NĂM HỌC 2023-2024 TN 1-10A1 (Môn học lựa chọn: Lý, Hóa, Sinh, Tin; Chuyên đề: Toán, Lý, Hóa) HỌ STTVÀ TÊN HỌ VÀ TÊN HUYỆN NỮ NĂM SINH TRƯỜNG LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM XT GHI CHÚ N 1 Nguyễn Thị Kim Anh Triệu Phong X 26/02/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10A1 15.1 45.775 g L 2 Lê Ngọc Ánh Triệu Phong 12/01/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10A1 10.5 36.675 ê H 3 Hoàng Thị Ngọc Ánh Triệu Phong X 01/03/2008 Trường TH&THCS Triệu Tài 10A1 11.35 38.525 o T 4 Trần Vinh Đại Triệu Phong 25/02/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10A1 13 41.2 r L 5 Lê Minh Đức Triệu Phong 12/06/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10A1 8 31.825 ê L 6 Lê Thị Thu Hằng Triệu Phong X 03/02/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10A1 20.25 57.6 ê L 7 Lê Minh Hiếu Triệu Phong 18/10/2008 Trường THCS Triệu Thành 10A1 12 39.675 ê L 8 Lê Anh Hoài Triệu Phong 08/03/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10A1 15.25 46.25 ê H 9 Hoàng Ngọc Hoài Triệu Phong 10/04/2008 Trường THCS Triệu Thành 10A1 12.75 40.275 o L 10 Lê Phước Hoàng Triệu Phong 04/02/2008 Trường TH&THCS Triệu Tài 10A1 14.25 44.75 ê L 11 Lê Duy Hùng Triệu Phong 26/03/2008 Trường THCS Triệu Thành 10A1 15 45.425 ê N 12 Ngô Gia Huy Triệu Phong 12/12/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10A1 10.6 36.525 g N 13 Nguyễn Đức Khanh Triệu Phong 29/01/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10A1 12.5 40.2 g N 14 Nguyễn Khoa Triệu Phong 11/04/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10A1 12.25 40.05 g T 15 Trương Tuấn Kiệt Quảng Trị 28/11/2008 Trường THCS Thành Cổ 10A1 15.75 45.975 r N 16 Nguyễn Thị Lành Triệu Phong X 10/01/2008 Trường THCS Triệu Thành 10A1 18.25 52.675 g V 17 Võ Trần Hà Linh Triệu Phong X 20/08/2008 Trường THCS Triệu Thành 10A1 6 24.425 õ Đ 18 Đoàn Thị Bích Ngọc Triệu Phong X 31/05/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10A1 18.3 52.6 o T 19 Trần Thị Thanh Nhã Triệu Phong X 24/11/2008 Trường TH&THCS Triệu Tài 10A1 14.5 44.325 r T 20 Trần Ninh Nhật Triệu Phong 01/01/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10A1 12 38 r T 21 Trần Long Nhật Triệu Phong 02/08/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10A1 8.25 30.675 r N 22 Nguyễn Lê Long Nhật Quảng Trị 30/10/2008 Trường THCS Thành Cổ 10A1 14.75 43.375 g H 23 Hoàng Kiều Trinh Nương Triệu Phong X 17/04/2008 Trường TH&THCS Triệu Tài 10A1 16 48.125 o T 24 Trần Minh Phúc Triệu Phong 07/07/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10A1 13 41.925 r P 25 Phạm Minh Quân Triệu Phong 22/06/2008 Trường THCS Triệu Thành 10A1 7.75 29.675 h P 26 Phan Nhật Tân Triệu Phong 17/04/2008 Trường THCS Triệu Thành 10A1 6.75 25.85 h H 27 Hồ Duy Thái Hải Lăng 04/05/2008 Trường TH&THCS Hải Ba 10A1 12.5 40.65 ồ H 28 Hoàng Lê Phương Thảo Triệu Phong X 28/02/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10A1 13.75 42.875 o T 29 Trần Chí Thông Triệu Phong 10/08/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10A1 12.35 40 r N 30 Nguyễn Bảo Thy Triệu Phong X 09/11/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10A1 17.45 51.4 g N 31 Nguyễn Thị Thủy Tiên Triệu Phong X 15/10/2008 Trường THCS Triệu Thành 10A1 14.45 45.15 g N 32 Nguyễn Ngọc Trâm Triệu Phong X 25/03/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10A1 12.25 40.275 g N 33 Nguyễn Thị Thanh Trúc Triệu Phong X 14/09/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10A1 8.25 31.575 g V 34 Võ Anh Tuấn Triệu Phong 09/05/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10A1 13.45 43.225 õ T 35 Trần Thị Hải Yến Triệu Phong X 11/10/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10A1 12.25 40.7 r TN 1-10A2 (Môn học lựa chọn: