You are on page 1of 1

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA BẢNG ĐÁNH GIÁ MÔN LỊCH SỬ LỚP 11B4

TRƯỜNG THPT NGUYỄN VĂN TRỖI HKII, NĂM HỌC 2021-2022

ĐĐG TX ĐĐG ĐĐG TBM TBM


STT Họ và tên Mã học sinh Ngày sinh Nhận xét HK Nhận xét CN
1 2 GK CK HK CN
1 Đào Linh An 20200137 27/03/2005 9.5
2 Lê Mạnh An 20200138 07/03/2005 8.8
3 Trần Lê Quỳnh Anh 20200140 05/04/2005 7.8
4 Đinh Nguyễn Gia Bảo 20200141 28/10/2005 8.0
5 Phạm Trần Mỹ Duyên 20200142 24/04/2005 7.3
6 Hoàng Đức Đạt 20200143 03/02/2005 8.8
7 Võ Thành Đạt 20200144 11/12/2004 7.8
8 Nguyễn Thanh Đoàn 20200145 26/12/2005 7.5
9 Dương Thị Ngọc Huyền 20200146 27/01/2005 6.0
10 Huỳnh Phương Khanh 20200147 29/08/2005 5.3
11 Nguyễn Phan Nguyên Khôi 20200148 04/07/2005 8.5
12 Trần Đình Anh Khôi 20200149 03/01/2005 4.0
13 Trần Phương Linh 20200150 14/04/2005 8.3
14 Bùi Nguyễn Khánh Nghi 2019_359 10/10/2003 6.0
15 Đào Duy Bảo Ngọc 20200151 22/05/2005 9.5
16 Nguyễn Phạm Thanh Nhàn 20200152 19/11/2005 9.0
17 Đặng Ý Nhi 20200153 21/03/2005 8.5
18 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 41.018.2020.369 06/01/2005 7.3
19 Thiều Thị Mai Phương 20200154 23/12/2005 9.8
20 Nguyễn Trường Quân 20200155 05/10/2005 7.3
21 Cao Phương Quyên 20200156 05/10/2005 10
22 Nguyễn Anh Tài 20200157 13/04/2005 8.5
23 Nguyễn Võ Minh Thy 20200159 23/05/2005 9.3
24 Nguyễn Đoàn Nhật Tiến 20200160 09/09/2005 5.0
25 Đoàn Quang Trung 20200162 13/11/2005 5.3
26 Nguyễn Bá Tùng 20200163 16/12/2005 9.0
27 Đặng Nhật Phương Uyên 20200164 04/11/2005 9.8
28 Lê Phùng Như Ý 20200165 13/06/2005 9.3
29 Huỳnh Như Bảo 20200166 22/08/2005 4.5
30 Nguyễn Khải Hoàn 20200167 07/05/2005 8.5
31 Nguyễn Việt Hoàng 20200168 16/03/2005 8.0
32 Trần Quang Huy 20200169 06/08/2005 8.0
33 Ngô Phạm Ái Huyên 20200170 14/04/2005 7.5
34 Nguyễn Đình Thiên Kim 20200171 01/01/2005 8.0
35 Nguyễn Hoàng Phụng Miên 20200172 04/07/2005 9.3
36 Đoàn Bảo Ngân 20200173 06/01/2005 5.0
37 Nguyễn Hồ Như Ngọc 20200174 13/02/2005 9.5
38 Phạm Viên Như 20200175 09/10/2005 7.3
39 Nguyễn Tuy Phong 20200176 23/11/2005 10
40 Trần Lương Minh Phú 20200177 04/11/2005 8.3
41 Nguyễn Hà Thu 20200178 18/10/2005 9.3
42 Nguyễn Vương Thanh Trúc 20200179 27/10/2005 7.5
43 Đoàn Anh Tuấn 20200180 06/12/2005 6.8
44 Nguyễn Lê Hoàng Việt 20200181 27/08/2005 7.0

You might also like