You are on page 1of 20

KẾT QUẢ

KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 9 CẤP THÀNH PHỐ, NĂM HỌC 2022-2023
(Kèm theo Thông báo số 456 /PGDĐT ngày 15/12/2022 của Phòng GD&ĐT TP)
TT SBD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Môn thi Điểm Giải
1 Đ01 Nguyễn Ngọc Lan Anh 02/08/2008 9D THCS Nghĩa Hà Địa lí 9,00
2 Đ02 Đinh Thị Trâm Anh 19/02/2008 9E THCS Trần Hưng Đạo Địa lí 12,50 KK
3 Đ03 Nguyễn Thị Vân Anh 20/11/2008 9D THCS Trần Hưng Đạo Địa lí 3,50
4 Đ04 Trần Thị Ngọc Ánh 01/03/2008 9A THCS Tịnh An Địa lí 11,00 KK
5 Đ05 Huỳnh Kim Khánh Băng 26/08/2008 9B THCS Nghĩa Chánh Địa lí 11,50 KK
6 Đ06 Nguyễn Thanh Bảo 03/10/2008 9C THCS Tịnh Ấn Tây Địa lí 15,50 Ba
7 Đ07 Nguyễn Chí Bảo 29/07/2008 9B THCS Trần Phú Địa lí 12,00 KK
8 Đ08 Hồ Thanh Đạt 20/07/2008 9B THCS Nghĩa Chánh Địa lí 12,00 KK
9 Đ09 Trần Vũ Phúc Đạt 25/02/2008 9D1 THCS Nguyễn Nghiêm Địa lí 16,00 Nhì
10 Đ10 Dương Thị Ngọc Diễm 25/04/2008 9C THCS Tịnh An Địa lí 14,00 Ba
11 Đ11 Cao Kỳ Duyên 19/01/2008 9B TH&THCS Nghĩa Phú Địa lí 13,00 Ba
12 Đ12 Võ Thị Hương Duyên 20/12/2008 9C THCS Nghĩa Dõng Địa lí 8,50
13 Đ13 Phạm Thị Mỹ Duyên 26/09/2008 9C THCS Tịnh An Địa lí 13,50 Ba
14 Đ14 Nguyễn Hoàng Ngân Giang 30/06/2008 9B THCS Trần Phú Địa lí 14,00 Ba
15 Đ15 Trương Hà Giang 20/09/2008 9D THCS Võ Bẩm Địa lí 12,00 KK
16 Đ16 Ngô Thị Thuý Hằng 19/11/2008 9A TH&THCS Tịnh Thiện Địa lí 14,50 Ba
17 Đ17 Nguyễn Hoàng Mỹ Hạnh 07/05/2008 9C THCS Lê Hồng Phong Địa lí 8,50
18 Đ18 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 14/12/2008 9B THCS Tịnh An Địa lí 12,00 KK
19 Đ19 Đặng Thị Thu Hiền 05/01/2008 9A TH&THCS Lê Trung Đình Địa lí 7,75
20 Đ20 Lê Nguyễn Thu Hiền 11/01/2008 9D THCS Nghĩa Dõng Địa lí 10,00
21 Đ21 Trần Văn Hiếu 14/09/2008 9A TH&THCS Trần Văn Trà Địa lí 11,25 KK
22 Đ22 Trần Ngọc Huyền 28/10/2008 9D8 THCS Nguyễn Nghiêm Địa lí 16,00 Nhì
23 Đ23 Nguyễn Trần Khang Hy 05/01/2008 9C THCS Trần Phú Địa lí 14,25 Ba
24 Đ24 Nguyễn Văn Kiên 14/02/2008 9I THCS Trần Phú Địa lí 10,00
25 Đ25 Trương Thị Thúy Kiều 18/08/2008 9B THCS Nghĩa Hà Địa lí 10,50
26 Đ26 Phạm Quốc Kỳ 13/02/2008 9C THCS Chánh Lộ Địa lí 7,50
27 Đ27 Bùi Thị Mỹ Lệ 26/12/2008 9C THCS Nghĩa Dõng Địa lí 11,00 KK
28 Đ28 Phạm Thị Hoài Linh 30/01/2008 9B THCS Tịnh An Địa lí 16,00 Nhì
29 Đ29 Lê Vũ Diệu Ly 20/12/2008 9B TH&THCS Tịnh Thiện Địa lí 10,50
30 Đ30 Nguyễn Ngọc Cẩm Ly 22/07/2008 9A THCS Lê Hồng Phong Địa lí 10,50
31 Đ31 Nguyên Khánh Ly 26/01/2008 9D THCS Nghĩa Dõng Địa lí 12,00 KK
32 Đ32 Nguyễn Thị Bích Ly 13/03/2008 9B THCS Nghĩa Hà Địa lí 9,00
33 Đ33 Lê Trần Cẩm Ly 09/08/2008 9D THCS Nghĩa Hà Địa lí 3,75
34 Đ34 Phan Tuệ Mẫn 09/06/2008 9D4 THCS Nguyễn Nghiêm Địa lí 13,00 Ba
35 Đ35 Nguyễn Thị Kiều My 30/12/2008 9G THCS Nghĩa An Địa lí 4,75
36 Đ36 Lê Thị Hà My 29/03/2008 9A THCS Quảng Phú Địa lí 2,50
37 Đ37 Nguyễn Hồng Ngọc 11/06/2008 9B TH&THCS Lê Trung Đình Địa lí 3,00
38 Đ38 Nguyễn Minh Nguyệt 10/08/2008 9B THCS Lê Hồng Phong Địa lí 13,50 Ba
39 Đ39 Trương Nguyễn Yến Nhi 08/07/2008 9B THCS Trần Phú Địa lí 6,75
40 Đ40 Phạm Khải Nhiên 03/12/2007 9C THCS Chánh Lộ Địa lí 4,50
TT SBD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Môn thi Điểm Giải
41 Đ41 Hồ Nữ Quỳnh Như 02/01/2008 9B THCS Tịnh Ấn Tây Địa lí 12,50 KK
42 Đ42 Nguyễn Thới Trà Phong 06/04/2008 9C THCS Lê Hồng Phong Địa lí 3,25
43 Đ43 Nguyễn Thị Minh Phương 16/09/2008 9A THCS Nguyễn Cát Địa lí 6,25
44 Đ44 Lê Trần Nhật Quang 10/08/2008 9D THCS Nghĩa Chánh Địa lí 8,50
45 Đ45 Phan Thị Quyên 16/03/2008 9C THCS Võ Bẩm Địa lí 11,25 KK
46 Đ46 Nguyễn Vy Xuân Quỳnh 26/03/2008 9C THCS Chánh Lộ Địa lí 5,25
47 Đ47 Trần Thị Như Quỳnh 11/01/2008 9B THCS Nghĩa Chánh Địa lí 12,00 KK
48 Đ48 Trần Thị Diễm Thảnh 03/05/2008 9C TH&THCS Trần Văn Trà Địa lí 16,00 Nhì
49 Đ49 Trần Thị Diệu Thảo 10/06/2008 9B THCS Trần Phú Địa lí 11,50 KK
50 Đ50 Tạ Ngọc Thiện 16/10/2008 9D THCS Trần Hưng Đạo Địa lí 9,50
51 Đ51 Trần Xuân Thiện 04/10/2008 9C THCS Trần Phú Địa lí 8,00
52 Đ52 Phan Huy Thịnh 27/06/2008 9D THCS Trần Phú Địa lí 9,50
53 Đ53 Phạm Thị Anh Thơ 17/02/2008 9A THCS Trần Hưng Đạo Địa lí 8,50
54 Đ54 Đỗ Ngọc Anh Thư 28/11/2008 9B TH&THCS Tịnh Thiện Địa lí 15,50 Ba
55 Đ55 Lê Nguyễn Anh Thư 08/09/2008 9H THCS Trần Phú Địa lí 15,00 Ba
56 Đ56 Phan Thị Minh Thùy 11/03/2008 9D4 THCS Nguyễn Nghiêm Địa lí 16,50 Nhì
57 Đ57 Nguyễn Đặng Bảo Thy 31/07/2008 9B TH&THCS Lê Trung Đình Địa lí 9,50
58 Đ58 Võ Thị Trâm 12/08/2008 9C THCS Nguyễn Cát Địa lí 17,00 Nhì
59 Đ59 Lê Trần Thanh Trí 17/05/2008 9C THCS Nghĩa An Địa lí 17,25 Nhất
60 Đ60 Lê Quang Minh Trí 01/01/2008 9B THCS Trần Phú Địa lí 8,50
61 Đ61 Ngô Võ Uyên Trinh 09/01/2008 9C THCS Chánh Lộ Địa lí 10,00
62 Đ62 Trương Ngọc Thanh Trúc 18/05/2008 9C THCS Nghĩa Dõng Địa lí 8,50
63 Đ63 Võ Khánh Trường 24/07/2008 9A TH&THCS Tịnh Thiện Địa lí 14,50 Ba
64 Đ64 Nguyễn Tuấn Tú 21/05/2008 9B THCS Nghĩa Hà Địa lí 8,50
65 Đ65 Trần Thị Út 13/01/2008 9A THCS Nghĩa Hà Địa lí 11,50 KK
66 Đ66 Lâm Tiểu Uyên 18/07/2008 9C THCS Trần Hưng Đạo Địa lí 12,00 KK
67 Đ67 Trịnh Thị Ánh Vy 06/02/2008 9B THCS Nguyễn Cát Địa lí 11,00 KK
68 Đ68 Đỗ Thị Nhật Vy 20/04/2008 9C THCS Võ Bẩm Địa lí 6,00
69 Đ69 Nguyễn Tường Như Ý 08/05/2008 9D THCS Trần Hưng Đạo Địa lí 10,50
70 Đ70 Lê Hoàng Yến 11/02/2008 9C THCS Võ Bẩm Địa lí 9,00
71 H01 Phạm Tuấn An 28/092008 9D4 THCS Nguyễn Nghiêm Hóa học 7,00
72 H02 Nguyễn Long Ân 10/05/2008 9C TH&THCS Nghĩa Phú Hóa học 10,00 KK
73 H03 Lê Mỹ Anh 17/08/2008 9D THCS Tịnh Ấn Tây Hóa học 11,50 KK
74 H04 Nguyễn Hồ Trâm Anh 02/10/2008 9A THCS Trần Hưng Đạo Hóa học 10,00 KK
75 H05 Trần Vũ Lê Hoàng Anh 27/09/2008 9G THCS Trần Phú Hóa học 8,50
76 H06 Nguyễn Quốc Bảo 21/01/2008 9D2 THCS Nguyễn Nghiêm Hóa học 10,50 KK
77 H07 Nguyễn Đặng Quốc Bảo 02/10/2008 9G THCS Quảng Phú Hóa học 10,25 KK
78 H08 Trần Quốc Bảo 20/02/2008UK 9.2IEC - Quảng Ngãi Hóa học 7,00
79 H09 Trương Minh Châu 03/05/2008 9D3 THCS Nguyễn Nghiêm Hóa học 11,25 KK
80 H10 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 01/03/2008 9A THCS Trần Hưng Đạo Hóa học 17,00 Nhì
81 H11 Trần Hoàng Mạnh Cường 28/02/2008 9D2 THCS Nguyễn Nghiêm Hóa học 6,25
82 H12 Đặng Minh Cường 10/28/2008 9G THCS Trương Quang Trọng Hóa học 15,75 Nhì
83 H13 Võ Tấn Đại 13/03/2008 9D THCS Tịnh Kỳ Hóa học 4,00
TT SBD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Môn thi Điểm Giải
84 H14 Trần Nguyễn Dĩ Đoan 02/01/2008 9C THCS Nghĩa An Hóa học 4,00
85 H15 Nguyễn Ngọc Khánh Đoan 27/09/2008 9D2 THCS Nguyễn Nghiêm Hóa học 8,50
86 H16 Nguyễn Đức 29/07/2008 9B TH&THCS Tịnh Thiện Hóa học 8,00
87 H17 Nguyễn Thị Mỹ Dung 10/03/2008 9B THCS Nguyễn Cát Hóa học 6,75
88 H18 Huỳnh Quốc Dũng 28/10/2008 9D2 THCS Nguyễn Nghiêm Hóa học 7,25
89 H19 Võ Đoàn Ánh Dương 31/01/2008 9E THCS Nghĩa Lộ Hóa học 17,25 Nhì
90 H20 Đỗ Thùy Dương 16/10/2008 9I THCS Trần Hưng Đạo Hóa học 17,00 Nhì
91 H21 Huỳnh Gia Duy 20/05/2008 9I THCS Trần Hưng Đạo Hóa học 11,00 KK
92 H22 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên 03/08/2008 9I THCS Trần Hưng Đạo Hóa học 10,25 KK
93 H23 Cao Hồng Duyệt 24/05/2008 9C THCS Trần Phú Hóa học 7,25
94 H24 Nguyễn Thị Trà Giang 03/09/2008 9A THCS Nghĩa Hà Hóa học 11,25 KK
95 H25 Đào Hoàng Giang 12/10/2008 9B THCS Trần Phú Hóa học 11,75 KK
96 H26 Phạm Thị Hạ 01/04/2008 9A THCS Nghĩa Hà Hóa học 13,50 Ba
97 H27 Hồ Phú Hải 06/04/2008 9D7 THCS Nguyễn Nghiêm Hóa học 10,00 KK
98 H28 Lê Nguyễn Phi Hải 18/08/2008 9I THCS Trần Hưng Đạo Hóa học 11,00 KK
99 H29 Lê Thị Kim Hiển 18/10/2008 9B THCS Quảng Phú Hóa học 7,25
100 H30 Đặng Hoàng Hiếu 03/03/2008 9D6 THCS Nguyễn Nghiêm Hóa học 8,75
101 H31 Bùi Đức Trung Hiếu 02/02/2008 9D THCS Quảng Phú Hóa học 6,25
102 H32 Nguyễn Mỹ Phúc Hòa 05/10/2008 9D3 THCS Nguyễn Nghiêm Hóa học 3,75
103 H33 Lê Hòa 11/12/2008 9B THCS Trần Phú Hóa học 15,00 Ba
104 H34 Nguyễn Thanh Vũ Hoàng 05/02/2008 9A THCS Lê Hồng Phong Hóa học 10,00 KK
105 H35 Trần Đức Hoàng 11/06/2008 9B THCS Nghĩa Lộ Hóa học 11,00 KK
106 H36 Trần Nguyễn Mai Hoàng 26/09/2008 9D2 THCS Nguyễn Nghiêm Hóa học 4,75
107 H37 Lê Quang Hoàng 03/05/2008 9D1 THCS Nguyễn Nghiêm Hóa học 5,50
108 H38 Thái Việt Hoàng 20/05/2008 9B THCS Trần Phú Hóa học 13,00 Ba
109 H39 Nguyễn Minh Huệ 17/08/2008 9C THCS Trương Quang Trọng Hóa học 10,50 KK