Lý, Hóa, Sinh, Tin; Chuyên đề: Toán, Lý, Hóa) HỌ STTVÀ TÊN HỌ VÀ TÊN HUYỆN NỮ NĂM SINH TRƯỜNG LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM XT GHI CHÚ N 1 Nguyễn Đức Anh Triệu Phong 07/07/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10A2 13 42.525 g H 2 Hoàng Hoài Anh Triệu Phong X 25/10/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10A2 10.75 36.8 o T 3 Trần Châu Anh Triệu Phong X 20/10/2008 Trường THCS Triệu Thành 10A2 13 41.625 r P 4 Phan Quốc Bảo Triệu Phong 13/02/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10A2 15.25 46.425 h P 5 Phan Thị Xuân Bình Triệu Phong X 20/11/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10A2 18.25 52.8 h N 6 Nguyễn Vũ Minh Đăng Quảng Trị 20/05/2008 Trường THCS Thành Cổ 10A2 14.25 42.925 g T 7 Trương Thị Thùy Dương Triệu Phong X 05/06/2008 Trường TH&THCS Triệu Sơn 10A2 11 38.025 r N 8 Nguyễn Vũ Duy Triệu Phong 05/08/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10A2 14.85 44.9 g N 9 Nguyễn Ngọc Hải Triệu Phong 26/07/2008 Trường THCS Triệu Thành 10A2 12 39.225 g N 10 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Triệu Phong X 14/06/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10A2 15.75 47.5 g N 11 Nguyễn Văn Nhật Hiệp Triệu Phong 18/05/2008 Trường THCS Triệu Thành 10A2 7.25 29.2 g L 12 Lê Quang Hiếu Triệu Phong 12/09/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10A2 11.75 38.75 ê N 13 Nguyễn Đình Nhật Hòa Triệu Phong 07/05/2008 Trường TH&THCS Triệu Sơn 10A2 12.25 39.8 g N 14 Nguyễn Phước Hưng Triệu Phong 17/08/2008 Trường TH&THCS Triệu Sơn 10A2 12.75 41.375 g T 15 Trần Thị Diệu Hương Triệu Phong X 26/11/2008 Trường TH&THCS Triệu Sơn 10A2 14.45 44.825 r L 16 Lê Văn Khánh Triệu Phong 22/07/2008 Trường TH&THCS Triệu Tài 10A2 15.95 47.55 ê Đ 17 Đoàn Nhân Kiệt Triệu Phong 26/09/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10A2 8.75 32.125 o N 18 Nguyễn Thị Cẩm Linh Triệu Phong X 11/01/2008 Trường TH&THCS Triệu Sơn 10A2 15.6 47.275 g H 19 Hoàng Quang Minh Triệu Phong 02/04/2008 Trường TH&THCS Triệu Tài 10A2 10.75 36.875 o N 20 Nguyễn Hữu Hoàng Phong Triệu Phong 15/01/2008 Trường TH&THCS Triệu Sơn 10A2 13.55 42.75 g P 21 Phan Văn Phúc Triệu Phong 15/05/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10A2 13.5 43.25 h H 22 Hoàng Võ Nguyệt Phượng Triệu Phong X 07/05/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10A2 14 43.325 o H 23 Hoàng Đình Tấn Tài Triệu Phong 23/03/2008 Trường TH&THCS Triệu Tài 10A2 14.6 44.9 o P 24 Phan Thị Giang Thanh Triệu Phong X 31/01/2008 Trường TH&THCS Triệu Tài 10A2 18.95 55 h N 25 Nguyễn Thị Thu Thảo Triệu Phong X 01/02/2008 Trường TH&THCS Triệu Sơn 10A2 12.5 40.95 g N 26 Nguyễn Thị Bảo Thi Hải Lăng X 07/04/2008 Trường TH&THCS Hải Vĩnh 10A2 19.95 56.375 g H 27 Hoàng Thị Thu Thủy Triệu Phong X 12/02/2006 Trường TH&THCS Triệu Tài 10A2 0 0 o H 28 Hoàng Văn Tuấn Triệu Phong 22/01/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10A2 9.5 34.675 o T 29 Trần Anh Tuấn Triệu Phong 23/06/2008 Trường THCS Triệu Thành 10A2 11.25 37.125 r T 30 Trần Thị Thanh Tuyền Triệu Phong X 21/06/2008 Trường TH&THCS Triệu Sơn 10A2 15.75 47.875 r Đ 31 Đoàn Thị Anh Việt Triệu Phong X 24/08/2008 Trường THCS Triệu Thành 10A2 12.5 40.65 o L 32 Lê Đức Việt Triệu Phong 18/12/2008 Trường THCS Triệu Thành 10A2 11.25 35.875 ê N 33 Nguyễn Thế Vinh Triệu Phong 13/05/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10A2 19.5 54.675 g TN 2-10B (Môn học lựa chọn: Lý, Hóa, Sinh, Tin; Chuyên đề: Toán, Lý, Sinh) HỌ STTVÀ TÊN HỌ VÀ TÊN HUYỆN NỮ NĂM SINH TRƯỜNG LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM XT GHI CHÚ Đ 1 Đặng Thị Phương Anh Triệu Phong X 23/04/2008 Trường TH&THCS Triệu Sơn 10B 13.25 42.55 ặ L 2 Lê Thị Kỳ Anh Triệu Phong X 