You are on page 1of 14

THPT CHUYÊN PHAN BỘI CHÂU KẾT QUẢ

THI KSCL MÔN CHUYÊN K10


Khóa ngày: 23/5/2023
Giới
STT SBD Số phách Điểm Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 101 T13 19.5 Võ Trọng Khải Nam 27/02/2007 10A1
2 160 T22 16 Nguyễn Trọng Nguyên Nam 06/04/2007 10A1
3 006 T3 14 Lê Trần Minh Anh Nữ 24/01/2007 10A1
4 090 T9 13 Phan Đại Hoàng Nam 14/07/2007 10A1
5 171 T25 12 Lê Quang Phú Nam 06/04/2007 10A1
6 201 T32 11.5 Nguyễn Mạnh Thắng Nam 23/10/2007 10A1
7 043 T4 11 Phan Hữu Cường Nam 14/07/2007 10A1
8 104 T14 11 Đồng Quốc Khánh Nam 22/05/2007 10A1
9 170 T24 11 Hoàng Đức Phát Nam 28/12/2007 10A1
10 044 T5 9.5 Nguyễn Công Danh Nam 18/02/2007 10A1
11 187 T29 9.5 Trần Minh Sơn Nam 04/09/2007 10A1
12 148 T19 9 Nguyễn Hằng Nga Nữ 13/07/2007 10A1
13 165 T23 9 Lê Quốc Nhật Nam 04/12/2007 10A1
14 125 T16 8.5 Nguyễn Hoàng Linh Nữ 19/10/2007 10A1
15 067 T8 8 Nguyễn Thị Trà Giang Nữ 21/08/2007 10A1
16 109 T15 8 Nguyễn Bá Khiển Nam 02/01/2007 10A1
17 158 T20 8 Nguyễn Sơn Nguyên Nam 29/04/2007 10A1
18 013 T2 7.5 Thái Nguyễn Nhật Anh Nam 16/08/2007 10A1
19 205 T33 7.5 Nguyễn Như Thông Nam 12/03/2007 10A1
20 091 T10 7 Nguyễn Đặng Tuấn Hùng Nam 17/08/2007 10A1
21 138 T17 7 Trương Quốc Mạnh Nam 07/02/2007 10A1
22 156 T21 7 Ngũ Hoàng Nguyên Nam 26/07/2007 10A1
23 193 T30 7 Hoàng Đăng Thành Nam 30/10/2007 10A1
24 202 T31 7 Dương Đức Thiện Nam 09/11/2007 10A1
25 099 T12 5.5 Đào Nguyên Khải Nam 22/07/2007 10A1
26 140 T18 5.5 Nguyễn Đình Phúc Minh Nam 02/01/2007 10A1
27 239 T36 5 Trần Quang Vinh Nam 05/07/2007 10A1
28 022 T1 4.5 Nguyễn Gia Bảo Nam 01/02/2007 10A1
29 176 T26 4.5 Đậu Đăng Quang Nam 03/10/2007 10A1
30 054 T7 4 Nguyễn Thùy Dương Nữ 21/03/2007 10A1
31 229 T34 4 Hoàng Xuân Trường Nam 23/03/2007 10A1
32 085 T11 3.5 Lê Văn Quang Hiếu Nam 17/06/2007 10A1
33 184 T28 3.5 Nguyễn Trung Quốc Nam 05/01/2007 10A1
34 237 T35 3.5 Nguyễn Ngọc Việt Nam 31/12/2006 10A1
35 050 T6 3 Trương Tuấn Dũng Nam 13/04/2007 10A1
36 180 T27 2.5 Nguyễn Tất Quân Nam 12/09/2007 10A1
NGƯỜI VÀO ĐIỂM PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Chung Cao Thị Lan Thanh


THPT CHUYÊN PHAN BỘI CHÂU KẾT QUẢ
THI KSCL MÔN CHUYÊN K10
Khóa ngày: 23/5/2023

Giới
STT SBD Số phách Điểm Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính

