TT SBD Họ và tên Nơi sinh Học sinh trường Điểm thi Đạt giải Thi tỉnh Ghi chú PHÁCH tính năm sinh đang học TOÁN 1 T31 01036 PHAN HÀ VY Nữ 13/11/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Lý Tự Trọng 15,750 Nhất x 2 T02 01017 HOÀNG THỊ THANH NGÂN Nữ 11/04/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Đan Phƣợng 13,750 Nhì x 3 T03 01018 ĐOÀN HỒNG NGỌC Nữ 19/02/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Gia Lâm 12,500 Nhì x 4 T15 01010 ĐÀO LÊ HỒNG HẠNH Nữ 28/03/2009 Lâm Đồng 8A2 THCS Từ Liêm 12,000 Nhì x 5 T14 01009 TRẦN NGỌC HÀ Nữ 07/05/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Từ Liêm 11,750 Ba x 6 T18 01023 PHẠM NAM PHƢƠNG Nam 11/01/2008 Lâm Đồng 9A3 THCS Liên Hà 11,500 Ba x 7 T33 01028 NGUYỄN GIA BẢO THUẬN Nữ 04/04/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Phú Sơn 10,750 Ba x 8 T11 01006 NGUYỄN TIẾN ĐỨC Nam 09/08/2009 Lâm Đồng 8A2 THCS Từ Liêm 10,500 Ba x 9 T12 01007 NGUYỄN NGỌC DƢƠNG Nam 07/03/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Liên Hà 10,500 Ba x 10 T04 01019 MAI NGUYỄN BẢO NGỌC Nữ 23/09/2008 TP Hồ Chí Minh 9A2 THCS Lý Tự Trọng 10,500 Ba x 11 T05 01020 BÙI VĂN PHONG Nam 02/03/2008 Lâm Đồng 9A4 THCS Tân Hà 10,250 KK x 12 T32 01027 ĐÀO ANH THƢ Nữ 11/05/2009 Lâm Đồng 8A1 THCS Từ Liêm 10,250 KK x 13 T20 01025 TRẦN NGỌC ÁNH TÂM Nữ 16/08/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Lý Tự Trọng 10,000 KK x 14 T27 01032 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG Nữ 26/09/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Từ Liêm 10,000 KK x 15 T29 01034 ĐỖ BẢO VIỆT Nam 23/04/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Đan Phƣợng 10,000 KK x 16 T06 01001 NGUYỄN HOÀNG ANH Nam 12/02/2008 Lâm Đồng 9A5 THCS Tân Hà 9,000 KK 17 T08 01003 LÊ GIA BẢO Nữ 04/01/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Tân Văn 9,000 KK 18 T25 01015 NGUYỄN TRẦN NHẬT LINH Nữ 16/12/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Lý Tự Trọng 9,000 KK 19 T19 01024 NGUYỄN ĐĂNG QUANG Nam 14/01/2008 Lâm Đồng 9A THCS Hoài Đức 8,750 20 T09 01004 VŨ TRẦN TRÚC DIỄM Nữ 15/05/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Phúc Thọ 8,500 21 T13 01008 NGUYỄN MẠNH DUY Nam 02/12/2008 Lâm Đồng 9A3 THCS Nam Hà 8,500 22 T24 01014 NGUYỄN HOÀNG HUY Nam 28/02/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Lý Tự Trọng 8,500 23 T16 01021 HÀ TRƢƠNG THIÊN PHÚC Nam 28/02/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Tân Hà 8,500 MÃ Giới Ngày tháng Lớp TT SBD Họ và tên Nơi sinh Học sinh trường Điểm thi Đạt giải Thi tỉnh Ghi chú PHÁCH tính năm sinh đang học 24 T07 01002 TRẦN NGỌC TUẤN ANH Nam 03/07/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Tân Hà 8,000 25 T26 01026 NGUYỄN CHÍ THANH Nam 02/01/2008 Lâm Đồng 9A3 THCS Gia Lâm 8,000 26 T34 01029 NGUYỄN NGUYÊN THƢƠNG Nữ 24/10/2008 TP Hồ Chí Minh 9A2 THCS Gia Lâm 8,000 27 T35 01030 MAI PHƢƠNG THÚY Nữ 23/01/2008 Lâm Đồng 9A5 THCS Tân Hà 8,000 28 T10 01005 ĐỒNG VĂN ĐỨC Nam 22/03/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Nam Hà 6,750 29 T30 01035 KIỀU NGUYỄN TRƢỜNG VŨ Nam 16/06/2008 Lâm Đồng 9A5 THCS Tân Hà 6,750 30 T22 01012 TRẦN THANH HƢƠNG Nữ 14/08/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Tân Văn 6,500 31 T23 01013 ĐỖ VIỆT HUY Nam 17/09/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Đan Phƣợng 6,500 32 T01 01016 TRẦN THỊ PHƢƠNG MAI Nữ 15/01/2008 Lâm Đồng 9A5 THCS Tân Hà 5,500 33 T36 01031 LÊ HẢI THỦY TIÊN Nữ 23/08/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Hòa Lạc 5,000 34 T21 01011 NGUYỄN THU HIỀN Nữ 28/01/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Nam Hà 1,000 35 T17 01022 TÔ THỊ PHỤNG Nữ 04/01/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Phúc Thọ 1,000 36 T28 01033 TRẦN HUỲNH ANH TÚ Nam 12/02/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Phúc Thọ 0.000 VẬT LÝ 1 V32 02026 TRẦN CHÍ TÀI Nam 01/09/2008 Lâm Đồng 9A5 THCS Lý Tự Trọng 16,750 Nhất x 2 V36 02009 ĐẶNG VŨ ĐĂNG KHÔI Nam 18/01/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Gia Lâm 14,500 Nhì x 3 V29 02003 LÊ THỊ THÙY DUNG Nữ 05/09/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Liên Hà 14,000 Nhì x 4 V25 02014 LÊ THANH MINH Nam 28/10/2008 Quảng Bình 9A4 THCS Tân Hà 13,500 Ba x 5 V39 02017 NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN Nam 03/05/2008 Lâm Đồng 9A THCS Hoài Đức 13,000 Ba x 6 V45 02023 NGUYỄN MINH QUANG Nam 05/04/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Lý Tự Trọng 12,250 Ba x 7 V42 