Professional Documents
Culture Documents
Ngày tháng
TT SBD Họ và tên Lớp Trường Điểm Hội đồng
năm sinh
Ngày tháng
TT SBD Họ và tên Lớp Trường Điểm Hội đồng
năm sinh
1 H1 ĐINH VĂN TUẤN ANH 3/8/2009 8B THCS An Lễ 10.00 An Lễ
2 H2 NGUYỄN ĐỨC BÌNH 9/4/2009 8A2 TH&THCS An Dục 11.00 An Lễ
3 H3 HÀ MINH CÔNG 10/7/2009 8C THCS Đồng Tiến 10.25 An Lễ
4 H4 ĐỖ TIẾN DUY 5/1/2009 8A TH&THCS An Quý 13.50 An Lễ
5 H5 NGUYỄN TIẾN DƯƠNG 7/27/2009 8B TH&THCS An ấp 10.00 An Lễ
6 H6 NGUYỄN VĂN ĐÔN 18/05/2009 8C THCS An Vinh 8.25 An Lễ
7 H7 PHẠM TIẾN ĐẠT 1/9/2009 8C THCS Đồng Tiến 8.50 An Lễ
8 H8 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 6/1/2009 8B TH&THCS An ấp 6.25 An Lễ
9 H9 PHẠM VĂN ĐÔNG 11/26/2009 8B THCS Đồng Tiến 9.50 An Lễ
10 H10 NGUYỄN CÔNG HUY 10/11/2009 8A THCS Đông Hải 6.00 An Lễ
11 H11 ĐÀO NAM KHÁNH 04/12/2009 8C THCS An Vinh 8.50 An Lễ
12 H12 VŨ DIỆU HƯƠNG 5/10/2009 8A THCS Đồng Tiến Vắng An Lễ
13 H13 BÙI HOÀNG DUY KHÁNH 08/12/2009 8C THCS An Vinh 7.50 An Lễ
14 H14 NGUYỄN NGỌC HUY 11/10/2009 8A THCS Đồng Tiến 7.25 An Lễ
15 H15 VŨ THỊ DIỆU LINH 6/9/2009 8A2 TH&THCS An Dục 13.25 An Lễ
16 H16 BÙI VŨ TIẾN MINH 22/11/2009 8C THCS An Vinh 8.25 An Lễ
17 H17 VŨ QUANG MINH 7/21/2009 8A2 TH&THCS An Dục 10.25 An Lễ
18 H18 VŨ HOÀNG NAM 26/05/2009 8A TH&THCS An Vũ 17.25 An Lễ
19 H19 NGUYỄN VĂN NGỌC 1/28/2009 8A TH&THCS An Quý 8,75 An Lễ
20 H20 HOÀNG MINH THIỆN 02/05/2009 8A TH&THCS An Vũ 16.50 An Lễ
21 H21 MAI HOÀNG BÍCH PHƯƠNG 4/30/2009 8A TH&THCS An Tràng 10.25 An Lễ
22 H22 ĐINH TIẾN BẢO PHÚC 7/9/2009 8B THCS An Lễ 13.00 An Lễ
23 H23 NGUYỄN MINH THIỆN 18/07/2009 8A TH&THCS An Vũ 17.25 An Lễ
24 H24 VŨ TIẾN THỊNH 9/3/2009 8A TH&THCS An Tràng 7.75 An Lễ
25 H25 VŨ THỊ ANH THƯ 4/25/2009 8A TH&THCS An Quý 9.25 An Lễ
26 H26 BÙI THANH TRÀ 11/2/2009 8B THCS Đông Hải 8.75 An Lễ
27 H27 NGUYỄN THU TRANG 11/20/2009 8A TH&THCS An ấp 10.25 An Lễ
28 H28 NGUYỄN THU TRANG 9/8/2009 8A2 TH&THCS An Dục 11.00 An Lễ
29 H29 ĐẶNG ANH TUẤN 5/7/2009 8B THCS Đồng Tiến 9.50 An Lễ
30 H30 NGUYỄN ĐĂNG ANH TUẤN 12/28/2009 8C THCS Đông Hải 5.25 An Lễ
