You are on page 1of 12

UBND HUYỆN NINH GIANG

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO


DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 6;7;8 DỰ KHẢO SÁT NĂNG LỰC
NĂM HỌC 2021 - 2022, TẠI ĐIỂM KHẢO SÁT THCS HỒNG PHONG
PHÒNG SỐ 01
TT SBD Họ và tên Năm sinh Lớp Trường Môn khảo sát Ghi chú

1 283 Bùi Đức Tiến An 24/12/2010 6 Tân Phong Tiếng Anh


2 284 Đào Đức Anh 25/07/2010 6 Hồng Phong Tiếng Anh
3 285 Phạm Quỳnh Anh 01/05/2010 6 Hồng Dụ Tiếng Anh
4 286 Phạm Quỳnh Anh 15/06/2010 6 Hồng Phong Tiếng Anh
5 287 Trịnh Nguyễn Nguyệt Anh 03/11/2010 6 Hồng Dụ Tiếng Anh
6 288 Hà Minh Ánh 03/05/2010 6 Hồng Phong Tiếng Anh
7 289 Nguyễn Khánh Bình 16/01/2010 6 Kiến Quốc Tiếng Anh
8 290 Vũ Nguyễn Minh Châu 01/06/2010 6 Hồng Dụ Tiếng Anh
9 291 Lê Kiều Chinh 25/02/2010 6 Hồng Phong Tiếng Anh
10 292 Nguyễn Duy Dũng 14/01/2010 6 Hồng Phúc Tiếng Anh
11 293 Nguyễn Thị Minh Dương 13/09/2010 6 Hồng Dụ Tiếng Anh
12 294 Phạm Ngọc Hà 15/08/2010 6 Hồng Phúc Tiếng Anh
13 295 Trần Ngân Hà 06/01/2010 6 Hồng Dụ Tiếng Anh
14 296 Nguyễn Nam Hùng 04/12/2010 6 Tân Phong Tiếng Anh
15 297 Nguyễn Nam Khánh 20/04/2010 6 Kiến Quốc Tiếng Anh
16 298 Trịnh Đình Phú Khánh 06/03/2010 6 Ninh Hải Tiếng Anh
17 299 Nguyễn Tùng Lâm 20/11/2010 6 Hồng Phúc Tiếng Anh
18 300 Bùi Thị Khánh Linh 8/4/2010 6 Kiến Quốc Tiếng Anh
19 301 Vũ Khánh Linh 18/08/2010 6 Tân Phong Tiếng Anh
20 302 Nguyễn Đức Minh 15/12/2010 6 Ninh Hải Tiếng Anh
21 303 Phạm Nhật Minh 05/10/2010 6 Hồng Phong Tiếng Anh
22 304 Hoàng Trường Phúc 28/08/2010 6 Hồng Phúc Tiếng Anh
23 305 Nguyễn Mai Phương 13/02/2010 6 Hồng Phúc Tiếng Anh
24 306 Nguyễn Thị Mai Phương 21/11/2010 6 Hồng Phong Tiếng Anh
25 307 Nguyễn Văn Chí Thanh 3/7/2010 6 Kiến Quốc Tiếng Anh
26 308 Bùi Thanh Thảo 27/05/2010 6 Ninh Hải Tiếng Anh
27 309 Ngô Đặng Bảo Trang 10/1/2010 6 Hồng Dụ Tiếng Anh

UBND HUYỆN NINH GIANG


PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 6;7;8 DỰ KHẢO SÁT NĂNG LỰC
NĂM HỌC 2021 - 2022, TẠI ĐIỂM KHẢO SÁT THCS HỒNG PHONG
PHÒNG SỐ 02
TT SBD Họ và tên Năm sinh Lớp Trường Môn khảo sát Ghi chú

