Professional Documents
Culture Documents
Nguyễn Huyền Thương 28/06/2005 9A THCS Hoàng Hoa Thám Sinh học 10.25
43
44 Nguyễn Thục Anh 09/9/2005 9A THCS Bắc Lệnh Sinh học 9.5
45 Hoàng Trung Kiên 22/02/2005 9A TH&THCS Đồng Tuyển Sinh học 9.5
46 Đỗ Thục Uyên 16/10/2005 9G THCS Hoàng Hoa Thám Sinh học 9
47 Khương Thị Minh Thư 13/11/2005 9A1 THCS Lê Hồng Phong Sinh học 8.25
48 Lê Phương Thảo 29/07/2005 9G THCS Hoàng Hoa Thám Sinh học 8
49 Lê Thị Thảo Uyên 15/10/2005 9D THCS Kim Tân Sinh học 7.75
50 Nông Thị Hường 20/12/2005 9B THCS Tả Phời Sinh học 6.5
51 Đỗ Hà My 12/07/2005 9G THCS Hoàng Hoa Thám Sinh học 6.25
52 Nguyễn Thúy Hằng 10/12/2005 9B THCS Cam Đường Sinh học 6
53 Nguyễn Phương Ngọc 13/02/2005 9G THCS Hoàng Hoa Thám Sinh học 5.5
54 Long Thế Anh 14/9/2005 9B THCS Hợp Thành Sinh học 5
55 Vũ Thị Kim Oanh 14/01/2005 9B THCS Cam Đường Sinh học 4.5
56 Đinh Ngọc Mai 04/06/2005 9A THCS Cam Đường Sinh học 3.5
Nguyễn Lê Phương Linh 12/12/2005 9B THCS Ngô Văn Sở Lịch sử Vắng
1 Lại Thị Tuyến 05/08/2005 9C THCS Hoàng Hoa Thám Lịch sử 16
2 Vũ Quỳnh Chi 30/10/2005 9E THCS Hoàng Hoa Thám Lịch sử 15.75
3 Phan Hoàng Mai 15/05/2005 9G THCS Hoàng Hoa Thám Lịch sử 15.5
4 Vũ Thanh Hằng 19/09/2005 9B THCS Hoàng Hoa Thám Lịch sử 15
5 Trần Yến Nhi 11/10/2005 9G THCS Hoàng Hoa Thám Lịch sử 15
6 Đoàn Bích Ngọc 09/7/2005 9A1 THCS Lê Hồng Phong Lịch sử 14.5
7 Nguyễn Phương Thảo 31/10/2005 9B THCS Lê Quý Đôn Lịch sử 14.5
8 Ma Thu Hiền 20/1/2005 9B THCS Lê Quý Đôn Lịch sử 13.5
9 Hoàng Khánh Linh 05/10/2005 9E THCS Ngô Văn Sở Lịch sử 13.5
10 Nguyễn Diệu My 11/07/2005 9G THCS Hoàng Hoa Thám Lịch sử 13.5
11 Trịnh Đức Thắng 17/01/2005 9C THCS Lê Quý Đôn Lịch sử 13.5
12 Lương Phương Mai 07/12/2005 9B THCS Kim Tân Lịch sử 12.75
13 Trịnh Đức Vinh 22/11/2005 9A THCS Lê Quý Đôn Lịch sử 12.5
14 Phạm Thị Minh Khuê 16/3/2005 9C THCS Lê Quý Đôn Lịch sử 12.25
15 Nguyễn Minh Đức 31/01/2005 9C THCS Lê Quý Đôn Lịch sử 12
16 Phạm Quang Trường 06/11/2005 9C THCS Lê Quý Đôn Lịch sử 12
17 Tráng Trà My 03/02/2005 9C THCS Kim Tân Lịch sử 11.75
18 Đỗ Thị Ngọc Lan 21/02/2005 9G THCS Hoàng Hoa Thám Lịch sử 11.5
19 Lù Thị Hương 26/01/2005 9A THCS Hợp Thành Lịch sử 11.25
20 Vũ Tuấn Ninh 18/09/2005 9A THCS Hoàng Hoa Thám Lịch sử 11.25
21 Nguyễn Phương Thảo 08/9/2005 9D THCS Kim Tân Lịch sử 11.25
22 Vũ Mai Dương 20/6/2005 9E THCS Ngô Văn Sở Lịch sử 11
23 Vùi Ngọc Khánh 09/6/2005 9A1 THCS Lý Tự Trọng Lịch sử 10.75
24 Trương Thị Hải Anh 30/6/2005 9E THCS Ngô Văn Sở Lịch sử 10.5
25 Phạm Tuyết Linh 08/10/2005 9A THCS Kim Tân Lịch sử 10.25
