You are on page 1of 51

TT Mã Khoa Tên Khoa mssv Họ Lót Tên Ngày Sinh DTBHT

1 NN Khoa Ngoại ngữ 1810189 Nguyễn Thị Atinơ 10/06/2000 3.2


2 NN Khoa Ngoại ngữ 1810201 Nguyễn Mạnh Cường 20/02/2000 3.33
3 NN Khoa Ngoại ngữ 1810234 Thái Thị Hương Giang 19/03/2000 3.33
4 NN Khoa Ngoại ngữ 1810272 Siu Hlếu 28/05/1999 3.2
5 NN Khoa Ngoại ngữ 1810386 Đỗ Thị Nhài 04/01/2000 3.31
6 NN Khoa Ngoại ngữ 1810468 Võ Minh Thi 01/06/2000 4.0
7 NN Khoa Ngoại ngữ 1810534 Nguyễn Thị Thu Uyên 22/09/2000 3.33
8 NN Khoa Ngoại ngữ 1810243 Trần Thị Thu Hà 21/08/2000 3.23
9 NN Khoa Ngoại ngữ 1810308 Hoàng Công An Khương 26/06/2000 3.33
10 NN Khoa Ngoại ngữ 1810313 Nghiêm Võ Nhất Lâm 19/12/2000 3.67
11 NN Khoa Ngoại ngữ 1810356 Nguyễn Vũ Phương My 13/09/2000 3.6
12 NN Khoa Ngoại ngữ 1813820 Nguyễn Thị Minh Thơ 18/07/2000 3.5
13 NN Khoa Ngoại ngữ 1810210 Phan Ngọc Như Diễm 08/09/2000 3.33
14 NN Khoa Ngoại ngữ 1810283 Phạm Hồ Đức Hoàng 13/02/2000 3.75
15 NN Khoa Ngoại ngữ 1810327 Trần Thị Kim Loan 09/04/2000 3.2
16 NN Khoa Ngoại ngữ 1810392 Hà Hiền Nhi 23/06/2000 3.75
17 NN Khoa Ngoại ngữ 1810320 Nguyễn Thị Mai Liên 17/11/1999 3.5
18 NN Khoa Ngoại ngữ 1810411 Vương Hoàng Quỳnh Như 06/11/2000 3.57
19 NN Khoa Ngoại ngữ 1810456 Trịnh Thiên Thanh 29/02/2000 3.57
20 SP Khoa Sư phạm 1810145 Nguyễn Thị Hoa My 07/01/1992 3.75
21 SP Khoa Sư phạm 1810151 Ka Phiên 16/02/2000 4.0
22 SP Khoa Sư phạm 1810154 Đỗ Hà Minh Tâm 18/04/2000 3.75
23 NN Khoa Ngoại ngữ 1914084 Phạm Thị Xuân Ánh 07/01/2001 3.0
24 NN Khoa Ngoại ngữ 1910964 Nguyễn Kim Định 20/11/2000 2.96
25 NN Khoa Ngoại ngữ 1914172 Trương Đình Thiên Hoàng 03/10/2001 3.08
26 NN Khoa Ngoại ngữ 1911004 Phạm Hoàn Kim Ngân 15/09/2001 3.0
27 NN Khoa Ngoại ngữ 1911034 Trần Thùy Quỳnh 22/05/2001 3.07
28 NN Khoa Ngoại ngữ 1914466 Trần Ngọc Nam Yên 19/05/2001 3.12
29 NN Khoa Ngoại ngữ 1914469 Vũ Thị Hải Yến 04/08/2001 3.35
30 NN Khoa Ngoại ngữ 1914362 Lăng Quang Thới 15/07/2001 3.48
31 NN Khoa Ngoại ngữ 1910950 Nguyễn Huỳnh Duy Anh 21/04/2001 3.1
32 NN Khoa Ngoại ngữ 1910958 Hứa Nguyễn Minh Châu 26/11/2001 3.65
33 NN Khoa Ngoại ngữ 1911021 Phạm Quỳnh Bảo Như 27/10/2001 3.12
34 NN Khoa Ngoại ngữ 1911059 Nguyễn Trần Cẩm Uyên 07/06/2001 3.23
35 NN Khoa Ngoại ngữ 1914176 Nguyễn Thị Thanh Hương 25/08/2001 3.0
36 NN Khoa Ngoại ngữ 1910994 Đinh Ngọc Khánh Linh 01/10/2001 3.12
37 NN Khoa Ngoại ngữ 1914259 Phạm Thị Tuyết Ngân 02/02/2001 3.12
38 NN Khoa Ngoại ngữ 1914441 Nguyễn Thị Khánh Vân 21/10/2001 3.0
39 NN Khoa Ngoại ngữ 1914155 Nguyễn Thị Thu Hiền 26/02/1999 3.46
40 NN Khoa Ngoại ngữ 1914289 Trần Thị Trang Nhung 10/03/2000 3.12
41 NN Khoa Ngoại ngữ 1911039 Trần Phương Thảo 06/12/1997 3.35
42 NN Khoa Ngoại ngữ 1914405 Nguyễn Hồng Trang 12/02/2001 3.23
43 NN Khoa Ngoại ngữ 1914443 Phạm Thảo Vi 04/04/2001 3.0
44 NN Khoa Ngoại ngữ 1914208 Đoàn Võ Anh Kiệt 21/12/2001 3.0
45 NN Khoa Ngoại ngữ 1914228 Phạm Thị Mỹ Linh 09/11/2001 3.23
46 NN Khoa Ngoại ngữ 1914365 Cil Liêng Thư 06/10/2001 3.12
47 NN Khoa Ngoại ngữ 1914432 Ngô Thị Hương Uyên 27/05/2001 3.12
48 SP Khoa Sư phạm 1914791 Trần Khánh Dung 12/06/2001 3.44
49 SP Khoa Sư phạm 1914475 Lê Xuân Đức 18/11/2001 3.28
50 SP Khoa Sư phạm 1914480 Nguyễn Thanh Giang 26/11/2001 3.33
51 SP Khoa Sư phạm 1911075 Lê Nguyễn Bảo Ngọc 18/03/2001 3.28
52 NN Khoa Ngoại ngữ 2010161 Da Gout Juyêl Mi 28/10/2001 3.43
53 NN Khoa Ngoại ngữ 2010217 Mông Thị Dương Thùy 23/01/2002 3.9
54 NN Khoa Ngoại ngữ 2010092 Vũ Thị Thùy Dung 29/10/2002 3.33
55 NN Khoa Ngoại ngữ 2010096 Võ Ngọc Hoàng Giang 04/11/2002 3.52
56 NN Khoa Ngoại ngữ 2010099 Lê Gia Hân 19/05/2002 3.52
57 NN Khoa Ngoại ngữ 2010113 Nguyễn Công Hoan 07/07/1998 3.48
58 NN Khoa Ngoại ngữ 2010135 Lê Thị Mỹ Lan 25/11/2002 3.48
59 NN Khoa Ngoại ngữ 2010199 Nguyễn Thị Yến Quyên 13/09/2002 3.48
60 NN Khoa Ngoại ngữ 2010097 Trần Phú Đức Hà 14/01/2002 3.33
61 NN Khoa Ngoại ngữ 2010104 Bùi Thị Minh Hằng 29/08/2002 3.33
62 NN Khoa Ngoại ngữ 2010125 Dương Thị Thu Huyền 27/04/2002 3.43
63 NN Khoa Ngoại ngữ 2010130 Phạm Bảo Khương 25/12/2002 3.29
64 NN Khoa Ngoại ngữ 2010254 Ninh Nhật Thảo Vy 05/02/2002 3.57
65 NN Khoa Ngoại ngữ 2013009 Phú Văn Linh Đài 26/10/2000 3.5
66 NN Khoa Ngoại ngữ 2015714 Phạm Nhật Tân 01/04/2002 3.43
67 NN Khoa Ngoại ngữ 2015725 Đỗ Phương Uyên 19/05/2002 3.67
68 NN Khoa Ngoại ngữ 2013003 Trần Thanh Bình 19/05/2002 3.48
69 NN Khoa Ngoại ngữ 2015712 Nguyễn Thủy Quỳnh Giao 22/10/2002 3.33
70 NN Khoa Ngoại ngữ 2013083 Đỗ Minh Nguyên 28/12/2002 3.76
71 NN Khoa Ngoại ngữ 2015715 Lê Thị Thúy Huyền 28/10/2002 3.33
72 NN Khoa Ngoại ngữ 2013072 Đinh Khánh My 27/02/2002 3.67
73 NN Khoa Ngoại ngữ 2015706 Lê Nguyễn Thanh Nhã 21/07/2002 3.43
74 SP Khoa Sư phạm 2010042 Trần Thị Kim Hiếu 16/05/2002 3.65
75 SP Khoa Sư phạm 2010046 Hoàng Quỳnh Mai 03/03/1998 3.81
76 SP Khoa Sư phạm 2010054 Nguyển Thành Phát 18/11/2002 3.54
77 SP Khoa Sư phạm 2010056 Mạc Bảo Trâm 16/02/1999 3.81
78 SP Khoa Sư phạm 2010060 Trần Hoàng Vân 29/09/1999 3.81
79 SP Khoa Sư phạm 2012903 Hoàng Minh Vĩnh An 22/03/2002 3.72
80 SP Khoa Sư phạm 2012914 Vũ Khương Duy 08/03/2002 3.54
81 NN Khoa Ngoại ngữ 2112140 Trần Thị Minh Thư 10/03/2003 4.0
82 NN Khoa Ngoại ngữ 2112160 Phùng Bảo Trang 28/10/2003 3.8
83 NN Khoa Ngoại ngữ 2115658 Trần Nhật Trung 31/08/2003 3.4
84 NN Khoa Ngoại ngữ 2115359 Nguyễn Hồng Anh 13/08/2003 3.4
85 NN Khoa Ngoại ngữ 2112001 Trương Phúc Lan Anh 14/01/2003 3.6
86 NN Khoa Ngoại ngữ 2115437 Nguyễn Khánh Huyền 28/02/2003 3.4
87 NN Khoa Ngoại ngữ 2112188 Phan Hải Yến 14/11/2003 3.4
88 NN Khoa Ngoại ngữ 2115355 Hoàng Nhật Anh 09/08/2003 3.6
89 NN Khoa Ngoại ngữ 2111998 Trần Hà Thục Anh 02/05/2003 3.4
90 NN Khoa Ngoại ngữ 2115461 Đào Thị Xuân Linh 21/01/2003 3.6
91 NN Khoa Ngoại ngữ 2112118 Lê Ngọc Diễm Quỳnh 16/11/2003 3.6
92 NN Khoa Ngoại ngữ 2115628 Thái Thị Bích Trâm 06/04/2003 3.4
93 NN Khoa Ngoại ngữ 2112040 Nguyễn Ngân Khanh 28/11/2003 3.4
94 NN Khoa Ngoại ngữ 2112154 PhạM Hồ Mỹ Trân 08/04/2003 3.8
95 NN Khoa Ngoại ngữ 2115374 Nguyễn Hoàng Chương 02/07/2003 3.6
96 NN Khoa Ngoại ngữ 2115385 Trần Hoàng Danh 15/12/2003 3.8
97 NN Khoa Ngoại ngữ 2115445 Nguyễn Lê Khanh 11/10/2003 3.8
98 NN Khoa Ngoại ngữ 2112075 Trần Thanh Ngân 21/04/2003 3.8
99 NN Khoa Ngoại ngữ 2115646 Trương Lê Thùy Trang 10/02/2003 3.6
100 NN Khoa Ngoại ngữ 2115650 Nguyễn Phương Trinh 21/11/2003 3.4
101 NN Khoa Ngoại ngữ 2112018 Phan Thị Mỹ Duyên 19/10/2003 3.6
102 NN Khoa Ngoại ngữ 2115482 Trần Công Mẫn 23/08/2003 3.6
103 NN Khoa Ngoại ngữ 2112089 Nông Minh Nhật 17/12/2003 3.4
104 NN Khoa Ngoại ngữ 2115522 Nguyễn Thị Xuân Nhi 01/09/2003 3.4
105 NN Khoa Ngoại ngữ 2115639 Nguyễn Điền Anh Trang 12/02/2003 3.4
106 NN Khoa Ngoại ngữ 2110016 Nguyễn Bảo Trân 13/10/2003 3.4
107 NN Khoa Ngoại ngữ 2115663 Trần Minh Tuấn 31/08/2003 3.4
108 NN Khoa Ngoại ngữ 2112176 Nguyễn Nhã Tường Vi 12/01/2003 3.6
109 SP Khoa Sư phạm 2113712 Bùi Thoại Yến Vy 25/03/2003 4.0
110 SP Khoa Sư phạm 2111131 Phạm Quỳnh Anh 14/03/2003 4.0
111 SP Khoa Sư phạm 2113667 Nguyễn Hoàng Thy Ngân 02/01/2003 4.0
112 SP Khoa Sư phạm 2113669 Đậu Thị Hồng Ngọc 07/01/2003 4.0
113 SP Khoa Sư phạm 2112769 Hoàng Thị Hồng Vân 29/11/2003 4.0
114 NH Khoa Nông lâm 1812927 Trần Thị Thanh Tiền 08/02/2000 3.75
115 NH Khoa Nông lâm 2011499 Cà Thụy Hoài Thương 28/08/2002 4.0
116 NH Khoa Nông lâm 2111952 Nguyễn Ngọc Thật 30/09/2003 3.79
117 CP Khoa XHH-CTXH 1813043 Ka Duy 15/03/2000 4.0
118 CP Khoa XHH-CTXH 1813028 Lưu Thị Nhật Đa 30/03/2000 3.83
119 CP Khoa XHH-CTXH 1813082 Mai Quang Khuê 07/01/2000 4.0
120 CP Khoa XHH-CTXH 1913311 Mai Tam Công Chúa 02/08/2001 3.67
121 CP Khoa XHH-CTXH 1913391 Đặng Thị Kim Trinh 12/08/2001 3.57
122 CP Khoa XHH-CTXH 2011547 Nguyễn Thị Ý Như 22/03/2002 3.7
123 CP Khoa XHH-CTXH 2112497 Lê Văn Đạt 15/07/1998 3.8
124 CP Khoa XHH-CTXH 2112504 Phạm Ngọc Ánh Nguyên 25/10/2003 3.8
125 SH Khoa Sinh học 1812602 Nguyễn Thị Minh Khai 04/06/2000 4.0
126 SH Khoa Sinh học 1812604 Phạm Hồ Thuật Khoa 03/12/2000 4.0
127 SH Khoa Sinh học 1812616 Nguyễn Võ Phương Mai 05/03/2000 4.0
128 SH Khoa Sinh học 1812623 Lê Thị Hồng Nam 07/06/1999 3.84
129 SH Khoa Sinh học 1812647 Lương Vũ Mai Quỳnh 07/10/2000 4.0
130 SH Khoa Sinh học 1812689 Đào Xuân Trường 14/09/2000 4.0
131 SH Khoa Sinh học 1812695 Trương Thị Nhã Uyên 13/07/2000 3.84
132 SH Khoa Sinh học 1812698 Phạm Thị Thanh Vân 05/08/2000 4.0
133 SH Khoa Sinh học 1911275 Châu Thị Ngọc Duyên 07/12/2001 3.78
134 SH Khoa Sinh học 1911273 Đỗ Văn Dương 29/07/2001 4.0
135 SH Khoa Sinh học 1910176 Phạm Ngọc Thùy Dương 20/01/2001 3.65
136 SH Khoa Sinh học 1910187 Lã Thị Vân Khánh 16/08/2001 3.74
137 SH Khoa Sinh học 1910194 Phạm Khánh Linh 02/09/2001 3.74
138 SH Khoa Sinh học 1910199 Lưu Phương Minh 20/04/2001 3.65
139 SH Khoa Sinh học 1911338 Trần Ngọc Thủy Tiên 26/09/2001 3.65
140 SH Khoa Sinh học 1911343 Đinh Thị Phương Trinh 18/01/2001 3.9
141 SH Khoa Sinh học 1910233 Quang Đức Tú 03/09/2001 3.74
142 SH Khoa Sinh học 2011261 Võ Sông Hương 05/08/2002 3.06
143 SH Khoa Sinh học 2011266 Trần Ngọc Bảo Khanh 17/11/2002 3.07
144 SH Khoa Sinh học 2015573 Phan Thị Hoài Linh 15/07/2002 3.18
145 SH Khoa Sinh học 2011271 Trà Thị Mỹ Linh 04/10/2002 3.35
146 SH Khoa Sinh học 2011276 Trần Hoàng Kim Ngân 12/07/2001 3.64
147 SH Khoa Sinh học 2115113 Rơ Ông K' Hạnh 01/06/2003 3.73
148 SH Khoa Sinh học 2116968 Lê Trúc Linh 19/05/2003 4.0
149 SH Khoa Sinh học 2111762 Trần Thu Phương 05/12/2003 4.0
150 SH Khoa Sinh học 2111771 Trần Nguyễn Anh Thư 01/03/2003 3.73
151 SH Khoa Sinh học 2115156 Đậu Văn Vũ 17/03/2003 4.0
152 CT Khoa Công nghệ thông tin1812751 Nguyễn Thị Hà 20/10/2000 4.0
153 CT Khoa Công nghệ thông tin1812756 Nguyễn Trọng Hiếu 11/03/2000 4.0
154 CT Khoa Công nghệ thông tin1812759 Lê Quốc Hoàng 05/03/2000 4.0
155 CT Khoa Công nghệ thông tin1812816 Hoàng Thị Hồng Nhung 25/07/2000 4.0
156 CT Khoa Công nghệ thông tin1812828 Võ Thị Thúy Phương 26/07/2000 4.0
157 CT Khoa Công nghệ thông tin1812843 Đặng Ngọc Thạch 14/03/2000 4.0
158 CT Khoa Công nghệ thông tin1813865 Nguyễn Quốc Vương 16/06/1999 4.0
159 CT Khoa Công nghệ thông tin1911136 Nguyễn Việt Duy Danh 21/12/2001 3.55
160 CT Khoa Công nghệ thông tin1914775 Đinh Trọng Đạt 03/09/2001 3.82
161 CT Khoa Công nghệ thông tin1914745 Cao Dương Sơn Hiếu 01/01/2001 3.76
162 CT Khoa Công nghệ thông tin1910127 Nhữ Văn Hữu 14/09/2001 4.0
163 CT Khoa Công nghệ thông tin1911158 Nguyễn Hoàng Đăng Khoa 14/08/2001 3.73
164 CT Khoa Công nghệ thông tin1911164 Võ Đình Hoàng Long 31/01/2001 3.76
165 CT Khoa Công nghệ thông tin1911166 Võ Công Lý 05/04/2001 3.59
166 CT Khoa Công nghệ thông tin1911170 Nguyễn Hữu Thành Nam 25/10/2001 3.55
167 CT Khoa Công nghệ thông tin2011363 Đỗ Minh Đăng 14/08/2002 3.67
168 CT Khoa Công nghệ thông tin2011389 Nguyễn Thị Huế 10/05/2002 3.33
169 CT Khoa Công nghệ thông tin2011401 Trần Bảo Lâm 26/09/2002 3.87
170 CT Khoa Công nghệ thông tin2011416 Phan Minh Nhân 10/02/2002 3.4
171 CT Khoa Công nghệ thông tin2011437 Đặng Phương Tây 12/11/2002 3.4
172 CT Khoa Công nghệ thông tin2011442 Nguyễn Thị Phương Thảo 10/06/2001 3.27
173 CT Khoa Công nghệ thông tin2012395 Nguyễn Hữu Trọng Vỹ 06/02/2002 3.67
174 CT Khoa Công nghệ thông tin2015719 Nguyễn Hữu Tài Linh 17/12/2000 3.39
175 CT Khoa Công nghệ thông tin2014468 Nguyễn Thành Long 03/04/2002 3.27
176 CT Khoa Công nghệ thông tin2014469 Trần Ngọc Hoàng Long 06/06/2002 3.22
177 CT Khoa Công nghệ thông tin2011402 Dương Mỹ Lộc 04/04/2002 3.27
178 CT Khoa Công nghệ thông tin2015795 Lê Đại Hải Nam 21/07/1998 3.2
179 CT Khoa Công nghệ thông tin2014483 Đỗ Quốc Sang 26/11/2002 3.67
180 CT Khoa Công nghệ thông tin2111817 Trương Tấn Diệm 09/02/2003 3.77
181 CT Khoa Công nghệ thông tin2115208 Lê Trung Hòa Hiếu 13/10/2003 3.77
182 CT Khoa Công nghệ thông tin2115209 Nguyễn Huy Hiếu 08/08/2003 4.0
183 CT Khoa Công nghệ thông tin2111845 Nguyễn Bảo Khanh 07/02/2002 3.77
184 CT Khoa Công nghệ thông tin2111846 Lê Trần Anh Khôi 16/05/2003 3.77
185 CT Khoa Công nghệ thông tin2111863 Trần Nguyễn Ánh Minh 10/11/2003 3.77
186 CT Khoa Công nghệ thông tin2112727 Đặng Thị Quỳnh Như 24/05/1997 4.0
187 CT Khoa Công nghệ thông tin2115253 Hồ Lê Anh Quân 02/04/2003 3.77
188 CT Khoa Công nghệ thông tin2111887 Nguyễn Vương Thanh 02/03/2003 3.77
189 CT Khoa Công nghệ thông tin2111896 Nguyễn Tân Tiến 20/08/2003 3.77
190 CT Khoa Công nghệ thông tin2115293 Nguyễn Ngọc Tú 03/12/2003 3.77
191 CT Khoa Công nghệ thông tin2115196 Đậu Thị Tiểu Điệp 24/10/2003 3.77
192 CT Khoa Công nghệ thông tin2111858 Nguyễn Thị Thùy Linh 21/10/2003 3.77
193 CT Khoa Công nghệ thông tin2111857 Nguyễn Bảo Linh 11/07/2003 3.77
194 CT Khoa Công nghệ thông tin2115260 Phan Thanh Thảo Quyên 23/01/2003 4.0
195 CT Khoa Công nghệ thông tin2113016 Trương Minh Quyền 26/07/2000 3.77
196 CT Khoa Công nghệ thông tin2115290 Nguyễn Văn Quang Trung 29/04/2003 3.77
197 VL Khoa Vật lý - KTHN 2113044 Trượng Ngọc Doanh 24/10/2003 2.8
198 DL Khoa Du lịch 1813262 Ngô Thị Thanh Dân 09/09/1999 4.0
199 DL Khoa Du lịch 1813311 Lê Văn Hải 05/03/2000 4.0
200 DL Khoa Du lịch 1813309 Nguyễn Thị Hoa Hạ 21/05/2000 3.83
201 DL Khoa Du lịch 1813338 Vương Thị Thanh Hiền 03/02/2000 4.0
202 DL Khoa Du lịch 1813386 Nguyễn Trường Khả 17/04/2000 3.86
203 DL Khoa Du lịch 1813428 Nguyễn Thị Loan 11/12/1999 3.83
204 DL Khoa Du lịch 1813488 Hoàng Thị Nguyệt 13/11/2000 4.0
205 DL Khoa Du lịch 1813505 Nguyễn Thị Thảo Nhi 04/03/2000 3.75
206 DL Khoa Du lịch 1813565 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 19/11/2000 3.83
