You are on page 1of 26

UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: 221 /QĐ-SGDĐT Thừa Thiên Huế, ngày 27 tháng 01 năm 2021

QUYẾT ĐỊNH
Công nhận giải cá nhân trong kì thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh lớp 12 THPT
(không chuyên) và thi giải toán trên MTCT lớp 12 THPT, lớp 9 THCS và lớp 12
GDTX năm học 2020 - 2021

GIÁM ĐỐC SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO


Căn cứ Quyết định số 08/QĐ-UBND ngày 21/01/2016 của UBND tỉnh Thừa
Thiên Huế về việc qui định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Sở
Giáo dục và Đào tạo Thừa Thiên Huế;
Căn cứ Thông tư số 22/VBHN-BGDĐT ngày 25/8/2014 của Bộ trưởng Bộ Giáo
dục và Đào tạo về việc ban hành văn bản hợp nhất Quy chế thi chọn học sinh giỏi quốc
gia;
Căn cứ kết quả chấm thi của Hội đồng chấm thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh lớp
12 (bảng chuyên) năm học 2020 – 2021 của Sở Giáo dục và Đào tạo;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Giáo dục Trung học, Sở Giáo dục và Đào tạo,

QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công nhận 1095/2250 học sinh đạt giải trong kỳ thi chọn học sinh giỏi
cấp tỉnh lớp 12 (không chuyên) và thi giải Toán trên máy tính cầm tay lớp 12 THPT,
lớp 9 THCS và lớp 12 GDTX năm học 2020 – 2021, gồm: giải Nhất: 23 giải; giải Nhì:
173 giải; giải Ba: 410 giải; giải Khuyến khích: 490 giải.
(có danh sách kèm theo).
Điều 2. Các học sinh có tên ở Điều 1 được cấp Giấy chứng nhận và khen thưởng
theo quy định hiện hành.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 4. Chánh Văn phòng, Chánh Thanh tra, Trưởng Phòng, Ban của Sở
GD&ĐT, Thủ trưởng các đơn vị có liên quan và các học sinh có tên ở điều 1 chịu trách
nhiệm thi hành Quyết định này./.

Nơi nhận : KT. GIÁM ĐỐC


- Như điều 4; PHÓ GIÁM ĐỐC
- Website Sở ; Ký bởi: Sở Giáo dục và
Đào tạo
- Lưu: VP, GDTrH Email:
sgddt@thuathienhue.gov.v
n
Cơ quan: Tỉnh Thừa Thiên
Huế
Thời gian ký: 1/27/2021
3:01:03 PM

Đặng Phước Mỹ
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI HSG CẤP TỈNH LỚP 12 THPT (KHÔNG CHUYÊN)
VÀ THI GIẢI TOÁN TRÊN MTCT LỚP 12 THPT, LỚP 9 THCS VÀ 12 GDTX
NĂM HỌC 2020-2021
(Kèm theo QĐ số……/QĐ-SGDĐT ngày 27/01/2021 của Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo)
Stt Họ và tên G.tính Ngày sinh Nơi sinh sbd Môn Trường điểm Giải
1 Nguyễn Thị Bích Ngân Nữ 12/01/2003 Thừa Thiên Huế 112 Ngữ Văn THPT Hai Bà Trưng 17 Nhất
2 Nguyễn Vũ Minh Tâm Nữ 02/01/2003 Thừa Thiên Huế 190 Ngữ văn THPT An Lương Đông 17 Nhất
3 Dương Thị Nhật Vy Nữ 20/07/2003 Thừa Thiên Huế 252 Ngữ Văn THPT Thừa Lưu 15.5 Nhì
4 Châu Thị Diễm Hương Nữ 09/12/2001 Nghệ An 75 Ngữ Văn THPT Hai Bà Trưng 15 Nhì
5 Trương Thị Mỹ Linh Nữ 01/01/2003 Thừa Thiên Huế 88 Ngữ Văn THPT Nguyễn Huệ 14.5 Nhì
6 Nguyễn Hoàng Hà My Nữ 25/09/2003 Thừa Thiên Huế 105 Ngữ Văn THPT Hương Thủy 14 Nhì
7 Nguyễn Thị Bích Nhạn Nữ 10/12/2003 Thừa Thiên Huế 131 Ngữ văn THPT Nguyễn Chí Thanh 14 Nhì
8 Nguyễn Bạch Tố Trinh Nữ 23/07/2003 Thừa Thiên Huế 241 Ngữ Văn THPT Nguyễn Sinh Cung 14 Nhì
9 Trương Ngọc Hoàng Nam 16/01/2004 Thừa Thiên Huế 62 Ngữ Văn THPT Hai Bà Trưng 13.5 Ba
10 Lê Quang Huy Nam 21/11/2003 Thừa Thiên Huế 66 Ngữ Văn THPT Nguyễn Huệ 13.5 Ba
11 Lê Đăng Khánh Nam 21/04/2003 Thừa Thiên Huế 83 Ngữ Văn THPT Cao Thắng 13.5 Ba
12 Phan Thị Hương Mai Nữ 06/05/2003 Thừa Thiên Huế 96 Ngữ văn THPT An Lương Đông 13.5 Ba
13 Nguyễn Thảo Nhi Nữ 18/03/2003 Thừa Thiên Huế 133 Ngữ văn THPT Nguyễn Chí Thanh 13.5 Ba
14 Trần Lê Thục Nhi Nữ 02/02/2003 Thừa Thiên Huế 142 Ngữ Văn THPT Phú Bài 13.5 Ba
15 Hà Thị Thảo Nữ 29/08/2003 Thừa Thiên Huế 197 Ngữ Văn THPT Thừa Lưu 13.5 Ba
16 Nguyễn Hoàng Thanh Thảo Nữ 10/08/2003 Thừa Thiên Huế 201 Ngữ Văn THPT Nguyễn Đình Chiểu 13.5 Ba
17 Phan Nguyễn Huyền Trang Nữ 02/05/2004 Thừa Thiên Huế 223 Ngữ Văn THPT Nguyễn Sinh Cung 13.5 Ba
18 Vũ Ngọc Bảo Trâm Nữ 26/03/2004 Thừa Thiên Huế 229 Ngữ Văn THPT Bùi Thị Xuân 13.5 Ba
19 Lê Thị Thùy Trinh Nữ 26/05/2004 Thừa Thiên Huế 240 Ngữ Văn THPT Hai Bà Trưng 13.5 Ba
20 Trần Khánh Vân Nữ 27/01/2003 Thừa Thiên Huế 249 Ngữ Văn THPT Phú Bài 13.5 Ba
21 Phạm Phước Chương Nam 28/01/2003 Thừa Thiên Huế 23 Ngữ Văn THPT Thuận An 13 Ba
22 Trần Nguyễn Hà Giang Nữ 01/06/2004 Thừa Thiên Huế 36 Ngữ Văn THPT Thừa Lưu 13 Ba
23 Lê Thị Huế Nữ 24/09/2003 Thừa Thiên Huế 64 Ngữ Văn THPT Vinh Lộc 13 Ba
24 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ 02/12/2004 Thừa Thiên Huế 97 Ngữ Văn THPT Nguyễn Huệ 13 Ba
25 Nguyễn Trương Ngọc Minh Nữ 27/08/2003 Thừa Thiên Huế 102 Ngữ Văn THPT Hai Bà Trưng 13 Ba
26 Tôn Nữ Ngọc Nhi Nữ 10/11/2003 Thừa Thiên Huế 140 Ngữ Văn THPT Phú Bài 13 Ba
27 Trương Thị Minh Tâm Nữ 27/07/2004 Thừa Thiên Huế 189 Ngữ Văn THPT Bùi Thị Xuân 13 Ba
28 Nguyễn Ngọc Thi Thơ Nữ 11/01/2004 Thừa Thiên Huế 206 Ngữ Văn THPT Phan Đăng Lưu 13 Ba
29 Hồ Thị Minh Thư Nữ 10/12/2004 Thừa Thiên Huế 215 Ngữ Văn THPT Hai Bà Trưng 13 Ba
30 Hồ Thị Thủy Tiên Nữ 24/10/2004 Thừa Thiên Huế 219 Ngữ Văn THPT Vinh Xuân 13 Ba
31 Cao Thanh Trà Nữ 07/12/2004 Thừa Thiên Huế 221 Ngữ Văn THPT Phú Bài 13 Ba
32 Hồ Thị Thùy Trang Nữ 09/12/2004 Thừa Thiên Huế 228 Ngữ Văn THPT Bùi Thị Xuân 13 Ba
33 Võ Thị Huyền Trân Nữ 08/12/2003 Thừa Thiên Huế 236 Ngữ Văn THPT Vinh Lộc 13 Ba
34 Lê Nguyễn Thị Kiều Trinh Nữ 11/10/2003 Thừa Thiên Huế 237 Ngữ văn THPT Bình Điền 13 Ba
35 Nguyễn Thị Bảo Anh Nữ 28/04/2004 Thừa Thiên Huế 4 Ngữ Văn THPT Phan Đăng Lưu 12.5 Ba
36 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 10/02/2003 Thừa Thiên Huế 8 Ngữ Văn THPT Thuận An 12.5 Ba
37 Trương Đặng Thùy Anh Nữ 29/06/2004 Thừa Thiên Huế 10 Ngữ Văn THPT Hai Bà Trưng 12.5 Ba
38 Trần Thị Kim Chi Nữ 20/06/2003 Thừa Thiên Huế 22 Ngữ Văn THPT Cao Thắng 12.5 Ba
39 Nguyễn Khoa Thành Đạt Nam 21/01/2003 Thừa Thiên Huế 32 Ngữ Văn THPT Phong Điền 12.5 Ba
40 Hoàng Thị Gấm Nữ 18/02/2003 Thừa Thiên Huế 33 Ngữ Văn THPT Vinh Lộc 12.5 Ba
41 Võ Thị Diệu Huyền Nữ 21/06/2003 Thừa Thiên Huế 69 Ngữ Văn THPT Nguyễn Trường Tộ 12.5 Ba
42 Trần Hải Khánh Huyền Nữ 19/08/2003 Thừa Thiên Huế 70 Ngữ Văn THPT Hai Bà Trưng 12.5 Ba
43 Trần Lê Liên Nhã Nữ 22/07/2003 Thừa Thiên Huế 127 Ngữ Văn THPT Cao Thắng 12.5 Ba
44 Nguyễn Phương Nhi Nữ 01/11/2003 Thừa Thiên Huế 132 Ngữ văn THPT Nguyễn Chí Thanh 12.5 Ba
45 Nguyễn Quang Phú Quý Nam 19/02/2003 Thừa Thiên Huế 181 Ngữ Văn THPT Nguyễn Huệ 12.5 Ba
46 Lê Nữ Trúc Quỳnh Nữ 10/07/2003 Thừa Thiên Huế 186 Ngữ Văn THPT Thừa Lưu 12.5 Ba
47 Trẩn Thị Tem Nữ 06/03/2004 Thừa Thiên Huế 193 Ngữ Văn THPT Thuận An 12.5 Ba
48 Võ Thị Hoài Thao Nữ 04/03/2003 Thừa Thiên Huế 196 Ngữ Văn THPT Hương Trà 12.5 Ba
49 Lê Thị Thùy Nữ 30/01/2003 Thừa Thiên Huế 208 Ngữ Văn PT DTNT Tỉnh 12.5 Ba
50 Lê Thị Diểm Thùy Nữ 25/04/2003 Thừa Thiên Huế 209 Ngữ Văn THPT Hương Trà 12.5 Ba
51 Lê Trần Tiến Nam 08/10/2004 Thừa Thiên Huế 220 Ngữ Văn THPT Hai Bà Trưng 12.5 Ba
52 Hồ Thị Bình An Nữ 24/03/2003 Thừa Thiên Huế 2 Ngữ văn THPT An Lương Đông 12 Ba
53 Hồ Bảo Minh Anh Nữ 26/04/2004 Thừa Thiên Huế 6 Ngữ Văn THPT Hai Bà Trưng 12 Ba
54 Huỳnh Thị Ngọc Diễm Nữ 28/02/2003 Thừa Thiên Huế 24 Ngữ Văn THPT Hương Vinh 12 Ba
55 Nguyễn Thị Hồng Duyên Nữ 18/11/2003 Thừa Thiên Huế 26 Ngữ Văn THPT Cao Thắng 12 Ba
56 Hoàng Hương Giang Nữ 27/07/2003 Thừa Thiên Huế 35 Ngữ Văn THPT Phú Bài 12 Ba
57 Trương Hoàng Hương Giang Nữ 29/12/2003 Thừa Thiên Huế 37 Ngữ Văn THPT Phú Lộc 12 Ba
58 Hồ Thị Hân Nữ 11/07/2003 Thừa Thiên Huế 51 Ngữ Văn PT DTNT Tỉnh 12 Ba
59 Lê Ngọc Huyền Nữ 07/03/2003 Thừa Thiên Huế 67 Ngữ Văn THPT Gia Hội 12 Ba
60 Đỗ Thị Diệu Huyền Nữ 26/11/2003 Thừa Thiên Huế 68 Ngữ Văn THPT Hương Vinh 12 Ba
61 Phan Thuỳ Khánh Huyền Nữ 20/11/2004 Thừa Thiên Huế 71 Ngữ Văn THPT Phú Bài 12 Ba
62 Trương Tuyết Mai Nữ 15/03/2004 Thừa Thiên Huế 95 Ngữ Văn THPT Thừa Lưu 12 Ba
63 Nguyễn Đan Na Nữ 22/06/2004 Thừa Thiên Huế 108 Ngữ Văn THPT Phú Lộc 12 Ba
64 Huỳnh Thị Thúy Nga Nữ 12/03/2004 Thừa Thiên Huế 110 Ngữ Văn THPT Hai Bà Trưng 12 Ba
65 Đỗ Thị Thảo Ngân Nữ 06/02/2003 Thừa Thiên Huế 115 Ngữ Văn THPT Phú Bài 12 Ba
66 Nguyễn Thị Thanh Nhã Nữ 29/10/2003 TP Hồ Chí Minh 128 Ngữ Văn THPT Hai Bà Trưng 12 Ba
67 Đoàn Thị Thanh Nhãn Nữ 15/01/2003 Thừa Thiên Huế 130 Ngữ Văn THPT Nguyễn Đình Chiểu 12 Ba
68 Nguyễn Thị ái Nhi Nữ 12/12/2003 Thừa Thiên Huế 135 Ngữ Văn THPT Vinh Lộc 12 Ba
69 Lê Thị Hồng Nhung Nữ 27/08/2003 Thừa Thiên Huế 150 Ngữ Văn THPT Cao Thắng 12 Ba
70 Lê Thị Quỳnh Như Nữ 26/05/2004 Thừa Thiên Huế 154 Ngữ Văn THPT Phong Điền 12 Ba
71 Trần Thị Ngọc Phụng Nữ 16/01/2004 Thừa Thiên Huế 162 Ngữ Văn THPT Vinh Lộc 12 Ba
72 Nguyễn Hồng Nhật Phương Nữ 16/10/2003 Thừa Thiên Huế 173 Ngữ Văn THPT Cao Thắng 12 Ba
73 Nguyễn Thị Võ Tâm Nữ 09/07/2004 Thừa Thiên Huế 192 Ngữ Văn THPT Đặng Huy Trứ 12 Ba
74 Đỗ ý Thảo Nữ 23/10/2003 Thừa Thiên Huế 199 Ngữ Văn THPT Đặng Trần Côn 12 Ba
75 Võ Thị Phương Thảo Nữ 02/02/2003 Thừa Thiên Huế 200 Ngữ văn THPT An Lương Đông 12 Ba
76 Hồ Mẫn Tuệ Nữ 29/01/2003 Thừa Thiên Huế 243 Ngữ văn THPT Nguyễn Chí Thanh 12 Ba
77 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 19/04/2003 Thừa Thiên Huế 245 Ngữ Văn THPT Nguyễn Đình Chiểu 12 Ba
78 Mai Thị Yến Vy Nữ 06/10/2004 Thừa Thiên Huế 254 Ngữ Văn THPT Thừa Lưu 12 Ba
79 Châu Thị Phương Anh Nữ 08/05/2003 Thừa Thiên Huế 7 Ngữ Văn THPT Nguyễn Huệ 11.5 KK
80 Nguyễn Thị Bi Nữ 19/10/2003 Thừa Thiên Huế 17 Ngữ Văn THPT Vinh Lộc 11.5 KK
81 Trần Hoài Ghi Nữ 25/07/2003 Thừa Thiên Huế 34 Ngữ Văn THPT Nguyễn Trường Tộ 11.5 KK
82 Hồ Lê Ngọc Hân Nữ 26/05/2003 Thừa Thiên Huế 53 Ngữ Văn THPT Phú Bài 11.5 KK
83 Hồ Thị Hậu Nữ 25/09/2003 Thừa Thiên Huế 55 Ngữ Văn THPT Phan Đăng Lưu 11.5 KK
84 Trần Thị Huệ Nữ 06/04/2004 Thừa Thiên Huế 65 Ngữ Văn THPT Thuận An 11.5 KK
85 Hoàng Nguyên Hương Nữ 15/07/2003 Thừa Thiên Huế 74 Ngữ Văn THPT Nguyễn Huệ 11.5 KK
86 Đoàn Thị Bích Ngọc Nữ 02/02/2003 Thừa Thiên Huế 118 Ngữ Văn THPT Vinh Lộc 11.5 KK
87 Cao Yến Nhi Nữ 30/05/2003 Thừa Thiên Huế 134 Ngữ Văn THPT Phú Bài 11.5 KK
88 Phan Võ Huyền Nhi Nữ 05/08/2003 Thừa Thiên Huế 139 Ngữ văn THPT Hà Trung 11.5 KK
89 Đặng Thị Hoài Nhiên Nữ 23/03/2003 Thừa Thiên Huế 148 Ngữ Văn THPT Hóa Châu 11.5 KK
90 Ngô Thị Quỳnh Như Nữ 03/10/2003 Thừa Thiên Huế 155 Ngữ văn THPT Nguyễn Chí Thanh 11.5 KK
91 Nguyễn Hoàng Phước Nữ 16/02/2003 Thừa Thiên Huế 163 Ngữ Văn THPT Nguyễn Đình Chiểu 11.5 KK
92 Võ Dương Anh Phương Nữ 22/07/2003 Thừa Thiên Huế 168 Ngữ Văn THPT Đặng Huy Trứ 11.5 KK
93 Trần Thị Minh Phương Nữ 11/01/2003 Thừa Thiên Huế 171 Ngữ Văn THPT Hai Bà Trưng 11.5 KK
94 Đoàn Nguyễn Mỹ Phương Nữ 17/01/2003 Thừa Thiên Huế 172 Ngữ Văn THPT Vinh Lộc 11.5 KK
95 Hồ Thị Thanh Phương Nữ 23/01/2003 Thừa Thiên Huế 175 Ngữ Văn THPT Nguyễn Đình Chiểu 11.5 KK
96 Trần Hoàng Anh Thư Nữ 30/10/2003 Thừa Thiên Huế 213 Ngữ Văn THPT Nguyễn Đình Chiểu 11.5 KK
97 Tạ Bích Trâm Nữ 12/08/2003 Thừa Thiên Huế 231 Ngữ Văn THPT Thuận An 11.5 KK
98 Đặng Minh Tuấn Nam 27/03/2004 Thừa Thiên Huế 242 Ngữ Văn THPT Phan Đăng Lưu 11.5 KK
99 Phạm Hồng Tuyền Nữ 10/06/2003 Thừa Thiên Huế 244 Ngữ Văn THPT Phan Đăng Lưu 11.5 KK
100 Trần Thị Hồng ánh Nữ 06/04/2003 Thừa Thiên Huế 12 Ngữ Văn THPT Phan Đăng Lưu 11 KK
101 Ngô Thị Ngọc ánh Nữ 16/02/2003 Thừa Thiên Huế 13 Ngữ Văn THPT Thuận Hóa 11 KK
102 Nguyễn Thị Ngọc ánh Nữ 20/11/2003 Thừa Thiên Huế 14 Ngữ văn THPT An Lương Đông 11 KK
103 Trần Thị Thúy Bình Nữ 27/05/2004 Thừa Thiên Huế 18 Ngữ Văn THPT Vinh Lộc 11 KK
104 Lê Văn Bùi Nam 03/06/2003 Thừa Thiên Huế 19 Ngữ Văn THPT Nguyễn Sinh Cung 11 KK
105 Bùi Ngọc Kim Chi Nữ 10/02/2003 Thừa Thiên Huế 21 Ngữ văn THPT Nguyễn Chí Thanh 11 KK
106 Hoàng Trương Phương Diệu Nữ 20/10/2004 Thừa Thiên Huế 25 Ngữ Văn THPT Phú Lộc 11 KK
107 Nguyễn Cửu Thị Mỹ Duyên Nữ 01/04/2003 Thừa Thiên Huế 27 Ngữ Văn THPT Phú Lộc 11 KK
108 Trần Thị Mộng Đào Nữ 14/06/2003 Thừa Thiên Huế 31 Ngữ Văn THPT Thuận An 11 KK
109 Nguyễn Lê Hương Giang Nữ 16/10/2004 Thừa Thiên Huế 38 Ngữ Văn THPT Phú Lộc 11 KK
110 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 26/02/2003 Thừa Thiên Huế 39 Ngữ Văn THPT Đặng Huy Trứ 11 KK
111 Đàm Lê Đức Hạnh Nữ 18/10/2003 Thừa Thiên Huế 47 Ngữ Văn THPT Phú Lộc 11 KK
112 Hồ Thị Thu Hương Nữ 22/07/2003 Thừa Thiên Huế 79 Ngữ Văn THPT Hương Thủy 11 KK
113 Huỳnh Thị Kiều Liêm Nữ 09/05/2003 Thừa Thiên Huế 86 Ngữ Văn THPT Tố Hữu 11 KK
114 Nguyễn Thị Kim Ly Nữ 14/02/2004 Thừa Thiên Huế 93 Ngữ Văn THPT Tố Hữu 11 KK
115 Lê Vũ Thảo My Nữ 14/07/2004 Thừa Thiên Huế 106 Ngữ Văn THPT Nguyễn Huệ 11 KK
