You are on page 1of 6

ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 3 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN NĂM HỌC 2017 - 2018
(Kèm theo Quyết định số 329/QĐ-GDĐT ngày 15 tháng 5 năm 2018 của Phòng Giáo dục và Đào tạo)

STT Họ và tên Ngày sinh Trường Khối Môn thi Ghi chú
1 Huỳnh Đức Thiện 03/08/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Toán
2 Nguyễn Cao Thiên Phúc 15/11/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Toán
3 Cao Minh Quân 23/10/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Toán
4 Nguyễn Huỳnh Việt Thống 09/01/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Toán
5 Huỳnh Quỳnh Anh 30/08/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Toán
6 Nguyễn Lê Minh Đức 07/10/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Toán
7 Kiều Tiến Thành 20/07/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Toán
8 Trần Ngọc Mỹ Tiên 03/06/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Toán
9 Huỳnh Đặng Vĩnh Hiền 08/01/2003 THCS Kiến Thiết 9 Toán
10 Lý Gia An 08/12/2003 THCS Bạch Đằng 9 Toán
11 Ngô Huỳnh Khánh Đoan 20/12/2003 THCS Bạch Đằng 9 Toán
12 Võ Anh Khôi 19/11/2003 THCS Colette 9 Toán
13 Bùi Vũ Thế Minh 26/09/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Toán
14 Lâm Thảo Như 25/05/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Toán
15 Nguyễn Thanh Tùng 25/12/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Toán
16 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hân 29/05/2003 THCS Bạch Đằng 9 Toán Thi giải toán trên MT

17 Phan Cảnh Bảo Duy 09/11/2004 THCS Bạch Đằng 8 Toán Thi giải toán trên MT

18 Trần Phạm Phương Dung 27/12/2003 THCS Kiến Thiết 9 Toán Thi giải toán trên MT

19 Nguyễn Trần Dung Hạnh 04/03/2003 THCS Hai Bà Trưng 9 Toán Thi giải toán trên MT

20 Huỳnh Quỳnh Anh 30/08/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Toán Thi giải toán trên MT

21 Cao Thành Tỷ 20/05/2003 THCS Đoàn Thị Điểm 9 Toán Thi giải toán trên MT

22 Cao Phúc Khải Hoàn 11/02/2003 THCS Colette 9 Toán Thi giải toán trên MT

23 Đỗ Nguyễn Khánh Vân 19/06/2003 THCS Kiến Thiết 9 Ngữ văn


24 Trương Uyên Nhã 23/03/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Ngữ văn
25 Nguyễn Hương Giang 14/12/2003 THCS Colette 9 Ngữ văn
26 Ðặng Nguyên Ngọc 04/12/2003 THCS Kiến Thiết 9 Ngữ văn
27 Phạm Quỳnh Như 16/02/2003 THCS Bạch Đằng 9 Ngữ văn
28 Phan Bảo Châu 14/03/2003 THCS Bạch Đằng 9 Ngữ văn
29 Trần Võ Quỳnh Phương 11/09/2003 THCS Lê Lợi 9 Ngữ văn
30 Nguyễn Ngọc Hân 16/03/2003 THCS Bàn Cờ 9 Ngữ văn
