You are on page 1of 4

UBND THÀNH PHỐ QUY NHƠN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI


KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 9
NĂM HỌC 2022-2023
(Kèm Quyết định số 128/QĐ-GDĐT ngày 02/03/2023 của Trưởng Phòng GDĐT TP Quy Nhơn)

HỌ VÀ TÊN
(viết chữ in hoa) Nam Ngày sinh Nơi sinh Ghi
TT Môn thi Lớp Học sinh trường THCS
/nữ (dd/mm/yyyy) (huyện, tỉnh) chú
Họ đệm Tên
1 Toán NGUYỄN TIẾN ĐẠT Nam 07/06/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 THCS Lê Hồng Phong
2 Toán LÊ VÕ GIA HÀO Nam 17/03/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 THCS Bùi Thị Xuân
3 Toán ĐÀO KHẢI HUY Nam 09/10/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 THCS Ngô Mây
4 Toán NGUYỄN ĐĂNG KHOA Nam 27/10/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 THCS Trần Hưng Đạo
5 Toán NGUYỄN VIỆT KHOA Nam 21/04/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 THCS Tây Sơn
6 Toán ĐINH TUẤN LONG Nam 02/01/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 THCS Lương Thế Vinh
7 Toán HUỲNH PHƯƠNG MAI Nữ 29/03/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A7 THCS Quang Trung
8 Toán PHẠM HOÀNG QUÂN Nam 15/02/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 THCS Lương Thế Vinh
9 Toán NGUYỄN HOÀNG SINH Nam 23/06/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 THCS Nguyễn Huệ
10 Toán TRƯƠNG MINH TUẤN Nam 12/02/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 THCS Lê Hồng Phong
11 Vật lí DƯƠNG TẤN DANH Nam 23/10/2008 Phù Cát, Bình Định 9A1 THCS Lương Thế Vinh
12 Vật lí NGUYỄN VŨ MẠNH KHANG Nam 07/12/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 THCS Lương Thế Vinh
13 Vật lí NGUYỄN ANH KHOA Nam 03/12/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 THCS Lương Thế Vinh
14 Vật lí TỪ MINH KHÔI Nam 06/12/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 THCS Ngô Mây
15 Vật lí TRẦN ANH KIỆT Nam 15/01/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 THCS Lê Hồng Phong
16 Vật lí PHAN THIÊN KIM Nữ 10/08/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 THCS Ngô Mây
17 Vật lí PHẠM NGUYỄN MINH TRÍ Nam 02/12/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 THCS Lương Thế Vinh
18 Hóa học NGUYỄN TẤN AN Nam 24/06/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 THCS Trần Hưng Đạo
19 Hóa học PHAN GIA AN Nam 10/08/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 THCS Lương Thế Vinh
20 Hóa học TRẦN DUY BÌNH Nam 29/05/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 THCS Lê Hồng Phong
21 Hóa học NGUYỄN NHẬT DUY Nam 28/01/2008 Quy Nhơn, Bình Đinh 9A1 THCS Trần Quang Diệu
22 Hóa học TRẦN QUANG ĐÔNG Nam 15/07/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 THCS Quang Trung
23 Hóa học TRẦN MINH HẰNG Nữ 12/04/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 THCS Lương Thế Vinh
24 Hóa học NGUYỄN TUẤN HƯNG Nam 02/10/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 THCS Trần Hưng Đạo
25 Hóa học TRẦN THÚC MINH KHẢI Nam 13/03/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 THCS Trần Hưng Đạo
26 Hóa học NGUYỄN HOÀNG KHÁNH Nam 28/09/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 THCS Lê Hồng Phong
27 Hóa học NGUYỄN NGUYÊN KHÔI Nam 24/11/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 THCS Quang Trung