26 Đào Vũ Phương Mai 23/11/2005 9E THCS Ngô Văn Sở Lịch sử 10.25
27 Ngô Hà Phương Thảo 08/8/2005 9C THCS Kim Tân Lịch sử 10.25
28 Trần Ngọc Mai 07/01/2005 9C THCS Kim Tân Ngữ văn 9.5
27 Phạm Trung Kiên 22/02/2005 9B THCS Ngô Văn Sở Tin học 10.75
28 Nguyễn Ngọc Quỳnh 11/07/2005 9A TH&THCS Đồng Tuyển Tin học 10.5
29 Nguyễn Tiến Đạt 17/5/2005 9A1 THCS Lê Hồng Phong Tin học 10.25
30 Lê Trung Hiếu 02/6/2006 8A3 THCS Lý Tự Trọng Tin học 10.25
31 Kim Nguyên Vũ 15/10/2005 9B THCS Bắc Cường Tin học 10.25
32 Nguyễn Kim Ngân 23/06/2005 9E THCS Hoàng Hoa Thám Tin học 9.5
33 Hồ Minh Việt 1/5/2006 8C THCS Lê Quý Đôn Tin học 9.25
34 Nguyễn Phúc Lộc 20/8/2005 9C THCS Kim Tân Tin học 8.5
35 Phạm Việt An 22/12/2005 8B THCS Lê Quý Đôn Tin học 8.425
36 Nguyễn Ngọc Huy 03/3/2005 9A THCS Bắc Cường Tin học 8.125
37 Phạm Hoài Anh 16/8/2006 8A3 THCS Lý Tự Trọng Tin học 7.75
38 Nguyễn Thành Dũng 28/05/2005 9E THCS Hoàng Hoa Thám Tin học 7.5
39 Lại Quốc Huy 31/7/2005 9B THCS Bắc Lệnh Tin học 7.5
40 Nguyễn Thị Hoa Mai 20/08/2005 9G THCS Hoàng Hoa Thám Tin học 7.375
41 Bùi Quang Huy 14/4/2005 9B THCS Ngô Văn Sở Tin học 7
42 Bùi Nam Khánh 18/9/2005 9A THCS Nam Cường Tin học 6.5
43 Hoàng Tất Đạt 10/7/2006 8A2 THCS Lý Tự Trọng Tin học 6.25
44 Nguyễn Trọng Quý 19/6/2005 9A1 THCS Lê Hồng Phong Tin học 3.5
45 Đặng Việt Phong 16/02/2005 9A1 THCS Lý Tự Trọng Tin học 2.75
1 Mai Quỳnh Trang 04/3/2005 9A3 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 16.1
2 Trần Hương Liên 19/6/2005 9E THCS Ngô Văn Sở Tiếng Anh 15.9
3 Nguyễn Đại Quân 13/4/2005 9B THCS Ngô Văn Sở Tiếng Anh 15.7
4 Vũ Trung Kiên 04/3/2005 9A THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 15.6
5 Nguyễn Hoàng Nam 27/9/2005 9A THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 14
6 Phạm Lê Khánh Linh 01/8/2005 9C THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 13.7
7 Nguyễn Tuấn Minh 02/8/2005 9B THCS Kim Tân Tiếng Anh 13.6
8 Phan Minh Tú 05/7/2006 8A2 THCS Lê Hồng Phong Tiếng Anh 13.5
9 Cao Thị Trà Giang 27/11/ 2005 9B THCS Ngô Văn Sở Tiếng Anh 13.2
10 Đỗ Thị Phương Thảo 11/4/2005 9B THCS Ngô Văn Sở Tiếng Anh 13.2
11 Ngô Thị Kim Chi 05/3/2005 9B THCS Kim Tân Tiếng Anh 13
12 Phạm Quỳnh Chi 15/10/2005 9D THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 12.8
13 Trần Đăng Khánh 18/02/2005 9B THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 12.7
14 Trần Thảo Hương 01/7/2005 9B THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 12.7
15 Nguyễn Quỳnh Như 28/09/2005 9G THCS Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh 12.6