31 Nguyễn Dương Thanh Thảo 22/06/2003 THCS Lê Lợi 9 Ngữ văn
32 Nguyễn Huy Thông 25/12/2003 THCS Lê Lợi 9 Ngữ văn
33 Nguyễn Thanh Tường Vy 11/03/2003 THCS Hai Bà Trưng 9 Ngữ văn
34 Nguyễn Đính 06/02/2006 THCS Kiến Thiết 6 Ngữ văn Thi LLCS
35 Lương Gia Mẫn 04/02/2004 THCS Lương Thế Vinh 8 Ngữ văn Thi LLCS
36 Cao Trí Dũng 31/01/2005 THCS Thăng Long 7 Ngữ văn Thi LLCS
37 Bùi Huỳnh Mai Thảo 01/03/2005 THCS Colette 7 Ngữ văn Thi VHCT
38 Vũ Ngọc Quỳnh Như 02/06/2005 THCS Lê Quý Đôn 7 Ngữ văn Thi VHCT
39 Nguyễn Phan Huỳnh Mai 27/07/2005 THCS Lê Quý Đôn 7 Ngữ văn Thi VHCT
40 Lê Minh Anh 23/12/2003 THCS Kiến Thiết 9 Ngữ văn Thi VHCT
41 Đỗ Nguyễn Khánh Vy 16/12/2004 THCS Hai Bà Trưng 8 Ngữ văn Thi VHCT
42 Vũ Ngô Đan Nhi 15/09/2002 THCS Lê Lợi 9 Tiếng Anh
43 Phùng Thiên Phúc 17/01/2003 THCS Lê Lợi 9 Tiếng Anh
44 Võ Ngọc Đan Quỳnh 20/12/2003 THCS Hai Bà Trưng 9 Tiếng Anh
45 Phạm Hoàng Duy 27/01/2003 THCS Lê Lợi 9 Tiếng Anh
46 Nguyễn Thanh Vân 22/02/2003 THCS Colette 9 Tiếng Anh
1
STT Họ và tên Ngày sinh Trường Khối Môn thi Ghi chú
47 Lưu Gia An 03/03/2003 Quốc tế Á Châu 9 Tiếng Anh
48 Đỗ Xuân Nghi 14/02/2003 THCS Hai Bà Trưng 9 Tiếng Anh
49 Nguyễn Trần Ý Nhi 02/05/2003 THCS Đoàn Thị Điểm 9 Tiếng Anh
50 Vương Đình Phúc Thảo 18/08/2003 THCS Đoàn Thị Điểm 9 Tiếng Anh
51 Hồ Ngọc Khánh Duy 22/09/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Tiếng Anh
52 Phan Lê Phương Anh 10/12/2003 THCS Colette 9 Tiếng Anh
53 Châu Đức Ngân 11/04/2003 Quốc tế Á Châu 9 Tiếng Anh
54 Trịnh Vũ Đức Anh 05/03/2003 THCS Hai Bà Trưng 9 Tiếng Anh
55 Nguyễn Mỹ Chiêu Nghi 21/01/2003 THCS Colette 9 Tiếng Anh
56 Lê Hồng Hà 12/11/2003 THCS Hai Bà Trưng 9 Tiếng Anh
57 Trần Lâm Tuấn Anh 21/06/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Tiếng Anh
58 Trương Quốc Hưng 03/12/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Tiếng Anh
59 Nguyễn Hoàng Minh 27/02/2003 THCS Hai Bà Trưng 9 Tiếng Anh
60 Lê Ngọc Kỳ Duyên 04/01/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Tiếng Anh
61 Lê Dương Vĩnh Khiêm 19/09/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Tiếng Anh
62 Trần Văn Sỹ 23/01/2003 THCS Bạch Đằng 9 Vật lí
63 Lưu Chấn Hưng 14/02/2003 THCS Thăng Long 9 Vật lí
64 Nguyễn Vũ Thành An 03/09/2003 Quốc tế Á Châu 9 Vật lí
65 Lương Quang Dũng 18/04/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Vật lí
66 Nguyễn Minh Đăng 13/10/2003 THCS Hai Bà Trưng 9 Vật lí
67 Trần Anh Quân 22/02/2003 THCS Colette 9 Vật lí
68 Phạm Ngọc Bảo 10/06/2003 THCS Hai Bà Trưng 9 Vật lí
69 Võ Hồng Phúc An 08/12/2003 THCS Phan Sào Nam 9 Vật lí
