Khánh An Nữ 28/11/2007 10A4
2 400002 Huỳnh Minh An Nam 24/08/2007 10A15
3 400003 Lê Bình An Nữ 11/10/2007 10A4
4 400004 Lê Kiến An Nam 29/03/2007 10A16
5 400005 Nguyễn Hoàng An Nam 27/11/2007 10A4
6 400006 Nguyễn Lương An Nam 18/06/2007 10A4
7 400007 Nguyễn Mỹ An Nữ 14/09/2007 10A11
8 400008 Nguyễn Quốc An Nam 30/05/2007 10A9
9 400009 Trần Nguyễn Khánh An Nữ 01/02/2007 10A3
10 400010 Lã Quỳnh Anh Nữ 17/10/2007 10A13
11 400011 Lê Tuấn Anh Nam 02/09/2007 10A6
12 400012 Lương Hồ Thục Anh Nữ 24/11/2007 10A18
13 400013 Nguyễn Hồ Trâm Anh Nữ 04/05/2007 10A17
14 400014 Nguyễn Lê Tâm Anh Nữ 27/05/2007 10A10
15 400015 Nguyễn Lê Việt Anh Nam 20/11/2007 10A15
16 400016 Nguyễn Phạm Đức Anh Nam 20/02/2007 10A14
17 400017 Nguyễn Phước Nhật Anh Nam 12/12/2007 10A12
18 400018 Nguyễn Phước Trâm Anh Nữ 27/12/2007 10A5
19 400019 Nguyễn Quốc Anh Nam 18/12/2007 10A5
20 400020 Nguyễn Trần Khuê Anh Nữ 31/03/2007 10A5
21 400021 Nguyễn Vũ Hoàng Anh Nữ 18/09/2007 10A16
22 400022 Phạm Hoàng Kiều Anh Nữ 31/03/2007 10A17
23 400023 Phạm Nguyễn Minh Anh Nữ 02/02/2007 10A18
24 400024 Phạm Tuấn Anh Nam 02/01/2007 10A8
25 400025 Phan Hoài Quỳnh Anh Nữ 24/08/2007 10A11
26 400026 Trần Phạm Quỳnh Anh Nữ 15/12/2007 10A10
27 400027 Trần Quỳnh Anh Nữ 02/03/2007 10A10
28 400028 Trần Tuấn Anh Nam 31/10/2007 10A1
29 400029 Trương Quỳnh Anh Nữ 04/02/2007 10A12
30 400030 Đỗ Thị Ngọc Ánh Nữ 15/05/2007 10A17
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 402 - Môn Toán
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400031 Lê Minh Ánh Nữ 15/02/2007 10A17
2 400032 Bùi Mai Thiên Ân Nam 30/10/2007 10A13
3 400033 Nguyễn Ngọc Thiên Ân Nữ 07/06/2007 10A12
4 400034 Võ Quang Bá Nam 02/10/2006 10A7
5 400035 Đào Duy Bảo Nam 30/10/2007 10A19
6 400036 Hoàng Ngọc Gia Bảo Nam 11/10/2007 10A14
7 400037 Huỳnh Nguyễn Gia Bảo Nam 29/07/2007 10A7
8 400038 Huỳnh Quốc Bảo Nam 05/11/2007 10A9
9 400039 Nguyễn Hoài Bảo Nam 07/12/2007 10A17
10 400040 Nguyễn Huỳnh Bảo Bảo Nam 22/04/2007 10A18
11 400041 Nguyễn Tam Gia Bảo Nam 18/10/2007 10A11
12 400042 Nguyễn Trần Thế Bảo Nam 23/10/2007 10A13
13 400043 Nguyễn Văn Quốc Bảo Nam 17/03/2007 10A13
14 400044 Phan Phước Gia Bảo Nam 09/10/2007 10A15
15 400045 Nguyễn Ngọc Hoàng Châu Nữ 26/04/2007 10A7
16 400046 Trần Minh Châu Nữ 02/10/2007 10A9
17 400047 Trần Phạm Bảo Châu Nữ 04/12/2007 10A15
18 400048 Ngô Phạm Quỳnh Chi Nữ 15/05/2007 10A19
19 400049 Trần Ngọc Linh Chi Nữ 01/08/2007 10A5
20 400050 Nguyễn Kiên Cường Nam 30/09/2007 10A2
21 400051 Nguyễn Mạnh Cường Nam 25/08/2007 10A7
22 400052 Đào Thanh Cửu Nam 28/11/2007 10A17
23 400053 Nguyễn Hoàng Danh Nam 04/02/2007 10A13
24 400054 Vũ Đăng Danh Nam 03/04/2007 10A1
25 400055 Lê Kiều Thiên Di Nữ 04/07/2007 10A19
26 400056 Võ Thanh Xuân Diễm Nữ 15/12/2007 10A11
27 400057 Nguyễn Thị Kim Dung Nữ 23/04/2007 10A18
28 400058 Phạm Tiên Dung Nữ 29/09/2007 10A13
29 400059 Cao Ngô Việt Dũng Nam 31/01/2007 10A3
30 400060 Nguyễn Minh Dũng Nam 10/06/2007 10A3
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 403 - Môn Toán
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400061 Phạm Hoàng Dũng Nam 07/11/2007 10A13
2 400062 Phan Thanh Anh Dũng Nam 16/01/2007 10A16
3 400063 Trương Tuấn Dũng Nam 17/04/2007 10A9
4 400064 Viên Quang Dũng Nam 09/11/2007 10A5
5 400065 Nguyễn Quang Duy Nam 08/06/2007 10A3
6 400066 Nguyễn Trần Nhật Duy Nam 10/09/2007 10A1
7 400067 Bùi Phước Bảo Duyên Nữ 27/05/2007 10A12
8 400068 Nguyễn Ngọc Thùy Duyên Nữ 07/04/2007 10A15
9 400069 Nguyễn Phạm Việt Duyên Nữ 14/03/2007 10A17
10 400070 Trần Kỳ Duyên Nữ 18/02/2007 10A5
11 400071 Nguyễn Thái Dương Nam 13/09/2007 10A16
12 400072 Nguyễn Trần Đông Dương Nam 11/06/2007 10A11
13 400073 Hoàng Khánh Linh Đan Nữ 20/07/2007 10A5
14 400074 Phạm Văn Tiến Đan Nam 15/08/2007 10A15
15 400075 Bùi Hữu Tuấn Đạt Nam 03/01/2007 10A8
16 400076 Lê Cao Tiến Đạt Nam 08/10/2007 10A6
17 400077 Lê Hoàng Thành Đạt Nam 15/12/2007 10A1
18 400078 Mai Cao Tiến Đạt Nam 21/10/2007 10A14
19 400079 Nguyễn Đức Thành Đạt Nam 15/06/2007 10A3
20 400080 Nguyễn Lê Tuấn Đạt Nam 29/03/2007 10A16
21 400081 Phan Văn Thành Đạt Nam 24/05/2007 10A6
22 400082 Trần Quốc Đạt Nam 14/06/2007 10A14
23 400083 Trần Văn Đạt Nam 23/03/2007 10A17
24 400084 Trương Hoàng Đạt Nam 11/04/2007 10A1
25 400085 Nguyễn Đình Hải Đăng Nam 06/01/2007 10A2
26 400086 Nguyễn Thục Đoan Nữ 02/10/2007 10A10
27 400087 Nguyễn Minh Đức Nam 17/12/2007 10A7
28 400088 Nguyễn Minh Đức Nam 03/12/2007 10A12
29 400089 Nguyễn Thành Đức Nam 27/08/2007 10A4
30 400090 Trần Đức Nam 26/10/2007 10A8
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 404 - Môn Toán
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400091 Trần Xuân Đức Nam 06/01/2007 10A6
2 400092 Vũ Minh Đức Nam 11/07/2007 10A19
3 400093 Ngô Gia Nam 12/10/2007 10A4
4 400094 Trần Phạm Phước Gia Nam 27/11/2007 10A6
5 400095 Hà Hương Giang Nữ 10/12/2007 10A19
6 400096 Nguyễn Hoàng Giang Nữ 24/10/2007 10A10
7 400097 Phạm Trà Giang Nữ 01/01/2007 10A5
8 400098 Võ Nam Giang Nữ 05/05/2007 10A7
9 400099 Mai Ngọc Hà Nữ 23/03/2007 10A4
10 400100 Nguyễn Đặng Ngọc Hà Nữ 11/12/2007 10A1
11 400101 Nguyễn Ngọc Thuý Hà Nữ 03/05/2007 10A19
12 400102 Mai Thị Trúc Hạ Nữ 10/11/2007 10A19
13 400103 Lê Đức Hải Nam 25/02/2007 10A1
14 400104 Nguyễn Long Hải Nam 28/08/2007 10A10
15 400105 Trần Hà Đức Hải Nam 20/08/2007 10A14
16 400106 Trần Quang Hải Nam 29/09/2007 10A14
17 400107 Dương Thị Mỹ Hạnh Nữ 01/04/2007 10A9
18 400108 Đoàn Văn Nhật Hào Nam 07/11/2007 10A9
19 400109 Hồ Ngọc Anh Hào Nam 11/05/2007 10A8
20 400110 Huỳnh Ngọc Anh Hào Nam 26/01/2007 10A17
21 400111 Trần Nguyễn Quốc Hào Nam 13/04/2007 10A13
22 400112 Đỗ Lê Thanh Hằng Nữ 24/11/2007 10A14
23 400113 Huỳnh Trần Bảo Hân Nữ 11/11/2007 10A18
24 400114 Lê Gia Hân Nữ 24/12/2007 10A15
25 400115 Tấn Phạm Gia Hân Nữ 28/06/2007 10A16
26 400116 Trần Gia Hân Nữ 31/03/2007 10A11
27 400117 Trần Ngọc Bảo Hân Nữ 26/01/2007 10A18
28 400118 Trần Nguyên Bảo Hân Nữ 23/09/2007 10A18
29 400119 Lê Công Hậu Nam 27/10/2007 10A15
30 400120 Nguyễn Hữu Phúc Hậu Nam 14/11/2007 10A4
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 405 - Môn Toán
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400121 Phạm Đức Hi Nam 06/09/2007 10A14
2 400122 Nguyễn Hiệp Nam 12/11/2007 10A1
3 400123 Đoàn Ngọc Hiếu Nam 29/08/2007 10A14
4 400124 Hoàng Gia Hiếu Nam 24/09/2007 10A1
5 400125 Lê Trọng Hiếu Nam 06/09/2007 10A8
6 400126 Nguyễn Đỗ Hoàng Hiếu Nam 15/09/2007 10A13
7 400127 Nguyễn Minh Hiếu Nam 11/11/2007 10A6
8 400128 Trần Quang Hiếu Nam 31/08/2007 10A19
9 400129 Trần Văn Hiệu Nam 10/08/2007 10A18
10 400130 Nguyễn Phạm Minh Hoa Nữ 02/04/2007 10A5
11 400131 Trương Quang Hoà Nam 07/11/2007 10A17
12 400132 Nguyễn Khánh Hòa Nữ 07/11/2007 10A15
13 400133 Phan Thái Hòa Nam 07/07/2007 10A1
14 400134 Trần Viết Hòa Nam 19/12/2007 10A5
15 400135 Đặng Lê Hoàng Nam 26/01/2007 10A15
16 400136 Lê Nguyên Hoàng Nam 12/06/2007 10A19
17 400137 Lưu Minh Hoàng Nam 11/06/2007 10A13
18 400138 Ngô Huỳnh Anh Hoàng Nam 22/06/2007 10A6
19 400139 Nguyễn Hữu Hoàng Nam 20/07/2007 10A15
20 400140 Nguyễn Lê Minh Hoàng Nam 15/08/2007 10A6
21 400141 Nguyễn Minh Hoàng Nam 27/03/2007 10A19
22 400142 Nguyễn Văn Nhật Hoàng Nam 26/02/2006 10A12
23 400143 Trần Cảnh Huy Hoàng Nam 28/03/2007 10A5
24 400144 Võ Dương Huy Hoàng Nam 11/02/2007 10A16
25 400145 Đỗ Thị Gia Hội Nữ 09/04/2007 10A3
26 400146 Trần Minh Huân Nam 20/08/2007 10A7
27 400147 Võ Nhật Huân Nam 29/01/2007 10A12
28 400148 Lê Ngọc Hùng Nam 23/07/2007 10A15
29 400149 Nguyễn Nhất Hùng Nam 01/02/2007 10A6
30 400150 Cai Ngọc Huy Nam 23/11/2007 10A18
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 406 - Môn Toán
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400151 Cao Minh Huy Nam 28/12/2007 10A8
2 400152 Đinh Công Huy Nam 24/12/2007 10A13
3 400153 Đỗ Thế Huy Nam 20/09/2007 10A11
4 400154 Hà Hải Huy Nam 22/01/2007 10A13
5 400155 Huỳnh Lê Nhất Huy Nam 01/11/2007 10A4
6 400156 Huỳnh Quang Huy Nam 05/12/2007 10A2
7 400157 Lê Huỳnh Đức Huy Nam 13/12/2007 10A10
8 400158 Lê Quang Huy Nam 03/09/2007 10A16
9 400159 Lê Tự Huy Nam 12/11/2007 10A11
10 400160 Mai Gia Huy Nam 22/12/2007 10A16
11 400161 Nguyễn Đức Huy Nam 05/02/2007 10A8
12 400162 Nguyễn Hồ Minh Huy Nam 15/05/2007 10A8
13 400163 Nguyễn Quang Huy Nam 29/08/2007 10A3
14 400164 Nguyễn Quốc Huy Nam 21/10/2007 10A14
15 400165 Phan Nguyễn Gia Huy Nam 13/12/2007 10A18
16 400166 Phan Phú Huy Nam 01/03/2007 10A8
17 400167 Trần Ngọc Huy Nam 03/12/2007 10A18
18 400168 Trần Viết Huy Nam 06/07/2007 10A12
19 400169 Trương Quang Huy Nam 11/11/2007 10A2
20 400170 Võ Trần Nguyên Huy Nam 01/09/2007 10A19
21 400171 Lê Thanh Huyền Nữ 14/12/2007 10A7
22 400172 Nguyễn Phước Cẩm Huyền Nữ 15/02/2007 10A10
23 400173 Phan Thị Ngọc Huyền Nữ 09/12/2007 10A10
24 400174 Đặng Ngọc Hưng Nam 13/11/2007 10A2
25 400175 Lê Trọng Hưng Nam 16/04/2007 10A14
26 400176 Lê Văn Quang Hưng Nam 14/03/2007 10A13
27 400177 Nguyễn Trần Gia Hưng Nam 14/07/2007 10A13
28 400178 Nguyễn Viết Hưng Nam 29/03/2007 10A8
29 400179 Phan Nguyễn Gia Hưng Nam 02/05/2007 10A11
30 400180 Lưu Nguyễn Hà Hương Nữ 07/12/2007 10A9
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 407 - Môn Toán
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400181 Ker Phong Jia Nam 27/01/2007 10A4
2 400182 Nguyễn Lê Kim Kha Nam 18/09/2007 10A1
3 400183 Nguyễn Minh Kha Nam 18/10/2007 10A15
4 400184 Trương Oanh Kha Nam 16/04/2007 10A15
5 400185 Nguyễn Tiến Khải Nam 23/10/2007 10A13
6 400186 Dương Đặng Phú Khang Nam 11/05/2007 10A2
7 400187 Đỗ Trần Nhất Khang Nam 12/09/2007 10A14
8 400188 Lê Nguyên Khang Nam 06/04/2007 10A8
9 400189 Lê Nguyễn Nguyên Khang Nam 14/11/2007 10A3
10 400190 Nguyễn Đức Vũ Khang Nam 28/02/2007 10A10
11 400191 Nguyễn Hoàng Khang Nam 27/10/2007 10A6
12 400192 Nguyễn Hoàng Nguyên Khang Nam 15/04/2007 10A12
13 400193 Nguyễn Phúc Khang Nam 24/07/2007 10A7
14 400194 Nguyễn Thái Khang Nam 21/10/2007 10A2
15 400195 Phạm Minh Khang Nam 13/05/2007 10A4
16 400196 Phan Gia Khang Nữ 05/02/2007 10A11
17 400197 Phan Lê Khang Nam 21/02/2007 10A19
18 400198 Bùi Như Khanh Nữ 08/11/2007 10A11
19 400199 Doãn Duy Khanh Nam 01/07/2007 10A16
20 400200 Bùi Minh Khánh Nữ 08/08/2007 10A11
21 400201 Bùi Nguyên Khánh Nam 06/02/2007 10A3
22 400202 Hoàng Gia Khánh Nam 16/03/2007 10A8
23 400203 Huỳnh Minh Khánh Nam 03/02/2007 10A19
24 400204 Huỳnh Ngọc Khánh Nữ 27/12/2007 10A19
25 400205 Lê Quang Khánh Nam 18/09/2007 10A8
26 400206 Lê Quốc Khánh Nam 02/09/2007 10A14
27 400207 Võ Thanh Thiên Khánh Nữ 21/12/2007 10A9
28 400208 Lê Trần Anh Khoa Nam 29/08/2007 10A12
29 400209 Lương Tuấn Khoa Nam 07/12/2007 10A9
30 400210 Nguyễn Đăng Khoa Nam 21/11/2007 10A17
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 408 - Môn Toán
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400211 Nguyễn Ngọc Vũ Khoa Nam 08/09/2007 10A15
2 400212 Nguyễn Quang Khoa Nam 08/11/2007 10A9
3 400213 Nguyễn Vũ Khoa Nam 27/07/2007 10A17
4 400214 Phạm Đăng Khoa Nam 12/08/2007 10A14
5 400215 Phạm Lê Khoa Nam 02/11/2007 10A18
6 400216 Trần Đăng Khoa Nam 05/01/2007 10A3
7 400217 Trần Minh Khoa Nam 14/01/2007 10A2
8 400218 Đào Nguyên Khôi Nam 20/02/2007 10A1
9 400219 Đặng Hữu Nguyên Khôi Nam 29/11/2007 10A1
10 400220 Huỳnh Hoàng Mai Khôi Nữ 27/11/2007 10A4
11 400221 Nguyễn Đình Tuấn Khôi Nam 18/07/2007 10A16
12 400222 Lương Minh Khuê Nữ 27/03/2007 10A1
13 400223 Ngô Vũ Minh Khuê Nữ 29/10/2007 10A14
14 400224 Lương Đan Khuyên Nữ 20/10/2007 10A14
15 400225 Hoàng Trung Kiên Nam 30/09/2007 10A5
16 400226 Huỳnh Lê Trung Kiên Nam 25/11/2007 10A12
17 400227 Lê Tất Kiên Nam 26/10/2007 10A7
18 400228 Nguyễn Phan Kiên Nam 23/11/2007 10A18
19 400229 Nguyễn Trung Kiên Nam 03/09/2007 10A2
20 400230 Đào Tuấn Kiệt Nam 06/05/2007 10A12
21 400231 Đinh Tuấn Kiệt Nam 13/11/2007 10A6
22 400232 Đoàn Xuân Tuấn Kiệt Nam 14/06/2007 10A12
23 400233 Đỗ Dương Anh Kiệt Nam 08/12/2007 10A15
24 400234 Hoàng Anh Kiệt Nam 29/10/2007 10A6
25 400235 Nguyễn Anh Kiệt Nam 29/03/2007 10A3
26 400236 Nguyễn Gia Kiệt Nam 07/10/2007 10A18
27 400237 Phan Tá Kiệt Nam 12/04/2007 10A2
28 400238 Võ Gia Kiệt Nam 10/05/2007 10A7
29 400239 Phạm Mỹ Kiều Nữ 02/10/2007 10A16
30 400240 Dương Bùi Thiên Kim Nữ 15/04/2007 10A3
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 409 - Môn Toán
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400241 Lê Quý Kông Nam 14/06/2007 10A13
2 400242 Nguyễn Huỳnh Cao Kỳ Nam 17/08/2007 10A1
3 400243 Nguyễn Hương Lan Nữ 15/04/2007 10A3
4 400244 Nguyễn Thanh Lâm Nam 18/05/2007 10A9
5 400245 Nguyễn Vũ Thanh Lâm Nam 14/05/2007 10A13
6 400246 Lê Pha Lê Nữ 08/05/2007 10A12
7 400247 Đinh Nguyễn Công Lễ Nam 21/05/2007 10A4
8 400248 Đỗ Hoàng Gia Linh Nam 05/01/2007 10A2
9 400249 Hoàng Ngọc Khánh Linh Nữ 12/04/2007 10A10
10 400250 Hồ Khánh Linh Nữ 09/11/2007 10A5
11 400251 Hồ Tường Linh Nữ 22/01/2007 10A5
12 400252 Lê Thị Thảo Linh Nữ 08/10/2007 10A2
13 400253 Nguyễn Đặng Phương Linh Nữ 22/09/2007 10A5
14 400254 Nguyễn Khánh Linh Nữ 12/11/2007 10A4
15 400255 Nguyễn Thục Linh Nữ 31/08/2007 10A19
16 400256 Phạm Nguyễn Phương Linh Nữ 22/06/2007 10A6
17 400257 Quách Phương Linh Nữ 02/06/2007 10A2
18 400258 Tăng Khánh Linh Nữ 09/08/2007 10A18
19 400259 Nguyễn Kim Loan Nữ 20/08/2007 10A16
20 400260 Lê Ngọc Long Nam 04/11/2007 10A7
21 400261 Mai Bảo Long Nam 08/03/2007 10A12
22 400262 Ngô Viết Nam Long Nam 27/04/2007 10A4
23 400263 Nguyễn Hoàng Long Nam 03/09/2007 10A15
24 400264 Nguyễn Hoàng Long Nam 03/06/2007 10A18
25 400265 Nguyễn Hoàng Long Nam 19/11/2007 10A19
26 400266 Nguyễn Thành Long Nam 10/02/2007 10A10
27 400267 Phan Phước Thành Long Nam 25/11/2007 10A2
28 400268 Trần Hoàng Long Nam 06/08/2007 10A16
29 400269 Trần Phước Thành Long Nam 29/06/2007 10A19
30 400270 Đinh Hữu Lộc Nam 13/12/2007 10A1
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 410 - Môn Toán
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400271 Lê Hoàng Bảo Lộc Nam 25/10/2007 10A1
2 400272 Phạm Nguyễn Gia Lộc Nam 17/12/2007 10A17
3 400273 Nguyễn Thành Luân Nam 15/07/2007 10A7
4 400274 Phạm Thanh Luân Nam 27/05/2007 10A8
5 400275 Huỳnh Phương Mai Nữ 22/08/2007 10A3
6 400276 Nguyễn Trần Quỳnh Mai Nữ 31/05/2007 10A6
7 400277 Phạm Hoàng Mai Nữ 11/07/2007 10A4
8 400278 Trần Lê Như Mai Nữ 20/05/2007 10A4
9 400279 Lê Đinh Xuân Mẫn Nam 12/09/2007 10A16
10 400280 Trần Lê Công Mẫn Nam 08/12/2007 10A3
11 400281 Dương Hoàng Minh Nam 10/08/2007 10A10
12 400282 Đàm Nguyễn Ngọc Minh Nữ 26/03/2007 10A8
13 400283 Đỗ Quang Minh Nam 09/06/2007 10A17
14 400284 Lê Hoàng Minh Nam 10/04/2007 10A6
15 400285 Lê Ngọc Minh Nữ 09/05/2007 10A4
16 400286 Lê Trung Nhật Minh Nam 05/08/2007 10A13
17 400287 Ngô Thị Ngọc Minh Nữ 20/09/2007 10A7
18 400288 Nguyễn Thanh Minh Nam 30/12/2007 10A8
19 400289 Nguyễn Thị Ngọc Minh Nữ 10/01/2007 10A1
20 400290 Nguyễn Trần Phương Minh Nữ 05/12/2007 10A17
21 400291 Nguyễn Trần Quang Minh Nam 06/07/2007 10A9
22 400292 Phạm Hoàng Đại Minh Nam 26/03/2007 10A8
23 400293 Trần Bình Minh Nam 19/08/2007 10A1
24 400294 Trần Nhật Minh Nam 22/11/2007 10A1
25 400295 Võ Phạm Tuấn Minh Nam 07/10/2007 10A7
26 400296 Châu Hà My Nữ 05/05/2007 10A18
27 400297 Nguyễn Thảo My Nữ 17/11/2007 10A14
28 400298 Trần Hiếu My Nữ 09/11/2007 10A5
29 400299 Võ Lê Thảo My Nữ 03/01/2007 10A4
30 400300 Bùi Thị Thiên Mỹ Nữ 06/01/2007 10A18
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 411 - Môn Toán
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400301 Nguyễn Lê Thiên Mỹ Nữ 26/04/2007 10A12
2 400302 Tống Thị Mi Na Nữ 16/02/2007 10A5
3 400303 Đoàn Nguyễn Nhật Nam Nam 29/09/2007 10A1
4 400304 Nguyễn Giang Nam Nam 01/11/2007 10A8
5 400305 Đỗ Thị Tuyết Nga Nữ 17/02/2007 10A4
6 400306 Phan Hoàng Trúc Nga Nữ 06/10/2007 10A12
7 400307 Lê Kim Ngân Nữ 06/10/2007 10A11
8 400308 Lê Thị Kim Ngân Nữ 28/12/2007 10A13
9 400309 Nguyễn Trần Hoàng Ngân Nữ 19/03/2007 10A17
10 400310 Tống Ngọc Ngân Nữ 20/07/2007 10A10
11 400311 Trương Ngọc Bảo Ngân Nữ 22/05/2007 10A3
12 400312 Lưu Gia Nghi Nữ 27/06/2007 10A18
13 400313 Lưu Hữu Nghị Nam 16/04/2005 10A18
14 400314 Hoàng Phúc Nghĩa Nam 10/01/2007 10A14
15 400315 Nguyễn Văn Nghĩa Nam 29/09/2007 10A1
16 400316 Trương Công Nghĩa Nam 03/06/2007 10A2
17 400317 Cao Nguyễn Phú Ngọc Nữ 19/05/2007 10A4
18 400318 Lã Khánh Ngọc Nữ 12/01/2007 10A16
19 400319 Mai My Ngọc Nữ 24/07/2007 10A4
20 400320 Nguyễn Đặng Bảo Ngọc Nữ 25/08/2007 10A3
21 400321 Nguyễn Hữu Ngọc Nam 05/09/2007 10A13
22 400322 Phan Bảo Ngọc Nữ 06/03/2007 10A11
23 400323 Bùi An Nguyên Nam 07/02/2007 10A1
24 400324 Cù Đình Phúc Nguyên Nam 23/05/2007 10A13
25 400325 Đoàn Bùi Bá Nguyên Nam 25/05/2007 10A15
26 400326 Hoàng Kim Nguyên Nữ 21/06/2007 10A2
27 400327 Hồ Đức Nguyên Nam 26/10/2007 10A5
28 400328 Huỳnh Thị Thảo Nguyên Nữ 10/12/2007 10A6
29 400329 Lê Khôi Nguyên Nam 21/12/2007 10A15
30 400330 Nguyễn Bình Nguyên Nam 21/11/2007 10A17
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 412 - Môn Toán
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400331 Nguyễn Đình Lê Nguyên Nam 10/11/2007 10A16
2 400332 Nguyễn Thành Nguyên Nam 11/07/2007 10A19
3 400333 Nguyễn Thảo Nguyên Nữ 17/11/2007 10A6
4 400334 Nguyễn Trung Nguyên Nam 05/12/2007 10A9
5 400335 Nguyễn Văn Phước Nguyên Nam 10/12/2007 10A16
6 400336 Phạm Công Phước Nguyên Nam 29/12/2007 10A15
7 400337 Phạm Hà Nguyên Nam 28/05/2007 10A14
8 400338 Phạm Ngọc Gia Nguyên Nam 02/07/2007 10A4
9 400339 Phan Bá Nguyên Nam 16/10/2007 10A7
10 400340 Tạ Đình Nguyên Nam 12/08/2007 10A17
11 400341 Trần Ngọc Khánh Nguyên Nữ 29/11/2007 10A3
12 400342 Võ Hoàng Bảo Nguyên Nữ 19/07/2007 10A14
13 400343 Lê Văn Nhàn Nam 13/10/2006 10A15
14 400344 Lê Thị Bảo Nhân Nữ 24/08/2007 10A18
15 400345 Lê Thiện Nhân Nam 23/02/2007 10A7
16 400346 Nguyễn Công Trí Nhân Nam 13/10/2007 10A7
17 400347 Nguyễn Nam Trọng Nhân Nam 25/11/2007 10A3
18 400348 Phạm Phú Thành Nhân Nam 19/06/2007 10A2
19 400349 Huỳnh Đức Nhẫn Nam 04/08/2007 10A15
20 400350 Ngô Tấn Nhật Nam 05/11/2007 10A13
21 400351 Nguyễn Lương Nhật Nam 31/01/2007 10A2
22 400352 Nguyễn Trần Long Nhật Nam 27/08/2007 10A4
23 400353 Hồ Thị Thảo Nhi Nữ 31/05/2007 10A19
24 400354 Nguyễn Thế Vân Nhi Nữ 09/10/2007 10A1
25 400355 Nguyễn Thị Mỹ Nhi Nữ 06/01/2007 10A16
26 400356 Nguyễn Yến Nhi Nữ 06/10/2007 10A9
27 400357 Trần Bùi Yến Nhi Nữ 06/02/2007 10A7
28 400358 Đinh Di Nhiên Nữ 17/11/2007 10A18
29 400359 Nguyễn An Nhiên Nữ 22/11/2007 10A9
30 400360 Hồ Nguyễn Quỳnh Như Nữ 06/04/2007 10A10
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 413 - Môn Toán
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400361 Lê Tâm Như Nữ 25/03/2007 10A3
2 400362 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 07/11/2007 10A5
3 400363 Trần Ngọc Quỳnh Như Nữ 06/08/2007 10A10
4 400364 Trương Lê Quỳnh Như Nữ 03/01/2007 10A5
5 400365 Nguyễn Hữu Quốc Phát Nam 28/08/2007 10A2
6 400366 Nguyễn Thạnh Phát Nam 07/11/2007 10A14
7 400367 Phạm Tuân Tiến Phát Nam 23/11/2007 10A19
8 400368 Trần Nguyễn Hoàng Phi Nam 01/11/2007 10A16
9 400369 Nguyễn Thế Phong Nam 03/07/2007 10A8
10 400370 Võ Đoàn Thanh Phong Nam 02/04/2007 10A14
11 400371 Nguyễn Hoàng Phú Nam 25/02/2007 10A6
12 400372 Hà Hồ Minh Phúc Nam 28/06/2007 10A19
13 400373 Lê Công Hồng Phúc Nam 16/08/2007 10A8
14 400374 Lê Nho Thiên Phúc Nam 29/11/2007 10A14
15 400375 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 21/12/2007 10A7
16 400376 Nguyễn Quang Từ Phúc Nam 07/04/2007 10A19
17 400377 Nguyễn Thiện Phúc Nam 28/02/2007 10A4
18 400378 Phan Hữu Phúc Nam 20/05/2007 10A15
19 400379 Phan Phước Hoàng Phúc Nam 01/03/2007 10A14
20 400380 Võ Hoàng Phúc Nam 23/07/2007 10A10
21 400381 Nguyễn Thị Khánh Phước Nữ 01/12/2007 10A11
22 400382 Võ Hoàng Trọng Phước Nam 09/05/2007 10A18
23 400383 Phạm Huỳnh Uyên Phương Nữ 28/09/2007 10A17
24 400384 Trần Huy Phương Nam 01/08/2007 10A15
25 400385 Trịnh Nguyễn Khánh Phương Nữ 11/11/2007 10A11
26 400386 Võ Thị Mai Phương Nữ 21/09/2007 10A6
27 400387 Bùi Trịnh Đăng Quang Nam 19/07/2007 10A6
28 400388 Lê Nguyễn Văn Quang Nam 01/01/2007 10A13
29 400389 Mai Đức Nhật Quang Nam 20/01/2007 10A2
30 400390 Nguyễn Ngọc Minh Quang Nam 31/03/2007 10A3
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 414 - Môn Toán
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400391 Nguyễn Thành Quang Nam 21/09/2007 10A15
2 400392 Trần Vinh Quang Nam 22/09/2007 10A10
3 400393 Lê Thành Quảng Nam 14/06/2007 10A11
4 400394 Đặng Hồng Quân Nam 24/03/2007 10A18
5 400395 Ngô Minh Quân Nam 17/01/2007 10A6
6 400396 Nguyễn Hồng Quân Nam 17/04/2007 10A9
7 400397 Nguyễn Tăng Minh Quân Nam 01/12/2007 10A1
8 400398 Nguyễn Trần Minh Quân Nam 11/11/2007 10A12
9 400399 Hồng Ngọc Quế Nữ 02/09/2007 10A8
10 400400 Huỳnh Việt Quốc Nam 11/04/2007 10A7
11 400401 Dương Trúc Quỳnh Nữ 28/11/2007 10A9
12 400402 Nguyễn Cửu Trúc Quỳnh Nữ 04/07/2007 10A11
13 400403 Nguyễn Ngọc Thanh Sang Nam 13/11/2007 10A15
14 400404 Lưu Lâm Sơn Nam 17/08/2007 10A17
15 400405 Trần Anh Tài Nam 15/04/2007 10A5
16 400406 Võ Văn Quốc Tài Nam 02/09/2007 10A7
17 400407 Cao Nguyễn Khánh Tâm Nam 08/10/2007 10A16
18 400408 Lê Kinh Minh Tâm Nữ 31/08/2007 10A11
19 400409 Nguyễn Khai Tâm Nam 13/05/2007 10A15
20 400410 Nguyễn Lê Hạnh Tâm Nữ 27/11/2007 10A9
21 400411 Nguyễn Thị Tuệ Tâm Nữ 20/08/2007 10A4
22 400412 Nguyễn Công Tân Nam 29/04/2007 10A3
23 400413 Nguyễn Đức Tân Nam 16/02/2007 10A11
24 400414 Nguyễn Hữu Thái Nam 21/08/2007 10A1
25 400415 Nguyễn Phú Thái Nam 21/12/2007 10A16
26 400416 Dư Lê Thanh Nam 27/07/2007 10A8
27 400417 Mai Quốc Thanh Nam 15/09/2007 10A7
28 400418 Nguyễn Triều Thanh Nữ 26/08/2007 10A5
29 400419 Đinh Duy Thành Nam 03/06/2007 10A6
30 400420 Đoàn Phú Thành Nam 16/10/2007 10A7
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 415 - Môn Toán
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400421 Nguyễn Công Thành Nam 03/11/2007 10A8
2 400422 Nguyễn Gia Thành Nam 27/11/2007 10A17
3 400423 Nguyễn Huy Thành Nam 03/10/2007 10A2
4 400424 Phạm Văn Thành Nam 06/09/2007 10A2
5 400425 Mai Phan Thanh Thảo Nữ 04/03/2007 10A10
6 400426 Võ Nguyên Thảo Nữ 18/12/2007 10A19
7 400427 Ngô Hữu Thắng Nam 06/06/2007 10A7
8 400428 Nguyễn Hoàng Lâm Thắng Nam 02/11/2007 10A16
9 400429 Phạm Quốc Thắng Nam 12/01/2007 10A8
10 400430 Trần Quốc Toàn Thắng Nam 08/03/2007 10A11
11 400431 Võ Công Thắng Nam 28/12/2007 10A16
12 400432 Nguyễn Hồ Phương Thi Nữ 17/12/2007 10A10
13 400433 Trương Kiều Bảo Thi Nữ 27/10/2007 10A17
14 400434 Kim Ruby Ý Thiên Nữ 12/02/2006 10A5
15 400435 Đỗ Văn Thiện Nam 13/11/2006 10A18
16 400436 Nguyễn Hoàng Thiện Nam 24/07/2005 10A5
17 400437 Nguyễn Huỳnh Phước Thiện Nam 18/11/2007 10A13
18 400438 Trần Công Thiện Nam 03/02/2007 10A14
19 400439 Trần Quốc Thiện Nam 31/08/2007 10A7
20 400440 Trần Văn Thiện Nam 23/05/2007 10A19
21 400441 Hoàng Gia Thịnh Nam 20/11/2007 10A2
22 400442 Nguyễn Hữu Thịnh Nam 22/06/2007 10A7
23 400443 Nguyễn Thành Thịnh Nam 25/12/2007 10A14
24 400444 Huỳnh Ngọc Thông Nam 19/10/2007 10A4
25 400445 Lê Đình Nhật Thông Nam 03/05/2007 10A7
26 400446 Phan Hoàng Thông Nam 17/12/2007 10A3
27 400447 Huỳnh Thị Như Thuận Nữ 07/11/2007 10A12
28 400448 Nguyễn Lê Phương Thuý Nữ 05/09/2007 10A2
29 400449 Đặng Tán Hàn Thuyên Nữ 25/12/2007 10A12
30 400450 Đinh Kiều Anh Thư Nữ 23/07/2007 10A8
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 416 - Môn Toán
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400451 Nguyễn Lê Khánh Thư Nữ 18/10/2007 10A18
2 400452 Phan Nguyễn Kim Thư Nữ 22/12/2007 10A12
3 400453 Trần Vũ Minh Thư Nữ 14/05/2007 10A11
4 400454 Võ Minh Thư Nữ 26/09/2007 10A9
5 400455 Lương Nguyễn Ngọc Tiên Nữ 03/02/2007 10A16
6 400456 Nguyễn Ngọc Thuỷ Tiên Nữ 22/10/2007 10A3
7 400457 Lê Phước Tiến Nam 12/01/2007 10A14
8 400458 Nguyễn Hoàng Tiến Nam 03/09/2007 10A10
9 400459 Nguyễn Hùng Tiến Nam 04/05/2007 10A16
10 400460 Nguyễn Lê Ngọc Tiến Nam 02/12/2007 10A15
11 400461 Phan Lê Quốc Tín Nam 17/06/2007 10A6
12 400462 Wu Ya Ting Nữ 15/05/2007 10A12
13 400463 Lê Hữu Toàn Nam 11/10/2007 10A6
14 400464 Lê Văn Đức Toàn Nam 22/01/2007 10A14
15 400465 Võ Hữu Minh Toàn Nam 05/11/2007 10A2
16 400466 Trần Đoan Trang Nữ 01/01/2007 10A11
17 400467 Trần Huyền Trang Nữ 13/10/2007 10A18
18 400468 Đỗ Nhật Bảo Trâm Nữ 05/05/2007 10A2
