You are on page 1of 13

TT

1 Đinh Huyền Trang 26/9/2005 9C THCS Lê Quý Đôn Toán 17.25


2 Bùi Yến Nhi 06/10/2005 9D THCS Lê Quý Đôn Toán 15
3 Trần Anh Tú 08/4/2005 9A2 THCS Lý Tự Trọng Toán 15
4 Nguyễn Minh Tùng 08/10/2005 9A THCS Lê Quý Đôn Toán 15
5 Nguyễn Diệu Linh 28/10/2005 9A2 THCS Lý Tự Trọng Toán 14.5
6 Nguyễn Lê Mai Anh 30/06/2005 9B THCS Lê Quý Đôn Toán 14
7 Nguyễn Hải Quân 03/6/2005 9D THCS Kim Tân Toán 13.75
8 Phạm Ngọc Ánh 6/9/2005 9B THCS Lê Quý Đôn Toán 13.5
9 Nguyễn Thị Minh Ngọc 24/12/2005 9A1 THCS Lý Tự Trọng Toán 13
10 Lê Nguyễn Hồng Vân 28/01/2005 9A3 THCS Lý Tự Trọng Toán 12.5
11 Nguyễn Hữu Vinh 17/6/2005 9A1 THCS Lý Tự Trọng Toán 12.5
12 Nguyễn Hoàng Việt 07/10/2005 9A THCS Kim Tân Toán 12.25
13 Trần Thị Thùy Dung 08/2/2005 9C THCS Lê Quý Đôn Toán 12
14 Dương Bảo Chi 09/11/2005 9C THCS Lê Quý Đôn Toán 11.5
15 Hoàng Thùy Dương 27/9/2005 9A THCS Lê Quý Đôn Toán 11.5
16 Lương Công Quyền 28/8/2005 9A3 THCS Lý Tự Trọng Toán 11.5
17 Trịnh Hoàng Anh 04/02/2005 9C THCS Lê Quý Đôn Toán 11.25
18 Phạm Tuấn Anh 20/01/2005 9G THCS Hoàng Hoa Thám Toán 10.75
19 Nguyễn Huy Hoàng 09/9/2005 9C THCS Kim Tân Toán 10.5
20 Nguyễn Xuân Nhật 24/8/2005 9A THCS Lê Quý Đôn Toán 10.5
21 Nguyễn Ngọc Thạch 05/02/2005 9A THCS Kim Tân Toán 10.25
22 Hoàng Quốc Huy 09/8/2005 9A1 THCS Lý Tự Trọng Toán 10
23 Đặng Quang Huy 30/4/2005 9C THCS Kim Tân Toán 9.75
24 Phạm Lâm Toàn 12/3/2005 9A1 THCS Lê Hồng Phong Toán 9.75
25 Nguyễn Đặng Phương Linh 21/2/2005 9C THCS Lê Quý Đôn Toán 9.25
26 Trần Nguyễn Nhật Quang 31/3/2005 9B THCS Kim Tân Toán 8.75
27 Hoàng Đức Minh 03/6/2005 9A1 THCS Lê Hồng Phong Toán 8.5
28 Nguyễn Thành Đạt 03/8/2005 9A THCS Kim Tân Toán 8
29 Nguyễn Yến Nhi 23/2/2005 9B THCS Ngô Văn Sở Toán 8
30 Vũ Anh Văn 02/03/2005 9A THCS Pom Hán Toán 8
31 Phạm Thùy Linh 18/01/2005 9A1 THCS Lê Hồng Phong Toán 7.75