05/04/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10B 15.1 45.425 ê N 3 Nguyễn Linh Đan Triệu Phong X 28/07/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10B 18.25 52.55 g L 4 Lê Quang Đạo Triệu Phong 01/01/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10B 13.75 42.4 ê T 5 Trần Lộc Tấn Đạt Triệu Phong 15/08/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10B 8.5 31.7 r N 6 Nguyễn Văn Hoài Triệu Phong 11/10/2008 Trường TH&THCS Triệu Tài 10B 11.2 38.125 g N 7 Nguyễn Đình Hoàn Triệu Phong 12/06/2008 Trường THCS Triệu Thành 10B 12.5 40.475 g N 8 Nguyễn Văn Hữu Triệu Phong 03/11/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10B 15 46.625 g T 9 Trần Huy Triệu Phong 20/10/2008 Trường TH&THCS Triệu Tài 10B 13.25 42.075 r H 10 Hồ Trần Bảo Khanh Triệu Phong 13/12/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10B 11.75 39.7 ồ N 11 Nguyễn Trần Đăng Khôi Triệu Phong 11/06/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10B 8.75 33.1 g P 12 Phan Anh Kiệt Triệu Phong 21/10/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10B 12.5 41.725 h H 13 Hoàng Thị Thúy Kiều Triệu Phong X 25/01/2008 Trường TH&THCS Triệu Tài 10B 9 33.25 o N 14 Nguyễn Diệu Linh Triệu Phong X 08/01/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10B 14.5 45.55 g T 15 Trần Khánh Linh Quảng Trị X 14/09/2008 Trường THCS Thành Cổ 10B 17.05 50 r N 16 Nguyễn Thị Hồng Lĩnh Triệu Phong X 15/11/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10B 13.75 43.05 g P 17 Phan Văn Lộc Triệu Phong 29/06/2008 Trường TH&THCS Triệu Tài 10B 15 45.75 h N 18 Nguyễn Trí Thành Long Hải Lăng 08/08/2008 Trường TH&THCS Hải Vĩnh 10B 10 34.775 g N 19 Nguyễn Công Lực Triệu Phong 25/06/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10B 12 39.3 g Đ 20 Đoàn Thị Cẩm Ly Triệu Phong X 23/10/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10B 19.7 56.225 o N 21 Nguyễn Thị Khánh Ly Triệu Phong X 19/06/2008 Trường TH&THCS Triệu Tài 10B 12 39.275 g H 22 Hoàng Quang Minh Triệu Phong 28/01/2008 Trường TH&THCS Triệu Tài 10B 10 35 o N 23 Nguyễn Quang Gia Nghĩa Triệu Phong 19/10/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10B 9.5 34.1 g H 24 Hoàng Quang Siêu Nhân Triệu Phong 02/01/2008 Trường TH&THCS Triệu Tài 10B 13.1 42.225 o N 25 Nguyễn Đức Minh Nhật Hải Lăng 30/09/2008 Trường TH&THCS Hải Vĩnh 10B 14.5 44.125 g L 26 Lê Việt Nhật Triệu Phong 01/05/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10B 8.5 29.825 ê H 27 Hoàng Thị Nhi Triệu Phong X 18/02/2008 Trường TH&THCS Triệu Tài 10B 11.1 37.875 o P 28 Phan Mạnh Quân Triệu Phong 01/11/2008 Trường TH&THCS Triệu Tài 10B 11 37.025 h L 29 Lê Quang Sĩ Triệu Phong 29/06/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10B 13.1 42.075 ê N 30 Nguyễn Quang Thành Hải Lăng 09/07/2008 Trường TH&THCS Hải Quế 10B 6.25 25.65 g L 31 Lê Thị Tiền Triệu Phong X 22/06/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10B 18.15 53.1 ê T 32 Trần Ninh Nhân Tính Triệu Phong 22/10/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10B 8.85 33.375 r N 33 Nguyễn Huyền Trâm Triệu Phong X 13/03/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10B 7.25 30.1 g V 34 Võ Thị Kim Trúc Triệu Phong X 12/08/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10B 18.5 53.175 õ L 35 Lê Ngọc Văn Triệu Phong 13/05/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10B 15 45.225 ê XH 1-10C1 (Môn học lựa chọn: Địa, GD KT&PL, Lý, Tin; Chuyên đề: Văn, Sử, Địa) HỌ STTVÀ TÊN HỌ VÀ TÊN HUYỆN NỮ NĂM SINH TRƯỜNG LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM XT GHI CHÚ N 1 Nguyễn Duy Tuấn Anh Hải Lăng 30/04/2008 Trường TH&THCS Hải Quy 10C1 8 29.2 g N 2 Nguyễn Trí Bình Hải Lăng 18/08/2008 Trường TH&THCS Hải Vĩnh 10C1 6.75 26.7 g L 3 Lê Văn Trường Chinh Triệu Phong 