You are on page 1of 355

UBND HUYỆN THỦY NGUYÊN

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO


TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI VÀO 10 THPT THỬ LẦN 2

ĐIỂM THI Nguyện


STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH TRƯỜNG LỚP Phòng thi số SBD
VĂN TOÁN ANH (Văn+Toán)*2+Anh vọng 1
1 Phạm Đăng Dương 3/31/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000001 8.5 10.00 10.00 47.00 THPT Quang Trung
2 Vũ Ngọc Nhi 2/20/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000021 8.75 9.25 10.00 46.00 Ngô Quyền
3 Vũ Thanh Trúc 12/4/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5 000010 8.75 9.25 9.75 45.75 Ngô Quyền
4 Bùi Phú Quý 12/9/2008 THCS Kiền Bái 9A1 4 000078 8.25 10.00 9.00 45.50 THPT Quang Trung
5 Nguyễn Thị Minh Ngọc 5/6/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000008 8.5 9.25 9.75 45.25 THPT Lý Thường Kiệt
6 Trịnh Khôi Nguyên 7/7/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000015 8.5 9.25 9.75 45.25 Trần Phú
7 Phạm Ngọc Linh 09/12/2008 THCS An Lư 9A1 4 000081 8.25 9.25 10.00 45.00 THPT Phạm Ngũ Lão
8 Phạm Thị Ngọc Mai 09/06/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 1 000001 8.50 9.25 9.50 45.00 THPT Quang Trung
9 Đồng Xuân Khiêm 21/03/2008 THCS Lâm Động 9A1 2 000038 8.25 9.25 10.00 45.00 THPT Lý Thường Kiệt
10 Nhữ Vũ Anh Thư 09/10/2008 THCS Minh Đức 9A 5 000094 9.25 8.5 9.50 45.00 THPT Phạm Ngũ Lão
11 ĐINH THỊ ÁNH DƯƠNG 27/06/2008 THCS Lập Lễ 9A4 2 000033 8.75 9.15 9.00 44.80 THPT Phạm Ngũ Lão
12 Nguyễn Mai Hương 1/28/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000007 8.75 8.75 9.75 44.75 Ngô Quyền
13 TÔ THỊ VÂN ANH 07/07/2008 THCS Lập Lễ 9A4 1 000018 9.00 8.50 9.75 44.75 THPT Phạm Ngũ Lão
14 NGUYỄN KIM AN PHÚ 20/12/2008 THCS Lập Lễ 9A4 4 000077 8.25 9.25 9.75 44.75 THPT Phạm Ngũ Lão
15 Đinh Khánh Ngọc 8/10/2008 THCS Phục Lễ 9A 3 000055 9.00 8.50 9.75 44.75 THPT Phạm Ngũ Lão
16 ĐINH THỊ TRÀ MY 20/12/2008 THCS Lập Lễ 9A4 3 000059 8.50 9.10 9.50 44.70 THPT Phạm Ngũ Lão
17 Đỗ Thị Ngọc Anh 05/01/2008 THCS Cao Nhân 9A 1 000002 9.00 8.25 10.00 44.50 THPT Quang Trung
18 Phạm Tâm Anh 4/3/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000004 8.5 9.00 9.50 44.50 THPT Quang Trung
19 Nguyễn Diệu Linh 2/14/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1 000005 8.5 9.25 9.00 44.50 THPT Lý Thường Kiệt
20 Hoàng Như Quỳnh 26/08/2008 THCS Thiên Hương 9A1 1 000002 8.75 8.50 10.00 44.50 THPT Quang Trung
21 Vũ Thị Đào 12/01/2008 THCS Tam Hưng 9A 1 000009 9.25 8.25 9.50 44.50 THPT Phạm Ngũ Lão
22 Trần Hà Phương 12/5/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000022 8.3 9.00 9.75 44.35 Ngô Quyền
23 Đỗ Thị Phương Thảo 2/6/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1 4 000070 9.00 8.25 9.75 44.25 THPT Quang Trung
24 Trần Thị Kim Hồng 06/06/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 2 000040 9.00 8.50 9.25 44.25 THPT Bạch Đằng
25 Đào Thùy Dung 22/12/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 1 000002 8.75 9.25 8.25 44.25 THPT Ngô Quyền
26 Lê Thị Minh Hằng 16/08/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 1 000021 9.00 8.50 9.25 44.25 THPT Bạch Đằng
27 ĐINH NHƯ THÀNH CÔNG 22/02/2008 THCS Lập Lễ 9A4 2 000026 8.25 9.25 9.25 44.25 THPT Phạm Ngũ Lão
28 Dương Thị Thùy Linh 7/5/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000009 8.75 8.50 9.50 44.00 THPT Phạm Ngũ Lão
29 Nguyễn Minh Châu 5/19/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000013 8.5 8.50 10.00 44.00 THPT Lý Thường Kiệt
30 Lê Thị Trâm Anh 3/25/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5 000014 8.75 8.25 10.00 44.00 Ngô Quyền
31 Bùi Sơn Nhi 10/15/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5 000019 8.5 8.50 10.00 44.00 Ngô Quyền
32 Trịnh Thị Mai Anh 2/3/2008 THCS Hoa Động 9A1 1 000010 8.75 8.5 9.50 44.00 THPT Ngô Quyền
33 Nguyễn Cao Sơn 22/03/2008 THCS Hoa Động 9A1 4 000089 8 9.25 9.50 44.00 THPT Ngô Quyền
34 Vũ Thị Đào 12/01/2008 THCS Tam Hưng 9A 1 000009 9.25 8.00 9.50 44.00 THPT Phạm Ngũ Lão
35 Vũ Minh Ngọc 24/10/2008 THCS Chính Mỹ 9A1 3 000043 8.75 8.50 9.50 44.00 THPT Quang Trung
36 Bùi Ngọc Khánh 9/1/2008 THCS Thiên Hương 9A1 1 000003 8.10 9.00 9.75 43.95 THPT Quang Trung
37 Đoàn Hoàng Mỹ 12/4/2008 9.75
THCS Lê Ích Mộc 9A5 000057 8.80 8.25 43.85 THPT Quang Trung
38 Đỗ Thu Trang 10/10/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000012 8.5 8.50 9.75 43.75 Ngô Quyền
39 Nguyễn Lại Thành Đạt 7/22/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000038 7.75 9.25 9.75 43.75 THPT Lý Thường Kiệt
40 Trần Đình Phong 5/19/2008 THCS Kiền Bái 9A1 4 000073 8.50 9.00 8.75 43.75 THPT Quang Trung
41 Trần Hải Yến 15/08/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 1 000014 9.00 8.25 9.25 43.75 THPT Trần Phú (Chuyên Văn)
42 Hồ Minh Đức 22/07/2008 THCS Minh Đức 9A 2 000026 7.75 9.25 9.75 43.75 THPT Phạm Ngũ Lão
43 Hoàng Thế Hậu 13/10/2008 THCS Tam Hưng 9A 1 000019 8.75 8.50 9.25 43.75 THPT Phạm Ngũ Lão
44 Lại Ngọc Thảo Linh 16/11/2008 THCS Tam Hưng 9A 2 000033 8.50 8.75 9.25 43.75 THPT Phạm Ngũ Lão
45 Hoàng Hà Linh 22/05/2008 THCS Thiên Hương 9A1 1 000006 8.50 8.75 9.25 43.75 THPT Quang Trung
46 NGUYỄN VŨ MINH CHÂU 14/03/2008 THCS Lập Lễ 9A4 1 000022 8.50 8.50 9.75 43.75 THPT Phạm Ngũ Lão
47 Mai Đức Anh 22/01/2008 THCS Quảng Thanh 9A1 1 000001 8.00 9.25 9.25 43.75 THPT Lê Ích Mộc
48 Hoàng Thế Hậu 13/10/2008 THCS Tam Hưng 9A 1 000019 8.75 8.50 9.25 43.75 THPT Phạm Ngũ Lão
49 Lại Ngọc Thảo Linh 16/11/2008 THCS Tam Hưng 9A 2 000033 8.50 8.75 9.25 43.75 THPT Phạm Ngũ Lão
50 Đinh Thu Phương 13/12/2008 THCS Phục Lễ 9A 3 000065 9.00 8.50 8.75 43.75 THPT Phạm Ngũ Lão
51 Nguyễn Trần Tuấn Anh 08/11/2008 THCS Thủy Đường 9A1 1 000014 8.25 9.25 8.75 43.75 THPT Phạm Ngũ Lão
52 Vũ Việt Hoàng 9/18/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5 000049 8.80 8.25 9.50 43.60 THPT Phạm Ngũ Lão
53 Cao Hoàng Bắc Hải 1/5/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000003 8.5 8.50 9.50 43.50 Ngô Quyền
54 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 1/26/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000016 8.5 8.50 9.50 43.50 THPT Phạm Ngũ Lão
55 Đồng Duy Mạnh 4/6/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000064 8.25 9.00 9.00 43.50 THPT Lý Thường Kiệt
56 Nguyễn Hồng Ngọc 29/09/2008 THCS Hoa Động 9A1 3 000068 8.75 8.25 9.50 43.50 THPT Ngô Quyền
57 Nguyễn Trịnh Tuấn Minh 22/09/2008 THCS Lâm Động 9A1 3 000054 8.25 8.50 10.00 43.50 THPT Quang Trung
58 Nguyễn Phương Nhung 02/10/2008 THCS Minh Đức 9A 4 000075 9 8 9.50 43.50 THPT Phạm Ngũ Lão
59 Nguyễn Ngọc Minh Anh 24/08/2008 THCS Thiên Hương 9A1 1 000004 7.75 9.25 9.50 43.50 THPT Quang Trung
60 Vũ Quỳnh Anh 7/5/2008 THCS Thiên Hương 9A1 1 000007 7.75 9.00 10.00 43.50 THPT Quang Trung
61 Vũ Trần Hải Long 26/01/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4 5 145099 8.5 8.5 9.50 43.50 THPT Lê Ích Mộc
62 ĐINH THỊ MỸ DUYÊN 30/10/2006 THCS Lập Lễ 9A4 2 000031 8.25 9.00 9.00 43.50 THPT Phạm Ngũ Lão
63 LÂM NGỌC HÀ 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 1 000025 9.25 7.75 9.50 43.50 THPT Quang Trung
64 Nguyễn Đắc Tuấn Minh 10/27/2008 9.75
THCS Lê Ích Mộc 9A5 000011 8.3 8.50 43.35 THPT Quang Trung
65 Nguyễn Quang Minh 03/02/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 1 000008 8.50 8.50 9.25 43.25 THPT Bạch Đằng
66 Nguyễn Ngọc Linh 18/08/2008 THCS Lâm Động 9A1 3 000046 7.75 9.25 9.25 43.25 THPT Quang Trung
67 Lê Minh Thu 11/07/2008 THCS Minh Đức 9A 5 000092 8.5 8.5 9.25 43.25 THPT Phạm Ngũ Lão
68 Lại Thị Ngọc Châu 27/03/2008 THCS Tam Hưng 9A 1 000006 8.50 8.50 9.25 43.25 THPT Phạm Ngũ Lão
69 BÙI THỊ KHÁNH HUYỀN 23/09/2008 THCS Lập Lễ 9A4 3 000046 8.75 8.50 8.75 43.25 THPT Phạm Ngũ Lão
70 ĐINH LÂM NGUYÊN 22/07/2008 THCS Lập Lễ 9A4 4 000067 8.00 9.25 8.75 43.25 THPT Phạm Ngũ Lão
71 Hoàng Bảo Lâm 15/12/2008 THCS Minh Tân 9A 3 000060 7.75 9.00 9.75 43.25 THPT Bạch Đằng
72 Lại Thị Ngọc Châu 27/03/2008 THCS Tam Hưng 9A 1 000006 8.50 8.50 9.25 43.25 THPT Phạm Ngũ Lão
73 Bùi Trọng Hữu 22/01/2008 THCS Hợp Thành 9a1 1 000004 8.50 8.50 9.25 43.25 THPT Quang Trung
74 Phạm Công Nhật Minh 12/09/2008 THCS Thủy Đường 9A1 4 000086 8.00 8.75 9.75 43.25 THPT Phạm Ngũ Lão
75 Phan Thành An 7/22/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000017 8.5 8.50 9.00 43.00 THPT Quang Trung
76 Đỗ Thanh Hằng 9/26/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000109 8.75 8.00 9.50 43.00 THPT Lý Thường Kiệt
77 Trần Phương Duyên 27/01/2008 THCS An Lư 9A1 2 000038 8.50 8.00 10.00 43.00 THPT Phạm Ngũ Lão
78 Lê Phương Hà Linh 20/11/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 1 000004 8.75 8.00 9.50 43.00 THPT Bạch Đằng
79 LẠI PHƯƠNG THÙY 20/06/2008 THCS Dương Quan 9A1 1 000005 8.50 8.00 10.00 43.00 THPT Lý Thường Kiệt
80 Bùi Mai Phương 23/2/2008 THCS Phục Lễ 9A 3 000064 8.25 8.40 9.50 42.80 THPT Phạm Ngũ Lão
81 Trương Hoàng Thắng 28/04/2008 THCS Cao Nhân 9A 4 000085 8.75 8.50 8.25 42.75 THPT Quang Trung
82 Đỗ Nguyên Phú 2/15/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000006 7.5 9.25 9.25 42.75 Ngô Quyền
83 Nguyễn Công Tấn Anh 6/22/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000093 8.50 8.25 9.25 42.75 THPT Quang Trung
84 Đinh Đức Hiếu 10/7/2008 THCS Kiền Bái 9A1 2 000026 8.75 8.25 8.75 42.75 THPT Quang Trung
85 Lương Hoàng Yến 10/15/2008 THCS Kiền Bái 9A1 5 000111 8.50 8.75 8.25 42.75 THPT Quang Trung
86 Nguyễn Mai Linh 02/05/2008 THCS Lâm Động 9A1 3 000045 8.00 8.50 9.75 42.75 THPT Quang Trung
87 Nguyễn Việt Hoàng 15/05/2008 THCS Minh Đức 9B 2 000044 8 9.25 8.25 42.75 THPT Phạm Ngũ Lão
88 Lê Kim Ngân 24/01/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1 1 000.014 8.25 8.25 9.75 42.75 THPT Phạm Ngũ Lão
89 Đinh Thị Yến Nhi 8/21/2008 THCS PHẢ LỄ 9A 2 000042 8.25 8.50 9.25 42.75 THPT Phạm Ngũ Lão
90 Đinh Thị Yêu 3/22/2008 THCS PHẢ LỄ 9A 3 000068 8.50 8.50 8.75 42.75 THPT Phạm Ngũ Lão
91 Đỗ Minh Châu 20/3/2008 THCS Phục Lễ 9A 1 000017 8.25 8.50 9.25 42.75 THPT Phạm Ngũ Lão
92 Nguyễn Xuân Mai 3/12/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000066 8.80 7.75 9.50 42.60 THPT Quang Trung
93 Bùi Nguyên Đức 2/21/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000002 8.75 7.50 10.00 42.50
94 Nguyễn Thanh Hằng 4/25/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000024 8.5 8.25 9.00 42.50 THPT Lý Thường Kiệt
95 Nguyễn Duy Hưng 7/4/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5 000030 8.00 8.50 9.50 42.50 Thái Phiên
96 Nguyễn Thị Thùy Liên 1/6/2008 THCS Kiền Bái 9A1 2 000043 8.00 8.75 9.00 42.50 THPT Quang Trung
97 Nguyễn Lê Thanh Thảo 4/10/2008 THCS Kiền Bái 9A1 4 000084 8.25 8.75 8.50 42.50 THPT Lý Thường Kiệt
98 Trần Bùi Mai Lan 09/03/2008 THCS An Lư 9A1 3 000075 8.00 8.25 10.00 42.50 THPT Phạm Ngũ Lão
99 Bùi Đức Thịnh 17/06/2008 THCS An Lư 9A1 5 000129 8.25 8.75 8.50 42.50 THPT Phạm Ngũ Lão
100 ĐOÀN HƯƠNG GIANG 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 1 000022 8.75 8.25 8.50 42.50 THPT Quang Trung
101 Nguyễn Hoàng Ngân 11/09/2008 THCS Hợp Thành 9a1 1 000001 8.00 8.50 9.50 42.50 THPT Quang Trung
102 Nguyễn Mai Anh 28/01/2008 THCS Hợp Thành 9a1 1 000010 8.25 8.50 9.00 42.50 THPT Quang Trung
103 Bùi Phương Nam 12/04/2008 THCS Hoà Bình 9A1 4 00079 7.75 8.75 9.50 42.50 THPT Lý Thường Kiệt
104 Đỗ Thị Linh 7/5/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A3 1 000003 8.75 8.00 9.00 42.5 THPT Phạm Ngũ Lão
105 Trần Thành Đạt 10/28/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000065 8.25 8.25 9.25 42.25 THPT Lý Thường Kiệt
106 Đào Thị Minh Ngọc 5/12/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000068 8.50 7.75 9.75 42.25 THPT Quang Trung
107 Bùi Trí Dũng 9/5/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5 000076 7.50 9.25 8.75 42.25 THPT Lý Thường Kiệt
108 Nguyễn Thảo Nhung 8/5/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000079 8.25 8.00 9.75 42.25 THPT Lý Thường Kiệt
109 Đỗ Thị Mai Huyên 06/02/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 1 000010 8.75 8.75 7.25 42.25 THPT Quang Trung
110 Vũ Thị Như Quỳnh 16/05/2008 THCS Minh Đức 9A 4 000082 8.5 9 7.25 42.25 THPT Phạm Ngũ Lão
111 Nguyễn Thị Thảo Ngọc 17/09/2008 THCS Thiên Hương 9A1 1 000014 8.00 8.50 9.25 42.25 THPT Quang Trung
112 Cao Trung Hải 29/10/2008 THCS Thiên Hương 9A1 1 000015 7.75 8.50 9.75 42.25 THPT Quang Trung
113 Bùi Thị Hà Vi 18/07/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A6 1 000.022 8.00 8.50 9.25 42.25 THPT Phạm Ngũ Lão
114 Chu Văn An 26/08/2008 THCS Lại Xuân 9A3 1 313001 8.25 8.50 8.75 42.25 THPT Lê Ích Mộc
115 ĐINH THỊ NGUYỆT ÁNH 10/06/2008 THCS Lập Lễ 9A4 1 000019 8.25 9.00 7.75 42.25 THPT Phạm Ngũ Lão
116 NGUYỄN THỊ HUYỀN CHI 08/08/2008 THCS Lập Lễ 9A4 2 000024 8.25 8.25 9.25 42.25 THPT Phạm Ngũ Lão
117 Trần Vũ Khánh Linh 25/09/2008 THCS Hoàng Động 9A2 3 000042 9.00 8.00 8.25 42.25 THPT Lý Thường Kiệt
118 Trần Nhật Ánh 11/12/2008 THCS Chính Mỹ 9A1 1 000006 9.25 7.50 8.75 42.25 THPT Quang Trung
119 LÊ THỊ CHI 17/03/2008 THCS Dương Quan 9A1 1 000001 8.25 8.00 9.75 42.25 THPT Lý Thường Kiệt
120 Phạm Ngọc Mai 29/03/2008 THCS Hợp Thành 9a1 1 000003 8.00 8.25 9.75 42.25 THPT Quang Trung
121 Nguyễn Diệu Phương Thảo 05/10/2008 THCS Thủy Đường 9A3 6 000117 8.75 7.75 9.25 42.25 THPT Lý Thường Kiệt
122 Nguyễn Xuân Trường 16/07/2008 THCS Thủy Đường 9A2 7 000139 8.00 8.50 9.25 42.25 THPT Phạm Ngũ Lão
123 Nguyễn Thị Quỳnh Lưu 19/01/2008 THCS Thủy Đường 9A1 4 000078 7.80 8.25 10.00 42.10 THPT Lý Thường Kiệt
124 Phạm Thị Hải Yến 11/30/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5 000026 8.25 7.75 10.00 42.00 THPT Lý Thường Kiệt
125 Hoàng Đắc An 2/28/2008 THCS Kiền Bái 9A1 1 000001 8.75 8.25 8.00 42.00 THPT Quang Trung
126 Bùi Thị Ngọc Huyền 1/1/2008 THCS Kiền Bái 9A1 2 000033 7.50 8.50 10.00 42.00 THPT Quang Trung
127 Phạm Thị Khánh Linh 11/13/2008 THCS Kiền Bái 9A1 3 000053 8.50 8.25 8.50 42.00 THPT Quang Trung
128 Nguyễn Như Thành 3/6/2008 THCS Kiền Bái 9A1 4 000081 6.75 9.75 9.00 42.00 THPT Quang Trung
129 Trần Diệp Anh 30/10/2008 THCS An Lư 9A1 1 000004 8.00 8.25 9.50 42.00 THPT Phạm Ngũ Lão
130 Nguyễn Thanh Hương 08/06/2008 THCS Lâm Động 9A1 2 000032 8.00 8.25 9.50 42.00 THPT Quang Trung
131 Nguyễn Thảo Hiền 08/04/2008 THCS Minh Đức 9A 2 000036 8.5 7.75 9.50 42.00 THPT Phạm Ngũ Lão
132 Phạm Hồng Đức 06/05/2008 THCS Tam Hưng 9A 1 000014 8.50 7.75 9.50 42.00 THPT Phạm Ngũ Lão
133 Bùi Tùng Dương 20/02/2008 THCS Thiên Hương 9A1 1 000005 8.00 8.50 9.00 42.00 THPT Quang Trung
134 Nguyễn Hà Phương 07/10/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4 6 145117 8.5 7.75 9.50 42.00 THPT Lê Ích Mộc
135 Mạc Phúc Duy 17/12/2008 THCS Lại Xuân 9A1 1 313014 8.50 8.00 9.00 42.00 THPT Quang Trung
136 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 1 000024 8.25 8.25 9.00 42.00 THPT Quang Trung
137 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 23/12/2008 THCS Phục Lễ 9A 1 000013 8.25 8.50 8.50 42.00 THPT Phạm Ngũ Lão
138 Bùi Khánh Ly 22/05/2008 THCS Hợp Thành 9a1 1 000002 8.50 8.00 9.00 42.00 THPT Quang Trung
139 Đào Yến Nhi 29/09/2008 THCS Thủy Đường 9A2 5 000096 8.25 8.50 8.50 42.00 THPT Phạm Ngũ Lão
140 Đỗ Ngọc Hà 11/09/2008 THCS Minh Đức 9A 2 000032 8.7 8 8.50 41.90 THPT Phạm Ngũ Lão
141 Hoàng Thị Phương Mai 10/14/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000052 8.80 7.75 8.75 41.85 THPT Lý Thường Kiệt
142 Nguyễn Thảo Ngọc 17/11/2008 THCS Phục Lễ 9A 3 000057 8.00 8.40 9.00 41.80 THPT Phạm Ngũ Lão
143 Trần Việt Hoàng 27/03/2008 THCS Cao Nhân 9A 2 000034 8.50 8.25 8.25 41.75 THPT Quang Trung
144 Phan Thu Anh 11/3/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000031 8.00 8.00 9.75 41.75 THPT Lý Thường Kiệt
145 Đỗ Ngọc Diệp 1/8/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000072 8.25 7.75 9.75 41.75 Ngô Quyền
146 Trần Gia Như 10/1/2008 THCS Kiền Bái 9A1 4 000068 8.25 7.75 9.75 41.75 THPT Quang Trung
147 Hoàng Phương Thùy 7/26/2008 THCS Kiền Bái 9A1 5 000092 8.00 8.25 9.25 41.75 THPT Quang Trung
148 Lê Tiến Vinh 03/04/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 6 000125 8.50 8.50 7.75 41.75 THPT Bạch Đằng
149 Bùi Duy Lộc 15/08/2008 THCS An Lư 9A1 4 000088 8.00 8.50 8.75 41.75 THPT Phạm Ngũ Lão
150 Hoàng Anh Minh Thư 18/12/2008 THCS An Lư 9A1 6 000133 8.50 8.50 7.75 41.75 THPT Phạm Ngũ Lão
151 Ngô Thanh Trà 01/04/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 2 000029 8.25 8.25 8.75 41.75 THPT Bạch Đằng
152 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 2/8/2008 THCS Hoa Động 9A1 2 000035 8 8.5 8.75 41.75 THPT Lý Thường Kiệt
153 Bùi Thị Hồng Nhung 2/10/2008 THCS Hoa Động 9A1 4 000077 8.5 7.75 9.25 41.75 THPT Lý Thường Kiệt
154 Tạ Huyền My 28/01/2008 THCS Thiên Hương 9A1 1 000013 8.00 8.25 9.25 41.75 THPT Quang Trung
155 Trần Phương Anh 17/06/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1 1 000.001 9.00 7.50 8.75 41.75 THPT Lý Thường Kiệt
156 Nguyễn Khánh Linh 13/02/2008 THCS Lại Xuân 9A1 3 313066 7.50 8.50 9.75 41.75 THPT Quang Trung
157 TRỊNH BÌNH AN 12/08/2008 THCS Lập Lễ 9A4 1 000003 7.75 8.50 9.25 41.75 THPT Phạm Ngũ Lão
158 HOÀNG THỊ TRÀ MY 03/11/2008 THCS Lập Lễ 9A4 3 000060 8.25 8.00 9.25 41.75 THPT Phạm Ngũ Lão
159 ĐINH THỊ QUỲNH NHƯ 23/01/2008 THCS Lập Lễ 9A4 4 000075 7.75 8.50 9.25 41.75 THPT Phạm Ngũ Lão
160 Đào Ánh Dương 08/04/2008 THCS Minh Tân 9A 1 000019 7.50 8.50 9.75 41.75 THPT Bạch Đằng
161 Đ Dương Hoàng Tiền 7/28/2008 THCS PHẢ LỄ 9A 3 000057 8.25 8.50 8.25 41.75 THPT Phạm Ngũ Lão
162 Vũ Minh Châu 30/01/2008 THCS Quảng Thanh 9A1 1 000012 8.50 7.50 9.75 41.75 THPT Quang Trung
163 Đỗ Trọng Vũ 12/05/2008 THCS Quảng Thanh 9A1 5 000127 8.00 8.25 9.25 41.75 THPT Quang Trung
164 Trần Đức Hiếu 12/08/2008 THCS Tân Dương 9A 1 250001 8.50 8.00 8.75 41.75 THPT Lý Thường Kiệt
165 Phan Thùy Linh 19/10/2008 THCS Phục Lễ 9A 2 000044 7.75 8.50 9.25 41.75 THPT Phạm Ngũ Lão
166 NGUYỄN THỊ TRANG 03/02/2008 THCS Dương Quan 9A1 1 000002 8.00 8.50 8.75 41.75 THPT Lý Thường Kiệt
167 LÊ THỊ HỒNG MAI 20/07/2008 THCS Dương Quan 9A1 1 000016 8.25 8.00 9.25 41.75 THPT Lý Thường Kiệt
168 Trịnh Gia Hưng 14/05/2008 THCS Hợp Thành 9a1 1 000006 8.00 9.25 7.25 41.75 THPT Quang Trung
169 Phạm Ngọc Diệp 07/04/2008 THCS Hoà Bình 9A1 1 00020 7.75 8.50 9.25 41.75 THPT Bạch Đằng
170 Bùi Thị Kiều Anh 15/01/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A2 1 000001 8.25 8.50 8.25 41.75 THPT Bạch Đằng
171 LƯU THỊ PHƯƠNG THẢO 06/10/2008 THCS Dương Quan 9A1 1 000006 8.65 7.25 9.75 41.55 THPT Lý Thường Kiệt
172 Hoàng Thị Cẩm Ly 12/01/2008 THCS Cao Nhân 9A 3 000059 9.00 7.50 8.50 41.50 THPT Quang Trung
173 Lê Tiến Dũng 2/18/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000051 8.50 8.00 8.50 41.50 THPT Lý Thường Kiệt
174 Nguyễn Thuỳ Trang 1/28/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000073 8.25 7.75 9.50 41.50 THPT Quang Trung
175 Nguyễn Huy Hùng 11/03/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4 000077 8.00 8.50 8.50 41.50 Hồng Bàng
176 Lê Thị Khánh Minh 01/09/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 4 000076 8.75 8.00 8.00 41.50 THPT Bạch Đằng
177 Đàm Quang Duy 15/11/2008 THCS An Lư 9A1 2 000035 8.50 8.00 8.50 41.50 THPT Phạm Ngũ Lão
178 Phạm Cường Thịnh 13/07/2008 THCS An Lư 9A1 6 000131 8.00 8.25 9.00 41.50 THPT Phạm Ngũ Lão
179 Trịnh Thị Thuỳ Linh 14/10/2008 THCS Hoa Động 9A1 3 000052 8.5 7.75 9.00 41.50 THPT Lý Thường Kiệt
180 Bùi Tiến Đại 19/01/2008 THCS Thiên Hương 9A1 1 000010 7.00 8.75 10.00 41.50 THPT Quang Trung
181 Nguyễn Hoàng Nhung 18/07/2008 THCS Thiên Hương 9A3 1 000017 8.00 8.25 9.00 41.50 THPT Quang Trung
182 Mạc Thảo Nguyên 17/11/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 5 036878 8.00 7.75 10.00 41.50 THPT Quang Trung
183 Đỗ Đăng Tạo 22/08/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 5 036893 7.50 8.50 9.50 41.50 THPT Bạch Đằng
184 Tạ Đức Vinh 28/12/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5 9 036978 8.00 9.00 7.50 41.50 THPT Lý Thường Kiệt
185 Đinh Hữu Thành Đạt 3/7/2008 THCS PHẢ LỄ 9A 1 000013 7.75 8.25 9.50 41.50 THPT Phạm Ngũ Lão
186 Trần Thị Thanh Thảo 04/03/2008 THCS Chính Mỹ 9A1 3 000061 9.00 7.00 9.50 41.50 THPT Quang Trung
187 Nguyễn Kim Anh 27/01/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A3 1 000002 8.25 8.00 9.00 41.5 THPT Bạch Đằng
188 Phùng Thị Bích Ngọc 13/09/2008 THCS Lại Xuân 9A1 4 313088 7.80 8.50 8.75 41.35 THPT Quang Trung
189 Tạ Tuệ Mẫn 05/01/2008 THCS Quảng Thanh 9A1 3 000073 7.30 8.50 9.75 41.35 THPT Quang Trung
190 Hoàng Văn Hoàng 23/08/2008 THCS Cao Nhân 9A 2 000033 8.50 8.00 8.25 41.25 THPT Quang Trung
191 Trần Gia Huy 15/12/2008 THCS Cao Nhân 9B 2 000042 6.75 9.25 9.25 41.25 THPT Quang Trung
192 Hoàng Mai Thùy 30/01/2008 THCS Cao Nhân 9A 5 000095 7.50 8.50 9.25 41.25 THPT Quang Trung
193 Vũ Phương Thảo 8/26/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5 000042 8.00 8.00 9.25 41.25 Ngô Quyền
194 Cao Bảo Ngọc 4/17/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000043 8.50 7.50 9.25 41.25 THPT Lý Thường Kiệt
195 Mai Ngọc My 12/5/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000074 8.75 7.50 8.75 41.25 THPT Lý Thường Kiệt
196 Nguyễn Tiểu Băng Băng 18/08/2008 THCS An Lư 9A1 1 000018 7.50 8.50 9.25 41.25 THPT Lý Thường Kiệt
197 Bùi Thị Linh Chi 18/03/2008 THCS An Lư 9A1 1 000024 7.75 8.75 8.25 41.25 THPT Phạm Ngũ Lão
198 Bùi Minh Hồng 24/09/2008 THCS An Lư 9A1 3 000054 7.75 8.00 9.75 41.25 THPT Phạm Ngũ Lão
199 Đào Thị Hồng Nhung 26/03/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 1 000006 9.00 7.50 8.25 41.25 THPT Bạch Đằng
200 Lâm Gia Hân 27/08/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 1 000022 8.75 7.25 9.25 41.25 THPT Bạch Đằng
201 Phạm Mai Ngọc 22/02/2008 THCS Hoa Động 9A1 3 000070 8.75 7.5 8.75 41.25 THPT Lý Thường Kiệt
202 Hà Thị Yến Nhi 16/05/2008 THCS Minh Đức 9A 4 000069 8.75 7.5 8.75 41.25 THPT Phạm Ngũ Lão
203 Nguyễn Thị Quỳnh Như 14/08/2008 THCS Minh Đức 9A 4 000072 8 8 9.25 41.25 THPT Phạm Ngũ Lão
204 Nguyễn Tiến Vinh 28/02/2008 THCS Thiên Hương 9A1 2 000031 7.50 8.25 9.75 41.25 THPT Quang Trung
205 Nguyễn Kim Ngân 20/04/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5 1 000.015 6.75 9.25 9.25 41.25 THPT Phạm Ngũ Lão
206 Lê Thị Ánh Tuyết 05/03/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1 1 000.017 8.50 7.75 8.75 41.25 THPT Phạm Ngũ Lão
207 Nguyễn Diệu Thảo 30/09/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4 6 145123 8.5 7.5 9.25 41.25 THPT Lê Ích Mộc
208 VŨ THỊ QUỲNH GIANG 25/08/2008 THCS Lập Lễ 9A4 2 000037 8.00 8.25 8.75 41.25 THPT Phạm Ngũ Lão
209 NGUYỄN THỊ THU TRÀ 09/02/2008 THCS Lập Lễ 9A3 5 000091 9.00 7.25 8.75 41.25 THPT Phạm Ngũ Lão
210 HOÀNG QUỲNH ANH 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 1 000004 8.75 8 7.75 41.25 THPT Lý Thường Kiệt
211 TÔ VĂN KHÔI 11/01/2008 THCS Dương Quan 9A1 1 000009 8.50 8.00 8.25 41.25 THPT Lý Thường Kiệt
212 Phạm Quang Thiện 16/10/2008 THCS Hoà Bình 9A1 6 00122 7.25 9.00 8.75 41.25 THPT Lý Thường Kiệt
213 Đỗ Đức Anh 07/10/2008 THCS Quảng Thanh 9A1 1 000002 6.80 9.25 9.00 41.10 THPT Quang Trung
214 Nguyễn Thị Lan Anh 10/20/2008 THCS Kiền Bái 9A1 1 000007 8.75 7.75 8.00 41.00 THPT Quang Trung
215 Phạm Minh Hằng 8/26/2008 THCS Kiền Bái 9A1 2 000024 7.50 8.50 9.00 41.00 THPT Quang Trung
216 Lê Thị Ngọc Trâm 12/19/2008 THCS Kiền Bái 9A2 5 000100 8.00 8.25 8.50 41.00 THPT Quang Trung
217 Hoàng Thái An 08/02/2008 THCS An Lư 9A1 1 000001 7.25 9.00 8.50 41.00 THPT Phạm Ngũ Lão
218 Trần Minh Chiết 01/03/2008 THCS An Lư 9A1 1 000025 8.25 8.50 7.50 41.00 THPT Phạm Ngũ Lão
219 Nguyễn Trọng Đại 02/08/2008 THCS An Lư 9A1 2 000042 7.75 8.00 9.50 41.00 THPT Phạm Ngũ Lão
220 Bùi Ngọc Hiên 28/02/2008 THCS An Lư 9A5 2 000048 7.75 8.50 8.50 41.00 THPT Lý Thường Kiệt
221 Trần Thị Bích Phương 01/03/2008 THCS An Lư 9A1 5 000116 8.00 8.00 9.00 41.00 THPT Phạm Ngũ Lão
222 Nguyễn Vũ Bảo Trâm 20/11/2008 THCS An Lư 9A1 6 000141 8.00 8.50 8.00 41.00 THPT Lý Thường Kiệt
223 Lê Bình Minh Thu 02/12/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 1 000005 8.50 7.25 9.50 41.00 THPT Bạch Đằng
224 Lê Quốc An 03/05/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 1 000013 8.75 7.25 9.00 41.00 THPT Bạch Đằng
225 Nguyễn Tuấn Cường 08/11/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 3 000049 8.25 8.00 8.50 41.00 THPT Quang Trung
226 Chu Nguyễn Hà Phương 26/09/2008 THCS Hoa Động 9A1 4 000082 8.25 7.75 9.00 41.00 THPT Lý Thường Kiệt
227 Bùi Hoàng Bảo Trâm 21/01/2008 THCS Tam Hưng 9A 4 000063 8.50 7.50 9.00 41.00 THPT Phạm Ngũ Lão
228 Nguyễn Mai Thảo 29/10/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4 6 145124 7.75 8.25 9.00 41.00 THPT Quang Trung
229 Nguyễn Khánh Toàn 12/08/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4 6 145130 8 7.75 9.50 41.00 THPT Quang Trung
230 BÙI THỊ THU HƯỜNG 26/05/2008 THCS Lập Lễ 9A3 3 000048 8.25 8.00 8.50 41.00 THPT Phạm Ngũ Lão
231 Tô Văn An 16/08/2008 THCS Minh Tân 9A 1 000002 6.25 9.25 10.00 41.00 THPT Bạch Đằng
232 Đỗ Đức Huy 27/08/2008 THCS Minh Tân 9A 2 000044 7.50 8.50 9.00 41.00 THPT Bạch Đằng
233 Đỗ Thủy Tiên 11/02/2008 THCS Quảng Thanh 9A2 5 000110 8.00 8.25 8.50 41.00 THPT Lê Ích Mộc
234 Nguyễn Phú Vinh 22/09/2008 THCS Quảng Thanh 9A1 5 000125 8.00 8.50 8.00 41.00 THPT Quang Trung
235 Phạm Hồng Đức 06/05/2008 THCS Tam Hưng 9A 1 000014 8.50 7.25 9.50 41.00 THPT Phạm Ngũ Lão
236 NGUYỄN MINH NGÂN 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 3 000064 7.75 7.75 10.00 41.00 THPT Quang Trung
237 Đào Thị Thu Sang 04/05/2008 THCS Tân Dương 9A 1 250011 7.25 8.50 9.50 41.00 THPT Lý Thường Kiệt
238 Mạc Thế Duy 01/08/2008 THCS Hợp Thành 9a1 1 000019 8.50 8.00 8.00 41.00 THPT Quang Trung
239 Đỗ Mai Anh 12/7/2008 THCS Phục Lễ 9A 1 000006 8.25 8.84 6.75 40.93 THPT Phạm Ngũ Lão
240 Đỗ Mai Phương 13/11/2008 THCS Cao Nhân 9A 4 000082 8.25 8.25 7.75 40.75 THPT Quang Trung
241 Đỗ Ngọc Anh 8/16/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1 1 000003 8.25 8.00 8.25 40.75 THPT Quang Trung
242 Trần Văn Thái 2/5/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000036 7.00 8.50 9.75 40.75 THPT Quang Trung
243 Bùi Sỹ Quý 9/11/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000046 7.25 8.25 9.75 40.75 Ngô Quyền
244 Thân Đào Hà Vân 10/18/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000104 8.50 7.25 9.25 40.75 THPT Lý Thường Kiệt
245 Nguyễn Gia Linh 9/18/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5 000152 8.50 7.00 9.75 40.75 THPT Lý Thường Kiệt
246 Hoàng Đắc Đại 10/18/2008 THCS Kiền Bái 9A1 1 000016 7.50 8.75 8.25 40.75 THPT Quang Trung
247 Nguyễn Thị Anh Thư 10/31/2008 THCS Kiền Bái 9A1 5 000093 8.25 7.75 8.75 40.75 THPT Quang Trung
248 Bùi Thị Tú Uyên 10/6/2008 THCS Kiền Bái 9A1 5 000104 7.75 8.25 8.75 40.75 THPT Quang Trung
249 Trịnh Minh Quân 28/07/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 5 000100 8.75 7.00 9.25 40.75 THPT Bạch Đằng
250 Trần Hoàng Thùy Linh 05/12/2008 THCS An Lư 9A4 4 000083 8.00 8.00 8.75 40.75 THPT Phạm Ngũ Lão
251 Vũ Mạnh Hùng 28/03/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 1 000016 8.25 8.00 8.25 40.75 THPT Bạch Đằng
252 Vũ Thị Mai 19/05/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 1 000020 8.25 8.50 7.25 40.75 THPT Bạch Đằng
253 Đồng Xuân Hưng 24/03/2008 THCS Hoa Động 9A1 2 000038 7.25 8.5 9.25 40.75 THPT Lý Thường Kiệt
254 Nguyễn Gia Khánh 10/4/2008 THCS Hoa Động 9A1 2 000044 8.25 7.5 9.25 40.75 THPT Quang Trung
255 Bùi Thị Minh Hà 23/01/2008 THCS Minh Đức 9A 2 000031 9 7.25 8.25 40.75 THPT Phạm Ngũ Lão
256 Trần Hoàng Ngân 13/08/2008 THCS Thiên Hương 9A1 1 000001 7.75 8.00 9.25 40.75 THPT Lý Thường Kiệt
257 Trần Thị Ngọc Huyền 12/10/2008 THCS Thiên Hương 9A1 1 000021 8.25 7.50 9.25 40.75 THPT Lý Thường Kiệt
258 Nguyễn Phương Thảo 07/02/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1 1 000.018 8.00 7.75 9.25 40.75 THPT Phạm Ngũ Lão
259 Nguyễn Như Anh 09/11/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4 4 145070 8.25 7.75 8.75 40.75 THPT Lê Ích Mộc
260 Nguyễn Phương Nhung 02/01/2008 THCS Quảng Thanh 9A3 4 000092 8.50 7.75 8.25 40.75 THPT Quang Trung
261 Vũ Thị Thùy Trang 27/09/2008 THCS Quảng Thanh 9A1 5 000114 8.50 7.00 9.75 40.75 THPT Quang Trung
262 HOÀNG VIỆT HÙNG 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 2 000038 8 7.5 9.75 40.75 THPT Quang Trung
263 Nguyễn ĐạiPHẠM
NGUYỄN An HOÀNG 14/5/2008 THCS Phục Lễ 9A 1 000001 8.00 7.75 9.25 40.75 THPT Phạm Ngũ Lão
264 VY 29/12/2008 THCS Dương Quan 9A1 1 000014 8.25 7.50 9.25 40.75 THPT Lý Thường Kiệt
265 Trần Quốc Dũng 07/09/2008 THCS Hoà Bình 9A1 1 00021 6.75 8.75 9.75 40.75 THPT Phạm Ngũ Lão
266 Phạm Anh Tuấn 12/6/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000025 7.25 8.25 9.50 40.50 THPT Quang Trung
267 Đặng Thị Vũ Ngọc 1/19/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000028 7.50 8.00 9.50 40.50 THPT Lý Thường Kiệt
268 Đàm Minh Trang 12/9/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000041 7.00 8.50 9.50 40.50 THPT Lý Thường Kiệt
269 Nguyễn Hoàng Anh 2/29/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7 000140 8.00 7.75 9.00 40.50 THPT Lý Thường Kiệt
270 Đào Hiểu Nguyên 3/21/2008 THCS Kiền Bái 9A1 3 000064 8.00 8.00 8.50 40.50 THPT Quang Trung
271 Vũ Bảo Nam 20/10/2008 THCS An Lư 9A3 4 000097 7.75 8.25 8.50 40.50 THPT Phạm Ngũ Lão
272 Phạm Mai Anh 30/08/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 2 000035 8.50 7.50 8.50 40.50 THPT Bạch Đằng
273 Nguyễn Phương Như 23/09/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 3 000051 8.75 7.75 7.50 40.50 THPT Bạch Đằng
274 Nguyễn Thị Ngọc Minh 2/12/2008 THCS Hoa Động 9A1 3 000060 8.25 7.5 9.00 40.50 THPT Trần Nguyên Hãn
275 Lê Phương Trang 26/08/2008 THCS Hoa Động 9A1 5 000108 8 7.5 9.50 40.50 THPT Trần Nguyên Hãn
276 Lê Hoàng Minh Đức 05/04/2008 THCS Minh Đức 9A 2 000027 8 8.25 8.00 40.50 THPT Phạm Ngũ Lão
277 Vũ Thu Huyền 18/09/2008 THCS Minh Đức 9A 3 000048 9 7.75 7.00 40.50 THPT Phạm Ngũ Lão
278 Đỗ Thùy Linh 11/06/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1 1 000.012 8.25 7.50 9.00 40.50 THPT Phạm Ngũ Lão
279 Hoàng Trường An 16/03/2008 THCS Hoàng Động 9A2 1 000002 7.75 8.00 9.00 40.50 THPT Quang Trung
280 Cao Thị Khánh Linh 5/12/2008 THCS Ngũ Lão 9A4 3 123155 8.25 7.50 9.00 40.50 THPT Phạm Ngũ Lão
281 Nguyễn Bạch Diệp 19/10/2008 THCS Quảng Thanh 9A2 1 000019 8.25 7.25 9.50 40.50 THPT Quang Trung
282 Nguyễn Thị Nhàn 06/07/2008 THCS Quảng Thanh 9A2 4 000088 8.25 8.25 7.50 40.50 THPT Lê Ích Mộc
283 Vũ Thị Mai Anh 20/01/2008 THCS Chính Mỹ 9A1 1 000005 8.25 8.25 7.50 40.50 THPT Quang Trung
284 Nguyễn Thị Bảo An 26/8/2008 THCS Phục Lễ 9A 1 000003 8.00 7.75 9.00 40.50 THPT Phạm Ngũ Lão
285 Trần Tuấn Anh 24/10/2008 THCS Phục Lễ 9A 1 000010 8.00 8.50 7.50 40.50 THPT Phạm Ngũ Lão
286 NGUYỄN THỊ MAI 27/09/2008 THCS Dương Quan 9A1 1 000010 7.50 8.00 9.50 40.50 THPT Lý Thường Kiệt
287 Đồng Thị Diệp Chi 02/04/2008 THCS Hoà Bình 9A1 1 00011 8.00 8.00 8.50 40.50 THPT Lý Thường Kiệt
288 Bùi Ngọc Diệp 11/04/2008 THCS Hoà Bình 9A1 1 00019 6.75 8.75 9.50 40.50 THPT Bạch Đằng
289 Lê Thị Hà Anh 09/12/2008 THCS Thủy Đường 9A1 1 000010 7.25 8.00 10.00 40.50 THPT Lý Thường Kiệt
290 Bùi Thị Mỹ Hạnh 14/01/2008 THCS Thủy Đường 9A1 2 000044 9.00 6.75 9.00 40.50 THPT Phạm Ngũ Lão
291 Nguyễn Minh Thành 04/03/2008 THCS Thủy Đường 9A1 6 000116 8.00 7.50 9.50 40.50 THPT Quang Trung
292 Trần Thị Phương Thảo 23/11/2008 THCS Thủy Đường 9A1 6 000121 8.50 7.00 9.50 40.50 THPT Lý Thường Kiệt
293 Nguyễn Vũ Tường Vy 14/06/2008 THCS Thủy Đường 9A1 7 000152 7.75 8.00 9.00 40.50 THPT Lý Thường Kiệt
294 Nguyễn Thị Thùy Dương 23/06/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A3 1 000005 8.50 7.25 9.00 40.5 THPT Bạch Đằng
295 Nguyễn Khánh Linh 16/08/2008 THCS Tam Hưng 9C 2 000036 8.75 7.35 8.25 40.45 THPT Phạm Ngũ Lão
296 Phạm Khánh Toàn 4/23/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5 000050 8.30 7.50 8.75 40.35 THPT Quang Trung
297 Hoàng Phú Hiếu 04/06/2008 THCS Cao Nhân 9A 2 000029 8.50 7.25 8.75 40.25 THPT Quang Trung
298 Đỗ Việt Anh 8/10/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1 1 000004 8.00 8.00 8.25 40.25 THPT Lê Ích Mộc
299 Bùi Thị Xuân Hồng 28/10/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1 2 000034 7.50 8.00 9.25 40.25 THPT Lê Ích Mộc
300 Trần Thị Hồng Hà 1/5/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000070 7.75 8.00 8.75 40.25 THPT Lý Thường Kiệt
301 Tạ Hữu Đức 07/01/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3 000089 7.50 8.25 8.75 40.25 THPT Lý Thường Kiệt
302 Phạm Mạnh Tuấn 1/1/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000094 7.25 8.50 8.75 40.25 THPT Lý Thường Kiệt
303 Lê Quang Huy 3/20/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000113 8.25 7.00 9.75 40.25 THPT Lý Thường Kiệt
304 Tô Anh Thư 7/9/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000116 8.75 7.25 8.25 40.25 THPT Quang Trung
305 Đỗ Hữu Hưng 16/07/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 3 000045 8.25 7.50 8.75 40.25 THPT Bạch Đằng
306 Nguyễn Tuấn Lâm 08/09/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 3 000052 8.50 6.75 9.75 40.25 THPT Bạch Đằng
307 Nguyễn Minh Châu 13/03/2008 THCS An Lư 9A1 1 000022 7.00 8.50 9.25 40.25 THPT Phạm Ngũ Lão
308 Trần Thị Minh Thư 20/04/2008 THCS An Lư 9A1 6 000135 8.50 7.50 8.25 40.25 THPT Lý Thường Kiệt
309 Đoàn Phương Thảo 20/11/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 1 000015 9.00 6.75 8.75 40.25 THPT Bạch Đằng
310 Lê Văn Phòng 03/08/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 2 000025 7.25 8.50 8.75 40.25 THPT Bạch Đằng
311 Đào Khánh Linh 03/05/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 2 000034 8.25 7.50 8.75 40.25 THPT Bạch Đằng
312 Bùi Thái Dương 6/11/2008 THCS Hoa Động 9A1 1 000020 7.25 8.5 8.75 40.25 THPT Lý Thường Kiệt
313 Nguyễn Ánh Dương 06/01/2008 THCS Minh Đức 9A 1 000019 8.5 7.5 8.25 40.25 THPT Phạm Ngũ Lão
314 Bùi Thế Phát 14/11/2008 THCS Thiên Hương 9A1 1 000009 8.25 7.00 9.75 40.25 THPT Quang Trung
315 Nguyễn Vân Hiền 22/07/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 2 036827 7.25 8.00 9.75 40.25 THPT Bạch Đằng
316 Đỗ Đăng Khánh Nguyên 14/09/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 4 036876 7.50 8.25 8.75 40.25 THPT Lê Ích Mộc
317 Đỗ Hữu Ngọc Tuấn 28/04/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 6 036909 7.00 8.75 8.75 40.25 THPT Quang Trung
318 Đinh Thùy Trang 08/06/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1 1 000.019 8.00 7.75 8.75 40.25 THPT Phạm Ngũ Lão
Nguyễn Hoàng Khôi
319 09/07/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4 5 145112 7.75 8 8.75 40.25 THPT Quang Trung
Nguyên
320 ĐINH THỊ PHƯƠNG ANH 20/08/2008 THCS Lập Lễ 9A4 1 000008 7.50 7.75 9.75 40.25 THPT Phạm Ngũ Lão
321 ĐINH HOÀNG ANH VŨ 31/08/2008 THCS Lập Lễ 9A2 5 000109 7.00 8.75 8.75 40.25 THPT Phạm Ngũ Lão
322 Lê Hà Phương 30/11/2008 THCS Hoàng Động 9A2 4 000074 8.50 7.50 8.25 40.25 THPT Quang Trung
323 Bùi Trung Khánh Hưng 23/08/2008 THCS Minh Tân 9A 3 000051 6.75 8.50 9.75 40.25 THPT Bạch Đằng
324 Vũ Ngọc Ánh 12/3/2008 THCS PHẢ LỄ 9A 1 000009 8.25 8.25 7.25 40.25 THPT Phạm Ngũ Lão
325 Đào Công Đoàn 17/01/2008 THCS Tân Dương 9C 1 250006 8.25 7.75 8.25 40.25 THPT Lý Thường Kiệt
326 Nguyễn Tất Đạt 7/1/2008 THCS Phục Lễ 9A 1 000019 8.25 7.75 8.25 40.25 THPT Phạm Ngũ Lão
327 Nguyễn Thị Linh Hương 8/4/2008 THCS Phục Lễ 9A 2 000033 7.75 8.50 7.75 40.25 THPT Phạm Ngũ Lão
328 NGUYỄN THỊ TRANG 21/06/2008 THCS Dương Quan 9A1 1 000011 8.50 6.75 9.75 40.25 THPT Lý Thường Kiệt
329 Đỗ Quốc Huy 16/03/2008 THCS Hợp Thành 9a1 1 000025 7.50 9.25 6.75 40.25 THPT Quang Trung
330 Lưu Thuỷ An 19/06/2008 THCS Hoà Bình 9A1 1 00002 6.75 8.50 9.75 40.25 THPT Phạm Ngũ Lão
331 Nguyễn Mai Chi 03/02/2008 THCS Thủy Đường 9A1 2 000025 8.50 7.50 8.25 40.25 THPT Lý Thường Kiệt
332 Bùi Duy Anh 13/07/2008 THCS Cao Nhân 9A 1 000001 6.75 8.50 9.50 40.00 THPT Quang Trung
333 Nguyễn Khánh Tùng 7/27/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1 4 000084 7.00 8.25 9.50 40.00 THPT Lê Ích Mộc
334 Phan Gia Bảo 1/11/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000044 7.75 8.00 8.50 40.00 Ngô Quyền
335 Bùi Bích Phương 12/24/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000054 7.50 8.00 9.00 40.00 THPT Lý Thường Kiệt
336 Phạm Đình Minh 3/21/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000082 7.75 7.75 9.00 40.00 THPT Lý Thường Kiệt
337 Hoàng Phú Đức Huy 9/10/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5 000086 7.25 8.25 9.00 40.00 Ngô Quyền
338 Đỗ Hoàng Huy 5/30/2008 THCS Kiền Bái 9A1 2 000031 8.00 7.50 9.00 40.00 THPT Quang Trung
339 Hà Huy Thái 1/3/2008 THCS Kiền Bái 9A1 4 000087 7.75 8.00 8.50 40.00 THPT Quang Trung
340 Trịnh Văn Công 18/04/2008 THCS Liên Khê 9D4 Phòng thi số 1 000012 8.75 6.75 9.00 40.00 THPT Bạch Đằng
341 Trần Thị Bảo Hy 20/07/2008 THCS An Lư 9A1 3 000065 8.25 7.25 9.00 40.00 THPT Phạm Ngũ Lão
342 Vũ Thị Như Anh 14/04/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 2 000024 7.75 8.25 8.00 40.00 THPT Bạch Đằng
343 Đào Thị Ngọc Anh 21/08/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 3 000061 8.75 8.00 6.50 40.00 THPT Bạch Đằng
344 Nguyễn Thị Như Quỳnh 10/5/2008 THCS Hoa Động 9A1 4 000087 7.75 7.75 9.00 40.00 THPT Quang Trung
345 Phạm Quang Minh 12/01/2008 THCS Lâm Động 9A1 3 000057 7.50 8.25 8.50 40.00 THPT Quang Trung
346 Ngô Mạc Bảo Ngọc 01/01/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2 4 036873 9.00 7.50 7.00 40.00 THPT Bạch Đằng
347 Hà Kỳ Khánh Nam 24/08/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4 5 145106 7.75 7.5 9.50 40.00 THPT Lê Ích Mộc
348 Ngô Quang Dũng 09/11/2008 THCS Lại Xuân 9A3 1 313017 7.75 8.25 8.00 40.00 THPT Lê Ích Mộc
349 Đỗ Hải Nga 08/05/2008 THCS Lại Xuân 9A1 4 313079 8.50 7.50 8.00 40.00 THPT Quang Trung
350 ĐINH THỊ MINH NGUYỆT 15/02/2008 THCS Lập Lễ 9A4 4 000070 8.00 8.25 7.50 40.00 THPT Phạm Ngũ Lão
351 Vũ Nam Thành 07/03/2008 THCS Minh Tân 9A 5 000093 7.00 8.00 10.00 40.00 THPT Bạch Đằng
352 Phạm Thanh Lâm 11/26/2008 THCS PHẢ LỄ 9A 2 000034 8.00 7.25 9.50 40.00 THPT Phạm Ngũ Lão
353 Bùi Hoàng Bảo Trâm 21/01/2008 THCS Tam Hưng 9A 4 000063 8.00 7.50 9.00 40.00 THPT Phạm Ngũ Lão
354 Vũ Trường Sinh 11/01/2008 THCS Chính Mỹ 9A1 3 000055 8.00 7.75 8.50 40.00 THPT Quang Trung
355 Trần Thị Minh Trang 19/10/2008 THCS Chính Mỹ 9A1 4 000075 9.00 6.25 9.50 40.00 THPT Quang Trung
356 Vũ Mai Trang 23/07/2008 THCS Chính Mỹ 9A1 4 000076 8.75 7.50 7.50 40.00 THPT Quang Trung
357 Nguyễn Xuân Đại 03/03/2008 THCS Tân Dương 9C 1 250005 7.75 7.50 9.50 40.00 THPT Lý Thường Kiệt
358 Nguyễn Bích Phương 23/6/2008 THCS Phục Lễ 9A 3 000066 8.25 7.50 8.50 40.00 THPT Phạm Ngũ Lão
359 Doãn Thị Hiền 04/04/2008 THCS Hợp Thành 9a1 1 000008 8.25 8.25 7.00 40.00 THPT Quang Trung
360 Bùi Thị Khánh Ninh 27/07/2008 THCS Hợp Thành 9a1 1 000013 8.50 8.00 7.00 40.00 THPT Quang Trung
361 Đào Ngọc Linh 16/03/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 1 000014 8.75 7.00 8.50 40 THPT Bạch Đằng
362 Ngô Minh Chính 03/06/2008 THCS Quảng Thanh 9A1 1 000015 7.30 8.50 8.25 39.85 THPT Quang Trung
363 Bùi Anh Hoàn 18/02/2008 THCS Quảng Thanh 9A1 2 000044 8.30 8.50 6.25 39.85 THPT Quang Trung
364 Nguyễn Thị Hà Phương 23/10/2008 THCS Quảng Thanh 9A1 4 000100 7.80 7.25 9.75 39.85 THPT Quang Trung
365 TRƯƠNG THỊ MỸ LINH 24/09/2008 THCS Lập Lễ 9A3 3 000053 9.00 6.90 8.00 39.80 THPT Phạm Ngũ Lão
366 Đinh Tuấn Kiệt 19/05/2008 THCS Cao Nhân 9A 3 000048 7.50 8.00 8.75 39.75 THPT Quang Trung
367 Trịnh Cương Duy 7/21/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1 1 000019 7.50 7.75 9.25 39.75 THPT Lê Ích Mộc
368 Đỗ Ngọc Hoa 9/17/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1 2 000030 7.75 7.25 9.75 39.75 THPT Lê Ích Mộc
369 Nguyễn Anh Kiệt 8/17/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000020 7 8.25 9.25 39.75 THPT Quang Trung
370 Nguyễn Tiến Phát 2/24/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5 000095 8.00 7.75 8.25 39.75 Ngô Quyền
371 Bùi Thị Thảo Ngọc 8/27/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000098 8.25 7.00 9.25 39.75 THPT Lý Thường Kiệt
372 Trần Hà Anh 11/10/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000110 9.25 6.50 8.25 39.75 THPT Lý Thường Kiệt
373 Hoàng Minh Nguyên 10/5/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5 000121 7.75 7.50 9.25 39.75 THPT Lý Thường Kiệt
374 Nguyễn Thị Hà Giang 10/28/2008 THCS Kiền Bái 9A1 1 000019 8.00 7.50 8.75 39.75 THPT Quang Trung
375 Vũ Trần Ngọc Hà 09/12/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 2 000031 9.00 6.50 8.75 39.75 THPT Bạch Đằng
376 Trần Nguyễn Bảo Anh 11/11/2008 THCS An Lư 9A1 1 000007 8.00 7.00 9.75 39.75 THPT Phạm Ngũ Lão
377 Hoàng Văn Nam 12/04/2008 THCS An Lư 9A1 4 000096 7.50 8.25 8.25 39.75 THPT Phạm Ngũ Lão
378 Bùi Thị Kim Oanh 25/08/2008 THCS An Lư 9A1 5 000111 7.75 7.75 8.75 39.75 THPT Phạm Ngũ Lão
379 Phạm Thị Ngọc Lan 06/11/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 3 000050 8.00 8.25 7.25 39.75 THPT Bạch Đằng
380 Phạm Mai Anh 9/12/2008 THCS Hoa Động 9A1 1 000008 8.5 7.75 7.25 39.75 THPT Hồng Bàng
381 Nguyễn Hải Nam 10/6/2008 THCS Hoa Động 9A3 3 000065 8.25 7.25 8.75 39.75 THPT Lý Thường Kiệt
382 Cao Quỳnh Trang 02/12/2008 THCS Lâm Động 9A1 4 000080 7.50 8.50 7.75 39.75 THPT Quang Trung
383 Vũ Hồng Phúc 14/03/2008 THCS Minh Đức 9A 4 000076 8 8 7.75 39.75 THPT Phạm Ngũ Lão
384 Hà Thanh Hiền 10/03/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1 1 000.009 8.00 7.75 8.25 39.75 THPT Phạm Ngũ Lão
385 Trần Hữu Việt 16/01/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4 6 145138 7.5 7.75 9.25 39.75 THPT Lê Ích Mộc
386 Nguyễn Quỳnh Phương 13/11/2008 THCS Minh Tân 9A 5 000089 7.50 8.00 8.75 39.75 THPT Lý Thường Kiệt
387 Nguyễn Kỳ Trường 28/05/2008 THCS Quảng Thanh 9A3 5 000120 8.00 8.00 7.75 39.75 THPT Quang Trung
388 Trần Thanh Trai 16/07/2008 THCS Chính Mỹ 9A1 4 000069 8.00 7.25 9.25 39.75 THPT Quang Trung
389 Đỗ Thị Khánh Giang 11/11/2008 THCS Tân Dương 9A 1 250008 7.25 8.00 9.25 39.75 THPT Lý Thường Kiệt
390 Nguyễn Việt Hoàng 15/9/2008 THCS Phục Lễ 9A 2 000028 7.00 8.50 8.75 39.75 THPT Phạm Ngũ Lão
391 Nguyễn Thị Thùy Linh 19/7/2008 THCS Phục Lễ 9A 2 000042 7.75 8.00 8.25 39.75 THPT Phạm Ngũ Lão
392 Nguyễn Thị Mai Sương 12/11/2008 THCS Phục Lễ 9B 4 000070 8.25 7.50 8.25 39.75 THPT Phạm Ngũ Lão
393 LÊ THÀNH TRUNG 19/07/2008 THCS Dương Quan 9A1 1 000004 7.00 8.00 9.75 39.75 THPT Lý Thường Kiệt
394 LÊ PHƯƠNG ANH 04/11/2008 THCS Dương Quan 9A1 1 000007 8.25 7.25 8.75 39.75 THPT Lý Thường Kiệt
395 LÊ YẾN NHI 18/03/2008 THCS Dương Quan 9A1 1 000023 7.75 7.50 9.25 39.75 THPT Lý Thường Kiệt
396 Đào Lan Anh 31/10/2008 THCS Hợp Thành 9a1 1 000005 8.25 7.25 8.75 39.75 THPT Quang Trung
397 Vương Ngọc Minh Châu 03/06/2008 THCS Hoà Bình 9A1 1 00009 7.75 7.50 9.25 39.75 THPT Lý Thường Kiệt
398 Trần Quốc Việt 03/02/2008 THCS Hoà Bình 9A3 6 00141 7.75 7.50 9.25 39.75 THPT Bạch Đằng
399 Trần Quỳnh Anh 17/03/2008 THCS Thủy Đường 9A1 1 000020 8.25 7.00 9.25 39.75 THPT Phạm Ngũ Lão
400 Bùi Phương Vy 02/07/2008 THCS Thủy Đường 9A1 7 000147 7.50 7.50 9.75 39.75 THPT Lý Thường Kiệt
401 Nguyễn Tấn Dũng 07/10/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4 000063 8.30 7.00 9.00 39.60 THPT Quang Trung
402 Đỗ Mai Trang 10/05/2008 THCS Quảng Thanh 9A2 5 000115 7.80 7.50 9.00 39.60 THPT Quang Trung
403 Nguyễn Hoàng Hiệp 31/08/2008 THCS Cao Nhân 9A 2 000027 8.00 7.75 8.00 39.50 THPT Quang Trung
404 Nguyễn Thu Hằng 11/5/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1 2 000027 7.25 8.25 8.50 39.50 THPT Lê Ích Mộc
405 Phạm Vũ Ngọc Anh 2/15/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000045 8.25 7.50 8.00 39.50 THPT Lý Thường Kiệt
406 Nguyễn Trí Tuệ 5/8/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5 000062 7.50 7.50 9.50 39.50 THPT Lý Thường Kiệt
407 Bùi Thanh Sơn 1/1/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000091 8.00 7.00 9.50 39.50 Hồng Bàng
408 Đào Khánh Linh 7/31/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000101 8.00 7.25 9.00 39.50 THPT Quang Trung
409 Bùi Thị Ngọc Ánh 4/7/2008 THCS Kiền Bái 9A1 1 000009 8.50 7.00 8.50 39.50 THPT Quang Trung
410 Bùi Duyên Thanh 25/02/2008 THCS An Lư 9A5 5 000123 7.75 8.25 7.50 39.50 THPT Lý Thường Kiệt
411 Lê Đình Anh Giáp 26/11/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 1 000017 8.50 6.75 9.00 39.50 THPT Bạch Đằng
412 Đặng Ích Chính 11/1/2008 THCS Hoa Động 9A1 1 000015 7.5 8.75 7.00 39.50 THPT Lý Thường Kiệt
413 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 14/07/2008 THCS Hoa Động 9A1 3 000069 8 7.75 8.00 39.50 THPT Quang Trung
414 Đồng Quốc Thắng 9/4/2008 THCS Hoa Động 9A1 5 000102 8 7.25 9.00 39.50 THPT Lý Thường Kiệt
415 Dương Thuyên Thủy 18/12/2008 THCS Minh Đức 9B 5 000095 8 7.5 8.50 39.50 THPT Phạm Ngũ Lão
416 Bùi Ngọc Diệp 22/01/2008 THCS Thiên Hương 9A1 1 000011 7.25 7.75 9.50 39.50 THPT Lý Thường Kiệt
417 Nguyễn Sỹ Đức Minh 13/11/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4 5 145104 8 7 9.50 39.50 THPT Lê Ích Mộc
418 Vũ Mai Thơ 02/04/2008 THCS Hoàng Động 9A2 4 000082 7.75 7.50 9.00 39.50 THPT Lý Thường Kiệt
419 Đinh Thị An Bình 10/15/2008 THCS PHẢ LỄ 9A 1 000010 8.00 8.00 7.50 39.50 THPT Phạm Ngũ Lão
420 Nguyễn Tiến Huy 08/08/2008 THCS Quảng Thanh 9A1 2 000047 7.00 8.50 8.50 39.50 THPT Quang Trung
421 Phạm Thảo Nguyên 15/07/2008 THCS Quảng Thanh 9A2 4 000085 6.75 8.50 9.00 39.50 THPT Quang Trung
422 Vũ Tuấn Dũng 20/08/2008 THCS Tam Hưng 9A 1 000015 7.75 7.50 9.00 39.50 THPT Phạm Ngũ Lão
423 NGUYỄN GIA HÂN 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 2 000030 8.25 6.75 9.50 39.50 THPT Quang Trung
424 Vũ Minh Chiến 30/12/2008 THCS Phục Lễ 9A 1 000018 7.50 8.50 7.50 39.50 THPT Phạm Ngũ Lão
425 Lê Anh Đức 09/06/2008 THCS Thủy Đường 9A1 2 000041 8.50 6.75 9.00 39.50 THPT Phạm Ngũ Lão
426 Nguyễn Khánh Huyền 02/06/2008 THCS Thủy Đường 9A1 3 000058 7.25 7.50 10.00 39.50 THPT Lý Thường Kiệt
427 Hoàng Thị Thảo Hiền 19/04/2008 THCS Cao Nhân 9A 2 000025 7.50 7.50 9.25 39.25 THPT Quang Trung
428 Nguyễn Diệu Hoa 8/11/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000055 7.50 7.25 9.75 39.25 THPT Quang Trung
429 Nguyễn Văn Thịnh 24/06/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3 000090 7.25 8.50 7.75 39.25 Thái Phiên
430 Ngô Ngọc Anh 15/06/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3 000146 7.50 7.25 9.75 39.25 THPT Lý Thường Kiệt
431 Nguyễn Thị Việt Hoa 13/09/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 1 000003 9.00 6.25 8.75 39.25 THPT Bạch Đằng
432 Lê Anh Phụng 14/12/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 1 000019 8.00 8.50 6.25 39.25 THPT Bạch Đằng
433 Hoàng Thị Yên Chi 18/02/2008 THCS Hoa Động 9A2 1 000014 8.5 7.25 7.75 39.25 THPT Quang Trung
434 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 10/09/2008 THCS Minh Đức 9B 3 000059 7.75 7.75 8.25 39.25 THPT Phạm Ngũ Lão
435 Phạm Thị Khánh Huyền 11/01/2008 THCS Tam Hưng 9A 2 000026 8.50 6.25 9.75 39.25 THPT Phạm Ngũ Lão
436 Hoàng Hồng Nhung 27/12/2008 THCS Thiên Hương 9A1 1 000008 7.75 7.25 9.25 39.25 THPT Quang Trung
437 Bùi Bảo Chi 21/06/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3 1 036813 8.25 8.00 6.75 39.25 THPT Bạch Đằng
438 Nguyễn Thị Thu Hương 06/10/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3 3 036843 8.00 7.75 7.75 39.25 THPT Bạch Đằng
439 Nguyễn Hoàng Thành Vĩ 10/6/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5 9 036979 7.25 8.00 8.75 39.25 THPT Quang Trung
440 Dương Xuân Bắc 08/12/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5 1 000.024 8.00 8.50 6.25 39.25 THPT Phạm Ngũ Lão
441 Hà Bảo Ngọc 27/07/2008 THCS Minh Tân 9A 4 000077 8.00 7.25 8.75 39.25 THPT Bạch Đằng
442 Hà Nhất Minh 2/4/2008 THCS Ngũ Lão 9A4 3 123163 7.00 7.75 9.75 39.25 THPT Phạm Ngũ Lão
443 Phạm Thị Khánh Huyền 11/01/2008 THCS Tam Hưng 9A 2 000026 8.50 6.25 9.75 39.25 THPT Phạm Ngũ Lão
444 Trần Thị Phương 26/02/2008 THCS Chính Mỹ 9A1 3 000049 8.50 7.75 6.75 39.25 THPT Quang Trung
445 NGUYỄN CHÍ HIẾU 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 2 000032 7 8 9.25 39.25 THPT Quang Trung
446 Bùi Thị Thanh Huyền 25/12/2008 THCS Tân Dương 9A 1 250010 7.25 8.50 7.75 39.25 THPT Lý Thường Kiệt
447 Doãn Thị Thùy Dương 22/04/2008 THCS Hợp Thành 9a1 1 000016 7.25 9.25 6.25 39.25 THPT Quang Trung
448 Mạc Đức Hưởng 13/01/2008 THCS Hợp Thành 9a2 2 000041 8.50 8.25 5.75 39.25 THPT Quang Trung
449 Đỗ Nguyễn Mai Uyên 27/07/2008 THCS Hoà Bình 9A1 6 00138 7.75 7.00 9.75 39.25 Ngô Quyền
450 Nguyễn QuốcKhánh 06/01/2008 THCS Thủy Đường 9A1 3 000060 8.00 7.50 8.25 39.25 THPT Thủy Sơn
451 Doãn Thị Phương Anh 25/02/2008 THCS Hợp Thành 9a1 1 000012 7.25 7.50 9.75 39.24 THPT Quang Trung
452 Nguyễn Văn Đông 8/7/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1 1 000011 6.75 8.50 8.50 39.00 THPT Lê Ích Mộc
453 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 7/28/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1 3 000046 8.00 7.00 9.00 39.00 THPT Quang Trung
454 Trần Hồ Gia Ngọc 2/10/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000029 8.00 6.50 10.00 39.00 THPT Lý Thường Kiệt
455 Nguyễn Tùng Dương 1/1/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000032 7.25 7.50 9.50 39.00 THPT Quang Trung
456 Hoàng Nguyễn Bảo Uyên 1/7/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000037 8.50 7.25 7.50 39.00 THPT Lý Thường Kiệt
457 Nguyễn Thành Vinh 10/1/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000060 7.00 7.75 9.50 39.00 THPT Quang Trung
458 Đặng Thị Như Quỳnh 2/13/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5 000084 8.00 7.25 8.50 39.00 THPT Lý Thường Kiệt
459 Đào Trần Bảo Ngân 2/22/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000096 8.50 7.50 7.00 39.00 THPT Bạch Đằng
460 Nguyễn Thị Thảo Vy 2/1/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5 000138 7.75 7.25 9.00 39.00 THPT Lý Thường Kiệt
461 Đinh Thảo Nguyên 5/15/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000139 8.50 6.25 9.50 39.00 THPT Lý Thường Kiệt
462 Phạm Vân Anh 09/04/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 1 000004 8.50 7.00 8.00 39.00 THPT Bạch Đằng
463 Tạ Quang Khải 21/01/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 1 000012 8.50 7.25 7.50 39.00 THPT Bạch Đằng
464 Đào Phùng Hà Anh 18/04/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 2 000026 8.50 6.25 9.50 39.00 THPT Ngô Quyền
465 Phạm Minh Đức 03/09/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 2 000040 8.25 8.00 6.50 39.00 THPT Bạch Đằng
466 Phạm Nhật Huy 07/12/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 6 000112 8.50 7.00 8.00 39.00 THPT Bạch Đằng
467 Vũ Bích Hà 09/01/2008 THCS Minh Đức 9A 2 000033 9.25 6.5 7.50 39.00 THPT Phạm Ngũ Lão
468 Vũ Minh Hiển 05/08/2008 THCS Minh Đức 9B 2 000038 7.5 7.5 9.00 39.00 THPT Phạm Ngũ Lão
469 Nguyễn Chính Tâm 15/02/2008 THCS Minh Đức 9B 4 000085 8 7.75 7.50 39.00 THPT Phạm Ngũ Lão
470 Vũ Tuấn Dũng 20/08/2008 THCS Tam Hưng 9A 1 000015 7.75 7.25 9.00 39.00 THPT Phạm Ngũ Lão
471 Hà Hằng Nga 20/06/2008 THCS Thiên Hương 9A1 1 000025 6.75 8.00 9.50 39.00 THPT Quang Trung
472 Nguyễn Thị Thảo Thuyết 16/09/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 6 036901 7.50 7.75 8.50 39.00 THPT Lê Ích Mộc
473 Nguyễn Thị Thanh Hà 25/01/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1 1 000.007 8.00 7.50 8.00 39.00 THPT Phạm Ngũ Lão
474 Đỗ Thị Minh Hằng 29/08/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1 1 000.008 8.00 8.25 6.50 39.00 THPT Phạm Ngũ Lão
475 Lê Thị Diệu Châu 6/13/2008 THCS Ngũ Lão 9A2 1 123116 7.25 8.00 8.50 39.00 THPT Phạm Ngũ Lão
476 Nguyễn Hương Giang 10/7/2008 THCS Ngũ Lão 9A4 2 123131 8.00 6.75 9.50 39.00 THPT Phạm Ngũ Lão
477 Bùi Lê Minh 13/10/2008 THCS Ngũ Lão 9A4 3 123162 7.50 7.50 9.00 39.00 THPT Phạm Ngũ Lão
478 Vũ Văn Hà 21/01/2008 THCS Quảng Thanh 9A3 2 000028 8.00 7.50 8.00 39.00 THPT Lê Ích Mộc
479 Đỗ Thị Hồng Nhung 26/04/2008 THCS Quảng Thanh 9A2 4 000091 8.50 6.75 8.50 39.00 THPT Lê Ích Mộc
480 TẠ MINH NGỌC 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 3 000068 7.25 8.25 8.00 39.00 THPT Lý Thường Kiệt
481 NGUYỄN TRẦN BẢO LÂM 25/09/2008 THCS Dương Quan 9A1 1 000012 8.25 6.50 9.50 39.00 THPT Lý Thường Kiệt
482 Đào Thùy Linh 09/02/2008 THCS Hợp Thành 9a1 1 000011 8.00 7.50 8.00 39.00 THPT Quang Trung
483 Mai Hải Đăng 02/06/2008 THCS Thủy Đường 9A1 2 000039 7.75 7.00 9.50 39.00 THPT Phạm Ngũ Lão
484 Đào Thị Minh Hà 31/03/2008 THCS Thủy Đường 9A1 2 000043 8.25 6.50 9.50 39.00 THPT Lý Thường Kiệt
485 Nguyễn Đức Quân 14/05/2008 THCS Thủy Đường 9A1 5 000108 7.00 8.25 8.50 39.00 THPT Lý Thường Kiệt
486 Bùi Nguyễn Thảo Nhung 19/10/2008 THCS Quảng Thanh 9A1 4 000090 7.30 7.75 8.75 38.85 THPT Quang Trung
487 Nguyễn Công Phúc 12/07/2008 THCS Quảng Thanh 9A1 4 000098 7.80 7.75 7.75 38.85 THPT Quang Trung
488 Bùi Văn Thuận 17/01/2008 THCS Cao Nhân 9A 5 000094 7.00 8.50 7.75 38.75 THPT Quang Trung
489 Nguyễn Thị Phương Vi 9/11/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1 4 000086 7.00 8.00 8.75 38.75 THPT Quang Trung
490 Vũ Đình Nam Hà 9/9/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000023 7.5 7.50 8.75 38.75 THPT Phạm Ngũ Lão
491 Vũ Hoàng Phúc 4/24/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000058 7.50 7.50 8.75 38.75 THPT Lý Thường Kiệt
492 Lã Minh Dũng 2/26/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000061 7.00 7.75 9.25 38.75 THPT Quang Trung
493 Nguyễn Hương Trà 4/30/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5 000092 7.25 7.25 9.75 38.75 THPT Lý Thường Kiệt
494 Đỗ Hoàng Minh Anh 4/19/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000102 8.50 6.50 8.75 38.75 THPT Lý Thường Kiệt
495 Nguyễn Mai Linh 04/01/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 3 000059 8.50 7.00 7.75 38.75 THPT Bạch Đằng
496 Trần Thị Thanh Bình 14/01/2008 THCS An Lư 9A1 1 000020 8.50 6.00 9.75 38.75 THPT Lý Thường Kiệt
497 Bùi Hoàng Hà 21/09/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 1 000009 8.75 7.00 7.25 38.75 THPT Bạch Đằng
498 Đặng Quang Minh 21/08/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 3 000058 8.00 7.50 7.75 38.75 THPT Quang Trung
499 Vũ Thanh Trúc 29/11/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 5 000095 8.75 6.75 7.75 38.75 THPT Lý Thường Kiệt
500 Đồng Thị Ngọc Diệp 7/2/2008 THCS Hoa Động 9A3 1 000016 8.25 7.25 7.75 38.75 THPT Quang Trung
501 Trần Hoàng Minh 13/10/2008 THCS Hoa Động 9A1 3 000061 7.75 7.75 7.75 38.75 THPT Lý Thường Kiệt
502 Bùi Hà Vi 18/05/2008 THCS Lâm Động 9A1 4 000086 7.50 8.50 6.75 38.75 THPT Lý Thường Kiệt
503 Lê Tuyết Mai 14/07/2008 THCS Minh Đức 9A 3 000063 8 7.25 8.25 38.75 THPT Phạm Ngũ Lão
504 Đỗ Thị Ngọc Diệp 29/12/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 1 036815 7.25 7.75 8.75 38.75 THPT Bạch Đằng
505 Phạm Anh Quân 23/04/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4 6 145120 7.75 7.25 8.75 38.75 THPT Lê Ích Mộc
506 Tạ Khánh Ly 27/10/2008 THCS Lại Xuân 9A1 3 313072 7.50 7.25 9.25 38.75 THPT Quang Trung
507 PHẠM VIỆT TÚ 11/10/2008 THCS Lập Lễ 9A4 5 000100 7.75 8.00 7.25 38.75 THPT Phạm Ngũ Lão
508 Vũ Thị Thảo Nguyên 08/02/2008 THCS Minh Tân 9A 4 000080 7.00 7.75 9.25 38.75 THPT Bạch Đằng
509 Nguyễn Hữu An 9/8/2008 THCS Phục Lễ 9A 1 000002 8.25 7.50 7.25 38.75 THPT Phạm Ngũ Lão
510 Phạm Duy Long 29/2/2008 THCS Phục Lễ 9C 3 000049 7.25 8.00 8.25 38.75 THPT Phạm Ngũ Lão
511 NGUYỄN VIỆT HÙNG 05/02/2008 THCS Dương Quan 9A1 1 000019 7.00 7.50 9.75 38.75 THPT Lý Thường Kiệt
512 Đào Mai Trang 17/03/2008 THCS Hợp Thành 9a1 1 000009 7.00 7.50 9.75 38.75 THPT Quang Trung
513 Nguyễn Việt Hùng 21/08/2008 THCS Hợp Thành 9a1 3 000054 7.50 8.50 6.75 38.75 THPT Quang Trung
514 Trần Đức Anh 23/11/2008 THCS Thủy Đường 9A2 1 000017 7.75 6.75 9.75 38.75 THPT Lý Thường Kiệt
515 Đào Hoàng Minh 08/10/2008 THCS Thủy Đường 9A2 4 000084 8.00 7.00 8.75 38.75 THPT Phạm Ngũ Lão
516 Đào Xuân Trung
NGUYỄN THỊ KHÁNH 03/05/2008 THCS Thủy Đường 9A1 7 000137 5.75 9.25 8.75 38.75 THPT Phạm Ngũ Lão
517 LINH 31/01/2008 THCS Dương Quan 9A1 1 000017 7.35 7.25 9.50 38.70 THPT Lý Thường Kiệt
518 Trần Hà Anh 03/09/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2 1 145006 8.5 7.8 6.00 38.60 THPT Lê Ích Mộc
519 Đào Trung Nghĩa 11/12/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4 000067 7.25 8.00 8.00 38.50 THPT Phạm Ngũ Lão
520 Vũ Ngọc Diệp 11/16/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000131 7.50 7.25 9.00 38.50 THPT Thủy Sơn
521 Lê Quang Dũng 02/06/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3 000154 7.50 7.75 8.00 38.50 THPT Lý Thường Kiệt
522 Nguyễn Tiến Bảo 02/11/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 1 000008 8.25 7.75 6.50 38.50 THPT Bạch Đằng
523 Nguyễn Thị Huyền Trang 07/09/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 2 000023 8.00 6.50 9.50 38.50 THPT Trần Phú (Chuyên Văn)
524 Vũ Quỳnh Châu 28/09/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 2 000042 9.00 5.75 9.00 38.50 THPT Bạch Đằng
525 Nguyễn Nhật Linh 06/08/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 3 000059 8.50 7.50 6.50 38.50 THPT Bạch Đằng
526 Nguyễn Thế Thịnh 22/12/2008 THCS Hoa Động 9A1 5 000104 7 8 8.50 38.50 THPT Thái Phiên
527 Trần Duy Khánh 30/11/2008 THCS Tam Hưng 9A 2 000029 8.50 6.75 8.00 38.50 THPT Phạm Ngũ Lão
528 Phạm Hà Phương 14/10/2008 THCS Tam Hưng 9C 3 000054 8.00 8.25 6.00 38.50 THPT Phạm Ngũ Lão
529 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 27/07/2008 THCS Thiên Hương 9A1 1 000018 6.75 8.50 8.00 38.50 THPT Quang Trung
530 Nguyễn Thị Hương Giang 12/12/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3 2 036826 8.00 7.50 7.50 38.50 THPT Bạch Đằng
531 Vũ Hoàng Nam 5/30/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5 8 036954 8.25 6.75 8.50 38.50 THPT Lý Thường Kiệt
532 Trần Thúy Vi 28/08/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1 1 000.021 8.00 7.00 8.50 38.50 THPT Lý Thường Kiệt
533 Lương Phương Thảo 13/02/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4 6 145122 8.5 6.25 9.00 38.50 THPT Quang Trung
534 ĐINH YẾN NHI 28/02/2008 THCS Lập Lễ 9A4 4 000071 7.75 7.00 9.00 38.50 THPT Phạm Ngũ Lão
535 ĐINH QUANG SÁNG 20/09/2008 THCS Lập Lễ 9A4 4 000082 6.50 8.50 8.50 38.50 THPT Phạm Ngũ Lão
536 Nguyễn Thị Yến Nhi 07/01/2008 THCS Hoàng Động 9A2 4 000065 9.00 7.00 6.50 38.50 THPT Quang Trung
537 Trần Duy Khánh 30/11/2008 THCS Tam Hưng 9A 2 000029 8.50 6.75 8.00 38.50 THPT Phạm Ngũ Lão
538 Phạm Hà Phương 14/10/2008 THCS Tam Hưng 9C 3 000054 8.00 8.25 6.00 38.50 THPT Phạm Ngũ Lão
539 Nguyễn Đăng Quang 02/11/2008 THCS Tân Dương 9C 1 250003 8.00 7.50 7.50 38.50 THPT Lý Thường Kiệt
540 Nguyễn Đồng Huy 20/12/2008 THCS Tân Dương 9B 1 250015 7.00 8.50 7.50 38.50 THPT Lý Thường Kiệt
541 LÊ VIẾT PHÚC 27/10/2008 THCS Dương Quan 9A1 1 000015 7.50 7.50 8.50 38.50 THPT Lý Thường Kiệt
542 Đặng Xuân Trung 08/03/2008 THCS Hợp Thành 9a1 2 000031 8.00 8.00 6.50 38.50 THPT Quang Trung
543 Vương Phúc Thịnh 30/10/2008 THCS Hoà Bình 9A2 6 00123 7.00 7.50 9.50 38.50 THPT Lý Thường Kiệt
544 Đào Thị Yến Vy 24/02/2008 THCS Thủy Đường 9A1 7 000149 7.00 8.00 8.50 38.50 THPT Phạm Ngũ Lão
545 Nguyễn Văn Hùng 9/1/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 1 000007 8.50 7.00 7.50 38.5 THPT Bạch Đằng
546 Nguyễn Thị Phương Loan 28/12/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4 000128 8.30 7.00 7.75 38.35 THPT Lý Thường Kiệt
547 Trương Phương Liên 26/02/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1 2 145022 8 7.3 7.75 38.35 THPT Lê Ích Mộc
548 ĐINH THỊ QUỲNH NHƯ 03/02/2008 THCS Lập Lễ 9A4 4 000076 8.50 6.80 7.75 38.35 THPT Phạm Ngũ Lão
549 Võ Thị Quỳnh Hương 29/01/2008 THCS Cao Nhân 9A 2 000038 8.00 7.00 8.25 38.25 THPT Quang Trung
550 Nguyễn Tiến Đạt 1/23/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1 1 000009 7.00 8.00 8.25 38.25 THPT Lê Ích Mộc
551 Đỗ Thanh Hà 16/11/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1 2 000023 7.50 6.75 9.75 38.25 THPT Lê Ích Mộc
552 Vũ Đình Hoàng Việt 4/18/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000127 8.50 6.25 8.75 38.25 THPT Lý Thường Kiệt
553 Hoàng Thị Mỹ Hoa 11/6/2008 THCS Kiền Bái 9A1 2 000027 8.00 7.25 7.75 38.25 THPT Lý Thường Kiệt
554 Nguyễn Thị Nga 21/09/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 4 000082 8.50 7.75 5.75 38.25 THPT Bạch Đằng
555 Trần Thị Phương Anh 20/12/2008 THCS An Lư 9A1 1 000011 7.50 7.75 7.75 38.25 THPT Lý Thường Kiệt
556 Trần Mai Linh 22/03/2008 THCS An Lư 9A1 4 000084 7.50 7.00 9.25 38.25 THPT Lý Thường Kiệt
557 Vũ Văn Nguyên 29/01/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 2 000037 8.00 7.00 8.25 38.25 THPT Bạch Đằng
558 Phạm Trung Hiếu 23/11/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 3 000053 8.25 7.00 7.75 38.25 THPT Bạch Đằng
559 Trần Thị Ngân Hà 10/10/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 3 000056 8.25 7.25 7.25 38.25 THPT Bạch Đằng
560 Nguyễn Mạnh Dũng 18/09/2008 THCS Hoa Động 9A1 1 000018 8 7.5 7.25 38.25 THPT Lý Thường Kiệt
561 Nguyễn Thu Hiền 25/03/2008 THCS Minh Đức 9B 2 000037 7 7.25 9.75 38.25 THPT Phạm Ngũ Lão
562 Nguyễn Vũ Đức Hiếu 31/12/2008 THCS Minh Đức 9A 2 000041 8 7.5 7.25 38.25 THPT Phạm Ngũ Lão
563 Phạm Thị Cẩm Tú 16/09/2008 THCS Minh Đức 9A 5 000101 8.25 6.75 8.25 38.25 THPT Phạm Ngũ Lão
564 Lê Ngọc Thư 4/12/2008 THCS Thiên Hương 9A1 1 000016 7.00 7.25 9.75 38.25 THPT Quang Trung
565 Phạm Đức Thành Đạt 24/11/2008 THCS Thiên Hương 9A1 1 000020 7.25 7.25 9.25 38.25 THPT Quang Trung
566 Bùi Khánh Linh 21/12/2008 THCS Thiên Hương 9A1 1 000022 7.25 7.25 9.25 38.25 THPT Lý Thường Kiệt
567 Trần Hiển Long 30/08/2008 THCS Thiên Hương 9A1 2 000028 6.75 8.25 8.25 38.25 THPT Quang Trung
568 Hoàng Văn Quang 11/9/2008 THCS Thiên Hương 9A4 3 000062 7.25 8.25 7.25 38.25 THPT Lý Thường Kiệt
569 Phạm Ngọc Anh 12/03/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3 1 036807 8.25 7.75 6.25 38.25 THPT Quang Trung
570 Đồng Khánh Huyền 20/03/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 2 036839 7.75 7.25 8.25 38.25 THPT Quang Trung
571 Đỗ Hà Linh 10/08/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 3 036851 7.50 6.75 9.75 38.25 THPT Quang Trung
572 Phạm Ngọc Bảo An 7/15/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5 7 036920 8.00 7.50 7.25 38.25 THPT Quang Trung
573 Trần Đăng Khoa 2/18/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5 8 036945 6.75 7.75 9.25 38.25 THPT Lý Thường Kiệt
574 Phạm Gia Nhi 10/11/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5 8 036958 7.50 7.00 9.25 38.25 THPT Lý Thường Kiệt
575 Nguyễn Thị Giang Anh 08/08/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4 4 145072 8.25 6.5 8.75 38.25 THPT Lê Ích Mộc
576 Trần Hữu Bách Tùng 12/09/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4 6 145137 7.25 7.5 8.75 38.25 THPT Lê Ích Mộc
577 Bùi Bích Ngọc 30/01/2008 THCS Lại Xuân 9A1 4 313085 8.00 7.75 6.75 38.25 THPT Quang Trung
578 Lê Thị Thảo Ngọc 09/12/2008 THCS Minh Tân 9A 4 000078 7.25 7.25 9.25 38.25 THPT Bạch Đằng
579 Vũ Văn Thành Phú 25/11/2008 THCS Quảng Thanh 9A3 4 000096 8.00 7.75 6.75 38.25 THPT Lê Ích Mộc
580 ĐÀO DANH NGỌC 28/08/2008 THCS Dương Quan 9A1 1 000003 7.50 6.75 9.75 38.25 THPT Lý Thường Kiệt
581 Nguyễn Thị Thanh Bình 13/02/2008 THCS Hoà Bình 9A1 1 00008 7.75 6.50 9.75 38.25 THPT Quang Trung
582 Nguyễn Tùng Lâm 16/05/2008 THCS Hoà Bình 9A2 3 00058 7.50 8.00 7.25 38.25 THPT Lý Thường Kiệt
583 Bùi Thị Khánh Ly 29/09/2008 THCS Hoà Bình 9A1 3 00069 7.50 8.00 7.25 38.25 THPT Bạch Đằng
584 Nguyễn Thị Ngọc Linh 26/11/2008 THCS Thủy Đường 9A2 4 000072 8.75 6.00 8.75 38.25 THPT Phạm Ngũ Lão
585 Nguyễn Thị Huyền Trang 01/10/2008 THCS Thủy Đường 9A3 6 000132 8.25 6.25 9.25 38.25 THPT Lý Thường Kiệt
586 Hoàng Mạnh Đạt 02/03/2008 THCS Lại Xuân 9A1 1 313024 7.80 7.50 7.50 38.10 THPT Quang Trung
587 Đặng Phương Anh 04/04/2008 THCS Quảng Thanh 9A1 1 000003 6.80 7.75 9.00 38.10 THPT Lê Ích Mộc
588 Trần Khánh Ly 27/02/2008 THCS Tam Hưng 9B 2 000038 7.50 7.15 8.75 38.05 THPT Phạm Ngũ Lão
589 Trần Khánh Ly 27/02/2008 THCS Tam Hưng 9B 2 000038 7.50 7.15 8.75 38.05 THPT Phạm Ngũ Lão
590 Ngô Ngọc Bích 21/5/2008 THCS Phục Lễ 9A 1 000014 6.75 8.40 7.75 38.05 THPT Phạm Ngũ Lão
591 Đào Nhật Minh 5/20/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5 000034 7.00 8.25 7.50 38.00 Lê Hồng Phong
592 Trần Đức Phú 7/20/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5 000059 7.50 7.00 9.00 38.00 Lê Hồng Phong
593 Vũ Hồng Nhã Lam 12/27/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7 000075 7.75 6.25 10.00 38.00 THPT Lý Thường Kiệt
594 Phan Thị Thanh Loan 12/3/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7 000087 7.25 7.00 9.50 38.00 THPT Quang Trung
595 Phạm Minh Nam 10/15/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000088 8.00 6.25 9.50 38.00 THPT Lý Thường Kiệt
596 Bùi SongPhương
Nguyễn Nhi Thảo 10/15/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5 000111 7.25 7.00 9.50 38.00 THPT Quang Trung
597 Nguyên 3/17/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000129 7.50 6.75 9.50 38.00 THPT Quang Trung
598 ĐồngThị Hồng My 11/28/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000134 8.50 6.50 8.00 38.00 THPT Quang Trung
599 Nguyễn Thái An 3/13/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5 000153 8.25 6.50 8.50 38.00 THPT Lý Thường Kiệt
600 Bùi Thùy Dương 8/6/2008 THCS Kiền Bái 9A1 1 000014 8.25 7.50 6.50 38.00 THPT Lý Thường Kiệt
601 Nguyễn Thị Thanh Loan 12/13/2008 THCS Kiền Bái 9A2 3 000055 8.25 6.50 8.50 38.00 THPT Thủy Sơn
602 Đỗ Văn Nghĩa 6/16/2008 THCS Kiền Bái 9A1 3 000061 7.00 8.25 7.50 38.00 THPT Lý Thường Kiệt
603 Trần Thành Công 17/02/2008 THCS An Lư 9A4 1 000026 6.50 8.25 8.50 38.00 THPT Bạch Đằng
604 Bùi Công Đức 16/01/2008 THCS An Lư 9A3 2 000045 7.75 7.00 8.50 38.00 THPT Lý Thường Kiệt
605 Bùi Thị Thùy Linh 07/08/2008 THCS An Lư 9A3 3 000077 7.00 7.75 8.50 38.00 THPT Lý Thường Kiệt
606 Trần Nguyễn Gia Như 21/11/2008 THCS An Lư 9A1 5 000110 7.75 7.75 7.00 38.00 THPT Phạm Ngũ Lão
607 Hoàng Khánh Huyền 09/09/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 2 000033 7.50 7.75 7.50 38.00 THPT Bạch Đằng
608 Vũ Yến Nhi 21/01/2008 THCS Hoa Động 9A2 4 000076 7.75 6.75 9.00 38.00 THPT Quang Trung
609 Nguyễn Đức Trung 12/9/2008 THCS Hoa Động 9A1 5 000112 7.75 6.75 9.00 38.00 THPT Lý Thường Kiệt
610 Đàm Văn Tuấn 07/04/2008 THCS Lâm Động 9A1 4 000084 6.50 8.50 8.00 38.00 THPT Lý Thường Kiệt
611 Hoàng Thị Thục Anh 16/01/2008 THCS Minh Đức 9A 1 000001 7.5 7.5 8.00 38.00 THPT Phạm Ngũ Lão
612 Bùi Ngọc Ánh 09/09/2008 THCS Minh Đức 9B 1 000010 8 7.25 7.50 38.00 THPT Phạm Ngũ Lão
613 Đàm Công Thành 05/12/2008 THCS Minh Đức 9C 4 000089 8.25 7.25 7.00 38.00 THPT Phạm Ngũ Lão
614 Đỗ Bảo Trâm 23/08/2008 THCS Minh Đức 9D 5 000098 8 7.5 7.00 38.00 THPT Phạm Ngũ Lão
615 Vũ Anh Tuấn 7/8/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5 9 036972 6.75 7.75 9.00 38.00 THPT Quang Trung
616 Vũ Thị Hà Linh 07/07/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1 1 000.013 8.00 7.25 7.50 38.00 THPT Phạm Ngũ Lão
617 ĐINH THỊ PHƯƠNG ANH 12/09/2008 THCS Lập Lễ 9A4 1 000009 7.25 7.00 9.50 38.00 THPT Phạm Ngũ Lão
618 ĐINH THỊ HÀ LINH 15/05/2008 THCS Lập Lễ 9A3 3 000051 8.50 6.75 7.50 38.00 THPT Phạm Ngũ Lão
619 ĐINH MINH TRIẾT 10/01/2008 THCS Lập Lễ 9A4 5 000096 6.00 9.25 7.50 38.00 THPT Phạm Ngũ Lão
620 Đặng Thị Mến 10/03/2008 THCS Hoàng Động 9A2 3 000050 8.50 8.00 5.00 38.00 THPT Quang Trung
621 Bùi Thị Thanh Nhàn 22/02/2008 THCS Hoàng Động 9A2 3 000061 8.25 7.75 6.00 38.00 THPT Lý Thường Kiệt
622 Trần Minh Thành 17/05/2008 THCS Hoàng Động 9A2 4 000079 8.25 7.50 6.50 38.00 THPT Quang Trung
623 Đỗ Đức Tình 21/12/2008 THCS Minh Tân 9D 5 000099 7.50 8.00 7.00 38.00 THPT Bạch Đằng
624 Vũ Thị Ngọc Trâm 05/01/2008 THCS Minh Tân 9A 5 000102 7.00 8.50 7.00 38.00 THPT Bạch Đằng
625 Trần Nguyễn Minh Châu 05/12/2008 THCS Ngũ Lão 9A3 1 123117 8.00 6.75 8.50 38.00 THPT Phạm Ngũ Lão
626 Mạc Phương Vi 12/7/2008 THCS Ngũ Lão 9A2 6 123218 8.00 7.50 7.00 38.00 THPT Phạm Ngũ Lão
627 Đinh Vũ Kỳ Anh 8/22/2008 THCS PHẢ LỄ 9A 1 000001 7.50 8.50 6.00 38.00 THPT Phạm Ngũ Lão
628 Nguyễn Thị Mai 01/06/2008 THCS Quảng Thanh 9A3 3 000072 7.50 7.25 8.50 38.00 THPT Lê Ích Mộc
629 Vũ Đình Hân 14/11/2008 THCS Tân Dương 9B 1 250026 6.75 8.50 7.50 38.00 THPT Lý Thường Kiệt
630 Nguyễn Bảo Ngọc 26/09/2008 THCS Tân Dương 9A 1 250012 7.50 7.50 8.00 38.00 THPT Thủy Sơn
631 Nguyễn Hữu Tinh Nhân 12/3/2008 THCS Phục Lễ 9A 3 000060 7.50 7.50 8.00 38.00 THPT Phạm Ngũ Lão
632 Nguyễn Phan Hà Ly 07/07/2008 THCS Hoà Bình 9A1 3 00070 8.00 7.50 7.00 38.00 THPT Lý Thường Kiệt
633 Phạm Trâm Anh 08/01/2008 THCS Thủy Đường 9A2 1 000016 7.75 6.50 9.50 38.00 THPT Lý Thường Kiệt
634 Hà My 03/01/2008 THCS Thủy Đường 9A1 4 000087 7.75 7.00 8.50 38.00 THPT Lý Thường Kiệt
635 Trần Bảo Ngọc 11/09/2008 THCS Thủy Đường 9A2 5 000095 7.25 7.50 8.50 38.00 THPT Lý Thường Kiệt
636 Nguyễn Kim Ngân 27/01/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A3 1 000010 7.50 7.50 8.00 38 THPT Bạch Đằng
637 Lại Minh Thành 18/03/2008 THCS Minh Đức 9A 4 000087 7.35 7.75 7.75 37.95 THPT Phạm Ngũ Lão
638 Hoàng Minh Ánh 10/02/2008 THCS Minh Đức 9A 1 000009 8.2 6.75 8.00 37.90 THPT Phạm Ngũ Lão
639 Trần Thị Quỳnh Nga 28/12/2008 THCS Phục Lễ 9A 3 000053 7.25 8.40 6.50 37.80 THPT Phạm Ngũ Lão
640 Hoàng Thị Anh 25/03/2008 THCS Cao Nhân 9A 1 000003 8.50 6.50 7.75 37.75 THPT Quang Trung
641 Đoàn Thu Hà 6/17/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1 2 000024 8.00 6.25 9.25 37.75 THPT Lê Ích Mộc
642 Nguyễn Hải Vân 5/30/2008 THCS Kiền Bái 9A2 5 000105 7.50 7.25 8.25 37.75 THPT Quang Trung
643 Đoàn Thị Hải An 08/10/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 1 000002 8.50 7.00 6.75 37.75 THPT Bạch Đằng
644 Vũ Quốc Việt 04/03/2008 THCS An Lư 9A4 6 000151 7.75 7.00 8.25 37.75 THPT Lý Thường Kiệt
645 Nguyễn Phạm Thùy Dương 04/09/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 1 000011 8.00 7.50 6.75 37.75 THPT Bạch Đằng
646 Vũ Ngọc Bảo Linh 09/01/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 2 000027 8.25 7.75 5.75 37.75 THPT Quang Trung
647 Trần Minh Hiền 25/07/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 3 000066 8.00 7.25 7.25 37.75 THPT Bạch Đằng
648 Nguyễn Thái Bảo 31/03/2008 THCS Hoa Động 9A1 1 000012 7.75 7.25 7.75 37.75 THPT Quang Trung
649 Đào Minh An 03/03/2008 THCS Lâm Động 9A1 1 000001 6.75 7.50 9.25 37.75 THPT Quang Trung
650 Đàm Trần Mai Lê 03/01/2008 THCS Lâm Động 9A1 2 000042 6.50 8.00 8.75 37.75 THPT Ngô Quyền
651 Phạm Phương Anh 21/02/2006 THCS Minh Đức 9B 1 000005 8 7.5 6.75 37.75 THPT Phạm Ngũ Lão
652 Vũ Thị Khánh Linh 19/01/2008 THCS Tam Hưng 9A 2 000034 8.50 6.25 8.25 37.75 THPT Phạm Ngũ Lão
653 Nguyễn Huy Thăng 12/10/2008 THCS Thiên Hương 9A3 2 000040 6.50 7.75 9.25 37.75 THPT Thủy Sơn
654 Trần Đăng Dương 27/05/2008 THCS Thiên Hương 9A4 2 000041 7.50 7.75 7.25 37.75 THPT Lý Thường Kiệt
655 Nguyễn Ngọc Lan 08/09/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5 2 000.031 7.00 7.75 8.25 37.75 THPT Lý Thường Kiệt
656 Đặng Thị Bích Ngọc 06/09/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1 3 000.054 6.75 8.25 7.75 37.75 THPT Phạm Ngũ Lão
657 Phạm Thùy Linh 09/06/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1 2 145027 8.25 7.5 6.25 37.75 THPT Lê Ích Mộc
658 Hoàng Gia Bảo 17/06/2008 THCS Lại Xuân 9A4 1 313008 7.25 8.25 6.75 37.75 THPT Quang Trung
659 Nguyễn Phương Dung 17/01/2008 THCS Hoàng Động 9A2 1 000014 7.75 7.75 6.75 37.75 THPT Lý Thường Kiệt
660 Đinh Thị Ngọc Ánh 1/23/2008 THCS PHẢ LỄ 9A 1 000007 8.50 6.00 8.75 37.75 THPT Phạm Ngũ Lão
661 Vũ Thị Khánh Linh 19/01/2008 THCS Tam Hưng 9A 2 000034 8.50 6.25 8.25 37.75 THPT Phạm Ngũ Lão
662 Phan Anh Thư 22/08/2008 THCS Tân Dương 9A 1 250014 7.25 7.75 7.75 37.75 THPT Lý Thường Kiệt
663 Nguyễn Hoàng Minh Anh 17/9/2008 THCS Phục Lễ 9B 1 000011 8.00 7.00 7.75 37.75 THPT Phạm Ngũ Lão
664 Phạm Minh Hoàng 17/10/2008 THCS Phục Lễ 9A 2 000029 7.50 7.75 7.25 37.75 THPT Phạm Ngũ Lão
665 NGUYỄN THỊ DIỆU 11/17/2008 THCS Dương Quan 9A3 1 000008 8.25 6.25 8.75 37.75 THPT Lý Thường Kiệt
666 VŨ THỊ THÙY DƯƠNG 2/29/2008 THCS Dương Quan 9A3 2 000044 8.00 6.75 8.25 37.75 THPT Lý Thường Kiệt
667 Hoàng Thế Danh 06/07/2008 THCS Hoà Bình 9A1 1 00017 6.75 8.00 8.25 37.75 THPT Bạch Đằng
668 Bùi Minh Ngọc 04/09/2008 THCS Hoà Bình 9A1 4 00085 7.50 7.50 7.75 37.75 THPT Lý Thường Kiệt
669 Nguyễn Thị Huyền Thương 20/10/2008 THCS Thủy Đường 9A1 6 000128 8.00 7.50 6.75 37.75 THPT Lý Thường Kiệt
670 Đào Minh Trang 11/12/2008 THCS Thủy Đường 9A3 6 000130 8.25 6.25 8.75 37.75 THPT Lý Thường Kiệt
671 Đồng Thị Anh Thư 20/11/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A3 1 000011 8.25 6.50 8.25 37.75 THPT Bạch Đằng
672 Vũ Thị Hồng Duyên 01/06/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3 4 145078 7 7.6 8.50 37.70 THPT Quang Trung
673 ĐINH NGUYÊN LƯƠNG 29/09/2008 THCS Lập Lễ 9A4 3 000056 7.50 7.30 8.00 37.60 THPT Phạm Ngũ Lão
674 Nguyễn Gia Huy 4/20/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2 2 000036 7.25 7.25 8.50 37.50 THPT Lê Ích Mộc
675 Bùi Văn Gia Hưng 3/18/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000027 6.50 7.50 9.50 37.50 THPT Lý Thường Kiệt
676 Đặng Minh Hưng 3/31/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000047 7.00 7.25 9.00 37.50 THPT Quang Trung
677 Nguyễn Phạm Minh Tú 1/31/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000100 7.50 7.00 8.50 37.50 Ngô Quyền
678 Nguyễn Đình Bảo Phúc 03/04/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3 000141 7.25 6.75 9.50 37.50 THPT Lý Thường Kiệt
679 Hoàng Kỳ Phong 12/22/2008 THCS Kiền Bái 9A2 4 000071 6.50 7.75 9.00 37.50 THPT Quang Trung
680 Lê Dũng 12/05/2008 THCS Liên Khê 9D4 Phòng thi số 1 000016 8.75 6.75 6.50 37.50 THPT Bạch Đằng
681 Cù Minh Hiếu 14/05/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 2 000035 7.00 8.00 7.50 37.50 THPT Bạch Đằng
682 Nguyễn Thị Ngọc Liên 24/10/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 3 000053 8.25 7.50 6.00 37.50 THPT Bạch Đằng
683 Đỗ Văn Lưu 30/12/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 4 000071 7.00 7.75 8.00 37.50 THPT Bạch Đằng
684 Hoàng Thị Khánh Huyền 08/07/2008 THCS An Lư 9A3 3 000059 6.25 8.00 9.00 37.50 THPT Lý Thường Kiệt
685 Vũ Văn Tú 15/05/2008 THCS An Lư 9A3 6 000146 7.50 7.25 8.00 37.50 THPT Lý Thường Kiệt
686 Lê Văn Huy 04/01/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 2 000030 7.50 7.50 7.50 37.50 THPT Bạch Đằng
687 Nguyễn Thị Khánh Linh 25/04/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 3 000048 8.00 6.25 9.00 37.50 THPT Bạch Đằng
688 Hà Thị Vân Anh 19/12/2008 THCS Hoa Động 9A1 1 000005 8.25 5.75 9.50 37.50 THPT Lý Thường Kiệt
689 Đồng Thị Lan Hương 18/01/2008 THCS Hoa Động 9A1 2 000039 7.75 6.75 8.50 37.50 THPT Quang Trung
690 Trần Thị Mai Hương 22/07/2008 THCS Hoa Động 9A2 2 000040 7.5 7.5 7.50 37.50 THPT Quang Trung
691 Đào Xuân Sơn 15/10/2008 THCS Hoa Động 9A1 4 000088 8.25 7.25 6.50 37.50 THPT Lý Thường Kiệt
692 Lê Minh Hiếu 14/01/2008 THCS Minh Đức 9A 2 000039 8 7.75 6.00 37.50 THPT Phạm Ngũ Lão
693 Lê Thị Huyền Trang 30/01/2008 THCS Minh Đức 9B 5 000099 7.5 7 8.50 37.50 THPT Phạm Ngũ Lão
694 Nguyễn Hà Vi 19/02/2008 THCS Minh Đức 9B 5 000106 8 7.25 7.00 37.50 THPT Phạm Ngũ Lão
695 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 29/12/2008 THCS Thiên Hương 9A3 2 000032 7.25 7.00 9.00 37.50 THPT Quang Trung
696 Nguyễn Gia Hưng 21/11/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3 3 036840 7.50 8.25 6.00 37.50 THPT Quang Trung
697 Đỗ Thị Phương Thảo 12/12/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3 5 036895 7.75 8.00 6.00 37.50 THPT Quang Trung
698 Phạm Thùy Quyên 23/12/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A6 2 000.042 6.50 8.25 8.00 37.50 THPT Bạch Đằng
699 Lê Thị Minh Thu 23/08/2008 THCS Lại Xuân 9A1 5 313120 7.00 7.50 8.50 37.50 THPT Quang Trung
700 ĐINH ĐẠI DƯƠNG 02/04/2008 THCS Lập Lễ 9A4 2 000032 5.50 8.50 9.50 37.50 THPT Phạm Ngũ Lão
701 VŨ KHÔI NGUYÊN 29/07/2008 THCS Lập Lễ 9A4 4 000069 6.50 8.00 8.50 37.50 THPT Phạm Ngũ Lão
702 ĐINH BÙI TÂM NHƯ 21/10/2008 THCS Lập Lễ 9A1 4 000074 8.00 7.50 6.50 37.50 THPT Phạm Ngũ Lão
703 Đỗ Đức Lâm 02/11/2008 THCS Minh Tân 9A 3 000059 6.75 7.25 9.50 37.50 THPT Bạch Đằng
704 Cao Tiến Đạt 17/06/2008 THCS Ngũ Lão 9A1 2 123122 7.75 7.50 7.00 37.50 THPT Phạm Ngũ Lão
705 Nguyễn Thị Ngọc Minh 27/02/2008 THCS Ngũ Lão 9A4 4 123165 8.00 6.75 8.00 37.50 THPT Phạm Ngũ Lão
706 NGUYỄN THANH XUÂN 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 4 000101 7.25 7.5 8.00 37.50 THPT Quang Trung
707 Đào Thùy Chi 22/03/2008 THCS Tân Dương 9A 1 250002 7.00 7.75 8.00 37.50 THPT Thủy Sơn
708 Nguyễn Thị Khánh Linh 17/12/2008 THCS Phục Lễ 9A 2 000041 8.00 7.00 7.50 37.50 THPT Phạm Ngũ Lão
709 Trịnh Đức Lộc 9/4/2008 THCS Phục Lễ 9A 3 000048 6.50 8.25 8.00 37.50 THPT Phạm Ngũ Lão
710 Đinh Chính Quyền 16/1/2008 THCS Phục Lễ 9A 4 000068 6.75 7.50 9.00 37.50 THPT Phạm Ngũ Lão
711 Nguyễn Tiến Trọng 2/8/2008 THCS Phục Lễ 9C 4 000081 7.5 8.00 6.50 37.50 THPT Phạm Ngũ Lão
712 Nguyễn Phạm Minh Hằng 24/04/2008 THCS Hợp Thành 9a1 2 000027 9.00 5.75 8.00 37.50 THPT Quang Trung
713 Phạm Gia Ngọc 6/20/2008 THCS Hợp Thành 9a3 2 000032 8.75 6.75 6.50 37.50 THPT Quang Trung
714 Đinh Quốc Huy 21/05/2008 THCS Hoà Bình 9A1 2 00042 7.00 7.50 8.50 37.50 THPT Lý Thường Kiệt
715 Nguyễn Đức Phú 23/04/2008 THCS Hoà Bình 9A1 5 00100 6.50 7.50 9.50 37.50 THPT Phạm Ngũ Lão
716 Trần Văn Xuân 06/02/2008 THCS Hoà Bình 9A4 6 00144 7.75 7.00 8.00 37.50 THPT Thủy Sơn
717 Đồng Thị Thùy Linh 14/01/2008 THCS Thủy Đường 9A1 4 000068 7.00 6.75 10.00 37.50 THPT Lý Thường Kiệt
718 Đào Cẩm Tú 05/09/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 1 000004 7.00 8.25 7.00 37.5 THPT Bạch Đằng
719 Nguyễn Ngọc Hà Vy 22/08/2008 THCS Quảng Thanh 9A1 5 000129 8.10 6.50 8.25 37.45 THPT Quang Trung
720 Nguyễn Thanh Bình 31/03/2008 THCS Lại Xuân 9A1 1 313010 7.80 7.00 7.75 37.35 THPT Quang Trung
721 Bùi Hữu Bắc 13/07/2008 THCS Cao Nhân 9A 1 000009 8.00 6.25 8.75 37.25 THPT Quang Trung
722 Đỗ Đức Tùng 13/07/2008 THCS Cao Nhân 9B 5 000103 7.00 7.50 8.25 37.25 THPT Quang Trung
723 Bùi Hoàng Thi 1/15/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1 000048 7.00 7.00 9.25 37.25 THPT Lý Thường Kiệt
724 Hoàng Gia Bảo 4/23/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7 000053 6.75 7.00 9.75 37.25 THPT Quang Trung
725 Nguyễn Hoàng Bảo Châu 6/16/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000108 8.75 6.00 7.75 37.25 THPT Lý Thường Kiệt
726 Nguyễn Kiến Văn 4/23/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000114 8.00 6.50 8.25 37.25 THPT Lý Thường Kiệt
727 Đào Lê Ngọc Khanh 1/29/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5 000118 8.75 6.25 7.25 37.25 THPT Quang Trung
728 Vũ Bảo Nam 10/29/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5 000143 7.50 7.25 7.75 37.25 THPT Lý Thường Kiệt
729 Nguyễn Thị Thanh Thảo 5/5/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7 000166 7.00 7.75 7.75 37.25 THPT Lý Thường Kiệt
730 Phạm Hà Linh 11/25/2008 THCS Kiền Bái 9A2 3 000051 8.00 6.25 8.75 37.25 THPT Lý Thường Kiệt
731 Nguyễn Huy Trung Dũng 28/12/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 1 000017 8.00 7.75 5.75 37.25 THPT Bạch Đằng
732 Phạm Nguyễn Ngọc Minh 30/10/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 4 000079 8.75 6.25 7.25 37.25 THPT Bạch Đằng
733 Lê Thị Phương Thảo 24/04/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 6 000111 7.50 6.75 8.75 37.25 THPT Bạch Đằng
734 Nguyễn Đỗ Thế Tuấn 25/04/2008 THCS Liên Khê 9D4 Phòng thi số 6 000123 8.50 6.50 7.25 37.25 THPT Bạch Đằng
735 Phạm Thị Thuý Hường 11/03/2008 THCS An Lư 9A5 3 000064 7.50 7.25 7.75 37.25 THPT Lý Thường Kiệt
736 Phạm Gia Khánh 24/11/2008 THCS An Lư 9A2 3 000068 5.75 8.50 8.75 37.25 THPT Phạm Ngũ Lão
737 Cù Huy Đức 03/04/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 3 000054 8.50 7.00 6.25 37.25 THPT Bạch Đằng
738 Nguyễn Quang Nhật 01/05/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 4 000086 7.75 6.75 8.25 37.25 THPT Bạch Đằng
739 Phạm Hữu Dương 24/09/2008 THCS Hoa Động 9A1 1 000022 7.75 7.5 6.75 37.25 THPT Lý Thường Kiệt
740 Nguyễn Thị Ngọc Lan 11/8/2008 THCS Hoa Động 9A1 2 000046 7.75 7.5 6.75 37.25 THPT Lý Thường Kiệt
741 Phạm Quang Vinh 22/10/2008 THCS Tam Hưng 9A 4 000072 6.25 8.00 8.75 37.25 THPT Phạm Ngũ Lão
742 Hoàng Hà Linh 7/9/2008 THCS Thiên Hương 9A1 2 000036 8.25 5.75 9.25 37.25 THPT Lý Thường Kiệt
743 Nguyễn Hoàng Anh 29/06/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5 1 000.003 7.25 7.00 8.75 37.25 THPT Phạm Ngũ Lão
744 Lê Thị Ngọc Ánh 15/09/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A3 1 000.004 7.75 7.00 7.75 37.25 THPT Phạm Ngũ Lão
745 Lê Hải Anh 28/07/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1 1 000.023 8.00 6.75 7.75 37.25 THPT Phạm Ngũ Lão
746 Nguyễn Tâm Anh 31/07/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4 4 145071 8 6.5 8.25 37.25 THPT Lê Ích Mộc
747 Nguyễn Anh Minh 02/04/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4 5 145103 8 6.5 8.25 37.25 THPT Lê Ích Mộc
748 Nguyễn Thị Thanh Phương 05/12/2008 THCS Hoàng Động 9A2 4 000075 8.00 6.50 8.25 37.25 THPT Lý Thường Kiệt
749 Đỗ Thị Ngọc Anh 19/08/2008 THCS Ngũ Lão 9A3 1 123107 7.50 7.25 7.75 37.25 THPT Phạm Ngũ Lão
750 Trần Lê Hạnh Dung 13/08/2008 THCS Ngũ Lão 9A3 2 123128 7.50 7.50 7.25 37.25 THPT Phạm Ngũ Lão
751 Nguyễn Thị Phương Ngân 15/11/2008 THCS Ngũ Lão 9A4 4 123173 7.00 7.75 7.75 37.25 THPT Phạm Ngũ Lão
752 Đinh Thị Thu Phương 2/5/2008 THCS PHẢ LỄ 9A 2 000046 6.75 8.50 6.75 37.25 THPT Phạm Ngũ Lão
753 Nguyễn Thảo Nguyên 08/02/2008 THCS Quảng Thanh 9A1 4 000083 7.00 7.50 8.25 37.25 THPT Lê Ích Mộc
754 Đỗ Ngọc Như 25/10/2008 THCS Quảng Thanh 9A3 4 000094 8.00 8.00 5.25 37.25 THPT Lê Ích Mộc
755 Nguyễn Trung Tín 03/09/2008 THCS Quảng Thanh 9A1 5 000112 7.00 8.25 6.75 37.25 THPT Quang Trung
756 Phạm Quang Vinh 22/10/2008 THCS Tam Hưng 9A 4 000072 6.25 8.00 8.75 37.25 THPT Phạm Ngũ Lão
757 Nguyễn Trung Dũng 19/01/2008 THCS Tân Dương 9A 1 250007 7.00 6.75 9.75 37.25 THPT Thủy Sơn
758 Phạm Kim Ngọc 25/10/2008 THCS Tân Dương 9A 1 250034 7.75 6.75 8.25 37.25 THPT Thủy Sơn
759 BÙI THỊ BÍCH PHƯỢNG 15/10/2008 THCS Dương Quan 9A4 1 000024 8.00 6.50 8.25 37.25 THPT Lý Thường Kiệt
760 Đặng Việt Hưng 24/07/2008 THCS Hợp Thành 9a1 1 000021 8.00 6.50 8.25 37.25 THPT Quang Trung
761 Đào Thị Mai Hoa 26/08/2008 THCS Thủy Đường 9A1 3 000051 6.50 7.50 9.25 37.25 THPT Lý Thường Kiệt
762 Lê Xuân Thái 17/01/2008 THCS Thủy Đường 9A3 6 000122 8.25 5.50 9.75 37.25 THPT Thủy Sơn
763 Đặng Hương Li 18/08/2008 THCS Cao Nhân 9A 3 000051 8.75 6.00 7.50 37.00 THPT Quang Trung
764 Lê Thị Hà Phương 9/12/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1 000035 8.25 6.25 8.00 37.00 THPT Lý Thường Kiệt
765 Lê Nguyễn Ngọc Minh 10/16/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000040 7.50 7.50 7.00 37.00 Ngô Quyền
766 Nguyễn Yến Nhi 3/3/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000105 8.00 6.25 8.50 37.00 THPT Lý Thường Kiệt
767 Phan Thị Quỳnh Chi 6/30/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5 000122 8.00 6.25 8.50 37.00 THPT Lý Thường Kiệt
768 Hoàng Thị Yến 9/27/2008 THCS Kiền Bái 9A2 5 000110 8.25 6.00 8.50 37.00 THPT Quang Trung
769 Bùi Thu Hằng 03/01/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 2 000033 7.25 7.75 7.00 37.00 THPT Bạch Đằng
770 Trần Quang Vinh 07/12/2008 THCS An Lư 9A3 6 000152 7.75 6.75 8.00 37.00 THPT Lý Thường Kiệt
771 Lê Thị Minh Tú 18/01/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 1 000007 7.75 6.25 9.00 37.00 THPT Bạch Đằng
772 Phạm Thị Ngọc Hà 15/12/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 4 000073 8.00 6.50 8.00 37.00 THPT Bạch Đằng
773 Đào Thị Hà Vy 08/07/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 4 000079 7.25 7.75 7.00 37.00 THPT Bạch Đằng
774 Lê Thị Loan 16/01/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 5 000097 7.00 8.00 7.00 37.00 THPT Bạch Đằng
775 Nguyễn Thành Trung 25/09/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 5 000099 8.50 7.50 5.00 37.00 THPT Bạch Đằng
776 Nguyễn Thị Thắm 13/02/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 5 000106 7.75 7.25 7.00 37.00 THPT Bạch Đằng
777 Đồng Sĩ Khiêm 9/8/2008 THCS Hoa Động 9A3 2 000045 7.5 7.75 6.50 37.00 THPT Lý Thường Kiệt
778 Phạm Quỳnh Anh 21/04/2008 THCS Lâm Động 9A1 1 000003 8.00 7.50 6.00 37.00 THPT Lý Thường Kiệt
779 Đàm Duy Long 11/01/2008 THCS Lâm Động 9A1 3 000052 7.00 7.00 9.00 37.00 THPT Quang Trung
780 Ngô Thanh Đức 08/01/2008 THCS Minh Đức 9D 2 000029 8.5 7 6.00 37.00 THPT Bạch Đằng
781 Lê Duy Khanh 25/06/2008 THCS Minh Đức 9C 3 000050 7 8.25 6.50 37.00 THPT Phạm Ngũ Lão
782 Đinh Thị Thảo 05/02/2008 THCS Minh Đức 9B 5 000091 7.75 7 7.50 37.00 THPT Phạm Ngũ Lão
783 Trịnh Thị Thanh Trúc 30/10/2008 THCS Minh Đức 9B 5 000100 7.5 7 8.00 37.00 THPT Phạm Ngũ Lão
784 Tạ Quang Tuyên 19/01/2008 THCS Thiên Hương 9A1 1 000019 7.00 7.50 8.00 37.00 THPT Quang Trung
785 Nguyễn Công Huân 20/03/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 2 036835 6.50 7.25 9.50 37.00 THPT Lê Ích Mộc
786 Đỗ Mai Lan 30/06/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2 3 036848 7.50 6.75 8.50 37.00 THPT Quang Trung
787 Đỗ Gia Hưng 15/06/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1 1 000.011 7.50 7.00 8.00 37.00 THPT Phạm Ngũ Lão
788 Nguyễn Thị Phương Mai 26/07/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4 5 145100 8.25 5.75 9.00 37.00 THPT Lê Ích Mộc
789 Nguyễn Đức Toán 18/09/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4 6 145132 6.5 8 8.00 37.00 THPT Lê Ích Mộc
790 Phạm Hương Trà 10/01/2008 THCS Lại Xuân 9A1 6 313134 7.50 7.75 6.50 37.00 THPT Quang Trung
791 Phạm Như Ý 04/06/2008 THCS Hoàng Động 9A2 5 000104 8.25 7.00 6.50 37.00 THPT Lý Thường Kiệt
792 Đinh Mạnh Hùng 27/11/2008 THCS Minh Tân 9A 2 000042 7.00 7.75 7.50 37.00 THPT Quang Trung
793 Bùi Hải Đăng 25/05/2008 THCS Ngũ Lão 9A1 1 123120 7.00 7.00 9.00 37.00 THPT Phạm Ngũ Lão
794 Bùi Thị Thu Huyền 8/1/2008 THCS Ngũ Lão 9A4 3 123147 8.00 6.50 8.00 37.00 THPT Phạm Ngũ Lão
795 Đinh Khắc Lộc 9/13/2008 THCS PHẢ LỄ 9A 2 000038 7.00 8.25 6.50 37.00 THPT Phạm Ngũ Lão
796 NGUYỄN NGỌC LAN 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 2 000050 8 6.25 8.50 37.00 THPT Quang Trung
797 LÊ THỊ TUYẾT PHƯỢNG 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 4 000078 7.25 7.25 8.00 37.00 THPT Quang Trung
798 Phạm Trúc Phương 30/11/2008 THCS Tân Dương 9A 1 250009 6.25 7.50 9.50 37.00 THPT Thủy Sơn
799 Trịnh Minh Toàn 24/09/2008 THCS Tân Dương 9A 1 250024 7.25 7.25 8.00 37.00 THPT Thủy Sơn
800 Bùi Văn Quang Minh 16/01/2008 THCS Hợp Thành 9a1 2 000051 8.50 7.00 6.00 37.00 THPT Lê Ích Mộc
801 Trịnh Thị Lan 20/08/2008 THCS Hoà Bình 9A1 3 00056 6.75 7.50 8.50 37.00 THPT Lý Thường Kiệt
802 Lưu Thị Ngân 08/02/2008 THCS Hoà Bình 9A1 4 00084 7.50 6.25 9.50 37.00 THPT Lý Thường Kiệt
803 Trần Lam Anh 07/08/2008 THCS Thủy Đường 9A2 1 000018 8.25 6.75 7.00 37.00 THPT Phạm Ngũ Lão
804 Nguyễn Thị Như Quỳnh 22/05/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A3 1 000013 7.00 7.25 8.50 37 THPT Bạch Đằng
805 Đồng Hoàng Gia Huy 19/08/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3 000126 7.30 6.50 9.25 36.85 THPT Lý Thường Kiệt
806 Bùi Thu Trang 16/09/2008 THCS Tam Hưng 9A 4 000064 7.50 6.40 9.00 36.80 THPT Phạm Ngũ Lão
807 Bùi Thu Trang 16/09/2008 THCS Tam Hưng 9A 4 000064 7.50 6.40 9.00 36.80 THPT Phạm Ngũ Lão
808 Nguyễn Thị Nga 28/01/2008 THCS Cao Nhân 9A 3 000066 7.50 7.50 6.75 36.75 THPT Quang Trung
809 Bùi Trung Dũng 2/5/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1 1 000013 7.50 6.75 8.25 36.75 THPT Quang Trung
810 Trần ĐứcThành 2/3/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000080 8.00 7.00 6.75 36.75 Thái Phiên
811 Vũ Thị Anh Thư 8/19/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5 000097 7.75 6.75 7.75 36.75 THPT Lý Thường Kiệt
812 Bùi Nhật Dương 7/11/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000155 7.25 7.50 7.25 36.75 THPT Lý Thường Kiệt
813 Nguyễn Xuân Tùng 04/03/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3 000156 7.50 6.75 8.25 36.75 THPT Lý Thường Kiệt
814 Lê Hoàng Vân Long 23/12/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4 000157 6.50 7.00 9.75 36.75 THPT Lý Thường Kiệt
815 Tô Hải Phương 3/14/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7 000160 7.75 6.25 8.75 36.75 THPT Lý Thường Kiệt
816 Bùi Nguyễn Vân Anh 8/3/2008 THCS Kiền Bái 9A1 1 000003 8.50 6.25 7.25 36.75 THPT Lý Thường Kiệt
817 Nguyễn Phương Linh 2/19/2008 THCS Kiền Bái 9A1 3 000048 7.00 7.75 7.25 36.75 THPT Lý Thường Kiệt
818 Đoàn Quỳnh Chi 30/12/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 1 000009 8.00 7.25 6.25 36.75 THPT Bạch Đằng
819 Nguyễn Quang Nhật Minh 12/06/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 4 000078 8.50 6.25 7.25 36.75 THPT Bạch Đằng
820 Phạm Văn Bắc 05/05/2008 THCS An Lư 9A3 1 000017 7.50 6.25 9.25 36.75 THPT Lý Thường Kiệt
821 Phạm Hải Đăng 09/10/2008 THCS An Lư 9A1 2 000044 7.25 8.00 6.25 36.75 THPT Lý Thường Kiệt
822 Nguyễn Thu Uyên 17/05/2008 THCS An Lư 9A1 6 000148 7.75 6.75 7.75 36.75 THPT Lý Thường Kiệt
823 Hoàng Thị Phi Yến 14/07/2008 THCS An Lư 9A4 6 000155 7.75 6.75 7.75 36.75 THPT Lý Thường Kiệt
824 Lê Đình An 01/04/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 1 000018 8.00 7.25 6.25 36.75 THPT Bạch Đằng
825 Nguyễn Đức Toàn 27/09/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 3 000047 8.00 7.00 6.75 36.75 THPT Bạch Đằng
826 Lê Thị Khánh Linh 02/09/2008 THCS Lâm Động 9A1 3 000048 7.25 7.25 7.75 36.75 THPT Lý Thường Kiệt
827 Hoàng Trung Hải 18/09/2008 THCS Minh Đức 9A 2 000034 7 8.25 6.25 36.75 THPT Phạm Ngũ Lão
828 Phạm Công Thành 06/09/2008 THCS Minh Đức 9B 4 000088 6.75 8 7.25 36.75 THPT Phạm Ngũ Lão
829 Nguyễn Thị Cẩm Huyền 31/07/2008 THCS Tam Hưng 9B 2 000027 8.00 6.25 8.25 36.75 THPT Phạm Ngũ Lão
830 Vũ Thị Ngọc Oanh 16/09/2008 THCS Tam Hưng 9B 3 000052 8.50 6.00 7.75 36.75 THPT Phạm Ngũ Lão
831 Trần Thị Khánh Ngân 12/12/2008 THCS Thiên Hương 9A1 1 000012 6.25 8.00 8.25 36.75 THPT Lý Thường Kiệt
832 Nguyễn Thị Anh Thư 14/10/2008 THCS Thiên Hương 9A1 1 000023 7.00 6.50 9.75 36.75 THPT Lý Thường Kiệt
833 Trần Thanh Thanh 21/05/2008 THCS Thiên Hương 9A1 2 000027 7.50 8.00 5.75 36.75 THPT Lý Thường Kiệt
834 Tạ Duy Long 01/12/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4 3 036858 7.50 6.25 9.25 36.75 THPT Quang Trung
835 Tạ Hữu Hoàng Việt 3/3/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5 9 036977 7.75 6.75 7.75 36.75 THPT Quang Trung
836 Vũ Chí Dũng 30/10/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1 2 000.048 7.50 7.50 6.75 36.75 THPT Phạm Ngũ Lão
837 Bùi Thị Phương Anh 20/02/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3 4 145064 7.75 6.5 8.25 36.75 THPT Lê Ích Mộc
838 ĐINH THỊ PHƯƠNG THẢO 16/12/2008 THCS Lập Lễ 9A3 4 000086 7.00 7.00 8.75 36.75 THPT Phạm Ngũ Lão
839 Vũ Trọng Tùng 02/10/2008 THCS Minh Tân 9B 5 000103 6.25 8.50 7.25 36.75 THPT Bạch Đằng
840 Trần Thanh Huyền 21/06/2008 THCS Chính Mỹ 9A1 2 000024 8.00 6.75 7.25 36.75 THPT Quang Trung
841 Nguyễn Việt Hưng 18/01/2008 THCS Chính Mỹ 9A3 2 000025 8.75 7.00 5.25 36.75 THPT Lê Ích Mộc
842 Phạm Việt Anh 26/9/2008 THCS Phục Lễ 9B 1 000012 6.75 7.75 7.75 36.75 THPT Phạm Ngũ Lão
843 Bùi Thảo Phương 25/12/2008 THCS Hợp Thành 9a1 2 000028 8.25 6.75 6.75 36.75 THPT Quang Trung
844 Hoàng Hà Linh 15/08/2008 THCS Hợp Thành 9a1 2 000036 8.50 5.75 8.25 36.75 THPT Quang Trung
845 Nguyễn Quốc Anh 20/08/2008 THCS Hoà Bình 9A3 1 00005 7.50 7.50 6.75 36.75 THPT Bạch Đằng
846 Phạm Đức Huy 12/12/2008 THCS Hoà Bình 9A1 2 00044 6.75 7.50 8.25 36.75 THPT Lý Thường Kiệt
847 Hoàng Minh Thư 28/08/2008 THCS Hoà Bình 9A2 6 00125 7.50 7.00 7.75 36.75 THPT Bạch Đằng
848 Ngô Thị Vân Anh 19/10/2008 THCS Lại Xuân 9A1 1 313004 7.30 7.00 8.00 36.60 THPT Quang Trung
849 Hoàng Thị Thùy Dương 12/09/2008 THCS Cao Nhân 9A 1 000016 7.50 7.75 6.00 36.50 THPT Quang Trung
850 Hoàng Trung Hải 16/08/2008 THCS Cao Nhân 9A 2 000023 6.25 8.25 7.50 36.50 THPT Quang Trung
851 Dương Quốc Huy 25/08/2008 THCS Cao Nhân 9B 2 000040 7.50 7.25 7.00 36.50 THPT Quang Trung
852 Bùi Thị Yến Anh 5/19/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1 1 000001 7.25 7.00 8.00 36.50 THPT Lê Ích Mộc
853 Bùi Thị Yến Anh 8/30/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1 1 000002 8.00 5.75 9.00 36.50 THPT Lê Ích Mộc
854 Đặng Thị Vân Anh 3/11/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000071 7.25 6.25 9.50 36.50 THPT Quang Trung
855 Nguyễn Thị Hà Linh 11/4/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000112 8.50 5.00 9.50 36.50 Hồng Bàng
856 Lê Thị Hà Phương 1/31/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7 000180 7.00 6.75 9.00 36.50 THPT Lý Thường Kiệt
857 Đinh Tùng Lâm 4/17/2008 THCS Kiền Bái 9A2 2 000040 7.00 7.75 7.00 36.50 THPT Quang Trung
858 Nguyễn Huy Sơn 18/06/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 5 000106 8.25 6.25 7.50 36.50 THPT Bạch Đằng
859 Nguyễn Khánh Linh 21/01/2008 THCS An Lư 9A2 4 000079 8.25 8.00 4.00 36.50 THPT Lý Thường Kiệt
860 Đào Đức Sơn 23/06/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 2 000038 7.50 7.75 6.00 36.50 THPT Bạch Đằng
861 Nguyễn Thị Hương 27/07/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 2 000041 7.50 7.50 6.50 36.50 THPT Bạch Đằng
862 Hà Thùy Dương 10/10/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 5 000090 8.50 5.25 9.00 36.50 THPT Bạch Đằng
863 Nguyễn Phạm Ngọc Anh 5/9/2008 THCS Hoa Động 9A2 1 000007 8.25 7 6.00 36.50 THPT Lý Thường Kiệt
864 Phùng Anh Khoa 04/11/2008 THCS Lâm Động 9A1 2 000039 6.25 7.50 9.00 36.50 THPT Lý Thường Kiệt
865 Đàm Hà Linh 02/10/2008 THCS Lâm Động 9A1 3 000047 6.50 8.00 7.50 36.50 THPT Lý Thường Kiệt
866 Phạm Thị Thanh Trà 14/02/2008 THCS Lâm Động 9A1 4 000079 7.50 7.50 6.50 36.50 THPT Lý Thường Kiệt
867 Vũ Phương Dung 17/09/2008 THCS Minh Đức 9A 1 000015 8 6 8.50 36.50 THPT Phạm Ngũ Lão
868 Nguyễn Huy Hoàng 19/06/2008 THCS Minh Đức 9A 2 000043 7.5 7.25 7.00 36.50 THPT Phạm Ngũ Lão
869 Hoàng Thị Hà Phương 29/07/2008 THCS Thiên Hương 9A2 2 000035 7.00 6.75 9.00 36.50 THPT Quang Trung
870 Hoàng Văn Quốc Hùng 19/08/2008 THCS Thiên Hương 9A3 3 000058 7.75 6.50 8.00 36.50 THPT Quang Trung
871 Nguyễn Đăng Quang Nhẫn 14/12/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3 5 036881 8.50 7.75 4.00 36.50 THPT Bạch Đằng
872 Lê Thị Quỳnh Anh 28/11/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A2 1 000.002 7.00 7.00 8.50 36.50 THPT Phạm Ngũ Lão
873 Lê Thị Huyền Trang 09/08/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A2 1 000.020 8.00 6.00 8.50 36.50 THPT Phạm Ngũ Lão
874 Lê Hoàng Anh 18/12/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4 4 145066 7 8 6.50 36.50 THPT Lê Ích Mộc
875 ĐINH VIẾT BẢO NGUYÊN 24/01/2008 THCS Lập Lễ 9A4 4 000068 5.50 8.25 9.00 36.50 THPT Phạm Ngũ Lão
876 Vũ Thị Phương Thảo 25/02/2008 THCS Minh Tân 9A 5 000096 7.75 6.25 8.50 36.50 THPT Bạch Đằng
877 Nguyễn Đình Bách 28/10/2008 THCS Chính Mỹ 9A3 1 000007 8.00 7.50 5.50 36.50 THPT Lê Ích Mộc
878 Vũ Thị Thu Hường 24/02/2008 THCS Chính Mỹ 9A3 2 000027 8.25 6.25 7.50 36.50 THPT Quang Trung
879 Đào Duy Hoàng 01/10/2008 THCS Tân Dương 9C 1 250016 7.50 7.00 7.50 36.50 THPT Lê Ích Mộc
880 Nguyễn Duy Linh 30/12/2008 THCS Tân Dương 9B 1 250013 6.75 8.00 7.00 36.50 THPT Thủy Sơn
881 Trần Thị Thu Huyền 22/10/2008 THCS Phục Lễ 9B 2 000035 8.25 6.50 7.00 36.50 THPT Phạm Ngũ Lão
882 Phạm Thị Ngọc Diệp 13/10/2008 THCS Hợp Thành 9a1 1 000017 8.00 6.50 7.50 36.50 THPT Quang Trung
883 Trần Văn Khải 23/02/2008 THCS Hoà Bình 9A4 2 00049 7.50 6.50 8.50 36.50 THPT Lý Thường Kiệt
884 Lê Thị Mơ 06/06/2008 THCS Hoà Bình 9A1 4 00077 7.75 6.00 9.00 36.50 THPT Bạch Đằng
885 Nguyễn Thảo Nguyên 11/03/2008 THCS Hoà Bình 9A1 4 00087 7.50 6.25 9.00 36.50 THPT Quang Trung
886 Đinh Hà Phương 26/12/2008 THCS Hoà Bình 9A1 5 00105 6.00 7.75 9.00 36.50 THPT Phạm Ngũ Lão
887 Trần Trọng Mạnh 10/08/2008 THCS Thủy Đường 9A1 4 000083 6.00 7.75 9.00 36.50 THPT Lý Thường Kiệt
888 Nguyễn Phương Thùy 9/5/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1 4 000073 7.00 7.75 6.75 36.25 THPT Lê Ích Mộc
889 Bùi Hà Linh 9/22/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000033 7.75 6.75 7.25 36.25 THPT Lý Thường Kiệt
890 Trần Như Ngọc 11/13/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000099 7.00 6.50 9.25 36.25 THPT Quang Trung
891 Đặng Minh Khuê 4/2/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000123 8.00 6.00 8.25 36.25 THPT Quang Trung
892 Trần Đức Anh Minh 12/29/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000125 7.00 6.25 9.75 36.25 THPT Lý Thường Kiệt
893 Trần Xuân Cường 9/13/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1 000148 6.75 7.25 8.25 36.25 THPT Lý Thường Kiệt
894 Nguyễn Đăng Hưng 12/18/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7 000172 7.25 7.00 7.75 36.25 THPT Thủy Sơn
895 Đỗ Nguyễn Anh Dũng 21/10/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 1 000015 8.50 5.75 7.75 36.25 THPT Bạch Đằng
896 Lê Thị Thảo Ngọc 19/08/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 4 000083 7.00 7.75 6.75 36.25 THPT Bạch Đằng
897 Hoàng Thị Như Quỳnh 21/12/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 5 000102 8.50 6.75 5.75 36.25 THPT Bạch Đằng
898 Nguyễn Đăng Sang 07/05/2008 THCS Liên Khê 9D4 Phòng thi số 5 000105 8.00 6.00 8.25 36.25 THPT Bạch Đằng
899 Bùi Phú Cường 03/07/2008 THCS An Lư 9A4 2 000028 8.00 7.75 4.75 36.25 THPT Lý Thường Kiệt
900 Hoàng Phú Lâm 20/11/2008 THCS An Lư 9A1 3 000076 6.25 7.50 8.75 36.25 THPT Phạm Ngũ Lão
901 Lê Thị Hồng Vân 26/10/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 2 000036 7.50 7.25 6.75 36.25 THPT Bạch Đằng
902 Đào Thị Phương Thảo 30/07/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 5 000096 9.00 6.00 6.25 36.25 THPT Bạch Đằng
903 Nguyễn Quang Huy 31/10/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 5 000100 8.25 7.50 4.75 36.25 THPT Bạch Đằng
904 Hoàng Thị Hải Yến 17/01/2008 THCS Hoa Động 9A4 5 000116 7.75 6.75 7.25 36.25 THPT Lý Thường Kiệt
905 Lê Phương Dung 31/10/2008 THCS Lâm Động 9A1 1 000017 8.00 6.25 7.75 36.25 THPT Lý Thường Kiệt
906 Nguyễn Thị Quý 30/09/2008 THCS Lâm Động 9A1 4 000074 7.00 7.50 7.25 36.25 THPT Quang Trung
907 Lê Đức Hồng Anh 25/03/2008 THCS Minh Đức 9A 1 000002 7.75 6.5 7.75 36.25 THPT Phạm Ngũ Lão
908 Đỗ Phú Trung Kiên 30/08/2008 THCS Minh Đức 9B 3 000052 7.5 7.25 6.75 36.25 THPT Phạm Ngũ Lão
909 Bùi Mai Phương 05/11/2008 THCS Minh Đức 9A 4 000078 7.5 7 7.25 36.25 THPT Phạm Ngũ Lão
910 Lại Thảo Hiền 05/05/2008 THCS Tam Hưng 9A 1 000020 7.25 6.25 9.25 36.25 THPT Phạm Ngũ Lão
911 Đỗ Công Thăng 21/10/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2 6 036897 7.50 7.50 6.25 36.25 THPT Quang Trung
912 Bùi Văn Đại 16/11/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5 7 036932 7.25 7.25 7.25 36.25 THPT Lý Thường Kiệt
913 Đỗ Thị Thu Hoài 06/01/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1 2 000.029 7.50 6.50 8.25 36.25 THPT Phạm Ngũ Lão
914 Đỗ Thị Phương Dung 03/08/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A4 2 000.047 7.50 7.50 6.25 36.25 THPT Phạm Ngũ Lão
915 Trần Duy Quang 25/12/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1 3 000.058 6.25 8.00 7.75 36.25 THPT Phạm Ngũ Lão
916 Nguyễn Hồng Quân 29/02/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4 6 145119 8 7 6.25 36.25 THPT Lê Ích Mộc
917 Phạm Thị Hải Yến 30/06/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3 6 145139 7 6.75 8.75 36.25 THPT Lê Ích Mộc
918 PHẠM THỊ THANH HÀ 30/03/2008 THCS Lập Lễ 9A4 2 000040 6.00 7.50 9.25 36.25 THPT Phạm Ngũ Lão
919 Chu Văn Chiến 2/28/2008 THCS Minh Tân 9A 1 000013 6.75 7.25 8.25 36.25 THPT Bạch Đằng
920 Nguyễn Thị Thùy Dương 26/11/2008 THCS Minh Tân 9B 1 000021 6.25 7.25 9.25 36.25 THPT Bạch Đằng
921 Vũ Thị Quỳnh Nhi 06/05/2008 THCS Minh Tân 9A 4 000083 6.25 7.25 9.25 36.25 THPT Bạch Đằng
922 Nguyễn Phạm Minh Năng 15/10/2008 THCS Ngũ Lão 9A1 4 123172 7.75 6.75 7.25 36.25 THPT Phạm Ngũ Lão
923 Vũ Thị Hằng 06/01/2008 THCS Quảng Thanh 9A4 2 000032 8.00 5.50 9.25 36.25 THPT Thủy Sơn
924 Lại Thảo Hiền 05/05/2008 THCS Tam Hưng 9A 1 000020 7.25 6.25 9.25 36.25 THPT Phạm Ngũ Lão
925 Đỗ Thị Phương Anh 21/06/2008 THCS Chính Mỹ 9A1 1 000001 7.25 7.00 7.75 36.25 THPT Lê Ích Mộc
926 Trần Gia Huy 12/12/2008 THCS Chính Mỹ 9A1 2 000023 6.00 7.25 9.75 36.25 THPT Quang Trung
927 Nguyễn Thị Phương Nhung 04/07/2008 THCS Chính Mỹ 9A3 3 000046 8.50 6.25 6.75 36.25 THPT Quang Trung
928 NGUYỄN THỊ HÀ 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 1 000026 7.75 6.75 7.25 36.25 THPT Quang Trung
929 NGUYỄN ĐỨC PHÚC 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 3 000074 7 6.75 8.75 36.25 THPT Quang Trung
930 Nguyễn Tuấn Kiệt 13/01/2008 THCS Tân Dương 9C 1 250030 6.75 8.25 6.25 36.25 THPT Thủy Sơn
931 Bùi Phương Thảo 27/10/2008 THCS Phục Lễ 9A 4 000072 7.75 6.50 7.75 36.25 THPT Phạm Ngũ Lão
932 BÙI THỊ QUỲNH ANH 22/05/2008 THCS Dương Quan 9A1 2 000027 6.75 7.50 7.75 36.25 THPT Lý Thường Kiệt
933 VŨ HOÀNG TÙNG 27/01/2008 THCS Dương Quan 9A4 2 000029 7.00 7.00 8.25 36.25 THPT Lý Thường Kiệt
934 Bùi Thị Hương Nhu 28/02/2008 THCS Hoà Bình 9A1 4 00094 7.25 7.00 7.75 36.25 THPT Lý Thường Kiệt
935 Nguyễn Trịnh Đức Duy 04/06/2008 THCS Thủy Đường 9A4 2 000033 7.25 6.75 8.25 36.25 THPT Thủy Sơn
936 Nguyễn Hà Phương 04/10/2008 THCS Thủy Đường 9A1 5 000105 7.50 6.50 8.25 36.25 THPT Phạm Ngũ Lão
937 Trần Mạnh Quyền 16/06/2008 THCS Thủy Đường 9A2 5 000109 8.25 6.75 6.25 36.25 THPT Lý Thường Kiệt
938 Trần Thị Phương Thảo 10/12/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A3 1 000015 6.75 7.50 7.75 36.25 THPT Bạch Đằng
939 Đỗ Thị Thanh Nga 02/05/2008 THCS Lại Xuân 9A1 4 313080 7.80 6.50 7.50 36.10 THPT Lê Ích Mộc
940 Nguyễn Thị Vân Anh 27/06/2008 THCS Cao Nhân 9A 1 000005 6.75 6.50 9.50 36.00 THPT Quang Trung
941 Nguyễn Đình Thái Bảo 17/05/2008 THCS Cao Nhân 9A 1 000010 5.75 8.00 8.50 36.00 THPT Quang Trung
942 Vũ Đức Trung 4/14/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1 000078 7.75 6.50 7.50 36.00 THPT Lý Thường Kiệt
943 Nguyễn Văn Long 7/18/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7 000132 6.75 7.50 7.50 36.00 THPT Thủy Sơn
944 Phạm Bùi Linh Trang 29/02/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3 000144 6.50 7.25 8.50 36.00 THPT Lý Thường Kiệt
945 Hồ Văn Thịnh 3/9/2008 THCS Kiền Bái 9A3 5 000090 7.00 7.75 6.50 36.00 THPT Quang Trung
946 Nguyễn Đăng Tuấn 11/24/2008 THCS Kiền Bái 9A1 5 000102 8.00 7.00 6.00 36.00 THPT Quang Trung
947 Đỗ Xuân Tùng 6/3/2008 THCS Kiền Bái 9A1 5 000103 6.25 9.00 5.50 36.00 THPT Quang Trung
948 Phạm Khánh Hưng 08/06/2008 THCS An Lư 9A4 3 000062 6.75 7.75 7.00 36.00 THPT Bạch Đằng
949 Lê Thị Thơm 17/12/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 2 000032 7.25 7.00 7.50 36.00 THPT Bạch Đằng
950 Nguyễn Đức Khánh 16/05/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 2 000043 7.50 6.75 7.50 36.00 THPT Bạch Đằng
951 Đào Quang Thắng 22/08/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 4 000088 7.50 7.50 6.00 36.00 THPT Bạch Đằng
952 Hoàng Đỗ Minh Hiếu 10/10/2008 THCS Hoa Động 9A3 2 000034 6.75 7.25 8.00 36.00 THPT Thủy Sơn
953 Nguyễn Mai Hương 19/07/2008 THCS Lâm Động 9A1 2 000031 8.00 5.50 9.00 36.00 THPT Quang Trung