1 310 Bùi Hà Nam Anh 16/12/2009 7 Hồng Phong Tiếng Anh


2 311 Bùi Lan Anh 07/08/2009 7 Tân Phong Tiếng Anh
3 312 Đặng Ngọc Anh 29/01/2009 7 Tân Phong Tiếng Anh
4 313 Bùi Tuấn Bách 11/04/2009 7 Hồng Phúc Tiếng Anh
5 314 Nguyễn Hoàng Bách 13/02/2009 7 Hồng Dụ Tiếng Anh
6 315 Trần Minh Châu 04/05/2009 7 Hồng Dụ Tiếng Anh
7 316 Đỗ Phạm Mai Chi 22/11/2009 7 Hồng Dụ Tiếng Anh
8 317 Trịnh Bảo Chi 23/11/2009 7 Hồng Dụ Tiếng Anh
9 318 Hoàng Hải Dương 31/07/2009 7 Hồng Phúc Tiếng Anh
10 319 Bùi Quang Hà 31/05/2009 7 Ninh Hải Tiếng Anh
11 320 Trịnh Thanh Hoa 04/04/2009 7 Hồng Dụ Tiếng Anh
12 321 Nguyễn Duy Hùng 25/01/2009 7 Hồng Phúc Tiếng Anh
13 322 Bùi Khánh Huyền 22/09/2009 7 Kiến Quốc Tiếng Anh
14 323 Bùi Ngô Ngọc Lan 21/12/2009 7 Kiến Quốc Tiếng Anh
15 324 Đoàn Thị Ngọc Lâm 08/08/2009 7 Tân Phong Tiếng Anh
16 325 Nguyễn Thị Ngân 05/04/2009 7 Tân Phong Tiếng Anh
17 326 Bùi Thị Bảo Ngọc 30/03/2009 7 Kiến Quốc Tiếng Anh
18 327 Hà Yến Nhi 29/07/2009 7 Hồng Dụ Tiếng Anh
19 328 Phạm Ngọc Minh Nhi 05/07/2009 7 Hồng Phong Tiếng Anh
20 329 Lê Thị Vi Oanh 18/06/2009 7 Hồng Phong Tiếng Anh
21 330 Lê Thị Phượng 04/05/2009 7 Ninh Hải Tiếng Anh
22 331 Trịnh Quang Sáng 11/05/2009 7 Hồng Phong Tiếng Anh
23 332 Vũ Thị Ánh Tuyết 02/01/2009 7 Ninh Hải Tiếng Anh
24 333 Nguyễn Thị Anh Thư 12/2/2009 7 Kiến Quốc Tiếng Anh
25 334 Nguyễn Quỳnh Trang 14/04/2009 7 Hồng Phong Tiếng Anh
26 335 Bùi Nguyễn Thanh Trúc 16/08/2009 7 Hồng Phúc Tiếng Anh
27 336 Nguyễn Thị Khánh Vân 30/10/2009 7 Kiến Quốc Tiếng Anh
28 337 Trịnh Quang Vinh 12/10/2009 7 Hồng Dụ Tiếng Anh

UBND HUYỆN NINH GIANG


PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 6;7;8 DỰ KHẢO SÁT NĂNG LỰC
NĂM HỌC 2021 - 2022, TẠI ĐIỂM KHẢO SÁT THCS HỒNG PHONG
PHÒNG SỐ 03
TT SBD Họ và tên Năm sinh Lớp Trường Môn khảo sát Ghi chú

