You are on page 1of 75

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HUẾ

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 9 CẤP THÀNH PHỐ
Năm học 2023-2024

Công
nhận
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn Đơn vị Điểm
HSG và
đạt giải
1 1 Cao Nguyễn Bảo An 29/10/2009 Ngữ Văn Chu Văn An 6.50 Ba
2 2 Nguyễn Hoàng Minh Anh 15/02/2009 Ngữ Văn Chu Văn An 6.00 Công nhận
3 3 Lê Thị Hoài Anh 03/08/2008 Ngữ Văn Duy Tân 6.00 Công nhận
4 4 Phan Bảo Trâm Anh 23/07/2009 Ngữ Văn Trần Cao Vân 4.50
5 5 Nguyễn Hà Anh 19/02/2009 Ngữ Văn Đặng Văn Ngữ 4.00
6 6 Lê Hoàng Kiều Anh 21/10/2009 Ngữ Văn Huỳnh Thúc Kháng 7.00 Ba
7 7 Nguyễn Hoàng Vân Anh 26/02/2009 Ngữ Văn Hùng Vương 6.00 Công nhận
8 8 Nguyễn Trần Vân Anh 30/07/2009 Ngữ Văn Lê Hồng Phong 7.00 Ba
9 9 Lê Đức Anh 31/05/2009 Ngữ Văn Nguyễn Chí Diểu 6.50 Ba
10 10 Trần Ngọc Phương Anh 15/06/2009 Ngữ Văn Nguyễn Chí Diểu 7.75 Nhì
11 11 Phạm Hải Anh 25/10/2009 Ngữ Văn Nguyễn Chí Diểu 6.50 Ba
12 12 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 29/08/2009 Ngữ Văn Phú Tân 7.00 Ba
13 13 Trương Nhật Ánh 14/12/2009 Ngữ Văn Nguyễn Thị Minh Khai 4.50
14 14 Lê Thái Bảo 08/08/2009 Ngữ Văn Thuận An 7.00 Ba
15 15 Trần Nguyễn Minh Châu 26/02/2009 Ngữ Văn Chu Văn An 8.50 Nhất
16 16 Ngô Thị Minh Châu 04/10/2009 Ngữ Văn Nguyễn Bỉnh Khiêm 6.50 Ba
17 17 Hồ Đặng Kim Chi 07/12/2008 Ngữ Văn Lý Tự Trọng 6.50 Ba
18 18 Hồ Nguyên Chương 20/07/2009 Ngữ Văn Phạm Văn Đồng 5.00 Công nhận
19 19 Nguyễn Thanh Tâm Đoan 15/04/2009 Ngữ Văn Nguyễn Bỉnh Khiêm 5.50 Công nhận
20 20 Lê Doanh Doanh 08/03/2009 Ngữ Văn Nguyễn Văn Linh 6.00 Công nhận
21 21 Lê Thùy Dung 09/10/2009 Ngữ Văn Phú Thượng 5.00 Công nhận
22 22 Lê Xuân Thanh Dương 27/06/2009 Ngữ Văn Nguyễn Hoàng 4.50
23 23 Trần Diễm Thùy Dương 19/03/2009 Ngữ Văn Phú Dương 6.00 Công nhận
24 24 Hoàng Đông Dương 22/01/2009 Ngữ Văn Phạm Văn Đồng 4.50
25 25 Hoàng Trần Khánh Duyên 12/04/2009 Ngữ Văn Thủy Bằng 5.00 Công nhận
26 26 Đặng Khánh Giang 12/08/2009 Ngữ Văn Hùng Vương 4.25
27 27 Lê Hoàng Giang 08/01/2009 Ngữ Văn Nguyễn Du 6.50 Ba
28 28 Trần Hương Giang 03/06/2009 Ngữ Văn Thuận An 3.75
29 29 Nguyễn Ngọc Phương Giao 23/03/2009 Ngữ Văn Nguyễn Hoàng 7.00 Ba
30 30 Đinh Nguyễn Hồng Hà 20/02/2009 Ngữ Văn Trần Cao Vân 3.25
31 31 Trần Ngọc Khánh Hà 16/08/2009 Ngữ Văn Nguyễn Du 5.25 Công nhận
32 32 Hồ Nguyễn Gia Hân 12/07/2009 Ngữ Văn Trần Cao Vân 5.75 Công nhận
33 33 Trần Mỹ Hân 10/11/2009 Ngữ Văn Đặng Vinh 6.50 Ba
34 34 Trần Thị Bảo Hân 22/06/2009 Ngữ Văn Tố Hữu 7.00 Ba
Công
nhận
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn Đơn vị Điểm
HSG và
đạt giải
35 35 Võ Thị Thu Hằng 08/09/2009 Ngữ Văn Tôn Thất Bách 6.50 Ba
36 36 Trương Phước Hưng 19/08/2009 Ngữ Văn Trần Cao Vân 6.00 Công nhận
37 37 Phan Đình Thục Nhiên 5/11/2009 Ngữ Văn Lê Hồng Phong 6.00 Công nhận
38 38 Lê Nguyễn Sông Hương 31/05/2009 Ngữ Văn Nguyễn Văn Linh 6.00 Công nhận
39 39 Thái Thị Thanh Hương 04/06/2009 Ngữ Văn Phú Dương 6.50 Ba
40 40 Phan Thị Diệu Huyền 12/03/2009 Ngữ Văn Phú Mậu 6.50 Ba
41 41 Nguyễn Khánh Huyền 04/07/2009 Ngữ Văn Nguyễn Du 5.75 Công nhận
42 42 Lê Thị Ngọc Huyền 27/03/2009 Ngữ Văn Thống Nhất 6.00 Công nhận
43 43 Kim Uyên Kha 04/04/2009 Ngữ Văn Phú Mậu 5.25 Công nhận
44 44 Lê Cao Ngân Khánh 07/03/2009 Ngữ Văn Nguyễn Khoa Thuyên 4.00
45 45 Mai Tuấn Kiệt 18/07/2009 Ngữ Văn Đặng Văn Ngữ 5.50 Công nhận
46 46 Lê Đình Mỹ Kỳ 18/05/2009 Ngữ Văn Trần Phú 5.00 Công nhận
47 47 Lê Nguyễn Ngọc Liên 09/05/2009 Ngữ Văn Hùng Vương 5.00 Công nhận
48 48 Trịnh Thị Khánh Linh 01/06/2009 Ngữ Văn Chu Văn An 7.50 Nhì
49 49 Lê Trần Gia Linh 05/10/2009 Ngữ Văn Chu Văn An 6.00 Công nhận
50 50 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 17/09/2009 Ngữ Văn Chu Văn An 5.50 Công nhận
51 51 Hoàng Diệu Linh 19/08/2009 Ngữ Văn Chu Văn An 5.50 Công nhận
52 52 Hồ Thị Phương Linh 08/07/2009 Ngữ Văn Đặng Văn Ngữ 6.50 Ba
53 53 Nguyễn Thị Thùy Linh 06/05/2009 Ngữ Văn Hàm Nghi 6.50 Ba
54 54 Đặng Khánh Linh 29/06/2009 Ngữ Văn Nguyễn Đăng Thịnh 4.50
55 55 Phạm Huỳnh Khánh Linh 17/09/2009 Ngữ Văn Nguyễn Du 6.75 Ba
56 56 Trương Ngọc Linh 05/11/2009 Ngữ Văn Phú Thượng 4.00
57 57 Trần Thị Diệu Ly 28/07/2009 Ngữ Văn Thống Nhất 6.00 Công nhận
58 58 Lê Thị Bích Mai 24/01/2009 Ngữ Văn Trần Cao Vân 4.25
59 59 Nguyễn Ngọc Xuân Mai 09/02/2009 Ngữ Văn Hàm Nghi 6.00 Công nhận
60 60 Phan Huyền Thảo My 21/03/2009 Ngữ Văn Lê Hồng Phong 5.25 Công nhận
61 61 Huỳnh Thị Thu Ngân 07/01/2009 Ngữ Văn Chu Văn An 5.25 Công nhận
62 62 Phạm Ngọc Kim Ngân 17/05/2009 Ngữ Văn Phú Tân 3.50
63 63 Lê Nguyễn Bảo Ngọc 24/01/2009 Ngữ Văn Trần Cao Vân 4.50
64 64 Đinh Trần Khánh Ngọc 04/09/2009 Ngữ Văn Trần Cao Vân 5.00 Công nhận
65 65 Ngô Lê Bảo Ngọc 01/01/2009 Ngữ Văn Trần Cao Vân 3.50
66 66 Trần Nguyễn Bảo Ngọc 15/05/2009 Ngữ Văn Hoàng Kim Hoán 3.25
67 67 Nguyễn Bảo Ngọc 31/08/2009 Ngữ Văn Nguyễn Bỉnh Khiêm 4.50
68 68 Hoàng Trân Minh Ngọc 15/11/2009 Ngữ Văn Nguyễn Chí Diểu 4.50
69 69 Nguyễn Lê Tường Ngọc 02/01/2009 Ngữ Văn Nguyễn Chí Diểu 4.50
70 70 Trần Nguyên An Ngọc 24/12/2009 Ngữ Văn Nguyễn Chí Diểu 5.50 Công nhận
71 71 Võ Gia Ngọc 11/12/2009 Ngữ Văn Nguyễn Thị Minh Khai 4.50
72 72 Dương Bảo Ngọc 03/08/2009 Ngữ Văn Nguyễn Văn Trỗi 6.50 Ba
73 73 Trần Nguyễn Bảo Ngọc 27/12/2009 Ngữ Văn Phạm Văn Đồng 4.50
74 74 Nguyễn Bình Phương Nguyên 11/04/2009 Ngữ Văn Hoàng Kim Hoán 4.00
Công
nhận
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn Đơn vị Điểm
HSG và
đạt giải
75 75 Phan Nhã Hạnh Nguyên 10/12/2009 Ngữ Văn Phạm Văn Đồng 3.75
76 76 Lê Trần Khánh Nguyên 06/03/2009 Ngữ Văn Thủy Vân 5.50 Công nhận
77 77 Nguyễn Trần Thảo Nguyên 03/10/2009 Ngữ Văn Trần Phú 3.00
78 78 Hồ Ngọc Thảo Nguyên 18/09/2009 Ngữ Văn Trần Phú 3.75
79 79 Trần Thị Minh Nguyệt 21/08/2009 Ngữ Văn Tôn Thất Tùng 4.25
80 80 Nguyễn Phước Quý Nhân 18/02/2009 Ngữ Văn Nguyễn Thị Minh Khai 5.25 Công nhận
81 81 Trương Thị Thanh Nhạn 29/08/2009 Ngữ Văn Nguyễn Khoa Thuyên 2.75
82 82 Võ Uyên Nhi 20/05/2009 Ngữ Văn Chu Văn An 5.50 Công nhận
83 83 Nguyễn Trần Thảo Nhi 23/01/2009 Ngữ Văn Chu Văn An 6.00 Công nhận
84 84 Trần Bảo Nhi 21/02/2009 Ngữ Văn Duy Tân 5.75 Công nhận
85 85 Nguyễn Phạm Yến Nhi 03/06/2009 Ngữ Văn Đặng Văn Ngữ 5.25 Công nhận
86 86 Hồ Ngọc Yến Nhi 11/02/2009 Ngữ Văn Hàm Nghi 7.25 Ba
87 87 Đặng Ngọc Phương Nhi 07/10/2009 Ngữ Văn Lê Hồng Phong 3.50
88 88 Trương Bảo Nhi 11/09/2009 Ngữ Văn Nguyễn Chí Diểu 6.00 Công nhận
89 89 Châu Ngọc Bảo Nhi 01/11/2009 Ngữ Văn Nguyễn Chí Diểu 4.50
90 90 Dương Võ Xuân Nhi 24/01/2009 Ngữ Văn Nguyễn Hoàng 7.00 Ba
91 91 Trần Thị Phúc Tường Nhi 20/04/2009 Ngữ Văn Phú Tân 5.75 Công nhận
92 92 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 09/12/2009 Ngữ Văn Thống Nhất 7.25 Ba
93 93 Nguyễn Hà Gia Nhi 15/12/2009 Ngữ Văn Thống Nhất 6.00 Công nhận
94 94 Mai Nguyễn Nguyên Nhi 12/05/2009 Ngữ Văn Thủy Bằng 3.75
95 95 Phan Ái Nhi 04/11/2009 Ngữ Văn Thủy Bằng 2.75
96 96 Nguyễn Thị Yến Nhi 18/05/2009 Ngữ Văn Thủy Vân 4.00
97 97 Nguyễn Thái Thùy Nhiên 11/12/2009 Ngữ Văn Huỳnh Đình Túc 5.25 Công nhận
98 98 Nguyễn Ngọc An Nhiên 14/09/2009 Ngữ Văn Nguyễn Cư Trinh 5.75 Công nhận
99 99 Đoàn Thị Phương Nhu 14/08/2009 Ngữ Văn Lý Tự Trọng 4.50
100 100 Châu Thanh Như 06/12/2009 Ngữ Văn Nguyễn Chí Diểu 5.00 Công nhận
101 101 Nguyễn Ngọc Tố Như 11/12/2009 Ngữ Văn Nguyễn Cư Trinh 5.50 Công nhận
102 102 Nguyễn Thị Hải Như 21/09/2009 Ngữ Văn Phú Dương 6.00 Công nhận
103 103 Trần Lê Tâm Như 10/05/2009 Ngữ Văn Thống Nhất 7.50 Nhì
104 104 Trương Thùy Nhung 17/08/2009 Ngữ Văn Nguyễn Thị Minh Khai 7.25 Ba
105 105 Hoàng Thị Kim Oanh 21/05/2009 Ngữ Văn Trần Phú 4.25
106 106 Đào Duy Phúc 18/02/2009 Ngữ Văn Thuận An 4.00
107 107 Lê Vũ Minh Phương 20/09/2009 Ngữ Văn Phú Thượng 6.00 Công nhận
108 108 Hoàng Thị Ngọc Phương 08/08/2009 Ngữ Văn Phan Sào Nam 6.50 Ba
109 109 Huỳnh Ngô Minh Quân 18/04/2009 Ngữ Văn Đặng Văn Ngữ 5.50 Công nhận
110 110 Thái Minh Quân 02/02/2009 Ngữ Văn Lê Hồng Phong 6.00 Công nhận
111 111 Trần Văn Anh Quân 31/01/2009 Ngữ Văn Thuận An 4.50
112 112 Đoàn Khánh Quyên 26/06/2009 Ngữ Văn Nguyễn Chí Diểu 4.50
113 113 Hồ Thị Tú Quyên 5/12/2009 Ngữ Văn Thống Nhất 6.50 Ba
114 114 Trương Ngọc Diễm Quỳnh 07/09/2009 Ngữ Văn Huỳnh Đình Túc 3.50
Công
nhận
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn Đơn vị Điểm
HSG và
đạt giải
115 115 Phan Vũ Quỳnh 16/03/2009 Ngữ Văn Nguyễn Khoa Thuyên 3.50
116 116 Lê Thị Ngọc Sang 09/06/2009 Ngữ Văn Phú Mậu 5.75 Công nhận
117 117 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 02/05/2009 Ngữ Văn Nguyễn Chí Diểu 4.50
118 118 Phan Nguyễn Uyên Thanh 19/12/2009 Ngữ Văn Trần Cao Vân 6.00 Công nhận
119 119 Nguyễn Hà Đăng Thanh 31/05/2009 Ngữ Văn Đặng Văn Ngữ 5.75 Công nhận
120 120 Đỗ Thị Ngọc Thảo 17/10/2009 Ngữ Văn Đặng Vinh 6.50 Ba
121 121 Nguyễn Ngọc Nhật Thảo 23/04/2009 Ngữ Văn Huỳnh Thúc Kháng 6.50 Ba
122 122 Nguyễn Lê Phương Thảo 20/10/2009 Ngữ Văn Nguyễn Văn Trỗi 5.00 Công nhận
123 123 Trần Nguyễn Dạ Thảo 30/06/2009 Ngữ Văn Phú Dương 6.00 Công nhận
124 124 Trần Ngọc Khánh Thi 31/07/2009 Ngữ Văn Chu Văn An 6.75 Ba
125 125 Tô Nữ Minh Thi 10/06/2009 Ngữ Văn Chu Văn An 6.50 Ba
126 126 Trần Thị Khoa Thi 29/04/2009 Ngữ Văn Hùng Vương 4.25
127 127 Đoàn Duy Thông 05/04/2009 Ngữ Văn Phan Sào Nam 5.75 Công nhận
128 128 Trần Anh Thư 05/03/2009 Ngữ Văn Chu Văn An 6.00 Công nhận
129 129 Huỳnh Trần Anh Thư 17/09/2009 Ngữ Văn Phú Mậu 4.25
130 130 Võ Thị Thanh Thư 31/08/2009 Ngữ Văn Hùng Vương 5.00 Công nhận
131 131 Hoàng Nguyễn Thanh Thư 01/10/2009 Ngữ Văn Nguyễn Văn Trỗi 4.50
132 132 Nguyễn Thị Minh Thư 13/09/2009 Ngữ Văn Phạm Văn Đồng 3.75
133 133 Nguyễn Hoàng Anh Thư 11/05/2009 Ngữ Văn Tôn Thất Tùng 4.25
134 134 Trần Thị Thanh Thúy 27/11/2009 Ngữ Văn Phú Dương 7.50 Nhì
135 135 Nguyễn Ngọc Phương Thùy 21/09/2009 Ngữ Văn Phú Thượng 3.75
136 136 Đỗ Thị Thanh Thủy 28/08/2009 Ngữ Văn Đặng Vinh 5.75 Công nhận
137 137 Nguyễn Cát Dạ Thy 26/12/2009 Ngữ Văn Nguyễn Chí Diểu 4.50
138 138 Trần Thùy Tiên 13/01/2009 Ngữ Văn Trần Cao Vân 4.50
139 139 Bùi Ngọc Cát Tiên 11/08/2009 Ngữ Văn Thống Nhất 5.00 Công nhận
140 140 Mai Ngọc Thùy Trâm 19/11/2009 Ngữ Văn Huỳnh Đình Túc 4.25
141 141 Nguyễn Thái Bảo Trân 11/07/2009 Ngữ Văn Tố Hữu 7.50 Nhì
142 142 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 09/01/2009 Ngữ Văn Tôn Thất Tùng 3.25
143 143 Nguyễn Hoàng Bảo Trân 13/02/2009 Ngữ Văn Tôn Thất Tùng 6.00 Công nhận
144 144 Lê Thùy Trang 23/02/2009 Ngữ Văn Phan Sào Nam 7.25 Ba
145 145 Lê Thị Thảo Trang 25/02/2009 Ngữ Văn Phạm Văn Đồng 7.50 Nhì
146 146 Nguyễn Phan Phương Trinh 18/05/2009 Ngữ Văn Đặng Văn Ngữ 6.75 Ba
147 147 Tôn Nữ Bảo Trúc 03/04/2009 Ngữ Văn Duy Tân 7.50 Nhì
148 148 Nguyễn Thị Kim Trúc 18/12/2009 Ngữ Văn Phạm Văn Đồng 3.50
149 149 Lê Xuân Thành Trung 16/11/2009 Ngữ Văn Chu Văn An 7.00 Ba
150 150 Đặng Ngọc Gia Tuệ 27/07/2009 Ngữ Văn Hùng Vương 6.00 Công nhận
151 151 Trần Nguyễn Cát Tường 10/08/2009 Ngữ Văn Phan Sào Nam 6.50 Ba
152 152 Nguyễn An Thảo Uyên 05/01/2009 Ngữ Văn Duy Tân 7.25 Ba
153 153 Nguyễn Phương Uyên 28/11/2009 Ngữ Văn Hùng Vương 5.50 Công nhận
154 154 Phan Thanh Quỳnh Uyên 25/09/2009 Ngữ Văn Nguyễn Hoàng 6.50 Ba
Công
nhận
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn Đơn vị Điểm
HSG và
đạt giải
155 155 Nguyễn Lê Thanh Vân 04/04/2009 Ngữ Văn Lê Hồng Phong 6.75 Ba
156 156 Hà Văn Võ 13/02/2009 Ngữ Văn Nguyễn Cư Trinh 6.50 Ba
157 157 Nguyễn Lê Vy 27/03/2009 Ngữ Văn Duy Tân 6.50 Ba
158 158 Lê Trần Nhật Vy 10/07/2009 Ngữ Văn Nguyễn Cư Trinh 6.50 Ba
159 159 Hà Thị Vy 21/11/2009 Ngữ Văn Nguyễn Đăng Thịnh 4.00
160 160 Trần Phụng Tường Vy 05/09/2009 Ngữ Văn Nguyễn Văn Linh 5.25 Công nhận
161 161 Hồ Tường Vy 19/08/2009 Ngữ Văn Phú Thanh 5.00 Công nhận
162 162 Trần Phương Vy 29/04/2009 Ngữ Văn Phan Sào Nam 5.00 Công nhận
163 163 Đặng Thị Tường Vy 02/02/2009 Ngữ Văn Thuận An 4.50
164 164 Nguyễn Hoàng Như Ý 26/12/2009 Ngữ Văn Huỳnh Thúc Kháng 8.00 Nhì
165 165 Đỗ Hoàng Như Ý 18/07/2009 Ngữ Văn Nguyễn Chí Diểu 6.00 Công nhận
166 166 Trần Thùy Như Ý 15/08/2009 Ngữ Văn Tố Hữu 8.00 Nhì
167 167 Lê Xuân Hải Yến 26/07/2009 Ngữ Văn Đặng Vinh 6.00 Công nhận
168 168 Phan Hồng Bảo Yến 18/10/2009 Ngữ Văn Thống Nhất 6.00 Công nhận
169 169 Hoàng Hải Yến 15/06/2009 Ngữ Văn Tố Hữu 6.50 Ba
170 170 Dương Ý An 29/06/2009 Địa Lý Chu Văn An 5.00 Công nhận
171 171 Ngô Ngọc Phước An 18/10/2009 Địa Lý Chu Văn An 5.25 Công nhận
172 172 Nguyễn Phan Nguyên Anh 29/10/2009 Địa Lý Hùng Vương 3.25
173 173 Huỳnh Phước Minh Anh 25/10/2009 Địa Lý Hùng Vương 3.25
174 174 Nguyễn Thị Kim Anh 29/03/2009 Địa Lý Nguyễn Đăng Thịnh 4.25
175 175 Lê Quỳnh Anh 02/06/2009 Địa Lý Nguyễn Du 5.50 Công nhận
176 176 Nguyễn Bảo Anh 08/09/2009 Địa Lý Phú Tân 5.00 Công nhận
177 177 Châu Thị Minh Anh 05/09/2009 Địa Lý Phú Thượng 1.50
178 178 Bùi Nguyễn Vân Anh 15/06/2009 Địa Lý Phan Sào Nam 6.00 Công nhận
