You are on page 1of 25

Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Tĩnh BẢNG ĐIỂM MÔN TOÁN LỚP 11A1

TRƯỜNG THPT LÝ TỰ TRỌNG HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2023 - 2024

Số Học kỳ 1
Họ và tên Ngày sinh ĐĐG ĐĐG TBM
TT ĐĐG TX Nhận xét HK1
GK1 CK1 HK1
1 Nguyễn Duy Hoàng Anh 05/08/2007 10 10 9.4
2 Nguyễn Bá Gia Bảo 14/11/2007 10 10
3 Nguyễn Quốc Bảo 28/03/2007 9.0 9.0 7.8
4 Trần Quốc Duy 31/08/2007 10 10 9.8
5 Nguyễn Quốc Dũng 26/04/2007 9.0 10 9.4
6 Lê Đình Thành Đạt 02/09/2007 9.0 10 9.8
7 Lê Quang Đạt 30/05/2007 9.5 9.1
8 Nguyễn Hữu Đình 17/11/2007 10 9.5
9 Lê Đặng Trường Giang 16/10/2007 9.0 8.0
10 Nguyễn Quốc Hoàng 05/10/2007 10 10 8.9
11 Ngô Đức Huy 03/11/2007 10 10
12 Phan Công Huy 03/05/2007 10 10 9.3
13 Lê Thị Thanh Huyền 07/10/2007 10 10 10
14 Võ Đình Hùng 25/09/2007 10 10 9.8
15 Lê Phương Linh 18/03/2007 10 10 10
16 Nguyễn Hà Linh 13/04/2007 10 10 9.1
17 Nguyễn Thanh Mỹ 02/03/2007 9.0 10 9.4
18 Lê Hữu Nam 29/04/2007 10
19 Nguyễn Thị Như Ngọc 04/01/2007 10 10 10
20 Lê Trần Khôi Nguyên 07/04/2007 10
21 Trần Công Long Nhật 19/04/2007 10 9.8
22 Dương Thị Khang Nhi 06/03/2007 10 9.2
23 Nguyễn Đình Pháp 28/05/2007 10 10 10
24 Võ Hồng Phúc 17/01/2007 9.0 9.0 7.4
25 Nguyễn Thị Hà Phương 13/08/2007 10 10 9.8
26 Nguyễn Thị Thảo Phương 19/12/2007 10 10 10
27 Trịnh Thị Thanh Tâm 01/03/2007 10 10 9.6
28 Từ Dương Tuấn Thành 06/12/2007 10 9.6
29 Trần Lê Anh Thái 15/05/2007 10 10 8.7
30 Hoàng Lê Minh Thảo 22/09/2007 9.5 8.5
31 Trần Văn Thắng 07/12/2007 10 10 9.6
32 Nguyễn Minh Thư 12/03/2007 10 9.5
33 Nguyễn Thị Thùy Trang 31/05/2007 10 10
34 Phạm Hữu Trung 22/02/2007 9.5 8.7
35 Nguyễn Đức Trường 14/03/2007 10 10
36 Nguyễn Danh Tuấn 29/11/2007 10 9.5 8.9
37 Nguyễn Trọng Tú 20/01/2007 9.0 9.0 7.7

Thống kê TX1 TX2 GK1 CK1 HK1


SL 24 37 30 0 0
8.0 – 10
% 65% 100% 81% 0% 0%
SL 0 0 3 0 0
6.5 – 7.9
% 0% 0% 8% 0% 0%
SL 0 0 0 0 0
5.0 – 6.4
% 0% 0% 0% 0% 0%
SL 0 0 0 0 0
3.5 – 4.9
% 0% 0% 0% 0% 0%
Số Học kỳ 1
Họ và tên Ngày sinh ĐĐG ĐĐG TBM
TT ĐĐG TX Nhận xét HK1
GK1 CK1 HK1
SL 0 0 0 0 0
0 – 3.4
% 0% 0% 0% 0% 0%
SL 24 37 33 0 0
Trên 5.0
% 65% 100% 89% 0% 0%
Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Tĩnh BẢNG ĐIỂM MÔN VẬT LÍ LỚP 11A1
TRƯỜNG THPT LÝ TỰ TRỌNG HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2023 - 2024

Số Học kỳ 1
Họ và tên Ngày sinh ĐĐG ĐĐG TBM
TT ĐĐG TX Nhận xét HK1
GK1 CK1 HK1
1 Nguyễn Duy Hoàng Anh 05/08/2007 8.4 8.8
2 Nguyễn Bá Gia Bảo 14/11/2007 10 10
3 Nguyễn Quốc Bảo 28/03/2007 8.8 7.3
4 Trần Quốc Duy 31/08/2007 8.6 9.8
5 Nguyễn Quốc Dũng 26/04/2007 7.6 8.8
6 Lê Đình Thành Đạt 02/09/2007 10 7.8
7 Lê Quang Đạt 30/05/2007 7.6 9.0
8 Nguyễn Hữu Đình 17/11/2007 9.8 9.5
9 Lê Đặng Trường Giang 16/10/2007 9.0 9.0
10 Nguyễn Quốc Hoàng 05/10/2007 9.0 9.3
11 Ngô Đức Huy 03/11/2007 10 10
12 Phan Công Huy 03/05/2007 7.5 8.5
13 Lê Thị Thanh Huyền 07/10/2007 10 10
14 Võ Đình Hùng 25/09/2007 8.0 9.0
15 Lê Phương Linh 18/03/2007 9.6 9.0
16 Nguyễn Hà Linh 13/04/2007 10 10 7.5
17 Nguyễn Thanh Mỹ 02/03/2007 6.0 8.5
18 Lê Hữu Nam 29/04/2007 7.0 10
19 Nguyễn Thị Như Ngọc 04/01/2007 9.0 9.3
20 Lê Trần Khôi Nguyên 07/04/2007 9.8
21 Trần Công Long Nhật 19/04/2007 10 9.8
22 Dương Thị Khang Nhi 06/03/2007 7.0 10
23 Nguyễn Đình Pháp 28/05/2007 7.2 8.8
24 Võ Hồng Phúc 17/01/2007 7.6 8.0
25 Nguyễn Thị Hà Phương 13/08/2007 9.6 10 8.5
26 Nguyễn Thị Thảo Phương 19/12/2007 9.6 8.3
27 Trịnh Thị Thanh Tâm 01/03/2007 9.6 10
28 Từ Dương Tuấn Thành 06/12/2007 8.8 10
29 Trần Lê Anh Thái 15/05/2007 6.8 6.5
30 Hoàng Lê Minh Thảo 22/09/2007 8.0 7.8
31 Trần Văn Thắng 07/12/2007 8.0 10
32 Nguyễn Minh Thư 12/03/2007 7.5 9.5
33 Nguyễn Thị Thùy Trang 31/05/2007 7.6 10
34 Phạm Hữu Trung 22/02/2007 7.6 7.5
35 Nguyễn Đức Trường 14/03/2007 9.0
36 Nguyễn Danh Tuấn 29/11/2007 9.0 9.3
37 Nguyễn Trọng Tú 20/01/2007 8.5 8.8

