Professional Documents
Culture Documents
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Môn Điểm Xếp thứ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Môn Điểm Xếp thứ
22 022 Bùi Trường Bách 28/06/2008 Trần Mai Ninh Toán 8.75 64
1 023 Lê Hương Giang 02/01/2008 Tố Như Toán 3.0 142
2 024 Nguyễn Gia Bảo 16/08/2008 Thiệu Khánh Toán 10.0 39
3 025 Trần Gia Bảo 26/01/2008 Đông Văn Toán 6.0 91
4 026 Hoàng Ngọc Bảo 14/08/2008 Minh Khai Toán 2.0 153
5 027 Trịnh Ngọc Bích 04/11/2008 Tây Đô Toán 12.0 23
6 028 Nguyễn Bảo Châu 22/03/2008 Trần Mai Ninh Toán 6.0 91
7 029 Nguyễn Lê Nguyên Chươn 30/10/2008 Trần Mai Ninh Toán 13.5 15
8 030 Hà Đình Công 19/07/2008 Thống Nhất Toán 12.5 19
9 031 Lê Hồng Diễm 26/9/2008 Lý Tự Trọng Toán 5.0 113
10 032 Nguyễn Duy Dũng 25/4/2008 Quang Trung Toán 10.0 39
11 033 Phùng Tiến Dũng 27/11/2008 Quang Trung Toán 6.0 91
12 034 Nguyễn Đức Duy 10/04/2008 Quảng Thành Toán 10.0 39
13 035 Phạm Đức Duy 29/11/2008 Trần Mai Ninh Toán 9.25 57
14 036 Nguyễn Đăng Dương 10/1/2008 Trần Phú Toán 12.0 23
15 037 Nguyễn Thái Dương 25/01/2008 Tây Đô Toán 11.5 30
16 038 Nguyễn Hữu Đại 15/11/2008 Trần Mai Ninh Toán 12.0 23
17 039 Nguyễn Hữu Đạt 24/9/2008 Đông Cương Toán 10.25 37
18 040 Trần Đình Thành Đạt 01/09/2008 Thiệu Khánh Toán Không xếp hạng
19 041 Đoàn Thành Đạt 13/06/2008 Trần Mai Ninh Toán 6.0 91
20 042 Mai Trọng Đạt 15/01/2008 Trần Mai Ninh Toán 8.0 70
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Môn Điểm Xếp thứ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Môn Điểm Xếp thứ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Môn Điểm Xếp thứ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Môn Điểm Xếp thứ
18 106 Nguyễn Thị Thùy Linh 12/10/2008 Quảng Thành Toán 4.75 119
19 107 Nguyễn Thanh Loan 17/11/2008 Tây Đô Toán 14.5 8
20 108 Lê Hoàng Long 09/02/2008 Điện Biên Toán 5.5 105
21 109 Nguyễn Hoàng Long 13/09/2008 Đông Cương Toán 7.0 80
22 110 Lê Nguyên Long 28/09/2008 Minh Khai Toán 6.0 91
1 111 Lê Đại Lộc 24/12/2009 Đông Hải Toán 1.0 165
2 112 Đào Xuân Lộc 14/02/2008 Quang Trung Toán 5.5 105
3 113 Mai Xuân Lộc 16/06/2008 Trần Mai Ninh Toán 10.0 39
4 114 Trịnh Thế Lợi 11/12/2008 Nguyễn Đan Toán 12.5 19
5 115 Trương Đức Lương 27/07/2008 Quảng Thắng Toán Không xếp hạng
6 116 Trịnh Phú Lương 13/2/2008 Nguyễn Văn Trỗi Toán 12.0 23
7 117 Đỗ Thị Xuân Mai 13/10/2008 Trần Phú Toán 3.75 140
8 118 Lê Nguyễn Mạnh 24/05/2008 Toán 2.5 146
9 119 Lê Anh Minh 21/12/2008 Trần Mai Ninh Toán 7.75 76
10 120 Lê Anh Minh 21/12/2008 Trần Mai Ninh Toán Không xếp hạng
11 121 Hoàng Đức Minh 25/09/2008 Cù Chính Lan Toán 6.0 91
12 122 Nguyễn Hoàng Minh 11/1/2008 Thiệu Chính Toán Không xếp hạng
13 123 Lê Nhật Minh 05/03/2009 Nguyễn Văn Trỗi Toán 2.0 153
14 124 Trần Quốc Minh 17/07/2008 Trần Mai Ninh Toán 6.5 83
15 125 Nguyễn Tuấn Minh 2/13/2008 Nguyễn Chích Toán 10.5 35
16 126 Nguyễn Tuấn Minh 28/10/2008 Lý Tự Trọng Toán 6.0 91
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Môn Điểm Xếp thứ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Môn Điểm Xếp thứ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Môn Điểm Xếp thứ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Môn Điểm Xếp thứ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Môn Điểm Xếp thứ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Môn Điểm Xếp thứ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Môn Điểm Xếp thứ
11 253 Doãn Hữu Hải Đăng 8/14/2008 Đông Thịnh Hóa học 10.75 48
12 254 Lê Xuân Đức 01/08/2008 Đông Bắc Ga Hóa học 15.25 30
13 255 Nguyễn Mai Trung Hải 21/02/2008 TT. Hà Trung Hóa học Không xếp hạng
14 256 Lê Minh Hằng 16/12/2008 Phạm Văn Hinh Hóa học 16.0 20
15 257 Lê Thanh Hùng 5/23/2008 Đông Hòa Hóa học 16.75 12
16 258 Lưu An Huy 02/10/2008 Lý Tự Trọng Hóa học 4.0 65
17 259 Nguyễn Hoàng Huy 10/1/2008 Trần Mai Ninh Hóa học 16.25 19
18 260 Lê Quang Huy 25/07/2008 Nguyễn Đan Quế Hóa học 17.5 9
19 261 Nguyễn Thị Khánh Huyền 14/12/2008 Hoằng Phong Hóa học 12.25 43
20 262 Trần Đình Hưng 29/09/2008 Phạm Văn Hinh Hóa học 15.75 24
21 263 Trịnh Quang Hưng 13/02/2008 Trần Mai Ninh Hóa học 14.75 35
22 264 Phạm Tuấn Hưng 30/07/2008 Trần Mai Ninh Hóa học 12.5 41
1 265 Trịnh Đạt Hải Đăng 24/11/2008 Đông Bắc Ga Hóa học 4.0 65
2 266 Lê Mai Nguyên Khải 9/20/2008 Trần Mai Ninh Hóa học 18.25 4
3 267 Trịnh Văn Gia Khánh 21/06/2008 Trần Mai Ninh Hóa học 5.75 62
4 268 Lê Sỹ Khánh 12/13/2028 Đông Ninh Hóa học 18.75 1
5 269 Nguyễn Trọng Kiên 28/02/2008 Trần Mai Ninh Hóa học 13.75 38
6 270 Tống Ngọc Lâm 18/12/2009 Quang Trung Hóa học 4.5 63
7 271 Lê Công Linh 2/18/2008 Nguyễn Chích Hóa học 16.0 20
8 272 Lê Khánh Linh 23/01/2008 Trần Mai Ninh Hóa học 13.25 40
9 273 Lê Trần Phương Linh 10/07/2008 Trần Mai Ninh Hóa học 9.0 53
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Môn Điểm Xếp thứ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Môn Điểm Xếp thứ
9 295 Cao Hải Tinh 06/09/2008 Bắc Sơn Hóa học 4.5 63
10 296 Vũ Hoàng Tùng 15/12/2008 Tây Đô Hóa học 17.75 6
11 297 Cao Văn Việt 16/03/2008 Trần Mai Ninh Hóa học 12.5 41
12 298 Nguyễn Thành Vinh 13/08/2008 Vĩnh Hòa Hóa học 16.5 16
13 299 Nguyễn Thành Vinh 12/01/2008 Nguyễn Văn Trỗi Hóa học 10.75 48
14 300 Lê Thiện Vinh 1/30/2008 Trần Mai Ninh Hóa học 14.25 37
15 301 Lê Xuân Anh Vũ 11/08/2008 Trần Mai Ninh Hóa học 9.0 53
16 302 Đinh Trần Duy Anh 24/02/2008 Phạm Văn Hinh Sinh học 14.75 8
17 303 Nguyễn Đình Lê Anh 10/8/2008 Nguyễn Chích Sinh học 17.5 1
18 304 Lê Thị Ngọc Anh 21/11/2008 Nguyễn Du Sinh học 3.0 42
19 305 Hoàng Việt Anh 7/27/2008 Đông Nam Sinh học 15.5 7
20 306 Mai Ngọc Bích 03/08/2008 Tây Đô Sinh học 11.75 23
21 307 Trần Bảo Châu 06/06/2008 Trần Mai Ninh Sinh học 2.0 46
22 308 Lương Thị Kim Chi 14/07/2008 Minh Khai Sinh học 14.25 13
1 309 Nguyễn Đức Chung 28/10/2008 Trần Mai Ninh Sinh học 6.25 35
2 310 Trịnh Đức Dũng 21/07/2008 Tây Đô Sinh học 7.5 28
3 311 Nguyễn Tuấn Hoàng Duy 1/21/2008 Trần Mai Ninh Sinh học 12.5 18
4 312 Võ Hà Dương 9/11/2008 Trần Mai Ninh Sinh học 7.25 31
5 313 Trần Thùy Dương 02/12/2008 Điện Biên Sinh học 14.5 10
6 314 Đỗ Hoàng Đạt 04/02/2008 Trần Mai Ninh Sinh học 12.75 17
7 315 Trần Trường Giang 14/03/2008 Trần Mai Ninh Sinh học 5.25 40
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Môn Điểm Xếp thứ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Môn Điểm Xếp thứ