1 100 L18 12.5 Trần Nguyên Khải Nam 26/09/2007 10A3


2 089 L16 12 Nguyễn Văn Hoàng Nam 11/09/2007 10A3
3 219 L33 11.25 Trần Minh Tiến Nam 03/04/2007 10A3
4 182 L26 10.5 Nguyễn Thế Quân Nam 28/02/2007 10A3
5 112 L19 10 Trần Chu Lai Nam 04/06/2007 10A3
6 162 L20 10 Trần Lương Nguyên Nam 12/08/2007 10A3
7 023 L3 9.5 Nguyễn Huy Gia Bảo Nam 01/02/2007 10A3
8 066 L12 9.25 Trần Anh Đức Nam 16/08/2007 10A3
9 095 L15 9 Nguyễn Thái Quốc Huy Nam 31/03/2007 10A3
10 226 L34 9 Phan Quang Triết Nam 18/05/2007 10A3
11 168 L21 8.75 Lê Phan Thảo Như Nữ 30/03/2007 10A3
12 139 L23 8.5 Ngô Nam Nhật Minh Nam 23/08/2007 10A3
13 177 L25 8.25 Hồ Xuân Quang Nam 07/02/2007 10A3
14 192 L28 8.25 Lê Xuân Thanh Nam 02/02/2007 10A3
15 082 L13 7.25 Hồ Ngọc Hiển Nam 04/12/2007 10A3
16 166 L22 7 Ngô Phú Nhật Nam 27/05/2007 10A3
17 021 L2 6.75 Lê Hữu Quốc Bảo Nam 03/04/2007 10A3
18 020 L1 6.75 Lê Gia Bảo Nam 17/11/2007 10A3
19 027 L4 6.75 Trịnh Quốc Báu Nam 12/10/2007 10A3
20 064 L11 6.75 Nguyễn Hoàng Đức Nam 01/01/2007 10A3
21 228 L35 6.25 Nguyễn Lê Thành Trung Nam 27/06/2007 10A3
22 063 L10 6 Lê Văn Đức Nam 23/11/2007 10A3
23 196 L29 6 Lê Thị Phương Thảo Nữ 07/08/2007 10A3
24 061 L9 5.75 Tăng Thế Đạt Nam 01/01/2007 10A3
25 200 L30 5 Nguyễn Công Thắng Nam 02/10/2007 10A3
26 051 L6 4 Đào Khánh Duy Nam 14/12/2007 10A3
27 059 L7 4 Nguyễn Xuân Đạt Nam 19/10/2007 10A3
28 110 L17 4 Lê Văn Kiên Nam 13/02/2007 10A3
29 048 L5 3.5 Nguyễn Anh Dũng Nam 18/02/2007 10A3
30 092 L14 3.25 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 12/01/2007 10A3
31 218 L32 3 Nguyễn Hoàng Thủy Tiên Nữ 14/02/2007 10A3
32 217 L31 2.5 Trần Hoài Thương Nữ 22/07/2007 10A3
33 060 L8 1.75 Phan Huy Thành Đạt Nam 07/09/2007 10A3
34 169 L24 1.5 Nguyễn Đình Ninh Nam 08/12/2007 10A3
35 189 L27 1 Nguyễn Tuấn Tài Nam 07/09/2007 10A3
NGƯỜI VÀO ĐIỂM PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Chung Cao Thị Lan Thanh


THPT CHUYÊN PHAN BỘI CHÂU KẾT QUẢ
THI KSCL MÔN CHUYÊN K10
Khóa ngày: 23/5/2023

Giới
STT SBD Số phách Điểm Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 231 H34 16.375 Hoàng Trọng Tú Nam 15/04/2007 10A4
2 065 H11 15.375 Nguyễn Ngô Đức Nam 27/09/2007 10A4
3 032 H7 15.25 Lê Hồng Canh Nam 16/09/2007 10A4
4 236 H35 14.75 Hồ Đức Việt Nam 16/07/2007 10A4
5 053 H9 13.375 Nguyễn Khắc Dương Nam 18/01/2007 10A4
6 183 H25 12.875 Phan Hoàng Quân Nam 10/04/2007 10A4
7 093 H13 12.125 Dương Hoàng Gia Huy Nam 21/06/2007 10A4
8 088 H15 11.625 Phạm Xuân Hòa Nam 28/09/2007 10A4
9 084 H14 9.5 Hồng An Hiếu Nam 25/05/2007 10A4
10 080 H16 9.25 Đậu Thị Hiền Nữ 07/09/2007 10A4
11 103 H19 8.675 Dương Trường Khánh Nam 27/07/2007 10A4
12 203 H30 8.25 Lê Nguyên Thịnh Nam 01/01/2007 10A4
13 030 H6 8.125 Lê Xuân Bình Nam 25/06/2007 10A4
14 012 H03 7.875 Tăng Thế Anh Nam 02/11/2007 10A4
15 185 H26 7.375 Võ Minh Sáng Nam 03/03/2007 10A4
16 106 H18 6.875 Nguyễn Viết Nam Khánh Nam 22/03/2007 10A4
17 047 H8 6.75 Hoàng Anh Dũng Nam 04/04/2007 10A4
18 024 H5 6.625 Nguyễn Hữu Bảo Nam 24/05/2007 10A4
19 186 H27 6.625 Nguyễn Minh Sơn Nam 07/07/2007 10A4
20 163 H24 5.75 Lê Thị Thanh Nhàn Nữ 02/02/2007 10A4
21 014 H04 5.5 Thái Thị Minh Anh Nữ 25/10/2007 10A4
22 157 H22 5.5 Nguyễn Khôi Nguyên Nam 11/10/2007 10A4
23 056 H10 5.375 Nguyễn Lê Linh Đan Nữ 09/05/2007 10A4
24 011 H02 5.125 Phan Quỳnh Anh Nữ 21/07/2007 10A4
25 135 H21 5 Lê Thị Thanh Mai Nữ 07/06/2007 10A4
26 230 H33 5 Hà Trần Cẩm Tú Nữ 22/06/2007 10A4
27 244 H17 4.75 Phạm Thị Ngọc Yến Nữ 02/01/2007 10A4
28 199 H29 4.625 Nguyễn Phương Thảo Nữ 10/05/2007 10A4
29 077 H12 4.5 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ 21/03/2007 10A4
30 129 H20 3.25 Phạm Bảo Linh Nữ 04/09/2007 10A4
31 204 H32 2 Lê Đình Thông Nam 20/07/2007 10A4
32 003 H01 1.5 Đỗ Viết Duy Anh Nam 08/12/2007 10A4
0.2
33 161 H23 1.5 Phạm Hiểu Nguyên Nữ 03/06/2007 10A4
34 188 H28 1 Võ Minh Sơn Nam 22/06/2007 10A4
NGƯỜI VÀO ĐIỂM PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Chung Cao Thị Lan Thanh