19/01/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10C1 9 32.45 ê N 4 Nguyễn Bảo Đăng Triệu Phong 18/08/2007 Trường TH&THCS Triệu Trung 10C1 3.75 19.725 g N 5 Nguyễn Phan Hải Đăng Triệu Phong 14/01/2008 Trường TH&THCS Triệu Tài 10C1 0 0 g P 6 Phan Thị Ngọc Diễm Triệu Phong X 15/12/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10C1 11 36.9 h N 7 Nguyễn Đăng Đức Hải Lăng 03/05/2008 Trường TH&THCS Hải Vĩnh 10C1 8.5 29.175 g T 8 Trần Anh Đức Quảng Trị 19/12/2008 Trường THCS Thành Cổ 10C1 5.5 23.675 r H 9 Hồ Phúc Duy Hải Lăng 06/11/2008 Trường TH&THCS Hải Vĩnh 10C1 7.25 28 ồ N 10 Nguyễn An Duy Quảng Trị 17/03/2008 Trường THCS Thành Cổ 10C1 12 38.675 g L 11 Lê Thị Mỹ Duyên Hải Lăng X 19/10/2008 Trường TH&THCS Hải Xuân 10C1 18.25 53.175 ê H 12 Hoàng Thị Hồng Hà Quảng Trị X 03/10/2008 Trường TH&THCS Lý Tự Trọng 10C1 5.25 23.35 o N 13 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Triệu Phong X 14/11/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10C1 14.85 46.625 g V 14 Võ Thị Hoa Hải Lăng X 29/03/2008 Trường TH&THCS Hải Vĩnh 10C1 7 27.825 õ P 15 Phạm Thị Thanh Hồng Triệu Phong X 18/12/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10C1 5.5 25.975 h T 16 Trần Ngọc Quỳnh Hương Hải Lăng X 03/01/2008 Trường TH&THCS Hải Phú 10C1 14.5 44.45 r T 17 Trần Vĩnh Khánh Quảng Trị 24/03/2008 Trường THCS Thành Cổ 10C1 14.25 41.925 r N 18 Nguyễn Trí Gia Khiêm Hải Lăng 06/07/2008 Trường TH&THCS Hải Vĩnh 10C1 7.75 28.275 g P 19 Phan Thị Mỹ Liên Triệu Phong X 27/09/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10C1 8.5 31.725 h L 20 Lê Thị Khánh Ly Triệu Phong X 06/11/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10C1 12.55 40.7 ê T 21 Trần Thị Mai Hải Lăng X 14/09/2008 Trường TH&THCS Hải Ba 10C1 8.5 31.675 r T 22 Trần Thị Trà My Hải Lăng X 18/11/2008 Trường TH&THCS Hải Xuân 10C1 8.1 30.075 r N 23 Nguyễn Thị Thũy Ngân Triệu Phong X 26/10/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10C1 11 37.725 g 24 Nguyễn Đăng Bảo Nguyên Nguyên 10C1 N 25 Nguyễn Viết Nhật Hải Lăng 26/04/2007 Trường TH&THCS Hải Vĩnh 10C1 10.25 32.8 g N 26 Nguyễn Quốc Nhật Quảng Trị 05/11/2008 Trường THCS Thành Cổ 10C1 14 41.45 g N 27 Nguyễn Thục Nhi Quảng Trị X 27/09/2008 Trường TH&THCS Lý Tự Trọng 10C1 14 43.7 g P 28 Phạm Thị Thanh Nhung Triệu Phong X 18/12/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10C1 6.25 27.075 h T 29 Trần Nguyễn Minh Phương Quảng Trị X 01/01/2008 Trường THCS Thành Cổ 10C1 14 43.65 r N 30 Nguyễn Bảo Quyền Triệu Phong 28/02/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10C1 7.75 29.675 g P 31 Phan Nguyễn Trường Sơn Triệu Phong 04/02/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10C1 13 42.05 h T 32 Trương Lê Tấn Thành Triệu Phong 23/04/2008 Trường TH&THCS Triệu Tài 10C1 13 41.05 r N 33 Nguyễn Thị Như Thảo Hải Lăng X 13/10/2008 Trường TH&THCS Hải Vĩnh 10C1 10 34.675 g P 34 Phan Thị Hiền Thảo Triệu Phong X 25/09/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10C1 12.25 40.275 h T 35 Trần Thị Thu Thủy Hải Lăng X 01/01/2008 Trường TH&THCS Hải Ba 10C1 15 46.275 r L 36 Lê Thị Trang Hải Lăng X 01/02/2008 Trường TH&THCS Hải Xuân 10C1 16.7 49.7 ê N 37 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Triệu Phong X 23/11/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10C1 14 43.85 g H 38 Hoàng Trọng Tú Triệu Phong 11/05/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10C1 11.1 37.25 o N 39 Nguyễn Văn Tường Triệu Phong 31/03/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10C1 5.75 23.725 g T 40 Trần Kiêm Thảo Vy Quảng Trị X 04/12/2008 Trường TH&THCS Lý Tự Trọng 10C1 10.5 33.7 r XH 1-10C2 (Môn học lựa chọn: Địa, GD KT&PL, Lý, Tin; Chuyên đề: Văn, Sử, Địa) HỌ STT VÀ TÊN HỌ VÀ TÊN HUYỆN NỮ NĂM SINH TRƯỜNG LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM XT GHI CHÚ T 1 Trần Ngọc Anh Triệu Phong X 04/10/2008 Trường TH&THCS Triệu Sơn 10C2 8 30.25 r L 2 Lê Nguyễn Phương Anh Triệu Phong X 04/06/2008 Trường TH&THCS Triệu Tài 10C2 10.75 36.325 ê L 3 Lê Nhật Thiên Anh Triệu Phong 19/08/2008 Trường THPT Vĩnh Định 10C2 9.75 33.625 ê T 4 Trần Thị Bảo Châu Triệu Phong X 17/08/2008 Trường TH&THCS Triệu Sơn 10C2 5.25 24.175 r L 5 Lê Minh Chiến Triệu Phong 20/01/2008 Trường TH&THCS Triệu Sơn 10C2 10 35.425 ê N 6 Nguyễn Dư Cường Triệu Phong 30/11/2008 Trường TH&THCS Triệu Tài 10C2 8.5 31.45 g L 7 Lâm Văn Đạt Hải Lăng 22/05/2008 Trường TH&THCS Hải Khê 10C2 5.25 24.725 â N 8 Nguyễn Chí Dũng Hải Lăng 05/07/2008 Trường TH&THCS Hải Trường 10C2 6.75 26.8 g L 9 Lê Thị Hồng Hà Triệu Phong X 21/04/2008 Trường TH&THCS Triệu Sơn 10C2 11.25 37.475 ê N 10 Nguyễn Thị Hà Triệu Phong X 16/11/2008 Trường TH&THCS Triệu Sơn 10C2 10.25 35.625 g N 11 Nguyễn Quốc Hậu Hải Lăng 22/09/2008 Trường TH&THCS Hải Khê 10C2 5.75 24.525 g N 12 Nguyễn Thị Hoài Hiên Hải Lăng X 05/01/2008 Trường TH&THCS Hải Vĩnh 10C2 12.75 41.725 g P 13 Phạm Thị Thu Hiền Triệu Phong X 08/05/2008 Trường TH&THCS Triệu Tài 10C2 14.05 43.1 h H 14 Hoàng Thị Ngọc Huế Triệu Phong X 29/08/2007 Trường TH&THCS Triệu Tài 10C2 12.75 39.95 o L 15 Lê Xuân Huy Hải Lăng 15/08/2008 Trường TH&THCS Hải Khê 10C2 5.5 24.9 ê Đ 16 Đoàn Văn Huỳnh Triệu Phong 17/11/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10C2 10.75 36.525 o T 17 Trần Văn Khoa Triệu Phong 17/05/2008 Trường TH&THCS Triệu Sơn 10C2 6.75 26.925 r T 18 Trần Thị Ngọc Linh Triệu Phong X 01/01/2008 Trường TH&THCS Triệu Tài 10C2 11.6 38.85 r N 19 Nguyễn Viết Ngọc Hải Lăng 08/09/2008 Trường TH&THCS Hải Vĩnh 10C2 10.75 36.35 g L 20 Lê Thị Thảo Nguyên Triệu Phong X 26/05/2008 Trường THCS Triệu Trạch 10C2 9 30.525 ê N 21 Nguyễn Thị Thanh Nhã Triệu Phong X 04/06/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10C2 14.95 46.425 g N 22 Nguyễn Quang Nhất Triệu Phong 21/02/2008 Trường TH&THCS Triệu Tài 10C2 9.25 32.975 g N 23 Nguyễn Đăng Nhật Hải Lăng 01/07/2008 Trường TH&THCS Hải Vĩnh 10C2 11.25 36.8 g L 24 Lê Việt Nhật Triệu Phong 20/11/2007 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10C2 6 26.575 ê N 25 Nguyễn Thị Ái Nhi Hải Lăng X 10/12/2008 Trường TH&THCS Hải Vĩnh 10C2 15.2 46.5 g H 26 Hoàng Thị Kim Oanh Triệu Phong X 02/06/2008 Trường TH&THCS Triệu Tài 10C2 9 32.975 o N 27 Nguyễn Văn Quang Triệu Phong 22/03/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10C2 9.5 33.225 g T 28 Trần Thị Như Quỳnh Triệu Phong X 08/09/2008 Trường TH&THCS Triệu Tài 10C2 10.45 35.9 r Đ 29 Đoàn Ngọc Rinh Triệu Phong 16/10/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10C2 11.25 36.9 o N 30 Nguyễn Phúc Tấn Tài Hải Lăng 09/02/2008 Trường TH&THCS Hải Ba 10C2 5.25 24.4 g N 31 Nguyễn Thị Mỹ Tâm Triệu Phong X 19/02/2008 Trường TH&THCS Triệu Sơn 10C2 10.25 35.825 g H 32 Hoàng Phương Thảo Triệu Phong X 08/10/2008 Trường TH&THCS Triệu Tài 10C2 9.5 32.575 o Đ 33 Đoàn Thị Mỹ Thiện Triệu Phong X 17/11/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10C2 14.85 45 o N 34 Nguyễn Quang Thịnh Triệu Phong 06/10/2007 Trường TH&THCS Triệu Tài 10C2 13.5 41.825 g N 35 Nguyễn Thị Thanh Thúy Triệu Phong X 22/10/2008 Trường THCS Triệu Trạch 10C2 10.75 35.7 g K 36 Khổng Thị Tiên Hải Lăng X 31/10/2007 Trường TH&THCS Hải Ba 10C2 3.5 18.625 h L 37 Lê Thị Thủy Tiên Triệu Phong X 21/11/2008 Trường THCS Triệu Thành 10C2 10 34.85 ê N 38 Nguyễn Thái Bảo Trâm Triệu Phong X 18/06/2008 Trường TH&THCS Triệu Tài 10C2 13.5 42.825 g H 39 Hoàng Tú Trinh Triệu Phong X 02/01/2008 Trường TH&THCS Triệu Sơn 10C2 10.75 36.375 o N 40 Nguyễn Trần Thanh Tùng Triệu Phong 23/05/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10C2 13.25 41.7 g N 41 Nguyễn Ngọc Vinh Triệu Phong 02/07/2007 Trường THPT Vĩnh Định 10C2 7 26.875 g XH 2-10C3 (Môn học lựa chọn: Địa, GD KT&PL, Sinh, Tin; Chuyên đề: Văn, Sử, GD KT&PL) HỌ STTVÀ TÊN HỌ VÀ TÊN HUYỆN NỮ NĂM SINH TRƯỜNG LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM XT GHI CHÚ L 1 Lê Thị Kiều Anh Hải Lăng X 02/02/2008 Trường TH&THCS Hải Xuân 10C3 9.75 34.425 ê L 2 Lê Quốc Anh Triệu Phong 28/10/2008 Trường TH&THCS Triệu Sơn 10C3 6.26 25.02 ê N 3 Nguyễn Thị Hương Giang Hải Lăng X 07/07/2008 Trường TH&THCS Hải Vĩnh 10C3 13.95 43.3 g H 4 Hoàng Thị Thanh Hà Triệu Phong X 23/03/2008 Trường TH&THCS Triệu Tài 10C3 12.25 39.875 o N 5 Nguyễn Thị Hai Triệu Phong X 05/12/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10C3 11.5 38 g T 6 Trần Hữu Hào Triệu Phong 14/09/2008 Trường TH&THCS Triệu Sơn 10C3 9.5 33.7 r V 7 Võ Văn Hiếu Hải Lăng 30/07/2008 Trường TH&THCS Hải Vĩnh 10C3 8.5 29.675 õ H 8 Hồ Văn Hòa Hải Lăng 28/07/2008 Trường TH&THCS Hải Ba 10C3 7.95 29.025 ồ N 9 Nguyễn Thị Thu Hoài Triệu Phong X 09/01/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10C3 10 35.425 g N 10 Nguyễn Đăng Hùng Triệu Phong 08/06/2008 Trường TH&THCS Triệu Sơn 10C3 8.5 31.5 g N 11 Nguyễn Tường Huy Triệu Phong 18/06/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10C3 8.75 31.15 g L 12 Lê Tuấn Kiệt Triệu Phong 21/09/2008 Trường TH&THCS Triệu Sơn 10C3 10.75 36.375 ê L 13 Lê Thị Khánh Linh Triệu Phong X 22/02/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10C3 9 33.375 ê T 14 Trần Mai Linh Triệu Phong X 08/05/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10C3 6.25 27.325 r N 15 Nguyễn Vinh Lộc Triệu Phong 07/10/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10C3 12 38.625 g T 16 Trần Viết Lương Triệu Phong 18/02/2008 Trường TH&THCS Triệu Sơn 10C3 11.25 37.15 r L 17 Lê Thị Ly Hải Lăng X 03/11/2008 Trường TH&THCS Hải Xuân 10C3 14.25 43.65 ê N 18 Nguyễn Đăng Minh Triệu Phong 18/07/2008 Trường TH&THCS Triệu Sơn 10C3 7 27.375 g N 19 Nguyễn Diệu Thảo My Triệu Phong X 15/11/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10C3 11.75 39.05 g Đ 20 Đoàn Thúy Na Triệu Phong X 17/07/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10C3 14.1 42.925 o N 21 Nguyễn Thị Nga Triệu Phong X 29/09/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10C3 8 30.175 g L 22 Lê Hữu Nghĩa Hải Lăng 09/09/2008 Trường TH&THCS Hải Ba 10C3 5.5 23.625 ê T 23 Trần Thị Ánh Nguyệt Triệu Phong X 27/09/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10C3 12.6 40.95 r V 24 Võ Thị Mỹ Nhàn Triệu Phong X 06/05/2008 Trường TH&THCS Triệu Giang 10C3 12.75 40.925 õ T 25 Trần Thị Yến Nhi Triệu Phong X 18/06/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10C3 8.25 31.9 r Đ 26 Đặng Thị Mỹ Nhi Triệu Phong X 23/04/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10C3 8.25 29.8 ặ N 27 Nguyễn Thị Tuyết Nhi Triệu Phong X 26/04/2008 Trường TH&THCS Triệu Sơn 10C3 7 28.775 g C 28 Cáp Thị Thanh Quế Hải Lăng X 03/12/2008 Trường TH&THCS Hải Xuân 10C3 12.5 39.775 á N 29 Nguyễn Vinh Quyền Triệu Phong 27/05/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10C3 6.25 25.525 g L 30 Lê Hữu Sang Hải Lăng 16/05/2008 Trường TH&THCS Hải Vĩnh 10C3 14.25 43.175 ê N 31 Nguyễn Trí Sang Hải Lăng 25/11/2008 Trường TH&THCS Hải Vĩnh 10C3 12.75 40.725 g N 32 Nguyễn Chí Thanh Triệu Phong 28/02/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10C3 8.25 30.525 g N 33 Nguyễn Trần Bảo Thi Triệu Phong X 05/02/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10C3 17.05 50.525 g N 34 Nguyễn Phước Thông Triệu Phong 29/10/2008 Trường TH&THCS Triệu Sơn 10C3 7.25 28.55 g N 35 Nguyễn Thị Ạnh Thư Triệu Phong X 13/08/2008 Trường TH&THCS Triệu Tài 10C3 10 35.175 g T 36 Trần Lưu Thủy Tiên Triệu Phong X 13/08/2008 Trường