1 338 Nguyễn Mạnh An 25/05/2010 6 Tân Phong Toán


2 339 Đặng Phương Anh 17/04/2010 6 Hồng Phong Toán
3 340 Nguyễn Hoàng Anh 27/02/2010 6 Tân Phong Toán
4 341 Nguyễn Thị Vân Anh 30/06/2010 6 Hồng Phong Ngữ văn
5 342 Nguyễn Vũ Hải Anh 19/03/2010 6 Hồng Phong Toán
6 343 Trần Phương Anh 27/2/2010 6 Kiến Quốc Ngữ văn
7 344 Phạm Khánh Châm 21/07/2010 6 Hồng Phong Ngữ văn
8 345 Đoàn Thùy Chi 02/04/2010 6 Tân Phong Ngữ văn
9 346 Nguyễn Phạm Linh Chi 09/05/2010 6 Hồng Dụ Ngữ văn
10 347 Nguyễn Thị Yến Chi 05/09/2010 6 Ninh Hải Toán
11 348 Vũ Ngọc Diễm 24/06/2010 6 Tân Phong Ngữ văn
12 349 Bùi Mạnh Dũng 20/02/2010 6 Kiến Quốc Toán
13 350 Bùi Hải Đăng Dương 9/9/2010 6 Kiến Quốc Toán
14 351 Phạm Bình Dương 20/11/2010 6 Ninh Hải Ngữ văn
15 352 Nguyễn Thành Đạt 02/05/2010 6 Hồng Dụ Toán
16 353 Nguyễn Thị Hà 09/12/2010 6 Ninh Hải Ngữ văn
17 354 Bùi Thị Minh Hằng 21/01/2010 6 Tân Phong Ngữ văn
18 355 Dương Thị Huệ 27/03/2010 6 Hồng Phúc Ngữ văn
19 356 Phan Thị Thanh Huệ 27/02/2010 6 Hồng Phong Toán
20 357 Vũ Gia Huy 01/01/2010 6 Ninh Hải Toán
21 358 Phạm Khánh Huyền 03/02/2010 6 Hồng Phong Toán
22 359 Trịnh Khánh Huyền 17/05/2010 6 Hồng Dụ Ngữ văn
23 360 Phạm Quang Hưng 28/04/2010 6 Kiến Quốc Toán
24 361 Nguyễn Nhân Kiệt 08/10/2010 6 Hồng Phong Toán
25 362 Nguyễn Thị Hương Lan 12/12/2010 6 Hồng Phong Ngữ văn
26 363 Đặng Trường Lâm 19/09/2010 6 Hồng Phong Toán
27 364 Hoàng Bảo Lâm 30/11/2010 6 Tân Phong Toán
28 365 Bùi Thị Hà Linh 27/2/2010 6 Kiến Quốc Ngữ văn

UBND HUYỆN NINH GIANG


PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 6;7;8 DỰ KHẢO SÁT NĂNG LỰC
NĂM HỌC 2021 - 2022, TẠI ĐIỂM KHẢO SÁT THCS HỒNG PHONG
PHÒNG SỐ 04
TT SBD Họ và tên Năm sinh Lớp Trường Môn khảo sát Ghi chú

1 366 Bùi Thị Khánh Linh 4/6/2010 6 Kiến Quốc Toán


2 367 Đỗ Hoàng Linh 05/02/2010 6 Hồng Dụ Toán
3 368 Hoàng Diệu Linh 27/09/20210 6 Kiến Quốc Ngữ văn
4 369 Nguyễn Hà Linh 21/05/2010 6 Hồng Phong Ngữ văn
5 370 Nguyễn Ngọc Linh 02/04/2010 6 Hồng Dụ Ngữ văn
6 371 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/05/2010 6 Hồng Phúc Ngữ văn
7 372 Đặng Tuyết Mai 23/01/2010 6 Hồng Phong Ngữ văn
8 373 Bùi Hà Minh 04/09/2010 6 Ninh Hải Ngữ văn
9 374 Trần Ngọc Minh 13/01/2010 6 Hồng Phúc Toán
10 375 Vũ Đặng Tường Minh 18/10/2010 6 Kiến Quốc Toán
11 376 Nguyễn Phương Ngân 03/03/2010 6 Hồng Dụ Toán
12 377 Bùi Ánh Ngọc 10/04/2010 6 Hồng Phúc Ngữ văn
13 378 Bùi Phạm Khánh Ngọc 29/10/2010 6 Hồng Phong Ngữ văn
14 379 Bùi Thị Thuý Nhi 8/29/2010 6 Kiến Quốc Ngữ văn
15 380 Nguyễn Yến Nhi 11/04/2010 6 Hồng Dụ Ngữ văn
16 381 Nguyễn Quang Phát 05/02/2010 6 Hồng Dụ Toán
17 382 Đỗ Thảo Phương 01/08/2010 6 Tân Phong Ngữ văn
18 383 Nguyễn Anh Quân 18/12/2010 6 Hồng Phúc Toán
19 384 Hà Phú Tài 15/07/2010 6 Hồng Dụ Toán
20 385 Bùi Thị Thanh Thanh 10/7/2010 6 Kiến Quốc Ngữ văn
21 386 Nguyễn Thị Phương Thảo 17/02/2010 6 Ninh Hải Toán
22 387 Bùi Thị Thu Thủy 28/09/2010 6 Ninh Hải Ngữ văn
23 388 Phạm Huyền Trang 08/05/2010 6 Hồng Dụ Ngữ văn
24 389 Trịnh Minh Trang 09/02/2010 6 Hồng Dụ Ngữ văn
25 390 Nguyễn Thanh Trúc 28/12/2010 6 Ninh Hải Ngữ văn
26 391 Bùi Công Vinh 29/03/2010 6 Kiến Quốc Toán
27 392 Kim Hoàng Yến 09/07/2010 6 Ninh Hải Ngữ văn