19 400469 Lê Thị Ngọc Trâm Nữ 25/08/2007 10A10
20 400470 Nguyễn Đình Thuỳ Trâm Nữ 14/03/2007 10A6
21 400471 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm Nữ 05/08/2007 10A17
22 400472 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm Nữ 31/03/2007 10A5
23 400473 Lê Huỳnh Bảo Trân Nữ 14/08/2007 10A6
24 400474 Lê Nguyễn Bảo Trân Nữ 22/07/2007 10A6
25 400475 Ngô Phương Trân Nữ 10/11/2007 10A13
26 400476 Nguyễn Đặng Bảo Trân Nữ 31/05/2007 10A1
27 400477 Nguyễn Ngọc Bảo Trân Nữ 10/12/2007 10A4
28 400478 Trần Ngọc Huyền Trân Nữ 31/08/2007 10A8
29 400479 Hoàng Ngọc Nguyên Trí Nam 22/06/2007 10A9
30 400480 Hồ Viết Trí Nam 18/04/2007 10A8
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 417 - Môn Toán
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400481 Huỳnh Thanh Trí Nam 02/12/2007 10A10
2 400482 Nguyễn Khải Minh Trí Nam 15/12/2007 10A13
3 400483 Nguyễn Minh Trí Nam 15/05/2007 10A12
4 400484 Nguyễn Văn Thành Trí Nam 02/05/2007 10A3
5 400485 Quách Hoa Trí Nam 27/05/2007 10A10
6 400486 Võ Đức Trí Nam 21/07/2007 10A16
7 400487 Lê Bá Triết Nam 15/11/2007 10A11
8 400488 Nguyễn Hữu Ngọc Triết Nam 05/11/2007 10A15
9 400489 Nguyễn Minh Triết Nam 19/09/2007 10A1
10 400490 Phạm Cao Triết Nam 26/10/2007 10A19
11 400491 Trần Minh Triết Nam 05/04/2007 10A1
12 400492 Võ Minh Triết Nam 18/07/2007 10A2
13 400493 Hoàng Thị Trinh Nữ 12/11/2007 10A10
14 400494 Phạm Ngọc Mai Trinh Nữ 20/09/2007 10A17
15 400495 Trần Nguyễn Tuyết Trinh Nữ 12/01/2007 10A17
16 400496 Văn Bảo Tú Trinh Nữ 24/07/2007 10A13
17 400497 Phan Phú Trịnh Nam 04/01/2007 10A15
18 400498 Lê Văn Đức Trọng Nam 09/11/2007 10A19
19 400499 Nguyễn Thanh Trọng Nam 03/06/2007 10A13
20 400500 Nguyễn Trùng Thuỷ Trúc Nữ 16/02/2007 10A6
21 400501 Đỗ Minh Trung Nam 11/04/2007 10A7
22 400502 Lê Hiếu Trung Nam 22/06/2007 10A7
23 400503 Nguyễn Đỗ Hoàng Trung Nam 02/01/2007 10A9
24 400504 Võ Nguyên Trung Nam 27/05/2007 10A15
25 400505 Nguyễn Ngọc Trường Nam 16/03/2007 10A4
26 400506 Văn Đình Quang Trường Nam 14/06/2007 10A9
27 400507 Lê Hồ Cẩm Tú Nữ 29/05/2007 10A14
28 400508 Ngô Cẩm Tú Nữ 26/09/2007 10A4
29 400509 Tạ Hà Thanh Tú Nữ 03/10/2007 10A9
30 400510 Trần Thanh Tú Nam 05/01/2007 10A2
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 418 - Môn Toán
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400511 Văn Ngọc Minh Tú Nữ 06/12/2007 10A6
2 400512 Phạm Hồng Tuân Nam 19/02/2007 10A8
3 400513 Đoàn Lê Anh Tuấn Nam 26/05/2007 10A16
4 400514 Nguyễn Duy Tuấn Nam 27/05/2007 10A9
5 400515 Nguyễn Đức Tuấn Nam 28/12/2007 10A14
6 400516 Võ Đình Tuấn Nam 29/10/2007 10A1
7 400517 Võ Trần Quốc Tuấn Nam 22/10/2007 10A13
8 400518 Trần Phương Tùng Nam 11/11/2007 10A1
9 400519 Tạ Thị Hồng Tuyền Nữ 01/12/2007 10A9
10 400520 Nguyễn Lê Cát Tường Nữ 05/01/2007 10A5
11 400521 Trần Cát Tường Nữ 09/04/2007 10A3
12 400522 Trương Phan Cát Tường Nữ 25/11/2007 10A10
13 400523 Giáp Thanh Phương Uyên Nữ 10/11/2007 10A5
14 400524 Lê Hồ Phương Uyên Nữ 07/05/2007 10A14
15 400525 Lê Phương Uyên Nữ 02/11/2007 10A10
16 400526 Nguyễn Võ Cẩm Uyên Nữ 20/02/2007 10A17
17 400527 Trần Chạm Uyên Nữ 29/05/2007 10A11
18 400528 Phan Thị Cẩm Vân Nữ 22/11/2007 10A9
19 400529 Phùng Khánh Vân Nữ 03/09/2007 10A18
20 400530 Trương Nữ Thảo Vân Nữ 20/12/2007 10A9
21 400531 Trần Hồ Khánh Vi Nữ 03/08/2007 10A3
22 400532 Trương Chí Vĩ Nam 21/10/2007 10A13
23 400533 Dương Lê Nguyên Việt Nam 20/09/2007 10A15
24 400534 Nguyễn Đức Quốc Việt Nam 20/10/2007 10A16
25 400535 Nguyễn Hoàng Việt Nam 08/04/2007 10A19
26 400536 Nguyễn Hữu Việt Nam 08/01/2007 10A9
27 400537 Trà Hoàng Việt Nam 15/01/2007 10A16
28 400538 Lê Quang Vinh Nam 05/06/2007 10A18
29 400539 Ngô Văn Quốc Vinh Nam 24/11/2007 10A15
30 400540 Nguyễn Văn Vinh Nam 04/08/2007 10A14
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 419 - Môn Toán
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400541 Trần Gia Vinh Nam 05/12/2007 10A5
2 400542 Trần Quang Vinh Nam 22/09/2007 10A7
3 400543 Trần Nguyên Anh Vũ Nam 13/10/2007 10A5
4 400544 Cao Trần Hoàng Vy Nữ 12/03/2007 10A3
5 400545 Nguyễn Thái Thảo Vy Nữ 28/05/2007 10A6
6 400546 Nguyễn Thái Thảo Vy Nữ 12/09/2007 10A11
7 400547 Nguyễn Trần Hoàng Vy Nữ 20/07/2007 10A11
8 400548 Trần Hạ Vy Nữ 26/04/2007 10A12
9 400549 Trần Hoàng Khánh Vy Nữ 06/12/2007 10A11
10 400550 Trần Triệu Vy Nữ 30/04/2007 10A10
11 400551 Trần Văn Thế Vỹ Nam 26/10/2007 10A16
12 400552 Phạm Như Ý Nữ 26/04/2007 10A4
Danh sách này có 12 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 401 - Môn Ng.ngữ
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400001 Đồng Trần Khánh An Nữ 28/11/2007 10A4
2 400002 Huỳnh Minh An Nam 24/08/2007 10A15
3 400003 Lê Bình An Nữ 11/10/2007 10A4
4 400004 Lê Kiến An Nam 29/03/2007 10A16
5 400005 Nguyễn Hoàng An Nam 27/11/2007 10A4
6 400006 Nguyễn Lương An Nam 18/06/2007 10A4
7 400007 Nguyễn Mỹ An Nữ 14/09/2007 10A11
8 400008 Nguyễn Quốc An Nam 30/05/2007 10A9
9 400009 Trần Nguyễn Khánh An Nữ 01/02/2007 10A3
10 400010 Lã Quỳnh Anh Nữ 17/10/2007 10A13
11 400011 Lê Tuấn Anh Nam 02/09/2007 10A6
12 400012 Lương Hồ Thục Anh Nữ 24/11/2007 10A18
13 400013 Nguyễn Hồ Trâm Anh Nữ 04/05/2007 10A17
14 400014 Nguyễn Lê Tâm Anh Nữ 27/05/2007 10A10
15 400015 Nguyễn Lê Việt Anh Nam 20/11/2007 10A15
16 400016 Nguyễn Phạm Đức Anh Nam 20/02/2007 10A14
17 400017 Nguyễn Phước Nhật Anh Nam 12/12/2007 10A12
18 400018 Nguyễn Phước Trâm Anh Nữ 27/12/2007 10A5
19 400019 Nguyễn Quốc Anh Nam 18/12/2007 10A5
20 400020 Nguyễn Trần Khuê Anh Nữ 31/03/2007 10A5
21 400021 Nguyễn Vũ Hoàng Anh Nữ 18/09/2007 10A16
22 400022 Phạm Hoàng Kiều Anh Nữ 31/03/2007 10A17
23 400023 Phạm Nguyễn Minh Anh Nữ 02/02/2007 10A18
24 400024 Phạm Tuấn Anh Nam 02/01/2007 10A8
25 400025 Phan Hoài Quỳnh Anh Nữ 24/08/2007 10A11
26 400026 Trần Phạm Quỳnh Anh Nữ 15/12/2007 10A10
27 400027 Trần Quỳnh Anh Nữ 02/03/2007 10A10
28 400028 Trần Tuấn Anh Nam 31/10/2007 10A1
29 400029 Trương Quỳnh Anh Nữ 04/02/2007 10A12
30 400030 Đỗ Thị Ngọc Ánh Nữ 15/05/2007 10A17
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 402 - Môn Ng.ngữ
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400031 Lê Minh Ánh Nữ 15/02/2007 10A17
2 400032 Bùi Mai Thiên Ân Nam 30/10/2007 10A13
3 400033 Nguyễn Ngọc Thiên Ân Nữ 07/06/2007 10A12
4 400034 Võ Quang Bá Nam 02/10/2006 10A7
5 400035 Đào Duy Bảo Nam 30/10/2007 10A19
6 400036 Hoàng Ngọc Gia Bảo Nam 11/10/2007 10A14
7 400037 Huỳnh Nguyễn Gia Bảo Nam 29/07/2007 10A7
8 400038 Huỳnh Quốc Bảo Nam 05/11/2007 10A9
9 400039 Nguyễn Hoài Bảo Nam 07/12/2007 10A17
10 400040 Nguyễn Huỳnh Bảo Bảo Nam 22/04/2007 10A18
11 400041 Nguyễn Tam Gia Bảo Nam 18/10/2007 10A11
12 400042 Nguyễn Trần Thế Bảo Nam 23/10/2007 10A13
13 400043 Nguyễn Văn Quốc Bảo Nam 17/03/2007 10A13
14 400044 Phan Phước Gia Bảo Nam 09/10/2007 10A15
15 400045 Nguyễn Ngọc Hoàng Châu Nữ 26/04/2007 10A7
16 400046 Trần Minh Châu Nữ 02/10/2007 10A9
17 400047 Trần Phạm Bảo Châu Nữ 04/12/2007 10A15
18 400048 Ngô Phạm Quỳnh Chi Nữ 15/05/2007 10A19
19 400049 Trần Ngọc Linh Chi Nữ 01/08/2007 10A5
20 400050 Nguyễn Kiên Cường Nam 30/09/2007 10A2
21 400051 Nguyễn Mạnh Cường Nam 25/08/2007 10A7
22 400052 Đào Thanh Cửu Nam 28/11/2007 10A17
23 400053 Nguyễn Hoàng Danh Nam 04/02/2007 10A13
24 400054 Vũ Đăng Danh Nam 03/04/2007 10A1
25 400055 Lê Kiều Thiên Di Nữ 04/07/2007 10A19
26 400056 Võ Thanh Xuân Diễm Nữ 15/12/2007 10A11
27 400057 Nguyễn Thị Kim Dung Nữ 23/04/2007 10A18
28 400058 Phạm Tiên Dung Nữ 29/09/2007 10A13
29 400059 Cao Ngô Việt Dũng Nam 31/01/2007 10A3
30 400060 Nguyễn Minh Dũng Nam 10/06/2007 10A3
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 403 - Môn Ng.ngữ
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400061 Phạm Hoàng Dũng Nam 07/11/2007 10A13
2 400062 Phan Thanh Anh Dũng Nam 16/01/2007 10A16
3 400063 Trương Tuấn Dũng Nam 17/04/2007 10A9
4 400064 Viên Quang Dũng Nam 09/11/2007 10A5
5 400065 Nguyễn Quang Duy Nam 08/06/2007 10A3
6 400066 Nguyễn Trần Nhật Duy Nam 10/09/2007 10A1
7 400067 Bùi Phước Bảo Duyên Nữ 27/05/2007 10A12
8 400068 Nguyễn Ngọc Thùy Duyên Nữ 07/04/2007 10A15
9 400069 Nguyễn Phạm Việt Duyên Nữ 14/03/2007 10A17
10 400070 Trần Kỳ Duyên Nữ 18/02/2007 10A5
11 400071 Nguyễn Thái Dương Nam 13/09/2007 10A16
12 400072 Nguyễn Trần Đông Dương Nam 11/06/2007 10A11
13 400073 Hoàng Khánh Linh Đan Nữ 20/07/2007 10A5
14 400074 Phạm Văn Tiến Đan Nam 15/08/2007 10A15
15 400075 Bùi Hữu Tuấn Đạt Nam 03/01/2007 10A8
16 400076 Lê Cao Tiến Đạt Nam 08/10/2007 10A6
17 400077 Lê Hoàng Thành Đạt Nam 15/12/2007 10A1
18 400078 Mai Cao Tiến Đạt Nam 21/10/2007 10A14
19 400079 Nguyễn Đức Thành Đạt Nam 15/06/2007 10A3
20 400080 Nguyễn Lê Tuấn Đạt Nam 29/03/2007 10A16
21 400081 Phan Văn Thành Đạt Nam 24/05/2007 10A6
22 400082 Trần Quốc Đạt Nam 14/06/2007 10A14
23 400083 Trần Văn Đạt Nam 23/03/2007 10A17
24 400084 Trương Hoàng Đạt Nam 11/04/2007 10A1
25 400085 Nguyễn Đình Hải Đăng Nam 06/01/2007 10A2
26 400086 Nguyễn Thục Đoan Nữ 02/10/2007 10A10
27 400087 Nguyễn Minh Đức Nam 17/12/2007 10A7
28 400088 Nguyễn Minh Đức Nam 03/12/2007 10A12
29 400089 Nguyễn Thành Đức Nam 27/08/2007 10A4
30 400090 Trần Đức Nam 26/10/2007 10A8
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 404 - Môn Ng.ngữ
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400091 Trần Xuân Đức Nam 06/01/2007 10A6
2 400092 Vũ Minh Đức Nam 11/07/2007 10A19
3 400093 Ngô Gia Nam 12/10/2007 10A4
4 400094 Trần Phạm Phước Gia Nam 27/11/2007 10A6
5 400095 Hà Hương Giang Nữ 10/12/2007 10A19
6 400096 Nguyễn Hoàng Giang Nữ 24/10/2007 10A10
7 400097 Phạm Trà Giang Nữ 01/01/2007 10A5
8 400098 Võ Nam Giang Nữ 05/05/2007 10A7
9 400099 Mai Ngọc Hà Nữ 23/03/2007 10A4
10 400100 Nguyễn Đặng Ngọc Hà Nữ 11/12/2007 10A1
11 400101 Nguyễn Ngọc Thuý Hà Nữ 03/05/2007 10A19
12 400102 Mai Thị Trúc Hạ Nữ 10/11/2007 10A19
13 400103 Lê Đức Hải Nam 25/02/2007 10A1
14 400104 Nguyễn Long Hải Nam 28/08/2007 10A10
15 400105 Trần Hà Đức Hải Nam 20/08/2007 10A14
16 400106 Trần Quang Hải Nam 29/09/2007 10A14
17 400107 Dương Thị Mỹ Hạnh Nữ 01/04/2007 10A9
18 400108 Đoàn Văn Nhật Hào Nam 07/11/2007 10A9
19 400109 Hồ Ngọc Anh Hào Nam 11/05/2007 10A8
20 400110 Huỳnh Ngọc Anh Hào Nam 26/01/2007 10A17
21 400111 Trần Nguyễn Quốc Hào Nam 13/04/2007 10A13
22 400112 Đỗ Lê Thanh Hằng Nữ 24/11/2007 10A14
23 400113 Huỳnh Trần Bảo Hân Nữ 11/11/2007 10A18
24 400114 Lê Gia Hân Nữ 24/12/2007 10A15
25 400115 Tấn Phạm Gia Hân Nữ 28/06/2007 10A16
26 400116 Trần Gia Hân Nữ 31/03/2007 10A11
27 400117 Trần Ngọc Bảo Hân Nữ 26/01/2007 10A18
28 400118 Trần Nguyên Bảo Hân Nữ 23/09/2007 10A18
29 400119 Lê Công Hậu Nam 27/10/2007 10A15
30 400120 Nguyễn Hữu Phúc Hậu Nam 14/11/2007 10A4
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 405 - Môn Ng.ngữ
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400121 Phạm Đức Hi Nam 06/09/2007 10A14
2 400122 Nguyễn Hiệp Nam 12/11/2007 10A1
3 400123 Đoàn Ngọc Hiếu Nam 29/08/2007 10A14
4 400124 Hoàng Gia Hiếu Nam 24/09/2007 10A1
5 400125 Lê Trọng Hiếu Nam 06/09/2007 10A8
6 400126 Nguyễn Đỗ Hoàng Hiếu Nam 15/09/2007 10A13
7 400127 Nguyễn Minh Hiếu Nam 11/11/2007 10A6
8 400128 Trần Quang Hiếu Nam 31/08/2007 10A19
9 400129 Trần Văn Hiệu Nam 10/08/2007 10A18
10 400130 Nguyễn Phạm Minh Hoa Nữ 02/04/2007 10A5
11 400131 Trương Quang Hoà Nam 07/11/2007 10A17
12 400132 Nguyễn Khánh Hòa Nữ 07/11/2007 10A15
13 400133 Phan Thái Hòa Nam 07/07/2007 10A1
14 400134 Trần Viết Hòa Nam 19/12/2007 10A5
15 400135 Đặng Lê Hoàng Nam 26/01/2007 10A15
16 400136 Lê Nguyên Hoàng Nam 12/06/2007 10A19
17 400137 Lưu Minh Hoàng Nam 11/06/2007 10A13
18 400138 Ngô Huỳnh Anh Hoàng Nam 22/06/2007 10A6
19 400139 Nguyễn Hữu Hoàng Nam 20/07/2007 10A15
20 400140 Nguyễn Lê Minh Hoàng Nam 15/08/2007 10A6
21 400141 Nguyễn Minh Hoàng Nam 27/03/2007 10A19
22 400142 Nguyễn Văn Nhật Hoàng Nam 26/02/2006 10A12
23 400143 Trần Cảnh Huy Hoàng Nam 28/03/2007 10A5
24 400144 Võ Dương Huy Hoàng Nam 11/02/2007 10A16
25 400145 Đỗ Thị Gia Hội Nữ 09/04/2007 10A3
26 400146 Trần Minh Huân Nam 20/08/2007 10A7
27 400147 Võ Nhật Huân Nam 29/01/2007 10A12
28 400148 Lê Ngọc Hùng Nam 23/07/2007 10A15
29 400149 Nguyễn Nhất Hùng Nam 01/02/2007 10A6
30 400150 Cai Ngọc Huy Nam 23/11/2007 10A18
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 406 - Môn Ng.ngữ
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400151 Cao Minh Huy Nam 28/12/2007 10A8
2 400152 Đinh Công Huy Nam 24/12/2007 10A13
3 400153 Đỗ Thế Huy Nam 20/09/2007 10A11
4 400154 Hà Hải Huy Nam 22/01/2007 10A13
5 400155 Huỳnh Lê Nhất Huy Nam 01/11/2007 10A4
6 400156 Huỳnh Quang Huy Nam 05/12/2007 10A2
7 400157 Lê Huỳnh Đức Huy Nam 13/12/2007 10A10
8 400158 Lê Quang Huy Nam 03/09/2007 10A16
9 400159 Lê Tự Huy Nam 12/11/2007 10A11
10 400160 Mai Gia Huy Nam 22/12/2007 10A16
11 400161 Nguyễn Đức Huy Nam 05/02/2007 10A8
12 400162 Nguyễn Hồ Minh Huy Nam 15/05/2007 10A8
13 400163 Nguyễn Quang Huy Nam 29/08/2007 10A3
14 400164 Nguyễn Quốc Huy Nam 21/10/2007 10A14
15 400165 Phan Nguyễn Gia Huy Nam 13/12/2007 10A18
16 400166 Phan Phú Huy Nam 01/03/2007 10A8
17 400167 Trần Ngọc Huy Nam 03/12/2007 10A18
18 400168 Trần Viết Huy Nam 06/07/2007 10A12
19 400169 Trương Quang Huy Nam 11/11/2007 10A2
20 400170 Võ Trần Nguyên Huy Nam 01/09/2007 10A19
21 400171 Lê Thanh Huyền Nữ 14/12/2007 10A7
22 400172 Nguyễn Phước Cẩm Huyền Nữ 15/02/2007 10A10
23 400173 Phan Thị Ngọc Huyền Nữ 09/12/2007 10A10
24 400174 Đặng Ngọc Hưng Nam 13/11/2007 10A2
25 400175 Lê Trọng Hưng Nam 16/04/2007 10A14
26 400176 Lê Văn Quang Hưng Nam 14/03/2007 10A13
27 400177 Nguyễn Trần Gia Hưng Nam 14/07/2007 10A13
28 400178 Nguyễn Viết Hưng Nam 29/03/2007 10A8
29 400179 Phan Nguyễn Gia Hưng Nam 02/05/2007 10A11
30 400180 Lưu Nguyễn Hà Hương Nữ 07/12/2007 10A9
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 407 - Môn Ng.ngữ
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400181 Ker Phong Jia Nam 27/01/2007 10A4
2 400182 Nguyễn Lê Kim Kha Nam 18/09/2007 10A1
3 400183 Nguyễn Minh Kha Nam 18/10/2007 10A15
4 400184 Trương Oanh Kha Nam 16/04/2007 10A15
5 400185 Nguyễn Tiến Khải Nam 23/10/2007 10A13
6 400186 Dương Đặng Phú Khang Nam 11/05/2007 10A2
7 400187 Đỗ Trần Nhất Khang Nam 12/09/2007 10A14
8 400188 Lê Nguyên Khang Nam 06/04/2007 10A8
9 400189 Lê Nguyễn Nguyên Khang Nam 14/11/2007 10A3
10 400190 Nguyễn Đức Vũ Khang Nam 28/02/2007 10A10
11 400191 Nguyễn Hoàng Khang Nam 27/10/2007 10A6
12 400192 Nguyễn Hoàng Nguyên Khang Nam 15/04/2007 10A12
13 400193 Nguyễn Phúc Khang Nam 24/07/2007 10A7
14 400194 Nguyễn Thái Khang Nam 21/10/2007 10A2
15 400195 Phạm Minh Khang Nam 13/05/2007 10A4
16 400196 Phan Gia Khang Nữ 05/02/2007 10A11
17 400197 Phan Lê Khang Nam 21/02/2007 10A19
18 400198 Bùi Như Khanh Nữ 08/11/2007 10A11
19 400199 Doãn Duy Khanh Nam 01/07/2007 10A16
20 400200 Bùi Minh Khánh Nữ 08/08/2007 10A11
21 400201 Bùi Nguyên Khánh Nam 06/02/2007 10A3
22 400202 Hoàng Gia Khánh Nam 16/03/2007 10A8
23 400203 Huỳnh Minh Khánh Nam 03/02/2007 10A19
24 400204 Huỳnh Ngọc Khánh Nữ 27/12/2007 10A19
25 400205 Lê Quang Khánh Nam 18/09/2007 10A8
26 400206 Lê Quốc Khánh Nam 02/09/2007 10A14
27 400207 Võ Thanh Thiên Khánh Nữ 21/12/2007 10A9
28 400208 Lê Trần Anh Khoa Nam 29/08/2007 10A12
29 400209 Lương Tuấn Khoa Nam 07/12/2007 10A9
30 400210 Nguyễn Đăng Khoa Nam 21/11/2007 10A17
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 408 - Môn Ng.ngữ
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400211 Nguyễn Ngọc Vũ Khoa Nam 08/09/2007 10A15
2 400212 Nguyễn Quang Khoa Nam 08/11/2007 10A9
3 400213 Nguyễn Vũ Khoa Nam 27/07/2007 10A17
4 400214 Phạm Đăng Khoa Nam 12/08/2007 10A14
5 400215 Phạm Lê Khoa Nam 02/11/2007 10A18
6 400216 Trần Đăng Khoa Nam 05/01/2007 10A3
7 400217 Trần Minh Khoa Nam 14/01/2007 10A2
8 400218 Đào Nguyên Khôi Nam 20/02/2007 10A1
9 400219 Đặng Hữu Nguyên Khôi Nam 29/11/2007 10A1
10 400220 Huỳnh Hoàng Mai Khôi Nữ 27/11/2007 10A4
11 400221 Nguyễn Đình Tuấn Khôi Nam 18/07/2007 10A16
12 400222 Lương Minh Khuê Nữ 27/03/2007 10A1
13 400223 Ngô Vũ Minh Khuê Nữ 29/10/2007 10A14
14 400224 Lương Đan Khuyên Nữ 20/10/2007 10A14
15 400225 Hoàng Trung Kiên Nam 30/09/2007 10A5
16 400226 Huỳnh Lê Trung Kiên Nam 25/11/2007 10A12
17 400227 Lê Tất Kiên Nam 26/10/2007 10A7
18 400228 Nguyễn Phan Kiên Nam 23/11/2007 10A18
19 400229 Nguyễn Trung Kiên Nam 03/09/2007 10A2
20 400230 Đào Tuấn Kiệt Nam 06/05/2007 10A12
21 400231 Đinh Tuấn Kiệt Nam 13/11/2007 10A6
22 400232 Đoàn Xuân Tuấn Kiệt Nam 14/06/2007 10A12
23 400233 Đỗ Dương Anh Kiệt Nam 08/12/2007 10A15
24 400234 Hoàng Anh Kiệt Nam 29/10/2007 10A6
25 400235 Nguyễn Anh Kiệt Nam 29/03/2007 10A3
26 400236 Nguyễn Gia Kiệt Nam 07/10/2007 10A18
27 400237 Phan Tá Kiệt Nam 12/04/2007 10A2
28 400238 Võ Gia Kiệt Nam 10/05/2007 10A7
29 400239 Phạm Mỹ Kiều Nữ 02/10/2007 10A16
30 400240 Dương Bùi Thiên Kim Nữ 15/04/2007 10A3
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 409 - Môn Ng.ngữ
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400241 Lê Quý Kông Nam 14/06/2007 10A13
2 400242 Nguyễn Huỳnh Cao Kỳ Nam 17/08/2007 10A1
3 400243 Nguyễn Hương Lan Nữ 15/04/2007 10A3
4 400244 Nguyễn Thanh Lâm Nam 18/05/2007 10A9
5 400245 Nguyễn Vũ Thanh Lâm Nam 14/05/2007 10A13
6 400246 Lê Pha Lê Nữ 08/05/2007 10A12
7 400247 Đinh Nguyễn Công Lễ Nam 21/05/2007 10A4
8 400248 Đỗ Hoàng Gia Linh Nam 05/01/2007 10A2
9 400249 Hoàng Ngọc Khánh Linh Nữ 12/04/2007 10A10
10 400250 Hồ Khánh Linh Nữ 09/11/2007 10A5
11 400251 Hồ Tường Linh Nữ 22/01/2007 10A5
12 400252 Lê Thị Thảo Linh Nữ 08/10/2007 10A2
13 400253 Nguyễn Đặng Phương Linh Nữ 22/09/2007 10A5
14 400254 Nguyễn Khánh Linh Nữ 12/11/2007 10A4
15 400255 Nguyễn Thục Linh Nữ 31/08/2007 10A19
16 400256 Phạm Nguyễn Phương Linh Nữ 22/06/2007 10A6
17 400257 Quách Phương Linh Nữ 02/06/2007 10A2
18 400258 Tăng Khánh Linh Nữ 09/08/2007 10A18
19 400259 Nguyễn Kim Loan Nữ 20/08/2007 10A16
20 400260 Lê Ngọc Long Nam 04/11/2007 10A7
21 400261 Mai Bảo Long Nam 08/03/2007 10A12
22 400262 Ngô Viết Nam Long Nam 27/04/2007 10A4
23 400263 Nguyễn Hoàng Long Nam 03/09/2007 10A15
24 400264 Nguyễn Hoàng Long Nam 03/06/2007 10A18
25 400265 Nguyễn Hoàng Long Nam 19/11/2007 10A19
26 400266 Nguyễn Thành Long Nam 10/02/2007 10A10
27 400267 Phan Phước Thành Long Nam 25/11/2007 10A2
28 400268 Trần Hoàng Long Nam 06/08/2007 10A16
29 400269 Trần Phước Thành Long Nam 29/06/2007 10A19
30 400270 Đinh Hữu Lộc Nam 13/12/2007 10A1
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 410 - Môn Ng.ngữ
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400271 Lê Hoàng Bảo Lộc Nam 25/10/2007 10A1
2 400272 Phạm Nguyễn Gia Lộc Nam 17/12/2007 10A17
3 400273 Nguyễn Thành Luân Nam 15/07/2007 10A7
4 400274 Phạm Thanh Luân Nam 27/05/2007 10A8
5 400275 Huỳnh Phương Mai Nữ 22/08/2007 10A3
6 400276 Nguyễn Trần Quỳnh Mai Nữ 31/05/2007 10A6
7 400277 Phạm Hoàng Mai Nữ 11/07/2007 10A4
8 400278 Trần Lê Như Mai Nữ 20/05/2007 10A4
9 400279 Lê Đinh Xuân Mẫn Nam 12/09/2007 10A16
10 400280 Trần Lê Công Mẫn Nam 08/12/2007 10A3
11 400281 Dương Hoàng Minh Nam 10/08/2007 10A10
12 400282 Đàm Nguyễn Ngọc Minh Nữ 26/03/2007 10A8
13 400283 Đỗ Quang Minh Nam 09/06/2007 10A17
14 400284 Lê Hoàng Minh Nam 10/04/2007 10A6
15 400285 Lê Ngọc Minh Nữ 09/05/2007 10A4
16 400286 Lê Trung Nhật Minh Nam 05/08/2007 10A13
17 400287 Ngô Thị Ngọc Minh Nữ 20/09/2007 10A7
18 400288 Nguyễn Thanh Minh Nam 30/12/2007 10A8
19 400289 Nguyễn Thị Ngọc Minh Nữ 10/01/2007 10A1
20 400290 Nguyễn Trần Phương Minh Nữ 05/12/2007 10A17
21 400291 Nguyễn Trần Quang Minh Nam 06/07/2007 10A9
22 400292 Phạm Hoàng Đại Minh Nam 26/03/2007 10A8
23 400293 Trần Bình Minh Nam 19/08/2007 10A1
24 400294 Trần Nhật Minh Nam 22/11/2007 10A1
25 400295 Võ Phạm Tuấn Minh Nam 07/10/2007 10A7
26 400296 Châu Hà My Nữ 05/05/2007 10A18
27 400297 Nguyễn Thảo My Nữ 17/11/2007 10A14
28 400298 Trần Hiếu My Nữ 09/11/2007 10A5
29 400299 Võ Lê Thảo My Nữ 03/01/2007 10A4
30 400300 Bùi Thị Thiên Mỹ Nữ 06/01/2007 10A18
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 411 - Môn Ng.ngữ
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400301 Nguyễn Lê Thiên Mỹ Nữ 26/04/2007 10A12
2 400302 Tống Thị Mi Na Nữ 16/02/2007 10A5
3 400303 Đoàn Nguyễn Nhật Nam Nam 29/09/2007 10A1
4 400304 Nguyễn Giang Nam Nam 01/11/2007 10A8
5 400305 Đỗ Thị Tuyết Nga Nữ 17/02/2007 10A4
6 400306 Phan Hoàng Trúc Nga Nữ 06/10/2007 10A12
7 400307 Lê Kim Ngân Nữ 06/10/2007 10A11
8 400308 Lê Thị Kim Ngân Nữ 28/12/2007 10A13
9 400309 Nguyễn Trần Hoàng Ngân Nữ 19/03/2007 10A17
10 400310 Tống Ngọc Ngân Nữ 20/07/2007 10A10
11 400311 Trương Ngọc Bảo Ngân Nữ 22/05/2007 10A3
12 400312 Lưu Gia Nghi Nữ 27/06/2007 10A18
13 400313 Lưu Hữu Nghị Nam 16/04/2005 10A18
14 400314 Hoàng Phúc Nghĩa Nam 10/01/2007 10A14
15 400315 Nguyễn Văn Nghĩa Nam 29/09/2007 10A1
16 400316 Trương Công Nghĩa Nam 03/06/2007 10A2
17 400317 Cao Nguyễn Phú Ngọc Nữ 19/05/2007 10A4
18 400318 Lã Khánh Ngọc Nữ 12/01/2007 10A16
19 400319 Mai My Ngọc Nữ 24/07/2007 10A4
20 400320 Nguyễn Đặng Bảo Ngọc Nữ 25/08/2007 10A3
21 400321 Nguyễn Hữu Ngọc Nam 05/09/2007 10A13
22 400322 Phan Bảo Ngọc Nữ 06/03/2007 10A11
23 400323 Bùi An Nguyên Nam 07/02/2007 10A1
24 400324 Cù Đình Phúc Nguyên Nam 23/05/2007 10A13
25 400325 Đoàn Bùi Bá Nguyên Nam 25/05/2007 10A15
26 400326 Hoàng Kim Nguyên Nữ 21/06/2007 10A2
27 400327 Hồ Đức Nguyên Nam 26/10/2007 10A5
28 400328 Huỳnh Thị Thảo Nguyên Nữ 10/12/2007 10A6
29 400329 Lê Khôi Nguyên Nam 21/12/2007 10A15
30 400330 Nguyễn Bình Nguyên Nam 21/11/2007 10A17
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 412 - Môn Ng.ngữ
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400331 Nguyễn Đình Lê Nguyên Nam 10/11/2007 10A16
2 400332 Nguyễn Thành Nguyên Nam 11/07/2007 10A19
3 400333 Nguyễn Thảo Nguyên Nữ 17/11/2007 10A6
4 400334 Nguyễn Trung Nguyên Nam 05/12/2007 10A9
5 400335 Nguyễn Văn Phước Nguyên Nam 10/12/2007 10A16
6 400336 Phạm Công Phước Nguyên Nam 29/12/2007 10A15
7 400337 Phạm Hà Nguyên Nam 28/05/2007 10A14
8 400338 Phạm Ngọc Gia Nguyên Nam 02/07/2007 10A4
9 400339 Phan Bá Nguyên Nam 16/10/2007 10A7
10 400340 Tạ Đình Nguyên Nam 12/08/2007 10A17
11 400341 Trần Ngọc Khánh Nguyên Nữ 29/11/2007 10A3
12 400342 Võ Hoàng Bảo Nguyên Nữ 19/07/2007 10A14
13 400343 Lê Văn Nhàn Nam 13/10/2006 10A15
14 400344 Lê Thị Bảo Nhân Nữ 24/08/2007 10A18
15 400345 Lê Thiện Nhân Nam 23/02/2007 10A7
16 400346 Nguyễn Công Trí Nhân Nam 13/10/2007 10A7
17 400347 Nguyễn Nam Trọng Nhân Nam 25/11/2007 10A3
18 400348 Phạm Phú Thành Nhân Nam 19/06/2007 10A2
19 400349 Huỳnh Đức Nhẫn Nam 04/08/2007 10A15
20 400350 Ngô Tấn Nhật Nam 05/11/2007 10A13
21 400351 Nguyễn Lương Nhật Nam 31/01/2007 10A2
22 400352 Nguyễn Trần Long Nhật Nam 27/08/2007 10A4
23 400353 Hồ Thị Thảo Nhi Nữ 31/05/2007 10A19
24 400354 Nguyễn Thế Vân Nhi Nữ 09/10/2007 10A1
25 400355 Nguyễn Thị Mỹ Nhi Nữ 06/01/2007 10A16
26 400356 Nguyễn Yến Nhi Nữ 06/10/2007 10A9
27 400357 Trần Bùi Yến Nhi Nữ 06/02/2007 10A7
28 400358 Đinh Di Nhiên Nữ 17/11/2007 10A18
29 400359 Nguyễn An Nhiên Nữ 22/11/2007 10A9
30 400360 Hồ Nguyễn Quỳnh Như Nữ 06/04/2007 10A10
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 413 - Môn Ng.ngữ
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400361 Lê Tâm Như Nữ 25/03/2007 10A3
2 400362 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 07/11/2007 10A5
3 400363 Trần Ngọc Quỳnh Như Nữ 06/08/2007 10A10
4 400364 Trương Lê Quỳnh Như Nữ 03/01/2007 10A5
5 400365 Nguyễn Hữu Quốc Phát Nam 28/08/2007 10A2
6 400366 Nguyễn Thạnh Phát Nam 07/11/2007 10A14
7 400367 Phạm Tuân Tiến Phát Nam 23/11/2007 10A19
8 400368 Trần Nguyễn Hoàng Phi Nam 01/11/2007 10A16
9 400369 Nguyễn Thế Phong Nam 03/07/2007 10A8
10 400370 Võ Đoàn Thanh Phong Nam 02/04/2007 10A14
11 400371 Nguyễn Hoàng Phú Nam 25/02/2007 10A6
12 400372 Hà Hồ Minh Phúc Nam 28/06/2007 10A19
13 400373 Lê Công Hồng Phúc Nam 16/08/2007 10A8
14 400374 Lê Nho Thiên Phúc Nam 29/11/2007 10A14
15 400375 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 21/12/2007 10A7
16 400376 Nguyễn Quang Từ Phúc Nam 07/04/2007 10A19
17 400377 Nguyễn Thiện Phúc Nam 28/02/2007 10A4
18 400378 Phan Hữu Phúc Nam 20/05/2007 10A15
19 400379 Phan Phước Hoàng Phúc Nam 01/03/2007 10A14
20 400380 Võ Hoàng Phúc Nam 23/07/2007 10A10