116 Nguyễn Thị Tuyết My Nữ 07/06/2004 Thừa Thiên Huế 107 Ngữ Văn THPT Thuận An 11 KK
117 Dương Thị Kim Ngân Nữ 17/04/2003 Thừa Thiên Huế 113 Ngữ Văn THPT Nguyễn Đình Chiểu 11 KK
118 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Nữ 27/10/2003 Thừa Thiên Huế 117 Ngữ Văn THPT Nguyễn Đình Chiểu 11 KK
119 Lê Hoàng Thanh Ngọc Nữ 21/06/2004 Thừa Thiên Huế 120 Ngữ Văn THPT Phú Lộc 11 KK
120 Trần Thảo Nguyên Nữ 08/06/2004 Thừa Thiên Huế 121 Ngữ văn THPT An Lương Đông 11 KK
121 Trần Lê Cát Nguyên Nữ 02/12/2003 Thừa Thiên Huế 123 Ngữ Văn THPT Nguyễn Đình Chiểu 11 KK
122 Hà Thị Nhàn Nữ 19/12/2003 Thừa Thiên Huế 129 Ngữ Văn THPT Thuận An 11 KK
123 Nguyễn Ngọc Phương Nhi Nữ 11/04/2004 Đồng Nai 141 Ngữ Văn THPT Đặng Huy Trứ 11 KK
124 Võ Ngọc Uyên Nhi Nữ 13/03/2003 Thừa Thiên Huế 144 Ngữ Văn THPT Cao Thắng 11 KK
125 Lê Thị Uyển Nhi Nữ 05/04/2003 Thừa Thiên Huế 145 Ngữ Văn THPT Phú Bài 11 KK
126 Nguyễn Thị Hoài Như Nữ 26/04/2003 Thừa Thiên Huế 153 Ngữ Văn THPT Phan Đăng Lưu 11 KK
127 Lê Công Phúc Phúc Nữ 03/08/2003 Thừa Thiên Huế 161 Ngữ văn THPT Bình Điền 11 KK
128 Nguyễn Uyên Phương Nữ 19/01/2003 Thừa Thiên Huế 167 Ngữ Văn THPT Phú Bài 11 KK
129 Trần Thị Hiếu Phương Nữ 28/04/2004 Thừa Thiên Huế 169 Ngữ Văn THPT Hai Bà Trưng 11 KK
130 Lê Hoàng Thái Phương Nữ 27/04/2004 Thừa Thiên Huế 174 Ngữ văn THPT An Lương Đông 11 KK
131 Trần Thị Tâm Nữ 09/01/2004 Thừa Thiên Huế 187 Ngữ Văn THPT Phan Đăng Lưu 11 KK
132 Hồ Vũ Thành Nam 04/01/2003 Thừa Thiên Huế 195 Ngữ Văn THPT Hương Thủy 11 KK
133 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 12/05/2003 Thừa Thiên Huế 211 Ngữ Văn THPT Hương Thủy 11 KK
134 Phan Minh Thư Nữ 01/11/2003 Thừa Thiên Huế 212 Ngữ Văn THPT Nguyễn Huệ 11 KK
135 Lê Dương Quỳnh Thư Nữ 14/01/2003 Thừa Thiên Huế 216 Ngữ Văn THPT Đặng Trần Côn 11 KK
136 Võ Nguyễn Minh Trang Nữ 20/06/2003 Thừa Thiên Huế 226 Ngữ Văn THPT Nguyễn Huệ 11 KK
137 Hà Thị Phương Trang Nữ 16/08/2003 Thừa Thiên Huế 227 Ngữ Văn THPT Nguyễn Huệ 11 KK
138 Lê Thị Huyền Trâm Nữ 08/07/2003 Thừa Thiên Huế 232 Ngữ Văn THPT Hương Thủy 11 KK
139 Nguyễn Thị Kiều Trinh Nữ 20/12/2003 Thừa Thiên Huế 238 Ngữ Văn THPT Vinh Xuân 11 KK
140 Lê Thị Tú Uyên Nữ 30/12/2004 Thừa Thiên Huế 247 Ngữ văn THPT Nguyễn Chí Thanh 11 KK
141 Lê Thị Tường Vy Nữ 25/10/2003 Thừa Thiên Huế 253 Ngữ văn THPT Nguyễn Chí Thanh 11 KK
142 Trần Như ý Nữ 06/09/2004 Thừa Thiên Huế 257 Ngữ Văn THPT Phan Đăng Lưu 11 KK
143 Cao Thị Thu Yến Nữ 04/03/2003 Thừa Thiên Huế 258 Ngữ Văn THPT Hóa Châu 11 KK
144 Huỳnh Thị Mùi Nữ 03/03/2003 Thừa Thiên Huế 84 Lịch sử THPT Hà Trung 17 Nhất
145 Hồ Ngọc Hiệp Nam 26/03/2004 Thừa Thiên Huế 41 Lịch sử THPT Hà Trung 16 Nhì
146 Lê Thị Hồng Ni Nữ 27/09/2004 Thừa Thiên Huế 126 Lịch sử THPT Hà Trung 16 Nhì
147 Hồ Thị Mộng Nữ 06/02/2003 Thừa Thiên Huế 81 Lịch sử THPT Nguyễn Sinh Cung 15.75 Nhì
148 Đặng Trung Hiếu Nam 01/03/2004 Thừa Thiên Huế 44 Lịch sử THPT Hà Trung 15 Nhì
149 Đinh Vũ Nhật Hưng Nam 01/07/2003 Thừa Thiên Huế 56 Lịch sử THPT Cao Thắng 15 Nhì
150 Hà Văn Long Nam 10/04/2003 Thừa Thiên Huế 70 Lịch sử THPT Gia Hội 15 Nhì
151 Phan Thị Thanh Nhã Nữ 21/12/2003 Thừa Thiên Huế 104 Lịch sử THPT Phan Đăng Lưu 15 Nhì
152 Phạm Yến Nhi Nữ 21/12/2003 Thừa Thiên Huế 110 Lịch sử THPT Phú Bài 15 Nhì
153 Nguyễn Thị Trâm Anh Nữ 16/06/2003 Thừa Thiên Huế 8 Lịch Sử THPT Tố Hữu 14.75 Nhì
154 Ngô Thị Minh Hiếu Nữ 10/12/2003 Thừa Thiên Huế 45 Lịch sử THPT Gia Hội 14.75 Nhì
155 Huỳnh Thị Phương Linh Nữ 03/03/2003 Thừa Thiên Huế 66 Lịch sử THPT Cao Thắng 14.75 Nhì
156 Mai Thị Mơ Nữ 08/02/2003 Thừa Thiên Huế 82 Lịch sử THPT Phú Lộc 14.75 Nhì
157 Trần Thị Anh Thư Nữ 23/11/2004 Thừa Thiên Huế 178 Lịch sử THPT Nguyễn Trường Tộ 14.75 Nhì
158 Trần Thị My Nữ 21/05/2004 Thừa Thiên Huế 86 Lịch sử THPT Vinh Xuân 14.5 Nhì
159 Lê Thị Thanh Tâm Nữ 20/04/2003 Thừa Thiên Huế 158 Lịch sử THPT Phú Bài 14.5 Nhì
160 Lê Thị Hiền Miên Nữ 04/04/2003 Thừa Thiên Huế 80 Lịch sử THPT Phú Bài 14 Nhì
161 Bùi Ngọc Minh Nhi Nữ 29/12/2003 Thừa Thiên Huế 113 Lịch sử THPT Phan Đăng Lưu 14 Nhì
162 Nguyễn Thị Tươi Nữ 27/05/2003 Thừa Thiên Huế 198 Lịch sử THPT Hà Trung 14 Nhì
163 Văn Nguyễn Hồng Đào Nữ 20/10/2004 Thừa Thiên Huế 28 Lịch sử THPT Phú Lộc 13.75 Ba
164 Nguyễn Thị Trà My Nữ 01/01/2003 Thừa Thiên Huế 89 Lịch sử THPT Nguyễn Sinh Cung 13.5 Ba
165 Sử Duy Tài Nam 05/11/2003 Thừa Thiên Huế 156 Lịch sử THPT Phú Bài 13.5 Ba
166 Hồ Thị Minh Mẫn Nữ 14/03/2003 Thừa Thiên Huế 78 Lịch Sử THPT Tố Hữu 13.25 Ba
167 Nguyễn Hồng Bảo Trang Nữ 14/12/2003 Thừa Thiên Huế 186 Lịch sử THPT Phú Bài 13.25 Ba
168 Võ Văn Danh Nam 17/02/2003 Thừa Thiên Huế 23 Lịch sử THPT Tam Giang 13 Ba
169 Trần Thị Anh Thi Nữ 17/02/2003 Thừa Thiên Huế 168 Lịch sử THPT Nguyễn Huệ 13 Ba
170 Trần Thị Minh Thư Nữ 21/07/2003 Thừa Thiên Huế 179 Lịch sử THPT Nguyễn Chí Thanh 13 Ba
171 Trần Quốc Cường Nam 25/02/2004 Thừa Thiên Huế 22 Lịch sử THPT Phú Lộc 12.75 Ba
172 Nguyễn Thị Cẩm Ly Nữ 09/09/2004 Thừa Thiên Huế 74 Lịch sử THPT Nguyễn Sinh Cung 12.75 Ba
173 Lê Hồ Thảo Anh Nữ 07/10/2003 Thừa Thiên Huế 7 Lịch sử THPT Phú Lộc 12.5 Ba
174 Trương Đỗ Ngân Hà Nữ 13/07/2003 Thừa Thiên Huế 36 Lịch sử THPT Hai Bà Trưng 12.5 Ba
175 Trần Thị Thanh Loan Nữ 29/07/2004 Thừa Thiên Huế 68 Lịch sử THPT Thừa Lưu 12.5 Ba
176 Phan Thị Quỳnh Trang Nữ 20/01/2004 Thừa Thiên Huế 188 Lịch sử THPT Thừa Lưu 12.5 Ba
177 Trần Phước Mai Trân Nữ 09/07/2003 Thừa Thiên Huế 192 Lịch sử THPT Nguyễn Trường Tộ 12.5 Ba
178 Huỳnh Thị Ngọc Vy Nữ 15/12/2003 Thừa Thiên Huế 205 Lịch sử THPT Phan Đăng Lưu 12.5 Ba
179 Trần Xuân Phúc Nam 03/02/2003 Thừa Thiên Huế 134 Lịch sử THPT Nguyễn Chí Thanh 12.25 Ba
180 Nguyễn Thùy Dung Nữ 26/03/2004 Thừa Thiên Huế 27 Lịch sử THPT Hương Thủy 12 Ba
181 Cao Thị Phương Nhi Nữ 09/11/2003 Thừa Thiên Huế 115 Lịch sử THPT Hương Vinh 12 Ba
182 Trần Hữu Quý Nam 29/04/2003 Thừa Thiên Huế 145 Lịch sử THPT Hai Bà Trưng 12 Ba
183 Trần Thị Trà Mi Nữ 21/10/2004 Thừa Thiên Huế 79 Lịch sử THPT Phong Điền 11.75 Ba
184 Trần Thị Ngân Nữ 07/03/2003 Thừa Thiên Huế 95 Lịch sử THPT Tam Giang 11.75 Ba
185 Trần Thị Thảo Nữ 02/09/2004 Thừa Thiên Huế 160 Lịch sử THPT Vinh Lộc 11.5 Ba
186 Nguyễn Thị ái Trâm Nữ 01/09/2003 Thừa Thiên Huế 191 Lịch sử THPT Hai Bà Trưng 11.5 Ba
187 Mai Tiến Đạt Nam 26/07/2004 Thừa Thiên Huế 29 Lịch sử THPT Hai Bà Trưng 11.25 Ba
188 Võ Thị Minh Nguyệt Nữ 05/12/2004 Thừa Thiên Huế 103 Lịch sử THPT Hai Bà Trưng 11.25 Ba
189 Đào Thị Xuân Trúc Nữ 01/04/2004 Thừa Thiên Huế 194 Lịch sử THPT Vinh Xuân 11.25 Ba
190 Nguyễn Thị Đông Nữ 08/09/2003 Thừa Thiên Huế 31 Lịch sử THPT Nguyễn Chí Thanh 11 Ba
191 Nguyễn Thị Ly Nữ 13/08/2003 Thừa Thiên Huế 73 Lịch sử THPT Thuận An 11 Ba
192 Nguyễn Chánh Phương Nam 29/03/2004 Thừa Thiên Huế 136 Lịch sử THPT Thuận An 11 Ba
193 Trương Thị Như Quỳnh Nữ 11/01/2003 Thừa Thiên Huế 154 Lịch sử THPT Tam Giang 11 Ba
194 Bùi Ngọc Trung Nam 09/02/2004 Thừa Thiên Huế 195 Lịch sử THPT Thừa Lưu 11 Ba
195 Trần Thế Anh Nam 18/05/2003 Thừa Thiên Huế 3 Lịch Sử THPT Tố Hữu 10.75 KK
196 Cao Thị Mai Hương Nữ 11/09/2003 Đà Nẵng 58 Lịch sử THPT Phú Lộc 10.75 KK
197 Hồ Thị Thảo Ly Nữ 19/04/2004 Thừa Thiên Huế 75 Lịch sử THPT Nguyễn Huệ 10.75 KK
198 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc Nữ 01/07/2004 Ninh Bình 99 Lịch sử THPT Nam Đông 10.75 KK
199 Nguyễn Thị Thanh Nhi Nữ 06/07/2004 Thừa Thiên Huế 117 Lịch sử THPT Thuận An 10.75 KK
200 Bùi Đăng Quang Nam 11/02/2004 Thừa Thiên Huế 143 Lịch sử THPT Hai Bà Trưng 10.75 KK
201 Lê Minh Sang Nam 10/09/2004 Thừa Thiên Huế 155 Lịch sử THPT Phan Đăng Lưu 10.75 KK
202 Nguyễn Tất Chiến Nam 03/01/2003 Thừa Thiên Huế 20 Lịch sử THPT Bùi Thị Xuân 10.5 KK
203 Huỳnh Thi Ngọc Diễm Nữ 17/01/2003 Thừa Thiên Huế 24 Lịch sử THPT Vinh Xuân 10.5 KK
204 Trần Hợp Nam 19/04/2004 Thừa Thiên Huế 48 Lịch sử THPT Cao Thắng 10.5 KK
205 Lê Trần Ngọc Huế Nữ 29/07/2003 Thừa Thiên Huế 49 Lịch sử THPT Thừa Lưu 10.5 KK
206 Nguyễn Thị Thanh Phương Nữ 05/01/2003 Thừa Thiên Huế 140 Lịch sử THPT Vinh Lộc 10.5 KK
207 Ngô Lê Kim Ngân Nữ 28/04/2004 Thừa Thiên Huế 96 Lịch sử THPT Thừa Lưu 10.25 KK
208 Hồ Thị Thanh Trà Nữ 17/05/2003 Thừa Thiên Huế 185 Lịch sử THPT An Lương Đông 10.25 KK
209 Huỳnh Thị Diệu Nữ 01/09/2003 Thừa Thiên Huế 25 Lịch sử THPT Vinh Lộc 10 KK
210 Nguyễn Thị Diệu Huyền Nữ 27/11/2003 Thừa Thiên Huế 40 Lịch sử THPT Bùi Thị Xuân 10 KK
211 Nguyễn Công Hiếu Nam 21/05/2003 Thừa Thiên Huế 43 Lịch sử THPT Hương Thủy 10 KK
212 Nguyễn Thị Phương Huyền Nữ 13/05/2004 Thừa Thiên Huế 54 Lịch sử THPT An Lương Đông 10 KK
213 Cao Thị Linh Nữ 09/06/2003 Thừa Thiên Huế 62 Lịch sử THPT Hương Thủy 10 KK
214 Phạm Thị Mỹ Linh Nữ 23/05/2003 Thừa Thiên Huế 65 Lịch sử THPT Nam Đông 10 KK
215 Quách Thị Thùy Linh Nữ 20/06/2003 Thừa Thiên Huế 85 Lịch sử THPT Hóa Châu 10 KK
216 Nguyễn Thị Phương Nhi Nữ 02/05/2003 Thừa Thiên Huế 116 Lịch sử THPT Nguyễn Chí Thanh 10 KK
217 Huỳnh Thế Ri Nô Nam 01/02/2004 Thừa Thiên Huế 127 Lịch sử THPT Hương Thủy 10 KK
218 Trần Thị Nguyệt Quyên Nữ 03/03/2004 Thừa Thiên Huế 147 Lịch sử THPT Vinh Lộc 10 KK
219 Cao Đình Thiện Nam 04/07/2003 Thừa Thiên Huế 169 Lịch sử THPT Nguyễn Trường Tộ 10 KK
220 Đỗ Lê Diệu Thúy Nữ 15/07/2003 Thừa Thiên Huế 173 Lịch sử THPT Hương Vinh 10 KK
221 Đặng Đình Bảo Thuyên Nữ 09/09/2003 Thừa Thiên Huế 175 Lịch sử THPT Hóa Châu 10 KK
222 Dương Ngọc Cát Tiên Nữ 14/04/2004 Thừa Thiên Huế 181 Lịch sử THPT Hai Bà Trưng 10 KK
223 Đỗ Thị Thu Xuân Nữ 26/08/2004 Thừa Thiên Huế 206 Lịch sử THPT Phan Đăng Lưu 10 KK
224 Hồ Thị Thùy Linh Nữ 25/02/2003 Thừa Thiên Huế 67 Lịch sử THPT Hai Bà Trưng 9.75 KK
225 Văn Đình Thi Nam 03/06/2003 Thừa Thiên Huế 167 Lịch sử THPT Trần Văn Kỷ 9.75 KK
226 Hà Thị Vân Anh Nữ 11/07/2004 Thừa Thiên Huế 9 Lịch sử THPT Thừa Lưu 9.5 KK
227 Châu Quỳnh Nhi Nữ 08/01/2004 Thừa Thiên Huế 109 Lịch sử THPT Gia Hội 9.5 KK
228 Trịnh Thị Thu Thủy Nữ 14/05/2004 Thừa Thiên Huế 174 Lịch sử THPT Thừa Lưu 9.5 KK
229 Trần Thị Quỳnh Như Nữ 31/07/2003 Thừa Thiên Huế 128 Địa lí THPT Thuận An 17.75 Nhất
230 Phan Thị Thùy Linh Nữ 04/09/2004 Thừa Thiên Huế 75 Địa lí THPT Phú Bài 15.25 Nhì
231 Trần Thị Phương Anh Nữ 09/01/2004 Thừa Thiên Huế 6 Địa lí THPT Thuận An 15 Nhì
232 Nguyễn Thị Khánh Ly Nữ 16/09/2003 Thừa Thiên Huế 231 Địa lí THPT hương Thủy 15 Nhì
233 Hồ Thị Diệu Liên Nữ 15/07/2003 Thừa Thiên Huế 71 Địa lí THPT Nguyễn Chí Thanh 14.75 Nhì
234 Lê Thị Linh Nhi Nữ 13/06/2003 Thừa Thiên Huế 118 Địa lí THPT Hương Trà 14.75 Nhì
235 Phan Tú Uyên Nhi Nữ 10/03/2003 Thừa Thiên Huế 121 Địa lí THPT Nguyễn Trường Tộ 14.75 Nhì
236 Trần Thị Tâm Đoan Nữ 28/11/2005 Thừa Thiên Huế 26 Địa lí THPT Thuận An 14.5 Nhì
237 Phạm Thị Hương Giang Nữ 31/07/2003 Thừa Thiên Huế 27 Địa lí THPT Hương Thủy 14.5 Nhì
238 Huỳnh Ngọc Thắng Nam 01/01/2003 Thừa Thiên Huế 171 Địa lí THPT Thừa Lưu 14.5 Nhì
239 Trần Lê ý Như Nữ 19/05/2003 Thừa Thiên Huế 129 Địa lí THPT Nguyễn Huệ 14.25 Nhì
240 Phan Nguyễn Hoàng Phúc Nam 22/02/2003 Thừa Thiên Huế 137 Địa Lí THPT Hai Bà Trưng 14.25 Nhì
241 Hồ Thị Quyên Nữ 29/11/2005 Thừa Thiên Huế 150 Địa lí THPT Thuận An 14.25 Nhì
242 Dương Thị Thanh Thảo Nữ 15/12/2003 Thừa Thiên Huế 168 Địa lí THPT Tố Hữu 14.25 Nhì
243 La Thị Diệu Hiền Nữ 13/08/2004 Thừa Thiên Huế 41 Địa lí THPT Vinh Lộc 14 Nhì
244 Phan Lành Nam 02/10/2003 Thừa Thiên Huế 67 Địa lí THPT Phú Lộc 14 Nhì
245 Lê Lau Nam 01/01/2003 Thừa Thiên Huế 68 Địa lí THPT Phú Lộc 14 Nhì
246 Phạm Thị Hoài My Nữ 15/02/2003 Thừa Thiên Huế 94 Địa lí THPT Hương Trà 14 Nhì
247 Phan Thị Ly Na Nữ 07/02/2003 Thừa Thiên Huế 96 Địa lí THPT Nguyễn Sinh Cung 14 Nhì
248 Đoàn Thị Bích Ngọc Nữ 02/02/2003 Thừa Thiên Huế 107 Địa lí THPT Vinh Lộc 14 Nhì
249 Võ Thị Hoài Thao Nữ 04/03/2003 Thừa Thiên Huế 166 Địa lí THPT Hương Trà 14 Nhì
250 Trần Quốc Toản Nam 10/04/2004 Thừa Thiên Huế 190 Địa lí THPT Thừa Lưu 14 Nhì
251 Phạm Thị Linh Nữ 08/08/2003 Thừa Thiên Huế 72 Địa lí THPT Bình Điền 13.75 Ba
252 Phạm Thị Diễm Quỳnh Nữ 15/11/2004 Thừa Thiên Huế 153 Địa lí THPT An Lương Đông 13.75 Ba
253 Phạm Thị Trúc Nữ 04/05/2004 Thừa Thiên Huế 205 Địa lí THPT Nguyễn Sinh Cung 13.75 Ba
254 Trần Thanh Tùng Nam 01/05/2003 Thừa Thiên Huế 209 Địa lí THPT Nguyễn Chí Thanh 13.75 Ba
255 Trương Duy Mong Nam 28/03/2003 Thừa Thiên Huế 90 Địa lí THPT Tố Hữu 13.5 Ba
256 Nguyễn Thị Lộc Nữ 08/02/2003 Thừa Thiên Huế 80 Địa lí THPT Phan Đăng Lưu 13.25 Ba
257 Huỳnh Thị Diệu Hằng Nữ 29/05/2003 Thừa Thiên Huế 35 Địa lí THPT Phan Đăng Lưu 13 Ba
258 Trương Thị Mẫn Thi Nữ 11/08/2002 Thừa Thiên Huế 173 Địa lí THPT Gia Hội 13 Ba