954 Nguyễn Thế Dân 3/7/2008 THCS Thiên Hương 9A1 2 000046 7.00 7.00 8.00 36.00 THPT Thủy Sơn
955 Nguyễn Hà Vy 29/12/2008 THCS Thiên Hương 9A3 3 000063 6.50 7.50 8.00 36.00 THPT Quang Trung
956 Đỗ Khánh Nguyên 07/07/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 4 036877 6.50 7.75 7.50 36.00 THPT Quang Trung
957 Nguyễn Phương Nhi 19/08/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2 5 036883 7.75 6.25 8.00 36.00 THPT Bạch Đằng
958 Đỗ Thị Quỳnh 12/09/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 5 036890 8.25 6.50 6.50 36.00 THPT Lê Ích Mộc
959 Nguyễn Minh An 9/27/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5 7 036918 7.75 6.00 8.50 36.00 THPT Lý Thường Kiệt
960 Trần Đỗ Thành Long 16/07/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A4 2 000.036 7.00 7.00 8.00 36.00 THPT Phạm Ngũ Lão
961 Phạm Thị Ngọc Anh 18/04/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1 2 000.045 7.50 6.75 7.50 36.00 THPT Phạm Ngũ Lão
962 Nguyễn Thị Thu Trang 24/08/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1 3 000.064 7.50 6.50 8.00 36.00 THPT Phạm Ngũ Lão
963 Phạm Lý Thu Huyền 15/09/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1 1 145019 8 7 6.00 36.00 THPT Lê Ích Mộc
964 Nguyễn Minh Phương 14/06/2008 THCS Lại Xuân 9A1 5 313100 7.50 7.00 7.00 36.00 THPT Lê Ích Mộc
965 Bùi Thị Anh Thư 22/10/2008 THCS Lại Xuân 9A2 6 313122 7.25 6.75 8.00 36.00 THPT Quang Trung
966 PHẠM NGỌC HÀ 22/02/2008 THCS Lập Lễ 9A4 2 000039 6.25 7.50 8.50 36.00 THPT Phạm Ngũ Lão
967 Nguyễn Hòa An 22/12/2008 THCS Hoàng Động 9A2 1 000001 8.00 7.00 6.00 36.00 THPT Lý Thường Kiệt
968 Vũ Thị Ngọc Diệp 19/06/2008 THCS Hoàng Động 9A2 1 000013 7.75 6.00 8.50 36.00 THPT Lý Thường Kiệt
969 Hà Mai Hương 24/07/2008 THCS Hoàng Động 9A2 2 000036 9.00 6.25 5.50 36.00 THPT Quang Trung
970 Vũ Thị Thanh Nhàn 31/10/2008 THCS Hoàng Động 9A1 4 000062 7.75 6.25 8.00 36.00 THPT Quang Trung
971 Đỗ Thị Thùy Dương 7/25/2008 THCS Ngũ Lão 9A2 2 123130 7.50 6.75 7.50 36.00 THPT Phạm Ngũ Lão
972 Đỗ Thị Mai Hoa 4/7/2008 THCS Ngũ Lão 9A2 2 123139 8.25 6.00 7.50 36.00 THPT Phạm Ngũ Lão
973 Đoàn Nguyễn Trà My 11/10/2008 THCS Ngũ Lão 9A2 4 123169 7.50 6.75 7.50 36.00 THPT Phạm Ngũ Lão
974 Bùi Văn Quyền 25/08/2008 THCS Ngũ Lão 9A3 5 123190 7.00 7.00 8.00 36.00 THPT Phạm Ngũ Lão
975 Đinh Thị Phương Thảo 6/2/2008 THCS Ngũ Lão 9A2 5 123197 8.00 7.25 5.50 36.00 THPT Thủy Sơn
976 NGUYỄN MINH HIẾU 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 2 000033 8.5 6.25 6.50 36.00 THPT Quang Trung
977 NGUYỄN THỊ THẢO VÂN 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 4 000097 7.5 7.25 6.50 36.00 THPT Quang Trung
978 Nguyễn Hữu Hoàng 20/4/2008 THCS Phục Lễ 9B 2 000030 6.00 8.50 7.00 36.00 THPT Phạm Ngũ Lão
979 Phạm Nguyễn An Phú 15/7/2008 THCS Phục Lễ 9A 3 000063 6.75 7.25 8.00 36.00 THPT Phạm Ngũ Lão
980 NGUYỄN DUY KHÁNH 27/10/2008 THCS Dương Quan 9A1 2 000028 6.75 7.25 8.00 36.00 THPT Lý Thường Kiệt
981 LÊ TRUNG HIẾU 9/22/2008 THCS Dương Quan 9A2 2 000034 6.75 8.00 6.50 36.00 THPT Lý Thường Kiệt
982 Trịnh Ngọc Hảo 15/06/2008 THCS Hoà Bình 9A1 2 00032 7.50 6.75 7.50 36.00 THPT Lý Thường Kiệt
983 Phạm Thị Ngọc Khánh 22/04/2008 THCS Hoà Bình 9A1 3 00051 7.25 7.00 7.50 36.00 THPT Lý Thường Kiệt
984 Phạm Thị Tuyết Nhi 16/02/2008 THCS Hoà Bình 9A3 4 00092 7.50 6.50 8.00 36.00 THPT Lý Thường Kiệt
985 Phạm Văn Thắng 09/01/2008 THCS Hoà Bình 9A1 5 00121 6.50 7.75 7.50 36.00 THPT Bạch Đằng
986 Trần Hải Đăng 10/09/2008 THCS Thủy Đường 9A2 2 000040 7.50 5.75 9.50 36.00 THPT Phạm Ngũ Lão
987 Nguyễn Trịnh Khánh Vy 04/09/2008 THCS Thủy Đường 9A4 7 000151 7.25 7.50 6.50 36.00 THPT Thủy Sơn
988 Đặng Thùy Linh 11/10/2008 THCS Cao Nhân 9A 3 000052 7.25 6.25 8.75 35.75 THPT Quang Trung
989 Nguyễn Khánh Hà 10/6/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1 2 000025 7.00 6.75 8.25 35.75 THPT Lê Ích Mộc
990 Đỗ Thị Thanh Hiền 17/10/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1 2 000028 7.25 6.25 8.75 35.75 THPT Lê Ích Mộc
991 Đỗ Văn Khánh 8/30/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1 2 000040 6.75 8.00 6.25 35.75 THPT Lê Ích Mộc
992 Đào Vũ Tùng Dương 1/5/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1 000056 7.00 6.50 8.75 35.75 Hồng Bàng
993 Lê Phương Linh 9/11/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5 000083 7.25 6.25 8.75 35.75 THPT Lý Thường Kiệt
994 Phạm Hữu Đương 9/7/2008 THCS Kiền Bái 9A1 1 000017 6.75 7.75 6.75 35.75 THPT Thủy Sơn
995 Nguyễn Thị Yến Nhi 8/21/2008 THCS Kiền Bái 9A1 4 000067 7.75 6.75 6.75 35.75 THPT Lý Thường Kiệt
996 Phạm Thị Hải Yến 2/18/2008 THCS Kiền Bái 9A1 5 000112 6.75 7.00 8.25 35.75 THPT Quang Trung
997 Nguyễn Bảo Ngọc 24/11/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 4 000084 8.00 6.25 7.25 35.75 THPT Bạch Đằng
998 Nguyễn Tiến Phúc 15/11/2008 THCS Liên Khê 9D4 Phòng thi số 5 000096 8.50 5.00 8.75 35.75 THPT Bạch Đằng
999 Nguyễn Thị Thanh Mai 05/12/2008 THCS An Lư 9A5 4 000090 8.00 7.25 5.25 35.75 THPT Lý Thường Kiệt
1000 Trần Quang Minh 01/08/2008 THCS An Lư 9A3 4 000095 6.25 7.75 7.75 35.75 THPT Lý Thường Kiệt
1001 Trần Thị Thảo 18/05/2008 THCS An Lư 9A3 5 000126 7.25 7.00 7.25 35.75 THPT Lý Thường Kiệt
1002 Đào Đức Long 30/11/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 2 000031 8.00 7.00 5.75 35.75 THPT Bạch Đằng
1003 Phạm Thị Hải Yến 09/04/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 3 000063 7.50 6.75 7.25 35.75 THPT Bạch Đằng
1004 Nguyễn Văn Thành 16/04/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 3 000064 7.25 7.25 6.75 35.75 THPT Bạch Đằng
1005 Đỗ Trung Hiếu 04/09/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 4 000076 7.25 7.75 5.75 35.75 THPT Bạch Đằng
1006 Lê Thị Anh Thư 23/07/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 4 000084 7.50 7.50 5.75 35.75 THPT Bạch Đằng
1007 Bùi Quang Anh 3/6/2008 THCS Hoa Động 9A1 1 000001 6.75 6.75 8.75 35.75 THPT Lý Thường Kiệt
1008 Vũ Quang Phú 2/8/2008 THCS Hoa Động 9A1 4 000081 7 6.5 8.75 35.75 THPT Lý Thường Kiệt
1009 Bùi Minh Quân 17/04/2008 THCS Hoa Động 9A1 4 000085 7.75 7.5 5.25 35.75 THPT Lý Thường Kiệt
1010 Hoàng Minh Anh 06/10/2008 THCS Lâm Động 9A1 1 000005 6.25 7.75 7.75 35.75 THPT Quang Trung
1011 Đàm Duy Khánh 11/01/2008 THCS Lâm Động 9A1 2 000035 6.50 7.25 8.25 35.75 THPT Quang Trung
1012 Lê Hồng Anh 04/09/2008 THCS Minh Đức 9A 1 000003 8 6.25 7.25 35.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1013 Nguyễn Thị Diễm My 12/10/2008 THCS Minh Đức 9A 3 000065 9.25 6 5.25 35.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1014 Bùi Tuấn Nam 06/12/2008 THCS Minh Đức 9A 3 000066 7.75 6.75 6.75 35.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1015 Đoàn Thanh Văn 07/03/2008 THCS Minh Đức 9A 5 000105 7 7 7.75 35.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1016 Vũ Hải Yến 23/08/2008 THCS Minh Đức 9B 5 000110 8 6.25 7.25 35.75 THPT Bạch Đằng
1017 Lại Vũ Quỳnh Hương 14/03/2008 THCS Tam Hưng 9A 2 000023 7.50 6.00 8.75 35.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1018 Hoàng Cẩm Giang 27/07/2008 THCS Thiên Hương 9A1 2 000049 7.00 6.50 8.75 35.75 THPT Quang Trung
1019 Vũ Tùng Lâm 04/05/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 3 036849 7.00 6.75 8.25 35.75 THPT Bạch Đằng
1020 Vũ Thanh Sơn 4/28/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5 9 036963 7.50 7.50 5.75 35.75 THPT Lý Thường Kiệt
1021 Hà Thùy Linh 28/05/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A4 2 000.035 7.00 7.50 6.75 35.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1022 Phạm Văn Toản 05/07/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4 6 145131 6 7.5 8.75 35.75 THPT Lê Ích Mộc
1023 Lý Minh Hiếu 20/12/2008 THCS Lại Xuân 9A3 2 313037 5.75 8.50 7.25 35.75 THPT Quang Trung
1024 Trần Thị Thu Hòa 27/12/2008 THCS Lại Xuân 9A4 2 313042 7.75 7.00 6.25 35.75 THPT Lê Ích Mộc
1025 NGUYỄN THIỆN AN 22/07/2008 THCS Lập Lễ 9A4 1 000002 5.75 7.25 9.75 35.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1026 Nguyễn Quang Huy 19/08/2008 THCS Hoàng Động 9A2 2 000030 7.25 7.75 5.75 35.75 THPT Lý Thường Kiệt
1027 Trân Quang Vũ 13/03/2008 THCS Hoàng Động 9A2 5 000101 8.25 7.00 5.25 35.75 THPT Quang Trung
1028 Cao Nhật Anh 24/12/2008 THCS Ngũ Lão 9A1 1 123102 7.25 7.50 6.25 35.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1029 Nguyễn Thanh Bình 26/08/2008 THCS Ngũ Lão 9A3 1 123114 7.00 7.75 6.25 35.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1030 Cao Minh Tường 6/3/2008 THCS Ngũ Lão 9A2 6 123215 7.75 6.00 8.25 35.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1031 Bùi Thị Bảo Yến 29/09/2008 THCS Quảng Thanh 9A3 5 000130 8.25 6.00 7.25 35.75 THPT Lê Ích Mộc
1032 Lại Vũ Quỳnh Hương 14/03/2008 THCS Tam Hưng 9A 2 000023 7.50 6.00 8.75 35.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1033 Nguyễn Thị Cẩm Huyền 31/07/2008 THCS Tam Hưng 9B 2 000027 8.00 5.75 8.25 35.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1034 Vũ Thị Ngọc Oanh 16/09/2008 THCS Tam Hưng 9B 3 000052 8.50 5.50 7.75 35.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1035 Đặng Thị Thúy Lan 05/07/2008 THCS Chính Mỹ 9A3 2 000031 8.50 6.75 5.25 35.75 THPT Lê Ích Mộc
1036 Nguyễn Thị Thanh Thủy 22/02/2008 THCS Chính Mỹ 9A2 3 000063 8.25 6.75 5.75 35.75 THPT Quang Trung
1037 Đỗ Thị Thùy Trang 05/02/2008 THCS Chính Mỹ 9A1 4 000071 6.25 7.75 7.75 35.75 THPT Lê Ích Mộc
1038 NGUYỄN MINH HƯƠNG 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 2 000044 8 6.75 6.25 35.75 THPT Quang Trung
1039 Bùi Mạnh Hiệp 10/03/2008 THCS Tân Dương 9A 1 250027 6.50 7.75 7.25 35.75 THPT Thủy Sơn
1040 Phạm Thùy Dương 16/4/2008 THCS Phục Lễ 9C 2 000024 7.00 7.50 6.75 35.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1041 Nguyễn Vân Linh 6/8/2008 THCS Phục Lễ 9A 2 000043 8.00 6.50 6.75 35.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1042 LÊ THỊ QUỲNH MAI 16/02/2008 THCS Dương Quan 9A4 2 000031 7.00 6.75 8.25 35.75 THPT Lý Thường Kiệt
1043 NGUYỄN THỊ TÂM NHƯ 24/03/2008 THCS Dương Quan 9A4 2 000042 6.75 6.50 9.25 35.75 THPT Lý Thường Kiệt
1044 BÙI HUYỀN MY 04/01/2008 THCS Dương Quan 9A4 3 000054 8.25 6.25 6.75 35.75 THPT Lý Thường Kiệt
1045 Bùi Hà Linh 31/10/2008 THCS Hợp Thành 9a1 2 000033 7.50 6.50 7.75 35.75 THPT Lê Ích Mộc
1046 Nguyễn Lương Hiếu 06/04/2008 THCS Thủy Đường 9A1 3 000050 7.25 6.25 8.75 35.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1047 Bùi Ngọc Hà 27/09/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4 000069 7.50 6.50 7.50 35.50 THPT Quang Trung
1048 Đoàn Hữu An 28/06/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 1 000001 8.25 6.25 6.50 35.50 THPT Bạch Đằng
1049 Phạm Đăng Khoa 11/06/2008 THCS Liên Khê 9D4 Phòng thi số 3 000049 8.50 5.75 7.00 35.50 THPT Bạch Đằng
1050 Đặng Phương Nguyên 30/04/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 5 000087 8.00 6.25 7.00 35.50 THPT Bạch Đằng
1051 Phạm Trung Sơn 17/06/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 5 000107 7.75 7.00 6.00 35.50 THPT Bạch Đằng
1052 Hoàng Tuấn Hưng 31/08/2008 THCS An Lư 9A5 3 000061 6.25 7.75 7.50 35.50 THPT Bạch Đằng
1053 Trần Sỹ Kiên 15/02/2008 THCS An Lư 9A3 3 000071 5.75 7.75 8.50 35.50 THPT Lý Thường Kiệt
1054 Trần Thị Thanh Thanh 07/02/2008 THCS An Lư 9A2 5 000125 6.50 7.00 8.50 35.50 THPT Thủy Sơn
1055 Phạm Thị Xuân Thảo 28/03/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 2 000044 7.50 7.50 5.50 35.50 THPT Bạch Đằng
1056 Phạm Thị Thu Hiền 20/04/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 4 000083 7.75 7.50 5.00 35.50 THPT Bạch Đằng
1057 Vũ Đức Toàn 18/08/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 6 000113 7.00 7.00 7.50 35.50 THPT Bạch Đằng
1058 Phạm Viết Phong 4/10/2008 THCS Hoa Động 9A3 4 000080 7.25 6.25 8.50 35.50 THPT Lý Thường Kiệt
1059 Trần Thị Mai Phương 15/11/2008 THCS Hoa Động 9A2 4 000083 7.25 7.5 6.00 35.50 THPT Quang Trung
1060 Lê Thị Hằng 20/01/2008 THCS Minh Đức 9B 2 000035 7.75 7.5 5.00 35.50 THPT Bạch Đằng
1061 Vũ Hoàng Long 24/09/2008 THCS Minh Đức 9A 3 000061 7 7 7.50 35.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1062 Nguyễn Thị Mai Chi 22/11/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 1 036814 6.75 6.75 8.50 35.50 THPT Lê Ích Mộc
1063 Hoàng Minh Nguyệt 13/03/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4 5 036880 7.75 5.50 9.00 35.50 THPT Bạch Đằng
1064 Đoàn Minh Trung 6/16/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5 9 036971 7.50 6.50 7.50 35.50 THPT Lý Thường Kiệt
1065 Nguyễn Hương Giang 03/02/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A6 1 000.006 6.75 7.00 8.00 35.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1066 Nguyễn Xuân Phú 30/01/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1 2 000.040 7.50 7.25 6.00 35.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1067 Đinh Gia Bảo 29/11/2008 THCS Lại Xuân 9A2 1 313007 7.00 7.25 7.00 35.50 THPT Quang Trung
1068 Nguyễn Anh Quân 27/11/2008 THCS Lại Xuân 9A1 5 313105 7.00 7.00 7.50 35.50 THPT Quang Trung
1069 ĐINH VIẾT VIỆT ANH 22/08/2008 THCS Lập Lễ 9A3 1 000012 7.75 7.50 5.00 35.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1070 NGUYỄN QUỲNH ANH 19/04/2008 THCS Lập Lễ 9A4 1 000014 7.00 7.00 7.50 35.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1071 VŨ VĂN TRƯỜNG 05/01/2008 THCS Lập Lễ 9A4 5 000099 7.50 8.25 4.00 35.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1072 Vũ Thị Như Ngọc 03/07/2008 THCS Hoàng Động 9A2 3 000060 7.75 6.75 6.50 35.50 THPT Lý Thường Kiệt
1073 Nguyễn Thu Thủy 15/01/2008 THCS Hoàng Động 9A2 5 000084 8.50 6.00 6.50 35.50 THPT Lý Thường Kiệt
1074 Vũ Mạnh Chiến 16/11/2008 THCS Minh Tân 9A 1 000014 6.75 7.25 7.50 35.50 THPT Bạch Đằng
1075 Bùi Minh Hiền 27/09/2008 THCS Minh Tân 9D 2 000032 7.50 7.00 6.50 35.50 THPT Bạch Đằng
1076 Nguyễn Mai Nghiêm 09/07/2008 THCS Minh Tân 9A 4 000076 6.50 7.25 8.00 35.50 THPT Bạch Đằng
1077 Đoàn Thị Mai Anh 20/10/20008 THCS Ngũ Lão 9A2 1 123103 7.50 7.00 6.50 35.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1078 Nguyễn Ngọc Ánh 3/27/2008 THCS Ngũ Lão 9A2 1 123110 8.00 7.25 5.00 35.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1079 Nguyễn Thị Hằng 17/02/2008 THCS Ngũ Lão 9A3 2 123135 7.75 6.25 7.50 35.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1080 Nguyễn Thị Khánh Ngọc 12/1/2008 THCS Ngũ Lão 9A4 4 123179 7.00 7.25 7.00 35.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1081 Nguyễn Phương Thảo 1/8/2008 THCS Ngũ Lão 9A2 5 123198 7.75 6.50 7.00 35.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1082 Cao Hoàng Việt 05/04/2008 THCS Ngũ Lão 9A3 6 123220 7.00 6.75 8.00 35.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1083 Đặng Thị Hằng 29/08/2008 THCS Quảng Thanh 9A3 2 000031 8.00 7.00 5.50 35.50 THPT Lê Ích Mộc
1084 Mạc Khánh Linh 21/10/2008 THCS Quảng Thanh 9A1 3 000065 7.50 6.50 7.50 35.50 THPT Lê Ích Mộc
1085 Phạm Thái An 29/4/2008 THCS Phục Lễ 9A 1 000004 8.00 6.75 6.00 35.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1086 Phạm Văn Khoa 25/2/2008 THCS Phục Lễ 9A 2 000039 7.25 6.00 9.00 35.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1087 Lương Thị Kim Anh 11/07/2008 THCS Hoà Bình 9A2 1 00004 7.00 8.00 5.50 35.50 THPT Bạch Đằng
1088 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 30/07/2008 THCS Hoà Bình 9A2 1 00013 6.75 6.75 8.50 35.50 THPT Lý Thường Kiệt
1089 Vũ Tấn Dũng 01/09/2008 THCS Hoà Bình 9A1 1 00023 6.50 7.25 8.00 35.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1090 Phan Thị Hải 16/01/2008 THCS Hoà Bình 9A2 2 00030 8.00 6.50 6.50 35.50 THPT Bạch Đằng
1091 Nguyễn Quốc Khánh 15/08/2008 THCS Hoà Bình 9A1 3 00050 7.00 6.25 9.00 35.50 THPT Lý Thường Kiệt
1092 Phạm Thành Lương 25/11/2008 THCS Hoà Bình 9A2 3 00068 7.50 6.00 8.50 35.50 THPT Lý Thường Kiệt
1093 Cù Thị Yến Nhi 08/09/2008 THCS Hoà Bình 9A1 4 00091 7.25 5.50 10.00 35.50 THPT Bạch Đằng
1094 Vũ Thị Thuỳ Nhung 30/04/2008 THCS Hoà Bình 9A1 4 00097 7.25 7.00 7.00 35.50 THPT Bạch Đằng
1095 Lê Thị Yến Nhi 12/09/2008 THCS Thủy Đường 9A1 5 000098 6.75 7.00 8.00 35.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1096 Vũ Thị Cẩm Ly 07/05/2008 THCS Tam Hưng 9B 2 000039 7.00 6.35 8.75 35.45 THPT Phạm Ngũ Lão
1097 Bùi Hoàng Đạt 25/01/2008 THCS Lại Xuân 9A1 1 313022 7.30 6.50 7.75 35.35 THPT Quang Trung
1098 Vũ Thúy Nga 16/06/2008 THCS Lại Xuân 9A1 4 313081 7.30 6.50 7.75 35.35 THPT Quang Trung
1099 Nguyễn Hà Anh 14/12/2008 THCS Quảng Thanh 9A1 1 000004 6.80 6.75 8.25 35.35 THPT Lê Ích Mộc
1100 Hoàng Đỗ Quyên 11/10/2008 THCS Cao Nhân 9A 4 000083 8.00 5.00 9.25 35.25 THPT Quang Trung
1101 Phạm Thị Thư Huyền 26/11/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2 2 000039 6.75 7.50 6.75 35.25 THPT Lê Ích Mộc
1102 Ngô Thị Thảo My 8/5/2008 THCS Kỳ Sơn 9A3 3 000048 7.25 7.50 5.75 35.25 THPT Lê Ích Mộc
1103 Bùi Thị Thùy Trang 6/9/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1 4 000077 6.75 7.25 7.25 35.25 THPT Lê Ích Mộc
1104 Phạm Thái An 05/05/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3 000103 6.00 7.00 9.25 35.25 THPT Lý Thường Kiệt
1105 Bùi Hải Đăng 10/21/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000119 8.50 5.00 8.25 35.25 THPT Lý Thường Kiệt
1106 Lê Nguyễn Minh Hiếu 9/25/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5 000177 7.50 6.25 7.75 35.25 THPT Lý Thường Kiệt
1107 Phạm Thị Khánh Linh 3/3/2008 THCS Kiền Bái 9A1 3 000052 7.00 7.25 6.75 35.25 THPT Lý Thường Kiệt
1108 Phạm Thị Thu Hà 16/03/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 2 000029 8.25 6.00 6.75 35.25 THPT Bạch Đằng
1109 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 09/05/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 3 000063 7.50 7.50 5.25 35.25 THPT Bạch Đằng
1110 Đinh Thành Quân 13/07/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 3 000055 7.25 7.25 6.25 35.25 THPT Bạch Đằng
1111 Cù Thị Hiền 07/06/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 4 000081 7.25 7.50 5.75 35.25 THPT Bạch Đằng
1112 Bùi Thị Tuệ Như 10/05/2008 THCS Minh Đức 9D 4 000074 8.25 6.25 6.25 35.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1113 Nguyễn Hoàng Hải Đăng 6/11/2008 THCS Thiên Hương 9A1 2 000033 7.25 6.00 8.75 35.25 THPT Thủy Sơn
1114 Hoàng Thị Hà Vi 13/01/2008 THCS Thiên Hương 9A3 3 000061 7.25 6.75 7.25 35.25 THPT Quang Trung
1115 Phạm Thuỳ Anh 01/06/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 1 036809 7.50 6.00 8.25 35.25 THPT Bạch Đằng
1116 Nguyễn Tiến Đạt 24/07/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 2 036821 6.00 7.50 8.25 35.25 THPT Bạch Đằng
1117 Đỗ Minh Ngọc 23/10/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A3 2 000.039 6.50 7.50 7.25 35.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1118 Nguyễn Hải Yến 10/10/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A6 3 000.066 6.25 7.75 7.25 35.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1119 Trần Thị Hà My 13/10/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2 2 145032 8.5 6 6.25 35.25 THPT Lê Ích Mộc
1120 Trần Nhân Nghĩa 17/06/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2 2 145036 7.5 8 4.25 35.25 THPT Lê Ích Mộc
1121 Phùng Thị Như Quỳnh 13/01/2008 THCS Lại Xuân 9A3 5 313109 7.50 7.00 6.25 35.25 THPT Quang Trung
1122 ĐINH CHÍ DŨNG 03/06/2008 THCS Lập Lễ 9A2 2 000028 7.75 8.25 3.25 35.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1123 ĐINH THỊ VŨ HÀ 21/02/2008 THCS Lập Lễ 9A2 2 000038 7.25 6.25 8.25 35.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1124 ĐINH THỊ PHI NHUNG 12/05/2008 THCS Lập Lễ 9A2 4 000072 7.25 7.00 6.75 35.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1125 Trần Xuân Bắc 15/12/2008 THCS Minh Tân 9B 1 000012 7.00 7.50 6.25 35.25 THPT Bạch Đằng
1126 Nguyễn Thị Ngọc Vy 26/12/2008 THCS Minh Tân 9B 5 000106 6.75 6.75 8.25 35.25 THPT Bạch Đằng
1127 Vũ Quang Đức Anh 7/7/2008 THCS Ngũ Lão 9A2 1 123105 7.50 7.25 5.75 35.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1128 Nguyễn Trọng Minh 28/10/2008 THCS Ngũ Lão 9A4 4 123166 7.50 7.00 6.25 35.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1129 Bùi Thị Ánh Ngọc 15/12/2008 THCS Ngũ Lão 9A4 4 123178 6.75 6.50 8.75 35.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1130 Cao Văn Thuân 20/05/2008 THCS Ngũ Lão 9A1 5 123203 7.00 7.75 5.75 35.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1131 Phạm Kim Ngân 23/08/2008 THCS Quảng Thanh 9A4 4 000080 7.50 6.75 6.75 35.25 THPT Lê Ích Mộc
1132 Vũ Thị Trang 16/02/2008 THCS Chính Mỹ 9A1 4 000077 6.25 7.50 7.75 35.25 THPT Lê Ích Mộc
1133 TÔ THỊ HUYỀN 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 2 000043 7.5 6.5 7.25 35.25 THPT Quang Trung
1134 TIÊU THỊ QUỲNH TRANG 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 4 000094 7.25 7.5 5.75 35.25 THPT Quang Trung
1135 Mai Lê Chi 22/08/2008 THCS Tân Dương 9C 1 250019 7.25 6.75 7.25 35.25 THPT Thủy Sơn
1136 Nguyễn Tú Quỳnh 07/08/2008 THCS Tân Dương 9B 2 250038 7.25 7.50 5.75 35.25 THPT Thủy Sơn
1137 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 16/08/2008 THCS Tân Dương 9A 2 250021 6.25 8.00 6.75 35.25 THPT Lý Thường Kiệt
1138 Phạm Đình Thịnh 4/1/2008 THCS Phục Lễ 9C 4 000074 7 7.00 7.25 35.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1139 Nguyễn Trung Tiến 09/11/2008 THCS Hoà Bình 9A4 6 00128 6.50 6.75 8.75 35.25 THPT Bạch Đằng
1140 Phạm Thành Trung 13/06/2008 THCS Hoà Bình 9A1 6 00132 6.50 6.50 9.25 35.25 THPT Lý Thường Kiệt
1141 Dương Quốc Đạt 4/7/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A3 1 000018 7.00 6.50 8.25 35.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1142 Đỗ Hà Anh 05/10/2008 THCS Lại Xuân 9A1 1 313002 6.80 7.25 7.00 35.10 THPT Lê Ích Mộc
1143 Lưu Ngọc Khánh 10/08/2008 THCS Quảng Thanh 9A1 3 000057 6.80 6.25 9.00 35.10 THPT Quang Trung
1144 Hoàng Thị Ánh Nguyệt 30/08/2008 THCS Cao Nhân 9D 4 000071 7.25 7.00 6.50 35.00 THPT Quang Trung
1145 Phạm Tiến Thành 28/01/2008 THCS Cao Nhân 9A 4 000087 6.50 7.25 7.50 35.00 THPT Quang Trung
1146 Nguyễn Công Quyết 26/10/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1 3 000062 7.25 7.00 6.50 35.00 THPT Lê Ích Mộc
1147 Đỗ Anh Tiến 3/20/2008 THCS Kỳ Sơn 9A3 4 000074 6.25 7.75 7.00 35.00 THPT Lê Ích Mộc
1148 Đỗ Thảo Vi 17/11/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2 4 000085 7.50 6.75 6.50 35.00 THPT Lê Ích Mộc
1149 Phạm Phương Linh 7/16/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5 000018 6.5 7.25 7.50 35.00 Ngô Quyền
1150 Hà Thị Thảo Vy 01/06/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3 000085 6.25 7.25 8.00 35.00 THPT Lý Thường Kiệt
1151 Nguyễn Thị Tường Linh 5/4/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000115 8.00 5.75 7.50 35.00 THPT Lý Thường Kiệt
1152 Lê Minh Tâm 8/6/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000145 7.75 5.75 8.00 35.00 THPT Quang Trung
1153 Nguyễn Nam Khánh 12/5/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1 000147 7.50 6.75 6.50 35.00 THPT Lý Thường Kiệt
1154 Nguyễn Thành Lâm 6/8/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000158 7.25 6.75 7.00 35.00 THPT Lý Thường Kiệt
1155 Nguyễn Minh Huyền 11/20/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000169 7.75 5.75 8.00 35.00 THPT Lý Thường Kiệt
1156 Phạm Thị Duyên 27/10/2008 THCS An Lư 9A4 2 000036 8.75 5.75 6.00 35.00 THPT Lý Thường Kiệt
1157 Nguyễn Thành An 14/03/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 3 000060 8.25 6.25 6.00 35.00 THPT Bạch Đằng
1158 Lê Hải Đăng 14/03/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 3 000065 7.50 6.75 6.50 35.00 THPT Bạch Đằng
1159 Lưu Chí Khang 07/11/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 5 000093 7.75 6.50 6.50 35.00 THPT Bạch Đằng
1160 Nguyễn Thị Ly 01/01/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 6 000114 6.75 7.75 6.00 35.00 THPT Bạch Đằng
1161 Hoàng Hải Nam 16/12/2008 THCS Hoa Động 9A3 3 000064 7.75 6.25 7.00 35.00 THPT Lý Thường Kiệt
1162 Bùi Thùy Linh 27/12/2008 THCS Minh Đức 9A 3 000055 8 6.5 6.00 35.00 THPT Phạm Ngũ Lão
1163 Vũ Thị Minh Khuê 18/02/2008 THCS Tam Hưng 9A 2 000030 8.00 5.25 8.50 35.00 THPT Phạm Ngũ Lão
1164 Hoàng Huyền Trang 23/04/2008 THCS Thiên Hương 9A3 3 000068 7.00 6.00 9.00 35.00 THPT Lý Thường Kiệt
1165 Phạm Mai Linh 20/11/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 3 036855 7.25 7.00 6.50 35.00 THPT Bạch Đằng
1166 Nguyễn Đình Phú 5/29/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5 9 036960 7.50 6.75 6.50 35.00 THPT Lý Thường Kiệt
1167 Vũ Thị Hương Giang 03/02/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5 2 000.027 5.75 7.50 8.50 35.00 THPT Phạm Ngũ Lão
1168 Bùi Vũ Anh Thư 09/01/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5 2 000.043 6.25 7.75 7.00 35.00 THPT Phạm Ngũ Lão
1169 Nguyễn Phương Thảo 13/11/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5 3 000.061 6.50 7.00 8.00 35.00 THPT Lý Thường Kiệt
1170 Nguyễn Đức Hải Nam 07/08/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4 5 145107 6.5 6.25 9.50 35.00 THPT Lê Ích Mộc
1171 Chu Thị Xuyến 13/02/2008 THCS Lại Xuân 9A2 6 313143 7.50 7.25 5.50 35.00 THPT Lê Ích Mộc
1172 ĐINH HỒNG NGỌC 16/06/2008 THCS Lập Lễ 9A2 3 000063 7.75 6.50 6.50 35.00 THPT Phạm Ngũ Lão
1173 Vũ Thị Thu Hà 10/06/2008 THCS Minh Tân 9D 2 000031 7.00 7.00 7.00 35.00 THPT Bạch Đằng
1174 Phạm Thúy Mơ 29/11/2008 THCS Minh Tân 9A 4 000074 6.25 7.50 7.50 35.00 THPT Bạch Đằng
1175 Nguyễn Thị Trang Thư 24/09/2008 THCS Minh Tân 9A 5 000097 7.25 6.75 7.00 35.00 THPT Bạch Đằng
1176 Vũ Thị Minh Khuê 18/02/2008 THCS Tam Hưng 9A 2 000030 8.00 5.25 8.50 35.00 THPT Phạm Ngũ Lão
1177 ĐOÀN ĐỨC DŨNG 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 1 000014 7 6.75 7.50 35.00 THPT Lý Thường Kiệt
1178 NGUYỄN QUANG HUY 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 2 000040 6.5 7.25 7.50 35.00 THPT Quang Trung
1179 NGUYỄN HÀ LINH 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 3 000052 8.25 6 6.50 35.00 THPT Quang Trung
1180 Đinh Thành Trung 13/07/2008 THCS Tân Dương 9A 2 250018 6.00 8.00 7.00 35.00 THPT Lý Thường Kiệt
1181 Phạm Thùy Dương 27/1/2008 THCS Phục Lễ 9B 1 000021 7.00 6.50 8.00 35.00 THPT Phạm Ngũ Lão
1182 TRẦN THỊ HẰNG 17/11/2008 THCS Dương Quan 9A4 2 000030 7.25 6.25 8.00 35.00 THPT Lý Thường Kiệt
1183 Bùi Nhật Minh 28/10/2008 THCS Hợp Thành 9a2 2 000044 7.50 7.00 6.00 35.00 THPT Lê Ích Mộc
1184 Nguyễn Tấn Phát 15/06/2008 THCS Hợp Thành 9a1 2 000052 7.00 7.00 7.00 35.00 THPT Quang Trung
1185 Vũ Hùng Đức Anh 19/12/2008 THCS Hoà Bình 9A2 1 00006 6.50 7.00 8.00 35.00 THPT Lý Thường Kiệt
1186 Hoàng Thị Kim Ngân 19/09/2008 THCS Hoà Bình 9A3 4 00083 7.00 6.00 9.00 35.00 THPT Bạch Đằng
1187 Đào Nguyễn Khánh An 12/08/2008 THCS Thủy Đường 9A1 1 000001 7.75 5.50 8.50 35.00 THPT Lý Thường Kiệt
1188 Nguyễn Tuấn Dũng 09/04/2008 THCS Thủy Đường 9A3 2 000035 8.00 5.50 8.00 35.00 THPT Thủy Sơn
1189 Nguyễn Văn Phú 26/01/2008 THCS Thủy Đường 9A2 5 000104 7.75 6.50 6.50 35.00 THPT Lý Thường Kiệt
1190 Vũ Thị Huyền Trang 19/02/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A2 1 000016 8.00 6.25 6.50 35 THPT Bạch Đằng
1191 BÙI THỊ NHUNG 1/3/2008 THCS Dương Quan 9A2 2 000026 7.35 7.50 5.25 34.95 THPT Lý Thường Kiệt
1192 Đinh Bảo Thi 21/11/2008 THCS Quảng Thanh 9A4 5 000106 7.80 6.50 6.25 34.85 THPT Quang Trung
1193 Phạm Thảo Nguyên 10/3/2008 THCS Phục Lễ 9B 3 000058 6.75 6.80 7.75 34.85 THPT Phạm Ngũ Lão
1194 Lê Anh 5/12/2008 THCS Phục Lễ 9A 1 000007 7.25 7.40 5.50 34.80 THPT Phạm Ngũ Lão
1195 Trần Thanh Phương Anh 9/2/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000081 7.50 7.00 5.75 34.75 THPT Lý Thường Kiệt
1196 Nguyễn Quốc Đại 9/22/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5 000106 7.75 5.50 8.25 34.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1197 Nguyễn Nhật Minh 9/19/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000117 8.00 5.00 8.75 34.75 THPT Lý Thường Kiệt
1198 Lê Ngô Phương Linh 22/03/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3 000182 7.75 5.00 9.25 34.75 THPT Lý Thường Kiệt
1199 Trần Đình Nhân 10/2/2008 THCS Kiền Bái 9A3 3 000066 7.50 6.50 6.75 34.75 THPT Quang Trung
1200 Bùi Phúc Duy 23/04/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 1 000018 8.00 6.25 6.25 34.75 THPT Bạch Đằng
1201 Đoàn Thị Mai Linh 08/03/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 3 000057 8.00 6.25 6.25 34.75 THPT Bạch Đằng
1202 Trịnh Hải Nam 11/02/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 4 000080 8.25 5.50 7.25 34.75 THPT Bạch Đằng
1203 Cù Minh Hiếu 01/02/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 4 000077 6.50 7.00 7.75 34.75 THPT Bạch Đằng
1204 Bùi Tiến Dũng 28/01/2008 THCS Hoa Động 9A1 1 000017 7.5 7 5.75 34.75 THPT Lý Thường Kiệt
1205 Nguyễn Thảo Hiền 12/11/2008 THCS Hoa Động 9A4 2 000033 7.25 6 8.25 34.75 THPT Thủy Sơn
1206 Đoàn Thị Thảo Vy 8/8/2008 THCS Hoa Động 9A4 5 000115 7 6.5 7.75 34.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1207 Đàm Hồng Dương 13/02/2008 THCS Lâm Động 9A1 1 000020 6.00 7.00 8.75 34.75 THPT Lý Thường Kiệt
1208 Lê Thị Lệ Quyên 15/06/2008 THCS Lâm Động 9A1 4 000075 6.50 7.50 6.75 34.75 THPT Quang Trung
1209 Vũ Trọng Hiếu 12/02/2008 THCS Minh Đức 9A 2 000042 7.25 6.5 7.25 34.75 THPT Bạch Đằng
1210 Vũ Thị Phương Thảo 11/11/2008 THCS Tam Hưng 9A 3 000058 8.00 6.00 6.75 34.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1211 Trần Chí Nhân 6/10/2008 THCS Thiên Hương 9A1 2 000038 5.25 7.25 9.75 34.75 THPT Quang Trung
1212 Đỗ Thị Hương Ly 24/06/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 4 036860 7.75 5.25 8.75 34.75 THPT Bạch Đằng
1213 Nguyễn Phúc Anh Đạt 17/12/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5 1 000.026 6.75 7.25 6.75 34.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1214 Nguyễn Thị Kim Oanh 12/07/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A2 3 000.056 7.50 5.50 8.75 34.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1215 Vũ Thị Thùy Dương 05/01/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4 4 145079 7 5.75 9.25 34.75 THPT Lê Ích Mộc
1216 Trần Thảo Phương 23/10/2008 THCS Lại Xuân 9A3 5 313101 6.75 7.50 6.25 34.75 THPT Quang Trung
1217 ĐINH THỊ MỸ ANH 15/09/2008 THCS Lập Lễ 9A2 1 000007 8.25 6.25 5.75 34.75 THPT Phạm Ngũ Lão
NGUYỄN QUỲNH
1218 01/01/2008 THCS Lập Lễ 9A4 4 000081 7.00 6.00 8.75 34.75 THPT Phạm Ngũ Lão
PHƯƠNG
1219 ĐINH THỊ PHƯƠNG VI 10/01/2008 THCS Lập Lễ 9A3 5 000106 8.00 5.50 7.75 34.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1220 Nguyễn Thị Phương Thúy 20/10/2008 THCS Hoàng Động 9A2 5 000085 7.25 7.00 6.25 34.75 THPT Lý Thường Kiệt
1221 Nguyễn Thị Hồng 07/09/2008 THCS Minh Tân 9A 2 000041 6.00 7.50 7.75 34.75 THPT Bạch Đằng
1222 Nguyễn Thị Khánh Linh 02/04/2008 THCS Minh Tân 9D 3 000061 7.00 7.25 6.25 34.75 THPT Bạch Đằng
1223 Vũ Trọng Nam 04/07/2008 THCS Minh Tân 9A 4 000075 5.00 8.50 7.75 34.75 THPT Bạch Đằng
1224 Nguyễn Thị Thu Vân 14/05/2008 THCS Minh Tân 9A 5 000105 7.00 6.25 8.25 34.75 THPT Bạch Đằng
1225 Ph Thị Mai Phương 2/7/2008 THCS PHẢ LỄ 9B 2 000047 6.00 8.00 6.75 34.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1226 Đỗ Thu Hiền 09/05/2008 THCS Quảng Thanh 9A4 2 000034 7.50 6.25 7.25 34.75 THPT Quang Trung
1227 Vũ Thị Phương Thảo 11/11/2008 THCS Tam Hưng 9A 3 000058 8.00 6.00 6.75 34.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1228 Vũ Thị Lan Anh 03/02/2008 THCS Chính Mỹ 9A1 1 000004 7.75 6.75 5.75 34.75 THPT Lê Ích Mộc
1229 Bùi Minh Tấn Sang 16/08/2008 THCS Tân Dương 9A 2 250017 6.75 7.25 6.75 34.75 THPT Lý Thường Kiệt
1230 LÊ VIỆT ANH 19/08/2008 THCS Dương Quan 9A1 1 000013 7.00 6.00 8.75 34.75 THPT Lý Thường Kiệt
1231 LÊ VĂN NAM 01/10/2008 THCS Dương Quan 9A1 2 000049 7.13 6.25 8.00 34.75 THPT Lý Thường Kiệt
1232 Đỗ Thị Ánh Nguyệt 20/01/2008 THCS Hoà Bình 9A1 4 00088 7.50 6.25 7.25 34.75 THPT Lý Thường Kiệt
1233 Phạm Đức Thành 29/05/2008 THCS Hoà Bình 9A3 5 00117 6.50 7.00 7.75 34.75 THPT Lý Thường Kiệt
1234 Hoàng Thị Diệu Trang 24/03/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A3 2 000030 7.75 6.25 6.75 34.75 THPT Bạch Đằng
1235 Hoàng Phúc Cơ 21/11/2008 THCS Cao Nhân 9C 1 000013 6.50 6.50 8.50 34.50 THPT Quang Trung
1236 Phạm Thị Ngọc Mai 11/20/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5 000039 7.00 5.50 9.50 34.50 THPT Lý Thường Kiệt
1237 Lê Thị Mai Anh 5/18/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1 000124 7.00 6.75 7.00 34.50 Ngô Quyền
1238 Hoàng Phương Dung 19/10/2008 THCS An Lư 9A1 2 000033 7.50 6.50 6.50 34.50 THPT Lý Thường Kiệt
1239 Trần Mai Hòa 22/09/2008 THCS An Lư 9A1 2 000052 7.50 6.50 6.50 34.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1240 Trần Mạnh Tuấn 30/10/2008 THCS Lâm Động 9A1 4 000083 6.75 6.75 7.50 34.50 THPT Lý Thường Kiệt
1241 Nguyễn Hồ Huệ Quân 16/12/2008 THCS Minh Đức 9A 4 000080 8.5 5 7.50 34.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1242 Bùi Lê Thịnh Đạt 11/7/2008 THCS Thiên Hương 9A2 2 000029 5.00 7.75 9.00 34.50 THPT Quang Trung
1243 Đồng Việt Đức 3/9/2008 THCS Thiên Hương 9A4 2 000047 5.00 7.50 9.50 34.50 THPT Quang Trung
1244 Hoàng Ngọc Ánh 15/04/2008 THCS Thiên Hương 9A4 3 000055 6.75 7.00 7.00 34.50 THPT Lý Thường Kiệt
1245 Đàm Thị Khánh Huyền 03/02/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 2 036838 7.25 6.25 7.50 34.50 THPT Bạch Đằng
1246 Phạm Minh Trang 21/10/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 6 036907 6.75 6.50 8.00 34.50 THPT Lê Ích Mộc
1247 Vũ Ngọc Diệp 2/16/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6 7 036929 5.75 7.25 8.50 34.50 THPT Thủy Sơn
1248 Lê Thị Yến 1/24/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6 9 036980 8.75 5.50 6.00 34.50 THPT Lý Thường Kiệt
1249 Trần Thị Thanh Lam 09/02/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A3 2 000.030 7.00 7.00 6.50 34.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1250 Đỗ Thị Thùy Linh 22/10/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A3 2 000.032 7.50 6.75 6.00 34.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1251 Đồng Thị Vân 23/03/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2 3 145057 7.75 6 7.00 34.50 THPT Lê Ích Mộc
1252 Nguyễn Thảo My 03/10/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4 5 145105 7.75 6 7.00 34.50 THPT Lê Ích Mộc
1253 Đinh Tiến Dũng 31/10/2008 THCS Lại Xuân 9A3 1 313015 7.75 7.25 4.50 34.50 THPT Lê Ích Mộc
1254 Nguyễn Văn Hiếu 20/02/2008 THCS Lại Xuân 9A4 2 313038 6.25 8.00 6.00 34.50 THPT Quang Trung
1255 Nguyễn Việt Hưng 02/06/2008 THCS Lại Xuân 9A4 3 313053 6.75 7.00 7.00 34.50 THPT Quang Trung
1256 Phạm Thị Thùy Linh 15/11/2008 THCS Lại Xuân 9A1 3 313067 7.50 6.50 6.50 34.50 THPT Quang Trung
1257 Thân Hà Minh 03/01/2008 THCS Lại Xuân 9A2 4 313074 6.75 6.50 8.00 34.50 THPT Quang Trung
1258 Bùi Thanh Thảo 14/06/2008 THCS Lại Xuân 9A1 5 313112 6.50 6.50 8.50 34.50 THPT Quang Trung
1259 ĐINH THỊ MỸ NGỌC 24/02/2008 THCS Lập Lễ 9A2 3 000065 7.25 6.75 6.50 34.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1260 ĐINH VĂN TUÂN 29/04/2008 THCS Lập Lễ 9A3 5 000101 6.75 7.75 5.50 34.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1261 Vũ Hải Duy 17/05/2008 THCS Minh Tân 9A 1 000017 6.50 6.75 8.00 34.50 THPT Bạch Đằng
1262 Phạm Hồng Lam 12/3/2008 THCS Ngũ Lão 9A4 3 123150 7.25 5.75 8.50 34.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1263 Đoàn Quang Sâm 11/2/2008 THCS Ngũ Lão 9A2 5 123191 7.25 7.00 6.00 34.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1264 Đỗ Đức Thịnh 12/26/2007 THCS Ngũ Lão 9A2 5 123199 7.25 5.75 8.50 34.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1265 Nguyễn Anh Thư 13/05/2008 THCS Ngũ Lão 9A4 5 123202 7.75 5.25 8.50 34.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1266 Nguyễn Ngọc Trâm 07/10/2008 THCS Ngũ Lão 9A3 6 123206 7.25 6.00 8.00 34.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1267 Phạm Viết Tường 18/02/2008 THCS Ngũ Lão 9A4 6 123216 7.50 6.00 7.50 34.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1268 Lê Văn Đức 23/09/2008 THCS Quảng Thanh 9A2 1 000025 7.00 6.75 7.00 34.50 THPT Lê Ích Mộc
1269 Hoàng Văn Hiếu 01/02/2008 THCS Quảng Thanh 9A4 2 000040 7.00 6.25 8.00 34.50 THPT Quang Trung
1270 Nguyễn Thị Nhung 11/09/2008 THCS Quảng Thanh 9A2 4 000093 8.00 6.25 6.00 34.50 THPT Lê Ích Mộc
1271 Bùi Thị Minh Thu 25/02/2008 THCS Chính Mỹ 9A3 3 000062 8.00 6.25 6.00 34.50 THPT Quang Trung
1272 Trần Thị Ánh Tuyết 13/12/2008 THCS Chính Mỹ 9A1 4 000081 7.75 5.50 8.00 34.50 THPT Quang Trung
1273 NGUYỄN THỊ LÊ CHI 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 1 000010 9 5 6.50 34.50 THPT Quang Trung
1274 Nguyễn Thị Thanh Thư 4/2/2008 THCS Phục Lễ 9B 4 000075 7 7.25 6.00 34.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1275 NGUYỄN ÁNH DƯƠNG 18/04/2008 THCS Dương Quan 9A1 1 000022 7.00 6.00 8.50 34.50 THPT Lý Thường Kiệt
1276 ĐỖ VĂN QUÂN 7/8/2008 THCS Dương Quan 9A3 3 000059 5.00 7.75 9.00 34.50 THPT Lý Thường Kiệt
1277 ĐOÀN THỊ HOÀI THƯƠNG 3/8/2008 THCS Dương Quan 9A3 4 000078 8.50 5.25 7.00 34.50 THPT Thủy Sơn
1278 Trịnh Gia Huy 10/07/2008 THCS Hợp Thành 9a2 1 000020 7.25 6.50 7.00 34.50 THPT Quang Trung
1279 Trịnh Ngọc Khôi 10/05/2008 THCS Hợp Thành 9a2 2 000035 8.25 6.75 4.50 34.50 THPT Lê Ích Mộc
1280 Mạc Trí Dũng 15/07/2008 THCS Hợp Thành 9a3 2 000037 7.00 6.25 8.00 34.50 THPT Quang Trung
1281 Vương Phương Anh 11/01/2008 THCS Hoà Bình 9A1 1 00007 6.75 6.75 7.50 34.50 THPT Bạch Đằng
1282 Nguyễn Đức Cảnh 17/05/2008 THCS Thủy Đường 9A3 2 000023 8.00 5.25 8.00 34.50 THPT Thủy Sơn
1283 Nguyễn Thị Thu Thủy 28/03/2008 THCS Thủy Đường 9A2 6 000126 8.25 5.25 7.50 34.50 THPT Lý Thường Kiệt
1284 Đỗ Đức Duy Nhật 30/08/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A2 1 000009 7.25 6.75 6.50 34.5 THPT Bạch Đằng
1285 Nguyễn Hà Giang 01/08/2008 THCS Lại Xuân 9A1 2 313032 6.80 7.25 6.25 34.35 THPT Quang Trung
1286 Hoàng Minh Hiếu 07/07/2008 THCS Cao Nhân 9B 2 000030 6.50 7.50 6.25 34.25 THPT Quang Trung
1287 Hoàng Thị Yến 23/05/2008 THCS Cao Nhân 9A 5 000110 8.00 6.00 6.25 34.25 THPT Quang Trung
1288 Nguyễn Thị Thu Huyền 8/17/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1 2 000037 6.75 7.00 6.75 34.25 THPT Lê Ích Mộc
1289 Lê Huy Hoàng 12/22/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5 000135 6.75 7.00 6.75 34.25 THPT Lý Thường Kiệt
1290 Đinh Hữu Nam Khánh 6/2/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5 000149 6.50 6.50 8.25 34.25 THPT Lý Thường Kiệt
1291 Nguyễn Thùy Dương 26/10/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4 000191 7.75 5.00 8.75 34.25 THPT Lý Thường Kiệt
1292 Nguyễn Thị Thanh Mai 8/26/2008 THCS Kiền Bái 9A1 3 000057 6.00 7.25 7.75 34.25 THPT Quang Trung
1293 Trần Thu Hiền 26/02/2008 THCS An Lư 9A4 2 000050 8.00 6.00 6.25 34.25 THPT Bạch Đằng
1294 Nguyễn Hồng Ngọc 21/01/2008 THCS An Lư 9A2 4 000100 7.25 7.75 4.25 34.25 THPT Lý Thường Kiệt
1295 Trần Bảo Ngọc 07/12/2008 THCS An Lư 9A1 4 000102 7.25 7.00 5.75 34.25 THPT Lý Thường Kiệt
1296 Đỗ Đại Phát 13/03/2008 THCS An Lư 9A1 5 000112 6.00 7.75 6.75 34.25 THPT Quang Trung
1297 Trần Trịnh Bảo Trâm 21/03/2008 THCS An Lư 9A2 6 000142 7.25 6.75 6.25 34.25 THPT Lý Thường Kiệt
1298 Bùi Đức Duy 30/09/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 4 000080 8.00 4.75 8.75 34.25 THPT Bạch Đằng
1299 Nguyễn Tiến Đạt 29/07/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 5 000105 8.50 6.50 4.25 34.25 THPT Bạch Đằng
1300 Vũ Thị Thu 12/10/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 6 000110 7.00 7.00 6.25 34.25 THPT Bạch Đằng
1301 Nguyễn Phương Linh 6/12/2008 THCS Hoa Động 9A1 3 000050 7.75 5.75 7.25 34.25 THPT Quang Trung
1302 Hoàng Đức Thịnh 10/8/2008 THCS Hoa Động 9A2 5 000103 7.5 6 7.25 34.25 THPT Lý Thường Kiệt
1303 Phạm Thị Ngọc Ánh 28/01/2008 THCS Minh Đức 9B 1 000011 7.75 5.5 7.75 34.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1304 Dương Quốc Việt 14/07/2008 THCS Minh Đức 9A 5 000107 6.25 8 5.75 34.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1305 Tô Đình Hiếu 9/8/2008 THCS Thiên Hương 9A3 1 000026 5.25 8.00 7.75 34.25 THPT Quang Trung
1306 Hoàng Thị Thanh Khuê 21/05/2008 THCS Thiên Hương 9A1 3 000056 6.25 7.25 7.25 34.25 THPT Thủy Sơn
1307 Bùi Thị Thanh Thảo 2/13/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5 9 036965 8.50 5.25 6.75 34.25 THPT Lý Thường Kiệt
1308 Nguyễn Thị Ngọc Linh 11/01/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5 2 000.033 6.25 7.50 6.75 34.25 THPT Lý Thường Kiệt
1309 Nguyễn Sỹ Tùng Lâm 20/01/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4 5 145091 5.25 7.25 9.25 34.25 THPT Lê Ích Mộc
1310 Nguyễn Thị Yến Nhi 3/26/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4 6 145115 6.5 6.5 8.25 34.25 THPT Lê Ích Mộc
1311 Nguyễn Văn Huy 01/07/2008 THCS Lại Xuân 9A3 3 313049 6.50 7.50 6.25 34.25 THPT Lê Ích Mộc
1312 Nguyễn Đức Thiện 14/06/2008 THCS Lại Xuân 9A2 5 313118 7.00 6.75 6.75 34.25 THPT Quang Trung
1313 PHẠM LÊ MINH TRANG 15/06/2008 THCS Lập Lễ 9A4 5 000093 6.25 7.50 6.75 34.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1314 Bùi Hà Ly 12/07/2008 THCS Hoàng Động 9A2 3 000043 8.25 6.50 4.75 34.25 THPT Lý Thường Kiệt
1315 Vũ Thái Duy 11/01/2008 THCS Minh Tân 9A 1 000018 5.75 7.50 7.75 34.25 THPT Bạch Đằng
1316 Lê Thị Như Ý 12/2/2008 THCS PHẢ LỄ 9A 3 000067 7.00 7.00 6.25 34.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1317 Nguyễn Thị Hồng Hoa 10/12/2008 THCS Quảng Thanh 9A3 2 000043 8.25 5.50 6.75 34.25 THPT Lê Ích Mộc
1318 Nguyễn Thanh Huy 03/05/2008 THCS Quảng Thanh 9A3 2 000049 8.00 6.50 5.25 34.25 THPT Lê Ích Mộc
1319 Lê Xuân Kiên 24/04/2008 THCS Quảng Thanh 9A1 3 000061 6.50 7.25 6.75 34.25 THPT Quang Trung
1320 Vũ Bích Lam 11/11/2008 THCS Chính Mỹ 9A1 2 000030 8.00 4.50 9.25 34.25 THPT Quang Trung
1321 HOÀNG QUỐC CƯƠNG 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 1 000011 7 6.75 6.75 34.25 THPT Quang Trung
1322 ĐINH THỊ MAI PHƯƠNG 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 3 000075 8.25 5 7.75 34.25 THPT Quang Trung
1323 Phạm Gia Huy 12/08/2008 THCS Tân Dương 9B 2 250032 6.25 7.75 6.25 34.25 THPT Lý Thường Kiệt
1324 Đào Thị Hà Linh 30/06/2008 THCS Tân Dương 9B 2 250035 6.50 7.00 7.25 34.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1325 Nguyễn Ngọc Trà Vy 12/03/2008 THCS Tân Dương 9A 2 250004 6.25 8.00 5.75 34.25 THPT Lý Thường Kiệt
1326 Bùi Tuệ Linh 27/02/2008 THCS Tân Dương 9A 2 250041 7.00 7.50 5.25 34.25 THPT Thủy Sơn
1327 Nguyễn Anh Kiệt 01/06/2008 THCS Tân Dương 9A 2 250044 6.50 7.00 7.25 34.25 THPT Lý Thường Kiệt
1328 Bùi Đình Anh 12/9/2008 THCS Phục Lễ 9A 1 000005 7.25 7.00 5.75 34.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1329 Phạm Ngọc Anh 13/10/2008 THCS Phục Lễ 9A 1 000009 7.00 7.00 6.25 34.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1330 Phạm Đức Khiêm 15/1/2008 THCS Phục Lễ 9A 2 000038 7.00 6.25 7.75 34.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1331 Nguyễn Nhật Thuận 13/8/2008 THCS Phục Lễ 9B 4 000076 7 7.00 6.25 34.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1332 LÊ BẢO NGUYÊN 30/08/2008 THCS Dương Quan 9A4 3 000060 6.25 6.50 8.75 34.25 THPT Lý Thường Kiệt
1333 Bùi Văn Đạt 17/10/2008 THCS Hợp Thành 9a2 1 000014 7.00 6.25 7.75 34.25 THPT Quang Trung
1334 Nguyễn Hoàng Đại Thắng 14/10/2008 THCS Hợp Thành 9a2 2 000039 8.75 5.75 5.25 34.25 THPT Quang Trung
1335 Nguyễn Hương Giang 18/04/2008 THCS Hợp Thành 9a1 2 000045 8.50 5.25 6.75 34.25 THPT Quang Trung
1336 Nguyễn Ngọc Hà 17/10/2008 THCS Hoà Bình 9A1 2 00029 7.50 6.75 5.75 34.25 THPT Bạch Đằng
1337 Đỗ Lương Huy 06/03/2008 THCS Hoà Bình 9A1 2 00043 7.00 6.25 7.75 34.25 THPT Lý Thường Kiệt
1338 Hoàng Trung Kiên 11/06/2008 THCS Hoà Bình 9A4 3 00054 7.00 7.25 5.75 34.25 THPT Bạch Đằng
1339 Trần Thị Ngọc Linh 31/12/2008 THCS Hoà Bình 9A1 3 00064 7.50 6.00 7.25 34.25 THPT Lý Thường Kiệt
1340 Bùi Hoàng Nam 28/05/2008 THCS Hoà Bình 9A3 4 00078 7.25 6.50 6.75 34.25 THPT Bạch Đằng
1341 Phạm Thị Thanh Thư 12/08/2008 THCS Hoà Bình 9A3 6 00126 7.25 7.00 5.75 34.25 THPT Lý Thường Kiệt
1342 Nguyễn Đức Toàn 06/12/2008 THCS Hoà Bình 9A3 6 00129 6.75 7.00 6.75 34.25 THPT Bạch Đằng
1343 Nguyễn Ngọc Diệp 01/11/2008 THCS Thủy Đường 9A2 2 000030 7.50 5.75 7.75 34.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1344 Nguyễn Đức Tiến 02/06/2008 THCS Thủy Đường 9A3 6 000129 7.00 6.50 7.25 34.25 THPT Thủy Sơn
1345 TRẦN THỊ NGÂN HÀ 14/02/2008 THCS Dương Quan 9A1 3 000070 7.85 5.50 7.50 34.20 THPT Thủy Sơn
1346 Phạm Văn Tùng 18/01/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1 3 145056 7.25 7.3 5.00 34.10 THPT Lê Ích Mộc
1347 Phùng Huy Hoàng 06/06/2008 THCS Lại Xuân 9A1 2 313041 7.80 6.50 5.50 34.10 THPT Quang Trung
1348 Mạc Hà Chi 04/11/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1 1 145010 8 6.4 5.25 34.05 THPT Lê Ích Mộc
1349 Nguyễn Anh Tuấn 15/01/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3 6 145136 7.25 6.65 6.25 34.05 THPT Lê Ích Mộc
1350 Vũ Thị Cẩm Ly 07/05/2008 THCS Tam Hưng 9B 2 000039 7.00 5.65 8.75 34.05 THPT Phạm Ngũ Lão
1351 LÊ THỊ THI 13/05/2008 THCS Dương Quan 9A1 2 000043 7.65 6.50 5.75 34.05 THPT Thủy Sơn
1352 Nguyễn Tuấn Minh 18/09/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4 000136 7.75 6.25 6.00 34.00 THPT Lý Thường Kiệt
1353 Lê Lâm Như Quỳnh 1/1/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1 000159 8.25 6.50 4.50 34.00 THPT Thủy Sơn
1354 Đào Văn Thế Duy 24/09/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3 000161 6.75 7.25 6.00 34.00 THPT Quang Trung
1355 Trần Thanh Trúc 11/08/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3 000168 7.50 5.00 9.00 34.00 THPT Lý Thường Kiệt
1356 Lê Tiến Đạt 15/06/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4 000178 7.75 4.75 9.00 34.00 THPT Lý Thường Kiệt
1357 Hoàng Đắc Tiến 11/24/2008 THCS Kiền Bái 9A3 5 000095 6.75 7.75 5.00 34.00 THPT Quang Trung
1358 Đoàn Bảo Đại 24/07/2008 THCS Liên Khê 9D4 Phòng thi số 1 000022 7.25 6.25 7.00 34.00 THPT Lê Ích Mộc
1359 Phạm Thị Quỳnh Trang 04/10/2008 THCS Liên Khê 9D4 Phòng thi số 6 000121 8.50 5.00 7.00 34.00 THPT Bạch Đằng
1360 Trần Quang Huy 25/10/2008 THCS An Lư 9A3 3 000058 6.25 6.50 8.50 34.00 THPT Lý Thường Kiệt
1361 Trần Ngô Bảo Ngọc 18/12/2008 THCS An Lư 9A5 4 000104 7.75 6.50 5.50 34.00 THPT Lý Thường Kiệt
1362 Lê Thùy Chi 10/09/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 3 000052 8.00 5.25 7.50 34.00 THPT Bạch Đằng
1363 Đinh Thị Ngân Anh 22/11/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 4 000070 6.75 7.25 6.00 34.00 THPT Bạch Đằng
1364 Đào Ngọc Quỳnh Chi 6/2/2008 THCS Hoa Động 9A3 1 000013 7.75 5.5 7.50 34.00 THPT Lý Thường Kiệt
1365 Vũ Đức Anh 10/01/2008 THCS Minh Đức 9C 1 000008 7 6.25 7.50 34.00 THPT Phạm Ngũ Lão
1366 Vũ Thị Khánh Chi 27/01/2008 THCS Minh Đức 9B 1 000014 7.25 6.5 6.50 34.00 THPT Bạch Đằng
1367 Bùi Anh Đức 30/10/2008 THCS Minh Đức 9C 2 000025 8 5.75 6.50 34.00 THPT Phạm Ngũ Lão
1368 Vũ Khâu Duy Lợi 27/11/2008 THCS Minh Đức 9B 3 000060 7.75 6 6.50 34.00 THPT Bạch Đằng
1369 Mai Kim Ngân 23/04/2008 THCS Tam Hưng 9C 3 000046 6.50 6.75 7.50 34.00 THPT Phạm Ngũ Lão
1370 Hoàng Thị Huyền Anh 30/08/2008 THCS Thiên Hương 9A2 1 000024 7.25 5.25 9.00 34.00 THPT Quang Trung
1371 Hoàng Nhật Linh 3/1/2008 THCS Thiên Hương 9A1 2 000034 6.25 6.25 9.00 34.00 THPT Quang Trung
1372 Lê Văn Hiệp 17/02/2008 THCS Thiên Hương 9A3 3 000064 6.50 7.25 6.50 34.00 THPT Quang Trung
1373 Lê Mai Hương 25/07/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 3 036842 7.50 5.50 8.00 34.00 THPT Bạch Đằng
1374 Đỗ Thị Nhật Linh 06/02/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4 3 036852 7.50 6.50 6.00 34.00 THPT Quang Trung
1375 Tạ Minh Trí 16/10/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 6 036908 6.75 6.50 7.50 34.00 THPT Quang Trung
1376 Vũ Hoàng Dũng 17/12/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6 7 036930 8.25 6.25 5.00 34.00 THPT Lý Thường Kiệt
1377 Phạm Anh Tú 3/7/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5 9 036973 7.25 6.00 7.50 34.00 THPT Lý Thường Kiệt
1378 Phạm Nguyễn Cẩm Tú 5/18/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5 9 036974 7.50 6.00 7.00 34.00 THPT Lý Thường Kiệt
1379 Vũ Thị Thu Huyền 1/25/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A6 1 000.010 5.75 8.00 6.50 34.00 THPT Phạm Ngũ Lão
1380 Trần Thị Ngân 28/12/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2 2 145035 8 5.5 7.00 34.00 THPT Lê Ích Mộc
1381 Lê Thị Kim Thoa 20/06/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3 6 145127 7 7 6.00 34.00 THPT Lê Ích Mộc
1382 Lê Thị Ánh Hồng 28/12/2008 THCS Lại Xuân 9A1 2 313043 7.50 6.75 5.50 34.00 THPT Quang Trung
1383 Hoàng Đức Thịnh 16/06/2008 THCS Lại Xuân 9A1 5 313119 6.50 7.50 6.00 34.00 THPT Quang Trung
1384 Nguyễn Minh Hoàng 15/12/2008 THCS Hoàng Động 9A1 2 000029 6.50 6.50 8.00 34.00 THPT Quang Trung
1385 Vũ Trọng Dũng 03/08/2008 THCS Minh Tân 9B 1 000016 5.50 7.50 8.00 34.00 THPT Bạch Đằng
1386 Đỗ Văn Minh 18/01/2008 THCS Minh Tân 9B 4 000072 6.25 7.00 7.50 34.00 THPT Bạch Đằng
1387 Bùi Thị Mai Anh 20/10/2008 THCS Ngũ Lão 9A1 1 123101 6.50 6.75 7.50 34.00 THPT Phạm Ngũ Lão
1388 Đoàn Minh Đức 16/05/2008 THCS Ngũ Lão 9A4 2 123125 7.00 6.75 6.50 34.00 THPT Phạm Ngũ Lão
1389 Nguyễn Thị Thùy Dung 10/02/2008 THCS Ngũ Lão 9A3 2 123127 6.75 6.75 7.00 34.00 THPT Phạm Ngũ Lão
1390 Nguyễn Nhung 11/8/2008 THCS Ngũ Lão 9A4 4 123183 7.00 6.00 8.00 34.00 THPT Phạm Ngũ Lão
1391 Đinh Thị Ngọc Ánh 5/14/2008 THCS PHẢ LỄ 9A 1 000008 5.50 8.00 7.00 34.00 THPT Phạm Ngũ Lão
1392 Nguyễn Hoàng Thắng 12/15/2008 THCS PHẢ LỄ 9C 3 000053 7.00 7.50 5.00 34.00 THPT Phạm Ngũ Lão
1393 Ngô Nam Cường 23/08/2008 THCS Quảng Thanh 9A4 1 000017 8.00 5.75 6.50 34.00 THPT Quang Trung
1394 Đỗ Công Hiếu 09/05/2008 THCS Quảng Thanh 9A4 2 000039 7.50 6.50 6.00 34.00 THPT Quang Trung
1395 Mai Kim Ngân 23/04/2008 THCS Tam Hưng 9C 3 000046 6.50 6.75 7.50 34.00 THPT Phạm Ngũ Lão
1396 Bùi Văn Hiếu 1/4/2008 THCS Phục Lễ 9C 2 000026 6.75 7.75 5.00 34.00 THPT Phạm Ngũ Lão
1397 Phạm Văn Nguyên 18/9/2008 THCS Phục Lễ 9C 3 000059 7.00 6.50 7.00 34.00 THPT Phạm Ngũ Lão
1398 Chu Phương Thảo 16/1/2008 THCS Phục Lễ 9C 4 000073 7.75 6.25 6.00 34.00 THPT Phạm Ngũ Lão
1399 NGUYỄN THỊ TRANG 15/08/2008 THCS Dương Quan 9A4 2 000037 7.25 6.25 7.00 34.00 THPT Lý Thường Kiệt
1400 ĐỖ HOÀNG HOÀI BĂNG 24/11/2008 THCS Dương Quan 9A1 2 000046 7.25 6.50 6.50 34.00 THPT Thủy Sơn
1401 NGUYỄN BÙI MAI LIÊN 07/10/2008 THCS Dương Quan 9A4 3 000071 7.00 6.25 7.50 34.00 THPT Thủy Sơn
1402 Nguyễn Thị Chinh 02/07/2008 THCS Hợp Thành 9a1 1 000007 7.50 5.50 8.00 34.00 THPT Quang Trung
1403 Đào Bích Ngọc 28/09/2008 THCS Hợp Thành 9a1 2 000029 7.00 6.75 6.50 34.00 THPT Quang Trung
1404 Bùi Phương Linh 25/11/2008 THCS Hoà Bình 9A1 3 00062 6.75 6.75 7.00 34.00 THPT Bạch Đằng
1405 Hoàng Văn Thuỷ 11/11/2008 THCS Hoà Bình 9A3 6 00124 6.00 7.00 8.00 34.00 THPT Bạch Đằng
1406 Mạc Minh An 22/01/2008 THCS Thủy Đường 9A1 1 000003 7.50 5.00 9.00 34.00 THPT Quang Trung
1407 Hoàng Anh Tuấn 24/07/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A2 2 000031 7.00 6.75 6.50 34 THPT Bạch Đằng
1408 Nguyễn Phương Thảo 04/04/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2 3 145047 6.75 7.8 4.75 33.85 THPT Lê Ích Mộc
1409 Bùi Thị Thanh Tình 21/07/2008 THCS Lại Xuân 9A1 6 313130 8.30 6.00 5.25 33.85 THPT Lê Ích Mộc
1410 Hoàng Tuấn Kiệt 25/03/2008 THCS Cao Nhân 9A 3 000049 8.00 6.25 5.25 33.75 THPT Quang Trung
1411 Hoàng Hoài Nam 20/09/2008 THCS Cao Nhân 9B 3 000064 7.25 6.75 5.75 33.75 THPT Quang Trung
1412 Đặng Khắc Thịnh 21/08/2008 THCS Cao Nhân 9B 5 000091 6.50 7.00 6.75 33.75 THPT Quang Trung
1413 Nguyễn Thị Thu Hiền 10/28/2008 THCS Kiền Bái 9A3 2 000025 6.25 6.75 7.75 33.75 THPT Quang Trung
1414 Nguyễn Vũ Công Thành 10/29/2008 THCS Kiền Bái 9A1 4 000082 7.25 6.50 6.25 33.75 THPT Lý Thường Kiệt
1415 Lê Trung Kiên 07/09/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 3 000051 8.00 5.25 7.25 33.75 THPT Bạch Đằng
1416 Hà Văn Toàn 01/01/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 6 000117 8.00 6.00 5.75 33.75 THPT Bạch Đằng
1417 Trần Thị Thanh Hằng 05/08/2008 THCS An Lư 9A1 2 000047 8.00 6.00 5.75 33.75 THPT Lý Thường Kiệt
1418 Trần Khánh Hưng 18/08/2008 THCS An Lư 9A2 3 000063 6.00 6.50 8.75 33.75 THPT Lý Thường Kiệt
1419 Đinh Cao Thảo Vân 09/11/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 5 000098 6.50 7.50 5.75 33.75 THPT Bạch Đằng
1420 Cao Thái Dương 19/01/2008 THCS Lâm Động 9A2 1 000021 7.00 5.25 9.25 33.75 THPT Thủy Sơn
1421 Đoàn Đức Minh 11/09/2008 THCS Lâm Động 9A1 3 000055 6.50 6.00 8.75 33.75 THPT Lý Thường Kiệt
1422 Nguyễn Xuân Thọ 01/11/2008 THCS Lâm Động 9A2 4 000078 5.50 7.75 7.25 33.75 THPT Lý Thường Kiệt
1423 Đặng Hà Linh 06/11/2008 THCS Minh Đức 9B 3 000058 6.5 6.75 7.25 33.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1424 Nguyễn Đức Tâm 20/05/2008 THCS Minh Đức 9D 4 000086 7.75 6.75 4.75 33.75 THPT Bạch Đằng
1425 Chu Nguyên Tuấn Kiệt 25/09/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3 3 036846 7.00 7.50 4.75 33.75 THPT Bạch Đằng
1426 Lương Bảo Ngọc 01/09/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2 4 036872 8.00 5.00 7.75 33.75 THPT Bạch Đằng
1427 Nguyễn Thị Lan Anh 29/12/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6 7 036922 8.00 6.25 5.25 33.75 THPT Thủy Sơn
1428 Bùi Thị Ngọc Hân 22/12/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5 7 036935 8.25 6.00 5.25 33.75 THPT Thủy Sơn
1429 Chu Ngọc Khánh 9/30/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5 8 036944 6.50 6.75 7.25 33.75 THPT Lý Thường Kiệt
1430 Vũ Quang Thái 3/9/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5 9 036967 6.50 6.50 7.75 33.75 THPT Lý Thường Kiệt
1431 Vũ Thanh Uyên 10/3/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5 9 036976 7.00 7.00 5.75 33.75 THPT Lý Thường Kiệt
1432 Nguyễn Thế Huy 08/05/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5 4 000.096 7.25 6.75 5.75 33.75 THPT Lý Thường Kiệt
1433 Ngô Thị Hồng Bích 01/12/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1 1 145009 8.25 5.5 6.25 33.75 THPT Lê Ích Mộc
1434 Vũ Hà Linh 30/07/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4 5 145094 7 6 7.75 33.75 THPT Lê Ích Mộc
1435 Ngô Thị Huyền Diệu 10/12/2008 THCS Lại Xuân 9A3 1 313012 7.00 6.00 7.75 33.75 THPT Quang Trung
1436 ĐINH NGỌC QUANG HUY 20/07/2008 THCS Lập Lễ 9A2 3 000045 6.75 8.25 3.75 33.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1437 VŨ HỒNG TUYỀN 04/08/2008 THCS Lập Lễ 9A4 5 000104 6.50 7.50 5.75 33.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1438 ĐINH THỊ THẢO VY 22/07/2008 THCS Lập Lễ 9A1 5 000110 7.25 7.00 5.25 33.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1439 Nguyễn Trần Hải Ánh 2/9/2008 THCS Ngũ Lão 9A4 1 123111 6.75 6.50 7.25 33.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1440 Đỗ Thị Nhật Lâm 7/21/2008 THCS Ngũ Lão 9A2 3 123151 6.50 6.75 7.25 33.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1441 Nguyễn Thị Hoài Thu 1/10/2008 THCS Ngũ Lão 9A4 5 123200 7.00 7.00 5.75 33.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1442 Đinh Hữu Bảo Duy 2/25/2008 THCS PHẢ LỄ 9A 1 000021 7.50 7.25 4.25 33.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1443 Trần Thanh Danh 19/07/2008 THCS Quảng Thanh 9A2 1 000018 7.25 6.50 6.25 33.75 THPT Lê Ích Mộc
1444 Trần Vũ Hoài Nam 29/05/2008 THCS Quảng Thanh 9A1 3 000078 6.50 6.25 8.25 33.75 THPT Lê Ích Mộc
1445 Nguyễn Huy Hoàng 21/08/2008 THCS Chính Mỹ 9A3 1 000017 6.50 7.50 5.75 33.75 THPT Lê Ích Mộc
1446 Trần Lan Hương 16/11/2008 THCS Chính Mỹ 9A2 2 000026 8.75 6.00 4.25 33.75 THPT Lê Ích Mộc
1447 Bùi Phương Thùy 16/01/2008 THCS Tân Dương 9A 2 250039 7.00 7.00 5.75 33.75 THPT Lý Thường Kiệt
1448 LÊ HƯƠNG GIANG 7/21/2008 THCS Dương Quan 9A3 1 000025 8.00 4.25 9.25 33.75 THPT Quang Trung
1449 PHẠM THỊ MINH HẰNG 4/11/2008 THCS Dương Quan 9A3 2 000041 6.00 7.00 7.75 33.75 THPT Lý Thường Kiệt
1450 ĐỒNG THỊ THANH XUÂN 2/17/2008 THCS Dương Quan 9A2 3 000063 7.75 5.50 7.25 33.75 THPT Thủy Sơn
1451 Trịnh Thị Thảo 06/05/2008 THCS Hợp Thành 9a1 1 000015 8.00 6.25 5.25 33.75 THPT Quang Trung
1452 Doãn Văn Thịnh 29/09/2008 THCS Hợp Thành 9a1 2 000034 7.75 6.75 4.75 33.75 THPT Lê Ích Mộc
1453 Bùi Hữu Quý 17/06/2008 THCS Hợp Thành 9a1 2 000050 7.50 7.00 4.75 33.75 THPT Quang Trung
1454 Bùi Minh Hòa 31/08/2008 THCS Hợp Thành 9a2 4 000079 6.00 8.00 5.75 33.75 THPT Lê Ích Mộc
1455 Phạm Thị Thanh Chúc 01/11/2008 THCS Hoà Bình 9A1 1 00014 7.00 6.00 7.75 33.75 THPT Bạch Đằng
1456 Phạm Hồng Nhung 27/10/2008 THCS Hoà Bình 9A1 4 00095 6.50 6.50 7.75 33.75 THPT Bạch Đằng
1457 Nguyễn Hoàng Phương Mai 07/10/2008 THCS Thủy Đường 9A2 4 000080 6.25 7.25 6.75 33.75 THPT Ngô Quyền
1458 Phạm Minh Phúc 23/04/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1 2 145042 7.5 6.8 5.00 33.60 THPT Lê Ích Mộc
1459 Bùi Lê Hải Nam 15/11/2008 THCS Lại Xuân 9A1 4 313077 7.30 6.50 6.00 33.60 THPT Quang Trung
1460 Đỗ Ánh Nguyệt 30/03/2008 THCS Lại Xuân 9A1 4 313091 7.30 7.00 5.00 33.60 THPT Quang Trung
1461 Đỗ Tuấn Kiệt 24/10/2008 THCS Quảng Thanh 9A3 3 000062 7.80 6.75 4.50 33.60 THPT Lê Ích Mộc
1462 Nguyễn Thị Thu Uyên 14/05/2008 THCS Quảng Thanh 9A1 5 000124 7.30 6.00 7.00 33.60 THPT Quang Trung
1463 Đặng Nguyên Hưng 6/1/2008 THCS Phục Lễ 9A 2 000031 7.25 5.30 8.50 33.60 THPT Phạm Ngũ Lão
1464 Phạm Thị Lan Hương 13/03/2008 THCS Cao Nhân 9C 2 000039 6.50 6.50 7.50 33.50 THPT Quang Trung
1465 Nguyễn Nhật Minh 06/10/2008 THCS Cao Nhân 9A 3 000063 6.75 6.25 7.50 33.50 THPT Quang Trung
1466 Hoàng Văn Việt 01/12/2008 THCS Cao Nhân 9A 5 000105 7.00 7.00 5.50 33.50 THPT Quang Trung
1467 Đỗ Thị Hoa 6/1/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1 2 000031 6.25 6.00 9.00 33.50 THPT Lê Ích Mộc
1468 Đào Đức Nam 8/26/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1 000120 8.00 5.50 6.50 33.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1469 Đỗ Thị Thanh Thương 1/4/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5 000175 7.00 6.50 6.50 33.50 THPT Lý Thường Kiệt
1470 Trần Thị Thanh Huyền 16/04/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 2 000044 7.50 5.50 7.50 33.50 THPT Bạch Đằng
1471 Nguyễn Thị Minh Khuê 24/09/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 3 000050 8.75 4.50 7.00 33.50 THPT Bạch Đằng
1472 Lại Thị Hiền Minh 15/07/2008 THCS An Lư 9A5 4 000093 5.50 8.25 6.00 33.50 THPT Lý Thường Kiệt
1473 Trần Thị Tuyền 08/05/2008 THCS An Lư 9A2 6 000147 6.00 8.00 5.50 33.50 THPT Lý Thường Kiệt
1474 Phạm Anh Tú 31/12/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 2 000039 7.75 6.75 4.50 33.50 THPT Bạch Đằng
1475 Vũ Hoàng Anh 19/12/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 3 000046 6.75 6.50 7.00 33.50 THPT Bạch Đằng
1476 Trịnh Minh Thọ 04/01/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 3 000062 6.00 7.00 7.50 33.50 THPT Bạch Đằng
1477 Vũ Thị Minh Anh 24/10/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 4 000068 7.50 5.75 7.00 33.50 THPT Bạch Đằng
1478 Đinh Gia Bảo 10/04/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 6 000125 7.00 6.50 6.50 33.50 THPT Bạch Đằng
1479 Cù Huy Tình 28/02/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 6 000128 6.75 7.00 6.00 33.50 THPT Bạch Đằng
1480 Trần Thanh Hằng 22/01/2008 THCS Lâm Động 9A1 2 000026 6.50 7.00 6.50 33.50 THPT Lý Thường Kiệt
1481 Cao Việt Hưng 09/12/2008 THCS Lâm Động 9A2 2 000030 6.50 6.50 7.50 33.50 THPT Lý Thường Kiệt
1482 Bùi Minh Nam 12/11/2008 THCS Minh Đức 9B 3 000067 6 7.25 7.00 33.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1483 Phạm Gia Phúc 23/12/2008 THCS Minh Đức 9D 4 000077 7.5 7.25 4.00 33.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1484 Nguyễn Ngọc Anh 01/01/2008 THCS Tam Hưng 9A 1 000003 7.50 6.00 6.50 33.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1485 Ngô Thị Mai 4/10/2008 THCS Thiên Hương 9A3 2 000037 8.00 5.75 6.00 33.50 THPT Lý Thường Kiệt
1486 Bùi Văn Huy 31/07/2008 THCS Thiên Hương 9A1 2 000039 4.00 8.00 9.50 33.50 THPT Lý Thường Kiệt
1487 Nguyễn Văn Đức Tuấn 09/06/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 6 036910 6.50 6.25 8.00 33.50 THPT Bạch Đằng
1488 Vũ Cẩm Tú 7/2/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5 9 036975 7.00 5.75 8.00 33.50 THPT Lý Thường Kiệt
1489 Lê Thị Minh Ngọc 25/01/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A3 1 000.016 7.50 6.50 5.50 33.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1490 Mạc Gia Huy 23/05/2008 THCS Lại Xuân 9A1 2 313048 6.50 7.00 6.50 33.50 THPT Quang Trung
1491 NGUYỄN VĂN HIẾU 25/08/2008 THCS Lập Lễ 9A3 2 000043 5.25 7.25 8.50 33.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1492 Bùi Thị Thanh Thư 04/01/2008 THCS Hoàng Động 9A2 5 000086 7.75 5.75 6.50 33.50 THPT Lý Thường Kiệt
1493 Nguyễn Thị Minh Anh 01/02/2008 THCS Minh Tân 9A 1 000006 7.00 5.50 8.50 33.50 THPT Bạch Đằng
1494 Lê Nhật Minh 05/07/2008 THCS Minh Tân 9A 4 000073 6.75 5.75 8.50 33.50 THPT Quang Trung
1495 Mai Phương Thảo 23/08/2008 THCS Minh Tân 9C 5 000094 6.75 6.75 6.50 33.50 THPT Bạch Đằng
1496 Đỗ Thành Vinh 19/09/2008 THCS Ngũ Lão 9A3 6 123222 6.50 7.25 6.00 33.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1497 Đặng Duy Khánh 08/08/2008 THCS Quảng Thanh 9A1 3 000058 6.50 6.75 7.00 33.50 THPT Lê Ích Mộc
1498 Nguyễn Tiến Minh 22/07/2008 THCS Quảng Thanh 9A1 3 000074 6.00 7.00 7.50 33.50 THPT Lê Ích Mộc
1499 Nguyễn Ngọc Anh 01/01/2008 THCS Tam Hưng 9A 1 000003 7.50 6.00 6.50 33.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1500 HOÀNG ANH ĐỨC 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 1 000020 6.75 6.5 7.00 33.50 THPT Quang Trung
1501 Nguyễn Thùy Chi 29/03/2008 THCS Tân Dương 9C 2 250022 8.25 5.00 7.00 33.50 THPT Thủy Sơn
1502 TRẦN HẰNG NGA 14/11/2008 THCS Dương Quan 9A4 1 000021 7.25 5.25 8.50 33.50 THPT Lý Thường Kiệt
1503 LÊ VĂN MINH CHÂU 05/07/2008 THCS Dương Quan 9A1 3 000055 7.00 5.50 8.50 33.50 THPT Lý Thường Kiệt
1504 Bùi Ngọc Anh 14/02/2008 THCS Hợp Thành 9a1 2 000040 8.25 5.50 6.00 33.50 THPT Quang Trung
1505 Bùi Văn Hải 14/01/2008 THCS Hợp Thành 9a2 3 000069 7.50 7.00 4.50 33.50 THPT Lê Ích Mộc
1506 Lê Gia Quốc 22/01/2008 THCS Hợp Thành 9a1 3 000075 7.25 6.50 6.00 33.50 THPT Quang Trung
1507 Trịnh Kim Khánh 17/08/2008 THCS Thủy Đường 9A2 3 000061 7.00 6.75 6.00 33.50 THPT Lý Thường Kiệt
1508 Trần Thị Phương Trang 23/11/2008 THCS Thủy Đường 9A1 7 000134 6.50 6.00 8.50 33.50 THPT Lý Thường Kiệt
1509 Đàm Thị Vân Anh 29/01/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 2 000023 7.00 6.25 7.00 33.5 THPT Bạch Đằng
1510 Phạm Thành Đạt 30/04/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A2 2 000028 7.25 5.75 7.50 33.5 THPT Bạch Đằng
1511 ĐINH THỊ NGỌC HUYỀN 03/05/2008 THCS Lập Lễ 9A2 3 000047 7.50 7.10 4.25 33.45 THPT Phạm Ngũ Lão
1512 ĐÀO THỊ MỸ VÂN 20/09/2008 THCS Dương Quan 9A1 2 000032 7.35 6.75 5.25 33.45 THPT Thủy Sơn
1513 Nguyễn Thị Ngọc 20/08/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1 2 145037 8 5.8 5.75 33.35 THPT Lê Ích Mộc
1514 Vũ Quang Vinh 16/07/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 1 000006 6.80 6.00 7.75 33.35 THPT Bạch Đằng
1515 Lê Thị Huyền Thanh 30/04/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 2 000024 8.30 4.25 8.25 33.35 THPT Bạch Đằng
1516 Bùi Thị Hướng 1/5/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1 2 000035 6.75 7.00 5.75 33.25 THPT Lê Ích Mộc
1517 Nguyễn Thị Thúy Lan 11/4/2008 THCS Kỳ Sơn 9A3 2 000041 7.25 6.00 6.75 33.25 THPT Lê Ích Mộc
1518 Hoàng Thị Ngọc Trâm 7/28/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1 4 000076 7.00 6.00 7.25 33.25 THPT Lê Ích Mộc
1519 Trịnh Phương Vi 12/14/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1 000130 6.75 5.75 8.25 33.25 THPT Lý Thường Kiệt
1520 Phan Thị Ánh Tuyết 2/26/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000200 8.50 4.75 6.75 33.25 THPT Thủy Sơn
1521 Hoàng Đức Kiên 10/2/2008 THCS Kiền Bái 9A2 2 000037 7.25 6.50 5.75 33.25 THPT Lý Thường Kiệt
1522 Đặng Đình Tâm 6/29/2008 THCS Kiền Bái 9A2 4 000080 7.50 6.50 5.25 33.25 THPT Thủy Sơn
1523 Hoàng Thị Thảo 9/27/2008 THCS Kiền Bái 9A4 4 000083 7.25 6.25 6.25 33.25 THPT Quang Trung
1524 Nguyễn Thị Bảo 21/10/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 1 000007 7.00 7.00 5.25 33.25 THPT Lê Ích Mộc
1525 Nguyễn Huy Dương 06/04/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 1 000021 6.75 7.25 5.25 33.25 THPT Lê Ích Mộc
1526 Nguyễn Long Vũ 24/01/2008 THCS An Lư 9A4 6 000153 6.75 6.25 7.25 33.25 THPT Bạch Đằng
1527 Nguyễn Phương Linh 21/07/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 2 000028 7.75 4.75 8.25 33.25 THPT Bạch Đằng
1528 Cù Huy Kiên 29/08/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 4 000078 6.25 7.50 5.75 33.25 THPT Bạch Đằng
1529 Đào Đức Mạnh 29/01/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 5 000107 7.75 6.00 5.75 33.25 THPT Bạch Đằng
1530 Cù Thị Yến Vy 31/03/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 5 000108 8.00 6.75 3.75 33.25 THPT Bạch Đằng
1531 Nguyễn Huy Duy Nguyên 23/09/2008 THCS Hoa Động 9A1 3 000071 6 7.25 6.75 33.25 THPT Lý Thường Kiệt
1532 Nguyễn Hoàng Đạt 15/03/2008 THCS Minh Đức 9C 1 000023 7 6.75 5.75 33.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1533 Lê Trung Hiếu 04/06/2008 THCS Minh Đức 9A 2 000040 5.75 7.75 6.25 33.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1534 Bùi Ngọc Linh 17/05/2008 THCS Minh Đức 9B 3 000057 6.75 6.5 6.75 33.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1535 Hoàng Ngọc Nam 29/06/2008 THCS Tam Hưng 9A 3 000044 6.75 6.25 7.25 33.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1536 Lại Văn Nghĩa 14/11/2008 THCS Tam Hưng 9A 3 000047 7.25 6.50 5.75 33.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1537 Đỗ Thị Phương Anh 7/9/2008 THCS Thiên Hương 9A2 2 000043 6.00 6.50 8.25 33.25 THPT Quang Trung
1538 Nguyễn Đức Long 01/11/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 3 036857 6.00 6.25 8.75 33.25 THPT Bạch Đằng
1539 Đỗ Anh Minh 01/02/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4 4 036863 7.75 5.50 6.75 33.25 THPT Quang Trung
1540 Tạ Thị Vân Anh 2/19/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5 7 036923 7.50 5.75 6.75 33.25 THPT Lý Thường Kiệt
1541 Đỗ Thị Tường Minh 01/04/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A3 2 000.037 7.00 7.25 4.75 33.25 THPT Lý Thường Kiệt
1542 Nguyễn Văn Hiếu 29/02/2008 THCS Lại Xuân 9A4 2 313039 6.50 7.00 6.25 33.25 THPT Lê Ích Mộc
1543 Vũ Kiều Linh 08/12/2008 THCS Lại Xuân 9A3 3 313069 6.25 6.75 7.25 33.25 THPT Lê Ích Mộc
1544 LÊ LÂM ANH NGỌC 29/06/2008 THCS Lập Lễ 9A3 3 000066 5.25 7.25 8.25 33.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1545 Nguyễn Duy Tuấn 26/04/2008 THCS Hoàng Động 9A4 5 000093 7.25 7.00 4.75 33.25 THPT Lý Thường Kiệt
1546 Bùi Phương Loan 5/4/2008 THCS Ngũ Lão 9A4 3 123157 7.00 6.50 6.25 33.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1547 Đ Trần T Thanh Bình 12/1/2008 THCS PHẢ LỄ 9A 1 000011 7.25 6.25 6.25 33.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1548 Vũ Văn Duy 8/23/2008 THCS PHẢ LỄ 9C 1 000022 7.50 7.25 3.75 33.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1549 Phạm Phương Anh 09/03/2008 THCS Quảng Thanh 9A4 1 000006 8.00 6.00 5.25 33.25 THPT Quang Trung
1550 Nguyễn Khánh Linh 16/08/2008 THCS Tam Hưng 9C 2 000036 8.75 3.75 8.25 33.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1551 Hoàng Ngọc Nam 29/06/2008 THCS Tam Hưng 9A 3 000044 6.75 6.25 7.25 33.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1552 Lại Văn Nghĩa 14/11/2008 THCS Tam Hưng 9A 3 000047 7.25 6.50 5.75 33.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1553 NGUYỄN THỊ NGÂN 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 3 000065 6.5 6.75 6.75 33.25 THPT Quang Trung
1554 NGUYỄN YẾN NHI 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 3 000072 6.75 6.5 6.75 33.25 THPT Quang Trung
1555 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 4 000084 6.5 6.75 6.75 33.25 THPT Quang Trung
1556 Trần Quang Anh 19/05/2008 THCS Tân Dương 9A 2 250029 7.25 6.50 5.75 33.25 THPT Lý Thường Kiệt
1557 LÊ HOÀNG SƠN 12/06/2008 THCS Dương Quan 9A1 1 000020 7.00 5.75 7.75 33.25 THPT Lý Thường Kiệt
1558 BÙI VĂN MINH SÁNG 22/11/2008 THCS Dương Quan 9A4 3 000062 5.25 7.00 8.75 33.25 THPT Thủy Sơn
1559 Nguyễn Thị Hoài Thương 07/10/2008 THCS Hợp Thành 9a3 2 000042 7.75 5.75 6.25 33.25 THPT Quang Trung
1560 Bùi Trọng Phú 20/08/2008 THCS Hợp Thành 9a3 3 000078 7.25 6.75 5.25 33.25 THPT Lê Ích Mộc
1561 Tô Thị Diệu Linh 30/05/2008 THCS Hoà Bình 9A2 3 00063 7.25 6.00 6.75 33.25 THPT Bạch Đằng
1562 Nguyễn Hoa Phương Anh 17/07/2008 THCS Thủy Đường 9A2 1 000012 7.25 5.75 7.25 33.25 THPT Lý Thường Kiệt
1563 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 22/11/2008 THCS Thủy Đường 9A2 2 000026 8.00 5.00 7.25 33.25 THPT Lý Thường Kiệt
1564 Lê Đăng Khôi 27/08/2008 THCS Thủy Đường 9A2 3 000062 5.50 6.75 8.75 33.25 THPT Lý Thường Kiệt
1565 Hoàng Hải Linh 19/07/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A3 1 000012 7.00 6.75 5.75 33.25 THPT Bạch Đằng
1566 Mạc Hiếu Anh 25/06/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1 1 145002 7.5 5.8 6.50 33.10 THPT Lê Ích Mộc
1567 Nguyễn Thị Phương Trang 07/10/2008 THCS Tam Hưng 9B 4 000066 6.50 5.63 8.75 33.01 THPT Phạm Ngũ Lão
1568 Hoàng Tiến Nam 11/10/2008 THCS Cao Nhân 9B 3 000065 5.25 7.75 7.00 33.00 THPT Quang Trung
1569 Nguyễn Kim Anh 4/20/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2 1 000005 7.50 6.00 6.00 33.00 THPT Lê Ích Mộc
1570 Lê Hiền Hòa 11/20/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7 000142 6.00 6.75 7.50 33.00 THPT Lý Thường Kiệt
1571 Phạm Duy Hưởng 11/4/2008 THCS Kiền Bái 9A2 2 000035 6.00 6.75 7.50 33.00 THPT Quang Trung
1572 Bùi Ngọc Ánh 10/01/2008 THCS An Lư 9A1 1 000014 6.00 7.25 6.50 33.00 THPT Thủy Sơn
1573 Đỗ Thuỳ Dương 13/02/2008 THCS An Lư 9A1 2 000040 7.00 6.75 5.50 33.00 THPT Lý Thường Kiệt
1574 Nguyễn Trọng Đại 23/03/2008 THCS An Lư 9A4 2 000041 7.00 6.25 6.50 33.00 THPT Lý Thường Kiệt
1575 Bùi Ngọc Trâm 25/09/2008 THCS An Lư 9A4 6 000140 7.50 5.75 6.50 33.00 THPT Phạm Ngũ Lão
1576 Trần Minh Mạnh 18/07/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 5 000089 7.75 5.50 6.50 33.00 THPT Bạch Đằng
1577 Ngyễn Thị Tuyết Nhi 26/02/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 5 000091 7.75 6.25 5.00 33.00 THPT Bạch Đằng
1578 Lê Thị Yến 13/04/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 5 000094 7.25 7.25 4.00 33.00 THPT Bạch Đằng
1579 Đào Thị Phương 22/09/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 5 000101 8.00 5.75 5.50 33.00 THPT Bạch Đằng
1580 Đinh Tiến Vinh 02/10/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 5 000104 6.50 7.00 6.00 33.00 THPT Bạch Đằng
1581 Quản Nguyễn Phúc Tiến 28/05/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 6 000127 7.25 5.50 7.50 33.00 THPT Bạch Đằng
1582 Bùi Tuấn Kiệt 28/06/2008 THCS Hoa Động 9A2 2 000043 7.5 5 8.00 33.00 THPT Thủy Sơn
1583 Bùi Thị Thu Lành 1/12/2008 THCS Hoa Động 9A1 2 000047 7.5 5.75 6.50 33.00 THPT Thủy Sơn
1584 Nguyễn Yến Nhi 9/7/2008 THCS Hoa Động 9A2 4 000075 7.25 6.25 6.00 33.00 THPT Quang Trung
1585 Nguyễn Thúy Quỳnh 22/06/2008 THCS Lâm Động 9A1 4 000077 6.00 6.25 8.50 33.00 THPT Lý Thường Kiệt
1586 Đồng Minh Tùng 07/10/2008 THCS Lâm Động 9A1 4 000085 6.00 7.25 6.50 33.00 THPT Lý Thường Kiệt
1587 Nguyễn Thùy Dương 08/08/2008 THCS Minh Đức 9A 1 000020 7.5 5.75 6.50 33.00 THPT Phạm Ngũ Lão
1588 Đỗ Thị Hồng 06/01/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2 2 036834 7.50 6.50 5.00 33.00 THPT Lê Ích Mộc
1589 Đỗ Quang Huy 26/01/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 2 036837 6.75 6.00 7.50 33.00 THPT Quang Trung
1590 Nguyễn Đức Nghĩa 16/09/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4 4 036870 6.50 6.50 7.00 33.00 THPT Bạch Đằng
1591 Nguyễn Văn Hưng 09/06/2008 THCS Lại Xuân 9A4 3 313051 7.50 5.75 6.50 33.00 THPT Lê Ích Mộc
1592 Phạm Trung Nghĩa 08/12/2008 THCS Hoàng Động 9A3 3 000058 7.50 5.50 7.00 33.00 THPT Thủy Sơn
1593 Hồ Hoài Anh 07/12/2008 THCS Minh Tân 9D 1 000004 7.75 5.50 6.50 33.00 THPT Bạch Đằng
1594 Nguyễn Yến Trang 28/10/2008 THCS Minh Tân 9A 5 000100 7.75 5.00 7.50 33.00 THPT Bạch Đằng
1595 Phạm Ngọc Bích 1/2/2008 THCS Ngũ Lão 9A2 1 123113 6.50 6.25 7.50 33.00 THPT Phạm Ngũ Lão
1596 Nguyễn Hoàng Sơn 9/4/2008 THCS Ngũ Lão 9A4 5 123192 6.50 6.00 8.00 33.00 THPT Phạm Ngũ Lão
1597 Đoàn Trung Hiếu 22/09/2008 THCS Quảng Thanh 9A4 2 000041 7.25 5.25 8.00 33.00 THPT Lê Ích Mộc
1598 HÀ MINH ĐỨC 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 1 000019 7.75 6 5.50 33.00 THPT Quang Trung
1599 Nguyễn Thị Hải Yến 17/06/2008 THCS Tân Dương 9C 2 250051 7.25 5.75 7.00 33.00 THPT Thủy Sơn
1600 Trần Đàm Nam Khánh 12/08/2008 THCS Tân Dương 9A 2 250020 5.25 7.50 7.50 33.00 THPT Thủy Sơn
1601 Đào Thanh Quang 01/01/2008 THCS Tân Dương 9A 2 250031 6.50 8.00 4.00 33.00 THPT Lý Thường Kiệt
1602 Phạm Đức Dương 4/2/2008 THCS Phục Lễ 9C 2 000023 6.50 6.50 7.00 33.00 THPT Phạm Ngũ Lão
1603 Phạm Bảo Nam Khang 8/12/2008 THCS Phục Lễ 9A 2 000036 6.00 7.25 6.50 33.00 THPT Phạm Ngũ Lão
1604 Bùi Thị Ngọc Tân 05/06/2008 THCS Hợp Thành 9a3 2 000048 7.75 6.50 4.50 33.00 THPT Quang Trung
1605 Lê Xuân Quang 5/12/2008 THCS Hoà Bình 9A2 5 00107 6.75 5.75 8.00 33.00 THPT Bạch Đằng
1606 Bùi Trịnh Dương 24/11/2008 THCS Thủy Đường 9A2 2 000037 5.25 6.75 9.00 33.00 THPT Phạm Ngũ Lão
1607 Bùi Thị Minh Thu 22/07/2008 THCS Thủy Đường 9A5 6 000124 7.50 5.75 6.50 33.00 THPT Lý Thường Kiệt
1608 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 04/09/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 1 000019 7.00 5.75 7.50 33 THPT Bạch Đằng
1609 Nguyễn Tiến Thành 14/11/2008 THCS Quảng Thanh 9A1 4 000104 6.80 7.75 3.75 32.85 THPT Lê Ích Mộc
1610 Nguyễn Thùy Trang 28/08/2008 THCS Tam Hưng 9C 4 000068 6.25 5.63 9.00 32.76 THPT Phạm Ngũ Lão
1611 Nguyễn Thùy Trang 28/08/2008 THCS Tam Hưng 9C 4 000068 6.25 5.63 9.00 32.76 THPT Phạm Ngũ Lão
1612 Hoàng Tuấn Hưng 04/11/2008 THCS Cao Nhân 9A 2 000037 6.00 7.50 5.75 32.75 THPT Quang Trung
1613 Nguyễn Hải Đăng 3/23/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2 1 000007 6.75 5.75 7.75 32.75 THPT Lê Ích Mộc
1614 Bùi Diễm Như 24/10/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1 3 000055 7.25 6.50 5.25 32.75 THPT Lê Ích Mộc
1615 Nguyễn Phương Huyền 10/14/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000165 6.25 6.50 7.25 32.75 THPT Lý Thường Kiệt
1616 Nguyễn Lâm Tùng 9/8/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7 000183 7.00 5.00 8.75 32.75 THPT Lý Thường Kiệt
1617 Nguyễn Tuân Đại 28/01/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 2 000023 8.25 5.50 5.25 32.75 THPT Bạch Đằng
1618 Lê Thị Hồng Nhung 21/10/2008 THCS Liên Khê 9D4 Phòng thi số 5 000091 8.75 4.25 6.75 32.75 THPT Bạch Đằng
1619 Nguyễn Hải Ninh 11/04/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 5 000093 6.75 5.50 8.25 32.75 THPT Bạch Đằng
1620 Vũ Hà Phương 23/10/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 5 000099 5.75 7.50 6.25 32.75 THPT Bạch Đằng
1621 Trịnh Hồng Anh 04/06/2008 THCS An Lư 9A5 1 000013 6.00 8.25 4.25 32.75 THPT Lý Thường Kiệt
1622 Nguyễn Anh Đức 31/05/2008 THCS Hoa Động 9A4 2 000027 7.25 7.25 3.75 32.75 THPT Lý Thường Kiệt
1623 Đồng Thị Bảo Hân 28/08/2008 THCS Hoa Động 9A1 2 000030 8.25 6 4.25 32.75 THPT Quang Trung
1624 Nguyễn Thùy Trâm 21/01/2008 THCS Hoa Động 9A4 5 000110 7.5 5.75 6.25 32.75 THPT Quang Trung
1625 Đàm Ngọc Hà 20/04/2008 THCS Lâm Động 9A1 2 000023 5.75 7.00 7.25 32.75 THPT Quang Trung
1626 Bùi Đức Quý 20/05/2008 THCS Minh Đức 9A 4 000081 7.5 6 5.75 32.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1627 Ngô Việt Hương 13/07/2008 THCS Tam Hưng 9B 2 000024 7.50 6.25 5.25 32.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1628 Lã Thị Ngọc Oanh 1/8/2008 THCS Thiên Hương 9A1 2 000051 7.50 4.50 8.75 32.75 THPT Lý Thường Kiệt
1629 Bùi Phương Diễm 19/11/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5 1 000.005 6.25 7.50 5.25 32.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1630 Nguyễn Thị Ánh Dương 20/06/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1 1 000.025 8.00 5.75 5.25 32.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1631 Nguyễn Thị Thanh Hằng 01/08/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A3 2 000.028 6.25 7.00 6.25 32.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1632 Lê Quỳnh Trang 07/04/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1 4 000.085 8.00 5.25 6.25 32.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1633 Nông Minh Toàn 28/11/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A2 6 000.145 7.50 6.25 5.25 32.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1634 Nguyễn Bảo Ninh 30/11/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3 6 145116 7.5 6.5 4.75 32.75 THPT Lê Ích Mộc
1635 Nguyễn Anh Khoa 11/02/2008 THCS Lại Xuân 9A3 3 313057 6.50 7.00 5.75 32.75 THPT Quang Trung
1636 Đinh Thị Lương 30/07/2008 THCS Lại Xuân 9A1 3 313070 7.50 6.25 5.25 32.75 THPT Lê Ích Mộc
1637 Vũ Thị Yến Nhung 02/02/2008 THCS Lại Xuân 9A1 4 313096 7.00 6.00 6.75 32.75 THPT Quang Trung
1638 LÊ VĂN DŨNG 26/04/2008 THCS Lập Lễ 9A3 2 000029 5.75 7.25 6.75 32.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1639 ĐINH KHÁNH PHƯƠNG 20/02/2008 THCS Lập Lễ 9A3 4 000079 6.75 6.00 7.25 32.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1640 ĐINH THỊ NHƯ Ý 28/12/2008 THCS Lập Lễ 9A1 5 000111 5.75 6.75 7.75 32.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1641 Phạm Bảo Anh 15/12/2008 THCS Minh Tân 9C 1 000007 6.50 6.75 6.25 32.75 THPT Bạch Đằng
1642 Nguyễn Vũ Hải Linh 25/06/2008 THCS Minh Tân 9A 3 000063 5.25 7.00 8.25 32.75 THPT Bạch Đằng
1643 Lâm Gia Bảo 26/01/2008 THCS Ngũ Lão 9A3 1 123112 5.75 7.00 7.25 32.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1644 Cao Thái Hà Linh 15/04/2008 THCS Ngũ Lão 9A4 3 123154 8.00 6.25 4.25 32.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1645 Nguyễn Thành Nam 11/6/2008 THCS Ngũ Lão 9A4 4 123171 6.50 6.50 6.75 32.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1646 Vũ Việt Hoàng 7/14/2008 THCS PHẢ LỄ 9A 1 000023 6.75 6.50 6.25 32.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1647 Đặng Vân Anh 20/09/2008 THCS Quảng Thanh 9A2 1 000008 8.00 5.00 6.75 32.75 THPT Quang Trung
1648 Nguyễn Đoàn Đăng Khoa 27/10/2008 THCS Quảng Thanh 9A4 3 000060 6.75 6.50 6.25 32.75 THPT Quang Trung
1649 Trần Trọng Nhân 07/01/2008 THCS Quảng Thanh 9A1 4 000086 7.00 7.25 4.25 32.75 THPT Lê Ích Mộc
1650 Nguyễn Thị Hà Lan 23/02/2008 THCS Chính Mỹ 9A2 2 000032 8.00 5.75 5.25 32.75 THPT Lê Ích Mộc
1651 Trần Thị Thanh Nhàn 09/05/2008 THCS Chính Mỹ 9A3 3 000045 7.50 6.25 5.25 32.75 THPT Lê Ích Mộc
1652 VŨ MINH ÁNH 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 1 000008 6.25 7.5 5.25 32.75 THPT Thủy Sơn
1653 BÙI DUY KHÁNH 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 2 000046 7.25 5.25 7.75 32.75 THPT Quang Trung
1654 Nguyễn Thị Phương Thảo 26/01/2008 THCS Tân Dương 9A 2 250025 6.25 6.25 7.75 32.75 THPT Thủy Sơn
1655 Bùi Phương Linh 04/04/2008 THCS Hợp Thành 9a1 2 000047 7.75 5.50 6.25 32.75 THPT Quang Trung
1656 Bùi Đức Huy 26/04/2008 THCS Hợp Thành 9a1 3 000056 7.00 7.25 4.25 32.75 THPT Quang Trung
1657 Ngô Thị Yến Nhi 07/06/2008 THCS Hợp Thành 9a3 3 000071 6.25 6.75 6.75 32.75 THPT Lê Ích Mộc
1658 Phạm Lê Hà Vi 09/04/2008 THCS Hoà Bình 9A2 6 00140 7.25 6.50 5.25 32.75 THPT Lý Thường Kiệt
1659 Nguyễn Đức Thắng 27/02/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1 3 145048 7 6.8 5.00 32.60 THPT Lê Ích Mộc
1660 Nguyễn Hà Trang 17/08/2008 THCS Quảng Thanh 9A3 5 000117 7.80 5.50 6.00 32.60 THPT Lê Ích Mộc
1661 Lê Thị Lan Anh 29/09/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3 4 145068 5.25 7.15 7.75 32.55 THPT Lê Ích Mộc
1662 Đỗ Minh Trường 13/01/2008 THCS Cao Nhân 9A 5 000102 6.25 7.25 5.50 32.50 THPT Quang Trung
1663 Trịnh Quang Thắng 07/09/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3 000173 7.50 5.00 7.50 32.50 THPT Lý Thường Kiệt
1664 Trần Anh Kiệt 11/2/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7 000176 6.50 5.00 9.50 32.50 THPT Thủy Sơn
1665 Lý Thị Ngọc Ánh 27/08/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 1 000006 7.00 6.50 5.50 32.50 THPT Bạch Đằng
1666 Đỗ Thùy Linh 23/11/2008 THCS Liên Khê 9D4 Phòng thi số 3 000058 8.00 4.75 7.00 32.50 THPT Bạch Đằng
1667 Bùi Ngọc Nhi 18/04/2008 THCS An Lư 9A3 5 000107 6.50 5.25 9.00 32.50 THPT Thủy Sơn
1668 Đào Thị Thúy Mỵ 03/02/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 4 000067 6.25 6.25 7.50 32.50 THPT Bạch Đằng
1669 Lê Hoàng Khánh Đan 02/06/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 4 000072 6.50 6.25 7.00 32.50 THPT Bạch Đằng
1670 Đào Ngọc Diệp 26/02/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 6 000111 6.50 7.00 5.50 32.50 THPT Bạch Đằng
1671 Đinh Hương Giang 06/08/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 6 000116 5.25 7.25 7.50 32.50 THPT Bạch Đằng
1672 Đào Thị Mai Anh 30/08/2008 THCS Hoa Động 9A1 1 000003 6.75 7 5.00 32.50 THPT Lý Thường Kiệt
1673 Đoàn Thùy Dương 5/5/2008 THCS Hoa Động 9A1 1 000021 6.75 6 7.00 32.50 THPT Thủy Sơn
1674 Nguyễn Thị Thanh Hậu 23/04/2008 THCS Hoa Động 9A4 2 000032 7 6 6.50 32.50 THPT Thủy Sơn
1675 Bùi Thị Hường 03/09/2008 THCS Minh Đức 9D 2 000045 7.75 5.25 6.50 32.50 THPT Bạch Đằng
1676 Hoàng Trung Đức 12/07/2008 THCS Tam Hưng 9A 1 000013 7.00 5.50 7.50 32.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1677 Nguyễn Quang Đức 11/1/2008 THCS Thiên Hương 9A1 2 000030 5.25 6.25 9.50 32.50 THPT Lý Thường Kiệt
1678 Đinh Thị Khánh Linh 26/06/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2 3 036850 7.75 5.25 6.50 32.50 THPT Bạch Đằng
1679 Nguyễn Thị Vân Chi 11/9/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5 7 036925 7.50 6.00 5.50 32.50 THPT Lý Thường Kiệt
1680 Lê Thị Ngọc Quyên 30/01/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A2 2 000.041 7.00 6.00 6.50 32.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1681 Nguyễn Ngọc Diệp 24/08/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A6 3 000.068 6.50 6.25 7.00 32.50 THPT Bạch Đằng
1682 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa 29/01/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5 4 000.097 6.75 7.50 4.00 32.50 THPT Lý Thường Kiệt
1683 VŨ THỊ THANH THẢO 13/09/2008 THCS Lập Lễ 9A1 4 000087 7.25 6.50 5.00 32.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1684 Triệu Đình Hiệp 24/10/2008 THCS Hoàng Động 9A4 2 000025 7.75 6.50 4.00 32.50 THPT Lý Thường Kiệt
1685 Nguyễn Tân Hiệp 28/11/2008 THCS Hoàng Động 9A2 2 000026 6.75 6.75 5.50 32.50 THPT Quang Trung
1686 Nguyễn Phú Cường 24/04/2008 THCS Minh Tân 9C 1 000015 6.25 7.00 6.00 32.50 THPT Bạch Đằng
1687 Choi Sung Y 26/12/2008 THCS Minh Tân 9C 5 000108 5.25 6.50 9.00 32.50 THPT Bạch Đằng
1688 Dương Đăng Doanh 27/10/2008 THCS Ngũ Lão 9A4 2 123124 6.75 6.75 5.50 32.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1689 Bùi Đức Anh Tài 2/5/2008 THCS Ngũ Lão 9A4 5 123193 7.00 6.00 6.50 32.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1690 Đinh Thị Như Quỳnh 5/2/2008 THCS PHẢ LỄ 9A 3 000049 7.50 6.25 5.00 32.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1691 Hoàng Văn Hiếu 04/09/2008 THCS Quảng Thanh 9A1 2 000036 5.50 7.00 7.50 32.50 THPT Quang Trung
1692 Đỗ Duy Khánh 11/08/2008 THCS Quảng Thanh 9A3 3 000059 8.25 4.50 7.00 32.50 THPT Lê Ích Mộc
1693 Hoàng Trung Đức 12/07/2008 THCS Tam Hưng 9A 1 000013 7.00 5.50 7.50 32.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1694 Vũ Lê Đình Sâm 07/04/2008 THCS Chính Mỹ 9A1 3 000054 6.50 7.25 5.00 32.50 THPT Quang Trung
1695 Đào Minh Vân 08/06/2008 THCS Tân Dương 9B 2 250023 6.25 7.50 5.00 32.50 THPT Thủy Sơn
1696 Phan Ích Bình 22/12/2008 THCS Phục Lễ 9C 1 000016 6.00 8.00 4.50 32.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1697 Chu Minh Khánh 4/10/2008 THCS Phục Lễ 9C 2 000037 7.00 6.00 6.50 32.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1698 Phạm Hồng Thái 19/7/2008 THCS Phục Lễ 9B 4 000071 7.25 5.00 8.00 32.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1699 HOÀNG BÁ ANH KIỆT 5/28/2008 THCS Dương Quan 9A3 1 000018 4.25 8.00 8.00 32.50 THPT Lý Thường Kiệt
1700 MAI VIẾT THIÊN VŨ 04/10/2008 THCS Dương Quan 9A1 2 000048 6.25 7.00 6.00 32.50 THPT Lý Thường Kiệt
1701 LÊ VŨ NGỌC HÂN 9/15/2008 THCS Dương Quan 9A2 3 000056 7.50 5.25 7.00 32.50 THPT Thủy Sơn
1702 Nguyễn Thị Kim Chi 22/06/2008 THCS Hoà Bình 9A3 1 00012 7.75 6.00 5.00 32.50 THPT Bạch Đằng
1703 Phạm Văn Đức 03/01/2008 THCS Hoà Bình 9A2 2 00028 6.75 6.00 7.00 32.50 THPT Bạch Đằng
1704 Trịnh Ánh Thư 16/09/2008 THCS Hoà Bình 9A2 6 00127 6.00 6.50 7.50 32.50 THPT Bạch Đằng
1705 Nguyễn Đức Minh Khôi 24/08/2008 THCS Thủy Đường 9A1 3 000063 5.00 6.50 9.50 32.50 THPT Lý Thường Kiệt
1706 Lê Văn Lưu 15/10/2008 THCS Thủy Đường 9A2 4 000077 7.00 5.50 7.50 32.50 THPT Lý Thường Kiệt
1707 Trần Ngọc Phương 20/01/2008 THCS Thủy Đường 9A2 5 000107 7.25 6.00 6.00 32.50 THPT Lý Thường Kiệt
1708 Hoàng Thị Duyên 11/10/2008 THCS Cao Nhân 9A 1 000018 6.25 6.75 6.25 32.25 THPT Quang Trung
1709 Đỗ Tiến Dũng 8/19/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1 1 000015 6.25 5.50 8.75 32.25 THPT Lê Ích Mộc
1710 Đào Vũ Duy 7/13/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1 000133 7.50 6.75 3.75 32.25 THPT Quang Trung
1711 Nguyễn Hà Linh 8/8/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7 000206 7.75 6.00 4.75 32.25 THPT Lý Thường Kiệt
1712 Trịnh Lan Anh 12/6/2008 THCS Kiền Bái 9A3 1 000008 7.25 5.75 6.25 32.25 THPT Quang Trung
1713 Đào Thị Minh Dung 22/07/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 1 000014 8.25 3.50 8.75 32.25 THPT Bạch Đằng
1714 Hoàng Sơn Huy 29/10/2008 THCS An Lư 9A5 3 000057 6.75 6.75 5.25 32.25 THPT Lý Thường Kiệt
1715 Trần Thị Thanh Ngân 30/10/2008 THCS An Lư 9A3 4 000098 6.50 5.50 8.25 32.25 THPT Thủy Sơn
1716 Bùi Thị Thanh Phương 07/01/2008 THCS An Lư 9A5 5 000115 7.00 6.50 5.25 32.25 THPT Lý Thường Kiệt
1717 Bùi Hồng Quyên 14/12/2008 THCS An Lư 9A5 5 000117 6.25 6.50 6.75 32.25 THPT Bạch Đằng
1718 Phạm Thị Hải Hà 11/06/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 4 000074 5.75 6.50 7.75 32.25 THPT Bạch Đằng
1719 Bùi Đại Hưng Vượng 25/05/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 5 000102 7.75 6.50 3.75 32.25 THPT Bạch Đằng
1720 Lã Văn Minh 29/07/2008 THCS Lâm Động 9A1 3 000056 5.50 7.00 7.25 32.25 THPT Lý Thường Kiệt
1721 Phạm Thị Phượng 06/03/2008 THCS Lâm Động 9A1 4 000072 6.25 6.50 6.75 32.25 THPT Lý Thường Kiệt
1722 Dương Việt Anh 25/04/2008 THCS Minh Đức 9B 1 000004 6 6.5 7.25 32.25 THPT Bạch Đằng
1723 Trần Hữu Nam 16/06/2008 THCS Minh Đức 9C 3 000068 5.75 6.5 7.75 32.25 THPT Bạch Đằng
1724 Đào Vũ Bảo Minh 29/09/2008 THCS Tam Hưng 9A 3 000043 4.25 7.50 8.75 32.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1725 Vũ Thị Hà Trang 08/11/2008 THCS Tam Hưng 9B 4 000067 7.00 6.00 6.25 32.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1726 Nguyễn Khánh Chi 16/03/2008 THCS Thiên Hương 9A1 2 000052 7.75 3.75 9.25 32.25 THPT Quang Trung
1727 Nguyễn Diệu Nga 18/11/2008 THCS Thiên Hương 9A4 4 000085 5.75 6.75 7.25 32.25 THPT Lý Thường Kiệt
1728 Nguyễn Hữu Huy 6/10/2008 THCS Thiên Hương 9A1 4 000090 6.00 6.75 6.75 32.25 THPT Thủy Sơn
1729 Phạm Trí Đạt 19/10/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 2 036822 6.00 6.75 6.75 32.25 THPT Bạch Đằng
1730 Nguyễn Minh Hoàng 30/05/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2 2 036832 7.50 5.00 7.25 32.25 THPT Bạch Đằng
1731 Tạ Hữu Phong 30/11/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6 8 036959 7.50 6.50 4.25 32.25 THPT Thủy Sơn
1732 Trần Khánh Linh 29/10/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5 2 000.034 6.50 6.25 6.75 32.25 THPT Lý Thường Kiệt
1733 Vũ Ngọc Linh 30/07/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4 5 145095 7 5 8.25 32.25 THPT Lê Ích Mộc
1734 Nguyễn Yến Nhi 03/05/2008 THCS Lại Xuân 9A1 4 313094 7.50 5.50 6.25 32.25 THPT Quang Trung
1735 Vũ Quang Thắng 20/07/2008 THCS Lại Xuân 9A4 5 313117 7.00 6.00 6.25 32.25 THPT Lê Ích Mộc
1736 ĐINH KHẮC VIỆT 10/05/2008 THCS Lập Lễ 9A4 5 000108 5.00 6.50 9.25 32.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1737 Bùi Thị Hùy 19/06/2008 THCS Minh Tân 9B 3 000048 5.75 6.50 7.75 32.25 THPT Bạch Đằng
1738 Vũ Trọng Phúc 30/09/2008 THCS Minh Tân 9D 4 000087 6.00 7.50 5.25 32.25 THPT Bạch Đằng
1739 Trịnh Phương Thảo 28/09/2008 THCS Ngũ Lão 9A1 5 123196 6.75 5.50 7.75 32.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1740 Nguyễn Thu Trang 08/03/2008 THCS Ngũ Lão 9A3 6 123208 7.50 6.25 4.75 32.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1741 Vũ Đức Huy 11/11/2008 THCS PHẢ LỄ 9B 2 000029 5.75 6.75 7.25 32.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1742 Đinh Thị Tuyết Nhi 8/28/2008 THCS PHẢ LỄ 9B 2 000043 7.00 5.00 8.25 32.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1743 Đỗ Thị Thu Lệ 13/01/2008 THCS Quảng Thanh 9A4 3 000063 8.50 4.75 5.75 32.25 THPT Lê Ích Mộc
1744 Đỗ Thùy Linh 22/10/2008 THCS Quảng Thanh 9A3 3 000068 7.25 6.25 5.25 32.25 THPT Lê Ích Mộc
1745 Nguyễn Thị Minh Tú 25/10/2008 THCS Quảng Thanh 9A1 5 000121 7.50 5.00 7.25 32.25 THPT Lê Ích Mộc
1746 Đào Vũ Bảo Minh 29/09/2008 THCS Tam Hưng 9A 3 000043 4.25 7.50 8.75 32.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1747 PHẠM KHÁNH LINH 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 3 000055 6 6.25 7.75 32.25 THPT Quang Trung
1748 TẠ TRIỆU VY 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 4 000100 7.25 5.5 6.75 32.25 THPT Quang Trung
1749 Nguyễn Hải Nam 20/10/2008 THCS Tân Dương 9A 2 250036 6.00 7.50 5.25 32.25 THPT Thủy Sơn
1750 Phạm Thị Ngọc Trinh 15/2/2008 THCS Phục Lễ 9B 4 000080 7.25 5.50 6.75 32.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1751 NGUYỄN BÙI ANH MINH 08/09/2008 THCS Dương Quan 9A4 2 000040 6.25 6.00 7.75 32.25 THPT Lý Thường Kiệt
1752 LÊ THỊ MAI 04/12/2008 THCS Dương Quan 9A4 3 000064 7.00 5.75 6.75 32.25 THPT Thủy Sơn
1753 Tô Thị Mai 23/11/2008 THCS Hoà Bình 9A4 4 00075 7.50 6.00 5.25 32.25 THPT Lý Thường Kiệt
1754 Đỗ Hải Nam 05/06/2008 THCS Hoà Bình 9A2 4 00080 6.75 7.00 4.75 32.25 THPT Thủy Sơn
1755 Bùi Vũ Tùng Lâm 27/12/2008 THCS Thủy Đường 9A4 3 000065 5.75 6.75 7.25 32.25 THPT Lý Thường Kiệt
1756 Đặng Diệu Linh 26/06/2008 THCS Thủy Đường 9A3 4 000067 7.00 5.25 7.75 32.25 THPT Lý Thường Kiệt
1757 Đặng Hồng Nhung 21/12/2008 THCS Thủy Đường 9A5 5 000099 7.75 5.00 6.75 32.25 THPT Lý Thường Kiệt
1758 Nguyễn Phương Oanh 04/06/2008 THCS Thủy Đường 9A5 5 000101 6.00 6.75 6.75 32.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1759 Nguyễn Thị Thanh Thảo 25/12/2008 THCS Thủy Đường 9A4 6 000120 7.50 4.75 7.75 32.25 THPT Thủy Sơn
1760 Nguyễn Phương Anh 22/01/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A3 2 000041 7.25 5.25 7.25 32.25 THPT Bạch Đằng
1761 Nguyễn Mai Phương 05/12/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2 3 145043 7.5 5.3 6.50 32.10 THPT Lê Ích Mộc
1762 Trần Thị Phương Thảo 30/08/2008 THCS Lại Xuân 9A1 5 313114 6.80 6.00 6.50 32.10 THPT Quang Trung
1763 NGUYỄN PHƯƠNG THỦY 16/10/2008 THCS Dương Quan 9A1 3 000052 6.15 6.75 6.25 32.05 THPT Thủy Sơn
1764 Nguyễn Thị Phương Trang 07/10/2008 THCS Tam Hưng 9B 4 000066 6.00 5.63 8.75 32.01 THPT Phạm Ngũ Lão
1765 Phạm Thị Quỳnh Chi 4/19/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1 000164 7.50 5.75 5.50 32.00 THPT Thủy Sơn
1766 Nguyễn Quang Huy 8/8/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7 000181 5.75 6.75 7.00 32.00 THPT Lý Thường Kiệt
1767 Vũ Thị Anh Thư 11/3/2008 THCS Kiền Bái 9A3 5 000094 5.75 7.25 6.00 32.00 THPT Quang Trung
1768 Nguyễn Thị Nhung 21/12/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 5 000092 7.25 5.50 6.50 32.00 THPT Bạch Đằng
1769 Phạm Thị Dịu 20/08/2008 THCS An Lư 9A1 2 000030 7.00 6.50 5.00 32.00 THPT Thủy Sơn
1770 Bùi Tiến Đạt 23/01/2008 THCS An Lư 9A3 2 000043 6.00 6.25 7.50 32.00 THPT Thủy Sơn
1771 Phạm Thị Khánh Linh 28/06/2008 THCS An Lư 9A5 4 000082 6.75 6.25 6.00 32.00 THPT Lý Thường Kiệt
1772 Phạm Hà Anh Thư 13/10/2008 THCS An Lư 9A5 6 000134 6.50 5.25 8.50 32.00 THPT Lý Thường Kiệt
1773 Đào Thị Huyền 12/03/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 4 000071 6.75 6.25 6.00 32.00 THPT Bạch Đằng
1774 Nguyễn Văn Minh Đạt 25/08/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 7 000136 7.75 5.75 5.00 32.00 THPT Bạch Đằng
1775 Hoàng Minh Tiến 28/02/2008 THCS Minh Đức 9B 5 000097 6.75 6.25 6.00 32.00 THPT Bạch Đằng
1776 Nguyễn Khắc Tùng 26/01/2008 THCS Minh Đức 9C 5 000102 6.75 5.75 7.00 32.00 THPT Phạm Ngũ Lão
1777 Nguyễn Thị Thu Vân 18/10/2008 THCS Minh Đức 9D 5 000104 7.5 5.75 5.50 32.00 THPT Bạch Đằng
1778 Vũ Tuấn Minh 3/14/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6 8 036950 7.75 5.50 5.50 32.00 THPT Thủy Sơn
1779 Trần Thị Thu Ngà 20/09/2008 THCS Hoàng Động 9A1 3 000056 7.75 5.00 6.50 32.00 THPT Quang Trung
1780 Nguyễn Ngọc Thảo 25/02/2008 THCS Hoàng Động 9A2 4 000080 6.50 5.75 7.50 32.00 THPT Lý Thường Kiệt
1781 Vũ Văn Anh Đại 03/07/2008 THCS Minh Tân 9D 1 000022 6.50 7.00 5.00 32.00 THPT Bạch Đằng
1782 Lưu Đình Minh 9/10/2008 THCS Ngũ Lão 9A4 4 123164 6.25 6.50 6.50 32.00 THPT Phạm Ngũ Lão
1783 Đinh Quang Đức 8/20/2008 THCS PHẢ LỄ 9C 1 000019 6.00 6.50 7.00 32.00 THPT Phạm Ngũ Lão
1784 Vũ Văn Hưng 1/22/2008 THCS PHẢ LỄ 9A 2 000025 8.00 5.50 5.00 32.00 THPT Phạm Ngũ Lão
1785 Nguyễn Nam Anh 13/10/2008 THCS Quảng Thanh 9A2 1 000005 6.00 6.25 7.50 32.00 THPT Lê Ích Mộc
1786 NGUYỄN THÀNH NAM 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 3 000063 7 6.5 5.00 32.00 THPT Quang Trung
1787 Chu Minh Trang 10/1/2008 THCS Phục Lễ 9B 4 000079 7.25 6.00 5.50 32.00 THPT Phạm Ngũ Lão
1788 Đoàn Thị Hải Yến 22/5/2008 THCS Phục Lễ 9B 4 000087 7.75 5.25 6.00 32.00 THPT Phạm Ngũ Lão
1789 TRẦN BÁ KIÊN 02/10/2008 THCS Dương Quan 9A1 2 000035 7.00 5.00 8.00 32.00 THPT Thủy Sơn
1790 LÊ VĂN HOÀNG 4/17/2008 THCS Dương Quan 9A2 3 000065 6.75 6.00 6.50 32.00 THPT Thủy Sơn
1791 ĐINH THỊ THU THỦY 16/04/2008 THCS Dương Quan 9A4 4 000084 6.00 6.25 7.50 32.00 THPT Thủy Sơn
1792 Lê Quang Vinh 25/06/2008 THCS Thủy Đường 9A1 7 000143 5.50 6.50 8.00 32.00 THPT Thủy Sơn
1793 Phan Thùy Trang 04/08/2008 THCS Lại Xuân 9A1 6 313133 7.30 5.75 5.75 31.85 THPT Lê Ích Mộc
1794 Hoàng Văn Thịnh 05/09/2008 THCS Cao Nhân 9A 5 000090 6.50 6.00 6.75 31.75 THPT Quang Trung
1795 Nguyễn Mạnh Dũng 03/08/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4 000151 6.75 5.50 7.25 31.75 THPT Lý Thường Kiệt
1796 Phạm Phương Anh 26/08/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3 000170 6.00 5.25 9.25 31.75 THPT Thủy Sơn
1797 Nguyễn Đức Hải 8/2/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7 000209 6.25 6.75 5.75 31.75 THPT Thủy Sơn
1798 Phạm Thu Huyền 2/27/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7 000212 7.75 5.00 6.25 31.75 THPT Thủy Sơn
1799 Nguyễn Thị Hoa 1/6/2008 THCS Kiền Bái 9A1 2 000028 7.25 5.75 5.75 31.75 THPT Quang Trung
1800 Trần Gia Nghĩa 11/15/2008 THCS Kiền Bái 9A3 3 000062 6.75 6.75 4.75 31.75 THPT Quang Trung
1801 Lương Quý Vinh 10/25/2008 THCS Kiền Bái 9A4 5 000108 8.00 4.75 6.25 31.75 THPT Quang Trung
1802 Nguyễn Bá Thành 17/04/2008 THCS Liên Khê 9D4 Phòng thi số 6 000109 8.50 4.75 5.25 31.75 THPT Lê Ích Mộc
1803 Trần Thị Ngọc Linh 28/07/2008 THCS An Lư 9A4 4 000085 8.00 5.75 4.25 31.75 THPT Lý Thường Kiệt
1804 Đỗ Ngọc Anh 09/07/2008 THCS Lâm Động 9A2 1 000006 6.50 7.25 4.25 31.75 THPT Thủy Sơn
1805 Vũ Hà Vy 10/09/2008 THCS Minh Đức 9B 5 000108 7.75 5.25 5.75 31.75 THPT Lý Thường Kiệt
1806 Nguyễn Ngọc Ánh 7/11/2008 THCS Thiên Hương 9A2 2 000044 6.25 5.75 7.75 31.75 THPT Quang Trung
1807 Hoàng Nam Khải 11/11/2008 THCS Thiên Hương 9A4 3 000070 5.25 7.00 7.25 31.75 THPT Thủy Sơn
1808 Vũ Thị Thu Hiền 2/3/2008 THCS Thiên Hương 9A4 4 000100 7.00 5.25 7.25 31.75 THPT Lý Thường Kiệt
1809 Tống Minh Anh 09/11/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A2 2 000.046 7.00 5.75 6.25 31.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1810 Lê Quang Long 06/01/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1 2 000.051 7.50 7.00 2.75 31.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1811 Hoàng Ngọc Minh Dương 10/07/2008 THCS Lại Xuân 9A4 1 313020 7.50 5.75 5.25 31.75 THPT Lê Ích Mộc
1812 Đỗ Hà Linh 04/08/2008 THCS Lại Xuân 9A1 3 313064 7.50 5.50 5.75 31.75 THPT Quang Trung
1813 Bùi Thị Kim Thanh 07/01/2008 THCS Lại Xuân 9A2 5 313111 7.50 5.50 5.75 31.75 THPT Lê Ích Mộc
1814 ĐINH THỊ LOAN 13/11/2008 THCS Lập Lễ 9A1 3 000054 7.25 6.00 5.25 31.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1815 BÙI TÙNG NAM 30/10/2008 THCS Lập Lễ 9A4 3 000061 5.25 7.00 7.25 31.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1816 Trần Gia Hưng 29/08/2008 THCS Minh Tân 9C 3 000052 6.50 6.50 5.75 31.75 THPT Bạch Đằng
1817 Nguyễn Tiến Đạt 27/11/2008 THCS Ngũ Lão 9A1 2 123123 6.00 6.75 6.25 31.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1818 Hoàng Nguyễn Phú Lâm 19/05/2008 THCS Ngũ Lão 9A4 3 123152 6.75 5.75 6.75 31.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1819 Ngô Việt Hương 13/07/2008 THCS Tam Hưng 9B 2 000024 7.50 5.75 5.25 31.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1820 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 1 000023 7.25 5.75 5.75 31.75 THPT Quang Trung
1821 Đặng Phương Tuệ 30/03/2008 THCS Tân Dương 9A 2 250043 6.00 5.50 8.75 31.75 Không thi
1822 Bùi Thị Thu Thủy 25/1/2008 THCS Phục Lễ 9B 4 000077 7.5 5.25 6.25 31.75 THPT Phạm Ngũ Lão
1823 Nguyễn Thị Ngọc Anh 24/02/2008 THCS Hợp Thành 9a1 1 000026 7.50 6.00 4.75 31.75 THPT Quang Trung
1824 Đặng Thị Yến Trang 25/06/2008 THCS Hoà Bình 9A3 6 00130 6.25 6.75 5.75 31.75 THPT Thủy Sơn
1825 Lưu Hải Trâm 07/06/2008 THCS Hoà Bình 9A1 6 00131 6.50 5.50 7.75 31.75 THPT Lý Thường Kiệt
1826 Trịnh Thị Hà Vy 07/08/2008 THCS Hoà Bình 9A2 6 00142 6.75 5.50 7.25 31.75 THPT Bạch Đằng
1827 Lê Nguyễn Thảo Nhi 30/10/2008 THCS Thủy Đường 9A2 5 000097 7.25 5.75 5.75 31.75 THPT Lý Thường Kiệt
1828 Phạm Thùy Anh 25/03/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A3 2 000033 8.00 5.00 5.75 31.75 THPT Bạch Đằng
1829 Hoàng Thị Thùy 20/09/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A3 2 000034 7.50 5.50 5.75 31.75 THPT Bạch Đằng
1830 Đoàn Thị Như Quỳnh 10/01/2008 THCS Lại Xuân 9A1 5 313108 6.80 5.75 6.50 31.60 THPT Quang Trung
1831 Nguyễn Quốc Đạt 11/11/2008 THCS Cao Nhân 9A 1 000019 5.75 7.50 5.00 31.50 THPT Quang Trung
1832 Đỗ Đức Duy 25/10/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1 1 000017 5.00 6.75 8.00 31.50 THPT Lê Ích Mộc
1833 Nguyễn Thu Hà 4/12/2008 THCS Kỳ Sơn 9A3 2 000026 6.75 6.25 5.50 31.50 THPT Lê Ích Mộc
1834 Vũ Đăng Nhật 29/10/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1 3 000054 5.75 6.00 8.00 31.50 THPT Lê Ích Mộc
1835 Nguyễn Đăng Việt Anh 3/26/2008 THCS Kiền Bái 9A2 1 000005 7.00 5.50 6.50 31.50 THPT Thủy Sơn
1836 Nguyễn Trọng Huy 5/22/2008 THCS Kiền Bái 9A3 2 000032 7.00 5.50 6.50 31.50 THPT Quang Trung
1837 Nguyễn Trọng Tiến 8/12/2008 THCS Kiền Bái 9A4 5 000096 6.00 6.50 6.50 31.50 THPT Quang Trung
1838 Lê Văn An 13/01/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 1 000003 6.75 6.75 4.50 31.50 THPT Lê Ích Mộc
1839 Nguyễn Đức Thanh 26/06/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 6 000108 7.75 5.50 5.00 31.50 THPT Bạch Đằng
1840 Lại Thị Huyền Trang 12/12/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 6 000118 7.50 5.50 5.50 31.50 THPT Bạch Đằng
1841 Trần Thị Mai Doan 24/04/2008 THCS An Lư 9A4 2 000031 8.50 5.00 4.50 31.50 THPT Lý Thường Kiệt
1842 Trần Thị Tường Vy 12/08/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 3 000045 7.25 5.00 7.00 31.50 THPT Bạch Đằng
1843 Phạm Minh Ánh 08/02/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 4 000075 6.50 5.25 8.00 31.50 THPT Bạch Đằng
1844 Đào Huy Toàn 06/11/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 7 000141 6.00 6.75 6.00 31.50 THPT Bạch Đằng
1845 Đồng Xuân Đức 10/11/2008 THCS Hoa Động 9A1 2 000026 6 7 5.50 31.50 THPT Lý Thường Kiệt
1846 Hà Quang Minh 25/10/2008 THCS Hoa Động 9A1 3 000059 5.75 6 8.00 31.50 THPT Thủy Sơn
1847 Đỗ Hoàng Anh 01/09/2008 THCS Lâm Động 9A1 1 000007 7.25 4.75 7.50 31.50 THPT Thủy Sơn
1848 Nguyễn Thị Mai Phương 30/05/2008 THCS Lâm Động 9A1 4 000071 5.75 6.25 7.50 31.50 THPT Thủy Sơn
1849 Vũ Cao Đức Trường 29/06/2008 THCS Lâm Động 9A1 4 000082 6.25 6.50 6.00 31.50 THPT Quang Trung
1850 Phạm Đức Tiến 17/09/2008 THCS Minh Đức 9A 5 000096 5 7.25 7.00 31.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1851 Vũ Thị Minh Hoa 11/10/2008 THCS Tam Hưng 9A 2 000021 6.50 5.00 8.50 31.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1852 Vũ Thành Trung 02/01/2008 THCS Tam Hưng 9C 4 000069 6.75 6.50 5.00 31.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1853 Nguyễn Thị Thanh Mai 7/2/2008 THCS Thiên Hương 9A1 3 000060 6.25 5.50 8.00 31.50 THPT Thủy Sơn
1854 Lương Thị Sao Băng 07/07/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 1 036811 6.75 5.25 7.50 31.50 THPT Bạch Đằng
1855 Nguyễn Công Thành 07/09/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4 5 036894 6.00 7.00 5.50 31.50 THPT Quang Trung
1856 Phạm Thị Quỳnh Trang 9/9/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5 9 036969 5.75 7.00 6.00 31.50 THPT Lý Thường Kiệt
1857 Lê Thị Giang 24/02/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A2 2 000.049 6.50 6.50 5.50 31.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1858 Đỗ Thị Anh Thơ 19/05/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A2 4 000.084 7.00 5.50 6.50 31.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1859 Vũ Hồng Anh 02/10/2007 THCS Phan Chu Trinh 9A1 1 145008 6 6.5 6.50 31.50 THPT Lê Ích Mộc
1860 Nguyễn Quang Trường 11/08/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2 3 145054 5.75 6.5 7.00 31.50 THPT Lê Ích Mộc
1861 Nguyễn Thùy Trang 29/10/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4 6 145133 5.25 7.5 6.00 31.50 THPT Lê Ích Mộc
1862 Lê Nguyễn Bảo Trân 12/01/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3 6 145135 5.75 6.75 6.50 31.50 THPT Lê Ích Mộc
1863 Trịnh Đỗ Bảo Ngọc 22/10/2008 THCS Lại Xuân 9A4 4 313090 6.25 6.50 6.00 31.50 THPT Lê Ích Mộc
1864 Chu Nhuận Phát 20/05/2008 THCS Lại Xuân 9A1 5 313099 6.00 6.75 6.00 31.50 THPT Quang Trung
1865 Nguyễn Thị Thương 23/04/2008 THCS Lại Xuân 9A1 6 313127 7.00 6.00 5.50 31.50 THPT Lê Ích Mộc
1866 ĐINH VŨ ANH KHÔI 09/09/2008 THCS Lập Lễ 9A1 3 000049 7.00 6.25 5.00 31.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1867 Nguyễn Thị Lan Hương 13/11/2008 THCS Hoàng Động 9A2 2 000035 8.75 4.75 4.50 31.50 THPT Thủy Sơn
1868 Đỗ Đức Tiến 21/05/2008 THCS Minh Tân 9D 5 000098 6.75 4.50 9.00 31.50 THPT Bạch Đằng
1869 Vũ Nhật Tường Vy 02/12/2008 THCS Minh Tân 9D 5 000107 7.25 5.50 6.00 31.50 THPT Bạch Đằng
1870 Lê Thị Kiều Anh 12/14/2008 THCS Ngũ Lão 9A2 1 123104 6.75 5.25 7.50 31.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1871 Vũ Anh Tiến 27/03/2008 THCS Ngũ Lão 9A3 5 123205 7.50 5.75 5.00 31.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1872 Nguyễn Đỗ Quốc Việt 23/10/2008 THCS Ngũ Lão 9A3 6 123221 6.25 6.00 7.00 31.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1873 Vũ Thị Chi 4/26/2008 THCS PHẢ LỄ 9B 1 000012 7.00 5.50 6.50 31.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1874 Vũ Huy Trường 3/29/2008 THCS PHẢ LỄ 9A 3 000059 6.25 6.75 5.50 31.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1875 Đinh Thị Minh Châu 10/10/2008 THCS Quảng Thanh 9A4 1 000013 7.50 4.75 7.00 31.50 THPT Quang Trung