70 Lưu Chấn Huy 14/02/2003 THCS Thăng Long 9 Vật lí
71 Trần Nguyễn Phương Anh 31/10/2003 THCS Bàn Cờ 9 Vật lí
72 Cao Quang Thắng 26/12/2003 THCS Colette 9 Vật lí
73 Trương Gia Hân 31/07/2003 THCS Bàn Cờ 9 Vật lí
74 Lê Nguyên Phúc 25/06/2003 THCS Hai Bà Trưng 9 Vật lí
75 Trần Bá Thành 03/01/2003 THCS Colette 9 Vật lí
76 Trần Hữu Vinh 01/01/2003 THCS Lê Lợi 9 Vật lí
77 Nguyễn Lê Thảo My 16/09/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Vật lí
78 Tiêu Chí Khang 10/01/2003 THCS Colette 9 Vật lí
79 Đinh Minh Trí 07/09/2003 THCS Thăng Long 9 Vật lí
80 Lê Trần Bích Ngọc 09/12/2003 THCS Hai Bà Trưng 9 Vật lí
81 Châu Thảo Vy 22/01/2003 THCS Hai Bà Trưng 9 Vật lí
82 Lê Minh Bảo 11/11/2003 THCS Bạch Đằng 9 Hóa học
83 Lâm Nguyễn Quang Tuệ 19/11/2003 THCS Lê Lợi 9 Hóa học
84 Vương Thị Thùy Trang 08/06/2003 THCS Bạch Đằng 9 Hóa học
85 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 09/10/2003 THCS Lê Lợi 9 Hóa học
86 Châu Minh Nhân 24/09/2003 THCS Bàn Cờ 9 Hóa học
87 Lê Trần Hiếu 07/01/2003 THCS Lê Lợi 9 Hóa học
88 Hồ Quang Hào 19/10/2003 THCS Colette 9 Hóa học
89 Vũ Ngọc Bảo Trân 12/07/2003 THCS Bạch Đằng 9 Hóa học
90 Nguyễn Trần Thuý Vy 06/11/2003 THCS Colette 9 Hóa học
91 Trần Thế Nhân 28/02/2003 THCS Bàn Cờ 9 Hóa học
92 Nguyễn Khánh Huyền 08/01/2003 THCS Đoàn Thị Điểm 9 Hóa học
93 Nguyễn Lê Vĩnh Nguyên 01/09/2003 THCS Colette 9 Hóa học
94 Nguyễn Thanh Hằng 13/11/2003 THCS Bàn Cờ 9 Hóa học
95 Hồ Nguyễn Thiên Kim 18/07/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Hóa học
96 Nguyễn Hà Xuân Đoan 23/03/2003 Quốc tế Á Châu 9 Hóa học
97 Nguyễn Ngọc Hoàng Triều 09/10/2003 THCS Lê Lợi 9 Hóa học
98 Huỳnh Phạm Thành Danh 09/05/2003 THCS Bạch Đằng 9 Hóa học
2
STT Họ và tên Ngày sinh Trường Khối Môn thi Ghi chú
99 Nguyễn Vũ Anh Huy 11/12/2003 THCS Kiến Thiết 9 Sinh học
100 Trần Nguyễn Quỳnh Chi 05/05/2003 THCS Kiến Thiết 9 Sinh học
101 Phan Nguyễn Anh Trúc 19/11/2003 THCS Bạch Đằng 9 Sinh học
102 Hoàng Tuấn Khanh 17/03/2003 THCS Colette 9 Sinh học
103 Bùi Bình Phương 14/03/2003 THCS Hai Bà Trưng 9 Sinh học
104 Nguyễn Tuyết Anh 16/12/2003 THCS Bạch Đằng 9 Sinh học
105 Lê Thiên Lộc 15/12/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Sinh học
106 Nguyễn Vũ Thành An 26/08/2003 THCS Hai Bà Trưng 9 Sinh học
107 Phạm Đoàn Nguyên Khánh 06/09/2003 THCS Lê Lợi 9 Sinh học
108 Chung Minh Tú 03/08/2003 THCS Bạch Đằng 9 Sinh học
109 Đoàn Cao Mỹ Duyên 01/01/2003 THCS Colette 9 Sinh học
110 Bửu Nguyễn Phúc Vĩnh Lập 17/09/2003 THCS Bàn Cờ 9 Sinh học