32 Đỗ Việt Anh 06/6/2005 9B THCS Ngô Văn Sở Toán 7


33 Hoàng Đức Huy 19/10/2005 9B THCS Bắc Lệnh Toán 6.75
34 Lương Khánh Linh 18/10/2005 9E THCS Hoàng Hoa Thám Toán 6.75
35 Trần Thái Sơn 14/02/2005 9A THCS Bắc Cường Toán 6.75
36 Trần Đức Thành 01/5/2005 9D THCS Ngô Văn Sở Toán 6.75
37 Trịnh Gia Huy 17/10/2005 9A THCS Pom Hán Toán 6.5
38 Lương Thiên Anh 09/6/2006 8A THCS Pom Hán Toán 6
39 Lý Trường Giang 28/8/2005 9A2 THCS Lý Tự Trọng Toán 6
40 Bùi Đức Hải 03/03/2005 9G THCS Hoàng Hoa Thám Toán 4.75
41 Nguyễn Đức Anh 29/03/2006 8A THCS Pom Hán Toán 4.5
42 An Ngọc Khánh 01/4/2005 9A1 THCS Lê Hồng Phong Toán 4.25
43 Phạm Trung Kiên 05/11/2005 9B THCS Pom Hán Toán 3
1 Bùi Quang Huy 03/12/2005 9G THCS Hoàng Hoa Thám Hóa học 16.25
2 Lưu Thảo Nhi 08/3/2005 9B THCS Kim Tân Hóa học 15.13
3 Đàm Đức Mạnh 28/4/2005 9A THCS Pom Hán Hóa học 15
4 Phan Thị Hải Yến 02/08/2005 9G THCS Hoàng Hoa Thám Hóa học 14.25
5 Ngô Hải Đăng 27/9/2005 9A THCS Bắc Cường Hóa học 13.88
6 Mai Trung Đức 11/10/2005 9C THCS Kim Tân Hóa học 13.13
7 Cao Việt Dũng 14/11/2006 8G THCS Hoàng Hoa Thám Hóa học 12.5
8 Nguyễn Thảo Hiền 26/10/2005 9A THCS Pom Hán Hóa học 12.4
9 Lý Tiểu Hùng 16/06/2005 9G THCS Hoàng Hoa Thám Hóa học 12.25
10 Nông Ngọc Nhi 08/11/2005 9A THCS Lê Quý Đôn Hóa học 12.08
11 Nguyễn Đức Minh Hiếu 23/12/2005 9G THCS Hoàng Hoa Thám Hóa học 11.75
12 Dương Kim Trân 04/02/2005 9G THCS Hoàng Hoa Thám Hóa học 11.75
13 Hà Bích Ngọc 13/11/2006 8D THCS Lê Quý Đôn Hóa học 11
14 Trần Vũ Chúc Linh 12/4/2005 9A THCS Kim Tân Hóa học 10.63
15 Phan Kim Diễn 02/02/2005 9E THCS Ngô Văn Sở Hóa học 10.13
16 Phan Việt Hoàng 01/4/2005 9B THCS Pom Hán Hóa học 10
17 Kim Đức Thắng 15/7/2005 9A1 THCS Lê Hồng Phong Hóa học 9.94
18 Vũ Đức Minh 22/10/2005 9C THCS Lê Quý Đôn Hóa học 9.88
19 Nguyễn Vân Anh 28/10/2005 9G THCS Hoàng Hoa Thám Hóa học 9.75
20 Ngô Ngọc Nhi 21/04/2006 8G THCS Hoàng Hoa Thám Hóa học 9.75
21 Nguyễn Đức Mạnh 19/6/2005 9A3 THCS Lý Tự Trọng Hóa học 9.7
22 Lê Tuấn Duy 29/6/2005 9C THCS Kim Tân Hóa học 9.38
23 Trần Thị Huyền Trang 06/4/2005 9A1 THCS Lý Tự Trọng Hóa học 9.38
24 Phan Ngọc Trâm 29/10/2005 9A THCS Lê Quý Đôn Hóa học 9
25 Đoàn Mạnh Hưng 20/09/2006 8G THCS Hoàng Hoa Thám Hóa học 8.75
26 Nguyễn Hoài Nam 11/4/2005 9D THCS Lê Quý Đôn Hóa học 8.63
27 Phạm Hoàng Nhật Linh 12/7/2005 9C THCS Lê Quý Đôn Hóa học 8.5
28 Nguyễn Mai Linh 06/7/2005 9C THCS Lê Quý Đôn Hóa học 7.38
29 Trịnh Tuấn Minh 28/3/2005 9A1 THCS Lê Hồng Phong Hóa học 7.25
30 Dương Yến Nhi 06/10/2005 9B THCS Lê Quý Đôn Hóa học 7.13
31 Hoàng Ánh Ngọc 30/01/2005 9G THCS Hoàng Hoa Thám Hóa học 6.75
32 Nguyễn Văn Nhật Quang 28/12/2005 9C THCS Lê Quý Đôn Hóa học 6.63
33 Giàng Phan Ngọc Linh 09/06/2005 9A THCS Lê Quý Đôn Hóa học 6.5
34 Phan Quỳnh Hương 13/9/2005 9B THCS Kim Tân Hóa học 6.25
35 Dương Ánh Ngọc 26/12/2005 9A2 THCS Lý Tự Trọng Hóa học 6
36 Đinh Trí Đức 12/8/2005 9A3 THCS Lý Tự Trọng Hóa học 5.25
37 Nguyễn Thu Phương 16/10/2005 9G THCS Hoàng Hoa Thám Hóa học 5.25
38 Lê Phương Thảo 03/9/2005 9A3 THCS Lý Tự Trọng Hóa học 5.1
39 Trần Diệu Ngân 25/10/2005 9C THCS Lê Quý Đôn Hóa học 5
40 Nguyễn Thu Hà 11/6/2005 9A3 THCS Lý Tự Trọng Hóa học 4.88
41 Trần Quyết Thắng 20/01/2005 9A1 THCS Lý Tự Trọng Hóa học 4.8
42 Đỗ Phương Anh 10/5/2006 8A2 THCS Lê Hồng Phong Hóa học 4.5
43 Phạm Phương Trang 28/12/2005 9E THCS Hoàng Hoa Thám Hóa học 4.5
44 Lưu Quang Huy 14/11/2005 9C THCS Lê Quý Đôn Hóa học 4.13
45 Nguyễn Việt Hà 20/11/2005 9A2 THCS Lý Tự Trọng Hóa học 4
46 Vũ Thu Hà 03/01/2005 9B THCS Kim Tân Hóa học 4
47 Ngô Thị Khánh Hoạt 12/9/2005 9B THCS Kim Tân Hóa học 4
48 Mai Quốc Huy 15/8/2005 9A3 THCS Lý Tự Trọng Hóa học 4
49 Vũ Hồng Minh 28/5/2005 9A THCS Kim Tân Hóa học 4
50 Vi Thị Thăm 08/02/2005 9A THCS Hợp Thành Hóa học 4
51 Nguyễn Ngọc Yến 25/7/2005 9D THCS Kim Tân Hóa học 4
1 Nguyễn Hoàng Hà 09/02/2005 9A THCS Lê Quý Đôn Sinh học 17
2 Trần Hoàng Anh 16/7/2005 9B THCS Ngô Văn Sở Sinh học 16.75
3 Nguyễn Vân Ly 06/10/2005 9A THCS Kim Tân Sinh học 16.75
4 Đàm Thu Hương 20/11/2005 9A3 THCS Lý Tự Trọng Sinh học 16.5
5 Nguyễn Ánh Hương 08/11/2005 9A2 THCS Lý Tự Trọng Sinh học 16.5
6 Nông Thị Minh Ánh 25/8/2005 9C THCS Lê Quý Đôn Sinh học 16.25
7 Nguyễn Thị Khánh Hiền 03/11/2005 9A1 THCS Lý Tự Trọng Sinh học 16
8 Đoàn Vũ Thảo Vy 15/6/2005 9A THCS Lê Quý Đôn Sinh học 16
9 Khương Phương Anh 16/12/2005 9A1 THCS Lý Tự Trọng Sinh học 15.25
10 Trần Minh Hưng 18/10/2005 9B THCS Bắc Cường Sinh học 15.25
11 Nguyễn Trung Kiên 07/5/2005 9A1 THCS Lý Tự Trọng Sinh học 15
12 Trần Thị Thanh Thúy 30/7/2005 9B THCS Lê Quý Đôn Sinh học 15
13 Đặng Nguyễn Châu Anh 14/6/2005 9C THCS Kim Tân Sinh học 14.75
14 Nguyễn Phạm Như Quỳnh 20/9/2005 9B THCS Nam Cường Sinh học 14.5
15 Ngô Đức Anh 22/01/2005 9B THCS Lê Quý Đôn Sinh học 14.25
16 Vũ Nguyễn Trường Minh 14/11/2005 9D THCS Lê Quý Đôn Sinh học 13.75
17 Lã Thị Thu Phương 25/01/2005 9A2 THCS Bình Minh Sinh học 13.5
18 Vũ Hồng Trang 24/7/2005 9B THCS Bắc Lệnh Sinh học 13.5
19 Vũ Ngọc Hà 10/8/2005 9C THCS Kim Tân Sinh học 13
20 Phan Mỹ Lệ 02/5/2005 9A THCS Pom Hán Sinh học 13
21 Phạm Thảo Nguyên 08/02/2005 9A THCS Bắc Lệnh Sinh học 13
22 Nguyễn Minh Phương 22/10/2006 8A2 THCS Lý Tự Trọng Sinh học 13
23 Phạm Phương Uyên 27/7/2005 9 THCS Vạn Hòa Sinh học 13
24 Nguyễn Tiến Đạt 30/7/2005 9B THCS Bắc Lệnh Sinh học 12.5
25 Lê Thị Huyền Trang 24/9/2005 9A THCS Lê Quý Đôn Sinh học 12.5
26 Tẩn Mùi Và 19/10/2005 9 TH&THCS Số 2 Tả Phời Sinh học 12.5
27 Lương Thị Thanh Thảo 12/5/2005 9A2 THCS Bình Minh Sinh học 12.25
28 Bùi Lê Anh Tú 08/10/2005 9A THCS Nam Cường Sinh học 12.25
29 Bùi Khánh Vân 27/01/2005 9B THCS Lê Quý Đôn Sinh học 12
30 Trịnh Hoàng Yến 31/8/2005 9A2 THCS Bình Minh Sinh học 12
31 Hà Lan Anh 18/11/2005 9B THCS Lê Quý Đôn Sinh học 11.75
32 Lưu Huyền Anh 10/3/2005 9A THCS Lê Quý Đôn Sinh học 11.75
33 Trương Tuyết Nhi 17/6/2005 9D THCS Kim Tân Sinh học 11.75
34 Đỗ Huyền Trang 09/8/2005 9B THCS Nam Cường Sinh học 11.75
35 Chảo Mẩy Và 24/11/2005 9 TH&THCS Số 2 Tả Phời Sinh học 11.5
36 Nguyễn Khánh Linh 31/01/2005 9A THCS Pom Hán Sinh học 11
37 Phạm Ngọc Linh 04/10/2005 9A1 THCS Lê Hồng Phong Sinh học 11
38 Vũ Hoàng Anh 31/12/2005 9C THCS Bắc Cường Sinh học 10.75
39 Trương Ánh Ngọc 01/10/2005 9A1 THCS Bình Minh Sinh học 10.75
40 Nguyễn Thị Phương Thùy 03/10/2005 9A THCS Pom Hán Sinh học 10.75
41 Lưu Thu Hảo 16/05/2005 9A TH&THCS Đồng Tuyển Sinh học 10.5
42 Trần Thúy Hậu 23/06/2005 9G THCS Hoàng Hoa Thám Sinh học 10.25