259 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 26/11/2004 Thừa Thiên Huế 188 Địa lí THPT Thuận An 13 Ba
260 Lê Quang Vinh Nam 07/08/2003 Thừa Thiên Huế 220 Địa lí THPT Gia Hội 13 Ba
261 Nguyễn Thị Thanh Hường Nữ 01/11/2003 Thừa Thiên Huế 57 Địa lí THPT Vinh Lộc 12.75 Ba
262 Trần Thị Yến Linh Nữ 23/09/2003 Thừa Thiên Huế 76 Địa lí THPT Hương Vinh 12.75 Ba
263 Mai Thị Kiều Nhi Nữ 11/03/2003 Thừa Thiên Huế 117 Địa lí THPT Nguyễn Sinh Cung 12.75 Ba
264 Lê Thị Kim Nhung Nữ 26/04/2004 Thừa Thiên Huế 126 Địa lí THPT Phú Bài 12.75 Ba
265 Huỳnh Thị Rơi Nữ 02/10/2003 Thừa Thiên Huế 158 Địa lí THPT Nguyễn Sinh Cung 12.75 Ba
266 Dương Thị Thanh Thúy Nữ 20/01/2004 Thừa Thiên Huế 181 Địa lí THPT Thừa Lưu 12.75 Ba
267 Nguyễn Thị Hải Thủy Nữ 07/08/2003 Thừa Thiên Huế 185 Địa lí THPT Tam Giang 12.75 Ba
268 Hoàng Trung Nam 28/07/2004 Cao Bằng 206 Địa lí THPT Đặng Huy Trứ 12.75 Ba
269 Lê Thị Hiếu Nữ 10/05/2004 Thừa Thiên Huế 46 Địa lí THPT Vinh Xuân 12.5 Ba
270 Nguyễn Thị Phương Khanh Nữ 25/08/2004 Thừa Thiên Huế 58 Địa lí THPT An Lương Đông 12.5 Ba
271 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 05/07/2004 Thừa Thiên Huế 74 Địa lí THPT Thừa Lưu 12.5 Ba
272 Lê Phước Bảo Long Nam 30/05/2004 Thừa Thiên Huế 78 Địa Lí THPT Hai Bà Trưng 12.5 Ba
273 Nguyễn Thị Nữ Nữ 22/01/2003 Thừa Thiên Huế 130 Địa lí THPT Đặng Huy Trứ 12.5 Ba
274 Võ Thị Như Phương Nữ 09/10/2003 Thừa Thiên Huế 140 Địa lí THPT Thừa Lưu 12.5 Ba
275 Phan Ngọc Bảo Nam 18/08/2003 Thừa Thiên Huế 230 Địa lí THPT hương Thủy 12.5 Ba
276 Trần Thị Thu Cẩm Nữ 14/09/2004 Thừa Thiên Huế 15 Địa lí THPT Phú Bài 12.25 Ba
277 Hồ Đăng Hiệp Nam 14/02/2003 Thừa Thiên Huế 44 Địa lí THPT Nguyễn Chí Thanh 12.25 Ba
278 Đoàn Đức Hoàng Nam 06/05/2003 Thừa Thiên Huế 47 Địa lí THPT Vinh Xuân 12.25 Ba
279 Trần Thị Mỹ Huệ Nữ 25/06/2005 Thừa Thiên Huế 50 Địa lí THPT Thuận An 12.25 Ba
280 Trần Hồ Triệu Huy Nam 25/11/2004 Thừa Thiên Huế 53 Địa lí THPT Vinh Lộc 12.25 Ba
281 Trần Đức Kiệt Nam 29/10/2003 Thừa Thiên Huế 65 Địa lí THPT Thuận Hóa 12.25 Ba
282 Hoàng Ngọc Gia Minh Nữ 19/01/2004 Thừa Thiên Huế 87 Địa lí THPT Nguyễn Trường Tộ 12.25 Ba
283 Võ Đại Nghĩa Nam 26/07/2004 Thừa Thiên Huế 103 Địa lí THPT Bình Điền 12.25 Ba
284 Hoàng Bảo Ngọc Nữ 09/10/2004 Thừa Thiên Huế 104 Địa lí THPT Nam Đông 12.25 Ba
285 Phan Thị Thanh Nhã Nữ 21/12/2003 Thừa Thiên Huế 111 Địa lí THPT Phan Đăng Lưu 12.25 Ba
286 Đào Thị Quỳnh Như Nữ 13/06/2004 Thừa Thiên Huế 127 Địa lí THPT Vinh Xuân 12.25 Ba
287 Trần Thị Kim Tuyến Nữ 18/09/2004 Thừa Thiên Huế 211 Địa lí THPT Nguyễn Trường Tộ 12.25 Ba
288 Lê Thị Mỹ Duyên Nữ 11/07/2004 Thừa Thiên Huế 22 Địa lí THPT Thuận An 12 Ba
289 Hồ Thị Nhật Hà Nữ 09/06/2003 Thừa Thiên Huế 31 Địa lí THPT Hương Thủy 12 Ba
290 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 25/08/2003 Thừa Thiên Huế 38 Địa lí THPT An Lương Đông 12 Ba
291 Đào Thị Ngọc Mai Nữ 06/02/2004 Thừa Thiên Huế 83 Địa lí THPT Hương Thủy 12 Ba
292 Hồ Thị Kim Ngân Nữ 04/05/2003 Thừa Thiên Huế 100 Địa lí THPT Hương Trà 12 Ba
293 Nguyễn Thị Nhung Nữ 04/08/2003 Thừa Thiên Huế 124 Địa lí THPT Nguyễn Chí Thanh 12 Ba
294 Nguyễn Thị Phượng Nữ 06/05/2003 Thừa Thiên Huế 142 Địa lí THPT Nguyễn Đình Chiểu 12 Ba
295 Đoàn Thị Ngọc Quyên Nữ 30/01/2004 Thừa Thiên Huế 151 Địa lí THPT Nam Đông 12 Ba
296 Đỗ Thị Thùy Nữ 02/01/2004 Thừa Thiên Huế 178 Địa lí THPT Nguyễn Sinh Cung 12 Ba
297 Võ Thị Thanh Thúy Nữ 26/04/2002 Thừa Thiên Huế 184 Địa lí THPT Vinh Xuân 12 Ba
298 Phan Thị Mỹ Tuyền Nữ 02/10/2004 Thừa Thiên Huế 210 Địa lí THPT Phan Đăng Lưu 12 Ba
299 Ngô Quốc Vũ Nam 25/10/2003 Thừa Thiên Huế 222 Địa lí THPT Hà Trung 12 Ba
300 Đặng Thị Bùi Nữ 31/10/2003 Thừa Thiên Huế 13 Địa lí THPT An Lương Đông 11.75 KK
301 Nguyễn Văn Sông Cầu Nam 26/08/2004 Thừa Thiên Huế 16 Địa lí THPT Thừa Lưu 11.75 KK
302 Phan Thị Thùy Dương Nữ 01/06/2005 Thừa Thiên Huế 24 Địa lí THPT Thuận An 11.75 KK
303 Hoàng Trần Vân Thanh Nữ 18/09/2004 Thừa Thiên Huế 164 Địa lí THPT Vinh Lộc 11.75 KK
304 Lê Thị Thanh Thảo Nữ 06/07/2003 Thừa Thiên Huế 169 Địa lí THPT Hà Trung 11.75 KK
305 Phan Hữu Trọng Nam 23/08/2003 Thừa Thiên Huế 204 Địa Lí THPT Hai Bà Trưng 11.75 KK
306 Lê Minh Chiến Nam 20/09/2003 Thừa Thiên Huế 17 Địa lí THPT Nguyễn Huệ 11.5 KK
307 Hồ Thị Ngọc Diễm Nữ 05/08/2003 Thừa Thiên Huế 20 Địa lí THPT Nguyễn Sinh Cung 11.5 KK
308 Nguyễn Thị Ngọc Hà Nữ 21/12/2003 Thừa Thiên Huế 30 Địa lí THPT Hương Thủy 11.5 KK
309 Nguyễn Đắc Hào Nam 14/03/2003 Thừa Thiên Huế 34 Địa Lí THPT Hai Bà Trưng 11.5 KK
310 Trần Thị Lân Nữ 01/01/2003 Thừa Thiên Huế 69 Địa lí THPT Hương Trà 11.5 KK
311 Nguyễn Ngọc Lễ Nam 26/05/2003 Thừa Thiên Huế 70 Địa lí THPT Nguyễn Chí Thanh 11.5 KK
312 Nguyễn Thị Thanh Thúy Nữ 06/03/2003 Thừa Thiên Huế 183 Địa lí THPT Hương Thủy 11.5 KK
313 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ 07/07/2003 Thừa Thiên Huế 207 Địa lí THPT Hương Thủy 11.5 KK
314 Hoàng Thị Thu Ba Nữ 17/04/2004 Thừa Thiên Huế 10 Địa Lí THPT Hai Bà Trưng 11.25 KK
315 Trần Thị Mỹ Hằng Nữ 16/12/2003 Thừa Thiên Huế 36 Địa lí THPT Tam Giang 11.25 KK
316 Trần Nguyễn Thu Hiền Nữ 10/11/2003 Thừa Thiên Huế 43 Địa lí THPT Bình Điền 11.25 KK
317 Dương Thị Thanh Thuý Nữ 21/10/2003 Bà Rịa - Vũng Tàu 182 Địa lí THPT Hà Trung 11.25 KK
318 Hồ Thị Mỹ Trinh Nữ 16/02/2004 Thừa Thiên Huế 201 Địa lí THPT Thuận An 11.25 KK
319 Nguyễn Hoàng Ngọc Hân Nữ 21/01/2003 Thừa Thiên Huế 40 Địa lí THPT Hương Trà 11 KK
320 Đào Thị Thu Huyền Nữ 27/09/2003 Thừa Thiên Huế 55 Địa lí THPT Phong Điền 11 KK
321 Lê ích Lương Nam 25/01/2003 Thừa Thiên Huế 81 Địa lí THPT Nguyễn Đình Chiểu 11 KK
322 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 09/02/2003 Thừa Thiên Huế 108 Địa lí THPT Cao Thắng 11 KK
323 Trần ánh Nguyệt Nữ 24/05/2003 Thừa Thiên Huế 109 Địa lí THPT Hà Trung 11 KK
324 Hồ Thị Yến Nhi Nữ 12/08/2004 Thừa Thiên Huế 123 Địa lí THPT Nguyễn Chí Thanh 11 KK
325 Nguyễn Thị Hoàng Oanh Nữ 10/06/2004 Thừa Thiên Huế 133 Địa lí THPT Phú Bài 11 KK
326 Nguyễn Thị Như Tâm Nữ 04/10/2003 Thừa Thiên Huế 162 Địa lí THPT Hương Thủy 11 KK
327 Lê Thị Thanh Tâm Nữ 10/06/2002 Thừa Thiên Huế 163 Địa lí THPT Nguyễn Trường Tộ 11 KK
328 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 03/09/2003 Thừa Thiên Huế 196 Địa lí THPT Nguyễn Chí Thanh 11 KK
329 Hồ Lê Huyền Trân Nữ 06/10/2004 Thừa Thiên Huế 200 Địa lí THPT Tam Giang 11 KK
330 Hoàng Ngọc Anh Vũ Nam 04/04/2003 Thừa Thiên Huế 223 Địa Lí THPT Hai Bà Trưng 11 KK
331 Nguyễn Văn Hùng Nam 29/12/2004 Thừa Thiên Huế 51 Địa lí THPT Nguyễn Trường Tộ 10.75 KK
332 Đặng Thị Kim Long Nữ 23/04/2004 Thừa Thiên Huế 79 Địa lí THPT Thừa Lưu 10.75 KK
333 Ngô Thị Sương Nữ 20/08/2003 Thừa Thiên Huế 161 Địa lí THPT Phú Bài 10.75 KK
334 Huỳnh Thị Huê Nữ 22/04/2002 Thừa Thiên Huế 49 Địa lí THPT Vinh Xuân 10.5 KK
335 Đặng Văn Kiệt Nam 27/10/2003 Thừa Thiên Huế 66 Địa lí THPT Phan Đăng Lưu 10.5 KK
336 Trương Nữ Gia Minh Nữ 22/07/2003 Thừa Thiên Huế 88 Địa Lí THPT Hai Bà Trưng 10.5 KK
337 Võ Tá Thành Minh Nam 22/11/2004 Thừa Thiên Huế 89 Địa lí THPT Phú Bài 10.5 KK
338 Đoàn Trà My Nữ 26/05/2005 Thừa Thiên Huế 93 Địa lí THPT Nguyễn Trường Tộ 10.5 KK
339 Tống Văn Minh Quân Nam 29/04/2004 Thừa Thiên Huế 146 Địa lí THPT Phú Bài 10.5 KK
340 Trần Lưu Nhã Quân Nữ 09/11/2002 Thừa Thiên Huế 147 Địa lí THPT Nguyễn Huệ 10.5 KK
341 Phạm Thị Thúy Nữ 23/09/2003 Thừa Thiên Huế 180 Địa lí THPT Hương Trà 10.5 KK
342 Lê Thị Thanh Vân Nữ 15/01/2003 Thừa Thiên Huế 215 Địa lí THPT Gia Hội 10.5 KK
343 Bạch Thị Tường Vi Nữ 09/12/2004 Thừa Thiên Huế 217 Địa lí THPT Phan Đăng Lưu 10.5 KK
344 Võ Đại Việt Nam 27/08/2004 Thừa Thiên Huế 219 Địa lí THPT An Lương Đông 10.5 KK
345 Nguyễn Thị Tâm Ân Nữ 13/01/2005 Thừa Thiên Huế 9 Địa lí THPT Thuận An 10.25 KK
346 Hoàng Thị Minh Hạnh Nữ 07/10/2004 Thừa Thiên Huế 33 Địa lí THPT Nguyễn Chí Thanh 10.25 KK
347 Hồ Văn Khoa Nam 07/12/2003 Thừa Thiên Huế 62 Địa lí THPT Tam Giang 10.25 KK
348 Phan Thị Năm Nữ 17/03/2003 Thừa Thiên Huế 98 Địa lí THPT Hóa Châu 10.25 KK
349 Trần Thị Hoài Ny Nữ 19/02/2005 Thừa Thiên Huế 131 Địa lí THPT Vinh Lộc 10.25 KK
350 Nguyễn Hồng Phương Nữ 19/07/2005 Thừa Thiên Huế 138 Địa lí THPT Thuận An 10.25 KK
351 Nguyễn Nhật Thi Nam 10/04/2003 Thừa Thiên Huế 172 Địa lí THPT Hà Trung 10.25 KK
352 Hoàng Hữu Phát Nam 04/01/2003 Thừa Thiên Huế 125 Toán THPT Nguyễn Chí Thanh 20 Nhất
353 Nguyễn Thị Phương Dung Nữ 26/03/2003 Thừa Thiên Huế 27 Toán THPT Bùi Thị Xuân 19.75 Nhất
354 Nguyễn Phan Anh Đức Nam 22/12/2003 Thừa Thiên Huế 43 Toán THPT Nguyễn Trường Tộ 19.75 Nhất
355 Hồ Thành Lâm Nam 04/03/2003 TP Hồ Chí Minh 78 Toán THPT Nguyễn Chí Thanh 19.75 Nhất
356 Cao Lê Minh Quang Nam 01/01/2003 Thừa Thiên Huế 137 Toán THPT Nguyễn Huệ 19.75 Nhất
357 Ngô Phi Dũng Nam 12/08/2003 Thừa Thiên Huế 29 Toán THPT Nguyễn Huệ 19.5 Nhì
358 Lê Minh Nhật Nam 01/08/2003 Thừa Thiên Huế 109 Toán THPT Nguyễn Trường Tộ 19.5 Nhì
359 Nguyễn Cửu Nhật Quang Nam 06/08/2003 Thừa Thiên Huế 138 Toán THPT An Lương Đông 19.5 Nhì
360 Võ Anh Quân Nam 09/11/2003 Thừa Thiên Huế 141 Toán THPT Nguyễn Trường Tộ 19.5 Nhì
361 Phạm Duy Bách Nam 17/01/2003 Thừa Thiên Huế 10 Toán THPT Nguyễn Huệ 19.25 Nhì
362 Đặng Phúc Long Nam 29/07/2004 Thừa Thiên Huế 84 Toán THPT Nguyễn Chí Thanh 19.25 Nhì
363 Phạm Quang Đăng Khoa Nam 05/12/2003 Thừa Thiên Huế 74 Toán THPT Nguyễn Huệ 19 Nhì
364 Võ Đức Nhân Nam 20/02/2004 Thừa Thiên Huế 105 Toán THPT Thừa Lưu 19 Nhì
365 Phan Thị Hồng Nhung Nữ 05/10/2003 Thừa Thiên Huế 120 Toán THPT Phú Bài 19 Nhì
366 Trương Đình Phúc Nam 02/02/2003 Thừa Thiên Huế 132 Toán THPT Nguyễn Chí Thanh 19 Nhì
367 Nguyễn Thanh Quân Nam 22/05/2003 Thừa Thiên Huế 142 Toán THPT Hai Bà Trưng 19 Nhì
368 Lê Phụ Vũ Nam 01/01/2003 Thừa Thiên Huế 217 Toán THPT Hóa Châu 19 Nhì
369 Trần Xuân Vinh Quang Nam 15/07/2003 Thừa Thiên Huế 140 Toán THPT Đặng Huy Trứ 18.75 Nhì
370 Đỗ Thị Giang Nữ 26/07/2003 Thừa Thiên Huế 44 Toán THPT Tố Hữu 18.5 Nhì
371 Lê Thanh Lai Nam 23/05/2003 Thừa Thiên Huế 77 Toán THPT Nguyễn Huệ 18.5 Nhì
372 Đào Vũ Phát Nam 19/03/2003 Thừa Thiên Huế 126 Toán THPT Hai Bà Trưng 18.5 Nhì
373 Ngô Quốc Huy Nam 02/02/2003 Thừa Thiên Huế 64 TOáN THPT Hóa Châu 18.25 Nhì
374 Bùi Khắc Nhật Thanh Nam 16/02/2003 Thừa Thiên Huế 163 Toán THPT Hà Trung 18 Nhì
375 Nguyễn Thị Khánh Vy Nữ 16/03/2003 Thừa Thiên Huế 220 Toán THPT Đặng Huy Trứ 18 Nhì
376 Trần Tiến Dũng Nam 18/10/2003 Thừa Thiên Huế 30 Toán PT DTNT Tỉnh 17.75 Nhì
377 Trần Thị Mỹ Linh Nữ 26/02/2003 Thừa Thiên Huế 81 Toán THPT Thuận An 17.5 Ba
378 Mai Phương Nhã Nữ 22/08/2003 Thừa Thiên Huế 102 Toán THPT Nguyễn Chí Thanh 17.5 Ba
379 Nguyễn Thị Hồng Nhi Nữ 20/03/2003 Thừa Thiên Huế 113 Toán THPT Nguyễn Trường Tộ 17.5 Ba
380 Lê Viết Tính Nam 13/05/2003 Thừa Thiên Huế 186 Toán THPT Phan Đăng Lưu 17.5 Ba
381 Lê Phú Quý Mùi Nam 09/02/2003 Thừa Thiên Huế 95 Toán THPT Phú Lộc 17.25 Ba
382 Đoàn Minh Tri Nam 15/08/2003 Thừa Thiên Huế 193 Toán THPT Nguyễn Chí Thanh 17.25 Ba
383 Bùi Nguyễn Tú Nhi Nữ 09/06/2003 Thừa Thiên Huế 114 Toán THPT Nam Đông 17 Ba
384 Lê Thắng Nam 08/08/2003 Thừa Thiên Huế 166 Toán THPT Hai Bà Trưng 17 Ba
385 Phạm Vân Anh Thư Nữ 06/11/2003 Thừa Thiên Huế 178 Toán THPT Phan Đăng Lưu 17 Ba
386 Nguyễn Ngọc Huy Nam 16/09/2003 Thừa Thiên Huế 63 Toán THPT Nguyễn Chí Thanh 16.75 Ba
387 Trần Lê Bữu Lập Nam 19/05/2003 Thừa Thiên Huế 79 Toán THPT Tố Hữu 16.75 Ba
388 Ngô Lê Thành Tiến Nam 21/11/2003 Thừa Thiên Huế 185 Toán THPT Nguyễn Trường Tộ 16.75 Ba
389 Nguyễn Văn Trường Nam 19/11/2003 Thừa Thiên Huế 199 Toán THPT Nguyễn Trường Tộ 16.75 Ba
390 Cái Trần Hoàng Anh Nam 29/01/2003 Thừa Thiên Huế 7 Toán THPT Thừa Lưu 16.5 Ba
391 Lê Quang Đạt Nam 16/12/2003 Thừa Thiên Huế 32 Toán THPT Hai Bà Trưng 16.5 Ba
392 Huỳnh Lê Thiện Minh Nam 27/01/2003 Thừa Thiên Huế 93 Toán THPT Phan Đăng Lưu 16.5 Ba
393 Văn Viết Nhân Nam 26/11/2004 Thừa Thiên Huế 107 Toán THPT Hà Trung 16.5 Ba
394 Trần Minh Quang Nam 09/05/2003 Thừa Thiên Huế 136 Toán THPT Hai Bà Trưng 16.5 Ba
395 Hồ Thị Thu Thảo Nữ 13/02/2003 Thừa Thiên Huế 165 Toán THPT Nguyễn Chí Thanh 16.5 Ba
396 Nguyễn Bá An Nam 06/06/2004 Thừa Thiên Huế 1 Toán THPT Nguyễn Đình Chiểu 16.25 Ba
397 Trần Văn Cường Nam 28/01/2003 Thừa Thiên Huế 23 Toán THPT Thừa Lưu 16.25 Ba
398 Lê Thanh Khải Nam 09/07/2003 Thừa Thiên Huế 72 Toán THPT Phú Bài 16.25 Ba
399 Đặng Thị Su Ky Nữ 30/03/2003 Thừa Thiên Huế 76 Toán THPT Phan Đăng Lưu 16.25 Ba