21 400381 Nguyễn Thị Khánh Phước Nữ 01/12/2007 10A11
22 400382 Võ Hoàng Trọng Phước Nam 09/05/2007 10A18
23 400383 Phạm Huỳnh Uyên Phương Nữ 28/09/2007 10A17
24 400384 Trần Huy Phương Nam 01/08/2007 10A15
25 400385 Trịnh Nguyễn Khánh Phương Nữ 11/11/2007 10A11
26 400386 Võ Thị Mai Phương Nữ 21/09/2007 10A6
27 400387 Bùi Trịnh Đăng Quang Nam 19/07/2007 10A6
28 400388 Lê Nguyễn Văn Quang Nam 01/01/2007 10A13
29 400389 Mai Đức Nhật Quang Nam 20/01/2007 10A2
30 400390 Nguyễn Ngọc Minh Quang Nam 31/03/2007 10A3
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 414 - Môn Ng.ngữ
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400391 Nguyễn Thành Quang Nam 21/09/2007 10A15
2 400392 Trần Vinh Quang Nam 22/09/2007 10A10
3 400393 Lê Thành Quảng Nam 14/06/2007 10A11
4 400394 Đặng Hồng Quân Nam 24/03/2007 10A18
5 400395 Ngô Minh Quân Nam 17/01/2007 10A6
6 400396 Nguyễn Hồng Quân Nam 17/04/2007 10A9
7 400397 Nguyễn Tăng Minh Quân Nam 01/12/2007 10A1
8 400398 Nguyễn Trần Minh Quân Nam 11/11/2007 10A12
9 400399 Hồng Ngọc Quế Nữ 02/09/2007 10A8
10 400400 Huỳnh Việt Quốc Nam 11/04/2007 10A7
11 400401 Dương Trúc Quỳnh Nữ 28/11/2007 10A9
12 400402 Nguyễn Cửu Trúc Quỳnh Nữ 04/07/2007 10A11
13 400403 Nguyễn Ngọc Thanh Sang Nam 13/11/2007 10A15
14 400404 Lưu Lâm Sơn Nam 17/08/2007 10A17
15 400405 Trần Anh Tài Nam 15/04/2007 10A5
16 400406 Võ Văn Quốc Tài Nam 02/09/2007 10A7
17 400407 Cao Nguyễn Khánh Tâm Nam 08/10/2007 10A16
18 400408 Lê Kinh Minh Tâm Nữ 31/08/2007 10A11
19 400409 Nguyễn Khai Tâm Nam 13/05/2007 10A15
20 400410 Nguyễn Lê Hạnh Tâm Nữ 27/11/2007 10A9
21 400411 Nguyễn Thị Tuệ Tâm Nữ 20/08/2007 10A4
22 400412 Nguyễn Công Tân Nam 29/04/2007 10A3
23 400413 Nguyễn Đức Tân Nam 16/02/2007 10A11
24 400414 Nguyễn Hữu Thái Nam 21/08/2007 10A1
25 400415 Nguyễn Phú Thái Nam 21/12/2007 10A16
26 400416 Dư Lê Thanh Nam 27/07/2007 10A8
27 400417 Mai Quốc Thanh Nam 15/09/2007 10A7
28 400418 Nguyễn Triều Thanh Nữ 26/08/2007 10A5
29 400419 Đinh Duy Thành Nam 03/06/2007 10A6
30 400420 Đoàn Phú Thành Nam 16/10/2007 10A7
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 415 - Môn Ng.ngữ
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400421 Nguyễn Công Thành Nam 03/11/2007 10A8
2 400422 Nguyễn Gia Thành Nam 27/11/2007 10A17
3 400423 Nguyễn Huy Thành Nam 03/10/2007 10A2
4 400424 Phạm Văn Thành Nam 06/09/2007 10A2
5 400425 Mai Phan Thanh Thảo Nữ 04/03/2007 10A10
6 400426 Võ Nguyên Thảo Nữ 18/12/2007 10A19
7 400427 Ngô Hữu Thắng Nam 06/06/2007 10A7
8 400428 Nguyễn Hoàng Lâm Thắng Nam 02/11/2007 10A16
9 400429 Phạm Quốc Thắng Nam 12/01/2007 10A8
10 400430 Trần Quốc Toàn Thắng Nam 08/03/2007 10A11
11 400431 Võ Công Thắng Nam 28/12/2007 10A16
12 400432 Nguyễn Hồ Phương Thi Nữ 17/12/2007 10A10
13 400433 Trương Kiều Bảo Thi Nữ 27/10/2007 10A17
14 400434 Kim Ruby Ý Thiên Nữ 12/02/2006 10A5
15 400435 Đỗ Văn Thiện Nam 13/11/2006 10A18
16 400436 Nguyễn Hoàng Thiện Nam 24/07/2005 10A5
17 400437 Nguyễn Huỳnh Phước Thiện Nam 18/11/2007 10A13
18 400438 Trần Công Thiện Nam 03/02/2007 10A14
19 400439 Trần Quốc Thiện Nam 31/08/2007 10A7
20 400440 Trần Văn Thiện Nam 23/05/2007 10A19
21 400441 Hoàng Gia Thịnh Nam 20/11/2007 10A2
22 400442 Nguyễn Hữu Thịnh Nam 22/06/2007 10A7
23 400443 Nguyễn Thành Thịnh Nam 25/12/2007 10A14
24 400444 Huỳnh Ngọc Thông Nam 19/10/2007 10A4
25 400445 Lê Đình Nhật Thông Nam 03/05/2007 10A7
26 400446 Phan Hoàng Thông Nam 17/12/2007 10A3
27 400447 Huỳnh Thị Như Thuận Nữ 07/11/2007 10A12
28 400448 Nguyễn Lê Phương Thuý Nữ 05/09/2007 10A2
29 400449 Đặng Tán Hàn Thuyên Nữ 25/12/2007 10A12
30 400450 Đinh Kiều Anh Thư Nữ 23/07/2007 10A8
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 416 - Môn Ng.ngữ
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400451 Nguyễn Lê Khánh Thư Nữ 18/10/2007 10A18
2 400452 Phan Nguyễn Kim Thư Nữ 22/12/2007 10A12
3 400453 Trần Vũ Minh Thư Nữ 14/05/2007 10A11
4 400454 Võ Minh Thư Nữ 26/09/2007 10A9
5 400455 Lương Nguyễn Ngọc Tiên Nữ 03/02/2007 10A16
6 400456 Nguyễn Ngọc Thuỷ Tiên Nữ 22/10/2007 10A3
7 400457 Lê Phước Tiến Nam 12/01/2007 10A14
8 400458 Nguyễn Hoàng Tiến Nam 03/09/2007 10A10
9 400459 Nguyễn Hùng Tiến Nam 04/05/2007 10A16
10 400460 Nguyễn Lê Ngọc Tiến Nam 02/12/2007 10A15
11 400461 Phan Lê Quốc Tín Nam 17/06/2007 10A6
12 400462 Wu Ya Ting Nữ 15/05/2007 10A12
13 400463 Lê Hữu Toàn Nam 11/10/2007 10A6
14 400464 Lê Văn Đức Toàn Nam 22/01/2007 10A14
15 400465 Võ Hữu Minh Toàn Nam 05/11/2007 10A2
16 400466 Trần Đoan Trang Nữ 01/01/2007 10A11
17 400467 Trần Huyền Trang Nữ 13/10/2007 10A18
18 400468 Đỗ Nhật Bảo Trâm Nữ 05/05/2007 10A2
19 400469 Lê Thị Ngọc Trâm Nữ 25/08/2007 10A10
20 400470 Nguyễn Đình Thuỳ Trâm Nữ 14/03/2007 10A6
21 400471 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm Nữ 05/08/2007 10A17
22 400472 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm Nữ 31/03/2007 10A5
23 400473 Lê Huỳnh Bảo Trân Nữ 14/08/2007 10A6
24 400474 Lê Nguyễn Bảo Trân Nữ 22/07/2007 10A6
25 400475 Ngô Phương Trân Nữ 10/11/2007 10A13
26 400476 Nguyễn Đặng Bảo Trân Nữ 31/05/2007 10A1
27 400477 Nguyễn Ngọc Bảo Trân Nữ 10/12/2007 10A4
28 400478 Trần Ngọc Huyền Trân Nữ 31/08/2007 10A8
29 400479 Hoàng Ngọc Nguyên Trí Nam 22/06/2007 10A9
30 400480 Hồ Viết Trí Nam 18/04/2007 10A8
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 417 - Môn Ng.ngữ
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400481 Huỳnh Thanh Trí Nam 02/12/2007 10A10
2 400482 Nguyễn Khải Minh Trí Nam 15/12/2007 10A13
3 400483 Nguyễn Minh Trí Nam 15/05/2007 10A12
4 400484 Nguyễn Văn Thành Trí Nam 02/05/2007 10A3
5 400485 Quách Hoa Trí Nam 27/05/2007 10A10
6 400486 Võ Đức Trí Nam 21/07/2007 10A16
7 400487 Lê Bá Triết Nam 15/11/2007 10A11
8 400488 Nguyễn Hữu Ngọc Triết Nam 05/11/2007 10A15
9 400489 Nguyễn Minh Triết Nam 19/09/2007 10A1
10 400490 Phạm Cao Triết Nam 26/10/2007 10A19
11 400491 Trần Minh Triết Nam 05/04/2007 10A1
12 400492 Võ Minh Triết Nam 18/07/2007 10A2
13 400493 Hoàng Thị Trinh Nữ 12/11/2007 10A10
14 400494 Phạm Ngọc Mai Trinh Nữ 20/09/2007 10A17
15 400495 Trần Nguyễn Tuyết Trinh Nữ 12/01/2007 10A17
16 400496 Văn Bảo Tú Trinh Nữ 24/07/2007 10A13
17 400497 Phan Phú Trịnh Nam 04/01/2007 10A15
18 400498 Lê Văn Đức Trọng Nam 09/11/2007 10A19
19 400499 Nguyễn Thanh Trọng Nam 03/06/2007 10A13
20 400500 Nguyễn Trùng Thuỷ Trúc Nữ 16/02/2007 10A6
21 400501 Đỗ Minh Trung Nam 11/04/2007 10A7
22 400502 Lê Hiếu Trung Nam 22/06/2007 10A7
23 400503 Nguyễn Đỗ Hoàng Trung Nam 02/01/2007 10A9
24 400504 Võ Nguyên Trung Nam 27/05/2007 10A15
25 400505 Nguyễn Ngọc Trường Nam 16/03/2007 10A4
26 400506 Văn Đình Quang Trường Nam 14/06/2007 10A9
27 400507 Lê Hồ Cẩm Tú Nữ 29/05/2007 10A14
28 400508 Ngô Cẩm Tú Nữ 26/09/2007 10A4
29 400509 Tạ Hà Thanh Tú Nữ 03/10/2007 10A9
30 400510 Trần Thanh Tú Nam 05/01/2007 10A2
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 418 - Môn Ng.ngữ
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400511 Văn Ngọc Minh Tú Nữ 06/12/2007 10A6
2 400512 Phạm Hồng Tuân Nam 19/02/2007 10A8
3 400513 Đoàn Lê Anh Tuấn Nam 26/05/2007 10A16
4 400514 Nguyễn Duy Tuấn Nam 27/05/2007 10A9
5 400515 Nguyễn Đức Tuấn Nam 28/12/2007 10A14
6 400516 Võ Đình Tuấn Nam 29/10/2007 10A1
7 400517 Võ Trần Quốc Tuấn Nam 22/10/2007 10A13
8 400518 Trần Phương Tùng Nam 11/11/2007 10A1
9 400519 Tạ Thị Hồng Tuyền Nữ 01/12/2007 10A9
10 400520 Nguyễn Lê Cát Tường Nữ 05/01/2007 10A5
11 400521 Trần Cát Tường Nữ 09/04/2007 10A3
12 400522 Trương Phan Cát Tường Nữ 25/11/2007 10A10
13 400523 Giáp Thanh Phương Uyên Nữ 10/11/2007 10A5
14 400524 Lê Hồ Phương Uyên Nữ 07/05/2007 10A14
15 400525 Lê Phương Uyên Nữ 02/11/2007 10A10
16 400526 Nguyễn Võ Cẩm Uyên Nữ 20/02/2007 10A17
17 400527 Trần Chạm Uyên Nữ 29/05/2007 10A11
18 400528 Phan Thị Cẩm Vân Nữ 22/11/2007 10A9
19 400529 Phùng Khánh Vân Nữ 03/09/2007 10A18
20 400530 Trương Nữ Thảo Vân Nữ 20/12/2007 10A9
21 400531 Trần Hồ Khánh Vi Nữ 03/08/2007 10A3
22 400532 Trương Chí Vĩ Nam 21/10/2007 10A13
23 400533 Dương Lê Nguyên Việt Nam 20/09/2007 10A15
24 400534 Nguyễn Đức Quốc Việt Nam 20/10/2007 10A16
25 400535 Nguyễn Hoàng Việt Nam 08/04/2007 10A19
26 400536 Nguyễn Hữu Việt Nam 08/01/2007 10A9
27 400537 Trà Hoàng Việt Nam 15/01/2007 10A16
28 400538 Lê Quang Vinh Nam 05/06/2007 10A18
29 400539 Ngô Văn Quốc Vinh Nam 24/11/2007 10A15
30 400540 Nguyễn Văn Vinh Nam 04/08/2007 10A14
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 419 - Môn Ng.ngữ
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400541 Trần Gia Vinh Nam 05/12/2007 10A5
2 400542 Trần Quang Vinh Nam 22/09/2007 10A7
3 400543 Trần Nguyên Anh Vũ Nam 13/10/2007 10A5
4 400544 Cao Trần Hoàng Vy Nữ 12/03/2007 10A3
5 400545 Nguyễn Thái Thảo Vy Nữ 28/05/2007 10A6
6 400546 Nguyễn Thái Thảo Vy Nữ 12/09/2007 10A11
7 400547 Nguyễn Trần Hoàng Vy Nữ 20/07/2007 10A11
8 400548 Trần Hạ Vy Nữ 26/04/2007 10A12
9 400549 Trần Hoàng Khánh Vy Nữ 06/12/2007 10A11
10 400550 Trần Triệu Vy Nữ 30/04/2007 10A10
11 400551 Trần Văn Thế Vỹ Nam 26/10/2007 10A16
12 400552 Phạm Như Ý Nữ 26/04/2007 10A4
Danh sách này có 12 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 401 - Môn Văn
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400001 Đồng Trần Khánh An Nữ 28/11/2007 10A4
2 400002 Huỳnh Minh An Nam 24/08/2007 10A15
3 400003 Lê Bình An Nữ 11/10/2007 10A4
4 400004 Lê Kiến An Nam 29/03/2007 10A16
5 400005 Nguyễn Hoàng An Nam 27/11/2007 10A4
6 400006 Nguyễn Lương An Nam 18/06/2007 10A4
7 400007 Nguyễn Mỹ An Nữ 14/09/2007 10A11
8 400008 Nguyễn Quốc An Nam 30/05/2007 10A9
9 400009 Trần Nguyễn Khánh An Nữ 01/02/2007 10A3
10 400010 Lã Quỳnh Anh Nữ 17/10/2007 10A13
11 400011 Lê Tuấn Anh Nam 02/09/2007 10A6
12 400012 Lương Hồ Thục Anh Nữ 24/11/2007 10A18
13 400013 Nguyễn Hồ Trâm Anh Nữ 04/05/2007 10A17
14 400014 Nguyễn Lê Tâm Anh Nữ 27/05/2007 10A10
15 400015 Nguyễn Lê Việt Anh Nam 20/11/2007 10A15
16 400016 Nguyễn Phạm Đức Anh Nam 20/02/2007 10A14
17 400017 Nguyễn Phước Nhật Anh Nam 12/12/2007 10A12
18 400018 Nguyễn Phước Trâm Anh Nữ 27/12/2007 10A5
19 400019 Nguyễn Quốc Anh Nam 18/12/2007 10A5
20 400020 Nguyễn Trần Khuê Anh Nữ 31/03/2007 10A5
21 400021 Nguyễn Vũ Hoàng Anh Nữ 18/09/2007 10A16
22 400022 Phạm Hoàng Kiều Anh Nữ 31/03/2007 10A17
23 400023 Phạm Nguyễn Minh Anh Nữ 02/02/2007 10A18
24 400024 Phạm Tuấn Anh Nam 02/01/2007 10A8
25 400025 Phan Hoài Quỳnh Anh Nữ 24/08/2007 10A11
26 400026 Trần Phạm Quỳnh Anh Nữ 15/12/2007 10A10
27 400027 Trần Quỳnh Anh Nữ 02/03/2007 10A10
28 400028 Trần Tuấn Anh Nam 31/10/2007 10A1
29 400029 Trương Quỳnh Anh Nữ 04/02/2007 10A12
30 400030 Đỗ Thị Ngọc Ánh Nữ 15/05/2007 10A17
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 402 - Môn Văn
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400031 Lê Minh Ánh Nữ 15/02/2007 10A17
2 400032 Bùi Mai Thiên Ân Nam 30/10/2007 10A13
3 400033 Nguyễn Ngọc Thiên Ân Nữ 07/06/2007 10A12
4 400034 Võ Quang Bá Nam 02/10/2006 10A7
5 400035 Đào Duy Bảo Nam 30/10/2007 10A19
6 400036 Hoàng Ngọc Gia Bảo Nam 11/10/2007 10A14
7 400037 Huỳnh Nguyễn Gia Bảo Nam 29/07/2007 10A7
8 400038 Huỳnh Quốc Bảo Nam 05/11/2007 10A9
9 400039 Nguyễn Hoài Bảo Nam 07/12/2007 10A17
10 400040 Nguyễn Huỳnh Bảo Bảo Nam 22/04/2007 10A18
11 400041 Nguyễn Tam Gia Bảo Nam 18/10/2007 10A11
12 400042 Nguyễn Trần Thế Bảo Nam 23/10/2007 10A13
13 400043 Nguyễn Văn Quốc Bảo Nam 17/03/2007 10A13
14 400044 Phan Phước Gia Bảo Nam 09/10/2007 10A15
15 400045 Nguyễn Ngọc Hoàng Châu Nữ 26/04/2007 10A7
16 400046 Trần Minh Châu Nữ 02/10/2007 10A9
17 400047 Trần Phạm Bảo Châu Nữ 04/12/2007 10A15
18 400048 Ngô Phạm Quỳnh Chi Nữ 15/05/2007 10A19
19 400049 Trần Ngọc Linh Chi Nữ 01/08/2007 10A5
20 400050 Nguyễn Kiên Cường Nam 30/09/2007 10A2
21 400051 Nguyễn Mạnh Cường Nam 25/08/2007 10A7
22 400052 Đào Thanh Cửu Nam 28/11/2007 10A17
23 400053 Nguyễn Hoàng Danh Nam 04/02/2007 10A13
24 400054 Vũ Đăng Danh Nam 03/04/2007 10A1
25 400055 Lê Kiều Thiên Di Nữ 04/07/2007 10A19
26 400056 Võ Thanh Xuân Diễm Nữ 15/12/2007 10A11
27 400057 Nguyễn Thị Kim Dung Nữ 23/04/2007 10A18
28 400058 Phạm Tiên Dung Nữ 29/09/2007 10A13
29 400059 Cao Ngô Việt Dũng Nam 31/01/2007 10A3
30 400060 Nguyễn Minh Dũng Nam 10/06/2007 10A3
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 403 - Môn Văn
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400061 Phạm Hoàng Dũng Nam 07/11/2007 10A13
2 400062 Phan Thanh Anh Dũng Nam 16/01/2007 10A16
3 400063 Trương Tuấn Dũng Nam 17/04/2007 10A9
4 400064 Viên Quang Dũng Nam 09/11/2007 10A5
5 400065 Nguyễn Quang Duy Nam 08/06/2007 10A3
6 400066 Nguyễn Trần Nhật Duy Nam 10/09/2007 10A1
7 400067 Bùi Phước Bảo Duyên Nữ 27/05/2007 10A12
8 400068 Nguyễn Ngọc Thùy Duyên Nữ 07/04/2007 10A15
9 400069 Nguyễn Phạm Việt Duyên Nữ 14/03/2007 10A17
10 400070 Trần Kỳ Duyên Nữ 18/02/2007 10A5
11 400071 Nguyễn Thái Dương Nam 13/09/2007 10A16
12 400072 Nguyễn Trần Đông Dương Nam 11/06/2007 10A11
13 400073 Hoàng Khánh Linh Đan Nữ 20/07/2007 10A5
14 400074 Phạm Văn Tiến Đan Nam 15/08/2007 10A15
15 400075 Bùi Hữu Tuấn Đạt Nam 03/01/2007 10A8
16 400076 Lê Cao Tiến Đạt Nam 08/10/2007 10A6
17 400077 Lê Hoàng Thành Đạt Nam 15/12/2007 10A1
18 400078 Mai Cao Tiến Đạt Nam 21/10/2007 10A14
19 400079 Nguyễn Đức Thành Đạt Nam 15/06/2007 10A3
20 400080 Nguyễn Lê Tuấn Đạt Nam 29/03/2007 10A16
21 400081 Phan Văn Thành Đạt Nam 24/05/2007 10A6
22 400082 Trần Quốc Đạt Nam 14/06/2007 10A14
23 400083 Trần Văn Đạt Nam 23/03/2007 10A17
24 400084 Trương Hoàng Đạt Nam 11/04/2007 10A1
25 400085 Nguyễn Đình Hải Đăng Nam 06/01/2007 10A2
26 400086 Nguyễn Thục Đoan Nữ 02/10/2007 10A10
27 400087 Nguyễn Minh Đức Nam 17/12/2007 10A7
28 400088 Nguyễn Minh Đức Nam 03/12/2007 10A12
29 400089 Nguyễn Thành Đức Nam 27/08/2007 10A4
30 400090 Trần Đức Nam 26/10/2007 10A8
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 404 - Môn Văn
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400091 Trần Xuân Đức Nam 06/01/2007 10A6
2 400092 Vũ Minh Đức Nam 11/07/2007 10A19
3 400093 Ngô Gia Nam 12/10/2007 10A4
4 400094 Trần Phạm Phước Gia Nam 27/11/2007 10A6
5 400095 Hà Hương Giang Nữ 10/12/2007 10A19
6 400096 Nguyễn Hoàng Giang Nữ 24/10/2007 10A10
7 400097 Phạm Trà Giang Nữ 01/01/2007 10A5
8 400098 Võ Nam Giang Nữ 05/05/2007 10A7
9 400099 Mai Ngọc Hà Nữ 23/03/2007 10A4
10 400100 Nguyễn Đặng Ngọc Hà Nữ 11/12/2007 10A1
11 400101 Nguyễn Ngọc Thuý Hà Nữ 03/05/2007 10A19
12 400102 Mai Thị Trúc Hạ Nữ 10/11/2007 10A19
13 400103 Lê Đức Hải Nam 25/02/2007 10A1
14 400104 Nguyễn Long Hải Nam 28/08/2007 10A10
15 400105 Trần Hà Đức Hải Nam 20/08/2007 10A14
16 400106 Trần Quang Hải Nam 29/09/2007 10A14
17 400107 Dương Thị Mỹ Hạnh Nữ 01/04/2007 10A9
18 400108 Đoàn Văn Nhật Hào Nam 07/11/2007 10A9
19 400109 Hồ Ngọc Anh Hào Nam 11/05/2007 10A8
20 400110 Huỳnh Ngọc Anh Hào Nam 26/01/2007 10A17
21 400111 Trần Nguyễn Quốc Hào Nam 13/04/2007 10A13
22 400112 Đỗ Lê Thanh Hằng Nữ 24/11/2007 10A14
23 400113 Huỳnh Trần Bảo Hân Nữ 11/11/2007 10A18
24 400114 Lê Gia Hân Nữ 24/12/2007 10A15
25 400115 Tấn Phạm Gia Hân Nữ 28/06/2007 10A16
26 400116 Trần Gia Hân Nữ 31/03/2007 10A11
27 400117 Trần Ngọc Bảo Hân Nữ 26/01/2007 10A18
28 400118 Trần Nguyên Bảo Hân Nữ 23/09/2007 10A18
29 400119 Lê Công Hậu Nam 27/10/2007 10A15
30 400120 Nguyễn Hữu Phúc Hậu Nam 14/11/2007 10A4
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 405 - Môn Văn
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400121 Phạm Đức Hi Nam 06/09/2007 10A14
2 400122 Nguyễn Hiệp Nam 12/11/2007 10A1
3 400123 Đoàn Ngọc Hiếu Nam 29/08/2007 10A14
4 400124 Hoàng Gia Hiếu Nam 24/09/2007 10A1
5 400125 Lê Trọng Hiếu Nam 06/09/2007 10A8
6 400126 Nguyễn Đỗ Hoàng Hiếu Nam 15/09/2007 10A13
7 400127 Nguyễn Minh Hiếu Nam 11/11/2007 10A6
8 400128 Trần Quang Hiếu Nam 31/08/2007 10A19
9 400129 Trần Văn Hiệu Nam 10/08/2007 10A18
10 400130 Nguyễn Phạm Minh Hoa Nữ 02/04/2007 10A5
11 400131 Trương Quang Hoà Nam 07/11/2007 10A17
12 400132 Nguyễn Khánh Hòa Nữ 07/11/2007 10A15
13 400133 Phan Thái Hòa Nam 07/07/2007 10A1
14 400134 Trần Viết Hòa Nam 19/12/2007 10A5
15 400135 Đặng Lê Hoàng Nam 26/01/2007 10A15
16 400136 Lê Nguyên Hoàng Nam 12/06/2007 10A19
17 400137 Lưu Minh Hoàng Nam 11/06/2007 10A13
18 400138 Ngô Huỳnh Anh Hoàng Nam 22/06/2007 10A6
19 400139 Nguyễn Hữu Hoàng Nam 20/07/2007 10A15
20 400140 Nguyễn Lê Minh Hoàng Nam 15/08/2007 10A6
21 400141 Nguyễn Minh Hoàng Nam 27/03/2007 10A19
22 400142 Nguyễn Văn Nhật Hoàng Nam 26/02/2006 10A12
23 400143 Trần Cảnh Huy Hoàng Nam 28/03/2007 10A5
24 400144 Võ Dương Huy Hoàng Nam 11/02/2007 10A16
25 400145 Đỗ Thị Gia Hội Nữ 09/04/2007 10A3
26 400146 Trần Minh Huân Nam 20/08/2007 10A7
27 400147 Võ Nhật Huân Nam 29/01/2007 10A12
28 400148 Lê Ngọc Hùng Nam 23/07/2007 10A15
29 400149 Nguyễn Nhất Hùng Nam 01/02/2007 10A6
30 400150 Cai Ngọc Huy Nam 23/11/2007 10A18
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 406 - Môn Văn
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400151 Cao Minh Huy Nam 28/12/2007 10A8
2 400152 Đinh Công Huy Nam 24/12/2007 10A13
3 400153 Đỗ Thế Huy Nam 20/09/2007 10A11
4 400154 Hà Hải Huy Nam 22/01/2007 10A13
5 400155 Huỳnh Lê Nhất Huy Nam 01/11/2007 10A4
6 400156 Huỳnh Quang Huy Nam 05/12/2007 10A2
7 400157 Lê Huỳnh Đức Huy Nam 13/12/2007 10A10
8 400158 Lê Quang Huy Nam 03/09/2007 10A16
9 400159 Lê Tự Huy Nam 12/11/2007 10A11
10 400160 Mai Gia Huy Nam 22/12/2007 10A16
11 400161 Nguyễn Đức Huy Nam 05/02/2007 10A8
12 400162 Nguyễn Hồ Minh Huy Nam 15/05/2007 10A8
13 400163 Nguyễn Quang Huy Nam 29/08/2007 10A3
14 400164 Nguyễn Quốc Huy Nam 21/10/2007 10A14
15 400165 Phan Nguyễn Gia Huy Nam 13/12/2007 10A18
16 400166 Phan Phú Huy Nam 01/03/2007 10A8
17 400167 Trần Ngọc Huy Nam 03/12/2007 10A18
18 400168 Trần Viết Huy Nam 06/07/2007 10A12
19 400169 Trương Quang Huy Nam 11/11/2007 10A2
20 400170 Võ Trần Nguyên Huy Nam 01/09/2007 10A19
21 400171 Lê Thanh Huyền Nữ 14/12/2007 10A7
22 400172 Nguyễn Phước Cẩm Huyền Nữ 15/02/2007 10A10
23 400173 Phan Thị Ngọc Huyền Nữ 09/12/2007 10A10
24 400174 Đặng Ngọc Hưng Nam 13/11/2007 10A2
25 400175 Lê Trọng Hưng Nam 16/04/2007 10A14
26 400176 Lê Văn Quang Hưng Nam 14/03/2007 10A13
27 400177 Nguyễn Trần Gia Hưng Nam 14/07/2007 10A13
28 400178 Nguyễn Viết Hưng Nam 29/03/2007 10A8
29 400179 Phan Nguyễn Gia Hưng Nam 02/05/2007 10A11
30 400180 Lưu Nguyễn Hà Hương Nữ 07/12/2007 10A9
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 407 - Môn Văn
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400181 Ker Phong Jia Nam 27/01/2007 10A4
2 400182 Nguyễn Lê Kim Kha Nam 18/09/2007 10A1
3 400183 Nguyễn Minh Kha Nam 18/10/2007 10A15
4 400184 Trương Oanh Kha Nam 16/04/2007 10A15
5 400185 Nguyễn Tiến Khải Nam 23/10/2007 10A13
6 400186 Dương Đặng Phú Khang Nam 11/05/2007 10A2
7 400187 Đỗ Trần Nhất Khang Nam 12/09/2007 10A14
8 400188 Lê Nguyên Khang Nam 06/04/2007 10A8
9 400189 Lê Nguyễn Nguyên Khang Nam 14/11/2007 10A3
10 400190 Nguyễn Đức Vũ Khang Nam 28/02/2007 10A10
11 400191 Nguyễn Hoàng Khang Nam 27/10/2007 10A6
12 400192 Nguyễn Hoàng Nguyên Khang Nam 15/04/2007 10A12
13 400193 Nguyễn Phúc Khang Nam 24/07/2007 10A7
14 400194 Nguyễn Thái Khang Nam 21/10/2007 10A2
15 400195 Phạm Minh Khang Nam 13/05/2007 10A4
16 400196 Phan Gia Khang Nữ 05/02/2007 10A11
17 400197 Phan Lê Khang Nam 21/02/2007 10A19
18 400198 Bùi Như Khanh Nữ 08/11/2007 10A11
19 400199 Doãn Duy Khanh Nam 01/07/2007 10A16
20 400200 Bùi Minh Khánh Nữ 08/08/2007 10A11
21 400201 Bùi Nguyên Khánh Nam 06/02/2007 10A3
22 400202 Hoàng Gia Khánh Nam 16/03/2007 10A8
23 400203 Huỳnh Minh Khánh Nam 03/02/2007 10A19
24 400204 Huỳnh Ngọc Khánh Nữ 27/12/2007 10A19
25 400205 Lê Quang Khánh Nam 18/09/2007 10A8
26 400206 Lê Quốc Khánh Nam 02/09/2007 10A14
27 400207 Võ Thanh Thiên Khánh Nữ 21/12/2007 10A9
28 400208 Lê Trần Anh Khoa Nam 29/08/2007 10A12
29 400209 Lương Tuấn Khoa Nam 07/12/2007 10A9
30 400210 Nguyễn Đăng Khoa Nam 21/11/2007 10A17
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 408 - Môn Văn
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400211 Nguyễn Ngọc Vũ Khoa Nam 08/09/2007 10A15
2 400212 Nguyễn Quang Khoa Nam 08/11/2007 10A9
3 400213 Nguyễn Vũ Khoa Nam 27/07/2007 10A17
4 400214 Phạm Đăng Khoa Nam 12/08/2007 10A14
5 400215 Phạm Lê Khoa Nam 02/11/2007 10A18
6 400216 Trần Đăng Khoa Nam 05/01/2007 10A3
7 400217 Trần Minh Khoa Nam 14/01/2007 10A2
8 400218 Đào Nguyên Khôi Nam 20/02/2007 10A1
9 400219 Đặng Hữu Nguyên Khôi Nam 29/11/2007 10A1
10 400220 Huỳnh Hoàng Mai Khôi Nữ 27/11/2007 10A4
11 400221 Nguyễn Đình Tuấn Khôi Nam 18/07/2007 10A16
12 400222 Lương Minh Khuê Nữ 27/03/2007 10A1
13 400223 Ngô Vũ Minh Khuê Nữ 29/10/2007 10A14
14 400224 Lương Đan Khuyên Nữ 20/10/2007 10A14
15 400225 Hoàng Trung Kiên Nam 30/09/2007 10A5
16 400226 Huỳnh Lê Trung Kiên Nam 25/11/2007 10A12
17 400227 Lê Tất Kiên Nam 26/10/2007 10A7
18 400228 Nguyễn Phan Kiên Nam 23/11/2007 10A18
19 400229 Nguyễn Trung Kiên Nam 03/09/2007 10A2
20 400230 Đào Tuấn Kiệt Nam 06/05/2007 10A12
21 400231 Đinh Tuấn Kiệt Nam 13/11/2007 10A6
22 400232 Đoàn Xuân Tuấn Kiệt Nam 14/06/2007 10A12
23 400233 Đỗ Dương Anh Kiệt Nam 08/12/2007 10A15
24 400234 Hoàng Anh Kiệt Nam 29/10/2007 10A6
25 400235 Nguyễn Anh Kiệt Nam 29/03/2007 10A3
26 400236 Nguyễn Gia Kiệt Nam 07/10/2007 10A18
27 400237 Phan Tá Kiệt Nam 12/04/2007 10A2
28 400238 Võ Gia Kiệt Nam 10/05/2007 10A7
29 400239 Phạm Mỹ Kiều Nữ 02/10/2007 10A16
30 400240 Dương Bùi Thiên Kim Nữ 15/04/2007 10A3
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 409 - Môn Văn
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400241 Lê Quý Kông Nam 14/06/2007 10A13
2 400242 Nguyễn Huỳnh Cao Kỳ Nam 17/08/2007 10A1
3 400243 Nguyễn Hương Lan Nữ 15/04/2007 10A3
4 400244 Nguyễn Thanh Lâm Nam 18/05/2007 10A9
5 400245 Nguyễn Vũ Thanh Lâm Nam 14/05/2007 10A13
6 400246 Lê Pha Lê Nữ 08/05/2007 10A12
7 400247 Đinh Nguyễn Công Lễ Nam 21/05/2007 10A4
8 400248 Đỗ Hoàng Gia Linh Nam 05/01/2007 10A2
9 400249 Hoàng Ngọc Khánh Linh Nữ 12/04/2007 10A10
10 400250 Hồ Khánh Linh Nữ 09/11/2007 10A5
11 400251 Hồ Tường Linh Nữ 22/01/2007 10A5
12 400252 Lê Thị Thảo Linh Nữ 08/10/2007 10A2
13 400253 Nguyễn Đặng Phương Linh Nữ 22/09/2007 10A5
14 400254 Nguyễn Khánh Linh Nữ 12/11/2007 10A4
15 400255 Nguyễn Thục Linh Nữ 31/08/2007 10A19
16 400256 Phạm Nguyễn Phương Linh Nữ 22/06/2007 10A6
17 400257 Quách Phương Linh Nữ 02/06/2007 10A2
18 400258 Tăng Khánh Linh Nữ 09/08/2007 10A18
19 400259 Nguyễn Kim Loan Nữ 20/08/2007 10A16
20 400260 Lê Ngọc Long Nam 04/11/2007 10A7
21 400261 Mai Bảo Long Nam 08/03/2007 10A12
22 400262 Ngô Viết Nam Long Nam 27/04/2007 10A4
23 400263 Nguyễn Hoàng Long Nam 03/09/2007 10A15
24 400264 Nguyễn Hoàng Long Nam 03/06/2007 10A18
25 400265 Nguyễn Hoàng Long Nam 19/11/2007 10A19
26 400266 Nguyễn Thành Long Nam 10/02/2007 10A10
27 400267 Phan Phước Thành Long Nam 25/11/2007 10A2
28 400268 Trần Hoàng Long Nam 06/08/2007 10A16
29 400269 Trần Phước Thành Long Nam 29/06/2007 10A19
30 400270 Đinh Hữu Lộc Nam 13/12/2007 10A1
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 410 - Môn Văn
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400271 Lê Hoàng Bảo Lộc Nam 25/10/2007 10A1
2 400272 Phạm Nguyễn Gia Lộc Nam 17/12/2007 10A17
3 400273 Nguyễn Thành Luân Nam 15/07/2007 10A7
4 400274 Phạm Thanh Luân Nam 27/05/2007 10A8
5 400275 Huỳnh Phương Mai Nữ 22/08/2007 10A3
6 400276 Nguyễn Trần Quỳnh Mai Nữ 31/05/2007 10A6
7 400277 Phạm Hoàng Mai Nữ 11/07/2007 10A4
8 400278 Trần Lê Như Mai Nữ 20/05/2007 10A4
9 400279 Lê Đinh Xuân Mẫn Nam 12/09/2007 10A16
10 400280 Trần Lê Công Mẫn Nam 08/12/2007 10A3
11 400281 Dương Hoàng Minh Nam 10/08/2007 10A10
12 400282 Đàm Nguyễn Ngọc Minh Nữ 26/03/2007 10A8
13 400283 Đỗ Quang Minh Nam 09/06/2007 10A17
14 400284 Lê Hoàng Minh Nam 10/04/2007 10A6
15 400285 Lê Ngọc Minh Nữ 09/05/2007 10A4
16 400286 Lê Trung Nhật Minh Nam 05/08/2007 10A13
17 400287 Ngô Thị Ngọc Minh Nữ 20/09/2007 10A7
18 400288 Nguyễn Thanh Minh Nam 30/12/2007 10A8
19 400289 Nguyễn Thị Ngọc Minh Nữ 10/01/2007 10A1
20 400290 Nguyễn Trần Phương Minh Nữ 05/12/2007 10A17
21 400291 Nguyễn Trần Quang Minh Nam 06/07/2007 10A9
22 400292 Phạm Hoàng Đại Minh Nam 26/03/2007 10A8
