You are on page 1of 2

DANH SÁCH NHẬP ĐIỂM THEO LỚP HỌC PHẦN

Năm học: 2022-2023 - Học kỳ: HK01


Môn học/Nhóm:Khí cụ điện
Lớp học phần: ELIN330444_03
Quá trình: 50%
STT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh Tên lớp Điểm QT Ghi chú
1 21142215 Hồ Ngọc Bảo 12/01/2003 211423B 6
2 20142466 Nguyễn Tấn Bảo 02/07/2002 201421A 10 đã cộng
3 21142218 Phan Duy Bảo 03/12/2003 211423B 7.5
4 20142468 Võ Hoài Bảo 31/01/2002 201421D 9.5 đã cộng
5 20142469 Lê Văn Bằng 07/07/2002 201421A 5.5
6 20142157 Châu Hoài Duy 02/09/2002 201421C 10 đã cộng
7 21142239 Thái Huỳnh Phước Duy 02/07/2003 211423B 9.5
8 20142480 Trương Lâm Nhất Duy 12/03/2002 201421B 10 đã cộng
9 21142256 Hoàng Hải Đăng 29/09/2003 211423B 9.5
10 19142294 Huỳnh Khánh Đoan 10/10/2001 191423A 6.5
11 15141139 Đỗ Trường Giang 18/01/1997 15141DT2B 4
12 20142625 Lê Trung Giang 20/02/2002 201421B 6.5
13 20342040 Nguyễn Thanh Giang 22/11/1996 20342B 10
14 21142633 Phạm Minh Hào 24/09/2003 211423A 8
15 19142305 Phạm Thanh Hải 24/07/2001 191423A 9
16 20142102 Dương Phúc Hiếu 16/04/2002 201423A 7
17 20142500 Nguyễn Quốc Hiếu 27/01/2002 201423A 8.5
18 20142505 Nguyễn Phước Hoài 17/08/2002 201423A 8.5
19 20142504 Trịnh Đình Hòa 07/11/2002 201423A 8 đã cộng
20 21142638 Lê Khoa Học 29/10/2003 211423B 6
21 21142639 Nguyễn Văn Hồng 09/06/2003 211423A 6
22 21142276 Biện Phạm Tấn Huy 10/04/2003 211423B 0
23 21142277 Đặng Nhật Huy 25/03/2003 211423B 0 RT
24 21142642 Võ Minh Huy 02/01/2003 211423B 7
25 21142289 Huỳnh Công Hưởng 21/08/2003 211421A 10
26 19142323 Trần Anh Kha 24/06/2001 191423B 9.5
27 21142437 Vũ Hoàng Duy Khang 16/06/2003 211423A 6.5
28 20142169 Trần Phạm Minh Khoa 09/05/2002 201421D 10 đã cộng
29 19142332 Ngô Văn Kiên 08/08/2001 191422A 10
30 19142333 Nguyễn Thị Phượng Kiều 03/11/2001 191422A 3.5
31 21142309 Nguyễn Trần Thảo Linh 12/11/2003 211423A 9
32 19142336 Trần Nguyễn Ngọc Long 30/05/2001 191422A 10
33 21142311 Cao Quang Lộc 11/07/2003 211423B 0 RT
34 19142338 Lý Sơn Lộc 10/03/2001 191422A 10
35 15142244 Bùi Xuân Lưu 29/12/1997 151421B 6
36 21142320 Nguyễn Đăng Minh 07/03/2003 211423A 0 RT
37 20142536 Nguyễn Hoài Nam 04/05/2002 201421A 8
38 20142131 Trần Văn Ngà 03/09/2002 201421A 8
39 20142538 Lê Vĩnh Nghi 16/06/2002 201421A 8.5
40 20142539 Dương Công Nghĩa 25/11/2002 201421A 8
41 20142541 Trần Tiếp Phúc Nguyên 16/08/2002 201421A 9 đã cộng
42 20142542 Huỳnh Thanh Nhã 17/06/2002 201421A 10 đã cộng
43 21142335 Lê Minh Nhật 12/03/2003 211423A 9
44 19142352 Trần Nguyễn Minh Nhật 13/04/2001 191422A 10
45 21142340 Trần Quốc Oai 19/12/2003 211423B 6 đã cộng
46 21142342 Trần Minh Pháp 17/06/2003 211423A 4.5
47 19151266 Lê Văn Phát 03/04/2001 191512B 0
48 21142343 Nguyễn Hữu Phát 17/11/2003 211423A 5.5
49 20142553 Nguyễn Hồng Phong 31/12/2002 201421C 9.5
50 19142361 Hồ Nguyễn Hồng Phúc 01/01/2001 191422C 10 đã cộng
51 21142350 Trần Hồng Phúc 19/09/2003 211423A 9
52 21142351 Nguyễn Đại Phước 11/11/2002 211421A 10
53 21142361 Nguyễn Xuân Quỳnh 04/04/2003 211421C 9.5
54 20142578 Lê Minh Tâm 16/02/2002 201421A 10
55 18142379 Trần Nhật Thành 15/01/2000 181423A 3
56 21142376 Nguyễn Thị Kim Thảo 12/03/2003 211423A 9.5
57 20142581 Bùi Quốc Thái 13/03/2002 201421D 9
58 21142380 Khổng Thị Thắm 17/05/2003 211423A 10
59 19142379 Lê Hữu Thắng 11/02/2001 191422B 5
60 19142380 Trần Minh Thắng 04/01/2001 191422B 10
61 15142326 Trần Văn Thắng 26/03/1996 151421A 0
62 21142385 Nguyễn Hữu Thế 22/01/2003 211423B 6.5
63 21142386 Trần Đình Thi 10/11/2003 211423B 10
64 19142382 Mai Chí Thiên 06/01/2001 191422B 10
65 19142384 Đinh Văn Thịnh 12/10/2001 191422B 10
66 19142385 Lê Văn Thịnh 01/09/2001 191422B 10
67 19142390 Hà Nguyên Thông 26/06/2001 191422B 10
68 19142392 Võ Văn Thuận 09/06/2001 191423B 10
69 20142597 Đỗ Duy Tiến 06/04/2001 201421D 8.5
70 20142599 Nguyễn Hữu Tiến 27/09/2002 201421B 9
71 19142396 Thạch Danh Tiến 11/01/2001 191422A 10
72 21142401 Lê Hoàng Tín 06/11/2003 211423B 6.5
73 19142426 Châu Thành Tuấn 16/02/1998 191422B 10
74 19142417 Phan Ngọc Vinh 12/03/2001 191422A 10
75 21142656 Phạm Hoàng Hữu Vương 30/04/2003 211423A 9
76 19142430 Đặng Xuân Win 04/04/2000 191422A 10

You might also like