Thống kê TX1 TX2 GK1 CK1 HK1


SL 25 2 29 0 0
8.0 – 10
% 68% 5% 78% 0% 0%
SL 11 0 6 0 0
6.5 – 7.9
% 30% 0% 16% 0% 0%
SL 1 0 0 0 0
5.0 – 6.4
% 3% 0% 0% 0% 0%
SL 0 0 0 0 0
3.5 – 4.9
% 0% 0% 0% 0% 0%
Số Học kỳ 1
Họ và tên Ngày sinh ĐĐG ĐĐG TBM
TT ĐĐG TX Nhận xét HK1
GK1 CK1 HK1
SL 0 0 0 0 0
0 – 3.4
% 0% 0% 0% 0% 0%
SL 37 2 35 0 0
Trên 5.0
% 100% 5% 95% 0% 0%
Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Tĩnh BẢNG ĐIỂM MÔN HÓA HỌC LỚP 11A1
TRƯỜNG THPT LÝ TỰ TRỌNG HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2023 - 2024

Số Học kỳ 1
Họ và tên Ngày sinh ĐĐG ĐĐG TBM
TT ĐĐG TX Nhận xét HK1
GK1 CK1 HK1
1 Nguyễn Duy Hoàng Anh 05/08/2007 10 8.5 9.0
2 Nguyễn Bá Gia Bảo 14/11/2007 9.0
3 Nguyễn Quốc Bảo 28/03/2007 9.0 9.0
4 Trần Quốc Duy 31/08/2007 9.0 9.3
5 Nguyễn Quốc Dũng 26/04/2007 7.5 9.0
6 Lê Đình Thành Đạt 02/09/2007 10 9.3
7 Lê Quang Đạt 30/05/2007 7.5 8.5
8 Nguyễn Hữu Đình 17/11/2007 8.5 9.5
9 Lê Đặng Trường Giang 16/10/2007 7.5 8.8
10 Nguyễn Quốc Hoàng 05/10/2007 8.5 9.5
11 Ngô Đức Huy 03/11/2007 10 9.8
12 Phan Công Huy 03/05/2007 9.0 9.8
13 Lê Thị Thanh Huyền 07/10/2007 9.5 9.8
14 Võ Đình Hùng 25/09/2007 8.5 9.5
15 Lê Phương Linh 18/03/2007 9.5 9.8
16 Nguyễn Hà Linh 13/04/2007 8.0 10
17 Nguyễn Thanh Mỹ 02/03/2007 7.5 8.3
18 Lê Hữu Nam 29/04/2007 8.0
19 Nguyễn Thị Như Ngọc 04/01/2007 10 9.0
20 Lê Trần Khôi Nguyên 07/04/2007 8.0
21 Trần Công Long Nhật 19/04/2007 8.0 9.5
22 Dương Thị Khang Nhi 06/03/2007 10 9.8
23 Nguyễn Đình Pháp 28/05/2007 9.0 8.8
24 Võ Hồng Phúc 17/01/2007 8.0 8.5
25 Nguyễn Thị Hà Phương 13/08/2007 9.0 8.0
26 Nguyễn Thị Thảo Phương 19/12/2007 8.0 10
27 Trịnh Thị Thanh Tâm 01/03/2007 8.5 10
28 Từ Dương Tuấn Thành 06/12/2007 8.5 9.3
29 Trần Lê Anh Thái 15/05/2007 9.5 9.3
30 Hoàng Lê Minh Thảo 22/09/2007 8.0 7.5
31 Trần Văn Thắng 07/12/2007 9.0 9.3
32 Nguyễn Minh Thư 12/03/2007 8.0 9.0
33 Nguyễn Thị Thùy Trang 31/05/2007 9.0 8.0
34 Phạm Hữu Trung 22/02/2007 8.0 7.5
35 Nguyễn Đức Trường 14/03/2007 9.5
36 Nguyễn Danh Tuấn 29/11/2007 8.0 8.5
37 Nguyễn Trọng Tú 20/01/2007 8.0 9.3

Thống kê TX1 TX2 GK1 CK1 HK1


SL 1 33 31 0 0
8.0 – 10
% 3% 89% 84% 0% 0%
SL 0 4 2 0 0
6.5 – 7.9
% 0% 11% 5% 0% 0%
SL 0 0 0 0 0
5.0 – 6.4
% 0% 0% 0% 0% 0%
SL 0 0 0 0 0
3.5 – 4.9
% 0% 0% 0% 0% 0%
Số Học kỳ 1
Họ và tên Ngày sinh ĐĐG ĐĐG TBM
TT ĐĐG TX Nhận xét HK1
GK1 CK1 HK1
SL 0 0 0 0 0
0 – 3.4
% 0% 0% 0% 0% 0%
SL 1 37 33 0 0
Trên 5.0
% 3% 100% 89% 0% 0%
Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Tĩnh BẢNG ĐIỂM MÔN SINH HỌC LỚP 11A1
TRƯỜNG THPT LÝ TỰ TRỌNG HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2023 - 2024