THPT CHUYÊN PHAN BỘI CHÂU KẾT QUẢ
THI KSCL MÔN CHUYÊN K10
Khóa ngày: 23/5/2023

Giới
STT SBD Số phách Điểm Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 049 Si8 17.5 Nguyễn Hữu Dũng Nam 02/04/2007 10A5
2 141 Si23 16.75 Trần Anh Minh Nam 24/12/2007 10A5
3 111 Si15 15.5 Nguyễn Ngọc Tuấn Kiệt Nam 21/06/2007 10A5
4 146 Si25 15.25 Phan Hồ Nam Nam 27/03/2007 10A5
5 062 Si10 15 Trần Trọng Đạt Nam 24/04/2007 10A5
6 094 Si12 14.5 Nguyễn Gia Huy Nam 03/12/2007 10A5
7 137 Si22 14.5 Nguyễn Tuấn Mạnh Nam 04/06/2007 10A5
8 181 Si28 14.5 Nguyễn Thanh Quân Nam 04/07/2007 10A5
9 197 Si29 14.5 Nguyễn Dạ Thảo Nữ 30/12/2007 10A5
10 222 Si34 14.5 Nguyễn Trần Thùy Trang Nữ 20/05/2007 10A5
11 028 Si3 14 Lê Hồ Ngọc Bằng Nam 20/03/2007 10A5
12 206 Si30 14 Trương Thị Thu Nữ 30/10/2007 10A5
13 208 Si31 14 Trần Khánh Thùy Nữ 25/03/2007 10A5
14 118 Si14 13.75 Chu Thị Khánh Linh Nữ 13/10/2007 10A5
15 052 Si9 13.5 Nguyễn Đình Duy Nam 20/06/2007 10A5
16 102 Si16 13.5 Trần Thái Khang Nam 20/04/2007 10A5
17 122 Si18 12.75 Lê Võ Hà Linh Nữ 01/02/2007 10A5
18 070 Si11 12.5 Ngô Lê Ngân Hà Nữ 22/01/2007 10A5
19 121 Si17 12.5 Lê Phương Linh Nữ 19/03/2008 10A5
20 119 Si13 12 Hoàng Mai Linh Nữ 11/11/2007 10A5
21 150 Si24 11.75 Võ Phương Ngân Nữ 29/11/2007 10A5
22 128 Si20 11.5 Nguyễn Vũ Thùy Linh Nữ 05/11/2007 10A5
23 004 Si1 11.25 Hồ Quỳnh Anh Nữ 12/03/2007 10A5
24 123 Si19 11 Nguyễn Diệu Linh Nữ 28/07/2007 10A5
25 209 Si32 10.75 Văn Thị Phương Thùy Nữ 18/08/2007 10A5
26 010 Si2 10.5 Phan Phạm Lan Anh Nữ 27/12/2007 10A5
27 045 Si6 10.5 Phan Ngọc Diệp Nữ 22/03/2007 10A5
28 029 Si4 10.25 Hồ Thị Thúy Bình Nữ 28/03/2007 10A5
29 227 Si35 10.25 Tạ Minh Triết Nam 20/01/2007 10A5
30 046 Si7 9.75 Chu Thế Dũng Nam 02/12/2007 10A5
31 136 Si21 9.75 Nguyễn Ngọc Mai Nữ 18/01/2007 10A5
32 221 Si33 9.75 Nguyễn Phương Trang Nữ 20/11/2007 10A5
33 145 Si26A 9.5 Nguyễn Hải Nam Nam 19/02/2007 10A5
34 178 Si26B 9.5 Dương Hoàng Quân Nam 01/02/2007 10A5
35 034 Si5 8.75 Hồ Kim Chi Nữ 13/02/2007 10A5
36 179 Si27 8.5 Nguyễn Công Quân Nam 24/10/2007 10A5
NGƯỜI VÀO ĐIỂM PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Chung Cao Thị Lan Thanh