111 Nguyễn Ngọc Mai Phương 22/08/2003 THCS Bàn Cờ 9 Sinh học
112 Phan Thanh Hà 23/01/2003 THCS Hai Bà Trưng 9 Sinh học
113 Phạm Nguyễn Xuân Ngân 08/03/2003 THCS Bạch Đằng 9 Sinh học
114 Nguyễn Vũ Quỳnh Anh 30/04/2003 THCS Colette 9 Sinh học
115 Nguyễn Duy Danh 09/11/2003 THCS Colette 9 Sinh học
116 Nguyễn Trung Hiếu 11/07/2003 THCS Lê Lợi 9 Sinh học
117 Vương Khánh Minh 08/02/2003 THCS Colette 9 Sinh học
118 Nguyễn Thị Minh Trang 10/01/2003 THCS Bạch Đằng 9 Sinh học
119 Nguyễn Thái Hải Vy 11/06/2003 THCS Đoàn Thị Điểm 9 Sinh học
120 Phạm Thùy Linh 25/02/2003 THCS Hai Bà Trưng 9 Sinh học
121 Mai Hoàng Quyên 25/08/2003 THCS Bạch Đằng 9 Sinh học
122 Nguyễn Ngọc Trúc Vy 25/12/2003 THCS Thăng Long 9 Sinh học
123 Nguyễn Khoa Nam 02/07/2003 THCS Bàn Cờ 9 Lịch sử
124 Đỗ Phương Nghi 06/04/2003 THCS Hai Bà Trưng 9 Lịch sử
125 Phan Thu Ngân 20/02/2003 THCS Hai Bà Trưng 9 Lịch sử
126 Ngô Anh Khoa 06/11/2003 THCS Bàn Cờ 9 Lịch sử
127 Nguyễn Hạnh Nguyên 18/03/2003 THCS Bạch Đằng 9 Lịch sử
128 Đỗ Diệp Thy Thy 20/08/2003 THCS Bàn Cờ 9 Lịch sử
129 Nguyễn Trọng Nghĩa 15/04/2003 THCS Bạch Đằng 9 Lịch sử
130 Nguyễn Ngọc Viên Dung 17/06/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Lịch sử
131 Hoàng Gia Bảo 19/08/2003 THCS Lê Lợi 9 Lịch sử
132 Phạm Nguyễn Uyên Phương 08/09/2003 THCS Bạch Đằng 9 Lịch sử
133 Nguyễn Văn Thành Trung 08/08/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Lịch sử
134 Trần Chí Dũng 26/03/2003 THCS Kiến Thiết 9 Lịch sử
135 Nguyễn Đại Nghĩa 29/09/2003 THCS Hai Bà Trưng 9 Lịch sử
136 Lê Hồng Nhung 26/03/2003 THCS Lê Lợi 9 Lịch sử
137 Đặng Hoàng Nguyên 04/05/2003 THCS Bạch Đằng 9 Lịch sử
138 Tất Tân Phát 08/03/2003 THCS Bàn Cờ 9 Địa lí
139 Nguyễn Minh Phúc 03/01/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Địa lí
140 Trương Hà Khanh 28/12/2003 THCS Colette 9 Địa lí
141 Nguyễn Hà Phương 08/10/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Địa lí
142 Nguyễn Thị Hà Linh 05/10/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Địa lí
143 Đỗ Nhật Thái 26/03/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Địa lí
144 Huỳnh Bảo Minh Duyên 06/09/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Địa lí
145 Phạm Thị Hồng Hạnh 19/03/2003 THCS Colette 9 Địa lí
146 Phan Thảo My 30/03/2003 THCS Phan Sào Nam 9 Địa lí
147 Choi Bo Young 05/02/2003 THCS Bàn Cờ 9 Địa lí
148 Nguyễn Mỹ Chi 10/04/2003 THCS Hai Bà Trưng 9 Địa lí
149 Triệu Viết Huy 27/01/2003 THCS Bàn Cờ 9 Địa lí
150 Đoàn Khánh Vi 17/01/2003 THCS Bạch Đằng 9 Địa lí
3
STT Họ và tên Ngày sinh Trường Khối Môn thi Ghi chú