110 H40 Huỳnh Nguyên Hưng 08/11/2008 9D THCS Trần Hưng Đạo Hóa học 9,00
111 H41 Phạm Đăng Giang Hương 01/11/2008 9D2 THCS Nguyễn Nghiêm Hóa học 7,75
112 H42 Bùi Nhất Huy 18/12/2008 9C THCS Trần Phú Hóa học 19,00 Nhất
113 H43 Đỗ Hoàn Kha 24/04/2008 9B TH&THCS Lê Trung Đình Hóa học 3,00
114 H44 Trịnh Trần Nam Kha 02/03/2008 9B THCS Chánh Lộ Hóa học 10,00 KK
115 H45 Phùng Minh Khang 09/04/2008 9D3 THCS Nguyễn Nghiêm Hóa học 6,25
116 H46 Đinh Nguyễn Gia Khang 04/09/2008 9H THCS Quảng Phú Hóa học 8,25
117 H47 Phan Nguyên Khang 25/08/2008 9B THCS Trần Phú Hóa học 3,00
118 H48 Võ Vân Khanh 02/11/2008UK 9.2IEC - Quảng Ngãi Hóa học 6,75
119 H49 Phạm Bá Khiêm 08/07/2008 9C THCS Quảng Phú Hóa học 18,25 Nhì
120 H50 Nguyễn Thành Khoa 29/03/2008 9I THCS Trần Hưng Đạo Hóa học 14,25 Ba
121 H51 Phạm Cao Anh Khôi 27/04/2008 9B THCS Trần Phú Hóa học 4,75
122 H52 Trần Hữu Kiên 30/08/2008 9A THCS Trần Hưng Đạo Hóa học 6,50
123 H53 Nguyễn Phúc Gia Kiệt 07/05/2008 9D1 THCS Nguyễn Nghiêm Hóa học 15,50 Ba
124 H54 Trần Thị Gia Linh 19/07/2008 9B THCS Quảng Phú Hóa học 3,25
125 H55 Từ Ngọc Linh 09/11/2008 9B THCS Tịnh Ấn Tây Hóa học 10,00 KK
126 H56 Nguyễn Lê Hà Linh 03/02/2008 9I THCS Trần Hưng Đạo Hóa học 16,75 Nhì
TT SBD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Môn thi Điểm Giải
127 H57 Nguyễn Lê Mai Linh 17/05/2008 9E THCS Trần Hưng Đạo Hóa học 4,00
128 H58 Châu Khánh Loan 08/03/2008 9H THCS Trần Phú Hóa học 6,25
129 H59 Võ Huỳnh Khánh Ly 09/04/2008 9A THCS Quảng Phú Hóa học 12,75 KK
130 H60 Phạm Thị Thanh Mai 20/08/2008 9B TH&THCS Trần Văn Trà Hóa học 5,50
131 H61 Trần Nhật Minh 29/08/2008 9E THCS Chánh Lộ Hóa học 13,00 Ba
132 H62 Tạ Gia Tuấn Minh 12/07/2008 9D THCS Trần Phú Hóa học 10,00 KK
133 H63 Lê Ngọc Minh 04/02/2008 9A THCS Trần Phú Hóa học 6,50
134 H64 Nguyễn Huỳnh Diệu My 24/07/2008 9B TH&THCS Trần Quý Hai Hóa học 6,00
135 H65 Trần Thị Diễm My 22/03/2008 9B THCS Nghĩa Chánh Hóa học 6,00
136 H66 Võ Huỳnh Diễm My 06/04/2008 9I THCS Trần Hưng Đạo Hóa học 12,50 KK
137 H67 Thượng Vũ Ly Na 14/08/2008 9D4 THCS Nguyễn Nghiêm Hóa học 14,50 Ba
138 H68 Huỳnh Phạm Bảo Ngân 28/07/2008 9A THCS Lê Hồng Phong Hóa học 5,00
139 H69 Trần Khả Ngân 25/03/2008 9D THCS Trần Hưng Đạo Hóa học 11,00 KK
140 H70 Võ Trọng Nghĩa 11/03/2008 9G THCS Trần Hưng Đạo Hóa học 18,00 Nhì
141 H71 Phạm Gia Nghĩa 19/09/2008 9E THCS Trần Hưng Đạo Hóa học 10,00 KK
142 H72 Bùi Lâm Khánh Nguyên 01/12/2008 9A THCS Trần Hưng Đạo Hóa học 8,75
143 H73 Nguyễn Ngọc PhươngNhi 29/05/2008 9G THCS Trương Quang Trọng Hóa học 7,25
144 H74 Cao Thị Nhiên 26/08/2008 9A TH&THCS Nghĩa Phú Hóa học 10,25 KK
145 H75 Nguyễn Lê Quỳnh Như 03/09/2008 9I THCS Trần Hưng Đạo Hóa học 14,50 Ba
146 H76 Nguyễn Quỳnh Như 20/10/2008 9B THCS Trần Phú Hóa học 13,50 Ba
147 H77 Nguyễn Phan Duy Ninh 08/11/2008 9I THCS Trần Phú Hóa học 8,00
148 H78 Nguyễn Quốc Phong 02/02/2008 9C THCS Nghĩa Chánh Hóa học 16,50 Nhì
149 H79 Nguyễn Văn Phúc 29/08/2008 9A THCS Trần Phú Hóa học 8,50
150 H80 Phạm Quảng Phước 15/08/2008 9B TH&THCS Nghĩa Phú Hóa học 10,00 KK
151 H81 Phạm Nguyễn Việt Phương 21/12/2008 9D1 THCS Nguyễn Nghiêm Hóa học 14,50 Ba
152 H82 Mạc Kiến Quốc 18/07/2008 9I THCS Trần Hưng Đạo Hóa học 10,00 KK
153 H83 Đỗ Huỳnh Trúc Quyên 31/03/2008 9D1 THCS Nguyễn Nghiêm Hóa học 14,50 Ba
154 H84 Lữ Ngọc Như Quỳnh 23/12/2008 9D3 THCS Nguyễn Nghiêm Hóa học 13,00 Ba
155 H85 Phạm Hoàng Sâm 05/01/2008 9B THCS Trần Hưng Đạo Hóa học 18,75 Nhất
156 H86 Võ Trần Xuân Thắng 27/10/2008 9D THCS Tịnh Kỳ Hóa học 6,00
157 H87 Lê Nguyễn Thanh Thanh 15/01/2008 9D4 THCS Nguyễn Nghiêm Hóa học 8,50
158 H88 Nguyễn Văn Thành 14/04/2008 9A TH&THCS Trần Văn Trà Hóa học 9,00
159 H89 Phạm Minh Thảo 03/08/2008 9E THCS Nghĩa An Hóa học 14,75 Ba
160 H90 Nguyễn Lê Anh Thư 02/02/2008 9D1 THCS Nguyễn Nghiêm Hóa học 8,50
161 H91 Nguyễn Chánh Thuận 20/03/2008 9D4 THCS Nguyễn Nghiêm Hóa học 7,50
162 H92 Võ Thị Nhật Tiên 23/08/2008 9A THCS Nghĩa Hà Hóa học 10,50 KK
163 H93 Nguyễn Đức Toàn 18/09/2008 9A THCS Nghĩa Hà Hóa học 3,50
164 H94 Đỗ Ngọc Quỳnh Trâm 21/02/2008 9A THCS Nghĩa Lộ Hóa học 11,00 KK
165 H95 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 20/12/2008 9A THCS Trần Phú Hóa học 9,00
166 H96 Lê Nguyễn Thùy Trang 30/06/2008 9D2 THCS Nguyễn Nghiêm Hóa học 9,00
167 H97 Huỳnh Nguyễn Thu Trang 07/04/2008 9A THCS Trần Phú Hóa học 5,50
168 H98 Nguyễn Trần Phùng Trí 13/09/2008 9D5 THCS Nguyễn Nghiêm Hóa học 13,50 Ba
169 H99 Phạm Đức Trí 06/06/2008 9E THCS Quảng Phú Hóa học 9,00
TT SBD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Môn thi Điểm Giải
170 H100 Huỳnh Minh Triết 04/04/2008 9D7 THCS Nguyễn Nghiêm Hóa học 8,50
171 H101 Lê Trần Phương Trinh 22/11/2008 9E THCS Trần Phú Hóa học 5,50
172 H102 Vương Nguyễn Cẩm Trinh 28/03/2008 9A THCS Trương Quang Trọng Hóa học 11,75 KK
173 H103 Lê Minh Tú 08/11/2008 9C THCS Trần Hưng Đạo Hóa học 6,00
174 H104 Mai Trương Minh Tuấn 27/08/2008 9C THCS Tịnh An Hóa học 10,50 KK
175 H105 Nguyễn Cát Tường 11/12/2007 9B TH&THCS Trần Quý Hai Hóa học 5,50
176 H106 Phan Nguyễn Thanh Tường 07/09/2008 9A THCS Tịnh An Hóa học 15,50 Ba
177 H107 Đinh Thị Ngọc Xuân 17/05/2008 9A THCS Nghĩa Hà Hóa học 13,25 Ba
178 H108 Lê Lương Như Ý 07/09/2008 9D2 THCS Nguyễn Nghiêm Hóa học 8,50
179 L01 Trương Ngọc Ánh 18/10/2008 9B TH&THCS Trần Quý Hai Lịch sử 4,00
180 L02 Cao Phú Cường 06/02/2008 9C THCS Tịnh Kỳ Lịch sử 11,75 Ba
181 L03 Hoàng Dĩ Đan 08/10/2008 iS 9.2 IEC - Quảng Ngãi Lịch sử 3,25
182 L04 Nguyễn Dương QuốcĐạt 05/12/2008 9B THCS Trương Quang Trọng Lịch sử 10,00 KK
183 L05 Nguyễn Trần Duy Đoan 11/11/2008 9A THCS Trần Phú Lịch sử 6,50
184 L06 Bạch Khánh Đoan 02/12/2008 9F THCS Trương Quang Trọng Lịch sử 14,50 Nhì
185 L07 Trương Ngọc Anh Đức 25/05/2008 9G THCS Trương Quang Trọng Lịch sử 10,50 KK
186 L08 Phạm Thị Mỵ Duyên 18/09/2008 9H THCS Nghĩa An Lịch sử 5,75
187 L09 Tiêu Thị Mỹ Duyên 21/02/2008 9A THCS Nghĩa Hà Lịch sử 13,50 Ba
188 L10 Phạm Mỹ Gia Gia 01/01/2008 9C THCS Tịnh An Lịch sử 10,50 KK
189 L11 Nguyễn Võ Ngân Giang 14/09/2008 9B TH&THCS Tịnh Thiện Lịch sử 6,50
190 L12 Lê Thị Cẩm Giang 04/11/2008 9B THCS Võ Bẩm Lịch sử 2,25
191 L13 Bùi Đặng Thanh Hải 11/05/2008 9D THCS Chánh Lộ Lịch sử 11,00 Ba
192 L14 Nguyễn Khánh Hân 11/05/2008 9B THCS Trần Hưng Đạo Lịch sử 7,50
193 L15 Phạm Thị Hiền 12/03/2008 9A TH&THCS Tịnh Thiện Lịch sử 0,75
194 L16 Trương Thị Thu Hiền 06/10/2008 9B THCS Nghĩa Dõng Lịch sử 12,50 Ba
195 L17 Võ Thị Hiếu 08/01/2008 9A THCS Chánh Lộ Lịch sử 8,00
196 L18 Nguyễn Trung Hiếu 22/02/2008 9D5 THCS Nguyễn Nghiêm Lịch sử 11,25 Ba
197 L19 Nguyễn Lê Minh Hoàng 09/11/2008 9B THCS Trần Phú Lịch sử 4,25
198 L20 Nguyễn Ngọc Tuấn Hưng 30/09/2008 9B THCS Trần Phú Lịch sử 5,25
199 L21 Lê Hoàng Huy 05/10/2008 9C THCS Quảng Phú Lịch sử 5,50
200 L22 Trương Võ Ngọc Huyền 21/07/2008 9A TH&THCS Tịnh Thiện Lịch sử 8,75
201 L23 Từ Minh Khoa 22/12/2008 9B THCS Tịnh Ấn Tây Lịch sử 5,75
202 L24 Nguyễn Minh Khôi 26/02/2008 9A TH&THCS Trần Quý Hai Lịch sử 4,75
203 L25 Phạm Thị Thùy Linh 01/06/2008 9A THCS Chánh Lộ Lịch sử 7,25
204 L26 Phạm Ngọc Khánh Linh 28/12/2008 9B THCS Trần Phú Lịch sử 2,75
205 L27 Lưu Văn Lộc 16/04/2008 9B THCS Trương Quang Trọng Lịch sử 10,75 KK
206 L28 Phạm Thành Long 12/01/2008 9A TH&THCS Lê Trung Đình Lịch sử 10,00 KK
207 L29 Trương Khánh Ly 30/11/2008 9D4 THCS Nguyễn Nghiêm Lịch sử 7,75
208 L30 Bùi Nguyễn Xuân Mai 22/03/2008 9A THCS Nghĩa Hà Lịch sử 10,00 KK
209 L31 Phạm Gia Minh 13/03/2008 9C THCS Nghĩa An Lịch sử 15,50 Nhì
210 L32 Phạm Thanh Nga 12/07/2008 9A THCS Nguyễn Cát Lịch sử 6,75
211 L33 Võ Lê Kim Ngân 09/01/2008 9A THCS Tịnh Ấn Tây Lịch sử 7,00
212 L34 Võ Nguyễn Tuyết Nhi 30/09/2008 9C THCS Nguyễn Cát Lịch sử 7,25
TT SBD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Môn thi Điểm Giải
213 L35 Đỗ Thị Yến Nhi 12/08/2008 9B THCS Võ Bẩm Lịch sử 4,50
214 L36 Nguyễn Thị Quỳnh Như 11/03/2008 9A TH&THCS Trần Quý Hai Lịch sử 6,00
215 L37 Hoàng Minh Phú 13/10/2008 9E THCS Trần Hưng Đạo Lịch sử 10,50 KK
216 L38 Phạm Bùi Diễm Phúc 27/07/2008 9B THCS Nghĩa Dõng Lịch sử 8,50
217 L39 Cao Thị Minh Phương 26/05/2008 9D4 THCS Nguyễn Nghiêm Lịch sử 14,50 Nhì