THPT CHUYÊN PHAN BỘI CHÂU KẾT QUẢ
THI KSCL MÔN CHUYÊN K10
Khóa ngày: 23/5/2023

Giới
STT SBD Số phách Điểm Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 008 V1 17 Nguyễn Phương Anh Nữ 04/09/2007 10C1
2 207 V27 17 Mai Vũ Phương Thuý Nữ 12/09/2007 10C1
3 214 V29 16.25 Trần Anh Thư Nữ 25/03/2007 10C1
4 055 V7 14.75 Đậu Bùi Hà Đan Nữ 11/10/2007 10C1
5 097 V17 14.5 Phạm Thanh Huyền Nữ 16/06/2007 10C1
6 144 V19 14 Trần Thị Trà My Nữ 05/04/2007 10C1
7 155 V21 14 Đặng Thảo Nguyên Nữ 01/08/2007 10C1
8 198 V26 14 Nguyễn Hoàng NguyênThảo Nữ 10/02/2007 10C1
9 220 V31 14 Đào Thảo Trang Nữ 16/03/2007 10C1
10 079 V10 13.75 Đặng Thị Thúy Hiền Nữ 20/10/2007 10C1
11 038 V5 13.5 Phan Hoàng Khánh Chi Nữ 03/01/2007 10C1
12 039 V6 13.5 Phan Thảo Chi Nữ 18/06/2007 10C1
13 075 V12 13.5 Nguyễn Bảo Hân Nữ 07/01/2007 10C1
14 159 V20 13.5 Nguyễn Thị Bình Nguyên Nữ 20/11/2007 10C1
15 015 V2 13 Thái Thục Anh Nữ 23/04/2007 10C1
16 108 V16 13 Võ Thị Ngân Khánh Nữ 11/11/2007 10C1
17 114 V14 13 Hoàng Hương Lê Nữ 16/10/2007 10C1
18 117 V15 13 Chu Nguyễn Phương Linh Nữ 24/12/2007 10C1
19 167 V22 13 Nguyễn Châu Nhung Nữ 08/11/2007 10C1
20 195 V25 13 Đinh Phương Thảo Nữ 25/03/2007 10C1
21 211 V28 13 Nguyễn Huyền Thư Nữ 28/07/2007 10C1
22 215 V30 13 Vũ Anh Thư Nữ 02/12/2007 10C1
23 172 V23 12.5 Hồ Hoài Phương Nữ 17/11/2007 10C1
24 069 V8 12 Hoàng Minh Hà Nữ 26/09/2007 10C1
25 120 V13 12 Hoàng Thị Đan Linh Nữ 30/05/2007 10C1
26 072 V9 11.5 Thái Thị Việt Hà Nữ 12/10/2007 10C1
27 173 V24 11 Phan Quỳnh Phương Nữ 28/04/2007 10C1
28 240 V34 11 Lương Khánh Vy Nữ 02/01/2007 10C1
29 235 V33 10.5 Lương Thảo Vân Nữ 15/06/2007 10C1
30 234 V32 9.5 Nguyễn Thị Thảo Uyên Nữ 25/04/2007 10C1
31 025 V3 9 Nguyễn Hữu Gia Bảo Nam 01/11/2007 10C1
32 036 V4 8.5 Nguyễn Thị Quỳnh Chi Nữ 23/02/2007 10C1
33 096 V11 8.5 Nguyễn Phương Huyền Nữ 21/07/2007 10C1
34 131 V18 8.25 Trần Thảo Linh Nữ 27/01/2007 10C1
NGƯỜI VÀO ĐIỂM PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Chung Cao Thị Lan Thanh


THPT CHUYÊN PHAN BỘI CHÂU KẾT QUẢ
THI KSCL MÔN CHUYÊN K10
Khóa ngày: 23/5/2023

Giới
STT SBD Số phách Điểm Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 243 s13 16.5 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 05/01/2007 10C2
2 223 s31 16.25 Phan Hà Trang Nữ 26/02/2007 10C2
3 224 s32 15.75 Lưu Thùy Trâm Nữ 01/01/2007 10C2
4 232 s34 15.75 Phạm Thanh Tú Nữ 19/05/2007 10C2
5 164 s25 15.5 Trần Hồ Thiện Nhân Nữ 08/12/2007 10C2
6 033 s9 15 Nguyễn Thị Minh Châu Nữ 28/11/2007 10C2
7 086 s15 15 Phan Sỹ Hiếu Nam 30/05/2007 10C2
8 017 s6 14.75 Trần Thị Quỳnh Anh Nữ 28/11/2007 10C2
9 009 s4 14.5 Nguyễn Thị Trâm Anh Nữ 31/10/2007 10C2
10 147 s26 14.25 Cao Thị Thanh Nga Nữ 27/11/2007 10C2
11 233 s35 14.25 Lưu Tú Uyên Nữ 26/08/2007 10C2
12 016 s5 14 Trần Thị Phương Anh Nữ 05/05/2007 10C2
13 031 s8 14 Nguyễn Thị Phương Bình Nữ 19/02/2007 10C2
14 071 s12 14 Phạm Thị Ngân Hà Nữ 01/03/2007 10C2
15 005 s2 13.25 Lê Thị Quỳnh Anh Nữ 06/08/2007 10C2
16 083 s14 13.25 Bùi Ngọc Minh Hiếu Nam 16/11/2007 10C2
17 115 s18 13.25 Lê Hồng Lê Nữ 10/01/2007 10C2
18 225 s33 13.25 Trần Ngô Ngọc Trâm Nữ 06/06/2007 10C2
19 076 s16 13 Nguyễn Thị Bảo Hân Nữ 07/01/2007 10C2
20 126 s21 13 Nguyễn Khánh Linh Nữ 06/08/2007 10C2
21 142 s23 12.75 Bùi Nguyễn Trà My Nữ 22/09/2007 10C2
22 174 s27 12.75 Thái Linh Phương Nữ 28/01/2007 10C2
23 007 s3 12.5 Nguyễn Hà Anh Nữ 27/03/2007 10C2
24 042 s10 12.5 Nguyễn Cảnh Chung Nam 07/05/2007 10C2
25 107 s19 12.25 Trần Ngọc Khánh Nữ 15/10/2007 10C2
26 001 s1 12 Nguyễn Hà An Nữ 13/06/2007 10C2
27 057 s11 12 Nguyễn Thảo Đan Nữ 18/04/2007 10C2
28 124 s20 11.75 Nguyễn Diệu Linh Nữ 29/09/2007 10C2
29 212 s29 11.75 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 29/09/2007 10C2
30 213 s29 11.75 Tô Thị An Thư Nữ 04/04/2007 10C2
31 133 s22 11.5 Võ Khánh Linh Nữ 09/09/2007 10C2
32 143 s24 11.5 Hoàng Thị Trà My Nữ 27/11/2007 10C2
33 074 s17 11.25 Trịnh Mỹ Hạnh Nữ 04/12/2007 10C2
34 026 s7 9.75 Nguyễn Lê Quốc Bảo Nam 03/02/2007 10C2
35 194 s28 9.25 Đặng Danh Thảo Nam 17/08/2007 10C2
NGƯỜI VÀO ĐIỂM PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Chung Cao Thị Lan Thanh