7 337 Đường Thị Phương Thảo 04/01/2008 Trần Mai Ninh Sinh học 3.0 44
8 338 Bùi Đức Thắng 27/03/2008 Lý Tự Trọng Sinh học 14.75 9
9 339 Trần Hữu Thắng 16/10/2008 Tây Đô Sinh học 12.0 21
10 340 Thiều Quang Thắng 4/1/2008 Đông Tiến Sinh học 16.75 4
11 341 Phạm Ngọc Thu 17/12/2008 Đông Bắc Ga Sinh học 12.0 22
12 342 Nguyễn Lê Anh Thư 03/06/2008 Điện Biên Sinh học 0.75 49
13 343 Trịnh Thị Huyền Trang 11/06/2008 Tây Đô Sinh học 11.0 24
14 344 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 8/12/2008 Nguyễn Chích Sinh học 13.75 16
15 345 Nguyễn Gia Trung 8/7/2008 Trần Mai Ninh Sinh học 2.75 45
16 346 Nguyễn Hoàng Tú 2/25/2008 Nguyễn Chích Sinh học 15.75 6
17 347 Lê Khả Tuấn Tú 29/11/2008 Minh Khai Sinh học 5.75 38
18 348 Nguyễn Ngọc Anh Tuấn 04/04/2008 Nguyễn Du Sinh học 7.5 30
19 349 Nguyễn Thị Uyên 06/07/2008 Đông Hải Sinh học 6.0 37
20 350 Trịnh Chấn Vũ 13/12/2008 Trần Mai Ninh Sinh học 7.25 32
21 351 Nguyễn Đăng Minh Vũ 8/24/2008 Nguyễn Chích Sinh học 17.0 2
22 377 Hoàng Gia Bảo 02/10/2008 Trần Phú Hóa học 10.75 48
1 352 Nguyễn Ngọc Bảo Anh 11/02/2008 Trần Mai Ninh Ngữ văn 12.75 33
2 353 Nguyễn Châu Anh 1/3/2008 Nguyễn Chích Ngữ văn 13.0 28
3 354 Phan Hà Anh 21/07/2008 Trần Mai Ninh Ngữ văn 12.0 44
4 355 Lê Mai Anh 04/04/2008 Minh Khai Ngữ văn 10.75 61
5 356 Lương Minh Anh 07/10/2008 Đông Thọ Ngữ văn 11.5 49
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Môn Điểm Xếp thứ
6 357 Nguyễn Lê Ngọc Anh 14/09/2008 Điện Biên Ngữ văn 7.25 72
7 358 Lê Phương Anh 21/01/2008 Điện Biên Ngữ văn 11.0 56
8 359 Dương Thị Quỳnh Anh 14/02/2008 Thiệu Dương Ngữ văn 12.5 37
9 360 Đỗ Thị Quỳnh Anh 08/05/2008 Đông Bắc Ga Ngữ văn 13.75 18
10 361 Đặng Thùy Anh 02/01/2008 Lý Tự Trọng Ngữ văn 12.75 33
11 362 Trịnh Việt Anh 03/02/2008 Trần Mai Ninh Ngữ văn 14.0 13
12 363 Đoàn Kim Ánh 04/04/2008 Bắc Sơn Ngữ văn 10.5 64
13 364 Vũ Ngọc Ánh 27/01/2008 Phạm Văn Hinh Ngữ văn 14.5 6
14 365 Nguyễn Phạm Ngọc Bích 09/10/2008 Đông Thọ Ngữ văn 12.0 44
15 366 Lê Trần Diệu Châu 10/02/2008 Lý Tự Trọng Ngữ văn 14.75 4
16 367 Đậu Quỳnh Chi 03/07/2008 Trần Mai Ninh Ngữ văn 15.0 1
17 368 Lê Thị Quỳnh Chi 23/11/2008 Trần Mai Ninh Ngữ văn 12.0 44
18 369 Lê Trúc Chi 11/6/2008 Nguyễn Chích Ngữ văn 10.75 61
19 370 Hoàng Ngọc Yến Chi 28/01/2008 Đông Thọ Ngữ văn 11.0 56
20 371 Nguyễn Gia Chinh 09/06/2008 Quảng Thành Ngữ văn 12.25 40
21 372 Lê Ngọc Diệp 21/08/2008 Trần Mai Ninh Ngữ văn Không xếp hạng
22 373 Lê Thùy Dung 2/24/2008 Trần Phú Ngữ văn Không xếp hạng
1 374 Vũ Thị Ánh Dương 17/11/2008 Vĩnh Phúc Ngữ văn 12.5 37
2 375 Lê Thị Thanh Dương 3/12/2008 Đông Thịnh Ngữ văn 13.5 20
3 376 Bùi Lê Thùy Dương 29/06/2008 Trần Mai Ninh Ngữ văn 12.75 33
4 377 Lê Hương Giang 02/01/2008 Tố Như Ngữ văn Không xếp hạng
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Môn Điểm Xếp thứ
5 378 Tạ Nguyễn Thu Giang 06/04/2008 Đông Thọ Ngữ văn 12.75 33
6 379 Lê Hà Minh Hằng 05/12/2008 Nguyễn Chích Ngữ văn 12.25 40
7 380 Nguyễn Trung Hiếu 11/08/2008 Trần Mai Ninh Ngữ văn 11.25 54
8 381 Nguyễn Khánh Huyền 16/04/2008 Nhữ Bá Sỹ Ngữ văn 14.5 6
9 382 Nguyễn Thị Khánh Huyền 11/06/2008 Tân Sơn Ngữ văn 12.25 40
10 383 Hoàng Thanh Huyền 27/08/2008 Thường Xuân Ngữ văn 15.0 1
11 384 Thiều Thị Mỹ Lệ 5/10/2008 Đông Tiến Ngữ văn 14.0 13
12 385 Đặng Hà Linh 15/08/2008 Đông Thọ Ngữ văn 10.5 64
13 386 Trần Hà Linh 23/4/2008 Vĩnh Thịnh Ngữ văn 13.5 20
14 387 Trịnh Khánh Linh 26/10/2008 Trần Mai Ninh Ngữ văn 13.5 20
15 388 Đỗ Ngọc Phương Linh 01/01/2008 Trần Mai Ninh Ngữ văn 12.5 37
16 389 Lê Thuỳ Linh 03/09/2008 Tây Đô Ngữ văn 13.5 20
17 390 Nguyễn Thị Phương Mai 09/03/2008 Vĩnh Yên Ngữ văn 13.75 18
18 391 Hà Lê Nguyệt Minh 28/07/2008 Quang Trung Ngữ văn 12.0 44
19 392 Nguyễn Lê Tú Minh 28/12/2008 Quang Trung Ngữ văn 11.5 49
20 393 Hoàng Lê Na 30/04/2008 Tây Đô Ngữ văn 14.0 13
21 394 Nguyễn Đoàn Khánh Ngọc 8/28/2008 Nguyễn Chích Ngữ văn 13.0 28
22 395 Nguyễn Minh Ngọc 8/15/2008 Trần Mai Ninh Ngữ văn 14.25 10
1 396 Hoàng Mai Như Ngọc 02/01/2008 Quang Trung Ngữ văn 10.75 61
2 397 Hoàng Nguyễn Bảo Nhi 11/12/2008 Quang Trung Ngữ văn 11.5 49
3 398 Đặng Hoàng Oanh 19/05/2008 Tây Đô Ngữ văn 14.0 13
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Môn Điểm Xếp thứ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Môn Điểm Xếp thứ
3 420 Nông Nguyên Anh 05/09/2008 Trần Mai Ninh Lịch sử 3.5 18
4 421 Nguyễn Lê Phương Anh 01/11/2008 Trần Mai Ninh Lịch sử Không xếp hạng
5 422 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 18/02/2008 Trần Mai Ninh Lịch sử Không xếp hạng
6 423 Trần Doãn Dũng 20/09/2008 Trần Mai Ninh Lịch sử Không xếp hạng
7 424 Lê Doãn Đạt 16/04/2008 Quang Phú Lịch sử Không xếp hạng
8 425 Trịnh Thị Hằng 30/01/2008 Vĩnh Minh Lịch sử 12.25 6
9 426 Lê Gia Hân 23/12/2008 Trần Mai Ninh Lịch sử 13.75 2
10 427 Trần Quốc Hoàn 22/11/2008 Nguyễn Văn Trỗi Lịch sử 8.0 16
11 428 Trịnh Hoàng Lâm 01/10/2008 Vĩnh Quang Lịch sử 11.75 9
12 429 Lâm Thị Hoàng Linh 8/18/2009 Đông Quang Lịch sử 11.75 9
13 430 Nguyễn Bảo Tuệ Linh 14/02/2008 Đông Thọ Lịch sử 3.5 18
14 431 Lê Hiền Mai 25/06/2008 Trần Mai Ninh Lịch sử 3.5 18
15 432 Trịnh Quang Minh 19/01/2008 Quang Trung Lịch sử 5.75 17
16 433 Ngân Tiến Minh 04/08/2008 Trần Mai Ninh Lịch sử Không xếp hạng
17 434 Trịnh Hà My 02/01/2008 Nguyễn Văn Trỗi Lịch sử Không xếp hạng
18 435 Nguyễn Thảo Nguyên 8/14/2008 TĐông Thịnh Lịch sử 12.25 6
19 436 Trương Thị Yến Nhi 12/11/2008 Đông Hải Lịch sử 8.75 15
20 437 Nguyễn Bá Thái Sơn 9/4/2008 Trần Mai Ninh Lịch sử 13.5 3
21 438 Mai Thị Phương Thảo 7/4/2008 Đông Quang Lịch sử 12.5 5
22 439 Trịnh Thị Phương Thảo 11/20/2008 Đông Ninh Lịch sử 12.0 8
1 440 Phạm Nguyễn Anh Thư 8/7/2008 Minh Khai Lịch sử 9.75 13
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Môn Điểm Xếp thứ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Môn Điểm Xếp thứ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Môn Điểm Xếp thứ
22 727 Đỗ Thị Hà Linh 23/09/2008 Trần Mai Ninh Ngữ văn 13.0 28
1 477 Nguyễn Viết Thành An 9/2/2008 Điện Biên Tiếng Anh 7.0 179
2 478 Bùi Châu Anh 08/06/2008 Nguyễn Du Tiếng Anh 7.8 168
3 479 Nguyễn Hoàng Châu Anh 12/02/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 14.5 45
4 480 Nguyễn Châu Anh 8/19/2010 Quang Trung Tiếng Anh 5.3 191