23 400293 Trần Bình Minh Nam 19/08/2007 10A1
24 400294 Trần Nhật Minh Nam 22/11/2007 10A1
25 400295 Võ Phạm Tuấn Minh Nam 07/10/2007 10A7
26 400296 Châu Hà My Nữ 05/05/2007 10A18
27 400297 Nguyễn Thảo My Nữ 17/11/2007 10A14
28 400298 Trần Hiếu My Nữ 09/11/2007 10A5
29 400299 Võ Lê Thảo My Nữ 03/01/2007 10A4
30 400300 Bùi Thị Thiên Mỹ Nữ 06/01/2007 10A18
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 411 - Môn Văn
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400301 Nguyễn Lê Thiên Mỹ Nữ 26/04/2007 10A12
2 400302 Tống Thị Mi Na Nữ 16/02/2007 10A5
3 400303 Đoàn Nguyễn Nhật Nam Nam 29/09/2007 10A1
4 400304 Nguyễn Giang Nam Nam 01/11/2007 10A8
5 400305 Đỗ Thị Tuyết Nga Nữ 17/02/2007 10A4
6 400306 Phan Hoàng Trúc Nga Nữ 06/10/2007 10A12
7 400307 Lê Kim Ngân Nữ 06/10/2007 10A11
8 400308 Lê Thị Kim Ngân Nữ 28/12/2007 10A13
9 400309 Nguyễn Trần Hoàng Ngân Nữ 19/03/2007 10A17
10 400310 Tống Ngọc Ngân Nữ 20/07/2007 10A10
11 400311 Trương Ngọc Bảo Ngân Nữ 22/05/2007 10A3
12 400312 Lưu Gia Nghi Nữ 27/06/2007 10A18
13 400313 Lưu Hữu Nghị Nam 16/04/2005 10A18
14 400314 Hoàng Phúc Nghĩa Nam 10/01/2007 10A14
15 400315 Nguyễn Văn Nghĩa Nam 29/09/2007 10A1
16 400316 Trương Công Nghĩa Nam 03/06/2007 10A2
17 400317 Cao Nguyễn Phú Ngọc Nữ 19/05/2007 10A4
18 400318 Lã Khánh Ngọc Nữ 12/01/2007 10A16
19 400319 Mai My Ngọc Nữ 24/07/2007 10A4
20 400320 Nguyễn Đặng Bảo Ngọc Nữ 25/08/2007 10A3
21 400321 Nguyễn Hữu Ngọc Nam 05/09/2007 10A13
22 400322 Phan Bảo Ngọc Nữ 06/03/2007 10A11
23 400323 Bùi An Nguyên Nam 07/02/2007 10A1
24 400324 Cù Đình Phúc Nguyên Nam 23/05/2007 10A13
25 400325 Đoàn Bùi Bá Nguyên Nam 25/05/2007 10A15
26 400326 Hoàng Kim Nguyên Nữ 21/06/2007 10A2
27 400327 Hồ Đức Nguyên Nam 26/10/2007 10A5
28 400328 Huỳnh Thị Thảo Nguyên Nữ 10/12/2007 10A6
29 400329 Lê Khôi Nguyên Nam 21/12/2007 10A15
30 400330 Nguyễn Bình Nguyên Nam 21/11/2007 10A17
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 412 - Môn Văn
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400331 Nguyễn Đình Lê Nguyên Nam 10/11/2007 10A16
2 400332 Nguyễn Thành Nguyên Nam 11/07/2007 10A19
3 400333 Nguyễn Thảo Nguyên Nữ 17/11/2007 10A6
4 400334 Nguyễn Trung Nguyên Nam 05/12/2007 10A9
5 400335 Nguyễn Văn Phước Nguyên Nam 10/12/2007 10A16
6 400336 Phạm Công Phước Nguyên Nam 29/12/2007 10A15
7 400337 Phạm Hà Nguyên Nam 28/05/2007 10A14
8 400338 Phạm Ngọc Gia Nguyên Nam 02/07/2007 10A4
9 400339 Phan Bá Nguyên Nam 16/10/2007 10A7
10 400340 Tạ Đình Nguyên Nam 12/08/2007 10A17
11 400341 Trần Ngọc Khánh Nguyên Nữ 29/11/2007 10A3
12 400342 Võ Hoàng Bảo Nguyên Nữ 19/07/2007 10A14
13 400343 Lê Văn Nhàn Nam 13/10/2006 10A15
14 400344 Lê Thị Bảo Nhân Nữ 24/08/2007 10A18
15 400345 Lê Thiện Nhân Nam 23/02/2007 10A7
16 400346 Nguyễn Công Trí Nhân Nam 13/10/2007 10A7
17 400347 Nguyễn Nam Trọng Nhân Nam 25/11/2007 10A3
18 400348 Phạm Phú Thành Nhân Nam 19/06/2007 10A2
19 400349 Huỳnh Đức Nhẫn Nam 04/08/2007 10A15
20 400350 Ngô Tấn Nhật Nam 05/11/2007 10A13
21 400351 Nguyễn Lương Nhật Nam 31/01/2007 10A2
22 400352 Nguyễn Trần Long Nhật Nam 27/08/2007 10A4
23 400353 Hồ Thị Thảo Nhi Nữ 31/05/2007 10A19
24 400354 Nguyễn Thế Vân Nhi Nữ 09/10/2007 10A1
25 400355 Nguyễn Thị Mỹ Nhi Nữ 06/01/2007 10A16
26 400356 Nguyễn Yến Nhi Nữ 06/10/2007 10A9
27 400357 Trần Bùi Yến Nhi Nữ 06/02/2007 10A7
28 400358 Đinh Di Nhiên Nữ 17/11/2007 10A18
29 400359 Nguyễn An Nhiên Nữ 22/11/2007 10A9
30 400360 Hồ Nguyễn Quỳnh Như Nữ 06/04/2007 10A10
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 413 - Môn Văn
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400361 Lê Tâm Như Nữ 25/03/2007 10A3
2 400362 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 07/11/2007 10A5
3 400363 Trần Ngọc Quỳnh Như Nữ 06/08/2007 10A10
4 400364 Trương Lê Quỳnh Như Nữ 03/01/2007 10A5
5 400365 Nguyễn Hữu Quốc Phát Nam 28/08/2007 10A2
6 400366 Nguyễn Thạnh Phát Nam 07/11/2007 10A14
7 400367 Phạm Tuân Tiến Phát Nam 23/11/2007 10A19
8 400368 Trần Nguyễn Hoàng Phi Nam 01/11/2007 10A16
9 400369 Nguyễn Thế Phong Nam 03/07/2007 10A8
10 400370 Võ Đoàn Thanh Phong Nam 02/04/2007 10A14
11 400371 Nguyễn Hoàng Phú Nam 25/02/2007 10A6
12 400372 Hà Hồ Minh Phúc Nam 28/06/2007 10A19
13 400373 Lê Công Hồng Phúc Nam 16/08/2007 10A8
14 400374 Lê Nho Thiên Phúc Nam 29/11/2007 10A14
15 400375 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 21/12/2007 10A7
16 400376 Nguyễn Quang Từ Phúc Nam 07/04/2007 10A19
17 400377 Nguyễn Thiện Phúc Nam 28/02/2007 10A4
18 400378 Phan Hữu Phúc Nam 20/05/2007 10A15
19 400379 Phan Phước Hoàng Phúc Nam 01/03/2007 10A14
20 400380 Võ Hoàng Phúc Nam 23/07/2007 10A10
21 400381 Nguyễn Thị Khánh Phước Nữ 01/12/2007 10A11
22 400382 Võ Hoàng Trọng Phước Nam 09/05/2007 10A18
23 400383 Phạm Huỳnh Uyên Phương Nữ 28/09/2007 10A17
24 400384 Trần Huy Phương Nam 01/08/2007 10A15
25 400385 Trịnh Nguyễn Khánh Phương Nữ 11/11/2007 10A11
26 400386 Võ Thị Mai Phương Nữ 21/09/2007 10A6
27 400387 Bùi Trịnh Đăng Quang Nam 19/07/2007 10A6
28 400388 Lê Nguyễn Văn Quang Nam 01/01/2007 10A13
29 400389 Mai Đức Nhật Quang Nam 20/01/2007 10A2
30 400390 Nguyễn Ngọc Minh Quang Nam 31/03/2007 10A3
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 414 - Môn Văn
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400391 Nguyễn Thành Quang Nam 21/09/2007 10A15
2 400392 Trần Vinh Quang Nam 22/09/2007 10A10
3 400393 Lê Thành Quảng Nam 14/06/2007 10A11
4 400394 Đặng Hồng Quân Nam 24/03/2007 10A18
5 400395 Ngô Minh Quân Nam 17/01/2007 10A6
6 400396 Nguyễn Hồng Quân Nam 17/04/2007 10A9
7 400397 Nguyễn Tăng Minh Quân Nam 01/12/2007 10A1
8 400398 Nguyễn Trần Minh Quân Nam 11/11/2007 10A12
9 400399 Hồng Ngọc Quế Nữ 02/09/2007 10A8
10 400400 Huỳnh Việt Quốc Nam 11/04/2007 10A7
11 400401 Dương Trúc Quỳnh Nữ 28/11/2007 10A9
12 400402 Nguyễn Cửu Trúc Quỳnh Nữ 04/07/2007 10A11
13 400403 Nguyễn Ngọc Thanh Sang Nam 13/11/2007 10A15
14 400404 Lưu Lâm Sơn Nam 17/08/2007 10A17
15 400405 Trần Anh Tài Nam 15/04/2007 10A5
16 400406 Võ Văn Quốc Tài Nam 02/09/2007 10A7
17 400407 Cao Nguyễn Khánh Tâm Nam 08/10/2007 10A16
18 400408 Lê Kinh Minh Tâm Nữ 31/08/2007 10A11
19 400409 Nguyễn Khai Tâm Nam 13/05/2007 10A15
20 400410 Nguyễn Lê Hạnh Tâm Nữ 27/11/2007 10A9
21 400411 Nguyễn Thị Tuệ Tâm Nữ 20/08/2007 10A4
22 400412 Nguyễn Công Tân Nam 29/04/2007 10A3
23 400413 Nguyễn Đức Tân Nam 16/02/2007 10A11
24 400414 Nguyễn Hữu Thái Nam 21/08/2007 10A1
25 400415 Nguyễn Phú Thái Nam 21/12/2007 10A16
26 400416 Dư Lê Thanh Nam 27/07/2007 10A8
27 400417 Mai Quốc Thanh Nam 15/09/2007 10A7
28 400418 Nguyễn Triều Thanh Nữ 26/08/2007 10A5
29 400419 Đinh Duy Thành Nam 03/06/2007 10A6
30 400420 Đoàn Phú Thành Nam 16/10/2007 10A7
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 415 - Môn Văn
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400421 Nguyễn Công Thành Nam 03/11/2007 10A8
2 400422 Nguyễn Gia Thành Nam 27/11/2007 10A17
3 400423 Nguyễn Huy Thành Nam 03/10/2007 10A2
4 400424 Phạm Văn Thành Nam 06/09/2007 10A2
5 400425 Mai Phan Thanh Thảo Nữ 04/03/2007 10A10
6 400426 Võ Nguyên Thảo Nữ 18/12/2007 10A19
7 400427 Ngô Hữu Thắng Nam 06/06/2007 10A7
8 400428 Nguyễn Hoàng Lâm Thắng Nam 02/11/2007 10A16
9 400429 Phạm Quốc Thắng Nam 12/01/2007 10A8
10 400430 Trần Quốc Toàn Thắng Nam 08/03/2007 10A11
11 400431 Võ Công Thắng Nam 28/12/2007 10A16
12 400432 Nguyễn Hồ Phương Thi Nữ 17/12/2007 10A10
13 400433 Trương Kiều Bảo Thi Nữ 27/10/2007 10A17
14 400434 Kim Ruby Ý Thiên Nữ 12/02/2006 10A5
15 400435 Đỗ Văn Thiện Nam 13/11/2006 10A18
16 400436 Nguyễn Hoàng Thiện Nam 24/07/2005 10A5
17 400437 Nguyễn Huỳnh Phước Thiện Nam 18/11/2007 10A13
18 400438 Trần Công Thiện Nam 03/02/2007 10A14
19 400439 Trần Quốc Thiện Nam 31/08/2007 10A7
20 400440 Trần Văn Thiện Nam 23/05/2007 10A19
21 400441 Hoàng Gia Thịnh Nam 20/11/2007 10A2
22 400442 Nguyễn Hữu Thịnh Nam 22/06/2007 10A7
23 400443 Nguyễn Thành Thịnh Nam 25/12/2007 10A14
24 400444 Huỳnh Ngọc Thông Nam 19/10/2007 10A4
25 400445 Lê Đình Nhật Thông Nam 03/05/2007 10A7
26 400446 Phan Hoàng Thông Nam 17/12/2007 10A3
27 400447 Huỳnh Thị Như Thuận Nữ 07/11/2007 10A12
28 400448 Nguyễn Lê Phương Thuý Nữ 05/09/2007 10A2
29 400449 Đặng Tán Hàn Thuyên Nữ 25/12/2007 10A12
30 400450 Đinh Kiều Anh Thư Nữ 23/07/2007 10A8
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 416 - Môn Văn
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400451 Nguyễn Lê Khánh Thư Nữ 18/10/2007 10A18
2 400452 Phan Nguyễn Kim Thư Nữ 22/12/2007 10A12
3 400453 Trần Vũ Minh Thư Nữ 14/05/2007 10A11
4 400454 Võ Minh Thư Nữ 26/09/2007 10A9
5 400455 Lương Nguyễn Ngọc Tiên Nữ 03/02/2007 10A16
6 400456 Nguyễn Ngọc Thuỷ Tiên Nữ 22/10/2007 10A3
7 400457 Lê Phước Tiến Nam 12/01/2007 10A14
8 400458 Nguyễn Hoàng Tiến Nam 03/09/2007 10A10
9 400459 Nguyễn Hùng Tiến Nam 04/05/2007 10A16
10 400460 Nguyễn Lê Ngọc Tiến Nam 02/12/2007 10A15
11 400461 Phan Lê Quốc Tín Nam 17/06/2007 10A6
12 400462 Wu Ya Ting Nữ 15/05/2007 10A12
13 400463 Lê Hữu Toàn Nam 11/10/2007 10A6
14 400464 Lê Văn Đức Toàn Nam 22/01/2007 10A14
15 400465 Võ Hữu Minh Toàn Nam 05/11/2007 10A2
16 400466 Trần Đoan Trang Nữ 01/01/2007 10A11
17 400467 Trần Huyền Trang Nữ 13/10/2007 10A18
18 400468 Đỗ Nhật Bảo Trâm Nữ 05/05/2007 10A2
19 400469 Lê Thị Ngọc Trâm Nữ 25/08/2007 10A10
20 400470 Nguyễn Đình Thuỳ Trâm Nữ 14/03/2007 10A6
21 400471 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm Nữ 05/08/2007 10A17
22 400472 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm Nữ 31/03/2007 10A5
23 400473 Lê Huỳnh Bảo Trân Nữ 14/08/2007 10A6
24 400474 Lê Nguyễn Bảo Trân Nữ 22/07/2007 10A6
25 400475 Ngô Phương Trân Nữ 10/11/2007 10A13
26 400476 Nguyễn Đặng Bảo Trân Nữ 31/05/2007 10A1
27 400477 Nguyễn Ngọc Bảo Trân Nữ 10/12/2007 10A4
28 400478 Trần Ngọc Huyền Trân Nữ 31/08/2007 10A8
29 400479 Hoàng Ngọc Nguyên Trí Nam 22/06/2007 10A9
30 400480 Hồ Viết Trí Nam 18/04/2007 10A8
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 417 - Môn Văn
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400481 Huỳnh Thanh Trí Nam 02/12/2007 10A10
2 400482 Nguyễn Khải Minh Trí Nam 15/12/2007 10A13
3 400483 Nguyễn Minh Trí Nam 15/05/2007 10A12
4 400484 Nguyễn Văn Thành Trí Nam 02/05/2007 10A3
5 400485 Quách Hoa Trí Nam 27/05/2007 10A10
6 400486 Võ Đức Trí Nam 21/07/2007 10A16
7 400487 Lê Bá Triết Nam 15/11/2007 10A11
8 400488 Nguyễn Hữu Ngọc Triết Nam 05/11/2007 10A15
9 400489 Nguyễn Minh Triết Nam 19/09/2007 10A1
10 400490 Phạm Cao Triết Nam 26/10/2007 10A19
11 400491 Trần Minh Triết Nam 05/04/2007 10A1
12 400492 Võ Minh Triết Nam 18/07/2007 10A2
13 400493 Hoàng Thị Trinh Nữ 12/11/2007 10A10
14 400494 Phạm Ngọc Mai Trinh Nữ 20/09/2007 10A17
15 400495 Trần Nguyễn Tuyết Trinh Nữ 12/01/2007 10A17
16 400496 Văn Bảo Tú Trinh Nữ 24/07/2007 10A13
17 400497 Phan Phú Trịnh Nam 04/01/2007 10A15
18 400498 Lê Văn Đức Trọng Nam 09/11/2007 10A19
19 400499 Nguyễn Thanh Trọng Nam 03/06/2007 10A13
20 400500 Nguyễn Trùng Thuỷ Trúc Nữ 16/02/2007 10A6
21 400501 Đỗ Minh Trung Nam 11/04/2007 10A7
22 400502 Lê Hiếu Trung Nam 22/06/2007 10A7
23 400503 Nguyễn Đỗ Hoàng Trung Nam 02/01/2007 10A9
24 400504 Võ Nguyên Trung Nam 27/05/2007 10A15
25 400505 Nguyễn Ngọc Trường Nam 16/03/2007 10A4
26 400506 Văn Đình Quang Trường Nam 14/06/2007 10A9
27 400507 Lê Hồ Cẩm Tú Nữ 29/05/2007 10A14
28 400508 Ngô Cẩm Tú Nữ 26/09/2007 10A4
29 400509 Tạ Hà Thanh Tú Nữ 03/10/2007 10A9
30 400510 Trần Thanh Tú Nam 05/01/2007 10A2
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 418 - Môn Văn
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400511 Văn Ngọc Minh Tú Nữ 06/12/2007 10A6
2 400512 Phạm Hồng Tuân Nam 19/02/2007 10A8
3 400513 Đoàn Lê Anh Tuấn Nam 26/05/2007 10A16
4 400514 Nguyễn Duy Tuấn Nam 27/05/2007 10A9
5 400515 Nguyễn Đức Tuấn Nam 28/12/2007 10A14
6 400516 Võ Đình Tuấn Nam 29/10/2007 10A1
7 400517 Võ Trần Quốc Tuấn Nam 22/10/2007 10A13
8 400518 Trần Phương Tùng Nam 11/11/2007 10A1
9 400519 Tạ Thị Hồng Tuyền Nữ 01/12/2007 10A9
10 400520 Nguyễn Lê Cát Tường Nữ 05/01/2007 10A5
11 400521 Trần Cát Tường Nữ 09/04/2007 10A3
12 400522 Trương Phan Cát Tường Nữ 25/11/2007 10A10
13 400523 Giáp Thanh Phương Uyên Nữ 10/11/2007 10A5
14 400524 Lê Hồ Phương Uyên Nữ 07/05/2007 10A14
15 400525 Lê Phương Uyên Nữ 02/11/2007 10A10
16 400526 Nguyễn Võ Cẩm Uyên Nữ 20/02/2007 10A17
17 400527 Trần Chạm Uyên Nữ 29/05/2007 10A11
18 400528 Phan Thị Cẩm Vân Nữ 22/11/2007 10A9
19 400529 Phùng Khánh Vân Nữ 03/09/2007 10A18
20 400530 Trương Nữ Thảo Vân Nữ 20/12/2007 10A9
21 400531 Trần Hồ Khánh Vi Nữ 03/08/2007 10A3
22 400532 Trương Chí Vĩ Nam 21/10/2007 10A13
23 400533 Dương Lê Nguyên Việt Nam 20/09/2007 10A15
24 400534 Nguyễn Đức Quốc Việt Nam 20/10/2007 10A16
25 400535 Nguyễn Hoàng Việt Nam 08/04/2007 10A19
26 400536 Nguyễn Hữu Việt Nam 08/01/2007 10A9
27 400537 Trà Hoàng Việt Nam 15/01/2007 10A16
28 400538 Lê Quang Vinh Nam 05/06/2007 10A18
29 400539 Ngô Văn Quốc Vinh Nam 24/11/2007 10A15
30 400540 Nguyễn Văn Vinh Nam 04/08/2007 10A14
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 419 - Môn Văn
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400541 Trần Gia Vinh Nam 05/12/2007 10A5
2 400542 Trần Quang Vinh Nam 22/09/2007 10A7
3 400543 Trần Nguyên Anh Vũ Nam 13/10/2007 10A5
4 400544 Cao Trần Hoàng Vy Nữ 12/03/2007 10A3
5 400545 Nguyễn Thái Thảo Vy Nữ 28/05/2007 10A6
6 400546 Nguyễn Thái Thảo Vy Nữ 12/09/2007 10A11
7 400547 Nguyễn Trần Hoàng Vy Nữ 20/07/2007 10A11
8 400548 Trần Hạ Vy Nữ 26/04/2007 10A12
9 400549 Trần Hoàng Khánh Vy Nữ 06/12/2007 10A11
10 400550 Trần Triệu Vy Nữ 30/04/2007 10A10
11 400551 Trần Văn Thế Vỹ Nam 26/10/2007 10A16
12 400552 Phạm Như Ý Nữ 26/04/2007 10A4
Danh sách này có 12 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 401 - Môn Sử
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400001 Đồng Trần Khánh An Nữ 28/11/2007 10A4
2 400002 Huỳnh Minh An Nam 24/08/2007 10A15
3 400003 Lê Bình An Nữ 11/10/2007 10A4
4 400004 Lê Kiến An Nam 29/03/2007 10A16
5 400005 Nguyễn Hoàng An Nam 27/11/2007 10A4
6 400006 Nguyễn Lương An Nam 18/06/2007 10A4
7 400007 Nguyễn Mỹ An Nữ 14/09/2007 10A11
8 400008 Nguyễn Quốc An Nam 30/05/2007 10A9
9 400009 Trần Nguyễn Khánh An Nữ 01/02/2007 10A3
10 400010 Lã Quỳnh Anh Nữ 17/10/2007 10A13
11 400011 Lê Tuấn Anh Nam 02/09/2007 10A6
12 400012 Lương Hồ Thục Anh Nữ 24/11/2007 10A18
13 400013 Nguyễn Hồ Trâm Anh Nữ 04/05/2007 10A17
14 400014 Nguyễn Lê Tâm Anh Nữ 27/05/2007 10A10
15 400015 Nguyễn Lê Việt Anh Nam 20/11/2007 10A15
16 400016 Nguyễn Phạm Đức Anh Nam 20/02/2007 10A14
17 400017 Nguyễn Phước Nhật Anh Nam 12/12/2007 10A12
18 400018 Nguyễn Phước Trâm Anh Nữ 27/12/2007 10A5
19 400019 Nguyễn Quốc Anh Nam 18/12/2007 10A5
20 400020 Nguyễn Trần Khuê Anh Nữ 31/03/2007 10A5
21 400021 Nguyễn Vũ Hoàng Anh Nữ 18/09/2007 10A16
22 400022 Phạm Hoàng Kiều Anh Nữ 31/03/2007 10A17
23 400023 Phạm Nguyễn Minh Anh Nữ 02/02/2007 10A18
24 400024 Phạm Tuấn Anh Nam 02/01/2007 10A8
25 400025 Phan Hoài Quỳnh Anh Nữ 24/08/2007 10A11
26 400026 Trần Phạm Quỳnh Anh Nữ 15/12/2007 10A10
27 400027 Trần Quỳnh Anh Nữ 02/03/2007 10A10
28 400028 Trần Tuấn Anh Nam 31/10/2007 10A1
29 400029 Trương Quỳnh Anh Nữ 04/02/2007 10A12
30 400030 Đỗ Thị Ngọc Ánh Nữ 15/05/2007 10A17
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 402 - Môn Sử
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400031 Lê Minh Ánh Nữ 15/02/2007 10A17
2 400032 Bùi Mai Thiên Ân Nam 30/10/2007 10A13
3 400033 Nguyễn Ngọc Thiên Ân Nữ 07/06/2007 10A12
4 400034 Võ Quang Bá Nam 02/10/2006 10A7
5 400035 Đào Duy Bảo Nam 30/10/2007 10A19
6 400036 Hoàng Ngọc Gia Bảo Nam 11/10/2007 10A14
7 400037 Huỳnh Nguyễn Gia Bảo Nam 29/07/2007 10A7
8 400038 Huỳnh Quốc Bảo Nam 05/11/2007 10A9
9 400039 Nguyễn Hoài Bảo Nam 07/12/2007 10A17
10 400040 Nguyễn Huỳnh Bảo Bảo Nam 22/04/2007 10A18
11 400041 Nguyễn Tam Gia Bảo Nam 18/10/2007 10A11
12 400042 Nguyễn Trần Thế Bảo Nam 23/10/2007 10A13
13 400043 Nguyễn Văn Quốc Bảo Nam 17/03/2007 10A13
14 400044 Phan Phước Gia Bảo Nam 09/10/2007 10A15
15 400045 Nguyễn Ngọc Hoàng Châu Nữ 26/04/2007 10A7
16 400046 Trần Minh Châu Nữ 02/10/2007 10A9
17 400047 Trần Phạm Bảo Châu Nữ 04/12/2007 10A15
18 400048 Ngô Phạm Quỳnh Chi Nữ 15/05/2007 10A19
19 400049 Trần Ngọc Linh Chi Nữ 01/08/2007 10A5
20 400050 Nguyễn Kiên Cường Nam 30/09/2007 10A2
21 400051 Nguyễn Mạnh Cường Nam 25/08/2007 10A7
22 400052 Đào Thanh Cửu Nam 28/11/2007 10A17
23 400053 Nguyễn Hoàng Danh Nam 04/02/2007 10A13
24 400054 Vũ Đăng Danh Nam 03/04/2007 10A1
25 400055 Lê Kiều Thiên Di Nữ 04/07/2007 10A19
26 400056 Võ Thanh Xuân Diễm Nữ 15/12/2007 10A11
27 400057 Nguyễn Thị Kim Dung Nữ 23/04/2007 10A18
28 400058 Phạm Tiên Dung Nữ 29/09/2007 10A13
29 400059 Cao Ngô Việt Dũng Nam 31/01/2007 10A3
30 400060 Nguyễn Minh Dũng Nam 10/06/2007 10A3
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 403 - Môn Sử
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400061 Phạm Hoàng Dũng Nam 07/11/2007 10A13
2 400062 Phan Thanh Anh Dũng Nam 16/01/2007 10A16
3 400063 Trương Tuấn Dũng Nam 17/04/2007 10A9
4 400064 Viên Quang Dũng Nam 09/11/2007 10A5
5 400065 Nguyễn Quang Duy Nam 08/06/2007 10A3
6 400066 Nguyễn Trần Nhật Duy Nam 10/09/2007 10A1
7 400067 Bùi Phước Bảo Duyên Nữ 27/05/2007 10A12
8 400068 Nguyễn Ngọc Thùy Duyên Nữ 07/04/2007 10A15
9 400069 Nguyễn Phạm Việt Duyên Nữ 14/03/2007 10A17
10 400070 Trần Kỳ Duyên Nữ 18/02/2007 10A5
11 400071 Nguyễn Thái Dương Nam 13/09/2007 10A16
12 400072 Nguyễn Trần Đông Dương Nam 11/06/2007 10A11
13 400073 Hoàng Khánh Linh Đan Nữ 20/07/2007 10A5
14 400074 Phạm Văn Tiến Đan Nam 15/08/2007 10A15
15 400075 Bùi Hữu Tuấn Đạt Nam 03/01/2007 10A8
16 400076 Lê Cao Tiến Đạt Nam 08/10/2007 10A6
17 400077 Lê Hoàng Thành Đạt Nam 15/12/2007 10A1
18 400078 Mai Cao Tiến Đạt Nam 21/10/2007 10A14
19 400079 Nguyễn Đức Thành Đạt Nam 15/06/2007 10A3
20 400080 Nguyễn Lê Tuấn Đạt Nam 29/03/2007 10A16
21 400081 Phan Văn Thành Đạt Nam 24/05/2007 10A6
22 400082 Trần Quốc Đạt Nam 14/06/2007 10A14
23 400083 Trần Văn Đạt Nam 23/03/2007 10A17
24 400084 Trương Hoàng Đạt Nam 11/04/2007 10A1
25 400085 Nguyễn Đình Hải Đăng Nam 06/01/2007 10A2
26 400086 Nguyễn Thục Đoan Nữ 02/10/2007 10A10
27 400087 Nguyễn Minh Đức Nam 17/12/2007 10A7
28 400088 Nguyễn Minh Đức Nam 03/12/2007 10A12
29 400089 Nguyễn Thành Đức Nam 27/08/2007 10A4
30 400090 Trần Đức Nam 26/10/2007 10A8
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 404 - Môn Sử
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400091 Trần Xuân Đức Nam 06/01/2007 10A6
2 400092 Vũ Minh Đức Nam 11/07/2007 10A19
3 400093 Ngô Gia Nam 12/10/2007 10A4
4 400094 Trần Phạm Phước Gia Nam 27/11/2007 10A6
5 400095 Hà Hương Giang Nữ 10/12/2007 10A19
6 400096 Nguyễn Hoàng Giang Nữ 24/10/2007 10A10
7 400097 Phạm Trà Giang Nữ 01/01/2007 10A5
8 400098 Võ Nam Giang Nữ 05/05/2007 10A7
9 400099 Mai Ngọc Hà Nữ 23/03/2007 10A4
10 400100 Nguyễn Đặng Ngọc Hà Nữ 11/12/2007 10A1
11 400101 Nguyễn Ngọc Thuý Hà Nữ 03/05/2007 10A19
12 400102 Mai Thị Trúc Hạ Nữ 10/11/2007 10A19
13 400103 Lê Đức Hải Nam 25/02/2007 10A1
14 400104 Nguyễn Long Hải Nam 28/08/2007 10A10
15 400105 Trần Hà Đức Hải Nam 20/08/2007 10A14
16 400106 Trần Quang Hải Nam 29/09/2007 10A14
17 400107 Dương Thị Mỹ Hạnh Nữ 01/04/2007 10A9
18 400108 Đoàn Văn Nhật Hào Nam 07/11/2007 10A9
19 400109 Hồ Ngọc Anh Hào Nam 11/05/2007 10A8
20 400110 Huỳnh Ngọc Anh Hào Nam 26/01/2007 10A17
21 400111 Trần Nguyễn Quốc Hào Nam 13/04/2007 10A13
22 400112 Đỗ Lê Thanh Hằng Nữ 24/11/2007 10A14
23 400113 Huỳnh Trần Bảo Hân Nữ 11/11/2007 10A18
24 400114 Lê Gia Hân Nữ 24/12/2007 10A15
25 400115 Tấn Phạm Gia Hân Nữ 28/06/2007 10A16
26 400116 Trần Gia Hân Nữ 31/03/2007 10A11
27 400117 Trần Ngọc Bảo Hân Nữ 26/01/2007 10A18
28 400118 Trần Nguyên Bảo Hân Nữ 23/09/2007 10A18
29 400119 Lê Công Hậu Nam 27/10/2007 10A15
30 400120 Nguyễn Hữu Phúc Hậu Nam 14/11/2007 10A4
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 405 - Môn Sử
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400121 Phạm Đức Hi Nam 06/09/2007 10A14
2 400122 Nguyễn Hiệp Nam 12/11/2007 10A1
3 400123 Đoàn Ngọc Hiếu Nam 29/08/2007 10A14
4 400124 Hoàng Gia Hiếu Nam 24/09/2007 10A1
5 400125 Lê Trọng Hiếu Nam 06/09/2007 10A8
6 400126 Nguyễn Đỗ Hoàng Hiếu Nam 15/09/2007 10A13
7 400127 Nguyễn Minh Hiếu Nam 11/11/2007 10A6
8 400128 Trần Quang Hiếu Nam 31/08/2007 10A19
9 400129 Trần Văn Hiệu Nam 10/08/2007 10A18
10 400130 Nguyễn Phạm Minh Hoa Nữ 02/04/2007 10A5
11 400131 Trương Quang Hoà Nam 07/11/2007 10A17
12 400132 Nguyễn Khánh Hòa Nữ 07/11/2007 10A15
13 400133 Phan Thái Hòa Nam 07/07/2007 10A1
14 400134 Trần Viết Hòa Nam 19/12/2007 10A5
15 400135 Đặng Lê Hoàng Nam 26/01/2007 10A15
16 400136 Lê Nguyên Hoàng Nam 12/06/2007 10A19
17 400137 Lưu Minh Hoàng Nam 11/06/2007 10A13
18 400138 Ngô Huỳnh Anh Hoàng Nam 22/06/2007 10A6
19 400139 Nguyễn Hữu Hoàng Nam 20/07/2007 10A15
20 400140 Nguyễn Lê Minh Hoàng Nam 15/08/2007 10A6
21 400141 Nguyễn Minh Hoàng Nam 27/03/2007 10A19
22 400142 Nguyễn Văn Nhật Hoàng Nam 26/02/2006 10A12
23 400143 Trần Cảnh Huy Hoàng Nam 28/03/2007 10A5
24 400144 Võ Dương Huy Hoàng Nam 11/02/2007 10A16
25 400145 Đỗ Thị Gia Hội Nữ 09/04/2007 10A3
26 400146 Trần Minh Huân Nam 20/08/2007 10A7
27 400147 Võ Nhật Huân Nam 29/01/2007 10A12
28 400148 Lê Ngọc Hùng Nam 23/07/2007 10A15
29 400149 Nguyễn Nhất Hùng Nam 01/02/2007 10A6
30 400150 Cai Ngọc Huy Nam 23/11/2007 10A18
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 406 - Môn Sử
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400151 Cao Minh Huy Nam 28/12/2007 10A8
2 400152 Đinh Công Huy Nam 24/12/2007 10A13
3 400153 Đỗ Thế Huy Nam 20/09/2007 10A11
4 400154 Hà Hải Huy Nam 22/01/2007 10A13
5 400155 Huỳnh Lê Nhất Huy Nam 01/11/2007 10A4
6 400156 Huỳnh Quang Huy Nam 05/12/2007 10A2
7 400157 Lê Huỳnh Đức Huy Nam 13/12/2007 10A10
8 400158 Lê Quang Huy Nam 03/09/2007 10A16
9 400159 Lê Tự Huy Nam 12/11/2007 10A11
10 400160 Mai Gia Huy Nam 22/12/2007 10A16
11 400161 Nguyễn Đức Huy Nam 05/02/2007 10A8
12 400162 Nguyễn Hồ Minh Huy Nam 15/05/2007 10A8
13 400163 Nguyễn Quang Huy Nam 29/08/2007 10A3
14 400164 Nguyễn Quốc Huy Nam 21/10/2007 10A14
15 400165 Phan Nguyễn Gia Huy Nam 13/12/2007 10A18
16 400166 Phan Phú Huy Nam 01/03/2007 10A8
17 400167 Trần Ngọc Huy Nam 03/12/2007 10A18
18 400168 Trần Viết Huy Nam 06/07/2007 10A12
19 400169 Trương Quang Huy Nam 11/11/2007 10A2
20 400170 Võ Trần Nguyên Huy Nam 01/09/2007 10A19
21 400171 Lê Thanh Huyền Nữ 14/12/2007 10A7
22 400172 Nguyễn Phước Cẩm Huyền Nữ 15/02/2007 10A10
23 400173 Phan Thị Ngọc Huyền Nữ 09/12/2007 10A10
24 400174 Đặng Ngọc Hưng Nam 13/11/2007 10A2
25 400175 Lê Trọng Hưng Nam 16/04/2007 10A14
26 400176 Lê Văn Quang Hưng Nam 14/03/2007 10A13
27 400177 Nguyễn Trần Gia Hưng Nam 14/07/2007 10A13
28 400178 Nguyễn Viết Hưng Nam 29/03/2007 10A8
29 400179 Phan Nguyễn Gia Hưng Nam 02/05/2007 10A11
30 400180 Lưu Nguyễn Hà Hương Nữ 07/12/2007 10A9
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 407 - Môn Sử
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400181 Ker Phong Jia Nam 27/01/2007 10A4
2 400182 Nguyễn Lê Kim Kha Nam 18/09/2007 10A1
3 400183 Nguyễn Minh Kha Nam 18/10/2007 10A15
4 400184 Trương Oanh Kha Nam 16/04/2007 10A15
5 400185 Nguyễn Tiến Khải Nam 23/10/2007 10A13
6 400186 Dương Đặng Phú Khang Nam 11/05/2007 10A2
7 400187 Đỗ Trần Nhất Khang Nam 12/09/2007 10A14
8 400188 Lê Nguyên Khang Nam 06/04/2007 10A8
9 400189 Lê Nguyễn Nguyên Khang Nam 14/11/2007 10A3
10 400190 Nguyễn Đức Vũ Khang Nam 28/02/2007 10A10
11 400191 Nguyễn Hoàng Khang Nam 27/10/2007 10A6
12 400192 Nguyễn Hoàng Nguyên Khang Nam 15/04/2007 10A12
13 400193 Nguyễn Phúc Khang Nam 24/07/2007 10A7
14 400194 Nguyễn Thái Khang Nam 21/10/2007 10A2
15 400195 Phạm Minh Khang Nam 13/05/2007 10A4
16 400196 Phan Gia Khang Nữ 05/02/2007 10A11
17 400197 Phan Lê Khang Nam 21/02/2007 10A19
18 400198 Bùi Như Khanh Nữ 08/11/2007 10A11
19 400199 Doãn Duy Khanh Nam 01/07/2007 10A16
20 400200 Bùi Minh Khánh Nữ 08/08/2007 10A11
21 400201 Bùi Nguyên Khánh Nam 06/02/2007 10A3
22 400202 Hoàng Gia Khánh Nam 16/03/2007 10A8
23 400203 Huỳnh Minh Khánh Nam 03/02/2007 10A19
24 400204 Huỳnh Ngọc Khánh Nữ 27/12/2007 10A19