400 Trần Thị Quỳnh Như Nữ 31/07/2003 Thừa Thiên Huế 123 Toán THPT Thuận An 16.25 Ba
401 Nguyễn Đức Toàn Nam 31/03/2003 Thừa Thiên Huế 187 Toán THPT Nguyễn Huệ 16.25 Ba
402 Ngô Viết Cường Nam 19/09/2003 Thừa Thiên Huế 24 Toán THPT Bùi Thị Xuân 16 Ba
403 Thái Thị Thu Nữ 07/03/2003 Thừa Thiên Huế 174 Toán THPT Đặng Huy Trứ 16 Ba
404 Nguyễn Viết Bảo Điền Nam 08/08/2003 Thừa Thiên Huế 38 Toán THPT Hai Bà Trưng 15.75 Ba
405 Kiều Cao Minh Kiệt Nam 15/09/2003 Quảng Trị 75 Toán THPT Đặng Huy Trứ 15.75 Ba
406 Huỳnh Thị Quỳnh Như Nữ 28/10/2003 Thừa Thiên Huế 122 Toán THPT Thuận An 15.75 Ba
407 Tôn Thất Minh Quân Nam 03/08/2004 Thừa Thiên Huế 143 Toán THPT An Lương Đông 15.75 Ba
408 Lê Văn Quí Thời Nam 16/03/2003 Thừa Thiên Huế 171 Toán THPT Gia Hội 15.75 Ba
409 Hồ Thị Minh Thu Nữ 11/09/2003 Thừa Thiên Huế 175 Toán THPT Nguyễn Chí Thanh 15.75 Ba
410 Nguyễn Thanh Đăng Nam 09/09/2003 Thừa Thiên Huế 36 Toán THPT Hà Trung 15.5 Ba
411 Nguyễn Thị Ngọc Hà Nữ 16/10/2003 Quảng Bình 47 Toán THPT Hương Trà 15.5 Ba
412 Đào Hồ Hương Vi Nữ 21/03/2003 Thừa Thiên Huế 212 Toán THPT Nguyễn Chí Thanh 15.5 Ba
413 Nguyễn Thị Nhân Nữ 20/11/2003 Thừa Thiên Huế 106 Toán THPT Thuận An 15.25 Ba
414 Trần Đăng Quang Nam 30/06/2003 Thừa Thiên Huế 135 Toán THPT Phú Bài 15.25 Ba
415 Lê Đình Quý Sang Nam 27/10/2003 Thừa Thiên Huế 153 Toán THPT Hai Bà Trưng 15.25 Ba
416 Nguyễn Văn Thành An Nam 22/08/2003 Thừa Thiên Huế 6 Toán THPT Thừa Lưu 15 Ba
417 Mai Cao Gia Bảo Nam 20/01/2003 Liên Bang Nga 13 Toán THPT Phú Bài 15 Ba
418 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 26/04/2003 Thừa Thiên Huế 119 Toán THPT Hương Thủy 15 Ba
419 Huỳnh Thị Ngọc Diễm Nữ 05/06/2003 Thừa Thiên Huế 26 Toán THPT An Lương Đông 14.75 KK
420 Phan Thị Thúy Hiền Nữ 02/07/2004 Thừa Thiên Huế 52 Toán THPT Vinh Lộc 14.75 KK
421 Đặng Ngọc Thanh Mai Nữ 04/08/2003 Thừa Thiên Huế 88 Toán THPT Nguyễn Chí Thanh 14.75 KK
422 Hoàng Thanh Mẫn Nam 15/09/2003 Thừa Thiên Huế 89 Toán THPT Phan Đăng Lưu 14.75 KK
423 Nguyễn Cao Minh Nhật Nam 19/05/2003 Thừa Thiên Huế 110 Toán THPT Hai Bà Trưng 14.75 KK
424 Nguyễn Đỗ Phước Rin Nam 02/12/2003 Quảng Nam 150 Toán THPT Vinh Lộc 14.75 KK
425 Trần Thị Mỹ Linh Nữ 05/09/2003 Thừa Thiên Huế 82 Toán THPT Đặng Huy Trứ 14.5 KK
426 Trương Bảo Biết Nam 22/04/2003 Thừa Thiên Huế 15 Toán THPT Đặng Huy Trứ 14.25 KK
427 Đặng Phước Hùng Nam 23/02/2003 Thừa Thiên Huế 61 Toán THPT Đặng Huy Trứ 14.25 KK
428 Lê Thị Nguyên Linh Nữ 23/05/2003 Thừa Thiên Huế 83 Toán THPT Phú Lộc 14.25 KK
429 Lê Văn Hoàng Vũ Nam 23/02/2003 Thừa Thiên Huế 218 Toán THPT Hóa Châu 14.25 KK
430 Nguyễn Thị Mỹ Huyền Nữ 28/10/2003 Thừa Thiên Huế 69 Toán THPT Vinh Xuân 14 KK
431 Trần Hoàng Bảo Ly Nam 01/08/2003 Thừa Thiên Huế 86 Toán THPT Tố Hữu 14 KK
432 Tôn Thất Minh Trí Nam 02/09/2003 Thừa Thiên Huế 196 Toán THPT Nguyễn Trường Tộ 14 KK
433 Trần Linh Chi Nữ 28/08/2004 Thừa Thiên Huế 19 Toán THPT Tam Giang 13.75 KK
434 Lê Thành Hiếu Nam 07/07/2003 Thừa Thiên Huế 53 Toán THPT Nguyễn Huệ 13.75 KK
435 Phạm Thị Tuyết Ngân Nữ 03/01/2003 Thanh Hóa 98 Toán THPT Phú Lộc 13.75 KK
436 Ngô Văn Hà Phong Nam 03/04/2003 Thừa Thiên Huế 127 Toán THPT Hai Bà Trưng 13.75 KK
437 Lê Quang Nhật Tường Nam 07/04/2003 Thừa Thiên Huế 206 Toán THPT Nguyễn Huệ 13.75 KK
438 Trần Hoàng Nhã Uyên Nữ 10/01/2003 Thừa Thiên Huế 209 Toán THPT Vinh Lộc 13.75 KK
439 Trương Công Bảo Nam 19/06/2004 Thừa Thiên Huế 11 Toán THPT Vinh Xuân 13.5 KK
440 Bùi Phan Vĩnh Kha Nam 13/09/2004 Thừa Thiên Huế 71 Toán THPT Vinh Lộc 13.5 KK
441 Trần Đại Bảo Khanh Nam 27/09/2003 Thừa Thiên Huế 73 Toán THPT Hai Bà Trưng 13.5 KK
442 Nguyễn Thị Hải Mi Nữ 01/06/2003 Thừa Thiên Huế 90 Toán THPT Tố Hữu 13.5 KK
443 Đoàn Minh Tiến Nam 15/11/2003 Thừa Thiên Huế 184 Toán THPT Nguyễn Trường Tộ 13.5 KK
444 Nguyễn Đức Nam 21/01/2003 Thừa Thiên Huế 41 Toán THPT Phan Đăng Lưu 13 KK
445 Trần Duy Bảo Minh Nam 02/01/2003 Thừa Thiên Huế 92 Toán THPT Đặng Huy Trứ 13 KK
446 Lê Thanh Sang Nam 02/08/2004 Thừa Thiên Huế 152 Toán THPT Phú Bài 13 KK
447 Văn Trần Hoài Thương Nam 23/05/2003 Thừa Thiên Huế 180 Toán THPT Nguyễn Chí Thanh 13 KK
448 Nguyễn Thị Như ý Nữ 09/03/2003 Thừa Thiên Huế 222 Toán THPT Phan Đăng Lưu 13 KK
449 Trần Xuân Minh Công Nam 26/05/2003 Thừa Thiên Huế 21 Toán THPT Đặng Huy Trứ 12.75 KK
450 Nguyễn Đăng Quang Huy Nam 23/09/2003 Thừa Thiên Huế 67 Toán THPT Nguyễn Huệ 12.75 KK
451 Lê Xuân Tiến Nhật Nam 30/06/2003 Thừa Thiên Huế 111 Toán THPT Hương Vinh 12.75 KK
452 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 22/10/2003 Thừa Thiên Huế 124 Toán THPT An Lương Đông 12.75 KK
453 Mai Nữ Dương Thanh Nữ 08/11/2003 Thừa Thiên Huế 162 Toán THPT Phú Lộc 12.75 KK
454 Lê Văn Gia Bảo Nam 03/06/2004 Thừa Thiên Huế 14 Toán THPT Phú Bài 12.5 KK
455 Nguyễn Tiến Đạt Nam 27/10/2003 Thừa Thiên Huế 34 Toán THPT Hai Bà Trưng 12.5 KK
456 Trương Văn Quang Thái Nam 01/01/2004 Thừa Thiên Huế 160 Toán THPT Tam Giang 12.5 KK
457 Nguyễn Thị Thùy Tiên Nữ 02/12/2004 Thừa Thiên Huế 183 Toán THPT Vinh Xuân 12.5 KK
458 Nguyễn Minh Tuệ Nam 03/09/2004 Thừa Thiên Huế 203 Toán THPT Thừa Lưu 12.5 KK
459 Trần Nhật Hào Nam 03/03/2003 Thừa Thiên Huế 49 Toán THPT Phú Bài 12.25 KK
460 Lê Văn Hoàng Nam 15/12/2003 Thừa Thiên Huế 59 Toán THPT Đặng Trần Côn 12.25 KK
461 Nguyễn Đình Lộc Nam 15/08/2003 Thừa Thiên Huế 85 Toán THPT Hương Trà 12.25 KK
462 Trần Quang Minh Nam 21/10/2003 Thừa Thiên Huế 91 Toán THPT Đặng Trần Côn 12.25 KK
463 Đoàn Lê Uyên Nhi Nữ 26/11/2003 Thừa Thiên Huế 116 Toán THPT Thuận An 12.25 KK
464 Đặng Hữu Nhật Tùng Nam 09/07/2003 Thừa Thiên Huế 204 Toán THPT Cao Thắng 12.25 KK
465 Đỗ Nguyên An Nam 09/01/2003 Thừa Thiên Huế 2 Toán THPT Nguyễn Huệ 12 KK
466 Lê Hoành Dương Đỉnh Nam 19/02/2003 Quảng Trị 39 Toán THPT Trần Văn Kỷ 12 KK
467 Hồ Thị Trí Nữ 07/06/2003 Thừa Thiên Huế 195 Toán THPT Thuận An 12 KK
468 Bạch Hoàng Huyền Trân Nữ 26/11/2003 Thừa Thiên Huế 192 Toán THPT An Lương Đông 11.75 KK
469 Huỳnh Thị Ngọc ánh Nữ 05/03/2003 Thừa Thiên Huế 8 Toán THPT Phan Đăng Lưu 11.5 KK
470 Trần Gia Bảo Nam 01/11/2003 Thừa Thiên Huế 12 Toán THPT Tam Giang 11.5 KK
471 Trần Như Bình Nữ 02/01/2003 Thừa Thiên Huế 16 Toán THPT Vinh Xuân 11.5 KK
472 Huỳnh Phúc Nam 18/04/2003 Thừa Thiên Huế 130 Toán THPT Thừa Lưu 11.5 KK
473 Lê Chính Sao Nam 05/03/2003 Thừa Thiên Huế 154 Toán THPT Tam Giang 11.5 KK
474 Nguyễn Bảo Ngọc Nam 08/12/2003 Thừa Thiên Huế 100 Toán THPT Thừa Lưu 11.25 KK
475 Phạm Thái Nam 07/01/2003 Thừa Thiên Huế 159 Toán THPT Hà Trung 11.25 KK
476 Nguyễn Văn Duy An Nam 08/05/2003 Thừa Thiên Huế 5 Toán THPT Thừa Lưu 11 KK
477 Văn Thị Tâm Đoan Nữ 06/05/2003 Thừa Thiên Huế 40 Toán THPT Phan Đăng Lưu 11 KK
478 Phan Thị Thanh Nhàn Nữ 14/09/2003 Thừa Thiên Huế 104 Toán THPT Nguyễn Sinh Cung 11 KK
479 Trần Phước Phú Nam 09/07/2004 Thừa Thiên Huế 128 Toán THPT Vinh Lộc 11 KK
480 Nguyễn Văn Quang Phú Nam 14/08/2003 Thừa Thiên Huế 129 Toán THPT Hai Bà Trưng 11 KK
481 Lê Cảnh Nhật Nam 01/01/2003 Thừa Thiên Huế 107 Vật Lí THPT Nguyễn Chí Thanh 19.75 Nhất
482 Hồ Thành Lâm Nam 04/03/2003 TP Hồ Chí Minh 64 Vật Lí THPT Nguyễn Chí Thanh 19 Nhất
483 Nguyễn Thị Thảo Minh Nữ 09/06/2003 Thừa Thiên Huế 79 Vật lí THPT Nguyễn Huệ 19 Nhất
484 Nguyễn Ngọc Huy Nam 16/09/2003 Thừa Thiên Huế 50 Vật Lí THPT Nguyễn Chí Thanh 18.75 Nhất
485 Lê Phụ Vũ Nam 01/01/2003 Thừa Thiên Huế 185 Vật lí THPT Hóa Châu 18.75 Nhất
486 Trần Thị Mỹ Linh Nữ 26/02/2003 Thừa Thiên Huế 67 Vật lí THPT Thuận An 18.5 Nhì
487 Đỗ Thị Giang Nữ 26/07/2003 Thừa Thiên Huế 33 Vật Lí THPT Tố Hữu 18 Nhì
488 Trương Đình Phúc Nam 02/02/2003 Thừa Thiên Huế 125 Vật Lí THPT Nguyễn Chí Thanh 18 Nhì
489 Trần Thị Bảo Ngọc Nữ 29/07/2003 Thừa Thiên Huế 91 Vật lí THPT Đặng Huy Trứ 17.75 Nhì
490 Huỳnh Thị Quỳnh Như Nữ 28/10/2003 Thừa Thiên Huế 120 Vật lí THPT Thuận An 17.75 Nhì
491 Văn Trần Hoài Thương Nam 23/05/2003 Thừa Thiên Huế 160 Vật Lí THPT Nguyễn Chí Thanh 17.75 Nhì
492 Nguyễn Thị Minh Diệu Nữ 29/09/2003 Thừa Thiên Huế 20 Vật lí THPT Nam Đông 17.5 Nhì
493 Trần Xuân Vinh Quang Nam 15/07/2003 Thừa Thiên Huế 133 Vật lí THPT Đặng Huy Trứ 17.5 Nhì
494 Hồ Minh Quân Nam 05/12/2003 Thừa Thiên Huế 134 Vật lí THPT Thuận An 17.5 Nhì
495 Lê Minh Nhật Nam 01/08/2003 Thừa Thiên Huế 110 Vật lí THPT Nguyễn Trường Tộ 17.25 Nhì
496 Hà Lê Bảo Nghi Nữ 04/08/2003 Thừa Thiên Huế 86 Vật lí THPT Nguyễn Huệ 17 Nhì
497 Phan Châu Bích Tuệ Nữ 29/10/2003 Thừa Thiên Huế 180 Vật lí THPT Nguyễn Huệ 17 Nhì
498 Đào Hồ Hương Vi Nữ 21/03/2003 Thừa Thiên Huế 182 Vật Lí THPT Nguyễn Chí Thanh 17 Nhì
499 Hoàng Minh Đức Nam 15/04/2003 Thừa Thiên Huế 30 Vật Lí THPT Nguyễn Chí Thanh 16.75 Nhì
500 Lê Phan Quốc Hùng Nam 28/10/2003 Thừa Thiên Huế 49 Vật lí THPT Nguyễn Huệ 16.75 Nhì
501 Nguyễn Đình Lộc Nam 15/08/2003 Thừa Thiên Huế 71 Vật lí THPT Hương Trà 16.5 Nhì
502 Đặng Phước Hùng Nam 23/02/2003 Thừa Thiên Huế 47 Vật lí THPT Đặng Huy Trứ 16.25 Ba
503 Đào Lê Hạnh Nguyên Nữ 03/12/2004 Thừa Thiên Huế 95 Vật lí THPT Thừa Lưu 16.25 Ba
504 Nguyễn Minh Tuệ Nam 03/09/2004 Thừa Thiên Huế 179 Vật lí THPT Thừa Lưu 16.25 Ba
505 Nguyễn Đức Việt Nam 15/01/1004 Thừa Thiên Huế 183 Vật lí THPT Thừa Lưu 16.25 Ba
506 Hoàng Đình Bảo An Nam 01/01/2003 Thừa Thiên Huế 2 Vật lí THPT Hương Trà 16 Ba
507 Đặng Thị Su Ky Nữ 30/03/2003 Thừa Thiên Huế 62 Vật lí THPT Phan Đăng Lưu 15.75 Ba
508 Đặng Phúc Long Nam 29/07/2004 Thừa Thiên Huế 70 Vật Lí THPT Nguyễn Chí Thanh 15.75 Ba
509 Lê Thị Diệp Nữ 14/06/2004 Thừa Thiên Huế 19 Vật lí THPT Thuận An 15.5 Ba
510 Phùng Lê Bảo Ngọc Nữ 16/03/2003 Thừa Thiên Huế 90 Vật lí THPT Nguyễn Huệ 15.5 Ba
511 Hoàng Hữu Phát Nam 04/01/2003 Thừa Thiên Huế 123 Vật Lí THPT Nguyễn Chí Thanh 15.5 Ba
512 Trần Xuân Minh Công Nam 26/05/2003 Thừa Thiên Huế 17 Vật lí THPT Đặng Huy Trứ 15.25 Ba
513 Nguyễn Thị Ngọc Hà Nữ 16/10/2003 Quảng Bình 35 Vật lí THPT Hương Trà 15.25 Ba
514 Trần Thị Quỳnh Hương Nữ 19/01/2003 Thừa Thiên Huế 55 Vật lí THPT Vinh Xuân 15.25 Ba
515 Đặng Thị Hương Mơ Nữ 18/10/2003 Thừa Thiên Huế 80 Vật lí THPT Hóa Châu 15.25 Ba
516 Nguyễn Như Ngọc Nữ 21/03/2003 Thừa Thiên Huế 89 Vật lí THPT Thừa Lưu 15.25 Ba
517 Lê Ngọc Đan Nhi Nữ 15/03/2003 Thừa Thiên Huế 115 Vật lí THPT Hương Trà 15.25 Ba
518 Nguyễn Phan Anh Đức Nam 22/12/2003 Thừa Thiên Huế 31 Vật lí THPT Nguyễn Trường Tộ 15 Ba
519 Trần Thị Thanh Trâm Nữ 03/06/2003 Thừa Thiên Huế 167 Vật Lí THPT Nguyễn Chí Thanh 15 Ba
520 Nguyễn Đỗ Phước Rin Nam 02/12/2003 Quảng Nam 142 Vật lí THPT Vinh Lộc 14.75 Ba
521 Bùi Khắc Nhật Thanh Nam 16/02/2003 Thừa Thiên Huế 150 Vật lí THPT Hà Trung 14.75 Ba
522 Lê Văn Thông Nam 21/03/2003 Thừa Thiên Huế 155 Vật lí THPT Nguyễn Đình Chiểu 14.5 Ba
523 Trần Thị Hồng Nữ 26/08/2003 Thừa Thiên Huế 44 Vật lí THPT Trần Văn Kỷ 14.25 Ba
524 Ngô Thanh Lâm Nam 30/06/2003 Thừa Thiên Huế 63 Vật lí THPT Nguyễn Trường Tộ 14.25 Ba
525 Hồ Thị Diễm Ngân Nữ 10/01/2004 Thừa Thiên Huế 83 Vật lí THPT Phan Đăng Lưu 14.25 Ba
526 Trần Doãn Thọ Nam 27/04/2003 Thừa Thiên Huế 154 Vật lí THPT Hai Bà Trưng 14.25 Ba
527 Hồ Thị Minh Thu Nữ 11/09/2003 Thừa Thiên Huế 157 Vật lí THPT Nguyễn Chí Thanh 14.25 Ba
528 Trần Văn Tuấn Nam 10/03/2003 Thừa Thiên Huế 178 Vật lí THPT Vinh Lộc 14.25 Ba
529 Lê Hoành Dương Đỉnh Nam 19/02/2003 Quảng Trị 28 Vật lí THPT Trần Văn Kỷ 14 Ba
530 Trần Thị My Nữ 21/05/2004 Thừa Thiên Huế 122 Vật lí THPT Vinh Xuân 14 Ba
531 Hoàng Thị Diễm Quỳnh Nữ 23/10/2003 Thừa Thiên Huế 139 Vật lí THPT Vinh Lộc 14 Ba
532 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 26/06/2003 Thừa Thiên Huế 141 Vật lí THPT Thuận An 14 Ba
533 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 26/09/2004 Thừa Thiên Huế 159 Vật lí THPT Nguyễn Huệ 14 Ba
534 Trương Bảo Biết Nam 22/04/2003 Thừa Thiên Huế 7 Vật lí THPT Đặng Huy Trứ 13.75 Ba
535 Dương Đình Nhân Nam 15/07/2003 Thừa Thiên Huế 100 Vật lí THPT Hương Trà 13.75 Ba
536 Nguyễn Đức Trãi Nam 15/08/2003 Thừa Thiên Huế 165 Vật lí THPT Hai Bà Trưng 13.75 Ba
537 Văn Thị Thùy Dương Nữ 25/09/2003 Thừa Thiên Huế 23 Vật lí THPT An Lương Đông 13.5 KK
538 Lê Thị Thảo Ngân Nữ 12/01/2004 Thừa Thiên Huế 85 Vật lí THPT Phan Đăng Lưu 13.5 KK
539 Nguyễn Phú Nhất Nam 11/10/2003 Thừa Thiên Huế 105 Vật lí THPT Phan Đăng Lưu 13.5 KK
540 Nguyễn Tiến Đạt Nam 27/10/2003 Thừa Thiên Huế 27 Vật lí THPT Hai Bà Trưng 13.25 KK
541 Lê Thị Kim Ngân Nữ 12/02/2003 Thừa Thiên Huế 84 Vật lí THPT Thuận An 13.25 KK
542 Phan Thị Thanh Nhàn Nữ 14/09/2003 Thừa Thiên Huế 97 Vật lí THPT Nguyễn Sinh Cung 13.25 KK