1876 Phan Thị Thu Hiền 01/06/2008 THCS Quảng Thanh 9A4 2 000035 7.00 5.00 7.50 31.50 THPT Lê Ích Mộc
1877 Nguyễn Thị Huyền Linh 08/08/2008 THCS Quảng Thanh 9A1 3 000066 6.00 6.75 6.00 31.50 THPT Quang Trung
1878 Vũ Thị Minh Hoa 11/10/2008 THCS Tam Hưng 9A 2 000021 6.50 5.00 8.50 31.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1879 Trần Thị Ngọc 12/12/2008 THCS Chính Mỹ 9A2 2 000041 7.00 6.75 4.00 31.50 THPT Lê Ích Mộc
1880 NGUYỄN HOÀNG LAN 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 2 000049 7.25 5.25 6.50 31.50 THPT Quang Trung
1881 PHẠM MAI LAN 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 2 000051 7.75 5.25 5.50 31.50 THPT Quang Trung
1882 TRẦN QUỐC PHONG 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 3 000073 6.25 6.5 6.00 31.50 THPT Quang Trung
1883 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 03/12/2008 THCS Tân Dương 9B 2 250028 6.50 7.00 4.50 31.50 THPT Thủy Sơn
1884 Chu Minh Quân 30/5/2008 THCS Phục Lễ 9C 4 000067 7.00 5.00 7.50 31.50 THPT Phạm Ngũ Lão
1885 NGUYỄN THỊ CHI 11/11/2008 THCS Dương Quan 9A2 2 000036 6.25 7.00 5.00 31.50 THPT Lý Thường Kiệt
1886 VŨ NAM KHÁNH 24/03/2008 THCS Dương Quan 9A1 2 000047 6.50 7.00 4.50 31.50 THPT Bạch Đằng
1887 LÊ HỮU HẢI 19/01/2008 THCS Dương Quan 9A4 3 000075 5.75 7.00 6.00 31.50 THPT Lý Thường Kiệt
1888 Cao Huyền Trang 05/02/2008 THCS Hợp Thành 9a3 1 000018 7.75 5.50 5.00 31.50 THPT Quang Trung
1889 Doãn Nhật Minh 11/08/2008 THCS Hợp Thành 9a3 2 000046 6.25 6.75 5.50 31.50 THPT Quang Trung
1890 Bùi Văn Toản 24/12/2008 THCS Hợp Thành 9a3 3 000072 7.25 6.25 4.50 31.50 THPT Lê Ích Mộc
1891 Bùi Duy Lợi 02/06/2008 THCS Hoà Bình 9A1 3 00067 7.25 4.75 7.50 31.50 THPT Bạch Đằng
1892 Phạm Trung Nhật 09/04/2008 THCS Hoà Bình 9A1 4 00090 6.25 6.25 6.50 31.50 THPT Lý Thường Kiệt
1893 Trần Trọng Phú 01/09/2008 THCS Hoà Bình 9A2 5 00101 6.50 6.50 5.50 31.50 THPT Bạch Đằng
1894 Trịnh Văn Quân 02/01/2008 THCS Hoà Bình 9A4 5 00108 6.00 5.75 8.00 31.50 THPT Bạch Đằng
1895 Trần Hợp Đức 10/12/2008 THCS Thủy Đường 9A4 2 000042 6.50 6.75 5.00 31.50 THPT Lý Thường Kiệt
1896 Nguyễn Cẩm Nhung 24/10/2008 THCS Thủy Đường 9A2 5 000100 7.00 5.75 6.00 31.50 THPT Lý Thường Kiệt
1897 Hoàng Thái Sơn 09/01/2008 THCS Thủy Đường 9A3 6 000111 6.75 4.75 8.50 31.50 THPT Bạch Đằng
1898 Trần Thị Hà Linh 13/07/2008 THCS Lại Xuân 9A1 3 313068 6.30 6.50 5.75 31.35 THPT Quang Trung
1899 Nguyễn Thị Thanh Tâm 14/10/2008 THCS Lại Xuân 9A1 5 313110 6.30 6.50 5.75 31.35 THPT Lê Ích Mộc
1900 Phạm Thế Tài 21/04/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 2 000036 6.30 6.00 6.75 31.35 THPT Bạch Đằng
1901 Lại Thị Thanh Mai 06/05/2008 THCS Tam Hưng 9A 2 000040 6.75 5.40 7.00 31.30 THPT Phạm Ngũ Lão
1902 Lại Thị Thanh Mai 06/05/2008 THCS Tam Hưng 9A 2 000040 6.75 5.40 7.00 31.30 THPT Phạm Ngũ Lão
1903 Hoàng Thị Mai Anh 16/01/2008 THCS Cao Nhân 9A 1 000004 5.50 6.25 7.75 31.25 THPT Quang Trung
1904 Đỗ Tuấn Minh 09/06/2008 THCS Cao Nhân 9A 3 000062 5.25 6.50 7.75 31.25 THPT Quang Trung
1905 Đỗ Thị Bảo Châm 2/6/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1 1 000006 6.50 5.00 8.25 31.25 THPT Lê Ích Mộc
1906 Nguyễn Thành Đạt 9/16/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1 1 000008 5.50 5.75 8.75 31.25 THPT Lê Ích Mộc
1907 Đào Thị Tuyết Mai 23/12/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3 000213 8.00 3.25 8.75 31.25 THPT Thủy Sơn
1908 Nguyễn Trung Kiên 10/5/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5 000243 6.25 4.75 9.25 31.25 THPT Thủy Sơn
1909 Nguyễn Phương Thảo 11/18/2008 THCS Kiền Bái 9A4 4 000085 6.75 5.25 7.25 31.25 THPT Quang Trung
1910 Nguyễn Huyền Trang 9/7/2008 THCS Kiền Bái 9A2 5 000098 7.25 6.00 4.75 31.25 THPT Quang Trung
1911 Nguyễn Thị Huyền Trang 2/2/2008 THCS Kiền Bái 9A2 5 000099 7.25 6.00 4.75 31.25 THPT Lý Thường Kiệt
1912 Nguyễn Minh Chức 01/06/2008 THCS Liên Khê 9D4 Phòng thi số 1 000011 7.75 5.00 5.75 31.25 THPT Bạch Đằng
1913 Lê Thế Mạnh 15/11/2008 THCS Liên Khê 9D4 Phòng thi số 4 000074 7.25 5.25 6.25 31.25 THPT Bạch Đằng
1914 Lê Thị Thơ 18/02/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 6 000113 7.50 5.75 4.75 31.25 THPT Bạch Đằng
1915 Đỗ Hoàng Anh 13/02/2008 THCS Hoa Động 9A4 1 000004 7.5 6.25 3.75 31.25 THPT Lý Thường Kiệt
1916 Bùi Khánh Linh 20/11/2008 THCS Hoa Động 9A3 2 000048 7.75 5 5.75 31.25 THPT Thủy Sơn
1917 Phạm Hữu Tân 15/10/2008 THCS Hoa Động 9A2 4 000091 6.75 5.75 6.25 31.25 THPT Thủy Sơn
1918 Phạm Thị Phương 03/10/2008 THCS Minh Đức 9B 4 000079 7.25 5 6.75 31.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1919 Lê Tuấn Anh 1/16/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6 7 036921 8.00 4.75 5.75 31.25 THPT Thủy Sơn
1920 Nguyễn Hà My 28/11/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5 8 036952 7.50 5.00 6.25 31.25 THPT Lý Thường Kiệt
1921 Bùi Trung Hiếu 15/11/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5 4 000.095 6.25 6.75 5.25 31.25 THPT Bạch Đằng
1922 Nguyễn Huy Hoàng 18/09/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4 4 145086 5.25 6.75 7.25 31.25 THPT Quang Trung
1923 Trương Trung Đức 20/04/2008 THCS Lại Xuân 9A2 2 313028 7.00 5.00 7.25 31.25 THPT Lê Ích Mộc
1924 Trần Thu Huế 24/04/2008 THCS Lại Xuân 9A2 2 313044 5.00 6.75 7.75 31.25 THPT Quang Trung
1925 Bùi Quang Nhất 09/08/2008 THCS Lại Xuân 9A4 4 313092 6.00 7.00 5.25 31.25 THPT Lê Ích Mộc
1926 ĐINH PHÚ TRỌNG 02/06/2008 THCS Lập Lễ 9A4 5 000097 6.50 6.00 6.25 31.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1927 Bùi Quang Dương 4/20/2008 THCS Hoàng Động 9A4 1 000018 5.75 7.00 5.75 31.25 THPT Lý Thường Kiệt
1928 Nguyễn Thanh Mai 23/12/2008 THCS Hoàng Động 9A4 3 000047 6.25 6.25 6.25 31.25 THPT Lý Thường Kiệt
1929 Nguyễn Thị Minh Hà 15/11/2008 THCS Minh Tân 9C 2 000029 6.00 6.50 6.25 31.25 THPT Bạch Đằng
1930 Nguyễn Phú Trung Kiên 01/07/2008 THCS Minh Tân 9A 3 000056 4.75 7.50 6.75 31.25 THPT Bạch Đằng
1931 Vũ Trọng Kiên 19/10/2008 THCS Minh Tân 9B 3 000058 5.75 6.25 7.25 31.25 THPT Bạch Đằng
1932 Nguyễn Thị Hoài Phương 1/10/2008 THCS Ngũ Lão 9A4 5 123186 7.00 5.50 6.25 31.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1933 Nguyễn Thường Anh Tuấn 16/04/2008 THCS Ngũ Lão 9A3 6 123213 5.50 7.00 6.25 31.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1934 Bùi Thị Khánh Vân 19/08/2008 THCS Ngũ Lão 9A4 6 123217 8.00 5.00 5.25 31.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1935 Bùi Chấn Vũ 19/04/2008 THCS Ngũ Lão 9A3 6 123223 4.75 7.00 7.75 31.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1936 Vũ Thị Thùy Trang 4/30/2008 THCS PHẢ LỄ 9A 3 000058 7.25 5.50 5.75 31.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1937 Trần Thị Hồng 20/08/2008 THCS Chính Mỹ 9A1 1 000020 8.00 6.25 2.75 31.25 THPT Quang Trung
1938 Nguyễn Khánh Lâm 6/8/2008 THCS Phục Lễ 9B 2 000040 6.50 4.75 8.75 31.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1939 VŨ KHẮC NAM 12/9/2008 THCS Dương Quan 9A2 2 000050 5.75 6.50 6.75 31.25 THPT Thủy Sơn
1940 Bùi Thị Phương Linh 18/09/2008 THCS Hợp Thành 9a2 1 000024 8.25 4.50 5.75 31.25 THPT Quang Trung
1941 Nguyễn Thị Thạo 09/09/2008 THCS Hợp Thành 9a3 3 000059 7.50 5.50 5.25 31.25 THPT Quang Trung
1942 Bùi Minh Trí 10/12/2008 THCS Hợp Thành 9a2 3 000065 6.75 7.00 3.75 31.25 THPT Lê Ích Mộc
1943 Trần Tiến Dũng 13/11/2008 THCS Hoà Bình 9A4 1 00022 5.75 6.00 7.75 31.25 THPT Lý Thường Kiệt
1944 Phạm Gia Khiêm 24/06/2008 THCS Hoà Bình 9A2 3 00052 7.00 6.25 4.75 31.25 THPT Bạch Đằng
1945 Hoàng Anh Kiệt 21/02/2008 THCS Hoà Bình 9A4 3 00055 6.50 6.50 5.25 31.25 THPT Bạch Đằng
1946 Hoàng Tuấn Lâm 11/08/2008 THCS Hoà Bình 9A4 3 00057 7.00 6.00 5.25 31.25 THPT Bạch Đằng
1947 Lê Việt Anh 09/09/2008 THCS Thủy Đường 9A1 1 000011 7.00 4.50 8.25 31.25 THPT Lý Thường Kiệt
1948 Đồng Thị Hằng 19/01/2008 THCS Thủy Đường 9A2 3 000046 6.50 5.75 6.75 31.25 THPT Thủy Sơn
1949 Vũ Lê Uyên 17/10/2008 THCS Thủy Đường 9A5 7 000142 6.75 5.75 6.25 31.25 THPT Phạm Ngũ Lão
1950 Nguyễn Thị Linh 17/11/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 2 000029 7.00 4.75 7.75 31.25 THPT Bạch Đằng
1951 Nguyễn Minh Triết 06/06/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 2 000032 5.50 6.25 7.75 31.25 THPT Bạch Đằng
1952 Phạm Trung Dũng 7/12/2008 THCS Phục Lễ 9B 1 000020 7.00 5.20 6.75 31.15 THPT Phạm Ngũ Lão
1953 Ngô Thùy Linh 05/08/2008 THCS Lại Xuân 9A1 3 313065 6.80 5.75 6.00 31.10 THPT Quang Trung
1954 Bùi Duy Phong 18/12/2008 THCS Kỳ Sơn 9A3 3 000056 6.50 5.75 6.50 31.00 THPT Lê Ích Mộc
1955 Vũ Thị Minh Phương 11/7/2008 THCS Kỳ Sơn 9A3 3 000058 6.75 5.25 7.00 31.00 THPT Lê Ích Mộc
1956 Lê Thanh Tuấn 08/10/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 6 000122 6.75 6.00 5.50 31.00 THPT Bạch Đằng
1957 Nguyễn Hà Vy 12/05/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 6 000127 7.00 6.75 3.50 31.00 THPT Bạch Đằng
1958 Phạm Hồng Tỏa 10/12/2008 THCS An Lư 9A2 6 000137 5.75 6.00 7.50 31.00 THPT Lý Thường Kiệt
1959 Nguyễn Lộc Thảo 30/10/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 4 000082 7.00 6.00 5.00 31.00 THPT Bạch Đằng
1960 Trịnh Nguyễn Hà Anh 26/10/2008 THCS Hoa Động 9A4 1 000009 7.5 5 6.00 31.00 THPT Thủy Sơn
1961 Cao Hoàng Nhật Minh 05/11/2008 THCS Lâm Động 9A2 3 000059 5.75 6.75 6.00 31.00 THPT Lý Thường Kiệt
1962 Trịnh Huyền Anh 17/12/2008 THCS Tam Hưng 9B 1 000004 6.75 4.75 8.00 31.00 THPT Phạm Ngũ Lão
1963 Phạm Minh Quân 11/09/2008 THCS Tam Hưng 9C 3 000055 6.75 6.50 4.50 31.00 THPT Phạm Ngũ Lão
1964 Hoàng Khánh Duy 18/12/2008 THCS Thiên Hương 9A3 2 000050 7.00 6.00 5.00 31.00 THPT Quang Trung
1965 Bùi Hoàng Long 6/4/2008 THCS Thiên Hương 9A2 3 000054 6.75 6.50 4.50 31.00 THPT Lý Thường Kiệt
1966 Hoàng Hà My 7/5/2008 THCS Thiên Hương 9A4 3 000077 6.25 5.50 7.50 31.00 THPT Thủy Sơn
1967 Hà Thị Phương Thảo 1/4/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5 9 036966 7.50 5.00 6.00 31.00 THPT Bạch Đằng
1968 Trần Hà Vy 19/09/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A2 2 000.044 7.00 6.00 5.00 31.00 THPT Phạm Ngũ Lão
1969 Trần Mai Trang 29/03/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1 3 000.062 6.00 6.00 7.00 31.00 THPT Phạm Ngũ Lão
1970 Lại Thùy Trang 29/07/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A6 3 000.063 5.50 6.25 7.50 31.00 THPT Thủy Sơn
1971 Phạm Huy Hoàng 24/07/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A6 3 000.074 5.50 8.25 3.50 31.00 THPT Bạch Đằng
1972 Nguyễn Văn Khánh 20/01/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1 4 000.079 6.50 5.75 6.50 31.00 THPT Phạm Ngũ Lão
1973 Trương Thị Kim Nguyên 29/12/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1 2 145039 7.75 4.5 6.50 31.00 THPT Lê Ích Mộc
1974 Nguyễn Thị Hương Giang 30/04/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3 4 145082 5.25 7 6.50 31.00 THPT Lê Ích Mộc
1975 Vũ Thị Ngọc Linh 28/01/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3 5 145096 6.5 5.5 7.00 31.00 THPT Lê Ích Mộc
1976 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 18/05/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4 6 145134 7.25 5.25 6.00 31.00 THPT Lê Ích Mộc
1977 Vũ Phong Hào 10/11/2008 THCS Hoàng Động 9A2 2 000021 6.75 6.75 4.00 31.00 THPT Lý Thường Kiệt
1978 Vũ Thị Thanh Nhàn 18/02/2008 THCS Minh Tân 9D 4 000081 6.25 5.75 7.00 31.00 THPT Bạch Đằng
1979 Lê Thị Tuyết Yến 25/01/2008 THCS Minh Tân 9D 5 000109 5.50 7.00 6.00 31.00 THPT Bạch Đằng
1980 Nguyễn Lê Thanh Hải 1/8/2008 THCS Ngũ Lão 9A4 2 123134 6.75 6.50 4.50 31.00 THPT Phạm Ngũ Lão
1981 Đ Văn Thuỷ Nguyên 6/7/2008 THCS PHẢ LỄ 9A 2 000041 6.50 5.75 6.50 31.00 THPT Phạm Ngũ Lão
1982 Đỗ Vân Anh 16/06/2008 THCS Chính Mỹ 9A1 1 000002 5.00 8.00 5.00 31.00 THPT Quang Trung
1983 Đỗ Duy Quang 20/05/2008 THCS Chính Mỹ 9A3 3 000050 6.50 6.75 4.50 31.00 THPT Lê Ích Mộc
1984 HÀ VĂN DUY 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 1 000016 6.25 6.25 6.00 31.00 THPT Lê Ích Mộc
1985 LÊ NGUYỄN MẠNH TIẾN 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 4 000092 5 6.75 7.50 31.00 THPT Quang Trung
NGUYỄN THỊ MINH
1986 4/20/2008 THCS Dương Quan 9A3 2 000039 6.75 6.50 4.50 31.00 THPT Lý Thường Kiệt
HẰNG
1987 LÊ HOÀI BĂNG 27/11/2008 THCS Dương Quan 9A4 4 000085 7.25 4.75 7.00 31.00 THPT Lý Thường Kiệt
1988 Trần Văn Đạt 03/08/2008 THCS Hoà Bình 9A2 2 00027 5.50 6.75 6.50 31.00 THPT Bạch Đằng
1989 Trịnh Thu Hằng 26/10/2008 THCS Hoà Bình 9A2 2 00034 7.75 5.50 4.50 31.00 THPT Lê Ích Mộc
1990 Nguyễn Hải Yến 03/04/2008 THCS Thủy Đường 9A2 7 000154 7.50 5.00 6.00 31.00 THPT Phạm Ngũ Lão
1991 Bùi Thị Hải Yến 03/08/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A2 1 000008 7.25 5.00 6.50 31 THPT Bạch Đằng
1992 Hoàng Thanh Phong 1/1/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1 3 000057 6.25 5.25 7.75 30.75 THPT Lê Ích Mộc
1993 Bùi Yến Phương 12/6/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1 000107 6.75 5.25 6.75 30.75 THPT Lý Thường Kiệt
1994 Trần Tuấn Minh 8/24/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000230 6.00 6.50 5.75 30.75 THPT Thủy Sơn
1995 Nguyễn Hoàng Nam 4/17/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000236 6.75 4.25 8.75 30.75 THPT Thủy Sơn
1996 Nguyễn Thị Hân 1/20/2008 THCS Kiền Bái 9A2 2 000023 6.50 6.00 5.75 30.75 THPT Quang Trung
1997 Trịnh Thị Hà 04/06/2008 THCS Liên Khê 9D4 Phòng thi số 2 000030 8.00 3.75 7.25 30.75 THPT Bạch Đằng
1998 Phan Thị Ánh Nguyệt 07/11/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 5 000090 6.50 6.25 5.25 30.75 THPT Bạch Đằng
1999 Trần Mạnh Dũng 22/09/2008 THCS An Lư 9A2 2 000034 5.00 8.00 4.75 30.75 THPT Thủy Sơn
2000 Bùi Đức Khang 22/02/2008 THCS An Lư 9A3 3 000066 5.75 5.75 7.75 30.75 THPT Lý Thường Kiệt
2001 Trần Minh Phúc 01/04/2008 THCS An Lư 9A3 5 000114 7.25 5.50 5.25 30.75 THPT Thủy Sơn
2002 Trần Quốc Tiến 11/01/2008 THCS An Lư 9A5 6 000136 6.75 6.50 4.25 30.75 THPT Lý Thường Kiệt
2003 Đào Thị Thanh Mai 20/04/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 6 000123 6.00 6.25 6.25 30.75 THPT Bạch Đằng
2004 Lê Thị Thảo 30/07/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 6 000129 7.50 5.75 4.25 30.75 THPT Bạch Đằng
2005 TrịnhThị Khánh Linh 5/7/2008 THCS Hoa Động 9A4 3 000053 7 5.75 5.25 30.75 THPT Thủy Sơn
2006 Đỗ Quốc Huy 08/12/2008 THCS Lâm Động 9A2 2 000033 5.50 7.50 4.75 30.75 THPT Thủy Sơn
2007 Nguyễn Văn Dũng 03/09/2008 THCS Minh Đức 9B 1 000016 7.25 5.5 5.25 30.75 THPT Bạch Đằng
2008 Nguyễn Văn Huy 13/03/2008 THCS Minh Đức 9B 2 000046 6.5 7 3.75 30.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2009 Nguyễn Lê Ngọc Uyên 22/12/2008 THCS Minh Đức 9D 5 000103 7.75 4.25 6.75 30.75 THPT Bạch Đằng
2010 Vũ Quốc Cường 14/02/2008 THCS Tam Hưng 9A 1 000008 5.75 5.50 8.25 30.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2011 Đoàn Thị Ngọc Linh 15/08/2008 THCS Tam Hưng 9A 2 000032 8.50 3.75 6.25 30.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2012 Mai Nguyễn Huyền Trang 25/07/2008 THCS Tam Hưng 9B 4 000065 6.00 5.75 7.25 30.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2013 Phạm Thu Thủy 22/04/2008 THCS Thiên Hương 9A2 2 000045 6.75 4.25 8.75 30.75 THPT Lý Thường Kiệt
2014 Bùi Thu Trang 19/04/2008 THCS Thiên Hương 9A1 3 000057 6.00 5.50 7.75 30.75 THPT Lý Thường Kiệt
2015 Đồng Thị Yến Nhi 15/10/2008 THCS Thiên Hương 9A2 4 000080 4.75 6.75 7.75 30.75 THPT Lý Thường Kiệt
2016 Tạ Chí Bình 18/05/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2 1 036812 6.50 6.50 4.75 30.75 THPT Quang Trung
2017 Trần Gia Như 05/11/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A4 3 000.055 6.75 5.75 5.75 30.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2018 Nguyễn Văn Phong 19/07/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A2 3 000.057 7.50 3.25 9.25 30.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2019 Lê Huy Hưng 02/02/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1 3 000.077 5.75 6.50 6.25 30.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2020 LÊ KHẮC ĐỨC ANH 23/11/2008 THCS Lập Lễ 9A4 1 000013 5.25 7.75 4.75 30.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2021 ĐINH THỊ QUỲNH CHI 17/08/2008 THCS Lập Lễ 9A2 2 000023 7.25 4.25 7.75 30.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2022 Phạm Công Minh 24/08/2008 THCS Hoàng Động 9A2 3 000051 7.00 6.00 4.75 30.75 THPT Lý Thường Kiệt
2023 Nguyễn Thu Trang 07/10/2008 THCS Hoàng Động 9A2 5 000089 6.50 6.25 5.25 30.75 THPT Lý Thường Kiệt
2024 Nguyễn Linh Phương 08/12/2008 THCS Minh Tân 9A 4 000088 5.75 5.50 8.25 30.75 THPT Bạch Đằng
2025 Nguyễn Thị Phương 22/12/2008 THCS Minh Tân 9C 5 000090 5.75 6.00 7.25 30.75 THPT Bạch Đằng
2026 Đinh Khắc Minh Huy 3/21/2008 THCS PHẢ LỄ 9A 2 000028 7.75 5.75 3.75 30.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2027 Đinh Thị Phương Thảo 11/13/2008 THCS PHẢ LỄ 9B 3 000054 7.00 5.25 6.25 30.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2028 Bùi Anh Hưng 18/02/2008 THCS Quảng Thanh 9A1 2 000051 6.00 6.00 6.75 30.75 THPT Quang Trung
2029 Trần Thị Ngọc Linh 30/12/2008 THCS Quảng Thanh 9A3 3 000069 6.50 5.25 7.25 30.75 THPT Lê Ích Mộc
2030 Bùi Thanh Minh 01/01/2008 THCS Quảng Thanh 9A2 3 000075 6.50 5.75 6.25 30.75 THPT Lê Ích Mộc
2031 Vũ Quốc Cường 14/02/2008 THCS Tam Hưng 9A 1 000008 5.75 5.50 8.25 30.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2032 Đoàn Thị Ngọc Linh 15/08/2008 THCS Tam Hưng 9A 2 000032 8.50 3.75 6.25 30.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2033 Mai Nguyễn Huyền Trang 25/07/2008 THCS Tam Hưng 9B 4 000065 6.00 5.75 7.25 30.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2034 NGUYỄN ANH ĐỨC 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 1 000021 6 6.25 6.25 30.75 THPT Quang Trung
2035 NGUYỄN THỊ HẰNG 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 2 000029 8.5 3.75 6.25 30.75 THPT Quang Trung
2036 Chu Thị Trà My 09/05/2008 THCS Tân Dương 9B 2 250033 7.00 4.75 7.25 30.75 THPT Thủy Sơn
2037 Bùi Như Bình 1/1/2008 THCS Phục Lễ 9A 1 000015 6.75 5.25 6.75 30.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2038 NGUYỄN MINH VŨ 7/27/2008 THCS Dương Quan 9A3 3 000053 5.50 6.75 6.25 30.75 THPT Lý Thường Kiệt
2039 LÊ VĂN ĐẠT 11/25/2008 THCS Dương Quan 9A3 3 000067 6.50 6.50 4.75 30.75 THPT Thủy Sơn
2040 BÙI ĐỨC MẠNH 10/21/2008 THCS Dương Quan 9A2 3 000068 7.50 5.00 5.75 30.75 THPT Thủy Sơn
2041 Ngô Thị Mai Lan 09/07/2008 THCS Hợp Thành 9a2 3 000070 7.25 5.75 4.75 30.75 THPT Lê Ích Mộc
2042 Trần Bảo Nam 07/11/2008 THCS Hoà Bình 9A3 4 00082 7.00 6.00 4.75 30.75 THPT Bạch Đằng
2043 Trịnh Yến Nhi 2/5/2008 THCS Hoà Bình 9A2 4 00093 6.50 5.50 6.75 30.75 THPT Lý Thường Kiệt
2044 Phạm Thị Lâm Oanh 23/01/2008 THCS Hoà Bình 9A3 5 00098 7.50 5.25 5.25 30.75 THPT Bạch Đằng
2045 Trần Thế Dân 19/02/2008 THCS Thủy Đường 9A5 2 000029 7.25 5.00 6.25 30.75 THPT Lý Thường Kiệt
2046 Nguyễn Đăng Huy 13/05/2008 THCS Thủy Đường 9A2 3 000054 6.25 7.25 3.75 30.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2047 Vũ Lê Tuấn Anh 13/03/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 2 000038 5.00 7.25 6.25 30.75 THPT Bạch Đằng
2048 TRẦN QUANG VŨ 19/07/2008 THCS Dương Quan 9A1 2 000038 6.35 5.50 7.00 30.70 THPT Lý Thường Kiệt
2049 ĐINH THỊ DIỆU LINH 16/04/2008 THCS Lập Lễ 9A1 3 000050 7.50 6.40 2.75 30.55 THPT Phạm Ngũ Lão
2050 Đinh Hoàng Thị Yến Nhi 08/04/2008 THCS Cao Nhân 9D 4 000076 5.75 6.50 6.00 30.50 THPT Quang Trung
2051 Hoàng Thế Vinh 28/02/2008 THCS Cao Nhân 9B 5 000108 6.75 6.25 4.50 30.50 THPT Quang Trung
2052 Nguyễn Thị Khánh Linh 16/11/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4 000194 8.00 2.50 9.50 30.50 THPT Thủy Sơn
2053 Hoàng Duy Hưng 6/8/2008 THCS Kiền Bái 9A2 2 000034 6.25 5.75 6.50 30.50 THPT Quang Trung
2054 Hoàng Ngọc Quyên 1/29/2008 THCS Kiền Bái 9A1 4 000076 6.25 5.75 6.50 30.50 THPT Quang Trung
2055 Trần Thị Thu Ngân 06/02/2008 THCS An Lư 9A5 4 000099 7.00 7.00 2.50 30.50 THPT Lý Thường Kiệt
2056 Phạm Nguyễn Thùy Trang 01/06/2008 THCS An Lư 9A3 6 000139 7.00 4.50 7.50 30.50 THPT Lý Thường Kiệt
2057 Phạm Thu Hoài 03/05/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 3 000057 6.75 5.25 6.50 30.50 THPT Bạch Đằng
2058 Nguyễn Phan Hải An 21/02/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 7 000137 6.00 6.25 6.00 30.50 THPT Bạch Đằng
2059 Nguyễn Thành Nam 4/12/2008 THCS Hoa Động 9A2 3 000066 6.5 5.25 7.00 30.50 THPT Thủy Sơn
2060 Vũ Văn Nam 24/03/2008 THCS Hoa Động 9A2 3 000067 6.5 6.5 4.50 30.50 THPT Thủy Sơn
2061 Cao Đức Bảo 30/10/2008 THCS Lâm Động 9A3 1 000009 5.75 7.00 5.00 30.50 THPT Lý Thường Kiệt
2062 Nguyễn Việt Nam Giang 05/02/2008 THCS Minh Đức 9C 2 000030 6.25 5 8.00 30.50 THPT Bạch Đằng
2063 Phạm Duy Thành 28/12/2008 THCS Minh Đức 9C 4 000090 7 5.25 6.00 30.50 THPT Bạch Đằng
2064 Nguyễn Dư Lanh 29/08/2008 THCS Thiên Hương 9A3 3 000065 5.50 6.25 7.00 30.50 THPT Thủy Sơn
2065 Vũ Đức Cường 19/04/2008 THCS Thiên Hương 9A2 4 000084 5.75 5.75 7.50 30.50 THPT Lý Thường Kiệt
2066 Nguyễn Hồng Nhung 05/11/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A2 4 000.102 7.50 5.00 5.50 30.50 THPT Phạm Ngũ Lão
2067 Nguyễn Văn Hưng 15/09/2008 THCS Lại Xuân 9A2 3 313052 4.75 7.50 6.00 30.50 THPT Quang Trung
2068 Bùi Đức Nam 12/08/2008 THCS Lại Xuân 9A4 4 313075 6.25 7.00 4.00 30.50 THPT Lê Ích Mộc
2069 Nguyễn Thị Minh Thư 05/02/2008 THCS Lại Xuân 9A1 6 313126 7.50 5.00 5.50 30.50 THPT Lê Ích Mộc
2070 PHẠM THỊ MAI ANH 31/12/2008 THCS Lập Lễ 9A3 1 000017 6.00 5.50 7.50 30.50 THPT Phạm Ngũ Lão
2071 ĐINH NHƯ CÔNG 28/11/2008 THCS Lập Lễ 9A3 2 000025 5.50 6.25 7.00 30.50 THPT Phạm Ngũ Lão
2072 Nguyễn Trần Đào Lan Anh 25/06/2008 THCS Hoàng Động 9A3 1 000004 6.50 5.75 6.00 30.50 THPT Lý Thường Kiệt
2073 Vũ Trọng Đức 03/12/2008 THCS Minh Tân 9A 2 000028 4.50 7.25 7.00 30.50 THPT Bạch Đằng
2074 Đinh Đỗ Quỳnh Chi 09/05/2008 THCS Ngũ Lão 9A1 1 123118 6.25 6.75 4.50 30.50 THPT Phạm Ngũ Lão
2075 Đỗ Tri Thức 8/8/2008 THCS Ngũ Lão 9A2 5 123204 7.50 5.00 5.50 30.50 THPT Phạm Ngũ Lão
2076 Vũ Văn Huy 11/2/2008 THCS PHẢ LỄ 9B 2 000030 5.50 8.00 3.50 30.50 THPT Phạm Ngũ Lão
2077 Đinh Văn Nhất 20/02/2008 THCS Quảng Thanh 9A4 4 000087 6.50 5.50 6.50 30.50 THPT Lê Ích Mộc
2078 BÙI VIỆT HOÀN 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 2 000034 6.25 5.75 6.50 30.50 THPT Quang Trung
2079 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 3 000061 6.5 5.25 7.00 30.50 THPT Quang Trung
2080 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 3 000076 6 6 6.50 30.50 THPT Quang Trung
2081 Lương Ngọc Khánh 16/08/2008 THCS Tân Dương 9A 3 250042 6.50 5.25 7.00 30.50 THPT Lý Thường Kiệt
2082 Phạm Thùy Dương 31/5/2008 THCS Phục Lễ 9B 1 000022 7.00 5.25 6.00 30.50 THPT Phạm Ngũ Lão
2083 Nguyễn Sỹ Hoàng 15/01/2008 THCS Hoà Bình 9A3 2 00037 7.00 6.50 3.50 30.50 THPT Bạch Đằng
2084 Bùi Đức Phúc 12/04/2008 THCS Hoà Bình 9A4 5 00103 7.00 5.75 5.00 30.50 THPT Bạch Đằng
2085 Đào Văn Anh 20/06/2008 THCS Thủy Đường 9A1 1 000008 7.00 5.50 5.50 30.50 THPT Lý Thường Kiệt
2086 Lê Thị Yến Trang 27/07/2008 THCS Thủy Đường 9A3 6 000131 8.25 2.25 9.50 30.50 THPT Thủy Sơn
2087 Trần Ngọc Cơ 31/10/2008 THCS An Lư 9A4 2 000027 7.50 4.80 5.75 30.35 THPT Thủy Sơn
2088 Chu Nguyễn Thanh Lâm 15/09/2008 THCS Tam Hưng 9A 2 000031 9.00 3.38 5.50 30.26 THPT Phạm Ngũ Lão
2089 Chu Nguyễn Thanh Lâm 15/09/2008 THCS Tam Hưng 9A 2 000031 9.00 3.38 5.50 30.26 THPT Phạm Ngũ Lão
2090 Hoàng Nguyễn Quỳnh Như 19/12/2008 THCS Cao Nhân 9A 4 000078 7.00 5.50 5.25 30.25 THPT Quang Trung
2091 Đỗ Thị Hương Giang 4/6/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1 1 000021 6.00 6.00 6.25 30.25 THPT Lê Ích Mộc
2092 Đinh Thị Hà Nhi 9/23/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1 000167 7.25 5.50 4.75 30.25 THPT Quang Trung
2093 Vũ Duy Hưng 28/06/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3 000171 6.25 5.50 6.75 30.25 THPT Lý Thường Kiệt
2094 Nguyễn ĐứcThiện 9/25/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000223 6.00 6.50 5.25 30.25 THPT Thủy Sơn
2095 Lê Thị Lan Anh 11/26/2008 THCS Kiền Bái 9A1 1 000004 6.75 6.25 4.25 30.25 THPT Lý Thường Kiệt
2096 Phạm Hải Nguyên 6/8/2008 THCS Kiền Bái 9A3 3 000065 7.00 6.50 3.25 30.25 THPT Quang Trung
2097 Trần Tiến Sĩ 3/30/2008 THCS Kiền Bái 9A3 4 000079 6.00 6.50 5.25 30.25 THPT Quang Trung
2098 Nguyễn Hoàng Khôi 27/12/2008 THCS An Lư 9A3 3 000069 6.25 7.00 3.75 30.25 THPT Thủy Sơn
2099 Nguyễn Hiệp 03/04/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 8 000152 6.50 5.25 6.75 30.25 THPT Bạch Đằng
2100 Trịnh Đình Hùng 18/02/2008 THCS Hoa Động 9A3 2 000036 5.5 6.25 6.75 30.25 THPT Thủy Sơn
2101 Phạm Ngọc Mai 16/05/2008 THCS Hoa Động 9A1 3 000056 7.75 4.75 5.25 30.25 THPT Lý Thường Kiệt
2102 Phạm Nguyễn Huyền Trang 12/12/2008 THCS Hoa Động 9A2 5 000109 6.5 6.5 4.25 30.25 THPT Lý Thường Kiệt
2103 Đàm Hồng Thiên Minh 12/12/2008 THCS Lâm Động 9A2 3 000058 4.25 6.50 8.75 30.25 THPT Lý Thường Kiệt
2104 Nguyễn Ánh Như 08/11/2008 THCS Tam Hưng 9C 3 000049 8.00 3.00 8.25 30.25 THPT Phạm Ngũ Lão
2105 Vũ Hoài Ninh 24/10/2008 THCS Tam Hưng 9B 3 000051 7.00 4.25 7.75 30.25 THPT Phạm Ngũ Lão
2106 Nguyễn Minh Thư 20/06/2008 THCS Tam Hưng 9B 4 000061 6.75 5.00 6.75 30.25 THPT Phạm Ngũ Lão
2107 Lê Phương Thảo 26/11/2008 THCS Thiên Hương 9A1 3 000069 5.25 6.50 6.75 30.25 THPT Quang Trung
2108 Đồng Thị Mai Chi 14/07/2008 THCS Thiên Hương 9A2 3 000072 6.00 5.75 6.75 30.25 THPT Lý Thường Kiệt
2109 Nguyễn Hoàng Sơn 15/06/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4 5 036891 7.25 6.00 3.75 30.25 THPT Bạch Đằng
2110 Bùi Thị Trà My 6/26/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5 8 036951 7.50 4.00 7.25 30.25 THPT Lý Thường Kiệt
2111 Trần Đức Huy 21/08/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A2 3 000.075 6.50 6.50 4.25 30.25 THPT Phạm Ngũ Lão
2112 Nguyễn Thị Bảo Thư 02/10/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4 6 145129 5.75 7 4.75 30.25 THPT Lê Ích Mộc
2113 Bùi Ngọc Hải 21/04/2008 THCS Lại Xuân 9A3 2 313034 5.50 6.25 6.75 30.25 THPT Lê Ích Mộc
2114 Bùi Thị Anh Thư 28/11/2008 THCS Lại Xuân 9A1 6 313123 6.50 5.25 6.75 30.25 THPT Lê Ích Mộc
2115 PHẠM HOÀNG PHÚ 21/04/2008 THCS Lập Lễ 9A3 4 000078 4.50 6.75 7.75 30.25 THPT Phạm Ngũ Lão
2116 ĐINH THỊ MINH THƯ 02/11/2008 THCS Lập Lễ 9A4 5 000090 6.00 5.25 7.75 30.25 THPT Phạm Ngũ Lão
2117 Nguyễn Văn Đức 09/10/2008 THCS Minh Tân 9D 2 000027 7.25 5.25 5.25 30.25 THPT Bạch Đằng
2118 Nguyễn Hữu Huy 24/01/2008 THCS Minh Tân 9B 3 000045 5.75 5.75 7.25 30.25 THPT Bạch Đằng
2119 Vũ Thị Hải Yến 16/09/2008 THCS Minh Tân 9A 5 000110 5.75 5.25 8.25 30.25 THPT Bạch Đằng
2120 Trần Thọ Hải Bình 23/01/2008 THCS Ngũ Lão 9A4 1 123115 6.75 5.00 6.75 30.25 THPT Phạm Ngũ Lão
2121 Lê Khắc Bảo Nam 10/24/2008 THCS PHẢ LỄ 9A 2 000040 6.00 7.75 2.75 30.25 THPT Phạm Ngũ Lão
2122 Nguyễn Ánh Như 08/11/2008 THCS Tam Hưng 9C 3 000049 8.00 3.00 8.25 30.25 THPT Phạm Ngũ Lão
2123 Vũ Hoài Ninh 24/10/2008 THCS Tam Hưng 9B 3 000051 7.00 4.25 7.75 30.25 THPT Phạm Ngũ Lão
2124 Nguyễn Minh Thư 20/06/2008 THCS Tam Hưng 9B 4 000061 6.75 5.00 6.75 30.25 THPT Phạm Ngũ Lão
2125 NGUYỄN THỊ THOA 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 4 000087 7.75 4.25 6.25 30.25 THPT Quang Trung
2126 Nguyễn Thị Duyên 06/02/2008 THCS Tân Dương 9C 3 250058 7.25 4.00 7.75 30.25 THPT Thủy Sơn
2127 Nguyễn Vũ Phong 15/11/2008 THCS Tân Dương 9B 3 250054 5.00 7.50 5.25 30.25 THPT Thủy Sơn
2128 Lê Trung Hiếu 03/06/2008 THCS Tân Dương 9A 3 250049 6.50 4.00 9.25 30.25 THPT Thủy Sơn
2129 BÙI DUY ANH 12/12/2008 THCS Dương Quan 9A2 2 000033 6.25 6.50 4.75 30.25 THPT Lý Thường Kiệt
2130 LÊ THỊ TRÀ MI 11/14/2008 THCS Dương Quan 9A2 4 000077 7.50 5.00 5.25 30.25 THPT Thủy Sơn
2131 Nguyễn Mạnh Hòa 24/05/2008 THCS Hợp Thành 9a3 3 000060 6.75 5.75 5.25 30.25 THPT Quang Trung
2132 Bùi Thị Ngọc Anh 16/05/2008 THCS Hoà Bình 9A1 1 00003 6.75 5.25 6.25 30.25 THPT Bạch Đằng
2133 Phạm Thị Vân 05/12/2008 THCS Hoà Bình 9A4 6 00139 7.00 6.00 4.25 30.25 THPT Bạch Đằng
2134 Nguyễn Mạnh Cường 02/01/2008 THCS Thủy Đường 9A3 2 000027 6.75 3.75 9.25 30.25 THPT Thủy Sơn
2135 Nguyễn Thị Phương Linh 08/09/2008 THCS Thủy Đường 9A2 4 000073 7.25 5.25 5.25 30.25 THPT Lý Thường Kiệt
2136 Lê Ngọc Tâm 29/01/2008 THCS Thủy Đường 9A1 6 000114 6.50 5.00 7.25 30.25 THPT Thủy Sơn
2137 Nguyễn Phú Hưng 27/09/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A2 2 000027 4.50 6.00 9.25 30.25 THPT Bạch Đằng
2138 Bùi Thị Hà Linh 03/07/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1 2 145023 7 5.3 5.50 30.10 THPT Lê Ích Mộc
2139 Hoàng Quỳnh Chi 01/12/2008 THCS Cao Nhân 9A 1 000011 4.75 6.75 7.00 30.00 THPT Quang Trung
2140 Phạm Văn Khánh 06/05/2008 THCS Cao Nhân 9A 3 000045 6.25 5.50 6.50 30.00 THPT Quang Trung
2141 Hoàng Quang Thắng 25/04/2008 THCS Cao Nhân 9B 4 000086 6.25 6.00 5.50 30.00 THPT Quang Trung
2142 Vũ Việt Hoàng 06/10/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 2 000039 8.00 5.00 4.00 30.00 THPT Bạch Đằng
2143 Trần Thị Ngọc Ánh 07/07/2008 THCS An Lư 9A5 1 000016 7.25 5.00 5.50 30.00 THPT Lý Thường Kiệt
2144 Trần Thị Thúy Hiền 08/09/2008 THCS An Lư 9A2 2 000049 7.50 6.00 3.00 30.00 THPT Lê Ích Mộc
2145 Đồng Quốc Huy 29/06/2008 THCS An Lư 9A2 3 000056 5.00 7.25 5.50 30.00 THPT Thủy Sơn
2146 Trần Văn Tiến 04/10/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 6 000115 5.75 6.50 5.50 30.00 THPT Bạch Đằng
2147 Phạm Công Bình 04/12/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 6 000124 5.00 6.00 8.00 30.00 THPT Bạch Đằng
2148 Vũ Hương Giang 13/11/2008 THCS Hoa Động 9A4 2 000028 8 5 4.00 30.00 THPT Lý Thường Kiệt
2149 Bùi Thị Nguyệt Hà 13/09/2008 THCS Hoa Động 9A1 2 000029 7 5.25 5.50 30.00 THPT Thủy Sơn
2150 Cao Thị Khánh Linh 27/10/2008 THCS Lâm Động 9A2 3 000050 5.50 7.25 4.50 30.00 THPT Thủy Sơn
2151 Nguyễn Trịnh Lý 27/06/2008 THCS Lâm Động 9A2 3 000053 6.00 5.25 7.50 30.00 THPT Thủy Sơn
2152 Phạm Thị Ánh Dương 23/06/2008 THCS Tam Hưng 9C 1 000016 6.75 5.50 5.50 30.00 THPT Phạm Ngũ Lão
2153 Lại Trường Phát 31/08/2008 THCS Tam Hưng 9B 3 000053 7.75 4.50 5.50 30.00 THPT Phạm Ngũ Lão
2154 Lâm Thành Trung 27/03/2008 THCS Thiên Hương 9A2 3 000059 3.75 7.00 8.50 30.00 THPT Lý Thường Kiệt
2155 Nguyễn Thị Thanh Lộc 14/05/2008 THCS Thiên Hương 9A4 4 000087 4.25 7.00 7.50 30.00 THPT Thủy Sơn
2156 Nguyễn Thanh Thảo 14/10/2008 THCS Thiên Hương 9A4 4 000092 5.50 6.00 7.00 30.00 THPT Quang Trung
2157 Bùi Thảo Vi 10/09/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4 6 036911 6.00 6.25 5.50 30.00 THPT Bạch Đằng
2158 Nguyễn Thành Đạt 29/10/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6 7 036933 6.50 6.25 4.50 30.00 THPT Thủy Sơn
2159 Nguyễn Ngũ Phúc 5/6/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6 9 036961 7.50 5.25 4.50 30.00 THPT Thủy Sơn
2160 Đỗ Khánh Linh 07/12/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A3 2 000.050 6.50 6.50 4.00 30.00 THPT Lý Thường Kiệt
2161 Nguyễn Thị Nhật Duyên 25/05/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5 3 000.069 5.25 6.25 7.00 30.00 THPT Thủy Sơn
2162 Đỗ Thị Vân Trang 06/08/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A3 4 000.086 7.25 6.50 2.50 30.00 THPT Lý Thường Kiệt
2163 Nguyễn Thị Hồng Hải 30/06/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1 1 145016 7 20.75 5.00 60.50 THPT Lê Ích Mộc
2164 Đinh Quang Minh 25/03/2008 THCS Lại Xuân 9A3 4 313073 6.00 5.75 6.50 30.00 THPT Lê Ích Mộc
2165 Vũ Hồng Nhung 21/11/2008 THCS Lại Xuân 9A3 4 313095 7.00 5.25 5.50 30.00 THPT Lê Ích Mộc
2166 Bùi Văn Xuân 19/07/2008 THCS Lại Xuân 9A3 6 313142 5.25 6.75 6.00 30.00 THPT Quang Trung
2167 VŨ VĂN THÀNH DANH 15/11/2008 THCS Lập Lễ 9A2 2 000027 6.75 6.75 3.00 30.00 THPT Phạm Ngũ Lão
NGUYỄN THỊ THÚY
2168 30/01/2008 THCS Lập Lễ 9A2 4 000073 7.25 5.00 5.50 30.00 THPT Phạm Ngũ Lão
NHUNG
2169 Hoàng Tiến Đại 09/05/2008 THCS Hoàng Động 9A1 1 000020 7.5 5.25 4.50 30.00 THPT Thủy Sơn
2170 Lương Phương Nhi 15/03/2008 THCS Hoàng Động 9A2 4 000064 7.25 5.75 4.00 30.00 THPT Lý Thường Kiệt
2171 Vũ Hà Phương 29/06/2008 THCS Hoàng Động 9A1 4 000073 7.75 4.75 5.00 30.00 THPT Quang Trung
2172 Nguyễn Duy Tuấn 10/01/2008 THCS Hoàng Động 9A4 5 000094 6.50 7.00 3.00 30.00 THPT Quang Trung
2173 Vũ Đức Hiếu 28/11/2008 THCS Minh Tân 9B 2 000036 6.00 5.25 7.50 30.00 THPT Bạch Đằng
2174 Hồ Hải Vân 11/10/2008 THCS Minh Tân 9C 5 000104 5.25 6.25 7.00 30.00 THPT Bạch Đằng
2175 Bùi Thúy Kiều 27/04/2008 THCS Ngũ Lão 9A1 3 123149 6.75 5.50 5.50 30.00 THPT Phạm Ngũ Lão
2176 Trịnh Huyền Anh 17/12/2008 THCS Tam Hưng 9B 1 000004 6.75 4.25 8.00 30.00 THPT Phạm Ngũ Lão
2177 Phạm Minh Quân 11/09/2008 THCS Tam Hưng 9C 3 000055 6.75 6.00 4.50 30.00 THPT Phạm Ngũ Lão
2178 ĐINH THỊ MINH TRANG 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 4 000093 5.25 6.5 6.50 30.00 THPT Quang Trung
2179 Bùi Anh Tú 04/07/2008 THCS Hợp Thành 9a3 3 000063 6.00 7.00 4.00 30.00 THPT Lê Ích Mộc
2180 Bùi Duy Khánh 07/12/2008 THCS Hợp Thành 9a3 3 000076 5.75 6.75 5.00 30.00 THPT Lê Ích Mộc
2181 Phạm Văn Dương 02/07/2008 THCS Hoà Bình 9A4 2 00026 7.00 6.00 4.00 30.00 THPT Bạch Đằng
2182 Tô Tiến Lên 11/06/2008 THCS Hoà Bình 9A2 3 00061 7.00 6.00 4.00 30.00 THPT Bạch Đằng
2183 Nguyễn Đức Duy 28/08/2008 THCS Thủy Đường 9A3 2 000032 7.00 5.00 6.00 30.00 THPT Thủy Sơn
2184 Nguyễn Gia Hiếu 26/09/2008 THCS Thủy Đường 9A3 3 000049 5.25 5.75 8.00 30.00 THPT Thủy Sơn
2185 Chu Thị Mai Trang 06/10/2008 THCS Lại Xuân 9A1 6 313132 6.30 4.75 7.75 29.85 THPT Lê Ích Mộc
2186 Nguyễn Tường Vy 22/11/2008 THCS Tam Hưng 9A 4 000074 6.00 5.13 7.50 29.76 THPT Phạm Ngũ Lão
2187 Đỗ Đức Thành 17/12/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2 4 000067 6.50 5.25 6.25 29.75 THPT Lê Ích Mộc
2188 Nguyễn HữuTrung Kiên 1/13/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7 000188 6.25 6.00 5.25 29.75 THPT Thủy Sơn
2189 Lê Thu Hằng 07/09/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4 000196 8.25 2.25 8.75 29.75 THPT Lý Thường Kiệt
2190 Nguyễn Việt Đức 12/8/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5 000234 4.00 6.75 8.25 29.75 THPT Thủy Sơn
2191 Lê Đức Mạnh 10/11/2008 THCS Liên Khê 9D4 Phòng thi số 4 000073 8.50 3.75 5.25 29.75 THPT Lê Ích Mộc
2192 Nguyễn Thị Bích Ngọc 15/11/2008 THCS Liên Khê 9D4 Phòng thi số 4 000085 6.00 5.25 7.25 29.75 THPT Lê Ích Mộc
2193 Lê Văn Nguyên 05/10/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 5 000088 4.50 7.00 6.75 29.75 THPT Bạch Đằng
2194 Bùi Việt Anh 18/08/2008 THCS An Lư 9A5 1 000002 6.75 4.00 8.25 29.75 THPT Bạch Đằng
2195 Nguyễn Vũ Thị Ngọc Hân 18/11/2008 THCS Lâm Động 9A2 2 000025 6.00 6.50 4.75 29.75 THPT Lý Thường Kiệt
2196 Nguyễn Thiện Quang 04/01/2008 THCS Lâm Động 9A2 4 000073 5.50 7.25 4.25 29.75 THPT Thủy Sơn
2197 Nguyễn Thị Thanh Mai 25/08/2008 THCS Tam Hưng 9C 3 000041 8.00 3.75 6.25 29.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2198 Nguyễn Thị Tuyết 20/01/2008 THCS Tam Hưng 9A 4 000071 5.25 6.00 7.25 29.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2199 Vũ Phương Thảo My 18/12/2008 THCS Thiên Hương 9A2 3 000067 6.00 5.00 7.75 29.75 THPT Quang Trung
2200 Nguyễn Đức An 28/11/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3 1 036802 5.75 5.25 7.75 29.75 THPT Quang Trung
2201 Lương Thị Yến Linh 10/04/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 3 036853 5.00 6.50 6.75 29.75 THPT Bạch Đằng
2202 Vũ Văn Cường 19/10/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6 7 036927 8.00 5.00 3.75 29.75 THPT Thủy Sơn
2203 Trần Thu Diễm 12/09/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A2 4 000.092 7.25 5.75 3.75 29.75 THPT Thủy Sơn
2204 Trần Thị Hồng Nhung 28/02/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A4 4 000.103 7.00 5.00 5.75 29.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2205 Đặng Công Huy 31/03/2008 THCS Lại Xuân 9A4 2 313047 5.00 6.25 7.25 29.75 THPT Lê Ích Mộc
2206 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 31/03/2008 THCS Hoàng Động 9A4 5 000087 5.75 6.50 5.25 29.75 THPT Lý Thường Kiệt
2207 Phạm Nguyễn Khánh Ly 31/05/2008 THCS Ngũ Lão 9A1 3 123160 7.00 4.75 6.25 29.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2208 Đinh Thị Thu Phương 7/11/2008 THCS PHẢ LỄ 9A 2 000048 5.50 6.50 5.75 29.75 THPT Bạch Đằng
2209 Bùi Thị Bạch Dương 29/04/2008 THCS Quảng Thanh 9A3 1 000022 8.25 4.75 3.75 29.75 THPT Lê Ích Mộc
2210 Đỗ Hương Giang 01/11/2008 THCS Quảng Thanh 9A3 1 000026 8.00 5.00 3.75 29.75 THPT Lê Ích Mộc
2211 Mạc Khánh Linh 18/12/2008 THCS Quảng Thanh 9A1 3 000067 6.50 6.00 4.75 29.75 THPT Quang Trung
2212 Ngô Văn Phú 21/12/2008 THCS Quảng Thanh 9A4 4 000097 6.50 6.25 4.25 29.75 THPT Quang Trung
2213 Nguyễn Thị Thanh Mai 25/08/2008 THCS Tam Hưng 9C 3 000041 8.00 3.75 6.25 29.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2214 Nguyễn Thị Tuyết 20/01/2008 THCS Tam Hưng 9A 4 000071 5.75 5.50 7.25 29.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2215 HOÀNG ANH HIẾU 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 2 000031 7.25 5.5 4.25 29.75 THPT Quang Trung
2216 Nguyễn Bảo Nam 30/10/2008 THCS Tân Dương 9A 3 250052 5.00 6.75 6.25 29.75 THPT Thủy Sơn
2217 Đinh Thị Hồng Nhung 1/2/2008 THCS Phục Lễ 9B 3 000061 7.00 5.25 5.25 29.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2218 Hoàng Anh Vũ 8/11/2008 THCS Phục Lễ 9C 4 000085 5.5 6.75 5.25 29.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2219 VŨ THÙY DƯƠNG 1/11/2008 THCS Dương Quan 9A3 3 000061 5.50 6.75 5.25 29.75 THPT Lý Thường Kiệt
2220 Bùi Hữu Anh 02/05/2008 THCS Hợp Thành 9a3 3 000053 5.75 6.50 5.25 29.75 THPT Quang Trung
2221 Bùi Quyết Thắng 19/11/2008 THCS Hợp Thành 9a2 3 000057 6.75 5.50 5.25 29.75 THPT Lê Ích Mộc
2222 Nguyễn Thị Tuyết Mai 27/07/2008 THCS Hoà Bình 9A3 4 00074 7.00 5.25 5.25 29.75 Quốc Tuấn
2223 Trần Văn Sang 06/02/2008 THCS Hoà Bình 9A4 5 00111 6.00 4.75 8.25 29.75 THPT Thủy Sơn
2224 Trần Thị Phương Thảo 25/09/2008 THCS Hoà Bình 9A3 5 00120 5.50 6.25 6.25 29.75 THPT Lý Thường Kiệt
2225 Nguyễn Thế Vinh 10/03/2008 THCS Thủy Đường 9A2 7 000144 6.00 5.25 7.25 29.75 THPT Lý Thường Kiệt
2226 Vũ Thị Hồng Nhân 08/10/2008 THCS An Lư 9A4 5 000106 6.00 4.80 8.00 29.60 THPT Lý Thường Kiệt
2227 Lã Tuấn Đạt 09/09/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 1 036820 5.75 6.26 5.50 29.52 THPT Bạch Đằng
2228 Hoàng Tiến Đạt 28/11/2008 THCS Cao Nhân 9B 1 000020 6.25 4.50 8.00 29.50 THPT Quang Trung
2229 Hoàng Thị Trà Giang 07/02/2008 THCS Cao Nhân 9B 1 000022 5.75 6.00 6.00 29.50 THPT Quang Trung
2230 Hoàng Thị Hà Vi 12/05/2008 THCS Cao Nhân 9A 5 000104 6.50 5.50 5.50 29.50 THPT Quang Trung
2231 Nguyễn Thị Thu Huyền 1/9/2008 THCS Kỳ Sơn 9A3 2 000038 6.50 5.50 5.50 29.50 THPT Lê Ích Mộc
2232 Nguyễn Thùy Linh 8/27/2008 THCS Kỳ Sơn 9A3 2 000044 6.75 4.50 7.00 29.50 THPT Lê Ích Mộc
2233 Phan Tuấn Minh 8/26/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1 000198 7.50 3.75 7.00 29.50 THPT Thủy Sơn
2234 Nguyễn Đức Chung 25/07/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 1 000010 6.25 7.25 2.50 29.50 THPT Bạch Đằng
2235 Đỗ Mai Phương 24/10/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 5 000097 6.00 4.50 8.50 29.50 THPT Bạch Đằng
2236 Nguyễn Thị Thu Thủy 01/09/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 6 000116 7.50 4.50 5.50 29.50 THPT Bạch Đằng
2237 Nguyễn Quang Hiếu 24/03/2008 THCS An Lư 9A2 2 000051 5.25 6.25 6.50 29.50 THPT Thủy Sơn
2238 Vũ Danh Thành Đạt 29/08/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 5 000092 6.50 5.25 6.00 29.50 THPT Bạch Đằng
2239 Phạm Vũ Thùy Dương 25/10/2008 THCS Hoa Động 9A4 1 000023 6.75 6 4.00 29.50 THPT Thủy Sơn
2240 Lê Đức Mạnh 21/04/2008 THCS Hoa Động 9A1 3 000057 6.75 5.25 5.50 29.50 THPT Quang Trung
2241 Phạm Hoàng Đăng Quang 7/1/2008 THCS Hoa Động 9A1 4 000084 7.25 5.5 4.00 29.50 THPT Lý Thường Kiệt
2242 Bùi Việt Tiến 29/07/2008 THCS Hoa Động 9A4 4 000092 7.5 5.5 3.50 29.50 THPT Thủy Sơn
2243 Nguyễn Trang Anh 30/06/2008 THCS Minh Đức 9C 1 000007 7.5 4.75 5.00 29.50 THPT Bạch Đằng
2244 Lại Thị Kim Anh 10/08/2008 THCS Tam Hưng 9A 1 000002 6.50 4.75 7.00 29.50 THPT Phạm Ngũ Lão
2245 Vũ Đức Trưởng 30/06/2008 THCS Tam Hưng 9C 4 000070 5.25 6.50 6.00 29.50 THPT Phạm Ngũ Lão
2246 Đặng Minh Hoàng An 6/28/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5 7 036917 6.00 5.75 6.00 29.50 THPT Lý Thường Kiệt
2247 Bùi Minh Phượng 5/16/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5 9 036962 6.75 5.00 6.00 29.50 THPT Lý Thường Kiệt
2248 Phạm Văn Thao 6/5/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6 9 036964 6.75 4.75 6.50 29.50 THPT Thủy Sơn
2249 Trần Hoàng Ninh 21/10/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1 4 000.081 6.00 5.25 7.00 29.50 THPT Phạm Ngũ Lão
2250 Nguyễn Hà Ly 16/05/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1 2 145028 8 3.5 6.50 29.50 THPT Lê Ích Mộc
2251 Vũ Phương Anh 19/06/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4 4 145074 5 7.25 5.00 29.50 THPT Quang Trung
2252 Lê Thị Hằng 14/01/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3 4 145083 5 6.25 7.00 29.50 THPT Lê Ích Mộc
2253 Hoàng Ngọc Khuê 22/04/2008 THCS Lại Xuân 9A3 3 313058 6.75 5.50 5.00 29.50 THPT Lê Ích Mộc
2254 Bùi Thị Thúy Nga 03/07/2008 THCS Lại Xuân 9A4 4 313078 4.50 7.00 6.50 29.50 THPT Quang Trung
2255 Vũ Bảo Tiên 22/09/2008 THCS Lại Xuân 9A1 6 313128 7.00 5.00 5.50 29.50 THPT Quang Trung
2256 Hoàng Quốc Tuấn 29/01/2008 THCS Lại Xuân 9A3 6 313136 5.75 6.00 6.00 29.50 THPT Lê Ích Mộc
2257 BÙI THỊ CHÂM 23/01/2008 THCS Lập Lễ 9A1 1 000021 7.50 5.00 4.50 29.50 THPT Phạm Ngũ Lão
2258 Nguyễn Thị Khánh Huyền 05/12/2008 THCS Hoàng Động 9A2 2 000033 8.75 4.00 4.00 29.50 THPT Quang Trung
2259 Bùi Văn Phong 08/12/2008 THCS Hoàng Động 9A1 4 000068 7.00 5.00 5.50 29.50 THPT Thủy Sơn
2260 Vũ Hoàng Phương 03/10/2008 THCS Hoàng Động 9A4 4 000072 6.50 6.50 3.50 29.50 THPT Lý Thường Kiệt
2261 Vũ Văn Tú 9/19/2008 THCS PHẢ LỄ 9C 3 000062 6.00 6.25 5.00 29.50 THPT Phạm Ngũ Lão
2262 Trần Văn Tĩnh 16/01/2008 THCS Quảng Thanh 9A2 5 000113 7.00 4.25 7.00 29.50 THPT Lê Ích Mộc
2263 Phạm Thị Ánh Dương 23/06/2008 THCS Tam Hưng 9C 1 000016 6.50 5.50 5.50 29.50 THPT Phạm Ngũ Lão
2264 Lại Trường Phát 31/08/2008 THCS Tam Hưng 9B 3 000053 7.75 4.25 5.50 29.50 THPT Phạm Ngũ Lão
2265 Vũ Đức Trưởng 30/06/2008 THCS Tam Hưng 9C 4 000070 5.25 6.50 6.00 29.50 THPT Phạm Ngũ Lão
2266 Trần Thị Xuân Mai 02/11/2008 THCS Chính Mỹ 9A3 2 000036 5.50 6.75 5.00 29.50 THPT Lê Ích Mộc
2267 Vũ Hòa Vinh 13/7/2008 THCS Phục Lễ 9B 4 000084 5.75 6.00 6.00 29.50 THPT Phạm Ngũ Lão
2268 VŨ THỊ MAI 3/17/2008 THCS Dương Quan 9A2 4 000089 7.25 5.00 5.00 29.50 THPT Thủy Sơn
2269 Bùi Thị Minh Hòa 16/07/2008 THCS Hợp Thành 9a3 3 000074 6.25 5.75 5.50 29.50 THPT Lê Ích Mộc
2270 Bùi Thị Mỹ Duyên 28/01/2008 THCS Hoà Bình 9A4 1 00024 5.75 5.75 6.50 29.50 THPT Bạch Đằng
2271 Trần Phương Thảo 08/02/2008 THCS Hoà Bình 9A3 5 00119 5.25 5.75 7.50 29.50 THPT Lý Thường Kiệt
2272 Bùi Đức Liu 1/16/2008 THCS Kỳ Sơn 9A3 3 000045 6.00 5.25 6.75 29.25 THPT Lê Ích Mộc
2273 Đồng Thị Thu Huệ 6/11/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1 000150 5.50 6.00 6.25 29.25 THPT Lý Thường Kiệt
2274 Đồng Xuân Nam 06/04/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3 000207 6.75 5.00 5.75 29.25 THPT Lý Thường Kiệt
2275 Lê Minh Sang 6/18/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1 000216 7.25 4.00 6.75 29.25 THPT Thủy Sơn
2276 Bùi Hoàng Hà 12/14/2008 THCS Kiền Bái 9A1 1 000020 6.25 5.25 6.25 29.25 THPT Lý Thường Kiệt
2277 Nguyễn Trọng Vinh 11/13/2008 THCS Kiền Bái 9A4 5 000109 5.75 5.75 6.25 29.25 THPT Quang Trung
2278 Đoàn Thị Khánh Linh 15/01/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 3 000056 7.50 4.00 6.25 29.25 THPT Bạch Đằng
2279 Phan Thị Hồng Linh 12/02/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 4 000066 6.50 5.00 6.25 29.25 THPT Bạch Đằng
2280 Bùi Văn Hoàng Minh 05/10/2008 THCS An Lư 9A5 4 000092 6.75 6.25 3.25 29.25 THPT Thủy Sơn
2281 Trần Minh Triết 11/10/2008 THCS An Lư 9A2 6 000143 5.50 6.50 5.25 29.25 THPT Thủy Sơn
2282 Nguyễn Thùy Linh 27/09/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 4 000069 6.25 5.50 5.75 29.25 THPT Bạch Đằng
2283 Phạm Thị Thu Hiền 23/09/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 7 000134 7.25 5.75 3.25 29.25 THPT Bạch Đằng
2284 Nguyễn Thủy Anh 04/02/2008 THCS Lâm Động 9A1 1 000004 6.25 5.00 6.75 29.25 THPT Lý Thường Kiệt
2285 Đàm Minh Công 06/07/2008 THCS Lâm Động 9A1 1 000012 4.50 6.00 8.25 29.25 THPT Quang Trung
2286 Nguyễn Ngọc Linh 14/11/2008 THCS Lâm Động 9A2 3 000049 6.00 6.25 4.75 29.25 THPT Thủy Sơn
2287 Ngô Thị Linh Nhi 18/08/2008 THCS Minh Đức 9C 4 000070 8 4.5 4.25 29.25 THPT Bạch Đằng
2288 Phạm Phương Thảo 29/07/2008 THCS Thiên Hương 9A3 5 000106 6.50 5.00 6.25 29.25 THPT Thủy Sơn
2289 Nguyễn Thị Anh Thư 19/09/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 6 036904 6.75 4.50 6.75 29.25 THPT Lê Ích Mộc
2290 Lê Duy Khương 8/6/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6 8 036946 6.25 6.00 4.75 29.25 THPT Thủy Sơn
2291 Vũ Văn Tiến 9/27/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5 9 036968 6.00 5.50 6.25 29.25 THPT Thủy Sơn
2292 Nguyễn Hà Vi 01/07/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1 3 000.065 6.00 6.25 4.75 29.25 THPT Phạm Ngũ Lão
2293 Trần Uyên Nhi 23/04/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A4 4 000.082 6.50 4.50 7.25 29.25 THPT Lý Thường Kiệt
2294 Nguyễn Ngọc Anh 06/09/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1 1 145004 7.5 5 4.25 29.25 THPT Lê Ích Mộc
2295 Nguyễn Trung Nghĩa 13/10/2008 THCS Lại Xuân 9A3 4 313084 5.25 7.25 4.25 29.25 THPT Lê Ích Mộc
ĐINH VIẾT ĐẠI TRƯỜNG
2296 01/09/2008 THCS Lập Lễ 9A1 2 000041 4.50 7.50 5.25 29.25 THPT Phạm Ngũ Lão
HẢI
2297 Bùi Thị Quỳnh Hoa 20/10/2008 THCS Minh Tân 9B 2 000037 6.50 5.00 6.25 29.25 THPT Bạch Đằng
2298 Nguyễn Khắc Huy 21/01/2008 THCS Minh Tân 9B 3 000046 5.75 6.00 5.75 29.25 THPT Bạch Đằng
2299 Lê Minh Anh 3/11/2008 THCS Ngũ Lão 9A4 1 123108 6.00 5.50 6.25 29.25 THPT Phạm Ngũ Lão
2300 Lại Thế Dũng 3/6/2008 THCS PHẢ LỄ 9A 1 000020 7.50 5.00 4.25 29.25 THPT Phạm Ngũ Lão
2301 Đinh Thị Thiên Tâm 11/18/2008 THCS PHẢ LỄ 9A 3 000052 6.25 5.50 5.75 29.25 THPT Phạm Ngũ Lão
2302 Nguyễn Thị Kim Liên 12/01/2008 THCS Quảng Thanh 9A4 3 000064 7.00 5.00 5.25 29.25 THPT Lê Ích Mộc
2303 Vũ Thùy Trang 27/08/2008 THCS Chính Mỹ 9A1 4 000079 7.50 4.75 4.75 29.25 THPT Lê Ích Mộc
2304 ĐINH QUỲNH ANH 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 1 000003 6.75 6.5 2.75 29.25 THPT Quang Trung
2305 NGUYỄN MẠNH TÙNG 10/26/2008 THCS Dương Quan 9A3 4 000091 5.25 5.25 8.25 29.25 THPT Thủy Sơn
2306 Nguyễn Quốc Khánh 30/04/2008 THCS Hợp Thành 9a1 1 000022 7.50 5.00 4.25 29.25 THPT Quang Trung
2307 Bùi Văn Đạt 11/05/2008 THCS Hợp Thành 9a3 3 000055 6.25 6.50 3.75 29.25 THPT Lê Ích Mộc
2308 Nguyễn Văn Phú 03/11/2008 THCS Hợp Thành 9a2 4 000083 5.50 6.00 6.25 29.25 THPT Lê Ích Mộc
2309 Phạm Quốc Huy 15/06/2008 THCS Hoà Bình 9A4 2 00046 6.50 5.75 4.75 29.25 THPT Bạch Đằng
2310 Bùi Mai Phương 13/01/2008 THCS Hoà Bình 9A4 5 00104 5.00 6.25 6.75 29.25 THPT Bạch Đằng
2311 Phạm Thùy Dung 23/02/2008 THCS Thủy Đường 9A3 2 000031 8.50 2.25 7.75 29.25 THPT Thủy Sơn
2312 Đào Thị Thu Huyền 14/01/2008 THCS Thủy Đường 9A2 3 000056 6.50 5.00 6.25 29.25 THPT Phạm Ngũ Lão
2313 Nguyễn Hà Linh 07/09/2008 THCS Thủy Đường 9A4 4 000070 6.25 6.25 4.25 29.25 THPT Thủy Sơn
2314 Lê Mạnh Huy 18/08/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A3 3 000044 6.25 5.75 5.25 29.25 THPT Bạch Đằng
2315 Trần Nhân Đạt 06/07/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2 1 145014 7 5.8 3.50 29.10 THPT Lê Ích Mộc
2316 Trần Thanh Vân 02/02/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1 3 145058 8 5.3 2.50 29.10 THPT Lê Ích Mộc
2317 Nguyễn Đức Tuấn Anh 13/12/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3 4 145069 5.75 6.15 5.25 29.05 THPT Lê Ích Mộc
2318 Hoàng Ngọc Diệp 18/09/2008 THCS Cao Nhân 9C 1 000015 5.75 5.25 7.00 29.00 THPT Quang Trung
2319 Đỗ Thành Đạt 30/11/2008 THCS Cao Nhân 9D 1 000021 5.25 6.25 6.00 29.00 THPT Lê Ích Mộc
2320 Đỗ Thị Trang 9/20/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2 4 000079 5.75 5.50 6.50 29.00 THPT Lê Ích Mộc
2321 Nguyễn Thị Hải Yến 6/4/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1 4 000088 6.00 6.25 4.50 29.00 THPT Lê Ích Mộc
2322 Nguyễn Thị Hà Linh 06/09/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 3 000060 5.50 5.50 7.00 29.00 THPT Lê Ích Mộc
2323 Lý Nguyễn Nguyên Trang 11/10/2008 THCS Liên Khê 9D4 Phòng thi số 6 000120 6.75 3.75 8.00 29.00 THPT Bạch Đằng
2324 Đồng Thị Kim Yến 30/10/2008 THCS An Lư 9A4 6 000154 7.00 4.75 5.50 29.00 THPT Thủy Sơn
2325 Nguyễn Gia Tuệ 01/01/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 4 000087 5.75 6.00 5.50 29.00 THPT Bạch Đằng
2326 Lưu Nguyễn Hải Anh 31/08/2008 THCS Lâm Động 9A2 1 000002 6.75 4.25 7.00 29.00 THPT Quang Trung
2327 Nguyễn Trà Giang 16/01/2008 THCS Lâm Động 9A2 1 000022 6.75 5.75 4.00 29.00 THPT Thủy Sơn
2328 Ngô Trần Trung Hiếu 30/08/2008 THCS Lâm Động 9A2 2 000027 6.50 6.00 4.00 29.00 THPT Thủy Sơn
2329 Đoàn Cao Anh Dương 19/05/2008 THCS Minh Đức 9C 1 000021 5 7 5.00 29.00 THPT Bạch Đằng
2330 Nguyễn Thị Thùy Dương 10/02/2008 THCS Minh Đức 9D 1 000022 8.5 3.75 4.50 29.00 THPT Bạch Đằng
2331 Thân Nhật Khánh 14/11/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2 1 145020 7.25 5 4.50 29.00 THPT Lê Ích Mộc
2332 Đoàn Thị Hương 24/08/2008 THCS Lại Xuân 9A2 3 313054 6.25 4.75 7.00 29.00 THPT Lê Ích Mộc
2333 Đào Khánh Khang 05/06/2008 THCS Lại Xuân 9A2 3 313056 6.00 6.00 5.00 29.00 THPT Quang Trung
2334 ĐINH PHẠM MAI ANH 18/11/2008 THCS Lập Lễ 9A1 1 000006 6.75 5.25 5.00 29.00 THPT Phạm Ngũ Lão
2335 VŨ THỊ THÙY DƯƠNG 28/02/2008 THCS Lập Lễ 9A2 2 000034 7.75 4.75 4.00 29.00 THPT Phạm Ngũ Lão
2336 TRẦN VĂN TÀI 19/01/2008 THCS Lập Lễ 9A2 4 000083 6.75 6.00 3.50 29.00 THPT Phạm Ngũ Lão
2337 ĐINH DUY THANH 27/01/2008 THCS Lập Lễ 9A1 4 000085 6.50 5.25 5.50 29.00 THPT Phạm Ngũ Lão
2338 Phạm Quang Tuấn 26/04/2008 THCS Hoàng Động 9A2 5 000096 5.00 7.50 4.00 29.00 THPT Quang Trung
2339 Nguyễn Cát Hiếu 24/10/2008 THCS Minh Tân 9C 2 000035 5.00 6.50 6.00 29.00 THPT Bạch Đằng
2340 Nguyễn Thanh Hoa 04/11/2008 THCS Minh Tân 9C 2 000038 6.75 5.00 5.50 29.00 THPT Bạch Đằng
2341 Nguyễn Duy Hoàng 01/01/2008 THCS Minh Tân 9D 2 000039 6.75 5.00 5.50 29.00 THPT Bạch Đằng
2342 Trần Thị Bảo Ngọc 7/18/2008 THCS Ngũ Lão 9A2 4 123175 6.50 4.75 6.50 29.00 THPT Phạm Ngũ Lão
2343 Đoàn Yến Nhi 20/11/2008 THCS Ngũ Lão 9A1 4 123180 7.00 5.75 3.50 29.00 THPT Phạm Ngũ Lão
2344 Hoàng Anh Thư 04/01/2008 THCS Ngũ Lão 9A3 5 123201 7.25 4.00 6.50 29.00 THPT Phạm Ngũ Lão
2345 Nguyễn Hoàng Trọng 12/02/2008 THCS Ngũ Lão 9A3 6 123210 6.75 5.00 5.50 29.00 THPT Phạm Ngũ Lão
2346 Đinh Như Thành Đạt 4/11/2008 THCS PHẢ LỄ 9A 1 000014 6.50 5.00 6.00 29.00 THPT Phạm Ngũ Lão
2347 Đinh Anh Vũ 5/24/2008 THCS PHẢ LỄ 9A 3 000065 6.25 6.25 4.00 29.00 THPT Phạm Ngũ Lão
2348 Phạm Khánh Hà 01/12/2008 THCS Quảng Thanh 9A3 2 000029 6.00 5.50 6.00 29.00 THPT Lê Ích Mộc
2349 Nguyễn Ngọc Huy 13/03/2008 THCS Quảng Thanh 9A2 2 000048 4.00 6.25 8.50 29.00 THPT Lê Ích Mộc
2350 Vũ Thị Vân Nhi 09/07/2008 THCS Quảng Thanh 9A3 4 000089 7.50 4.00 6.00 29.00 THPT Lê Ích Mộc
2351 Nguyễn Thanh Mai 04/04/2008 THCS Chính Mỹ 9A2 2 000035 7.00 5.00 5.00 29.00 THPT Quang Trung
2352 NGUYỄN THANH HUYỀN 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 2 000042 6 4.5 8.00 29.00 THPT Quang Trung
2353 NGUYỄN VĂN VẠN VÂN 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 4 000098 4.5 5.5 9.00 29.00 THPT Quang Trung
2354 Nguyễn Đình Vũ 03/02/2008 THCS Tân Dương 9C 3 250037 6.75 5.25 5.00 29.00 THPT Thủy Sơn
2355 Nguyễn Phú Lâm 11/10/2008 THCS Tân Dương 9B 3 250045 5.00 7.25 4.50 29.00 Trần Nguyên Hãn
2356 Đào Ánh Nguyệt 24/08/2008 THCS Tân Dương 9A 3 250040 6.25 5.25 6.00 29.00 Hồng Bàng
2357 NGUYỄN THỊ THẢO MY 11/1/2008 THCS Dương Quan 9A3 3 000058 5.00 6.00 7.00 29.00 THPT Thủy Sơn
2358 Mạc Trọng Nguyên 08/07/2008 THCS Hợp Thành 9a1 2 000043 6.00 5.25 6.50 29.00 THPT Quang Trung
2359 Cao Tuấn Anh 21/11/2008 THCS Thủy Đường 9A4 1 000006 5.75 5.75 6.00 29.00 THPT Thủy Sơn
2360 Đặng Quang Hiếu 07/07/2008 THCS Thủy Đường 9A4 3 000047 5.50 5.00 8.00 29.00 THPT Thủy Sơn
2361 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 5/7/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 1 000020 6.00 4.50 8.00 29 THPT Bạch Đằng
2362 Vũ Ngọc Quỳnh 26/03/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 2 000026 5.00 5.50 8.00 29 THPT Bạch Đằng
2363 Nguyễn Trung Nghĩa 22/04/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A3 2 000037 6.50 5.00 6.00 29 THPT Bạch Đằng
2364 Nguyễn Văn Dũng 04/08/2008 THCS Quảng Thanh 9A1 1 000020 6.80 3.75 7.75 28.85 THPT Lê Ích Mộc
2365 Phạm Mai Anh 04/01/2008 THCS Cao Nhân 9C 1 000006 6.25 5.50 5.25 28.75 THPT Quang Trung
2366 Hoàng Quỳnh Chi 23/02/2008 THCS Cao Nhân 9B 1 000012 6.75 5.00 5.25 28.75 THPT Quang Trung
2367 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi 27/08/2008 THCS Cao Nhân 9D 4 000077 6.25 5.50 5.25 28.75 THPT Quang Trung
2368 Hoàng Văn Linh 9/8/2008 THCS Kỳ Sơn 9A3 2 000042 5.25 6.00 6.25 28.75 THPT Lê Ích Mộc
2369 Nguyễn Thị Linh 3/6/2008 THCS Kỳ Sơn 9A3 2 000043 6.00 6.00 4.75 28.75 THPT Lê Ích Mộc
2370 Trần Thế Nam 1/4/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1 3 000050 6.50 6.00 3.75 28.75 THPT Lê Ích Mộc
2371 Trần Văn Khang 28/07/2008 THCS An Lư 9A2 3 000067 5.00 6.25 6.25 28.75 THPT Thủy Sơn
2372 Bùi Yến Nhàn 14/09/2008 THCS An Lư 9A1 5 000105 6.00 5.25 6.25 28.75 THPT Lý Thường Kiệt
2373 Nguyễn Tùng Ninh 02/01/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 5 000103 6.75 4.75 5.75 28.75 THPT Bạch Đằng
2374 Lê Thi Ngọc Hải 15/01/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 6 000130 7.00 5.25 4.25 28.75 THPT Bạch Đằng
2375 Nguyễn Tuấn Tú 6/9/2008 THCS Hoa Động 9A2 4 000093 6.75 5.25 4.75 28.75 THPT Thủy Sơn
2376 Phạm Tiến Dũng 16/07/2008 THCS Minh Đức 9D 1 000017 7 4.25 6.25 28.75 THPT Bạch Đằng
2377 Vũ Hoàn Lâm 08/02/2008 THCS Minh Đức 9C 3 000054 6.25 5 6.25 28.75 THPT Bạch Đằng
2378 Vũ Duy Mạnh 01/09/2008 THCS Tam Hưng 9C 3 000042 4.25 6.25 7.75 28.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2379 Đoàn Thủy Thiên Hương 02/04/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2 3 036841 7.00 5.25 4.25 28.75 THPT Bạch Đằng
2380 Phạm Thị Minh Hằng 7/6/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5 7 036936 7.25 5.00 4.25 28.75 THPT Quang Trung
2381 Phạm Thị Hồng Ngọc 3/27/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5 8 036957 6.25 3.75 8.75 28.75 THPT Bạch Đằng
2382 Đỗ Văn Bình 09/06/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A4 3 000.067 6.25 4.75 6.75 28.75 THPT Thủy Sơn
2383 Trần Đức Mạnh 18/07/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A3 4 000.101 7.00 5.50 3.75 28.75 THPT Thủy Sơn
2384 Đỗ Thị Trang 06/08/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A4 5 000.106 6.25 5.75 4.75 28.75 THPT Thủy Sơn
2385 Nguyễn Phương Uyên 05/09/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A6 5 000.107 5.00 6.75 5.25 28.75 THPT Thủy Sơn
2386 Nguyễn Thị Thảo Ngọc 29/03/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5 5 000.119 5.75 4.75 7.75 28.75 THPT Lý Thường Kiệt
2387 Phạm Thị Phương Thảo 23/11/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3 6 145125 3.75 7.25 6.75 28.75 THPT Lê Ích Mộc
2388 ĐINH VĂN DUY ANH 02/11/2008 THCS Lập Lễ 9A2 1 000011 7.50 5.00 3.75 28.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2389 NGUYỄN THÁI HỌC 26/12/2008 THCS Lập Lễ 9A2 2 000044 5.50 7.00 3.75 28.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2390 NGUYỄN ĐỨC NAM 16/03/2008 THCS Lập Lễ 9A1 3 000062 5.00 5.50 7.75 28.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2391 Đào Ngọc Nhi 10/09/2008 THCS Hoàng Động 9A2 4 000063 7.50 4.25 5.25 28.75 THPT Lý Thường Kiệt
2392 Vũ Ngọc Ánh 22/08/2008 THCS Minh Tân 9D 1 000009 5.50 6.00 5.75 28.75 THPT Bạch Đằng
2393 Trần Công Bảo 29/04/2008 THCS Minh Tân 9C 1 000010 6.75 5.00 5.25 28.75 THPT Bạch Đằng
2394 Lê Minh Hiếu 5/21/2008 THCS Ngũ Lão 9A2 2 123136 6.00 6.25 4.25 28.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2395 Bùi Vũ Nhật Huy 10/12/2008 THCS Ngũ Lão 9A4 3 123145 7.00 5.00 4.75 28.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2396 Đinh Thị Thu Hường 12/29/2008 THCS PHẢ LỄ 9B 2 000027 6.75 4.50 6.25 28.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2397 Nguyễn Thái Khang 28/07/2008 THCS Quảng Thanh 9A3 3 000055 6.50 5.75 4.25 28.75 THPT Lê Ích Mộc
2398 Đinh Thị Ngọc 16/06/2008 THCS Quảng Thanh 9A4 4 000082 6.75 5.25 4.75 28.75 THPT Lê Ích Mộc
2399 Vũ Duy Mạnh 01/09/2008 THCS Tam Hưng 9C 3 000042 4.25 6.25 7.75 28.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2400 Vũ Thị Hà Trang 08/11/2008 THCS Tam Hưng 9B 4 000067 5.75 5.50 6.25 28.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2401 Vũ Thành Quang 05/11/2008 THCS Chính Mỹ 9A3 3 000051 5.50 6.50 4.75 28.75 THPT Lê Ích Mộc
2402 Trần Tuấn Thành 13/05/2008 THCS Chính Mỹ 9A1 3 000059 6.25 6.50 3.25 28.75 THPT Lê Ích Mộc
2403 NGUYỄN QUANG ĐẠT 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 1 000017 5 7.25 4.25 28.75 THPT Quang Trung
2404 MẠC HOÀNG TRUNG HẢI 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 2 000027 6.25 4.75 6.75 28.75 THPT Quang Trung
2405 ĐẶNG THỊ ANH THƯ 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 4 000091 6.25 5.5 5.25 28.75 THPT Quang Trung
2406 TRƯƠNG THANH QUÝ 2/27/2008 THCS Dương Quan 9A2 3 000051 5.25 5.75 6.75 28.75 THPT Thủy Sơn
2407 LÊ VĂN LÂM 12/11/2008 THCS Dương Quan 9A4 4 000079 7.00 4.75 5.25 28.75 THPT Hồng Bàng
2408 TRẦN THỊ THÙY CHÂM 08/04/2008 THCS Dương Quan 9A4 4 000082 6.25 5.00 6.25 28.75 THPT Thủy Sơn
2409 Đỗ Mai Hương 25/12/2008 THCS Hợp Thành 9a2 2 000038 5.50 6.00 5.75 28.75 THPT Lê Ích Mộc
2410 Phan Viết Cường 08/12/2008 THCS Hoà Bình 9A3 1 00016 5.75 6.00 5.25 28.75 THPT Bạch Đằng
2411 Bùi Thị Hồng Huệ 25/12/2008 THCS Hoà Bình 9A3 2 00040 6.50 4.75 6.25 28.75 THPT Bạch Đằng
2412 Đỗ Văn Long Nhật 1/11/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A2 1 000021 5.50 5.75 6.25 28.75 THPT Bạch Đằng
2413 Phạm Hải Nam 27/10/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3 5 145109 6 5.15 6.25 28.55 THPT Lê Ích Mộc
2414 Hoàng Việt Anh 06/02/2008 THCS Cao Nhân 9D 1 000007 6.50 4.75 6.00 28.50 THPT Quang Trung
2415 Hoàng Thị Diệu Linh 02/10/2008 THCS Cao Nhân 9B 3 000054 6.50 5.25 5.00 28.50 THPT Quang Trung
2416 Lưu Anh Hiếu 5/3/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7 000174 6.00 5.75 5.00 28.50 THPT Phạm Ngũ Lão
2417 Nguyễn Minh Hưng 11/17/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7 000235 5.25 5.00 8.00 28.50 THPT Thủy Sơn
2418 Đặng Thanh Vân 2/5/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5 000245 5.75 6.00 5.00 28.50 THPT Thủy Sơn
2419 Nguyễn Thị Hải Linh 1/3/2008 THCS Kiền Bái 9A2 3 000049 6.00 5.25 6.00 28.50 THPT Lý Thường Kiệt
2420 Tạ Gia Hân 19/08/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 2 000034 7.25 4.50 5.00 28.50 THPT Bạch Đằng
2421 Nguyễn Thị Phương Thảo 12/12/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 6 000112 7.50 5.25 3.00 28.50 THPT Lê Ích Mộc
2422 Nguyễn Duy Hoàng 15/09/2008 THCS An Lư 9A2 3 000053 5.25 6.50 5.00 28.50 THPT Thủy Sơn
2423 Vũ Thành An 04/02/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 5 000109 7.50 4.00 5.50 28.50 THPT Bạch Đằng
2424 Đào Thị Ngọc Hà 22/10/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 6 000119 6.00 5.25 6.00 28.50 THPT Bạch Đằng
2425 Lê Minh Quân 25/10/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 7 000132 5.25 5.50 7.00 28.50 THPT Bạch Đằng
2426 Nguyễn Minh Đạt 11/8/2008 THCS Hoa Động 9A3 2 000025 5 6.25 6.00 28.50 THPT Thủy Sơn
2427 Phạm Văn Thành Long 30/08/2008 THCS Hoa Động 9A3 3 000054 6.25 5 6.00 28.50 THPT Thủy Sơn
2428 Nguyễn Phương Nhung 14/10/2008 THCS Hoa Động 9A4 4 000078 7.5 4.5 4.50 28.50 THPT Lý Thường Kiệt
2429 Phạm Lan Anh 02/12/2008 THCS Lâm Động 9A2 1 000008 6.50 5.75 4.00 28.50 THPT Thủy Sơn
2430 Lê Thanh Phong 06/01/2008 THCS Lâm Động 9A2 4 000068 6.50 6.25 3.00 28.50 THPT Thủy Sơn
2431 Nguyễn Đức Đạt 07/01/2008 THCS Minh Đức 9D 1 000024 6.75 5.75 3.50 28.50 THPT Bạch Đằng
2432 Nguyễn Thùy Dương 20/10/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 1 036819 6.50 5.50 4.50 28.50 THPT Bạch Đằng
2433 Bùi Thị Ánh 12/07/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A6 4 000.090 5.75 6.25 4.50 28.50 THPT Thủy Sơn
2434 Nguyễn Thị Ngọc 01/09/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A4 6 000.133 6.25 5.50 5.00 28.50 THPT Phạm Ngũ Lão
2435 Trần Phạm Việt Anh 02/06/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3 4 145073 7 3.75 7.00 28.50 THPT Lê Ích Mộc
2436 Lương Đình Dũng 07/05/2008 THCS Lại Xuân 9A3 1 313016 5.00 6.50 5.50 28.50 THPT Lý Thường Kiệt
2437 Hoàng Văn Định 15/01/2008 THCS Lại Xuân 9A3 2 313026 6.75 5.75 3.50 28.50 THPT Lê Ích Mộc
2438 Phùng Thị Bảo Trâm 02/08/2008 THCS Lại Xuân 9A1 6 313135 6.50 5.25 5.00 28.50 THPT Quang Trung
2439 PHẠM QUỐC TUẤN 09/03/2008 THCS Lập Lễ 9A3 5 000103 5.25 4.50 9.00 28.50 THPT Phạm Ngũ Lão
2440 Phạm Quỳnh Anh 5/1/2008 THCS Hoàng Động 9A1 1 000009 8.00 3.75 5.00 28.50 THPT Lý Thường Kiệt
2441 Đoàn Thị Tâm 09/09/2008 THCS Hoàng Động 9A1 4 000076 7.75 4.50 4.00 28.50 THPT Lý Thường Kiệt
2442 Nguyễn Thị Thùy Linh 27/04/2008 THCS Minh Tân 9B 3 000062 5.00 5.00 8.50 28.50 THPT Bạch Đằng
2443 Đinh Khắc Tiến Đạt 6/28/2008 THCS PHẢ LỄ 9A 1 000016 7.25 3.25 7.50 28.50 THPT Phạm Ngũ Lão
2444 Lê Trà Giang 24/02/2008 THCS Quảng Thanh 9A3 2 000027 7.50 4.75 4.00 28.50 THPT Lê Ích Mộc
2445 Lại Thị Kim Anh 10/08/2008 THCS Tam Hưng 9A 1 000002 6.00 4.75 7.00 28.50 THPT Phạm Ngũ Lão
2446 Vũ Trà My 15/01/2008 THCS Chính Mỹ 9A3 2 000038 5.50 5.50 6.50 28.50 THPT Quang Trung
2447 Phạm Thị Bảo Ngọc 25/11/2008 THCS Chính Mỹ 9A3 2 000040 6.50 5.00 5.50 28.50 THPT Lê Ích Mộc
2448 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 4 000083 5.75 5 7.00 28.50 THPT Quang Trung
2449 NGUYỄN THỊ THU THỦY 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 4 000090 6 4 8.50 28.50 THPT Quang Trung
2450 Nguyễn Bảo Khánh Hòa 14/08/2008 THCS Tân Dương 9C 3 250047 5.75 4.75 7.50 28.50 Hồng Bàng
2451 LÊ HỮU VIỆT HOÀN 24/08/2008 THCS Dương Quan 9A4 2 000045 4.25 7.00 6.00 28.50 THPT Lý Thường Kiệt
2452 NGUYỄN THỊ LAN 5/17/2008 THCS Dương Quan 9A2 3 000072 6.75 5.00 5.00 28.50 THPT Thủy Sơn
2453 Trần Thị Hồng 14/11/2008 THCS Hoà Bình 9A3 2 00038 6.75 5.25 4.50 28.50 THPT Bạch Đằng
2454 Trịnh Xuân Huỳ 16/07/2008 THCS Hoà Bình 9A2 2 00047 6.50 4.25 7.00 28.50 THPT Bạch Đằng
2455 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 23/09/2008 THCS Hoà Bình 9A4 6 00137 5.50 5.75 6.00 28.50 THPT Thủy Sơn
2456 Đỗ Thị Kim Yến 31/08/2008 THCS Hoà Bình 9A3 6 00145 6.00 5.75 5.00 28.50 THPT Lý Thường Kiệt
2457 Nguyễn Đức Hiếu 15/04/2008 THCS Thủy Đường 9A4 3 000048 6.50 4.00 7.50 28.50 THPT Thủy Sơn
2458 Nguyễn Thị Huyền 01/12/2008 THCS Thủy Đường 9A2 3 000059 6.50 4.25 7.00 28.50 THPT Thủy Sơn
2459 Hoàng Nhất Long 06/12/2008 THCS Thủy Đường 9A3 4 000075 6.00 4.50 7.50 28.50 THPT Thủy Sơn
2460 Nguyễn Ngọc Ly 29/04/2008 THCS Thủy Đường 9A3 4 000079 7.50 3.00 7.50 28.50 THPT Thủy Sơn
2461 Nguyễn Thị Thanh Thảo 29/10/2008 THCS Thủy Đường 9A4 6 000119 7.25 4.75 4.50 28.50 THPT Thủy Sơn
2462 Nguyễn Tường Vy 22/11/2008 THCS Tam Hưng 9A 4 000074 5.75 4.68 7.50 28.36 THPT Phạm Ngũ Lão
2463 Đỗ Thu Ngân 27/02/2008 THCS Lại Xuân 9A1 4 313082 5.30 5.50 6.75 28.35 THPT Quang Trung
2464 Nguyễn Hữu Hải 26/01/2008 THCS Hoàng Động 9A4 2 000022 7.30 5.25 3.25 28.35 THPT Quang Trung
2465 Nguyễn Lan Anh 12/9/2008 THCS Phục Lễ 9A 1 000008 6.75 4.15 6.50 28.30 THPT Phạm Ngũ Lão
2466 Lại Quỳnh Hương 23/03/2008 THCS Tam Hưng 9C 2 000025 6.50 3.88 7.50 28.26 THPT Phạm Ngũ Lão
2467 Lại Quỳnh Hương 23/03/2008 THCS Tam Hưng 9C 2 000025 6.50 3.88 7.50 28.26 THPT Phạm Ngũ Lão
2468 Trần Thị Ngọc 03/08/2008 THCS Cao Nhân 9D 4 000070 5.75 5.75 5.25 28.25 THPT Quang Trung
2469 Nguyễn Thị Phương Dung 12/8/2008 THCS Kỳ Sơn 9A3 1 000012 6.75 4.75 5.25 28.25 THPT Lê Ích Mộc
2470 Nguyễn Như Ngọc 7/7/2008 THCS Kỳ Sơn 9A3 3 000052 5.75 5.75 5.25 28.25 THPT Lê Ích Mộc
2471 Nguyễn Phương Thái 4/27/2008 THCS Kỳ Sơn 9A3 3 000064 5.75 6.50 3.75 28.25 THPT Lê Ích Mộc
2472 Nguyễn Mai Linh 3/5/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1 000184 6.50 5.25 4.75 28.25 THPT Lý Thường Kiệt
2473 Đoàn Cao Thị Nhật Hà 17/11/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4 000204 7.25 2.75 8.25 28.25 THPT Thủy Sơn
2474 Nguyễn Đăng Kiều 11/16/2008 THCS Kiền Bái 9A4 2 000038 6.25 5.00 5.75 28.25 THPT Thủy Sơn
2475 Nguyễn Trần Tâm Liên 06/09/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 3 000054 5.75 5.50 5.75 28.25 THPT Bạch Đằng
2476 Nguyễn Thị Khánh Linh 21/07/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 3 000062 6.50 5.00 5.25 28.25 THPT Bạch Đằng
2477 Đoàn Hữu Huy 5/1/2008 THCS Hoa Động 9A4 2 000037 7 5 4.25 28.25 THPT Thủy Sơn
2478 Phạm Đức Kiên 8/6/2008 THCS Hoa Động 9A2 2 000041 7 5.25 3.75 28.25 THPT Thủy Sơn
2479 Nguyễn Xuân Quyền 16/11/2008 THCS Lâm Động 9A2 4 000076 5.50 6.00 5.25 28.25 THPT Thủy Sơn
2480 Vũ Thanh Thảo 21/06/2008 THCS Thiên Hương 9A2 2 000048 6.00 5.00 6.25 28.25 THPT Lý Thường Kiệt
2481 Phạm Thị Quỳnh Hương 4/11/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6 8 036943 6.25 5.00 5.75 28.25 THPT Thủy Sơn
2482 Nguyễn Trường Sơn 15/10/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2 3 145046 6.5 6 3.25 28.25 THPT Lê Ích Mộc
2483 Nguyễn Thị Yến Nhi 1/11/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4 5 145114 5.75 4.75 7.25 28.25 THPT Lê Ích Mộc
2484 Vũ Mai Phương 14/07/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4 6 145118 4.5 5.75 7.75 28.25 THPT Lê Ích Mộc
2485 Bùi Quốc Việt 01/03/2008 THCS Lại Xuân 9A4 6 313138 5.00 6.75 4.75 28.25 THPT Lê Ích Mộc
2486 ĐINH HỮU HOÀI ANH 16/12/2008 THCS Lập Lễ 9A2 1 000004 7.25 4.50 4.75 28.25 THPT Phạm Ngũ Lão
2487 Vũ Văn Huy 29/09/2008 THCS Hoàng Động 9A4 2 000032 4.75 7.25 4.25 28.25 THPT Thủy Sơn
2488 Đoàn Thị Quỳnh Như 06/09/2008 THCS Hoàng Động 9A3 4 000067 7.50 4.50 4.25 28.25 THPT Thủy Sơn
2489 Nguyễn Thị Thu Hà 08/09/2008 THCS Minh Tân 9B 2 000030 4.50 5.75 7.75 28.25 THPT Bạch Đằng
2490 Đinh Hà Linh 28/12/2008 THCS Ngũ Lão 9A4 3 123156 6.25 4.50 6.75 28.25 THPT Phạm Ngũ Lão
2491 Đinh Thị Mai Anh 8/20/2008 THCS PHẢ LỄ 9B 1 000003 7.50 4.00 5.25 28.25 THPT Phạm Ngũ Lão
2492 Đinh Hữu Thế Sơn 2/20/2008 THCS PHẢ LỄ 9A 3 000051 5.50 7.25 2.75 28.25 THPT Phạm Ngũ Lão
2493 Đinh Thị Ai Vy 11/4/2008 THCS PHẢ LỄ 9A 3 000066 5.50 6.50 4.25 28.25 THPT Phạm Ngũ Lão
2494 HÀ VĂN DUY 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 1 000015 6.75 5.25 4.25 28.25 THPT Lê Ích Mộc
2495 Nguyễn Thế Tài 02/01/2008 THCS Hợp Thành 9a1 1 000023 6.50 5.00 5.25 28.25 THPT Quang Trung
2496 Đào Đức Thịnh 03/05/2008 THCS Hợp Thành 9a1 2 000030 6.50 5.25 4.75 28.25 THPT Lê Ích Mộc
2497 Nguyễn Thành Đạt 31/08/2008 THCS Hợp Thành 9a3 3 000058 6.25 4.75 6.25 28.25 THPT Lê Ích Mộc
2498 Nguyễn Tùng Lâm 24/12/2008 THCS Hoà Bình 9A4 3 00059 5.00 6.00 6.25 28.25 THPT Lý Thường Kiệt
2499 Trần Thị Quý 05/12/2008 THCS Hoà Bình 9A3 5 00109 6.00 5.50 5.25 28.25 THPT Bạch Đằng
2500 Trần Thị Phương Thanh 22/11/2008 THCS Hoà Bình 9A4 5 00116 4.50 5.50 8.25 28.25 THPT Thủy Sơn
2501 Nguyễn Thị Bảo An 15/08/2008 THCS Thủy Đường 9A2 1 000005 6.75 4.50 5.75 28.25 THPT Phạm Ngũ Lão
2502 Lý Phương Lan 10/12/2008 THCS Thủy Đường 9A4 3 000064 6.00 4.25 7.75 28.25 THPT Thủy Sơn
2503 Phạm Khánh Lệ 21/07/2008 THCS Thủy Đường 9A2 3 000066 6.25 5.25 5.25 28.25 THPT Lý Thường Kiệt
2504 Nguyễn Thiện Phong 03/04/2008 THCS Thủy Đường 9A2 5 000103 5.25 6.50 4.75 28.25 THPT Lý Thường Kiệt
2505 Phạm Trung Kiên 27/07/2008 THCS Cao Nhân 9A 3 000047 4.25 5.75 8.00 28.00 THPT Quang Trung
2506 Hoàng Thị Vân Nhi 28/05/2008 THCS Cao Nhân 9B 4 000073 7.50 3.75 5.50 28.00 THPT Quang Trung
2507 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 08/07/2008 THCS Cao Nhân 9B 4 000075 6.00 5.50 5.00 28.00 THPT Quang Trung
2508 Đỗ Đức Duy 25/10/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1 1 000018 4.50 6.25 6.50 28.00 THPT Lê Ích Mộc
2509 Đinh Việt Quang 1/30/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2 3 000060 6.00 5.50 5.00 28.00 THPT Lê Ích Mộc
2510 Trịnh Minh Thư 10/2/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1 4 000072 6.50 4.50 6.00 28.00 THPT Lê Ích Mộc
2511 Phan Yến Nhi 11/4/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1 000137 6.00 5.25 5.50 28.00 THPT Lý Thường Kiệt
2512 Lê Thị Vân 02/10/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4 000179 7.00 3.50 7.00 28.00 THPT Lý Thường Kiệt
2513 Lê Thị Thanh Thủy 9/16/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5 000186 5.75 4.25 8.00 28.00 THPT Thủy Sơn
2514 Nguyễn Văn Nhân 03/09/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4 000189 6.00 4.50 7.00 28.00 THPT Quang Trung
2515 Đồng Quang Minh 01/01/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3 000203 6.25 4.75 6.00 28.00 THPT Thủy Sơn
2516 Bùi Đức Nhật 12/18/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7 000210 6.00 5.25 5.50 28.00 THPT Thủy Sơn
2517 Đào Ngọc Hân 15/10/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3 000218 7.50 2.75 7.50 28.00 THPT Thủy Sơn
2518 Vũ Thị Thùy Dương 9/29/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5 000247 5.75 4.00 8.50 28.00 THPT Thủy Sơn
2519 Nguyễn Trung Tiến Phát 1/6/2008 THCS Kiền Bái 9A2 4 000069 5.75 5.00 6.50 28.00 THPT Quang Trung
2520 Lê Văn Cường 30/11/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 1 000013 5.75 5.75 5.00 28.00 THPT Lê Ích Mộc
2521 Lê Thị Luyên 25/08/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 4 000069 7.50 4.25 4.50 28.00 THPT Bạch Đằng
2522 Chu Thanh Thảo 21/10/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 6 000110 6.25 5.50 4.50 28.00 THPT Lê Ích Mộc
2523 Trần Yến Nhi 10/04/2008 THCS An Lư 9A3 5 000109 6.00 5.00 6.00 28.00 THPT Thủy Sơn
2524 Hoàng Phú Thành 04/02/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 7 000149 6.25 5.25 5.00 28.00 THPT Bạch Đằng
2525 Nguyễn Văn Dũng 23/09/2008 THCS Lâm Động 9A2 1 000018 5.25 6.25 5.00 28.00 THPT Thủy Sơn
2526 Nguyễn Thị Hà Ninh 21/04/2008 THCS Lâm Động 9A2 4 000066 6.00 4.75 6.50 28.00 THPT Thủy Sơn
2527 Nguyễn Thị Khánh Ly 15/07/2008 THCS Tam Hưng 9A 2 000037 6.50 4.50 6.00 28.00 THPT Phạm Ngũ Lão
2528 Lã Thành Long 25/01/2008 THCS Thiên Hương 9A2 3 000071 5.00 5.75 6.50 28.00 THPT Thủy Sơn
2529 Hoàng Đức Khánh 25/09/2008 THCS Thiên Hương 9A3 4 000099 4.75 5.50 7.50 28.00 THPT Thủy Sơn
2530 Lê Thị Nhật Minh 08/02/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2 4 036865 5.00 5.75 6.50 28.00 THPT Quang Trung
2531 Đinh Tiến Phát 26/01/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3 5 036885 6.50 6.00 3.00 28.00 THPT Thủy Sơn
2532 Bùi Văn Trung 22/10/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6 9 036970 6.25 5.50 4.50 28.00 THPT Thủy Sơn
2533 Đặng Kim Ngân 24/08/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A3 2 000.038 6.50 4.75 5.50 28.00 THPT Phạm Ngũ Lão
2534 Nguyễn Xuân Hiệp 20/10/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5 3 000.073 5.50 6.00 5.00 28.00 THPT Phạm Ngũ Lão
2535 ĐỖ MAI LINH TRANG 28/07/2008 THCS Lập Lễ 9A3 5 000092 5.00 6.25 5.50 28.00 THPT Phạm Ngũ Lão
2536 Vũ Kim Anh 06/08/2008 THCS Minh Tân 9A 1 000008 5.50 5.25 6.50 28.00 THPT Bạch Đằng
2537 Vũ Đức Đoàn 08/01/2008 THCS Minh Tân 9B 2 000026 3.75 7.25 6.00 28.00 THPT Bạch Đằng
2538 Vũ Bá Kiên 29/02/2008 THCS Minh Tân 9A 3 000057 5.50 4.75 7.50 28.00 THPT Bạch Đằng
2539 Nguyễn Hồng Phong 8/5/2008 THCS Ngũ Lão 9A2 4 123184 6.50 4.75 5.50 28.00 THPT Phạm Ngũ Lão
2540 Bùi Tường Vy 05/05/2008 THCS Ngũ Lão 9A1 6 123225 7.00 4.00 6.00 28.00 THPT Phạm Ngũ Lão
2541 Đinh Thị Minh Huyền 7/10/2008 THCS PHẢ LỄ 9C 2 000031 6.00 5.25 5.50 28.00 THPT Phạm Ngũ Lão
2542 Nguyễn Thị Khánh Ly 15/07/2008 THCS Tam Hưng 9A 2 000037 6.50 4.50 6.00 28.00 THPT Phạm Ngũ Lão
2543 Đỗ Huyền Trang 09/12/2008 THCS Chính Mỹ 9A1 4 000070 6.75 5.25 4.00 28.00 THPT Lê Ích Mộc
2544 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 1 000012 5.25 5.5 6.50 28.00 THPT Quang Trung
2545 ĐỖ THỊ XUÂN MAI 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 3 000058 6 4.75 6.50 28.00 THPT Quang Trung
2546 Bùi Minh Hiếu 19/9/2008 THCS Phục Lễ 9B 2 000025 4.25 7.00 5.50 28.00 THPT Phạm Ngũ Lão
2547 Đinh Vũ Mạnh Phú 13/3/2008 THCS Phục Lễ 9A 3 000062 5.50 6.75 3.50 28.00 THPT Phạm Ngũ Lão
2548 Nguyễn Thị Khánh Vân 11/11/2008 THCS Phục Lễ 9B 4 000082 6.5 5.00 5.00 28.00 THPT Phạm Ngũ Lão
2549 Mạc Thảo Anh 8/8/2008 THCS Hợp Thành 9a3 2 000049 6.50 5.25 4.50 28.00 THPT Lê Ích Mộc
2550 Bùi Thị Hồng Nhung 01/01/2008 THCS Hợp Thành 9a3 3 000077 7.25 4.25 5.00 28.00 THPT Quang Trung
2551 Đoàn Nguyễn Quỳnh Chi 14/07/2008 THCS Hoà Bình 9A4 1 00010 6.25 5.75 4.00 28.00 THPT Bạch Đằng
2552 Bùi Trí Dũng 22/08/2008 THCS Thủy Đường 9A3 2 000034 7.75 2.25 8.00 28.00 THPT Thủy Sơn
2553 Nguyễn Thị Hà Linh 02/04/2008 THCS Thủy Đường 9A4 4 000071 7.00 4.50 5.00 28.00 THPT Thủy Sơn
2554 Phạm Phương Loan 20/11/2008 THCS Thủy Đường 9A3 4 000074 6.50 4.25 6.50 28.00 THPT Thủy Sơn
2555 Đào Bùi Bảo Ngọc 10/09/2008 THCS Thủy Đường 9A3 5 000093 5.00 4.50 9.00 28.00 THPT Thủy Sơn
2556 Nguyễn Thị Lan Anh 17/04/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A2 2 000040 6.75 4.25 6.00 28 THPT Bạch Đằng
2557 Nguyễn Vũ Hoàng 06/12/2008 THCS Quảng Thanh 9A1 2 000045 5.80 5.00 6.25 27.85 THPT Lê Ích Mộc
2558 Bùi Thị Xuân 9/10/2008 THCS Kỳ Sơn 9A3 4 000087 6.75 4.50 5.25 27.75 THPT Lê Ích Mộc
2559 Đỗ Thanh Thanh Trúc 01/07/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3 000195 6.00 3.25 9.25 27.75 THPT Lý Thường Kiệt
2560 Lê Việt Hoàng 7/11/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7 000228 6.50 4.25 6.25 27.75 Thái Phiên
2561 Nguyễn Đắc Nguyên 16/02/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 5 000089 6.50 5.00 4.75 27.75 THPT Bạch Đằng
2562 Bùi Nhật Huy 22/03/2008 THCS An Lư 9A3 3 000055 5.25 5.00 7.25 27.75 THPT Thủy Sơn
2563 Bùi Văn Thành Lam 28/09/2008 THCS An Lư 9A2 3 000074 4.00 7.25 5.25 27.75 THPT Thủy Sơn
2564 Nguyễn Thị Hà Linh 17/12/2008 THCS An Lư 9A4 4 000080 8.25 4.25 2.75 27.75 THPT Lý Thường Kiệt
2565 Trần Lê Minh 18/06/2008 THCS An Lư 9A4 4 000094 6.75 6.00 2.25 27.75 THPT Thủy Sơn
2566 Phạm Thị Linh 03/08/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 4 000085 6.25 4.75 5.75 27.75 THPT Bạch Đằng
2567 Cù Huy Thành 15/03/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 6 000126 5.75 6.00 4.25 27.75 THPT Bạch Đằng
2568 Phạm Văn Minh 05/04/2008 THCS Lâm Động 9A2 3 000060 4.50 6.00 6.75 27.75 THPT Thủy Sơn
2569 Bùi Văn Minh 02/04/2008 THCS Minh Đức 9C 3 000064 6.25 5.75 3.75 27.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2570 Phạm Thị Thu Hằng 16/09/2008 THCS Tam Hưng 9B 1 000018 5.75 4.75 6.75 27.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2571 Nguyễn Thị Thanh Thảo 11/02/2008 THCS Tam Hưng 9B 3 000059 4.50 6.00 6.75 27.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2572 Vũ Thị Thu Thủy 26/09/2008 THCS Tam Hưng 9A 4 000062 6.50 4.25 6.25 27.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2573 Nguyễn Mạnh Dũng 19/05/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3 1 036816 5.50 6.25 4.25 27.75 THPT Lê Ích Mộc
2574 Bùi Hải Nam 25/10/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2 4 036866 6.00 5.25 5.25 27.75 THPT Bạch Đằng
2575 Nguyễn Hải Nam 26/11/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4 4 036868 5.50 6.75 3.25 27.75 THPT Lê Ích Mộc
2576 Đỗ Thị Minh Thư 18/10/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3 6 036903 6.50 6.00 2.75 27.75 THPT Quang Trung
2577 Vũ Kim Anh 9/26/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5 7 036924 6.50 5.25 4.25 27.75 THPT Thủy Sơn
2578 Phạm Thị Quỳnh Chi 10/4/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6 7 036926 6.75 5.00 4.25 27.75 THPT Thủy Sơn
2579 Trần Thị Trà My 27/01/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1 2 000.052 6.00 6.00 3.75 27.75 THPT Thủy Sơn
2580 Lê Hoài Nam 18/08/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1 5 000.117 5.50 6.25 4.25 27.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2581 Vũ Thị Thùy Linh 16/05/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3 5 145097 7.5 3.5 5.75 27.75 THPT Lê Ích Mộc
2582 Nguyễn Thị Tâm 06/10/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4 6 145121 6.25 5.25 4.75 27.75 THPT Lê Ích Mộc
2583 LÊ HOÀI AN 17/10/2008 THCS Lập Lễ 9A1 1 000001 4.75 6.75 4.75 27.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2584 Bùi Khắc Hoàng 01/11/2008 THCS Hoàng Động 9A4 2 000028 5.75 7.00 2.25 27.75 THPT Thủy Sơn
2585 Nguyễn Thị Phương Thảo 02/01/2008 THCS Minh Tân 9C 5 000095 5.00 5.50 6.75 27.75 THPT Bạch Đằng
2586 Vũ Thị Minh Anh 12/24/2007 THCS Ngũ Lão 9A2 1 123106 6.50 5.25 4.25 27.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2587 Nguyễn Thế Long 18/05/2007 THCS Ngũ Lão 9A1 3 123158 5.50 6.00 4.75 27.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2588 Cao Thế Mạnh 08/10/2008 THCS Ngũ Lão 9A3 3 123161 7.00 4.00 5.75 27.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2589 Bùi Quang Ngọc 24/06/2008 THCS Ngũ Lão 9A3 4 123176 6.25 4.25 6.75 27.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2590 Nguyễn Thị Thanh Trúc 04/11/2008 THCS Ngũ Lão 9A1 6 123212 7.00 5.00 3.75 27.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2591 Đinh Văn Phúc 9/9/2008 THCS PHẢ LỄ 9C 2 000045 6.00 6.25 3.25 27.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2592 Vũ Chấn Hưng 25/07/2008 THCS Quảng Thanh 9A4 3 000053 5.75 5.75 4.75 27.75 THPT Quang Trung
2593 Nguyễn Thị Thanh Thảo 11/02/2008 THCS Tam Hưng 9B 3 000059 4.50 6.00 6.75 27.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2594 Vũ Thị Thu Thủy 26/09/2008 THCS Tam Hưng 9A 4 000062 6.50 4.25 6.25 27.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2595 Phạm Thị Oanh Oanh 29/02/2008 THCS Chính Mỹ 9A2 3 000048 6.00 4.75 6.25 27.75 THPT Lê Ích Mộc
2596 Nguyễn Phúc Uy 15/09/2008 THCS Chính Mỹ 9A2 4 000082 6.25 5.50 4.25 27.75 THPT Lê Ích Mộc
2597 NGUYỄN HIỂU NGỌC 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 3 000067 6.5 4.75 5.25 27.75 THPT Quang Trung
2598 Nguyễn Thị Hồng Hà 28/02/2008 THCS Tân Dương 9B 3 250064 6.50 5.00 4.75 27.75 Thái Phiên
2599 Vũ Thanh Thảo 13/05/2008 THCS Tân Dương 9A 3 250073 6.00 4.75 6.25 27.75 Hồng Bàng
2600 Hoàng Thị Hải An 13/08/2008 THCS Hoà Bình 9A4 1 00001 5.00 6.50 4.75 27.75 THPT Bạch Đằng
2601 Phạm Hồng Nhung 14/12/2008 THCS Hoà Bình 9A2 4 00096 7.25 3.75 5.75 27.75 THPT Thủy Sơn
2602 Đỗ Minh Tài 07/10/2008 THCS Hoà Bình 9A4 5 00112 5.75 5.25 5.75 27.75 THPT Bạch Đằng
2603 Lưu Hương Thảo 02/07/2008 THCS Hoà Bình 9A3 5 00118 5.75 5.50 5.25 27.75 THPT Bạch Đằng
2604 Hoàng Thái Tú 22/05/2008 THCS Hoà Bình 9A4 6 00134 4.50 5.50 7.75 27.75 THPT Bạch Đằng
2605 Chu Ánh Tuyết 13/08/2008 THCS Hoà Bình 9A3 6 00136 5.00 6.00 5.75 27.75 THPT Bạch Đằng
2606 Trần Quốc Anh 25/08/2008 THCS Thủy Đường 9A1 1 000019 5.00 5.00 7.75 27.75 THPT Thủy Sơn
2607 Nguyễn Phương Thảo 02/04/2008 THCS Thủy Đường 9A1 6 000118 6.50 4.25 6.25 27.75 THPT Thủy Sơn
2608 Đào Anh Thư 13/01/2008 THCS Thủy Đường 9A4 6 000127 7.25 2.75 7.75 27.75 THPT Thủy Sơn
2609 Nguyễn Thùy Trang 16/03/2008 THCS Thủy Đường 9A1 7 000133 5.50 5.00 6.75 27.75 THPT Thủy Sơn
2610 Nguyễn Phú Minh 7/10/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A2 1 000017 5.00 5.75 6.25 27.75 THPT Bạch Đằng
2611 Trần Ngọc Lan 17/12/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 2 000035 6.00 5.00 5.75 27.75 THPT Bạch Đằng
2612 Nguyễn Phương Thảo 24/11/2008 THCS Lại Xuân 9A1 5 313113 6.80 3.75 6.50 27.60 THPT Quang Trung
2613 Nguyễn Hoàng Long 17/04/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3 5 145098 5.25 6.65 3.75 27.55 THPT Lê Ích Mộc
2614 MAI THỊ TÂM NHƯ 2/12/2008 THCS Dương Quan 9A2 4 000087 5.65 5.00 6.25 27.55 THPT Thủy Sơn
2615 Hoàng Văn Huy 02/07/2008 THCS Cao Nhân 9B 2 000041 5.75 6.75 2.50 27.50 THPT Quang Trung
2616 Nguyễn Thái Ngọc 27/07/2008 THCS Cao Nhân 9C 4 000069 7.00 4.75 4.00 27.50 THPT Lê Ích Mộc
2617 Phạm Văn Nhật 08/08/2008 THCS Cao Nhân 9C 4 000072 6.75 4.00 6.00 27.50 THPT Quang Trung
2618 Nguyễn Đức Thịnh 9/13/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1 000202 8.00 3.50 4.50 27.50 THPT Thủy Sơn
2619 Lê Phạm Hải Nam 10/16/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5 000244 5.00 6.50 4.50 27.50 THPT Thủy Sơn
2620 Đỗ Thị Phương Châm 8/5/2008 THCS Kiền Bái 9A3 1 000011 6.75 5.00 4.00 27.50 THPT Thủy Sơn
2621 Hoàng Thị Mai Lan 7/27/2008 THCS Kiền Bái 9A4 2 000039 7.50 4.50 3.50 27.50 THPT Thủy Sơn
2622 Hoàng Phương Mai 26/12/2008 THCS An Lư 9A3 4 000089 6.50 3.50 7.50 27.50 THPT Thủy Sơn
2623 Bùi Ngọc Thanh 24/05/2008 THCS An Lư 9A3 5 000124 6.00 5.00 5.50 27.50 THPT Thủy Sơn
2624 Vũ Thị Khánh Diệp 13/10/2008 THCS Tam Hưng 9C 1 000012 5.75 5.00 6.00 27.50 THPT Phạm Ngũ Lão
2625 Nguyễn Bùi Thị Nhi 7/3/2008 THCS Thiên Hương 9A1 3 000053 7.00 3.75 6.00 27.50 THPT Lý Thường Kiệt
2626 Nguyễn Thị Vân Dung 31/03/2008 THCS Thiên Hương 9A3 4 000095 5.75 5.00 6.00 27.50 THPT Lý Thường Kiệt
2627 Hoàng Thanh Tùng 31/08/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1 3 000.059 6.00 5.50 4.50 27.50 THPT Lý Thường Kiệt
2628 Đặng Thanh Hằng 30/11/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A2 3 000.072 5.75 5.50 5.00 27.50 THPT Phạm Ngũ Lão
2629 Nguyễn Thị Vân Anh 09/08/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A2 4 000.089 6.75 5.25 3.50 27.50 THPT Thủy Sơn
2630 Vũ Hải Ly 05/11/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A6 4 000.100 5.75 5.50 5.00 27.50 THPT Thủy Sơn
2631 Nguyễn Thị Mai Anh 27/01/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2 1 145005 7 5 3.50 27.50 THPT Lê Ích Mộc
2632 Nguyễn Thị Yến Nhi 8/20/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4 5 145113 4.75 5.25 7.50 27.50 THPT Lê Ích Mộc
2633 Nguyễn Bảo Châm 17/06/2008 THCS Lại Xuân 9A2 1 313011 6.75 3.75 6.50 27.50 THPT Lê Ích Mộc
2634 Mạc Anh Thư 14/06/2008 THCS Lại Xuân 9A4 6 313125 6.50 3.75 7.00 27.50 THPT Lê Ích Mộc
2635 BÙI THỊ LY LY 02/08/2008 THCS Lập Lễ 9A1 3 000057 6.25 4.25 6.50 27.50 THPT Phạm Ngũ Lão
2636 ĐINH QUANG TRUNG 02/04/2008 THCS Lập Lễ 9A2 5 000098 6.25 5.25 4.50 27.50 THPT Phạm Ngũ Lão
2637 Nguyễn Ngọc Anh 23/07/2008 THCS Hoàng Động 9A3 1 000006 7.25 4.50 4.00 27.50 THPT Lý Thường Kiệt
2638 Đỗ Hữu Nhân 28/03/2008 THCS Minh Tân 9A 4 000082 3.75 6.00 8.00 27.50 THPT Bạch Đằng
2639 Nguyễn Hữu Quân 12/07/2008 THCS Ngũ Lão 9A1 5 123187 5.00 5.00 7.50 27.50 THPT Phạm Ngũ Lão
2640 Vũ Thành Phong 11/3/2008 THCS PHẢ LỄ 9A 2 000044 6.00 6.50 2.50 27.50 THPT Phạm Ngũ Lão
2641 Đỗ Trung Hiếu 19/11/2008 THCS Quảng Thanh 9A1 2 000037 6.00 3.75 8.00 27.50 THPT Lê Ích Mộc
2642 Trần Hoàng Hùng 27/01/2008 THCS Quảng Thanh 9A3 2 000046 6.50 4.50 5.50 27.50 THPT Lê Ích Mộc
2643 Đinh Quang Huy 03/10/2008 THCS Quảng Thanh 9A4 2 000050 6.00 5.50 4.50 27.50 THPT Lê Ích Mộc
2644 Đinh Đức Thuận 22/08/2008 THCS Quảng Thanh 9A4 5 000109 6.00 4.50 6.50 27.50 THPT Lê Ích Mộc
2645 Vũ Thị Khánh Diệp 13/10/2008 THCS Tam Hưng 9C 1 000012 5.75 5.00 6.00 27.50 THPT Phạm Ngũ Lão
2646 Vũ Thành Trung 02/01/2008 THCS Tam Hưng 9C 4 000069 6.75 4.50 5.00 27.50 THPT Phạm Ngũ Lão
2647 Vũ Thế Anh 14/07/2008 THCS Chính Mỹ 9A1 1 000003 6.50 5.75 3.00 27.50 THPT Quang Trung
2648 Trần
HOÀNGThị Hạnh
THỊ KHÁNH 04/02/2008 THCS Chính Mỹ 9A1 1 000012 6.00 5.75 4.00 27.50 THPT Quang Trung
2649 HUYỀN 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 2 000041 6.25 4.5 6.00 27.50 THPT Quang Trung
2650 PHẠM THỊ MAI PHƯƠNG 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 4 000077 5 5.5 6.50 27.50 THPT Quang Trung
2651 Phạm Minh Anh 24/12/2008 THCS Hợp Thành 9a3 3 000062 6.75 4.50 5.00 27.50 THPT Lê Ích Mộc
2652 Bùi Thị Thúy Hường 06/11/2008 THCS Hợp Thành 9a2 3 000068 6.75 5.50 3.00 27.50 THPT Lê Ích Mộc
2653 Đào Thị Mai Hạnh 17/10/2008 THCS Hoà Bình 9A2 2 00031 7.50 4.00 4.50 27.50 THPT Thủy Sơn
2654 Lưu Ngọc Ánh 10/10/2008 THCS Thủy Đường 9A3 1 000021 7.00 3.50 6.50 27.50 THPT Bạch Đằng
2655 Đào Mai Phương 20/01/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 2 000022 4.50 6.00 6.50 27.5 THPT Bạch Đằng
2656 Đỗ Anh Vũ 15/11/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2 3 145060 4.75 6.8 4.25 27.35 THPT Lê Ích Mộc
2657 Đặng Hoàng Việt 17/12/2008 THCS Cao Nhân 9C 5 000106 5.75 4.75 6.25 27.25 THPT Lê Ích Mộc
2658 Nguyễn Hà Linh 8/1/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5 000190 5.00 5.25 6.75 27.25 THPT Thủy Sơn
2659 Bùi Thị Thùy Ly 2/10/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7 000192 5.50 4.25 7.75 27.25 THPT Quang Trung
2660 Đặng Huyền Trang 1/14/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7 000231 7.25 3.50 5.75 27.25 THPT Thủy Sơn
2661 Hoàng Thị Phương Lâm 2/28/2008 THCS Kiền Bái 9A1 2 000041 6.75 4.00 5.75 27.25 THPT Thủy Sơn
2662 Hoàng Thị Hoàng Linh 5/26/2008 THCS Kiền Bái 9A4 3 000047 7.50 3.25 5.75 27.25 THPT Thủy Sơn
2663 Đặng Bảo An Khang 19/06/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 7 000131 6.00 6.00 3.25 27.25 THPT Bạch Đằng
2664 Nguyễn Lâm Toàn 22/09/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 7 000142 5.50 5.25 5.75 27.25 THPT Bạch Đằng
2665 Nguyễn Trần Gia Như 7/10/2008 THCS Thiên Hương 9A2 4 000079 5.00 6.00 5.25 27.25 THPT Lý Thường Kiệt
2666 Hoàng Xuân Thắng 6/3/2008 THCS Thiên Hương 9A4 5 000110 5.50 6.50 3.25 27.25 THPT Thủy Sơn
2667 Đỗ Thị Giang 26/01/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2 2 036825 6.00 5.00 5.25 27.25 THPT Bạch Đằng
2668 Nguyễn Việt Hoàng 09/03/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3 2 036833 5.00 6.50 4.25 27.25 THPT Lê Ích Mộc
2669 Bùi Thế Long 30/10/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4 3 036856 5.50 6.00 4.25 27.25 THPT Bạch Đằng
2670 Đỗ Hiển Minh 26/06/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3 4 036864 5.00 6.00 5.25 27.25 THPT Quang Trung
2671 Hoàng Thị Hương Giang 27/04/2008 THCS Lại Xuân 9A4 2 313030 6.00 4.25 6.75 27.25 THPT Quang Trung
2672 Bùi Phương Linh 21/09/2008 THCS Lại Xuân 9A2 3 313063 6.50 4.75 4.75 27.25 THPT Lê Ích Mộc
2673 ĐINH THỊ THU PHƯƠNG 18/06/2008 THCS Lập Lễ 9A2 4 000080 6.25 4.50 5.75 27.25 THPT Phạm Ngũ Lão
2674 Đoàn Ngọc Mai Hoàng 9/24/2008 THCS Ngũ Lão 9A2 2 123140 5.50 5.00 6.25 27.25 THPT Phạm Ngũ Lão
2675 Phạm Mạnh Hoàng 9/24/2008 THCS Ngũ Lão 9A2 2 123141 6.25 5.75 3.25 27.25 THPT Phạm Ngũ Lão
2676 Lê Đức Đoàn 22/02/2008 THCS Quảng Thanh 9A3 1 000023 7.75 4.00 3.75 27.25 THPT Lê Ích Mộc
2677 Phạm Thị Thu Hằng 16/09/2008 THCS Tam Hưng 9B 1 000018 5.75 4.50 6.75 27.25 THPT Phạm Ngũ Lão
2678 Nguyễn Thu Hồng 11/09/2008 THCS Chính Mỹ 9A2 1 000019 5.75 5.00 5.75 27.25 THPT Lê Ích Mộc
2679 Nguyễn Thị Ngọc Hân 25/03/2008 THCS Tân Dương 9B 3 250057 6.75 4.25 5.25 27.25 Hồng Bàng
2680 Doãn Thị Nhi 13/01/2008 THCS Hợp Thành 9a2 4 000082 8.00 3.25 4.75 27.25 THPT Lê Ích Mộc
2681 Trịnh Gia Hiếu 01/05/2008 THCS Hoà Bình 9A4 2 00036 6.50 5.75 2.75 27.25 THPT Bạch Đằng
2682 Trịnh Thị Huệ 29/06/2008 THCS Hoà Bình 9A2 2 00041 7.50 4.75 2.75 27.25 THPT Thủy Sơn
2683 Trần Anh Tuấn 15/12/2008 THCS Hoà Bình 9A4 6 00135 5.25 5.25 6.25 27.25 THPT Bạch Đằng
2684 Nguyễn Thiên Hải An 21/06/2008 THCS Thủy Đường 9A3 1 000004 6.75 2.25 9.25 27.25 THPT Thủy Sơn
2685 VŨ GIA BẢO 30/06/2008 THCS Dương Quan 9A1 3 000057 6.85 5.00 3.50 27.20 THPT Thủy Sơn
2686 Trần Công Vinh 01/04/2008 THCS Quảng Thanh 9A1 5 000126 5.20 5.75 5.25 27.15 THPT Lê Ích Mộc
2687 Hoàng Văn Ngọc 13/07/2008 THCS Cao Nhân 9B 4 000068 6.00 5.50 4.00 27.00 THPT Quang Trung
2688 Đào Văn Sơn 12/11/2008 THCS Cao Nhân 9B 4 000084 6.00 4.50 6.00 27.00 THPT Quang Trung
2689 Phạm Như Ý 14/07/2008 THCS Cao Nhân 9D 5 000109 6.00 4.50 6.00 27.00 THPT Quang Trung
2690 Phan Thị Thu Ngân 3/23/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2 3 000051 6.25 5.00 4.50 27.00 THPT Lê Ích Mộc
2691 Trần Thị Kim Thanh 3/11/2008 THCS Kỳ Sơn 9A3 3 000065 5.50 5.00 6.00 27.00 THPT Lê Ích Mộc
2692 Nguyễn Thị Huyền Trang 5/11/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1 000201 7.25 2.75 7.00 27.00 THPT Thủy Sơn
2693 Đoàn Thảo Ly 12/07/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 4 000072 6.75 4.25 5.00 27.00 THPT Bạch Đằng
2694 Phạm Đình Duy Mạnh 05/10/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 4 000075 6.00 5.75 3.50 27.00 THPT Lê Ích Mộc
2695 Lý Thị Nga 16/05/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 4 000081 6.75 4.00 5.50 27.00 THPT Lê Ích Mộc
2696 Phạm Hà Phương 23/02/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 5 000098 5.00 4.50 8.00 27.00 THPT Bạch Đằng
2697 Trần Bảo Ngọc 20/02/2008 THCS An Lư 9A2 4 000101 5.75 5.75 4.00 27.00 THPT Thủy Sơn
2698 Trần Huyền Bảo Ngọc 16/10/2008 THCS An Lư 9A5 4 000103 6.75 5.50 2.50 27.00 THPT Phạm Ngũ Lão
2699 Lê Thị Phương 11/08/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 6 000120 5.25 5.50 5.50 27.00 THPT Bạch Đằng
2700 Nguyễn Thị Yến Ngọc 30/05/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 7 000135 6.25 5.50 3.50 27.00 THPT Bạch Đằng
2701 Nguyễn Quang Thành 23/01/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 8 000156 6.25 5.00 4.50 27.00 THPT Bạch Đằng
2702 Vũ Xuân Tình 10/11/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 8 000165 6.50 5.25 3.50 27.00 THPT Bạch Đằng
2703 Đồng Thị Hậu 30/05/2008 THCS Hoa Động 9A2 2 000031 7.5 4 4.00 27.00 THPT Thủy Sơn
2704 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 24/12/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3 4 036874 5.50 5.75 4.50 27.00 THPT Bạch Đằng
2705 Bùi Thúy Quỳnh 27/02/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 5 036889 6.50 4.75 4.50 27.00 THPT Lê Ích Mộc
2706 Nguyễn Hữu Thương 04/05/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A3 5 000.122 4.25 5.50 7.50 27.00 THPT Phạm Ngũ Lão
2707 Vũ Ngọc Khang 26/05/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5 6 000.128 5.25 6.00 4.50 27.00 THPT Thủy Sơn
2708 Bùi Bảo Bình 19/09/2008 THCS Lại Xuân 9A3 1 313009 6.00 5.00 5.00 27.00 THPT Lê Ích Mộc
2709 Nguyễn Hoàng Nam 18/03/2008 THCS Hoàng Động 9A4 3 000052 5.50 3.75 8.50 27.00 THPT Quang Trung
2710 Đào Thị Bích Ngọc 29/01/2008 THCS Hoàng Động 9A4 3 000059 5.00 5.25 6.50 27.00 THPT Quang Trung
2711 Nguyễn Hoàng Việt 10/09/2008 THCS Hoàng Động 9A4 5 000100 6.50 4.75 4.50 27.00 THPT Thủy Sơn
2712 Đinh Thị Khánh Ly 03/07/2008 THCS Minh Tân 9D 4 000067 5.50 5.25 5.50 27.00 THPT Bạch Đằng
2713 Phạm Tú Anh 21/04/2008 THCS Ngũ Lão 9A4 1 123109 6.00 5.00 5.00 27.00 THPT Phạm Ngũ Lão
2714 Nguyễn Thị Khánh Huyền 07/06/2008 THCS Ngũ Lão 9A1 3 123146 7.00 3.75 5.50 27.00 THPT Phạm Ngũ Lão
2715 Phạm Tuấn Minh 18/02/2008 THCS Ngũ Lão 9A4 4 123167 5.00 5.75 5.50 27.00 THPT Phạm Ngũ Lão
2716 Trần Hồng Nhung 12/7/2008 THCS Ngũ Lão 9A2 4 123182 6.50 3.75 6.50 27.00 THPT Thủy Sơn
2717 Nguyễn Đắc Tuấn 12/01/2008 THCS Quảng Thanh 9A4 5 000123 5.50 6.00 4.00 27.00 THPT Lê Ích Mộc
2718 LÊ VĂN HẢI 8/11/2008 THCS Dương Quan 9A2 3 000066 5.00 5.50 6.00 27.00 THPT Lý Thường Kiệt
2719 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 8/14/2008 THCS Dương Quan 9A3 3 000069 4.25 5.50 7.50 27.00 THPT Lý Thường Kiệt
2720 LÊ VĂN TRƯỜNG 12/10/2007 THCS Dương Quan 9A4 3 000074 4.75 5.00 7.50 27.00 THPT Thủy Sơn
2721 LÊ HỮU ĐẠT 26/10/2008 THCS Dương Quan 9A4 4 000093 5.25 5.75 5.00 27.00 THPT Thủy Sơn
2722 Trịnh Thị Ánh Nguyệt 01/11/2008 THCS Hoà Bình 9A4 4 00089 7.25 4.50 3.50 27.00 THPT Thủy Sơn
2723 Nguyễn Thị Hoa 4/10/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2 2 000032 7.00 4.50 3.75 26.75 THPT Lê Ích Mộc
2724 Bùi Văn Trung 8/8/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2 4 000081 6.75 4.00 5.25 26.75 THPT Lê Ích Mộc
2725 Nguyễn Ngọc Anh 11/23/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1 000208 7.00 3.50 5.75 26.75 THPT Lý Thường Kiệt
2726 Nguyễn Việt Hoàng 21/09/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4 000229 8.00 3.25 4.25 26.75 THPT Thủy Sơn
2727 Lê Thị Kiều Trang 12/05/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 6 000119 7.50 3.00 5.75 26.75 THPT Bạch Đằng
2728 Trần Phương Anh 02/06/2008 THCS An Lư 9A1 1 000008 5.25 5.50 5.25 26.75 THPT Thủy Sơn
2729 Đào Nam Khánh 03/10/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 6 000117 5.25 5.75 4.75 26.75 THPT Bạch Đằng
2730 Nguyễn Trà My 22/06/2008 THCS Lâm Động 9A2 3 000061 5.25 5.00 6.25 26.75 THPT Thủy Sơn
2731 Bùi Sang Như Ý 07/04/2008 THCS Minh Đức 9B 5 000109 6 5 4.75 26.75 THPT Lý Thường Kiệt
2732 Hoàng Văn Long 30/11/2008 THCS Thiên Hương 9A2 4 000083 3.25 6.75 6.75 26.75 THPT Thủy Sơn
2733 Vũ Thị Trà My 11/1/2008 THCS Thiên Hương 9A1 5 000116 4.50 5.50 6.75 26.75 THPT Quang Trung
2734 Đinh Thị Ngọc Mai 22/04/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A4 6 000.131 6.25 5.50 3.25 26.75 THPT Thủy Sơn
2735 Mai Ngọc Lan 21/06/2008 THCS Lại Xuân 9A1 3 313062 6.00 5.75 3.25 26.75 THPT Quang Trung
2736 Bùi Hoàng Nam 24/10/2008 THCS Lại Xuân 9A3 4 313076 5.25 5.50 5.25 26.75 THPT Lê Ích Mộc
2737 ĐINH THỊ THANH HẰNG 22/03/2008 THCS Lập Lễ 9A2 2 000042 6.25 5.00 4.25 26.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2738 ĐINH THỊ MINH THƯ 11/11/2008 THCS Lập Lễ 9A2 4 000089 6.00 5.50 3.75 26.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2739 Vũ Thị Thanh Hiền 08/10/2008 THCS Hoàng Động 9A4 2 000023 5.50 6.00 3.75 26.75 THPT Thủy Sơn
2740 Bùi Khánh Linh 08/06/2008 THCS Hoàng Động 9A1 2 000041 8.00 3.50 3.75 26.75 THPT Lý Thường Kiệt
2741 Bùi Ngọc Anh Khoa 29/06/2008 THCS Minh Tân 9D 3 000054 7.25 3.75 4.75 26.75 THPT Bạch Đằng
2742 Nguyễn Bá Mạnh 25/01/2008 THCS Minh Tân 9A 4 000069 4.25 5.75 6.75 26.75 THPT Bạch Đằng
2743 Bùi Đức Thiên An 5/9/2008 THCS Ngũ Lão 9A4 1 123100 6.00 5.50 3.75 26.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2744 Đoàn Thảo My 17/11/2008 THCS Ngũ Lão 9A3 4 123170 5.50 4.75 6.25 26.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2745 Đỗ Thị Bích Ngọc 09/01/2008 THCS Ngũ Lão 9A1 4 123174 6.75 3.75 5.75 26.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2746 Nguyễn Vũ Đức Hiếu 01/05/2008 THCS Quảng Thanh 9A2 2 000042 5.50 5.00 5.75 26.75 THPT Quang Trung
2747 Bùi Thị Bích Ngọc 27/09/2008 THCS Quảng Thanh 9A3 4 000081 6.00 5.25 4.25 26.75 THPT Lê Ích Mộc
2748 Vũ Thế Trúc Lâm 01/02/2008 THCS Tân Dương 9A 3 250046 7.75 3.50 4.25 26.75 Hồng Bàng
2749 Bùi Thị Phương Linh 2/5/2008 THCS Phục Lễ 9C 3 000046 8.25 2.75 4.75 26.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2750 TRẦN VĂN PHÁT 7/16/2008 THCS Dương Quan 9A3 4 000081 5.25 5.50 5.25 26.75 THPT Thủy Sơn
2751 Hoàng Tuấn Dương 11/08/2008 THCS Hoà Bình 9A2 1 00025 5.25 5.50 5.25 26.75 THPT Bạch Đằng
2752 Trịnh Thị Hằng 04/07/2008 THCS Hoà Bình 9A3 2 00033 7.25 3.75 4.75 26.75 THPT Thủy Sơn
2753 Trần Thị Huyền 05/10/2008 THCS Hoà Bình 9A2 2 00048 6.00 4.25 6.25 26.75 THPT Thủy Sơn
2754 Vương Thị Khánh Ly 06/09/2008 THCS Hoà Bình 9A3 3 00071 7.00 4.75 3.25 26.75 THPT Bạch Đằng
2755 Vũ Đức Cường 17/12/2008 THCS Thủy Đường 9A4 2 000028 6.25 5.00 4.25 26.75 THPT Thủy Sơn
2756 Đào Trọng Thành 14/07/2008 THCS Thủy Đường 9A5 6 000115 6.00 4.75 5.25 26.75 THPT Thủy Sơn
2757 Nguyễn Phạm Ngọc Thiện 13/03/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 3 000043 8.00 2.50 5.75 26.75 THPT Bạch Đằng
2758 LÊ THỊ THÙY LINH 11/25/2008 THCS Dương Quan 9A2 4 000088 7.15 3.50 5.25 26.55 THPT Thủy Sơn
2759 Phạm Huy Hoàng 10/06/2008 THCS Cao Nhân 9B 2 000035 4.75 6.25 4.50 26.50 THPT Lê Ích Mộc
2760 Đỗ Đức Thành 2/15/2007 THCS Kỳ Sơn 9A2 3 000066 3.75 6.25 6.50 26.50 THPT Lê Ích Mộc
2761 Bùi Văn Trung 10/10/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2 4 000082 5.75 5.25 4.50 26.50 THPT Lê Ích Mộc
2762 Đào Vũ Minh Hoa 2/26/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1 000162 6.50 5.00 3.50 26.50 THPT Thủy Sơn
2763 Phạm Thị Yến Trang 8/7/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1 000185 6.50 4.75 4.00 26.50 THPT Quang Trung
2764 Lê Thị Hà Giang 1/8/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000250 7.75 3.00 5.00 26.50 THPT Thủy Sơn
2765 Nguyễn Thị Thanh Dương 12/18/2008 THCS Kiền Bái 9A2 1 000015 7.00 3.75 5.00 26.50 THPT Thủy Sơn
2766 Chu Hải Dương 05/11/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 1 000019 5.50 6.00 3.50 26.50 THPT Bạch Đằng
2767 Nguyễn Văn Tiến Đạt 23/02/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 2 000024 6.50 4.50 4.50 26.50 THPT Bạch Đằng
2768 Trần Chí Toàn 12/09/2008 THCS An Lư 9A2 6 000138 4.00 5.75 7.00 26.50 THPT Thủy Sơn
2769 Ngô Việt Khánh 8/11/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 6 000122 5.75 6.25 2.50 26.50 THPT Bạch Đằng
2770 Phạm Hà Phương 02/10/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 8 000161 7.00 5.00 2.50 26.50 THPT Bạch Đằng
2771 Nguyễn Thị Nhung 24/03/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 8 000167 7.25 3.75 4.50 26.50 THPT Bạch Đằng
2772 Đào Phương Nhi 17/11/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 8 000171 7.25 3.50 5.00 26.50 THPT Bạch Đằng
2773 Đàm Văn Nghĩa 06/03/2008 THCS Lâm Động 9A3 3 000062 5.25 5.75 4.50 26.50 THPT Thủy Sơn
2774 Vũ Thái Sơn 21/10/2008 THCS Minh Đức 9D 4 000084 6.5 5.5 2.50 26.50 THPT Bạch Đằng
2775 Nguyễn Thị Bảo Vi 11/1/2008 THCS Thiên Hương 9A2 3 000075 5.50 4.00 7.50 26.50 THPT Thủy Sơn
2776 Tô Đức Thuận 29/04/2008 THCS Thiên Hương 9A2 4 000089 5.25 5.00 6.00 26.50 THPT Thủy Sơn
2777 Nguyễn Thị Thùy Dương 4/12/2008 THCS Thiên Hương 9A4 5 000112 5.50 5.75 4.00 26.50 THPT Thủy Sơn
2778 Đỗ Khắc Hoàng 18/07/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3 2 036831 4.50 6.75 4.00 26.50 THPT Lê Ích Mộc
2779 Tạ Ngọc Diệp 24/12/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6 7 036928 7.50 3.75 4.00 26.50 THPT Thủy Sơn
2780 Trần Văn Thái 12/08/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A2 3 000.060 6.00 5.75 3.00 26.50 THPT Phạm Ngũ Lão
2781 Vũ Thị Thùy Dương 22/10/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5 3 000.070 4.50 5.25 7.00 26.50 THPT Thủy Sơn
2782 Lê Văn Học 10/17/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A4 6 000.141 6.50 4.25 5.00 26.50 THPT Thủy Sơn
2783 ĐINH HỮU HÙNG THÁI 23/03/2008 THCS Lập Lễ 9A1 4 000084 4.00 5.00 8.50 26.50 THPT Phạm Ngũ Lão
2784 Nguyễn Kim An 08/08/2008 THCS Minh Tân 9B 1 000001 5.75 4.50 6.00 26.50 THPT Bạch Đằng
2785 Lê Khắc Sang 12/23/2008 THCS PHẢ LỄ 9A 3 000050 6.00 5.25 4.00 26.50 THPT Phạm Ngũ Lão
2786 VŨ HẢI ĐĂNG 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 1 000018 4.75 6.25 4.50 26.50 THPT Quang Trung
2787 Phạm Thành Nam 9/6/2008 THCS Phục Lễ 9B 3 000052 5.00 5.25 6.00 26.50 THPT Phạm Ngũ Lão
2788 LÊ VĂN ĐỨC 8/12/2008 THCS Dương Quan 9A2 4 000083 7.50 4.00 3.50 26.50 THPT Thủy Sơn
2789 Quản Huy Hoàng 22/10/2008 THCS Hợp Thành 9a3 4 000090 4.75 6.00 5.00 26.50 THPT Lê Ích Mộc
2790 Trần Duy Tâm 18/02/2008 THCS Hoà Bình 9A4 5 00113 6.00 4.00 6.50 26.50 THPT Bạch Đằng
2791 Bùi Nam Trường 19/04/2008 THCS Hoà Bình 9A3 6 00133 6.25 4.25 5.50 26.50 THPT Bạch Đằng
2792 Vũ Thị Ngọc Mai 03/02/2008 THCS Thủy Đường 9A1 4 000081 5.00 5.50 5.50 26.50 THPT Lý Thường Kiệt
2793 Vũ Thị Bích Hường 29/01/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 2 000025 5.00 4.00 8.50 26.5 THPT Bạch Đằng
2794 Đỗ Nhật Long 10/07/2008 THCS Cao Nhân 9C 3 000058 5.75 5.00 4.75 26.25 THPT Quang Trung
2795 Bùi Thị Hà 3/14/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2 1 000022 4.50 6.00 5.25 26.25 THPT Lê Ích Mộc
2796 Lê Thị Anh Thư 6/5/2008 THCS Kỳ Sơn 9A3 4 000071 5.75 4.00 6.75 26.25 THPT Lê Ích Mộc
2797 Nguyễn Ngọc Mai Anh 1/11/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1 000163 7.75 3.25 4.25 26.25 THPT Lý Thường Kiệt
2798 Vũ Hà Trâm 31/08/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A3 000222 7.25 3.50 4.75 26.25 THPT Lý Thường Kiệt
2799 Lương Quý Mạnh 10/8/2008 THCS Kiền Bái 9A4 3 000058 5.75 5.50 3.75 26.25 THPT Thủy Sơn
2800 Nguyễn Xuân Quỳnh 16/07/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 5 000103 7.00 4.75 2.75 26.25 THPT Bạch Đằng
2801 Nguyễn Thị Thu 24/09/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 6 000114 6.00 5.50 3.25 26.25 THPT Lê Ích Mộc
2802 Phạm Văn Anh 29/10/2008 THCS An Lư 9A5 1 000003 5.75 5.75 3.25 26.25 THPT Thủy Sơn
2803 Vũ Thị Ngọc Ánh 03/01/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 7 000138 6.00 4.25 5.75 26.25 THPT Bạch Đằng
2804 Hoàng Diệu Khánh 31/10/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 8 000155 6.25 5.00 3.75 26.25 THPT Bạch Đằng
2805 Đồng Thị Ngọc Mai 27/09/2008 THCS Hoa Động 9A2 3 000055 5.75 3.75 7.25 26.25 THPT Lê Ích Mộc
2806 Nguyễn Phương Liên 10/01/2008 THCS Lâm Động 9A2 2 000044 5.50 5.00 5.25 26.25 THPT Thủy Sơn
2807 Phạm Thị Minh Hương 14/11/2008 THCS Thiên Hương 9A4 3 000076 5.25 4.75 6.25 26.25 THPT Quang Trung
2808 Bùi Khánh Minh 7/10/2008 THCS Thiên Hương 9A3 4 000101 5.50 6.25 2.75 26.25 THPT Thủy Sơn
2809 Nguyễn Thị Minh Ngọc 04/02/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3 4 036875 5.75 5.75 3.25 26.25 THPT Lê Ích Mộc
2810 Bùi Quang Huy 4/30/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5 8 036940 4.50 6.00 5.25 26.25 THPT Thủy Sơn
2811 Đỗ Thị Minh Ngọc 1/7/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5 8 036956 6.25 4.50 4.75 26.25 THPT Quang Trung
2812 Nguyễn Thị Phi Yến 06/07/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A4 5 000.123 5.50 5.75 3.75 26.25 THPT Phạm Ngũ Lão
2813 Nguyễn Đặng Huy Hoàng 13/11/2008 THCS Lại Xuân 9A4 2 313040 4.50 6.25 4.75 26.25 THPT Lê Ích Mộc
2814 Nguyễn Thị Hướng 05/02/2008 THCS Lại Xuân 9A2 3 313055 5.25 5.25 5.25 26.25 THPT Lê Ích Mộc
2815 ĐINH THỊ THẢO ANH 06/02/2008 THCS Lập Lễ 9A1 1 000010 7.25 4.00 3.75 26.25 THPT Phạm Ngũ Lão
2816 Phùng Thị Ngọc Anh 10/10/2008 THCS Hoàng Động 9A1 1 000005 7.25 3.75 4.25 26.25 THPT Thủy Sơn
2817 Lê Anh Văn 13/03/2008 THCS Hoàng Động 9A3 5 000098 8.00 3.00 4.25 26.25 THPT Thủy Sơn
2818 Vũ Đức Đạt 31/05/2008 THCS Minh Tân 9D 2 000025 5.00 6.00 4.25 26.25 THPT Bạch Đằng
2819 Trần Thị Dung 12/1/2008 THCS Ngũ Lão 9A2 2 123126 6.75 4.00 4.75 26.25 THPT Phạm Ngũ Lão
2820 Phạm Phú Quang 7/17/2008 THCS Ngũ Lão 9A2 5 123188 5.00 5.25 5.75 26.25 THPT Phạm Ngũ Lão
2821 Vũ Văn Khải 11/26/2008 THCS PHẢ LỄ 9A 2 000033 3.50 6.25 6.75 26.25 THPT Phạm Ngũ Lão
2822 Nguyễn Vũ Mạnh Đức 29/08/2008 THCS Quảng Thanh 9A2 1 000024 6.75 3.50 5.75 26.25 THPT Lê Ích Mộc
2823 Lê Ngọc Bảo Trâm 16/06/2008 THCS Chính Mỹ 9A1 4 000080 6.75 4.50 3.75 26.25 THPT Lê Ích Mộc
2824 Đào Thị Ngọc Huyền 16/07/2008 THCS Tân Dương 9C 3 250050 6.00 3.75 6.75 26.25 Hồng Bàng
2825 TRẦN THỊ MAI NGUYÊN 3/23/2008 THCS Dương Quan 9A3 3 000073 7.00 4.00 4.25 26.25 THPT Thủy Sơn
2826 Nguyễn Thị Hằng 02/07/2008 THCS Hợp Thành 9a2 3 000064 7.00 4.25 3.75 26.25 THPT Quang Trung
2827 Trần Văn Phú 05/12/2008 THCS Hoà Bình 9A3 5 00102 6.25 5.00 3.75 26.25 THPT Bạch Đằng
2828 Đỗ Thiên Anh 29/08/2008 THCS Thủy Đường 9A2 1 000009 7.00 3.25 5.75 26.25 THPT Thủy Sơn