218 L40 Nguyễn Lê Bảo Quất 15/10/2008 9A TH&THCS Lê Trung Đình Lịch sử 8,50
219 L41 Nguyễn Nhật Quyên 22/12/2008 9A THCS Lê Hồng Phong Lịch sử 4,50
220 L42 Trần Nhật Tú Quyên 01/02/2008 9A THCS Nghĩa Lộ Lịch sử 8,25
221 L43 Thái Nguyễn Ngọc Quyên 21/03/2008 9A THCS Trần Hưng Đạo Lịch sử 5,50
222 L44 Võ Thị Như Quỳnh 04/05/2008 9A THCS Tịnh An Lịch sử 11,25 Ba
223 L45 Nguyễn Ngọc Tân 25/11/2008 9A THCS Nghĩa Hà Lịch sử 16,25 Nhất
224 L46 Nguyễn Chí Ý Thành 06/11/2008 9C THCS Nghĩa An Lịch sử 14,50 Nhì
225 L47 Nguyễn Thị Thu Thảo 04/12/2008 9A TH&THCS Trần Quý Hai Lịch sử 4,75
226 L48 Nguyễn Thị Thu Thảo 08/08/2008 9A THCS Nghĩa Hà Lịch sử 14,25 Nhì
227 L49 Lê Thị Thu Thảo 28/02/2008 9A THCS Nghĩa Hà Lịch sử 13,25 Ba
228 L50 Bùi Thị Thiết 10/01/2008 9D THCS Nghĩa Dõng Lịch sử 10,00 KK
229 L51 Huỳnh Nguyễn QuỳnhThư 22/08/2008 9D2 THCS Nguyễn Nghiêm Lịch sử 7,25
230 L52 Lương Thị Anh Thư 13/12/2008 9C THCS Tịnh An Lịch sử 11,50 Ba
231 L53 Võ Thị Xuân Thủy 02/10/2008 9D THCS Tịnh Kỳ Lịch sử 10,00 KK
232 L54 Đinh Hồng Thy 18/07/2008 9C THCS Quảng Phú Lịch sử 7,50
233 L55 Nguyễn Minh Bảo Thy 14/12/2008 9G THCS Trần Hưng Đạo Lịch sử 11,25 Ba
234 L56 Phạm Thị Tiểu Tiên 21/11/2008 9B THCS Nghĩa Chánh Lịch sử 10,75 KK
235 L57 Đỗ Ngọc Bảo Tiên 02/10/2008 9C THCS Trần Hưng Đạo Lịch sử 10,00 KK
236 L58 Nguyễn Công Tính 06/12/2008 9A THCS Nghĩa Hà Lịch sử 11,75 Ba
237 L59 Đặng Mỹ Kiều Trâm 23/01/2008 9B TH&THCS Trần Quý Hai Lịch sử 4,00
238 L60 Đặng Đoàn Thùy Trâm 27/07/2008 9B TH&THCS Trần Quý Hai Lịch sử 4,50
239 L61 Trần Thị Bích Trâm 03/01/2008 9A THCS Nghĩa Hà Lịch sử 9,25
240 L62 Phạm Thùy Trâm 10/08/2008 9B THCS Nguyễn Cát Lịch sử 9,00
241 L63 Nguyễn Võ Uyên Trâm 22/12/2008 9B THCS Trần Hưng Đạo Lịch sử 4,00
242 L64 Trần Diệu Trâm 26/06/2008 9A THCS Võ Bẩm Lịch sử 4,00
243 L65 Nguyễn Võ Thùy Trân 04/02/2008 9G THCS Nghĩa An Lịch sử 7,75
244 L66 Phạm Thái Thùy Trang 26/11/2008 9C THCS Nghĩa An Lịch sử 7,50
245 L67 Võ Thụy Thùy Trang 05/08/2008 9A THCS Quảng Phú Lịch sử 2,25
246 L68 Võ Phạm Thiên Trang 16/06/2008 9A THCS Trần Hưng Đạo Lịch sử 13,00 Ba
247 L69 Võ Phương Trinh 10/10/2008 9G THCS Nghĩa An Lịch sử 4,75
248 L70 Đoàn Mạnh Tú 21/05/2008 9D THCS Nghĩa Dõng Lịch sử 11,25 Ba
249 L71 Trần Cao Thảo Uyên 13/06/2008 9C THCS Võ Bẩm Lịch sử 7,50
250 L72 Đỗ Nguyễn An Việt 18/04/2008 9E THCS Trần Hưng Đạo Lịch sử 4,75
251 L73 Mai Lê Thu Yên 30/07/2008 9A THCS Nghĩa Hà Lịch sử 7,50
252 N01 Lê Bình An 30/05/2008 9D4 THCS Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 6,00
253 N02 Đỗ Lê Hoàng Anh 03/01/2008 9A THCS Lê Hồng Phong Ngữ văn 10,00 KK
254 N03 Nguyễn Thị Hoài Anh 16/12/2008 9C THCS Lê Hồng Phong Ngữ văn 8,00
255 N04 Nguyễn Đỗ Tú Anh 24/11/2008 9A THCS Nguyễn Cát Ngữ văn 7,00
TT SBD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Môn thi Điểm Giải
256 N05 Cao Hoàng Thảo Anh 20/10/2008 9B THCS Tịnh Ấn Tây Ngữ văn 7,00
257 N06 Đặng Châu Anh 08/01/2008 9C THCS Tịnh Ấn Tây Ngữ văn 5,00
258 N07 Trương Thị Trâm Anh 09/02/2008 9A THCS Trương Quang Trọng Ngữ văn 7,00
259 N08 Nguyễn Lan Anh 05/04/2008 9E THCS Trương Quang Trọng Ngữ văn 11,00 Ba
260 N09 Nguyễn Diệu Anh 12/09/2008UK 9.1IEC - Quảng Ngãi Ngữ văn 10,00 KK
261 N10 Trang Phan Ngọc Ánh 16/09/2008 9D4 THCS Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 10,00 KK
262 N11 Phạm Thị Hoài Băng 06/07/2008 9D THCS Võ Bẩm Ngữ văn 11,00 Ba
263 N12 Bùi Lưu Gia Bảo 20/04/2008 9A THCS Nghĩa Dũng Ngữ văn 9,00
264 N13 Nguyễn Trần Gia Bảo 03/10/2008 9I THCS Trần Hưng Đạo Ngữ văn 9,50
265 N14 Trần Lý Bảo Châu 22/09/2008 9D6 THCS Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 7,00
266 N15 Nguyễn Thị Minh Châu 06/08/2008 9D THCS Tịnh Kỳ Ngữ văn 9,00
267 N16 Cao Quỳnh Châu 30/03/2008 9A THCS Trương Quang Trọng Ngữ văn 7,00
268 N17 Trần Nguyễn Kim Chi 03/10/2008 9C THCS Nghĩa Chánh Ngữ văn 9,00
269 N18 Nguyễn Lê Khánh Đan 18/08/2008 9D2 THCS Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 8,00
270 N19 Nguyễn Thành Danh 06/04/2008 9B THCS Quảng Phú Ngữ văn 9,00
271 N20 Nguyễn Phạm Khả Di 06/09/2008 9E THCS Trương Quang Trọng Ngữ văn 8,00
272 N21 Kiều Nguyễn Trúc Diễm 08/04/2008 9A THCS Nghĩa Dũng Ngữ văn 9,00
273 N22 Nguyễn Ngọc Bích Diễm 20/11/2008 9A THCS Tịnh Ấn Tây Ngữ văn 6,00
274 N23 Đỗ Na Kiều Diễm 07/04/2008 9B THCS Tịnh Kỳ Ngữ văn 8,00
275 N24 Trần Thị Mỹ Diệu 08/06/2008 9A TH&THCS Trần Quý Hai Ngữ văn 11,00 Ba
276 N25 Trần Thị Ngọc Diệu 11/07/2008 9C THCS Trần Hưng Đạo Ngữ văn 12,00 Nhì
277 N26 Dương Thị Kiều Doãn 09/01/2008 9E THCS Chánh Lộ Ngữ văn 13,00 Nhì
278 N27 Trần Thị Phương Dung 15/02/2008 9D5 THCS Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 12,00 Nhì
279 N28 Nguyễn Thị Mỹ Dung 25/01/2008 9E THCS Quảng Phú Ngữ văn 13,00 Nhì
280 N29 Nguyễn Nữ Thùy Duyên 11/01/2008 9D THCS Nghĩa Chánh Ngữ văn 8,00
281 N30 Thượng Thị Mỹ Duyên 23/04/2008 9A THCS Nghĩa Hà Ngữ văn 11,00 Ba
282 N31 Trần Huỳnh Khánh Duyên 17/05/2008 9D1 THCS Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 12,00 Nhì
283 N32 Phan Thái Trà Giang 06/06/2008 9D3 THCS Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 7,00
284 N33 Đào Thị Quỳnh Giang 28/08/2008 9B THCS Tịnh An Ngữ văn 11,00 Ba
285 N34 Lê Trần Mỹ Hà 31/01/2008 9C TH&THCS Nghĩa Phú Ngữ văn 12,00 Nhì
286 N35 Trần Thị Bích Hà 07/07/2008 9A TH&THCS Trần Quý Hai Ngữ văn 8,50
287 N36 Cao Ngọc Hà 21/11/2008 9D5 THCS Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 11,50 Ba
288 N37 Nguyễn Thanh Hà 27/10/2008 9A THCS Tịnh An Ngữ văn 11,00 Ba
289 N38 Đoàn Thị Nguyên Hạ 13/12/2008 9B TH&THCS Tịnh Thiện Ngữ văn 8,00
290 N39 Nguyễn Thị Thanh Hân 07/10/2008 9C TH&THCS Trần Văn Trà Ngữ văn 9,50
291 N40 Nguyễn Trương Gia Hân 16/10/2008 9D THCS Nghĩa Lộ Ngữ văn 11,50 Ba
292 N41 Phạm Hoàng Gia Hân 03/10/2008 9D4 THCS Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 8,00
293 N42 Phạm Nhật Gia Hân 16/12/2008 9D5 THCS Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 8,00
294 N43 Bùi Phạm Ngọc Hân 20/11/2008 9A THCS Trần Hưng Đạo Ngữ văn 10,00 KK
295 N44 Bùi Quý Gia Hân 26/08/2008 9G THCS Trần Phú Ngữ văn 6,50
296 N45 Hà Võ Gia Hân 09/04/2008 9C THCS Trần Phú Ngữ văn 6,50
297 N46 Lê Nguyễn Minh Hằng 18/11/2008 9A THCS Trần Phú Ngữ văn 9,00
298 N47 Lê Thị Mỹ Hạnh 16/07/2008 9C THCS Tịnh Kỳ Ngữ văn 5,00
TT SBD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Môn thi Điểm Giải
299 N48 Nguyễn Trần Minh Hạnh 09/02/2008 9I THCS Trần Hưng Đạo Ngữ văn 7,50
300 N49 Nguyễn Hảo 23/03/2008 iS 9.1 IEC - Quảng Ngãi Ngữ văn 8,50
301 N50 Trần Thị Thu Hậu 09/11/2008 9C THCS Nghĩa An Ngữ văn 9,00
302 N51 Đỗ Gia Hậu 12/20/2008 9H THCS Trương Quang Trọng Ngữ văn 10,00 KK
303 N52 Đõ Thị Thu Hiền 17/02/2008 9A TH&THCS Lê Trung Đình Ngữ văn 8,00
304 N53 Trần Thị Thu Hiền 09/11/2008 9C THCS Nghĩa An Ngữ văn 11,00 Ba
305 N54 Bùi Thu Hiền 02/04/2008 9E THCS Nghĩa Lộ Ngữ văn 11,50 Ba
306 N55 Nguyễn Trần Diệu Hiền 21/08/2008 9D1 THCS Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 10,75 KK
307 N56 Nguyễn Thị Lan Hoa 15/07/2008 9D8 THCS Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 12,50 Nhì
308 N57 Đặng Hồ Gia Huy 06/05/2008 9A THCS Tịnh Ấn Tây Ngữ văn 10,25 KK
309 N58 Võ Đức Huy 12/10/2008 9I THCS Trần Hưng Đạo Ngữ văn 11,00 Ba
310 N59 Nguyễn Ngọc Huyền 24/09/2008 9A TH&THCS Lê Trung Đình Ngữ văn 8,50
311 N60 Trần Thị Ngọc Huyền 11/07/2008 9C THCS Trần Hưng Đạo Ngữ văn 8,50
312 N61 Phan Bảo Kha 25/06/2008 9B THCS Trần Hưng Đạo Ngữ văn 9,00
313 N62 Nguyễn Phan Linh Kha 10/05/2008 9A THCS Trần Phú Ngữ văn 13,00 Nhì
314 N63 Nguyễn Minh Khuê 06/01/2008 9A THCS Tịnh Ấn Tây Ngữ văn 9,00
315 N64 Trần Thị Bích Khuê 03/07/2008 9C THCS Tịnh Ấn Tây Ngữ văn 6,00
316 N65 Nguyễn Trần Viết Kiên 03/08/2008 9A THCS Tịnh Ấn Tây Ngữ văn 7,00
317 N66 Trần Như Kiều 20/07/2008 9D THCS Nghĩa Chánh Ngữ văn 9,00
318 N67 Nguyễn Thị Việt Kiều 15/04/2008 9C THCS Nguyễn Cát Ngữ văn 6,00
319 N68 Nguyễn Ngọc Trúc Lâm 30/05/2008 9C THCS Trần Phú Ngữ văn 10,50 KK
320 N69 Nguyễn Thị Thu Liễu 01/01/2008 9B TH&THCS Trần Văn Trà Ngữ văn 10,50 KK
321 N70 Dương Trúc Linh 11/03/2008 9D1 THCS Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 10,00 KK
322 N71 Nguyễn Năng Thùy Linh 11/04/2008 9E THCS Trần Phú Ngữ văn 9,00