543 Lê Xuân Tiến Nhật Nam 30/06/2003 Thừa Thiên Huế 113 Vật lí THPT Hương Vinh 13.25 KK
544 Nguyễn Thị Thùy Tiên Nữ 02/12/2004 Thừa Thiên Huế 161 Vật lí THPT Vinh Xuân 13.25 KK
545 Hồ Văn Trung Nam 22/04/2003 Thừa Thiên Huế 172 Vật lí THPT Hai Bà Trưng 13.25 KK
546 Nguyễn Chí Công Nam 08/05/2003 Thừa Thiên Huế 14 Vật lí THPT Hai Bà Trưng 13 KK
547 Nguyễn Thị Hải Mi Nữ 06/01/2003 Thừa Thiên Huế 75 Vật lí THPT Tố Hữu 13 KK
548 Bạch Hoàng Huyền Trân Nữ 26/11/2003 Thừa Thiên Huế 168 Vật lí THPT An Lương Đông 13 KK
549 Trần Phương Linh Nữ 19/09/2003 Thừa Thiên Huế 65 Vật lí THPT Phong Điền 12.75 KK
550 Huynh Phúc Nam 18/04/2003 Thừa Thiên Huế 124 Vật lí THPT Thừa Lưu 12.75 KK
551 Lê Thị Diễm Quỳnh Nữ 06/05/2004 Bình Dương 140 Vật lí THPT Trần Văn Kỷ 12.75 KK
552 Ngô Duy Nam 14/07/2003 Thừa Thiên Huế 21 Vật lí THPT An Lương Đông 12.5 KK
553 Phan Đình Trung Nhân Nam 09/02/2003 Thừa Thiên Huế 104 Vật lí THPT Phan Đăng Lưu 12.5 KK
554 Nguyễn Phan Uyên Nhi Nữ 04/06/2003 Thừa Thiên Huế 118 Vật lí THPT An Lương Đông 12.5 KK
555 Trần Đăng Quang Nam 30/06/2003 Thừa Thiên Huế 129 Vật lí THPT Phú Bài 12.5 KK
556 Hà Thị Diễm Quỳnh Nữ 30/05/2003 Thừa Thiên Huế 138 Vật lí THPT Đặng Huy Trứ 12.5 KK
557 Lê Việt Thanh Nam 07/02/2003 Thừa Thiên Huế 149 Vật lí THPT Phú Bài 12.5 KK
558 Nguyễn Anh Tuấn Nam 24/10/2004 Thừa Thiên Huế 177 Vật lí THPT Trần Văn Kỷ 12.25 KK
559 Nguyễn Văn Hiếu Nam 04/03/2003 Thừa Thiên Huế 40 Vật lí THPT Thuận An 12 KK
560 Nguyễn Phan Hữu Khánh Nam 27/01/2004 Thừa Thiên Huế 59 Vật lí THPT Nguyễn Huệ 12 KK
561 Nguyễn Văn Vũ Kiên Nam 18/10/2003 Thừa Thiên Huế 60 Vật lí THPT Hai Bà Trưng 12 KK
562 Kiều Cao Minh Kiệt Nam 15/09/2003 Quảng Trị 61 Vật lí THPT Đặng Huy Trứ 12 KK
563 Phạm Minh Trí Nam 21/12/2003 Thừa Thiên Huế 169 Vật lí THPT Nguyễn Đình Chiểu 12 KK
564 Nguyễn Văn Trường Nam 19/11/2003 Thừa Thiên Huế 174 Vật lí THPT Nguyễn Trường Tộ 12 KK
565 Nguyễn Thị Khánh Vy Nữ 16/03/2003 Thừa Thiên Huế 189 Vật lí THPT Đặng Huy Trứ 12 KK
566 Lê Trần Tuấn Khanh Nam 03/03/2004 Thừa Thiên Huế 57 Vật lí THPT Nguyễn Đình Chiểu 11.5 KK
567 Đoàn Trọng Nhân Nam 04/06/2004 Thừa Thiên Huế 101 Vật lí THPT Nguyễn Huệ 11.5 KK
568 Lê Công Lam Vũ Nam 19/03/2004 Thừa Thiên Huế 188 Vật lí THPT Nguyễn Huệ 11.5 KK
569 Lê Văn Hoàng Vũ Nam 23/02/2003 Thừa Thiên Huế 187 Vật lí THPT Hóa Châu 11 KK
570 Nguyễn Văn Huy Hoàng Nam 01/07/2004 Thừa Thiên Huế 42 Vật lí THPT Nguyễn Huệ 10.75 KK
571 Võ Thị Bích Ngọc Nữ 01/10/2003 Thừa Thiên Huế 92 Vật lí THPT Hương Thủy 10.75 KK
572 Văn Viết Nhân Nam 26/11/2004 Thừa Thiên Huế 102 Vật lí THPT Hà Trung 10.75 KK
573 Nguyễn Thị Kiều Diễm Nữ 05/01/2004 Thừa Thiên Huế 18 Vật lí THPT An Lương Đông 10.5 KK
574 Đoàn Thị Kiều Linh Nữ 19/04/2004 Thừa Thiên Huế 66 Vật lí THPT Hương Trà 10.5 KK
575 Hoàng Nhật Nam 18/09/2003 Thừa Thiên Huế 106 Vật lí THPT Hóa Châu 10.5 KK
576 Trần Nguyễn Quỳnh Tâm Nữ 25/06/2003 Thừa Thiên Huế 144 Vật lí THPT Hai Bà Trưng 10.5 KK
577 Trần Hữu Quang Trường Nam 06/03/2003 Thừa Thiên Huế 175 Vật lí THPT Đặng Huy Trứ 10.5 KK
578 Võ Bá Hoàn Vũ Nam 11/05/2003 Thừa Thiên Huế 186 Vật lí THPT Hai Bà Trưng 10.5 KK
579 Huỳnh Thị Xuân Lộc Nữ 22/02/2003 Thừa Thiên Huế 73 Vật lí THPT Phú Bài 10.25 KK
580 Đoàn Trọng Nghĩa Nam 20/07/2003 Thừa Thiên Huế 87 Vật lí THPT Trần Văn Kỷ 10.25 KK
581 Nguyễn Thị Minh Nhi Nữ 06/01/2003 Thừa Thiên Huế 93 Hóa học THPT Phú Lộc 16.75 Nhì
582 Nguyễn Văn Hân Nam 24/08/2004 Thừa Thiên Huế 167 Hóa học THPT Hương Thủy 16.75 Nhì
583 Nguyễn Thúc Hoàng Nam 17/11/2003 Thừa Thiên Huế 43 Hóa học THPT Nguyễn Huệ 16.5 Nhì
584 Dương Đặng Tấn Sang Nam 20/08/2003 Thừa Thiên Huế 125 Hóa học THPT Phú Lộc 14.25 Ba
585 Võ Phước Hoàng Nam 06/06/2003 Thừa Thiên Huế 42 Hóa học THPT Phú Lộc 14 Ba
586 Nguyễn Hữu Anh Quân Nam 27/06/2003 Thừa Thiên Huế 120 Hóa học THPT Nguyễn Huệ 13.75 Ba
587 Trần Lâm Tú Quỳnh Nữ 08/11/2003 Thừa Thiên Huế 124 Hóa học THPT Nguyễn Chí Thanh 13.75 Ba
588 Võ Văn Tâm Nam 05/05/2003 Thừa Thiên Huế 126 Hóa học THPT Phú Bài 13 Ba
589 Thái Hạnh Nguyên Nữ 17/04/2003 Thừa Thiên Huế 84 Hóa học THPT Nguyễn Chí Thanh 12.25 Ba
590 Nguyễn Phan Bảo Lộc Nam 20/09/2003 Thừa Thiên Huế 70 Hóa học THPT Nguyễn Trường Tộ 12 Ba
591 Lê Thị Hồng Nhung Nữ 16/05/2003 Thừa Thiên Huế 99 Hoá học THPT Hà Trung 12 Ba
592 Lê Thị Thùy Nhung Nữ 21/11/2003 Thừa Thiên Huế 100 Hóa học THPT Phú Bài 12 Ba
593 Nguyễn Thị Nhân Nữ 20/11/2003 Thừa Thiên Huế 87 Hóa học THPT Thuận An 11.75 KK
594 Lê Phú Quý Mùi Nam 09/02/2003 Thừa Thiên Huế 74 Hóa học THPT Phú Lộc 11.25 KK
595 Lê Đức Huy Nam 22/06/2003 Thừa Thiên Huế 46 Hóa học THPT Hai Bà Trưng 11 KK
596 Phan Văn Ninh Nam 09/07/2003 Thừa Thiên Huế 103 Hóa học THPT Phan Đăng Lưu 10.75 KK
597 Nguyễn Phạm Nguyên Huỳnh Nam 11/04/2003 Thừa Thiên Huế 50 Hóa học THPT Thừa Lưu 10.5 KK
598 Đặng Công Nguyên Bảo Nam 06/11/2003 Thừa Thiên Huế 8 Hóa học THPT Nguyễn Huệ 10 KK
599 Trần Lê Mỹ Duyên Nữ 22/03/2003 Thừa Thiên Huế 16 Hóa học THPT Cao Thắng 10 KK
600 Nguyễn Đăng Hoàng Giang Nam 10/06/2003 Thừa Thiên Huế 24 Hóa học THPT Hai Bà Trưng 10 KK
601 Lê Trần Phi Long Nam 06/03/2003 Quảng Ngãi 68 Hóa học THPT Nguyễn Trường Tộ 10 KK
602 Trần Nguyên Phúc Nam 17/04/2003 Thừa Thiên Huế 112 Hóa học THPT Phan Đăng Lưu 10 KK
603 Trương Ngọc Phương Tâm Nữ 16/09/2003 Thừa Thiên Huế 128 Hóa học THPT Cao Thắng 10 KK
604 Hoàng Thị Ngọc Trâm Nữ 09/11/2003 Thừa Thiên Huế 147 Hóa học THPT Đặng Huy Trứ 10 KK
605 Nguyễn Thị Khánh Vân Nữ 07/06/2003 Thừa Thiên Huế 161 Hóa học THPT Nguyễn Huệ 10 KK
606 Bùi Thị Cẩm Như Nữ 10/11/2003 Thừa Thiên Huế 104 Sinh học THPT Thuận An 16 Nhì
607 Trần Nguyên Phúc Nam 17/04/2003 Thừa Thiên Huế 110 Sinh học THPT Phan Đăng Lưu 16 Nhì
608 Trương Nguyễn Thông Nam 06/04/2003 Thừa Thiên Huế 127 Sinh Học THPT Hai Bà Trưng 15.5 Nhì
609 Trần Thanh Toàn Nam 30/03/2003 Thừa Thiên Huế 144 Sinh Học THPT Hai Bà Trưng 15.5 Nhì
610 Trần Lâm Tú Quỳnh Nữ 08/11/2003 Thừa Thiên Huế 117 Sinh học THPT Nguyễn Chí Thanh 14.5 Ba
611 Nguyễn Hoàng Tấn Tài Nam 23/01/2003 Thừa Thiên Huế 120 Sinh học THPT Phan Đăng Lưu 14.5 Ba
612 Trần Hoàng Mỹ Thuật Nữ 13/01/2003 Thừa Thiên Huế 133 Sinh học THPT Nguyễn Chí Thanh 14 Ba
613 Nguyễn Như Anh Thư Nữ 13/01/2003 Thừa Thiên Huế 137 Sinh học THPT Nguyễn Huệ 14 Ba
614 Nguyễn Quang Tâm Nam 02/03/2003 Thừa Thiên Huế 122 Sinh học THPT Nguyễn Huệ 13.75 Ba
615 Lê Thị Ngọc Mai Nữ 18/01/2003 Thừa Thiên Huế 66 Sinh Học THPT Hai Bà Trưng 13.5 Ba
616 Lê Thị Bích Nhàn Nữ 02/12/2004 Thừa Thiên Huế 87 Sinh học THPT Tam Giang 13.5 Ba
617 Hà Văn Bình Nam 26/06/2004 Thừa Thiên Huế 12 Sinh học THPT Đặng Huy Trứ 13.25 Ba
618 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương Nữ 04/08/2003 Thừa Thiên Huế 47 Sinh học THPT Nguyễn Huệ 13.25 Ba
619 Lê Văn Thông Nam 21/03/2003 Thừa Thiên Huế 128 Sinh học THPT Nguyễn Đình Chiểu 13.25 Ba
620 Ngô Thị Mong Nữ 07/10/2003 Thừa Thiên Huế 70 Sinh học THPT Nguyễn Sinh Cung 13 Ba
621 Lê Thị Minh Ngọc Nữ 24/10/2003 Thừa Thiên Huế 83 Sinh Học THPT Hai Bà Trưng 13 Ba
622 Trương Hoàng Mỹ Trân Nữ 04/11/2003 Thừa Thiên Huế 153 Sinh Học THPT Hai Bà Trưng 13 Ba
623 Dương Phương Quỳnh Nữ 22/08/2003 Thừa Thiên Huế 114 Sinh học THPT Phú Bài 12.75 Ba
624 Nguyễn Cao Bảo Tiên Nữ 05/10/2003 Thừa Thiên Huế 142 Sinh Học THPT Hai Bà Trưng 12.75 Ba
625 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 01/11/2004 Thừa Thiên Huế 44 Sinh học THPT Đặng Huy Trứ 12.5 Ba
626 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 15/03/2003 Thừa Thiên Huế 106 Sinh Học THPT Hai Bà Trưng 12.5 Ba
627 Đinh Khắc Tài Nam 18/06/2004 Thừa Thiên Huế 119 Sinh học THPT Vinh Lộc 12.5 Ba
628 Hoàng Nguyễn Minh Thi Nữ 25/01/2003 Thừa Thiên Huế 126 Sinh học THPT Nguyễn Huệ 12.5 Ba
629 Phan Thị Bảo Vy Nữ 05/10/2003 Thừa Thiên Huế 166 Sinh học THPT Phan Đăng Lưu 12.5 Ba
630 Phạm Thị Thanh Huyền Nữ 24/05/2003 Thừa Thiên Huế 45 Sinh học THPT Phú Lộc 12.25 Ba
631 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 04/02/2003 Thừa Thiên Huế 43 Sinh học THPT An Lương Đông 12 Ba
632 Hoàng Gia Hy Nam 11/02/2003 Thừa Thiên Huế 48 Sinh Học THPT Hai Bà Trưng 12 Ba
633 Phạm Hữu Da Lạc Nam 14/10/2003 Thừa Thiên Huế 52 Sinh học THPT Hương Trà 12 Ba
634 Đặng Thị Mỹ Linh Nữ 01/10/2003 Thừa Thiên Huế 55 Sinh học THPT Hương Vinh 12 Ba
635 Nguyễn Văn Hồng Ngọc Nam 02/02/2003 Thừa Thiên Huế 82 Sinh học THPT Vinh Lộc 12 Ba
636 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 07/10/2003 Thừa Thiên Huế 113 Sinh học THPT Nguyễn Đình Chiểu 12 Ba
637 Lê Thị Diễm Quỳnh Nữ 20/01/2003 Thừa Thiên Huế 115 Sinh học THPT An Lương Đông 12 Ba
638 Trần Xuân Trung Nam 30/12/2004 Thừa Thiên Huế 157 Sinh học THPT Tam Giang 12 Ba
639 Nguyễn Thị Minh Hân Nữ 29/03/2003 Thừa Thiên Huế 31 Sinh học THPT An Lương Đông 11.75 KK
640 Nguyễn Thanh Hòa Nam 08/10/2004 Thừa Thiên Huế 34 Sinh học THPT Phan Đăng Lưu 11.75 KK
641 Lê Văn Thành Nam 27/07/2003 Thừa Thiên Huế 123 Sinh học THPT Hương Trà 11.75 KK
642 Phạm Thục Nhi Nữ 03/04/2003 Thừa Thiên Huế 91 Sinh Học THPT Hai Bà Trưng 11.5 KK
643 Nguyễn Anh Thư Nữ 08/09/2003 Thừa Thiên Huế 135 Sinh học THPT Phan Đăng Lưu 11.5 KK
644 Nguyễn Lương Phương Anh Nữ 04/10/2003 Thừa Thiên Huế 7 Sinh học THPT Hương Vinh 11.25 KK
645 Lê Thị Hồng Nhung Nữ 02/01/2003 Thừa Thiên Huế 101 Sinh học THPT An Lương Đông 11.25 KK
646 Phạm Thị Phương Nữ 15/02/2003 Thừa Thiên Huế 111 Sinh học THPT Trần Văn Kỷ 11.25 KK
647 Nguyễn Trần Minh Thu Nữ 10/09/2003 Thừa Thiên Huế 130 Sinh học THPT Phú Lộc 11.25 KK
648 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 05/01/2003 Thừa Thiên Huế 139 Sinh học THPT Hóa Châu 11.25 KK
649 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 02/08/2003 Thừa Thiên Huế 148 Sinh học THPT Vinh Lộc 11.25 KK
650 Dương Quỳnh Châu Nữ 31/10/2003 Thừa Thiên Huế 14 Sinh học THPT Đặng Huy Trứ 11 KK
651 Bùi Võ Nhật Hưng Nam 10/08/2003 Thừa Thiên Huế 46 Sinh học THPT Nguyễn Trường Tộ 11 KK
652 Nguyễn Thị Đăng Nhi Nữ 28/08/2003 Thừa Thiên Huế 93 Sinh học THPT Tam Giang 11 KK
653 Huyền Tôn Nữ Khánh Trang Nữ 20/06/2003 Thừa Thiên Huế 145 Sinh học THPT Nguyễn Huệ 11 KK
654 Đặng Thị Ngọc Vân Nữ 04/08/2003 Thừa Thiên Huế 160 Sinh học THPT Phan Đăng Lưu 10.75 KK
655 Đoàn Thị Phương Linh Nữ 10/10/2004 Thừa Thiên Huế 58 Sinh học THPT Phú Bài 10.5 KK
656 Trần Hoàng Bảo Nhi Nữ 04/09/2003 Thừa Thiên Huế 92 Sinh Học THPT Hai Bà Trưng 10.5 KK
657 Nguyễn Hoàng Thảo Nhi Nữ 26/02/2003 Thừa Thiên Huế 98 Sinh học THPT Phú Bài 10.5 KK
658 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 20/02/2003 Thừa Thiên Huế 140 Sinh học THPT Nguyễn Huệ 10.5 KK
659 Đoàn Nguyễn Thùy An Nữ 08/09/2003 Thừa Thiên Huế 4 Sinh học THPT Cao Thắng 10.25 KK
660 Nguyễn Thị Bảo Nhân Nữ 20/10/2003 Thừa Thiên Huế 88 Sinh học THPT Trần Văn Kỷ 10.25 KK
661 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi Nữ 15/11/2003 Thừa Thiên Huế 97 Sinh học THPT Nguyễn Sinh Cung 10.25 KK
662 Lê Thị Ngọc Trâm Nữ 25/10/2003 Thừa Thiên Huế 152 Sinh học THPT Trần Văn Kỷ 10.25 KK
663 Trần Văn Trung Nam 08/05/2003 Thừa Thiên Huế 156 Sinh học THPT Vinh Lộc 10.25 KK
664 Nguyễn Thị ái Nữ 24/03/2003 Thừa Thiên Huế 1 Sinh học THPT Thừa Lưu 10 KK
665 Đặng Thị Phương Anh Nữ 15/12/2003 Thừa Thiên Huế 8 Sinh Học THPT Hai Bà Trưng 10 KK
666 Lê Thị Ngọc Bích Nữ 31/08/2004 Thừa Thiên Huế 11 Sinh học THPT Phan Đăng Lưu 10 KK
667 Phạm Nguyễn Minh Châu Nữ 25/11/2003 Thừa Thiên Huế 15 Sinh học THPT Gia Hội 10 KK
668 Hồ Văn Duy Nam 18/03/2003 Thừa Thiên Huế 22 Sinh học THPT Phan Đăng Lưu 10 KK
669 Lê Thuận Đức Nam 13/09/2003 Thừa Thiên Huế 24 Sinh học THPT Phú Lộc 10 KK
670 Võ Thị Thu Hà Nữ 04/01/2003 Thừa Thiên Huế 29 Sinh học THPT Phú Bài 10 KK
671 Nguyễn Hoàng Thanh Hiền Nữ 01/11/2003 Thừa Thiên Huế 33 Sinh học THPT Hà Trung 10 KK
672 Lê Thị Thùy Nhung Nữ 05/03/2003 Thừa Thiên Huế 102 Sinh học THPT Hương Thủy 10 KK
673 Huỳnh Đức Sinh Nam 18/09/2003 Đắc Lắk 118 Sinh học THPT Vinh Lộc 10 KK
674 Lê Anh Thư Nữ 10/02/2003 Thừa Thiên Huế 134 Sinh học THPT Nguyễn Huệ 10 KK
675 Nguyễn Ngọc Khánh Thư Nữ 28/07/2003 Thừa Thiên Huế 141 Sinh học THPT Phan Đăng Lưu 10 KK
676 Huỳnh Thế Minh Quý Nam 27/03/2003 Thừa Thiên Huế 174 T. Anh THPT Hai Bà Trưng 16.1 Nhì
677 Dương Quang Thái Nam 20/08/2003 Thừa Thiên Huế 193 T. Anh THPT Nguyễn Đình Chiểu 16.1 Nhì
678 Nguyễn Minh Nhật Nam 16/07/2003 Thừa Thiên Huế 127 T. Anh THPT Nguyễn Huệ 15.9 Nhì
679 Phan Nguyễn Phúc An Nữ 16/05/2003 Thừa Thiên Huế 7 T. Anh THPT Hương Trà 15.7 Nhì