179 179 Hoàng Nguyễn Trâm Anh 21/03/2009 Địa Lý Phan Sào Nam 3.50
180 180 Nguyễn Ngọc Anh 01/07/2009 Địa Lý Phạm Văn Đồng 6.50 Ba
181 181 Lê Phan Bảo Anh 26/12/2009 Địa Lý Thống Nhất 5.50 Công nhận
182 182 Lê Thị Thanh Bình 23/07/2009 Địa Lý Nguyễn Văn Linh 6.00 Công nhận
183 183 Phạm Bùi Như Bình 09/02/2009 Địa Lý Phú Dương 6.50 Ba
184 184 Bùi Ngọc Minh Châu 30/11/2009 Địa Lý Chu Văn An 4.00
185 185 Hoàng Ngọc Trân Châu 22/06/2009 Địa Lý Nguyễn Văn Trỗi 7.00 Ba
186 186 La Thị Mỹ Châu 30/01/2009 Địa Lý Thống Nhất 5.00 Công nhận
187 187 Nguyễn Ngọc Khánh Chi 05/06/2009 Địa Lý Chu Văn An 6.25 Công nhận
188 188 Trần Đình Chính 15/09/2009 Địa Lý Đặng Văn Ngữ 6.00 Công nhận
189 189 Mai Thành Công 08/06/2009 Địa Lý Chu Văn An 4.50
190 190 Nguyễn Văn Danh 30/01/2009 Địa Lý Phan Sào Nam 3.00
191 191 Hoàng Minh Đức 20/01/2009 Địa Lý Nguyễn Cư Trinh 3.75
192 192 Nguyễn Trương Trí Đức 07/12/2009 Địa Lý Trần Phú 2.50
193 193 Nguyễn Thị Dung 11/09/2009 Địa Lý Nguyễn Hoàng 6.00 Công nhận
194 194 Phan Thị Thùy Dung 08/12/2009 Địa Lý Phú Tân 3.50
Công
nhận
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn Đơn vị Điểm
HSG và
đạt giải
195 195 Lê Thị Ánh Dương 13/01/2009 Địa Lý Hùng Vương 4.00
196 196 Lê Hương Giang 14/03/2009 Địa Lý Tố Hữu 7.50 Nhì
197 197 Trương Nguyễn Ngọc Hà 13/12/2009 Địa Lý Duy Tân 5.00 Công nhận
198 198 Nguyễn Ngọc Hà 27/09/2009 Địa Lý Phú Thượng 1.00
199 199 Lê Đình Minh Hải 25/05/2009 Địa Lý Trần Cao Vân 4.00
200 200 Trần Ngọc Bảo Hân 20/10/2009 Địa Lý Nguyễn Hoàng 8.75 Nhất
201 201 Trương Nguyễn Thanh Hằng 17/10/2009 Địa Lý Trần Cao Vân 6.00 Công nhận
202 202 Nguyễn Thị Thanh Hằng 28/07/2009 Địa Lý Huỳnh Đình Túc 1.50
203 203 Lê Minh Hằng 17/05/2009 Địa Lý Lê Hồng Phong 6.25 Công nhận
204 204 Đoàn Thị Diễm Hằng 24/03/2009 Địa Lý Nguyễn Du 7.00 Ba
205 205 Trần Thị Minh Hằng 25/06/2009 Địa Lý Nguyễn Thị Minh Khai 6.50 Ba
206 206 Hồ Thanh Hảo 24/06/2009 Địa Lý Chu Văn An 4.00
207 207 Phan Lê Xuân Hiền 20/04/2009 Địa Lý Hùng Vương 2.50
208 208 Nguyễn Văn Minh Hiếu 01/05/2009 Địa Lý Huỳnh Thúc Kháng 7.00 Ba
209 209 Dương Đức Minh Hiếu 21/09/2009 Địa Lý Nguyễn Chí Diểu 5.00 Công nhận
210 210 Nguyễn Mạnh Hiếu 26/08/2009 Địa Lý Phạm Văn Đồng 7.75 Nhì
211 211 Lê Văn Hoà 05/02/2009 Địa Lý Phú Dương 4.25
212 212 Hồ Ngọc Minh Hoàng 28/12/2009 Địa Lý Phú Mậu 7.50 Nhì
213 213 Văn Tiến Hoàng 23/10/2009 Địa Lý Nguyễn Chí Diểu 5.00 Công nhận
214 214 Nguyễn Thị Xuân Hồng 15/09/2009 Địa Lý Nguyễn Hoàng 7.50 Nhì
215 215 Văn Đình Quốc Hùng 30/04/2009 Địa Lý Nguyễn Thị Minh Khai 6.25 Công nhận
216 216 Đỗ Duy Hưng 16/03/2009 Địa Lý Nguyễn Chí Diểu 3.75
217 217 Đặng Xuân Gia Hưng 8/18/2009 Địa Lý Nguyễn Chí Diểu 5.25 Công nhận
218 218 Nguyễn Lê Minh Hương 13/04/2009 Địa Lý Chu Văn An 5.50 Công nhận
219 219 Hoàng Thế Gia Huy 25/10/2009 Địa Lý Đặng Văn Ngữ 6.75 Ba
220 220 Phan Đăng Huy 15/10/2009 Địa Lý Tố Hữu 7.00 Ba
221 221 Lê Thị Ngọc Huyền 25/03/2009 Địa Lý Phú Mậu 6.00 Công nhận
222 222 Lê Nguyễn Thanh Huyền 1/29/2009 Địa Lý Nguyễn Du 5.75 Công nhận
223 223 Nguyễn Thị Khánh Huyền 18/11/2009 Địa Lý Phú Thượng 4.50
224 224 Lê Võ Bảo Khanh 03/08/2009 Địa Lý Hàm Nghi 4.25
225 225 Phan Tại Quốc Khánh 09/07/2009 Địa Lý Trần Cao Vân 5.00 Công nhận
226 226 Hà Trọng Bảo Khoa 16/06/2009 Địa Lý Thuận An 5.75 Công nhận
227 227 Đoàn Nguyễn Anh Khôi 05/10/2009 Địa Lý Chu Văn An 7.00 Ba
228 228 Trần Anh Kiệt 05/02/2009 Địa Lý Chu Văn An 5.50 Công nhận
229 229 Trần Anh Kiệt 01/06/2009 Địa Lý Chu Văn An 6.25 Công nhận
230 230 Nguyễn Hoàng Linh 18/08/2009 Địa Lý Chu Văn An 4.25
231 231 Nguyễn Thùy Linh 09/01/2009 Địa Lý Đặng Vinh 5.00 Công nhận
232 232 Trần Phước Gia Linh 23/10/2009 Địa Lý Phú Thượng 4.00
233 233 Hoàng Lê Khánh Linh 06/01/2009 Địa Lý Phạm Văn Đồng 2.50
234 234 Hồ Thị Hà Linh 21/10/2009 Địa Lý Thủy Vân 3.00
Công
nhận
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn Đơn vị Điểm
HSG và
đạt giải
235 235 Nguyễn Bình Minh 12/11/2009 Địa Lý Nguyễn Bỉnh Khiêm 4.75
236 236 Trương Thụy Ánh Minh 16/07/2009 Địa Lý Nguyễn Chí Diểu 7.75 Nhì
237 237 Lê Xuân Quốc Minh 30/12/2009 Địa Lý Nguyễn Chí Diểu 5.00 Công nhận
238 238 Phan Thị Trà My 05/02/2009 Địa Lý Lê Hồng Phong 4.00
239 239 Huỳnh Thị Hà My 11/01/2009 Địa Lý Nguyễn Chí Diểu 5.75 Công nhận
240 240 Phạm Nguyễn Khánh Nam 29/06/2009 Địa Lý Trần Cao Vân 5.25 Công nhận
241 241 Lê Phương Nam 06/04/2009 Địa Lý Lê Hồng Phong 5.00 Công nhận
242 242 Trương Nhật Hoài Nam 26/09/2009 Địa Lý Nguyễn Chí Diểu 7.75 Nhì
243 243 Võ Thị Kim Ngân 02/07/2009 Địa Lý Trần Cao Vân 3.25
244 244 Nguyễn Thị Kim Ngân 17/09/2009 Địa Lý Đặng Văn Ngữ 3.50
245 245 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 01/01/2009 Địa Lý Lê Hồng Phong 4.50
246 246 Nguyễn Hữu Nghĩa 29/10/2009 Địa Lý Trần Cao Vân 5.50 Công nhận
247 247 Trần Võ Hoài Ngọc 23/05/2009 Địa Lý Chu Văn An 5.50 Công nhận
248 248 Mai Hoài Bảo Ngọc 31/01/2009 Địa Lý Duy Tân 7.75 Nhì
249 249 Nguyễn Minh Bảo Ngọc 14/03/2009 Địa Lý Trần Cao Vân 4.00
250 250 Trần Huỳnh Dạ Ngọc 17/01/2009 Địa Lý Hoàng Kim Hoán 3.00
251 251 Đào Thị Thanh Ngọc 05/09/2009 Địa Lý Hoàng Kim Hoán 3.00
252 252 Lê Nguyễn Tuấn Ngọc 11/01/2009 Địa Lý Nguyễn Hoàng 7.50 Nhì
253 253 Lê Hoàng Mai Ngọc 02/01/2009 Địa Lý Nguyễn Văn Linh 5.00 Công nhận
254 254 Nguyễn Lê Bảo Ngọc 12/07/2009 Địa Lý Thống Nhất 2.50
255 255 Lê Hoàng Bảo Ngọc 13/08/2009 Địa Lý Tố Hữu 7.50 Nhì
256 256 Mai Trương Hoàng Nguyên 31/05/2009 Địa Lý Nguyễn Chí Diểu 1.25
257 257 Huỳnh Phương Nguyên 23/02/2009 Địa Lý Thuận An 5.25 Công nhận
258 258 Trần Ánh Nguyệt 15/04/2009 Địa Lý Nguyễn Cư Trinh 5.50 Công nhận
259 259 Lê Thị Thanh Nhàn 06/07/2009 Địa Lý Lê Hồng Phong 6.25 Công nhận
260 260 Lê Hoàng Nhân 20/10/2009 Địa Lý Nguyễn Chí Diểu 4.00
261 261 Phạm Quốc Thành Nhân 24/02/2009 Địa Lý Phú Tân 5.00 Công nhận
262 262 Nguyễn Thị Yến Nhi 08/03/2009 Địa Lý Duy Tân 6.00 Công nhận
263 263 Lê Thị Tuyết Nhi 05/12/2009 Địa Lý Đặng Văn Ngữ 3.50
264 264 Lê Như Linh Nhi 31/10/2009 Địa Lý Đặng Văn Ngữ 7.50 Nhì
265 265 Bùi Thị Ái Nhi 19/04/2009 Địa Lý Huỳnh Đình Túc 2.25
266 266 Hồ Ngọc Tuệ Nhi 19/12/2009 Địa Lý Nguyễn Chí Diểu 6.25 Công nhận
267 267 Trần Thị Ái Nhi 15/04/2009 Địa Lý Phú Dương 6.75 Ba
268 268 Lê Huyền Thảo Nhi 21/06/2009 Địa Lý Phạm Văn Đồng 4.25
269 269 Trương Ngọc Thảo Nhi 29/03/2009 Địa Lý Thống Nhất 2.00
270 270 Nguyễn Thảo Nhi 29/09/2009 Địa Lý Thống Nhất 8.25 Nhì
271 271 Trần Thị Yến Nhi 12/05/2009 Địa Lý Thuận An 5.50 Công nhận
272 272 Nguyễn Thị Ái Nhi 29/10/2009 Địa Lý Trần Phú 2.75
273 273 Lâm Thị Quỳnh Như 03/03/2009 Địa Lý Huỳnh Đình Túc 3.75
274 274 Phan Thị Quỳnh Như 01/10/2009 Địa Lý Nguyễn Khoa Thuyên 1.50
Công
nhận
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn Đơn vị Điểm
HSG và
đạt giải
275 275 Nguyễn Thị Hồng Nhung 25/06/2009 Địa Lý Đặng Văn Ngữ 5.50 Công nhận
276 276 Nguyễn Thị Bảo Nhung 28/06/2009 Địa Lý Thủy Vân 2.00
277 277 Nguyễn Ngọc Phát 25/04/2009 Địa Lý Nguyễn Bỉnh Khiêm 3.25
278 278 Nguyễn Từ Nhật Phi 06/02/2009 Địa Lý Hàm Nghi 5.00 Công nhận
279 279 Dương Phạm Diễm Phước 30/11/2009 Địa Lý Chu Văn An 8.25 Nhì
280 280 Nguyễn Thị Tuyết Phương 06/12/2009 Địa Lý Nguyễn Đăng Thịnh 4.75
281 281 Phan Thị Bích Phương 25/10/2009 Địa Lý Nguyễn Du 7.25 Ba
282 282 Nguyễn Hữu Tâm Phương 01/02/2009 Địa Lý Nguyễn Thị Minh Khai 8.00 Nhì
283 283 Huỳnh Thị Khánh Phương 17/02/2009 Địa Lý Nguyễn Văn Trỗi 6.00 Công nhận
284 284 Đỗ Minh Quân 20/03/2009 Địa Lý Thống Nhất 2.75
285 285 Lê Văn Quang 10/10/2009 Địa Lý Hàm Nghi 4.50
286 286 Ngô Hoàng Khánh Quang 28/10/2009 Địa Lý Tôn Thất Tùng 6.00 Công nhận
287 287 Nguyễn Thị Như Quỳnh 22/08/2009 Địa Lý Chu Văn An 6.50 Ba
288 288 Châu Lê Khánh Quỳnh 26/06/2009 Địa Lý Duy Tân 8.50 Nhất
289 289 Trần Thị Diễm Quỳnh 20/03/2009 Địa Lý Nguyễn Khoa Thuyên 1.50
290 290 Hồ Thị Thu Sương 21/04/2009 Địa Lý Tôn Thất Bách 5.75 Công nhận
291 291 Châu Văn Tài 03/06/2009 Địa Lý Đặng Vinh 3.25
292 292 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 04/06/2009 Địa Lý Đặng Văn Ngữ 3.25
293 293 Nguyễn Thị Phương Thanh 02/10/2009 Địa Lý Trần Cao Vân 4.25
294 294 Trần Lê Ngọc Thanh 05/04/2009 Địa Lý Phú Thanh 5.00 Công nhận
295 295 Hà Mai Xuân Ngọc Thảo 14/07/2009 Địa Lý Huỳnh Thúc Kháng 5.00 Công nhận
296 296 Huỳnh Thị Thanh Thảo 03/09/2009 Địa Lý Lê Hồng Phong 5.00 Công nhận
297 297 Trần Anh Thảo 18/03/2009 Địa Lý Nguyễn Chí Diểu 7.00 Ba
298 298 Nguyễn Thu Thảo 07/05/2009 Địa Lý Nguyễn Văn Linh 6.75 Ba
299 299 Lê Phương Thảo 18/06/2009 Địa Lý Tôn Thất Tùng 6.75 Ba
300 300 Trần Hữu Thiện 10/02/2009 Địa Lý Đặng Vinh 5.00 Công nhận
301 301 Lê Văn Thiện 27/10/2009 Địa Lý Lý Tự Trọng 8.00 Nhì
302 302 Đinh Văn Vĩnh Thời 03/11/2009 Địa Lý Nguyễn Cư Trinh 6.75 Ba
303 303 Nguyễn Ngọc Anh Thư 10/08/2009 Địa Lý Tôn Thất Tùng 3.50
304 304 Dương Đình Thuận 30/01/2008 Địa Lý Hùng Vương 3.25
305 305 Trần Thị Ngọc Tiên 08/11/2009 Địa Lý Phú Mậu 3.00
306 306 Nguyễn Thủy Tiên 12/03/2009 Địa Lý Thống Nhất 3.00
307 307 Nguyễn Thị Thảo Tiên 13/09/2009 Địa Lý Thủy Bằng 3.25
308 308 Mai Thị Hải Tiên 20/03/2009 Địa Lý Tố Hữu 6.00 Công nhận
309 309 Võ Thị Minh Trâm 27/09/2009 Địa Lý Lý Tự Trọng 5.00 Công nhận
310 310 Lê Nguyễn Bảo Trâm 21/05/2009 Địa Lý Nguyễn Bỉnh Khiêm 5.00 Công nhận
311 311 Võ Ngọc Trâm 23/04/2009 Địa Lý Phú Dương 6.25 Công nhận
312 312 Nguyễn Bảo Trâm 10/03/2009 Địa Lý Phạm Văn Đồng 5.00 Công nhận
313 313 Trần Bùi Ngọc Trâm 19/01/2009 Địa Lý Thuận An 5.00 Công nhận
314 314 Văn Lê Bảo Trân 11/04/2009 Địa Lý Nguyễn Chí Diểu 5.00 Công nhận
Công
nhận
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn Đơn vị Điểm
HSG và
đạt giải
315 315 Bùi Hà Trang 13/03/2009 Địa Lý Trần Cao Vân 4.50
316 316 Nguyễn Hoàng Minh Trang 22/01/2009 Địa Lý Thống Nhất 5.25 Công nhận
317 317 Mai Thị Thùy Trang 01/07/2009 Địa Lý Thủy Bằng 5.50 Công nhận
318 318 Dương Thị Thuỳ Trinh 06/01/2009 Địa Lý Phú Mậu 4.50
319 319 Đặng Văn Quang Trung 21/11/2009 Địa Lý Nguyễn Cư Trinh 4.50
320 320 Phan Uyên Cẩm Tú 28/11/2009 Địa Lý Nguyễn Khoa Thuyên 1.00
321 321 Hồ Anh Tuấn 08/11/2009 Địa Lý Phan Sào Nam 4.25
322 322 Nguyễn Văn Tuệ 05/12/2009 Địa Lý Duy Tân 6.75 Ba
323 323 Võ Thị Khánh Uyên 12/02/2009 Địa Lý Trần Cao Vân 4.00
324 324 Hoàng Lê Bảo Uyên 10/06/2009 Địa Lý Hùng Vương 2.50
325 325 Đặng Thị Thùy Uyên 29/03/2009 Địa Lý Nguyễn Văn Trỗi 6.50 Ba
326 326 Hà Thúc Nhật Uyên 12/08/2009 Địa Lý Phan Sào Nam 4.25
327 327 Phạm Ngọc Thảo Uyên 10/05/2009 Địa Lý Thuận An 5.00 Công nhận
328 328 Đoàn Đại Phương Vũ 08/12/2009 Địa Lý Phú Dương 6.75 Ba
329 329 Bùi Bảo Vy 17/09/2009 Địa Lý Đặng Vinh 5.00 Công nhận
330 330 Lê Nguyễn Thảo Vy 06/05/2009 Địa Lý Huỳnh Thúc Kháng 6.25 Công nhận
331 331 Lê Đoàn Phương Vy 15/07/2009 Địa Lý Hùng Vương 2.50
332 332 Nguyễn Hồng Bảo Vy 01/06/2009 Địa Lý Phạm Văn Đồng 4.75
333 333 Nguyễn Thị Như Ý 15/12/2009 Địa Lý Phạm Văn Đồng 6.50 Ba
334 334 Kiều Thiện Ý 02/04/2009 Địa Lý Thủy Bằng 2.75
335 335 Hồ Ngọc Như Ý 13/03/2009 Địa Lý Trần Phú 2.00
336 336 Nguyễn Thị Như Ý 08/11/2009 Địa Lý Trần Phú 2.00
337 337 Lê Thị Như Ý 24/09/2009 Địa Lý Tôn Thất Tùng 4.75
338 338 Nguyễn Thị Yên 01/09/2009 Địa Lý Nguyễn Thị Minh Khai 8.00 Nhì
339 339 Nguyễn Lê Tâm Anh 29/10/2009 Tiếng Pháp Nguyễn Chí Diểu 6.75 Ba
340 340 Hà Thùy Anh 22/08/2009 Tiếng Pháp Nguyễn Du 6.63 Ba
341 341 Nguyễn Trần Tuấn Anh 10/06/2009 Tiếng Pháp Thống Nhất 3.63
342 342 Trần Lê Quốc Bảo 19/06/2009 Tiếng Pháp Hùng Vương 5.50 Công nhận
343 343 Hồ Phan Văn Thành Công 19/02/2009 Tiếng Pháp Nguyễn Chí Diểu 8.50 Nhất
344 344 Tô Đông Quốc Cường 02/07/2009 Tiếng Pháp Trần Cao Vân 5.00 Công nhận
345 345 Văn Tiến Đạt 17/11/2009 Tiếng Pháp Trần Phú 2.25
346 346 Nguyễn Đại Dũng 14/01/2009 Tiếng Pháp Trần Phú 6.50 Ba
347 347 Hồ Lê Khánh Hân 10/04/2009 Tiếng Pháp Trần Cao Vân 4.75
348 348 Trần Ngọc Bảo Hoàng 24/10/2009 Tiếng Pháp Đặng Văn Ngữ 4.63
349 349 Nguyễn Nhật Hoàng 05/09/2009 Tiếng Pháp Hùng Vương 4.50
350 350 Võ Doãn Bảo Hưng 25/06/2009 Tiếng Pháp Thống Nhất 4.50
351 351 Tăng Quỳnh Hương 06/10/2009 Tiếng Pháp Nguyễn Chí Diểu 7.50 Nhì
352 352 Võ Anh Huy 18/02/2009 Tiếng Pháp Đặng Văn Ngữ 4.00
353 353 Đào Nguyễn Nam Huy 29/10/2009 Tiếng Pháp Thống Nhất 6.50 Ba
354 354 Lê Khánh Huyền 13/05/2009 Tiếng Pháp Nguyễn Chí Diểu 7.50 Nhì
Công
nhận
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn Đơn vị Điểm
HSG và
đạt giải
355 355 Nguyễn Trần Ngọc Khánh 18/11/2009 Tiếng Pháp Nguyễn Chí Diểu 7.25 Ba
356 356 Nguyễn Hoàng Long 15/09/2009 Tiếng Pháp Nguyễn Chí Diểu 7.75 Nhì
357 357 Lê Văn Bảo Minh 09/08/2009 Tiếng Pháp Hùng Vương 3.13
358 358 Lê Hoàng Ngọc Minh 27/05/2009 Tiếng Pháp Nguyễn Chí Diểu 7.50 Nhì
359 359 Hoàng Như Hà My 05/09/2009 Tiếng Pháp Nguyễn Du 5.00 Công nhận
360 360 Trình Hà My 04/04/2009 Tiếng Pháp Thống Nhất 5.75 Công nhận
361 361 Hồ Thị Kim Ngân 06/11/2009 Tiếng Pháp Trần Cao Vân 4.00