323 N72 Ngô Ngọc Bích Loan 27/04/2008 9C THCS Trần Phú Ngữ văn 10,50 KK
324 N73 Nguyễn Như Lộc 19/06/2008 9A THCS Tịnh Ấn Tây Ngữ văn 9,50
325 N74 Đặng Bach Phước Mai 23/08/2008 9A THCS Nghĩa Hà Ngữ văn 9,00
326 N75 Trần Thị Như Mãi 23/04/2008 9A THCS Võ Bẩm Ngữ văn 7,00
327 N76 Nguyễn Thị Nguyệt Minh 04/09/2008 9A THCS Nghĩa Chánh Ngữ văn 6,50
328 N77 Hồ Thị Ngọc My 29/05/2008 9A TH&THCS Lê Trung Đình Ngữ văn 7,50
329 N78 Trương Thị Hạ My 01/03/2008 9C TH&THCS Trần Văn Trà Ngữ văn 10,00 KK
330 N79 Nguyễn Mai Khả My 06/07/2008 9C THCS Nghĩa Chánh Ngữ văn 7,00
331 N80 Phạm Thị Trà My 09/07/2008 9E THCS Nghĩa Lộ Ngữ văn 10,00 KK
332 N81 Phạm Đặng Trà My 19/08/2008 9I THCS Trần Hưng Đạo Ngữ văn 7,00
333 N82 Phạm Ngô Hà My 23/07/2008 iS 9.2 IEC - Quảng Ngãi Ngữ văn 9,50
334 N83 Lê Nguyễn Hoàng Mỹ 23/09/2008 9D THCS Võ Bẩm Ngữ văn 8,50
335 N84 Phùng Thị Ly Na 16/11/2008 9C THCS Nguyễn Cát Ngữ văn 7,00
336 N85 Trần Thị Na 03/02/2008 9D THCS Võ Bẩm Ngữ văn 8,50
337 N86 Trương Hoàng Nam 14/03/2008 9D5 THCS Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 9,50
338 N87 Phạm Nguyễn Bảo Nam 12/12/2008 9A THCS Quảng Phú Ngữ văn 7,00
339 N88 Ngô Lê Nhật Nam 26/07/2008 9H THCS Trương Quang Trọng Ngữ văn 10,50 KK
340 N89 Nguyễn Thanh Nga 08/01/2008 9B TH&THCS Lê Trung Đình Ngữ văn 7,50
341 N90 Trần Thị Xuân Ngân 11/01/2008 9C THCS Nghĩa Chánh Ngữ văn 8,00
TT SBD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Môn thi Điểm Giải
342 N91 Trần Nguyễn Diệu Ngân 16/09/2008 9D THCS Nghĩa Lộ Ngữ văn 8,00
343 N92 Nguyễn Thị Xuân Ngân 07/01/2008 9A THCS Trần Phú Ngữ văn 12,50 Nhì
344 N93 Nguyễn Bảo Ngân 30/10/2008 9A THCS Trần Phú Ngữ văn 10,00 KK
345 N94 Nguyễn Hồng Ngọc 07/08/2008 9E THCS Chánh Lộ Ngữ văn 11,00 Ba
346 N95 Hoàng Bảo Ngọc 09/04/2008 9D1 THCS Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 14,00 Nhất
347 N96 Dương Nguyễn Bảo Ngọc 11/08/2008 9A THCS Quảng Phú Ngữ văn 10,00 KK
348 N97 Nguyễn Bùi Thúy Ngọc 26/02/2008 9A THCS Tịnh Ấn Tây Ngữ văn 11,00 Ba
349 N98 Trần Thị Phương Ngọc 20/08/2008 9A THCS Trần Hưng Đạo Ngữ văn 12,00 Nhì
350 N99 Phạm Thị Hiền Ngọc 12/10/2008 9A THCS Trần Phú Ngữ văn 9,00
351 N100 Huỳnh Quang Ánh Ngọc 20/09/2008 9D THCS Trần Phú Ngữ văn 10,00 KK
352 N101 Nguyễn Thị Như Ngọc 06/02/2008 9B THCS Võ Bẩm Ngữ văn 9,50
353 N102 Nguyễn Kim Nguyên 10/15/2008 9D THCS Trương Quang Trọng Ngữ văn 8,00
354 N103 Phan Bá Nhật 03/08/2008 9E THCS Nghĩa Lộ Ngữ văn 7,50
355 N104 Nguyễn Ngô Xuân Nhi 21/11/2008 9A THCS Nghĩa Dõng Ngữ văn 13,00 Nhì
356 N105 Lê Ngọc Quỳnh Nhi 09/11/2008 9A THCS Nghĩa Hà Ngữ văn 10,50 KK
357 N106 Lê Bảo Phương Nhi 10/10/2008 9D2 THCS Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 10,25 KK
358 N107 Hà Yến Nhi 08/12/2008 9D7 THCS Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 8,00
359 N108 Lê Ngọc Nhi 29/07/2008 9D THCS Trần Hưng Đạo Ngữ văn 11,50 Ba
360 N109 Đặng Anh Tâm Nhiên 09/04/2008 9D4 THCS Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 9,50
361 N110 Nguyễn An Nhiên 01/06/2008 9D3 THCS Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 10,50 KK
362 N111 Nguyễn Phan Nhiên 1/17/2008 9C THCS Trương Quang Trọng Ngữ văn 10,25 KK
363 N112 Vũ Trần Minh Như 19/01/2008 9B THCS Tịnh Kỳ Ngữ văn 8,00
364 N113 Lê Đức Bảo Như 14/05/2008 9A THCS Trần Hưng Đạo Ngữ văn 11,00 Ba
365 N114 Nguyễn Kiều Oanh 08/04/2008 9A THCS Chánh Lộ Ngữ văn 12,75 Nhì
366 N115 Bạch Thanh Phúc 8/27/2008 9A THCS Trương Quang Trọng Ngữ văn 13,50 Nhất
367 N116 Trịnh Thị Mai Phương 12/01/2008 9B TH&THCS Trần Văn Trà Ngữ văn 10,00 KK
368 N117 Nguyễn Lê Loan Phương 09/11/2008 9H THCS Trần Hưng Đạo Ngữ văn 9,00
369 N118 Trần Nhã Quân 09/03/2008 9A TH&THCS Trần Văn Trà Ngữ văn 7,50
370 N119 Võ Duy Quân 18/06/2008 9D6 THCS Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 7,00
371 N120 Trần Thị Như Quỳnh 10/09/2008 9D6 THCS Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 9,00
372 N121 Nguyễn Phan Trúc Quỳnh 10/02/2008 9D3 THCS Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 13,00 Nhì
373 N122 Nguyễn Trần Như Quỳnh 11/04/2008 iS 9.2 IEC - Quảng Ngãi Ngữ văn 10,50 KK
374 N123 Phạm Lê Minh Tâm 14/01/2008 9C THCS Trần Hưng Đạo Ngữ văn 8,75
375 N124 Hồng Xích Tâm 30/07/2008 9B THCS Trần Hưng Đạo Ngữ văn 8,50
376 N125 Nguyễn Phương Thy Thảo 24/11/2008 9B TH&THCS Trần Quý Hai Ngữ văn 9,75
377 N126 Nguyễn Trần Duy Thảo 12/09/2008 9E THCS Trần Hưng Đạo Ngữ văn 10,00 KK
378 N127 Thới Phương Thảo 14/01/2008 9C THCS Trần Hưng Đạo Ngữ văn 9,50
379 N128 Phan Vũ Thanh Thảo 13/12/2008 9G THCS Trần Phú Ngữ văn 9,00
380 N129 Đỗ Thị Phương Thảo 23/03/2008 9C THCS Võ Bẩm Ngữ văn 10,50 KK
381 N130 Trần Văn Thiện 08/12/2008 9C THCS Chánh Lộ Ngữ văn 11,00 Ba
382 N131 Lê Anh Thu 05/02/2008 9B TH&THCS Nghĩa Phú Ngữ văn 10,00 KK
383 N132 Võ Minh Thu 06/01/2008 9C THCS Nguyễn Cát Ngữ văn 6,00
384 N133 Trần Nguyễn Minh Thư 12/11/2008 9A TH&THCS Nghĩa Phú Ngữ văn 10,00 KK
TT SBD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Môn thi Điểm Giải
385 N134 Trần Thị Quỳnh Thư 03/06/2008 9E THCS Chánh Lộ Ngữ văn 8,00
386 N135 Phạm Thị Thanh Thư 25/03/2008 9C THCS Nguyễn Cát Ngữ văn 7,00
387 N136 Trần Thanh Minh Thư 22/09/2008 9C THCS Tịnh An Ngữ văn 9,00
388 N137 Nguyễn Hồng Thư 01/02/2008 9B THCS Trần Hưng Đạo Ngữ văn 8,00
389 N138 Phạm Hoàng Anh Thư 01/07/2008 9H THCS Trần Hưng Đạo Ngữ văn 9,50
390 N139 Huỳnh Minh Thư 18/10/2008 9D THCS Trần Phú Ngữ văn 10,00 KK
391 N140 Nguyễn Anh Thư 16/10/2008 9B THCS Trần Phú Ngữ văn 8,00
392 N141 Phạm Thị Thuận 17/07/2008 9E THCS Trần Phú Ngữ văn 8,00
393 N142 Phạm Phương Thúy 03/05/2008 9A TH&THCS Tịnh Thiện Ngữ văn 8,00
394 N143 Võ Thị Phương Thùy 20/11/2008 9B TH&THCS Lê Trung Đình Ngữ văn 11,00 Ba
395 N144 Bùi Nguyễn Minh Thùy 18/11/2008 9I THCS Trần Phú Ngữ văn 10,00 KK
396 N145 Nguyễn Bùi Mai Thủy 08/03/2008 9D5 THCS Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 7,00
397 N146 Lê Anh Hoàng Thuyên 04/06/2008 9C THCS Tịnh Ấn Tây Ngữ văn 12,00 Nhì
398 N147 Cao Tiểu Thuyền 14/12/2008 9B TH&THCS Trần Văn Trà Ngữ văn 12,50 Nhì
399 N148 Phạm Quỳnh Thy 27/11/2008 9G THCS Trần Hưng Đạo Ngữ văn 11,00 Ba
400 N149 Phan Nguyễn Bảo Thy 02/11/2008 9E THCS Trần Phú Ngữ văn 10,00 KK
401 N150 Lý Thị Thuỷ Tiên 12/02/2008 9B TH&THCS Tịnh Thiện Ngữ văn 9,00
402 N151 Nguyễn Ngọc Thảo Tiên 16/01/2008 9I THCS Trần Hưng Đạo Ngữ văn 12,00 Nhì
403 N152 Dương Anh Mỹ Tiên 05/03/2008 9B THCS Trần Hưng Đạo Ngữ văn 8,00
404 N153 Ngô Thị Vân Tiên 10/21/2008 9C THCS Trương Quang Trọng Ngữ văn 9,50
405 N154 Dương Mỹ Tiên 11/07/2008 9G THCS Trương Quang Trọng Ngữ văn 11,00 Ba
406 N155 Bùi Trần Vương Trà 20/09/2009 9A THCS Trần Hưng Đạo Ngữ văn 7,50
407 N156 Nguyễn Trần PhươngTrà 02/03/2008 9B THCS Trần Phú Ngữ văn 10,00 KK
408 N157 Bùi Bích Trâm 06/09/2008 9A THCS Trần Phú Ngữ văn 12,00 Nhì
409 N158 Ngô Thùy Trâm 3/14/2008 9B THCS Trương Quang Trọng Ngữ văn 11,00 Ba
410 N159 Phan Mai Bảo Trâm 11/05/2008UK 9.2IEC - Quảng Ngãi Ngữ văn 8,50
411 N160 Võ Ngô Huyền Trân 29/08/2008 9C TH&THCS Nghĩa Phú Ngữ văn 13,50 Nhất
412 N161 Nguyễn Hiền Bảo Trân 18/05/2008 9D4 THCS Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 8,50
413 N162 Võ Bảo Trân 30/08/2008 9A THCS Trương Quang Trọng Ngữ văn 10,00 KK
414 N163 Nguyễn Thị Thùy Trang 23/11/2008 9B TH&THCS Nghĩa Phú Ngữ văn 8,00
415 N164 Bùi Minh Quỳnh Trang 27/09/2008 9A THCS Nghĩa Dũng Ngữ văn 10,00 KK
416 N165 Phạm Thị Thu Trang 09/07/2008 9A THCS Nghĩa Hà Ngữ văn 7,50
417 N166 Nguyễn Đặng Huyền Trang 19/02/2008 9E THCS Nghĩa Lộ Ngữ văn 7,50
418 N167 Lê Thảo Trang 18/09/2008 9D3 THCS Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 10,00 KK
419 N168 Nguyễn Ngọc Bảo Trang 27/06/2008 9D6 THCS Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 8,00
420 N169 Nguyễn Trần Đoan Trang 26/12/2008 9H THCS Trần Phú Ngữ văn 8,50
421 N170 Nguyễn Minh Kiều Trang 27/09/2008 9I THCS Trần Phú Ngữ văn 7,50
422 N171 Trần Ngô Quỳnh Trang 27/02/2008 iS 9.2 IEC - Quảng Ngãi Ngữ văn 7,50
423 N172 Đoàn Cao Triều 25/06/2008 9A THCS Trần Hưng Đạo Ngữ văn 8,00
424 N173 Võ Nguyễn Thanh Trúc 03/11/2008 9C THCS Nghĩa An Ngữ văn 8,00
425 N174 Nguyễn Thị Thanh Trúc 21/09/2008 9A THCS Nguyễn Cát Ngữ văn 7,50