25 400205 Lê Quang Khánh Nam 18/09/2007 10A8
26 400206 Lê Quốc Khánh Nam 02/09/2007 10A14
27 400207 Võ Thanh Thiên Khánh Nữ 21/12/2007 10A9
28 400208 Lê Trần Anh Khoa Nam 29/08/2007 10A12
29 400209 Lương Tuấn Khoa Nam 07/12/2007 10A9
30 400210 Nguyễn Đăng Khoa Nam 21/11/2007 10A17
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 408 - Môn Sử
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400211 Nguyễn Ngọc Vũ Khoa Nam 08/09/2007 10A15
2 400212 Nguyễn Quang Khoa Nam 08/11/2007 10A9
3 400213 Nguyễn Vũ Khoa Nam 27/07/2007 10A17
4 400214 Phạm Đăng Khoa Nam 12/08/2007 10A14
5 400215 Phạm Lê Khoa Nam 02/11/2007 10A18
6 400216 Trần Đăng Khoa Nam 05/01/2007 10A3
7 400217 Trần Minh Khoa Nam 14/01/2007 10A2
8 400218 Đào Nguyên Khôi Nam 20/02/2007 10A1
9 400219 Đặng Hữu Nguyên Khôi Nam 29/11/2007 10A1
10 400220 Huỳnh Hoàng Mai Khôi Nữ 27/11/2007 10A4
11 400221 Nguyễn Đình Tuấn Khôi Nam 18/07/2007 10A16
12 400222 Lương Minh Khuê Nữ 27/03/2007 10A1
13 400223 Ngô Vũ Minh Khuê Nữ 29/10/2007 10A14
14 400224 Lương Đan Khuyên Nữ 20/10/2007 10A14
15 400225 Hoàng Trung Kiên Nam 30/09/2007 10A5
16 400226 Huỳnh Lê Trung Kiên Nam 25/11/2007 10A12
17 400227 Lê Tất Kiên Nam 26/10/2007 10A7
18 400228 Nguyễn Phan Kiên Nam 23/11/2007 10A18
19 400229 Nguyễn Trung Kiên Nam 03/09/2007 10A2
20 400230 Đào Tuấn Kiệt Nam 06/05/2007 10A12
21 400231 Đinh Tuấn Kiệt Nam 13/11/2007 10A6
22 400232 Đoàn Xuân Tuấn Kiệt Nam 14/06/2007 10A12
23 400233 Đỗ Dương Anh Kiệt Nam 08/12/2007 10A15
24 400234 Hoàng Anh Kiệt Nam 29/10/2007 10A6
25 400235 Nguyễn Anh Kiệt Nam 29/03/2007 10A3
26 400236 Nguyễn Gia Kiệt Nam 07/10/2007 10A18
27 400237 Phan Tá Kiệt Nam 12/04/2007 10A2
28 400238 Võ Gia Kiệt Nam 10/05/2007 10A7
29 400239 Phạm Mỹ Kiều Nữ 02/10/2007 10A16
30 400240 Dương Bùi Thiên Kim Nữ 15/04/2007 10A3
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 409 - Môn Sử
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400241 Lê Quý Kông Nam 14/06/2007 10A13
2 400242 Nguyễn Huỳnh Cao Kỳ Nam 17/08/2007 10A1
3 400243 Nguyễn Hương Lan Nữ 15/04/2007 10A3
4 400244 Nguyễn Thanh Lâm Nam 18/05/2007 10A9
5 400245 Nguyễn Vũ Thanh Lâm Nam 14/05/2007 10A13
6 400246 Lê Pha Lê Nữ 08/05/2007 10A12
7 400247 Đinh Nguyễn Công Lễ Nam 21/05/2007 10A4
8 400248 Đỗ Hoàng Gia Linh Nam 05/01/2007 10A2
9 400249 Hoàng Ngọc Khánh Linh Nữ 12/04/2007 10A10
10 400250 Hồ Khánh Linh Nữ 09/11/2007 10A5
11 400251 Hồ Tường Linh Nữ 22/01/2007 10A5
12 400252 Lê Thị Thảo Linh Nữ 08/10/2007 10A2
13 400253 Nguyễn Đặng Phương Linh Nữ 22/09/2007 10A5
14 400254 Nguyễn Khánh Linh Nữ 12/11/2007 10A4
15 400255 Nguyễn Thục Linh Nữ 31/08/2007 10A19
16 400256 Phạm Nguyễn Phương Linh Nữ 22/06/2007 10A6
17 400257 Quách Phương Linh Nữ 02/06/2007 10A2
18 400258 Tăng Khánh Linh Nữ 09/08/2007 10A18
19 400259 Nguyễn Kim Loan Nữ 20/08/2007 10A16
20 400260 Lê Ngọc Long Nam 04/11/2007 10A7
21 400261 Mai Bảo Long Nam 08/03/2007 10A12
22 400262 Ngô Viết Nam Long Nam 27/04/2007 10A4
23 400263 Nguyễn Hoàng Long Nam 03/09/2007 10A15
24 400264 Nguyễn Hoàng Long Nam 03/06/2007 10A18
25 400265 Nguyễn Hoàng Long Nam 19/11/2007 10A19
26 400266 Nguyễn Thành Long Nam 10/02/2007 10A10
27 400267 Phan Phước Thành Long Nam 25/11/2007 10A2
28 400268 Trần Hoàng Long Nam 06/08/2007 10A16
29 400269 Trần Phước Thành Long Nam 29/06/2007 10A19
30 400270 Đinh Hữu Lộc Nam 13/12/2007 10A1
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 410 - Môn Sử
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400271 Lê Hoàng Bảo Lộc Nam 25/10/2007 10A1
2 400272 Phạm Nguyễn Gia Lộc Nam 17/12/2007 10A17
3 400273 Nguyễn Thành Luân Nam 15/07/2007 10A7
4 400274 Phạm Thanh Luân Nam 27/05/2007 10A8
5 400275 Huỳnh Phương Mai Nữ 22/08/2007 10A3
6 400276 Nguyễn Trần Quỳnh Mai Nữ 31/05/2007 10A6
7 400277 Phạm Hoàng Mai Nữ 11/07/2007 10A4
8 400278 Trần Lê Như Mai Nữ 20/05/2007 10A4
9 400279 Lê Đinh Xuân Mẫn Nam 12/09/2007 10A16
10 400280 Trần Lê Công Mẫn Nam 08/12/2007 10A3
11 400281 Dương Hoàng Minh Nam 10/08/2007 10A10
12 400282 Đàm Nguyễn Ngọc Minh Nữ 26/03/2007 10A8
13 400283 Đỗ Quang Minh Nam 09/06/2007 10A17
14 400284 Lê Hoàng Minh Nam 10/04/2007 10A6
15 400285 Lê Ngọc Minh Nữ 09/05/2007 10A4
16 400286 Lê Trung Nhật Minh Nam 05/08/2007 10A13
17 400287 Ngô Thị Ngọc Minh Nữ 20/09/2007 10A7
18 400288 Nguyễn Thanh Minh Nam 30/12/2007 10A8
19 400289 Nguyễn Thị Ngọc Minh Nữ 10/01/2007 10A1
20 400290 Nguyễn Trần Phương Minh Nữ 05/12/2007 10A17
21 400291 Nguyễn Trần Quang Minh Nam 06/07/2007 10A9
22 400292 Phạm Hoàng Đại Minh Nam 26/03/2007 10A8
23 400293 Trần Bình Minh Nam 19/08/2007 10A1
24 400294 Trần Nhật Minh Nam 22/11/2007 10A1
25 400295 Võ Phạm Tuấn Minh Nam 07/10/2007 10A7
26 400296 Châu Hà My Nữ 05/05/2007 10A18
27 400297 Nguyễn Thảo My Nữ 17/11/2007 10A14
28 400298 Trần Hiếu My Nữ 09/11/2007 10A5
29 400299 Võ Lê Thảo My Nữ 03/01/2007 10A4
30 400300 Bùi Thị Thiên Mỹ Nữ 06/01/2007 10A18
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 411 - Môn Sử
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400301 Nguyễn Lê Thiên Mỹ Nữ 26/04/2007 10A12
2 400302 Tống Thị Mi Na Nữ 16/02/2007 10A5
3 400303 Đoàn Nguyễn Nhật Nam Nam 29/09/2007 10A1
4 400304 Nguyễn Giang Nam Nam 01/11/2007 10A8
5 400305 Đỗ Thị Tuyết Nga Nữ 17/02/2007 10A4
6 400306 Phan Hoàng Trúc Nga Nữ 06/10/2007 10A12
7 400307 Lê Kim Ngân Nữ 06/10/2007 10A11
8 400308 Lê Thị Kim Ngân Nữ 28/12/2007 10A13
9 400309 Nguyễn Trần Hoàng Ngân Nữ 19/03/2007 10A17
10 400310 Tống Ngọc Ngân Nữ 20/07/2007 10A10
11 400311 Trương Ngọc Bảo Ngân Nữ 22/05/2007 10A3
12 400312 Lưu Gia Nghi Nữ 27/06/2007 10A18
13 400313 Lưu Hữu Nghị Nam 16/04/2005 10A18
14 400314 Hoàng Phúc Nghĩa Nam 10/01/2007 10A14
15 400315 Nguyễn Văn Nghĩa Nam 29/09/2007 10A1
16 400316 Trương Công Nghĩa Nam 03/06/2007 10A2
17 400317 Cao Nguyễn Phú Ngọc Nữ 19/05/2007 10A4
18 400318 Lã Khánh Ngọc Nữ 12/01/2007 10A16
19 400319 Mai My Ngọc Nữ 24/07/2007 10A4
20 400320 Nguyễn Đặng Bảo Ngọc Nữ 25/08/2007 10A3
21 400321 Nguyễn Hữu Ngọc Nam 05/09/2007 10A13
22 400322 Phan Bảo Ngọc Nữ 06/03/2007 10A11
23 400323 Bùi An Nguyên Nam 07/02/2007 10A1
24 400324 Cù Đình Phúc Nguyên Nam 23/05/2007 10A13
25 400325 Đoàn Bùi Bá Nguyên Nam 25/05/2007 10A15
26 400326 Hoàng Kim Nguyên Nữ 21/06/2007 10A2
27 400327 Hồ Đức Nguyên Nam 26/10/2007 10A5
28 400328 Huỳnh Thị Thảo Nguyên Nữ 10/12/2007 10A6
29 400329 Lê Khôi Nguyên Nam 21/12/2007 10A15
30 400330 Nguyễn Bình Nguyên Nam 21/11/2007 10A17
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 412 - Môn Sử
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400331 Nguyễn Đình Lê Nguyên Nam 10/11/2007 10A16
2 400332 Nguyễn Thành Nguyên Nam 11/07/2007 10A19
3 400333 Nguyễn Thảo Nguyên Nữ 17/11/2007 10A6
4 400334 Nguyễn Trung Nguyên Nam 05/12/2007 10A9
5 400335 Nguyễn Văn Phước Nguyên Nam 10/12/2007 10A16
6 400336 Phạm Công Phước Nguyên Nam 29/12/2007 10A15
7 400337 Phạm Hà Nguyên Nam 28/05/2007 10A14
8 400338 Phạm Ngọc Gia Nguyên Nam 02/07/2007 10A4
9 400339 Phan Bá Nguyên Nam 16/10/2007 10A7
10 400340 Tạ Đình Nguyên Nam 12/08/2007 10A17
11 400341 Trần Ngọc Khánh Nguyên Nữ 29/11/2007 10A3
12 400342 Võ Hoàng Bảo Nguyên Nữ 19/07/2007 10A14
13 400343 Lê Văn Nhàn Nam 13/10/2006 10A15
14 400344 Lê Thị Bảo Nhân Nữ 24/08/2007 10A18
15 400345 Lê Thiện Nhân Nam 23/02/2007 10A7
16 400346 Nguyễn Công Trí Nhân Nam 13/10/2007 10A7
17 400347 Nguyễn Nam Trọng Nhân Nam 25/11/2007 10A3
18 400348 Phạm Phú Thành Nhân Nam 19/06/2007 10A2
19 400349 Huỳnh Đức Nhẫn Nam 04/08/2007 10A15
20 400350 Ngô Tấn Nhật Nam 05/11/2007 10A13
21 400351 Nguyễn Lương Nhật Nam 31/01/2007 10A2
22 400352 Nguyễn Trần Long Nhật Nam 27/08/2007 10A4
23 400353 Hồ Thị Thảo Nhi Nữ 31/05/2007 10A19
24 400354 Nguyễn Thế Vân Nhi Nữ 09/10/2007 10A1
25 400355 Nguyễn Thị Mỹ Nhi Nữ 06/01/2007 10A16
26 400356 Nguyễn Yến Nhi Nữ 06/10/2007 10A9
27 400357 Trần Bùi Yến Nhi Nữ 06/02/2007 10A7
28 400358 Đinh Di Nhiên Nữ 17/11/2007 10A18
29 400359 Nguyễn An Nhiên Nữ 22/11/2007 10A9
30 400360 Hồ Nguyễn Quỳnh Như Nữ 06/04/2007 10A10
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 413 - Môn Sử
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400361 Lê Tâm Như Nữ 25/03/2007 10A3
2 400362 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 07/11/2007 10A5
3 400363 Trần Ngọc Quỳnh Như Nữ 06/08/2007 10A10
4 400364 Trương Lê Quỳnh Như Nữ 03/01/2007 10A5
5 400365 Nguyễn Hữu Quốc Phát Nam 28/08/2007 10A2
6 400366 Nguyễn Thạnh Phát Nam 07/11/2007 10A14
7 400367 Phạm Tuân Tiến Phát Nam 23/11/2007 10A19
8 400368 Trần Nguyễn Hoàng Phi Nam 01/11/2007 10A16
9 400369 Nguyễn Thế Phong Nam 03/07/2007 10A8
10 400370 Võ Đoàn Thanh Phong Nam 02/04/2007 10A14
11 400371 Nguyễn Hoàng Phú Nam 25/02/2007 10A6
12 400372 Hà Hồ Minh Phúc Nam 28/06/2007 10A19
13 400373 Lê Công Hồng Phúc Nam 16/08/2007 10A8
14 400374 Lê Nho Thiên Phúc Nam 29/11/2007 10A14
15 400375 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 21/12/2007 10A7
16 400376 Nguyễn Quang Từ Phúc Nam 07/04/2007 10A19
17 400377 Nguyễn Thiện Phúc Nam 28/02/2007 10A4
18 400378 Phan Hữu Phúc Nam 20/05/2007 10A15
19 400379 Phan Phước Hoàng Phúc Nam 01/03/2007 10A14
20 400380 Võ Hoàng Phúc Nam 23/07/2007 10A10
21 400381 Nguyễn Thị Khánh Phước Nữ 01/12/2007 10A11
22 400382 Võ Hoàng Trọng Phước Nam 09/05/2007 10A18
23 400383 Phạm Huỳnh Uyên Phương Nữ 28/09/2007 10A17
24 400384 Trần Huy Phương Nam 01/08/2007 10A15
25 400385 Trịnh Nguyễn Khánh Phương Nữ 11/11/2007 10A11
26 400386 Võ Thị Mai Phương Nữ 21/09/2007 10A6
27 400387 Bùi Trịnh Đăng Quang Nam 19/07/2007 10A6
28 400388 Lê Nguyễn Văn Quang Nam 01/01/2007 10A13
29 400389 Mai Đức Nhật Quang Nam 20/01/2007 10A2
30 400390 Nguyễn Ngọc Minh Quang Nam 31/03/2007 10A3
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 414 - Môn Sử
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400391 Nguyễn Thành Quang Nam 21/09/2007 10A15
2 400392 Trần Vinh Quang Nam 22/09/2007 10A10
3 400393 Lê Thành Quảng Nam 14/06/2007 10A11
4 400394 Đặng Hồng Quân Nam 24/03/2007 10A18
5 400395 Ngô Minh Quân Nam 17/01/2007 10A6
6 400396 Nguyễn Hồng Quân Nam 17/04/2007 10A9
7 400397 Nguyễn Tăng Minh Quân Nam 01/12/2007 10A1
8 400398 Nguyễn Trần Minh Quân Nam 11/11/2007 10A12
9 400399 Hồng Ngọc Quế Nữ 02/09/2007 10A8
10 400400 Huỳnh Việt Quốc Nam 11/04/2007 10A7
11 400401 Dương Trúc Quỳnh Nữ 28/11/2007 10A9
12 400402 Nguyễn Cửu Trúc Quỳnh Nữ 04/07/2007 10A11
13 400403 Nguyễn Ngọc Thanh Sang Nam 13/11/2007 10A15
14 400404 Lưu Lâm Sơn Nam 17/08/2007 10A17
15 400405 Trần Anh Tài Nam 15/04/2007 10A5
16 400406 Võ Văn Quốc Tài Nam 02/09/2007 10A7
17 400407 Cao Nguyễn Khánh Tâm Nam 08/10/2007 10A16
18 400408 Lê Kinh Minh Tâm Nữ 31/08/2007 10A11
19 400409 Nguyễn Khai Tâm Nam 13/05/2007 10A15
20 400410 Nguyễn Lê Hạnh Tâm Nữ 27/11/2007 10A9
21 400411 Nguyễn Thị Tuệ Tâm Nữ 20/08/2007 10A4
22 400412 Nguyễn Công Tân Nam 29/04/2007 10A3
23 400413 Nguyễn Đức Tân Nam 16/02/2007 10A11
24 400414 Nguyễn Hữu Thái Nam 21/08/2007 10A1
25 400415 Nguyễn Phú Thái Nam 21/12/2007 10A16
26 400416 Dư Lê Thanh Nam 27/07/2007 10A8
27 400417 Mai Quốc Thanh Nam 15/09/2007 10A7
28 400418 Nguyễn Triều Thanh Nữ 26/08/2007 10A5
29 400419 Đinh Duy Thành Nam 03/06/2007 10A6
30 400420 Đoàn Phú Thành Nam 16/10/2007 10A7
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 415 - Môn Sử
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400421 Nguyễn Công Thành Nam 03/11/2007 10A8
2 400422 Nguyễn Gia Thành Nam 27/11/2007 10A17
3 400423 Nguyễn Huy Thành Nam 03/10/2007 10A2
4 400424 Phạm Văn Thành Nam 06/09/2007 10A2
5 400425 Mai Phan Thanh Thảo Nữ 04/03/2007 10A10
6 400426 Võ Nguyên Thảo Nữ 18/12/2007 10A19
7 400427 Ngô Hữu Thắng Nam 06/06/2007 10A7
8 400428 Nguyễn Hoàng Lâm Thắng Nam 02/11/2007 10A16
9 400429 Phạm Quốc Thắng Nam 12/01/2007 10A8
10 400430 Trần Quốc Toàn Thắng Nam 08/03/2007 10A11
11 400431 Võ Công Thắng Nam 28/12/2007 10A16
12 400432 Nguyễn Hồ Phương Thi Nữ 17/12/2007 10A10
13 400433 Trương Kiều Bảo Thi Nữ 27/10/2007 10A17
14 400434 Kim Ruby Ý Thiên Nữ 12/02/2006 10A5
15 400435 Đỗ Văn Thiện Nam 13/11/2006 10A18
16 400436 Nguyễn Hoàng Thiện Nam 24/07/2005 10A5
17 400437 Nguyễn Huỳnh Phước Thiện Nam 18/11/2007 10A13
18 400438 Trần Công Thiện Nam 03/02/2007 10A14
19 400439 Trần Quốc Thiện Nam 31/08/2007 10A7
20 400440 Trần Văn Thiện Nam 23/05/2007 10A19
21 400441 Hoàng Gia Thịnh Nam 20/11/2007 10A2
22 400442 Nguyễn Hữu Thịnh Nam 22/06/2007 10A7
23 400443 Nguyễn Thành Thịnh Nam 25/12/2007 10A14
24 400444 Huỳnh Ngọc Thông Nam 19/10/2007 10A4
25 400445 Lê Đình Nhật Thông Nam 03/05/2007 10A7
26 400446 Phan Hoàng Thông Nam 17/12/2007 10A3
27 400447 Huỳnh Thị Như Thuận Nữ 07/11/2007 10A12
28 400448 Nguyễn Lê Phương Thuý Nữ 05/09/2007 10A2
29 400449 Đặng Tán Hàn Thuyên Nữ 25/12/2007 10A12
30 400450 Đinh Kiều Anh Thư Nữ 23/07/2007 10A8
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 416 - Môn Sử
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400451 Nguyễn Lê Khánh Thư Nữ 18/10/2007 10A18
2 400452 Phan Nguyễn Kim Thư Nữ 22/12/2007 10A12
3 400453 Trần Vũ Minh Thư Nữ 14/05/2007 10A11
4 400454 Võ Minh Thư Nữ 26/09/2007 10A9
5 400455 Lương Nguyễn Ngọc Tiên Nữ 03/02/2007 10A16
6 400456 Nguyễn Ngọc Thuỷ Tiên Nữ 22/10/2007 10A3
7 400457 Lê Phước Tiến Nam 12/01/2007 10A14
8 400458 Nguyễn Hoàng Tiến Nam 03/09/2007 10A10
9 400459 Nguyễn Hùng Tiến Nam 04/05/2007 10A16
10 400460 Nguyễn Lê Ngọc Tiến Nam 02/12/2007 10A15
11 400461 Phan Lê Quốc Tín Nam 17/06/2007 10A6
12 400462 Wu Ya Ting Nữ 15/05/2007 10A12
13 400463 Lê Hữu Toàn Nam 11/10/2007 10A6
14 400464 Lê Văn Đức Toàn Nam 22/01/2007 10A14
15 400465 Võ Hữu Minh Toàn Nam 05/11/2007 10A2
16 400466 Trần Đoan Trang Nữ 01/01/2007 10A11
17 400467 Trần Huyền Trang Nữ 13/10/2007 10A18
18 400468 Đỗ Nhật Bảo Trâm Nữ 05/05/2007 10A2
19 400469 Lê Thị Ngọc Trâm Nữ 25/08/2007 10A10
20 400470 Nguyễn Đình Thuỳ Trâm Nữ 14/03/2007 10A6
21 400471 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm Nữ 05/08/2007 10A17
22 400472 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm Nữ 31/03/2007 10A5
23 400473 Lê Huỳnh Bảo Trân Nữ 14/08/2007 10A6
24 400474 Lê Nguyễn Bảo Trân Nữ 22/07/2007 10A6
25 400475 Ngô Phương Trân Nữ 10/11/2007 10A13
26 400476 Nguyễn Đặng Bảo Trân Nữ 31/05/2007 10A1
27 400477 Nguyễn Ngọc Bảo Trân Nữ 10/12/2007 10A4
28 400478 Trần Ngọc Huyền Trân Nữ 31/08/2007 10A8
29 400479 Hoàng Ngọc Nguyên Trí Nam 22/06/2007 10A9
30 400480 Hồ Viết Trí Nam 18/04/2007 10A8
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 417 - Môn Sử
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400481 Huỳnh Thanh Trí Nam 02/12/2007 10A10
2 400482 Nguyễn Khải Minh Trí Nam 15/12/2007 10A13
3 400483 Nguyễn Minh Trí Nam 15/05/2007 10A12
4 400484 Nguyễn Văn Thành Trí Nam 02/05/2007 10A3
5 400485 Quách Hoa Trí Nam 27/05/2007 10A10
6 400486 Võ Đức Trí Nam 21/07/2007 10A16
7 400487 Lê Bá Triết Nam 15/11/2007 10A11
8 400488 Nguyễn Hữu Ngọc Triết Nam 05/11/2007 10A15
9 400489 Nguyễn Minh Triết Nam 19/09/2007 10A1
10 400490 Phạm Cao Triết Nam 26/10/2007 10A19
11 400491 Trần Minh Triết Nam 05/04/2007 10A1
12 400492 Võ Minh Triết Nam 18/07/2007 10A2
13 400493 Hoàng Thị Trinh Nữ 12/11/2007 10A10
14 400494 Phạm Ngọc Mai Trinh Nữ 20/09/2007 10A17
15 400495 Trần Nguyễn Tuyết Trinh Nữ 12/01/2007 10A17
16 400496 Văn Bảo Tú Trinh Nữ 24/07/2007 10A13
17 400497 Phan Phú Trịnh Nam 04/01/2007 10A15
18 400498 Lê Văn Đức Trọng Nam 09/11/2007 10A19
19 400499 Nguyễn Thanh Trọng Nam 03/06/2007 10A13
20 400500 Nguyễn Trùng Thuỷ Trúc Nữ 16/02/2007 10A6
21 400501 Đỗ Minh Trung Nam 11/04/2007 10A7
22 400502 Lê Hiếu Trung Nam 22/06/2007 10A7
23 400503 Nguyễn Đỗ Hoàng Trung Nam 02/01/2007 10A9
24 400504 Võ Nguyên Trung Nam 27/05/2007 10A15
25 400505 Nguyễn Ngọc Trường Nam 16/03/2007 10A4
26 400506 Văn Đình Quang Trường Nam 14/06/2007 10A9
27 400507 Lê Hồ Cẩm Tú Nữ 29/05/2007 10A14
28 400508 Ngô Cẩm Tú Nữ 26/09/2007 10A4
29 400509 Tạ Hà Thanh Tú Nữ 03/10/2007 10A9
30 400510 Trần Thanh Tú Nam 05/01/2007 10A2
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 418 - Môn Sử
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400511 Văn Ngọc Minh Tú Nữ 06/12/2007 10A6
2 400512 Phạm Hồng Tuân Nam 19/02/2007 10A8
3 400513 Đoàn Lê Anh Tuấn Nam 26/05/2007 10A16
4 400514 Nguyễn Duy Tuấn Nam 27/05/2007 10A9
5 400515 Nguyễn Đức Tuấn Nam 28/12/2007 10A14
6 400516 Võ Đình Tuấn Nam 29/10/2007 10A1
7 400517 Võ Trần Quốc Tuấn Nam 22/10/2007 10A13
8 400518 Trần Phương Tùng Nam 11/11/2007 10A1
9 400519 Tạ Thị Hồng Tuyền Nữ 01/12/2007 10A9
10 400520 Nguyễn Lê Cát Tường Nữ 05/01/2007 10A5
11 400521 Trần Cát Tường Nữ 09/04/2007 10A3
12 400522 Trương Phan Cát Tường Nữ 25/11/2007 10A10
13 400523 Giáp Thanh Phương Uyên Nữ 10/11/2007 10A5
14 400524 Lê Hồ Phương Uyên Nữ 07/05/2007 10A14
15 400525 Lê Phương Uyên Nữ 02/11/2007 10A10
16 400526 Nguyễn Võ Cẩm Uyên Nữ 20/02/2007 10A17
17 400527 Trần Chạm Uyên Nữ 29/05/2007 10A11
18 400528 Phan Thị Cẩm Vân Nữ 22/11/2007 10A9
19 400529 Phùng Khánh Vân Nữ 03/09/2007 10A18
20 400530 Trương Nữ Thảo Vân Nữ 20/12/2007 10A9
21 400531 Trần Hồ Khánh Vi Nữ 03/08/2007 10A3
22 400532 Trương Chí Vĩ Nam 21/10/2007 10A13
23 400533 Dương Lê Nguyên Việt Nam 20/09/2007 10A15
24 400534 Nguyễn Đức Quốc Việt Nam 20/10/2007 10A16
25 400535 Nguyễn Hoàng Việt Nam 08/04/2007 10A19
26 400536 Nguyễn Hữu Việt Nam 08/01/2007 10A9
27 400537 Trà Hoàng Việt Nam 15/01/2007 10A16
28 400538 Lê Quang Vinh Nam 05/06/2007 10A18
29 400539 Ngô Văn Quốc Vinh Nam 24/11/2007 10A15
30 400540 Nguyễn Văn Vinh Nam 04/08/2007 10A14
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 419 - Môn Sử
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400541 Trần Gia Vinh Nam 05/12/2007 10A5
2 400542 Trần Quang Vinh Nam 22/09/2007 10A7
3 400543 Trần Nguyên Anh Vũ Nam 13/10/2007 10A5
4 400544 Cao Trần Hoàng Vy Nữ 12/03/2007 10A3
5 400545 Nguyễn Thái Thảo Vy Nữ 28/05/2007 10A6
6 400546 Nguyễn Thái Thảo Vy Nữ 12/09/2007 10A11
7 400547 Nguyễn Trần Hoàng Vy Nữ 20/07/2007 10A11
8 400548 Trần Hạ Vy Nữ 26/04/2007 10A12
9 400549 Trần Hoàng Khánh Vy Nữ 06/12/2007 10A11
10 400550 Trần Triệu Vy Nữ 30/04/2007 10A10
11 400551 Trần Văn Thế Vỹ Nam 26/10/2007 10A16
12 400552 Phạm Như Ý Nữ 26/04/2007 10A4
Danh sách này có 12 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 401 - Môn Lí
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400001 Đồng Trần Khánh An Nữ 28/11/2007 10A4
2 400002 Huỳnh Minh An Nam 24/08/2007 10A15
3 400003 Lê Bình An Nữ 11/10/2007 10A4
4 400004 Lê Kiến An Nam 29/03/2007 10A16
5 400005 Nguyễn Hoàng An Nam 27/11/2007 10A4
6 400006 Nguyễn Lương An Nam 18/06/2007 10A4
7 400008 Nguyễn Quốc An Nam 30/05/2007 10A9
8 400009 Trần Nguyễn Khánh An Nữ 01/02/2007 10A3
9 400010 Lã Quỳnh Anh Nữ 17/10/2007 10A13
10 400011 Lê Tuấn Anh Nam 02/09/2007 10A6
11 400012 Lương Hồ Thục Anh Nữ 24/11/2007 10A18
12 400013 Nguyễn Hồ Trâm Anh Nữ 04/05/2007 10A17
13 400014 Nguyễn Lê Tâm Anh Nữ 27/05/2007 10A10
14 400015 Nguyễn Lê Việt Anh Nam 20/11/2007 10A15
15 400016 Nguyễn Phạm Đức Anh Nam 20/02/2007 10A14
16 400021 Nguyễn Vũ Hoàng Anh Nữ 18/09/2007 10A16
17 400022 Phạm Hoàng Kiều Anh Nữ 31/03/2007 10A17
18 400023 Phạm Nguyễn Minh Anh Nữ 02/02/2007 10A18
19 400024 Phạm Tuấn Anh Nam 02/01/2007 10A8
20 400026 Trần Phạm Quỳnh Anh Nữ 15/12/2007 10A10
21 400027 Trần Quỳnh Anh Nữ 02/03/2007 10A10
22 400028 Trần Tuấn Anh Nam 31/10/2007 10A1
23 400030 Đỗ Thị Ngọc Ánh Nữ 15/05/2007 10A17
24 400031 Lê Minh Ánh Nữ 15/02/2007 10A17
25 400032 Bùi Mai Thiên Ân Nam 30/10/2007 10A13
26 400034 Võ Quang Bá Nam 02/10/2006 10A7
27 400035 Đào Duy Bảo Nam 30/10/2007 10A19
28 400036 Hoàng Ngọc Gia Bảo Nam 11/10/2007 10A14
29 400037 Huỳnh Nguyễn Gia Bảo Nam 29/07/2007 10A7
30 400038 Huỳnh Quốc Bảo Nam 05/11/2007 10A9
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 402 - Môn Lí
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400039 Nguyễn Hoài Bảo Nam 07/12/2007 10A17
2 400040 Nguyễn Huỳnh Bảo Bảo Nam 22/04/2007 10A18
3 400042 Nguyễn Trần Thế Bảo Nam 23/10/2007 10A13
4 400043 Nguyễn Văn Quốc Bảo Nam 17/03/2007 10A13
5 400044 Phan Phước Gia Bảo Nam 09/10/2007 10A15
6 400045 Nguyễn Ngọc Hoàng Châu Nữ 26/04/2007 10A7
7 400046 Trần Minh Châu Nữ 02/10/2007 10A9
8 400047 Trần Phạm Bảo Châu Nữ 04/12/2007 10A15
9 400048 Ngô Phạm Quỳnh Chi Nữ 15/05/2007 10A19
10 400050 Nguyễn Kiên Cường Nam 30/09/2007 10A2
11 400051 Nguyễn Mạnh Cường Nam 25/08/2007 10A7
12 400052 Đào Thanh Cửu Nam 28/11/2007 10A17
13 400053 Nguyễn Hoàng Danh Nam 04/02/2007 10A13
14 400054 Vũ Đăng Danh Nam 03/04/2007 10A1
15 400055 Lê Kiều Thiên Di Nữ 04/07/2007 10A19
16 400057 Nguyễn Thị Kim Dung Nữ 23/04/2007 10A18
17 400058 Phạm Tiên Dung Nữ 29/09/2007 10A13
18 400059 Cao Ngô Việt Dũng Nam 31/01/2007 10A3
19 400060 Nguyễn Minh Dũng Nam 10/06/2007 10A3
20 400061 Phạm Hoàng Dũng Nam 07/11/2007 10A13
21 400062 Phan Thanh Anh Dũng Nam 16/01/2007 10A16
22 400063 Trương Tuấn Dũng Nam 17/04/2007 10A9
23 400065 Nguyễn Quang Duy Nam 08/06/2007 10A3
24 400066 Nguyễn Trần Nhật Duy Nam 10/09/2007 10A1
25 400068 Nguyễn Ngọc Thùy Duyên Nữ 07/04/2007 10A15
26 400069 Nguyễn Phạm Việt Duyên Nữ 14/03/2007 10A17
27 400071 Nguyễn Thái Dương Nam 13/09/2007 10A16
28 400074 Phạm Văn Tiến Đan Nam 15/08/2007 10A15
29 400075 Bùi Hữu Tuấn Đạt Nam 03/01/2007 10A8
30 400076 Lê Cao Tiến Đạt Nam 08/10/2007 10A6
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 403 - Môn Lí
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400077 Lê Hoàng Thành Đạt Nam 15/12/2007 10A1
2 400078 Mai Cao Tiến Đạt Nam 21/10/2007 10A14
3 400079 Nguyễn Đức Thành Đạt Nam 15/06/2007 10A3
4 400080 Nguyễn Lê Tuấn Đạt Nam 29/03/2007 10A16
5 400081 Phan Văn Thành Đạt Nam 24/05/2007 10A6
6 400082 Trần Quốc Đạt Nam 14/06/2007 10A14
7 400083 Trần Văn Đạt Nam 23/03/2007 10A17
8 400084 Trương Hoàng Đạt Nam 11/04/2007 10A1
9 400085 Nguyễn Đình Hải Đăng Nam 06/01/2007 10A2
10 400086 Nguyễn Thục Đoan Nữ 02/10/2007 10A10
11 400087 Nguyễn Minh Đức Nam 17/12/2007 10A7
12 400089 Nguyễn Thành Đức Nam 27/08/2007 10A4
13 400090 Trần Đức Nam 26/10/2007 10A8
14 400091 Trần Xuân Đức Nam 06/01/2007 10A6
15 400092 Vũ Minh Đức Nam 11/07/2007 10A19
16 400093 Ngô Gia Nam 12/10/2007 10A4
17 400094 Trần Phạm Phước Gia Nam 27/11/2007 10A6
18 400095 Hà Hương Giang Nữ 10/12/2007 10A19
19 400096 Nguyễn Hoàng Giang Nữ 24/10/2007 10A10
20 400098 Võ Nam Giang Nữ 05/05/2007 10A7
21 400099 Mai Ngọc Hà Nữ 23/03/2007 10A4
22 400100 Nguyễn Đặng Ngọc Hà Nữ 11/12/2007 10A1
23 400101 Nguyễn Ngọc Thuý Hà Nữ 03/05/2007 10A19
24 400102 Mai Thị Trúc Hạ Nữ 10/11/2007 10A19
25 400103 Lê Đức Hải Nam 25/02/2007 10A1
26 400104 Nguyễn Long Hải Nam 28/08/2007 10A10
27 400105 Trần Hà Đức Hải Nam 20/08/2007 10A14
28 400106 Trần Quang Hải Nam 29/09/2007 10A14
29 400107 Dương Thị Mỹ Hạnh Nữ 01/04/2007 10A9
30 400108 Đoàn Văn Nhật Hào Nam 07/11/2007 10A9
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 404 - Môn Lí
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400109 Hồ Ngọc Anh Hào Nam 11/05/2007 10A8
2 400110 Huỳnh Ngọc Anh Hào Nam 26/01/2007 10A17
3 400111 Trần Nguyễn Quốc Hào Nam 13/04/2007 10A13
4 400112 Đỗ Lê Thanh Hằng Nữ 24/11/2007 10A14
5 400113 Huỳnh Trần Bảo Hân Nữ 11/11/2007 10A18
6 400114 Lê Gia Hân Nữ 24/12/2007 10A15
7 400115 Tấn Phạm Gia Hân Nữ 28/06/2007 10A16
8 400117 Trần Ngọc Bảo Hân Nữ 26/01/2007 10A18
9 400118 Trần Nguyên Bảo Hân Nữ 23/09/2007 10A18
10 400119 Lê Công Hậu Nam 27/10/2007 10A15
11 400120 Nguyễn Hữu Phúc Hậu Nam 14/11/2007 10A4
12 400121 Phạm Đức Hi Nam 06/09/2007 10A14
13 400122 Nguyễn Hiệp Nam 12/11/2007 10A1
14 400123 Đoàn Ngọc Hiếu Nam 29/08/2007 10A14
15 400124 Hoàng Gia Hiếu Nam 24/09/2007 10A1
16 400125 Lê Trọng Hiếu Nam 06/09/2007 10A8
17 400126 Nguyễn Đỗ Hoàng Hiếu Nam 15/09/2007 10A13
18 400127 Nguyễn Minh Hiếu Nam 11/11/2007 10A6
19 400128 Trần Quang Hiếu Nam 31/08/2007 10A19
20 400129 Trần Văn Hiệu Nam 10/08/2007 10A18
21 400131 Trương Quang Hoà Nam 07/11/2007 10A17
22 400132 Nguyễn Khánh Hòa Nữ 07/11/2007 10A15
23 400133 Phan Thái Hòa Nam 07/07/2007 10A1
24 400135 Đặng Lê Hoàng Nam 26/01/2007 10A15
25 400136 Lê Nguyên Hoàng Nam 12/06/2007 10A19
26 400137 Lưu Minh Hoàng Nam 11/06/2007 10A13