362 362 Nguyễn Thị Kim Ngân 25/01/2009 Tiếng Pháp Trần Cao Vân 4.25
363 363 Trần Phạm Thiên Ngân 21/11/2009 Tiếng Pháp Nguyễn Du 6.63 Ba
364 364 Lê Trung Ngọc 20/07/2009 Tiếng Pháp Nguyễn Chí Diểu 8.25 Nhì
365 365 Đoàn Trương Bảo Ngọc 13/04/2009 Tiếng Pháp Phạm Văn Đồng 3.25
366 366 Nguyễn Tô Uyên Nhã 02/02/2009 Tiếng Pháp Trần Cao Vân 9.13 Nhất
367 367 Huỳnh Thị Kiều Nhi 06/11/2009 Tiếng Pháp Tôn Thất Tùng 5.50 Công nhận
368 368 Ngô Thanh Thùy Nhiên 22/09/2009 Tiếng Pháp Đặng Văn Ngữ 6.00 Công nhận
369 369 Phạm Gia Như 22/03/2009 Tiếng Pháp Phạm Văn Đồng 2.13
370 370 Trần Quỳnh Như 08/01/2009 Tiếng Pháp Phạm Văn Đồng 3.13
371 371 Ngô Hồng Nhật Phi 21/09/2009 Tiếng Pháp Phạm Văn Đồng 1.75
372 372 Sử Duy Hoàng Phương 05/05/2009 Tiếng Pháp Thống Nhất 5.38 Công nhận
373 373 Trần Phước Anh Quân 10/03/2009 Tiếng Pháp Trần Cao Vân 5.13 Công nhận
374 374 Trần Bảo Ngọc Quyên 10/09/2009 Tiếng Pháp Nguyễn Hoàng 7.00 Ba
375 375 Phan Thị Như Quỳnh 10/03/2009 Tiếng Pháp Đặng Văn Ngữ 5.00 Công nhận
376 376 Nguyễn Xuân Thu Quỳnh 01/10/2009 Tiếng Pháp Trần Phú 1.88
377 377 Trần Thị Thanh Thanh 14/11/2009 Tiếng Pháp Phạm Văn Đồng 3.38
378 378 Dương Thị Vân Thảo 17/08/2009 Tiếng Pháp Trần Phú 2.38
379 379 Nguyễn Hoài Diệu Thảo 10/02/2009 Tiếng Pháp Tôn Thất Tùng 5.00 Công nhận
380 380 Nguyễn Ngọc Phương Thùy 21/08/2009 Tiếng Pháp Nguyễn Hoàng 6.13 Công nhận
381 381 Trần Đình Tony 05/04/2009 Tiếng Pháp Thống Nhất 6.00 Công nhận
382 382 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 15/01/2009 Tiếng Pháp Trần Cao Vân 4.63
383 383 Nguyễn Đăng Phước Tuệ 28/10/2009 Tiếng Pháp Thống Nhất 6.50 Ba
384 384 Đặng Nguyễn Như Ý 18/02/2009 Tiếng Pháp Đặng Văn Ngữ 6.50 Ba
385 385 Trần Nguyễn Như Ý 15/03/2009 Tiếng Pháp Thống Nhất 7.75 Nhì
386 386 Nguyễn Trần Thiên Ái 17/02/2009 Tiếng Anh Tôn Thất Tùng 2.20
387 387 Trần Đại An 29/01/2009 Tiếng Anh Hàm Nghi 4.50
388 388 Lê Hữu Quốc An 20/02/2009 Tiếng Anh Hoàng Kim Hoán 2.80
389 389 Lê Thị Ngọc An 19/10/2009 Tiếng Anh Huỳnh Thúc Kháng 5.00 Công nhận
390 390 Nguyễn Hữu Minh An 28/10/2009 Tiếng Anh Nguyễn Chí Diểu 5.00 Công nhận
391 391 Lê Việt Anh 09/07/2008 Tiếng Anh Chu Văn An 6.50 Ba
392 392 Lê Hoàng Hà Anh 8/2/2009 Tiếng Anh Chu Văn An 5.90 Công nhận
393 393 Nguyễn Thị Xuân Anh 11/07/2009 Tiếng Anh Trần Cao Vân 4.30
394 394 Nguyễn Ngọc Anh 01/08/2009 Tiếng Anh Đặng Văn Ngữ 3.80
Công
nhận
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn Đơn vị Điểm
HSG và
đạt giải
395 395 Phan Hoàng Bảo Anh 31/08/2029 Tiếng Anh Hùng Vương 7.40 Ba
396 396 Nguyễn Hoàng Bảo Anh 01/01/2009 Tiếng Anh Nguyễn Cư Trinh 4.70
397 397 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 29/08/2009 Tiếng Anh Phú Tân 2.70
398 398 Nguyễn Vũ Tường Anh 04/03/2009 Tiếng Anh Phạm Văn Đồng 5.30 Công nhận
399 399 Nguyễn Quang Đức Anh 9/11/2009 Tiếng Anh Thống Nhất 4.80
400 400 Trần Huy Anh 15/08/2009 Tiếng Anh Thuận An 3.90
401 401 Nguyễn Ngọc Hồng Ánh 6/12/2009 Tiếng Anh Thống Nhất 6.00 Công nhận
402 402 Võ Thị Hoài Băng 03/08/2009 Tiếng Anh Thuận An 2.00
403 403 Trần Lê Quốc Bảo 19/06/2009 Tiếng Anh Hùng Vương 4.30
404 404 Trần Thế Bảo 28/11/2009 Tiếng Anh Nguyễn Chí Diểu 7.30 Ba
405 405 Hà Xuân Bảo 09/05/2009 Tiếng Anh Nguyễn Chí Diểu 6.20 Công nhận
406 406 Lê Thái Bảo 08/08/2009 Tiếng Anh Thuận An 1.90
407 407 Nguyễn Bùi Hữu Gia Bảo 10/05/2009 Tiếng Anh Thủy Vân 0.90
408 408 Lê Thị Thanh Bình 23/07/2009 Tiếng Anh Nguyễn Văn Linh 1.60
409 409 Phan Phước An Bình 04/10/2009 Tiếng Anh Thống Nhất 4.40
410 410 Trần Đông Châu 02/07/2009 Tiếng Anh Trần Cao Vân 6.10 Công nhận
411 411 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 25/03/2009 Tiếng Anh Trần Cao Vân 5.50 Công nhận
412 412 Hồ Đặng Kim Chi 07/12/2008 Tiếng Anh Lý Tự Trọng 2.10
413 413 Thân Trọng Chính 01/04/2009 Tiếng Anh Thống Nhất 3.80
414 414 Trần Thành Công 10/10/2009 Tiếng Anh Đặng Vinh 1.60
415 415 Nguyễn Quốc Đại 02/08/2009 Tiếng Anh Tôn Thất Tùng 2.30
416 416 Trương Tất Nhật Đăng 03/03/2009 Tiếng Anh Nguyễn Chí Diểu 4.40
417 417 Huỳnh Đình Đạt 29/09/2009 Tiếng Anh Huỳnh Đình Túc 1.50
418 418 Nguyễn Hữu Thành Đạt 03/02/2009 Tiếng Anh Phan Sào Nam 3.90
419 419 Lê Trần Hồng Đức 01/03/2009 Tiếng Anh Lê Hồng Phong 4.50
420 420 Nguyễn Đăng Minh Đức 05/11/2009 Tiếng Anh Nguyễn Chí Diểu 4.80
421 421 Lê Thùy Dung 09/10/2009 Tiếng Anh Phú Thượng 4.10
422 422 Nguyễn Đại Dũng 14/01/2009 Tiếng Anh Trần Phú 2.10
423 423 Võ Văn Quý Dương 29/08/2009 Tiếng Anh Tố Hữu 4.50
424 424 Trần Đại Phước Duy 20/05/2009 Tiếng Anh Lý Tự Trọng 1.60
425 425 Aayah Mohammad Ebraheem 25/11/2008 Tiếng Anh Duy Tân 5.70 Công nhận
426 426 Tôn Nữ Hương Giang 08/11/2009 Tiếng Anh Phú Mậu 4.00
427 427 Lê Hoàng Giang 08/01/2009 Tiếng Anh Nguyễn Du 6.90 Ba
428 428 Trần Hương Giang 03/06/2009 Tiếng Anh Thuận An 5.00 Công nhận
429 429 Nguyễn Lê Xuân Hà 20/08/2009 Tiếng Anh Nguyễn Đăng Thịnh 3.00
430 430 Hồ Khánh Hà 20/01/2009 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng 6.20 Công nhận
431 431 Lê Quỳnh Gia Hân 24/10/2009 Tiếng Anh Chu Văn An 6.00 Công nhận
432 432 Nguyễn Ngọc Hân 29/09/2009 Tiếng Anh Phú Thượng 2.20
433 433 Nguyễn Đỗ Bảo Hân 25/01/2009 Tiếng Anh Trần Phú 2.60
434 434 Bạch Gia Hưng 27/12/2009 Tiếng Anh Trần Cao Vân 5.20 Công nhận
Công
nhận
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn Đơn vị Điểm
HSG và
đạt giải
435 435 Nguyễn Quang Hưng 18/11/2009 Tiếng Anh Nguyễn Chí Diểu 5.70 Công nhận
436 436 Lê Thị Xuân Hương 09/02/2009 Tiếng Anh Hoàng Kim Hoán 2.30
437 437 Nguyễn Hữu Quang Huy 06/10/2009 Tiếng Anh Nguyễn Chí Diểu 6.60 Ba
438 438 Hồ Ngọc Quang Huy 03/03/2009 Tiếng Anh Nguyễn Thị Minh Khai 3.60
439 439 Đinh Nguyễn Khánh Huyền 21/03/2009 Tiếng Anh Duy Tân 1.90
440 440 Nguyễn Thúc Bảo Kha 12/04/2009 Tiếng Anh Nguyễn Chí Diểu 7.10 Ba
441 441 Nguyễn Lê Vĩnh Khang 4/11/2009 Tiếng Anh Chu Văn An 7.50 Nhì
442 442 Dương Tuấn Khang Khang 27/07/2009 Tiếng Anh Hùng Vương 5.10 Công nhận
443 443 Nguyễn Minh Khang 01/06/2009 Tiếng Anh Phú Dương 5.80 Công nhận
444 444 Lê Nguyễn Ngọc Khánh 4/29/2009 Tiếng Anh Huỳnh Đình Túc 3.40
445 445 Đặng Đăng Khoa 04/09/2009 Tiếng Anh Nguyễn Chí Diểu 3.90
446 446 Phan Nguyễn Bảo Khuê 19/12/2009 Tiếng Anh Phạm Văn Đồng 3.20
447 447 Phạm Nguyễn Hiếu Kiên 26/09/2009 Tiếng Anh Chu Văn An 3.40
448 448 Lê Nguyễn Thiên Kim 27/07/2009 Tiếng Anh Nguyễn Bỉnh Khiêm 4.40
449 449 Lê Đình Lâm 21/06/2009 Tiếng Anh Đặng Văn Ngữ 2.00
450 450 Nguyễn Đình Lâm 28/10/2009 Tiếng Anh Nguyễn Chí Diểu 6.80 Ba
451 451 Huỳnh Huy Lâm 25/06/2009 Tiếng Anh Phạm Văn Đồng 6.70 Ba
452 452 Đỗ Nhật Khánh Linh 11/12/2009 Tiếng Anh Đặng Vinh 1.90
453 453 Nguyễn Đức Bảo Long 18/09/2009 Tiếng Anh Thủy Bằng 2.00
454 454 Nguyễn Ngọc Xuân Mai 09/02/2009 Tiếng Anh Hàm Nghi 4.70
455 455 Nguyễn Thị Kim Mai 14/10/2009 Tiếng Anh Nguyễn Bỉnh Khiêm 2.20
456 456 Trần Hải Minh 06/09/2009 Tiếng Anh Chu Văn An 4.00
457 457 Hoàng Anh Minh 02/01/2009 Tiếng Anh Trần Cao Vân 7.70 Nhì
458 458 Đặng Nguyễn Nhật Minh 25/05/2009 Tiếng Anh Thống Nhất 5.00 Công nhận
459 459 Trần Vũ Duy Minh 18/07/2009 Tiếng Anh Tôn Thất Tùng 2.10
460 460 Phạm Nguyễn Khánh Nam 29/06/2009 Tiếng Anh Trần Cao Vân 5.80 Công nhận
461 461 Lê Thanh Hồng Ngân 21/11/2009 Tiếng Anh Thống Nhất 4.80
462 462 Nguyễn Hồ Đông Nghi 11/02/2009 Tiếng Anh Trần Cao Vân 6.00 Công nhận
463 463 Phạm Tăng Nghĩa 24/09/2009 Tiếng Anh Phạm Văn Đồng 3.30
464 464 Nguyễn Thị Bích Ngọc 20/10/2009 Tiếng Anh Nguyễn Du 5.30 Công nhận
465 465 Phan Thảo Ngọc 16/07/2009 Tiếng Anh Nguyễn Du 5.20 Công nhận
466 466 Nguyễn Vũ Khánh Ngọc 17/07/2009 Tiếng Anh Tố Hữu 5.20 Công nhận
467 467 Phan Đức Nguyên 04/05/2009 Tiếng Anh Đặng Văn Ngữ 2.10
468 468 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 16/04/2009 Tiếng Anh Phạm Văn Đồng 3.30
469 469 Nguyễn Duy Thảo Nguyên 22/09/2009 Tiếng Anh Thủy Vân 2.50
470 470 Nguyễn Tô Uyên Nhã 02/02/2009 Tiếng Anh Trần Cao Vân 5.10 Công nhận
471 471 Nguyễn Đình Bảo Nhân 26/05/2009 Tiếng Anh Trần Phú 2.80
472 472 Lê Phú Thiện Nhân 07/03/2009 Tiếng Anh Trần Phú 1.80
473 473 Nguyễn Đăng Nhất 14/09/2009 Tiếng Anh Nguyễn Đăng Thịnh 6.60 Ba
474 474 Tạ Ngọc Khánh Nhật 01/01/2009 Tiếng Anh Thống Nhất 6.60 Ba
Công
nhận
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn Đơn vị Điểm
HSG và
đạt giải
475 475 Trần Thảo Nhi 09/12/2009 Tiếng Anh Chu Văn An 4.20
476 476 Huỳnh Dương Phương Nhi 30/04/2009 Tiếng Anh Phú Mậu 4.30
477 477 Nguyễn Thị Hồng Nhi 27/03/2009 Tiếng Anh Đặng Vinh 2.00
478 478 Lê Nguyễn Thảo Nhi 19/10/2009 Tiếng Anh Lê Hồng Phong 6.10 Công nhận
479 479 Hoàng Hồ Yến Nhi 18/07/2009 Tiếng Anh Nguyễn Bỉnh Khiêm 2.50
480 480 Trần Nhật Thảo Nhi 16/05/2009 Tiếng Anh Nguyễn Thị Minh Khai 2.40
481 481 Hoàng Thị Yến Nhi 16/01/2009 Tiếng Anh Nguyễn Văn Trỗi 4.10
482 482 Phan Nguyễn Lan Nhi 08/06/2009 Tiếng Anh Phú Tân 1.80
483 483 Nguyễn Thái Yến Nhi 26/04/2009 Tiếng Anh Phạm Văn Đồng 5.60 Công nhận
484 484 Mai Nguyễn Nguyên Nhi 12/05/2009 Tiếng Anh Thủy Bằng 2.30
485 485 Phan Ái Nhi 04/11/2009 Tiếng Anh Thủy Bằng 1.40
486 486 Hoàng Thuỳ Nhiên 20/03/2009 Tiếng Anh Chu Văn An 4.10
487 487 Phan Quỳnh Như 17/06/2009 Tiếng Anh Phú Mậu 6.50 Ba
488 488 Đặng Ái Quỳnh Như 26/05/2009 Tiếng Anh Nguyễn Thị Minh Khai 2.60
489 489 Nguyễn Ngọc Yến Như 13/01/2009 Tiếng Anh Phú Tân 1.90
490 490 Hoàng Ngọc Quỳnh Như 22/04/2009 Tiếng Anh Thuận An 2.00
491 491 Trương Thùy Nhung 17/08/2009 Tiếng Anh Nguyễn Thị Minh Khai 5.00 Công nhận
492 492 Cao Thi Thu Oanh 13/10/2009 Tiếng Anh Nguyễn Khoa Thuyên 1.50
493 493 Lê Nguyễn Thanh Phong 19/03/2009 Tiếng Anh Đặng Văn Ngữ 2.10
494 494 Đỗ Sỹ Phú 25/03/2009 Tiếng Anh Phú Thượng 3.00
495 495 Hoàng Bá Phúc 18/01/2009 Tiếng Anh Huỳnh Thúc Kháng 2.70
496 496 Hoàng Nguyễn Hồng Phúc 13/02/2009 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng 3.80
497 497 Võ Phạm Hồng Phúc 12/02/2009 Tiếng Anh Nguyễn Văn Trỗi 4.90
498 498 Trương Ngọc Bảo Phương 10/10/2009 Tiếng Anh Chu Văn An 4.30
499 499 Lê Nhu Phương 27/04/2009 Tiếng Anh Chu Văn An 5.80 Công nhận
500 500 Hoàng Ngọc Phương 03/04/2009 Tiếng Anh Duy Tân 3.80
501 501 Nguyễn Ngọc Thanh Phương 01/09/2009 Tiếng Anh Trần Cao Vân 5.90 Công nhận
502 502 Nguyễn Thị Uyên Phương 09/07/2009 Tiếng Anh Đặng Vinh 2.40
503 503 Phạm Hà Phương 22/07/2009 Tiếng Anh Hàm Nghi 6.20 Công nhận
504 504 Nguyễn Lê Hoàng Phương 11/06/2009 Tiếng Anh Hùng Vương 5.70 Công nhận
505 505 Lê Hoàng Phương 02/12/2009 Tiếng Anh Lê Hồng Phong 4.00
506 506 Trần Nhật Phương 10/04/2009 Tiếng Anh Nguyễn Du 5.80 Công nhận
507 507 Nguyễn Thị Minh Phương 13/05/2009 Tiếng Anh Nguyễn Văn Trỗi 3.90
508 508 Lê Vũ Minh Phương 20/09/2009 Tiếng Anh Phú Thượng 2.80
509 509 Hoàng Thị Ngọc Phương 08/08/2009 Tiếng Anh Phan Sào Nam 3.30
510 510 Nguyễn Hoàng Anh Phương 27/02/2009 Tiếng Anh Phạm Văn Đồng 4.90
511 511 Hồ Vũ Mai Phương 17/11/2009 Tiếng Anh Tố Hữu 4.60
512 512 Phan Anh Quân 15/12/2009 Tiếng Anh Nguyễn Chí Diểu 5.70 Công nhận
513 513 Nguyễn Đình Minh Quốc 27/12/2009 Tiếng Anh Đặng Văn Ngữ 2.30
514 514 Phan Thị Như Quỳnh 10/03/2008 Tiếng Anh Đặng Văn Ngữ 3.00
Công
nhận
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn Đơn vị Điểm
HSG và
đạt giải
515 515 Nguyễn Phan Như Quỳnh 13/02/2009 Tiếng Anh Nguyễn Cư Trinh 3.10
516 516 Nguyễn Phước Thọ Sơn 27/07/2009 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng 5.10 Công nhận
517 517 Nguyễn Phước Minh Tâm 23/08/2009 Tiếng Anh Hùng Vương 1.90
518 518 Lê Nguyễn Thanh Tâm 31/08/2009 Tiếng Anh Lê Hồng Phong 5.00 Công nhận
519 519 Lê Viết Dương Thanh 25/12/2009 Tiếng Anh Chu Văn An 6.50 Ba
520 520 Nguyễn Giang Thanh 22/04/2009 Tiếng Anh Chu Văn An 5.80 Công nhận
521 521 Đặng Quốc Thành 30/03/2009 Tiếng Anh Chu Văn An 3.40
522 522 Nguyễn Quang Trường Thành 16/02/2009 Tiếng Anh Lê Hồng Phong 2.10
523 523 Nguyễn Thu Thảo 07/05/2009 Tiếng Anh Nguyễn Văn Linh 2.80
524 524 Trần Nguyễn Dạ Thảo 30/06/2009 Tiếng Anh Phú Dương 5.70 Công nhận
525 525 Phan Phước Quý Thể 30/05/2009 Tiếng Anh Nguyễn Chí Diểu 5.60 Công nhận
526 526 Phan Ngọc Anh Thư 26/05/2009 Tiếng Anh Trần Cao Vân 4.60
527 527 Lê Anh Thư 15/05/2009 Tiếng Anh Hùng Vương 2.80
528 528 Trần Nguyễn Minh Thư 11/06/2009 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng 2.20
529 529 Nguyễn Hồ Anh Thư 30/01/2009 Tiếng Anh Phú Thanh 2.60
530 530 Phạm Đăng Lương Thuần 25/10/2009 Tiếng Anh Huỳnh Thúc Kháng 4.00
531 531 Nguyễn Diệu Thương 28/03/2009 Tiếng Anh Chu Văn An 5.50 Công nhận
532 532 Hoàng Thị Huyền Trâm 24/10/2009 Tiếng Anh Tôn Thất Bách 1.80
533 533 Trần Hải Ngọc Trân 02/10/2009 Tiếng Anh Phú Mậu 5.80 Công nhận
534 534 Dương Quỳnh Bảo Trân 12/11/2009 Tiếng Anh Phú Dương 9.20 Nhất
535 535 Đỗ Hà Bảo Trân 27/05/2009 Tiếng Anh Phan Sào Nam 3.20
536 536 Ngô Thân Huyền Trân 27/02/2009 Tiếng Anh Thống Nhất 5.10 Công nhận
537 537 Lê Hữu Triết 06/07/2009 Tiếng Anh Nguyễn Khoa Thuyên 2.20