426 N175 Huỳnh Thị Cẩm Tú 10/05/2008 9D THCS Tịnh Kỳ Ngữ văn 7,00
427 N176 Võ Thị Thanh Tuyền 19/07/2008 9A THCS Nghĩa Hà Ngữ văn 7,50
TT SBD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Môn thi Điểm Giải
428 N177 Phan Nguyễn Ánh Tuyền 14/06/2008 9A THCS Nghĩa Lộ Ngữ văn 8,00
429 N178 Võ Hồ Thanh Tuyền 28/12/2008 9G THCS Võ Bẩm Ngữ văn 7,00
430 N179 Nguyễn Trang Thảo Uyên 21/02/2008 9C THCS Lê Hồng Phong Ngữ văn 13,00 Nhì
431 N180 Trần Đặng Tường Vi 20/12/2008 9B TH&THCS Nghĩa Phú Ngữ văn 10,00 KK
432 N181 Ngô Thị Hoàng Yến 29/10/2008 9C THCS Nghĩa An Ngữ văn 7,00
433 S01 Lê Hải An 01/06/2008 9D2 THCS Nguyễn Nghiêm Sinh học 9,50
434 S02 Nguyễn Mậu Ân 19/04/2008 9D5 THCS Nguyễn Nghiêm Sinh học 8,75
435 S03 Hồ Ngọc Phương Anh 12/07/2008 9C THCS Nghĩa Lộ Sinh học 7,50
436 S04 Lương Nguyễn Tuấn Anh 30/06/2008 9E THCS Trần Hưng Đạo Sinh học 3,75
437 S05 Huỳnh Thị Thiên Anh 01/02/2008 9H THCS Trần Hưng Đạo Sinh học Vắng
438 S06 Thái Đặng Trâm Anh 19/06/2008 9H THCS Trần Phú Sinh học 7,00
439 S07 Nguyễn Hồng Gia Bảo 29/07/2008 9I THCS Trần Phú Sinh học 4,75
440 S08 Nguyễn Hoàng Bảo Châu 12/12/2008 9D2 THCS Nguyễn Nghiêm Sinh học 11,50 KK
441 S09 Mai Nguyên Chương 31/10/2008 9B THCS Quảng Phú Sinh học 8,75
442 S10 Trịnh Xuân Đào 05/06/2008 9A THCS Nghĩa Chánh Sinh học 14,00 Nhì
443 S11 Trần Bá Đạt 11/09/2008 9D5 THCS Nguyễn Nghiêm Sinh học 16,00 Nhì
444 S12 Đoàn Vĩnh Đạt 06/02/2008 9B THCS Trần Phú Sinh học 9,00
445 S13 Ngô Dương Khánh Diệp 30/07/2008 9D THCS Chánh Lộ Sinh học 10,75 KK
446 S14 Phạm Thị Xuân Diệu 28/10/2008 9A THCS Võ Bẩm Sinh học 8,00
447 S15 Nguyễn Trần Bảo Duy 05/12/2008 9C THCS Tịnh Ấn Tây Sinh học 12,75 Ba
448 S16 Trần Phạm Phương Duy 01/07/2008 9C THCS Trần Hưng Đạo Sinh học 13,00 Ba
449 S17 Nguyễn Ánh Duyên 31/10/2008 9E THCS Quảng Phú Sinh học 14,75 Nhì
450 S18 Nguyễn Phạm Mỹ Duyên 16/04/2008 9C THCS Trần Phú Sinh học 10,00 KK
451 S19 Trần Thị Kiều Hạ 17/02/2008 9C THCS Nghĩa An Sinh học 6,25
452 S20 Trần Thị Hằng 21/10/2008 9C THCS Nghĩa An Sinh học 8,25
453 S21 Nguyễn Thị Vân Hiền 18/09/2008 9C THCS Nghĩa An Sinh học 8,25
454 S22 Võ Thu Hiền 24/01/2008 9C THCS Quảng Phú Sinh học 10,50 KK
455 S23 Hồ Gia Hưng 15/04/2008 9C THCS Trần Phú Sinh học 6,50
456 S24 Võ Đức Huy 14/06/2008 9D6 THCS Nguyễn Nghiêm Sinh học 6,25
457 S25 Lê Đỗ Gia Huy 05/01/2008 9A THCS Trần Phú Sinh học 4,75
458 S26 Nguyễn Viết Huy 16/01/2008 9A THCS Trương Quang Trọng Sinh học 18,00 Nhất
459 S27 Nguyễn Huỳnh TrungKhang 08/04/2008 9A THCS Trần Phú Sinh học 6,50
460 S28 Nguyễn Thái Ngọc Khuê 07/09/2008 9D8 THCS Nguyễn Nghiêm Sinh học 7,25
461 S29 Nguyễn Hoàng Kiên 05/05/2008 9E THCS Trần Hưng Đạo Sinh học 10,50 KK
462 S30 Nguyễn Thị Thanh Kiều 13/03/2008 9I THCS Trần Phú Sinh học 3,00
463 S31 Huỳnh Thùy Lâm 05/05/2008 9B THCS Tịnh An Sinh học 6,50
464 S32 Phan Phương Lan 02/03/2008 9A THCS Nghĩa Lộ Sinh học 10,00 KK
465 S33 Lữ Bùi Vũ Ngọc Linh 01/10/2008 9G THCS Trần Phú Sinh học 0,75
466 S34 Đỗ Khánh Linh 13/03/2008 9E THCS Trương Quang Trọng Sinh học 12,25 Ba
467 S35 Trần Thanh Xuân Lộc 03/02/2008 9A TH&THCS Tịnh Thiện Sinh học 2,25
468 S36 Phạm Xuân Mai 15/11/2008UK 9.2IEC - Quảng Ngãi Sinh học 5,75
469 S37 Vương Đức Minh 15/04/2008 9E THCS Trần Phú Sinh học 3,00
470 S38 Trần Thị Thảo My 16/11/2008 9D4 THCS Nguyễn Nghiêm Sinh học 19,00 Nhất
TT SBD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Môn thi Điểm Giải
471 S39 Nguyễn Ngọc Thảo My 26/02/2008 9G THCS Quảng Phú Sinh học 12,25 Ba
472 S40 Nguyễn Vũ Giáng My 28/01/2008 9A THCS Trần Hưng Đạo Sinh học 12,00 KK
473 S41 Đỗ Nguyễn Thành Nam 27/10/2008 9B THCS Võ Bẩm Sinh học 7,00
474 S42 Bùi Nguyệt Ngân 10/07/2008 9D THCS Trần Phú Sinh học 10,00 KK
475 S43 Phùng Tấn Nguyên 08/06/2008 9A TH&THCS Tịnh Thiện Sinh học 8,75
476 S44 Trần Thảo Nguyên 17/10/2008 9D1 THCS Nguyễn Nghiêm Sinh học 10,00 KK
477 S45 Dương Thảo Nguyên 04/03/2008 9I THCS Trần Phú Sinh học 4,25
478 S46 Nguyễn Thái Vân Nhi 30/10/2008 9I THCS Trần Hưng Đạo Sinh học 16,75 Nhì
479 S47 Huỳnh Nguyễn Bảo Trâm 10/03/2008 9B THCS Trần Hưng Đạo Sinh học 1,00
480 S48 Đặng Thảo Nhi 23/07/2008 9A THCS Trần Phú Sinh học 10,00 KK
481 S49 Nguyễn Quỳnh Nhi 11/01/2008 9B THCS Trần Phú Sinh học Vắng
482 S50 Nguyễn Hạnh Nhiên 27/08/2008 9H THCS Quảng Phú Sinh học 12,25 Ba
483 S51 Cao Hoàng An Nhiên 16/07/2008 9C THCS Trần Hưng Đạo Sinh học 12,25 Ba
484 S52 Nguyễn Quỳnh Như 25/01/2008 9B TH&THCS Trần Quý Hai Sinh học 12,00 KK
485 S53 Phạm Lê Hồng Oanh 6/14/2008 9A THCS Trương Quang Trọng Sinh học 9,25
486 S54 Nguyễn Mai Phương 02/03/2008 9C THCS Lê Hồng Phong Sinh học 12,50 Ba
487 S55 Lê Hiền Phương 17/05/2008 9D5 THCS Nguyễn Nghiêm Sinh học 8,00
488 S56 Nguyễn Lê Nhật Quyên 13/07/2008 9D2 THCS Nguyễn Nghiêm Sinh học 16,25 Nhì
489 S57 Trà Quyền 12/02/2008UK 9.2IEC - Quảng Ngãi Sinh học 12,75 Ba
490 S58 Phạm Như Quỳnh 06/06/2008 9E THCS Võ Bẩm Sinh học 11,50 KK
491 S59 Võ Thị Ngọc Tâm 04/04/2008 9D THCS Nghĩa Dõng Sinh học 8,50
492 S60 Nguyễn Quốc Thắng 22/08/2008 9A THCS Trương Quang Trọng Sinh học 13,50 Ba
493 S61 Phạm Võ Phi Thành 23/05/2008 9B TH&THCS Nghĩa Phú Sinh học 11,00 KK
494 S62 Nguyễn Thị Minh Thu 18/01/2008 9C THCS Trần Phú Sinh học 1,75
495 S63 Lê Anh Thư 14/07/2008 9E THCS Quảng Phú Sinh học 12,25 Ba
496 S64 Tạ Nguyễn Ninh Thuận 25/11/2008 9C THCS Nghĩa Chánh Sinh học 3,75
497 S65 Võ Nguyễn Hoài Thương 02/03/2008 9B TH&THCS Trần Quý Hai Sinh học 3,75
498 S66 Nguyễn Thị Trung Thúy 29/03/2008 9I THCS Trần Phú Sinh học 9,50
499 S67 Nguyễn Thị Ngọc Thùy 10/01/2008 9D THCS Chánh Lộ Sinh học 9,00
500 S68 Đặng Hải Thủy 02/02/2008 9D2 THCS Nguyễn Nghiêm Sinh học 6,25
501 S69 Bùi Đông Thy 18/05/2008 9C THCS Quảng Phú Sinh học 13,50 Ba
502 S70 Nguyễn Bảo Thy 14/12/2008 9H THCS Quảng Phú Sinh học 6,00
503 S71 Phạm Quang Tiến 15/09/2008 9D THCS Chánh Lộ Sinh học 9,00
504 S72 Phan Đình Đại Tín 25/01/2008 9A THCS Trần Phú Sinh học 12,25 Ba
505 S73 Phan Thuỳ Trang 03/02/2008 9C THCS Tịnh An Sinh học 5,00
506 S74 Dương Minh Trí 22/10/2008 9B THCS Trần Phú Sinh học 0,50
507 S75 Trần Quang Bá Triết 04/12/2008 9D5 THCS Nguyễn Nghiêm Sinh học 6,25
508 S76 Đỗ Văn Cẩm Tú 13/08/2008 9D2 THCS Nguyễn Nghiêm Sinh học 8,50
509 S77 Lê Đăng Tú 05/11/2008 9G THCS Trương Quang Trọng Sinh học 7,75
510 S78 Phan Võ Châu Uyên 17/01/2008 9D THCS Trần Phú Sinh học 8,75
511 A01 Nguyễn Bùi Quốc Anh 05/09/2008 9A THCS Tịnh Ấn Tây Tiếng Anh 9,80
512 A02 Nguyễn Hiểu Bâng 03/08/2008 9C THCS Nghĩa An Tiếng Anh 10,80
513 A03 Châu Gia Bình 26/02/2008UK 9.1IEC - Quảng Ngãi Tiếng Anh 11,80 KK
TT SBD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Môn thi Điểm Giải
514 A04 Võ Thị Quỳnh Châu 07/07/2008 9B THCS Nghĩa Dõng Tiếng Anh 12,60 KK
515 A05 Phạm Quỳnh Chi 21/04/2008 9I THCS Trần Phú Tiếng Anh 10,70
516 A06 Phạm Vũ Linh Đan 31/01/2008 9D2 THCS Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 16,20 Nhất
517 A07 Phạm Phúc Chu Đăng 20/09/2008 9G THCS Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 10,40
518 A08 Phùng Sỹ Đạt 01/05/2008 9A THCS Nghĩa Lộ Tiếng Anh 11,80 KK
519 A09 Phạm Thị Diệu 04/12/2008 9A THCS Nghĩa Hà Tiếng Anh 5,80
520 A10 Trần Phạm Quỳnh Đoan 01/06/2008 9A THCS Nghĩa Hà Tiếng Anh 8,80
521 A11 Nguyễn Bình PhươngDung 18/10/2008 9E THCS Nghĩa Lộ Tiếng Anh 11,80 KK
522 A12 Trần Hồ Ánh Dương 08/08/2008 9D THCS Quảng Phú Tiếng Anh 14,20 Ba
523 A13 Nguyễn Khắc Tùng Dương 06/09/2008 9I THCS Trần Phú Tiếng Anh 8,60
524 A14 Võ Đức Duy 21/10/2008 9A TH&THCS Trần Văn Trà Tiếng Anh 7,20
525 A15 Nguyễn Thị Hữu Duyên 02/05/2008 9C THCS Nghĩa Dũng Tiếng Anh 10,80
526 A16 Nguyễn Mỹ Duyên 20/06/2008 9D1 THCS Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 13,90 Ba
527 A17 Nguyễn Kỳ Duyên 11/01/2008 9C THCS Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 9,20
528 A18 Nguyễn Ngọc Trà Giang 14/01/2008 9I THCS Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 11,40 KK
529 A19 Phan Thái Hà 28/09/2008 9I THCS Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 14,10 Ba
530 A20 Phạm Thị Thanh Hà 18/12/2008 9G THCS Trần Phú Tiếng Anh 8,40
531 A21 Phan Lê Hoàng Hà 25/05/2008UK 9.2IEC - Quảng Ngãi Tiếng Anh 9,40