02020 ĐỖ THỊ NHUNG Nữ 24/12/2008 Lâm Đồng 9D THCS Hoài Đức 11,750 Ba x 8 V18 02028 NGUYỄN THỊ THU THẢO Nữ 01/03/2008 Hƣng Yên 9A3 THCS Liên Hà 11,000 KK x 9 V40 02018 NGUYỄN TRẦN THẢO NGUYÊN Nữ 15/11/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Võ Thị Sáu 10,500 KK x 10 V23 02012 NGUYỄN THỊ HUYỀN LINH Nữ 17/04/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Tân Văn 10,000 KK x 11 V13 02033 TRẦN QUANG TÙNG Nam 30/05/2007 Lâm Đồng 9A3 THCS Từ Liêm 9,500 KK 12 V47 02025 TRẦN THỊ NGỌC QUỲNH Nữ 23/05/2008 Hà Nội 9A5 THCS Từ Liêm 8,250 KK 13 V33 02006 TỐNG ĐỨC HÙNG Nam 28/04/2008 Lâm Đồng 9A3 THCS Từ Liêm 8,000 KK 14 V46 02024 NGUYỄN ANH QUỐC Nam 18/11/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Từ Liêm 8,000 KK 15 V17 02027 HOÀNG THỊ THU THẢO Nữ 04/09/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Từ Liêm 7,750 MÃ Giới Ngày tháng Lớp TT SBD Họ và tên Nơi sinh Học sinh trường Điểm thi Đạt giải Thi tỉnh Ghi chú PHÁCH tính năm sinh đang học 16 V20 02030 ĐOÀN AN THY Nữ 23/08/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Lý Tự Trọng 7,500 17 V28 02002 PHAN NHẬT ĐỨC Nam 07/12/2007 Lâm Đồng 9A2 THCS Lý Tự Trọng 7,250 18 V30 02004 HOÀNG NHẬT ÁNH DƢƠNG Nữ 01/02/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Lý Tự Trọng 7,250 19 V27 02001 NGUYỄN KHẮC ĐẠT Nam 20/05/2008 Lâm Đồng 9A5 THCS Tân Hà 6,750 20 V31 02005 NGUYỄN VĂN DƢƠNG Nam 23/10/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Tân Hà 6,750 21 V38 02016 NGUYỄN THỊ TRÀ MY Nữ 17/01/2008 Lâm Đồng 9A3 THCS Liên Hà 6,750 22 V43 02021 NGUYỄN THỊ THU PHƢƠNG Nữ 17/06/2008 Lâm Đồng 9B THCS Hoài Đức 6,750 23 V21 02031 NGUYỄN HOÀNG PHƢƠNG TRANG Nữ 09/10/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Võ Thị Sáu 6,750 24 V41 02019 TẠ HOÀNG NHÂN Nam 21/02/2008 Lâm Đồng 9A6 THCS Tân Hà 6,250 25 V35 02008 PHẠM TRẦN ĐĂNG KHOA Nam 24/01/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Lý Tự Trọng 4,500 26 V44 02022 NGUYỄN QUANG BÁ QUÂN Nam 11/02/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Tân Thanh 4,500 27 V24 02013 NGUYỄN NGỌC MAI Nữ 29/03/2009 Lâm Đồng 8A2 THCS Phú Sơn 4,250 28 V15 02035 LÝ BẢO VI Nữ 13/06/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Tân Văn 4,000 29 V11 02037 TRẦN THỊ HẢI YẾN Nữ 07/05/2008 Lâm Đồng 9C THCS Đam Pao 4,000 30 V34 02007 TRẦN NAM HƢNG Nam 12/11/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Lý Tự Trọng 3,750 31 V26 02015 NGUYỄN QUỲNH MY Nữ 05/06/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Lý Tự Trọng 3,500 32 V19 02029 PHẠM ANH THƢ Nữ 11/10/2008 Lâm Đồng 9A2 TH&THCS Mê Linh 3,250 33 V22 02011 LÊ NGUYỄN TUỆ LINH Nữ 20/01/2008 Lâm Đồng 9A2 TH&THCS Mê Linh 2,500 34 V14 02034 HOÀNG NGUYỄN MINH UYÊN Nữ 05/01/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Tân Hà 2,500 35 V16 02036 NGUYỄN ANH VŨ Nam 02/05/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Tân Văn 2,000 36 V37 02010 PHAN NHẤT LÂM Nam 20/08/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Tân Thanh 1,250 37 V12 02032 TRẦN HUYỀN TRANG Nữ 22/05/2008 Lâm Đồng 9A2 TH&THCS Mê Linh 1,250 HÓA HỌC 1 H79 03018 LÊ NHẬT HOÀNG Nam 03/01/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Lý Tự Trọng 19,875 Nhất x 2 H73 03022 NGUYỄN PHÚ KHANG Nam 01/04/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Lý Tự Trọng 17,375 Nhì x 3 H76 03025 DƢƠNG HOÀNG LINH Nam 01/06/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Lý Tự Trọng 17,000 Nhì x 4 H43 03035 PHAN MINH NHẬT Nam 12/12/2008 Lâm Đồng 9A PTDTNT THCS Lâm Hà 17,000 Nhì x 5 H75 03024 SÚ VÀY KỲ Nữ 17/11/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Liên Hà 16,250 Nhì x 6 H53 03049 LÝ HÀ THU Nữ 11/09/2008 Lâm Đồng 9B PTDTNT THCS Lâm Hà 16,125 Nhì x MÃ Giới Ngày tháng Lớp TT SBD Họ và tên Nơi sinh Học sinh trường Điểm thi Đạt giải Thi tỉnh Ghi chú PHÁCH tính năm sinh đang học 7 H69 03008 NGUYỄN NGỌC AN CƢỜNG Nam 22/01/2009 Lâm Đồng 8A1 THCS Phúc Thọ 15,250 Ba x 8 H48 03045 NGUYỄN ĐÌNH QUÝ Nam 15/07/2008 Lâm Đồng 9A3 THCS Tân Thanh 15,125 Ba x 9 H51 03047 NGUYỄN DUY THÁI Nam 09/01/2008 Lâm Đồng 9C THCS Hoài Đức 15,125 Ba x 10 H70 03009 NGUYỄN ĐÌNH ĐỒNG Nam 30/05/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Liên Hà 14,625 Ba x 11 H78 03017 TRẦN MINH HIẾU Nam 03/11/2008 Hà Nội 9A1 TH&THCS Mê Linh 14,500 Ba x 12 H81 03020 VŨ MINH HOÀNG Nam 08/01/2008 Lâm Đồng 9A3 THCS Tân Thanh 14,000 Ba x 13 H57 03001 ĐINH NGỌC BẢO AN Nữ 25/10/2009 Lâm Đồng 8A1 THCS Phúc Thọ 13,875 Ba x 14 H39 03041 NGUYỄN BẢO PHƢƠNG