538 538 Tôn Nữ Bảo Trúc 03/04/2009 Tiếng Anh Duy Tân 4.60
539 539 Nguyễn Đăng Nhật Trường 25/02/2009 Tiếng Anh Tố Hữu 4.10
540 540 Nguyễn Thị Cẩm Tú 21/05/2009 Tiếng Anh Nguyễn Cư Trinh 6.20 Công nhận
541 541 Vũ Anh Tuấn 20/01/2009 Tiếng Anh Tôn Thất Tùng 5.00 Công nhận
542 542 Đặng Ngọc Gia Tuệ 27/07/2009 Tiếng Anh Hùng Vương 3.80
543 543 Võ Thị Minh Tuệ 19/01/2009 Tiếng Anh Phú Dương 6.10 Công nhận
544 544 Nguyễn Anh Tuệ 01/09/2009 Tiếng Anh Phan Sào Nam 5.90 Công nhận
545 545 Nguyễn Vĩnh Tường 29/04/2009 Tiếng Anh Phú Dương 4.40
546 546 Đặng Thị Phương Uyên 24/06/2009 Tiếng Anh Nguyễn Khoa Thuyên 3.00
547 547 Huỳnh Phương Uyên 22/11/2009 Tiếng Anh Nguyễn Văn Linh 1.40
548 548 Nguyễn Lê Thanh Vân 04/04/2009 Tiếng Anh Lê Hồng Phong 2.90
549 549 Thái Huyền Hà Vy 05/11/2009 Tiếng Anh Duy Tân 3.70
550 550 Nguyễn Trịnh Hà Vy 01/10/2009 Tiếng Anh Nguyễn Chí Diểu 5.70 Công nhận
551 551 Nguyễn Trần Khánh Vy 19/06/2009 Tiếng Anh Nguyễn Cư Trinh 3.50
552 552 Trần Phương Vy 29/04/2009 Tiếng Anh Phan Sào Nam 3.40
553 553 Đặng Nguyễn Như Ý 18/02/2009 Tiếng Anh Đặng Văn Ngữ 2.60
554 554 Đặng Hải Yến 03/04/2009 Tiếng Anh Huỳnh Đình Túc 2.20
Công
nhận
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn Đơn vị Điểm
HSG và
đạt giải
555 555 Huỳnh Bình An 12/04/2009 Sinh Học Duy Tân 2.50
556 556 Nguyễn Phan Hoài An 15/12/2009 Sinh Học Đặng Văn Ngữ 1.00
557 557 Mai Võ Nguyên An 29/09/2009 Sinh Học Phạm Văn Đồng 2.25
558 558 Lê Nguyễn Nhật Anh 05/07/2009 Sinh Học Chu Văn An 8.00 Nhì
559 559 Lê Thị Hoài Anh 03/08/2008 Sinh Học Duy Tân 5.25 Công nhận
560 560 Đinh Văn Việt Anh 16/12/2009 Sinh Học Trần Cao Vân 8.75 Nhất
561 561 Trần Việt Anh 11/08/2009 Sinh Học Phạm Văn Đồng 7.00 Ba
562 562 Nguyễn Tuấn Anh 11/07/2009 Sinh Học Thống Nhất 6.50 Ba
563 563 Lê Văn Tuấn Anh 25/03/2009 Sinh Học Tôn Thất Tùng 2.00
564 564 Nguyễn Thị Khánh Băng 18/07/2009 Sinh Học Huỳnh Đình Túc 1.00
565 565 Nguyễn Tấn Quốc Bảo 02/06/2009 Sinh Học Phan Sào Nam 3.75
566 566 Trương Thị Nhã Bình 20/06/2009 Sinh Học Trần Cao Vân 8.75 Nhất
567 567 Trần Đặng Minh Châu 03/03/2009 Sinh Học Hùng Vương 6.75 Ba
568 568 Nguyễn Lưu Hoàng Châu 14/06/2009 Sinh Học Nguyễn Văn Linh 3.25
569 569 Trần Ngọc Bảo Chi 25/02/2009 Sinh Học Hùng Vương 1.75
570 570 Trần Hà Chi 01/09/2009 Sinh Học Nguyễn Chí Diểu 7.00 Ba
571 571 Nguyễn Văn Thành Đạt 05/03/2009 Sinh Học Phú Tân 7.00 Ba
572 572 Phạm Lê Gia Đạt 22/06/2009 Sinh Học Thống Nhất 6.75 Ba
573 573 Trần Hiếu Dũng 11/11/2009 Sinh Học Phú Mậu 0.50
574 574 Nguyễn Trần Đức Duy 25/09/2009 Sinh Học Lê Hồng Phong 4.50
575 575 Lê Thị Phương Duyên 24/12/2009 Sinh Học Nguyễn Cư Trinh 4.50
576 576 Phan Nguyễn Mỹ Duyên 01/04/2009 Sinh Học Phú Dương 3.25
577 577 Hoàng Trần Khánh Duyên 12/04/2009 Sinh Học Thủy Bằng 1.00
578 578 Lê Thị Thúy Hà 07/12/2009 Sinh Học Nguyễn Du 3.50
579 579 Nguyễn Thu Hà 25/02/2009 Sinh Học Phạm Văn Đồng 7.75 Nhì
580 580 Trần Phước Bảo Hà 05/04/2009 Sinh Học Thống Nhất 5.25 Công nhận
581 581 Hồ Thị Minh Hằng 06/12/2009 Sinh Học Phú Thanh 3.00
582 582 Bùi Thị Hằng 06/08/2009 Sinh Học Trần Phú 2.00
583 583 Đặng Thị Hảo 15/11/2009 Sinh Học Nguyễn Văn Linh 2.50
584 584 Võ Kim Hiền 19/08/2009 Sinh Học Đặng Văn Ngữ 1.75
585 585 Nguyễn Văn Minh Hiếu 01/05/2009 Sinh Học Huỳnh Thúc Kháng 8.50 Nhất
586 586 Võ Đăng Minh Hiếu 09/11/2009 Sinh Học Nguyễn Văn Trỗi 2.50
587 587 Nguyễn Nhật Hoàng 25/06/2009 Sinh Học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4.00
588 588 Nguyễn Nam Việt Hoàng 06/12/2009 Sinh Học Nguyễn Chí Diểu 8.00 Nhì
589 589 Trần Mạnh Hoàng 12/11/2009 Sinh Học Phạm Văn Đồng 8.50 Nhất
590 590 Đỗ Thị Hồng 07/08/2009 Sinh Học Nguyễn Hoàng 2.00
591 591 Nguyễn Mạnh Hùng 06/04/2009 Sinh Học Huỳnh Đình Túc 2.00
592 592 Ngô Văn Gia Hưng 30/06/2009 Sinh Học Đặng Văn Ngữ 1.25
593 593 Vũ Tuấn Hưng 27/08/2009 Sinh Học Phan Sào Nam 2.25
594 594 Đặng Thái Hưng 17/08/2009 Sinh Học Thuận An 2.00
Công
nhận
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn Đơn vị Điểm
HSG và
đạt giải
595 595 Nguyễn Duy Hưng 07/03/2009 Sinh Học Tôn Thất Tùng 5.00 Công nhận
596 596 Lâm Quang Huy 17/04/2009 Sinh Học Chu Văn An 8.75 Nhất
597 597 Trần Nhật Huy 31/03/2009 Sinh Học Trần Phú 2.25
598 598 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 09/09/2009 Sinh Học Lê Hồng Phong 4.00
599 599 Nguyễn Thị Thanh Huyền 10/07/2009 Sinh Học Nguyễn Thị Minh Khai 7.75 Nhì
600 600 Trần Võ Ngọc Huyền 18/06/2009 Sinh Học Phú Dương 4.25
601 601 Hồ Nhật Nguyên Khang 27/04/2009 Sinh Học Nguyễn Du 2.75
602 602 Phan Tại Quốc Khánh 09/07/2009 Sinh Học Trần Cao Vân 2.50
603 603 Lê Trần Mỹ Khánh 28/09/2009 Sinh Học Phú Dương 7.00 Ba
604 604 Nguyễn Viết Nguyên Khoa 16/09/2009 Sinh Học Thống Nhất 6.50 Ba
605 605 Phan Nguyễn Đăng Khoa 22/09/2009 Sinh Học Thống Nhất 7.50 Nhì
606 606 Phan Gia Nguyên Khôi 20/10/2009 Sinh Học Nguyễn Chí Diểu 9.00 Nhất
607 607 Huỳnh Duy Tuấn Kiệt 09/01/2009 Sinh Học Nguyễn Cư Trinh 3.00
608 608 Trương Khải Kỳ 04/06/2009 Sinh Học Đặng Văn Ngữ 3.50
609 609 Lê Viết Lâm 20/06/2009 Sinh Học Trần Cao Vân 8.50 Nhất
610 610 Tôn Nữ Kiều Linh 08/10/2009 Sinh Học Chu Văn An 8.25 Nhì
611 611 Hoàng Phương Khánh Linh 18/08/2009 Sinh Học Lê Hồng Phong 5.50 Công nhận
612 612 Lê Hoàng Khánh Linh 05/09/2009 Sinh Học Phú Thượng 4.50
613 613 Lê Văn Lợi 06/11/2009 Sinh Học Duy Tân 5.00 Công nhận
614 614 Đặng Công Tâm 1/13/2009 Sinh Học Chu Văn An 7.50 Nhì
615 615 Nguyễn Long 27/01/2009 Sinh Học Huỳnh Thúc Kháng 6.50 Ba
616 616 Hồ Phước Nhật Long 08/02/2009 Sinh Học Lê Hồng Phong 7.00 Ba
617 617 Nguyễn Lê Ngọc Mai 18/04/2009 Sinh Học Thuận An 2.50
618 618 Nguyễn Bùi Tuệ Mẫn 27/05/2009 Sinh Học Nguyễn Bỉnh Khiêm 2.50
619 619 Phan Nguyễn Ngọc Minh 16/10/2009 Sinh Học Chu Văn An 4.50
620 620 Hồ Lê Tuệ Minh 07/02/2009 Sinh Học Chu Văn An 6.75 Ba
621 621 Hoàng Thị Khánh Minh 12/10/2009 Sinh Học Đặng Vinh 3.50
622 622 Hoàng Hữu Minh 5/7/2009 Sinh Học Hùng Vương 3.25
623 623 Phan Võ Quốc Minh 12/04/2009 Sinh Học Nguyễn Du 4.00
624 624 Tống Viết Quang Minh 13/07/2009 Sinh Học Tôn Thất Tùng 2.75
625 625 Võ Nguyễn Hà My 24/07/2009 Sinh Học Chu Văn An 8.25 Nhì
626 626 Nguyễn Thị Diễm My 25/01/2009 Sinh Học Phú Mậu 1.75
627 627 Lê Tống Hà My 10/07/2009 Sinh Học Lý Tự Trọng 1.00
628 628 Đặng Thị My My 09/12/2009 Sinh Học Nguyễn Khoa Thuyên 1.25
629 629 Võ Đại Nam 19/06/2009 Sinh Học Trần Cao Vân 8.00 Nhì
630 630 Lê Bảo Nam 16/05/2009 Sinh Học Nguyễn Chí Diểu 7.50 Nhì
631 631 Trần Huỳnh Hoài Nam 20/02/2009 Sinh Học Phan Sào Nam 4.00
632 632 Lê Thị Thanh Nga 23/03/2009 Sinh Học Phú Thượng 3.00
633 633 Nguyễn Bảo Kim Ngân 17/08/2009 Sinh Học Chu Văn An 7.00 Ba
634 634 Lê Khánh Ngân 18/06/2009 Sinh Học Trần Cao Vân 8.00 Nhì
Công
nhận
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn Đơn vị Điểm
HSG và
đạt giải
635 635 Nguyễn Hoàng Bảo Ngân 05/05/2009 Sinh Học Nguyễn Cư Trinh 6.50 Ba
636 636 Trần Phạm Thiên Ngân 21/11/2009 Sinh Học Nguyễn Du 6.00 Công nhận
637 637 Huỳnh Thị Kim Ngân 19/06/2009 Sinh Học Nguyễn Hoàng 3.00
638 638 Trần Huỳnh Dạ Ngọc 17/01/2009 Sinh Học Hoàng Kim Hoán 1.50
639 639 Hà Như Ngọc 27/04/2009 Sinh Học Nguyễn Chí Diểu 1.75
640 640 Trần Thị Bích Ngọc 21/01/2009 Sinh Học Nguyễn Cư Trinh 2.50
641 641 Nguyễn Mỹ Ngọc 22/11/2009 Sinh Học Nguyễn Văn Trỗi 2.75
642 642 Trần Nguyễn Bảo Ngọc 22/03/2009 Sinh Học Phú Dương 8.00 Nhì
643 643 Tôn Nữ Bảo Ngọc 29/04/2009 Sinh Học Thống Nhất 7.50 Nhì
644 644 Lê Qúy An Nguyên 11/01/2009 Sinh Học Nguyễn Chí Diểu 6.00 Công nhận
645 645 Huỳnh Phương Nguyên 23/02/2009 Sinh Học Thuận An 4.25
646 646 Nguyễn Phạm Thảo Nguyên 11/11/2009 Sinh Học Thủy Bằng 2.50
647 647 Hoàng Thanh Nhã 10/04/2009 Sinh Học Tố Hữu 8.00 Nhì
648 648 Lê Thị Thanh Nhàn 20/07/2009 Sinh Học Đặng Vinh 4.00
649 649 Hoàng Thanh Nhàn 10/04/2009 Sinh Học Tố Hữu 8.50 Nhất
650 650 Văn Đình Thiện Nhân 17/09/2009 Sinh Học Chu Văn An 5.00 Công nhận
651 651 Nguyễn Hữu Thành Nhân 10/05/2009 Sinh Học Hàm Nghi 1.75
652 652 Châu Hồ Ngọc Nhân 16/03/2009 Sinh Học Nguyễn Chí Diểu 8.50 Nhất
653 653 Đỗ Long Nhật 27/03/2009 Sinh Học Chu Văn An 6.50 Ba
654 654 Lê Vũ Thảo Nhi 28/04/2009 Sinh Học Hùng Vương 1.50
655 655 Võ Tôn Uyên Nhi 01/01/2009 Sinh Học Nguyễn Chí Diểu 1.25
656 656 Chu Quỳnh Như 26/07/2009 Sinh Học Tố Hữu 8.50 Nhất
657 657 Hồ Thị Mỹ Nhung 07/07/2009 Sinh Học Thủy Vân 0.75
658 658 Trần Thị Kiều Oanh 06/01/2009 Sinh Học Phú Mậu 5.00 Công nhận
659 659 Phùng Hữu Hoàng Oanh 12/12/2009 Sinh Học Thống Nhất 3.75
660 660 Hoàng Thị Kim Oanh 21/05/2009 Sinh Học Trần Phú 1.25
661 661 Hoàng Đăng Phú 05/11/2009 Sinh Học Hàm Nghi 2.50
662 662 Nguyễn Vĩnh Phú 24/01/2009 Sinh Học Lê Hồng Phong 3.25
663 663 Lê Tự Phúc 23/05/2009 Sinh Học Chu Văn An 3.25
664 664 Hồ Văn Phước 10/04/2009 Sinh Học Đặng Văn Ngữ 0.75
665 665 Nguyễn Hồng Phước 17/10/2009 Sinh Học Nguyễn Bỉnh Khiêm 2.25
666 666 Nguyễn Công Phước 07/04/2009 Sinh Học Phan Sào Nam 2.00
667 667 Nguyễn Lê Minh Phước 23/12/2009 Sinh Học Tố Hữu 3.00
668 668 Hồ Nhã Phương 12/05/2009 Sinh Học Đặng Văn Ngữ 5.00 Công nhận
669 669 Lê Trần Tịnh Phương 15/09/2009 Sinh Học Lý Tự Trọng 1.75
670 670 Lê Nguyễn Quỳnh Phương 07/02/2009 Sinh Học Nguyễn Chí Diểu 2.50
671 671 Nguyễn Hữu Tâm Phương 01/02/2009 Sinh Học Nguyễn Thị Minh Khai 6.50 Ba
672 672 Nguyễn Phương 28/09/2009 Sinh Học Phú Dương 5.00 Công nhận
673 673 Nguyễn Phước Xuân Phương 09/11/2009 Sinh Học Tôn Thất Tùng 5.00 Công nhận
674 674 Hà Công Minh Quân 14/02/2009 Sinh Học Chu Văn An 7.50 Nhì
Công
nhận
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn Đơn vị Điểm
HSG và
đạt giải
675 675 Trần Hữu Quyền 03/07/2009 Sinh Học Chu Văn An 8.50 Nhất
676 676 Lê Văn Sửu 18/10/2009 Sinh Học Lê Hồng Phong 3.25
677 677 Nguyễn Đào Thanh Tâm 19/12/2009 Sinh Học Thuận An 2.50
678 678 Lý Văn Thái 01/03/2009 Sinh Học Phú Tân 5.75 Công nhận
679 679 Võ Diệu Thanh 14/10/2009 Sinh Học Nguyễn Chí Diểu 3.00
680 680 Nguyễn Phương Thảo 27/10/2009 Sinh Học Hùng Vương 2.50
681 681 Võ Mai Thanh Thảo 29/01/2009 Sinh Học Phan Sào Nam 3.00
682 682 Lê Thị Diệu Thảo 17/09/2009 Sinh Học Thủy Vân 2.50
683 683 Dương Thị Vân Thảo 17/08/2009 Sinh Học Trần Phú 2.00
684 684 Phan Lê Uyên Thi 20/06/2009 Sinh Học Trần Cao Vân 7.50 Nhì
685 685 Trần Thị Minh Thiện 04/05/2009 Sinh Học Thống Nhất 5.50 Công nhận
686 686 Trần Thị Anh Thư 14/08/2009 Sinh Học Phú Mậu 3.50
687 687 Lê Anh Thư 12/11/2009 Sinh Học Nguyễn Chí Diểu 7.75 Nhì
688 688 Nguyễn Ngọc Minh Thư 18/08/2009 Sinh Học Phú Thượng 2.75
689 689 Bùi Minh Thư 08/07/2009 Sinh Học Phạm Văn Đồng 7.00 Ba
690 690 Lê Thanh Thủy 01/11/2009 Sinh Học Hoàng Kim Hoán 3.00
691 691 Nguyễn Ngọc Quỳnh Tiên 13/11/2009 Sinh Học Huỳnh Thúc Kháng 8.50 Nhất
692 692 Lê Ích Nhật Tiến 11/10/2009 Sinh Học Huỳnh Đình Túc 1.25
693 693 Trần Hồ Ngọc Trâm 25/05/2009 Sinh Học Trần Cao Vân 5.50 Công nhận
694 694 Trần Bảo Trâm 28/11/2009 Sinh Học Đặng Vinh 5.25 Công nhận
695 695 Đặng Ngọc Bảo Trân 02/02/2009 Sinh Học Trần Cao Vân 5.00 Công nhận
696 696 Đặng Thị Bảo Trân 21/07/2009 Sinh Học Nguyễn Khoa Thuyên 1.25
697 697 Nguyễn Bảo Trân 11/01/2009 Sinh Học Nguyễn Văn Trỗi 1.00
698 698 Trần Nguyễn Bảo Trân 04/02/2009 Sinh Học Phạm Văn Đồng 9.25 Nhất
699 699 Nguyễn Thị Thùy Trang 23/07/2009 Sinh Học Hùng Vương 2.75
700 700 Nguyễn Ngọc Thảo Trang 18/03/2009 Sinh Học Nguyễn Chí Diểu 3.75
701 701 Mai Thị Thùy Trang 01/07/2009 Sinh Học Thủy Bằng 2.50
702 702 Lê Đình Minh Trí 02/02/2009 Sinh Học Trần Cao Vân 7.00 Ba
703 703 Đinh Hoàng Bảo Trí 19/09/2009 Sinh Học Đặng Văn Ngữ 5.00 Công nhận
704 704 Nguyễn Công Minh Trí 27/07/2009 Sinh Học Nguyễn Hoàng 2.75
705 705 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 24/12/2009 Sinh Học Nguyễn Đăng Thịnh 3.00
706 706 Lê Thị Đoan Trinh 20/12/2009 Sinh Học Nguyễn Văn Linh 2.50
707 707 Nguyễn Ngọc Diệu Trinh 01/05/2009 Sinh Học Phú Thượng 3.00
708 708 Võ Phương Trinh 11/03/2009 Sinh Học Tôn Thất Bách 2.25
709 709 Nguyễn Thành Trung 24/10/2009 Sinh Học Hàm Nghi 2.50
710 710 Trần Lê Phương Uyên 28/04/2009 Sinh Học Chu Văn An 8.75 Nhất
711 711 Nguyễn An Thảo Uyên 05/01/2009 Sinh Học Duy Tân 6.50 Ba
712 712 Huỳnh Ngọc Phương Uyên 18/07/2009 Sinh Học Nguyễn Thị Minh Khai 2.50
713 713 Thái Nhã Uyên 08/03/2009 Sinh Học Phú Tân 5.00 Công nhận
714 714 Võ Thị Hà Vi 04/08/2009 Sinh Học Duy Tân 4.50
Công
nhận
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn Đơn vị Điểm
HSG và
đạt giải
715 715 Lê Trần Hữu Việt 27/02/2009 Sinh Học Nguyễn Chí Diểu 8.50 Nhất
716 716 Đặng Bá Vũ 02/01/2009 Sinh Học Đặng Vinh 6.75 Ba
717 717 Phạm Huỳnh Thị Tường Vy 14/10/2009 Sinh Học Nguyễn Khoa Thuyên 2.50
718 718 Trịnh Thảo Vy 25/02/2009 Sinh Học Phạm Văn Đồng 4.00
719 719 Trần Võ Đông Xuân 19/01/2009 Sinh Học Hùng Vương 7.00 Ba
720 720 Nguyễn Thị Ý 10/04/2009 Sinh Học Nguyễn Đăng Thịnh 7.00 Ba
721 721 Nguyễn Hồ Như Ý 12/09/2009 Sinh Học Nguyễn Hoàng 5.75 Công nhận