Số Học kỳ 1
Họ và tên Ngày sinh ĐĐG ĐĐG TBM
TT ĐĐG TX Nhận xét HK1
GK1 CK1 HK1
1 Nguyễn Duy Hoàng Anh 05/08/2007 8.0 8.0 7.5
2 Nguyễn Bá Gia Bảo 14/11/2007 8.0 9.0
3 Nguyễn Quốc Bảo 28/03/2007 8.0 7.0 6.3
4 Trần Quốc Duy 31/08/2007 10 7.5
5 Nguyễn Quốc Dũng 26/04/2007 7.0 6.5
6 Lê Đình Thành Đạt 02/09/2007 6.0 8.0
7 Lê Quang Đạt 30/05/2007 8.0 7.5
8 Nguyễn Hữu Đình 17/11/2007 7.0 8.3
9 Lê Đặng Trường Giang 16/10/2007 8.0 7.5
10 Nguyễn Quốc Hoàng 05/10/2007 8.0 6.3
11 Ngô Đức Huy 03/11/2007 10 10 8.8
12 Phan Công Huy 03/05/2007 7.0 8.7
13 Lê Thị Thanh Huyền 07/10/2007 9.0 9.0
14 Võ Đình Hùng 25/09/2007 10 8.3
15 Lê Phương Linh 18/03/2007 9.0 8.0
16 Nguyễn Hà Linh 13/04/2007 6.0 6.0
17 Nguyễn Thanh Mỹ 02/03/2007 9.0 7.0
18 Lê Hữu Nam 29/04/2007 7.0
19 Nguyễn Thị Như Ngọc 04/01/2007 9.0 9.3
20 Lê Trần Khôi Nguyên 07/04/2007 9.0 7.0
21 Trần Công Long Nhật 19/04/2007 9.0 9.3
22 Dương Thị Khang Nhi 06/03/2007 8.0 8.5
23 Nguyễn Đình Pháp 28/05/2007 8.0 6.5
24 Võ Hồng Phúc 17/01/2007 7.0 4.0
25 Nguyễn Thị Hà Phương 13/08/2007 8.0 6.0
26 Nguyễn Thị Thảo Phương 19/12/2007 8.0 7.0 6.5
27 Trịnh Thị Thanh Tâm 01/03/2007 8.0 6.3
28 Từ Dương Tuấn Thành 06/12/2007 8.0 7.5
29 Trần Lê Anh Thái 15/05/2007 6.0
30 Hoàng Lê Minh Thảo 22/09/2007 8.0 6.8
31 Trần Văn Thắng 07/12/2007 10 8.0
32 Nguyễn Minh Thư 12/03/2007 8.0 7.0
33 Nguyễn Thị Thùy Trang 31/05/2007 10 9.0 9.5
34 Phạm Hữu Trung 22/02/2007 6.0 7.5
35 Nguyễn Đức Trường 14/03/2007 8.0
36 Nguyễn Danh Tuấn 29/11/2007 9.0 4.0 7.0
37 Nguyễn Trọng Tú 20/01/2007 10 8.0 9.3

Thống kê TX1 TX2 GK1 CK1 HK1


SL 9 24 13 0 0
8.0 – 10
% 24% 65% 35% 0% 0%
SL 0 8 13 0 0
6.5 – 7.9
% 0% 22% 35% 0% 0%
SL 0 3 6 0 0
5.0 – 6.4
% 0% 8% 16% 0% 0%
SL 0 1 1 0 0
3.5 – 4.9
% 0% 3% 3% 0% 0%
Số Học kỳ 1
Họ và tên Ngày sinh ĐĐG ĐĐG TBM
TT ĐĐG TX Nhận xét HK1
GK1 CK1 HK1
SL 0 0 0 0 0
0 – 3.4
% 0% 0% 0% 0% 0%
SL 9 35 32 0 0
Trên 5.0
% 24% 95% 86% 0% 0%
Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Tĩnh BẢNG ĐIỂM MÔN TIN HỌC LỚP 11A1
TRƯỜNG THPT LÝ TỰ TRỌNG HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2023 - 2024

Số Học kỳ 1
Họ và tên Ngày sinh ĐĐG ĐĐG TBM
TT ĐĐG TX Nhận xét HK1
GK1 CK1 HK1
1 Nguyễn Duy Hoàng Anh 05/08/2007 9.0 9.5
2 Nguyễn Bá Gia Bảo 14/11/2007 9.0 10 9.0
3 Nguyễn Quốc Bảo 28/03/2007 8.0 9.5
4 Trần Quốc Duy 31/08/2007 9.0 10 9.5
5 Nguyễn Quốc Dũng 26/04/2007 9.0 8.5
6 Lê Đình Thành Đạt 02/09/2007 10 9.0 9.0
7 Lê Quang Đạt 30/05/2007 8.0 9.0
8 Nguyễn Hữu Đình 17/11/2007 8.0 8.5
9 Lê Đặng Trường Giang 16/10/2007 9.0 9.0 8.5
10 Nguyễn Quốc Hoàng 05/10/2007 8.0 9.0
11 Ngô Đức Huy 03/11/2007 10 9.0 9.0
12 Phan Công Huy 03/05/2007 10 9.0 9.0
13 Lê Thị Thanh Huyền 07/10/2007 9.0 9.0
14 Võ Đình Hùng 25/09/2007 10 7.0 9.0
15 Lê Phương Linh 18/03/2007 8.0 9.0
16 Nguyễn Hà Linh 13/04/2007 9.0 9.5
17 Nguyễn Thanh Mỹ 02/03/2007 10 7.0 9.5
18 Lê Hữu Nam 29/04/2007 10 10 9.0
19 Nguyễn Thị Như Ngọc 04/01/2007 10 9.0 9.5
20 Lê Trần Khôi Nguyên 07/04/2007 9.0 10 9.5
21 Trần Công Long Nhật 19/04/2007 9.0 10 9.0
22 Dương Thị Khang Nhi 06/03/2007 10 10 9.0
23 Nguyễn Đình Pháp 28/05/2007 9.0 9.0
24 Võ Hồng Phúc 17/01/2007 8.0 9.5
25 Nguyễn Thị Hà Phương 13/08/2007 10 9.0 9.0
26 Nguyễn Thị Thảo Phương 19/12/2007 8.0 9.0
27 Trịnh Thị Thanh Tâm 01/03/2007 10 9.0 9.0
28 Từ Dương Tuấn Thành 06/12/2007 7.0 9.0
29 Trần Lê Anh Thái 15/05/2007 9.0 10 9.0
30 Hoàng Lê Minh Thảo 22/09/2007 9.0 8.0 9.0
31 Trần Văn Thắng 07/12/2007 10 9.0 8.5
32 Nguyễn Minh Thư 12/03/2007 8.0 9.0
33 Nguyễn Thị Thùy Trang 31/05/2007 8.0 9.5
34 Phạm Hữu Trung 22/02/2007 9.0 9.5
35 Nguyễn Đức Trường 14/03/2007 10 9.0 8.0
36 Nguyễn Danh Tuấn 29/11/2007 8.0 9.0
37 Nguyễn Trọng Tú 20/01/2007 9.0 9.0 8.5