2829 Trần Thị Thoa 14/10/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3 6 145128 5 5.35 5.50 26.20 THPT Lê Ích Mộc
2830 Đào Anh Dũng 12/7/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2 1 000014 4.75 5.00 6.50 26.00 THPT Lê Ích Mộc
2831 Vũ Thị Hải Hòa 6/13/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2 2 000033 6.25 5.00 3.50 26.00 THPT Lê Ích Mộc
2832 Lê Thị Ngọc 9/3/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1 000199 6.75 3.75 5.00 26.00 THPT Quang Trung
2833 Nguyễn Đăng Khôi 10/1/2008 THCS Kiền Bái 9A4 2 000036 7.00 3.75 4.50 26.00 THPT Thủy Sơn
2834 Nguyễn Thị Thúy Vy 07/03/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 6 000128 6.00 5.25 3.50 26.00 THPT Bạch Đằng
2835 Lý Ngọc Diệp 06/09/2008 THCS An Lư 9A2 2 000029 5.50 5.25 4.50 26.00 THPT Thủy Sơn
2836 Hoàng Quốc Đạt 08/01/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 7 000139 4.00 6.75 4.50 26.00 THPT Bạch Đằng
2837 Đào Tường Minh 24/12/2008 THCS Hoa Động 9A2 3 000058 6.5 4 5.00 26.00 THPT Lê Hồng Phong
2838 Đỗ Thu Trang 07/07/2008 THCS Lâm Động 9A3 4 000081 5.50 4.50 6.00 26.00 THPT Thủy Sơn
2839 Nguyễn Quỳnh Như 23/12/2008 THCS Minh Đức 9B 4 000073 6.5 3.25 6.50 26.00 THPT Bạch Đằng
2840 Phạm Hoàng Nam 12/4/2008 THCS Thiên Hương 9A3 3 000073 5.00 5.25 5.50 26.00 THPT Thủy Sơn
2841 Trần Chí Vinh 16/10/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2 6 036913 5.75 5.00 4.50 26.00 THPT Bạch Đằng
2842 Nguyễn Tá Đàm 3/8/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6 7 036931 6.25 5.00 3.50 26.00 THPT Lê Ích Mộc
2843 Bùi Hoàng Quân 20/06/2008 THCS Lại Xuân 9A4 5 313104 6.25 5.25 3.00 26.00 THPT Lê Ích Mộc
2844 Vũ Thị Minh Hà 22/04/2008 THCS Ngũ Lão 9A4 2 123133 5.75 4.50 5.50 26.00 THPT Phạm Ngũ Lão
2845 Bùi Hoàng Thái Ngọc 11/8/2008 THCS Ngũ Lão 9A4 4 123177 6.25 3.50 6.50 26.00 THPT Phạm Ngũ Lão
2846 Đặng Hoàng Hải 15/09/2008 THCS Quảng Thanh 9A2 2 000030 6.00 3.25 7.50 26.00 THPT Lê Ích Mộc
2847 Nguyễn Minh Trí 19/09/2008 THCS Quảng Thanh 9A2 5 000119 6.00 4.25 5.50 26.00 THPT Lê Ích Mộc
2848 ĐỖ TÙNG LUÂN 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 3 000057 5 6.5 3.00 26.00 THPT Quang Trung
2849 LÊ VĂN NHẤT 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 3 000069 6.25 3.5 6.50 26.00 THPT Thủy Sơn
2850 Nguyễn Trí Dũng 13/09/2008 THCS Tân Dương 9B 3 250056 4.50 6.75 3.50 26.00 THPT Lý Thường Kiệt
2851 Bùi Trung Kiên 18/12/2008 THCS Hoà Bình 9A2 3 00053 6.75 4.25 4.00 26.00 THPT Thủy Sơn
2852 Đoàn Văn Phong 15/09/2008 THCS Hoà Bình 9A3 5 00099 4.25 5.50 6.50 26.00 THPT Thủy Sơn
2853 Đặng Khắc Thế Linh 23/07/2008 THCS Cao Nhân 9B 3 000053 4.25 6.25 4.75 25.75 THPT Quang Trung
2854 Đồng Thị Minh 12/08/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4 000233 7.00 2.50 6.75 25.75 THPT Thủy Sơn
2855 Nguyễn Hà Anh 12/19/2008 THCS Kiền Bái 9A4 1 000006 6.00 4.50 4.75 25.75 THPT Thủy Sơn
2856 Đỗ Thị Thịnh 6/10/2008 THCS Kiền Bái 9A4 4 000089 6.25 4.75 3.75 25.75 THPT Quang Trung
2857 Trần Thành Vinh 18/05/2008 THCS Liên Khê 9D4 Phòng thi số 6 000126 6.50 4.00 4.75 25.75 THPT Bạch Đằng
2858 Nguyễn Viết Xuân Trường 12/09/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 7 000147 5.25 4.75 5.75 25.75 THPT Bạch Đằng
2859 Phạm Hải Yến 20/11/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 8 000154 7.25 2.75 5.75 25.75 THPT Bạch Đằng
2860 Cù Thị Lan Hương 08/02/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 8 000159 6.50 4.50 3.75 25.75 THPT Bạch Đằng
2861 Đàm Thị Khánh Ngọc 22/10/2008 THCS Lâm Động 9A3 3 000063 5.50 5.50 3.75 25.75 THPT Thủy Sơn
2862 Nguyễn Thành Luân 10/07/2008 THCS Minh Đức 9B 3 000062 6.5 4.25 4.25 25.75 THPT Bạch Đằng
2863 Lê Đức Thắng 10/11/2008 THCS Thiên Hương 9A2 4 000103 5.00 5.00 5.75 25.75 THPT Thủy Sơn
2864 Nguyễn Thị Thu Hoài 02/01/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2 2 036830 5.25 4.50 6.25 25.75 THPT Lê Ích Mộc
2865 ĐỗThị Thúy Nga 27/12/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3 4 036869 5.50 5.50 3.75 25.75 THPT Lê Ích Mộc
2866 Vũ Mạnh Sơn 04/01/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2 5 036892 7.00 4.50 2.75 25.75 THPT Lý Thường Kiệt
2867 Phùng Văn Vĩ 13/08/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A6 5 000.108 5.25 6.50 2.25 25.75 THPT Thủy Sơn
2868 Vũ Văn Vinh 28/09/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5 6 000.146 4.50 6.00 4.75 25.75 THPT Bạch Đằng
2869 Phạm Thành Trung 07/11/2008 THCS Hoàng Động 9A4 5 000091 4.00 6.75 4.25 25.75 THPT Quang Trung
2870 Nguyễn Văn Mạnh Tuấn 02/06/2008 THCS Hoàng Động 9A4 5 000095 5.50 6.00 2.75 25.75 THPT Thủy Sơn
2871 Vũ Nhân Hoàng 01/07/2008 THCS Minh Tân 9D 2 000040 5.25 5.50 4.25 25.75 THPT Bạch Đằng
2872 Nguyễn Văn Thuận 30/07/2008 THCS Tân Dương 9B 3 250055 5.50 5.75 3.25 25.75 THPT Lý Thường Kiệt
2873 Trương Thị Xuân Hoa 6/6/2008 THCS Phục Lễ 9B 2 000027 5.75 3.75 6.75 25.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2874 Nguyễn Quang Vinh 17/1/2008 THCS Phục Lễ 9A 4 000083 5.25 5.25 4.75 25.75 THPT Phạm Ngũ Lão
2875 Trịnh Văn Thắng 08/09/2008 THCS Hợp Thành 9a3 3 000061 5.75 5.25 3.75 25.75 THPT Lê Ích Mộc
2876 Nguyễn Thị Huyền Trang 06/06/2008 THCS Hợp Thành 9a2 3 000066 7.00 3.50 4.75 25.75 THPT Lê Ích Mộc
2877 Trịnh Quốc Việt 29/10/2008 THCS Hợp Thành 9a3 4 000080 5.25 5.25 4.75 25.75 THPT Lê Ích Mộc
2878 Bùi Văn Đức 14/09/2008 THCS Hợp Thành 9a3 4 000086 7.25 3.75 3.75 25.75 THPT Lê Ích Mộc
2879 Nguyễn Trần Tuấn Anh 10/08/2008 THCS Thủy Đường 9A2 1 000013 6.50 3.50 5.75 25.75 THPT Thủy Sơn
2880 Phạm Văn Huy 24/08/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A2 2 000039 5.25 5.25 4.75 25.75 THPT Bạch Đằng
2881 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 4 000086 3.35 7.75 3.50 25.70 THPT Lê Ích Mộc
2882 Đào Thanh Sơn 21/08/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1 3 145045 5.25 5.3 4.50 25.60 THPT Lê Ích Mộc
2883 Hoàng Thị Thùy Dương 11/03/2008 THCS Cao Nhân 9B 1 000017 5.00 5.00 5.50 25.50 THPT Quang Trung
2884 Đỗ Thanh Thảo 1/1/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2 4 000069 6.50 3.75 5.00 25.50 THPT Lê Ích Mộc
2885 Mã Hồng Anh 9/30/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1 000193 5.75 5.25 3.50 25.50 THPT Lý Thường Kiệt
2886 Nguyễn Đào Hải Lam 12/29/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1 000217 6.50 2.75 7.00 25.50 THPT Thủy Sơn
2887 Hoàng Đắc Phú 7/21/2008 THCS Kiền Bái 9A2 4 000074 5.25 3.00 9.00 25.50 THPT Thủy Sơn
2888 Lê Thanh Bình Dương 02/10/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 1 000020 5.00 5.50 4.50 25.50 THPT Lê Ích Mộc
2889 Trần Việt Anh 09/09/2008 THCS An Lư 9A2 1 000012 3.75 5.00 8.00 25.50 THPT Lý Thường Kiệt
2890 Nguyễn Thế Khôi 27/06/2008 THCS An Lư 9A3 3 000070 4.50 5.50 5.50 25.50 THPT Thủy Sơn
2891 Phạm Hồng Kỳ 14/09/2008 THCS An Lư 9A3 3 000073 5.00 4.50 6.50 25.50 THPT Thủy Sơn
2892 Phan Minh Quang 08/08/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 6 000118 5.25 4.00 7.00 25.50 THPT Bạch Đằng
2893 Đàm Đức Khánh 08/06/2008 THCS Lâm Động 9A3 2 000036 5.00 4.75 6.00 25.50 THPT Thủy Sơn
2894 Đào Đại Phong 14/07/2008 THCS Lâm Động 9A2 4 000069 4.75 5.00 6.00 25.50 THPT Thủy Sơn
2895 Vũ Thành Bảo 30/01/2008 THCS Thiên Hương 9A3 4 000098 2.75 7.25 5.50 25.50 THPT Thủy Sơn
2896 Nguyễn Thị Khánh Linh 03/08/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 3 036854 6.25 4.00 5.00 25.50 THPT Bạch Đằng
2897 Trần Tiến Đạt 15/09/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A3 4 000.094 6.00 4.00 5.50 25.50 THPT Phạm Ngũ Lão
2898 Bùi Quang Linh 29/02/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5 4 000.098 4.25 6.25 4.50 25.50 THPT Bạch Đằng
2899 Trần Hữu Dũng 01/10/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3 4 145077 5 6 3.50 25.50 THPT Lê Ích Mộc
2900 Ngô Kiều Anh 09/09/2008 THCS Lại Xuân 9A2 1 313003 5.75 4.25 5.50 25.50 THPT Lê Ích Mộc
2901 PHẠM MỸ ANH 04/08/2008 THCS Lập Lễ 9A1 1 000016 4.00 6.25 5.00 25.50 THPT Phạm Ngũ Lão
2902 Đặng Văn Dũng 2/1/2008 THCS Hoàng Động 9A4 1 000015 5.50 5.00 4.50 25.50 THPT Thủy Sơn
2903 Vũ Tiến Nam 14/08/2008 THCS Hoàng Động 9A2 3 000055 6.00 4.00 5.50 25.50 THPT Thủy Sơn
2904 Nguyễn Thị Hải Yến 19/04/2008 THCS Hoàng Động 9A4 5 000103 5.25 5.75 3.50 25.50 THPT Thủy Sơn
2905 Đỗ Đăng Minh 06/09/2008 THCS Minh Tân 9C 4 000071 5.50 5.50 3.50 25.50 THPT Bạch Đằng
2906 Phạm Văn Thành Đạt 10/7/2008 THCS PHẢ LỄ 9A 1 000015 7.25 4.50 2.00 25.50 THPT Phạm Ngũ Lão
2907 Vũ Thị Thúy Hằng 27/01/2008 THCS Chính Mỹ 9A2 1 000013 7.50 3.75 3.00 25.50 THPT Lê Ích Mộc
2908 Hoàng Cao Thái 17/02/2008 THCS Chính Mỹ 9A1 3 000056 4.25 6.25 4.50 25.50 THPT Quang Trung
2909 HOÀNG TRUNG KIÊN 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 2 000047 5.5 5.5 3.50 25.50 THPT Quang Trung
2910 TẠ BẢO LINH 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 3 000056 6.75 4 4.00 25.50 THPT Lê Ích Mộc
2911 NGUYỄN THANH TRÚC 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 4 000095 4.25 5.75 5.50 25.50 THPT Lê Ích Mộc
2912 Vũ Trần Tuấn Anh 05/11/2008 THCS Tân Dương 9B 3 250062 5.00 6.00 3.50 25.50 THPT Lý Thường Kiệt
2913 Nguyễn Đức Đạt 06/01/2008 THCS Tân Dương 9A 3 250053 5.75 4.25 5.50 25.50 Lê Hồng Phong
2914 NGUYỄN THỊ DUYÊN 7/27/2008 THCS Dương Quan 9A2 4 000076 6.50 4.00 4.50 25.50 THPT Thủy Sơn
2915 Bùi Ngọc Yến Nhi 31/07/2008 THCS Hợp Thành 9a2 4 000092 7.75 2.75 4.50 25.50 THPT Lê Ích Mộc
2916 Phạm Văn Công 10/09/2008 THCS Hoà Bình 9A3 1 00015 5.00 5.75 4.00 25.50 THPT Thủy Sơn
2917 Trần Văn Lộc 16/12/2008 THCS Hoà Bình 9A3 3 00066 5.75 5.50 3.00 25.50 THPT Bạch Đằng
2918 Lê Minh Đạo 07/10/2008 THCS Thủy Đường 9A4 2 000038 5.25 5.75 3.50 25.50 THPT Bạch Đằng
2919 Nguyễn Chiến Thắng 09/05/2008 THCS Thủy Đường 9A5 6 000123 4.50 5.50 5.50 25.50 THPT Bạch Đằng
2920 Đồng Đại Vĩ 05/12/2008 THCS Thủy Đường 9A3 7 000145 5.00 5.25 5.00 25.50 THPT Thủy Sơn
2921 Nguyễn Thành An 11/11/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2 1 145001 4.75 5.8 4.25 25.35 THPT Lê Ích Mộc
2922 Nguyễn Hà Linh 24/08/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2 2 145025 5.75 5.3 3.25 25.35 THPT Lê Ích Mộc
2923 Nguyễn Thị Hải Yến 22/07/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2 3 145063 6.25 4.3 4.25 25.35 THPT Lê Ích Mộc
2924 Hoàng Thị Phương Thu 13/11/2008 THCS Cao Nhân 9B 5 000092 4.00 5.25 6.75 25.25 THPT Quang Trung
2925 Phạm Thùy Dương 02/12/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3 000219 6.00 2.50 8.25 25.25 THPT Thủy Sơn
2926 Hoàng Tùng Dương 4/27/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1 000221 6.25 3.75 5.25 25.25 THPT Thủy Sơn
2927 Nguyễn Thị Thùy Linh 10/25/2008 THCS Kiền Bái 9A3 3 000050 5.75 4.00 5.75 25.25 THPT Thủy Sơn
2928 Nguyễn Thị Lệ Quyên 5/4/2008 THCS Kiền Bái 9A3 4 000077 5.50 5.00 4.25 25.25 THPT Quang Trung
2929 Bùi Đức Long 09/09/2008 THCS An Lư 9A2 4 000087 4.75 5.75 4.25 25.25 THPT Thủy Sơn
2930 Nguyễn Ngọc Loan 18/06/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 6 000121 5.00 5.50 4.25 25.25 THPT Bạch Đằng
2931 Nguyễn Hoàng Ngọc Ánh 18/11/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 8 000153 6.75 3.25 5.25 25.25 THPT Bạch Đằng
2932 Trịnh Quang Thanh 24/03/2008 THCS Hoa Động 9A1 5 000098 5.25 4.25 6.25 25.25 THPT Thủy Sơn
2933 Đồng Xuân Trung 28/08/2008 THCS Hoa Động 9A1 5 000111 5.5 5.25 3.75 25.25 THPT Thủy Sơn
2934 Nguyễn Thảo Yến 18/10/2008 THCS Hoa Động 9A2 5 000117 6.5 3.75 4.75 25.25 THPT Thủy Sơn
2935 Phạm Khánh Ninh 23/06/2008 THCS Lâm Động 9A2 4 000067 6.75 3.25 5.25 25.25 THPT Thủy Sơn
2936 Đồng Gia Huy 28/09/2008 THCS Thiên Hương 9A3 4 000096 4.50 5.50 5.25 25.25 THPT Quang Trung
2937 Bùi Phương Linh 19/10/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5 8 036947 6.75 3.75 4.25 25.25 THPT Thủy Sơn
2938 Huỳnh Hoàng Trúc Linh 1/20/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6 8 036948 7.25 3.00 4.75 25.25 THPT Thủy Sơn
2939 Trịnh Thế Anh 12/01/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A6 5 000.109 5.00 5.50 4.25 25.25 THPT Bạch Đằng
2940 Trần Thị Khánh Ly 15/11/2008 THCS Minh Tân 9D 4 000068 5.75 4.75 4.25 25.25 THPT Bạch Đằng
2941 Nguyễn Mạnh Cường 09/09/2008 THCS Ngũ Lão 9A3 1 123119 6.25 4.75 3.25 25.25 THPT Phạm Ngũ Lão
2942 NGUYỄN THỊ MAI LINH 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 3 000054 5.5 4 6.25 25.25 THPT Quang Trung
2943 HÀ THU THỦY 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 4 000089 6.75 4.75 2.25 25.25 THPT Quang Trung
2944 Doãn Văn Thuần 21/08/2008 THCS Hợp Thành 9a3 4 000091 5.50 6.00 2.25 25.25 THPT Lê Ích Mộc
2945 Hoàng Sơn Nam 28/01/2008 THCS Hoà Bình 9A4 4 00081 6.75 4.00 3.75 25.25 THPT Bạch Đằng
2946 Hoàng Thị Hà Phương 24/04/2008 THCS Hoà Bình 9A3 5 00106 5.50 4.75 4.75 25.25 THPT Bạch Đằng
2947 Bùi Quang Thái 09/01/2008 THCS Hoà Bình 9A2 5 00114 6.25 5.50 1.75 25.25 THPT Bạch Đằng
2948 Phạm Thị Tuyết Mai 30/09/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3 5 145102 4.25 5.6 5.50 25.20 THPT Lê Ích Mộc
2949 Nguyễn Mai Linh 10/11/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3 5 145092 7.75 2.9 3.75 25.05 THPT Lê Ích Mộc
2950 Hoàng Văn Hiếu 29/11/2007 THCS Cao Nhân 9C 2 000031 3.75 6.25 5.00 25.00 THPT Lê Ích Mộc
2951 Bùi Đức Dũng 6/3/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1 000187 5.75 3.25 7.00 25.00 THPT Lý Thường Kiệt
2952 Hoàng Đức Duy 8/27/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000215 7.25 3.25 4.00 25.00 THPT Thủy Sơn
2953 Vũ Hoài An 11/7/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5 000238 6.25 2.25 8.00 25.00 THPT Thủy Sơn
2954 Phạm Thu Hà 4/6/2008 THCS Kiền Bái 9A3 1 000021 6.50 3.50 5.00 25.00 THPT Thủy Sơn
2955 Nguyễn Thị Khánh Linh 22/06/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 3 000061 5.75 5.00 3.50 25.00 THPT Bạch Đằng
2956 Cù Thúy Nhi 28/07/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 7 000133 3.00 6.50 6.00 25.00 THPT Bạch Đằng
2957 Nguyễn Đức Anh 23/06/2008 THCS Hoa Động 9A4 1 000006 4.75 5 5.50 25.00 THPT Thủy Sơn
2958 Đồng Huyền Thảo My 27/06/2008 THCS Hoa Động 9A1 3 000062 4.5 4.5 7.00 25.00 THPT Thủy Sơn
2959 Bùi Phương Thảo 15/12/2008 THCS Hoa Động 9A1 5 000099 6.25 3 6.50 25.00 THPT Thủy Sơn
2960 Đỗ Bảo Nguyên 22/01/2008 THCS Lâm Động 9A2 3 000065 5.75 5.25 3.00 25.00 THPT Thủy Sơn
2961 Nguyễn Ngọc Đức 25/02/2008 THCS Minh Đức 9B 2 000028 6.25 4 4.50 25.00 THPT Bạch Đằng
2962 Lại Viết Thành 14/09/2008 THCS Tam Hưng 9A 3 000057 4.75 4.75 6.00 25.00 THPT Phạm Ngũ Lão
2963 Võ Thị Kim Ngân 9/6/2008 THCS Thiên Hương 9A3 4 000093 4.75 5.50 4.50 25.00 THPT Thủy Sơn
2964 Trần Tiến Đạt 19/11/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3 2 036823 3.25 7.75 3.00 25.00 THPT Lê Ích Mộc
2965 Nguyễn Thị Hải Yến 16/06/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 6 036916 6.00 4.50 4.00 25.00 THPT Quang Trung
2966 Vũ Thị Thúy Nga 17/08/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A6 3 000.053 5.25 3.75 7.00 25.00 THPT Thủy Sơn
2967 Nguyễn Ngọc Linh 18/08/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A6 4 000.099 7.25 3.00 4.50 25.00 THPT Thủy Sơn
2968 Nguyễn Minh Quang 18/01/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1 5 000.120 3.50 6.00 6.00 25.00 THPT Phạm Ngũ Lão
2969 Nguyễn Hữu Phong 08/08/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2 2 145041 6.75 4.5 2.50 25.00 THPT Lê Ích Mộc
2970 Nguyễn Thị Xuân Mai 24/07/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4 5 145101 5 3.75 7.50 25.00 THPT Lê Ích Mộc
2971 Chu Thị Thúy Tiệp 22/08/2008 THCS Lại Xuân 9A3 6 313129 6.75 4.25 3.00 25.00 THPT Lê Ích Mộc
2972 Nguyễn Quốc Việt 05/05/2008 THCS Lại Xuân 9A4 6 313139 5.00 4.75 5.50 25.00 THPT Lê Ích Mộc
2973 NGUYỄN PHÚC LINH 20/11/2008 THCS Lập Lễ 9A1 3 000052 5.25 3.00 8.50 25.00 THPT Phạm Ngũ Lão
2974 ĐINH VĂN GIA LUẬT 29/02/2008 THCS Lập Lễ 9A2 3 000055 3.75 5.50 6.50 25.00 THPT Phạm Ngũ Lão
2975 Trần Thị Phương Anh 20/06/2008 THCS Hoàng Động 9A1 1 000008 6.25 2.75 7.00 25.00 THPT Thủy Sơn
2976 Nguyễn Hoàng Quang Anh 28/09/2008 THCS Minh Tân 9C 1 000005 3.75 6.50 4.50 25.00 THPT Bạch Đằng
2977 Cao Đức Lực 11/14/2008 THCS Ngũ Lão 9A2 3 123159 6.50 3.50 5.00 25.00 THPT Phạm Ngũ Lão
2978 Vũ Văn Cường Thịnh 1/21/2008 THCS PHẢ LỄ 9B 3 000055 4.50 5.00 6.00 25.00 THPT Phạm Ngũ Lão
2979 Đinh Khắc Trường 2/23/2008 THCS PHẢ LỄ 9B 3 000060 6.00 5.25 2.50 25.00 THPT Phạm Ngũ Lão
2980 Lại Viết Thành 14/09/2008 THCS Tam Hưng 9A 3 000057 4.75 4.75 6.00 25.00 THPT Phạm Ngũ Lão
2981 Trần Thị Thanh 04/02/2008 THCS Chính Mỹ 9A3 3 000058 5.00 5.50 4.00 25.00 THPT Lê Ích Mộc
2982 NGUYỄN PHƯƠNG MAI 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 3 000059 5 5.5 4.00 25.00 THPT Thủy Sơn
2983 HÀ QUANG VINH 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 4 000099 5.25 6.25 2.00 25.00 THPT Thủy Sơn
2984 Nguyễn Quang Minh 09/02/2008 THCS Tân Dương 9C 3 250048 6.25 3.50 5.50 25.00 THPT Lý Thường Kiệt
2985 Đào Thị Yến Nhi 03/06/2008 THCS Tân Dương 9A 3 250072 5.00 4.50 6.00 25.00 Lê Hồng Phong
2986 Nguyễn Thị Phương Nguyên 22/01/2008 THCS Hợp Thành 9a3 3 000073 5.75 4.50 4.50 25.00 THPT Lê Ích Mộc
2987 Nguyễn Thị Hồng Mai 05/07/2008 THCS Hoà Bình 9A1 3 00073 5.25 4.00 6.50 25.00 THPT Bạch Đằng
2988 Vũ Trọng Đức 8/8/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 3 000049 5.30 4.00 6.25 24.85 THPT Bạch Đằng
2989 Lại Thị Thùy Linh 28/11/2008 THCS Tam Hưng 9B 2 000035 5.00 3.40 8.00 24.80 THPT Phạm Ngũ Lão
2990 Lại Thị Thùy Linh 28/11/2008 THCS Tam Hưng 9B 2 000035 5.00 3.40 8.00 24.80 THPT Phạm Ngũ Lão
2991 Nguyễn Đình Phúc 23/09/2007 THCS Cao Nhân 9D 4 000080 6.50 4.00 3.75 24.75 THPT Quang Trung
2992 Đỗ Thị Huyền Trang 19/07/2008 THCS Cao Nhân 9B 5 000100 5.00 5.00 4.75 24.75 THPT Quang Trung
2993 Bùi Công Đoàn 2/12/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2 1 000010 5.25 3.50 7.25 24.75 THPT Lê Ích Mộc
2994 Nguyễn Duy Nguyên 4/12/2008 THCS Kỳ Sơn 9A3 3 000053 3.00 6.75 5.25 24.75 THPT Lê Ích Mộc
2995 Phan Thị Quỳnh Anh 25/06/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4 000197 6.00 2.50 7.75 24.75 THPT Lý Thường Kiệt
2996 Trần Thị Ngọc Linh 7/17/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5 000214 6.75 3.25 4.75 24.75 THPT Thủy Sơn
2997 Phan Đăng Trung 29/04/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4 000248 6.00 4.25 4.25 24.75 THPT Thủy Sơn
2998 Nguyễn Huy Hoàng 1/19/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7 000251 5.25 2.50 9.25 24.75 THPT Thủy Sơn
2999 Hoàng Trần Phong 12/5/2008 THCS Kiền Bái 9A4 4 000072 5.00 5.25 4.25 24.75 THPT Thủy Sơn
3000 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 26/08/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 4 000086 5.25 5.00 4.25 24.75 THPT Lê Ích Mộc
3001 Vũ Khánh Linh 31/12/2008 THCS An Lư 9A5 4 000086 6.50 3.50 4.75 24.75 THPT Thủy Sơn
3002 Trần Thị Phương Thảo 16/03/2008 THCS An Lư 9A3 5 000127 5.25 4.50 5.25 24.75 THPT Thủy Sơn
3003 Phạm Tuấn Tú 31/12/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 7 000144 5.00 4.75 5.25 24.75 THPT Bạch Đằng
3004 Bùi Thị Ngọc Anh 17/12/2008 THCS Minh Đức 9C 1 000006 6.75 4.5 2.25 24.75 THPT Bạch Đằng
3005 Lê Thị Hồng Nhiên 16/02/2008 THCS Minh Đức 9D 4 000071 7.5 1.5 6.75 24.75 THPT Bạch Đằng
3006 Đào Duy Anh 16/01/2008 THCS Tam Hưng 9A 1 000001 4.75 3.75 7.75 24.75 THPT Phạm Ngũ Lão
3007 Phạm Đan Vy 19/10/2008 THCS Tam Hưng 9C 4 000075 5.25 4.75 4.75 24.75 THPT Hồng Bàng
3008 Bùi Thị Quế Chi 3/12/2008 THCS Thiên Hương 9A4 5 000107 5.00 4.75 5.25 24.75 THPT Thủy Sơn
3009 Nguyễn Thanh Thảo 28/08/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 5 036896 5.75 3.75 5.75 24.75 THPT Quang Trung
3010 Tạ Hữu Hòa 3/26/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6 8 036938 7.75 3.00 3.25 24.75 THPT Thủy Sơn
3011 Bùi Minh Huy 23/11/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6 8 036939 7.00 3.50 3.75 24.75 THPT Thủy Sơn
3012 Trần Thị Thanh Tâm 25/11/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A3 4 000.083 5.75 4.50 4.25 24.75 THPT Lý Thường Kiệt
3013 Nguyễn Thị Vân Anh 11/04/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A2 4 000.088 6.75 4.00 3.25 24.75 THPT Thủy Sơn
3014 Nguyễn Thị Mai Sinh 22/03/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A3 5 000.104 3.00 4.50 9.75 24.75 THPT Phạm Ngũ Lão
3015 Vũ Đình Thắng 22/02/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A3 6 000.136 5.25 5.00 4.25 24.75 THPT Phạm Ngũ Lão
3016 Phạm Hà Linh 22/09/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2 2 145026 6.5 3.5 4.75 24.75 THPT Lê Ích Mộc
3017 Nguyễn Thị Huyền Diệu 08/12/2008 THCS Lại Xuân 9A2 1 313013 6.50 3.25 5.25 24.75 THPT Lê Ích Mộc
3018 Đặng Thị Ngọc Ly 17/10/2008 THCS Hoàng Động 9A1 3 000045 8.25 2.75 2.75 24.75 THPT Thủy Sơn
3019 Tô Thị Phương Huyền 25/10/2008 THCS Minh Tân 9C 3 000049 5.50 4.25 5.25 24.75 THPT Bạch Đằng
3020 Vũ Huy Hoàng 12/24/2008 THCS PHẢ LỄ 9C 1 000024 5.25 5.75 2.75 24.75 THPT Phạm Ngũ Lão
3021 Lê Thị Huệ 12/01/2008 THCS Chính Mỹ 9A1 2 000022 6.25 3.75 4.75 24.75 THPT Lê Ích Mộc
3022 NGÔ QUỐC HÙNG 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 2 000039 3.75 6.5 4.25 24.75 THPT Lê Ích Mộc
3023 Nguyễn Quỳnh Chi 27/01/2008 THCS Tân Dương 9A 3 250061 6.25 4.00 4.25 24.75 THPT Lý Thường Kiệt
3024 Đinh Như Phước Sang 8/4/2008 THCS Phục Lễ 9A 4 000069 5.50 3.50 6.75 24.75 THPT Phạm Ngũ Lão
3025 BÙI ĐỖ QUANG 9/18/2008 THCS Dương Quan 9A2 4 000080 5.75 4.00 5.25 24.75 THPT Thủy Sơn
3026 Bùi Văn Đạt 21/12/2008 THCS Hợp Thành 9a2 4 000096 6.50 4.75 2.25 24.75 THPT Lê Ích Mộc
3027 Phạm Tiến Danh 17/10/2008 THCS Hoà Bình 9A2 1 00018 6.25 3.75 4.75 24.75 THPT Bạch Đằng
3028 Nguyễn Thu Ngân 26/10/2008 THCS Thủy Đường 9A4 5 000091 5.00 4.50 5.75 24.75 THPT Thủy Sơn
3029 Nguyễn Thị Hoài Giang 23/10/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3 4 145081 5 5.6 3.50 24.70 THPT Lê Ích Mộc
3030 Trần Hà My 19/12/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1 2 145031 6.5 3.8 4.00 24.60 THPT Lê Ích Mộc
3031 Nguyễn Văn Đức 23/06/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2 1 145015 7 3.9 2.75 24.55 THPT Lê Ích Mộc
3032 Nguyễn Thị Thanh Tâm 6/6/2008 THCS Kỳ Sơn 9A3 3 000063 5.00 5.25 4.00 24.50 THPT Lê Ích Mộc
3033 Nguyễn Như Quỳnh 12/20/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000232 5.25 4.50 5.00 24.50 THPT Thủy Sơn
3034 Đoàn Nguyễn Phương Linh 24/08/2008 THCS Liên Khê 9D4 Phòng thi số 3 000055 6.00 3.50 5.50 24.50 THPT Bạch Đằng
3035 Trần Ánh Duyên 25/01/2008 THCS An Lư 9A3 2 000037 7.00 2.00 6.50 24.50 THPT Thủy Sơn
3036 Bùi Yến Nhi 14/11/2008 THCS An Lư 9A1 5 000108 6.00 4.00 4.50 24.50 THPT Thủy Sơn
3037 Phạm Ngọc Linh 14/09/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 8 000166 6.75 3.25 4.50 24.50 THPT Bạch Đằng
3038 Trần Quang Kiên 27/01/2008 THCS Hoa Động 9A3 2 000042 4.75 5.5 4.00 24.50 THPT Thủy Sơn
3039 Vũ Anh Tú 19/05/2008 THCS Hoa Động 9A2 4 000094 4.25 6.25 3.50 24.50 THPT Thủy Sơn
3040 Phạm Thị Bảo Châu 08/03/2008 THCS Minh Đức 9B 1 000012 5 4.75 5.00 24.50 THPT Bạch Đằng
3041 Đỗ Khắc Nam 15/08/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3 4 036867 5.00 5.50 3.50 24.50 THPT Lê Ích Mộc
3042 Nguyễn Phúc Kiên 29/09/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1 3 000.078 5.75 3.50 6.00 24.50 THPT Phạm Ngũ Lão
3043 Lê Trung Hiếu 11/01/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1 5 000.112 6.75 3.50 4.00 24.50 THPT Phạm Ngũ Lão
3044 Nguyễn Minh Hiếu 29/12/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1 1 145017 5.5 5 3.50 24.50 THPT Lê Ích Mộc
3045 Vũ Thu Thảo 12/02/2008 THCS Lại Xuân 9A4 5 313115 7.00 2.75 5.00 24.50 THPT Lê Ích Mộc
3046 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 21/05/2008 THCS Lập Lễ 9A3 3 000058 3.75 4.75 7.50 24.50 THPT Phạm Ngũ Lão
3047 Vũ Ánh Dương 17/03/2008 THCS Hoàng Động 9A1 1 000016 7.00 3.50 3.50 24.50 THPT Thủy Sơn
3048 Bùi Văn Đạt 05/10/2008 THCS Ngũ Lão 9A1 1 123121 6.25 3.25 5.50 24.50 THPT Phạm Ngũ Lão
3049 Phạm Thị Khánh Linh 8/8/2008 THCS PHẢ LỄ 9B 2 000037 6.50 4.00 3.50 24.50 THPT Phạm Ngũ Lão
3050 Đinh Hữu Tuấn 5/13/2008 THCS PHẢ LỄ 9A 3 000064 3.25 6.50 5.00 24.50 THPT Phạm Ngũ Lão
3051 Vũ Hồng Ngọc 15/01/2008 THCS Chính Mỹ 9A3 2 000042 6.25 3.00 6.00 24.50 THPT Quang Trung
3052 BÙI MINH HOÀNG 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 2 000035 5.5 4.75 4.00 24.50 THPT Thủy Sơn
3053 Nguyễn Mạnh Hiệp 14/01/2008 THCS Tân Dương 9C 4 250060 5.75 4.25 4.50 24.50 THPT Lý Thường Kiệt
3054 Nguyễn Phương Linh 29/03/2008 THCS Tân Dương 9C 4 250069 6.25 3.50 5.00 24.50 THPT Lý Thường Kiệt
3055 Bùi Minh Anh 10/11/2008 THCS Tân Dương 9B 4 250065 5.75 4.25 4.50 24.50 Hồng Bằng
3056 Đinh Hữu Nam 28/1/2008 THCS Phục Lễ 9B 3 000051 4.50 5.00 5.50 24.50 THPT Phạm Ngũ Lão
3057 HOÀNG NGỌC LINH 7/31/2008 THCS Dương Quan 9A2 4 000086 6.25 3.25 5.50 24.50 THPT Thủy Sơn
3058 Nguyễn Hồng Hải 01/02/2008 THCS Hợp Thành 9a2 4 000087 6.25 4.00 4.00 24.50 THPT Lê Ích Mộc
3059 Vũ Thiên Lâm 14/11/2008 THCS Hoà Bình 9A3 3 00060 5.25 5.00 4.00 24.50 THPT Thủy Sơn
3060 Nguyễn Thị Mai Phương 23/12/2008 THCS Thủy Đường 9A5 5 000106 5.50 4.00 5.50 24.50 THPT Thủy Sơn
3061 Ngô Thanh Thảo 29/05/2008 THCS Quảng Thanh 9A1 5 000105 7.10 2.50 5.25 24.45 THPT Lê Ích Mộc
3062 Mai Tô Vượng 12/08/2008 THCS Tam Hưng 9C 4 000073 5.50 3.90 5.50 24.30 THPT Phạm Ngũ Lão
3063 Mai Tô Vượng 12/08/2008 THCS Tam Hưng 9C 4 000073 5.50 3.90 5.50 24.30 THPT Phạm Ngũ Lão
3064 Hoàng Thị Minh Thư 12/10/2008 THCS Cao Nhân 9C 5 000093 6.75 2.75 5.25 24.25 THPT Lê Ích Mộc
3065 Đào Đình Quang 7/3/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2 3 000059 5.00 4.50 5.25 24.25 THPT Lê Ích Mộc
3066 Nguyễn Hoàng Thành 2/24/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7 000260 5.75 3.75 5.25 24.25 THPT Thủy Sơn
3067 Lương Mạnh Hải 11/21/2008 THCS Kiền Bái 9A4 1 000022 6.00 4.00 4.25 24.25 THPT Thủy Sơn
3068 Bùi Thị Khánh Ngọc 1/10/2008 THCS Kiền Bái 9A4 3 000063 7.50 2.75 3.75 24.25 THPT Thủy Sơn
3069 Trịnh Thị Mai Anh 15/06/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 1 000005 5.50 4.75 3.75 24.25 THPT Lê Ích Mộc
3070 Cù Thị Quỳnh Hương 19/04/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 3 000046 7.50 2.00 5.25 24.25 THPT Lê Ích Mộc
3071 Vũ Thị Mỹ Duyên 29/06/2008 THCS An Lư 9A2 2 000039 5.00 4.00 6.25 24.25 THPT Thủy Sơn
3072 Trần Thu Huyền 20/11/2008 THCS An Lư 9A5 3 000060 5.25 4.50 4.75 24.25 THPT Lý Thường Kiệt
3073 Trần Đức Phát 14/10/2008 THCS An Lư 9A4 5 000113 6.00 4.25 3.75 24.25 THPT Thủy Sơn
3074 Bùi Phạm Anh Thư 01/10/2008 THCS An Lư 9A4 6 000132 8.00 2.75 2.75 24.25 THPT Bạch Đằng
3075 Đồng Thị Thùy Linh 8/6/2008 THCS Hoa Động 9A2 3 000049 6.75 4 2.75 24.25 THPT Thủy Sơn
3076 Cao Gia Bảo 17/10/2008 THCS Lâm Động 9A3 1 000010 5.25 5.25 3.25 24.25 THPT Thủy Sơn
3077 Đỗ Đức Liêm 03/09/2008 THCS Lâm Động 9A3 2 000043 4.50 4.75 5.75 24.25 THPT Thủy Sơn
3078 Hoàng Phú Hùng 20/09/2008 THCS Thiên Hương 9A2 3 000074 6.50 2.75 5.75 24.25 THPT Thủy Sơn
3079 Lã Huy Thành 3/12/2008 THCS Thiên Hương 9A2 4 000081 2.00 6.00 8.25 24.25 THPT Lý Thường Kiệt
3080 Đồng Thu Huyền 19/08/2008 THCS Thiên Hương 9A2 4 000102 4.00 5.00 6.25 24.25 THPT Thủy Sơn
3081 Phạm Văn Bách 15/02/2008 THCS Thiên Hương 9A4 5 000105 4.75 4.75 5.25 24.25 THPT Thủy Sơn
3082 Đỗ Văn Lâm 11/02/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A3 6 000.144 4.25 3.75 8.25 24.25 THPT Thủy Sơn
3083 Bùi Trung Hải 19/10/2008 THCS Lại Xuân 9A3 2 313035 5.50 4.25 4.75 24.25 THPT Lê Ích Mộc
3084 Ngô Anh Quốc 19/12/2008 THCS Lại Xuân 9A4 5 313107 4.25 5.25 5.25 24.25 THPT Lê Ích Mộc
3085 Nguyễn Phương Thùy 30/07/2008 THCS Lại Xuân 9A4 6 313121 7.50 2.25 4.75 24.25 THPT Lê Ích Mộc
3086 Nguyễn Thị Linh 4/25/2008 THCS PHẢ LỄ 9B 2 000036 6.25 3.75 4.25 24.25 THPT Phạm Ngũ Lão
3087 Đinh Gia Nguyên 19/10/2008 THCS Quảng Thanh 9A4 4 000084 4.50 5.00 5.25 24.25 THPT Lê Ích Mộc
3088 Đỗ Anh Tuấn 18/01/2008 THCS Quảng Thanh 9A3 5 000122 6.00 4.75 2.75 24.25 THPT Lê Ích Mộc
3089 Vũ Thị Hồng 27/04/2008 THCS Chính Mỹ 9A1 1 000021 4.75 4.75 5.25 24.25 THPT Lê Ích Mộc
3090 Nguyễn Văn Toàn 12/10/2008 THCS Chính Mỹ 9A1 4 000068 6.75 3.50 3.75 24.25 THPT Lê Ích Mộc
3091 NGUYỄN THỊ UYỂN NHI 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 3 000071 5.75 4.25 4.25 24.25 THPT Thủy Sơn
3092 LÊ VĂN ĐẠI HUY 07/08/2008 THCS Dương Quan 9A4 4 000096 4.50 5.00 5.25 24.25 THPT Thủy Sơn
3093 Nguyễn Văn Cường 27/05/2008 THCS Hợp Thành 9a2 4 000089 5.25 5.00 3.75 24.25 THPT Lê Ích Mộc
3094 Đào Thị Mai Anh 11/09/2008 THCS Thủy Đường 9A2 1 000007 6.00 3.75 4.75 24.25 THPT Lý Thường Kiệt
3095 Lương Quý Khánh 23/09/2008 THCS Cao Nhân 9D 3 000046 5.75 4.00 4.50 24.00 THPT Lê Ích Mộc
3096 Hoàng Thị Hương Lan 19/01/2007 THCS Cao Nhân 9C 3 000050 4.25 5.50 4.50 24.00 THPT Quang Trung
3097 Nguyễn Thị Huyền Trang 24/07/2008 THCS Cao Nhân 9A 5 000099 5.25 3.25 7.00 24.00 THPT Quang Trung
3098 Vũ Minh Hiệp 10/4/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2 2 000029 5.25 4.75 4.00 24.00 THPT Lê Ích Mộc
3099 Hoàng Tuấn Phi 8/26/2008 THCS Kiền Bái 9A2 4 000070 5.00 3.25 7.50 24.00 THPT Thủy Sơn
3100 Nguyễn Bá Hiếu 25/09/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 2 000036 6.50 4.00 3.00 24.00 THPT Lê Ích Mộc
3101 Lê Thị Ngọc Huyền 15/02/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 2 000043 6.00 4.00 4.00 24.00 THPT Lê Ích Mộc
3102 Trần Minh Anh 01/02/2008 THCS An Lư 9A2 1 000006 4.00 5.00 6.00 24.00 THPT Thủy Sơn
3103 Nguyễn Minh Châu 24/06/2008 THCS An Lư 9A5 1 000021 6.50 4.25 2.50 24.00 THPT Thủy Sơn
3104 Nguyễn Công Quyền 29/08/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 7 000145 4.75 4.75 5.00 24.00 THPT Bạch Đằng
3105 Cù Thị Chuyên 15/08/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 7 000148 5.75 3.50 5.50 24.00 THPT Bạch Đằng
3106 Nguyễn Thị Kim Doan 24/02/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 8 000160 5.75 4.75 3.00 24.00 THPT Bạch Đằng
3107 Vũ Phương Thảo 08/01/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 8 000168 7.25 2.25 5.00 24.00 THPT Bạch Đằng
3108 Giang Lâm Thảo 10/09/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 8 000169 6.50 3.75 3.50 24.00 THPT Bạch Đằng
3109 Đồng Khánh Nam 3/8/2008 THCS Hoa Động 9A2 3 000063 5.75 4.5 3.50 24.00 THPT Thủy Sơn
3110 Bùi Thị Thủy 29/10/2008 THCS Hoa Động 9A4 5 000106 5.75 4 4.50 24.00 THPT Thủy Sơn
3111 Nguyễn Trần Tiến Phúc 29/09/2008 THCS Lâm Động 9A2 4 000070 5.75 3.75 5.00 24.00 THPT Thủy Sơn
3112 Vũ Lê Huy 25/01/2008 THCS Minh Đức 9B 3 000047 6 4.5 3.00 24.00 THPT Bạch Đằng
3113 Lại Gia Ngọc 04/08/2008 THCS Tam Hưng 9C 3 000048 6.50 2.75 5.50 24.00 THPT Phạm Ngũ Lão
3114 Vũ Huyền Nhung 07/06/2008 THCS Tam Hưng 9B 3 000050 6.50 2.75 5.50 24.00 THPT Phạm Ngũ Lão
3115 Chống Thị Như Quỳnh 22/12/2008 THCS Thiên Hương 9A2 2 000042 3.00 4.50 9.00 24.00 THPT Quang Trung
3116 Trần Vũ Nghĩa 26/09/2008 THCS Thiên Hương 9A4 5 000115 4.00 5.50 5.00 24.00 THPT Thủy Sơn
3117 Hoàng Thùy Dương 06/09/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3 1 036818 4.50 4.25 6.50 24.00 THPT Thủy Sơn
3118 Lương Mai Hoa 16/05/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4 2 036829 5.50 4.00 5.00 24.00 THPT Lê Ích Mộc
3119 Hoàng Long Nhật 17/05/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4 5 036882 3.00 7.00 4.00 24.00 THPT Lê Ích Mộc
3120 Vũ Thị Hương Giang 05/11/2008 THCS Lại Xuân 9A4 2 313033 5.25 5.00 3.50 24.00 THPT Lê Ích Mộc
3121 Đào Quang Huy 30/10/2008 THCS Lại Xuân 9A4 2 313046 3.75 6.00 4.50 24.00 THPT Lê Ích Mộc
3122 PHẠM HOÀNG ANH 24/02/2008 THCS Lập Lễ 9A2 1 000015 5.00 5.00 4.00 24.00 THPT Phạm Ngũ Lão
3123 Trần Gia Hưởng 11/12/2008 THCS Hoàng Động 9A4 2 000037 5.25 5.25 3.00 24.00 THPT Thủy Sơn
3124 Vũ Tiến Long 29/06/2008 THCS Minh Tân 9D 3 000065 3.75 5.00 6.50 24.00 THPT Bạch Đằng
3125 Bùi Thị Thu Hà 22/10/2008 THCS Ngũ Lão 9A1 2 123132 5.75 3.75 5.00 24.00 THPT Phạm Ngũ Lão
3126 Lê Khắc Tuấn 8/3/2008 THCS PHẢ LỄ 9C 3 000063 4.75 5.25 4.00 24.00 THPT Bạch Đằng
3127 Ngô Thị Bình 28/10/2008 THCS Quảng Thanh 9A3 1 000011 5.75 4.00 4.50 24.00 THPT Lê Ích Mộc
3128 Nguyễn Thị Kim Luyến 22/08/2008 THCS Quảng Thanh 9A4 3 000070 5.25 3.50 6.50 24.00 THPT Lê Ích Mộc
3129 Lại Gia Ngọc 04/08/2008 THCS Tam Hưng 9C 3 000048 6.50 2.75 5.50 24.00 THPT Phạm Ngũ Lão
3130 Đinh Thị Thư 14/12/2008 THCS Chính Mỹ 9A2 4 000064 6.75 3.50 3.50 24.00 THPT Lê Ích Mộc
3131 Lê Thị Ngọc Linh 04/12/2008 THCS Tân Dương 9C 4 250059 6.00 3.75 4.50 24.00 Hồng Bằng
3132 Nguyễn Hà Linh 27/5/2008 THCS Phục Lễ 9C 3 000047 4.25 5.00 5.50 24.00 THPT Phạm Ngũ Lão
3133 Bùi Như Ngọc 08/11/2008 THCS Hợp Thành 9a2 3 000067 6.25 3.50 4.50 24.00 THPT Lê Ích Mộc
3134 Đoàn Thị Thanh Mai 08/08/2008 THCS Hoà Bình 9A3 3 00072 6.75 4.00 2.50 24.00 THPT Thủy Sơn
3135 Nguyễn Hoàng Phú Tài 05/09/2008 THCS Thủy Đường 9A3 6 000112 5.75 3.00 6.50 24.00 THPT Thủy Sơn
3136 Phạm Duy Nam 23/06/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1 2 145033 6 4.3 3.25 23.85 THPT Lê Ích Mộc
3137 Bùi Thị Trà Giang 8/29/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1 1 000020 4.50 4.25 6.25 23.75 THPT Lê Ích Mộc
3138 Lương Văn Tề 15/09/2008 THCS An Lư 9A2 5 000122 5.00 4.50 4.75 23.75 THPT Thủy Sơn
3139 Hoàng Thị Hà Anh 22/10/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 7 000151 6.00 3.25 5.25 23.75 THPT Thủy Sơn
3140 Lê Thị Trà Mi 3/7/2008 THCS Thiên Hương 9A4 3 000066 6.50 2.50 5.75 23.75 THPT Quang Trung
3141 Vũ Đăng Hải 25/01/2008 THCS Thiên Hương 9A3 4 000082 3.75 6.75 2.75 23.75 THPT Thủy Sơn
3142 Nguyễn Vân Anh 26/02/2008 THCS Thiên Hương 9A4 4 000086 3.75 5.75 4.75 23.75 THPT Thủy Sơn
3143 Nguyễn Huy Hòa 17/08/2008 THCS Thiên Hương 9A4 5 000113 4.25 5.75 3.75 23.75 THPT Thủy Sơn
3144 Lương Phương Anh 23/01/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 1 036805 5.75 4.00 4.25 23.75 THPT Bạch Đằng
3145 Bùi Thiên Khôi 30/01/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2 3 036845 5.75 3.50 5.25 23.75 THPT Thủy Sơn
3146 Phạm Thanh Ngoan 1/4/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5 8 036955 6.50 3.25 4.25 23.75 THPT Thủy Sơn
3147 Nguyễn Quang Hà 12/02/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5 3 000.071 4.00 6.25 3.25 23.75 THPT Lý Thường Kiệt
3148 Lê Quang Minh 14/07/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A4 6 000.132 5.00 5.25 3.25 23.75 THPT Thủy Sơn
3149 Nguyễn Công Nguyên 15/12/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3 5 145111 5 4.25 5.25 23.75 THPT Lê Ích Mộc
3150 TRẦN HUYỀN TRANG 20/08/2008 THCS Lập Lễ 9A4 5 000094 4.50 5.00 4.75 23.75 THPT Phạm Ngũ Lão
3151 PHẠM MỸ VÂN 24/10/2008 THCS Lập Lễ 9A2 5 000105 4.75 5.25 3.75 23.75 THPT Phạm Ngũ Lão
3152 Lê Thùy Dương 04/08/2008 THCS Hoàng Động 9A2 1 000019 6.5 3.75 3.25 23.75 THPT Thủy Sơn
3153 Đinh Thị Hà Anh 5/5/2008 THCS PHẢ LỄ 9C 1 000002 6.75 3.25 3.75 23.75 THPT Phạm Ngũ Lão
3154 Đinh Thị Trâm Anh 11/18/2008 THCS PHẢ LỄ 9B 1 000004 6.75 2.50 5.25 23.75 THPT Phạm Ngũ Lão
3155 Đinh Hữu Đạt 7/29/2008 THCS PHẢ LỄ 9B 1 000017 5.00 4.25 5.25 23.75 THPT Bạch Đằng
3156 Nguyễn Hữu Phong 09/09/2008 THCS Quảng Thanh 9A3 4 000095 5.00 3.75 6.25 23.75 THPT Lê Ích Mộc
3157 Phạm Đan Vy 19/10/2008 THCS Tam Hưng 9C 4 000075 4.75 4.75 4.75 23.75 THPT Hồng Bàng
3158 Vũ Thị Quỳnh 21/08/2008 THCS Chính Mỹ 9A1 3 000053 5.75 3.50 5.25 23.75 THPT Lê Ích Mộc
3159 HOÀNG TỐNG MINH 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 3 000062 5.5 3.25 6.25 23.75 THPT Quang Trung
3160 TẠ NHƯ QUỲNH 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1 4 000079 5 3.5 6.75 23.75 THPT Quang Trung
3161 LÊ THỊ THU HIỀN 21/06/2008 THCS Dương Quan 9A1 4 000090 7.00 3.00 3.75 23.75 THPT Thủy Sơn
3162 Hoàng Thu Huyền 13/09/2008 THCS Thủy Đường 9A3 3 000057 5.80 3.25 5.50 23.60 THPT Thủy Sơn
3163 Nguyễn Thị Hà Linh 12/06/2008 THCS Cao Nhân 9C 3 000056 5.00 4.00 5.50 23.50 THPT Lê Ích Mộc
3164 Nguyễn Thị Khánh Ly 11/01/2008 THCS Cao Nhân 9B 3 000060 5.75 2.75 6.50 23.50 THPT Lê Ích Mộc
3165 Hoàng Tiến Anh 29/10/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3 000242 6.00 3.25 5.00 23.50 THPT Thủy Sơn
3166 Lê Hoàng Sơn 09/12/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3 000246 7.25 2.75 3.50 23.50 THPT Thủy Sơn
3167 Lê Thị Lương 11/11/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 4 000070 4.50 5.50 3.50 23.50 THPT Lê Ích Mộc
3168 Nguyễn Quang Phúc 25/02/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 5 000095 5.75 4.00 4.00 23.50 THPT Bạch Đằng
3169 Phạm Anh Tuấn 06/12/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 7 000146 5.75 3.75 4.50 23.50 THPT Bạch Đằng
3170 Đặng Thị Tuyết Như 13/01/2008 THCS Hoa Động 9A3 4 000079 6.25 3.75 3.50 23.50 THPT Lý Thường Kiệt
3171 Lã Văn Tân 5/9/2008 THCS Thiên Hương 9A2 4 000088 2.75 6.25 5.50 23.50 THPT Thủy Sơn
3172 Tạ Quang Hiếu 14/11/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3 2 036828 5.50 4.75 3.00 23.50 THPT Lê Ích Mộc
3173 Vũ Khánh Toàn 03/10/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 6 036905 4.00 5.00 5.50 23.50 THPT Quang Trung
3174 Trần Thị Yến 29/02/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A6 4 000.087 5.25 4.50 4.00 23.50 THPT Thủy Sơn
3175 Hoàng Văn Đức 04/01/2008 THCS Lại Xuân 9A2 2 313027 4.00 5.75 4.00 23.50 THPT Lê Ích Mộc
3176 Chu Bảo Gia 31/01/2008 THCS Lại Xuân 9A2 2 313029 5.75 3.25 5.50 23.50 THPT Lê Ích Mộc
3177 Vũ Thị Thanh Hiền 01/12/2008 THCS Lại Xuân 9A3 2 313036 6.00 3.00 5.50 23.50 THPT Lê Ích Mộc
3178 Chu Văn Khương 10/08/2008 THCS Lại Xuân 9A2 3 313059 3.00 6.75 4.00 23.50 THPT Lê Ích Mộc
3179 Chu Thị Quỳnh Như 21/04/2008 THCS Lại Xuân 9A2 5 313097 4.75 4.25 5.50 23.50 THPT Lê Ích Mộc
3180 Nguyễn Thành Trung 22/12/2008 THCS Hoàng Động 9A1 5 000092 6.75 2.75 4.50 23.50 THPT Thủy Sơn
3181 Vũ Trọng Phúc 07/10/2008 THCS Minh Tân 9C 4 000086 5.25 4.75 3.50 23.50 THPT Bạch Đằng
3182 Nguyễn Minh Hùng 12/7/2008 THCS Ngũ Lão 9A4 3 123144 6.00 2.50 6.50 23.50 THPT Phạm Ngũ Lão
3183 Nguyễn Trung Thành 10/9/2008 THCS Ngũ Lão 9A4 5 123195 5.00 3.50 6.50 23.50 THPT Phạm Ngũ Lão
3184 Nguyễn Văn Hoàn 06/06/2008 THCS Chính Mỹ 9A2 1 000016 5.00 4.50 4.50 23.50 THPT Lê Ích Mộc
3185 Đỗ Thị Anh Thư 22/11/2008 THCS Chính Mỹ 9A1 4 000065 6.50 2.50 5.50 23.50 THPT Lê Ích Mộc
3186 NGUYỄN VĂN HOÀNG 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 2 000036 4 5 5.50 23.50 THPT Quang Trung
3187 Bùi Thị Kim Huế 31/07/2008 THCS Hoà Bình 9A3 2 00039 5.50 4.50 3.50 23.50 THPT Thủy Sơn
3188 Nguyễn Bảo Minh 03/11/2008 THCS Thủy Đường 9A3 4 000085 3.50 5.25 6.00 23.50 THPT Thủy Sơn
3189 Trần Đức Tài 21/08/2008 THCS Thủy Đường 9A2 6 000113 6.75 3.50 3.00 23.50 THPT Lý Thường Kiệt
3190 Nguyễn Văn Thuần 25/09/2008 THCS Thủy Đường 9A5 6 000125 4.00 5.00 5.50 23.50 THPT Bạch Đằng
3191 Nguyễn Thị Tường Vy 12/05/2008 THCS Thủy Đường 9A2 7 000150 6.00 2.75 6.00 23.50 THPT Lý Thường Kiệt
3192 Vũ Hoàng Lâm Khoa 29/07/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2 1 145021 5.75 4.8 2.25 23.35 THPT Lê Ích Mộc
3193 Đặng Xuân Long 12/05/2008 THCS Cao Nhân 9C 3 000057 6.00 3.25 4.75 23.25 THPT Quang Trung
3194 Đỗ Thị Thùy Trang 1/23/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2 4 000078 5.25 3.75 5.25 23.25 THPT Lê Ích Mộc
3195 Lê Tuấn Minh 30/09/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4 000205 6.75 2.75 4.25 23.25 THPT Lý Thường Kiệt
3196 Trần Yến Phương 7/28/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7 000226 6.25 1.50 7.75 23.25 THPT Thủy Sơn
3197 Đặng Hoàng Phát 12/18/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2 000252 6.75 3.25 3.25 23.25 THPT Thủy Sơn
3198 Nguyễn Thị Hòa 9/23/2008 THCS Kiền Bái 9A3 2 000030 4.50 5.75 2.75 23.25 THPT Thủy Sơn
3199 Trần Thị Thùy Linh 4/28/2008 THCS Kiền Bái 9A4 3 000054 7.00 3.25 2.75 23.25 THPT Thủy Sơn
3200 Nguyễn Thị Vân 3/29/2008 THCS Kiền Bái 9A4 5 000106 5.75 3.75 4.25 23.25 THPT Thủy Sơn
3201 Nguyễn Văn Huần 12/10/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 2 000041 5.00 4.25 4.75 23.25 THPT Lê Ích Mộc
3202 Nguyễn Thùy Linh 15/08/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 3 000065 6.75 3.00 3.75 23.25 THPT Bạch Đằng
3203 Nguyễn Gia Bảo 22/07/2008 THCS Hoa Động 9A4 1 000011 5 4.75 3.75 23.25 THPT Thủy Sơn
3204 Đồng Xuân Tuấn 11/3/2008 THCS Hoa Động 9A2 4 000095 6.5 3.25 3.75 23.25 THPT Thủy Sơn
3205 Nguyễn Trịnh Gia Khánh 02/12/2008 THCS Lâm Động 9A2 2 000037 4.00 6.00 3.25 23.25 THPT Thủy Sơn
3206 Lê Thị Quỳnh 12/12/2008 THCS Minh Đức 9C 4 000083 7.75 2.25 3.25 23.25 THPT Phạm Ngũ Lão
3207 Phùng Thị Khánh Huyền 25/08/2008 THCS Tam Hưng 9C 2 000028 7.00 2.00 5.25 23.25 THPT Phạm Ngũ Lão
3208 Hoàng Thị Thùy Trâm 31/10/2008 THCS Thiên Hương 9A3 4 000091 4.00 5.25 4.75 23.25 THPT Thủy Sơn
3209 Nguyễn Anh Quân 7/2/2008 THCS Thiên Hương 9A3 5 000117 4.00 5.50 4.25 23.25 THPT Quang Trung
3210 Nguyễn Ngọc Quyền 23/12/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2 5 036888 6.25 3.50 3.75 23.25 THPT Lê Ích Mộc
3211 Bùi Thị Ngọc Duyên 21/07/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5 5 000.111 4.50 5.50 3.25 23.25 THPT Thủy Sơn
3212 Nguyễn Văn Việt 03/06/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A2 6 000.139 5.00 4.50 4.25 23.25 THPT Phạm Ngũ Lão
3213 Tô Văn Vũ 25/04/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2 3 145061 4.5 5 4.25 23.25 THPT Lê Ích Mộc
3214 Nguyễn Hải Nam 05/10/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3 5 145108 5.5 2.75 6.75 23.25 THPT Lê Ích Mộc
3215 Bùi Đăng Huy 22/10/2008 THCS Lại Xuân 9A2 2 313045 4.25 4.75 5.25 23.25 THPT Lê Ích Mộc
3216 Vũ Gia Kiệt 21/08/2008 THCS Hoàng Động 9A1 2 000038 6.75 3.25 3.25 23.25 THPT Thủy Sơn
3217 Trần Thị Khánh Ly 05/08/2008 THCS Hoàng Động 9A3 3 000044 6.00 3.50 4.25 23.25 THPT Thủy Sơn
3218 Nguyễn Hồng Phúc 08/11/2008 THCS Hoàng Động 9A1 4 000070 6.50 3.25 3.75 23.25 THPT Thủy Sơn
3219 Phạm Anh Tú 02/01/2008 THCS Hoàng Động 9A3 5 000097 7.25 2.00 4.75 23.25 THPT Thủy Sơn
3220 Vũ Hồng Xuân 15/12/2008 THCS Hoàng Động 9A4 5 000102 5.50 4.25 3.75 23.25 THPT Thủy Sơn
3221 Phạm Xuân Huy 26/02/2008 THCS Minh Tân 9C 3 000047 5.00 4.75 3.75 23.25 THPT Bạch Đằng
3222 Vũ Thị Ngọc Huyền 1/22/2008 THCS PHẢ LỄ 9C 2 000032 6.75 3.25 3.25 23.25 THPT Phạm Ngũ Lão
3223 Phùng Thị Khánh Huyền 25/08/2008 THCS Tam Hưng 9C 2 000028 7.00 2.00 5.25 23.25 THPT Phạm Ngũ Lão
3224 Phạm Gia Huy 17/09/2008 THCS Hoà Bình 9A2 2 00045 4.50 3.50 7.25 23.25 THPT Bạch Đằng
3225 Bùi Sỹ Nguyên 09/01/2008 THCS Hoà Bình 9A2 4 00086 7.50 2.00 4.25 23.25 THPT Thủy Sơn
3226 Nguyễn Văn Ngọc 19/12/2008 THCS Thủy Đường 9A3 5 000094 5.25 3.00 6.75 23.25 THPT Thủy Sơn
3227 Đỗ Thanh Trường 12/11/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2 4 000083 5.50 4.00 4.00 23.00 THPT Lê Ích Mộc
3228 Nguyễn Thị Yến Nhi 16/07/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3 000224 6.25 2.00 6.50 23.00 THPT Thủy Sơn
3229 Lê Minh Khánh 29/02/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 3 000048 6.00 3.50 4.00 23.00 THPT Bạch Đằng
3230 Bùi Anh Minh 16/03/2008 THCS An Lư 9A4 4 000091 5.75 4.25 3.00 23.00 THPT Thủy Sơn
3231 Nguyễn Hữu Chính 17/03/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 8 000157 5.00 5.25 2.50 23.00 THPT Bạch Đằng
3232 Đỗ Văn Tuấn Minh 16/03/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 8 000170 6.00 3.25 4.50 23.00 THPT Bạch Đằng
3233 Phạm Cao Sơn 22/12/2008 THCS Hoa Động 9A4 4 000090 5.5 3.25 5.50 23.00 THPT Thủy Sơn
3234 Đỗ Minh Đạt 14/09/2008 THCS Lâm Động 9A2 1 000014 6.00 4.25 2.50 23.00 THPT Thủy Sơn
3235 Vũ Thủy Tiên 30/11/2008 THCS Thiên Hương 9A4 4 000097 3.50 5.25 5.50 23.00 THPT Thủy Sơn
3236 Tạ Hữu Phú 10/01/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2 5 036886 5.75 3.00 5.50 23.00 THPT Quang Trung
3237 Phạm Thị Khánh Linh 26/11/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5 8 036949 7.25 2.00 4.50 23.00 THPT Lý Thường Kiệt
3238 Vũ Quỳnh Chi 26/04/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A6 4 000.091 5.50 3.00 6.00 23.00 THPT Thủy Sơn
3239 Phạm Chiến Thắng 05/03/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3 6 145126 3.75 4.5 6.50 23.00 THPT Lê Ích Mộc
3240 Vũ Thanh Huyền 13/07/2008 THCS Lại Xuân 9A3 3 313050 3.75 4.75 6.00 23.00 THPT Lê Ích Mộc
3241 Trần Đức Việt 20/08/2008 THCS Lại Xuân 9A3 6 313141 5.00 4.25 4.50 23.00 THPT Lê Ích Mộc
3242 NGUYỄN ĐỨC ĐẠI 12/10/2008 THCS Lập Lễ 9A3 2 000036 5.00 2.50 8.00 23.00 THPT Phạm Ngũ Lão
3243 Bùi Thị Phương Anh 03/09/2008 THCS Hoàng Động 9A3 1 000007 6.75 2.50 4.50 23.00 THPT Thủy Sơn
3244 Vũ Trọng Minh Phong 02/10/2008 THCS Minh Tân 9D 4 000084 5.50 4.25 3.50 23.00 THPT Bạch Đằng
3245 Vũ Hoàng Tuệ 1/29/2008 THCS Ngũ Lão 9A2 6 123214 6.00 4.75 1.50 23.00 THPT Phạm Ngũ Lão
3246 Đinh Thị Hoàng Linh 11/7/2008 THCS PHẢ LỄ 9B 2 000035 6.75 3.00 3.50 23.00 THPT Phạm Ngũ Lão
3247 Vũ Thị Cẩm Tú 7/11/2008 THCS PHẢ LỄ 9A 3 000061 5.25 3.25 6.00 23.00 THPT Phạm Ngũ Lão
3248 Phạm Trần Quỳnh Anh 23/12/2008 THCS Quảng Thanh 9A2 1 000009 6.75 2.75 4.00 23.00 THPT Lê Ích Mộc
3249 Đặng Minh Hưng 09/06/2008 THCS Quảng Thanh 9A1 2 000052 5.50 3.50 5.00 23.00 THPT Lê Ích Mộc
3250 Đặng Văn Khanh 09/02/2008 THCS Quảng Thanh 9A2 3 000056 6.25 3.00 4.50 23.00 THPT Lê Ích Mộc
3251 Đặng Kiều Trang 03/06/2008 THCS Quảng Thanh 9A3 5 000118 5.50 3.50 5.00 23.00 THPT Lê Ích Mộc
3252 Nguyễn Thùy Dung 30/04/2008 THCS Chính Mỹ 9A2 1 000008 5.25 3.75 5.00 23.00 THPT Lê Ích Mộc
3253 Lê Quang Linh 08/04/2008 THCS Chính Mỹ 9A2 2 000033 5.00 4.25 4.50 23.00 THPT Lê Ích Mộc
3254 Nguyễn Văn Tín 02/10/2008 THCS Chính Mỹ 9A3 4 000067 6.25 2.50 5.50 23.00 THPT Lê Ích Mộc
3255 TRẦN DUY HOÀNG 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 2 000037 5.75 3.75 4.00 23.00 THPT Quang Trung
3256 NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC TÀI 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 4 000080 4 4.5 6.00 23.00 THPT Quang Trung
3257 Đinh Văn Hải 29/11/2008 THCS Hợp Thành 9a2 4 0000101 6.25 3.00 4.50 23.00 THPT Lê Ích Mộc
3258 Lưu Duy Trung 18/09/2008 THCS Thủy Đường 9A3 7 000138 6.50 2.75 4.50 23.00 THPT Thủy Sơn
3259 Vũ Văn Vinh 27/11/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 3 000046 4.75 4.75 4.00 23 THPT Bạch Đằng
3260 Đặng Quang Thiện 10/05/2008 THCS Quảng Thanh 9A2 5 000108 7.00 2.60 3.75 22.95 THPT Lê Ích Mộc
3261 Trần Nguyễn Gia Nam 22/12/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2 2 145034 5.25 4.3 3.75 22.85 THPT Lê Ích Mộc
3262 Nguyễn Đăng Dũng 17/02/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3 4 145075 5.25 4.15 4.00 22.80 THPT Lê Ích Mộc
3263 Nguyễn Thanh Trúc 5/31/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1 4 000080 5.00 4.00 4.75 22.75 THPT Lê Ích Mộc
3264 Hoàng Ngọc Ánh 1/15/2008 THCS Kiền Bái 9A4 1 000010 6.25 3.75 2.75 22.75 THPT Thủy Sơn
3265 Hoàng Xuân Mai 3/16/2008 THCS Kiền Bái 9A4 3 000056 7.00 2.75 3.25 22.75 THPT Thủy Sơn
3266 Phạm Duy Thắng 12/2/2008 THCS Kiền Bái 9A2 4 000088 6.25 3.75 2.75 22.75 THPT Thủy Sơn
3267 Nguyễn Thị Thanh Hương 05/12/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 3 000047 7.00 3.25 2.25 22.75 THPT Bạch Đằng
3268 Bùi Thị Hồng Quyên 16/01/2008 THCS An Lư 9A2 5 000118 3.00 5.00 6.75 22.75 THPT Thủy Sơn
3269 Trần Đức Thắng 08/10/2008 THCS An Lư 9A4 5 000128 5.75 3.50 4.25 22.75 THPT Thủy Sơn
3270 Trần Văn Trưởng 09/08/2008 THCS An Lư 9A4 6 000145 7.25 1.75 4.75 22.75 THPT Thủy Sơn
3271 Đàm Đức Công 16/09/2008 THCS Lâm Động 9A3 1 000013 5.00 4.00 4.75 22.75 THPT Thủy Sơn
3272 Cao Thị Ngọc Hà 07/05/2008 THCS Lâm Động 9A3 2 000024 3.25 5.00 6.25 22.75 THPT Lý Thường Kiệt
3273 Nguyễn Đức Hùng 19/09/2008 THCS Thiên Hương 9A4 5 000109 3.25 6.00 4.25 22.75 THPT Thủy Sơn
3274 Bùi Gia Huy 31/05/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2 2 036836 5.00 4.50 3.75 22.75 THPT Bạch Đằng
3275 Nguyễn Trung Nguyên 09/06/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4 5 036879 6.50 2.00 5.75 22.75 THPT Bạch Đằng
3276 Nguyễn Thị Hà Vi 14/09/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A6 6 000.138 5.00 3.50 5.75 22.75 THPT Thủy Sơn
3277 Nguyễn Đức Duy 11/17/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1 1 145012 6 4.125 2.50 22.75 THPT Lê Ích Mộc
3278 Vũ Văn Thiện 13/11/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1 3 145050 4.25 5 4.25 22.75 THPT Lê Ích Mộc
3279 ĐINH KHẮC ĐẠI 30/05/2007 THCS Lập Lễ 9A1 2 000035 4.75 4.00 5.25 22.75 THPT Phạm Ngũ Lão
3280 Vũ Văn Thuỷ 05/04/2008 THCS Hoàng Động 9A1 5 000083 6.50 3.50 2.75 22.75 THPT Thủy Sơn
3281 Vũ Thị Thu Linh 12/10/2008 THCS Minh Tân 9A 3 000064 4.50 4.00 5.75 22.75 THPT Bạch Đằng
3282 Vũ Thanh Thuý 1/16/2008 THCS PHẢ LỄ 9B 3 000056 6.00 3.50 3.75 22.75 THPT Thủy Sơn
3283 Đinh Văn Quang 18/07/2008 THCS Quảng Thanh 9A4 4 000102 5.75 3.00 5.25 22.75 THPT Lê Ích Mộc
3284 Đào Duy Anh 16/01/2008 THCS Tam Hưng 9A 1 000001 3.75 3.75 7.75 22.75 THPT Phạm Ngũ Lão
3285 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 2 000045 6.25 3.5 3.25 22.75 THPT Lê Ích Mộc
3286 Đặng Văn Khánh 17/05/2008 THCS Hợp Thành 9a3 4 000088 5.75 3.00 5.25 22.75 THPT Lê Ích Mộc
3287 Hoàng Nhất Phong 26/09/2008 THCS Cao Nhân 9B 4 000079 5.50 3.75 4.00 22.50 THPT Lê Ích Mộc
3288 Nguyễn Đức Phú 1/7/2008 THCS Kiền Bái 9A3 4 000075 4.00 5.25 4.00 22.50 THPT Quang Trung
3289 Trần Đức Anh 07/09/2008 THCS An Lư 9A2 1 000005 3.00 6.25 4.00 22.50 THPT Thủy Sơn
3290 Lê Thị Huyền Trang 22/06/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 8 000158 5.50 4.00 3.50 22.50 THPT Bạch Đằng
3291 Lại Văn An Hưng 08/11/2008 THCS Tam Hưng 9C 2 000022 6.25 3.50 3.00 22.50 THPT Phạm Ngũ Lão
3292 Đồng Thúy Ngân 30/01/2008 THCS Thiên Hương 9A2 5 000108 5.25 2.75 6.50 22.50 THPT Thủy Sơn
3293 Tạ Văn Đức 09/09/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4 2 036824 6.00 2.75 5.00 22.50 THPT Lê Ích Mộc
3294 Lê Thanh Huyền 12/06/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A3 3 000.076 5.25 3.50 5.00 22.50 THPT Phạm Ngũ Lão
3295 NGUYỄN THỊ HÀ VI 06/01/2008 THCS Lập Lễ 9A3 5 000107 4.25 3.50 7.00 22.50 THPT Phạm Ngũ Lão
3296 Phùng Thị Minh Ngọc 06/12/2008 THCS Minh Tân 9A 4 000079 3.75 4.00 7.00 22.50 THPT Bạch Đằng
3297 Đào Hà Vy 1/1/2008 THCS Ngũ Lão 9A4 6 123226 6.50 2.75 4.00 22.50 THPT Thủy Sơn
3298 Đinh Văn Chiến 24/08/2008 THCS Quảng Thanh 9A4 1 000014 5.75 3.00 5.00 22.50 THPT Lê Ích Mộc
3299 Trần Duy Thịnh 27/06/2008 THCS Quảng Thanh 9A2 5 000107 3.00 3.75 9.00 22.50 THPT Lê Ích Mộc
3300 Lại Văn An Hưng 08/11/2008 THCS Tam Hưng 9C 2 000022 6.25 3.50 3.00 22.50 THPT Phạm Ngũ Lão
3301 Vũ Huyền Nhung 07/06/2008 THCS Tam Hưng 9B 3 000050 5.75 2.75 5.50 22.50 THPT Phạm Ngũ Lão
3302 Trần Nam Hải 29/09/2008 THCS Chính Mỹ 9A2 1 000011 5.50 2.75 6.00 22.50 THPT Lê Ích Mộc
3303 Trần Thị Huyền Trang 16/03/2008 THCS Chính Mỹ 9A2 4 000074 4.25 4.50 5.00 22.50 THPT Lê Ích Mộc
3304 Lê Thảo My 16/10/2008 THCS Tân Dương 9C 4 250076 5.75 3.50 4.00 22.50 THPT Quang Trung
3305 Đào Thị Bảo Ngọc 21/10/2008 THCS Tân Dương 9A 4 250071 5.50 2.75 6.00 22.50 Hồng Bằng
3306 Đào Thị Thanh Nga 17/10/2008 THCS Thủy Đường 9A4 5 000089 5.00 3.75 5.00 22.50 THPT Thủy Sơn
3307 Nguyễn Đăng Hùng 17/02/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3 4 145088 5.25 4.15 3.50 22.30 THPT Lê Ích Mộc
3308 Lê Duy Hoàng 15/12/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3 000220 5.25 3.00 5.75 22.25 THPT Thủy Sơn
3309 Đoàn Thị Như Quỳnh 6/9/2008 THCS Hoa Động 9A4 4 000086 7.25 2.75 2.25 22.25 THPT Thủy Sơn
3310 Nguyễn Thị Thanh Thảo 10/10/2008 THCS Hoa Động 9A2 5 000101 6.75 2.25 4.25 22.25 THPT Thủy Sơn
3311 Trịnh Tiến Đạt 01/11/2008 THCS Tam Hưng 9A 1 000010 5.25 4.25 3.25 22.25 THPT Phạm Ngũ Lão
3312 Nguyễn Thị Thu Huyền 06/11/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4 4 145089 6 4 2.25 22.25 THPT Lê Ích Mộc
3313 Nguyễn Thị Phương Linh 25/02/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4 5 145093 5.25 3.25 5.25 22.25 THPT Lê Ích Mộc
3314 Vũ Đình Tiến Đạt 12/08/2008 THCS Minh Tân 9C 2 000023 3.50 6.25 2.75 22.25 THPT Bạch Đằng
3315 Phạm Nguyễn Kiều Trinh 12/4/2008 THCS Ngũ Lão 9A4 6 123209 6.25 1.75 6.25 22.25 THPT Phạm Ngũ Lão
3316 Đặng Phan Khương Duy 24/12/2008 THCS Quảng Thanh 9A2 1 000021 5.50 3.75 3.75 22.25 THPT Lê Ích Mộc
3317 Trịnh Tiến Đạt 01/11/2008 THCS Tam Hưng 9A 1 000010 5.25 4.25 3.25 22.25 THPT Phạm Ngũ Lão
3318 Lê Anh Kiệt 10/02/2008 THCS Chính Mỹ 9A2 2 000028 6.00 3.25 3.75 22.25 THPT Lê Ích Mộc
3319 HOÀNG VĂN THỊNH 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 4 000085 4.5 4.25 4.75 22.25 THPT Thủy Sơn
3320 Lin Qing – Lin 18/02/2008 THCS Tân Dương 9A 4 250068 6.50 2.25 4.75 22.25 THPT Lý Thường Kiệt
3321 Trịnh Văn Đại 05/09/2008 THCS Hợp Thành 9a2 4 000095 4.00 6.00 2.25 22.25 THPT Lê Ích Mộc
3322 Đào Trung Hiếu 28/05/2008 THCS Hoà Bình 9A3 2 00035 5.25 3.75 4.25 22.25 THPT Bạch Đằng
3323 Trần Việt Hoàng 21/11/2008 THCS Thủy Đường 9A3 3 000052 5.25 3.25 5.25 22.25 THPT Thủy Sơn
3324 Hoàng Khánh Linh 23/09/2008 THCS Thủy Đường 9A2 4 000069 5.25 4.00 3.75 22.25 THPT Lý Thường Kiệt
3325 Vũ Lê Quang Anh 13/03/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 2 000042 3.50 5.00 5.25 22.25 THPT Bạch Đằng
3326 Nguyễn Hoàng Huy 28/11/2008 THCS Cao Nhân 9C 2 000043 5.00 3.75 4.50 22.00 THPT Lê Ích Mộc
3327 Nguyễn Thị Ngọc Mai 01/12/2008 THCS Cao Nhân 9C 3 000061 5.25 2.50 6.50 22.00 THPT Lê Ích Mộc
3328 Hoàng Yến Nhi 04/09/2008 THCS Cao Nhân 9B 4 000074 5.25 3.25 5.00 22.00 THPT Lê Ích Mộc
3329 Nguyễn Anh Thư 06/11/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4 000239 5.50 2.50 6.00 22.00 THPT Thủy Sơn
3330 Nguyễn Phương Thảo 11/03/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3 000255 5.50 3.00 5.00 22.00 THPT Thủy Sơn
3331 Đỗ Thi Ngọc Hánh 12/05/2008 THCS Liên Khê 9D4 Phòng thi số 2 000032 7.25 2.00 3.50 22.00 THPT Lê Ích Mộc
3332 Đoàn Hữu Chấn Hùng 22/10/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 2 000042 5.00 4.75 2.50 22.00 THPT Lê Ích Mộc
3333 Bùi Diệp Chi 09/12/2008 THCS An Lư 9A5 1 000023 6.00 2.25 5.50 22.00 THPT Thủy Sơn
3334 Phạm Hữu Thanh Tùng 26/11/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 7 000150 6.00 3.50 3.00 22.00 THPT Bạch Đằng
3335 Lý Hải Yến 26/02/2008 THCS Thiên Hương 9A1 4 000094 4.50 4.50 4.00 22.00 THPT Lý Thường Kiệt
3336 Hoàng Thị Tuyết Mai 03/10/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4 4 036861 5.50 3.25 4.50 22.00 THPT Lê Ích Mộc
3337 Đoàn Thị Thu Thu 14/11/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2 6 036900 5.50 3.00 5.00 22.00 THPT Lê Ích Mộc
3338 Nguyễn Thị Hà Vi 20/05/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3 6 036912 5.00 4.25 3.50 22.00 THPT Lê Ích Mộc
3339 Vũ Thị Hà Tâm 26/02/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A2 5 000.121 5.00 3.75 4.50 22.00 THPT Thủy Sơn
3340 Nguyễn Thị Hải Yến 19/04/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2 3 145062 5.75 2.5 5.50 22.00 THPT Lê Ích Mộc
3341 Phạm Thị Huệ 30/09/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3 4 145087 4.5 4.75 3.50 22.00 THPT Lê Ích Mộc
3342 Nguyễn Xuân Bách 16/09/2008 THCS Lại Xuân 9A2 1 313006 6.00 2.50 5.00 22.00 THPT Lê Ích Mộc
3343 Hoàng Tuấn Tú 10/09/2008 THCS Lại Xuân 9A2 6 313137 6.00 3.00 4.00 22.00 THPT Lê Ích Mộc
3344 Nguyễn Thị Xuân Mai 01/02/2008 THCS Hoàng Động 9A1 3 000049 5.00 2.75 6.50 22.00 THPT Thủy Sơn
3345 NGUYỄN THỊ QUỲNH MAI2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 3 000060 4.5 4.5 4.00 22.00 THPT Lê Ích Mộc
3346 Nguyễn Thị Bích Thủy 30/10/2008 THCS Phục Lễ 9C 4 000078 6.5 2.75 3.50 22.00 THPT Phạm Ngũ Lão
3347 Vũ Duy Mạnh 01/04/2008 THCS Hoà Bình 9A4 4 00076 6.50 2.00 5.00 22.00 THPT Thủy Sơn
3348 Hoàng Minh Thanh 11/09/2008 THCS Hoà Bình 9A3 5 00115 5.25 4.00 3.50 22.00 THPT Thủy Sơn
3349 Nguyễn Văn Dũng 10/03/2008 THCS Thủy Đường 9A4 2 000036 4.75 4.25 4.00 22.00 THPT Thủy Sơn
3350 Trần Trung Kiên 10/11/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3 5 145090 4.75 4.3 3.75 21.85 THPT Lê Ích Mộc
3351 Nguyễn Tuấn Hiếu 07/06/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 2 000037 5.50 4.00 2.75 21.75 THPT Lê Ích Mộc
3352 Nguyễn Công Hoàng 16/02/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 2 000038 4.50 5.00 2.75 21.75 THPT Bạch Đằng
3353 Nguyễn Huy Thiên Minh 09/12/2008 THCS Liên Khê 9D4 Phòng thi số 4 000077 4.75 4.50 3.25 21.75 THPT Lê Ích Mộc
3354 Cù Văn Quyết 09/01/2008 THCS Liên Khê 9D4 Phòng thi số 5 000101 5.75 3.75 2.75 21.75 THPT Lê Ích Mộc
3355 Nguyễn Khắc Phú An 18/09/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 8 000164 5.00 3.50 4.75 21.75 THPT Bạch Đằng
3356 Nguyễn Tất Nam 31/05/2008 THCS Tam Hưng 9C 3 000045 5.25 4.00 3.25 21.75 THPT Phạm Ngũ Lão
3357 Phạm Tuấn Hưng 1/20/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6 8 036942 6.25 2.75 3.75 21.75 THPT Thủy Sơn
3358 Nguyễn Thị Thư 24/04/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A2 5 000.105 6.00 3.25 3.25 21.75 THPT Phạm Ngũ Lão
3359 Nguyễn Văn Hiệp 24/02/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A6 6 000.126 4.50 5.25 2.25 21.75 THPT Thủy Sơn
3360 Bùi Quang Huy 09/10/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1 1 145018 5 4.5 2.75 21.75 THPT Lê Ích Mộc
3361 Nguyễn Văn Nguyên 22/06/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2 2 145038 5.5 3.5 3.75 21.75 THPT Lê Ích Mộc
3362 Lê Quốc Huy 09/11/2008 THCS Hoàng Động 9A1 2 000031 5.25 3.50 4.25 21.75 THPT Thủy Sơn
3363 Bùi Thị Mai Hoa 09/08/2008 THCS Ngũ Lão 9A1 2 123138 5.75 3.00 4.25 21.75 THPT Phạm Ngũ Lão
3364 Nguyễn Tất Nam 31/05/2008 THCS Tam Hưng 9C 3 000045 5.25 4.00 3.25 21.75 THPT Phạm Ngũ Lão
3365 HÀ THỊ PHƯƠNG THẢO 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 4 000082 5 3.75 4.25 21.75 THPT Lê Ích Mộc
3366 Phạm Thanh Mai 01/12/2008 THCS Tân Dương 9B 4 250063 6.00 3.25 3.25 21.75 Lê Hồng Phong
3367 Nguyễn Thảo Vy 20/10/2008 THCS Phục Lễ 9C 4 000086 6 3.00 3.75 21.75 THPT Phạm Ngũ Lão
3368 Nguyễn Thị Thùy Dương 18/01/2008 THCS Hợp Thành 9a3 4 0'00097 6.00 2.50 4.75 21.75 THPT Lê Ích Mộc
3369 Đào Hữu Phong 28/11/2008 THCS Thủy Đường 9A5 5 000102 6.50 3.00 2.75 21.75 THPT Lý Thường Kiệt
3370 Nguyễn Thị Cẩm Tú 06/08/2008 THCS Thủy Đường 9A5 7 000141 5.50 3.50 3.75 21.75 THPT Thủy Sơn
3371 Nguyễn Quyên Huyền Anh 29/05/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 3 000052 3.75 3.50 7.25 21.75 THPT Bạch Đằng
3372 Vũ Văn Huy 5/8/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 3 000055 5.00 4.50 2.75 21.75 THPT Bạch Đằng
3373 Nguyễn Quốc Hiệp 01/02/2008 THCS Cao Nhân 9D 2 000028 3.00 5.25 5.00 21.50 THPT Lê Ích Mộc
3374 Đỗ Phương Thảo 2/13/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2 4 000068 5.75 3.50 3.00 21.50 THPT Lê Ích Mộc
3375 Phạm Văn Nam 4/19/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1 000211 6.75 1.75 4.50 21.50 THPT Thủy Sơn
3376 Hoàng Thị Huyền Trang 7/28/2008 THCS Kiền Bái 9A4 5 000097 5.25 3.00 5.00 21.50 THPT Thủy Sơn
3377 Nguyễn Huy Đô 28/09/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 2 000027 5.00 4.75 2.00 21.50 THPT Bạch Đằng
3378 Trần Thị Hải Bình 05/11/2008 THCS An Lư 9A2 1 000019 4.25 4.75 3.50 21.50 THPT Thủy Sơn
3379 Lê Đức Lâm 14/10/2008 THCS Lâm Động 9A2 2 000040 5.00 3.75 4.00 21.50 THPT Thủy Sơn
3380 Nguyễn Hải An 05/12/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2 1 036803 5.00 3.50 4.50 21.50 THPT Lê Ích Mộc
3381 Nguyễn Thị Thuỳ 06/02/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2 6 036902 6.00 2.50 4.50 21.50 THPT Lê Ích Mộc
3382 Nguyễn Trung Hiếu 29/10/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6 7 036937 7.00 1.75 4.00 21.50 THPT Lê Ích Mộc
3383 Bùi Huyền Thảo My 26/07/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5 5 000.116 4.50 4.75 3.00 21.50 THPT Bạch Đằng
3384 Hồ Trung Kiên 30/03/2008 THCS Lại Xuân 9A3 3 313060 4.25 5.00 3.00 21.50 THPT Lê Ích Mộc
3385 ĐINH LÊ BẢO NGỌC 13/04/2008 THCS Lập Lễ 9A1 3 000064 5.25 3.75 3.50 21.50 THPT Phạm Ngũ Lão
3386 Nguyễn Kim Thành 30/07/2008 THCS Ngũ Lão 9A4 5 123194 5.00 3.25 5.00 21.50 THPT Phạm Ngũ Lão
3387 Vũ Trung Hiếu 22/08/2008 THCS Chính Mỹ 9A3 1 000014 5.75 3.00 4.00 21.50 THPT Lê Ích Mộc
3388 Nguyễn Thị Hồng 02/07/2008 THCS Chính Mỹ 9A1 1 000018 4.00 5.00 3.50 21.50 THPT Lê Ích Mộc
3389 HÀ ANH KIỆT 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 2 000048 5.25 3.75 3.50 21.50 THPT Lê Ích Mộc
3390 NGUYỄN HẢI LINH 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 3 000053 4 4.75 4.00 21.50 THPT Lê Ích Mộc
3391 HOÀNG GIA NGHĨA 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 3 000066 5 3.25 5.00 21.50 THPT Quang Trung
3392 Trần Minh Hiệu 25/01/2008 THCS Tân Dương 9C 4 250067 4.50 3.75 5.00 21.50 THPT Lý Thường Kiệt
3393 Đỗ Hồng Trà 11/12/2008 THCS Tân Dương 9B 4 250077 5.50 3.25 4.00 21.50 THPT Quang Trung
3394 Bùi Văn Quý 20/06/2008 THCS Hợp Thành 9a2 4 000085 6.25 2.25 4.50 21.50 THPT Lê Ích Mộc
3395 Vũ Thị Hiếu 7/8/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A2 3 000045 4.00 3.75 6.00 21.5 THPT Bạch Đằng
3396 Nguyễn Sỹ Dũng 02/10/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3 4 145076 3.75 4.65 4.50 21.30 THPT Lê Ích Mộc
3397 Nguyễn Tiến Dũng 28/10/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2 1 000016 4.25 3.00 6.75 21.25 THPT Lê Ích Mộc
3398 Nguyễn Bảo Lâm 30/08/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3 000240 7.00 1.00 5.25 21.25 THPT Thủy Sơn
3399 Nguyễn Thị Huyền Diệp 6/29/2008 THCS Kiền Bái 9A3 1 000013 5.75 3.75 2.25 21.25 THPT Thủy Sơn
3400 Nguyễn Chí Kiệt 01/07/2008 THCS An Lư 9A3 3 000072 5.00 1.75 7.75 21.25 THPT Thủy Sơn
3401 Vũ Văn Đức 20/11/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 8 000163 4.50 5.00 2.25 21.25 THPT Bạch Đằng
3402 Đoàn Thị Khánh Ngọc 16/03/2007 THCS Trần Hưng Đạo 9A4 4 036871 4.00 3.75 5.75 21.25 THPT Bạch Đằng
3403 Đỗ Thị Hải Yến 30/01/2008 THCS Lại Xuân 9A4 6 313144 4.25 4.25 4.25 21.25 THPT Lê Ích Mộc
3404 Nguyễn Duy Thành 30/11/2008 THCS Hoàng Động 9A3 4 000078 6.00 3.25 2.75 21.25 THPT Thủy Sơn
3405 Nguyễn Văn Hoàng 26/08/2008 THCS Ngũ Lão 9A3 2 123142 5.25 3.00 4.75 21.25 THPT Bạch Đằng
3406 Trần Thị Hoa 10/03/2008 THCS Chính Mỹ 9A2 1 000015 4.75 3.00 5.75 21.25 THPT Lê Ích Mộc
3407 Nguyễn Thị Phượng Vĩ 02/08/2008 THCS Chính Mỹ 9A1 4 000083 6.75 1.50 4.75 21.25 THPT Lê Ích Mộc
3408 BÙI TUẤN ANH 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 1 000002 6 3.25 2.75 21.25 THPT Thủy Sơn
3409 Nguyễn Trí Công 26/08/2008 THCS Tân Dương 9B 4 250070 5.50 3.00 4.25 21.25 THPT Lý Thường Kiệt
3410 Nguyễn Nhật Nam 22/09/2008 THCS Tân Dương 9A 4 250074 5.50 2.25 5.75 21.25 THPT Lý Thường Kiệt
3411 Nguyễn Quỳnh Trang 09/07/2008 THCS Hợp Thành 9a2 4 000093 5.25 3.00 4.75 21.25 THPT Lê Ích Mộc
3412 Nguyễn Thị Minh Sang 12/08/2008 THCS Hoà Bình 9A4 5 00110 5.00 4.00 3.25 21.25 THPT Thủy Sơn
3413 Đỗ Minh Vũ 28/07/2008 THCS Thủy Đường 9A4 7 000146 5.25 4.00 2.75 21.25 THPT Thủy Sơn
3414 Nguyễn Thị Xuân Thảo 11/8/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A3 3 000047 5.25 2.25 6.25 21.25 THPT Bạch Đằng
3415 Đàm Thị Hà Giang 19/02/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A2 3 000060 6.50 1.50 5.25 21.25 THPT Bạch Đằng
3416 Mạc Việt Anh 11/08/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1 1 145003 5 4.3 2.50 21.10 THPT Lê Ích Mộc
3417 Trương Thị Yến Nhi 01/02/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1 2 145040 5.5 4.3 1.50 21.10 THPT Lê Ích Mộc
3418 Đỗ Thu Hiền 03/05/2008 THCS Cao Nhân 9D 2 000026 3.75 4.25 5.00 21.00 THPT Lê Ích Mộc
3419 Trần Thị Lan Anh 15/12/2008 THCS An Lư 9A2 1 000010 4.00 4.00 5.00 21.00 THPT Thủy Sơn
3420 Nguyễn Phương Thảo 10/11/2008 THCS Hoa Động 9A3 5 000100 5.25 4.5 1.50 21.00 THPT Thủy Sơn
3421 Đào Văn Việt 30/11/2008 THCS Hoa Động 9A3 5 000114 4.25 5 2.50 21.00 THPT Thủy Sơn
3422 Phan Thanh Hưởng 22/08/2008 THCS Thiên Hương 9A4 5 000121 3.00 5.25 4.50 21.00 THPT Thủy Sơn
3423 Nguyễn Thị Kim Chi 28/10/2008 THCS Thiên Hương 9A4 5 000123 4.00 4.00 5.00 21.00 THPT Thủy Sơn
3424 Tạ Đình Dũng 18/02/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3 1 036817 2.75 6.00 3.50 21.00 THPT Lê Ích Mộc
3425 Trịnh Hiền Diệu 21/07/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A6 5 000.110 5.00 4.25 2.50 21.00 THPT Thủy Sơn
3426 Trịnh Hoàng Đức Hậu 30/05/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A6 5 000.125 4.75 4.00 3.50 21.00 THPT Bạch Đằng
3427 Trần Minh Sang 12/11/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A4 6 000.135 5.50 3.75 2.50 21.00 THPT Thủy Sơn
3428 Nguyễn Văn Thắng 05/05/2008 THCS Lại Xuân 9A2 5 313116 5.75 2.25 5.00 21.00 THPT Lê Ích Mộc
3429 ĐINH NHƯ BẰNG 7/31/2008 THCS Lập Lễ 9A1 1 000020 4.50 4.50 3.00 21.00 THPT Phạm Ngũ Lão
3430 VŨ THỊ HOÀI THƯƠNG 9/12/2008 THCS Lập Lễ 9A2 5 000095 5.75 2.50 4.50 21.00 THPT Phạm Ngũ Lão
3431 Đoàn Mạnh Hiếu 05/03/2008 THCS Hoàng Động 9A1 2 000024 5.75 3.75 2.00 21.00 THPT Thủy Sơn
3432 Nguyễn Thị Hiền 27/05/2008 THCS Minh Tân 9D 2 000033 4.50 4.00 4.00 21.00 THPT Bạch Đằng
3433 Nguyễn Thị Minh Khuê 19/05/2008 THCS Minh Tân 9C 3 000055 6.00 2.50 4.00 21.00 THPT Bạch Đằng
3434 Nguyễn Thị Thùy Trang 13/12/2008 THCS Ngũ Lão 9A3 6 123207 3.50 4.75 4.50 21.00 THPT Thủy Sơn
3435 Phạm Đức Trọng 24/05/2008 THCS Ngũ Lão 9A4 6 123211 4.50 3.25 5.50 21.00 THPT Thủy Sơn
3436 Nguyễn Trà My 23/08/2008 THCS Quảng Thanh 9A3 3 000077 4.25 4.00 4.50 21.00 THPT Lê Ích Mộc
3437 Nguyễn Ngọc Hân 09/01/2008 THCS Tân Dương 9B 4 250075 5.25 2.75 5.00 21.00 THPT Thủy Sơn
3438 Lê Đức Mạnh 31/07/2008 THCS Thủy Đường 9A4 4 000082 4.25 3.75 5.00 21.00 THPT Thủy Sơn
3439 Nguyễn Hữu Nghĩa 16/11/2008 THCS Thủy Đường 9A3 5 000092 4.25 2.75 7.00 21.00 THPT Thủy Sơn
3440 Phạm Thị Hương 4/1/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A3 3 000057 6.75 1.75 4.00 21 THPT Bạch Đằng
3441 Hoàng Thị Cúc 20/10/2006 THCS Cao Nhân 9D 1 000014 3.25 4.50 5.25 20.75 THPT Lê Ích Mộc
3442 Phạm Văn Giang 19/12/2008 THCS Liên Khê 9D4 Phòng thi số 2 000028 4.50 3.50 4.75 20.75 THPT Lê Ích Mộc
3443 Trần Thế Anh 10/06/2008 THCS An Lư 9A4 1 000009 4.50 3.75 4.25 20.75 THPT Thủy Sơn
3444 Nguyễn Minh Thu 29/04/2008 THCS Hoa Động 9A3 5 000105 6.25 2.25 3.75 20.75 THPT Thủy Sơn
3445 Vũ Duy Đạt 02/04/2008 THCS Tam Hưng 9B 1 000011 5.50 2.75 4.25 20.75 THPT Phạm Ngũ Lão
3446 Vũ Hoàng Tân 21/04/2008 THCS Tam Hưng 9A 3 000056 6.00 2.75 3.25 20.75 THPT Phạm Ngũ Lão
3447 Nguyễn Đức Mạnh 05/12/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4 4 036862 4.00 4.75 3.25 20.75 THPT Lê Ích Mộc
3448 Nguyễn Đại Quang Đăng 21/07/2008 THCS Lại Xuân 9A2 2 313025 5.50 2.50 4.75 20.75 THPT Lê Ích Mộc
3449 Phạm Đại Dương 19/12/2008 THCS Hoàng Động 9A1 1 000017 4.50 2.25 7.25 20.75 THPT Thủy Sơn
3450 Nguyễn Thị Thanh Mai 05/03/2008 THCS Hoàng Động 9A3 3 000048 6.00 2.25 4.25 20.75 THPT Thủy Sơn
3451 Cao Đại Dương 13/11/2008 THCS Ngũ Lão 9A1 2 123129 3.50 4.25 5.25 20.75 THPT Phạm Ngũ Lão
3452 Đỗ Thị Thùy Linh 19/08/2008 THCS Ngũ Lão 9A1 3 123153 5.25 2.75 4.75 20.75 THPT Phạm Ngũ Lão
3453 Vũ Duy Đạt 02/04/2008 THCS Tam Hưng 9B 1 000011 5.50 2.75 4.25 20.75 THPT Phạm Ngũ Lão
3454 Vũ Hoàng Tân 21/04/2008 THCS Tam Hưng 9A 3 000056 6.00 2.75 3.25 20.75 THPT Phạm Ngũ Lão
3455 Nguyễn Duy Thanh 18/03/2008 THCS Chính Mỹ 9A3 3 000057 5.00 3.50 3.75 20.75 THPT Lê Ích Mộc
3456 Bùi Hải Long 01/04/2008 THCS Hoà Bình 9A3 3 00065 4.25 5.00 2.25 20.75 THPT Bạch Đằng
3457 Nguyễn Trung Tĩnh 12/12/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2 4 000075 4.75 3.00 5.00 20.50 THPT Lê Ích Mộc
3458 Tạ Thùy Dương 25/01/2008 THCS Hoa Động 9A3 1 000024 6.25 2.75 2.50 20.50 THPT Lý Thường Kiệt
3459 Nguyễn Thị Yến Nhi 13/09/2008 THCS Hoa Động 9A2 4 000073 5.75 2.25 4.50 20.50 THPT Lê Ích Mộc
3460 Nguyễn Tuấn Dũng 29/12/2008 THCS Lâm Động 9A3 1 000019 4.00 3.50 5.50 20.50 THPT Lê Ích Mộc
3461 Nguyễn Thị Nhật Thu 22/09/2008 THCS Minh Đức 9D 5 000093 7 1 4.50 20.50 THPT Bạch Đằng
3462 Cao Thị Khánh Ly 28/08/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4 4 036859 3.50 3.75 6.00 20.50 THPT Bạch Đằng
3463 Nguyễn Thị Hồng Nhung 24/08/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4 5 036884 5.25 2.75 4.50 20.50 THPT Bạch Đằng
3464 Đỗ Thị Ngọc Lan 15/08/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A4 4 000.080 5.50 2.50 4.50 20.50 THPT Lý Thường Kiệt
3465 Trần Văn Minh 30/11/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A2 5 000.115 4.25 4.50 3.00 20.50 THPT Thủy Sơn
3466 Ngô Thị Ngọc 14/04/2008 THCS Lại Xuân 9A2 4 313086 4.00 3.50 5.50 20.50 THPT Lê Ích Mộc
3467 Đoàn Thị Ngọc Mai 01/01/2008 THCS Hoàng Động 9A3 3 000046 6.25 1.00 6.00 20.50 THPT Thủy Sơn
3468 NGUYỄN TRƯỜNG AN 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 1 000001 4.5 2.75 6.00 20.50 THPT Lê Ích Mộc
3469 Vũ Minh Đạt 06/12/2008 THCS Hợp Thành 9a3 4 0'00098 6.00 2.50 3.50 20.50 THPT Lê Ích Mộc
3470 Lê Minh Trí 03/01/2008 THCS Thủy Đường 9A2 7 000135 4.75 3.75 3.50 20.50 THPT Thủy Sơn
3471 Hoàng Ngọc Trâm 20/11/2008 THCS Cao Nhân 9D 5 000098 2.75 4.50 5.75 20.25 THPT Quang Trung
3472 Hoàng Văn Triệu 31/08/2008 THCS Cao Nhân 9C 5 000101 4.75 2.75 5.25 20.25 THPT Lê Ích Mộc
3473 Trần Phú Quý 23/10/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4 000227 5.75 1.75 5.25 20.25
3474 Phạm Hoàng Anh 2/29/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7 000257 5.50 3.00 3.25 20.25 THPT Thủy Sơn
3475 Bùi Thị Hà Linh 6/30/2008 THCS Kiền Bái 9A4 3 000045 6.00 2.50 3.25 20.25 THPT Thủy Sơn
3476 Đặng Huy Hoàng 25/02/2008 THCS Lâm Động 9A2 2 000029 4.50 3.50 4.25 20.25 THPT Thủy Sơn
3477 Lại Hùng Cường 04/07/2008 THCS Tam Hưng 9A 1 000007 3.75 4.00 4.75 20.25 THPT Phạm Ngũ Lão
3478 Trần Thị Hoàng Linh 27/07/2008 THCS Thiên Hương 9A2 5 000104 4.50 2.25 6.75 20.25 THPT Thủy Sơn
3479 Đỗ Thị Thơm 13/06/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4 6 036899 4.00 3.75 4.75 20.25 THPT Bạch Đằng
3480 Nguyễn Tấn Dũng 29/06/2008 THCS Lại Xuân 9A4 1 313019 4.75 3.00 4.75 20.25 THPT Lê Ích Mộc
3481 Bùi Thành Đạt 14/01/2008 THCS Lại Xuân 9A4 1 313023 3.75 4.25 4.25 20.25 THPT Lê Ích Mộc
3482 Nguyễn Thị Thùy Trang 28/11/2008 THCS Hoàng Động 9A4 5 000090 4.25 3.25 5.25 20.25 THPT Thủy Sơn
3483 Cao Ngọc Trà My 08/08/2008 THCS Ngũ Lão 9A1 4 123168 3.50 4.25 4.75 20.25 THPT Phạm Ngũ Lão
3484 Vũ Trâm Anh 10/27/2008 THCS PHẢ LỄ 9C 1 000006 5.50 2.75 3.75 20.25 THPT Phạm Ngũ Lão
3485 Lê Thành Long 8/14/2008 THCS PHẢ LỄ 9A 2 000039 3.00 5.75 2.75 20.25 THPT Phạm Ngũ Lão
3486 Lại Hùng Cường 04/07/2008 THCS Tam Hưng 9A 1 000007 3.75 4.00 4.75 20.25 THPT Phạm Ngũ Lão
3487 LÊ HỮU PHƯƠNG 11/17/2008 THCS Dương Quan 9A3 4 000092 4.00 4.00 4.25 20.25 THPT Thủy Sơn
3488 BÙI HUYỀN TRANG 10/28/2008 THCS Dương Quan 9A2 4 000095 5.75 2.50 3.75 20.25 THPT Thủy Sơn
3489 Bùi Thúy Hường 25/10/2008 THCS Hợp Thành 9a3 4 0'000100 4.50 3.25 4.75 20.25 THPT Lê Ích Mộc
3490 Phạm Thị Huyền 1/13/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 3 000054 4.00 4.25 3.75 20.25 THPT Bạch Đằng
3491 Nguyễn Viết Đạt 26/02/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 2 000025 5.50 2.50 4.00 20.00 THPT Bạch Đằng
3492 Bùi Thùy Linh 24/07/2008 THCS An Lư 9A2 3 000078 5.00 3.00 4.00 20.00 THPT Thủy Sơn
3493 Lương Quốc Thịnh 02/02/2008 THCS An Lư 9A4 5 000130 6.75 1.75 3.00 20.00 THPT Lý Thường Kiệt
3494 Nguyễn Lê Minh Châu 17/06/2008 THCS Minh Đức 9C 1 000013 3.5 4 5.00 20.00 THPT Phạm Ngũ Lão
3495 Đinh Khắc Khương 16/08/2008 THCS Minh Đức 9D 3 000051 6.25 1.5 4.50 20.00 THPT Bạch Đằng
3496 Lã Thị Ngọc Hoa 24/11/2008 THCS Thiên Hương 9A4 5 000114 5.75 2.00 4.50 20.00 THPT Thủy Sơn
3497 Đỗ Thành Long 13/09/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A3 6 000.130 5.00 3.25 3.50 20.00 THPT Phạm Ngũ Lão
3498 Vũ Thanh Thảo 08/11/2008 THCS Hoàng Động 9A3 4 000081 5.25 2.00 5.50 20.00 THPT Thủy Sơn
3499 Trần Hà Hiệp 14/06/2007 THCS Quảng Thanh 9A2 2 000033 5.75 2.75 3.00 20.00 THPT Lê Ích Mộc
3500 Trần Linh Trang 17/08/2008 THCS Chính Mỹ 9A1 4 000073 4.00 4.25 3.50 20.00 THPT Lê Ích Mộc
3501 Phạm Khánh Linh 18/10/2008 THCS Phục Lễ 9B 3 000045 5.25 2.00 5.50 20.00 THPT Thủy Sơn
3502 Nguyễn Thị Thanh 25/09/2008 THCS Hợp Thành 9a2 4 000081 5.50 2.00 5.00 20.00 THPT Lê Ích Mộc
3503 Bùi Thị Thương 14/04/2008 THCS Hợp Thành 9a2 4 000084 6.50 2.25 2.50 20.00 THPT Lê Ích Mộc
3504 Nguyễn Công Minh 30/03/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2 2 145030 5 3.8 2.25 19.85 THPT Lê Ích Mộc
3505 Đào Thị Phương Thảo 05/08/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4 000237 4.50 2.00 6.75 19.75 THPT Thủy Sơn
3506 Đặng Ngọc Ánh 13/05/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4 000241 6.75 1.00 4.25 19.75 THPT Thủy Sơn
3507 Trần An Nguyên 30/11/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4 000253 5.50 1.25 6.25 19.75 THPT Thủy Sơn
3508 Nguyễn Dư Việt 15/09/2008 THCS Thiên Hương 9A3 5 000120 3.00 5.25 3.25 19.75 THPT Thủy Sơn
3509 Nguyễn Thị Thanh Hải 2/19/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6 7 036934 5.50 2.50 3.75 19.75 THPT Thủy Sơn
3510 Nguyễn Thị Thu Hương 16/07/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5 6 000.127 3.50 4.00 4.75 19.75 THPT Thủy Sơn
3511 Vũ Thị Ngọc Huyền 25/12/2008 THCS Hoàng Động 9A4 2 000034 5.25 3.25 2.75 19.75 THPT Thủy Sơn
3512 Bùi Thị Lệ Quyên 9/11/2008 THCS Ngũ Lão 9A2 5 123189 5.75 1.50 5.25 19.75 THPT Phạm Ngũ Lão
3513 Bùi Lan Anh 22/12/2008 THCS Quảng Thanh 9A4 1 000007 5.25 2.50 4.25 19.75 THPT Lê Ích Mộc
3514 Phí Đình Khang 06/08/2008 THCS Quảng Thanh 9A1 3 000054 4.00 4.25 3.25 19.75 THPT Lê Ích Mộc
3515 Chu Nguyễn Phúc 05/05/2008 THCS Quảng Thanh 9A2 4 000099 4.50 3.75 3.25 19.75 THPT Lê Ích Mộc
3516 Đặng Văn Tiến 06/07/2008 THCS Quảng Thanh 9A3 5 000111 5.50 2.75 3.25 19.75 THPT Lê Ích Mộc
3517 Phạm Thị Hồng Lý 16/05/2008 THCS Chính Mỹ 9A3 2 000034 3.75 4.00 4.25 19.75 THPT Lê Ích Mộc
3518 NGUYỄN VIỆT TRUNG 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 4 000096 3.25 4 5.25 19.75 THPT Thủy Sơn
3519 Hoàng Văn Nghĩa 01/02/2008 THCS Cao Nhân 9B 4 000067 5.00 2.75 4.00 19.50 THPT Lê Ích Mộc
3520 Nguyễn Bảo Nguyên 2/2/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1 000249 5.00 3.50 2.50 19.50 THPT Thủy Sơn
3521 Đào Thái Dương 1/20/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1 000261 5.25 3.25 2.50 19.50 THPT Thủy Sơn
3522 Đoàn Hữu Gia Vinh 05/12/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 6 000124 4.75 3.75 2.50 19.50 THPT Bạch Đằng
3523 Bùi Thị Thuỳ Vân 07/06/2008 THCS An Lư 9A5 6 000149 5.75 1.75 4.50 19.50 THPT Thủy Sơn
3524 Nguyễn Trịnh Lâm Nhi 30/01/2008 THCS Hoa Động 9A3 4 000074 4.75 2.25 5.50 19.50 THPT Thủy Sơn
3525 Ngô Hoàng Quang Huy 06/01/2008 THCS Lâm Động 9A3 2 000034 4.00 3.75 4.00 19.50 THPT Thủy Sơn
3526 Nguyễn Tuấn Kiệt 25/12/2008 THCS Minh Đức 9D 3 000053 5.75 2.25 3.50 19.50 THPT Bạch Đằng
3527 Hoàng Phú Duy 20/02/2008 THCS Thiên Hương 9A2 3 000078 3.75 2.75 6.50 19.50 THPT Thủy Sơn
3528 Nguyễn Quỳnh Anh 25/12/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A4 6 000.140 5.00 2.50 4.50 19.50 THPT Thủy Sơn
3529 Vũ Hoàng Mỹ Duyên 29/12/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1 1 145013 7.5 4.50 19.50 THPT Lê Ích Mộc
3530 Bùi Ngọc Ánh 14/09/2008 THCS Lại Xuân 9A4 1 313005 5.00 3.25 3.00 19.50 THPT Lê Ích Mộc
3531 Nguyễn Trần Dương 31/05/2008 THCS Lại Xuân 9A2 1 313021 4.75 2.50 5.00 19.50 THPT Lê Ích Mộc
3532 Ngô Duy Quang 09/05/2008 THCS Lại Xuân 9A2 5 313102 4.50 3.25 4.00 19.50 THPT Lê Ích Mộc
3533 Đỗ Văn Tĩnh 27/08/2008 THCS Lại Xuân 9A3 6 313131 4.00 3.75 4.00 19.50 THPT Lê Ích Mộc
3534 Phạm Văn Việt 05/04/2008 THCS Lại Xuân 9A2 6 313140 5.00 3.50 2.50 19.50 THPT Lê Ích Mộc
3535 Nguyễn Đình Phú Cường 23/10/2008 THCS Hoàng Động 9A4 1 000012 3.75 4.25 3.50 19.50 THPT Thủy Sơn
3536 Vũ Đình Phúc 19/09/2008 THCS Hoàng Động 9A3 4 000069 5.50 2.25 4.00 19.50 THPT Thủy Sơn
3537 Vũ Minh Hiếu 3/12/2008 THCS Ngũ Lão 9A2 2 123137 5.00 3.75 2.00 19.50 THPT Phạm Ngũ Lão
3538 Nguyễn Việt Thắng 04/04/2008 THCS Quảng Thanh 9A2 4 000103 4.00 4.50 2.50 19.50 THPT Lê Ích Mộc
3539 Phạm Văn Hưng 5/2/2008 THCS Phục Lễ 9B 2 000032 4.75 2.00 6.00 19.50 THPT Phạm Ngũ Lão
3540 Nguyễn Văn Việt Anh 01/07/2007 THCS Thủy Đường 9A3 1 000015 5.75 2.25 3.50 19.50 THPT Thủy Sơn
3541 Hoàng Văn Việt 23/09/2008 THCS Cao Nhân 9C 5 000107 5.00 2.50 4.25 19.25 THPT Lê Ích Mộc
3542 Trần Phương Chi 11/02/2008 THCS Lâm Động 9A3 1 000011 4.75 3.25 3.25 19.25 THPT Thủy Sơn
3543 Đồng Xuân Hiếu 22/10/2008 THCS Lâm Động 9A3 2 000028 4.25 4.25 2.25 19.25 THPT Thủy Sơn
3544 Nguyễn Thị Hải Anh 26/06/2008 THCS Tam Hưng 9C 1 000005 4.75 2.25 5.25 19.25 THPT Phạm Ngũ Lão
3545 Nguyễn Thị Uyên 27/06/2008 THCS Thiên Hương 9A3 5 000128 3.25 2.75 7.25 19.25 THPT Thủy Sơn
3546 Nguyễn Đức Hải Anh 22/10/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3 1 036806 5.00 2.50 4.25 19.25 THPT Lê Ích Mộc
3547 Phạm Thị Thanh Mai 27/12/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1 2 145029 7 1 3.25 19.25 THPT Lê Ích Mộc
3548 Trịnh Huệ Như 30/08/2008 THCS Lại Xuân 9A3 5 313098 5.00 2.75 3.75 19.25 THPT Lê Ích Mộc
3549 Đào Vân Anh 15/11/2008 THCS Hoàng Động 9A3 1 000011 6.75 0.25 5.25 19.25 THPT Thủy Sơn
3550 Lê Thị Nhung 31/12/2008 THCS Hoàng Động 9A4 4 000066 5.50 2.00 4.25 19.25 THPT Thủy Sơn
3551 Vũ Đức Đạt 24/01/2008 THCS Minh Tân 9C 2 000024 3.75 4.00 3.75 19.25 THPT Bạch Đằng
3552 Vũ Trọng Quang 12/05/2008 THCS Minh Tân 9B 5 000091 5.25 1.25 6.25 19.25 THPT Bạch Đằng
3553 Bùi Trung Quân 11/11/2008 THCS Minh Tân 9C 5 000092 3.75 3.75 4.25 19.25 THPT Bạch Đằng
3554 Bùi Huyền Thảo Vi 28/08/2008 THCS Ngũ Lão 9A3 6 123219 5.50 1.75 4.75 19.25 THPT Phạm Ngũ Lão
3555 Lê Quốc Bảo 25/09/2008 THCS Quảng Thanh 9A2 1 000010 6.00 2.25 2.75 19.25 THPT Lê Ích Mộc
3556 Nguyễn Thị Hải Anh 26/06/2008 THCS Tam Hưng 9C 1 000005 4.75 2.25 5.25 19.25 THPT Phạm Ngũ Lão
3557 Nguyễn Thị Thu Trang 27/07/2008 THCS Chính Mỹ 9A2 4 000072 3.75 3.75 4.25 19.25 THPT Lê Ích Mộc
3558 TRẦN NHẬT ANH 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 1 000007 4.25 3.5 3.75 19.25 THPT Lê Ích Mộc
3559 NGUYỄN MINH HẠNH 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 2 000028 6 1.75 3.75 19.25 THPT Thủy Sơn
3560 LÊ THỊ MAI PHƯƠNG 10/10/2008 THCS Dương Quan 9A2 4 000098 4.50 3.00 4.25 19.25 THPT Thủy Sơn
3561 Lê Thị Thúy An 15/05/2008 THCS Thủy Đường 9A5 1 000002 6.25 2.00 2.75 19.25 THPT Thủy Sơn
3562 Nguyễn Phạm Bảo Hân 16/12/2008 THCS Thủy Đường 9A5 3 000045 6.25 1.25 4.25 19.25 THPT Thủy Sơn
3563 Trần Thị Tuyết Quỳnh 26/12/2008 THCS Thủy Đường 9A4 5 000110 2.75 4.50 4.75 19.25 THPT Thủy Sơn
3564 Nguyễn Đức Dũng 10/12/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 3 000053 4.00 4.00 3.25 19.25 THPT Bạch Đằng
3565 Vũ Thị Minh 2/23/2008 THCS Kỳ Sơn 9A3 3 000047 4.50 3.00 4.00 19.00 THPT Lê Ích Mộc
3566 Lê Thị Quỳnh Anh 4/13/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7 000225 5.25 1.50 5.50 19.00 THPT Thủy Sơn
3567 Lê Quang Định 20/08/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 2 000026 4.25 3.25 4.00 19.00 THPT Lê Ích Mộc
3568 Trịnh Thị Diệu Linh 26/08/2008 THCS Liên Khê 9D4 Phòng thi số 4 000067 5.50 2.00 4.00 19.00 THPT Bạch Đằng
3569 Vũ Thị Diệu Thảo 24/11/2008 THCS Tam Hưng 9B 3 000060 6.25 1.25 4.00 19.00 THPT Phạm Ngũ Lão
3570 Nguyễn Hải Ninh 5/12/2008 THCS Thiên Hương 9A2 5 000124 2.00 4.75 5.50 19.00 THPT Thủy Sơn
3571 Lê Thùy Trang 27/02/2008 THCS Thiên Hương 9A4 5 000126 3.50 3.50 5.00 19.00 THPT Thủy Sơn
3572 Nguyễn Thị Hà Yên 13/08/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2 6 036915 5.50 3.00 2.00 19.00 THPT Lê Ích Mộc
3573 Lê Minh Quyết 12/10/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A4 6 000.134 4.50 2.75 4.50 19.00 THPT Thủy Sơn
3574 Nguyễn Đăng Quang 27/11/2008 THCS Lại Xuân 9A3 5 313103 4.00 3.25 4.50 19.00 THPT Lê Ích Mộc
3575 Hoàng Anh Thư 12/07/2008 THCS Lại Xuân 9A3 6 313124 5.00 2.50 4.00 19.00 THPT Lê Ích Mộc
3576 Phạm Quốc Hưng 07/01/2008 THCS Hoàng Động 9A1 5 000105 3.00 4.25 4.50 19.00 THPT Thủy Sơn
3577 Vũ Thị Mỹ Huyền 28/02/2008 THCS Minh Tân 9C 3 000050 5.25 2.00 4.50 19.00 THPT Bạch Đằng
3578 Vũ Thị Diệu Thảo 24/11/2008 THCS Tam Hưng 9B 3 000060 6.25 1.25 4.00 19.00 THPT Phạm Ngũ Lão
3579 Vũ Nguyễn Minh Thư 24/09/2008 THCS Chính Mỹ 9A2 4 000066 4.75 3.00 3.50 19.00 THPT Lê Ích Mộc
3580 Nguyễn Văn Mạnh 21/08/2008 THCS Tân Dương 9C 4 250079 4.00 3.75 3.50 19.00 THPT Thủy Sơn
3581 Bùi Thị Mĩ Duyên 15/11/2008 THCS Hợp Thành 9a3 4 0000103 5.00 2.75 3.50 19.00 THPT Lê Ích Mộc
3582 Phạm Gia Huy 22/01/2008 THCS Thủy Đường 9A2 3 000055 4.00 3.00 5.00 19.00 THPT Thủy Sơn
3583 Trần Đức Minh Trung 8/19/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7 000254 5.00 2.75 3.25 18.75
3584 Phạm Minh Quân 26/12/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4 000256 5.75 2.00 3.25 18.75 THPT Thủy Sơn
3585 Bùi Khánh Linh 11/30/2008 THCS Kiền Bái 9A4 2 000044 5.50 1.50 4.75 18.75 THPT Thủy Sơn
3586 Phạm Thị Anh Thơ 2/20/2008 THCS Kiền Bái 9A2 5 000091 6.25 1.75 2.75 18.75 THPT Thủy Sơn
3587 Nguyễn Thị Hương 20/07/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 7 000143 5.00 2.75 3.25 18.75 THPT Lê Ích Mộc
3588 Nguyễn Minh Ngọc 04/12/2008 THCS Lâm Động 9A3 3 000064 3.50 3.75 4.25 18.75 THPT Thủy Sơn
3589 Nguyễn Thị Ngọc Anh 25/10/2008 THCS Thiên Hương 9A4 5 000122 3.75 3.75 3.75 18.75 THPT Thủy Sơn
3590 Nguyễn Thị Huyền Trang 12/04/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2 3 145052 5.5 2 3.75 18.75 THPT Lê Ích Mộc
3591 Đào Thị Kim Anh 17/08/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4 4 145065 3.5 3.25 5.25 18.75 THPT Lê Ích Mộc
3592 Nguyễn Minh Phúc 09/11/2008 THCS Minh Tân 9C 4 000085 3.00 4.25 4.25 18.75 THPT Bạch Đằng
3593 Mạc Tài Đức 26/01/2008 THCS Chính Mỹ 9A1 1 000010 3.50 3.00 5.75 18.75 THPT Lê Ích Mộc
3594 HOÀNG THỊ LAN ANH 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 1 000005 6 1.25 4.25 18.75 THPT Lê Ích Mộc
3595 Nguyễn Thị Hà Linh 17/01/2008 THCS Tân Dương 9C 4 250080 5.00 2.75 3.25 18.75 THPT Lý Thường Kiệt
3596 Hoàng Phương Thảo 06/07/2008 THCS Tân Dương 9A 4 250066 5.00 2.00 4.75 18.75 THPT Thủy Sơn
3597 LÊ THỊ MINH NGỌC 3/18/2008 THCS Dương Quan 9A3 4 000097 4.25 3.50 3.25 18.75 THPT Thủy Sơn
3598 Nguyễn Thị Phương Thảo 05/12/2008 THCS Hợp Thành 9a2 4 0'000102 6.25 1.75 2.75 18.75 THPT Lê Ích Mộc
3599 Đặng Phương Thảo 23/09/2008 THCS Cao Nhân 9C 4 000088 4.25 1.50 7.00 18.50 THPT Lê Ích Mộc
3600 Nguyễn Đặng Tiến Quang 7/11/2008 THCS Kỳ Sơn 9A3 3 000061 3.25 4.00 4.00 18.50 THPT Lê Ích Mộc
3601 Trịnh Thị Thuỳ Linh 22/02/2008 THCS Liên Khê 9D4 Phòng thi số 4 000068 5.50 2.00 3.50 18.50 THPT Bạch Đằng
3602 Trần Mạnh Hà 16/01/2008 THCS An Lư 9A4 2 000046 5.25 1.50 5.00 18.50 THPT Thủy Sơn
3603 Phạm Bá Dũng 15/11/2008 THCS Hoa Động 9A3 1 000019 5 2.25 4.00 18.50 THPT Thủy Sơn
3604 Bùi Thị Thanh Huyền 28/10/2008 THCS Minh Đức 9B 3 000049 5.25 2.25 3.50 18.50 THPT Bạch Đằng
3605 Nguyễn Đăng Hiếu 06/02/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4 4 145085 4 3 4.50 18.50 THPT Lê Ích Mộc
3606 Chu Văn Hiếu 13/04/2007 THCS Minh Tân 9B 2 000034 4.00 2.50 5.50 18.50 THPT Bạch Đằng
3607 Phạm Thị Mai
NGUYỄN BÙI Phương
ĐỨC 1/4/2008 THCS Ngũ Lão 9A2 5 123185 5.75 1.00 5.00 18.50 THPT Phạm Ngũ Lão
3608 THẮNG 05/02/2008 THCS Dương Quan 9A4 4 000094 4.25 2.00 6.00 18.50 THPT Lý Thường Kiệt
3609 Bùi Thị Minh Dung 26/11/2008 THCS An Lư 9A5 2 000032 5.75 2.00 2.75 18.25 THPT Lý Thường Kiệt
3610 Trần Như Quỳnh 02/12/2008 THCS An Lư 9A4 5 000120 4.50 3.00 3.25 18.25 THPT Thủy Sơn
3611 Trần Phương Vi 11/01/2008 THCS An Lư 9A4 6 000150 4.75 1.75 5.25 18.25 THPT Thủy Sơn
3612 Bùi Việt Anh 21/11/2008 THCS Hoa Động 9A2 1 000002 5 1.5 5.25 18.25 THPT Thủy Sơn
3613 Phạm Ngọc Huyền 9/21/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6 8 036941 4.75 2.50 3.75 18.25 THPT Lý Thường Kiệt
3614 Vũ Bảo Nam 12/8/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5 8 036953 5.00 2.50 3.25 18.25 THPT Thủy Sơn
3615 Trần Văn Huy 29/06/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A2 5 000.113 5.00 2.75 2.75 18.25 THPT Thủy Sơn
3616 Trần Mạnh Lâm 30/04/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A2 6 000.129 3.75 4.00 2.75 18.25 THPT Thủy Sơn
3617 Mạc Văn Hiếu 23/09/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4 4 145084 3.75 3.75 3.25 18.25 THPT Lê Ích Mộc
3618 ĐINH KHẮC MINH THIỆN 09/08/2008 THCS Lập Lễ 9A1 4 000088 4.50 2.00 5.25 18.25 THPT Phạm Ngũ Lão
3619 Phạm Thị Thanh 15/07/2008 THCS Hoàng Động 9A1 4 000077 6.00 1.75 2.75 18.25 THPT Thủy Sơn
3620 Nguyễn Thị Tâm Nhi 10/19/2008 THCS Ngũ Lão 9A2 4 123181 5.00 2.50 3.25 18.25 THPT Phạm Ngũ Lão
3621 Phạm Văn Quý 28/09/2008 THCS Chính Mỹ 9A2 3 000052 5.00 3.00 2.25 18.25 THPT Lê Ích Mộc
3622 Trần Long Vũ 21/11/2008 THCS Chính Mỹ 9A1 4 000084 3.75 4.00 2.75 18.25 THPT Lê Ích Mộc
3623 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 1 000006 5.25 2.25 3.25 18.25 THPT Thủy Sơn
3624 Đào Thị Mai Chi 29/10/2008 THCS Thủy Đường 9A5 2 000024 6.00 1.25 3.75 18.25 THPT Thủy Sơn
3625 Hoàng Khánh Linh 09/09/2007 THCS Cao Nhân 9C 3 000055 3.00 3.25 5.50 18.00 THPT Lê Ích Mộc
3626 Nguyễn Thủy Tiên 20/12/2007 THCS Cao Nhân 9B 5 000096 4.00 3.00 4.00 18.00 THPT Quang Trung
3627 Trần Hồng Quyên 21/08/2008 THCS An Lư 9A5 5 000119 5.00 2.75 2.50 18.00 THPT Thủy Sơn
3628 Phạm Anh Đức 08/12/2008 THCS Lâm Động 9A3 1 000016 1.75 3.00 8.50 18.00 THPT Lê Ích Mộc
3629 Đỗ Hữu Trọng Khánh 20/07/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2 3 036844 4.50 2.75 3.50 18.00 THPT Lê Ích Mộc
3630 Lê Văn Trọng 23/01/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A3 6 000.137 5.25 2.00 3.50 18.00 THPT Thủy Sơn
3631 Trần Văn Vũ 22/12/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A3 6 000.147 4.75 3.00 2.50 18.00 THPT Thủy Sơn
3632 Ngô Đức Thiện 04/07/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1 3 145049 3 4.5 3.00 18.00 THPT Lê Ích Mộc
3633 Vũ Thị Thanh Hoa 28/11/2008 THCS Hoàng Động 9A1 2 000027 5.50 1.50 4.00 18.00 THPT Thủy Sơn
3634 Đỗ Duy Anh 26/10/2008 THCS Minh Tân 9C 1 000003 4.50 2.00 5.00 18.00 THPT Bạch Đằng
3635 Đinh T Phương Anh 4/23/2008 THCS PHẢ LỄ 9C 1 000005 5.50 2.00 3.00 18.00 THPT Bạch Đằng
3636 Đặng Trung Hiếu 09/06/2008 THCS Quảng Thanh 9A2 2 000038 5.75 2.00 2.50 18.00 THPT Lê Ích Mộc
3637 Đặng Khánh Ly 01/01/2008 THCS Quảng Thanh 9A2 3 000071 3.25 3.00 5.50 18.00 THPT Lê Ích Mộc
3638 Đặng Văn Kiệt 10/10/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A3 3 000051 5.00 1.75 4.50 18 THPT Bạch Đằng
3639 Nguyễn Đức Việt 07/08/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1 3 145059 4 3.3 3.25 17.85 THPT Lê Ích Mộc
3640 Vũ Thanh Phong 06/02/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 5 000094 3.25 3.75 3.75 17.75 THPT Bạch Đằng
3641 Bùi Thị Sáu 18/07/2008 THCS An Lư 9A4 5 000121 5.25 1.50 4.25 17.75 THPT Thủy Sơn
3642 Phạm Minh Tuấn 4/11/2008 THCS Hoa Động 9A3 4 000096 4 1.5 6.75 17.75 THPT Thủy Sơn
3643 Đàm Khánh Linh 29/02/2008 THCS Lâm Động 9A3 3 000051 5.25 2.00 3.25 17.75 THPT Thủy Sơn
3644 Tạ Thị Mai Anh 24/05/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2 1 036810 5.25 1.50 4.25 17.75 THPT Lê Ích Mộc
3645 Tạ Tuấn Kiệt 08/05/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4 3 036847 5.50 1.75 3.25 17.75 THPT Lê Ích Mộc
3646 Phạm Trần Bảo Duy 12/09/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A4 4 000.093 5.00 1.50 4.75 17.75 THPT Thủy Sơn
3647 Bùi Đức Cường 12/04/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A4 5 000.124 2.50 4.75 3.25 17.75 THPT Thủy Sơn
3648 Nguyễn Hà Giang 11/11/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4 4 145080 4 3.75 2.25 17.75 THPT Lê Ích Mộc
3649 Nguyễn Lê Minh Ngọc 01/08/2008 THCS Lại Xuân 9A3 4 313087 3.00 3.50 4.75 17.75 THPT Lê Ích Mộc
3650 Nguyễn Gia Nghĩa 21/10/2008 THCS Hoàng Động 9A3 3 000057 4.50 2.25 4.25 17.75 THPT Thủy Sơn
3651 Nguyễn Thành Nam 19/04/2008 THCS Hợp Thành 9a2 4 0'00099 4.75 2.75 2.75 17.75 THPT Lê Ích Mộc
3652 Tạ Nguyễn Bảo Khang 17/08/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A2 3 000061 5.50 1.50 3.75 17.75 THPT Bạch Đằng
3653 Nguyễn Đình Phụng 25/04/2008 THCS Cao Nhân 9D 4 000081 2.75 3.75 4.50 17.50 THPT Lê Ích Mộc
3654 Trần Đức Duy 21/09/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3 000267 5.50 1.50 3.50 17.50 THPT Thủy Sơn
3655 Phạm Thị Phương Thảo 10/14/2008 THCS Kiền Bái 9A2 4 000086 5.25 1.50 4.00 17.50 THPT Thủy Sơn
3656 Nguyễn Ngọc Thùy 07/12/2008 THCS Liên Khê 9D4 Phòng thi số 6 000115 4.25 3.00 3.00 17.50 THPT Lê Ích Mộc
3657 Đào Bảo Anh 02/11/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 7 000140 3.50 4.00 2.50 17.50 THPT Bạch Đằng
3658 Lê Thu Huyền 22/06/2008 THCS Thiên Hương 9A3 5 000119 3.50 2.75 5.00 17.50 THPT Thủy Sơn
3659 Hoàng Long Vũ 19/02/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2 6 036914 5.00 2.00 3.50 17.50 THPT Lê Ích Mộc
3660 Nguyễn Thúy An 21/10/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5 7 036919 4.00 1.25 7.00 17.50 THPT Thủy Sơn
3661 Nguyễn Thị Phương Linh 24/11/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A3 5 000.114 4.50 2.75 3.00 17.50 THPT Lý Thường Kiệt
3662 Hoàng Ngân 09/03/2008 THCS Lại Xuân 9A4 4 313083 4.00 2.50 4.50 17.50 THPT Lê Ích Mộc
3663 Phạm Quốc Khánh 2/9/2008 THCS Ngũ Lão 9A4 3 123148 5.25 1.25 4.50 17.50 THPT Phạm Ngũ Lão
3664 Nguyễn Thị Duyên 09/04/2008 THCS Chính Mỹ 9A1 1 000009 4.75 2.75 2.50 17.50 THPT Lê Ích Mộc
3665 Trần Tuấn Anh 27/11/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2 1 145007 3.25 4.8 1.25 17.35 THPT Lê Ích Mộc
3666 Phạm Ngọc Ánh 02/02/2008 THCS An Lư 9A4 1 000015 6.00 0.75 3.75 17.25 THPT Thủy Sơn
3667 Phạm Minh Trực 14/09/2008 THCS An Lư 9A3 6 000144 5.00 1.25 4.75 17.25 THPT Thủy Sơn
3668 Lê Đoàn Thảo Vi 6/2/2008 THCS Hoa Động 9A3 5 000113 5 1.75 3.75 17.25 THPT Thủy Sơn
3669 Vũ Văn Giang 30/08/2008 THCS Tam Hưng 9A 1 000017 5.25 1.25 4.25 17.25 THPT Phạm Ngũ Lão
3670 Bùi Thành Đô 20/06/2008 THCS Thiên Hương 9A3 5 000111 2.75 4.00 3.75 17.25 THPT Thủy Sơn
3671 Bùi Hoàng Tiến Quang 17/03/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2 5 036887 4.25 2.25 4.25 17.25 THPT Lê Ích Mộc
3672 Bùi Thị Quỳnh Trang 31/10/2008 THCS Hoàng Động 9A3 5 000088 4.75 1.75 4.25 17.25 THPT Thủy Sơn
3673 NGUYỄN THỊ THU THƠM 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 4 000088 3.75 2.5 4.75 17.25 THPT Lê Ích Mộc
3674 Lê Phạm Mai Anh 08/07/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3 4 145067 2 3.4 6.25 17.05 THPT Lê Ích Mộc
3675 Nguyễn Thị Thanh Thảo 19/09/2008 THCS Cao Nhân 9D 5 000089 3.75 2.75 4.00 17.00 THPT Lê Ích Mộc
3676 Đặng Minh Tuấn 03/10/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 8 000162 5.00 2.50 2.00 17.00 THPT Tô Hiệu
3677 Đào Thị Huyền Thương 10/3/2008 THCS Thiên Hương 9A3 5 000118 3.50 3.25 3.50 17.00 THPT Thủy Sơn
3678 Nguyễn Thị Kiều Trang 25/12/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4 6 036906 5.00 1.25 4.50 17.00 THPT Lê Ích Mộc
3679 Vũ Nam Khánh 04/03/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5 6 000.143 3.50 3.25 3.50 17.00 THPT Thủy Sơn
3680 Nguyễn Yến Nhi 27/12/2008 THCS Tân Dương 9B 4 250078 3.00 3.75 3.50 17.00 THPT Thủy Sơn
3681 Lê Anh Tuấn 06/11/2008 THCS Thủy Đường 9A5 7 000140 4.50 2.50 3.00 17.00 THPT Thủy Sơn
3682 Bùi Khắc Toàn 23/11/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A2 3 000050 5.00 2.25 2.50 17 THPT Bạch Đằng
3683 Vũ Hà Linh 15/07/2008 THCS Hoàng Động 9A4 2 000040 5.80 1.50 2.25 16.85 THPT Thủy Sơn
3684 Hoàng Văn Ba 29/05/2008 THCS Cao Nhân 9C 1 000008 4.00 1.75 5.25 16.75 THPT Lê Ích Mộc
3685 Hoàng Phú Minh 11/19/2008 THCS Kiền Bái 9A4 3 000059 5.00 1.50 3.75 16.75 THPT Lê Ích Mộc
3686 Vũ Thị Trang 30/10/2008 THCS Chính Mỹ 9A3 4 000078 3.00 3.75 3.25 16.75 THPT Lê Ích Mộc
3687 Lê Hải Yến 25/12/2008 THCS Thủy Đường 9A5 7 000153 5.50 1.75 2.25 16.75 THPT Thủy Sơn
3688 Phạm Nhật Hoàng 9/4/2008 THCS Kiền Bái 9A3 2 000029 4.75 2.25 2.50 16.50 THPT Thủy Sơn
3689 Nguyễn Đăng Tuấn 10/22/2008 THCS Kiền Bái 9A4 5 000101 4.75 2.25 2.50 16.50 THPT Thủy Sơn
3690 Phan Anh Tuấn 17/02/2008 THCS Hoa Động 9A4 5 000097 4.25 2 4.00 16.50 THPT Thủy Sơn
3691 Lê Minh Dương 20/10/2008 THCS Minh Đức 9A 1 000018 3.5 3.25 3.00 16.50 THPT Thủy Sơn
3692 Trương Anh Quân 06/10/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1 3 145044 3.5 3 3.50 16.50 THPT Lê Ích Mộc
3693 Phạm Minh Trường 23/11/2008 THCS Tân Dương 9B 4 250083 3.25 3.25 3.50 16.50 THPT Thủy Sơn
3694 Phạm Gia Huy 29/1/2008 THCS Phục Lễ 9A 2 000034 3.00 2.25 6.00 16.50 THPT Phạm Ngũ Lão
3695 Đỗ Thị Huyền Thanh 25/12/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 3 000048 4.00 2.25 4.00 16.5 THPT Bạch Đằng
3696 Đặng Văn Anh 10/10/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A3 3 000059 6.00 0.50 3.50 16.5 THPT Bạch Đằng
3697 Đặng Yến Trang 11/07/2008 THCS Quảng Thanh 9A2 5 000116 3.90 2.25 4.00 16.30 THPT Lê Ích Mộc
3698 Hoàng Trung Toàn 02/06/2008 THCS Cao Nhân 9C 5 000097 3.75 2.75 3.25 16.25 THPT Lê Ích Mộc
3699 Lương Tuấn Minh 8/7/2008 THCS Kiền Bái 9A2 3 000060 4.00 2.00 4.25 16.25 THPT Thủy Sơn
3700 Nguyễn Tấn Dũng 13/05/2008 THCS Lại Xuân 9A4 1 313018 2.50 3.50 4.25 16.25 THPT Lê Ích Mộc
3701 Trần Bích Ngọc 26/08/2008 THCS Lại Xuân 9A2 4 313089 4.00 1.75 4.75 16.25 THPT Lê Ích Mộc
3702 ĐINH ĐỨC TUẤN 16/12/2008 THCS Lập Lễ 9A1 5 000102 4.50 2.00 3.25 16.25 THPT Phạm Ngũ Lão
3703 Phạm Thị Ngọc Lan 05/07/2008 THCS Hoàng Động 9A3 2 000039 4.25 2.25 3.25 16.25 THPT Thủy Sơn
3704 Vũ Thị Mai Trang 01/03/2008 THCS Minh Tân 9C 5 000101 4.25 1.50 4.75 16.25 THPT Bạch Đằng
3705 HOÀNG GIA BẢO 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 1 000009 3 3 4.25 16.25 THPT Lê Ích Mộc
3706 Nguyễn Khánh Duy 23/08/2008 THCS Hợp Thành 9a2 4 000094 4.75 2.00 2.75 16.25 THPT Lê Ích Mộc
3707 Trần Công Huấn 13/09/2008 THCS Thủy Đường 9A5 3 000053 4.75 2.50 1.75 16.25 THPT Thủy Sơn
3708 Nguyễn Hữu Nam 01/12/2008 THCS Hoàng Động 9A3 3 000053 5.25 0.75 4.00 16.00 THPT Thủy Sơn
3709 Phạm Minh Vũ 12/7/2008 THCS Ngũ Lão 9A3 6 123224 3.50 3.50 2.00 16.00 THPT Phạm Ngũ Lão
3710 Đỗ Phạm Bảo Nam 24/10/2008 THCS Quảng Thanh 9A4 4 000079 4.75 1.50 3.50 16.00 THPT Lê Ích Mộc
3711 Trần Gia Như 01/10/2008 THCS Chính Mỹ 9A2 3 000047 3.25 3.25 3.00 16.00 THPT Lê Ích Mộc
3712 Nguyễn Thị Mai Phương 10/07/2008 THCS Quảng Thanh 9A3 4 000101 3.30 1.50 6.25 15.85 THPT Lê Ích Mộc
3713 Nguyễn Thị Hân 02/10/2008 THCS Cao Nhân 9D 2 000024 2.50 3.00 4.75 15.75 THPT Lê Ích Mộc
3714 Hoàng Văn Khang 30/01/2008 THCS Cao Nhân 9B 2 000044 4.25 2.00 3.25 15.75 THPT Lê Ích Mộc
3715 Phạm Đức An 8/1/2008 THCS Kiền Bái 9A3 1 000002 3.25 3.25 2.75 15.75 THPT Thủy Sơn
3716 Nguyễn Quang Minh Thiện 20/07/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4 6 036898 3.50 3.25 2.25 15.75 THPT Thủy Sơn
3717 Lê Thị Phương Nga 22/08/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3 5 145110 2.5 3 4.75 15.75 THPT Lê Ích Mộc
3718 Trần Đức Kiên 25/07/2008 THCS Lại Xuân 9A4 3 313061 4.00 2.25 3.25 15.75 THPT Lê Ích Mộc
3719 Nguyễn Đức Quân 07/09/2008 THCS Lại Xuân 9A3 5 313106 4.00 1.75 4.25 15.75 THPT Lê Ích Mộc
3720 Nguyễn Nghệ Nam 14/09/2008 THCS Hoàng Động 9A3 3 000054 4.25 1.75 3.75 15.75 THPT Thủy Sơn
3721 Vũ Văn Giang 30/08/2008 THCS Tam Hưng 9A 1 000017 4.50 1.25 4.25 15.75 THPT Phạm Ngũ Lão
3722 Nguyễn Văn Kiều 29/08/2008 THCS Chính Mỹ 9A2 2 000029 3.00 2.50 4.75 15.75 THPT Lê Ích Mộc
3723 Đặng Vinh Phú Lương 19/09/2008 THCS Thủy Đường 9A4 4 000076 3.25 3.00 3.25 15.75 THPT Thủy Sơn
3724 Đào Thảo Vy 20/06/2008 THCS Thủy Đường 9A3 7 000148 5.50 1.00 2.75 15.75 THPT Thủy Sơn
3725 Đỗ Đức Anh 20/01/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4 000259 4.00 2.25 3.00 15.50 THPT Thủy Sơn
3726 Phạm Thị Ngọc Anh 26/04/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4 1 036808 3.00 1.75 6.00 15.50 THPT Lê Ích Mộc
3727 Ngô Thị Dung Nhi 10/01/2008 THCS Lại Xuân 9A2 4 313093 3.75 1.75 4.50 15.50 THPT Lê Ích Mộc
3728 VŨ TRẦN KHÁNH DUY 12/07/2008 THCS Lập Lễ 9A2 2 000030 4.25 2.00 3.00 15.50 THPT Phạm Ngũ Lão
3729 Nguyễn Thế Anh 03/01/2008 THCS Hoàng Động 9A4 1 000010 3.50 2.75 3.00 15.50 THPT Thủy Sơn
3730 Đỗ Thu Hồng 8/4/2008 THCS Ngũ Lão 9A2 3 123143 4.50 1.50 3.50 15.50 THPT Phạm Ngũ Lão
3731 Đặng Nhật Minh 28/07/2008 THCS Quảng Thanh 9A2 3 000076 5.00 1.50 2.50 15.50 THPT Lê Ích Mộc
3732 Bùi Anh Nguyên 17/08/2008 THCS Chính Mỹ 9A2 3 000044 3.75 2.25 3.50 15.50 THPT Lê Ích Mộc
3733 Nguyễn Đồng Chí Dũng 07/07/2008 THCS Tân Dương 9C 4 250081 4.25 2.00 3.00 15.50 THPT Thủy Sơn
3734 Lê Gia Bảo 04/01/2008 THCS Thủy Đường 9A5 1 000022 2.25 4.00 3.00 15.50 THPT Lý Thường Kiệt
3735 Đỗ Đức Việt 6/4/2008 THCS Kiền Bái 9A3 5 000107 2.75 3.00 3.75 15.25 THPT Thủy Sơn
3736 BÙI THU THẢO 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 4 000081 3 2 5.25 15.25 THPT Lê Ích Mộc
3737 Lê Thị Kiều Trang 21/10/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2 3 145051 5 1 3.00 15.00 THPT Lê Ích Mộc
3738 Đỗ Thu Ngân 8/8/2008 THCS Phục Lễ 9C 3 000054 4.75 1.75 2.00 15.00 THPT Phạm Ngũ Lão
3739 Hoàng Văn Hiếu 07/09/2008 THCS Cao Nhân 9D 2 000032 2.25 2.75 4.75 14.75 THPT Lê Ích Mộc
3740 Nguyễn Thanh Mai 8/20/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7 000258 5.00 1.50 1.75 14.75 THPT Thủy Sơn
3741 Đỗ Tiến Quyết 16/07/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7 000266 3.00 2.25 4.25 14.75 THPT Thủy Sơn
3742 Lương Hoàng Anh 09/09/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4 1 036804 3.50 1.75 4.25 14.75 THPT Lê Ích Mộc
3743 Bùi Đức Anh 3/8/2008 THCS Hoàng Động 9A3 1 000003 4.50 1.50 2.75 14.75 THPT Thủy Sơn
3744 Nguyễn Hà Vi 06/04/2008 THCS Hoàng Động 9A4 5 000099 3.50 2.00 3.75 14.75 THPT Thủy Sơn
3745 NGUYỄN NGỌC DIỆP 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3 1 000013 2.75 2.75 3.75 14.75 THPT Lê Ích Mộc
3746 Nguyễn Văn Trường 23/05/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2 3 145055 3.25 2.8 2.50 14.60 THPT Lê Ích Mộc
3747 Nguyễn Thị Thùy Linh 25/05/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 3 000064 4.75 1.50 2.00 14.50 THPT Bạch Đằng
3748 Bùi Trang Nhi 27/08/2008 THCS Hoa Động 9A4 3 000072 3.25 2.5 3.00 14.50 THPT Thủy Sơn
3749 HOÀNG LINH NHI 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2 3 000070 4.25 2 2.00 14.50 THPT Lê Ích Mộc
3750 Nguyễn Thị Tuyết Mai 11/10/2008 THCS Phục Lễ 9C 3 000050 3.75 2.00 3.00 14.50 THPT Phạm Ngũ Lão
3751 Lê Trúc Lâm 10/12/2008 THCS Kiền Bái 9A3 2 000042 1.50 4.00 3.25 14.25 THPT Thủy Sơn
3752 Đinh Hữu Đạt 12/13/2008 THCS PHẢ LỄ 9C 1 000018 3.00 2.25 3.75 14.25 THPT Phạm Ngũ Lão
3753 Tô Thị Quỳnh Chi 21/03/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2 1 145011 4.25 1.5 2.50 14.00 THPT Lê Ích Mộc
3754 Nguyễn Thị Bích Ngọc 24/05/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 3 000056 3.50 2.25 2.50 14 THPT Bạch Đằng
3755 Bùi Huy Vượng 20/11/2008 THCS Quảng Thanh 9A4 5 000128 4.30 0.75 3.75 13.85 THPT Lê Ích Mộc
3756 Đoàn Thị Anh Thư 9/11/2008 THCS Hoa Động 9A3 5 000107 4.25 1.5 2.25 13.75 THPT Thủy Sơn
3757 Phạm Hoàng Lâm 02/02/2008 THCS Lâm Động 9A2 2 000041 2.50 2.50 3.75 13.75 THPT Lê Ích Mộc
3758 Đỗ Thị An 25/12/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3 1 036801 4.75 4.25 13.75 THPT Lê Ích Mộc
3759 Nguyễn Phú Dương 17/05/2008 THCS Minh Tân 9D 1 000020 4.00 2.00 1.75 13.75 THPT Bạch Đằng
3760 Phạm Quốc Bảo Nam 04/12/2008 THCS Chính Mỹ 9A3 2 000039 2.50 2.50 3.75 13.75 THPT Lê Ích Mộc
3761 Hoàng Đức Vương 17/11/2008 THCS Chính Mỹ 9A2 4 000085 3.25 2.25 2.75 13.75 THPT Lê Ích Mộc
3762 Vũ Duy Mạnh 13/09/2008 THCS Chính Mỹ 9A2 2 000037 2.00 3.25 3.00 13.50 THPT Lê Ích Mộc
3763 Nguyễn Phú Mạnh 14/04/2008 THCS Minh Tân 9D 4 000070 3.50 2.00 2.25 13.25 THPT Bạch Đằng
3764 Nguyễn Đức Năng 14/11/2008 THCS Thủy Đường 9A4 4 000088 4.00 1.25 2.75 13.25 THPT Thủy Sơn
3765 Nguyễn Chí Công 10/22/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7 000262 4.00 1.75 1.50 13.00 THPT Thủy Sơn
3766 Hoàng Thị Linh 2/1/2008 THCS Kiền Bái 9A3 3 000046 1.25 3.25 4.00 13.00 THPT Thủy Sơn
3767 Đinh Khắc Gia Hưng 1/10/2008 THCS PHẢ LỄ 9C 2 000026 4.00 1.50 2.00 13.00 THPT Bạch Đằng
3768 Bùi Tiến Đạt 13/09/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A2 3 000058 5.00 0.50 2.00 13 THPT Bạch Đằng
3769 Đinh Thị Thanh Vân 8/1/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3 000268 2.50 1.50 4.50 12.50 THPT Thủy Sơn
3770 Đàm Trì Huy 18/05/2008 THCS Minh Tân 9B 2 000043 2.75 1.25 4.50 12.50 THPT Bạch Đằng
3771 Doãn Tiến Thịnh 05/05/2008 THCS Hợp Thành 9a3 4 0000104 3.00 1.25 3.50 12.00 THPT Lê Ích Mộc
3772 Vũ Hoàng Thành 05/07/2008 THCS Chính Mỹ 9A3 3 000060 3.00 2.00 1.75 11.75 THPT Lê Ích Mộc
3773 Đào Hương Giang 8/8/2008 THCS Kiền Bái 9A3 1 000018 2.00 2.25 3.00 11.50 THPT Thủy Sơn
3774 Lê Hoàng Giang 19/10/2008 THCS Lại Xuân 9A4 2 313031 2.50 1.75 3.00 11.50 THPT Lê Ích Mộc
3775 Hoàng Thị Thu Hà 16/11/2008 THCS Thiên Hương 9A3 5 000125 2.50 1.50 3.25 11.25 THPT Thủy Sơn
3776 Hoàng Văn Huân 02/08/2008 THCS Cao Nhân 9D 2 000036 0.75 2.75 3.75 10.75 THPT Lê Ích Mộc
3777 Chu Thị Khánh Ly 30/11/2008 THCS Lại Xuân 9A3 3 313071 3.00 1.25 2.25 10.75 THPT Lê Ích Mộc
3778 Vũ Quang Lộc 14/05/2008 THCS Minh Tân 9C 3 000066 2.25 2.25 1.50 10.50 THPT Bạch Đằng
3779 Phùng Thị Anh Thơ 13/10/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 3 000063 2.50 1.25 3.00 10.5 THPT Bạch Đằng
3780 Nguyễn Trần Nguyên Phúc 06/06/2008 THCS Hoàng Động 9A1 4 000071 3.25 0.50 2.75 10.25 THPT Thủy Sơn
3781 Bùi Công Doanh 14/02/2008 THCS Lâm Động 9A3 1 000015 2.50 1.00 3.00 10.00 THPT Thủy Sơn
3782 Nguyễn Ngọc Trâm 21/12/2008 THCS Thiên Hương 9A3 5 000127 1.50 1.75 3.00 9.50 THPT Thủy Sơn
3783 Đồng Kim Ngân 09/02/2008 THCS Thủy Đường 9A5 5 000090 2.00 1.50 2.50 9.50 THPT Thủy Sơn
3784 Đàm Thị Ngọc Lan 15/08/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A2 3 000062 2.25 1.25 2.50 9.5 THPT Bạch Đằng
3785 Nguyễn Lê Hoàng An 12/21/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5 000264 0.25 0.50 6.50 8.00 THPT Thủy Sơn
3786 Lê Quốc Chung 22/11/2008 THCS Quảng Thanh 9A2 1 000016 2.25 0.50 2.50 8.00 THPT Lê Ích Mộc
3787 Vũ Đình Bảo 02/01/2008 THCS Minh Tân 9B 1 000011 2.00 0.25 3.00 7.50 THPT Bạch Đằng
3788 Cao Thành Trường 2/11/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1 3 145053 1.25 0 3.00 5.50 THPT Lê Ích Mộc
3789 Mạc Hoài Linh 27/11/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1 2 145024 0.00 THPT Lê Ích Mộc
3790 ĐINH NHƯ TUẤN ANH 25/11/2008 THCS Lập Lễ 9A2 1 000005 0.00 THPT Phạm Ngũ Lão
3791 Nguyễn Phương Khánh 11/02/2008 THCS Minh Tân 9A 3 000053 0.00 THPT Ngô Quyền
3792 Nguyễn Đình Tuấn Kiệt 19/08/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1 000263 0.00 THPT Thủy Sơn
3793 Lê Thị Tường An 10/28/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6 000265 0.00 THPT Thủy Sơn
3794 Nguyễn Trọng Cường 4/6/2008 THCS Kiền Bái 9A2 1 000012 0.00 THPT Thủy Sơn
3795 Trịnh Thị Như Quỳnh 23/01/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 5 000104 0.00 THPT Bạch Đằng
3796 Phạm Thị Phương Linh 21/08/2008 THCS Hoa Động 9A3 3 000051 0.00
3797 Vũ Đỗ Phương Linh 11/03/2008 THCS Minh Đức 9A 3 000056 0.00 THPT Phạm Ngũ Lão
3798 Nguyễn Bùi Thiên Ngọc 17/1/2008 THCS Phục Lễ 9A 3 000056 0.00
3799 Vũ Thảo Vy 21/07/2008 THCS Hoà Bình 9A1 6 00143 0.00 THPT Bạch Đằng
3800 Nguyễn Xuân Minh Trí 11/01/2008 THCS Thủy Đường 9A1 7 000136 0.00 THPT Lý Thường Kiệt
UBND HUYỆN THỦY NGUYÊN
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI VÀO 10 THPT THỬ L

STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH TRƯỜNG LỚP

1 Nguyễn QuốcKhánh 06/01/2008 THCS Thủy Đường 9A1


2 Vũ Ngọc Diệp 11/16/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6
3 Nguyễn Thị Thanh Loan 12/13/2008 THCS Kiền Bái 9A2
4 Nguyễn Bảo Ngọc 26/09/2008 THCS Tân Dương 9A
5 Nguyễn Huy Thăng 12/10/2008 THCS Thiên Hương 9A3
6 Đào Thùy Chi 22/03/2008 THCS Tân Dương 9A
7 Trần Văn Xuân 06/02/2008 THCS Hoà Bình 9A4
8 Nguyễn Trung Dũng 19/01/2008 THCS Tân Dương 9A
9 Phạm Kim Ngọc 25/10/2008 THCS Tân Dương 9A
10 Lê Xuân Thái 17/01/2008 THCS Thủy Đường 9A3
11 Phạm Trúc Phương 30/11/2008 THCS Tân Dương 9A
12 Trịnh Minh Toàn 24/09/2008 THCS Tân Dương 9A
13 Nguyễn Duy Linh 30/12/2008 THCS Tân Dương 9B
14 Nguyễn Đăng Hưng 12/18/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7
15 Vũ Thị Hằng 06/01/2008 THCS Quảng Thanh 9A4
16 Nguyễn Tuấn Kiệt 13/01/2008 THCS Tân Dương 9C
17 Nguyễn Trịnh Đức Duy 04/06/2008 THCS Thủy Đường 9A4
18 Nguyễn Văn Long 7/18/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7
19 Hoàng Đỗ Minh Hiếu 10/10/2008 THCS Hoa Động 9A3
20 Nguyễn Thế Dân 3/7/2008 THCS Thiên Hương 9A1
21 Đinh Thị Phương Thảo 6/2/2008 THCS Ngũ Lão 9A2
22 Nguyễn Trịnh Khánh Vy 04/09/2008 THCS Thủy Đường 9A4
23 Phạm Hữu Đương 9/7/2008 THCS Kiền Bái 9A1
24 Bùi Mạnh Hiệp 10/03/2008 THCS Tân Dương 9A
25 Trần Thị Thanh Thanh 07/02/2008 THCS An Lư 9A2
26 Nguyễn Hoàng Hải Đăng 6/11/2008 THCS Thiên Hương 9A1
27 Mai Lê Chi 22/08/2008 THCS Tân Dương 9C
28 Nguyễn Tú Quỳnh 07/08/2008 THCS Tân Dương 9B
29 Nguyễn Tuấn Dũng 09/04/2008 THCS Thủy Đường 9A3
30 Nguyễn Thảo Hiền 12/11/2008 THCS Hoa Động 9A4
31 Vũ Ngọc Diệp 2/16/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6
32 ĐOÀN THỊ HOÀI THƯƠNG 3/8/2008 THCS Dương Quan 9A3
33 Nguyễn Đức Cảnh 17/05/2008 THCS Thủy Đường 9A3
34 Hoàng Thị Thanh Khuê 21/05/2008 THCS Thiên Hương 9A1
35 Bùi Tuệ Linh 27/02/2008 THCS Tân Dương 9A
36 Nguyễn Đức Tiến 02/06/2008 THCS Thủy Đường 9A3
37 TRẦN THỊ NGÂN HÀ 14/02/2008 THCS Dương Quan 9A1
38 LÊ THỊ THI 13/05/2008 THCS Dương Quan 9A1
39 Lê Lâm Như Quỳnh 1/1/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1
40 ĐỖ HOÀNG HOÀI BĂNG 24/11/2008 THCS Dương Quan 9A1
41 NGUYỄN BÙI MAI LIÊN 07/10/2008 THCS Dương Quan 9A4
42 Cao Thái Dương 19/01/2008 THCS Lâm Động 9A2
43 Nguyễn Thị Lan Anh 29/12/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6
44 Bùi Thị Ngọc Hân 22/12/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5
45 ĐỒNG THỊ THANH XUÂN 2/17/2008 THCS Dương Quan 9A2
46 Nguyễn Thùy Chi 29/03/2008 THCS Tân Dương 9C
47 ĐÀO THỊ MỸ VÂN 20/09/2008 THCS Dương Quan 9A1
48 Phan Thị Ánh Tuyết 2/26/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6
49 Đặng Đình Tâm 6/29/2008 THCS Kiền Bái 9A2
50 BÙI VĂN MINH SÁNG 22/11/2008 THCS Dương Quan 9A4
51 Bùi Ngọc Ánh 10/01/2008 THCS An Lư 9A1
52 Bùi Tuấn Kiệt 28/06/2008 THCS Hoa Động 9A2
53 Bùi Thị Thu Lành 1/12/2008 THCS Hoa Động 9A1
54 Phạm Trung Nghĩa 08/12/2008 THCS Hoàng Động 9A3
55 Nguyễn Thị Hải Yến 17/06/2008 THCS Tân Dương 9C
56 Trần Đàm Nam Khánh 12/08/2008 THCS Tân Dương 9A
57 VŨ MINH ÁNH 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3
58 Nguyễn Thị Phương Thảo 26/01/2008 THCS Tân Dương 9A
59 Trần Anh Kiệt 11/2/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7
60 Bùi Ngọc Nhi 18/04/2008 THCS An Lư 9A3
61 Đoàn Thùy Dương 5/5/2008 THCS Hoa Động 9A1
62 Nguyễn Thị Thanh Hậu 23/04/2008 THCS Hoa Động 9A4
63 Đào Minh Vân 08/06/2008 THCS Tân Dương 9B
64 LÊ VŨ NGỌC HÂN 9/15/2008 THCS Dương Quan 9A2
65 Trần Thị Thanh Ngân 30/10/2008 THCS An Lư 9A3
66 Nguyễn Hữu Huy 6/10/2008 THCS Thiên Hương 9A1
67 Tạ Hữu Phong 30/11/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6
68 Nguyễn Hải Nam 20/10/2008 THCS Tân Dương 9A
69 LÊ THỊ MAI 04/12/2008 THCS Dương Quan 9A4
70 Đỗ Hải Nam 05/06/2008 THCS Hoà Bình 9A2
71 Nguyễn Thị Thanh Thảo 25/12/2008 THCS Thủy Đường 9A4
72 NGUYỄN PHƯƠNG THỦY 16/10/2008 THCS Dương Quan 9A1
73 Phạm Thị Quỳnh Chi 4/19/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1
74 Phạm Thị Dịu 20/08/2008 THCS An Lư 9A1
75 Bùi Tiến Đạt 23/01/2008 THCS An Lư 9A3
76 Vũ Tuấn Minh 3/14/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6
77 TRẦN BÁ KIÊN 02/10/2008 THCS Dương Quan 9A1
78 LÊ VĂN HOÀNG 4/17/2008 THCS Dương Quan 9A2
79 ĐINH THỊ THU THỦY 16/04/2008 THCS Dương Quan 9A4
80 Lê Quang Vinh 25/06/2008 THCS Thủy Đường 9A1
81 Phạm Phương Anh 26/08/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3
82 Nguyễn Đức Hải 8/2/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7
83 Phạm Thu Huyền 2/27/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7
84 Đỗ Ngọc Anh 09/07/2008 THCS Lâm Động 9A2
85 Hoàng Nam Khải 11/11/2008 THCS Thiên Hương 9A4
86 Đặng Thị Yến Trang 25/06/2008 THCS Hoà Bình 9A3
87 Nguyễn Đăng Việt Anh 3/26/2008 THCS Kiền Bái 9A2
88 Hà Quang Minh 25/10/2008 THCS Hoa Động 9A1
89 Đỗ Hoàng Anh 01/09/2008 THCS Lâm Động 9A1
90 Nguyễn Thị Mai Phương 30/05/2008 THCS Lâm Động 9A1
91 Nguyễn Thị Thanh Mai 7/2/2008 THCS Thiên Hương 9A1
92 Nguyễn Thị Lan Hương 13/11/2008 THCS Hoàng Động 9A2
93 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 03/12/2008 THCS Tân Dương 9B
94 Đào Thị Tuyết Mai 23/12/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3
95 Nguyễn Trung Kiên 10/5/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5
96 Bùi Khánh Linh 20/11/2008 THCS Hoa Động 9A3
97 Phạm Hữu Tân 15/10/2008 THCS Hoa Động 9A2
98 Lê Tuấn Anh 1/16/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6
99 VŨ KHẮC NAM 12/9/2008 THCS Dương Quan 9A2
100 Đồng Thị Hằng 19/01/2008 THCS Thủy Đường 9A2
101 Trịnh Nguyễn Hà Anh 26/10/2008 THCS Hoa Động 9A4
102 Hoàng Hà My 7/5/2008 THCS Thiên Hương 9A4
103 Lại Thùy Trang 29/07/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A6
104 Trần Tuấn Minh 8/24/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6
105 Nguyễn Hoàng Nam 4/17/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6
106 Trần Mạnh Dũng 22/09/2008 THCS An Lư 9A2
107 Trần Minh Phúc 01/04/2008 THCS An Lư 9A3
108 TrịnhThị Khánh Linh 5/7/2008 THCS Hoa Động 9A4
109 Đỗ Quốc Huy 08/12/2008 THCS Lâm Động 9A2
110 Chu Thị Trà My 09/05/2008 THCS Tân Dương 9B
111 LÊ VĂN ĐẠT 11/25/2008 THCS Dương Quan 9A3
112 BÙI ĐỨC MẠNH 10/21/2008 THCS Dương Quan 9A2
113 Nguyễn Thị Khánh Linh 16/11/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4
114 Nguyễn Thành Nam 4/12/2008 THCS Hoa Động 9A2
115 Vũ Văn Nam 24/03/2008 THCS Hoa Động 9A2
116 Nguyễn Dư Lanh 29/08/2008 THCS Thiên Hương 9A3
117 Lê Thị Yến Trang 27/07/2008 THCS Thủy Đường 9A3
118 Trần Ngọc Cơ 31/10/2008 THCS An Lư 9A4
119 Nguyễn ĐứcThiện 9/25/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6
120 Nguyễn Hoàng Khôi 27/12/2008 THCS An Lư 9A3
121 Trịnh Đình Hùng 18/02/2008 THCS Hoa Động 9A3
122 Nguyễn Thị Duyên 06/02/2008 THCS Tân Dương 9C
123 Nguyễn Vũ Phong 15/11/2008 THCS Tân Dương 9B
124 Lê Trung Hiếu 03/06/2008 THCS Tân Dương 9A
125 LÊ THỊ TRÀ MI 11/14/2008 THCS Dương Quan 9A2
126 Nguyễn Mạnh Cường 02/01/2008 THCS Thủy Đường 9A3
127 Lê Ngọc Tâm 29/01/2008 THCS Thủy Đường 9A1
128 Đồng Quốc Huy 29/06/2008 THCS An Lư 9A2
129 Bùi Thị Nguyệt Hà 13/09/2008 THCS Hoa Động 9A1
130 Cao Thị Khánh Linh 27/10/2008 THCS Lâm Động 9A2
131 Nguyễn Trịnh Lý 27/06/2008 THCS Lâm Động 9A2
132 Nguyễn Thị Thanh Lộc 14/05/2008 THCS Thiên Hương 9A4
133 Nguyễn Thành Đạt 29/10/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6
134 Nguyễn Ngũ Phúc 5/6/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6
135 Nguyễn Thị Nhật Duyên 25/05/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5
136 Hoàng Tiến Đại 09/05/2008 THCS Hoàng Động 9A1
137 Nguyễn Đức Duy 28/08/2008 THCS Thủy Đường 9A3
138 Nguyễn Gia Hiếu 26/09/2008 THCS Thủy Đường 9A3
139 Nguyễn HữuTrung Kiên 1/13/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7
140 Nguyễn Việt Đức 12/8/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5
141 Nguyễn Thiện Quang 04/01/2008 THCS Lâm Động 9A2
142 Vũ Văn Cường 19/10/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6
143 Trần Thu Diễm 12/09/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A2
144 Nguyễn Bảo Nam 30/10/2008 THCS Tân Dương 9A
145 Trần Văn Sang 06/02/2008 THCS Hoà Bình 9A4
146 Phan Tuấn Minh 8/26/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1
147 Nguyễn Quang Hiếu 24/03/2008 THCS An Lư 9A2
148 Phạm Vũ Thùy Dương 25/10/2008 THCS Hoa Động 9A4
149 Bùi Việt Tiến 29/07/2008 THCS Hoa Động 9A4
150 Phạm Văn Thao 6/5/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6
151 Bùi Văn Phong 08/12/2008 THCS Hoàng Động 9A1
152 VŨ THỊ MAI 3/17/2008 THCS Dương Quan 9A2
153 Lê Minh Sang 6/18/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1
154 Bùi Văn Hoàng Minh 05/10/2008 THCS An Lư 9A5
155 Trần Minh Triết 11/10/2008 THCS An Lư 9A2
156 Nguyễn Ngọc Linh 14/11/2008 THCS Lâm Động 9A2
157 Phạm Phương Thảo 29/07/2008 THCS Thiên Hương 9A3
158 Lê Duy Khương 8/6/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6
159 Vũ Văn Tiến 9/27/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5
160 NGUYỄN MẠNH TÙNG 10/26/2008 THCS Dương Quan 9A3
161 Phạm Thùy Dung 23/02/2008 THCS Thủy Đường 9A3
162 Nguyễn Hà Linh 07/09/2008 THCS Thủy Đường 9A4
163 Đồng Thị Kim Yến 30/10/2008 THCS An Lư 9A4
164 Nguyễn Trà Giang 16/01/2008 THCS Lâm Động 9A2
165 Ngô Trần Trung Hiếu 30/08/2008 THCS Lâm Động 9A2
166 Nguyễn Đình Vũ 03/02/2008 THCS Tân Dương 9C
167 NGUYỄN THỊ THẢO MY 11/1/2008 THCS Dương Quan 9A3
168 Cao Tuấn Anh 21/11/2008 THCS Thủy Đường 9A4
169 Đặng Quang Hiếu 07/07/2008 THCS Thủy Đường 9A4
170 Trần Văn Khang 28/07/2008 THCS An Lư 9A2
171 Nguyễn Tuấn Tú 6/9/2008 THCS Hoa Động 9A2
172 Đỗ Văn Bình 09/06/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A4
173 Trần Đức Mạnh 18/07/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A3
174 Đỗ Thị Trang 06/08/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A4
175 Nguyễn Phương Uyên 05/09/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A6
176 TRƯƠNG THANH QUÝ 2/27/2008 THCS Dương Quan 9A2
177 TRẦN THỊ THÙY CHÂM 08/04/2008 THCS Dương Quan 9A4
178 Nguyễn Minh Hưng 11/17/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7
179 Đặng Thanh Vân 2/5/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5
180 Nguyễn Duy Hoàng 15/09/2008 THCS An Lư 9A2
181 Nguyễn Minh Đạt 11/8/2008 THCS Hoa Động 9A3
182 Phạm Văn Thành Long 30/08/2008 THCS Hoa Động 9A3
183 Phạm Lan Anh 02/12/2008 THCS Lâm Động 9A2
184 Lê Thanh Phong 06/01/2008 THCS Lâm Động 9A2
185 Bùi Thị Ánh 12/07/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A6
186 NGUYỄN THỊ LAN 5/17/2008 THCS Dương Quan 9A2
187 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 23/09/2008 THCS Hoà Bình 9A4
188 Nguyễn Đức Hiếu 15/04/2008 THCS Thủy Đường 9A4
189 Nguyễn Thị Huyền 01/12/2008 THCS Thủy Đường 9A2
190 Hoàng Nhất Long 06/12/2008 THCS Thủy Đường 9A3
191 Nguyễn Ngọc Ly 29/04/2008 THCS Thủy Đường 9A3
192 Nguyễn Thị Thanh Thảo 29/10/2008 THCS Thủy Đường 9A4
193 Đoàn Cao Thị Nhật Hà 17/11/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4
194 Nguyễn Đăng Kiều 11/16/2008 THCS Kiền Bái 9A4
195 Đoàn Hữu Huy 5/1/2008 THCS Hoa Động 9A4
196 Phạm Đức Kiên 8/6/2008 THCS Hoa Động 9A2
197 Nguyễn Xuân Quyền 16/11/2008 THCS Lâm Động 9A2
198 Phạm Thị Quỳnh Hương 4/11/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6
199 Vũ Văn Huy 29/09/2008 THCS Hoàng Động 9A4
200 Đoàn Thị Quỳnh Như 06/09/2008 THCS Hoàng Động 9A3
201 Trần Thị Phương Thanh 22/11/2008 THCS Hoà Bình 9A4
202 Lý Phương Lan 10/12/2008 THCS Thủy Đường 9A4
203 Lê Thị Thanh Thủy 9/16/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5
204 Đồng Quang Minh 01/01/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3
205 Bùi Đức Nhật 12/18/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7
206 Đào Ngọc Hân 15/10/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3
207 Vũ Thị Thùy Dương 9/29/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5
208 Trần Yến Nhi 10/04/2008 THCS An Lư 9A3
209 Nguyễn Văn Dũng 23/09/2008 THCS Lâm Động 9A2
210 Nguyễn Thị Hà Ninh 21/04/2008 THCS Lâm Động 9A2
211 Lã Thành Long 25/01/2008 THCS Thiên Hương 9A2
212 Hoàng Đức Khánh 25/09/2008 THCS Thiên Hương 9A3
213 Đinh Tiến Phát 26/01/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3
214 Bùi Văn Trung 22/10/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6
215 Bùi Trí Dũng 22/08/2008 THCS Thủy Đường 9A3
216 Nguyễn Thị Hà Linh 02/04/2008 THCS Thủy Đường 9A4
217 Phạm Phương Loan 20/11/2008 THCS Thủy Đường 9A3
218 Đào Bùi Bảo Ngọc 10/09/2008 THCS Thủy Đường 9A3
219 Bùi Nhật Huy 22/03/2008 THCS An Lư 9A3
220 Bùi Văn Thành Lam 28/09/2008 THCS An Lư 9A2
221 Trần Lê Minh 18/06/2008 THCS An Lư 9A4
222 Phạm Văn Minh 05/04/2008 THCS Lâm Động 9A2
223 Vũ Kim Anh 9/26/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5
224 Phạm Thị Quỳnh Chi 10/4/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6
225 Trần Thị Trà My 27/01/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1
226 Bùi Khắc Hoàng 01/11/2008 THCS Hoàng Động 9A4
227 Phạm Hồng Nhung 14/12/2008 THCS Hoà Bình 9A2
228 Trần Quốc Anh 25/08/2008 THCS Thủy Đường 9A1
229 Nguyễn Phương Thảo 02/04/2008 THCS Thủy Đường 9A1
230 Đào Anh Thư 13/01/2008 THCS Thủy Đường 9A4
231 Nguyễn Thùy Trang 16/03/2008 THCS Thủy Đường 9A1
232 MAI THỊ TÂM NHƯ 2/12/2008 THCS Dương Quan 9A2
233 Nguyễn Đức Thịnh 9/13/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1
234 Lê Phạm Hải Nam 10/16/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5
235 Đỗ Thị Phương Châm 8/5/2008 THCS Kiền Bái 9A3
236 Hoàng Thị Mai Lan 7/27/2008 THCS Kiền Bái 9A4
237 Hoàng Phương Mai 26/12/2008 THCS An Lư 9A3
238 Bùi Ngọc Thanh 24/05/2008 THCS An Lư 9A3
239 Nguyễn Thị Vân Anh 09/08/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A2
240 Vũ Hải Ly 05/11/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A6
241 Đào Thị Mai Hạnh 17/10/2008 THCS Hoà Bình 9A2
242 Nguyễn Hà Linh 8/1/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5
243 Đặng Huyền Trang 1/14/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7
244 Hoàng Thị Phương Lâm 2/28/2008 THCS Kiền Bái 9A1
245 Hoàng Thị Hoàng Linh 5/26/2008 THCS Kiền Bái 9A4
246 Hoàng Xuân Thắng 6/3/2008 THCS Thiên Hương 9A4
247 Trịnh Thị Huệ 29/06/2008 THCS Hoà Bình 9A2
248 Nguyễn Thiên Hải An 21/06/2008 THCS Thủy Đường 9A3
249 VŨ GIA BẢO 30/06/2008 THCS Dương Quan 9A1
250 Nguyễn Thị Huyền Trang 5/11/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1
251 Trần Bảo Ngọc 20/02/2008 THCS An Lư 9A2
252 Đồng Thị Hậu 30/05/2008 THCS Hoa Động 9A2
253 Vũ Ngọc Khang 26/05/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5
254 Nguyễn Hoàng Việt 10/09/2008 THCS Hoàng Động 9A4
255 Trần Hồng Nhung 12/7/2008 THCS Ngũ Lão 9A2
256 LÊ VĂN TRƯỜNG 12/10/2007 THCS Dương Quan 9A4
257 LÊ HỮU ĐẠT 26/10/2008 THCS Dương Quan 9A4
258 Trịnh Thị Ánh Nguyệt 01/11/2008 THCS Hoà Bình 9A4
259 Nguyễn Việt Hoàng 21/09/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4
260 Trần Phương Anh 02/06/2008 THCS An Lư 9A1
261 Nguyễn Trà My 22/06/2008 THCS Lâm Động 9A2
262 Hoàng Văn Long 30/11/2008 THCS Thiên Hương 9A2
263 Đinh Thị Ngọc Mai 22/04/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A4
264 Vũ Thị Thanh Hiền 08/10/2008 THCS Hoàng Động 9A4
265 TRẦN VĂN PHÁT 7/16/2008 THCS Dương Quan 9A3
266 Trịnh Thị Hằng 04/07/2008 THCS Hoà Bình 9A3
267 Trần Thị Huyền 05/10/2008 THCS Hoà Bình 9A2
268 Vũ Đức Cường 17/12/2008 THCS Thủy Đường 9A4
269 Đào Trọng Thành 14/07/2008 THCS Thủy Đường 9A5
270 LÊ THỊ THÙY LINH 11/25/2008 THCS Dương Quan 9A2
271 Đào Vũ Minh Hoa 2/26/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1
272 Lê Thị Hà Giang 1/8/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2
273 Nguyễn Thị Thanh Dương 12/18/2008 THCS Kiền Bái 9A2
274 Trần Chí Toàn 12/09/2008 THCS An Lư 9A2
275 Đàm Văn Nghĩa 06/03/2008 THCS Lâm Động 9A3
276 Nguyễn Thị Bảo Vi 11/1/2008 THCS Thiên Hương 9A2
277 Tô Đức Thuận 29/04/2008 THCS Thiên Hương 9A2
278 Nguyễn Thị Thùy Dương 4/12/2008 THCS Thiên Hương 9A4
279 Tạ Ngọc Diệp 24/12/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6
280 Vũ Thị Thùy Dương 22/10/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5
281 Lê Văn Học 10/17/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A4
282 LÊ VĂN ĐỨC 8/12/2008 THCS Dương Quan 9A2
283 Lương Quý Mạnh 10/8/2008 THCS Kiền Bái 9A4
284 Phạm Văn Anh 29/10/2008 THCS An Lư 9A5
285 Nguyễn Phương Liên 10/01/2008 THCS Lâm Động 9A2
286 Bùi Khánh Minh 7/10/2008 THCS Thiên Hương 9A3
287 Bùi Quang Huy 4/30/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5
288 Phùng Thị Ngọc Anh 10/10/2008 THCS Hoàng Động 9A1
289 Lê Anh Văn 13/03/2008 THCS Hoàng Động 9A3
290 TRẦN THỊ MAI NGUYÊN 3/23/2008 THCS Dương Quan 9A3
291 Đỗ Thiên Anh 29/08/2008 THCS Thủy Đường 9A2
292 Nguyễn Đăng Khôi 10/1/2008 THCS Kiền Bái 9A4
293 Lý Ngọc Diệp 06/09/2008 THCS An Lư 9A2
294 Đỗ Thu Trang 07/07/2008 THCS Lâm Động 9A3
295 Phạm Hoàng Nam 12/4/2008 THCS Thiên Hương 9A3
296 LÊ VĂN NHẤT 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1
297 Bùi Trung Kiên 18/12/2008 THCS Hoà Bình 9A2
298 Đoàn Văn Phong 15/09/2008 THCS Hoà Bình 9A3
299 Đồng Thị Minh 12/08/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4
300 Nguyễn Hà Anh 12/19/2008 THCS Kiền Bái 9A4
301 Đàm Thị Khánh Ngọc 22/10/2008 THCS Lâm Động 9A3
302 Lê Đức Thắng 10/11/2008 THCS Thiên Hương 9A2
303 Phùng Văn Vĩ 13/08/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A6
304 Nguyễn Văn Mạnh Tuấn 02/06/2008 THCS Hoàng Động 9A4
305 Nguyễn Trần Tuấn Anh 10/08/2008 THCS Thủy Đường 9A2
306 Nguyễn Đào Hải Lam 12/29/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1
307 Hoàng Đắc Phú 7/21/2008 THCS Kiền Bái 9A2
308 Nguyễn Thế Khôi 27/06/2008 THCS An Lư 9A3
309 Phạm Hồng Kỳ 14/09/2008 THCS An Lư 9A3
310 Đàm Đức Khánh 08/06/2008 THCS Lâm Động 9A3
311 Đào Đại Phong 14/07/2008 THCS Lâm Động 9A2
312 Vũ Thành Bảo 30/01/2008 THCS Thiên Hương 9A3
313 Đặng Văn Dũng 2/1/2008 THCS Hoàng Động 9A4
314 Vũ Tiến Nam 14/08/2008 THCS Hoàng Động 9A2
315 Nguyễn Thị Hải Yến 19/04/2008 THCS Hoàng Động 9A4
316 NGUYỄN THỊ DUYÊN 7/27/2008 THCS Dương Quan 9A2
317 Phạm Văn Công 10/09/2008 THCS Hoà Bình 9A3
318 Đồng Đại Vĩ 05/12/2008 THCS Thủy Đường 9A3
319 Phạm Thùy Dương 02/12/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3
320 Hoàng Tùng Dương 4/27/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1
321 Nguyễn Thị Thùy Linh 10/25/2008 THCS Kiền Bái 9A3
322 Bùi Đức Long 09/09/2008 THCS An Lư 9A2
323 Trịnh Quang Thanh 24/03/2008 THCS Hoa Động 9A1
324 Đồng Xuân Trung 28/08/2008 THCS Hoa Động 9A1
325 Nguyễn Thảo Yến 18/10/2008 THCS Hoa Động 9A2
326 Phạm Khánh Ninh 23/06/2008 THCS Lâm Động 9A2
327 Bùi Phương Linh 19/10/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5
328 Huỳnh Hoàng Trúc Linh 1/20/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6
329 Hoàng Đức Duy 8/27/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2
330 Vũ Hoài An 11/7/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5
331 Phạm Thu Hà 4/6/2008 THCS Kiền Bái 9A3
332 Nguyễn Đức Anh 23/06/2008 THCS Hoa Động 9A4
333 Đồng Huyền Thảo My 27/06/2008 THCS Hoa Động 9A1
334 Bùi Phương Thảo 15/12/2008 THCS Hoa Động 9A1
335 Đỗ Bảo Nguyên 22/01/2008 THCS Lâm Động 9A2
336 Võ Thị Kim Ngân 9/6/2008 THCS Thiên Hương 9A3
337 Vũ Thị Thúy Nga 17/08/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A6
338 Nguyễn Ngọc Linh 18/08/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A6
339 Trần Thị Phương Anh 20/06/2008 THCS Hoàng Động 9A1
340 NGUYỄN PHƯƠNG MAI 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2
341 HÀ QUANG VINH 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2
342 Trần Thị Ngọc Linh 7/17/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5
343 Phan Đăng Trung 29/04/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4
344 Nguyễn Huy Hoàng 1/19/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7
345 Hoàng Trần Phong 12/5/2008 THCS Kiền Bái 9A4
346 Vũ Khánh Linh 31/12/2008 THCS An Lư 9A5
347 Trần Thị Phương Thảo 16/03/2008 THCS An Lư 9A3
348 Bùi Thị Quế Chi 3/12/2008 THCS Thiên Hương 9A4
349 Tạ Hữu Hòa 3/26/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6
350 Bùi Minh Huy 23/11/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6
351 Nguyễn Thị Vân Anh 11/04/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A2
352 Đặng Thị Ngọc Ly 17/10/2008 THCS Hoàng Động 9A1
353 BÙI ĐỖ QUANG 9/18/2008 THCS Dương Quan 9A2
354 Nguyễn Thu Ngân 26/10/2008 THCS Thủy Đường 9A4
355 Nguyễn Như Quỳnh 12/20/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6
356 Trần Ánh Duyên 25/01/2008 THCS An Lư 9A3
357 Bùi Yến Nhi 14/11/2008 THCS An Lư 9A1
358 Trần Quang Kiên 27/01/2008 THCS Hoa Động 9A3
359 Vũ Anh Tú 19/05/2008 THCS Hoa Động 9A2
360 Vũ Ánh Dương 17/03/2008 THCS Hoàng Động 9A1
361 BÙI MINH HOÀNG 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3
362 HOÀNG NGỌC LINH 7/31/2008 THCS Dương Quan 9A2
363 Vũ Thiên Lâm 14/11/2008 THCS Hoà Bình 9A3
364 Nguyễn Thị Mai Phương 23/12/2008 THCS Thủy Đường 9A5
365 Nguyễn Hoàng Thành 2/24/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7
366 Lương Mạnh Hải 11/21/2008 THCS Kiền Bái 9A4
367 Bùi Thị Khánh Ngọc 1/10/2008 THCS Kiền Bái 9A4
368 Vũ Thị Mỹ Duyên 29/06/2008 THCS An Lư 9A2
369 Trần Đức Phát 14/10/2008 THCS An Lư 9A4
370 Đồng Thị Thùy Linh 8/6/2008 THCS Hoa Động 9A2
371 Cao Gia Bảo 17/10/2008 THCS Lâm Động 9A3
372 Đỗ Đức Liêm 03/09/2008 THCS Lâm Động 9A3
373 Hoàng Phú Hùng 20/09/2008 THCS Thiên Hương 9A2
374 Đồng Thu Huyền 19/08/2008 THCS Thiên Hương 9A2
375 Phạm Văn Bách 15/02/2008 THCS Thiên Hương 9A4
376 Đỗ Văn Lâm 11/02/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A3
377 NGUYỄN THỊ UYỂN NHI 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2
378 LÊ VĂN ĐẠI HUY 07/08/2008 THCS Dương Quan 9A4
379 Hoàng Tuấn Phi 8/26/2008 THCS Kiền Bái 9A2
380 Trần Minh Anh 01/02/2008 THCS An Lư 9A2
381 Nguyễn Minh Châu 24/06/2008 THCS An Lư 9A5
382 Đồng Khánh Nam 3/8/2008 THCS Hoa Động 9A2
383 Bùi Thị Thủy 29/10/2008 THCS Hoa Động 9A4
384 Nguyễn Trần Tiến Phúc 29/09/2008 THCS Lâm Động 9A2
385 Trần Vũ Nghĩa 26/09/2008 THCS Thiên Hương 9A4
386 Hoàng Thùy Dương 06/09/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3
387 Trần Gia Hưởng 11/12/2008 THCS Hoàng Động 9A4
388 Đoàn Thị Thanh Mai 08/08/2008 THCS Hoà Bình 9A3
389 Nguyễn Hoàng Phú Tài 05/09/2008 THCS Thủy Đường 9A3
390 Lương Văn Tề 15/09/2008 THCS An Lư 9A2
391 Hoàng Thị Hà Anh 22/10/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5
392 Vũ Đăng Hải 25/01/2008 THCS Thiên Hương 9A3
393 Nguyễn Vân Anh 26/02/2008 THCS Thiên Hương 9A4
394 Nguyễn Huy Hòa 17/08/2008 THCS Thiên Hương 9A4
395 Bùi Thiên Khôi 30/01/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2
396 Phạm Thanh Ngoan 1/4/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5
397 Lê Quang Minh 14/07/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A4
398 Lê Thùy Dương 04/08/2008 THCS Hoàng Động 9A2
399 LÊ THỊ THU HIỀN 21/06/2008 THCS Dương Quan 9A1
400 Hoàng Thu Huyền 13/09/2008 THCS Thủy Đường 9A3
401 Hoàng Tiến Anh 29/10/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3
402 Lê Hoàng Sơn 09/12/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3
403 Lã Văn Tân 5/9/2008 THCS Thiên Hương 9A2
404 Trần Thị Yến 29/02/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A6
405 Nguyễn Thành Trung 22/12/2008 THCS Hoàng Động 9A1
406 Bùi Thị Kim Huế 31/07/2008 THCS Hoà Bình 9A3
407 Nguyễn Bảo Minh 03/11/2008 THCS Thủy Đường 9A3
408 Trần Yến Phương 7/28/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7
409 Đặng Hoàng Phát 12/18/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2
410 Nguyễn Thị Hòa 9/23/2008 THCS Kiền Bái 9A3
411 Trần Thị Thùy Linh 4/28/2008 THCS Kiền Bái 9A4
412 Nguyễn Thị Vân 3/29/2008 THCS Kiền Bái 9A4
413 Nguyễn Gia Bảo 22/07/2008 THCS Hoa Động 9A4
414 Đồng Xuân Tuấn 11/3/2008 THCS Hoa Động 9A2
415 Nguyễn Trịnh Gia Khánh 02/12/2008 THCS Lâm Động 9A2
416 Hoàng Thị Thùy Trâm 31/10/2008 THCS Thiên Hương 9A3
417 Bùi Thị Ngọc Duyên 21/07/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5
418 Vũ Gia Kiệt 21/08/2008 THCS Hoàng Động 9A1
419 Trần Thị Khánh Ly 05/08/2008 THCS Hoàng Động 9A3
420 Nguyễn Hồng Phúc 08/11/2008 THCS Hoàng Động 9A1
421 Phạm Anh Tú 02/01/2008 THCS Hoàng Động 9A3
422 Vũ Hồng Xuân 15/12/2008 THCS Hoàng Động 9A4
423 Bùi Sỹ Nguyên 09/01/2008 THCS Hoà Bình 9A2
424 Nguyễn Văn Ngọc 19/12/2008 THCS Thủy Đường 9A3
425 Nguyễn Thị Yến Nhi 16/07/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3
426 Bùi Anh Minh 16/03/2008 THCS An Lư 9A4
427 Phạm Cao Sơn 22/12/2008 THCS Hoa Động 9A4
428 Đỗ Minh Đạt 14/09/2008 THCS Lâm Động 9A2
429 Vũ Thủy Tiên 30/11/2008 THCS Thiên Hương 9A4
430 Vũ Quỳnh Chi 26/04/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A6
431 Bùi Thị Phương Anh 03/09/2008 THCS Hoàng Động 9A3
432 Lưu Duy Trung 18/09/2008 THCS Thủy Đường 9A3
433 Hoàng Ngọc Ánh 1/15/2008 THCS Kiền Bái 9A4
434 Hoàng Xuân Mai 3/16/2008 THCS Kiền Bái 9A4
435 Phạm Duy Thắng 12/2/2008 THCS Kiền Bái 9A2
436 Bùi Thị Hồng Quyên 16/01/2008 THCS An Lư 9A2
437 Trần Đức Thắng 08/10/2008 THCS An Lư 9A4
438 Trần Văn Trưởng 09/08/2008 THCS An Lư 9A4
439 Đàm Đức Công 16/09/2008 THCS Lâm Động 9A3
440 Nguyễn Đức Hùng 19/09/2008 THCS Thiên Hương 9A4
441 Nguyễn Thị Hà Vi 14/09/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A6
442 Vũ Văn Thuỷ 05/04/2008 THCS Hoàng Động 9A1
443 Vũ Thanh Thuý 1/16/2008 THCS PHẢ LỄ 9B
444 Trần Đức Anh 07/09/2008 THCS An Lư 9A2
445 Đồng Thúy Ngân 30/01/2008 THCS Thiên Hương 9A2
446 Đào Hà Vy 1/1/2008 THCS Ngũ Lão 9A4
447 Đào Thị Thanh Nga 17/10/2008 THCS Thủy Đường 9A4
448 Lê Duy Hoàng 15/12/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3
449 Đoàn Thị Như Quỳnh 6/9/2008 THCS Hoa Động 9A4
450 Nguyễn Thị Thanh Thảo 10/10/2008 THCS Hoa Động 9A2
451 HOÀNG VĂN THỊNH 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2
452 Trần Việt Hoàng 21/11/2008 THCS Thủy Đường 9A3
453 Nguyễn Anh Thư 06/11/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4
454 Nguyễn Phương Thảo 11/03/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3
455 Bùi Diệp Chi 09/12/2008 THCS An Lư 9A5
456 Vũ Thị Hà Tâm 26/02/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A2
457 Nguyễn Thị Xuân Mai 01/02/2008 THCS Hoàng Động 9A1
458 Vũ Duy Mạnh 01/04/2008 THCS Hoà Bình 9A4
459 Hoàng Minh Thanh 11/09/2008 THCS Hoà Bình 9A3
460 Nguyễn Văn Dũng 10/03/2008 THCS Thủy Đường 9A4
461 Phạm Tuấn Hưng 1/20/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6
462 Nguyễn Văn Hiệp 24/02/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A6
463 Lê Quốc Huy 09/11/2008 THCS Hoàng Động 9A1
464 Nguyễn Thị Cẩm Tú 06/08/2008 THCS Thủy Đường 9A5
465 Phạm Văn Nam 4/19/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1
466 Hoàng Thị Huyền Trang 7/28/2008 THCS Kiền Bái 9A4
467 Trần Thị Hải Bình 05/11/2008 THCS An Lư 9A2
468 Lê Đức Lâm 14/10/2008 THCS Lâm Động 9A2
469 Nguyễn Bảo Lâm 30/08/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3
470 Nguyễn Thị Huyền Diệp 6/29/2008 THCS Kiền Bái 9A3
471 Nguyễn Chí Kiệt 01/07/2008 THCS An Lư 9A3
472 Nguyễn Duy Thành 30/11/2008 THCS Hoàng Động 9A3
473 BÙI TUẤN ANH 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2
474 Nguyễn Thị Minh Sang 12/08/2008 THCS Hoà Bình 9A4
475 Đỗ Minh Vũ 28/07/2008 THCS Thủy Đường 9A4
476 Trần Thị Lan Anh 15/12/2008 THCS An Lư 9A2
477 Nguyễn Phương Thảo 10/11/2008 THCS Hoa Động 9A3
478 Đào Văn Việt 30/11/2008 THCS Hoa Động 9A3
479 Phan Thanh Hưởng 22/08/2008 THCS Thiên Hương 9A4
480 Nguyễn Thị Kim Chi 28/10/2008 THCS Thiên Hương 9A4
481 Trịnh Hiền Diệu 21/07/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A6
482 Trần Minh Sang 12/11/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A4
483 Đoàn Mạnh Hiếu 05/03/2008 THCS Hoàng Động 9A1
484 Nguyễn Thị Thùy Trang 13/12/2008 THCS Ngũ Lão 9A3
485 Phạm Đức Trọng 24/05/2008 THCS Ngũ Lão 9A4
486 Nguyễn Ngọc Hân 09/01/2008 THCS Tân Dương 9B
487 Lê Đức Mạnh 31/07/2008 THCS Thủy Đường 9A4
488 Nguyễn Hữu Nghĩa 16/11/2008 THCS Thủy Đường 9A3
489 Trần Thế Anh 10/06/2008 THCS An Lư 9A4
490 Nguyễn Minh Thu 29/04/2008 THCS Hoa Động 9A3
491 Phạm Đại Dương 19/12/2008 THCS Hoàng Động 9A1
492 Nguyễn Thị Thanh Mai 05/03/2008 THCS Hoàng Động 9A3
493 Trần Văn Minh 30/11/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A2
494 Đoàn Thị Ngọc Mai 01/01/2008 THCS Hoàng Động 9A3
495 Lê Minh Trí 03/01/2008 THCS Thủy Đường 9A2
496 Phạm Hoàng Anh 2/29/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7
497 Bùi Thị Hà Linh 6/30/2008 THCS Kiền Bái 9A4
498 Đặng Huy Hoàng 25/02/2008 THCS Lâm Động 9A2
499 Trần Thị Hoàng Linh 27/07/2008 THCS Thiên Hương 9A2
500 Nguyễn Thị Thùy Trang 28/11/2008 THCS Hoàng Động 9A4
501 LÊ HỮU PHƯƠNG 11/17/2008 THCS Dương Quan 9A3
502 BÙI HUYỀN TRANG 10/28/2008 THCS Dương Quan 9A2
503 Bùi Thùy Linh 24/07/2008 THCS An Lư 9A2
504 Lã Thị Ngọc Hoa 24/11/2008 THCS Thiên Hương 9A4
505 Vũ Thanh Thảo 08/11/2008 THCS Hoàng Động 9A3
506 Phạm Khánh Linh 18/10/2008 THCS Phục Lễ 9B
507 Đào Thị Phương Thảo 05/08/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4
508 Đặng Ngọc Ánh 13/05/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4
509 Trần An Nguyên 30/11/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4
510 Nguyễn Dư Việt 15/09/2008 THCS Thiên Hương 9A3
511 Nguyễn Thị Thanh Hải 2/19/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6
512 Nguyễn Thị Thu Hương 16/07/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5
513 Vũ Thị Ngọc Huyền 25/12/2008 THCS Hoàng Động 9A4
514 NGUYỄN VIỆT TRUNG 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2
515 Nguyễn Bảo Nguyên 2/2/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1
516 Đào Thái Dương 1/20/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1
517 Bùi Thị Thuỳ Vân 07/06/2008 THCS An Lư 9A5
518 Nguyễn Trịnh Lâm Nhi 30/01/2008 THCS Hoa Động 9A3
519 Ngô Hoàng Quang Huy 06/01/2008 THCS Lâm Động 9A3
520 Hoàng Phú Duy 20/02/2008 THCS Thiên Hương 9A2
521 Nguyễn Quỳnh Anh 25/12/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A4
522 Nguyễn Đình Phú Cường 23/10/2008 THCS Hoàng Động 9A4
523 Vũ Đình Phúc 19/09/2008 THCS Hoàng Động 9A3
524 Nguyễn Văn Việt Anh 01/07/2007 THCS Thủy Đường 9A3
525 Trần Phương Chi 11/02/2008 THCS Lâm Động 9A3
526 Đồng Xuân Hiếu 22/10/2008 THCS Lâm Động 9A3
527 Nguyễn Thị Uyên 27/06/2008 THCS Thiên Hương 9A3
528 Đào Vân Anh 15/11/2008 THCS Hoàng Động 9A3
529 Lê Thị Nhung 31/12/2008 THCS Hoàng Động 9A4
530 NGUYỄN MINH HẠNH 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2
531 LÊ THỊ MAI PHƯƠNG 10/10/2008 THCS Dương Quan 9A2
532 Lê Thị Thúy An 15/05/2008 THCS Thủy Đường 9A5
533 Nguyễn Phạm Bảo Hân 16/12/2008 THCS Thủy Đường 9A5
534 Trần Thị Tuyết Quỳnh 26/12/2008 THCS Thủy Đường 9A4
535 Lê Thị Quỳnh Anh 4/13/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7
536 Nguyễn Hải Ninh 5/12/2008 THCS Thiên Hương 9A2
537 Lê Thùy Trang 27/02/2008 THCS Thiên Hương 9A4
538 Lê Minh Quyết 12/10/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A4
539 Phạm Quốc Hưng 07/01/2008 THCS Hoàng Động 9A1
540 Nguyễn Văn Mạnh 21/08/2008 THCS Tân Dương 9C
541 Phạm Gia Huy 22/01/2008 THCS Thủy Đường 9A2
542 Phạm Minh Quân 26/12/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4
543 Bùi Khánh Linh 11/30/2008 THCS Kiền Bái 9A4
544 Phạm Thị Anh Thơ 2/20/2008 THCS Kiền Bái 9A2
545 Nguyễn Minh Ngọc 04/12/2008 THCS Lâm Động 9A3
546 Nguyễn Thị Ngọc Anh 25/10/2008 THCS Thiên Hương 9A4
547 Hoàng Phương Thảo 06/07/2008 THCS Tân Dương 9A
548 LÊ THỊ MINH NGỌC 3/18/2008 THCS Dương Quan 9A3
549 Trần Mạnh Hà 16/01/2008 THCS An Lư 9A4
550 Phạm Bá Dũng 15/11/2008 THCS Hoa Động 9A3
551 Trần Như Quỳnh 02/12/2008 THCS An Lư 9A4
552 Trần Phương Vi 11/01/2008 THCS An Lư 9A4
553 Bùi Việt Anh 21/11/2008 THCS Hoa Động 9A2
554 Vũ Bảo Nam 12/8/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5
555 Trần Văn Huy 29/06/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A2
556 Trần Mạnh Lâm 30/04/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A2
557 Phạm Thị Thanh 15/07/2008 THCS Hoàng Động 9A1
558 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2
559 Đào Thị Mai Chi 29/10/2008 THCS Thủy Đường 9A5
560 Trần Hồng Quyên 21/08/2008 THCS An Lư 9A5
561 Lê Văn Trọng 23/01/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A3
562 Trần Văn Vũ 22/12/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A3
563 Vũ Thị Thanh Hoa 28/11/2008 THCS Hoàng Động 9A1
564 Bùi Thị Sáu 18/07/2008 THCS An Lư 9A4
565 Phạm Minh Tuấn 4/11/2008 THCS Hoa Động 9A3
566 Đàm Khánh Linh 29/02/2008 THCS Lâm Động 9A3
567 Phạm Trần Bảo Duy 12/09/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A4
568 Bùi Đức Cường 12/04/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A4
569 Nguyễn Gia Nghĩa 21/10/2008 THCS Hoàng Động 9A3
570 Trần Đức Duy 21/09/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3
571 Phạm Thị Phương Thảo 10/14/2008 THCS Kiền Bái 9A2
572 Lê Thu Huyền 22/06/2008 THCS Thiên Hương 9A3
573 Nguyễn Thúy An 21/10/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5
574 Phạm Ngọc Ánh 02/02/2008 THCS An Lư 9A4
575 Phạm Minh Trực 14/09/2008 THCS An Lư 9A3
576 Lê Đoàn Thảo Vi 6/2/2008 THCS Hoa Động 9A3
577 Bùi Thành Đô 20/06/2008 THCS Thiên Hương 9A3
578 Bùi Thị Quỳnh Trang 31/10/2008 THCS Hoàng Động 9A3
579 Đào Thị Huyền Thương 10/3/2008 THCS Thiên Hương 9A3
580 Vũ Nam Khánh 04/03/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5
581 Nguyễn Yến Nhi 27/12/2008 THCS Tân Dương 9B
582 Lê Anh Tuấn 06/11/2008 THCS Thủy Đường 9A5
583 Vũ Hà Linh 15/07/2008 THCS Hoàng Động 9A4
584 Lê Hải Yến 25/12/2008 THCS Thủy Đường 9A5
585 Phạm Nhật Hoàng 9/4/2008 THCS Kiền Bái 9A3
586 Nguyễn Đăng Tuấn 10/22/2008 THCS Kiền Bái 9A4
587 Phan Anh Tuấn 17/02/2008 THCS Hoa Động 9A4
588 Lê Minh Dương 20/10/2008 THCS Minh Đức 9A
589 Phạm Minh Trường 23/11/2008 THCS Tân Dương 9B
590 Lương Tuấn Minh 8/7/2008 THCS Kiền Bái 9A2
591 Phạm Thị Ngọc Lan 05/07/2008 THCS Hoàng Động 9A3
592 Trần Công Huấn 13/09/2008 THCS Thủy Đường 9A5
593 Nguyễn Hữu Nam 01/12/2008 THCS Hoàng Động 9A3
594 Phạm Đức An 8/1/2008 THCS Kiền Bái 9A3
595 Nguyễn Quang Minh Thiện 20/07/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4
596 Nguyễn Nghệ Nam 14/09/2008 THCS Hoàng Động 9A3
597 Đặng Vinh Phú Lương 19/09/2008 THCS Thủy Đường 9A4
598 Đào Thảo Vy 20/06/2008 THCS Thủy Đường 9A3
599 Đỗ Đức Anh 20/01/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4
600 Nguyễn Thế Anh 03/01/2008 THCS Hoàng Động 9A4
601 Nguyễn Đồng Chí Dũng 07/07/2008 THCS Tân Dương 9C
602 Đỗ Đức Việt 6/4/2008 THCS Kiền Bái 9A3
603 Nguyễn Thanh Mai 8/20/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7
604 Đỗ Tiến Quyết 16/07/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7
605 Bùi Đức Anh 3/8/2008 THCS Hoàng Động 9A3
606 Nguyễn Hà Vi 06/04/2008 THCS Hoàng Động 9A4
607 Bùi Trang Nhi 27/08/2008 THCS Hoa Động 9A4
608 Lê Trúc Lâm 10/12/2008 THCS Kiền Bái 9A3
609 Đoàn Thị Anh Thư 9/11/2008 THCS Hoa Động 9A3
610 Nguyễn Đức Năng 14/11/2008 THCS Thủy Đường 9A4
611 Nguyễn Chí Công 10/22/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7
612 Hoàng Thị Linh 2/1/2008 THCS Kiền Bái 9A3
613 Đinh Thị Thanh Vân 8/1/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3
614 Đào Hương Giang 8/8/2008 THCS Kiền Bái 9A3
615 Hoàng Thị Thu Hà 16/11/2008 THCS Thiên Hương 9A3
616 Nguyễn Trần Nguyên Phúc 06/06/2008 THCS Hoàng Động 9A1
617 Bùi Công Doanh 14/02/2008 THCS Lâm Động 9A3
618 Nguyễn Ngọc Trâm 21/12/2008 THCS Thiên Hương 9A3
619 Đồng Kim Ngân 09/02/2008 THCS Thủy Đường 9A5
620 Nguyễn Lê Hoàng An 12/21/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5
621 Nguyễn Đình Tuấn Kiệt 19/08/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1
622 Lê Thị Tường An 10/28/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6
623 Nguyễn Trọng Cường 4/6/2008 THCS Kiền Bái 9A2
Ả THI VÀO 10 THPT THỬ LẦN 2_ THPT THUỶ SƠN

ĐIỂM THI
Phòng thi số SBD
VĂN TOÁN ANH TỔNG
3 000060 8.00 7.50 8.25 39.25
000131 7.50 7.25 9.00 38.50
3 000055 8.25 6.50 8.50 38.00
1 250012 7.50 7.50 8.00 38.00
2 000040 6.50 7.75 9.25 37.75
1 250002 7.00 7.75 8.00 37.50
6 00144 7.75 7.00 8.00 37.50
1 250007 7.00 6.75 9.75 37.25
1 250034 7.75 6.75 8.25 37.25
6 000122 8.25 5.50 9.75 37.25
1 250009 6.25 7.50 9.50 37.00
1 250024 7.25 7.25 8.00 37.00
1 250013 6.75 8.00 7.00 36.50
000172 7.25 7.00 7.75 36.25
2 000032 8.00 5.50 9.25 36.25
1 250030 6.75 8.25 6.25 36.25
2 000033 7.25 6.75 8.25 36.25
000132 6.75 7.50 7.50 36.00
2 000034 6.75 7.25 8.00 36.00
2 000046 7.00 7.00 8.00 36.00
5 123197 8.00 7.25 5.50 36.00
7 000151 7.25 7.50 6.50 36.00
1 000017 6.75 7.75 6.75 35.75
1 250027 6.50 7.75 7.25 35.75
5 000125 6.50 7.00 8.50 35.50
2 000033 7.25 6.00 8.75 35.25
1 250019 7.25 6.75 7.25 35.25
2 250038 7.25 7.50 5.75 35.25
2 000035 8.00 5.50 8.00 35.00
2 000033 7.25 6 8.25 34.75
7 036929 5.75 7.25 8.50 34.50
4 000078 8.50 5.25 7.00 34.50
2 000023 8.00 5.25 8.00 34.50
3 000056 6.25 7.25 7.25 34.25
2 250041 7.00 7.50 5.25 34.25
6 000129 7.00 6.50 7.25 34.25
3 000070 7.85 5.50 7.50 34.20
2 000043 7.65 6.50 5.75 34.05
000159 8.25 6.50 4.50 34.00
2 000046 7.25 6.50 6.50 34.00
3 000071 7.00 6.25 7.50 34.00
1 000021 7.00 5.25 9.25 33.75
7 036922 8.00 6.25 5.25 33.75
7 036935 8.25 6.00 5.25 33.75
3 000063 7.75 5.50 7.25 33.75
2 250022 8.25 5.00 7.00 33.50
2 000032 7.35 6.75 5.25 33.45
000200 8.50 4.75 6.75 33.25
4 000080 7.50 6.50 5.25 33.25
3 000062 5.25 7.00 8.75 33.25
1 000014 6.00 7.25 6.50 33.00
2 000043 7.5 5 8.00 33.00
2 000047 7.5 5.75 6.50 33.00
3 000058 7.50 5.50 7.00 33.00
2 250051 7.25 5.75 7.00 33.00
2 250020 5.25 7.50 7.50 33.00
1 000008 6.25 7.5 5.25 32.75
2 250025 6.25 6.25 7.75 32.75
000176 6.50 5.00 9.50 32.50
5 000107 6.50 5.25 9.00 32.50
1 000021 6.75 6 7.00 32.50
2 000032 7 6 6.50 32.50
2 250023 6.25 7.50 5.00 32.50
3 000056 7.50 5.25 7.00 32.50
4 000098 6.50 5.50 8.25 32.25
4 000090 6.00 6.75 6.75 32.25
8 036959 7.50 6.50 4.25 32.25
2 250036 6.00 7.50 5.25 32.25
3 000064 7.00 5.75 6.75 32.25
4 00080 6.75 7.00 4.75 32.25
6 000120 7.50 4.75 7.75 32.25
3 000052 6.15 6.75 6.25 32.05
000164 7.50 5.75 5.50 32.00
2 000030 7.00 6.50 5.00 32.00
2 000043 6.00 6.25 7.50 32.00
8 036950 7.75 5.50 5.50 32.00
2 000035 7.00 5.00 8.00 32.00
3 000065 6.75 6.00 6.50 32.00
4 000084 6.00 6.25 7.50 32.00
7 000143 5.50 6.50 8.00 32.00
000170 6.00 5.25 9.25 31.75
000209 6.25 6.75 5.75 31.75
000212 7.75 5.00 6.25 31.75
1 000006 6.50 7.25 4.25 31.75
3 000070 5.25 7.00 7.25 31.75
6 00130 6.25 6.75 5.75 31.75
1 000005 7.00 5.50 6.50 31.50
3 000059 5.75 6 8.00 31.50
1 000007 7.25 4.75 7.50 31.50
4 000071 5.75 6.25 7.50 31.50
3 000060 6.25 5.50 8.00 31.50
2 000035 8.75 4.75 4.50 31.50
2 250028 6.50 7.00 4.50 31.50
000213 8.00 3.25 8.75 31.25
000243 6.25 4.75 9.25 31.25
2 000048 7.75 5 5.75 31.25
4 000091 6.75 5.75 6.25 31.25
7 036921 8.00 4.75 5.75 31.25
2 000050 5.75 6.50 6.75 31.25
3 000046 6.50 5.75 6.75 31.25
1 000009 7.5 5 6.00 31.00
3 000077 6.25 5.50 7.50 31.00
3 000.063 5.50 6.25 7.50 31.00
000230 6.00 6.50 5.75 30.75
000236 6.75 4.25 8.75 30.75
2 000034 5.00 8.00 4.75 30.75
5 000114 7.25 5.50 5.25 30.75
3 000053 7 5.75 5.25 30.75
2 000033 5.50 7.50 4.75 30.75
2 250033 7.00 4.75 7.25 30.75
3 000067 6.50 6.50 4.75 30.75
3 000068 7.50 5.00 5.75 30.75
000194 8.00 2.50 9.50 30.50
3 000066 6.5 5.25 7.00 30.50
3 000067 6.5 6.5 4.50 30.50
3 000065 5.50 6.25 7.00 30.50
6 000131 8.25 2.25 9.50 30.50
2 000027 7.50 4.80 5.75 30.35
000223 6.00 6.50 5.25 30.25
3 000069 6.25 7.00 3.75 30.25
2 000036 5.5 6.25 6.75 30.25
3 250058 7.25 4.00 7.75 30.25
3 250054 5.00 7.50 5.25 30.25
3 250049 6.50 4.00 9.25 30.25
4 000077 7.50 5.00 5.25 30.25
2 000027 6.75 3.75 9.25 30.25
6 000114 6.50 5.00 7.25 30.25
3 000056 5.00 7.25 5.50 30.00
2 000029 7 5.25 5.50 30.00
3 000050 5.50 7.25 4.50 30.00
3 000053 6.00 5.25 7.50 30.00
4 000087 4.25 7.00 7.50 30.00
7 036933 6.50 6.25 4.50 30.00
9 036961 7.50 5.25 4.50 30.00
3 000.069 5.25 6.25 7.00 30.00
1 000020 7.5 5.25 4.50 30.00
2 000032 7.00 5.00 6.00 30.00
3 000049 5.25 5.75 8.00 30.00
000188 6.25 6.00 5.25 29.75
000234 4.00 6.75 8.25 29.75
4 000073 5.50 7.25 4.25 29.75
7 036927 8.00 5.00 3.75 29.75
4 000.092 7.25 5.75 3.75 29.75
3 250052 5.00 6.75 6.25 29.75
5 00111 6.00 4.75 8.25 29.75
000198 7.50 3.75 7.00 29.50
2 000051 5.25 6.25 6.50 29.50
1 000023 6.75 6 4.00 29.50
4 000092 7.5 5.5 3.50 29.50
9 036964 6.75 4.75 6.50 29.50
4 000068 7.00 5.00 5.50 29.50
4 000089 7.25 5.00 5.00 29.50
000216 7.25 4.00 6.75 29.25
4 000092 6.75 6.25 3.25 29.25
6 000143 5.50 6.50 5.25 29.25
3 000049 6.00 6.25 4.75 29.25
5 000106 6.50 5.00 6.25 29.25
8 036946 6.25 6.00 4.75 29.25
9 036968 6.00 5.50 6.25 29.25
4 000091 5.25 5.25 8.25 29.25
2 000031 8.50 2.25 7.75 29.25
4 000070 6.25 6.25 4.25 29.25
6 000154 7.00 4.75 5.50 29.00
1 000022 6.75 5.75 4.00 29.00
2 000027 6.50 6.00 4.00 29.00
3 250037 6.75 5.25 5.00 29.00
3 000058 5.00 6.00 7.00 29.00
1 000006 5.75 5.75 6.00 29.00
3 000047 5.50 5.00 8.00 29.00
3 000067 5.00 6.25 6.25 28.75
4 000093 6.75 5.25 4.75 28.75
3 000.067 6.25 4.75 6.75 28.75
4 000.101 7.00 5.50 3.75 28.75
5 000.106 6.25 5.75 4.75 28.75
5 000.107 5.00 6.75 5.25 28.75
3 000051 5.25 5.75 6.75 28.75
4 000082 6.25 5.00 6.25 28.75
000235 5.25 5.00 8.00 28.50
000245 5.75 6.00 5.00 28.50
3 000053 5.25 6.50 5.00 28.50
2 000025 5 6.25 6.00 28.50
3 000054 6.25 5 6.00 28.50
1 000008 6.50 5.75 4.00 28.50
4 000068 6.50 6.25 3.00 28.50
4 000.090 5.75 6.25 4.50 28.50
3 000072 6.75 5.00 5.00 28.50
6 00137 5.50 5.75 6.00 28.50
3 000048 6.50 4.00 7.50 28.50
3 000059 6.50 4.25 7.00 28.50
4 000075 6.00 4.50 7.50 28.50
4 000079 7.50 3.00 7.50 28.50
6 000119 7.25 4.75 4.50 28.50
000204 7.25 2.75 8.25 28.25
2 000038 6.25 5.00 5.75 28.25
2 000037 7 5 4.25 28.25
2 000041 7 5.25 3.75 28.25
4 000076 5.50 6.00 5.25 28.25
8 036943 6.25 5.00 5.75 28.25
2 000032 4.75 7.25 4.25 28.25
4 000067 7.50 4.50 4.25 28.25
5 00116 4.50 5.50 8.25 28.25
3 000064 6.00 4.25 7.75 28.25
000186 5.75 4.25 8.00 28.00
000203 6.25 4.75 6.00 28.00
000210 6.00 5.25 5.50 28.00
000218 7.50 2.75 7.50 28.00
000247 5.75 4.00 8.50 28.00
5 000109 6.00 5.00 6.00 28.00
1 000018 5.25 6.25 5.00 28.00
4 000066 6.00 4.75 6.50 28.00
3 000071 5.00 5.75 6.50 28.00
4 000099 4.75 5.50 7.50 28.00
5 036885 6.50 6.00 3.00 28.00
9 036970 6.25 5.50 4.50 28.00
2 000034 7.75 2.25 8.00 28.00
4 000071 7.00 4.50 5.00 28.00
4 000074 6.50 4.25 6.50 28.00
5 000093 5.00 4.50 9.00 28.00
3 000055 5.25 5.00 7.25 27.75
3 000074 4.00 7.25 5.25 27.75
4 000094 6.75 6.00 2.25 27.75
3 000060 4.50 6.00 6.75 27.75
7 036924 6.50 5.25 4.25 27.75
7 036926 6.75 5.00 4.25 27.75
2 000.052 6.00 6.00 3.75 27.75
2 000028 5.75 7.00 2.25 27.75
4 00096 7.25 3.75 5.75 27.75
1 000019 5.00 5.00 7.75 27.75
6 000118 6.50 4.25 6.25 27.75
6 000127 7.25 2.75 7.75 27.75
7 000133 5.50 5.00 6.75 27.75
4 000087 5.65 5.00 6.25 27.55
000202 8.00 3.50 4.50 27.50
000244 5.00 6.50 4.50 27.50
1 000011 6.75 5.00 4.00 27.50
2 000039 7.50 4.50 3.50 27.50
4 000089 6.50 3.50 7.50 27.50
5 000124 6.00 5.00 5.50 27.50
4 000.089 6.75 5.25 3.50 27.50
4 000.100 5.75 5.50 5.00 27.50
2 00031 7.50 4.00 4.50 27.50
000190 5.00 5.25 6.75 27.25
000231 7.25 3.50 5.75 27.25
2 000041 6.75 4.00 5.75 27.25
3 000047 7.50 3.25 5.75 27.25
5 000110 5.50 6.50 3.25 27.25
2 00041 7.50 4.75 2.75 27.25
1 000004 6.75 2.25 9.25 27.25
3 000057 6.85 5.00 3.50 27.20
000201 7.25 2.75 7.00 27.00
4 000101 5.75 5.75 4.00 27.00
2 000031 7.5 4 4.00 27.00
6 000.128 5.25 6.00 4.50 27.00
5 000100 6.50 4.75 4.50 27.00
4 123182 6.50 3.75 6.50 27.00
3 000074 4.75 5.00 7.50 27.00
4 000093 5.25 5.75 5.00 27.00
4 00089 7.25 4.50 3.50 27.00
000229 8.00 3.25 4.25 26.75
1 000008 5.25 5.50 5.25 26.75
3 000061 5.25 5.00 6.25 26.75
4 000083 3.25 6.75 6.75 26.75
6 000.131 6.25 5.50 3.25 26.75
2 000023 5.50 6.00 3.75 26.75
4 000081 5.25 5.50 5.25 26.75
2 00033 7.25 3.75 4.75 26.75
2 00048 6.00 4.25 6.25 26.75
2 000028 6.25 5.00 4.25 26.75
6 000115 6.00 4.75 5.25 26.75
4 000088 7.15 3.50 5.25 26.55
000162 6.50 5.00 3.50 26.50
000250 7.75 3.00 5.00 26.50
1 000015 7.00 3.75 5.00 26.50
6 000138 4.00 5.75 7.00 26.50
3 000062 5.25 5.75 4.50 26.50
3 000075 5.50 4.00 7.50 26.50
4 000089 5.25 5.00 6.00 26.50
5 000112 5.50 5.75 4.00 26.50
7 036928 7.50 3.75 4.00 26.50
3 000.070 4.50 5.25 7.00 26.50
6 000.141 6.50 4.25 5.00 26.50
4 000083 7.50 4.00 3.50 26.50
3 000058 5.75 5.50 3.75 26.25
1 000003 5.75 5.75 3.25 26.25
2 000044 5.50 5.00 5.25 26.25
4 000101 5.50 6.25 2.75 26.25
8 036940 4.50 6.00 5.25 26.25
1 000005 7.25 3.75 4.25 26.25
5 000098 8.00 3.00 4.25 26.25
3 000073 7.00 4.00 4.25 26.25
1 000009 7.00 3.25 5.75 26.25
2 000036 7.00 3.75 4.50 26.00
2 000029 5.50 5.25 4.50 26.00
4 000081 5.50 4.50 6.00 26.00
3 000073 5.00 5.25 5.50 26.00
3 000069 6.25 3.5 6.50 26.00
3 00053 6.75 4.25 4.00 26.00
5 00099 4.25 5.50 6.50 26.00
000233 7.00 2.50 6.75 25.75
1 000006 6.00 4.50 4.75 25.75
3 000063 5.50 5.50 3.75 25.75
4 000103 5.00 5.00 5.75 25.75
5 000.108 5.25 6.50 2.25 25.75
5 000095 5.50 6.00 2.75 25.75
1 000013 6.50 3.50 5.75 25.75
000217 6.50 2.75 7.00 25.50
4 000074 5.25 3.00 9.00 25.50
3 000070 4.50 5.50 5.50 25.50
3 000073 5.00 4.50 6.50 25.50
2 000036 5.00 4.75 6.00 25.50
4 000069 4.75 5.00 6.00 25.50
4 000098 2.75 7.25 5.50 25.50
1 000015 5.50 5.00 4.50 25.50
3 000055 6.00 4.00 5.50 25.50
5 000103 5.25 5.75 3.50 25.50
4 000076 6.50 4.00 4.50 25.50
1 00015 5.00 5.75 4.00 25.50
7 000145 5.00 5.25 5.00 25.50
000219 6.00 2.50 8.25 25.25
000221 6.25 3.75 5.25 25.25
3 000050 5.75 4.00 5.75 25.25
4 000087 4.75 5.75 4.25 25.25
5 000098 5.25 4.25 6.25 25.25
5 000111 5.5 5.25 3.75 25.25
5 000117 6.5 3.75 4.75 25.25
4 000067 6.75 3.25 5.25 25.25
8 036947 6.75 3.75 4.25 25.25
8 036948 7.25 3.00 4.75 25.25
000215 7.25 3.25 4.00 25.00
000238 6.25 2.25 8.00 25.00
1 000021 6.50 3.50 5.00 25.00
1 000006 4.75 5 5.50 25.00
3 000062 4.5 4.5 7.00 25.00
5 000099 6.25 3 6.50 25.00
3 000065 5.75 5.25 3.00 25.00
4 000093 4.75 5.50 4.50 25.00
3 000.053 5.25 3.75 7.00 25.00
4 000.099 7.25 3.00 4.50 25.00
1 000008 6.25 2.75 7.00 25.00
3 000059 5 5.5 4.00 25.00
4 000099 5.25 6.25 2.00 25.00
000214 6.75 3.25 4.75 24.75
000248 6.00 4.25 4.25 24.75
000251 5.25 2.50 9.25 24.75
4 000072 5.00 5.25 4.25 24.75
4 000086 6.50 3.50 4.75 24.75
5 000127 5.25 4.50 5.25 24.75
5 000107 5.00 4.75 5.25 24.75
8 036938 7.75 3.00 3.25 24.75
8 036939 7.00 3.50 3.75 24.75
4 000.088 6.75 4.00 3.25 24.75
3 000045 8.25 2.75 2.75 24.75
4 000080 5.75 4.00 5.25 24.75
5 000091 5.00 4.50 5.75 24.75
000232 5.25 4.50 5.00 24.50
2 000037 7.00 2.00 6.50 24.50
5 000108 6.00 4.00 4.50 24.50
2 000042 4.75 5.5 4.00 24.50
4 000094 4.25 6.25 3.50 24.50
1 000016 7.00 3.50 3.50 24.50
2 000035 5.5 4.75 4.00 24.50
4 000086 6.25 3.25 5.50 24.50
3 00060 5.25 5.00 4.00 24.50
5 000106 5.50 4.00 5.50 24.50
000260 5.75 3.75 5.25 24.25
1 000022 6.00 4.00 4.25 24.25
3 000063 7.50 2.75 3.75 24.25
2 000039 5.00 4.00 6.25 24.25
5 000113 6.00 4.25 3.75 24.25
3 000049 6.75 4 2.75 24.25
1 000010 5.25 5.25 3.25 24.25
2 000043 4.50 4.75 5.75 24.25
3 000074 6.50 2.75 5.75 24.25
4 000102 4.00 5.00 6.25 24.25
5 000105 4.75 4.75 5.25 24.25
6 000.144 4.25 3.75 8.25 24.25
3 000071 5.75 4.25 4.25 24.25
4 000096 4.50 5.00 5.25 24.25
4 000070 5.00 3.25 7.50 24.00
1 000006 4.00 5.00 6.00 24.00
1 000021 6.50 4.25 2.50 24.00
3 000063 5.75 4.5 3.50 24.00
5 000106 5.75 4 4.50 24.00
4 000070 5.75 3.75 5.00 24.00
5 000115 4.00 5.50 5.00 24.00
1 036818 4.50 4.25 6.50 24.00
2 000037 5.25 5.25 3.00 24.00
3 00072 6.75 4.00 2.50 24.00
6 000112 5.75 3.00 6.50 24.00
5 000122 5.00 4.50 4.75 23.75
7 000151 6.00 3.25 5.25 23.75
4 000082 3.75 6.75 2.75 23.75
4 000086 3.75 5.75 4.75 23.75
5 000113 4.25 5.75 3.75 23.75
3 036845 5.75 3.50 5.25 23.75
8 036955 6.50 3.25 4.25 23.75
6 000.132 5.00 5.25 3.25 23.75
1 000019 6.5 3.75 3.25 23.75
4 000090 7.00 3.00 3.75 23.75
3 000057 5.80 3.25 5.50 23.60
000242 6.00 3.25 5.00 23.50
000246 7.25 2.75 3.50 23.50
4 000088 2.75 6.25 5.50 23.50
4 000.087 5.25 4.50 4.00 23.50
5 000092 6.75 2.75 4.50 23.50
2 00039 5.50 4.50 3.50 23.50
4 000085 3.50 5.25 6.00 23.50
000226 6.25 1.50 7.75 23.25
000252 6.75 3.25 3.25 23.25
2 000030 4.50 5.75 2.75 23.25
3 000054 7.00 3.25 2.75 23.25
5 000106 5.75 3.75 4.25 23.25
1 000011 5 4.75 3.75 23.25
4 000095 6.5 3.25 3.75 23.25
2 000037 4.00 6.00 3.25 23.25
4 000091 4.00 5.25 4.75 23.25
5 000.111 4.50 5.50 3.25 23.25
2 000038 6.75 3.25 3.25 23.25
3 000044 6.00 3.50 4.25 23.25
4 000070 6.50 3.25 3.75 23.25
5 000097 7.25 2.00 4.75 23.25
5 000102 5.50 4.25 3.75 23.25
4 00086 7.50 2.00 4.25 23.25
5 000094 5.25 3.00 6.75 23.25
000224 6.25 2.00 6.50 23.00
4 000091 5.75 4.25 3.00 23.00
4 000090 5.5 3.25 5.50 23.00
1 000014 6.00 4.25 2.50 23.00
4 000097 3.50 5.25 5.50 23.00
4 000.091 5.50 3.00 6.00 23.00
1 000007 6.75 2.50 4.50 23.00
7 000138 6.50 2.75 4.50 23.00
1 000010 6.25 3.75 2.75 22.75
3 000056 7.00 2.75 3.25 22.75
4 000088 6.25 3.75 2.75 22.75
5 000118 3.00 5.00 6.75 22.75
5 000128 5.75 3.50 4.25 22.75
6 000145 7.25 1.75 4.75 22.75
1 000013 5.00 4.00 4.75 22.75
5 000109 3.25 6.00 4.25 22.75
6 000.138 5.00 3.50 5.75 22.75
5 000083 6.50 3.50 2.75 22.75
3 000056 6.00 3.50 3.75 22.75
1 000005 3.00 6.25 4.00 22.50
5 000108 5.25 2.75 6.50 22.50
6 123226 6.50 2.75 4.00 22.50
5 000089 5.00 3.75 5.00 22.50
000220 5.25 3.00 5.75 22.25
4 000086 7.25 2.75 2.25 22.25
5 000101 6.75 2.25 4.25 22.25
4 000085 4.5 4.25 4.75 22.25
3 000052 5.25 3.25 5.25 22.25
000239 5.50 2.50 6.00 22.00
000255 5.50 3.00 5.00 22.00
1 000023 6.00 2.25 5.50 22.00
5 000.121 5.00 3.75 4.50 22.00
3 000049 5.00 2.75 6.50 22.00
4 00076 6.50 2.00 5.00 22.00
5 00115 5.25 4.00 3.50 22.00
2 000036 4.75 4.25 4.00 22.00
8 036942 6.25 2.75 3.75 21.75
6 000.126 4.50 5.25 2.25 21.75
2 000031 5.25 3.50 4.25 21.75
7 000141 5.50 3.50 3.75 21.75
000211 6.75 1.75 4.50 21.50
5 000097 5.25 3.00 5.00 21.50
1 000019 4.25 4.75 3.50 21.50
2 000040 5.00 3.75 4.00 21.50
000240 7.00 1.00 5.25 21.25
1 000013 5.75 3.75 2.25 21.25
3 000072 5.00 1.75 7.75 21.25
4 000078 6.00 3.25 2.75 21.25
1 000002 6 3.25 2.75 21.25
5 00110 5.00 4.00 3.25 21.25
7 000146 5.25 4.00 2.75 21.25
1 000010 4.00 4.00 5.00 21.00
5 000100 5.25 4.5 1.50 21.00
5 000114 4.25 5 2.50 21.00
5 000121 3.00 5.25 4.50 21.00
5 000123 4.00 4.00 5.00 21.00
5 000.110 5.00 4.25 2.50 21.00
6 000.135 5.50 3.75 2.50 21.00
2 000024 5.75 3.75 2.00 21.00
6 123207 3.50 4.75 4.50 21.00
6 123211 4.50 3.25 5.50 21.00
4 250075 5.25 2.75 5.00 21.00
4 000082 4.25 3.75 5.00 21.00
5 000092 4.25 2.75 7.00 21.00
1 000009 4.50 3.75 4.25 20.75
5 000105 6.25 2.25 3.75 20.75
1 000017 4.50 2.25 7.25 20.75
3 000048 6.00 2.25 4.25 20.75
5 000.115 4.25 4.50 3.00 20.50
3 000046 6.25 1.00 6.00 20.50
7 000135 4.75 3.75 3.50 20.50
000257 5.50 3.00 3.25 20.25
3 000045 6.00 2.50 3.25 20.25
2 000029 4.50 3.50 4.25 20.25
5 000104 4.50 2.25 6.75 20.25
5 000090 4.25 3.25 5.25 20.25
4 000092 4.00 4.00 4.25 20.25
4 000095 5.75 2.50 3.75 20.25
3 000078 5.00 3.00 4.00 20.00
5 000114 5.75 2.00 4.50 20.00
4 000081 5.25 2.00 5.50 20.00
3 000045 5.25 2.00 5.50 20.00
000237 4.50 2.00 6.75 19.75
000241 6.75 1.00 4.25 19.75
000253 5.50 1.25 6.25 19.75
5 000120 3.00 5.25 3.25 19.75
7 036934 5.50 2.50 3.75 19.75
6 000.127 3.50 4.00 4.75 19.75
2 000034 5.25 3.25 2.75 19.75
4 000096 3.25 4 5.25 19.75
000249 5.00 3.50 2.50 19.50
000261 5.25 3.25 2.50 19.50
6 000149 5.75 1.75 4.50 19.50
4 000074 4.75 2.25 5.50 19.50
2 000034 4.00 3.75 4.00 19.50
3 000078 3.75 2.75 6.50 19.50
6 000.140 5.00 2.50 4.50 19.50
1 000012 3.75 4.25 3.50 19.50
4 000069 5.50 2.25 4.00 19.50
1 000015 5.75 2.25 3.50 19.50
1 000011 4.75 3.25 3.25 19.25
2 000028 4.25 4.25 2.25 19.25
5 000128 3.25 2.75 7.25 19.25
1 000011 6.75 0.25 5.25 19.25
4 000066 5.50 2.00 4.25 19.25
2 000028 6 1.75 3.75 19.25
4 000098 4.50 3.00 4.25 19.25
1 000002 6.25 2.00 2.75 19.25
3 000045 6.25 1.25 4.25 19.25
5 000110 2.75 4.50 4.75 19.25
000225 5.25 1.50 5.50 19.00
5 000124 2.00 4.75 5.50 19.00
5 000126 3.50 3.50 5.00 19.00
6 000.134 4.50 2.75 4.50 19.00
5 000105 3.00 4.25 4.50 19.00
4 250079 4.00 3.75 3.50 19.00
3 000055 4.00 3.00 5.00 19.00
000256 5.75 2.00 3.25 18.75
2 000044 5.50 1.50 4.75 18.75
5 000091 6.25 1.75 2.75 18.75
3 000064 3.50 3.75 4.25 18.75
5 000122 3.75 3.75 3.75 18.75
4 250066 5.00 2.00 4.75 18.75
4 000097 4.25 3.50 3.25 18.75
2 000046 5.25 1.50 5.00 18.50
1 000019 5 2.25 4.00 18.50
5 000120 4.50 3.00 3.25 18.25
6 000150 4.75 1.75 5.25 18.25
1 000002 5 1.5 5.25 18.25
8 036953 5.00 2.50 3.25 18.25
5 000.113 5.00 2.75 2.75 18.25
6 000.129 3.75 4.00 2.75 18.25
4 000077 6.00 1.75 2.75 18.25
1 000006 5.25 2.25 3.25 18.25
2 000024 6.00 1.25 3.75 18.25
5 000119 5.00 2.75 2.50 18.00
6 000.137 5.25 2.00 3.50 18.00
6 000.147 4.75 3.00 2.50 18.00
2 000027 5.50 1.50 4.00 18.00
5 000121 5.25 1.50 4.25 17.75
4 000096 4 1.5 6.75 17.75
3 000051 5.25 2.00 3.25 17.75
4 000.093 5.00 1.50 4.75 17.75
5 000.124 2.50 4.75 3.25 17.75
3 000057 4.50 2.25 4.25 17.75
000267 5.50 1.50 3.50 17.50
4 000086 5.25 1.50 4.00 17.50
5 000119 3.50 2.75 5.00 17.50
7 036919 4.00 1.25 7.00 17.50
1 000015 6.00 0.75 3.75 17.25
6 000144 5.00 1.25 4.75 17.25
5 000113 5 1.75 3.75 17.25
5 000111 2.75 4.00 3.75 17.25
5 000088 4.75 1.75 4.25 17.25
5 000118 3.50 3.25 3.50 17.00
6 000.143 3.50 3.25 3.50 17.00
4 250078 3.00 3.75 3.50 17.00
7 000140 4.50 2.50 3.00 17.00
2 000040 5.80 1.50 2.25 16.85
7 000153 5.50 1.75 2.25 16.75
2 000029 4.75 2.25 2.50 16.50
5 000101 4.75 2.25 2.50 16.50
5 000097 4.25 2 4.00 16.50
1 000018 3.5 3.25 3.00 16.50
4 250083 3.25 3.25 3.50 16.50
3 000060 4.00 2.00 4.25 16.25
2 000039 4.25 2.25 3.25 16.25
3 000053 4.75 2.50 1.75 16.25
3 000053 5.25 0.75 4.00 16.00
1 000002 3.25 3.25 2.75 15.75
6 036898 3.50 3.25 2.25 15.75
3 000054 4.25 1.75 3.75 15.75
4 000076 3.25 3.00 3.25 15.75
7 000148 5.50 1.00 2.75 15.75
000259 4.00 2.25 3.00 15.50
1 000010 3.50 2.75 3.00 15.50
4 250081 4.25 2.00 3.00 15.50
5 000107 2.75 3.00 3.75 15.25
000258 5.00 1.50 1.75 14.75
000266 3.00 2.25 4.25 14.75
1 000003 4.50 1.50 2.75 14.75
5 000099 3.50 2.00 3.75 14.75
3 000072 3.25 2.5 3.00 14.50
2 000042 1.50 4.00 3.25 14.25
5 000107 4.25 1.5 2.25 13.75
4 000088 4.00 1.25 2.75 13.25
000262 4.00 1.75 1.50 13.00
3 000046 1.25 3.25 4.00 13.00
000268 2.50 1.50 4.50 12.50
1 000018 2.00 2.25 3.00 11.50
5 000125 2.50 1.50 3.25 11.25
4 000071 3.25 0.50 2.75 10.25
1 000015 2.50 1.00 3.00 10.00
5 000127 1.50 1.75 3.00 9.50
5 000090 2.00 1.50 2.50 9.50
000264 0.25 0.50 6.50 8.00
000263 #VALUE!
000265 #VALUE!
1 000012 #VALUE!
Nguyện
vọng 1
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
THPT Thủy Sơn
UBND HUYỆN THỦY NGUYÊN
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI VÀO 10 THPT THỬ LẦN 2_

STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH TRƯỜNG LỚP

1 Phạm Ngọc Linh 09/12/2008 THCS An Lư 9A1


2 Nhữ Vũ Anh Thư 09/10/2008 THCS Minh Đức 9A
3 ĐINH THỊ ÁNH DƯƠNG 27/06/2008 THCS Lập Lễ 9A4
4 TÔ THỊ VÂN ANH 07/07/2008 THCS Lập Lễ 9A4
5 NGUYỄN KIM AN PHÚ 20/12/2008 THCS Lập Lễ 9A4
6 Đinh Khánh Ngọc 8/10/2008 THCS Phục Lễ 9A
7 ĐINH THỊ TRÀ MY 20/12/2008 THCS Lập Lễ 9A4
8 Vũ Thị Đào 12/01/2008 THCS Tam Hưng 9A
9 ĐINH NHƯ THÀNH CÔNG 22/02/2008 THCS Lập Lễ 9A4
10 Dương Thị Thùy Linh 7/5/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2
11 NGUYỄN VŨ MINH CHÂU 14/03/2008 THCS Lập Lễ 9A4
12 Nguyễn Trần Tuấn Anh 08/11/2008 THCS Thủy Đường 9A1
13 Lại Ngọc Thảo Linh 16/11/2008 THCS Tam Hưng 9A
14 Hoàng Thế Hậu 13/10/2008 THCS Tam Hưng 9A
15 Hồ Minh Đức 22/07/2008 THCS Minh Đức 9A
16 Đinh Thu Phương 13/12/2008 THCS Phục Lễ 9A
17 Vũ Việt Hoàng 9/18/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5
18 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 1/26/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6
19 Nguyễn Phương Nhung 02/10/2008 THCS Minh Đức 9A
20 ĐINH THỊ MỸ DUYÊN 30/10/2006 THCS Lập Lễ 9A4
21 Phạm Công Nhật Minh 12/09/2008 THCS Thủy Đường 9A1
22 Lê Minh Thu 11/07/2008 THCS Minh Đức 9A
23 Lại Thị Ngọc Châu 27/03/2008 THCS Tam Hưng 9A
24 ĐINH LÂM NGUYÊN 22/07/2008 THCS Lập Lễ 9A4
25 BÙI THỊ KHÁNH HUYỀN 23/09/2008 THCS Lập Lễ 9A4
26 Trần Phương Duyên 27/01/2008 THCS An Lư 9A1
27 Bùi Mai Phương 23/2/2008 THCS Phục Lễ 9A
28 Nguyễn Việt Hoàng 15/05/2008 THCS Minh Đức 9B
29 Lê Kim Ngân 24/01/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1
30 Đỗ Minh Châu 20/3/2008 THCS Phục Lễ 9A
31 Đinh Thị Yêu 3/22/2008 THCS PHẢ LỄ 9A
32 Đinh Thị Yến Nhi 8/21/2008 THCS PHẢ LỄ 9A
33 Trần Bùi Mai Lan 09/03/2008 THCS An Lư 9A1
34 Đỗ Thị Linh 7/5/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A3
35 Bùi Đức Thịnh 17/06/2008 THCS An Lư 9A1
36 Vũ Thị Như Quỳnh 16/05/2008 THCS Minh Đức 9A
37 Nguyễn Xuân Trường 16/07/2008 THCS Thủy Đường 9A2
38 NGUYỄN THỊ HUYỀN CHI 08/08/2008 THCS Lập Lễ 9A4
39 ĐINH THỊ NGUYỆT ÁNH 10/06/2008 THCS Lập Lễ 9A4
40 Bùi Thị Hà Vi 18/07/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A6
41 Trần Diệp Anh 30/10/2008 THCS An Lư 9A1
42 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 23/12/2008 THCS Phục Lễ 9A
43 Nguyễn Thảo Hiền 08/04/2008 THCS Minh Đức 9A
44 Đào Yến Nhi 29/09/2008 THCS Thủy Đường 9A2
45 Đỗ Ngọc Hà 11/09/2008 THCS Minh Đức 9A
46 Nguyễn Thảo Ngọc 17/11/2008 THCS Phục Lễ 9A
47 TRỊNH BÌNH AN 12/08/2008 THCS Lập Lễ 9A4
48 Phan Thùy Linh 19/10/2008 THCS Phục Lễ 9A
49 HOÀNG THỊ TRÀ MY 03/11/2008 THCS Lập Lễ 9A4
50 Hoàng Anh Minh Thư 18/12/2008 THCS An Lư 9A1
51 ĐINH THỊ QUỲNH NHƯ 23/01/2008 THCS Lập Lễ 9A4
52 Đ Dương Hoàng Tiền 7/28/2008 THCS PHẢ LỄ 9A
53 Bùi Duy Lộc 15/08/2008 THCS An Lư 9A1
54 Phạm Cường Thịnh 13/07/2008 THCS An Lư 9A1
55 Đinh Hữu Thành Đạt 3/7/2008 THCS PHẢ LỄ 9A
56 Đàm Quang Duy 15/11/2008 THCS An Lư 9A1
57 VŨ THỊ QUỲNH GIANG 25/08/2008 THCS Lập Lễ 9A4
58 NGUYỄN THỊ THU TRÀ 09/02/2008 THCS Lập Lễ 9A3
59 Nguyễn Thị Quỳnh Như 14/08/2008 THCS Minh Đức 9A
60 Nguyễn Kim Ngân 20/04/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5
61 Lê Thị Ánh Tuyết 05/03/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1
62 Hà Thị Yến Nhi 16/05/2008 THCS Minh Đức 9A
63 Bùi Thị Linh Chi 18/03/2008 THCS An Lư 9A1
64 Bùi Minh Hồng 24/09/2008 THCS An Lư 9A1
65 Trần Thị Bích Phương 01/03/2008 THCS An Lư 9A1
66 Trần Minh Chiết 01/03/2008 THCS An Lư 9A1
67 Phạm Hồng Đức 06/05/2008 THCS Tam Hưng 9A
68 Nguyễn Trọng Đại 02/08/2008 THCS An Lư 9A1
69 Hoàng Thái An 08/02/2008 THCS An Lư 9A1
70 BÙI THỊ THU HƯỜNG 26/05/2008 THCS Lập Lễ 9A3
71 Đỗ Mai Anh 12/7/2008 THCS Phục Lễ 9A
72 Trần Quốc Dũng 07/09/2008 THCS Hoà Bình 9A1
73 Trần Hoàng Thùy Linh 05/12/2008 THCS An Lư 9A4
74 Nguyễn Phương Thảo 07/02/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1
75 Nguyễn Đại An 14/5/2008 THCS Phục Lễ 9A
76 Bùi Thị Minh Hà 23/01/2008 THCS Minh Đức 9A
77 Vũ Thu Huyền 18/09/2008 THCS Minh Đức 9A
78 Vũ Bảo Nam 20/10/2008 THCS An Lư 9A3
79 Trần Tuấn Anh 24/10/2008 THCS Phục Lễ 9A
80 Nguyễn Thị Bảo An 26/8/2008 THCS Phục Lễ 9A
81 Lê Hoàng Minh Đức 05/04/2008 THCS Minh Đức 9A
82 Đỗ Thùy Linh 11/06/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1
83 Cao Thị Khánh Linh 5/12/2008 THCS Ngũ Lão 9A4
84 Bùi Thị Mỹ Hạnh 14/01/2008 THCS Thủy Đường 9A1
85 Vũ Ngọc Ánh 12/3/2008 THCS PHẢ LỄ 9A
86 Nguyễn Thị Linh Hương 8/4/2008 THCS Phục Lễ 9A
87 Nguyễn Tất Đạt 7/1/2008 THCS Phục Lễ 9A
88 Nguyễn Minh Châu 13/03/2008 THCS An Lư 9A1
89 Nguyễn Ánh Dương 06/01/2008 THCS Minh Đức 9A
90 Lưu Thuỷ An 19/06/2008 THCS Hoà Bình 9A1
91 Đinh Thùy Trang 08/06/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1
92 ĐINH THỊ PHƯƠNG ANH 20/08/2008 THCS Lập Lễ 9A4
93 ĐINH HOÀNG ANH VŨ 31/08/2008 THCS Lập Lễ 9A2
94 Trần Thị Bảo Hy 20/07/2008 THCS An Lư 9A1
95 Phạm Thanh Lâm 11/26/2008 THCS PHẢ LỄ 9A
96 Nguyễn Bích Phương 23/6/2008 THCS Phục Lễ 9A
97 ĐINH THỊ MINH NGUYỆT 15/02/2008 THCS Lập Lễ 9A4
98 Bùi Hoàng Bảo Trâm 21/01/2008 THCS Tam Hưng 9A
99 TRƯƠNG THỊ MỸ LINH 24/09/2008 THCS Lập Lễ 9A3
100 Vũ Hồng Phúc 14/03/2008 THCS Minh Đức 9A
101 Trần Quỳnh Anh 17/03/2008 THCS Thủy Đường 9A1
102 Trần Nguyễn Bảo Anh 11/11/2008 THCS An Lư 9A1
103 Nguyễn Việt Hoàng 15/9/2008 THCS Phục Lễ 9A
104 Nguyễn Thị Thùy Linh 19/7/2008 THCS Phục Lễ 9A
105 Nguyễn Thị Mai Sương 12/11/2008 THCS Phục Lễ 9B
106 Hoàng Văn Nam 12/04/2008 THCS An Lư 9A1
107 Hà Thanh Hiền 10/03/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1
108 Bùi Thị Kim Oanh 25/08/2008 THCS An Lư 9A1
109 Vũ Tuấn Dũng 20/08/2008 THCS Tam Hưng 9A
110 Vũ Minh Chiến 30/12/2008 THCS Phục Lễ 9A
111 Lê Anh Đức 09/06/2008 THCS Thủy Đường 9A1
112 Dương Thuyên Thủy 18/12/2008 THCS Minh Đức 9B
113 Đinh Thị An Bình 10/15/2008 THCS PHẢ LỄ 9A
114 Phạm Thị Khánh Huyền 11/01/2008 THCS Tam Hưng 9A
115 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 10/09/2008 THCS Minh Đức 9B
116 Hà Nhất Minh 2/4/2008 THCS Ngũ Lão 9A4
117 Dương Xuân Bắc 08/12/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5
118 Vũ Minh Hiển 05/08/2008 THCS Minh Đức 9B
119 Vũ Bích Hà 09/01/2008 THCS Minh Đức 9A
120 Nguyễn Thị Thanh Hà 25/01/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1
121 Nguyễn Hương Giang 10/7/2008 THCS Ngũ Lão 9A4
122 Nguyễn Chính Tâm 15/02/2008 THCS Minh Đức 9B
123 Mai Hải Đăng 02/06/2008 THCS Thủy Đường 9A1
124 Lê Thị Diệu Châu 6/13/2008 THCS Ngũ Lão 9A2
125 Đỗ Thị Minh Hằng 29/08/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1
126 Bùi Lê Minh 13/10/2008 THCS Ngũ Lão 9A4
127 Vũ Đình Nam Hà 9/9/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2
128 PHẠM VIỆT TÚ 11/10/2008 THCS Lập Lễ 9A4
129 Phạm Duy Long 29/2/2008 THCS Phục Lễ 9C
130 Nguyễn Hữu An 9/8/2008 THCS Phục Lễ 9A
131 Lê Tuyết Mai 14/07/2008 THCS Minh Đức 9A
132 Đào Xuân Trung 03/05/2008 THCS Thủy Đường 9A1
133 Đào Hoàng Minh 08/10/2008 THCS Thủy Đường 9A2
134 Trần Duy Khánh 30/11/2008 THCS Tam Hưng 9A
135 Phạm Hà Phương 14/10/2008 THCS Tam Hưng 9C
136 ĐINH YẾN NHI 28/02/2008 THCS Lập Lễ 9A4
137 ĐINH QUANG SÁNG 20/09/2008 THCS Lập Lễ 9A4
138 Đào Trung Nghĩa 11/12/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4
139 Đào Thị Yến Vy 24/02/2008 THCS Thủy Đường 9A1
140 ĐINH THỊ QUỲNH NHƯ 03/02/2008 THCS Lập Lễ 9A4
141 Phạm Thị Cẩm Tú 16/09/2008 THCS Minh Đức 9A
142 Nguyễn Vũ Đức Hiếu 31/12/2008 THCS Minh Đức 9A
143 Nguyễn Thu Hiền 25/03/2008 THCS Minh Đức 9B
144 Nguyễn Thị Ngọc Linh 26/11/2008 THCS Thủy Đường 9A2
145 Trần Khánh Ly 27/02/2008 THCS Tam Hưng 9B
146 Ngô Ngọc Bích 21/5/2008 THCS Phục Lễ 9A
147 Vũ Thị Hà Linh 07/07/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1
148 Trần Nguyễn Minh Châu 05/12/2008 THCS Ngũ Lão 9A3
149 Trần Nguyễn Gia Như 21/11/2008 THCS An Lư 9A1
150 Nguyễn Hữu Tinh Nhân 12/3/2008 THCS Phục Lễ 9A
151 Mạc Phương Vi 12/7/2008 THCS Ngũ Lão 9A2
152 Hoàng Thị Thục Anh 16/01/2008 THCS Minh Đức 9A
153 Đỗ Bảo Trâm 23/08/2008 THCS Minh Đức 9D
154 Đinh Vũ Kỳ Anh 8/22/2008 THCS PHẢ LỄ 9A
155 ĐINH THỊ PHƯƠNG ANH 12/09/2008 THCS Lập Lễ 9A4
156 ĐINH THỊ HÀ LINH 15/05/2008 THCS Lập Lễ 9A3
157 ĐINH MINH TRIẾT 10/01/2008 THCS Lập Lễ 9A4
158 Đàm Công Thành 05/12/2008 THCS Minh Đức 9C
159 Bùi Ngọc Ánh 09/09/2008 THCS Minh Đức 9B
160 Lại Minh Thành 18/03/2008 THCS Minh Đức 9A
161 Hoàng Minh Ánh 10/02/2008 THCS Minh Đức 9A
162 Trần Thị Quỳnh Nga 28/12/2008 THCS Phục Lễ 9A
163 Vũ Thị Khánh Linh 19/01/2008 THCS Tam Hưng 9A
164 Phạm Phương Anh 21/02/2006 THCS Minh Đức 9B
165 Phạm Minh Hoàng 17/10/2008 THCS Phục Lễ 9A
166 Nguyễn Hoàng Minh Anh 17/9/2008 THCS Phục Lễ 9B
167 Đinh Thị Ngọc Ánh 1/23/2008 THCS PHẢ LỄ 9A
168 Đặng Thị Bích Ngọc 06/09/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1
169 ĐINH NGUYÊN LƯƠNG 29/09/2008 THCS Lập Lễ 9A4
170 VŨ KHÔI NGUYÊN 29/07/2008 THCS Lập Lễ 9A4
171 Trịnh Đức Lộc 9/4/2008 THCS Phục Lễ 9A
172 Nguyễn Tiến Trọng 2/8/2008 THCS Phục Lễ 9C
173 Nguyễn Thị Ngọc Minh 27/02/2008 THCS Ngũ Lão 9A4
174 Nguyễn Thị Khánh Linh 17/12/2008 THCS Phục Lễ 9A
175 Nguyễn Hà Vi 19/02/2008 THCS Minh Đức 9B
176 Nguyễn Đức Phú 23/04/2008 THCS Hoà Bình 9A1
177 Lê Thị Huyền Trang 30/01/2008 THCS Minh Đức 9B
178 Lê Minh Hiếu 14/01/2008 THCS Minh Đức 9A
179 ĐINH ĐẠI DƯƠNG 02/04/2008 THCS Lập Lễ 9A4
180 Đinh Chính Quyền 16/1/2008 THCS Phục Lễ 9A
181 ĐINH BÙI TÂM NHƯ 21/10/2008 THCS Lập Lễ 9A1
182 Cao Tiến Đạt 17/06/2008 THCS Ngũ Lão 9A1
183 Trần Lê Hạnh Dung 13/08/2008 THCS Ngũ Lão 9A3
184 Phạm Quang Vinh 22/10/2008 THCS Tam Hưng 9A
185 Phạm Gia Khánh 24/11/2008 THCS An Lư 9A2
186 Nguyễn Thị Phương Ngân 15/11/2008 THCS Ngũ Lão 9A4
187 Nguyễn Hoàng Anh 29/06/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5
188 Lê Thị Ngọc Ánh 15/09/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A3
189 Lê Hải Anh 28/07/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1
190 Đỗ Thị Ngọc Anh 19/08/2008 THCS Ngũ Lão 9A3
191 Đinh Thị Thu Phương 2/5/2008 THCS PHẢ LỄ 9A
192 Trịnh Thị Thanh Trúc 30/10/2008 THCS Minh Đức 9B
193 Trần Lam Anh 07/08/2008 THCS Thủy Đường 9A2
194 Lê Duy Khanh 25/06/2008 THCS Minh Đức 9C
195 Đỗ Gia Hưng 15/06/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1
196 Đinh Thị Thảo 05/02/2008 THCS Minh Đức 9B
197 Đinh Khắc Lộc 9/13/2008 THCS PHẢ LỄ 9A
198 Bùi Thị Thu Huyền 8/1/2008 THCS Ngũ Lão 9A4
199 Bùi Hải Đăng 25/05/2008 THCS Ngũ Lão 9A1
200 Bùi Thu Trang 16/09/2008 THCS Tam Hưng 9A
201 Vũ Chí Dũng 30/10/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1
202 Phạm Việt Anh 26/9/2008 THCS Phục Lễ 9B
203 Phạm Công Thành 06/09/2008 THCS Minh Đức 9B
204 Hoàng Trung Hải 18/09/2008 THCS Minh Đức 9A
205 ĐINH THỊ PHƯƠNG THẢO 16/12/2008 THCS Lập Lễ 9A3
206 Vũ Phương Dung 17/09/2008 THCS Minh Đức 9A
207 Trần Thị Thu Huyền 22/10/2008 THCS Phục Lễ 9B
208 Nguyễn Huy Hoàng 19/06/2008 THCS Minh Đức 9A
209 Lê Thị Quỳnh Anh 28/11/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A2
210 Lê Thị Huyền Trang 09/08/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A2
211 ĐINH VIẾT BẢO NGUYÊN 24/01/2008 THCS Lập Lễ 9A4
212 Đinh Hà Phương 26/12/2008 THCS Hoà Bình 9A1
213 Trần Duy Quang 25/12/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1
214 PHẠM THỊ THANH HÀ 30/03/2008 THCS Lập Lễ 9A4
215 Nguyễn Phạm Minh Năng 15/10/2008 THCS Ngũ Lão 9A1
216 Nguyễn Hà Phương 04/10/2008 THCS Thủy Đường 9A1
217 Lê Đức Hồng Anh 25/03/2008 THCS Minh Đức 9A
218 Lại Thảo Hiền 05/05/2008 THCS Tam Hưng 9A
219 Hoàng Phú Lâm 20/11/2008 THCS An Lư 9A1
220 Đỗ Thị Thu Hoài 06/01/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1
221 Đỗ Thị Phương Dung 03/08/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A4
222 Đỗ Phú Trung Kiên 30/08/2008 THCS Minh Đức 9B
223 Bùi Phương Thảo 27/10/2008 THCS Phục Lễ 9A
224 Bùi Mai Phương 05/11/2008 THCS Minh Đức 9A
225 Trần Hải Đăng 10/09/2008 THCS Thủy Đường 9A2
226 Trần Đỗ Thành Long 16/07/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A4
227 Phạm Thị Ngọc Anh 18/04/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1
228 Phạm Nguyễn An Phú 15/7/2008 THCS Phục Lễ 9A
229 PHẠM NGỌC HÀ 22/02/2008 THCS Lập Lễ 9A4
230 Nguyễn Thị Thu Trang 24/08/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1
231 Nguyễn Hữu Hoàng 20/4/2008 THCS Phục Lễ 9B
232 Đoàn Nguyễn Trà My 11/10/2008 THCS Ngũ Lão 9A2
233 Đỗ Thị Thùy Dương 7/25/2008 THCS Ngũ Lão 9A2
234 Đỗ Thị Mai Hoa 4/7/2008 THCS Ngũ Lão 9A2
235 Bùi Văn Quyền 25/08/2008 THCS Ngũ Lão 9A3
236 Vũ Thị Ngọc Oanh 16/09/2008 THCS Tam Hưng 9B
237 Phạm Thùy Dương 16/4/2008 THCS Phục Lễ 9C
238 Nguyễn Vân Linh 6/8/2008 THCS Phục Lễ 9A
239 NGUYỄN THIỆN AN 22/07/2008 THCS Lập Lễ 9A4
240 Nguyễn Thị Diễm My 12/10/2008 THCS Minh Đức 9A
241 Nguyễn Thị Cẩm Huyền 31/07/2008 THCS Tam Hưng 9B
242 Nguyễn Thanh Bình 26/08/2008 THCS Ngũ Lão 9A3
243 Nguyễn Lương Hiếu 06/04/2008 THCS Thủy Đường 9A1
244 Lê Hồng Anh 04/09/2008 THCS Minh Đức 9A
245 Lại Vũ Quỳnh Hương 14/03/2008 THCS Tam Hưng 9A
246 Hà Thùy Linh 28/05/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A4
247 Đoàn Thanh Văn 07/03/2008 THCS Minh Đức 9A
248 Cao Nhật Anh 24/12/2008 THCS Ngũ Lão 9A1
249 Cao Minh Tường 6/3/2008 THCS Ngũ Lão 9A2
250 Bùi Tuấn Nam 06/12/2008 THCS Minh Đức 9A
251 VŨ VĂN TRƯỜNG 05/01/2008 THCS Lập Lễ 9A4
252 Vũ Tấn Dũng 01/09/2008 THCS Hoà Bình 9A1
253 Vũ Hoàng Long 24/09/2008 THCS Minh Đức 9A
254 Phạm Văn Khoa 25/2/2008 THCS Phục Lễ 9A
255 Phạm Thái An 29/4/2008 THCS Phục Lễ 9A
256 Nguyễn Xuân Phú 30/01/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1
257 Nguyễn Thị Khánh Ngọc 12/1/2008 THCS Ngũ Lão 9A4
258 Nguyễn Thị Hằng 17/02/2008 THCS Ngũ Lão 9A3
259 NGUYỄN QUỲNH ANH 19/04/2008 THCS Lập Lễ 9A4
260 Nguyễn Phương Thảo 1/8/2008 THCS Ngũ Lão 9A2
261 Nguyễn Ngọc Ánh 3/27/2008 THCS Ngũ Lão 9A2
262 Nguyễn Hương Giang 03/02/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A6
263 Lê Thị Yến Nhi 12/09/2008 THCS Thủy Đường 9A1
264 Đoàn Thị Mai Anh 20/10/20008 THCS Ngũ Lão 9A2
265 ĐINH VIẾT VIỆT ANH 22/08/2008 THCS Lập Lễ 9A3
266 Cao Hoàng Việt 05/04/2008 THCS Ngũ Lão 9A3
267 Vũ Quang Đức Anh 7/7/2008 THCS Ngũ Lão 9A2
268 Phạm Đình Thịnh 4/1/2008 THCS Phục Lễ 9C
269 Nguyễn Trọng Minh 28/10/2008 THCS Ngũ Lão 9A4
270 Nguyễn Hải Yến 10/10/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A6
271 Dương Quốc Đạt 4/7/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A3
272 Đỗ Minh Ngọc 23/10/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A3
273 ĐINH THỊ VŨ HÀ 21/02/2008 THCS Lập Lễ 9A2
274 ĐINH THỊ PHI NHUNG 12/05/2008 THCS Lập Lễ 9A2
275 ĐINH CHÍ DŨNG 03/06/2008 THCS Lập Lễ 9A2
276 Cao Văn Thuân 20/05/2008 THCS Ngũ Lão 9A1
277 Bùi Thị Tuệ Như 10/05/2008 THCS Minh Đức 9D
278 Bùi Thị Ánh Ngọc 15/12/2008 THCS Ngũ Lão 9A4
279 Vũ Thị Minh Khuê 18/02/2008 THCS Tam Hưng 9A
280 Vũ Thị Hương Giang 03/02/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5
281 Phạm Thùy Dương 27/1/2008 THCS Phục Lễ 9B
282 ĐINH HỒNG NGỌC 16/06/2008 THCS Lập Lễ 9A2
283 Bùi Vũ Anh Thư 09/01/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5
284 Bùi Thùy Linh 27/12/2008 THCS Minh Đức 9A
285 Phạm Thảo Nguyên 10/3/2008 THCS Phục Lễ 9B
286 Lê Anh 5/12/2008 THCS Phục Lễ 9A
287 Vũ Thị Phương Thảo 11/11/2008 THCS Tam Hưng 9A
288 Ph Thị Mai Phương 2/7/2008 THCS PHẢ LỄ 9B
289 Nguyễn Thị Kim Oanh 12/07/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A2
290 NGUYỄN QUỲNH PHƯƠNG 01/01/2008 THCS Lập Lễ 9A4
291 Nguyễn Quốc Đại 9/22/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5
292 Nguyễn Phúc Anh Đạt 17/12/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5
293 Đoàn Thị Thảo Vy 8/8/2008 THCS Hoa Động 9A4
294 ĐINH THỊ PHƯƠNG VI 10/01/2008 THCS Lập Lễ 9A3
295 ĐINH THỊ MỸ ANH 15/09/2008 THCS Lập Lễ 9A2
296 Trần Thị Thanh Lam 09/02/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A3
297 Trần Mai Hòa 22/09/2008 THCS An Lư 9A1
298 Phạm Viết Tường 18/02/2008 THCS Ngũ Lão 9A4
299 Phạm Hồng Lam 12/3/2008 THCS Ngũ Lão 9A4
300 Nguyễn Thị Thanh Thư 4/2/2008 THCS Phục Lễ 9B
301 Nguyễn Ngọc Trâm 07/10/2008 THCS Ngũ Lão 9A3
302 Nguyễn Hồ Huệ Quân 16/12/2008 THCS Minh Đức 9A
303 Nguyễn Anh Thư 13/05/2008 THCS Ngũ Lão 9A4
304 Đoàn Quang Sâm 11/2/2008 THCS Ngũ Lão 9A2
305 Đỗ Thị Thùy Linh 22/10/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A3
306 Đỗ Đức Thịnh 12/26/2007 THCS Ngũ Lão 9A2
307 ĐINH VĂN TUÂN 29/04/2008 THCS Lập Lễ 9A3
308 ĐINH THỊ MỸ NGỌC 24/02/2008 THCS Lập Lễ 9A2
309 Phạm Thị Ngọc Ánh 28/01/2008 THCS Minh Đức 9B
310 Phạm Ngọc Anh 13/10/2008 THCS Phục Lễ 9A
311 PHẠM LÊ MINH TRANG 15/06/2008 THCS Lập Lễ 9A4
312 Phạm Đức Khiêm 15/1/2008 THCS Phục Lễ 9A
313 Nguyễn Nhật Thuận 13/8/2008 THCS Phục Lễ 9B
314 Nguyễn Ngọc Diệp 01/11/2008 THCS Thủy Đường 9A2
315 Lê Thị Như Ý 12/2/2008 THCS PHẢ LỄ 9A
316 Dương Quốc Việt 14/07/2008 THCS Minh Đức 9A
317 Đào Thị Hà Linh 30/06/2008 THCS Tân Dương 9B
318 Bùi Đình Anh 12/9/2008 THCS Phục Lễ 9A
319 Vũ Thị Cẩm Ly 07/05/2008 THCS Tam Hưng 9B
320 Vũ Thị Thu Huyền 1/25/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A6
321 Vũ Đức Anh 10/01/2008 THCS Minh Đức 9C
322 Phạm Văn Nguyên 18/9/2008 THCS Phục Lễ 9C
323 Nguyễn Thị Thùy Dung 10/02/2008 THCS Ngũ Lão 9A3
324 Nguyễn Hoàng Thắng 12/15/2008 THCS PHẢ LỄ 9C
325 Nguyễn Nhung 11/8/2008 THCS Ngũ Lão 9A4
326 Mai Kim Ngân 23/04/2008 THCS Tam Hưng 9C
327 Đoàn Minh Đức 16/05/2008 THCS Ngũ Lão 9A4
328 Đinh Thị Ngọc Ánh 5/14/2008 THCS PHẢ LỄ 9A
329 Chu Phương Thảo 16/1/2008 THCS Phục Lễ 9C
330 Bùi Văn Hiếu 1/4/2008 THCS Phục Lễ 9C
331 Bùi Thị Mai Anh 20/10/2008 THCS Ngũ Lão 9A1
332 Bùi Anh Đức 30/10/2008 THCS Minh Đức 9C
333 VŨ HỒNG TUYỀN 04/08/2008 THCS Lập Lễ 9A4
334 Nguyễn Trần Hải Ánh 2/9/2008 THCS Ngũ Lão 9A4
335 Nguyễn Thị Hoài Thu 1/10/2008 THCS Ngũ Lão 9A4
336 Đỗ Thị Nhật Lâm 7/21/2008 THCS Ngũ Lão 9A2
337 ĐINH THỊ THẢO VY 22/07/2008 THCS Lập Lễ 9A1
338 ĐINH NGỌC QUANG HUY 20/07/2008 THCS Lập Lễ 9A2
339 Đinh Hữu Bảo Duy 2/25/2008 THCS PHẢ LỄ 9A
340 Đặng Hà Linh 06/11/2008 THCS Minh Đức 9B
341 Đặng Nguyên Hưng 6/1/2008 THCS Phục Lễ 9A
342 Phạm Gia Phúc 23/12/2008 THCS Minh Đức 9D
343 NGUYỄN VĂN HIẾU 25/08/2008 THCS Lập Lễ 9A3
344 Nguyễn Ngọc Anh 01/01/2008 THCS Tam Hưng 9A
345 Lê Thị Minh Ngọc 25/01/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A3
346 Đỗ Thành Vinh 19/09/2008 THCS Ngũ Lão 9A3
347 Đào Đức Nam 8/26/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1
348 Bùi Minh Nam 12/11/2008 THCS Minh Đức 9B
349 ĐINH THỊ NGỌC HUYỀN 03/05/2008 THCS Lập Lễ 9A2
350 Vũ Văn Duy 8/23/2008 THCS PHẢ LỄ 9C
351 Nguyễn Khánh Linh 16/08/2008 THCS Tam Hưng 9C
352 Nguyễn Hoàng Đạt 15/03/2008 THCS Minh Đức 9C
353 Lê Trung Hiếu 04/06/2008 THCS Minh Đức 9A
354 LÊ LÂM ANH NGỌC 29/06/2008 THCS Lập Lễ 9A3
355 Lại Văn Nghĩa 14/11/2008 THCS Tam Hưng 9A
356 Hoàng Ngọc Nam 29/06/2008 THCS Tam Hưng 9A
357 Đ Trần T Thanh Bình 12/1/2008 THCS PHẢ LỄ 9A
358 Bùi Phương Loan 5/4/2008 THCS Ngũ Lão 9A4
359 Bùi Ngọc Linh 17/05/2008 THCS Minh Đức 9B
360 Phạm Ngọc Bích 1/2/2008 THCS Ngũ Lão 9A2
361 Phạm Đức Dương 4/2/2008 THCS Phục Lễ 9C
362 Phạm Bảo Nam Khang 8/12/2008 THCS Phục Lễ 9A
363 Nguyễn Thùy Dương 08/08/2008 THCS Minh Đức 9A
364 Nguyễn Hoàng Sơn 9/4/2008 THCS Ngũ Lão 9A4
365 Bùi Trịnh Dương 24/11/2008 THCS Thủy Đường 9A2
366 Bùi Ngọc Trâm 25/09/2008 THCS An Lư 9A4
367 Nguyễn Thùy Trang 28/08/2008 THCS Tam Hưng 9C
368 Vũ Việt Hoàng 7/14/2008 THCS PHẢ LỄ 9A
369 Nông Minh Toàn 28/11/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A2
370 Nguyễn Thị Thanh Hằng 01/08/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A3
371 Nguyễn Thị Ánh Dương 20/06/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1
372 Nguyễn Thành Nam 11/6/2008 THCS Ngũ Lão 9A4
373 LÊ VĂN DŨNG 26/04/2008 THCS Lập Lễ 9A3
374 Lê Quỳnh Trang 07/04/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1
375 Lâm Gia Bảo 26/01/2008 THCS Ngũ Lão 9A3
376 ĐINH THỊ NHƯ Ý 28/12/2008 THCS Lập Lễ 9A1
377 ĐINH KHÁNH PHƯƠNG 20/02/2008 THCS Lập Lễ 9A3
378 Cao Thái Hà Linh 15/04/2008 THCS Ngũ Lão 9A4
379 Bùi Phương Diễm 19/11/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5
380 Bùi Đức Quý 20/05/2008 THCS Minh Đức 9A
381 VŨ THỊ THANH THẢO 13/09/2008 THCS Lập Lễ 9A1
382 Phan Ích Bình 22/12/2008 THCS Phục Lễ 9C
383 Phạm Hồng Thái 19/7/2008 THCS Phục Lễ 9B
384 Lê Thị Ngọc Quyên 30/01/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A2
385 Hoàng Trung Đức 12/07/2008 THCS Tam Hưng 9A
386 Dương Đăng Doanh 27/10/2008 THCS Ngũ Lão 9A4
387 Đinh Thị Như Quỳnh 5/2/2008 THCS PHẢ LỄ 9A
388 Chu Minh Khánh 4/10/2008 THCS Phục Lễ 9C
389 Bùi Đức Anh Tài 2/5/2008 THCS Ngũ Lão 9A4
390 Vũ Đức Huy 11/11/2008 THCS PHẢ LỄ 9B
391 Trịnh Phương Thảo 28/09/2008 THCS Ngũ Lão 9A1
392 Phạm Thị Ngọc Trinh 15/2/2008 THCS Phục Lễ 9B
393 Nguyễn Thu Trang 08/03/2008 THCS Ngũ Lão 9A3
394 Nguyễn Phương Oanh 04/06/2008 THCS Thủy Đường 9A5
395 Đinh Thị Tuyết Nhi 8/28/2008 THCS PHẢ LỄ 9B
396 ĐINH KHẮC VIỆT 10/05/2008 THCS Lập Lễ 9A4
397 Đào Vũ Bảo Minh 29/09/2008 THCS Tam Hưng 9A
398 Nguyễn Thị Phương Trang 07/10/2008 THCS Tam Hưng 9B
399 Vũ Văn Hưng 1/22/2008 THCS PHẢ LỄ 9A
400 Nguyễn Khắc Tùng 26/01/2008 THCS Minh Đức 9C
401 Lưu Đình Minh 9/10/2008 THCS Ngũ Lão 9A4
402 Đoàn Thị Hải Yến 22/5/2008 THCS Phục Lễ 9B
403 Đinh Quang Đức 8/20/2008 THCS PHẢ LỄ 9C
404 Chu Minh Trang 10/1/2008 THCS Phục Lễ 9B
405 Tống Minh Anh 09/11/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A2
406 Nguyễn Tiến Đạt 27/11/2008 THCS Ngũ Lão 9A1
407 Ngô Việt Hương 13/07/2008 THCS Tam Hưng 9B
408 Lê Quang Long 06/01/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1
409 Hoàng Nguyễn Phú Lâm 19/05/2008 THCS Ngũ Lão 9A4
410 ĐINH THỊ LOAN 13/11/2008 THCS Lập Lễ 9A1
411 BÙI TÙNG NAM 30/10/2008 THCS Lập Lễ 9A4
412 Bùi Thị Thu Thủy 25/1/2008 THCS Phục Lễ 9B
413 Vũ Thị Minh Hoa 11/10/2008 THCS Tam Hưng 9A
414 Vũ Thị Chi 4/26/2008 THCS PHẢ LỄ 9B
415 Vũ Huy Trường 3/29/2008 THCS PHẢ LỄ 9A
416 Vũ Anh Tiến 27/03/2008 THCS Ngũ Lão 9A3
417 Phạm Đức Tiến 17/09/2008 THCS Minh Đức 9A
418 Nguyễn Đỗ Quốc Việt 23/10/2008 THCS Ngũ Lão 9A3
419 Lê Thị Kiều Anh 12/14/2008 THCS Ngũ Lão 9A2
420 Lê Thị Giang 24/02/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A2
421 Đỗ Thị Anh Thơ 19/05/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A2
422 ĐINH VŨ ANH KHÔI 09/09/2008 THCS Lập Lễ 9A1
423 Chu Minh Quân 30/5/2008 THCS Phục Lễ 9C
424 Lại Thị Thanh Mai 06/05/2008 THCS Tam Hưng 9A
425 Vũ Thị Thùy Trang 4/30/2008 THCS PHẢ LỄ 9A
426 Vũ Lê Uyên 17/10/2008 THCS Thủy Đường 9A5
427 Phạm Thị Phương 03/10/2008 THCS Minh Đức 9B
428 Nguyễn Thường Anh Tuấn 16/04/2008 THCS Ngũ Lão 9A3
429 Nguyễn Thị Hoài Phương 1/10/2008 THCS Ngũ Lão 9A4
430 Nguyễn Khánh Lâm 6/8/2008 THCS Phục Lễ 9B
431 ĐINH PHÚ TRỌNG 02/06/2008 THCS Lập Lễ 9A4
432 Bùi Thị Khánh Vân 19/08/2008 THCS Ngũ Lão 9A4
433 Bùi Chấn Vũ 19/04/2008 THCS Ngũ Lão 9A3
434 Phạm Trung Dũng 7/12/2008 THCS Phục Lễ 9B
435 Trần Mai Trang 29/03/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1
436 Trần Hà Vy 19/09/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A2
437 Nguyễn Văn Khánh 20/01/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1
438 Nguyễn Lê Thanh Hải 1/8/2008 THCS Ngũ Lão 9A4
439 Nguyễn Hải Yến 03/04/2008 THCS Thủy Đường 9A2
440 Đ Văn Thuỷ Nguyên 6/7/2008 THCS PHẢ LỄ 9A
441 Vũ Quốc Cường 14/02/2008 THCS Tam Hưng 9A
442 Trần Gia Như 05/11/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A4
443 Nguyễn Văn Phong 19/07/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A2
444 Nguyễn Văn Huy 13/03/2008 THCS Minh Đức 9B
445 Nguyễn Đăng Huy 13/05/2008 THCS Thủy Đường 9A2
446 Mai Nguyễn Huyền Trang 25/07/2008 THCS Tam Hưng 9B
447 LÊ KHẮC ĐỨC ANH 23/11/2008 THCS Lập Lễ 9A4
448 Lê Huy Hưng 02/02/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1
449 Đoàn Thị Ngọc Linh 15/08/2008 THCS Tam Hưng 9A
450 ĐINH THỊ QUỲNH CHI 17/08/2008 THCS Lập Lễ 9A2
451 Đinh Thị Phương Thảo 11/13/2008 THCS PHẢ LỄ 9B
452 Đinh Khắc Minh Huy 3/21/2008 THCS PHẢ LỄ 9A
453 Bùi Như Bình 1/1/2008 THCS Phục Lễ 9A
454 ĐINH THỊ DIỆU LINH 16/04/2008 THCS Lập Lễ 9A1
455 Vũ Văn Huy 11/2/2008 THCS PHẢ LỄ 9B
456 Phạm Thùy Dương 31/5/2008 THCS Phục Lễ 9B
457 PHẠM THỊ MAI ANH 31/12/2008 THCS Lập Lễ 9A3
458 Nguyễn Hồng Nhung 05/11/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A2
459 Đỗ Tri Thức 8/8/2008 THCS Ngũ Lão 9A2
460 ĐINH NHƯ CÔNG 28/11/2008 THCS Lập Lễ 9A3
461 Đinh Đỗ Quỳnh Chi 09/05/2008 THCS Ngũ Lão 9A1
462 Chu Nguyễn Thanh Lâm 15/09/2008 THCS Tam Hưng 9A
463 Vũ Hoài Ninh 24/10/2008 THCS Tam Hưng 9B
464 Trần Thọ Hải Bình 23/01/2008 THCS Ngũ Lão 9A4
465 Trần Đức Huy 21/08/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A2
466 PHẠM HOÀNG PHÚ 21/04/2008 THCS Lập Lễ 9A3
467 Nguyễn Minh Thư 20/06/2008 THCS Tam Hưng 9B
468 Nguyễn Ánh Như 08/11/2008 THCS Tam Hưng 9C
469 Lê Khắc Bảo Nam 10/24/2008 THCS PHẢ LỄ 9A
470 ĐINH THỊ MINH THƯ 02/11/2008 THCS Lập Lễ 9A4
471 VŨ VĂN THÀNH DANH 15/11/2008 THCS Lập Lễ 9A2
472 Trịnh Huyền Anh 17/12/2008 THCS Tam Hưng 9B
473 Phạm Minh Quân 11/09/2008 THCS Tam Hưng 9C
474 NGUYỄN THỊ THÚY NHUNG 30/01/2008 THCS Lập Lễ 9A2
475 Bùi Thúy Kiều 27/04/2008 THCS Ngũ Lão 9A1
476 Trần Thị Hồng Nhung 28/02/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A4
477 Phạm Nguyễn Khánh Ly 31/05/2008 THCS Ngũ Lão 9A1
478 Nguyễn Thị Tuyết 20/01/2008 THCS Tam Hưng 9A
479 Nguyễn Thị Thanh Mai 25/08/2008 THCS Tam Hưng 9C
480 Hoàng Anh Vũ 8/11/2008 THCS Phục Lễ 9C
481 Đinh Thị Hồng Nhung 1/2/2008 THCS Phục Lễ 9B
482 Vũ Văn Tú 9/19/2008 THCS PHẢ LỄ 9C
483 Vũ Hòa Vinh 13/7/2008 THCS Phục Lễ 9B
484 Vũ Đức Trưởng 30/06/2008 THCS Tam Hưng 9C
485 Trần Hoàng Ninh 21/10/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1
486 Phạm Thị Ánh Dương 23/06/2008 THCS Tam Hưng 9C
487 Lại Trường Phát 31/08/2008 THCS Tam Hưng 9B
488 BÙI THỊ CHÂM 23/01/2008 THCS Lập Lễ 9A1
489 Nguyễn Hà Vi 01/07/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1
490 Lê Minh Anh 3/11/2008 THCS Ngũ Lão 9A4
491 Lại Thế Dũng 3/6/2008 THCS PHẢ LỄ 9A
ĐINH VIẾT ĐẠI TRƯỜNG
492 01/09/2008 THCS Lập Lễ 9A1
HẢI
493 Đinh Thị Thiên Tâm 11/18/2008 THCS PHẢ LỄ 9A
494 Đào Thị Thu Huyền 14/01/2008 THCS Thủy Đường 9A2
495 VŨ THỊ THÙY DƯƠNG 28/02/2008 THCS Lập Lễ 9A2
496 TRẦN VĂN TÀI 19/01/2008 THCS Lập Lễ 9A2
497 Trần Thị Bảo Ngọc 7/18/2008 THCS Ngũ Lão 9A2
498 Nguyễn Hoàng Trọng 12/02/2008 THCS Ngũ Lão 9A3
499 Hoàng Anh Thư 04/01/2008 THCS Ngũ Lão 9A3
500 Đoàn Yến Nhi 20/11/2008 THCS Ngũ Lão 9A1
501 ĐINH PHẠM MAI ANH 18/11/2008 THCS Lập Lễ 9A1
502 Đinh Như Thành Đạt 4/11/2008 THCS PHẢ LỄ 9A
503 ĐINH DUY THANH 27/01/2008 THCS Lập Lễ 9A1
504 Đinh Anh Vũ 5/24/2008 THCS PHẢ LỄ 9A
505 Vũ Thị Hà Trang 08/11/2008 THCS Tam Hưng 9B
506 Vũ Duy Mạnh 01/09/2008 THCS Tam Hưng 9C
507 NGUYỄN THÁI HỌC 26/12/2008 THCS Lập Lễ 9A2
508 NGUYỄN ĐỨC NAM 16/03/2008 THCS Lập Lễ 9A1
509 Lê Minh Hiếu 5/21/2008 THCS Ngũ Lão 9A2
510 ĐINH VĂN DUY ANH 02/11/2008 THCS Lập Lễ 9A2
511 Đinh Thị Thu Hường 12/29/2008 THCS PHẢ LỄ 9B
512 Bùi Vũ Nhật Huy 10/12/2008 THCS Ngũ Lão 9A4
513 PHẠM QUỐC TUẤN 09/03/2008 THCS Lập Lễ 9A3
514 Nguyễn Thị Ngọc 01/09/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A4
515 Lưu Anh Hiếu 5/3/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7
516 Lại Thị Kim Anh 10/08/2008 THCS Tam Hưng 9A
517 Đinh Khắc Tiến Đạt 6/28/2008 THCS PHẢ LỄ 9A
518 Nguyễn Tường Vy 22/11/2008 THCS Tam Hưng 9A
519 Nguyễn Lan Anh 12/9/2008 THCS Phục Lễ 9A
520 Lại Quỳnh Hương 23/03/2008 THCS Tam Hưng 9C
521 Nguyễn Thị Bảo An 15/08/2008 THCS Thủy Đường 9A2
522 Đinh Thị Mai Anh 8/20/2008 THCS PHẢ LỄ 9B
523 Đinh Thị Ai Vy 11/4/2008 THCS PHẢ LỄ 9A
524 Đinh Hữu Thế Sơn 2/20/2008 THCS PHẢ LỄ 9A
525 ĐINH HỮU HOÀI ANH 16/12/2008 THCS Lập Lễ 9A2
526 Đinh Hà Linh 28/12/2008 THCS Ngũ Lão 9A4
527 Nguyễn Xuân Hiệp 20/10/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5
528 Nguyễn Thị Khánh Vân 11/11/2008 THCS Phục Lễ 9B
529 Nguyễn Thị Khánh Ly 15/07/2008 THCS Tam Hưng 9A
530 Nguyễn Hồng Phong 8/5/2008 THCS Ngũ Lão 9A2
531 ĐỖ MAI LINH TRANG 28/07/2008 THCS Lập Lễ 9A3
532 Đinh Vũ Mạnh Phú 13/3/2008 THCS Phục Lễ 9A
533 Đinh Thị Minh Huyền 7/10/2008 THCS PHẢ LỄ 9C
534 Đặng Kim Ngân 24/08/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A3
535 Bùi Tường Vy 05/05/2008 THCS Ngũ Lão 9A1
536 Bùi Minh Hiếu 19/9/2008 THCS Phục Lễ 9B
537 Vũ Thị Thu Thủy 26/09/2008 THCS Tam Hưng 9A
538 Vũ Thị Minh Anh 12/24/2007 THCS Ngũ Lão 9A2
539 Nguyễn Thị Thanh Thảo 11/02/2008 THCS Tam Hưng 9B
540 Nguyễn Thị Thanh Trúc 04/11/2008 THCS Ngũ Lão 9A1
541 Nguyễn Thế Long 18/05/2007 THCS Ngũ Lão 9A1
542 Lê Hoài Nam 18/08/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1
543 LÊ HOÀI AN 17/10/2008 THCS Lập Lễ 9A1
544 Đinh Văn Phúc 9/9/2008 THCS PHẢ LỄ 9C
545 Cao Thế Mạnh 08/10/2008 THCS Ngũ Lão 9A3
546 Bùi Văn Minh 02/04/2008 THCS Minh Đức 9C
547 Bùi Quang Ngọc 24/06/2008 THCS Ngũ Lão 9A3
548 Vũ Thị Khánh Diệp 13/10/2008 THCS Tam Hưng 9C
549 Vũ Thành Trung 02/01/2008 THCS Tam Hưng 9C
550 Vũ Thành Phong 11/3/2008 THCS PHẢ LỄ 9A
551 Nguyễn Hữu Quân 12/07/2008 THCS Ngũ Lão 9A1
552 ĐINH QUANG TRUNG 02/04/2008 THCS Lập Lễ 9A2
553 Đặng Thanh Hằng 30/11/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A2
554 BÙI THỊ LY LY 02/08/2008 THCS Lập Lễ 9A1
555 Phạm Thị Thu Hằng 16/09/2008 THCS Tam Hưng 9B
556 Phạm Mạnh Hoàng 9/24/2008 THCS Ngũ Lão 9A2
557 Đoàn Ngọc Mai Hoàng 9/24/2008 THCS Ngũ Lão 9A2
558 ĐINH THỊ THU PHƯƠNG 18/06/2008 THCS Lập Lễ 9A2
559 Trần Huyền Bảo Ngọc 16/10/2008 THCS An Lư 9A5
560 Phạm Tuấn Minh 18/02/2008 THCS Ngũ Lão 9A4
561 Phạm Tú Anh 21/04/2008 THCS Ngũ Lão 9A4
562 Nguyễn Thị Khánh Huyền 07/06/2008 THCS Ngũ Lão 9A1
563 Nguyễn Hữu Thương 04/05/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A3
564 Đoàn Thảo My 17/11/2008 THCS Ngũ Lão 9A3
565 Đỗ Thị Bích Ngọc 09/01/2008 THCS Ngũ Lão 9A1
566 ĐINH THỊ THANH HẰNG 22/03/2008 THCS Lập Lễ 9A2
567 ĐINH THỊ MINH THƯ 11/11/2008 THCS Lập Lễ 9A2
568 Bùi Thị Phương Linh 2/5/2008 THCS Phục Lễ 9C
569 Bùi Đức Thiên An 5/9/2008 THCS Ngũ Lão 9A4
570 Trần Văn Thái 12/08/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A2
571 Phạm Thành Nam 9/6/2008 THCS Phục Lễ 9B
572 Lê Khắc Sang 12/23/2008 THCS PHẢ LỄ 9A
573 ĐINH HỮU HÙNG THÁI 23/03/2008 THCS Lập Lễ 9A1
574 Vũ Văn Khải 11/26/2008 THCS PHẢ LỄ 9A
575 Trần Thị Dung 12/1/2008 THCS Ngũ Lão 9A2
576 Phạm Phú Quang 7/17/2008 THCS Ngũ Lão 9A2
577 Nguyễn Thị Phi Yến 06/07/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A4
578 ĐINH THỊ THẢO ANH 06/02/2008 THCS Lập Lễ 9A1
579 Vũ Thị Minh Hà 22/04/2008 THCS Ngũ Lão 9A4
580 Bùi Hoàng Thái Ngọc 11/8/2008 THCS Ngũ Lão 9A4
581 Trương Thị Xuân Hoa 6/6/2008 THCS Phục Lễ 9B
582 Nguyễn Quang Vinh 17/1/2008 THCS Phục Lễ 9A
583 Trần Tiến Đạt 15/09/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A3
584 Phạm Văn Thành Đạt 10/7/2008 THCS PHẢ LỄ 9A
585 PHẠM MỸ ANH 04/08/2008 THCS Lập Lễ 9A1
586 Nguyễn Mạnh Cường 09/09/2008 THCS Ngũ Lão 9A3
587 Vũ Văn Cường Thịnh 1/21/2008 THCS PHẢ LỄ 9B
588 NGUYỄN PHÚC LINH 20/11/2008 THCS Lập Lễ 9A1
589 Nguyễn Minh Quang 18/01/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1
590 Lại Viết Thành 14/09/2008 THCS Tam Hưng 9A
591 ĐINH VĂN GIA LUẬT 29/02/2008 THCS Lập Lễ 9A2
592 Đinh Khắc Trường 2/23/2008 THCS PHẢ LỄ 9B
593 Cao Đức Lực 11/14/2008 THCS Ngũ Lão 9A2
594 Lại Thị Thùy Linh 28/11/2008 THCS Tam Hưng 9B
595 Vũ Huy Hoàng 12/24/2008 THCS PHẢ LỄ 9C
596 Vũ Đình Thắng 22/02/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A3
597 Nguyễn Thị Mai Sinh 22/03/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A3
598 Đinh Như Phước Sang 8/4/2008 THCS Phục Lễ 9A
599 Phạm Thị Khánh Linh 8/8/2008 THCS PHẢ LỄ 9B
600 Nguyễn Phúc Kiên 29/09/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1
601 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 21/05/2008 THCS Lập Lễ 9A3
602 Lê Trung Hiếu 11/01/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1
603 Đinh Hữu Tuấn 5/13/2008 THCS PHẢ LỄ 9A
604 Đinh Hữu Nam 28/1/2008 THCS Phục Lễ 9B
605 Bùi Văn Đạt 05/10/2008 THCS Ngũ Lão 9A1
606 Mai Tô Vượng 12/08/2008 THCS Tam Hưng 9C
607 Nguyễn Thị Linh 4/25/2008 THCS PHẢ LỄ 9B
608 PHẠM HOÀNG ANH 24/02/2008 THCS Lập Lễ 9A2
609 Nguyễn Hà Linh 27/5/2008 THCS Phục Lễ 9C
610 Lại Gia Ngọc 04/08/2008 THCS Tam Hưng 9C
611 Bùi Thị Thu Hà 22/10/2008 THCS Ngũ Lão 9A1
612 TRẦN HUYỀN TRANG 20/08/2008 THCS Lập Lễ 9A4
613 PHẠM MỸ VÂN 24/10/2008 THCS Lập Lễ 9A2
614 Đinh Thị Trâm Anh 11/18/2008 THCS PHẢ LỄ 9B
615 Đinh Thị Hà Anh 5/5/2008 THCS PHẢ LỄ 9C
616 Nguyễn Trung Thành 10/9/2008 THCS Ngũ Lão 9A4
617 Nguyễn Minh Hùng 12/7/2008 THCS Ngũ Lão 9A4
618 Vũ Thị Ngọc Huyền 1/22/2008 THCS PHẢ LỄ 9C
619 Phùng Thị Khánh Huyền 25/08/2008 THCS Tam Hưng 9C
620 Nguyễn Văn Việt 03/06/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A2
621 Lê Thị Quỳnh 12/12/2008 THCS Minh Đức 9C
622 Vũ Thị Cẩm Tú 7/11/2008 THCS PHẢ LỄ 9A
623 Vũ Hoàng Tuệ 1/29/2008 THCS Ngũ Lão 9A2
624 NGUYỄN ĐỨC ĐẠI 12/10/2008 THCS Lập Lễ 9A3
625 Đinh Thị Hoàng Linh 11/7/2008 THCS PHẢ LỄ 9B
626 ĐINH KHẮC ĐẠI 30/05/2007 THCS Lập Lễ 9A1
627 Đào Duy Anh 16/01/2008 THCS Tam Hưng 9A
628 Vũ Huyền Nhung 07/06/2008 THCS Tam Hưng 9B
629 NGUYỄN THỊ HÀ VI 06/01/2008 THCS Lập Lễ 9A3
630 Lê Thanh Huyền 12/06/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A3
631 Lại Văn An Hưng 08/11/2008 THCS Tam Hưng 9C
632 Trịnh Tiến Đạt 01/11/2008 THCS Tam Hưng 9A
633 Phạm Nguyễn Kiều Trinh 12/4/2008 THCS Ngũ Lão 9A4
634 Nguyễn Thị Bích Thủy 30/10/2008 THCS Phục Lễ 9C
635 Nguyễn Thị Thư 24/04/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A2
636 Nguyễn Thảo Vy 20/10/2008 THCS Phục Lễ 9C
637 Nguyễn Tất Nam 31/05/2008 THCS Tam Hưng 9C
638 Bùi Thị Mai Hoa 09/08/2008 THCS Ngũ Lão 9A1
639 Nguyễn Kim Thành 30/07/2008 THCS Ngũ Lão 9A4
640 ĐINH LÊ BẢO NGỌC 13/04/2008 THCS Lập Lễ 9A1
641 VŨ THỊ HOÀI THƯƠNG 9/12/2008 THCS Lập Lễ 9A2
642 ĐINH NHƯ BẰNG 7/31/2008 THCS Lập Lễ 9A1
643 Vũ Hoàng Tân 21/04/2008 THCS Tam Hưng 9A
644 Vũ Duy Đạt 02/04/2008 THCS Tam Hưng 9B
645 Đỗ Thị Thùy Linh 19/08/2008 THCS Ngũ Lão 9A1
646 Cao Đại Dương 13/11/2008 THCS Ngũ Lão 9A1
647 Vũ Trâm Anh 10/27/2008 THCS PHẢ LỄ 9C
648 Lê Thành Long 8/14/2008 THCS PHẢ LỄ 9A
649 Lại Hùng Cường 04/07/2008 THCS Tam Hưng 9A
650 Cao Ngọc Trà My 08/08/2008 THCS Ngũ Lão 9A1
651 Nguyễn Lê Minh Châu 17/06/2008 THCS Minh Đức 9C
652 Đỗ Thành Long 13/09/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A3
653 Bùi Thị Lệ Quyên 9/11/2008 THCS Ngũ Lão 9A2
654 Vũ Minh Hiếu 3/12/2008 THCS Ngũ Lão 9A2
655 Phạm Văn Hưng 5/2/2008 THCS Phục Lễ 9B
656 Nguyễn Thị Hải Anh 26/06/2008THCS Tam Hưng 9C
657 Bùi Huyền Thảo Vi 28/08/2008 THCS Ngũ Lão 9A3
658 Vũ Thị Diệu Thảo 24/11/2008 THCS Tam Hưng 9B
659 Phạm Thị Mai Phương 1/4/2008 THCS Ngũ Lão 9A2
660 Nguyễn Thị Tâm Nhi 10/19/2008 THCS Ngũ Lão 9A2
661 ĐINH KHẮC MINH THIỆN 09/08/2008 THCS Lập Lễ 9A1
662 Phạm Quốc Khánh 2/9/2008 THCS Ngũ Lão 9A4
663 Phạm Gia Huy 29/1/2008 THCS Phục Lễ 9A
664 ĐINH ĐỨC TUẤN 16/12/2008 THCS Lập Lễ 9A1
665 Phạm Minh Vũ 12/7/2008 THCS Ngũ Lão 9A3
666 Vũ Văn Giang 30/08/2008 THCS Tam Hưng 9A
667 VŨ TRẦN KHÁNH DUY 12/07/2008 THCS Lập Lễ 9A2
668 Đỗ Thu Hồng 8/4/2008 THCS Ngũ Lão 9A2
669 Đỗ Thu Ngân 8/8/2008 THCS Phục Lễ 9C
670 Nguyễn Thị Tuyết Mai 11/10/2008 THCS Phục Lễ 9C
671 Đinh Hữu Đạt 12/13/2008 THCS PHẢ LỄ 9C
672 ĐINH NHƯ TUẤN ANH 25/11/2008 THCS Lập Lễ 9A2
Ả THI VÀO 10 THPT THỬ LẦN 2_ THPT PHẠM NGŨ LÃO

ĐIỂM THI
Phòng thi số SBD
VĂN TOÁN ANH TỔNG
4 000081 8.25 9.25 10.00 45.00
5 000094 9.25 8.5 9.50 45.00
2 000033 8.75 9.15 9.00 44.80
1 000018 9.00 8.50 9.75 44.75
4 000077 8.25 9.25 9.75 44.75
3 000055 9.00 8.50 9.75 44.75
3 000059 8.50 9.10 9.50 44.70
1 000009 9.25 8.25 9.50 44.50
2 000026 8.25 9.25 9.25 44.25
000009 8.75 8.50 9.50 44.00
1 000022 8.50 8.50 9.75 43.75
1 000014 8.25 9.25 8.75 43.75
2 000033 8.50 8.75 9.25 43.75
1 000019 8.75 8.50 9.25 43.75
2 000026 7.75 9.25 9.75 43.75
3 000065 9.00 8.50 8.75 43.75
000049 8.80 8.25 9.50 43.60
000016 8.5 8.50 9.50 43.50
4 000075 9 8 9.50 43.50
2 000031 8.25 9.00 9.00 43.50
4 000086 8.00 8.75 9.75 43.25
5 000092 8.5 8.5 9.25 43.25
1 000006 8.50 8.50 9.25 43.25
4 000067 8.00 9.25 8.75 43.25
3 000046 8.75 8.50 8.75 43.25
2 000038 8.50 8.00 10.00 43.00
3 000064 8.25 8.40 9.50 42.80
2 000044 8 9.25 8.25 42.75
1 000.014 8.25 8.25 9.75 42.75
1 000017 8.25 8.50 9.25 42.75
3 000068 8.50 8.50 8.75 42.75
2 000042 8.25 8.50 9.25 42.75
3 000075 8.00 8.25 10.00 42.50
1 000003 8.75 8.00 9.00 42.5
5 000129 8.25 8.75 8.50 42.50
4 000082 8.5 9 7.25 42.25
7 000139 8.00 8.50 9.25 42.25
2 000024 8.25 8.25 9.25 42.25
1 000019 8.25 9.00 7.75 42.25
1 000.022 8.00 8.50 9.25 42.25
1 000004 8.00 8.25 9.50 42.00
1 000013 8.25 8.50 8.50 42.00
2 000036 8.5 7.75 9.50 42.00
5 000096 8.25 8.50 8.50 42.00
2 000032 8.7 8 8.50 41.90
3 000057 8.00 8.40 9.00 41.80
1 000003 7.75 8.50 9.25 41.75
2 000044 7.75 8.50 9.25 41.75
3 000060 8.25 8.00 9.25 41.75
6 000133 8.50 8.50 7.75 41.75
4 000075 7.75 8.50 9.25 41.75
3 000057 8.25 8.50 8.25 41.75
4 000088 8.00 8.50 8.75 41.75
6 000131 8.00 8.25 9.00 41.50
1 000013 7.75 8.25 9.50 41.50
2 000035 8.50 8.00 8.50 41.50
2 000037 8.00 8.25 8.75 41.25
5 000091 9.00 7.25 8.75 41.25
4 000072 8 8 9.25 41.25
1 000.015 6.75 9.25 9.25 41.25
1 000.017 8.50 7.75 8.75 41.25
4 000069 8.75 7.5 8.75 41.25
1 000024 7.75 8.75 8.25 41.25
3 000054 7.75 8.00 9.75 41.25
5 000116 8.00 8.00 9.00 41.00
1 000025 8.25 8.50 7.50 41.00
1 000014 8.50 7.25 9.50 41.00
2 000042 7.75 8.00 9.50 41.00
1 000001 7.25 9.00 8.50 41.00
3 000048 8.25 8.00 8.50 41.00
1 000006 8.25 8.84 6.75 40.93
1 00021 6.75 8.75 9.75 40.75
4 000083 8.00 8.00 8.75 40.75
1 000.018 8.00 7.75 9.25 40.75
1 000001 8.00 7.75 9.25 40.75
2 000031 9 7.25 8.25 40.75
3 000048 9 7.75 7.00 40.50
4 000097 7.75 8.25 8.50 40.50
1 000010 8.00 8.50 7.50 40.50
1 000003 8.00 7.75 9.00 40.50
2 000027 8 8.25 8.00 40.50
1 000.012 8.25 7.50 9.00 40.50
3 123155 8.25 7.50 9.00 40.50
2 000044 9.00 6.75 9.00 40.50
1 000009 8.25 8.25 7.25 40.25
2 000033 7.75 8.50 7.75 40.25
1 000019 8.25 7.75 8.25 40.25
1 000022 7.00 8.50 9.25 40.25
1 000019 8.5 7.5 8.25 40.25
1 00002 6.75 8.50 9.75 40.25
1 000.019 8.00 7.75 8.75 40.25
1 000008 7.50 7.75 9.75 40.25
5 000109 7.00 8.75 8.75 40.25
3 000065 8.25 7.25 9.00 40.00
2 000034 8.00 7.25 9.50 40.00
3 000066 8.25 7.50 8.50 40.00
4 000070 8.00 8.25 7.50 40.00
4 000063 8.00 7.50 9.00 40.00
3 000053 9.00 6.90 8.00 39.80
4 000076 8 8 7.75 39.75
1 000020 8.25 7.00 9.25 39.75
1 000007 8.00 7.00 9.75 39.75
2 000028 7.00 8.50 8.75 39.75
2 000042 7.75 8.00 8.25 39.75
4 000070 8.25 7.50 8.25 39.75
4 000096 7.50 8.25 8.25 39.75
1 000.009 8.00 7.75 8.25 39.75
5 000111 7.75 7.75 8.75 39.75
1 000015 7.75 7.50 9.00 39.50
1 000018 7.50 8.50 7.50 39.50
2 000041 8.50 6.75 9.00 39.50
5 000095 8 7.5 8.50 39.50
1 000010 8.00 8.00 7.50 39.50
2 000026 8.50 6.25 9.75 39.25
3 000059 7.75 7.75 8.25 39.25
3 123163 7.00 7.75 9.75 39.25
1 000.024 8.00 8.50 6.25 39.25
2 000038 7.5 7.5 9.00 39.00
2 000033 9.25 6.5 7.50 39.00
1 000.007 8.00 7.50 8.00 39.00
2 123131 8.00 6.75 9.50 39.00
4 000085 8 7.75 7.50 39.00
2 000039 7.75 7.00 9.50 39.00
1 123116 7.25 8.00 8.50 39.00
1 000.008 8.00 8.25 6.50 39.00
3 123162 7.50 7.50 9.00 39.00
000023 7.5 7.50 8.75 38.75
5 000100 7.75 8.00 7.25 38.75
3 000049 7.25 8.00 8.25 38.75
1 000002 8.25 7.50 7.25 38.75
3 000063 8 7.25 8.25 38.75
7 000137 5.75 9.25 8.75 38.75
4 000084 8.00 7.00 8.75 38.75
2 000029 8.50 6.75 8.00 38.50
3 000054 8.00 8.25 6.00 38.50
4 000071 7.75 7.00 9.00 38.50
4 000082 6.50 8.50 8.50 38.50
000067 7.25 8.00 8.00 38.50
7 000149 7.00 8.00 8.50 38.50
4 000076 8.50 6.80 7.75 38.35
5 000101 8.25 6.75 8.25 38.25
2 000041 8 7.5 7.25 38.25
2 000037 7 7.25 9.75 38.25
4 000072 8.75 6.00 8.75 38.25
2 000038 7.50 7.15 8.75 38.05
1 000014 6.75 8.40 7.75 38.05
1 000.013 8.00 7.25 7.50 38.00
1 123117 8.00 6.75 8.50 38.00
5 000110 7.75 7.75 7.00 38.00
3 000060 7.50 7.50 8.00 38.00
6 123218 8.00 7.50 7.00 38.00
1 000001 7.5 7.5 8.00 38.00
5 000098 8 7.5 7.00 38.00
1 000001 7.50 8.50 6.00 38.00
1 000009 7.25 7.00 9.50 38.00
3 000051 8.50 6.75 7.50 38.00
5 000096 6.00 9.25 7.50 38.00
4 000089 8.25 7.25 7.00 38.00
1 000010 8 7.25 7.50 38.00
4 000087 7.35 7.75 7.75 37.95
1 000009 8.2 6.75 8.00 37.90
3 000053 7.25 8.40 6.50 37.80
2 000034 8.50 6.25 8.25 37.75
1 000005 8 7.5 6.75 37.75
2 000029 7.50 7.75 7.25 37.75
1 000011 8.00 7.00 7.75 37.75
1 000007 8.50 6.00 8.75 37.75
3 000.054 6.75 8.25 7.75 37.75
3 000056 7.50 7.30 8.00 37.60
4 000069 6.50 8.00 8.50 37.50
3 000048 6.50 8.25 8.00 37.50
4 000081 7.5 8.00 6.50 37.50
4 123165 8.00 6.75 8.00 37.50
2 000041 8.00 7.00 7.50 37.50
5 000106 8 7.25 7.00 37.50
5 00100 6.50 7.50 9.50 37.50
5 000099 7.5 7 8.50 37.50
2 000039 8 7.75 6.00 37.50
2 000032 5.50 8.50 9.50 37.50
4 000068 6.75 7.50 9.00 37.50
4 000074 8.00 7.50 6.50 37.50
2 123122 7.75 7.50 7.00 37.50
2 123128 7.50 7.50 7.25 37.25
4 000072 6.25 8.00 8.75 37.25
3 000068 5.75 8.50 8.75 37.25
4 123173 7.00 7.75 7.75 37.25
1 000.003 7.25 7.00 8.75 37.25
1 000.004 7.75 7.00 7.75 37.25
1 000.023 8.00 6.75 7.75 37.25
1 123107 7.50 7.25 7.75 37.25
2 000046 6.75 8.50 6.75 37.25
5 000100 7.5 7 8.00 37.00
1 000018 8.25 6.75 7.00 37.00
3 000050 7 8.25 6.50 37.00
1 000.011 7.50 7.00 8.00 37.00
5 000091 7.75 7 7.50 37.00
2 000038 7.00 8.25 6.50 37.00
3 123147 8.00 6.50 8.00 37.00
1 123120 7.00 7.00 9.00 37.00
4 000064 7.50 6.40 9.00 36.80
2 000.048 7.50 7.50 6.75 36.75
1 000012 6.75 7.75 7.75 36.75
4 000088 6.75 8 7.25 36.75
2 000034 7 8.25 6.25 36.75
4 000086 7.00 7.00 8.75 36.75
1 000015 8 6 8.50 36.50
2 000035 8.25 6.50 7.00 36.50
2 000043 7.5 7.25 7.00 36.50
1 000.002 7.00 7.00 8.50 36.50
1 000.020 8.00 6.00 8.50 36.50
4 000068 5.50 8.25 9.00 36.50
5 00105 6.00 7.75 9.00 36.50
3 000.058 6.25 8.00 7.75 36.25
2 000040 6.00 7.50 9.25 36.25
4 123172 7.75 6.75 7.25 36.25
5 000105 7.50 6.50 8.25 36.25
1 000002 7.75 6.5 7.75 36.25
1 000020 7.25 6.25 9.25 36.25
3 000076 6.25 7.50 8.75 36.25
2 000.029 7.50 6.50 8.25 36.25
2 000.047 7.50 7.50 6.25 36.25
3 000052 7.5 7.25 6.75 36.25
4 000072 7.75 6.50 7.75 36.25
4 000078 7.5 7 7.25 36.25
2 000040 7.50 5.75 9.50 36.00
2 000.036 7.00 7.00 8.00 36.00
2 000.045 7.50 6.75 7.50 36.00
3 000063 6.75 7.25 8.00 36.00
2 000039 6.25 7.50 8.50 36.00
3 000.064 7.50 6.50 8.00 36.00
2 000030 6.00 8.50 7.00 36.00
4 123169 7.50 6.75 7.50 36.00
2 123130 7.50 6.75 7.50 36.00
2 123139 8.25 6.00 7.50 36.00
5 123190 7.00 7.00 8.00 36.00
3 000052 8.50 5.50 7.75 35.75
2 000024 7.00 7.50 6.75 35.75
2 000043 8.00 6.50 6.75 35.75
1 000002 5.75 7.25 9.75 35.75
3 000065 9.25 6 5.25 35.75
2 000027 8.00 5.75 8.25 35.75
1 123114 7.00 7.75 6.25 35.75
3 000050 7.25 6.25 8.75 35.75
1 000003 8 6.25 7.25 35.75
2 000023 7.50 6.00 8.75 35.75
2 000.035 7.00 7.50 6.75 35.75
5 000105 7 7 7.75 35.75
1 123102 7.25 7.50 6.25 35.75
6 123215 7.75 6.00 8.25 35.75
3 000066 7.75 6.75 6.75 35.75
5 000099 7.50 8.25 4.00 35.50
1 00023 6.50 7.25 8.00 35.50
3 000061 7 7 7.50 35.50
2 000039 7.25 6.00 9.00 35.50
1 000004 8.00 6.75 6.00 35.50
2 000.040 7.50 7.25 6.00 35.50
4 123179 7.00 7.25 7.00 35.50
2 123135 7.75 6.25 7.50 35.50
1 000014 7.00 7.00 7.50 35.50
5 123198 7.75 6.50 7.00 35.50
1 123110 8.00 7.25 5.00 35.50
1 000.006 6.75 7.00 8.00 35.50
5 000098 6.75 7.00 8.00 35.50
1 123103 7.50 7.00 6.50 35.50
1 000012 7.75 7.50 5.00 35.50
6 123220 7.00 6.75 8.00 35.50
1 123105 7.50 7.25 5.75 35.25
4 000074 7 7.00 7.25 35.25
4 123166 7.50 7.00 6.25 35.25
3 000.066 6.25 7.75 7.25 35.25
1 000018 7.00 6.50 8.25 35.25
2 000.039 6.50 7.50 7.25 35.25
2 000038 7.25 6.25 8.25 35.25
4 000072 7.25 7.00 6.75 35.25
2 000028 7.75 8.25 3.25 35.25
5 123203 7.00 7.75 5.75 35.25
4 000074 8.25 6.25 6.25 35.25
4 123178 6.75 6.50 8.75 35.25
2 000030 8.00 5.25 8.50 35.00
2 000.027 5.75 7.50 8.50 35.00
1 000021 7.00 6.50 8.00 35.00
3 000063 7.75 6.50 6.50 35.00
2 000.043 6.25 7.75 7.00 35.00
3 000055 8 6.5 6.00 35.00
3 000058 6.75 6.80 7.75 34.85
1 000007 7.25 7.40 5.50 34.80
3 000058 8.00 6.00 6.75 34.75
2 000047 6.00 8.00 6.75 34.75
3 000.056 7.50 5.50 8.75 34.75
4 000081 7.00 6.00 8.75 34.75
000106 7.75 5.50 8.25 34.75
1 000.026 6.75 7.25 6.75 34.75
5 000115 7 6.5 7.75 34.75
5 000106 8.00 5.50 7.75 34.75
1 000007 8.25 6.25 5.75 34.75
2 000.030 7.00 7.00 6.50 34.50
2 000052 7.50 6.50 6.50 34.50
6 123216 7.50 6.00 7.50 34.50
3 123150 7.25 5.75 8.50 34.50
4 000075 7 7.25 6.00 34.50
6 123206 7.25 6.00 8.00 34.50
4 000080 8.5 5 7.50 34.50
5 123202 7.75 5.25 8.50 34.50
5 123191 7.25 7.00 6.00 34.50
2 000.032 7.50 6.75 6.00 34.50
5 123199 7.25 5.75 8.50 34.50
5 000101 6.75 7.75 5.50 34.50
3 000065 7.25 6.75 6.50 34.50
1 000011 7.75 5.5 7.75 34.25
1 000009 7.00 7.00 6.25 34.25
5 000093 6.25 7.50 6.75 34.25
2 000038 7.00 6.25 7.75 34.25
4 000076 7 7.00 6.25 34.25
2 000030 7.50 5.75 7.75 34.25
3 000067 7.00 7.00 6.25 34.25
5 000107 6.25 8 5.75 34.25
2 250035 6.50 7.00 7.25 34.25
1 000005 7.25 7.00 5.75 34.25
2 000039 7.00 5.65 8.75 34.05
1 000.010 5.75 8.00 6.50 34.00
1 000008 7 6.25 7.50 34.00
3 000059 7.00 6.50 7.00 34.00
2 123127 6.75 6.75 7.00 34.00
3 000053 7.00 7.50 5.00 34.00
4 123183 7.00 6.00 8.00 34.00
3 000046 6.50 6.75 7.50 34.00
2 123125 7.00 6.75 6.50 34.00
1 000008 5.50 8.00 7.00 34.00
4 000073 7.75 6.25 6.00 34.00
2 000026 6.75 7.75 5.00 34.00
1 123101 6.50 6.75 7.50 34.00
2 000025 8 5.75 6.50 34.00
5 000104 6.50 7.50 5.75 33.75
1 123111 6.75 6.50 7.25 33.75
5 123200 7.00 7.00 5.75 33.75
3 123151 6.50 6.75 7.25 33.75
5 000110 7.25 7.00 5.25 33.75
3 000045 6.75 8.25 3.75 33.75
1 000021 7.50 7.25 4.25 33.75
3 000058 6.5 6.75 7.25 33.75
2 000031 7.25 5.30 8.50 33.60
4 000077 7.5 7.25 4.00 33.50
2 000043 5.25 7.25 8.50 33.50
1 000003 7.50 6.00 6.50 33.50
1 000.016 7.50 6.50 5.50 33.50
6 123222 6.50 7.25 6.00 33.50
000120 8.00 5.50 6.50 33.50
3 000067 6 7.25 7.00 33.50
3 000047 7.50 7.10 4.25 33.45
1 000022 7.50 7.25 3.75 33.25
2 000036 8.75 3.75 8.25 33.25
1 000023 7 6.75 5.75 33.25
2 000040 5.75 7.75 6.25 33.25
3 000066 5.25 7.25 8.25 33.25
3 000047 7.25 6.50 5.75 33.25
3 000044 6.75 6.25 7.25 33.25
1 000011 7.25 6.25 6.25 33.25
3 123157 7.00 6.50 6.25 33.25
3 000057 6.75 6.5 6.75 33.25
1 123113 6.50 6.25 7.50 33.00
2 000023 6.50 6.50 7.00 33.00
2 000036 6.00 7.25 6.50 33.00
1 000020 7.5 5.75 6.50 33.00
5 123192 6.50 6.00 8.00 33.00
2 000037 5.25 6.75 9.00 33.00
6 000140 7.50 5.75 6.50 33.00
4 000068 6.25 5.63 9.00 32.76
1 000023 6.75 6.50 6.25 32.75
6 000.145 7.50 6.25 5.25 32.75
2 000.028 6.25 7.00 6.25 32.75
1 000.025 8.00 5.75 5.25 32.75
4 123171 6.50 6.50 6.75 32.75
2 000029 5.75 7.25 6.75 32.75
4 000.085 8.00 5.25 6.25 32.75
1 123112 5.75 7.00 7.25 32.75
5 000111 5.75 6.75 7.75 32.75
4 000079 6.75 6.00 7.25 32.75
3 123154 8.00 6.25 4.25 32.75
1 000.005 6.25 7.50 5.25 32.75
4 000081 7.5 6 5.75 32.75
4 000087 7.25 6.50 5.00 32.50
1 000016 6.00 8.00 4.50 32.50
4 000071 7.25 5.00 8.00 32.50
2 000.041 7.00 6.00 6.50 32.50
1 000013 7.00 5.50 7.50 32.50
2 123124 6.75 6.75 5.50 32.50
3 000049 7.50 6.25 5.00 32.50
2 000037 7.00 6.00 6.50 32.50
5 123193 7.00 6.00 6.50 32.50
2 000029 5.75 6.75 7.25 32.25
5 123196 6.75 5.50 7.75 32.25
4 000080 7.25 5.50 6.75 32.25
6 123208 7.50 6.25 4.75 32.25
5 000101 6.00 6.75 6.75 32.25
2 000043 7.00 5.00 8.25 32.25
5 000108 5.00 6.50 9.25 32.25
3 000043 4.25 7.50 8.75 32.25
4 000066 6.00 5.63 8.75 32.01
2 000025 8.00 5.50 5.00 32.00
5 000102 6.75 5.75 7.00 32.00
4 123164 6.25 6.50 6.50 32.00
4 000087 7.75 5.25 6.00 32.00
1 000019 6.00 6.50 7.00 32.00
4 000079 7.25 6.00 5.50 32.00
2 000.046 7.00 5.75 6.25 31.75
2 123123 6.00 6.75 6.25 31.75
2 000024 7.50 5.75 5.25 31.75
2 000.051 7.50 7.00 2.75 31.75
3 123152 6.75 5.75 6.75 31.75
3 000054 7.25 6.00 5.25 31.75
3 000061 5.25 7.00 7.25 31.75
4 000077 7.5 5.25 6.25 31.75
2 000021 6.50 5.00 8.50 31.50
1 000012 7.00 5.50 6.50 31.50
3 000059 6.25 6.75 5.50 31.50
5 123205 7.50 5.75 5.00 31.50
5 000096 5 7.25 7.00 31.50
6 123221 6.25 6.00 7.00 31.50
1 123104 6.75 5.25 7.50 31.50
2 000.049 6.50 6.50 5.50 31.50
4 000.084 7.00 5.50 6.50 31.50
3 000049 7.00 6.25 5.00 31.50
4 000067 7.00 5.00 7.50 31.50
2 000040 6.75 5.40 7.00 31.30
3 000058 7.25 5.50 5.75 31.25
7 000142 6.75 5.75 6.25 31.25
4 000079 7.25 5 6.75 31.25
6 123213 5.50 7.00 6.25 31.25
5 123186 7.00 5.50 6.25 31.25
2 000040 6.50 4.75 8.75 31.25
5 000097 6.50 6.00 6.25 31.25
6 123217 8.00 5.00 5.25 31.25
6 123223 4.75 7.00 7.75 31.25
1 000020 7.00 5.20 6.75 31.15
3 000.062 6.00 6.00 7.00 31.00
2 000.044 7.00 6.00 5.00 31.00
4 000.079 6.50 5.75 6.50 31.00
2 123134 6.75 6.50 4.50 31.00
7 000154 7.50 5.00 6.00 31.00
2 000041 6.50 5.75 6.50 31.00
1 000008 5.75 5.50 8.25 30.75
3 000.055 6.75 5.75 5.75 30.75
3 000.057 7.50 3.25 9.25 30.75
2 000046 6.5 7 3.75 30.75
3 000054 6.25 7.25 3.75 30.75
4 000065 6.00 5.75 7.25 30.75
1 000013 5.25 7.75 4.75 30.75
3 000.077 5.75 6.50 6.25 30.75
2 000032 8.50 3.75 6.25 30.75
2 000023 7.25 4.25 7.75 30.75
3 000054 7.00 5.25 6.25 30.75
2 000028 7.75 5.75 3.75 30.75
1 000015 6.75 5.25 6.75 30.75
3 000050 7.50 6.40 2.75 30.55
2 000030 5.50 8.00 3.50 30.50
1 000022 7.00 5.25 6.00 30.50
1 000017 6.00 5.50 7.50 30.50
4 000.102 7.50 5.00 5.50 30.50
5 123204 7.50 5.00 5.50 30.50
2 000025 5.50 6.25 7.00 30.50
1 123118 6.25 6.75 4.50 30.50
2 000031 9.00 3.38 5.50 30.26
3 000051 7.00 4.25 7.75 30.25
1 123115 6.75 5.00 6.75 30.25
3 000.075 6.50 6.50 4.25 30.25
4 000078 4.50 6.75 7.75 30.25
4 000061 6.75 5.00 6.75 30.25
3 000049 8.00 3.00 8.25 30.25
2 000040 6.00 7.75 2.75 30.25
5 000090 6.00 5.25 7.75 30.25
2 000027 6.75 6.75 3.00 30.00
1 000004 6.75 4.25 8.00 30.00
3 000055 6.75 6.00 4.50 30.00
4 000073 7.25 5.00 5.50 30.00
3 123149 6.75 5.50 5.50 30.00
4 000.103 7.00 5.00 5.75 29.75
3 123160 7.00 4.75 6.25 29.75
4 000071 5.75 5.50 7.25 29.75
3 000041 8.00 3.75 6.25 29.75
4 000085 5.5 6.75 5.25 29.75
3 000061 7.00 5.25 5.25 29.75
3 000062 6.00 6.25 5.00 29.50
4 000084 5.75 6.00 6.00 29.50
4 000070 5.25 6.50 6.00 29.50
4 000.081 6.00 5.25 7.00 29.50
1 000016 6.50 5.50 5.50 29.50
3 000053 7.75 4.25 5.50 29.50
1 000021 7.50 5.00 4.50 29.50
3 000.065 6.00 6.25 4.75 29.25
1 123108 6.00 5.50 6.25 29.25
1 000020 7.50 5.00 4.25 29.25
2 000041 4.50 7.50 5.25 29.25
3 000052 6.25 5.50 5.75 29.25
3 000056 6.50 5.00 6.25 29.25
2 000034 7.75 4.75 4.00 29.00
4 000083 6.75 6.00 3.50 29.00
4 123175 6.50 4.75 6.50 29.00
6 123210 6.75 5.00 5.50 29.00
5 123201 7.25 4.00 6.50 29.00
4 123180 7.00 5.75 3.50 29.00
1 000006 6.75 5.25 5.00 29.00
1 000014 6.50 5.00 6.00 29.00
4 000085 6.50 5.25 5.50 29.00
3 000065 6.25 6.25 4.00 29.00
4 000067 5.75 5.50 6.25 28.75
3 000042 4.25 6.25 7.75 28.75
2 000044 5.50 7.00 3.75 28.75
3 000062 5.00 5.50 7.75 28.75
2 123136 6.00 6.25 4.25 28.75
1 000011 7.50 5.00 3.75 28.75
2 000027 6.75 4.50 6.25 28.75
3 123145 7.00 5.00 4.75 28.75
5 000103 5.25 4.50 9.00 28.50
6 000.133 6.25 5.50 5.00 28.50
000174 6.00 5.75 5.00 28.50
1 000002 6.00 4.75 7.00 28.50
1 000016 7.25 3.25 7.50 28.50
4 000074 5.75 4.68 7.50 28.36
1 000008 6.75 4.15 6.50 28.30
2 000025 6.50 3.88 7.50 28.26
1 000005 6.75 4.50 5.75 28.25
1 000003 7.50 4.00 5.25 28.25
3 000066 5.50 6.50 4.25 28.25
3 000051 5.50 7.25 2.75 28.25
1 000004 7.25 4.50 4.75 28.25
3 123156 6.25 4.50 6.75 28.25
3 000.073 5.50 6.00 5.00 28.00
4 000082 6.5 5.00 5.00 28.00
2 000037 6.50 4.50 6.00 28.00
4 123184 6.50 4.75 5.50 28.00
5 000092 5.00 6.25 5.50 28.00
3 000062 5.50 6.75 3.50 28.00
2 000031 6.00 5.25 5.50 28.00
2 000.038 6.50 4.75 5.50 28.00
6 123225 7.00 4.00 6.00 28.00
2 000025 4.25 7.00 5.50 28.00
4 000062 6.50 4.25 6.25 27.75
1 123106 6.50 5.25 4.25 27.75
3 000059 4.50 6.00 6.75 27.75
6 123212 7.00 5.00 3.75 27.75
3 123158 5.50 6.00 4.75 27.75
5 000.117 5.50 6.25 4.25 27.75
1 000001 4.75 6.75 4.75 27.75
2 000045 6.00 6.25 3.25 27.75
3 123161 7.00 4.00 5.75 27.75
3 000064 6.25 5.75 3.75 27.75
4 123176 6.25 4.25 6.75 27.75
1 000012 5.75 5.00 6.00 27.50
4 000069 6.75 4.50 5.00 27.50
2 000044 6.00 6.50 2.50 27.50
5 123187 5.00 5.00 7.50 27.50
5 000098 6.25 5.25 4.50 27.50
3 000.072 5.75 5.50 5.00 27.50
3 000057 6.25 4.25 6.50 27.50
1 000018 5.75 4.50 6.75 27.25
2 123141 6.25 5.75 3.25 27.25
2 123140 5.50 5.00 6.25 27.25
4 000080 6.25 4.50 5.75 27.25
4 000103 6.75 5.50 2.50 27.00
4 123167 5.00 5.75 5.50 27.00
1 123109 6.00 5.00 5.00 27.00
3 123146 7.00 3.75 5.50 27.00
5 000.122 4.25 5.50 7.50 27.00
4 123170 5.50 4.75 6.25 26.75
4 123174 6.75 3.75 5.75 26.75
2 000042 6.25 5.00 4.25 26.75
4 000089 6.00 5.50 3.75 26.75
3 000046 8.25 2.75 4.75 26.75
1 123100 6.00 5.50 3.75 26.75
3 000.060 6.00 5.75 3.00 26.50
3 000052 5.00 5.25 6.00 26.50
3 000050 6.00 5.25 4.00 26.50
4 000084 4.00 5.00 8.50 26.50
2 000033 3.50 6.25 6.75 26.25
2 123126 6.75 4.00 4.75 26.25
5 123188 5.00 5.25 5.75 26.25
5 000.123 5.50 5.75 3.75 26.25
1 000010 7.25 4.00 3.75 26.25
2 123133 5.75 4.50 5.50 26.00
4 123177 6.25 3.50 6.50 26.00
2 000027 5.75 3.75 6.75 25.75
4 000083 5.25 5.25 4.75 25.75
4 000.094 6.00 4.00 5.50 25.50
1 000015 7.25 4.50 2.00 25.50
1 000016 4.00 6.25 5.00 25.50
1 123119 6.25 4.75 3.25 25.25
3 000055 4.50 5.00 6.00 25.00
3 000052 5.25 3.00 8.50 25.00
5 000.120 3.50 6.00 6.00 25.00
3 000057 4.75 4.75 6.00 25.00
3 000055 3.75 5.50 6.50 25.00
3 000060 6.00 5.25 2.50 25.00
3 123159 6.50 3.50 5.00 25.00
2 000035 5.00 3.40 8.00 24.80
1 000024 5.25 5.75 2.75 24.75
6 000.136 5.25 5.00 4.25 24.75
5 000.104 3.00 4.50 9.75 24.75
4 000069 5.50 3.50 6.75 24.75
2 000037 6.50 4.00 3.50 24.50
3 000.078 5.75 3.50 6.00 24.50
3 000058 3.75 4.75 7.50 24.50
5 000.112 6.75 3.50 4.00 24.50
3 000064 3.25 6.50 5.00 24.50
3 000051 4.50 5.00 5.50 24.50
1 123121 6.25 3.25 5.50 24.50
4 000073 5.50 3.90 5.50 24.30
2 000036 6.25 3.75 4.25 24.25
1 000015 5.00 5.00 4.00 24.00
3 000047 4.25 5.00 5.50 24.00
3 000048 6.50 2.75 5.50 24.00
2 123132 5.75 3.75 5.00 24.00
5 000094 4.50 5.00 4.75 23.75
5 000105 4.75 5.25 3.75 23.75
1 000004 6.75 2.50 5.25 23.75
1 000002 6.75 3.25 3.75 23.75
5 123195 5.00 3.50 6.50 23.50
3 123144 6.00 2.50 6.50 23.50
2 000032 6.75 3.25 3.25 23.25
2 000028 7.00 2.00 5.25 23.25
6 000.139 5.00 4.50 4.25 23.25
4 000083 7.75 2.25 3.25 23.25
3 000061 5.25 3.25 6.00 23.00
6 123214 6.00 4.75 1.50 23.00
2 000036 5.00 2.50 8.00 23.00
2 000035 6.75 3.00 3.50 23.00
2 000035 4.75 4.00 5.25 22.75
1 000001 3.75 3.75 7.75 22.75
3 000050 5.75 2.75 5.50 22.50
5 000107 4.25 3.50 7.00 22.50
3 000.076 5.25 3.50 5.00 22.50
2 000022 6.25 3.50 3.00 22.50
1 000010 5.25 4.25 3.25 22.25
6 123209 6.25 1.75 6.25 22.25
4 000078 6.5 2.75 3.50 22.00
5 000.105 6.00 3.25 3.25 21.75
4 000086 6 3.00 3.75 21.75
3 000045 5.25 4.00 3.25 21.75
2 123138 5.75 3.00 4.25 21.75
5 123194 5.00 3.25 5.00 21.50
3 000064 5.25 3.75 3.50 21.50
5 000095 5.75 2.50 4.50 21.00
1 000020 4.50 4.50 3.00 21.00
3 000056 6.00 2.75 3.25 20.75
1 000011 5.50 2.75 4.25 20.75
3 123153 5.25 2.75 4.75 20.75
2 123129 3.50 4.25 5.25 20.75
1 000006 5.50 2.75 3.75 20.25
2 000039 3.00 5.75 2.75 20.25
1 000007 3.75 4.00 4.75 20.25
4 123168 3.50 4.25 4.75 20.25
1 000013 3.5 4 5.00 20.00
6 000.130 5.00 3.25 3.50 20.00
5 123189 5.75 1.50 5.25 19.75
2 123137 5.00 3.75 2.00 19.50
2 000032 4.75 2.00 6.00 19.50
1 000005 4.75 2.25 5.25 19.25
6 123219 5.50 1.75 4.75 19.25
3 000060 6.25 1.25 4.00 19.00
5 123185 5.75 1.00 5.00 18.50
4 123181 5.00 2.50 3.25 18.25
4 000088 4.50 2.00 5.25 18.25
3 123148 5.25 1.25 4.50 17.50
2 000034 3.00 2.25 6.00 16.50
5 000102 4.50 2.00 3.25 16.25
6 123224 3.50 3.50 2.00 16.00
1 000017 4.50 1.25 4.25 15.75
2 000030 4.25 2.00 3.00 15.50
3 123143 4.50 1.50 3.50 15.50
3 000054 4.75 1.75 2.00 15.00
3 000050 3.75 2.00 3.00 14.50
1 000018 3.00 2.25 3.75 14.25
1 000005 0.00
Nguyện
vọng 1
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
THPT Phạm Ngũ Lão
UBND HUYỆN THỦY NGUYÊN
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI VÀO 10 THPT THỬ LẦ

STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH TRƯỜNG LỚP

1 Mai Đức Anh 22/01/2008 THCS Quảng Thanh 9A1


2 Vũ Trần Hải Long 26/01/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4
3 Chu Văn An 26/08/2008 THCS Lại Xuân 9A3
4 Nguyễn Hà Phương 07/10/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4
5 Nguyễn Diệu Thảo 30/09/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4
6 Đỗ Thủy Tiên 11/02/2008 THCS Quảng Thanh 9A2
7 Nguyễn Như Anh 09/11/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4
8 Nguyễn Thị Nhàn 06/07/2008 THCS Quảng Thanh 9A2
9 Đỗ Việt Anh 8/10/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1
10 Bùi Thị Xuân Hồng 28/10/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1
11 Đỗ Đăng Khánh Nguyên 14/09/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1
12 Nguyễn Khánh Tùng 7/27/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1
13 Hà Kỳ Khánh Nam 24/08/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4
14 Ngô Quang Dũng 09/11/2008 THCS Lại Xuân 9A3
15 Trịnh Cương Duy 7/21/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1
16 Đỗ Ngọc Hoa 9/17/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1
17 Trần Hữu Việt 16/01/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4
18 Nguyễn Thu Hằng 11/5/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1
19 Nguyễn Sỹ Đức Minh 13/11/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4
20 Nguyễn Văn Đông 8/7/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1
21 Nguyễn Thị Thảo Thuyết 16/09/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1
22 Vũ Văn Hà 21/01/2008 THCS Quảng Thanh 9A3
23 Đỗ Thị Hồng Nhung 26/04/2008 THCS Quảng Thanh 9A2
24 Phạm Anh Quân 23/04/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4
25 Trần Hà Anh 03/09/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2
26 Trương Phương Liên 26/02/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1
27 Nguyễn Tiến Đạt 1/23/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1
28 Đỗ Thanh Hà 16/11/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1
29 Nguyễn Thị Giang Anh 08/08/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4
30 Trần Hữu Bách Tùng 12/09/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4
31 Vũ Văn Thành Phú 25/11/2008 THCS Quảng Thanh 9A3
32 Đặng Phương Anh 04/04/2008 THCS Quảng Thanh 9A1
33 Nguyễn Thị Mai 01/06/2008 THCS Quảng Thanh 9A3
34 Đoàn Thu Hà 6/17/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1
35 Phạm Thùy Linh 09/06/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1
36 Nguyễn Gia Huy 4/20/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2
37 Nguyễn Tâm Anh 31/07/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4
38 Nguyễn Anh Minh 02/04/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4
39 Nguyễn Thảo Nguyên 08/02/2008 THCS Quảng Thanh 9A1
40 Đỗ Ngọc Như 25/10/2008 THCS Quảng Thanh 9A3
41 Nguyễn Công Huân 20/03/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1
42 Nguyễn Thị Phương Mai 26/07/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4
43 Nguyễn Đức Toán 18/09/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4
44 Bùi Văn Quang Minh 16/01/2008 THCS Hợp Thành 9a1
45 Bùi Thị Phương Anh 20/02/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3
46 Nguyễn Việt Hưng 18/01/2008 THCS Chính Mỹ 9A3
47 Bùi Thị Yến Anh 5/19/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1
48 Bùi Thị Yến Anh 8/30/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1
49 Lê Hoàng Anh 18/12/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4
50 Nguyễn Đình Bách 28/10/2008 THCS Chính Mỹ 9A3
51 Đào Duy Hoàng 01/10/2008 THCS Tân Dương 9C
52 Nguyễn Phương Thùy 9/5/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1
53 Nguyễn Hồng Quân 29/02/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4
54 Phạm Thị Hải Yến 30/06/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3
55 Đỗ Thị Phương Anh 21/06/2008 THCS Chính Mỹ 9A1
56 Đỗ Thị Thanh Nga 02/05/2008 THCS Lại Xuân 9A1
57 Đỗ Thị Quỳnh 12/09/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1
58 Phạm Lý Thu Huyền 15/09/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1
59 Nguyễn Minh Phương 14/06/2008 THCS Lại Xuân 9A1
60 Nguyễn Khánh Hà 10/6/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1
61 Đỗ Thị Thanh Hiền 17/10/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1
62 Đỗ Văn Khánh 8/30/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1
63 Phạm Văn Toản 05/07/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4
64 Trần Thị Thu Hòa 27/12/2008 THCS Lại Xuân 9A4
65 Bùi Thị Bảo Yến 29/09/2008 THCS Quảng Thanh 9A3
66 Đặng Thị Thúy Lan 05/07/2008 THCS Chính Mỹ 9A3
67 Đỗ Thị Thùy Trang 05/02/2008 THCS Chính Mỹ 9A1
68 Bùi Hà Linh 31/10/2008 THCS Hợp Thành 9a1
69 Nguyễn Thị Mai Chi 22/11/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1
70 Đặng Thị Hằng 29/08/2008 THCS Quảng Thanh 9A3
71 Mạc Khánh Linh 21/10/2008 THCS Quảng Thanh 9A1
72 Nguyễn Hà Anh 14/12/2008 THCS Quảng Thanh 9A1
73 Phạm Thị Thư Huyền 26/11/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2
74 Ngô Thị Thảo My 8/5/2008 THCS Kỳ Sơn 9A3
75 Bùi Thị Thùy Trang 6/9/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1
76 Trần Thị Hà My 13/10/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2
77 Trần Nhân Nghĩa 17/06/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2
78 Phạm Kim Ngân 23/08/2008 THCS Quảng Thanh 9A4
79 Vũ Thị Trang 16/02/2008 THCS Chính Mỹ 9A1
80 Đỗ Hà Anh 05/10/2008 THCS Lại Xuân 9A1
81 Nguyễn Công Quyết 26/10/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1
82 Đỗ Anh Tiến 3/20/2008 THCS Kỳ Sơn 9A3
83 Đỗ Thảo Vi 17/11/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2
84 Nguyễn Đức Hải Nam 07/08/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4
85 Chu Thị Xuyến 13/02/2008 THCS Lại Xuân 9A2
86 Bùi Nhật Minh 28/10/2008 THCS Hợp Thành 9a2
87 Vũ Thị Thùy Dương 05/01/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4
88 Vũ Thị Lan Anh 03/02/2008 THCS Chính Mỹ 9A1
89 Phạm Minh Trang 21/10/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1
90 Đồng Thị Vân 23/03/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2
91 Nguyễn Thảo My 03/10/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4
92 Đinh Tiến Dũng 31/10/2008 THCS Lại Xuân 9A3
93 Lê Văn Đức 23/09/2008 THCS Quảng Thanh 9A2
94 Nguyễn Thị Nhung 11/09/2008 THCS Quảng Thanh 9A2
95 Trịnh Ngọc Khôi 10/05/2008 THCS Hợp Thành 9a2
96 Nguyễn Thị Thu Huyền 8/17/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1
97 Nguyễn Sỹ Tùng Lâm 20/01/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4
98 Nguyễn Thị Yến Nhi 3/26/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4
99 Nguyễn Văn Huy 01/07/2008 THCS Lại Xuân 9A3
100 Nguyễn Thị Hồng Hoa 10/12/2008 THCS Quảng Thanh 9A3
101 Nguyễn Thanh Huy 03/05/2008 THCS Quảng Thanh 9A3
102 Phạm Văn Tùng 18/01/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1
103 Mạc Hà Chi 04/11/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1
104 Nguyễn Anh Tuấn 15/01/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3

105 Đoàn Bảo Đại 24/07/2008 9D4


THCS Liên Khê
106 Trần Thị Ngân 28/12/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2
107 Lê Thị Kim Thoa 20/06/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3
108 Nguyễn Phương Thảo 04/04/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2
109 Bùi Thị Thanh Tình 21/07/2008 THCS Lại Xuân 9A1
110 Ngô Thị Hồng Bích 01/12/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1
111 Vũ Hà Linh 30/07/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4
112 Trần Thanh Danh 19/07/2008 THCS Quảng Thanh 9A2
113 Trần Vũ Hoài Nam 29/05/2008 THCS Quảng Thanh 9A1
114 Nguyễn Huy Hoàng 21/08/2008 THCS Chính Mỹ 9A3
115 Trần Lan Hương 16/11/2008 THCS Chính Mỹ 9A2
116 Doãn Văn Thịnh 29/09/2008 THCS Hợp Thành 9a1
117 Bùi Minh Hòa 31/08/2008 THCS Hợp Thành 9a2
118 Phạm Minh Phúc 23/04/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1
119 Đỗ Tuấn Kiệt 24/10/2008 THCS Quảng Thanh 9A3
120 Đỗ Thị Hoa 6/1/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1
121 Đặng Duy Khánh 08/08/2008 THCS Quảng Thanh 9A1
122 Nguyễn Tiến Minh 22/07/2008 THCS Quảng Thanh 9A1
123 Bùi Văn Hải 14/01/2008 THCS Hợp Thành 9a2
124 Nguyễn Thị Ngọc 20/08/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1
125 Bùi Thị Hướng 1/5/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1
126 Nguyễn Thị Thúy Lan 11/4/2008 THCS Kỳ Sơn 9A3
127 Hoàng Thị Ngọc Trâm 7/28/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1
128 Nguyễn Thị Bảo 21/10/2008 9D2
THCS Liên Khê

129 Nguyễn Huy Dương 06/04/2008 9D2


THCS Liên Khê
130 Nguyễn Văn Hiếu 29/02/2008 THCS Lại Xuân 9A4
131 Vũ Kiều Linh 08/12/2008 THCS Lại Xuân 9A3
132 Bùi Trọng Phú 20/08/2008 THCS Hợp Thành 9a3
133 Mạc Hiếu Anh 25/06/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1
134 Nguyễn Kim Anh 4/20/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2
135 Đỗ Thị Hồng 06/01/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2
136 Nguyễn Văn Hưng 09/06/2008 THCS Lại Xuân 9A4
137 Đoàn Trung Hiếu 22/09/2008 THCS Quảng Thanh 9A4
138 Nguyễn Tiến Thành 14/11/2008 THCS Quảng Thanh 9A1
139 Nguyễn Hải Đăng 3/23/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2
140 Bùi Diễm Như 24/10/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1
141 Nguyễn Bảo Ninh 30/11/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3
142 Đinh Thị Lương 30/07/2008 THCS Lại Xuân 9A1
143 Trần Trọng Nhân 07/01/2008 THCS Quảng Thanh 9A1
144 Nguyễn Thị Hà Lan 23/02/2008 THCS Chính Mỹ 9A2
145 Trần Thị Thanh Nhàn 09/05/2008 THCS Chính Mỹ 9A3
146 Ngô Thị Yến Nhi 07/06/2008 THCS Hợp Thành 9a3
147 Nguyễn Đức Thắng 27/02/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1
148 Nguyễn Hà Trang 17/08/2008 THCS Quảng Thanh 9A3
149 Lê Thị Lan Anh 29/09/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3
150 Đỗ Duy Khánh 11/08/2008 THCS Quảng Thanh 9A3
151 Đỗ Tiến Dũng 8/19/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1
152 Vũ Ngọc Linh 30/07/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4
153 Vũ Quang Thắng 20/07/2008 THCS Lại Xuân 9A4
154 Đỗ Thị Thu Lệ 13/01/2008 THCS Quảng Thanh 9A4
155 Đỗ Thùy Linh 22/10/2008 THCS Quảng Thanh 9A3
156 Nguyễn Thị Minh Tú 25/10/2008 THCS Quảng Thanh 9A1
157 Nguyễn Mai Phương 05/12/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2
158 Nguyễn Nam Anh 13/10/2008 THCS Quảng Thanh 9A2
159 Phan Thùy Trang 04/08/2008 THCS Lại Xuân 9A1

160 Nguyễn Bá Thành 17/04/2008 9D4


THCS Liên Khê
161 Hoàng Ngọc Minh Dương 10/07/2008 THCS Lại Xuân 9A4
162 Bùi Thị Kim Thanh 07/01/2008 THCS Lại Xuân 9A2
163 Đỗ Đức Duy 25/10/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1
164 Nguyễn Thu Hà 4/12/2008 THCS Kỳ Sơn 9A3
165 Vũ Đăng Nhật 29/10/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1

166 Lê Văn An 13/01/2008 9D1


THCS Liên Khê
167 Vũ Hồng Anh 02/10/2007 THCS Phan Chu Trinh 9A1
168 Nguyễn Quang Trường 11/08/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2
169 Nguyễn Thùy Trang 29/10/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4
170 Lê Nguyễn Bảo Trân 12/01/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3
171 Trịnh Đỗ Bảo Ngọc 22/10/2008 THCS Lại Xuân 9A4
172 Nguyễn Thị Thương 23/04/2008 THCS Lại Xuân 9A1
173 Phan Thị Thu Hiền 01/06/2008 THCS Quảng Thanh 9A4
174 Trần Thị Ngọc 12/12/2008 THCS Chính Mỹ 9A2
175 Bùi Văn Toản 24/12/2008 THCS Hợp Thành 9a3
176 Nguyễn Thị Thanh Tâm 14/10/2008 THCS Lại Xuân 9A1
177 Đỗ Thị Bảo Châm 2/6/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1
178 Nguyễn Thành Đạt 9/16/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1
179 Trương Trung Đức 20/04/2008 THCS Lại Xuân 9A2
180 Bùi Quang Nhất 09/08/2008 THCS Lại Xuân 9A4
181 Bùi Minh Trí 10/12/2008 THCS Hợp Thành 9a2
182 Bùi Duy Phong 18/12/2008 THCS Kỳ Sơn 9A3
183 Vũ Thị Minh Phương 11/7/2008 THCS Kỳ Sơn 9A3
184 Trương Thị Kim Nguyên 29/12/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1
185 Nguyễn Thị Hương Giang 30/04/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3
186 Vũ Thị Ngọc Linh 28/01/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3
187 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 18/05/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4
188 Đỗ Duy Quang 20/05/2008 THCS Chính Mỹ 9A3
189 HÀ VĂN DUY 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3
190 Trịnh Thu Hằng 26/10/2008 THCS Hoà Bình 9A2
191 Hoàng Thanh Phong 1/1/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1
192 Trần Thị Ngọc Linh 30/12/2008 THCS Quảng Thanh 9A3
193 Bùi Thanh Minh 01/01/2008 THCS Quảng Thanh 9A2
194 Ngô Thị Mai Lan 09/07/2008 THCS Hợp Thành 9a2
195 Bùi Đức Nam 12/08/2008 THCS Lại Xuân 9A4
196 Nguyễn Thị Minh Thư 05/02/2008 THCS Lại Xuân 9A1
197 Đinh Văn Nhất 20/02/2008 THCS Quảng Thanh 9A4
198 Đỗ Thị Hương Giang 4/6/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1
199 Nguyễn Thị Bảo Thư 02/10/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4
200 Bùi Ngọc Hải 21/04/2008 THCS Lại Xuân 9A3
201 Bùi Thị Anh Thư 28/11/2008 THCS Lại Xuân 9A1
202 Bùi Thị Hà Linh 03/07/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1
203 Trần Thị Thúy Hiền 08/09/2008 THCS An Lư 9A2
204 Nguyễn Thị Hồng Hải 30/06/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1
205 Đinh Quang Minh 25/03/2008 THCS Lại Xuân 9A3
206 Vũ Hồng Nhung 21/11/2008 THCS Lại Xuân 9A3
207 Bùi Anh Tú 04/07/2008 THCS Hợp Thành 9a3
208 Bùi Duy Khánh 07/12/2008 THCS Hợp Thành 9a3
209 Chu Thị Mai Trang 06/10/2008 THCS Lại Xuân 9A1
210 Đỗ Đức Thành 17/12/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2

211 Lê Đức Mạnh 10/11/2008 9D4


THCS Liên Khê
212 Nguyễn Thị Bích Ngọc 15/11/2008 9D4
THCS Liên Khê
213 Đặng Công Huy 31/03/2008 THCS Lại Xuân 9A4
214 Bùi Thị Bạch Dương 29/04/2008 THCS Quảng Thanh 9A3
215 Đỗ Hương Giang 01/11/2008 THCS Quảng Thanh 9A3
216 Bùi Quyết Thắng 19/11/2008 THCS Hợp Thành 9a2
217 Nguyễn Thị Thu Huyền 1/9/2008 THCS Kỳ Sơn 9A3
218 Nguyễn Thùy Linh 8/27/2008 THCS Kỳ Sơn 9A3
219 Nguyễn Hà Ly 16/05/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1
220 Lê Thị Hằng 14/01/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3
221 Hoàng Ngọc Khuê 22/04/2008 THCS Lại Xuân 9A3
222 Hoàng Quốc Tuấn 29/01/2008 THCS Lại Xuân 9A3
223 Trần Văn Tĩnh 16/01/2008 THCS Quảng Thanh 9A2
224 Trần Thị Xuân Mai 02/11/2008 THCS Chính Mỹ 9A3
225 Bùi Thị Minh Hòa 16/07/2008 THCS Hợp Thành 9a3
226 Bùi Đức Liu 1/16/2008 THCS Kỳ Sơn 9A3
227 Nguyễn Thị Anh Thư 19/09/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1
228 Nguyễn Ngọc Anh 06/09/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1
229 Nguyễn Trung Nghĩa 13/10/2008 THCS Lại Xuân 9A3
230 Nguyễn Thị Kim Liên 12/01/2008 THCS Quảng Thanh 9A4
231 Vũ Thùy Trang 27/08/2008 THCS Chính Mỹ 9A1
232 Bùi Văn Đạt 11/05/2008 THCS Hợp Thành 9a3
233 Nguyễn Văn Phú 03/11/2008 THCS Hợp Thành 9a2
234 Trần Nhân Đạt 06/07/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2
235 Trần Thanh Vân 02/02/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1
236 Nguyễn Đức Tuấn Anh 13/12/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3
237 Đỗ Thành Đạt 30/11/2008 THCS Cao Nhân 9D
238 Đỗ Thị Trang 9/20/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2
239 Nguyễn Thị Hải Yến 6/4/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1

240 Nguyễn Thị Hà Linh 06/09/2008 9D3


THCS Liên Khê
241 Thân Nhật Khánh 14/11/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2
242 Đoàn Thị Hương 24/08/2008 THCS Lại Xuân 9A2
243 Phạm Khánh Hà 01/12/2008 THCS Quảng Thanh 9A3
244 Nguyễn Ngọc Huy 13/03/2008 THCS Quảng Thanh 9A2
245 Vũ Thị Vân Nhi 09/07/2008 THCS Quảng Thanh 9A3
246 Nguyễn Văn Dũng 04/08/2008 THCS Quảng Thanh 9A1
247 Hoàng Văn Linh 9/8/2008 THCS Kỳ Sơn 9A3
248 Nguyễn Thị Linh 3/6/2008 THCS Kỳ Sơn 9A3
249 Trần Thế Nam 1/4/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1
250 Phạm Thị Phương Thảo 23/11/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3
251 Nguyễn Thái Khang 28/07/2008 THCS Quảng Thanh 9A3
252 Đinh Thị Ngọc 16/06/2008 THCS Quảng Thanh 9A4
253 Vũ Thành Quang 05/11/2008 THCS Chính Mỹ 9A3
254 Trần Tuấn Thành 13/05/2008 THCS Chính Mỹ 9A1
255 Đỗ Mai Hương 25/12/2008 THCS Hợp Thành 9a2
256 Phạm Hải Nam 27/10/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3

257 Nguyễn Thị Phương Thảo 12/12/2008 9D2


THCS Liên Khê
258 Trần Phạm Việt Anh 02/06/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3
259 Hoàng Văn Định 15/01/2008 THCS Lại Xuân 9A3
260 Lê Trà Giang 24/02/2008 THCS Quảng Thanh 9A3
261 Phạm Thị Bảo Ngọc 25/11/2008 THCS Chính Mỹ 9A3
262 Nguyễn Thị Phương Dung 12/8/2008 THCS Kỳ Sơn 9A3
263 Nguyễn Như Ngọc 7/7/2008 THCS Kỳ Sơn 9A3
264 Nguyễn Phương Thái 4/27/2008 THCS Kỳ Sơn 9A3
265 Nguyễn Trường Sơn 15/10/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2
266 Nguyễn Thị Yến Nhi 1/11/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4
267 Vũ Mai Phương 14/07/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4
268 Bùi Quốc Việt 01/03/2008 THCS Lại Xuân 9A4
269 HÀ VĂN DUY 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2
270 Đào Đức Thịnh 03/05/2008 THCS Hợp Thành 9a1
271 Nguyễn Thành Đạt 31/08/2008 THCS Hợp Thành 9a3
272 Đỗ Đức Duy 25/10/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1
273 Đinh Việt Quang 1/30/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2
274 Trịnh Minh Thư 10/2/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1

275 Lê Văn Cường 30/11/2008 9D1


THCS Liên Khê

276 Chu Thanh Thảo 21/10/2008 9D2


THCS Liên Khê
277 Đỗ Huyền Trang 09/12/2008 THCS Chính Mỹ 9A1
278 Mạc Thảo Anh 8/8/2008 THCS Hợp Thành 9a3
279 Nguyễn Vũ Hoàng 06/12/2008 THCS Quảng Thanh 9A1
280 Bùi Thị Xuân 9/10/2008 THCS Kỳ Sơn 9A3
281 Nguyễn Mạnh Dũng 19/05/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3
282 Nguyễn Hải Nam 26/11/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4
283 Vũ Thị Thùy Linh 16/05/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3
284 Nguyễn Thị Tâm 06/10/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4
285 Phạm Thị Oanh Oanh 29/02/2008 THCS Chính Mỹ 9A2
286 Nguyễn Phúc Uy 15/09/2008 THCS Chính Mỹ 9A2
287 Nguyễn Hoàng Long 17/04/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3
288 Nguyễn Thái Ngọc 27/07/2008 THCS Cao Nhân 9C
289 Nguyễn Thị Mai Anh 27/01/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2
290 Nguyễn Thị Yến Nhi 8/20/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4
291 Nguyễn Bảo Châm 17/06/2008 THCS Lại Xuân 9A2
292 Mạc Anh Thư 14/06/2008 THCS Lại Xuân 9A4
293 Đỗ Trung Hiếu 19/11/2008 THCS Quảng Thanh 9A1
294 Trần Hoàng Hùng 27/01/2008 THCS Quảng Thanh 9A3
295 Đinh Quang Huy 03/10/2008 THCS Quảng Thanh 9A4
296 Đinh Đức Thuận 22/08/2008 THCS Quảng Thanh 9A4
297 Phạm Minh Anh 24/12/2008 THCS Hợp Thành 9a3
298 Bùi Thị Thúy Hường 06/11/2008 THCS Hợp Thành 9a2
299 Đỗ Anh Vũ 15/11/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2
300 Đặng Hoàng Việt 17/12/2008 THCS Cao Nhân 9C
301 Nguyễn Việt Hoàng 09/03/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3
302 Bùi Phương Linh 21/09/2008 THCS Lại Xuân 9A2
303 Lê Đức Đoàn 22/02/2008 THCS Quảng Thanh 9A3
304 Nguyễn Thu Hồng 11/09/2008 THCS Chính Mỹ 9A2
305 Doãn Thị Nhi 13/01/2008 THCS Hợp Thành 9a2
306 Trần Công Vinh 01/04/2008 THCS Quảng Thanh 9A1
307 Phan Thị Thu Ngân 3/23/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2
308 Trần Thị Kim Thanh 3/11/2008 THCS Kỳ Sơn 9A3

309 Phạm Đình Duy Mạnh 05/10/2008 9D2


THCS Liên Khê

310 Lý Thị Nga 16/05/2008 9D1


THCS Liên Khê
311 Bùi Thúy Quỳnh 27/02/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1
312 Bùi Bảo Bình 19/09/2008 THCS Lại Xuân 9A3
313 Nguyễn Đắc Tuấn 12/01/2008 THCS Quảng Thanh 9A4
314 Nguyễn Thị Hoa 4/10/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2
315 Bùi Văn Trung 8/8/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2
316 Bùi Hoàng Nam 24/10/2008 THCS Lại Xuân 9A3
317 Bùi Thị Bích Ngọc 27/09/2008 THCS Quảng Thanh 9A3
318 Phạm Huy Hoàng 10/06/2008 THCS Cao Nhân 9B
319 Đỗ Đức Thành 2/15/2007 THCS Kỳ Sơn 9A2
320 Bùi Văn Trung 10/10/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2
321 Đỗ Khắc Hoàng 18/07/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3
322 Quản Huy Hoàng 22/10/2008 THCS Hợp Thành 9a3
323 Bùi Thị Hà 3/14/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2
324 Lê Thị Anh Thư 6/5/2008 THCS Kỳ Sơn 9A3

325 Nguyễn Thị Thu 24/09/2008 9D2


THCS Liên Khê
326 Đồng Thị Ngọc Mai 27/09/2008 THCS Hoa Động 9A2
327 Nguyễn Thị Minh Ngọc 04/02/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3
328 Nguyễn Đặng Huy Hoàng 13/11/2008 THCS Lại Xuân 9A4
329 Nguyễn Thị Hướng 05/02/2008 THCS Lại Xuân 9A2
330 Nguyễn Vũ Mạnh Đức 29/08/2008 THCS Quảng Thanh 9A2
331 Lê Ngọc Bảo Trâm 16/06/2008 THCS Chính Mỹ 9A1
332 Trần Thị Thoa 14/10/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3
333 Đào Anh Dũng 12/7/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2
334 Vũ Thị Hải Hòa 6/13/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2
335 Nguyễn Tá Đàm 3/8/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6
336 Bùi Hoàng Quân 20/06/2008 THCS Lại Xuân 9A4
337 Đặng Hoàng Hải 15/09/2008 THCS Quảng Thanh 9A2
338 Nguyễn Minh Trí 19/09/2008 THCS Quảng Thanh 9A2
339 Nguyễn Thị Thu Hoài 02/01/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2
340 ĐỗThị Thúy Nga 27/12/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3
341 Trịnh Văn Thắng 08/09/2008 THCS Hợp Thành 9a3
342 Nguyễn Thị Huyền Trang 06/06/2008 THCS Hợp Thành 9a2
343 Trịnh Quốc Việt 29/10/2008 THCS Hợp Thành 9a3
344 Bùi Văn Đức 14/09/2008 THCS Hợp Thành 9a3
345 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3
346 Đào Thanh Sơn 21/08/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1
347 Đỗ Thanh Thảo 1/1/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2

348 Lê Thanh Bình Dương 02/10/2008 9D1


THCS Liên Khê
349 Trần Hữu Dũng 01/10/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3
350 Ngô Kiều Anh 09/09/2008 THCS Lại Xuân 9A2
351 Vũ Thị Thúy Hằng 27/01/2008 THCS Chính Mỹ 9A2
352 TẠ BẢO LINH 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2
353 NGUYỄN THANH TRÚC 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3
354 Bùi Ngọc Yến Nhi 31/07/2008 THCS Hợp Thành 9a2
355 Nguyễn Thành An 11/11/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2
356 Nguyễn Hà Linh 24/08/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2
357 Nguyễn Thị Hải Yến 22/07/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2
358 Doãn Văn Thuần 21/08/2008 THCS Hợp Thành 9a3
359 Phạm Thị Tuyết Mai 30/09/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3
360 Nguyễn Mai Linh 10/11/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3
361 Hoàng Văn Hiếu 29/11/2007 THCS Cao Nhân 9C
362 Trần Tiến Đạt 19/11/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3
363 Nguyễn Hữu Phong 08/08/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2
364 Nguyễn Thị Xuân Mai 24/07/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4
365 Chu Thị Thúy Tiệp 22/08/2008 THCS Lại Xuân 9A3
366 Nguyễn Quốc Việt 05/05/2008 THCS Lại Xuân 9A4
367 Trần Thị Thanh 04/02/2008 THCS Chính Mỹ 9A3
368 Nguyễn Thị Phương Nguyên 22/01/2008 THCS Hợp Thành 9a3
369 Bùi Công Đoàn 2/12/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2
370 Nguyễn Duy Nguyên 4/12/2008 THCS Kỳ Sơn 9A3

371 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 26/08/2008 9D1


THCS Liên Khê
372 Phạm Hà Linh 22/09/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2
373 Nguyễn Thị Huyền Diệu 08/12/2008 THCS Lại Xuân 9A2
374 Lê Thị Huệ 12/01/2008 THCS Chính Mỹ 9A1
375 NGÔ QUỐC HÙNG 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2
376 Bùi Văn Đạt 21/12/2008 THCS Hợp Thành 9a2
377 Nguyễn Thị Hoài Giang 23/10/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3
378 Trần Hà My 19/12/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1
379 Nguyễn Văn Đức 23/06/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2
380 Nguyễn Thị Thanh Tâm 6/6/2008 THCS Kỳ Sơn 9A3
381 Đỗ Khắc Nam 15/08/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3
382 Nguyễn Minh Hiếu 29/12/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1
383 Vũ Thu Thảo 12/02/2008 THCS Lại Xuân 9A4
384 Nguyễn Hồng Hải 01/02/2008 THCS Hợp Thành 9a2
385 Ngô Thanh Thảo 29/05/2008 THCS Quảng Thanh 9A1
386 Hoàng Thị Minh Thư 12/10/2008 THCS Cao Nhân 9C
387 Đào Đình Quang 7/3/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2

388 Trịnh Thị Mai Anh 15/06/2008 9D1


THCS Liên Khê

389 Cù Thị Quỳnh Hương 19/04/2008 9D3


THCS Liên Khê
390 Bùi Trung Hải 19/10/2008 THCS Lại Xuân 9A3
391 Ngô Anh Quốc 19/12/2008 THCS Lại Xuân 9A4
392 Nguyễn Phương Thùy 30/07/2008 THCS Lại Xuân 9A4
393 Đinh Gia Nguyên 19/10/2008 THCS Quảng Thanh 9A4
394 Đỗ Anh Tuấn 18/01/2008 THCS Quảng Thanh 9A3
395 Vũ Thị Hồng 27/04/2008 THCS Chính Mỹ 9A1
396 Nguyễn Văn Toàn 12/10/2008 THCS Chính Mỹ 9A1
397 Nguyễn Văn Cường 27/05/2008 THCS Hợp Thành 9a2
398 Lương Quý Khánh 23/09/2008 THCS Cao Nhân 9D
399 Vũ Minh Hiệp 10/4/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2

400 Nguyễn Bá Hiếu 25/09/2008 9D2


THCS Liên Khê

401 Lê Thị Ngọc Huyền 15/02/2008 9D1


THCS Liên Khê
402 Lương Mai Hoa 16/05/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4
403 Hoàng Long Nhật 17/05/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4
404 Vũ Thị Hương Giang 05/11/2008 THCS Lại Xuân 9A4
405 Đào Quang Huy 30/10/2008 THCS Lại Xuân 9A4
406 Ngô Thị Bình 28/10/2008 THCS Quảng Thanh 9A3
407 Nguyễn Thị Kim Luyến 22/08/2008 THCS Quảng Thanh 9A4
408 Đinh Thị Thư 14/12/2008 THCS Chính Mỹ 9A2
409 Bùi Như Ngọc 08/11/2008 THCS Hợp Thành 9a2
410 Phạm Duy Nam 23/06/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1
411 Bùi Thị Trà Giang 8/29/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1
412 Nguyễn Công Nguyên 15/12/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3
413 Nguyễn Hữu Phong 09/09/2008 THCS Quảng Thanh 9A3
414 Vũ Thị Quỳnh 21/08/2008 THCS Chính Mỹ 9A1
415 Nguyễn Thị Hà Linh 12/06/2008 THCS Cao Nhân 9C
416 Nguyễn Thị Khánh Ly 11/01/2008 THCS Cao Nhân 9B

417 Lê Thị Lương 11/11/2008 9D2


THCS Liên Khê
418 Tạ Quang Hiếu 14/11/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3
419 Hoàng Văn Đức 04/01/2008 THCS Lại Xuân 9A2
420 Chu Bảo Gia 31/01/2008 THCS Lại Xuân 9A2
421 Vũ Thị Thanh Hiền 01/12/2008 THCS Lại Xuân 9A3
422 Chu Văn Khương 10/08/2008 THCS Lại Xuân 9A2
423 Chu Thị Quỳnh Như 21/04/2008 THCS Lại Xuân 9A2
424 Nguyễn Văn Hoàn 06/06/2008 THCS Chính Mỹ 9A2
425 Đỗ Thị Anh Thư 22/11/2008 THCS Chính Mỹ 9A1
426 Vũ Hoàng Lâm Khoa 29/07/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2
427 Đỗ Thị Thùy Trang 1/23/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2

428 Nguyễn Văn Huần 12/10/2008 9D1


THCS Liên Khê
429 Nguyễn Ngọc Quyền 23/12/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2
430 Tô Văn Vũ 25/04/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2
431 Nguyễn Hải Nam 05/10/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3
432 Bùi Đăng Huy 22/10/2008 THCS Lại Xuân 9A2
433 Đỗ Thanh Trường 12/11/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2
434 Phạm Chiến Thắng 05/03/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3
435 Vũ Thanh Huyền 13/07/2008 THCS Lại Xuân 9A3
436 Trần Đức Việt 20/08/2008 THCS Lại Xuân 9A3
437 Phạm Trần Quỳnh Anh 23/12/2008 THCS Quảng Thanh 9A2
438 Đặng Minh Hưng 09/06/2008 THCS Quảng Thanh 9A1
439 Đặng Văn Khanh 09/02/2008 THCS Quảng Thanh 9A2
440 Đặng Kiều Trang 03/06/2008 THCS Quảng Thanh 9A3
441 Nguyễn Thùy Dung 30/04/2008 THCS Chính Mỹ 9A2
442 Lê Quang Linh 08/04/2008 THCS Chính Mỹ 9A2
443 Nguyễn Văn Tín 02/10/2008 THCS Chính Mỹ 9A3
444 Đinh Văn Hải 29/11/2008 THCS Hợp Thành 9a2
445 Đặng Quang Thiện 10/05/2008 THCS Quảng Thanh 9A2
446 Trần Nguyễn Gia Nam 22/12/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2
447 Nguyễn Đăng Dũng 17/02/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3
448 Nguyễn Đức Duy 11/17/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1
449 Nguyễn Thanh Trúc 5/31/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1
450 Vũ Văn Thiện 13/11/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1
451 Đinh Văn Quang 18/07/2008 THCS Quảng Thanh 9A4
452 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3
453 Đặng Văn Khánh 17/05/2008 THCS Hợp Thành 9a3
454 Hoàng Nhất Phong 26/09/2008 THCS Cao Nhân 9B
455 Tạ Văn Đức 09/09/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4
456 Đinh Văn Chiến 24/08/2008 THCS Quảng Thanh 9A4
457 Trần Duy Thịnh 27/06/2008 THCS Quảng Thanh 9A2
458 Trần Nam Hải 29/09/2008 THCS Chính Mỹ 9A2
459 Trần Thị Huyền Trang 16/03/2008 THCS Chính Mỹ 9A2
460 Nguyễn Đăng Hùng 17/02/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3
461 Nguyễn Thị Thu Huyền 06/11/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4
462 Nguyễn Thị Phương Linh 25/02/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4
463 Đặng Phan Khương Duy 24/12/2008 THCS Quảng Thanh 9A2
464 Lê Anh Kiệt 10/02/2008 THCS Chính Mỹ 9A2
465 Trịnh Văn Đại 05/09/2008 THCS Hợp Thành 9a2
466 Nguyễn Hoàng Huy 28/11/2008 THCS Cao Nhân 9C
467 Nguyễn Thị Ngọc Mai 01/12/2008 THCS Cao Nhân 9C
468 Hoàng Yến Nhi 04/09/2008 THCS Cao Nhân 9B

469 Đỗ Thi Ngọc Hánh 12/05/2008 9D4


THCS Liên Khê

470 Đoàn Hữu Chấn Hùng 22/10/2008 9D2


THCS Liên Khê
471 Hoàng Thị Tuyết Mai 03/10/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4
472 Đoàn Thị Thu Thu 14/11/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2
473 Nguyễn Thị Hà Vi 20/05/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3
474 Nguyễn Thị Hải Yến 19/04/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2
475 Phạm Thị Huệ 30/09/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3
476 Nguyễn Xuân Bách 16/09/2008 THCS Lại Xuân 9A2
477 Hoàng Tuấn Tú 10/09/2008 THCS Lại Xuân 9A2
478 NGUYỄN THỊ QUỲNH MAI 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3
479 Trần Trung Kiên 10/11/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3

480 Nguyễn Tuấn Hiếu 07/06/2008 9D2


THCS Liên Khê

481 Nguyễn Huy Thiên Minh 09/12/2008 9D4


THCS Liên Khê

482 Cù Văn Quyết 09/01/2008 9D4


THCS Liên Khê
483 Bùi Quang Huy 09/10/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1
484 Nguyễn Văn Nguyên 22/06/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2
485 HÀ THỊ PHƯƠNG THẢO 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2
486 Nguyễn Thị Thùy Dương 18/01/2008 THCS Hợp Thành 9a3
487 Nguyễn Quốc Hiệp 01/02/2008 THCS Cao Nhân 9D
488 Đỗ Phương Thảo 2/13/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2
489 Nguyễn Hải An 05/12/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2
490 Nguyễn Thị Thuỳ 06/02/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2
491 Nguyễn Trung Hiếu 29/10/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6
492 Hồ Trung Kiên 30/03/2008 THCS Lại Xuân 9A3
493 Vũ Trung Hiếu 22/08/2008 THCS Chính Mỹ 9A3
494 Nguyễn Thị Hồng 02/07/2008 THCS Chính Mỹ 9A1
495 HÀ ANH KIỆT 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3
496 NGUYỄN HẢI LINH 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3
497 Bùi Văn Quý 20/06/2008 THCS Hợp Thành 9a2
498 Nguyễn Sỹ Dũng 02/10/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3
499 Nguyễn Tiến Dũng 28/10/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2
500 Đỗ Thị Hải Yến 30/01/2008 THCS Lại Xuân 9A4
501 Trần Thị Hoa 10/03/2008 THCS Chính Mỹ 9A2
502 Nguyễn Thị Phượng Vĩ 02/08/2008 THCS Chính Mỹ 9A1
503 Nguyễn Quỳnh Trang 09/07/2008 THCS Hợp Thành 9a2
504 Mạc Việt Anh 11/08/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1
505 Trương Thị Yến Nhi 01/02/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1
506 Đỗ Thu Hiền 03/05/2008 THCS Cao Nhân 9D
507 Tạ Đình Dũng 18/02/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3
508 Nguyễn Văn Thắng 05/05/2008 THCS Lại Xuân 9A2
509 Nguyễn Trà My 23/08/2008 THCS Quảng Thanh 9A3
510 Hoàng Thị Cúc 20/10/2006 THCS Cao Nhân 9D

511 Phạm Văn Giang 19/12/2008 9D4


THCS Liên Khê
512 Nguyễn Đức Mạnh 05/12/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4
513 Nguyễn Đại Quang Đăng 21/07/2008 THCS Lại Xuân 9A2
514 Nguyễn Duy Thanh 18/03/2008 THCS Chính Mỹ 9A3
515 Nguyễn Trung Tĩnh 12/12/2008 THCS Kỳ Sơn 9A2
516 Nguyễn Thị Yến Nhi 13/09/2008 THCS Hoa Động 9A2
517 Nguyễn Tuấn Dũng 29/12/2008 THCS Lâm Động 9A3
518 Ngô Thị Ngọc 14/04/2008 THCS Lại Xuân 9A2
519 NGUYỄN TRƯỜNG AN 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2
520 Vũ Minh Đạt 06/12/2008 THCS Hợp Thành 9a3
521 Hoàng Văn Triệu 31/08/2008 THCS Cao Nhân 9C
522 Nguyễn Tấn Dũng 29/06/2008 THCS Lại Xuân 9A4
523 Bùi Thành Đạt 14/01/2008 THCS Lại Xuân 9A4
524 Bùi Thúy Hường 25/10/2008 THCS Hợp Thành 9a3
525 Trần Hà Hiệp 14/06/2007 THCS Quảng Thanh 9A2
526 Trần Linh Trang 17/08/2008 THCS Chính Mỹ 9A1
527 Nguyễn Thị Thanh 25/09/2008 THCS Hợp Thành 9a2
528 Bùi Thị Thương 14/04/2008 THCS Hợp Thành 9a2
529 Nguyễn Công Minh 30/03/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2
530 Bùi Lan Anh 22/12/2008 THCS Quảng Thanh 9A4
531 Phí Đình Khang 06/08/2008 THCS Quảng Thanh 9A1
532 Chu Nguyễn Phúc 05/05/2008 THCS Quảng Thanh 9A2
533 Đặng Văn Tiến 06/07/2008 THCS Quảng Thanh 9A3
534 Phạm Thị Hồng Lý 16/05/2008 THCS Chính Mỹ 9A3
535 Vũ Hoàng Mỹ Duyên 29/12/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1
536 Hoàng Văn Nghĩa 01/02/2008 THCS Cao Nhân 9B
537 Bùi Ngọc Ánh 14/09/2008 THCS Lại Xuân 9A4
538 Nguyễn Trần Dương 31/05/2008 THCS Lại Xuân 9A2
539 Ngô Duy Quang 09/05/2008 THCS Lại Xuân 9A2
540 Đỗ Văn Tĩnh 27/08/2008 THCS Lại Xuân 9A3
541 Phạm Văn Việt 05/04/2008 THCS Lại Xuân 9A2
542 Nguyễn Việt Thắng 04/04/2008 THCS Quảng Thanh 9A2
543 Hoàng Văn Việt 23/09/2008 THCS Cao Nhân 9C
544 Nguyễn Đức Hải Anh 22/10/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3
545 Phạm Thị Thanh Mai 27/12/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1
546 Trịnh Huệ Như 30/08/2008 THCS Lại Xuân 9A3
547 Lê Quốc Bảo 25/09/2008 THCS Quảng Thanh 9A2
548 Nguyễn Thị Thu Trang 27/07/2008 THCS Chính Mỹ 9A2
549 TRẦN NHẬT ANH 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3
550 Vũ Thị Minh 2/23/2008 THCS Kỳ Sơn 9A3