Nữ 10/06/2008 Lâm Đồng 9A3 THCS Phú Sơn 13,500 Ba x 15 H72 03021 LÊ TRIỆU KHÁNH HÙNG Nam 22/07/2008 Lâm Đồng 9B PTDTNT THCS Lâm Hà 13,250 Ba x 16 H46 03043 NGUYỄN ĐÌNH TIẾN QUANG Nam 30/06/2008 Lâm Đồng 9A5 THCS Tân Hà 12,875 KK 17 H52 03048 LÊ THỊ PHƢƠNG THẢO Nữ 13/08/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Võ Thị Sáu 11,750 KK 18 H65 03014 NGUYỄN THANH HÀ Nữ 09/08/2008 Lâm Đồng 9A7 THCS Tân Hà 11,625 KK 19 H59 03003 NGÔ KIỀU ANH Nữ 18/03/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Tân Hà 11,250 KK 20 H34 03031 NGUYỄN THÚY NGA Nữ 27/01/2008 Lâm Đồng 9A5 THCS Lý Tự Trọng 11,250 KK 21 H60 03004 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Nữ 10/02/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Liên Hà 11,000 KK 22 H77 03016 DƢƠNG TRUNG HIẾU Nam 13/08/2007 Lâm Đồng 9A2 THCS Lý Tự Trọng 10,750 KK 23 H40 03032 PHAN VĂN NGUYÊN Nam 17/09/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Tân Thanh 10,625 KK 24 H68 03007 TRỊNH VÂN ANH Nữ 20/10/2008 Lâm Đồng 9A5 THCS Tân Hà 10,250 KK 25 H80 03019 NGUYỄN HUY HOÀNG Nam 06/05/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Tân Hà 10,250 KK 26 H42 03034 NGUYỄN HỮU LONG NHẬT Nam 10/09/2008 Lâm Đồng 9A3 THCS Phúc Thọ 10,000 KK 27 H55 03051 LÊ TRẦN THỊ THANH TRÀ Nữ 23/11/2008 Lâm Đồng 9C THCS Đam Pao 9,750 28 H58 03002 ĐÀO ĐỨC ANH Nam 15/01/2008 Lâm Đồng 9A THCS Hoài Đức 9,500 29 H63 03012 ĐỒNG MINH DUY Nam 26/05/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Nam Hà 9,500 30 H74 03023 TRƢƠNG QUANG KHÁNH Nam 10/06/2009 Đà Nẵng 8A3 THCS Gia Lâm 9,125 31 H56 03026 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG LINH Nữ 04/06/2008 Lâm Đồng 9C THCS Hoài Đức 9,125 32 H64 03013 LƢƠNG ĐẶNG BẢO DUY Nam 16/02/2008 Lâm Đồng 9A5 THCS Tân Hà 9,000 33 H33 03030 NGUYỄN THỊ KIỀU MY Nữ 04/03/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Từ Liêm 9,000 34 H49 03046 DƢƠNG QUANG SÁNG Nam 19/08/2008 Lâm Đồng 9C THCS Đam Pao 8,875 35 H36 03038 NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƢ Nữ 16/02/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Từ Liêm 8,750 MÃ Giới Ngày tháng Lớp TT SBD Họ và tên Nơi sinh Học sinh trường Điểm thi Đạt giải Thi tỉnh Ghi chú PHÁCH tính năm sinh đang học 36 H47 03044 TRƢƠNG ĐỊNH QUỐC Nam 11/02/2008 Đồng Tháp 9B THCS Đam Pao 8,700 37 H61 03005 NGUYỄN TUẤN ANH Nam 13/08/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Từ Liêm 8,500 38 H66 03015 HUỲNH THỊ KIM HẰNG Nữ 01/01/2008 Phú Yên 9A2 THCS Võ Thị Sáu 8,500 39 H45 03042 NGUYỄN DUY MINH PHƢƠNG Nam 23/12/2008 Lâm Đồng 9A3 THCS Nam Hà 8,250 40 H38 03040 NGUYỄN ĐỨC PHÚC Nam 08/10/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Nam Hà 7,875 41 H67 03006 NGUYỄN VĂN HOÀNG ANH Nam 23/03/2008 Lâm Đồng 9C THCS Hoài Đức 7,500 42 H37 03039 NGUYỄN THỊ TÚ OANH Nữ 30/06/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Gia Lâm 7,375 43 H35 03037 BẠCH TÂM NHƢ Nữ 02/02/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Tân Văn 6,875 44 H50 03052 NGUYỄN HOÀNG Y VÂN Nữ 11/08/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Đan Phƣợng 6,745 45 H62 03011 BẠCH PHƢƠNG DUY Nam 28/01/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Lý Tự Trọng 6,625 46 H30 03027 LƢU NGUYỄN PHƢƠNG MAI Nữ 10/03/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Từ Liêm 6,625 47 H44 03036 NGUYỄN HOÀNG YẾN NHI Nữ 12/04/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Phúc Thọ 5,875 48 H31 03028 NGUYỄN VŨ DUY MINH Nam 01/04/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Lý Tự Trọng 5,750 49 H32 03029 HOÀNG THỊ TRÀ MY Nữ 06/01/2008 Lâm Đồng 9A3 THCS Đan Phƣợng 4,875 50 H41 03033 DƢƠNG NGUYỄN LONG NHẬT Nam 22/11/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Gia Lâm 4,125 51 H71 03010 TRẦN THÙY DƢƠNG Nữ 04/01/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Phú Sơn 3,125 52 H54 03050 PHẠM ANH THƢ Nữ 20/02/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Lý Tự Trọng 2,250 SINH HỌC 1 S60 04010 NGUYỄN THƢ BÌNH Nữ 20/04/2008 Lâm Đồng 9A5 THCS Từ Liêm 15,750 Nhất x 2 S79 04040 NGUYỄN NGỌC MINH YẾN Nữ 15/11/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Từ Liêm 15,250 Nhì x 3 S44 04020 LÒ THỊ MINH NGUYỆT Nữ 12/05/2008 Lâm Đồng 9A PTDTNT THCS Lâm Hà 14,750 Nhì x 4 S47 04003 NGUYỄN NGỌC QUỲNH ANH Nữ 06/03/2008 Lâm Đồng 9A5 THCS Tân Hà 13,500 Nhì x 5 S78 04039 CẤN THỊ YẾN Nữ 11/02/2008 Lâm Đồng 9A4 THCS Liên Hà 12,750 Ba x 6 S63 04023 ĐỖ TRỊNH KIỀU NI Nữ 26/11/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Phú