THPT CHUYÊN PHAN BỘI CHÂU KẾT QUẢ
THI KSCL MÔN CHUYÊN K10
Khóa ngày: 23/5/2023

Giới
STT SBD Số phách Điểm Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
tính
1 130 Đ20 16.25 Phùng Hoàng Phương Linh Nữ 20/12/2007 10C3
2 098 Đ18 16 Phạm Thanh Huyền Nữ 24/02/2007 10C3
3 149 Đ23 15.75 Nguyễn Thị Yến Nga Nữ 27/09/2007 10C3
4 078 Đ14 15.5 Cao Thị Hậu Nữ 19/04/2007 10C3
5 073 Đ11 15.25 Trình Thị Ngân Hà Nữ 23/04/2007 10C3
6 127 Đ19 15.25 Nguyễn Khánh Linh Nữ 13/03/2007 10C3
7 037 Đ5 15 Nguyễn Trần Anh Chi Nữ 19/08/2007 10C3
8 105 Đ15 14.5 Nguyễn Thị Kim Khánh Nữ 07/04/2007 10C3
9 154 Đ26 14.25 Trần Thị Bảo Ngọc Nữ 09/03/2007 10C3
10 002 Đ1 14 Cao Minh Anh Nữ 24/06/2007 10C3
11 035 Đ4 14 Nguyễn Thảo Chi Nữ 06/04/2007 10C3
12 153 Đ27 14 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 17/02/2007 10C3
13 134 Đ22 13.5 Trần Thị Thanh Lương Nữ 23/08/2007 10C3
14 113 Đ17 13.25 Nguyễn Tuệ Lâm Nữ 19/06/2007 10C3
15 242 Đ8 13 Nguyễn Ngọc Phương Vy Nữ 30/06/2007 10C3
16 058 Đ9 12.25 Hoàng Nguyên Đạt Nam 15/02/2007 10C3
17 238 Đ33 12.25 Nguyễn Thị Trà Vinh Nữ 28/07/2007 10C3
18 241 Đ3 11.75 Nguyễn Ngọc Hà Vy Nữ 14/04/2007 10C3
19 152 Đ25 11.75 Lâm Yến Ngọc Nữ 23/04/2007 10C3
20 216 Đ32 11.75 Phạm Minh Thương Nữ 07/04/2007 10C3
21 081 Đ12 11.5 Nguyễn Thị Thanh Hiền Nữ 30/08/2007 10C3
22 041 Đ7 11 Trần Khánh Chi Nữ 19/04/2007 10C3
23 151 Đ24 11 Hoàng Trần Bảo Ngọc Nữ 02/06/2007 10C3
24 040 Đ6 10.75 Thái Khánh Chi Nữ 09/01/2007 10C3
25 175 Đ28 10.5 Trần Thị Hà Phương Nữ 02/10/2007 10C3
26 018 Đ2 10.25 Võ Thuỳ Anh Nữ 07/11/2007 10C3
27 210 Đ31 10.25 Hoàng Thị Anh Thư Nữ 19/04/2007 10C3
28 132 Đ21 9.75 Trịnh Thị Diệu Linh Nữ 15/01/2007 10C3
29 191 Đ30 9.75 Nguyễn Thị Minh Tâm Nữ 16/01/2007 10C3
30 068 Đ10 8 Trần Nguyễn Châu Giang Nữ 03/02/2007 10C3
31 087 Đ13 7 Trần Minh Hiếu Nữ 18/06/2007 10C3
32 116 Đ16 6.75 Nguyễn Phương Lê Nữ 22/07/2007 10C3
33 190 Đ29 6.75 Nguyễn An Tâm Nữ 20/07/2007 10C3
NGƯỜI VÀO ĐIỂM PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Chung Cao Thị Lan Thanh