551 Lê Quang Định 20/08/2008 9D1


THCS Liên Khê
552 Nguyễn Thị Hà Yên 13/08/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2
553 Nguyễn Đăng Quang 27/11/2008 THCS Lại Xuân 9A3
554 Hoàng Anh Thư 12/07/2008 THCS Lại Xuân 9A3
555 Vũ Nguyễn Minh Thư 24/09/2008 THCS Chính Mỹ 9A2
556 Bùi Thị Mĩ Duyên 15/11/2008 THCS Hợp Thành 9a3
557 Nguyễn Thị Hương 20/07/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4
558 Nguyễn Thị Huyền Trang 12/04/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2
559 Đào Thị Kim Anh 17/08/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4
560 Mạc Tài Đức 26/01/2008 THCS Chính Mỹ 9A1
561 HOÀNG THỊ LAN ANH 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2
562 Nguyễn Thị Phương Thảo 05/12/2008 THCS Hợp Thành 9a2
563 Đặng Phương Thảo 23/09/2008 THCS Cao Nhân 9C
564 Nguyễn Đặng Tiến Quang 7/11/2008 THCS Kỳ Sơn 9A3
565 Nguyễn Đăng Hiếu 06/02/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4
566 Mạc Văn Hiếu 23/09/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4
567 Phạm Văn Quý 28/09/2008 THCS Chính Mỹ 9A2
568 Trần Long Vũ 21/11/2008 THCS Chính Mỹ 9A1
569 Hoàng Khánh Linh 09/09/2007 THCS Cao Nhân 9C
570 Phạm Anh Đức 08/12/2008 THCS Lâm Động 9A3
571 Đỗ Hữu Trọng Khánh 20/07/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2
572 Ngô Đức Thiện 04/07/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1
573 Đặng Trung Hiếu 09/06/2008 THCS Quảng Thanh 9A2
574 Đặng Khánh Ly 01/01/2008 THCS Quảng Thanh 9A2
575 Nguyễn Đức Việt 07/08/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1
576 Tạ Thị Mai Anh 24/05/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2
577 Tạ Tuấn Kiệt 08/05/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4
578 Nguyễn Hà Giang 11/11/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4
579 Nguyễn Lê Minh Ngọc 01/08/2008 THCS Lại Xuân 9A3
580 Nguyễn Thành Nam 19/04/2008 THCS Hợp Thành 9a2
581 Nguyễn Đình Phụng 25/04/2008 THCS Cao Nhân 9D

582 Nguyễn Ngọc Thùy 07/12/2008 9D4


THCS Liên Khê
583 Hoàng Long Vũ 19/02/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2
584 Hoàng Ngân 09/03/2008 THCS Lại Xuân 9A4
585 Nguyễn Thị Duyên 09/04/2008 THCS Chính Mỹ 9A1
586 Trần Tuấn Anh 27/11/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2
587 Bùi Hoàng Tiến Quang 17/03/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2
588 NGUYỄN THỊ THU THƠM 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2
589 Lê Phạm Mai Anh 08/07/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3
590 Nguyễn Thị Thanh Thảo 19/09/2008 THCS Cao Nhân 9D
591 Nguyễn Thị Kiều Trang 25/12/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4
592 Hoàng Văn Ba 29/05/2008 THCS Cao Nhân 9C
593 Hoàng Phú Minh 11/19/2008 THCS Kiền Bái 9A4
594 Vũ Thị Trang 30/10/2008 THCS Chính Mỹ 9A3
595 Trương Anh Quân 06/10/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1
596 Đặng Yến Trang 11/07/2008 THCS Quảng Thanh 9A2
597 Hoàng Trung Toàn 02/06/2008 THCS Cao Nhân 9C
598 Nguyễn Tấn Dũng 13/05/2008 THCS Lại Xuân 9A4
599 Trần Bích Ngọc 26/08/2008 THCS Lại Xuân 9A2
600 HOÀNG GIA BẢO 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3
601 Nguyễn Khánh Duy 23/08/2008 THCS Hợp Thành 9a2
602 Đỗ Phạm Bảo Nam 24/10/2008 THCS Quảng Thanh 9A4
603 Trần Gia Như 01/10/2008 THCS Chính Mỹ 9A2
604 Nguyễn Thị Mai Phương 10/07/2008 THCS Quảng Thanh 9A3
605 Nguyễn Thị Hân 02/10/2008 THCS Cao Nhân 9D
606 Hoàng Văn Khang 30/01/2008 THCS Cao Nhân 9B
607 Lê Thị Phương Nga 22/08/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3
608 Trần Đức Kiên 25/07/2008 THCS Lại Xuân 9A4
609 Nguyễn Đức Quân 07/09/2008 THCS Lại Xuân 9A3
610 Nguyễn Văn Kiều 29/08/2008 THCS Chính Mỹ 9A2
611 Phạm Thị Ngọc Anh 26/04/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4
612 Ngô Thị Dung Nhi 10/01/2008 THCS Lại Xuân 9A2
613 Đặng Nhật Minh 28/07/2008 THCS Quảng Thanh 9A2
614 Bùi Anh Nguyên 17/08/2008 THCS Chính Mỹ 9A2
615 BÙI THU THẢO 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3
616 Lê Thị Kiều Trang 21/10/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2
617 Hoàng Văn Hiếu 07/09/2008 THCS Cao Nhân 9D
618 Lương Hoàng Anh 09/09/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4
619 NGUYỄN NGỌC DIỆP 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3
620 Nguyễn Văn Trường 23/05/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2
621 HOÀNG LINH NHI 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2
622 Tô Thị Quỳnh Chi 21/03/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A2
623 Bùi Huy Vượng 20/11/2008 THCS Quảng Thanh 9A4
624 Phạm Hoàng Lâm 02/02/2008 THCS Lâm Động 9A2
625 Đỗ Thị An 25/12/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3
626 Phạm Quốc Bảo Nam 04/12/2008 THCS Chính Mỹ 9A3
627 Hoàng Đức Vương 17/11/2008 THCS Chính Mỹ 9A2
628 Vũ Duy Mạnh 13/09/2008 THCS Chính Mỹ 9A2
629 Doãn Tiến Thịnh 05/05/2008 THCS Hợp Thành 9a3
630 Vũ Hoàng Thành 05/07/2008 THCS Chính Mỹ 9A3
631 Lê Hoàng Giang 19/10/2008 THCS Lại Xuân 9A4
632 Hoàng Văn Huân 02/08/2008 THCS Cao Nhân 9D
633 Chu Thị Khánh Ly 30/11/2008 THCS Lại Xuân 9A3
634 Lê Quốc Chung 22/11/2008 THCS Quảng Thanh 9A2
635 Cao Thành Trường 2/11/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1
636 Mạc Hoài Linh 27/11/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A1
QUẢ THI VÀO 10 THPT THỬ LẦN 2_ THPT LÊ ÍCH MỘC

ĐIỂM THI
Phòng thi số SBD
VĂN TOÁN ANH TỔNG
1 000001 8.00 9.25 9.25 43.75
5 145099 8.5 8.5 9.50 43.50
1 313001 8.25 8.50 8.75 42.25
6 145117 8.5 7.75 9.50 42.00
6 145123 8.5 7.5 9.25 41.25
5 000110 8.00 8.25 8.50 41.00
4 145070 8.25 7.75 8.75 40.75
4 000088 8.25 8.25 7.50 40.50
1 000004 8.00 8.00 8.25 40.25
2 000034 7.50 8.00 9.25 40.25
4 036876 7.50 8.25 8.75 40.25
4 000084 7.00 8.25 9.50 40.00
5 145106 7.75 7.5 9.50 40.00
1 313017 7.75 8.25 8.00 40.00
1 000019 7.50 7.75 9.25 39.75
2 000030 7.75 7.25 9.75 39.75
6 145138 7.5 7.75 9.25 39.75
2 000027 7.25 8.25 8.50 39.50
5 145104 8 7 9.50 39.50
1 000011 6.75 8.50 8.50 39.00
6 036901 7.50 7.75 8.50 39.00
2 000028 8.00 7.50 8.00 39.00
4 000091 8.50 6.75 8.50 39.00
6 145120 7.75 7.25 8.75 38.75
1 145006 8.5 7.8 6.00 38.60
2 145022 8 7.3 7.75 38.35
1 000009 7.00 8.00 8.25 38.25
2 000023 7.50 6.75 9.75 38.25
4 145072 8.25 6.5 8.75 38.25
6 145137 7.25 7.5 8.75 38.25
4 000096 8.00 7.75 6.75 38.25
1 000003 6.80 7.75 9.00 38.10
3 000072 7.50 7.25 8.50 38.00
2 000024 8.00 6.25 9.25 37.75
2 145027 8.25 7.5 6.25 37.75
2 000036 7.25 7.25 8.50 37.50
4 145071 8 6.5 8.25 37.25
5 145103 8 6.5 8.25 37.25
4 000083 7.00 7.50 8.25 37.25
4 000094 8.00 8.00 5.25 37.25
2 036835 6.50 7.25 9.50 37.00
5 145100 8.25 5.75 9.00 37.00
6 145132 6.5 8 8.00 37.00
2 000051 8.50 7.00 6.00 37.00
4 145064 7.75 6.5 8.25 36.75
2 000025 8.75 7.00 5.25 36.75
1 000001 7.25 7.00 8.00 36.50
1 000002 8.00 5.75 9.00 36.50
4 145066 7 8 6.50 36.50
1 000007 8.00 7.50 5.50 36.50
1 250016 7.50 7.00 7.50 36.50
4 000073 7.00 7.75 6.75 36.25
6 145119 8 7 6.25 36.25
6 145139 7 6.75 8.75 36.25
1 000001 7.25 7.00 7.75 36.25
4 313080 7.80 6.50 7.50 36.10
5 036890 8.25 6.50 6.50 36.00
1 145019 8 7 6.00 36.00
5 313100 7.50 7.00 7.00 36.00
2 000025 7.00 6.75 8.25 35.75
2 000028 7.25 6.25 8.75 35.75
2 000040 6.75 8.00 6.25 35.75
6 145131 6 7.5 8.75 35.75
2 313042 7.75 7.00 6.25 35.75
5 000130 8.25 6.00 7.25 35.75
2 000031 8.50 6.75 5.25 35.75
4 000071 6.25 7.75 7.75 35.75
2 000033 7.50 6.50 7.75 35.75
1 036814 6.75 6.75 8.50 35.50
2 000031 8.00 7.00 5.50 35.50
3 000065 7.50 6.50 7.50 35.50
1 000004 6.80 6.75 8.25 35.35
2 000039 6.75 7.50 6.75 35.25
3 000048 7.25 7.50 5.75 35.25
4 000077 6.75 7.25 7.25 35.25
2 145032 8.5 6 6.25 35.25
2 145036 7.5 8 4.25 35.25
4 000080 7.50 6.75 6.75 35.25
4 000077 6.25 7.50 7.75 35.25
1 313002 6.80 7.25 7.00 35.10
3 000062 7.25 7.00 6.50 35.00
4 000074 6.25 7.75 7.00 35.00
4 000085 7.50 6.75 6.50 35.00
5 145107 6.5 6.25 9.50 35.00
6 313143 7.50 7.25 5.50 35.00
2 000044 7.50 7.00 6.00 35.00
4 145079 7 5.75 9.25 34.75
1 000004 7.75 6.75 5.75 34.75
6 036907 6.75 6.50 8.00 34.50
3 145057 7.75 6 7.00 34.50
5 145105 7.75 6 7.00 34.50
1 313015 7.75 7.25 4.50 34.50
1 000025 7.00 6.75 7.00 34.50
4 000093 8.00 6.25 6.00 34.50
2 000035 8.25 6.75 4.50 34.50
2 000037 6.75 7.00 6.75 34.25
5 145091 5.25 7.25 9.25 34.25
6 145115 6.5 6.5 8.25 34.25
3 313049 6.50 7.50 6.25 34.25
2 000043 8.25 5.50 6.75 34.25
2 000049 8.00 6.50 5.25 34.25
3 145056 7.25 7.3 5.00 34.10
1 145010 8 6.4 5.25 34.05
6 145136 7.25 6.65 6.25 34.05

000022 7.25 6.25 7.00


Phòng thi số 1 34.00
2 145035 8 5.5 7.00 34.00
6 145127 7 7 6.00 34.00
3 145047 6.75 7.8 4.75 33.85
6 313130 8.30 6.00 5.25 33.85
1 145009 8.25 5.5 6.25 33.75
5 145094 7 6 7.75 33.75
1 000018 7.25 6.50 6.25 33.75
3 000078 6.50 6.25 8.25 33.75
1 000017 6.50 7.50 5.75 33.75
2 000026 8.75 6.00 4.25 33.75
2 000034 7.75 6.75 4.75 33.75
4 000079 6.00 8.00 5.75 33.75
2 145042 7.5 6.8 5.00 33.60
3 000062 7.80 6.75 4.50 33.60
2 000031 6.25 6.00 9.00 33.50
3 000058 6.50 6.75 7.00 33.50
3 000074 6.00 7.00 7.50 33.50
3 000069 7.50 7.00 4.50 33.50
2 145037 8 5.8 5.75 33.35
2 000035 6.75 7.00 5.75 33.25
2 000041 7.25 6.00 6.75 33.25
4 000076 7.00 6.00 7.25 33.25
000007 7.00 7.00 5.25
Phòng thi số 1 33.25

000021 6.75 7.25 5.25


Phòng thi số 1 33.25
2 313039 6.50 7.00 6.25 33.25
3 313069 6.25 6.75 7.25 33.25
3 000078 7.25 6.75 5.25 33.25
1 145002 7.5 5.8 6.50 33.10
1 000005 7.50 6.00 6.00 33.00
2 036834 7.50 6.50 5.00 33.00
3 313051 7.50 5.75 6.50 33.00
2 000041 7.25 5.25 8.00 33.00
4 000104 6.80 7.75 3.75 32.85
1 000007 6.75 5.75 7.75 32.75
3 000055 7.25 6.50 5.25 32.75
6 145116 7.5 6.5 4.75 32.75
3 313070 7.50 6.25 5.25 32.75
4 000086 7.00 7.25 4.25 32.75
2 000032 8.00 5.75 5.25 32.75
3 000045 7.50 6.25 5.25 32.75
3 000071 6.25 6.75 6.75 32.75
3 145048 7 6.8 5.00 32.60
5 000117 7.80 5.50 6.00 32.60
4 145068 5.25 7.15 7.75 32.55
3 000059 8.25 4.50 7.00 32.50
1 000015 6.25 5.50 8.75 32.25
5 145095 7 5 8.25 32.25
5 313117 7.00 6.00 6.25 32.25
3 000063 8.50 4.75 5.75 32.25
3 000068 7.25 6.25 5.25 32.25
5 000121 7.50 5.00 7.25 32.25
3 145043 7.5 5.3 6.50 32.10
1 000005 6.00 6.25 7.50 32.00
6 313133 7.30 5.75 5.75 31.85

000109 8.50 4.75 5.25


Phòng thi số 6 31.75
1 313020 7.50 5.75 5.25 31.75
5 313111 7.50 5.50 5.75 31.75
1 000017 5.00 6.75 8.00 31.50
2 000026 6.75 6.25 5.50 31.50
3 000054 5.75 6.00 8.00 31.50

000003 6.75 6.75 4.50


Phòng thi số 1 31.50
1 145008 6 6.5 6.50 31.50
3 145054 5.75 6.5 7.00 31.50
6 145133 5.25 7.5 6.00 31.50
6 145135 5.75 6.75 6.50 31.50
4 313090 6.25 6.50 6.00 31.50
6 313127 7.00 6.00 5.50 31.50
2 000035 7.00 5.00 7.50 31.50
2 000041 7.00 6.75 4.00 31.50
3 000072 7.25 6.25 4.50 31.50
5 313110 6.30 6.50 5.75 31.35
1 000006 6.50 5.00 8.25 31.25
1 000008 5.50 5.75 8.75 31.25
2 313028 7.00 5.00 7.25 31.25
4 313092 6.00 7.00 5.25 31.25
3 000065 6.75 7.00 3.75 31.25
3 000056 6.50 5.75 6.50 31.00
3 000058 6.75 5.25 7.00 31.00
2 145039 7.75 4.5 6.50 31.00
4 145082 5.25 7 6.50 31.00
5 145096 6.5 5.5 7.00 31.00
6 145134 7.25 5.25 6.00 31.00
3 000050 6.50 6.75 4.50 31.00
1 000016 6.25 6.25 6.00 31.00
2 00034 7.75 5.50 4.50 31.00
3 000057 6.25 5.25 7.75 30.75
3 000069 6.50 5.25 7.25 30.75
3 000075 6.50 5.75 6.25 30.75
3 000070 7.25 5.75 4.75 30.75
4 313075 6.25 7.00 4.00 30.50
6 313126 7.50 5.00 5.50 30.50
4 000087 6.50 5.50 6.50 30.50
1 000021 6.00 6.00 6.25 30.25
6 145129 5.75 7 4.75 30.25
2 313034 5.50 6.25 6.75 30.25
6 313123 6.50 5.25 6.75 30.25
2 145023 7 5.3 5.50 30.10
2 000049 7.50 6.00 3.00 30.00
1 145016 7 5.5 5.00 30.00
4 313073 6.00 5.75 6.50 30.00
4 313095 7.00 5.25 5.50 30.00
3 000063 6.00 7.00 4.00 30.00
3 000076 5.75 6.75 5.00 30.00
6 313132 6.30 4.75 7.75 29.85
4 000067 6.50 5.25 6.25 29.75

000073 8.50 3.75 5.25


Phòng thi số 4 29.75
000085 6.00 5.25 7.25
Phòng thi số 4 29.75
2 313047 5.00 6.25 7.25 29.75
1 000022 8.25 4.75 3.75 29.75
1 000026 8.00 5.00 3.75 29.75
3 000057 6.75 5.50 5.25 29.75
2 000038 6.50 5.50 5.50 29.50
2 000044 6.75 4.50 7.00 29.50
2 145028 8 3.5 6.50 29.50
4 145083 5 6.25 7.00 29.50
3 313058 6.75 5.50 5.00 29.50
6 313136 5.75 6.00 6.00 29.50
5 000113 7.00 4.25 7.00 29.50
2 000036 5.50 6.75 5.00 29.50
3 000074 6.25 5.75 5.50 29.50
3 000045 6.00 5.25 6.75 29.25
6 036904 6.75 4.50 6.75 29.25
1 145004 7.5 5 4.25 29.25
4 313084 5.25 7.25 4.25 29.25
3 000064 7.00 5.00 5.25 29.25
4 000079 7.50 4.75 4.75 29.25
3 000055 6.25 6.50 3.75 29.25
4 000083 5.50 6.00 6.25 29.25
1 145014 7 5.8 3.50 29.10
3 145058 8 5.3 2.50 29.10
4 145069 5.75 6.15 5.25 29.05
1 000021 5.25 6.25 6.00 29.00
4 000079 5.75 5.50 6.50 29.00
4 000088 6.00 6.25 4.50 29.00

000060 5.50 5.50 7.00


Phòng thi số 3 29.00
1 145020 7.25 5 4.50 29.00
3 313054 6.25 4.75 7.00 29.00
2 000029 6.00 5.50 6.00 29.00
2 000048 4.00 6.25 8.50 29.00
4 000089 7.50 4.00 6.00 29.00
1 000020 6.80 3.75 7.75 28.85
2 000042 5.25 6.00 6.25 28.75
2 000043 6.00 6.00 4.75 28.75
3 000050 6.50 6.00 3.75 28.75
6 145125 3.75 7.25 6.75 28.75
3 000055 6.50 5.75 4.25 28.75
4 000082 6.75 5.25 4.75 28.75
3 000051 5.50 6.50 4.75 28.75
3 000059 6.25 6.50 3.25 28.75
2 000038 5.50 6.00 5.75 28.75
5 145109 6 5.15 6.25 28.55

000112 7.50 5.25 3.00


Phòng thi số 6 28.50
4 145073 7 3.75 7.00 28.50
2 313026 6.75 5.75 3.50 28.50
2 000027 7.50 4.75 4.00 28.50
2 000040 6.50 5.00 5.50 28.50
1 000012 6.75 4.75 5.25 28.25
3 000052 5.75 5.75 5.25 28.25
3 000064 5.75 6.50 3.75 28.25
3 145046 6.5 6 3.25 28.25
5 145114 5.75 4.75 7.25 28.25
6 145118 4.5 5.75 7.75 28.25
6 313138 5.00 6.75 4.75 28.25
1 000015 6.75 5.25 4.25 28.25
2 000030 6.50 5.25 4.75 28.25
3 000058 6.25 4.75 6.25 28.25
1 000018 4.50 6.25 6.50 28.00
3 000060 6.00 5.50 5.00 28.00
4 000072 6.50 4.50 6.00 28.00

000013 5.75 5.75 5.00


Phòng thi số 1 28.00

000110 6.25 5.50 4.50


Phòng thi số 6 28.00
4 000070 6.75 5.25 4.00 28.00
2 000049 6.50 5.25 4.50 28.00
2 000045 5.80 5.00 6.25 27.85
4 000087 6.75 4.50 5.25 27.75
1 036816 5.50 6.25 4.25 27.75
4 036868 5.50 6.75 3.25 27.75
5 145097 7.5 3.5 5.75 27.75
6 145121 6.25 5.25 4.75 27.75
3 000048 6.00 4.75 6.25 27.75
4 000082 6.25 5.50 4.25 27.75
5 145098 5.25 6.65 3.75 27.55
4 000069 7.00 4.75 4.00 27.50
1 145005 7 5 3.50 27.50
5 145113 4.75 5.25 7.50 27.50
1 313011 6.75 3.75 6.50 27.50
6 313125 6.50 3.75 7.00 27.50
2 000037 6.00 3.75 8.00 27.50
2 000046 6.50 4.50 5.50 27.50
2 000050 6.00 5.50 4.50 27.50
5 000109 6.00 4.50 6.50 27.50
3 000062 6.75 4.50 5.00 27.50
3 000068 6.75 5.50 3.00 27.50
3 145060 4.75 6.8 4.25 27.35
5 000106 5.75 4.75 6.25 27.25
2 036833 5.00 6.50 4.25 27.25
3 313063 6.50 4.75 4.75 27.25
1 000023 7.75 4.00 3.75 27.25
1 000019 5.75 5.00 5.75 27.25
4 000082 8.00 3.25 4.75 27.25
5 000126 5.20 5.75 5.25 27.15
3 000051 6.25 5.00 4.50 27.00
3 000065 5.50 5.00 6.00 27.00

000075 6.00 5.75 3.50


Phòng thi số 4 27.00

000081 6.75 4.00 5.50


Phòng thi số 4 27.00
5 036889 6.50 4.75 4.50 27.00
1 313009 6.00 5.00 5.00 27.00
5 000123 5.50 6.00 4.00 27.00
2 000032 7.00 4.50 3.75 26.75
4 000081 6.75 4.00 5.25 26.75
4 313076 5.25 5.50 5.25 26.75
4 000081 6.00 5.25 4.25 26.75
2 000035 4.75 6.25 4.50 26.50
3 000066 3.75 6.25 6.50 26.50
4 000082 5.75 5.25 4.50 26.50
2 036831 4.50 6.75 4.00 26.50
4 000090 4.75 6.00 5.00 26.50
1 000022 4.50 6.00 5.25 26.25
4 000071 5.75 4.00 6.75 26.25

000114 6.00 5.50 3.25


Phòng thi số 6 26.25
3 000055 5.75 3.75 7.25 26.25
4 036875 5.75 5.75 3.25 26.25
2 313040 4.50 6.25 4.75 26.25
3 313055 5.25 5.25 5.25 26.25
1 000024 6.75 3.50 5.75 26.25
4 000080 6.75 4.50 3.75 26.25
6 145128 5 5.35 5.50 26.20
1 000014 4.75 5.00 6.50 26.00
2 000033 6.25 5.00 3.50 26.00
7 036931 6.25 5.00 3.50 26.00
5 313104 6.25 5.25 3.00 26.00
2 000030 6.00 3.25 7.50 26.00
5 000119 6.00 4.25 5.50 26.00
2 036830 5.25 4.50 6.25 25.75
4 036869 5.50 5.50 3.75 25.75
3 000061 5.75 5.25 3.75 25.75
3 000066 7.00 3.50 4.75 25.75
4 000080 5.25 5.25 4.75 25.75
4 000086 7.25 3.75 3.75 25.75
4 000086 3.35 7.75 3.50 25.70
3 145045 5.25 5.3 4.50 25.60
4 000069 6.50 3.75 5.00 25.50

000020 5.00 5.50 4.50


Phòng thi số 1 25.50
4 145077 5 6 3.50 25.50
1 313003 5.75 4.25 5.50 25.50
1 000013 7.50 3.75 3.00 25.50
3 000056 6.75 4 4.00 25.50
4 000095 4.25 5.75 5.50 25.50
4 000092 7.75 2.75 4.50 25.50
1 145001 4.75 5.8 4.25 25.35
2 145025 5.75 5.3 3.25 25.35
3 145063 6.25 4.3 4.25 25.35
4 000091 5.50 6.00 2.25 25.25
5 145102 4.25 5.6 5.50 25.20
5 145092 7.75 2.9 3.75 25.05
2 000031 3.75 6.25 5.00 25.00
2 036823 3.25 7.75 3.00 25.00
2 145041 6.75 4.5 2.50 25.00
5 145101 5 3.75 7.50 25.00
6 313129 6.75 4.25 3.00 25.00
6 313139 5.00 4.75 5.50 25.00
3 000058 5.00 5.50 4.00 25.00
3 000073 5.75 4.50 4.50 25.00
1 000010 5.25 3.50 7.25 24.75
3 000053 3.00 6.75 5.25 24.75

000086 5.25 5.00 4.25


Phòng thi số 4 24.75
2 145026 6.5 3.5 4.75 24.75
1 313013 6.50 3.25 5.25 24.75
2 000022 6.25 3.75 4.75 24.75
2 000039 3.75 6.5 4.25 24.75
4 000096 6.50 4.75 2.25 24.75
4 145081 5 5.6 3.50 24.70
2 145031 6.5 3.8 4.00 24.60
1 145015 7 3.9 2.75 24.55
3 000063 5.00 5.25 4.00 24.50
4 036867 5.00 5.50 3.50 24.50
1 145017 5.5 5 3.50 24.50
5 313115 7.00 2.75 5.00 24.50
4 000087 6.25 4.00 4.00 24.50
5 000105 7.10 2.50 5.25 24.45
5 000093 6.75 2.75 5.25 24.25
3 000059 5.00 4.50 5.25 24.25

000005 5.50 4.75 3.75


Phòng thi số 1 24.25

000046 7.50 2.00 5.25


Phòng thi số 3 24.25
2 313035 5.50 4.25 4.75 24.25
5 313107 4.25 5.25 5.25 24.25
6 313121 7.50 2.25 4.75 24.25
4 000084 4.50 5.00 5.25 24.25
5 000122 6.00 4.75 2.75 24.25
1 000021 4.75 4.75 5.25 24.25
4 000068 6.75 3.50 3.75 24.25
4 000089 5.25 5.00 3.75 24.25
3 000046 5.75 4.00 4.50 24.00
2 000029 5.25 4.75 4.00 24.00

000036 6.50 4.00 3.00


Phòng thi số 2 24.00

000043 6.00 4.00 4.00


Phòng thi số 2 24.00
2 036829 5.50 4.00 5.00 24.00
5 036882 3.00 7.00 4.00 24.00
2 313033 5.25 5.00 3.50 24.00
2 313046 3.75 6.00 4.50 24.00
1 000011 5.75 4.00 4.50 24.00
3 000070 5.25 3.50 6.50 24.00
4 000064 6.75 3.50 3.50 24.00
3 000067 6.25 3.50 4.50 24.00
2 145033 6 4.3 3.25 23.85
1 000020 4.50 4.25 6.25 23.75
5 145111 5 4.25 5.25 23.75
4 000095 5.00 3.75 6.25 23.75
3 000053 5.75 3.50 5.25 23.75
3 000056 5.00 4.00 5.50 23.50
3 000060 5.75 2.75 6.50 23.50

000070 4.50 5.50 3.50


Phòng thi số 4 23.50
2 036828 5.50 4.75 3.00 23.50
2 313027 4.00 5.75 4.00 23.50
2 313029 5.75 3.25 5.50 23.50
2 313036 6.00 3.00 5.50 23.50
3 313059 3.00 6.75 4.00 23.50
5 313097 4.75 4.25 5.50 23.50
1 000016 5.00 4.50 4.50 23.50
4 000065 6.50 2.50 5.50 23.50
1 145021 5.75 4.8 2.25 23.35
4 000078 5.25 3.75 5.25 23.25

000041 5.00 4.25 4.75


Phòng thi số 2 23.25
5 036888 6.25 3.50 3.75 23.25
3 145061 4.5 5 4.25 23.25
5 145108 5.5 2.75 6.75 23.25
2 313045 4.25 4.75 5.25 23.25
4 000083 5.50 4.00 4.00 23.00
6 145126 3.75 4.5 6.50 23.00
3 313050 3.75 4.75 6.00 23.00
6 313141 5.00 4.25 4.50 23.00
1 000009 6.75 2.75 4.00 23.00
2 000052 5.50 3.50 5.00 23.00
3 000056 6.25 3.00 4.50 23.00
5 000118 5.50 3.50 5.00 23.00
1 000008 5.25 3.75 5.00 23.00
2 000033 5.00 4.25 4.50 23.00
4 000067 6.25 2.50 5.50 23.00
4 0000101 6.25 3.00 4.50 23.00
5 000108 7.00 2.60 3.75 22.95
2 145034 5.25 4.3 3.75 22.85
4 145075 5.25 4.15 4.00 22.80
1 145012 6 4.125 2.50 22.75
4 000080 5.00 4.00 4.75 22.75
3 145050 4.25 5 4.25 22.75
4 000102 5.75 3.00 5.25 22.75
2 000045 6.25 3.5 3.25 22.75
4 000088 5.75 3.00 5.25 22.75
4 000079 5.50 3.75 4.00 22.50
2 036824 6.00 2.75 5.00 22.50
1 000014 5.75 3.00 5.00 22.50
5 000107 3.00 3.75 9.00 22.50
1 000011 5.50 2.75 6.00 22.50
4 000074 4.25 4.50 5.00 22.50
4 145088 5.25 4.15 3.50 22.30
4 145089 6 4 2.25 22.25
5 145093 5.25 3.25 5.25 22.25
1 000021 5.50 3.75 3.75 22.25
2 000028 6.00 3.25 3.75 22.25
4 000095 4.00 6.00 2.25 22.25
2 000043 5.00 3.75 4.50 22.00
3 000061 5.25 2.50 6.50 22.00
4 000074 5.25 3.25 5.00 22.00

000032 7.25 2.00 3.50


Phòng thi số 2 22.00

000042 5.00 4.75 2.50


Phòng thi số 2 22.00
4 036861 5.50 3.25 4.50 22.00
6 036900 5.50 3.00 5.00 22.00
6 036912 5.00 4.25 3.50 22.00
3 145062 5.75 2.5 5.50 22.00
4 145087 4.5 4.75 3.50 22.00
1 313006 6.00 2.50 5.00 22.00
6 313137 6.00 3.00 4.00 22.00
3 000060 4.5 4.5 4.00 22.00
5 145090 4.75 4.3 3.75 21.85

000037 5.50 4.00 2.75


Phòng thi số 2 21.75

000077 4.75 4.50 3.25


Phòng thi số 4 21.75

000101 5.75 3.75 2.75


Phòng thi số 5 21.75
1 145018 5 4.5 2.75 21.75
2 145038 5.5 3.5 3.75 21.75
4 000082 5 3.75 4.25 21.75
4 0'00097 6.00 2.50 4.75 21.75
2 000028 3.00 5.25 5.00 21.50
4 000068 5.75 3.50 3.00 21.50
1 036803 5.00 3.50 4.50 21.50
6 036902 6.00 2.50 4.50 21.50
7 036937 7.00 1.75 4.00 21.50
3 313060 4.25 5.00 3.00 21.50
1 000014 5.75 3.00 4.00 21.50
1 000018 4.00 5.00 3.50 21.50
2 000048 5.25 3.75 3.50 21.50
3 000053 4 4.75 4.00 21.50
4 000085 6.25 2.25 4.50 21.50
4 145076 3.75 4.65 4.50 21.30
1 000016 4.25 3.00 6.75 21.25
6 313144 4.25 4.25 4.25 21.25
1 000015 4.75 3.00 5.75 21.25
4 000083 6.75 1.50 4.75 21.25
4 000093 5.25 3.00 4.75 21.25
1 145003 5 4.3 2.50 21.10
2 145040 5.5 4.3 1.50 21.10
2 000026 3.75 4.25 5.00 21.00
1 036817 2.75 6.00 3.50 21.00
5 313116 5.75 2.25 5.00 21.00
3 000077 4.25 4.00 4.50 21.00
1 000014 3.25 4.50 5.25 20.75

000028 4.50 3.50 4.75


Phòng thi số 2 20.75
4 036862 4.00 4.75 3.25 20.75
2 313025 5.50 2.50 4.75 20.75
3 000057 5.00 3.50 3.75 20.75
4 000075 4.75 3.00 5.00 20.50
4 000073 5.75 2.25 4.50 20.50
1 000019 4.00 3.50 5.50 20.50
4 313086 4.00 3.50 5.50 20.50
1 000001 4.5 2.75 6.00 20.50
4 0'00098 6.00 2.50 3.50 20.50
5 000101 4.75 2.75 5.25 20.25
1 313019 4.75 3.00 4.75 20.25
1 313023 3.75 4.25 4.25 20.25
4 0'000100 4.50 3.25 4.75 20.25
2 000033 5.75 2.75 3.00 20.00
4 000073 4.00 4.25 3.50 20.00
4 000081 5.50 2.00 5.00 20.00
4 000084 6.50 2.25 2.50 20.00
2 145030 5 3.8 2.25 19.85
1 000007 5.25 2.50 4.25 19.75
3 000054 4.00 4.25 3.25 19.75
4 000099 4.50 3.75 3.25 19.75
5 000111 5.50 2.75 3.25 19.75
2 000034 3.75 4.00 4.25 19.75
1 145013 7.5 4.50 19.50
4 000067 5.00 2.75 4.00 19.50
1 313005 5.00 3.25 3.00 19.50
1 313021 4.75 2.50 5.00 19.50
5 313102 4.50 3.25 4.00 19.50
6 313131 4.00 3.75 4.00 19.50
6 313140 5.00 3.50 2.50 19.50
4 000103 4.00 4.50 2.50 19.50
5 000107 5.00 2.50 4.25 19.25
1 036806 5.00 2.50 4.25 19.25
2 145029 7 1 3.25 19.25
5 313098 5.00 2.75 3.75 19.25
1 000010 6.00 2.25 2.75 19.25
4 000072 3.75 3.75 4.25 19.25
1 000007 4.25 3.5 3.75 19.25
3 000047 4.50 3.00 4.00 19.00

000026 4.25 3.25 4.00


Phòng thi số 2 19.00
6 036915 5.50 3.00 2.00 19.00
5 313103 4.00 3.25 4.50 19.00
6 313124 5.00 2.50 4.00 19.00
4 000066 4.75 3.00 3.50 19.00
4 0000103 5.00 2.75 3.50 19.00
7 000143 5.00 2.75 3.25 18.75
3 145052 5.5 2 3.75 18.75
4 145065 3.5 3.25 5.25 18.75
1 000010 3.50 3.00 5.75 18.75
1 000005 6 1.25 4.25 18.75
4 0'000102 6.25 1.75 2.75 18.75
4 000088 4.25 1.50 7.00 18.50
3 000061 3.25 4.00 4.00 18.50
4 145085 4 3 4.50 18.50
4 145084 3.75 3.75 3.25 18.25
3 000052 5.00 3.00 2.25 18.25
4 000084 3.75 4.00 2.75 18.25
3 000055 3.00 3.25 5.50 18.00
1 000016 1.75 3.00 8.50 18.00
3 036844 4.50 2.75 3.50 18.00
3 145049 3 4.5 3.00 18.00
2 000038 5.75 2.00 2.50 18.00
3 000071 3.25 3.00 5.50 18.00
3 145059 4 3.3 3.25 17.85
1 036810 5.25 1.50 4.25 17.75
3 036847 5.50 1.75 3.25 17.75
4 145080 4 3.75 2.25 17.75
4 313087 3.00 3.50 4.75 17.75
4 0'00099 4.75 2.75 2.75 17.75
4 000081 2.75 3.75 4.50 17.50

000115 4.25 3.00 3.00


Phòng thi số 6 17.50
6 036914 5.00 2.00 3.50 17.50
4 313083 4.00 2.50 4.50 17.50
1 000009 4.75 2.75 2.50 17.50
1 145007 3.25 4.8 1.25 17.35
5 036887 4.25 2.25 4.25 17.25
4 000088 3.75 2.5 4.75 17.25
4 145067 2 3.4 6.25 17.05
5 000089 3.75 2.75 4.00 17.00
6 036906 5.00 1.25 4.50 17.00
1 000008 4.00 1.75 5.25 16.75
3 000059 5.00 1.50 3.75 16.75
4 000078 3.00 3.75 3.25 16.75
3 145044 3.5 3 3.50 16.50
5 000116 3.90 2.25 4.00 16.30
5 000097 3.75 2.75 3.25 16.25
1 313018 2.50 3.50 4.25 16.25
4 313089 4.00 1.75 4.75 16.25
1 000009 3 3 4.25 16.25
4 000094 4.75 2.00 2.75 16.25
4 000079 4.75 1.50 3.50 16.00
3 000047 3.25 3.25 3.00 16.00
4 000101 3.30 1.50 6.25 15.85
2 000024 2.50 3.00 4.75 15.75
2 000044 4.25 2.00 3.25 15.75
5 145110 2.5 3 4.75 15.75
3 313061 4.00 2.25 3.25 15.75
5 313106 4.00 1.75 4.25 15.75
2 000029 3.00 2.50 4.75 15.75
1 036808 3.00 1.75 6.00 15.50
4 313093 3.75 1.75 4.50 15.50
3 000076 5.00 1.50 2.50 15.50
3 000044 3.75 2.25 3.50 15.50
4 000081 3 2 5.25 15.25
3 145051 5 1 3.00 15.00
2 000032 2.25 2.75 4.75 14.75
1 036804 3.50 1.75 4.25 14.75
1 000013 2.75 2.75 3.75 14.75
3 145055 3.25 2.8 2.50 14.60
3 000070 4.25 2 2.00 14.50
1 145011 4.25 1.5 2.50 14.00
5 000128 4.30 0.75 3.75 13.85
2 000041 2.50 2.50 3.75 13.75
1 036801 4.75 4.25 13.75
2 000039 2.50 2.50 3.75 13.75
4 000085 3.25 2.25 2.75 13.75
2 000037 2.00 3.25 3.00 13.50
4 0000104 3.00 1.25 3.50 12.00
3 000060 3.00 2.00 1.75 11.75
2 313031 2.50 1.75 3.00 11.50
2 000036 0.75 2.75 3.75 10.75
3 313071 3.00 1.25 2.25 10.75
1 000016 2.25 0.50 2.50 8.00
3 145053 1.25 0 3.00 5.50
2 145024 0.00
Nguyện
vọng 1
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc

THPT Lê Ích Mộc


THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc

THPT Lê Ích Mộc


THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc

THPT Lê Ích Mộc


THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc

THPT Lê Ích Mộc


THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc

THPT Lê Ích Mộc


THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc

THPT Lê Ích Mộc


THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc

THPT Lê Ích Mộc


THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc

THPT Lê Ích Mộc

THPT Lê Ích Mộc


THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc

THPT Lê Ích Mộc

THPT Lê Ích Mộc


THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc

THPT Lê Ích Mộc


THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc

THPT Lê Ích Mộc


THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc

THPT Lê Ích Mộc


THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc

THPT Lê Ích Mộc

THPT Lê Ích Mộc


THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc

THPT Lê Ích Mộc

THPT Lê Ích Mộc


THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc

THPT Lê Ích Mộc


THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc

THPT Lê Ích Mộc


THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc

THPT Lê Ích Mộc

THPT Lê Ích Mộc


THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc

THPT Lê Ích Mộc

THPT Lê Ích Mộc

THPT Lê Ích Mộc


THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc

THPT Lê Ích Mộc


THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc

THPT Lê Ích Mộc


THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc

THPT Lê Ích Mộc


THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
THPT Lê Ích Mộc
UBND HUYỆN THỦY NGUYÊN
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI VÀO 10 THPT THỬ LẦN 2_

HỌ VÀ TÊN NĂM SINH TRƯỜNG LỚP

1 Phạm Đăng Dương 3/31/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6


2 Bùi Phú Quý 12/9/2008 THCS Kiền Bái 9A1
3 Phạm Thị Ngọc Mai 09/06/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1
4 Đỗ Thị Ngọc Anh 05/01/2008 THCS Cao Nhân 9A
5 Phạm Tâm Anh 4/3/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2
6 Hoàng Như Quỳnh 26/08/2008 THCS Thiên Hương 9A1
7 Đỗ Thị Phương Thảo 2/6/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1
8 Vũ Minh Ngọc 24/10/2008 THCS Chính Mỹ 9A1
9 Bùi Ngọc Khánh 9/1/2008 THCS Thiên Hương 9A1
10 Đoàn Hoàng Mỹ 12/4/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5
11 Trần Đình Phong 5/19/2008 THCS Kiền Bái 9A1
12 Hoàng Hà Linh 22/05/2008 THCS Thiên Hương 9A1
13 Nguyễn Trịnh Tuấn Minh 22/09/2008 THCS Lâm Động 9A1
14 Nguyễn Ngọc Minh Anh 24/08/2008 THCS Thiên Hương 9A1
15 Vũ Quỳnh Anh 7/5/2008 THCS Thiên Hương 9A1
16 LÂM NGỌC HÀ 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1
17 Nguyễn Đắc Tuấn Minh 10/27/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5
18 Nguyễn Ngọc Linh 18/08/2008 THCS Lâm Động 9A1
19 Bùi Trọng Hữu 22/01/2008 THCS Hợp Thành 9a1
20 Phan Thành An 7/22/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6
21 Trương Hoàng Thắng 28/04/2008 THCS Cao Nhân 9A
22 Nguyễn Công Tấn Anh 6/22/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2
23 Đinh Đức Hiếu 10/7/2008 THCS Kiền Bái 9A1
24 Lương Hoàng Yến 10/15/2008 THCS Kiền Bái 9A1
25 Nguyễn Mai Linh 02/05/2008 THCS Lâm Động 9A1
26 Nguyễn Xuân Mai 3/12/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6
27 Nguyễn Thị Thùy Liên 1/6/2008 THCS Kiền Bái 9A1
28 ĐOÀN HƯƠNG GIANG 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1
29 Nguyễn Hoàng Ngân 11/09/2008 THCS Hợp Thành 9a1
30 Nguyễn Mai Anh 28/01/2008 THCS Hợp Thành 9a1
31 Đào Thị Minh Ngọc 5/12/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2
32 Đỗ Thị Mai Huyên 06/02/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1
33 Nguyễn Thị Thảo Ngọc 17/09/2008 THCS Thiên Hương 9A1
34 Cao Trung Hải 29/10/2008 THCS Thiên Hương 9A1
35 Trần Nhật Ánh 11/12/2008 THCS Chính Mỹ 9A1
36 Phạm Ngọc Mai 29/03/2008 THCS Hợp Thành 9a1
37 Hoàng Đắc An 2/28/2008 THCS Kiền Bái 9A1
38 Bùi Thị Ngọc Huyền 1/1/2008 THCS Kiền Bái 9A1
39 Phạm Thị Khánh Linh 11/13/2008 THCS Kiền Bái 9A1
40 Nguyễn Như Thành 3/6/2008 THCS Kiền Bái 9A1
41 Nguyễn Thanh Hương 08/06/2008 THCS Lâm Động 9A1
42 Bùi Tùng Dương 20/02/2008 THCS Thiên Hương 9A1
43 Mạc Phúc Duy 17/12/2008 THCS Lại Xuân 9A1
44 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3
45 Bùi Khánh Ly 22/05/2008 THCS Hợp Thành 9a1
46 Trần Việt Hoàng 27/03/2008 THCS Cao Nhân 9A
47 Trần Gia Như 10/1/2008 THCS Kiền Bái 9A1
48 Hoàng Phương Thùy 7/26/2008 THCS Kiền Bái 9A1
49 Tạ Huyền My 28/01/2008 THCS Thiên Hương 9A1
50 Nguyễn Khánh Linh 13/02/2008 THCS Lại Xuân 9A1
51 Vũ Minh Châu 30/01/2008 THCS Quảng Thanh 9A1
52 Đỗ Trọng Vũ 12/05/2008 THCS Quảng Thanh 9A1
53 Trịnh Gia Hưng 14/05/2008 THCS Hợp Thành 9a1
54 Hoàng Thị Cẩm Ly 12/01/2008 THCS Cao Nhân 9A
55 Nguyễn Thuỳ Trang 1/28/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6
56 Bùi Tiến Đại 19/01/2008 THCS Thiên Hương 9A1
57 Nguyễn Hoàng Nhung 18/07/2008 THCS Thiên Hương 9A3
58 Mạc Thảo Nguyên 17/11/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1
59 Trần Thị Thanh Thảo 04/03/2008 THCS Chính Mỹ 9A1
60 Phùng Thị Bích Ngọc 13/09/2008 THCS Lại Xuân 9A1
61 Tạ Tuệ Mẫn 05/01/2008 THCS Quảng Thanh 9A1
62 Hoàng Văn Hoàng 23/08/2008 THCS Cao Nhân 9A
63 Trần Gia Huy 15/12/2008 THCS Cao Nhân 9B
64 Hoàng Mai Thùy 30/01/2008 THCS Cao Nhân 9A
65 Nguyễn Tiến Vinh 28/02/2008 THCS Thiên Hương 9A1
66 Đỗ Đức Anh 07/10/2008 THCS Quảng Thanh 9A1
67 Nguyễn Thị Lan Anh 10/20/2008 THCS Kiền Bái 9A1
68 Phạm Minh Hằng 8/26/2008 THCS Kiền Bái 9A1
69 Lê Thị Ngọc Trâm 12/19/2008 THCS Kiền Bái 9A2
70 Nguyễn Tuấn Cường 08/11/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1
71 Nguyễn Mai Thảo 29/10/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4
72 Nguyễn Khánh Toàn 12/08/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4
73 Nguyễn Phú Vinh 22/09/2008 THCS Quảng Thanh 9A1
74 NGUYỄN MINH NGÂN 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1
75 Mạc Thế Duy 01/08/2008 THCS Hợp Thành 9a1
76 Đỗ Mai Phương 13/11/2008 THCS Cao Nhân 9A
77 Đỗ Ngọc Anh 8/16/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1
78 Trần Văn Thái 2/5/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6
79 Hoàng Đắc Đại 10/18/2008 THCS Kiền Bái 9A1
80 Nguyễn Thị Anh Thư 10/31/2008 THCS Kiền Bái 9A1
81 Bùi Thị Tú Uyên 10/6/2008 THCS Kiền Bái 9A1
82 Nguyễn Gia Khánh 10/4/2008 THCS Hoa Động 9A1
83 Nguyễn Phương Nhung 02/01/2008 THCS Quảng Thanh 9A3
84 Vũ Thị Thùy Trang 27/09/2008 THCS Quảng Thanh 9A1
85 HOÀNG VIỆT HÙNG 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1
86 Phạm Anh Tuấn 12/6/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2
87 Đào Hiểu Nguyên 3/21/2008 THCS Kiền Bái 9A1
88 Hoàng Trường An 16/03/2008 THCS Hoàng Động 9A2
89 Nguyễn Bạch Diệp 19/10/2008 THCS Quảng Thanh 9A2
90 Vũ Thị Mai Anh 20/01/2008 THCS Chính Mỹ 9A1
91 Nguyễn Minh Thành 04/03/2008 THCS Thủy Đường 9A1
92 Phạm Khánh Toàn 4/23/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5
93 Hoàng Phú Hiếu 04/06/2008 THCS Cao Nhân 9A
94 Tô Anh Thư 7/9/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6
95 Bùi Thế Phát 14/11/2008 THCS Thiên Hương 9A1
96 Đỗ Hữu Ngọc Tuấn 28/04/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1
97 Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên 09/07/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4
98 Lê Hà Phương 30/11/2008 THCS Hoàng Động 9A2
99 Đỗ Quốc Huy 16/03/2008 THCS Hợp Thành 9a1
100 Bùi Duy Anh 13/07/2008 THCS Cao Nhân 9A
101 Đỗ Hoàng Huy 5/30/2008 THCS Kiền Bái 9A1
102 Hà Huy Thái 1/3/2008 THCS Kiền Bái 9A1
103 Nguyễn Thị Như Quỳnh 10/5/2008 THCS Hoa Động 9A1
104 Phạm Quang Minh 12/01/2008 THCS Lâm Động 9A1
105 Đỗ Hải Nga 08/05/2008 THCS Lại Xuân 9A1
106 Vũ Trường Sinh 11/01/2008 THCS Chính Mỹ 9A1
107 Trần Thị Minh Trang 19/10/2008 THCS Chính Mỹ 9A1
108 Vũ Mai Trang 23/07/2008 THCS Chính Mỹ 9A1
109 Doãn Thị Hiền 04/04/2008 THCS Hợp Thành 9a1
110 Bùi Thị Khánh Ninh 27/07/2008 THCS Hợp Thành 9a1
111 Ngô Minh Chính 03/06/2008 THCS Quảng Thanh 9A1
112 Bùi Anh Hoàn 18/02/2008 THCS Quảng Thanh 9A1
113 Nguyễn Thị Hà Phương 23/10/2008 THCS Quảng Thanh 9A1
114 Đinh Tuấn Kiệt 19/05/2008 THCS Cao Nhân 9A
115 Nguyễn Anh Kiệt 8/17/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2
116 Nguyễn Thị Hà Giang 10/28/2008 THCS Kiền Bái 9A1
117 Cao Quỳnh Trang 02/12/2008 THCS Lâm Động 9A1
118 Nguyễn Kỳ Trường 28/05/2008 THCS Quảng Thanh 9A3
119 Trần Thanh Trai 16/07/2008 THCS Chính Mỹ 9A1
120 Đào Lan Anh 31/10/2008 THCS Hợp Thành 9a1
121 Nguyễn Tấn Dũng 07/10/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4
122 Đỗ Mai Trang 10/05/2008 THCS Quảng Thanh 9A2
123 Nguyễn Hoàng Hiệp 31/08/2008 THCS Cao Nhân 9A
124 Đào Khánh Linh 7/31/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6
125 Bùi Thị Ngọc Ánh 4/7/2008 THCS Kiền Bái 9A1
126 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 14/07/2008 THCS Hoa Động 9A1
127 Nguyễn Tiến Huy 08/08/2008 THCS Quảng Thanh 9A1
128 Phạm Thảo Nguyên 15/07/2008 THCS Quảng Thanh 9A2
129 NGUYỄN GIA HÂN 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1
130 Hoàng Thị Thảo Hiền 19/04/2008 THCS Cao Nhân 9A
131 Nguyễn Diệu Hoa 8/11/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6
132 Hoàng Thị Yên Chi 18/02/2008 THCS Hoa Động 9A2
133 Hoàng Hồng Nhung 27/12/2008 THCS Thiên Hương 9A1
134 Nguyễn Hoàng Thành Vĩ 10/6/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5
135 Trần Thị Phương 26/02/2008 THCS Chính Mỹ 9A1
136 NGUYỄN CHÍ HIẾU 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1
137 Doãn Thị Thùy Dương 22/04/2008 THCS Hợp Thành 9a1
138 Mạc Đức Hưởng 13/01/2008 THCS Hợp Thành 9a2
139 Doãn Thị Phương Anh 25/02/2008 THCS Hợp Thành 9a1
140 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 7/28/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1
141 Nguyễn Tùng Dương 1/1/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6
142 Nguyễn Thành Vinh 10/1/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6
143 Hà Hằng Nga 20/06/2008 THCS Thiên Hương 9A1
144 Đào Thùy Linh 09/02/2008 THCS Hợp Thành 9a1
145 Bùi Nguyễn Thảo Nhung 19/10/2008 THCS Quảng Thanh 9A1
146 Nguyễn Công Phúc 12/07/2008 THCS Quảng Thanh 9A1
147 Bùi Văn Thuận 17/01/2008 THCS Cao Nhân 9A
148 Nguyễn Thị Phương Vi 9/11/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1
149 Lã Minh Dũng 2/26/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2
150 Đặng Quang Minh 21/08/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1
151 Đồng Thị Ngọc Diệp 7/2/2008 THCS Hoa Động 9A3
152 Tạ Khánh Ly 27/10/2008 THCS Lại Xuân 9A1
153 Đào Mai Trang 17/03/2008 THCS Hợp Thành 9a1
154 Nguyễn Việt Hùng 21/08/2008 THCS Hợp Thành 9a1
155 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 27/07/2008 THCS Thiên Hương 9A1
156 Lương Phương Thảo 13/02/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4
157 Nguyễn Thị Yến Nhi 07/01/2008 THCS Hoàng Động 9A2
158 Đặng Xuân Trung 08/03/2008 THCS Hợp Thành 9a1
159 Võ Thị Quỳnh Hương 29/01/2008 THCS Cao Nhân 9A
160 Lê Ngọc Thư 4/12/2008 THCS Thiên Hương 9A1
161 Phạm Đức Thành Đạt 24/11/2008 THCS Thiên Hương 9A1
162 Trần Hiển Long 30/08/2008 THCS Thiên Hương 9A1
163 Phạm Ngọc Anh 12/03/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3
164 Đồng Khánh Huyền 20/03/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1
165 Đỗ Hà Linh 10/08/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1
166 Phạm Ngọc Bảo An 7/15/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5
167 Bùi Bích Ngọc 30/01/2008 THCS Lại Xuân 9A1
168 Nguyễn Thị Thanh Bình 13/02/2008 THCS Hoà Bình 9A1
169 Hoàng Mạnh Đạt 02/03/2008 THCS Lại Xuân 9A1
170 Phan Thị Thanh Loan 12/3/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7
171 Bùi Song Nhi 10/15/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5
172 Nguyễn Phương Thảo Nguyên 3/17/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2
173 ĐồngThị Hồng My 11/28/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6
174 Vũ Yến Nhi 21/01/2008 THCS Hoa Động 9A2
175 Vũ Anh Tuấn 7/8/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5
176 Đặng Thị Mến 10/03/2008 THCS Hoàng Động 9A2
177 Trần Minh Thành 17/05/2008 THCS Hoàng Động 9A2
178 Hoàng Thị Anh 25/03/2008 THCS Cao Nhân 9A
179 Nguyễn Hải Vân 5/30/2008 THCS Kiền Bái 9A2
180 Vũ Ngọc Bảo Linh 09/01/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1
181 Nguyễn Thái Bảo 31/03/2008 THCS Hoa Động 9A1
182 Đào Minh An 03/03/2008 THCS Lâm Động 9A1
183 Hoàng Gia Bảo 17/06/2008 THCS Lại Xuân 9A4
184 Vũ Thị Hồng Duyên 01/06/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A3
185 Đặng Minh Hưng 3/31/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2
186 Hoàng Kỳ Phong 12/22/2008 THCS Kiền Bái 9A2
187 Đồng Thị Lan Hương 18/01/2008 THCS Hoa Động 9A1
188 Trần Thị Mai Hương 22/07/2008 THCS Hoa Động 9A2
189 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 29/12/2008 THCS Thiên Hương 9A3
190 Nguyễn Gia Hưng 21/11/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3
191 Đỗ Thị Phương Thảo 12/12/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3
192 Lê Thị Minh Thu 23/08/2008 THCS Lại Xuân 9A1
193 NGUYỄN THANH XUÂN 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1
194 Nguyễn Phạm Minh Hằng 24/04/2008 THCS Hợp Thành 9a1
195 Phạm Gia Ngọc 6/20/2008 THCS Hợp Thành 9a3
196 Nguyễn Ngọc Hà Vy 22/08/2008 THCS Quảng Thanh 9A1
197 Nguyễn Thanh Bình 31/03/2008 THCS Lại Xuân 9A1
198 Bùi Hữu Bắc 13/07/2008 THCS Cao Nhân 9A
199 Đỗ Đức Tùng 13/07/2008 THCS Cao Nhân 9B
200 Hoàng Gia Bảo 4/23/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7
201 Đào Lê Ngọc Khanh 1/29/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5
202 Nguyễn Trung Tín 03/09/2008 THCS Quảng Thanh 9A1
203 Đặng Việt Hưng 24/07/2008 THCS Hợp Thành 9a1
204 Đặng Hương Li 18/08/2008 THCS Cao Nhân 9A
205 Hoàng Thị Yến 9/27/2008 THCS Kiền Bái 9A2
206 Đàm Duy Long 11/01/2008 THCS Lâm Động 9A1
207 Tạ Quang Tuyên 19/01/2008 THCS Thiên Hương 9A1
208 Đỗ Mai Lan 30/06/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2
209 Phạm Hương Trà 10/01/2008 THCS Lại Xuân 9A1
210 Đinh Mạnh Hùng 27/11/2008 THCS Minh Tân 9A
211 NGUYỄN NGỌC LAN 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1
212 LÊ THỊ TUYẾT PHƯỢNG 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3
213 Nguyễn Thị Nga 28/01/2008 THCS Cao Nhân 9A
214 Bùi Trung Dũng 2/5/2008 THCS Kỳ Sơn 9A1
215 Tạ Duy Long 01/12/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4
216 Tạ Hữu Hoàng Việt 3/3/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5
217 Trần Thanh Huyền 21/06/2008 THCS Chính Mỹ 9A1
218 Bùi Thảo Phương 25/12/2008 THCS Hợp Thành 9a1
219 Hoàng Hà Linh 15/08/2008 THCS Hợp Thành 9a1
220 Ngô Thị Vân Anh 19/10/2008 THCS Lại Xuân 9A1
221 Hoàng Thị Thùy Dương 12/09/2008 THCS Cao Nhân 9A
222 Hoàng Trung Hải 16/08/2008 THCS Cao Nhân 9A
223 Dương Quốc Huy 25/08/2008 THCS Cao Nhân 9B
224 Đặng Thị Vân Anh 3/11/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6
225 Đinh Tùng Lâm 4/17/2008 THCS Kiền Bái 9A2
226 Hoàng Thị Hà Phương 29/07/2008 THCS Thiên Hương 9A2
227 Hoàng Văn Quốc Hùng 19/08/2008 THCS Thiên Hương 9A3
228 Vũ Thị Thu Hường 24/02/2008 THCS Chính Mỹ 9A3
229 Phạm Thị Ngọc Diệp 13/10/2008 THCS Hợp Thành 9a1
230 Nguyễn Thảo Nguyên 11/03/2008 THCS Hoà Bình 9A1
231 Trần Như Ngọc 11/13/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2
232 Đặng Minh Khuê 4/2/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6
233 Nguyễn Thị Quý 30/09/2008 THCS Lâm Động 9A1
234 Đỗ Công Thăng 21/10/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2
235 Trần Gia Huy 12/12/2008 THCS Chính Mỹ 9A1
236 Nguyễn Thị Phương Nhung 04/07/2008 THCS Chính Mỹ 9A3
237 NGUYỄN THỊ HÀ 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1
238 NGUYỄN ĐỨC PHÚC 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1
239 Nguyễn Thị Vân Anh 27/06/2008 THCS Cao Nhân 9A
240 Nguyễn Đình Thái Bảo 17/05/2008 THCS Cao Nhân 9A
241 Hồ Văn Thịnh 3/9/2008 THCS Kiền Bái 9A3
242 Nguyễn Đăng Tuấn 11/24/2008 THCS Kiền Bái 9A1
243 Đỗ Xuân Tùng 6/3/2008 THCS Kiền Bái 9A1
244 Nguyễn Mai Hương 19/07/2008 THCS Lâm Động 9A1
245 Nguyễn Hà Vy 29/12/2008 THCS Thiên Hương 9A3
246 Đỗ Khánh Nguyên 07/07/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1
247 Bùi Thị Anh Thư 22/10/2008 THCS Lại Xuân 9A2
248 Hà Mai Hương 24/07/2008 THCS Hoàng Động 9A2
249 Vũ Thị Thanh Nhàn 31/10/2008 THCS Hoàng Động 9A1
250 NGUYỄN MINH HIẾU 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1
251 NGUYỄN THỊ THẢO VÂN 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2
252 Đặng Thùy Linh 11/10/2008 THCS Cao Nhân 9A
253 Phạm Thị Hải Yến 2/18/2008 THCS Kiền Bái 9A1
254 Hoàng Minh Anh 06/10/2008 THCS Lâm Động 9A1
255 Đàm Duy Khánh 11/01/2008 THCS Lâm Động 9A1
256 Hoàng Cẩm Giang 27/07/2008 THCS Thiên Hương 9A1
257 Lý Minh Hiếu 20/12/2008 THCS Lại Xuân 9A3
258 Trân Quang Vũ 13/03/2008 THCS Hoàng Động 9A2
259 Nguyễn Thị Thanh Thủy 22/02/2008 THCS Chính Mỹ 9A2
260 NGUYỄN MINH HƯƠNG 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1
261 Bùi Ngọc Hà 27/09/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4
262 Trần Thị Mai Phương 15/11/2008 THCS Hoa Động 9A2
263 Đinh Gia Bảo 29/11/2008 THCS Lại Xuân 9A2
264 Nguyễn Anh Quân 27/11/2008 THCS Lại Xuân 9A1
265 Bùi Hoàng Đạt 25/01/2008 THCS Lại Xuân 9A1
266 Vũ Thúy Nga 16/06/2008 THCS Lại Xuân 9A1
267 Hoàng Đỗ Quyên 11/10/2008 THCS Cao Nhân 9A
268 Hoàng Thị Hà Vi 13/01/2008 THCS Thiên Hương 9A3
269 Phùng Thị Như Quỳnh 13/01/2008 THCS Lại Xuân 9A3
270 TÔ THỊ HUYỀN 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1
271 TIÊU THỊ QUỲNH TRANG 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3
272 Lưu Ngọc Khánh 10/08/2008 THCS Quảng Thanh 9A1
273 Hoàng Thị Ánh Nguyệt 30/08/2008 THCS Cao Nhân 9D
274 Phạm Tiến Thành 28/01/2008 THCS Cao Nhân 9A
275 Lê Minh Tâm 8/6/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6
276 NGUYỄN QUANG HUY 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1
277 NGUYỄN HÀ LINH 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1
278 Nguyễn Tấn Phát 15/06/2008 THCS Hợp Thành 9a1
279 Đinh Bảo Thi 21/11/2008 THCS Quảng Thanh 9A4
280 Trần Đình Nhân 10/2/2008 THCS Kiền Bái 9A3
281 Lê Thị Lệ Quyên 15/06/2008 THCS Lâm Động 9A1
282 Trần Chí Nhân 6/10/2008 THCS Thiên Hương 9A1
283 Trần Thảo Phương 23/10/2008 THCS Lại Xuân 9A3
284 Đỗ Thu Hiền 09/05/2008 THCS Quảng Thanh 9A4
285 Hoàng Phúc Cơ 21/11/2008 THCS Cao Nhân 9C
286 Bùi Lê Thịnh Đạt 11/7/2008 THCS Thiên Hương 9A2
287 Đồng Việt Đức 3/9/2008 THCS Thiên Hương 9A4
288 Nguyễn Văn Hiếu 20/02/2008 THCS Lại Xuân 9A4
289 Nguyễn Việt Hưng 02/06/2008 THCS Lại Xuân 9A4
290 Phạm Thị Thùy Linh 15/11/2008 THCS Lại Xuân 9A1
291 Thân Hà Minh 03/01/2008 THCS Lại Xuân 9A2
292 Bùi Thanh Thảo 14/06/2008 THCS Lại Xuân 9A1
293 Hoàng Văn Hiếu 01/02/2008 THCS Quảng Thanh 9A4
294 Bùi Thị Minh Thu 25/02/2008 THCS Chính Mỹ 9A3
295 Trần Thị Ánh Tuyết 13/12/2008 THCS Chính Mỹ 9A1
296 NGUYỄN THỊ LÊ CHI 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1
297 Trịnh Gia Huy 10/07/2008 THCS Hợp Thành 9a2
298 Mạc Trí Dũng 15/07/2008 THCS Hợp Thành 9a3
299 Nguyễn Hà Giang 01/08/2008 THCS Lại Xuân 9A1
300 Hoàng Minh Hiếu 07/07/2008 THCS Cao Nhân 9B
301 Hoàng Thị Yến 23/05/2008 THCS Cao Nhân 9A
302 Nguyễn Thị Thanh Mai 8/26/2008 THCS Kiền Bái 9A1
303 Đỗ Đại Phát 13/03/2008 THCS An Lư 9A1
304 Nguyễn Phương Linh 6/12/2008 THCS Hoa Động 9A1
305 Tô Đình Hiếu 9/8/2008 THCS Thiên Hương 9A3
306 Nguyễn Đức Thiện 14/06/2008 THCS Lại Xuân 9A2
307 Lê Xuân Kiên 24/04/2008 THCS Quảng Thanh 9A1
308 Vũ Bích Lam 11/11/2008 THCS Chính Mỹ 9A1
309 HOÀNG QUỐC CƯƠNG 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1
310 ĐINH THỊ MAI PHƯƠNG 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1
311 Bùi Văn Đạt 17/10/2008 THCS Hợp Thành 9a2
312 Nguyễn Hoàng Đại Thắng 14/10/2008 THCS Hợp Thành 9a2
313 Nguyễn Hương Giang 18/04/2008 THCS Hợp Thành 9a1
314 Phùng Huy Hoàng 06/06/2008 THCS Lại Xuân 9A1
315 Đào Văn Thế Duy 24/09/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3
316 Hoàng Đắc Tiến 11/24/2008 THCS Kiền Bái 9A3
317 Hoàng Thị Huyền Anh 30/08/2008 THCS Thiên Hương 9A2
318 Hoàng Nhật Linh 3/1/2008 THCS Thiên Hương 9A1
319 Lê Văn Hiệp 17/02/2008 THCS Thiên Hương 9A3
320 Đỗ Thị Nhật Linh 06/02/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4
321 Tạ Minh Trí 16/10/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1
322 Lê Thị Ánh Hồng 28/12/2008 THCS Lại Xuân 9A1
323 Hoàng Đức Thịnh 16/06/2008 THCS Lại Xuân 9A1
324 Nguyễn Minh Hoàng 15/12/2008 THCS Hoàng Động 9A1
325 Ngô Nam Cường 23/08/2008 THCS Quảng Thanh 9A4
326 Đỗ Công Hiếu 09/05/2008 THCS Quảng Thanh 9A4
327 Nguyễn Thị Chinh 02/07/2008 THCS Hợp Thành 9a1
328 Đào Bích Ngọc 28/09/2008 THCS Hợp Thành 9a1
329 Mạc Minh An 22/01/2008 THCS Thủy Đường 9A1
330 Hoàng Tuấn Kiệt 25/03/2008 THCS Cao Nhân 9A
331 Hoàng Hoài Nam 20/09/2008 THCS Cao Nhân 9B
332 Đặng Khắc Thịnh 21/08/2008 THCS Cao Nhân 9B
333 Nguyễn Thị Thu Hiền 10/28/2008 THCS Kiền Bái 9A3
334 Ngô Thị Huyền Diệu 10/12/2008 THCS Lại Xuân 9A3
335 LÊ HƯƠNG GIANG 7/21/2008 THCS Dương Quan 9A3
336 Trịnh Thị Thảo 06/05/2008 THCS Hợp Thành 9a1
337 Bùi Hữu Quý 17/06/2008 THCS Hợp Thành 9a1
338 Bùi Lê Hải Nam 15/11/2008 THCS Lại Xuân 9A1
339 Đỗ Ánh Nguyệt 30/03/2008 THCS Lại Xuân 9A1
340 Nguyễn Thị Thu Uyên 14/05/2008 THCS Quảng Thanh 9A1
341 Phạm Thị Lan Hương 13/03/2008 THCS Cao Nhân 9C
342 Nguyễn Nhật Minh 06/10/2008 THCS Cao Nhân 9A
343 Hoàng Văn Việt 01/12/2008 THCS Cao Nhân 9A
344 Mạc Gia Huy 23/05/2008 THCS Lại Xuân 9A1
345 Lê Nhật Minh 05/07/2008 THCS Minh Tân 9A
346 HOÀNG ANH ĐỨC 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1
347 Bùi Ngọc Anh 14/02/2008 THCS Hợp Thành 9a1
348 Lê Gia Quốc 22/01/2008 THCS Hợp Thành 9a1
349 Hoàng Thị Thảo 9/27/2008 THCS Kiền Bái 9A4
350 Đỗ Thị Phương Anh 7/9/2008 THCS Thiên Hương 9A2
351 Đỗ Anh Minh 01/02/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4
352 Phạm Phương Anh 09/03/2008 THCS Quảng Thanh 9A4
353 NGUYỄN THỊ NGÂN 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3
354 NGUYỄN YẾN NHI 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3
355 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1
356 Nguyễn Thị Hoài Thương 07/10/2008 THCS Hợp Thành 9a3
357 Hoàng Tiến Nam 11/10/2008 THCS Cao Nhân 9B
358 Phạm Duy Hưởng 11/4/2008 THCS Kiền Bái 9A2
359 Nguyễn Yến Nhi 9/7/2008 THCS Hoa Động 9A2
360 Đỗ Quang Huy 26/01/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1
361 HÀ MINH ĐỨC 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1
362 Bùi Thị Ngọc Tân 05/06/2008 THCS Hợp Thành 9a3
363 Hoàng Tuấn Hưng 04/11/2008 THCS Cao Nhân 9A
364 Đồng Thị Bảo Hân 28/08/2008 THCS Hoa Động 9A1
365 Nguyễn Thùy Trâm 21/01/2008 THCS Hoa Động 9A4
366 Đàm Ngọc Hà 20/04/2008 THCS Lâm Động 9A1
367 Nguyễn Anh Khoa 11/02/2008 THCS Lại Xuân 9A3
368 Vũ Thị Yến Nhung 02/02/2008 THCS Lại Xuân 9A1
369 Đặng Vân Anh 20/09/2008 THCS Quảng Thanh 9A2
370 Nguyễn Đoàn Đăng Khoa 27/10/2008 THCS Quảng Thanh 9A4
371 BÙI DUY KHÁNH 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1
372 Bùi Phương Linh 04/04/2008 THCS Hợp Thành 9a1
373 Bùi Đức Huy 26/04/2008 THCS Hợp Thành 9a1
374 Đỗ Minh Trường 13/01/2008 THCS Cao Nhân 9A
375 Nguyễn Tân Hiệp 28/11/2008 THCS Hoàng Động 9A2
376 Hoàng Văn Hiếu 04/09/2008 THCS Quảng Thanh 9A1
377 Vũ Lê Đình Sâm 07/04/2008 THCS Chính Mỹ 9A1
378 Hoàng Thị Duyên 11/10/2008 THCS Cao Nhân 9A
379 Đào Vũ Duy 7/13/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1
380 Trịnh Lan Anh 12/6/2008 THCS Kiền Bái 9A3
381 Nguyễn Khánh Chi 16/03/2008 THCS Thiên Hương 9A1
382 Nguyễn Yến Nhi 03/05/2008 THCS Lại Xuân 9A1
383 PHẠM KHÁNH LINH 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1
384 TẠ TRIỆU VY 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3
385 Trần Thị Phương Thảo 30/08/2008 THCS Lại Xuân 9A1
386 Vũ Thị Anh Thư 11/3/2008 THCS Kiền Bái 9A3
387 Trần Thị Thu Ngà 20/09/2008 THCS Hoàng Động 9A1
388 NGUYỄN THÀNH NAM 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3
389 Hoàng Văn Thịnh 05/09/2008 THCS Cao Nhân 9A
390 Nguyễn Thị Hoa 1/6/2008 THCS Kiền Bái 9A1
391 Trần Gia Nghĩa 11/15/2008 THCS Kiền Bái 9A3
392 Lương Quý Vinh 10/25/2008 THCS Kiền Bái 9A4
393 Nguyễn Ngọc Ánh 7/11/2008 THCS Thiên Hương 9A2
394 Đỗ Hà Linh 04/08/2008 THCS Lại Xuân 9A1
395 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2
396 Nguyễn Thị Ngọc Anh 24/02/2008 THCS Hợp Thành 9a1
397 Đoàn Thị Như Quỳnh 10/01/2008 THCS Lại Xuân 9A1
398 Nguyễn Quốc Đạt 11/11/2008 THCS Cao Nhân 9A
399 Nguyễn Trọng Huy 5/22/2008 THCS Kiền Bái 9A3
400 Nguyễn Trọng Tiến 8/12/2008 THCS Kiền Bái 9A4
401 Vũ Cao Đức Trường 29/06/2008 THCS Lâm Động 9A1
402 Nguyễn Công Thành 07/09/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4
403 Chu Nhuận Phát 20/05/2008 THCS Lại Xuân 9A1
404 Đinh Thị Minh Châu 10/10/2008 THCS Quảng Thanh 9A4
405 Nguyễn Thị Huyền Linh 08/08/2008 THCS Quảng Thanh 9A1
406 NGUYỄN HOÀNG LAN 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3
407 PHẠM MAI LAN 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1
408 TRẦN QUỐC PHONG 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1
409 Cao Huyền Trang 05/02/2008 THCS Hợp Thành 9a3
410 Doãn Nhật Minh 11/08/2008 THCS Hợp Thành 9a3
411 Trần Thị Hà Linh 13/07/2008 THCS Lại Xuân 9A1
412 Hoàng Thị Mai Anh 16/01/2008 THCS Cao Nhân 9A
413 Đỗ Tuấn Minh 09/06/2008 THCS Cao Nhân 9A
414 Nguyễn Phương Thảo 11/18/2008 THCS Kiền Bái 9A4
415 Nguyễn Huyền Trang 9/7/2008 THCS Kiền Bái 9A2
416 Nguyễn Huy Hoàng 18/09/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4
417 Trần Thu Huế 24/04/2008 THCS Lại Xuân 9A2
418 Trần Thị Hồng 20/08/2008 THCS Chính Mỹ 9A1
419 Bùi Thị Phương Linh 18/09/2008 THCS Hợp Thành 9a2
420 Nguyễn Thị Thạo 09/09/2008 THCS Hợp Thành 9a3
421 Ngô Thùy Linh 05/08/2008 THCS Lại Xuân 9A1
422 Hoàng Khánh Duy 18/12/2008 THCS Thiên Hương 9A3
423 Đỗ Vân Anh 16/06/2008 THCS Chính Mỹ 9A1
424 LÊ NGUYỄN MẠNH TIẾN 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3
425 Nguyễn Thị Hân 1/20/2008 THCS Kiền Bái 9A2
426 Tạ Chí Bình 18/05/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2
427 Bùi Anh Hưng 18/02/2008 THCS Quảng Thanh 9A1
428 NGUYỄN ANH ĐỨC 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1
429 NGUYỄN THỊ HẰNG 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1
430 Đinh Hoàng Thị Yến Nhi 08/04/2008 THCS Cao Nhân 9D
431 Hoàng Thế Vinh 28/02/2008 THCS Cao Nhân 9B
432 Hoàng Duy Hưng 6/8/2008 THCS Kiền Bái 9A2
433 Hoàng Ngọc Quyên 1/29/2008 THCS Kiền Bái 9A1
434 Nguyễn Văn Hưng 15/09/2008 THCS Lại Xuân 9A2
435 BÙI VIỆT HOÀN 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3
436 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1
437 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1
438 Hoàng Nguyễn Quỳnh Như 19/12/2008 THCS Cao Nhân 9A
439 Đinh Thị Hà Nhi 9/23/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1
440 Phạm Hải Nguyên 6/8/2008 THCS Kiền Bái 9A3
441 Trần Tiến Sĩ 3/30/2008 THCS Kiền Bái 9A3
442 Lê Phương Thảo 26/11/2008 THCS Thiên Hương 9A1
443 NGUYỄN THỊ THOA 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2
444 Nguyễn Mạnh Hòa 24/05/2008 THCS Hợp Thành 9a3
445 Hoàng Quỳnh Chi 01/12/2008 THCS Cao Nhân 9A
446 Phạm Văn Khánh 06/05/2008 THCS Cao Nhân 9A
447 Hoàng Quang Thắng 25/04/2008 THCS Cao Nhân 9B
448 Nguyễn Thanh Thảo 14/10/2008 THCS Thiên Hương 9A4
449 Bùi Văn Xuân 19/07/2008 THCS Lại Xuân 9A3
450 Vũ Hà Phương 29/06/2008 THCS Hoàng Động 9A1
451 Nguyễn Duy Tuấn 10/01/2008 THCS Hoàng Động 9A4
452 ĐINH THỊ MINH TRANG 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1
453 Vũ Phương Thảo My 18/12/2008 THCS Thiên Hương 9A2
454 Nguyễn Đức An 28/11/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3
455 Mạc Khánh Linh 18/12/2008 THCS Quảng Thanh 9A1
456 Ngô Văn Phú 21/12/2008 THCS Quảng Thanh 9A4
457 HOÀNG ANH HIẾU 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3
458 Bùi Hữu Anh 02/05/2008 THCS Hợp Thành 9a3
459 Hoàng Tiến Đạt 28/11/2008 THCS Cao Nhân 9B
460 Hoàng Thị Trà Giang 07/02/2008 THCS Cao Nhân 9B
461 Hoàng Thị Hà Vi 12/05/2008 THCS Cao Nhân 9A
462 Lê Đức Mạnh 21/04/2008 THCS Hoa Động 9A1
463 Vũ Phương Anh 19/06/2008 THCS Phan Chu Trinh 9A4
464 Bùi Thị Thúy Nga 03/07/2008 THCS Lại Xuân 9A4
465 Vũ Bảo Tiên 22/09/2008 THCS Lại Xuân 9A1
466 Nguyễn Thị Khánh Huyền 05/12/2008 THCS Hoàng Động 9A2
467 Nguyễn Trọng Vinh 11/13/2008 THCS Kiền Bái 9A4
468 Đàm Minh Công 06/07/2008 THCS Lâm Động 9A1
469 ĐINH QUỲNH ANH 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3
470 Nguyễn Quốc Khánh 30/04/2008 THCS Hợp Thành 9a1
471 Hoàng Ngọc Diệp 18/09/2008 THCS Cao Nhân 9C
472 Lưu Nguyễn Hải Anh 31/08/2008 THCS Lâm Động 9A2
473 Đào Khánh Khang 05/06/2008 THCS Lại Xuân 9A2
474 Phạm Quang Tuấn 26/04/2008 THCS Hoàng Động 9A2
475 Nguyễn Thanh Mai 04/04/2008 THCS Chính Mỹ 9A2
476 NGUYỄN THANH HUYỀN 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3
477 NGUYỄN VĂN VẠN VÂN 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1
478 Mạc Trọng Nguyên 08/07/2008 THCS Hợp Thành 9a1
479 Phạm Mai Anh 04/01/2008 THCS Cao Nhân 9C
480 Hoàng Quỳnh Chi 23/02/2008 THCS Cao Nhân 9B
481 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi 27/08/2008 THCS Cao Nhân 9D
482 Phạm Thị Minh Hằng 7/6/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5
483 NGUYỄN QUANG ĐẠT 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2
484 MẠC HOÀNG TRUNG HẢI 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1
485 ĐẶNG THỊ ANH THƯ 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2
486 Hoàng Việt Anh 06/02/2008 THCS Cao Nhân 9D
487 Hoàng Thị Diệu Linh 02/10/2008 THCS Cao Nhân 9B
488 Phùng Thị Bảo Trâm 02/08/2008 THCS Lại Xuân 9A1
489 Vũ Trà My 15/01/2008 THCS Chính Mỹ 9A3
490 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG THẢO2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1
491 NGUYỄN THỊ THU THỦY 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3
492 Đỗ Thu Ngân 27/02/2008 THCS Lại Xuân 9A1
493 Nguyễn Hữu Hải 26/01/2008 THCS Hoàng Động 9A4
494 Trần Thị Ngọc 03/08/2008 THCS Cao Nhân 9D
495 Nguyễn Thế Tài 02/01/2008 THCS Hợp Thành 9a1
496 Phạm Trung Kiên 27/07/2008 THCS Cao Nhân 9A
497 Hoàng Thị Vân Nhi 28/05/2008 THCS Cao Nhân 9B
498 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 08/07/2008 THCS Cao Nhân 9B
499 Nguyễn Văn Nhân 03/09/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4
500 Nguyễn Trung Tiến Phát 1/6/2008 THCS Kiền Bái 9A2
501 Lê Thị Nhật Minh 08/02/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2
502 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1
503 ĐỖ THỊ XUÂN MAI 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2
504 Bùi Thị Hồng Nhung 01/01/2008 THCS Hợp Thành 9a3
505 Đỗ Thị Minh Thư 18/10/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3
506 Vũ Chấn Hưng 25/07/2008 THCS Quảng Thanh 9A4
507 NGUYỄN HIỂU NGỌC 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2
508 Nguyễn Phương Thảo 24/11/2008 THCS Lại Xuân 9A1
509 Hoàng Văn Huy 02/07/2008 THCS Cao Nhân 9B
510 Phạm Văn Nhật 08/08/2008 THCS Cao Nhân 9C
511 Vũ Thế Anh 14/07/2008 THCS Chính Mỹ 9A1
512 Trần Thị Hạnh 04/02/2008 THCS Chính Mỹ 9A1
513 HOÀNG THỊ KHÁNH HUYỀN 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2
514 PHẠM THỊ MAI PHƯƠNG 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1
515 Bùi Thị Thùy Ly 2/10/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7
516 Đỗ Hiển Minh 26/06/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3
517 Hoàng Thị Hương Giang 27/04/2008 THCS Lại Xuân 9A4
518 Hoàng Văn Ngọc 13/07/2008 THCS Cao Nhân 9B
519 Đào Văn Sơn 12/11/2008 THCS Cao Nhân 9B
520 Phạm Như Ý 14/07/2008 THCS Cao Nhân 9D
521 Nguyễn Hoàng Nam 18/03/2008 THCS Hoàng Động 9A4
522 Đào Thị Bích Ngọc 29/01/2008 THCS Hoàng Động 9A4
523 Vũ Thị Trà My 11/1/2008 THCS Thiên Hương 9A1
524 Mai Ngọc Lan 21/06/2008 THCS Lại Xuân 9A1
525 Nguyễn Vũ Đức Hiếu 01/05/2008 THCS Quảng Thanh 9A2
526 Phạm Thị Yến Trang 8/7/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1
527 VŨ HẢI ĐĂNG 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1
528 Đỗ Nhật Long 10/07/2008 THCS Cao Nhân 9C
529 Phạm Thị Minh Hương 14/11/2008 THCS Thiên Hương 9A4
530 Đỗ Thị Minh Ngọc 1/7/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5
531 Nguyễn Thị Hằng 02/07/2008 THCS Hợp Thành 9a2
532 Lê Thị Ngọc 9/3/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1
533 ĐỖ TÙNG LUÂN 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2
534 Đặng Khắc Thế Linh 23/07/2008 THCS Cao Nhân 9B
535 Đỗ Thị Thịnh 6/10/2008 THCS Kiền Bái 9A4
536 Phạm Thành Trung 07/11/2008 THCS Hoàng Động 9A4
537 Hoàng Thị Thùy Dương 11/03/2008 THCS Cao Nhân 9B
538 Hoàng Cao Thái 17/02/2008 THCS Chính Mỹ 9A1
539 HOÀNG TRUNG KIÊN 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2
540 Hoàng Thị Phương Thu 13/11/2008 THCS Cao Nhân 9B
541 Nguyễn Thị Lệ Quyên 5/4/2008 THCS Kiền Bái 9A3
542 Đồng Gia Huy 28/09/2008 THCS Thiên Hương 9A3
543 NGUYỄN THỊ MAI LINH 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1
544 HÀ THU THỦY 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2
545 Nguyễn Thị Hải Yến 16/06/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1
546 Nguyễn Đình Phúc 23/09/2007 THCS Cao Nhân 9D
547 Đỗ Thị Huyền Trang 19/07/2008 THCS Cao Nhân 9B
548 Nguyễn Thanh Thảo 28/08/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1
549 Vũ Hồng Ngọc 15/01/2008 THCS Chính Mỹ 9A3
550 Hoàng Thị Hương Lan 19/01/2007 THCS Cao Nhân 9C
551 Nguyễn Thị Huyền Trang 24/07/2008 THCS Cao Nhân 9A
552 Chống Thị Như Quỳnh 22/12/2008 THCS Thiên Hương 9A2
553 Lê Thị Trà Mi 3/7/2008 THCS Thiên Hương 9A4
554 HOÀNG TỐNG MINH 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2
555 TẠ NHƯ QUỲNH 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1
556 Vũ Khánh Toàn 03/10/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1
557 NGUYỄN VĂN HOÀNG 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3
558 Đặng Xuân Long 12/05/2008 THCS Cao Nhân 9C
559 Nguyễn Anh Quân 7/2/2008 THCS Thiên Hương 9A3
560 Tạ Hữu Phú 10/01/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2
561 TRẦN DUY HOÀNG 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2
562 NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC TÀI 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2
563 Nguyễn Đức Phú 1/7/2008 THCS Kiền Bái 9A3
564 Lê Thảo My 16/10/2008 THCS Tân Dương 9C
565 HOÀNG GIA NGHĨA 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A2
566 Đỗ Hồng Trà 11/12/2008 THCS Tân Dương 9B
567 Hoàng Ngọc Trâm 20/11/2008 THCS Cao Nhân 9D
568 Nguyễn Thủy Tiên 20/12/2007 THCS Cao Nhân 9B
THI VÀO 10 THPT THỬ LẦN 2_ THPT QUANG TRUNG

ĐIỂM THI
Phòng thi số SBD
VĂN TOÁN ANH TỔNG
000001 8.5 10.00 10.00 47.00
4 000078 8.25 10.00 9.00 45.50
1 000001 8.50 9.25 9.50 45.00
1 000002 9.00 8.25 10.00 44.50
000004 8.5 9.00 9.50 44.50
1 000002 8.75 8.50 10.00 44.50
4 000070 9.00 8.25 9.75 44.25
3 000043 8.75 8.50 9.50 44.00
1 000003 8.10 9.00 9.75 43.95
000057 8.80 8.25 9.75 43.85
4 000073 8.50 9.00 8.75 43.75
1 000006 8.50 8.75 9.25 43.75
3 000054 8.25 8.50 10.00 43.50
1 000004 7.75 9.25 9.50 43.50
1 000007 7.75 9.00 10.00 43.50
1 000025 9.25 7.75 9.50 43.50
000011 8.3 8.50 9.75 43.35
3 000046 7.75 9.25 9.25 43.25
1 000004 8.50 8.50 9.25 43.25
000017 8.5 8.50 9.00 43.00
4 000085 8.75 8.50 8.25 42.75
000093 8.50 8.25 9.25 42.75
2 000026 8.75 8.25 8.75 42.75
5 000111 8.50 8.75 8.25 42.75
3 000045 8.00 8.50 9.75 42.75
000066 8.80 7.75 9.50 42.60
2 000043 8.00 8.75 9.00 42.50
1 000022 8.75 8.25 8.50 42.50
1 000001 8.00 8.50 9.50 42.50
1 000010 8.25 8.50 9.00 42.50
000068 8.50 7.75 9.75 42.25
1 000010 8.75 8.75 7.25 42.25
1 000014 8.00 8.50 9.25 42.25
1 000015 7.75 8.50 9.75 42.25
1 000006 9.25 7.50 8.75 42.25
1 000003 8.00 8.25 9.75 42.25
1 000001 8.75 8.25 8.00 42.00
2 000033 7.50 8.50 10.00 42.00
3 000053 8.50 8.25 8.50 42.00
4 000081 6.75 9.75 9.00 42.00
2 000032 8.00 8.25 9.50 42.00
1 000005 8.00 8.50 9.00 42.00
1 313014 8.50 8.00 9.00 42.00
1 000024 8.25 8.25 9.00 42.00
1 000002 8.50 8.00 9.00 42.00
2 000034 8.50 8.25 8.25 41.75
4 000068 8.25 7.75 9.75 41.75
5 000092 8.00 8.25 9.25 41.75
1 000013 8.00 8.25 9.25 41.75
3 313066 7.50 8.50 9.75 41.75
1 000012 8.50 7.50 9.75 41.75
5 000127 8.00 8.25 9.25 41.75
1 000006 8.00 9.25 7.25 41.75
3 000059 9.00 7.50 8.50 41.50
000073 8.25 7.75 9.50 41.50
1 000010 7.00 8.75 10.00 41.50
1 000017 8.00 8.25 9.00 41.50
5 036878 8.00 7.75 10.00 41.50
3 000061 9.00 7.00 9.50 41.50
4 313088 7.80 8.50 8.75 41.35
3 000073 7.30 8.50 9.75 41.35
2 000033 8.50 8.00 8.25 41.25
2 000042 6.75 9.25 9.25 41.25
5 000095 7.50 8.50 9.25 41.25
2 000031 7.50 8.25 9.75 41.25
1 000002 6.80 9.25 9.00 41.10
1 000007 8.75 7.75 8.00 41.00
2 000024 7.50 8.50 9.00 41.00
5 000100 8.00 8.25 8.50 41.00
3 000049 8.25 8.00 8.50 41.00
6 145124 7.75 8.25 9.00 41.00
6 145130 8 7.75 9.50 41.00
5 000125 8.00 8.50 8.00 41.00
3 000064 7.75 7.75 10.00 41.00
1 000019 8.50 8.00 8.00 41.00
4 000082 8.25 8.25 7.75 40.75
1 000003 8.25 8.00 8.25 40.75
000036 7.00 8.50 9.75 40.75
1 000016 7.50 8.75 8.25 40.75
5 000093 8.25 7.75 8.75 40.75
5 000104 7.75 8.25 8.75 40.75
2 000044 8.25 7.5 9.25 40.75
4 000092 8.50 7.75 8.25 40.75
5 000114 8.50 7.00 9.75 40.75
2 000038 8 7.5 9.75 40.75
000025 7.25 8.25 9.50 40.50
3 000064 8.00 8.00 8.50 40.50
1 000002 7.75 8.00 9.00 40.50
1 000019 8.25 7.25 9.50 40.50
1 000005 8.25 8.25 7.50 40.50
6 000116 8.00 7.50 9.50 40.50
000050 8.30 7.50 8.75 40.35
2 000029 8.50 7.25 8.75 40.25
000116 8.75 7.25 8.25 40.25
1 000009 8.25 7.00 9.75 40.25
6 036909 7.00 8.75 8.75 40.25
5 145112 7.75 8 8.75 40.25
4 000074 8.50 7.50 8.25 40.25
1 000025 7.50 9.25 6.75 40.25
1 000001 6.75 8.50 9.50 40.00
2 000031 8.00 7.50 9.00 40.00
4 000087 7.75 8.00 8.50 40.00
4 000087 7.75 7.75 9.00 40.00
3 000057 7.50 8.25 8.50 40.00
4 313079 8.50 7.50 8.00 40.00
3 000055 8.00 7.75 8.50 40.00
4 000075 9.00 6.25 9.50 40.00
4 000076 8.75 7.50 7.50 40.00
1 000008 8.25 8.25 7.00 40.00
1 000013 8.50 8.00 7.00 40.00
1 000015 7.30 8.50 8.25 39.85
2 000044 8.30 8.50 6.25 39.85
4 000100 7.80 7.25 9.75 39.85
3 000048 7.50 8.00 8.75 39.75
000020 7 8.25 9.25 39.75
1 000019 8.00 7.50 8.75 39.75
4 000080 7.50 8.50 7.75 39.75
5 000120 8.00 8.00 7.75 39.75
4 000069 8.00 7.25 9.25 39.75
1 000005 8.25 7.25 8.75 39.75
000063 8.30 7.00 9.00 39.60
5 000115 7.80 7.50 9.00 39.60
2 000027 8.00 7.75 8.00 39.50
000101 8.00 7.25 9.00 39.50
1 000009 8.50 7.00 8.50 39.50
3 000069 8 7.75 8.00 39.50
2 000047 7.00 8.50 8.50 39.50
4 000085 6.75 8.50 9.00 39.50
2 000030 8.25 6.75 9.50 39.50
2 000025 7.50 7.50 9.25 39.25
000055 7.50 7.25 9.75 39.25
1 000014 8.5 7.25 7.75 39.25
1 000008 7.75 7.25 9.25 39.25
9 036979 7.25 8.00 8.75 39.25
3 000049 8.50 7.75 6.75 39.25
2 000032 7 8 9.25 39.25
1 000016 7.25 9.25 6.25 39.25
2 000041 8.50 8.25 5.75 39.25
1 000012 7.25 7.50 9.75 39.24
3 000046 8.00 7.00 9.00 39.00
000032 7.25 7.50 9.50 39.00
000060 7.00 7.75 9.50 39.00
1 000025 6.75 8.00 9.50 39.00
1 000011 8.00 7.50 8.00 39.00
4 000090 7.30 7.75 8.75 38.85
4 000098 7.80 7.75 7.75 38.85
5 000094 7.00 8.50 7.75 38.75
4 000086 7.00 8.00 8.75 38.75
000061 7.00 7.75 9.25 38.75
3 000058 8.00 7.50 7.75 38.75
1 000016 8.25 7.25 7.75 38.75
3 313072 7.50 7.25 9.25 38.75
1 000009 7.00 7.50 9.75 38.75
3 000054 7.50 8.50 6.75 38.75
1 000018 6.75 8.50 8.00 38.50
6 145122 8.5 6.25 9.00 38.50
4 000065 9.00 7.00 6.50 38.50
2 000031 8.00 8.00 6.50 38.50
2 000038 8.00 7.00 8.25 38.25
1 000016 7.00 7.25 9.75 38.25
1 000020 7.25 7.25 9.25 38.25
2 000028 6.75 8.25 8.25 38.25
1 036807 8.25 7.75 6.25 38.25
2 036839 7.75 7.25 8.25 38.25
3 036851 7.50 6.75 9.75 38.25
7 036920 8.00 7.50 7.25 38.25
4 313085 8.00 7.75 6.75 38.25
1 00008 7.75 6.50 9.75 38.25
1 313024 7.80 7.50 7.50 38.10
000087 7.25 7.00 9.50 38.00
000111 7.25 7.00 9.50 38.00
000129 7.50 6.75 9.50 38.00
000134 8.50 6.50 8.00 38.00
4 000076 7.75 6.75 9.00 38.00
9 036972 6.75 7.75 9.00 38.00
3 000050 8.50 8.00 5.00 38.00
4 000079 8.25 7.50 6.50 38.00
1 000003 8.50 6.50 7.75 37.75
5 000105 7.50 7.25 8.25 37.75
2 000027 8.25 7.75 5.75 37.75
1 000012 7.75 7.25 7.75 37.75
1 000001 6.75 7.50 9.25 37.75
1 313008 7.25 8.25 6.75 37.75
4 145078 7 7.6 8.50 37.70
000047 7.00 7.25 9.00 37.50
4 000071 6.50 7.75 9.00 37.50
2 000039 7.75 6.75 8.50 37.50
2 000040 7.5 7.5 7.50 37.50
2 000032 7.25 7.00 9.00 37.50
3 036840 7.50 8.25 6.00 37.50
5 036895 7.75 8.00 6.00 37.50
5 313120 7.00 7.50 8.50 37.50
4 000101 7.25 7.5 8.00 37.50
2 000027 9.00 5.75 8.00 37.50
2 000032 8.75 6.75 6.50 37.50
5 000129 8.10 6.50 8.25 37.45
1 313010 7.80 7.00 7.75 37.35
1 000009 8.00 6.25 8.75 37.25
5 000103 7.00 7.50 8.25 37.25
000053 6.75 7.00 9.75 37.25
000118 8.75 6.25 7.25 37.25
5 000112 7.00 8.25 6.75 37.25
1 000021 8.00 6.50 8.25 37.25
3 000051 8.75 6.00 7.50 37.00
5 000110 8.25 6.00 8.50 37.00
3 000052 7.00 7.00 9.00 37.00
1 000019 7.00 7.50 8.00 37.00
3 036848 7.50 6.75 8.50 37.00
6 313134 7.50 7.75 6.50 37.00
2 000042 7.00 7.75 7.50 37.00
2 000050 8 6.25 8.50 37.00
4 000078 7.25 7.25 8.00 37.00
3 000066 7.50 7.50 6.75 36.75
1 000013 7.50 6.75 8.25 36.75
3 036858 7.50 6.25 9.25 36.75
9 036977 7.75 6.75 7.75 36.75
2 000024 8.00 6.75 7.25 36.75
2 000028 8.25 6.75 6.75 36.75
2 000036 8.50 5.75 8.25 36.75
1 313004 7.30 7.00 8.00 36.60
1 000016 7.50 7.75 6.00 36.50
2 000023 6.25 8.25 7.50 36.50
2 000040 7.50 7.25 7.00 36.50
000071 7.25 6.25 9.50 36.50
2 000040 7.00 7.75 7.00 36.50
2 000035 7.00 6.75 9.00 36.50
3 000058 7.75 6.50 8.00 36.50
2 000027 8.25 6.25 7.50 36.50
1 000017 8.00 6.50 7.50 36.50
4 00087 7.50 6.25 9.00 36.50
000099 7.00 6.50 9.25 36.25
000123 8.00 6.00 8.25 36.25
4 000074 7.00 7.50 7.25 36.25
6 036897 7.50 7.50 6.25 36.25
2 000023 6.00 7.25 9.75 36.25
3 000046 8.50 6.25 6.75 36.25
1 000026 7.75 6.75 7.25 36.25
3 000074 7 6.75 8.75 36.25
1 000005 6.75 6.50 9.50 36.00
1 000010 5.75 8.00 8.50 36.00
5 000090 7.00 7.75 6.50 36.00
5 000102 8.00 7.00 6.00 36.00
5 000103 6.25 9.00 5.50 36.00
2 000031 8.00 5.50 9.00 36.00
3 000063 6.50 7.50 8.00 36.00
4 036877 6.50 7.75 7.50 36.00
6 313122 7.25 6.75 8.00 36.00
2 000036 9.00 6.25 5.50 36.00
4 000062 7.75 6.25 8.00 36.00
2 000033 8.5 6.25 6.50 36.00
4 000097 7.5 7.25 6.50 36.00
3 000052 7.25 6.25 8.75 35.75
5 000112 6.75 7.00 8.25 35.75
1 000005 6.25 7.75 7.75 35.75
2 000035 6.50 7.25 8.25 35.75
2 000049 7.00 6.50 8.75 35.75
2 313037 5.75 8.50 7.25 35.75
5 000101 8.25 7.00 5.25 35.75
3 000063 8.25 6.75 5.75 35.75
2 000044 8 6.75 6.25 35.75
000069 7.50 6.50 7.50 35.50
4 000083 7.25 7.5 6.00 35.50
1 313007 7.00 7.25 7.00 35.50
5 313105 7.00 7.00 7.50 35.50
1 313022 7.30 6.50 7.75 35.35
4 313081 7.30 6.50 7.75 35.35
4 000083 8.00 5.00 9.25 35.25
3 000061 7.25 6.75 7.25 35.25
5 313109 7.50 7.00 6.25 35.25
2 000043 7.5 6.5 7.25 35.25
4 000094 7.25 7.5 5.75 35.25
3 000057 6.80 6.25 9.00 35.10
4 000071 7.25 7.00 6.50 35.00
4 000087 6.50 7.25 7.50 35.00
000145 7.75 5.75 8.00 35.00
2 000040 6.5 7.25 7.50 35.00
3 000052 8.25 6 6.50 35.00
2 000052 7.00 7.00 7.00 35.00
5 000106 7.80 6.50 6.25 34.85
3 000066 7.50 6.50 6.75 34.75
4 000075 6.50 7.50 6.75 34.75
2 000038 5.25 7.25 9.75 34.75
5 313101 6.75 7.50 6.25 34.75
2 000034 7.50 6.25 7.25 34.75
1 000013 6.50 6.50 8.50 34.50
2 000029 5.00 7.75 9.00 34.50
2 000047 5.00 7.50 9.50 34.50
2 313038 6.25 8.00 6.00 34.50
3 313053 6.75 7.00 7.00 34.50
3 313067 7.50 6.50 6.50 34.50
4 313074 6.75 6.50 8.00 34.50
5 313112 6.50 6.50 8.50 34.50
2 000040 7.00 6.25 8.00 34.50
3 000062 8.00 6.25 6.00 34.50
4 000081 7.75 5.50 8.00 34.50
1 000010 9 5 6.50 34.50
1 000020 7.25 6.50 7.00 34.50
2 000037 7.00 6.25 8.00 34.50
2 313032 6.80 7.25 6.25 34.35
2 000030 6.50 7.50 6.25 34.25
5 000110 8.00 6.00 6.25 34.25
3 000057 6.00 7.25 7.75 34.25
5 000112 6.00 7.75 6.75 34.25
3 000050 7.75 5.75 7.25 34.25
1 000026 5.25 8.00 7.75 34.25
5 313118 7.00 6.75 6.75 34.25
3 000061 6.50 7.25 6.75 34.25
2 000030 8.00 4.50 9.25 34.25
1 000011 7 6.75 6.75 34.25
3 000075 8.25 5 7.75 34.25
1 000014 7.00 6.25 7.75 34.25
2 000039 8.75 5.75 5.25 34.25
2 000045 8.50 5.25 6.75 34.25
2 313041 7.80 6.50 5.50 34.10
000161 6.75 7.25 6.00 34.00
5 000095 6.75 7.75 5.00 34.00
1 000024 7.25 5.25 9.00 34.00
2 000034 6.25 6.25 9.00 34.00
3 000064 6.50 7.25 6.50 34.00
3 036852 7.50 6.50 6.00 34.00
6 036908 6.75 6.50 7.50 34.00
2 313043 7.50 6.75 5.50 34.00
5 313119 6.50 7.50 6.00 34.00
2 000029 6.50 6.50 8.00 34.00
1 000017 8.00 5.75 6.50 34.00
2 000039 7.50 6.50 6.00 34.00
1 000007 7.50 5.50 8.00 34.00
2 000029 7.00 6.75 6.50 34.00
1 000003 7.50 5.00 9.00 34.00
3 000049 8.00 6.25 5.25 33.75
3 000064 7.25 6.75 5.75 33.75
5 000091 6.50 7.00 6.75 33.75
2 000025 6.25 6.75 7.75 33.75
1 313012 7.00 6.00 7.75 33.75
1 000025 8.00 4.25 9.25 33.75
1 000015 8.00 6.25 5.25 33.75
2 000050 7.50 7.00 4.75 33.75
4 313077 7.30 6.50 6.00 33.60
4 313091 7.30 7.00 5.00 33.60
5 000124 7.30 6.00 7.00 33.60
2 000039 6.50 6.50 7.50 33.50
3 000063 6.75 6.25 7.50 33.50
5 000105 7.00 7.00 5.50 33.50
2 313048 6.50 7.00 6.50 33.50
4 000073 6.75 5.75 8.50 33.50
1 000020 6.75 6.5 7.00 33.50
2 000040 8.25 5.50 6.00 33.50
3 000075 7.25 6.50 6.00 33.50
4 000083 7.25 6.25 6.25 33.25
2 000043 6.00 6.50 8.25 33.25
4 036863 7.75 5.50 6.75 33.25
1 000006 8.00 6.00 5.25 33.25
3 000065 6.5 6.75 6.75 33.25
3 000072 6.75 6.5 6.75 33.25
4 000084 6.5 6.75 6.75 33.25
2 000042 7.75 5.75 6.25 33.25
3 000065 5.25 7.75 7.00 33.00
2 000035 6.00 6.75 7.50 33.00
4 000075 7.25 6.25 6.00 33.00
2 036837 6.75 6.00 7.50 33.00
1 000019 7.75 6 5.50 33.00
2 000048 7.75 6.50 4.50 33.00
2 000037 6.00 7.50 5.75 32.75
2 000030 8.25 6 4.25 32.75
5 000110 7.5 5.75 6.25 32.75
2 000023 5.75 7.00 7.25 32.75
3 313057 6.50 7.00 5.75 32.75
4 313096 7.00 6.00 6.75 32.75
1 000008 8.00 5.00 6.75 32.75
3 000060 6.75 6.50 6.25 32.75
2 000046 7.25 5.25 7.75 32.75
2 000047 7.75 5.50 6.25 32.75
3 000056 7.00 7.25 4.25 32.75
5 000102 6.25 7.25 5.50 32.50
2 000026 6.75 6.75 5.50 32.50
2 000036 5.50 7.00 7.50 32.50
3 000054 6.50 7.25 5.00 32.50
1 000018 6.25 6.75 6.25 32.25
000133 7.50 6.75 3.75 32.25
1 000008 7.25 5.75 6.25 32.25
2 000052 7.75 3.75 9.25 32.25
4 313094 7.50 5.50 6.25 32.25
3 000055 6 6.25 7.75 32.25
4 000100 7.25 5.5 6.75 32.25
5 313114 6.80 6.00 6.50 32.10
5 000094 5.75 7.25 6.00 32.00
3 000056 7.75 5.00 6.50 32.00
3 000063 7 6.5 5.00 32.00
5 000090 6.50 6.00 6.75 31.75
2 000028 7.25 5.75 5.75 31.75
3 000062 6.75 6.75 4.75 31.75
5 000108 8.00 4.75 6.25 31.75
2 000044 6.25 5.75 7.75 31.75
3 313064 7.50 5.50 5.75 31.75
1 000023 7.25 5.75 5.75 31.75
1 000026 7.50 6.00 4.75 31.75
5 313108 6.80 5.75 6.50 31.60
1 000019 5.75 7.50 5.00 31.50
2 000032 7.00 5.50 6.50 31.50
5 000096 6.00 6.50 6.50 31.50
4 000082 6.25 6.50 6.00 31.50
5 036894 6.00 7.00 5.50 31.50
5 313099 6.00 6.75 6.00 31.50
1 000013 7.50 4.75 7.00 31.50
3 000066 6.00 6.75 6.00 31.50
2 000049 7.25 5.25 6.50 31.50
2 000051 7.75 5.25 5.50 31.50
3 000073 6.25 6.5 6.00 31.50
1 000018 7.75 5.50 5.00 31.50
2 000046 6.25 6.75 5.50 31.50
3 313068 6.30 6.50 5.75 31.35
1 000004 5.50 6.25 7.75 31.25
3 000062 5.25 6.50 7.75 31.25
4 000085 6.75 5.25 7.25 31.25
5 000098 7.25 6.00 4.75 31.25
4 145086 5.25 6.75 7.25 31.25
2 313044 5.00 6.75 7.75 31.25
1 000020 8.00 6.25 2.75 31.25
1 000024 8.25 4.50 5.75 31.25
3 000059 7.50 5.50 5.25 31.25
3 313065 6.80 5.75 6.00 31.10
2 000050 7.00 6.00 5.00 31.00
1 000002 5.00 8.00 5.00 31.00
4 000092 5 6.75 7.50 31.00
2 000023 6.50 6.00 5.75 30.75
1 036812 6.50 6.50 4.75 30.75
2 000051 6.00 6.00 6.75 30.75
1 000021 6 6.25 6.25 30.75
2 000029 8.5 3.75 6.25 30.75
4 000076 5.75 6.50 6.00 30.50
5 000108 6.75 6.25 4.50 30.50
2 000034 6.25 5.75 6.50 30.50
4 000076 6.25 5.75 6.50 30.50
3 313052 4.75 7.50 6.00 30.50
2 000034 6.25 5.75 6.50 30.50
3 000061 6.5 5.25 7.00 30.50
3 000076 6 6 6.50 30.50
4 000078 7.00 5.50 5.25 30.25
000167 7.25 5.50 4.75 30.25
3 000065 7.00 6.50 3.25 30.25
4 000079 6.00 6.50 5.25 30.25
3 000069 5.25 6.50 6.75 30.25
4 000087 7.75 4.25 6.25 30.25
3 000060 6.75 5.75 5.25 30.25
1 000011 4.75 6.75 7.00 30.00
3 000045 6.25 5.50 6.50 30.00
4 000086 6.25 6.00 5.50 30.00
4 000092 5.50 6.00 7.00 30.00
6 313142 5.25 6.75 6.00 30.00
4 000073 7.75 4.75 5.00 30.00
5 000094 6.50 7.00 3.00 30.00
4 000093 5.25 6.5 6.50 30.00
3 000067 6.00 5.00 7.75 29.75
1 036802 5.75 5.25 7.75 29.75
3 000067 6.50 6.00 4.75 29.75
4 000097 6.50 6.25 4.25 29.75
2 000031 7.25 5.5 4.25 29.75
3 000053 5.75 6.50 5.25 29.75
1 000020 6.25 4.50 8.00 29.50
1 000022 5.75 6.00 6.00 29.50
5 000104 6.50 5.50 5.50 29.50
3 000057 6.75 5.25 5.50 29.50
4 145074 5 7.25 5.00 29.50
4 313078 4.50 7.00 6.50 29.50
6 313128 7.00 5.00 5.50 29.50
2 000033 8.75 4.00 4.00 29.50
5 000109 5.75 5.75 6.25 29.25
1 000012 4.50 6.00 8.25 29.25
1 000003 6.75 6.5 2.75 29.25
1 000022 7.50 5.00 4.25 29.25
1 000015 5.75 5.25 7.00 29.00
1 000002 6.75 4.25 7.00 29.00
3 313056 6.00 6.00 5.00 29.00
5 000096 5.00 7.50 4.00 29.00
2 000035 7.00 5.00 5.00 29.00
2 000042 6 4.5 8.00 29.00
4 000098 4.5 5.5 9.00 29.00
2 000043 6.00 5.25 6.50 29.00
1 000006 6.25 5.50 5.25 28.75
1 000012 6.75 5.00 5.25 28.75
4 000077 6.25 5.50 5.25 28.75
7 036936 7.25 5.00 4.25 28.75
1 000017 5 7.25 4.25 28.75
2 000027 6.25 4.75 6.75 28.75
4 000091 6.25 5.5 5.25 28.75
1 000007 6.50 4.75 6.00 28.50
3 000054 6.50 5.25 5.00 28.50
6 313135 6.50 5.25 5.00 28.50
2 000038 5.50 5.50 6.50 28.50
4 000083 5.75 5 7.00 28.50
4 000090 6 4 8.50 28.50
4 313082 5.30 5.50 6.75 28.35
2 000022 7.30 5.25 3.25 28.35
4 000070 5.75 5.75 5.25 28.25
1 000023 6.50 5.00 5.25 28.25
3 000047 4.25 5.75 8.00 28.00
4 000073 7.50 3.75 5.50 28.00
4 000075 6.00 5.50 5.00 28.00
000189 6.00 4.50 7.00 28.00
4 000069 5.75 5.00 6.50 28.00
4 036865 5.00 5.75 6.50 28.00
1 000012 5.25 5.5 6.50 28.00
3 000058 6 4.75 6.50 28.00
3 000077 7.25 4.25 5.00 28.00
6 036903 6.50 6.00 2.75 27.75
3 000053 5.75 5.75 4.75 27.75
3 000067 6.5 4.75 5.25 27.75
5 313113 6.80 3.75 6.50 27.60
2 000041 5.75 6.75 2.50 27.50
4 000072 6.75 4.00 6.00 27.50
1 000003 6.50 5.75 3.00 27.50
1 000012 6.00 5.75 4.00 27.50
2 000041 6.25 4.5 6.00 27.50
4 000077 5 5.5 6.50 27.50
000192 5.50 4.25 7.75 27.25
4 036864 5.00 6.00 5.25 27.25
2 313030 6.00 4.25 6.75 27.25
4 000068 6.00 5.50 4.00 27.00
4 000084 6.00 4.50 6.00 27.00
5 000109 6.00 4.50 6.00 27.00
3 000052 5.50 3.75 8.50 27.00
3 000059 5.00 5.25 6.50 27.00
5 000116 4.50 5.50 6.75 26.75
3 313062 6.00 5.75 3.25 26.75
2 000042 5.50 5.00 5.75 26.75
000185 6.50 4.75 4.00 26.50
1 000018 4.75 6.25 4.50 26.50
3 000058 5.75 5.00 4.75 26.25
3 000076 5.25 4.75 6.25 26.25
8 036956 6.25 4.50 4.75 26.25
3 000064 7.00 4.25 3.75 26.25
000199 6.75 3.75 5.00 26.00
3 000057 5 6.5 3.00 26.00
3 000053 4.25 6.25 4.75 25.75
4 000089 6.25 4.75 3.75 25.75
5 000091 4.00 6.75 4.25 25.75
1 000017 5.00 5.00 5.50 25.50
3 000056 4.25 6.25 4.50 25.50
2 000047 5.5 5.5 3.50 25.50
5 000092 4.00 5.25 6.75 25.25
4 000077 5.50 5.00 4.25 25.25
4 000096 4.50 5.50 5.25 25.25
3 000054 5.5 4 6.25 25.25
4 000089 6.75 4.75 2.25 25.25
6 036916 6.00 4.50 4.00 25.00
4 000080 6.50 4.00 3.75 24.75
5 000100 5.00 5.00 4.75 24.75
5 036896 5.75 3.75 5.75 24.75
2 000042 6.25 3.00 6.00 24.50
3 000050 4.25 5.50 4.50 24.00
5 000099 5.25 3.25 7.00 24.00
2 000042 3.00 4.50 9.00 24.00
3 000066 6.50 2.50 5.75 23.75
3 000062 5.5 3.25 6.25 23.75
4 000079 5 3.5 6.75 23.75
6 036905 4.00 5.00 5.50 23.50
2 000036 4 5 5.50 23.50
3 000057 6.00 3.25 4.75 23.25
5 000117 4.00 5.50 4.25 23.25
5 036886 5.75 3.00 5.50 23.00
2 000037 5.75 3.75 4.00 23.00
4 000080 4 4.5 6.00 23.00
4 000075 4.00 5.25 4.00 22.50
4 250076 5.75 3.50 4.00 22.50
3 000066 5 3.25 5.00 21.50
4 250077 5.50 3.25 4.00 21.50
5 000098 2.75 4.50 5.75 20.25
5 000096 4.00 3.00 4.00 18.00
Nguyện
vọng 1
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
THPT Quang Trung
UBND HUYỆN THỦY NGUYÊN
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI VÀO 10 THPT THỬ LẦN

STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH TRƯỜNG LỚP

1 Nguyễn Thị Minh Ngọc 5/6/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2


2 Đồng Xuân Khiêm 21/03/2008 THCS Lâm Động 9A1
3 Nguyễn Diệu Linh 2/14/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1
4 Nguyễn Minh Châu 5/19/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2
5 Nguyễn Lại Thành Đạt 7/22/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6
6 Đồng Duy Mạnh 4/6/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6
7 Đỗ Thanh Hằng 9/26/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2
8 LẠI PHƯƠNG THÙY 20/06/2008 THCS Dương Quan 9A1
9 Bùi Nguyên Đức 2/21/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2
10 Nguyễn Thanh Hằng 4/25/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2
11 Nguyễn Lê Thanh Thảo 4/10/2008 THCS Kiền Bái 9A1
12 Bùi Phương Nam 12/04/2008 THCS Hoà Bình 9A1
13 Trần Thành Đạt 10/28/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2
14 Bùi Trí Dũng 9/5/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5
15 Nguyễn Thảo Nhung 8/5/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2
16 Trần Vũ Khánh Linh 25/09/2008 THCS Hoàng Động 9A2
17 LÊ THỊ CHI 17/03/2008 THCS Dương Quan 9A1
18 Nguyễn Diệu Phương Thảo 05/10/2008 THCS Thủy Đường 9A3
19 Nguyễn Thị Quỳnh Lưu 19/01/2008 THCS Thủy Đường 9A1
20 Phạm Thị Hải Yến 11/30/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5
21 Hoàng Thị Phương Mai 10/14/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2
22 Phan Thu Anh 11/3/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2
23 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 2/8/2008 THCS Hoa Động 9A1
24 Bùi Thị Hồng Nhung 2/10/2008 THCS Hoa Động 9A1
25 Trần Phương Anh 17/06/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1
26 Trần Đức Hiếu 12/08/2008 THCS Tân Dương 9A
27 NGUYỄN THỊ TRANG 03/02/2008 THCS Dương Quan 9A1
28 LÊ THỊ HỒNG MAI 20/07/2008 THCS Dương Quan 9A1
29 LƯU THỊ PHƯƠNG THẢO 06/10/2008 THCS Dương Quan 9A1
30 Lê Tiến Dũng 2/18/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6
31 Trịnh Thị Thuỳ Linh 14/10/2008 THCS Hoa Động 9A1
32 Tạ Đức Vinh 28/12/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5
33 Cao Bảo Ngọc 4/17/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2
34 Mai Ngọc My 12/5/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2
35 Nguyễn Tiểu Băng Băng 18/08/2008 THCS An Lư 9A1
36 Phạm Mai Ngọc 22/02/2008 THCS Hoa Động 9A1
37 HOÀNG QUỲNH ANH 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1
38 TÔ VĂN KHÔI 11/01/2008 THCS Dương Quan 9A1
39 Phạm Quang Thiện 16/10/2008 THCS Hoà Bình 9A1
40 Bùi Ngọc Hiên 28/02/2008 THCS An Lư 9A5
41 Nguyễn Vũ Bảo Trâm 20/11/2008 THCS An Lư 9A1
42 Chu Nguyễn Hà Phương 26/09/2008 THCS Hoa Động 9A1
43 Đào Thị Thu Sang 04/05/2008 THCS Tân Dương 9A
44 Thân Đào Hà Vân 10/18/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2
45 Nguyễn Gia Linh 9/18/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5
46 Đồng Xuân Hưng 24/03/2008 THCS Hoa Động 9A1
47 Trần Hoàng Ngân 13/08/2008 THCS Thiên Hương 9A1
48 Trần Thị Ngọc Huyền 12/10/2008 THCS Thiên Hương 9A1
49 NGUYỄN PHẠM HOÀNG VY 29/12/2008 THCS Dương Quan 9A1
50 Đặng Thị Vũ Ngọc 1/19/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6
51 Đàm Minh Trang 12/9/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2
52 Nguyễn Hoàng Anh 2/29/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7
53 NGUYỄN THỊ MAI 27/09/2008 THCS Dương Quan 9A1
54 Đồng Thị Diệp Chi 02/04/2008 THCS Hoà Bình 9A1
55 Lê Thị Hà Anh 09/12/2008 THCS Thủy Đường 9A1
56 Trần Thị Phương Thảo 23/11/2008 THCS Thủy Đường 9A1
57 Nguyễn Vũ Tường Vy 14/06/2008 THCS Thủy Đường 9A1
58 Trần Thị Hồng Hà 1/5/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2
59 Tạ Hữu Đức 07/01/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3
60 Phạm Mạnh Tuấn 1/1/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6
61 Lê Quang Huy 3/20/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6
62 Trần Thị Minh Thư 20/04/2008 THCS An Lư 9A1
63 Bùi Thái Dương 6/11/2008 THCS Hoa Động 9A1
64 Đào Công Đoàn 17/01/2008 THCS Tân Dương 9C
65 NGUYỄN THỊ TRANG 21/06/2008 THCS Dương Quan 9A1
66 Nguyễn Mai Chi 03/02/2008 THCS Thủy Đường 9A1
67 Bùi Bích Phương 12/24/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6
68 Phạm Đình Minh 3/21/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2
69 Nguyễn Xuân Đại 03/03/2008 THCS Tân Dương 9C
70 Bùi Thị Thảo Ngọc 8/27/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2
71 Trần Hà Anh 11/10/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2
72 Hoàng Minh Nguyên 10/5/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5
73 Nguyễn Hải Nam 10/6/2008 THCS Hoa Động 9A3
74 Nguyễn Quỳnh Phương 13/11/2008 THCS Minh Tân 9A
75 Đỗ Thị Khánh Giang 11/11/2008 THCS Tân Dương 9A
76 LÊ THÀNH TRUNG 19/07/2008 THCS Dương Quan 9A1
77 LÊ PHƯƠNG ANH 04/11/2008 THCS Dương Quan 9A1
78 LÊ YẾN NHI 18/03/2008 THCS Dương Quan 9A1
79 Vương Ngọc Minh Châu 03/06/2008 THCS Hoà Bình 9A1
80 Bùi Phương Vy 02/07/2008 THCS Thủy Đường 9A1
81 Phạm Vũ Ngọc Anh 2/15/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2
82 Nguyễn Trí Tuệ 5/8/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5
83 Bùi Duyên Thanh 25/02/2008 THCS An Lư 9A5
84 Đặng Ích Chính 11/1/2008 THCS Hoa Động 9A1
85 Đồng Quốc Thắng 9/4/2008 THCS Hoa Động 9A1
86 Bùi Ngọc Diệp 22/01/2008 THCS Thiên Hương 9A1
87 Vũ Mai Thơ 02/04/2008 THCS Hoàng Động 9A2
88 Nguyễn Khánh Huyền 02/06/2008 THCS Thủy Đường 9A1
89 Ngô Ngọc Anh 15/06/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3
90 Bùi Thị Thanh Huyền 25/12/2008 THCS Tân Dương 9A
91 Trần Hồ Gia Ngọc 2/10/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6
92 Hoàng Nguyễn Bảo Uyên 1/7/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2
93 Đặng Thị Như Quỳnh 2/13/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5
94 Nguyễn Thị Thảo Vy 2/1/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5
95 Đinh Thảo Nguyên 5/15/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2
96 TẠ MINH NGỌC 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A3
97 NGUYỄN TRẦN BẢO LÂM 25/09/2008 THCS Dương Quan 9A1
98 Đào Thị Minh Hà 31/03/2008 THCS Thủy Đường 9A1
99 Nguyễn Đức Quân 14/05/2008 THCS Thủy Đường 9A1
100 Vũ Hoàng Phúc 4/24/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6
101 Nguyễn Hương Trà 4/30/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5
102 Đỗ Hoàng Minh Anh 4/19/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6
103 Trần Thị Thanh Bình 14/01/2008 THCS An Lư 9A1
104 Vũ Thanh Trúc 29/11/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1
105 Trần Hoàng Minh 13/10/2008 THCS Hoa Động 9A1
106 Bùi Hà Vi 18/05/2008 THCS Lâm Động 9A1
107 NGUYỄN VIỆT HÙNG 05/02/2008 THCS Dương Quan 9A1
108 Trần Đức Anh 23/11/2008 THCS Thủy Đường 9A2
109 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 31/01/2008 THCS Dương Quan 9A1
110 Lê Quang Dũng 02/06/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3
111 Vũ Hoàng Nam 5/30/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5
112 Trần Thúy Vi 28/08/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1
113 Nguyễn Đăng Quang 02/11/2008 THCS Tân Dương 9C
114 Nguyễn Đồng Huy 20/12/2008 THCS Tân Dương 9B
115 LÊ VIẾT PHÚC 27/10/2008 THCS Dương Quan 9A1
116 Vương Phúc Thịnh 30/10/2008 THCS Hoà Bình 9A2
117 Nguyễn Thị Phương Loan 28/12/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4
118 Vũ Đình Hoàng Việt 4/18/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2
119 Hoàng Thị Mỹ Hoa 11/6/2008 THCS Kiền Bái 9A1
120 Trần Thị Phương Anh 20/12/2008 THCS An Lư 9A1
121 Trần Mai Linh 22/03/2008 THCS An Lư 9A1
122 Nguyễn Mạnh Dũng 18/09/2008 THCS Hoa Động 9A1
123 Bùi Khánh Linh 21/12/2008 THCS Thiên Hương 9A1
124 Hoàng Văn Quang 11/9/2008 THCS Thiên Hương 9A4
125 Trần Đăng Khoa 2/18/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5
126 Phạm Gia Nhi 10/11/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5
127 ĐÀO DANH NGỌC 28/08/2008 THCS Dương Quan 9A1
128 Nguyễn Tùng Lâm 16/05/2008 THCS Hoà Bình 9A2
129 Nguyễn Thị Huyền Trang 01/10/2008 THCS Thủy Đường 9A3
130 Vũ Hồng Nhã Lam 12/27/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7
131 Phạm Minh Nam 10/15/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6
132 Nguyễn Thái An 3/13/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5
133 Bùi Thùy Dương 8/6/2008 THCS Kiền Bái 9A1
134 Đỗ Văn Nghĩa 6/16/2008 THCS Kiền Bái 9A1
135 Bùi Công Đức 16/01/2008 THCS An Lư 9A3
136 Bùi Thị Thùy Linh 07/08/2008 THCS An Lư 9A3
137 Nguyễn Đức Trung 12/9/2008 THCS Hoa Động 9A1
138 Đàm Văn Tuấn 07/04/2008 THCS Lâm Động 9A1
139 Bùi Thị Thanh Nhàn 22/02/2008 THCS Hoàng Động 9A2
140 Vũ Đình Hân 14/11/2008 THCS Tân Dương 9B
141 Nguyễn Phan Hà Ly 07/07/2008 THCS Hoà Bình 9A1
142 Phạm Trâm Anh 08/01/2008 THCS Thủy Đường 9A2
143 Hà My 03/01/2008 THCS Thủy Đường 9A1
144 Trần Bảo Ngọc 11/09/2008 THCS Thủy Đường 9A2
145 Vũ Quốc Việt 04/03/2008 THCS An Lư 9A4
146 Trần Đăng Dương 27/05/2008 THCS Thiên Hương 9A4
147 Nguyễn Ngọc Lan 08/09/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5
148 Nguyễn Phương Dung 17/01/2008 THCS Hoàng Động 9A2
149 Phan Anh Thư 22/08/2008 THCS Tân Dương 9A
150 NGUYỄN THỊ DIỆU 11/17/2008 THCS Dương Quan 9A3
151 VŨ THỊ THÙY DƯƠNG 2/29/2008 THCS Dương Quan 9A3
152 Bùi Minh Ngọc 04/09/2008 THCS Hoà Bình 9A1
153 Nguyễn Thị Huyền Thương 20/10/2008 THCS Thủy Đường 9A1
154 Đào Minh Trang 11/12/2008 THCS Thủy Đường 9A3
155 Bùi Văn Gia Hưng 3/18/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2
156 Nguyễn Đình Bảo Phúc 03/04/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3
157 Hoàng Thị Khánh Huyền 08/07/2008 THCS An Lư 9A3
158 Vũ Văn Tú 15/05/2008 THCS An Lư 9A3
159 Hà Thị Vân Anh 19/12/2008 THCS Hoa Động 9A1
160 Đào Xuân Sơn 15/10/2008 THCS Hoa Động 9A1
161 Đinh Quốc Huy 21/05/2008 THCS Hoà Bình 9A1
162 Đồng Thị Thùy Linh 14/01/2008 THCS Thủy Đường 9A1
163 Bùi Hoàng Thi 1/15/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1
164 Nguyễn Hoàng Bảo Châu 6/16/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6
165 Nguyễn Kiến Văn 4/23/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6
166 Vũ Bảo Nam 10/29/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5
167 Nguyễn Thị Thanh Thảo 5/5/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7
168 Phạm Hà Linh 11/25/2008 THCS Kiền Bái 9A2
169 Phạm Thị Thuý Hường 11/03/2008 THCS An Lư 9A5
170 Phạm Hữu Dương 24/09/2008 THCS Hoa Động 9A1
171 Nguyễn Thị Ngọc Lan 11/8/2008 THCS Hoa Động 9A1
172 Hoàng Hà Linh 7/9/2008 THCS Thiên Hương 9A1
173 Nguyễn Thị Thanh Phương 05/12/2008 THCS Hoàng Động 9A2
174 BÙI THỊ BÍCH PHƯỢNG 15/10/2008 THCS Dương Quan 9A4
175 Đào Thị Mai Hoa 26/08/2008 THCS Thủy Đường 9A1
176 Lê Thị Hà Phương 9/12/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1
177 Nguyễn Yến Nhi 3/3/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6
178 Phan Thị Quỳnh Chi 6/30/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5
179 Trần Quang Vinh 07/12/2008 THCS An Lư 9A3
180 Đồng Sĩ Khiêm 9/8/2008 THCS Hoa Động 9A3
181 Phạm Quỳnh Anh 21/04/2008 THCS Lâm Động 9A1
182 Phạm Như Ý 04/06/2008 THCS Hoàng Động 9A2
183 Trịnh Thị Lan 20/08/2008 THCS Hoà Bình 9A1
184 Lưu Thị Ngân 08/02/2008 THCS Hoà Bình 9A1
185 Đồng Hoàng Gia Huy 19/08/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3
186 Vũ Thị Anh Thư 8/19/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5
187 Bùi Nhật Dương 7/11/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2
188 Nguyễn Xuân Tùng 04/03/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3
189 Lê Hoàng Vân Long 23/12/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4
190 Tô Hải Phương 3/14/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7
191 Bùi Nguyễn Vân Anh 8/3/2008 THCS Kiền Bái 9A1
192 Nguyễn Phương Linh 2/19/2008 THCS Kiền Bái 9A1
193 Phạm Văn Bắc 05/05/2008 THCS An Lư 9A3
194 Phạm Hải Đăng 09/10/2008 THCS An Lư 9A1
195 Nguyễn Thu Uyên 17/05/2008 THCS An Lư 9A1
196 Hoàng Thị Phi Yến 14/07/2008 THCS An Lư 9A4
197 Lê Thị Khánh Linh 02/09/2008 THCS Lâm Động 9A1
198 Trần Thị Khánh Ngân 12/12/2008 THCS Thiên Hương 9A1
199 Nguyễn Thị Anh Thư 14/10/2008 THCS Thiên Hương 9A1
200 Trần Thanh Thanh 21/05/2008 THCS Thiên Hương 9A1
201 Phạm Đức Huy 12/12/2008 THCS Hoà Bình 9A1
202 Lê Thị Hà Phương 1/31/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7
203 Nguyễn Khánh Linh 21/01/2008 THCS An Lư 9A2
204 Nguyễn Phạm Ngọc Anh 5/9/2008 THCS Hoa Động 9A2
205 Phùng Anh Khoa 04/11/2008 THCS Lâm Động 9A1
206 Đàm Hà Linh 02/10/2008 THCS Lâm Động 9A1
207 Phạm Thị Thanh Trà 14/02/2008 THCS Lâm Động 9A1
208 Trần Văn Khải 23/02/2008 THCS Hoà Bình 9A4
209 Trần Trọng Mạnh 10/08/2008 THCS Thủy Đường 9A1
210 Bùi Hà Linh 9/22/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2
211 Trần Đức Anh Minh 12/29/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6
212 Trần Xuân Cường 9/13/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1
213 Bùi Phú Cường 03/07/2008 THCS An Lư 9A4
214 Hoàng Thị Hải Yến 17/01/2008 THCS Hoa Động 9A4
215 Lê Phương Dung 31/10/2008 THCS Lâm Động 9A1
216 Bùi Văn Đại 16/11/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5
217 BÙI THỊ QUỲNH ANH 22/05/2008 THCS Dương Quan 9A1
218 VŨ HOÀNG TÙNG 27/01/2008 THCS Dương Quan 9A4
219 Bùi Thị Hương Nhu 28/02/2008 THCS Hoà Bình 9A1
220 Trần Mạnh Quyền 16/06/2008 THCS Thủy Đường 9A2
221 Vũ Đức Trung 4/14/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1
222 Phạm Bùi Linh Trang 29/02/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3
223 Nguyễn Minh An 9/27/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5
224 Nguyễn Hòa An 22/12/2008 THCS Hoàng Động 9A2
225 Vũ Thị Ngọc Diệp 19/06/2008 THCS Hoàng Động 9A2
226 NGUYỄN DUY KHÁNH 27/10/2008 THCS Dương Quan 9A1
227 LÊ TRUNG HIẾU 9/22/2008 THCS Dương Quan 9A2
228 Trịnh Ngọc Hảo 15/06/2008 THCS Hoà Bình 9A1
229 Phạm Thị Ngọc Khánh 22/04/2008 THCS Hoà Bình 9A1
230 Phạm Thị Tuyết Nhi 16/02/2008 THCS Hoà Bình 9A3
231 Lê Phương Linh 9/11/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5
232 Nguyễn Thị Yến Nhi 8/21/2008 THCS Kiền Bái 9A1
233 Nguyễn Thị Thanh Mai 05/12/2008 THCS An Lư 9A5
234 Trần Quang Minh 01/08/2008 THCS An Lư 9A3
235 Trần Thị Thảo 18/05/2008 THCS An Lư 9A3
236 Bùi Quang Anh 3/6/2008 THCS Hoa Động 9A1
237 Vũ Quang Phú 2/8/2008 THCS Hoa Động 9A1
238 Bùi Minh Quân 17/04/2008 THCS Hoa Động 9A1
239 Vũ Thanh Sơn 4/28/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5
240 Nguyễn Quang Huy 19/08/2008 THCS Hoàng Động 9A2
241 LÊ THỊ QUỲNH MAI 16/02/2008 THCS Dương Quan 9A4
242 NGUYỄN THỊ TÂM NHƯ 24/03/2008 THCS Dương Quan 9A4
243 BÙI HUYỀN MY 04/01/2008 THCS Dương Quan 9A4
244 Trần Sỹ Kiên 15/02/2008 THCS An Lư 9A3
245 Phạm Viết Phong 4/10/2008 THCS Hoa Động 9A3
246 Đoàn Minh Trung 6/16/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5
247 Vũ Thị Như Ngọc 03/07/2008 THCS Hoàng Động 9A2
248 Nguyễn Thu Thủy 15/01/2008 THCS Hoàng Động 9A2
249 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 30/07/2008 THCS Hoà Bình 9A2
250 Nguyễn Quốc Khánh 15/08/2008 THCS Hoà Bình 9A1
251 Phạm Thành Lương 25/11/2008 THCS Hoà Bình 9A2
252 Phạm Thái An 05/05/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3
253 Bùi Hải Đăng 10/21/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6
254 Lê Nguyễn Minh Hiếu 9/25/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5
255 Phạm Thị Khánh Linh 3/3/2008 THCS Kiền Bái 9A1
256 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 16/08/2008 THCS Tân Dương 9A
257 Phạm Thành Trung 13/06/2008 THCS Hoà Bình 9A1
258 Hà Thị Thảo Vy 01/06/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3
259 Nguyễn Thị Tường Linh 5/4/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6
260 Nguyễn Nam Khánh 12/5/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1
261 Nguyễn Thành Lâm 6/8/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2
262 Nguyễn Minh Huyền 11/20/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6
263 Phạm Thị Duyên 27/10/2008 THCS An Lư 9A4
264 Hoàng Hải Nam 16/12/2008 THCS Hoa Động 9A3
265 Hoàng Huyền Trang 23/04/2008 THCS Thiên Hương 9A3
266 Nguyễn Đình Phú 5/29/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5
267 Nguyễn Phương Thảo 13/11/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5
268 ĐOÀN ĐỨC DŨNG 2008 THCS MỸ ĐỒNG 9A1
269 Đinh Thành Trung 13/07/2008 THCS Tân Dương 9A
270 TRẦN THỊ HẰNG 17/11/2008 THCS Dương Quan 9A4
271 Vũ Hùng Đức Anh 19/12/2008 THCS Hoà Bình 9A2
272 Đào Nguyễn Khánh An 12/08/2008 THCS Thủy Đường 9A1
273 Nguyễn Văn Phú 26/01/2008 THCS Thủy Đường 9A2
274 BÙI THỊ NHUNG 1/3/2008 THCS Dương Quan 9A2
275 Trần Thanh Phương Anh 9/2/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6
276 Nguyễn Nhật Minh 9/19/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2
277 Lê Ngô Phương Linh 22/03/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3
278 Bùi Tiến Dũng 28/01/2008 THCS Hoa Động 9A1
279 Đàm Hồng Dương 13/02/2008 THCS Lâm Động 9A1
280 Nguyễn Thị Phương Thúy 20/10/2008 THCS Hoàng Động 9A2
281 Bùi Minh Tấn Sang 16/08/2008 THCS Tân Dương 9A
282 LÊ VIỆT ANH 19/08/2008 THCS Dương Quan 9A1
283 LÊ VĂN NAM 01/10/2008 THCS Dương Quan 9A1
284 Đỗ Thị Ánh Nguyệt 20/01/2008 THCS Hoà Bình 9A1
285 Phạm Đức Thành 29/05/2008 THCS Hoà Bình 9A3
286 Phạm Thị Ngọc Mai 11/20/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5
287 Hoàng Phương Dung 19/10/2008 THCS An Lư 9A1
288 Trần Mạnh Tuấn 30/10/2008 THCS Lâm Động 9A1
289 Hoàng Ngọc Ánh 15/04/2008 THCS Thiên Hương 9A4
290 Lê Thị Yến 1/24/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6
291 NGUYỄN ÁNH DƯƠNG 18/04/2008 THCS Dương Quan 9A1
292 ĐỖ VĂN QUÂN 7/8/2008 THCS Dương Quan 9A3
293 Nguyễn Thị Thu Thủy 28/03/2008 THCS Thủy Đường 9A2
294 Lê Huy Hoàng 12/22/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5
295 Đinh Hữu Nam Khánh 6/2/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5
296 Nguyễn Thùy Dương 26/10/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4
297 Nguyễn Hồng Ngọc 21/01/2008 THCS An Lư 9A2
298 Trần Bảo Ngọc 07/12/2008 THCS An Lư 9A1
299 Trần Trịnh Bảo Trâm 21/03/2008 THCS An Lư 9A2
300 Hoàng Đức Thịnh 10/8/2008 THCS Hoa Động 9A2
301 Bùi Thị Thanh Thảo 2/13/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5
302 Nguyễn Thị Ngọc Linh 11/01/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5
303 Bùi Hà Ly 12/07/2008 THCS Hoàng Động 9A2
304 Phạm Gia Huy 12/08/2008 THCS Tân Dương 9B
305 Nguyễn Ngọc Trà Vy 12/03/2008 THCS Tân Dương 9A
306 Nguyễn Anh Kiệt 01/06/2008 THCS Tân Dương 9A
307 LÊ BẢO NGUYÊN 30/08/2008 THCS Dương Quan 9A4
308 Đỗ Lương Huy 06/03/2008 THCS Hoà Bình 9A1
309 Trần Thị Ngọc Linh 31/12/2008 THCS Hoà Bình 9A1
310 Phạm Thị Thanh Thư 12/08/2008 THCS Hoà Bình 9A3
311 Nguyễn Tuấn Minh 18/09/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4
312 Trần Thanh Trúc 11/08/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3
313 Lê Tiến Đạt 15/06/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4
314 Trần Quang Huy 25/10/2008 THCS An Lư 9A3
315 Trần Ngô Bảo Ngọc 18/12/2008 THCS An Lư 9A5
316 Đào Ngọc Quỳnh Chi 6/2/2008 THCS Hoa Động 9A3
317 Vũ Hoàng Dũng 17/12/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6
318 Phạm Anh Tú 3/7/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5
319 Phạm Nguyễn Cẩm Tú 5/18/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5
320 NGUYỄN THỊ TRANG 15/08/2008 THCS Dương Quan 9A4
321 Nguyễn Vũ Công Thành 10/29/2008 THCS Kiền Bái 9A1
322 Trần Thị Thanh Hằng 05/08/2008 THCS An Lư 9A1
323 Trần Khánh Hưng 18/08/2008 THCS An Lư 9A2
324 Đoàn Đức Minh 11/09/2008 THCS Lâm Động 9A1
325 Nguyễn Xuân Thọ 01/11/2008 THCS Lâm Động 9A2
326 Chu Ngọc Khánh 9/30/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5
327 Vũ Quang Thái 3/9/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5
328 Vũ Thanh Uyên 10/3/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5
329 Nguyễn Thế Huy 08/05/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5
330 Bùi Phương Thùy 16/01/2008 THCS Tân Dương 9A
331 PHẠM THỊ MINH HẰNG 4/11/2008 THCS Dương Quan 9A3
332 Đỗ Thị Thanh Thương 1/4/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A5
333 Lại Thị Hiền Minh 15/07/2008 THCS An Lư 9A5
334 Trần Thị Tuyền 08/05/2008 THCS An Lư 9A2
335 Trần Thanh Hằng 22/01/2008 THCS Lâm Động 9A1
336 Cao Việt Hưng 09/12/2008 THCS Lâm Động 9A2
337 Ngô Thị Mai 4/10/2008 THCS Thiên Hương 9A3
338 Bùi Văn Huy 31/07/2008 THCS Thiên Hương 9A1
339 Vũ Cẩm Tú 7/2/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5
340 Bùi Thị Thanh Thư 04/01/2008 THCS Hoàng Động 9A2
341 TRẦN HẰNG NGA 14/11/2008 THCS Dương Quan 9A4
342 LÊ VĂN MINH CHÂU 05/07/2008 THCS Dương Quan 9A1
343 Trịnh Kim Khánh 17/08/2008 THCS Thủy Đường 9A2
344 Trần Thị Phương Trang 23/11/2008 THCS Thủy Đường 9A1
345 Trịnh Phương Vi 12/14/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1
346 Hoàng Đức Kiên 10/2/2008 THCS Kiền Bái 9A2
347 Nguyễn Huy Duy Nguyên 23/09/2008 THCS Hoa Động 9A1
348 Tạ Thị Vân Anh 2/19/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5
349 Đỗ Thị Tường Minh 01/04/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A3
350 Nguyễn Duy Tuấn 26/04/2008 THCS Hoàng Động 9A4
351 Trần Quang Anh 19/05/2008 THCS Tân Dương 9A
352 LÊ HOÀNG SƠN 12/06/2008 THCS Dương Quan 9A1
353 Nguyễn Hoa Phương Anh 17/07/2008 THCS Thủy Đường 9A2
354 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 22/11/2008 THCS Thủy Đường 9A2
355 Lê Đăng Khôi 27/08/2008 THCS Thủy Đường 9A2
356 Lê Hiền Hòa 11/20/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7
357 Đỗ Thuỳ Dương 13/02/2008 THCS An Lư 9A1
358 Nguyễn Trọng Đại 23/03/2008 THCS An Lư 9A4
359 Nguyễn Thúy Quỳnh 22/06/2008 THCS Lâm Động 9A1
360 Đồng Minh Tùng 07/10/2008 THCS Lâm Động 9A1
361 Đào Thanh Quang 01/01/2008 THCS Tân Dương 9A
362 Bùi Thị Minh Thu 22/07/2008 THCS Thủy Đường 9A5
363 Nguyễn Phương Huyền 10/14/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A6
364 Nguyễn Lâm Tùng 9/8/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7
365 Trịnh Hồng Anh 04/06/2008 THCS An Lư 9A5
366 Nguyễn Anh Đức 31/05/2008 THCS Hoa Động 9A4
367 Lã Thị Ngọc Oanh 1/8/2008 THCS Thiên Hương 9A1
368 Phạm Lê Hà Vi 09/04/2008 THCS Hoà Bình 9A2
369 Trịnh Quang Thắng 07/09/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3
370 Đào Thị Mai Anh 30/08/2008 THCS Hoa Động 9A1
371 Nguyễn Quang Đức 11/1/2008 THCS Thiên Hương 9A1
372 Nguyễn Thị Vân Chi 11/9/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5
373 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa 29/01/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5
374 Triệu Đình Hiệp 24/10/2008 THCS Hoàng Động 9A4
375 HOÀNG BÁ ANH KIỆT 5/28/2008 THCS Dương Quan 9A3
376 MAI VIẾT THIÊN VŨ 04/10/2008 THCS Dương Quan 9A1
377 Nguyễn Đức Minh Khôi 24/08/2008 THCS Thủy Đường 9A1
378 Lê Văn Lưu 15/10/2008 THCS Thủy Đường 9A2
379 Trần Ngọc Phương 20/01/2008 THCS Thủy Đường 9A2
380 Nguyễn Hà Linh 8/8/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7
381 Hoàng Sơn Huy 29/10/2008 THCS An Lư 9A5
382 Bùi Thị Thanh Phương 07/01/2008 THCS An Lư 9A5
383 Lã Văn Minh 29/07/2008 THCS Lâm Động 9A1
384 Phạm Thị Phượng 06/03/2008 THCS Lâm Động 9A1
385 Nguyễn Diệu Nga 18/11/2008 THCS Thiên Hương 9A4
386 Trần Khánh Linh 29/10/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5
387 NGUYỄN BÙI ANH MINH 08/09/2008 THCS Dương Quan 9A4
388 Tô Thị Mai 23/11/2008 THCS Hoà Bình 9A4
389 Bùi Vũ Tùng Lâm 27/12/2008 THCS Thủy Đường 9A4
390 Đặng Diệu Linh 26/06/2008 THCS Thủy Đường 9A3
391 Đặng Hồng Nhung 21/12/2008 THCS Thủy Đường 9A5
392 Nguyễn Quang Huy 8/8/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A7
393 Phạm Thị Khánh Linh 28/06/2008 THCS An Lư 9A5
394 Phạm Hà Anh Thư 13/10/2008 THCS An Lư 9A5
395 Nguyễn Ngọc Thảo 25/02/2008 THCS Hoàng Động 9A2
396 Nguyễn Mạnh Dũng 03/08/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4
397 Trần Thị Ngọc Linh 28/07/2008 THCS An Lư 9A4
398 Vũ Hà Vy 10/09/2008 THCS Minh Đức 9B
399 Vũ Thị Thu Hiền 2/3/2008 THCS Thiên Hương 9A4
400 Lưu Hải Trâm 07/06/2008 THCS Hoà Bình 9A1
401 Lê Nguyễn Thảo Nhi 30/10/2008 THCS Thủy Đường 9A2
402 Trần Thị Mai Doan 24/04/2008 THCS An Lư 9A4
403 Đồng Xuân Đức 10/11/2008 THCS Hoa Động 9A1
404 Phạm Thị Quỳnh Trang 9/9/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5
405 NGUYỄN THỊ CHI 11/11/2008 THCS Dương Quan 9A2
406 LÊ HỮU HẢI 19/01/2008 THCS Dương Quan 9A4
407 Phạm Trung Nhật 09/04/2008 THCS Hoà Bình 9A1
408 Trần Hợp Đức 10/12/2008 THCS Thủy Đường 9A4
409 Nguyễn Cẩm Nhung 24/10/2008 THCS Thủy Đường 9A2
410 Nguyễn Thị Huyền Trang 2/2/2008 THCS Kiền Bái 9A2
411 Đỗ Hoàng Anh 13/02/2008 THCS Hoa Động 9A4
412 Nguyễn Hà My 28/11/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5
413 Bùi Quang Dương 4/20/2008 THCS Hoàng Động 9A4
414 Nguyễn Thanh Mai 23/12/2008 THCS Hoàng Động 9A4
415 Trần Tiến Dũng 13/11/2008 THCS Hoà Bình 9A4
416 Lê Việt Anh 09/09/2008 THCS Thủy Đường 9A1
417 Phạm Hồng Tỏa 10/12/2008 THCS An Lư 9A2
418 Cao Hoàng Nhật Minh 05/11/2008 THCS Lâm Động 9A2
419 Bùi Hoàng Long 6/4/2008 THCS Thiên Hương 9A2
420 Vũ Phong Hào 10/11/2008 THCS Hoàng Động 9A2
421 NGUYỄN THỊ MINH HẰNG 4/20/2008 THCS Dương Quan 9A3
422 LÊ HOÀI BĂNG 27/11/2008 THCS Dương Quan 9A4
423 Bùi Yến Phương 12/6/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1
424 Bùi Đức Khang 22/02/2008 THCS An Lư 9A3
425 Trần Quốc Tiến 11/01/2008 THCS An Lư 9A5
426 Phạm Thu Thủy 22/04/2008 THCS Thiên Hương 9A2
427 Bùi Thu Trang 19/04/2008 THCS Thiên Hương 9A1
428 Đồng Thị Yến Nhi 15/10/2008 THCS Thiên Hương 9A2
429 Phạm Công Minh 24/08/2008 THCS Hoàng Động 9A2
430 Nguyễn Thu Trang 07/10/2008 THCS Hoàng Động 9A2
431 NGUYỄN MINH VŨ 7/27/2008 THCS Dương Quan 9A3
432 Trịnh Yến Nhi 2/5/2008 THCS Hoà Bình 9A2
433 Trần Thế Dân 19/02/2008 THCS Thủy Đường 9A5
434 TRẦN QUANG VŨ 19/07/2008 THCS Dương Quan 9A1
435 Trần Thị Thu Ngân 06/02/2008 THCS An Lư 9A5
436 Phạm Nguyễn Thùy Trang 01/06/2008 THCS An Lư 9A3
437 Cao Đức Bảo 30/10/2008 THCS Lâm Động 9A3
438 Vũ Đức Cường 19/04/2008 THCS Thiên Hương 9A2
439 Nguyễn Trần Đào Lan Anh 25/06/2008 THCS Hoàng Động 9A3
440 Lương Ngọc Khánh 16/08/2008 THCS Tân Dương 9A
441 Đào Văn Anh 20/06/2008 THCS Thủy Đường 9A1
442 Vũ Duy Hưng 28/06/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3
443 Lê Thị Lan Anh 11/26/2008 THCS Kiền Bái 9A1
444 Phạm Ngọc Mai 16/05/2008 THCS Hoa Động 9A1
445 Phạm Nguyễn Huyền Trang 12/12/2008 THCS Hoa Động 9A2
446 Đàm Hồng Thiên Minh 12/12/2008 THCS Lâm Động 9A2
447 Đồng Thị Mai Chi 14/07/2008 THCS Thiên Hương 9A2
448 Bùi Thị Trà My 6/26/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5
449 BÙI DUY ANH 12/12/2008 THCS Dương Quan 9A2
450 Nguyễn Thị Phương Linh 08/09/2008 THCS Thủy Đường 9A2
451 Trần Thị Ngọc Ánh 07/07/2008 THCS An Lư 9A5
452 Vũ Hương Giang 13/11/2008 THCS Hoa Động 9A4
453 Lâm Thành Trung 27/03/2008 THCS Thiên Hương 9A2
454 Đỗ Khánh Linh 07/12/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A3
455 Đỗ Thị Vân Trang 06/08/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A3
456 Lương Phương Nhi 15/03/2008 THCS Hoàng Động 9A2
457 Lê Thu Hằng 07/09/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4
458 Nguyễn Vũ Thị Ngọc Hân 18/11/2008 THCS Lâm Động 9A2
459 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 31/03/2008 THCS Hoàng Động 9A4
460 VŨ THÙY DƯƠNG 1/11/2008 THCS Dương Quan 9A3
461 Trần Thị Phương Thảo 25/09/2008 THCS Hoà Bình 9A3
462 Nguyễn Thế Vinh 10/03/2008 THCS Thủy Đường 9A2
463 Vũ Thị Hồng Nhân 08/10/2008 THCS An Lư 9A4
464 Phạm Hoàng Đăng Quang 7/1/2008 THCS Hoa Động 9A1
465 Đặng Minh Hoàng An 6/28/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5
466 Bùi Minh Phượng 5/16/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5
467 Vũ Hoàng Phương 03/10/2008 THCS Hoàng Động 9A4
468 Trần Phương Thảo 08/02/2008 THCS Hoà Bình 9A3
469 Đồng Thị Thu Huệ 6/11/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1
470 Đồng Xuân Nam 06/04/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3
471 Bùi Hoàng Hà 12/14/2008 THCS Kiền Bái 9A1
472 Nguyễn Thủy Anh 04/02/2008 THCS Lâm Động 9A1
473 Trần Uyên Nhi 23/04/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A4
474 Bùi Yến Nhàn 14/09/2008 THCS An Lư 9A1
475 Nguyễn Thị Thảo Ngọc 29/03/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5
476 Đào Ngọc Nhi 10/09/2008 THCS Hoàng Động 9A2
477 Nguyễn Thị Hải Linh 1/3/2008 THCS Kiền Bái 9A2
478 Nguyễn Phương Nhung 14/10/2008 THCS Hoa Động 9A4
479 Lương Đình Dũng 07/05/2008 THCS Lại Xuân 9A3
480 Phạm Quỳnh Anh 5/1/2008 THCS Hoàng Động 9A1
481 Đoàn Thị Tâm 09/09/2008 THCS Hoàng Động 9A1
482 LÊ HỮU VIỆT HOÀN 24/08/2008 THCS Dương Quan 9A4
483 Đỗ Thị Kim Yến 31/08/2008 THCS Hoà Bình 9A3
484 Nguyễn Mai Linh 3/5/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1
485 Vũ Thanh Thảo 21/06/2008 THCS Thiên Hương 9A2
486 Nguyễn Tùng Lâm 24/12/2008 THCS Hoà Bình 9A4
487 Phạm Khánh Lệ 21/07/2008 THCS Thủy Đường 9A2
488 Nguyễn Thiện Phong 03/04/2008 THCS Thủy Đường 9A2
489 Phan Yến Nhi 11/4/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1
490 Lê Thị Vân 02/10/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4
491 Đỗ Thanh Thanh Trúc 01/07/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A3
492 Nguyễn Thị Hà Linh 17/12/2008 THCS An Lư 9A4
493 Nguyễn Bùi Thị Nhi 7/3/2008 THCS Thiên Hương 9A1
494 Nguyễn Thị Vân Dung 31/03/2008 THCS Thiên Hương 9A3
495 Hoàng Thanh Tùng 31/08/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A1
496 Nguyễn Ngọc Anh 23/07/2008 THCS Hoàng Động 9A3
497 Nguyễn Trần Gia Như 7/10/2008 THCS Thiên Hương 9A2
498 LÊ VĂN HẢI 8/11/2008 THCS Dương Quan 9A2
499 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 8/14/2008 THCS Dương Quan 9A3
500 Nguyễn Ngọc Anh 11/23/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1
501 Bùi Sang Như Ý 07/04/2008 THCS Minh Đức 9B
502 Bùi Khánh Linh 08/06/2008 THCS Hoàng Động 9A1
503 Vũ Thị Ngọc Mai 03/02/2008 THCS Thủy Đường 9A1
504 Nguyễn Ngọc Mai Anh 1/11/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1
505 Vũ Hà Trâm 31/08/2007 THCS Lê Ích Mộc 9A3
506 Nguyễn Trí Dũng 13/09/2008 THCS Tân Dương 9B
507 Vũ Mạnh Sơn 04/01/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2
508 Nguyễn Văn Thuận 30/07/2008 THCS Tân Dương 9B
509 Mã Hồng Anh 9/30/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1
510 Trần Việt Anh 09/09/2008 THCS An Lư 9A2
511 Vũ Trần Tuấn Anh 05/11/2008 THCS Tân Dương 9B
512 Bùi Đức Dũng 6/3/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A1
513 Nguyễn Quang Minh 09/02/2008 THCS Tân Dương 9C
514 Phan Thị Quỳnh Anh 25/06/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4
515 Trần Thị Thanh Tâm 25/11/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A3
516 Nguyễn Quỳnh Chi 27/01/2008 THCS Tân Dương 9A
517 Nguyễn Mạnh Hiệp 14/01/2008 THCS Tân Dương 9C
518 Nguyễn Phương Linh 29/03/2008 THCS Tân Dương 9C
519 Trần Thu Huyền 20/11/2008 THCS An Lư 9A5
520 Lã Huy Thành 3/12/2008 THCS Thiên Hương 9A2
521 Đào Thị Mai Anh 11/09/2008 THCS Thủy Đường 9A2
522 Nguyễn Quang Hà 12/02/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5
523 Đặng Thị Tuyết Như 13/01/2008 THCS Hoa Động 9A3
524 Trần Đức Tài 21/08/2008 THCS Thủy Đường 9A2
525 Nguyễn Thị Tường Vy 12/05/2008 THCS Thủy Đường 9A2
526 Lê Tuấn Minh 30/09/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A4
527 Phạm Thị Khánh Linh 26/11/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5
528 Cao Thị Ngọc Hà 07/05/2008 THCS Lâm Động 9A3
529 Lin Qing – Lin 18/02/2008 THCS Tân Dương 9A
530 Hoàng Khánh Linh 23/09/2008 THCS Thủy Đường 9A2
531 Lý Hải Yến 26/02/2008 THCS Thiên Hương 9A1
532 Đào Hữu Phong 28/11/2008 THCS Thủy Đường 9A5
533 Trần Minh Hiệu 25/01/2008 THCS Tân Dương 9C
534 Nguyễn Trí Công 26/08/2008 THCS Tân Dương 9B
535 Nguyễn Nhật Nam 22/09/2008 THCS Tân Dương 9A
536 Tạ Thùy Dương 25/01/2008 THCS Hoa Động 9A3
537 Đỗ Thị Ngọc Lan 15/08/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A4
538 Lương Quốc Thịnh 02/02/2008 THCS An Lư 9A4
539 Nguyễn Thị Hà Linh 17/01/2008 THCS Tân Dương 9C
540 NGUYỄN BÙI ĐỨC THẮNG 05/02/2008 THCS Dương Quan 9A4
541 Bùi Thị Minh Dung 26/11/2008 THCS An Lư 9A5
542 Phạm Ngọc Huyền 9/21/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A6
543 Nguyễn Thị Phương Linh 24/11/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A3
544 Lê Gia Bảo 04/01/2008 THCS Thủy Đường 9A5
545 Nguyễn Xuân Minh Trí 11/01/2008 THCS Thủy Đường 9A1
Ả THI VÀO 10 THPT THỬ LẦN 2_ THPT LÝ THƯỜNG KIỆT