16 Vũ Thùy Trang 23/01/2005 9B THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 12.4
17 Nguyễn Khánh Duy 18/4/2005 9A THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 12.3
18 Trần Thị Hà Anh 01/9/2005 9B THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 12.2
19 Vũ Khánh Chi 05/11/2005 9G THCS Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh 12.1
20 Phan Thu Hà 23/8/2005 9D THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 12
21 Ngô Thanh Tú 10/12/2005 9D THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 12
22 Nguyễn Phương ThảoB 17/01/2005 9B THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 11.9
23 Khổng Phương Linh 12/11/2005 9A THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 11.8
24 Trần Phong 31/01/2005 9B THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 11.7
25 Nguyễn Nhật Hoàng 15/10/2005 9B THCS Kim Tân Tiếng Anh 11.4
26 Bùi Hữu Khánh 23/7/2005 9D THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 11.3
27 Nguyễn Nhị Hà Phương 26/7/2005 9B THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 11.3
28 Lê Minh Hằng 06/02/2005 9E THCS Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh 11.2
29 Nguyễn Khánh Linh 21/11/2005 9A THCS Kim Tân Tiếng Anh 11.2
30 Chu Thị Phương Thảo 21/10/2005 9D THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 11.2
31 Lê Việt Dũng 11/6/2005 9B THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 10.9
32 Phạm Kim Ngân 14/3/2005 9C THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 10.9
33 Trần Huyền Trang 04/01/2005 9D THCS Kim Tân Tiếng Anh 10.9
34 Nguyễn Linh Đan 14/02/2005 9B THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 10.8
35 Nguyễn Hồng Phúc 03/01/2006 8E THCS Kim Tân Tiếng Anh 10.8
36 Trần Quang Khánh 03/11/2005 9A THCS Kim Tân Tiếng Anh 10.8
37 Lê Hà Diệu Linh 30/7/2005 9D THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 10.6
38 Lê Sỹ Kiên 07/07/2005 9B THCS Bắc Lệnh Tiếng Anh 10.3
39 Trần Nguyên Thành 25/01/2005 9A1 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 10.3
40 Trần Bình Minh 18/3/2005 9A THCS Bắc Cường Tiếng Anh 10
41 Nguyễn Duy Đăng 02/4/2005 9D THCS Kim Tân Tiếng Anh 9.9
42 Lê Đức Huy 10/7/2005 9B THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 9.9
43 Nguyễn Thị Phương Linh 05/01/2005 9A1 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 9.9
44 Nguyễn Phương Mai 09/01/2005 9G THCS Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh 9.9