5 481 Nguyễn Châu Anh 21/12/2009 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 7.2 177
6 482 Hoàng Thị Châu Anh 20/02/2008 Nguyễn Hồng Lễ Tiếng Anh 16.8 9
7 483 Lê Lưu Diệp Anh 25/05/2008 Nguyễn Hồng Lễ Tiếng Anh 7.6 170
8 484 Trịnh Phương Diệp Anh 25/07/2009 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 3.6 200
9 485 Âu Hoàng Đức Anh 05/09/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 15.5 28
10 486 Nguyễn Phạm Đức Anh 17/02/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 11.8 89
11 487 Đinh Thị Hà Anh 07/02/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 11.2 101
12 488 Trần Ngọc Hoài Anh 27/3/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 17.3 5
13 489 Nguyễn Hoài Anh 29/10/2009 Thiệu Thịnh Tiếng Anh 7.2 178
14 490 Lê Hoàng Anh 28/07/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 9.8 128
15 491 Dương Tống Lan Anh 24/02/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 16.4 16
16 492 Nguyễn Linh Anh 24/06/2008 Điện Biên Tiếng Anh 6.0 188
17 493 Đỗ Thị Mai Anh 31/05/2008 TT Lam Sơn Tiếng Anh 4.8 194
18 494 Nguyễn Thị Mai Anh 24/09/2008 Nhữ Bá Sỹ Tiếng Anh 12.4 77
19 495 Lê Minh Anh 13/7/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 10.6 118
20 496 Lê Phương Anh 21/10/2009 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 5.4 190
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Môn Điểm Xếp thứ
21 497 Nguyễn Phương Anh 10/2/2008 Nguyễn Chích Tiếng Anh 9.0 144
22 498 Trịnh Vũ Phương Anh 8/9/2008 Nguyễn Chích Tiếng Anh 13.4 58
1 499 Lê Quỳnh Anh 09/09/2008 Nguyễn Chích Tiếng Anh 11.6 92
2 500 Lê Phạm Quỳnh Anh 04/10/2009 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 8.3 161
3 501 Vũ Phạm Quỳnh Anh 04/02/2008 Thống Nhất Tiếng Anh 6.2 186
4 502 Dương Thiệu Anh 16/10/2008 Đông Bắc Ga Tiếng Anh 16.8 9
5 503 Lương Nguyễn Trâm Anh 15/04/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 12.8 69
6 504 Nguyễn Lê Vân Anh 4/9/2008 Nguyễn Văn Trỗi Tiếng Anh 9.6 135
7 505 Lê Thị Vân Anh 20/08/2008 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 15.8 21
8 506 Nguyễn Thị Vân Anh 11/06/2008 Quang Trung Tiếng Anh 9.2 140
9 507 Hà Việt Anh 6/28/2008 Nguyễn Chích Tiếng Anh 15.0 36
10 508 Tào Thị Minh Ánh 11/02/2008 Nguyễn Văn Trỗi Tiếng Anh 6.6 182
11 509 Nguyễn Tự Bách 05/03/2008 Điện Biên Tiếng Anh 16.6 14
12 510 Nguyễn Gia Bảo 11/18/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 11.4 98
13 511 Thái Gia Bảo 1/20/2009 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 12.8 69
14 512 Trịnh Thị Ngọc Bích 02/11/2008 Tây Đô Tiếng Anh 10.1 126
15 513 Lê An Bình 12/12/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 13.6 56
16 514 Trần Lê Bình 04/02/2008 Điện Biên Tiếng Anh 9.6 135
17 515 Lê Bảo Châu 19/02/2008 Quang Trung Tiếng Anh 9.8 128
18 516 Nguyễn Bảo Châu 12/30/2008 Nguyễn Chích Tiếng Anh 15.8 21
19 517 Đỗ Bảo Chi 17/11/2009 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 8.0 165
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Môn Điểm Xếp thứ
20 518 Nguyễn Khánh Chi 06/09/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 6.8 180
21 519 Nguyễn Quỳnh Chi 11/20/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 9.4 138
22 520 Lê Thị Quỳnh Chi 18/08/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 9.8 128
1 521 Nguyễn Thị Hồng Cúc 6/22/2009 Vạn Hà Tiếng Anh 17.2 6
2 522 Lê Minh Diệp 7/29/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 15.4 29
3 523 Mai Ngọc Diệp 1/21/2008 Quang Trung Tiếng Anh 13.2 60
4 524 Thiều Thanh Diệp 05/09/2008 Đông Thọ Tiếng Anh 15.2 32
5 525 Hà Anh Dũng 2/12/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 10.8 110
6 526 Lương Trung Dũng 1/24/2008 Nguyễn Hồng Lễ Tiếng Anh 13.8 53
7 527 Tào Duy 23/01/2008 Tào Xuyên Tiếng Anh 6.4 185
8 528 Phạm Minh Duyên 5/22/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 13.0 64
9 529 Lê Ngọc Đăng Dương 19/08/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 12.2 81
10 530 Lê Thùy Dương 04/12/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 17.4 3
11 531 Nguyễn Linh Đan 11/20/2008 Nguyễn Văn Trỗi Tiếng Anh 12.8 69
12 532 Nguyễn Linh Đan 13/12/2008 Minh Khai Tiếng Anh 11.0 104
13 533 Phạm Uyển Linh Đan 19/04/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 9.0 144
14 534 Nguyễn Thị Anh Đào 10/27/2009 Hoằng Tân Tiếng Anh 10.2 123
15 535 Lưu Thành Đạt 7/5/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 15.6 24
16 536 Trương Hải Đăng 01/05/2008 Lê Đình Kiên Tiếng Anh 11.0 104
17 537 Lê Hồng Đăng 18/11/2008 Nhữ Bá Sỹ Tiếng Anh Không xếp hạng
18 538 Bùi Sỹ Đức 8/22/2008 Đông Bắc Ga Tiếng Anh 9.6 135
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Môn Điểm Xếp thứ
19 539 Quách Thị Hương Giang 08/10/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 11.8 89
20 540 Phạm Thu Giang 3/7/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 15.2 32
21 541 Nguyễn Khánh Hà 27/08/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 8.9 148
22 542 Nguyễn Ngọc Hà 22/06/2009 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 12.8 69
1 543 Nguyễn Thị Thanh Hà 2/22/2008 Quang Trung Tiếng Anh 10.2 123
2 544 Lê Thu Hà 06/02/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 17.2 6
3 545 Nguyễn Lê Vân Hà 01/07/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 14.9 41
4 546 Hồ Khánh Hạ 04/05/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 12.4 77
5 547 Trần Hồ Ngọc Hải 15/02/2008 Quảng Thịnh Tiếng Anh 4.0 196
6 548 Nguyễn Thị Thanh Hiền 03/02/2009 Đông Thọ Tiếng Anh 11.4 98
7 549 Trần Học Minh Hiếu 16/11/2008 Nguyễn Hồng Lễ Tiếng Anh 15.2 32
8 550 Trương Thanh Hiếu 20/09/2008 Trần Phú Tiếng Anh 10.8 110
9 551 Vũ Hữu Trung Hiếu 22/05/2008 Thiệu Lý Tiếng Anh Không xếp hạng
10 552 Trần Thị Phương Hoa 04/10/2008 Nguyễn Du Tiếng Anh 6.2 186
11 553 Trịnh Việt Hoàng 25/03/2008 Tây Đô Tiếng Anh 9.4 138
12 554 Nguyễn Thị Thu Huệ 15/09/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 16.0 20
13 555 Trịnh Việt Huy 19/05/2009 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 13.0 64
14 556 Trần Bích Huyền 31/05/2008 Đông Thọ Tiếng Anh 6.8 180
15 557 Dương Khánh Huyền 11/08/2009 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 7.4 173
16 558 Lữ Khánh Huyền 9/13/2009 Nguyễn Chích Tiếng Anh 13.2 60
17 559 Hà Hoàng Khánh Hưng 31/01/2008 Quang Trung Tiếng Anh 11.8 89
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Môn Điểm Xếp thứ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Môn Điểm Xếp thứ
17 581 Lê Hà Linh 09/05/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 9.8 128
18 582 Lê Hoàng Linh 3/8/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 15.3 31
19 583 Nguyễn Hoàng Linh 5/1/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 9.2 140
20 584 Nguyễn Khánh Linh 3/24/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 11.0 104
21 585 Nguyễn Thị Lệ Linh 04/12/2008 Nobel Tiếng Anh 8.8 149
22 586 Lê Phương Linh 11/08/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 17.6 2
1 587 Lê Phương Linh 9/3/2008 Quang Trung Tiếng Anh 8.8 149
2 588 Nguyễn Phương Linh 26/08/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh Không xếp hạng
3 589 Nguyễn Phương Linh 26/08/2009 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 15.6 24
4 590 Hà Thùy Linh 8/9/2008 Đông Khê Tiếng Anh 16.8 9
5 591 Đỗ Lê Trúc Linh 29/05/2009 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 8.4 158
6 592 Trịnh Tiểu Loan 25/03/2009 Tiếng Anh 7.6 170
7 593 Nguyễn Hà Gia Long 02/01/2008 Quang Trung Tiếng Anh 9.8 128
8 594 Lê Hải Long 3/6/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 9.7 134
9 595 Nguyễn Phi Long 2/22/2009 Đông Thọ Tiếng Anh 8.8 149
10 596 Nguyễn Thiên Long 07/07/2008 Nguyễn Hồng Lễ Tiếng Anh 6.6 182
11 597 Trương Tiến Long 09/09/2008 Đông Hải Tiếng Anh 12.0 88
12 598 Nguyễn Huy Lộc 03/09/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 14.2 50
13 599 Trần Vũ Hiền Mai 28/12/2008 Điện Biên Tiếng Anh 12.7 74
14 600 Lê Hoàng Mai 09/05/2009 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 10.8 110
15 601 Phạm Thanh Mai 27/05/2008 Điện Biên Tiếng Anh 10.6 118
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Môn Điểm Xếp thứ
16 602 Lê Thị Tuyết Mai 14/02/2008 Nguyễn Văn Trỗi Tiếng Anh 3.8 198
17 603 Nguyễn Văn Mạnh 20/02/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 10.8 110
18 604 Nguyễn Hữu Anh Minh 14/01/2008 Điện Biên Tiếng Anh 13.0 64
19 605 Lê Chí Minh 30/04/2008 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 4.6 195
20 606 Lê Hoàng Minh 03/03/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 15.2 32
21 607 Lê Thị Hồng Minh 23/09/2008 Đông Thọ Tiếng Anh 3.8 198
22 608 Nguyễn Hữu Minh 8/26/2008 Nguyễn Chích Tiếng Anh 13.4 58
1 609 Lê Mai Diệu My 08/12/2008 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 13.0 64
2 610 Trịnh Tô Gia My 7/8/2009 Nguyễn Hồng Lễ Tiếng Anh 10.8 110
3 611 Nguyễn Thị Hà My 11/11/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 16.2 18
4 612 Nguyễn Thảo My 05/02/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 9.2 140
5 613 Lê Hoàng Trà My 7/8/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 15.0 36
6 614 Nguyễn Hiếu Nam 20/09/2008 Đông Hải Tiếng Anh 16.2 18
7 615 Lê Đỗ Linh Nga 20/10/2008 Nguyễn Văn Trỗi Tiếng Anh 10.3 122
8 616 Nguyễn Phương Nga 04/01/2008 Minh Khai Tiếng Anh 15.0 36
9 617 Lê Hoàng Ngân 1/4/2008 Minh Khai Tiếng Anh 7.8 168
10 618 Nguyễn Thị Kim Ngân 26/07/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 14.4 47
11 619 Trần Thanh Ngân 4/14/2008 Quang Trung Tiếng Anh 12.1 84
12 620 Cao Ngọc Thiên Ngân 21/03/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 12.1 84
13 621 Nguyễn Bảo Ngọc 2/3/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 9.8 128
14 622 Hoàng Minh Ngọc 07/10/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 14.8 43
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Môn Điểm Xếp thứ
15 623 Vũ Minh Ngọc 10/29/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 16.8 9
16 624 Nguyễn Như Ngọc 3/11/2009 Điện Biên Tiếng Anh Không xếp hạng
17 625 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 28/05/2008 Quảng Châu Tiếng Anh 7.4 173
18 626 Bùi Hoàng Nhật 1/1/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 13.6 56
19 627 Lê Ngọc Nhi 30/09/2009 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 11.6 92
20 628 Bùi Thị Thảo Nhi 10/07/2008 Đông Cương Tiếng Anh 6.6 182
21 629 Nguyễn Yến Nhi 2/22/2008 Quang Trung Tiếng Anh 8.2 162
22 630 Mai Hoàng Phan 17/02/2008 Lý Thường Kiệt Tiếng Anh Không xếp hạng
1 631 Trần Tuấn Phan 12/9/2008 Nguyễn Chích Tiếng Anh 15.0 36
2 632 Nguyễn Hoàng Đức Phú 03/10/2008 Cù Chính Lan Tiếng Anh 8.2 162
3 633 Lê Trần Bích Phương 2/12/2009 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 11.6 92
4 634 Lê Hà Phương 10/10/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 8.6 153
5 635 Lê Hà Phương 09/05/2008 Nguyễn Chích Tiếng Anh 13.8 53
6 636 Đỗ Đoàn Mai Phương 02/06/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 12.8 69
7 637 Lưu Minh Phương 15/08/2008 Quang Trung Tiếng Anh 8.8 149
8 638 Nguyễn Thị Minh Phương 02/01/2008 Cù Chính Lan Tiếng Anh 8.4 158
9 639 Trần Vũ Nguyên Phương 07/10/2008 Nguyễn Hồng Lễ Tiếng Anh 15.6 24
10 640 Đỗ Thu Phương 05/11/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 17 8
11 641 Đỗ Thu Phương 05/11/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh Không xếp hạng
12 642 Trần Minh Quang 8/17/2008 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 11.4 98
13 643 Nguyễn Nhật Quang 2/22/2008 Quang Trung Tiếng Anh 12.2 81
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Môn Điểm Xếp thứ
14 644 Nguyễn Trung Quân 24/02/2008 Lê Lợi Tiếng Anh 7.9 167
15 645 Phạm Lê Tuệ Quân 02/07/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 15.6 24
16 646 Trần Đỗ Quyên 27/02/2008 Thường Xuân Tiếng Anh 15.7 23
17 647 Nguyễn Thị Thảo Quỳnh 12/07/2008 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 11.2 101
18 648 Đinh Ngọc Trúc Quỳnh 2/6/2008 THCS Điện Biên Tiếng Anh 10.2 123
19 649 Nguyễn Đỗ Hạ Sam 25/11/2008 Nguyễn Hồng Lễ Tiếng Anh 15.4 29
20 650 Lê Bá Tấn Tài 07/08/2008 Nguyễn Chích Tiếng Anh 14.2 50
21 651 Trần Anh Tâm 23/03/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 16.8 9
22 652 Lê Thị Minh Tâm 12/01/2008 Hoàng Sơn Tiếng Anh Không xếp hạng
1 653 Lê Nguyễn Diệu Thảo 03/12/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 13.7 55
2 654 Lê Khánh Hà Thảo 2/26/2009 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 9.2 140