207 DL Khoa Du lịch 1813644 Phan Thị Thu 10/10/2000 3.83
208 DL Khoa Du lịch 1813660 Phan Thị Thu Thúy 30/10/2000 3.8
209 DL Khoa Du lịch 1813696 Hoàng Ánh Trường 24/05/2000 3.8
210 DL Khoa Du lịch 1813271 Nguyễn Thảo Đoan 16/05/2000 4.0
211 DL Khoa Du lịch 1813402 Đặng Thiên Kim 16/10/2000 4.0
212 DL Khoa Du lịch 1813413 Nguyễn Quang Lễ 11/01/2000 3.86
213 DL Khoa Du lịch 1813423 Lê Thị Cẩm Linh 05/07/2000 3.8
214 DL Khoa Du lịch 1813456 Hà Manh 01/06/2000 3.83
215 DL Khoa Du lịch 1813557 Nguyễn Thị Quyên 06/03/2000 4.0
216 DL Khoa Du lịch 1912622 Nguyễn Thị Kim Bích 17/03/2001 3.75
217 DL Khoa Du lịch 1912672 Nguyễn Thị Dung 25/08/2001 3.65
218 DL Khoa Du lịch 1912644 Dương Thị Anh Đào 01/03/2001 3.6
219 DL Khoa Du lịch 1912867 Văn Thị Ngọc Linh 06/06/2001 3.75
220 DL Khoa Du lịch 1910637 Trần Thị Thúy Ngọc 27/12/2000 3.75
221 DL Khoa Du lịch 1912952 Đặng Thị Thu Nguyệt 21/12/2001 3.7
222 DL Khoa Du lịch 1912966 Nguyễn Hoàng Bảo Nhi 29/11/2001 3.78
223 DL Khoa Du lịch 1912993 Phạm Thị Hồng Nhung 05/07/2001 3.75
224 DL Khoa Du lịch 1913189 Trần Thu Trâm 07/02/2001 3.75
225 DL Khoa Du lịch 1910708 Phạm Tuấn Triều 13/08/2001 3.82
226 DL Khoa Du lịch 1912669 Lê Phương Dung 19/07/2001 3.74
227 DL Khoa Du lịch 1910592 Nguyễn Thị Hằng 24/08/2001 3.61
228 DL Khoa Du lịch 1912908 Thân Hồ Nguyệt Minh 27/07/2001 3.6
229 DL Khoa Du lịch 1914752 Hoàng Thị Phương Thảo 03/01/2001 3.85
230 DL Khoa Du lịch 1913132 Trần Anh Thông 28/03/2001 3.74
231 DL Khoa Du lịch 1913125 Nguyễn Thị Kim Thơ 26/04/2001 3.85
232 DL Khoa Du lịch 1913161 Nguyễn Như Thủy 09/11/2001 3.65
233 DL Khoa Du lịch 1910686 Nguyễn Thị Kim Thư 16/12/2001 3.75
234 DL Khoa Du lịch 1910693 Đặng Thị Huyền Trâm 06/06/2001 3.6
235 DL Khoa Du lịch 1910012 Nguyễn Quỳnh Thanh Trúc 21/04/2001 3.6
236 DL Khoa Du lịch 1910728 Đoàn Thị Hải Yến 12/12/2001 3.61
237 DL Khoa Du lịch 1912581 Phạm Thuý An 27/12/2001 3.6
238 DL Khoa Du lịch 1912703 Trần Thị Thuý Hà 11/08/2001 3.75
239 DL Khoa Du lịch 1913210 Phan Thị Huyền Trinh 02/10/2001 3.7
240 DL Khoa Du lịch 1912621 Hoàng Thị Ngọc Bích 25/01/2001 3.6
241 DL Khoa Du lịch 1910608 Lê Thị Thu Hương 26/03/2001 3.6
242 DL Khoa Du lịch 1912863 Trần Thị Kim Linh 24/02/2001 3.6
243 DL Khoa Du lịch 1910622 Nguyễn Khánh Ly 02/05/2001 3.7
244 DL Khoa Du lịch 1914813 Bùi Thanh Ngân 04/08/2001 3.6
245 DL Khoa Du lịch 1912968 Nguyễn Thị Hồng Nhi 15/05/2001 3.74
246 DL Khoa Du lịch 1912986 Lê Thị Hồng Nhung 20/05/2001 3.61
247 DL Khoa Du lịch 1910659 Lê Thị Phương 08/01/2001 3.7
248 DL Khoa Du lịch 1910666 Nguyễn Ngọc Phương Quỳnh 08/10/2001 4.0
249 DL Khoa Du lịch 1910674 Lương Thị Hồng Thắm 15/05/2001 3.75
250 DL Khoa Du lịch 1913199 Trần Huyền Trang 10/08/2001 4.0
251 DL Khoa Du lịch 2011688 Nguyễn Chu Yên Lam 29/10/2002 3.6
252 DL Khoa Du lịch 2011724 Nguyễn Thanh Thảo My 02/10/2002 3.47
253 DL Khoa Du lịch 2011726 Trương Thị Kiều My 26/10/2001 3.53
254 DL Khoa Du lịch 2011788 Phạm Nhất Quân 26/07/2002 3.43
255 DL Khoa Du lịch 2011796 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 12/04/2002 3.43
256 DL Khoa Du lịch 2011805 Lê Hoàng Tân 25/08/2002 3.64
257 DL Khoa Du lịch 2011866 Hà Huyền Trân 09/04/2000 3.64
258 DL Khoa Du lịch 2012413 Nguyễn Trường An 04/01/1999 3.53
259 DL Khoa Du lịch 2011578 Phạm Thu Anh 11/04/2002 3.64
260 DL Khoa Du lịch 2012421 Nguyễn Thị Kim Cúc 21/08/2001 3.64
261 DL Khoa Du lịch 2011623 Võ Thị Mỹ Duyên 12/06/2002 3.53
262 DL Khoa Du lịch 2012422 La Minh Dũng 27/06/2002 3.64
263 DL Khoa Du lịch 2011608 Nguyễn Thị Đoan 18/01/2002 3.43
264 DL Khoa Du lịch 2011656 Tăng Thị Hồng 10/08/2002 3.64
265 DL Khoa Du lịch 2011666 Đào Nguyễn Quốc Huy 13/12/1999 3.64
266 DL Khoa Du lịch 2011679 Nguyễn Anh Khoa 30/04/2002 3.53
267 DL Khoa Du lịch 2011762 Đào Hạnh Nhung 17/10/2002 3.64
268 DL Khoa Du lịch 2011776 Hà Lê Hoàng Phước 03/04/2000 3.64
269 DL Khoa Du lịch 2011814 Trần Tuyết Thanh 14/08/2002 3.53
270 DL Khoa Du lịch 2011849 Đoàn Thị Cẩm Thùy 10/12/2002 3.43
271 DL Khoa Du lịch 2011842 Trần Lê Vũ Thư 05/07/2002 3.43
272 DL Khoa Du lịch 2011877 Nguyễn Thị Thùy Trang 26/12/2002 3.53
273 DL Khoa Du lịch 2011870 Phạm Bảo Trân 02/04/2002 3.64
274 DL Khoa Du lịch 2012501 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc 29/10/1998 3.88
275 DL Khoa Du lịch 2011937 Nguyễn Thị Xuân 15/05/2001 3.43
276 DL Khoa Du lịch 2014658 Nguyễn Thị Cúc 12/05/2002 3.64
277 DL Khoa Du lịch 2014661 Vũ Doãn Cường 11/03/2002 3.45
278 DL Khoa Du lịch 2014665 Võ Thị Đăng 22/06/2002 3.43
279 DL Khoa Du lịch 2014736 Đỗ Nguyễn Ngọc Hân 09/04/2002 3.64
280 DL Khoa Du lịch 2015656 Thành Nữ Chiêm Hoàng 19/03/2002 3.53
281 DL Khoa Du lịch 2014993 Nguyễn Quỳnh Như 04/04/2002 3.43
282 DL Khoa Du lịch 2015031 Thi Xuân Phương 30/03/2002 3.43
283 DL Khoa Du lịch 2015699 Bùi Ánh Xuân 13/07/2001 3.64
284 DL Khoa Du lịch 2014868 Lê Thị Kim Liên 23/11/2002 3.7
285 DL Khoa Du lịch 2015183 Lê Nữ Huyền Trân 12/08/2002 3.45
286 DL Khoa Du lịch 2116429 Lê Thanh Hoàng 25/03/2003 3.83
287 DL Khoa Du lịch 2112600 Nguyễn Thị Yến Nhi 02/03/2003 3.67
288 DL Khoa Du lịch 2112633 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 22/11/2003 3.5
289 DL Khoa Du lịch 2112665 Lê Nguyễn Như Trang 06/02/2003 3.5
290 DL Khoa Du lịch 2116835 Ngô Thùy Trang 16/12/2003 3.5
291 DL Khoa Du lịch 2116822 Lê Thị Ngọc Trâm 16/07/2003 3.5
292 DL Khoa Du lịch 2116914 Phan Hồ Trúc Vy 05/10/2003 3.67
293 DL Khoa Du lịch 2112524 Phạm Nguyễn Vân Anh 07/01/2003 3.67
294 DL Khoa Du lịch 2112544 Trần Thúy Hà 20/05/2003 3.5
295 DL Khoa Du lịch 2112671 Nguyễn Thảo Trinh 03/03/2003 3.67
296 DL Khoa Du lịch 2116287 Đặng Thị Ngọc Ánh 07/04/2003 3.5
297 DL Khoa Du lịch 2112531 Võ Minh Châu 27/01/2003 3.83
298 DL Khoa Du lịch 2116342 Nguyễn Thị Mỹ Diệu 27/02/2003 3.67
299 DL Khoa Du lịch 2112538 Nguyễn Văn Duy 03/05/2003 3.5
300 DL Khoa Du lịch 2116529 Phương Tấn Lộc 03/06/2003 3.5
301 DL Khoa Du lịch 2112590 Trần Phan Hồng Ngọc 29/09/2003 3.67
302 DL Khoa Du lịch 2113250 Hoàng Thị Hồng Thắm 24/01/2003 3.5
303 DL Khoa Du lịch 2112655 Lê Văn Tính 17/06/2003 3.67
304 DL Khoa Du lịch 2112672 Nguyễn Công Trình 10/01/2003 3.5
305 DL Khoa Du lịch 2112676 Phạm Quốc Tùng 04/10/2003 3.5
306 DL Khoa Du lịch 2112680 Ngô Đặng Phương Uyên 22/02/2003 3.67
307 DL Khoa Du lịch 2116884 Võ Thùy Uyên 26/02/2003 3.5
308 DP Khoa Quốc tế học 1810845 Mai Thị Hằng 13/03/2000 3.71
309 DP Khoa Quốc tế học 1810905 Lê Thị Hường 04/10/2000 3.42
310 DP Khoa Quốc tế học 1810937 Nguyễn Thị Thúy Kiều 21/09/2000 3.52
311 DP Khoa Quốc tế học 1810977 Vũ Thị Lộc 13/03/2000 3.62
312 DP Khoa Quốc tế học 1810989 Hồ Thị Lưu Luyến 29/08/2000 3.52
313 DP Khoa Quốc tế học 1810987 Văn Thị Hiền Lương 12/01/2000 3.67
314 DP Khoa Quốc tế học 1811119 Phan Thị Quyên 16/06/2000 3.48
315 DP Khoa Quốc tế học 1811127 Lê Thị Thanh Quỳnh 21/11/2000 3.48
316 DP Khoa Quốc tế học 1811139 Nguyễn Thế Sơn 14/11/1999 3.81
317 DP Khoa Quốc tế học 1811152 Mang Thị Thanh 24/10/2000 3.86
318 DP Khoa Quốc tế học 1811154 Nguyễn Thị Kim Thanh 02/08/2000 3.86
319 DP Khoa Quốc tế học 1811155 Nguyễn Thị Phương Thanh 01/12/1999 3.46
320 DP Khoa Quốc tế học 1811160 Bàn Nguyên Thành 24/06/2000 3.62
321 DP Khoa Quốc tế học 1811181 Trần Bảo Thi 03/06/2000 3.43
322 DP Khoa Quốc tế học 1811210 Phan Thị Thúy 12/07/2000 3.43
323 DP Khoa Quốc tế học 1811330 Lê Nguyễn Khánh Vy 13/02/2000 3.38
324 DP Khoa Quốc tế học 1810813 Phùng Gia Tâm Dung 22/01/2000 3.48
325 DP Khoa Quốc tế học 1810828 Trần Hoàng Phương Giao 19/11/2000 3.48
326 DP Khoa Quốc tế học 1810985 Phạm Võ Luân 22/12/2000 3.42
327 DP Khoa Quốc tế học 1811012 Hồ Thị Mỹ 15/02/2000 3.33
328 DP Khoa Quốc tế học 1811028 Hoàng Kim Ngân 04/10/2000 3.54
329 DP Khoa Quốc tế học 1811038 Trần Thị Thu Ngọc 27/11/2000 3.62
330 DP Khoa Quốc tế học 1811315 Lục Hiển Vinh 20/11/2000 3.48
331 DP Khoa Quốc tế học 1811325 Hà Thị Hằng Vy 04/08/2000 3.62
332 DP Khoa Quốc tế học 1913436 Lại Thị Kim Anh 02/01/2001 3.59
333 DP Khoa Quốc tế học 1910783 Hoàng Thu Hiền 30/01/2001 3.7
334 DP Khoa Quốc tế học 1910785 Phạm Thị Thu Hiền 14/05/2001 3.59
335 DP Khoa Quốc tế học 1910788 Trương Thị Mộng Hoài 30/10/2001 3.59
336 DP Khoa Quốc tế học 1913581 Nguyễn Thị Hồng 01/02/2001 3.81
337 DP Khoa Quốc tế học 1913589 Lê Thị Hương 18/09/2001 3.67
338 DP Khoa Quốc tế học 1914758 Vòng Phồng 28/02/2001 3.7
339 DP Khoa Quốc tế học 1913796 Lê Hoàng Phúc 04/07/2001 3.78
340 DP Khoa Quốc tế học 1910744 Lê Thị Lan Anh 21/01/2000 3.88
341 DP Khoa Quốc tế học 1913511 Lê Thị Hà Giang 10/08/2001 3.92
342 DP Khoa Quốc tế học 1913540 Võ Thị Hạnh 07/04/2001 3.63
343 DP Khoa Quốc tế học 1913617 Nguyễn Thị Phương Kiều 12/03/2001 3.71
344 DP Khoa Quốc tế học 1910823 Nguyễn Thị Như Ngọc 08/04/2000 3.92
345 DP Khoa Quốc tế học 1910835 Huỳnh Thị Hương Nhi 29/10/2001 3.59
346 DP Khoa Quốc tế học 1910844 Phạm Thị Hồng Nhung 06/09/1998 3.88
347 DP Khoa Quốc tế học 1913863 Đặng Thị Thành 17/07/2001 3.59
348 DP Khoa Quốc tế học 1910891 Lê Mỹ Tiên 02/01/2001 3.58
349 DP Khoa Quốc tế học 1913935 Phạm Dương Khánh Trân 02/01/2001 3.75
350 DP Khoa Quốc tế học 1913785 Võ Hằng Ninh 05/08/2001 3.88
351 DP Khoa Quốc tế học 1913875 Nguyễn Phương Thảo 08/05/2001 3.79
352 DP Khoa Quốc tế học 1913919 Phạm Thị Thủy 10/01/2001 3.67
353 DP Khoa Quốc tế học 1913900 Phạm Anh Thư 20/11/2001 3.78
354 DP Khoa Quốc tế học 1910898 Vũ Huyền Trân 15/01/2000 4.0
355 DP Khoa Quốc tế học 1913989 Nguyễn Thị Ái Vân 20/03/2001 3.63
356 DP Khoa Quốc tế học 1914007 Nguyễn Thị Tường Vy 03/03/2001 3.59
357 DP Khoa Quốc tế học 1914722 Võ Nguyên Minh 02/09/2001 3.54
358 DP Khoa Quốc tế học 1913780 Bùi Minh Nhựt 23/07/2001 3.48
359 DP Khoa Quốc tế học 1913803 Hoàng Kim Phương 23/10/2001 3.48
360 DP Khoa Quốc tế học 1913807 Bùi Thúy Phượng 29/09/2001 3.63
361 DP Khoa Quốc tế học 1913829 Lại Như Quỳnh 12/07/2001 3.54
362 DP Khoa Quốc tế học 1913958 Phạm Thị Mỹ Trinh 20/07/2001 3.88
363 DP Khoa Quốc tế học 1910911 Triệu Tiểu Tuyết 23/11/2000 3.71
364 DP Khoa Quốc tế học 1913999 Đào Lưu Nhật Vy 30/10/1998 3.56
365 DP Khoa Quốc tế học 1910926 Hồ Mộng Tường Vy 17/07/2001 3.75
366 DP Khoa Quốc tế học 2010318 Triệu Hoàng Lan Anh 25/06/2002 3.84
367 DP Khoa Quốc tế học 2010336 Phạm Minh Đức 21/12/2002 3.79
368 DP Khoa Quốc tế học 2010385 Lục Thu Huyền 11/03/2002 3.73
369 DP Khoa Quốc tế học 2010340 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 02/07/2002 3.84
370 DP Khoa Quốc tế học 2010387 Võ Thị Thanh Huyền 16/01/2001 3.79
371 DP Khoa Quốc tế học 2010396 Hoàng Thị Lệ 18/01/2001 3.79
372 DP Khoa Quốc tế học 2010422 Lê Thị Trà My 18/10/2002 4.0
373 DP Khoa Quốc tế học 2012078 Ngô Thị Nam 09/05/2002 4.0
374 DP Khoa Quốc tế học 2010454 Nguyễn Huỳnh Trí Nguyên 28/04/2002 3.79
375 DP Khoa Quốc tế học 2010469 Nguyễn Thị Hằng Ni 25/01/2002 3.79
376 DP Khoa Quốc tế học 2010478 Phạm Minh Phương 28/01/1996 3.86
377 DP Khoa Quốc tế học 2012090 Đào Thị Như Quỳnh 11/10/2002 3.84
378 DP Khoa Quốc tế học 2010488 Viên Ân Quỳnh 06/10/2002 4.0
379 DP Khoa Quốc tế học 2010498 Đào Nữ Phương Thảo 23/07/2002 3.79
380 DP Khoa Quốc tế học 2010520 Nguyễn Ngọc Anh Thư 04/12/2002 3.84
381 DP Khoa Quốc tế học 2010444 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 08/11/2002 3.82
382 DP Khoa Quốc tế học 2013540 Hoàng Bảo Phương Uyên 08/01/2002 4.0
383 DP Khoa Quốc tế học 2010320 Trương Ngọc Anh 22/04/2002 4.0
384 DP Khoa Quốc tế học 2010321 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 09/07/2002 4.0
385 DP Khoa Quốc tế học 2015388 Phạm Ngọc Dương 20/03/2002 3.88
386 DP Khoa Quốc tế học 2010405 Nguyễn Thị Phương Linh 19/06/2002 3.88
387 DP Khoa Quốc tế học 2013407 Nguyễn Thị Phương Nhi 08/11/2002 3.92
388 DP Khoa Quốc tế học 2010489 Lê Tuấn Tài 30/01/2002 3.86
389 DP Khoa Quốc tế học 2010551 Trần Thị Kiều Trang 24/10/2002 3.84
390 DP Khoa Quốc tế học 2013527 Huỳnh Mai Thanh Trúc 29/10/2002 3.86
391 DP Khoa Quốc tế học 2115826 Võ Thị Kim Chung 20/02/2003 3.85
392 DP Khoa Quốc tế học 2113157 TrầN Thị HoàI HiệP 24/08/2003 3.85
393 DP Khoa Quốc tế học 2115904 Trần Thị Hoài Hương 24/08/2003 3.85
394 DP Khoa Quốc tế học 2112309 Nguyễn Hoàng Thảo Linh 19/09/2003 3.85
395 DP Khoa Quốc tế học 2112331 Nguyễn Ngọc Ngân 07/10/2002 4.0
396 DP Khoa Quốc tế học 2113171 Lê Nguyễn Su Nhân 25/10/2003 3.69
397 DP Khoa Quốc tế học 2116090 Châu Ksơr H Tố Trinh 05/03/2003 3.85
398 DP Khoa Quốc tế học 2112421 Lê Nguyễn Phương Uyên 29/10/2003 3.69
399 DP Khoa Quốc tế học 2112431 Trần Thị Ngọc Vy 28/08/2003 3.69
400 DP Khoa Quốc tế học 2112267 Trần Thị Mỹ Duyên 18/02/2003 3.85
401 DP Khoa Quốc tế học 2112299 Phạm Nguyên Khoa 14/07/2003 4.0
402 DP Khoa Quốc tế học 2115928 Đặng Xuân Linh 18/06/2003 3.85
403 DP Khoa Quốc tế học 2112339 Nguyễn Hạnh Nguyên 03/03/2003 3.85
404 DP Khoa Quốc tế học 2113176 Đỗ Thị ThảO 25/03/2003 3.85
405 DP Khoa Quốc tế học 2116087 Phạm Thị Trang 19/07/1995 3.85
406 DP Khoa Quốc tế học 2112254 Đỗ Thế Hoàng Bảo 02/02/2000 4.0
407 DP Khoa Quốc tế học 2112261 Lê Nguyễn Phát Đạt 01/05/2003 4.0
408 DP Khoa Quốc tế học 2112300 Nguyễn Thị Dạ Khuê 28/12/2003 3.85
409 DP Khoa Quốc tế học 2112319 Đỗ Thị Lý 16/03/2003 3.77
410 DP Khoa Quốc tế học 2112351 Ninh Mỹ Yến Nhi 22/04/2002 3.77
411 DP Khoa Quốc tế học 2112399 Hà Nguyễn Bảo Trâm 26/08/2003 3.77
412 SP Khoa Sư phạm 1914524 Phạm Nguyễn Hoàng Anh 22/01/2001 3.58
413 SP Khoa Sư phạm 1914537 Nguyễn Vy Quỳnh Giao 14/08/2001 3.63
414 SP Khoa Sư phạm 1914568 Bạch Thị Tuyết Nga 20/01/2001 3.84
415 SP Khoa Sư phạm 1911078 Lượng Vũ Hải Nhạn 29/07/2001 3.79