680 Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi Nữ 18/04/2003 Thừa Thiên Huế 30 T. Anh THPT Hai Bà Trưng 15.4 Nhì
681 Nguyễn ích Minh Đức Nam 09/02/2003 Thừa Thiên Huế 43 T. Anh THPT Nguyễn Huệ 15.2 Nhì
682 Trần Lê Hải Nhi Nữ 14/09/2003 Thừa Thiên Huế 136 T. Anh THPT Nam Đông 15 Nhì
683 Cao Nguyễn Minh Trí Nam 01/06/2003 Thừa Thiên Huế 222 T. Anh THPT Nguyễn Huệ 15 Nhì
684 Nguyễn Lê Thùy Linh Nữ 09/12/2003 Thừa Thiên Huế 90 T. Anh THPT An Lương Đông 14.9 Nhì
685 Hồ Quốc Bảo Nam 09/06/2004 Thừa Thiên Huế 23 T. Anh THPT Cao Thắng 14.7 Nhì
686 Nguyễn Anh Cao Kỳ Nam 15/02/2004 Thừa Thiên Huế 85 T. Anh THPT Hai Bà Trưng 14.7 Nhì
687 Trương Lê Quang Quốc Nam 30/12/2003 Thừa Thiên Huế 173 T. Anh THPT An Lương Đông 14.6 Nhì
688 Đoàn Thị Hải Yến Nữ 20/02/2004 Thừa Thiên Huế 244 T. Anh THPT Nguyễn Chí Thanh 14.6 Nhì
689 Trần Phạm Hương Trà Nữ 05/09/2003 Quảng Bình 211 T. Anh THPT Nguyễn Trường Tộ 14.5 Nhì
690 Thân Nguyễn Thành Thiên Nam 31/08/2003 TP Đà Lạt 201 T. Anh THPT Phú Bài 14.4 Nhì
691 Hoàng Lê An Nam 02/11/2003 Thừa Thiên Huế 2 T. Anh THPT Cao Thắng 14.3 Nhì
692 Trần Thị Vân Anh Nữ 08/07/2004 Thừa Thiên Huế 17 T. Anh THPT Hai Bà Trưng 14.3 Nhì
693 Ngô Nguyễn Vũ Duy Nam 19/07/2004 Thừa Thiên Huế 34 T. Anh THPT Hai Bà Trưng 14.3 Nhì
694 Võ Hoài Nam Nam 28/06/2004 Thừa Thiên Huế 107 T. Anh THPT Cao Thắng 14.3 Nhì
695 Dương Dung Nghi Nữ 16/10/2004 Thừa Thiên Huế 116 T. Anh THPT Phan Đăng Lưu 14.3 Nhì
696 Nguyễn Mạnh Ngọc Khánh Nam 17/07/2003 Thừa Thiên Huế 80 T. Anh THPT Phú Lộc 14.2 Nhì
697 Ngô Thị Ngọc Khánh Nữ 25/01/2003 Thừa Thiên Huế 81 T. Anh THPT Hương Thủy 14.2 Nhì
698 Trương Thành Long Nam 16/01/2003 Thừa Thiên Huế 93 T. Anh THPT Hai Bà Trưng 14.2 Nhì
699 Nguyễn Phước Tuấn Phong Nam 15/07/2003 Thừa Thiên Huế 162 T. Anh THPT Đặng Trần Côn 14.2 Nhì
700 Lê Phan Bảo Trân Nữ 29/04/2003 Thừa Thiên Huế 218 T. Anh THPT Hai Bà Trưng 14.2 Nhì
701 Cao Dương Minh Hiếu Nam 21/05/2003 Thừa Thiên Huế 64 T. Anh THPT Gia Hội 14.1 Nhì
702 Mai Phương Nhã Nữ 22/08/2003 Thừa Thiên Huế 122 T. Anh THPT Nguyễn Chí Thanh 14.1 Nhì
703 Trần Thị Xuân Mai Nữ 14/07/2003 Thừa Thiên Huế 96 T. Anh THPT An Lương Đông 14 Nhì
704 Lê Quốc Tiến Nam 05/07/2003 Thừa Thiên Huế 210 T. Anh THPT Nguyễn Huệ 14 Nhì
705 Hồ Thủy Hoàng Nữ 18/02/2003 Thừa Thiên Huế 67 T. Anh THPT Hai Bà Trưng 13.9 Ba
706 Lê Phước Diệu My Nữ 01/05/2004 Thừa Thiên Huế 104 T. Anh THPT Phan Đăng Lưu 13.9 Ba
707 Hồ Phan Ly Sa Nữ 06/12/2003 Thừa Thiên Huế 185 T. Anh THPT Phan Đăng Lưu 13.9 Ba
708 Nguyễn Phước Khánh Hà Nữ 02/01/2003 Thừa Thiên Huế 48 T. Anh THPT Hai Bà Trưng 13.8 Ba
709 Lê Xuân Tuyết Minh Nữ 09/01/2004 Thừa Thiên Huế 103 T. Anh THPT Nguyễn Huệ 13.8 Ba
710 Đặng Kim Nhật Khánh Nam 01/02/2004 Thừa Thiên Huế 82 T. Anh THPT Gia Hội 13.7 Ba
711 Nguyễn Cao Bảo Khánh Nữ 17/01/2003 Thừa Thiên Huế 79 T. Anh THPT Hai Bà Trưng 13.6 Ba
712 Hoàng Thị Minh Ngọc Nữ 18/08/2004 Thừa Thiên Huế 118 T. Anh THPT Hai Bà Trưng 13.6 Ba
713 Bùi Nguyễn Thanh Nhàn Nữ 05/03/2003 Thừa Thiên Huế 123 T. Anh THPT Nguyễn Chí Thanh 13.6 Ba
714 Phan Thị Kim Phụng Nữ 16/10/2003 Thừa Thiên Huế 164 T. Anh THPT Nguyễn Chí Thanh 13.6 Ba
715 Nguyễn Minh Anh Nữ 10/01/2003 Thừa Thiên Huế 8 T. Anh THPT Nguyễn Huệ 13.3 Ba
716 Ngô Gia Bảo Nam 20/08/2003 Thừa Thiên Huế 22 T. Anh THPT Đặng Trần Côn 13.3 Ba
717 Nguyễn Nhật Hà Nữ 28/10/2004 Thừa Thiên Huế 47 T. Anh THPT Hai Bà Trưng 13.3 Ba
718 Trần Thị Lâm Yến Nhi Nữ 27/04/2003 Thừa Thiên Huế 145 T. Anh THPT Thuận An 13.3 Ba
719 Nguyễn Nhật ánh Nữ 29/08/2004 Thừa Thiên Huế 18 T. Anh THPT Nguyễn Sinh Cung 13.2 Ba
720 Hồ Tựa Xuân Phong Nam 09/01/2004 Thừa Thiên Huế 163 T. Anh THPT Nguyễn Trường Tộ 13.2 Ba
721 Lê Quý Cảnh Minh Thi Nữ 20/12/2004 Thừa Thiên Huế 198 T. Anh THPT Hương Thủy 13.2 Ba
722 Hồ Đăng Quỳnh Trâm Nữ 27/03/2004 Thừa Thiên Huế 216 T. Anh THPT Nguyễn Huệ 13.2 Ba
723 Hoàng Thị Phương Nguyên Nữ 10/10/2003 Thừa Thiên Huế 121 T. Anh THPT Trần Văn Kỷ 13.1 Ba
724 Trần Thị Thùy Nhiên Nữ 28/04/2003 Thừa Thiên Huế 150 T. Anh THPT Nguyễn Đình Chiểu 13.1 Ba
725 Lê Hồng Bảo Duy Nam 20/06/2003 Thừa Thiên Huế 33 T. Anh THPT Nguyễn Huệ 13 Ba
726 Bùi Gia Hân Nữ 24/01/2003 Thừa Thiên Huế 59 T. Anh THPT Đặng Huy Trứ 13 Ba
727 Nguyễn Hoàng Uyên Kha Nữ 09/06/2004 Thừa Thiên Huế 76 T. Anh THPT Hương Trà 13 Ba
728 Trần Ngọc Minh Nữ 27/06/2003 Thừa Thiên Huế 100 T. Anh THPT Hai Bà Trưng 13 Ba
729 Nguyễn Thị Hoài Nhơn Nữ 24/11/2003 Thừa Thiên Huế 151 T. Anh THPT Nguyễn Đình Chiểu 13 Ba
730 Lưu Thị Phương Thanh Nữ 19/05/2004 Thừa Thiên Huế 194 T. Anh THPT Nguyễn Huệ 13 Ba
731 Nguyễn Hồng Trung Nam 29/07/2003 Thừa Thiên Huế 224 T. Anh THPT An Lương Đông 12.95 Ba
732 Hồ Thị Bình An Nữ 24/03/2003 Thừa Thiên Huế 4 T. Anh THPT An Lương Đông 12.9 Ba
733 Nguyễn Đình Bách Nam 22/08/2003 Thừa Thiên Huế 21 T. Anh THPT Phú Bài 12.8 Ba
734 Nguyễn Lê Phương Nhi Nữ 11/07/2004 Thừa Thiên Huế 139 T. Anh THPT Hai Bà Trưng 12.8 Ba
735 Trần Lê Thục Nhi Nữ 02/02/2003 Thừa Thiên Huế 142 T. Anh THPT Phú Bài 12.8 Ba
736 Đoàn Thị Mỹ Hiền Nữ 18/10/2003 Thừa Thiên Huế 62 T. Anh THPT Vinh Lộc 12.7 Ba
737 Nguyễn Quốc Khánh Nam 19/05/2004 Thừa Thiên Huế 78 T. Anh THPT Nguyễn Huệ 12.7 Ba
738 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Nữ 27/10/2003 Thừa Thiên Huế 117 T. Anh THPT Nguyễn Đình Chiểu 12.7 Ba
739 Lê Thị Quỳnh Như Nữ 27/07/2003 Thừa Thiên Huế 156 T. Anh THPT Hóa Châu 12.7 Ba
740 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm Nữ 04/05/2003 Thừa Thiên Huế 214 T. Anh THPT Nguyễn Huệ 12.7 Ba
741 Trần Bảo Vân Anh Nữ 18/12/2003 Thừa Thiên Huế 16 T. Anh THPT Nguyễn Huệ 12.6 Ba
742 Hoàng Thị Khánh Hà Nữ 09/08/2004 Thừa Thiên Huế 49 T. Anh THPT Nguyễn Đình Chiểu 12.6 Ba
743 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 23/08/2003 Thừa Thiên Huế 53 T. Anh THPT Phú Lộc 12.6 Ba
744 Trương Mai Thục Nhi Nữ 24/05/2004 Thừa Thiên Huế 143 T. Anh THPT Vinh Lộc 12.6 Ba
745 Võ Lê Ngọc Thông Nam 28/04/2004 Thừa Thiên Huế 202 T. Anh THPT An Lương Đông 12.6 Ba
746 Trịnh Lê Nhật Minh Nam 27/06/2003 Thừa Thiên Huế 102 T. Anh THPT Bùi Thị Xuân 12.5 Ba
747 Nguyễn Thị Nhi Nữ 02/04/2003 Thừa Thiên Huế 132 T. Anh THPT Nguyễn Chí Thanh 12.5 Ba
748 Nguyễn Ngọc Minh Tài Nam 04/05/2004 Thừa Thiên Huế 186 T. Anh THPT Phong Điền 12.5 Ba
749 Phan Nguyễn Phương Uyên Nữ 03/03/2004 Thừa Thiên Huế 234 T. Anh THPT Hương Vinh 12.5 Ba
750 Trần Thị Khánh Chi Nữ 04/10/2003 Hà Tĩnh 29 T. Anh THPT Phú Bài 12.4 KK
751 Hà Ngọc Khánh Huyền Nữ 11/10/2003 Thừa Thiên Huế 74 T. Anh THPT A Lưới 12.4 KK
752 Lê Thanh Tùng Nam 04/02/2003 Thừa Thiên Huế 226 T. Anh THPT Cao Thắng 12.4 KK
753 Dương Minh Trí Nam 27/10/2005 Thừa Thiên Huế 220 T. Anh THPT Hương Thủy 12.25 KK
754 Đỗ Thị Quỳnh Anh Nữ 22/07/2004 Thừa Thiên Huế 12 T. Anh THPT Nguyễn Đình Chiểu 12.2 KK
755 Nguyễn Trường Giang Nam 18/09/2004 Thừa Thiên Huế 46 T. Anh THPT Nguyễn Trường Tộ 12.1 KK
756 Ngô Thị Thúy Hằng Nữ 12/09/2003 Thừa Thiên Huế 58 T. Anh THPT Phú Bài 12.1 KK
757 Lương Ngọc Hiệp Nam 21/06/2003 Thừa Thiên Huế 63 T. Anh THPT Bùi Thị Xuân 12.1 KK
758 Đỗ Lê Ngọc Mẫn Nữ 17/09/2004 Thừa Thiên Huế 98 T. Anh THPT Đặng Huy Trứ 12.1 KK
759 Hồ Nhật Hoàng Nguyên Nam 04/08/2004 Thừa Thiên Huế 119 T. Anh THPT A Lưới 12.1 KK
760 Võ Quang Nam 17/05/2003 Thừa Thiên Huế 171 T. Anh THPT Cao Thắng 12.1 KK
761 Trần Tiễn Nhật An Nam 03/03/2004 Thừa Thiên Huế 6 T. Anh THPT Nguyễn Huệ 12 KK
762 Nguyễn Ngọc Kỳ Nguyên Nữ 24/12/2003 Thừa Thiên Huế 120 T. Anh THPT Đặng Trần Côn 12 KK
763 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Nữ 19/05/2004 Thừa Thiên Huế 179 T. Anh THPT Vinh Xuân 12 KK
764 Phạm Nguyên Duyên An Nữ 06/09/2004 Thừa Thiên Huế 5 T. Anh THPT Nguyễn Huệ 11.9 KK
765 Huỳnh Thế Hưng Nam 15/05/2003 Thừa Thiên Huế 75 T. Anh THPT Gia Hội 11.9 KK
766 Nguyễn Trịnh Bảo Ngân Nữ 02/05/2003 Thừa Thiên Huế 111 T. Anh THPT Hương Trà 11.9 KK
767 Chu Bảo Nhi Nữ 08/04/2003 Thừa Thiên Huế 130 T. Anh THPT Nguyễn Trường Tộ 11.9 KK
768 Cao Yến Nhi Nữ 30/05/2003 Thừa Thiên Huế 134 T. Anh THPT Phú Bài 11.9 KK
769 Võ Thị Như Quỳnh Nữ 10/12/2004 Thừa Thiên Huế 182 T. Anh THPT An Lương Đông 11.9 KK
770 Nguyễn Thị Thùy Liên Nữ 01/01/2004 Thừa Thiên Huế 86 T. Anh THPT Phong Điền 11.8 KK
771 Nguyễn Thị Quỳnh Tâm Nữ 17/11/2003 Thừa Thiên Huế 190 T. Anh THPT Trần Văn Kỷ 11.8 KK
772 Mai Hoàng Dạ Uyên Nữ 18/03/2003 Thừa Thiên Huế 230 T. Anh THPT Thuận Hóa 11.8 KK
773 Nguyễn Bình Minh Nam 24/04/2004 Cà Mau 99 T. Anh THPT An Lương Đông 11.7 KK
774 Lê Hồng Phượng Nữ 05/05/2003 Thừa Thiên Huế 170 T. Anh THPT Nam Đông 11.7 KK
775 Bùi Thị Diễm Quỳnh Nữ 15/06/2003 Thừa Thiên Huế 177 T. Anh THPT Vinh Lộc 11.7 KK
776 Cái Lê Minh Trí Nam 11/12/2003 Thừa Thiên Huế 221 T. Anh THPT Phú Lộc 11.7 KK
777 Lê Thị Thu Tuyết Nữ 18/08/2003 Thừa Thiên Huế 227 T. Anh THPT Phú Bài 11.7 KK
778 Đặng Ngọc Thanh Mai Nữ 04/08/2003 Thừa Thiên Huế 95 T. Anh THPT Nguyễn Chí Thanh 11.6 KK
779 Phan Thị Phương Nữ 07/09/2003 Thừa Thiên Huế 166 T. Anh THPT Tố Hữu 11.6 KK
780 Nguyễn Hoàng Đông Quân Nam 18/01/2004 Thừa Thiên Huế 172 T. Anh THPT Nguyễn Trường Tộ 11.6 KK
781 Lâm Thục Uyên Nữ 15/07/2003 Thừa Thiên Huế 229 T. Anh THPT Nguyễn Đình Chiểu 11.6 KK
782 Trương Thị Khánh Hòa Nữ 25/04/2003 Thừa Thiên Huế 66 T. Anh THPT Vinh Lộc 11.55 KK
783 Võ Trần Ngân Hà Nữ 04/02/2004 Thừa Thiên Huế 51 T. Anh THPT An Lương Đông 11.5 KK
784 Trần Thị Thanh Hà Nữ 27/09/2003 Thừa Thiên Huế 52 T. Anh THPT Hương Thủy 11.5 KK
785 Hồ Thanh Phong Nam 18/07/2003 Thừa Thiên Huế 161 T. Anh THPT Phan Đăng Lưu 11.5 KK
786 Phạm Thị Minh Tâm Nữ 29/06/2003 Thừa Thiên Huế 188 T. Anh THPT Gia Hội 11.5 KK
787 Nguyễn Thị Diệu ái Nữ 26/03/2003 Thừa Thiên Huế 1 T. Anh THPT Hương Thủy 11.4 KK
788 Nguyễn Thị Như Bình Nữ 15/03/2003 Thừa Thiên Huế 25 T. Anh THPT Nguyễn Sinh Cung 11.4 KK
789 Huỳnh Thị Ngọc Diễm Nữ 28/02/2003 Thừa Thiên Huế 32 T. Anh THPT Hương Vinh 11.4 KK
790 Nguyễn Thị Thúy Ngân Nữ 06/08/2003 Thừa Thiên Huế 115 T. Anh THPT A Lưới 11.4 KK
791 Lê Thị Thảo Quyên Nữ 07/04/2004 Thừa Thiên Huế 175 T. Anh THPT Đặng Huy Trứ 11.4 KK
792 Ngô Thị Me Ri Nữ 15/10/2003 Thừa Thiên Huế 184 T. Anh THPT Vinh Xuân 11.4 KK
793 Nguyễn Lê Quế Trân Nữ 28/12/2003 Thừa Thiên Huế 219 T. Anh THPT Nguyễn Chí Thanh 11.4 KK
794 Võ Diễm Quỳnh Nữ 25/10/2003 Thừa Thiên Huế 176 T. Anh THPT Nguyễn Chí Thanh 11.2 KK
795 Trần Ngọc Thạch Nam 05/09/2004 Thừa Thiên Huế 192 T. Anh THPT Bùi Thị Xuân 11.2 KK
796 Nguyễn Khoa Thành Đạt Nam 21/01/2003 Thừa Thiên Huế 40 T. Anh THPT Phong Điền 11.1 KK
797 Phan Thị Hồng Nhung Nữ 05/10/2003 Thừa Thiên Huế 152 T. Anh THPT Phú Bài 11.1 KK
798 Trần Quang Nhật Tâm Nữ 04/03/2003 Thừa Thiên Huế 189 T. Anh THPT Hương Trà 11.1 KK
799 Hồ Thị Thu Thảo Nữ 13/02/2003 Thừa Thiên Huế 195 T. Anh THPT Nguyễn Chí Thanh 11.1 KK
800 Nguyễn Thị Khánh Vy Nữ 16/06/2004 Thừa Thiên Huế 240 T. Anh THPT Phong Điền 11.1 KK
801 Lê Đức Anh Khoa Nam 29/03/2003 Thừa Thiên Huế 83 T. Anh THPT Đặng Trần Côn 11 KK
802 Hồ Thị Nhã Uyên Nữ 15/03/2003 Thừa Thiên Huế 231 T. Anh THPT Hương Thủy 11 KK
803 Dương Quang Minh Nam 21/01/2004 Thừa Thiên Huế 17 T. Pháp THPT Nguyễn Huệ 18.8 Nhất
804 Lê Ngọc Nguyên Cát Nữ 19/06/2003 Thừa Thiên Huế 6 T. Pháp THPT Nguyễn Huệ 18.55 Nhì
805 Hồ Thị Khánh Minh Nữ 25/09/2003 Thừa Thiên Huế 18 T. Pháp THPT Nguyễn Huệ 17.25 Nhì
806 Nguyễn Tấn Châu Phú Nam 28/08/2004 Thừa Thiên Huế 22 T. Pháp THPT Nguyễn Huệ 16.65 Nhì
807 Lương Thị Bảo Châu Nữ 25/06/2004 Thừa Thiên Huế 7 T. Pháp THPT Nguyễn Huệ 16.55 Ba
808 Huỳnh Thiên An Nữ 09/03/2003 Thừa Thiên Huế 1 T. Pháp THPT Nguyễn Trường Tộ 16.25 Ba
809 Nguyễn Huỳnh Minh Thư Nữ 08/09/2003 Thừa Thiên Huế 28 T. Pháp THPT Hai Bà Trưng 15.9 Ba
810 Bùi Lê Phương Uyên Nữ 12/02/2003 Thừa Thiên Huế 29 T. Pháp THPT Hai Bà Trưng 15.65 Ba
811 Nguyễn Phan ánh Kim Nữ 17/08/2003 Thừa Thiên Huế 12 T. Pháp THPT Nguyễn Huệ 14.55 Ba
812 Quý Tâm Anh Nam 25/06/2003 Thừa Thiên Huế 3 T. Pháp THPT Nguyễn Trường Tộ 14.05 KK
813 Nguyễn Đắc Thủy Các Nữ 27/05/2004 Thừa Thiên Huế 5 T. Pháp THPT Nguyễn Huệ 13.4 KK
814 Lê Thị Đức Hạnh Nữ 05/08/2004 Thừa Thiên Huế 8 T. Pháp THPT Trần Văn Kỷ 13.4 KK
815 Nguyễn Anh Quân Nam 22/09/2003 Thừa Thiên Huế 23 T. Pháp THPT Nguyễn Huệ 13.35 KK
816 Nguyễn Hữu Minh Khang Nam 06/01/2004 Thừa Thiên Huế 11 T. Pháp THPT Hai Bà Trưng 12.95 KK
817 Nguyễn Thị Kiều Linh Nữ 01/08/2003 Thừa Thiên Huế 14 T. Pháp THPT Trần Văn Kỷ 12.85 KK
818 Mai Văn Tuấn Kiệt Nam 25/01/2004 Thừa Thiên Huế 58 Tin học THPT Hai Bà Trưng 17.5 Nhì