Sơn 12,250 Ba x 7 S73 04029 NGUYỄN TẤT BẢO THÀNH Nam 11/06/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Lý Tự Trọng 12,250 Ba x 8 S54 04014 TRẦN THỊ THU HÀ Nữ 10/12/2008 Lâm Đồng 9D THCS Hoài Đức 11,750 Ba x 9 S40 04016 NGUYỄN PHƢƠNG LINH Nữ 03/06/2008 Lâm Đồng 9A TH & THCS R'Teing 11,250 Ba x 10 S70 04036 MAI NỮ THÙY TRINH Nữ 28/02/2008 Lâm Đồng 9A6 THCS Lý Tự Trọng 11,250 Ba x 11 S56 04006 PHẠM VIỆT ANH Nam 07/05/2008 Hà Nam 9A2 THCS Tân Hà 10,750 Ba x MÃ Giới Ngày tháng Lớp TT SBD Họ và tên Nơi sinh Học sinh trường Điểm thi Đạt giải Thi tỉnh Ghi chú PHÁCH tính năm sinh đang học 12 S69 04035 VŨ THỊ YẾN TRANG Nữ 19/11/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Tân Hà 10,750 Ba x 13 S65 04025 ĐOÀN THỊ MỸ NƢƠNG Nữ 20/03/2008 Lâm Đồng 9C THCS Đam Pao 10,500 KK 14 S77 04038 ĐỖ TƢỜNG VY Nữ 27/01/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Gia Lâm 10,500 KK 15 S45 04001 LÊ PHAN BÌNH AN Nữ 03/10/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Lý Tự Trọng 10,250 KK 16 S52 04012 VŨ NGỌC HÀ GIANG Nữ 11/06/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Nam Hà 10,000 KK 17 S55 04015 NGUYỄN THỊ HOÀI Nữ 13/05/2008 Hà Nam 9A5 THCS Tân Hà 10,000 KK 18 S41 04017 NGUYỄN PHƢƠNG MY Nữ 16/04/2008 Lâm Đồng 9A3 THCS Phú Sơn 10,000 KK 19 S71 04027 NGUYỄN THỊ MINH PHƢƠNG Nữ 21/02/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Lê Văn Tám 10,000 KK 20 S74 04030 NGUYỄN THỊ MINH THẢO Nữ 05/12/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Đan Phƣợng 10,000 KK 21 S42 04018 HUỲNH LAN NGỌC Nữ 22/09/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Đan Phƣợng 9,250 22 S68 04034 PHÙNG THỊ HUYỀN TRANG Nữ 06/09/2008 Lâm Đồng 9A5 THCS Tân Hà 9,250 23 S51 04011 TRƢƠNG THỊ NHƢ BÌNH Nữ 25/01/2008 Lâm Đồng 9A6 THCS Tân Hà 9,000 24 S76 04037 NGUYỄN VIẾT PHƢƠNG UYÊN Nữ 30/09/2008 Lâm Đồng 9A5 THCS Từ Liêm 9,000 25 S59 04009 TRẦN HOÀI BĂNG Nữ 16/08/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Gia Lâm 8,500 26 S53 04013 NGUYỄN VŨ HẢI HÀ Nữ 15/06/2008 Lâm Đồng 9A4 THCS Tân Hà 8,500 27 S43 04019 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Nữ 10/04/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Nam Hà 8,250 28 S46 04002 LA HOÀNG ANH Nam 22/06/2008 Lâm Đồng 9A PTDTNT THCS Lâm Hà 7,750 29 S72 04028 ĐỖ KHẮC SƠN Nam 12/04/2008 Lâm Đồng 9A3 THCS Phúc Thọ 7,750 30 S61 04021 LÊ TRẦN QUỲNH NHI Nữ 20/09/2008 Gia Lai 9A5 THCS Lý Tự Trọng 7,000 31 S48 04004 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Nữ 18/04/2008 Thanh Hóa 9A3 THCS Phúc Thọ 6,250 32 S49 04005 NGUYỄN TRẦN HÀ ANH Nữ 09/01/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Lý Tự Trọng 6,000 33 S62 04022 TRẦN THỊ YẾN NHI Nữ 21/06/2008 Lâm Đồng 9D THCS Hoài Đức 5,750 34 S75 04031 LƢU THỊ THANH THẢO Nữ 17/10/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Từ Liêm 5,750 35 S50 04026 ĐẶNG THỊ THU PHƢƠNG Nữ 03/03/2008 Lâm Đồng 9A TH & THCS R'Teing 5,250 36 S64 04024 ĐOÀN THỊ MỸ NỮ Nữ 20/03/2008 Lâm Đồng 9C THCS Đam Pao 5,000 37 S66 04032 NGUYỄN THỊ THÚY Nữ 03/01/2008 Lâm Đồng 9D THCS Hoài Đức 5,000 38 S57 04007 LƢƠNG NGỌC ÁNH Nữ 25/07/2008 Lâm Đồng 9B PTDTNT THCS Lâm Hà 4,750 39 S58 04008 TRẦN DƢƠNG THỊ ÁNH Nữ 01/01/2008 Lâm Đồng 9A TH & THCS R'Teing 4,250 40 S67 04033 BÙI ĐAN THY Nữ 01/12/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Lý Tự Trọng 1,750 MÃ Giới Ngày tháng Lớp TT SBD Họ và tên Nơi sinh Học sinh trường Điểm thi Đạt giải Thi tỉnh Ghi chú PHÁCH tính năm sinh đang học NGỮ VĂN 1 532 05029 TRẦN THỊ KIM NGÂN Nữ 19/01/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Võ Thị Sáu 13,750 Nhất x 2 547 05049 ĐẶNG TÔ HÀ VY Nữ 16/02/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Phúc Thọ 12,500 Nhì x 3 518 05015 DƢƠNG THỊ KHÁNH HỒNG Nữ 30/12/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Từ Liêm 11,750 Nhì x 4 513 05020 NGUYỄN VŨ THÙY LINH Nữ 20/03/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Tân Hà 11,500 Nhì x 5 540 05033 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Nữ 19/09/2008 Lâm Đồng 9A2 TH&THCS Đông Thanh 11,500 Nhì x 6 501 05023 HỨA NGỌC LOAN Nữ 17/02/2008 Lâm Đồng 9A3 THCS Tân Văn 11,000 Ba x 7 527 05040 LÊ THỊ MỸ QUYÊN Nữ 16/10/2009 Quảng Ngãi 8A7 THCS Tân Hà 10,750 Ba x 8 507 05003 NGUYỄN PHƢƠNG ANH Nữ 21/05/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Lý Tự Trọng 10,500 Ba x 9 515 05012 ĐÈO NGỌC HẢO Nữ 10/01/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Tân Văn 10,500 Ba x 10 538 05046 VŨ NGỌC ANH THƢ Nữ 16/02/2008 Lâm Đồng 9A5 THCS Lý Tự Trọng 10,500 Ba x 11 506 05002 NGUYỄN NGỌC ANH Nữ 21/02/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Gia Lâm 10,250 Ba x 12 524 05011 PHAN THỊ MỸ HẠNH Nữ 10/08/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Phú Sơn 10,000 Ba x 13 502 05024 HOÀNG THỊ LUYẾN Nữ 14/06/2008 Thanh Hóa 9A2 THCS Phúc Thọ 10,000 Ba x 14 535 05043 KHÚC THỊ PHƢƠNG THẢO Nữ 15/01/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Nam Hà 10,000 Ba x 15 522 05009 NGUYỄN TRẦN NHẬT HẠ Nữ 06/05/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Lý Tự Trọng 9,750 KK 16 512 05019 LÝ THỊ PHƢƠNG LINH Nữ 08/05/2008 Lâm Đồng 9B PTDTNT THCS Lâm Hà 9,750 KK 17 516 05013 NGUYỄN THỊ HOA Nữ 12/08/2008 Nghệ An 9A2 THCS Tân Thanh 9,250 KK 18 525 05038 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH Nữ 12/04/2008 Lâm Đồng 9A6 THCS Lý Tự Trọng 9,250 KK 19 548 05050 NGUYỄN THỊ THÚY VY Nữ 17/01/2008 Tiền Giang 9A1 THCS Từ Liêm 9,000 KK 20 509 05005 TRẦN NGỌC ANH Nữ 07/03/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Gia Lâm 8,750 KK 21 517 05014 PHẠM QUỲNH HOA Nữ 13/07/2008 Lâm Đồng 9A THCS Hoài Đức 8,750 KK 22 526 05039 ĐÀO MAI PHƢƠNG Nữ 16/01/2008 Lâm Đồng 9A3 THCS Gia Lâm 8,750 KK 23 537 05045 TRẦN ANH THƢ Nữ 26/10/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Võ Thị Sáu 8,750 KK 24 505 05001 HOÀNG NGỌC CHÂU ANH Nữ 28/05/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Lý Tự Trọng 8,500 25 508 05004 PHẠM THỊ LAN ANH Nữ 11/01/2008 Lâm Đồng 9D THCS Hoài Đức 8,500 26 523 05010 HOÀNG NGUYỄN BẢO HÂN Nữ 21/09/2008 Lâm Đồng 9B PTDTNT THCS Lâm Hà 8,500 27 503 05025 NGUYỄN MAI LY Nữ 10/01/2008 Lâm Đồng 9A5 THCS Lý Tự Trọng 8,500 28 533 05030 BÙI THỊ DIỆU NGÁT Nữ 17/02/2008 Lâm Đồng 9A7 THCS Tân Hà 8,500 MÃ Giới Ngày tháng Lớp TT SBD Họ và tên Nơi sinh Học sinh trường Điểm thi Đạt giải Thi tỉnh Ghi chú PHÁCH tính năm sinh đang học 29 543 05035 TRẦN THỊ QUỲNH NHƢ Nữ 21/08/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Đan Phƣợng 8,500 30 546 05048 NGUYỄN PHƢƠNG UYÊN Nữ 21/02/2008 Lâm Đồng 9A5 THCS Tân Hà 8,500 31 541 05034 NGUYỄN TRẦN YẾN NHI Nữ 22/12/2008 Lâm Đồng 9A1 TH&THCS Đông Thanh 8,250 32 519 05016 NGUYỄN MINH HƢƠNG Nữ 12/04/2008 Lâm Đồng 9A3 THCS Liên Hà 8,000 33 510 05017 NGUYỄN PHƢƠNG LAN Nữ 17/04/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Đan Phƣợng 8,000 34 504 05026 NGUYỄN THẢO LY Nữ 29/06/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Tân Hà 8,000 35 514 05021 PHÙNG HÀ LINH Nữ 29/01/2009 Lâm Đồng 8A7 THCS Tân Hà 7,750 36 534 05032 TRẦN THIỆN NHÂN Nam 07/10/2008 Lâm Đồng 9A THCS Hoài Đức 7,750 37 544 05036 BÙI THỊ OANH Nữ 02/10/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Tân Thanh 7,750 38 536 05044 PHẠM NGUYỄN ANH THƢ Nữ 27/03/2008 Lâm Đồng 9A6 THCS Từ Liêm 7,750 39 521 05007 K' DÊN Nữ 23/03/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Phi Tô 7,500 40 531 05028 HOÀNG THỊ KIM NGÂN Nữ 01/01/2008 Lâm Đồng 9A4 THCS Tân Hà 7,500 41 545 05037 NGUYỄN KIỀU OANH Nữ 26/10/2008 Lâm Đồng 9B PTDTNT THCS Lâm Hà 7,500 42 539 05047 MAI HOÀNG THU TRÂM Nữ 22/09/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Lý Tự Trọng 7,250 43 520 05006 CAO Y BẢO CHÂU Nữ 01/10/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Gia Lâm 7,000 44 500 05022 TRẦN THỊ HÀ LINH Nữ 30/06/2008 Lâm Đồng 9A THCS Hoài Đức 6,750 45 530 05027 NGUYỄN NGỌC TRÀ MY Nữ 16/01/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Tân Thanh 6,750 46 511 05018 VÕ ĐẶNG QUỲNH LAN Nữ 25/09/2008 Phú Yên 9A1 THCS Võ Thị Sáu 6,250 47 528 05041 TÔ THỊ NHƢ QUỲNH Nữ 25/03/2009 Nghệ An 8A3 THCS Phi Tô 4,750 48 529 05042 HOÀNG THỊ THU THẢO Nữ 24/02/2009 Lâm Đồng 8A1 THCS Phi Tô 3,000 49 05008 LƠMU K' GÉT Nữ 28/06/2008 Lâm Đồng 9A PTDTNT THCS Lâm Hà Vắng thi 50 05031 HÀ THỊ GIA NGHI Nữ 26/11/2008 Lâm Đồng 9A PTDTNT THCS Lâm Hà Vắng thi LỊCH SỬ 1 630 06009 VŨ THỊ THANH HẰNG Nữ 08/12/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Tân Hà 18,000 Nhất x 2 631 06010 ĐINH THỊ THU HIỀN Nữ 21/10/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Tân Văn 16,000 Nhì x 3 648 06017 NGUYỄN PHƢƠNG LINH Nữ 11/05/2008 Lâm Đồng 9A4 THCS Tân Hà 14,250 Nhì x 4 632 06011 LÊ VĂN VIỆT HOÀNG Nam 16/10/2008 Lâm Đồng 9A3 THCS Từ Liêm 13,750 Nhì x 5 605 06052 PHẠM NHƢ YẾN Nữ 05/02/2008 Lâm Đồng 9A3 THCS Nam Hà 13,500 Nhì x 6 634 06013 CAO GIA HUY Nam 07/07/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Phú Sơn 13,250 Ba x MÃ Giới Ngày tháng Lớp TT SBD Họ và tên Nơi sinh Học sinh trường Điểm thi Đạt giải Thi tỉnh Ghi chú PHÁCH tính năm sinh đang học 7 643 06022 NGUYỄN NỮ TRÀ MY Nữ 27/01/2008 Lâm Đồng 9A7 THCS Tân Hà 13,250 Ba x 8 602 06049 VÕ VĂN TRƢỜNG Nam 04/11/2008 Đắk Lắk 9A4 THCS Tân Văn 13,250 Ba x 9 641 06005 VŨ THỊ KIỀU DUYÊN Nữ 26/09/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Võ Thị Sáu 13,000 Ba x 10 613 06045 TRẦN THANH TRÀ Nữ 07/12/2008 Lâm Đồng 9A4 THCS Liên Hà 13,000 Ba x 11 635 06014 K' KHUÂN Nam 01/04/2008 Lâm Đồng 9B THCS Đam Pao 12,750 Ba x 12 603 06050 HỒ ANH TUẤN Nam 12/02/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Tân Văn 12,500 Ba x 13 606 06027 PHẠM THỊ THANH NHÀN Nữ 19/05/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Phúc Thọ 12,000 Ba x 14 620 06037 NGUYỄN TRUNG TẤN Nam 22/03/2009 Lâm Đồng 8A1 THCS Phú Sơn 12,000 Ba x 15 622 06039 HÁN THỊ PHƢƠNG THẢO Nữ 16/09/2008 Lâm Đồng 9A4 THCS Từ Liêm 11,750 KK 16 624 06041 NGUYỄN VĂN THỊNH Nam 01/01/2008 Lâm Đồng 9A3 THCS Từ Liêm 11,750 KK 17 619 06036 NGUYỄN NHƢ QUỲNH Nữ 24/02/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Hòa Lạc 11,500 KK 18 621 06038 ĐÀO THỊ PHƢƠNG THẢO Nữ 17/12/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Đan Phƣợng 11,500 KK 19 637 06001 PHẠM QUỲNH ANH Nữ 23/02/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Đan Phƣợng 11,000 KK 20 633 06012 TÔ NGUYỄN THU MAI HƢƠNG Nữ 21/05/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Phúc Thọ 10,750 KK 21 639 06003 NGUYỄN TRẦN LINH ĐAN Nữ 08/01/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Lý Tự Trọng 10,500 KK 22 608 06029 TRƢƠNG YẾN BẢO NHI Nữ 27/01/2008 Lâm Đồng 9A3 THCS Từ Liêm 10,500 KK 23 601 06048 TRẦN NGỌC HUYỀN TRANG Nữ 26/07/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Lý Tự Trọng 10,500 KK 24 617 06033 NÔNG NHẬT QUỐC Nam 25/07/2008 Lâm Đồng 9B PTDTNT THCS Lâm Hà 10,250 KK 25 615 06047 LƢƠNG THỊ QUỲNH TRANG Nữ 16/06/2008 Lâm Đồng 9A3 THCS Tân Văn 10,000 KK 26 636 06015 LÊ THỊ NGỌC LAN Nữ 07/11/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Lê Văn Tám 9,750 27 612 06044 ĐOÀN THỊ NGỌC THÚY Nữ 31/08/2008 Lâm Đồng 9A4 THCS Liên Hà 9,750 28 651 06020 TRIỆU KHÁNH LY Nữ 26/02/2008 Lâm Đồng 9A PTDTNT THCS Lâm Hà 9,500 29 645 06024 NGUYỄN THỊ LINH NGA Nữ 01/09/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Phúc Thọ 9,500 30 623 06040 VŨ THỊ DIỆU THẢO Nữ 03/09/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Lê Văn Tám 9,000 31 625 06042 ĐÀO THỊ KIM THOA Nữ 18/02/2008 Lâm Đồng 9A3 THCS Gia Lâm 8,750 32 627 06006 LÊ NGÂN HÀ Nữ 26/01/2008 Lâm Đồng 9A7 THCS Tân Hà 8,500 33 607 06028 LÊ NHẬT QUỲNH NHI Nữ 26/02/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Lý Tự Trọng 8,500 34 616 06032 NGUYỄN THỊ MINH PHƢỢNG Nữ 05/03/2008 Lâm Đồng 9A3 THCS Lê Văn Tám 8,500 35 609 06030 HOÀNG THỊ TUYẾT NHUNG Nữ 18/02/2008 Lâm Đồng 9A4 THCS Từ Liêm 8,000 MÃ Giới Ngày tháng Lớp TT SBD Họ và tên Nơi sinh Học sinh trường Điểm thi Đạt giải Thi tỉnh Ghi chú PHÁCH tính năm sinh đang học 36 614 06046 HOÀNG THU TRANG Nữ 06/01/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Lý Tự Trọng 8,000 37 628 06007 NGUYỄN PHÚC NGỌC HÂN Nữ 15/08/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Lý Tự Trọng 7,750 38 640 06004 HÀM THỊ NGỌC DIỆP Nữ 21/09/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Gia Lâm 7,500 39 610 06031 VŨ HÀ PHƢƠNG Nữ 30/06/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Lý Tự Trọng 7,500 40 618 06035 LÊ THỊ HỒNG QUYÊN Nữ 28/10/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Võ Thị Sáu 7,250 41 629 06008 LƢƠNG THỊ HẰNG Nữ 01/09/2008 Cao Bằng 9A PTDTNT THCS Lâm Hà 7,000 42 642 06021 LÊ NGỌC MINH Nam 26/09/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Phúc Thọ 6,250 43 611 06043 NGUYỄN HOÀI THƢƠNG Nữ 18/12/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Đan Phƣợng 6,250 44 644 06023 NGUYỄN THỊ TRÀ MY Nữ 15/11/2008 Lâm Đồng 9B THCS Hoài Đức 5,750 45 649 06018 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Nữ 22/10/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Gia Lâm 5,500 46 650 06019 NGUYỄN NGỌC BẢO LONG Nam 20/03/2008 Lâm Đồng 9A1 TH&THCS Mê Linh 5,500 47 604 06051 TRẦN TẠ KHÁNH TUYỀN Nữ 16/10/2008 Lâm Đồng 9A3 THCS Gia Lâm 4,000 48 647 06016 NGUYỄN THỊ MỸ LỆ Nữ 27/01/2008 Lâm Đồng 9A3 THCS Gia Lâm 3,000 49 646 06025 HOÀNG BẢO NGHI Nữ 26/07/2008 Lâm Đồng 9A5 THCS Lý Tự Trọng 3,000 50 626 06026 LÒ HỒNG BẢO NGỌC Nữ 25/08/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Phi Tô 