Nguyễn Huyền Thương 28/06/2005 9A THCS Hoàng Hoa Thám Sinh học 10.25
43
44 Nguyễn Thục Anh 09/9/2005 9A THCS Bắc Lệnh Sinh học 9.5
45 Hoàng Trung Kiên 22/02/2005 9A TH&THCS Đồng Tuyển Sinh học 9.5
46 Đỗ Thục Uyên 16/10/2005 9G THCS Hoàng Hoa Thám Sinh học 9
47 Khương Thị Minh Thư 13/11/2005 9A1 THCS Lê Hồng Phong Sinh học 8.25
48 Lê Phương Thảo 29/07/2005 9G THCS Hoàng Hoa Thám Sinh học 8
49 Lê Thị Thảo Uyên 15/10/2005 9D THCS Kim Tân Sinh học 7.75
50 Nông Thị Hường 20/12/2005 9B THCS Tả Phời Sinh học 6.5
51 Đỗ Hà My 12/07/2005 9G THCS Hoàng Hoa Thám Sinh học 6.25
52 Nguyễn Thúy Hằng 10/12/2005 9B THCS Cam Đường Sinh học 6
53 Nguyễn Phương Ngọc 13/02/2005 9G THCS Hoàng Hoa Thám Sinh học 5.5
54 Long Thế Anh 14/9/2005 9B THCS Hợp Thành Sinh học 5
55 Vũ Thị Kim Oanh 14/01/2005 9B THCS Cam Đường Sinh học 4.5
56 Đinh Ngọc Mai 04/06/2005 9A THCS Cam Đường Sinh học 3.5
Nguyễn Lê Phương Linh 12/12/2005 9B THCS Ngô Văn Sở Lịch sử Vắng
1 Lại Thị Tuyến 05/08/2005 9C THCS Hoàng Hoa Thám Lịch sử 16
2 Vũ Quỳnh Chi 30/10/2005 9E THCS Hoàng Hoa Thám Lịch sử 15.75
3 Phan Hoàng Mai 15/05/2005 9G THCS Hoàng Hoa Thám Lịch sử 15.5
4 Vũ Thanh Hằng 19/09/2005 9B THCS Hoàng Hoa Thám Lịch sử 15
5 Trần Yến Nhi 11/10/2005 9G THCS Hoàng Hoa Thám Lịch sử 15
6 Đoàn Bích Ngọc 09/7/2005 9A1 THCS Lê Hồng Phong Lịch sử 14.5
7 Nguyễn Phương Thảo 31/10/2005 9B THCS Lê Quý Đôn Lịch sử 14.5
8 Ma Thu Hiền 20/1/2005 9B THCS Lê Quý Đôn Lịch sử 13.5
9 Hoàng Khánh Linh 05/10/2005 9E THCS Ngô Văn Sở Lịch sử 13.5
10 Nguyễn Diệu My 11/07/2005 9G THCS Hoàng Hoa Thám Lịch sử 13.5
11 Trịnh Đức Thắng 17/01/2005 9C THCS Lê Quý Đôn Lịch sử 13.5
12 Lương Phương Mai 07/12/2005 9B THCS Kim Tân Lịch sử 12.75
13 Trịnh Đức Vinh 22/11/2005 9A THCS Lê Quý Đôn Lịch sử 12.5
14 Phạm Thị Minh Khuê 16/3/2005 9C THCS Lê Quý Đôn Lịch sử 12.25
15 Nguyễn Minh Đức 31/01/2005 9C THCS Lê Quý Đôn Lịch sử 12
16 Phạm Quang Trường 06/11/2005 9C THCS Lê Quý Đôn Lịch sử 12
17 Tráng Trà My 03/02/2005 9C THCS Kim Tân Lịch sử 11.75
18 Đỗ Thị Ngọc Lan 21/02/2005 9G THCS Hoàng Hoa Thám Lịch sử 11.5
19 Lù Thị Hương 26/01/2005 9A THCS Hợp Thành Lịch sử 11.25
20 Vũ Tuấn Ninh 18/09/2005 9A THCS Hoàng Hoa Thám Lịch sử 11.25
21 Nguyễn Phương Thảo 08/9/2005 9D THCS Kim Tân Lịch sử 11.25
22 Vũ Mai Dương 20/6/2005 9E THCS Ngô Văn Sở Lịch sử 11
23 Vùi Ngọc Khánh 09/6/2005 9A1 THCS Lý Tự Trọng Lịch sử 10.75
24 Trương Thị Hải Anh 30/6/2005 9E THCS Ngô Văn Sở Lịch sử 10.5
25 Phạm Tuyết Linh 08/10/2005 9A THCS Kim Tân Lịch sử 10.25
26 Đào Vũ Phương Mai 23/11/2005 9E THCS Ngô Văn Sở Lịch sử 10.25
27 Ngô Hà Phương Thảo 08/8/2005 9C THCS Kim Tân Lịch sử 10.25