819 Hoàng Văn Nguyên Nam 17/01/2003 Thừa Thiên Huế 79 Tin học THPT Hai Bà Trưng 17.25 Nhì
820 Trần Hoàng Bảo Ly Nam 01/08/2003 Thừa Thiên Huế 68 Tin học THPT Tố Hữu 17 Nhì
821 Nguyễn Đăng Phôn Nam 10/03/2005 Thừa Thiên Huế 86 Tin học THPT Hai Bà Trưng 16.5 Nhì
822 Phạm Vân Anh Thư Nữ 06/11/2003 Thừa Thiên Huế 101 Tin học THPT Phan Đăng Lưu 16.5 Nhì
823 Mai Thị Ngọc Nữ 16/08/2004 Thừa Thiên Huế 76 Tin học THPT Hà Trung 15.5 Nhì
824 Hoàng Thị An Khuê Nữ 30/04/2003 Thừa Thiên Huế 56 Tin học THPT Gia Hội 15 Nhì
825 Trương Minh Đạt Nam 01/09/2004 Thừa Thiên Huế 18 Tin học THPT Hai Bà Trưng 14.75 Ba
826 Hồ Nhật Huy Nam 22/05/2003 Thừa Thiên Huế 43 Tin học THPT Hai Bà Trưng 14.25 Ba
827 Lê Đức Phúc Long Nam 10/02/2004 Thừa Thiên Huế 65 Tin học THPT Hai Bà Trưng 14.25 Ba
828 Trương Văn Bảo Nam 19/06/2004 Thừa Thiên Huế 7 Tin học THPT Vinh Xuân 13.5 Ba
829 Đinh Nguyên Minh Hải Nam 03/07/2003 Thừa Thiên Huế 26 Tin học THPT Nguyễn Huệ 13.5 Ba
830 Nguyễn Minh Tấn Nam 24/08/2004 Thừa Thiên Huế 98 Tin học THPT An Lương Đông 13.25 Ba
831 Trần Nguyên Bình Nam 07/07/2003 Thừa Thiên Huế 10 Tin học THPT Nguyễn Huệ 13 Ba
832 Ngô Văn Hùng Nam 13/06/2004 Thừa Thiên Huế 40 Tin học THPT Vinh Lộc 12.75 Ba
833 Lương Viết Hùng Nam 14/06/2005 Thừa Thiên Huế 41 Tin học THPT Hai Bà Trưng 12.75 Ba
834 Nguyễn Minh Quang Nam 12/03/2004 Thừa Thiên Huế 90 Tin học THPT Hai Bà Trưng 12.75 Ba
835 Hoàng Nhật Minh Nam 29/01/2004 Thừa Thiên Huế 70 Tin học THPT Nguyễn Huệ 12.5 Ba
836 Hoàng Văn Trường Nam 05/04/2003 Thừa Thiên Huế 108 Tin học THPT Vinh Lộc 12.5 Ba
837 Phan Quốc Thái Bảo Nam 08/09/2004 Thừa Thiên Huế 8 Tin học THPT Nguyễn Huệ 12 Ba
838 Hồ Hoàng Minh Vũ Nam 02/07/2003 Thừa Thiên Huế 118 Tin học THPT Bình Điền 12 Ba
839 Ngô Phúc Dương Nam 28/02/2005 Hà Tỉnh 16 Tin học THPT Phú Lộc 11.5 KK
840 Lê Văn Tiến Đạt Nam 19/12/2003 Thừa Thiên Huế 19 Tin học THPT Nguyễn Huệ 11.5 KK
841 Trương Văn An Nam 06/04/2002 Thừa Thiên Huế 2 Tin học THPT Vinh Xuân 11.25 KK
842 Trịnh Duy Hiếu Nam 12/07/2005 Thừa Thiên Huế 35 Tin học THPT Nguyễn Huệ 11 KK
843 Lê Văn Đăng Khoa Nam 18/09/2004 Thừa Thiên Huế 53 Tin học THPT Phan Đăng Lưu 11 KK
844 Phan Minh Long Nam 02/11/2004 Thừa Thiên Huế 64 Tin học THPT Nguyễn Chí Thanh 11 KK
845 Nguyễn Đức Ngọc Lam Nam 29/11/2003 Thừa Thiên Huế 59 Tin học THPT Nguyễn Trường Tộ 10.75 KK
846 Trần Công Hưng Nam 23/02/2004 Thừa Thiên Huế 47 Tin học THPT Vinh Lộc 10.5 KK
847 Ngô Anh Khôi Nam 25/11/2005 Thừa Thiên Huế 55 Tin học THPT Nguyễn Huệ 10.5 KK
848 Bùi Minh Đức Nam 03/02/2003 Thừa Thiên Huế 22 Tin học THPT Thừa Lưu 10.25 KK
849 Đào Thị ánh Ngọc Nữ 12/07/2003 Thừa Thiên Huế 77 Tin học THPT Phan Đăng Lưu 10.25 KK
850 Nguyễn Vỹ Nguyên Nam 22/02/2004 Thừa Thiên Huế 80 Tin học THPT Nguyễn Huệ 10.25 KK
851 Lê Thị Thùy Nhiên Nữ 02/07/2003 Thừa Thiên Huế 84 Tin học THPT Nguyễn Chí Thanh 10.25 KK
852 Đoàn Minh Tuệ Nam 25/03/2003 Thừa Thiên Huế 113 Tin học THPT Đặng Huy Trứ 10.25 KK
853 Hoàng Hạnh Diệu Anh Nữ 21/12/2003 Thừa Thiên Huế 5 Tin học THPT Hương Thủy 10 KK
854 Võ Huỳnh Ngọc Duy Nam 02/03/2003 Thừa Thiên Huế 15 Tin học THPT Nguyễn Trường Tộ 10 KK
855 Trần Đức Minh Nam 07/02/2003 Thừa Thiên Huế 69 Tin học THPT Tam Giang 10 KK
856 Huỳnh Việt Tiến Nam 15/05/2004 Thừa Thiên Huế 102 Tin học THPT Nguyễn Huệ 10 KK
857 Nguyễn Thanh Trường Tuấn Nam 04/12/2005 Quảng Bình 112 Tin học THPT Hai Bà Trưng 10 KK
858 Ngô Dương Hoàng Châu Nam 09/02/2003 Thừa Thiên Huế 15 MTCT12 THPT Cao Thắng 20 Nhất
859 Lê Văn Thông Nam 21/03/2003 Thừa Thiên Huế 184 MTCT12 THPT Nguyễn Đình Chiểu 19.5 Nhất
860 Nguyễn Xuân Thành Đạt Nam 02/04/2003 Quảng Trị 35 MTCT12 THPT Chuyên Quốc Học 18.75 Nhất
861 Hoàng Hữu Phát Nam 04/01/2003 Thừa Thiên Huế 132 MTCT12 THPT Nguyễn Chí Thanh 18.75 Nhất
862 Nguyễn Quốc Toàn Nam 12/12/2003 Thừa Thiên Huế 200 MTCT12 THPT Chuyên Quốc Học 18.75 Nhất
863 Mai Cao Gia Bảo Nam 20/01/2003 Liên Bang Nga 10 MTCT12 THPT Phú Bài 18.5 Nhì
864 Trần Tiến Dũng Nam 18/10/2003 Thừa Thiên Huế 26 MTCT12 PT DTNT Tỉnh 18.5 Nhì
865 Phạm Bá Hoàng Nam 12/08/2003 Thừa Thiên Huế 53 MTCT12 THPT Chuyên Quốc Học 18.25 Nhì
866 Đặng Thị Su Ky Nữ 30/03/2003 Thừa Thiên Huế 76 MTCT12 THPT Phan Đăng Lưu 18.25 Nhì
867 Nguyễn Viết Nhật Long Nam 04/01/2003 Thừa Thiên Huế 85 MTCT12 THPT Chuyên Quốc Học 18.25 Nhì
868 Hồ Thành Lâm Nam 04/03/2003 TP Hồ Chí Minh 77 MTCT12 THPT Nguyễn Chí Thanh 18 Nhì
869 Trần Khánh Long Nam 29/10/2003 Thừa Thiên Huế 83 MTCT12 THPT Cao Thắng 18 Nhì
870 Lê Quang Nghĩa Nam 20/06/2003 Thừa Thiên Huế 98 MTCT12 THPT Chuyên Quốc Học 18 Nhì
871 Hoàng Bảo Minh Châu Nam 01/01/2003 Thừa Thiên Huế 16 MTCT12 THPT Chuyên Quốc Học 17.75 Nhì
872 Phạm Thanh Sơn Nam 20/09/2004 Thừa Thiên Huế 168 MTCT12 THPT Nguyễn Sinh Cung 17.5 Nhì
873 Hoàng Thị Diễm Quỳnh Nữ 23/10/2003 Thừa Thiên Huế 158 MTCT12 THPT Vinh Lộc 17.25 Nhì
874 Cái Trần Hoàng Anh Nam 29/01/2003 Thừa Thiên Huế 6 MTCT12 THPT Thừa Lưu 17 Nhì
875 Nguyễn Cửu Nhật Quang Nam 06/08/2003 Thừa Thiên Huế 149 MTCT12 THPT An Lương Đông 17 Nhì
876 Tạ Đình Tiến Nam 16/09/2003 Thừa Thiên Huế 195 MTCT12 THPT Chuyên Quốc Học 17 Nhì
877 Trương Đức Dũng Nam 13/05/2003 Thừa Thiên Huế 24 MTCT12 THPT Chuyên Quốc Học 16.75 Nhì
878 Nguyễn Hoài Như ý Nữ 29/09/2003 Thừa Thiên Huế 241 MTCT12 THPT Chuyên Quốc Học 16.75 Nhì
879 Nguyễn Hữu Hoàng Nam 28/12/2003 Thừa Thiên Huế 55 MTCT12 THPT Chuyên Quốc Học 16.5 Nhì
880 Trần Thị Mỹ Linh Nữ 26/02/2003 Thừa Thiên Huế 80 MTCT12 THPT Thuận An 16.5 Nhì
881 Lê Nguyễn Tuyết Nhi Nữ 02/08/2003 Thừa Thiên Huế 120 MTCT12 THPT Chuyên Quốc Học 16.25 Nhì
882 Nguyễn Đức Phát Nam 03/01/2003 Thừa Thiên Huế 131 MTCT12 THPT Chuyên Quốc Học 16.25 Nhì
883 Hoàng Anh Quân Nam 30/07/2003 Thừa Thiên Huế 151 MTCT12 THPT Nguyễn Huệ 16.25 Nhì
884 Trần Anh Tài Nam 01/10/2004 Thừa Thiên Huế 169 MTCT12 THPT Phú Bài 16.25 Nhì
885 Trương Thoại Vỹ Nam 03/10/2003 Thừa Thiên Huế 240 MTCT12 THPT Chuyên Quốc Học 16.25 Nhì
886 Nguyễn Đặng Khánh Toàn Nam 30/04/2003 Thừa Thiên Huế 201 MTCT12 THPT Chuyên Quốc Học 16 Nhì
887 Đoàn Minh Tri Nam 15/08/2003 Thừa Thiên Huế 209 MTCT12 THPT Nguyễn Chí Thanh 16 Nhì
888 Võ Đức Nhân Nam 20/02/2004 Thừa Thiên Huế 108 MTCT12 THPT Thừa Lưu 15.75 Ba
889 Văn Viết Nhân Nam 26/11/2004 Thừa Thiên Huế 110 MTCT12 THPT Hà Trung 15.75 Ba
890 Phan Nguyễn Hữu Phong Nam 22/02/2004 Thừa Thiên Huế 135 MTCT12 THPT Nguyễn Sinh Cung 15.75 Ba
891 Hoàng Như Vinh Nam 22/10/2003 Thừa Thiên Huế 233 MTCT12 THPT Chuyên Quốc Học 15.75 Ba
892 Nguyễn Thị Ngọc Hà Nữ 16/10/2003 Quảng Bình 45 MTCT12 THPT Hương Trà 15 Ba
893 Hồ Ngọc Hùng Nam 15/02/2003 Quảng Trị 59 MTCT12 THPT Chuyên Quốc Học 15 Ba
894 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Nữ 13/06/2003 Quảng Bình 103 MTCT12 THPT Chuyên Quốc Học 15 Ba
895 Văn Lâm Thanh Nam 25/03/2003 Thừa Thiên Huế 175 MTCT12 THPT Chuyên Quốc Học 15 Ba
896 Đặng Hữu Nhật Tùng Nam 09/07/2003 Thừa Thiên Huế 224 MTCT12 THPT Cao Thắng 15 Ba
897 Nguyễn Phan Anh Đức Nam 22/12/2003 Thừa Thiên Huế 41 MTCT12 THPT Nguyễn Trường Tộ 14.75 Ba
898 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 22/10/2003 Thừa Thiên Huế 130 MTCT12 THPT An Lương Đông 14.75 Ba
899 Trần Đăng Quang Nam 30/06/2003 Thừa Thiên Huế 147 MTCT12 THPT Phú Bài 14.75 Ba
900 Bùi Khắc Nhật Thanh Nam 16/02/2003 Thừa Thiên Huế 177 MTCT12 THPT Hà Trung 14.75 Ba
901 Lê Thị Nguyên Linh Nữ 23/05/2003 Thừa Thiên Huế 82 MTCT12 THPT Phú Lộc 14.5 Ba
902 Trần Thị Quỳnh Như Nữ 31/07/2003 Thừa Thiên Huế 128 MTCT12 THPT Thuận An 14.5 Ba
903 Hồ Thị Thu Thảo Nữ 13/02/2003 Thừa Thiên Huế 179 MTCT12 THPT Nguyễn Chí Thanh 14.25 Ba
904 Lê Viết Tính Nam 13/05/2003 Thừa Thiên Huế 197 MTCT12 THPT Phan Đăng Lưu 14.25 Ba
905 Nguyễn Mai Liêm Trứ Nam 06/06/2003 Thừa Thiên Huế 216 MTCT12 THPT Chuyên Quốc Học 14.25 Ba
906 Trần Hoàng Nhã Uyên Nữ 10/01/2003 Thừa Thiên Huế 227 MTCT12 THPT Vinh Lộc 14.25 Ba
907 Lê Phụ Vũ Nam 01/01/2003 Thừa Thiên Huế 235 MTCT12 THPT Hóa Châu 14.25 Ba
908 Phan Thị Thúy Hiền Nữ 02/07/2004 Thừa Thiên Huế 49 MTCT12 THPT Vinh Lộc 14 Ba
909 Nguyễn Đình Lộc Nam 15/08/2003 Thừa Thiên Huế 86 MTCT12 THPT Hương Trà 14 Ba
910 Mai Thị Ngọc Nữ 16/08/2004 Thừa Thiên Huế 102 MTCT12 THPT Hà Trung 14 Ba
911 Nguyễn Minh Tuệ Nam 03/09/2004 Thừa Thiên Huế 223 MTCT12 THPT Thừa Lưu 14 Ba
912 Ngô Văn Chiến Nam 28/06/2003 Thừa Thiên Huế 18 MTCT12 THPT Chuyên Quốc Học 13.75 Ba
913 Văn Thị Tâm Đoan Nữ 06/05/2003 Thừa Thiên Huế 39 MTCT12 THPT Phan Đăng Lưu 13.75 Ba
914 Võ Nguyễn Minh Hoàng Nam 18/07/2003 Thừa Thiên Huế 57 MTCT12 THPT Hai Bà Trưng 13.75 Ba
915 Nguyễn Như Việt Hùng Nam 29/09/2003 Thừa Thiên Huế 62 MTCT12 THPT Chuyên Quốc Học 13.75 Ba
916 Trần Minh Quang Nam 09/05/2003 Thừa Thiên Huế 148 MTCT12 THPT Hai Bà Trưng 13.75 Ba
917 Đỗ Thị Giang Nữ 26/07/2003 Thừa Thiên Huế 42 MTCT12 THPT Tố Hữu 13.5 Ba
918 Đào Lê Hạnh Nguyên Nữ 03/12/2004 Thừa Thiên Huế 104 MTCT12 THPT Thừa Lưu 13.5 Ba
919 Nguyễn Thị Nhân Nữ 20/11/2003 Thừa Thiên Huế 109 MTCT12 THPT Thuận An 13.5 Ba
920 Phan Thị Hồng Nhung Nữ 05/10/2003 Thừa Thiên Huế 125 MTCT12 THPT Phú Bài 13.5 Ba
921 Trần Xuân Vinh Quang Nam 15/07/2003 Thừa Thiên Huế 150 MTCT12 THPT Đặng Huy Trứ 13.5 Ba
922 Trần Thanh Trà Nữ 02/06/2003 Thừa Thiên Huế 203 MTCT12 THPT Chuyên Quốc Học 13.5 Ba
923 Nguyễn Thị Mỹ Huyền Nữ 28/10/2003 Thừa Thiên Huế 68 MTCT12 THPT Vinh Xuân 13.25 Ba
924 Mai Phương Nhã Nữ 22/08/2003 Thừa Thiên Huế 107 MTCT12 THPT Nguyễn Chí Thanh 13.25 Ba
925 Lê Trung Tấn Phát Nam 18/12/2003 Thừa Thiên Huế 134 MTCT12 THPT Chuyên Quốc Học 13.25 Ba
926 Trương Đình Phúc Nam 02/02/2003 Thừa Thiên Huế 140 MTCT12 THPT Nguyễn Chí Thanh 13.25 Ba
927 Trần Phan Phúc Ân Nam 31/01/2003 Thừa Thiên Huế 8 MTCT12 THPT Chuyên Quốc Học 13 KK
928 Lê Hoành Dương Đỉnh Nam 19/02/2003 Quảng Trị 38 MTCT12 THPT Trần Văn Kỷ 13 KK
929 Đặng Phước Hùng Nam 23/02/2003 Thừa Thiên Huế 60 MTCT12 THPT Đặng Huy Trứ 13 KK
930 Phạm Thị Tuyết Ngân Nữ 03/01/2003 Thanh Hóa 96 MTCT12 THPT Phú Lộc 13 KK
931 Huỳnh Thị Quỳnh Như Nữ 28/10/2003 Thừa Thiên Huế 127 MTCT12 THPT Thuận An 13 KK
932 Huỳnh Phúc Nam 18/04/2003 Thừa Thiên Huế 138 MTCT12 THPT Thừa Lưu 13 KK
933 Nguyễn Đỗ Phước Rin Nam 02/12/2003 Quảng Nam 163 MTCT12 THPT Vinh Lộc 13 KK
934 Văn Viết Tâm Nam 23/05/2003 Thừa Thiên Huế 172 MTCT12 THPT Vinh Xuân 13 KK
935 Bùi Ngọc Quỳnh Thi Nữ 29/06/2003 Thừa Thiên Huế 181 MTCT12 THPT Chuyên Quốc Học 13 KK
936 Nguyễn Văn Thành An Nam 22/08/2003 Thừa Thiên Huế 5 MTCT12 THPT Thừa Lưu 12.75 KK
937 Nguyễn Ngọc Huy Nam 16/09/2003 Thừa Thiên Huế 64 MTCT12 THPT Nguyễn Chí Thanh 12.75 KK
938 Trần Thị Mỹ Linh Nữ 05/09/2003 Thừa Thiên Huế 81 MTCT12 THPT Đặng Huy Trứ 12.75 KK
939 Lê Ngọc Đan Nhi Nữ 15/03/2003 Thừa Thiên Huế 116 MTCT12 THPT Hương Trà 12.75 KK
940 Văn Trần Hoài Thương Nam 23/05/2003 Thừa Thiên Huế 191 MTCT12 THPT Nguyễn Chí Thanh 12.75 KK
941 Trần Thị Thanh Trâm Nữ 03/06/2003 Thừa Thiên Huế 206 MTCT12 THPT Nguyễn Chí Thanh 12.75 KK
942 Bạch Hoàng Huyền Trân Nữ 26/11/2003 Thừa Thiên Huế 208 MTCT12 THPT An Lương Đông 12.75 KK
943 Lê Thanh Khải Nam 09/07/2003 Thừa Thiên Huế 71 MTCT12 THPT Phú Bài 12.5 KK
944 Lê Quang Quốc Phú Nam 18/03/2003 Thừa Thiên Huế 137 MTCT12 THPT Chuyên Quốc Học 12.5 KK
945 Lê Ngọc Bảo Trân Nữ 01/01/2003 Thừa Thiên Huế 207 MTCT12 THPT Hai Bà Trưng 12.5 KK
946 Nguyễn Tuấn Hà Nam 07/11/2003 Thừa Thiên Huế 43 MTCT12 THPT Nguyễn Đình Chiểu 12.25 KK
947 Trần Đại Bảo Khanh Nam 27/09/2003 Thừa Thiên Huế 72 MTCT12 THPT Hai Bà Trưng 12.25 KK
948 Nguyễn Thị Thùy Tiên Nữ 02/12/2004 Thừa Thiên Huế 194 MTCT12 THPT Vinh Xuân 12.25 KK
949 Lê Xuân An Nam 03/07/2004 Thừa Thiên Huế 2 MTCT12 THPT An Lương Đông 12 KK
950 Hoàng Đình Bảo An Nam 01/01/2003 Thừa Thiên Huế 3 MTCT12 THPT Hương Trà 12 KK
951 Nguyễn Văn Duy An Nam 08/05/2003 Thừa Thiên Huế 4 MTCT12 THPT Thừa Lưu 12 KK
952 Võ Minh Hiếu Nam 01/11/2004 Thừa Thiên Huế 50 MTCT12 THPT Phú Lộc 12 KK
953 Hoàng Nhật Nam 18/09/2003 Thừa Thiên Huế 111 MTCT12 THPT Hóa Châu 12 KK
954 Đặng Cao Quốc Thái Nam 06/04/2003 Thừa Thiên Huế 174 MTCT12 THPT Cao Thắng 12 KK
955 Nguyễn Bá An Nam 06/06/2004 Thừa Thiên Huế 1 MTCT12 THPT Nguyễn Đình Chiểu 11.75 KK
956 Lê Văn Cường Nam 16/02/2003 Thừa Thiên Huế 21 MTCT12 THPT An Lương Đông 11.75 KK
957 Ngô Phi Dũng Nam 08/12/2003 Thừa Thiên Huế 25 MTCT12 THPT Nguyễn Huệ 11.75 KK
958 Hoàng Đăng Quang Huy Nam 03/08/2003 Thừa Thiên Huế 66 MTCT12 THPT Hương Trà 11.75 KK