Thống kê TX1 TX2 GK1 CK1 HK1


SL 20 34 37 0 0
8.0 – 10
% 54% 92% 100% 0% 0%
SL 0 3 0 0 0
6.5 – 7.9
% 0% 8% 0% 0% 0%
SL 0 0 0 0 0
5.0 – 6.4
% 0% 0% 0% 0% 0%
SL 0 0 0 0 0
3.5 – 4.9
% 0% 0% 0% 0% 0%
Số Học kỳ 1
Họ và tên Ngày sinh ĐĐG ĐĐG TBM
TT ĐĐG TX Nhận xét HK1
GK1 CK1 HK1
SL 0 0 0 0 0
0 – 3.4
% 0% 0% 0% 0% 0%
SL 20 37 37 0 0
Trên 5.0
% 54% 100% 100% 0% 0%
Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Tĩnh BẢNG ĐIỂM MÔN GIÁO DỤC ĐỊA PHƯƠNG LỚP 11A1

TRƯỜNG THPT LÝ TỰ TRỌNG HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2023 - 2024

Số Học kỳ 1
Họ và tên Ngày sinh ĐĐG ĐĐG TBM
TT Nhận xét HK1
GK1 CK1 HK1
1 Nguyễn Duy Hoàng Anh 05/08/2007
2 Nguyễn Bá Gia Bảo 14/11/2007
3 Nguyễn Quốc Bảo 28/03/2007
4 Trần Quốc Duy 31/08/2007
5 Nguyễn Quốc Dũng 26/04/2007
6 Lê Đình Thành Đạt 02/09/2007
7 Lê Quang Đạt 30/05/2007
8 Nguyễn Hữu Đình 17/11/2007
9 Lê Đặng Trường Giang 16/10/2007
10 Nguyễn Quốc Hoàng 05/10/2007
11 Ngô Đức Huy 03/11/2007
12 Phan Công Huy 03/05/2007
13 Lê Thị Thanh Huyền 07/10/2007
14 Võ Đình Hùng 25/09/2007
15 Lê Phương Linh 18/03/2007
16 Nguyễn Hà Linh 13/04/2007
17 Nguyễn Thanh Mỹ 02/03/2007
18 Lê Hữu Nam 29/04/2007
19 Nguyễn Thị Như Ngọc 04/01/2007
20 Lê Trần Khôi Nguyên 07/04/2007
21 Trần Công Long Nhật 19/04/2007
22 Dương Thị Khang Nhi 06/03/2007
23 Nguyễn Đình Pháp 28/05/2007
24 Võ Hồng Phúc 17/01/2007
25 Nguyễn Thị Hà Phương 13/08/2007
26 Nguyễn Thị Thảo Phương 19/12/2007
27 Trịnh Thị Thanh Tâm 01/03/2007
28 Từ Dương Tuấn Thành 06/12/2007
29 Trần Lê Anh Thái 15/05/2007
30 Hoàng Lê Minh Thảo 22/09/2007
31 Trần Văn Thắng 07/12/2007
32 Nguyễn Minh Thư 12/03/2007
33 Nguyễn Thị Thùy Trang 31/05/2007
34 Phạm Hữu Trung 22/02/2007
35 Nguyễn Đức Trường 14/03/2007
36 Nguyễn Danh Tuấn 29/11/2007
37 Nguyễn Trọng Tú 20/01/2007

Thống kê GK1 CK1 HK1


SL 0 0 0
Đạt
% 0% 0% 0%
SL 0 0 0
Chưa đạt
% 0% 0% 0%
Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Tĩnh BẢNG ĐIỂM MÔN NGỮ VĂN LỚP 11A1
TRƯỜNG THPT LÝ TỰ TRỌNG HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2023 - 2024

Số Học kỳ 1
Họ và tên Ngày sinh ĐĐG ĐĐG TBM
TT ĐĐG TX Nhận xét HK1
GK1 CK1 HK1
1 Nguyễn Duy Hoàng Anh 05/08/2007 8.0 8.0 6.5
2 Nguyễn Bá Gia Bảo 14/11/2007 8.0
3 Nguyễn Quốc Bảo 28/03/2007 8.0 8.0 7.3
4 Trần Quốc Duy 31/08/2007 7.5 6.5 7.5
5 Nguyễn Quốc Dũng 26/04/2007 8.0 7.5 7.5
6 Lê Đình Thành Đạt 02/09/2007 10 7.5 8.0 7.5
7 Lê Quang Đạt 30/05/2007 7.5 7.5
8 Nguyễn Hữu Đình 17/11/2007 8.5 8.0 6.8
9 Lê Đặng Trường Giang 16/10/2007 10 8.0 8.0 7.0
10 Nguyễn Quốc Hoàng 05/10/2007 10 7.0 8.0 7.0
11 Ngô Đức Huy 03/11/2007 8.5 8.0
12 Phan Công Huy 03/05/2007 7.5 8.0
13 Lê Thị Thanh Huyền 07/10/2007 8.5 8.0 7.8
14 Võ Đình Hùng 25/09/2007 8.5 8.5 8.0
15 Lê Phương Linh 18/03/2007 8.5 7.5 6.5
16 Nguyễn Hà Linh 13/04/2007 8.5 7.8
17 Nguyễn Thanh Mỹ 02/03/2007 8.5 7.5 6.5
18 Lê Hữu Nam 29/04/2007 10 8.0 9.0
19 Nguyễn Thị Như Ngọc 04/01/2007 8.5 8.5 9.0
20 Lê Trần Khôi Nguyên 07/04/2007 8.0 8.0
21 Trần Công Long Nhật 19/04/2007 7.0 8.5 7.0
22 Dương Thị Khang Nhi 06/03/2007 10 8.0 7.5 8.0
23 Nguyễn Đình Pháp 28/05/2007 7.5 7.0 7.5
24 Võ Hồng Phúc 17/01/2007 7.0 6.5 6.8
25 Nguyễn Thị Hà Phương 13/08/2007 10 8.5 8.5 8.5
26 Nguyễn Thị Thảo Phương 19/12/2007 10 8.5 8.0 7.0
27 Trịnh Thị Thanh Tâm 01/03/2007 10 8.5 8.5 9.0
28 Từ Dương Tuấn Thành 06/12/2007 7.0 6.5
29 Trần Lê Anh Thái 15/05/2007 8.0 9.0 6.5
30 Hoàng Lê Minh Thảo 22/09/2007 8.0 9.0 7.5
31 Trần Văn Thắng 07/12/2007 10 8.0 8.0 8.3
32 Nguyễn Minh Thư 12/03/2007 8.0 8.5 7.0
33 Nguyễn Thị Thùy Trang 31/05/2007 10 9.5 7.5 8.5
34 Phạm Hữu Trung 22/02/2007 8.5 7.0 6.5
35 Nguyễn Đức Trường 14/03/2007 8.0 8.0
36 Nguyễn Danh Tuấn 29/11/2007 8.0 8.5 6.5
37 Nguyễn Trọng Tú 20/01/2007 10 7.0 6.5 6.5