31 H31 ĐÀO MINH VƯƠNG 9/13/2009 8B TH&THCS An ấp 11.50 An Lễ
32 H01 Nguyễn Bảo An 9/26/2009 8A THCS An Đồng 8.75 An Bài
33 H02 Nguyễn Trường An 05/9/2009 8A TH&THCS An Hiệp 12.00 An Bài
34 H03 Lê Thị Ngọc Anh 9/29/2009 8B THCS An Khê 13.00 An Bài
35 H04 Trần Hải Anh 6/12/2009 8A THCS An Đồng 10.50 An Bài
36 H05 Trần Hồng Anh 24/07/2009 8A TH&THCS An Thái 10.00 An Bài
37 H06 Đỗ Văn Bách 10/7/2009 8A THCS An Khê 12.25 An Bài
38 H07 Chu Công Minh Đức 10/27/2009 8A1 THCS An Ninh 7.75 An Bài
39 H08 Nguyễn Thảo Bình 9/13/2009 8A1 THCS An Bài 10.75 An Bài
40 H09 Nguyễn Thị Chiến 27/7/2009 8B TH&THCS An Hiệp 10.50 An Bài
41 H10 Lương Thế Cương 13/05/2009 8A TH&THCS An Thái 18.00 An Bài
42 H11 Nguyễn Đức Dân 4/9/2009 8C THCS An Đồng 3.75 An Bài
43 H12 Đỗ Gia Bảo 9/8/2009 8A THCS An Khê 16.25 An Bài
44 H13 Phạm Tiến Đạt 29/01/2009 8A1 THCS An Mỹ 6.00 An Bài
45 H14 Trần Ngọc Đạt 6/22/2009 8A THCS An Đồng 7.75 An Bài
46 H15 Đoàn Thị Huyền Diệu 2/12/2009 8B TH&THCS An Thanh 15.50 An Bài
47 H16 Nguyễn Tùng Lâm 9/25/2009 8A1 THCS An Bài 10.25 An Bài
48 H17 Nguyễn Trung Dũng 12/18/2009 8A1 THCS An Ninh 9.00 An Bài
49 H18 Nguyễn Hải Dương 1/18/2009 8A TH&THCS An Thanh 10.75 An Bài
50 H19 Phạm Hương Giang 11/18/2009 8A1 THCS An Ninh 7.75 An Bài
51 H20 Phạm Vũ Đức Hiếu 5/16/2009 8A1 THCS An Bài 9.25 An Bài
52 H21 Đào Công Hưng 6/16/2009 8A TH&THCS An Cầu 9.50 An Bài
53 H22 Nguyễn Hoàng Linh 8/14/2009 8A1 THCS An Bài 9.00 An Bài
54 H23 Phạm Quốc Uy 11/12/2009 8A1 THCS An Ninh 17.50 An Bài
55 H24 Ngô Thị Minh Nga 4/4/2009 8C THCS An Khê 12.50 An Bài
56 H25 Nguyễn Thanh Nhàn 04/09/2009 8A1 THCS An Mỹ 12.75 An Bài
57 H26 Nguyễn Minh Nhật 12/23/2009 8A TH&THCS An Thanh 14.25 An Bài
58 H27 Nguyễn Viết Thiện Nhân 11/3/2009 8C THCS An Khê 13.75 An Bài
59 H28 Nguyễn Vũ Yến Nhi 08/03/2009 8B TH&THCS An Thái 12.00 An Bài
60 H29 Nguyễn Đức Phát 25/11/2009 8A1 THCS An Mỹ 10.00 An Bài
61 H30 Nguyễn Hoàng Phát 10/10/2009 8A THCS An Khê 16.50 An Bài
62 H31 Nguyễn Phương Thanh 1/12/2009 8A TH và THCS An Cầu 11.25 An Bài