28 Nguyễn Hoàng Mai 08/9/2005 9A2 THCS Lý Tự Trọng Lịch sử 10

29 Bùi Thị Phương Trinh 08/02/2005 9A2 THCS Lý Tự Trọng Lịch sử 10


30 Trần Cẩm Ly 13/9/2005 9E THCS Ngô Văn Sở Lịch sử 9.5
31 Phạm Phương Thảo 27/10/2005 9B THCS Cam Đường Lịch sử 9.5
32 Nguyễn Thu Huyền 26/7/2005 9A2 THCS Bình Minh Lịch sử 9.25
33 Dương Phúc Nguyên Khánh 05/4/2005 9C THCS Kim Tân Lịch sử 9
34 Nguyễn Phương Nam 02/12/2005 9A THCS Bắc Cường Lịch sử 9
35 Nguyễn Quỳnh Trang 29/10/2005 9G THCS Hoàng Hoa Thám Lịch sử 8.75
36 Nguyễn Tiến Mạnh 06/3/2005 9A2 THCS Bình Minh Lịch sử 8.5
37 Nguyễn Quốc Trưởng 16/6/2005 9A THCS Pom Hán Lịch sử 8.25
38 Cao Nguyễn Quỳnh Dương 13/10/2005 9G THCS Hoàng Hoa Thám Lịch sử 8
39 Vũ Quang Vinh 06/3/2005 9B THCS Nam Cường Lịch sử 8
40 Nguyễn Phương Linh 21/02/2005 9A1 TH&THCS Xuân Tăng Lịch sử 7
41 Trần Thị Yến Nhi 25/10/2005 9D THCS Kim Tân Lịch sử 7
42 La Thị Khuyên 22/12/2005 9B THCS Nam Cường Lịch sử 6.75
43 Tạ Thị Thanh Hiền 20/01/2005 9A THCS Pom Hán Lịch sử 6.5
44 Phàn Mạnh Quyết 07/12/2005 9B THCS Bắc Cường Lịch sử 6.5
45 Nguyễn Ngọc Hân 10/08/2005 9B THCS Cam Đường Lịch sử 6
46 Lê Thị Hồng Nhung 23/5/2005 9E THCS Ngô Văn Sở Lịch sử 6
47 Nguyễn Phương Thảo 23/6/2005 9A1 THCS Lý Tự Trọng Lịch sử 5.75
48 Đỗ Thị Thu Hiền 16/10/2005 9G THCS Hoàng Hoa Thám Lịch sử 5.5
49 Chảo Ông Chiệp 11/10/2004 9 TH&THCS số 1 Tả Phời Lịch sử 5
50 Hoàng Quỳnh Hương 22/06/2005 9A1 TH&THCS Xuân Tăng Lịch sử 5
51 Đỗ Ngọc Mai 25/12/2005 9C THCS Kim Tân Lịch sử 5
52 Chảo Kiềm Phú 13/05/2005 9 TH&THCS số 1 Tả Phời Lịch sử 5
53 Đoàn Thị Phượng 27/10/2005 9A2 THCS Bình Minh Lịch sử 5
54 Đinh Thị Hà Vi 14/01/2006 8A1 TH&THCS Xuân Tăng Lịch sử 5
1 Phạm Minh Thảo 01/5/2005 9B THCS Kim Tân Địa lí 17
2 Nguyễn Thảo My 19/3/2005 9A3 THCS Lý Tự Trọng Địa lí 16.5
3 Vũ Huyền Trang 09/12/2005 9A1 THCS Lê Hồng Phong Địa lí 15.5
4 Nguyễn Ngọc Ánh 28/12/2005 9A2 THCS Lý Tự Trọng Địa lí 15
5 Lê Tuyết Phương 29/9/2005 9D THCS Kim Tân Địa lí 14.75
6 Hoàng Thanh Quỳnh 14/05/2005 9A THCS Cam Đường Địa lí 14.75
7 Lê Thị Bảo Nhi 08/7/2005 9A1 THCS Lê Hồng Phong Địa lí 14.5
8 Đỗ Thanh Huyền 19/12/2005 9C THCS Lê Quý Đôn Địa lí 14.25
9 Trần Khánh Ly 22/12/2005 9C THCS Hoàng Hoa Thám Địa lí 14.25
10 Phạm Vũ Phương Uyên 29/12/2005 9A3 THCS Lý Tự Trọng Địa lí 14
11 Nguyễn Thị Vân 09/5/2005 9E THCS Kim Tân Địa lí 14
12 Nguyễn Thị Mai Anh 04/04/2005 9A TH&THCS Đồng Tuyển Địa lí 13.5
13 Tạ Văn Toàn 14/02/2005 9B THCS Bắc Cường Địa lí 13.5
14 Nguyễn Thị Thanh Hằng 20/7/2005 9B THCS Kim Tân Địa lí 13.25
15 Phạm Thị Vân Oanh 22/04/2005 9D THCS Hoàng Hoa Thám Địa lí 12.75
16 Bùi Anh Tú 02/10/2005 9C THCS Hoàng Hoa Thám Địa lí 12.75
17 Đỗ Hồng Hạnh 31/7/2005 9B THCS Kim Tân Địa lí 12.25
18 Hoàng Thị Ánh Khuyên 20/11/2005 9C THCS Bắc Cường Địa lí 12.25
19 Hà Kiều Anh 15/7/2005 9A THCS Kim Tân Địa lí 12
Đoàn Nguyễn
20 Phương
Giang 03/12/2005 9A2 THCS Lý Tự Trọng Địa lí 12
21 Nguyễn Ngọc Hải 24/4/2005 9B THCS Kim Tân Địa lí 12
22 Vũ Ngọc Hoàn 09/04/2005 9D THCS Hoàng Hoa Thám Địa lí 12
23 Tẩn Thị Hồng Mây 31/05/2005 9B TH&THCS Đồng Tuyển Địa lí 11.5
24 Đỗ Khánh Chi 24/09/2005 9C THCS Hoàng Hoa Thám Địa lí 11.25
25 Nguyễn Duy Hòa 15/9/2005 9C THCS Lê Quý Đôn Địa lí 11.25
26 Phạm Kim Anh 30/10/2005 9B THCS Cam Đường Địa lí 11
27 Hoàng Thúy Hải 20/02/2005 9A1 TH&THCS Xuân Tăng Địa lí 11
28 Nguyễn Thiện Hưng 03/8/2005 9C THCS Lê Quý Đôn Địa lí 11
29 Vũ Thị Ngọc Lê 04/02/2005 9A THCS Bắc Cường Địa lí 11
30 La Thế Duy 17/3/2005 9A THCS Nam Cường Địa lí 10.5

31 Đỗ Phương Nhi 19/3/2005 9B THCS Kim Tân Địa lí 10.5


32 Lý Thị Ngọc Ánh 30/04/2005 9A TH&THCS Đồng Tuyển Địa lí 10.25
33 Nguyễn Đức Tùng 29/12/2005 9A THCS Pom Hán Địa Lí 10
34 Đường Minh Quang 29/6/2005 9C THCS Bắc Cường Địa lí 9.75
35 Bùi Thị Thanh Thảo 10/12/2005 9A THCS Bắc Lệnh Địa lí 9.75
36 Ngô Hồng Duyên 19/9/2005 9A THCS Bắc Cường Địa lí 9.5
37 Hoàng Thùy Linh 06/02/2005 9A THCS Lê Quý Đôn Địa lí 9.5
38 Đặng Gia Ngọc 14/9/2005 9A THCS Pom Hán Địa Lí 9.5