UBND HUYỆN NINH GIANG


PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 6;7;8 DỰ KHẢO SÁT NĂNG LỰC
NĂM HỌC 2021 - 2022, TẠI ĐIỂM KHẢO SÁT THCS HỒNG PHONG
PHÒNG SỐ 05
TT SBD Họ và tên Năm sinh Lớp Trường Môn khảo sát Ghi chú

1 393 Bùi Thị Tâm An 31/08/2009 7 Hồng Phúc Toán


2 394 Đào Thị Phương Anh 29/11/2009 7 Ninh Hải Ngữ văn
3 395 Đoàn Phương Anh 26/10/2009 7 Tân Phong Ngữ văn
4 396 Nguyễn Hoài Anh 7/23/2009 7 Kiến Quốc Toán
5 397 Nguyễn Lan Anh 08/02/2009 7 Ninh Hải Ngữ văn
6 398 Nguyễn Thị Kim Anh 29/06/2009 7 Hồng Phong Ngữ văn
7 399 Phạm Minh Anh 25/05/2009 7 Hồng Dụ Toán
8 400 Phan Hà Mai Anh 12/05/2009 7 Hồng Phong Ngữ văn
9 401 Nguyễn Minh Cường 31/07/2009 7 Hồng Phong Toán
10 402 Nguyễn Quỳnh Chi 06/12/2009 7 Hồng Phúc Toán
11 403 Nguyễn Thị Yến Chi 19/06/2009 7 Ninh Hải Toán
12 404 Trịnh Quỳnh Chi 26/10/2009 7 Hồng Dụ Ngữ văn
13 405 Đinh Bá Danh 26/08/2009 7 Hồng Phong Toán
14 406 Trịnh Thị Mai Duyên 05/10/2009 7 Hồng Dụ Ngữ văn
15 407 Bùi Đại Dương 08/07/2009 7 Tân Phong Toán
16 408 Bùi Văn Đức 6/2/2009 7 Kiến Quốc Toán
17 409 Bùi Thị Ngọc Huệ 1/26/2009 7 Kiến Quốc Ngữ văn
18 410 Phạm Quốc Huy 24/12/2009 7 Tân Phong Toán

UBND HUYỆN NINH GIANG


PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 6;7;8 DỰ KHẢO SÁT NĂNG LỰC
NĂM HỌC 2021 - 2022, TẠI ĐIỂM KHẢO SÁT THCS HỒNG PHONG
PHÒNG SỐ 06
TT SBD Họ và tên Năm sinh Lớp Trường Môn khảo sát Ghi chú