THPT CHUYÊN PHAN BỘI CHÂU KẾT QUẢ
THI KSCL MÔN CHUYÊN KHỐI 10
Khóa ngày: 23/5/2023
Số Giới
STT SBD Điểm Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
phách tính
1 310 310 15.4 Trần Văn Tài Anh Nam 15/11/2007 10A2
2 370 370 15 Nguyễn Kim Lê Long Nam 20/08/2007 10A2
3 404 404 14 Dương Hoàng Phong Nam 08/05/2007 10A2
4 379 379 13.5 Trần Ngọc Minh Nam 15/02/2007 10A2
5 435 435 13.5 Nguyễn Anh Tuấn Nam 13/03/2007 10A2
6 396 396 13.2 Phan Trần Thiện Nhân Nam 13/10/2007 10A2
7 311 311 13.05 Văn Bảo Anh Nam 11/11/2007 10A2
8 403 403 13 Cao Tuấn Phong Nam 03/09/2007 10A2
9 334 334 12.8 Nguyễn Minh Đức Nam 01/12/2007 10A2
10 329 329 12.5 Đặng Tiến Đạt Nam 25/05/2007 10A2
11 330 330 12.5 Hồ Thành Đạt Nam 22/10/2007 10A2
12 335 335 12.5 Lê Minh Hà Nam 28/09/2007 10A2
13 337 337 12.5 Phan Đăng Hào Nam 30/03/2007 10A2
14 342 342 12.5 Lê Ngọc Khải Nam 02/01/2007 10A2
15 347 347 12.5 Nguyễn Đình Trung Kiên Nam 04/01/2007 10A2
16 434 434 12.5 Vũ Đức Trung Nam 05/06/2007 10A2
17 411 411 12.5 Nguyễn Duy Mạnh Quân Nam 16/06/2007 10A2
18 424 424 12.5 Trần Phương Thùy Nữ 28/05/2007 10A2
19 352 352 12 Hoàng Mạnh Linh Nam 15/01/2007 10A2
20 382 382 11.6 Nguyễn Việt Nam Nam 27/04/2007 10A2
21 373 373 10.45 Lê Duy Mạnh Nam 11/10/2007 10A2
22 333 333 10.4 Lê Kế Đức Nam 11/07/2007 10A2
23 344 344 10 Lê Quốc Khánh Nam 15/05/2007 10A2
24 349 349 10 Nguyễn Thiên Lam Nam 27/05/2007 10A2
25 407 407 9.5 Trần Đức Phúc Nam 23/03/2007 10A2
26 326 326 9.14 Trương Tấn Dũng Nam 11/09/2007 10A2
27 437 437 9 Dương Đức Vinh Nam 07/06/2007 10A2
28 346 346 8.82 Nguyễn Thị Vân Khánh Nữ 13/07/2007 10A2
29 421 421 8.8 Lê Huy Thành Nam 29/12/2007 10A2
30 312 312 7.5 Võ Đức Anh Nam 27/02/2007 10A2
31 426 426 7.5 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 29/12/2007 10A2
32 415 415 6 Trần Cao Quyền Nam 17/04/2007 10A2
33 372 372 2.75 Nguyễn Lê Mai Nữ 05/12/2007 10A2
34 438 438 2.75 Chế Đình Vương Nam 11/04/2007 10A2
35 343 343 2 Lê Nam Khánh Nam 08/06/2007 10A2
36 363 363 2 Phùng Khánh Linh Nữ 16/08/2007 10A2
NGƯỜI VÀO ĐIỂM PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Chung Cao Thị Lan Thanh