3 655 Nguyễn Việt Khánh Thảo 11/01/2008 Đông Bắc Ga Tiếng Anh Không xếp hạng
4 656 Mai Phương Thảo 28/05/2008 Vĩnh Quang Tiếng Anh 12.3 80
5 657 Nguyễn Phương Thảo 21/10/2009 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 12.7 74
6 658 Nguyễn Thị Phương Thảo 9/6/2009 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 8.6 153
7 659 Lê Đức Thắng 22/08/2008 Nguyễn Văn Trỗi Tiếng Anh 10.8 110
8 660 Nguyễn Đức Thuận 04/08/2008 Điện Biên Tiếng Anh 13.2 60
9 661 Nguyễn Thị Thanh Thúy 9/4/2008 Quang Trung Tiếng Anh 9.0 144
10 662 Trịnh Anh Thư 7/25/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 14.6 44
11 663 Lê Thanh Thương 7/3/2008 Nguyễn Chích Tiếng Anh 12.1 84
12 664 Hà Anh Tiến 01/02/2008 Thường Xuân Tiếng Anh 17.4 3
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Môn Điểm Xếp thứ
13 665 Nguyễn Hà Trang 7/1/2008 Minh Khai Tiếng Anh 10.1 126
14 666 Đỗ Huyền Trang 30/07/2008 Minh Khai Tiếng Anh 4.0 196
15 667 Lê Thị Khánh Trang 02/06/2008 Quảng Thành Tiếng Anh 10.5 121
16 668 Hoàng Mai Trang 20/05/2008 Tây Đô Tiếng Anh 11.0 104
17 669 Lê Quỳnh Trang 09/02/2008 Nhữ Bá Sỹ Tiếng Anh 3.6 200
18 670 Nguyễn Quỳnh Trang 05/07/2008 Quang Trung Tiếng Anh 9.0 144
19 671 Vương Thị Thu Trang 13/10/2008 Lê Hữu Lập Tiếng Anh 10.7 117
20 672 Bùi Lê Bảo Trâm 24/07/2008 Nguyễn Hồng Lễ Tiếng Anh 12.1 84
21 673 Nguyễn Lê Bảo Trâm 27/04/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 13.0 64
22 674 Nguyễn Bảo Trâm 23/12/2008 Điện Biên Tiếng Anh 5.8 189
1 675 Nguyễn Bảo Trâm 02/10/2008 Thường Xuân Tiếng Anh 10.6 118
2 676 Mai Nguyên Thái Tú 07/10/2009 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 8.5 156
3 677 Lê Minh Tùng 05/07/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 8.2 162
4 678 Nguyễn Vũ Tường 12/06/2008 Nguyễn Văn Trỗi Tiếng Anh 10.8 110
5 679 Nguyễn Ngọc Bảo Uyên 10/19/2009 Lê Lợi Tiếng Anh 8.6 153
6 680 Nguyễn Thị Hà Vi 9/16/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 11.6 92
8 682 Nguyễn Thế Vinh 11/08/2008 Nguyễn Hồng Lễ Tiếng Anh 17.8 1
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Môn Điểm Xếp thứ
11 685 Lê Nguyễn Hải Yến 23/2/2008 Quang Trung Tiếng Anh 8.5 156
12 686 Bùi Thị Ngọc Yến 20/11/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh Không xếp hạng
14 734 Hạ Thu Trang 17/03/2009 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 5.2 192
1 687 Trương Duy Nhật Anh 9/17/2008 Điện Biên Tin học 6.7 21
2 688 Trần Tuấn Anh 11/13/2008 Điện Biên Tin học 7.2 20
4 690 Hoàng Thùy Dương 1/21/2009 Hoằng Sơn 1 Tin học Không xếp hạng
5 691 Phạm Thế Đạt 4/3/2010 Hoằng Sơn 2 Tin học Không xếp hạng
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Môn Điểm Xếp thứ
8 694 Lê Đăng Huy 3/17/2008 Hoằng Phụ Tin học Không xếp hạng
11 697 Nguyễn Vũ Tấn Phát 2/18/2009 Hoằng Phú Tin học 11.6 9
13 699 Nguyễn Trương Hữu Phú 1/6/2010 Hoằng Quý Tin học 11.6 9
16 702 Nguyễn Đức Trọng 3/18/2008 Điện Biên Tin học 16.6 3
2 707 Nguyễn Nhân Hòa 10/17/2008 Trần Mai Ninh Tin học 12.8 6
3 708 Đặng Gia Khánh 24/09/2008 Trần Mai Ninh Tin học 17.6 2
4 709 Nguyễn Nam Khánh 11/06/2008 Trần Mai Ninh Tin học Không xếp hạng
5 710 Đỗ Trần Khôi Nguyên 28/04/2009 TT Vạn Hà Tin học Không xếp hạng
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Môn Điểm Xếp thứ
7 712 Phùng Thị Hải Như 28/06/2009 Lý Thường Kiệt Tin học 12.8 6
8 713 Nguyễn Minh Phát 03/02/2008 Trần Mai Ninh Tin học Không xếp hạng
9 714 Nguyễn Hoàng Quý 23/01/2008 Trần Mai Ninh Tin học Không xếp hạng
10 715 Trần Vũ Nam Sơn 19/02/2008 Trần Mai Ninh Tin học 1.6 22
12 717 Nguyễn Thanh Tùng 28/11/2009 Lê Quý Đôn Tin học Không xếp hạng
2 729 Nguyễn Yến Phương 08/10/2008 Thống Nhất Ngữ văn 9.5 69
3 730 Phạm Nguyễn Mai Trang 11/01/2008 Trần Mai Ninh Ngữ văn 15.0 1
4 731 Lê Lưu Bảo Uyên 26/07/2008 Trần Mai Ninh Ngữ văn 14.25 10
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Môn Điểm Xếp thứ
5 732 Phạm Thị Thu Uyên 27/05/2008 Trần Mai Ninh Ngữ văn 14.75 4
7 733 Lê Gia Hưng 06/03/2008 Trần Mai Ninh Sinh học 10.25 25
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Môn Điểm Xếp thứ
15
16
17
18
19
20
21
22
22 147 Nguyễn Văn Đức Quảng 5/5/2008 Trần Mai Ninh Toán 12.25
23 003 Ngô Mạnh An 06/08/2008 Điện Biên Toán 12.0
24 027 Trịnh Ngọc Bích 04/11/2008 Tây Đô Toán 12.0
25 036 Nguyễn Đăng Dương 10/1/2008 Trần Phú Toán 12.0
26 038 Nguyễn Hữu Đại 15/11/2008 Trần Mai Ninh Toán 12.0
27 043 Phan Vỹ Đạt 8/13/2008 Nguyễn Chích Toán 12.0
28 116 Trịnh Phú Lương 13/2/2008 Nguyễn Văn Trỗi Toán 12.0
29 162 Lê Phú Thịnh 6/10/2008 Nguyễn Chích Toán 12.0
30 037 Nguyễn Thái Dương 25/01/2008 Tây Đô Toán 11.5
31 104 Hoàng Ngọc Linh 3/14/2008 Nguyễn Chích Toán 11.25
32 081 Nguyễn Việt Hưng 19/8/2008 Quang Trung Toán 11.0
33 181 Lê Hà Vy 4/4/2008 Nguyễn Chích Toán 11.0
34 049 Bùi Phan Đức 17/01/2008 Trần Mai Ninh Toán 10.75
35 068 Nguyễn Việt Hoàng 19/02/2008 Lý Tự Trọng Toán 10.5
36 125 Nguyễn Tuấn Minh 2/13/2008 Nguyễn Chích Toán 10.5
37 039 Nguyễn Hữu Đạt 24/9/2008 Đông Cương Toán 10.25
38 178 Nguyễn Thanh Việt 20/08/2008 Quảng Tâm Toán 10.25
39 024 Nguyễn Gia Bảo 16/08/2008 Thiệu Khánh Toán 10.0
40 032 Nguyễn Duy Dũng 25/4/2008 Quang Trung Toán 10.0
41 034 Nguyễn Đức Duy 10/04/2008 Quảng Thành Toán 10.0
42 047 Trương Gia Đức 15/11/2008 Trần Mai Ninh Toán 10.0
64 022 Bùi Trường Bách 28/06/2008 Trần Mai Ninh Toán 8.75
65 004 Đỗ Phú An 13/07/2008 Trần Mai Ninh Toán 8.5
66 063 Cao Tiến Lâm Hoàng 24/02/2008 Nguyễn Đan Quế Toán 8.5
67 070 Nguyễn Mạnh Hùng 06/08/2008 Quảng Thành Toán 8.5
68 018 Lê Việt Anh 25/11/2008 Điện Biên Toán 8.25
69 052 Nguyễn Bảo Hà 25/09/2008 Lý Tự Trọng Toán 8.25
70 042 Mai Trọng Đạt 15/01/2008 Trần Mai Ninh Toán 8.0
71 046 Trịnh Gia Đức 24/05/2009 Lê Hữu Lập Toán 8.0
72 065 Nguyễn Hữu Hoàng 10/5/2008 Điện Biên Toán 8.0
73 066 Lê Hoàng 16/12/2008 Điện Biên Toán 8.0
74 067 Đặng Sỹ Hoàng 04/11/2008 Trần Mai Ninh Toán 8.0
75 083 Vũ Lê An Khánh 17/04/2008 Trần Mai Ninh Toán 8.0
76 119 Lê Anh Minh 21/12/2008 Trần Mai Ninh Toán 7.75
77 128 Đinh Ngọc Nam 26/08/2008 Minh Khai Toán 7.75
78 013 Đoàn Lê Anh 24/04/2008 Trần Mai Ninh Toán 7.5
79 161 Đỗ Đường Thảo 16/10/2008 Vĩnh Tân Toán 7.5
80 061 Lê Sỹ Hiếu 07/06/2009 Quang Trung Toán 7.0
81 072 Nguyễn Minh Hùng 23/01/2008 Quảng Hưng Toán 7.0