532 A22 Phan Duy Hải 14/01/2008 9D THCS Tịnh Kỳ Tiếng Anh 10,00
533 A23 Nguyễn Bảo Hân 07/01/2008 9D1 THCS Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 13,30 Ba
534 A24 Bùi Gia Hân 01/06/2008 9D2 THCS Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 14,20 Ba
535 A25 Lê Ngọc Bảo Hân 22/04/2008 9D1 THCS Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 11,00 KK
536 A26 Võ Nguyễn Gia Hân 21/08/2008 9D THCS Trần Phú Tiếng Anh 8,80
537 A27 Trương Ngọc Minh Hân 27/10/2008 9A THCS Trương Quang Trọng Tiếng Anh 16,00 Nhì
538 A28 Trương Thị Thuý Hằng 03/02/2008 9C THCS Tịnh An Tiếng Anh 8,60
539 A29 Nguyễn Thanh Hiền 16/01/2008 9D3 THCS Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 15,40 Nhì
540 A30 Huỳnh Huy Hoàng 12/11/2008 9G THCS Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 9,40
541 A31 Nguyễn Công Huân 03/10/2008 9D2 THCS Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 10,40
542 A32 Hồ Bá Hưng 06/07/2008 9D3 THCS Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 11,80 KK
543 A33 Đinh Thị Liên Hương 04/05/2008 9A THCS Nghĩa Hà Tiếng Anh 7,60
544 A34 Bùi Ngọc Thiên Hương 18/06/2008 9A THCS Trần Phú Tiếng Anh 12,80 KK
545 A35 Nguyễn Thảo Hương 05/10/2008 9A THCS Trương Quang Trọng Tiếng Anh 15,30 Nhì
546 A36 Trần Như Huy 21/02/2008 9A THCS Chánh Lộ Tiếng Anh 11,70 KK
547 A37 Đoàn Gia Huy 28/06/2008 9A THCS Chánh Lộ Tiếng Anh 12,00 KK
548 A38 Lê Gia Huy 21/07/2008 9A THCS Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 14,60 Nhì
549 A39 Đào Lê Ngọc Huyền 21/09/2008 9E THCS Trần Phú Tiếng Anh 10,80
550 A40 Huỳnh Nguyễn Gia Khải 29/09/2008 9A THCS Nghĩa Lộ Tiếng Anh 11,00 KK
551 A41 Đỗ Lê Tuấn Khan 08/09/2008 9A THCS Nguyễn Cát Tiếng Anh 6,80
552 A42 Võ Hoàng Mai Khanh 15/09/2008 9D2 THCS Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 11,80 KK
553 A43 Nguyễn Thị An Khánh 09/03/2008 9B THCS Trần Phú Tiếng Anh 11,70 KK
554 A44 Vũ Đình Gia Khánh 09/12/2008 iS 9.2 IEC - Quảng Ngãi Tiếng Anh 7,80
555 A45 Phạm Trần Diễm Khuê 20/03/2008 9I THCS Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 13,60 Ba
556 A46 Đỗ Minh Khuê 19/10/2008 9C THCS Võ Bẩm Tiếng Anh 10,20
TT SBD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Môn thi Điểm Giải
557 A47 Hồ Vũ Nhật Lam 11/05/2008 9D1 THCS Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 14,30 Ba
558 A48 Võ Nguyệt Trúc Linh 23/11/2008 9E THCS Chánh Lộ Tiếng Anh 11,80 KK
559 A49 Võ Hoài Linh 22/08/2008 9C THCS Nghĩa Dũng Tiếng Anh 9,00
560 A50 Nguyễn Ái Linh 12/01/2008 9A THCS Nghĩa Hà Tiếng Anh 8,90
561 A51 Nguyễn Hoàng Phương
Linh 21/01/2008 9D1 THCS Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 13,30 Ba
562 A52 Huỳnh Ngọc Khánh Linh 14/11/2008 9D1 THCS Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 14,10 Ba
563 A53 Nguyễn Phương Linh 09/04/2008 9B THCS Quảng Phú Tiếng Anh 9,80
564 A54 Lê Đặng Mỹ Linh 06/03/2008 9I THCS Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 11,60 KK
565 A55 Bùi Hoàng Ngọc Linh 17/07/2008 9I THCS Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 12,30 KK
566 A56 Lê Hồng Khánh Linh 24/08/2008 9A THCS Trương Quang Trọng Tiếng Anh 15,40 Nhì
567 A57 Lê Thanh Long 08/08/2008 9I THCS Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 11,40 KK
568 A58 Nguyễn Thị Bích Ly 15/08/2008 9A THCS Tịnh An Tiếng Anh 7,40
569 A59 Chế Diễm Ly 9D THCS Tịnh Ấn Tây Tiếng Anh 10,50
570 A60 Nguyễn Như Mai 17/09/2008 9D1 THCS Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 13,70 Ba
571 A61 Nguyễn Nhật Minh 30/07/2008 9D1 THCS Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 13,40 Ba
572 A62 Lê Trương Hoàng Minh 05/07/2008 9D1 THCS Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 11,00 KK
573 A63 Trần Uyên Minh 30/08/2008 9C THCS Trần Phú Tiếng Anh 14,80 Nhì
574 A64 Lê Nguyệt Minh 27/07/2008 9C THCS Trần Phú Tiếng Anh 13,30 Ba
575 A65 Trần Nguyễn Ngọc Minh 11/02/2008 9A THCS Trần Phú Tiếng Anh 8,80
576 A66 Phan Ngọc Minh 03/12/2008 9B THCS Trần Phú Tiếng Anh 10,10
577 A67 Đinh Hiểu Minh 10/01/2008UK 9.1IEC - Quảng Ngãi Tiếng Anh 12,10 KK
578 A68 Trần Thảo My 21/04/2008 9C THCS Lê Hồng Phong Tiếng Anh 11,40 KK
579 A69 Võ Trà My 27/10/2008 9C THCS Nghĩa Dõng Tiếng Anh 8,80
580 A70 Hà Hoàng Trà My 06/09/2008 9D2 THCS Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 15,70 Nhì
581 A71 Võ Huỳnh Diễm My 07/08/2008 9C THCS Quảng Phú Tiếng Anh 17,40 Nhất
582 A72 Nguyễn Phạm Diệu My 27/04/2008 9D THCS Tịnh Kỳ Tiếng Anh 6,40
583 A73 Lê Ngọc Trà My 15/06/2008 9C THCS Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 14,20 Ba
584 A74 Lê Hiền My 10/01/2008 9I THCS Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 14,00 Ba
585 A75 Lê Ngọc My My 24/05/2008 9D THCS Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 11,40 KK
586 A76 Phạm Hoàng Thảo My 06/07/2008 9A THCS Trương Quang Trọng Tiếng Anh 13,80 Ba
587 A77 Lê Hải My 01/05/2008 9A THCS Trương Quang Trọng Tiếng Anh 11,40 KK
588 A78 Lê Nguyễn Trà My 10/07/2008 9F THCS Trương Quang Trọng Tiếng Anh 10,00
589 A79 Võ Lê Na 26/04/2008 9B THCS Nghĩa Chánh Tiếng Anh 10,00
590 A80 Nguyễn Duy Nam 10/07/2008 9I THCS Trần Phú Tiếng Anh 8,20
591 A81 Huỳnh Phạm Kim Ngân 15/08/2008 9B THCS Trần Phú Tiếng Anh 10,40
592 A82 Đỗ Thị Thanh Ngọc 19/10/2008 9A TH&THCS Trần Quý Hai Tiếng Anh 6,40
593 A83 Tạ Thị Bảo Ngọc 28/07/2008 9D2 THCS Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 15,30 Nhì
594 A84 Nguyễn Lâm Bảo Ngọc 28/03/2008 9D1 THCS Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 14,80 Nhì
595 A85 Võ Ánh Bảo Ngọc 16/10/2008 9G THCS Quảng Phú Tiếng Anh 9,20
596 A86 Lê Nguyên Bảo Ngọc 09/03/2008 9D THCS Trần Phú Tiếng Anh 11,40 KK
597 A87 Phạm Mỹ Ngọc 06/12/2008 9C THCS Trần Phú Tiếng Anh 11,40 KK
598 A88 Trần Cao Phúc Nguyên 18/01/2008 9A TH&THCS Trần Văn Trà Tiếng Anh 8,60
599 A89 Võ Hoàng Hiểu Nguyên 04/07/2008 9B THCS Nghĩa Chánh Tiếng Anh 13,00 Ba
TT SBD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Môn thi Điểm Giải
600 A90 Hoàng Trung Nguyên 22/03/2008 9B THCS Nghĩa Lộ Tiếng Anh 8,40
601 A91 Trần Thị Thảo Nguyên 03/01/2008 9B THCS Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 8,60
602 A92 Lê Hoàng Thảo Nguyên 12/12/2008 9I THCS Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 7,80
603 A93 Nguyễn Trung Nguyên 10/07/2008 9B THCS Trương Quang Trọng Tiếng Anh 7,10
604 A94 Võ Minh Nguyên 25/03/2008 9F THCS Trương Quang Trọng Tiếng Anh 10,80
605 A95 Nguyễn Duy Nguyên 07/12/2008 iS 9.1 IEC - Quảng Ngãi Tiếng Anh 11,40 KK
606 A96 Vương Thị Ý Nguyện 29/04/2008 9A THCS Lê Hồng Phong Tiếng Anh 9,20
607 A97 Nguyễn Phương Hà Nhi 24/08/2008 9I THCS Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 13,40 Ba
608 A98 Lê Hoàng Nhi 19/01/2008 9A THCS Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 10,90
609 A99 Trần Hoàng Vân Nhi 11/08/2008 9A THCS Trần Phú Tiếng Anh 9,90
610 A100 Mai Phương Nhi 28/07/2008 9D THCS Trần Phú Tiếng Anh 10,60
611 A101 Phạm Hoài Nhiên 22/10/2008 9B THCS Chánh Lộ Tiếng Anh 11,90 KK
612 A102 Trần Ngọc Hân Nhiên 24/06/2008 9D2 THCS Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 14,40 Ba
613 A103 Trần Xuân An Nhiên 02/09/2008 9A THCS Trương Quang Trọng Tiếng Anh 11,30 KK
614 A104 Nguyễn Quỳnh Như 06/01/2008 9B THCS Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 10,80
615 A105 Trần Ngọc Khánh Như 22/11/2008 9A THCS Trần Phú Tiếng Anh 11,20 KK
616 A106 Nguyễn Văn Phát 29/05/2008 9A TH&THCS Lê Trung Đình Tiếng Anh 3,80
617 A107 Nguyễn Thế Phong 10/11/2008 9D THCS Trần Phú Tiếng Anh 14,40 Ba
618 A108 Bùi Anh Phong 19/01/2008 9C THCS Trần Phú Tiếng Anh 10,30
619 A109 Bùi Nguyễn Anh Phúc 24/10/2008 9D1 THCS Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 14,50 Nhì
620 A110 Đoàn Hồng Phúc 08/08/2008 9E THCS Quảng Phú Tiếng Anh 10,00
621 A111 Nguyễn Hoàng Phúc 26/11/2008 iS 9.2 IEC - Quảng Ngãi Tiếng Anh 7,30
622 A112 Nguyễn Thiên Phước 25/06/2008 9I THCS Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 10,60
623 A113 Nguyễn Minh Phương 09/03/2008 9A THCS Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 12,50 KK
624 A114 Nguyễn Vũ Hà Phương 11/11/2008 9E THCS Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 11,90 KK