63 H32 Đỗ Thị Phương Thảo 5/21/2009 8C THCS An Đồng 8.50 An Bài
64 H33 Chu Công Thịnh 10/2/2009 8A THCS An Khê 16.75 An Bài
65 H34 Đinh Vũ Minh Thư 5/23/2009 8A TH&THCS An Thanh 8.00 An Bài
66 H35 Đào Văn Vinh 1/19/2009 8A1 THCS An Ninh 11.75 An Bài
67 370 Đinh Thế Việt Hưng 1/2/2009 8A1 TH&THCS Quỳnh Trang 7.75 Thị trấn
68 371 Đỗ Đình Bổng 28/11/2009 8A TH&THCS Quỳnh Mỹ 11.25 Thị trấn
69 372 Đỗ Thục Nguyên 10/26/2009 8C THCS Thị trấn Quỳnh côi 13.25 Thị trấn
70 373 Hoàng Thị Bích Ngọc 5/8/2009 8A TH&THCS Quỳnh Nguyên 8.75 Thị trấn
71 374 Nguyễn Văn Quốc 12/16/2009 8A TH&THCS Quỳnh Sơn 9.00 Thị trấn
72 375 Nguyễn Việt Hà 9/29/2009 8B THCS Quỳnh Hội 10.50 Thị trấn
73 376 Trần Đăng Dương 6/4/2009 8A TH&THCS Quỳnh Hưng 13.50 Thị trấn
74 377 Trương Hải Anh 1/4/2009 8A TH&THCS Quỳnh Xá 14.75 Thị trấn
75 378 Vũ Hải Anh 8/16/2009 8B TH&THCS Quỳnh Châu 16.25 Thị trấn
76 379 Vũ Vân Anh 1/1/2009 8B TH&THCS Quỳnh Bảo 14.50 Thị trấn
77 380 Đỗ Việt Huy 8/11/2009 8A2 TH&THCS Quỳnh Trang 4.75 Thị trấn
78 381 Đoàn Ngọc Linh Chi 5/25/2009 8B TH&THCS Quỳnh Châu 8.50 Thị trấn
79 382 Đoàn Ngọc Vinh 3/16/2009 8B TH&THCS Quỳnh Nguyên 12.50 Thị trấn
80 383 Đoàn Quang Minh 9/19/2009 8B TH&THCS Quỳnh Hưng 11.75 Thị trấn
81 384 Nguyễn Bá Minh Khoa 8/28/2009 8B THCS Quỳnh Hội 10.00 Thị trấn
82 385 Nguyễn Văn Lộc 7/15/2009 8B TH&THCS Quỳnh Sơn 8.25 Thị trấn
83 386 Nguyễn Viết Chiến 26/11/2009 8A TH&THCS Quỳnh Mỹ 14.00 Thị trấn
84 387 Phạm Văn Kiệt 2/25/2009 8B TH&THCS Quỳnh Bảo 8.00 Thị trấn
85 388 Trần Đức Trường 8/14/2009 8A TH&THCS Quỳnh Xá 17.75 Thị trấn
86 389 Trần Mai Trang 10/17/2009 8C THCS Thị trấn Quỳnh côi 12.00 Thị trấn
87 410 Bùi Thanh Sơn 4/20/2009 8B TH&THCS Quỳnh Xá 14.00 Thị trấn
88 411 Đào Quang Minh 7/21/2009 8C THCS Thị trấn Quỳnh côi 4.50 Thị trấn
89 412 Đoàn Phương Nhung 9/3/2009 8B TH&THCS Quỳnh Nguyên 11.75 Thị trấn
90 413 Nguyễn Tiến Dũng 14/11/2009 8A TH&THCS Quỳnh Mỹ 14.50 Thị trấn
91 414 Nguyễn Xuân Bách 2/15/2009 8B THCS Quỳnh Hội 10.50 Thị trấn