2,500 51 638 06002 K' LÕNG K' LÊ BI Nữ 28/10/2008 Lâm Đồng 9A TH&THCS CillCus 1,500 52 06034 K' HIỂU QUYÊN Nữ 28/09/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Phi Tô Vắng thi ĐỊA LÝ 1 728 07038 NGUYỄN THỊ NGỌC THƢƠNG Nữ 01/02/2008 Lâm Đồng 9A7 THCS Tân Hà 16,250 Nhất x 2 725 07026 PHẠM NGUYỄN PHƢƠNG NGHI Nữ 23/09/2008 Lâm Đồng 9A5 THCS Lý Tự Trọng 14,250 Nhì x 3 718 07009 NGUYỄN ĐÀM TẤN ĐẠT Nam 03/01/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Gia Lâm 13,500 Nhì x 4 724 07025 K' NGÂN Nữ 09/07/2008 Lâm Đồng 9A3 THCS Liên Hà 13,250 Nhì x 5 738 07043 LẠI VŨ QUANG TRƢỜNG Nam 06/07/2008 Lâm Đồng 9A6 THCS Lý Tự Trọng 13,250 Nhì x 6 730 07040 ĐINH NGUYỄN QUỲNH TRANG Nữ 07/09/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Tân Văn 13,000 Ba x 7 714 07020 BẾ THỊ HUYỀN Nữ 28/02/2008 Lâm Đồng 9A PTDTNT THCS Lâm Hà 12,500 Ba x 8 716 07007 LÊ VĂN CHUNG Nam 18/05/2009 Lâm Đồng 8A1 THCS Nam Hà 12,250 Ba x 9 731 07041 ĐINH THỊ HÀ TRANG Nữ 23/02/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Tân Văn 12,250 Ba x 10 708 07004 TRỊNH NGỌC ÁNH Nữ 15/09/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Liên Hà 12,000 Ba x 11 704 07015 ĐÀO NGỌC HÀ Nữ 05/02/2008 Lâm Đồng 9A5 THCS Từ Liêm 12,000 Ba x MÃ Giới Ngày tháng Lớp TT SBD Họ và tên Nơi sinh Học sinh trường Điểm thi Đạt giải Thi tỉnh Ghi chú PHÁCH tính năm sinh đang học 12 721 07022 VÕ QUỐC KHÁNH Nam 13/01/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Tân Thanh 12,000 Ba x 13 732 07027 CHU THỊ TUYẾT NHUNG Nữ 14/12/2008 Lâm Đồng 9A4 THCS Tân Hà 12,000 Ba x 14 746 07036 PHẠM HOÀNG MINH THÔNG Nam 02/01/2008 Lâm Đồng 9A6 THCS Lý Tự Trọng 11,500 KK 15 710 07016 NGUYỄN THỊ THU HÀ Nữ 23/04/2008 Lâm Đồng 9A3 THCS Từ Liêm 11,250 KK 16 741 07046 NGUYỄN THÁI VIỆT Nam 21/05/2008 Lâm Đồng 9A4 THCS Lý Tự Trọng 11,250 KK 17 726 07047 KIỀU THỊ THẢO VY Nữ 15/10/2008 Lâm Đồng 9B PTDTNT THCS Lâm Hà 11,250 KK 18 719 07010 NGUYỄN THỊ TRÚC DI Nữ 27/07/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Võ Thị Sáu 11,000 KK 19 703 07014 TỪ NGỌC DUYÊN Nữ 20/07/2008 Lâm Đồng 9A6 THCS Tân Hà 10,750 KK 20 739 07044 TRẦN ĐÌNH NHÃ UYÊN Nữ 04/04/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Tân Văn 10,250 KK 21 729 07039 TRẦN HỮU THANH TOÀN Nam 21/04/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Gia Lâm 10,000 KK 22 700 07011 NGUYỄN THỊ NGỌC ĐIỆP Nữ 05/12/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Nam Hà 9,750 23 701 07012 TRẦN THỊ THÙY DUNG Nữ 10/07/2008 Lâm Đồng 9A3 THCS Tân Thanh 9,750 24 740 07045 TRẦN THỊ MỸ UYÊN Nữ 19/03/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Phú Sơn 9,750 25 722 07023 TRẦN THỊ KHÁNH LINH Nữ 26/11/2008 Lâm Đồng 9A1 TH&THCS Mê Linh 9,500 26 711 07017 TÂN THỊ NGỌC HÂN Nữ 17/08/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Gia Lâm 9,250 27 709 07005 LINH DUY BẢO Nam 21/02/2008 Lâm Đồng 9B PTDTNT THCS Lâm Hà 8,750 28 706 07002 NGUYỄN HỒNG ANH Nữ 16/08/2008 Lâm Đồng 9A4 THCS Từ Liêm 8,250 29 735 07030 PHÙNG VŨ MAI PHƢƠNG Nữ 13/01/2008 Lâm Đồng 9A4 THCS Tân Hà 8,000 30 707 07003 NGUYỄN NGỌC ÁNH Nữ 20/03/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Nam Hà 7,750 31 712 07018 TRẦN THỊ THU HẰNG Nữ 30/01/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Đan Phƣợng 7,750 32 715 07006 NGUYỄN HÀ CHIẾN Nam 21/02/2008 Hà Nội 9A4 THCS Lý Tự Trọng 7,500 33 717 07008 LÊ HẢI ĐĂNG Nam 14/12/2008 Lâm Đồng 9A4 THCS Lý Tự Trọng 7,500 34 713 07019 K' HỮU Nữ 25/06/2008 Lâm Đồng 9A5 THCS Lý Tự Trọng 7,500 35 705 07001 NGUYỄN DOÃN VIỆT ANH Nam 01/03/2008 Lâm Đồng 9A3 THCS Phúc Thọ 7,250 36 723 07024 NGUYỄN GIA HÀ MY Nữ 20/03/2008 Lâm Đồng 9A4 THCS Tân Hà 7,250 37 733 07028 HOÀNG THỊ THU OANH Nữ 07/08/2008 Lâm Đồng 9A3 THCS Phúc Thọ 7,250 38 734 07029 ĐỖ THỊ HOÀI PHƢƠNG Nữ 25/01/2009 Lâm Đồng 8A1 THCS Nam Hà 7,250 39 727 07037 CHU THANH THƢ Nữ 11/12/2008 Lâm Đồng 9A5 THCS Lý Tự Trọng 7,000 40 737 07042 MÔNG THỊ THÙY TRANG Nữ 11/04/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Lê Văn Tám 6,250 MÃ Giới Ngày tháng Lớp TT SBD Họ và tên Nơi sinh Học sinh trường Điểm thi Đạt giải Thi tỉnh Ghi chú PHÁCH tính năm sinh đang học 41 702 07013 CAO THÙY DƢƠNG Nữ 27/02/2008 Lâm Đồng 9A4 THCS Từ Liêm 6,000 42 745 07035 ĐẶNG THỊ THU THẢO Nữ 27/10/2008 Lâm Đồng 9A PTDTNT THCS Lâm Hà 6,000 43 742 07032 VÕ HOÀNG QUYÊN Nữ 04/03/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Phúc Thọ 5,750 44 744 07034 NGUYỄN KIẾN THẮNG Nam 02/06/2008 Lâm Đồng 9C THCS Hoài Đức 5,750 45 736 07031 SẠCH