TH&THCS Triệu Sơn 10C3 12.35 39.525 r N 37 Nguyễn Đăng Tư Hải Lăng 22/01/2008 Trường TH&THCS Hải Vĩnh 10C3 15.1 44.7 g T 38 Trần Trúc Tuy Triệu Phong 15/08/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10C3 6.5 25.925 r N 39 Nguyễn Khương Tuyên Triệu Phong 05/04/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10C3 9.75 32.875 g N 40 Nguyễn Phan Thanh Tuyền Đa Krông X 03/06/2008 Trường TH&THCS Triệu Nguyên 10C3 11.75 38.325 g N Trường TH&THCS Lương Thế 41 Nguyễn Ngọc Ánh Tuyết Quảng Trị X 20/09/2008 10C3 8 30.35 g H Vinh 42 Hoàng Thị Vân Triệu Phong X 14/02/2007 Trường TH&THCS Triệu Tài 10C3 14.45 44.975 o XH 2-10C4 (Môn học lựa chọn: Địa, GD KT&PL, Sinh, Tin; Chuyên đề: Văn, Sử, GD KT&PL) HỌ STTVÀ TÊN HỌ VÀ TÊN HUYỆN NỮ NĂM SINH TRƯỜNG LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM XT GHI CHÚ L 1 Lê Thiên Ái Triệu Phong 15/03/2008 Trường TH&THCS Triệu Tài 10C4 7.5 29.975 ê L 2 Lê Thị Đào Anh Triệu Phong X 16/07/2008 Trường THCS Triệu Thành 10C4 10 35.925 ê V 3 Võ Thị Ngọc Bích Hải Lăng X 26/01/2008 Trường TH&THCS Hải Quy 10C4 9.75 34.625 õ L 4 Lê Tấn Cường Triệu Phong 12/01/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10C4 4 21.55 ê N 5 Ngô Văn Đại 10C4 g V 6 Võ Minh Đức Triệu Phong 15/08/2008 Trường THCS Triệu Thành 10C4 8.75 32.5 õ N 7 Nguyễn Thị Thanh Hằng Triệu Phong X 03/08/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10C4 11.5 38.525 g L 8 Lâm Ngọc Hiếu Triệu Phong 20/08/2008 Trường THCS Triệu Thành 10C4 5.75 26.7 â L 9 Lê Cảnh Hoàn Triệu Phong 26/12/2008 Trường THCS Triệu Thành 10C4 11 36.175 ê L 10 Lê Thị Thu Hương Triệu Phong X 09/09/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10C4 8.25 31.525 ê N 11 Nguyễn Văn Khuyến Triệu Phong 04/05/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10C4 9.5 33.425 g L 12 Lê Kiệt Triệu Phong 29/01/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10C4 12.5 40.425 ê H 13 Hoàng Gia Kỳ Triệu Phong 17/03/2008 Trường THCS Triệu Thành 10C4 10.5 35.85 o N 14 Nguyễn Thị Quỳnh Lan Triệu Phong X 17/09/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10C4 6.5 27.375 g V 15 Võ Thị Hoài Linh Triệu Phong X 06/04/2008 Trường THCS Triệu Thành 10C4 13.8 44 õ H 16 Hoàng Xuân Long Triệu Phong 06/09/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10C4 12.75 40.35 o L 17 Lê Cảnh Thành Long Triệu Phong 05/12/2008 Trường THCS Triệu Thành 10C4 7.5 29.85 ê L 18 Lê Thanh An Na Triệu Phong X 29/10/2008 Trường TH&THCS Triệu Tài 10C4 8.5 32.075 ê T 19 Tạ Trần Hồng Ngọc Triệu Phong X 30/04/2008 Trường THCS Triệu Thành 10C4 14 44.15 ạ Đ 20 Đoàn Thị Nhã Triệu Phong X 02/01/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10C4 6.75 28.925 o P 21 Phan Nguyễn Tú Nhi Triệu Phong X 06/04/2008 Trường THCS Triệu Thành 10C4 0 0 h P 22 Phạm Thị Quỳnh Như Triệu Phong X 17/11/2008 Trường TH&THCS Triệu Tài 10C4 7.75 28.55 h L 23 Lê Đức Khánh Như Triệu Phong X 13/11/2008 Trường THCS Triệu Thành 10C4 10.25 36.025 ê V 24 Võ Thị Hồng Nhung Hải Lăng X 18/08/2008 Trường TH&THCS Hải Xuân 10C4 11.25 37.425 õ N 25 Nguyễn Anh Phương Triệu Phong X 27/03/2008 Trường THCS Triệu Trạch 10C4 9 32.05 g T 26 Trần Đình Duy Quang Triệu Phong 04/06/2008 Trường TH&THCS Triệu Tài 10C4 10 34.575 r N 27 Nguyễn Bảo Sinh Triệu Phong 22/04/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10C4 7 29.275 g N 28 Nguyễn Ngọc Thái Triệu Phong 09/03/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10C4 7.25 27.5 g N 29 Nguyễn Phương Thanh Triệu Phong X 27/06/2008 Trường THCS Triệu Thành 10C4 13.95 43.525 g N 30 Nguyễn Thị Thảo Triệu Phong X 29/05/2008 Trường TH&THCS Triệu Tài 10C4 8.5 31.725 g L 31 Lê Bá Thị Phương Thảo Triệu Phong X 19/01/2008 Trường THCS Triệu Thành 10C4 9.5 34.225 ê T 32 Trần Thị Thanh Thủy Triệu Phong X 07/01/2008 