416 SP Khoa Sư phạm 1911081 Trương Thị Hoàng Thư 19/03/2001 3.77
417 SP Khoa Sư phạm 1914613 Lù Hải Yến 11/08/2001 3.55
418 SP Khoa Sư phạm 2012587 Nguyễn Thị Thanh An 16/03/2001 3.53
419 SP Khoa Sư phạm 2011947 Hà Thị Kiều Anh 16/10/2002 3.65
420 SP Khoa Sư phạm 2012617 Hồ Thu Hà 25/05/2002 3.53
421 SP Khoa Sư phạm 2012654 Hoàng Ngọc Loan 13/01/2002 3.65
422 SP Khoa Sư phạm 2012655 Nguyễn Thị Loan 30/10/2002 3.53
423 SP Khoa Sư phạm 2011949 Đặng Thị Hồng Minh 10/08/2002 3.65
424 SP Khoa Sư phạm 2010005 Đoàn Thị Thảo Oanh 06/02/2002 3.82
425 SP Khoa Sư phạm 2010009 Lưu Huyền Trang 28/08/2002 3.82
426 SP Khoa Sư phạm 2012636 Nguyễn Thị Hồng 16/10/2002 3.53
427 SP Khoa Sư phạm 2012643 Nguyễn Diễm Huyền 11/03/2002 3.53
428 SP Khoa Sư phạm 2012689 Trần Yến Nhi 09/12/2002 3.53
429 SP Khoa Sư phạm 2015814 Đinh Trần Vân Trâm 20/08/2002 3.65
430 SP Khoa Sư phạm 2012786 Hoàng Lê Phi Yến 08/07/2002 3.53
431 SP Khoa Sư phạm 2113276 Hà Kiều Anh 20/09/2003 4.0
432 SP Khoa Sư phạm 2111007 Bùi Thị Hiền 30/05/2002 4.0
433 SP Khoa Sư phạm 2113330 Lê Thị Hà Linh 15/10/2003 4.0
434 SP Khoa Sư phạm 2113336 Nguyễn Thị Cẩm Ly 12/09/2003 4.0
435 SP Khoa Sư phạm 2113343 Ka Ly Na 21/12/2003 4.0
436 SP Khoa Sư phạm 2113346 Lê Thị Kim Ngọc 29/03/2002 4.0
437 SP Khoa Sư phạm 2111035 Ninh Ngọc Phương Thùy 14/12/2003 4.0
438 SP Khoa Sư phạm 2111034 Mai Thị Thu Thương 23/03/2003 4.0
439 SP Khoa Sư phạm 2111039 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 18/01/2002 4.0
440 SP Khoa Sư phạm 2113286 Nguyễn Thị Hà Châu 21/10/2003 4.0
441 SP Khoa Sư phạm 2113410 Mai Huyền Vy 15/06/2003 4.0
442 HH Khoa Hóa học - MT 1812708 Văn Thị Như Ý 01/01/2000 4.0
443 SP Khoa Sư phạm 1810072 Nguyễn Lê Huệ Anh 25/08/2000 3.71
444 SP Khoa Sư phạm 1810086 Nguyễn Phan Hồng Ngọc 07/02/2000 3.71
445 HH Khoa Hóa học - MT 1910244 Phạm Lê Hoài Thương 17/10/2001 3.67
446 SP Khoa Sư phạm 1914805 Nguyễn Thị Thanh Vy 15/03/2001 3.88
447 SP Khoa Sư phạm 2012842 Lê Thị Bách Hoa 21/12/2002 3.67
448 HH Khoa Hóa học - MT 2115165 Nguyễn Thị Thanh Trúc 30/06/2003 3.2
449 SP Khoa Sư phạm 2113484 Nguyễn Thị Thùy Dương 20/01/2003 4.0
450 SP Khoa Sư phạm 2111097 Cơ Liêng K' Gel 26/06/2003 4.0
451 SP Khoa Sư phạm 2111100 Phú Ngọc Huỳnh 12/03/2003 4.0
452 SP Khoa Sư phạm 2111102 Dương Huệ My 24/10/2003 3.8
453 SP Khoa Sư phạm 2113517 Hồ Ngọc Thanh Thảo 29/09/2003 3.8
454 HNH Khoa Vật lý - KTHN 1812912 Lê Bùi Anh Tú 06/03/2000 3.6
455 HNH Khoa Vật lý - KTHN 2014518 Cao Lê Ngọc Nam 22/04/2002 3.06
456 HNH Khoa Vật lý - KTHN 2111933 Cao Hiệp Hòa 23/11/2003 3.17
457 TN Khoa Toán - Tin học 2111805 Nguyễn Thị Thanh Ngân 04/09/1999 2.83
458 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1811690 Nguyễn Thị Kim Chi 22/12/2000 3.7
459 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1811730 Nguyễn Gia Khanh 24/09/1999 3.56
460 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1811757 Võ Thị Ngọc 30/10/2000 3.46
461 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1811765 Hồ Thị Nhung 11/04/2000 3.69
462 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1811797 Lâm Bảo Thịnh 04/08/2000 3.6
463 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1811807 Nguyễn Thị Thường 02/02/2000 3.6
464 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1811831 Nguyễn Thị Vân 05/11/2000 3.6
465 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1911762 Lê Phạm Quỳnh Anh 05/12/2001 3.7
466 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1911764 Lê Thị Tú Anh 19/01/2001 3.74
467 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1910399 Lê Thị Trúc Mai 14/05/2001 3.85
468 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1911817 Lê Nguyễn Huyền Mi 12/04/2001 3.61
469 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1911830 Phạm Thị Thanh Nhàn 30/03/2001 3.61
470 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1914915 Trần Thị Hoài Phương 23/10/2001 3.74
471 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1911871 Nguyễn Minh Thơ 20/04/2001 3.55
472 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1911889 Trần Thị Bích Trang 23/06/2001 3.75
473 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1910426 Nguyễn Thị Tường Vy 24/12/2001 3.85
474 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2012213 Hứa Thị Hồng Bích 17/05/2002 3.05
475 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2010902 Phan Nguyễn Bảo Châu 04/11/2001 2.88
476 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2013919 Võ Phạm Ngọc Đà 19/11/2002 3.2
477 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2013920 Trần Thị Đào 12/04/2002 3.0
478 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2010923 Ninh Thị Thu Huyền 19/11/2002 3.0
479 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2010930 Nguyễn Ngọc Bảo Loan 24/12/2002 3.0
480 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2010937 Vũ Thị Diễm My 01/05/2002 3.71
481 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2013997 Lê Bá Toàn 12/10/2002 3.0
482 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2014010 Nguyễn Thanh Tuyền 07/05/2002 3.4
483 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2014016 Nguyễn Ngọc Khánh Vy 04/04/2002 3.0
484 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2014018 Nguyễn Vi Tiểu Yến 15/04/2002 3.6
485 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2114402 Nguyễn Thị Thuý Hồng 14/12/2003 3.21
486 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2114408 Vũ Thị Lan Hương 20/10/2003 3.36
487 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2111472 Nguyễn Đỗ Khánh Linh 20/03/2003 3.21
488 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2111478 Huỳnh Thị Thu Nga 27/05/2003 3.57
489 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2112852 Nguyễn Thị Nga 11/07/2003 3.21
490 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2116986 Nguyễn Nữ Thu Huyền 19/01/2003 3.36
491 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2114437 Nguyễn Thị Tuyết Nga 13/06/2003 3.57
492 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2114444 Lê Hoàng Thảo Nguyên 10/12/2003 3.43
493 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2111486 Huỳnh Thị Thu Nguyệt 27/05/2003 3.43
494 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2114447 Nguyễn Ngọc Tuyết Nhạn 12/02/2003 3.21
495 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2111508 Vũ Minh Thư 22/10/2003 3.21
496 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2114506 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 21/02/2003 3.43
497 LH Khoa Luật học 1811957 Lê Thị Lệ Giang 07/06/2000 4.0
498 LH Khoa Luật học 1811990 Võ Thị Mỹ Hạnh 08/11/2000 4.0
499 LH Khoa Luật học 1811930 Vũ Thị Thùy Dung 21/02/2000 4.0
500 LH Khoa Luật học 1811912 Đặng Thị Khánh Đoan 08/08/2000 4.0
501 LH Khoa Luật học 1811979 Nguyễn Thị Thúy Hằng 15/09/2000 4.0
502 LH Khoa Luật học 1812148 Nguyễn Văn Luân 09/03/2000 4.0
503 LH Khoa Luật học 1812342 Trần Thị Thu Sương 20/03/2000 4.0
504 LH Khoa Luật học 1812392 Nguyễn Sinh Thời 26/06/2000 3.84
505 LH Khoa Luật học 1812491 Phạm Thị Truyền 23/06/2000 4.0
506 LH Khoa Luật học 1811947 Nguyễn Hoàng Khánh Duyên 30/04/2000 4.0
507 LH Khoa Luật học 1812005 Lê Hiếu Minh Hiền 20/02/2000 4.0
508 LH Khoa Luật học 1813837 Phạm Vũ Nhật Minh 06/04/2000 3.84
509 LH Khoa Luật học 1812388 Nguyễn Đình Hưng Thịnh 03/02/2000 4.0
510 LH Khoa Luật học 1811925 Lê Thị Ngọc Dung 15/12/2000 4.0
511 LH Khoa Luật học 1811943 Võ Đình Bảo Duy 01/03/2000 3.86
512 LH Khoa Luật học 1812009 Nguyễn Thị Thu Hiền 20/04/2000 4.0
513 LH Khoa Luật học 1812026 Hoàng Thái Hòa 08/04/2000 4.0
514 LH Khoa Luật học 1812085 Nguyễn Đăng Khoa 01/03/2000 3.86
515 LH Khoa Luật học 1812096 Mai Hắc Phúc Lai 22/12/2000 4.0
516 LH Khoa Luật học 1812118 Nguyễn Thị Linh 20/01/2000 4.0
517 LH Khoa Luật học 1812194 Đỗ Thị Thanh Ngân 12/06/2000 4.0
518 LH Khoa Luật học 1812340 Nguyễn Thị Bích Sương 17/12/2000 4.0
519 LH Khoa Luật học 1812384 Phạm Ân Thiện 04/11/2000 3.85
520 LH Khoa Luật học 1812397 Ka Thu 01/03/2000 4.0
521 LH Khoa Luật học 1812486 Trương Quang Trung 08/10/2000 3.86
522 LH Khoa Luật học 1812528 Nguyễn Thị Thùy Vân 25/04/2000 3.84
523 LH Khoa Luật học 1812552 Lê Thị Xoan 06/06/2000 4.0
524 LH Khoa Luật học 1812558 Nguyễn Thị Yến 10/08/2000 4.0
525 LH Khoa Luật học 1910449 Võ Bùi Trà Giang 14/05/2001 3.68
526 LH Khoa Luật học 1912005 Trần Thị Thu Hà 19/12/2001 3.76
527 LH Khoa Luật học 1912065 Bùi Đức Hưng 19/10/2000 3.67
528 LH Khoa Luật học 1912137 Nguyễn Thị Phương Loan 01/10/2001 3.9
529 LH Khoa Luật học 1910473 Trần Xuân Lộc 22/09/2000 3.81
530 LH Khoa Luật học 1910485 Hồ Nguyễn Đăng Nguyên 06/04/2001 3.91
531 LH Khoa Luật học 1912206 Vũ Quang Nhân 28/10/1997 3.67
532 LH Khoa Luật học 1912243 Nguyễn Quang Phú 03/08/2001 3.81
533 LH Khoa Luật học 1912255 Huỳnh Yến Phương 25/11/2001 3.9
534 LH Khoa Luật học 1912257 Nguyễn Đăng Phương 26/05/2001 3.65
535 LH Khoa Luật học 1910503 Nguyễn Ngọc Sang 14/05/2001 3.72
536 LH Khoa Luật học 1914913 Võ Thị Như Ý 19/06/2001 3.81
537 LH Khoa Luật học 1910432 Hồ Long Ẩn 15/08/2000 3.71
538 LH Khoa Luật học 1912029 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 15/09/2001 3.74
539 LH Khoa Luật học 1912119 Hứa Thị Mỹ Liên 28/06/2001 4.0
540 LH Khoa Luật học 1911354 Hồ Trần Nhật Hạ 16/05/2001 3.78
541 LH Khoa Luật học 1912049 Đinh Trung Hoàng 12/09/2001 3.83
542 LH Khoa Luật học 1910465 Trần Hữu Khang 21/08/2001 3.91
543 LH Khoa Luật học 1910493 Huỳnh Hữu Nông 27/06/2000 3.76
544 LH Khoa Luật học 1912262 Đặng Đức Quân 07/07/2000 3.71
545 LH Khoa Luật học 1910531 Nguyễn Hà Trang 30/01/2001 3.74
546 LH Khoa Luật học 1910536 Nguyễn Lê Thanh Tuyền 01/09/2001 3.65
547 LH Khoa Luật học 1912442 Vũ Thị Thanh Xuân 11/02/2001 3.67
548 LH Khoa Luật học 2011116 Hoàng Thị Thúy Ngân 14/06/2002 3.88
549 LH Khoa Luật học 2011169 Nguyễn Đức Thắng 08/10/2001 3.71
550 LH Khoa Luật học 2012310 Bùi Quang Trung 24/04/1997 3.7
551 LH Khoa Luật học 2011013 Đỗ Thị Minh Anh 23/10/2002 3.7
552 LH Khoa Luật học 2011022 Đỗ Xuân Bình 24/02/2002 3.67
553 LH Khoa Luật học 2011026 Vũ Ngọc Quỳnh Chi 25/12/2002 3.88
554 LH Khoa Luật học 2014075 Vũ Thị Hồng Gấm 21/03/2002 3.69
555 LH Khoa Luật học 2011080 Đỗ Ngọc Huy 23/07/2002 3.89
556 LH Khoa Luật học 2012281 Nguyễn Phương Ngân 26/01/1998 4.0
557 LH Khoa Luật học 2014234 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 02/02/2002 3.88
558 LH Khoa Luật học 2011156 Lùi Ngọc Phương Quỳnh 05/01/2002 3.72
559 LH Khoa Luật học 2014388 Lê Nguyễn Nhật Vy 21/05/2002 3.69
560 LH Khoa Luật học 2014028 Nguyễn Thị Vân Anh 12/12/2002 3.78
561 LH Khoa Luật học 2015835 Ngô Danh Công 31/10/1998 4.0
562 LH Khoa Luật học 2014087 Nguyễn Tấn Hải 10/01/2002 3.89
563 LH Khoa Luật học 2014093 Dương Trần Mỷ Hạnh 20/01/2002 3.89
564 LH Khoa Luật học 2015526 Lê Cao Hoài 13/07/2002 3.67
565 LH Khoa Luật học 2015529 Lưu Trọng Hữu 18/10/1997 3.89
566 LH Khoa Luật học 2014178 Huỳnh Hữu Lộc 13/05/2002 3.72
567 LH Khoa Luật học 2014205 Nguyễn Thị Thúy Nga 03/08/2002 3.78
568 LH Khoa Luật học 2014245 H' Hoa Niê 27/07/2002 3.89
569 LH Khoa Luật học 2015557 Lưu Thị Thảo 27/03/2002 3.89
570 LH Khoa Luật học 2014306 Trương Thị Thanh Thảo 15/03/2002 3.67
571 LH Khoa Luật học 2014346 Vũ Thị Trang 25/04/2002 3.67
572 LH Khoa Luật học 2014368 Lục Thị Hoàng Uy 16/02/2002 3.78
573 LH Khoa Luật học 2011237 Hồ Nguyễn Quảng Xuyên 06/11/2002 3.72
574 LH Khoa Luật học 2111537 Lê Thị Ngọc Anh 09/12/2002 3.38
575 LH Khoa Luật học 2114570 Nguyễn Ngọc Anh 13/03/2003 3.54
576 LH Khoa Luật học 2111543 Trần Thị Lan Anh 23/07/2003 3.77
577 LH Khoa Luật học 2111556 Huỳnh Vũ Ái Diễm 07/11/2003 3.62
578 LH Khoa Luật học 2111561 Đào Ngọc Dung 24/07/2003 3.77
579 LH Khoa Luật học 2111558 Phan Lê Quý Đơn 06/04/2003 3.62
580 LH Khoa Luật học 2111569 Lê Thị Giang 05/05/2003 3.77
581 LH Khoa Luật học 2114671 Phan Thị Hằng 07/09/2003 3.38
582 LH Khoa Luật học 2114681 Đặng Xuân Hiệp 26/03/2003 3.54
583 LH Khoa Luật học 2114824 Cill Pam Kim Ngân 06/07/2003 3.38
584 LH Khoa Luật học 2114866 Võ Thanh Nhật 17/05/2003 3.38
585 LH Khoa Luật học 2111672 Hoàng Nguyễn Mỹ Quyên 28/02/2003 3.77
586 LH Khoa Luật học 2111686 Phạm Thị Như Thảo 14/06/2003 3.38
587 LH Khoa Luật học 2115088 Phạm Thị Thiên Ý 31/12/2003 3.38
588 LH Khoa Luật học 2111565 Phan Minh Duy 21/01/2003 3.38
589 LH Khoa Luật học 2114617 Lữ Trung Đệ 25/08/2002 3.38
590 LH Khoa Luật học 2112879 Thái Thị Hương Giang 19/04/2001 3.38
591 LH Khoa Luật học 2114726 Nguyễn Hữu Huy 25/04/2003 3.38
592 LH Khoa Luật học 2111536 Lê Phan Minh Anh 14/04/2003 3.62
593 LH Khoa Luật học 2111611 Hoàng Thị Mỹ Linh 26/01/2003 3.46
594 LH Khoa Luật học 2116990 Sa Lê Yến Nhi 31/10/2003 3.38
595 LH Khoa Luật học 2114977 Lưu Vũ Phương Thảo 29/01/2003 3.38
596 LH Khoa Luật học 2112920 Trần Thanh Thảo 22/11/2003 3.38
597 LH Khoa Luật học 2111691 Nguyễn Thị Quỳnh Thư 22/03/2003 3.54
598 LH Khoa Luật học 2115032 Lâm Nhất Phương Trang 11/09/2003 3.38
599 LH Khoa Luật học 2111713 Hoàng Kiều Trinh 22/06/2003 3.38
600 LH Khoa Luật học 2114610 Nguyễn Huỳnh Tú Đăng 18/06/2003 3.38
601 LH Khoa Luật học 2111596 Thái Thị Mỹ Huyền 05/02/2003 3.38
602 LS Khoa Ngữ văn - LS 1813823 Lư Nữ Diễm Hương 14/05/1998 3.2
603 SP Khoa Sư phạm 1810114 Huỳnh Đông Nghi 21/08/2000 4.0
604 SP Khoa Sư phạm 1912570 Nguyễn Cao Kỳ 13/09/2001 2.96
605 LS Khoa Ngữ văn - LS 2115695 Võ Thị Kim Khánh 02/09/2003 3.2
606 SP Khoa Sư phạm 2113616 Hồ Thị Thanh Nhàn 10/06/2003 3.33