151 Trần Đức Phúc 30/10/2003 THCS Colette 9 Địa lí
152 Đỗ Thị Thúy Nga 18/04/2003 THCS Phan Sào Nam 9 Địa lí
153 Nguyễn Trần Thanh Nhã 21/05/2003 THCS Colette 9 Địa lí
154 Trần Lê Thảo Bích 26/04/2003 THCS Hai Bà Trưng 9 Địa lí
155 Văn Mỹ Nhiên 16/03/2003 THCS Colette 9 Địa lí
156 Lê Ngô Song Cát 21/03/2003 THCS Kiến Thiết 9 Địa lí
157 Lê Minh Uyển Châu 11/06/2003 THCS Hai Bà Trưng 9 Địa lí
158 Võ Thị Hà My 14/12/2003 THCS Colette 9 Địa lí
159 Nguyễn Cao Hồng Duyên 25/07/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Địa lí
160 Nguyễn Mai Hân 05/10/2003 THCS Hai Bà Trưng 9 Địa lí
161 Nguyễn Phạm Ngọc Linh 18/11/2003 THCS Bàn Cờ 9 Địa lí
162 Lê Nguyễn Bảo Ngọc 11/07/2003 THCS Đoàn Thị Điểm 9 Địa lí
163 Lê Hồng Nhật Tân 01/12/2003 THCS Đoàn Thị Điểm 9 Địa lí
164 Nguyễn Ngọc Yến Vy 19/02/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Địa lí
165 Trần Hoàng Yến 27/01/2003 THCS Bạch Đằng 9 Địa lí
166 Huỳnh Ngọc Bảo 04/12/2003 THCS Colette 9 Địa lí
167 Nguyễn Vũ Quỳnh Anh 28/05/2003 THCS Hai Bà Trưng 9 Địa lí
168 Lê Ngọc Khanh 21/07/2003 THCS Lê Lợi 9 Địa lí
169 Đinh Lê Uyên Phương 06/05/2003 THCS Colette 9 Địa lí
170 Nguyễn Thùy Hà Minh 09/10/2003 THCS Bạch Đằng 9 Kiến thức THTT
171 Hồ Ngọc Thúy Vy 09/06/2003 THCS Bạch Đằng 9 Kiến thức THTT
172 Lê Phương Anh 01/12/2003 THCS Hai Bà Trưng 9 Kiến thức THTT
173 Trương Anh Phương Nhi 22/06/2003 THCS Hai Bà Trưng 9 Kiến thức THTT
174 Nguyễn Ngọc Thanh Nhi 09/01/2003 THCS Hai Bà Trưng 9 Kiến thức THTT
175 Nguyễn Cát Tường 14/02/2003 THCS Bạch Đằng 9 Kiến thức THTT
176 Liên Hiệp Quốc 16/10/2003 THCS Lê Lợi 9 Kiến thức THTT
177 Nguyễn Thị Thanh Vỹ 22/11/2003 THCS Lê Lợi 9 Kiến thức THTT
178 Âu Bảo Nhiên 02/09/2003 THCS Bạch Đằng 9 Kiến thức THTT
179 Trần Phương 19/05/2003 THCS Lê Lợi 9 Kiến thức THTT
180 Võ Nguyễn Quỳnh Nhi 10/06/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Kiến thức THTT
181 Nguyễn Ngọc Trà My 25/07/2003 THCS Bàn Cờ 9 Kiến thức THTT
182 Lê Hoàng Phúc 30/11/2003 THCS Lê Lợi 9 Kiến thức THTT
183 Lê Anh Tuấn 01/03/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Kiến thức THTT
184 Thạch Tiến Thịnh 26/06/2003 THCS Lê Lợi 9 Kiến thức THTT
185 Trương Quang Nguyệt Bảo 23/02/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Kiến thức THTT
186 Nguyễn Ngọc Quỳnh Châu 22/09/2003 THCS Bạch Đằng 9 Kiến thức THTT
187 Bùi Đình Khôi 29/08/2003 THCS Hai Bà Trưng 9 Kiến thức THTT
188 Tất Phụng Nhi 28/06/2003 THCS Hai Bà Trưng 9 Kiến thức THTT
189 Triệu Khánh Duy 28/11/2003 THCS Lê Lợi 9 Kiến thức THTT