92 415 Phạm Hà Anh 7/29/2009 8B TH&THCS Quỳnh Hưng 8.00 Thị trấn
93 416 Đỗ Thị Lan Anh 06/12/2009 8B TH&THCS Quỳnh Mỹ 11.50 Thị trấn
94 417 Nguyễn Bảo Duy 10/12/2009 8B THCS Quỳnh Hội 10.00 Thị trấn
95 1 Nguyễn Minh Anh 2/7/2009 8C THCS Quỳnh Hải 16.75 Quỳnh Hồng
96 2 Nguyễn Đặng Quang Đức 9/30/2009 8C THCS Quỳnh Hồng 8.75 Quỳnh Hồng
97 3 Nguyễn Tất Quang Duy 10/26/2009 8A TH&THCS Quỳnh Minh 10.00 Quỳnh Hồng
98 4 Nguyễn Lê Minh Hòa 8A TH&THCS Quỳnh Lâm 10.50 Quỳnh Hồng
99 5 Nguyễn Tuấn Kiệt 23/01/2009 8A1 THCS Quỳnh Ngọc 9.75 Quỳnh Hồng
100 6 Nguyễn Văn Lộc 8A TH&THCS Quỳnh Hoàng 11.50 Quỳnh Hồng
101 7 Nguyễn Đỗ Khánh Ly 10/16/2009 8A TH&THCS Quỳnh Thọ 11.75 Quỳnh Hồng
102 8 Đỗ Quang Minh 3/24/2009 8B TH&THCS Quỳnh Giao 6.00 Quỳnh Hồng
103 9 Nguyễn Công Tuấn Minh 5/2/2009 8C THCS Quỳnh Hải 15.00 Quỳnh Hồng
104 10 Nguyễn Hoàng Sơn 8A TH&THCS Quỳnh Hoa 13.25 Quỳnh Hồng
105 11 Vũ Thị Ngọc Trâm 26/3/2009 8A TH&THCS Quỳnh Khê 10.25 Quỳnh Hồng
106 12 Nguyễn Ngọc Ánh 8/29/2009 8C THCS Quỳnh Hồng 7.75 Quỳnh Hồng
107 13 Bùi Thị Hà Băng 4/6/2009 8B THCS Quỳnh Hải 18.00 Quỳnh Hồng
108 14 Nguyễn Đức Lương 8A TH&THCS Quỳnh Hoàng 11.50 Quỳnh Hồng
109 15 Vũ Thị Thanh Mai 09/02/2009 8A1 THCS Quỳnh Ngọc 11.25 Quỳnh Hồng
110 16 Nguyễn Minh Thanh 8B TH&THCS Quỳnh Lâm 6.00 Quỳnh Hồng
111 17 Nguyễn Hải Thiên 10/16/2009 8B TH&THCS Quỳnh Giao 7.75 Quỳnh Hồng
112 18 Nguyễn Thùy Trang 12/12/2009 8A TH&THCS Quỳnh Thọ 9.00 Quỳnh Hồng
113 19 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 2/22/2009 8B TH&THCS Quỳnh Minh 12.25 Quỳnh Hồng
114 20 Phạm Hoàng Tùng 3/27/2009 8A TH&THCS Quỳnh Hoa 6.75 Quỳnh Hồng
115 21 Nguyễn Thị Minh Hằng 9/27/2009 8B THCS Quỳnh Hải 12.50 Quỳnh Hồng
116 22 Nguyễn Văn Huy 11/11/2009 8B TH&THCS Quỳnh Hoa 13.75 Quỳnh Hồng
117 23 Vũ Thị Như 26/06/2009 8A1 THCS Quỳnh Ngọc 11.00 Quỳnh Hồng
118 24 Nguyễn Ngọc Trần Khoa 6/29/2009 8C THCS Quỳnh Hải 15.75 Quỳnh Hồng
Vắng
UBND HUYỆN QUỲNH PHỤ
PHÒNG GIÁO DỤC&ĐÀO TẠO
BẢNG ĐiỂM HỌC SINH THI HSG LỚP 8
NĂM HỌC 2022 - 2023. MÔN SINH HỌC
Ngày tháng
TT SBD Họ và tên Lớp Trường Điểm Hội đồng