39 Mai Anh Thư 10/3/2005 9B THCS Ngô Văn Sở Địa lí 9.25


40 Vũ Phương Hoa 04/01/2005 9B THCS Bắc Lệnh Địa lí 9
41 Hoàng Điệp Vũ 23/7/2005 9D THCS Lê Quý Đôn Địa lí 9
42 Hoàng Tiến Đạt 21/10/2005 9B THCS Bắc Lệnh Địa lí 8.75
43 Lê Khánh Chi 09/11/2005 9A THCS Pom Hán Địa Lí 8
44 Phạm Tiến Dũng 12/11/2005 9A THCS Nam Cường Địa lí 7.25
45 Trần Thị Ngọc Anh 21/11/2006 8A THCS Pom Hán Địa lí 4.75
46 Vũ Ngọc Thuỷ Tiên 20/9/2006 8A THCS Pom Hán Địa lí 4.5
1 Hoàng Trọng Nghĩa 18/01/2005 9A THCS Lê Quý Đôn Vật lí 16
2 Nguyễn Tiến Hoàng 27/5/2005 9B THCS Lê Quý Đôn Vật lí 15.4
3 Đặng Hoàng Hưng 26/04/2005 9A THCS Lê Quý Đôn Vật lí 15
4 Vũ Ngọc Trường Minh 08/02/2005 9B THCS Lê Quý Đôn Vật lí 15
5 Nguyễn Quốc Hùng 01/05/2005 9D THCS Lê Quý Đôn Vật lí 14.75
6 Trần Đức Quang 10/01/2005 9A3 THCS Lý Tự Trọng Vật lí 14.35
7 Lê Huy Tùng 05/7/2005 9B THCS Lê Quý Đôn Vật lí 14.25
8 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 02/11/2005 9B THCS Bắc Cường Vật lí 13.6
9 Ngô Chí Kiên 10/9/2005 9C THCS Kim Tân Vật lí 13.6
10 Nguyễn Trung Dũng 11/11/2005 9C THCS Kim Tân Vật lí 13
11 Trương Thu Trang 23/01/2005 9A THCS Lê Quý Đôn Vật lí 12.25
12 Tạ Anh Tú 07/9/2005 9B THCS Kim Tân Vật lí 12.25
13 Tô Ngọc Tùng Lâm 25/4/2005 9B THCS Lê Quý Đôn Vật lí 12
14 Đỗ Hoàng Nam 31/01/2005 9D THCS Lê Quý Đôn Vật lí 11.8
15 Nguyễn Quốc Lâm Anh 04/03/2005 9A THCS Lê Quý Đôn Vật lí 11.5
16 Nguyễn Hoàng Việt 16/3/2005 9C THCS Bắc Cường Vật lí 11.5
17 Hoàng Đức Cường 12/02/2005 9C THCS Kim Tân Vật lí 11.3
18 Nguyễn Việt Hoàng 17/06/2005 9C THCS Lê Quý Đôn Vật lí 11.25
19 Nguyễn Thị Trang 20/6/2005 9A1 THCS Lê Hồng Phong Vật lí 11
20 Doãn Bảo Duy 10/09/2005 9D THCS Lê Quý Đôn Vật lí 10.75
21 Trần Minh Hoàng 25/08/2005 9D THCS Lê Quý Đôn Vật lí 10.5
22 Lý Đinh Yến Nhi 29/8/2005 9A THCS Bắc Cường Vật lí 10.5
23 Nguyễn Hải Sinh Thành 16/7/2005 9D THCS Kim Tân Vật lí 10.5
24 Trần Hoàng Hải 07/11/2005 9B THCS Kim Tân Vật lí 10
Nguyễn Đặng
25 Nguyệt 25/11/2005 9A THCS Bắc Cường Vật lí 10
Minh
26 Vũ Đình Huy 21/6/2005 9D THCS Kim Tân Vật lí 9.9
27 Trần Mỹ Chi 26/5/2005 9A THCS Kim Tân Vật lí 9.75
28 Đào Duy Thành 14/01/2005 9B THCS Kim Tân Vật lí 9.3
29 Trần Long Hải 04/12/2005 9B THCS Lê Quý Đôn Vật lí 9
30 Lê Hồng Anh 30/8/2005 9D THCS Kim Tân Vật lí 8.25
31 Đoàn Công Duy 19/10/2005 9A2 THCS Lý Tự Trọng Vật lí 7
32 Trần Trung Hiếu 24/10/2005 9E THCS Hoàng Hoa Thám Vật lí 6.5
33 Nguyễn Đức Anh 17/10/2005 9A2 THCS Lý Tự Trọng Vật lí 5.35
34 Nguyễn Duy Việt Tiến 17/3/2005 9A2 THCS Lý Tự Trọng Vật lí 4.25
35 Nguyễn Như Thảo 08/02/2005 9E THCS Hoàng Hoa Thám Vật lí 3.75
36 Tống Đức Công Minh 10/07/2005 9G THCS Hoàng Hoa Thám Vật lí 1.5
1 Trần Thu Hằng 18/10/2005 9D THCS Lê Quý Đôn Ngữ văn 14
2 Bùi Ngọc Khánh 01/01/2005 9A THCS Kim Tân Ngữ văn 13.5
3 Đỗ Thị Hồng Nhung 04/02/2005 9G THCS Hoàng Hoa Thám Ngữ văn 13.5
4 Cao Thị Thanh Vân 27/11/2005 9B THCS Lê Quý Đôn Ngữ văn 13.5
5 Phùng Hương Ly 27/4/2005 9A2 THCS Lý Tự Trọng Ngữ văn 12.25
6 Đào Thị Phương Anh 08/8/2005 9B THCS Kim Tân Ngữ văn 12
7 Lưu Hà Phương 25/6/2005 9C THCS Kim Tân Ngữ văn 11.75
8 Lê Thanh Hoa 11/12/2005 9C THCS Lê Quý Đôn Ngữ văn 11.5
9 Tống Khánh Linh 20/3/2005 9A2 THCS Lý Tự Trọng Ngữ văn 11.5
10 Nguyễn Mai Anh 06/01/2005 9A THCS Lê Quý Đôn Ngữ văn 11
11 Hoàng Thị Bích Thủy 15/02/2005 9D THCS Lê Quý Đôn Ngữ văn 11
12 Nguyễn Hải Yến 05/3/2005 9B THCS Lê Quý Đôn Ngữ văn 11
13 Phạm Thị Phương Anh 27/6/2005 9A2 THCS Lý Tự Trọng Ngữ văn 10.75
14 Dương Thị Thanh Thủy 04/7/2005 9A3 THCS Lý Tự Trọng Ngữ văn 10.75
15 Trần Huyền Linh 17/3/2005 9D THCS Lê Quý Đôn Ngữ văn 10.5
16 Nguyễn Thanh Nhàn 20/12/2005 9A1 THCS Lê Hồng Phong Ngữ văn 10.5
17 Phạm Thu Phương 28/03/2005 9G THCS Hoàng Hoa Thám Ngữ văn 10.5
18 Ngô Thị Mỹ Tâm 10/10/2005 9A THCS Pom Hán Ngữ Văn 10.5
19 Bùi Thanh Thủy 06/5/2005 9B THCS Lê Quý Đôn Ngữ văn 10.5
20 Bùi Minh Phương 28/01/2005 9B THCS Lê Quý Đôn Ngữ văn 10.25
21 Phạm Thanh Bình 25/04/2005 9B THCS Cam Đường Ngữ văn 10
22 Nguyễn Huyền Ly 09/9/2005 9A1 THCS Lý Tự Trọng Ngữ văn 9.75
23 Nguyễn Thu Nga 20/01/2005 9A1 THCS Lê Hồng Phong Ngữ văn 9.75
24 Phạm Thanh Trường 01/8/2005 9A1 THCS Lê Hồng Phong Ngữ văn 9.75
25 Tăng Hoàng Hà 8/7/2005 9A THCS Lê Quý Đôn Ngữ văn 9.5
26 Đặng Mai Hương 10/12/2005 9A THCS Kim Tân Ngữ văn 9.5
27 Nguyễn Thanh Huyền 12/08/2005 9D THCS Ngô Văn Sở Ngữ văn 9.5