82 109 Nguyễn Hoàng Long 13/09/2008 Đông Cương Toán 7.0
83 009 Nguyễn Đức Anh 16/6/2008 Lý Tự Trọng Toán 6.5
84 096 Lại Khắc Tuấn Kiệt 19/07/2008 Trần Mai Ninh Toán 6.5
85 124 Trần Quốc Minh 17/07/2008 Trần Mai Ninh Toán 6.5
86 148 Hồ Anh Quân 28/06/2008 Nguyễn Chích Toán 6.5
87 164 Vũ Lê Anh Thơ 15/09/2008 Nguyễn Văn Trỗi Toán 6.5
88 175 Lê Văn Tuệ 18/10/2008 Đông Hải Toán 6.5
89 044 Phạm Hải Đăng 17/11/2008 Trần Mai Ninh Toán 6.25
90 173 Nguyễn Thế Trường 14/01/2008 Trần Mai Ninh Toán 6.25
91 025 Trần Gia Bảo 26/01/2008 Đông Văn Toán 6.0
92 028 Nguyễn Bảo Châu 22/03/2008 Trần Mai Ninh Toán 6.0
93 033 Phùng Tiến Dũng 27/11/2008 Quang Trung Toán 6.0
94 041 Đoàn Thành Đạt 13/06/2008 Trần Mai Ninh Toán 6.0
95 048 Nguyễn Minh Đức 16/10/2008 Trần Mai Ninh Toán 6.0
96 054 Hoàng Công Hải 8/27/2008 Đông Thọ Toán 6.0
97 079 Nguyễn Bá Hưng 6/8/2008 Trần Mai Ninh Toán 6.0
98 087 Nguyễn Trọng Khôi 06/05/2008 Trần Mai Ninh Toán 6.0
99 110 Lê Nguyên Long 28/09/2008 Minh Khai Toán 6.0
100 121 Hoàng Đức Minh 25/09/2008 Cù Chính Lan Toán 6.0
101 126 Nguyễn Tuấn Minh 28/10/2008 Lý Tự Trọng Toán 6.0
102 169 Đỗ Minh Trang 18/08/2008 Thống Nhất Toán 6.0
103 101 Hoàng Mạnh Lân 08/09/2008 Quang Trung Toán 5.75
104 105 Nguyễn Thị Linh 14/08/2008 Đông Quang Toán 5.75
105 001 Đỗ Huy An 22/08/2008 Đông Hải Toán 5.5
106 010 Phùng Đức Anh 18/12/2008 Trần Mai Ninh Toán 5.5
107 021 Đinh Nhật Ý Anh 10/12/2008 Trần Mai Ninh Toán 5.5
108 108 Lê Hoàng Long 09/02/2008 Điện Biên Toán 5.5
109 112 Đào Xuân Lộc 14/02/2008 Quang Trung Toán 5.5
110 136 Lê Yến Nhi 31/08/2008 Đông Thọ Toán 5.5
111 150 Đỗ Hồng Quân 3/7/2008 Đông Anh Toán 5.5
112 091 Cao Trung Kiên 07/08/2008 Đông Thọ Toán 5.25
113 031 Lê Hồng Diễm 26/9/2008 Lý Tự Trọng Toán 5.0
114 057 Nguyễn Quang Hào 30/05/2008 Trần Mai Ninh Toán 5.0
115 062 Tạ Trung Hiếu 31/03/2009 Lê Hữu Lập Toán 5.0
116 084 Nguyễn Hữu Khánh 17/05/2009 Trần Mai Ninh Toán 5.0
117 140 Lê Hồng Phúc 21/07/2008 Nguyễn Văn Trỗi Toán 5.0
118 152 Nguyễn Minh Quân 08/03/2008 Trần Mai Ninh Toán 5.0
119 055 Ngọ Sơn Hải 09/03/2008 Lý Tự Trọng Toán 4.75
120 106 Nguyễn Thị Thùy Linh 12/10/2008 Quảng Thành Toán 4.75
121 179 Cao Bá Vũ 18/08/2008 Đông Thọ Toán 4.75
122 076 Đặng Quốc Huy 08/06/2008 Minh Khai Toán 4.5
123 129 Trần Phương Nam 9/11/2008 Trần Mai Ninh Toán 4.5
124 135 Phan Nguyễn Thuỳ Nhi 29/12/2008 Quang Trung Toán 4.5
125 137 Nguyễn Trang Nhung 11/1/2008 Trần Mai Ninh Toán 4.5
126 166 Hoàng Minh Tiến 3/7/2008 Đông Thọ Toán 4.5
127 008 Lê Đức Anh 01/11/2009 Trần Mai Ninh Toán 4.0
128 012 Phan Hoàng Anh 12/09/2008 Quảng Thắng Toán 4.0
129 017 Lê Hoàng Việt Anh 1/6/2008 Nguyễn Văn Trỗi Toán 4.0
130 074 Vũ Phạm Gia Huy 13/03/2008 Trần Mai Ninh Toán 4.0
131 077 Tào Quốc Huy 25/03/2008 Nguyễn Văn Trỗi Toán 4.0
132 080 Đặng Hữu Hưng 03/08/2008 Nguyễn Văn Trỗi Toán 4.0
133 086 Trịnh Lê Đăng Khoa 23/09/2008 Quang Trung Toán 4.0
134 092 Trịnh Trung Kiên 5/1/2008 Lý Tự Trọng Toán 4.0
135 094 Vũ Trung Kiên 01/11/2008 Quang Trung Toán 4.0
136 100 Trần Tùng Lâm 10/09/2008 Lý Tự Trọng Toán 4.0
137 132 Nguyễn Lê Khôi Nguyên 21/07/2008 Điện Biên Toán 4.0
138 149 Lê Anh Quân 10/12/2008 Trần Mai Ninh Toán 4.0
139 167 Nhữ Đức Trà 12/11/2008 Điện Biên Toán 4.0
140 117 Đỗ Thị Xuân Mai 13/10/2008 Trần Phú Toán 3.75
141 007 Lê Dương Anh 29/09/2009 Minh Khai Toán 3.5
142 023 Lê Hương Giang 02/01/2008 Tố Như Toán 3.0
143 131 Lê Hồng Ngọc 4/19/2008 Đông Thọ Toán 3.0
144 133 Trần Khôi Nguyên 19/10/2009 Lý Tự Trọng Toán 3.0
145 180 Nguyễn Hoàng Vũ 10/09/2008 Đông Thọ Toán 3.0
146 006 Đỗ Phạm Cao Anh 06/10/2008 Quang Trung Toán 2.5
147 011 Vũ Đức Anh 23/04/2008 Lý Tự Trọng Toán 2.5
148 056 Phạm Hà Thiên Hải 04/09/2008 Trần Mai Ninh Toán 2.5
149 064 Nguyễn Huy Hoàng 17/04/2008 Lý Tự Trọng Toán 2.5
150 118 Lê Nguyễn Mạnh 24/05/2008 Toán 2.5
151 145 Trần Minh Quang 28/05/2008 Quang Trung Toán 2.5
152 172 Nguyễn Thiện Trung 13/1/2008 Trần Mai Ninh Toán 2.5
153 014 Mai Lê Anh 01/06/2008 Đông Thọ Toán 2.0
154 019 Lê Việt Anh 19/01/2008 Lê Lợi Toán 2.0
155 020 Phạm Việt Anh 21/03/2008 Điện Biên Toán 2.0
156 026 Hoàng Ngọc Bảo 14/08/2008 Minh Khai Toán 2.0
157 058 Ngô Thị Thu Hằng 28/11/2008 Quảng Phú Toán 2.0
158 073 Trịnh Đình Gia Huy 2/2/2008 Quang Trung Toán 2.0
159 123 Lê Nhật Minh 05/03/2009 Nguyễn Văn Trỗi Toán 2.0
160 142 Đỗ Bình Phương 09/05/2008 Lê Lợi Toán 2.0
161 144 Nguyễn Minh Quang 28/08/2008 Trần Mai Ninh Toán 2.0
162 153 Lê Duy Sơn 24/10/2008 Quang Trung Toán 2.0
163 156 Trần Minh Sơn 06/06/2009 Minh Khai Toán 2.0
164 016 Tào Quang Anh 22/04/2009 Đông Hải Toán 1.5
165 078 Lê Xuân Huy 16/06/2009 Trần Mai Ninh Toán 1.0
166 111 Lê Đại Lộc 24/12/2009 Đông Hải Toán 1.0
167 138 Đới Gia Phát 26/11/2008 Quảng Trung Toán 1.0
168 159 Nguyễn Minh Thành 31/10/2009 Lý Tự Trọng Toán 1.0
169 040 Trần Đình Thành Đạt 01/09/2008 Thiệu Khánh Toán
174 098 Lê Tuấn Kiệt 29/03/2008 Dân lập Triệu Sơn Toán
180 155 Mai Hoàng Đăng Sơn 27/08/2008 Trần Mai Ninh Toán
181 158 Hoàng Ngọc Minh Thái 3/12/2008 Điện Biên Toán
1 202 Mai Văn Khánh 23/07/2009 Trần Mai Ninh Vật lí 15.0
2 191 Nguyễn Tiến Dũng 03/03/2008 Trần Mai Ninh Vật lí 14.75
3 232 Lê Sỹ Xuân 2/10/2008 Đông Hòa Vật lí 12.5
4 200 Lê An Khánh 2/5/2008 Đông Bắc Ga Vật lí 11.5
5 217 Nguyễn Duy Minh Quân 07/01/2008 Trần Mai Ninh Vật lí 11.25
6 201 Tô Gia Khánh 1/13/2008 Trần Mai Ninh Vật lí 10.5
7 216 Trịnh Anh Quân 31/10/2008 Trần Mai Ninh Vật lí 10.25
21 256 Lê Minh Hằng 16/12/2008 Phạm Văn Hinh Hóa học 16.0
22 271 Lê Công Linh 2/18/2008 Nguyễn Chích Hóa học 16.0
23 283 Nguyễn Thu Minh 16/08/2008 Trần Mai Ninh Hóa học 16.0
24 262 Trần Đình Hưng 29/09/2008 Phạm Văn Hinh Hóa học 15.75
25 279 Nguyễn Đức Mạnh 28/01/2008 Trần Mai Ninh Hóa học 15.75
26 287 Trịnh Minh Ngọc 5/3/2008 Trần Mai Ninh Hóa học 15.75
27 240 Nguyễn Khang Anh 1/12/2008 Trần Mai Ninh Hóa học 15.5
28 289 Phạm Minh Quang 15/12/2008 Trần Mai Ninh Hóa học 15.5
29 291 Phạm Phước Quang 20/08/2008 Trần Mai Ninh Hóa học 15.5
30 254 Lê Xuân Đức 01/08/2008 Đông Bắc Ga Hóa học 15.25
31 286 Nguyễn Khánh Ngọc 01/09/2008 Đông Bắc Ga Hóa học 15.25
32 233 Nguyễn Bình An 23/06/2008 Trần Mai Ninh Hóa học 15.0
33 234 Lê Văn Phú An 30/11/2008 Trần Mai Ninh Hóa học 15.0
34 243 Trịnh Nhật Anh 9/2/2008 Trần Mai Ninh Hóa học 15.0
35 263 Trịnh Quang Hưng 13/02/2008 Trần Mai Ninh Hóa học 14.75