năm sinh
Ngày tháng
TT SBD Họ và tên Lớp Trường Điểm Hội đồng
năm sinh
1 S1 HOÀNG TÚ ANH 9/14/2009 8A2 TH&THCS An Dục 10.50 An Lễ
2 S2 PHẠM QUỲNH CHI 10/2/2009 8B TH&THCS An ấp 7.50 An Lễ
3 S3 PHẠM THỊ PHƯƠNG DIỄM 13/11/2009 8C THCS An Vinh 13.00 An Lễ
4 S4 NGUYỄN NGỌC BÍCH 3/19/2009 8A2 TH&THCS An Dục 12.50 An Lễ
5 S5 ĐỖ THANH HÀ 1/28/2009 8A THCS Đồng Tiến 7.00 An Lễ
6 S6 NGUYỄN THỊ DIỆU 1/9/2009 8A THCS Đông Hải 2.50 An Lễ
7 S7 ĐỖ THỊ MINH HẰNG 7/1/2009 8A THCS Đồng Tiến 1.50 An Lễ
8 S8 ĐINH VIỆT HOÀNG 10/28/2009 8A2 TH&THCS An Dục 12.75 An Lễ
9 S9 NGUYỄN THỊ MINH HUỆ 12/2/2009 8A THCS Đồng Tiến An Lễ
10 S10 BÙI THỊ KHÁNH HUYỀN 9/24/2009 8A THCS Đông Hải 8.75 An Lễ
11 S11 VŨ KHÁNH HUYỀN 8/26/2009 8A TH&THCS An Quý 9.75 An Lễ
12 S12 TẠ ĐĂNG KHÔI 10/21/2009 8A2 TH&THCS An Dục 8.50 An Lễ
13 S13 PHẠM THU HUỆ 8/24/2009 8A THCS Đồng Tiến 5.50 An Lễ
14 S14 ĐÀO KHÁNH LINH 21/09/2009 8C THCS An Vinh 11.50 An Lễ
15 S15 NGUYỄN MAI DIỆU LINH 12/27/2009 8A TH&THCS An Tràng 13.50 An Lễ
16 S16 PHẠM KHÁNH LINH 2/1/2009 8B TH&THCS An ấp 4.25 An Lễ
17 S17 HOÀ THỊ KHÁNH LY 30/07/2009 8A TH&THCS An Vũ 10.75 An Lễ
18 S18 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 9/14/2009 8A TH&THCS An Tràng 9.25 An Lễ
19 S19 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 10/4/2009 8A TH&THCS An Quý 5.00 An Lễ
20 S20 PHẠM THỊ NGỌC MINH 10/10/2009 8A TH&THCS An Vũ 12.25 An Lễ
21 S21 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 2/27/2009 8B THCS Đông Hải 8.25 An Lễ
22 S22 NGUYỄN YẾN NHI 8/13/2009 8A TH&THCS An Tràng 7.00 An Lễ
23 S23 ĐỖ MINH PHƯƠNG 17/12/2009 8A TH&THCS An Vũ 9.25 An Lễ
24 S24 NGUYỄN THÚY QUỲNH 10/4/2009 8B THCS Đông Hải 6.25 An Lễ
25 S25 Trịnh Công Thành 10/13/2009 THCS An Vinh 11.50 An Lễ
26 S26 Phạm Phương Thùy 8/3/2009 TH&THCS An Ấp 3.50 An Lễ
27 S27 Bùi Anh Thư 10/22/2009 THCS An Lễ 3.00 An Lễ
28 S29 Nguyễn Thị Anh Thư 3/29/2009 TH&THCS An Dục 7.50 An Lễ
29 S30 Nguyễn Bảo Thy 5/10/2009 TH&THCS An Ấp 6.00 An Lễ
30 S31 Đinh Thị Thủy Tiên 11/27/2009 THCS An Lễ 7.00 An Lễ