1 411 Vũ Văn Huy 19/01/2009 7 Ninh Hải Toán


2 412 Phạm Thị Thu Huyền 04/01/2009 7 Hồng Dụ Ngữ văn
3 413 Bùi Tuấn Hưng 03/12/2009 7 Hồng Phong Toán
4 414 Trần Duy Hưng 11/05/2009 7 Hồng Dụ Toán
5 415 Bùi Thị Mai Hương 17/06/2009 7 Hồng Phúc Ngữ văn
6 416 Vũ Tuấn Kiệt 10/01/2009 7 Tân Phong Toán
7 417 Phạm Thanh Lam 02/02/2009 7 Hồng Phong Ngữ văn
8 418 Bùi Ngọc Linh 14/10/2009 7 Hồng Phúc Toán
9 419 Đặng Thị Linh 29/04/2009 7 Hồng Phúc Ngữ văn
10 420 Nguyễn Hoàng Linh 27/02/2009 7 Hồng Dụ Ngữ văn
11 421 Bùi Bá Long 25/07/2009 7 Kiến Quốc Toán
12 422 Tô Khánh Ly 25/10/2009 7 Kiến Quốc Ngữ văn
13 423 Bùi Quang Minh 23/09/2009 7 Kiến Quốc Toán
14 424 Nguyễn Khánh Minh 06/10/2009 7 Hồng Dụ Toán
15 425 Nguyễn Minh Nguyệt 21/07/2009 7 Kiến Quốc Toán
16 426 Nguyễn Ngọc Bảo Nhi 22/06/2009 7 Tân Phong Ngữ văn
17 427 Vũ Quỳnh Như 10/01/2009 7 Tân Phong Toán
18 428 Phạm Mai Phương 02/01/2009 7 Hồng Dụ Ngữ văn

UBND HUYỆN NINH GIANG


PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 6;7;8 DỰ KHẢO SÁT NĂNG LỰC
NĂM HỌC 2021 - 2022, TẠI ĐIỂM KHẢO SÁT THCS HỒNG PHONG
PHÒNG SỐ 07
TT SBD Họ và tên Năm sinh Lớp Trường Môn khảo sát Ghi chú

1 429 Hoàng Bích Phượng 29/08/2009 7 Hồng Phúc Ngữ văn


2 430 Nguyễn Minh Quang 30/09/2009 7 Tân Phong Toán
3 431 Nguyễn Tiến Quân 27/01/2009 7 Hồng Phong Toán
4 432 Bùi Ngọc Quý 29/10/2009 7 Kiến Quốc Toán
5 433 Nguyễn Sơn Tùng 20/06/2009 7 Hồng Phúc Ngữ văn
6 434 Phạm Quang Thanh 05/02/2009 7 Hồng Phong Toán
7 435 Thiều Tiến Thành 14/12/2009 7 Tân Phong Ngữ văn
8 436 Vũ Xuân Thành 08/01/2009 7 Hồng Dụ Toán
9 437 Bùi Thị Phương Thảo 2/3/2009 7 Kiến Quốc Ngữ văn
10 438 Đặng Nguyễn Phương Thảo 21/04/2009 7 Hồng Phong Ngữ văn
11 439 Đặng Thị Phương Thảo 16/03/2009 7 Hồng Phong Ngữ văn
12 440 Lê Thị Thanh Thảo 29/04/2009 7 Ninh Hải Ngữ văn
13 441 Phạm Thanh Thảo 3/22/2009 7 Kiến Quốc Ngữ văn
14 442 Nguyễn Anh Thu 04/07/2009 7 Tân Phong Ngữ văn
15 443 Nguyễn Huyền Thương 11/04/2009 7 Hồng Dụ Ngữ văn
16 444 Lê Thị Quỳnh Trang 09/08/2009 7 Ninh Hải Toán
17 445 Nguyễn Hồng Thanh Xuân 24/11/2009 7 Kiến Quốc Ngữ văn

UBND HUYỆN NINH GIANG


PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 6;7;8 DỰ KHẢO SÁT NĂNG LỰC
NĂM HỌC 2021 - 2022, TẠI ĐIỂM KHẢO SÁT THCS HỒNG PHONG
PHÒNG SỐ 08
TT SBD Họ và tên Năm sinh Lớp Trường Môn khảo sát Ghi chú