190 Tống Phước Hoàng Minh 28/04/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Kiến thức THTT
191 Lê Thùy Anh Nhi 10/05/2003 THCS Lương Thế Vinh 9 Kiến thức THTT
192 Nguyễn Hiệp Thành 20/11/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Kiến thức THTT
193 Trần Lan Vy 02/11/2003 THCS Lê Lợi 9 Kiến thức THTT
194 Đỗ Lê Trúc Đoan 01/10/2003 THCS Bạch Đằng 9 Kiến thức THTT
195 Hồ Vũ Thanh Nhi 19/09/2003 THCS Lê Lợi 9 Kiến thức THTT
196 Ngô Nguyễn Bảo Trân 31/08/2003 THCS Lê Lợi 9 Kiến thức THTT
197 Trần Hoàng Nhã Linh 03/07/2003 THCS Lê Lợi 9 Kiến thức THTT
198 Đinh Huỳnh Tuyết Nhi 15/01/2003 THCS Colette 9 Thực nghiệm KHTN
199 Đoàn Trần Minh Quang 08/05/2003 THCS Colette 9 Thực nghiệm KHTN
200 Nguyễn Vũ Thanh Hoàng 14/09/2003 THCS Hai Bà Trưng 9 Thực nghiệm KHTN
201 Hồ Ngọc Linh Thuyên 01/07/2003 THCS Hai Bà Trưng 9 Thực nghiệm KHTN
202 Phạm Gia Khang 09/02/2003 THCS Colette 9 Thực nghiệm KHTN
4
STT Họ và tên Ngày sinh Trường Khối Môn thi Ghi chú
203 Vương Quang Minh 18/03/2003 THCS Colette 9 Thực nghiệm KHTN
204 Trang Bảo Nghi 21/09/2003 THCS Hai Bà Trưng 9 Thực nghiệm KHTN
205 Lê Quang Đông Quân 12/03/2003 THCS Hai Bà Trưng 9 Thực nghiệm KHTN
206 Bùi Ngân Hà 10/01/2003 THCS Phan Sào Nam 9 Thực nghiệm KHTN
207 Nguyễn Minh Khang 30/05/2003 THCS Phan Sào Nam 9 Thực nghiệm KHTN
208 Phạm Ngọc Vân Anh 07/05/2003 THCS Bàn Cờ 9 Thực nghiệm KHTN
209 Ngô Nguyễn Tấn Phát 14/05/2003 THCS Bàn Cờ 9 Thực nghiệm KHTN
210 Trần Hà Anh Khôi 05/04/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Thực nghiệm KHTN
211 Lạc Gia Tuệ 02/02/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Thực nghiệm KHTN
212 Ngô Ngọc Hân 06/04/2003 THCS Colette 9 Thực nghiệm KHTN
213 Phan Nguyễn Hồng Phúc 14/03/2003 THCS Colette 9 Thực nghiệm KHTN
214 Lý Ngọc Minh Khoa 24/03/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Thực nghiệm KHTN
215 Huỳnh Lê Phi Long 28/03/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Thực nghiệm KHTN
216 Trần Quốc Bảo 29/04/2003 THCS Kiến Thiết 9 Thực nghiệm KHTN
217 Lê Trần Nhật Quyên 05/08/2003 THCS Kiến Thiết 9 Thực nghiệm KHTN
218 Võ Thành Quang 30/08/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Tin học
219 Vũ Lưu Hoàng Lan 12/10/2003 THCS Hai Bà Trưng 9 Tin học
220 Nguyễn Phúc Anh 11/09/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Tin học
221 Lương Vũ Đăng Khoa 13/11/2003 THCS Hai Bà Trưng 9 Tin học
222 Trần Nguyên Phúc 03/01/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Tin học
223 Nguyễn Hoàng Anh Thiên 08/09/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Tin học