27 400138 Ngô Huỳnh Anh Hoàng Nam 22/06/2007 10A6
28 400139 Nguyễn Hữu Hoàng Nam 20/07/2007 10A15
29 400140 Nguyễn Lê Minh Hoàng Nam 15/08/2007 10A6
30 400141 Nguyễn Minh Hoàng Nam 27/03/2007 10A19
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 405 - Môn Lí
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400144 Võ Dương Huy Hoàng Nam 11/02/2007 10A16
2 400145 Đỗ Thị Gia Hội Nữ 09/04/2007 10A3
3 400146 Trần Minh Huân Nam 20/08/2007 10A7
4 400148 Lê Ngọc Hùng Nam 23/07/2007 10A15
5 400149 Nguyễn Nhất Hùng Nam 01/02/2007 10A6
6 400150 Cai Ngọc Huy Nam 23/11/2007 10A18
7 400151 Cao Minh Huy Nam 28/12/2007 10A8
8 400152 Đinh Công Huy Nam 24/12/2007 10A13
9 400154 Hà Hải Huy Nam 22/01/2007 10A13
10 400155 Huỳnh Lê Nhất Huy Nam 01/11/2007 10A4
11 400156 Huỳnh Quang Huy Nam 05/12/2007 10A2
12 400157 Lê Huỳnh Đức Huy Nam 13/12/2007 10A10
13 400158 Lê Quang Huy Nam 03/09/2007 10A16
14 400160 Mai Gia Huy Nam 22/12/2007 10A16
15 400161 Nguyễn Đức Huy Nam 05/02/2007 10A8
16 400162 Nguyễn Hồ Minh Huy Nam 15/05/2007 10A8
17 400163 Nguyễn Quang Huy Nam 29/08/2007 10A3
18 400164 Nguyễn Quốc Huy Nam 21/10/2007 10A14
19 400165 Phan Nguyễn Gia Huy Nam 13/12/2007 10A18
20 400166 Phan Phú Huy Nam 01/03/2007 10A8
21 400167 Trần Ngọc Huy Nam 03/12/2007 10A18
22 400169 Trương Quang Huy Nam 11/11/2007 10A2
23 400170 Võ Trần Nguyên Huy Nam 01/09/2007 10A19
24 400171 Lê Thanh Huyền Nữ 14/12/2007 10A7
25 400172 Nguyễn Phước Cẩm Huyền Nữ 15/02/2007 10A10
26 400173 Phan Thị Ngọc Huyền Nữ 09/12/2007 10A10
27 400174 Đặng Ngọc Hưng Nam 13/11/2007 10A2
28 400175 Lê Trọng Hưng Nam 16/04/2007 10A14
29 400176 Lê Văn Quang Hưng Nam 14/03/2007 10A13
30 400177 Nguyễn Trần Gia Hưng Nam 14/07/2007 10A13
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 406 - Môn Lí
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400178 Nguyễn Viết Hưng Nam 29/03/2007 10A8
2 400180 Lưu Nguyễn Hà Hương Nữ 07/12/2007 10A9
3 400181 Ker Phong Jia Nam 27/01/2007 10A4
4 400182 Nguyễn Lê Kim Kha Nam 18/09/2007 10A1
5 400183 Nguyễn Minh Kha Nam 18/10/2007 10A15
6 400184 Trương Oanh Kha Nam 16/04/2007 10A15
7 400185 Nguyễn Tiến Khải Nam 23/10/2007 10A13
8 400186 Dương Đặng Phú Khang Nam 11/05/2007 10A2
9 400187 Đỗ Trần Nhất Khang Nam 12/09/2007 10A14
10 400188 Lê Nguyên Khang Nam 06/04/2007 10A8
11 400189 Lê Nguyễn Nguyên Khang Nam 14/11/2007 10A3
12 400190 Nguyễn Đức Vũ Khang Nam 28/02/2007 10A10
13 400191 Nguyễn Hoàng Khang Nam 27/10/2007 10A6
14 400193 Nguyễn Phúc Khang Nam 24/07/2007 10A7
15 400194 Nguyễn Thái Khang Nam 21/10/2007 10A2
16 400195 Phạm Minh Khang Nam 13/05/2007 10A4
17 400197 Phan Lê Khang Nam 21/02/2007 10A19
18 400199 Doãn Duy Khanh Nam 01/07/2007 10A16
19 400201 Bùi Nguyên Khánh Nam 06/02/2007 10A3
20 400202 Hoàng Gia Khánh Nam 16/03/2007 10A8
21 400203 Huỳnh Minh Khánh Nam 03/02/2007 10A19
22 400204 Huỳnh Ngọc Khánh Nữ 27/12/2007 10A19
23 400205 Lê Quang Khánh Nam 18/09/2007 10A8
24 400206 Lê Quốc Khánh Nam 02/09/2007 10A14
25 400207 Võ Thanh Thiên Khánh Nữ 21/12/2007 10A9
26 400209 Lương Tuấn Khoa Nam 07/12/2007 10A9
27 400210 Nguyễn Đăng Khoa Nam 21/11/2007 10A17
28 400211 Nguyễn Ngọc Vũ Khoa Nam 08/09/2007 10A15
29 400212 Nguyễn Quang Khoa Nam 08/11/2007 10A9
30 400213 Nguyễn Vũ Khoa Nam 27/07/2007 10A17
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 407 - Môn Lí
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400214 Phạm Đăng Khoa Nam 12/08/2007 10A14
2 400215 Phạm Lê Khoa Nam 02/11/2007 10A18
3 400216 Trần Đăng Khoa Nam 05/01/2007 10A3
4 400217 Trần Minh Khoa Nam 14/01/2007 10A2
5 400218 Đào Nguyên Khôi Nam 20/02/2007 10A1
6 400219 Đặng Hữu Nguyên Khôi Nam 29/11/2007 10A1
7 400220 Huỳnh Hoàng Mai Khôi Nữ 27/11/2007 10A4
8 400221 Nguyễn Đình Tuấn Khôi Nam 18/07/2007 10A16
9 400222 Lương Minh Khuê Nữ 27/03/2007 10A1
10 400223 Ngô Vũ Minh Khuê Nữ 29/10/2007 10A14
11 400224 Lương Đan Khuyên Nữ 20/10/2007 10A14
12 400227 Lê Tất Kiên Nam 26/10/2007 10A7
13 400228 Nguyễn Phan Kiên Nam 23/11/2007 10A18
14 400229 Nguyễn Trung Kiên Nam 03/09/2007 10A2
15 400231 Đinh Tuấn Kiệt Nam 13/11/2007 10A6
16 400233 Đỗ Dương Anh Kiệt Nam 08/12/2007 10A15
17 400234 Hoàng Anh Kiệt Nam 29/10/2007 10A6
18 400235 Nguyễn Anh Kiệt Nam 29/03/2007 10A3
19 400236 Nguyễn Gia Kiệt Nam 07/10/2007 10A18
20 400237 Phan Tá Kiệt Nam 12/04/2007 10A2
21 400238 Võ Gia Kiệt Nam 10/05/2007 10A7
22 400239 Phạm Mỹ Kiều Nữ 02/10/2007 10A16
23 400240 Dương Bùi Thiên Kim Nữ 15/04/2007 10A3
24 400241 Lê Quý Kông Nam 14/06/2007 10A13
25 400242 Nguyễn Huỳnh Cao Kỳ Nam 17/08/2007 10A1
26 400243 Nguyễn Hương Lan Nữ 15/04/2007 10A3
27 400244 Nguyễn Thanh Lâm Nam 18/05/2007 10A9
28 400245 Nguyễn Vũ Thanh Lâm Nam 14/05/2007 10A13
29 400247 Đinh Nguyễn Công Lễ Nam 21/05/2007 10A4
30 400248 Đỗ Hoàng Gia Linh Nam 05/01/2007 10A2
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 408 - Môn Lí
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400249 Hoàng Ngọc Khánh Linh Nữ 12/04/2007 10A10
2 400252 Lê Thị Thảo Linh Nữ 08/10/2007 10A2
3 400254 Nguyễn Khánh Linh Nữ 12/11/2007 10A4
4 400255 Nguyễn Thục Linh Nữ 31/08/2007 10A19
5 400256 Phạm Nguyễn Phương Linh Nữ 22/06/2007 10A6
6 400257 Quách Phương Linh Nữ 02/06/2007 10A2
7 400258 Tăng Khánh Linh Nữ 09/08/2007 10A18
8 400259 Nguyễn Kim Loan Nữ 20/08/2007 10A16
9 400260 Lê Ngọc Long Nam 04/11/2007 10A7
10 400262 Ngô Viết Nam Long Nam 27/04/2007 10A4
11 400263 Nguyễn Hoàng Long Nam 03/09/2007 10A15
12 400264 Nguyễn Hoàng Long Nam 03/06/2007 10A18
13 400265 Nguyễn Hoàng Long Nam 19/11/2007 10A19
14 400266 Nguyễn Thành Long Nam 10/02/2007 10A10
15 400267 Phan Phước Thành Long Nam 25/11/2007 10A2
16 400268 Trần Hoàng Long Nam 06/08/2007 10A16
17 400269 Trần Phước Thành Long Nam 29/06/2007 10A19
18 400270 Đinh Hữu Lộc Nam 13/12/2007 10A1
19 400271 Lê Hoàng Bảo Lộc Nam 25/10/2007 10A1
20 400272 Phạm Nguyễn Gia Lộc Nam 17/12/2007 10A17
21 400273 Nguyễn Thành Luân Nam 15/07/2007 10A7
22 400274 Phạm Thanh Luân Nam 27/05/2007 10A8
23 400275 Huỳnh Phương Mai Nữ 22/08/2007 10A3
24 400276 Nguyễn Trần Quỳnh Mai Nữ 31/05/2007 10A6
25 400277 Phạm Hoàng Mai Nữ 11/07/2007 10A4
26 400278 Trần Lê Như Mai Nữ 20/05/2007 10A4
27 400279 Lê Đinh Xuân Mẫn Nam 12/09/2007 10A16
28 400280 Trần Lê Công Mẫn Nam 08/12/2007 10A3
29 400281 Dương Hoàng Minh Nam 10/08/2007 10A10
30 400282 Đàm Nguyễn Ngọc Minh Nữ 26/03/2007 10A8
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 409 - Môn Lí
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400283 Đỗ Quang Minh Nam 09/06/2007 10A17
2 400284 Lê Hoàng Minh Nam 10/04/2007 10A6
3 400285 Lê Ngọc Minh Nữ 09/05/2007 10A4
4 400286 Lê Trung Nhật Minh Nam 05/08/2007 10A13
5 400287 Ngô Thị Ngọc Minh Nữ 20/09/2007 10A7
6 400288 Nguyễn Thanh Minh Nam 30/12/2007 10A8
7 400289 Nguyễn Thị Ngọc Minh Nữ 10/01/2007 10A1
8 400290 Nguyễn Trần Phương Minh Nữ 05/12/2007 10A17
9 400291 Nguyễn Trần Quang Minh Nam 06/07/2007 10A9
10 400292 Phạm Hoàng Đại Minh Nam 26/03/2007 10A8
11 400293 Trần Bình Minh Nam 19/08/2007 10A1
12 400294 Trần Nhật Minh Nam 22/11/2007 10A1
13 400295 Võ Phạm Tuấn Minh Nam 07/10/2007 10A7
14 400296 Châu Hà My Nữ 05/05/2007 10A18
15 400297 Nguyễn Thảo My Nữ 17/11/2007 10A14
16 400299 Võ Lê Thảo My Nữ 03/01/2007 10A4
17 400300 Bùi Thị Thiên Mỹ Nữ 06/01/2007 10A18
18 400303 Đoàn Nguyễn Nhật Nam Nam 29/09/2007 10A1
19 400304 Nguyễn Giang Nam Nam 01/11/2007 10A8
20 400305 Đỗ Thị Tuyết Nga Nữ 17/02/2007 10A4
21 400308 Lê Thị Kim Ngân Nữ 28/12/2007 10A13
22 400309 Nguyễn Trần Hoàng Ngân Nữ 19/03/2007 10A17
23 400310 Tống Ngọc Ngân Nữ 20/07/2007 10A10
24 400311 Trương Ngọc Bảo Ngân Nữ 22/05/2007 10A3
25 400312 Lưu Gia Nghi Nữ 27/06/2007 10A18
26 400313 Lưu Hữu Nghị Nam 16/04/2005 10A18
27 400314 Hoàng Phúc Nghĩa Nam 10/01/2007 10A14
28 400315 Nguyễn Văn Nghĩa Nam 29/09/2007 10A1
29 400316 Trương Công Nghĩa Nam 03/06/2007 10A2
30 400317 Cao Nguyễn Phú Ngọc Nữ 19/05/2007 10A4
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 410 - Môn Lí
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400318 Lã Khánh Ngọc Nữ 12/01/2007 10A16
2 400319 Mai My Ngọc Nữ 24/07/2007 10A4
3 400320 Nguyễn Đặng Bảo Ngọc Nữ 25/08/2007 10A3
4 400321 Nguyễn Hữu Ngọc Nam 05/09/2007 10A13
5 400323 Bùi An Nguyên Nam 07/02/2007 10A1
6 400324 Cù Đình Phúc Nguyên Nam 23/05/2007 10A13
7 400325 Đoàn Bùi Bá Nguyên Nam 25/05/2007 10A15
8 400326 Hoàng Kim Nguyên Nữ 21/06/2007 10A2
9 400328 Huỳnh Thị Thảo Nguyên Nữ 10/12/2007 10A6
10 400329 Lê Khôi Nguyên Nam 21/12/2007 10A15
11 400330 Nguyễn Bình Nguyên Nam 21/11/2007 10A17
12 400331 Nguyễn Đình Lê Nguyên Nam 10/11/2007 10A16
13 400332 Nguyễn Thành Nguyên Nam 11/07/2007 10A19
14 400333 Nguyễn Thảo Nguyên Nữ 17/11/2007 10A6
15 400334 Nguyễn Trung Nguyên Nam 05/12/2007 10A9
16 400335 Nguyễn Văn Phước Nguyên Nam 10/12/2007 10A16
17 400336 Phạm Công Phước Nguyên Nam 29/12/2007 10A15
18 400337 Phạm Hà Nguyên Nam 28/05/2007 10A14
19 400338 Phạm Ngọc Gia Nguyên Nam 02/07/2007 10A4
20 400339 Phan Bá Nguyên Nam 16/10/2007 10A7
21 400340 Tạ Đình Nguyên Nam 12/08/2007 10A17
22 400341 Trần Ngọc Khánh Nguyên Nữ 29/11/2007 10A3
23 400342 Võ Hoàng Bảo Nguyên Nữ 19/07/2007 10A14
24 400343 Lê Văn Nhàn Nam 13/10/2006 10A15
25 400344 Lê Thị Bảo Nhân Nữ 24/08/2007 10A18
26 400345 Lê Thiện Nhân Nam 23/02/2007 10A7
27 400346 Nguyễn Công Trí Nhân Nam 13/10/2007 10A7
28 400347 Nguyễn Nam Trọng Nhân Nam 25/11/2007 10A3
29 400348 Phạm Phú Thành Nhân Nam 19/06/2007 10A2
30 400349 Huỳnh Đức Nhẫn Nam 04/08/2007 10A15
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 411 - Môn Lí
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400350 Ngô Tấn Nhật Nam 05/11/2007 10A13
2 400351 Nguyễn Lương Nhật Nam 31/01/2007 10A2
3 400352 Nguyễn Trần Long Nhật Nam 27/08/2007 10A4
4 400353 Hồ Thị Thảo Nhi Nữ 31/05/2007 10A19
5 400354 Nguyễn Thế Vân Nhi Nữ 09/10/2007 10A1
6 400355 Nguyễn Thị Mỹ Nhi Nữ 06/01/2007 10A16
7 400356 Nguyễn Yến Nhi Nữ 06/10/2007 10A9
8 400357 Trần Bùi Yến Nhi Nữ 06/02/2007 10A7
9 400358 Đinh Di Nhiên Nữ 17/11/2007 10A18
10 400359 Nguyễn An Nhiên Nữ 22/11/2007 10A9
11 400360 Hồ Nguyễn Quỳnh Như Nữ 06/04/2007 10A10
12 400361 Lê Tâm Như Nữ 25/03/2007 10A3
13 400363 Trần Ngọc Quỳnh Như Nữ 06/08/2007 10A10
14 400365 Nguyễn Hữu Quốc Phát Nam 28/08/2007 10A2
15 400366 Nguyễn Thạnh Phát Nam 07/11/2007 10A14
16 400367 Phạm Tuân Tiến Phát Nam 23/11/2007 10A19
17 400368 Trần Nguyễn Hoàng Phi Nam 01/11/2007 10A16
18 400369 Nguyễn Thế Phong Nam 03/07/2007 10A8
19 400370 Võ Đoàn Thanh Phong Nam 02/04/2007 10A14
20 400371 Nguyễn Hoàng Phú Nam 25/02/2007 10A6
21 400372 Hà Hồ Minh Phúc Nam 28/06/2007 10A19
22 400373 Lê Công Hồng Phúc Nam 16/08/2007 10A8
23 400374 Lê Nho Thiên Phúc Nam 29/11/2007 10A14
24 400375 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 21/12/2007 10A7
25 400376 Nguyễn Quang Từ Phúc Nam 07/04/2007 10A19
26 400377 Nguyễn Thiện Phúc Nam 28/02/2007 10A4
27 400378 Phan Hữu Phúc Nam 20/05/2007 10A15
28 400379 Phan Phước Hoàng Phúc Nam 01/03/2007 10A14
29 400380 Võ Hoàng Phúc Nam 23/07/2007 10A10
30 400382 Võ Hoàng Trọng Phước Nam 09/05/2007 10A18
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 412 - Môn Lí
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400383 Phạm Huỳnh Uyên Phương Nữ 28/09/2007 10A17
2 400384 Trần Huy Phương Nam 01/08/2007 10A15
3 400386 Võ Thị Mai Phương Nữ 21/09/2007 10A6
4 400387 Bùi Trịnh Đăng Quang Nam 19/07/2007 10A6
5 400388 Lê Nguyễn Văn Quang Nam 01/01/2007 10A13
6 400389 Mai Đức Nhật Quang Nam 20/01/2007 10A2
7 400390 Nguyễn Ngọc Minh Quang Nam 31/03/2007 10A3
8 400391 Nguyễn Thành Quang Nam 21/09/2007 10A15
9 400392 Trần Vinh Quang Nam 22/09/2007 10A10
10 400394 Đặng Hồng Quân Nam 24/03/2007 10A18
11 400395 Ngô Minh Quân Nam 17/01/2007 10A6
12 400396 Nguyễn Hồng Quân Nam 17/04/2007 10A9
13 400397 Nguyễn Tăng Minh Quân Nam 01/12/2007 10A1
14 400399 Hồng Ngọc Quế Nữ 02/09/2007 10A8
15 400400 Huỳnh Việt Quốc Nam 11/04/2007 10A7
16 400401 Dương Trúc Quỳnh Nữ 28/11/2007 10A9
17 400403 Nguyễn Ngọc Thanh Sang Nam 13/11/2007 10A15
18 400404 Lưu Lâm Sơn Nam 17/08/2007 10A17
19 400406 Võ Văn Quốc Tài Nam 02/09/2007 10A7
20 400407 Cao Nguyễn Khánh Tâm Nam 08/10/2007 10A16
21 400409 Nguyễn Khai Tâm Nam 13/05/2007 10A15
22 400410 Nguyễn Lê Hạnh Tâm Nữ 27/11/2007 10A9
23 400411 Nguyễn Thị Tuệ Tâm Nữ 20/08/2007 10A4
24 400412 Nguyễn Công Tân Nam 29/04/2007 10A3
25 400414 Nguyễn Hữu Thái Nam 21/08/2007 10A1
26 400415 Nguyễn Phú Thái Nam 21/12/2007 10A16
27 400416 Dư Lê Thanh Nam 27/07/2007 10A8
28 400417 Mai Quốc Thanh Nam 15/09/2007 10A7
29 400419 Đinh Duy Thành Nam 03/06/2007 10A6
30 400420 Đoàn Phú Thành Nam 16/10/2007 10A7
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 413 - Môn Lí
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400421 Nguyễn Công Thành Nam 03/11/2007 10A8
2 400422 Nguyễn Gia Thành Nam 27/11/2007 10A17
3 400423 Nguyễn Huy Thành Nam 03/10/2007 10A2
4 400424 Phạm Văn Thành Nam 06/09/2007 10A2
5 400425 Mai Phan Thanh Thảo Nữ 04/03/2007 10A10
6 400426 Võ Nguyên Thảo Nữ 18/12/2007 10A19
7 400427 Ngô Hữu Thắng Nam 06/06/2007 10A7
8 400428 Nguyễn Hoàng Lâm Thắng Nam 02/11/2007 10A16
9 400429 Phạm Quốc Thắng Nam 12/01/2007 10A8
10 400431 Võ Công Thắng Nam 28/12/2007 10A16
11 400432 Nguyễn Hồ Phương Thi Nữ 17/12/2007 10A10
12 400433 Trương Kiều Bảo Thi Nữ 27/10/2007 10A17
13 400435 Đỗ Văn Thiện Nam 13/11/2006 10A18
14 400437 Nguyễn Huỳnh Phước Thiện Nam 18/11/2007 10A13
15 400438 Trần Công Thiện Nam 03/02/2007 10A14
16 400439 Trần Quốc Thiện Nam 31/08/2007 10A7
17 400440 Trần Văn Thiện Nam 23/05/2007 10A19
18 400441 Hoàng Gia Thịnh Nam 20/11/2007 10A2
19 400442 Nguyễn Hữu Thịnh Nam 22/06/2007 10A7
20 400443 Nguyễn Thành Thịnh Nam 25/12/2007 10A14
21 400444 Huỳnh Ngọc Thông Nam 19/10/2007 10A4
22 400445 Lê Đình Nhật Thông Nam 03/05/2007 10A7
23 400446 Phan Hoàng Thông Nam 17/12/2007 10A3
24 400448 Nguyễn Lê Phương Thuý Nữ 05/09/2007 10A2
25 400450 Đinh Kiều Anh Thư Nữ 23/07/2007 10A8
26 400451 Nguyễn Lê Khánh Thư Nữ 18/10/2007 10A18
27 400454 Võ Minh Thư Nữ 26/09/2007 10A9
28 400455 Lương Nguyễn Ngọc Tiên Nữ 03/02/2007 10A16
29 400456 Nguyễn Ngọc Thuỷ Tiên Nữ 22/10/2007 10A3
30 400457 Lê Phước Tiến Nam 12/01/2007 10A14
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 414 - Môn Lí
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400458 Nguyễn Hoàng Tiến Nam 03/09/2007 10A10
2 400459 Nguyễn Hùng Tiến Nam 04/05/2007 10A16
3 400460 Nguyễn Lê Ngọc Tiến Nam 02/12/2007 10A15
4 400461 Phan Lê Quốc Tín Nam 17/06/2007 10A6
5 400463 Lê Hữu Toàn Nam 11/10/2007 10A6
6 400464 Lê Văn Đức Toàn Nam 22/01/2007 10A14
7 400465 Võ Hữu Minh Toàn Nam 05/11/2007 10A2
8 400467 Trần Huyền Trang Nữ 13/10/2007 10A18
9 400468 Đỗ Nhật Bảo Trâm Nữ 05/05/2007 10A2
10 400469 Lê Thị Ngọc Trâm Nữ 25/08/2007 10A10
11 400470 Nguyễn Đình Thuỳ Trâm Nữ 14/03/2007 10A6
12 400471 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm Nữ 05/08/2007 10A17
13 400473 Lê Huỳnh Bảo Trân Nữ 14/08/2007 10A6
14 400474 Lê Nguyễn Bảo Trân Nữ 22/07/2007 10A6
15 400475 Ngô Phương Trân Nữ 10/11/2007 10A13
16 400476 Nguyễn Đặng Bảo Trân Nữ 31/05/2007 10A1
17 400477 Nguyễn Ngọc Bảo Trân Nữ 10/12/2007 10A4
18 400478 Trần Ngọc Huyền Trân Nữ 31/08/2007 10A8
19 400479 Hoàng Ngọc Nguyên Trí Nam 22/06/2007 10A9
20 400480 Hồ Viết Trí Nam 18/04/2007 10A8
21 400481 Huỳnh Thanh Trí Nam 02/12/2007 10A10
22 400482 Nguyễn Khải Minh Trí Nam 15/12/2007 10A13
23 400484 Nguyễn Văn Thành Trí Nam 02/05/2007 10A3
24 400485 Quách Hoa Trí Nam 27/05/2007 10A10
25 400486 Võ Đức Trí Nam 21/07/2007 10A16
26 400488 Nguyễn Hữu Ngọc Triết Nam 05/11/2007 10A15
27 400489 Nguyễn Minh Triết Nam 19/09/2007 10A1
28 400490 Phạm Cao Triết Nam 26/10/2007 10A19
29 400491 Trần Minh Triết Nam 05/04/2007 10A1
30 400492 Võ Minh Triết Nam 18/07/2007 10A2
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 415 - Môn Lí
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400493 Hoàng Thị Trinh Nữ 12/11/2007 10A10
2 400494 Phạm Ngọc Mai Trinh Nữ 20/09/2007 10A17
3 400495 Trần Nguyễn Tuyết Trinh Nữ 12/01/2007 10A17
4 400496 Văn Bảo Tú Trinh Nữ 24/07/2007 10A13
5 400497 Phan Phú Trịnh Nam 04/01/2007 10A15
6 400498 Lê Văn Đức Trọng Nam 09/11/2007 10A19
7 400499 Nguyễn Thanh Trọng Nam 03/06/2007 10A13
8 400500 Nguyễn Trùng Thuỷ Trúc Nữ 16/02/2007 10A6
9 400501 Đỗ Minh Trung Nam 11/04/2007 10A7
10 400502 Lê Hiếu Trung Nam 22/06/2007 10A7
11 400503 Nguyễn Đỗ Hoàng Trung Nam 02/01/2007 10A9
12 400504 Võ Nguyên Trung Nam 27/05/2007 10A15
13 400505 Nguyễn Ngọc Trường Nam 16/03/2007 10A4
14 400506 Văn Đình Quang Trường Nam 14/06/2007 10A9
15 400507 Lê Hồ Cẩm Tú Nữ 29/05/2007 10A14
16 400508 Ngô Cẩm Tú Nữ 26/09/2007 10A4
17 400509 Tạ Hà Thanh Tú Nữ 03/10/2007 10A9
18 400510 Trần Thanh Tú Nam 05/01/2007 10A2
19 400511 Văn Ngọc Minh Tú Nữ 06/12/2007 10A6
20 400512 Phạm Hồng Tuân Nam 19/02/2007 10A8
21 400513 Đoàn Lê Anh Tuấn Nam 26/05/2007 10A16
22 400514 Nguyễn Duy Tuấn Nam 27/05/2007 10A9
23 400515 Nguyễn Đức Tuấn Nam 28/12/2007 10A14
24 400516 Võ Đình Tuấn Nam 29/10/2007 10A1
25 400517 Võ Trần Quốc Tuấn Nam 22/10/2007 10A13
26 400518 Trần Phương Tùng Nam 11/11/2007 10A1
27 400519 Tạ Thị Hồng Tuyền Nữ 01/12/2007 10A9
28 400521 Trần Cát Tường Nữ 09/04/2007 10A3
29 400522 Trương Phan Cát Tường Nữ 25/11/2007 10A10
30 400524 Lê Hồ Phương Uyên Nữ 07/05/2007 10A14
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 416 - Môn Lí
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400525 Lê Phương Uyên Nữ 02/11/2007 10A10
2 400526 Nguyễn Võ Cẩm Uyên Nữ 20/02/2007 10A17
3 400528 Phan Thị Cẩm Vân Nữ 22/11/2007 10A9
4 400529 Phùng Khánh Vân Nữ 03/09/2007 10A18
5 400530 Trương Nữ Thảo Vân Nữ 20/12/2007 10A9
6 400531 Trần Hồ Khánh Vi Nữ 03/08/2007 10A3
7 400532 Trương Chí Vĩ Nam 21/10/2007 10A13
8 400533 Dương Lê Nguyên Việt Nam 20/09/2007 10A15
9 400534 Nguyễn Đức Quốc Việt Nam 20/10/2007 10A16
10 400535 Nguyễn Hoàng Việt Nam 08/04/2007 10A19
11 400536 Nguyễn Hữu Việt Nam 08/01/2007 10A9
12 400537 Trà Hoàng Việt Nam 15/01/2007 10A16
13 400538 Lê Quang Vinh Nam 05/06/2007 10A18
14 400539 Ngô Văn Quốc Vinh Nam 24/11/2007 10A15
15 400540 Nguyễn Văn Vinh Nam 04/08/2007 10A14
16 400542 Trần Quang Vinh Nam 22/09/2007 10A7
17 400544 Cao Trần Hoàng Vy Nữ 12/03/2007 10A3
18 400545 Nguyễn Thái Thảo Vy Nữ 28/05/2007 10A6
19 400550 Trần Triệu Vy Nữ 30/04/2007 10A10
20 400551 Trần Văn Thế Vỹ Nam 26/10/2007 10A16
21 400552 Phạm Như Ý Nữ 26/04/2007 10A4
Danh sách này có 21 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 401 - Môn Hoá
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400002 Huỳnh Minh An Nam 24/08/2007 10A15
2 400004 Lê Kiến An Nam 29/03/2007 10A16
3 400009 Trần Nguyễn Khánh An Nữ 01/02/2007 10A3
4 400010 Lã Quỳnh Anh Nữ 17/10/2007 10A13
5 400011 Lê Tuấn Anh Nam 02/09/2007 10A6
6 400015 Nguyễn Lê Việt Anh Nam 20/11/2007 10A15
7 400016 Nguyễn Phạm Đức Anh Nam 20/02/2007 10A14
8 400021 Nguyễn Vũ Hoàng Anh Nữ 18/09/2007 10A16
9 400024 Phạm Tuấn Anh Nam 02/01/2007 10A8
10 400028 Trần Tuấn Anh Nam 31/10/2007 10A1
11 400032 Bùi Mai Thiên Ân Nam 30/10/2007 10A13
12 400034 Võ Quang Bá Nam 02/10/2006 10A7
13 400036 Hoàng Ngọc Gia Bảo Nam 11/10/2007 10A14
14 400037 Huỳnh Nguyễn Gia Bảo Nam 29/07/2007 10A7
15 400042 Nguyễn Trần Thế Bảo Nam 23/10/2007 10A13
16 400043 Nguyễn Văn Quốc Bảo Nam 17/03/2007 10A13
17 400044 Phan Phước Gia Bảo Nam 09/10/2007 10A15
18 400045 Nguyễn Ngọc Hoàng Châu Nữ 26/04/2007 10A7
19 400047 Trần Phạm Bảo Châu Nữ 04/12/2007 10A15
20 400050 Nguyễn Kiên Cường Nam 30/09/2007 10A2
21 400051 Nguyễn Mạnh Cường Nam 25/08/2007 10A7
22 400053 Nguyễn Hoàng Danh Nam 04/02/2007 10A13
23 400054 Vũ Đăng Danh Nam 03/04/2007 10A1
24 400058 Phạm Tiên Dung Nữ 29/09/2007 10A13
25 400059 Cao Ngô Việt Dũng Nam 31/01/2007 10A3
26 400060 Nguyễn Minh Dũng Nam 10/06/2007 10A3
27 400061 Phạm Hoàng Dũng Nam 07/11/2007 10A13
28 400062 Phan Thanh Anh Dũng Nam 16/01/2007 10A16
29 400065 Nguyễn Quang Duy Nam 08/06/2007 10A3
30 400066 Nguyễn Trần Nhật Duy Nam 10/09/2007 10A1
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 402 - Môn Hoá
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400068 Nguyễn Ngọc Thùy Duyên Nữ 07/04/2007 10A15
2 400071 Nguyễn Thái Dương Nam 13/09/2007 10A16
3 400074 Phạm Văn Tiến Đan Nam 15/08/2007 10A15
4 400075 Bùi Hữu Tuấn Đạt Nam 03/01/2007 10A8
5 400076 Lê Cao Tiến Đạt Nam 08/10/2007 10A6
6 400077 Lê Hoàng Thành Đạt Nam 15/12/2007 10A1
7 400078 Mai Cao Tiến Đạt Nam 21/10/2007 10A14
8 400079 Nguyễn Đức Thành Đạt Nam 15/06/2007 10A3
9 400080 Nguyễn Lê Tuấn Đạt Nam 29/03/2007 10A16
10 400081 Phan Văn Thành Đạt Nam 24/05/2007 10A6
11 400082 Trần Quốc Đạt Nam 14/06/2007 10A14
12 400084 Trương Hoàng Đạt Nam 11/04/2007 10A1
13 400085 Nguyễn Đình Hải Đăng Nam 06/01/2007 10A2
14 400087 Nguyễn Minh Đức Nam 17/12/2007 10A7
15 400090 Trần Đức Nam 26/10/2007 10A8
16 400091 Trần Xuân Đức Nam 06/01/2007 10A6
17 400094 Trần Phạm Phước Gia Nam 27/11/2007 10A6
18 400098 Võ Nam Giang Nữ 05/05/2007 10A7
19 400100 Nguyễn Đặng Ngọc Hà Nữ 11/12/2007 10A1
20 400103 Lê Đức Hải Nam 25/02/2007 10A1
21 400105 Trần Hà Đức Hải Nam 20/08/2007 10A14
22 400106 Trần Quang Hải Nam 29/09/2007 10A14
23 400109 Hồ Ngọc Anh Hào Nam 11/05/2007 10A8
24 400111 Trần Nguyễn Quốc Hào Nam 13/04/2007 10A13
25 400112 Đỗ Lê Thanh Hằng Nữ 24/11/2007 10A14
26 400114 Lê Gia Hân Nữ 24/12/2007 10A15
27 400115 Tấn Phạm Gia Hân Nữ 28/06/2007 10A16
28 400119 Lê Công Hậu Nam 27/10/2007 10A15
29 400121 Phạm Đức Hi Nam 06/09/2007 10A14
30 400122 Nguyễn Hiệp Nam 12/11/2007 10A1
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 403 - Môn Hoá
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400123 Đoàn Ngọc Hiếu Nam 29/08/2007 10A14
2 400124 Hoàng Gia Hiếu Nam 24/09/2007 10A1
3 400125 Lê Trọng Hiếu Nam 06/09/2007 10A8
4 400126 Nguyễn Đỗ Hoàng Hiếu Nam 15/09/2007 10A13
5 400127 Nguyễn Minh Hiếu Nam 11/11/2007 10A6
6 400132 Nguyễn Khánh Hòa Nữ 07/11/2007 10A15
7 400133 Phan Thái Hòa Nam 07/07/2007 10A1
8 400135 Đặng Lê Hoàng Nam 26/01/2007 10A15
9 400137 Lưu Minh Hoàng Nam 11/06/2007 10A13
10 400138 Ngô Huỳnh Anh Hoàng Nam 22/06/2007 10A6
11 400139 Nguyễn Hữu Hoàng Nam 20/07/2007 10A15
12 400140 Nguyễn Lê Minh Hoàng Nam 15/08/2007 10A6
13 400144 Võ Dương Huy Hoàng Nam 11/02/2007 10A16
14 400145 Đỗ Thị Gia Hội Nữ 09/04/2007 10A3
15 400146 Trần Minh Huân Nam 20/08/2007 10A7
16 400148 Lê Ngọc Hùng Nam 23/07/2007 10A15
17 400149 Nguyễn Nhất Hùng Nam 01/02/2007 10A6
18 400151 Cao Minh Huy Nam 28/12/2007 10A8
19 400152 Đinh Công Huy Nam 24/12/2007 10A13
20 400154 Hà Hải Huy Nam 22/01/2007 10A13
21 400156 Huỳnh Quang Huy Nam 05/12/2007 10A2
22 400158 Lê Quang Huy Nam 03/09/2007 10A16
23 400160 Mai Gia Huy Nam 22/12/2007 10A16
24 400161 Nguyễn Đức Huy Nam 05/02/2007 10A8
25 400162 Nguyễn Hồ Minh Huy Nam 15/05/2007 10A8
26 400163 Nguyễn Quang Huy Nam 29/08/2007 10A3
27 400164 Nguyễn Quốc Huy Nam 21/10/2007 10A14
28 400166 Phan Phú Huy Nam 01/03/2007 10A8
29 400169 Trương Quang Huy Nam 11/11/2007 10A2
30 400171 Lê Thanh Huyền Nữ 14/12/2007 10A7
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 404 - Môn Hoá
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400174 Đặng Ngọc Hưng Nam 13/11/2007 10A2
2 400175 Lê Trọng Hưng Nam 16/04/2007 10A14
3 400176 Lê Văn Quang Hưng Nam 14/03/2007 10A13
4 400177 Nguyễn Trần Gia Hưng Nam 14/07/2007 10A13
5 400178 Nguyễn Viết Hưng Nam 29/03/2007 10A8
6 400182 Nguyễn Lê Kim Kha Nam 18/09/2007 10A1
7 400183 Nguyễn Minh Kha Nam 18/10/2007 10A15
8 400184 Trương Oanh Kha Nam 16/04/2007 10A15
9 400185 Nguyễn Tiến Khải Nam 23/10/2007 10A13
10 400186 Dương Đặng Phú Khang Nam 11/05/2007 10A2
11 400187 Đỗ Trần Nhất Khang Nam 12/09/2007 10A14
12 400188 Lê Nguyên Khang Nam 06/04/2007 10A8
13 400189 Lê Nguyễn Nguyên Khang Nam 14/11/2007 10A3
14 400191 Nguyễn Hoàng Khang Nam 27/10/2007 10A6
15 400193 Nguyễn Phúc Khang Nam 24/07/2007 10A7
16 400194 Nguyễn Thái Khang Nam 21/10/2007 10A2
17 400199 Doãn Duy Khanh Nam 01/07/2007 10A16
18 400201 Bùi Nguyên Khánh Nam 06/02/2007 10A3
19 400202 Hoàng Gia Khánh Nam 16/03/2007 10A8
20 400205 Lê Quang Khánh Nam 18/09/2007 10A8
