You are on page 1of 3

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI

ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ LỚP 9 - CẤP THCS
NĂM HỌC 2020-2021
Quận Hoàn Kiếm
Danh sách gồm 132 thí sinh.
TT Môn SBD Họ tên Ngày sinh Trường THCS Điểm

1 Tiếng Anh A136 Nguyễn Chúc An 01/06/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 14.20
2 Tiếng Anh A137 Nguyễn Quang Bách 29/04/2006 THCS Trưng Vương 13.30
3 Tiếng Anh A138 Phạm Phong Duy 10/08/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 14.90
4 Tiếng Anh A139 Trần Châu Giang 13/02/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 15.80
5 Tiếng Anh A140 Phạm Minh Gia Hữu 08/09/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 14.00
6 Tiếng Anh A141 Trần Khánh 02/08/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 15.60
7 Tiếng Anh A142 Vũ Ngọc Lan Nhi 09/03/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 15.40
8 Tiếng Anh A143 Vương Đỗ Quyên 21/12/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 13.90
9 Tiếng Anh A144 Trần Hiếu Thảo 06/08/2006 THCS Trưng Vương 18.30
10 Tiếng Anh A145 Hoàng Trần Minh Trang 26/02/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 17.90
11 Địa lí D131 Đặng Phương Anh 06/05/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 12.25
12 Địa lí D132 Phạm Quỳnh Anh 10/11/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 11.50
13 Địa lí D133 Vũ Trang Anh 04/08/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 12.50
14 Địa lí D134 Nguyễn Minh Châu 05/02/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 13.75
15 Địa lí D135 Đặng Minh Đức 13/09/2006 THCS Trưng Vương 13.00
16 Địa lí D136 Nguyễn Chí Hiển 23/05/2006 THCS Trưng Vương 9.75
17 Địa lí D137 Nguyễn Xuân Hoàng 10/09/2006 THCS Trưng Vương 12.00
18 Địa lí D138 Đặng Thị Thảo My 09/02/2006 THCS Trưng Vương 13.25
19 Địa lí D139 Phạm Tuệ Nhi 26/09/2006 THCS Trưng Vương 15.25
20 Địa lí D140 Cao Ngọc Tú 03/03/2006 THCS Trưng Vương 13.00
21 GDCD G121 Nguyễn Mai Anh 30/04/2006 THCS Trưng Vương 9.75
22 GDCD G122 Nguyễn Phan Bảo Hân 25/1/2006 THCS Hoàn Kiếm 13.75
23 GDCD G123 Phạm Gia Huy 13/07/2006 THCS Trưng Vương 14.25
24 GDCD G124 Nguyễn Khánh Linh 31/07/2006 THCS Trưng Vương 9.50
25 GDCD G125 Hoàng Hà My 20/09/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 13.75
26 GDCD G126 Đào An Phương 30/04/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 11.25
27 GDCD G127 Lê Ngọc Quỳnh 26/05/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 12.25
28 GDCD G128 Phạm Thị Trang 01/06/2006 THCS Trưng Vương 15.50
29 GDCD G129 Trần Quỳnh Trang 18/11/2006 THCS Trưng Vương 14.50
30 GDCD G130 Trịnh Kiều Trang 11/08/2006 THCS Trưng Vương 11.75
31 Hóa học H136 Nguyễn Vân Anh 7/03/2006 THCS Trưng Vương 6.75
32 Hóa học H137 Vũ Phương Anh 13/01/2006 THCS Trưng Vương 9.00
33 Hóa học H138 Nguyễn Bảo Châu 22/12/2006 THCS Trưng Vương 10.75
34 Hóa học H139 Lê Minh Đức 22/01/2006 THCS Trưng Vương 13.00
35 Hóa học H140 Đặng Minh Hoàn 30/01/2006 THCS Trưng Vương 12.75
36 Hóa học H141 Đoàn Nhụy Hương 14/04/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 10.75
37 Hóa học H142 Đàm Đức Huy 24/12/2006 THCS Trưng Vương 5.25
38 Hóa học H143 Lê Gia Nguyên 23/01/2006 THCS Trưng Vương 11.00
39 Hóa học H144 Phùng Thanh Trang 16/08/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 11.00
40 Hóa học H145 Nguyễn Phan Minh Trí 27/02/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 12.75
41 Tin học I057 Nguyễn Đức Anh 09/03/2006 THCS Trưng Vương 14.10
42 Tin học I058 Nguyễn Gia Bách 22/02/2006 THCS Trưng Vương 5.60
43 Tin học I059 Văn Đức Hiếu 25/03/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 15.30

