You are on page 1of 2

DANH SÁCH NHẬP ĐIỂM THEO LỚP HỌC PHẦN

Năm học: 2023‐2024 ‐ Học kỳ: HK01


Môn học/NhómKỹ thuật phản ứng
Lớp học phần: CREN222203_04
Quá trình: 50%
STT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh Tên lớp Điểm QT Ghi chú
1 21128113 Lê Huỳnh Anh 09/09/2003 21128P 10
2 21128118 Phạm Thế Bình 19/12/2003 21128V 3
3 21128124 Trần Phạm Bảo Châu 04/04/2003 21128V 8.75
4 21128128 Võ Chí Cường 23/05/2003 21128P 4.5
5 21128330 Phan Minh Diển 20/07/2001 21128P 8
6 21128332 Âu Thiên Đẩu 20/11/2003 21128P 10
7 21128141 Nguyễn Đặng Ân Đức 19/05/2003 21128V 3.5
8 21128334 Nguyễn Thị Mỹ Hà 26/10/2003 21128H2 4.5
9 21128144 Trần Hồng Hà 18/08/2003 21128V 10
10 21128145 Ngô Nguyễn Khánh Hằng 29/07/2003 21128H1 8
11 21128146 Đoàn Ngọc Hân 21/06/2003 21128P 0.5
12 21128147 Huỳnh Bảo Hân 09/02/2003 21128H1 10
13 21128150 Võ Nguyễn Ngọc Hiền 06/04/2003 21128H1 2
14 21128151 Trần Thị Phương Hoa 21/03/2003 21128H1 6
15 21128337 Đinh Nhật Hoàng 05/09/2003 21128V 4
16 21128338 Võ Lê Thái Hòa 07/03/2003 21128V 10
17 21128159 Trần Vĩ Khang 20/06/2003 21128P 2.75
18 21128161 Nguyễn Đắc Khoa 15/09/2003 21128P 4.5
19 21128340 Nguyễn Xuân Khoa 01/04/2003 21128P 10
20 21128341 Trần Duy Khoa 31/12/2003 21128P 3.5
21 21128163 Lục Nhật Sao Khuê 03/11/2003 21128V 6
22 21128169 Lê Hoàng Lam 05/12/2003 21128P 7
23 21128171 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 05/08/2003 21128P 2.5
24 21128173 Phạm Huỳnh Trúc Linh 04/02/2003 21128V 10
25 21128342 La Khải Lợi 13/11/2003 21128P 1
26 21128178 Nguyễn Thị Lựu 05/10/2003 21128P 8.75
27 21128343 Chẩu Thị Lưu Ly 21/12/2003 21128P 0.5
28 21128179 Trần Minh Lý 12/02/2003 21128H1 7.5
29 21128182 Nguyễn Lê Minh 19/09/2003 21128P 10
30 21128183 Nguyễn Trần Gia Minh 30/09/2003 21128H1 5.5
31 21128345 Nguyễn Võ Thành Muôn 23/04/2003 21128H2 10
32 21128184 Nguyễn Ngọc Trà My 25/07/2003 21128H1 10
33 21128185 Nguyễn Vũ Trà My 11/02/2003 21128H1 10
34 21128189 Nguyễn Thị Thùy Nga 14/01/2003 21128P 7.5
35 21128190 Thạch Thị Nguyệt Nga 17/07/2003 21128H1 10
36 21128194 Trần Ngọc Ngân 13/01/2003 21128P 1
37 21128347 Văn Thị Kim Ngân 20/04/2003 21128H2 10
38 21128195 Nguyễn Phú Nghĩa 01/01/2003 21128H1 10
39 21128199 Lê Thành Nhân 18/04/2003 21128P 10
40 21128348 Lê Thành Nhân 30/03/2003 21128P 10
41 21128203 Nguyễn Thảo Nhi 07/03/2003 21128P 9
42 20128140 Thái Thị Quỳnh Như 28/05/2002 20128P1 2.25
43 21128209 Nguyễn Hoàng Nhựt 06/05/2003 21128H1 10
44 21128213 Vũ Thuận Phát 26/02/2003 21128V 10
45 21128349 Trương Huỳnh Kim Phấn 13/08/2003 21128V 10
46 21128219 Nguyễn Thị Tuyết Phương 23/05/2003 21128H1 10
47 21128350 Chu Hồng Quân 28/07/2003 21128P 7
48 21128226 Phạm Khánh Quỳnh 29/08/2003 21128V
49 21128227 Hồ Thanh Quý 05/07/2003 21128V 5.25
50 21128352 Nguyễn Thị Minh Tâm 04/09/2003 21128V 7.75
51 21128233 Nguyễn Chí Thanh 21/10/2003 21128H1 7.5
52 20128150 Nguyễn Thiện Thanh 22/06/2002 20128P2 4
53 21128234 Trần Trung Thành 21/10/2003 21128P 0
54 21128353 Trần Nguyên Thảo 04/08/2003 21128P 8.5
55 21128245 Lê Nguyễn Minh Thư 29/11/2003 21128P 7.25
56 21128247 Trần Hoàng Quỳnh Thư 02/01/2003 21128H2 6
57 21128354 Bùi Thị Cẩm Tiên 12/08/2003 21128V 9
58 21128355 Lê Vững Tiến 09/01/2003 21128V 8
59 21128356 Nguyễn Hữu Tình 12/11/2003 21128P 10
60 21128254 Lê Ngọc Thụy Trâm 11/03/2003 21128H2 10
61 21128255 Nguyễn Bảo Trân 11/01/2003 21128H2 8
62 21128357 Trương Ngọc Bảo Trân 23/08/2003 21128V 9.5
63 21128358 Dương Minh Trí 30/11/2003 21128H2 9.25
64 20128163 Ngô Văn Trọng 22/04/2002 20128P2 2.5
65 21128359 Nguyễn Minh Trọng 14/09/2003 21128P 8
66 21128260 Nguyễn Đoàn Thanh Trúc 15/01/2003 21128H2 9.75
67 21128261 Đinh Thanh Trường 27/02/2003 21128P 9
68 21128131 Cao Thị Diễm Tú 03/09/2003 21128V 10
69 20128002 Hồ Phan Tường Vi 13/08/2002 20128P2
70 21128269 Bùi Đỗ Tường Vy 24/06/2003 21128H2 9
71 21128272 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 14/07/2003 21128V 4
72 21128273 Nguyễn Phan Tường Vy 02/05/2003 21128P 7
73 21128274 Phan Thị Thúy Vy 28/05/2003 21128P 10
74 21128276 Lương Phương Y 18/06/2003 21128P 9.5

You might also like