607 SP Khoa Sư phạm 2113618 Phạm Thị Ánh Như 31/07/2003 3.33
608 SP Khoa Sư phạm 2113623 Tống Thị Mỹ Phương 19/01/2003 3.33
609 HH Khoa Hóa học - MT 2115170 Phạm Lê Thanh Lâm 09/08/2003 3.2
610 NH Khoa Nông lâm 1812710 Ngô Thị Thu Hà 15/12/2000 3.29
611 NH Khoa Nông lâm 1812942 Tạ Minh Hiếu 27/05/2000 3.43
612 NH Khoa Nông lâm 1812975 Lê Thị Thanh Phương 08/03/1995 3.57
613 NH Khoa Nông lâm 1812991 Nguyễn Thị Bích Thuận 20/01/2000 3.33
614 NH Khoa Nông lâm 1911370 Trần Hữu Quốc Chí 25/05/2001 3.3
615 NH Khoa Nông lâm 1910263 Huỳnh Cao Đức 06/01/2001 3.42
616 NH Khoa Nông lâm 1910267 Nguyễn Trung Hiếu 06/10/2001 3.45
617 NH Khoa Nông lâm 1910279 Lê Ngọc Trân 01/12/2001 3.45
618 NH Khoa Nông lâm 2011505 Bùi Thúy An 11/04/2002 3.48
619 NH Khoa Nông lâm 2015627 Phạm Thái Bình Dương 12/07/2002 2.57
620 NH Khoa Nông lâm 2011517 Nguyễn Thị Kim Thuận Hòa 06/05/2000 2.94
621 NH Khoa Nông lâm 2011526 Trần Thanh Nhàn 09/12/2002 3.14
622 NH Khoa Nông lâm 2113059 NguyễN TrầN HướNg Dương 05/08/2003 3.5
623 NH Khoa Nông lâm 2115335 Hoàng Phương Quỳnh Giang 12/05/2003 3.64
624 NH Khoa Nông lâm 2111983 Trần Võ Trà Vy 20/07/2003 3.57
625 NV Khoa Ngữ văn - LS 1810584 Trần Thị Thảo 30/10/2000 3.76
626 SP Khoa Sư phạm 1810106 Nguyễn Thị Thu Thủy 28/06/2000 4.0
627 NV Khoa Ngữ văn - LS 1912477 Phạm Thị Nhung 24/06/2001 3.3
628 SP Khoa Sư phạm 1912491 Hoàng Thị Thanh Huyền 13/02/2001 3.8
629 NV Khoa Ngữ văn - LS 2015789 Lê Minh Thương 29/01/1997 3.11
630 SP Khoa Sư phạm 2012861 Lê Khánh Huyền 15/12/2002 3.46
631 SP Khoa Sư phạm 2012863 H Thảo Buôn Jrang 01/11/2002 3.38
632 NV Khoa Ngữ văn - LS 2112197 Mai Trần Khánh Ninh 04/08/2003 3.4
633 SP Khoa Sư phạm 2113566 Noành Thảo Ly 05/11/2003 4.0
634 SP Khoa Sư phạm 2113567 Nguyễn Kim Ngân 13/06/2003 4.0
635 SP Khoa Sư phạm 2111123 Phạm Trần Hà Trang 07/08/2003 4.0
636 SP Khoa Sư phạm 2112764 Trần Thị Thanh Tuyền 06/09/2003 4.0
637 SP Khoa Sư phạm 2111125 Vũ Phương Uyên 25/06/2003 4.0
638 DP Khoa Quốc tế học 1810676 Lê Thanh Bình 21/09/2000 3.86
639 DP Khoa Quốc tế học 1810716 Churu Alê Nai Quỳnh 29/03/2000 3.71
640 DP Khoa Quốc tế học 1810715 Đặng Đa Gia Quý 26/03/2000 3.58
641 DP Khoa Quốc tế học 1914055 Trần Đức Tâm 13/02/2001 3.81
642 DP Khoa Quốc tế học 2010285 Nguyễn Phan Nhật Linh 10/05/2002 3.84
643 DP Khoa Quốc tế học 2012045 Trương Đức Thắng 19/07/2002 3.79
644 DP Khoa Quốc tế học 2112212 Lê Thị Đào 09/07/2001 4.0
645 DP Khoa Quốc tế học 2112222 Lê Huỳnh Khuyên 04/09/2003 3.81
646 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1811502 Tô Nguyễn Thanh Huyền 11/06/2000 3.54
647 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1811508 Nguyễn Hoàng Nhật Khanh 15/07/2000 4.0
648 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1811534 Phạm Văn Linh 29/04/2000 3.69
649 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1811576 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 21/02/2000 3.77
650 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1813853 Bùi Bích Phương 11/03/2000 4.0
651 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1811596 Đỗ Thị Diễm Quỳnh 26/10/2000 3.69
652 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1811632 Phạm Thị Thủy Tiên 10/09/2000 3.4
653 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1811645 Nguyễn Kim Thiên Trang 16/06/2000 3.6
654 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1811642 Nguyễn Vũ Thùy Trâm 26/08/2000 3.6
655 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1811649 Trần Bình Trọng 28/07/2000 3.54
656 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1811674 Nguyễn Thị Như Ý 22/11/2000 3.41
657 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1910299 Phan Thị Trà Giang 20/10/2001 3.87
658 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1911496 Nguyễn Thị Ánh Hồng 10/06/2001 3.85
659 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1911510 Đinh Nguyễn Minh Huyền 09/07/2001 3.61
660 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1911558 Lê Thị Trà My 03/04/2001 3.65
661 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1911635 Hoàng Đình Quân 12/11/2001 3.47
662 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1911680 Hà Thị Hoài Thu 23/11/2001 3.4
663 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1914742 Đoàn Thị Thu Trang 26/09/2001 4.0
664 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1910380 Hoàng Minh Việt 02/05/2001 3.61
665 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1914847 Đặng Thị Thùy Dung 11/09/2001 3.45
666 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1911446 Hoàng Ngọc Đức 16/12/2001 3.45
667 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1911529 Nguyễn Ngọc Mỹ Linh 28/12/2001 3.55
668 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1911568 Nguyễn Thúy Ngân 27/10/2001 3.4
669 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1911706 Trịnh Bảo Trâm 26/07/2001 3.55
670 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1910367 Vũ Bạch Mộng Trúc 10/04/1998 3.55
671 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1911467 Nguyễn Thị Hồng Hà 05/07/2001 3.61
672 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1911511 Lê Thị Mỹ Huyền 07/03/2001 3.6
673 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1914641 Lê Thị Thanh Huyền 13/02/2001 3.46
674 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1911542 Võ Thị Lựu 03/03/2001 3.7
675 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1911557 Hồ Thị Trà My 29/11/2001 3.48
676 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1911559 Nguyễn Thị Huyền My 12/07/2001 3.65
677 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1910338 Đặng Thanh Phương 14/03/2001 3.39
678 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 1910346 Nguyễn Mai Ngọc Thạch 05/02/2000 3.48
679 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2010654 Đỗ Trần Thanh Hằng 04/01/2002 3.43
680 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2010886 Nguyễn Trang Yến Vy 19/8/2001 3.18
681 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2010889 Trần Ngọc Khánh Vy 27/05/2001 3.21
682 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2010610 Đặng Thị Vân Anh 11/01/2001 3.57
683 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2010623 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 29/03/2001 3.0
684 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2010650 Chế Nguyễn Mi Giang 24/03/2002 3.29
685 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2010735 Lê Thị Phương Nga 11/09/2002 3.79
686 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2010746 Nguyễn Bảo Ngọc 14/04/2002 3.35
687 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2010773 Nguyễn Thùy Nhung 15/10/2002 3.18
688 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2013588 Cao Thị Quỳnh Anh 13/08/2002 3.07
689 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2013612 Nguyễn Hồ Vy Đan 15/03/2002 3.29
690 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2013707 Nguyễn Thị Ngọc Mai 28/06/2002 3.29
691 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2013738 Lê Thị Phương Nhi 07/02/2002 3.53
692 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2015724 Chế Thị Mỹ Nhung 29/10/2002 3.07
693 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2013762 Ngô Thị Thanh Phương 13/11/2002 3.29
694 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2015467 Nguyễn Thị Thùy Phương 09/09/2002 3.07
695 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2015470 Đặng Lý Bích Quyên 13/09/2001 3.07
696 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2013899 Trương Thị Kiều Vy 10/01/2002 3.24
697 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2010626 Phạm Thị Kim Bình 11/01/2001 3.65
698 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2010627 Nguyễn Nhật Bổn 20/07/2002 3.07
699 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2010648 Nguyễn Quỳnh Duyên 08/09/2002 3.5
700 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2015434 Nguyễn Đức Dũng 09/03/2002 3.79
701 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2010713 Lê Hoàng Lộc 24/06/2002 3.64
702 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2013787 Đỗ Hoàng Sơn 07/08/2002 3.86
703 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2010847 Vũ Hồng Ngọc Trân 19/10/2002 3.07
704 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2010877 Nguyễn Đoàn Bảo Uyên 10/11/2002 3.71
705 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2013813 Nguyễn Thị Bích Thi 12/08/2002 3.35
706 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2013833 Ngô Thị Thúy 28/12/2002 3.36
707 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2015703 Trần Minh Tiến 14/4/2002 3.18
708 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2015482 Trần Bảo Tín 18/08/2002 3.21
709 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2111250 Phan Quỳnh My 01/06/2003 3.21
710 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2111322 Trần Hoàng Thi Thảo 28/05/2003 3.57
711 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2113809 Trần Nguyễn Thùy Dương 31/01/2003 3.36
712 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2111182 Đàm Thị Giang 05/02/2003 3.21
713 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2112779 Nguyễn Văn Hà 20/07/2003 3.21
714 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2111194 Trần Ngọc Hiếu 21/09/2002 3.43
715 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2114025 Ngô Hoàng Bảo Nhi 05/01/2003 3.43
716 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2111297 Lê Nguyễn Uyên Phương 29/10/2003 3.57
717 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2111318 Võ Thị Thu Thanh 25/08/2003 3.57
718 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2114153 Đặng Ngọc Tiến 20/03/2003 3.21
719 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2114230 Nguyễn Trần Diễm Uyên 04/07/1998 3.64
720 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2114266 Đinh Duy Như Ý 15/04/2003 3.43
721 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2113868 Đinh Gia Hưng 04/04/2003 3.21
722 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2113910 Nguyễn Quốc Nhật Khuyên 07/10/2003 3.36
723 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2111269 Lê Thị Bích Nguyệt 13/05/2003 3.21
724 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2111276 Nguyễn Quỳnh Nhi 05/10/2003 3.21
725 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2111288 Nguyễn Thị Hồng Nhung 25/09/2003 3.21
726 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2111286 Tô Thị QuỳNh Như 15/03/2003 3.36
727 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2112802 Nguyễn Nguyên Hồng Phúc 25/06/2003 3.21
728 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2111305 Phạm Nguyễn Thục Quyên 14/04/2001 3.21
729 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2111377 Nguyễn Thị Thanh Vân 22/10/2003 3.36
730 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2113792 Trương Thị Diệu 21/02/2003 3.43
731 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2111177 Cao Ngọc Hạnh Dung 04/04/2002 3.36
732 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2111175 Cấn Dương Mỹ Đình 14/09/2003 3.21
733 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2111213 Phùng Trọng Huy 25/04/2003 3.43
734 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2111206 Lương Võ Thu Hương 14/09/2003 3.36
735 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2113905 Nguyễn Trần Hoàng Khiêm 20/01/2002 3.79
736 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2113959 Hoàng Thị Thanh Mây 17/10/2003 3.36
737 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2114016 Ngô Thanh Nhàn 01/07/2003 3.43
738 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2111275 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nhi 13/08/2003 3.43
739 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2111300 Đặng Anh Quân 20/11/2003 3.36
740 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2114220 Nguyễn Bảo Tuyên 13/01/2003 3.36
741 SH Khoa Sinh học 2011246 Nguyễn Trường Thục Đoan 26/11/2002 3.71
742 SH Khoa Sinh học 2015576 Nguyễn Khả Như 25/01/2002 3.71
743 SH Khoa Sinh học 2110015 Đặng Văn Văn 15/05/2003 3.73
744 SP Khoa Sư phạm 2113539 Hà Hoàng Dung 27/10/2003 4.0
745 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2114274 Đỗ Nguyễn Quỳnh An 13/09/2003 3.36
746 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2114291 Đỗ Anh Hào 25/04/2003 3.43
747 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2114299 Ka Khuyên 21/08/2003 3.43
748 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2111411 Cù Thị Huỳnh My 23/07/2003 3.57
749 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2114316 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 25/09/2003 3.21
750 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2111426 Phạm Vũ Nhật Tân 10/12/2003 3.43
751 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2114329 Trịnh Thị Hoài Thanh 02/03/2003 3.36
752 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2114334 Phạm Thị Thảo 20/06/2003 3.21
753 QT Khoa Kinh tế - Quản trị ki 2116984 Bùi Nguyễn Thị Tú Uyên 11/11/2003 3.36
754 TN Khoa Toán - Tin học 1812720 Phạm Ngọc Duy Quang 18/02/2000 2.75
755 SP Khoa Sư phạm 1810054 Kiều Ngọc Quỳnh Giao 29/04/2000 3.48
756 SP Khoa Sư phạm 1911099 Lưu Văn Khoa 17/02/2001 3.74
757 SP Khoa Sư phạm 1911104 Phạm Hồng Nhung 08/04/2001 3.75