722 722 Hồ Nguyễn Như Ý 04/05/2009 Sinh Học Nguyễn Thị Minh Khai 7.00 Ba
723 723 Phan Trần Như Ý 20/11/2009 Sinh Học Thuận An 1.50
724 724 Hoàng Võ Trung Anh 27/04/2009 Tin Học Nguyễn Chí Diểu 9.00 Nhất
725 725 Trần Nguyên Anh 10/06/2009 Tin Học Thủy Bằng 0.75
726 726 Phan Nguyễn Quang Anh 11/7/2009 Tin Học Trần Phú 0.50
727 727 Phan Thanh Quang Bảo 20/01/2009 Tin Học Trần Cao Vân 1.00
728 728 Dương Hồ Gia Bảo 01/10/2009 Tin Học Trần Phú 0.75
729 729 Phạm Thị Kim Chi 05/07/2009 Tin Học Tôn Thất Bách 1.25
730 730 Nguyễn Cường 16/01/2009 Tin Học Đặng Văn Ngữ 0.75
731 731 Hồ Hải Đăng 08/12/2008 Tin Học Chu Văn An 6.75 Ba
732 732 Trần Phước Dũng 17/05/2009 Tin Học Phạm Văn Đồng 5.00 Công nhận
733 733 Phan Nguyễn Anh Duy 16/12/2009 Tin Học Hùng Vương 1.00
734 734 Lê Anh Duy 09/02/2009 Tin Học Nguyễn Chí Diểu 3.25
735 735 Đặng Phạm Tuệ Giang 29/09/2009 Tin Học Thống Nhất 1.25
736 736 Chế Công Gia Hải 11/12/2009 Tin Học Nguyễn Du 6.75 Ba
737 737 Lê Văn Hiếu 06/04/2009 Tin Học Duy Tân 1.75
738 738 Nguyễn Khánh Hoàng 04/02/2009 Tin Học Nguyễn Chí Diểu 2.00
739 739 Lê Kim Hoàng 15/05/2009 Tin Học Nguyễn Văn Linh 1.50
740 740 Nguyễn Quốc Nhật Hoàng 14/02/2009 Tin Học Tôn Thất Tùng 2.50
741 741 Phan Văn Huy Hùng 28/04/2009 Tin Học Trần Cao Vân 1.50
742 742 Nguyễn Văn Bảo Hùng 25/01/2009 Tin Học Nguyễn Chí Diểu 5.00 Công nhận
743 743 Nguyễn Phú Hùng 15/04/2009 Tin Học Phạm Văn Đồng 8.00 Nhì
744 744 Định Hưng 30/06/2009 Tin Học Duy Tân 1.00
745 745 Lê Thị Quỳnh Hương 24/03/2009 Tin Học Phú Mậu 1.25
746 746 Tôn Đức Nhật Huy 18/10/2009 Tin Học Hùng Vương 1.50
747 747 Thái Quốc Huy 18/04/2009 Tin Học Lê Hồng Phong 3.00
748 748 Lê Gia Quốc Huy 05/09/2009 Tin Học Phú Tân 5.50 Công nhận
749 749 Nguyễn Ngọc Khánh Huyền 03/01/2009 Tin Học Lê Hồng Phong 1.50
750 750 Lê Hữu Kha 11/8/2009 Tin Học Hoàng Kim Hoán 0.50
751 751 Trần Bảo Kha 19/01/2009 Tin Học Nguyễn Chí Diểu 5.00 Công nhận
752 752 Trần Thanh Tuấn Khang 15/04/2009 Tin Học Thuận An 1.75
753 753 Nguyễn Nam Khánh 23/08/2009 Tin Học Phạm Văn Đồng 7.75 Nhì
754 754 Lê Nguyễn Thanh Khiêm 21/06/2009 Tin Học Chu Văn An 2.00
Công
nhận
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn Đơn vị Điểm
HSG và
đạt giải
755 755 Nguyễn Trịnh Duy Khiêm 13/10/2009 Tin Học Tố Hữu 2.25
756 756 Trần Anh Khoa 25/11/2009 Tin Học Nguyễn Du 4.25
757 757 Võ Tuấn Kiệt 29/08/2009 Tin Học Chu Văn An 0.50
758 758 Mai Tuấn Kiệt 18/07/2009 Tin Học Đặng Văn Ngữ 1.25
759 759 Nguyễn Văn Anh Kiệt 8/2/2009 Tin Học Nguyễn Cư Trinh 1.25
760 760 Hồ Tuấn Kiệt 10/05/2009 Tin Học Tố Hữu 2.75
761 761 Nguyễn Văn Quốc Kỳ 6/10/2009 Tin Học Thuận An 1.50
762 762 Phan Nhật Long 07/02/2009 Tin Học Phú Thanh 2.50
763 763 Trần Thúc Bảo Long 26/05/2009 Tin Học Phan Sào Nam 0.00
764 764 Lê Đình Hoàng Minh 09/01/2009 Tin Học Đặng Văn Ngữ 1.75
765 765 Hồ Lê Hoàng Minh 14/05/2008 Tin Học Nguyễn Chí Diểu 6.25 Công nhận
766 766 Nguyễn Nhật Minh 20/05/2009 Tin Học Phan Sào Nam 1.50
767 767 Nguyễn Thị Trà My 27/06/2009 Tin Học Lý Tự Trọng 1.75
768 768 Nguyễn Lê Khánh Ngọc 18/02/2009 Tin Học Nguyễn Bỉnh Khiêm 2.00
769 769 Nguyễn Lê Thúy Ngọc 07/05/2009 Tin Học Nguyễn Hoàng 1.00
770 770 Trần Thanh Nguyên 06/03/2009 Tin Học Thống Nhất 0.75
771 771 Nguyễn Phước Quý Nhân 18/02/2009 Tin Học Nguyễn Thị Minh Khai 0.75
772 772 Dương Văn Thiện Nhân 05/06/2009 Tin Học Phú Dương 2.00
773 773 Võ Phụng Minh Nhật 31/03/2009 Tin Học Phú Dương 9.00 Nhất
774 774 Hoàng Nguyễn Gia Nhi 03/05/2009 Tin Học Chu Văn An 1.75
775 775 Nguyễn Ngọc Tố Nhi 28/10/2009 Tin Học Chu Văn An 0.75
776 776 Trương Thị Thùy Nhiên 24/02/2009 Tin Học Chu Văn An 1.50
777 777 Nguyễn An Nhiên 03/05/2009 Tin Học Nguyễn Hoàng 1.00
778 778 Nguyễn Thị Quỳnh Như 01/01/2009 Tin Học Lê Hồng Phong 1.50
779 779 Lê Hoàng Phương 03/01/2009 Tin Học Phú Mậu 3.00
780 780 Nguyễn Thị Thảo Phương 27/06/2009 Tin Học Trần Cao Vân 1.25
781 781 Đinh Hoàng Xuân Phương 06/01/2009 Tin Học Huỳnh Thúc Kháng 1.50
782 782 Nguyễn Văn Minh Quân 12/12/2009 Tin Học Hùng Vương 0.75
783 783 Lê Văn Sang 18/12/2009 Tin Học Nguyễn Khoa Thuyên 1.00
784 784 Nguyễn Văn Vĩnh Sang 17/01/2009 Tin Học Thủy Vân 1.00
785 785 Phạm Văn Trường Sơn 27/11/2009 Tin Học Phú Thượng 1.25
786 786 Nguyễn Vũ Đức Tài 11/06/2009 Tin Học Trần Cao Vân 1.50
787 787 Cao Tấn Tài 04/01/2009 Tin Học Hàm Nghi 2.25
788 788 Võ Tấn Tài 25/10/2009 Tin Học Huỳnh Đình Túc 0.50
789 789 Nguyễn Thị Thu Thảo 19/06/2009 Tin Học Tôn Thất Tùng 1.75
790 790 Tôn Thất Hữu Thiện 18/10/2009 Tin Học Nguyễn Thị Minh Khai 2.50
791 791 Hoàng Ngọc Anh Thư 12/10/2009 Tin Học Đặng Vinh 0.75
792 792 Ngô Hoàng Anh Thư 11/09/2009 Tin Học Nguyễn Văn Trỗi 0.75
793 793 Phan Lê Quốc Tiến 03/02/2009 Tin Học Thống Nhất 2.50
794 794 Phạm Đức Trí 13/02/2009 Tin Học Phú Thượng 0.75
Công
nhận
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn Đơn vị Điểm
HSG và
đạt giải
795 795 Phạm Nguyễn Anh Tuấn 02/05/2009 Tin Học Nguyễn Đăng Thịnh 0.50
796 796 Hà Văn Võ 13/02/2009 Tin Học Nguyễn Cư Trinh 6.00 Công nhận
797 797 Lê Xuân Hải Yến 26/07/2009 Tin Học Đặng Vinh 0.75
798 797 Ngô Văn An 11/06/2009 Toán Nguyễn Bỉnh Khiêm 5.00 Công nhận
799 798 Nguyễn Hoàng Bảo Anh 01/01/2009 Toán Nguyễn Cư Trinh 3.25
800 799 Nguyễn Lê Quốc Anh 23/07/2009 Toán Phú Dương 2.50
801 800 Hoàng Hải Anh 21/10/2009 Toán Thống Nhất 7.50 Nhì
802 801 Huỳnh Quốc Bảo 25/05/2009 Toán Phạm Văn Đồng 3.50
803 802 Lê Quý An Bình 19/02/2009 Toán Nguyễn Chí Diểu 2.50
804 803 Phạm Nguyễn Khánh Chi 03/11/2009 Toán Tôn Thất Tùng 1.50
805 804 Huỳnh Văn Công 05/07/2009 Toán Nguyễn Thị Minh Khai 3.00
806 805 Nguyễn Cường 16/01/2009 Toán Đặng Văn Ngữ 4.50
807 806 Nguyễn Mạnh Cường 03/06/2009 Toán Nguyễn Chí Diểu 2.50
808 807 Hồ Hải Đăng 08/12/2008 Toán Chu Văn An 4.25
809 808 Trương Tất Nhật Đăng 03/03/2009 Toán Nguyễn Chí Diểu 3.00
810 809 Nguyễn Hải Đăng 20/05/2009 Toán Nguyễn Khoa Thuyên 0.25
811 810 Tôn Thất Thành Đạt 24/02/2009 Toán Huỳnh Thúc Kháng 2.50
812 811 Nguyễn Khoa Điền 03/11/2009 Toán Trần Cao Vân 1.50
813 812 Đinh Bá Điền 10/09/2009 Toán Nguyễn Đăng Thịnh 3.50
814 813 Phạm Minh Đức 04/12/2009 Toán Nguyễn Chí Diểu 3.75
815 814 Nguyễn Anh Đức 29/06/2009 Toán Nguyễn Chí Diểu 3.50
816 815 Nguyễn Lê Văn Dũng 14/10/2009 Toán Nguyễn Hoàng 4.25
817 816 Trần Phước Dũng 17/05/2009 Toán Phạm Văn Đồng 5.50 Công nhận
818 817 Nguyễn Hướng Dương 28/01/2009 Toán Thuận An 0.25
819 818 Trần Đại Phước Duy 20/05/2009 Toán Lý Tự Trọng 0.50
820 819 Nguyễn Phước Quý Duy 12/01/2009 Toán Phan Sào Nam 1.50
821 820 Võ Thị Thùy Duyên 13/06/2009 Toán Nguyễn Văn Linh 2.00
822 821 Dương Thị Hà Giang 30/10/2009 Toán Phú Dương 1.75
823 822 Nguyễn Hoàng Giang 09/08/2009 Toán Phú Thượng 2.25
824 823 Nguyễn Thị Nhật Hà 04/11/2009 Toán Nguyễn Đăng Thịnh 2.50
825 824 Đặng Thị Diệu Hà 22/08/2009 Toán Phú Thanh 3.50
826 825 Chế Công Gia Hải 11/12/2009 Toán Nguyễn Du 4.00
827 826 Nguyễn Thị Thanh Hằng 25/05/2009 Toán Huỳnh Đình Túc 0.75
828 827 Hồ Anh Hào 5/20/2009 Toán Trần Cao Vân 1.25
829 828 Nguyễn Thiên Hào 20/09/2009 Toán Hàm Nghi 3.50
830 829 Võ Kim Hiền 19/08/2009 Toán Đặng Văn Ngữ 2.25
831 830 Võ Lê Minh Hiếu 21/03/2009 Toán Hùng Vương 3.75
832 831 Nguyễn Minh Hoàng 31/07/2009 Toán Chu Văn An 7.00 Ba
833 832 Nguyễn Nhật Hoàng 25/06/2009 Toán Nguyễn Bỉnh Khiêm 4.00
834 833 Lưu Nguyễn Bảo Hoàng 29/08/2009 Toán Nguyễn Du 5.75 Công nhận
Công
nhận
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn Đơn vị Điểm
HSG và
đạt giải
835 834 Trần Tấn Hùng 28/10/2009 Toán Đặng Văn Ngữ 3.00
836 835 Nguyễn Văn Bảo Hùng 25/01/2009 Toán Nguyễn Chí Diểu 5.50 Công nhận
837 836 Nguyễn Phú Hùng 15/04/2009 Toán Phạm Văn Đồng 5.25 Công nhận
838 837 Nguyễn Đình Bảo Hưng 15/08/2009 Toán Trần Cao Vân 4.50
839 838 Lê Thanh Hưng 25/10/2009 Toán Nguyễn Cư Trinh 2.75
840 839 Vũ Tuấn Hưng 27/08/2009 Toán Phan Sào Nam 5.25 Công nhận
841 840 Huỳnh Diệu Hương 28/07/2009 Toán Chu Văn An 6.00 Công nhận
842 841 Lê Thị Quỳnh Hương 24/03/2009 Toán Phú Mậu 4.00
843 842 Hà Văn Huy 05/03/2009 Toán Hoàng Kim Hoán 2.75
844 843 Huỳnh Dương Nhật Huy 08/08/2009 Toán Hùng Vương 4.25
845 844 Nguyễn Trung Vĩnh Huy 08/11/2009 Toán Nguyễn Chí Diểu 3.25
846 845 Lê Gia Quốc Huy 05/09/2009 Toán Phú Tân 4.50
847 846 Trương Công Nhật Huy 14/10/2009 Toán Phú Thượng 2.00
848 847 Đỗ Nguyễn Gia Huy 15/07/2009 Toán Thuận An 0.75
849 848 Hoàng Văn Quốc Huy 23/10/2009 Toán Thủy Bằng 1.75
850 849 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 09/09/2009 Toán Lê Hồng Phong 3.50
851 850 Nguyễn Nguyên Kha 02/02/2009 Toán Tố Hữu 3.75
852 851 Nguyễn Lê Vũ Khanh 04/08/2009 Toán Nguyễn Chí Diểu 2.00
853 852 Huỳnh Khánh 09/01/2009 Toán Hùng Vương 4.50
854 853 Nguyễn Phước Kim Khánh 03/03/2009 Toán Hùng Vương 4.25
855 854 Nguyễn Nam Khánh 23/08/2009 Toán Phạm Văn Đồng 4.25
856 855 Lê Nguyễn Thanh Khiêm 21/06/2009 Toán Chu Văn An 6.50 Ba
857 856 Trương Văn Đăng Khoa 23/07/2009 Toán Chu Văn An 3.00
858 857 Võ Anh Khoa 21/02/2009 Toán Duy Tân 2.00
859 858 Phùng Minh Khoa 14/11/2009 Toán Nguyễn Chí Diểu 2.50
860 859 Trần Anh Khoa 25/11/2009 Toán Nguyễn Du 2.75
861 860 Nguyễn Duy Anh Khoa 30/05/2009 Toán Thủy Vân 0.50
862 861 Lê Nguyễn Quốc Khôi 01/11/2009 Toán Thống Nhất 8.00 Nhì
863 862 Trần Hiếu Kiệt 13/01/2009 Toán Phú Mậu 3.75
864 863 Hoàng Nguyễn Tuấn Kiệt 15/03/2009 Toán Trần Cao Vân 5.00 Công nhận
865 864 Nguyễn Văn Anh Kiệt 8/2/2009 Toán Nguyễn Cư Trinh 3.75
866 865 Nguyễn Đăng Lâm 09/06/2009 Toán Trần Cao Vân 5.25 Công nhận
867 866 Lê Văn Lợi 06/11/2009 Toán Duy Tân 2.00
868 867 Nguyễn Quốc Long 30/12/2008 Toán Duy Tân 3.00
869 868 Hồ Phước Nhật Long 08/02/2009 Toán Lê Hồng Phong 3.75
870 869 Nguyễn Gia Lương 24/04/2009 Toán Phú Dương 7.25 Ba
871 870 Lê Hoàng Quang Minh 02/05/2009 Toán Chu Văn An 3.75
872 871 Dương Gia Minh 06/01/2009 Toán Chu Văn An 5.25 Công nhận
873 872 Hoàng Anh Minh 02/01/2009 Toán Trần Cao Vân 7.75 Nhì
874 873 Hoàng Thị Khánh Minh 12/10/2009 Toán Đặng Vinh 2.25
Công
nhận
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn Đơn vị Điểm
HSG và
đạt giải
875 874 Trần Quý Minh 13/12/2009 Toán Lê Hồng Phong 2.75
876 875 Nguyễn Lê Hiểu Minh 27/08/2009 Toán Nguyễn Chí Diểu 4.00
877 876 Bạch Lê Trà My 15/12/2009 Toán Chu Văn An 5.75 Công nhận
878 877 Hồ Thị Trà My 06/05/2009 Toán Lê Hồng Phong 4.75
879 878 Nguyễn Thị Hồng Na 27/03/2009 Toán Đặng Vinh 3.50
880 879 Trần Hoàng Xuân Nghi 03/08/2009 Toán Thống Nhất 1.00
881 880 Phan Mai Khánh Ngọc 20/05/2009 Toán Chu Văn An 3.75
882 881 Nguyễn Thị Như Ngọc 14/07/2009 Toán Lý Tự Trọng 1.50
883 882 Nguyễn Lê Khánh Ngọc 18/02/2009 Toán Nguyễn Bỉnh Khiêm 3.50
884 883 Lý Nguyễn Bảo Ngọc 07/01/2009 Toán Phú Tân 2.50
885 884 Lê Kim Nguyên 21/01/2009 Toán Trần Cao Vân 6.50 Ba
886 885 Huỳnh Thế Nguyên 09/11/2009 Toán Hùng Vương 5.00 Công nhận
887 886 Nguyễn Đình Anh Nguyên 30/04/2009 Toán Nguyễn Chí Diểu 5.50 Công nhận
888 887 Hoàng Tú Nguyên 10/09/2009 Toán Nguyễn Văn Trỗi 4.00
889 888 Hồ Đắc Nguyên 28/05/2009 Toán Phú Thượng 4.00
890 889 Trần Thanh Nguyên 06/03/2009 Toán Thống Nhất 5.00 Công nhận
891 890 Trần Thị Thanh Nhã 17/05/2009 Toán Huỳnh Đình Túc 3.00
892 891 Lê Phước Nhân 14/12/2009 Toán Nguyễn Chí Diểu 5.00 Công nhận
893 892 Lê Phú Thiện Nhân 07/03/2009 Toán Trần Phú 2.50
894 893 Phạm Ngọc Khánh Nhật 2/4/2008 Toán Nguyễn Hoàng 4.50
895 894 Võ Phụng Minh Nhật 31/03/2009 Toán Phú Dương 7.00 Ba
896 895 Võ Công Nhật 16/12/2009 Toán Phạm Văn Đồng 2.00
897 896 Nguyễn Văn Nhật 05/07/2009 Toán Tôn Thất Tùng 1.50
898 897 Nguyễn Văn Nhật 03/07/2009 Toán Tôn Thất Tùng 2.00
899 898 Hoàng Thị Quỳnh Nhi 28/09/2009 Toán Đặng Văn Ngữ 4.00
900 899 Đào Thị Hoàng Nhi 14/06/2009 Toán Hoàng Kim Hoán 2.00
901 900 Nguyễn Phương Nhi 16/07/2009 Toán Nguyễn Khoa Thuyên 1.75
902 901 Bạch Nguyễn Phương Nhi 17/07/2009 Toán Nguyễn Thị Minh Khai 4.00
903 902 Đào Nguyễn Uyên Nhi 01/01/2009 Toán Thống Nhất 2.25
904 903 Võ Lê Uyển Nhi 29/01/2009 Toán Trần Phú 2.50
905 904 Lê Ngọc Uyển Nhu 13/09/2009 Toán Lê Hồng Phong 3.25
906 905 Đặng Ái Quỳnh Như 26/05/2009 Toán Nguyễn Thị Minh Khai 5.25 Công nhận
907 906 Nguyễn Ngọc Yến Như 13/01/2009 Toán Phú Tân 2.75
908 907 Hà Thị Quỳnh Như 22/08/2009 Toán Tôn Thất Bách 0.25
909 908 Lê Cao Phương Nhung 21/07/2009 Toán Nguyễn Chí Diểu 2.75
910 909 Phan Thanh Phong 16/02/2009 Toán Phạm Văn Đồng 1.75
911 910 Trần Minh Phúc 25/08/2009 Toán Đặng Văn Ngữ 1.50
912 911 Võ Phạm Hồng Phúc 12/02/2009 Toán Nguyễn Văn Trỗi 3.00
913 912 Lê Hoàng Phương 03/01/2009 Toán Phú Mậu 6.50 Ba
914 913 Đinh Hoàng Xuân Phương 06/01/2009 Toán Huỳnh Thúc Kháng 3.50
Công
nhận
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn Đơn vị Điểm
HSG và
đạt giải
915 914 Nguyễn Tất Minh Quân 08/04/2009 Toán Chu Văn An 5.50 Công nhận
916 915 Nguyễn Văn Minh Quân 12/12/2009 Toán Hùng Vương 3.75