224 Hùynh Kim Bảo 03/11/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Tin học
225 Võ Đăng Trình 03/08/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Tin học
226 Tiêu Ân Tuấn 13/06/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Tin học
227 Nguyễn Hùynh Long Nhi 20/04/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Công nghệ
228 Y Cao Lâm 23/04/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Công nghệ
229 Phan Ngọc Thảo Ngân 14/11/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Công nghệ
230 Triệu Nhật Nam 22/05/2003 THCS Lê Lợi 9 Công nghệ
231 Bùi Phạm Mỹ Huyền 06/03/2003 THCS Đoàn Thị Điểm 9 Công nghệ
232 Trần Huỳnh Duy Đăng 18/06/2003 THCS Lê Lợi 9 Công nghệ
233 Phạm Gia Khang 12/12/2003 THCS Hai Bà Trưng 9 Công nghệ
234 Lê Xuân Đông 28/02/2003 THCS Bàn Cờ 9 Công nghệ
235 Lê Đức Long 09/09/2003 THCS Đoàn Thị Điểm 9 Công nghệ
236 Trần Minh Quý 17/06/2003 THCS Hai Bà Trưng 9 Công nghệ
237 Trần Trúc Ngân 05/06/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Công nghệ
238 Nguyễn Thị Thuận Ninh 11/03/2003 THCS Đoàn Thị Điểm 9 Công nghệ
239 Vũ Xuân Huy 10/05/2003 THCS Hai Bà Trưng 9 Công nghệ
240 Huỳnh Ngọc Kim Ngân 28/12/2004 THCS Bàn Cờ 8 Công nghệ Thi KTKT
241 Hoàng Vũ Yến Nhi 15/11/2004 THCS Bàn Cờ 8 Công nghệ Thi KTKT
242 Diệp Thanh Thanh 16/10/2004 THCS Bàn Cờ 8 Công nghệ Thi KTKT
243 Đặng Anh Thư 26/05/2004 THCS Colette 8 Công nghệ Thi KTKT
244 Từ Ngô Đan Thư 03/02/2004 THCS Colette 8 Công nghệ Thi KTKT
245 Phạm Đỗ Minh Trâm 26/01/2003 THCS Colette 9 Công nghệ Thi KTKT
246 Trần Nguyễn Thành Đạt 15/02/2005 THCS Đoàn Thị Điểm 7 Công nghệ Thi KTKT
247 Ngô Khánh Hiền 15/09/2003 THCS Đoàn Thị Điểm 9 Công nghệ Thi KTKT
248 Đỗ Trần Minh Phúc 19/09/2005 THCS Đoàn Thị Điểm 7 Công nghệ Thi KTKT
249 Đỗ Hoàng Khánh Tâm 22/02/2003 THCS Đoàn Thị Điểm 9 Công nghệ Thi KTKT
250 Trần Thành Long 25/09/2004 THCS Hai Bà Trưng 8 Công nghệ Thi KTKT
251 Nguyễn Phạm Nhật Phương 03/05/2004 THCS Hai Bà Trưng 8 Công nghệ Thi KTKT
252 Hoàng Trà My 05/01/2006 THCS Lê Lợi 6 Công nghệ Thi KTKT
253 Mai Phương Nghi 08/07/2006 THCS Lê Lợi 6 Công nghệ Thi KTKT
254 Mã Phương Nghi 26/01/2006 THCS Lê Lợi 6 Công nghệ Thi KTKT
5
STT Họ và tên Ngày sinh Trường Khối Môn thi Ghi chú
255 Trần Vũ Hoài An 14/12/2004 THCS Lê Quý Đôn 8 Công nghệ Thi KTKT
256 Bùi Minh Nhật An 08/01/2004 THCS Lê Quý Đôn 8 Công nghệ Thi KTKT
257 Nguyễn Đình Khánh Giang 17/06/2004 THCS Lê Quý Đôn 8 Công nghệ Thi KTKT
258 Nguyễn Quang Phú 18/04/2004 THCS Lê Quý Đôn 8 Công nghệ Thi KTKT