758 SP Khoa Sư phạm 1910108 Lê Nguyễn Anh Thư 03/06/2000 3.75
759 TN Khoa Toán - Tin học 2015830 Trần Duy Thanh 06/09/1991 3.58
760 SP Khoa Sư phạm 2011956 Nguyễn Liêm Khanh 26/11/2002 3.81
761 SP Khoa Sư phạm 2012816 Cao Hồ Như Nguyện 20/06/2002 3.63
762 SP Khoa Sư phạm 2012509 Nguyễn Quỳnh Như 23/11/2002 3.75
763 SP Khoa Sư phạm 2010027 Nguyễn Tài Tín 26/03/2002 3.63
764 TN Khoa Toán - Tin học 2110019 Nguyễn Thị Thúy Hằng 28/12/2002 2.73
765 SP Khoa Sư phạm 2113421 Nguyễn Trương Thiên Ân 04/06/2003 3.61
766 SP Khoa Sư phạm 2113425 Thạch Ngọc Quý Dương 26/08/2003 3.56
767 SP Khoa Sư phạm 2111046 Huỳnh Ngọc Đô 17/02/2003 3.44
768 SP Khoa Sư phạm 2111073 Trần Phương Thảo 07/11/2003 3.44
769 NH Khoa Nông lâm 2115326 Đỗ Thị Thúy 03/04/2003 3.46
770 NV Khoa Ngữ văn - LS 2116147 Lê Hồ Thiên Kim 16/05/2003 3.83
771 NV Khoa Ngữ văn - LS 2116150 Lâm Ngọc Liên 18/02/2003 3.83
772 NV Khoa Ngữ văn - LS 2112458 Cao Minh Ngọc 19/07/1992 4.0
773 NV Khoa Ngữ văn - LS 2116157 Nguyễn Như Ngọc 09/09/2003 3.83
774 NV Khoa Ngữ văn - LS 2113207 Lê Thị Phương ThảO 22/11/2002 4.0
775 NV Khoa Ngữ văn - LS 2113208 Lê Hoài Thu 09/02/2002 4.0
776 NV Khoa Ngữ văn - LS 2115738 Ka Thương 30/10/2003 3.8
777 NV Khoa Ngữ văn - LS 2116934 Phan Huỳnh Cẩm Tú 26/06/2003 3.8
778 NV Khoa Ngữ văn - LS 1912455 Vòong Kim Hằng 12/05/2001 3.7
779 SP Khoa Sư phạm 1810069 Huỳnh Anh Quốc 04/11/1998 4.0
780 VL Khoa Vật lý - KTHN 2115157 Ngô Quang Hải 20/01/2000 3.88
781 SP Khoa Sư phạm 2113462 Phạm Thị Trà Mi 26/03/2003 3.5
782 SP Khoa Sư phạm 2113469 Trần Lê Phương Thảo 30/04/2003 3.5
783 DP Khoa Quốc tế học 1811402 Nguyễn Thị Thúy 19/07/2000 3.79
784 DP Khoa Quốc tế học 1910557 Nguyễn Bích Mai 02/03/2001 3.5
785 DP Khoa Quốc tế học 2012116 Trần Thị Hạnh 15/10/2001 3.5
786 DP Khoa Quốc tế học 2116197 Trần Thị Thúy Vy 08/10/2003 3.6
787 VL Khoa Vật lý - KTHN 1812885 K' Đài 01/04/2000 3.21
788 VL Khoa Vật lý - KTHN 1911232 Phạm Hải Đăng 22/08/1997 3.81
789 CP Khoa XHH-CTXH 1810618 Đặng Trần Duy 16/09/2000 4.0
790 CP Khoa XHH-CTXH 1913421 Nguyễn Thị Kiều Vy 18/09/2001 3.59
791 CP Khoa XHH-CTXH 2010279 Lê Nguyễn Thảo Vy 02/10/2000 3.65
792 CP Khoa XHH-CTXH 2112207 Trần Nguyễn Phương Thanh 24/09/2003 4.0
DRL Số TCTL Xếp Loại HB Mức HB Số Tiền HB Lớp SV Số TK Tên NH
80 123 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK42A 1017909562 VietComBank
80 125 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK42A 5400205438658 Agribank
80 128 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK42A 4311205039450 Agribank
80 122 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK42A
80 123 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK42A
90 125 Xuất sắc 888,000 4,440,000 AVK42A 5400205439700 Agribank
80 128 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK42B 5400205438868 AgriBank
81 131 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK42C
80 125 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK42C
92 132 Xuất sắc 888,000 4,440,000 AVK42C 5400205439434 Agribank
90 131 Xuất sắc 888,000 4,440,000 AVK42C 5400207003740 Agribank
85 128 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK42C 5406205276815 Agribank
80 125 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK42D 5400205438789 AgriBank
90 137 Xuất sắc 888,000 4,440,000 AVK42D 5400205404498 Agribank
90 128 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK42D 5400205439457 Agribank
90 132 Xuất sắc 888,000 4,440,000 AVK42D 1014713098 VietComBank
90 125 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK42E 6100205459022 Agribank
75 128 Khá 788,000 3,940,000 AVK42E
83 128 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK42E 5400205438845 Agribank
84 129 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK42SP 4906205059115 Agribank
80 130 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK42SP
88 132 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK42SP 5400205434170 Agribank
90 105 Khá 788,000 3,940,000 AVK43A 5400205491037 AgriBank
90 105 Khá 788,000 3,940,000 AVK43A 5404205384220 Agribank
89 105 Khá 788,000 3,940,000 AVK43A 0561000625417 VietComBank
88 104 Khá 788,000 3,940,000 AVK43A 1021391423 VietComBank
88 111 Khá 788,000 3,940,000 AVK43A 4900205322054 Agribank
83 111 Khá 788,000 3,940,000 AVK43A 5400205493481 Agribank
90 111 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK43A
84 105 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK43B 5404205435091 Agribank
82 95 Khá 788,000 3,940,000 AVK43C
92 111 Xuất sắc 888,000 4,440,000 AVK43C 5400205499226 Agribank
80 111 Khá 788,000 3,940,000 AVK43C 5400205499249 Agribank
83 111 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK43C 5400205481759 Agribank
83 108 Khá 788,000 3,940,000 AVK43D 5400205491066 AgriBank
81 108 Khá 788,000 3,940,000 AVK43D 5400205482007 Agribank
80 103 Khá 788,000 3,940,000 AVK43D
86 103 Khá 788,000 3,940,000 AVK43D 5406205317279 AgriBank
83 108 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK43E 5400205491100 Agribank
81 108 Khá 788,000 3,940,000 AVK43E 5400205491463 AgriBank
83 108 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK43E 0561000538205 VietComBank
69 108 Khá 788,000 3,940,000 AVK43E
79 102 Khá 788,000 3,940,000 AVK43E
82 96 Khá 788,000 3,940,000 AVK43F
84 106 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK43F
84 108 Khá 788,000 3,940,000 AVK43F 5400205491571 Agribank
83 101 Khá 788,000 3,940,000 AVK43F 5406205140184 Agribank
90 106 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK43SP 0561000624351 VietComBank
90 106 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK43SP
88 104 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK43SP
90 109 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK43SP 0561000623784 VietComBank
90 59 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK44A
94 59 Xuất sắc 888,000 4,440,000 AVK44A 1016098034 VietComBank
83 59 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK44B
81 59 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK44B 5400205555210 Agribank
85 59 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK44B 5490205386013 Agribank
85 59 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK44B 5490205422652 Agribank
86 59 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK44B 5406281003179 Agribank
85 59 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK44B 5400205553686 Agribank
71 56 Khá 788,000 3,940,000 AVK44C 1025094169 Vietcombank
83 56 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK44C
90 59 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK44C
94 59 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK44C 5400205553742 Agribank
89 56 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK44C 5400205511345 Agribank
80 59 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK44D 1017272844 VietComBank
81 59 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK44D 1021350533 VietComBank
85 59 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK44D 1015010852 VietComBank
88 59 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK44E 0581000801742 VietComBank
80 59 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK44E 1014771781 VietComBank
90 59 Xuất sắc 888,000 4,440,000 AVK44E 1020428488 VietComBank
77 59 Khá 788,000 3,940,000 AVK44F
88 59 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK44F 5408205278787 Agribank
90 59 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK44F 1016614342 VietComBank
87 64 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK44SPA 4906205119956 Agribank
94 64 Xuất sắc 888,000 4,440,000 AVK44SPA 0561000560333 VietComBank
96 64 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK44SPA 1014647169 VietComBank
86 64 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK44SPA 5400205556921 Agribank
94 64 Xuất sắc 888,000 4,440,000 AVK44SPA 5400205555153 Agribank
92 67 Xuất sắc 888,000 4,440,000 AVK44SPB 5400205539691 Agribank
94 64 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK44SPB 5607205095860 Agribank
85 15 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK45A
86 15 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK45A
84 15 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK45B
82 15 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK45C
79 15 Khá 788,000 3,940,000 AVK45C
77 15 Khá 788,000 3,940,000 AVK45C
77 15 Khá 788,000 3,940,000 AVK45C
87 15 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK45D
86 15 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK45D
85 15 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK45D
80 15 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK45D
81 15 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK45D
82 15 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK45E
82 15 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK45E
76 15 Khá 788,000 3,940,000 AVK45F
84 15 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK45F
76 15 Khá 788,000 3,940,000 AVK45F
76 15 Khá 788,000 3,940,000 AVK45F
76 15 Khá 788,000 3,940,000 AVK45F
84 15 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK45F
80 15 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK45G
90 15 Xuất sắc 888,000 4,440,000 AVK45G
78 15 Khá 788,000 3,940,000 AVK45G
78 15 Khá 788,000 3,940,000 AVK45G
80 15 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK45G
86 15 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK45G
78 15 Khá 788,000 3,940,000 AVK45G
82 15 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK45G
89 18 Giỏi 838,000 4,190,000 AVK45SPA 1023960850 Vietcombank
91 18 Xuất sắc 888,000 4,440,000 AVK45SPB 1023504903 Vietcombank
90 18 Xuất sắc 888,000 4,440,000 AVK45SPB 1021860479 Vietcombank
90 18 Xuất sắc 888,000 4,440,000 AVK45SPB 1023133175 Vietcombank
90 18 Xuất sắc 888,000 4,440,000 AVK45SPB 6000205652276 Agribank
84 134 Giỏi 990,000 4,950,000 CHK42 0271001076201 VietComBank
98 57 Xuất sắc 1,040,000 5,200,000 CHK44 5400205557194 Agribank
85 14 Giỏi 990,000 4,950,000 CHK45
94 123 Xuất sắc 888,000 4,440,000 CPK42 5400205440650 Agribank
93 114 Xuất sắc 888,000 4,440,000 CPK42
94 123 Xuất sắc 888,000 4,440,000 CPK42 5409205094046 Agribank
96 85 Xuất sắc 888,000 4,440,000 CPK43 5406205206130 AgriBank
94 87 Giỏi 838,000 4,190,000 CPK43 5219205934344 Agribank
94 51 Xuất sắc 888,000 4,440,000 CPK44
86 15 Giỏi 838,000 4,190,000 CPK45
85 15 Giỏi 838,000 4,190,000 CPK45
96 132 Xuất sắc 1,040,000 5,200,000 CSK42 5400205400206 Agribank
89 140 Giỏi 990,000 4,950,000 CSK42 5400205431505 Agribank
98 131 Xuất sắc 1,040,000 5,200,000 CSK42 5400205430866 Agribank
87 140 Giỏi 990,000 4,950,000 CSK42 5406205192606 Agribank
85 131 Giỏi 990,000 4,950,000 CSK42 5400205430055 Agribank
87 132 Giỏi 990,000 4,950,000 CSK42 5400205431403 Agribank
87 131 Giỏi 990,000 4,950,000 CSK42 5400205430294 Agribank
87 134 Giỏi 990,000 4,950,000 CSK42 0561000605863 VietComBank
98 92 Xuất sắc 1,040,000 5,200,000 CSK43 0561000627276 VietComBank
99 89 Xuất sắc 1,040,000 5,200,000 CSK43 0561000625814 VietComBank
83 89 Giỏi 990,000 4,950,000 CSK43
86 89 Giỏi 990,000 4,950,000 CSK43 5400205481085 Agribank
90 89 Xuất sắc 1,040,000 5,200,000 CSK43 5405205258075 Agribank
88 89 Giỏi 990,000 4,950,000 CSK43
83 89 Giỏi 990,000 4,950,000 CSK43 5406281002856 Agribank
96 92 Xuất sắc 1,040,000 5,200,000 CSK43 5400205485851 Agribank
90 92 Xuất sắc 1,040,000 5,200,000 CSK43 5405205274650 Agribank
82 51 Khá 940,000 4,700,000 CSK44
70 48 Khá 940,000 4,700,000 CSK44
86 48 Khá 940,000 4,700,000 CSK44
88 51 Giỏi 990,000 4,950,000 CSK44 1014101339 VietComBank
90 48 Xuất sắc 1,040,000 5,200,000 CSK44 5405205297287 Agribank
77 11 Khá 940,000 4,700,000 CSK45
77 11 Khá 940,000 4,700,000 CSK45
73 11 Khá 940,000 4,700,000 CSK45
84 11 Giỏi 990,000 4,950,000 CSK45
82 11 Giỏi 990,000 4,950,000 CSK45
94 127 Xuất sắc 1,040,000 5,200,000 CTK42 5400205431399 Agribank
100 127 Xuất sắc 1,040,000 5,200,000 CTK42 5400205430236 Agribank
94 127 Xuất sắc 1,040,000 5,200,000 CTK42
94 127 Xuất sắc 1,040,000 5,200,000 CTK42 5400205429952 Agribank
94 127 Xuất sắc 1,040,000 5,200,000 CTK42 5400205430321 Agribank
94 124 Xuất sắc 1,040,000 5,200,000 CTK42 5400205431143 Agribank
94 127 Xuất sắc 1,040,000 5,200,000 CTK42 0561000614217 VietComBank
98 95 Giỏi 990,000 4,950,000 CTK43 5400205498990 Agribank
90 95 Xuất sắc 1,040,000 5,200,000 CTK43 5601205170075 Agribank
90 98 Xuất sắc 1,040,000 5,200,000 CTK43 5404205455496 Agribank
90 98 Xuất sắc 1,040,000 5,200,000 CTK43 5614205078171 Agribank
84 95 Giỏi 990,000 4,950,000 CTK43 5400205498903 Agribank
84 95 Giỏi 990,000 4,950,000 CTK43 5400205488049 Agribank
86 95 Giỏi 990,000 4,950,000 CTK43 5409205118991 Agribank
84 95 Giỏi 990,000 4,950,000 CTK43
92 50 Xuất sắc 1,040,000 5,200,000 CTK44A 1016637880 VietComBank
93 47 Giỏi 990,000 4,950,000 CTK44A
96 50 Xuất sắc 1,040,000 5,200,000 CTK44A 5406205271387 Agribank
88 50 Giỏi 990,000 4,950,000 CTK44A 1016636355 VietComBank
78 50 Khá 940,000 4,700,000 CTK44A
90 50 Giỏi 990,000 4,950,000 CTK44A 5402205347880 Agribank
94 50 Xuất sắc 1,040,000 5,200,000 CTK44A 5404205477056 Agribank
82 56 Giỏi 990,000 4,950,000 CTK44B
82 50 Giỏi 990,000 4,950,000 CTK44B 1016970194 Vietcombank
88 53 Giỏi 990,000 4,950,000 CTK44B
98 50 Giỏi 990,000 4,950,000 CTK44B 5401205071148 Agribank
92 50 Giỏi 990,000 4,950,000 CTK44B 0561000560194 VietComBank
89 53 Giỏi 990,000 4,950,000 CTK44B 5400205561894 Agribank