917 916 Nguyễn Đình Quân 30/07/2009 Toán Nguyễn Du 3.25
918 917 Nguyễn Minh Quang 25/05/2009 Toán Thủy Bằng 0.25
919 918 Trần Nhật Quang 08/08/2009 Toán Tôn Thất Tùng 1.50
920 919 Ngô Đức Quyền 18/12/2009 Toán Thuận An 1.75
921 920 Cao Tấn Tài 04/01/2009 Toán Hàm Nghi 2.25
922 921 Nguyễn Tấn Tài 26/11/2009 Toán Nguyễn Hoàng 2.50
923 922 Phan Anh Tấn 04/08/2009 Toán Chu Văn An 5.75 Công nhận
924 923 Trương Thắng 26/04/2009 Toán Hàm Nghi 3.00
925 924 Phạm Viết Thắng 03/06/2009 Toán Lê Hồng Phong 2.75
926 925 Hoàng Ngọc Thắng 19/05/2009 Toán Nguyễn Văn Linh 2.00
927 926 Phạm Thị Phương Thanh 16/02/2009 Toán Huỳnh Thúc Kháng 2.75
928 927 Mai Duy Hoàn Thành 16/08/2009 Toán Nguyễn Văn Trỗi 2.50
929 928 Huỳnh Văn Thành 28/07/2009 Toán Phạm Văn Đồng 4.75
930 929 Cao Phương Thảo 02/02/2009 Toán Thống Nhất 2.25
931 930 Đặng Thị Thanh Thảo 20/03/2009 Toán Tố Hữu 2.50
932 931 Võ Thị Kim Thi 20/12/2009 Toán Phú Mậu 4.75
933 932 Lê Ngọc Bảo Thiên 04/05/2009 Toán Phan Sào Nam 3.50
934 933 Nguyễn Phan Tiểu Thiên 23/08/2009 Toán Thuận An 1.25
935 934 Nguyễn Quốc Thiên 09/07/2009 Toán Trần Phú 3.00
936 935 Tôn Thất Hữu Thiện 18/10/2009 Toán Nguyễn Thị Minh Khai 3.25
937 936 Phạm Bá Hồng Thiện 23/01/2009 Toán Tố Hữu 5.50 Công nhận
938 937 Lê Đỗ Phước Thịnh 25/03/2009 Toán Chu Văn An 5.25 Công nhận
939 938 Nguyễn Minh Thư 07/12/2009 Toán Chu Văn An 4.00
940 939 Bùi Thị Minh Thư 07/01/2009 Toán Chu Văn An 4.25
941 940 Nguyễn Lê Anh Thư 05/10/2009 Toán Đặng Văn Ngữ 1.50
942 941 Nguyễn Ngọc An Thư 11/08/2009 Toán Phan Sào Nam 1.75
943 942 Hoàng Anh Thư 01/11/2009 Toán Thủy Bằng 3.50
944 943 Nguyễn Minh Thư 08/01/2009 Toán Tố Hữu 3.75
945 944 Bùi Thị Mỹ Tiên 22/08/2009 Toán Thuận An 0.50
946 945 Lê Ích Nhật Tiến 11/10/2009 Toán Huỳnh Đình Túc 3.75
947 946 Phan Lê Quốc Tiến 03/02/2009 Toán Thống Nhất 7.25 Ba
948 947 Trương Ngọc Quang Toản 28/02/2009 Toán Duy Tân 2.25
949 948 Nguyễn Thị Kiều Trâm 01/12/2009 Toán Duy Tân 2.25
950 949 Trần Bảo Trâm 28/11/2009 Toán Đặng Vinh 1.25
951 950 Nguyễn Mạnh Gia Trí 08/09/2009 Toán Hùng Vương 3.75
952 951 Lê Thị Đoan Trinh 20/12/2009 Toán Nguyễn Văn Linh 2.75
953 952 Nguyễn Nhật Thiên Trúc 12/12/2009 Toán Đặng Văn Ngữ 2.50
954 953 Nguyễn Thị Cẩm Tú 21/05/2009 Toán Nguyễn Cư Trinh 3.00
Công
nhận
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn Đơn vị Điểm
HSG và
đạt giải
955 954 Lương Ngọc Tuấn 26/10/2007 Toán Trần Cao Vân 2.75
956 955 Hoàng Huy Tùng 03/05/2009 Toán Trần Cao Vân 6.50 Ba
957 956 Nguyễn Thùy Nhã Uyên 19/08/2009 Toán Nguyễn Hoàng 5.25 Công nhận
958 957 Đặng Thị Phương Uyên 24/06/2009 Toán Nguyễn Khoa Thuyên 1.25
959 958 Huỳnh Lê Thu Uyên 11/09/2009 Toán Phú Dương 2.50
960 959 Nguyễn Ngọc Khánh Uyên 07/11/2009 Toán Thống Nhất 5.50 Công nhận
961 960 Hồ Thị Cẩm Vân 04/05/2009 Toán Thủy Vân 0.25
962 961 Nguyễn Ái Quốc Vinh 30/06/2009 Toán Trần Cao Vân 3.25
963 962 Đặng Bá Vũ 02/01/2009 Toán Đặng Vinh 2.00
964 963 Nguyễn Thanh Vũ 14/04/2009 Toán Phú Thượng 3.25
965 964 Ngô Trần Anh Vũ 26/02/2009 Toán Phan Sào Nam 1.75
966 965 Trần Thị Như Ý 05/07/2009 Toán Trần Phú 2.50
967 966 Lê Hữu Quốc An 20/02/2009 Hóa Học Hoàng Kim Hoán 0.50
968 967 Lê Thị Ngọc An 19/10/2009 Hóa Học Huỳnh Thúc Kháng 6.50 Ba
969 968 Huỳnh Bảo An 12/05/2009 Hóa Học Hùng Vương 3.50
970 969 Trần Ngọc Xuân An 26/01/2009 Hóa Học Nguyễn Thị Minh Khai 1.25
971 970 Lê Duy Quốc Ân 14/09/2009 Hóa Học Nguyễn Hoàng 1.75
972 971 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 11/08/2009 Hóa Học Đặng Văn Ngữ 2.25
973 972 Hoàng Minh Anh 5/22/2009 Hóa Học Nguyễn Du 5.00 Công nhận
974 973 Đặng Nguyễn Nhật Anh 21/02/2009 Hóa Học Nguyễn Thị Minh Khai 2.25
975 974 Phan Nguyễn Quang Anh 15/10/2009 Hóa Học Trần Phú 0.75
976 975 Phạm Hoàng Bách 03/02/2009 Hóa Học Lê Hồng Phong 1.00
977 976 Nguyễn Thị Khánh Băng 19/06/2009 Hóa Học Huỳnh Đình Túc 1.50
978 977 Lê Quý Bảo 01/01/2009 Hóa Học Trần Cao Vân 1.25
979 978 Phan Nguyễn Gia Bảo 10/09/2009 Hóa Học Lê Hồng Phong 1.25
980 979 Trần Quốc Gia Bảo 10/02/2009 Hóa Học Nguyễn Du 3.50
981 980 Đặng Văn Thái Bảo 29/10/2009 Hóa Học Phú Tân 0.75
982 981 Hồ Gia Bảo 24/12/2009 Hóa Học Thống Nhất 5.00 Công nhận
983 982 Nguyễn Thái Bảo 07/04/2009 Hóa Học Tôn Thất Tùng 1.25
984 983 Hoàng Ngô Bảo Châu 07/03/2009 Hóa Học Tôn Thất Tùng 1.25
985 984 Trần Thị Quỳnh Chi 24/08/2009 Hóa Học Huỳnh Đình Túc 1.75
986 985 Phạm Thị Kim Chi 05/07/2009 Hóa Học Tôn Thất Bách 0.50
987 986 Trần Thanh Công 10/10/2009 Hóa Học Đặng Vinh 0.50
988 987 Lê Kim Biên Cương 21/06/2009 Hóa Học Nguyễn Văn Linh 3.50
989 988 Hoàng Mạnh Cường 04/12/2009 Hóa Học Chu Văn An 4.50
990 989 Nguyễn Quốc Đại 16/08/2009 Hóa Học Lý Tự Trọng 2.00
991 990 Đặng Minh Đăng 18/04/2009 Hóa Học Đặng Văn Ngữ 0.50
992 991 Hoàng Phước Đạt 24/09/2009 Hóa Học Đặng Vinh 5.00 Công nhận
993 992 Nguyễn Đức Thành Đạt 21/07/2009 Hóa Học Đặng Vinh 1.25
994 993 Đặng Lê Thành Đạt 02/01/2009 Hóa Học Hùng Vương 6.50 Ba
Công
nhận
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn Đơn vị Điểm
HSG và
đạt giải
995 994 Huỳnh Văn Đạt 14/01/2009 Hóa Học Nguyễn Văn Linh 2.50
996 995 Võ Thế Trọng Đạt 11/10/2009 Hóa Học Thống Nhất 5.00 Công nhận
997 996 Bạch Trọng Đan Điền 16/01/2009 Hóa Học Nguyễn Chí Diểu 3.25
998 997 Đặng Bá Hiếu Đức 24/03/2009 Hóa Học Đặng Văn Ngữ 0.75
999 998 Trần Hữu Anh Đức 31/03/2009 Hóa Học Phú Tân 1.75
1000 999 Trần Bảo Đức 17/02/2009 Hóa Học Tôn Thất Tùng 1.50
1001 1000 Đinh Nguyễn Thùy Dương 06/10/2009 Hóa Học Phú Thượng 1.25
1002 1001 Nguyễn Khánh Thùy Dương 02/02/2009 Hóa Học Thống Nhất 3.25
1003 1002 Nguyễn Quang Bảo Duy 21/10/2009 Hóa Học Lê Hồng Phong 2.75
1004 1003 Phan Văn Duy 28/03/2009 Hóa Học Nguyễn Hoàng 6.25 Công nhận
1005 1004 Nguyễn Trường Giang 14/09/2009 Hóa Học Nguyễn Chí Diểu 4.25
1006 1005 Trần An Mai Hạ 25/04/2009 Hóa Học Trần Cao Vân 3.50
1007 1006 Nguyễn Thành Hải 01/03/2009 Hóa Học Đặng Vinh 1.75
1008 1007 Ngô Nhật Hải 10/08/2009 Hóa Học Hùng Vương 1.50
1009 1008 Nguyễn Trương Nhất Hân 28/01/2009 Hóa Học Chu Văn An 4.25
1010 1009 Nguyễn Thị Bảo Hân 25/08/2009 Hóa Học Trần Cao Vân 3.50
1011 1010 Phạm Văn Khánh Hào 24/09/2009 Hóa Học Nguyễn Bỉnh Khiêm 0.50
1012 1011 Trình Anh Hào 01/02/2009 Hóa Học Thống Nhất 5.50 Công nhận
1013 1012 Hồ Công Hiếu 01/03/2009 Hóa Học Lê Hồng Phong 2.00
1014 1013 Trần Nguyễn Nhật Hoàng 26/10/2009 Hóa Học Hùng Vương 4.25
1015 1014 Dương Quốc Hoàng 16/05/2009 Hóa Học Nguyễn Du 8.25 Nhì
1016 1015 Nguyễn Biên Bảo Hoàng 05/09/2009 Hóa Học Nguyễn Thị Minh Khai 1.00
1017 1016 Lê Văn Nhật Hoàng 08/05/2009 Hóa Học Phạm Văn Đồng 5.25 Công nhận
1018 1017 Phan Tuấn Hùng 21/05/2009 Hóa Học Trần Cao Vân 8.25 Nhì
1019 1018 Trần Minh Gia Hưng 24/03/2009 Hóa Học Nguyễn Chí Diểu 5.75 Công nhận
1020 1019 Phan Nguyễn Nhật Huy 08/07/2009 Hóa Học Nguyễn Chí Diểu 6.50 Ba
1021 1020 Nguyễn Như Nhật Huy 02/02/2009 Hóa Học Nguyễn Chí Diểu 6.25 Công nhận
1022 1021 Phan Tấn Huy 24/02/2009 Hóa Học Nguyễn Cư Trinh 3.50
1023 1022 Phan Nguyễn Quốc Huy 11/10/2009 Hóa Học Thuận An 2.25
1024 1023 Đặng Văn Huy 10/15/2009 Hóa Học Trần Phú 1.50
1025 1024 Trần Nhật Huy 31/03/2009 Hóa Học Trần Phú 0.75
1026 1025 Nguyễn Phạm Khánh Huyền 08/11/2009 Hóa Học Lý Tự Trọng 1.50
1027 1026 Nguyễn Như Khang 16/02/2009 Hóa Học Thống Nhất 6.50 Ba
1028 1027 Đặng Ngọc Bảo Khánh 12/03/2009 Hóa Học Hàm Nghi 0.75
1029 1028 Nguyễn Hữu Anh Khoa 13/09/2009 Hóa Học Đặng Văn Ngữ 1.25
1030 1029 Nguyễn Phước Đăng Khoa 26/09/2009 Hóa Học Hoàng Kim Hoán 0.25
1031 1030 Nguyễn Đăng Khoa 28/04/2009 Hóa Học Phan Sào Nam 1.00
1032 1031 Đỗ Đăng Khoa 29/04/2009 Hóa Học Thuận An 4.25
1033 1032 Hà Anh Khoa 07/03/2009 Hóa Học Thủy Vân 0.50
1034 1033 Lê Nguyên Cửu Khởi 05/01/2009 Hóa Học Duy Tân 1.00
Công
nhận
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn Đơn vị Điểm
HSG và
đạt giải
1035 1034 Nguyễn Đỗ Thiên Lạc 03/08/2009 Hóa Học Phú Mậu 1.75
1036 1035 Nguyễn Thị Lan 26/03/2009 Hóa Học Nguyễn Đăng Thịnh 5.75 Công nhận
1037 1036 Trần Ngọc Thu Lê 11/12/2009 Hóa Học Nguyễn Chí Diểu 4.00
1038 1037 Ngô Ngọc Diệu Linh 01/07/2009 Hóa Học Nguyễn Hoàng 2.75
1039 1038 Nguyễn Văn Lực 21/09/2009 Hóa Học Tôn Thất Tùng 3.50
1040 1039 Đoàn Văn Mẫn 14/11/2009 Hóa Học Phú Dương 5.50 Công nhận
1041 1040 Nguyễn Sử Nhật Minh 21/10/2009 Hóa Học Chu Văn An 2.00
1042 1041 Hồ Tấn Hoàng Minh 18/06/2009 Hóa Học Chu Văn An 3.25
1043 1042 Hồ Cao Ngọc Minh 29/09/2009 Hóa Học Hùng Vương 5.25 Công nhận
1044 1043 Phạm Nhật Minh 20/04/2009 Hóa Học Thống Nhất 1.50
1045 1044 Lê Trần Trà My 29/01/2009 Hóa Học Nguyễn Thị Minh Khai 1.50
1046 1045 Huỳnh Trần Thảo My 31/07/2009 Hóa Học Tố Hữu 5.00 Công nhận
1047 1046 Cung Trọng Bảo Nam 22/07/2009 Hóa Học Thủy Vân 5.00 Công nhận
1048 1047 Lê Dương Bảo Ngân 14/04/2009 Hóa Học Phạm Văn Đồng 5.50 Công nhận
1049 1048 Nguyễn Trịnh Phương Nghi 25/03/2009 Hóa Học Tố Hữu 0.50
1050 1049 Lê Mậu Hoàng Nghĩa 29/11/2009 Hóa Học Hàm Nghi 1.75
1051 1050 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 08/03/2009 Hóa Học Nguyễn Cư Trinh 5.00 Công nhận
1052 1051 Võ Thanh Ngọc 23/07/2009 Hóa Học Tố Hữu 3.75
1053 1052 Phan Nhật Nguyên 25/02/2009 Hóa Học Trần Cao Vân 3.50
1054 1053 Võ Quang Nhật Nguyên 04/09/2009 Hóa Học Trần Cao Vân 2.25
1055 1054 Phạm Lê Khải Nguyên 23/01/2009 Hóa Học Hùng Vương 1.25
1056 1055 Cao Nguyễn Hạnh Nguyên 28/02/2009 Hóa Học Nguyễn Chí Diểu 3.25
1057 1056 Nguyễn Phạm Thảo Nguyên 11/11/2009 Hóa Học Thủy Bằng 0.75
1058 1057 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 29/09/2009 Hóa Học Thuận An 3.50
1059 1058 Nguyễn Thanh Nhàn 20/10/2009 Hóa Học Chu Văn An 0.25
1060 1059 Huỳnh Thị Kim Nhàn 28/04/2009 Hóa Học Chu Văn An 2.50
1061 1060 Huỳnh Minh Nhân 19/04/2009 Hóa Học Nguyễn Chí Diểu 2.50
1062 1061 Cao Minh Hoàn Nhân 05/03/2009 Hóa Học Nguyễn Du 3.50
1063 1062 Võ Dương Thành Nhân 17/02/2009 Hóa Học Phạm Văn Đồng 5.75 Công nhận
1064 1063 Nguyễn Đăng Nhất 14/09/2009 Hóa Học Nguyễn Đăng Thịnh 5.50 Công nhận
1065 1064 Nguyễn Minh Nhật 05/04/2009 Hóa Học Phú Dương 3.00
1066 1065 Đỗ Ngọc Thảo Nhi 14/11/2009 Hóa Học Chu Văn An 1.00
1067 1066 Huỳnh Dương Phương Nhi 30/04/2009 Hóa Học Phú Mậu 3.00
1068 1067 Lê Nguyễn Thảo Nhi 19/10/2009 Hóa Học Lê Hồng Phong 1.00
1069 1068 Hoàng Nguyễn Yến Nhi 08/05/2009 Hóa Học Phan Sào Nam 2.75
1070 1069 Phan Nguyễn Thùy Nhiên 03/11/2009 Hóa Học Phú Mậu 0.50
1071 1070 Phan Hoàng An Nhiên 01/04/2009 Hóa Học Thống Nhất 6.00 Công nhận
1072 1071 Hà Mẫn Tuệ Như 13/08/2009 Hóa Học Chu Văn An 1.75
1073 1072 Trương Thị Quỳnh Như 27/03/2009 Hóa Học Nguyễn Chí Diểu 8.25 Nhì
1074 1073 Tôn Nữ Trà Ny 28/04/2009 Hóa Học Chu Văn An 1.75
Công
nhận
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn Đơn vị Điểm
HSG và
đạt giải
1075 1074 Phạm Lê Gia Phát 14/12/2009 Hóa Học Nguyễn Chí Diểu 3.25
1076 1075 Lê Trịnh Gia Phát 15/09/2009 Hóa Học Tố Hữu 5.00 Công nhận
1077 1076 Hồ Yến Phi 21/08/2009 Hóa Học Nguyễn Văn Trỗi 5.50 Công nhận
1078 1077 Phan Quý Hoàng Phong 26/11/2009 Hóa Học Chu Văn An 1.50
1079 1078 Trần Phong 05/12/2009 Hóa Học Phan Sào Nam 3.00
1080 1079 Hồ Viết Phú 10/06/2009 Hóa Học Trần Cao Vân 1.00
1081 1080 Nguyễn Trần Thiên Phú 18/05/2009 Hóa Học Nguyễn Chí Diểu 2.50
1082 1081 Nguyễn Quang Phú 03/10/2009 Hóa Học Trần Phú 1.00
1083 1082 Trần Nguyễn Bảo Phúc 17/06/2009 Hóa Học Lê Hồng Phong 3.00
1084 1083 Bùi Đăng Phước 04/09/2009 Hóa Học Chu Văn An 7.50 Nhì
1085 1084 Huỳnh Tấn Phước 10/06/2009 Hóa Học Phú Mậu 1.50
1086 1085 Lê Nguyên Phương 27/09/2009 Hóa Học Trần Cao Vân 3.00
1087 1086 Nguyễn Thái Nhã Phương 02/01/2009 Hóa Học Huỳnh Đình Túc 0.25
1088 1087 Nguyễn Thị Minh Phương 13/05/2009 Hóa Học Nguyễn Văn Trỗi 3.25
1089 1088 Trần Văn Tùng Quân 12/08/2009 Hóa Học Trần Cao Vân 0.25
1090 1089 Nguyễn Thanh Minh Quân 12/03/2009 Hóa Học Thủy Bằng 0.25
1091 1090 Nguyễn Nhật Quang 16/02/2009 Hóa Học Nguyễn Chí Diểu 4.00
1092 1091 Lê Duy Quang 14/04/2009 Hóa Học Phạm Văn Đồng 5.75 Công nhận
1093 1092 Lê Quảng 19/10/2009 Hóa Học Duy Tân 1.00
1094 1093 Hà Đình Quyền 22/04/2009 Hóa Học Phạm Văn Đồng 4.00
1095 1094 Phạm Lê Khánh Quỳnh 25/03/2009 Hóa Học Phan Sào Nam 0.50
1096 1095 Hồ Văn Tấn Sung 31/12/2009 Hóa Học Duy Tân 0.00
1097 1096 Phan Anh Tài 11/08/2009 Hóa Học Nguyễn Bỉnh Khiêm 0.75
1098 1097 Phan Bá Thành 15/05/2009 Hóa Học Đặng Văn Ngữ 3.75
1099 1098 Huỳnh Xuân Thành 28/04/2009 Hóa Học Phú Dương 1.00
1100 1099 Lê Thị Phương Thảo 24/08/2009 Hóa Học Nguyễn Cư Trinh 3.50
1101 1100 Lê Phương Thảo 28/12/2009 Hóa Học Nguyễn Văn Trỗi 0.75
1102 1101 Trần Phan Nữ Dạ Thảo 15/08/2009 Hóa Học Phú Dương 1.50
1103 1102 Hồ Quốc Thiên 22/05/2009 Hóa Học Thống Nhất 5.25 Công nhận
1104 1103 Lê Văn Hoàn Thiện 04/07/2009 Hóa Học Đặng Văn Ngữ 2.00
1105 1104 Lê Hoàng Quý Thiện 03/12/2009 Hóa Học Nguyễn Chí Diểu 3.50
1106 1105 Huỳnh Công Thiện 10/12/2009 Hóa Học Phú Thượng 2.25
1107 1106 Lê Minh Thơ 22/12/2009 Hóa Học Phan Sào Nam 1.75