31 S32 Nguyễn Thùy Trang 10/15/2009 THCS An Vinh 13.00 An Lễ
32 S33 Nguyễn Thị Hải Yến 5/22/2009 TH&THCS An Quý 5.75 An Lễ
33 LS01 Lương Minh Hiệu 25/03/2009 TH&THCS An Thái 7.25 An Bài
34 LS02 Đỗ Thị Quỳnh Anh 8/26/2009 8A TH&THCS An Hiệp 15.00 An Bài
35 LS03 Lương Ngọc Anh 9/3/2009 8A1 THCS An Ninh 18.50 An Bài
36 LS04 Đỗ Thu Huyền 03/03/2009 8A1 THCS An Mỹ 9.75 An Bài
37 LS05 Nguyễn Thị Mai Chi 8/13/2009 8A1 THCS An Bài 15.25 An Bài
38 LS06 Đàm Thị Thu Dịu 28/02/2009 TH&THCS An Thái 4.50 An Bài
39 LS07 Nguyễn Thị Duyên 1/9/2009 8B TH&THCS An Cầu 1.50 An Bài
40 LS08 Nguyễn Phạm Hương Giang 22/09/2009 8A1 THCS An Mỹ 10.50 An Bài
41 LS09 Vũ Thị Thanh Hiền 9/4/2009 8A1 THCS An Ninh 18.00 An Bài
42 LS10 Nguyễn Khánh Hoà 19/09/2009 TH&THCS An Thái 8.75 An Bài
43 LS11 Đoàn Minh Hương 1/30/2009 8A1 THCS An Ninh 15.75 An Bài
44 LS12 Nguyễn Thị Mai Hương 4/3/2009 8C THCS An Khê 5.25 An Bài
45 LS13 Nguyễn Khánh Huyền 02/11/2009 8A1 THCS An Mỹ 10.00 An Bài
46 LS14 Đàm Nguyễn Thảo Linh 12/29/2009 8B THCS An Khê 10.25 An Bài
47 LS15 Đào Ngọc Khánh Ly 9/5/2009 8B TH&THCS An Thanh 10.50 An Bài
48 LS16 Nguyễn Thị Thanh Ngân 11/12/2009 8C THCS An Đồng 5.50 An Bài
49 LS17 Nguyễn Thị Lan Nhi 1/9/2009 8A TH&THCS An Hiệp 11.75 An Bài
50 LS18 Vũ Thị Quỳnh Như 1/26/2009 8A1 THCS An Ninh 16.75 An Bài
51 LS19 Nguyễn Khắc Phúc 5/2/2009 8B TH&THCS An Thanh 10.25 An Bài
52 LS20 Lương Minh Phương 2/12/2009 8A4 THCS An Bài 9.50 An Bài
53 LS21 Nguyễn Phương Quỳnh 3/17/2009 8C THCS An Đồng 5.50 An Bài
54 LS22 Nguyễn Đoàn Thanh Tâm 8/30/2009 8A1 THCS An Bài 9.00 An Bài
55 LS23 Lê Thị Phương Thảo 6/28/2009 8A THCS An Khê 6.25 An Bài
56 LS24 Vũ Duy Thành 10/07/2009 8A1 THCS An Mỹ 9.50 An Bài
57 LS25 Lưu Thu Trang 8/19/2009 8A1 THCS An Ninh 17.75 An Bài
58 LS26 Ngô Thị Minh Thư 1/13/2009 8A THCS An Khê 7.00 An Bài
59 LS27 Nguyễn Thị Thu Trang 8/16/2009 8A3 THCS An Bài 10.00 An Bài
60 LS28 Nguyễn Lê Ánh Tuyết 9/4/2009 8C THCS An Đồng 5.75 An Bài
61 LS29 Đỗ Phương Uyên 3/26/2009 8A THCS An Khê 7.00 An Bài