79 13 Khá 940,000 4,700,000 CTK45A
69 13 Khá 940,000 4,700,000 CTK45A
85 13 Giỏi 990,000 4,950,000 CTK45A
76 13 Khá 940,000 4,700,000 CTK45A
76 13 Khá 940,000 4,700,000 CTK45A
78 13 Khá 940,000 4,700,000 CTK45A
88 13 Giỏi 990,000 4,950,000 CTK45A
80 13 Giỏi 990,000 4,950,000 CTK45A
76 13 Khá 940,000 4,700,000 CTK45A
71 13 Khá 940,000 4,700,000 CTK45A
80 13 Giỏi 990,000 4,950,000 CTK45A
85 13 Giỏi 990,000 4,950,000 CTK45B
90 13 Xuất sắc 1,040,000 5,200,000 CTK45B
91 13 Xuất sắc 1,040,000 5,200,000 CTK45B
85 13 Giỏi 990,000 4,950,000 CTK45B
84 13 Giỏi 990,000 4,950,000 CTK45B
85 13 Giỏi 990,000 4,950,000 CTK45B
82 20 Khá 940,000 4,700,000 DKK45 1024060287 Vietcombank
96 135 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK42A 0561000623564 VietComBank
94 135 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK42A 0561000607389 VietComBank
96 138 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK42A 5007205084668 Agribank
96 135 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK42A 3802205159330 Agribank
97 135 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK42A 4605205173358 Agribank
96 135 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK42A 5400205428989 Agribank
88 135 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK42A 5400205428336 Agribank
86 135 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK42A 3910205112591 Agribank
81 132 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK42A 5400205433740 Agribank
92 138 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK42A 4222205043311 Agribank
90 129 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK42A 1024905004 Vietcombank
87 132 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK42A 5103205167421 Agribank
89 135 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK42B 0561000617790 VietComBank
88 132 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK42B 1020025112 VietComBank
91 142 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK42B 1025004786 Vietcombank
91 136 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK42B 5400205433829 Agribank
93 135 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK42B 5406205316940 Agribank
95 129 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK42B 5219205894068 Agribank
94 91 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK43A 5406205231505 Agribank
94 85 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK43A 5400205506316 Agribank
94 88 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK43A 5406205240173 Agribank
92 88 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK43A 5400205491411 Agribank
95 94 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK43A 5400205479031 Agribank
92 88 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK43A 0751000058489 VietComBank
91 94 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK43A 5406205240882 Agribank
95 91 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK43A 5405205273418 Agribank
92 100 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK43A 5490205422153 Agribank
92 85 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK43A 4504205053599 Agribank
92 91 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK43B 5400205505966 Agribank
92 79 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK43B
91 91 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK43B 5406205259092 Agribank
92 94 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK43B 5400205508810 Agribank
90 94 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK43B 5400205491962 Agribank
91 91 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK43B 5300215061680 AgriBank
94 85 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK43B
92 91 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK43B 5406205367340 Agribank
94 88 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK43B 5400205479212 Agribank
94 94 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK43B 5400205475438 Agribank
92 91 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK43B 1013141348 VietComBank
96 88 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK43C 0561000625250 VietComBank
90 88 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK43C 5102205084078 AgriBank
90 88 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK43C 3910205147278 AgriBank
90 85 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK43D
90 88 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK43D 0271001087419 VietComBank
90 88 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK43D 5406205319041 Agribank
90 91 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK43D 5400205479133 Agribank
90 88 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK43D 5406205242770 Agribank
90 94 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK43D
86 91 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK43D 5400205505995 Agribank
90 88 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK43D
90 88 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK43D 5400205479156 Agribank
92 88 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK43D 5490205311428 Agribank
92 88 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK43D 4307205222673 Agribank
86 58 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK44A 6400205659920 Agribank
90 58 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK44A 0581000801741 VietComBank
81 52 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK44A
89 52 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK44A 5406205413381 Agribank
87 49 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK44A 5101205140914 Agribank
90 52 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK44A 5400205554325 Agribank
90 49 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK44A 5400205554331 Agribank
92 55 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK44B 6001205197000 Agribank
87 52 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK44B
87 52 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK44B
84 58 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK44B 4703205255040 Agribank
88 52 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK44B
88 52 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK44B
82 52 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK44B
87 49 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK44B
89 55 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK44B 5400205592954 Agribank
86 49 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK44B
82 49 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK44B 0561000609755 VietComBank
82 49 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK44B
95 52 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK44B 0271001108933 VietComBank
88 52 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK44B
84 52 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK44B
89 49 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK44B 5406205251430 Agribank
90 52 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK44B 0181003622258 VietComBank
87 49 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK44B
89 49 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK44C 5400 205565502 Agribank
90 55 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK44C 5406 205411494 Agribank
90 49 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK44C 5400205565525 Agribank
81 49 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK44C
77 52 Khá 788,000 3,940,000 DLK44C
88 49 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK44C
88 49 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK44C 1017226284 Vietcombank
90 49 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK44C 9919 181934 VietComBank
96 55 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK44D 5400205562250 Agribank
92 46 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK44D 4804205231598 Agribank
91 18 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK45A
96 18 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK45A
90 18 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK45A
87 18 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK45A
87 18 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK45A
90 18 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK45A
91 18 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK45A
85 18 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK45B
81 18 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK45B
81 18 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK45B
84 18 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK45C
94 18 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK45C
87 18 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK45C
92 18 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK45C
87 18 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK45C
86 18 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK45C
88 18 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK45C
83 18 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK45C
81 18 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK45C
83 18 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK45C
94 18 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DLK45C
83 18 Giỏi 838,000 4,190,000 DLK45C
80 127 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK42HQ 5400205347749 Agribank
76 130 Khá 788,000 3,940,000 DPK42HQ
88 121 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK42HQ
80 127 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK42HQ 5400205434040 Agribank
85 124 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK42HQ 5400205435275 Agribank
87 124 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK42HQ 5400205433791 Agribank
82 127 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK42HQ 3707205134516 Agribank
81 127 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK42HQ 5406205275887 Agribank
90 124 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DPK42HQ 5400205435173 Agribank
90 127 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DPK42HQ 4604205100693 Agribank
94 127 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DPK42HQ 0061001145308 VietComBank
80 133 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK42HQ 561000603367 VietComBank
90 130 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DPK42HQ 5606205208263 Agribank
83 127 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK42HQ 5400205437400 Agribank
80 127 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK42HQ
78 130 Khá 788,000 3,940,000 DPK42HQ 1023311859 VietComBank
84 127 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK42NB 5404205343541 Agribank
86 127 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK42NB 5400205436386 Agribank
96 130 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK42NB 5400205435824 Agribank
86 127 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK42NB 5400205436459 Agribank
86 133 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK42NB 5023205156144 Agribank
92 127 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DPK42NB 5400205430111 Agribank
92 130 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK42NB 5400205402492 Agribank
90 127 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DPK42NB 5400205435223 Agribank
80 93 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK43HQA 5023205170050 Agribank
92 90 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DPK43HQA 561000623702 VietComBank
82 90 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK43HQA 4907205167179 Agribank
78 93 Khá 788,000 3,940,000 DPK43HQA 5400205501647 Agribank
80 91 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK43HQA 5493220008766 Agribank
80 90 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK43HQA 0201000719466 VietComBank
84 90 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK43HQA 1013227181 VietComBank
82 82 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK43HQA
90 87 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DPK43HQB
85 90 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK43HQB 201000709961 VietComBank
90 90 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DPK43HQB 3705205283014 Agribank
90 90 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DPK43HQB 1016918821 VietComBank
92 87 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DPK43HQB
82 90 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK43HQB 4907205167191 Agribank
100 90 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DPK43HQB 1012671707 VietComBank
90 90 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK43HQB 5406205238737 Agribank
83 90 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK43HQB
79 90 Khá 788,000 3,940,000 DPK43HQB 1022310294 VietComBank
92 90 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DPK43HQC 641000038031 VietComBank
76 84 Khá 788,000 3,940,000 DPK43HQC
79 93 Khá 788,000 3,940,000 DPK43HQC
78 93 Khá 788,000 3,940,000 DPK43HQC 5909205176560 Agribank
90 93 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DPK43HQC 5400205485113 Agribank
76 90 Khá 788,000 3,940,000 DPK43HQC 5909205178326 Agribank
74 93 Khá 788,000 3,940,000 DPK43HQC 4303205204152 Agribank
82 90 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK43NB 5406205222296 Agribank