1 446 Bùi Bảo Anh 4/24/2008 8 Kiến Quốc Hóa học


2 447 Bùi Thị Lan Anh 5/1/2008 8 Kiến Quốc Hóa học
3 448 Bùi Thị Vân Anh 13/03/2008 8 Kiến Quốc Địa lý
4 449 Đỗ Quỳnh Anh 16/04/2008 8 Hồng Dụ Địa lý
5 450 Lê Phương Anh 16/05/2008 8 Hồng Phong Hóa học
6 451 Nguyễn Đắc Việt Anh 27/10/2008 8 Hồng Dụ Hóa học
7 452 Nguyễn Thị Mai Anh 20/11/2008 8 Hồng Phong Địa lý
8 453 Phạm Ngọc Anh 25/09/2008 8 Hồng Phong Địa lý
9 454 Phan Hà Anh 9/1/2008 8 Kiến Quốc Sinh học
10 455 Trịnh Đức Anh 24/06/2008 8 Hồng Dụ Hóa học
11 456 Vũ Thị Lan Anh 30/10/2008 8 Hồng Phong Địa lý
12 457 Đặng Ngọc Ánh 29/04/2008 8 Hồng Phong Vật lý
13 458 Lê Đình Bảo 09/06/2008 8 Ninh Hải Hóa học
14 459 Bùi Văn Bắc 04/01/2008 8 Ninh Hải Hóa học
15 460 Đặng Vy Cầm 11/11/2008 8 Hồng Phong Sinh học
16 461 Nguyễn Quỳnh Chi 01/11/2008 8 Hồng Phong Địa lý
17 462 Đỗ Thị Kiều Chinh 19/09/2008 8 Hồng Phúc Lịch sử
18 463 Bùi Thị Ngọc Chức 02/05/2008 8 Hồng Phong Lịch sử
19 464 Nguyễn Đăng Danh 18/09/2008 8 Tân Phong Vật lý
20 465 Bùi Thị Diệp 04/12/2008 8 Ninh Hải Địa lý
21 466 Nguyễn Kiên Dũng 16/02/2008 8 Hồng Dụ Hóa học
22 467 Nguyễn Anh Dương 12/12/2008 8 Hồng Dụ Lịch sử

UBND HUYỆN NINH GIANG


PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 6;7;8 DỰ KHẢO SÁT NĂNG LỰC
NĂM HỌC 2021 - 2022, TẠI ĐIỂM KHẢO SÁT THCS HỒNG PHONG
PHÒNG SỐ 09
TT SBD Họ và tên Năm sinh Lớp Trường Môn khảo sát Ghi chú

1 468 Nguyễn Đắc Hải Đăng 26/01/2008 8 Hồng Phúc Hóa học
2 469 Nguyễn Hương Giang 24/03/2008 8 Kiến Quốc Vật lý
3 470 Nguyễn Trường Giang 05/03/2008 8 Hồng Phong Vật lý
4 471 Nguyễn Ngọc Hà 24/042008 8 Kiến Quốc Hóa học
5 472 Phạm Tuấn Hanh 04/01/2008 8 Hồng Phong Vật lý
6 473 Nguyễn Thu Hằng 15/08/2008 8 Hồng Dụ Lịch sử
7 474 Phạm Minh Hiểu 26/01/2008 8 Ninh Hải Hóa học
8 475 Trần Trung Hiếu 15/09/2008 8 Tân Phong Hóa học
9 476 Nguyễn Thị Xuân Hòa 19/04/2008 8 Hồng Phúc Lịch sử
10 477 Nguyễn Huy Hoàng 04/10/2008 8 Tân Phong Địa lý
11 478 Phạm Thị Huê 25/03/2008 8 Tân Phong Hóa học
12 479 Phạm Thanh Huệ 01/10/2008 8 Tân Phong Sinh học
13 480 Bùi Văn Thế Huy 29/08/2008 8 Kiến Quốc Vật lý
14 481 Phạm Mỹ Hường 16/01/2008 8 Tân Phong Lịch sử
15 482 Phạm Trung Kiên 21/01/2008 8 Hồng Phong Vật lý
16 483 Bùi Thị Mai Khánh 16/01/2008 8 Kiến Quốc Hóa học
17 484 Nguyễn Thị Phương Khánh 08/03/2008 8 Ninh Hải Địa lý
18 485 Trịnh Văn Khánh 15/06/2008 8 Hồng Dụ Vật lý
19 486 Phạm Thị Minh Khuê 20/2/2008 8 Kiến Quốc Địa lý
20 487 Nguyễn Ngọc Lam 29/01/2008 8 Ninh Hải Địa lý
21 488 Phạm Ngọc Lan 18/02/2008 8 Kiến Quốc Địa lý
22 489 Hà Nhật Lệ 08/10/2008 8 Hồng Dụ Sinh học

