Professional Documents
Culture Documents
Giới
STT SBD Họ tên Ngày sinh Mã lớp Ngữ văn Tiếng anh Toán
tính
Ghi chú
PHÒNG GD & ĐT TP UÔNG BÍ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THCS NGUYỄN VĂN CỪ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Năm học: 2022 - 2023
1 K9095 Đào Mai Trúc Linh 10/08/2008 Nữ 9A1 5,75 8.75 5.5
2 K9096 Nguyễn Khánh Linh 23/11/2008 Nữ 9A1 8,25 7.25 4.75
3 K9097 Nguyễn Lê Khánh Linh 03/04/2008 Nữ 9A3 2,75 3.75 1.5
4 K9098 Phạm Mai Linh 16/07/2008 Nữ 9A3 7,5 4.75 3.25
5 K9099 Tô Diệu Linh 25/07/2008 Nữ 9A5 6,0 2.75 2.25
6 K9100 Vũ Hà Linh 17/01/2008 Nữ 9A2 3,0 2.75 3
7 K9101 Nguyễn Trường Lộc 28/03/2008 Nam 9A4 3,5 1.75 4.75
8 K9102 Vũ Thị Xuân Lộc 14/01/2008 Nữ 9A1 8,25 6.25 3.25
9 K9103 Nguyễn Hải Long 08/07/2008 Nam 9A3 4,25 1.75 4
10 K9104 Nguyễn Phạm Hoàng Long 28/05/2008 Nam 9A1 5,25 6 6
11 K9105 Phạm Anh Long 04/11/2008 Nam 9A4 2,0 4 0.25
12 K9106 Phạm Văn Long 26/01/2008 Nam 9A5 3,25 4.25 6.25
13 K9107 Phạm Quỳnh Mai 23/06/2008 Nữ 9A4 3,5 4 2.25
14 K9108 Dương Văn Mạnh 28/06/2008 Nam 9A2 2,75 4 4.25
15 K9109 Kiều Văn Mạnh 19/10/2008 Nam 9A4 3,25 2.75 2
16 K9110 Nguyễn Tiến Mạnh 30/08/2008 Nam 9A2 4,25 1.5 2.75
17 K9111 Đào Bình Minh 25/05/2008 Nam 9A4 1,5 1.5 0.5
18 K9112 Lê Tuệ Minh 31/10/2008 Nữ 9A5 3,75 2.25 1.25
19 K9113 Nguyễn Hải Minh 26/03/2008 Nữ 9A2 4,25 4.5 1
20 K9114 Nguyễn Hoàng Minh 21/09/2008 Nam 9A2 4,0 4.5 4.75
21 K9115 Nguyễn Quang Minh 04/08/2008 Nam 9A4 3,25 2.5 5
22 K9116 Nguyễn Thu Minh 19/05/2008 Nữ 9A2 5 8
23 K9117 Bùi Thị Trà My 17/03/2008 Nữ 9A2 7,0 5 5
24 K9118 Đỗ Thảo My 22/08/2008 Nữ 9A1 7,75 6 5.5
25 K9119 Nguyễn Phú Nam 30/10/2008 Nam 9A3 2,25 2.75 0
26 K9120 Phạm Hùng Nam 05/07/2008 Nam 9A2 5,0 4 3.25
27 K9121 Nguyễn Bàn Thanh Nga 12/10/2008 Nữ 9A5 4,0 0.25 0.75
28 K9122 Quản Trung Nghĩa 20/02/2008 Nam 9A5 5,0 1.75 1.25
29 K9123 Đặng Bảo Ngọc 15/12/2008 Nữ 9A2 0,5 2 0
30 K9124 Phạm Ánh Ngọc 06/08/2008 Nữ 9A2 5,0 6 5.75
31 K9125 Trần Huy Nguyên 24/05/2008 Nam 9A1 5,75 6.25 8
PHÒNG GD & ĐT TP UÔNG BÍ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THCS NGUYỄN VĂN CỪ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Năm học: 2022 - 2023
Giới Tiếng
STT SBD Họ tên Ngày sinh Mã lớp Ngữ văn Toán
tính anh
Ghi chú
PHÒNG GD & ĐT TP UÔNG BÍ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THCS NGUYỄN VĂN CỪ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Năm học: 2022 - 2023
Giới Mã Tiếng
STT SBD Họ tên Ngày sinh Ngữ văn Toán
tính lớp anh
Ghi chú
PHÒNG GD & ĐT TP UÔNG BÍ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THCS NGUYỄN VĂN CỪ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Năm học: 2022 - 2023
Giới Mã
STT SBD Họ tên Ngày sinh Ngữ văn Tiếng anh Toán
tính lớp
N2
Ghi chú