87 96 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK43NB 0561000615244 VietComBank
87 96 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK43NB 5023205174406 Agribank
84 93 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK43NB 5491205409315 Agribank
85 93 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK43NB 5491205417835 Agribank
85 93 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK43NB 4308205193690 Agribank
88 90 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK43NB 0561000623322 VietComBank
83 96 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK43NB 2005206232944 Agribank
90 93 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DPK43NB 5400205480500 Agribank
86 56 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK44HQA 4606220005118 Agribank
98 56 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DPK44HQA
91 59 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DPK44HQA 1016038226 VietComBank
89 56 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK44HQA 4907205195802 Agribank
95 56 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DPK44HQA 5400205480779 Agribank
89 56 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK44HQA 5308205129225 Agribank
89 56 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK44HQA 4601205137249 Agribank
90 56 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DPK44HQA 5604205296693 Agribank
87 56 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK44HQA 5400205603082 Agribank
87 53 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK44HQA
83 56 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK44HQA 5400205558638 Agribank
85 56 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK44HQA 5411205137811 Agribank
89 56 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK44HQA 5907205309031 Agribank
88 56 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK44HQA 5405205297258 Agribank
87 56 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK44HQA 5406281003162 Agribank
80 59 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK44HQB 5406205253310 Agribank
80 59 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK44HQB 5402205408303 Agribank
85 65 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK44NB 5400205567724 Agribank
84 65 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK44NB 5400205571449 Agribank
80 56 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK44NB 2202205353656 Agribank
84 62 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK44NB
82 62 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK44NB 1017176636 VietComBank
80 59 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK44NB 1014998025 VietComBank
80 56 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK44NB 5401205070650 Agribank
80 60 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK44NB
90 13 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DPK45HQA
72 13 Khá 788,000 3,940,000 DPK45HQA
77 13 Khá 788,000 3,940,000 DPK45HQA
85 13 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK45HQA
81 13 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK45HQA
83 13 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK45HQA
74 13 Khá 788,000 3,940,000 DPK45HQA
82 13 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK45HQA
81 13 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK45HQA
81 13 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK45HQB
90 13 Xuất sắc 888,000 4,440,000 DPK45HQB
80 13 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK45HQB
84 13 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK45HQB
80 13 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK45HQB
82 13 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK45HQB
84 13 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK45NB
82 13 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK45NB
80 13 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK45NB
80 13 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK45NB
82 13 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK45NB
84 13 Giỏi 838,000 4,190,000 DPK45NB
94 84 Giỏi 838,000 4,190,000 GTK43SP 5400205494410 Agribank
80 84 Giỏi 838,000 4,190,000 GTK43SP 5400205494505 Agribank
94 84 Xuất sắc 888,000 4,440,000 GTK43SP 5400205494846 Agribank
78 84 Khá 788,000 3,940,000 GTK43SP 4803205076121 Agribank
96 84 Xuất sắc 888,000 4,440,000 GTK43SP
96 84 Giỏi 838,000 4,190,000 GTK43SP
83 49 Giỏi 838,000 4,190,000 GTK44SPA 5408205235183 Agribank
96 49 Xuất sắc 888,000 4,440,000 GTK44SPA 5404205492542 Agribank
81 49 Giỏi 838,000 4,190,000 GTK44SPA
97 49 Xuất sắc 888,000 4,440,000 GTK44SPA 5412205379192 Agribank
83 49 Giỏi 838,000 4,190,000 GTK44SPA 1016918366 VietComBank
90 49 Xuất sắc 888,000 4,440,000 GTK44SPA
87 49 Giỏi 838,000 4,190,000 GTK44SPA 5405205366418 Agribank
87 49 Giỏi 838,000 4,190,000 GTK44SPA 5405205297191 Agribank
84 49 Giỏi 838,000 4,190,000 GTK44SPB 5400205559784 Agribank
79 49 Khá 788,000 3,940,000 GTK44SPB 9329827057 VietComBank
80 49 Giỏi 838,000 4,190,000 GTK44SPB
94 49 Xuất sắc 888,000 4,440,000 GTK44SPB 5004205217020 Agribank
78 52 Khá 788,000 3,940,000 GTK44SPB 5406205252029 Agribank
85 12 Giỏi 838,000 4,190,000 GTK45SPA 5600281003441 Agribank
88 12 Giỏi 838,000 4,190,000 GTK45SPA 1017261396 Vietcombank
82 12 Giỏi 838,000 4,190,000 GTK45SPA 1023566021 Vietcombank
81 12 Giỏi 838,000 4,190,000 GTK45SPA 1023977843 Vietcombank
81 12 Giỏi 838,000 4,190,000 GTK45SPA 5408205326737 Agribank
83 12 Giỏi 838,000 4,190,000 GTK45SPA 5404205467233 Agribank
81 12 Giỏi 838,000 4,190,000 GTK45SPA 1023983632 Vietcombank
84 12 Giỏi 838,000 4,190,000 GTK45SPA 1017663779 Vietcombank
83 12 Giỏi 838,000 4,190,000 GTK45SPA 5405205303374 Agribank
98 12 Xuất sắc 888,000 4,440,000 GTK45SPB 5495205170477 Agribank
92 12 Xuất sắc 888,000 4,440,000 GTK45SPB 1016598352 Vietcombank
96 134 Xuất sắc 1,040,000 5,200,000 HHK42 4900205255983 Agribank
92 136 Xuất sắc 888,000 4,440,000 HHK42SP
92 134 Xuất sắc 888,000 4,440,000 HHK42SP
92 87 Xuất sắc 1,040,000 5,200,000 HHK43
90 98 Xuất sắc 888,000 4,440,000 HHK43SP 4806205163195 Agribank
90 50 Xuất sắc 888,000 4,440,000 HHK44SP
80 15 Giỏi 990,000 4,950,000 HHK45
90 15 Xuất sắc 888,000 4,440,000 HHK45SP
93 15 Xuất sắc 888,000 4,440,000 HHK45SP 1021739444 Vietcombank
87 15 Giỏi 838,000 4,190,000 HHK45SP 9325443841 Vietcombank
84 15 Giỏi 838,000 4,190,000 HHK45SP 9382464620 Vietcombank
84 15 Giỏi 838,000 4,190,000 HHK45SP 6003205491170 Agribank
84 129 Giỏi 990,000 4,950,000 HNK42 5400205442179 Agribank
90 57 Khá 940,000 4,700,000 HNK44 5406205249654 Agribank
86 18 Khá 940,000 4,700,000 HNK45
86 18 Khá 940,000 4,700,000 KLK45
92 134 Xuất sắc 888,000 4,440,000 KTK42 5400205434670 Agribank
94 140 Giỏi 838,000 4,190,000 KTK42 5400205433263 AgriBank
94 134 Giỏi 838,000 4,190,000 KTK42 5400205433178 Agribank
90 134 Xuất sắc 888,000 4,440,000 KTK42 5400205433149 Agribank
96 134 Xuất sắc 888,000 4,440,000 KTK42 0561000627514 VietComBank
90 131 Xuất sắc 888,000 4,440,000 KTK42 5400205434794 Agribank
90 132 Xuất sắc 888,000 4,440,000 KTK42
85 98 Giỏi 838,000 4,190,000 KTK43 0561000625616 VietComBank
95 101 Xuất sắc 888,000 4,440,000 KTK43 5400205491985 Agribank
85 98 Giỏi 838,000 4,190,000 KTK43 5412205366858 Agribank
90 101 Xuất sắc 888,000 4,440,000 KTK43
85 98 Giỏi 838,000 4,190,000 KTK43 5406205317262 Agribank
90 101 Xuất sắc 888,000 4,440,000 KTK43 5400205491520 Agribank
83 98 Giỏi 838,000 4,190,000 KTK43 1017261546 VietComBank
84 98 Giỏi 838,000 4,190,000 KTK43 5400205454053 Agribank
85 95 Giỏi 838,000 4,190,000 KTK43 0561000630407 VietComBank
94 58 Khá 788,000 3,940,000 KTK44B 1014428247 VietComBank
82 58 Khá 788,000 3,940,000 KTK44B
92 58 Giỏi 838,000 4,190,000 KTK44B 5402205405630 Agribank
81 55 Khá 788,000 3,940,000 KTK44B
78 58 Khá 788,000 3,940,000 KTK44B
80 58 Khá 788,000 3,940,000 KTK44B
91 58 Xuất sắc 888,000 4,440,000 KTK44B 5400205554512 Agribank
89 55 Khá 788,000 3,940,000 KTK44B 5405205358093 Agribank
85 61 Giỏi 838,000 4,190,000 KTK44B 1017261524 VietComBank
76 58 Khá 788,000 3,940,000 KTK44B
90 58 Xuất sắc 888,000 4,440,000 KTK44B 5405205298693 Agribank
80 14 Giỏi 838,000 4,190,000 KTK45A
76 14 Khá 788,000 3,940,000 KTK45A
78 14 Khá 788,000 3,940,000 KTK45A
75 14 Khá 788,000 3,940,000 KTK45A
84 14 Giỏi 838,000 4,190,000 KTK45A
82 14 Giỏi 838,000 4,190,000 KTK45B
73 14 Khá 788,000 3,940,000 KTK45B
74 14 Khá 788,000 3,940,000 KTK45B
76 14 Khá 788,000 3,940,000 KTK45B
78 14 Khá 788,000 3,940,000 KTK45B
77 14 Khá 788,000 3,940,000 KTK45B
73 14 Khá 788,000 3,940,000 KTK45B
95 141 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK42A 5400205428683 Agribank
91 141 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK42A 5400205440121 Agribank
92 132 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK42B 5400205441290 Agribank
90 132 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK42B 4900205303854 Agribank
90 129 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK42B 5400205442859 Agribank
92 132 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK42B 4610205241105 Agribank
90 132 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK42B 0431000259538 VietComBank
92 136 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK42B 1014503237 VietComBank
98 132 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK42B 1014511822 VietComBank
96 136 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK42C 0561000608390 VietComBank
94 135 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK42C 0561000627820 VietComBank
94 135 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK42C 0561000603863 VietComBank
100 138 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK42C 5400205441080 Agribank
90 126 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK42D 5400205441681 Agribank
80 146 Giỏi 838,000 4,190,000 LHK42D
94 132 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK42D 5400205442372 Agribank
98 128 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK42D 5400205442530 Agribank
88 139 Giỏi 838,000 4,190,000 LHK42D
90 150 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK42D 4600205290093 Agribank
94 126 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK42D 5400205427701 Agribank
82 126 Giỏi 838,000 4,190,000 LHK42D 1014556777 VietComBank
79 136 Khá 788,000 3,940,000 LHK42D
90 121 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK42D 9917837367 VietComBank
87 129 Giỏi 838,000 4,190,000 LHK42D
85 144 Giỏi 838,000 4,190,000 LHK42D 4510205110075 Agribank
92 138 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK42D 5300205659770 Agribank
82 131 Giỏi 838,000 4,190,000 LHK42D
96 126 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK42D 5402205343259 Agribank
90 98 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK43A
91 94 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK43A
70 92 Khá 788,000 3,940,000 LHK43A
92 90 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK43A 5413205112265 Agribank
96 92 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK43A 0561000625911 VietComBank
91 92 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK43A 0561000627192 VietComBank
95 90 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK43A 5400205488236 Agribank
94 90 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK43A 5400205490070 Agribank
93 90 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK43A 0561000625649 VietComBank
94 90 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK43A 9785626501 VietComBank
90 96 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK43A 5400205499623 Agribank
94 92 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK43A 5495205095420 Agribank
96 94 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK43B 5406205276214 Agribank
94 94 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK43B 5203205893706 Agribank
90 94 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK43B 5400205490556 Agribank
92 92 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK43C
92 94 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK43C
90 94 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK43C
90 86 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK43C 5400205484372 AgriBank
82 92 Giỏi 838,000 4,190,000 LHK43C
90 92 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK43C 4907205171748 Agribank
92 94 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK43C 0561000623614 VietComBank
82 86 Giỏi 838,000 4,190,000 LHK43C
92 56 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK44A 5406205252505 Agribank
84 57 Giỏi 838,000 4,190,000 LHK44A
98 60 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK44A 1021954004 VietComBank
90 51 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK44B 5495205135628 Agribank
92 55 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK44B 5400205553164 Agribank
90 50 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK44B 5406205253254 Agribank
90 52 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK44B 5400205566977 Agribank
90 52 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK44B 5406205253283 Agribank
95 50 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK44B 5400205555617 Agribank
90 55 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK44B 5400205559857 Agribank
90 52 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK44B 1023050709 VietComBank