1
TT Môn SBD Họ tên Ngày sinh Trường THCS Điểm

44 Tin học I060 Vũ Tuấn Minh 22/08/2006 THCS Trưng Vương 7.90
45 Tin học I061 Lê Khánh Việt 06/03/2007 THCS Trưng Vương 6.50
46 Khoa học K254 Nguyễn Thiệu Anh 13/09/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 19.75
47 Khoa học K255 Huỳnh Kim Gia Bảo 08/09/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 33.50
48 Khoa học K256 Lê Minh Đức 22/01/2006 THCS Trưng Vương 28.00
49 Khoa học K257 Lê Quang Dũng 18/11/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 26.75
50 Khoa học K258 Đặng Minh Hoàn 30/01/2006 THCS Trưng Vương 32.25
51 Khoa học K259 Đoàn Nhụy Hương 14/04/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 36.50
52 Khoa học K260 Đoàn Tuấn Khải 30/12/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 22.25
53 Khoa học K261 Trần Lê Kiên 15/09/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 41.50
54 Khoa học K262 Ngô Bá Minh 08/09/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 39.25
55 Khoa học K263 Bùi Hoàng Khánh Ngọc 31/08/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 28.75
56 Khoa học K264 Lê Gia Nguyên 23/01/2006 THCS Trưng Vương 43.00
57 Khoa học K265 Lê Minh Nhật 19/11/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 26.50
58 Khoa học K266 Vũ Đức Gia Phong 07/09/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 25.00
59 Khoa học K267 Hoàng Quân 23/01/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 28.75
60 Khoa học K268 Hoàng Trần Minh Trang 26/02/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 35.50
61 Khoa học K269 Phùng Thanh Trang 16/08/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 31.00
62 Khoa học K270 Nguyễn Sĩ Đức Trí 26/03/2006 THCS Trưng Vương 25.00
63 Khoa học K271 Nguyễn Quý Trung 24/06/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 25.00
64 Khoa học K272 Trần Tiến Trung 14/03/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 27.50
65 Khoa học K273 Nguyễn Việt Tuấn 24/04/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 26.25
66 Vật lí L137 Lê Viết Anh 22/8/2006 THCS Nguyễn Du 6.00
67 Vật lí L138 Ngô Văn Nghĩa Dũng 17/12/2006 THCS Nguyễn Du 5.00
68 Vật lí L139 Nguyễn Trung Hiếu 08/05/2006 THCS Trưng Vương 13.50
69 Vật lí L140 Đoàn Tuấn Hùng 17/9/2006 THCS Nguyễn Du 4.50
70 Vật lí L141 Phạm Đông Mỹ Linh 20/4/2006 THCS Nguyễn Du 4.00
71 Vật lí L142 Đinh Hoàng Nguyên 16/01/2006 THCS Trưng Vương 11.00
72 Vật lí L143 Lê Minh Nhật 19/11/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 12.00
73 Vật lí L144 Vũ Đức Gia Phong 07/09/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 12.50
74 Vật lí L145 Hoàng Quân 23/01/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 15.00
75 Vật lí L146 Nguyễn Sĩ Đức Trí 26/03/2006 THCS Trưng Vương 9.50
76 Tiếng Nhật N044 Đặng Thục Anh 18/4/2006 THCS Hoàn Kiếm 18.00
77 Tiếng Nhật N045 Trịnh Mai Anh 28/04/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 14.90
78 Tiếng Nhật N046 Lê Minh Châu 03/05/2006 THCS Trưng Vương 17.90
79 Tiếng Nhật N047 Cao Minh Đức 06/12/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 16.80
80 Tiếng Nhật N048 Trần Quỳnh Dương 24/12/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 9.20
81 Tiếng Nhật N049 Lê Thị Hà Giang 28/02/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 16.00
82 Tiếng Nhật N050 Nguyễn Hương Giang 14/09/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 18.00
83 Tiếng Nhật N051 Nguyễn Trà Giang 12/11/2006 THCS Trưng Vương 19.80
84 Tiếng Nhật N052 Nguyễn Minh Phương 10/11/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 19.40
85 Tiếng Nhật N053 Lê Trung Quân 02/06/2006 THCS Trưng Vương 19.60
86 Tiếng Pháp P041 Trần Huy Anh 18/12/2006 THCS Trưng Vương 12.40
87 Tiếng Pháp P042 Lương Hương Giang 05/10/2006 THCS Trưng Vương 13.10
88 Tiếng Pháp P043 Lê Huyền Chi Mai 10/10/2006 THCS Trưng Vương 10.70
89 Tiếng Pháp P044 Phạm Trà My 02/10/2006 THCS Trưng Vương 12.80
90 Tiếng Pháp P045 Đinh Ngọc Hà Phương 26/07/2006 THCS Trưng Vương 11.90
91 Tiếng Pháp P046 Ngô Hoàng Quân 23/02/2006 THCS Trưng Vương 12.00