28 Trần Ngọc Mai 07/01/2005 9C THCS Kim Tân Ngữ văn 9.5

29 Vũ Xuân Mai 06/02/2005 9B THCS Ngô Văn Sở Ngữ văn 9.5

30 Hoàng Hải My 25/11/2005 9A THCS Lê Quý Đôn Ngữ văn 9.5


31 Phạm Ngọc Ánh 07/7/2005 9A THCS Pom Hán Ngữ Văn 9.25
32 Chu Ngọc Mai 10/01/2005 9A2 THCS Lý Tự Trọng Ngữ văn 9.25
33 Hán Thanh Thảo 02/6/2005 9A THCS Kim Tân Ngữ văn 9.25
34 Đặng Thị Phương Thanh 30/3/2005 9D THCS Lê Quý Đôn Ngữ văn 9
35 Mã Thị Thu 26/01/2004 9B THCS Tả Phời Ngữ văn 9
36 Trần Thị Huyền Trang 11/10/2005 9C THCS Kim Tân Ngữ văn 9
37 Đậu Quỳnh Minh Anh 20/3/2005 9D THCS Lê Quý Đôn Ngữ văn 8.5
38 Mã Thị Hạnh 09/12/2005 9A THCS Cam Đường Ngữ văn 8.5
39 Nguyễn Mai Phương 29/5/2005 9A THCS Bắc Cường Ngữ văn 8.5
40 Lê Hải Anh 03/3/2005 9D THCS Ngô Văn Sở Ngữ văn 8.25
41 Hoàng Ngọc Châu Anh 06/12/2005 9D THCS Ngô Văn Sở Ngữ văn 8
42 Ngô Diệu Anh 07/6/2005 9A1 THCS Lê Hồng Phong Ngữ văn 8
43 Ngô Huyền Anh 07/10/2005 9A3 THCS Lý Tự Trọng Ngữ văn 8
44 Trần Quỳnh Trang 01/01/2005 9A THCS Bắc Cường Ngữ văn 8
45 Đỗ Vũ Hương Giang 29/6/2005 9A THCS Kim Tân Ngữ văn 7.5
46 Nguyễn Thu Ngân 03/12/2005 9D THCS Ngô Văn Sở Ngữ văn 7.5
47 Nguyễn Tú Anh 08/5/2005 9B THCS Lê Quý Đôn Ngữ văn 6.5
48 Lương Thị Hương Giang 04/5/2005 9B THCS Nam Cường Ngữ văn 6
49 Nguyễn Huyền Ly 14/5/2005 9B THCS Nam Cường Ngữ văn 6
1 Ngyuyễn Vũ Hà Chi 25/3/2005 9A1 THCS Lý Tự Trọng GDCD 15.5
2 Đồng Thị Lệ Quyên 22/11/2005 9A3 THCS Lý Tự Trọng GDCD 14.5
3 Nguyễn Nhật Hằng 24/12/2005 9E THCS Ngô Văn Sở GDCD 14.25
4 Nguyễn Quang Huy 12/6/2006 8D THCS Lê Quý Đôn GDCD 13.5
5 Nguyễn Thu Thúy 04/01/2005 9E THCS Ngô Văn Sở GDCD 13.25
6 Bùi Thị Huyền Trang 16/01/2005 9D THCS Hoàng Hoa Thám GDCD 13.25
7 Nguyễn Thu Hương 22/01/2006 8D THCS Lê Quý Đôn GDCD 12.75
8 Trịnh Mai Anh 7/10/2006 8B THCS Lê Quý Đôn GDCD 12.5
9 Ngô Gia Linh 15/03/2005 9E THCS Hoàng Hoa Thám GDCD 12.5
10 Trần Thùy Linh 30/1/2006 8G THCS Kim Tân GDCD 12.5
11 Vũ Uyên Minh Ngọc 23/5/2006 8G THCS Kim Tân GDCD 12.5
12 Trần Cẩm Tú 28/10/2005 9E THCS Hoàng Hoa Thám GDCD 12.5
13 Phạm Thu Huyền 01/3/2005 9A2 THCS Bình Minh GDCD 12.42
14 Hoàng Thùy Trang 21/03/2005 9C THCS Hoàng Hoa Thám GDCD 12.42
15 Nguyễn Yến Nhi 17/10/2007 7A2 THCS Lê Hồng Phong GDCD 12.25
16 Nguyễn Thị Như Quỳnh 25/05/2005 9A THCS Hoàng Hoa Thám GDCD 12.25
17 Đỗ Phương Trang 25/5/2005 9E THCS Ngô Văn Sở GDCD 12.25
18 Vũ Thu Phương 07/4/2005 9A2 THCS Bình Minh GDCD 12.17
19 Phạm Hữu Cường 30/3/2006 8D THCS Lê Quý Đôn GDCD 12
20 Nguyễn Ngọc Hiếu 29/07/2005 9D THCS Hoàng Hoa Thám GDCD 12
21 Lê Quang Mạnh 01/04/2005 9A THCS Hoàng Hoa Thám GDCD 12
22 Nguyễn Thái Sơn 8/7/2005 9E THCS Kim Tân GDCD 12
23 Bùi Huyền Trang 23/1/2005 9C THCS Kim Tân GDCD 12
24 Trịnh Phương Anh 7/10/2006 8B THCS Lê Quý Đôn GDCD 11.5
25 Lê Ngọc Liên 11/10/2006 8G THCS Kim Tân GDCD 11.5
26 Lê Lan Phương 16/11/2005 9E THCS Kim Tân GDCD 11.5
27 Nguyễn Thị Vân Anh 23/9/2007 7A2 THCS Lê Hồng Phong GDCD 11.25
28 Trần Nguyệt Anh 19/7/2005 9C THCS Kim Tân GDCD 11.25
29 Ngô Thị Hương Duyên 31/3/2005 9E THCS Ngô Văn Sở GDCD 11.25
30 Lưu Vũ Hà Phương 10/3/2006 8G THCS Kim Tân GDCD 11.25
31 Phạm Hà Anh 16/9/2005 9E THCS Kim Tân GDCD 11
32 Vũ Thị Minh Giang 30/6/2005 9E THCS Ngô Văn Sở GDCD 11
33 Lê Thùy Linh 7/5/2006 8G THCS Kim Tân GDCD 11
34 Đinh Thị Ngọc Thúy 29/4/2005 10 THCS Vạn Hòa GDCD 11
35 Vũ Phương Linh 13/11/2005 9E THCS Kim Tân GDCD 10.5
36 Nguyễn Bích Ngọc 18/1/2006 8I THCS Kim Tân GDCD 10.25
37 Lê Nguyễn Thái Hưng 09/5/2006 8D THCS Lê Quý Đôn GDCD 10
38 Nguyễn Lê Hà Phương 22/5/2006 8A1 THCS Lê Hồng Phong GDCD 10
39 Vũ Minh Anh 15/9/2006 8G THCS Kim Tân GDCD 9.5
40 Lương Trung Kiên 12/12/2006 8A4 THCS Lê Hồng Phong GDCD 9.5
41 Trịnh Quang Vinh 10/5/2006 8D THCS Lê Quý Đôn GDCD 9.5
42 Đặng Minh Anh 21/12/2005 9E THCS Hoàng Hoa Thám GDCD 8.8
43 Nguyễn Đức Mạnh 18/9/2006 8D THCS Lê Quý Đôn GDCD 8.5
44 Nguyễn Anh Thư 10/10/2006 8G THCS Kim Tân GDCD 8.5
45 Đỗ Thùy Linh 08/7/2007 7A2 THCS Lê Hồng Phong GDCD 8.25
46 Nguyễn Nhật Linh 08/10/2006 8A4 THCS Lê Hồng Phong GDCD 7
1 Lê Minh Đức 4/7/2005 9B THCS Lê Quý Đôn Tin học 19.875
2 Phạm Việt Khánh 08/9/2005 9B THCS Ngô Văn Sở Tin học 19.875
3 Nguyễn Việt Thắng 05/6/2005 9A THCS Kim Tân Tin học 19.5
4 Nguyễn Trường An 16/4/2005 9B THCS Bắc Cường Tin học 18.85
5 Phạm Hoàng Tiến 5/9/2005 9A THCS Lê Quý Đôn Tin học 17.75
6 Bùi Mạnh Nam 20/04/2005 9E THCS Hoàng Hoa Thám Tin học 17.5
7 Bùi Việt Anh 4/7/2005 9B THCS Lê Quý Đôn Tin học 17.25
8 Vũ Nam Hải 03/12/2006 8A3 THCS Lý Tự Trọng Tin học 17.25
9 Lê Thành Trung 11/07/2006 8B THCS Lê Quý Đôn Tin học 15.875
10 Nguyễn Hồng Dương 13/10/2005 9D THCS Lê Quý Đôn Tin học 15.25
11 Nguyễn Lâm Kha 12/3/2005 9C THCS Lê Quý Đôn Tin học 14
12 Trần Quang Huy 01/05/2005 9D THCS Ngô Văn Sở Tin học 13.375
13 Đoàn Thị Ngọc Anh 12/03/2005 9C THCS Lê Quý Đôn Tin học 13.25
14 Nguyễn Đỗ Bảo Nga 26/9/2006 8D THCS Lê Quý Đôn Tin học 12.75
15 Nguyễn Nhật Hoàng 17/11/2006 8D THCS Lê Quý Đôn Tin học 12.5
16 Bùi Duy Kiên 09/4/2006 8C THCS Ngô Văn Sở Tin học 12.5
17 Dương Tuệ Minh 28/11/2005 9A THCS Kim Tân Tin học 12.5
18 Đỗ Gia Phong 04/07/2005 9E THCS Hoàng Hoa Thám Tin học 12.5
19 Nguyễn Thiện Minh 12/01/2006 8A THCS Ngô Văn Sở Tin học 12.25
20 Nguyễn Minh Tú 27/02/2005 9A1 THCS Lê Hồng Phong Tin học 12.25
21 Lê Việt Anh 26/2/2006 8B THCS Lê Quý Đôn Tin học 12
22 Trịnh Thu Hương 29/5/2005 9A1 THCS Lê Hồng Phong Tin học 12
23 Hoàng Anh Đức 26/01/2005 9E THCS Hoàng Hoa Thám Tin học 11.375
24 Đinh Xuân Lương 10/07/2005 9E THCS Hoàng Hoa Thám Tin học 11.125
25 Nguyễn Minh Phượng 10/11/2005 9B TH&THCS Đồng Tuyển Tin học 11
26 Phạm Nam Khánh 04/10/2006 8G THCS Kim Tân Tin học 10.75