28 Hóa học PHẠM LÊ THÀNH LONG Nam 01/03/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 THCS Bùi Thị Xuân
29 Hóa học ĐINH BẢO NGỌC Nữ 30/10/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 THCS Lương Thế Vinh
30 Hóa học KHÚC THỪA NGUYÊN Nam 12/05/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 THCS Lê Hồng Phong
31 Hóa học NGUYỄN PHẠM CHÍ QUÂN Nam 15/06/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 THCS Lê Lợi
32 Hóa học THÂN HƯƠNG QUỲNH Nữ 12/05/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 THCS Lương Thế Vinh
33 Hóa học TRẦN NGỌC THỊNH Nam 07/01/2008 TP Hồ Chí Minh 9A1 THCS Lương Thế Vinh
34 Sinh học ĐỖ THỊ HƯƠNG GIANG Nữ 21/09/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 THCS Nhơn Phú
35 Sinh học NGUYỄN THỊ MỸ HƯNG Nữ 02/09/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 THCS Tây Sơn
36 Sinh học ĐẶNG NHẬT LAM Nữ 09/11/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 THCS Lê Hồng Phong
37 Sinh học PHAN NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG Nữ 11/03/2008 Tuy Phước, Bình Định 9A5 THCS Trần Quang Diệu
38 Sinh học TRẦN LAN PHƯƠNG Nữ 15/04/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 THCS Ngô Mây
39 Sinh học TRẦN NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG Nữ 07/01/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 THCS Ghềnh Ráng
40 Sinh học NGUYỄN ĐỖ NGỌC QUỲNH Nữ 17/06/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 THCS Nhơn Bình
41 Sinh học NGUYỄN NGÔ ANH THƯ Nữ 20/11/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 THCS Lê Hồng Phong
42 Sinh học VÕ NGỌC ANH THƯ Nữ 28/03/2008 Quy Nhơn-Bình Định 9A2 THCS Bùi Thị Xuân
43 Sinh học NGUYỄN DUY TOÀN Nam 04/01/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 THCS Nhơn Bình
44 Tin học ĐẶNG PHÚC HIẾU Nam 27/01/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 THCS Trần Hưng Đạo
45 Tin học NGUYỄN VŨ KHANG Nam 10/01/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 THCS Tây Sơn
46 Tin học ĐẶNG NAM KHÁNH Nam 06/03/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 THCS Quang Trung
47 Tin học PHẠM TIẾN LỘC Nam 01/01/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 THCS Lê Lợi
48 Tin học ĐẶNG CÁT LỢI Nam 03/7/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 THCS Nguyễn Huệ
49 Tin học ĐỖ CAO NGUYÊN Nam 07/04/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 THCS Trần Hưng Đạo
50 Tin học NGUYỄN ANH SÁNG Nam 15/06/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 THCS Đống Đa
51 Tin học TRẦN NGỌC TÂN Nam 22/4/2008 Quảng Trị 9A6 THCS Nguyễn Huệ
52 Ngữ văn NGUYỄN HOÀNG VIỆT HÀ Nữ 24/07/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 THCS Lương Thế Vinh
53 Ngữ văn NGUYỄN TRẦN MAI HƯƠNG Nữ 13/10/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 THCS Ghềnh Ráng
54 Ngữ văn PHAN TRẦN CHI LINH Nữ 10/09/2007 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 THCS Nhơn Phú
55 Ngữ văn NGUYỄN NGỌC THẢO NGUYÊN Nữ 13/07/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 THCS Nhơn Bình
56 Ngữ văn BÙI THANH NHÀN Nữ 19/04/2008 Phú Yên 9A3 THCS Lê Hồng Phong
57 Ngữ văn HUỲNH NGUYỄN MINH THƯ Nữ 10/09/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 THCS Ngô Mây