625 A115 Bùi Nguyễn Thu Phương 13/05/2008 9B THCS Trần Phú Tiếng Anh 10,00
626 A116 Huỳnh Hồ Minh Quân 18/05/2008 9C THCS Quảng Phú Tiếng Anh 13,20 Ba
627 A117 Phan Nữ Khánh Quỳnh 27/10/2008 9A TH&THCS Tịnh Thiện Tiếng Anh 11,40 KK
628 A118 Phạm Doãn Vân Quỳnh 20/11/2008 9I THCS Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 16,10 Nhì
629 A119 Phạm Thị Như Quỳnh 04/03/2008 9A THCS Trần Phú Tiếng Anh 11,90 KK
630 A120 Phạm Viết Tâm 05/01/2008 9B THCS Nghĩa Lộ Tiếng Anh 10,10
631 A121 Dương Đỗ Tuệ Tâm 20/10/2008 9E THCS Trần Phú Tiếng Anh 12,50 KK
632 A122 Phan Thị Thiên Thanh 11/01/2008 9A TH&THCS Trần Văn Trà Tiếng Anh 9,80
633 A123 Tống Thị Thanh Thảo 20/01/2008 9C THCS Chánh Lộ Tiếng Anh 11,60 KK
634 A124 Nguyễn Vũ Thiên 12/06/2008 iS 9.2 IEC - Quảng Ngãi Tiếng Anh 7,40
635 A125 Nguyễn Hữu Minh Thiện 28/04/2008 9A THCS Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 10,70
636 A126 Lý Hữu Thịnh 05/04/2008 9B TH&THCS Trần Quý Hai Tiếng Anh 5,80
637 A127 Nguyễn Thị Quỳnh Thoa 24/06/2008 9B THCS Trương Quang Trọng Tiếng Anh 13,30 Ba
638 A128 Bùi Phương Thuận 28/07/2008 9G THCS Võ Bẩm Tiếng Anh 9,60
639 A129 Nguyễn Thị Đoan Thục 13/12/2008 9E THCS Nghĩa Lộ Tiếng Anh 13,30 Ba
640 A130 Phạm Hồng Thương Thương 13/02/2008 9D3 THCS Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 9,90
641 A131 Phạm Thị Thanh Thủy 10/10/2008 9A THCS Tịnh Ấn Tây Tiếng Anh 8,40
642 A132 Trần Nữ Mai Thy 13/03/2008 9D1 THCS Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 14,40 Ba
TT SBD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Môn thi Điểm Giải
643 A133 Dương Tuyết Trâm 05/02/2008 9B TH&THCS Lê Trung Đình Tiếng Anh 5,20
644 A134 Dương Bảo Trâm 12/03/2008 9C THCS Nghĩa An Tiếng Anh 6,10
645 A135 Võ Phạm Thùy Trâm 04/07/2008 9B THCS Võ Bẩm Tiếng Anh 11,10 KK
646 A136 Phạm Bảo Trân 07/01/2008 9B THCS Lê Hồng Phong Tiếng Anh 13,50 Ba
647 A137 Trần Bảo Trân 13/12/2008 9B THCS Tịnh An Tiếng Anh 6,20
648 A138 Phạm Minh Trí 09/01/2008 9C THCS Lê Hồng Phong Tiếng Anh 11,00 KK
649 A139 Bùi Bảo Trinh 23/02/2008 9C THCS Quảng Phú Tiếng Anh 12,30 KK
650 A140 Mai Thanh Trúc 20/11/2008 9D1 THCS Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 9,60
651 A141 Nguyễn Thanh Trúc 12/07/2008 9B THCS Trần Phú Tiếng Anh 10,40
652 A142 Hồ Quang Tú 06/06/2008 9C THCS Nghĩa Chánh Tiếng Anh 7,40
653 A143 Bùi Minh Tuệ 28/01/2008 9G THCS Quảng Phú Tiếng Anh 10,30
654 A144 Phạm Đặng Xuân Uyên 24/11/2008 9C THCS Nghĩa An Tiếng Anh 7,10
655 A145 Trần Ngọc Bảo Uyên 17/02/2008 9D THCS Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 7,50
656 A146 Phạm Khánh Vân 18/02/2008 9D4 THCS Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 11,90 KK
657 A147 Ngô Thanh Vân 18/12/2008 9B THCS Trần Phú Tiếng Anh 8,40
658 A148 Trần Đạt Vinh 11/01/2008 9C THCS Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 8,40
659 A149 Nguyễn Hải Vy 18/04/2008 9E THCS Nghĩa Lộ Tiếng Anh 9,10
660 A150 Lê Thị Như Ý 19/05/2008 9A THCS Nghĩa Hà Tiếng Anh 9,80
661 A151 Trịnh Thùy Yên 28/07/2008 9C THCS Nghĩa An Tiếng Anh 5,00
662 A152 Huỳnh Nhớ Hoàng Yến 27/06/2008 9B TH&THCS Lê Trung Đình Tiếng Anh 5,20
663 A153 Phạm Thị Hải Yến 31/10/2008 9D1 THCS Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 12,40 KK
664 A154 Nguyễn Hải Yến 16/12/2008 9D THCS Tịnh Ấn Tây Tiếng Anh 8,40
665 T01 Bùi Hoàng Anh 20/06/2008 9B THCS Trần Phú Toán 6,00
666 T02 Hoàng Nhật Đan Anh 24/01/2008 9E THCS Trần Phú Toán 1,50
667 T03 Dương Gia Bảo 30/05/2008 9A THCS Trần Phú Toán 8,25
668 T04 Nguyễn Gia Bảo 03/10/2008 9C THCS Trương Quang Trọng Toán 5,00
669 T05 Đỗ Thế Bình 28/09/2008 9D1 THCS Nguyễn Nghiêm Toán 18,50 Nhì
670 T06 Nguyễn Bảo Châu 10/09/2008 9D1 THCS Nguyễn Nghiêm Toán 9,25
671 T07 Đào Yến Chi 07/04/2008 9I THCS Trần Hưng Đạo Toán 17,00 Ba
672 T08 Nguyễn Nguyên Chương 25/04/2008 9G THCS Trần Hưng Đạo Toán 13,75 Ba
673 T09 Bùi Quốc Cường 29/03/2008 9D1 THCS Nguyễn Nghiêm Toán 14,75 Ba
674 T10 Lê Xuân Đại 07/01/2008 9A THCS Nghĩa Chánh Toán 19,25 Nhất
675 T11 Phạm Tuấn Đạt 05/04/2008 9C THCS Nghĩa Chánh Toán 9,75
676 T12 Đặng Hoàng Đạt 11/04/2008 9A THCS Trần Hưng Đạo Toán 1,00
677 T13 Trần Vũ Thành Đạt 30/01/2008 9D THCS Trần Hưng Đạo Toán 7,25
678 T14 Nguyễn Trần Thành Đạt 12/01/2008 9A THCS Trần Phú Toán 6,00
679 T15 Lê Hoàng Minh Đức 10/06/2008 9D3 THCS Nguyễn Nghiêm Toán 11,00 KK
680 T16 Nguyễn Minh Dũng 16/08/2008 9D7 THCS Nguyễn Nghiêm Toán 10,75 KK
681 T17 Nguyễn Quang Dũng 17/07/2008 9A THCS Trần Phú Toán 18,50 Nhì
682 T18 Nguyễn Thùy Dương 25/05/2008 9A TH&THCS Lê Trung Đình Toán 1,75
683 T19 Đặng Quốc Dương 13/04/2008 9C TH&THCS Trần Văn Trà Toán 3,50
684 T20 Lê Mã Anh Dương 24/02/2008 9C THCS Trần Phú Toán 15,00 Ba
685 T21 Võ Phạm Anh Duy 19/03/2008 9C THCS Trần Hưng Đạo Toán 6,00
TT SBD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Môn thi Điểm Giải
686 T22 Nguyễn Quang Duy 13/07/2008 9A THCS Trương Quang Trọng Toán 11,75 KK
687 T23 Đỗ Mỹ Duyên 09/02/2008 9D6 THCS Nguyễn Nghiêm Toán 11,25 KK
688 T24 Phạm Võ Khánh Hà 16/12/2008 9I THCS Trần Hưng Đạo Toán 15,50 Ba
689 T25 Nguyễn Vũ Hải 17/01/2008 9A THCS Trần Phú Toán 3,50
690 T26 Nguyễn Thụy Thiên Hằng 09/10/2008 9B TH&THCS Trần Quý Hai Toán 2,50
691 T27 Phạm Ngọc Hào 18/04/2008 9A THCS Nguyễn Cát Toán 5,00
692 T28 Lê Huy Hoàng 05/10/2008 9C THCS Quảng Phú Toán 13,75 Ba
693 T29 Nguyễn Phúc Hưng 09/06/2008 9D1 THCS Nguyễn Nghiêm Toán 12,50 KK
694 T30 Lê Vũ Huy 06/03/2008 9A THCS Nghĩa Lộ Toán 12,25 KK
695 T31 Nguyễn Phan Nhật Huy 26/05/2008 9D1 THCS Nguyễn Nghiêm Toán 13,00 Ba
696 T32 Nguyễn Lê Gia Huy 06/03/2008 9D4 THCS Nguyễn Nghiêm Toán 19,50 Nhất
697 T33 Trần Minh Huy 10/09/2008 9A THCS Trương Quang Trọng Toán 14,50 Ba
698 T34 Đỗ Văn Khải 01/10/2008 9C THCS Quảng Phú Toán 8,00
699 T35 Nguyễn Gia Khánh 01/01/2008 9D1 THCS Nguyễn Nghiêm Toán 19,25 Nhất
700 T36 Nguyễn Minh Khánh 30/07/2008 9H THCS Trần Phú Toán 4,00
701 T37 Đặng Nguyễn Anh Khoa 17/08/2008 9B TH&THCS Nghĩa Phú Toán 12,50 KK
702 T38 Nguyễn Hữu Đăng Khoa 30/09/2008 9D6 THCS Nguyễn Nghiêm Toán 3,50
703 T39 Trần Công Khoa 24/01/2008 9C THCS Tịnh Ấn Tây Toán 14,50 Ba
704 T40 Đỗ Hữu Khôi 16/05/2008 9H THCS Trần Phú Toán 10,00 KK
705 T41 Trương Quang Kiên 08/08/2008 9A THCS Trần Hưng Đạo Toán 8,50
706 T42 Phan Lê Bá Kiệt 24/11/2008 9C THCS Trần Phú Toán 7,00
707 T43 Nguyễn Bảo King 12/10/2008 9D2 THCS Nguyễn Nghiêm Toán 2,75
708 T44 Phạm Cao Kỳ 12/02/2008 9B THCS Võ Bẩm Toán 4,00
709 T45 Võ Thị Quỳnh Liên 03/12/2008 9C THCS Trần Hưng Đạo Toán 8,50
710 T46 Nguyễn Công Hoàng Long 16/05/2008 9A THCS Nguyễn Cát Toán 4,00
711 T47 Trương Thành Long 08/01/2008 9B THCS Trần Hưng Đạo Toán 8,25
712 T48 Huỳnh Quốc Luật 27/05/2008 9I THCS Trần Hưng Đạo Toán 12,25 KK
713 T49 Trần Công Minh 20/08/2008 9C THCS Nghĩa An Toán 8,00
714 T50 Nguyễn Võ Kim Na 13/12/2008 9E THCS Nghĩa Lộ Toán 12,50 KK
715 T51 Phùng Lâm Bảo Ngân 29/11/2008 9C THCS Lê Hồng Phong Toán 8,25
716 T52 Phạm Nguyễn Châu Ngân 19/02/2008 9D2 THCS Nguyễn Nghiêm Toán 8,25
717 T53 Nguyễn Trọng Nghĩa 06/03/2008 9H THCS Trần Phú Toán 3,00
718 T54 Huỳnh Trọng Nghĩa 28/08/2008 9A THCS Trương Quang Trọng Toán 3,75
719 T55 Nguyễn Thị Bích Ngọc 18/06/2008 9B TH&THCS Trần Quý Hai Toán 2,75
720 T56 Trang Ngọc Thảo Nguyên 07/11/2008 9D2 THCS Nguyễn Nghiêm Toán 2,75
721 T57 Phan Quang Khôi Nguyên 01/12/2008 9B THCS Trần Hưng Đạo Toán 5,50
722 T58 Bùi Hữu Nguyên 24/04/2008 9A THCS Trần Phú Toán 5,00
723 T59 Phạm Hoàng Nhân 02/04/2008 9A THCS Trần Hưng Đạo Toán 4,25
724 T60 Nguyễn Trọng Nhân 09/12/2008 9A THCS Trương Quang Trọng Toán 8,50
725 T61 Trần Minh Phát 17/02/2008 9D4 THCS Nguyễn Nghiêm Toán 9,75
726 T62 Đinh Toàn Phát 31/07/2008 9A THCS Trần Hưng Đạo Toán 10,50 KK
727 T63 Nguyễn Thanh Phong 15/01/2008 9I THCS Trần Hưng Đạo Toán 7,50
728 T64 Phan Thanh Phong 01/03/2008 9I THCS Trần Phú Toán 12,50 KK
TT SBD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Môn thi Điểm Giải
729 T65 Phạm Mai Phương 27/08/2008 9D3 THCS Nguyễn Nghiêm Toán 4,00
730 T66 Lê Thanh Phương 03/09/2008 9D THCS Tịnh Kỳ Toán 4,75
731 T67 Đỗ Minh Quân 18/09/2008 9A TH&THCS Tịnh Thiện Toán 7,00
732 T68 Nguyễn Ngọc Quân 10/11/2008 9B THCS Chánh Lộ Toán 14,50 Ba