27 Phạm Trung Kiên 22/02/2005 9B THCS Ngô Văn Sở Tin học 10.75
28 Nguyễn Ngọc Quỳnh 11/07/2005 9A TH&THCS Đồng Tuyển Tin học 10.5
29 Nguyễn Tiến Đạt 17/5/2005 9A1 THCS Lê Hồng Phong Tin học 10.25
30 Lê Trung Hiếu 02/6/2006 8A3 THCS Lý Tự Trọng Tin học 10.25
31 Kim Nguyên Vũ 15/10/2005 9B THCS Bắc Cường Tin học 10.25
32 Nguyễn Kim Ngân 23/06/2005 9E THCS Hoàng Hoa Thám Tin học 9.5
33 Hồ Minh Việt 1/5/2006 8C THCS Lê Quý Đôn Tin học 9.25
34 Nguyễn Phúc Lộc 20/8/2005 9C THCS Kim Tân Tin học 8.5
35 Phạm Việt An 22/12/2005 8B THCS Lê Quý Đôn Tin học 8.425
36 Nguyễn Ngọc Huy 03/3/2005 9A THCS Bắc Cường Tin học 8.125
37 Phạm Hoài Anh 16/8/2006 8A3 THCS Lý Tự Trọng Tin học 7.75
38 Nguyễn Thành Dũng 28/05/2005 9E THCS Hoàng Hoa Thám Tin học 7.5
39 Lại Quốc Huy 31/7/2005 9B THCS Bắc Lệnh Tin học 7.5
40 Nguyễn Thị Hoa Mai 20/08/2005 9G THCS Hoàng Hoa Thám Tin học 7.375
41 Bùi Quang Huy 14/4/2005 9B THCS Ngô Văn Sở Tin học 7
42 Bùi Nam Khánh 18/9/2005 9A THCS Nam Cường Tin học 6.5
43 Hoàng Tất Đạt 10/7/2006 8A2 THCS Lý Tự Trọng Tin học 6.25
44 Nguyễn Trọng Quý 19/6/2005 9A1 THCS Lê Hồng Phong Tin học 3.5
45 Đặng Việt Phong 16/02/2005 9A1 THCS Lý Tự Trọng Tin học 2.75
1 Mai Quỳnh Trang 04/3/2005 9A3 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 16.1
2 Trần Hương Liên 19/6/2005 9E THCS Ngô Văn Sở Tiếng Anh 15.9
3 Nguyễn Đại Quân 13/4/2005 9B THCS Ngô Văn Sở Tiếng Anh 15.7
4 Vũ Trung Kiên 04/3/2005 9A THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 15.6
5 Nguyễn Hoàng Nam 27/9/2005 9A THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 14
6 Phạm Lê Khánh Linh 01/8/2005 9C THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 13.7
7 Nguyễn Tuấn Minh 02/8/2005 9B THCS Kim Tân Tiếng Anh 13.6
8 Phan Minh Tú 05/7/2006 8A2 THCS Lê Hồng Phong Tiếng Anh 13.5
9 Cao Thị Trà Giang 27/11/ 2005 9B THCS Ngô Văn Sở Tiếng Anh 13.2
10 Đỗ Thị Phương Thảo 11/4/2005 9B THCS Ngô Văn Sở Tiếng Anh 13.2
11 Ngô Thị Kim Chi 05/3/2005 9B THCS Kim Tân Tiếng Anh 13
12 Phạm Quỳnh Chi 15/10/2005 9D THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 12.8
13 Trần Đăng Khánh 18/02/2005 9B THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 12.7
14 Trần Thảo Hương 01/7/2005 9B THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 12.7
15 Nguyễn Quỳnh Như 28/09/2005 9G THCS Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh 12.6
16 Vũ Thùy Trang 23/01/2005 9B THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 12.4
17 Nguyễn Khánh Duy 18/4/2005 9A THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 12.3
18 Trần Thị Hà Anh 01/9/2005 9B THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 12.2
19 Vũ Khánh Chi 05/11/2005 9G THCS Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh 12.1
20 Phan Thu Hà 23/8/2005 9D THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 12
21 Ngô Thanh Tú 10/12/2005 9D THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 12
22 Nguyễn Phương ThảoB 17/01/2005 9B THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 11.9
23 Khổng Phương Linh 12/11/2005 9A THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 11.8
24 Trần Phong 31/01/2005 9B THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 11.7
25 Nguyễn Nhật Hoàng 15/10/2005 9B THCS Kim Tân Tiếng Anh 11.4
26 Bùi Hữu Khánh 23/7/2005 9D THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 11.3
27 Nguyễn Nhị Hà Phương 26/7/2005 9B THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 11.3
28 Lê Minh Hằng 06/02/2005 9E THCS Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh 11.2
29 Nguyễn Khánh Linh 21/11/2005 9A THCS Kim Tân Tiếng Anh 11.2
30 Chu Thị Phương Thảo 21/10/2005 9D THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 11.2
31 Lê Việt Dũng 11/6/2005 9B THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 10.9
32 Phạm Kim Ngân 14/3/2005 9C THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 10.9
33 Trần Huyền Trang 04/01/2005 9D THCS Kim Tân Tiếng Anh 10.9
34 Nguyễn Linh Đan 14/02/2005 9B THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 10.8
35 Nguyễn Hồng Phúc 03/01/2006 8E THCS Kim Tân Tiếng Anh 10.8
36 Trần Quang Khánh 03/11/2005 9A THCS Kim Tân Tiếng Anh 10.8
37 Lê Hà Diệu Linh 30/7/2005 9D THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 10.6
38 Lê Sỹ Kiên 07/07/2005 9B THCS Bắc Lệnh Tiếng Anh 10.3
39 Trần Nguyên Thành 25/01/2005 9A1 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 10.3
40 Trần Bình Minh 18/3/2005 9A THCS Bắc Cường Tiếng Anh 10
41 Nguyễn Duy Đăng 02/4/2005 9D THCS Kim Tân Tiếng Anh 9.9
42 Lê Đức Huy 10/7/2005 9B THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 9.9
43 Nguyễn Thị Phương Linh 05/01/2005 9A1 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 9.9
44 Nguyễn Phương Mai 09/01/2005 9G THCS Hoàng Hoa Thám Tiếng Anh 9.9
45 Hoàng Yến Nhi 18/3/2005 9A THCS Lê Quý Đôn Tiếng Anh 9.85
46 Nguyễn Xuân Hải Đăng 24/6/2005 9A THCS Bắc Cường Tiếng Anh 9.8
47 Nguyễn Quốc Đăng 19/8/2005 9A3 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 9.4
48 Nguyễn Đức Hiếu 13/9/2005 9A THCS Bắc Cường Tiếng Anh 9.4
49 Đỗ Trần Xuân Thắng 11/8/2005 9A THCS Bắc Cường Tiếng Anh 9.3
50 Nguyễn Hồng Phúc 02/7/2005 9A3 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 9.25
51 Phí Vũ Diệu Linh 14/10/2005 9C THCS Kim Tân Tiếng Anh 9.2
52 Nguyễn Hải Long 08/5/2005 9C THCS Kim Tân Tiếng Anh 9.2
53 Đào Thị Hải Anh 29/11/2005 9A1 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 9
54 Phạm Ngọc Mai Anh 28/8/2005 9A1 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 9
55 Nguyễn Hương Giang 04/5/2005 9A2 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 8.7
56 Phan Thu Ngân 15/02/2005 9A1 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Anh 8.5
57 Tô Trần Ánh Dương 03/7/2005 9B THCS Kim Tân Tiếng Anh 8.4
58 Phạm Quang Anh 17/9/2005 9A1 THCS Lê Hồng Phong Tiếng Anh 8.3
59 Nguyễn Diễm Quỳnh 21/12/2005 9A THCS Kim Tân Tiếng Anh 8.25
60 Nguyễn Đức Phong 15/4/2005 9C THCS Kim Tân Tiếng Anh 7.9
61 Vũ Minh Châu 08/7/2005 9D THCS Kim Tân Tiếng Anh 7.4
62 Phạm Ngọc Anh Hiền 19/02/2005 9A THCS Pom Hán Tiếng Anh 7.4
63 Đặng Hà Vi 15/8/2005 9A THCS Pom Hán Tiếng Anh 7.1
64 Hoàng Quốc Hưng 24/3/2005 9D THCS Kim Tân Tiếng Anh 6.5
65 Trần Nhật Hạ 31/3/2005 9B THCS Bắc Lệnh Tiếng Anh 4.9
1 Tạ Quỳnh Giang 16/5/2005 9A1 THCS Lê Hồng Phong Tiếng Trung 17.1
2 Ngô Kim Ngân 18/6/2005 9C THCS Lê Quý Đôn Tiếng Trung 16.75
3 Lê Thu Nga 25/02/2005 9B THCS Kim Tân Tiếng Trung 16.5
4 Phạm Nhã Băng 17/02/2005 9B THCS Ngô Văn Sở Tiếng Trung 16.3
5 Nguyễn Trịnh Thu Huyền 01/12/2006 8E THCS Ngô Văn Sở Tiếng Trung 16.1
6 Lê Thảo Ngọc 02/8/2005 9B THCS Ngô Văn Sở Tiếng Trung 15.6
7 Đỗ Khánh Hưng 8/16/2006 8B THCS Lê Quý Đôn Tiếng Trung 15.3
8 Phạm Như Ngọc 12/6/2005 9A THCS Kim Tân Tiếng Trung 14.8
9 Và Thủy Tiên 28/5/2005 9A3 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Trung 14.75
10 Phạm Khánh Chi 16/10/2005 9B THCS Ngô Văn Sở Tiếng Trung 14.3
11 Hoàng Ngọc Linh 06/8/2005 9B THCS Ngô Văn Sở Tiếng Trung 14.2
12 Phạm Thị Ngọc Anh 30/8/2005 9D THCS Lê Quý Đôn Tiếng Trung 14.1
13 Cao Quỳnh Trang 11/8/2005 9G THCS Kim Tân Tiếng Trung 13.8
14 Nguyễn Ngọc Trúc Lâm 25/12/2005 9A1 THCS Lê Hồng Phong Tiếng Trung 13.4
15 Trần Bích Hường 30/7/2005 9A THCS Kim Tân Tiếng Trung 13.2
16 Nguyễn Thái Hoàng 22/7/2005 9B THCS Ngô Văn Sở Tiếng Trung 12.2