36 276 Mai Xuân Linh 01/12/2008 Điện Biên Hóa học 14.75
37 300 Lê Thiện Vinh 1/30/2008 Trần Mai Ninh Hóa học 14.25
38 269 Nguyễn Trọng Kiên 28/02/2008 Trần Mai Ninh Hóa học 13.75
39 252 Nguyễn Đức Đạt 10/10/2008 Nguyễn Chích Hóa học 13.5
40 272 Lê Khánh Linh 23/01/2008 Trần Mai Ninh Hóa học 13.25
41 264 Phạm Tuấn Hưng 30/07/2008 Trần Mai Ninh Hóa học 12.5
42 297 Cao Văn Việt 16/03/2008 Trần Mai Ninh Hóa học 12.5
43 261 Nguyễn Thị Khánh Huyền 14/12/2008 Hoằng Phong Hóa học 12.25
44 246 Mai Lương Bắc 01/02/2008 Quảng Thắng Hóa học 12.0
45 288 Trần Khánh Nguyên 01/01/2008 Lê Đình Kiên Hóa học 12.0
46 284 Quách Tuấn Minh 31/10/2008 Minh Khai Hóa học 11.75
47 281 Mỵ Quang Minh 23/07/2008 Trần Mai Ninh Hóa học 11.0
48 377 Hoàng Gia Bảo 02/10/2008 Trần Phú Hóa học 10.75
49 253 Doãn Hữu Hải Đăng 8/14/2008 Đông Thịnh Hóa học 10.75
50 277 Phạm Ngọc Thành Long 25/06/2008 Nguyễn Văn Trỗi Hóa học 10.75
51 299 Nguyễn Thành Vinh 12/01/2008 Nguyễn Văn Trỗi Hóa học 10.75
52 282 Nguyễn Quang Minh 22/01/2008 Trần Mai Ninh Hóa học 10.25
53 250 Lê Ánh Dương 4/7/2008 Nguyễn Văn Trỗi, Hóa học 9.0
54 273 Lê Trần Phương Linh 10/07/2008 Trần Mai Ninh Hóa học 9.0
55 301 Lê Xuân Anh Vũ 11/08/2008 Trần Mai Ninh Hóa học 9.0
56 236 Phạm Văn Duy Anh 08/12/2008 Điện Biên Hóa học 8.0
57 248 Phạm Anh Dũng 25/03/2008 Quang Trung Hóa học 8.0
58 278 Đinh Đức Lộc 01/12/2008 Trần Mai Ninh Hóa học 8.0
59 294 Đào Xuân Thành 20/05/2008 Quảng Tâm Hóa học 8.0
60 237 Đào Đức Anh 18/09/2008 Trần Mai Ninh Hóa học 6.5
61 239 Lê Hoàng Anh 29/03/2008 Quang Trung Hóa học 6.0
62 267 Trịnh Văn Gia Khánh 21/06/2008 Trần Mai Ninh Hóa học 5.75
63 270 Tống Ngọc Lâm 18/12/2009 Quang Trung Hóa học 4.5
64 295 Cao Hải Tinh 06/09/2008 Bắc Sơn Hóa học 4.5
65 258 Lưu An Huy 02/10/2008 Lý Tự Trọng Hóa học 4.0
66 265 Trịnh Đạt Hải Đăng 24/11/2008 Đông Bắc Ga Hóa học 4.0
67 235 Lê Văn Phú An 30/11/2008 Trần Mai Ninh Hóa học
69 255 Nguyễn Mai Trung Hải 21/02/2008 TT. Hà Trung Hóa học
70 285 Nguyễn Bá Hải Nam 04/02/2009 Trần Mai Ninh Hóa học
1 303 Nguyễn Đình Lê Anh 10/8/2008 Nguyễn Chích Sinh học 17.5
2 351 Nguyễn Đăng Minh Vũ 8/24/2008 Nguyễn Chích Sinh học 17.0
3 325 Lê Thị Mừng 1/20/2008 Đông Hòa Sinh học 16.75
4 340 Thiều Quang Thắng 4/1/2008 Đông Tiến Sinh học 16.75
5 316 Trần Thu Hiền 02/02/2008 Tây Đô Sinh học 16.0
6 346 Nguyễn Hoàng Tú 2/25/2008 Nguyễn Chích Sinh học 15.75
7 305 Hoàng Việt Anh 7/27/2008 Đông Nam Sinh học 15.5
8 302 Đinh Trần Duy Anh 24/02/2008 Phạm Văn Hinh Sinh học 14.75
9 338 Bùi Đức Thắng 27/03/2008 Lý Tự Trọng Sinh học 14.75
10 313 Trần Thùy Dương 02/12/2008 Điện Biên Sinh học 14.5
11 318 Lê Huy Khánh 02/10/2008 Trần Mai Ninh Sinh học 14.5
12 330 Nguyễn Minh Quân 11/11/2008 Nguyễn Chích Sinh học 14.5
13 308 Lương Thị Kim Chi 14/07/2008 Minh Khai Sinh học 14.25
14 333 Vũ Thị Như Quỳnh 15/07/2008 Vĩnh Yên Sinh học 13.75
15 334 Lê Thị Thanh Tâm 16/03/2008 Vĩnh Hưng Sinh học 13.75
16 344 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 8/12/2008 Nguyễn Chích Sinh học 13.75
17 314 Đỗ Hoàng Đạt 04/02/2008 Trần Mai Ninh Sinh học 12.75
18 311 Nguyễn Tuấn Hoàng Duy 1/21/2008 Trần Mai Ninh Sinh học 12.5
19 322 Nguyễn Hoàng Minh 21/11/2008 Trần Mai Ninh Sinh học 12.5
20 332 Lê Thị Hương Quỳnh 26/02/2008 Trần Mai Ninh Sinh học 12.5
21 339 Trần Hữu Thắng 16/10/2008 Tây Đô Sinh học 12.0
22 341 Phạm Ngọc Thu 17/12/2008 Đông Bắc Ga Sinh học 12.0
23 306 Mai Ngọc Bích 03/08/2008 Tây Đô Sinh học 11.75
24 343 Trịnh Thị Huyền Trang 11/06/2008 Tây Đô Sinh học 11.0
25 733 Lê Gia Hưng 06/03/2008 Trần Mai Ninh Sinh học 10.25
26 317 Lê Minh Hoàng 21/10/2008 Lê Lợi Sinh học 9.0
27 327 Hoàng Thị Kim Ngân 12/10/2007 Đông Thọ Sinh học 9.0
28 310 Trịnh Đức Dũng 21/07/2008 Tây Đô Sinh học 7.5
29 328 Lương Ái Như 11/8/2008 Quảng Tâm Sinh học 7.5
30 348 Nguyễn Ngọc Anh Tuấn 04/04/2008 Nguyễn Du Sinh học 7.5
31 312 Võ Hà Dương 9/11/2008 Trần Mai Ninh Sinh học 7.25
32 350 Trịnh Chấn Vũ 13/12/2008 Trần Mai Ninh Sinh học 7.25
33 321 Trương Hà Linh 13/08/2008 Quang Trung Sinh học 6.5
34 335 Lê Danh Thái 17/10/2008 Trần Mai Ninh Sinh học 6.5
35 309 Nguyễn Đức Chung 28/10/2008 Trần Mai Ninh Sinh học 6.25
36 319 Lê Khánh 09/09/2008 Nguyễn Du Sinh học 6.0
37 349 Nguyễn Thị Uyên 06/07/2008 Đông Hải Sinh học 6.0
38 347 Lê Khả Tuấn Tú 29/11/2008 Minh Khai Sinh học 5.75
39 329 Hà Minh Phương 16/06/2008 Vĩnh Quang Sinh học 5.5
40 315 Trần Trường Giang 14/03/2008 Trần Mai Ninh Sinh học 5.25
41 320 Hàn Nhật Bảo Linh 16/11/2008 Trần Mai Ninh Sinh học 5.25
42 304 Lê Thị Ngọc Anh 21/11/2008 Nguyễn Du Sinh học 3.0
43 331 Tống Xuân Quân 06/11/2008 Nguyễn Du Sinh học 3.0
44 337 Đường Thị Phương Thảo 04/01/2008 Trần Mai Ninh Sinh học 3.0
45 345 Nguyễn Gia Trung 8/7/2008 Trần Mai Ninh Sinh học 2.75
46 307 Trần Bảo Châu 06/06/2008 Trần Mai Ninh Sinh học 2.0
47 336 Lê Viết Thành 09/07/2008 Trần Mai Ninh Sinh học 1.75
48 323 Bùi Quang Minh 26/02/2009 Trần Mai Ninh Sinh học 0.75
49 342 Nguyễn Lê Anh Thư 03/06/2008 Điện Biên Sinh học 0.75
50 324 Trần Quang Minh 05/01/2008 Vinschool Sinh học
29 709 Nguyễn Nam Khánh 11/06/2008 Trần Mai Ninh Tin học
31 713 Nguyễn Minh Phát 03/02/2008 Trần Mai Ninh Tin học
32 714 Nguyễn Hoàng Quý 23/01/2008 Trần Mai Ninh Tin học
1 367 Đậu Quỳnh Chi 03/07/2008 Trần Mai Ninh Ngữ văn 15.0
2 383 Hoàng Thanh Huyền 27/08/2008 Thường Xuân Ngữ văn 15.0
3 730 Phạm Nguyễn Mai Trang 11/01/2008 Trần Mai Ninh Ngữ văn 15.0
4 366 Lê Trần Diệu Châu 10/02/2008 Lý Tự Trọng Ngữ văn 14.75
5 732 Phạm Thị Thu Uyên 27/05/2008 Trần Mai Ninh Ngữ văn 14.75
6 364 Vũ Ngọc Ánh 27/01/2008 Phạm Văn Hinh Ngữ văn 14.5
7 381 Nguyễn Khánh Huyền 16/04/2008 Nhữ Bá Sỹ Ngữ văn 14.5
8 413 Lê Thanh Tú 12/12/2008 Vĩnh Yên Ngữ văn 14.5
9 725 Nguyễn Quỳnh Hương 11/10/2008 Trần Mai Ninh Ngữ văn 14.5
10 395 Nguyễn Minh Ngọc 8/15/2008 Trần Mai Ninh Ngữ văn 14.25
11 721 Mai Bảo Anh 13/07/2008 Trần Mai Ninh Ngữ văn 14.25
12 731 Lê Lưu Bảo Uyên 26/07/2008 Trần Mai Ninh Ngữ văn 14.25
13 362 Trịnh Việt Anh 03/02/2008 Trần Mai Ninh Ngữ văn 14.0
35 376 Bùi Lê Thùy Dương 29/06/2008 Trần Mai Ninh Ngữ văn 12.75
36 378 Tạ Nguyễn Thu Giang 06/04/2008 Đông Thọ Ngữ văn 12.75
37 359 Dương Thị Quỳnh Anh 14/02/2008 Thiệu Dương Ngữ văn 12.5
38 374 Vũ Thị Ánh Dương 17/11/2008 Vĩnh Phúc Ngữ văn 12.5