92 50 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK44B 5400205559828 Agribank
90 52 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK44C 5406205369447 Agribank
96 52 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK44C 5400205588747 Agribank
90 52 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK44C 5400205560465 Agribank
90 52 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK44C 4906205107340 Agribank
90 48 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK44C
90 52 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK44C
90 52 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK44C 5406205273709 Agribank
96 52 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK44C 5307205476242 Agribank
90 55 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK44C 5209205242240 Agribank
92 52 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK44C 1016620420 VietComBank
90 52 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK44C 5406205367356 Agribank
90 52 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK44C
86 52 Giỏi 838,000 4,190,000 LHK44C 5400205566931 Agribank
93 52 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK44C 5306205119893 Agribank
89 13 Giỏi 838,000 4,190,000 LHK45A
86 13 Giỏi 838,000 4,190,000 LHK45A
88 13 Giỏi 838,000 4,190,000 LHK45A
87 13 Giỏi 838,000 4,190,000 LHK45A
90 13 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LHK45A
85 13 Giỏi 838,000 4,190,000 LHK45A
88 13 Giỏi 838,000 4,190,000 LHK45A
83 13 Giỏi 838,000 4,190,000 LHK45A
89 13 Giỏi 838,000 4,190,000 LHK45A
86 13 Giỏi 838,000 4,190,000 LHK45A
90 13 Giỏi 838,000 4,190,000 LHK45A
89 13 Giỏi 838,000 4,190,000 LHK45A
83 13 Giỏi 838,000 4,190,000 LHK45A
84 13 Giỏi 838,000 4,190,000 LHK45A
92 13 Giỏi 838,000 4,190,000 LHK45B
92 13 Giỏi 838,000 4,190,000 LHK45B
90 13 Giỏi 838,000 4,190,000 LHK45B
92 13 Giỏi 838,000 4,190,000 LHK45B
81 13 Giỏi 838,000 4,190,000 LHK45C
88 13 Giỏi 838,000 4,190,000 LHK45C
86 13 Giỏi 838,000 4,190,000 LHK45C
77 13 Khá 788,000 3,940,000 LHK45C
72 13 Khá 788,000 3,940,000 LHK45C
92 13 Giỏi 838,000 4,190,000 LHK45C
76 13 Khá 788,000 3,940,000 LHK45C
76 13 Khá 788,000 3,940,000 LHK45C
73 13 Khá 788,000 3,940,000 LHK45D
71 13 Khá 788,000 3,940,000 LHK45D
96 127 Giỏi 838,000 4,190,000 LSK42 4804205177990 Agribank
96 128 Xuất sắc 888,000 4,440,000 LSK42SP 0561000626340 VietComBank
78 76 Khá 788,000 3,940,000 LSK44SP 5400205494120 Agribank
88 15 Giỏi 838,000 4,190,000 LSK45
86 18 Giỏi 838,000 4,190,000 LSK45SP 5405281001454 Agribank
86 18 Giỏi 838,000 4,190,000 LSK45SP 1016900331 Vietcombank
90 18 Giỏi 838,000 4,190,000 LSK45SP 5490205405437 Agribank
84 15 Giỏi 990,000 4,950,000 MTK45
98 131 Giỏi 838,000 4,190,000 NHK42 5400205443028 Agribank
98 140 Giỏi 838,000 4,190,000 NHK42 5400205443280 Agribank
98 131 Giỏi 838,000 4,190,000 NHK42 5400205436646 Agribank
80 140 Giỏi 838,000 4,190,000 NHK42
92 99 Giỏi 838,000 4,190,000 NHK43 1021030804 VietComBank
83 93 Giỏi 838,000 4,190,000 NHK43
88 99 Giỏi 838,000 4,190,000 NHK43 5400205481590 Agribank
85 96 Giỏi 838,000 4,190,000 NHK43 9384320246 VietComBank
90 58 Giỏi 838,000 4,190,000 NHK44 5400205529210 Agribank
77 58 Khá 788,000 3,940,000 NHK44 5404281002280 Agribank
77 52 Khá 788,000 3,940,000 NHK44
88 58 Khá 788,000 3,940,000 NHK44 5400205557209 Agribank
85 14 Giỏi 838,000 4,190,000 NHK45
85 14 Giỏi 838,000 4,190,000 NHK45
94 14 Giỏi 838,000 4,190,000 NHK45
93 128 Xuất sắc 888,000 4,440,000 NVK42 5400205443330 Agribank
94 140 Xuất sắc 888,000 4,440,000 NVK42SP 5400205430895 Agribank
90 90 Giỏi 838,000 4,190,000 NVK43
98 95 Xuất sắc 888,000 4,440,000 NVK43SP 3610205315895 Agribank
90 54 Khá 788,000 3,940,000 NVK44 5406205369453 Agribank
88 51 Giỏi 838,000 4,190,000 NVK44SP 5609205134388 Agribank
88 51 Giỏi 838,000 4,190,000 NVK44SP 5211205189180 Agribank
90 15 Giỏi 838,000 4,190,000 NVK45
82 12 Giỏi 838,000 4,190,000 NVK45SP 1021739646 Vietcombank
82 12 Giỏi 838,000 4,190,000 NVK45SP 4800205276728 Agribank
92 12 Xuất sắc 888,000 4,440,000 NVK45SP 1016544169 Vietcombank
82 12 Giỏi 838,000 4,190,000 NVK45SP 3606205751558 Agribank
87 12 Giỏi 838,000 4,190,000 NVK45SP 5402281001118 Agribank
90 132 Xuất sắc 888,000 4,440,000 QHK42 5400205436130 Agribank
92 130 Xuất sắc 888,000 4,440,000 QHK42 1603205578780 Agribank
81 130 Giỏi 838,000 4,190,000 QHK42
84 93 Giỏi 838,000 4,190,000 QHK43 5400205448130 AgriBank
81 59 Giỏi 838,000 4,190,000 QHK44 5400205557585 Agribank
90 59 Xuất sắc 888,000 4,440,000 QHK44 1016462267 VietComBank
88 16 Giỏi 838,000 4,190,000 QHK45
88 16 Giỏi 838,000 4,190,000 QHK45
84 132 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK42 5400205432412 Agribank
100 129 Xuất sắc 888,000 4,440,000 QTK42 5400205432146 Agribank
100 132 Xuất sắc 888,000 4,440,000 QTK42 0561000625309 VietComBank
85 138 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK42 5406205239991 AgriBank
86 132 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK42 5400205507377 Agribank
81 135 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK42 5400205433047 Agribank
83 132 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK42 5400205431990 Agribank
80 132 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK42 5400205433257 Agribank
79 132 Khá 788,000 3,940,000 QTK42 1014900454 VietComBank
69 132 Khá 788,000 3,940,000 QTK42 5400205432572 AgriBank
80 141 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK42 1017281253 VietComBank
98 101 Xuất sắc 888,000 4,440,000 QTK43A 5400205463156 Agribank
94 98 Xuất sắc 888,000 4,440,000 QTK43A 5400205493111 Agribank
92 98 Xuất sắc 888,000 4,440,000 QTK43A 5400205492660 Agribank
98 95 Xuất sắc 888,000 4,440,000 QTK43A 5400205492653 Agribank
90 101 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK43A 5406205233966 Agribank
87 95 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK43A 5406205240479 AgriBank
90 101 Xuất sắc 888,000 4,440,000 QTK43A 5406205245755 Agribank
98 95 Xuất sắc 888,000 4,440,000 QTK43A 5400205483550 Agribank
86 89 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK43B
85 95 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK43B 1025049928 VietComBank
88 98 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK43B 5400205492190 Agribank
88 95 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK43B
98 95 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK43B 5400205501828 Agribank
91 101 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK43B 5400205483515 Agribank
87 104 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK43C 5490205311819 AgriBank
89 98 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK43C 1022344912 VietComBank
87 104 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK43C 0561000625159 VietComBank
98 101 Xuất sắc 888,000 4,440,000 QTK43C 0771000601180 VietComBank
85 101 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK43C
94 101 Xuất sắc 888,000 4,440,000 QTK43C 0561000625533 VietComBank
94 101 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK43C 1014561979 VietComBank
92 95 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK43C 4705205198658 Agribank
94 48 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK44A
79 54 Khá 788,000 3,940,000 QTK44A 5405205372302 Agribank
88 51 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK44A 5405205257927 Agribank
94 54 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK44B 5491205410229 Agribank
94 54 Khá 788,000 3,940,000 QTK44B 5400205556416 Agribank
81 54 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK44B
91 54 Xuất sắc 888,000 4,440,000 QTK44B 4902205102378 Agribank
82 54 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK44B 5400205532900 Agribank
78 54 Khá 788,000 3,940,000 QTK44B
88 51 Khá 788,000 3,940,000 QTK44C
84 51 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK44C 5406205269470 Agribank
88 51 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK44C 5400205561649 Agribank
88 51 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK44C
78 48 Khá 788,000 3,940,000 QTK44C
82 48 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK44C
85 45 Khá 788,000 3,940,000 QTK44C
80 51 Khá 788,000 3,940,000 QTK44C
92 48 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK44C
92 51 Xuất sắc 888,000 4,440,000 QTK44CLC 5406205296018 Agribank
90 48 Khá 788,000 3,940,000 QTK44CLC
88 51 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK44CLC 4910205036560 Agribank
90 51 Xuất sắc 888,000 4,440,000 QTK44CLC 5400205566592 Agribank
90 51 Xuất sắc 888,000 4,440,000 QTK44CLC 5400205588487 Agribank
90 48 Xuất sắc 888,000 4,440,000 QTK44CLC 5400205561610 Agribank
82 51 Khá 788,000 3,940,000 QTK44CLC
90 51 Xuất sắc 888,000 4,440,000 QTK44CLC 1014385262 VietComBank
80 54 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK44D 1014589434 VietComBank
80 51 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK44D 1016916831 VietComBank
78 51 Khá 788,000 3,940,000 QTK44D
96 51 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK44D 5404205471253 Agribank
82 14 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK45A
84 14 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK45A
90 14 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK45B
90 14 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK45B
90 14 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK45B
90 14 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK45B
90 14 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK45B
90 14 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK45B
90 14 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK45B
90 14 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK45B
90 14 Xuất sắc 888,000 4,440,000 QTK45B
90 14 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK45B
85 14 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK45C
85 14 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK45C
87 14 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK45C
87 14 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK45C
88 14 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK45C
87 14 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK45C
85 14 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK45C
85 14 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK45C
85 14 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK45C
83 14 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK45D
70 14 Khá 788,000 3,940,000 QTK45D
84 14 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK45D
77 14 Khá 788,000 3,940,000 QTK45D
83 14 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK45D
73 14 Khá 788,000 3,940,000 QTK45D
81 14 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK45D
77 14 Khá 788,000 3,940,000 QTK45D
77 14 Khá 788,000 3,940,000 QTK45D
80 14 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK45D
88 14 Giỏi 838,000 4,190,000 QTK45D
94 48 Xuất sắc 1,040,000 5,200,000 SHK44CLC
94 51 Xuất sắc 1,040,000 5,200,000 SHK44CLC 5402205398591 Agribank
83 11 Giỏi 990,000 4,950,000 SHK45CLC
86 17 Giỏi 838,000 4,190,000 SHK45SP 9979479428 Vietcombank
74 14 Khá 788,000 3,940,000 TCK45
85 14 Giỏi 838,000 4,190,000 TCK45
79 14 Khá 788,000 3,940,000 TCK45
84 14 Giỏi 838,000 4,190,000 TCK45
83 14 Giỏi 838,000 4,190,000 TCK45
82 14 Giỏi 838,000 4,190,000 TCK45
83 14 Giỏi 838,000 4,190,000 TCK45
84 14 Giỏi 838,000 4,190,000 TCK45
85 14 Giỏi 838,000 4,190,000 TCK45
80 129 Khá 940,000 4,700,000 TNK42 5400205443300 Agribank
86 134 Giỏi 838,000 4,190,000 TNK42SP 5402205306961 Agribank
93 92 Xuất sắc 888,000 4,440,000 TNK43SP 0561000625398 Vietcombank
92 93 Xuất sắc 888,000 4,440,000 TNK43SP 5400205494642 Agribank
90 93 Xuất sắc 888,000 4,440,000 TNK43SP 1015761512 VietComBank
90 50 Giỏi 990,000 4,950,000 TNK44
91 52 Xuất sắc 888,000 4,440,000 TNK44SP 5406205312007 Agribank
80 52 Giỏi 838,000 4,190,000 TNK44SP
80 52 Giỏi 838,000 4,190,000 TNK44SP
90 52 Xuất sắc 888,000 4,440,000 TNK44SP 5405205331840 Agribank
86 15 Khá 940,000 4,700,000 TNK45
86 18 Giỏi 838,000 4,190,000 TNK45SP 1904206418089 Agribank
84 18 Giỏi 838,000 4,190,000 TNK45SP 4907205238879 Agribank
80 18 Giỏi 838,000 4,190,000 TNK45SP 9395687684 Vietcombank
80 18 Giỏi 838,000 4,190,000 TNK45SP 4809205363060 Agribank
80 13 Giỏi 990,000 4,950,000 TPK45
87 18 Giỏi 838,000 4,190,000 TQK45
90 18 Xuất sắc 888,000 4,440,000 TQK45
90 18 Xuất sắc 888,000 4,440,000 TQK45
90 18 Xuất sắc 888,000 4,440,000 TQK45
96 18 Xuất sắc 888,000 4,440,000 TQK45
85 18 Giỏi 838,000 4,190,000 TQK45
90 15 Xuất sắc 888,000 4,440,000 VDK45
90 15 Xuất sắc 888,000 4,440,000 VDK45
82 99 Giỏi 838,000 4,190,000 VHK43 5400205568943 Agribank
96 128 Xuất sắc 888,000 4,440,000 VLK42SP 0621000441971 VietComBank
90 17 Xuất sắc 1,040,000 5,200,000 VLK45
88 18 Giỏi 838,000 4,190,000 VLK45SP 5408205282204 Agribank
88 18 Giỏi 838,000 4,190,000 VLK45SP 5409205159142 Agribank
92 132 Xuất sắc 888,000 4,440,000 VNK42 3516205238256 Agribank
83 87 Giỏi 838,000 4,190,000 VNK43 5406205341750 Agribank
79 53 Khá 788,000 3,940,000 VNK44
84 15 Giỏi 838,000 4,190,000 VNK45
80 120 Giỏi 990,000 4,950,000 VTK42 5400205443040 Agribank
90 102 Xuất sắc 1,040,000 5,200,000 VTK43 5400205495697 Agribank
94 125 Xuất sắc 888,000 4,440,000 XHK42 5400205440990 Agribank
92 78 Giỏi 838,000 4,190,000 XHK43
87 49 Giỏi 838,000 4,190,000 XHK44
88 15 Giỏi 838,000 4,190,000 XHK45
3,425,170,000
Số ĐT

You might also like