1108 1107 Huyền Tôn Nữ Khánh Thư 19/09/2009 Hóa Học Huỳnh Thúc Kháng 3.00
1109 1108 Lê Anh Thư 15/05/2009 Hóa Học Hùng Vương 2.50
1110 1109 Đặng Trần Minh Thư 17/07/2009 Hóa Học Nguyễn Khoa Thuyên 1.00
1111 1110 Trần Thị Anh Thư 4/16/2009 Hóa Học Phú Thượng 3.75
1112 1111 Huỳnh Thị Quỳnh Thương 29/10/2009 Hóa Học Thủy Bằng 1.00
1113 1112 Võ Ngọc Bảo Thy 14/09/2009 Hóa Học Chu Văn An 1.00
1114 1113 Hồ Ngọc Bảo Thy 18/08/2009 Hóa Học Duy Tân 1.25
Công
nhận
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn Đơn vị Điểm
HSG và
đạt giải
1115 1114 Phan Thị Bảo Thy 17/04/2009 Hóa Học Nguyễn Khoa Thuyên 0.50
1116 1115 Dương Đức Tiến 24/07/2009 Hóa Học Nguyễn Bỉnh Khiêm 1.00
1117 1116 Lê Nguyễn Bảo Trân 11/07/2009 Hóa Học Chu Văn An 3.00
1118 1117 Huỳnh Trần Huyền Trân 10/03/2009 Hóa Học Thuận An 2.25
1119 1118 Lê Hoàng Anh Trang 04/06/2009 Hóa Học Duy Tân 1.00
1120 1119 Nguyễn Trần Thùy Trang 24/02/2009 Hóa Học Phú Dương 2.50
1121 1120 Nguyễn Cửu Minh Trí 17/03/2009 Hóa Học Phạm Văn Đồng 5.00 Công nhận
1122 1121 Lê Hữu Triết 7/6/2009 Hóa Học Nguyễn Khoa Thuyên 2.25
1123 1122 Dương Phương Trọng 01/12/2009 Hóa Học Nguyễn Cư Trinh 4.00
1124 1123 Trương Thanh Trúc 29/03/2009 Hóa Học Hàm Nghi 3.50
1125 1124 Nguyễn Ngọc Bảo Trưng 11/11/2009 Hóa Học Thuận An 0.75
1126 1125 Hồ Văn Trường 20/06/2008 Hóa Học Nguyễn Văn Linh 2.00
1127 1126 Đào Thị Thanh Tuyền 17/11/2009 Hóa Học Huỳnh Thúc Kháng 2.00
1128 1127 Thái Nhã Uyên 08/03/2009 Hóa Học Phú Tân 0.75
1129 1128 Dương Nhã Tịnh Văn 02/11/2009 Hóa Học Phú Thượng 2.00
1130 1129 Nguyễn Quý Khánh Việt 01/09/2009 Hóa Học Trần Cao Vân 2.25
1131 1130 Nguyễn Nguyên Vũ 15/10/2009 Hóa Học Đặng Văn Ngữ 5.25 Công nhận
1132 1131 Nguyễn Mậu Nhật Vũ 21/12/2009 Hóa Học Phạm Văn Đồng 6.75 Ba
1133 1132 Hoàng Nguyễn Quốc Vương 09/07/2009 Hóa Học Chu Văn An 8.00 Nhì
1134 1133 Mai Nguyễn Bảo Vy 01/12/2009 Hóa Học Nguyễn Hoàng 8.00 Nhì
1135 1134 Nguyễn Tường Vy 30/08/2009 Hóa Học Phú Thanh 2.25
1136 1135 Nguyễn Tâm An 03/04/2009 Vật Lý Chu Văn An 5.00 Công nhận
1137 1136 Ngô Văn An 11/06/2009 Vật Lý Nguyễn Bỉnh Khiêm 3.50
1138 1137 Võ Lê Bảo An 16/03/2009 Vật Lý Nguyễn Chí Diểu 9.00 Nhất
1139 1138 Lê Xuân Quốc An 17/03/2009 Vật Lý Phan Sào Nam 5.75 Công nhận
1140 1139 Phan Bảo Nhật Anh 28/03/2009 Vật Lý Chu Văn An 9.00 Nhất
1141 1140 Hoàng Đức Anh 14/05/2009 Vật Lý Trần Cao Vân 1.00
1142 1141 Hồ Lê Mỹ Anh 26/08/2009 Vật Lý Nguyễn Hoàng 0.75
1143 1142 Đặng Nguyễn Nhật Anh 21/02/2009 Vật Lý Nguyễn Thị Minh Khai 0.25
1144 1143 Lê Viết Hoàng Anh 12/03/2009 Vật Lý Thống Nhất 1.00
1145 1144 Võ Thị Ngọc Ánh 22/10/2009 Vật Lý Nguyễn Thị Minh Khai 0.00
1146 1145 Trần Nguyễn Khánh Băng 11/07/2009 Vật Lý Trần Phú 0.50
1147 1146 Huỳnh Gia Bảo 10/28/2009 Vật Lý Duy Tân 0.50
1148 1147 Dương Thế Quốc Bảo 06/12/2009 Vật Lý Hùng Vương 5.00 Công nhận
1149 1148 Hoàng Gia Bảo 12/01/2009 Vật Lý Thống Nhất 6.00 Công nhận
1150 1149 Đào Quang Gia Bảo 23/11/2009 Vật Lý Thuận An 0.25
1151 1150 Đặng Văn Xuân Cảnh 15/10/2009 Vật Lý Nguyễn Bỉnh Khiêm 0.50
1152 1151 Đặng Thị Bảo Châu 01/01/2009 Vật Lý Huỳnh Đình Túc 0.50
1153 1152 Phan Thị Ngọc Châu 10/06/2009 Vật Lý Tố Hữu 2.00
1154 1153 Phạm Bùi Thảo Chi 20/05/2009 Vật Lý Trần Cao Vân 4.00
Công
nhận
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn Đơn vị Điểm
HSG và
đạt giải
1155 1154 Lê Viết Minh Đăng 09/03/2009 Vật Lý Chu Văn An 2.50
1156 1155 Đặng Minh Đăng 18/04/2009 Vật Lý Đặng Văn Ngữ 3.00
1157 1156 Nguyễn Văn Quốc Đạt 08/11/2009 Vật Lý Lê Hồng Phong 2.50
1158 1157 Nguyễn Tiến Đạt 22/08/2009 Vật Lý Thống Nhất 5.00 Công nhận
1159 1158 Võ Thế Trọng Đạt 11/10/2009 Vật Lý Thống Nhất 5.75 Công nhận
1160 1159 Lê Phước Định 15/07/2009 Vật Lý Đặng Văn Ngữ 3.75
1161 1160 Trương Tất Doanh 24/05/2009 Vật Lý Chu Văn An 4.00
1162 1161 Nguyễn Chí Dũng 02/01/2009 Vật Lý Nguyễn Chí Diểu 1.25
1163 1162 Đinh Nguyễn Thùy Dương 20/03/2009 Vật Lý Phú Mậu 0.25
1164 1163 Trần Anh Duy 08/05/2009 Vật Lý Chu Văn An 4.50
1165 1164 Lê Duy 16/04/2009 Vật Lý Nguyễn Du 2.75
1166 1165 Võ Thị Thùy Duyên 13/06/2009 Vật Lý Nguyễn Văn Linh 2.00
1167 1166 Nguyễn Hoàng Giang 09/08/2009 Vật Lý Phú Thượng 2.50
1168 1167 Phan Nguyễn Quỳnh Giao 25/01/2009 Vật Lý Trần Cao Vân 5.00 Công nhận
1169 1168 Nguyễn Minh Ngân Hà 20/07/2009 Vật Lý Nguyễn Chí Diểu 3.00
1170 1169 Nguyễn Thanh Hải 02/05/2009 Vật Lý Hàm Nghi 0.25
1171 1170 Trần Văn Hoàng Hải 24/02/2009 Vật Lý Nguyễn Du 3.00
1172 1171 Nguyễn Ngọc Hân 15/05/2009 Vật Lý Nguyễn Cư Trinh 2.50
1173 1172 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 16/09/2009 Vật Lý Phú Dương 6.00 Công nhận
1174 1173 Lê Thị Diễm Hằng 26/03/2009 Vật Lý Huỳnh Đình Túc 0.50
1175 1174 Võ Thị Thu Hằng 08/09/2009 Vật Lý Tôn Thất Bách 0.50
1176 1175 Nguyễn Minh Hằng 26/03/2009 Vật Lý Tôn Thất Tùng 5.00 Công nhận
1177 1176 Nguyễn Thiên Hào 20/09/2009 Vật Lý Hàm Nghi 2.00
1178 1177 Vũ Phan Chí Hào 29/03/2009 Vật Lý Nguyễn Chí Diểu 1.00
1179 1178 Trần Nhĩ Hào 26/02/2009 Vật Lý Thuận An 0.25
1180 1179 Tôn Thất Văn Hiếu 24/07/2009 Vật Lý Chu Văn An 3.25
1181 1180 Võ Lê Minh Hiếu 21/03/2009 Vật Lý Hùng Vương 6.00 Công nhận
1182 1181 Từ Thị Thúy Hòa 01/03/2009 Vật Lý Nguyễn Cư Trinh 5.00 Công nhận
1183 1182 Hồ Hữu Hoàng 31/03/2009 Vật Lý Chu Văn An 7.00 Ba
1184 1183 Lưu Nguyễn Bảo Hoàng 29/08/2009 Vật Lý Nguyễn Du 7.75 Nhì
1185 1184 Đỗ Quốc Hoàng 27/10/2009 Vật Lý Phạm Văn Đồng 8.75 Nhất
1186 1185 Hoàng Phan Hưng 24/02/2009 Vật Lý Lê Hồng Phong 5.00 Công nhận
1187 1186 Nguyễn Xuân Hưng 11/09/2009 Vật Lý Tôn Thất Tùng 7.50 Nhì
1188 1187 Nguyễn Đình Nhật Huy 08/06/2009 Vật Lý Duy Tân 1.50
1189 1188 Nguyễn Tấn Lê Huy 02/02/2009 Vật Lý Đặng Vinh 0.25
1190 1189 Đặng Viết Huy 04/12/2009 Vật Lý Đặng Văn Ngữ 6.00 Công nhận
1191 1190 Võ Anh Huy 18/02/2009 Vật Lý Đặng Văn Ngữ 2.50
1192 1191 Đào Quang Gia Huy 23/11/2009 Vật Lý Thuận An 0.25
1193 1192 Hoàng Văn Quốc Huy 23/10/2009 Vật Lý Thủy Bằng 0.00
1194 1193 Đặng Văn Huy 15/10/2009 Vật Lý Trần Phú 3.00
Công
nhận
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn Đơn vị Điểm
HSG và
đạt giải
1195 1194 Hoàng Vĩnh Khang 17/07/2009 Vật Lý Nguyễn Văn Trỗi 3.00
1196 1195 Nguyễn Văn Khang 13/05/2009 Vật Lý Thuận An 0.50
1197 1196 Lê Cao Ngân Khánh 07/03/2009 Vật Lý Nguyễn Khoa Thuyên 5.00 Công nhận
1198 1197 Trần Nguyễn Bảo Khánh 07/05/2009 Vật Lý Tố Hữu 1.50
1199 1198 Đặng Gia Khiêm 02/11/2009 Vật Lý Nguyễn Chí Diểu 4.50
1200 1199 Võ Anh Khoa 21/02/2009 Vật Lý Duy Tân 0.50
1201 1200 Nguyễn Duy Khoa 19/06/2009 Vật Lý Đặng Vinh 1.25
1202 1201 Nguyễn Hữu Minh Khoa 17/06/2009 Vật Lý Phạm Văn Đồng 6.50 Ba
1203 1202 Hồ Anh Kiệt 27/05/2009 Vật Lý Nguyễn Chí Diểu 1.25
1204 1203 Nguyễn Đăng Lâm 09/06/2009 Vật Lý Trần Cao Vân 6.75 Ba
1205 1204 Phạm Thị Mai Lan 26/06/2009 Vật Lý Phan Sào Nam 2.00
1206 1205 Trần Văn Lãnh 28/06/2009 Vật Lý Trần Cao Vân 5.00 Công nhận
1207 1206 Trần Toàn Tấn Lộc 24/08/2009 Vật Lý Thống Nhất 3.50
1208 1207 Lê Đức Long 26/10/2009 Vật Lý Nguyễn Chí Diểu 0.25
1209 1208 Nguyễn Đức Nhật Long 21/02/2009 Vật Lý Trần Phú 0.50
1210 1209 Nguyễn Gia Lương 24/04/2009 Vật Lý Phú Dương 9.50 Nhất
1211 1210 Lê Duy Minh 11/04/2009 Vật Lý Trần Cao Vân 3.00
1212 1211 Phạm Đình Quang Minh 11/10/2009 Vật Lý Hùng Vương 7.00 Ba
1213 1212 Trần Quý Minh 13/12/2009 Vật Lý Lê Hồng Phong 0.50
1214 1213 Nguyễn Ngọc Anh Minh 17/07/2009 Vật Lý Nguyễn Cư Trinh 1.00
1215 1214 Phan Quang Minh 23/02/2009 Vật Lý Thống Nhất 3.50
1216 1215 Nguyễn Thị Hồng Na 27/03/2009 Vật Lý Đặng Vinh 1.50
1217 1216 Trần Nguyễn Bảo Nam 06/02/2009 Vật Lý Phú Mậu 4.50
1218 1217 Hoàng Nhật Nam 04/03/2009 Vật Lý Phạm Văn Đồng 4.25
1219 1218 Phạm Ngọc Kim Ngân 17/05/2009 Vật Lý Phú Tân 0.25
1220 1219 Hồ Nguyễn Thành Nghĩa 24/05/2009 Vật Lý Chu Văn An 0.75
1221 1220 Lê Trung Nghĩa 14/12/2009 Vật Lý Nguyễn Hoàng 5.00 Công nhận
1222 1221 Trương Cao Bảo Ngọc 24/07/2009 Vật Lý Trần Cao Vân 0.50
1223 1222 Võ Thị Bích Ngọc 30/12/2009 Vật Lý Hùng Vương 6.00 Công nhận
1224 1223 Nguyễn Lê Bảo Ngọc 06/02/2009 Vật Lý Lý Tự Trọng 0.25
1225 1224 Lê Nguyễn Giáng Ngọc 16/10/2009 Vật Lý Nguyễn Du 1.75
1226 1225 Lê Hoàng Mai Ngọc 02/01/2009 Vật Lý Nguyễn Văn Linh 2.00
1227 1226 Nguyễn Thị Hồng Ngự 24/07/2008 Vật Lý Phú Thượng 2.00
1228 1227 Trần Khải Nguyên 07/02/2009 Vật Lý Chu Văn An 4.25
1229 1228 Nguyễn Phú Nguyên 07/11/2009 Vật Lý Nguyễn Chí Diểu 0.25
1230 1229 Trần Viết Bảo Nguyên 23/04/2009 Vật Lý Nguyễn Chí Diểu 1.50
1231 1230 Hoàng Tú Nguyên 10/09/2009 Vật Lý Nguyễn Văn Trỗi 4.50
1232 1231 Huỳnh Lê Bảo Nguyên 18/09/2009 Vật Lý Phú Thanh 4.50
1233 1232 Trần Thị Thanh Nhã 17/05/2009 Vật Lý Huỳnh Đình Túc 0.25
1234 1233 Phan Thị Thanh Nhàn 22/04/2009 Vật Lý Phú Mậu 0.25
Công
nhận
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn Đơn vị Điểm
HSG và
đạt giải
1235 1234 Nguyễn Đắc Trọng Nhân 26/08/2009 Vật Lý Duy Tân 1.00
1236 1235 Trần Quốc Nhân 23/03/2009 Vật Lý Huỳnh Thúc Kháng 0.50
1237 1236 Trương Thị Thanh Nhạn 29/08/2009 Vật Lý Nguyễn Khoa Thuyên 3.50
1238 1237 Võ Công Nhật 16/12/2009 Vật Lý Phạm Văn Đồng 4.50
1239 1238 Đào Thị Hoàng Nhi 14/06/2009 Vật Lý Hoàng Kim Hoán 0.25
1240 1239 Trần Nguyễn Thùy Nhi 03/05/2009 Vật Lý Hùng Vương 0.75
1241 1240 Trần Ngọc Bảo Nhi 08/06/2009 Vật Lý Phú Tân 0.25
1242 1241 Võ Lê Phúc Nhi 30/08/2009 Vật Lý Phú Thượng 2.75
1243 1242 Phạm Nguyễn Uyên Nhi 10/03/2009 Vật Lý Tố Hữu 1.75
1244 1243 Lê Ngọc Uyển Nhu 13/09/2009 Vật Lý Lê Hồng Phong 6.75 Ba
1245 1244 Phan Ngô Quỳnh Như 22/10/2009 Vật Lý Nguyễn Chí Diểu 2.25
1246 1245 Cồ Ngọc Khánh Như 18/07/2009 Vật Lý Nguyễn Hoàng 0.25
1247 1246 Đoàn Nhất Phi 21/08/2009 Vật Lý Hùng Vương 2.50
1248 1247 Đặng Quang Phú 28/03/2009 Vật Lý Chu Văn An 9.00 Nhất
1249 1248 Nguyễn Trường Phú 21/11/2009 Vật Lý Chu Văn An 5.00 Công nhận
1250 1249 Nguyễn Quang Triều Phú 16/07/2009 Vật Lý Nguyễn Bỉnh Khiêm 1.75
1251 1250 Trần Minh Phúc 25/08/2009 Vật Lý Đặng Văn Ngữ 7.75 Nhì
1252 1251 Võ Thị Hồng Phúc 18/06/2009 Vật Lý Lê Hồng Phong 4.00
1253 1252 Đào Duy Phúc 18/02/2009 Vật Lý Thuận An 0.25
1254 1253 Võ Đăng Minh Phước 15/07/2009 Vật Lý Nguyễn Văn Trỗi 3.00
1255 1254 Hồ Hữu Phước 24/07/2009 Vật Lý Thủy Bằng 0.25
1256 1255 Nguyễn Nam Phương 25/04/2009 Vật Lý Nguyễn Chí Diểu 6.00 Công nhận
1257 1256 Phan Hoàng Liên Phương 11/6/2009 Vật Lý Phạm Văn Đồng 5.50 Công nhận
1258 1257 Nguyễn Phước Nhật Quân 26/09/2009 Vật Lý Đặng Văn Ngữ 3.75
1259 1258 Cao Hoàng Quân 12/08/2009 Vật Lý Phạm Văn Đồng 3.50
1260 1259 Lê Hữu Quang 20/06/2009 Vật Lý Hoàng Kim Hoán 0.25
1261 1260 Phan Đình Tâm Quang 09/02/2009 Vật Lý Phú Dương 2.75
1262 1261 Dương Công Bảo Quốc 30/01/2009 Vật Lý Đặng Văn Ngữ 7.75 Nhì
1263 1262 Phan Vũ Quỳnh 16/03/2009 Vật Lý Nguyễn Khoa Thuyên 3.00
1264 1263 Phạm Bùi Như Quỳnh 09/02/2009 Vật Lý Phú Dương 5.75 Công nhận
1265 1264 Võ Hoàng Sơn 26/05/2009 Vật Lý Tôn Thất Tùng 7.00 Ba
1266 1265 Châu Văn Tài 03/06/2009 Vật Lý Đặng Vinh 0.25
1267 1266 Phan Nhã Quỳnh Tâm 07/11/2009 Vật Lý Lý Tự Trọng 0.25
1268 1267 Nguyễn Đình Tâm 21/04/2009 Vật Lý Nguyễn Chí Diểu 1.25
1269 1268 Tôn Thất Nhật Tân 20/08/2009 Vật Lý Phạm Văn Đồng 2.50
1270 1269 Vũ Gia Thắng 04/02/2009 Vật Lý Trần Cao Vân 4.25
1271 1270 Lê Trọng Vĩnh Thành 17/06/2009 Vật Lý Trần Cao Vân 3.50
1272 1271 Trần Đình Hữu Thạnh 01/09/2009 Vật Lý Lê Hồng Phong 3.50
1273 1272 Trần Lê Diễm Thi 10/06/2009 Vật Lý Phú Dương 1.00
1274 1273 Hoàng Kim Thiện 24/03/2009 Vật Lý Chu Văn An 5.75 Công nhận
Công
nhận
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn Đơn vị Điểm
HSG và
đạt giải
1275 1274 Lê Đỗ Phước Thịnh 25/03/2009 Vật Lý Chu Văn An 7.00 Ba
1276 1275 Lê Minh Thơ 22/12/2009 Vật Lý Phan Sào Nam 2.50
1277 1276 Hà Anh Thư 08/05/2009 Vật Lý Trần Cao Vân 0.75
1278 1277 Trần Anh Thư 15/04/2009 Vật Lý Phan Sào Nam 0.50
1279 1278 Phan Thị Đăng Thư 04/04/2009 Vật Lý Thống Nhất 3.50
1280 1279 Hoàng Anh Thư 01/11/2009 Vật Lý Thủy Bằng 0.75
1281 1280 Trương Hoàng Hạnh Thy 12/12/2009 Vật Lý Hàm Nghi 0.50
1282 1281 Nguyễn Ngọc Bảo Thy 07/05/2009 Vật Lý Thống Nhất 4.25
1283 1282 Bạch Thi Minh Tiền 08/05/2009 Vật Lý Nguyễn Đăng Thịnh 0.25
1284 1283 Huỳnh Văn Toàn 09/12/2007 Vật Lý Nguyễn Thị Minh Khai 0.75
1285 1284 Trương Ngọc Quang Toản 28/02/2009 Vật Lý Duy Tân 0.25
1286 1285 Đào Ngọc Bảo Trâm 17/06/2009 Vật Lý Huỳnh Thúc Kháng 2.50
1287 1286 Trần Nguyễn Bảo Trân 06/02/2009 Vật Lý Phú Mậu 5.00 Công nhận
1288 1287 Võ Lệ Bảo Trân 10/11/2009 Vật Lý Phan Sào Nam 3.00
1289 1288 Trần Bội Trân 15/07/2009 Vật Lý Trần Phú 0.50
1290 1289 Nguyễn Kiều Trang 01/05/2009 Vật Lý Huỳnh Thúc Kháng 6.00 Công nhận
1291 1290 Nguyễn Đăng Minh Trí 08/06/2009 Vật Lý Nguyễn Chí Diểu 1.25
1292 1291 Hồ Đăng Triển 18/10/2009 Vật Lý Tố Hữu 3.25
1293 1292 Dương Phương Trọng 01/12/2009 Vật Lý Nguyễn Cư Trinh 0.75
1294 1293 Hồ Thanh Trúc 07/02/2009 Vật Lý Chu Văn An 4.00