39 388 Đỗ Ngọc Phương Linh 01/01/2008 Trần Mai Ninh Ngữ văn 12.5
40 371 Nguyễn Gia Chinh 09/06/2008 Quảng Thành Ngữ văn 12.25
41 379 Lê Hà Minh Hằng 05/12/2008 Nguyễn Chích Ngữ văn 12.25
42 382 Nguyễn Thị Khánh Huyền 11/06/2008 Tân Sơn Ngữ văn 12.25
43 415 Dương Thanh Vân 11/07/2008 Thiệu Dương Ngữ văn 12.25
44 354 Phan Hà Anh 21/07/2008 Trần Mai Ninh Ngữ văn 12.0
45 365 Nguyễn Phạm Ngọc Bích 09/10/2008 Đông Thọ Ngữ văn 12.0
46 368 Lê Thị Quỳnh Chi 23/11/2008 Trần Mai Ninh Ngữ văn 12.0
47 391 Hà Lê Nguyệt Minh 28/07/2008 Quang Trung Ngữ văn 12.0
48 412 Lê Trần Huyền Trân 10/02/2008 Lý Tự Trọng Ngữ văn 11.75
49 356 Lương Minh Anh 07/10/2008 Đông Thọ Ngữ văn 11.5
50 392 Nguyễn Lê Tú Minh 28/12/2008 Quang Trung Ngữ văn 11.5
51 397 Hoàng Nguyễn Bảo Nhi 11/12/2008 Quang Trung Ngữ văn 11.5
52 411 Đinh Lê Bảo Trân 17/03/2008 Nhữ Bá Sỹ Ngữ văn 11.5
53 726 Lê Hà Linh 25/06/2008 Trần Mai Ninh Ngữ văn 11.5
54 380 Nguyễn Trung Hiếu 11/08/2008 Trần Mai Ninh Ngữ văn 11.25
55 406 Nguyễn Trọng Thiện 04/05/2008 Đông Thọ Ngữ văn 11.25
77 401 Nguyễn Minh Phương 11/10/2008 Trần Mai Ninh Ngữ văn
78 402 Nguyễn Thị Thanh Phương 01/01/2008 Lý Thường Kiệt Ngữ văn
22 422 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 18/02/2008 Trần Mai Ninh Lịch sử
4 464 Lưu Minh Ngọc 01/12/2008 Trần Mai Ninh Địa lí 9.5
5 459 Nguyễn Thị Thùy Linh 9/5/2008 Đông Phú Địa lí 9.0
9 463 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 3/8/2008 Đông Phú Địa lí 8.5
14 447 Phạm Ngọc Trâm Anh 27/01/2008 Đông Bắc Ga Địa lí 7.5
15 466 Trần Xuân Nhi 28/01/2009 Trần Mai Ninh Địa lí 7.5
1 682 Nguyễn Thế Vinh 11/08/2008 Nguyễn Hồng Lễ Tiếng Anh 17.8
2 586 Lê Phương Linh 11/08/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 17.6
3 530 Lê Thùy Dương 04/12/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 17.4
4 664 Hà Anh Tiến 01/02/2008 Thường Xuân Tiếng Anh 17.4
5 488 Trần Ngọc Hoài Anh 27/3/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 17.3
6 521 Nguyễn Thị Hồng Cúc 6/22/2009 Vạn Hà Tiếng Anh 17.2
7 544 Lê Thu Hà 06/02/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 17.2
8 640 Đỗ Thu Phương 05/11/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 17
9 482 Hoàng Thị Châu Anh 20/02/2008 Nguyễn Hồng Lễ Tiếng Anh 16.8
10 502 Dương Thiệu Anh 16/10/2008 Đông Bắc Ga Tiếng Anh 16.8
11 590 Hà Thùy Linh 8/9/2008 Đông Khê Tiếng Anh 16.8
12 623 Vũ Minh Ngọc 10/29/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 16.8
13 651 Trần Anh Tâm 23/03/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 16.8
14 509 Nguyễn Tự Bách 05/03/2008 Điện Biên Tiếng Anh 16.6
15 578 Nguyễn Gia Linh 16/08/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 16.5
16 491 Dương Tống Lan Anh 24/02/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 16.4
17 571 Phạm Đỗ Anh Khuê 27/06/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 16.4
18 611 Nguyễn Thị Hà My 11/11/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 16.2
19 614 Nguyễn Hiếu Nam 20/09/2008 Đông Hải Tiếng Anh 16.2
20 554 Nguyễn Thị Thu Huệ 15/09/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 16.0
21 505 Lê Thị Vân Anh 20/08/2008 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 15.8
22 516 Nguyễn Bảo Châu 12/30/2008 Nguyễn Chích Tiếng Anh 15.8
23 646 Trần Đỗ Quyên 27/02/2008 Thường Xuân Tiếng Anh 15.7
24 535 Lưu Thành Đạt 7/5/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 15.6
25 589 Nguyễn Phương Linh 26/08/2009 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 15.6
26 639 Trần Vũ Nguyên Phương 07/10/2008 Nguyễn Hồng Lễ Tiếng Anh 15.6
27 645 Phạm Lê Tuệ Quân 02/07/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 15.6
28 485 Âu Hoàng Đức Anh 05/09/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 15.5
29 522 Lê Minh Diệp 7/29/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 15.4
30 649 Nguyễn Đỗ Hạ Sam 25/11/2008 Nguyễn Hồng Lễ Tiếng Anh 15.4
31 582 Lê Hoàng Linh 3/8/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 15.3
32 524 Thiều Thanh Diệp 05/09/2008 Đông Thọ Tiếng Anh 15.2
33 540 Phạm Thu Giang 3/7/2008 Trần Mai Ninh Tiếng Anh 15.2
15
16
17
18
19
20
21
22
1
2
3
4
5
6
7
8
8
8
11
11
11
11
15
16
16
18
19
19
19
22
23
23
23
23
23
23
23
30
31
32
32
34
35
35
37
37
39
39
39
39
39
39
39
39
39
39
39
39
39
39
53
54
54
54
57
57
57
60
60
60
60
64
65
65
65
68
69
70
70
70
70
70
70
76
76
78
78
80
80
80
83
83
83
83
83
83
89
89
91
91
91
91
91
91
91
91
91
91
91
91
103
103
105
105
105
105
105
105
105
112
113
113
113
113
113
113
119
119
119
122
122
122
122
122
127
127
127
127
127
127
127
127
127
127
127
127
127
140
141
142
142
142
142
146
146
146
146
146
146
146
153
153
153
153
153
153
153
153
153
153
153
164
165
165
165
165
1
2
3
4
5
6
7
7
9
9
11
11
13
14
15
16
16
16
16
20
21
21
21
21
25
25
27
28
28
30
31
32
32
34
35
36
37
38
38
38
41
42
43
43
45
46
47
48
Không xếp hạng
1
2
2
4
5
6
6
6
9
10
11
12
12
12
12
16
16
16
19
20
20
20
20
24
24
24
27
27
27
30
30
32
32
32
35
35
37
38
39
40
41
41
43
44
44
46
47
48
48
48
48
52
53
53
53
56
56
56
56
60
61
62
63
63
65
65
Không xếp hạng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
Không xếp hạng
1
2
3
4
5
6
6
8
9
9
11
12
13
14
14
14
17
18
19
20
21
22
22
24
25
1
1
1
4
4
6
6
6
6
10
10
10
13
13
13
13
13
18
18
20
20
20
20
20
25
25
25
28
28
28
28
28
33
33
33
33
37
37
37
40
40
40
40
44
44
44
44
48
49
49
49
49
49
54
54
56
56
56
56
56
61
61
61
64
64
66
66
68
69
70
71
72
73
Không xếp hạng
1
2
3
4
5
6
6
8
9
9
11
12
13
14
15
16
17
18
18
18
Không xếp hạng
11
11
13
14
14
16
17
17
19
20
21
22
23
24
24
26
27
28
Không xếp hạng
1
2
3
3
5
6
6
8
9
9
9
9
9
14
15
16
16
18
18
20
21
21
23
24
24
24
24
28
29
29
31
32
32
32
32
36
36
36
36
36
41
41
43
44
45
45
47
47
49
50
50
52
53
53
55
56
56
58
58
60
60
60
60
64
64
64
64
64
69
69
69
69
69
74
74
76
77
77
77
80
81
81
81
84
84
84
84
88
89
89
89
92
92
92
92
92
97
98
98
98
101
101
101
104
104
104
104
104
104
110
110
110
110
110
110
110
117
118
118
118
121
122
123
123
123
126
126
128
128
128
128
128
128
134
135
135
135
138
138
140
140
140
140
144
144
144
144
148
149
149
149
149
153
153
153
156
156
158
158
158
161
162
162
162
165
165
167
168
168
170
170
172
173
173
173
173
177
178
179
180
180
182
182
182
185
186
186
188
189
190
191
192
192
194
195
196
196
198
198
200
200
Không xếp hạng