959 Trương Văn Minh Thắng Nam 01/08/2003 Thừa Thiên Huế 180 MTCT12 THPT Hương Vinh 11.75 KK
960 Hoàng Anh Tú Nam 12/08/2003 Thừa Thiên Huế 219 MTCT12 THPT Nguyễn Đình Chiểu 11.75 KK
961 Lê Quang Đạt Nam 16/12/2003 Thừa Thiên Huế 30 MTCT12 THPT Hai Bà Trưng 11.5 KK
962 Nguyễn Thanh Đăng Nam 09/09/2003 Thừa Thiên Huế 37 MTCT12 THPT Hà Trung 11.5 KK
963 Nguyễn Đức Nam 21/01/2003 Thừa Thiên Huế 40 MTCT12 THPT Phan Đăng Lưu 11.5 KK
964 Trần Lê Bữu Lập Nam 19/05/2003 Thừa Thiên Huế 79 MTCT12 THPT Tố Hữu 11.5 KK
965 Hồ Thị Trí Nữ 07/06/2003 Thừa Thiên Huế 211 MTCT12 THPT Thuận An 11.5 KK
966 Lê Nguyễn Thành Trung Nam 30/07/2003 Thừa Thiên Huế 215 MTCT12 THPT Nguyễn Huệ 11.5 KK
967 Trần Như Bình Nữ 02/01/2003 Thừa Thiên Huế 12 MTCT12 THPT Vinh Xuân 11.25 KK
968 Nguyễn Bá Kiên Nam 05/08/2003 Thừa Thiên Huế 73 MTCT12 THPT Nam Đông 11.25 KK
969 Kiều Cao Minh Kiệt Nam 15/09/2003 Quảng Trị 75 MTCT12 THPT Đặng Huy Trứ 11.25 KK
970 Nguyễn Minh Quân Nam 07/01/2003 Thừa Thiên Huế 152 MTCT12 THPT Chuyên Quốc Học 11.25 KK
971 Phạm Đoàn Cẩm Tú Nữ 02/04/2004 Thừa Thiên Huế 221 MTCT12 THPT Vinh Xuân 11.25 KK
972 Trần Quang Minh Nam 21/10/2003 Thừa Thiên Huế 89 MTCT12 THPT Đặng Trần Côn 11 KK
973 Phạm Trần ý Nhi Nữ 12/04/2003 Thừa Thiên Huế 122 MTCT12 THPT Gia Hội 11 KK
974 Lê Chính Sao Nam 05/03/2003 Thừa Thiên Huế 167 MTCT12 THPT Tam Giang 11 KK
975 Nguyễn Đức Trãi Nam 15/08/2003 Thừa Thiên Huế 204 MTCT12 THPT Hai Bà Trưng 11 KK
976 Võ Đức Việt Nam 16/08/2003 Thừa Thiên Huế 231 MTCT12 THPT Vinh Xuân 11 KK
977 Nguyễn Văn Nhân Nam 30/03/2006 Thừa Thiên Huế 86 MTCT9 PGD&ĐT Phú Vang 18.5 Nhất
978 Huỳnh Tấn Lực Nam 24/02/2006 Thừa Thiên Huế 59 MTCT9 PGD&ĐT Phú Vang 17.5 Nhì
979 Huỳnh Đăng Khoa Nam 10/07/2006 Thừa Thiên Huế 41 MTCT9 THCS Nguyễn Tri Phương 16.75 Nhì
980 Tôn Nữ Hạnh Nhân Nữ 11/10/2006 Thừa Thiên Huế 87 MTCT9 PGD&ĐT Phú Lộc 16.75 Nhì
981 Trần Thị Thà Nữ 25/11/2006 Thừa Thiên Huế 121 MTCT9 PGD&ĐT Phú Vang 16.75 Nhì
982 Nguyễn Thùy Trâm Nữ 23/04/2006 Thừa Thiên Huế 130 MTCT9 PGD&ĐT Phú Lộc 16.75 Nhì
983 Huỳnh Công Tâm Nam 20/01/2006 Thừa Thiên Huế 118 MTCT9 PGD&ĐT TP Huế 16.5 Nhì
984 Trần Như Kiều My Nữ 22/02/2006 Thừa Thiên Huế 66 MTCT9 PGD&ĐT Phú Vang 16.25 Nhì
985 Lê Quang Nhật Nam 09/03/2006 Thừa Thiên Huế 91 MTCT9 PGD&ĐT Quảng Điền 16.25 Nhì
986 Trần Thanh Bình Nam 28/01/2006 Thừa Thiên Huế 9 MTCT9 PGD&ĐT Phú Lộc 15.75 Nhì
987 Huỳnh Anh Kỳ Nam 01/12/2006 Thừa Thiên Huế 47 MTCT9 PGD&ĐT Phú Vang 15.5 Nhì
988 Bùi Phan Vĩnh Khải Nam 04/10/2006 Thừa Thiên Huế 37 MTCT9 PGD&ĐT Phú Lộc 15.25 Nhì
989 Cái Hoàng Bảo Kin Nam 11/10/2006 Thừa Thiên Huế 46 MTCT9 PGD&ĐT Phú Lộc 15.25 Nhì
990 Nguyễn Văn Thảo Nhi Nữ 05/08/2006 Thừa Thiên Huế 94 MTCT9 PGD&ĐT Quảng Điền 15.25 Nhì
991 Phan Phước Thiện Quang Nam 05/09/2006 Thừa Thiên Huế 110 MTCT9 PGD&ĐT TP Huế 15.25 Nhì
992 Phùng Châu Đan Vi Nữ 12/07/2006 Thừa Thiên Huế 147 MTCT9 PGD&ĐT Phú Vang 15.25 Nhì
993 Nguyễn Đình Khải Nguyên Nam 18/10/2006 Thừa Thiên Huế 82 MTCT9 PGD&ĐT TX Hương Thủy 15 Nhì
994 Văn Công Hoàng Nam 12/05/2006 Thừa Thiên Huế 32 MTCT9 PGD&ĐT Quảng Điền 14.75 Ba
995 Võ Ngọc Bảo Trân Nữ 04/02/2006 Thừa Thiên Huế 135 MTCT9 PGD&ĐT TX Hương Thủy 14.75 Ba
996 Nguyễn Lê Thanh Quỳnh Nữ 01/01/2006 Thừa Thiên Huế 113 MTCT9 PGD&ĐT Phú Lộc 14.5 Ba
997 Đặng Hoàng Long Vũ Nam 11/10/2006 Thừa Thiên Huế 150 MTCT9 PGD&ĐT Quảng Điền 14.5 Ba
998 Võ Ngọc Hạ Nhi Nữ 23/04/2006 Thừa Thiên Huế 92 MTCT9 PGD&ĐT Phú Lộc 14.25 Ba
999 Phan Quốc Thắng Nam 03/04/2006 Thừa Thiên Huế 126 MTCT9 PGD&ĐT TP Huế 14.25 Ba
1000 Lê Thị Thanh Bình Nữ 22/09/2006 Thừa Thiên Huế 11 MTCT9 PGD&ĐT Phú Lộc 14 Ba
1001 Nguyễn Đăng Mạnh Cường Nam 23/02/2006 Thừa Thiên Huế 17 MTCT9 PGD&ĐT Phong Điền 14 Ba
1002 Nguyễn Văn Tân Nam 30/04/2006 Thừa Thiên Huế 120 MTCT9 PGD&ĐT TX Hương Thủy 14 Ba
1003 Phạm Quang Huy Nam 01/02/2006 Thừa Thiên Huế 34 MTCT9 THCS Nguyễn Tri Phương 13.75 Ba
1004 Lê Thị Na Nữ 24/03/2006 Thừa Thiên Huế 69 MTCT9 PGD&ĐT Phú Vang 13.75 Ba
1005 Mai Nguyễn Đạt Nguyên Nam 17/04/2006 Thừa Thiên Huế 81 MTCT9 PGD&ĐT Phú Lộc 13.75 Ba
1006 Hoàng Hải Ny Nữ 02/04/2006 Thừa Thiên Huế 100 MTCT9 PGD&ĐT Phú Vang 13.75 Ba
1007 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 18/07/2006 Thừa Thiên Huế 124 MTCT9 PGD&ĐT Phong Điền 13.75 Ba
1008 Bùi Ngọc ánh Nữ 23/04/2006 Thừa Thiên Huế 6 MTCT9 PGD&ĐT Phú Vang 13.5 Ba
1009 Trương Thị Khánh Linh Nữ 28/01/2006 Thừa Thiên Huế 51 MTCT9 PGD&ĐT Phú Vang 13.5 Ba
1010 Hoàng Nguyễn ánh Nguyệt Nữ 09/01/2006 Thừa Thiên Huế 85 MTCT9 PGD&ĐT Phú Lộc 13.5 Ba
1011 Nguyễn Văn Sơn Nam 17/03/2006 Thừa Thiên Huế 116 MTCT9 PGD&ĐT Phú Vang 13.5 Ba
1012 Bạch Thị Thanh Tâm Nữ 28/01/2006 Thừa Thiên Huế 119 MTCT9 PGD&ĐT Phú Lộc 13.5 Ba
1013 Trần Hưng Thịnh Nam 02/11/2006 Thừa Thiên Huế 128 MTCT9 PGD&ĐT TX Hương Trà 13.25 Ba
1014 Phan Văn Minh Trí Nam 12/01/2006 Thừa Thiên Huế 137 MTCT9 PGD&ĐT TX Hương Thủy 13.25 Ba
1015 Huỳnh Vũ Cát Tường Nữ 29/05/2006 Thừa Thiên Huế 144 MTCT9 PGD&ĐT Phú Lộc 13.25 Ba
1016 Mai Bùi Khánh Nguyên Nam 24/03/2006 Thừa Thiên Huế 83 MTCT9 PGD&ĐT Phú Lộc 13 Ba
1017 Huỳnh Hữu Nguyện Nam 16/02/2006 Thừa Thiên Huế 84 MTCT9 PGD&ĐT TP Huế 13 Ba
1018 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 20/12/2006 Thừa Thiên Huế 97 MTCT9 PGD&ĐT Phú Lộc 13 Ba
1019 Trần Hưng Đức Nam 30/09/2006 Thừa Thiên Huế 23 MTCT9 PGD&ĐT TX Hương Trà 12.75 Ba
1020 Võ Minh Hiển Nam 25/10/2006 Thừa Thiên Huế 29 MTCT9 THCS Nguyễn Tri Phương 12.75 Ba
1021 Nguyễn Phạm Trung Kiên Nam 17/01/2006 Thừa Thiên Huế 43 MTCT9 THCS Nguyễn Tri Phương 12.75 Ba
1022 Lê Hoàng Minh Nam 17/01/2006 Thừa Thiên Huế 62 MTCT9 PGD&ĐT Phong Điền 12.75 Ba
1023 Hoàng Thị Trúc Ngọc Nữ 13/01/2006 Thừa Thiên Huế 78 MTCT9 PGD&ĐT Phú Lộc 12.75 Ba
1024 Đoàn Uyên Phương Nữ 13/09/2006 Thừa Thiên Huế 109 MTCT9 PGD&ĐT TP Huế 12.75 Ba
1025 Dương Thị Thùy Trâm Nữ 28/03/2006 Thừa Thiên Huế 133 MTCT9 PGD&ĐT TX Hương Thủy 12.75 Ba
1026 Bùi Đức Anh Nam 03/07/2006 Thừa Thiên Huế 2 MTCT9 PGD&ĐT TP Huế 12.5 KK
1027 Đoàn Văn Hoàng Lân 20/01/2006 Thừa Thiên Huế 50 MTCT9 THCS Nguyễn Tri Phương 12.5 KK
1028 Nguyễn Đức Long Nam 01/02/2006 Thừa Thiên Huế 55 MTCT9 PGD&ĐT Phú Vang 12.5 KK
1029 Nguyễn Thị Thùy Ngân Nữ 08/02/2006 Thừa Thiên Huế 75 MTCT9 PGD&ĐT Quảng Điền 12.5 KK
1030 Trương Quang Đạt Nam 10/01/2006 Đà Nẵng 21 MTCT9 PGD&ĐT Phú Lộc 12.25 KK
1031 Hồ Nguyên Khanh Nữ 08/07/2006 Thừa Thiên Huế 39 MTCT9 PGD&ĐT Phú Lộc 12.25 KK
1032 Võ Văn Nhớ Nam 31/05/2006 Thừa Thiên Huế 99 MTCT9 PGD&ĐT Phú Lộc 12.25 KK
1033 Đặng Thành Phú Nam 02/09/2006 Thừa Thiên Huế 103 MTCT9 PGD&ĐT Quảng Điền 12.25 KK
1034 Nguyễn Thị Cẩm Tuyền Nữ 09/07/2006 Thừa Thiên Huế 143 MTCT9 PGD&ĐT Quảng Điền 12.25 KK
1035 Nguyễn Thị Tường Vi Nữ 16/02/2006 Thừa Thiên Huế 148 MTCT9 PGD&ĐT Phú Vang 12.25 KK
1036 Đặng Nhật Phước Bảo Nam 27/05/2006 Thừa Thiên Huế 8 MTCT9 PGD&ĐT Phú Vang 12 KK
1037 Hoàng Trường Bảo Lâm Nam 14/07/2006 Thừa Thiên Huế 48 MTCT9 PGD&ĐT TP Huế 12 KK
1038 Nguyễn Minh Nhật Nam 23/10/2006 Thừa Thiên Huế 89 MTCT9 PGD&ĐT Phú Lộc 12 KK
1039 Quách Nhật Phương Nam 23/02/2006 Thừa Thiên Huế 107 MTCT9 PGD&ĐT Quảng Điền 12 KK
1040 Văn Viết Tài Nam 10/06/2006 Thừa Thiên Huế 117 MTCT9 PGD&ĐT Phú Vang 12 KK
1041 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 02/08/2006 Thừa Thiên Huế 125 MTCT9 PGD&ĐT Quảng Điền 12 KK
1042 Nguyễn Huỳnh Gia Bửu Nam 01/01/2006 Thừa Thiên Huế 12 MTCT9 PGD&ĐT Phú Lộc 11.75 KK
1043 Trần Đình Thị Ngọc Diệp Nữ 04/02/2006 Thừa Thiên Huế 18 MTCT9 PGD&ĐT Phú Lộc 11.75 KK
1044 Phan Bình Nguyên Lâm 24/04/2006 Thừa Thiên Huế 49 MTCT9 THCS Nguyễn Tri Phương 11.75 KK
1045 Nguyễn Thị Trà My Nữ 18/06/2006 Thừa Thiên Huế 68 MTCT9 PGD&ĐT Quảng Điền 11.75 KK
1046 Dương Tiến Thành Nam 11/03/2006 Thừa Thiên Huế 122 MTCT9 PGD&ĐT TX Hương Trà 11.75 KK
1047 Lê Hoàng Xuân Giao Nữ 31/01/2006 Nghệ An 26 MTCT9 PGD&ĐT Quảng Điền 11.5 KK
1048 Hoàng Văn Nhật Long Nam 21/10/2006 Thừa Thiên Huế 57 MTCT9 PGD&ĐT Phú Vang 11.5 KK
1049 Trần Hữu Thiện Nhi Nữ 31/08/2006 Thừa Thiên Huế 95 MTCT9 PGD&ĐT Phú Vang 11.5 KK
1050 Văn Đức Toản Nam 29/10/2006 Thừa Thiên Huế 129 MTCT9 PGD&ĐT Quảng Điền 11.5 KK
1051 Lê Anh Gia Vũ Nam 06/02/2006 Thừa Thiên Huế 149 MTCT9 PGD&ĐT A Lưới 11.5 KK
1052 Trần Hữu Dũng Nam 26/07/2006 Thừa Thiên Huế 19 MTCT9 PGD&ĐT Phú Vang 11.25 KK
1053 Nguyễn Hải Đăng Nam 27/09/2006 Thừa Thiên Huế 22 MTCT9 PGD&ĐT Quảng Điền 11.25 KK
1054 Bùi Quang Sanh Nam 15/01/2006 Thừa Thiên Huế 114 MTCT9 PGD&ĐT Phú Vang 11.25 KK
1055 Hoàng Phước Ân Nam 30/06/2006 Thừa Thiên Huế 7 MTCT9 PGD&ĐT Phong Điền 11 KK
1056 Ngô Hải Nguyên Nam 11/08/2006 Thừa Thiên Huế 79 MTCT9 PGD&ĐT Quảng Điền 11 KK
1057 Lê Ngọc Thảo Nhiên Nữ 19/09/2006 Thừa Thiên Huế 98 MTCT9 PGD&ĐT TP Huế 11 KK
1058 Trần Sĩ Phương Nam 01/01/2006 Thừa Thiên Huế 108 MTCT9 PGD&ĐT TP Huế 11 KK
1059 Lê Ngọc Thanh Mai 06/11/2006 Thừa Thiên Huế 60 MTCT9 THCS Nguyễn Tri Phương 10.75 KK
1060 Huỳnh Trịnh Công Nguyên Nam 23/02/2006 Thừa Thiên Huế 80 MTCT9 PGD&ĐT Phong Điền 10.75 KK
1061 Nguyễn Quang Trí Nam 05/09/2006 Thừa Thiên Huế 136 MTCT9 PGD&ĐT TP Huế 10.75 KK
1062 Huỳnh Thế Anh Minh Nam 01/01/2006 Thừa Thiên Huế 64 MTCT9 PGD&ĐT Phú Lộc 10.5 KK
1063 Ngô Thị Diễm Phúc Nữ 38871 Thừa Thiên Huế 105 MTCT9 PGD&ĐT TX Hương Thủy 10.5 KK
1064 Phạm Đăng Khoa Nam 01/01/2006 Thừa Thiên Huế 42 MTCT9 PGD&ĐT Phú Vang 10.25 KK
1065 Trần Thanh Luân Nam 38882 Thừa Thiên Huế 58 MTCT9 PGD&ĐT TX Hương Thủy 10.25 KK
1066 Nguyễn Đoàn Chí Kiệt Nam 16/12/2006 Thừa Thiên Huế 45 MTCT9 PGD&ĐT TX Hương Trà 10 KK
1067 Hồ Thị Mỹ Linh Nữ 03/03/2006 Thừa Thiên Huế 52 MTCT9 PGD&ĐT TX Hương Thủy 10 KK
1068 Lê Thị Nhật Linh Nữ 46357 Thừa Thiên Huế 53 MTCT9 PGD&ĐT TX Hương Thủy 10 KK
1069 Võ Ngọc Thục Nhi Nữ 23/04/2006 Thừa Thiên Huế 96 MTCT9 PGD&ĐT Phú Lộc 10 KK
1070 Nguyễn Đăng Phong Nam 24/09/2006 Thừa Thiên Huế 101 MTCT9 PGD&ĐT Phú Lộc 10 KK
1071 Phạm Thị Mỹ Uyên Nữ 29/06/2006 Thừa Thiên Huế 145 MTCT9 PGD&ĐT Phú Lộc 10 KK
1072 Phùng Hữu Hải Anh Nam 15/11/2003 Thừa Thiên Huế 2 MTCT TX TTGDNN-GDTX TP Huế 19 Nhất
1073 Nguyễn Hoàng Vân Anh Nữ 15/06/2003 Thừa Thiên Huế 4 MTCT TX TTGDNN-GDTX TP Huế 18.75 Nhì
1074 Phan Thị Khánh Bảo Nữ 20/06/2003 Thừa Thiên Huế 6 MTCT TX TTGDNN-GDTX TP Huế 18.25 Nhì
1075 Võ Sang Hy Nam 25/07/2002 Thừa Thiên Huế 13 MTCT TX TTGDNN-GDTX TP Huế 16.25 Nhì
1076 Lê Đắc Lộc Nam 17/06/2003 Thừa Thiên Huế 15 MTCT TX TTGDNN-GDTX TP Huế 16 Ba
1077 Tôn Nữ Cảnh Ngọc Nhi Nữ 09/11/2003 Thừa Thiên Huế 19 MTCT TX TTGDNN-GDTX TP Huế 15.75 Ba
TTGDNN-GDTX Hương
1078 Lê Minh Quân Nam 17/06/2003 Thừa Thiên Huế 25 MTCT TX Thuỷ 14 Ba
1079 Trần Nguyễn Khánh Thy Nữ 14/04/2003 Thừa Thiên Huế 28 MTCT TX TTGDNN-GDTX TP Huế 13 Ba
1080 Nguyễn Phước Vũ Huy Nam 01/01/2003 Thừa Thiên Huế 12 MTCT TX TTGDNN-GDTX TP Huế 12.75 Ba
1081 Trần Quốc Phong Nam 10/12/2003 Thừa Thiên Huế 23 MTCT TX TTGDNN-GDTX TP Huế 12.5 KK
1082 Văn Thị Ngọc Minh Nữ 03/11/2003 Thừa Thiên Huế 17 MTCT TX TTGDNN-GDTX TP Huế 11.75 KK
TTGDNN-GDTX Hương
1083 Trần Mai Khanh Nữ 08/042002 Thừa Thiên Huế 14 MTCT TX Thuỷ 10.5 KK
1084 Trần Thị Xuân Mai Nữ 30/08/2003 Thừa Thiên Huế 16 MTCT TX TTGDNN-GDTX TP Huế 10 KK
1085 Nguyễn Đôn Tuệ Nam 17/01/2002 Thừa Thiên Huế 18 T. Nhật THPT Nguyễn Huệ 17.6 Nhất
1086 Nguyễn Lê Hiền My Nữ 01/07/2003 Quảng Bình 11 T. Nhật THPT Hai Bà Trưng 17.2 Nhì
1087 Trương Thị Thuỳ Trang Nữ 01/02/2003 Thừa Thiên Huế 17 T. Nhật THPT Nguyễn Huệ 17.04 Nhì
1088 Nguyễn Hoàng Đức Nam 30/01/2004 Thừa Thiên Huế 6 T. Nhật THPT Nguyễn Huệ 16.35 Ba
1089 Trần Thị Hồng Nhung Nữ 30/01/2004 Thừa Thiên Huế 15 T. Nhật THPT Hai Bà Trưng 16.29 Ba
1090 Nguyễn Duy Tùng Nam 11/06/2003 Thừa Thiên Huế 19 T. Nhật THPT Nguyễn Huệ 15.74 Ba
1091 Đoàn Võ Trường Giang Nữ 06/05/2003 Thừa Thiên Huế 7 T. Nhật THPT Nguyễn Huệ 15.6 Ba
1092 Lê Anh Thư Nữ 28/09/2004 Thừa Thiên Huế 16 T. Nhật THPT Hai Bà Trưng 15.25 KK
1093 Trần Hoài An Nữ 26/06/2004 Thừa Thiên Huế 1 T. Nhật THPT Hai Bà Trưng 15.09 KK
1094 Trần Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 05/07/2003 Thừa Thiên Huế 12 T. Nhật THPT Nguyễn Huệ 14.64 KK
1095 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Nữ 20/12/2003 Thừa Thiên Huế 13 T. Nhật THPT Hai Bà Trưng 14.62 KK
1096 Phạm Phương Nhi Nữ 27/11/2004 Thừa Thiên Huế 14 T. Nhật THPT Nguyễn Huệ 14.61 KK
Trong danh sách này có
1096 học sinh.
Trong đó: Giải Nhất: 23 giải, Giải Nhì: 173 giải, Giải Ba: 410 giải, Giải Khuyến khích: 490 giải./.

You might also like