UBND HUYỆN NINH GIANG


PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 6;7;8 DỰ KHẢO SÁT NĂNG LỰC
NĂM HỌC 2021 - 2022, TẠI ĐIỂM KHẢO SÁT THCS HỒNG PHONG
PHÒNG SỐ 10
TT SBD Họ và tên Năm sinh Lớp Trường Môn khảo sát Ghi chú

1 490 Bùi Khánh Linh 09/07/2008 8 Ninh Hải Lịch sử


2 491 Bùi Thị Ngọc Linh 22/06/2008 8 Kiến Quốc Địa lý
3 492 Bùi Thị Thùy Linh 21/07/2008 8 Kiến Quốc Địa lý
4 493 Ngô Thị Linh 28/09/2008 8 Hồng Dụ Sinh học
5 494 Nguyễn Diệu Linh 01/07/2008 8 Tân Phong Địa lý
6 495 Nguyễn Thị Linh 10/05/2008 8 Hồng Phúc Lịch sử
7 496 Lê Thị Thanh Loan 03/06/2008 8 Ninh Hải Lịch sử
8 497 Vũ Bùi Thành Long 26/08/2008 8 Ninh Hải Sinh học
9 498 Bùi Đức Lương 15/06/2008 8 Ninh Hải Vật lý
10 499 Lê Thị Kim Ly 27/09/2008 8 Tân Phong Địa lý
11 500 Đỗ Nguyễn Thị Xuân Mai 09/12/2008 8 Hồng Dụ Lịch sử
12 501 Nguyễn Thị Trà My 13/09/2008 8 Ninh Hải Vật lý
13 502 Bùi Hải Nam 2/1/2008 8 Kiến Quốc Vật lý
14 503 Lê Đình Nam 04/03/2008 8 Ninh Hải Sinh học
15 504 Phạm Trung Nam 12/04/2008 8 Hồng Phong Vật lý
16 505 Bùi Hồng Ngát 04/01/2008 8 Hồng Phong Sinh học
17 506 Ngô Thanh Nghị 17/01/2008 8 Hồng Dụ Hóa học
18 507 Lê Thanh Ngọc 27/01/2008 8 Ninh Hải Vật lý
19 508 Nguyễn Thị Bích Ngọc 03/12/2008 8 Tân Phong Sinh học
20 509 Nguyễn Văn Ngọc 15/03/2008 8 Hồng Phúc Vật lý
21 510 Phạm Như Ngọc 30/11/2008 8 Hồng Phúc Địa lý
22 511 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 21/06/2008 8 Ninh Hải Hóa học

UBND HUYỆN NINH GIANG


PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 6;7;8 DỰ KHẢO SÁT NĂNG LỰC
NĂM HỌC 2021 - 2022, TẠI ĐIỂM KHẢO SÁT THCS HỒNG PHONG
PHÒNG SỐ 11
TT SBD Họ và tên Năm sinh Lớp Trường Môn khảo sát Ghi chú