733 T69 Trần Minh Quân 12/03/2008 9A THCS Nghĩa Chánh Toán 10,50 KK
734 T70 Nguyễn Hoàng Quân 07/10/2008 9D3 THCS Nguyễn Nghiêm Toán 14,00 Ba
735 T71 Nguyễn Nhất Minh Quân 09/09/2008UK 9.1IEC - Quảng Ngãi Toán 19,00 Nhì
736 T72 Nguyễn Ngọc Thanh Quyên 01/04/2008 9D1 THCS Nguyễn Nghiêm Toán 10,75 KK
737 T73 Phạm Thái Sơn 16/06/2008 9E THCS Trần Phú Toán 2,75
738 T74 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 13/01/2008 9D2 THCS Nguyễn Nghiêm Toán 7,00
739 T75 Vũ Ngọc Thái 13/03/2008 9G THCS Trần Phú Toán 8,25
740 T76 Huỳnh Quang Thanh 21/01/2008 9D4 THCS Nguyễn Nghiêm Toán 18,50 Nhì
741 T77 Nguyễn Ngọc Tây Thi 07/01/2008 9B THCS Trần Hưng Đạo Toán 10,75 KK
742 T78 Lê Văn Thi 28/07/2008 9C THCS Trần Phú Toán 7,25
743 T79 Ngô Minh Thiện 31/12/2007 9B TH&THCS Tịnh Thiện Toán 16,50 Ba
744 T80 Nguyễn Đức Thịnh 07/07/2008 9D1 THCS Nguyễn Nghiêm Toán 18,50 Nhì
745 T81 Trương Quang Thịnh 14/01/2008 9C THCS Trần Hưng Đạo Toán 13,00 Ba
746 T82 Phan Huỳnh Tiến Thịnh 03/04/2008 9A THCS Võ Bẩm Toán 1,00
747 T83 Nguyễn Hoàng Minh Thư 26/03/2008 9A THCS Trần Hưng Đạo Toán 10,50 KK
748 T84 Phạm Thị Vân Thư 07/04/2008 9E THCS Trần Phú Toán 5,25
749 T85 Nguyễn Trân Thúy 21/11/2008 9B TH&THCS Lê Trung Đình Toán 1,75
750 T86 Trần Phương Thùy 04/03/2008 9D THCS Quảng Phú Toán 3,50
751 T87 Nguyễn Lê Ngọc Tiến 11/06/2008 9D4 THCS Nguyễn Nghiêm Toán 2,00
752 T88 Phạm Gia Tiến 25/04/2008 9D THCS Tịnh Kỳ Toán 6,25
753 T89 Nguyễn Phương Trà 05/01/2008 9A THCS Trần Phú Toán 11,50 KK
754 T90 Bùi Thùy Trâm 26/11/2008 9D7 THCS Nguyễn Nghiêm Toán 7,00
755 T91 Lê Thị Ngọc Trâm 02/01/2008 9B THCS Tịnh Kỳ Toán 6,00
756 T92 Tạ Lê Bảo Trâm 06/05/2008 9A THCS Trần Hưng Đạo Toán 12,25 KK
757 T93 Phạm Kiều Bảo Trâm 09/08/2008 9A THCS Trần Hưng Đạo Toán 12,00 KK
758 T94 Trương Nguyễn Bảo Trân 18/11/2008 9A THCS Trần Phú Toán 18,50 Nhì
759 T95 Nguyễn Lê Quỳnh Trang 04/11/2008 9D THCS Trần Phú Toán 6,50
760 T96 Nguyễn Văn Trí 03/03/2008 9A TH&THCS Lê Trung Đình Toán -
761 T97 Trần Nhật Trí 29/06/2008 9A THCS Tịnh An Toán 6,50
762 T98 Nguyễn Hữu Trí 16/07/2008 9C THCS Trần Hưng Đạo Toán 4,00
763 T99 Huỳnh Minh Triết 17/01/2008 9D1 THCS Nguyễn Nghiêm Toán 5,00
764 T100 Phạm Gia Triệu 18/07/2008 9A THCS Nghĩa Hà Toán 13,25 Ba
765 T101 Trần Thị Bích Trinh 03/01/2008 9A THCS Nghĩa Hà Toán 10,75 KK
766 T102 Nguyễn Khánh Trình 31/03/2008 9A THCS Trần Phú Toán 9,50
767 T103 Phạm Thanh Trọng 01/05/2008 9C THCS Nguyễn Cát Toán 7,25
768 T104 Bùi Quốc Trung 04/01/2008 9A THCS Nguyễn Cát Toán 2,50
769 T105 Phan Tuyết Anh Tú 14/06/2008 9D1 THCS Nguyễn Nghiêm Toán 14,00 Ba
770 T106 Nguyễn Trương Tuấn 25/08/2008 9D THCS Tịnh Ấn Tây Toán 3,25
771 T107 Ngô Bá Tùng 15/03/2008 9C THCS Lê Hồng Phong Toán 13,00 Ba
TT SBD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Môn thi Điểm Giải
772 T108 Nguyễn Ngọc Bảo Uyên 31/01/2008 9D1 THCS Nguyễn Nghiêm Toán 11,50 KK
773 T109 Võ Lê Tường Vy 17/08/2008 9c THCS Nghĩa An Toán 4,25
774 V01 Thái Nguyễn Xuân Bách 08/07/2008 9A THCS Trần Hưng Đạo Vật lí 1,25
775 V02 Nguyễn Tấn Bách 28/12/2008 9B THCS Trần Phú Vật lí 3,00
776 V03 Huỳnh Vĩ Gia Bảo 04/07/2008 9D4 THCS Nguyễn Nghiêm Vật lí 7,00
777 V04 Trần Quốc Bảo 24/06/2008 9A THCS Trần Phú Vật lí 4,25
778 V05 Đinh Gia Bảo 02/01/2008 iS 9.1 IEC - Quảng Ngãi Vật lí 14,75 Nhì
779 V06 Nguyễn Thị Bích Cẩm 02/03/2008 9B THCS Tịnh An Vật lí 8,25
780 V07 Nguyễn Trần Bách Can 26/04/2008 9D1 THCS Nguyễn Nghiêm Vật lí 8,00
781 V08 Nguyễn Tấn Đạt 14/07/2008 9C THCS Quảng Phú Vật lí 18,25 Nhất
782 V09 Đỗ Trọng Đạt 09/12/2008 9D THCS Tịnh Ấn Tây Vật lí 17,50 Nhì
783 V10 Nguyễn Thị Huyền Diệu 13/03/2008 9C THCS Trần Phú Vật lí 16,00 Nhì
784 V11 Lê Trọng Đức 16/08/2008 9D3 THCS Nguyễn Nghiêm Vật lí 13,00 Ba
785 V12 Võ Hồ Trí Đức 28/03/2008 9D THCS Trần Hưng Đạo Vật lí 11,75 KK
786 V13 Lê Tuấn Dũng 01/01/2008 9D3 THCS Nguyễn Nghiêm Vật lí 10,25 KK
787 V14 Nguyễn Trung Dũng 12/03/2008 9C THCS Võ Bẩm Vật lí 1,25
788 V15 Trần Hồng Duy 12/05/2008 9D4 THCS Nguyễn Nghiêm Vật lí 10,00 KK
789 V16 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 23/02/2008 9I THCS Trần Hưng Đạo Vật lí 13,50 Ba
790 V17 Đỗ Thị Ngọc Hà 14/01/2008 9B THCS Trần Phú Vật lí 7,75
791 V18 Nguyễn Phương Gia Hân 21/07/2008 9A THCS Trần Hưng Đạo Vật lí 6,25
792 V19 Võ Thị Ngọc Hân 06/01/2008 9D THCS Trương Quang Trọng Vật lí 10,50 KK
793 V20 Bùi Tuấn Hào 07/04/2008 9B THCS Trần Hưng Đạo Vật lí 2,00
794 V21 Nguyễn Minh Hiển 19/04/2008 9B THCS Trần Hưng Đạo Vật lí 11,00 KK
795 V22 Trương Lê Trung Hiếu 21/11/2008 9D4 THCS Nguyễn Nghiêm Vật lí 4,25
796 V23 Nguyễn Hoàng Hưng 10/01/2008 9B THCS Nghĩa Chánh Vật lí 2,00
797 V24 Đào Dương Hòa Hưng 05/11/2008 9D5 THCS Nguyễn Nghiêm Vật lí 4,25
798 V25 Đoàn Nguyễn Thái Hưng 25/10/2008 9H THCS Trần Phú Vật lí 9,50
799 V26 Lý Gia Hưng 12/08/2008 9A THCS Trương Quang Trọng Vật lí 6,75
800 V27 Phạm Khánh Huy 22/02/2008 9A THCS Trần Phú Vật lí 11,25 KK
801 V28 Phạm Lê Huy 22/04/2008 9B THCS Trần Phú Vật lí 17,00 Nhì
802 V29 Huỳnh Dương Văn Khải 12/09/2008 9D THCS Trương Quang Trọng Vật lí 8,50
803 V30 Hồ Nguyên Khang 05/03/2008 9A THCS Trần Phú Vật lí 7,00
804 V31 Ngô Nguyên Khang 24/11/2008 9B THCS Trần Phú Vật lí 2,00
805 V32 Phạm Vũ Khánh 08/10/2008 9G THCS Trần Hưng Đạo Vật lí 7,50
806 V33 Lê Phú Khánh 20/07/2008 9G THCS Trần Phú Vật lí 8,75
807 V34 Huỳnh Minh Khánh 12/07/2008 9A THCS Trương Quang Trọng Vật lí 10,50 KK
808 V35 Trần Đức Anh Khoa 11/02/2008 9A THCS Trần Hưng Đạo Vật lí 9,50
809 V36 Đoàn Nguyên Khôi 18/10/2008 9D5 THCS Nguyễn Nghiêm Vật lí 4,00
810 V37 Dương Phú Kiên 04/06/2008 9C THCS Trần Phú Vật lí 2,00
811 V38 Trương Như Kiều 15/12/2008 9I THCS Trần Hưng Đạo Vật lí 7,00
812 V39 Đoàn Vũ Lang 01/01/2008 9D2 THCS Nguyễn Nghiêm Vật lí 3,25
813 V40 Nguyễn Hoàng Linh 15/04/2008 9B THCS Nghĩa Lộ Vật lí 13,75 Ba
814 V41 Nguyễn Hồng Tuệ Mẫn 25/07/2008 9A THCS Chánh Lộ Vật lí 8,00
TT SBD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Trường Môn thi Điểm Giải
815 V42 Đỗ Anh Min 17/08/2008 9B TH&THCS Trần Văn Trà Vật lí 3,25
816 V43 Phan Thị Trà My 15/02/2008 9E THCS Trần Phú Vật lí 3,75
817 V44 Trần Thảo My 23/05/2008 9B THCS Trần Phú Vật lí 0,50
818 V45 Nguyễn Minh Hoàng Nam 26/03/2008 9D5 THCS Nguyễn Nghiêm Vật lí 2,00
819 V46 Ngô Gia Nghị 20/11/2008 9D3 THCS Nguyễn Nghiêm Vật lí 6,25
820 V47 Lữ Trần Trọng Nghĩa 23/09/2008 9A THCS Chánh Lộ Vật lí 13,50 Ba
821 V48 Nguyễn Phú Nghĩa 08/11/2008 9D2 THCS Nguyễn Nghiêm Vật lí 11,50 KK
822 V49 Trần Nhã Ngọc 07/02/2008 9D THCS Võ Bẩm Vật lí 2,25
823 V50 Trương Thành Nguyên 25/11/2008 9D8 THCS Nguyễn Nghiêm Vật lí 17,50 Nhì
824 V51 Đỗ Đức Nguyên 22/08/2008 9D1 THCS Nguyễn Nghiêm Vật lí 8,75
825 V52 Lâm Đình Nguyên 02/02/2008 9C THCS Trần Phú Vật lí 6,00
826 V53 Huỳnh Lê Bảo Nguyên 08/02/2008 9A THCS Trần Phú Vật lí 14,00 Ba
827 V54 Huỳnh Duy Phát 15/03/2008 9A TH&THCS Trần Quý Hai Vật lí 2,25
828 V55 Phạm Trung Phong 18/07/2008 9I THCS Trần Hưng Đạo Vật lí 16,00 Nhì
829 V56 Võ Lê Hoàng Phúc 23/12/2008 9C THCS Trần Hưng Đạo Vật lí Vắng
830 V57 Nguyễn Hoàng Quân 23/06/2008 9B TH&THCS Trần Văn Trà Vật lí 4,75
831 V58 Ngô Hoàng Quân 18/06/2008 9B THCS Trần Hưng Đạo Vật lí 6,00
832 V59 Cao Nguyên Thái 18/07/2008 9I THCS Trần Phú Vật lí 5,25
833 V60 Nguyễn Hữu Thắng 15/10/2008 9C THCS Tịnh Ấn Tây Vật lí 8,00
834 V61 Lê Ngô Thành 04/01/2008 9E THCS Trương Quang Trọng Vật lí 10,00 KK
835 V62 Nguyễn Văn Quốc Thịnh 04/01/2008 9D2 THCS Nguyễn Nghiêm Vật lí 13,25 Ba
836 V63 Phạm Phú Thịnh 10/04/2008 iS 9.2 IEC - Quảng Ngãi Vật lí 13,50 Ba
837 V64 Trương Diệu Trác 19/06/2008 9D7 THCS Nguyễn Nghiêm Vật lí 9,00
838 V65 Bùi Đức Trí 22/06/2008 9A TH&THCS Nghĩa Phú Vật lí 9,00
839 V66 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc 13/04/2008 9E THCS Trần Phú Vật lí 6,25
840 V67 Phan Lê Thanh Tú 11/06/2008 9A THCS Trần Phú Vật lí 14,00 Ba
841 V68 Huỳnh Ngọc Gia Tuệ 12/05/2008 9A TH&THCS Nghĩa Phú Vật lí 7,25
842 V69 Nguyễn Long Vũ 10/10/2008 9D5 THCS Nguyễn Nghiêm Vật lí 1,50
843 V70 Nguyễn Thanh Vũ 21/10/2008 9C THCS Trần Hưng Đạo Vật lí 13,75 Ba
844 V71 Huỳnh Thị Tường Vy 11/10/2008 9C THCS Nghĩa Chánh Vật lí 4,00

You might also like