THỊ TÚ QUYÊN Nữ 16/08/2008 Lâm Đồng 9A3 THCS Phúc Thọ 5,500 46 743 07033 K' NHƢ QUỲNH Nữ 13/10/2008 Lâm Đồng 9B PTDTNT THCS Lâm Hà 5,250 47 720 07021 KƠ TÔL K' HUYỀN Nữ 24/02/2008 Lâm Đồng 9A TH&THCS CillCus 2,500 TIẾNG ANH 1 A30 08024 VŨ HUỲNH HẠNH NGÂN Nữ 19/02/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Từ Liêm 17,500 Nhất x 2 A35 08008 ĐẶNG NHẬT BÌNH Nữ 09/01/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Phú Sơn 17,100 Nhì x 3 A29 08023 PHẠM CHƢƠNG KHÁNH NGÂN Nữ 21/03/2008 Lâm Đồng 9A1 TH&THCS Đông Thanh 16,150 Nhì x 4 A10 08035 VŨ TIẾN THÀNH Nam 23/06/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Lý Tự Trọng 15,000 Nhì x 5 A34 08007 TRẦN NGỌC BẢO Nam 13/12/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Từ Liêm 14,900 Nhì x 6 A12 08037 BÙI THẢO THI Nữ 11/07/2009 Đồng Nai 8A1 THCS Phúc Thọ 14,250 Ba x 7 A33 08006 HỒ THÁI BẢO Nam 10/06/2008 Nghệ An 9A1 THCS Lý Tự Trọng 14,100 Ba x 8 A21 08016 PHẠM TRẦN BẢO KHÁNH Nữ 12/06/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Phúc Thọ 14,100 Ba x 9 A06 08028 BÙI NGUYỄN AN NHIÊN Nữ 23/12/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Gia Lâm 14,050 Ba x 10 A25 08003 LÊ BÙI PHƢƠNG ANH Nữ 17/10/2009 Lâm Đồng 8A1 THCS Từ Liêm 13,850 Ba x 11 A01 08041 LÊ TÍN Nam 08/01/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Lý Tự Trọng 13,800 Ba x 12 A27 08005 NGUYỄN TRẦN CHÂU ANH Nữ 17/09/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Từ Liêm 13,650 Ba x 13 A36 08009 VŨ LÊ MINH CHÂU Nữ 12/01/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Từ Liêm 13,250 KK 14 A07 08029 NGUYỄN HÀ QUỲNH NHƢ Nữ 06/09/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Lý Tự Trọng 13,250 KK 15 A02 08042 BÙI KIỀU TRANG Nữ 31/07/2008 Lâm Đồng 9A3 THCS Tân Văn 13,100 KK 16 A28 08022 VŨ TRẦN NAM Nam 22/07/2008 Lâm Đồng 9A1 TH&THCS Đông Thanh 12,900 KK 17 A04 08044 ĐỖ THỊ TUYẾT TRINH Nữ 18/02/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Lý Tự Trọng 12,850 KK 18 A41 08011 LÊ THỊ ÁNH DƢƠNG Nữ 21/09/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Từ Liêm 12,750 KK 19 A24 08002 ĐẶNG VŨ NGỌC ANH Nữ 17/08/2008 Lâm Đồng 9A3 THCS Tân Hà 12,600 KK 20 A13 08038 LÊ TIẾN THỊNH Nam 20/10/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Lý Tự Trọng 12,450 KK 21 A22 08017 NGUYỄN TRẦN HÀ LINH Nữ 16/12/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Lý Tự Trọng 12,350 KK MÃ Giới Ngày tháng Lớp TT SBD Họ và tên Nơi sinh Học sinh trường Điểm thi Đạt giải Thi tỉnh Ghi chú PHÁCH tính năm sinh đang học 22 A08 08030 NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN Nữ 18/06/2009 Lâm Đồng 8A2 THCS Từ Liêm 12,300 KK 23 A00 08040 NGÔ THANH THỦY Nữ 19/06/2008 Tp.Hồ Chí Minh 9A7 THCS Tân Hà 12,000 24 A38 08019 NGUYỄN VIÊN LỘC Nam 05/09/2008 Lâm Đồng 9A5 THCS Tân Hà 11,700 25 A32 08026 NGÔ THỊ THẢO NGỌC Nữ 18/01/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Đan Phƣợng 11,100 26 A09 08031 VŨ XUÂN SƠN Nam 25/02/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Gia Lâm 10,650 27 A15 08032 NGUYỄN MINH TÀI Nam 01/01/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Võ Thị Sáu 10,500 28 A20 08015 ĐIÊU CHÍNH MINH KHANG Nam 08/04/2008 Lâm Đồng 9A1 TH&THCS Đông Thanh 10,150 29 A40 08021 LÊ THỊ TRÀ MY Nữ 17/01/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Tân Thanh 9,900 30 A42 08012 ĐỖ ĐỨC HIẾU Nam 10/01/2008 Lâm Đồng 9A1 TH&THCS Đông Thanh 9,850 31 A14 08039 TRẦN NHẬT ANH THƢ Nữ 26/04/2008 Đắc Lắc 9A1 TH&THCS Đông Thanh 9,650 32 A31 08025 HOÀNG KIM NGỌC Nữ 01/02/2009 Lâm Đồng 8A7 THCS Tân Hà 8,950 33 A26 08004 NGUYỄN HOÀNG KIM ANH Nữ 19/12/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Đan Phƣợng 8,500 34 A23 08001 TRẦN HOÀNG BẢO AN Nam 12/01/2008 Lâm Đồng 9A1 THCS Tân Văn 8,400 35 A03 08043 HOÀNG THÙY TRANG Nữ 14/08/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Tân Hà 8,400 36 A16 08033 LÊ VIỆT THẮNG Nam 29/09/2009 Lâm Đồng 8A2 THCS Hòa Lạc 8,200 37 A43 08018 PHẠM TRẦN TƢỜNG LINH Nữ 31/01/2009 Lâm Đồng 8A2 THCS Tân Hà 8,050 38 A37 08010 ĐÀO ĐĂNG DƢƠNG Nam 02/01/2008 Lâm Đồng 9A5 THCS Tân Hà 7,900 39 A39 08020 NGUYỄN HOÀNG BẢO LONG Nam 01/08/2008 Lâm Đồng 9A2 THCS Gia Lâm 6,700 40 A11 08036 NGUYỄN PHƢƠNG THẢO Nữ 01/11/2008 TP. Hồ Chí Minh 9A3 THCS Gia Lâm 6,150 41 A17 08034 LÊ THỊ THANH Nữ 30/03/2008 Lâm Đồng 9A THCS Hoài Đức 5,700 42 A05 08027 PHẠM THẢO NGUYÊN Nữ 16/11/2008 TP Hồ Chí Minh 9A THCS Hoài Đức 5,650 43 A18 08013 VŨ GIA HƢNG Nam 23/03/2008 Lâm Đồng 9A THCS Hoài Đức 4,250