THPT CHUYÊN PHAN BỘI CHÂU KẾT QUẢ
THI KSCL MÔN CHUYÊN KHỐI 10
Khóa ngày: 23/5/2023
Số Giới
STT SBD Điểm Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
phách tính
1 307 A4 15.4 Phan Nguyễn Châu Anh Nữ 12/02/2007 10C5
2 339 A15 15.4 Phạm Hoàng Hiển Nam 26/09/2007 10C5
3 362 A20 15.4 Phan Khánh Linh Nữ 13/12/2007 10C5
4 390 A29 15.2 Nguyễn Phùng Bảo Ngọc Nữ 31/10/2007 10C5
5 441A A36 15.2 Nguyễn Quang Thanh Nam 10A2
6 392 A30 14.9 Hà Thảo Nguyên Nữ 14/11/2007 10C5
7 389 A28 14.7 Lê Thị Bảo Ngọc Nữ 06/01/2007 10C5
8 401 A33 14.5 Đặng Cẩm Nhung Nữ 21/07/2007 10C5
9 374 A24 14.1 Nguyễn Duy Mạnh Nam 10/08/2007 10C5
10 398 A32 14.1 Nguyễn Hồ Yến Nhi Nữ 29/10/2006 10C5
11 348 A18 14 Trần Nguyên Anh Kiệt Nam 23/03/2007 10C5
12 321 A10 13.9 Phạm Thảo Chi Nữ 08/08/2007 10C5
13 328 A12 13.7 Biện Thành Đạt Nam 10/01/2007 10C5
14 427 A34 13.7 Hồ An Thư Nữ 01/04/2007 10C5
15 340 A16 13.4 Phan Hữu Minh Hiếu Nam 01/08/2007 10C5
16 345 A17 13.3 Lê Trùng Khánh Nữ 03/04/2007 10C5
17 317 A7 13.3 Phan Thị Bảo Châu Nữ 11/05/2007 10C5
18 378 A25 13.3 Phùng Thị Nguyệt Minh Nữ 23/11/2007 10C5
19 301 A2 13.2 Lê Hiền Anh Nữ 12/03/2007 10C5
20 397 A31 13.1 Phạm Minh Nhật Nam 18/11/2007 10C5
21 388 A27 12.8 Hồ Thị An Ngọc Nữ 09/10/2007 10C5
22 357 A19 12.7 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 04/03/2007 10C5
23 336 A13 12.5 Thái Nguyễn Vân Hà Nữ 25/07/2007 10C5
24 319 A8 12.3 Nguyễn Lưu Bảo Chi Nữ 14/10/2007 10C5
25 300 A1 12.2 Kiều Lê Khánh An Nữ 15/10/2007 10C5
26 368 A23 12.1 Trần Thục Linh Nữ 04/05/2007 10C5
27 364 A21 11.7 Tăng Hà Linh Nữ 01/02/2007 10C5
28 365 A22 11.6 Thái Nhật Linh Nữ 19/04/2007 10C5
29 320 A9 11.3 Nguyễn Ngọc Nguyệt Chi Nữ 11/04/2007 10C5
30 441 A35 11.1 Phan Thị Khả Ý Nữ 26/05/2007 10C5
31 308 A5 10.8 Phan Thị Minh Anh Nữ 06/10/2007 10C5
32 323 A11 10 Trương Quỳnh Chi Nữ 05/04/2007 10C5
33 302 A3 9.6 Nguyễn Thị Huyền Anh Nữ 26/07/2007 10C5
34 380 A26 9.4 Trần Phạm Ngọc Minh Nữ 16/11/2007 10C5
35 315 A6 8.6 Nguyễn Thị Thanh Bình Nữ 14/04/2007 10C5
36 338 A14 8.3 Phạm Bình Gia Hân Nữ 17/03/2007 10C5
NGƯỜI VÀO ĐIỂM PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Hoàng Thị Chung Cao Thị Lan Thanh

THPT CHUYÊN PHAN BỘI CHÂU KẾT QUẢ


THI KSCL MÔN CHUYÊN KHỐI 10
Khóa ngày: 23/5/2023
Số Giới
STT SBD Điểm Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
phách tính
1 303 P1 10.5 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 16/08/2007 10C4
2 309 P2 11 Thái Phương Anh Nữ 25/11/2007 10C4
3 313 P3 12.6 Lê Tâm Thanh Bình Nữ 13/11/2007 10C4
4 314 P4 15.15 Nguyễn Thanh Bình Nữ 20/04/2007 10C4
5 324 P5 10.1 Lưu Hồng Dũng Nam 27/09/2007 10C4
6 327 P6 8.6 Nguyễn Thùy Dương Nữ 22/09/2007 10C4
7 331 P7 5.25 Vũ Tấn Đạt Nam 21/05/2007 10C4
8 332 P8 7.7 Hoàng Văn Trung Đức Nam 01/10/2007 10C4
9 341 P9 5.1 Nguyễn Nam Hoàng Nam 06/09/2007 10C4
10 353 P10 10.6 Lê Khánh Linh Nữ 13/09/2007 10C4
11 356 P11 7.55 Nguyễn Nhật Linh Nữ 31/07/2007 10C4
12 360 P12 6 Nguyễn Trúc Linh Nữ 19/05/2007 10C4
13 361 P13 8.15 Phạm Khánh Linh Nữ 12/06/2007 10C4
14 366 P14 10.55 Trần Đậu Nhật Linh Nữ 05/11/2007 10C4
15 376 P15 4.7 Nguyễn Đức Minh Nam 26/10/2007 10C4
16 383 P16 7.4 Đào Thị Anh Nga Nữ 10/01/2007 10C4
17 391 P17 7.45 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ 26/05/2007 10C4
18 433 P18 5.75 Ngô Xuân Trọng Nam 26/08/2007 10C4
1 393 P19 13.25 Lê Nguyễn Thảo Nguyên Nữ 14/05/2007 10C4
2 402 P20 11.35 Trần Hoàng Tú Oanh Nữ 06/01/2007 10C4
3 406 P21 9.15 Nguyễn Trí Phú Nam 25/05/2007 10C4
4 408 P22 11.55 Lê Hà Phương Nữ 20/07/2007 10C4
5 409 P23 10.8 Nguyễn Hà Phương Nữ 19/05/2007 10C4
6 410 P24 10.45 Hoàng Quân Nam 19/08/2007 10C4
7 412 P25 12.35 Võ Minh Quân Nam 25/01/2007 10C4
8 413 P26 8.5 Lưu Bảo Quốc Nam 08/10/2007 10C4
9 416 P27 12.5 Nguyễn Sỹ Quyết Nam 21/11/2007 10C4
10 418 P28 12.15 Võ Như Quỳnh Nữ 26/11/2007 10C4
11 419 P29 8.6 Phùng Thế Sang Nam 08/11/2007 10C4
12 423 P30 8.85 Trần Hoàng Phương Thảo Nữ 17/12/2007 10C4
13 428 P31 9.2 Hồ Huyền Thư Nữ 14/06/2007 10C4
14 429 P32 12.55 Hồ Nguyễn Ngọc Thư Nữ 25/06/2007 10C4
15 431 P33 11.3 Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 19/12/2007 10C4
16 432 P34 13.75 Hoàng Thị Ngọc Trâm Nữ 01/01/2007 10C4
17 439 P35 11.7 Ngô Hữu Vương Nam 25/11/2007 10C4
18 440 P36 11.05 Nguyễn Ngọc Ý Nữ 18/06/2007 10C4
NGƯỜI VÀO ĐIỂM PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Chung Cao Thị Lan Thanh