259 Nguyễn Văn Thiên Bảo 01/04/2005 THCS Lương Thế Vinh 7 Công nghệ Thi KTKT
260 Dương Đoàn Thái An 23/06/2004 THCS Thăng Long 8 Công nghệ Thi KTKT
261 Đoàn Minh Khanh 25/11/2004 THCS Bạch Đằng 8 Công nghệ Thi KTKT
262 Nguyễn Tiến Nam 27/08/2005 THCS Bạch Đằng 7 Công nghệ Thi KTKT
263 Trương Thiện Nhân 08/05/2005 THCS Bạch Đằng 7 Công nghệ Thi KTKT
264 Lê Minh Tài 09/06/2005 THCS Bạch Đằng 7 Công nghệ Thi KTKT
265 Trần Nguyễn Quỳnh Chi 05/05/2003 THCS Kiến Thiết 9 Công nghệ Thi KTKT
266 Phạm Thị Trang Đài 09/02/2003 THCS Kiến Thiết 9 Công nghệ Thi KTKT
267 Phạm Tuấn Kiệt 25/06/2003 THCS Phan Sào Nam 9 Công nghệ Thi KTKT
268 Võ Ngọc Tường Vy 08/12/2003 THCS Phan Sào Nam 9 Công nghệ Thi KTKT
269 Nguyễn Hoàng Vỹ 01/01/2003 THCS Phan Sào Nam 9 Công nghệ Thi KTKT
270 Trần Lê Vân An 09/04/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Tiếng Nhật
271 Hồ Vinh Danh 26/07/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Tiếng Nhật
272 Nguyễn Minh Khuê 21/12/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Tiếng Nhật
273 Hà Vĩ Lâm 05/11/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Tiếng Nhật
274 Nguyễn Hoàng Liên 26/11/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Tiếng Nhật
275 Nguyễn Lê Mai Linh 06/10/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Tiếng Nhật
276 Phan Khánh Linh 31/08/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Tiếng Nhật
277 Nguyễn Trần Sao Mai 11/10/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Tiếng Nhật
278 Nguyễn Hoàng Nam 10/07/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Tiếng Nhật
279 Trần Thiên Bảo Ngọc 10/01/2002 THCS Lê Quý Đôn 9 Tiếng Nhật
280 Đoàn Văn Trọng Nhân 17/02/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Tiếng Nhật
281 Bạch Nhật Thanh Thiên 20/04/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Tiếng Nhật
282 Dương Mộng Anh Thư 27/08/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Tiếng Nhật
283 Hùynh Nguyễn Chánh Tín 19/03/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Tiếng Nhật
284 Lê Nguyễn Thanh Trúc 24/09/2003 THCS Lê Quý Đôn 9 Tiếng Nhật
285 Nguyễn Xuân Diệp 01/10/2003 THCS Colette 9 Tiếng Pháp
286 Hồ Ngọc Vân Khanh 20/08/2003 THCS Colette 9 Tiếng Pháp
287 Nguyễn Ngọc Bảo Kim 16/08/2003 THCS Colette 9 Tiếng Pháp
288 Trương Hoàng Đăng Minh 30/08/2003 THCS Colette 9 Tiếng Pháp
289 Nguyễn Thị Thanh Thảo 03/12/2003 THCS Colette 9 Tiếng Pháp
290 Nguyễn Hoàng Khánh Vy 28/07/2003 THCS Colette 9 Tiếng Pháp

* Danh sách gồm có 290 học sinh.

You might also like