62 LS30 Nguyễn Thị Hải Yến 05/11/2009 8A1 THCS An Mỹ 10.75 An Bài
63 137 Bùi Hà Anh 6/10/2009 8A1 TH&THCS Quỳnh Trang 15.25 Thị trấn
64 138 Đỗ Thái Bình 12/15/2009 8C THCS Thị trấn Quỳnh côi 18.50 Thị trấn
65 139 Dương Thị Vân Anh 6/5/2009 8A TH&THCS Quỳnh Xá 11.25 Thị trấn
66 140 Ngô Thu Thủy 8/1/2009 8A TH&THCS Quỳnh Nguyên 10.25 Thị trấn
67 141 Nguyễn Hồng Ánh 29/07/2009 8B TH&THCS Quỳnh Mỹ 11.00 Thị trấn
68 142 Nguyễn Thị Diệp 5/5/2009 8B TH&THCS Quỳnh Hưng 8.00 Thị trấn
69 143 Nguyễn Thị Mai Anh 7/27/2009 8A TH&THCS Quỳnh Sơn 12.00 Thị trấn
70 144 Nguyễn Thị Vân Anh 11/1/2009 8C THCS Quỳnh Hội 12.00 Thị trấn
71 145 Phạm Thị Hà Chi 1/2/2009 8B TH&THCS Quỳnh Bảo 9.00 Thị trấn
72 146 Vũ Nguyễn Thiên Trang 20/6/2009 8B TH&THCS Quỳnh Châu 2.00 Thị trấn
73 147 Bùi Thị Anh Thơ 3/2/2009 8B TH&THCS Quỳnh Sơn 6.00 Thị trấn
74 148 Dương Thị Mai Lan 10/4/2009 8A2 TH&THCS Quỳnh Trang 13.75 Thị trấn
75 149 Khổng Thị Hiền 8/27/2009 8A TH&THCS Quỳnh Nguyên 10.00 Thị trấn
76 150 Nguyễn Hà Anh 8/29/2009 8C THCS Quỳnh Hội 12.00 Thị trấn
77 151 Nguyễn Thanh Qúy 4/16/2009 8A TH&THCS Quỳnh Bảo 7.00 Thị trấn
78 152 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 3/10/2009 8C THCS Thị trấn Quỳnh côi 15.25 Thị trấn
79 153 Nguyễn Thị Huyền Chi 21/10/2009 8B TH&THCS Quỳnh Mỹ 6.25 Thị trấn
80 154 Phạm Nguyệt Ánh 5/7/2009 8B TH&THCS Quỳnh Xá 16.00 Thị trấn
81 155 Phạm Thị Diễm Quỳnh 14/11/2009 8B TH&THCS Quỳnh Châu 1.50 Thị trấn
82 156 Vũ Thị Thu Trang 7/27/2009 8B TH&THCS Quỳnh Hưng 2.50 Thị trấn
83 197 Bùi Thị Xuân Mai 9/7/2009 8B TH&THCS Quỳnh Xá 10.75 Thị trấn
84 198 Đào Nguyễn Tuấn Hưng 10/7/2009 8B THCS Thị trấn Quỳnh côi 18.00 Thị trấn
85 199 Nguyễn Thị Hương Giang 11/5/2009 8C THCS Quỳnh Hội 12.50 Thị trấn
86 200 Trần Thị Yến Nhi 8/3/2009 8C TH&THCS Quỳnh Nguyên 9.25 Thị trấn
87 201 Ngô Mai Xuân 9/8/2009 8C TH&THCS Quỳnh Nguyên 10.00 Thị trấn
88 202 Phạm Anh Thư 4/29/2009 8B THCS Quỳnh Hội 7.00 Thị trấn
89 1 Bùi Quỳnh Anh 04/12/2009 8A1 THCS Quỳnh Ngọc 16.50 Quỳnh Hồng
90 2 Phạm Thị Ngọc Ánh 25/10/2009 8A TH&THCS Quỳnh Minh 8.00 Quỳnh Hồng