Thống kê TX1 TX2 TX3 GK1 CK1 HK1


SL 11 27 21 9 0 0
8.0 – 10
% 30% 73% 57% 24% 0% 0%
SL 0 10 10 24 0 0
6.5 – 7.9
% 0% 27% 27% 65% 0% 0%
SL 0 0 0 0 0 0
5.0 – 6.4
% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
SL 0 0 0 0 0 0
3.5 – 4.9
% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
Số Học kỳ 1
Họ và tên Ngày sinh ĐĐG ĐĐG TBM
TT ĐĐG TX Nhận xét HK1
GK1 CK1 HK1
SL 0 0 0 0 0 0
0 – 3.4
% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
SL 11 37 31 33 0 0
Trên 5.0
% 30% 100% 84% 89% 0% 0%
Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Tĩnh BẢNG ĐIỂM MÔN LỊCH SỬ LỚP 11A1
TRƯỜNG THPT LÝ TỰ TRỌNG HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2023 - 2024

Số Học kỳ 1
Họ và tên Ngày sinh ĐĐG ĐĐG TBM
TT ĐĐG TX Nhận xét HK1
GK1 CK1 HK1
1 Nguyễn Duy Hoàng Anh 05/08/2007 9.0 9.0 7.0
2 Nguyễn Bá Gia Bảo 14/11/2007 9.5 9.5
3 Nguyễn Quốc Bảo 28/03/2007 10 8.0 9.3
4 Trần Quốc Duy 31/08/2007 9.0 9.5 8.0
5 Nguyễn Quốc Dũng 26/04/2007 10 8.5 9.0
6 Lê Đình Thành Đạt 02/09/2007 10 9.0 9.3
7 Lê Quang Đạt 30/05/2007 10 9.0 9.5
8 Nguyễn Hữu Đình 17/11/2007 9.0 8.5
9 Lê Đặng Trường Giang 16/10/2007 9.0 9.0
10 Nguyễn Quốc Hoàng 05/10/2007 9.0 8.5
11 Ngô Đức Huy 03/11/2007 10 9.0 9.8
12 Phan Công Huy 03/05/2007 10 8.0 9.3
13 Lê Thị Thanh Huyền 07/10/2007 10 8.5 9.8
14 Võ Đình Hùng 25/09/2007 9.0 8.0
15 Lê Phương Linh 18/03/2007 10 9.0 9.0
16 Nguyễn Hà Linh 13/04/2007 8.5 8.5
17 Nguyễn Thanh Mỹ 02/03/2007 8.7 8.3
18 Lê Hữu Nam 29/04/2007 10 8.7 9.0
19 Nguyễn Thị Như Ngọc 04/01/2007 8.7 9.8
20 Lê Trần Khôi Nguyên 07/04/2007 9.0 9.0
21 Trần Công Long Nhật 19/04/2007 9.0 9.0
22 Dương Thị Khang Nhi 06/03/2007 10 9.0 8.5
23 Nguyễn Đình Pháp 28/05/2007 9.5 8.0
24 Võ Hồng Phúc 17/01/2007 9.7 7.0
25 Nguyễn Thị Hà Phương 13/08/2007 10 9.5 9.0
26 Nguyễn Thị Thảo Phương 19/12/2007 8.7 9.0
27 Trịnh Thị Thanh Tâm 01/03/2007 8.0 9.0
28 Từ Dương Tuấn Thành 06/12/2007 10 10 9.5
29 Trần Lê Anh Thái 15/05/2007 10 8.7 9.3
30 Hoàng Lê Minh Thảo 22/09/2007 8.7 9.5
31 Trần Văn Thắng 07/12/2007 10 8.5 7.5
32 Nguyễn Minh Thư 12/03/2007 9.0 9.3
33 Nguyễn Thị Thùy Trang 31/05/2007 10 10 9.5
34 Phạm Hữu Trung 22/02/2007 9.5 9.3
35 Nguyễn Đức Trường 14/03/2007 10 9.0 9.3
36 Nguyễn Danh Tuấn 29/11/2007 9.5 7.5
37 Nguyễn Trọng Tú 20/01/2007 9.0 9.7 8.0

Thống kê TX1 TX2 GK1 CK1 HK1


SL 21 37 31 0 0
8.0 – 10
% 57% 100% 84% 0% 0%
SL 0 0 4 0 0
6.5 – 7.9
% 0% 0% 11% 0% 0%
SL 0 0 0 0 0
5.0 – 6.4
% 0% 0% 0% 0% 0%
SL 0 0 0 0 0
3.5 – 4.9
% 0% 0% 0% 0% 0%
Số Học kỳ 1
Họ và tên Ngày sinh ĐĐG ĐĐG TBM
TT ĐĐG TX Nhận xét HK1
GK1 CK1 HK1
SL 0 0 0 0 0
0 – 3.4
% 0% 0% 0% 0% 0%
SL 21 37 35 0 0
Trên 5.0
% 57% 100% 95% 0% 0%
Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Tĩnh BẢNG ĐIỂM MÔN TIẾNG ANH LỚP 11A1
TRƯỜNG THPT LÝ TỰ TRỌNG HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2023 - 2024