ĐIỂM THI
Phòng thi số SBD
VĂN TOÁN ANH TỔNG
000008 8.5 9.25 9.75 45.25
2 000038 8.25 9.25 10.00 45.00
000005 8.5 9.25 9.00 44.50
000013 8.5 8.50 10.00 44.00
000038 7.75 9.25 9.75 43.75
000064 8.25 9.00 9.00 43.50
000109 8.75 8.00 9.50 43.00
1 000005 8.50 8.00 10.00 43.00
000002 8.75 7.50 10.00 42.50
000024 8.5 8.25 9.00 42.50
4 000084 8.25 8.75 8.50 42.50
4 00079 7.75 8.75 9.50 42.50
000065 8.25 8.25 9.25 42.25
000076 7.50 9.25 8.75 42.25
000079 8.25 8.00 9.75 42.25
3 000042 9.00 8.00 8.25 42.25
1 000001 8.25 8.00 9.75 42.25
6 000117 8.75 7.75 9.25 42.25
4 000078 7.80 8.25 10.00 42.10
000026 8.25 7.75 10.00 42.00
000052 8.80 7.75 8.75 41.85
000031 8.00 8.00 9.75 41.75
2 000035 8 8.5 8.75 41.75
4 000077 8.5 7.75 9.25 41.75
1 000.001 9.00 7.50 8.75 41.75
1 250001 8.50 8.00 8.75 41.75
1 000002 8.00 8.50 8.75 41.75
1 000016 8.25 8.00 9.25 41.75
1 000006 8.65 7.25 9.75 41.55
000051 8.50 8.00 8.50 41.50
3 000052 8.5 7.75 9.00 41.50
9 036978 8.00 9.00 7.50 41.50
000043 8.50 7.50 9.25 41.25
000074 8.75 7.50 8.75 41.25
1 000018 7.50 8.50 9.25 41.25
3 000070 8.75 7.5 8.75 41.25
1 000004 8.75 8 7.75 41.25
1 000009 8.50 8.00 8.25 41.25
6 00122 7.25 9.00 8.75 41.25
2 000048 7.75 8.50 8.50 41.00
6 000141 8.00 8.50 8.00 41.00
4 000082 8.25 7.75 9.00 41.00
1 250011 7.25 8.50 9.50 41.00
000104 8.50 7.25 9.25 40.75
000152 8.50 7.00 9.75 40.75
2 000038 7.25 8.5 9.25 40.75
1 000001 7.75 8.00 9.25 40.75
1 000021 8.25 7.50 9.25 40.75
1 000014 8.25 7.50 9.25 40.75
000028 7.50 8.00 9.50 40.50
000041 7.00 8.50 9.50 40.50
000140 8.00 7.75 9.00 40.50
1 000010 7.50 8.00 9.50 40.50
1 00011 8.00 8.00 8.50 40.50
1 000010 7.25 8.00 10.00 40.50
6 000121 8.50 7.00 9.50 40.50
7 000152 7.75 8.00 9.00 40.50
000070 7.75 8.00 8.75 40.25
000089 7.50 8.25 8.75 40.25
000094 7.25 8.50 8.75 40.25
000113 8.25 7.00 9.75 40.25
6 000135 8.50 7.50 8.25 40.25
1 000020 7.25 8.5 8.75 40.25
1 250006 8.25 7.75 8.25 40.25
1 000011 8.50 6.75 9.75 40.25
2 000025 8.50 7.50 8.25 40.25
000054 7.50 8.00 9.00 40.00
000082 7.75 7.75 9.00 40.00
1 250005 7.75 7.50 9.50 40.00
000098 8.25 7.00 9.25 39.75
000110 9.25 6.50 8.25 39.75
000121 7.75 7.50 9.25 39.75
3 000065 8.25 7.25 8.75 39.75
5 000089 7.50 8.00 8.75 39.75
1 250008 7.25 8.00 9.25 39.75
1 000004 7.00 8.00 9.75 39.75
1 000007 8.25 7.25 8.75 39.75
1 000023 7.75 7.50 9.25 39.75
1 00009 7.75 7.50 9.25 39.75
7 000147 7.50 7.50 9.75 39.75
000045 8.25 7.50 8.00 39.50
000062 7.50 7.50 9.50 39.50
5 000123 7.75 8.25 7.50 39.50
1 000015 7.5 8.75 7.00 39.50
5 000102 8 7.25 9.00 39.50
1 000011 7.25 7.75 9.50 39.50
4 000082 7.75 7.50 9.00 39.50
3 000058 7.25 7.50 10.00 39.50
000146 7.50 7.25 9.75 39.25
1 250010 7.25 8.50 7.75 39.25
000029 8.00 6.50 10.00 39.00
000037 8.50 7.25 7.50 39.00
000084 8.00 7.25 8.50 39.00
000138 7.75 7.25 9.00 39.00
000139 8.50 6.25 9.50 39.00
3 000068 7.25 8.25 8.00 39.00
1 000012 8.25 6.50 9.50 39.00
2 000043 8.25 6.50 9.50 39.00
5 000108 7.00 8.25 8.50 39.00
000058 7.50 7.50 8.75 38.75
000092 7.25 7.25 9.75 38.75
000102 8.50 6.50 8.75 38.75
1 000020 8.50 6.00 9.75 38.75
5 000095 8.75 6.75 7.75 38.75
3 000061 7.75 7.75 7.75 38.75
4 000086 7.50 8.50 6.75 38.75
1 000019 7.00 7.50 9.75 38.75
1 000017 7.75 6.75 9.75 38.75
1 000017 7.35 7.25 9.50 38.70
000154 7.50 7.75 8.00 38.50
8 036954 8.25 6.75 8.50 38.50
1 000.021 8.00 7.00 8.50 38.50
1 250003 8.00 7.50 7.50 38.50
1 250015 7.00 8.50 7.50 38.50
1 000015 7.50 7.50 8.50 38.50
6 00123 7.00 7.50 9.50 38.50
000128 8.30 7.00 7.75 38.35
000127 8.50 6.25 8.75 38.25
2 000027 8.00 7.25 7.75 38.25
1 000011 7.50 7.75 7.75 38.25
4 000084 7.50 7.00 9.25 38.25
1 000018 8 7.5 7.25 38.25
1 000022 7.25 7.25 9.25 38.25
3 000062 7.25 8.25 7.25 38.25
8 036945 6.75 7.75 9.25 38.25
8 036958 7.50 7.00 9.25 38.25
1 000003 7.50 6.75 9.75 38.25
3 00058 7.50 8.00 7.25 38.25
6 000132 8.25 6.25 9.25 38.25
000075 7.75 6.25 10.00 38.00
000088 8.00 6.25 9.50 38.00
000153 8.25 6.50 8.50 38.00
1 000014 8.25 7.50 6.50 38.00
3 000061 7.00 8.25 7.50 38.00
2 000045 7.75 7.00 8.50 38.00
3 000077 7.00 7.75 8.50 38.00
5 000112 7.75 6.75 9.00 38.00
4 000084 6.50 8.50 8.00 38.00
3 000061 8.25 7.75 6.00 38.00
1 250026 6.75 8.50 7.50 38.00
3 00070 8.00 7.50 7.00 38.00
1 000016 7.75 6.50 9.50 38.00
4 000087 7.75 7.00 8.50 38.00
5 000095 7.25 7.50 8.50 38.00
6 000151 7.75 7.00 8.25 37.75
2 000041 7.50 7.75 7.25 37.75
2 000.031 7.00 7.75 8.25 37.75
1 000014 7.75 7.75 6.75 37.75
1 250014 7.25 7.75 7.75 37.75
1 000008 8.25 6.25 8.75 37.75
2 000044 8.00 6.75 8.25 37.75
4 00085 7.50 7.50 7.75 37.75
6 000128 8.00 7.50 6.75 37.75
6 000130 8.25 6.25 8.75 37.75
000027 6.50 7.50 9.50 37.50
000141 7.25 6.75 9.50 37.50
3 000059 6.25 8.00 9.00 37.50
6 000146 7.50 7.25 8.00 37.50
1 000005 8.25 5.75 9.50 37.50
4 000088 8.25 7.25 6.50 37.50
2 00042 7.00 7.50 8.50 37.50
4 000068 7.00 6.75 10.00 37.50
000048 7.00 7.00 9.25 37.25
000108 8.75 6.00 7.75 37.25
000114 8.00 6.50 8.25 37.25
000143 7.50 7.25 7.75 37.25
000166 7.00 7.75 7.75 37.25
3 000051 8.00 6.25 8.75 37.25
3 000064 7.50 7.25 7.75 37.25
1 000022 7.75 7.5 6.75 37.25
2 000046 7.75 7.5 6.75 37.25
2 000036 8.25 5.75 9.25 37.25
4 000075 8.00 6.50 8.25 37.25
1 000024 8.00 6.50 8.25 37.25
3 000051 6.50 7.50 9.25 37.25
000035 8.25 6.25 8.00 37.00
000105 8.00 6.25 8.50 37.00
000122 8.00 6.25 8.50 37.00
6 000152 7.75 6.75 8.00 37.00
2 000045 7.5 7.75 6.50 37.00
1 000003 8.00 7.50 6.00 37.00
5 000104 8.25 7.00 6.50 37.00
3 00056 6.75 7.50 8.50 37.00
4 00084 7.50 6.25 9.50 37.00
000126 7.30 6.50 9.25 36.85
000097 7.75 6.75 7.75 36.75
000155 7.25 7.50 7.25 36.75
000156 7.50 6.75 8.25 36.75
000157 6.50 7.00 9.75 36.75
000160 7.75 6.25 8.75 36.75
1 000003 8.50 6.25 7.25 36.75
3 000048 7.00 7.75 7.25 36.75
1 000017 7.50 6.25 9.25 36.75
2 000044 7.25 8.00 6.25 36.75
6 000148 7.75 6.75 7.75 36.75
6 000155 7.75 6.75 7.75 36.75
3 000048 7.25 7.25 7.75 36.75
1 000012 6.25 8.00 8.25 36.75
1 000023 7.00 6.50 9.75 36.75
2 000027 7.50 8.00 5.75 36.75
2 00044 6.75 7.50 8.25 36.75
000180 7.00 6.75 9.00 36.50
4 000079 8.25 8.00 4.00 36.50
1 000007 8.25 7 6.00 36.50
2 000039 6.25 7.50 9.00 36.50
3 000047 6.50 8.00 7.50 36.50
4 000079 7.50 7.50 6.50 36.50
2 00049 7.50 6.50 8.50 36.50
4 000083 6.00 7.75 9.00 36.50
000033 7.75 6.75 7.25 36.25
000125 7.00 6.25 9.75 36.25
000148 6.75 7.25 8.25 36.25
2 000028 8.00 7.75 4.75 36.25
5 000116 7.75 6.75 7.25 36.25
1 000017 8.00 6.25 7.75 36.25
7 036932 7.25 7.25 7.25 36.25
2 000027 6.75 7.50 7.75 36.25
2 000029 7.00 7.00 8.25 36.25
4 00094 7.25 7.00 7.75 36.25
5 000109 8.25 6.75 6.25 36.25
000078 7.75 6.50 7.50 36.00
000144 6.50 7.25 8.50 36.00
7 036918 7.75 6.00 8.50 36.00
1 000001 8.00 7.00 6.00 36.00
1 000013 7.75 6.00 8.50 36.00
2 000028 6.75 7.25 8.00 36.00
2 000034 6.75 8.00 6.50 36.00
2 00032 7.50 6.75 7.50 36.00
3 00051 7.25 7.00 7.50 36.00
4 00092 7.50 6.50 8.00 36.00
000083 7.25 6.25 8.75 35.75
4 000067 7.75 6.75 6.75 35.75
4 000090 8.00 7.25 5.25 35.75
4 000095 6.25 7.75 7.75 35.75
5 000126 7.25 7.00 7.25 35.75
1 000001 6.75 6.75 8.75 35.75
4 000081 7 6.5 8.75 35.75
4 000085 7.75 7.5 5.25 35.75
9 036963 7.50 7.50 5.75 35.75
2 000030 7.25 7.75 5.75 35.75
2 000031 7.00 6.75 8.25 35.75
2 000042 6.75 6.50 9.25 35.75
3 000054 8.25 6.25 6.75 35.75
3 000071 5.75 7.75 8.50 35.50
4 000080 7.25 6.25 8.50 35.50
9 036971 7.50 6.50 7.50 35.50
3 000060 7.75 6.75 6.50 35.50
5 000084 8.50 6.00 6.50 35.50
1 00013 6.75 6.75 8.50 35.50
3 00050 7.00 6.25 9.00 35.50
3 00068 7.50 6.00 8.50 35.50
000103 6.00 7.00 9.25 35.25
000119 8.50 5.00 8.25 35.25
000177 7.50 6.25 7.75 35.25
3 000052 7.00 7.25 6.75 35.25
2 250021 6.25 8.00 6.75 35.25
6 00132 6.50 6.50 9.25 35.25
000085 6.25 7.25 8.00 35.00
000115 8.00 5.75 7.50 35.00
000147 7.50 6.75 6.50 35.00
000158 7.25 6.75 7.00 35.00
000169 7.75 5.75 8.00 35.00
2 000036 8.75 5.75 6.00 35.00
3 000064 7.75 6.25 7.00 35.00
3 000068 7.00 6.00 9.00 35.00
9 036960 7.50 6.75 6.50 35.00
3 000.061 6.50 7.00 8.00 35.00
1 000014 7 6.75 7.50 35.00
2 250018 6.00 8.00 7.00 35.00
2 000030 7.25 6.25 8.00 35.00
1 00006 6.50 7.00 8.00 35.00
1 000001 7.75 5.50 8.50 35.00
5 000104 7.75 6.50 6.50 35.00
2 000026 7.35 7.50 5.25 34.95
000081 7.50 7.00 5.75 34.75
000117 8.00 5.00 8.75 34.75
000182 7.75 5.00 9.25 34.75
1 000017 7.5 7 5.75 34.75
1 000020 6.00 7.00 8.75 34.75
5 000085 7.25 7.00 6.25 34.75
2 250017 6.75 7.25 6.75 34.75
1 000013 7.00 6.00 8.75 34.75
2 000049 7.13 6.25 8.00 34.75
4 00088 7.50 6.25 7.25 34.75
5 00117 6.50 7.00 7.75 34.75
000039 7.00 5.50 9.50 34.50
2 000033 7.50 6.50 6.50 34.50
4 000083 6.75 6.75 7.50 34.50
3 000055 6.75 7.00 7.00 34.50
9 036980 8.75 5.50 6.00 34.50
1 000022 7.00 6.00 8.50 34.50
3 000059 5.00 7.75 9.00 34.50
6 000126 8.25 5.25 7.50 34.50
000135 6.75 7.00 6.75 34.25
000149 6.50 6.50 8.25 34.25
000191 7.75 5.00 8.75 34.25
4 000100 7.25 7.75 4.25 34.25
4 000102 7.25 7.00 5.75 34.25
6 000142 7.25 6.75 6.25 34.25
5 000103 7.5 6 7.25 34.25
9 036965 8.50 5.25 6.75 34.25
2 000.033 6.25 7.50 6.75 34.25
3 000043 8.25 6.50 4.75 34.25
2 250032 6.25 7.75 6.25 34.25
2 250004 6.25 8.00 5.75 34.25
2 250044 6.50 7.00 7.25 34.25
3 000060 6.25 6.50 8.75 34.25
2 00043 7.00 6.25 7.75 34.25
3 00064 7.50 6.00 7.25 34.25
6 00126 7.25 7.00 5.75 34.25
000136 7.75 6.25 6.00 34.00
000168 7.50 5.00 9.00 34.00
000178 7.75 4.75 9.00 34.00
3 000058 6.25 6.50 8.50 34.00
4 000104 7.75 6.50 5.50 34.00
1 000013 7.75 5.5 7.50 34.00
7 036930 8.25 6.25 5.00 34.00
9 036973 7.25 6.00 7.50 34.00
9 036974 7.50 6.00 7.00 34.00
2 000037 7.25 6.25 7.00 34.00
4 000082 7.25 6.50 6.25 33.75
2 000047 8.00 6.00 5.75 33.75
3 000063 6.00 6.50 8.75 33.75
3 000055 6.50 6.00 8.75 33.75
4 000078 5.50 7.75 7.25 33.75
8 036944 6.50 6.75 7.25 33.75
9 036967 6.50 6.50 7.75 33.75
9 036976 7.00 7.00 5.75 33.75
4 000.096 7.25 6.75 5.75 33.75
2 250039 7.00 7.00 5.75 33.75
2 000041 6.00 7.00 7.75 33.75
000175 7.00 6.50 6.50 33.50
4 000093 5.50 8.25 6.00 33.50
6 000147 6.00 8.00 5.50 33.50
2 000026 6.50 7.00 6.50 33.50
2 000030 6.50 6.50 7.50 33.50
2 000037 8.00 5.75 6.00 33.50
2 000039 4.00 8.00 9.50 33.50
9 036975 7.00 5.75 8.00 33.50
5 000086 7.75 5.75 6.50 33.50
1 000021 7.25 5.25 8.50 33.50
3 000055 7.00 5.50 8.50 33.50
3 000061 7.00 6.75 6.00 33.50
7 000134 6.50 6.00 8.50 33.50
000130 6.75 5.75 8.25 33.25
2 000037 7.25 6.50 5.75 33.25
3 000071 6 7.25 6.75 33.25
7 036923 7.50 5.75 6.75 33.25
2 000.037 7.00 7.25 4.75 33.25
5 000093 7.25 7.00 4.75 33.25
2 250029 7.25 6.50 5.75 33.25
1 000020 7.00 5.75 7.75 33.25
1 000012 7.25 5.75 7.25 33.25
2 000026 8.00 5.00 7.25 33.25
3 000062 5.50 6.75 8.75 33.25
000142 6.00 6.75 7.50 33.00
2 000040 7.00 6.75 5.50 33.00
2 000041 7.00 6.25 6.50 33.00
4 000077 6.00 6.25 8.50 33.00
4 000085 6.00 7.25 6.50 33.00
2 250031 6.50 8.00 4.00 33.00
6 000124 7.50 5.75 6.50 33.00
000165 6.25 6.50 7.25 32.75
000183 7.00 5.00 8.75 32.75
1 000013 6.00 8.25 4.25 32.75
2 000027 7.25 7.25 3.75 32.75
2 000051 7.50 4.50 8.75 32.75
6 00140 7.25 6.50 5.25 32.75
000173 7.50 5.00 7.50 32.50
1 000003 6.75 7 5.00 32.50
2 000030 5.25 6.25 9.50 32.50
7 036925 7.50 6.00 5.50 32.50
4 000.097 6.75 7.50 4.00 32.50
2 000025 7.75 6.50 4.00 32.50
1 000018 4.25 8.00 8.00 32.50
2 000048 6.25 7.00 6.00 32.50
3 000063 5.00 6.50 9.50 32.50
4 000077 7.00 5.50 7.50 32.50
5 000107 7.25 6.00 6.00 32.50
000206 7.75 6.00 4.75 32.25
3 000057 6.75 6.75 5.25 32.25
5 000115 7.00 6.50 5.25 32.25
3 000056 5.50 7.00 7.25 32.25
4 000072 6.25 6.50 6.75 32.25
4 000085 5.75 6.75 7.25 32.25
2 000.034 6.50 6.25 6.75 32.25
2 000040 6.25 6.00 7.75 32.25
4 00075 7.50 6.00 5.25 32.25
3 000065 5.75 6.75 7.25 32.25
4 000067 7.00 5.25 7.75 32.25
5 000099 7.75 5.00 6.75 32.25
000181 5.75 6.75 7.00 32.00
4 000082 6.75 6.25 6.00 32.00
6 000134 6.50 5.25 8.50 32.00
4 000080 6.50 5.75 7.50 32.00
000151 6.75 5.50 7.25 31.75
4 000085 8.00 5.75 4.25 31.75
5 000108 7.75 5.25 5.75 31.75
4 000100 7.00 5.25 7.25 31.75
6 00131 6.50 5.50 7.75 31.75
5 000097 7.25 5.75 5.75 31.75
2 000031 8.50 5.00 4.50 31.50
2 000026 6 7 5.50 31.50
9 036969 5.75 7.00 6.00 31.50
2 000036 6.25 7.00 5.00 31.50
3 000075 5.75 7.00 6.00 31.50
4 00090 6.25 6.25 6.50 31.50
2 000042 6.50 6.75 5.00 31.50
5 000100 7.00 5.75 6.00 31.50
5 000099 7.25 6.00 4.75 31.25
1 000004 7.5 6.25 3.75 31.25
8 036952 7.50 5.00 6.25 31.25
1 000018 5.75 7.00 5.75 31.25
3 000047 6.25 6.25 6.25 31.25
1 00022 5.75 6.00 7.75 31.25
1 000011 7.00 4.50 8.25 31.25
6 000137 5.75 6.00 7.50 31.00
3 000059 5.75 6.75 6.00 31.00
3 000054 6.75 6.50 4.50 31.00
2 000021 6.75 6.75 4.00 31.00
2 000039 6.75 6.50 4.50 31.00
4 000085 7.25 4.75 7.00 31.00
000107 6.75 5.25 6.75 30.75
3 000066 5.75 5.75 7.75 30.75
6 000136 6.75 6.50 4.25 30.75
2 000045 6.75 4.25 8.75 30.75
3 000057 6.00 5.50 7.75 30.75
4 000080 4.75 6.75 7.75 30.75
3 000051 7.00 6.00 4.75 30.75
5 000089 6.50 6.25 5.25 30.75
3 000053 5.50 6.75 6.25 30.75
4 00093 6.50 5.50 6.75 30.75
2 000029 7.25 5.00 6.25 30.75
2 000038 6.35 5.50 7.00 30.70
4 000099 7.00 7.00 2.50 30.50
6 000139 7.00 4.50 7.50 30.50
1 000009 5.75 7.00 5.00 30.50
4 000084 5.75 5.75 7.50 30.50
1 000004 6.50 5.75 6.00 30.50
3 250042 6.50 5.25 7.00 30.50
1 000008 7.00 5.50 5.50 30.50
000171 6.25 5.50 6.75 30.25
1 000004 6.75 6.25 4.25 30.25
3 000056 7.75 4.75 5.25 30.25
5 000109 6.5 6.5 4.25 30.25
3 000058 4.25 6.50 8.75 30.25
3 000072 6.00 5.75 6.75 30.25
8 036951 7.50 4.00 7.25 30.25
2 000033 6.25 6.50 4.75 30.25
4 000073 7.25 5.25 5.25 30.25
1 000016 7.25 5.00 5.50 30.00
2 000028 8 5 4.00 30.00
3 000059 3.75 7.00 8.50 30.00
2 000.050 6.50 6.50 4.00 30.00
4 000.086 7.25 6.50 2.50 30.00
4 000064 7.25 5.75 4.00 30.00
000196 8.25 2.25 8.75 29.75
2 000025 6.00 6.50 4.75 29.75
5 000087 5.75 6.50 5.25 29.75
3 000061 5.50 6.75 5.25 29.75
5 00120 5.50 6.25 6.25 29.75
7 000144 6.00 5.25 7.25 29.75
5 000106 6.00 4.80 8.00 29.60
4 000084 7.25 5.5 4.00 29.50
7 036917 6.00 5.75 6.00 29.50
9 036962 6.75 5.00 6.00 29.50
4 000072 6.50 6.50 3.50 29.50
5 00119 5.25 5.75 7.50 29.50
000150 5.50 6.00 6.25 29.25
000207 6.75 5.00 5.75 29.25
1 000020 6.25 5.25 6.25 29.25
1 000004 6.25 5.00 6.75 29.25
4 000.082 6.50 4.50 7.25 29.25
5 000105 6.00 5.25 6.25 28.75
5 000.119 5.75 4.75 7.75 28.75
4 000063 7.50 4.25 5.25 28.75
3 000049 6.00 5.25 6.00 28.50
4 000078 7.5 4.5 4.50 28.50
1 313016 5.00 6.50 5.50 28.50
1 000009 8.00 3.75 5.00 28.50
4 000076 7.75 4.50 4.00 28.50
2 000045 4.25 7.00 6.00 28.50
6 00145 6.00 5.75 5.00 28.50
000184 6.50 5.25 4.75 28.25
2 000048 6.00 5.00 6.25 28.25
3 00059 5.00 6.00 6.25 28.25
3 000066 6.25 5.25 5.25 28.25
5 000103 5.25 6.50 4.75 28.25
000137 6.00 5.25 5.50 28.00
000179 7.00 3.50 7.00 28.00
000195 6.00 3.25 9.25 27.75
4 000080 8.25 4.25 2.75 27.75
3 000053 7.00 3.75 6.00 27.50
4 000095 5.75 5.00 6.00 27.50
3 000.059 6.00 5.50 4.50 27.50
1 000006 7.25 4.50 4.00 27.50
4 000079 5.00 6.00 5.25 27.25
3 000066 5.00 5.50 6.00 27.00
3 000069 4.25 5.50 7.50 27.00
000208 7.00 3.50 5.75 26.75
5 000109 6 5 4.75 26.75
2 000041 8.00 3.50 3.75 26.75
4 000081 5.00 5.50 5.50 26.50
000163 7.75 3.25 4.25 26.25
000222 7.25 3.50 4.75 26.25
3 250056 4.50 6.75 3.50 26.00
5 036892 7.00 4.50 2.75 25.75
3 250055 5.50 5.75 3.25 25.75
000193 5.75 5.25 3.50 25.50
1 000012 3.75 5.00 8.00 25.50
3 250062 5.00 6.00 3.50 25.50
000187 5.75 3.25 7.00 25.00
3 250048 6.25 3.50 5.50 25.00
000197 6.00 2.50 7.75 24.75
4 000.083 5.75 4.50 4.25 24.75
3 250061 6.25 4.00 4.25 24.75
4 250060 5.75 4.25 4.50 24.50
4 250069 6.25 3.50 5.00 24.50
3 000060 5.25 4.50 4.75 24.25
4 000081 2.00 6.00 8.25 24.25
1 000007 6.00 3.75 4.75 24.25
3 000.071 4.00 6.25 3.25 23.75
4 000079 6.25 3.75 3.50 23.50
6 000113 6.75 3.50 3.00 23.50
7 000150 6.00 2.75 6.00 23.50
000205 6.75 2.75 4.25 23.25
8 036949 7.25 2.00 4.50 23.00
2 000024 3.25 5.00 6.25 22.75
4 250068 6.50 2.25 4.75 22.25
4 000069 5.25 4.00 3.75 22.25
4 000094 4.50 4.50 4.00 22.00
5 000102 6.50 3.00 2.75 21.75
4 250067 4.50 3.75 5.00 21.50
4 250070 5.50 3.00 4.25 21.25
4 250074 5.50 2.25 5.75 21.25
1 000024 6.25 2.75 2.50 20.50
4 000.080 5.50 2.50 4.50 20.50
5 000130 6.75 1.75 3.00 20.00
4 250080 5.00 2.75 3.25 18.75
4 000094 4.25 2.00 6.00 18.50
2 000032 5.75 2.00 2.75 18.25
8 036941 4.75 2.50 3.75 18.25
5 000.114 4.50 2.75 3.00 17.50
1 000022 2.25 4.00 3.00 15.50
7 000136 #VALUE!
Nguyện
vọng 1
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
THPT Lý Thường Kiệt
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI VÀO 10 THPT THỬ LẦN

STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH TRƯỜNG LỚP Phòng thi số

1 Trần Thị Kim Hồng 06/06/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 2
2 Lê Thị Minh Hằng 16/08/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 1
3 Nguyễn Quang Minh 03/02/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 1
4 Hoàng Bảo Lâm 15/12/2008 THCS Minh Tân 9A 3
5 Lê Phương Hà Linh 20/11/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 1
6 Lê Tiến Vinh 03/04/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 6
7 Ngô Thanh Trà 01/04/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 2
8 Đào Ánh Dương 08/04/2008 THCS Minh Tân 9A 1
9 Phạm Ngọc Diệp 07/04/2008 THCS Hoà Bình 9A1 1
10 Bùi Thị Kiều Anh 15/01/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A2 1
11 Lê Thị Khánh Minh 01/09/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 4
12 Đỗ Đăng Tạo 22/08/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 5
13 Nguyễn Kim Anh 27/01/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A3 1
14 Đào Thị Hồng Nhung 26/03/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 1
15 Lâm Gia Hân 27/08/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 1
16 Lê Bình Minh Thu 02/12/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 1
17 Lê Quốc An 03/05/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 1
18 Tô Văn An 16/08/2008 THCS Minh Tân 9A 1
19 Đỗ Đức Huy 27/08/2008 THCS Minh Tân 9A 2
20 Trịnh Minh Quân 28/07/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 5
21 Vũ Mạnh Hùng 28/03/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 1
22 Vũ Thị Mai 19/05/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 1
23 Phạm Mai Anh 30/08/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 2
24 Nguyễn Phương Như 23/09/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 3
25 Bùi Ngọc Diệp 11/04/2008 THCS Hoà Bình 9A1 1
26 Nguyễn Thị Thùy Dương 23/06/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A3 1
27 Đỗ Hữu Hưng 16/07/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 3
28 Nguyễn Tuấn Lâm 08/09/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 3
29 Đoàn Phương Thảo 20/11/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 1
30 Lê Văn Phòng 03/08/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 2
31 Đào Khánh Linh 03/05/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 2
32 Nguyễn Vân Hiền 22/07/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 2
33 Bùi Trung Khánh Hưng 23/08/2008 THCS Minh Tân 9A 3
34 Trịnh Văn Công 18/04/2008 THCS Liên Khê 9D4 Phòng thi số 1
35 Vũ Thị Như Anh 14/04/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 2
36 Đào Thị Ngọc Anh 21/08/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 3
37 Ngô Mạc Bảo Ngọc 01/01/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2 4
38 Vũ Nam Thành 07/03/2008 THCS Minh Tân 9A 5
39 Đào Ngọc Linh 16/03/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 1
40 Vũ Trần Ngọc Hà 09/12/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 2
41 Phạm Thị Ngọc Lan 06/11/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 3
42 Trần Quốc Việt 03/02/2008 THCS Hoà Bình 9A3 6
43 Lê Đình Anh Giáp 26/11/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 1
44 Nguyễn Thị Việt Hoa 13/09/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 1
45 Lê Anh Phụng 14/12/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 1
46 Bùi Bảo Chi 21/06/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3 1
47 Nguyễn Thị Thu Hương 06/10/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3 3
48 Hà Bảo Ngọc 27/07/2008 THCS Minh Tân 9A 4
49 Đào Trần Bảo Ngân 2/22/2008 THCS Lê Ích Mộc 9A2
50 Phạm Vân Anh 09/04/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 1
51 Tạ Quang Khải 21/01/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 1
52 Phạm Minh Đức 03/09/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 2
53 Phạm Nhật Huy 07/12/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 6
54 Nguyễn Mai Linh 04/01/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 3
55 Bùi Hoàng Hà 21/09/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 1
56 Đỗ Thị Ngọc Diệp 29/12/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 1
57 Vũ Thị Thảo Nguyên 08/02/2008 THCS Minh Tân 9A 4
58 Nguyễn Tiến Bảo 02/11/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 1
59 Vũ Quỳnh Châu 28/09/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 2
60 Nguyễn Nhật Linh 06/08/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 3
61 Nguyễn Thị Hương Giang 12/12/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3 2
62 Nguyễn Văn Hùng 9/1/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 1
63 Nguyễn Thị Nga 21/09/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 4
64 Vũ Văn Nguyên 29/01/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 2
65 Phạm Trung Hiếu 23/11/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 3
66 Trần Thị Ngân Hà 10/10/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 3
67 Lê Thị Thảo Ngọc 09/12/2008 THCS Minh Tân 9A 4
68 Bùi Thị Khánh Ly 29/09/2008 THCS Hoà Bình 9A1 3
69 Trần Thành Công 17/02/2008 THCS An Lư 9A4 1
70 Hoàng Khánh Huyền 09/09/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 2
71 Đỗ Đức Tình 21/12/2008 THCS Minh Tân 9D 5
72 Vũ Thị Ngọc Trâm 05/01/2008 THCS Minh Tân 9A 5
73 Nguyễn Kim Ngân 27/01/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A3 1
74 Đoàn Thị Hải An 08/10/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 1
75 Nguyễn Phạm Thùy Dương 04/09/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 1
76 Trần Minh Hiền 25/07/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 3
77 Hoàng Thế Danh 06/07/2008 THCS Hoà Bình 9A1 1
78 Đồng Thị Anh Thư 20/11/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A3 1
79 Lê Dũng 12/05/2008 THCS Liên Khê 9D4 Phòng thi số 1
80 Cù Minh Hiếu 14/05/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 2
81 Nguyễn Thị Ngọc Liên 24/10/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 3
82 Đỗ Văn Lưu 30/12/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 4
83 Lê Văn Huy 04/01/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 2
84 Nguyễn Thị Khánh Linh 25/04/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 3
85 Phạm Thùy Quyên 23/12/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A6 2
86 Đỗ Đức Lâm 02/11/2008 THCS Minh Tân 9A 3
87 Đào Cẩm Tú 05/09/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 1
88 Nguyễn Huy Trung Dũng 28/12/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 1
89 Phạm Nguyễn Ngọc Minh 30/10/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 4
90 Lê Thị Phương Thảo 24/04/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 6
91 Nguyễn Đỗ Thế Tuấn 25/04/2008 THCS Liên Khê 9D4 Phòng thi số 6
92 Cù Huy Đức 03/04/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 3
93 Nguyễn Quang Nhật 01/05/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 4
94 Bùi Thu Hằng 03/01/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 2
95 Lê Thị Minh Tú 18/01/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 1
96 Phạm Thị Ngọc Hà 15/12/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 4
97 Đào Thị Hà Vy 08/07/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 4
98 Lê Thị Loan 16/01/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 5
99 Nguyễn Thành Trung 25/09/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 5
100 Nguyễn Thị Thắm 13/02/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 5
101 Ngô Thanh Đức 08/01/2008 THCS Minh Đức 9D 2
102 Nguyễn Thị Như Quỳnh 22/05/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A3 1
103 Đoàn Quỳnh Chi 30/12/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 1
104 Nguyễn Quang Nhật Minh 12/06/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 4
105 Lê Đình An 01/04/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 1
106 Nguyễn Đức Toàn 27/09/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 3
107 Vũ Trọng Tùng 02/10/2008 THCS Minh Tân 9B 5
108 Nguyễn Quốc Anh 20/08/2008 THCS Hoà Bình 9A3 1
109 Hoàng Minh Thư 28/08/2008 THCS Hoà Bình 9A2 6
110 Nguyễn Huy Sơn 18/06/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 5
111 Đào Đức Sơn 23/06/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 2
112 Nguyễn Thị Hương 27/07/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 2
113 Hà Thùy Dương 10/10/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 5
114 Nguyễn Đăng Quang Nhẫn 14/12/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3 5
115 Vũ Thị Phương Thảo 25/02/2008 THCS Minh Tân 9A 5
116 Lê Thị Mơ 06/06/2008 THCS Hoà Bình 9A1 4
117 Đỗ Nguyễn Anh Dũng 21/10/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 1
118 Lê Thị Thảo Ngọc 19/08/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 4
119 Hoàng Thị Như Quỳnh 21/12/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 5
120 Nguyễn Đăng Sang 07/05/2008 THCS Liên Khê 9D4 Phòng thi số 5
121 Lê Thị Hồng Vân 26/10/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 2
122 Đào Thị Phương Thảo 30/07/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 5
123 Nguyễn Quang Huy 31/10/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 5
124 Chu Văn Chiến 2/28/2008 THCS Minh Tân 9A 1
125 Nguyễn Thị Thùy Dương 26/11/2008 THCS Minh Tân 9B 1
126 Vũ Thị Quỳnh Nhi 06/05/2008 THCS Minh Tân 9A 4
127 Trần Thị Phương Thảo 10/12/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A3 1
128 Phạm Khánh Hưng 08/06/2008 THCS An Lư 9A4 3
129 Lê Thị Thơm 17/12/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 2
130 Nguyễn Đức Khánh 16/05/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 2
131 Đào Quang Thắng 22/08/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 4
132 Nguyễn Phương Nhi 19/08/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2 5
133 Phạm Văn Thắng 09/01/2008 THCS Hoà Bình 9A1 5
134 Nguyễn Bảo Ngọc 24/11/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 4
135 Nguyễn Tiến Phúc 15/11/2008 THCS Liên Khê 9D4 Phòng thi số 5
136 Đào Đức Long 30/11/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 2
137 Phạm Thị Hải Yến 09/04/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 3
138 Nguyễn Văn Thành 16/04/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 3
139 Đỗ Trung Hiếu 04/09/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 4
140 Lê Thị Anh Thư 23/07/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 4
141 Vũ Hải Yến 23/08/2008 THCS Minh Đức 9B 5
142 Vũ Tùng Lâm 04/05/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 3
143 Đoàn Hữu An 28/06/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 1
144 Phạm Đăng Khoa 11/06/2008 THCS Liên Khê 9D4 Phòng thi số 3
145 Đặng Phương Nguyên 30/04/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 5
146 Phạm Trung Sơn 17/06/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 5
147 Hoàng Tuấn Hưng 31/08/2008 THCS An Lư 9A5 3
148 Phạm Thị Xuân Thảo 28/03/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 2
149 Phạm Thị Thu Hiền 20/04/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 4
150 Vũ Đức Toàn 18/08/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 6
151 Lê Thị Hằng 20/01/2008 THCS Minh Đức 9B 2
152 Hoàng Minh Nguyệt 13/03/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4 5
153 Vũ Mạnh Chiến 16/11/2008 THCS Minh Tân 9A 1
154 Bùi Minh Hiền 27/09/2008 THCS Minh Tân 9D 2
155 Nguyễn Mai Nghiêm 09/07/2008 THCS Minh Tân 9A 4
156 Lương Thị Kim Anh 11/07/2008 THCS Hoà Bình 9A2 1
157 Phan Thị Hải 16/01/2008 THCS Hoà Bình 9A2 2
158 Cù Thị Yến Nhi 08/09/2008 THCS Hoà Bình 9A1 4
159 Vũ Thị Thuỳ Nhung 30/04/2008 THCS Hoà Bình 9A1 4
160 Phạm Thị Thu Hà 16/03/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 2
161 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 09/05/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 3
162 Đinh Thành Quân 13/07/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 3
163 Cù Thị Hiền 07/06/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 4
164 Phạm Thuỳ Anh 01/06/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 1
165 Nguyễn Tiến Đạt 24/07/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 2
166 Trần Xuân Bắc 15/12/2008 THCS Minh Tân 9B 1
167 Nguyễn Thị Ngọc Vy 26/12/2008 THCS Minh Tân 9B 5
168 Nguyễn Trung Tiến 09/11/2008 THCS Hoà Bình 9A4 6
169 Nguyễn Thành An 14/03/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 3
170 Lê Hải Đăng 14/03/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 3
171 Lưu Chí Khang 07/11/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 5
172 Nguyễn Thị Ly 01/01/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 6
173 Phạm Mai Linh 20/11/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 3
174 Vũ Thị Thu Hà 10/06/2008 THCS Minh Tân 9D 2
175 Phạm Thúy Mơ 29/11/2008 THCS Minh Tân 9A 4
176 Nguyễn Thị Trang Thư 24/09/2008 THCS Minh Tân 9A 5
177 Hoàng Thị Kim Ngân 19/09/2008 THCS Hoà Bình 9A3 4
178 Vũ Thị Huyền Trang 19/02/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A2 1
179 Bùi Phúc Duy 23/04/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 1
180 Đoàn Thị Mai Linh 08/03/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 3
181 Trịnh Hải Nam 11/02/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 4
182 Cù Minh Hiếu 01/02/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 4
183 Vũ Trọng Hiếu 12/02/2008 THCS Minh Đức 9A 2
184 Đỗ Thị Hương Ly 24/06/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 4
185 Nguyễn Thị Hồng 07/09/2008 THCS Minh Tân 9A 2
186 Nguyễn Thị Khánh Linh 02/04/2008 THCS Minh Tân 9D 3
187 Vũ Trọng Nam 04/07/2008 THCS Minh Tân 9A 4
188 Nguyễn Thị Thu Vân 14/05/2008 THCS Minh Tân 9A 5
189 Hoàng Thị Diệu Trang 24/03/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A3 2
190 Đàm Thị Khánh Huyền 03/02/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 2
191 Vũ Hải Duy 17/05/2008 THCS Minh Tân 9A 1
192 Vương Phương Anh 11/01/2008 THCS Hoà Bình 9A1 1
193 Đỗ Đức Duy Nhật 30/08/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A2 1
194 Trần Thu Hiền 26/02/2008 THCS An Lư 9A4 2
195 Bùi Đức Duy 30/09/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 4
196 Nguyễn Tiến Đạt 29/07/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 5
197 Vũ Thị Thu 12/10/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 6
198 Vũ Thái Duy 11/01/2008 THCS Minh Tân 9A 1
199 Nguyễn Ngọc Hà 17/10/2008 THCS Hoà Bình 9A1 2
200 Hoàng Trung Kiên 11/06/2008 THCS Hoà Bình 9A4 3
201 Bùi Hoàng Nam 28/05/2008 THCS Hoà Bình 9A3 4
202 Nguyễn Đức Toàn 06/12/2008 THCS Hoà Bình 9A3 6
203 Phạm Thị Quỳnh Trang 04/10/2008 THCS Liên Khê 9D4 Phòng thi số 6
204 Lê Thùy Chi 10/09/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 3
205 Đinh Thị Ngân Anh 22/11/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 4
206 Vũ Thị Khánh Chi 27/01/2008 THCS Minh Đức 9B 1
207 Vũ Khâu Duy Lợi 27/11/2008 THCS Minh Đức 9B 3
208 Lê Mai Hương 25/07/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 3
209 Vũ Trọng Dũng 03/08/2008 THCS Minh Tân 9B 1
210 Đỗ Văn Minh 18/01/2008 THCS Minh Tân 9B 4
211 Bùi Phương Linh 25/11/2008 THCS Hoà Bình 9A1 3
212 Hoàng Văn Thuỷ 11/11/2008 THCS Hoà Bình 9A3 6
213 Hoàng Anh Tuấn 24/07/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A2 2
214 Lê Trung Kiên 07/09/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 3
215 Hà Văn Toàn 01/01/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 6
216 Đinh Cao Thảo Vân 09/11/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 5
217 Nguyễn Đức Tâm 20/05/2008 THCS Minh Đức 9D 4
218 Chu Nguyên Tuấn Kiệt 25/09/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3 3
219 Lương Bảo Ngọc 01/09/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2 4
220 Phạm Thị Thanh Chúc 01/11/2008 THCS Hoà Bình 9A1 1
221 Phạm Hồng Nhung 27/10/2008 THCS Hoà Bình 9A1 4
222 Trần Thị Thanh Huyền 16/04/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 2
223 Nguyễn Thị Minh Khuê 24/09/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 3
224 Phạm Anh Tú 31/12/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 2
225 Vũ Hoàng Anh 19/12/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 3
226 Trịnh Minh Thọ 04/01/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 3
227 Vũ Thị Minh Anh 24/10/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 4
228 Đinh Gia Bảo 10/04/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 6
229 Cù Huy Tình 28/02/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 6
230 Nguyễn Văn Đức Tuấn 09/06/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 6
231 Nguyễn Thị Minh Anh 01/02/2008 THCS Minh Tân 9A 1
232 Mai Phương Thảo 23/08/2008 THCS Minh Tân 9C 5
233 Đàm Thị Vân Anh 29/01/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 2
234 Phạm Thành Đạt 30/04/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A2 2
235 Vũ Quang Vinh 16/07/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 1
236 Lê Thị Huyền Thanh 30/04/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 2
237 Nguyễn Long Vũ 24/01/2008 THCS An Lư 9A4 6
238 Nguyễn Phương Linh 21/07/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 2
239 Cù Huy Kiên 29/08/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 4
240 Đào Đức Mạnh 29/01/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 5
241 Cù Thị Yến Vy 31/03/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 5
242 Nguyễn Đức Long 01/11/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 3
243 Tô Thị Diệu Linh 30/05/2008 THCS Hoà Bình 9A2 3
244 Hoàng Hải Linh 19/07/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A3 1
245 Trần Minh Mạnh 18/07/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 5
246 Ngyễn Thị Tuyết Nhi 26/02/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 5
247 Lê Thị Yến 13/04/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 5
248 Đào Thị Phương 22/09/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 5
249 Đinh Tiến Vinh 02/10/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 5
250 Quản Nguyễn Phúc Tiến 28/05/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 6
251 Nguyễn Đức Nghĩa 16/09/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4 4
252 Hồ Hoài Anh 07/12/2008 THCS Minh Tân 9D 1
253 Nguyễn Yến Trang 28/10/2008 THCS Minh Tân 9A 5
254 Lê Xuân Quang 5/12/2008 THCS Hoà Bình 9A2 5
255 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 04/09/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 1
256 Nguyễn Tuân Đại 28/01/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 2
257 Lê Thị Hồng Nhung 21/10/2008 THCS Liên Khê 9D4 Phòng thi số 5
258 Nguyễn Hải Ninh 11/04/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 5
259 Vũ Hà Phương 23/10/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 5
260 Phạm Bảo Anh 15/12/2008 THCS Minh Tân 9C 1
261 Nguyễn Vũ Hải Linh 25/06/2008 THCS Minh Tân 9A 3
262 Lý Thị Ngọc Ánh 27/08/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 1
263 Đỗ Thùy Linh 23/11/2008 THCS Liên Khê 9D4 Phòng thi số 3
264 Đào Thị Thúy Mỵ 03/02/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 4
265 Lê Hoàng Khánh Đan 02/06/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 4
266 Đào Ngọc Diệp 26/02/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 6
267 Đinh Hương Giang 06/08/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 6
268 Bùi Thị Hường 03/09/2008 THCS Minh Đức 9D 2
269 Đinh Thị Khánh Linh 26/06/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2 3
270 Nguyễn Ngọc Diệp 24/08/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A6 3
271 Nguyễn Phú Cường 24/04/2008 THCS Minh Tân 9C 1
272 Choi Sung Y 26/12/2008 THCS Minh Tân 9C 5
273 Nguyễn Thị Kim Chi 22/06/2008 THCS Hoà Bình 9A3 1
274 Phạm Văn Đức 03/01/2008 THCS Hoà Bình 9A2 2
275 Trịnh Ánh Thư 16/09/2008 THCS Hoà Bình 9A2 6
276 Đào Thị Minh Dung 22/07/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 1
277 Bùi Hồng Quyên 14/12/2008 THCS An Lư 9A5 5
278 Phạm Thị Hải Hà 11/06/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 4
279 Bùi Đại Hưng Vượng 25/05/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 5
280 Dương Việt Anh 25/04/2008 THCS Minh Đức 9B 1
281 Trần Hữu Nam 16/06/2008 THCS Minh Đức 9C 3
282 Phạm Trí Đạt 19/10/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 2
283 Nguyễn Minh Hoàng 30/05/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2 2
284 Bùi Thị Hùy 19/06/2008 THCS Minh Tân 9B 3
285 Vũ Trọng Phúc 30/09/2008 THCS Minh Tân 9D 4
286 Nguyễn Phương Anh 22/01/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A3 2
287 Nguyễn Thị Nhung 21/12/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 5
288 Đào Thị Huyền 12/03/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 4
289 Nguyễn Văn Minh Đạt 25/08/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 7
290 Hoàng Minh Tiến 28/02/2008 THCS Minh Đức 9B 5
291 Nguyễn Thị Thu Vân 18/10/2008 THCS Minh Đức 9D 5
292 Vũ Văn Anh Đại 03/07/2008 THCS Minh Tân 9D 1
293 Trần Gia Hưng 29/08/2008 THCS Minh Tân 9C 3
294 Trịnh Thị Hà Vy 07/08/2008 THCS Hoà Bình 9A2 6
295 Phạm Thùy Anh 25/03/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A3 2
296 Hoàng Thị Thùy 20/09/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A3 2
297 Nguyễn Đức Thanh 26/06/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 6
298 Lại Thị Huyền Trang 12/12/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 6
299 Trần Thị Tường Vy 12/08/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 3
300 Phạm Minh Ánh 08/02/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 4
301 Đào Huy Toàn 06/11/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 7
302 Lương Thị Sao Băng 07/07/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 1
303 Đỗ Đức Tiến 21/05/2008 THCS Minh Tân 9D 5
304 Vũ Nhật Tường Vy 02/12/2008 THCS Minh Tân 9D 5
305 VŨ NAM KHÁNH 24/03/2008 THCS Dương Quan 9A1 2
306 Bùi Duy Lợi 02/06/2008 THCS Hoà Bình 9A1 3
307 Trần Trọng Phú 01/09/2008 THCS Hoà Bình 9A2 5
308 Trịnh Văn Quân 02/01/2008 THCS Hoà Bình 9A4 5
309 Hoàng Thái Sơn 09/01/2008 THCS Thủy Đường 9A3 6
310 Phạm Thế Tài 21/04/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 2
311 Nguyễn Minh Chức 01/06/2008 THCS Liên Khê 9D4 Phòng thi số 1
312 Lê Thế Mạnh 15/11/2008 THCS Liên Khê 9D4 Phòng thi số 4
313 Lê Thị Thơ 18/02/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 6
314 Bùi Trung Hiếu 15/11/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5 4
315 Nguyễn Thị Minh Hà 15/11/2008 THCS Minh Tân 9C 2
316 Nguyễn Phú Trung Kiên 01/07/2008 THCS Minh Tân 9A 3
317 Vũ Trọng Kiên 19/10/2008 THCS Minh Tân 9B 3
318 Phạm Gia Khiêm 24/06/2008 THCS Hoà Bình 9A2 3
319 Hoàng Anh Kiệt 21/02/2008 THCS Hoà Bình 9A4 3
320 Hoàng Tuấn Lâm 11/08/2008 THCS Hoà Bình 9A4 3
321 Nguyễn Thị Linh 17/11/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 2
322 Nguyễn Minh Triết 06/06/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 2
323 Lê Thanh Tuấn 08/10/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 6
324 Nguyễn Hà Vy 12/05/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 6
325 Nguyễn Lộc Thảo 30/10/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 4
326 Hà Thị Phương Thảo 1/4/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5 9
327 Phạm Huy Hoàng 24/07/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A6 3
328 Vũ Thị Thanh Nhàn 18/02/2008 THCS Minh Tân 9D 4
329 Lê Thị Tuyết Yến 25/01/2008 THCS Minh Tân 9D 5
330 Trần Văn Đạt 03/08/2008 THCS Hoà Bình 9A2 2
331 Bùi Thị Hải Yến 03/08/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A2 1
332 Trịnh Thị Hà 04/06/2008 THCS Liên Khê 9D4 Phòng thi số 2
333 Phan Thị Ánh Nguyệt 07/11/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 5
334 Đào Thị Thanh Mai 20/04/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 6
335 Lê Thị Thảo 30/07/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 6
336 Nguyễn Văn Dũng 03/09/2008 THCS Minh Đức 9B 1
337 Nguyễn Lê Ngọc Uyên 22/12/2008 THCS Minh Đức 9D 5
338 Nguyễn Linh Phương 08/12/2008 THCS Minh Tân 9A 4
339 Nguyễn Thị Phương 22/12/2008 THCS Minh Tân 9C 5
340 Trần Bảo Nam 07/11/2008 THCS Hoà Bình 9A3 4
341 Phạm Thị Lâm Oanh 23/01/2008 THCS Hoà Bình 9A3 5
342 Vũ Lê Tuấn Anh 13/03/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 2
343 Phạm Thu Hoài 03/05/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 3
344 Nguyễn Phan Hải An 21/02/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 7
345 Nguyễn Việt Nam Giang 05/02/2008 THCS Minh Đức 9C 2
346 Phạm Duy Thành 28/12/2008 THCS Minh Đức 9C 4
347 Vũ Trọng Đức 03/12/2008 THCS Minh Tân 9A 2
348 Nguyễn Sỹ Hoàng 15/01/2008 THCS Hoà Bình 9A3 2
349 Bùi Đức Phúc 12/04/2008 THCS Hoà Bình 9A4 5
350 Nguyễn Hiệp 03/04/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 8
351 Nguyễn Hoàng Sơn 15/06/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4 5
352 Nguyễn Văn Đức 09/10/2008 THCS Minh Tân 9D 2
353 Nguyễn Hữu Huy 24/01/2008 THCS Minh Tân 9B 3
354 Vũ Thị Hải Yến 16/09/2008 THCS Minh Tân 9A 5
355 Bùi Thị Ngọc Anh 16/05/2008 THCS Hoà Bình 9A1 1
356 Phạm Thị Vân 05/12/2008 THCS Hoà Bình 9A4 6
357 Nguyễn Phú Hưng 27/09/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A2 2
358 Vũ Việt Hoàng 06/10/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 2
359 Trần Văn Tiến 04/10/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 6
360 Phạm Công Bình 04/12/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 6
361 Bùi Thảo Vi 10/09/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4 6
362 Vũ Đức Hiếu 28/11/2008 THCS Minh Tân 9B 2
363 Hồ Hải Vân 11/10/2008 THCS Minh Tân 9C 5
364 Phạm Văn Dương 02/07/2008 THCS Hoà Bình 9A4 2
365 Tô Tiến Lên 11/06/2008 THCS Hoà Bình 9A2 3
366 Lê Văn Nguyên 05/10/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 5
367 Bùi Việt Anh 18/08/2008 THCS An Lư 9A5 1
368 Lương Thị Yến Linh 10/04/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 3
369 Đinh Thị Thu Phương 7/11/2008 THCS PHẢ LỄ 9A 2
370 Lã Tuấn Đạt 09/09/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 1
371 Nguyễn Đức Chung 25/07/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 1
372 Đỗ Mai Phương 24/10/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 5
373 Nguyễn Thị Thu Thủy 01/09/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 6
374 Vũ Danh Thành Đạt 29/08/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 5
375 Nguyễn Trang Anh 30/06/2008 THCS Minh Đức 9C 1
376 Bùi Thị Mỹ Duyên 28/01/2008 THCS Hoà Bình 9A4 1
377 Đoàn Thị Khánh Linh 15/01/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 3
378 Phan Thị Hồng Linh 12/02/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 4
379 Nguyễn Thùy Linh 27/09/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 4
380 Phạm Thị Thu Hiền 23/09/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 7
381 Ngô Thị Linh Nhi 18/08/2008 THCS Minh Đức 9C 4
382 Bùi Thị Quỳnh Hoa 20/10/2008 THCS Minh Tân 9B 2
383 Nguyễn Khắc Huy 21/01/2008 THCS Minh Tân 9B 3
384 Phạm Quốc Huy 15/06/2008 THCS Hoà Bình 9A4 2
385 Bùi Mai Phương 13/01/2008 THCS Hoà Bình 9A4 5
386 Lê Mạnh Huy 18/08/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A3 3
387 Lý Nguyễn Nguyên Trang 11/10/2008 THCS Liên Khê 9D4 Phòng thi số 6
388 Nguyễn Gia Tuệ 01/01/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 4
389 Đoàn Cao Anh Dương 19/05/2008 THCS Minh Đức 9C 1
390 Nguyễn Thị Thùy Dương 10/02/2008 THCS Minh Đức 9D 1
391 Nguyễn Cát Hiếu 24/10/2008 THCS Minh Tân 9C 2
392 Nguyễn Thanh Hoa 04/11/2008 THCS Minh Tân 9C 2
393 Nguyễn Duy Hoàng 01/01/2008 THCS Minh Tân 9D 2
394 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 5/7/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 1
395 Vũ Ngọc Quỳnh 26/03/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 2
396 Nguyễn Trung Nghĩa 22/04/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A3 2
397 Nguyễn Tùng Ninh 02/01/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 5
398 Lê Thi Ngọc Hải 15/01/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 6
399 Phạm Tiến Dũng 16/07/2008 THCS Minh Đức 9D 1
400 Vũ Hoàn Lâm 08/02/2008 THCS Minh Đức 9C 3
401 Đoàn Thủy Thiên Hương 02/04/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2 3
402 Phạm Thị Hồng Ngọc 3/27/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A5 8
403 Vũ Ngọc Ánh 22/08/2008 THCS Minh Tân 9D 1
404 Trần Công Bảo 29/04/2008 THCS Minh Tân 9C 1
405 Phan Viết Cường 08/12/2008 THCS Hoà Bình 9A3 1
406 Bùi Thị Hồng Huệ 25/12/2008 THCS Hoà Bình 9A3 2
407 Đỗ Văn Long Nhật 1/11/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A2 1
408 Tạ Gia Hân 19/08/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 2
409 Vũ Thành An 04/02/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 5
410 Đào Thị Ngọc Hà 22/10/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 6
411 Lê Minh Quân 25/10/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 7
412 Nguyễn Đức Đạt 07/01/2008 THCS Minh Đức 9D 1
413 Nguyễn Thùy Dương 20/10/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 1
414 Nguyễn Thị Thùy Linh 27/04/2008 THCS Minh Tân 9B 3
415 Trần Thị Hồng 14/11/2008 THCS Hoà Bình 9A3 2
416 Trịnh Xuân Huỳ 16/07/2008 THCS Hoà Bình 9A2 2
417 Nguyễn Trần Tâm Liên 06/09/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 3
418 Nguyễn Thị Khánh Linh 21/07/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 3
419 Nguyễn Thị Thu Hà 08/09/2008 THCS Minh Tân 9B 2
420 Trần Thị Quý 05/12/2008 THCS Hoà Bình 9A3 5
421 Lê Thị Luyên 25/08/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 4
422 Hoàng Phú Thành 04/02/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 7
423 Vũ Kim Anh 06/08/2008 THCS Minh Tân 9A 1
424 Vũ Đức Đoàn 08/01/2008 THCS Minh Tân 9B 2
425 Vũ Bá Kiên 29/02/2008 THCS Minh Tân 9A 3
426 Đoàn Nguyễn Quỳnh Chi 14/07/2008 THCS Hoà Bình 9A4 1
427 Nguyễn Thị Lan Anh 17/04/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A2 2
428 Nguyễn Đắc Nguyên 16/02/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 5
429 Phạm Thị Linh 03/08/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 4
430 Cù Huy Thành 15/03/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 6
431 Bùi Hải Nam 25/10/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2 4
432 Nguyễn Thị Phương Thảo 02/01/2008 THCS Minh Tân 9C 5
433 Hoàng Thị Hải An 13/08/2008 THCS Hoà Bình 9A4 1
434 Đỗ Minh Tài 07/10/2008 THCS Hoà Bình 9A4 5
435 Lưu Hương Thảo 02/07/2008 THCS Hoà Bình 9A3 5
436 Hoàng Thái Tú 22/05/2008 THCS Hoà Bình 9A4 6
437 Chu Ánh Tuyết 13/08/2008 THCS Hoà Bình 9A3 6
438 Nguyễn Phú Minh 7/10/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A2 1
439 Trần Ngọc Lan 17/12/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 2
440 Đỗ Hữu Nhân 28/03/2008 THCS Minh Tân 9A 4
441 Lưu Ngọc Ánh 10/10/2008 THCS Thủy Đường 9A3 1
442 Đào Mai Phương 20/01/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 2
443 Đặng Bảo An Khang 19/06/2008 THCS Lưu Kiếm 9A1 7
444 Nguyễn Lâm Toàn 22/09/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 7
445 Đỗ Thị Giang 26/01/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2 2
446 Bùi Thế Long 30/10/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4 3
447 Trịnh Gia Hiếu 01/05/2008 THCS Hoà Bình 9A4 2
448 Trần Anh Tuấn 15/12/2008 THCS Hoà Bình 9A4 6
449 Đoàn Thảo Ly 12/07/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 4
450 Phạm Hà Phương 23/02/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 5
451 Lê Thị Phương 11/08/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 6
452 Nguyễn Thị Yến Ngọc 30/05/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 7
453 Nguyễn Quang Thành 23/01/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 8
454 Vũ Xuân Tình 10/11/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 8
455 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 24/12/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A3 4
456 Đinh Thị Khánh Ly 03/07/2008 THCS Minh Tân 9D 4
457 Lê Thị Kiều Trang 12/05/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 6
458 Đào Nam Khánh 03/10/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 6
459 Bùi Ngọc Anh Khoa 29/06/2008 THCS Minh Tân 9D 3
460 Nguyễn Bá Mạnh 25/01/2008 THCS Minh Tân 9A 4
461 Hoàng Tuấn Dương 11/08/2008 THCS Hoà Bình 9A2 1
462 Vương Thị Khánh Ly 06/09/2008 THCS Hoà Bình 9A3 3
463 Nguyễn Phạm Ngọc Thiện 13/03/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 3
464 Chu Hải Dương 05/11/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 1
465 Nguyễn Văn Tiến Đạt 23/02/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 2
466 Ngô Việt Khánh 8/11/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 6
467 Phạm Hà Phương 02/10/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 8
468 Nguyễn Thị Nhung 24/03/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 8
469 Đào Phương Nhi 17/11/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 8
470 Vũ Thái Sơn 21/10/2008 THCS Minh Đức 9D 4
471 Nguyễn Kim An 08/08/2008 THCS Minh Tân 9B 1
472 Trần Duy Tâm 18/02/2008 THCS Hoà Bình 9A4 5
473 Bùi Nam Trường 19/04/2008 THCS Hoà Bình 9A3 6
474 Vũ Thị Bích Hường 29/01/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 2
475 Nguyễn Xuân Quỳnh 16/07/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 5
476 Vũ Thị Ngọc Ánh 03/01/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 7
477 Hoàng Diệu Khánh 31/10/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 8
478 Vũ Đức Đạt 31/05/2008 THCS Minh Tân 9D 2
479 Trần Văn Phú 05/12/2008 THCS Hoà Bình 9A3 5
480 Nguyễn Thị Thúy Vy 07/03/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 6
481 Hoàng Quốc Đạt 08/01/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 7
482 Nguyễn Quỳnh Như 23/12/2008 THCS Minh Đức 9B 4
483 Trần Chí Vinh 16/10/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2 6
484 Trần Thành Vinh 18/05/2008 THCS Liên Khê 9D4 Phòng thi số 6
485 Nguyễn Viết Xuân Trường 12/09/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 7
486 Phạm Hải Yến 20/11/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 8
487 Cù Thị Lan Hương 08/02/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 8
488 Nguyễn Thành Luân 10/07/2008 THCS Minh Đức 9B 3
489 Vũ Văn Vinh 28/09/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5 6
490 Vũ Nhân Hoàng 01/07/2008 THCS Minh Tân 9D 2
491 Phạm Văn Huy 24/08/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A2 2
492 Phan Minh Quang 08/08/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 6
493 Nguyễn Thị Khánh Linh 03/08/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 3
494 Bùi Quang Linh 29/02/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5 4
495 Đỗ Đăng Minh 06/09/2008 THCS Minh Tân 9C 4
496 Trần Văn Lộc 16/12/2008 THCS Hoà Bình 9A3 3
497 Lê Minh Đạo 07/10/2008 THCS Thủy Đường 9A4 2
498 Nguyễn Chiến Thắng 09/05/2008 THCS Thủy Đường 9A5 6
499 Nguyễn Ngọc Loan 18/06/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 6
500 Nguyễn Hoàng Ngọc Ánh 18/11/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 8
501 Trịnh Thế Anh 12/01/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A6 5
502 Trần Thị Khánh Ly 15/11/2008 THCS Minh Tân 9D 4
503 Hoàng Sơn Nam 28/01/2008 THCS Hoà Bình 9A4 4
504 Hoàng Thị Hà Phương 24/04/2008 THCS Hoà Bình 9A3 5
505 Bùi Quang Thái 09/01/2008 THCS Hoà Bình 9A2 5
506 Nguyễn Thị Khánh Linh 22/06/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 3
507 Cù Thúy Nhi 28/07/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 7
508 Nguyễn Ngọc Đức 25/02/2008 THCS Minh Đức 9B 2
509 Nguyễn Hoàng Quang Anh 28/09/2008 THCS Minh Tân 9C 1
510 Nguyễn Thị Hồng Mai 05/07/2008 THCS Hoà Bình 9A1 3
511 Vũ Trọng Đức 8/8/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 3
512 Phạm Tuấn Tú 31/12/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 7
513 Bùi Thị Ngọc Anh 17/12/2008 THCS Minh Đức 9C 1
514 Lê Thị Hồng Nhiên 16/02/2008 THCS Minh Đức 9D 4
515 Tô Thị Phương Huyền 25/10/2008 THCS Minh Tân 9C 3
516 Phạm Tiến Danh 17/10/2008 THCS Hoà Bình 9A2 1
517 Đoàn Nguyễn Phương Linh 24/08/2008 THCS Liên Khê 9D4 Phòng thi số 3
518 Phạm Ngọc Linh 14/09/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 8
519 Phạm Thị Bảo Châu 08/03/2008 THCS Minh Đức 9B 1
520 Bùi Phạm Anh Thư 01/10/2008 THCS An Lư 9A4 6
521 Nguyễn Công Quyền 29/08/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 7
522 Cù Thị Chuyên 15/08/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 7
523 Nguyễn Thị Kim Doan 24/02/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 8
524 Vũ Phương Thảo 08/01/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 8
525 Giang Lâm Thảo 10/09/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 8
526 Vũ Lê Huy 25/01/2008 THCS Minh Đức 9B 3
527 Vũ Tiến Long 29/06/2008 THCS Minh Tân 9D 3
528 Lê Khắc Tuấn 8/3/2008 THCS PHẢ LỄ 9C 3
529 Lương Phương Anh 23/01/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A1 1
530 Đinh Hữu Đạt 7/29/2008 THCS PHẢ LỄ 9B 1
531 Nguyễn Quang Phúc 25/02/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 5
532 Phạm Anh Tuấn 06/12/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 7
533 Vũ Trọng Phúc 07/10/2008 THCS Minh Tân 9C 4
534 Nguyễn Văn Thuần 25/09/2008 THCS Thủy Đường 9A5 6
535 Nguyễn Thùy Linh 15/08/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 3
536 Phạm Xuân Huy 26/02/2008 THCS Minh Tân 9C 3
537 Phạm Gia Huy 17/09/2008 THCS Hoà Bình 9A2 2
538 Lê Minh Khánh 29/02/2008 THCS Liên Khê 9D3 Phòng thi số 3
539 Nguyễn Hữu Chính 17/03/2008 THCS Lưu Kiếm 9A2 8
540 Đỗ Văn Tuấn Minh 16/03/2008 THCS Lưu Kiếm 9A5 8
541 Vũ Trọng Minh Phong 02/10/2008 THCS Minh Tân 9D 4
542 Vũ Văn Vinh 27/11/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 3
543 Nguyễn Thị Thanh Hương 05/12/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 3
544 Bùi Gia Huy 31/05/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A2 2
545 Nguyễn Trung Nguyên 09/06/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4 5
546 Vũ Thị Thu Linh 12/10/2008 THCS Minh Tân 9A 3
547 Lê Thị Huyền Trang 22/06/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 8
548 Phùng Thị Minh Ngọc 06/12/2008 THCS Minh Tân 9A 4
549 Vũ Đình Tiến Đạt 12/08/2008 THCS Minh Tân 9C 2
550 Đào Trung Hiếu 28/05/2008 THCS Hoà Bình 9A3 2
551 Vũ Lê Quang Anh 13/03/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 2
552 Phạm Hữu Thanh Tùng 26/11/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 7
553 Nguyễn Công Hoàng 16/02/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 2
554 Nguyễn Khắc Phú An 18/09/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 8
555 Nguyễn Quyên Huyền Anh 29/05/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 3
556 Vũ Văn Huy 5/8/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 3
557 Nguyễn Huy Đô 28/09/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 2
558 Bùi Huyền Thảo My 26/07/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A5 5
559 Vũ Thị Hiếu 7/8/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A2 3
560 Vũ Văn Đức 20/11/2008 THCS Lưu Kiếm 9A3 8
561 Đoàn Thị Khánh Ngọc 16/03/2007 THCS Trần Hưng Đạo 9A4 4
562 Nguyễn Văn Hoàng 26/08/2008 THCS Ngũ Lão 9A3 2
563 Nguyễn Thị Xuân Thảo 11/8/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A3 3
564 Đàm Thị Hà Giang 19/02/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A2 3
565 Trịnh Hoàng Đức Hậu 30/05/2008 THCS Nguyễn Văn Cừ 9A6 5
566 Nguyễn Thị Hiền 27/05/2008 THCS Minh Tân 9D 2
567 Nguyễn Thị Minh Khuê 19/05/2008 THCS Minh Tân 9C 3
568 Phạm Thị Hương 4/1/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A3 3
569 Bùi Hải Long 01/04/2008 THCS Hoà Bình 9A3 3
570 Nguyễn Thị Nhật Thu 22/09/2008 THCS Minh Đức 9D 5
571 Cao Thị Khánh Ly 28/08/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4 4
572 Nguyễn Thị Hồng Nhung 24/08/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4 5
573 Đỗ Thị Thơm 13/06/2008 THCS Trần Hưng Đạo 9A4 6
574 Phạm Thị Huyền 1/13/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 3
575 Nguyễn Viết Đạt 26/02/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 2
576 Đinh Khắc Khương 16/08/2008 THCS Minh Đức 9D 3
577 Đoàn Hữu Gia Vinh 05/12/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 6
578 Nguyễn Tuấn Kiệt 25/12/2008 THCS Minh Đức 9D 3
579 Vũ Đức Đạt 24/01/2008 THCS Minh Tân 9C 2
580 Vũ Trọng Quang 12/05/2008 THCS Minh Tân 9B 5
581 Bùi Trung Quân 11/11/2008 THCS Minh Tân 9C 5
582 Nguyễn Đức Dũng 10/12/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 3
583 Trịnh Thị Diệu Linh 26/08/2008 THCS Liên Khê 9D4 Phòng thi số 4
584 Vũ Thị Mỹ Huyền 28/02/2008 THCS Minh Tân 9C 3
585 Nguyễn Minh Phúc 09/11/2008 THCS Minh Tân 9C 4
586 Trịnh Thị Thuỳ Linh 22/02/2008 THCS Liên Khê 9D4 Phòng thi số 4
587 Bùi Thị Thanh Huyền 28/10/2008 THCS Minh Đức 9B 3
588 Chu Văn Hiếu 13/04/2007 THCS Minh Tân 9B 2
589 Đỗ Duy Anh 26/10/2008 THCS Minh Tân 9C 1
590 Đinh T Phương Anh 4/23/2008 THCS PHẢ LỄ 9C 1
591 Đặng Văn Kiệt 10/10/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A3 3
592 Vũ Thanh Phong 06/02/2008 THCS Liên Khê 9D2 Phòng thi số 5
593 Tạ Nguyễn Bảo Khang 17/08/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A2 3
594 Đào Bảo Anh 02/11/2008 THCS Lưu Kiếm 9A4 7
595 Bùi Khắc Toàn 23/11/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A2 3
596 Đỗ Thị Huyền Thanh 25/12/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 3
597 Đặng Văn Anh 10/10/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A3 3
598 Vũ Thị Mai Trang 01/03/2008 THCS Minh Tân 9C 5
599 Nguyễn Thị Thùy Linh 25/05/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 3
600 Nguyễn Thị Bích Ngọc 24/05/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 3
601 Nguyễn Phú Dương 17/05/2008 THCS Minh Tân 9D 1
602 Nguyễn Phú Mạnh 14/04/2008 THCS Minh Tân 9D 4
603 Đinh Khắc Gia Hưng 1/10/2008 THCS PHẢ LỄ 9C 2
604 Bùi Tiến Đạt 13/09/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A2 3
605 Đàm Trì Huy 18/05/2008 THCS Minh Tân 9B 2
606 Vũ Quang Lộc 14/05/2008 THCS Minh Tân 9C 3
607 Phùng Thị Anh Thơ 13/10/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A1 3
608 Đàm Thị Ngọc Lan 15/08/2008 THCS Trần Nhật Duật 9A2 3
609 Vũ Đình Bảo 02/01/2008 THCS Minh Tân 9B 1
610 Trịnh Thị Như Quỳnh 23/01/2008 THCS Liên Khê 9D1 Phòng thi số 5
611 Vũ Thảo Vy 21/07/2008 THCS Hoà Bình 9A1 6
ÀO 10 THPT THỬ LẦN 2_ THPT BẠCH ĐẰNG

ĐIỂM THI Nguyện


SBD
VĂN TOÁN ANH TỔNG vọng 1
000040 9.00 8.50 9.25 44.25 THPT Bạch Đằng
000021 9.00 8.50 9.25 44.25 THPT Bạch Đằng
000008 8.50 8.50 9.25 43.25 THPT Bạch Đằng
000060 7.75 9.00 9.75 43.25 THPT Bạch Đằng
000004 8.75 8.00 9.50 43.00 THPT Bạch Đằng
000125 8.50 8.50 7.75 41.75 THPT Bạch Đằng
000029 8.25 8.25 8.75 41.75 THPT Bạch Đằng
000019 7.50 8.50 9.75 41.75 THPT Bạch Đằng
00020 7.75 8.50 9.25 41.75 THPT Bạch Đằng
000001 8.25 8.50 8.25 41.75 THPT Bạch Đằng
000076 8.75 8.00 8.00 41.50 THPT Bạch Đằng
036893 7.50 8.50 9.50 41.50 THPT Bạch Đằng
000002 8.25 8.00 9.00 41.5 THPT Bạch Đằng
000006 9.00 7.50 8.25 41.25 THPT Bạch Đằng
000022 8.75 7.25 9.25 41.25 THPT Bạch Đằng
000005 8.50 7.25 9.50 41.00 THPT Bạch Đằng
000013 8.75 7.25 9.00 41.00 THPT Bạch Đằng
000002 6.25 9.25 10.00 41.00 THPT Bạch Đằng
000044 7.50 8.50 9.00 41.00 THPT Bạch Đằng
000100 8.75 7.00 9.25 40.75 THPT Bạch Đằng
000016 8.25 8.00 8.25 40.75 THPT Bạch Đằng
000020 8.25 8.50 7.25 40.75 THPT Bạch Đằng
000035 8.50 7.50 8.50 40.50 THPT Bạch Đằng
000051 8.75 7.75 7.50 40.50 THPT Bạch Đằng
00019 6.75 8.75 9.50 40.50 THPT Bạch Đằng
000005 8.50 7.25 9.00 40.5 THPT Bạch Đằng
000045 8.25 7.50 8.75 40.25 THPT Bạch Đằng
000052 8.50 6.75 9.75 40.25 THPT Bạch Đằng
000015 9.00 6.75 8.75 40.25 THPT Bạch Đằng
000025 7.25 8.50 8.75 40.25 THPT Bạch Đằng
000034 8.25 7.50 8.75 40.25 THPT Bạch Đằng
036827 7.25 8.00 9.75 40.25 THPT Bạch Đằng
000051 6.75 8.50 9.75 40.25 THPT Bạch Đằng
000012 8.75 6.75 9.00 40.00 THPT Bạch Đằng
000024 7.75 8.25 8.00 40.00 THPT Bạch Đằng
000061 8.75 8.00 6.50 40.00 THPT Bạch Đằng
036873 9.00 7.50 7.00 40.00 THPT Bạch Đằng
000093 7.00 8.00 10.00 40.00 THPT Bạch Đằng
000014 8.75 7.00 8.50 40 THPT Bạch Đằng
000031 9.00 6.50 8.75 39.75 THPT Bạch Đằng
000050 8.00 8.25 7.25 39.75 THPT Bạch Đằng
00141 7.75 7.50 9.25 39.75 THPT Bạch Đằng
000017 8.50 6.75 9.00 39.50 THPT Bạch Đằng
000003 9.00 6.25 8.75 39.25 THPT Bạch Đằng
000019 8.00 8.50 6.25 39.25 THPT Bạch Đằng
036813 8.25 8.00 6.75 39.25 THPT Bạch Đằng
036843 8.00 7.75 7.75 39.25 THPT Bạch Đằng
000077 8.00 7.25 8.75 39.25 THPT Bạch Đằng
000096 8.50 7.50 7.00 39.00 THPT Bạch Đằng
000004 8.50 7.00 8.00 39.00 THPT Bạch Đằng
000012 8.50 7.25 7.50 39.00 THPT Bạch Đằng
000040 8.25 8.00 6.50 39.00 THPT Bạch Đằng
000112 8.50 7.00 8.00 39.00 THPT Bạch Đằng
000059 8.50 7.00 7.75 38.75 THPT Bạch Đằng
000009 8.75 7.00 7.25 38.75 THPT Bạch Đằng
036815 7.25 7.75 8.75 38.75 THPT Bạch Đằng
000080 7.00 7.75 9.25 38.75 THPT Bạch Đằng
000008 8.25 7.75 6.50 38.50 THPT Bạch Đằng
000042 9.00 5.75 9.00 38.50 THPT Bạch Đằng
000059 8.50 7.50 6.50 38.50 THPT Bạch Đằng
036826 8.00 7.50 7.50 38.50 THPT Bạch Đằng
000007 8.50 7.00 7.50 38.5 THPT Bạch Đằng
000082 8.50 7.75 5.75 38.25 THPT Bạch Đằng
000037 8.00 7.00 8.25 38.25 THPT Bạch Đằng
000053 8.25 7.00 7.75 38.25 THPT Bạch Đằng
000056 8.25 7.25 7.25 38.25 THPT Bạch Đằng
000078 7.25 7.25 9.25 38.25 THPT Bạch Đằng
00069 7.50 8.00 7.25 38.25 THPT Bạch Đằng
000026 6.50 8.25 8.50 38.00 THPT Bạch Đằng
000033 7.50 7.75 7.50 38.00 THPT Bạch Đằng
000099 7.50 8.00 7.00 38.00 THPT Bạch Đằng
000102 7.00 8.50 7.00 38.00 THPT Bạch Đằng
000010 7.50 7.50 8.00 38 THPT Bạch Đằng
000002 8.50 7.00 6.75 37.75 THPT Bạch Đằng
000011 8.00 7.50 6.75 37.75 THPT Bạch Đằng
000066 8.00 7.25 7.25 37.75 THPT Bạch Đằng
00017 6.75 8.00 8.25 37.75 THPT Bạch Đằng
000011 8.25 6.50 8.25 37.75 THPT Bạch Đằng
000016 8.75 6.75 6.50 37.50 THPT Bạch Đằng
000035 7.00 8.00 7.50 37.50 THPT Bạch Đằng
000053 8.25 7.50 6.00 37.50 THPT Bạch Đằng
000071 7.00 7.75 8.00 37.50 THPT Bạch Đằng
000030 7.50 7.50 7.50 37.50 THPT Bạch Đằng
000048 8.00 6.25 9.00 37.50 THPT Bạch Đằng
000.042 6.50 8.25 8.00 37.50 THPT Bạch Đằng
000059 6.75 7.25 9.50 37.50 THPT Bạch Đằng
000004 7.00 8.25 7.00 37.5 THPT Bạch Đằng
000017 8.00 7.75 5.75 37.25 THPT Bạch Đằng
000079 8.75 6.25 7.25 37.25 THPT Bạch Đằng
000111 7.50 6.75 8.75 37.25 THPT Bạch Đằng
000123 8.50 6.50 7.25 37.25 THPT Bạch Đằng
000054 8.50 7.00 6.25 37.25 THPT Bạch Đằng
000086 7.75 6.75 8.25 37.25 THPT Bạch Đằng
000033 7.25 7.75 7.00 37.00 THPT Bạch Đằng
000007 7.75 6.25 9.00 37.00 THPT Bạch Đằng
000073 8.00 6.50 8.00 37.00 THPT Bạch Đằng
000079 7.25 7.75 7.00 37.00 THPT Bạch Đằng
000097 7.00 8.00 7.00 37.00 THPT Bạch Đằng
000099 8.50 7.50 5.00 37.00 THPT Bạch Đằng
000106 7.75 7.25 7.00 37.00 THPT Bạch Đằng
000029 8.5 7 6.00 37.00 THPT Bạch Đằng
000013 7.00 7.25 8.50 37 THPT Bạch Đằng
000009 8.00 7.25 6.25 36.75 THPT Bạch Đằng
000078 8.50 6.25 7.25 36.75 THPT Bạch Đằng
000018 8.00 7.25 6.25 36.75 THPT Bạch Đằng
000047 8.00 7.00 6.75 36.75 THPT Bạch Đằng
000103 6.25 8.50 7.25 36.75 THPT Bạch Đằng
00005 7.50 7.50 6.75 36.75 THPT Bạch Đằng
00125 7.50 7.00 7.75 36.75 THPT Bạch Đằng
000106 8.25 6.25 7.50 36.50 THPT Bạch Đằng
000038 7.50 7.75 6.00 36.50 THPT Bạch Đằng
000041 7.50 7.50 6.50 36.50 THPT Bạch Đằng
000090 8.50 5.25 9.00 36.50 THPT Bạch Đằng
036881 8.50 7.75 4.00 36.50 THPT Bạch Đằng
000096 7.75 6.25 8.50 36.50 THPT Bạch Đằng
00077 7.75 6.00 9.00 36.50 THPT Bạch Đằng
000015 8.50 5.75 7.75 36.25 THPT Bạch Đằng
000083 7.00 7.75 6.75 36.25 THPT Bạch Đằng
000102 8.50 6.75 5.75 36.25 THPT Bạch Đằng
000105 8.00 6.00 8.25 36.25 THPT Bạch Đằng
000036 7.50 7.25 6.75 36.25 THPT Bạch Đằng
000096 9.00 6.00 6.25 36.25 THPT Bạch Đằng
000100 8.25 7.50 4.75 36.25 THPT Bạch Đằng
000013 6.75 7.25 8.25 36.25 THPT Bạch Đằng
000021 6.25 7.25 9.25 36.25 THPT Bạch Đằng
000083 6.25 7.25 9.25 36.25 THPT Bạch Đằng
000015 6.75 7.50 7.75 36.25 THPT Bạch Đằng
000062 6.75 7.75 7.00 36.00 THPT Bạch Đằng
000032 7.25 7.00 7.50 36.00 THPT Bạch Đằng
000043 7.50 6.75 7.50 36.00 THPT Bạch Đằng
000088 7.50 7.50 6.00 36.00 THPT Bạch Đằng
036883 7.75 6.25 8.00 36.00 THPT Bạch Đằng
00121 6.50 7.75 7.50 36.00 THPT Bạch Đằng
000084 8.00 6.25 7.25 35.75 THPT Bạch Đằng
000096 8.50 5.00 8.75 35.75 THPT Bạch Đằng
000031 8.00 7.00 5.75 35.75 THPT Bạch Đằng
000063 7.50 6.75 7.25 35.75 THPT Bạch Đằng
000064 7.25 7.25 6.75 35.75 THPT Bạch Đằng
000076 7.25 7.75 5.75 35.75 THPT Bạch Đằng
000084 7.50 7.50 5.75 35.75 THPT Bạch Đằng
000110 8 6.25 7.25 35.75 THPT Bạch Đằng
036849 7.00 6.75 8.25 35.75 THPT Bạch Đằng
000001 8.25 6.25 6.50 35.50 THPT Bạch Đằng
000049 8.50 5.75 7.00 35.50 THPT Bạch Đằng
000087 8.00 6.25 7.00 35.50 THPT Bạch Đằng
000107 7.75 7.00 6.00 35.50 THPT Bạch Đằng
000061 6.25 7.75 7.50 35.50 THPT Bạch Đằng
000044 7.50 7.50 5.50 35.50 THPT Bạch Đằng
000083 7.75 7.50 5.00 35.50 THPT Bạch Đằng
000113 7.00 7.00 7.50 35.50 THPT Bạch Đằng
000035 7.75 7.5 5.00 35.50 THPT Bạch Đằng
036880 7.75 5.50 9.00 35.50 THPT Bạch Đằng
000014 6.75 7.25 7.50 35.50 THPT Bạch Đằng
000032 7.50 7.00 6.50 35.50 THPT Bạch Đằng
000076 6.50 7.25 8.00 35.50 THPT Bạch Đằng
00004 7.00 8.00 5.50 35.50 THPT Bạch Đằng
00030 8.00 6.50 6.50 35.50 THPT Bạch Đằng
00091 7.25 5.50 10.00 35.50 THPT Bạch Đằng
00097 7.25 7.00 7.00 35.50 THPT Bạch Đằng
000029 8.25 6.00 6.75 35.25 THPT Bạch Đằng
000063 7.50 7.50 5.25 35.25 THPT Bạch Đằng
000055 7.25 7.25 6.25 35.25 THPT Bạch Đằng
000081 7.25 7.50 5.75 35.25 THPT Bạch Đằng
036809 7.50 6.00 8.25 35.25 THPT Bạch Đằng
036821 6.00 7.50 8.25 35.25 THPT Bạch Đằng
000012 7.00 7.50 6.25 35.25 THPT Bạch Đằng
000106 6.75 6.75 8.25 35.25 THPT Bạch Đằng
00128 6.50 6.75 8.75 35.25 THPT Bạch Đằng
000060 8.25 6.25 6.00 35.00 THPT Bạch Đằng
000065 7.50 6.75 6.50 35.00 THPT Bạch Đằng
000093 7.75 6.50 6.50 35.00 THPT Bạch Đằng
000114 6.75 7.75 6.00 35.00 THPT Bạch Đằng
036855 7.25 7.00 6.50 35.00 THPT Bạch Đằng
000031 7.00 7.00 7.00 35.00 THPT Bạch Đằng
000074 6.25 7.50 7.50 35.00 THPT Bạch Đằng
000097 7.25 6.75 7.00 35.00 THPT Bạch Đằng
00083 7.00 6.00 9.00 35.00 THPT Bạch Đằng
000016 8.00 6.25 6.50 35 THPT Bạch Đằng
000018 8.00 6.25 6.25 34.75 THPT Bạch Đằng
000057 8.00 6.25 6.25 34.75 THPT Bạch Đằng
000080 8.25 5.50 7.25 34.75 THPT Bạch Đằng
000077 6.50 7.00 7.75 34.75 THPT Bạch Đằng
000042 7.25 6.5 7.25 34.75 THPT Bạch Đằng
036860 7.75 5.25 8.75 34.75 THPT Bạch Đằng
000041 6.00 7.50 7.75 34.75 THPT Bạch Đằng
000061 7.00 7.25 6.25 34.75 THPT Bạch Đằng
000075 5.00 8.50 7.75 34.75 THPT Bạch Đằng
000105 7.00 6.25 8.25 34.75 THPT Bạch Đằng
000030 7.75 6.25 6.75 34.75 THPT Bạch Đằng
036838 7.25 6.25 7.50 34.50 THPT Bạch Đằng
000017 6.50 6.75 8.00 34.50 THPT Bạch Đằng
00007 6.75 6.75 7.50 34.50 THPT Bạch Đằng
000009 7.25 6.75 6.50 34.5 THPT Bạch Đằng
000050 8.00 6.00 6.25 34.25 THPT Bạch Đằng
000080 8.00 4.75 8.75 34.25 THPT Bạch Đằng
000105 8.50 6.50 4.25 34.25 THPT Bạch Đằng
000110 7.00 7.00 6.25 34.25 THPT Bạch Đằng
000018 5.75 7.50 7.75 34.25 THPT Bạch Đằng
00029 7.50 6.75 5.75 34.25 THPT Bạch Đằng
00054 7.00 7.25 5.75 34.25 THPT Bạch Đằng
00078 7.25 6.50 6.75 34.25 THPT Bạch Đằng
00129 6.75 7.00 6.75 34.25 THPT Bạch Đằng
000121 8.50 5.00 7.00 34.00 THPT Bạch Đằng
000052 8.00 5.25 7.50 34.00 THPT Bạch Đằng
000070 6.75 7.25 6.00 34.00 THPT Bạch Đằng
000014 7.25 6.5 6.50 34.00 THPT Bạch Đằng
000060 7.75 6 6.50 34.00 THPT Bạch Đằng
036842 7.50 5.50 8.00 34.00 THPT Bạch Đằng
000016 5.50 7.50 8.00 34.00 THPT Bạch Đằng
000072 6.25 7.00 7.50 34.00 THPT Bạch Đằng
00062 6.75 6.75 7.00 34.00 THPT Bạch Đằng
00124 6.00 7.00 8.00 34.00 THPT Bạch Đằng
000031 7.00 6.75 6.50 34 THPT Bạch Đằng
000051 8.00 5.25 7.25 33.75 THPT Bạch Đằng
000117 8.00 6.00 5.75 33.75 THPT Bạch Đằng
000098 6.50 7.50 5.75 33.75 THPT Bạch Đằng
000086 7.75 6.75 4.75 33.75 THPT Bạch Đằng
036846 7.00 7.50 4.75 33.75 THPT Bạch Đằng
036872 8.00 5.00 7.75 33.75 THPT Bạch Đằng
00014 7.00 6.00 7.75 33.75 THPT Bạch Đằng
00095 6.50 6.50 7.75 33.75 THPT Bạch Đằng
000044 7.50 5.50 7.50 33.50 THPT Bạch Đằng
000050 8.75 4.50 7.00 33.50 THPT Bạch Đằng
000039 7.75 6.75 4.50 33.50 THPT Bạch Đằng
000046 6.75 6.50 7.00 33.50 THPT Bạch Đằng
000062 6.00 7.00 7.50 33.50 THPT Bạch Đằng
000068 7.50 5.75 7.00 33.50 THPT Bạch Đằng
000125 7.00 6.50 6.50 33.50 THPT Bạch Đằng
000128 6.75 7.00 6.00 33.50 THPT Bạch Đằng
036910 6.50 6.25 8.00 33.50 THPT Bạch Đằng
000006 7.00 5.50 8.50 33.50 THPT Bạch Đằng
000094 6.75 6.75 6.50 33.50 THPT Bạch Đằng
000023 7.00 6.25 7.00 33.5 THPT Bạch Đằng
000028 7.25 5.75 7.50 33.5 THPT Bạch Đằng
000006 6.80 6.00 7.75 33.35 THPT Bạch Đằng
000024 8.30 4.25 8.25 33.35 THPT Bạch Đằng
000153 6.75 6.25 7.25 33.25 THPT Bạch Đằng
000028 7.75 4.75 8.25 33.25 THPT Bạch Đằng
000078 6.25 7.50 5.75 33.25 THPT Bạch Đằng
000107 7.75 6.00 5.75 33.25 THPT Bạch Đằng
000108 8.00 6.75 3.75 33.25 THPT Bạch Đằng
036857 6.00 6.25 8.75 33.25 THPT Bạch Đằng
00063 7.25 6.00 6.75 33.25 THPT Bạch Đằng
000012 7.00 6.75 5.75 33.25 THPT Bạch Đằng
000089 7.75 5.50 6.50 33.00 THPT Bạch Đằng
000091 7.75 6.25 5.00 33.00 THPT Bạch Đằng
000094 7.25 7.25 4.00 33.00 THPT Bạch Đằng
000101 8.00 5.75 5.50 33.00 THPT Bạch Đằng
000104 6.50 7.00 6.00 33.00 THPT Bạch Đằng
000127 7.25 5.50 7.50 33.00 THPT Bạch Đằng
036870 6.50 6.50 7.00 33.00 THPT Bạch Đằng
000004 7.75 5.50 6.50 33.00 THPT Bạch Đằng
000100 7.75 5.00 7.50 33.00 THPT Bạch Đằng
00107 6.75 5.75 8.00 33.00 THPT Bạch Đằng
000019 7.00 5.75 7.50 33 THPT Bạch Đằng
000023 8.25 5.50 5.25 32.75 THPT Bạch Đằng
000091 8.75 4.25 6.75 32.75 THPT Bạch Đằng
000093 6.75 5.50 8.25 32.75 THPT Bạch Đằng
000099 5.75 7.50 6.25 32.75 THPT Bạch Đằng
000007 6.50 6.75 6.25 32.75 THPT Bạch Đằng
000063 5.25 7.00 8.25 32.75 THPT Bạch Đằng
000006 7.00 6.50 5.50 32.50 THPT Bạch Đằng
000058 8.00 4.75 7.00 32.50 THPT Bạch Đằng
000067 6.25 6.25 7.50 32.50 THPT Bạch Đằng
000072 6.50 6.25 7.00 32.50 THPT Bạch Đằng
000111 6.50 7.00 5.50 32.50 THPT Bạch Đằng
000116 5.25 7.25 7.50 32.50 THPT Bạch Đằng
000045 7.75 5.25 6.50 32.50 THPT Bạch Đằng
036850 7.75 5.25 6.50 32.50 THPT Bạch Đằng
000.068 6.50 6.25 7.00 32.50 THPT Bạch Đằng
000015 6.25 7.00 6.00 32.50 THPT Bạch Đằng
000108 5.25 6.50 9.00 32.50 THPT Bạch Đằng
00012 7.75 6.00 5.00 32.50 THPT Bạch Đằng
00028 6.75 6.00 7.00 32.50 THPT Bạch Đằng
00127 6.00 6.50 7.50 32.50 THPT Bạch Đằng
000014 8.25 3.50 8.75 32.25 THPT Bạch Đằng
000117 6.25 6.50 6.75 32.25 THPT Bạch Đằng
000074 5.75 6.50 7.75 32.25 THPT Bạch Đằng
000102 7.75 6.50 3.75 32.25 THPT Bạch Đằng
000004 6 6.5 7.25 32.25 THPT Bạch Đằng
000068 5.75 6.5 7.75 32.25 THPT Bạch Đằng
036822 6.00 6.75 6.75 32.25 THPT Bạch Đằng
036832 7.50 5.00 7.25 32.25 THPT Bạch Đằng
000048 5.75 6.50 7.75 32.25 THPT Bạch Đằng
000087 6.00 7.50 5.25 32.25 THPT Bạch Đằng
000041 7.25 5.25 7.25 32.25 THPT Bạch Đằng
000092 7.25 5.50 6.50 32.00 THPT Bạch Đằng
000071 6.75 6.25 6.00 32.00 THPT Bạch Đằng
000136 7.75 5.75 5.00 32.00 THPT Bạch Đằng
000097 6.75 6.25 6.00 32.00 THPT Bạch Đằng
000104 7.5 5.75 5.50 32.00 THPT Bạch Đằng
000022 6.50 7.00 5.00 32.00 THPT Bạch Đằng
000052 6.50 6.50 5.75 31.75 THPT Bạch Đằng
00142 6.75 5.50 7.25 31.75 THPT Bạch Đằng
000033 8.00 5.00 5.75 31.75 THPT Bạch Đằng
000034 7.50 5.50 5.75 31.75 THPT Bạch Đằng
000108 7.75 5.50 5.00 31.50 THPT Bạch Đằng
000118 7.50 5.50 5.50 31.50 THPT Bạch Đằng
000045 7.25 5.00 7.00 31.50 THPT Bạch Đằng
000075 6.50 5.25 8.00 31.50 THPT Bạch Đằng
000141 6.00 6.75 6.00 31.50 THPT Bạch Đằng
036811 6.75 5.25 7.50 31.50 THPT Bạch Đằng
000098 6.75 4.50 9.00 31.50 THPT Bạch Đằng
000107 7.25 5.50 6.00 31.50 THPT Bạch Đằng
000047 6.50 7.00 4.50 31.50 THPT Bạch Đằng
00067 7.25 4.75 7.50 31.50 THPT Bạch Đằng
00101 6.50 6.50 5.50 31.50 THPT Bạch Đằng
00108 6.00 5.75 8.00 31.50 THPT Bạch Đằng
000111 6.75 4.75 8.50 31.50 THPT Bạch Đằng
000036 6.30 6.00 6.75 31.35 THPT Bạch Đằng
000011 7.75 5.00 5.75 31.25 THPT Bạch Đằng
000074 7.25 5.25 6.25 31.25 THPT Bạch Đằng
000113 7.50 5.75 4.75 31.25 THPT Bạch Đằng
000.095 6.25 6.75 5.25 31.25 THPT Bạch Đằng
000029 6.00 6.50 6.25 31.25 THPT Bạch Đằng
000056 4.75 7.50 6.75 31.25 THPT Bạch Đằng
000058 5.75 6.25 7.25 31.25 THPT Bạch Đằng
00052 7.00 6.25 4.75 31.25 THPT Bạch Đằng
00055 6.50 6.50 5.25 31.25 THPT Bạch Đằng
00057 7.00 6.00 5.25 31.25 THPT Bạch Đằng
000029 7.00 4.75 7.75 31.25 THPT Bạch Đằng
000032 5.50 6.25 7.75 31.25 THPT Bạch Đằng
000122 6.75 6.00 5.50 31.00 THPT Bạch Đằng
000127 7.00 6.75 3.50 31.00 THPT Bạch Đằng
000082 7.00 6.00 5.00 31.00 THPT Bạch Đằng
036966 7.50 5.00 6.00 31.00 THPT Bạch Đằng
000.074 5.50 8.25 3.50 31.00 THPT Bạch Đằng
000081 6.25 5.75 7.00 31.00 THPT Bạch Đằng
000109 5.50 7.00 6.00 31.00 THPT Bạch Đằng
00027 5.50 6.75 6.50 31.00 THPT Bạch Đằng
000008 7.25 5.00 6.50 31 THPT Bạch Đằng
000030 8.00 3.75 7.25 30.75 THPT Bạch Đằng
000090 6.50 6.25 5.25 30.75 THPT Bạch Đằng
000123 6.00 6.25 6.25 30.75 THPT Bạch Đằng
000129 7.50 5.75 4.25 30.75 THPT Bạch Đằng
000016 7.25 5.5 5.25 30.75 THPT Bạch Đằng
000103 7.75 4.25 6.75 30.75 THPT Bạch Đằng
000088 5.75 5.50 8.25 30.75 THPT Bạch Đằng
000090 5.75 6.00 7.25 30.75 THPT Bạch Đằng
00082 7.00 6.00 4.75 30.75 THPT Bạch Đằng
00098 7.50 5.25 5.25 30.75 THPT Bạch Đằng
000038 5.00 7.25 6.25 30.75 THPT Bạch Đằng
000057 6.75 5.25 6.50 30.50 THPT Bạch Đằng
000137 6.00 6.25 6.00 30.50 THPT Bạch Đằng
000030 6.25 5 8.00 30.50 THPT Bạch Đằng
000090 7 5.25 6.00 30.50 THPT Bạch Đằng
000028 4.50 7.25 7.00 30.50 THPT Bạch Đằng
00037 7.00 6.50 3.50 30.50 THPT Bạch Đằng
00103 7.00 5.75 5.00 30.50 THPT Bạch Đằng
000152 6.50 5.25 6.75 30.25 THPT Bạch Đằng
036891 7.25 6.00 3.75 30.25 THPT Bạch Đằng
000027 7.25 5.25 5.25 30.25 THPT Bạch Đằng
000045 5.75 5.75 7.25 30.25 THPT Bạch Đằng
000110 5.75 5.25 8.25 30.25 THPT Bạch Đằng
00003 6.75 5.25 6.25 30.25 THPT Bạch Đằng
00139 7.00 6.00 4.25 30.25 THPT Bạch Đằng
000027 4.50 6.00 9.25 30.25 THPT Bạch Đằng
000039 8.00 5.00 4.00 30.00 THPT Bạch Đằng
000115 5.75 6.50 5.50 30.00 THPT Bạch Đằng
000124 5.00 6.00 8.00 30.00 THPT Bạch Đằng
036911 6.00 6.25 5.50 30.00 THPT Bạch Đằng
000036 6.00 5.25 7.50 30.00 THPT Bạch Đằng
000104 5.25 6.25 7.00 30.00 THPT Bạch Đằng
00026 7.00 6.00 4.00 30.00 THPT Bạch Đằng
00061 7.00 6.00 4.00 30.00 THPT Bạch Đằng
000088 4.50 7.00 6.75 29.75 THPT Bạch Đằng
000002 6.75 4.00 8.25 29.75 THPT Bạch Đằng
036853 5.00 6.50 6.75 29.75 THPT Bạch Đằng
000048 5.50 6.50 5.75 29.75 THPT Bạch Đằng
036820 5.75 6.26 5.50 29.52 THPT Bạch Đằng
000010 6.25 7.25 2.50 29.50 THPT Bạch Đằng
000097 6.00 4.50 8.50 29.50 THPT Bạch Đằng
000116 7.50 4.50 5.50 29.50 THPT Bạch Đằng
000092 6.50 5.25 6.00 29.50 THPT Bạch Đằng
000007 7.5 4.75 5.00 29.50 THPT Bạch Đằng
00024 5.75 5.75 6.50 29.50 THPT Bạch Đằng
000056 7.50 4.00 6.25 29.25 THPT Bạch Đằng
000066 6.50 5.00 6.25 29.25 THPT Bạch Đằng
000069 6.25 5.50 5.75 29.25 THPT Bạch Đằng
000134 7.25 5.75 3.25 29.25 THPT Bạch Đằng
000070 8 4.5 4.25 29.25 THPT Bạch Đằng
000037 6.50 5.00 6.25 29.25 THPT Bạch Đằng
000046 5.75 6.00 5.75 29.25 THPT Bạch Đằng
00046 6.50 5.75 4.75 29.25 THPT Bạch Đằng
00104 5.00 6.25 6.75 29.25 THPT Bạch Đằng
000044 6.25 5.75 5.25 29.25 THPT Bạch Đằng
000120 6.75 3.75 8.00 29.00 THPT Bạch Đằng
000087 5.75 6.00 5.50 29.00 THPT Bạch Đằng
000021 5 7 5.00 29.00 THPT Bạch Đằng
000022 8.5 3.75 4.50 29.00 THPT Bạch Đằng
000035 5.00 6.50 6.00 29.00 THPT Bạch Đằng
000038 6.75 5.00 5.50 29.00 THPT Bạch Đằng
000039 6.75 5.00 5.50 29.00 THPT Bạch Đằng
000020 6.00 4.50 8.00 29 THPT Bạch Đằng
000026 5.00 5.50 8.00 29 THPT Bạch Đằng
000037 6.50 5.00 6.00 29 THPT Bạch Đằng
000103 6.75 4.75 5.75 28.75 THPT Bạch Đằng
000130 7.00 5.25 4.25 28.75 THPT Bạch Đằng
000017 7 4.25 6.25 28.75 THPT Bạch Đằng
000054 6.25 5 6.25 28.75 THPT Bạch Đằng
036841 7.00 5.25 4.25 28.75 THPT Bạch Đằng
036957 6.25 3.75 8.75 28.75 THPT Bạch Đằng
000009 5.50 6.00 5.75 28.75 THPT Bạch Đằng
000010 6.75 5.00 5.25 28.75 THPT Bạch Đằng
00016 5.75 6.00 5.25 28.75 THPT Bạch Đằng
00040 6.50 4.75 6.25 28.75 THPT Bạch Đằng
000021 5.50 5.75 6.25 28.75 THPT Bạch Đằng
000034 7.25 4.50 5.00 28.50 THPT Bạch Đằng
000109 7.50 4.00 5.50 28.50 THPT Bạch Đằng
000119 6.00 5.25 6.00 28.50 THPT Bạch Đằng
000132 5.25 5.50 7.00 28.50 THPT Bạch Đằng
000024 6.75 5.75 3.50 28.50 THPT Bạch Đằng
036819 6.50 5.50 4.50 28.50 THPT Bạch Đằng
000062 5.00 5.00 8.50 28.50 THPT Bạch Đằng
00038 6.75 5.25 4.50 28.50 THPT Bạch Đằng
00047 6.50 4.25 7.00 28.50 THPT Bạch Đằng
000054 5.75 5.50 5.75 28.25 THPT Bạch Đằng
000062 6.50 5.00 5.25 28.25 THPT Bạch Đằng
000030 4.50 5.75 7.75 28.25 THPT Bạch Đằng
00109 6.00 5.50 5.25 28.25 THPT Bạch Đằng
000069 7.50 4.25 4.50 28.00 THPT Bạch Đằng
000149 6.25 5.25 5.00 28.00 THPT Bạch Đằng
000008 5.50 5.25 6.50 28.00 THPT Bạch Đằng
000026 3.75 7.25 6.00 28.00 THPT Bạch Đằng
000057 5.50 4.75 7.50 28.00 THPT Bạch Đằng
00010 6.25 5.75 4.00 28.00 THPT Bạch Đằng
000040 6.75 4.25 6.00 28 THPT Bạch Đằng
000089 6.50 5.00 4.75 27.75 THPT Bạch Đằng
000085 6.25 4.75 5.75 27.75 THPT Bạch Đằng
000126 5.75 6.00 4.25 27.75 THPT Bạch Đằng
036866 6.00 5.25 5.25 27.75 THPT Bạch Đằng
000095 5.00 5.50 6.75 27.75 THPT Bạch Đằng
00001 5.00 6.50 4.75 27.75 THPT Bạch Đằng
00112 5.75 5.25 5.75 27.75 THPT Bạch Đằng
00118 5.75 5.50 5.25 27.75 THPT Bạch Đằng
00134 4.50 5.50 7.75 27.75 THPT Bạch Đằng
00136 5.00 6.00 5.75 27.75 THPT Bạch Đằng
000017 5.00 5.75 6.25 27.75 THPT Bạch Đằng
000035 6.00 5.00 5.75 27.75 THPT Bạch Đằng
000082 3.75 6.00 8.00 27.50 THPT Bạch Đằng
000021 7.00 3.50 6.50 27.50 THPT Bạch Đằng
000022 4.50 6.00 6.50 27.5 THPT Bạch Đằng
000131 6.00 6.00 3.25 27.25 THPT Bạch Đằng
000142 5.50 5.25 5.75 27.25 THPT Bạch Đằng
036825 6.00 5.00 5.25 27.25 THPT Bạch Đằng
036856 5.50 6.00 4.25 27.25 THPT Bạch Đằng
00036 6.50 5.75 2.75 27.25 THPT Bạch Đằng
00135 5.25 5.25 6.25 27.25 THPT Bạch Đằng
000072 6.75 4.25 5.00 27.00 THPT Bạch Đằng
000098 5.00 4.50 8.00 27.00 THPT Bạch Đằng
000120 5.25 5.50 5.50 27.00 THPT Bạch Đằng
000135 6.25 5.50 3.50 27.00 THPT Bạch Đằng
000156 6.25 5.00 4.50 27.00 THPT Bạch Đằng
000165 6.50 5.25 3.50 27.00 THPT Bạch Đằng
036874 5.50 5.75 4.50 27.00 THPT Bạch Đằng
000067 5.50 5.25 5.50 27.00 THPT Bạch Đằng
000119 7.50 3.00 5.75 26.75 THPT Bạch Đằng
000117 5.25 5.75 4.75 26.75 THPT Bạch Đằng
000054 7.25 3.75 4.75 26.75 THPT Bạch Đằng
000069 4.25 5.75 6.75 26.75 THPT Bạch Đằng
00025 5.25 5.50 5.25 26.75 THPT Bạch Đằng
00071 7.00 4.75 3.25 26.75 THPT Bạch Đằng
000043 8.00 2.50 5.75 26.75 THPT Bạch Đằng
000019 5.50 6.00 3.50 26.50 THPT Bạch Đằng
000024 6.50 4.50 4.50 26.50 THPT Bạch Đằng
000122 5.75 6.25 2.50 26.50 THPT Bạch Đằng
000161 7.00 5.00 2.50 26.50 THPT Bạch Đằng
000167 7.25 3.75 4.50 26.50 THPT Bạch Đằng
000171 7.25 3.50 5.00 26.50 THPT Bạch Đằng
000084 6.5 5.5 2.50 26.50 THPT Bạch Đằng
000001 5.75 4.50 6.00 26.50 THPT Bạch Đằng
00113 6.00 4.00 6.50 26.50 THPT Bạch Đằng
00133 6.25 4.25 5.50 26.50 THPT Bạch Đằng
000025 5.00 4.00 8.50 26.5 THPT Bạch Đằng
000103 7.00 4.75 2.75 26.25 THPT Bạch Đằng
000138 6.00 4.25 5.75 26.25 THPT Bạch Đằng
000155 6.25 5.00 3.75 26.25 THPT Bạch Đằng
000025 5.00 6.00 4.25 26.25 THPT Bạch Đằng
00102 6.25 5.00 3.75 26.25 THPT Bạch Đằng
000128 6.00 5.25 3.50 26.00 THPT Bạch Đằng
000139 4.00 6.75 4.50 26.00 THPT Bạch Đằng
000073 6.5 3.25 6.50 26.00 THPT Bạch Đằng
036913 5.75 5.00 4.50 26.00 THPT Bạch Đằng
000126 6.50 4.00 4.75 25.75 THPT Bạch Đằng
000147 5.25 4.75 5.75 25.75 THPT Bạch Đằng
000154 7.25 2.75 5.75 25.75 THPT Bạch Đằng
000159 6.50 4.50 3.75 25.75 THPT Bạch Đằng
000062 6.5 4.25 4.25 25.75 THPT Bạch Đằng
000.146 4.50 6.00 4.75 25.75 THPT Bạch Đằng
000040 5.25 5.50 4.25 25.75 THPT Bạch Đằng
000039 5.25 5.25 4.75 25.75 THPT Bạch Đằng
000118 5.25 4.00 7.00 25.50 THPT Bạch Đằng
036854 6.25 4.00 5.00 25.50 THPT Bạch Đằng
000.098 4.25 6.25 4.50 25.50 THPT Bạch Đằng
000071 5.50 5.50 3.50 25.50 THPT Bạch Đằng
00066 5.75 5.50 3.00 25.50 THPT Bạch Đằng
000038 5.25 5.75 3.50 25.50 THPT Bạch Đằng
000123 4.50 5.50 5.50 25.50 THPT Bạch Đằng
000121 5.00 5.50 4.25 25.25 THPT Bạch Đằng
000153 6.75 3.25 5.25 25.25 THPT Bạch Đằng
000.109 5.00 5.50 4.25 25.25 THPT Bạch Đằng
000068 5.75 4.75 4.25 25.25 THPT Bạch Đằng
00081 6.75 4.00 3.75 25.25 THPT Bạch Đằng
00106 5.50 4.75 4.75 25.25 THPT Bạch Đằng
00114 6.25 5.50 1.75 25.25 THPT Bạch Đằng
000061 5.75 5.00 3.50 25.00 THPT Bạch Đằng
000133 3.00 6.50 6.00 25.00 THPT Bạch Đằng
000028 6.25 4 4.50 25.00 THPT Bạch Đằng
000005 3.75 6.50 4.50 25.00 THPT Bạch Đằng
00073 5.25 4.00 6.50 25.00 THPT Bạch Đằng
000049 5.30 4.00 6.25 24.85 THPT Bạch Đằng
000144 5.00 4.75 5.25 24.75 THPT Bạch Đằng
000006 6.75 4.5 2.25 24.75 THPT Bạch Đằng
000071 7.5 1.5 6.75 24.75 THPT Bạch Đằng
000049 5.50 4.25 5.25 24.75 THPT Bạch Đằng
00018 6.25 3.75 4.75 24.75 THPT Bạch Đằng
000055 6.00 3.50 5.50 24.50 THPT Bạch Đằng
000166 6.75 3.25 4.50 24.50 THPT Bạch Đằng
000012 5 4.75 5.00 24.50 THPT Bạch Đằng
000132 8.00 2.75 2.75 24.25 THPT Bạch Đằng
000145 4.75 4.75 5.00 24.00 THPT Bạch Đằng
000148 5.75 3.50 5.50 24.00 THPT Bạch Đằng
000160 5.75 4.75 3.00 24.00 THPT Bạch Đằng
000168 7.25 2.25 5.00 24.00 THPT Bạch Đằng
000169 6.50 3.75 3.50 24.00 THPT Bạch Đằng
000047 6 4.5 3.00 24.00 THPT Bạch Đằng
000065 3.75 5.00 6.50 24.00 THPT Bạch Đằng
000063 4.75 5.25 4.00 24.00 THPT Bạch Đằng
036805 5.75 4.00 4.25 23.75 THPT Bạch Đằng
000017 5.00 4.25 5.25 23.75 THPT Bạch Đằng
000095 5.75 4.00 4.00 23.50 THPT Bạch Đằng
000146 5.75 3.75 4.50 23.50 THPT Bạch Đằng
000086 5.25 4.75 3.50 23.50 THPT Bạch Đằng
000125 4.00 5.00 5.50 23.50 THPT Bạch Đằng
000065 6.75 3.00 3.75 23.25 THPT Bạch Đằng
000047 5.00 4.75 3.75 23.25 THPT Bạch Đằng
00045 4.50 3.50 7.25 23.25 THPT Bạch Đằng
000048 6.00 3.50 4.00 23.00 THPT Bạch Đằng
000157 5.00 5.25 2.50 23.00 THPT Bạch Đằng
000170 6.00 3.25 4.50 23.00 THPT Bạch Đằng
000084 5.50 4.25 3.50 23.00 THPT Bạch Đằng
000046 4.75 4.75 4.00 23 THPT Bạch Đằng
000047 7.00 3.25 2.25 22.75 THPT Bạch Đằng
036836 5.00 4.50 3.75 22.75 THPT Bạch Đằng
036879 6.50 2.00 5.75 22.75 THPT Bạch Đằng
000064 4.50 4.00 5.75 22.75 THPT Bạch Đằng
000158 5.50 4.00 3.50 22.50 THPT Bạch Đằng
000079 3.75 4.00 7.00 22.50 THPT Bạch Đằng
000023 3.50 6.25 2.75 22.25 THPT Bạch Đằng
00035 5.25 3.75 4.25 22.25 THPT Bạch Đằng
000042 3.50 5.00 5.25 22.25 THPT Bạch Đằng
000150 6.00 3.50 3.00 22.00 THPT Bạch Đằng
000038 4.50 5.00 2.75 21.75 THPT Bạch Đằng
000164 5.00 3.50 4.75 21.75 THPT Bạch Đằng
000052 3.75 3.50 7.25 21.75 THPT Bạch Đằng
000055 5.00 4.50 2.75 21.75 THPT Bạch Đằng
000027 5.00 4.75 2.00 21.50 THPT Bạch Đằng
000.116 4.50 4.75 3.00 21.50 THPT Bạch Đằng
000045 4.00 3.75 6.00 21.5 THPT Bạch Đằng
000163 4.50 5.00 2.25 21.25 THPT Bạch Đằng
036871 4.00 3.75 5.75 21.25 THPT Bạch Đằng
123142 5.25 3.00 4.75 21.25 THPT Bạch Đằng
000047 5.25 2.25 6.25 21.25 THPT Bạch Đằng
000060 6.50 1.50 5.25 21.25 THPT Bạch Đằng
000.125 4.75 4.00 3.50 21.00 THPT Bạch Đằng
000033 4.50 4.00 4.00 21.00 THPT Bạch Đằng
000055 6.00 2.50 4.00 21.00 THPT Bạch Đằng
000057 6.75 1.75 4.00 21 THPT Bạch Đằng
00065 4.25 5.00 2.25 20.75 THPT Bạch Đằng
000093 7 1 4.50 20.50 THPT Bạch Đằng
036859 3.50 3.75 6.00 20.50 THPT Bạch Đằng
036884 5.25 2.75 4.50 20.50 THPT Bạch Đằng
036899 4.00 3.75 4.75 20.25 THPT Bạch Đằng
000054 4.00 4.25 3.75 20.25 THPT Bạch Đằng
000025 5.50 2.50 4.00 20.00 THPT Bạch Đằng
000051 6.25 1.5 4.50 20.00 THPT Bạch Đằng
000124 4.75 3.75 2.50 19.50 THPT Bạch Đằng
000053 5.75 2.25 3.50 19.50 THPT Bạch Đằng
000024 3.75 4.00 3.75 19.25 THPT Bạch Đằng
000091 5.25 1.25 6.25 19.25 THPT Bạch Đằng
000092 3.75 3.75 4.25 19.25 THPT Bạch Đằng
000053 4.00 4.00 3.25 19.25 THPT Bạch Đằng
000067 5.50 2.00 4.00 19.00 THPT Bạch Đằng
000050 5.25 2.00 4.50 19.00 THPT Bạch Đằng
000085 3.00 4.25 4.25 18.75 THPT Bạch Đằng
000068 5.50 2.00 3.50 18.50 THPT Bạch Đằng
000049 5.25 2.25 3.50 18.50 THPT Bạch Đằng
000034 4.00 2.50 5.50 18.50 THPT Bạch Đằng
000003 4.50 2.00 5.00 18.00 THPT Bạch Đằng
000005 5.50 2.00 3.00 18.00 THPT Bạch Đằng
000051 5.00 1.75 4.50 18 THPT Bạch Đằng
000094 3.25 3.75 3.75 17.75 THPT Bạch Đằng
000061 5.50 1.50 3.75 17.75 THPT Bạch Đằng
000140 3.50 4.00 2.50 17.50 THPT Bạch Đằng
000050 5.00 2.25 2.50 17 THPT Bạch Đằng
000048 4.00 2.25 4.00 16.5 THPT Bạch Đằng
000059 6.00 0.50 3.50 16.5 THPT Bạch Đằng
000101 4.25 1.50 4.75 16.25 THPT Bạch Đằng
000064 4.75 1.50 2.00 14.50 THPT Bạch Đằng
000056 3.50 2.25 2.50 14 THPT Bạch Đằng
000020 4.00 2.00 1.75 13.75 THPT Bạch Đằng
000070 3.50 2.00 2.25 13.25 THPT Bạch Đằng
000026 4.00 1.50 2.00 13.00 THPT Bạch Đằng
000058 5.00 0.50 2.00 13 THPT Bạch Đằng
000043 2.75 1.25 4.50 12.50 THPT Bạch Đằng
000066 2.25 2.25 1.50 10.50 THPT Bạch Đằng
000063 2.50 1.25 3.00 10.5 THPT Bạch Đằng
000062 2.25 1.25 2.50 9.5 THPT Bạch Đằng
000011 2.00 0.25 3.00 7.50 THPT Bạch Đằng
000104 #VALUE! THPT Bạch Đằng
00143 #VALUE! THPT Bạch Đằng

You might also like