45 Hoàng Yến Nhi 18/3/2005 9A THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 9.85
46 Nguyễn Xuân Hải Đăng 24/6/2005 9A THCS Bắc Cường Tiếng Anh 9.8
47 Nguyễn Quốc Đăng 19/8/2005 9A3 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 9.4
48 Nguyễn Đức Hiếu 13/9/2005 9A THCS Bắc Cường Tiếng Anh 9.4
49 Đỗ Trần Xuân Thắng 11/8/2005 9A THCS Bắc Cường Tiếng Anh 9.3
50 Nguyễn Hồng Phúc 02/7/2005 9A3 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 9.25
51 Phí Vũ Diệu Linh 14/10/2005 9C THCS Kim Tân Tiếng Anh 9.2
52 Nguyễn Hải Long 08/5/2005 9C THCS Kim Tân Tiếng Anh 9.2
53 Đào Thị Hải Anh 29/11/2005 9A1 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 9
54 Phạm Ngọc Mai Anh 28/8/2005 9A1 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 9
55 Nguyễn Hương Giang 04/5/2005 9A2 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 8.7
56 Phan Thu Ngân 15/02/2005 9A1 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 8.5
57 Tô Trần Ánh Dương 03/7/2005 9B THCS Kim Tân Tiếng Anh 8.4
58 Phạm Quang Anh 17/9/2005 9A1 THCS Lê Hồng Phong Tiếng Anh 8.3
59 Nguyễn Diễm Quỳnh 21/12/2005 9A THCS Kim Tân Tiếng Anh 8.25
60 Nguyễn Đức Phong 15/4/2005 9C THCS Kim Tân Tiếng Anh 7.9
61 Vũ Minh Châu 08/7/2005 9D THCS Kim Tân Tiếng Anh 7.4
62 Phạm Ngọc Anh Hiền 19/02/2005 9A THCS Pom Hán Tiếng Anh 7.4
63 Đặng Hà Vi 15/8/2005 9A THCS Pom Hán Tiếng Anh 7.1
64 Hoàng Quốc Hưng 24/3/2005 9D THCS Kim Tân Tiếng Anh 6.5
65 Trần Nhật Hạ 31/3/2005 9B THCS Bắc Lệnh Tiếng Anh 4.9
1 Tạ Quỳnh Giang 16/5/2005 9A1 THCS Lê Hồng Phong Tiếng Trung 17.1
2 Ngô Kim Ngân 18/6/2005 9C THCS Lê Quý Đôn Tiếng Trung 16.75
3 Lê Thu Nga 25/02/2005 9B THCS Kim Tân Tiếng Trung 16.5
4 Phạm Nhã Băng 17/02/2005 9B THCS Ngô Văn Sở Tiếng Trung 16.3
5 Nguyễn Trịnh Thu Huyền 01/12/2006 8E THCS Ngô Văn Sở Tiếng Trung 16.1
6 Lê Thảo Ngọc 02/8/2005 9B THCS Ngô Văn Sở Tiếng Trung 15.6
7 Đỗ Khánh Hưng 8/16/2006 8B THCS Lê Quý Đôn Tiếng Trung 15.3
8 Phạm Như Ngọc 12/6/2005 9A THCS Kim Tân Tiếng Trung 14.8
9 Và Thủy Tiên 28/5/2005 9A3 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Trung 14.75
10 Phạm Khánh Chi 16/10/2005 9B THCS Ngô Văn Sở Tiếng Trung 14.3
11 Hoàng Ngọc Linh 06/8/2005 9B THCS Ngô Văn Sở Tiếng Trung 14.2
12 Phạm Thị Ngọc Anh 30/8/2005 9D THCS Lê Quý Đôn Tiếng Trung 14.1
13 Cao Quỳnh Trang 11/8/2005 9G THCS Kim Tân Tiếng Trung 13.8
14 Nguyễn Ngọc Trúc Lâm 25/12/2005 9A1 THCS Lê Hồng Phong Tiếng Trung 13.4
15 Trần Bích Hường 30/7/2005 9A THCS Kim Tân Tiếng Trung 13.2
16 Nguyễn Thái Hoàng 22/7/2005 9B THCS Ngô Văn Sở Tiếng Trung 12.2