17 Hà Lưu Ly 19/4/2006 8A2 THCS Lê Hồng Phong Tiếng Trung 11.95


18 Kiều Thanh Tâm 04/6/2006 8E THCS Kim Tân Tiếng Trung 11.3
19 Nguyễn Thanh Trà 13/01/2005 9C THCS Lê Quý Đôn Tiếng Trung 10.95
20 Phạm Thành Danh 27/10/2006 8E THCS Hoàng Hoa Thám Tiếng Trung 10.9
21 Lê Thị Ngọc Huyền 26/4/2005 9A3 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Trung 10.7
22 Vũ Thị Thảo 14/12/2005 9B THCS Lê Quý Đôn Tiếng Trung 10.7
23 Tạ Cẩm Tú 17/08/2006 8G THCS Hoàng Hoa Thám Tiếng Trung 10.5
24 Tạ Thùy Ngân 10/8/2005 9A THCS Lê Quý Đôn Tiếng Trung 10.4
25 Nguyễn Thu Trang 03/12/2005 9A1 THCS Lê Hồng Phong Tiếng Trung 9.55
26 Đỗ Khánh Huyền 30/01/2005 9A1 THCS Lý Tự Trọng Tiếng Trung 9.4
27 Đào Minh Hiền 19/11/2005 9B THCS Kim Tân Tiếng Trung 9.3
28 Nguyễn Đức Nguyệt Minh 07/07/2005 9C THCS Lê Quý Đôn Tiếng Trung 8.65
29 Đặng Đỗ Huyền Trang 25/6/20006 8A2 THCS Lê Hồng Phong Tiếng Trung 7.3
30 Phạm Thành Công 27/10/2006 8E THCS Hoàng Hoa Thám Tiếng Trung 6.7

You might also like