58 Ngữ văn ĐẶNG HOÀI BẢO THY Nữ 16/10/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 THCS Đống Đa
59 Ngữ văn NGUYỄN MAI TRÂM Nữ 06/03/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 THCS Trần Quang Diệu
60 Ngữ văn LÊ PHƯƠNG UYÊN Nữ 09/01/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 THCS Nhơn Phú
61 Ngữ văn VÕ THỊ KHÁNH VY Nữ 01/01/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 THCS Lê Hồng Phong
62 Lịch sử LỠ THÀNH ĐƯỢC Nam 01/01/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 THCS Nhơn Bình
63 Lịch sử NGUYỄN TRÍ HIẾU Nam 03/03/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 THCS Phước Mỹ
64 Lịch sử VÕ DUY KHANG Nam 02/07/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 THCS Tây Sơn
65 Lịch sử PHAN TRẦN TUYẾT NHU Nữ 30/09/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 THCS Bùi Thị Xuân
66 Lịch sử TRẦN THỊ TRÚC NHƯ Nữ 10/12/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 THCS Bùi Thị Xuân
67 Địa lí NGUYỄN QUANG MINH Nam 06/04/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 THCS Đống Đa
68 Địa lí LÊ PHẠM YẾN MY Nữ 04/08/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 THCS Nhơn Hội
69 Tiếng Anh NGUYỄN HÀ ANH Nữ 24/09/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 THCS Lương Thế Vinh
70 Tiếng Anh TRẦN THỊ THANH BÌNH Nữ 31/10/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A2 THCS Bùi Thị Xuân
71 Tiếng Anh PHAN LINH ĐAN Nữ 14/02/2009 Quy Nhơn, Bình Định 8A6 THCS Trần Quang Diệu
72 Tiếng Anh ĐOÀN KHẢI HÂN Nữ 21/07/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 THCS Lê Hồng Phong
73 Tiếng Anh NGUYỄN HỮU ANH KHOA Nam 14/04/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 THCS Lương Thế Vinh
74 Tiếng Anh NGUYỄN CHÂU NHÃ KỲ Nữ 02/03/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 THCS Lê Hồng Phong
75 Tiếng Anh TRẦN GIÁP PHƯƠNG LINH Nữ 23/10/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A5 THCS Ngô Mây
76 Tiếng Anh ĐỖ NHẬT THẢO MY Nữ 17/11/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 THCS Tây Sơn
77 Tiếng Anh LÊ HÀ MY Nữ 15/03/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 THCS Lương Thế Vinh
78 Tiếng Anh NGUYỄN NGỌC HẠ NGHI Nữ 13/07/2008 TP. Hồ Chí Minh 9A1 THCS Lê Hồng Phong
79 Tiếng Anh NGUYỄN LÊ TÂM NHƯ Nữ 01/03/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A3 THCS Đống Đa
80 Tiếng Anh BÙI DUY PHƯỚC Nam 25/01/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 THCS Trần Hưng Đạo
81 Tiếng Anh ĐOÀN ÁNH PHƯƠNG Nữ 01/01/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A4 THCS Lê Lợi
82 Tiếng Anh TRẦN QUẾ TRÂN Nữ 13/08/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A1 THCS Lê Hồng Phong
83 Tiếng Anh NGUYỄN TRỊNH NGUYÊN TRINH Nữ 13/11/2008 Quy Nhơn, Bình Định 9A6 THCS Quang Trung

Tổng cộng có: 83 thí sinh ĐKDT. Trong đó Quy Nhơn, ngày 02 tháng 03 năm 2023
- Môn Toán có: 10 thí sinh. TRƯỞNG PHÒNG
- Môn Vật lí có: 07 thí sinh.
- Môn Hóa học có: 15 thí sinh.
- Môn Sinh học có: 10 thí sinh.
- Môn Tin học có: 08 thí sinh.
- Môn Ngữ văn có: 10 thí sinh.
- Môn Lịch sử có: 05 thí sinh. Tô Thị Thu Hường
- Môn Địa lý có: 02 thí sinh.
- Môn Tiếng Anh có: 15 thí sinh.

You might also like