21 400206 Lê Quốc Khánh Nam 02/09/2007 10A14
22 400211 Nguyễn Ngọc Vũ Khoa Nam 08/09/2007 10A15
23 400214 Phạm Đăng Khoa Nam 12/08/2007 10A14
24 400216 Trần Đăng Khoa Nam 05/01/2007 10A3
25 400217 Trần Minh Khoa Nam 14/01/2007 10A2
26 400218 Đào Nguyên Khôi Nam 20/02/2007 10A1
27 400219 Đặng Hữu Nguyên Khôi Nam 29/11/2007 10A1
28 400221 Nguyễn Đình Tuấn Khôi Nam 18/07/2007 10A16
29 400222 Lương Minh Khuê Nữ 27/03/2007 10A1
30 400223 Ngô Vũ Minh Khuê Nữ 29/10/2007 10A14
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 405 - Môn Hoá
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400224 Lương Đan Khuyên Nữ 20/10/2007 10A14
2 400227 Lê Tất Kiên Nam 26/10/2007 10A7
3 400229 Nguyễn Trung Kiên Nam 03/09/2007 10A2
4 400231 Đinh Tuấn Kiệt Nam 13/11/2007 10A6
5 400233 Đỗ Dương Anh Kiệt Nam 08/12/2007 10A15
6 400234 Hoàng Anh Kiệt Nam 29/10/2007 10A6
7 400235 Nguyễn Anh Kiệt Nam 29/03/2007 10A3
8 400237 Phan Tá Kiệt Nam 12/04/2007 10A2
9 400238 Võ Gia Kiệt Nam 10/05/2007 10A7
10 400239 Phạm Mỹ Kiều Nữ 02/10/2007 10A16
11 400240 Dương Bùi Thiên Kim Nữ 15/04/2007 10A3
12 400241 Lê Quý Kông Nam 14/06/2007 10A13
13 400242 Nguyễn Huỳnh Cao Kỳ Nam 17/08/2007 10A1
14 400243 Nguyễn Hương Lan Nữ 15/04/2007 10A3
15 400245 Nguyễn Vũ Thanh Lâm Nam 14/05/2007 10A13
16 400248 Đỗ Hoàng Gia Linh Nam 05/01/2007 10A2
17 400252 Lê Thị Thảo Linh Nữ 08/10/2007 10A2
18 400256 Phạm Nguyễn Phương Linh Nữ 22/06/2007 10A6
19 400257 Quách Phương Linh Nữ 02/06/2007 10A2
20 400259 Nguyễn Kim Loan Nữ 20/08/2007 10A16
21 400260 Lê Ngọc Long Nam 04/11/2007 10A7
22 400263 Nguyễn Hoàng Long Nam 03/09/2007 10A15
23 400267 Phan Phước Thành Long Nam 25/11/2007 10A2
24 400268 Trần Hoàng Long Nam 06/08/2007 10A16
25 400270 Đinh Hữu Lộc Nam 13/12/2007 10A1
26 400271 Lê Hoàng Bảo Lộc Nam 25/10/2007 10A1
27 400273 Nguyễn Thành Luân Nam 15/07/2007 10A7
28 400274 Phạm Thanh Luân Nam 27/05/2007 10A8
29 400275 Huỳnh Phương Mai Nữ 22/08/2007 10A3
30 400276 Nguyễn Trần Quỳnh Mai Nữ 31/05/2007 10A6
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 406 - Môn Hoá
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400279 Lê Đinh Xuân Mẫn Nam 12/09/2007 10A16
2 400280 Trần Lê Công Mẫn Nam 08/12/2007 10A3
3 400282 Đàm Nguyễn Ngọc Minh Nữ 26/03/2007 10A8
4 400284 Lê Hoàng Minh Nam 10/04/2007 10A6
5 400286 Lê Trung Nhật Minh Nam 05/08/2007 10A13
6 400287 Ngô Thị Ngọc Minh Nữ 20/09/2007 10A7
7 400288 Nguyễn Thanh Minh Nam 30/12/2007 10A8
8 400289 Nguyễn Thị Ngọc Minh Nữ 10/01/2007 10A1
9 400292 Phạm Hoàng Đại Minh Nam 26/03/2007 10A8
10 400293 Trần Bình Minh Nam 19/08/2007 10A1
11 400294 Trần Nhật Minh Nam 22/11/2007 10A1
12 400295 Võ Phạm Tuấn Minh Nam 07/10/2007 10A7
13 400297 Nguyễn Thảo My Nữ 17/11/2007 10A14
14 400303 Đoàn Nguyễn Nhật Nam Nam 29/09/2007 10A1
15 400304 Nguyễn Giang Nam Nam 01/11/2007 10A8
16 400308 Lê Thị Kim Ngân Nữ 28/12/2007 10A13
17 400311 Trương Ngọc Bảo Ngân Nữ 22/05/2007 10A3
18 400314 Hoàng Phúc Nghĩa Nam 10/01/2007 10A14
19 400315 Nguyễn Văn Nghĩa Nam 29/09/2007 10A1
20 400316 Trương Công Nghĩa Nam 03/06/2007 10A2
21 400318 Lã Khánh Ngọc Nữ 12/01/2007 10A16
22 400320 Nguyễn Đặng Bảo Ngọc Nữ 25/08/2007 10A3
23 400321 Nguyễn Hữu Ngọc Nam 05/09/2007 10A13
24 400323 Bùi An Nguyên Nam 07/02/2007 10A1
25 400324 Cù Đình Phúc Nguyên Nam 23/05/2007 10A13
26 400325 Đoàn Bùi Bá Nguyên Nam 25/05/2007 10A15
27 400326 Hoàng Kim Nguyên Nữ 21/06/2007 10A2
28 400328 Huỳnh Thị Thảo Nguyên Nữ 10/12/2007 10A6
29 400329 Lê Khôi Nguyên Nam 21/12/2007 10A15
30 400331 Nguyễn Đình Lê Nguyên Nam 10/11/2007 10A16
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 407 - Môn Hoá
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400333 Nguyễn Thảo Nguyên Nữ 17/11/2007 10A6
2 400335 Nguyễn Văn Phước Nguyên Nam 10/12/2007 10A16
3 400336 Phạm Công Phước Nguyên Nam 29/12/2007 10A15
4 400337 Phạm Hà Nguyên Nam 28/05/2007 10A14
5 400339 Phan Bá Nguyên Nam 16/10/2007 10A7
6 400341 Trần Ngọc Khánh Nguyên Nữ 29/11/2007 10A3
7 400342 Võ Hoàng Bảo Nguyên Nữ 19/07/2007 10A14
8 400343 Lê Văn Nhàn Nam 13/10/2006 10A15
9 400345 Lê Thiện Nhân Nam 23/02/2007 10A7
10 400346 Nguyễn Công Trí Nhân Nam 13/10/2007 10A7
11 400347 Nguyễn Nam Trọng Nhân Nam 25/11/2007 10A3
12 400348 Phạm Phú Thành Nhân Nam 19/06/2007 10A2
13 400349 Huỳnh Đức Nhẫn Nam 04/08/2007 10A15
14 400350 Ngô Tấn Nhật Nam 05/11/2007 10A13
15 400351 Nguyễn Lương Nhật Nam 31/01/2007 10A2
16 400354 Nguyễn Thế Vân Nhi Nữ 09/10/2007 10A1
17 400355 Nguyễn Thị Mỹ Nhi Nữ 06/01/2007 10A16
18 400357 Trần Bùi Yến Nhi Nữ 06/02/2007 10A7
19 400361 Lê Tâm Như Nữ 25/03/2007 10A3
20 400365 Nguyễn Hữu Quốc Phát Nam 28/08/2007 10A2
21 400366 Nguyễn Thạnh Phát Nam 07/11/2007 10A14
22 400368 Trần Nguyễn Hoàng Phi Nam 01/11/2007 10A16
23 400369 Nguyễn Thế Phong Nam 03/07/2007 10A8
24 400370 Võ Đoàn Thanh Phong Nam 02/04/2007 10A14
25 400371 Nguyễn Hoàng Phú Nam 25/02/2007 10A6
26 400373 Lê Công Hồng Phúc Nam 16/08/2007 10A8
27 400374 Lê Nho Thiên Phúc Nam 29/11/2007 10A14
28 400375 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 21/12/2007 10A7
29 400378 Phan Hữu Phúc Nam 20/05/2007 10A15
30 400379 Phan Phước Hoàng Phúc Nam 01/03/2007 10A14
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 408 - Môn Hoá
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400384 Trần Huy Phương Nam 01/08/2007 10A15
2 400386 Võ Thị Mai Phương Nữ 21/09/2007 10A6
3 400387 Bùi Trịnh Đăng Quang Nam 19/07/2007 10A6
4 400388 Lê Nguyễn Văn Quang Nam 01/01/2007 10A13
5 400389 Mai Đức Nhật Quang Nam 20/01/2007 10A2
6 400390 Nguyễn Ngọc Minh Quang Nam 31/03/2007 10A3
7 400391 Nguyễn Thành Quang Nam 21/09/2007 10A15
8 400395 Ngô Minh Quân Nam 17/01/2007 10A6
9 400397 Nguyễn Tăng Minh Quân Nam 01/12/2007 10A1
10 400399 Hồng Ngọc Quế Nữ 02/09/2007 10A8
11 400400 Huỳnh Việt Quốc Nam 11/04/2007 10A7
12 400403 Nguyễn Ngọc Thanh Sang Nam 13/11/2007 10A15
13 400406 Võ Văn Quốc Tài Nam 02/09/2007 10A7
14 400407 Cao Nguyễn Khánh Tâm Nam 08/10/2007 10A16
15 400409 Nguyễn Khai Tâm Nam 13/05/2007 10A15
16 400412 Nguyễn Công Tân Nam 29/04/2007 10A3
17 400414 Nguyễn Hữu Thái Nam 21/08/2007 10A1
18 400415 Nguyễn Phú Thái Nam 21/12/2007 10A16
19 400416 Dư Lê Thanh Nam 27/07/2007 10A8
20 400417 Mai Quốc Thanh Nam 15/09/2007 10A7
21 400419 Đinh Duy Thành Nam 03/06/2007 10A6
22 400420 Đoàn Phú Thành Nam 16/10/2007 10A7
23 400421 Nguyễn Công Thành Nam 03/11/2007 10A8
24 400423 Nguyễn Huy Thành Nam 03/10/2007 10A2
25 400424 Phạm Văn Thành Nam 06/09/2007 10A2
26 400427 Ngô Hữu Thắng Nam 06/06/2007 10A7
27 400428 Nguyễn Hoàng Lâm Thắng Nam 02/11/2007 10A16
28 400429 Phạm Quốc Thắng Nam 12/01/2007 10A8
29 400431 Võ Công Thắng Nam 28/12/2007 10A16
30 400437 Nguyễn Huỳnh Phước Thiện Nam 18/11/2007 10A13
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 409 - Môn Hoá
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400438 Trần Công Thiện Nam 03/02/2007 10A14
2 400439 Trần Quốc Thiện Nam 31/08/2007 10A7
3 400441 Hoàng Gia Thịnh Nam 20/11/2007 10A2
4 400442 Nguyễn Hữu Thịnh Nam 22/06/2007 10A7
5 400443 Nguyễn Thành Thịnh Nam 25/12/2007 10A14
6 400445 Lê Đình Nhật Thông Nam 03/05/2007 10A7
7 400446 Phan Hoàng Thông Nam 17/12/2007 10A3
8 400448 Nguyễn Lê Phương Thuý Nữ 05/09/2007 10A2
9 400450 Đinh Kiều Anh Thư Nữ 23/07/2007 10A8
10 400455 Lương Nguyễn Ngọc Tiên Nữ 03/02/2007 10A16
11 400456 Nguyễn Ngọc Thuỷ Tiên Nữ 22/10/2007 10A3
12 400457 Lê Phước Tiến Nam 12/01/2007 10A14
13 400459 Nguyễn Hùng Tiến Nam 04/05/2007 10A16
14 400460 Nguyễn Lê Ngọc Tiến Nam 02/12/2007 10A15
15 400461 Phan Lê Quốc Tín Nam 17/06/2007 10A6
16 400463 Lê Hữu Toàn Nam 11/10/2007 10A6
17 400464 Lê Văn Đức Toàn Nam 22/01/2007 10A14
18 400465 Võ Hữu Minh Toàn Nam 05/11/2007 10A2
19 400468 Đỗ Nhật Bảo Trâm Nữ 05/05/2007 10A2
20 400470 Nguyễn Đình Thuỳ Trâm Nữ 14/03/2007 10A6
21 400473 Lê Huỳnh Bảo Trân Nữ 14/08/2007 10A6
22 400474 Lê Nguyễn Bảo Trân Nữ 22/07/2007 10A6
23 400475 Ngô Phương Trân Nữ 10/11/2007 10A13
24 400476 Nguyễn Đặng Bảo Trân Nữ 31/05/2007 10A1
25 400478 Trần Ngọc Huyền Trân Nữ 31/08/2007 10A8
26 400480 Hồ Viết Trí Nam 18/04/2007 10A8
27 400482 Nguyễn Khải Minh Trí Nam 15/12/2007 10A13
28 400484 Nguyễn Văn Thành Trí Nam 02/05/2007 10A3
29 400486 Võ Đức Trí Nam 21/07/2007 10A16
30 400488 Nguyễn Hữu Ngọc Triết Nam 05/11/2007 10A15
31 400545 Nguyễn Thái Thảo Vy Nữ 28/05/2007 10A6
Danh sách này có 31 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 410 - Môn Hoá
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400489 Nguyễn Minh Triết Nam 19/09/2007 10A1
2 400491 Trần Minh Triết Nam 05/04/2007 10A1
3 400492 Võ Minh Triết Nam 18/07/2007 10A2
4 400496 Văn Bảo Tú Trinh Nữ 24/07/2007 10A13
5 400497 Phan Phú Trịnh Nam 04/01/2007 10A15
6 400499 Nguyễn Thanh Trọng Nam 03/06/2007 10A13
7 400500 Nguyễn Trùng Thuỷ Trúc Nữ 16/02/2007 10A6
8 400501 Đỗ Minh Trung Nam 11/04/2007 10A7
9 400502 Lê Hiếu Trung Nam 22/06/2007 10A7
10 400504 Võ Nguyên Trung Nam 27/05/2007 10A15
11 400507 Lê Hồ Cẩm Tú Nữ 29/05/2007 10A14
12 400510 Trần Thanh Tú Nam 05/01/2007 10A2
13 400511 Văn Ngọc Minh Tú Nữ 06/12/2007 10A6
14 400512 Phạm Hồng Tuân Nam 19/02/2007 10A8
15 400513 Đoàn Lê Anh Tuấn Nam 26/05/2007 10A16
16 400515 Nguyễn Đức Tuấn Nam 28/12/2007 10A14
17 400516 Võ Đình Tuấn Nam 29/10/2007 10A1
18 400517 Võ Trần Quốc Tuấn Nam 22/10/2007 10A13
19 400518 Trần Phương Tùng Nam 11/11/2007 10A1
20 400521 Trần Cát Tường Nữ 09/04/2007 10A3
21 400524 Lê Hồ Phương Uyên Nữ 07/05/2007 10A14
22 400531 Trần Hồ Khánh Vi Nữ 03/08/2007 10A3
23 400532 Trương Chí Vĩ Nam 21/10/2007 10A13
24 400533 Dương Lê Nguyên Việt Nam 20/09/2007 10A15
25 400534 Nguyễn Đức Quốc Việt Nam 20/10/2007 10A16
26 400537 Trà Hoàng Việt Nam 15/01/2007 10A16
27 400539 Ngô Văn Quốc Vinh Nam 24/11/2007 10A15
28 400540 Nguyễn Văn Vinh Nam 04/08/2007 10A14
29 400542 Trần Quang Vinh Nam 22/09/2007 10A7
30 400544 Cao Trần Hoàng Vy Nữ 12/03/2007 10A3
31 400551 Trần Văn Thế Vỹ Nam 26/10/2007 10A16
Danh sách này có 31 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 401 - Môn Sinh
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400002 Huỳnh Minh An Nam 24/08/2007 10A15
2 400004 Lê Kiến An Nam 29/03/2007 10A16
3 400009 Trần Nguyễn Khánh An Nữ 01/02/2007 10A3
4 400010 Lã Quỳnh Anh Nữ 17/10/2007 10A13
5 400011 Lê Tuấn Anh Nam 02/09/2007 10A6
6 400015 Nguyễn Lê Việt Anh Nam 20/11/2007 10A15
7 400016 Nguyễn Phạm Đức Anh Nam 20/02/2007 10A14
8 400021 Nguyễn Vũ Hoàng Anh Nữ 18/09/2007 10A16
9 400024 Phạm Tuấn Anh Nam 02/01/2007 10A8
10 400028 Trần Tuấn Anh Nam 31/10/2007 10A1
11 400032 Bùi Mai Thiên Ân Nam 30/10/2007 10A13
12 400034 Võ Quang Bá Nam 02/10/2006 10A7
13 400036 Hoàng Ngọc Gia Bảo Nam 11/10/2007 10A14
14 400037 Huỳnh Nguyễn Gia Bảo Nam 29/07/2007 10A7
15 400042 Nguyễn Trần Thế Bảo Nam 23/10/2007 10A13
16 400043 Nguyễn Văn Quốc Bảo Nam 17/03/2007 10A13
17 400044 Phan Phước Gia Bảo Nam 09/10/2007 10A15
18 400045 Nguyễn Ngọc Hoàng Châu Nữ 26/04/2007 10A7
19 400047 Trần Phạm Bảo Châu Nữ 04/12/2007 10A15
20 400050 Nguyễn Kiên Cường Nam 30/09/2007 10A2
21 400051 Nguyễn Mạnh Cường Nam 25/08/2007 10A7
22 400053 Nguyễn Hoàng Danh Nam 04/02/2007 10A13
23 400054 Vũ Đăng Danh Nam 03/04/2007 10A1
24 400058 Phạm Tiên Dung Nữ 29/09/2007 10A13
25 400059 Cao Ngô Việt Dũng Nam 31/01/2007 10A3
26 400060 Nguyễn Minh Dũng Nam 10/06/2007 10A3
27 400061 Phạm Hoàng Dũng Nam 07/11/2007 10A13
28 400062 Phan Thanh Anh Dũng Nam 16/01/2007 10A16
29 400065 Nguyễn Quang Duy Nam 08/06/2007 10A3
30 400066 Nguyễn Trần Nhật Duy Nam 10/09/2007 10A1
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 402 - Môn Sinh
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400068 Nguyễn Ngọc Thùy Duyên Nữ 07/04/2007 10A15
2 400071 Nguyễn Thái Dương Nam 13/09/2007 10A16
3 400074 Phạm Văn Tiến Đan Nam 15/08/2007 10A15
4 400075 Bùi Hữu Tuấn Đạt Nam 03/01/2007 10A8
5 400076 Lê Cao Tiến Đạt Nam 08/10/2007 10A6
6 400077 Lê Hoàng Thành Đạt Nam 15/12/2007 10A1
7 400078 Mai Cao Tiến Đạt Nam 21/10/2007 10A14
8 400079 Nguyễn Đức Thành Đạt Nam 15/06/2007 10A3
9 400080 Nguyễn Lê Tuấn Đạt Nam 29/03/2007 10A16
10 400081 Phan Văn Thành Đạt Nam 24/05/2007 10A6
11 400082 Trần Quốc Đạt Nam 14/06/2007 10A14
12 400084 Trương Hoàng Đạt Nam 11/04/2007 10A1
13 400085 Nguyễn Đình Hải Đăng Nam 06/01/2007 10A2
14 400087 Nguyễn Minh Đức Nam 17/12/2007 10A7
15 400090 Trần Đức Nam 26/10/2007 10A8
16 400091 Trần Xuân Đức Nam 06/01/2007 10A6
17 400094 Trần Phạm Phước Gia Nam 27/11/2007 10A6
18 400098 Võ Nam Giang Nữ 05/05/2007 10A7
19 400100 Nguyễn Đặng Ngọc Hà Nữ 11/12/2007 10A1
20 400103 Lê Đức Hải Nam 25/02/2007 10A1
21 400105 Trần Hà Đức Hải Nam 20/08/2007 10A14
22 400106 Trần Quang Hải Nam 29/09/2007 10A14
23 400109 Hồ Ngọc Anh Hào Nam 11/05/2007 10A8
24 400111 Trần Nguyễn Quốc Hào Nam 13/04/2007 10A13
25 400112 Đỗ Lê Thanh Hằng Nữ 24/11/2007 10A14
26 400114 Lê Gia Hân Nữ 24/12/2007 10A15
27 400115 Tấn Phạm Gia Hân Nữ 28/06/2007 10A16
28 400119 Lê Công Hậu Nam 27/10/2007 10A15
29 400121 Phạm Đức Hi Nam 06/09/2007 10A14
30 400122 Nguyễn Hiệp Nam 12/11/2007 10A1
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 403 - Môn Sinh
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400123 Đoàn Ngọc Hiếu Nam 29/08/2007 10A14
2 400124 Hoàng Gia Hiếu Nam 24/09/2007 10A1
3 400125 Lê Trọng Hiếu Nam 06/09/2007 10A8
4 400126 Nguyễn Đỗ Hoàng Hiếu Nam 15/09/2007 10A13
5 400127 Nguyễn Minh Hiếu Nam 11/11/2007 10A6
6 400132 Nguyễn Khánh Hòa Nữ 07/11/2007 10A15
7 400133 Phan Thái Hòa Nam 07/07/2007 10A1
8 400135 Đặng Lê Hoàng Nam 26/01/2007 10A15
9 400137 Lưu Minh Hoàng Nam 11/06/2007 10A13
10 400138 Ngô Huỳnh Anh Hoàng Nam 22/06/2007 10A6
11 400139 Nguyễn Hữu Hoàng Nam 20/07/2007 10A15
12 400140 Nguyễn Lê Minh Hoàng Nam 15/08/2007 10A6
13 400144 Võ Dương Huy Hoàng Nam 11/02/2007 10A16
14 400145 Đỗ Thị Gia Hội Nữ 09/04/2007 10A3
15 400146 Trần Minh Huân Nam 20/08/2007 10A7
16 400148 Lê Ngọc Hùng Nam 23/07/2007 10A15
17 400149 Nguyễn Nhất Hùng Nam 01/02/2007 10A6
18 400151 Cao Minh Huy Nam 28/12/2007 10A8
19 400152 Đinh Công Huy Nam 24/12/2007 10A13
20 400154 Hà Hải Huy Nam 22/01/2007 10A13
21 400156 Huỳnh Quang Huy Nam 05/12/2007 10A2
22 400158 Lê Quang Huy Nam 03/09/2007 10A16
23 400160 Mai Gia Huy Nam 22/12/2007 10A16
24 400161 Nguyễn Đức Huy Nam 05/02/2007 10A8
25 400162 Nguyễn Hồ Minh Huy Nam 15/05/2007 10A8
26 400163 Nguyễn Quang Huy Nam 29/08/2007 10A3
27 400164 Nguyễn Quốc Huy Nam 21/10/2007 10A14
28 400166 Phan Phú Huy Nam 01/03/2007 10A8
29 400169 Trương Quang Huy Nam 11/11/2007 10A2
30 400171 Lê Thanh Huyền Nữ 14/12/2007 10A7
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 404 - Môn Sinh
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400174 Đặng Ngọc Hưng Nam 13/11/2007 10A2
2 400175 Lê Trọng Hưng Nam 16/04/2007 10A14
3 400176 Lê Văn Quang Hưng Nam 14/03/2007 10A13
4 400177 Nguyễn Trần Gia Hưng Nam 14/07/2007 10A13
5 400178 Nguyễn Viết Hưng Nam 29/03/2007 10A8
6 400182 Nguyễn Lê Kim Kha Nam 18/09/2007 10A1
7 400183 Nguyễn Minh Kha Nam 18/10/2007 10A15
8 400184 Trương Oanh Kha Nam 16/04/2007 10A15
9 400185 Nguyễn Tiến Khải Nam 23/10/2007 10A13
10 400186 Dương Đặng Phú Khang Nam 11/05/2007 10A2
11 400187 Đỗ Trần Nhất Khang Nam 12/09/2007 10A14
12 400188 Lê Nguyên Khang Nam 06/04/2007 10A8
13 400189 Lê Nguyễn Nguyên Khang Nam 14/11/2007 10A3
14 400191 Nguyễn Hoàng Khang Nam 27/10/2007 10A6
15 400193 Nguyễn Phúc Khang Nam 24/07/2007 10A7
16 400194 Nguyễn Thái Khang Nam 21/10/2007 10A2
17 400199 Doãn Duy Khanh Nam 01/07/2007 10A16
18 400201 Bùi Nguyên Khánh Nam 06/02/2007 10A3
19 400202 Hoàng Gia Khánh Nam 16/03/2007 10A8
20 400205 Lê Quang Khánh Nam 18/09/2007 10A8
21 400206 Lê Quốc Khánh Nam 02/09/2007 10A14
22 400211 Nguyễn Ngọc Vũ Khoa Nam 08/09/2007 10A15
23 400214 Phạm Đăng Khoa Nam 12/08/2007 10A14
24 400216 Trần Đăng Khoa Nam 05/01/2007 10A3
25 400217 Trần Minh Khoa Nam 14/01/2007 10A2
26 400218 Đào Nguyên Khôi Nam 20/02/2007 10A1
27 400219 Đặng Hữu Nguyên Khôi Nam 29/11/2007 10A1
28 400221 Nguyễn Đình Tuấn Khôi Nam 18/07/2007 10A16
29 400222 Lương Minh Khuê Nữ 27/03/2007 10A1
30 400223 Ngô Vũ Minh Khuê Nữ 29/10/2007 10A14
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 405 - Môn Sinh
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400224 Lương Đan Khuyên Nữ 20/10/2007 10A14
2 400227 Lê Tất Kiên Nam 26/10/2007 10A7
3 400229 Nguyễn Trung Kiên Nam 03/09/2007 10A2
4 400231 Đinh Tuấn Kiệt Nam 13/11/2007 10A6
5 400233 Đỗ Dương Anh Kiệt Nam 08/12/2007 10A15
6 400234 Hoàng Anh Kiệt Nam 29/10/2007 10A6
7 400235 Nguyễn Anh Kiệt Nam 29/03/2007 10A3
8 400237 Phan Tá Kiệt Nam 12/04/2007 10A2
9 400238 Võ Gia Kiệt Nam 10/05/2007 10A7
10 400239 Phạm Mỹ Kiều Nữ 02/10/2007 10A16
11 400240 Dương Bùi Thiên Kim Nữ 15/04/2007 10A3
12 400241 Lê Quý Kông Nam 14/06/2007 10A13
13 400242 Nguyễn Huỳnh Cao Kỳ Nam 17/08/2007 10A1
14 400243 Nguyễn Hương Lan Nữ 15/04/2007 10A3
15 400245 Nguyễn Vũ Thanh Lâm Nam 14/05/2007 10A13
16 400248 Đỗ Hoàng Gia Linh Nam 05/01/2007 10A2
17 400252 Lê Thị Thảo Linh Nữ 08/10/2007 10A2
18 400256 Phạm Nguyễn Phương Linh Nữ 22/06/2007 10A6
19 400257 Quách Phương Linh Nữ 02/06/2007 10A2
20 400259 Nguyễn Kim Loan Nữ 20/08/2007 10A16
21 400260 Lê Ngọc Long Nam 04/11/2007 10A7
22 400263 Nguyễn Hoàng Long Nam 03/09/2007 10A15
23 400267 Phan Phước Thành Long Nam 25/11/2007 10A2
24 400268 Trần Hoàng Long Nam 06/08/2007 10A16
25 400270 Đinh Hữu Lộc Nam 13/12/2007 10A1
26 400271 Lê Hoàng Bảo Lộc Nam 25/10/2007 10A1
27 400273 Nguyễn Thành Luân Nam 15/07/2007 10A7
28 400274 Phạm Thanh Luân Nam 27/05/2007 10A8
29 400275 Huỳnh Phương Mai Nữ 22/08/2007 10A3
30 400276 Nguyễn Trần Quỳnh Mai Nữ 31/05/2007 10A6
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 406 - Môn Sinh
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400279 Lê Đinh Xuân Mẫn Nam 12/09/2007 10A16
2 400280 Trần Lê Công Mẫn Nam 08/12/2007 10A3
3 400282 Đàm Nguyễn Ngọc Minh Nữ 26/03/2007 10A8
4 400284 Lê Hoàng Minh Nam 10/04/2007 10A6
5 400286 Lê Trung Nhật Minh Nam 05/08/2007 10A13
6 400287 Ngô Thị Ngọc Minh Nữ 20/09/2007 10A7
7 400288 Nguyễn Thanh Minh Nam 30/12/2007 10A8
8 400289 Nguyễn Thị Ngọc Minh Nữ 10/01/2007 10A1
9 400292 Phạm Hoàng Đại Minh Nam 26/03/2007 10A8
10 400293 Trần Bình Minh Nam 19/08/2007 10A1
11 400294 Trần Nhật Minh Nam 22/11/2007 10A1
12 400295 Võ Phạm Tuấn Minh Nam 07/10/2007 10A7
13 400297 Nguyễn Thảo My Nữ 17/11/2007 10A14
14 400303 Đoàn Nguyễn Nhật Nam Nam 29/09/2007 10A1
15 400304 Nguyễn Giang Nam Nam 01/11/2007 10A8
16 400308 Lê Thị Kim Ngân Nữ 28/12/2007 10A13
17 400311 Trương Ngọc Bảo Ngân Nữ 22/05/2007 10A3
18 400314 Hoàng Phúc Nghĩa Nam 10/01/2007 10A14
19 400315 Nguyễn Văn Nghĩa Nam 29/09/2007 10A1
20 400316 Trương Công Nghĩa Nam 03/06/2007 10A2
21 400318 Lã Khánh Ngọc Nữ 12/01/2007 10A16
22 400320 Nguyễn Đặng Bảo Ngọc Nữ 25/08/2007 10A3
23 400321 Nguyễn Hữu Ngọc Nam 05/09/2007 10A13
24 400323 Bùi An Nguyên Nam 07/02/2007 10A1
25 400324 Cù Đình Phúc Nguyên Nam 23/05/2007 10A13
26 400325 Đoàn Bùi Bá Nguyên Nam 25/05/2007 10A15
27 400326 Hoàng Kim Nguyên Nữ 21/06/2007 10A2
28 400328 Huỳnh Thị Thảo Nguyên Nữ 10/12/2007 10A6
29 400329 Lê Khôi Nguyên Nam 21/12/2007 10A15
30 400331 Nguyễn Đình Lê Nguyên Nam 10/11/2007 10A16
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 407 - Môn Sinh
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400333 Nguyễn Thảo Nguyên Nữ 17/11/2007 10A6
2 400335 Nguyễn Văn Phước Nguyên Nam 10/12/2007 10A16
3 400336 Phạm Công Phước Nguyên Nam 29/12/2007 10A15
4 400337 Phạm Hà Nguyên Nam 28/05/2007 10A14
5 400339 Phan Bá Nguyên Nam 16/10/2007 10A7
6 400341 Trần Ngọc Khánh Nguyên Nữ 29/11/2007 10A3
7 400342 Võ Hoàng Bảo Nguyên Nữ 19/07/2007 10A14
8 400343 Lê Văn Nhàn Nam 13/10/2006 10A15
9 400345 Lê Thiện Nhân Nam 23/02/2007 10A7
10 400346 Nguyễn Công Trí Nhân Nam 13/10/2007 10A7
11 400347 Nguyễn Nam Trọng Nhân Nam 25/11/2007 10A3
12 400348 Phạm Phú Thành Nhân Nam 19/06/2007 10A2
13 400349 Huỳnh Đức Nhẫn Nam 04/08/2007 10A15
14 400350 Ngô Tấn Nhật Nam 05/11/2007 10A13
15 400351 Nguyễn Lương Nhật Nam 31/01/2007 10A2
16 400354 Nguyễn Thế Vân Nhi Nữ 09/10/2007 10A1
17 400355 Nguyễn Thị Mỹ Nhi Nữ 06/01/2007 10A16
18 400357 Trần Bùi Yến Nhi Nữ 06/02/2007 10A7
19 400361 Lê Tâm Như Nữ 25/03/2007 10A3
20 400365 Nguyễn Hữu Quốc Phát Nam 28/08/2007 10A2
21 400366 Nguyễn Thạnh Phát Nam 07/11/2007 10A14
22 400368 Trần Nguyễn Hoàng Phi Nam 01/11/2007 10A16
23 400369 Nguyễn Thế Phong Nam 03/07/2007 10A8
24 400370 Võ Đoàn Thanh Phong Nam 02/04/2007 10A14
25 400371 Nguyễn Hoàng Phú Nam 25/02/2007 10A6
26 400373 Lê Công Hồng Phúc Nam 16/08/2007 10A8
27 400374 Lê Nho Thiên Phúc Nam 29/11/2007 10A14
28 400375 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 21/12/2007 10A7
29 400378 Phan Hữu Phúc Nam 20/05/2007 10A15
30 400379 Phan Phước Hoàng Phúc Nam 01/03/2007 10A14
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 408 - Môn Sinh
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400384 Trần Huy Phương Nam 01/08/2007 10A15
2 400386 Võ Thị Mai Phương Nữ 21/09/2007 10A6
3 400387 Bùi Trịnh Đăng Quang Nam 19/07/2007 10A6
4 400388 Lê Nguyễn Văn Quang Nam 01/01/2007 10A13
5 400389 Mai Đức Nhật Quang Nam 20/01/2007 10A2
6 400390 Nguyễn Ngọc Minh Quang Nam 31/03/2007 10A3
7 400391 Nguyễn Thành Quang Nam 21/09/2007 10A15
8 400395 Ngô Minh Quân Nam 17/01/2007 10A6
9 400397 Nguyễn Tăng Minh Quân Nam 01/12/2007 10A1
10 400399 Hồng Ngọc Quế Nữ 02/09/2007 10A8
11 400400 Huỳnh Việt Quốc Nam 11/04/2007 10A7
12 400403 Nguyễn Ngọc Thanh Sang Nam 13/11/2007 10A15
13 400406 Võ Văn Quốc Tài Nam 02/09/2007 10A7
14 400407 Cao Nguyễn Khánh Tâm Nam 08/10/2007 10A16
15 400409 Nguyễn Khai Tâm Nam 13/05/2007 10A15
16 400412 Nguyễn Công Tân Nam 29/04/2007 10A3
17 400414 Nguyễn Hữu Thái Nam 21/08/2007 10A1
18 400415 Nguyễn Phú Thái Nam 21/12/2007 10A16
19 400416 Dư Lê Thanh Nam 27/07/2007 10A8
20 400417 Mai Quốc Thanh Nam 15/09/2007 10A7
21 400419 Đinh Duy Thành Nam 03/06/2007 10A6
22 400420 Đoàn Phú Thành Nam 16/10/2007 10A7
23 400421 Nguyễn Công Thành Nam 03/11/2007 10A8
24 400423 Nguyễn Huy Thành Nam 03/10/2007 10A2
25 400424 Phạm Văn Thành Nam 06/09/2007 10A2
26 400427 Ngô Hữu Thắng Nam 06/06/2007 10A7
27 400428 Nguyễn Hoàng Lâm Thắng Nam 02/11/2007 10A16
28 400429 Phạm Quốc Thắng Nam 12/01/2007 10A8
29 400431 Võ Công Thắng Nam 28/12/2007 10A16
30 400437 Nguyễn Huỳnh Phước Thiện Nam 18/11/2007 10A13
Danh sách này có 30 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 409 - Môn Sinh
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400438 Trần Công Thiện Nam 03/02/2007 10A14
2 400439 Trần Quốc Thiện Nam 31/08/2007 10A7
3 400441 Hoàng Gia Thịnh Nam 20/11/2007 10A2
4 400442 Nguyễn Hữu Thịnh Nam 22/06/2007 10A7
5 400443 Nguyễn Thành Thịnh Nam 25/12/2007 10A14
6 400445 Lê Đình Nhật Thông Nam 03/05/2007 10A7
7 400446 Phan Hoàng Thông Nam 17/12/2007 10A3
8 400448 Nguyễn Lê Phương Thuý Nữ 05/09/2007 10A2
9 400450 Đinh Kiều Anh Thư Nữ 23/07/2007 10A8
10 400455 Lương Nguyễn Ngọc Tiên Nữ 03/02/2007 10A16
11 400456 Nguyễn Ngọc Thuỷ Tiên Nữ 22/10/2007 10A3
12 400457 Lê Phước Tiến Nam 12/01/2007 10A14
13 400459 Nguyễn Hùng Tiến Nam 04/05/2007 10A16
14 400460 Nguyễn Lê Ngọc Tiến Nam 02/12/2007 10A15
15 400461 Phan Lê Quốc Tín Nam 17/06/2007 10A6
16 400463 Lê Hữu Toàn Nam 11/10/2007 10A6
17 400464 Lê Văn Đức Toàn Nam 22/01/2007 10A14
18 400465 Võ Hữu Minh Toàn Nam 05/11/2007 10A2
19 400468 Đỗ Nhật Bảo Trâm Nữ 05/05/2007 10A2
20 400470 Nguyễn Đình Thuỳ Trâm Nữ 14/03/2007 10A6
21 400473 Lê Huỳnh Bảo Trân Nữ 14/08/2007 10A6
22 400474 Lê Nguyễn Bảo Trân Nữ 22/07/2007 10A6
23 400475 Ngô Phương Trân Nữ 10/11/2007 10A13
24 400476 Nguyễn Đặng Bảo Trân Nữ 31/05/2007 10A1
25 400478 Trần Ngọc Huyền Trân Nữ 31/08/2007 10A8
26 400480 Hồ Viết Trí Nam 18/04/2007 10A8
27 400482 Nguyễn Khải Minh Trí Nam 15/12/2007 10A13
28 400484 Nguyễn Văn Thành Trí Nam 02/05/2007 10A3
29 400486 Võ Đức Trí Nam 21/07/2007 10A16
30 400488 Nguyễn Hữu Ngọc Triết Nam 05/11/2007 10A15
31 400545 Nguyễn Thái Thảo Vy Nữ 28/05/2007 10A6
Danh sách này có 31 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 410 - Môn Sinh