1295 1294 Võ Thị Thanh Truyền 02/09/2009 Vật Lý Phú Tân 0.25
1296 1295 Hoàng Văn Tư 30/09/2009 Vật Lý Thủy Vân 0.25
1297 1296 Nguyễn Đăng Ngọc Tuấn 17/08/2009 Vật Lý Nguyễn Đăng Thịnh 0.50
1298 1297 Phan Thanh Tùng 25/04/2009 Vật Lý Hùng Vương 6.00 Công nhận
1299 1298 Trần Nguyễn Ánh Tuyết 27/08/2009 Vật Lý Nguyễn Hoàng 1.75
1300 1299 Phạm Nguyễn Anh Văn 10/04/2009 Vật Lý Tôn Thất Tùng 0.25
1301 1300 Nguyễn Hữu Vinh 07/09/2009 Vật Lý Thủy Vân 0.25
1302 1301 Nguyễn Thanh Vũ 14/04/2009 Vật Lý Phú Thượng 5.00 Công nhận
1303 1302 Nguyễn Cửu Yến Vy 09/06/2009 Vật Lý Nguyễn Thị Minh Khai 0.25
1304 1303 Võ Thị Như Ý 26/04/2009 Vật Lý Nguyễn Văn Linh 2.00
1305 1304 Nguyễn Hà Anh 19/02/2009 Lịch Sử Đặng Văn Ngữ 7.50 Nhì
1306 1305 Võ Đình Tùng Anh 06/01/2009 Lịch Sử Nguyễn Cư Trinh 2.00
1307 1306 Lê Bảo Hoài Anh 15/12/2009 Lịch Sử Nguyễn Thị Minh Khai 4.50
1308 1307 Lê Vũ Kim Anh 09/12/2009 Lịch Sử Nguyễn Văn Linh 5.00 Công nhận
1309 1308 Nguyễn Nam Anh 17/09/2009 Lịch Sử Phan Sào Nam 6.50 Ba
1310 1309 Lê Thế Hồng Anh 20/08/2009 Lịch Sử Tôn Thất Bách 1.25
1311 1310 Trần Minh Ánh 11/11/2009 Lịch Sử Nguyễn Hoàng 3.50
1312 1311 Trương Thị Hồng Ánh 19/11/2008 Lịch Sử Phú Thượng 6.00 Công nhận
1313 1312 Phạm Văn Bách 31/07/2009 Lịch Sử Trần Phú 1.50
1314 1313 Lê Gia Bảo 07/04/2009 Lịch Sử Phan Sào Nam 2.75
Công
nhận
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn Đơn vị Điểm
HSG và
đạt giải
1315 1314 Trần Phước Thái Bảo 22/03/2009 Lịch Sử Trần Phú 3.50
1316 1315 Dương Thị Ngọc Bích 06/05/2009 Lịch Sử Chu Văn An 5.75 Công nhận
1317 1316 Văn Thị Ngọc Bích 07/05/2009 Lịch Sử Phú Mậu 4.50
1318 1317 Hà Văn Bin 03/06/2009 Lịch Sử Thuận An 2.00
1319 1318 Hoàng An Bình 03/04/2009 Lịch Sử Tôn Thất Tùng 6.50 Ba
1320 1319 Trương Bạch Kim Ngân 1/9/2009 Lịch Sử Chu Văn An 3.25
1321 1320 Nguyễn Lê Bảo Châu 23/04/2009 Lịch Sử Nguyễn Chí Diểu 4.00
1322 1321 Nguyễn Quốc Đại 16/08/2009 Lịch Sử Lý Tự Trọng 5.00 Công nhận
1323 1322 Trương Trần Khánh Đan 06/08/2009 Lịch Sử Đặng Văn Ngữ 5.00 Công nhận
1324 1323 Nguyễn Hải Đăng 24/06/2009 Lịch Sử Hùng Vương 7.75 Nhì
1325 1324 Cao Văn Minh Đăng 02/08/2009 Lịch Sử Nguyễn Khoa Thuyên 5.00 Công nhận
1326 1325 Phạm Văn Thành Danh 15/11/2009 Lịch Sử Tố Hữu 8.50 Nhất
1327 1326 Nguyễn Thanh Quốc Duy 9/8/2009 Lịch Sử Duy Tân 0.75
1328 1327 Tống Phước Thành Đạt 27/09/2009 Lịch Sử Phạm Văn Đồng 5.25 Công nhận
1329 1328 Nguyễn Ngọc Đạt 01/01/2009 Lịch Sử Thủy Bằng 4.00
1330 1329 Nguyễn Văn Đạt 07/01/2009 Lịch Sử Tố Hữu 7.00 Ba
1331 1330 Nguyễn Khoa Điền 03/11/2009 Lịch Sử Trần Cao Vân 1.75
1332 1331 Đặng Bá Hiếu Đức 24/03/2009 Lịch Sử Đặng Văn Ngữ 6.75 Ba
1333 1332 Hoàng Ngọc Đức 30/06/2009 Lịch Sử Phạm Văn Đồng 3.25
1334 1333 Trần Nữ Hạnh Dung 05/09/2009 Lịch Sử Chu Văn An 5.25 Công nhận
1335 1334 Nguyễn Hữu Duy 11/16/2009 Lịch Sử Chu Văn An 2.50
1336 1335 Nguyễn Phước Quý Duy 12/01/2009 Lịch Sử Phan Sào Nam 5.25 Công nhận
1337 1336 Lê Mỹ Ý Gia 22/10/2009 Lịch Sử Huỳnh Đình Túc 0.75
1338 1337 Đặng Khánh Giang 12/08/2009 Lịch Sử Hùng Vương 1.25
1339 1338 Hà Nguyên Giáp 10/02/2009 Lịch Sử Chu Văn An 3.75
1340 1339 Trương Thị Thu Hà 27/08/2009 Lịch Sử Nguyễn Khoa Thuyên 5.50 Công nhận
1341 1340 Dương Trường Hải 15/07/2009 Lịch Sử Duy Tân 2.00
1342 1341 Phan Đình Hải 25/03/2009 Lịch Sử Nguyễn Văn Linh 4.25
1343 1342 Đặng Đức Hải 27/08/2009 Lịch Sử Nguyễn Văn Trỗi 3.00
1344 1343 Nguyễn Bá Thiện Hải 15/01/2009 Lịch Sử Phú Dương 3.50
1345 1344 Hồ Nguyễn Gia Hân 12/07/2009 Lịch Sử Trần Cao Vân 2.75
1346 1345 Vũ Nguyên Ngọc Hân 08/07/2009 Lịch Sử Phú Thượng 2.50
1347 1346 Ngô Đức Hân 13/05/2009 Lịch Sử Thống Nhất 2.00
1348 1347 Nguyễn Hà Bảo Hân 22/03/2009 Lịch Sử Tố Hữu 6.50 Ba
1349 1348 Nguyễn Thị Thu Hằng 05/05/2009 Lịch Sử Phú Mậu 4.50
1350 1349 Trương Nguyễn Thanh Hằng 17/10/2009 Lịch Sử Trần Cao Vân 6.75 Ba
1351 1350 Phan Thị Diệu Hiền 17/06/2009 Lịch Sử Phú Tân 0.25
1352 1351 Nguyễn Trung Hiếu 14/09/2009 Lịch Sử Phan Sào Nam 2.75
1353 1352 Trần Cao Minh Hiếu 12/12/2009 Lịch Sử Phạm Văn Đồng 3.25
1354 1353 Đỗ Huy Hoàng 18/02/2009 Lịch Sử Nguyễn Văn Trỗi 5.50 Công nhận
Công
nhận
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn Đơn vị Điểm
HSG và
đạt giải
1355 1354 Võ Thanh Hương 05/05/2009 Lịch Sử Phú Tân 1.00
1356 1355 Đỗ Trường Nhật Huy 14/12/2009 Lịch Sử Đặng Vinh 4.50
1357 1356 Hồ Lê Nhật Huy 08/07/2009 Lịch Sử Đặng Vinh 3.75
1358 1357 Lương Hoàng Gia Huy 08/08/2008 Lịch Sử Nguyễn Thị Minh Khai 4.50
1359 1358 Lê Xuân Quý 9/20/2009 Lịch Sử Lê Hồng Phong 0.75
1360 1359 Nguyễn Hoàng Lê Khanh 08/10/2009 Lịch Sử Trần Cao Vân 5.75 Công nhận
1361 1360 Nguyễn Đăng Bảo Khanh 10/12/2009 Lịch Sử Thống Nhất 7.75 Nhì
1362 1361 Trần Minh Ngọc Khánh 28/04/2009 Lịch Sử Hàm Nghi 6.00 Công nhận
1363 1362 Nguyễn Ngọc Khánh 12/09/2009 Lịch Sử Phú Dương 4.00
1364 1363 Trần Trung Minh Khôi 25/07/2009 Lịch Sử Huỳnh Thúc Kháng 6.75 Ba
1365 1364 Nguyễn An Khôi 9/16/2009 Lịch Sử Nguyễn Đăng Thịnh 2.25
1366 1365 Trần Phước Kiên 13/06/2009 Lịch Sử Chu Văn An 6.00 Công nhận
1367 1366 Lê Hải Nhã Linh 10/05/2009 Lịch Sử Trần Cao Vân 6.00 Công nhận
1368 1367 Hồ Thị Phương Linh 08/07/2009 Lịch Sử Đặng Văn Ngữ 6.25 Công nhận
1369 1368 Tôn Nữ Diệu Linh 18/02/2009 Lịch Sử Huỳnh Đình Túc 2.75
1370 1369 Trương Ngọc Phương Linh 03/07/2009 Lịch Sử Lý Tự Trọng 5.75 Công nhận
1371 1370 Lý Gia Linh 09/08/2009 Lịch Sử Nguyễn Chí Diểu 8.75 Nhất
1372 1371 Nguyễn Thị Khánh Linh 17/06/2009 Lịch Sử Nguyễn Cư Trinh 2.25
1373 1372 Trần Thị Phương Linh 06/10/2009 Lịch Sử Tôn Thất Tùng 2.75
1374 1373 Nguyễn Phan Phước Long 18/02/2009 Lịch Sử Nguyễn Chí Diểu 3.50
1375 1374 Nguyễn Lê Khánh Ly 05/08/2009 Lịch Sử Huỳnh Thúc Kháng 4.50
1376 1375 Nguyễn Văn Su Min 17/12/2009 Lịch Sử Phú Tân 1.00
1377 1376 Nguyễn Thị Trà My 18/09/2009 Lịch Sử Huỳnh Đình Túc 1.50
1378 1377 Nguyễn Thị Diễm My 08/05/2009 Lịch Sử Hoàng Kim Hoán 2.75
1379 1378 Lê Trần Trà My 29/01/2009 Lịch Sử Nguyễn Thị Minh Khai 5.25 Công nhận
1380 1379 Đỗ Hoàng Bảo Nam 06/05/2009 Lịch Sử Thống Nhất 6.00 Công nhận
1381 1380 Tạ Thị Thanh Nga 30/08/2009 Lịch Sử Nguyễn Chí Diểu 5.00 Công nhận
1382 1381 Nguyễn Hoàng Kim Nga 25/09/2009 Lịch Sử Tôn Thất Tùng 4.50
1383 1382 Trương Văn Minh Nghĩa 06/01/2009 Lịch Sử Thống Nhất 7.00 Ba
1384 1383 Nguyễn Bảo Ngọc 02/08/2009 Lịch Sử Chu Văn An 3.50
1385 1384 Đinh Trần Khánh Ngọc 04/09/2009 Lịch Sử Trần Cao Vân 5.50 Công nhận
1386 1385 Bùi Thị Thanh Ngọc 20/08/2009 Lịch Sử Đặng Vinh 5.00 Công nhận
1387 1386 Trần Thị Kim Ngọc 25/08/2009 Lịch Sử Đặng Văn Ngữ 8.00 Nhì
1388 1387 Lê Khánh Ngọc 19/03/2009 Lịch Sử Hàm Nghi 7.00 Ba
1389 1388 Ngô Nguyễn Khánh Ngọc 18/09/2009 Lịch Sử Huỳnh Thúc Kháng 7.75 Nhì
1390 1389 Trần Trung Ngọc 10/01/2009 Lịch Sử Lê Hồng Phong 5.25 Công nhận
1391 1390 Trần Lê Khánh Ngọc 01/07/2009 Lịch Sử Phú Thanh 3.00
1392 1391 Hoàng Nguyễn Khánh Ngọc 04/11/2009 Lịch Sử Phú Thượng 5.00 Công nhận
1393 1392 Trần Duy Bình Nguyên 30/08/2009 Lịch Sử Chu Văn An 8.25 Nhì
1394 1393 Võ Như Phúc Nguyên 28/10/2009 Lịch Sử Hùng Vương 4.50
Công
nhận
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn Đơn vị Điểm
HSG và
đạt giải
1395 1394 Nguyễn Phước Khôi Nguyên 10/07/2009 Lịch Sử Lê Hồng Phong 5.50 Công nhận
1396 1395 Đoàn Thảo Nguyên 02/02/2009 Lịch Sử Nguyễn Chí Diểu 7.25 Ba
1397 1396 Nguyễn Thanh Thục Nguyên 07/11/2009 Lịch Sử Nguyễn Chí Diểu 6.00 Công nhận
1398 1397 Đoàn Thị Thảo Nguyên 20/10/2009 Lịch Sử Nguyễn Du 1.50
1399 1398 Nguyễn Thảo Nguyên 22/01/2009 Lịch Sử Thống Nhất 3.50
1400 1399 Hồ Ngọc Thảo Nguyên 18/09/2009 Lịch Sử Trần Phú 7.00 Ba
1401 1400 Dương Phan Khánh Nhã 10/08/2009 Lịch Sử Phạm Văn Đồng 2.00
1402 1401 Nguyễn Hoàng Thiện Nhân 07/01/2009 Lịch Sử Trần Cao Vân 6.00 Công nhận
1403 1402 Trần Bảo Nhi 21/02/2009 Lịch Sử Duy Tân 3.25
1404 1403 Võ Trần Thanh Nhi 10/10/2009 Lịch Sử Hùng Vương 1.00
1405 1404 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 18/01/2009 Lịch Sử Nguyễn Chí Diểu 7.00 Ba
1406 1405 Thân Nguyễn Xuân Nhi 25/09/2009 Lịch Sử Nguyễn Thị Minh Khai 3.75
1407 1406 Phan Nguyễn Hạ Nhi 19/08/2009 Lịch Sử Thống Nhất 3.50
1408 1407 Hà Thị Yến Nhi 11/08/2009 Lịch Sử Thuận An 3.00
1409 1408 Nguyễn Bảo An Nhiên 05/06/2009 Lịch Sử Nguyễn Chí Diểu 7.75 Nhì
1410 1409 Nguyễn Thị Quỳnh Như 03/08/2000 Lịch Sử Nguyễn Hoàng 0.25
1411 1410 Phạm Ngọc Quỳnh Như 16/07/2009 Lịch Sử Thủy Vân 2.00
1412 1411 Trương Thị Hồng Nhung 02/01/2009 Lịch Sử Phạm Văn Đồng 4.00
1413 1412 Nguyễn Thị Phương Oanh 24/01/2009 Lịch Sử Nguyễn Hoàng 2.50
1414 1413 Phạm Phú Thiện Phát 19/11/2009 Lịch Sử Chu Văn An 3.50
1415 1414 Nguyễn Thiện Phát 29/08/2009 Lịch Sử Nguyễn Du 4.75
1416 1415 Dương Văn Hải Phong 07/08/2009 Lịch Sử Duy Tân 5.50 Công nhận
1417 1416 Hoàng Phú 28/09/2009 Lịch Sử Nguyễn Bỉnh Khiêm 6.00 Công nhận
1418 1417 Hoàng Bảo Nguyên Phúc 16/05/2009 Lịch Sử Chu Văn An 5.00 Công nhận
1419 1418 Cao Đỗ Khánh Phương 07/12/2009 Lịch Sử Chu Văn An 7.00 Ba
1420 1419 Lê Hoàng Thanh Phương 01/01/2009 Lịch Sử Nguyễn Chí Diểu 8.50 Nhất
1421 1420 Nguyễn Ngọc Anh Quân 18/03/2009 Lịch Sử Phú Mậu 2.75
1422 1421 Nguyễn Thị Ngọc Quý 16/01/2009 Lịch Sử Lê Hồng Phong 1.75
1423 1422 Ngô Đình Tứ Qúy 29/10/2009 Lịch Sử Nguyễn Văn Trỗi 6.75 Ba
1424 1423 Mai Phúc Hoàng Quyên 08/02/2009 Lịch Sử Thuận An 4.50
1425 1424 Nguyễn Lương Vĩnh Quyền 07/04/2009 Lịch Sử Nguyễn Chí Diểu 4.50
1426 1425 Phan Thị Khánh Quỳnh 13/12/2009 Lịch Sử Nguyễn Bỉnh Khiêm 6.50 Ba
1427 1426 Nguyễn Thái Sơn 24/06/2009 Lịch Sử Hùng Vương 2.50
1428 1427 Bùi Xuân Sơn 06/05/2009 Lịch Sử Phạm Văn Đồng 2.75
1429 1428 Trần Nguyễn Thanh Tâm 11/09/2009 Lịch Sử Trần Cao Vân 7.75 Nhì
1430 1429 Diêu Thiệu Tâm 09/02/2009 Lịch Sử Nguyễn Du 6.50 Ba
1431 1430 Huỳnh Nguyễn Minh Tâm 08/02/2009 Lịch Sử Phú Dương 7.00 Ba
1432 1431 Phan Thị Mỹ Tâm 12/03/2009 Lịch Sử Phú Dương 3.75
1433 1432 Tống Thị Thiên Tâm 07/05/2009 Lịch Sử Trần Phú 3.75
1434 1433 Nguyễn Phúc Tân 23/10/2009 Lịch Sử Nguyễn Cư Trinh 4.25
Công
nhận
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn Đơn vị Điểm
HSG và
đạt giải
1435 1434 Nguyễn Hà Đăng Thanh 31/05/2009 Lịch Sử Đặng Văn Ngữ 8.50 Nhất
1436 1435 Hoàng Văn Kim Thành 13/02/2009 Lịch Sử Trần Cao Vân 7.50 Nhì
1437 1436 Nguyễn Phương Thảo 27/07/2009 Lịch Sử Nguyễn Cư Trinh 3.25
1438 1437 Cái Thị Thu Thảo 22/06/2009 Lịch Sử Phạm Văn Đồng 1.25
1439 1438 Nguyễn Phan Thảo Nguyên 03/07/2009 Lịch Sử Nguyễn Chí Diểu 8.00 Nhì
1440 1439 Trần Nguyễn Minh Thi 04/05/2009 Lịch Sử Phú Mậu 7.50 Nhì
1441 1440 Lê Thị Anh Thư 23/08/2009 Lịch Sử Trần Cao Vân 6.75 Ba
1442 1441 Nguyễn Trần Anh Thư 16/12/2009 Lịch Sử Nguyễn Du 5.25 Công nhận
1443 1442 Phan Thị Bảo Thuý 22/08/2009 Lịch Sử Hoàng Kim Hoán 5.00
1444 1443 Nguyễn Tường Thy 01/02/2009 Lịch Sử Hùng Vương 1.25
1445 1444 Đinh Trần Thủy Tiên 13/02/2009 Lịch Sử Chu Văn An 7.75
1446 1445 Đặng Trần Ngọc Tiên 21/05/2009 Lịch Sử Chu Văn An 6.75
1447 1446 Nguyễn Bảo Tiên 14/04/2009 Lịch Sử Nguyễn Chí Diểu 5.00
1448 1447 Phan Ngọc Cẩm Tiên 23/04/2009 Lịch Sử Thuận An 4.00
1449 1448 Hoàng Đức Minh Toàn 16/03/2009 Lịch Sử Nguyễn Chí Diểu 5.00
1450 1449 Phan Thị Thùy Trang 22/02/2009 Lịch Sử Nguyễn Khoa Thuyên 4.00
1451 1450 Hoàng Ngọc Kiều Trinh 26/09/2009 Lịch Sử Đặng Vinh 7.50
1452 1451 Nguyễn Phan Phương Trinh 18/05/2009 Lịch Sử Đặng Văn Ngữ 6.50
1453 1452 Hồ Tấn Quang Trung 31/05/2009 Lịch Sử Chu Văn An 6.75
1454 1453 Lê Nguyễn Cẩm Tú 15/10/2009 Lịch Sử Lê Hồng Phong 1.25
1455 1454 Đoàn Thanh Tuấn Tú 17/01/2009 Lịch Sử Phú Dương 5.75
1456 1455 Huỳnh Thị Ngọc Tú 22/03/2009 Lịch Sử Thuận An 5.50
1457 1456 Trần Thùy Cát Tường 15/08/2009 Lịch Sử Tố Hữu 7.50
1458 1457 Đặng Ngọc Phương Uyên 10/06/2009 Lịch Sử Lê Hồng Phong 2.00
1459 1458 Nguyễn Thị Thùy Uyên 06/05/2009 Lịch Sử Thủy Bằng 1.75
1460 1459 Lê Thị Thanh Vân 15/12/2009 Lịch Sử Phú Thượng 3.75
1461 1460 Lê Thị Thảo Vân 02/08/2009 Lịch Sử Thống Nhất 3.25
1462 1461 Nguyễn Văn Quốc Vĩ 29/01/2009 Lịch Sử Thủy Vân 1.00
1463 1462 Nguyễn Bá An Vinh 08/10/2009 Lịch Sử Hùng Vương 5.00
1464 1463 Nguyễn Lê Vy 27/03/2009 Lịch Sử Duy Tân 0.75
1465 1464 Nguyễn Nhật Thảo Vy 14/02/2009 Lịch Sử Hàm Nghi 6.00
1466 1465 Nguyễn Đình Thảo Vy 25/04/2009 Lịch Sử Nguyễn Bỉnh Khiêm 6.50
1467 1466 Hà Thị Vy 21/11/2009 Lịch Sử Nguyễn Đăng Thịnh 6.50
1468 1467 Nguyễn Lê Tường Vy 20/09/2009 Lịch Sử Nguyễn Hoàng 6.75
1469 1468 Trần Phụng Tường Vy 05/09/2009 Lịch Sử Nguyễn Văn Linh 5.25
1470 1469 Nguyễn Hoàng Quỳnh Vy 03/02/2009 Lịch Sử Phan Sào Nam 6.75
1471 1470 Lê Nhật Tường Vy 18/06/2009 Lịch Sử Thủy Bằng 3.00
1472 1471 Võ Đỗ Tường Vy 16/07/2009 Lịch Sử Tôn Thất Tùng 1.50
1473 1472 Nguyễn Trần Như Ý 20/05/2009 Lịch Sử Thống Nhất 3.25
Huế, ngày 13 tháng 12 năm 2023
Công
nhận
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Môn Đơn vị Điểm
HSG và
đạt giải
TRƯỞNG PHÒNG

Đã ký

Nguyễn Thuận

You might also like