THPT CHUYÊN PHAN BỘI CHÂU KẾT QUẢ
THI KSCL MÔN CHUYÊN KHỐI 10
Khóa ngày: 23/5/2023
Số Giới
STT SBD Điểm Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Ghi chú
phách tính
1 400 N27 92 Lưu Lê Thục Nhiên Nữ 03/11/2007 10C6
2 436 N34 75 Nguyễn Bùi Tú Uyên Nữ 09/01/2007 10C6
3 405 N28 67 Nguyễn Nhất Phong Nam 21/08/2007 10C6
4 322 N6 66 Phan Lê Kim Chi Nữ 24/05/2007 10C6
5 399 N26 66 Nguyễn Thị Thảo Nhi Nữ 30/10/2007 10C6
6 394 N24 65 Nguyễn Cảnh Nguyên Nam 16/03/2007 10C6
7 387 N23 64 Hoàng Thị Mai Ngọc Nữ 24/01/2007 10C6
8 395 N25 63 Phạm Lữ Thảo Nguyên Nữ 02/03/2007 10C6
9 385 N21 61 Lê Hồng Nghĩa Nam 06/05/2007 10C6
10 442 N35 61 Phùng Hải Yến Nữ 05/06/2007 10C6
11 414 N29 60 Cao Nguyễn Thục Quyên Nữ 22/02/2007 10C6
12 425 N32 60 Lưu Phương Thủy Nữ 02/04/2007 10C6
13 369 N15 59 Vi Tuệ Linh Nữ 07/11/2007 10C6
14 384 N20 59 Phạm Hoàng Ngân Nữ 19/04/2007 10C6
15 386 N22 59 Chu Lê Minh Ngọc Nữ 21/10/2007 10C6
16 422 N31 58 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 29/01/2007 10C6
27 351 N9 57 Chu Trần Hà Linh Nữ 29/01/2007 10C6
17 417 N30 57 Nguyễn Thúy Quỳnh Nữ 23/11/2007 10C6
18 367 N14 54 Trần Hà Linh Nữ 31/12/2007 10C6
19 430 N33 54 Nguyễn Bảo Anh Thư Nữ 03/10/2007 10C6
20 377 N18 53 Nguyễn Quang Minh Nam 21/05/2007 10C6
21 305 N2 52 Nguyễn Trần Diệu Anh Nữ 30/10/2007 10C6
22 355 N11 50 Ngũ Thị Hoàng Linh Nữ 12/11/2007 10C6
23 350 N8 45 Thái Thị Phương Lê Nữ 10/07/2007 10C6
24 304 N1 43 Nguyễn Trâm Anh Nữ 30/04/2007 10C6
25 358 N12 43 Nguyễn Thị Thuỳ Linh Nữ 27/03/2007 10C6
26 371 N16 39 Hoàng Phương Mai Nữ 20/05/2007 10C6
28 316 N4 35 Phùng An Bình Nữ 12/09/2007 10C6
29 325 N7 34 Nguyễn Mạnh Dũng Nam 12/01/2007 10C6
30 354 N10 33 Lê Khánh Linh Nữ 07/03/2007 10C6
31 359 N13 31 Nguyễn Thị Tú Linh Nữ 24/04/2007 10C6
32 318 N5 29 Lê Thảo Chi Nữ 24/10/2007 10C6
33 375 N17 24 Hoàng Nhật Minh Nam 18/10/2007 10C6
34 381 N19 22 Phan Việt Na Nữ 24/03/2007 10C6
35 306 N3 7 Phạm Thị Vân Anh Nữ 04/01/2007 10C6
NGƯỜI VÀO ĐIỂM PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Hoàng Thị Chung Cao Thị Lan Thanh

You might also like