91 3 Phạm Thị Diệu Châu 4/13/2009 8B TH&THCS Quỳnh Thọ 14.50 Quỳnh Hồng
92 4 Trần Thị Ngọc Diễm 08/04/2009 8A3 THCS Quỳnh Ngọc 15.50 Quỳnh Hồng
93 5 Vũ Thanh Hà 1/20/2009 8A TH&THCS Quỳnh Giao 9.50 Quỳnh Hồng
94 6 Nguyễn Thị Khánh Huyền 18/5/2009 8B TH&THCSS Quỳnh Khê 9.00 Quỳnh Hồng
95 7 Vũ Ngọc Mai 9/7/2009 8B THCS Quỳnh Hải 15.25 Quỳnh Hồng
96 8 Lê Thị Minh Phương 5/24/2009 8C THCS Quỳnh Hồng 11.75 Quỳnh Hồng
97 9 Lưu Thị Diệu Quỳnh 5/19/2009 8A TH&THCS Quỳnh Lâm 8.75 Quỳnh Hồng
98 10 Đỗ Phương Thảo 4/26/2009 8A TH&THCS Quỳnh Hoàng 11.50 Quỳnh Hồng
99 11 Nguyễn Hữu Tú 10/20/2009 8A TH&THCS Quỳnh Hoa 17.50 Quỳnh Hồng
100 12 Trần Thị Hải Anh 07/02/2009 8A1 THCS Quỳnh Ngọc 15.50 Quỳnh Hồng
101 13 Lương Thị Thuý Hiền 7/13/2009 8A TH&THCS Quỳnh Minh 8.50 Quỳnh Hồng
102 14 Nguyễn Phương Hoa 12/13/2009 8B TH&THCS Quỳnh Thọ 8.50 Quỳnh Hồng
103 15 Phan Trung Kiên 12/13/2009 8B TH&THCS Quỳnh Hoa 18.50 Quỳnh Hồng
104 16 Phạm Thị Như Quỳnh 2/18/2009 8A THCS Quỳnh Hải 15.00 Quỳnh Hồng
105 17 Nguyễn Phương Thảo 8/30/2009 8A TH&THCS Quỳnh Hoàng 13.00 Quỳnh Hồng
106 18 Nguyễn Thị Phương Thảo 9/10/2009 8C THCS Quỳnh Hồng 12.50 Quỳnh Hồng
107 19 Nguyễn Thị Anh Thư 10/2/2009 8A TH&THCS Quỳnh Giao 6.25 Quỳnh Hồng
108 20 Nguyễn Thị Thùy 28/4/2009 8B TH&THCS Quỳnh Khê 9.50 Quỳnh Hồng
109 21 Vũ Quỳnh Hương 18/10/2009 8A1 THCS Quỳnh Ngọc 14.75 Quỳnh Hồng
110 22 Nguyễn Minh Hoàng Phúc 5/22/2009 8B TH&THCS Quỳnh Hoa 12.75 Quỳnh Hồng
111 23 Nguyễn Anh Thơ 9/24/2009 8B THCS Quỳnh Hồng 9.75 Quỳnh Hồng
112 24 Vũ Thị Thúy 29/5/2009 8B TH&THCS Quỳnh Khê 7.75 Quỳnh Hồng
113 25 Nguyễn Thị Trang 6/19/2009 8A TH&THCS Quỳnh Giao 10.00 Quỳnh Hồng
114 26 Ngô Cẩm Tú 8B TH&THCS Quỳnh Thọ 13.00 Quỳnh Hồng
115 27 Lê Tú Anh 20/12/2009 8B TH&THCS Quỳnh Khê 4.50 Quỳnh Hồng
116 28 Phạm Thanh Ngân 20/02/2009 8A1 THCS Quỳnh Ngọc 13.50 Quỳnh Hồng
Vắng
UBND HUYỆN QUỲNH PHỤ
PHÒNG GIÁO DỤC&ĐÀO TẠO
BẢNG ĐiỂM HỌC SINH THI HSG LỚP 8
NĂM HỌC 2022 - 2023. MÔN ĐỊA LÝ
Ngày tháng
TT SBD Họ và tên Lớp Trường Điểm Giải
năm sinh