1 512 Nguyễn Bá Đại Nhân 25/10/2008 8 Hồng Phong Hóa học


2 513 Nguyễn Duy Nhật 19/11/2008 8 Tân Phong Vật lý
3 514 Nguyễn Thị Yến Nhi 08/12/2008 8 Hồng Phúc Địa lý
4 515 Phạm Thị Hồng Nhung 28/05/2008 8 Hồng Phong Địa lý
5 516 Vũ Thị Hồng Nhung 07/03/2008 8 Hồng Phong Sinh học
6 517 Nguyễn Bảo Ngọc Như 20/11/2008 8 Hồng Phong Lịch sử
7 518 Phạm Duy Phúc 16/02/2008 8 Hồng Phong Hóa học
8 519 Nguyễn Bá Phương 08/05/2008 8 Hồng Phong Hóa học
9 520 Trần Anh Quang 17/06/2008 8 Hồng Phúc Hóa học
10 521 Đặng Thị Ngọc Quyên 10/06/2008 8 Hồng Phong Sinh học
11 522 Nguyễn Thị Ngọc Quyên 5/3/2008 8 Kiến Quốc Lịch sử
12 523 Bùi Đức Quyến 15/01/2008 8 Ninh Hải Vật lý
13 524 Nguyễn Như Quỳnh 01/07/2008 8 Ninh Hải Sinh học
14 525 Nguyễn Thị Quỳnh 5/11/2008 8 Kiến Quốc Hóa học
15 526 Phạm Vân Sơn 08/01/2008 8 Tân Phong Hóa học
16 527 Phạm Thanh Tâm 7/3/2008 8 Kiến Quốc Sinh học
17 528 Bùi Đức Tuấn 31/10/2008 8 Hồng Phúc Sinh học
18 529 Nguyễn Văn Tùng 30/05/2008 8 Kiến Quốc Vật lý
19 530 Lê Thị Tuyết 03/02/2008 8 Ninh Hải Lịch sử
20 531 Lê Thị Tuyết 21/02/2008 8 Ninh Hải Địa lý
21 532 Bùi Hữu Thanh 02/05/2008 8 Hồng Phong Vật lý
22 533 Đặng Thái Thành 22/11/2008 8 Hồng Phong Sinh học

UBND HUYỆN NINH GIANG


PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 6;7;8 DỰ KHẢO SÁT NĂNG LỰC
NĂM HỌC 2021 - 2022, TẠI ĐIỂM KHẢO SÁT THCS HỒNG PHONG
PHÒNG SỐ 12
TT SBD Họ và tên Năm sinh Lớp Trường Môn khảo sát Ghi chú

1 534 Bùi Phương Thảo 18/12/2008 8 Hồng Phúc Hóa học


2 535 Hà Thanh Thảo 07/08/2008 8 Hồng Dụ Địa lý
3 536 Lê Phạm Thanh Thảo 20/04/2008 8 Hồng Dụ Hóa học
4 537 Lê Thu Thảo 12/10/2008 8 Ninh Hải Sinh học
5 538 Lê Đình Thắng 10/02/2008 8 Tân Phong Địa lý
6 539 Vũ Thị Thơ 30/04/2008 8 Tân Phong Sinh học
7 540 Bùi Đình Thủy 08/01/2008 8 Hồng Phúc Sinh học
8 541 Nguyễn Thị Thủy 15/05/2008 8 Ninh Hải Lịch sử
9 542 Bùi Thị Thúy 20/11/2008 8 Hồng Phong Lịch sử
10 543 Bùi Thị Thanh Thúy 12/6/2008 8 Kiến Quốc Địa lý
11 544 Đào Phương Thúy 29/10/2008 8 Hồng Phong Địa lý
12 545 Nguyễn Anh Thư 11/8/2008 8 Kiến Quốc Lịch sử
13 546 Bùi Đức Thứa 17/08/2008 8 Hồng Phúc Lịch sử
14 547 Bùi Thị Huyền Trang 14/03/2008 8 Ninh Hải Sinh học
15 548 Bùi Thị Thùy Trang 1/19/2008 8 Kiến Quốc Lịch sử
16 549 Nguyễn Thị Yến Trang 22/12/2008 8 Hồng Dụ Vật lý
17 550 Nguyễn Thu Trang 21/11/2008 8 Tân Phong Địa lý
18 551 Trần Thu Trang 27/09/2008 8 Hồng Dụ Sinh học
19 552 Nguyễn Đức Tráng 14/07/2008 8 Hồng Dụ Hóa học
20 553 Nguyễn Đình Trường 11/2/2008 8 Kiến Quốc Vật lý
21 554 Hà Minh Vượng 25/10/2008 8 Hồng Dụ Địa lý
22 555 Phạm Hải Yến 29/08/2008 8 Tân Phong Địa lý

You might also like