Số Học kỳ 1
Họ và tên Ngày sinh ĐĐG ĐĐG TBM
TT ĐĐG TX Nhận xét HK1
GK1 CK1 HK1
1 Nguyễn Duy Hoàng Anh 05/08/2007 9.0 8.0 7.0
2 Nguyễn Bá Gia Bảo 14/11/2007 8.0 8.0
3 Nguyễn Quốc Bảo 28/03/2007 8.0 5.0 8.2
4 Trần Quốc Duy 31/08/2007 8.0 7.0 8.8
5 Nguyễn Quốc Dũng 26/04/2007 9.0 5.0 7.0
6 Lê Đình Thành Đạt 02/09/2007 8.0 7.0 6.0
7 Lê Quang Đạt 30/05/2007 8.0 7.0 7.2
8 Nguyễn Hữu Đình 17/11/2007 8.0 7.0 8.5
9 Lê Đặng Trường Giang 16/10/2007 8.0 7.0 4.7
10 Nguyễn Quốc Hoàng 05/10/2007 8.0 6.0 8.0
11 Ngô Đức Huy 03/11/2007 9.0 7.0 8.8
12 Phan Công Huy 03/05/2007 9.0 9.0 9.5
13 Lê Thị Thanh Huyền 07/10/2007 9.0 6.0 9.3
14 Võ Đình Hùng 25/09/2007 10 9.0 9.5
15 Lê Phương Linh 18/03/2007 8.0 8.0 9.5
16 Nguyễn Hà Linh 13/04/2007 9.0 5.0 6.5
17 Nguyễn Thanh Mỹ 02/03/2007 8.0 6.0 7.7
18 Lê Hữu Nam 29/04/2007 10 9.0
19 Nguyễn Thị Như Ngọc 04/01/2007 10 8.0 8.8
20 Lê Trần Khôi Nguyên 07/04/2007 9.0 6.0
21 Trần Công Long Nhật 19/04/2007 9.0 7.0 7.4
22 Dương Thị Khang Nhi 06/03/2007 9.0 6.0 8.0
23 Nguyễn Đình Pháp 28/05/2007 6.0 7.6
24 Võ Hồng Phúc 17/01/2007 9.0 8.0 8.0
25 Nguyễn Thị Hà Phương 13/08/2007 10 9.0 8.0
26 Nguyễn Thị Thảo Phương 19/12/2007 8.0 7.0 8.0
27 Trịnh Thị Thanh Tâm 01/03/2007 10 8.0 9.0
28 Từ Dương Tuấn Thành 06/12/2007 9.0 8.0 7.8
29 Trần Lê Anh Thái 15/05/2007 8.0 6.0 4.0
30 Hoàng Lê Minh Thảo 22/09/2007 9.0 9.0 8.7
31 Trần Văn Thắng 07/12/2007 9.0 9.0 7.9
32 Nguyễn Minh Thư 12/03/2007 8.0 6.0 6.8
33 Nguyễn Thị Thùy Trang 31/05/2007 9.0 9.0 9.6
34 Phạm Hữu Trung 22/02/2007 8.0 8.0 9.2
35 Nguyễn Đức Trường 14/03/2007 10 9.0
36 Nguyễn Danh Tuấn 29/11/2007 9.0 9.0 9.8
37 Nguyễn Trọng Tú 20/01/2007 8.0 7.0 6.4

Thống kê TX1 TX2 GK1 CK1 HK1


SL 36 17 19 0 0
8.0 – 10
% 97% 46% 51% 0% 0%
SL 0 9 10 0 0
6.5 – 7.9
% 0% 24% 27% 0% 0%
SL 0 11 2 0 0
5.0 – 6.4
% 0% 30% 5% 0% 0%
SL 0 0 2 0 0
3.5 – 4.9
% 0% 0% 5% 0% 0%
Số Học kỳ 1
Họ và tên Ngày sinh ĐĐG ĐĐG TBM
TT ĐĐG TX Nhận xét HK1
GK1 CK1 HK1
SL 0 0 0 0 0
0 – 3.4
% 0% 0% 0% 0% 0%
SL 36 37 31 0 0
Trên 5.0
% 97% 100% 84% 0% 0%
Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Tĩnh BẢNG ĐIỂM MÔN GDCD LỚP 11A1
TRƯỜNG THPT LÝ TỰ TRỌNG HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2023 - 2024

Số Học kỳ 1
Họ và tên Ngày sinh ĐĐG ĐĐG TBM
TT Nhận xét HK1
GK1 CK1 HK1
1 Nguyễn Duy Hoàng Anh 05/08/2007
2 Nguyễn Bá Gia Bảo 14/11/2007
3 Nguyễn Quốc Bảo 28/03/2007
4 Trần Quốc Duy 31/08/2007
5 Nguyễn Quốc Dũng 26/04/2007
6 Lê Đình Thành Đạt 02/09/2007
7 Lê Quang Đạt 30/05/2007
8 Nguyễn Hữu Đình 17/11/2007
9 Lê Đặng Trường Giang 16/10/2007
10 Nguyễn Quốc Hoàng 05/10/2007
11 Ngô Đức Huy 03/11/2007
12 Phan Công Huy 03/05/2007
13 Lê Thị Thanh Huyền 07/10/2007
14 Võ Đình Hùng 25/09/2007
15 Lê Phương Linh 18/03/2007
16 Nguyễn Hà Linh 13/04/2007
17 Nguyễn Thanh Mỹ 02/03/2007
18 Lê Hữu Nam 29/04/2007
19 Nguyễn Thị Như Ngọc 04/01/2007
20 Lê Trần Khôi Nguyên 07/04/2007
21 Trần Công Long Nhật 19/04/2007
22 Dương Thị Khang Nhi 06/03/2007
23 Nguyễn Đình Pháp 28/05/2007
24 Võ Hồng Phúc 17/01/2007
25 Nguyễn Thị Hà Phương 13/08/2007
26 Nguyễn Thị Thảo Phương 19/12/2007
27 Trịnh Thị Thanh Tâm 01/03/2007
28 Từ Dương Tuấn Thành 06/12/2007
29 Trần Lê Anh Thái 15/05/2007
30 Hoàng Lê Minh Thảo 22/09/2007
31 Trần Văn Thắng 07/12/2007
32 Nguyễn Minh Thư 12/03/2007
33 Nguyễn Thị Thùy Trang 31/05/2007
34 Phạm Hữu Trung 22/02/2007
35 Nguyễn Đức Trường 14/03/2007
36 Nguyễn Danh Tuấn 29/11/2007
37 Nguyễn Trọng Tú 20/01/2007