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400489 Nguyễn Minh Triết Nam 19/09/2007 10A1
2 400491 Trần Minh Triết Nam 05/04/2007 10A1
3 400492 Võ Minh Triết Nam 18/07/2007 10A2
4 400496 Văn Bảo Tú Trinh Nữ 24/07/2007 10A13
5 400497 Phan Phú Trịnh Nam 04/01/2007 10A15
6 400499 Nguyễn Thanh Trọng Nam 03/06/2007 10A13
7 400500 Nguyễn Trùng Thuỷ Trúc Nữ 16/02/2007 10A6
8 400501 Đỗ Minh Trung Nam 11/04/2007 10A7
9 400502 Lê Hiếu Trung Nam 22/06/2007 10A7
10 400504 Võ Nguyên Trung Nam 27/05/2007 10A15
11 400507 Lê Hồ Cẩm Tú Nữ 29/05/2007 10A14
12 400510 Trần Thanh Tú Nam 05/01/2007 10A2
13 400511 Văn Ngọc Minh Tú Nữ 06/12/2007 10A6
14 400512 Phạm Hồng Tuân Nam 19/02/2007 10A8
15 400513 Đoàn Lê Anh Tuấn Nam 26/05/2007 10A16
16 400515 Nguyễn Đức Tuấn Nam 28/12/2007 10A14
17 400516 Võ Đình Tuấn Nam 29/10/2007 10A1
18 400517 Võ Trần Quốc Tuấn Nam 22/10/2007 10A13
19 400518 Trần Phương Tùng Nam 11/11/2007 10A1
20 400521 Trần Cát Tường Nữ 09/04/2007 10A3
21 400524 Lê Hồ Phương Uyên Nữ 07/05/2007 10A14
22 400531 Trần Hồ Khánh Vi Nữ 03/08/2007 10A3
23 400532 Trương Chí Vĩ Nam 21/10/2007 10A13
24 400533 Dương Lê Nguyên Việt Nam 20/09/2007 10A15
25 400534 Nguyễn Đức Quốc Việt Nam 20/10/2007 10A16
26 400537 Trà Hoàng Việt Nam 15/01/2007 10A16
27 400539 Ngô Văn Quốc Vinh Nam 24/11/2007 10A15
28 400540 Nguyễn Văn Vinh Nam 04/08/2007 10A14
29 400542 Trần Quang Vinh Nam 22/09/2007 10A7
30 400544 Cao Trần Hoàng Vy Nữ 12/03/2007 10A3
31 400551 Trần Văn Thế Vỹ Nam 26/10/2007 10A16
Danh sách này có 31 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 411 - Môn Địa
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400001 Đồng Trần Khánh An Nữ 28/11/2007 10A4
2 400003 Lê Bình An Nữ 11/10/2007 10A4
3 400005 Nguyễn Hoàng An Nam 27/11/2007 10A4
4 400006 Nguyễn Lương An Nam 18/06/2007 10A4
5 400008 Nguyễn Quốc An Nam 30/05/2007 10A9
6 400012 Lương Hồ Thục Anh Nữ 24/11/2007 10A18
7 400013 Nguyễn Hồ Trâm Anh Nữ 04/05/2007 10A17
8 400014 Nguyễn Lê Tâm Anh Nữ 27/05/2007 10A10
9 400022 Phạm Hoàng Kiều Anh Nữ 31/03/2007 10A17
10 400023 Phạm Nguyễn Minh Anh Nữ 02/02/2007 10A18
11 400026 Trần Phạm Quỳnh Anh Nữ 15/12/2007 10A10
12 400027 Trần Quỳnh Anh Nữ 02/03/2007 10A10
13 400030 Đỗ Thị Ngọc Ánh Nữ 15/05/2007 10A17
14 400031 Lê Minh Ánh Nữ 15/02/2007 10A17
15 400035 Đào Duy Bảo Nam 30/10/2007 10A19
16 400038 Huỳnh Quốc Bảo Nam 05/11/2007 10A9
17 400039 Nguyễn Hoài Bảo Nam 07/12/2007 10A17
18 400040 Nguyễn Huỳnh Bảo Bảo Nam 22/04/2007 10A18
19 400046 Trần Minh Châu Nữ 02/10/2007 10A9
20 400048 Ngô Phạm Quỳnh Chi Nữ 15/05/2007 10A19
21 400052 Đào Thanh Cửu Nam 28/11/2007 10A17
22 400055 Lê Kiều Thiên Di Nữ 04/07/2007 10A19
23 400057 Nguyễn Thị Kim Dung Nữ 23/04/2007 10A18
24 400063 Trương Tuấn Dũng Nam 17/04/2007 10A9
25 400069 Nguyễn Phạm Việt Duyên Nữ 14/03/2007 10A17
26 400083 Trần Văn Đạt Nam 23/03/2007 10A17
27 400086 Nguyễn Thục Đoan Nữ 02/10/2007 10A10
28 400089 Nguyễn Thành Đức Nam 27/08/2007 10A4
29 400092 Vũ Minh Đức Nam 11/07/2007 10A19
Danh sách này có 29 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 412 - Môn Địa
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400093 Ngô Gia Nam 12/10/2007 10A4
2 400095 Hà Hương Giang Nữ 10/12/2007 10A19
3 400096 Nguyễn Hoàng Giang Nữ 24/10/2007 10A10
4 400099 Mai Ngọc Hà Nữ 23/03/2007 10A4
5 400101 Nguyễn Ngọc Thuý Hà Nữ 03/05/2007 10A19
6 400102 Mai Thị Trúc Hạ Nữ 10/11/2007 10A19
7 400104 Nguyễn Long Hải Nam 28/08/2007 10A10
8 400107 Dương Thị Mỹ Hạnh Nữ 01/04/2007 10A9
9 400108 Đoàn Văn Nhật Hào Nam 07/11/2007 10A9
10 400110 Huỳnh Ngọc Anh Hào Nam 26/01/2007 10A17
11 400113 Huỳnh Trần Bảo Hân Nữ 11/11/2007 10A18
12 400117 Trần Ngọc Bảo Hân Nữ 26/01/2007 10A18
13 400118 Trần Nguyên Bảo Hân Nữ 23/09/2007 10A18
14 400120 Nguyễn Hữu Phúc Hậu Nam 14/11/2007 10A4
15 400128 Trần Quang Hiếu Nam 31/08/2007 10A19
16 400129 Trần Văn Hiệu Nam 10/08/2007 10A18
17 400131 Trương Quang Hoà Nam 07/11/2007 10A17
18 400136 Lê Nguyên Hoàng Nam 12/06/2007 10A19
19 400141 Nguyễn Minh Hoàng Nam 27/03/2007 10A19
20 400150 Cai Ngọc Huy Nam 23/11/2007 10A18
21 400155 Huỳnh Lê Nhất Huy Nam 01/11/2007 10A4
22 400157 Lê Huỳnh Đức Huy Nam 13/12/2007 10A10
23 400165 Phan Nguyễn Gia Huy Nam 13/12/2007 10A18
24 400167 Trần Ngọc Huy Nam 03/12/2007 10A18
25 400170 Võ Trần Nguyên Huy Nam 01/09/2007 10A19
26 400172 Nguyễn Phước Cẩm Huyền Nữ 15/02/2007 10A10
27 400173 Phan Thị Ngọc Huyền Nữ 09/12/2007 10A10
28 400180 Lưu Nguyễn Hà Hương Nữ 07/12/2007 10A9
29 400181 Ker Phong Jia Nam 27/01/2007 10A4
Danh sách này có 29 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 413 - Môn Địa
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400190 Nguyễn Đức Vũ Khang Nam 28/02/2007 10A10
2 400195 Phạm Minh Khang Nam 13/05/2007 10A4
3 400197 Phan Lê Khang Nam 21/02/2007 10A19
4 400203 Huỳnh Minh Khánh Nam 03/02/2007 10A19
5 400204 Huỳnh Ngọc Khánh Nữ 27/12/2007 10A19
6 400207 Võ Thanh Thiên Khánh Nữ 21/12/2007 10A9
7 400209 Lương Tuấn Khoa Nam 07/12/2007 10A9
8 400210 Nguyễn Đăng Khoa Nam 21/11/2007 10A17
9 400212 Nguyễn Quang Khoa Nam 08/11/2007 10A9
10 400213 Nguyễn Vũ Khoa Nam 27/07/2007 10A17
11 400215 Phạm Lê Khoa Nam 02/11/2007 10A18
12 400220 Huỳnh Hoàng Mai Khôi Nữ 27/11/2007 10A4
13 400228 Nguyễn Phan Kiên Nam 23/11/2007 10A18
14 400236 Nguyễn Gia Kiệt Nam 07/10/2007 10A18
15 400244 Nguyễn Thanh Lâm Nam 18/05/2007 10A9
16 400247 Đinh Nguyễn Công Lễ Nam 21/05/2007 10A4
17 400249 Hoàng Ngọc Khánh Linh Nữ 12/04/2007 10A10
18 400254 Nguyễn Khánh Linh Nữ 12/11/2007 10A4
19 400255 Nguyễn Thục Linh Nữ 31/08/2007 10A19
20 400258 Tăng Khánh Linh Nữ 09/08/2007 10A18
21 400262 Ngô Viết Nam Long Nam 27/04/2007 10A4
22 400264 Nguyễn Hoàng Long Nam 03/06/2007 10A18
23 400265 Nguyễn Hoàng Long Nam 19/11/2007 10A19
24 400266 Nguyễn Thành Long Nam 10/02/2007 10A10
25 400269 Trần Phước Thành Long Nam 29/06/2007 10A19
26 400272 Phạm Nguyễn Gia Lộc Nam 17/12/2007 10A17
27 400277 Phạm Hoàng Mai Nữ 11/07/2007 10A4
28 400278 Trần Lê Như Mai Nữ 20/05/2007 10A4
29 400281 Dương Hoàng Minh Nam 10/08/2007 10A10
Danh sách này có 29 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 414 - Môn Địa
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400283 Đỗ Quang Minh Nam 09/06/2007 10A17
2 400285 Lê Ngọc Minh Nữ 09/05/2007 10A4
3 400290 Nguyễn Trần Phương Minh Nữ 05/12/2007 10A17
4 400291 Nguyễn Trần Quang Minh Nam 06/07/2007 10A9
5 400296 Châu Hà My Nữ 05/05/2007 10A18
6 400299 Võ Lê Thảo My Nữ 03/01/2007 10A4
7 400300 Bùi Thị Thiên Mỹ Nữ 06/01/2007 10A18
8 400305 Đỗ Thị Tuyết Nga Nữ 17/02/2007 10A4
9 400309 Nguyễn Trần Hoàng Ngân Nữ 19/03/2007 10A17
10 400310 Tống Ngọc Ngân Nữ 20/07/2007 10A10
11 400312 Lưu Gia Nghi Nữ 27/06/2007 10A18
12 400313 Lưu Hữu Nghị Nam 16/04/2005 10A18
13 400317 Cao Nguyễn Phú Ngọc Nữ 19/05/2007 10A4
14 400319 Mai My Ngọc Nữ 24/07/2007 10A4
15 400330 Nguyễn Bình Nguyên Nam 21/11/2007 10A17
16 400332 Nguyễn Thành Nguyên Nam 11/07/2007 10A19
17 400334 Nguyễn Trung Nguyên Nam 05/12/2007 10A9
18 400338 Phạm Ngọc Gia Nguyên Nam 02/07/2007 10A4
19 400340 Tạ Đình Nguyên Nam 12/08/2007 10A17
20 400344 Lê Thị Bảo Nhân Nữ 24/08/2007 10A18
21 400352 Nguyễn Trần Long Nhật Nam 27/08/2007 10A4
22 400353 Hồ Thị Thảo Nhi Nữ 31/05/2007 10A19
23 400356 Nguyễn Yến Nhi Nữ 06/10/2007 10A9
24 400358 Đinh Di Nhiên Nữ 17/11/2007 10A18
25 400359 Nguyễn An Nhiên Nữ 22/11/2007 10A9
26 400360 Hồ Nguyễn Quỳnh Như Nữ 06/04/2007 10A10
27 400363 Trần Ngọc Quỳnh Như Nữ 06/08/2007 10A10
28 400367 Phạm Tuân Tiến Phát Nam 23/11/2007 10A19
29 400372 Hà Hồ Minh Phúc Nam 28/06/2007 10A19
Danh sách này có 29 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 415 - Môn Địa
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400376 Nguyễn Quang Từ Phúc Nam 07/04/2007 10A19
2 400377 Nguyễn Thiện Phúc Nam 28/02/2007 10A4
3 400380 Võ Hoàng Phúc Nam 23/07/2007 10A10
4 400382 Võ Hoàng Trọng Phước Nam 09/05/2007 10A18
5 400383 Phạm Huỳnh Uyên Phương Nữ 28/09/2007 10A17
6 400392 Trần Vinh Quang Nam 22/09/2007 10A10
7 400394 Đặng Hồng Quân Nam 24/03/2007 10A18
8 400396 Nguyễn Hồng Quân Nam 17/04/2007 10A9
9 400401 Dương Trúc Quỳnh Nữ 28/11/2007 10A9
10 400404 Lưu Lâm Sơn Nam 17/08/2007 10A17
11 400410 Nguyễn Lê Hạnh Tâm Nữ 27/11/2007 10A9
12 400411 Nguyễn Thị Tuệ Tâm Nữ 20/08/2007 10A4
13 400422 Nguyễn Gia Thành Nam 27/11/2007 10A17
14 400425 Mai Phan Thanh Thảo Nữ 04/03/2007 10A10
15 400426 Võ Nguyên Thảo Nữ 18/12/2007 10A19
16 400432 Nguyễn Hồ Phương Thi Nữ 17/12/2007 10A10
17 400433 Trương Kiều Bảo Thi Nữ 27/10/2007 10A17
18 400435 Đỗ Văn Thiện Nam 13/11/2006 10A18
19 400440 Trần Văn Thiện Nam 23/05/2007 10A19
20 400444 Huỳnh Ngọc Thông Nam 19/10/2007 10A4
21 400451 Nguyễn Lê Khánh Thư Nữ 18/10/2007 10A18
22 400454 Võ Minh Thư Nữ 26/09/2007 10A9
23 400458 Nguyễn Hoàng Tiến Nam 03/09/2007 10A10
24 400467 Trần Huyền Trang Nữ 13/10/2007 10A18
25 400469 Lê Thị Ngọc Trâm Nữ 25/08/2007 10A10
26 400471 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm Nữ 05/08/2007 10A17
27 400477 Nguyễn Ngọc Bảo Trân Nữ 10/12/2007 10A4
28 400479 Hoàng Ngọc Nguyên Trí Nam 22/06/2007 10A9
29 400481 Huỳnh Thanh Trí Nam 02/12/2007 10A10
Danh sách này có 29 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 416 - Môn Địa
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400485 Quách Hoa Trí Nam 27/05/2007 10A10
2 400490 Phạm Cao Triết Nam 26/10/2007 10A19
3 400493 Hoàng Thị Trinh Nữ 12/11/2007 10A10
4 400494 Phạm Ngọc Mai Trinh Nữ 20/09/2007 10A17
5 400495 Trần Nguyễn Tuyết Trinh Nữ 12/01/2007 10A17
6 400498 Lê Văn Đức Trọng Nam 09/11/2007 10A19
7 400503 Nguyễn Đỗ Hoàng Trung Nam 02/01/2007 10A9
8 400505 Nguyễn Ngọc Trường Nam 16/03/2007 10A4
9 400506 Văn Đình Quang Trường Nam 14/06/2007 10A9
10 400508 Ngô Cẩm Tú Nữ 26/09/2007 10A4
11 400509 Tạ Hà Thanh Tú Nữ 03/10/2007 10A9
12 400514 Nguyễn Duy Tuấn Nam 27/05/2007 10A9
13 400519 Tạ Thị Hồng Tuyền Nữ 01/12/2007 10A9
14 400522 Trương Phan Cát Tường Nữ 25/11/2007 10A10
15 400525 Lê Phương Uyên Nữ 02/11/2007 10A10
16 400526 Nguyễn Võ Cẩm Uyên Nữ 20/02/2007 10A17
17 400528 Phan Thị Cẩm Vân Nữ 22/11/2007 10A9
18 400529 Phùng Khánh Vân Nữ 03/09/2007 10A18
19 400530 Trương Nữ Thảo Vân Nữ 20/12/2007 10A9
20 400535 Nguyễn Hoàng Việt Nam 08/04/2007 10A19
21 400536 Nguyễn Hữu Việt Nam 08/01/2007 10A9
22 400538 Lê Quang Vinh Nam 05/06/2007 10A18
23 400550 Trần Triệu Vy Nữ 30/04/2007 10A10
24 400552 Phạm Như Ý Nữ 26/04/2007 10A4
Danh sách này có 24 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 411 - Môn GDKT&PL
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400001 Đồng Trần Khánh An Nữ 28/11/2007 10A4
2 400003 Lê Bình An Nữ 11/10/2007 10A4
3 400005 Nguyễn Hoàng An Nam 27/11/2007 10A4
4 400006 Nguyễn Lương An Nam 18/06/2007 10A4
5 400007 Nguyễn Mỹ An Nữ 14/09/2007 10A11
6 400008 Nguyễn Quốc An Nam 30/05/2007 10A9
7 400012 Lương Hồ Thục Anh Nữ 24/11/2007 10A18
8 400013 Nguyễn Hồ Trâm Anh Nữ 04/05/2007 10A17
9 400014 Nguyễn Lê Tâm Anh Nữ 27/05/2007 10A10
10 400017 Nguyễn Phước Nhật Anh Nam 12/12/2007 10A12
11 400018 Nguyễn Phước Trâm Anh Nữ 27/12/2007 10A5
12 400019 Nguyễn Quốc Anh Nam 18/12/2007 10A5
13 400020 Nguyễn Trần Khuê Anh Nữ 31/03/2007 10A5
14 400022 Phạm Hoàng Kiều Anh Nữ 31/03/2007 10A17
15 400023 Phạm Nguyễn Minh Anh Nữ 02/02/2007 10A18
16 400025 Phan Hoài Quỳnh Anh Nữ 24/08/2007 10A11
17 400026 Trần Phạm Quỳnh Anh Nữ 15/12/2007 10A10
18 400027 Trần Quỳnh Anh Nữ 02/03/2007 10A10
19 400029 Trương Quỳnh Anh Nữ 04/02/2007 10A12
20 400030 Đỗ Thị Ngọc Ánh Nữ 15/05/2007 10A17
21 400031 Lê Minh Ánh Nữ 15/02/2007 10A17
22 400033 Nguyễn Ngọc Thiên Ân Nữ 07/06/2007 10A12
23 400035 Đào Duy Bảo Nam 30/10/2007 10A19
24 400038 Huỳnh Quốc Bảo Nam 05/11/2007 10A9
25 400039 Nguyễn Hoài Bảo Nam 07/12/2007 10A17
26 400040 Nguyễn Huỳnh Bảo Bảo Nam 22/04/2007 10A18
27 400041 Nguyễn Tam Gia Bảo Nam 18/10/2007 10A11
28 400046 Trần Minh Châu Nữ 02/10/2007 10A9
Danh sách này có 28 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 412 - Môn GDKT&PL
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400048 Ngô Phạm Quỳnh Chi Nữ 15/05/2007 10A19
2 400049 Trần Ngọc Linh Chi Nữ 01/08/2007 10A5
3 400052 Đào Thanh Cửu Nam 28/11/2007 10A17
4 400055 Lê Kiều Thiên Di Nữ 04/07/2007 10A19
5 400056 Võ Thanh Xuân Diễm Nữ 15/12/2007 10A11
6 400057 Nguyễn Thị Kim Dung Nữ 23/04/2007 10A18
7 400063 Trương Tuấn Dũng Nam 17/04/2007 10A9
8 400064 Viên Quang Dũng Nam 09/11/2007 10A5
9 400067 Bùi Phước Bảo Duyên Nữ 27/05/2007 10A12
10 400069 Nguyễn Phạm Việt Duyên Nữ 14/03/2007 10A17
11 400070 Trần Kỳ Duyên Nữ 18/02/2007 10A5
12 400072 Nguyễn Trần Đông Dương Nam 11/06/2007 10A11
13 400073 Hoàng Khánh Linh Đan Nữ 20/07/2007 10A5
14 400083 Trần Văn Đạt Nam 23/03/2007 10A17
15 400086 Nguyễn Thục Đoan Nữ 02/10/2007 10A10
16 400088 Nguyễn Minh Đức Nam 03/12/2007 10A12
17 400089 Nguyễn Thành Đức Nam 27/08/2007 10A4
18 400092 Vũ Minh Đức Nam 11/07/2007 10A19
19 400093 Ngô Gia Nam 12/10/2007 10A4
20 400095 Hà Hương Giang Nữ 10/12/2007 10A19
21 400096 Nguyễn Hoàng Giang Nữ 24/10/2007 10A10
22 400097 Phạm Trà Giang Nữ 01/01/2007 10A5
23 400099 Mai Ngọc Hà Nữ 23/03/2007 10A4
24 400101 Nguyễn Ngọc Thuý Hà Nữ 03/05/2007 10A19
25 400102 Mai Thị Trúc Hạ Nữ 10/11/2007 10A19
26 400104 Nguyễn Long Hải Nam 28/08/2007 10A10
27 400107 Dương Thị Mỹ Hạnh Nữ 01/04/2007 10A9
28 400108 Đoàn Văn Nhật Hào Nam 07/11/2007 10A9
Danh sách này có 28 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 413 - Môn GDKT&PL
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400110 Huỳnh Ngọc Anh Hào Nam 26/01/2007 10A17
2 400113 Huỳnh Trần Bảo Hân Nữ 11/11/2007 10A18
3 400116 Trần Gia Hân Nữ 31/03/2007 10A11
4 400117 Trần Ngọc Bảo Hân Nữ 26/01/2007 10A18
5 400118 Trần Nguyên Bảo Hân Nữ 23/09/2007 10A18
6 400120 Nguyễn Hữu Phúc Hậu Nam 14/11/2007 10A4
7 400128 Trần Quang Hiếu Nam 31/08/2007 10A19
8 400129 Trần Văn Hiệu Nam 10/08/2007 10A18
9 400130 Nguyễn Phạm Minh Hoa Nữ 02/04/2007 10A5
10 400131 Trương Quang Hoà Nam 07/11/2007 10A17
11 400134 Trần Viết Hòa Nam 19/12/2007 10A5
12 400136 Lê Nguyên Hoàng Nam 12/06/2007 10A19
13 400141 Nguyễn Minh Hoàng Nam 27/03/2007 10A19
14 400142 Nguyễn Văn Nhật Hoàng Nam 26/02/2006 10A12
15 400143 Trần Cảnh Huy Hoàng Nam 28/03/2007 10A5
16 400147 Võ Nhật Huân Nam 29/01/2007 10A12
17 400150 Cai Ngọc Huy Nam 23/11/2007 10A18
18 400153 Đỗ Thế Huy Nam 20/09/2007 10A11
19 400155 Huỳnh Lê Nhất Huy Nam 01/11/2007 10A4
20 400157 Lê Huỳnh Đức Huy Nam 13/12/2007 10A10
21 400159 Lê Tự Huy Nam 12/11/2007 10A11
22 400165 Phan Nguyễn Gia Huy Nam 13/12/2007 10A18
23 400167 Trần Ngọc Huy Nam 03/12/2007 10A18
24 400168 Trần Viết Huy Nam 06/07/2007 10A12
25 400170 Võ Trần Nguyên Huy Nam 01/09/2007 10A19
26 400172 Nguyễn Phước Cẩm Huyền Nữ 15/02/2007 10A10
27 400173 Phan Thị Ngọc Huyền Nữ 09/12/2007 10A10
28 400179 Phan Nguyễn Gia Hưng Nam 02/05/2007 10A11
Danh sách này có 28 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 414 - Môn GDKT&PL
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400180 Lưu Nguyễn Hà Hương Nữ 07/12/2007 10A9
2 400181 Ker Phong Jia Nam 27/01/2007 10A4
3 400190 Nguyễn Đức Vũ Khang Nam 28/02/2007 10A10
4 400192 Nguyễn Hoàng Nguyên Khang Nam 15/04/2007 10A12
5 400195 Phạm Minh Khang Nam 13/05/2007 10A4
6 400196 Phan Gia Khang Nữ 05/02/2007 10A11
7 400197 Phan Lê Khang Nam 21/02/2007 10A19
8 400198 Bùi Như Khanh Nữ 08/11/2007 10A11
9 400200 Bùi Minh Khánh Nữ 08/08/2007 10A11
10 400203 Huỳnh Minh Khánh Nam 03/02/2007 10A19
11 400204 Huỳnh Ngọc Khánh Nữ 27/12/2007 10A19
12 400207 Võ Thanh Thiên Khánh Nữ 21/12/2007 10A9
13 400208 Lê Trần Anh Khoa Nam 29/08/2007 10A12
14 400209 Lương Tuấn Khoa Nam 07/12/2007 10A9
15 400210 Nguyễn Đăng Khoa Nam 21/11/2007 10A17
16 400212 Nguyễn Quang Khoa Nam 08/11/2007 10A9
17 400213 Nguyễn Vũ Khoa Nam 27/07/2007 10A17
18 400215 Phạm Lê Khoa Nam 02/11/2007 10A18
19 400220 Huỳnh Hoàng Mai Khôi Nữ 27/11/2007 10A4
20 400225 Hoàng Trung Kiên Nam 30/09/2007 10A5
21 400226 Huỳnh Lê Trung Kiên Nam 25/11/2007 10A12
22 400228 Nguyễn Phan Kiên Nam 23/11/2007 10A18
23 400230 Đào Tuấn Kiệt Nam 06/05/2007 10A12
24 400232 Đoàn Xuân Tuấn Kiệt Nam 14/06/2007 10A12
25 400236 Nguyễn Gia Kiệt Nam 07/10/2007 10A18
26 400244 Nguyễn Thanh Lâm Nam 18/05/2007 10A9
27 400246 Lê Pha Lê Nữ 08/05/2007 10A12
28 400247 Đinh Nguyễn Công Lễ Nam 21/05/2007 10A4
Danh sách này có 28 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 415 - Môn GDKT&PL
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400249 Hoàng Ngọc Khánh Linh Nữ 12/04/2007 10A10
2 400250 Hồ Khánh Linh Nữ 09/11/2007 10A5
3 400251 Hồ Tường Linh Nữ 22/01/2007 10A5
4 400253 Nguyễn Đặng Phương Linh Nữ 22/09/2007 10A5
5 400254 Nguyễn Khánh Linh Nữ 12/11/2007 10A4
6 400255 Nguyễn Thục Linh Nữ 31/08/2007 10A19
7 400258 Tăng Khánh Linh Nữ 09/08/2007 10A18
8 400261 Mai Bảo Long Nam 08/03/2007 10A12
9 400262 Ngô Viết Nam Long Nam 27/04/2007 10A4
10 400264 Nguyễn Hoàng Long Nam 03/06/2007 10A18
11 400265 Nguyễn Hoàng Long Nam 19/11/2007 10A19
12 400266 Nguyễn Thành Long Nam 10/02/2007 10A10
13 400269 Trần Phước Thành Long Nam 29/06/2007 10A19
14 400272 Phạm Nguyễn Gia Lộc Nam 17/12/2007 10A17
15 400277 Phạm Hoàng Mai Nữ 11/07/2007 10A4
16 400278 Trần Lê Như Mai Nữ 20/05/2007 10A4
17 400281 Dương Hoàng Minh Nam 10/08/2007 10A10
18 400283 Đỗ Quang Minh Nam 09/06/2007 10A17
19 400285 Lê Ngọc Minh Nữ 09/05/2007 10A4
20 400290 Nguyễn Trần Phương Minh Nữ 05/12/2007 10A17
21 400291 Nguyễn Trần Quang Minh Nam 06/07/2007 10A9
22 400296 Châu Hà My Nữ 05/05/2007 10A18
23 400298 Trần Hiếu My Nữ 09/11/2007 10A5
24 400299 Võ Lê Thảo My Nữ 03/01/2007 10A4
25 400300 Bùi Thị Thiên Mỹ Nữ 06/01/2007 10A18
26 400301 Nguyễn Lê Thiên Mỹ Nữ 26/04/2007 10A12
27 400302 Tống Thị Mi Na Nữ 16/02/2007 10A5
28 400305 Đỗ Thị Tuyết Nga Nữ 17/02/2007 10A4
Danh sách này có 28 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 416 - Môn GDKT&PL
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400306 Phan Hoàng Trúc Nga Nữ 06/10/2007 10A12
2 400307 Lê Kim Ngân Nữ 06/10/2007 10A11
3 400309 Nguyễn Trần Hoàng Ngân Nữ 19/03/2007 10A17
4 400310 Tống Ngọc Ngân Nữ 20/07/2007 10A10
5 400312 Lưu Gia Nghi Nữ 27/06/2007 10A18
6 400313 Lưu Hữu Nghị Nam 16/04/2005 10A18
7 400317 Cao Nguyễn Phú Ngọc Nữ 19/05/2007 10A4
8 400319 Mai My Ngọc Nữ 24/07/2007 10A4
9 400322 Phan Bảo Ngọc Nữ 06/03/2007 10A11
10 400327 Hồ Đức Nguyên Nam 26/10/2007 10A5
11 400330 Nguyễn Bình Nguyên Nam 21/11/2007 10A17
12 400332 Nguyễn Thành Nguyên Nam 11/07/2007 10A19
13 400334 Nguyễn Trung Nguyên Nam 05/12/2007 10A9
14 400338 Phạm Ngọc Gia Nguyên Nam 02/07/2007 10A4
15 400340 Tạ Đình Nguyên Nam 12/08/2007 10A17
16 400344 Lê Thị Bảo Nhân Nữ 24/08/2007 10A18
17 400352 Nguyễn Trần Long Nhật Nam 27/08/2007 10A4
18 400353 Hồ Thị Thảo Nhi Nữ 31/05/2007 10A19
19 400356 Nguyễn Yến Nhi Nữ 06/10/2007 10A9
20 400358 Đinh Di Nhiên Nữ 17/11/2007 10A18
21 400359 Nguyễn An Nhiên Nữ 22/11/2007 10A9
22 400360 Hồ Nguyễn Quỳnh Như Nữ 06/04/2007 10A10
23 400362 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 07/11/2007 10A5
24 400363 Trần Ngọc Quỳnh Như Nữ 06/08/2007 10A10
25 400364 Trương Lê Quỳnh Như Nữ 03/01/2007 10A5
26 400367 Phạm Tuân Tiến Phát Nam 23/11/2007 10A19
27 400372 Hà Hồ Minh Phúc Nam 28/06/2007 10A19
28 400376 Nguyễn Quang Từ Phúc Nam 07/04/2007 10A19
Danh sách này có 28 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 417 - Môn GDKT&PL
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400377 Nguyễn Thiện Phúc Nam 28/02/2007 10A4
2 400380 Võ Hoàng Phúc Nam 23/07/2007 10A10
3 400381 Nguyễn Thị Khánh Phước Nữ 01/12/2007 10A11
4 400382 Võ Hoàng Trọng Phước Nam 09/05/2007 10A18
5 400383 Phạm Huỳnh Uyên Phương Nữ 28/09/2007 10A17
6 400385 Trịnh Nguyễn Khánh Phương Nữ 11/11/2007 10A11
7 400392 Trần Vinh Quang Nam 22/09/2007 10A10
8 400393 Lê Thành Quảng Nam 14/06/2007 10A11
9 400394 Đặng Hồng Quân Nam 24/03/2007 10A18
10 400396 Nguyễn Hồng Quân Nam 17/04/2007 10A9
11 400398 Nguyễn Trần Minh Quân Nam 11/11/2007 10A12
12 400401 Dương Trúc Quỳnh Nữ 28/11/2007 10A9
13 400402 Nguyễn Cửu Trúc Quỳnh Nữ 04/07/2007 10A11
14 400404 Lưu Lâm Sơn Nam 17/08/2007 10A17
15 400405 Trần Anh Tài Nam 15/04/2007 10A5
16 400408 Lê Kinh Minh Tâm Nữ 31/08/2007 10A11
17 400410 Nguyễn Lê Hạnh Tâm Nữ 27/11/2007 10A9
18 400411 Nguyễn Thị Tuệ Tâm Nữ 20/08/2007 10A4
19 400413 Nguyễn Đức Tân Nam 16/02/2007 10A11
20 400418 Nguyễn Triều Thanh Nữ 26/08/2007 10A5
21 400422 Nguyễn Gia Thành Nam 27/11/2007 10A17
22 400425 Mai Phan Thanh Thảo Nữ 04/03/2007 10A10
23 400426 Võ Nguyên Thảo Nữ 18/12/2007 10A19
24 400430 Trần Quốc Toàn Thắng Nam 08/03/2007 10A11
25 400432 Nguyễn Hồ Phương Thi Nữ 17/12/2007 10A10
26 400433 Trương Kiều Bảo Thi Nữ 27/10/2007 10A17
27 400434 Kim Ruby Ý Thiên Nữ 12/02/2006 10A5
28 400435 Đỗ Văn Thiện Nam 13/11/2006 10A18
Danh sách này có 28 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 418 - Môn GDKT&PL
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400436 Nguyễn Hoàng Thiện Nam 24/07/2005 10A5
2 400440 Trần Văn Thiện Nam 23/05/2007 10A19
3 400444 Huỳnh Ngọc Thông Nam 19/10/2007 10A4
4 400447 Huỳnh Thị Như Thuận Nữ 07/11/2007 10A12
5 400449 Đặng Tán Hàn Thuyên Nữ 25/12/2007 10A12
6 400451 Nguyễn Lê Khánh Thư Nữ 18/10/2007 10A18
7 400452 Phan Nguyễn Kim Thư Nữ 22/12/2007 10A12
8 400453 Trần Vũ Minh Thư Nữ 14/05/2007 10A11
9 400454 Võ Minh Thư Nữ 26/09/2007 10A9
10 400458 Nguyễn Hoàng Tiến Nam 03/09/2007 10A10
11 400462 Wu Ya Ting Nữ 15/05/2007 10A12
12 400466 Trần Đoan Trang Nữ 01/01/2007 10A11
13 400467 Trần Huyền Trang Nữ 13/10/2007 10A18
14 400469 Lê Thị Ngọc Trâm Nữ 25/08/2007 10A10
15 400471 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm Nữ 05/08/2007 10A17
16 400472 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm Nữ 31/03/2007 10A5
17 400477 Nguyễn Ngọc Bảo Trân Nữ 10/12/2007 10A4
18 400479 Hoàng Ngọc Nguyên Trí Nam 22/06/2007 10A9
19 400481 Huỳnh Thanh Trí Nam 02/12/2007 10A10
20 400483 Nguyễn Minh Trí Nam 15/05/2007 10A12
21 400485 Quách Hoa Trí Nam 27/05/2007 10A10
22 400487 Lê Bá Triết Nam 15/11/2007 10A11
23 400490 Phạm Cao Triết Nam 26/10/2007 10A19
24 400493 Hoàng Thị Trinh Nữ 12/11/2007 10A10
25 400494 Phạm Ngọc Mai Trinh Nữ 20/09/2007 10A17
26 400495 Trần Nguyễn Tuyết Trinh Nữ 12/01/2007 10A17
27 400498 Lê Văn Đức Trọng Nam 09/11/2007 10A19
28 400503 Nguyễn Đỗ Hoàng Trung Nam 02/01/2007 10A9
Danh sách này có 28 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
TRƯỜNG TH, THCS&THPT FPT TỜ THU BÀI
KIỂM TRA CUỐI KỲ 2 LỚP 10 Phòng 419 - Môn GDKT&PL
Khóa ngày:

Số tờ/ Mã
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Lớp Ký tên/Ghi chú Điểm số Điểm chữ
đề
1 400505 Nguyễn Ngọc Trường Nam 16/03/2007 10A4
2 400506 Văn Đình Quang Trường Nam 14/06/2007 10A9
3 400508 Ngô Cẩm Tú Nữ 26/09/2007 10A4
4 400509 Tạ Hà Thanh Tú Nữ 03/10/2007 10A9
5 400514 Nguyễn Duy Tuấn Nam 27/05/2007 10A9
6 400519 Tạ Thị Hồng Tuyền Nữ 01/12/2007 10A9
7 400520 Nguyễn Lê Cát Tường Nữ 05/01/2007 10A5
8 400522 Trương Phan Cát Tường Nữ 25/11/2007 10A10
9 400523 Giáp Thanh Phương Uyên Nữ 10/11/2007 10A5
10 400525 Lê Phương Uyên Nữ 02/11/2007 10A10
11 400526 Nguyễn Võ Cẩm Uyên Nữ 20/02/2007 10A17
12 400527 Trần Chạm Uyên Nữ 29/05/2007 10A11
13 400528 Phan Thị Cẩm Vân Nữ 22/11/2007 10A9
14 400529 Phùng Khánh Vân Nữ 03/09/2007 10A18
15 400530 Trương Nữ Thảo Vân Nữ 20/12/2007 10A9
16 400535 Nguyễn Hoàng Việt Nam 08/04/2007 10A19
17 400536 Nguyễn Hữu Việt Nam 08/01/2007 10A9
18 400538 Lê Quang Vinh Nam 05/06/2007 10A18
19 400541 Trần Gia Vinh Nam 05/12/2007 10A5
20 400543 Trần Nguyên Anh Vũ Nam 13/10/2007 10A5
21 400546 Nguyễn Thái Thảo Vy Nữ 12/09/2007 10A11
22 400547 Nguyễn Trần Hoàng Vy Nữ 20/07/2007 10A11
23 400548 Trần Hạ Vy Nữ 26/04/2007 10A12
24 400549 Trần Hoàng Khánh Vy Nữ 06/12/2007 10A11
25 400550 Trần Triệu Vy Nữ 30/04/2007 10A10
26 400552 Phạm Như Ý Nữ 26/04/2007 10A4
Danh sách này có 26 học sinh
Trong đó: - Số học sinh tham dự:........; số học sinh vắng:........; SBD vắng:............................................
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............

GIÁM THỊ GIÁM KHẢO


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

You might also like