Trường THCS Triệu Thành 10C4 14.35 44.25 r T 33 Trần Thị Thanh Thủy Triệu Phong X 01/11/2008 Trường THCS Triệu Thành 10C4 12.25 39.875 r L 34 Lê Mậu Tiến Triệu Phong 19/01/2008 Trường THCS Triệu Thành 10C4 9.25 33.425 ê D 35 Dương Đình Tiến Triệu Phong 03/06/2008 Trường THCS Triệu Thành 10C4 4.5 23.35 ư H 36 Hoàng Quang Tính Triệu Phong 14/06/2007 Trường TH&THCS Triệu Tài 10C4 7 27.25 o L 37 Lê Huỳnh Thùy Trâm Hải Lăng X 20/03/2008 Trường TH&THCS Hải Quy 10C4 5.5 23.975 ê N 38 Nguyễn Phương Trinh Triệu Phong X 29/11/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10C4 9 33.075 g N 39 Nguyễn Quang Vương 10C4 g H 40 Hoàng Chiều Xuân Triệu Phong X 05/09/2008 Trường THCS Triệu Thành 10C4 12.25 40.425 o CN-NT-10D (Môn học lựa chọn: GD KT&PL, Sinh, CNNN, Tin; Chuyên đề: Toán, GD KT-PL, Tin) HỌ STTVÀ TÊN HỌ VÀ TÊN HUYỆN NỮ NĂM SINH TRƯỜNG LỚP ĐIỂM THI ĐIỂM XT GHI CHÚ L 1 Lê Thị Ân Hải Lăng X 09/01/2008 Trường TH&THCS Thiện Thành 10D 7.25 28.45 ê H 2 Hồ Quỳnh Anh Triệu Phong X 10/06/2008 Trường THCS Triệu Thành 10D 8.5 32.375 ồ L 3 Lê Hà Kiều Anh Triệu Phong X 20/03/2008 Trường THCS Triệu Thành 10D 14.25 44.95 ê L 4 Lê Hữu Gia Bảo Triệu Phong 06/01/2008 Trường THCS Triệu Thành 10D 13 41.4 ê N 5 Nguyễn Thị Quỳnh Chi Vĩnh Linh X 23/10/2007 Trường THPT Cửa Tùng 10D 9 31 g C 6 Cáp Xuân Cường Hải Lăng 24/04/2008 Trường TH&THCS Hải Xuân 10D 7.75 28.9 á T 7 Trần Tiến Đạt Hải Lăng 28/06/2008 Trường TH&THCS Hải Quy 10D 14.25 43.775 r H 8 Hoàng Văn Đạt Triệu Phong 17/06/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10D 8.75 31.775 o N 9 Nguyễn Phan Trương Định Triệu Phong 28/05/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10D 14.85 45.575 g P 10 Phạm Xuân Hải Triệu Phong 06/03/2008 Trường THCS Triệu Thành 10D 7.25 28.175 h L 11 Lê Bá Hòa Triệu Phong 27/08/2008 Trường THCS Triệu Thành 10D 8.25 30.825 ê N 12 Nguyễn Duy Huy Triệu Phong 21/10/2008 Trường THCS Triệu Thành 10D 6.25 26.675 g 13 Nguyễn Hữu Lam Lam 10D L 14 Lê Quang Lâm Hải Lăng 27/07/2008 Trường TH&THCS Hải Xuân 10D 12.5 40.325 ê N 15 Nguyễn Thanh Lâm Hải Lăng 16/05/2008 Trường TH&THCS Hải Xuân 10D 12.5 39.5 g H 16 Hoàng Thị Lịch Triệu Phong X 27/11/2005 Trường TH&THCS Triệu Trung 10D 22.2 o L 17 Lê Linh Hải Lăng 17/06/2008 Trường TH&THCS Hải Xuân 10D 7 27.65 ê 18 Võ Viết Linh Linh 10D N 19 Nguyễn Khánh Long Triệu Phong 07/03/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10D 5.75 24.3 g L 20 La Văn Nguyên Triệu Phong 29/02/2008 Trường THCS Triệu Thành 10D 7.75 28.9 a L 21 Lê Cảnh Minh Nhật Triệu Phong 11/01/2008 Trường THCS Triệu Thành 10D 4.5 23.825 ê N 22 Nguyễn Thị Tuyết Nhi Đa Krông X 18/10/2008 Trường TH&THCS Ba Lòng 10D 5 22.725 g N 23 Nguyễn Thị Hoài Nhi Triệu Phong X 19/12/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10D 6.25 25.975 g L 24 Lê Thị Ni Ni Hải Lăng X 02/02/2008 Trường TH&THCS Hải Xuân 10D 12.95 42.075 ê L 25 Lê Văn Phước Hải Lăng 20/06/2008 Trường TH&THCS Hải Ba 10D 6 26.025 ê P 26 Phạm Văn Minh Quân Hải Lăng 04/11/2008 Trường TH&THCS Hải Quy 10D 14.25 44.325 h T 27 Trần Viết Quốc Hải Lăng 04/10/2008 Trường TH&THCS Hải Ba 10D 6.5 25.1 r P 28 Phan Văn Thắng Triệu Phong 30/07/2008 Trường TH&THCS Triệu Trung 10D 10.25 35.225 h L 29 Lê Nguyễn Chí Thiện Hải Lăng 11/11/2008 Trường TH&THCS Hải Khê 10D 5.5 25.825 ê L 30 Lê Đức Thịnh Hải Lăng 18/10/2008 Trường TH&THCS Hải Xuân 10D 7.75 29.55 ê V 31 Võ Thị Trinh Hải Lăng X 12/03/2008 Trường TH&THCS Hải Tân 10D 10.35 35.95 õ C 32 Cáp Văn Trọng Hải Lăng 07/04/2008 Trường TH&THCS Hải Xuân 10D 6.5 25.575 á Đ 33 Đặng Văn Tuấn Triệu Phong 09/05/2008 Trường TH&THCS Triệu Lăng 10D 8 29.15 ặ L 34 Lê Thị Ái Vy Hải Lăng X 12/01/2008 Trường TH&THCS Hải Xuân 10D 19.05 53.725 ê Triệu Trung, ngày 28 tháng 7 năm 2023 KT.HIỆU TRƯỞNG P.HIỆU TRƯỞNG