Thống kê GK1 CK1 HK1


SL 0 0 0
8.0 – 10
% 0% 0% 0%
SL 0 0 0
6.5 – 7.9
% 0% 0% 0%
SL 0 0 0
5.0 – 6.4
% 0% 0% 0%
SL 0 0 0
3.5 – 4.9
% 0% 0% 0%
Số Học kỳ 1
Họ và tên Ngày sinh ĐĐG ĐĐG TBM
TT Nhận xét HK1
GK1 CK1 HK1
SL 0 0 0
0 – 3.4
% 0% 0% 0%
SL 0 0 0
Trên 5.0
% 0% 0% 0%
Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Tĩnh BẢNG ĐIỂM MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT LỚP 11A1

TRƯỜNG THPT LÝ TỰ TRỌNG HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2023 - 2024

Số Học kỳ 1
Họ và tên Ngày sinh ĐĐG ĐĐG TBM
TT ĐĐG TX Nhận xét HK1
GK1 CK1 HK1
1 Nguyễn Duy Hoàng Anh 05/08/2007 Đ Đ
2 Nguyễn Bá Gia Bảo 14/11/2007 Đ Đ
3 Nguyễn Quốc Bảo 28/03/2007 Đ Đ
4 Trần Quốc Duy 31/08/2007 Đ Đ
5 Nguyễn Quốc Dũng 26/04/2007 Đ Đ
6 Lê Đình Thành Đạt 02/09/2007 Đ Đ
7 Lê Quang Đạt 30/05/2007 Đ Đ
8 Nguyễn Hữu Đình 17/11/2007 Đ Đ
9 Lê Đặng Trường Giang 16/10/2007 Đ Đ
10 Nguyễn Quốc Hoàng 05/10/2007 Đ Đ
11 Ngô Đức Huy 03/11/2007 Đ Đ
12 Phan Công Huy 03/05/2007 Đ Đ
13 Lê Thị Thanh Huyền 07/10/2007 Đ Đ
14 Võ Đình Hùng 25/09/2007 Đ Đ
15 Lê Phương Linh 18/03/2007 Đ Đ
16 Nguyễn Hà Linh 13/04/2007 Đ Đ
17 Nguyễn Thanh Mỹ 02/03/2007 Đ Đ
18 Lê Hữu Nam 29/04/2007 Đ Đ
19 Nguyễn Thị Như Ngọc 04/01/2007 Đ Đ
20 Lê Trần Khôi Nguyên 07/04/2007 Đ Đ
21 Trần Công Long Nhật 19/04/2007 Đ Đ
22 Dương Thị Khang Nhi 06/03/2007 Đ Đ
23 Nguyễn Đình Pháp 28/05/2007 Đ Đ
24 Võ Hồng Phúc 17/01/2007 Đ Đ
25 Nguyễn Thị Hà Phương 13/08/2007 Đ Đ
26 Nguyễn Thị Thảo Phương 19/12/2007 Đ Đ
27 Trịnh Thị Thanh Tâm 01/03/2007 Đ Đ
28 Từ Dương Tuấn Thành 06/12/2007 Đ Đ
29 Trần Lê Anh Thái 15/05/2007 Đ Đ
30 Hoàng Lê Minh Thảo 22/09/2007 Đ Đ
31 Trần Văn Thắng 07/12/2007 Đ Đ
32 Nguyễn Minh Thư 12/03/2007 Đ Đ
33 Nguyễn Thị Thùy Trang 31/05/2007 Đ Đ
34 Phạm Hữu Trung 22/02/2007 Đ Đ
35 Nguyễn Đức Trường 14/03/2007 Đ Đ
36 Nguyễn Danh Tuấn 29/11/2007 Đ Đ
37 Nguyễn Trọng Tú 20/01/2007 Đ Đ

Thống kê TX1 GK1 CK1 HK1


SL 37 37 0 0
Đạt
% 100% 100% 0% 0%
SL 0 0 0 0
Chưa đạt
% 0% 0% 0% 0%
Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Tĩnh BẢNG ĐIỂM MÔN GDQP AN LỚP 11A1
TRƯỜNG THPT LÝ TỰ TRỌNG HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2023 - 2024

Số Học kỳ 1
Họ và tên Ngày sinh ĐĐG ĐĐG TBM
TT Nhận xét HK1
GK1 CK1 HK1
1 Nguyễn Duy Hoàng Anh 05/08/2007
2 Nguyễn Bá Gia Bảo 14/11/2007
3 Nguyễn Quốc Bảo 28/03/2007
4 Trần Quốc Duy 31/08/2007
5 Nguyễn Quốc Dũng 26/04/2007
6 Lê Đình Thành Đạt 02/09/2007
7 Lê Quang Đạt 30/05/2007
8 Nguyễn Hữu Đình 17/11/2007
9 Lê Đặng Trường Giang 16/10/2007
10 Nguyễn Quốc Hoàng 05/10/2007
11 Ngô Đức Huy 03/11/2007
12 Phan Công Huy 03/05/2007
13 Lê Thị Thanh Huyền 07/10/2007
14 Võ Đình Hùng 25/09/2007
15 Lê Phương Linh 18/03/2007
16 Nguyễn Hà Linh 13/04/2007
17 Nguyễn Thanh Mỹ 02/03/2007
18 Lê Hữu Nam 29/04/2007
19 Nguyễn Thị Như Ngọc 04/01/2007
20 Lê Trần Khôi Nguyên 07/04/2007
21 Trần Công Long Nhật 19/04/2007
22 Dương Thị Khang Nhi 06/03/2007
23 Nguyễn Đình Pháp 28/05/2007
24 Võ Hồng Phúc 17/01/2007
25 Nguyễn Thị Hà Phương 13/08/2007
26 Nguyễn Thị Thảo Phương 19/12/2007
27 Trịnh Thị Thanh Tâm 01/03/2007
28 Từ Dương Tuấn Thành 06/12/2007
29 Trần Lê Anh Thái 15/05/2007
30 Hoàng Lê Minh Thảo 22/09/2007
31 Trần Văn Thắng 07/12/2007
32 Nguyễn Minh Thư 12/03/2007
33 Nguyễn Thị Thùy Trang 31/05/2007
34 Phạm Hữu Trung 22/02/2007
35 Nguyễn Đức Trường 14/03/2007
36 Nguyễn Danh Tuấn 29/11/2007
37 Nguyễn Trọng Tú 20/01/2007