2
TT Môn SBD Họ tên Ngày sinh Trường THCS Điểm

92 Tiếng Pháp P047 Phạm Tiến Thành 03/03/2006 THCS Trưng Vương 15.00
93 Sinh học S136 Nguyễn Lê Hà Anh 27/01/2007 THCS Ngô Sĩ Liên 9.00
94 Sinh học S137 Phạm Thùy Anh 18/09/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 9.75
95 Sinh học S138 Nguyễn Bá Khoa Bằng 08/01/2006 THCS Trưng Vương 8.00
96 Sinh học S139 Trịnh Minh Hiền 17/01/2006 THCS Trưng Vương 13.25
97 Sinh học S140 Nguyễn Tiến Lộc 31/03/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 12.50
98 Sinh học S141 Nguyễn Tuấn Nam 20/07/2006 THCS Trưng Vương 7.00
99 Sinh học S142 Bùi Hoàng Khánh Ngọc 31/08/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 10.00
100 Sinh học S143 Nguyễn Phương Thái 04/12/2006 THCS Trưng Vương 9.25
101 Sinh học S144 Nguyễn Thị Hương Thảo 07/05/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 10.00
102 Sinh học S145 Trịnh Linh Trang 08/07/2006 THCS Trưng Vương 6.25
103 Toán T136 Nguyễn Xuân Bách 13/11/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 9.50
104 Toán T137 Lý Bá Đức Duy 27/12/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 14.50
105 Toán T138 Phan Tiến Hưng 6/03/2006 THCS Trưng Vương 8.50
106 Toán T139 Vương Gia Huy 05/09/2006 THCS Trưng Vương 16.00
107 Toán T140 Hoàng Chí Kiệt 28/04/2006 THCS Trưng Vương 15.75
108 Toán T141 Phạm Thái Phương 28/02/2006 THCS Trưng Vương 13.00
109 Toán T142 Nguyễn Huy Quang 14/12/2006 THCS Trưng Vương 18.00
110 Toán T143 Hồ Thể Tú 29/11/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 13.00
111 Toán T144 Lê Anh Vinh 25/08/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 15.50
112 Toán T145 Nguyễn Tiến Quang Vinh 09/03/2006 THCS Trưng Vương 18.00
113 Lịch sử U131 Nguyễn Thúy An 15/01/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 11.25
114 Lịch sử U132 Lã Thục Anh 01/11/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 11.75
115 Lịch sử U133 Quách Đỗ Cường Anh 26/07/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 9.00
116 Lịch sử U134 Phạm Minh Châu 30/07/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 9.00
117 Lịch sử U135 Đặng Vũ Quỳnh Chi 25/12/2006 THCS Nguyễn Du 12.75
118 Lịch sử U136 Nguyễn Khánh Linh 07/06/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 14.75
119 Lịch sử U137 Phạm Uyển Ly 13/09/2006 THCS Trưng Vương 15.00
120 Lịch sử U138 Phạm Bảo Thư 21/10/2006 THCS Trưng Vương 18.00
121 Lịch sử U139 Nguyễn Mậu Đức Toàn 09/12/2006 THCS Trưng Vương 15.00
122 Lịch sử U140 Trần Khánh Vy 13/02/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 18.00
123 Ngữ văn V131 Nguyễn Thu An 10/11/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 16.00
124 Ngữ văn V132 Phạm Hoàng Hải Anh 21/02/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 12.00
125 Ngữ văn V133 Phan Thị Ngọc Anh 14/12/2006 THCS Nguyễn Du 12.50
126 Ngữ văn V134 Phùng Minh Anh 11/08/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 12.00
127 Ngữ văn V135 Đào Thu Minh 02/11/2006 THCS Nguyễn Du 11.00
128 Ngữ văn V136 Huỳnh Nhật Minh 12/01/2006 THCS Nguyễn Du 12.50
129 Ngữ văn V137 Trần Quang Minh 01/06/2006 THCS Nguyễn Du 12.00
130 Ngữ văn V138 Đồng Lê Thuỳ Trang 13/04/2006 THCS Nguyễn Du 14.00
131 Ngữ văn V139 Nguyễn Hiền Trang 18/07/2006 THCS Ngô Sĩ Liên 14.00
132 Ngữ văn V140 Phạm Huyền Trang 19/01/2006 THCS Nguyễn Du 13.00

You might also like