Thống kê GK1 CK1 HK1


SL 0 0 0
8.0 – 10
% 0% 0% 0%
SL 0 0 0
6.5 – 7.9
% 0% 0% 0%
SL 0 0 0
5.0 – 6.4
% 0% 0% 0%
SL 0 0 0
3.5 – 4.9
% 0% 0% 0%
Số Học kỳ 1
Họ và tên Ngày sinh ĐĐG ĐĐG TBM
TT Nhận xét HK1
GK1 CK1 HK1
SL 0 0 0
0 – 3.4
% 0% 0% 0%
SL 0 0 0
Trên 5.0
% 0% 0% 0%
Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Tĩnh BẢNG ĐIỂM MÔN NGHỀ PHỔ THÔNG LỚP 11A1

TRƯỜNG THPT LÝ TỰ TRỌNG HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2023 - 2024

Số Học kỳ 1
Họ và tên Ngày sinh ĐĐG ĐĐG TBM
TT Nhận xét HK1
GK1 CK1 HK1
1 Nguyễn Duy Hoàng Anh 05/08/2007
2 Nguyễn Bá Gia Bảo 14/11/2007
3 Nguyễn Quốc Bảo 28/03/2007
4 Trần Quốc Duy 31/08/2007
5 Nguyễn Quốc Dũng 26/04/2007
6 Lê Đình Thành Đạt 02/09/2007
7 Lê Quang Đạt 30/05/2007
8 Nguyễn Hữu Đình 17/11/2007
9 Lê Đặng Trường Giang 16/10/2007
10 Nguyễn Quốc Hoàng 05/10/2007
11 Ngô Đức Huy 03/11/2007
12 Phan Công Huy 03/05/2007
13 Lê Thị Thanh Huyền 07/10/2007
14 Võ Đình Hùng 25/09/2007
15 Lê Phương Linh 18/03/2007
16 Nguyễn Hà Linh 13/04/2007
17 Nguyễn Thanh Mỹ 02/03/2007
18 Lê Hữu Nam 29/04/2007
19 Nguyễn Thị Như Ngọc 04/01/2007
20 Lê Trần Khôi Nguyên 07/04/2007
21 Trần Công Long Nhật 19/04/2007
22 Dương Thị Khang Nhi 06/03/2007
23 Nguyễn Đình Pháp 28/05/2007
24 Võ Hồng Phúc 17/01/2007
25 Nguyễn Thị Hà Phương 13/08/2007
26 Nguyễn Thị Thảo Phương 19/12/2007
27 Trịnh Thị Thanh Tâm 01/03/2007
28 Từ Dương Tuấn Thành 06/12/2007
29 Trần Lê Anh Thái 15/05/2007
30 Hoàng Lê Minh Thảo 22/09/2007
31 Trần Văn Thắng 07/12/2007
32 Nguyễn Minh Thư 12/03/2007
33 Nguyễn Thị Thùy Trang 31/05/2007
34 Phạm Hữu Trung 22/02/2007
35 Nguyễn Đức Trường 14/03/2007
36 Nguyễn Danh Tuấn 29/11/2007
37 Nguyễn Trọng Tú 20/01/2007

Thống kê GK1 CK1 HK1


SL 0 0 0
8.0 – 10
% 0% 0% 0%
SL 0 0 0
6.5 – 7.9
% 0% 0% 0%
SL 0 0 0
5.0 – 6.4
% 0% 0% 0%
SL 0 0 0
3.5 – 4.9
% 0% 0% 0%
Số Học kỳ 1
Họ và tên Ngày sinh ĐĐG ĐĐG TBM
TT Nhận xét HK1
GK1 CK1 HK1
SL 0 0 0
0 – 3.4
% 0% 0% 0%
SL 0 0 0
Trên 5.0
% 0% 0% 0%
Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Tĩnh BẢNG ĐIỂM MÔN HĐ TN, HƯỚNG NGHIỆP LỚP 11A1

TRƯỜNG THPT LÝ TỰ TRỌNG HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2023 - 2024

Số Học kỳ 1
Họ và tên Ngày sinh ĐĐG ĐĐG TBM
TT Nhận xét HK1
GK1 CK1 HK1
1 Nguyễn Duy Hoàng Anh 05/08/2007
2 Nguyễn Bá Gia Bảo 14/11/2007
3 Nguyễn Quốc Bảo 28/03/2007
4 Trần Quốc Duy 31/08/2007
5 Nguyễn Quốc Dũng 26/04/2007
6 Lê Đình Thành Đạt 02/09/2007
7 Lê Quang Đạt 30/05/2007
8 Nguyễn Hữu Đình 17/11/2007
9 Lê Đặng Trường Giang 16/10/2007
10 Nguyễn Quốc Hoàng 05/10/2007
11 Ngô Đức Huy 03/11/2007
12 Phan Công Huy 03/05/2007
13 Lê Thị Thanh Huyền 07/10/2007
14 Võ Đình Hùng 25/09/2007
15 Lê Phương Linh 18/03/2007
16 Nguyễn Hà Linh 13/04/2007
17 Nguyễn Thanh Mỹ 02/03/2007
18 Lê Hữu Nam 29/04/2007
19 Nguyễn Thị Như Ngọc 04/01/2007
20 Lê Trần Khôi Nguyên 07/04/2007
21 Trần Công Long Nhật 19/04/2007
22 Dương Thị Khang Nhi 06/03/2007
23 Nguyễn Đình Pháp 28/05/2007
24 Võ Hồng Phúc 17/01/2007
25 Nguyễn Thị Hà Phương 13/08/2007
26 Nguyễn Thị Thảo Phương 19/12/2007
27 Trịnh Thị Thanh Tâm 01/03/2007
28 Từ Dương Tuấn Thành 06/12/2007
29 Trần Lê Anh Thái 15/05/2007
30 Hoàng Lê Minh Thảo 22/09/2007
31 Trần Văn Thắng 07/12/2007
32 Nguyễn Minh Thư 12/03/2007
33 Nguyễn Thị Thùy Trang 31/05/2007
34 Phạm Hữu Trung 22/02/2007
35 Nguyễn Đức Trường 14/03/2007
36 Nguyễn Danh Tuấn 29/11/2007
37 Nguyễn Trọng Tú 20/01/2007

Thống kê GK1 CK1 HK1


SL 0 0 0
Đạt
% 0% 0% 0%
SL 0 0 0
Chưa đạt
% 0% 0% 0%

You might also like